SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG BẢNG ĐIỂM KỲ THI HSG...

45
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG Môn thi: Tiếng Pháp STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh Điểm Trường 1 PH10536 24 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 9.65 THPT chuyên Nguyễn Trãi 2 PH10532 24 Hà Thị Thanh Hiền 27/11/1999 9.50 THPT chuyên Nguyễn Trãi 3 PH10538 24 Nguyễn Thụy Trà My 09/03/1999 9.20 THPT chuyên Nguyễn Trãi 4 PH10524 24 Đào Phương Anh 30/11/1999 8.80 THPT chuyên Nguyễn Trãi 5 PH10534 24 Nguyễn Thị Mai Hương 10/01/1999 8.78 THPT chuyên Nguyễn Trãi 6 PH10531 24 Phạm Thúy Hằng 07/05/1999 8.63 THPT chuyên Nguyễn Trãi 7 PH10527 24 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000 8.30 THPT chuyên Nguyễn Trãi 8 PH10537 24 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 8.30 THPT chuyên Nguyễn Trãi 9 PH10529 24 Vũ Thu Hà 01/12/1999 7.90 THPT chuyên Nguyễn Trãi 10 PH10535 24 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 7.88 THPT chuyên Nguyễn Trãi 11 PH10523 24 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 7.75 THPT chuyên Nguyễn Trãi 12 PH10525 24 Ngô Vũ Quỳnh Anh 19/08/1999 7.65 THPT chuyên Nguyễn Trãi 13 PH10539 24 Nguyễn Minh Phương 29/09/1999 7.63 THPT chuyên Nguyễn Trãi 14 PH10530 24 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 7.55 THPT chuyên Nguyễn Trãi 15 PH10533 24 Vũ Tuấn Hiệp 30/03/2000 7.50 THPT chuyên Nguyễn Trãi 16 PH10542 24 Đoàn Thị Huyền Trang 17/06/1999 7.35 THPT chuyên Nguyễn Trãi 17 PH10526 24 Phạm Thị Linh Chi 05/06/1999 7.10 THPT chuyên Nguyễn Trãi 18 PH10541 24 Nguyễn Lê Thủy Tiên 16/11/1999 7.08 THPT chuyên Nguyễn Trãi 19 PH10540 24 Nguyễn Thị Anh Thư 08/03/2000 6.93 THPT chuyên Nguyễn Trãi 20 PH10528 24 Phí Minh Đức 03/01/2000 6.25 THPT chuyên Nguyễn Trãi CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI PHÓ GIÁM ĐỐC Nguyễn Thị Hiền

Transcript of SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG BẢNG ĐIỂM KỲ THI HSG...

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Pháp

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 PH10536 24 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 9.65THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 PH10532 24 Hà Thị Thanh Hiền 27/11/1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 PH10538 24 Nguyễn Thụy Trà My 09/03/1999 9.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 PH10524 24 Đào Phương Anh 30/11/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 PH10534 24 Nguyễn Thị Mai Hương 10/01/1999 8.78THPT chuyên Nguyễn Trãi

6 PH10531 24 Phạm Thúy Hằng 07/05/1999 8.63THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 PH10527 24 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 PH10537 24 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 PH10529 24 Vũ Thu Hà 01/12/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 PH10535 24 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 7.88THPT chuyên Nguyễn Trãi

11 PH10523 24 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 PH10525 24 Ngô Vũ Quỳnh Anh 19/08/1999 7.65THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 PH10539 24 Nguyễn Minh Phương 29/09/1999 7.63THPT chuyên Nguyễn Trãi

14 PH10530 24 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 7.55THPT chuyên Nguyễn Trãi

15 PH10533 24 Vũ Tuấn Hiệp 30/03/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

16 PH10542 24 Đoàn Thị Huyền Trang 17/06/1999 7.35THPT chuyên Nguyễn Trãi

17 PH10526 24 Phạm Thị Linh Chi 05/06/1999 7.10THPT chuyên Nguyễn Trãi

18 PH10541 24 Nguyễn Lê Thủy Tiên 16/11/1999 7.08THPT chuyên Nguyễn Trãi

19 PH10540 24 Nguyễn Thị Anh Thư 08/03/2000 6.93THPT chuyên Nguyễn Trãi

20 PH10528 24 Phí Minh Đức 03/01/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Nga

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 NG10543 24 Đặng Thị Mai Anh 13/05/1999 9.70THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 NG10551 25 Đỗ Hồng Huyền 14/04/1999 9.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 NG10552 25 Hoàng Phương Linh 14-11-1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 NG10549 25 Nguyễn Thu Hà 24/05/1999 9.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 NG10560 25 Hà Thị Huyền Trang 22/06/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

6 NG10555 25 Nguyễn Thúy Ngân 28/05/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 NG10553 25 Nguyễn Hoàng Yến Linh 17/09/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 NG10561 25 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 NG10557 25 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/12/2000 7.40THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 NG10556 25 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

11 NG10562 25 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 NG10546 24 Phạm Duy Chung 16-12-1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 NG10550 25 Hoàng Hải 28/06/1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

14 NG10554 25 Vũ Hải Long 24/02/2000 6.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

15 NG10548 25 Ngô Đoàn Hương Giang 18/10/2000 6.40THPT chuyên Nguyễn Trãi

16 NG10544 24 Đồng Phương Anh 09/12/2000 6.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

17 NG10547 25 Nguyễn Tất Đạt 12/11/1999 5.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

18 NG10558 25 Đinh Thị Thu Phương 05/03/2000 5.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

19 NG10545 24 Nguyễn Quỳnh Anh 01/10/1999 5.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

20 NG10559 25 Nguyễn Minh Thái 29/10/1999 4.10THPT chuyên Nguyễn Trãi

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 TO10589 26 Trần Ngọc Khánh 09/12/1999 10.00THPT Nam Sách

2 TO11107 49 Hà Văn Tùng 06/05/1999 10.00THPT Ninh Giang

3 TO10035 2 Lê Thị Kim Ngân 05/02/1999 9.50THPT Chí Linh

4 TO10055 3 Lê Văn Tú 25/2/1999 9.50THPT Bình Giang

5 TO10594 26 Nguyễn Thị Mai 11/02/1999 9.50THPT Nam Sách

6 TO11077 48 Phạm Tiến Đạt 25/12/1999 9.50THPT Kim Thành

7 TO11098 49 Phạm Thanh Phong 01/07/1999 9.50THPT Kim Thành

8 TO10577 26 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 TO10602 27 Phạm Hồng Phúc 04/12/1999 9.25THPT Thanh Miện

10 TO11089 48 Lê Ngọc Thùy Linh 18/10/1999 9.25THPT Ninh Giang

11 TO10011 1 Trần Công Đạo 01/01/1999 9.00THPT Tứ Kỳ

12 TO10032 2 Lê Hải Nam 05/12/1999 9.00THPT Bến Tắm

13 TO10049 3 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1999 9.00THPT Gia Lộc

14 TO10051 3 Trương Thị Hà Trang 01/12/1999 9.00THPT Bến Tắm

15 TO10572 26 Nguyễn Đức Dũng 20/10/1999 9.00THPT Thanh Hà

16 TO11092 48 Nguyễn Thị Mai 07/08/1999 9.00THPT Kinh Môn

17 TO11096 49 Trần Thị Thảo Nguyên 18/03/1999 9.00THPT Kinh Môn

18 TO10007 1 Nguyễn Như Cường 07/07/1999 8.75THPT Chí Linh

19 TO10008 1 Phạm Thị Ngọc Dung 16/12/1999 8.75THPT Phả Lại

20 TO10586 26 Nguyễn Thị Lan Hương 16/07/1999 8.75THPT Nam Sách

21 TO10010 1 Nguyễn Trung Dũng 28/06/1999 8.50THPT Chí Linh

22 TO10034 2 Nguyễn Thị Nga 04/02/1999 8.50THPT Bến Tắm

23 TO10576 26 Nguyễn Xuân Dương 12/12/1999 8.50THPT Thanh Hà

24 TO10582 26 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/07/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

25 TO10596 27 Đặng Văn Mão 09/03/1999 8.50THPT Thanh Hà

26 TO10614 27 Đỗ Thị Thu Trang 26/06/1999 8.50THPT Thanh Hà

27 TO11074 48 Đinh Quốc Cường 06/05/1999 8.50THPT Kinh Môn II

28 TO10013 1 Hoàng Thu Hà 06/02/1999 8.25THPT Bình Giang

29 TO10565 25 Lê Công Tuấn Anh 20/07/1999 8.25THPT Đồng Gia

30 TO10595 27 Đỗ Huy Mạnh 11/02/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

31 TO10015 1 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/1999 8.00THPT Hồng Quang

32 TO10016 1 Vũ Ngọc Hiệp 04/06/1999 8.00THPT Hồng Quang

33 TO10044 2 Bùi Trường Sơn 29/3/1999 8.00THPT Bình Giang

34 TO10591 26 Nguyễn Thị Phương Linh 20/11/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

35 TO11073 48 Nguyễn Văn Công 07/07/1999 8.00THPT Ninh Giang

36 TO11075 48 Nguyễn Văn Cường 28/08/1999 8.00THPT Kim Thành

37 TO11079 48 Lương Huỳnh Đức 15/05/1999 8.00THPT Kinh Môn II

38 TO11081 48 Trần Minh Hạnh 21/04/1999 8.00THPT Kim Thành

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 TO10040 2 Hà Hải Phong 03/05/1999 7.75THPT Tứ Kỳ

40 TO10585 26 Hoàng Đức Hưng 17/08/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

41 TO11082 48 Vũ Thị Thu Hiền 04/03/1999 7.75THPT Kim Thành

42 TO10027 2 Nguyễn Thùy Linh 08/08/1999 7.50THPT Tứ Kỳ

43 TO10029 2 Đặng Thị Mai 02/09/1999 7.50THPT Chí Linh

44 TO10583 26 Nguyễn Minh Hiếu 07/09/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

45 TO10607 27 Trương Minh Quang 02/11/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

46 TO10003 1 Nguyễn Thị Lan Anh 31/10/1999 7.25THPT Đoàn Thượng

47 TO10009 1 Đặng Phương Dung 05/01/1999 7.25THPT Chí Linh

48 TO10026 2 Mai Phương Linh 13/08/1999 7.25THPT Hồng Quang

49 TO10045 2 Nguyễn Văn Sơn 08/12/1999 7.25THPT Tuệ Tĩnh

50 TO11099 49 Bùi Thị Phương Quỳnh 23/04/1999 7.25THPT Ninh Giang

51 TO10017 1 Đồng Văn Hiệp 13/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ

52 TO10059 3 Mạc Đức Việt 29/01/1999 7.00THPT Phả Lại

53 TO10570 25 Phạm Hải Châu 17/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

54 TO10579 26 Hoàng Thị Hương Giang 01/07/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ

55 TO10587 26 Đỗ Thị Hương 19/06/1999 7.00THPT Mạc Đĩnh Chi

56 TO10605 27 Nguyễn Mai Phương 18/11/1999 7.00THPT Hà Bắc

57 TO10619 28 Nguyễn Anh Tuấn 30/07/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

58 TO11086 48 Cao Trung Kiên 14/12/1999 7.00THPT Phúc Thành

59 TO11088 48 Bùi Thị Thùy Linh 26/03/1999 7.00THPT Kinh Môn II

60 TO11102 49 Ngô Tuấn Thành 24/04/1999 7.00THPT Ninh Giang

61 TO10573 26 Nguyễn Tiến Dũng 07/02/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

62 TO10581 26 Nguyễn Mỹ Hạnh 26/08/1999 6.75THPT Nam Sách

63 TO10588 26 Tăng Thị Thúy Hường 12/02/1999 6.75THPT Hà Bắc

64 TO10610 27 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

65 TO10618 27 Lê Tuấn Tú 18/04/1999 6.75THPT Hoàng Văn Thụ

66 TO11078 48 Nguyễn Trọng Đạt 14/02/1999 6.75THPT Thanh Miện III

67 TO11093 49 Đỗ Hoàng Nam 26/06/1999 6.75THPT Kinh Môn

68 TO11106 49 Nguyễn Thanh Tùng 27/05/1999 6.75THPT Thanh Miện II

69 TO11109 49 Đỗ Thế Việt 12/07/1999 6.75THPT Quang Trung

70 TO10041 2 Phạm Trọng Phúc 26/03/1999 6.50THPT Gia Lộc

71 TO10060 3 Đào Đoàn Khánh Vinh 05/12/1999 6.50THPT Hưng Đạo

72 TO10563 25 Vũ Tiến Anh 12/09/1999 6.50THPT Thanh Miện

73 TO10611 27 Nguyễn Thành Sơn 12/06/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

74 TO10616 27 Nguyễn Bá Việt Trung 12/12/1999 6.50THPT Nam Sách

75 TO11076 48 Đỗ Bá Đại 02/11/1999 6.50THPT Nhị Chiểu

76 TO11080 48 Hoàng Kim Hải 08/02/1999 6.50THPT Thanh Miện II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 TO11097 49 Phạm Thị Thùy Nhung 06/11/1999 6.50THPT Kinh Môn

78 TO10005 1 Phạm Khắc Ba 20/02/1999 6.25THPT Tứ Kỳ

79 TO10022 1 Nguyễn Thị Hường 10/10/1999 6.25THPT Hồng Quang

80 TO10571 26 Lê Duy Dũng 23/11/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

81 TO10593 26 Nguyễn Thanh Mai 06/04/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

82 TO11070 48 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/1999 6.25THPT Phúc Thành

83 TO10006 1 Phạm Văn Bách 19/01/1999 6.00THPT Đoàn Thượng

84 TO10036 2 Nguyễn Thanh Nguyệt 01/10/1999 6.00THPT Cầu Xe

85 TO10053 3 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/1999 6.00THPT Hồng Quang

86 TO10057 3 Phạm Thị Cẩm Vân 03/11/1999 6.00THPT Đoàn Thượng

87 TO10578 26 Nguyễn Trung Đức 03/10/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

88 TO10584 26 Trương Hữu Hùng 26/08/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

89 TO10609 27 Đào Minh Quân 10/10/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

90 TO11094 49 Nguyễn Thị Nga 14/09/1999 6.00THPT Quang Trung

91 TO11101 49 Nguyễn Anh Tài 31/07/1999 6.00THPT Nguyễn Du

92 TO10019 1 Bùi Quí Hoàn 06/08/1999 5.75THPT Gia Lộc

93 TO10030 2 Đào Công Mạnh 12/11/1999 5.75THPT Cầu Xe

94 TO10601 27 Phạm Đình Phong 21/05/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

95 TO11084 48 Nguyễn Trọng Hùng 07/11/1999 5.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

96 TO11085 48 Nguyễn Nho Khánh 09/11/1999 5.75THPT Kinh Môn

97 TO11090 48 Lê Thị Kiều Loan 12/04/1999 5.75THPT Thanh Miện II

98 TO11108 49 Nguyễn Thị Thúy Vân 09/06/1999 5.75THPT Phúc Thành

99 TO10020 1 Nguyễn Đức Hưng 21/05/1999 5.50THPT Gia Lộc

100 TO10050 3 Hoàng Xuân Tiệp 11/06/1999 5.50THPT Đường An

101 TO10052 3 Đặng Thu Trang 08/08/1999 5.50THPT Gia Lộc

102 TO10056 3 Lê Vương Tùng 08/04/1999 5.50THPT Cẩm Giàng

103 TO10567 25 Nguyễn Thị Ân 30/10/1999 5.50THPT Hà Đông

104 TO10569 25 Nguyễn Trọng Bình 27/02/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

105 TO10598 27 Vũ Huy Nam 20/12/1999 5.50THPT Nam Sách II

106 TO10603 27 Bùi Hữu Phúc 18/10/1999 5.50THPT Hà Bắc

107 TO10604 27 Nguyễn Hồng Phước 09/01/1999 5.50THPT Thanh Miện

108 TO10004 1 Đỗ Danh Tiến Anh 13/08/1999 5.25THPT Đường An

109 TO10014 1 Vũ Thị Hằng 19/05/1999 5.25THPT Cầu Xe

110 TO10024 1 Đoàn Thị Diệu Linh 21/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh

111 TO10033 2 Đinh Xuân Nam 24/12/1999 5.25THPT Hưng Đạo

112 TO10042 2 Nguyễn Danh Quyền 28/11/1999 5.25THPT Cẩm Giàng

113 TO10043 2 Nguyễn Hữu Sơn 04/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh

114 TO10054 3 Đinh Văn Trọng 10/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 TO10580 26 Nguyễn Xuân Giao 11/10/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

