Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027
Transcript of Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
4951 HUI005003 NGUYỄN HỮU KHANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nam 272714494
4952 HUI005004 NGUYỄN TRI KHANG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 20/12/1994 Nam 272299515
4953 HUI005005 NGUYỄN TRỊNH DUY KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.03 19/06/1998 Nam 272661699
4954 HUI005006 NGUYỄN TUẤN KHANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nam 272594306
4955 HUI005007 PHAN DUY KHANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 01/09/1997 Nam 281122997
4956 HUI005008 PHẠM DUY KHANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.36 08/03/1998 Nam 272682377
4957 HUI005009 PHẠM LÊ KHANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.41 26/12/1998 Nam 272752783
4958 HUI005010 PHẠM MINH KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.43 09/09/1998 Nam 272674961
4959 HUI005011 PHÙNG LINH KHANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nam 272550935
4960 HUI005012 TỪ TƯỜNG KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.18 06/08/1998 Nam 272712139
4961 HUI005013 THIỀU THỌ KHANG Toán: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 20/04/1994 Nam 272257334
4962 HUI005014 TRẦN AN KHANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1997 Nam 272548161
4963 HUI005015 TRẦN QUỐC KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 21/10/1997 Nam 272620464
4964 HUI005016 TRƯƠNG MẠNH KHANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 16/08/1995 Nam 272389754
4965 HUI005017 TRƯƠNG MẠNH KHANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58 22/04/1998 Nam 272596081
4966 HUI005018 ĐINH VĂN KHÁNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nam 261503687
4967 HUI005019 ĐỖ PHƯƠNG KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.06 29/01/1998 Nữ 272725119
4968 HUI005020 ĐÀO THỊ MAI KHANH Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.80 26/12/1997 Nữ 272690472
4969 HUI005021 HỒ BẢO KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nữ 272683865
4970 HUI005022 HOÀNG NỮ HỒNG KHANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.80 15/12/1997 Nữ 272597681
4971 HUI005023 HUỲNH BÁ BỬU KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 15/11/1998 Nam 272730789
4972 HUI005024 LA CÔNG KHANH Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 07/11/1997 Nam 272547501
4973 HUI005025 LÊ ĐÌNH BẢO KHANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 30/07/1998 Nam 272633927
4974 HUI005026 LÊ HOÀI KHANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 26/12/1998 Nam 212577946
4975 HUI005027 LÊ HOÀNG KHANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 14/04/1998 Nam 272690853
4976 HUI005028 LÊ KHANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Pháp: 6.68 17/09/1998 Nữ 025755366
4977 HUI005029 MAI HIỂU KHANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88 10/08/1998 Nữ 272711930
4978 HUI005030 NGUYỄN DUY KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.41 27/10/1998 Nam 272595977
4979 HUI005031 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48 20/03/1998 Nữ 272573712
4980 HUI005032 NGUYỄN QUỐC KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 23/06/1998 Nam 272776862
166/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
4981 HUI005033 NGUYỄN THỊ MAI KHANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 01/11/1998 Nữ 272761836
4982 HUI005034 NGUYỄN THỊ MINH KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 28/02/1998 Nữ 272758700
4983 HUI005035 NGUYỄN THUỲ MAI KHANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.68 09/06/1998 Nữ 272792749
4984 HUI005036 PHAN TẤN KHANH Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 13/06/1996 Nam 272534297
4985 HUI005037 TRẦN NGỌC KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95 14/05/1998 Nữ 272752782
4986 HUI005038 TRẦN PHẠM NGỌC KHANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 24/10/1997 Nữ 272598301
4987 HUI005039 TRẦN TRỌNG KHANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nam 251125505
4988 HUI005040 TRẨN VŨ BẢO KHANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85 02/11/1998 Nam 272636091
4989 HUI005041 VŨ KHANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68 20/11/1998 Nam 272609523
4990 HUI005042 CHU QUANG KHÁNH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.00 17/09/1995 Nam 272407769
4991 HUI005043 DƯƠNG ĐÌNH KHÁNH Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 23/08/1997 Nam 272665776
4992 HUI005044 DƯƠNG QUANG KHÁNH Toán: 1.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 03/02/1992 Nam 272166554
4993 HUI005045 DƯƠNG QUỐC KHÁNH Toán: 8.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 02/09/1995 Nam 272584713
4994 HUI005046 ĐỖ KIM KHÁNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 04/02/1998 Nữ 272602568
4995 HUI005047 ĐẶNG ĐÌNH KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 01/04/1998 Nam 272565472
4996 HUI005048 ĐẶNG THỊ DIÊN KHÁNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.58 27/05/1998 Nữ 272656025
4997 HUI005049 ĐẶNG TRƯƠNG KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nam 272670072
4998 HUI005050 ĐOÀN QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nam 272773520
4999 HUI005051 HỒ XUÂN KHÁNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 27/10/1998 Nam 272569240
5000 HUI005052 HÀ BẢO KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 13/10/1998 Nam 272764063
5001 HUI005053 HOÀNG QUỐC KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60 20/10/1998 Nam 272661954
5002 HUI005054 HUỲNH THANH PHƯƠNG KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.50 08/10/1998 Nam 272628363
5003 HUI005055 KIM HOÀNG KHÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20 25/06/1998 Nữ 272623667
5004 HUI005056 LÊ ĐỨC KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08 26/11/1998 Nam 272620341
5005 HUI005057 LÊ ĐÌNH KHÁNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 09/02/1998 Nam 272789112
5006 HUI005058 LÊ NGUYỄN KIM KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 18/07/1998 Nữ 272634128
5007 HUI005059 LÊ QUANG KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nam 272742214
5008 HUI005060 LÊ QUỐC KHÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272650865
5009 HUI005061 LÊ QUỐC KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nam 272615719
5010 HUI005062 LÊ THỊ KIM KHÁNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 29/11/1998 Nữ 272573540
167/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5011 HUI005063 LÊ VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 21/03/1998 Nam 272613920
5012 HUI005064 LƯU KIM KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.53 17/11/1998 Nữ 272601266
5013 HUI005065 MAI QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 30/10/1996 Nam 261366359
5014 HUI005066 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.38 12/08/1998 Nam 272679398
5015 HUI005067 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 18/10/1998 Nam 272758084
5016 HUI005068 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272626796
5017 HUI005069 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 10/08/1998 Nam MI4800143360
5018 HUI005070 NGUYỄN ĐỖ DUY KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28 09/05/1998 Nam 272790793
5019 HUI005071 NGUYỄN HOÀNG BÁ KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 25/02/1998 Nam 026036654
5020 HUI005072 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.15 02/03/1998 Nam 272630023
5021 HUI005073 NGUYỄN HỮU KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.73 21/08/1998 Nữ 272794691
5022 HUI005074 NGUYỄN HỮU KHÁNH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 28/10/1997 Nam 017351122
5023 HUI005075 NGUYỄN HỮU KHÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272565834
5024 HUI005076 NGUYỄN HUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 30/05/1998 Nam 272586224
5025 HUI005077 NGUYỄN KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.33 06/08/1998 Nam 272607045
5026 HUI005078 NGUYỄN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.30 28/03/1998 Nam 272766781
5027 HUI005079 NGUYỄN MINH KHÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nam 272700857
5028 HUI005080 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.90 30/10/1998 Nam 272689162
5029 HUI005081 NGUYỄN PHÚ KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18 14/04/1998 Nam 272735509
5030 HUI005082 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10 02/07/1998 Nam 272622086
5031 HUI005083 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85 03/09/1998 Nam 272781219
5032 HUI005084 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00 06/12/1998 Nam 272737985
5033 HUI005085 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 25/11/1998 Nam 272766022
5034 HUI005086 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38 20/06/1998 Nữ 272580620
5035 HUI005087 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 01/03/1998 Nữ 272732009
5036 HUI005088 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.68 20/01/1998 Nam 272625676
5037 HUI005089 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 23/01/1996 Nam 272619081
5038 HUI005090 PHAN VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 14/02/1998 Nam 272553092
5039 HUI005091 PHẠM GIA KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 23/02/1998 Nam 272806206
5040 HUI005092 PHẠM MAI QUỐC KHÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272640858
168/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5041 HUI005093 TRẦN DUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 27/02/1998 Nam 272709158
5042 HUI005094 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35 10/09/1998 Nam 272641700
5043 HUI005095 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 23/10/1998 Nam 272596823
5044 HUI005096 TRẦN THỊ KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 10/02/1998 Nữ 272767682
5045 HUI005097 TRẦN THỊ PHƯƠNG KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 19/08/1998 Nữ 272665322
5046 HUI005098 TRẦN THANH BẢO KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.35 14/05/1998 Nữ 272750125
5047 HUI005099 TRẦN VĂN KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.80 15/03/1998 Nam 272737151
5048 HUI005100 TRẦN VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/10/1998 Nam 272790847
5049 HUI005101 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 02/09/1998 Nam 272590054
5050 HUI005102 VŨ DUY KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 23/10/1998 Nam 272587821
5051 HUI005103 VŨ QUANG KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.31 11/01/1998 Nam 272672086
5052 HUI005104 VŨ QUỐC KHÁNH Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 20/01/1996 Nam 272574954
5053 HUI005105 HỒNG CÓNG KHẦM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.40 20/09/1998 Nữ 272593796
5054 HUI005106 NGUYỄN ĐÌNH YÊN KHÊ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.63 19/07/1998 Nữ 272665282
5055 HUI005107 LÊ THIỆN KHIÊM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nam 272746555
5056 HUI005108 NGUYỄN LÊ KHIÊM Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.88 23/05/1998 Nam 272586276
5057 HUI005109 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.05 21/02/1998 Nam 272798040
5058 HUI005110 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00 26/10/1997 Nam 272532443
5059 HUI005111 PHẠM HOÀNG KHIÊM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 28/01/1998 Nam 272769638
5060 HUI005112 TÔ QUANG KHIÊM Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 05/02/1996 Nam 272401763
5061 HUI005113 TRẦN MAI KHIÊM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45 10/06/1998 Nam 272587806
5062 HUI005114 VÕ TẤN DUY KHIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.03 10/08/1998 Nam 272794070
5063 HUI005115 VŨ THẾ KHIÊM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.53 26/11/1998 Nam 272757504
5064 HUI005116 VŨ VĂN KHIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 06/10/1998 Nam 272738553
5065 HUI005117 NGUYỄN THỊ ÁI KHIẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40 27/05/1998 Nữ 272586308
5066 HUI005118 TRÀ THANH KHIẾT Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 23/10/1998 Nam 272615735
5067 HUI005119 CHỐNG VÀ KHÌN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 11/11/1997 Nam 272513975
5068 HUI005120 BÙI ANH KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1998 Nam 272599722
5069 HUI005121 CHẾ TIỆP CHÂN KHOA Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.90 04/12/1998 Nam 272656294
5070 HUI005122 DƯƠNG HUỲNH ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 25/09/1998 Nam 272604866
169/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5071 HUI005123 ĐINH ANH KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.80 20/01/1998 Nam 025988897
5072 HUI005124 ĐẶNG ĐĂNG KHOA Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.75 24/02/1998 Nam 272722689
5073 HUI005125 HOÀNG TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 02/06/1998 Nam 272578976
5074 HUI005126 HOÀNG TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45 27/07/1998 Nam 272605241
5075 HUI005127 LÊ ANH KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 17/10/1998 Nam 272590322
5076 HUI005128 LÊ ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.72 29/01/1998 Nam 272764433
5077 HUI005129 LÊ ĐĂNG KHOA Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 17/09/1997 Nam 025550068
5078 HUI005130 LÊ HOÀNG ĐĂNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 29/05/1998 Nam 272769288
5079 HUI005131 LÊ VĂN KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98 25/09/1998 Nam 272607267
5080 HUI005132 MAI ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.55 15/06/1997 Nam 272496211
5081 HUI005133 MAI ĐỖ ĐĂNG KHOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nam 272697313
5082 HUI005134 MAI NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 11/08/1998 Nam 272599793
5083 HUI005135 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 03/07/1998 Nam 272762981
5084 HUI005136 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 10/08/1998 Nam 272690744
5085 HUI005137 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 24/10/1997 Nam 272661135
5086 HUI005138 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 25/09/1998 Nam 272578752
5087 HUI005139 NGUYỄN CAO VĂN ANH KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.35 16/02/1998 Nam 272631789
5088 HUI005140 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam 272637594
5089 HUI005141 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 04/09/1998 Nam 272607102
5090 HUI005142 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.73 05/07/1998 Nam 272543168
5091 HUI005143 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 05/11/1997 Nam 272546173
5092 HUI005144 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.88 10/11/1998 Nam 272650429
5093 HUI005146 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.50 17/04/1998 Nam 272661613
5094 HUI005147 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nam 272684195
5095 HUI005148 NGUYỄN ĐẶNG MINH KHOA Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00 17/05/1998 Nam 272648673
5096 HUI005149 NGUYỄN HOÀNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/10/1998 Nam 272753885
5097 HUI005150 NGUYỄN KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.55 04/09/1998 Nam 272739576
5098 HUI005151 NGUYỄN MAI KHOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 19/03/1998 Nam 272653541
5099 HUI005152 NGUYỄN NGỌC DUY KHOA Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 26/07/1998 Nam 272607521
5100 HUI005153 NGUYỄN QUÝ KHOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nam 272642666
170/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5101 HUI005154 NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 02/12/1998 Nam 272591673
5102 HUI005155 NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23 11/07/1998 Nam 272615908
5103 HUI005156 NGUYỄN THIÊN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.15 31/03/1998 Nam 272540939
5104 HUI005157 NGUYỄN TIÊN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 272527689
5105 HUI005158 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nam 272670754
5106 HUI005159 PHAN TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 31/12/1997 Nam 272676355
5107 HUI005160 PHẠM ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.98 13/09/1998 Nam 272643024
5108 HUI005161 PHẠM NGỌC ĐĂNG KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15 10/08/1998 Nam 272782766
5109 HUI005162 PHẠM THẾ ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.84 14/06/1998 Nam 272719906
5110 HUI005163 PHẠM VÕ ĐĂNG KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 02/10/1998 Nam 272617880
5111 HUI005164 PHÙNG THIỆN KHOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 22/01/1998 Nam 272628727
5112 HUI005165 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48 03/06/1998 Nam 034098000972
5113 HUI005166 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.68 19/12/1998 Nam 272614625
5114 HUI005167 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.58 26/04/1998 Nam 272760464
5115 HUI005168 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88 28/10/1998 Nam 261507428
5116 HUI005169 TRẦN MAI ĐĂNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.67 23/10/1998 Nam 272607059
5117 HUI005170 TRẦN MINH KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03 28/07/1998 Nam 272639683
5118 HUI005171 TRẦN NGỌC KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 24/02/1998 Nam 272794288
5119 HUI005172 TRẦN NGUYỄN NHẬT KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 272676069
5120 HUI005173 TRẦN NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 10/09/1998 Nam 272677888
5121 HUI005174 TRẦN VIẾT DUY KHOA Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 06/09/1997 Nam 272582053
5122 HUI005175 TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nam 272815134
5123 HUI005176 TRƯƠNG HOÀNG ANH KHOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85 04/01/1998 Nam 272677377
5124 HUI005177 TRƯƠNG THÁI KHOA Toán: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 05/02/1997 Nam 272555755
5125 HUI005178 VÕ HUỲNH KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 23/01/1998 Nam 272685269
5126 HUI005179 VÕ HUỲNH VĂN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.18 14/09/1998 Nam 272607506
5127 HUI005180 VŨ ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 04/08/1998 Nam 272636342
5128 HUI005181 NGUYỄN ĐẠI KHOÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.45 11/01/1998 Nam 272528147
5129 HUI005182 HỒ TRỌNG KHÔI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 24/01/1998 Nam 272589989
5130 HUI005183 HUỲNH DUY KHÔI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1998 Nam 272617823
171/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5131 HUI005184 LÊ NGUYÊN KHÔI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.55 30/08/1998 Nam 272617209
5132 HUI005185 LÊ TUẤN KHÔI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13 04/12/1998 Nam 272750246
5133 HUI005186 LẠI QUANG KHÔI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.88 11/04/1998 Nam 272588051
5134 HUI005187 NGUYỄN HOÀNG KHÔI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 21/05/1998 Nam 272710178
5135 HUI005188 NGUYỄN MINH KHÔI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 09/02/1998 Nam 272622926
5136 HUI005189 NGUYỄN NGỌC KHÔI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.86 30/07/1998 Nam 272599550
5137 HUI005190 NGUYỄN THANH KHÔI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 24/04/1998 Nam 272767494
5138 HUI005191 NGUYỄN TRỌNG KHÔI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 18/01/1998 Nam 212461476
5139 HUI005192 PHAN TRỌNG KHÔI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 17/02/1998 Nam 272678562
5140 HUI005193 PHẠM ĐÌNH KHÔI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nam 272773593
5141 HUI005194 TRẦN ĐÌNH KHÔI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48 07/10/1998 Nam 272719982
5142 HUI005195 TRẦN NGỌC KHÔI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.25 06/10/1998 Nam 272648337
5143 HUI005196 TRẦN QUỐC ANH KHÔI Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.88 11/04/1998 Nam 272594443
5144 HUI005197 DƯƠNG TRỌNG KHUÊ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75 16/08/1995 Nam 164565006
5145 HUI005198 NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 25/05/1996 Nam 272603824
5146 HUI005199 TRẦN NHỊ NHƯ KHUÊ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73 18/08/1998 Nữ 272605956
5147 HUI005200 ĐÀO ĐỨC KHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13 21/01/1998 Nam 272750594
5148 HUI005201 NGUYỄN MINH KHUYA Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 21/05/1994 Nam 272548433
5149 HUI005202 ĐỖ THỊ KHUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nữ 163388230
5150 HUI005203 HOÀNG THỊ KHÁNH KHUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 24/12/1998 Nữ 272767674
5151 HUI005204 NGÔ THỊ KIM KHUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 19/09/1998 Nữ 272721840
5152 HUI005205 NGUYỄN BÍCH KHUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 00/03/1997 Nữ 272640677
5153 HUI005206 NGUYỄN NGỌC ÁI KHUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.65 09/01/1998 Nữ 272614235
5154 HUI005207 PHAN THỊ NGỌC KHUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.60 22/01/1998 Nữ 272716264
5155 HUI005208 TRẦN THỊ KHUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 17/01/1992 Nữ 168508270
5156 HUI005209 VÕ THỊ VÀNH KHUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 27/09/1998 Nữ 272590306
5157 HUI005210 NGUYỄN VĂN KHUYẾN Toán: 1.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 02/05/1997 Nam 272495565
5158 HUI005211 NGUYỄN THANH KHUYNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80 26/09/1998 Nam 272779954
5159 HUI005212 MAI VĂN KHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 05/09/1998 Nam 272594734
5160 HUI005213 NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.43 25/12/1997 Nam 272746375
172/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5161 HUI005214 NGUYỄN HOÀNG VI KHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90 04/09/1998 Nữ 272639672
5162 HUI005215 NGUYỄN HỮU KHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nam 272626936
5163 HUI005216 NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 18/05/1996 Nam 321542611
5164 HUI005218 NGUYỄN VĂN AN KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.07 21/10/1998 Nam 272775874
5165 HUI005219 PHẠM ĐẶNG ĐÌNH KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 19/08/1998 Nam 272708083
5166 HUI005220 TRẦN DUY KHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nam 272543923
5167 HUI005221 TRẦN THỊ AN KHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 24/10/1998 Nữ 272764875
5168 HUI005222 NGUYỄN BÁ KHƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 272615866
5169 HUI005223 ĐẶNG BÁ KÌ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 06/02/1998 Nam 272701141
5170 HUI005224 VY ĐỨC KIỆM Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 27/06/1998 Nam 272764580
5171 HUI005225 ĐOÀN NGỌC KIÊN Toán: 1.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 26/04/1993 Nam 272259942
5172 HUI005226 LÊ MINH KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nam 272499321
5173 HUI005227 LÊ TIẾN ANH TRUNG KIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.05 09/10/1998 Nam 272614361
5174 HUI005228 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 25/11/1998 Nam 272760694
5175 HUI005229 LƯƠNG TRUNG KIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.63 11/02/1997 Nam 122233795
5176 HUI005230 NGÔ XUÂN KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 27/02/1998 Nam 272620008
5177 HUI005231 NGUYỄN KIM KIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nam 272767207
5178 HUI005232 NGUYỄN THÀNH KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/12/1998 Nam 272677202
5179 HUI005233 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 04/01/1998 Nam 272709351
5180 HUI005234 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nam 272768055
5181 HUI005235 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.85 14/01/1997 Nam 272793558
5182 HUI005236 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 16/10/1998 Nam 272750287
5183 HUI005237 PHAN TRUNG KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 21/06/1998 Nam 272624412
5184 HUI005239 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 26/10/1998 Nam 272614552
5185 HUI005240 TRẦN KIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 21/10/1998 Nam 272621073
5186 HUI005241 TRẦN TRUNG KIÊN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 28/04/1994 Nam 250969766
5187 HUI005242 TRƯƠNG TRUNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.43 24/05/1998 Nam 272803411
5188 HUI005243 VŨ NGỌC KIÊN Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 26/04/1997 Nam 272510297
5189 HUI005244 VŨ TRUNG KIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.96 09/10/1997 Nam 272595395
5190 HUI005245 VŨ TRUNG KIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 25/02/1998 Nam 272681864
173/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5191 HUI005246 VÕ LINH ANH KIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50 07/11/1998 Nam 272730389
5192 HUI005247 TRẦN MINH KIỂNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 31/03/1998 Nam 272564956
5193 HUI005248 CHỐNG MẰN KIỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 30/11/1997 Nam 272624550
5194 HUI005249 ĐINH GIA KIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 07/12/1998 Nam 272677615
5195 HUI005250 HỒ TUẤN KIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nam 272596298
5196 HUI005251 HOÀNG ANH KIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 16/06/1998 Nam 272649036
5197 HUI005252 KHÚC CHÍ KIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 07/08/1997 Nam 272760318
5198 HUI005253 LÊ HỮU KIỆT Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1998 Nam 272593914
5199 HUI005254 LÝ THƯỜNG KIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 05/05/1998 Nam 272589926
5200 HUI005255 NGÔ TUẤN KIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.86 06/03/1998 Nam 272506458
