Tkb truong 03 10-2011 new

3
SỞ GD& ĐT LÂM ĐỒNG TRƯỜNG THCS-THPT ĐASAR THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2010 - 2011 Áp dụng từ ngày 03 tháng 10 năm 2011 THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 11A1 11A2 11A3 11A4 12A1 12A2 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 HIỆU TRƯỞNG THỨ HAI Chào cờ - ST T.Huy Chào cờ - ST L.Hạnh Chào cờ - ST T.Xuyến Chào cờ - ST NN.Thuỳ Chào cờ - ST NT.Quỳnh Chào cờ - ST K.Thủy Chào cờ - ST M.Hạnh Chào cờ - ST K.Dir Chào cờ - ST K.Mai Chào cờ - ST T.Huyền Ngữ văn - P1 T.Xuyến Tin học - PM L.Hạnh Công nghệ - P3 NT.Lợi Vật lý - P4 NN.Thuỳ Vật lý - P5 K.Thủy Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Toán học - P7 M.Hạnh Ngữ văn - P11 Đ.Hương Vật lý - P8 K.Mai Thể dục - BT1 C.Gariel Công nghệ - P1 NT.Lợi QDQP - BT3 X.Giang Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh QDCD - P4 K.Dir Ngữ văn - P5 T.Xuyến Vật lý - P6 K.Thủy Toán học - P7 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Ngữ văn - P8 T.Sương Toán học - P9 T.Huyền Toán học - P1 T.Huy Công nghệ - P2 NT.Lợi Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Ngữ văn - P4 T.Sương QDQP - BT3 X.Giang Ngữ văn - P6 Đ.Hương Ngoại ngữ - NH3 T.Sâm Toán học - P11 M.Hạnh Toán học - P8 T.Huyền Hóa học - P9 NT.Quỳnh Vật lý - P1 K.Mai Toán học - P2 T.Huy Ngữ văn - P3 T.Xuyến Công nghệ - P4 NT.Lợi Ngoại ngữ - NH2 T.Sâm Ngữ văn - P6 Đ.Hương Hóa học - P7 NT.Quỳnh Vật lý - P11 K.Thủy Toán học - P8 T.Huyền Ngữ văn - P9 T.Sương THỨ BA Thể dục - BT2 H.Lếch Địa lý - P2 C.Bleo Hóa học - P3 NTT.Thủy Toán học - P4 TTB.Châu Lịch sử - P5 H.Thắng Toán học - P6 M.Hạnh QDQP - BT1 X.Giang Thể dục - BT2 C.Gariel Toán học - P8 T.Huyền Sinh vật - P9 T.Yến Sinh vật - P1 T.Yến Hóa học - P2 NTT.Thủy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Địa lý - P4 C.Bleo Thể dục - BT2 C.Gariel Tin học - PM T.Việt Ngữ văn - P7 T.Xuyến Toán học - P11 M.Hạnh Toán học - P8 T.Huyền QDQP - BT2 X.Giang Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Ngữ văn - P2 T.Sương Toán học - P3 TTB.Châu Sinh vật - P4 T.Yến Địa lý - P5 C.Bleo Công nghệ - P6 T.Phòng Ngữ văn - P7 T.Xuyến Tin học - PM T.Việt QDCD - P8 K.Dir Lịch sử - P9 H.Thắng Hóa học - P1 NTT.Thủy Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Toán học - P3 TTB.Châu Thể dục - BT3 H.Lếch Tin học - PM T.Việt Thể dục - BT1 C.Gariel Toán