116 TO10012 1 Lê Huy Đệ 19/10/1999 5.00THPT Hưng Đạo

117 TO10039 2 Nguyễn Trang Nhung 20/08/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

118 TO10566 25 Trần Hoàng Ánh 18/07/1999 5.00THPT Đồng Gia

119 TO10574 26 Lương Khánh Duy 20/09/1999 5.00THPT Đồng Gia

120 TO10575 26 Phạm Thùy Dương 02/03/1999 5.00THPT Hà Đông

121 TO10621 28 Nguyễn Trọng Vượng 09/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi

122 TO11069 48 Nguyễn Thành An 03/04/1999 5.00THPT Nhị Chiểu

123 TO11083 48 Phạm Trần Huy Hoàng 24/09/1999 5.00THPT Quang Trung

124 TO11095 49 Vũ Văn Nghĩa 24/12/1999 5.00THPT Thanh Miện III

125 TO10048 2 Nguyễn Khắc Thanh 11/10/1999 4.75THPT Kẻ Sặt

126 TO10001 1 Lê Đức Anh 25/06/1999 4.50THPT Đường An

127 TO10002 1 Nguyễn Hải Anh 26/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng

128 TO10028 2 Vũ Văn lâm 09/01/1999 4.50THPT Cẩm Giàng

129 TO10038 2 Nguyễn Thị Nhu 18/01/1999 4.50THPT Kẻ Sặt

130 TO10564 25 Nguyễn Công Tú Anh 02/09/1999 4.50THPT Thanh Hà

131 TO10597 27 Vũ Đình Nam 26/07/1999 4.50THPT Kim Thành II

132 TO11071 48 Nguyễn Minh Chiến 26/09/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ

133 TO11087 48 Nguyễn Diệu Linh 04/10/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

134 TO11100 49 Nguyễn Đình Sinh 21/05/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ

135 TO11103 49 Đỗ Thị Thắm 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

136 TO11110 49 Nguyễn Thị Yến 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Du

137 TO10023 1 Lê Thị Liên 25/05/1999 4.25THPT Phả Lại

138 TO10037 2 Nguyễn Long Nhât 15/05/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II

139 TO10600 27 Vũ Thị Phi Nhung 26/06/1999 4.25THPT Hà Đông

140 TO10613 27 Đỗ Thị Thủy 24/02/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ

141 TO11072 48 Nguyễn Thị Chúc 27/05/1999 4.25THPT Nhị Chiểu

142 TO10021 1 Nguyễn Văn Hưng 16/06/1999 4.00THPT Gia Lộc II

143 TO10590 26 Bùi Thị Liên 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành II

144 TO10592 26 Bùi Thị Sương Mai 22/12/1999 4.00THPT Kim Thành II

145 TO10606 27 Vũ Đình Quang 18/12/1999 4.00THPT Nam Sách II

146 TO11104 49 Tạ Văn Trưởng 07/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ

147 TO11091 48 Tống Khánh Ly 01/08/1999 3.75THPT Nguyễn Du

148 TO10612 27 Nguyễn Viết Thắng 30/11/1999 3.50THPT Thanh Bình

149 TO10617 27 Nguyễn Xuân Trung 02/04/1999 3.50THPT Thanh Bình

150 TO10025 2 Hoàng Thị Khánh Linh 17/05/1999 3.00THPT Gia Lộc II

151 TO10058 3 Nguyễn Văn Việt 26/04/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II

152 TO10568 25 Nguyễn Công Bảo 17/02/1999 2.50THPT Mạc Đĩnh Chi

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Toán

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 TO11105 49 Lê Hữu Tuấn 22/02/1999 2.50THPT Thanh Miện III

154 TO10018 1 Vũ Thị Hoa 21/01/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II

155 TO10608 27 Nguyễn Thế Quảng 02/06/1999 2.00THPT Nam Sách II

156 TO10620 28 Phạm Đức Tùng 10/08/1999 1.75THPT Thanh Bình

157 TO10031 2 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/02/1999 1.50THPT Cẩm Giàng

158 TO10061 3 Mạc Văn Vũ 26/05/1999 1.00THPT Trần Phú

159 TO10046 2 Đồng Bá Thái 19/08/1999 0.75THPT Trần Phú

160 TO10047 2 Nguyễn Công Thái 03/05/1999 0.75THPT Trần Phú

161 TO10599 27 Nguyễn Duy Ngọc 28/10/1998 0.25THPT Vũ Ngọc Phan

162 TO10615 27 Tăng Thị Kiều Trinh 12/08/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 SU10673 30 Đặng Thị Thanh Tâm 04/06/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 SU10636 28 Dương Trung Hải 11/09/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 SU10107 5 Trần Thị Ngoãn 02/08/1999 7.00THPT Đường An

4 SU10663 29 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 SU11149 51 Nguyễn Thị Quỳnh 12/10/1999 7.00THPT Kinh Môn II

6 SU10072 3 Nguyễn Hải Hà 16/3/1999 6.75THPT Bình Giang

7 SU10637 28 Đồng Tâm Hảo 29/03/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 SU10067 3 Vũ Thùy Dung 05/01/1999 6.50THPT Tứ Kỳ

9 SU10108 5 Bùi Thị Hồng Ngọc 01/09/1999 6.50THPT Tứ Kỳ

10 SU10120 5 Nguyễn Thị Uyên 05/09/1999 6.50THPT Phả Lại

11 SU10626 28 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/10/1999 6.50THPT Thanh Hà

12 SU10628 28 Nguyễn Thanh Dung 13/09/1999 6.50THPT Thanh Bình

13 SU10639 28 Đặng Thị Hằng 25/03/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

14 SU10641 28 Đinh Thúy Hằng 03/07/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ

15 SU11132 50 Lương Thị Lụa 08/11/1999 6.50THPT Kinh Môn II

16 SU11133 50 Nguyễn Văn Luân 16/09/1999 6.50THPT Thanh Miện III

17 SU10111 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/02/1999 6.25THPT Chí Linh

18 SU10113 5 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/12/1999 6.25THPT Chí Linh

19 SU11124 50 Trương Thị Hương 15/09/1999 6.25THPT Nhị Chiểu

20 SU11138 50 Bùi Thị Miền 21/01/1999 6.25THPT Phúc Thành

21 SU10629 28 Nguyễn Duy Dược 15/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

22 SU10633 28 Phạm Thị Hà Giang 06/08/1999 6.00THPT Hà Bắc

23 SU10647 29 Vương Thị Hoa 01/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

24 SU10672 30 Nguyễn Văn Sáng 11/04/1999 6.00THPT Nam Sách II

25 SU10680 30 Vũ Hồng Trân 02/09/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ

26 SU11136 50 Bùi Thị Lương 25/05/1999 6.00THPT Phúc Thành

27 SU11159 51 Vũ Thị Trang 21/07/1999 6.00THPT Thanh Miện II

28 SU11163 51 Nguyễn Thị Yên 12/11/1999 6.00THPT Kinh Môn

29 SU10073 4 Triệu Thị Hải Hà 10/09/1999 5.75THPT Phả Lại

30 SU10101 5 Trần Thị Thu Mai 11/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng

31 SU10115 5 Cao Thị Minh Thu 19/12/1999 5.75THPT Đường An

32 SU10632 28 Hoàng Văn Đoàn 16/12/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

33 SU10648 29 Nguyễn Thị Hoàn 23/11/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

34 SU10649 29 Nguễn Thị Huế 16/01/1999 5.75THPT Thanh Hà

35 SU10681 30 Hà Thị Tú 14/01/1999 5.75THPT Nam Sách

36 SU11114 49 Đặng Thế Bảo 25/02/1999 5.75THPT Thanh Miện II

37 SU11135 50 Thân Thị Luyến 07/06/1999 5.75THPT Kinh Môn

38 SU11151 51 Vũ Thị Tâm 17/09/1999 5.75THPT Thanh Miện II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 SU10091 4 Vũ Thị Hương 29/10/1999 5.50THPT Tứ Kỳ

40 SU10110 5 Nguyễn Tuấn Phong 27/09/1999 5.50THPT Chí Linh

41 SU10122 6 Lê Thị Yến 28/11/1999 5.50THPT Tứ Kỳ

42 SU10671 30 Vũ Thị Quỳnh 09/11/1999 5.50THPT Nam Sách

43 SU11116 49 Phùng Thị Thùy Dung 28/04/1999 5.50THPT Kim Thành

44 SU11120 50 Trần Thị Thu Hiền 23/11/1999 5.50THPT Kinh Môn II

45 SU11128 50 Nguyễn Thị Liên 09/03/1999 5.50THPT Quang Trung

46 SU10066 3 Hà Thị Dung 09/04/1999 5.25THPT Chí Linh

47 SU10076 4 Hoàng Thị Hiền 04/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II

48 SU10077 4 Phạm Thị Hiền 05/12/1999 5.25THPT Bình Giang

49 SU10083 4 Phạm Thanh Hoàn 08/10/1999 5.25THPT Gia Lộc

50 SU10088 4 Vũ Thị Huyền 19/10/1999 5.25THPT Đoàn Thượng

51 SU10094 4 Hoàng Thị Kim Liên 02/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh

52 SU10098 5 Dương Thị Linh 28/11/1999 5.25THPT Chí Linh

53 SU10116 5 Nguyễn Thị Thủy 28/03/1999 5.25THPT Hưng Đạo

54 SU10662 29 Nguyễn Thị Trà My 28/01/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

55 SU10669 30 Dương Minh Phượng 08/10/1999 5.25THPT Thanh Hà

56 SU10679 30 Nguyễn Thị Anh Thư 13/03/1999 5.25THPT Thanh Miện

57 SU10682 30 Nguyễn Thị Hải Yến 05/12/1999 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

58 SU11111 49 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1999 5.25THPT Phúc Thành

59 SU11118 50 Phạm Thị Hiền 09/03/1999 5.25THPT Quang Trung

60 SU11142 51 Đỗ Thị Hồng Nhung 17/05/1999 5.25THPT Nguyễn Du

61 SU10065 3 Nguyễn Thành Công 17/10/1998 5.00THPT Gia Lộc II

62 SU10075 4 Lê Thu Hà 04/07/1999 5.00THPT Cẩm Giàng

63 SU10085 4 Nguyễn Thị Huệ 12/09/1999 5.00THPT Tuệ Tĩnh

64 SU10095 4 Phạm Thị Hải Linh 23/04/1999 5.00THPT Hồng Quang

65 SU10105 5 Quách Quỳnh Nga 06/06/1999 5.00THPT Hồng Quang

66 SU10638 28 Nguyễn Thanh Hằng 01/01/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

67 SU10642 28 Nguyễn Thu Hiền 17/12/1999 5.00THPT Thanh Miện

68 SU10656 29 Trần Thị Liên 11/10/1999 5.00THPT Nam Sách

69 SU10658 29 Phạm Phương Linh 12/10/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

70 SU10666 29 Nguyễn Thị Ý Nhi 16/03/1999 5.00THPT Hà Bắc

71 SU10667 30 Bùi Lâm Oanh 12/12/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

72 SU10675 30 Bùi Cao Thái 04/06/1999 5.00THPT Hà Bắc

73 SU11119 50 Trần Thị Hiền 10/10/1999 5.00THPT Thanh Miện III

74 SU11123 50 Mạc Thị Thanh Huyền 04/08/1999 5.00THPT Kinh Môn

75 SU11127 50 Nguyễn Thanh Lam 19/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

76 SU11144 51 Ngô Thị Oanh 15/07/1999 5.00THPT Nhị Chiểu

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 SU11155 51 Nguyễn Thị Thủy 06/07/1999 5.00THPT Khúc Thừa Dụ

78 SU11156 51 Trần Thị Thủy 25/11/1999 5.00THPT Kim Thành

79 SU10063 3 Đỗ Thị Biển 08/11/1999 4.75THPT Gia Lộc II

80 SU10070 3 Lê Thị Giang 08/07/1999 4.75THPT Đoàn Thượng

81 SU10109 5 Nguyễn Thị Nguyên 21/10/1999 4.75THPT Gia Lộc

82 SU10114 5 Lê Thi i Thoa 21/10/1999 4.75THPT Cẩm Giàng II

83 SU10634 28 Phạm Hương Giang 14/06/1999 4.75THPT Thanh Hà

84 SU10644 29 An Xuân Hinh 25/10/1999 4.75THPT Thanh Miện

85 SU10653 29 Phạm Văn Khánh 25/05/1999 4.75THPT Nam Sách II

86 SU10657 29 Phạm Hoài Linh 10/01/1999 4.75THPT Thanh Hà

87 SU10674 30 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

88 SU10676 30 Phạm Dương Thảo 13/04/1999 4.75THPT Hoàng Văn Thụ

89 SU10677 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/1999 4.75THPT Nam Sách

90 SU10678 30 Dương Thị Thanh Thúy 27/07/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

91 SU11112 49 Phạm Thị Phương Anh 21/03/1999 4.75THPT Thanh Miện III

92 SU11126 50 Đặng Hương Kiều 25/09/1999 4.75THPT Ninh Giang

93 SU11139 50 Bùi Minh Nam 13/03/1999 4.75THPT Ninh Giang

94 SU11153 51 Nguyễn Phương Thảo 24/03/1999 4.75THPT Ninh Giang

95 SU11158 51 Nguyễn Thị Hồng Trang 17/07/1999 4.75THPT Kim Thành

96 SU10062 3 Tăng Thị Ánh 09/06/1999 4.50THPT Gia Lộc

97 SU10064 3 Phạm Thị Chinh 19/01/1999 4.50THPT Gia Lộc

98 SU10071 3 Trần Xuân Giáp 20/02/1999 4.50THPT Cẩm Giàng

99 SU10074 4 Bùi Thị Thu Hà 19/12/1999 4.50THPT Đường An

100 SU10080 4 Trần Thị Hoa 21/09/1999 4.50THPT Bến Tắm

101 SU10096 4 Trần Khánh Linh 07/10/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh

102 SU10103 5 Bành Huyền My 09/09/1999 4.50THPT Cẩm Giàng II

103 SU10106 5 Vũ Thị Thúy Ngân 29/07/1999 4.50THPT Phả Lại

104 SU10119 5 Vương Quốc Tuấn 20/11/1999 4.50THPT Hồng Quang

105 SU10623 28 Lê Thị Nhât Ánh 26/10/1999 4.50THPT Hà Đông

106 SU10624 28 Trần Văn Bắc 20/06/1999 4.50THPT Đồng Gia

107 SU10631 28 Nghiêm Hải Đăng 15/04/1999 4.50THPT Đồng Gia

108 SU10640 28 Trần Thị Hằng 22/07/1999 4.50THPT Thanh Bình

109 SU10646 29 Vũ Thị Hoa 05/05/1999 4.50THPT Thanh Bình

110 SU10668 30 Phạm Thị Linh Phương 12/01/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

111 SU10670 30 Nguyễn Văn Quang 18/10/1999 4.50THPT Nam Sách II

112 SU11117 50 Nguyễn Thị Hằng 18/04/1999 4.50THPT Nguyễn Du

113 SU11125 50 Phạm Thị Thu Hường 07/11/1999 4.50THPT Nguyễn Du

114 SU11130 50 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/06/1999 4.50THPT Ninh Giang

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 SU11140 50 Đoàn Văn Nghiên 04/02/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ

116 SU11147 51 Nghiêm Thị Thùy Phương 23/01/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

117 SU11154 51 Vũ Thị Thùy 18/01/1999 4.50THPT Hồng Đức

118 SU11161 51 Nguyễn Thị Tuyến 07/01/1999 4.50THPT Kinh Môn

119 SU10069 3 Vũ Hữu Đạt 02/06/1999 4.25THPT Kẻ Sặt

120 SU10081 4 Lê Thị Minh Hòa 24/10/1999 4.25THPT Cẩm Giàng

121 SU10086 4 Trần Thị Khánh Huyền 14/01/1999 4.25THPT Tứ Kỳ

122 SU10093 4 Đỗ Thị Nhât Lệ 28/06/1999 4.25THPT Cẩm Giàng

123 SU10097 5 Phạm Thị Linh 20/02/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II

124 SU10100 5 Bùi Thị Mai 14/2/1999 4.25THPT Bình Giang

125 SU10104 5 Nguyễn Thế Nam 14/02/1999 4.25THPT Hưng Đạo

126 SU10625 28 Trần Quốc Cường 08/04/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

127 SU10635 28 Bùi Thu Giang 30/06/1999 4.25THPT Kim Thành II

128 SU10643 29 Nguyễn Thu Hiền 27/10/1999 4.25THPT Nam Sách

129 SU10651 29 Phạm Thị Mai Hương 12/02/1999 4.25THPT Hà Đông

130 SU10659 29 Hứa Thị Linh 17/05/1999 4.25THPT Kim Thành II

131 SU11157 51 Nguyễn Duy Tiến 11/04/1999 4.25THPT Kim Thành

132 SU10117 5 Lê Thị Thuyên 18/02/1999 4.00THPT Gia Lộc

133 SU10645 29 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/1999 4.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

134 SU11115 49 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09/03/1999 4.00THPT Kinh Môn

135 SU11121 50 Hà Thị Thúy Hiền 20/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II

136 SU11131 50 Ngô Mai Linh 28/12/1999 4.00THPT Nhị Chiểu

137 SU11143 51 Hoàng Thị Nhung 09/06/1999 4.00THPT Quang Thành

138 SU11145 51 Vũ Trọng Phú 01/01/1999 4.00THPT Ninh Giang

139 SU11162 51 Nguyễn Thị Uyên 20/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ

140 SU10099 5 Phạm Thị Linh 10/03/1999 3.75THPT Kẻ Sặt

141 SU10118 5 Nguyễn Trọng Tuân 23/04/1999 3.75THPT Bến Tắm

142 SU10654 29 Đào Sơn Lâm 12/07/1999 3.75THPT Đồng Gia

143 SU10665 29 Trần Thị Minh Nguyệt 30-05-1999 3.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

144 SU11134 50 Phạm Thị Luyến 15/10/1998 3.75THPT Ninh Giang II

145 SU11137 50 Trần Thị Mai 06/01/1999 3.75THPT Kim Thành

146 SU11160 51 Nguyễn Trọng Tuấn 25/06/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

147 SU10655 29 Nguyễn Văn Lâm 17/02/1999 3.50THPT Hà Đông

148 SU10078 4 Lương Thị Hoa 31/01/1999 3.25THPT Bến Tắm

149 SU10082 4 Phạm Thị Hoan 18/12/1999 3.25THPT Cầu Xe

150 SU10089 4 Nguyễn Minh Hương 12/10/1999 3.25THPT Hồng Quang

151 SU10090 4 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/06/1999 3.25THPT Hồng Quang

152 SU10660 29 Nguyễn Thục Linh 27/10/1999 3.25THPT Mạc Đĩnh Chi

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Lịch sử

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 SU11113 49 Nguyễn Thị Vân Anh 27/01/1999 3.25THPT Quang Trung