5201 HUI005256 NGUYỄN HOÀNG KIỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.98 23/11/1998 Nam 272693608
5202 HUI005257 NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 13/12/1997 Nam 272664639
5203 HUI005258 NGUYỄN HÙNG KIỆT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.25 07/03/1992 Nam 272178649
5204 HUI005259 NGUYỄN MINH KIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 12/06/1998 Nam 272764289
5205 HUI005260 NGUYỄN THẾ KIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.25 23/03/1998 Nam 272680964
5206 HUI005261 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 07/04/1998 Nam 272599149
5207 HUI005262 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.88 13/12/1998 Nam 272633194
5208 HUI005263 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nam 272727498
5209 HUI005264 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 24/07/1998 Nam 272767868
5210 HUI005265 NGUYỄN VĂN KIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 29/12/1998 Nam 272634454
5211 HUI005266 NGUYỄN VŨ ANH KIỆT Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 09/02/1996 Nam 272538153
5212 HUI005267 TRANG TUẤN KIỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nam 272630289
5213 HUI005268 TRẦN ANH KIỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.95 17/10/1998 Nam 272661924
5214 HUI005269 TRẦN LÊ TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 17/10/1998 Nam 272668252
5215 HUI005270 UNG TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 06/01/1998 Nam 272637684
5216 HUI005271 NGUYỄN NGỌC KIÊU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1998 Nữ 272649774
5217 HUI005272 CÚN THỊ TRINH KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18 10/05/1997 Nữ 272602617
5218 HUI005273 ĐINH THỊ ÁNH KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.15 22/04/1998 Nữ 272623976
5219 HUI005274 HOÀNG THỊ THANH KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 23/01/1998 Nữ 272624487
5220 HUI005275 MAI THỊ THÚY KIỀU Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.50 12/05/1997 Nữ 272659685
174/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5221 HUI005276 MAI THÚY KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272693462
5222 HUI005277 NGÔ THỊ KIỀU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 16/12/1998 Nữ 272591787
5223 HUI005278 NGÔ THỊ XUÂN KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/09/1996 Nữ 272661649
5224 HUI005279 NGUYỄN HẢI KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35 05/07/1998 Nữ 272797977
5225 HUI005280 NGUYỄN NGỌC THIÊN KIỀU Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 23/08/1998 Nữ 272790043
5226 HUI005281 NGUYỄN THỊ KIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 23/11/1998 Nữ 272652066
5227 HUI005282 NGUYỄN THỊ LINH KIỀU Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 14/01/1998 Nữ 272726060
5228 HUI005283 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 07/03/1998 Nữ 272784433
5229 HUI005284 NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 10/01/1997 Nữ 272490694
5230 HUI005285 PHAN THỊ DIỄM KIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.98 13/02/1998 Nữ 026033753
5231 HUI005286 TRẦN THỊ MỸ KIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.23 10/10/1998 Nữ 272671932
5232 HUI005287 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 03/02/1997 Nữ 272538906
5233 HUI005288 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.68 05/02/1998 Nữ 272664953
5234 HUI005289 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 30/09/1998 Nữ 272578837
5235 HUI005290 VĂN THIÊN KIỀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 08/03/1996 Nữ 272556468
5236 HUI005291 VÕ THỊ THÚY KIỀU Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 26/10/1998 Nữ 272690612
5237 HUI005292 VŨ THỊ KIỀU Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 09/12/1996 Nữ 272492982
5238 HUI005293 CAO HOÀNG THIÊN KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.50 02/01/1998 Nữ 272580631
5239 HUI005294 CAO LÊ ĐẠI KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38 03/01/1998 Nam 272567799
5240 HUI005296 ĐÀM THỊ KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.20 20/07/1998 Nữ 272626148
5241 HUI005297 ĐẶNG THỊ THANH KIM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 23/02/1998 Nữ 272602616
5242 HUI005298 ĐẶNG THIÊN KIM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.90 01/01/1998 Nữ 272712656
5243 HUI005299 NGUYỄN ÁNH SAO KIM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00 26/09/1998 Nữ 272669895
5244 HUI005300 NGUYỄN HOÀNG KIM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 26/01/1998 Nam 272637528
5245 HUI005301 NGUYỄN HOÀNG THIÊN KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.08 03/10/1998 Nữ 272655914
5246 HUI005302 NGUYỄN THỊ MỸ KIM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 18/10/1998 Nữ 272731968
5247 HUI005303 NGUYỄN THỊ THIÊN KIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1998 Nữ 272759059
5248 HUI005304 NGUYỄN VŨ THIÊN KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 16/05/1998 Nữ 272579328
5249 HUI005305 PHẠM HOÀNG KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 29/08/1998 Nam 272628755
5250 HUI005306 PHẠM HOÀNG NHẬT KIM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 27/05/1998 Nữ 272709192
175/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5251 HUI005307 PHẠM HOÀNG THIÊN KIM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 10/08/1998 Nữ 272528940
5252 HUI005308 TRẦN GIA KIM Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 25/09/1998 Nam 272635432
5253 HUI005309 TRẦN THỊ MỸ KIM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 20/09/1998 Nữ 272700542
5254 HUI005310 TRẦN TRỌNG KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 23/03/1998 Nam 272675182
5255 HUI005311 VŨ HOÀNG KIM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 28/05/1997 Nam 272472710
5256 HUI005312 HÁU NÀM KÍN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.90 02/02/1998 Nữ 272659259
5257 HUI005313 PHÒNG LỶ KÍN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 5.88 01/10/1998 Nữ 500005761
5258 HUI005314 TRẦN MÚI KÍN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 13/10/1997 Nữ 272554334
5259 HUI005315 BÙI BẢO KỲ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.88 03/07/1998 Nữ 272709044
5260 HUI005316 HỒ GIA KỲ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 25/05/1998 Nam 272696698
5261 HUI005317 NGUYỄN DƯƠNG CAO KỲ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 05/10/1998 Nam 272564970
5262 HUI005318 NGUYỄN GIA KỲ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.18 07/04/1998 Nam 272682722
5263 HUI005319 PHẠM CAO KỲ Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 09/03/1997 Nam 272543375
5264 HUI005320 TRẦN THỊ HOA KỲ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25 26/01/1997 Nữ 272528223
5265 HUI005321 VÕ CAO KỲ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13 23/04/1998 Nam 272734567
5266 HUI005322 TRƯƠNG VĨNH KÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 272631101
5267 HUI005323 NGUYỄN THỊ LAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 10/04/1998 Nữ 272591724
5268 HUI005324 SƠN THỊ LÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nữ 272761929
5269 HUI005325 THÂN THỊ KỶ LÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 25/02/1998 Nữ 272682254
5270 HUI005326 TÔ THỊ MỸ LÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.98 25/06/1998 Nữ 272768119
5271 HUI005327 DANH NGUYỄN NGỌC LAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Pháp: 6.63 22/06/1998 Nữ 272794909
5272 HUI005328 ĐINH HOÀNG LAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.48 14/02/1998 Nữ 272679830
5273 HUI005329 ĐẶNG HỒNG LAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.00 26/12/1998 Nữ 272672606
5274 HUI005330 LĂNG VĂN LAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nam 272639570
5275 HUI005331 LÊ QUỲNH TRÚC LAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35 20/05/1998 Nữ 272790668
5276 HUI005332 NGUYỄN HÀ LAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.78 25/03/1998 Nữ 272691418
5277 HUI005333 NGUYỄN HÀ THẢO LAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25 01/07/1998 Nữ 272696563
5278 HUI005334 NGUYỄN HỒNG LAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.98 02/11/1998 Nữ 272623580
5279 HUI005335 NGUYỄN KHÁNH LAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.13 04/06/1998 Nữ 272709190
5280 HUI005336 PHẠM NGỌC XUÂN LAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 29/01/1998 Nữ 272681829
176/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5281 HUI005337 TRẦN QUANG NHẬT LAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.61 25/01/1998 Nam 272727544
5282 HUI005338 VÕ HOÀNG LAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 19/09/1998 Nam 272724959
5283 HUI005339 LÊ XUÂN LÃM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 07/12/1998 Nam 272767421
5284 HUI005340 NGUYỄN PHAN VIẾT LÃM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 19/06/1998 Nam 272657340
5285 HUI005341 TÀO VIẾT LÃM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 24/08/1998 Nam 272657847
5286 HUI005342 BÙI THỊ KIM LAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 08/10/1998 Nữ 272677072
5287 HUI005343 BÙI THỊ LAN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 07/07/1998 Nữ 001198006898
5288 HUI005344 DÍN THỊ MAI LAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 05/06/1998 Nữ 272618331
5289 HUI005345 DƯƠNG THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nữ 272767799
5290 HUI005346 ĐỖ NHƯ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75 20/03/1998 Nữ 272564256
5291 HUI005347 ĐINH THỊ LAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.72 07/06/1998 Nữ 272620540
5292 HUI005348 ĐINH THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 30/03/1998 Nữ 272636752
5293 HUI005349 ĐẶNG THỊ NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63 26/03/1998 Nữ 272528027
5294 HUI005350 ĐOÀN THỊ HOA LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 07/01/1998 Nữ 272512591
5295 HUI005351 HỒ THỊ HOÀNG LAN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23 13/05/1998 Nữ 272550924
5296 HUI005352 HÀ THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 272782901
5297 HUI005353 HOÀNG TỐ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 28/02/1998 Nữ 272661678
5298 HUI005354 KHOANG THỊ LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272605930
5299 HUI005355 LÂM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.31 20/07/1998 Nữ 272603282
5300 HUI005356 LÊ NGỌC LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272738300
5301 HUI005357 LÊ THỊ BÍCH LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53 05/04/1998 Nữ 272656653
5302 HUI005358 LÊ THỊ HUỲNH LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 21/05/1998 Nữ 251081260
5303 HUI005359 LÊ THỊ LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 30/11/1998 Nữ 272697379
5304 HUI005360 LÊ THỊ MAI LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272694454
5305 HUI005361 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50 05/08/1998 Nữ 272753270
5306 HUI005362 LÊ THỊ TUYẾT LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 02/06/1998 Nữ 272693661
5307 HUI005363 LƯU THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 04/02/1998 Nữ 272596254
5308 HUI005364 MAI NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 24/11/1998 Nữ 025896482
5309 HUI005365 NGÔ THỊ HÀ LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33 06/12/1998 Nữ 272676005
5310 HUI005366 NGÔ THỊ HỒNG LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 11/07/1998 Nữ 272811197
177/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5311 HUI005367 NGÔ THỊ LAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 16/06/1998 Nữ 272811263
5312 HUI005368 NGÔ THỊ TUYẾT LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53 03/03/1998 Nữ 272571356
5313 HUI005369 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 06/03/1998 Nữ 272767130
5314 HUI005370 NGUYỄN HỒ THU LAN Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 28/12/1997 Nữ 272587343
5315 HUI005371 NGUYỄN LÊ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 23/05/1998 Nữ 272647295
5316 HUI005372 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75 11/09/1998 Nữ 272645567
5317 HUI005373 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.75 18/09/1998 Nữ 272643113
5318 HUI005374 NGUYỄN THỊ DIỄM LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03 20/11/1998 Nữ 272661650
5319 HUI005375 NGUYỄN THỊ HOÀI LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 272590052
5320 HUI005376 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.05 21/03/1998 Nữ 272648652
5321 HUI005377 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 29/12/1998 Nữ 272766219
5322 HUI005378 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nữ 272698377
5323 HUI005379 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1997 Nữ 272504800
5324 HUI005380 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.71 08/10/1998 Nữ 272596695
5325 HUI005381 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45 11/05/1998 Nữ 272570280
5326 HUI005382 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 28/11/1998 Nữ 272565775
5327 HUI005383 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 13/07/1998 Nữ 272543895
5328 HUI005384 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nữ 272565484
5329 HUI005385 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.93 14/06/1998 Nữ 272790520
5330 HUI005386 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98 25/06/1998 Nữ 272614564
5331 HUI005387 NGUYỄN THỊ XUÂN LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 18/12/1998 Nữ 272573976
5332 HUI005388 NGUYỄN THỤY TUYẾT LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 27/01/1998 Nữ 272661828
5333 HUI005389 NÔNG THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1998 Nữ 285609919
5334 HUI005390 PHAN HƯƠNG LAN Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 05/06/1998 Nữ 272609443
5335 HUI005391 PHAN NGỌC HỒNG LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 05/01/1997 Nữ 272493137
5336 HUI005392 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 02/04/1998 Nữ 272787813
5337 HUI005393 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 30/12/1998 Nữ 272670070
5338 HUI005394 PHẠM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 09/06/1998 Nữ 272681928
5339 HUI005395 PHẠM THỊ THU LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 29/07/1998 Nữ 272624540
5340 HUI005396 PHÙNG QUÝ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 11/12/1998 Nữ 272700139
178/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5341 HUI005397 TẠ THỊ LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 29/10/1998 Nữ 272784293
5342 HUI005398 THÁI THỊ LAN Ngữ văn: 6.00 14/04/1997 Nữ 187680108
5343 HUI005399 TỐNG NGỌC LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 04/03/1997 Nữ 272701143
5344 HUI005400 TRẦN THỊ HOÀNG LAN Toán: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 08/12/1997 Nữ 272559454
5345 HUI005401 TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78 26/01/1998 Nữ 272619031
5346 HUI005402 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.53 06/04/1998 Nữ 192021944
5347 HUI005403 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/06/1998 Nữ 272624451
5348 HUI005404 TRẦN THỊ LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nữ 152238122
5349 HUI005405 TRẦN THỊ MAI LAN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 17/03/1997 Nữ 272592638
5350 HUI005406 TRẦN THỊ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.28 24/03/1998 Nữ 272512804
5351 HUI005407 TRẦN THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 16/01/1998 Nữ 272756978
5352 HUI005408 TRẦN THỊ THÚY LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 09/08/1998 Nữ 272743440
5353 HUI005409 TRẦN VŨ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.07 07/10/1998 Nữ 272764521
5354 HUI005410 VŨ THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 06/07/1997 Nữ 272643176
5355 HUI005411 VŨ THỊ MỘNG LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/10/1998 Nữ 272594192
5356 HUI005412 VŨ THỊ THÚY LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 07/01/1998 Nữ 272666423
5357 HUI005413 VŨ THỤY HOÀNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 18/10/1998 Nữ 272777388
5358 HUI005414 LÊ THỊ LÁNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00 20/01/1997 Nữ 272640908
5359 HUI005415 MẠC TIỂU LÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 29/01/1998 Nữ 272661544
5360 HUI005416 NGUYỄN AN LÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 04/02/1998 Nữ 272565099
5361 HUI005417 THÁI THỊ LÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.70 10/01/1998 Nữ 272734583
5362 HUI005418 TRẦN THỊ KIM LÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272578179
5363 HUI005419 CAO QUỐC PHÚC LÂM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 09/12/1997 Nam 272566789
5364 HUI005420 ĐỖ ĐÌNH LÂM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 07/05/1994 Nam 163203154
5365 HUI005421 ĐÀO QUÝ LÂM Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 01/02/1997 Nam 272583370
5366 HUI005422 HÀ NGỌC LÂM Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 17/02/1997 Nam 272479304
5367 HUI005423 HOÀNG HỮU LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 29/08/1998 Nam 272558971
5368 HUI005424 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 07/05/1998 Nam 272631578
5369 HUI005425 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 12/12/1998 Nam 272701122
5370 HUI005426 LÊ NGỌC LÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 28/08/1998 Nam 272727408
179/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5371 HUI005427 LÊ NGUYỄN LAM LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.08 15/12/1998 Nam 272735410
5372 HUI005428 LÊ THANH LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1994 Nam 272517433
5373 HUI005429 LƯƠNG TẤN LÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 10/10/1998 Nam 272574232
5374 HUI005430 NGÔ QUANG LÂM Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 19/11/1996 Nam 272594251
5375 HUI005431 NGUYỄN CAO LÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 27/08/1998 Nam 272683792
5376 HUI005432 NGUYỄN CAO NGUYÊN LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33 10/05/1998 Nam 272622797
5377 HUI005433 NGUYỄN ĐỨC LÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.38 28/01/1998 Nam 272543318
5378 HUI005434 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.00 09/11/1998 Nam 272596669
5379 HUI005435 NGUYỄN HOÀNG LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nam 272744604
5380 HUI005436 NGUYỄN HOÀNG LÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nam 272684693
5381 HUI005437 NGUYỄN MINH BẢO LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58 16/11/1998 Nam 272617779
5382 HUI005438 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1998 Nam 272572554
5383 HUI005439 NGUYỄN NGỌC TRẦN LÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75 25/10/1998 Nam 272678675
5384 HUI005440 NGUYỄN PHÚC LÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 11/01/1998 Nam 272757974
5385 HUI005441 NGUYỄN SƠN LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.73 18/01/1998 Nam 272644702
5386 HUI005442 NGUYỄN THỊ NGỌC LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nữ 272698243
5387 HUI005443 NGUYỄN THANH LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33 10/02/1998 Nam 272760090
5388 HUI005444 NGUYỄN TẤN LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.48 03/04/1998 Nam 272610728
5389 HUI005445 NGUYỄN TRẦN TRÚC LÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 21/01/1998 Nữ 272769546
5390 HUI005446 NGUYỄN TRỌNG LÂM Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 15/07/1994 Nam 272787689
5391 HUI005447 NÔNG THẾ LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35 25/12/1997 Nam 272674343
5392 HUI005448 PHAN SƠN LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 29/01/1998 Nam 272673482
5393 HUI005449 PHAN THANH LÂM Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 05/10/1995 Nam 281064997
5394 HUI005450 PHẠM KIỀU LÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 13/08/1998 Nam 272698152
5395 HUI005451 PHẠM QUANG BẢO LÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38 25/08/1998 Nam 272622652
5396 HUI005452 PHẠM SƠN LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 08/05/1997 Nam 272518144
5397 HUI005453 PHẠM THẾ LÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 10/09/1998 Nam 272692796
5398 HUI005454 PHẠM TRƯỜNG LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 01/03/1998 Nam 272741892
5399 HUI005455 PHÙNG NHẬT LÂM Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 16/09/1996 Nam 272473150
5400 HUI005456 TỪ HOÀNG LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 05/11/1998 Nam 272789079
180/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5401 HUI005457 TRẦN GIA LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 19/10/1998 Nam 272689555
5402 HUI005458 TRẦN HOÀNG NHẬT LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.75 15/08/1998 Nam 272760906
5403 HUI005459 TRẦN NGỌC LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/08/1998 Nam 272677133
5404 HUI005460 TRẦN PHƯƠNG LÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.88 02/11/1998 Nữ 025706031
5405 HUI005461 TRẦN TRỌNG LÂM Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.00 14/02/1993 Nam 285439162
5406 HUI005462 VÕ NGỌC LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 23/10/1998 Nam 025777431
5407 HUI005463 VŨ BẢO GIA LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63 07/08/1998 Nam 272667250
5408 HUI005464 VŨ HOÀNG LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.38 13/04/1996 Nam 272426356
5409 HUI005465 CHIẾNG NHỊT LẦM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 21/03/1998 Nữ 272633108
5410 HUI005466 DƯƠNG LÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1998 Nam 272604919
5411 HUI005467 ĐỖ MINH LÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 13/09/1998 Nam 272685387
5412 HUI005468 ĐINH NGUYỄN GIA LÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nam 272738552
5413 HUI005469 HÀ DUY LÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 30/05/1993 Nam 272452006
5414 HUI005470 HOÀNG LÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 22/10/1998 Nam 273661603
5415 HUI005471 NGUYỄN ĐỨC LÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 25/01/1998 Nam 272595903
5416 HUI005472 NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 05/02/1998 Nam 272623549
5417 HUI005473 NGUYỄN TẤN MẠNH LÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.73 28/02/1998 Nam 272661579
5418 HUI005474 NGUYỄN CÔNG LẬP Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 04/08/1998 Nam 272691077
5419 HUI005475 NGUYỄN QUANG LẬP Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.65 14/02/1998 Nam 272666293
5420 HUI005476 VÕ ĐÌNH LẬP Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nam 272752843
5421 HUI005477 ĐOÀN PHI LÊ Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 24/01/1996 Nam 251007877
5422 HUI005478 LẠI THỊ LÊ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 19/03/1998 Nữ 272603421
5423 HUI005479 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LÊ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 13/05/1998 Nữ 272512876
5424 HUI005480 NGUYỄN THỊ THANH LÊ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 06/01/1998 Nữ 272630704
5425 HUI005481 PHẠM THỊ BÍCH LÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nữ 272565134
5426 HUI005482 TRẦN THỊ NHƯ LÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 14/09/1998 Nữ 272672597
5427 HUI005483 TRƯƠNG NỮ HỒNG LÊ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83 21/10/1998 Nữ 272692820
5428 HUI005484 ĐẶNG HỮU LỄ Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 11/07/1998 Nam 272647895
5429 HUI005485 TRẦN QUANG LỄ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03 13/02/1998 Nam 272673755
5430 HUI005486 ĐINH THỊ BÍCH LỆ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nữ 272690327
181/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5431 HUI005487 ĐINH THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58 02/04/1998 Nữ 145884816
5432 HUI005488 HỨA THỊ LỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 22/02/1998 Nữ 272784278
5433 HUI005489 LÂM THẢO LỆ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 04/04/1998 Nữ 272602036
5434 HUI005490 LÊ THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35 29/05/1998 Nữ 272617309
5435 HUI005491 LƯƠNG THỊ MỸ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 05/05/1998 Nữ 272578198
5436 HUI005492 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 16/01/1998 Nữ 272635729
5437 HUI005493 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10 25/04/1998 Nữ 272727631
5438 HUI005494 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 01/08/1998 Nữ 272670434
5439 HUI005495 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 23/01/1998 Nữ 272641920
5440 HUI005496 PEI THỊ MỸ LỆ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 23/01/1997 Nữ 272497304
5441 HUI005497 PHẠM THỊ MỸ LỆ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 08/07/1998 Nữ 272811191
5442 HUI005498 PHẠM THỊ MỸ LỆ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nữ 272766353
5443 HUI005499 PHẠM THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nữ 272652789
5444 HUI005500 TRẦN THỊ BÍCH LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 02/08/1998 Nữ 272661553
5445 HUI005501 TRẦN THỊ LỆ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50 27/04/1998 Nữ 272815700
5446 HUI005502 TRẦN THỊ MỸ LỆ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.05 23/04/1998 Nữ 272577245
5447 HUI005503 TRẦN THỊ NGỌC LỆ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nữ 272655002
5448 HUI005504 TRƯƠNG THÙY NHẬT LỆ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 26/09/1998 Nữ 272613751
5449 HUI005505 DƯƠNG QUANG LÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60 08/05/1998 Nam 272621233
5450 HUI005506 TRẦN CHỈ LỆNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 02/05/1998 Nam 272647133
5451 HUI005507 NGUYỄN HOÀNG LỊCH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33 12/02/1998 Nam 272766630
5452 HUI005509 ĐINH GIA LIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 08/10/1998 Nam 272578739