học - P7 M.Hạnh QDQP - BT2 X.Giang Ngữ văn - P8 T.Sương Địa lý - P9 C.Bleo Ngữ văn - P1 T.Xuyến Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Địa lý - P3 C.Bleo Hóa học - P4 NTT.Thủy Toán học - P5 TTB.Châu Sinh vật - P6 T.Yến Tin học - PM T.Việt Ngữ văn - P11 Đ.Hương Công nghệ - P8 T.Phòng Ngữ văn - P9 T.Sương THỨ QDQP - BT1 X.Giang Ngữ văn - P2 T.Sương Thể dục - BT1 H.Lếch Hóa học - P4 NTT.Thủy Hóa học - P5 NT.Quỳnh Toán học - P6 M.Hạnh Thể dục - BT1 C.Gariel Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Sinh vật - P8 T.Yến Toán học - P9 T.Huyền Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Tin học - PM L.Hạnh Ngữ văn - P3 T.Xuyến Lịch sử - P4 H.Thắng Thể dục - BT2 C.Gariel Toán học - P6 M.Hạnh Ngoại ngữ - NH3 T.Sâm Sinh vật - P11 T.Yến Hóa học - P8 NTT.Thủy Toán học - P9 T.Huyền Tin học - PM L.Hạnh Lịch sử - P2 H.Thắng Sinh vật - P3 T.Yến Ngữ văn - P4 T.Sương Ngoại ngữ - NH2 T.Sâm Hóa học - P6 NT.Quỳnh Ngữ văn - P7 T.Xuyến Toán học - P11 M.Hạnh Thể dục - BT1 C.Gariel Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh Ngữ văn - P1 T.Xuyến Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Tin học - PM L.Hạnh Vật lý - P4 NN.Thuỳ Sinh vật - P5 T.Yến Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Công nghệ - P7 T.Phòng Toán học - P11 M.Hạnh Lịch sử - P8 H.Thắng Ngữ văn - P9 T.Sương Ngữ văn - P1 T.Xuyến Hóa học - P2 NTT.Thủy Lịch sử - P3 H.Thắng Tin học - PM L.Hạnh Công nghệ - P5 T.Phòng Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Toán học - P7 M.Hạnh Hóa học - P11 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH3 Đ.Hạnh Ngữ văn - P9 T.Sương THỨ NĂM Địa lý - P1 C.Bleo Thể dục - BT1 H.Lếch Hóa học - P3 NTT.Thủy Toán học - P4 TTB.Châu Ngoại ngữ - NH2 T.Sâm Hóa học - P6 NT.Quỳnh QDCD - P7 K.Dir Vật lý - P11 K.Thủy Ngữ văn - P8 T.Sương Thể dục - BT1 C.Gariel Hóa học - P1 NTT.Thủy Sinh vật - P2 T.Yến Địa lý - P3 C.Bleo Toán học - P4 TTB.Châu Ngữ văn - P5 T.Xuyến Vật lý - P6 K.Thủy Ngoại ngữ - NH3 T.Sâm Lịch sử - P11 H.Thắng Ngữ văn - P8 T.Sương Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh QDCD - P1 K.Dir Địa lý - P2 C.Bleo Ngữ văn - P3 T.Xuyến Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Toán học - P5 TTB.Châu Ngữ văn - P6 Đ.Hương Hóa học - P7 NT.Quỳnh Tin học - PM T.Việt Hóa học - P8 NTT.Thủy Công nghệ - P9 T.Phòng Toán học - P1 T.Huy Hóa học - P2 NTT.Thủy Ngữ văn - P3 T.Xuyến Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Toán học - P5 TTB.Châu Ngữ văn - P6 Đ.Hương Lịch sử - P7 H.Thắng Ngoại ngữ - NH5 T.Sâm Tin học - PM T.Việt Hóa học - P9 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH3 Đ.Hạnh Tin học - PM T.Việt THỨ SÁU Toán học - P1 T.Huy Ngữ văn - P2 T.Sương QDQP - BT2 X.Giang Toán học - P4 TTB.Châu Vật lý - P5 K.Thủy Địa lý - P6 C.Bleo Thể dục - BT1 C.Gariel Hóa học - P11 NT.Quỳnh Ngoại ngữ - NH3 Đ.Hạnh QDCD - P9 K.Dir Toán học - P1 T.Huy Ngữ văn - P2 T.Sương Toán học - P3 TTB.Châu Ngoại ngữ - NH2 Đ.Hạnh Hóa học - P5 NT.Quỳnh Lịch sử - P6 H.Thắng Tin học - PM T.Việt Thể dục - BT2 C.Gariel Sinh vật - P8 T.Yến Vật lý - P9 K.Mai Ngoại ngữ - NH1 Đ.Hạnh Vật lý - P2 K.Mai Toán học - P3 TTB.Châu Địa lý - P4 C.Bleo Tin học - PM T.Việt QDQP - BT3 X.Giang Sinh vật - P7 T.Yến Công nghệ - P11 T.Phòng Thể dục - BT1 C.Gariel Lịch sử - P9 H.Thắng Lịch sử - P1 H.Thắng Toán học - P2 T.Huy Thể dục - BT1 H.Lếch Ngữ văn - P4 T.Sương Toán học - P5 TTB.Châu Thể dục - BT1 C.Gariel Vật lý - P7 K.Thủy QDCD - P11 K.Dir Vật lý - P8 K.Mai Sinh vật - P9 T.Yến Vật lý - P1 K.Mai Toán học - P2 T.Huy QDCD - P3 K.Dir Ngữ văn - P4 T.Sương Toán học - P5 TTB.Châu Tin học - PM T.Việt Vật lý - P7 K.Thủy Địa lý - P11 C.Bleo Lịch sử - P8 H.Thắng Ngoại ngữ - NH Đ.Hạnh THỨ BẢY Tin học - PM L.Hạnh Toán học - P2 T.Huy Vật lý - P3 NN.Thuỳ QDQP - BT2 X.Giang Ngữ văn - P5 T.Xuyến QDCD - P6 K.Dir Toán học - P7 M.Hạnh Vật lý - P11 K.Thủy Hóa học - P8 NTT.Thủy Toán học - P9 T.Huyền Hóa học - P1 NTT.Thủy QDCD - P2 K.Dir Tin học - PM L.Hạnh Thể dục - BT3 H.Lếch Ngữ văn - P5 T.Xuyến Vật lý - P6 K.Thủy Địa lý - P7 C.Bleo Toán học - P11 M.Hạnh QDQP - BT3 X.Giang Toán học - P9 T.Huyền Địa lý - P1 C.Bleo Thể dục - BT1 H.Lếch Vật lý - P3 NN.Thuỳ Hóa học - P4 NTT.Thủy Vật lý - P5 K.Thủy Toán học - P6 M.Hạnh Ngữ văn - P7 T.Xuyến Ngữ văn - P11 Đ.Hương Toán học - P8 T.Huyền Vật lý - P9 K.Mai Thể dục - BT2 H.Lếch Vật lý - P2 K.Mai Hóa học - P3 NTT.Thủy Tin học - PM L.Hạnh QDCD - P5 K.Dir Toán học - P6 M.Hạnh Vật lý - P7 K.Thủy Ngữ văn - P11 Đ.Hương Địa lý - P8 C.Bleo Hóa học - P9 NT.Quỳnh Sinh hoạt - P1 T.Huy Sinh hoạt - P2 L.Hạnh Sinh hoạt - P3 T.Xuyến Sinh hoạt - P4 NN.Thuỳ Sinh hoạt - P5 NT.Quỳnh Sinh hoạt - P6 K.Thủy Sinh hoạt - P7 M.Hạnh Sinh hoạt - P11 K.Dir Sinh hoạt - P8 K.Mai Sinh hoạt - P9 T.Huyền