154 SU11129 50 Nguyễn Thị Hải Linh 17/02/1999 3.25THPT Quang Thành

155 SU11148 51 Nguyễn Thị Quyên 14/11/1999 3.25THPT Ninh Giang II

156 SU10079 4 Phạm Thị Hoa 29/01/1999 3.00THPT Hưng Đạo

157 SU10092 4 Nguyễn Thị Thu Hường 19/06/1999 3.00THPT Kẻ Sặt

158 SU10121 6 Lê Cẩm Vân 06/11/1999 3.00THPT Cẩm Giàng

159 SU10627 28 Nguyễn Thị Dịu 08/10/1998 3.00THPT Marie Curie

160 SU11141 51 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/08/1999 3.00THPT Thành Đông

161 SU11150 51 Đoàn Thị Tâm 26/09/1999 3.00THPT Hồng Đức

162 SU10622 28 Tô Thị Vân Anh 06/10/1999 2.75THPT Kim Thành II

163 SU10661 29 Phạm Văn Lượng 24/01/1999 2.75THPT Mạc Đĩnh Chi

164 SU11146 51 Đoàn Thị Phương 14/02/1999 2.75THPT Hồng Đức

165 SU10084 4 Vũ Thị Huế 08/09/1999 2.25THPT Cầu Xe

166 SU10087 4 Nguyễn Thị Huyền 05/07/1999 2.25THPT Cầu Xe

167 SU10102 5 Trần Quang Minh 16/11/1999 2.00THPT Trần Phú

168 SU10664 29 Nguyễn Thị Ngọc 10/01/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi

169 SU10068 3 Hoàng Thị Duyên 29/11/1999 1.75THPT Trần Phú

170 SU11152 51 Trần Thị Thanh Thanh 20/11/1999 1.75THPT Quang Thành

171 SU10112 5 Nguyễn Thị Thảo 19/08/1999 1.25THPT Trần Phú

172 SU10652 29 Hà Thị Thu Hương 09/07/1999 1.25THPT Marie Curie

173 SU11122 50 Vũ Thị Ngọc Huyền 15/12/1999 1.00THPT Thành Đông

174 SU10650 29 Trình Thị Huyền 15/03/1999 0.75THPT Vũ Ngọc Phan

175 SU10630 28 Hà Thùy Dương 01/12/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 HO10141 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/05/1999 9.75THPT Gia Lộc

2 HO11171 52 Đào Tuấn Dũng 09/01/1999 9.75THPT Quang Trung

3 HO10148 7 Nguyễn Huy Hoàng 11/09/1999 9.50THPT Bình Giang

4 HO11177 52 Lê Thị Hằng 15/02/1999 9.50THPT Quang Trung

5 HO11197 53 Mạc Văn Thiêm 03/01/1999 9.50THPT Phúc Thành

6 HO10149 7 Bùi Việt Hoàng 03/12/1999 9.25THPT Chí Linh

7 HO10154 7 Hoàng Thị Thùy Linh 17/08/1999 9.25THPT Gia Lộc

8 HO10167 7 Nguyễn Văn Phú 22/11/1999 9.25THPT Đoàn Thượng

9 HO10704 31 Nguyễn Trung Hiếu 28/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 HO10735 32 Nguyễn Đình Tùng 16/06/1999 9.25THPT Nam Sách

11 HO11194 53 Phạm Thanh Thảo 15/09/1999 9.25THPT Kim Thành

12 HO10144 6 Nguyễn Minh Hiếu 20/02/1999 9.00THPT Chí Linh

13 HO10156 7 Vũ Đức Mạnh 21/03/1999 9.00THPT Tứ Kỳ

14 HO10729 32 Phạm Minh Thùy 04/04/1999 9.00THPT Hà Bắc

15 HO11173 52 Nguyễn Thành Đạt 15/03/1999 9.00THPT Kim Thành

16 HO11182 52 Trần Thị Hường 23/02/1999 9.00THPT Kinh Môn II

17 HO11200 53 Đỗ Thị Thủy 14/08/1999 9.00THPT Kim Thành

18 HO10123 6 Vũ Trí An 11/05/1999 8.75THPT Chí Linh

19 HO10134 6 Phạm Thị Mỹ Duyên 13/07/1999 8.75THPT Tứ Kỳ

20 HO10153 7 Vũ Ngọc Lãm 05/12/1999 8.75THPT Bình Giang

21 HO10730 32 Giang Thị Thủy 31/12/1999 8.75THPT Thanh Miện

22 HO10139 6 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 08/03/1999 8.50THPT Bến Tắm

23 HO10151 7 Phạm Thị Huyền 17/01/1999 8.50THPT Gia Lộc

24 HO11172 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/03/1999 8.50THPT Ninh Giang

25 HO11181 52 Vũ Thị Hương 12/04/1999 8.50THPT Thanh Miện II

26 HO10125 6 Đào Thị Hoàng Anh 02/07/1999 8.25THPT Hồng Quang

27 HO10699 31 Nguyễn Thị Hạnh 26/06/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

28 HO11185 52 Mai Việt Linh 22/11/1999 8.25THPT Ninh Giang

29 HO11188 53 Phạm Minh Ngọc 16/04/1999 8.25THPT Ninh Giang

30 HO11192 53 Vũ Văn Quyết 12/03/1999 8.25THPT Thanh Miện II

31 HO11201 53 Phạm Thị Thu Trang 28/06/1999 8.25THPT Nhị Chiểu

32 HO10126 6 Nguyễn Thị Kiều Anh 14/12/1999 8.00THPT Tứ Kỳ

33 HO10128 6 Bùi Thị Quỳnh Anh 08/06/1999 8.00THPT Chí Linh

34 HO10138 6 Trần Thu Hà 30/01/1999 8.00THPT Bến Tắm

35 HO10159 7 Vũ Thị Ngần 09/02/1999 8.00THPT Bình Giang

36 HO10168 7 Nguyễn Khắc Quân 13/05/1999 8.00THPT Đoàn Thượng

37 HO10169 8 Phạm Thị Mai Quyên 02/12/1999 8.00THPT Cẩm Giàng

38 HO10171 8 Nguyễn Thị Minh Thư 19/03/1999 8.00THPT Gia Lộc

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 HO11165 52 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/11/1999 8.00THPT Kim Thành

40 HO11180 52 Trần Thị Huyên 08/12/1999 8.00THPT Kinh Môn II

41 HO11187 52 Nguyễn Thanh Nam 03/09/1999 8.00THPT Ninh Giang

42 HO11202 53 Đinh Vũ Thanh Tú 02/11/1999 8.00THPT Nhị Chiểu

43 HO10164 7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/02/1999 7.75THPT Chí Linh

44 HO10693 31 Trịnh Quang Đông 01/10/1999 7.75THPT Thanh Hà

45 HO10697 31 Phạm Thị Ngọc Hà 23/04/1999 7.75THPT Nam Sách

46 HO10706 31 Đỗ Thị Mai Hồng 26/08/1999 7.75THPT Thanh Miện

47 HO10714 31 Phạm Khánh Linh 08/10/1999 7.75THPT Thanh Hà

48 HO10150 7 Đỗ Ngọc Huân 24/07/1999 7.50THPT Đoàn Thượng

49 HO10157 7 Nguyễn Văn Nam 22/11/1999 7.50THPT Gia Lộc

50 HO10698 31 Vũ Duy Hải 31/07/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

51 HO10716 32 Nguyễn Phúc Lộc 06/05/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

52 HO10737 32 Nguyễn Quý Hiển Vinh 25/03/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

53 HO11176 52 Phạm Thị Thanh Hà 20/08/1999 7.50THPT Thanh Miện II

54 HO11184 52 Nguyễn Văn Khương 09/12/1999 7.50THPT Kinh Môn

55 HO11186 52 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 19/06/1999 7.50THPT Kim Thành

56 HO10173 8 Hoàng Thị Thương 03/11/1999 7.25THPT Cẩm Giàng

57 HO10684 30 Nguyễn Tuấn Anh 07/09/1999 7.25THPT Thanh Hà

58 HO10694 31 Vũ Dương Đức 28/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

59 HO10720 32 Lương Thế Mạnh 01/06/1999 7.25THPT Hà Bắc

60 HO11164 51 Nguyễn Trường An 04/11/1999 7.25THPT Phúc Thành

61 HO10137 6 Nguyễn Ngọc Đức 04/06/1999 7.00THPT Phả Lại

62 HO10147 7 Đỗ Việt Hoàn 23/01/1999 7.00THPT Hồng Quang

63 HO10155 7 Nguyễn Thị Thanh Loan 26/10/1999 7.00THPT Tuệ Tĩnh

64 HO10685 30 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

65 HO10702 31 Trần Thu Hiền 31/12/1999 7.00THPT Thanh Hà

66 HO10734 32 Vũ Minh Tú 13/05/1999 7.00THPT Đồng Gia

67 HO11199 53 Mạc Thị Thoa 20/02/1999 7.00THPT Kinh Môn

68 HO11205 53 Trịnh Thế Vinh 24/05/1999 7.00THPT Kinh Môn II

69 HO10135 6 Trần Thị Duyên 02/04/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh

70 HO10162 7 Nguyễn Như Nhất 13/02/1999 6.75THPT Tứ Kỳ

71 HO10179 8 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/11/1999 6.75THPT Hưng Đạo

72 HO10709 31 Nguyễn Phúc Việt Khoa 30/11/1999 6.75THPT Nam Sách

73 HO10715 32 Đào Thùy Linh 04/10/1999 6.75THPT Hà Đông

74 HO10140 6 Vũ Thị Hằng 22/05/1999 6.50THPT Cẩm Giàng

75 HO10143 6 Nguyễn Khắc Hiếu 22/07/1999 6.50THPT Tứ Kỳ

76 HO10152 7 Nguyễn Mai Hương 16/11/1999 6.50THPT Tuệ Tĩnh

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 HO10161 7 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/11/1999 6.50THPT Phả Lại

78 HO10711 31 Trần Thị Chi Linh 26/02/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ

79 HO10727 32 Đồng Việt Thắng 26/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

80 HO10733 32 Đỗ Kiều Trang 13/09/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

81 HO11168 52 Đàm Đức Ánh 01/11/1999 6.50THPT Quang Trung

82 HO11196 53 Nguyễn Thị The 22/10/1999 6.50THPT Kinh Môn

83 HO10129 6 Đỗ Thị Quỳnh Anh 24/10/1999 6.25THPT Phả Lại

84 HO10166 7 Nguyễn Trung Phong 06/08/1999 6.25THPT Hưng Đạo

85 HO10182 8 Vũ Xuân Việt 12/02/1999 6.25THPT Hồng Quang

86 HO10710 31 Trần Trung Kiên 04/06/1999 6.25THPT Nam Sách

87 HO10728 32 Ngô Bá Thiệu 21/01/1999 6.25THPT Hà Đông

88 HO10133 6 Phạm Thị Dung 10/07/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

89 HO10142 6 Phạm Trung Hiếu 27/05/1999 6.00THPT Cầu Xe

90 HO10176 8 Phạm Thị Trinh 22/12/1999 6.00THPT Cầu Xe

91 HO10683 30 Mai Thu An 08/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

92 HO10724 32 Đoàn Thị Ngọc 27/01/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ

93 HO10738 32 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

94 HO10687 30 Phạm Trọng Cường 20/07/1999 5.75THPT Nam Sách

95 HO10721 32 Nguyễn Anh Minh 15/10/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

96 HO10736 32 An Thanh Tùng 12/10/1999 5.75THPT Thanh Miện

97 HO10132 6 Nguyễn Xuân Cường 09/10/1999 5.50THPT Hồng Quang

98 HO10136 6 Lê Thị Đào 04/06/1999 5.50THPT Cẩm Giàng

99 HO10170 8 Đỗ Đức Thắng 04/11/1999 5.50THPT Gia Lộc II

100 HO10180 8 Đào Thị Uyên 25/03/1999 5.50THPT Kẻ Sặt

101 HO10691 31 Trần Văn Đạt 19/10/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi

102 HO10725 32 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

103 HO10726 32 Vũ Xuân Thạch 20/09/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

104 HO10731 32 Bùi Văn Tiệp 06/07/1999 5.50THPT Kim Thành II

105 HO11167 52 Trương Tiến Anh 22/09/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

106 HO11174 52 Vũ Anh Đức 15/11/1999 5.50THPT Nhị Chiểu

107 HO11204 53 Đoàn Xa Vang 03/01/1999 5.50THPT Thanh Miện III

108 HO10127 6 Nguyễn Thị Kim Anh 28/11/1999 5.25THPT Hồng Quang

109 HO10131 6 Nguyễn Văn Chính 19/07/1999 5.25THPT Gia Lộc II

110 HO10178 8 Lê Văn Tú 18/04/1999 5.25THPT Hưng Đạo

111 HO10689 30 Lê Ánh Dương 28/03/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

112 HO10690 30 Đoàn Thùy Dương 16/01/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

113 HO10696 31 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/05/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

114 HO11166 52 Nguyễn Tiến Anh 09/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 HO11169 52 Bùi Thị Ngọc Ánh 25/07/1999 5.00THPT Kinh Môn

116 HO11170 52 Vũ Thị Kim Dung 16/09/1999 5.00THPT Phúc Thành

117 HO11178 52 Vũ Thái Hoàng 05/08/1999 5.00THPT Thanh Miện III

118 HO11183 52 Vũ Hữu Khoa 23/05/1999 5.00THPT Thanh Miện III

119 HO11195 53 Nguyễn Đức Thắng 01/01/1999 5.00THPT Kinh Môn

120 HO10158 7 Lê Thị Nga 23/09/1999 4.75THPT Gia Lộc II

121 HO11175 52 Đàm Tiến Đức 02/11/1999 4.75THPT Ninh Giang

122 HO10172 8 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/1999 4.50THPT Cầu Xe

123 HO10695 31 Vương Ngân Hà 07/11/2000 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

124 HO10718 32 Nguyễn Trọng Lương 14/01/1999 4.50THPT Mạc Đĩnh Chi

125 HO10688 30 Triệu Thị Thùy Dung 09/01/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

126 HO10703 31 Nguyễn Đức Hiếu 30/01/1999 4.25THPT Đồng Gia

127 HO10719 32 Phùng Thị Thanh Mai 18/09/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

128 HO10739 33 Bùi Đăng Vương 24/08/1999 4.25THPT Nam Sách II

129 HO10713 31 Bùi Khánh Linh 03/11/1999 4.00THPT Thanh Hà

130 HO10722 32 Tô Văn Minh 30/05/1999 4.00THPT Kim Thành II

131 HO10723 32 Đoàn Thanh Nga 17/11/1999 4.00THPT Hoàng Văn Thụ

132 HO10163 7 Nguyễn Hồng Nhung 08/10/1999 3.75THPT Bến Tắm

133 HO10175 8 Đào Thị Thùy Trang 23/01/1999 3.75THPT Đường An

134 HO11198 53 Bùi Đức Thịnh 03/06/1999 3.75THPT Nguyễn Du

135 HO10717 32 Nguyễn Thị Lụa 12/12/1999 3.50THPT Mạc Đĩnh Chi

136 HO11190 53 Nguyễn Thị Anh Phương 14/11/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

137 HO10705 31 Lưu Thị Thu Hoài 16/07/1999 3.25THPT Đồng Gia

138 HO10165 7 Đinh Thị Quỳnh Như 05/11/1999 3.00THPT Trần Phú

139 HO11189 53 Nguyễn Thị Ngọc 28/06/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ

140 HO11193 53 Hoàng Minh Tâm 16/07/1999 3.00THPT Nguyễn Du

141 HO11203 53 Nguyễn Thanh Tú 13/07/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ

142 HO10124 6 Cao Văn An 09/06/1994 2.25THPT Kẻ Sặt

143 HO10174 8 Lê Thị Trang 12/10/1999 2.25THPT Đường An

144 HO10146 7 Trần Văn Hoàn 29/07/1999 2.00THPT Đường An

145 HO10732 32 Nguyễn Thị Tình 21/08/1999 2.00THPT Nam Sách II

146 HO10183 8 Vũ Đình Vinh 21/05/1999 1.75THPT Kẻ Sặt

147 HO10712 31 Nguyễn Diệu Linh 17/07/1999 1.75THPT Hà Đông

148 HO10686 30 Phạm Thị Bích 27/02/1999 1.50THPT Hà Bắc

149 HO11191 53 Nguyễn Văn Phương 28/01/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ

150 HO10145 7 Phạm Thị Hoài 27/11/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II

151 HO10692 31 Trịnh Xuân Đạt 29/10/1999 1.25THPT Kim Thành II

152 HO10701 31 Nguyễn Thị Hiền 18/04/1999 1.25THPT Nam Sách II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Hoá học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 HO10177 8 Hoàng Thị Tuyết Trinh 30/08/1999 1.00THPT Cẩm Giàng II

154 HO10707 31 Đỗ Thị Hường 20/08/1999 1.00THPT Thanh Bình

155 HO10181 8 Hoàng Văn Việt 28/08/1999 0.75THPT Cẩm Giàng II

156 HO10700 31 Hoàng Hồng Hảo 15/09/1999 0.75THPT Thanh Bình

157 HO10130 6 Vũ Tuấn Anh 04/12/1999 0.50THPT Trần Phú

158 HO10160 7 Nguyễn Minh Ngọc 07/08/1999 0.50THPT Trần Phú

159 HO10708 31 Nguyễn Thị Hường 18/01/1999 0.50THPT Thanh Bình

160 HO11179 52 Phùng Thị Thúy Hồng 11/06/1999 0.50THPT Nguyễn Du

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 SI10192 8 Trần Thị Dung 22/07/1999 8.50THPT Cẩm Giàng