5453 HUI005510 LÊ BÁ KHÁNH LIÊM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nam 272622028
5454 HUI005511 NGUYỄN THỚI LIÊM Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 28/11/1992 Nam 272309175
5455 HUI005512 TRẦN PHÚ LIÊM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 13/03/1998 Nam 272513642
5456 HUI005513 TRẦN VŨ LIÊM Toán: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 05/10/1995 Nam 285606389
5457 HUI005514 VŨ HOÀNG LIÊM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272596467
5458 HUI005515 BỒ THỊ KIM LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70 18/02/1998 Nữ 272603285
5459 HUI005516 BÙI THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53 21/06/1998 Nữ 272603687
5460 HUI005517 ĐỖ THỊ LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13 30/04/1998 Nữ 272624603
182/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5461 HUI005518 ĐẶNG TRẦN KIM LIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.73 02/01/1998 Nữ 272698118
5462 HUI005519 HỒ KIM LIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272619666
5463 HUI005520 HUỲNH THỊ KIM LIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 04/08/1998 Nữ 272588349
5464 HUI005521 HUỲNH THỊ KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80 27/09/1998 Nữ 272660209
5465 HUI005522 LỶ VÒNG KIM LIÊN Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 07/11/1998 Nữ 272594601
5466 HUI005523 LÃ THỊ KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 04/02/1998 Nữ 272761737
5467 HUI005524 LÊ THỊ PHƯƠNG LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 08/04/1998 Nữ 272811043
5468 HUI005526 LƯƠNG KIM HOÀNG LIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Trung: 3.58 09/01/1998 Nữ 272513739
5469 HUI005527 NGUYỄN HỒ THU LIÊN Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 04/03/1994 Nữ 272235622
5470 HUI005528 NGUYỄN NGỌC BÍCH LIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.58 17/02/1998 Nữ 272561085
5471 HUI005529 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 14/03/1998 Nữ 272684746
5472 HUI005530 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 3.50 18/01/1994 Nữ 031907979
5473 HUI005531 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 01/05/1998 Nữ 272724488
5474 HUI005532 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 21/12/1998 Nữ 272766450
5475 HUI005533 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83 01/02/1997 Nữ 272563080
5476 HUI005534 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 21/07/1998 Nữ 272618887
5477 HUI005535 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.50 22/06/1998 Nữ 272693203
5478 HUI005536 PHAN THỊ KIM LIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 10/08/1997 Nữ 272612330
5479 HUI005537 PHẠM THỊ BÍCH LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272555977
5480 HUI005538 PHẠM THỊ MỸ LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 08/01/1998 Nữ 272553489
5481 HUI005539 PHẠM THỊ NGỌC LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 15/05/1997 Nữ 272526905
5482 HUI005540 PHẠM THỊ THU LIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.43 31/01/1998 Nữ 272625287
5483 HUI005541 SỀNH KIM LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 22/02/1998 Nữ 272531596
5484 HUI005542 SÚ NGỌC LIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98 05/09/1997 Nữ 272542698
5485 HUI005543 SÚI NGỌC LIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Trung: 4.75 27/02/1998 Nữ 272659256
5486 HUI005544 TẰNG TỐ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.40 03/09/1998 Nữ 272571211
5487 HUI005545 TRẦN NGUYỄN MỸ LIÊN Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 22/10/1997 Nữ 272677188
5488 HUI005546 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.45 06/10/1998 Nữ 272606786
5489 HUI005547 TRẦN THỊ KIM LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 26/05/1998 Nữ 272655841
5490 HUI005548 VI THỊ LIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 27/03/1998 Nữ MI4800137676
183/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5491 HUI005549 VÒNG KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 29/11/1998 Nữ 272614724
5492 HUI005550 VŨ PHẠM ÁI LIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 17/07/1998 Nữ 272565708
5493 HUI005551 VŨ THỊ HỒNG LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.65 19/11/1998 Nữ 272801075
5494 HUI005552 VŨ THỊ NGỌC LIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 22/04/1998 Nữ 272787346
5495 HUI005553 VŨ THỊ THÙY LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.38 21/12/1998 Nữ 272578724
5496 HUI005554 VŨ THỊ TÚ LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.75 13/08/1998 Nữ 272649071
5497 HUI005555 WOÒNG NGỌC LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Trung: 4.45 24/01/1998 Nữ 272613072
5498 HUI005556 KA' LIỀNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.08 10/06/1998 Nữ 272684918
5499 HUI005557 PHẠM THỊ NGỌC LIỂU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.56 22/11/1998 Nữ 272628271
5500 HUI005558 ĐỖ VŨ LIỄU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 27/12/1998 Nữ 272785795
5501 HUI005559 HOÀNG THỊ BÍCH LIỄU Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25 02/06/1998 Nữ 272621019
5502 HUI005560 HOÀNG THỊ LIỄU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.03 10/10/1998 Nữ 272683915
5503 HUI005561 NGUYỄN THỊ LIỄU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 04/06/1997 Nữ 272482341
5504 HUI005562 NGUYỄN THỊ LIỄU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.43 15/07/1998 Nữ 272762933
5505 HUI005563 THỔ THỊ BÍCH LIỄU Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 21/07/1997 Nữ 272556860
5506 HUI005564 HỒ CÁT LINH LIN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 11/02/1998 Nữ 272726663
5507 HUI005565 NGUYỄN HỮU LIN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 07/01/1998 Nam 272614490
5508 HUI005566 CHỐNG CỎNG LÌN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 20/04/1998 Nữ 272667227
5509 HUI005567 ỪNG CẮM LÌN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50 27/07/1998 Nữ 272730778
5510 HUI005568 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50 30/08/1998 Nữ 272691501
5511 HUI005569 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.03 21/12/1998 Nữ 272762319
5512 HUI005570 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.43 22/01/1998 Nữ 272674217
5513 HUI005571 BÙI TUẤN LINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 07/11/1993 Nam 132068452
5514 HUI005572 BÙI VĂN LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 08/07/1998 Nam 241809846
5515 HUI005573 CAO CẢNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 02/04/1998 Nam 272731226
5516 HUI005574 CAO NHẬT LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 12/11/1998 Nữ 272698672
5517 HUI005575 CAO THỊ HOÀNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 04/12/1998 Nữ 272764973
5518 HUI005576 CHANG THỤY NGỌC LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 06/09/1998 Nữ 272641293
5519 HUI005577 CHÂU KHÁNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 02/08/1998 Nữ 272764741
5520 HUI005578 CHU THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 4.83 18/11/1998 Nữ 272599476
184/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5521 HUI005579 CHÚNG DUY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15 03/03/1998 Nữ 272659372
5522 HUI005580 DƯƠNG PHƯƠNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.90 19/07/1998 Nữ 272762746
5523 HUI005581 DƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 24/05/1998 Nữ 272606888
5524 HUI005582 DƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 04/10/1997 Nữ 272567434
5525 HUI005583 ĐỖ DIỆU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43 16/08/1998 Nữ 272618260
5526 HUI005584 ĐỖ QUANG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 22/02/1998 Nam 272572854
5527 HUI005585 ĐỖ THỊ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 15/01/1998 Nữ 272785370
5528 HUI005586 ĐỖ THỊ MỸ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90 12/11/1998 Nữ 272644100
5529 HUI005587 ĐỔ THỊ NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 20/06/1998 Nữ 272719469
5530 HUI005588 ĐỖ THÁI TUYẾT LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 01/11/1998 Nữ 272708831
5531 HUI005589 ĐỖ THẢO LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 23/03/1998 Nữ 272808127
5532 HUI005590 ĐÀO THỊ TRÚC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.80 28/07/1997 Nữ 272544574
5533 HUI005591 ĐÀO VĂN LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 08/09/1998 Nam 174661984
5534 HUI005592 ĐINH HOÀNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.75 03/06/1998 Nam 272666559
5535 HUI005593 ĐINH KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 18/05/1998 Nữ 272679527
5536 HUI005594 ĐINH NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 29/06/1998 Nữ 272809192
5537 HUI005595 ĐINH QUANG LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1998 Nam 366244309
5538 HUI005596 ĐINH THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 03/10/1997 Nữ 272556018
5539 HUI005597 ĐINH TIẾN LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 27/12/1998 Nam 272599337
5540 HUI005598 ĐINH VĂN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nam 272797067
5541 HUI005599 ĐẶNG KHÁNH LINH Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 25/05/1997 Nữ 272622429
5542 HUI005600 ĐẶNG KIỀU LINH Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 22/01/1995 Nữ 272427533
5543 HUI005601 ĐẶNG PHƯƠNG LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.65 28/04/1998 Nữ 272707029
5544 HUI005602 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 21/09/1998 Nữ 272691373
5545 HUI005603 ĐẶNG THẢO LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.75 05/09/1998 Nữ 272677010
5546 HUI005604 ĐOÀN DA LINH Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1996 Nữ 272522991
5547 HUI005605 ĐOÀN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272791694
5548 HUI005606 ĐOÀN THỊ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63 16/07/1998 Nữ 272604735
5549 HUI005607 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 14/05/1998 Nữ 272744228
5550 HUI005608 HỒ NGỌC BẢO LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25 03/02/1998 Nữ 272656413
185/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5551 HUI005609 HỒ THỊ THÙY LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.65 27/11/1998 Nữ 272709352
5552 HUI005610 HỒ THỊ TRÚC LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1997 Nữ 321605799
5553 HUI005611 HÀ NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.83 09/12/1998 Nữ 272735848
5554 HUI005612 HOÀNG KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 12/10/1998 Nữ 272714830
5555 HUI005613 HOÀNG QUỐC LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.63 25/04/1998 Nam 272769128
5556 HUI005614 HOÀNG THỊ ÁNH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 11/12/1997 Nữ 272666280
5557 HUI005615 HOÀNG THỊ MỶ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nữ 272623281
5558 HUI005616 HUỲNH MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75 21/10/1998 Nữ 272708916
5559 HUI005617 HUỲNH NGỌC KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.01 10/03/1998 Nữ 272623478
5560 HUI005618 HUỲNH NGỌC THỦY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20 07/01/1998 Nữ 272753246
5561 HUI005619 HUỲNH THỊ KIỀU LINH Toán: 9.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 19/08/1997 Nữ 272537977
5562 HUI005620 HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 1.75 Tiếng Anh: 3.00 20/05/1998 Nữ 272569654
5563 HUI005621 HUỲNH THỊ THÙY LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272587876
5564 HUI005622 HUỲNH THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 31/01/1998 Nữ 272656891
5565 HUI005623 KHUẤT HOÀI LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.03 10/08/1998 Nữ 272750936
5566 HUI005624 KHƯU PHƯƠNG THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70 08/02/1998 Nữ 272623293
5567 HUI005625 KIỀU THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 13/09/1998 Nữ 272605025
5568 HUI005626 LÀU PHƯƠNG LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/02/1998 Nữ 272571996
5569 HUI005627 LÂM GIA LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.30 09/11/1998 Nữ 272637157
5570 HUI005628 LÂM GIA LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80 17/08/1998 Nữ 272750176
5571 HUI005629 LÂM HỒNG LINH Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00 11/06/1998 Nữ 272593995
5572 HUI005630 LÂM THỊ KHÁNH LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 04/09/1998 Nữ 272626182
5573 HUI005631 LÂM THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 13/02/1998 Nữ 272623231
5574 HUI005632 LÂM TRIỆU NGỌC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 08/05/1998 Nữ 272595441
5575 HUI005633 LÊ ÁI LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 09/11/1998 Nữ 025779509
5576 HUI005634 LÊ CẨM LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 05/02/1998 Nữ 272625551
5577 HUI005635 LÊ HUY SƠN LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.00 18/03/1998 Nam 272794391
5578 HUI005636 LÊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.45 13/01/1998 Nữ 272532255
5579 HUI005637 LÊ NGỌC HIỀN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 21/10/1998 Nữ 272595008
5580 HUI005638 LÊ NGỌC KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 05/11/1998 Nữ 272677283
186/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5581 HUI005639 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 21/10/1998 Nữ 272595007
5582 HUI005640 LÊ NGỌC QUANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.30 20/08/1998 Nam 272708752
5583 HUI005641 LÊ NGUYỄN GIA LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 18/09/1998 Nữ 272652776
5584 HUI005642 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.60 06/01/1998 Nữ 272499442
5585 HUI005643 LÊ PHƯỢNG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1998 Nữ 272595353
5586 HUI005644 LÊ THỊ CẨM LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 27/09/1998 Nữ 272712630
5587 HUI005645 LÊ THỊ HỒNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 22/07/1998 Nữ 272590032
5588 HUI005646 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nữ 272677031
5589 HUI005647 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.60 18/09/1998 Nữ 272730773
5590 HUI005648 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 29/05/1998 Nữ 272598366
5591 HUI005649 LÊ THỊ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 01/10/1998 Nữ 272705188
5592 HUI005650 LÊ THỊ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272572839
5593 HUI005651 LÊ THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35 09/02/1998 Nữ 001198001542
5594 HUI005652 LÊ THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 20/02/1998 Nữ 272708762
5595 HUI005653 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 05/10/1997 Nữ 272620132
5596 HUI005654 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 21/10/1998 Nữ 285634116
5597 HUI005655 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.75 22/09/1998 Nữ 272645987
5598 HUI005656 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 26/12/1998 Nữ 272737037
5599 HUI005657 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 28/04/1998 Nữ 272730336
5600 HUI005658 LÊ THỊ MAI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 20/01/1998 Nữ 272560423
5601 HUI005659 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 09/04/1997 Nữ 272459887
5602 HUI005660 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 15/05/1998 Nữ 272605459
5603 HUI005661 LÊ THỊ THẢO LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 27/03/1998 Nữ 272757519
5604 HUI005662 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.65 01/01/1998 Nữ 272705340
5605 HUI005663 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 06/04/1998 Nữ 272621401
5606 HUI005664 LÊ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/08/1998 Nữ 272661641
5607 HUI005665 LÊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 28/10/1998 Nữ 272626228
5608 HUI005666 LÊ THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 142897087
5609 HUI005667 LÊ VĂN LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nam 272558986
5610 HUI005668 LẠI HOÀNG THUỲ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 30/12/1998 Nữ 272615817
187/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5611 HUI005669 LƯƠNG HOÀNG NGỌC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.67 07/07/1998 Nữ 272571739
5612 HUI005670 LƯƠNG THỊ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98 26/06/1998 Nữ 272774440
5613 HUI005671 LƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.50 08/07/1998 Nữ 272653295
5614 HUI005672 LƯƠNG TỐNG LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 15/05/1998 Nam 272597818
5615 HUI005673 LƯU TRẦN GIA LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.30 09/04/1998 Nữ 272637744
5616 HUI005674 LÝ KIM LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 05/02/1998 Nữ 272615840
5617 HUI005675 LÝ NGỌC LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.38 04/02/1998 Nữ 272513137
5618 HUI005676 LÝ THỊ NHẬT LINH Toán: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 17/11/1997 Nữ 272542858
5619 HUI005677 LÝ THỊ THỤC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 30/09/1998 Nữ 272708802
5620 HUI005678 MAI MẠNH LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 20/01/1998 Nam 272630151
5621 HUI005679 MAI PHẠM TUYẾT LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 23/09/1998 Nữ 272815489
5622 HUI005680 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 06/10/1998 Nữ 272684177
5623 HUI005681 MAI THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nữ 272709363
5624 HUI005682 ỪNG MỸ LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 3.70 27/09/1997 Nữ 272572277
5625 HUI005683 NGÔ ÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.60 29/12/1998 Nữ 272674691
5626 HUI005684 NGÔ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 24/02/1998 Nữ 272716627
5627 HUI005685 NGÔ THỊ KHÁNH LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 07/08/1998 Nữ 272708906
5628 HUI005686 NGÔ THỊ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.34 17/08/1998 Nữ 272639553
5629 HUI005687 NGÔ THỊ MỸ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.80 12/12/1998 Nữ 272617380
5630 HUI005688 NGÔ THUỲ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.80 24/08/1998 Nữ 272692196
5631 HUI005689 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.91 20/12/1998 Nữ 272603489
5632 HUI005690 NGUYỄN THỊ TỐ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 16/11/1998 Nữ 272747948
5633 HUI005691 NGUYỄN ANH LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.37 01/06/1998 Nam 272622895
5634 HUI005693 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nữ 272603444
5635 HUI005694 NGUYỄN CHÂU MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.55 15/03/1998 Nữ 272661677
5636 HUI005695 NGUYỄN CẨM CHIÊU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 07/03/1998 Nữ 272560851
5637 HUI005696 NGUYỄN CẢNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95 07/02/1998 Nam 272548213
5638 HUI005697 NGUYỄN ĐỨC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 24/11/1998 Nam 272595422
5639 HUI005698 NGUYỄN HẢI LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.13 18/12/1998 Nữ 272647612
5640 HUI005699 NGUYỄN HỒNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.93 22/11/1998 Nữ 272767459
188/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5641 HUI005700 NGUYỄN HOÀNG DUY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 27/02/1998 Nam 272596663
5642 HUI005701 NGUYỄN HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 03/01/1998 Nữ 272661658
5643 HUI005702 NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.40 06/08/1998 Nữ 272735242
5644 HUI005703 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 01/07/1998 Nữ 272543302
5645 HUI005704 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.20 22/03/1998 Nữ 272682121
5646 HUI005705 NGUYỄN LÊ ÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83 13/08/1998 Nữ 272661672
5647 HUI005706 NGUYỄN LÊ DIỆP LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.33 14/12/1998 Nữ 272649802
5648 HUI005707 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 11/10/1998 Nữ 272677046
5649 HUI005708 NGUYỄN LÝ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.81 25/09/1998 Nữ 272607427
5650 HUI005709 NGUYỄN MAI TRÚC LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80 17/02/1998 Nữ 272702688
5651 HUI005710 NGUYỄN NGỌC ÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.15 14/01/1998 Nữ 272671390
5652 HUI005711 NGUYỄN NGỌC ÁNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nữ 272639401
5653 HUI005712 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 13/10/1998 Nữ 272632735
5654 HUI005713 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.98 20/09/1997 Nữ 272609546
5655 HUI005714 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53 05/10/1998 Nữ 272719598
5656 HUI005715 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.55 22/11/1997 Nữ 272671174
5657 HUI005716 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 25/07/1998 Nữ 272665047
5658 HUI005717 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 05/05/1998 Nữ 272628372
5659 HUI005718 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 10/10/1998 Nữ 272730351
5660 HUI005719 NGUYỄN NGỌC YẾN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 25/01/1996 Nữ 272546431
5661 HUI005720 NGUYỄN NGÔ HOÀI LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.95 20/10/1998 Nữ 272649942
5662 HUI005721 NGUYỄN NGUYỄN DIỆU LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.78 09/11/1998 Nữ 272698848
5663 HUI005722 NGUYỄN NHẬT LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 02/03/1998 Nam 272580634
5664 HUI005723 NGUYỄN PHAN THỊ MAI LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 09/01/1998 Nữ 272613126
5665 HUI005724 NGUYỄN PHẠM HOÀNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.83 31/08/1998 Nữ 272617389
5666 HUI005725 NGUYỄN PHẠM MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88 05/03/1997 Nữ 272558338
5667 HUI005726 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.75 02/09/1998 Nữ 272684454
5668 HUI005727 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 10/04/1998 Nữ 272696604
5669 HUI005728 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.50 28/12/1998 Nữ 272702623
5670 HUI005729 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.58 17/03/1998 Nam 036098000119
189/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5671 HUI005730 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 19/10/1998 Nam 272738275
5672 HUI005732 NGUYỄN THỊ CẨM LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 18/08/1995 Nữ 241569227
5673 HUI005733 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Toán: 0.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 10/06/1997 Nữ 677594272
5674 HUI005734 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272689318
5675 HUI005735 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 21/10/1998 Nữ 272673367
5676 HUI005736 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 24/03/1998 Nữ 272637334
5677 HUI005737 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.50 25/08/1998 Nữ 272648186
5678 HUI005738 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.38 01/02/1998 Nữ 272586394
5679 HUI005739 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nữ 272570263
5680 HUI005740 NGUYỄN THỊ LAM LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 17/05/1998 Nữ 301714556
5681 HUI005741 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 01/08/1996 Nữ 272415758
5682 HUI005742 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 272617361
5683 HUI005743 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 09/10/1998 Nữ 272631678
5684 HUI005744 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 12/10/1998 Nữ 175031343
5685 HUI005745 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.95 01/01/1998 Nữ 272564162
5686 HUI005746 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 02/06/1998 Nữ 174594213
5687 HUI005747 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/05/1998 Nữ 272591705
5688 HUI005748 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 09/08/1995 Nữ 285500326
5689 HUI005749 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 10/01/1998 Nữ 272550279
5690 HUI005750 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58 10/10/1998 Nữ 272641033
5691 HUI005751 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95 14/04/1998 Nữ 272635309
5692 HUI005752 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.88 17/05/1998 Nữ 272764888
5693 HUI005753 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.10 18/12/1998 Nữ 272665728
5694 HUI005754 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1998 Nữ 272690475
5695 HUI005755 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63 19/11/1998 Nữ 272769646
5696 HUI005756 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1998 Nữ 272815646
5697 HUI005757 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 22/10/1998 Nữ 272630336
5698 HUI005758 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 24/07/1998 Nữ 272642468
5699 HUI005759 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 27/07/1998 Nữ 272782058
5700 HUI005760 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 31/08/1998 Nữ 272683538
190/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5701 HUI005761 NGUYỄN THỊ MINH MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25 09/03/1998 Nữ 272587750
5702 HUI005762 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 13/01/1998 Nữ 272617765
5703 HUI005763 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68 15/12/1998 Nữ 272698453
5704 HUI005764 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98 22/02/1998 Nữ 272661937
5705 HUI005765 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 24/11/1998 Nữ 272694500
5706 HUI005766 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.10 10/06/1998 Nữ 272766248
5707 HUI005767 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13 13/07/1998 Nữ 272674932
5708 HUI005768 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 04/09/1998 Nữ 272617131
5709 HUI005769 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 22/02/1998 Nữ 272587831
