SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG BẢNG ĐIỂM KỲ THI HSG...
Transcript of SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG BẢNG ĐIỂM KỲ THI HSG...
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Pháp
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 PH10536 24 Vũ Thị Diệu Linh 19/04/1999 9.65THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 PH10532 24 Hà Thị Thanh Hiền 27/11/1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 PH10538 24 Nguyễn Thụy Trà My 09/03/1999 9.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 PH10524 24 Đào Phương Anh 30/11/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 PH10534 24 Nguyễn Thị Mai Hương 10/01/1999 8.78THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 PH10531 24 Phạm Thúy Hằng 07/05/1999 8.63THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 PH10527 24 Nguyễn Thị Thùy Dung 30/12/2000 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 PH10537 24 Nguyễn Thị Mai 25/01/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 PH10529 24 Vũ Thu Hà 01/12/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 PH10535 24 Nguyễn Thị Thu Hường 26/07/2000 7.88THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 PH10523 24 Bùi Diệu Anh 12/10/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 PH10525 24 Ngô Vũ Quỳnh Anh 19/08/1999 7.65THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 PH10539 24 Nguyễn Minh Phương 29/09/1999 7.63THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 PH10530 24 Nguyễn Thanh Hằng 01/10/1999 7.55THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 PH10533 24 Vũ Tuấn Hiệp 30/03/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
16 PH10542 24 Đoàn Thị Huyền Trang 17/06/1999 7.35THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 PH10526 24 Phạm Thị Linh Chi 05/06/1999 7.10THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 PH10541 24 Nguyễn Lê Thủy Tiên 16/11/1999 7.08THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 PH10540 24 Nguyễn Thị Anh Thư 08/03/2000 6.93THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 PH10528 24 Phí Minh Đức 03/01/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Nga
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 NG10543 24 Đặng Thị Mai Anh 13/05/1999 9.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 NG10551 25 Đỗ Hồng Huyền 14/04/1999 9.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 NG10552 25 Hoàng Phương Linh 14-11-1999 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 NG10549 25 Nguyễn Thu Hà 24/05/1999 9.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 NG10560 25 Hà Thị Huyền Trang 22/06/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 NG10555 25 Nguyễn Thúy Ngân 28/05/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 NG10553 25 Nguyễn Hoàng Yến Linh 17/09/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 NG10561 25 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/2000 7.70THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 NG10557 25 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/12/2000 7.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 NG10556 25 Lê Minh Ngọc 08/12/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 NG10562 25 Lương Thị Hải Yến 17/06/2000 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 NG10546 24 Phạm Duy Chung 16-12-1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 NG10550 25 Hoàng Hải 28/06/1999 6.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 NG10554 25 Vũ Hải Long 24/02/2000 6.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 NG10548 25 Ngô Đoàn Hương Giang 18/10/2000 6.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
16 NG10544 24 Đồng Phương Anh 09/12/2000 6.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 NG10547 25 Nguyễn Tất Đạt 12/11/1999 5.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 NG10558 25 Đinh Thị Thu Phương 05/03/2000 5.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 NG10545 24 Nguyễn Quỳnh Anh 01/10/1999 5.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 NG10559 25 Nguyễn Minh Thái 29/10/1999 4.10THPT chuyên Nguyễn Trãi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 TO10589 26 Trần Ngọc Khánh 09/12/1999 10.00THPT Nam Sách
2 TO11107 49 Hà Văn Tùng 06/05/1999 10.00THPT Ninh Giang
3 TO10035 2 Lê Thị Kim Ngân 05/02/1999 9.50THPT Chí Linh
4 TO10055 3 Lê Văn Tú 25/2/1999 9.50THPT Bình Giang
5 TO10594 26 Nguyễn Thị Mai 11/02/1999 9.50THPT Nam Sách
6 TO11077 48 Phạm Tiến Đạt 25/12/1999 9.50THPT Kim Thành
7 TO11098 49 Phạm Thanh Phong 01/07/1999 9.50THPT Kim Thành
8 TO10577 26 Nguyễn Quang Đức 02/01/2000 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 TO10602 27 Phạm Hồng Phúc 04/12/1999 9.25THPT Thanh Miện
10 TO11089 48 Lê Ngọc Thùy Linh 18/10/1999 9.25THPT Ninh Giang
11 TO10011 1 Trần Công Đạo 01/01/1999 9.00THPT Tứ Kỳ
12 TO10032 2 Lê Hải Nam 05/12/1999 9.00THPT Bến Tắm
13 TO10049 3 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1999 9.00THPT Gia Lộc
14 TO10051 3 Trương Thị Hà Trang 01/12/1999 9.00THPT Bến Tắm
15 TO10572 26 Nguyễn Đức Dũng 20/10/1999 9.00THPT Thanh Hà
16 TO11092 48 Nguyễn Thị Mai 07/08/1999 9.00THPT Kinh Môn
17 TO11096 49 Trần Thị Thảo Nguyên 18/03/1999 9.00THPT Kinh Môn
18 TO10007 1 Nguyễn Như Cường 07/07/1999 8.75THPT Chí Linh
19 TO10008 1 Phạm Thị Ngọc Dung 16/12/1999 8.75THPT Phả Lại
20 TO10586 26 Nguyễn Thị Lan Hương 16/07/1999 8.75THPT Nam Sách
21 TO10010 1 Nguyễn Trung Dũng 28/06/1999 8.50THPT Chí Linh
22 TO10034 2 Nguyễn Thị Nga 04/02/1999 8.50THPT Bến Tắm
23 TO10576 26 Nguyễn Xuân Dương 12/12/1999 8.50THPT Thanh Hà
24 TO10582 26 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/07/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 TO10596 27 Đặng Văn Mão 09/03/1999 8.50THPT Thanh Hà
26 TO10614 27 Đỗ Thị Thu Trang 26/06/1999 8.50THPT Thanh Hà
27 TO11074 48 Đinh Quốc Cường 06/05/1999 8.50THPT Kinh Môn II
28 TO10013 1 Hoàng Thu Hà 06/02/1999 8.25THPT Bình Giang
29 TO10565 25 Lê Công Tuấn Anh 20/07/1999 8.25THPT Đồng Gia
30 TO10595 27 Đỗ Huy Mạnh 11/02/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 TO10015 1 Nguyễn Thị Thu Hiền 04/03/1999 8.00THPT Hồng Quang
32 TO10016 1 Vũ Ngọc Hiệp 04/06/1999 8.00THPT Hồng Quang
33 TO10044 2 Bùi Trường Sơn 29/3/1999 8.00THPT Bình Giang
34 TO10591 26 Nguyễn Thị Phương Linh 20/11/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
35 TO11073 48 Nguyễn Văn Công 07/07/1999 8.00THPT Ninh Giang
36 TO11075 48 Nguyễn Văn Cường 28/08/1999 8.00THPT Kim Thành
37 TO11079 48 Lương Huỳnh Đức 15/05/1999 8.00THPT Kinh Môn II
38 TO11081 48 Trần Minh Hạnh 21/04/1999 8.00THPT Kim Thành
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 TO10040 2 Hà Hải Phong 03/05/1999 7.75THPT Tứ Kỳ
40 TO10585 26 Hoàng Đức Hưng 17/08/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
41 TO11082 48 Vũ Thị Thu Hiền 04/03/1999 7.75THPT Kim Thành
42 TO10027 2 Nguyễn Thùy Linh 08/08/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
43 TO10029 2 Đặng Thị Mai 02/09/1999 7.50THPT Chí Linh
44 TO10583 26 Nguyễn Minh Hiếu 07/09/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
45 TO10607 27 Trương Minh Quang 02/11/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
46 TO10003 1 Nguyễn Thị Lan Anh 31/10/1999 7.25THPT Đoàn Thượng
47 TO10009 1 Đặng Phương Dung 05/01/1999 7.25THPT Chí Linh
48 TO10026 2 Mai Phương Linh 13/08/1999 7.25THPT Hồng Quang
49 TO10045 2 Nguyễn Văn Sơn 08/12/1999 7.25THPT Tuệ Tĩnh
50 TO11099 49 Bùi Thị Phương Quỳnh 23/04/1999 7.25THPT Ninh Giang
51 TO10017 1 Đồng Văn Hiệp 13/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
52 TO10059 3 Mạc Đức Việt 29/01/1999 7.00THPT Phả Lại
53 TO10570 25 Phạm Hải Châu 17/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
54 TO10579 26 Hoàng Thị Hương Giang 01/07/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ
55 TO10587 26 Đỗ Thị Hương 19/06/1999 7.00THPT Mạc Đĩnh Chi
56 TO10605 27 Nguyễn Mai Phương 18/11/1999 7.00THPT Hà Bắc
57 TO10619 28 Nguyễn Anh Tuấn 30/07/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 TO11086 48 Cao Trung Kiên 14/12/1999 7.00THPT Phúc Thành
59 TO11088 48 Bùi Thị Thùy Linh 26/03/1999 7.00THPT Kinh Môn II
60 TO11102 49 Ngô Tuấn Thành 24/04/1999 7.00THPT Ninh Giang
61 TO10573 26 Nguyễn Tiến Dũng 07/02/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
62 TO10581 26 Nguyễn Mỹ Hạnh 26/08/1999 6.75THPT Nam Sách
63 TO10588 26 Tăng Thị Thúy Hường 12/02/1999 6.75THPT Hà Bắc
64 TO10610 27 Nguyễn Đình Sơn 17/01/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
65 TO10618 27 Lê Tuấn Tú 18/04/1999 6.75THPT Hoàng Văn Thụ
66 TO11078 48 Nguyễn Trọng Đạt 14/02/1999 6.75THPT Thanh Miện III
67 TO11093 49 Đỗ Hoàng Nam 26/06/1999 6.75THPT Kinh Môn
68 TO11106 49 Nguyễn Thanh Tùng 27/05/1999 6.75THPT Thanh Miện II
69 TO11109 49 Đỗ Thế Việt 12/07/1999 6.75THPT Quang Trung
70 TO10041 2 Phạm Trọng Phúc 26/03/1999 6.50THPT Gia Lộc
71 TO10060 3 Đào Đoàn Khánh Vinh 05/12/1999 6.50THPT Hưng Đạo
72 TO10563 25 Vũ Tiến Anh 12/09/1999 6.50THPT Thanh Miện
73 TO10611 27 Nguyễn Thành Sơn 12/06/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
74 TO10616 27 Nguyễn Bá Việt Trung 12/12/1999 6.50THPT Nam Sách
75 TO11076 48 Đỗ Bá Đại 02/11/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
76 TO11080 48 Hoàng Kim Hải 08/02/1999 6.50THPT Thanh Miện II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 TO11097 49 Phạm Thị Thùy Nhung 06/11/1999 6.50THPT Kinh Môn
78 TO10005 1 Phạm Khắc Ba 20/02/1999 6.25THPT Tứ Kỳ
79 TO10022 1 Nguyễn Thị Hường 10/10/1999 6.25THPT Hồng Quang
80 TO10571 26 Lê Duy Dũng 23/11/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
81 TO10593 26 Nguyễn Thanh Mai 06/04/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
82 TO11070 48 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/1999 6.25THPT Phúc Thành
83 TO10006 1 Phạm Văn Bách 19/01/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
84 TO10036 2 Nguyễn Thanh Nguyệt 01/10/1999 6.00THPT Cầu Xe
85 TO10053 3 Nguyễn Thị Thu Trang 01/10/1999 6.00THPT Hồng Quang
86 TO10057 3 Phạm Thị Cẩm Vân 03/11/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
87 TO10578 26 Nguyễn Trung Đức 03/10/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
88 TO10584 26 Trương Hữu Hùng 26/08/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
89 TO10609 27 Đào Minh Quân 10/10/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
90 TO11094 49 Nguyễn Thị Nga 14/09/1999 6.00THPT Quang Trung
91 TO11101 49 Nguyễn Anh Tài 31/07/1999 6.00THPT Nguyễn Du
92 TO10019 1 Bùi Quí Hoàn 06/08/1999 5.75THPT Gia Lộc
93 TO10030 2 Đào Công Mạnh 12/11/1999 5.75THPT Cầu Xe
94 TO10601 27 Phạm Đình Phong 21/05/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
95 TO11084 48 Nguyễn Trọng Hùng 07/11/1999 5.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
96 TO11085 48 Nguyễn Nho Khánh 09/11/1999 5.75THPT Kinh Môn
97 TO11090 48 Lê Thị Kiều Loan 12/04/1999 5.75THPT Thanh Miện II
98 TO11108 49 Nguyễn Thị Thúy Vân 09/06/1999 5.75THPT Phúc Thành
99 TO10020 1 Nguyễn Đức Hưng 21/05/1999 5.50THPT Gia Lộc
100 TO10050 3 Hoàng Xuân Tiệp 11/06/1999 5.50THPT Đường An
101 TO10052 3 Đặng Thu Trang 08/08/1999 5.50THPT Gia Lộc
102 TO10056 3 Lê Vương Tùng 08/04/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
103 TO10567 25 Nguyễn Thị Ân 30/10/1999 5.50THPT Hà Đông
104 TO10569 25 Nguyễn Trọng Bình 27/02/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
105 TO10598 27 Vũ Huy Nam 20/12/1999 5.50THPT Nam Sách II
106 TO10603 27 Bùi Hữu Phúc 18/10/1999 5.50THPT Hà Bắc
107 TO10604 27 Nguyễn Hồng Phước 09/01/1999 5.50THPT Thanh Miện
108 TO10004 1 Đỗ Danh Tiến Anh 13/08/1999 5.25THPT Đường An
109 TO10014 1 Vũ Thị Hằng 19/05/1999 5.25THPT Cầu Xe
110 TO10024 1 Đoàn Thị Diệu Linh 21/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
111 TO10033 2 Đinh Xuân Nam 24/12/1999 5.25THPT Hưng Đạo
112 TO10042 2 Nguyễn Danh Quyền 28/11/1999 5.25THPT Cẩm Giàng
113 TO10043 2 Nguyễn Hữu Sơn 04/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
114 TO10054 3 Đinh Văn Trọng 10/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 TO10580 26 Nguyễn Xuân Giao 11/10/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
116 TO10012 1 Lê Huy Đệ 19/10/1999 5.00THPT Hưng Đạo
117 TO10039 2 Nguyễn Trang Nhung 20/08/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
118 TO10566 25 Trần Hoàng Ánh 18/07/1999 5.00THPT Đồng Gia
119 TO10574 26 Lương Khánh Duy 20/09/1999 5.00THPT Đồng Gia
120 TO10575 26 Phạm Thùy Dương 02/03/1999 5.00THPT Hà Đông
121 TO10621 28 Nguyễn Trọng Vượng 09/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
122 TO11069 48 Nguyễn Thành An 03/04/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
123 TO11083 48 Phạm Trần Huy Hoàng 24/09/1999 5.00THPT Quang Trung
124 TO11095 49 Vũ Văn Nghĩa 24/12/1999 5.00THPT Thanh Miện III