2 SI10225 10 Trịnh Thị Ngọc 03/04/1999 8.25THPT Đoàn Thượng

3 SI10752 33 Lê Thị Ngọc Khánh 20/09/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 SI10205 9 Trần Thị Hòa 10/10/1999 8.00THPT Chí Linh

5 SI10778 34 Nguyễn Thị Phượng 06/12/1999 8.00THPT Nam Sách

6 SI10783 34 Phạm Văn Thắng 14/05/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 SI10786 34 Nguyễn Thị Thùy 30/07/1999 8.00THPT Thanh Miện

8 SI10789 35 Đặng Thị Thuyết 07/03/1999 8.00THPT Hà Bắc

9 SI10775 34 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 SI10795 35 Bùi Thị Ánh Vân 17/11/1999 7.75THPT Thanh Miện

11 SI11212 54 Đoàn Thị Hải 06/10/1999 7.75THPT Ninh Giang

12 SI11215 54 Nguyễn Thị Thanh Hòa 19/07/1999 7.75THPT Thanh Miện III

13 SI11234 55 Nguyễn Thị Thủy 25/05/1999 7.75THPT Ninh Giang

14 SI10191 8 Lê Ngọc Thu Cúc 08/12/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh

15 SI10763 34 Trần Phương Nga 01/02/1999 7.50THPT Hà Bắc

16 SI10777 34 Lê Thị Bích Phượng 16/12/1999 7.50THPT Nam Sách

17 SI11218 54 Phan Thị Lan 07/12/1999 7.50THPT Thanh Miện II

18 SI11232 54 Nguyễn Thị Thuỷ 29/10/1999 7.50THPT Thanh Miện II

19 SI10204 9 Phạm Minh Hiếu 23/11/1999 7.25THPT Hồng Quang

20 SI10242 11 Nguyễn Thị Thảo Vân 02/04/1999 7.25THPT Tứ Kỳ

21 SI10744 33 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

22 SI10751 33 Nguyễn Thị Hướng 19/07/1999 7.25THPT Kim Thành II

23 SI10757 33 Phạm Thị Phương Linh 31/07/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

24 SI10781 34 Tăng Xuân Tài 09/04/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

25 SI10190 8 Nguyễn Thị Chính 26/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng

26 SI10220 10 Nguyễn Thị Nga 05/03/1999 7.00THPT Tứ Kỳ

27 SI10240 10 Phạm Thị Tuyết 20/08/1999 7.00THPT Đoàn Thượng

28 SI10756 33 Mai Phương Linh 03/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

29 SI10760 33 Dương Thị Kim Loan 30/06/1999 7.00THPT Thanh Hà

30 SI10770 34 Nguyễn Thị Nhi 11/03/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

31 SI10779 34 Nguyễn Văn Quang 04/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

32 SI10787 35 Đinh Thu Thủy 27/12/1999 7.00THPT Nam Sách

33 SI10794 35 Bùi Duy Tùng 19/07/1999 7.00THPT Thanh Miện

34 SI11206 53 Bùi Tuấn Anh 29/04/1999 7.00THPT Kim Thành

35 SI11208 53 Đỗ Thị Thái Bình 24/02/1999 7.00THPT Kinh Môn

36 SI11210 53 Nguyễn Quang Đức 22/09/1999 7.00THPT Kinh Môn

37 SI11211 54 Mai Thị Phương Hà 28/09/1999 7.00THPT Ninh Giang

38 SI10186 8 Nguyễn Thị Lan Anh 21/11/1999 6.75THPT Tứ Kỳ

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 SI10188 8 Nguyễn Thị Phương Anh 28/12/1999 6.75THPT Tứ Kỳ

40 SI10197 9 Vũ Thị Hà 20/12/1999 6.75THPT Bình Giang

41 SI10199 9 Đỗ Thị Hằng 15/09/1999 6.75THPT Chí Linh

42 SI10207 9 Nguyễn Mạnh Hùng 09/06/1999 6.75THPT Chí Linh

43 SI10209 9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/05/1999 6.75THPT Gia Lộc

44 SI10237 10 Đào Nương Thủy Tiên 08/05/1999 6.75THPT Tứ Kỳ

45 SI10745 33 Nguyễn Thị Giang 15/09/1999 6.75THPT Thanh Hà

46 SI10767 34 Lương Thị Cẩm Ngọc 12/04/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

47 SI10768 34 Bùi Hương Ngọc 06/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

48 SI11209 53 Phan Nam Dương 19/08/1999 6.75THPT Ninh Giang

49 SI11213 54 Nguyễn Lương Thu Hằng 15/03/1999 6.75THPT Kinh Môn

50 SI11225 54 Nguyễn Khắc Nguyên 03/06/1999 6.75THPT Thanh Miện III

51 SI10195 9 Bùi Như Giang 31/08/1999 6.50THPT Chí Linh

52 SI10200 9 Phạm Thị Hiên 09/07/1999 6.50THPT Đoàn Thượng

53 SI10227 10 Nguyễn Văn Nhất 28/01/1999 6.50THPT Hồng Quang

54 SI10234 10 Phan Quốc Thành 19/04/1999 6.50THPT Gia Lộc

55 SI10743 33 Nguyễn Thị Duyên 20/05/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi

56 SI10750 33 Bùi Thanh Huyền 22/10/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

57 SI10774 34 Phạm Thanh Phương 22/01/1999 6.50THPT Hà Bắc

58 SI10785 34 Cao Thị Thùy 06/01/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

59 SI10790 35 Vũ Thị Thư 20/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

60 SI10798 35 Vũ Thị Hải Yến 30/04/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

61 SI10187 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/06/1999 6.25THPT Hồng Quang

62 SI10202 9 Vũ Thị Hiền 12/03/1999 6.25THPT Bình Giang

63 SI11238 55 Nguyễn Thị Trang 11/02/1999 6.25THPT Thanh Miện II

64 SI10208 9 Ngô Thị Thanh Huyền 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

65 SI10243 11 Trần Thị Vân 16/09/1999 6.00THPT Bến Tắm

66 SI10765 34 Huỳnh Thị Thúy Nga 09/08/1999 6.00THPT Thanh Hà

67 SI11235 55 Phạm Thị Thúy 17/02/1999 6.00THPT Ninh Giang

68 SI11241 55 Tiên Nguyễn Việt Trường 16/09/1999 6.00THPT Kinh Môn

69 SI11245 55 Trần Thị Viên 22/06/1999 6.00THPT Phúc Thành

70 SI10217 10 Nguyễn Nhât Long 30/12/1999 5.75THPT Bến Tắm

71 SI10761 33 Đào Văn Long 18/05/1999 5.75THPT Hà Đông

72 SI10769 34 Nguyễn Thị Ngọc 06/04/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

73 SI10788 35 Trần Thu Thủy 03/09/1999 5.75THPT Nam Sách

74 SI10796 35 Nguyễn Thị Hà Vi 30/03/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

75 SI11240 55 Nguyễn Thùy Trang 11/11/1999 5.75THPT Nhị Chiểu

76 SI10189 8 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/09/1999 5.50THPT Phả Lại

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 SI10223 10 Vũ Phương Hồng Ngọc 17/09/1999 5.50THPT Gia Lộc

78 SI10776 34 Nguyễn Thị Thu Phương 05/01/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

79 SI10793 35 Trần Cẩm Tú 16/02/1999 5.50THPT Nam Sách

80 SI11220 54 Hoàng Khánh Linh 11/06/1999 5.50THPT Phúc Thành

81 SI11228 54 Phạm Thị Phượng 01/05/1999 5.50THPT Quang Trung

82 SI11229 54 Đặng Hồng Quang 01/01/1999 5.50THPT Nguyễn Du

83 SI11233 54 Đoàn Thị Thùy 24/11/1999 5.50THPT Quang Trung

84 SI11237 55 Nguyễn Thị Kim Tiến 12/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu

85 SI11244 55 Vũ Đình Tưởng 06/05/1999 5.50THPT Quang Trung

86 SI10215 9 Tống Khánh Linh 04/09/1999 5.25THPT Bến Tắm

87 SI10741 33 Hoàng Thị Anh 19/03/1999 5.25THPT Mạc Đĩnh Chi

88 SI10748 33 Lê Minh Hoàng 24/07/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

89 SI10755 33 Trần Thị Mai Linh 12/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ

90 SI10211 9 Vũ Duy Khang 05/04/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

91 SI10221 10 Phạm Thị Nga 08/04/1999 5.00THPT Cẩm Giàng

92 SI10228 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1999 5.00THPT Bình Giang

93 SI10233 10 Đoàn Ngọc Thành 28/12/1999 5.00THPT Hồng Quang

94 SI10740 33 Nguyễn Thị Phương Anh 20/06/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

95 SI10746 33 Nguyễn Thị Hà 03/11/1999 5.00THPT Kim Thành II

96 SI11224 54 Ninh Thị Nên 03/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II

97 SI10184 8 Lê Hà Anh 25/03/1999 4.75THPT Hồng Quang

98 SI10185 8 Ngô Thị Lan Anh 28/05/1999 4.75THPT Đường An

99 SI10214 9 Hà Thị Hương Liên 24/03/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh

100 SI11216 54 Nguyễn Thị Hường 23/04/1999 4.75THPT Kim Thành

101 SI11222 54 Vũ Thị Lương 26/04/1999 4.75THPT Thanh Miện III

102 SI10201 9 Nguyễn Thị Hiền 10/10/1999 4.50THPT Trần Phú

103 SI10239 10 Khương Thị Trang 03/06/1999 4.50THPT Hưng Đạo

104 SI10764 34 Nguyễn Thị Nga 11/05/1999 4.50THPT Thanh Hà

105 SI11219 54 Trần Thị Lan 27/01/1999 4.50THPT Phúc Thành

106 SI11239 55 Nguyễn Thu Trang 06/12/1999 4.50THPT Nhị Chiểu

107 SI11247 55 Đinh Quang Vinh 27/02/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

108 SI10772 34 Ngô Thị Nhung 25/11/1999 4.25THPT Thanh Hà

109 SI10773 34 Phan Thị Kim Oanh 25/05/1999 4.25THPT Nam Sách II

110 SI10780 34 Đặng Thị Thuý Quỳnh 04/05/1999 4.25THPT Nam Sách II

111 SI10792 35 Mạc Thị Thương 09/02/1999 4.25THPT Mạc Đĩnh Chi

112 SI11221 54 Trần Thùy Linh 23/01/1999 4.25THPT Kinh Môn

113 SI11231 54 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/1999 4.25THPT Kinh Môn II

114 SI10742 33 Nguyễn Thị Vân Anh 28/02/1999 4.00THPT Hà Đông

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 SI10754 33 Đồng Diệu Linh 18/08/1999 4.00THPT Đồng Gia

116 SI11214 54 Phạm Xuân Hiển 02/03/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ

117 SI11226 54 Lưu Thị Thảo Nguyên 15/01/1999 4.00THPT Kim Thành

118 SI11242 55 Đinh Văn Tú 31/07/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

119 SI11243 55 Nguyễn Thanh Tùng 21/07/1999 4.00THPT Nguyễn Du

120 SI10232 10 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999 3.75THPT Tuệ Tĩnh

121 SI10759 33 Phạm Thị Linh 23/01/1999 3.75THPT Hà Đông

122 SI11236 55 Nguyễn Thị Thương 16/06/1999 3.75THPT Khúc Thừa Dụ

123 SI10198 9 Vũ Thị Minh Hải 06/06/1999 3.50THPT Hưng Đạo

124 SI10229 10 Trần Thị Hồng Nhung 01/01/1999 3.50THPT Chí Linh

125 SI10244 11 Lê Minh Vũ 25/02/1999 3.50THPT Cẩm Giàng

126 SI10771 34 Bùi Thị Hồng Nhung 14/12/1999 3.50THPT Đồng Gia

127 SI10213 9 Trần Thị Thanh Kim 20/10/1999 3.25THPT Cầu Xe

128 SI10222 10 Lê Thị Ngát 03/09/1999 3.25THPT Kẻ Sặt

129 SI10226 10 Nguyễn Thị Nguyệt 22/11/1999 3.25THPT Cầu Xe

130 SI11223 54 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/12/1999 3.25THPT Kim Thành

131 SI11246 55 Đoàn Tấn Việt 12/08/1999 3.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

132 SI10206 9 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/06/1999 3.00THPT Đường An

133 SI10210 9 Nguyễn Lan Hương 21/08/1999 3.00THPT Phả Lại

134 SI10212 9 Nguyễn Văn Khiêm 15/01/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II

135 SI10218 10 Nguyễn Thị Minh 02/02/1999 3.00THPT Gia Lộc

136 SI10747 33 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/1999 3.00THPT Kim Thành II

137 SI10749 33 Nguyễn Thị Thu Hồng 04/05/1999 3.00THPT Hoàng Văn Thụ

138 SI11207 53 Bùi Thị Vân Anh 12/08/1999 3.00THPT Kinh Môn II

139 SI10782 34 Lưu Thị Thảo 01/07/1999 2.75THPT Thanh Bình

140 SI10784 34 Nguyễn Thị Phương Thu 22/08/1999 2.75THPT Thanh Bình

141 SI10235 10 Nguyễn Văn Thuân 05/08/1999 2.50THPT Gia Lộc

142 SI10241 11 Nguyễn Thu Uyên 10/09/1999 2.50THPT Kẻ Sặt

143 SI10758 33 Nguyễn Thị Linh 10/10/1999 2.50THPT Thanh Bình

144 SI10766 34 Đinh Hoàng Bảo Ngọc 26/08/1999 2.50THPT Hoàng Văn Thụ

145 SI10797 35 Trần Thị Hải Yến 19/11/1999 2.50THPT Nam Sách II

146 SI11230 54 Nguyễn Thị Thảo 09/10/1999 2.50THPT Khúc Thừa Dụ

147 SI10196 9 Nguyễn Thị Hà 10/08/1999 2.25THPT Cẩm Giàng II

148 SI10224 10 Lê Thị Ngọc 15/05/1999 2.25THPT Cầu Xe

149 SI10231 10 Nguyễn Thị Phượng 03/10/1999 2.25THPT Trần Phú

150 SI11227 54 Nguyễn Thanh Phương 21/09/1999 2.25THPT Kim Thành

151 SI10194 9 Vũ Thị Dương 26/01/1999 2.00THPT Đường An

152 SI10791 35 Đỗ Thị Thương 25/08/1999 2.00THPT Đồng Gia

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Sinh học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 SI11217 54 Cao Thị Kim Khuê 26/11/1999 2.00THPT Nguyễn Du

154 SI10193 9 Nguyễn Quang Dương 14/07/1999 1.75THPT Gia Lộc II

155 SI10219 10 Lê Văn Nam 08/09/1999 1.75THPT Cẩm Giàng II

156 SI10236 10 Hoàng Thị Thương 05/09/1999 1.75THPT Trần Phú

157 SI10203 9 Đặng Ngọc Hiệp 10/12/1999 1.25THPT Phả Lại

158 SI10216 9 Phạm Thùy Linh 04/07/1999 1.25THPT Hưng Đạo

159 SI10230 10 Lê Thị Phương 02/07/1999 1.00THPT Gia Lộc II

160 SI10238 10 Tăng Thị Tính 01/12/1999 0.75THPT Gia Lộc II

161 SI10753 33 Vũ Thị Ngọc Lan 14/07/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan

162 SI10762 33 Nguyễn Đình Minh 27/10/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 VA10806 35 Trịnh Thị Linh Chi 09/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 VA10804 35 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/07/1999 7.75THPT Hà Bắc

3 VA10807 35 Đinh Nguyệt Hà 29/10/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 VA10810 35 Trần Minh Hằng 10/08/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 VA10823 36 Tiêu Thị Thúy Hường 02/09/1999 7.50THPT Hà Bắc

6 VA10254 11 Vũ Thúy Hà 10/02/1999 7.25THPT Phả Lại

7 VA10824 36 Nguyễn Thị Nhât Lệ 25/11/1999 7.25THPT Hoàng Văn Thụ

8 VA10825 36 Phạm Thị Hải Linh 14/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 VA10827 36 Ngô Thùy Linh 31/01/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 VA10834 36 Nguyễn Thị Trà My 30/10/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

11 VA10844 37 Phạm Thị Hoàng Thảo 05/03/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 VA10845 37 Lưu Phương Thảo 12/12/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 VA11281 57 Phạm Thị Nhung 23/07/1999 7.25THPT Ninh Giang

14 VA10255 11 Phạm Hồng Hạnh 13/01/1999 7.00THPT Hồng Quang

15 VA10300 13 Nguyễn Thị Trang 13/05/1999 7.00THPT Chí Linh

16 VA10814 36 Nguyễn Hoàng Hiệp 03/02/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

17 VA10822 36 Phạm Mai Hương 16/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

18 VA10826 36 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/07/1999 7.00THPT Kim Thành II

19 VA10829 36 Phí Thị Thùy Linh 20/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

20 VA10837 37 Nguyễn Thị Nguyên 01/04/1999 7.00THPT Thanh Bình

21 VA10839 37 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

22 VA10849 37 Đoàn Thị Thúy 06/02/1999 7.00THPT Hà Bắc

23 VA11254 55 Trần Ngọc Ánh 01/12/1999 7.00THPT Quang Trung

24 VA11291 57 Nguyễn Thị Thúy 03/03/1999 7.00THPT Kinh Môn

25 VA10249 11 Trần Nhât Cúc 17/11/1999 6.75THPT Hồng Quang

26 VA10289 13 Tô Thị Thanh Phương 19/09/1999 6.75THPT Bến Tắm

27 VA10800 35 Nguyễn Thị Minh Anh 02/10/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

28 VA10813 36 Nguyễn Thu Hiền 06/01/1999 6.75THPT Thanh Hà

29 VA10820 36 Phạm Thị Lan Hương 10/07/1999 6.75THPT Thanh Bình

30 VA10828 36 Nguyễn Thùy Linh 03/12/1999 6.75THPT Đồng Gia

31 VA10836 37 Đồng Thị Ngọc 15/02/1999 6.75THPT Thanh Bình

32 VA11260 56 Nguyễn Thị Hạnh 08/01/1999 6.75THPT Kinh Môn II

33 VA11284 57 Nguyễn Thị Lệ Quyên 20/09/1999 6.75THPT Kim Thành

34 VA11286 57 Lê Thị Bích Thảo 28/07/1999 6.75THPT Thanh Miện III

35 VA10250 11 Nguyễn Thị Dung 20/07/1998 6.50THPT Gia Lộc II

36 VA10269 12 Nguyễn Thị Lan Hương 20/04/1999 6.50THPT Tứ Kỳ

37 VA10280 12 Chu Thị Trà My 08/03/1999 6.50THPT Hồng Quang

38 VA10850 37 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 VA10851 37 Vũ Thị Thương 08/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

40 VA10858 37 Nguyễn Thị Tố Uyên 20/06/1999 6.50THPT Thanh Hà

41 VA11256 55 Nguyễn Thị Ánh 03/07/1999 6.50THPT Kinh Môn

42 VA11259 56 Nguyễn Thị Duyên 02/11/1999 6.50THPT Thanh Miện II

43 VA11264 56 Ngô Thị Huế 11/09/1999 6.50THPT Kim Thành

44 VA11297 57 Vũ Thị Uyên 01/04/1999 6.50THPT Quang Trung

45 VA10285 12 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/1999 6.25THPT Tứ Kỳ

46 VA10296 13 Nguyễn Thị Uyên Thoa 21/09/1999 6.25THPT Chí Linh

47 VA10811 36 Phạm Thị Thu Hằng 22/12/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

48 VA11273 56 Trần Thị Thùy Linh 07/01/1999 6.25THPT Nhị Chiểu

49 VA11275 56 Hoàng Thị Lụa 20/05/1999 6.25THPT Phúc Thành

50 VA11280 57 Nguyễn Thị Nhung 24/04/1999 6.25THPT Kinh Môn

51 VA11292 57 Vương Ngọc Anh Thư 17/05/1999 6.25THPT Kinh Môn II

52 VA11298 57 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/09/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ

53 VA10246 11 Đoàn Thị Mỹ Anh 02/11/1999 6.00THPT Trần Phú

54 VA10248 11 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1999 6.00THPT Gia Lộc

55 VA10259 11 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 6.00THPT Chí Linh

56 VA10263 11 Vũ Thị Thúy Hồng 06/09/1999 6.00THPT Tuệ Tĩnh

57 VA10286 12 Khúc Thị Nhàn 19/1/1999 6.00THPT Bình Giang

58 VA10293 13 Phạm Thị Quỳnh 06/01/1999 6.00THPT Gia Lộc

59 VA10298 13 Phạm Thị Thủy 04/11/1999 6.00THPT Gia Lộc

60 VA10303 13 Trương Thị Uyên 14/10/1999 6.00THPT Đoàn Thượng

61 VA10305 13 Phạm Thị Hải Yến 14/10/1999 6.00THPT Hưng Đạo

62 VA10817 36 Bùi Thu Huế 18/08/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ

63 VA10832 36 Nguyễn Quỳnh Mai 21/09/1999 6.00THPT Hà Đông

64 VA10841 37 Đỗ Thị Thu Phương 15/06/1999 6.00THPT Thanh Hà

65 VA10847 37 Vũ Thị Phương Thảo 01/12/1999 6.00THPT Thanh Miện

66 VA10857 37 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

67 VA11255 55 Trương Thị Ngọc Ánh 10/01/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

68 VA11270 56 Nguyễn Minh Khuê 12/08/1999 6.00THPT Ninh Giang

69 VA11277 56 Nguyễn Thị Nga 22/08/1999 6.00THPT Kim Thành

70 VA11285 57 Ngô Thị Thanh 06/05/1999 6.00THPT Phúc Thành

71 VA11290 57 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/10/1999 6.00THPT Ninh Giang

72 VA11294 57 Phạm Thị Bằng Trang 15/05/1999 6.00THPT Kinh Môn

73 VA11296 57 Trần Thị Ngọc Tuyết 17/08/1999 6.00THPT Nguyễn Du

74 VA10288 12 Phạm Thị. Bích Phương 23/1/1999 5.75THPT Bình Giang

75 VA10294 13 Nguyễn Việt Thanh 08/04/1999 5.75THPT Đoàn Thượng

76 VA10299 13 Vương Kiều Trang 18/10/1999 5.75THPT Hồng Quang

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 VA10302 13 Hoàng Diệu Tuyết 16/10/1999 5.75THPT Cẩm Giàng

78 VA10304 13 Nguyễn Thị Xuân 31/03/1999 5.75THPT Trần Phú

79 VA10821 36 Trần Thị Lan Hương 19/03/1999 5.75THPT Thanh Miện

80 VA10830 36 Phạm Thúy Linh 22/06/1999 5.75THPT Thanh Miện

81 VA10833 36 Nguyễn Thị My 11/12/1999 5.75THPT Hà Đông

82 VA10842 37 Vũ Hương Quỳnh 21/03/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

83 VA10843 37 Hoàng Thuý Quỳnh 07/10/1999 5.75THPT Nam Sách II

84 VA11248 55 Tô Thị An 28/09/1999 5.75THPT Kinh Môn

85 VA11253 55 Trịnh Thị Vân Anh 14/11/1999 5.75THPT Phúc Thành

86 VA11288 57 Nguyễn Phương Thảo 09/09/1999 5.75THPT Ninh Giang

87 VA10279 12 Đinh Thị Phương Ly 25/05/1999 5.50THPT Gia Lộc II

88 VA10282 12 Nguyễn Thị Ngân 07/01/1999 5.50THPT Cẩm Giàng II

89 VA10284 12 Cao Thị Ngọc 01/01/1999 5.50THPT Hồng Quang

90 VA10297 13 Phạm Thị Thu 25/10/1999 5.50THPT Gia Lộc

91 VA10799 35 Nguyễn Minh Anh 17/01/1999 5.50THPT Nam Sách

92 VA10808 35 Phạm Thanh Hà 19/07/1999 5.50THPT Hà Đông

93 VA10812 36 Tô Thị Thảo Hiền 02/02/1999 5.50THPT Nam Sách II

94 VA10816 36 Vũ Thị Huế 09/03/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi

95 VA10818 36 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1999 5.50THPT Nam Sách II

96 VA10831 36 Đặng Ngọc Mai 06/04/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

97 VA10846 37 Vũ Phương Thảo 24/11/1999 5.50THPT Nam Sách

98 VA10848 37 Nguyễn Thị Hoài Thu 22/10/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ

99 VA10852 37 Mạc Thị Thủy Tiên 16/02/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi

100 VA11249 55 Phạm Trần Ngọc Anh 05/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu

101 VA11251 55 Nguyễn Thị Phương Anh 14/10/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

102 VA11252 55 Đào Thị Anh 27/12/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ

103 VA11258 56 Đoàn Thị Hồng Duyên 14/08/1999 5.50THPT Thanh Miện II

104 VA11274 56 Phạm Thị Phương Loan 06/09/1999 5.50THPT Kim Thành

105 VA11287 57 Ngô Phương Thảo 18/03/1999 5.50THPT Nguyễn Du

106 VA10256 11 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/09/1999 5.25THPT Đường An

107 VA10268 12 Bùi Thị Thu Huyền 13/01/1999 5.25THPT Cẩm Giàng

108 VA10273 12 Nguyễn Thị Liên 20/10/1999 5.25THPT Tứ Kỳ

109 VA10283 12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/05/1999 5.25THPT Tứ Kỳ

110 VA10287 12 Nguyễn Thị Kim Nhung 27/05/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh

111 VA10291 13 Đỗ Thị Thu Phương 28/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh

112 VA10295 13 Đinh Thị Thắm 04/04/1999 5.25THPT Trần Phú

113 VA10805 35 Nguyễn Thị Ánh 05/04/1999 5.25THPT Thanh Hà

114 VA10819 36 Linh Thị Lan Hương 13/07/1999 5.25THPT Nam Sách

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 VA10838 37 Đinh Thị Hồng Nhung 06/09/1999 5.25THPT Thanh Hà

116 VA10840 37 Trần Thị Phương 23/03/1999 5.25THPT Nam Sách

117 VA11261 56 Nguyễn Thị Hạnh 11/04/1999 5.25THPT Quang Trung

118 VA11262 56 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/1999 5.25THPT Khúc Thừa Dụ

119 VA11267 56 Trần Thị Ngọc Huyền 14/10/1999 5.25THPT Ninh Giang

120 VA11283 57 Phạm Đức Quân 21/09/1999 5.25THPT Hồng Đức

121 VA10245 11 Phạm Lan Anh 17/01/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

122 VA10247 11 Hà Vân Anh 02/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

123 VA10257 11 Phạm Thị Hạnh 20/10/1999 5.00THPT Cầu Xe

124 VA10260 11 Lê Thị Hiếu 20/02/1999 5.00THPT Bến Tắm

125 VA10261 11 Phạm Thị Hồng 21/02/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II

126 VA10264 11 Trịnh Thị Huệ 04/12/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II

127 VA10265 12 Hoàng Thị Huyền 10/08/1999 5.00THPT Chí Linh

128 VA10266 12 Lê Thị Huyền 03/11/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

129 VA10267 12 Nguyễn Thị Huyền 22/5/1999 5.00THPT Bình Giang

130 VA10270 12 Lương Thị Hương 06/06/1999 5.00THPT Cầu Xe

131 VA10271 12 Nguyễn Thị Hường 06/08/1999 5.00THPT Đường An

132 VA10274 12 Đỗ Khánh Linh 26/12/1999 5.00THPT Gia Lộc

133 VA10276 12 Nguyễn Phương Linh 20/05/1999 5.00THPT Cẩm Giàng

134 VA10277 12 Nguyễn Thuỳ Linh 15/11/1999 5.00THPT Bến Tắm

135 VA10281 12 Nguyễn Thị Nga 24/03/1999 5.00THPT Đoàn Thượng

136 VA10290 13 Đào Thị Phương 30/11/1999 5.00THPT Cầu Xe

137 VA10301 13 Vũ Thị Trang 29/09/1999 5.00THPT Gia Lộc II

138 VA10802 35 Phạm Thị Quỳnh Nga 06/09/1999 5.00THPT Nam Sách

139 VA10803 35 Nguyễn Thị Anh 13/05/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi

140 VA10809 35 Lưu Thị Hà 11/08/1999 5.00THPT Đồng Gia

141 VA10835 37 Đồng Thị Nga 10/09/1999 5.00THPT Đồng Gia

142 VA11250 55 Nguyễn Phương Anh 09/09/1999 5.00THPT Thanh Miện III

143 VA11257 56 Lê Thị Thuỳ Dung 16/01/1999 5.00THPT Thanh Miện II

144 VA11265 56 Nguyễn Khánh Huyền 19/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II

145 VA11268 56 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1999 5.00THPT Nhị Chiểu

146 VA11271 56 Nguyễn Thị Lan 05/07/1999 5.00THPT Nguyễn Du

147 VA11272 56 Nguyễn Thị Liền 09/07/1999 5.00THPT Thanh Miện III

148 VA11295 57 Lưu Thị Kiều Trinh 01/11/1999 5.00THPT Thành Đông

149 VA10251 11 Lưu Thùy Dung 14/06/1999 4.75THPT Hưng Đạo

150 VA10253 11 Bùi Thị Thu Hà 26/10/1999 4.75THPT Đường An

151 VA10262 11 Phạm Thị Ánh Hồng 01/12/1999 4.75THPT Hưng Đạo

152 VA10272 12 Vũ Thị Minh Khánh 09/02/1999 4.75THPT Chí Linh

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Ngữ văn

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 VA10275 12 Bùi Phương Linh 03/05/1999 4.75THPT Cẩm Giàng

154 VA10292 13 Huỳnh Thị Quỳnh 22/04/1999 4.75THPT Phả Lại

155 VA10853 37 Bùi Thị Trang 14/09/1999 4.75THPT Kim Thành II

156 VA11278 56 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/01/1999 4.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

157 VA10252 11 Nguyễn Thị Hà 12/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng

158 VA10278 12 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 4.50THPT Tứ Kỳ

159 VA10801 35 Nguyễn Thị Phương Anh 07/04/1999 4.50THPT Marie Curie

160 VA10815 36 Lê Mỹ Hoa 21/07/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

161 VA10856 37 Phạm Thị Thu Trang 30/07/1999 4.50THPT Kim Thành II

162 VA11263 56 Đoàn Thị Hòa 21/06/1999 4.50THPT Hồng Đức

163 VA11289 57 Trần Thị Thoa 08/03/1999 4.50THPT Thành Đông

164 VA10258 11 Trần Thị Hằng 06/07/1999 4.25THPT Phả Lại

165 VA11269 56 Phùng Thị Huyền 09/08/1999 4.25THPT Hồng Đức

166 VA11299 57 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/09/1999 4.25THPT Ninh Giang II

167 VA10854 37 Hoàng Thị Trang 20/05/1999 4.00THPT Vũ Ngọc Phan

168 VA11276 56 Chu Thị Nga 01/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II

169 VA10855 37 Vũ Thị Trang 12/02/1999 3.75THPT Vũ Ngọc Phan

170 VA11279 56 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/01/1999 3.75THPT Ninh Giang II

171 VA11282 57 Nguyễn Thị Phúc 20/03/1998 3.00THPT Quang Thành

172 VA11293 57 Ninh Thị Thương 22/07/1999 3.00THPT Kim Thành

173 VA11266 56 Nguyễn Ngọc Huyền 02/04/1999 2.25THPT Quang Thành

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 LY10361 16 Hồ Nhât Trường 05/01/1999 9.50THPT Gia Lộc

2 LY10906 39 Lê Văn Trung 04/09/1999 9.50THPT Thanh Hà

3 LY10871 38 Bùi Tiến Đạt 22/09/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 LY10902 39 Trần Bùi Thu Thủy 06/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 LY10315 14 Nguyễn Văn Duy 13/11/1999 8.75THPT Chí Linh

6 LY11304 58 Nguyễn Anh Dũng 16/05/1999 8.75THPT Kim Thành

7 LY11332 59 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1999 8.75THPT Phúc Thành

8 LY10345 15 Nguyễn Trung Nam 19/06/1999 8.50THPT Chí Linh

9 LY10864 38 Ngô Việt Cường 09/07/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 LY10312 13 Phạm Văn Chiến 19/09/1999 8.25THPT Gia Lộc

11 LY10881 38 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 LY10905 39 Phạm Thị Thu Trang 05/04/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 LY10313 14 Vũ Hữu Công 26/12/1999 8.00THPT Gia Lộc

14 LY10343 15 Vũ Hải Minh 12/11/1999 8.00THPT Đoàn Thượng

15 LY10349 15 Nguyễn Hồng Quỳnh 30/10/1999 8.00THPT Tứ Kỳ

16 LY10876 38 Vũ Quang Huy 21/08/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

17 LY10897 39 Vũ Đức Thảo 01/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

18 LY11336 59 Nguyễn Khánh Toàn 26/03/1999 8.00THPT Phúc Thành

19 LY11341 59 Quản Thị Xuân 08/04/1999 8.00THPT Kinh Môn

20 LY10867 38 Lê Văn Dũng 23/06/1999 7.75THPT Thanh Hà

21 LY11314 58 Trần Minh Hồng 21/04/1999 7.75THPT Kim Thành

22 LY10882 38 Vũ Thị Loan 18/12/1999 7.50THPT Thanh Miện

23 LY10863 38 Bùi Việt Anh 12/12/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

24 LY10870 38 Nguyễn Trọng Đại 23/05/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

25 LY10883 39 Phan Đình Hải Long 05/02/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

26 LY11306 58 Nguyễn Quang Đạo 14/01/1999 7.25THPT Phúc Thành

27 LY11307 58 Phùng Thị Lệ Giang 14/03/1999 7.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

28 LY11339 59 Nguyễn Thành Trung 18/09/1999 7.25THPT Kim Thành

29 LY10339 15 Nguyễn Hoàng Long 30/07/1999 7.00THPT Chí Linh

30 LY10889 39 Bùi Bá Nam 15/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

31 LY10893 39 Vũ Đình Phúc 29/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

32 LY11330 59 Đồng Thị Thảo 21/07/1999 7.00THPT Kim Thành

33 LY10365 16 Nguyễn Thế Việt 10/09/1999 6.75THPT Gia Lộc

34 LY10865 38 Trần Việt Cường 20/06/1999 6.75THPT Thanh Hà

35 LY10908 40 Nguyễn Việt Minh Tú 18/08/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

36 LY11340 59 Bùi Ngọc Tuấn 24/04/1999 6.75THPT Ninh Giang

37 LY10317 14 Nguyễn Tiến Đạt 19/07/1999 6.50THPT Chí Linh

38 LY10346 15 Lê Thạc Ngự 14/01/1999 6.50THPT Đoàn Thượng

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 LY10355 15 Nguyễn Đức Thịnh 07/05/1999 6.50THPT Tứ Kỳ