5710 HUI005770 NGUYỄN THỊ THẢO LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.60 05/08/1998 Nữ 272582144
5711 HUI005771 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 272659908
5712 HUI005772 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.38 04/01/1998 Nữ 272611654
5713 HUI005773 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50 07/02/1998 Nữ 272747339
5714 HUI005774 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70 07/05/1998 Nữ 272550293
5715 HUI005775 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78 07/05/1998 Nữ 272677067
5716 HUI005776 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.63 13/07/1998 Nữ 272623719
5717 HUI005777 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.30 20/03/1998 Nữ 272647411
5718 HUI005778 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 21/02/1998 Nữ 272666417
5719 HUI005779 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.10 25/01/1998 Nữ 272556625
5720 HUI005780 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/01/1998 Nữ 272588213
5721 HUI005781 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 29/03/1998 Nữ 272709076
5722 HUI005782 NGUYỄN THỊ THÚY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272526093
5723 HUI005783 NGUYỄN THỊ THÚY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 26/11/1998 Nữ 272637495
5724 HUI005784 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80 12/11/1998 Nữ 272682579
5725 HUI005785 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 06/06/1998 Nữ 025755124
5726 HUI005786 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.43 08/11/1998 Nữ 272573689
5727 HUI005787 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 09/08/1998 Nữ 272617848
5728 HUI005788 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23 21/01/1998 Nữ 272661648
5729 HUI005789 NGUYỄN THỊ YẾN LINH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 07/09/1998 Nữ 272637003
5730 HUI005790 NGUYỄN THU THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60 16/03/1998 Nữ 272674077
191/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5731 HUI005791 NGUYỄN THUỴ TRÚC LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.83 28/06/1998 Nữ 272613778
5732 HUI005792 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 07/11/1998 Nữ 272619052
5733 HUI005793 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nữ 272590145
5734 HUI005794 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/08/1998 Nữ 272611216
5735 HUI005795 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83 29/08/1998 Nữ 272668451
5736 HUI005796 NGUYỄN VŨ NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80 03/03/1998 Nữ 272600779
5737 HUI005797 NGUYỄN VŨ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 25/06/1998 Nữ 272622335
5738 HUI005798 NGUYỄN XUÂN LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48 17/06/1998 Nam 272781695
5739 HUI005799 NÌM NHƯ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.98 05/09/1998 Nữ 272620002
5740 HUI005800 ÔNG MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 18/01/1998 Nữ 272622012
5741 HUI005801 PHAN KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 22/09/1998 Nữ 272639779
5742 HUI005802 PHAN NGỌC MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 06/01/1998 Nữ 272605492
5743 HUI005803 PHAN NGỌC THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43 02/10/1998 Nữ 272628662
5744 HUI005804 PHAN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1998 Nữ 272754882
5745 HUI005805 PHAN THỊ MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 27/03/1998 Nữ 272676815
5746 HUI005806 PHAN THÙY LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 24/02/1998 Nữ 272682748
5747 HUI005807 PHẠM BẢO LINH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 19/08/1995 Nam 272524855
5748 HUI005808 PHẠM DUY TƯỜNG LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.98 24/01/1992 Nữ 272247550
5749 HUI005809 PHẠM HÀ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 09/03/1998 Nữ 272611623
5750 HUI005810 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.53 18/05/1997 Nữ 272673284
5751 HUI005811 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 23/08/1998 Nữ 272597511
5752 HUI005812 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 31/03/1997 Nữ 272513215
5753 HUI005813 PHẠM KHÚC KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50 16/11/1998 Nữ 272764871
5754 HUI005814 PHẠM MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 10/02/1998 Nữ 272666226
5755 HUI005815 PHẠM MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 12/01/1998 Nữ 272637444
5756 HUI005816 PHẠM NGỌC KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45 13/01/1998 Nữ 272637136
5757 HUI005817 PHẠM NGỌC MỸ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 07/07/1998 Nữ 272696479
5758 HUI005818 PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.65 06/12/1998 Nữ 272661270
5759 HUI005819 PHẠM NGUYỆT LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 11/12/1998 Nữ 272661626
5760 HUI005820 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.98 02/06/1998 Nữ 272573139
192/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5761 HUI005821 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 07/01/1998 Nữ 242649640
5762 HUI005822 PHẠM THỊ ÁNH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 24/07/1998 Nữ 272678911
5763 HUI005823 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.85 03/10/1997 Nữ 272785678
5764 HUI005824 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 05/06/1998 Nữ 272655113
5765 HUI005825 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73 05/10/1998 Nữ 201787794
5766 HUI005826 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 1.75 10/01/1998 Nữ 272620033
5767 HUI005827 PHẠM THỊ MAI LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.37 12/06/1998 Nữ 272599376
5768 HUI005828 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 24/12/1997 Nữ 272596279
5769 HUI005829 PHẠM THỊ THẢO LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93 07/02/1998 Nữ 272730364
5770 HUI005830 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.72 17/09/1998 Nữ 272645905
5771 HUI005831 PHẠM THỊ THÚY LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 12/09/1997 Nữ 272503285
5772 HUI005832 PHẠM VÕ THỊ HOÀI LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 09/02/1998 Nữ 272659386
5773 HUI005833 PHẠM VŨ BẢO LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80 24/07/1998 Nữ MI4800140201
5774 HUI005834 PHẠM VƯƠNG LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 30/11/1998 Nữ 272623867
5775 HUI005835 PHÙNG THỊ ÁNH LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 24/05/1998 Nữ 272625154
5776 HUI005836 PHÙNG THỊ HỒNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03 28/04/1998 Nữ 272550444
5777 HUI005837 PHÙNG THUỲ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nữ 272805152
5778 HUI005838 QUÁCH PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 21/09/1998 Nữ 272608270
5779 HUI005839 QUÁCH THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 10/12/1998 Nữ 272690244
5780 HUI005840 QUỐC NGUYÊN LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 10/01/1998 Nam 272787677
5781 HUI005841 TẠ THỊ THÙY LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25 12/05/1998 Nữ 272761730
5782 HUI005842 TĂNG GIA LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90 30/12/1998 Nữ 272677404
5783 HUI005843 THÁI NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13 01/02/1998 Nữ 272709636
5784 HUI005844 THÁI NGUYỄN TÚ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.93 14/03/1997 Nữ 272456885
5785 HUI005845 THÂN THỊ DIỆU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272591556
5786 HUI005846 TỐNG HOÀI PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 19/11/1998 Nữ 272631095
5787 HUI005847 TỐNG KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.80 12/01/1998 Nữ 025806767
5788 HUI005848 TỐNG KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.05 13/01/1998 Nữ 272618125
5789 HUI005849 TÔ TÀI LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 23/09/1998 Nữ 272787990
5790 HUI005850 TRẦN THỊ NHẬT LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.63 13/02/1998 Nữ 272531871
193/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5791 HUI005851 TRIỆU LÊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.58 03/12/1996 Nữ 272379379
5792 HUI005852 TRẦN ÁNH LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 13/10/1998 Nữ 272724871
5793 HUI005853 TRẦN DIỆP LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272757421
5794 HUI005854 TRẦN DIỆU LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.17 19/08/1998 Nữ 272597363
5795 HUI005855 TRẦN ĐAN DUY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 24/07/1998 Nữ 272781396
5796 HUI005856 TRẦN HẢI LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53 23/09/1998 Nữ 272726882
5797 HUI005857 TRẦN HOÀNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 05/10/1998 Nam 272624987
5798 HUI005858 TRẦN LÂM THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 01/01/1998 Nữ 272815614
5799 HUI005859 TRẦN MỸ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.64 09/12/1998 Nữ 272750908
5800 HUI005860 TRẦN MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.40 15/11/1998 Nữ 272681754
5801 HUI005861 TRẦN MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 19/11/1998 Nữ 272781392
5802 HUI005862 TRẦN NGỌC DIỆU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272785944
5803 HUI005863 TRẦN NGUYỄN UYÊN LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35 06/11/1998 Nữ 272674357
5804 HUI005864 TRẦN QUỐC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 29/08/1998 Nam 272679697
5805 HUI005865 TRẦN THỊ CẨM LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 28/05/1998 Nữ 215454576
5806 HUI005866 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 07/05/1998 Nữ 272607473
5807 HUI005867 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 19/08/1998 Nữ 272554041
5808 HUI005868 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 25/10/1998 Nữ 272716741
5809 HUI005869 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.80 20/01/1998 Nữ 272580318
5810 HUI005870 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 28/04/1997 Nữ MI4800140315
5811 HUI005871 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.45 03/01/1998 Nữ 272590160
5812 HUI005872 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.21 06/08/1998 Nữ 272692798
5813 HUI005873 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.55 07/07/1998 Nữ 272690127
5814 HUI005874 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 13/02/1998 Nữ 272667554
5815 HUI005875 TRẦN THỊ NGỌC LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.38 26/03/1998 Nữ 272659424
5816 HUI005876 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 29/07/1998 Nữ 272809191
5817 HUI005877 TRẦN THÙY LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.15 14/12/1997 Nữ 272646525
5818 HUI005878 TRẦN THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.50 27/12/1997 Nữ 272722075
5819 HUI005879 TRẦN VĂN LINH Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 30/05/1991 Nam 272648585
5820 HUI005880 TRỊNH DUY LINH Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 17/11/1997 Nam 272747977
194/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5821 HUI005881 TRỊNH KHÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 25/11/1998 Nữ 272753633
5822 HUI005882 TRỊNH NGUYỄN MỸ LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 20/01/1998 Nữ 272766207
5823 HUI005883 TRỊNH QUANG LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 164685407
5824 HUI005884 TRỊNH THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.30 18/10/1998 Nữ 272790946
5825 HUI005885 TRỊNH THỊ MỸ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.10 01/04/1998 Nữ 272617986
5826 HUI005886 TRỊNH THỊ NHẬT LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 07/03/1994 Nữ 272240667
5827 HUI005887 TRƯƠNG DIỆU LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.83 15/06/1998 Nữ 272548215
5828 HUI005888 TRƯƠNG GIA LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 17/02/1998 Nữ 272661897
5829 HUI005889 TRƯƠNG LÊ VIỆT LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.49 22/05/1998 Nữ 272647401
5830 HUI005890 TRƯƠNG MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75 22/02/1998 Nữ 272602603
5831 HUI005891 TRƯƠNG PHẠM MAI LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 26/05/1998 Nữ 272582282
5832 HUI005892 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20 21/02/1998 Nữ 272753115
5833 HUI005893 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68 10/06/1998 Nữ 272609171
5834 HUI005894 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 21/10/1998 Nữ 272624796
5835 HUI005895 TƯỞNG THỊ DIỆU LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 25/06/1998 Nữ 272775674
5836 HUI005896 VĂN NGỌC MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 03/12/1998 Nữ 272666349
5837 HUI005897 VIÊN THỊ MAI LINH Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 11/09/1997 Nữ 272795083
5838 HUI005898 VÕ ĐÌNH NHẬT LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nam 272698212
5839 HUI005899 VÕ ĐOÀN PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.24 13/06/1998 Nữ 272648759
5840 HUI005900 VÕ HOÀNG PHI LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.48 03/02/1998 Nữ 272637879
5841 HUI005901 VÕ NHẬT KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88 24/08/1998 Nữ 281139352
5842 HUI005902 VÕ THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.05 07/09/1998 Nữ 272693872
5843 HUI005903 VŨ DUY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 10/10/1998 Nam 272756262
5844 HUI005904 VŨ HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 06/09/1998 Nữ 272578534
5845 HUI005905 VŨ HUỲNH ÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.73 03/08/1998 Nữ 272642930
5846 HUI005906 VŨ NHẬT LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 05/03/1998 Nam 272809196
5847 HUI005907 VŨ PHAN HOÀI LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20 08/05/1998 Nữ 272781394
5848 HUI005908 VŨ THỊ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272683111
5849 HUI005909 VŨ THỊ LINH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 20/07/1998 Nữ 187620845
5850 HUI005910 VŨ THỊ THẢO LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.61 16/10/1998 Nữ 272682729
195/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5851 HUI005911 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 22/11/1998 Nữ 272643089
5852 HUI005912 VŨ THÙY LINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 09/08/1990 Nữ 272140811
5853 HUI005913 VŨ TRẦN MỸ LINH Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 25/03/1996 Nữ 272619929
5854 HUI005914 VƯƠNG HOÀI LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.65 15/09/1998 Nữ 272642696
5855 HUI005915 VƯƠNG NGUYỄN HUYỀN LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nữ 272570220
5856 HUI005916 CHỀ SỲ LÌNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 30/04/1997 Nữ 272730551
5857 HUI005917 LÊ BÁ LĨNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nam 272719705
5858 HUI005918 TRẦN THỊ LĨNH Toán: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 05/09/1997 Nữ 174596307
5859 HUI005919 TRẦN TẤN LĨNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65 06/06/1998 Nam 272634063
5860 HUI005920 BÙI HỒNG LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.90 28/05/1998 Nữ 272738349
5861 HUI005921 BÙI THỊ LOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.25 03/12/1998 Nữ 272596931
5862 HUI005922 ĐỖ HỒNG LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 19/11/1998 Nữ 272677044
5863 HUI005923 ĐỖ PHẠM CẨM LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.20 29/06/1998 Nữ 272588883
5864 HUI005924 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nữ 272527666
5865 HUI005925 ĐIỂU THỊ HỒNG LOAN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 14/01/1998 Nữ 272640207
5866 HUI005927 ĐOÀN THỊ HỒNG LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 16/06/1998 Nữ 272728067
5867 HUI005928 HÍN KHÁNH LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.60 25/07/1998 Nữ 272654159
5868 HUI005929 HOÀNG THỊ HỒNG LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 10/07/1998 Nữ 272595377
5869 HUI005930 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 18/07/1998 Nữ 272761483
5870 HUI005931 HOÀNG THỊ TRÚC LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 24/04/1998 Nữ 241657621
5871 HUI005932 HUỲNH THỊ KIM LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60 24/06/1998 Nữ 272666309
5872 HUI005933 LÃ THỊ THÚY LOAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 21/01/1998 Nữ 272596285
5873 HUI005934 LÊ ĐỖ PHI LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nữ 272618020
5874 HUI005935 LÊ NGỌC LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.85 01/01/1998 Nữ 272770408
5875 HUI005936 LÊ THỊ BÍCH LOAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.63 25/04/1998 Nữ 272555309
5876 HUI005937 LÊ THỊ HỒNG LOAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.20 12/08/1998 Nữ 272587746
5877 HUI005938 LÊ THỊ THANH LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 01/07/1998 Nữ 272730358
5878 HUI005939 LÊ THỊ THU LOAN Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 16/10/1997 Nữ 272565192
5879 HUI005940 NGÔ HIỀN THẢO LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1998 Nữ 272619057
5880 HUI005941 NGUYỄN ĐẶNG BÍCH LOAN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.48 06/03/1998 Nữ 272781077
196/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5881 HUI005942 NGUYỄN KHÁNH LOAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.63 24/03/1998 Nữ 272637791
5882 HUI005943 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.80 25/06/1997 Nữ 272464877
5883 HUI005944 NGUYỄN PHẠM NGỌC LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.45 11/02/1998 Nữ 272764808
5884 HUI005945 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nữ 272738347
5885 HUI005946 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nữ 272700530
5886 HUI005947 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 12/06/1998 Nữ 272659983
5887 HUI005948 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 24/10/1998 Nữ 272658495
5888 HUI005949 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 18/09/1998 Nữ 272778729
5889 HUI005950 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.98 13/01/1998 Nữ 272676804
5890 HUI005951 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.55 24/02/1998 Nữ 272579449
5891 HUI005952 PHẠM THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 16/06/1998 Nữ 272550609
5892 HUI005953 PHẠM THỊ KIỀU LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 272670037
5893 HUI005954 PHẠM THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.08 08/05/1998 Nữ 033198000118
5894 HUI005955 PHẠM THỊ NGỌC LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 05/12/1998 Nữ 272644882
5895 HUI005956 TẠ THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 06/11/1998 Nữ 272735622
5896 HUI005957 TRẦN ÁNH LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53 07/06/1998 Nữ 272586353
5897 HUI005958 TRẦN THỊ HỒNG LOAN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50 03/08/1998 Nữ 272671586
5898 HUI005959 TRẦN THỊ LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.95 01/09/1998 Nữ 001198001770
5899 HUI005960 TRẦN THỊ NGỌC LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 08/10/1998 Nữ 272571987
5900 HUI005961 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 272596741
5901 HUI005962 TRƯƠNG HOÀNG MỸ LOAN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 01/03/1998 Nữ 272606919
5902 HUI005963 VŨ THỊ HỒNG LOAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23 05/01/1998 Nữ 272738305
5903 HUI005964 VŨ THỊ KIM LOAN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 08/10/1997 Nữ 272683877
5904 HUI005965 VŨ THỊ MINH LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272815732
5905 HUI005966 VÒONG MÃ LỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 11/10/1998 Nam 272684827
5906 HUI005967 PHAN HOÀNG LỢI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 03/09/1997 Nam 192176445
5907 HUI005968 BÙI HẢI LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.02 29/03/1998 Nam 281193106
5908 HUI005969 BÙI NGUYỄN PHƯƠNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.13 04/09/1998 Nam 272672125
5909 HUI005970 BÙI THANH LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 31/08/1998 Nam 272738497
5910 HUI005971 BÙI THÀNH LONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 07/10/1998 Nam 132361793
197/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5911 HUI005972 CHÂU NGỌC LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272762115
5912 HUI005973 DƯƠNG THÀNH LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 18/01/1998 Nam 272675061
5913 HUI005974 ĐỖ HOÀNG LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68 10/03/1998 Nam 272661805
5914 HUI005975 ĐỖ HUỲNH LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 28/08/1998 Nam 272667031
5915 HUI005976 ĐỖ KIM LONG Toán: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 12/02/1996 Nam 272615262
5916 HUI005977 ĐỖ LƯƠNG HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80 03/03/1998 Nam 272679669
5917 HUI005978 ĐỖ MINH LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nam 272667220
5918 HUI005979 ĐỖ THĂNG LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 22/01/1996 Nam 272661248
5919 HUI005980 ĐỒNG MẠNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 01/11/1998 Nam 272674953
5920 HUI005981 ĐẶNG NGỌC LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/12/1998 Nam 272653352
5921 HUI005982 ĐẶNG PHI LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 07/09/1998 Nam 272708839
5922 HUI005983 ĐẶNG VŨ THÀNH LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.23 20/10/1998 Nam 272610897
5923 HUI005984 HÀ NGUYỄN HẢI LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 13/02/1998 Nam 272578169
5924 HUI005985 HOÀNG BẢO LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93 14/06/1998 Nam 272760254
5925 HUI005986 HOÀNG GIA LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/05/1998 Nam 272677024
5926 HUI005987 HOÀNG PHI LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 04/10/1998 Nam 272720234
5927 HUI005988 HOÀNG THÀNH LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83 03/03/1998 Nam 272566882
5928 HUI005989 HOÀNG THIÊN LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08 28/07/1998 Nam 272595427
5929 HUI005990 HOÀNG VĂN LONG Ngữ văn: 4.25 17/02/1992 Nam 164451407
5930 HUI005991 HUỲNH MINH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 20/02/1998 Nam 272565513
5931 HUI005993 LỒ VINH LONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 21/07/1998 Nam 272578799
5932 HUI005994 LAI ĐẾ LONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08 25/06/1998 Nam 272513933
5933 HUI005995 LÊ BÁ LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.91 11/01/1998 Nam 272698137
5934 HUI005996 LÊ HOÀNG LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 11/05/1998 Nam 272611732
5935 HUI005997 LÊ HOÀNG LONG Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83 19/02/1998 Nam 272612577
5936 HUI005998 LÊ KHẢ LONG Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 13/07/1997 Nam 272615747
5937 HUI005999 LÊ NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.87 28/05/1998 Nam MI4800103072
5938 HUI006000 LÊ QUỐC LONG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 24/09/1995 Nam 174807079
5939 HUI006001 LÊ THANH LONG Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 22/11/1997 Nam 272583595
5940 HUI006002 LÊ THANH LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 272617616
198/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5941 HUI006003 LÊ THÀNH LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25 02/12/1998 Nam 272618219
5942 HUI006004 LÊ THÀNH LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.23 19/12/1998 Nam 272622768
5943 HUI006005 LƯƠNG HOÀNG LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.23 29/01/1998 Nam 272636395
5944 HUI006006 LÝ THÀNH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 10/11/1998 Nam 272781089
5945 HUI006007 LÝ VĂN LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1997 Nam 272495779
5946 HUI006008 MAI THANH LONG Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 20/02/1995 Nam 261325047
5947 HUI006009 NGÔ PHI LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 19/02/1998 Nam 272727251
5948 HUI006010 NGÔ TRƯỜNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 24/04/1998 Nam 272792516
5949 HUI006011 NGUYỄN GIA LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08 11/02/1998 Nam 272603071
5950 HUI006012 NGUYỄN BÁ KIM LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95 11/04/1998 Nam 272738550
5951 HUI006013 NGUYỄN CAO HOÀNG LONG Toán: 8.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 08/12/1998 Nam 272781537
5952 HUI006014 NGUYỄN ĐỨC LONG Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.73 11/01/1998 Nam 272628222
5953 HUI006015 NGUYỄN ĐỨC LONG Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70 11/11/1997 Nam 145891964
5954 HUI006016 NGUYỄN HẢI LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08 26/05/1998 Nam 272570449
5955 HUI006017 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272781415
5956 HUI006018 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18 04/03/1997 Nam 272613793
5957 HUI006019 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 19/02/1998 Nam 272623945
5958 HUI006020 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 26/03/1998 Nam 272697043
5959 HUI006021 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 30/10/1998 Nam 272712087
5960 HUI006022 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 30/11/1997 Nam 272578951
5961 HUI006023 NGUYỄN HOÀNG PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nam 272587710
5962 HUI006024 NGUYỄN HỮU LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.53 20/02/1998 Nam 272651340
5963 HUI006025 NGUYỄN HUỲNH GIA LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 26/04/1998 Nam 272603842
5964 HUI006026 NGUYỄN HUỲNH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 21/03/1998 Nam 225588771
5965 HUI006027 NGUYỄN KIM LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 15/10/1998 Nam 272595682