125 TO10048 2 Nguyễn Khắc Thanh 11/10/1999 4.75THPT Kẻ Sặt
126 TO10001 1 Lê Đức Anh 25/06/1999 4.50THPT Đường An
127 TO10002 1 Nguyễn Hải Anh 26/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
128 TO10028 2 Vũ Văn lâm 09/01/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
129 TO10038 2 Nguyễn Thị Nhu 18/01/1999 4.50THPT Kẻ Sặt
130 TO10564 25 Nguyễn Công Tú Anh 02/09/1999 4.50THPT Thanh Hà
131 TO10597 27 Vũ Đình Nam 26/07/1999 4.50THPT Kim Thành II
132 TO11071 48 Nguyễn Minh Chiến 26/09/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
133 TO11087 48 Nguyễn Diệu Linh 04/10/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
134 TO11100 49 Nguyễn Đình Sinh 21/05/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
135 TO11103 49 Đỗ Thị Thắm 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
136 TO11110 49 Nguyễn Thị Yến 03/09/1999 4.50THPT Nguyễn Du
137 TO10023 1 Lê Thị Liên 25/05/1999 4.25THPT Phả Lại
138 TO10037 2 Nguyễn Long Nhât 15/05/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
139 TO10600 27 Vũ Thị Phi Nhung 26/06/1999 4.25THPT Hà Đông
140 TO10613 27 Đỗ Thị Thủy 24/02/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ
141 TO11072 48 Nguyễn Thị Chúc 27/05/1999 4.25THPT Nhị Chiểu
142 TO10021 1 Nguyễn Văn Hưng 16/06/1999 4.00THPT Gia Lộc II
143 TO10590 26 Bùi Thị Liên 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành II
144 TO10592 26 Bùi Thị Sương Mai 22/12/1999 4.00THPT Kim Thành II
145 TO10606 27 Vũ Đình Quang 18/12/1999 4.00THPT Nam Sách II
146 TO11104 49 Tạ Văn Trưởng 07/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
147 TO11091 48 Tống Khánh Ly 01/08/1999 3.75THPT Nguyễn Du
148 TO10612 27 Nguyễn Viết Thắng 30/11/1999 3.50THPT Thanh Bình
149 TO10617 27 Nguyễn Xuân Trung 02/04/1999 3.50THPT Thanh Bình
150 TO10025 2 Hoàng Thị Khánh Linh 17/05/1999 3.00THPT Gia Lộc II
151 TO10058 3 Nguyễn Văn Việt 26/04/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II
152 TO10568 25 Nguyễn Công Bảo 17/02/1999 2.50THPT Mạc Đĩnh Chi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Toán
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 TO11105 49 Lê Hữu Tuấn 22/02/1999 2.50THPT Thanh Miện III
154 TO10018 1 Vũ Thị Hoa 21/01/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II
155 TO10608 27 Nguyễn Thế Quảng 02/06/1999 2.00THPT Nam Sách II
156 TO10620 28 Phạm Đức Tùng 10/08/1999 1.75THPT Thanh Bình
157 TO10031 2 Nguyễn Tuấn Mạnh 10/02/1999 1.50THPT Cẩm Giàng
158 TO10061 3 Mạc Văn Vũ 26/05/1999 1.00THPT Trần Phú
159 TO10046 2 Đồng Bá Thái 19/08/1999 0.75THPT Trần Phú
160 TO10047 2 Nguyễn Công Thái 03/05/1999 0.75THPT Trần Phú
161 TO10599 27 Nguyễn Duy Ngọc 28/10/1998 0.25THPT Vũ Ngọc Phan
162 TO10615 27 Tăng Thị Kiều Trinh 12/08/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 SU10673 30 Đặng Thị Thanh Tâm 04/06/1999 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 SU10636 28 Dương Trung Hải 11/09/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 SU10107 5 Trần Thị Ngoãn 02/08/1999 7.00THPT Đường An
4 SU10663 29 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 SU11149 51 Nguyễn Thị Quỳnh 12/10/1999 7.00THPT Kinh Môn II
6 SU10072 3 Nguyễn Hải Hà 16/3/1999 6.75THPT Bình Giang
7 SU10637 28 Đồng Tâm Hảo 29/03/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 SU10067 3 Vũ Thùy Dung 05/01/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
9 SU10108 5 Bùi Thị Hồng Ngọc 01/09/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
10 SU10120 5 Nguyễn Thị Uyên 05/09/1999 6.50THPT Phả Lại
11 SU10626 28 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/10/1999 6.50THPT Thanh Hà
12 SU10628 28 Nguyễn Thanh Dung 13/09/1999 6.50THPT Thanh Bình
13 SU10639 28 Đặng Thị Hằng 25/03/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 SU10641 28 Đinh Thúy Hằng 03/07/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
15 SU11132 50 Lương Thị Lụa 08/11/1999 6.50THPT Kinh Môn II
16 SU11133 50 Nguyễn Văn Luân 16/09/1999 6.50THPT Thanh Miện III
17 SU10111 5 Nguyễn Thị Phương Thảo 02/02/1999 6.25THPT Chí Linh
18 SU10113 5 Nguyễn Thị Thu Thảo 04/12/1999 6.25THPT Chí Linh
19 SU11124 50 Trương Thị Hương 15/09/1999 6.25THPT Nhị Chiểu
20 SU11138 50 Bùi Thị Miền 21/01/1999 6.25THPT Phúc Thành
21 SU10629 28 Nguyễn Duy Dược 15/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 SU10633 28 Phạm Thị Hà Giang 06/08/1999 6.00THPT Hà Bắc
23 SU10647 29 Vương Thị Hoa 01/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 SU10672 30 Nguyễn Văn Sáng 11/04/1999 6.00THPT Nam Sách II
25 SU10680 30 Vũ Hồng Trân 02/09/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
26 SU11136 50 Bùi Thị Lương 25/05/1999 6.00THPT Phúc Thành
27 SU11159 51 Vũ Thị Trang 21/07/1999 6.00THPT Thanh Miện II
28 SU11163 51 Nguyễn Thị Yên 12/11/1999 6.00THPT Kinh Môn
29 SU10073 4 Triệu Thị Hải Hà 10/09/1999 5.75THPT Phả Lại
30 SU10101 5 Trần Thị Thu Mai 11/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
31 SU10115 5 Cao Thị Minh Thu 19/12/1999 5.75THPT Đường An
32 SU10632 28 Hoàng Văn Đoàn 16/12/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
33 SU10648 29 Nguyễn Thị Hoàn 23/11/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
34 SU10649 29 Nguễn Thị Huế 16/01/1999 5.75THPT Thanh Hà
35 SU10681 30 Hà Thị Tú 14/01/1999 5.75THPT Nam Sách
36 SU11114 49 Đặng Thế Bảo 25/02/1999 5.75THPT Thanh Miện II
37 SU11135 50 Thân Thị Luyến 07/06/1999 5.75THPT Kinh Môn
38 SU11151 51 Vũ Thị Tâm 17/09/1999 5.75THPT Thanh Miện II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 SU10091 4 Vũ Thị Hương 29/10/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
40 SU10110 5 Nguyễn Tuấn Phong 27/09/1999 5.50THPT Chí Linh
41 SU10122 6 Lê Thị Yến 28/11/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
42 SU10671 30 Vũ Thị Quỳnh 09/11/1999 5.50THPT Nam Sách
43 SU11116 49 Phùng Thị Thùy Dung 28/04/1999 5.50THPT Kim Thành
44 SU11120 50 Trần Thị Thu Hiền 23/11/1999 5.50THPT Kinh Môn II
45 SU11128 50 Nguyễn Thị Liên 09/03/1999 5.50THPT Quang Trung
46 SU10066 3 Hà Thị Dung 09/04/1999 5.25THPT Chí Linh
47 SU10076 4 Hoàng Thị Hiền 04/09/1999 5.25THPT Gia Lộc II
48 SU10077 4 Phạm Thị Hiền 05/12/1999 5.25THPT Bình Giang
49 SU10083 4 Phạm Thanh Hoàn 08/10/1999 5.25THPT Gia Lộc
50 SU10088 4 Vũ Thị Huyền 19/10/1999 5.25THPT Đoàn Thượng
51 SU10094 4 Hoàng Thị Kim Liên 02/03/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
52 SU10098 5 Dương Thị Linh 28/11/1999 5.25THPT Chí Linh
53 SU10116 5 Nguyễn Thị Thủy 28/03/1999 5.25THPT Hưng Đạo
54 SU10662 29 Nguyễn Thị Trà My 28/01/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
55 SU10669 30 Dương Minh Phượng 08/10/1999 5.25THPT Thanh Hà
56 SU10679 30 Nguyễn Thị Anh Thư 13/03/1999 5.25THPT Thanh Miện
57 SU10682 30 Nguyễn Thị Hải Yến 05/12/1999 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 SU11111 49 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1999 5.25THPT Phúc Thành
59 SU11118 50 Phạm Thị Hiền 09/03/1999 5.25THPT Quang Trung
60 SU11142 51 Đỗ Thị Hồng Nhung 17/05/1999 5.25THPT Nguyễn Du
61 SU10065 3 Nguyễn Thành Công 17/10/1998 5.00THPT Gia Lộc II
62 SU10075 4 Lê Thu Hà 04/07/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
63 SU10085 4 Nguyễn Thị Huệ 12/09/1999 5.00THPT Tuệ Tĩnh
64 SU10095 4 Phạm Thị Hải Linh 23/04/1999 5.00THPT Hồng Quang
65 SU10105 5 Quách Quỳnh Nga 06/06/1999 5.00THPT Hồng Quang
66 SU10638 28 Nguyễn Thanh Hằng 01/01/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 SU10642 28 Nguyễn Thu Hiền 17/12/1999 5.00THPT Thanh Miện
68 SU10656 29 Trần Thị Liên 11/10/1999 5.00THPT Nam Sách
69 SU10658 29 Phạm Phương Linh 12/10/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
70 SU10666 29 Nguyễn Thị Ý Nhi 16/03/1999 5.00THPT Hà Bắc
71 SU10667 30 Bùi Lâm Oanh 12/12/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
72 SU10675 30 Bùi Cao Thái 04/06/1999 5.00THPT Hà Bắc
73 SU11119 50 Trần Thị Hiền 10/10/1999 5.00THPT Thanh Miện III
74 SU11123 50 Mạc Thị Thanh Huyền 04/08/1999 5.00THPT Kinh Môn
75 SU11127 50 Nguyễn Thanh Lam 19/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
76 SU11144 51 Ngô Thị Oanh 15/07/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 SU11155 51 Nguyễn Thị Thủy 06/07/1999 5.00THPT Khúc Thừa Dụ
78 SU11156 51 Trần Thị Thủy 25/11/1999 5.00THPT Kim Thành
79 SU10063 3 Đỗ Thị Biển 08/11/1999 4.75THPT Gia Lộc II
80 SU10070 3 Lê Thị Giang 08/07/1999 4.75THPT Đoàn Thượng
81 SU10109 5 Nguyễn Thị Nguyên 21/10/1999 4.75THPT Gia Lộc
82 SU10114 5 Lê Thi i Thoa 21/10/1999 4.75THPT Cẩm Giàng II
83 SU10634 28 Phạm Hương Giang 14/06/1999 4.75THPT Thanh Hà
84 SU10644 29 An Xuân Hinh 25/10/1999 4.75THPT Thanh Miện
85 SU10653 29 Phạm Văn Khánh 25/05/1999 4.75THPT Nam Sách II
86 SU10657 29 Phạm Hoài Linh 10/01/1999 4.75THPT Thanh Hà
87 SU10674 30 Nguyễn Trọng Tấn 14/09/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
88 SU10676 30 Phạm Dương Thảo 13/04/1999 4.75THPT Hoàng Văn Thụ
89 SU10677 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 14/05/1999 4.75THPT Nam Sách
90 SU10678 30 Dương Thị Thanh Thúy 27/07/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
91 SU11112 49 Phạm Thị Phương Anh 21/03/1999 4.75THPT Thanh Miện III
92 SU11126 50 Đặng Hương Kiều 25/09/1999 4.75THPT Ninh Giang
93 SU11139 50 Bùi Minh Nam 13/03/1999 4.75THPT Ninh Giang
94 SU11153 51 Nguyễn Phương Thảo 24/03/1999 4.75THPT Ninh Giang
95 SU11158 51 Nguyễn Thị Hồng Trang 17/07/1999 4.75THPT Kim Thành
96 SU10062 3 Tăng Thị Ánh 09/06/1999 4.50THPT Gia Lộc
97 SU10064 3 Phạm Thị Chinh 19/01/1999 4.50THPT Gia Lộc
98 SU10071 3 Trần Xuân Giáp 20/02/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
99 SU10074 4 Bùi Thị Thu Hà 19/12/1999 4.50THPT Đường An
100 SU10080 4 Trần Thị Hoa 21/09/1999 4.50THPT Bến Tắm
101 SU10096 4 Trần Khánh Linh 07/10/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh
102 SU10103 5 Bành Huyền My 09/09/1999 4.50THPT Cẩm Giàng II
103 SU10106 5 Vũ Thị Thúy Ngân 29/07/1999 4.50THPT Phả Lại
104 SU10119 5 Vương Quốc Tuấn 20/11/1999 4.50THPT Hồng Quang
105 SU10623 28 Lê Thị Nhât Ánh 26/10/1999 4.50THPT Hà Đông
106 SU10624 28 Trần Văn Bắc 20/06/1999 4.50THPT Đồng Gia
107 SU10631 28 Nghiêm Hải Đăng 15/04/1999 4.50THPT Đồng Gia
108 SU10640 28 Trần Thị Hằng 22/07/1999 4.50THPT Thanh Bình
109 SU10646 29 Vũ Thị Hoa 05/05/1999 4.50THPT Thanh Bình
110 SU10668 30 Phạm Thị Linh Phương 12/01/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
111 SU10670 30 Nguyễn Văn Quang 18/10/1999 4.50THPT Nam Sách II
112 SU11117 50 Nguyễn Thị Hằng 18/04/1999 4.50THPT Nguyễn Du
113 SU11125 50 Phạm Thị Thu Hường 07/11/1999 4.50THPT Nguyễn Du
114 SU11130 50 Nguyễn Thị Hoài Linh 05/06/1999 4.50THPT Ninh Giang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 SU11140 50 Đoàn Văn Nghiên 04/02/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
116 SU11147 51 Nghiêm Thị Thùy Phương 23/01/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
117 SU11154 51 Vũ Thị Thùy 18/01/1999 4.50THPT Hồng Đức
118 SU11161 51 Nguyễn Thị Tuyến 07/01/1999 4.50THPT Kinh Môn
119 SU10069 3 Vũ Hữu Đạt 02/06/1999 4.25THPT Kẻ Sặt
120 SU10081 4 Lê Thị Minh Hòa 24/10/1999 4.25THPT Cẩm Giàng
121 SU10086 4 Trần Thị Khánh Huyền 14/01/1999 4.25THPT Tứ Kỳ
122 SU10093 4 Đỗ Thị Nhât Lệ 28/06/1999 4.25THPT Cẩm Giàng
123 SU10097 5 Phạm Thị Linh 20/02/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
124 SU10100 5 Bùi Thị Mai 14/2/1999 4.25THPT Bình Giang
125 SU10104 5 Nguyễn Thế Nam 14/02/1999 4.25THPT Hưng Đạo
126 SU10625 28 Trần Quốc Cường 08/04/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
127 SU10635 28 Bùi Thu Giang 30/06/1999 4.25THPT Kim Thành II
128 SU10643 29 Nguyễn Thu Hiền 27/10/1999 4.25THPT Nam Sách
129 SU10651 29 Phạm Thị Mai Hương 12/02/1999 4.25THPT Hà Đông
130 SU10659 29 Hứa Thị Linh 17/05/1999 4.25THPT Kim Thành II
131 SU11157 51 Nguyễn Duy Tiến 11/04/1999 4.25THPT Kim Thành
132 SU10117 5 Lê Thị Thuyên 18/02/1999 4.00THPT Gia Lộc
133 SU10645 29 Nguyễn Thị Thanh Hoa 14/10/1999 4.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
134 SU11115 49 Nguyễn Thị Ngọc Bích 09/03/1999 4.00THPT Kinh Môn
135 SU11121 50 Hà Thị Thúy Hiền 20/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II
136 SU11131 50 Ngô Mai Linh 28/12/1999 4.00THPT Nhị Chiểu
137 SU11143 51 Hoàng Thị Nhung 09/06/1999 4.00THPT Quang Thành
138 SU11145 51 Vũ Trọng Phú 01/01/1999 4.00THPT Ninh Giang
139 SU11162 51 Nguyễn Thị Uyên 20/11/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
140 SU10099 5 Phạm Thị Linh 10/03/1999 3.75THPT Kẻ Sặt
141 SU10118 5 Nguyễn Trọng Tuân 23/04/1999 3.75THPT Bến Tắm
142 SU10654 29 Đào Sơn Lâm 12/07/1999 3.75THPT Đồng Gia
143 SU10665 29 Trần Thị Minh Nguyệt 30-05-1999 3.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
144 SU11134 50 Phạm Thị Luyến 15/10/1998 3.75THPT Ninh Giang II
145 SU11137 50 Trần Thị Mai 06/01/1999 3.75THPT Kim Thành