40 LY10860 38 Lê Ngọc Anh 05/06/1999 6.50THPT Thanh Hà

41 LY10900 39 Đoàn Văn Thắng 02/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

42 LY10907 40 Phạm Ngọc Lam Trường 19/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

43 LY10337 15 Đinh Thị Thùy Linh 22/10/1999 6.25THPT Gia Lộc

44 LY10862 38 Nguyễn Thị Vân Anh 01/12/1999 6.25THPT Nam Sách

45 LY10872 38 Hoàng Trường Giang 19/11/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

46 LY10896 39 Bùi Văn Thành 25/04/1999 6.25THPT Hà Bắc

47 LY10914 40 Đỗ Hoàng Yến 01/11/1999 6.25THPT Nam Sách

48 LY10874 38 Nguyễn Phúc Hoà 11/01/1999 6.00THPT Hà Bắc

49 LY10884 39 Nguyễn Văn Long 12/09/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

50 LY11308 58 Nguyễn Thị Thu Hà 26/11/1999 6.00THPT Thanh Miện II

51 LY10330 14 Nguyễn Văn Hưng 09/04/1999 5.75THPT Bến Tắm

52 LY10344 15 Đỗ Nhât Minh 24/8/1999 5.75THPT Bình Giang

53 LY10347 15 Nguyễn Thị Oanh 11/02/1999 5.75THPT Tứ Kỳ

54 LY11337 59 Đặng Văn Toàn 17/07/1999 5.75THPT Kinh Môn

55 LY10331 14 Phạm Văn Hưng 18/04/1999 5.50THPT Tứ Kỳ

56 LY10866 38 Vũ Tiến Dũng 11/10/1999 5.50THPT Hà Đông

57 LY10888 39 Phạm Duy Mạnh 14/09/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ

58 LY10891 39 Nguyễn Thành Nam 23/04/1999 5.50THPT Thanh Miện

59 LY10320 14 Lưu Tiến Đức 11/11/1999 5.25THPT Hưng Đạo

60 LY10324 14 Hoàng Thị Hoa 07/04/1999 5.25THPT Bến Tắm

61 LY10341 15 Đỗ Thị Ly 27/01/1999 5.25THPT Chí Linh

62 LY10910 40 Đinh Văn Tuyên 09/04/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ

63 LY11303 58 Ngô Quốc Cường 27/10/1999 5.25THPT Ninh Giang

64 LY11333 59 Nguyễn Hưng Thịnh 23/05/1999 5.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

65 LY10338 15 Nguyễn Thị Loan 27/09/1999 5.00THPT Cẩm Giàng

66 LY10859 38 Vũ Trần Đức Anh 16/08/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

67 LY10868 38 Phạm Thị Dương 27/01/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ

68 LY10915 40 Vũ Thị Yến 28/08/1999 5.00THPT Đồng Gia

69 LY11317 58 Nguyễn Đình Hưng 03/07/1999 5.00THPT Kinh Môn

70 LY10309 13 Nguyễn Đình Cảnh 10/08/1999 4.75THPT Hưng Đạo

71 LY10336 15 Đồng Quang Linh 21/12/1999 4.75THPT Cầu Xe

72 LY10861 38 Phạm Ngọc Anh 27/08/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

73 LY10887 39 Dương Thị Mai 31/05/1999 4.75THPT Hà Bắc

74 LY10894 39 Tạ Minh Sơn 08/10/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

75 LY10319 14 Nguyễn Minh Đức 02/07/1999 4.50THPT Đoàn Thượng

76 LY10357 15 Lê Thị Thu Trang 09/05/1999 4.50THPT Hồng Quang

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 LY11321 58 Đoàn Đức Lương 14/03/1999 4.50THPT Thanh Miện II

78 LY11328 59 Nguyễn Thị Hải Thanh 04/10/1999 4.50THPT Ninh Giang

79 LY11335 59 Hoàng Văn Thùy 23/01/1999 4.50THPT Kinh Môn II

80 LY10311 13 Vũ Minh Chiến 05/08/1999 4.25THPT Gia Lộc II

81 LY10327 14 Nguyễn Đức Hùng 05/07/1999 4.25THPT Gia Lộc II

82 LY10350 15 Nguyễn Quang Thái 05/08/1999 4.25THPT Hưng Đạo

83 LY10351 15 Đặng Thị Thanh 27/10/1999 4.25THPT Bến Tắm

84 LY10360 16 Phạm Quốc Trung 11/07/1999 4.25THPT Bình Giang

85 LY10364 16 Phạm Minh Tuấn 31/08/1999 4.25THPT Tứ Kỳ

86 LY10904 39 Phạm Thị Quỳnh Trang 20/12/1999 4.25THPT Thanh Hà

87 LY11301 57 Vũ Quốc Anh 14/01/2000 4.25THPT Nguyễn Du

88 LY10307 13 Vũ Tuấn Anh 25/11/1999 4.00THPT Bình Giang

89 LY10325 14 Nguyễn Đăng Hoàng 10/07/1999 4.00THPT Phả Lại

90 LY10358 15 Phạm Thị Thu Trang 27/11/1999 4.00THPT Cầu Xe

91 LY10875 38 Nguyễn Hữu Hùng 27/03/1999 4.00THPT Nam Sách

92 LY11305 58 Nguyễn Mạnh Duy 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành

93 LY10306 13 Đỗ Thị Mai Anh 22/02/1999 3.75THPT Hồng Quang

94 LY10353 15 Nguyễn Khắc Thăng 25/09/1999 3.75THPT Hồng Quang

95 LY10903 39 Mạc Quỳnh Trang 02/04/1999 3.75THPT Nam Sách

96 LY11316 58 Nguyễn Thị Huyền 03/02/1999 3.75THPT Kinh Môn

97 LY11334 59 Nguyễn Văn Thuân 26/09/1999 3.75THPT Kinh Môn II

98 LY10354 15 Bùi Minh Thiện 05/12/1999 3.50THPT Hồng Quang

99 LY10363 16 Nguyễn Văn Tuần 31/03/1999 3.50THPT Tuệ Tĩnh

100 LY11300 57 Bùi Hồng Anh 13/06/1999 3.50THPT Thanh Miện II

101 LY11302 57 Vũ Thị Vân Anh 18/06/1999 3.50THPT Quang Trung

102 LY11313 58 Nguyễn Đức Hoàng 01/10/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

103 LY11319 58 Đỗ Quang Linh 17/07/1999 3.50THPT Nhị Chiểu

104 LY11325 58 Nguyễn Thị Phượng 25/05/1999 3.50THPT Ninh Giang

105 LY10332 14 Nguyễn Mạnh Khải 06/11/1999 3.25THPT Gia Lộc II

106 LY10334 14 Nguyễn Hồng Lâm 01/09/1999 3.25THPT Cẩm Giàng

107 LY10359 16 Phạm Đức Trung 12/05/1999 3.25THPT Cẩm Giàng

108 LY11331 59 Trương Thị Thảo 31/10/1999 3.25THPT Ninh Giang

109 LY10340 15 Nguyễn Xuân Thành Long 18/12/1999 3.00THPT Phả Lại

110 LY10342 15 Mạc Đình Minh 30/11/1999 3.00THPT Hồng Quang

111 LY10885 39 Ninh Văn Lương 13/07/1999 3.00THPT Kim Thành II

112 LY10890 39 Bùi Hải Nam 17/04/1999 3.00THPT Nam Sách

113 LY10895 39 Nguyễn Đức Thành 21/09/1999 3.00THPT Đồng Gia

114 LY10913 40 Phạm Công Vũ 05/02/1999 3.00THPT Thanh Miện

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 LY11309 58 Nguyễn Thị Hào 02/12/1999 3.00THPT Kinh Môn

116 LY11320 58 Nguyễn Thùy Linh 06/12/1999 3.00THPT Nhị Chiểu

117 LY11323 58 Nguyễn Thị Nga 24/12/1999 3.00THPT Quang Trung

118 LY11329 59 Nguyễn Xuân Thành 25/10/1999 3.00THPT Quang Trung

119 LY10326 14 Lê Huy Hoàng 22/07/1999 2.75THPT Cẩm Giàng

120 LY11311 58 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/1999 2.75THPT Khúc Thừa Dụ

121 LY11318 58 Nguyễn Đức Hưng 16/01/1999 2.75THPT Thanh Miện III

122 LY10879 38 Phạm Văn Khởi 06/06/1999 2.50THPT Hà Đông

123 LY10880 38 Phạm Văn Lâm 02/02/1999 2.50THPT Hà Đông

124 LY11310 58 Phan Thu Hiền 22/08/1999 2.50THPT Kinh Môn II

125 LY11327 59 Vũ Minh Quang 18/07/1999 2.50THPT Nhị Chiểu

126 LY10323 14 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1999 2.25THPT Đường An

127 LY10335 14 Vũ Thị Lệ 10/10/1999 2.25THPT Cầu Xe

128 LY10352 15 Nguyễn Tiến Thành 12/02/1999 2.25THPT Phả Lại

129 LY10873 38 Nguyễn Thị Hiền 23/06/1999 2.25THPT Kim Thành II

130 LY11312 58 Trần Xuân Hiếu 12/03/1999 2.25THPT Nguyễn Du

131 LY10316 14 Đào Quang Đại 09/10/1999 2.00THPT Đường An

132 LY10366 16 Nguyễn Văn Vượng 13/08/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II

133 LY10878 38 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/08/1999 2.00THPT Nam Sách II

134 LY10892 39 Mạc Thị Ngọc 27/12/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi

135 LY11326 59 Nguyễn Minh Quang 04/02/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ

136 LY10318 14 Phạm Tiến Đạt 17/12/1999 1.75THPT Kẻ Sặt

137 LY10321 14 Lê Văn Đức 24/06/1999 1.75THPT Đường An

138 LY10869 38 Đồng Văn Dưỡng 14/11/1999 1.75THPT Đồng Gia

139 LY10901 39 Nguyễn Thị Thuỷ 24/08/1999 1.75THPT Nam Sách II

140 LY11338 59 Nguyễn Thị Trang 06/08/1999 1.75THPT Nguyễn Du

141 LY10308 13 Nguyễn Thị Ánh 16/03/1999 1.50THPT Cẩm Giàng II

142 LY10310 13 Phạm Quỳnh Châm 26/12/1999 1.50THPT Cẩm Giàng

143 LY10329 14 Phạm Phi Hùng 19/01/1999 1.50THPT Kẻ Sặt

144 LY10356 15 Nguyễn Hữu Thuât 24/09/1999 1.50THPT Tuệ Tĩnh

145 LY10886 39 Nguyễn Thị Ngọc Ly 05/11/1999 1.50THPT Thanh Bình

146 LY10898 39 Trịnh Thị Thảo 09/05/1999 1.50THPT Nam Sách II

147 LY11315 58 Vũ Hữu Huy 04/12/1999 1.50THPT Thanh Miện III

148 LY11322 58 Đoàn Văn Mạnh 31/03/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ

149 LY10322 14 Nguyễn Thị Hằng 25/01/1999 1.25THPT Tuệ Tĩnh

150 LY10348 15 Lê Duy Phaa i 14/08/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II

151 LY10362 16 Nguyễn Văn Tuân 09/04/1999 1.25THPT Trần Phú

152 LY10899 39 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/04/1999 1.25THPT Kim Thành II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Vật lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 LY11324 58 Nguyễn Thành Phúc 22/12/1999 1.25THPT Thanh Miện III

154 LY10333 14 Phạm Gia Khiêm 08/11/1999 1.00THPT Kẻ Sặt

155 LY10877 38 Hoàng Trọng Huy 16/05/1999 1.00THPT Mạc Đĩnh Chi

156 LY10314 14 Trần Thị Mỹ Dung 10/08/1999 0.75THPT Trần Phú

157 LY10909 40 Đồng Xuân Tú 19/09/1999 0.75THPT Mạc Đĩnh Chi

158 LY10328 14 Đặng Phi Hùng 18/05/1999 0.50THPT Trần Phú

159 LY10912 40 Nguyễn Thị Viện 23/11/1999 0.50THPT Thanh Bình

160 LY10911 40 Hoàng Văn Tuyên 06/11/1999 0.25THPT Thanh Bình

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 DI10923 40 Phan Thùy Dương 06/12/1999 9.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 DI10917 40 Đinh Thị Quỳnh Anh 30/04/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 DI10936 41 Phạm Sỹ Hoàng 05/03/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 DI10968 42 Lê Thị Thủy 24/10/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 DI10969 42 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

6 DI10918 40 Đặng Việt Anh 10/05/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 DI10927 40 Đào Đình Anh Đức 15/03/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 DI10931 41 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/06/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 DI10947 41 Trần Thị Loan 25/01/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 DI10963 42 Phạm Nguyễn Minh Thu 09/10/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

11 DI10926 40 Phạm Văn Đông 29/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 DI10933 41 Đào Thị Thanh Hoa 09/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 DI10935 41 Đinh Hữu Hoàng 28/06/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

14 DI10937 41 Hoàng Phi Hùng 28-04-1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

15 DI11380 61 Nguyễn Tiền Phương 15/09/1999 8.25THPT Kim Thành

16 DI11394 61 Phan Thị Yến 20/01/1999 8.25THPT Ninh Giang

17 DI10375 16 Vũ Tiến Dũng 24/07/1999 8.00THPT Tứ Kỳ

18 DI10948 41 Đinh Thế Long 07/09/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

19 DI10970 42 Lưu Thùy Trang 08/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

20 DI11345 59 Vũ Văn Duy 06/06/1999 8.00THPT Ninh Giang

21 DI11373 61 Nguyễn Thị Nga 14/11/1999 8.00THPT Nguyễn Du

22 DI11385 61 Phạm Thị Thanh 26/03/1999 8.00THPT Nguyễn Du

23 DI11366 60 Bùi Nhât Lệ 10/02/1999 7.75THPT Nguyễn Du

24 DI10396 17 Nguyễn Văn Minh 18/02/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh

25 DI10398 17 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/02/1999 7.50THPT Tứ Kỳ

26 DI11349 60 Nguyễn Hương Giang 10/07/1999 7.50THPT Kim Thành

27 DI11382 61 Nguyễn Đình Quân 20/06/1999 7.50THPT Ninh Giang

28 DI10372 16 Lương Quốc Cường 31/07/1999 7.25THPT Tứ Kỳ

29 DI10943 41 Lê Nguyên Khôi 09/09/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

30 DI11359 60 Đoàn Thị Thu Huyền 22/11/1999 7.25THPT Kim Thành

31 DI11391 61 Kiều Thị Huyền Trang 06/08/1999 7.25THPT Kim Thành

32 DI10376 16 Phùng Thị Hà 13/10/1999 7.00THPT Gia Lộc

33 DI10377 16 Vũ Thị Hà 06/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng

34 DI10386 17 Đồng Quỳnh Hương 07/11/1999 7.00THPT Chí Linh

35 DI10393 17 Vũ Thị Lý 30/06/1999 7.00THPT Tứ Kỳ

36 DI10401 17 Trần Hồng Nhung 20/08/1999 7.00THPT Hồng Quang

37 DI10423 18 Hoàng Công Tuấn 15/06/1999 7.00THPT Chí Linh

38 DI10916 40 Vũ Thị Mai Anh 30/12/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 DI10964 42 Bùi Thị Thu 25/03/1999 7.00THPT Thanh Hà

40 DI11390 61 Phạm Thị Thuân 06/04/1999 7.00THPT Ninh Giang

41 DI10391 17 Ngô Thị Thùy Linh 02/05/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh

42 DI10395 17 Nguyễn Văn Mạnh 08/11/1999 6.75THPT Chí Linh

43 DI10407 18 Nguyễn Văn Quân 02/01/1999 6.75THPT Hồng Quang

44 DI10919 40 Đoàn Việt Anh 26/09/1999 6.75THPT Nam Sách II

45 DI10928 40 Trịnh Thị Thái Hà 15/10/1999 6.75THPT Hà Bắc

46 DI10972 42 Phạm Quang Trung 01/11/1999 6.75THPT Thanh Miện

47 DI10977 42 Lương Thị Hải Yến 12/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

48 DI11357 60 Nguyễn Minh Huyền 30/05/1999 6.75THPT Ninh Giang

49 DI11358 60 Dương Thị Huyền 12/12/1999 6.75THPT Kinh Môn II

50 DI11363 60 Nguyễn Thị Lan 21/06/1999 6.75THPT Phúc Thành

51 DI11387 61 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/1999 6.75THPT Kim Thành

52 DI11388 61 Bùi Thị Thơ 01/03/1999 6.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

53 DI10405 18 Phạm Thị Thanh Phương 27/06/1999 6.50THPT Gia Lộc

54 DI10416 18 Nguyễn Thị Anh Thư 24/08/1999 6.50THPT Gia Lộc

55 DI10924 40 Nguyễn Phúc Đạt 31/08/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

56 DI10930 40 Đinh Thị Thu Hằng 20/11/1999 6.50THPT Nam Sách

57 DI10950 41 Vũ Thị Tú Minh 24/07/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

58 DI10962 42 Nguyễn Thị Qúy 30/12/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi

59 DI11364 60 Lê Thị Lành 02/04/1999 6.50THPT Phúc Thành

60 DI11381 61 Đỗ Thị Phượng 12/09/1999 6.50THPT Kinh Môn II

61 DI10374 16 Nguyễn Thị Dung 03/03/1999 6.25THPT Cẩm Giàng II

62 DI10390 17 Nguyễn Thị Thuỳ Lâm 16/05/1999 6.25THPT Đoàn Thượng

63 DI10394 17 Phạm Thị Mai 12/01/1999 6.25THPT Đoàn Thượng

64 DI10399 17 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/02/1999 6.25THPT Cẩm Giàng

65 DI10402 17 Vũ Thị Nhung 11/10/1999 6.25THPT Bình Giang

66 DI10409 18 Phạm Thị Quỳnh 18/07/1999 6.25THPT Cầu Xe

67 DI10425 18 Đoàn Hồng Vân 13/03/1999 6.25THPT Hồng Quang

68 DI10920 40 Bùi Thị Xuân Anh 25/03/1999 6.25THPT Thanh Hà

69 DI10934 41 Nguyễn Lê Minh Hoà 11/11/1999 6.25THPT Nam Sách II

70 DI10961 42 Trần Thị Phượng 20/12/1999 6.25THPT Thanh Miện

71 DI11384 61 Nguyễn Thị Thanh 04/03/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ

72 DI10378 16 Nguyễn Thị Thu Hà 11/08/1999 6.00THPT Hồng Quang

73 DI10381 16 Nguyễn Quốc Hiếu 05/09/1999 6.00THPT Phả Lại

74 DI10382 17 Đỗ Thị Thanh Hoài 07/06/1999 6.00THPT Tứ Kỳ

75 DI10400 17 Nguyễn Thị Nhi 21/02/1999 6.00THPT Cẩm Giàng II

76 DI10404 17 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 DI10410 18 Trần Thị Quỳnh 19/03/1999 6.00THPT Gia Lộc