5966 HUI006028 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18 06/06/1998 Nam 272520443
5967 HUI006029 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 18/01/1998 Nam 061028486
5968 HUI006030 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 29/12/1998 Nam 272769774
5969 HUI006031 NGUYỄN QUỐC LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 29/06/1998 Nam 272694963
5970 HUI006032 NGUYỄN SỸ LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nam 272698840
199/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
5971 HUI006033 NGUYỄN THANH LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45 10/01/1998 Nam 272698853
5972 HUI006034 NGUYỄN THANH LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 25/11/1995 Nam 272691471
5973 HUI006035 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nam 272542835
5974 HUI006036 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.13 19/11/1998 Nam 272668680
5975 HUI006037 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 27/10/1998 Nam 272609519
5976 HUI006038 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.43 28/04/1998 Nam 026060850
5977 HUI006039 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 29/10/1998 Nam 272628230
5978 HUI006040 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 12/02/1998 Nam 272693076
5979 HUI006041 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1996 Nam 281138377
5980 HUI006042 NGUYỄN TIẾN LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 02/05/1998 Nam 272632875
5981 HUI006043 NGUYỄN TRẦN HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.75 30/08/1998 Nam 272738545
5982 HUI006044 NGUYỄN VIỆT LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 16/10/1998 Nam 272647889
5983 HUI006045 NHỮ PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83 26/09/1998 Nam 272684974
5984 HUI006046 PHAN THIỆN LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 17/03/1994 Nam 272322068
5985 HUI006047 PHẠM HOÀNG BẢO LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 23/01/1998 Nam 272617294
5986 HUI006048 PHẠM HOÀNG LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 04/09/1997 Nam 272626363
5987 HUI006049 PHẠM NGỌC LONG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 2.50 21/04/1995 Nam 174325670
5988 HUI006050 PHẠM PHAN MINH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.08 02/05/1998 Nam 272607725
5989 HUI006051 PHẠM THỊ QUÍ LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 16/07/1998 Nữ 272639674
5990 HUI006052 PHẠM THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 21/08/1998 Nam 272664542
5991 HUI006053 PHẠM VĂN LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 22/07/1998 Nam 272572938
5992 HUI006054 QUÁCH THANH LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 30/07/1998 Nam 272572906
5993 HUI006055 TẠ HOÀNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 05/06/1998 Nam 272670753
5994 HUI006056 TẠ NHẬT LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nam 272772551
5995 HUI006057 TÔ HOÀNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 14/09/1998 Nam 272611943
5996 HUI006058 TRẦN DUY LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90 01/01/1998 Nam 272624243
5997 HUI006059 TRẦN ĐỨC LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272725042
5998 HUI006060 TRẦN ĐỨC LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58 27/06/1998 Nam 272583459
5999 HUI006061 TRẦN HOÀNG DUY LONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 16/09/1998 Nam 272622033
6000 HUI006062 TRẦN KỲ LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 21/02/1998 Nam 272575431
200/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6001 HUI006063 TRẦN NGUYỄN NGỌC LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 14/11/1998 Nam 272766141
6002 HUI006064 TRẦN PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1998 Nam 272628457
6003 HUI006065 TRẦN PHI LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Pháp: 5.40 13/05/1998 Nam 272534999
6004 HUI006066 TRẦN PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 14/05/1998 Nam 272614932
6005 HUI006067 TRẦN QUANG LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 22/07/1998 Nam 272773588
6006 HUI006068 TRẦN THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 12/02/1998 Nam 272590251
6007 HUI006069 TRẦN VŨ HẠ LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.68 05/12/1998 Nam 272781519
6008 HUI006070 TRỊNH PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272664524
6009 HUI006071 TRỊNH QUỐC LONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 21/03/1997 Nam 272594110
6010 HUI006072 TÙ VĨNH LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 21/05/1998 Nam 272659228
6011 HUI006073 VÕ HỒ TỪ LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 11/03/1998 Nam 272711260
6012 HUI006074 VÕ HOÀNG PHI LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 02/05/1998 Nam 272743958
6013 HUI006075 VÕ QUỐC LONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.55 19/09/1998 Nam 272620061
6014 HUI006076 VŨ HOÀNG BẢO LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 12/07/1998 Nam 272735745
6015 HUI006077 VŨ HOÀNG LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 13/02/1998 Nam 272665359
6016 HUI006078 VŨ THÀNH LONG Toán: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.40 01/01/1995 Nam 285487182
6017 HUI006079 VŨ TRẦN PHI LONG Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45 19/10/1997 Nam 272669909
6018 HUI006080 VƯƠNG PHI LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nam 272587753
6019 HUI006081 BÙI CAO TIẾN LỘC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 272636803
6020 HUI006082 BÙI CÔNG LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 11/08/1998 Nam 272565762
6021 HUI006083 BÙI HỮU LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 08/08/1998 Nam 272611706
6022 HUI006084 DƯƠNG NGỌC BÍCH LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 272697316
6023 HUI006086 ĐỖ MINH ĐẠI LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 07/07/1998 Nam 272618282
6024 HUI006087 ĐINH MINH LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58 27/02/1998 Nam 272674940
6025 HUI006088 ĐINH TIẾN LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nam 272696705
6026 HUI006089 ĐẶNG PHÚ LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60 07/04/1997 Nam 272752914
6027 HUI006090 HÀ TẤN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35 23/09/1998 Nam 025700974
6028 HUI006091 HOÀNG GIA LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 06/09/1998 Nam 272661689
6029 HUI006092 HOÀNG NĂNG TẤN LỘC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 08/07/1998 Nam 272581318
6030 HUI006093 HUỲNH THỊ HỒNG LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/05/1998 Nữ 272555904
201/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6031 HUI006094 HUỲNH TẤN LỘC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85 18/12/1998 Nam 272618037
6032 HUI006095 LÂM HỮU XUÂN LỘC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 18/02/1997 Nữ 272483211
6033 HUI006096 LÊ THÀNH LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 08/05/1998 Nam 272639688
6034 HUI006097 LÊ VĂN LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35 01/12/1998 Nam 272713232
6035 HUI006098 NGÔ AN LỘC Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 25/11/1995 Nam 272598888
6036 HUI006099 NGUYỄN ĐỨC LỘC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.19 14/05/1998 Nam 272750544
6037 HUI006100 NGUYỄN HỒNG LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.43 18/12/1997 Nữ 272620291
6038 HUI006101 NGUYỄN HOÀN PHƯỚC LỘC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nam 272714756
6039 HUI006102 NGUYỄN HOÀNG HỒNG LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78 31/03/1998 Nữ 272583462
6040 HUI006103 NGUYỄN HỮU LỘC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.48 04/04/1998 Nam 272677318
6041 HUI006104 NGUYỄN HỮU LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 272782599
6042 HUI006105 NGUYỄN LÂM PHƯỚC LỘC Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nam 272612916
6043 HUI006106 NGUYỄN LÊ PHƯỚC LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45 11/10/1998 Nam 272815594
6044 HUI006107 NGUYỄN NAM LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 02/12/1997 Nam 272603614
6045 HUI006108 NGUYỄN PHẠM HÙNG LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.90 15/08/1998 Nam 272669671
6046 HUI006109 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85 02/03/1998 Nam 272580031
6047 HUI006110 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 13/08/1998 Nam 272743424
6048 HUI006111 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 23/06/1998 Nam 272611551
6049 HUI006112 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nam 272617263
6050 HUI006113 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 02/06/1996 Nam 272601162
6051 HUI006114 NGUYỄN TÀI LỘC Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43 30/10/1998 Nam 272719467
6052 HUI006115 NGUYỄN THỊ KHÁNH LỘC Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50 03/02/1998 Nữ 272587865
6053 HUI006116 NGUYỄN THỊ QUỲNH LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 04/05/1998 Nữ 187533668
6054 HUI006117 NGUYỄN THANH LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 27/08/1998 Nam 272691866
6055 HUI006119 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 14/02/1998 Nam 321593845
6056 HUI006120 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 29/04/1998 Nam 272668778
6057 HUI006121 NGUYỄN THIÊN LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 272523068
6058 HUI006122 NGUYỄN THIÊN LỘC Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 12/12/1996 Nam 272558835
6059 HUI006123 NGUYỄN THIỆN LỘC Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 06/08/1996 Nam 272540845
6060 HUI006124 NGUYỄN TẤN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 17/06/1998 Nam 272595043
202/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6061 HUI006125 NGUYỄN TẤN LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 23/04/1998 Nam 272573584
6062 HUI006126 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.25 22/09/1998 Nam 272693614
6063 HUI006127 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 272605417
6064 HUI006128 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 28/09/1998 Nam 272614879
6065 HUI006129 NGUYỄN XUÂN LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30 04/10/1998 Nam 272620034
6066 HUI006130 PHAN TẤN LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nam 272622906
6067 HUI006131 PHẠM HỮU LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.52 23/03/1998 Nam 272669754
6068 HUI006132 PHẠM HỮU LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.05 27/07/1998 Nam 272738495
6069 HUI006133 PHẠM VŨ TẤN LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nam 272766423
6070 HUI006134 TÔ PHÚ LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 06/01/1998 Nam 272564142
6071 HUI006135 TRÀ BẢO LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 26/12/1998 Nam 272696371
6072 HUI006136 TRẦN MINH LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 27/10/1998 Nam 272751699
6073 HUI006137 TRẦN NGUYỄN LỘC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 05/02/1998 Nam 272612466
6074 HUI006138 TRẦN VĂN LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 03/11/1998 Nam 272620232
6075 HUI006139 TRẦN XUÂN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 15/04/1998 Nam 272578168
6076 HUI006140 VI VĂN LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.00 26/07/1996 Nam 272612576
6077 HUI006141 VÕ VĂN LỘC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 27/05/1998 Nam 272620206
6078 HUI006142 VŨ ĐÌNH LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85 02/01/1998 Nam 272668673
6079 HUI006143 VŨ THÀNH LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nam 031098000143
6080 HUI006144 BÙI THÁI LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1997 Nam 272714857
6081 HUI006145 BÙI TIẾN LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.28 21/09/1998 Nam 272762949
6082 HUI006146 CHIẾNG THỊ HỒNG LỢI Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 04/12/1997 Nữ 272554383
6083 HUI006147 DƯƠNG THỊ HỒNG LỢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 20/01/1998 Nữ 272727395
6084 HUI006148 ĐẶNG PHƯỚC LỢI Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 4.10 09/03/1994 Nam 272345726
6085 HUI006149 ĐOÀN NGỌC LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1997 Nam 272538494
6086 HUI006150 HOÀNG LÊ LỢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1997 Nam 272578110
6087 HUI006151 HOÀNG THẮNG LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.00 28/05/1998 Nam 272571676
6088 HUI006152 LAO THẮNG LỢI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 07/02/1998 Nam 272659583
6089 HUI006153 LÊ QUANG LỢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/01/1998 Nam 272713908
6090 HUI006154 LÊ THANH LỢI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.18 01/07/1998 Nữ 272580316
203/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6091 HUI006155 LẠI LỘC LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272596573
6092 HUI006156 MÀN DUY LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 07/09/1998 Nam 272645227
6093 HUI006157 NGÔ CAO LỢI Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 21/02/1995 Nam 272421896
6094 HUI006158 NGUYỄN ĐỨC LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272635764
6095 HUI006159 NGUYỄN ĐỨC LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 02/01/1998 Nam 272619654
6096 HUI006160 NGUYỄN ĐỨC LỢI Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 22/02/1992 Nam 272170469
6097 HUI006161 NGUYỄN HỮU LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.50 03/09/1998 Nam 272696187
6098 HUI006162 NGUYỄN LÊ LỢI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 20/10/1998 Nam 272629095
6099 HUI006163 NGUYỄN TĂNG LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75 24/04/1998 Nam 272776579
6100 HUI006164 NGUYỄN TẤN LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 21/10/1998 Nam 272618056
6101 HUI006165 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nam 272762201
6102 HUI006166 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73 06/10/1998 Nam 272617813
6103 HUI006167 PHẠM VĂN LỢI Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 15/10/1997 Nam 272731561
6104 HUI006168 TĂNG ĐẶNG THÀNH LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28 06/03/1998 Nam 272752495
6105 HUI006169 TỐNG THỊ KIM LỢI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 30/04/1993 Nữ 272221240
6106 HUI006170 TRẦN CÔNG LỢI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 30/01/1998 Nam 272527051
6107 HUI006171 TRẦN VĂN LỢI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272672196
6108 HUI006172 TRẦN VĂN LỢI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 05/05/1998 Nam 272676538
6109 HUI006173 TRẦN VĂN LỢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 30/12/1998 Nam 272708843
6110 HUI006174 BÙI THỊ KIM LỤA Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1998 Nữ 272543165
6111 HUI006175 LÊ THỊ TUYẾT LỤA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 09/02/1998 Nữ 272613547
6112 HUI006176 LƯƠNG THỊ LỤA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 14/10/1998 Nữ 272621847
6113 HUI006177 NGÔ THỊ LỤA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.08 29/06/1998 Nữ 272573803
6114 HUI006178 NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nữ 272605642
6115 HUI006179 NGUYỄN THỊ KIM LỤA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272578652
6116 HUI006180 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.35 20/06/1998 Nữ 272595366
6117 HUI006181 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 22/07/1998 Nữ 272701364
6118 HUI006182 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nữ 272620786
6119 HUI006183 PHẠM THỊ LỤA Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 11/02/1998 Nữ 273658252
6120 HUI006184 ĐỖ DUY LUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.45 01/03/1998 Nam 272528275
204/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6121 HUI006185 ĐIỀN ĐÌNH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45 15/10/1998 Nam 272594737
6122 HUI006186 ĐỒNG MẠNH LUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 10/12/1998 Nam 272731464
6123 HUI006187 ĐẶNG VĂN LUÂN Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 20/06/1994 Nam 285363148
6124 HUI006188 LÊ ĐỨC LUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/12/1998 Nam 272714435
6125 HUI006189 LÊ HỮU LUÂN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 21/10/1995 Nam 272371863
6126 HUI006190 NGUYỄN ĐÌNH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.18 24/10/1998 Nam 272785999
6127 HUI006191 NGUYỄN MINH LUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35 30/04/1996 Nam 272446561
6128 HUI006192 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 14/08/1998 Nam 272738559
6129 HUI006193 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75 21/04/1998 Nam 272764249
6130 HUI006194 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 30/01/1998 Nam 272579443
6131 HUI006195 NGUYỄN VĂN LUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 25/07/1998 Nam 272730537
6132 HUI006196 NGUYỄN VIẾT LUÂN Toán: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 28/03/1990 Nam 151798090
6133 HUI006197 PHAN THANH LUÂN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 07/09/1995 Nam 272463130
6134 HUI006198 PHẠM NGỌC LUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 20/01/1998 Nam 272730330
6135 HUI006199 PHẠM VIỆT LUÂN Toán: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 23/02/1995 Nam 272460463
6136 HUI006200 THÂN THỊ THANH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 10/02/1998 Nữ 272708734
6137 HUI006201 TRẦN MINH LUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272666380
6138 HUI006202 TRẦN THÀNH LUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 08/12/1998 Nam 272604727
6139 HUI006203 VÕ NHẬT LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/03/1998 Nam 272685065
6140 HUI006204 VŨ MINH LUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272648346
6141 HUI006205 VŨ NGỌC LUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/01/1996 Nam 272476719
6142 HUI006206 BÙI BẢO LUẬN Toán: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 13/01/1997 Nam 272728963
6143 HUI006208 LÝ ĐẠI LUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 17/05/1998 Nam 272560473
6144 HUI006209 NGUYỄN PHÚC LUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 08/08/1998 Nam 272773426
6145 HUI006210 TRỊNH CÔNG LUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/09/1997 Nam 272769532
6146 HUI006211 NGUYỄN TRỌNG LUẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.93 12/01/1998 Nam 272622941
6147 HUI006212 SẦM THỊ BÍCH LUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.25 12/10/1998 Nữ 272602623
6148 HUI006213 NGUYỄN THỊ LUYẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.50 23/03/1997 Nữ 272536151
6149 HUI006214 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG LUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 14/03/1998 Nữ 272587965
6150 HUI006215 PHẠM VŨ THANH LUYẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nữ 145863580
205/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6151 HUI006216 NGUYỄN VĂN LUYỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 18/12/1997 Nam 272632195
6152 HUI006217 ĐỖ TẤN LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33 11/09/1998 Nam 272654104
6153 HUI006218 ĐOÀN TIẾN LỰC Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.75 12/07/1998 Nam 272607255
6154 HUI006219 LÊ XUÂN LỰC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 24/10/1998 Nam 272580785
6155 HUI006220 NGÔ TẤN LỰC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nam 272512566
6156 HUI006221 NGUYỄN CÔNG LỰC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 09/01/1998 Nam 272588803
6157 HUI006222 NGUYỄN QUANG LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.40 01/03/1998 Nam 272766321
6158 HUI006223 NGUYỄN TÂM LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 24/01/1998 Nam 272578121
6159 HUI006224 NGUYỄN THẾ LỰC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.25 25/09/1998 Nam 272630270
6160 HUI006225 NGUYỄN TẤN LỰC Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 13/04/1998 Nam 272661974
6161 HUI006226 PHAN TẤN LỰC Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 10/11/1997 Nam 272622047
6162 HUI006227 PHẠM QUANG LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 14/12/1998 Nam 272644950
6163 HUI006228 PHẠM VĂN LỰC Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 27/10/1997 Nam 272698365
6164 HUI006229 TRƯƠNG CÔNG LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.06 07/01/1998 Nam 272637905
6165 HUI006230 ĐỖ THỊ DIỆU LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1998 Nữ 272787671
6166 HUI006231 ĐỖ THỊ HIỀN LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 24/09/1998 Nữ 272617285
6167 HUI006232 HOÀNG ĐỨC LƯƠNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.90 10/01/1998 Nam 272711207
6168 HUI006233 NGUYỄN PHẠM ĐỨC LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.32 15/01/1998 Nam 272597986
6169 HUI006234 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95 20/05/1997 Nữ 174506040
6170 HUI006235 NGUYỄN VĂN LƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 19/02/1998 Nam 272550997
6171 HUI006236 PHẠM CAO LƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.43 01/12/1998 Nam 272755222
6172 HUI006237 PHẠM THỊ MỴ LƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nữ 272678672
6173 HUI006238 PHÙNG THỊ LƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 28/01/1997 Nữ 272575259
6174 HUI006239 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.65 02/03/1998 Nam 272677212
6175 HUI006240 TRẦN LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nam 272694361
6176 HUI006241 TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 09/10/1998 Nữ 272676019
6177 HUI006242 TRẦN THỊ THU LƯƠNG Toán: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 22/06/1997 Nữ 272492855
6178 HUI006243 TRỊNH ĐỨC LƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 02/05/1998 Nam 272623347
6179 HUI006244 TRỊNH HOÀNG LƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.45 26/05/1998 Nam 272682784
6180 HUI006245 VŨ ĐỨC LƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 272528257
206/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6181 HUI006246 VŨ THẾ LƯƠNG Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 04/10/1997 Nam 272612390
6182 HUI006247 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 27/01/1998 Nam 272673330
6183 HUI006248 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 28/02/1998 Nam 272678001
6184 HUI006249 TRẦN NHẬT ĐẠI LƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 18/12/1998 Nam 272767555
6185 HUI006250 TRỊNH TRỌNG KIM LƯỢNG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 03/03/1991 Nam 272068879
6186 HUI006251 LÊ THỊ HỒNG LƯU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 07/02/1998 Nữ 194609539
6187 HUI006252 LÊ THIỆN LƯU Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1998 Nam 272665552
6188 HUI006253 LÊ TRƯỜNG LƯU Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 27/06/1998 Nam 272709781
6189 HUI006254 NGUYỄN CÔNG LƯU Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 04/03/1993 Nam 183924579
6190 HUI006255 THÂN HUỲNH LƯU Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00 24/07/1998 Nam 272665401
6191 HUI006256 TRẦN CÔNG LƯU Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 23/11/1997 Nam 272610676
6192 HUI006257 BÙI QUỲNH TRÚC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 05/08/1998 Nữ 272623602
6193 HUI006258 ĐỖ HOÀNG KHÁNH LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.04 22/07/1998 Nữ 272669068
6194 HUI006259 ĐÀM THỊ HƯƠNG LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 06/04/1998 Nữ 272780303
6195 HUI006260 ĐÀO CHU BẢO LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 12/02/1998 Nữ 272666422
6196 HUI006261 ĐÀO NGỌC KIM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 27/09/1998 Nữ 272626901
6197 HUI006262 ĐÀO THỊ TRÚC LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.95 06/07/1998 Nữ 272596998
6198 HUI006263 ĐÀO THỊ TRÚC LY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.22 07/04/1998 Nữ 272635317
6199 HUI006264 ĐINH HOÀI KHÁNH LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.30 31/03/1998 Nữ 272719594
6200 HUI006265 ĐẶNG THỊ TRÚC LY Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 16/07/1993 Nữ 371625959
6201 HUI006266 ĐOÀN THỊ YẾN LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 28/10/1998 Nữ 272628167
6202 HUI006267 GIÁP NGUYỄN THẢO LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 03/08/1998 Nữ 272635681
6203 HUI006268 HỒ CẨM LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.33 29/04/1998 Nữ 272641745
6204 HUI006269 HỒ THỊ TRÚC LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nữ 272556126
6205 HUI006270 HOÀNG NGỌC DIỄM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.56 14/03/1998 Nữ 272693898
6206 HUI006271 HOÀNG THỊ MỸ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 16/08/1998 Nữ 272684674
6207 HUI006272 HUỲNH THỊ LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272658506
6208 HUI006273 LÊ HOÀNG BẢO LY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.30 25/09/1998 Nữ 272596653
6209 HUI006274 LÊ NGUYỄN HƯƠNG LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93 05/01/1998 Nữ 272767443
6210 HUI006275 LÊ NGUYỄN LY LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 25/12/1998 Nữ 272590562
207/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6211 HUI006276 LÊ NGUYỄN THỊ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 20/10/1998 Nữ 272676264
6212 HUI006277 LÊ THỊ BẢO LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 08/07/1998 Nữ 272578195
6213 HUI006278 LÊ THỊ HƯƠNG LY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 16/06/1998 Nữ 272635593
6214 HUI006279 LÊ THỊ TRÚC LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nữ 272692651
6215 HUI006280 MAI TRÚC LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 01/02/1998 Nữ 272727529
6216 HUI006281 NGUYỄN THỊ CAM LY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60 24/06/1998 Nữ 272602732