146 SU11160 51 Nguyễn Trọng Tuấn 25/06/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
147 SU10655 29 Nguyễn Văn Lâm 17/02/1999 3.50THPT Hà Đông
148 SU10078 4 Lương Thị Hoa 31/01/1999 3.25THPT Bến Tắm
149 SU10082 4 Phạm Thị Hoan 18/12/1999 3.25THPT Cầu Xe
150 SU10089 4 Nguyễn Minh Hương 12/10/1999 3.25THPT Hồng Quang
151 SU10090 4 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/06/1999 3.25THPT Hồng Quang
152 SU10660 29 Nguyễn Thục Linh 27/10/1999 3.25THPT Mạc Đĩnh Chi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Lịch sử
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 SU11113 49 Nguyễn Thị Vân Anh 27/01/1999 3.25THPT Quang Trung
154 SU11129 50 Nguyễn Thị Hải Linh 17/02/1999 3.25THPT Quang Thành
155 SU11148 51 Nguyễn Thị Quyên 14/11/1999 3.25THPT Ninh Giang II
156 SU10079 4 Phạm Thị Hoa 29/01/1999 3.00THPT Hưng Đạo
157 SU10092 4 Nguyễn Thị Thu Hường 19/06/1999 3.00THPT Kẻ Sặt
158 SU10121 6 Lê Cẩm Vân 06/11/1999 3.00THPT Cẩm Giàng
159 SU10627 28 Nguyễn Thị Dịu 08/10/1998 3.00THPT Marie Curie
160 SU11141 51 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/08/1999 3.00THPT Thành Đông
161 SU11150 51 Đoàn Thị Tâm 26/09/1999 3.00THPT Hồng Đức
162 SU10622 28 Tô Thị Vân Anh 06/10/1999 2.75THPT Kim Thành II
163 SU10661 29 Phạm Văn Lượng 24/01/1999 2.75THPT Mạc Đĩnh Chi
164 SU11146 51 Đoàn Thị Phương 14/02/1999 2.75THPT Hồng Đức
165 SU10084 4 Vũ Thị Huế 08/09/1999 2.25THPT Cầu Xe
166 SU10087 4 Nguyễn Thị Huyền 05/07/1999 2.25THPT Cầu Xe
167 SU10102 5 Trần Quang Minh 16/11/1999 2.00THPT Trần Phú
168 SU10664 29 Nguyễn Thị Ngọc 10/01/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi
169 SU10068 3 Hoàng Thị Duyên 29/11/1999 1.75THPT Trần Phú
170 SU11152 51 Trần Thị Thanh Thanh 20/11/1999 1.75THPT Quang Thành
171 SU10112 5 Nguyễn Thị Thảo 19/08/1999 1.25THPT Trần Phú
172 SU10652 29 Hà Thị Thu Hương 09/07/1999 1.25THPT Marie Curie
173 SU11122 50 Vũ Thị Ngọc Huyền 15/12/1999 1.00THPT Thành Đông
174 SU10650 29 Trình Thị Huyền 15/03/1999 0.75THPT Vũ Ngọc Phan
175 SU10630 28 Hà Thùy Dương 01/12/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 HO10141 6 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/05/1999 9.75THPT Gia Lộc
2 HO11171 52 Đào Tuấn Dũng 09/01/1999 9.75THPT Quang Trung
3 HO10148 7 Nguyễn Huy Hoàng 11/09/1999 9.50THPT Bình Giang
4 HO11177 52 Lê Thị Hằng 15/02/1999 9.50THPT Quang Trung
5 HO11197 53 Mạc Văn Thiêm 03/01/1999 9.50THPT Phúc Thành
6 HO10149 7 Bùi Việt Hoàng 03/12/1999 9.25THPT Chí Linh
7 HO10154 7 Hoàng Thị Thùy Linh 17/08/1999 9.25THPT Gia Lộc
8 HO10167 7 Nguyễn Văn Phú 22/11/1999 9.25THPT Đoàn Thượng
9 HO10704 31 Nguyễn Trung Hiếu 28/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 HO10735 32 Nguyễn Đình Tùng 16/06/1999 9.25THPT Nam Sách
11 HO11194 53 Phạm Thanh Thảo 15/09/1999 9.25THPT Kim Thành
12 HO10144 6 Nguyễn Minh Hiếu 20/02/1999 9.00THPT Chí Linh
13 HO10156 7 Vũ Đức Mạnh 21/03/1999 9.00THPT Tứ Kỳ
14 HO10729 32 Phạm Minh Thùy 04/04/1999 9.00THPT Hà Bắc
15 HO11173 52 Nguyễn Thành Đạt 15/03/1999 9.00THPT Kim Thành
16 HO11182 52 Trần Thị Hường 23/02/1999 9.00THPT Kinh Môn II
17 HO11200 53 Đỗ Thị Thủy 14/08/1999 9.00THPT Kim Thành
18 HO10123 6 Vũ Trí An 11/05/1999 8.75THPT Chí Linh
19 HO10134 6 Phạm Thị Mỹ Duyên 13/07/1999 8.75THPT Tứ Kỳ
20 HO10153 7 Vũ Ngọc Lãm 05/12/1999 8.75THPT Bình Giang
21 HO10730 32 Giang Thị Thủy 31/12/1999 8.75THPT Thanh Miện
22 HO10139 6 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 08/03/1999 8.50THPT Bến Tắm
23 HO10151 7 Phạm Thị Huyền 17/01/1999 8.50THPT Gia Lộc
24 HO11172 52 Nguyễn Thị Thùy Dương 02/03/1999 8.50THPT Ninh Giang
25 HO11181 52 Vũ Thị Hương 12/04/1999 8.50THPT Thanh Miện II
26 HO10125 6 Đào Thị Hoàng Anh 02/07/1999 8.25THPT Hồng Quang
27 HO10699 31 Nguyễn Thị Hạnh 26/06/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
28 HO11185 52 Mai Việt Linh 22/11/1999 8.25THPT Ninh Giang
29 HO11188 53 Phạm Minh Ngọc 16/04/1999 8.25THPT Ninh Giang
30 HO11192 53 Vũ Văn Quyết 12/03/1999 8.25THPT Thanh Miện II
31 HO11201 53 Phạm Thị Thu Trang 28/06/1999 8.25THPT Nhị Chiểu
32 HO10126 6 Nguyễn Thị Kiều Anh 14/12/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
33 HO10128 6 Bùi Thị Quỳnh Anh 08/06/1999 8.00THPT Chí Linh
34 HO10138 6 Trần Thu Hà 30/01/1999 8.00THPT Bến Tắm
35 HO10159 7 Vũ Thị Ngần 09/02/1999 8.00THPT Bình Giang
36 HO10168 7 Nguyễn Khắc Quân 13/05/1999 8.00THPT Đoàn Thượng
37 HO10169 8 Phạm Thị Mai Quyên 02/12/1999 8.00THPT Cẩm Giàng
38 HO10171 8 Nguyễn Thị Minh Thư 19/03/1999 8.00THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 HO11165 52 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/11/1999 8.00THPT Kim Thành
40 HO11180 52 Trần Thị Huyên 08/12/1999 8.00THPT Kinh Môn II
41 HO11187 52 Nguyễn Thanh Nam 03/09/1999 8.00THPT Ninh Giang
42 HO11202 53 Đinh Vũ Thanh Tú 02/11/1999 8.00THPT Nhị Chiểu
43 HO10164 7 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/02/1999 7.75THPT Chí Linh
44 HO10693 31 Trịnh Quang Đông 01/10/1999 7.75THPT Thanh Hà
45 HO10697 31 Phạm Thị Ngọc Hà 23/04/1999 7.75THPT Nam Sách
46 HO10706 31 Đỗ Thị Mai Hồng 26/08/1999 7.75THPT Thanh Miện
47 HO10714 31 Phạm Khánh Linh 08/10/1999 7.75THPT Thanh Hà
48 HO10150 7 Đỗ Ngọc Huân 24/07/1999 7.50THPT Đoàn Thượng
49 HO10157 7 Nguyễn Văn Nam 22/11/1999 7.50THPT Gia Lộc
50 HO10698 31 Vũ Duy Hải 31/07/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
51 HO10716 32 Nguyễn Phúc Lộc 06/05/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
52 HO10737 32 Nguyễn Quý Hiển Vinh 25/03/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
53 HO11176 52 Phạm Thị Thanh Hà 20/08/1999 7.50THPT Thanh Miện II
54 HO11184 52 Nguyễn Văn Khương 09/12/1999 7.50THPT Kinh Môn
55 HO11186 52 Nguyễn Thị Nguyệt Minh 19/06/1999 7.50THPT Kim Thành
56 HO10173 8 Hoàng Thị Thương 03/11/1999 7.25THPT Cẩm Giàng
57 HO10684 30 Nguyễn Tuấn Anh 07/09/1999 7.25THPT Thanh Hà
58 HO10694 31 Vũ Dương Đức 28/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
59 HO10720 32 Lương Thế Mạnh 01/06/1999 7.25THPT Hà Bắc
60 HO11164 51 Nguyễn Trường An 04/11/1999 7.25THPT Phúc Thành
61 HO10137 6 Nguyễn Ngọc Đức 04/06/1999 7.00THPT Phả Lại
62 HO10147 7 Đỗ Việt Hoàn 23/01/1999 7.00THPT Hồng Quang
63 HO10155 7 Nguyễn Thị Thanh Loan 26/10/1999 7.00THPT Tuệ Tĩnh
64 HO10685 30 Phạm Thị Vân Anh 08/01/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
65 HO10702 31 Trần Thu Hiền 31/12/1999 7.00THPT Thanh Hà
66 HO10734 32 Vũ Minh Tú 13/05/1999 7.00THPT Đồng Gia
67 HO11199 53 Mạc Thị Thoa 20/02/1999 7.00THPT Kinh Môn
68 HO11205 53 Trịnh Thế Vinh 24/05/1999 7.00THPT Kinh Môn II
69 HO10135 6 Trần Thị Duyên 02/04/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh
70 HO10162 7 Nguyễn Như Nhất 13/02/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
71 HO10179 8 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/11/1999 6.75THPT Hưng Đạo
72 HO10709 31 Nguyễn Phúc Việt Khoa 30/11/1999 6.75THPT Nam Sách
73 HO10715 32 Đào Thùy Linh 04/10/1999 6.75THPT Hà Đông
74 HO10140 6 Vũ Thị Hằng 22/05/1999 6.50THPT Cẩm Giàng
75 HO10143 6 Nguyễn Khắc Hiếu 22/07/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
76 HO10152 7 Nguyễn Mai Hương 16/11/1999 6.50THPT Tuệ Tĩnh
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 HO10161 7 Nguyễn Thị Minh Ngọc 03/11/1999 6.50THPT Phả Lại
78 HO10711 31 Trần Thị Chi Linh 26/02/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
79 HO10727 32 Đồng Việt Thắng 26/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
80 HO10733 32 Đỗ Kiều Trang 13/09/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
81 HO11168 52 Đàm Đức Ánh 01/11/1999 6.50THPT Quang Trung
82 HO11196 53 Nguyễn Thị The 22/10/1999 6.50THPT Kinh Môn
83 HO10129 6 Đỗ Thị Quỳnh Anh 24/10/1999 6.25THPT Phả Lại
84 HO10166 7 Nguyễn Trung Phong 06/08/1999 6.25THPT Hưng Đạo
85 HO10182 8 Vũ Xuân Việt 12/02/1999 6.25THPT Hồng Quang
86 HO10710 31 Trần Trung Kiên 04/06/1999 6.25THPT Nam Sách
87 HO10728 32 Ngô Bá Thiệu 21/01/1999 6.25THPT Hà Đông
88 HO10133 6 Phạm Thị Dung 10/07/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
89 HO10142 6 Phạm Trung Hiếu 27/05/1999 6.00THPT Cầu Xe
90 HO10176 8 Phạm Thị Trinh 22/12/1999 6.00THPT Cầu Xe
91 HO10683 30 Mai Thu An 08/11/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
92 HO10724 32 Đoàn Thị Ngọc 27/01/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
93 HO10738 32 Nguyễn Nguyên Xuân Vũ 01/08/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
94 HO10687 30 Phạm Trọng Cường 20/07/1999 5.75THPT Nam Sách
95 HO10721 32 Nguyễn Anh Minh 15/10/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
96 HO10736 32 An Thanh Tùng 12/10/1999 5.75THPT Thanh Miện
97 HO10132 6 Nguyễn Xuân Cường 09/10/1999 5.50THPT Hồng Quang
98 HO10136 6 Lê Thị Đào 04/06/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
99 HO10170 8 Đỗ Đức Thắng 04/11/1999 5.50THPT Gia Lộc II
100 HO10180 8 Đào Thị Uyên 25/03/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
101 HO10691 31 Trần Văn Đạt 19/10/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
102 HO10725 32 Nguyễn Chí Tâm 29/01/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
103 HO10726 32 Vũ Xuân Thạch 20/09/2000 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
104 HO10731 32 Bùi Văn Tiệp 06/07/1999 5.50THPT Kim Thành II
105 HO11167 52 Trương Tiến Anh 22/09/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
106 HO11174 52 Vũ Anh Đức 15/11/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
107 HO11204 53 Đoàn Xa Vang 03/01/1999 5.50THPT Thanh Miện III
108 HO10127 6 Nguyễn Thị Kim Anh 28/11/1999 5.25THPT Hồng Quang
109 HO10131 6 Nguyễn Văn Chính 19/07/1999 5.25THPT Gia Lộc II
110 HO10178 8 Lê Văn Tú 18/04/1999 5.25THPT Hưng Đạo
111 HO10689 30 Lê Ánh Dương 28/03/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
112 HO10690 30 Đoàn Thùy Dương 16/01/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
113 HO10696 31 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/05/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
114 HO11166 52 Nguyễn Tiến Anh 09/11/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 HO11169 52 Bùi Thị Ngọc Ánh 25/07/1999 5.00THPT Kinh Môn
116 HO11170 52 Vũ Thị Kim Dung 16/09/1999 5.00THPT Phúc Thành
117 HO11178 52 Vũ Thái Hoàng 05/08/1999 5.00THPT Thanh Miện III
118 HO11183 52 Vũ Hữu Khoa 23/05/1999 5.00THPT Thanh Miện III
119 HO11195 53 Nguyễn Đức Thắng 01/01/1999 5.00THPT Kinh Môn
120 HO10158 7 Lê Thị Nga 23/09/1999 4.75THPT Gia Lộc II
121 HO11175 52 Đàm Tiến Đức 02/11/1999 4.75THPT Ninh Giang
122 HO10172 8 Nguyễn Thị Minh Thư 20/10/1999 4.50THPT Cầu Xe
123 HO10695 31 Vương Ngân Hà 07/11/2000 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
124 HO10718 32 Nguyễn Trọng Lương 14/01/1999 4.50THPT Mạc Đĩnh Chi
125 HO10688 30 Triệu Thị Thùy Dung 09/01/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
126 HO10703 31 Nguyễn Đức Hiếu 30/01/1999 4.25THPT Đồng Gia
127 HO10719 32 Phùng Thị Thanh Mai 18/09/1999 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
128 HO10739 33 Bùi Đăng Vương 24/08/1999 4.25THPT Nam Sách II
129 HO10713 31 Bùi Khánh Linh 03/11/1999 4.00THPT Thanh Hà
130 HO10722 32 Tô Văn Minh 30/05/1999 4.00THPT Kim Thành II
131 HO10723 32 Đoàn Thanh Nga 17/11/1999 4.00THPT Hoàng Văn Thụ
132 HO10163 7 Nguyễn Hồng Nhung 08/10/1999 3.75THPT Bến Tắm
133 HO10175 8 Đào Thị Thùy Trang 23/01/1999 3.75THPT Đường An
134 HO11198 53 Bùi Đức Thịnh 03/06/1999 3.75THPT Nguyễn Du
135 HO10717 32 Nguyễn Thị Lụa 12/12/1999 3.50THPT Mạc Đĩnh Chi
136 HO11190 53 Nguyễn Thị Anh Phương 14/11/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
137 HO10705 31 Lưu Thị Thu Hoài 16/07/1999 3.25THPT Đồng Gia
138 HO10165 7 Đinh Thị Quỳnh Như 05/11/1999 3.00THPT Trần Phú
139 HO11189 53 Nguyễn Thị Ngọc 28/06/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ
140 HO11193 53 Hoàng Minh Tâm 16/07/1999 3.00THPT Nguyễn Du
141 HO11203 53 Nguyễn Thanh Tú 13/07/1999 3.00THPT Khúc Thừa Dụ
142 HO10124 6 Cao Văn An 09/06/1994 2.25THPT Kẻ Sặt
143 HO10174 8 Lê Thị Trang 12/10/1999 2.25THPT Đường An
144 HO10146 7 Trần Văn Hoàn 29/07/1999 2.00THPT Đường An
145 HO10732 32 Nguyễn Thị Tình 21/08/1999 2.00THPT Nam Sách II
146 HO10183 8 Vũ Đình Vinh 21/05/1999 1.75THPT Kẻ Sặt
147 HO10712 31 Nguyễn Diệu Linh 17/07/1999 1.75THPT Hà Đông
148 HO10686 30 Phạm Thị Bích 27/02/1999 1.50THPT Hà Bắc
149 HO11191 53 Nguyễn Văn Phương 28/01/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ
150 HO10145 7 Phạm Thị Hoài 27/11/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II
151 HO10692 31 Trịnh Xuân Đạt 29/10/1999 1.25THPT Kim Thành II
152 HO10701 31 Nguyễn Thị Hiền 18/04/1999 1.25THPT Nam Sách II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Hoá học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 HO10177 8 Hoàng Thị Tuyết Trinh 30/08/1999 1.00THPT Cẩm Giàng II