78 DI10419 18 Vũ Huyền Trang 22/12/1999 6.00THPT Gia Lộc

79 DI10421 18 Lưu Thị Trang 01/02/1999 6.00THPT Bến Tắm

80 DI10426 18 Đỗ Thị Vân 25/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

81 DI10925 40 Hoàng Thị Điệp 10/01/1999 6.00THPT Thanh Bình

82 DI10958 42 Nguyễn Thị Hà Phương 08/11/1999 6.00THPT Hà Bắc

83 DI10965 42 Lê Thị Thu 03/03/1999 6.00THPT Nam Sách II

84 DI10974 42 Phạm Thị Tuyết 20/01/1999 6.00THPT Thanh Hà

85 DI10975 42 Tăng Thị Mỹ Uyên 03/07/1999 6.00THPT Hà Bắc

86 DI11348 59 Nguyễn Thị Đượm 07/02/1999 6.00THPT Khúc Thừa Dụ

87 DI11355 60 Ngô Thị Thu Hồng 28/09/1999 6.00THPT Thanh Miện III

88 DI11362 60 Trương Thị Lệ Khuyên 07/08/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

89 DI11368 60 Nguyễn Thị Linh 10/06/1999 6.00THPT Kinh Môn II

90 DI11383 61 Bùi Thị Thanh 05/08/1999 6.00THPT Phúc Thành

91 DI11389 61 Phạm Thị Thu 17/08/1999 6.00THPT Thanh Miện II

92 DI11392 61 Lê Thị Linh Trang 11/07/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

93 DI10384 17 Lê Thi i Huyêê n 02/01/1999 5.75THPT Cẩm Giàng II

94 DI10413 18 Phạm Thị Thuỳ 01/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng

95 DI10922 40 Nguyễn Thị Dung 19/10/1999 5.75THPT Nam Sách

96 DI10945 41 Lê Thị Lan 10/07/1999 5.75THPT Thanh Bình

97 DI10954 41 Mạc Minh Nguyệt 24/02/1999 5.75THPT Mạc Đĩnh Chi

98 DI10957 42 Tạ Thị Kim Oanh 18/06/1999 5.75THPT Thanh Hà

99 DI11351 60 Phạm Thị Thu Hà 02/03/1999 5.75THPT Ninh Giang II

100 DI10373 16 Ngô Xuân Cường 25/09/1999 5.50THPT Chí Linh

101 DI10379 16 Phạm Thị Thanh Hằng 21/11/1999 5.50THPT Kẻ Sặt

102 DI10383 17 Đoàn Thị Lệ Hồng 29/07/1999 5.50THPT Hưng Đạo

103 DI10385 17 Nguyễn Thị Huyền 03/01/1999 5.50THPT Trần Phú

104 DI10389 17 Phạm Thị Lâm 21/03/1999 5.50THPT Gia Lộc II

105 DI10392 17 Vũ Thế Long 09/05/1999 5.50THPT Cẩm Giàng

106 DI10412 18 Nguyễn Thị Thơm 04/03/1999 5.50THPT Cầu Xe

107 DI10417 18 Phạm Thị Minh Thư 21/12/1999 5.50THPT Bình Giang

108 DI10418 18 Nguyễn Thị Thương 10/11/1999 5.50THPT Phả Lại

109 DI10422 18 Lê Thị Thùy Trang 04/05/1999 5.50THPT Bình Giang

110 DI10427 18 Đặng Thị Thanh Vinh 15/08/1999 5.50THPT Kẻ Sặt

111 DI10956 42 Vũ Thị Phương Nhung 16/04/1999 5.50THPT Marie Curie

112 DI10966 42 Nguyễn Thị Thùy 27/08/1999 5.50THPT Thanh Miện

113 DI11342 59 Phạm Thị Anh 17/11/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ

114 DI11343 59 Nguyễn Hữu Bính 29/08/1999 5.50THPT Quang Trung

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 DI11344 59 Ngô Thị Dung 02/09/1998 5.50THPT Thanh Miện III

116 DI11370 60 Nguyễn Thị Loan 04/02/1999 5.50THPT Thanh Miện III

117 DI11372 61 Hoàng Thị Mẫn 27/11/1999 5.50THPT Kinh Môn

118 DI10368 16 Lê Thị Lan Anh 25/01/1998 5.25THPT Gia Lộc II

119 DI10388 17 Đoàn Thị Lan 27/01/1999 5.25THPT Cầu Xe

120 DI10403 17 Bùi Văn Phong 27/6/1999 5.25THPT Đường An

121 DI10408 18 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/04/1999 5.25THPT Phả Lại

122 DI10411 18 Nguyễn Đại Thắng 24/02/1999 5.25THPT Hồng Quang

123 DI10415 18 Dương Thị Thúy 25/05/1999 5.25THPT Chí Linh

124 DI10939 41 Lê Thị Hương 06/11/1999 5.25THPT Đồng Gia

125 DI10960 42 Lê Thị Thu Phương 06/03/1999 5.25THPT Hà Đông

126 DI10971 42 Ngô Quang Trung 25/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ

127 DI10973 42 Lê Bá Tùng 05/08/1999 5.25THPT Hà Đông

128 DI10976 42 Trần Thị Xuân 18/01/1999 5.25THPT Nam Sách

129 DI11371 60 Bùi Ngọc Luyến 20/11/1999 5.25THPT Quang Trung

130 DI10367 16 Nguyễn Thị An 27/08/1999 5.00THPT Gia Lộc II

131 DI10369 16 Vũ Thị Phương Anh 10/10/1999 5.00THPT Bến Tắm

132 DI10370 16 Dương Quốc Anh 19/07/1999 5.00THPT Bến Tắm

133 DI10371 16 Trịnh Thị Ngọc Ánh 30/7/1999 5.00THPT Đường An

134 DI10380 16 Vũ Thị Thu Hiền 05/08/1999 5.00THPT Đường An

135 DI10929 40 Vũ Thị Hà 11/09/1999 5.00THPT Hà Đông

136 DI10938 41 Phạm Thị Huyên 08/08/1999 5.00THPT Đồng Gia

137 DI10940 41 Nguyễn Thị Hương 05/12/1999 5.00THPT Nam Sách

138 DI10942 41 Dương Văn Khải 28/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi

139 DI10946 41 Phạm Thị Linh 09/05/1999 5.00THPT Thanh Hà

140 DI10951 41 Nguyễn Thị Mơ 28/11/1999 5.00THPT Đồng Gia

141 DI11354 60 Trần Thị Hoài 10/12/1999 5.00THPT Kinh Môn

142 DI11378 61 Nguyễn Thị Ninh 13/03/1999 5.00THPT Thanh Miện II

143 DI10387 17 Nguyễn Thị Hương 09/09/1999 4.75THPT Trần Phú

144 DI10420 18 Hoàng Thị Kim Trang 27/04/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh

145 DI11375 61 Nguyễn Thị Ngọc 13/09/1999 4.75THPT Kinh Môn

146 DI10944 41 Hoàng Huy Kiên 14/05/1999 4.50THPT Nam Sách

147 DI11352 60 Trần Thị Mai Hiên 22/11/1999 4.50THPT Hồng Đức

148 DI11356 60 Phạm Thị Thu Huệ 11/09/1999 4.50THPT Nhị Chiểu

149 DI11367 60 Đào Thị Mỹ Linh 28/08/1999 4.50THPT Nhị Chiểu

150 DI11374 61 Nguyễn Thị Hằng Ngân 15/05/1999 4.50THPT Thanh Miện II

151 DI11386 61 Bùi Thị Thêu 09/03/1999 4.50THPT Quang Trung

152 DI10397 17 Lê Thị Thanh Nga 05/05/1999 4.25THPT Hưng Đạo

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Địa lý

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 DI10406 18 Vũ Thị Phượng 24/04/1999 4.25THPT Trần Phú

154 DI10952 41 Nguyễn Trịnh Hoàng Ngân 05/12/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ

155 DI10959 42 Nguyễn Thị Phương 05/09/1999 4.25THPT Thanh Bình

156 DI11379 61 Trần Thị Phương 04/12/1999 4.25THPT Ninh Giang II

157 DI10932 41 Phan Thế Hiệp 03/03/1999 4.00THPT Marie Curie

158 DI11350 60 Trần Thị Ngọc Hà 18/08/1999 4.00THPT Ninh Giang II

159 DI11369 60 Đoàn Thị Loan 26/11/1999 4.00THPT Kinh Môn

160 DI11376 61 Trần Lan Nhi 15/02/1999 4.00THPT Kinh Môn

161 DI10424 18 Vũ Thị Tuyết 08/08/1999 3.75THPT Kẻ Sặt

162 DI11393 61 Nguyễn Thị Trang 20/11/1999 3.75THPT Quang Thành

163 DI10414 18 Tăng Thị Thu Thủy 16/10/1999 3.50THPT Hưng Đạo

164 DI10949 41 Nguyễn Thị Mai 25/11/1998 3.50THPT Kim Thành II

165 DI10955 42 Đặng Hà Nhung 03/09/1999 3.50THPT Marie Curie

166 DI11360 60 Nguyễn Thị Hương 28/11/1999 3.50THPT Hồng Đức

167 DI11365 60 Trần Thanh Lâm 14/01/1999 3.50THPT Thành Đông

168 DI11377 61 Vũ Thị Nhung 28/12/1999 3.50THPT Nhị Chiểu

169 DI11361 60 Hoàng Thị Thu Hương 15/08/1999 3.25THPT Thành Đông

170 DI11346 59 Đỗ Thị Duyên 07/06/1999 3.00THPT Quang Thành

171 DI10941 41 Nguyễn Thúy Hường 05/09/1999 2.75THPT Kim Thành II

172 DI10921 40 Nguyễn Thị Lệ Chi 05/06/1999 2.50THPT Vũ Ngọc Phan

173 DI11347 59 Nguyễn Văn Dương 03/06/1999 2.50THPT Quang Thành

174 DI11353 60 Ngô Thị Hiệp 04/12/1999 2.50THPT Hồng Đức

175 DI10967 42 Phạm Thị Thanh Thủy 19/12/1999 2.00THPT Kim Thành II

176 DI10953 41 Dương Thị Kim Ngân 05/01/1999 1.00THPT Vũ Ngọc Phan

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 AN11013 44 Nguyễn Trọng Nam 24/10/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 AN11023 45 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/04/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 AN10980 43 Nghiêm Phương Anh 16/05/2000 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 AN11019 45 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/05/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 AN10978 43 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

6 AN10981 43 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 AN10998 44 Phạm Quang Hưng 27/10/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 AN11007 44 Vũ Thùy Linh 04/09/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 AN11022 45 Đặng Thế Sơn 24/04/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi

10 AN10433 19 Nguyễn Đoàn Ngọc Anh 19/11/1999 8.50THPT Tứ Kỳ

11 AN10441 19 Đào Thị Dịu 19/09/1999 8.50THPT Kẻ Sặt

12 AN11003 44 Hoàng Diệu Linh 24/01/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

13 AN11005 44 Nguyễn Phương Linh 23/12/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

14 AN11029 45 Hà Thu Trang 29/04/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

15 AN10453 20 Lê Phương Huyền 02/02/1999 8.40THPT Cẩm Giàng

16 AN10471 21 Lý Thị Hoài Ninh 15/02/1999 8.40THPT Chí Linh

17 AN10986 43 Nguyễn Thị Bảo Chi 12/06/2000 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi

18 AN11004 44 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi

19 AN10432 19 Lê Ngọc Anh 06/08/1999 8.30THPT Hồng Quang

20 AN11030 45 Nguyễn Trần Thu Trang 04/04/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

21 AN11021 45 Nguyễn Huy Sơn 01/01/1999 8.20THPT Thanh Hà

22 AN10429 19 Nguyễn Kim Anh 27/03/1999 8.10THPT Chí Linh

23 AN10463 20 Hoàng Thanh Long 04/02/1999 8.10THPT Chí Linh

24 AN10487 21 Vũ Thảo Vy 19/10/1999 8.10THPT Chí Linh

25 AN10984 43 Nguyễn Thị Bích 09/12/1999 8.10THPT Thanh Hà

26 AN11423 63 Vũ Thu Ngân 30/11/1999 8.10THPT Kim Thành

27 AN10435 19 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/08/1999 8.00THPT Bến Tắm

28 AN10987 43 Nguyễn Nhât Hà 08/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

29 AN10442 19 Nguyễn Thùy Dung 25/06/1999 7.90THPT Chí Linh

30 AN11031 45 Phạm Quang Trường 22/04/1999 7.90THPT Hà Đông

31 AN11032 45 Lê Thị Tú Uyên 21/10/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi

32 AN10989 43 Nguyễn Hồng Hạnh 23/10/1999 7.80THPT chuyên Nguyễn Trãi

33 AN11402 62 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 7.80THPT Quang Trung

34 AN10445 19 Nguyễn Thị Hà 24/10/1999 7.60THPT Cẩm Giàng

35 AN11018 45 Lê Thị Phượng 19/04/1999 7.60THPT Nam Sách

36 AN11401 62 Nguyễn Quốc Bảo 04/01/1999 7.60THPT Kinh Môn

37 AN11424 63 Vũ Thị Ngọc 08/02/1999 7.60THPT Ninh Giang

38 AN10437 19 Lê Trần Quỳnh Anh 29/11/1999 7.50THPT Gia Lộc

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 AN10482 21 Phạm Phương Thảo 09/10/1999 7.50THPT Tứ Kỳ

40 AN11016 45 Phạm Thị Mai Phương 10/09/1999 7.40THPT Thanh Hà

41 AN11399 62 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/1999 7.40THPT Ninh Giang

42 AN11416 63 Ngô Nhât Lệ 01/05/1999 7.40THPT Kim Thành

43 AN10469 21 Vũ Nhất Nhất 04/12/1999 7.30THPT Phả Lại

44 AN11008 44 Đinh Việt Long 03/10/1999 7.30THPT chuyên Nguyễn Trãi

45 AN11395 62 Đỗ Hoàng An 02/08/1999 7.30THPT Nguyễn Du

46 AN11413 62 Nguyễn Thị Hơn 23/03/1999 7.30THPT Quang Trung

47 AN10443 19 Phạm Khánh Duyên 22/9/1999 7.20THPT Bình Giang

48 AN10467 20 Nguyễn Thị My 26/5/1999 7.20THPT Bình Giang

49 AN10983 43 Phạm Thị Ngọc Ánh 03/10/1999 7.20THPT Thanh Hà

50 AN10992 43 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/08/1999 7.20THPT Nam Sách

51 AN10996 43 Nguyễn Khánh Huyền 01/05/1999 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi

52 AN11015 44 Nguyễn Thị Ngọc 30/07/1999 7.20THPT Thanh Miện

53 AN11414 62 Nguyễn Thị Lan Hương 05/01/1999 7.20THPT Ninh Giang

54 AN10997 44 Phạm Thị Huyền 26/09/1999 7.10THPT Nam Sách

55 AN11398 62 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999 7.10THPT Ninh Giang

56 AN11407 62 Đinh Huy Đức 08/10/1999 7.10THPT Nhị Chiểu

57 AN11415 62 Lê Trung Kiên 02/07/1999 7.10THPT Nhị Chiểu

58 AN10476 21 Lê Như Quỳnh 18/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ

59 AN10486 21 An Thị Trang 25/11/1999 7.00THPT Hồng Quang

60 AN10979 43 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/12/1999 7.00THPT Nam Sách

61 AN11411 62 Dương Thanh Hiền 15/01/1999 7.00THPT Kim Thành

62 AN11432 63 Hứa Thị Ngọc Thanh 15/02/1999 7.00THPT Kim Thành

63 AN10462 20 Phạm Thị Loan 19/11/1999 6.90THPT Gia Lộc

64 AN11000 44 Nguyễn Thị Mai Liên 25/03/1999 6.90THPT Nam Sách

65 AN10488 21 Phạm Thị Yến 05/03/1999 6.80THPT Hồng Quang

66 AN11025 45 Lê Thị Thanh 01/01/1999 6.80THPT Thanh Hà

67 AN10995 43 Nguyễn Huy Hùng 17/10/1999 6.70THPT Hà Bắc

68 AN10436 19 Phạm Ngọc Anh 15/02/1999 6.60THPT Hồng Quang

69 AN11012 44 Trần Thị Diệu Mỹ 25/08/1999 6.60THPT Thanh Miện

70 AN11406 62 Đỗ Tiến Đạt 09/05/1999 6.60THPT Kim Thành

71 AN10434 19 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 6.50THPT Cẩm Giàng

72 AN10480 21 Nguyễn Chí Thành 11/03/1999 6.50THPT Phả Lại

73 AN11033 45 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ

74 AN11396 62 Nguyễn Thắng An 12/01/1999 6.50THPT Kinh Môn

75 AN10468 20 Ngô Thị Nga 16/06/1999 6.40THPT Tứ Kỳ

76 AN10478 21 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 6.40THPT Tứ Kỳ

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 AN10990 43 Ngô Thị Hằng 07/01/1999 6.30THPT Hà Đông