6217 HUI006282 NGUYỄN BẢO QUỲNH LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90 25/11/1998 Nữ 272666408
6218 HUI006283 NGUYỄN HẢI LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.26 23/01/1998 Nữ 272790750
6219 HUI006284 NGUYỄN HOÀNG MAI LY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.78 29/03/1998 Nữ 272605068
6220 HUI006285 NGUYỄN KHÁNH DIỄM LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50 26/07/1997 Nữ 272468113
6221 HUI006286 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58 21/07/1998 Nữ 272684747
6222 HUI006287 NGUYỄN NGỌC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.85 09/08/1998 Nữ 272623720
6223 HUI006288 NGUYỄN NGUYÊN THẢO LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 06/03/1998 Nữ 272676199
6224 HUI006289 NGUYỄN QUỲNH TRÚC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 09/05/1998 Nữ 272683470
6225 HUI006290 NGUYỄN THỊ BÍCH LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 05/01/1998 Nữ 272623673
6226 HUI006291 NGUYỄN THỊ BÍCH LY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nữ 272685579
6227 HUI006292 NGUYỄN THỊ HỒNG LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 03/07/1998 Nữ 272639589
6228 HUI006293 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 24/12/1998 Nữ 122292539
6229 HUI006294 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nữ 034198000325
6230 HUI006295 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.08 30/09/1998 Nữ 272683285
6231 HUI006296 NGUYỄN THỊ THẢO LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 21/04/1998 Nữ 272578203
6232 HUI006297 NGUYỄN THỊ THÚY LY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nữ 272624323
6233 HUI006298 NGUYỄN THỊ TRÚC LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 06/04/1998 Nữ 272633310
6234 HUI006299 NGUYỄN THỊ TRÚC LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1998 Nữ 272604139
6235 HUI006300 NGUYỄN THẢO LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.75 20/05/1998 Nữ 272661958
6236 HUI006301 NGUYỄN TRẦN YẾN LY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.95 13/12/1998 Nữ 272660293
6237 HUI006302 PHAN THỊ TRÚC LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 14/03/1998 Nữ 272553226
6238 HUI006303 PHẠM THỊ DIỄM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nữ 272560935
6239 HUI006304 PHẠM THỊ HƯƠNG LY Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 07/12/1998 Nữ 272619890
6240 HUI006305 PHẠM THỊ LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38 28/12/1998 Nữ 163407801
208/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6241 HUI006306 TRẦN NGỌC MAI LY Toán: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 16/08/1997 Nữ 272652643
6242 HUI006307 TRẦN NGÔ MỸ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 21/02/1998 Nữ MI4800117047
6243 HUI006308 TRẦN THỊ LY LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nữ 272675921
6244 HUI006309 TRẦN THỊ YẾN LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.65 17/04/1998 Nữ 272595349
6245 HUI006310 TRẦN THẢO LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.68 28/10/1998 Nữ 272661666
6246 HUI006311 TRỊNH NGỌC THẢO LY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 22/07/1998 Nữ 272677035
6247 HUI006313 ĐẶNG VĂN LÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 23/03/1998 Nam 272624597
6248 HUI006314 HỒ LÊ THIÊN LÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 245328124
6249 HUI006315 HOÀNG BẢO LÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.28 07/03/1998 Nam 272586146
6250 HUI006316 HOÀNG THỊ MAI KIM LÝ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25 18/03/1994 Nữ 272348522
6251 HUI006317 LƯU CHÁNH LÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272520720
6252 HUI006318 NGUYỄN MỸ ANH LÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 16/06/1998 Nữ 272672580
6253 HUI006319 NGUYỄN MINH LÝ Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 11/04/1995 Nam 272470156
6254 HUI006320 NGUYỄN THỊ LÝ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 02/06/1996 Nữ 272557177
6255 HUI006321 NGUYỄN THỊ NHƯ LÝ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.05 20/10/1998 Nữ 272685580
6256 HUI006322 TRẦN THỊ THU LÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nữ 272766738
6257 HUI006323 VÕ MINH LÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1997 Nữ 272495954
6258 HUI006324 CAO THỊ MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 05/01/1996 Nữ 272560140
6259 HUI006325 DƯƠNG THỊ NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.61 07/09/1998 Nữ 272677194
6260 HUI006326 ĐỖ PHƯƠNG MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.73 16/02/1998 Nữ 272680036
6261 HUI006327 ĐỖ THỊ THĂNG MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 07/05/1998 Nữ 272631471
6262 HUI006328 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88 24/02/1998 Nữ 272625656
6263 HUI006329 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 30/09/1998 Nữ 272571737
6264 HUI006330 ĐÀO HOA MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 21/12/1998 Nữ 272764088
6265 HUI006331 ĐÀO THỊ NGỌC MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.55 13/01/1998 Nữ 152218561
6266 HUI006332 ĐINH THỊ NHƯ MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.05 04/07/1998 Nữ 272578201
6267 HUI006333 ĐINH THỊ XUÂN MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nữ 272615293
6268 HUI006334 ĐẶNG NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 01/10/1998 Nữ 272617504
6269 HUI006335 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 10/01/1998 Nữ 272632191
6270 HUI006336 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.08 11/06/1998 Nữ 272696360
209/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6271 HUI006337 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 19/03/1998 Nữ 272705214
6272 HUI006338 GỊP KIM MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 08/01/1998 Nữ 272640109
6273 HUI006340 HỒ THỊ TUYẾT MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 30/07/1998 Nữ 272655922
6274 HUI006341 HÀ THỊ MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.75 29/07/1998 Nữ 272817091
6275 HUI006342 HỨA THỊ PHƯỢNG MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83 26/08/1998 Nữ 272694376
6276 HUI006343 HOÀNG THỊ MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 03/11/1998 Nữ 272613509
6277 HUI006344 HOÀNG THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 10/10/1998 Nữ 272752044
6278 HUI006345 HOÀNG THỊ NGỌC MAI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 30/01/1998 Nữ 272656594
6279 HUI006346 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 14/09/1998 Nữ 272738274
6280 HUI006347 HONG NỌC MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83 26/06/1998 Nữ 272792360
6281 HUI006348 HUỲNH THỊ THU MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 25/07/1998 Nữ 272548115
6282 HUI006349 LỶ ĐỨC MAI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70 20/11/1998 Nữ 272602532
6283 HUI006350 LÊ THỊ KIM MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88 07/10/1998 Nữ 272599572
6284 HUI006351 LÊ THỊ THANH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 01/01/1998 Nữ 272623513
6285 HUI006352 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272528901
6286 HUI006353 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nữ 272604934
6287 HUI006354 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 24/04/1998 Nữ 272804787
6288 HUI006355 LÊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 07/04/1998 Nữ 272667558
6289 HUI006356 LƯU THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 02/01/1998 Nữ 272708806
6290 HUI006357 LƯU TRÚC MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 272797697
6291 HUI006358 LẦY HOÀNG MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88 02/12/1997 Nữ 272779326
6292 HUI006359 NGÔ THỊ MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nữ 272625698
6293 HUI006360 NGÔ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.48 15/07/1996 Nữ 272481612
6294 HUI006361 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.23 03/06/1998 Nữ 272608184
6295 HUI006362 NGUYỄN HUỲNH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.40 25/12/1998 Nữ 272766770
6296 HUI006363 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 08/09/1998 Nữ 272706259
6297 HUI006364 NGUYỄN NHƯ HUỲNH MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272675533
6298 HUI006365 NGUYỄN NHƯ QUỲNH MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 22/08/1998 Nữ 272692840
6299 HUI006366 NGUYỄN NHƯ THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 11/11/1998 Nữ 272793771
6300 HUI006367 NGUYỄN PHAN ÁNH MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.13 24/07/1998 Nữ 272677049
210/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6301 HUI006368 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.80 11/10/1998 Nữ 272596141
6302 HUI006369 NGUYỄN THỊ BÍCH MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.04 17/06/1998 Nữ 272676031
6303 HUI006370 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 26/01/1998 Nữ 272519427
6304 HUI006371 NGUYỄN THỊ KIM MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 08/04/1998 Nữ 272648250
6305 HUI006372 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90 10/12/1998 Nữ 272668652
6306 HUI006373 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88 02/11/1998 Nữ 272639634
6307 HUI006374 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 03/12/1998 Nữ 272605750
6308 HUI006375 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 06/07/1998 Nữ 272580905
6309 HUI006376 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.85 19/02/1998 Nữ 272614764
6310 HUI006377 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78 27/12/1998 Nữ 272738304
6311 HUI006378 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.20 29/10/1998 Nữ 272820358
6312 HUI006379 NGUYỄN THỊ SAO MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 10/12/1998 Nữ 272624156
6313 HUI006380 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 07/08/1998 Nữ 272698362
6314 HUI006381 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.93 10/06/1998 Nữ 272726314
6315 HUI006382 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 16/11/1998 Nữ 272591138
6316 HUI006383 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45 26/01/1998 Nữ 272550451
6317 HUI006384 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 13/04/1998 Nữ 272769298
6318 HUI006385 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85 13/08/1998 Nữ 025906785
6319 HUI006386 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.70 28/03/1998 Nữ 272556702
6320 HUI006387 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 03/08/1998 Nữ 371862671
6321 HUI006388 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.05 18/05/1998 Nữ 272643109
6322 HUI006389 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.75 22/05/1998 Nữ 272553561
6323 HUI006390 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03 23/06/1998 Nữ 272696485
6324 HUI006391 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 30/12/1998 Nữ 272587698
6325 HUI006392 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nữ 272576474
6326 HUI006393 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 28/10/1997 Nữ 272688127
6327 HUI006394 NGUYỄN THANH MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 11/07/1998 Nữ 272706057
6328 HUI006395 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.18 07/02/1998 Nữ 272726575
6329 HUI006396 NGUYỄN VŨ THANH MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 18/08/1998 Nữ 272554764
6330 HUI006397 NHIN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.75 08/01/1998 Nữ 272586321
211/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6331 HUI006398 PHAN LÊ QUỲNH MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33 05/03/1998 Nữ 272623170
6332 HUI006399 PHAN THỊ TRÚC MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50 16/02/1997 Nữ 272542271
6333 HUI006400 PHAN THỊ XUÂN MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 19/01/1998 Nữ 272595442
6334 HUI006401 PHẠM THỊ TRÚC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80 05/04/1998 Nữ 272588933
6335 HUI006402 PHẠM THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.93 11/06/1998 Nữ 272665508
6336 HUI006403 PHẠM THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85 12/07/1998 Nữ 272679737
6337 HUI006404 PHẠM THANH MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nữ 272520414
6338 HUI006405 PHẠM VŨ NGỌC MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.96 02/05/1998 Nữ 272781298
6339 HUI006406 THÂN THỊ HOÀNG MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.85 13/06/1998 Nữ 272702613
6340 HUI006407 TRẦN NGỌC MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78 01/01/1998 Nữ 272635320
6341 HUI006408 TRẦN NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 27/03/1998 Nữ 272661674
6342 HUI006409 TRẦN QUỲNH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.01 10/02/1998 Nữ 272688729
6343 HUI006410 TRẦN THỊ BÍCH MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 5.45 24/09/1997 Nữ 272556198
6344 HUI006411 TRẦN THỊ MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 01/07/1998 Nữ 272572823
6345 HUI006412 TRẦN THỊ MAI Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272751188
6346 HUI006413 TRẦN THỊ MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 18/10/1998 Nữ 272766197
6347 HUI006414 TRẦN THỊ MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 23/11/1997 Nữ 272572200
6348 HUI006415 TRẦN THỊ NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.85 21/06/1998 Nữ 272637671
6349 HUI006416 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1997 Nữ 272669850
6350 HUI006417 TRẦN THỊ THÚY MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63 09/01/1998 Nữ 272554497
6351 HUI006418 TRẦN THỊ TRÚC MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Trung: 3.45 26/03/1998 Nữ 272594062
6352 HUI006419 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/03/1998 Nữ 272620077
6353 HUI006420 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.20 10/09/1998 Nữ 272615641
6354 HUI006421 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 13/11/1997 Nữ 272563681
6355 HUI006422 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98 21/03/1998 Nữ 272526922
6356 HUI006423 TRẦN VĂN MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.23 26/03/1998 Nam 272538271
6357 HUI006424 TRỊNH THỊ THU MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 16/02/1998 Nữ 272785465
6358 HUI006425 TRƯƠNG ĐÀO QUỲNH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.20 11/01/1998 Nữ 272637129
6359 HUI006426 TRƯƠNG HIỀN MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.03 02/10/1998 Nữ 272685789
6360 HUI006427 TRƯƠNG QUỲNH MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 02/09/1998 Nữ 272732958
212/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6361 HUI006428 TRƯƠNG THỊ MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 19/02/1997 Nữ 272659833
6362 HUI006429 VÕ THỊ XUÂN MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 19/12/1998 Nữ 272708810
6363 HUI006430 VÕ THANH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.58 11/08/1998 Nữ 272566677
6364 HUI006431 VÒNG KHÁNH MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28 14/02/1998 Nữ 272675009
6365 HUI006432 VÒNG KIM TUYẾT MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.45 02/04/1998 Nữ 272791454
6366 HUI006433 VÒNG TUYẾT MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 18/06/1998 Nữ 272624315
6367 HUI006434 VŨ THỊ NHƯ MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 09/01/1998 Nữ 272636109
6368 HUI006435 VŨ TUYẾT MAI Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.75 13/03/1998 Nữ 272599567
6369 HUI006436 LẦY SƯỚNG MÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.38 21/05/1998 Nam 272723282
6370 HUI006437 CHU VĂN MẠNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nam 272565083
6371 HUI006438 ĐẶNG VĂN MẠNH Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 23/09/1994 Nam 187399093
6372 HUI006439 ĐOÀN BÙI ĐỨC MẠNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 13/07/1997 Nam 272645345
6373 HUI006440 ĐOÀN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03 17/11/1998 Nam 272649703
6374 HUI006441 LÊ VĂN MẠNH Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 14/12/1994 Nam 174039484
6375 HUI006442 LẦU MẠNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 31/01/1998 Nữ 272552158
6376 HUI006443 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nam 272677068
6377 HUI006444 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65 26/05/1998 Nam 272681000
6378 HUI006445 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH MẠNH Toán: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1997 Nam 272666212
6379 HUI006446 NGUYỄN THẾ MẠNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.46 01/12/1998 Nam 272680567
6380 HUI006447 NGUYỄN TIẾN MẠNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.90 15/02/1998 Nam 272536339
6381 HUI006448 TRẦN ĐÌNH MẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 01/01/1998 Nam 272698797
6382 HUI006449 TRƯƠNG MẠNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nam 272613704
6383 HUI006450 VÕ HÙNG MẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 21/09/1998 Nam 272719127
6384 HUI006451 VŨ VĂN MẠNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 30/03/1998 Nam 272764459
6385 HUI006452 NGUYỄN HOÀNG MẨN Toán: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 30/07/1996 Nam 272420863
6386 HUI006453 HUỲNH CÔNG MẪN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 19/08/1991 Nam 271947818
6387 HUI006454 LÊ VŨ MINH MẪN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 30/09/1998 Nam 272610766
6388 HUI006455 LƯU MẪN MẪN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 04/07/1998 Nữ 272666374
6389 HUI006456 NGUYỄN HOÀNG MINH MẪN Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.33 10/01/1997 Nam 272642482
6390 HUI006457 NGUYỄN NGỌC MẪN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.13 05/02/1998 Nam 272708774
213/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6391 HUI006458 NGUYỄN THỊ CHÂU MẪN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 18/10/1998 Nữ 272692800
6392 HUI006459 NGUYỄN THẾ MẪN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35 14/07/1998 Nam 272565719
6393 HUI006460 NGUYỄN TRỌNG MẪN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 27/10/1998 Nam 272693855
6394 HUI006461 PHẠM MINH MẪN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/02/1998 Nam 272659560
6395 HUI006462 PHẠM MINH MẪN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18 08/01/1998 Nam 272528900
6396 HUI006463 PHÙNG QUANG MINH MẪN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1998 Nam 272761922
6397 HUI006464 TRIỆU VỸ GIA MẪN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.83 16/10/1998 Nữ 272649109
6398 HUI006465 TRẦN GIA MẪN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35 25/08/1998 Nữ 272672384
6399 HUI006466 TRẦN KHAI MẪN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Trung: 5.58 02/10/1997 Nam 272625400
6400 HUI006467 TRẦN THỊ CÁT MẪN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.53 09/11/1998 Nữ 272781525
6401 HUI006468 TRƯƠNG NGUYỄN THỤC MẪN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1998 Nữ 272569989
6402 HUI006469 VÕ THỊ THÙY MẪN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.33 21/08/1998 Nữ 272573800
6403 HUI006470 TRỊNH THỊ MẪU Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 15/06/1998 Nữ 174975534
6404 HUI006471 VŨ THỊ MÂY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.73 27/08/1998 Nữ 145848167
6405 HUI006472 BÙI THỊ NGỌC MẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1998 Nữ 272587969
6406 HUI006473 HOÀNG THỊ QUÝ MẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 31/10/1998 Nữ 272761641
6407 HUI006474 NGUYỄN THỊ KIM MẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78 20/06/1998 Nữ 272573996
6408 HUI006475 ĐỖ THỊ HÀ MI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 31/10/1998 Nữ 272698926
6409 HUI006476 ĐỖ THỊ HUYỀN MI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 31/10/1998 Nữ 272698927
6410 HUI006477 HỒ HÀ MI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 30/04/1998 Nữ 272624283
6411 HUI006478 NGUYỄN HOÀNG KIỀU MI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 14/08/1998 Nữ 272639619
6412 HUI006479 NGUYỄN HOÀNG TIỂU MI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 05/12/1998 Nữ 272702620
6413 HUI006480 NGUYỄN THỊ DIỄM MI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nữ 272573910
6414 HUI006481 PHẠM DIỆU MI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.30 18/02/1998 Nữ 272782938
6415 HUI006482 PHẠM KIỀU MI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88 05/05/1998 Nữ 273659889
6416 HUI006483 PHẠM THỊ DIỄM MI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 03/11/1998 Nữ 272642291
6417 HUI006484 PHẠM THỊ HẢI MI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.63 19/07/1998 Nữ 272769436
6418 HUI006485 LÊ CAO MIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 15/04/1998 Nam 272708823
6419 HUI006486 BỒ CÔNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1998 Nam 272785384
6420 HUI006487 BẠCH HOÀNG MINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nam 272787375
214/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6421 HUI006488 BÙI HOÀNG MINH Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43 27/06/1997 Nam 272472582
6422 HUI006489 BÙI QUANG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nam 174771675
6423 HUI006490 BÙI VĂN MINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 29/06/1998 Nam 272626065
6424 HUI006491 CAO NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 22/01/1998 Nam 272609338
6425 HUI006492 DƯƠNG CÔNG MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 20/06/1998 Nam 272619825
6426 HUI006493 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272607073
6427 HUI006494 ĐỖ HỒNG MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1998 Nam 272635490
6428 HUI006495 ĐỖ HỒNG MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 25/08/1998 Nam 272647915
6429 HUI006496 ĐỖ HOÀNG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 23/03/1998 Nam 272639662
6430 HUI006497 ĐỖ HOÀNG NHẬT MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 8.38 28/05/1998 Nam 272614512
6431 HUI006498 ĐỖ THIỆN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nam 272627748
6432 HUI006499 ĐỖ VĂN MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 175073940
6433 HUI006500 ĐINH PHẠM TUẤN MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.41 06/12/1998 Nam 272666375
6434 HUI006501 ĐINH VĂN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nam 272618849
6435 HUI006502 ĐẶNG ĐỨC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00 12/03/1997 Nam 272613298
6436 HUI006503 ĐẶNG ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 15/11/1998 Nam 272758226
6437 HUI006504 ĐẶNG QUANG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 19/11/1998 Nam 272649191
6438 HUI006505 ĐOÀN QUỐC MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.08 07/11/1998 Nam 272747677
6439 HUI006506 HỶ HUÊ MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272693217
6440 HUI006507 HỒ THỦY THÚY MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88 10/04/1998 Nữ 272554591
6441 HUI006508 HỒNG QUANG MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 17/06/1998 Nam 272631117
6442 HUI006509 HOÀNG KIM MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 01/10/1998 Nam 272625184
6443 HUI006510 HOÀNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 3.65 25/01/1997 Nam 272560168
6444 HUI006511 HOÀNG NGUYỄN NHẬT MINH Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 16/09/1996 Nam 025376450
6445 HUI006512 HOÀNG QUANG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 14/03/1998 Nam 272634818
6446 HUI006513 HOÀNG THÁI THIÊN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nam 272567431
6447 HUI006514 HOÀNG VĂN MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272757703
6448 HUI006515 HOÀNG VĂN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1998 Nam 272538810
6449 HUI006516 HUỲNH BÁ MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.48 13/02/1998 Nam 272576383
6450 HUI006517 HUỲNH HOÀNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25 09/05/1998 Nam 272672866
215/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6451 HUI006518 HUỲNH THỊ CẨM MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75 14/07/1998 Nữ 272543419
6452 HUI006519 HUỲNH THỊ NHƯ MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 22/08/1998 Nữ 272688898
6453 HUI006520 HUỲNH TẤN MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 21/04/1998 Nam 272694702
6454 HUI006521 KIỀU THANH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 09/10/1998 Nam 272642564
6455 HUI006523 LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 24/04/1997 Nam 025628158
6456 HUI006524 LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.40 05/03/1998 Nam 272757523
6457 HUI006525 LÊ NGUYỄN TRỌNG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 272714849
6458 HUI006526 LÊ NHẬT MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 25/11/1998 Nam 272587566
6459 HUI006527 LÊ QUANG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05 01/08/1998 Nam 272720866
6460 HUI006528 LÊ TRẦN DIỄM MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 26/07/1998 Nữ 272828021
6461 HUI006529 LẠI TUẤN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.96 04/06/1998 Nam 272636075
6462 HUI006530 LẦU ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93 17/12/1998 Nam 272591283
6463 HUI006531 LUÂN LỤC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.50 30/03/1998 Nữ 272697080
6464 HUI006532 LƯU ĐƯỜNG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1998 Nam 272648037
6465 HUI006533 NGUYỄN BẢO MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.95 04/08/1998 Nam 272677055
6466 HUI006534 NGUYỄN CAO MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 08/08/1998 Nam 272697446
6467 HUI006535 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00 01/12/1998 Nam 272624225
6468 HUI006536 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85 05/11/1998 Nam 272685307
6469 HUI006537 NGUYỄN ĐỖ CAO MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 272617910
6470 HUI006538 NGUYỄN ĐĂNG MINH Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 23/11/1995 Nam 272380672