154 HO10707 31 Đỗ Thị Hường 20/08/1999 1.00THPT Thanh Bình
155 HO10181 8 Hoàng Văn Việt 28/08/1999 0.75THPT Cẩm Giàng II
156 HO10700 31 Hoàng Hồng Hảo 15/09/1999 0.75THPT Thanh Bình
157 HO10130 6 Vũ Tuấn Anh 04/12/1999 0.50THPT Trần Phú
158 HO10160 7 Nguyễn Minh Ngọc 07/08/1999 0.50THPT Trần Phú
159 HO10708 31 Nguyễn Thị Hường 18/01/1999 0.50THPT Thanh Bình
160 HO11179 52 Phùng Thị Thúy Hồng 11/06/1999 0.50THPT Nguyễn Du
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 SI10192 8 Trần Thị Dung 22/07/1999 8.50THPT Cẩm Giàng
2 SI10225 10 Trịnh Thị Ngọc 03/04/1999 8.25THPT Đoàn Thượng
3 SI10752 33 Lê Thị Ngọc Khánh 20/09/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 SI10205 9 Trần Thị Hòa 10/10/1999 8.00THPT Chí Linh
5 SI10778 34 Nguyễn Thị Phượng 06/12/1999 8.00THPT Nam Sách
6 SI10783 34 Phạm Văn Thắng 14/05/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 SI10786 34 Nguyễn Thị Thùy 30/07/1999 8.00THPT Thanh Miện
8 SI10789 35 Đặng Thị Thuyết 07/03/1999 8.00THPT Hà Bắc
9 SI10775 34 Dương Thị Thu Phương 03/07/2000 7.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 SI10795 35 Bùi Thị Ánh Vân 17/11/1999 7.75THPT Thanh Miện
11 SI11212 54 Đoàn Thị Hải 06/10/1999 7.75THPT Ninh Giang
12 SI11215 54 Nguyễn Thị Thanh Hòa 19/07/1999 7.75THPT Thanh Miện III
13 SI11234 55 Nguyễn Thị Thủy 25/05/1999 7.75THPT Ninh Giang
14 SI10191 8 Lê Ngọc Thu Cúc 08/12/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh
15 SI10763 34 Trần Phương Nga 01/02/1999 7.50THPT Hà Bắc
16 SI10777 34 Lê Thị Bích Phượng 16/12/1999 7.50THPT Nam Sách
17 SI11218 54 Phan Thị Lan 07/12/1999 7.50THPT Thanh Miện II
18 SI11232 54 Nguyễn Thị Thuỷ 29/10/1999 7.50THPT Thanh Miện II
19 SI10204 9 Phạm Minh Hiếu 23/11/1999 7.25THPT Hồng Quang
20 SI10242 11 Nguyễn Thị Thảo Vân 02/04/1999 7.25THPT Tứ Kỳ
21 SI10744 33 Hoàng Văn Đông 07/04/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 SI10751 33 Nguyễn Thị Hướng 19/07/1999 7.25THPT Kim Thành II
23 SI10757 33 Phạm Thị Phương Linh 31/07/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 SI10781 34 Tăng Xuân Tài 09/04/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 SI10190 8 Nguyễn Thị Chính 26/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng
26 SI10220 10 Nguyễn Thị Nga 05/03/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
27 SI10240 10 Phạm Thị Tuyết 20/08/1999 7.00THPT Đoàn Thượng
28 SI10756 33 Mai Phương Linh 03/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
29 SI10760 33 Dương Thị Kim Loan 30/06/1999 7.00THPT Thanh Hà
30 SI10770 34 Nguyễn Thị Nhi 11/03/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 SI10779 34 Nguyễn Văn Quang 04/11/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 SI10787 35 Đinh Thu Thủy 27/12/1999 7.00THPT Nam Sách
33 SI10794 35 Bùi Duy Tùng 19/07/1999 7.00THPT Thanh Miện
34 SI11206 53 Bùi Tuấn Anh 29/04/1999 7.00THPT Kim Thành
35 SI11208 53 Đỗ Thị Thái Bình 24/02/1999 7.00THPT Kinh Môn
36 SI11210 53 Nguyễn Quang Đức 22/09/1999 7.00THPT Kinh Môn
37 SI11211 54 Mai Thị Phương Hà 28/09/1999 7.00THPT Ninh Giang
38 SI10186 8 Nguyễn Thị Lan Anh 21/11/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 SI10188 8 Nguyễn Thị Phương Anh 28/12/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
40 SI10197 9 Vũ Thị Hà 20/12/1999 6.75THPT Bình Giang
41 SI10199 9 Đỗ Thị Hằng 15/09/1999 6.75THPT Chí Linh
42 SI10207 9 Nguyễn Mạnh Hùng 09/06/1999 6.75THPT Chí Linh
43 SI10209 9 Nguyễn Thị Thanh Huyền 08/05/1999 6.75THPT Gia Lộc
44 SI10237 10 Đào Nương Thủy Tiên 08/05/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
45 SI10745 33 Nguyễn Thị Giang 15/09/1999 6.75THPT Thanh Hà
46 SI10767 34 Lương Thị Cẩm Ngọc 12/04/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
47 SI10768 34 Bùi Hương Ngọc 06/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 SI11209 53 Phan Nam Dương 19/08/1999 6.75THPT Ninh Giang
49 SI11213 54 Nguyễn Lương Thu Hằng 15/03/1999 6.75THPT Kinh Môn
50 SI11225 54 Nguyễn Khắc Nguyên 03/06/1999 6.75THPT Thanh Miện III
51 SI10195 9 Bùi Như Giang 31/08/1999 6.50THPT Chí Linh
52 SI10200 9 Phạm Thị Hiên 09/07/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
53 SI10227 10 Nguyễn Văn Nhất 28/01/1999 6.50THPT Hồng Quang
54 SI10234 10 Phan Quốc Thành 19/04/1999 6.50THPT Gia Lộc
55 SI10743 33 Nguyễn Thị Duyên 20/05/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi
56 SI10750 33 Bùi Thanh Huyền 22/10/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
57 SI10774 34 Phạm Thanh Phương 22/01/1999 6.50THPT Hà Bắc
58 SI10785 34 Cao Thị Thùy 06/01/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
59 SI10790 35 Vũ Thị Thư 20/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
60 SI10798 35 Vũ Thị Hải Yến 30/04/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
61 SI10187 8 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28/06/1999 6.25THPT Hồng Quang
62 SI10202 9 Vũ Thị Hiền 12/03/1999 6.25THPT Bình Giang
63 SI11238 55 Nguyễn Thị Trang 11/02/1999 6.25THPT Thanh Miện II
64 SI10208 9 Ngô Thị Thanh Huyền 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
65 SI10243 11 Trần Thị Vân 16/09/1999 6.00THPT Bến Tắm
66 SI10765 34 Huỳnh Thị Thúy Nga 09/08/1999 6.00THPT Thanh Hà
67 SI11235 55 Phạm Thị Thúy 17/02/1999 6.00THPT Ninh Giang
68 SI11241 55 Tiên Nguyễn Việt Trường 16/09/1999 6.00THPT Kinh Môn
69 SI11245 55 Trần Thị Viên 22/06/1999 6.00THPT Phúc Thành
70 SI10217 10 Nguyễn Nhât Long 30/12/1999 5.75THPT Bến Tắm
71 SI10761 33 Đào Văn Long 18/05/1999 5.75THPT Hà Đông
72 SI10769 34 Nguyễn Thị Ngọc 06/04/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
73 SI10788 35 Trần Thu Thủy 03/09/1999 5.75THPT Nam Sách
74 SI10796 35 Nguyễn Thị Hà Vi 30/03/2000 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
75 SI11240 55 Nguyễn Thùy Trang 11/11/1999 5.75THPT Nhị Chiểu
76 SI10189 8 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/09/1999 5.50THPT Phả Lại
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 SI10223 10 Vũ Phương Hồng Ngọc 17/09/1999 5.50THPT Gia Lộc
78 SI10776 34 Nguyễn Thị Thu Phương 05/01/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
79 SI10793 35 Trần Cẩm Tú 16/02/1999 5.50THPT Nam Sách
80 SI11220 54 Hoàng Khánh Linh 11/06/1999 5.50THPT Phúc Thành
81 SI11228 54 Phạm Thị Phượng 01/05/1999 5.50THPT Quang Trung
82 SI11229 54 Đặng Hồng Quang 01/01/1999 5.50THPT Nguyễn Du
83 SI11233 54 Đoàn Thị Thùy 24/11/1999 5.50THPT Quang Trung
84 SI11237 55 Nguyễn Thị Kim Tiến 12/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
85 SI11244 55 Vũ Đình Tưởng 06/05/1999 5.50THPT Quang Trung
86 SI10215 9 Tống Khánh Linh 04/09/1999 5.25THPT Bến Tắm
87 SI10741 33 Hoàng Thị Anh 19/03/1999 5.25THPT Mạc Đĩnh Chi
88 SI10748 33 Lê Minh Hoàng 24/07/2000 5.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
89 SI10755 33 Trần Thị Mai Linh 12/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
90 SI10211 9 Vũ Duy Khang 05/04/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
91 SI10221 10 Phạm Thị Nga 08/04/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
92 SI10228 10 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1999 5.00THPT Bình Giang
93 SI10233 10 Đoàn Ngọc Thành 28/12/1999 5.00THPT Hồng Quang
94 SI10740 33 Nguyễn Thị Phương Anh 20/06/1999 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
95 SI10746 33 Nguyễn Thị Hà 03/11/1999 5.00THPT Kim Thành II
96 SI11224 54 Ninh Thị Nên 03/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II
97 SI10184 8 Lê Hà Anh 25/03/1999 4.75THPT Hồng Quang
98 SI10185 8 Ngô Thị Lan Anh 28/05/1999 4.75THPT Đường An
99 SI10214 9 Hà Thị Hương Liên 24/03/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh
100 SI11216 54 Nguyễn Thị Hường 23/04/1999 4.75THPT Kim Thành
101 SI11222 54 Vũ Thị Lương 26/04/1999 4.75THPT Thanh Miện III
102 SI10201 9 Nguyễn Thị Hiền 10/10/1999 4.50THPT Trần Phú
103 SI10239 10 Khương Thị Trang 03/06/1999 4.50THPT Hưng Đạo
104 SI10764 34 Nguyễn Thị Nga 11/05/1999 4.50THPT Thanh Hà
105 SI11219 54 Trần Thị Lan 27/01/1999 4.50THPT Phúc Thành
106 SI11239 55 Nguyễn Thu Trang 06/12/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
107 SI11247 55 Đinh Quang Vinh 27/02/1999 4.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
108 SI10772 34 Ngô Thị Nhung 25/11/1999 4.25THPT Thanh Hà
109 SI10773 34 Phan Thị Kim Oanh 25/05/1999 4.25THPT Nam Sách II
110 SI10780 34 Đặng Thị Thuý Quỳnh 04/05/1999 4.25THPT Nam Sách II
111 SI10792 35 Mạc Thị Thương 09/02/1999 4.25THPT Mạc Đĩnh Chi
112 SI11221 54 Trần Thùy Linh 23/01/1999 4.25THPT Kinh Môn
113 SI11231 54 Nguyễn Thị Thu Thảo 17/09/1999 4.25THPT Kinh Môn II
114 SI10742 33 Nguyễn Thị Vân Anh 28/02/1999 4.00THPT Hà Đông
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 SI10754 33 Đồng Diệu Linh 18/08/1999 4.00THPT Đồng Gia
116 SI11214 54 Phạm Xuân Hiển 02/03/1999 4.00THPT Khúc Thừa Dụ
117 SI11226 54 Lưu Thị Thảo Nguyên 15/01/1999 4.00THPT Kim Thành
118 SI11242 55 Đinh Văn Tú 31/07/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
119 SI11243 55 Nguyễn Thanh Tùng 21/07/1999 4.00THPT Nguyễn Du
120 SI10232 10 Nguyễn Thị Quỳnh 16/02/1999 3.75THPT Tuệ Tĩnh
121 SI10759 33 Phạm Thị Linh 23/01/1999 3.75THPT Hà Đông
122 SI11236 55 Nguyễn Thị Thương 16/06/1999 3.75THPT Khúc Thừa Dụ
123 SI10198 9 Vũ Thị Minh Hải 06/06/1999 3.50THPT Hưng Đạo
124 SI10229 10 Trần Thị Hồng Nhung 01/01/1999 3.50THPT Chí Linh
125 SI10244 11 Lê Minh Vũ 25/02/1999 3.50THPT Cẩm Giàng
126 SI10771 34 Bùi Thị Hồng Nhung 14/12/1999 3.50THPT Đồng Gia
127 SI10213 9 Trần Thị Thanh Kim 20/10/1999 3.25THPT Cầu Xe
128 SI10222 10 Lê Thị Ngát 03/09/1999 3.25THPT Kẻ Sặt
129 SI10226 10 Nguyễn Thị Nguyệt 22/11/1999 3.25THPT Cầu Xe
130 SI11223 54 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 13/12/1999 3.25THPT Kim Thành
131 SI11246 55 Đoàn Tấn Việt 12/08/1999 3.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
132 SI10206 9 Nguyễn Thị Thu Hồng 11/06/1999 3.00THPT Đường An
133 SI10210 9 Nguyễn Lan Hương 21/08/1999 3.00THPT Phả Lại
134 SI10212 9 Nguyễn Văn Khiêm 15/01/1999 3.00THPT Cẩm Giàng II
135 SI10218 10 Nguyễn Thị Minh 02/02/1999 3.00THPT Gia Lộc
136 SI10747 33 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 16/12/1999 3.00THPT Kim Thành II
137 SI10749 33 Nguyễn Thị Thu Hồng 04/05/1999 3.00THPT Hoàng Văn Thụ
138 SI11207 53 Bùi Thị Vân Anh 12/08/1999 3.00THPT Kinh Môn II
139 SI10782 34 Lưu Thị Thảo 01/07/1999 2.75THPT Thanh Bình
140 SI10784 34 Nguyễn Thị Phương Thu 22/08/1999 2.75THPT Thanh Bình
141 SI10235 10 Nguyễn Văn Thuân 05/08/1999 2.50THPT Gia Lộc
142 SI10241 11 Nguyễn Thu Uyên 10/09/1999 2.50THPT Kẻ Sặt
143 SI10758 33 Nguyễn Thị Linh 10/10/1999 2.50THPT Thanh Bình
144 SI10766 34 Đinh Hoàng Bảo Ngọc 26/08/1999 2.50THPT Hoàng Văn Thụ
145 SI10797 35 Trần Thị Hải Yến 19/11/1999 2.50THPT Nam Sách II
146 SI11230 54 Nguyễn Thị Thảo 09/10/1999 2.50THPT Khúc Thừa Dụ
147 SI10196 9 Nguyễn Thị Hà 10/08/1999 2.25THPT Cẩm Giàng II
148 SI10224 10 Lê Thị Ngọc 15/05/1999 2.25THPT Cầu Xe
149 SI10231 10 Nguyễn Thị Phượng 03/10/1999 2.25THPT Trần Phú
150 SI11227 54 Nguyễn Thanh Phương 21/09/1999 2.25THPT Kim Thành
151 SI10194 9 Vũ Thị Dương 26/01/1999 2.00THPT Đường An
152 SI10791 35 Đỗ Thị Thương 25/08/1999 2.00THPT Đồng Gia
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Sinh học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 SI11217 54 Cao Thị Kim Khuê 26/11/1999 2.00THPT Nguyễn Du
154 SI10193 9 Nguyễn Quang Dương 14/07/1999 1.75THPT Gia Lộc II
155 SI10219 10 Lê Văn Nam 08/09/1999 1.75THPT Cẩm Giàng II
156 SI10236 10 Hoàng Thị Thương 05/09/1999 1.75THPT Trần Phú
157 SI10203 9 Đặng Ngọc Hiệp 10/12/1999 1.25THPT Phả Lại
158 SI10216 9 Phạm Thùy Linh 04/07/1999 1.25THPT Hưng Đạo
159 SI10230 10 Lê Thị Phương 02/07/1999 1.00THPT Gia Lộc II
160 SI10238 10 Tăng Thị Tính 01/12/1999 0.75THPT Gia Lộc II
161 SI10753 33 Vũ Thị Ngọc Lan 14/07/1999 0.50THPT Vũ Ngọc Phan
162 SI10762 33 Nguyễn Đình Minh 27/10/1999 0.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 VA10806 35 Trịnh Thị Linh Chi 09/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 VA10804 35 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22/07/1999 7.75THPT Hà Bắc
3 VA10807 35 Đinh Nguyệt Hà 29/10/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 VA10810 35 Trần Minh Hằng 10/08/1999 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 VA10823 36 Tiêu Thị Thúy Hường 02/09/1999 7.50THPT Hà Bắc
6 VA10254 11 Vũ Thúy Hà 10/02/1999 7.25THPT Phả Lại
7 VA10824 36 Nguyễn Thị Nhât Lệ 25/11/1999 7.25THPT Hoàng Văn Thụ
8 VA10825 36 Phạm Thị Hải Linh 14/02/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 VA10827 36 Ngô Thùy Linh 31/01/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 VA10834 36 Nguyễn Thị Trà My 30/10/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 VA10844 37 Phạm Thị Hoàng Thảo 05/03/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 VA10845 37 Lưu Phương Thảo 12/12/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 VA11281 57 Phạm Thị Nhung 23/07/1999 7.25THPT Ninh Giang