78 AN11001 44 Hà Thùy Liên 05/01/1999 6.30THPT Hoàng Văn Thụ

79 AN11404 62 Bùi Thị Diễm 11/09/1999 6.30THPT Phúc Thành

80 AN11436 63 Hà Hải Yến 29/08/1999 6.30THPT Ninh Giang

81 AN10993 43 Lưu Thị Hiền 04/01/1999 6.20THPT Đồng Gia

82 AN11026 45 Trương Thị Phương Thảo 14/04/1999 6.20THPT Thanh Miện

83 AN11400 62 Phạm Thị Vân Anh 04/12/1999 6.20THPT Nguyễn Du

84 AN11412 62 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 6.20THPT Kinh Môn II

85 AN11433 63 Trần Thị Thanh 08/04/1999 6.20THPT Kinh Môn

86 AN10455 20 Vũ Thị Thu Hường 11/01/1999 6.10THPT Bình Giang

87 AN10484 21 Vũ Thị Thùy 24/05/1999 6.10THPT Cẩm Giàng

88 AN11397 62 Phạm Minh Anh 12/03/1999 6.10THPT Thanh Miện II

89 AN11418 63 Đào Thị Ly 20/07/1999 6.10THPT Quang Trung

90 AN11421 63 Trần Tuyết Mai 25/02/1999 6.10THPT Phúc Thành

91 AN10461 20 Lê Thị Tú Linh 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

92 AN11409 62 Nguyễn Thị Hạnh 21/10/1999 6.00THPT Kinh Môn II

93 AN11410 62 Nguyễn Thị Hằng 31/05/1999 6.00THPT Kinh Môn

94 AN10466 20 Hoàng Thị Mến 02/10/1999 5.90THPT Bến Tắm

95 AN10451 20 Tăng Thị Huệ 01/11/1999 5.80THPT Gia Lộc

96 AN10454 20 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 5.80THPT Hồng Quang

97 AN10459 20 Nguyễn Phương Linh 29/12/1999 5.80THPT Kẻ Sặt

98 AN10479 21 Phạm Hồng Sơn 26/01/1999 5.70THPT Đoàn Thượng

99 AN11405 62 Vũ Việt Dũng 04/05/1999 5.70THPT Nhị Chiểu

100 AN10447 19 Bùi Thị Hiền 10/10/1999 5.60THPT Phả Lại

101 AN10474 21 Lưu Thị Phượng 20/07/1999 5.60THPT Gia Lộc

102 AN10999 44 Phạm Xuân Hưng 06/05/1999 5.60THPT Hà Bắc

103 AN11002 44 Nguyễn Thị Chi Linh 21/10/1999 5.60THPT Hà Bắc

104 AN11034 45 Quán Thị Yến 12/05/1999 5.60THPT Đồng Gia

105 AN11408 62 Nguyễn Thu Hà 23/08/1999 5.60THPT Thanh Miện II

106 AN11420 63 Hà Thị Lý 09/07/1999 5.60THPT Khúc Thừa Dụ

107 AN10458 20 Vũ Thảo Liên 03/06/1999 5.40THPT Đoàn Thượng

108 AN11024 45 Bùi Văn Tâm 17/07/1999 5.40THPT Hà Đông

109 AN10439 19 Phan Thùy Chinh 14/10/1999 5.30THPT Hưng Đạo

110 AN10481 21 Phạm Tuấn Thành 13/09/1999 5.30THPT Đoàn Thượng

111 AN11417 63 Tô Thị Thùy Linh 05/03/1999 5.30THPT Kinh Môn II

112 AN11425 63 Bùi Thảo Nguyên 25/09/1999 5.30THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

113 AN11435 63 Lê Thị Thu Trang 05/02/1999 5.30THPT Phúc Thành

114 AN10428 19 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 5.20THPT Gia Lộc

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

115 AN11027 45 Hoàng Thị Thu 15/03/1999 5.20THPT Thanh Bình

116 AN10430 19 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/1999 5.10THPT Tuệ Tĩnh

117 AN10440 19 Phan Việt Cường 11/10/1999 5.10THPT Trần Phú

118 AN10473 21 Trần Thị Phương 16/10/1999 5.10THPT Cầu Xe

119 AN10475 21 Lưu Thị Quyên 17/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt

120 AN11020 45 Đinh Thị Thúy Quỳnh 18/11/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ

121 AN11431 63 Nguyễn Xuân Thái 16/05/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

122 AN11429 63 Nguyễn Thị Sen 04/10/1999 4.90THPT Thanh Miện II

123 AN10470 21 Lê Thị Nhung 15/02/1999 4.80THPT Bến Tắm

124 AN11028 45 Đào Thị Kiều Trang 21/08/1999 4.80THPT Thanh Bình

125 AN11430 63 Nguyễn Duy Thái 09/05/1999 4.70THPT Khúc Thừa Dụ

126 AN10485 21 Phạm Thị Thủy 22/04/1999 4.60THPT Cầu Xe

127 AN10457 20 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/11/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh

128 AN11426 63 Đoàn Thị Nguyệt 25/01/1999 4.50THPT Thanh Miện III

129 AN11428 63 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/03/1999 4.50THPT Kinh Môn

130 AN10452 20 Vũ Văn Huy 17/05/1999 4.40THPT Cẩm Giàng II

131 AN10431 19 Triệu Thị Lan Anh 17/12/1999 4.20THPT Tuệ Tĩnh

132 AN10985 43 Nguyễn Viết Biển 21/07/1999 4.20THPT Nam Sách II

133 AN11009 44 Dương Thị Lộc 17/09/1999 4.20THPT Mạc Đĩnh Chi

134 AN11014 44 Dương Thị Ngà 15/02/1999 4.10THPT Mạc Đĩnh Chi

135 AN11427 63 Vũ Đức Phúc 22/01/1999 4.10THPT Thanh Miện III

136 AN10991 43 Nguyễn Thị Hằng 01/10/1999 4.00THPT Kim Thành II

137 AN11017 45 Phạm Thị Phương 01/01/1999 4.00THPT Kim Thành II

138 AN11434 63 Nguyễn Duy Thịnh 09/12/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

139 AN11006 44 Bùi Thị Linh 16/03/1999 3.90THPT Nam Sách II

140 AN10438 19 Nguyễn Thị Ánh 07/02/1999 3.70THPT Gia Lộc II

141 AN11403 62 Phạm Thị Cúc 24/11/1999 3.70THPT Thanh Miện III

142 AN10460 20 Phạm Thùy Linh 28/04/1999 3.60THPT Hưng Đạo

143 AN10988 43 Trần Thu Hà 26/04/1999 3.60THPT Đồng Gia

144 AN11419 63 Lưu Thị Ly 26/04/1999 3.60THPT Khúc Thừa Dụ

145 AN10446 19 Đào Thị Hằng 26/08/1999 3.50THPT Cẩm Giàng II

146 AN10982 43 Bùi Thùy Anh 21/11/1999 3.50THPT Thanh Bình

147 AN11422 63 Nguyễn Thanh Nga 22/12/1999 3.50THPT Nguyễn Du

148 AN10477 21 Nguyễn Như Quỳnh 09/03/1999 3.40THPT Gia Lộc II

149 AN10448 19 Vũ Thị Hiền 26/2/1999 3.00THPT Đường An

150 AN10465 20 Nguyễn Thị Lương 22/08/1999 3.00THPT Hưng Đạo

151 AN10472 21 Nguyễn Thị Phương 01/07/1999 3.00THPT Trần Phú

152 AN11010 44 Bùi Hiền Lương 27/11/1999 3.00THPT Kim Thành II

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tiếng Anh

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

153 AN10464 20 Nguyễn Thị Hồng Luyến 06/10/1999 2.90THPT Cẩm Giàng II

154 AN10444 19 Dương Thị Thùy Dương 13/10/1999 2.80THPT Gia Lộc II

155 AN10450 20 Vũ Thị Hoài 17/3/1999 2.80THPT Đường An

156 AN11011 44 Nguyễn Văn Lương 16/09/1999 2.80THPT Nam Sách II

157 AN10449 20 Bùi Thị Hoa 16/07/1999 2.60THPT Cầu Xe

158 AN10483 21 Lê Khắc Thi 20/11/1999 2.60THPT Trần Phú

159 AN10456 20 Dương Xuân Khang 27/6/1999 2.20THPT Đường An

160 AN10994 43 Ngô Huy Việt Hoàng 06/09/1999 1.90THPT Mạc Đĩnh Chi

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tin học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

1 TI11038 46 Phạm Quang Anh 25/12/1999 10.00THPT chuyên Nguyễn Trãi

2 TI11035 46 Lê Mai An 03/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

3 TI11039 46 Trần Quang Anh 28/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

4 TI11049 46 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

5 TI11053 47 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

6 TI11059 47 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

7 TI11060 47 Nguyễn Mai Phương 10/01/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi

8 TI11044 46 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

9 TI11449 65 Đồng Ngọc Long 20/02/1999 9.50THPT Kim Thành

10 TI10510 22 Nguyễn Văn Nga 15/07/1999 8.50THPT Tứ Kỳ

11 TI11051 46 Phạm Tiến Hưng 28/02/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

12 TI10508 22 Nguyễn Đức Lộc 13/11/1999 8.25THPT Tuệ Tĩnh

13 TI10511 23 Phạm Công Nhât 15/11/1999 8.25THPT Đoàn Thượng

14 TI10518 23 Nguyễn Hữu Tiến 01/10/1999 8.25THPT Hồng Quang

15 TI10504 22 Nguyễn Quang Linh 09/05/1999 8.00THPT Chí Linh

16 TI10520 23 Vương Trọng Tuấn 02/03/1999 7.75THPT Tuệ Tĩnh

17 TI11061 47 Nguyễn Thị Kim Phượng 08/06/1999 7.75THPT Nam Sách

18 TI11441 64 Trần Đình Đức 27/06/1999 7.75THPT Quang Trung

19 TI11445 64 Nguyễn Văn Hồng 03/09/1999 7.75THPT Phúc Thành

20 TI11048 46 Đào Huy Hùng 10/01/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi

21 TI11067 47 Đào Trọng Tiến 14/10/1999 7.50THPT Thanh Miện

22 TI11446 64 Nguyễn Kim Hùng 28/03/1999 7.50THPT Kinh Môn

23 TI11040 46 Chu Hải Dương 11/01/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

24 TI11058 47 Nguyễn Bá Ngọc 13/01/1999 7.25THPT Thanh Miện

25 TI11437 64 Nguyễn Hoài Anh 26/07/1999 7.25THPT Kim Thành

26 TI11448 64 Đoàn Khánh Linh 27/11/1999 7.25THPT Ninh Giang

27 TI10503 22 Đào Văn Lâm 20/07/1999 7.00THPT Kẻ Sặt

28 TI10490 22 Vũ Ngọc Anh 23/1/1999 6.75THPT Đường An

29 TI10500 22 Nguyễn Thanh Hoàn 21/08/1999 6.75THPT Hưng Đạo

30 TI10501 22 Vũ Xuân Hưng 13/08/1999 6.75THPT Chí Linh

31 TI10522 23 Phùng Văn Tuyền 12/08/1999 6.75THPT Tứ Kỳ

32 TI10516 23 Lương Văn Thâp 14/10/1999 6.50THPT Đoàn Thượng

33 TI11438 64 Mạc Đình Dũng 08/05/1999 6.50THPT Nhị Chiểu

34 TI11460 65 Bùi Anh Trường 31/03/1999 6.50THPT Nhị Chiểu

35 TI10493 22 Hồ Đức Đạt 26/11/1999 6.25THPT Cẩm Giàng

36 TI10514 23 Diệp Văn Quang 24/04/1999 6.25THPT Bến Tắm

37 TI11068 47 Đoàn Ngọc Vũ 01/10/1999 6.25THPT Thanh Hà

38 TI11450 65 Đào Quý Mão 08/10/1999 6.25THPT Ninh Giang

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tin học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

39 TI10512 23 Nguyễn Văn Phong 31/08/1999 6.00THPT Gia Lộc

40 TI10515 23 Nguyễn Trác Thành 19/12/1999 6.00THPT Cẩm Giàng

41 TI11057 47 Phạm Tiến Minh 28/12/1999 6.00THPT Thanh Hà

42 TI11064 47 Lê Đức Thắng 26/05/1999 6.00THPT Kim Thành II

43 TI10498 22 Phạm Đức Hòa 02/03/1999 5.75THPT Hồng Quang

44 TI10502 22 Nguyễn Thị. Ngọc Khuyên 08/12/1999 5.75THPT Bình Giang

45 TI11050 46 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/02/1999 5.75THPT Hà Bắc

46 TI11055 47 Đinh Quang Long 13/03/1999 5.75THPT Nam Sách

47 TI10491 22 Nguyễn Tuấn Anh 30/12/1999 5.50THPT Cầu Xe

48 TI11041 46 Nguyễn Văn Dương 14/04/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi

49 TI11046 46 Nguyễn Thị Hồng 02/12/1999 5.50THPT Đồng Gia

50 TI11037 46 Trần Hoàng Anh 18/07/1999 5.25THPT Đồng Gia

51 TI10519 23 Vũ Duy Trường 19/11/1999 5.00THPT Bình Giang

52 TI10489 22 Phạm Hoàng Anh 03/10/1999 4.75THPT Cầu Xe

53 TI11045 46 Vũ Ánh Hồng 17/03/1999 4.75THPT Mạc Đĩnh Chi

54 TI10499 22 Lê Tiến Hòa 12/07/1999 4.50THPT Đường An

55 TI10506 22 Quách Hoàng Long 28/06/1998 4.50THPT Phả Lại

56 TI11042 46 Nguyễn Văn Đức 23/05/1999 4.50THPT Hà Đông

57 TI11453 65 Phạm Thị Nhung 20/10/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ

58 TI11458 65 Vũ Thị Thanh Thư 05/08/1999 4.50THPT Nguyễn Du

59 TI10496 22 Nguyễn Minh Hiếu 31/03/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II

60 TI10505 22 Nguyễn Thị Linh 25/01/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II

61 TI11052 47 Trần Duy Khánh 17/10/2000 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi

62 TI11439 64 Nguyễn Văn Duy 03/12/1999 4.25THPT Kinh Môn II

63 TI11047 46 Nguyễn Đức Hùng 04/08/1999 3.75THPT Thanh Bình

64 TI11066 47 Nguyễn Mạnh Tiến 30/09/1999 3.75THPT Hoàng Văn Thụ

65 TI11443 64 Nguyễn Trung Hiếu 01/11/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

66 TI11447 64 Vũ Duy Huy 06/03/1999 3.75THPT Quang Trung

67 TI10495 22 Vũ Thị Thu Hà 28/10/1999 3.50THPT Gia Lộc

68 TI10509 22 Phan Tuấn Minh 22/01/1999 3.50THPT Phả Lại

69 TI10517 23 Hoàng Văn Thưởng 17/12/1999 3.50THPT Bến Tắm

70 TI11452 65 Ngô Thị Ngọc 14/08/1999 3.25THPT Phúc Thành

71 TI11457 65 Ngô Thị Thảo 18/09/1999 3.25THPT Nguyễn Du

72 TI11454 65 Nguyễn Văn Phúc 31/07/1999 3.00THPT Thanh Miện III

73 TI11456 65 Nguyễn Hoàng Thanh 17/04/1999 3.00THPT Thanh Miện III

74 TI11459 65 Thân Thị Trang 20/03/1999 3.00THPT Kinh Môn

75 TI10492 22 Đào Đức Duy 11/12/1999 2.75THPT Hưng Đạo

76 TI11036 46 Đoàn Hoàng Anh 07/09/1999 2.75THPT Hà Bắc

KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG

Môn thi: Tin học

STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường

77 TI11054 47 Phạm Quang Lễ 15/01/1999 2.75THPT Hà Đông

78 TI11065 47 Vũ Đức Thụy 07/05/1999 2.75THPT Kim Thành II

79 TI10494 22 Nguyễn Hoàng Hà 03/03/1999 2.50THPT Kẻ Sặt

80 TI10513 23 Nguyễn Thị Phương 26/02/1999 2.50THPT Gia Lộc II

81 TI11442 64 Nguyễn Văn Đức 10/05/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ

82 TI11056 47 Vũ Văn Lợi 02/08/1999 1.50THPT Nam Sách II

83 TI11062 47 Nguyễn Xuân Quang 23/01/1999 1.50THPT Nam Sách II

84 TI11063 47 Bùi Văn Quân 20/01/1999 1.50THPT Thanh Bình

85 TI11444 64 Hán Thị Hoa 06/06/1999 1.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

86 TI11440 64 Nguyễn Tiến Đạt 06/01/1999 1.00THPT Kinh Môn II

87 TI10521 23 Mạc Văn Tuấn 13/11/1999 0.75THPT Trần Phú

88 TI10507 22 Lê Bá Lộc 25/01/1998 0.50THPT Gia Lộc II

89 TI10497 22 Nguyễn Đức Hiếu 26/04/1999 0.00THPT Trần Phú

90 TI11043 46 Nguyễn Đức Hoàng 21/11/1999 0.00THPT Hoàng Văn Thụ

91 TI11451 65 Trần Tuấn Nghĩa 18/12/1999 0.00THPT Thanh Miện II

92 TI11455 65 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/10/1999 0.00THPT Thanh Miện II

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI

PHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Hiền