6471 HUI006539 NGUYỄN HOÀNG ANH MINH Toán: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 06/12/1995 Nam 025309410
6472 HUI006540 NGUYỄN HOÀNG BẢO MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.30 10/09/1998 Nam 272667238
6473 HUI006541 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73 28/03/1998 Nam 272665431
6474 HUI006542 NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.28 10/09/1998 Nam 272603135
6475 HUI006543 NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.08 27/08/1998 Nam 272610879
6476 HUI006544 NGUYỄN HỮU MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25 30/11/1998 Nam 272588809
6477 HUI006545 NGUYỄN NGỌC MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 08/12/1998 Nam 272667202
6478 HUI006546 NGUYỄN NGỌC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.23 22/02/1998 Nam 272577684
6479 HUI006547 NGUYỄN NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.50 19/10/1998 Nam 272678793
6480 HUI006548 NGUYỄN PHÚ TRIỀU MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.35 26/08/1998 Nữ 272698367
216/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6481 HUI006549 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 04/09/1998 Nam 281229998
6482 HUI006550 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 11/02/1998 Nam 272612305
6483 HUI006551 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 13/12/1998 Nam 272753671
6484 HUI006552 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28 17/11/1998 Nam 272582376
6485 HUI006553 NGUYỄN QUANG MINH Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.75 18/05/1995 Nam 272336565
6486 HUI006554 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48 26/01/1998 Nam 272589779
6487 HUI006555 NGUYỄN QUỐC MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 29/06/1998 Nam 025716396
6488 HUI006558 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.70 05/02/1997 Nữ 272593015
6489 HUI006559 NGUYỄN THỊ THIỆN MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272594532
6490 HUI006560 NGUYỄN THỊ THÔNG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98 28/08/1998 Nữ 272603496
6491 HUI006561 NGUYỄN THANH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nam 272595036
6492 HUI006562 NGUYỄN THANH MINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.00 24/04/1998 Nam 272590258
6493 HUI006564 NGUYỄN THÀNH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 16/06/1998 Nam 272637172
6494 HUI006565 NGUYỄN THIẾT MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 13/01/1998 Nam 272628584
6495 HUI006566 NGUYỄN TẤN MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93 26/07/1998 Nam 163425425
6496 HUI006567 NGUYỄN TUẤN MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.63 16/08/1998 Nam 272688875
6497 HUI006568 NGUYỄN TUYẾT NHẬT MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.90 15/12/1998 Nữ 272579192
6498 HUI006569 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 16/07/1993 Nam 272268046
6499 HUI006571 NGUYỄN VĂN MINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 2.75 24/02/1995 Nam 285480126
6500 HUI006572 NGUYỄN XUÂN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 19/05/1998 Nam 272554022
6501 HUI006573 PHẠM CHÍ MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23 12/12/1998 Nam 272603745
6502 HUI006574 PHẠM NHẬT MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nam 272668977
6503 HUI006575 PHẠM THỊ ÁNH MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 06/12/1998 Nữ 272768255
6504 HUI006576 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 15/04/1998 Nam 272630932
6505 HUI006577 PHÙNG TRẦN BÌNH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nam 272573859
6506 HUI006578 SÊU LIÊN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 14/09/1998 Nam 272743510
6507 HUI006579 TĂNG NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18 17/12/1998 Nam 272639632
6508 HUI006580 THÀM TƯỜNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00 16/03/1998 Nữ 272513856
6509 HUI006581 THẠCH THỊ TUYẾT MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 17/03/1998 Nữ MI4800135274
6510 HUI006582 TRẦN CAO MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 21/02/1998 Nam 272642843
217/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6511 HUI006583 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 01/10/1998 Nam 272786093
6512 HUI006584 TRẦN CÔNG MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nam 272554358
6513 HUI006585 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 06/01/1998 Nam 272613149
6514 HUI006586 TRẦN CÔNG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 168597541
6515 HUI006587 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 14/09/1998 Nam 272666304
6516 HUI006588 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nam 272614380
6517 HUI006589 TRẦN CÔNG MINH Toán: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 25/02/1997 Nam 272454654
6518 HUI006590 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 25/03/1998 Nam 272680611
6519 HUI006591 TRẦN DUY MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.43 09/12/1998 Nam 272752498
6520 HUI006592 TRẦN ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 22/07/1998 Nam 261562003
6521 HUI006593 TRẦN ĐỨC MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 30/03/1998 Nam 272679198
6522 HUI006594 TRẦN HÀ MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00 19/03/1995 Nam 272327036
6523 HUI006595 TRẦN HOÀNG MINH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.50 20/11/1994 Nam 272325468
6524 HUI006596 TRẦN QUANG MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nam 272586191
6525 HUI006597 TRẦN QUANG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48 13/08/1998 Nam 272708784
6526 HUI006598 TRẦN TIẾN MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1993 Nam 272291154
6527 HUI006599 TRẦN VĂN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 11/05/1998 Nam 272664509
6528 HUI006600 TRẦN VĂN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 23/05/1998 Nam 272785075
6529 HUI006601 TRẦN VỈNH MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.53 20/09/1998 Nam 272626646
6530 HUI006602 TRẦN VÕ MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272528289
6531 HUI006603 TRẦN VŨ MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 12/02/1998 Nam 272541770
6532 HUI006604 TRỊNH HỮU MINH Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 22/12/1992 Nam 272327834
6533 HUI006605 TRỊNH THANH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 25/05/1998 Nam 174973181
6534 HUI006606 TRƯƠNG ÁI MINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 14/02/1998 Nữ 272550703
6535 HUI006607 TRƯƠNG ÁNH MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.98 01/05/1998 Nữ 233270099
6536 HUI006608 TRƯƠNG HẢI MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.50 31/08/1998 Nam 272582415
6537 HUI006609 TRƯƠNG LÊ MINH Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.58 24/02/1996 Nam 272433124
6538 HUI006610 TRƯƠNG QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 272580907
6539 HUI006611 TRƯƠNG QUANG MINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1997 Nam 272511848
6540 HUI006612 TRƯƠNG QUỐC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.70 21/02/1998 Nam 272614934
218/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6541 HUI006613 TRƯƠNG THỊ THU MINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.55 20/02/1998 Nữ 272614320
6542 HUI006614 TRƯƠNG VƯƠNG NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55 28/10/1998 Nam 272666365
6543 HUI006615 VĂN ĐỨC BÌNH MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.48 17/05/1998 Nam 272653984
6544 HUI006616 VÕ QUANG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 30/09/1998 Nam 272641428
6545 HUI006617 VÕ THỊ TUYẾT MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/06/1998 Nữ 272726443
6546 HUI006618 VÒNG LÝ MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 30/06/1998 Nam 272554336
6547 HUI006619 VOÒNG TOÀN MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 13/01/1998 Nam 272619386
6548 HUI006620 VŨ ĐỨC MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 08/02/1998 Nam 272580311
6549 HUI006621 VŨ ĐỨC MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.58 18/12/1998 Nam 272619761
6550 HUI006622 VŨ NGỌC MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 12/01/1998 Nam 272724950
6551 HUI006623 VI THỊ MON Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272564937
6552 HUI006624 TRƯƠNG THỊ THU MỘNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 12/05/1998 Nữ 272690641
6553 HUI006625 ĐINH THỊ MƠ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 20/11/1998 Nữ 272603530
6554 HUI006626 LÊ THỊ MỘNG MƠ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 272620893
6555 HUI006627 NGUYỄN THỊ MƠ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 01/03/1998 Nữ 272797339
6556 HUI006628 TRƯƠNG THỊ HỒNG MƠ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 19/11/1998 Nữ 272722131
6557 HUI006629 CÚN A MÙI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.68 20/07/1998 Nữ 272613838
6558 HUI006630 DỊP NHẬT MÙI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 05/03/1998 Nữ 272542903
6559 HUI006631 TSÍN HỶ MÙI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88 21/04/1998 Nữ 272693621
6560 HUI006632 HỶ HỒNG MÚI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 24/07/1998 Nữ 272659511
6561 HUI006633 SẰN PHÙNG NÀM MÚI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.45 24/05/1998 Nữ 272693324
6562 HUI006634 NGAO SÌ MỪNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 10/08/1998 Nam 272627198
6563 HUI006635 BÙI THỊ HUYỀN MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 10/06/1998 Nữ 272744571
6564 HUI006636 CHÂU HẢI MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.62 26/01/1998 Nữ 272577292
6565 HUI006637 DƯƠNG KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nữ 272685877
6566 HUI006638 DƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.10 14/12/1998 Nữ 272621191
6567 HUI006639 ĐỖ NGUYỄN KIỀU MY Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 02/10/1998 Nữ 272648290
6568 HUI006640 ĐỖ NGUYỄN THẢO MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/05/1998 Nữ 272698711
6569 HUI006641 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 18/09/1998 Nữ 272760970
6570 HUI006642 ĐÀO THỊ HOÀNG MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60 07/07/1998 Nữ 272669790
219/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6571 HUI006643 ĐẶNG THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 272563999
6572 HUI006644 ĐOÀN DIỄM MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.10 25/04/1998 Nữ 272560664
6573 HUI006645 ĐOÀN LÊ THẢO MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18 29/03/1998 Nữ 272580800
6574 HUI006646 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.75 18/09/1998 Nữ 272686065
6575 HUI006647 HỒ NHẬT MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98 04/05/1998 Nữ 272513787
6576 HUI006648 HÀ THỊ DIỄM MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 16/11/1998 Nữ 272708846
6577 HUI006649 HUỲNH NGỌC DIỄM MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.90 25/07/1998 Nữ 272554503
6578 HUI006650 LÊ THỊ DIỄM MY Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 05/04/1998 Nữ 272690479
6579 HUI006651 LÊ THỊ DIỄM MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 09/12/1998 Nữ 272620930
6580 HUI006652 LÊ THỊ TIỂU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nữ 272648133
6581 HUI006653 LÊ THỊ TRÀ MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 13/09/1998 Nữ 272673875
6582 HUI006654 LÊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272553529
6583 HUI006655 LƯU NGUYỄN HẢI MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1998 Nữ 272622843
6584 HUI006656 LÝ THÚY MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 23/12/1998 Nữ 341946197
6585 HUI006657 MAI HOÀNG DIỄM MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.78 22/05/1998 Nữ 272599148
6586 HUI006658 ỪNG TRÀ MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 16/03/1998 Nữ 272700753
6587 HUI006659 NGÔ HOÀN VŨ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 10/01/1998 Nữ 272676462
6588 HUI006660 NGÔ THỊ DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nữ 272565399
6589 HUI006661 NGÔ THỊ TRÀ MY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 14/04/1998 Nữ 272627424
6590 HUI006662 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 12/04/1998 Nữ 272635746
6591 HUI006663 NGUYỄN BÙI BẢO MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.43 25/10/1998 Nữ 272720189
6592 HUI006664 NGUYỄN ĐỖ HẠ MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 10/01/1998 Nữ 272760350
6593 HUI006665 NGUYỄN GIA KIỀU MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 28/05/1998 Nữ 272762175
6594 HUI006666 NGUYỄN HÀ MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272621910
6595 HUI006667 NGUYỄN HOÀNG KIỀU MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 30/03/1998 Nữ 272578692
6596 HUI006668 NGUYỄN HUỲNH THANH MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73 26/02/1998 Nữ 272628882
6597 HUI006669 NGUYỄN LÊ THỊ THÙY MY Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 14/11/1998 Nữ 272618438
6598 HUI006670 NGUYỄN NGỌC THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 22/11/1998 Nữ 272639673
6599 HUI006671 NGUYỄN THỊ CẨM MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 23/03/1998 Nữ 272520512
6600 HUI006672 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 16/05/1998 Nữ 272671391
220/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6601 HUI006674 NGUYỄN THỊ HÀ MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1997 Nữ 272683868
6602 HUI006675 NGUYỄN THỊ HOÀNG MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38 06/01/1998 Nữ 272620139
6603 HUI006676 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.78 08/07/1998 Nữ 272626129
6604 HUI006677 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 06/01/1998 Nữ 272556872
6605 HUI006678 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 16/03/1998 Nữ 272721308
6606 HUI006679 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63 24/10/1998 Nữ 272707312
6607 HUI006680 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 7.11 04/04/1998 Nữ 272789115
6608 HUI006681 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nữ 272713836
6609 HUI006682 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 03/12/1998 Nữ 272578653
6610 HUI006683 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 25/01/1998 Nữ 272573114
6611 HUI006684 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 29/01/1997 Nữ 272571678
6612 HUI006685 NGUYỄN THẢO MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1998 Nữ 272693839
6613 HUI006686 NGUYỄN THÚY MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/09/1998 Nữ 273637677
6614 HUI006687 NGUYỄN THỤY TRIỆU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.30 07/07/1998 Nữ 272606339
6615 HUI006688 NGUYỄN TRƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.03 17/12/1998 Nữ 272578593
6616 HUI006689 NGUYỄN XUÂN DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28 12/04/1998 Nữ 272591135
6617 HUI006690 PHAN NỮ KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 06/01/1998 Nữ 212829673
6618 HUI006691 PHAN THỊ HÀ MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98 18/04/1997 Nữ 272717240
6619 HUI006692 PHAN THỊ THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 13/06/1998 Nữ 272661662
6620 HUI006693 PHAN THỊ TRÀ MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nữ 272620656
6621 HUI006694 PHẠM BẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.80 13/02/1998 Nữ 272709088
6622 HUI006695 PHẠM HỒ HẢI MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 17/12/1998 Nữ 272764975
6623 HUI006696 PHẠM NỮ UYÊN MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nữ 272643132
6624 HUI006697 PHẠM NGUYỄN THẢO MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98 01/02/1998 Nữ 272623820
6625 HUI006698 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88 08/09/1998 Nữ 272692797
6626 HUI006699 PHẠM THỊ DIỄM MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.53 28/02/1998 Nữ 272649314
6627 HUI006700 PHẠM THỊ KIỀU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 24/02/1998 Nữ 272656088
6628 HUI006701 PHẠM THỊ NGỌC MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1998 Nữ 272625670
6629 HUI006702 PHẠM THẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.30 10/01/1998 Nữ 272667187
6630 HUI006703 PHÓNG PHÁT MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 07/11/1998 Nữ 272688925
221/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6631 HUI006704 PHÙNG THỤY TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.98 12/09/1998 Nữ 272679652
6632 HUI006705 TẠ HẢI MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 26/11/1998 Nữ 272750710
6633 HUI006706 THÂN THỊ KIỀU MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 07/01/1998 Nữ 272620696
6634 HUI006707 TRẦN CHÍ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38 17/10/1998 Nữ 272791014
6635 HUI006708 TRẦN HẢI MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 18/03/1998 Nữ 272579011
6636 HUI006709 TRẦN HẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 04/11/1998 Nữ 272756661
6637 HUI006710 TRẦN THỊ DIỄM MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.40 26/12/1998 Nữ 272635511
6638 HUI006711 TRẦN THỊ HÀ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 26/08/1998 Nữ 272727378
6639 HUI006712 TRẦN THỊ HOÀI MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 29/01/1998 Nữ 272591050
6640 HUI006713 TRẦN THỊ LỆ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 17/12/1998 Nữ 272766939
6641 HUI006714 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95 15/10/1998 Nữ 272675597
6642 HUI006715 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 22/04/1998 Nữ 272744565
6643 HUI006716 TRẦN THANH MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63 29/05/1998 Nữ 272628518
6644 HUI006717 TRẦN THẢO MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.78 28/12/1998 Nữ 272609593
6645 HUI006718 TRẦN VŨ HUYỀN MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 16/03/1998 Nữ 272752787
6646 HUI006719 TRƯƠNG THỊ KIỀU MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1997 Nữ 272591720
6647 HUI006720 TRƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 22/12/1998 Nữ 272710265
6648 HUI006721 TRƯƠNG TRÀ MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83 09/04/1998 Nữ 272615062
6649 HUI006722 VŨ LÊ NHẬT MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nữ 272625744
6650 HUI006723 VŨ NGỌC THẢO MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33 15/08/1998 Nữ 272568370
6651 HUI006724 VŨ THỊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 21/02/1998 Nữ 272620730
6652 HUI006725 VŨ THẢO MY Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 17/06/1997 Nữ 272603152
6653 HUI006726 ĐỖ ANH MỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nam 272658241
6654 HUI006727 ĐÀO NGỌC MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 04/05/1997 Nữ 272610863
6655 HUI006728 GIÊNG NGỌC MỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 20/02/1998 Nữ 272586335
6656 HUI006729 HOÀNG THỊ CẨM MỸ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.68 05/03/1998 Nữ 272643095
6657 HUI006730 HONG PHÙNG MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 4.45 13/05/1998 Nữ 272655669
6658 HUI006731 HUỲNH THỊ NGỌC MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70 19/07/1998 Nữ 272637992
6659 HUI006732 LỒ KỲ MỸ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.45 08/02/1998 Nữ 272565912
6660 HUI006733 LÊ THỊ ÁI MỸ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 21/02/1998 Nữ 272690913
222/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6661 HUI006734 LÊ THỊ HẠ MỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35 26/03/1998 Nữ 272513886
6662 HUI006735 MAI NHẬT MỸ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 23/04/1997 Nữ 272614747
6663 HUI006736 NGÔ THỊ CẨM MỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35 01/09/1998 Nữ 272586204
6664 HUI006737 NGUYỄN HOÀNG MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 21/10/1998 Nữ 272742945
6665 HUI006738 NGUYỄN LỘC HOÀNG MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nữ 272642854
6666 HUI006739 NGUYỄN THỊ CHÂU MỸ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/10/1998 Nữ 272660312
6667 HUI006740 NGUYỄN THỊ CÚC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 25/01/1998 Nữ 272649352
6668 HUI006741 NGUYỄN THỊ MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 09/04/1998 Nữ 272811269
6669 HUI006742 NGUYỄN THỊ PHÚ MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 17/06/1998 Nữ 272587679
6670 HUI006743 NGUYỄN THỊ THY MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 19/01/1998 Nữ 272560931
6671 HUI006744 NGUYỄN THIỆN MỸ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 07/10/1997 Nam 272642794
6672 HUI006745 NGUYỄN THIỆN MỸ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.98 23/08/1998 Nữ 025919719
6673 HUI006746 NGUYỄN VŨ HOÀI MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.00 26/02/1998 Nữ 272771130
6674 HUI006747 PHAN THỊ DIỄM MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.73 19/10/1998 Nữ 272609118
6675 HUI006748 PHẠM HUỲNH PHÚC MỸ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.65 08/10/1998 Nữ 272647879
6676 HUI006749 PHẠM THỊ NGỌC MỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 14/10/1998 Nữ 272738548
6677 HUI006750 THÒNG NHỘC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Trung: 5.30 14/06/1997 Nữ 272560014
6678 HUI006751 TRẦN ANH MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 12/12/1998 Nam 272669427
6679 HUI006752 TRẦN LÊ TIẾN MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 25/01/1998 Nam 272673871
6680 HUI006753 TRẦN THỊ MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nữ 272756976
6681 HUI006754 TRẦN THỊ NGỌC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 02/10/1998 Nữ 272655945
6682 HUI006756 TRỊNH THỊ XUÂN MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.48 08/04/1998 Nữ 272666771
6683 HUI006757 TRƯƠNG HUẾ MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.30 24/10/1998 Nữ 272752859
6684 HUI006758 TRƯƠNG THANH MỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 14/02/1998 Nam 272711267
6685 HUI006759 VŨ LÊ HOÀNG MỸ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.23 04/01/1998 Nữ 272709271
6686 HUI006760 VŨ MAI THIỆN MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08 09/10/1998 Nữ 272639599
6687 HUI006761 LÊ THỊ MỶ MỴ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 19/06/1996 Nữ 366090241
6688 HUI006762 LÊ THỊ NA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1997 Nữ 272544618
6689 HUI006763 NGUYỄN THỊ LI NA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 01/07/1998 Nữ 272582213
6690 HUI006764 NGUYỄN THỊ MỸ NA Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 08/12/1995 Nữ 191853661
223/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6691 HUI006765 VÕ THỊ QUỲNH NA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05 23/11/1998 Nữ 272626633
6692 HUI006766 BẠCH HẢI NAM Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.83 08/02/1998 Nam 272697094
6693 HUI006767 BÙI CÔNG NGUYÊN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.43 21/10/1998 Nam 272623331
6694 HUI006768 BÙI PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.96 24/03/1998 Nam 272683519
6695 HUI006769 BÙI THẾ NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 26/08/1998 Nam 272698286
6696 HUI006770 BÙI TIẾN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 26/01/1998 Nam 272727619
6697 HUI006771 CHU VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 04/01/1998 Nam 272794555
6698 HUI006772 CÙ VĂN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nam 272661646
6699 HUI006773 DƯƠNG NHẬT NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 22/06/1998 Nam 272637790
6700 HUI006774 ĐỖ HOÀNG NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.36 27/02/1998 Nam 272610688
6701 HUI006775 ĐỖ NGỌC NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nam 272678398
6702 HUI006776 ĐỖ PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.38 16/03/1998 Nam 272678825
6703 HUI006777 ĐỖ TÀI HOÀI NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.23 19/07/1998 Nam 272667604
6704 HUI006778 ĐÀO PHAN HOÀNG NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1992 Nữ 272359756
6705 HUI006779 ĐINH THẾ NAM Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 01/05/1997 Nam 272676301
6706 HUI006780 ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nam 272624750
6707 HUI006781 ĐẶNG HOÀNG NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 14/11/1998 Nam 272573834
6708 HUI006782 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 08/04/1998 Nam 272764752
6709 HUI006783 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.38 10/07/1998 Nam 272602032
6710 HUI006784 ĐOÀN TRUNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 14/10/1998 Nam 272781249
6711 HUI006785 ĐOÀN TRƯỜNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.32 21/09/1998 Nam 272760441
6712 HUI006786 ĐẬU HOÀNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.63 01/01/1998 Nam 272677034
6713 HUI006787 HỒ HOÀNG NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 23/05/1998 Nam 272598180
6714 HUI006788 HỶ HOÀNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 03/04/1998 Nam 272591577
6715 HUI006789 HỒ SỸ NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 01/11/1998 Nam 272764005
6716 HUI006790 HÀ DUY NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.15 15/02/1998 Nam 272603262
6717 HUI006791 HÀ PHƯƠNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1998 Nam 272668217
6718 HUI006792 HỨA PHƯƠNG NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00 15/01/1998 Nam 272599082
6719 HUI006793 HÀ THỊ NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 14/05/1998 Nữ 272564920
6720 HUI006794 HOÀNG PHƯƠNG NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 01/10/1998 Nam 272586161
224/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6721 HUI006795 HOÀNG TIẾN PHƯƠNG NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1996 Nam 272481541
6722 HUI006797 HUỲNH NHẬT NAM Toán: 3.75 10/08/1993 Nam 272187313