14 VA10255 11 Phạm Hồng Hạnh 13/01/1999 7.00THPT Hồng Quang
15 VA10300 13 Nguyễn Thị Trang 13/05/1999 7.00THPT Chí Linh
16 VA10814 36 Nguyễn Hoàng Hiệp 03/02/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 VA10822 36 Phạm Mai Hương 16/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 VA10826 36 Nguyễn Thị Khánh Linh 03/07/1999 7.00THPT Kim Thành II
19 VA10829 36 Phí Thị Thùy Linh 20/01/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 VA10837 37 Nguyễn Thị Nguyên 01/04/1999 7.00THPT Thanh Bình
21 VA10839 37 Vũ Thị Minh Phương 01/08/2000 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
22 VA10849 37 Đoàn Thị Thúy 06/02/1999 7.00THPT Hà Bắc
23 VA11254 55 Trần Ngọc Ánh 01/12/1999 7.00THPT Quang Trung
24 VA11291 57 Nguyễn Thị Thúy 03/03/1999 7.00THPT Kinh Môn
25 VA10249 11 Trần Nhât Cúc 17/11/1999 6.75THPT Hồng Quang
26 VA10289 13 Tô Thị Thanh Phương 19/09/1999 6.75THPT Bến Tắm
27 VA10800 35 Nguyễn Thị Minh Anh 02/10/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
28 VA10813 36 Nguyễn Thu Hiền 06/01/1999 6.75THPT Thanh Hà
29 VA10820 36 Phạm Thị Lan Hương 10/07/1999 6.75THPT Thanh Bình
30 VA10828 36 Nguyễn Thùy Linh 03/12/1999 6.75THPT Đồng Gia
31 VA10836 37 Đồng Thị Ngọc 15/02/1999 6.75THPT Thanh Bình
32 VA11260 56 Nguyễn Thị Hạnh 08/01/1999 6.75THPT Kinh Môn II
33 VA11284 57 Nguyễn Thị Lệ Quyên 20/09/1999 6.75THPT Kim Thành
34 VA11286 57 Lê Thị Bích Thảo 28/07/1999 6.75THPT Thanh Miện III
35 VA10250 11 Nguyễn Thị Dung 20/07/1998 6.50THPT Gia Lộc II
36 VA10269 12 Nguyễn Thị Lan Hương 20/04/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
37 VA10280 12 Chu Thị Trà My 08/03/1999 6.50THPT Hồng Quang
38 VA10850 37 Nguyễn Thị Thanh Thư 18/05/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 VA10851 37 Vũ Thị Thương 08/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
40 VA10858 37 Nguyễn Thị Tố Uyên 20/06/1999 6.50THPT Thanh Hà
41 VA11256 55 Nguyễn Thị Ánh 03/07/1999 6.50THPT Kinh Môn
42 VA11259 56 Nguyễn Thị Duyên 02/11/1999 6.50THPT Thanh Miện II
43 VA11264 56 Ngô Thị Huế 11/09/1999 6.50THPT Kim Thành
44 VA11297 57 Vũ Thị Uyên 01/04/1999 6.50THPT Quang Trung
45 VA10285 12 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/1999 6.25THPT Tứ Kỳ
46 VA10296 13 Nguyễn Thị Uyên Thoa 21/09/1999 6.25THPT Chí Linh
47 VA10811 36 Phạm Thị Thu Hằng 22/12/1999 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 VA11273 56 Trần Thị Thùy Linh 07/01/1999 6.25THPT Nhị Chiểu
49 VA11275 56 Hoàng Thị Lụa 20/05/1999 6.25THPT Phúc Thành
50 VA11280 57 Nguyễn Thị Nhung 24/04/1999 6.25THPT Kinh Môn
51 VA11292 57 Vương Ngọc Anh Thư 17/05/1999 6.25THPT Kinh Môn II
52 VA11298 57 Nguyễn Thị Thu Uyên 16/09/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ
53 VA10246 11 Đoàn Thị Mỹ Anh 02/11/1999 6.00THPT Trần Phú
54 VA10248 11 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1999 6.00THPT Gia Lộc
55 VA10259 11 Trần Thị Thúy Hằng 08/09/1999 6.00THPT Chí Linh
56 VA10263 11 Vũ Thị Thúy Hồng 06/09/1999 6.00THPT Tuệ Tĩnh
57 VA10286 12 Khúc Thị Nhàn 19/1/1999 6.00THPT Bình Giang
58 VA10293 13 Phạm Thị Quỳnh 06/01/1999 6.00THPT Gia Lộc
59 VA10298 13 Phạm Thị Thủy 04/11/1999 6.00THPT Gia Lộc
60 VA10303 13 Trương Thị Uyên 14/10/1999 6.00THPT Đoàn Thượng
61 VA10305 13 Phạm Thị Hải Yến 14/10/1999 6.00THPT Hưng Đạo
62 VA10817 36 Bùi Thu Huế 18/08/1999 6.00THPT Hoàng Văn Thụ
63 VA10832 36 Nguyễn Quỳnh Mai 21/09/1999 6.00THPT Hà Đông
64 VA10841 37 Đỗ Thị Thu Phương 15/06/1999 6.00THPT Thanh Hà
65 VA10847 37 Vũ Thị Phương Thảo 01/12/1999 6.00THPT Thanh Miện
66 VA10857 37 Trần Thị Ánh Tuyết 12/02/1999 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 VA11255 55 Trương Thị Ngọc Ánh 10/01/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
68 VA11270 56 Nguyễn Minh Khuê 12/08/1999 6.00THPT Ninh Giang
69 VA11277 56 Nguyễn Thị Nga 22/08/1999 6.00THPT Kim Thành
70 VA11285 57 Ngô Thị Thanh 06/05/1999 6.00THPT Phúc Thành
71 VA11290 57 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/10/1999 6.00THPT Ninh Giang
72 VA11294 57 Phạm Thị Bằng Trang 15/05/1999 6.00THPT Kinh Môn
73 VA11296 57 Trần Thị Ngọc Tuyết 17/08/1999 6.00THPT Nguyễn Du
74 VA10288 12 Phạm Thị. Bích Phương 23/1/1999 5.75THPT Bình Giang
75 VA10294 13 Nguyễn Việt Thanh 08/04/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
76 VA10299 13 Vương Kiều Trang 18/10/1999 5.75THPT Hồng Quang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 VA10302 13 Hoàng Diệu Tuyết 16/10/1999 5.75THPT Cẩm Giàng
78 VA10304 13 Nguyễn Thị Xuân 31/03/1999 5.75THPT Trần Phú
79 VA10821 36 Trần Thị Lan Hương 19/03/1999 5.75THPT Thanh Miện
80 VA10830 36 Phạm Thúy Linh 22/06/1999 5.75THPT Thanh Miện
81 VA10833 36 Nguyễn Thị My 11/12/1999 5.75THPT Hà Đông
82 VA10842 37 Vũ Hương Quỳnh 21/03/1999 5.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
83 VA10843 37 Hoàng Thuý Quỳnh 07/10/1999 5.75THPT Nam Sách II
84 VA11248 55 Tô Thị An 28/09/1999 5.75THPT Kinh Môn
85 VA11253 55 Trịnh Thị Vân Anh 14/11/1999 5.75THPT Phúc Thành
86 VA11288 57 Nguyễn Phương Thảo 09/09/1999 5.75THPT Ninh Giang
87 VA10279 12 Đinh Thị Phương Ly 25/05/1999 5.50THPT Gia Lộc II
88 VA10282 12 Nguyễn Thị Ngân 07/01/1999 5.50THPT Cẩm Giàng II
89 VA10284 12 Cao Thị Ngọc 01/01/1999 5.50THPT Hồng Quang
90 VA10297 13 Phạm Thị Thu 25/10/1999 5.50THPT Gia Lộc
91 VA10799 35 Nguyễn Minh Anh 17/01/1999 5.50THPT Nam Sách
92 VA10808 35 Phạm Thanh Hà 19/07/1999 5.50THPT Hà Đông
93 VA10812 36 Tô Thị Thảo Hiền 02/02/1999 5.50THPT Nam Sách II
94 VA10816 36 Vũ Thị Huế 09/03/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
95 VA10818 36 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1999 5.50THPT Nam Sách II
96 VA10831 36 Đặng Ngọc Mai 06/04/1999 5.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
97 VA10846 37 Vũ Phương Thảo 24/11/1999 5.50THPT Nam Sách
98 VA10848 37 Nguyễn Thị Hoài Thu 22/10/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ
99 VA10852 37 Mạc Thị Thủy Tiên 16/02/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
100 VA11249 55 Phạm Trần Ngọc Anh 05/12/1999 5.50THPT Nhị Chiểu
101 VA11251 55 Nguyễn Thị Phương Anh 14/10/1999 5.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
102 VA11252 55 Đào Thị Anh 27/12/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ
103 VA11258 56 Đoàn Thị Hồng Duyên 14/08/1999 5.50THPT Thanh Miện II
104 VA11274 56 Phạm Thị Phương Loan 06/09/1999 5.50THPT Kim Thành
105 VA11287 57 Ngô Phương Thảo 18/03/1999 5.50THPT Nguyễn Du
106 VA10256 11 Phạm Thị Mỹ Hạnh 11/09/1999 5.25THPT Đường An
107 VA10268 12 Bùi Thị Thu Huyền 13/01/1999 5.25THPT Cẩm Giàng
108 VA10273 12 Nguyễn Thị Liên 20/10/1999 5.25THPT Tứ Kỳ
109 VA10283 12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 03/05/1999 5.25THPT Tứ Kỳ
110 VA10287 12 Nguyễn Thị Kim Nhung 27/05/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
111 VA10291 13 Đỗ Thị Thu Phương 28/04/1999 5.25THPT Tuệ Tĩnh
112 VA10295 13 Đinh Thị Thắm 04/04/1999 5.25THPT Trần Phú
113 VA10805 35 Nguyễn Thị Ánh 05/04/1999 5.25THPT Thanh Hà
114 VA10819 36 Linh Thị Lan Hương 13/07/1999 5.25THPT Nam Sách
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 VA10838 37 Đinh Thị Hồng Nhung 06/09/1999 5.25THPT Thanh Hà
116 VA10840 37 Trần Thị Phương 23/03/1999 5.25THPT Nam Sách
117 VA11261 56 Nguyễn Thị Hạnh 11/04/1999 5.25THPT Quang Trung
118 VA11262 56 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/08/1999 5.25THPT Khúc Thừa Dụ
119 VA11267 56 Trần Thị Ngọc Huyền 14/10/1999 5.25THPT Ninh Giang
120 VA11283 57 Phạm Đức Quân 21/09/1999 5.25THPT Hồng Đức
121 VA10245 11 Phạm Lan Anh 17/01/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
122 VA10247 11 Hà Vân Anh 02/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
123 VA10257 11 Phạm Thị Hạnh 20/10/1999 5.00THPT Cầu Xe
124 VA10260 11 Lê Thị Hiếu 20/02/1999 5.00THPT Bến Tắm
125 VA10261 11 Phạm Thị Hồng 21/02/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II
126 VA10264 11 Trịnh Thị Huệ 04/12/1999 5.00THPT Cẩm Giàng II
127 VA10265 12 Hoàng Thị Huyền 10/08/1999 5.00THPT Chí Linh
128 VA10266 12 Lê Thị Huyền 03/11/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
129 VA10267 12 Nguyễn Thị Huyền 22/5/1999 5.00THPT Bình Giang
130 VA10270 12 Lương Thị Hương 06/06/1999 5.00THPT Cầu Xe
131 VA10271 12 Nguyễn Thị Hường 06/08/1999 5.00THPT Đường An
132 VA10274 12 Đỗ Khánh Linh 26/12/1999 5.00THPT Gia Lộc
133 VA10276 12 Nguyễn Phương Linh 20/05/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
134 VA10277 12 Nguyễn Thuỳ Linh 15/11/1999 5.00THPT Bến Tắm
135 VA10281 12 Nguyễn Thị Nga 24/03/1999 5.00THPT Đoàn Thượng
136 VA10290 13 Đào Thị Phương 30/11/1999 5.00THPT Cầu Xe
137 VA10301 13 Vũ Thị Trang 29/09/1999 5.00THPT Gia Lộc II
138 VA10802 35 Phạm Thị Quỳnh Nga 06/09/1999 5.00THPT Nam Sách
139 VA10803 35 Nguyễn Thị Anh 13/05/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
140 VA10809 35 Lưu Thị Hà 11/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
141 VA10835 37 Đồng Thị Nga 10/09/1999 5.00THPT Đồng Gia
142 VA11250 55 Nguyễn Phương Anh 09/09/1999 5.00THPT Thanh Miện III
143 VA11257 56 Lê Thị Thuỳ Dung 16/01/1999 5.00THPT Thanh Miện II
144 VA11265 56 Nguyễn Khánh Huyền 19/04/1999 5.00THPT Kinh Môn II
145 VA11268 56 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/10/1999 5.00THPT Nhị Chiểu
146 VA11271 56 Nguyễn Thị Lan 05/07/1999 5.00THPT Nguyễn Du
147 VA11272 56 Nguyễn Thị Liền 09/07/1999 5.00THPT Thanh Miện III
148 VA11295 57 Lưu Thị Kiều Trinh 01/11/1999 5.00THPT Thành Đông
149 VA10251 11 Lưu Thùy Dung 14/06/1999 4.75THPT Hưng Đạo
150 VA10253 11 Bùi Thị Thu Hà 26/10/1999 4.75THPT Đường An
151 VA10262 11 Phạm Thị Ánh Hồng 01/12/1999 4.75THPT Hưng Đạo
152 VA10272 12 Vũ Thị Minh Khánh 09/02/1999 4.75THPT Chí Linh
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Ngữ văn
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 VA10275 12 Bùi Phương Linh 03/05/1999 4.75THPT Cẩm Giàng
154 VA10292 13 Huỳnh Thị Quỳnh 22/04/1999 4.75THPT Phả Lại
155 VA10853 37 Bùi Thị Trang 14/09/1999 4.75THPT Kim Thành II
156 VA11278 56 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/01/1999 4.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
157 VA10252 11 Nguyễn Thị Hà 12/04/1999 4.50THPT Cẩm Giàng
158 VA10278 12 Phạm Thị Thùy Linh 22/01/1999 4.50THPT Tứ Kỳ
159 VA10801 35 Nguyễn Thị Phương Anh 07/04/1999 4.50THPT Marie Curie
160 VA10815 36 Lê Mỹ Hoa 21/07/1999 4.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
161 VA10856 37 Phạm Thị Thu Trang 30/07/1999 4.50THPT Kim Thành II
162 VA11263 56 Đoàn Thị Hòa 21/06/1999 4.50THPT Hồng Đức
163 VA11289 57 Trần Thị Thoa 08/03/1999 4.50THPT Thành Đông
164 VA10258 11 Trần Thị Hằng 06/07/1999 4.25THPT Phả Lại
165 VA11269 56 Phùng Thị Huyền 09/08/1999 4.25THPT Hồng Đức
166 VA11299 57 Nguyễn Thị Hồng Vân 30/09/1999 4.25THPT Ninh Giang II
167 VA10854 37 Hoàng Thị Trang 20/05/1999 4.00THPT Vũ Ngọc Phan
168 VA11276 56 Chu Thị Nga 01/11/1999 4.00THPT Ninh Giang II
169 VA10855 37 Vũ Thị Trang 12/02/1999 3.75THPT Vũ Ngọc Phan
170 VA11279 56 Nguyễn Thị Bích Ngọc 26/01/1999 3.75THPT Ninh Giang II
171 VA11282 57 Nguyễn Thị Phúc 20/03/1998 3.00THPT Quang Thành
172 VA11293 57 Ninh Thị Thương 22/07/1999 3.00THPT Kim Thành
173 VA11266 56 Nguyễn Ngọc Huyền 02/04/1999 2.25THPT Quang Thành
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 LY10361 16 Hồ Nhât Trường 05/01/1999 9.50THPT Gia Lộc
2 LY10906 39 Lê Văn Trung 04/09/1999 9.50THPT Thanh Hà
3 LY10871 38 Bùi Tiến Đạt 22/09/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 LY10902 39 Trần Bùi Thu Thủy 06/12/1999 9.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 LY10315 14 Nguyễn Văn Duy 13/11/1999 8.75THPT Chí Linh
6 LY11304 58 Nguyễn Anh Dũng 16/05/1999 8.75THPT Kim Thành
7 LY11332 59 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1999 8.75THPT Phúc Thành
8 LY10345 15 Nguyễn Trung Nam 19/06/1999 8.50THPT Chí Linh
9 LY10864 38 Ngô Việt Cường 09/07/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 LY10312 13 Phạm Văn Chiến 19/09/1999 8.25THPT Gia Lộc
11 LY10881 38 Đặng Khánh Linh 05/09/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 LY10905 39 Phạm Thị Thu Trang 05/04/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 LY10313 14 Vũ Hữu Công 26/12/1999 8.00THPT Gia Lộc
14 LY10343 15 Vũ Hải Minh 12/11/1999 8.00THPT Đoàn Thượng
15 LY10349 15 Nguyễn Hồng Quỳnh 30/10/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
16 LY10876 38 Vũ Quang Huy 21/08/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
17 LY10897 39 Vũ Đức Thảo 01/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 LY11336 59 Nguyễn Khánh Toàn 26/03/1999 8.00THPT Phúc Thành
19 LY11341 59 Quản Thị Xuân 08/04/1999 8.00THPT Kinh Môn
20 LY10867 38 Lê Văn Dũng 23/06/1999 7.75THPT Thanh Hà