Transcript of Tkb truong 03 10-2011 new

Page 1: Tkb truong 03  10-2011 new

SỞ GD& ĐT LÂM ĐỒNG

TRƯỜNG THCS-THPT ĐASAR THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2010 - 2011

Áp dụng từ ngày 03 tháng 10 năm 2011

THỨ TIẾT 10A1 10A2 10A3 10A4 11A1 11A2 11A3 11A4 12A1 12A2 12A3

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

HIỆU TRƯỞNG

THỨ

HAI

Chào cờ - STT.Huy

Chào cờ - STL.Hạnh

Chào cờ - STT.Xuyến

Chào cờ - STNN.Thuỳ

Chào cờ - STNT.Quỳnh

Chào cờ - STK.Thủy

Chào cờ - STM.Hạnh

Chào cờ - STK.Dir

Chào cờ - STK.Mai

Chào cờ - STT.Huyền

Chào cờ - STĐ.Hương

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Tin học - PML.Hạnh

Công nghệ - P3

NT.Lợi

Vật lý - P4NN.Thuỳ

Vật lý - P5K.Thủy

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Toán học - P7M.Hạnh

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Vật lý - P8K.Mai

Thể dục - BT1C.Gariel

Toán học - P10

T.Huy

Công nghệ - P1

NT.Lợi

QDQP - BT3X.Giang

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

QDCD - P4K.Dir

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Vật lý - P6K.Thủy

Toán học - P7M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Ngữ văn - P8T.Sương

Toán học - P9T.Huyền

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Toán học - P1T.Huy

Công nghệ - P2

NT.Lợi

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Ngữ văn - P4T.Sương

QDQP - BT3X.Giang

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Ngoại ngữ - NH3

T.Sâm

Toán học - P11

M.Hạnh

Toán học - P8T.Huyền

Hóa học - P9NT.Quỳnh

Thể dục - BT3C.Gariel

Vật lý - P1K.Mai

Toán học - P2T.Huy

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Công nghệ - P4

NT.Lợi

Ngoại ngữ - NH2

T.Sâm

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Hóa học - P7NT.Quỳnh

Vật lý - P11K.Thủy

Toán học - P8T.Huyền

Ngữ văn - P9T.Sương

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

THỨ

BA

Thể dục - BT2H.Lếch

Địa lý - P2C.Bleo

Hóa học - P3NTT.Thủy

Toán học - P4TTB.Châu

Lịch sử - P5H.Thắng

Toán học - P6M.Hạnh

QDQP - BT1X.Giang

Thể dục - BT2C.Gariel

Toán học - P8T.Huyền

Sinh vật - P9T.Yến

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Sinh vật - P1T.Yến

Hóa học - P2NTT.Thủy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Địa lý - P4C.Bleo

