Terminologies

10
B & F Terminologies Sửa đổi/ Bổ sung English Ban điều hành BOM Báo cáo công việc Regular report Cấp phê duyệt Approver Cấp tín dụng Grant loan Chi nhánh Branch Đăng ký kinh doanh Business Registrating Certificate Định giá Value Dư nợ Outstanding base Dự phòng Provision Dự phòng chung General Provision Dự phòng cụ thể Specific provision Giá trị khả dụng Useable value Giải ngân Disburse Hoàn thuế Refund tax Hội đồng quản trị BOD Hội đồng tín dụng Credit Committee Hội đồng xử lý rủi ro Risk Handling Committee Khất nợ Arrear Khế ước nhận nợ Disbursement note Lãi phạt Penalty interest Mảng kinh doanh (các chi nhánh, k Front line/ BUs/ Business lines… Nợ gốc Principal Nợ nhóm 1 Loan cat 1 ( normal loan) Nợ nhóm 2 (cần chú ý) Loan cat 2 (watchlist loan) Nợ nhóm 3 (dưới chuẩn) Loat cat 3 (substandard loan) Nợ nhóm 4 (nghi ngờ) Loan cat 4 (risky loan)

Transcript of Terminologies

Page 1: Terminologies

B & F Terminologies

Sửa đổi/ Bổ sung English

Ban điều hành BOMBáo cáo công việc Regular reportCấp phê duyệt ApproverCấp tín dụng Grant loanChi nhánh BranchĐăng ký kinh doanh Business Registrating CertificateĐịnh giá ValueDư nợ Outstanding baseDự phòng ProvisionDự phòng chung General ProvisionDự phòng cụ thể Specific provisionGiá trị khả dụng Useable valueGiải ngân DisburseHoàn thuế Refund taxHội đồng quản trị BODHội đồng tín dụng Credit CommitteeHội đồng xử lý rủi ro Risk Handling CommitteeKhất nợ ArrearKhế ước nhận nợ Disbursement noteLãi phạt Penalty interestMảng kinh doanh (các chi nhánh,Front line/ BUs/ Business lines…Nợ gốc PrincipalNợ nhóm 1 Loan cat 1 ( normal loan)Nợ nhóm 2 (cần chú ý) Loan cat 2 (watchlist loan)Nợ nhóm 3 (dưới chuẩn) Loat cat 3 (substandard loan)Nợ nhóm 4 (nghi ngờ) Loan cat 4 (risky loan)

Page 2: Terminologies

Nợ nhóm 5 (NPL) Loan cat 5 (NPL)Nợ quá hạn Overdue loanNợ trong hạn Normal loanNợ xấu NPLPhòng giao dịch Transaction OfficeSở giao dịch Head of transaction officeTài sản bảo đảm CollateralThẩm định/ Tái thẩm định Appraise/ ReappraiseTín chấp UnsecuredTrung tâm kinh doanh Banking CenterTuân thủ ComplyỦy ban quản trị rủi ro Risk Management CommitteeỦy ban tín dụng Credit CommitteeVòng quay Turnovervị thế tín dụng credit standXếp hạng rủi ro Risk ratingXuất ngoại bảng Write offTổng hạn mức rủi ro ExposureLịch sử trả nợ Repayment record nợ phải thu hồi recoverynợ quá hạn decliningnợ trong hạn performingngày bắt đầu quan hệ date relationship commencedngày phê duyệt cuối cùng date of last approval heldtuân thủ các điều kiện phê duyệtcovenant compliantngày định giá date of valuationthu hổi dự kiến estimated recovery

giá trị cho vay trên tài sản đảm loan to valuation ratio9 bước của E&Y

Page 3: Terminologies

Tiếp nhận hồ sơ vay Loan data collectionĐánh giá thẩm định khoản vay Loan appraisalPhê duyệt tín dung Loan approvalLập các văn kiện tín dụng Preparation of offers and credit contGiải ngân DisbursementKiểm soát sau cho vay Post-disbursement management

KYC & due care of RMsPhân loại nợ và trích lập dự phònLoan classification and provisioning

Trích lục ExtractMặt bằng kinh doanh Business locationHợp đồng mua bán Sale & Purchase ContractBản vẽ quy hoạch Master planGiấy nộp tiền Payment receipt