21 LY11314 58 Trần Minh Hồng 21/04/1999 7.75THPT Kim Thành
22 LY10882 38 Vũ Thị Loan 18/12/1999 7.50THPT Thanh Miện
23 LY10863 38 Bùi Việt Anh 12/12/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 LY10870 38 Nguyễn Trọng Đại 23/05/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
25 LY10883 39 Phan Đình Hải Long 05/02/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
26 LY11306 58 Nguyễn Quang Đạo 14/01/1999 7.25THPT Phúc Thành
27 LY11307 58 Phùng Thị Lệ Giang 14/03/1999 7.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
28 LY11339 59 Nguyễn Thành Trung 18/09/1999 7.25THPT Kim Thành
29 LY10339 15 Nguyễn Hoàng Long 30/07/1999 7.00THPT Chí Linh
30 LY10889 39 Bùi Bá Nam 15/09/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
31 LY10893 39 Vũ Đình Phúc 29/05/1999 7.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 LY11330 59 Đồng Thị Thảo 21/07/1999 7.00THPT Kim Thành
33 LY10365 16 Nguyễn Thế Việt 10/09/1999 6.75THPT Gia Lộc
34 LY10865 38 Trần Việt Cường 20/06/1999 6.75THPT Thanh Hà
35 LY10908 40 Nguyễn Việt Minh Tú 18/08/1999 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
36 LY11340 59 Bùi Ngọc Tuấn 24/04/1999 6.75THPT Ninh Giang
37 LY10317 14 Nguyễn Tiến Đạt 19/07/1999 6.50THPT Chí Linh
38 LY10346 15 Lê Thạc Ngự 14/01/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 LY10355 15 Nguyễn Đức Thịnh 07/05/1999 6.50THPT Tứ Kỳ
40 LY10860 38 Lê Ngọc Anh 05/06/1999 6.50THPT Thanh Hà
41 LY10900 39 Đoàn Văn Thắng 02/02/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
42 LY10907 40 Phạm Ngọc Lam Trường 19/01/1999 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
43 LY10337 15 Đinh Thị Thùy Linh 22/10/1999 6.25THPT Gia Lộc
44 LY10862 38 Nguyễn Thị Vân Anh 01/12/1999 6.25THPT Nam Sách
45 LY10872 38 Hoàng Trường Giang 19/11/2000 6.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
46 LY10896 39 Bùi Văn Thành 25/04/1999 6.25THPT Hà Bắc
47 LY10914 40 Đỗ Hoàng Yến 01/11/1999 6.25THPT Nam Sách
48 LY10874 38 Nguyễn Phúc Hoà 11/01/1999 6.00THPT Hà Bắc
49 LY10884 39 Nguyễn Văn Long 12/09/2000 6.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
50 LY11308 58 Nguyễn Thị Thu Hà 26/11/1999 6.00THPT Thanh Miện II
51 LY10330 14 Nguyễn Văn Hưng 09/04/1999 5.75THPT Bến Tắm
52 LY10344 15 Đỗ Nhât Minh 24/8/1999 5.75THPT Bình Giang
53 LY10347 15 Nguyễn Thị Oanh 11/02/1999 5.75THPT Tứ Kỳ
54 LY11337 59 Đặng Văn Toàn 17/07/1999 5.75THPT Kinh Môn
55 LY10331 14 Phạm Văn Hưng 18/04/1999 5.50THPT Tứ Kỳ
56 LY10866 38 Vũ Tiến Dũng 11/10/1999 5.50THPT Hà Đông
57 LY10888 39 Phạm Duy Mạnh 14/09/1999 5.50THPT Hoàng Văn Thụ
58 LY10891 39 Nguyễn Thành Nam 23/04/1999 5.50THPT Thanh Miện
59 LY10320 14 Lưu Tiến Đức 11/11/1999 5.25THPT Hưng Đạo
60 LY10324 14 Hoàng Thị Hoa 07/04/1999 5.25THPT Bến Tắm
61 LY10341 15 Đỗ Thị Ly 27/01/1999 5.25THPT Chí Linh
62 LY10910 40 Đinh Văn Tuyên 09/04/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
63 LY11303 58 Ngô Quốc Cường 27/10/1999 5.25THPT Ninh Giang
64 LY11333 59 Nguyễn Hưng Thịnh 23/05/1999 5.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
65 LY10338 15 Nguyễn Thị Loan 27/09/1999 5.00THPT Cẩm Giàng
66 LY10859 38 Vũ Trần Đức Anh 16/08/2000 5.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
67 LY10868 38 Phạm Thị Dương 27/01/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ
68 LY10915 40 Vũ Thị Yến 28/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
69 LY11317 58 Nguyễn Đình Hưng 03/07/1999 5.00THPT Kinh Môn
70 LY10309 13 Nguyễn Đình Cảnh 10/08/1999 4.75THPT Hưng Đạo
71 LY10336 15 Đồng Quang Linh 21/12/1999 4.75THPT Cầu Xe
72 LY10861 38 Phạm Ngọc Anh 27/08/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
73 LY10887 39 Dương Thị Mai 31/05/1999 4.75THPT Hà Bắc
74 LY10894 39 Tạ Minh Sơn 08/10/2000 4.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
75 LY10319 14 Nguyễn Minh Đức 02/07/1999 4.50THPT Đoàn Thượng
76 LY10357 15 Lê Thị Thu Trang 09/05/1999 4.50THPT Hồng Quang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 LY11321 58 Đoàn Đức Lương 14/03/1999 4.50THPT Thanh Miện II
78 LY11328 59 Nguyễn Thị Hải Thanh 04/10/1999 4.50THPT Ninh Giang
79 LY11335 59 Hoàng Văn Thùy 23/01/1999 4.50THPT Kinh Môn II
80 LY10311 13 Vũ Minh Chiến 05/08/1999 4.25THPT Gia Lộc II
81 LY10327 14 Nguyễn Đức Hùng 05/07/1999 4.25THPT Gia Lộc II
82 LY10350 15 Nguyễn Quang Thái 05/08/1999 4.25THPT Hưng Đạo
83 LY10351 15 Đặng Thị Thanh 27/10/1999 4.25THPT Bến Tắm
84 LY10360 16 Phạm Quốc Trung 11/07/1999 4.25THPT Bình Giang
85 LY10364 16 Phạm Minh Tuấn 31/08/1999 4.25THPT Tứ Kỳ
86 LY10904 39 Phạm Thị Quỳnh Trang 20/12/1999 4.25THPT Thanh Hà
87 LY11301 57 Vũ Quốc Anh 14/01/2000 4.25THPT Nguyễn Du
88 LY10307 13 Vũ Tuấn Anh 25/11/1999 4.00THPT Bình Giang
89 LY10325 14 Nguyễn Đăng Hoàng 10/07/1999 4.00THPT Phả Lại
90 LY10358 15 Phạm Thị Thu Trang 27/11/1999 4.00THPT Cầu Xe
91 LY10875 38 Nguyễn Hữu Hùng 27/03/1999 4.00THPT Nam Sách
92 LY11305 58 Nguyễn Mạnh Duy 28/10/1999 4.00THPT Kim Thành
93 LY10306 13 Đỗ Thị Mai Anh 22/02/1999 3.75THPT Hồng Quang
94 LY10353 15 Nguyễn Khắc Thăng 25/09/1999 3.75THPT Hồng Quang
95 LY10903 39 Mạc Quỳnh Trang 02/04/1999 3.75THPT Nam Sách
96 LY11316 58 Nguyễn Thị Huyền 03/02/1999 3.75THPT Kinh Môn
97 LY11334 59 Nguyễn Văn Thuân 26/09/1999 3.75THPT Kinh Môn II
98 LY10354 15 Bùi Minh Thiện 05/12/1999 3.50THPT Hồng Quang
99 LY10363 16 Nguyễn Văn Tuần 31/03/1999 3.50THPT Tuệ Tĩnh
100 LY11300 57 Bùi Hồng Anh 13/06/1999 3.50THPT Thanh Miện II
101 LY11302 57 Vũ Thị Vân Anh 18/06/1999 3.50THPT Quang Trung
102 LY11313 58 Nguyễn Đức Hoàng 01/10/1999 3.50THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
103 LY11319 58 Đỗ Quang Linh 17/07/1999 3.50THPT Nhị Chiểu
104 LY11325 58 Nguyễn Thị Phượng 25/05/1999 3.50THPT Ninh Giang
105 LY10332 14 Nguyễn Mạnh Khải 06/11/1999 3.25THPT Gia Lộc II
106 LY10334 14 Nguyễn Hồng Lâm 01/09/1999 3.25THPT Cẩm Giàng
107 LY10359 16 Phạm Đức Trung 12/05/1999 3.25THPT Cẩm Giàng
108 LY11331 59 Trương Thị Thảo 31/10/1999 3.25THPT Ninh Giang
109 LY10340 15 Nguyễn Xuân Thành Long 18/12/1999 3.00THPT Phả Lại
110 LY10342 15 Mạc Đình Minh 30/11/1999 3.00THPT Hồng Quang
111 LY10885 39 Ninh Văn Lương 13/07/1999 3.00THPT Kim Thành II
112 LY10890 39 Bùi Hải Nam 17/04/1999 3.00THPT Nam Sách
113 LY10895 39 Nguyễn Đức Thành 21/09/1999 3.00THPT Đồng Gia
114 LY10913 40 Phạm Công Vũ 05/02/1999 3.00THPT Thanh Miện
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 LY11309 58 Nguyễn Thị Hào 02/12/1999 3.00THPT Kinh Môn
116 LY11320 58 Nguyễn Thùy Linh 06/12/1999 3.00THPT Nhị Chiểu
117 LY11323 58 Nguyễn Thị Nga 24/12/1999 3.00THPT Quang Trung
118 LY11329 59 Nguyễn Xuân Thành 25/10/1999 3.00THPT Quang Trung
119 LY10326 14 Lê Huy Hoàng 22/07/1999 2.75THPT Cẩm Giàng
120 LY11311 58 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/1999 2.75THPT Khúc Thừa Dụ
121 LY11318 58 Nguyễn Đức Hưng 16/01/1999 2.75THPT Thanh Miện III
122 LY10879 38 Phạm Văn Khởi 06/06/1999 2.50THPT Hà Đông
123 LY10880 38 Phạm Văn Lâm 02/02/1999 2.50THPT Hà Đông
124 LY11310 58 Phan Thu Hiền 22/08/1999 2.50THPT Kinh Môn II
125 LY11327 59 Vũ Minh Quang 18/07/1999 2.50THPT Nhị Chiểu
126 LY10323 14 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1999 2.25THPT Đường An
127 LY10335 14 Vũ Thị Lệ 10/10/1999 2.25THPT Cầu Xe
128 LY10352 15 Nguyễn Tiến Thành 12/02/1999 2.25THPT Phả Lại
129 LY10873 38 Nguyễn Thị Hiền 23/06/1999 2.25THPT Kim Thành II
130 LY11312 58 Trần Xuân Hiếu 12/03/1999 2.25THPT Nguyễn Du
131 LY10316 14 Đào Quang Đại 09/10/1999 2.00THPT Đường An
132 LY10366 16 Nguyễn Văn Vượng 13/08/1999 2.00THPT Cẩm Giàng II
133 LY10878 38 Nguyễn Thị Thu Huyền 23/08/1999 2.00THPT Nam Sách II
134 LY10892 39 Mạc Thị Ngọc 27/12/1999 2.00THPT Mạc Đĩnh Chi
135 LY11326 59 Nguyễn Minh Quang 04/02/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ
136 LY10318 14 Phạm Tiến Đạt 17/12/1999 1.75THPT Kẻ Sặt
137 LY10321 14 Lê Văn Đức 24/06/1999 1.75THPT Đường An
138 LY10869 38 Đồng Văn Dưỡng 14/11/1999 1.75THPT Đồng Gia
139 LY10901 39 Nguyễn Thị Thuỷ 24/08/1999 1.75THPT Nam Sách II
140 LY11338 59 Nguyễn Thị Trang 06/08/1999 1.75THPT Nguyễn Du
141 LY10308 13 Nguyễn Thị Ánh 16/03/1999 1.50THPT Cẩm Giàng II
142 LY10310 13 Phạm Quỳnh Châm 26/12/1999 1.50THPT Cẩm Giàng
143 LY10329 14 Phạm Phi Hùng 19/01/1999 1.50THPT Kẻ Sặt
144 LY10356 15 Nguyễn Hữu Thuât 24/09/1999 1.50THPT Tuệ Tĩnh
145 LY10886 39 Nguyễn Thị Ngọc Ly 05/11/1999 1.50THPT Thanh Bình
146 LY10898 39 Trịnh Thị Thảo 09/05/1999 1.50THPT Nam Sách II
147 LY11315 58 Vũ Hữu Huy 04/12/1999 1.50THPT Thanh Miện III
148 LY11322 58 Đoàn Văn Mạnh 31/03/1999 1.50THPT Khúc Thừa Dụ
149 LY10322 14 Nguyễn Thị Hằng 25/01/1999 1.25THPT Tuệ Tĩnh
150 LY10348 15 Lê Duy Phaa i 14/08/1999 1.25THPT Cẩm Giàng II
151 LY10362 16 Nguyễn Văn Tuân 09/04/1999 1.25THPT Trần Phú
152 LY10899 39 Nguyễn Thị Thu Thảo 05/04/1999 1.25THPT Kim Thành II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Vật lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 LY11324 58 Nguyễn Thành Phúc 22/12/1999 1.25THPT Thanh Miện III
154 LY10333 14 Phạm Gia Khiêm 08/11/1999 1.00THPT Kẻ Sặt
155 LY10877 38 Hoàng Trọng Huy 16/05/1999 1.00THPT Mạc Đĩnh Chi
156 LY10314 14 Trần Thị Mỹ Dung 10/08/1999 0.75THPT Trần Phú
157 LY10909 40 Đồng Xuân Tú 19/09/1999 0.75THPT Mạc Đĩnh Chi
158 LY10328 14 Đặng Phi Hùng 18/05/1999 0.50THPT Trần Phú
159 LY10912 40 Nguyễn Thị Viện 23/11/1999 0.50THPT Thanh Bình
160 LY10911 40 Hoàng Văn Tuyên 06/11/1999 0.25THPT Thanh Bình
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 DI10923 40 Phan Thùy Dương 06/12/1999 9.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 DI10917 40 Đinh Thị Quỳnh Anh 30/04/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 DI10936 41 Phạm Sỹ Hoàng 05/03/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 DI10968 42 Lê Thị Thủy 24/10/1999 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 DI10969 42 Nguyễn Minh Trang 13/12/2000 8.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 DI10918 40 Đặng Việt Anh 10/05/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 DI10927 40 Đào Đình Anh Đức 15/03/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 DI10931 41 Nguyễn Thị Thanh Hiền 04/06/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 DI10947 41 Trần Thị Loan 25/01/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 DI10963 42 Phạm Nguyễn Minh Thu 09/10/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
11 DI10926 40 Phạm Văn Đông 29/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 DI10933 41 Đào Thị Thanh Hoa 09/08/1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 DI10935 41 Đinh Hữu Hoàng 28/06/2000 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 DI10937 41 Hoàng Phi Hùng 28-04-1999 8.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 DI11380 61 Nguyễn Tiền Phương 15/09/1999 8.25THPT Kim Thành
16 DI11394 61 Phan Thị Yến 20/01/1999 8.25THPT Ninh Giang
17 DI10375 16 Vũ Tiến Dũng 24/07/1999 8.00THPT Tứ Kỳ
18 DI10948 41 Đinh Thế Long 07/09/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 DI10970 42 Lưu Thùy Trang 08/01/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
20 DI11345 59 Vũ Văn Duy 06/06/1999 8.00THPT Ninh Giang
21 DI11373 61 Nguyễn Thị Nga 14/11/1999 8.00THPT Nguyễn Du
22 DI11385 61 Phạm Thị Thanh 26/03/1999 8.00THPT Nguyễn Du
23 DI11366 60 Bùi Nhât Lệ 10/02/1999 7.75THPT Nguyễn Du
24 DI10396 17 Nguyễn Văn Minh 18/02/1999 7.50THPT Tuệ Tĩnh
25 DI10398 17 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/02/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
26 DI11349 60 Nguyễn Hương Giang 10/07/1999 7.50THPT Kim Thành
27 DI11382 61 Nguyễn Đình Quân 20/06/1999 7.50THPT Ninh Giang
28 DI10372 16 Lương Quốc Cường 31/07/1999 7.25THPT Tứ Kỳ
29 DI10943 41 Lê Nguyên Khôi 09/09/1999 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
30 DI11359 60 Đoàn Thị Thu Huyền 22/11/1999 7.25THPT Kim Thành
31 DI11391 61 Kiều Thị Huyền Trang 06/08/1999 7.25THPT Kim Thành
32 DI10376 16 Phùng Thị Hà 13/10/1999 7.00THPT Gia Lộc
33 DI10377 16 Vũ Thị Hà 06/06/1999 7.00THPT Cẩm Giàng
34 DI10386 17 Đồng Quỳnh Hương 07/11/1999 7.00THPT Chí Linh
35 DI10393 17 Vũ Thị Lý 30/06/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
36 DI10401 17 Trần Hồng Nhung 20/08/1999 7.00THPT Hồng Quang
37 DI10423 18 Hoàng Công Tuấn 15/06/1999 7.00THPT Chí Linh
38 DI10916 40 Vũ Thị Mai Anh 30/12/1999 7.00THPT Hoàng Văn Thụ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 DI10964 42 Bùi Thị Thu 25/03/1999 7.00THPT Thanh Hà
40 DI11390 61 Phạm Thị Thuân 06/04/1999 7.00THPT Ninh Giang
41 DI10391 17 Ngô Thị Thùy Linh 02/05/1999 6.75THPT Tuệ Tĩnh
42 DI10395 17 Nguyễn Văn Mạnh 08/11/1999 6.75THPT Chí Linh
43 DI10407 18 Nguyễn Văn Quân 02/01/1999 6.75THPT Hồng Quang
44 DI10919 40 Đoàn Việt Anh 26/09/1999 6.75THPT Nam Sách II
45 DI10928 40 Trịnh Thị Thái Hà 15/10/1999 6.75THPT Hà Bắc