Thể dục - BT2C.Gariel

Tin học - PMT.Việt

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Toán học - P11

M.Hạnh

Toán học - P8T.Huyền

QDQP - BT2X.Giang

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Ngữ văn - P2T.Sương

Toán học - P3TTB.Châu

Sinh vật - P4T.Yến

Địa lý - P5C.Bleo

Công nghệ - P6

T.Phòng

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Tin học - PMT.Việt

QDCD - P8K.Dir

Lịch sử - P9H.Thắng

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Hóa học - P1NTT.Thủy

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Toán học - P3TTB.Châu

Thể dục - BT3H.Lếch

Tin học - PMT.Việt

Thể dục - BT1C.Gariel

Toán học - P7M.Hạnh

QDQP - BT2X.Giang

Ngữ văn - P8T.Sương

Địa lý - P9C.Bleo

Toán học - P10

T.Huy

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Địa lý - P3C.Bleo

Hóa học - P4NTT.Thủy

Toán học - P5TTB.Châu

Sinh vật - P6T.Yến

Tin học - PMT.Việt

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Công nghệ - P8

T.Phòng

Ngữ văn - P9T.Sương

Toán học - P10

T.Huy

THỨ

QDQP - BT1X.Giang

Ngữ văn - P2T.Sương

Thể dục - BT1H.Lếch

Hóa học - P4NTT.Thủy

Hóa học - P5NT.Quỳnh

Toán học - P6M.Hạnh

Thể dục - BT1C.Gariel

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Sinh vật - P8T.Yến

Toán học - P9T.Huyền

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Tin học - PML.Hạnh

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Lịch sử - P4H.Thắng

Thể dục - BT2C.Gariel

Toán học - P6M.Hạnh

Ngoại ngữ - NH3

T.Sâm

Sinh vật - P11T.Yến

Hóa học - P8NTT.Thủy

Toán học - P9T.Huyền

QDQP - BT1X.Giang

Tin học - PML.Hạnh

Lịch sử - P2H.Thắng

Sinh vật - P3T.Yến

Ngữ văn - P4T.Sương

Ngoại ngữ - NH2

T.Sâm

Hóa học - P6NT.Quỳnh

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Toán học - P11

M.Hạnh

Thể dục - BT1C.Gariel

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Công nghệ - P10

T.Phòng

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Tin học - PML.Hạnh

Vật lý - P4NN.Thuỳ

Sinh vật - P5T.Yến

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Công nghệ - P7

T.Phòng

Toán học - P11

M.Hạnh

Lịch sử - P8H.Thắng

Ngữ văn - P9T.Sương

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Ngữ văn - P1T.Xuyến

Hóa học - P2NTT.Thủy

Lịch sử - P3H.Thắng

Tin học - PML.Hạnh

Công nghệ - P5

T.Phòng

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Toán học - P7M.Hạnh

Hóa học - P11NT.Quỳnh

Ngoại ngữ - NH3

Đ.Hạnh

Ngữ văn - P9T.Sương

Vật lý - P10NN.Thuỳ

THỨ

NĂM

Địa lý - P1C.Bleo

Thể dục - BT1H.Lếch

Hóa học - P3NTT.Thủy

Toán học - P4TTB.Châu

Ngoại ngữ - NH2

T.Sâm

Hóa học - P6NT.Quỳnh

QDCD - P7K.Dir

Vật lý - P11K.Thủy

Ngữ văn - P8T.Sương

Thể dục - BT1C.Gariel

Lịch sử - P10H.Thắng

Hóa học - P1NTT.Thủy

Sinh vật - P2T.Yến

Địa lý - P3C.Bleo

Toán học - P4TTB.Châu

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Vật lý - P6K.Thủy

Ngoại ngữ - NH3

T.Sâm

Lịch sử - P11H.Thắng

Ngữ văn - P8T.Sương

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Thể dục - BT3C.Gariel

QDCD - P1K.Dir

Địa lý - P2C.Bleo