Đánh giá TSBĐ và nhập liệu & QLTSBĐ sau giải ngân

Acceptance, valuation and management of collateral

Mức độ hiểu biết của BU về KH và khoản vay

Page 4: Terminologies

STT TV TA

Giám đốc kinh doanh Head of Biz Lines Note:

Branch Manager Khối

Chế độ tín dụng Credit Procedure

Phòng tái thẩm định Reappraisal

Công ty mua bán nợ AMCTổng GĐ CEO

Với chi nhánh:

TĐVKD ( Trưởng Đơn vị Kinh doanh)

Phòng, ban

Giám đốc giao dịch tín dụng

Credit Admin Manager

Giám đốc Quản lí tín dụng

CMH(Credit Mgt Head)

Page 5: Terminologies

Manager

Head

Manager

Page 6: Terminologies

C u trúc kho n vayấ ả RestructureMi n gi m lãi su tễ ả ấ Interest AdjustmentNh y nả ợ Move to next loan CatCho vay l iạ RefundPhê duy t c sệ ơ ở the 1st approval

Credit Limit/lineH n m c r i roạ ứ ủ Risk Limitg i đi nọ ệ make a phone callđ xu t c u trúc nề ấ ấ ợ propose loan restructuring face to face meeting làm vi c tr c ti pệ ự ế

g i th nh c nử ư ắ ợthanh toán n vayợ get the repayment

t đôn đ c thu h i NQHự ố ồthông báo n quá h nợ ạ past due loan noticevăn b n nh c nả ắ ợ letter of past due loanlãi ph t quá h nạ ạ penalty interest th ng nh t và ki m traố ấ ể agree and check

chuy n THNể transferred to loan collectionQuy trình nghi p vệ ụ Operation ProcessNghi p v tín d ngệ ụ ụ Credit OperationT t toánấ Finally settleproperty right quy n s h uề ở ữ

quy n s h u trí tuề ở ữ ệcopyright quy n tác giề ả

H n m c tín d ng = H n ạ ứ ụ ạm c vay v nứ ố

send letter of past due reminder

manage itself to remind and collect overdue loan

đang th c hi n các công ự ệvi c đ trình tái c u trúc ệ ể ấnợ

drawing up loan restructuring proposal

intellectual property right

quy n đ i v i gi ng cây ề ố ớ ốtr ngồ

intellectual property right for the plan

Page 7: Terminologies

CMTP Credit Mgt Transformation Project QSDĐPSG Project Steering Group BTCFQA Free Question Asking KUNNRM Risk Mgt HĐKTBM Brand Manager

AMC Asset Mgt Company TTT

AFTA ASEAN Free Trade Agreement TTCNHiệp ước tự do Mậu dịch khối ASEAN BXLN

Asia Pacific Châu Á Thái Bình Dương Bucket

QueuePTPPTPAPTPD

PPTPBPTPRTPUTC

Page 8: Terminologies

Quyền sử dụng đất Land use rightBên thế chấp MortgagorKhế Ước Nhận nợ Disbursement NoteHợp đồng kinh tế Business Contract

Ban xử lí nợ

Promise to Pay Cam kết trả nợPromise to pay amount Số tiền cam kết hoàn trảPrmise to pay date Ngày KH cam kết trả nợ

Partial kept promise to payBroken promise to pay KH vi phạm cam kết trả nợRefuse to pay Từ chối trả nợUnable to Contact K liên lạc được với KH

Trung Tâm Thẻ và Dịch vụ Tín dụng Tiêu dùng

Trung Tâm Ứng dụng Công nghệ và phát triển SP DV Ngân hàng

Phân luồng cơ cở dữ liệu về tuổi nợ của KH cho các collectors theo dõi

Phân luồng cơ sở dữ liệu theo số lần không thực hiện cam kết trả nợ hoặc từ chối của KH cho các collector theo dõi

KH thực hiện 1 phần cam kết trả nợ

Page 9: Terminologies

VN Central Highlands Tây NguyênVN Mekong River Delta Đồng bằng sông Cửu LongVN North Central Coast Bắc Trung BộVN North Central North

TechcombankNgân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ thương Vietnam