46 DI10972 42 Phạm Quang Trung 01/11/1999 6.75THPT Thanh Miện
47 DI10977 42 Lương Thị Hải Yến 12/12/2000 6.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
48 DI11357 60 Nguyễn Minh Huyền 30/05/1999 6.75THPT Ninh Giang
49 DI11358 60 Dương Thị Huyền 12/12/1999 6.75THPT Kinh Môn II
50 DI11363 60 Nguyễn Thị Lan 21/06/1999 6.75THPT Phúc Thành
51 DI11387 61 Nguyễn Thị Kim Thoa 22/08/1999 6.75THPT Kim Thành
52 DI11388 61 Bùi Thị Thơ 01/03/1999 6.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
53 DI10405 18 Phạm Thị Thanh Phương 27/06/1999 6.50THPT Gia Lộc
54 DI10416 18 Nguyễn Thị Anh Thư 24/08/1999 6.50THPT Gia Lộc
55 DI10924 40 Nguyễn Phúc Đạt 31/08/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
56 DI10930 40 Đinh Thị Thu Hằng 20/11/1999 6.50THPT Nam Sách
57 DI10950 41 Vũ Thị Tú Minh 24/07/2000 6.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
58 DI10962 42 Nguyễn Thị Qúy 30/12/1999 6.50THPT Mạc Đĩnh Chi
59 DI11364 60 Lê Thị Lành 02/04/1999 6.50THPT Phúc Thành
60 DI11381 61 Đỗ Thị Phượng 12/09/1999 6.50THPT Kinh Môn II
61 DI10374 16 Nguyễn Thị Dung 03/03/1999 6.25THPT Cẩm Giàng II
62 DI10390 17 Nguyễn Thị Thuỳ Lâm 16/05/1999 6.25THPT Đoàn Thượng
63 DI10394 17 Phạm Thị Mai 12/01/1999 6.25THPT Đoàn Thượng
64 DI10399 17 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/02/1999 6.25THPT Cẩm Giàng
65 DI10402 17 Vũ Thị Nhung 11/10/1999 6.25THPT Bình Giang
66 DI10409 18 Phạm Thị Quỳnh 18/07/1999 6.25THPT Cầu Xe
67 DI10425 18 Đoàn Hồng Vân 13/03/1999 6.25THPT Hồng Quang
68 DI10920 40 Bùi Thị Xuân Anh 25/03/1999 6.25THPT Thanh Hà
69 DI10934 41 Nguyễn Lê Minh Hoà 11/11/1999 6.25THPT Nam Sách II
70 DI10961 42 Trần Thị Phượng 20/12/1999 6.25THPT Thanh Miện
71 DI11384 61 Nguyễn Thị Thanh 04/03/1999 6.25THPT Khúc Thừa Dụ
72 DI10378 16 Nguyễn Thị Thu Hà 11/08/1999 6.00THPT Hồng Quang
73 DI10381 16 Nguyễn Quốc Hiếu 05/09/1999 6.00THPT Phả Lại
74 DI10382 17 Đỗ Thị Thanh Hoài 07/06/1999 6.00THPT Tứ Kỳ
75 DI10400 17 Nguyễn Thị Nhi 21/02/1999 6.00THPT Cẩm Giàng II
76 DI10404 17 Nguyễn Thị Minh Phương 25/10/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 DI10410 18 Trần Thị Quỳnh 19/03/1999 6.00THPT Gia Lộc
78 DI10419 18 Vũ Huyền Trang 22/12/1999 6.00THPT Gia Lộc
79 DI10421 18 Lưu Thị Trang 01/02/1999 6.00THPT Bến Tắm
80 DI10426 18 Đỗ Thị Vân 25/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
81 DI10925 40 Hoàng Thị Điệp 10/01/1999 6.00THPT Thanh Bình
82 DI10958 42 Nguyễn Thị Hà Phương 08/11/1999 6.00THPT Hà Bắc
83 DI10965 42 Lê Thị Thu 03/03/1999 6.00THPT Nam Sách II
84 DI10974 42 Phạm Thị Tuyết 20/01/1999 6.00THPT Thanh Hà
85 DI10975 42 Tăng Thị Mỹ Uyên 03/07/1999 6.00THPT Hà Bắc
86 DI11348 59 Nguyễn Thị Đượm 07/02/1999 6.00THPT Khúc Thừa Dụ
87 DI11355 60 Ngô Thị Thu Hồng 28/09/1999 6.00THPT Thanh Miện III
88 DI11362 60 Trương Thị Lệ Khuyên 07/08/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
89 DI11368 60 Nguyễn Thị Linh 10/06/1999 6.00THPT Kinh Môn II
90 DI11383 61 Bùi Thị Thanh 05/08/1999 6.00THPT Phúc Thành
91 DI11389 61 Phạm Thị Thu 17/08/1999 6.00THPT Thanh Miện II
92 DI11392 61 Lê Thị Linh Trang 11/07/1999 6.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
93 DI10384 17 Lê Thi i Huyêê n 02/01/1999 5.75THPT Cẩm Giàng II
94 DI10413 18 Phạm Thị Thuỳ 01/11/1999 5.75THPT Đoàn Thượng
95 DI10922 40 Nguyễn Thị Dung 19/10/1999 5.75THPT Nam Sách
96 DI10945 41 Lê Thị Lan 10/07/1999 5.75THPT Thanh Bình
97 DI10954 41 Mạc Minh Nguyệt 24/02/1999 5.75THPT Mạc Đĩnh Chi
98 DI10957 42 Tạ Thị Kim Oanh 18/06/1999 5.75THPT Thanh Hà
99 DI11351 60 Phạm Thị Thu Hà 02/03/1999 5.75THPT Ninh Giang II
100 DI10373 16 Ngô Xuân Cường 25/09/1999 5.50THPT Chí Linh
101 DI10379 16 Phạm Thị Thanh Hằng 21/11/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
102 DI10383 17 Đoàn Thị Lệ Hồng 29/07/1999 5.50THPT Hưng Đạo
103 DI10385 17 Nguyễn Thị Huyền 03/01/1999 5.50THPT Trần Phú
104 DI10389 17 Phạm Thị Lâm 21/03/1999 5.50THPT Gia Lộc II
105 DI10392 17 Vũ Thế Long 09/05/1999 5.50THPT Cẩm Giàng
106 DI10412 18 Nguyễn Thị Thơm 04/03/1999 5.50THPT Cầu Xe
107 DI10417 18 Phạm Thị Minh Thư 21/12/1999 5.50THPT Bình Giang
108 DI10418 18 Nguyễn Thị Thương 10/11/1999 5.50THPT Phả Lại
109 DI10422 18 Lê Thị Thùy Trang 04/05/1999 5.50THPT Bình Giang
110 DI10427 18 Đặng Thị Thanh Vinh 15/08/1999 5.50THPT Kẻ Sặt
111 DI10956 42 Vũ Thị Phương Nhung 16/04/1999 5.50THPT Marie Curie
112 DI10966 42 Nguyễn Thị Thùy 27/08/1999 5.50THPT Thanh Miện
113 DI11342 59 Phạm Thị Anh 17/11/1999 5.50THPT Khúc Thừa Dụ
114 DI11343 59 Nguyễn Hữu Bính 29/08/1999 5.50THPT Quang Trung
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 DI11344 59 Ngô Thị Dung 02/09/1998 5.50THPT Thanh Miện III
116 DI11370 60 Nguyễn Thị Loan 04/02/1999 5.50THPT Thanh Miện III
117 DI11372 61 Hoàng Thị Mẫn 27/11/1999 5.50THPT Kinh Môn
118 DI10368 16 Lê Thị Lan Anh 25/01/1998 5.25THPT Gia Lộc II
119 DI10388 17 Đoàn Thị Lan 27/01/1999 5.25THPT Cầu Xe
120 DI10403 17 Bùi Văn Phong 27/6/1999 5.25THPT Đường An
121 DI10408 18 Nguyễn Ngọc Quỳnh 12/04/1999 5.25THPT Phả Lại
122 DI10411 18 Nguyễn Đại Thắng 24/02/1999 5.25THPT Hồng Quang
123 DI10415 18 Dương Thị Thúy 25/05/1999 5.25THPT Chí Linh
124 DI10939 41 Lê Thị Hương 06/11/1999 5.25THPT Đồng Gia
125 DI10960 42 Lê Thị Thu Phương 06/03/1999 5.25THPT Hà Đông
126 DI10971 42 Ngô Quang Trung 25/11/1999 5.25THPT Hoàng Văn Thụ
127 DI10973 42 Lê Bá Tùng 05/08/1999 5.25THPT Hà Đông
128 DI10976 42 Trần Thị Xuân 18/01/1999 5.25THPT Nam Sách
129 DI11371 60 Bùi Ngọc Luyến 20/11/1999 5.25THPT Quang Trung
130 DI10367 16 Nguyễn Thị An 27/08/1999 5.00THPT Gia Lộc II
131 DI10369 16 Vũ Thị Phương Anh 10/10/1999 5.00THPT Bến Tắm
132 DI10370 16 Dương Quốc Anh 19/07/1999 5.00THPT Bến Tắm
133 DI10371 16 Trịnh Thị Ngọc Ánh 30/7/1999 5.00THPT Đường An
134 DI10380 16 Vũ Thị Thu Hiền 05/08/1999 5.00THPT Đường An
135 DI10929 40 Vũ Thị Hà 11/09/1999 5.00THPT Hà Đông
136 DI10938 41 Phạm Thị Huyên 08/08/1999 5.00THPT Đồng Gia
137 DI10940 41 Nguyễn Thị Hương 05/12/1999 5.00THPT Nam Sách
138 DI10942 41 Dương Văn Khải 28/03/1999 5.00THPT Mạc Đĩnh Chi
139 DI10946 41 Phạm Thị Linh 09/05/1999 5.00THPT Thanh Hà
140 DI10951 41 Nguyễn Thị Mơ 28/11/1999 5.00THPT Đồng Gia
141 DI11354 60 Trần Thị Hoài 10/12/1999 5.00THPT Kinh Môn
142 DI11378 61 Nguyễn Thị Ninh 13/03/1999 5.00THPT Thanh Miện II
143 DI10387 17 Nguyễn Thị Hương 09/09/1999 4.75THPT Trần Phú
144 DI10420 18 Hoàng Thị Kim Trang 27/04/1999 4.75THPT Tuệ Tĩnh
145 DI11375 61 Nguyễn Thị Ngọc 13/09/1999 4.75THPT Kinh Môn
146 DI10944 41 Hoàng Huy Kiên 14/05/1999 4.50THPT Nam Sách
147 DI11352 60 Trần Thị Mai Hiên 22/11/1999 4.50THPT Hồng Đức
148 DI11356 60 Phạm Thị Thu Huệ 11/09/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
149 DI11367 60 Đào Thị Mỹ Linh 28/08/1999 4.50THPT Nhị Chiểu
150 DI11374 61 Nguyễn Thị Hằng Ngân 15/05/1999 4.50THPT Thanh Miện II
151 DI11386 61 Bùi Thị Thêu 09/03/1999 4.50THPT Quang Trung
152 DI10397 17 Lê Thị Thanh Nga 05/05/1999 4.25THPT Hưng Đạo
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Địa lý
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 DI10406 18 Vũ Thị Phượng 24/04/1999 4.25THPT Trần Phú
154 DI10952 41 Nguyễn Trịnh Hoàng Ngân 05/12/1999 4.25THPT Hoàng Văn Thụ
155 DI10959 42 Nguyễn Thị Phương 05/09/1999 4.25THPT Thanh Bình
156 DI11379 61 Trần Thị Phương 04/12/1999 4.25THPT Ninh Giang II
157 DI10932 41 Phan Thế Hiệp 03/03/1999 4.00THPT Marie Curie
158 DI11350 60 Trần Thị Ngọc Hà 18/08/1999 4.00THPT Ninh Giang II
159 DI11369 60 Đoàn Thị Loan 26/11/1999 4.00THPT Kinh Môn
160 DI11376 61 Trần Lan Nhi 15/02/1999 4.00THPT Kinh Môn
161 DI10424 18 Vũ Thị Tuyết 08/08/1999 3.75THPT Kẻ Sặt
162 DI11393 61 Nguyễn Thị Trang 20/11/1999 3.75THPT Quang Thành
163 DI10414 18 Tăng Thị Thu Thủy 16/10/1999 3.50THPT Hưng Đạo
164 DI10949 41 Nguyễn Thị Mai 25/11/1998 3.50THPT Kim Thành II
165 DI10955 42 Đặng Hà Nhung 03/09/1999 3.50THPT Marie Curie
166 DI11360 60 Nguyễn Thị Hương 28/11/1999 3.50THPT Hồng Đức
167 DI11365 60 Trần Thanh Lâm 14/01/1999 3.50THPT Thành Đông
168 DI11377 61 Vũ Thị Nhung 28/12/1999 3.50THPT Nhị Chiểu
169 DI11361 60 Hoàng Thị Thu Hương 15/08/1999 3.25THPT Thành Đông
170 DI11346 59 Đỗ Thị Duyên 07/06/1999 3.00THPT Quang Thành
171 DI10941 41 Nguyễn Thúy Hường 05/09/1999 2.75THPT Kim Thành II
172 DI10921 40 Nguyễn Thị Lệ Chi 05/06/1999 2.50THPT Vũ Ngọc Phan
173 DI11347 59 Nguyễn Văn Dương 03/06/1999 2.50THPT Quang Thành
174 DI11353 60 Ngô Thị Hiệp 04/12/1999 2.50THPT Hồng Đức
175 DI10967 42 Phạm Thị Thanh Thủy 19/12/1999 2.00THPT Kim Thành II
176 DI10953 41 Dương Thị Kim Ngân 05/01/1999 1.00THPT Vũ Ngọc Phan
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 AN11013 44 Nguyễn Trọng Nam 24/10/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 AN11023 45 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/04/1999 8.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 AN10980 43 Nghiêm Phương Anh 16/05/2000 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 AN11019 45 Nguyễn Diễm Quỳnh 09/05/1999 8.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 AN10978 43 Nguyễn Hồng Anh 06/09/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 AN10981 43 Vũ Quỳnh Anh 15/08/2000 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 AN10998 44 Phạm Quang Hưng 27/10/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 AN11007 44 Vũ Thùy Linh 04/09/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 AN11022 45 Đặng Thế Sơn 24/04/1999 8.60THPT chuyên Nguyễn Trãi
10 AN10433 19 Nguyễn Đoàn Ngọc Anh 19/11/1999 8.50THPT Tứ Kỳ
11 AN10441 19 Đào Thị Dịu 19/09/1999 8.50THPT Kẻ Sặt
12 AN11003 44 Hoàng Diệu Linh 24/01/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
13 AN11005 44 Nguyễn Phương Linh 23/12/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
14 AN11029 45 Hà Thu Trang 29/04/1999 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
15 AN10453 20 Lê Phương Huyền 02/02/1999 8.40THPT Cẩm Giàng
16 AN10471 21 Lý Thị Hoài Ninh 15/02/1999 8.40THPT Chí Linh
17 AN10986 43 Nguyễn Thị Bảo Chi 12/06/2000 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
18 AN11004 44 Phạm Thị Khánh Linh 24/11/1999 8.40THPT chuyên Nguyễn Trãi
19 AN10432 19 Lê Ngọc Anh 06/08/1999 8.30THPT Hồng Quang
20 AN11030 45 Nguyễn Trần Thu Trang 04/04/1999 8.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
21 AN11021 45 Nguyễn Huy Sơn 01/01/1999 8.20THPT Thanh Hà
22 AN10429 19 Nguyễn Kim Anh 27/03/1999 8.10THPT Chí Linh
23 AN10463 20 Hoàng Thanh Long 04/02/1999 8.10THPT Chí Linh
24 AN10487 21 Vũ Thảo Vy 19/10/1999 8.10THPT Chí Linh
25 AN10984 43 Nguyễn Thị Bích 09/12/1999 8.10THPT Thanh Hà
26 AN11423 63 Vũ Thu Ngân 30/11/1999 8.10THPT Kim Thành
27 AN10435 19 Nguyễn Thị Ngọc Anh 31/08/1999 8.00THPT Bến Tắm
28 AN10987 43 Nguyễn Nhât Hà 08/06/1999 8.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
29 AN10442 19 Nguyễn Thùy Dung 25/06/1999 7.90THPT Chí Linh
30 AN11031 45 Phạm Quang Trường 22/04/1999 7.90THPT Hà Đông
31 AN11032 45 Lê Thị Tú Uyên 21/10/1999 7.90THPT chuyên Nguyễn Trãi
32 AN10989 43 Nguyễn Hồng Hạnh 23/10/1999 7.80THPT chuyên Nguyễn Trãi
33 AN11402 62 Nguyễn Thị Kim Cúc 22/01/1999 7.80THPT Quang Trung
34 AN10445 19 Nguyễn Thị Hà 24/10/1999 7.60THPT Cẩm Giàng
35 AN11018 45 Lê Thị Phượng 19/04/1999 7.60THPT Nam Sách
36 AN11401 62 Nguyễn Quốc Bảo 04/01/1999 7.60THPT Kinh Môn
37 AN11424 63 Vũ Thị Ngọc 08/02/1999 7.60THPT Ninh Giang
38 AN10437 19 Lê Trần Quỳnh Anh 29/11/1999 7.50THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 AN10482 21 Phạm Phương Thảo 09/10/1999 7.50THPT Tứ Kỳ
40 AN11016 45 Phạm Thị Mai Phương 10/09/1999 7.40THPT Thanh Hà
41 AN11399 62 Nguyễn Thị Vân Anh 11/09/1999 7.40THPT Ninh Giang
42 AN11416 63 Ngô Nhât Lệ 01/05/1999 7.40THPT Kim Thành
43 AN10469 21 Vũ Nhất Nhất 04/12/1999 7.30THPT Phả Lại
44 AN11008 44 Đinh Việt Long 03/10/1999 7.30THPT chuyên Nguyễn Trãi
45 AN11395 62 Đỗ Hoàng An 02/08/1999 7.30THPT Nguyễn Du
46 AN11413 62 Nguyễn Thị Hơn 23/03/1999 7.30THPT Quang Trung
47 AN10443 19 Phạm Khánh Duyên 22/9/1999 7.20THPT Bình Giang
48 AN10467 20 Nguyễn Thị My 26/5/1999 7.20THPT Bình Giang
49 AN10983 43 Phạm Thị Ngọc Ánh 03/10/1999 7.20THPT Thanh Hà
50 AN10992 43 Nguyễn Thị Ngọc Hân 14/08/1999 7.20THPT Nam Sách
51 AN10996 43 Nguyễn Khánh Huyền 01/05/1999 7.20THPT chuyên Nguyễn Trãi
52 AN11015 44 Nguyễn Thị Ngọc 30/07/1999 7.20THPT Thanh Miện
53 AN11414 62 Nguyễn Thị Lan Hương 05/01/1999 7.20THPT Ninh Giang
54 AN10997 44 Phạm Thị Huyền 26/09/1999 7.10THPT Nam Sách
55 AN11398 62 Trịnh Quỳnh Anh 05/09/1999 7.10THPT Ninh Giang
56 AN11407 62 Đinh Huy Đức 08/10/1999 7.10THPT Nhị Chiểu
57 AN11415 62 Lê Trung Kiên 02/07/1999 7.10THPT Nhị Chiểu
58 AN10476 21 Lê Như Quỳnh 18/05/1999 7.00THPT Tứ Kỳ
59 AN10486 21 An Thị Trang 25/11/1999 7.00THPT Hồng Quang
60 AN10979 43 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/12/1999 7.00THPT Nam Sách
61 AN11411 62 Dương Thanh Hiền 15/01/1999 7.00THPT Kim Thành