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Toán học - P5TTB.Châu

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Hóa học - P7NT.Quỳnh

Tin học - PMT.Việt

Hóa học - P8NTT.Thủy

Công nghệ - P9

T.Phòng

Toán học - P10

T.Huy

Toán học - P1T.Huy

Hóa học - P2NTT.Thủy

Ngữ văn - P3T.Xuyến

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Toán học - P5TTB.Châu

Ngữ văn - P6Đ.Hương

Lịch sử - P7H.Thắng

Ngoại ngữ - NH5

T.Sâm

Tin học - PMT.Việt

Hóa học - P9NT.Quỳnh

Sinh vật - P10T.Yến

Ngoại ngữ - NH3

Đ.Hạnh

Tin học - PMT.Việt

Ngữ văn - P10Đ.Hương

THỨ

SÁU

Toán học - P1T.Huy

Ngữ văn - P2T.Sương

QDQP - BT2X.Giang

Toán học - P4TTB.Châu

Vật lý - P5K.Thủy

Địa lý - P6C.Bleo

Thể dục - BT1C.Gariel

Hóa học - P11NT.Quỳnh

Ngoại ngữ - NH3

Đ.Hạnh

QDCD - P9K.Dir

Lịch sử - P10H.Thắng

Toán học - P1T.Huy

Ngữ văn - P2T.Sương

Toán học - P3TTB.Châu

Ngoại ngữ - NH2

Đ.Hạnh

Hóa học - P5NT.Quỳnh

Lịch sử - P6H.Thắng

Tin học - PMT.Việt

Thể dục - BT2C.Gariel

Sinh vật - P8T.Yến

Vật lý - P9K.Mai

QDCD - P10K.Dir

Ngoại ngữ - NH1

Đ.Hạnh

Vật lý - P2K.Mai

Toán học - P3TTB.Châu

Địa lý - P4C.Bleo

Tin học - PMT.Việt

QDQP - BT3X.Giang

Sinh vật - P7T.Yến

Công nghệ - P11

T.Phòng

Thể dục - BT1C.Gariel

Lịch sử - P9H.Thắng

Hóa học - P10NT.Quỳnh

Lịch sử - P1H.Thắng

Toán học - P2T.Huy

Thể dục - BT1H.Lếch

Ngữ văn - P4T.Sương

Toán học - P5TTB.Châu

Thể dục - BT1C.Gariel

Vật lý - P7K.Thủy

QDCD - P11K.Dir

Vật lý - P8K.Mai

Sinh vật - P9T.Yến

Tin học - PMT.Việt

Vật lý - P1K.Mai

Toán học - P2T.Huy

QDCD - P3K.Dir

Ngữ văn - P4T.Sương

Toán học - P5TTB.Châu

Tin học - PMT.Việt

Vật lý - P7K.Thủy

Địa lý - P11C.Bleo

Lịch sử - P8H.Thắng

Ngoại ngữ - NH

Đ.Hạnh

Sinh vật - P10T.Yến

THỨ

BẢY

Tin học - PML.Hạnh

Toán học - P2T.Huy

Vật lý - P3NN.Thuỳ

QDQP - BT2X.Giang

Ngữ văn - P5T.Xuyến

QDCD - P6K.Dir

Toán học - P7M.Hạnh

Vật lý - P11K.Thủy

Hóa học - P8NTT.Thủy

Toán học - P9T.Huyền

Địa lý - P10C.Bleo

Hóa học - P1NTT.Thủy

QDCD - P2K.Dir

Tin học - PML.Hạnh

Thể dục - BT3H.Lếch

Ngữ văn - P5T.Xuyến

Vật lý - P6K.Thủy

Địa lý - P7C.Bleo

Toán học - P11

M.Hạnh

QDQP - BT3X.Giang

Toán học - P9T.Huyền

Ngữ văn - P10Đ.Hương

Địa lý - P1C.Bleo

Thể dục - BT1H.Lếch

Vật lý - P3NN.Thuỳ

Hóa học - P4NTT.Thủy

Vật lý - P5K.Thủy

Toán học - P6M.Hạnh

Ngữ văn - P7T.Xuyến

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Toán học - P8T.Huyền

Vật lý - P9K.Mai

Toán học - P10

T.Huy

Thể dục - BT2H.Lếch

Vật lý - P2K.Mai

Hóa học - P3NTT.Thủy

Tin học - PML.Hạnh

QDCD - P5K.Dir

Toán học - P6M.Hạnh

Vật lý - P7K.Thủy

Ngữ văn - P11Đ.Hương

Địa lý - P8C.Bleo

Hóa học - P9NT.Quỳnh

Vật lý - P10NN.Thuỳ

Sinh hoạt - P1T.Huy

Sinh hoạt - P2L.Hạnh

Sinh hoạt - P3T.Xuyến

Sinh hoạt - P4NN.Thuỳ

Sinh hoạt - P5NT.Quỳnh

Sinh hoạt - P6K.Thủy

Sinh hoạt - P7M.Hạnh

Sinh hoạt - P11K.Dir

Sinh hoạt - P8K.Mai

Sinh hoạt - P9T.Huyền

Sinh hoạt - P10

Đ.Hương

Page 2: Tkb truong 03  10-2011 new

THỨ TIẾT

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

THỨ

HAI

THỨ

BA

THỨ

THỨ

NĂM

THỨ

SÁU

THỨ

BẢY