62 AN11432 63 Hứa Thị Ngọc Thanh 15/02/1999 7.00THPT Kim Thành
63 AN10462 20 Phạm Thị Loan 19/11/1999 6.90THPT Gia Lộc
64 AN11000 44 Nguyễn Thị Mai Liên 25/03/1999 6.90THPT Nam Sách
65 AN10488 21 Phạm Thị Yến 05/03/1999 6.80THPT Hồng Quang
66 AN11025 45 Lê Thị Thanh 01/01/1999 6.80THPT Thanh Hà
67 AN10995 43 Nguyễn Huy Hùng 17/10/1999 6.70THPT Hà Bắc
68 AN10436 19 Phạm Ngọc Anh 15/02/1999 6.60THPT Hồng Quang
69 AN11012 44 Trần Thị Diệu Mỹ 25/08/1999 6.60THPT Thanh Miện
70 AN11406 62 Đỗ Tiến Đạt 09/05/1999 6.60THPT Kim Thành
71 AN10434 19 Nguyễn Ngọc Anh 18/02/1999 6.50THPT Cẩm Giàng
72 AN10480 21 Nguyễn Chí Thành 11/03/1999 6.50THPT Phả Lại
73 AN11033 45 Nguyễn Quang Việt 23/12/1999 6.50THPT Hoàng Văn Thụ
74 AN11396 62 Nguyễn Thắng An 12/01/1999 6.50THPT Kinh Môn
75 AN10468 20 Ngô Thị Nga 16/06/1999 6.40THPT Tứ Kỳ
76 AN10478 21 Đặng Thị Quỳnh 02/07/1999 6.40THPT Tứ Kỳ
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 AN10990 43 Ngô Thị Hằng 07/01/1999 6.30THPT Hà Đông
78 AN11001 44 Hà Thùy Liên 05/01/1999 6.30THPT Hoàng Văn Thụ
79 AN11404 62 Bùi Thị Diễm 11/09/1999 6.30THPT Phúc Thành
80 AN11436 63 Hà Hải Yến 29/08/1999 6.30THPT Ninh Giang
81 AN10993 43 Lưu Thị Hiền 04/01/1999 6.20THPT Đồng Gia
82 AN11026 45 Trương Thị Phương Thảo 14/04/1999 6.20THPT Thanh Miện
83 AN11400 62 Phạm Thị Vân Anh 04/12/1999 6.20THPT Nguyễn Du
84 AN11412 62 Đàm Văn Hiếu 16/10/1999 6.20THPT Kinh Môn II
85 AN11433 63 Trần Thị Thanh 08/04/1999 6.20THPT Kinh Môn
86 AN10455 20 Vũ Thị Thu Hường 11/01/1999 6.10THPT Bình Giang
87 AN10484 21 Vũ Thị Thùy 24/05/1999 6.10THPT Cẩm Giàng
88 AN11397 62 Phạm Minh Anh 12/03/1999 6.10THPT Thanh Miện II
89 AN11418 63 Đào Thị Ly 20/07/1999 6.10THPT Quang Trung
90 AN11421 63 Trần Tuyết Mai 25/02/1999 6.10THPT Phúc Thành
91 AN10461 20 Lê Thị Tú Linh 22/08/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
92 AN11409 62 Nguyễn Thị Hạnh 21/10/1999 6.00THPT Kinh Môn II
93 AN11410 62 Nguyễn Thị Hằng 31/05/1999 6.00THPT Kinh Môn
94 AN10466 20 Hoàng Thị Mến 02/10/1999 5.90THPT Bến Tắm
95 AN10451 20 Tăng Thị Huệ 01/11/1999 5.80THPT Gia Lộc
96 AN10454 20 Nguyễn Thị Thanh Hường 11/07/1999 5.80THPT Hồng Quang
97 AN10459 20 Nguyễn Phương Linh 29/12/1999 5.80THPT Kẻ Sặt
98 AN10479 21 Phạm Hồng Sơn 26/01/1999 5.70THPT Đoàn Thượng
99 AN11405 62 Vũ Việt Dũng 04/05/1999 5.70THPT Nhị Chiểu
100 AN10447 19 Bùi Thị Hiền 10/10/1999 5.60THPT Phả Lại
101 AN10474 21 Lưu Thị Phượng 20/07/1999 5.60THPT Gia Lộc
102 AN10999 44 Phạm Xuân Hưng 06/05/1999 5.60THPT Hà Bắc
103 AN11002 44 Nguyễn Thị Chi Linh 21/10/1999 5.60THPT Hà Bắc
104 AN11034 45 Quán Thị Yến 12/05/1999 5.60THPT Đồng Gia
105 AN11408 62 Nguyễn Thu Hà 23/08/1999 5.60THPT Thanh Miện II
106 AN11420 63 Hà Thị Lý 09/07/1999 5.60THPT Khúc Thừa Dụ
107 AN10458 20 Vũ Thảo Liên 03/06/1999 5.40THPT Đoàn Thượng
108 AN11024 45 Bùi Văn Tâm 17/07/1999 5.40THPT Hà Đông
109 AN10439 19 Phan Thùy Chinh 14/10/1999 5.30THPT Hưng Đạo
110 AN10481 21 Phạm Tuấn Thành 13/09/1999 5.30THPT Đoàn Thượng
111 AN11417 63 Tô Thị Thùy Linh 05/03/1999 5.30THPT Kinh Môn II
112 AN11425 63 Bùi Thảo Nguyên 25/09/1999 5.30THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
113 AN11435 63 Lê Thị Thu Trang 05/02/1999 5.30THPT Phúc Thành
114 AN10428 19 Đặng Hồng Anh 22/12/1999 5.20THPT Gia Lộc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
115 AN11027 45 Hoàng Thị Thu 15/03/1999 5.20THPT Thanh Bình
116 AN10430 19 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/1999 5.10THPT Tuệ Tĩnh
117 AN10440 19 Phan Việt Cường 11/10/1999 5.10THPT Trần Phú
118 AN10473 21 Trần Thị Phương 16/10/1999 5.10THPT Cầu Xe
119 AN10475 21 Lưu Thị Quyên 17/10/1999 5.00THPT Kẻ Sặt
120 AN11020 45 Đinh Thị Thúy Quỳnh 18/11/1999 5.00THPT Hoàng Văn Thụ
121 AN11431 63 Nguyễn Xuân Thái 16/05/1999 5.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
122 AN11429 63 Nguyễn Thị Sen 04/10/1999 4.90THPT Thanh Miện II
123 AN10470 21 Lê Thị Nhung 15/02/1999 4.80THPT Bến Tắm
124 AN11028 45 Đào Thị Kiều Trang 21/08/1999 4.80THPT Thanh Bình
125 AN11430 63 Nguyễn Duy Thái 09/05/1999 4.70THPT Khúc Thừa Dụ
126 AN10485 21 Phạm Thị Thủy 22/04/1999 4.60THPT Cầu Xe
127 AN10457 20 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/11/1999 4.50THPT Tuệ Tĩnh
128 AN11426 63 Đoàn Thị Nguyệt 25/01/1999 4.50THPT Thanh Miện III
129 AN11428 63 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/03/1999 4.50THPT Kinh Môn
130 AN10452 20 Vũ Văn Huy 17/05/1999 4.40THPT Cẩm Giàng II
131 AN10431 19 Triệu Thị Lan Anh 17/12/1999 4.20THPT Tuệ Tĩnh
132 AN10985 43 Nguyễn Viết Biển 21/07/1999 4.20THPT Nam Sách II
133 AN11009 44 Dương Thị Lộc 17/09/1999 4.20THPT Mạc Đĩnh Chi
134 AN11014 44 Dương Thị Ngà 15/02/1999 4.10THPT Mạc Đĩnh Chi
135 AN11427 63 Vũ Đức Phúc 22/01/1999 4.10THPT Thanh Miện III
136 AN10991 43 Nguyễn Thị Hằng 01/10/1999 4.00THPT Kim Thành II
137 AN11017 45 Phạm Thị Phương 01/01/1999 4.00THPT Kim Thành II
138 AN11434 63 Nguyễn Duy Thịnh 09/12/1999 4.00THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
139 AN11006 44 Bùi Thị Linh 16/03/1999 3.90THPT Nam Sách II
140 AN10438 19 Nguyễn Thị Ánh 07/02/1999 3.70THPT Gia Lộc II
141 AN11403 62 Phạm Thị Cúc 24/11/1999 3.70THPT Thanh Miện III
142 AN10460 20 Phạm Thùy Linh 28/04/1999 3.60THPT Hưng Đạo
143 AN10988 43 Trần Thu Hà 26/04/1999 3.60THPT Đồng Gia
144 AN11419 63 Lưu Thị Ly 26/04/1999 3.60THPT Khúc Thừa Dụ
145 AN10446 19 Đào Thị Hằng 26/08/1999 3.50THPT Cẩm Giàng II
146 AN10982 43 Bùi Thùy Anh 21/11/1999 3.50THPT Thanh Bình
147 AN11422 63 Nguyễn Thanh Nga 22/12/1999 3.50THPT Nguyễn Du
148 AN10477 21 Nguyễn Như Quỳnh 09/03/1999 3.40THPT Gia Lộc II
149 AN10448 19 Vũ Thị Hiền 26/2/1999 3.00THPT Đường An
150 AN10465 20 Nguyễn Thị Lương 22/08/1999 3.00THPT Hưng Đạo
151 AN10472 21 Nguyễn Thị Phương 01/07/1999 3.00THPT Trần Phú
152 AN11010 44 Bùi Hiền Lương 27/11/1999 3.00THPT Kim Thành II
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tiếng Anh
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
153 AN10464 20 Nguyễn Thị Hồng Luyến 06/10/1999 2.90THPT Cẩm Giàng II
154 AN10444 19 Dương Thị Thùy Dương 13/10/1999 2.80THPT Gia Lộc II
155 AN10450 20 Vũ Thị Hoài 17/3/1999 2.80THPT Đường An
156 AN11011 44 Nguyễn Văn Lương 16/09/1999 2.80THPT Nam Sách II
157 AN10449 20 Bùi Thị Hoa 16/07/1999 2.60THPT Cầu Xe
158 AN10483 21 Lê Khắc Thi 20/11/1999 2.60THPT Trần Phú
159 AN10456 20 Dương Xuân Khang 27/6/1999 2.20THPT Đường An
160 AN10994 43 Ngô Huy Việt Hoàng 06/09/1999 1.90THPT Mạc Đĩnh Chi
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
1 TI11038 46 Phạm Quang Anh 25/12/1999 10.00THPT chuyên Nguyễn Trãi
2 TI11035 46 Lê Mai An 03/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
3 TI11039 46 Trần Quang Anh 28/04/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
4 TI11049 46 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
5 TI11053 47 Nguyễn Thị Ngọc Lan 25/08/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
6 TI11059 47 Hoàng Văn Nguyên 01/01/2000 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
7 TI11060 47 Nguyễn Mai Phương 10/01/1999 9.75THPT chuyên Nguyễn Trãi
8 TI11044 46 Trần Minh Hoàng 19/05/2001 9.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
9 TI11449 65 Đồng Ngọc Long 20/02/1999 9.50THPT Kim Thành
10 TI10510 22 Nguyễn Văn Nga 15/07/1999 8.50THPT Tứ Kỳ
11 TI11051 46 Phạm Tiến Hưng 28/02/2000 8.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
12 TI10508 22 Nguyễn Đức Lộc 13/11/1999 8.25THPT Tuệ Tĩnh
13 TI10511 23 Phạm Công Nhât 15/11/1999 8.25THPT Đoàn Thượng
14 TI10518 23 Nguyễn Hữu Tiến 01/10/1999 8.25THPT Hồng Quang
15 TI10504 22 Nguyễn Quang Linh 09/05/1999 8.00THPT Chí Linh
16 TI10520 23 Vương Trọng Tuấn 02/03/1999 7.75THPT Tuệ Tĩnh
17 TI11061 47 Nguyễn Thị Kim Phượng 08/06/1999 7.75THPT Nam Sách
18 TI11441 64 Trần Đình Đức 27/06/1999 7.75THPT Quang Trung
19 TI11445 64 Nguyễn Văn Hồng 03/09/1999 7.75THPT Phúc Thành
20 TI11048 46 Đào Huy Hùng 10/01/2000 7.50THPT chuyên Nguyễn Trãi
21 TI11067 47 Đào Trọng Tiến 14/10/1999 7.50THPT Thanh Miện
22 TI11446 64 Nguyễn Kim Hùng 28/03/1999 7.50THPT Kinh Môn
23 TI11040 46 Chu Hải Dương 11/01/2000 7.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
24 TI11058 47 Nguyễn Bá Ngọc 13/01/1999 7.25THPT Thanh Miện
25 TI11437 64 Nguyễn Hoài Anh 26/07/1999 7.25THPT Kim Thành
26 TI11448 64 Đoàn Khánh Linh 27/11/1999 7.25THPT Ninh Giang
27 TI10503 22 Đào Văn Lâm 20/07/1999 7.00THPT Kẻ Sặt
28 TI10490 22 Vũ Ngọc Anh 23/1/1999 6.75THPT Đường An
29 TI10500 22 Nguyễn Thanh Hoàn 21/08/1999 6.75THPT Hưng Đạo
30 TI10501 22 Vũ Xuân Hưng 13/08/1999 6.75THPT Chí Linh
31 TI10522 23 Phùng Văn Tuyền 12/08/1999 6.75THPT Tứ Kỳ
32 TI10516 23 Lương Văn Thâp 14/10/1999 6.50THPT Đoàn Thượng
33 TI11438 64 Mạc Đình Dũng 08/05/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
34 TI11460 65 Bùi Anh Trường 31/03/1999 6.50THPT Nhị Chiểu
35 TI10493 22 Hồ Đức Đạt 26/11/1999 6.25THPT Cẩm Giàng
36 TI10514 23 Diệp Văn Quang 24/04/1999 6.25THPT Bến Tắm
37 TI11068 47 Đoàn Ngọc Vũ 01/10/1999 6.25THPT Thanh Hà
38 TI11450 65 Đào Quý Mão 08/10/1999 6.25THPT Ninh Giang
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
39 TI10512 23 Nguyễn Văn Phong 31/08/1999 6.00THPT Gia Lộc
40 TI10515 23 Nguyễn Trác Thành 19/12/1999 6.00THPT Cẩm Giàng
41 TI11057 47 Phạm Tiến Minh 28/12/1999 6.00THPT Thanh Hà
42 TI11064 47 Lê Đức Thắng 26/05/1999 6.00THPT Kim Thành II
43 TI10498 22 Phạm Đức Hòa 02/03/1999 5.75THPT Hồng Quang
44 TI10502 22 Nguyễn Thị. Ngọc Khuyên 08/12/1999 5.75THPT Bình Giang
45 TI11050 46 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/02/1999 5.75THPT Hà Bắc
46 TI11055 47 Đinh Quang Long 13/03/1999 5.75THPT Nam Sách
47 TI10491 22 Nguyễn Tuấn Anh 30/12/1999 5.50THPT Cầu Xe
48 TI11041 46 Nguyễn Văn Dương 14/04/1999 5.50THPT Mạc Đĩnh Chi
49 TI11046 46 Nguyễn Thị Hồng 02/12/1999 5.50THPT Đồng Gia
50 TI11037 46 Trần Hoàng Anh 18/07/1999 5.25THPT Đồng Gia
51 TI10519 23 Vũ Duy Trường 19/11/1999 5.00THPT Bình Giang
52 TI10489 22 Phạm Hoàng Anh 03/10/1999 4.75THPT Cầu Xe
53 TI11045 46 Vũ Ánh Hồng 17/03/1999 4.75THPT Mạc Đĩnh Chi
54 TI10499 22 Lê Tiến Hòa 12/07/1999 4.50THPT Đường An
55 TI10506 22 Quách Hoàng Long 28/06/1998 4.50THPT Phả Lại
56 TI11042 46 Nguyễn Văn Đức 23/05/1999 4.50THPT Hà Đông
57 TI11453 65 Phạm Thị Nhung 20/10/1999 4.50THPT Khúc Thừa Dụ
58 TI11458 65 Vũ Thị Thanh Thư 05/08/1999 4.50THPT Nguyễn Du
59 TI10496 22 Nguyễn Minh Hiếu 31/03/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
60 TI10505 22 Nguyễn Thị Linh 25/01/1999 4.25THPT Cẩm Giàng II
61 TI11052 47 Trần Duy Khánh 17/10/2000 4.25THPT chuyên Nguyễn Trãi
62 TI11439 64 Nguyễn Văn Duy 03/12/1999 4.25THPT Kinh Môn II
63 TI11047 46 Nguyễn Đức Hùng 04/08/1999 3.75THPT Thanh Bình
64 TI11066 47 Nguyễn Mạnh Tiến 30/09/1999 3.75THPT Hoàng Văn Thụ
65 TI11443 64 Nguyễn Trung Hiếu 01/11/1999 3.75THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
66 TI11447 64 Vũ Duy Huy 06/03/1999 3.75THPT Quang Trung
67 TI10495 22 Vũ Thị Thu Hà 28/10/1999 3.50THPT Gia Lộc
68 TI10509 22 Phan Tuấn Minh 22/01/1999 3.50THPT Phả Lại
69 TI10517 23 Hoàng Văn Thưởng 17/12/1999 3.50THPT Bến Tắm
70 TI11452 65 Ngô Thị Ngọc 14/08/1999 3.25THPT Phúc Thành
71 TI11457 65 Ngô Thị Thảo 18/09/1999 3.25THPT Nguyễn Du
72 TI11454 65 Nguyễn Văn Phúc 31/07/1999 3.00THPT Thanh Miện III
73 TI11456 65 Nguyễn Hoàng Thanh 17/04/1999 3.00THPT Thanh Miện III
74 TI11459 65 Thân Thị Trang 20/03/1999 3.00THPT Kinh Môn
75 TI10492 22 Đào Đức Duy 11/12/1999 2.75THPT Hưng Đạo
76 TI11036 46 Đoàn Hoàng Anh 07/09/1999 2.75THPT Hà Bắc
KỲ THI HSG LỚP 12 THPT NĂM HỌC 2016-2017 BẢNG ĐIỂMSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG
Môn thi: Tin học
STT SBD Phòng Họ và tên Ngày sinh ĐiểmTrường
77 TI11054 47 Phạm Quang Lễ 15/01/1999 2.75THPT Hà Đông
78 TI11065 47 Vũ Đức Thụy 07/05/1999 2.75THPT Kim Thành II
79 TI10494 22 Nguyễn Hoàng Hà 03/03/1999 2.50THPT Kẻ Sặt
80 TI10513 23 Nguyễn Thị Phương 26/02/1999 2.50THPT Gia Lộc II
81 TI11442 64 Nguyễn Văn Đức 10/05/1999 2.00THPT Khúc Thừa Dụ
82 TI11056 47 Vũ Văn Lợi 02/08/1999 1.50THPT Nam Sách II
83 TI11062 47 Nguyễn Xuân Quang 23/01/1999 1.50THPT Nam Sách II
84 TI11063 47 Bùi Văn Quân 20/01/1999 1.50THPT Thanh Bình
85 TI11444 64 Hán Thị Hoa 06/06/1999 1.25THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
86 TI11440 64 Nguyễn Tiến Đạt 06/01/1999 1.00THPT Kinh Môn II
87 TI10521 23 Mạc Văn Tuấn 13/11/1999 0.75THPT Trần Phú
88 TI10507 22 Lê Bá Lộc 25/01/1998 0.50THPT Gia Lộc II
89 TI10497 22 Nguyễn Đức Hiếu 26/04/1999 0.00THPT Trần Phú
90 TI11043 46 Nguyễn Đức Hoàng 21/11/1999 0.00THPT Hoàng Văn Thụ
91 TI11451 65 Trần Tuấn Nghĩa 18/12/1999 0.00THPT Thanh Miện II
92 TI11455 65 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/10/1999 0.00THPT Thanh Miện II
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG CHẤM THI
PHÓ GIÁM ĐỐC
Nguyễn Thị Hiền