6723 HUI006798 HUỲNH VĂN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73 19/10/1998 Nam 272804785
6724 HUI006799 LÂM NGỌC KỲ NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nam 027098000025
6725 HUI006800 LÂM THÀNH NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1997 Nam 272698360
6726 HUI006801 LÊ BÌNH NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 28/07/1998 Nam 272676802
6727 HUI006802 LÊ HẢI NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nam 272604687
6728 HUI006803 LÊ HỒNG SƠN NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.70 21/07/1998 Nam 272601743
6729 HUI006804 LÊ HỮU NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1997 Nam 272632726
6730 HUI006805 LÊ LỆNH NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nam 272588483
6731 HUI006806 LÊ VĂN NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 28/02/1998 Nam 272625316
6732 HUI006807 LƯƠNG HỮU THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38 19/03/1998 Nam 272698224
6733 HUI006808 LƯƠNG NGỌC NAM Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 09/01/1995 Nam 272344565
6734 HUI006809 LƯƠNG THẾ HOÀI NAM Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 18/02/1998 Nam 272678121
6735 HUI006810 MÃ KIM HOÀNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.93 22/10/1998 Nam 272608506
6736 HUI006811 MAI HOÀNG NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 15/08/1998 Nam 272565698
6737 HUI006812 MAI NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272613475
6738 HUI006813 MAI THẾ NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 29/06/1998 Nam 272725527
6739 HUI006814 NGÔ CÔNG NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 10/12/1998 Nam 273655192
6740 HUI006815 NGÔ THÀNH NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nam 272781144
6741 HUI006816 NGUYỄN CÔNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 15/08/1998 Nam 272618405
6742 HUI006817 NGUYỄN ĐỨC NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 18/02/1998 Nam 272628162
6743 HUI006818 NGUYỄN ĐÌNH NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 08/11/1998 Nam 272750898
6744 HUI006819 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 272610508
6745 HUI006820 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nam 272648837
6746 HUI006821 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.08 20/03/1998 Nam 272683529
6747 HUI006822 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 30/03/1998 Nam 241625919
6748 HUI006823 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.93 08/11/1998 Nam 272543172
6749 HUI006824 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 17/04/1998 Nữ 272554223
6750 HUI006825 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.38 25/09/1998 Nam 272781837
225/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6751 HUI006826 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 28/08/1998 Nam 272708892
6752 HUI006827 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 10/09/1997 Nam 272554328
6753 HUI006828 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53 21/04/1998 Nam 251164777
6754 HUI006829 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 25/12/1997 Nam 272793026
6755 HUI006830 NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 20/11/1998 Nam 025901215
6756 HUI006831 NGUYỄN HỮU NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nam 174525864
6757 HUI006832 NGUYỄN HỮU THÀNH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 01/01/1998 Nam 272691070
6758 HUI006833 NGUYỄN KHÁNH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 14/12/1998 Nam 272782336
6759 HUI006834 NGUYỄN LINH NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nam 272664952
6760 HUI006835 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1998 Nam 272520453
6761 HUI006836 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 13/01/1998 Nam 272555033
6762 HUI006837 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43 22/06/1998 Nam 272775260
6763 HUI006838 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 1.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 09/04/1995 Nam 194513674
6764 HUI006839 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 14/01/1998 Nam 272583119
6765 HUI006840 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.88 15/05/1998 Nam 272513226
6766 HUI006841 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 17/06/1998 Nam 113720949
6767 HUI006842 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 18/01/1997 Nam 272625509
6768 HUI006843 NGUYỄN SƠN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.54 30/04/1998 Nam 272697788
6769 HUI006844 NGUYỄN THỊ VI NAM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1998 Nữ 272793789
6770 HUI006845 NGUYỄN THANH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 13/06/1998 Nam 272726759
6771 HUI006846 NGUYỄN THANH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 13/12/1998 Nam 272616767
6772 HUI006847 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 01/07/1998 Nam 272603088
6773 HUI006848 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nam 261506099
6774 HUI006849 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nam 272618099
6775 HUI006850 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.56 13/07/1998 Nam 272639602
6776 HUI006851 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 21/02/1998 Nam 272554381
6777 HUI006852 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1998 Nam 272794538
6778 HUI006853 NGUYỄN TRẦN HOÀI NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1998 Nam 272613795
6779 HUI006854 NGUYỄN TRẦN HOÀI NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nam 272592288
6780 HUI006855 NGUYỄN TRỌNG NAM Toán: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 05/04/1996 Nam 272477325
226/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6781 HUI006856 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 06/11/1998 Nam 272714324
6782 HUI006857 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/11/1998 Nam 272666312
6783 HUI006858 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1998 Nam 272792144
6784 HUI006859 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 28/03/1998 Nam 272686998
6785 HUI006860 NGUYỄN VÕ HOÀI NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63 12/08/1998 Nam 272578211
6786 HUI006861 NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 15/02/1998 Nam 272603035
6787 HUI006862 NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 20/03/1998 Nam 272619599
6788 HUI006863 NGUYỄN XUÂN NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 06/09/1998 Nam 272785425
6789 HUI006864 NHỮ ĐÌNH NAM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.20 05/10/1998 Nam 272695542
6790 HUI006865 PHAN ĐỨC NAM Toán: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 20/09/1997 Nam 272735918
6791 HUI006866 PHAN HỒ SƠN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.28 27/03/1998 Nam 272637515
6792 HUI006867 PHẠM BẢO NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 19/03/1998 Nam 272694237
6793 HUI006868 PHẠM HOÀI NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 05/09/1998 Nam MI4800140202
6794 HUI006869 PHẠM HOÀI NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 22/10/1998 Nam 272637553
6795 HUI006870 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.18 02/06/1998 Nam 272547839
6796 HUI006871 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83 19/07/1998 Nam 272789988
6797 HUI006872 PHẠM HỮU PHONG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 29/03/1998 Nam 272554257
6798 HUI006873 PHẠM SAO PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 26/05/1998 Nữ 272625813
6799 HUI006874 PHẠM THỊ HOÀI NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.15 17/09/1997 Nữ 132228577
6800 HUI006875 PHẠM THANH NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 03/07/1998 Nam 261498055
6801 HUI006876 PHẠM THÀNH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 15/12/1998 Nam 285638628
6802 HUI006877 PHẠM VĂN NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 02/09/1998 Nam 272565569
6803 HUI006878 PHẠM VĂN NAM Toán: 8.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 03/02/1989 Nam 272049293
6804 HUI006879 PHẠM VĂN NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50 16/01/1998 Nam 272690872
6805 HUI006880 PHẠM VĂN NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nam 251089174
6806 HUI006881 PHẠM VIẾT NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 21/12/1998 Nam 272612940
6807 HUI006882 PHẠM VIỆT PHƯƠNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15 23/02/1998 Nam 272499666
6808 HUI006883 TĂNG DUY HOÀI NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nam 272727383
6809 HUI006884 THÁI THỊ HỒNG NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 272702705
6810 HUI006885 TỐNG THỊ NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23 15/11/1998 Nữ 272588893
227/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6811 HUI006886 TRIỆU PHƯƠNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/09/1998 Nam 272623107
6812 HUI006887 TRẦN HOÀI NAM Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13 18/11/1998 Nam 272732103
6813 HUI006888 TRẦN HƯNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/09/1998 Nam 272615456
6814 HUI006889 TRẦN PHẠM HOÀNG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 21/11/1998 Nam 272636784
6815 HUI006890 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 09/02/1998 Nam 272788692
6816 HUI006892 TRẦN THANH NAM Toán: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 14/02/1997 Nam 272609056
6817 HUI006893 TRẦN THÀNH NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 07/05/1998 Nam 025896200
6818 HUI006894 TRẦN THANH NHẬT NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 01/03/1998 Nam 272565101
6819 HUI006895 TRỊNH ĐÌNH NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 272676710
6820 HUI006896 TRỊNH HOÀI NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nam 272766495
6821 HUI006897 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 14/03/1998 Nam 272648691
6822 HUI006898 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 26/12/1997 Nam 272698303
6823 HUI006899 TRƯƠNG NHẬT NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.98 16/07/1998 Nam 272764119
6824 HUI006900 TRƯƠNG PHẠM QUỐC NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 06/12/1997 Nam 272727209
6825 HUI006901 ƯNG XUÂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/05/1998 Nam 272586406
6826 HUI006902 VĂN NHẬT NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 10/02/1998 Nam 272554243
6827 HUI006903 VÕ ĐỖ THANH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 13/10/1998 Nam 272700605
6828 HUI006904 VÕ HOÀI NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 31/12/1997 Nam 272558977
6829 HUI006905 VÕ PHƯƠNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 23/08/1997 Nam 272610215
6830 HUI006906 VÒNG DUY NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 30/07/1998 Nam 272752679
6831 HUI006907 VŨ GIANG NAM Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 14/06/1994 Nam 164521258
6832 HUI006908 VŨ HẢI NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50 23/05/1998 Nữ 272651454
6833 HUI006909 VŨ HẢI NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85 23/11/1998 Nam 163421592
6834 HUI006910 VŨ HOÀNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/08/1998 Nam 273663505
6835 HUI006911 VŨ HOÀNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 26/01/1998 Nam 272601641
6836 HUI006912 VŨ THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 01/12/1998 Nam 272664543
6837 HUI006913 VŨ THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.55 02/02/1998 Nam 272664368
6838 HUI006914 VŨ THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.50 18/12/1998 Nam 272661998
6839 HUI006915 VŨ TIẾN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 04/05/1998 Nam 272622816
6840 HUI006916 VƯƠNG HƯNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 24/09/1998 Nam 272757933
228/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6841 HUI006917 PHÙN CỎNG NÀM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.25 06/04/1996 Nam 272483262
6842 HUI006918 NGUYỄN TOÀN NĂNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 15/10/1998 Nam 272683998
6843 HUI006919 VÕ THỊ KHẢ NĂNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.78 25/06/1997 Nữ 272519001
6844 HUI006920 BÙI THỊ NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nữ 122189873
6845 HUI006921 BÙI THỊ QUỲNH NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60 28/09/1998 Nữ 272623731
6846 HUI006922 BÙI THỊ THANH NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 08/01/1998 Nữ 272511683
6847 HUI006924 ĐỖ THỊ TUYẾT NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 11/10/1998 Nữ 272670378
6848 HUI006925 ĐÀO THỊ NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 01/10/1998 Nữ 272710392
6849 HUI006926 ĐỚI HẰNG NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03 29/10/1998 Nữ 272757855
6850 HUI006927 ĐIỆN QÚI QUỲNH NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 23/01/1998 Nữ 272540877
6851 HUI006928 ĐOÀN THỊ NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 18/10/1998 Nữ 272611063
6852 HUI006929 HÀ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.50 16/02/1998 Nữ 272605925
6853 HUI006930 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH NGA Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 08/07/1995 Nữ 272377626
6854 HUI006931 HOÀNG THỊ THU NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 30/05/1998 Nữ 272804296
6855 HUI006932 HOÀNG THỊ THÚY NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.80 07/06/1998 Nữ 272611535
6856 HUI006933 HUỲNH NGỌC NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272604921
6857 HUI006934 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nữ 272617837
6858 HUI006935 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 18/09/1998 Nữ 272586026
6859 HUI006936 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75 30/11/1998 Nữ 272659781
6860 HUI006937 LÊ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 02/04/1998 Nữ 272673919
6861 HUI006938 LÊ THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1998 Nữ 272667303
6862 HUI006939 LÊ THỊ THUÝ NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 06/10/1997 Nữ 272658144
6863 HUI006940 LÊ THỊ YẾN NGA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272648967
6864 HUI006941 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 08/06/1997 Nữ 272672909
6865 HUI006942 LƯƠNG THỊ THÙY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.02 01/01/1998 Nữ 272750587
6866 HUI006943 LƯƠNG THỊ THÚY NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 28/01/1998 Nữ 272730133
6867 HUI006944 LƯU THỊ HỒNG NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 04/05/1998 Nữ 272664719
6868 HUI006945 LÝ THỊ MINH NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1997 Nữ 272761741
6869 HUI006946 NGÔ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 21/12/1994 Nữ 272318131
6870 HUI006947 NGUYỄN HOÀNG THÚY NGA Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.80 27/12/1998 Nữ 272752267
229/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6871 HUI006948 NGUYỄN LÊ THUÝ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nữ 272578129
6872 HUI006949 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 05/10/1998 Nữ 272716143
6873 HUI006950 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 02/03/1998 Nữ 272620801
6874 HUI006951 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 19/05/1998 Nữ 272587922
6875 HUI006952 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 20/08/1998 Nữ 272708270
6876 HUI006953 NGUYỄN THỊ KIỀU NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 30/12/1997 Nữ 272670342
6877 HUI006954 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83 03/08/1998 Nữ 272767111
6878 HUI006955 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1997 Nữ 272589652
6879 HUI006956 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.18 21/12/1998 Nữ 272743130
6880 HUI006957 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nữ 272784482
6881 HUI006958 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.03 27/05/1998 Nữ 017436429
6882 HUI006959 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 04/10/1998 Nữ 272617373
6883 HUI006960 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33 05/09/1998 Nữ 272617171
6884 HUI006961 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 26/10/1997 Nữ 272529364
6885 HUI006962 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 18/11/1998 Nữ 272808233
6886 HUI006963 NGUYỄN THỊ THIÊN NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00 28/08/1998 Nữ 272764833
6887 HUI006964 NGUYỄN THỊ THẢO NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.48 04/06/1998 Nữ 272520559
6888 HUI006965 NGUYỄN THỊ THÙY NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nữ 272640123
6889 HUI006966 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.73 01/07/1998 Nữ 272587874
6890 HUI006967 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 29/04/1997 Nữ 272562505
6891 HUI006968 NINH THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 02/09/1998 Nữ 251125496
6892 HUI006969 PHAN NGUYỆT NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65 03/12/1998 Nữ 272738306
6893 HUI006970 PHAN THỊ MỸ NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 26/11/1998 Nữ 272639828
6894 HUI006971 PHAN TRỊNH QUỲNH NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28 19/07/1998 Nữ 272661554
6895 HUI006972 PHẠM HỒNG NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58 01/07/1998 Nữ 272643022
6896 HUI006973 PHẠM NGÂN NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18 13/10/1998 Nữ 272611480
6897 HUI006974 PHẠM NGỌC THÚY NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00 09/06/1998 Nữ 272655953
6898 HUI006975 PHẠM THỊ NGA Toán: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 22/09/1995 Nữ 184229534
6899 HUI006976 PHẠM THỊ NGUYỆT NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 24/08/1998 Nữ 272636381
6900 HUI006977 PHẠM THỊ THU NGA Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 29/01/1998 Nữ 272596675
230/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6901 HUI006978 PHẠM THỊ TUYẾT NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 14/04/1998 Nữ 272643053
6902 HUI006979 PHẠM THỊ YẾN NGA Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 27/03/1998 Nữ 272561583
6903 HUI006980 PHẠM VŨ NGỌC NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 31/10/1998 Nữ 272626571
6904 HUI006981 THÁI QUỲNH NGA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.55 12/10/1998 Nữ 272589642
6905 HUI006982 TRẦN NGUYỄN BÍCH NGA Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.30 11/11/1998 Nữ 272622641
6906 HUI006983 TRẦN THỊ KIM NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05 24/09/1998 Nữ 272668774
6907 HUI006984 TRẦN THỊ NGUYỆT NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.98 24/06/1998 Nữ 272727653
6908 HUI006985 TRẦN THỊ THÚY NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 22/12/1998 Nữ 272735687
6909 HUI006986 TRẦN THÚY NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 09/07/1998 Nữ 272624994
6910 HUI006987 TRƯƠNG THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 27/08/1998 Nữ 272684105
6911 HUI006988 VŨ ĐINH HỒNG NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98 23/06/1998 Nữ 272596551
6912 HUI006989 VŨ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83 01/11/1998 Nữ 272701107
6913 HUI006990 VŨ THỊ NGA Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48 20/07/1998 Nữ 272789680
6914 HUI006991 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.48 27/04/1998 Nữ 272560678
6915 HUI006992 HUỲNH TẤN NGÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 01/07/1998 Nam 272589042
6916 HUI006993 MAI THỊ THÚY NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 01/02/1998 Nữ 017394719
6917 HUI006994 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 31/12/1994 Nữ 272431983
6918 HUI006995 PHẠM THỊ ÁNH NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 01/10/1998 Nữ 272607199
6919 HUI006996 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53 27/03/1998 Nữ 272550983
6920 HUI006997 VŨ THỊ NGÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 23/03/1998 Nữ 163458416
6921 HUI006998 BÙI NGỌC KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 07/05/1998 Nữ 272512776
6922 HUI006999 BÙI THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.42 25/08/1998 Nữ 272726008
6923 HUI007000 BÙI THỊ KIM THỦY NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 15/07/1997 Nữ 272655965
6924 HUI007001 BÙI THỊ NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 23/05/1998 Nữ 164662355
6925 HUI007002 BÙI THỊ THÙY NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 31/12/1997 Nữ 272545311
6926 HUI007003 BÙI THANH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nữ 272742042
6927 HUI007004 CHU THỊ QUỲNH NGÂN Toán: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 21/09/1996 Nữ 272517528
6928 HUI007005 DƯƠNG TUYẾT NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272586184
6929 HUI007006 ĐỖ BẢO NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 08/09/1998 Nữ 272666319
6930 HUI007007 ĐỖ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 01/04/1998 Nữ 272618080
231/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6931 HUI007008 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 272511677
6932 HUI007009 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63 16/01/1998 Nữ 272804628
6933 HUI007010 ĐỖ THANH NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.09 17/09/1998 Nữ 272605113
6934 HUI007011 ĐÀO THỊ THANH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 08/09/1998 Nữ 272666273
6935 HUI007012 ĐÀO THỊ THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 12/11/1997 Nữ 272553538
6936 HUI007013 ĐINH HOÀNG KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 01/11/1998 Nữ 272649966
6937 HUI007014 ĐINH NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73 14/02/1998 Nữ 272716011
6938 HUI007015 ĐINH THÚY NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 02/10/1998 Nữ 272710947
6939 HUI007016 ĐINH TRẦN KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68 25/06/1998 Nữ 272550589
6940 HUI007017 ĐẶNG HOÀNG KIM NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272691365
6941 HUI007018 ĐỔNG HOÀNG PHƯƠNG NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53 18/09/1998 Nữ 272742909
6942 HUI007019 ĐẶNG PHẠM THANH KIM NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 01/08/1998 Nữ 272661926
6943 HUI007020 ĐẶNG THỊ NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nữ 272691083
6944 HUI007021 ĐẶNG THỊ NGỌC NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.46 27/09/1998 Nữ 272719535
6945 HUI007022 ĐẶNG THỊ THIỆN NGÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 10/07/1998 Nữ 272697300
6946 HUI007023 ĐOÀN THỊ NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23 05/09/1998 Nữ 272666294
6947 HUI007024 HỒ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 21/07/1998 Nữ 272677245
6948 HUI007026 HOÀNG THỊ MỸ NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 03/05/1998 Nữ 272688193
6949 HUI007027 HOÀNG YẾN NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.68 11/05/1998 Nữ 272693022
6950 HUI007028 HUỲNH NGỌC THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/09/1998 Nữ 272742626
6951 HUI007029 HUỲNH NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.65 13/10/1998 Nữ 272639663
6952 HUI007030 HUỲNH THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 19/03/1998 Nữ 272550598
6953 HUI007031 KA' NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1998 Nữ 272594538
6954 HUI007032 KHUẤT THỊ THÙY NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83 07/01/1998 Nữ 272556680
6955 HUI007033 LÊ ĐÌNH KIM NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 25/05/1998 Nữ 272665203
6956 HUI007034 LÊ HÀ NGÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.83 06/02/1998 Nữ 272681744
6957 HUI007035 LÊ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 03/06/1998 Nữ 272760617
6958 HUI007036 LÊ KIM NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.20 26/11/1998 Nữ 272709767
6959 HUI007037 LÊ NGỌC HOÀNG NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nam 272668228
6960 HUI007038 LÊ NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88 14/02/1998 Nữ 272569420
232/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6961 HUI007039 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272587436
6962 HUI007040 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1997 Nữ 272548189
6963 HUI007041 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.58 14/11/1998 Nữ 272565549
6964 HUI007042 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 17/11/1998 Nữ 272620466
6965 HUI007043 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.63 25/02/1998 Nữ 272663119
6966 HUI007044 LÊ THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.61 26/12/1998 Nữ 272607194
6967 HUI007045 LÊ THỊ THUÝ NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1998 Nữ 272758054
6968 HUI007046 LÊ THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.03 05/10/1997 Nữ 272497612
6969 HUI007047 LÊ THANH NGÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.15 24/01/1998 Nữ 272637860
6970 HUI007048 LÊ THÚC NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.65 29/09/1998 Nam 272660464
6971 HUI007049 LÊ VÕ THANH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75 12/01/1998 Nữ 272735516
6972 HUI007050 LÝ HOÀNG THẢO NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 15/06/1998 Nữ 272555812
6973 HUI007051 MAI THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.05 09/03/1998 Nữ 363978574
6974 HUI007052 MAI THỊ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.68 03/09/1998 Nữ 272587663
6975 HUI007053 MAI THỊ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 18/01/1998 Nữ 272750963
6976 HUI007054 NGÔ THANH NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272610753
6977 HUI007055 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 03/03/1998 Nữ 272531763
6978 HUI007056 NGUYỄN ĐỖ THUÝ NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 17/09/1998 Nữ 272766751
6979 HUI007057 NGUYỄN ĐÀO TÚ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1998 Nữ 272580619
6980 HUI007058 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272661920
6981 HUI007059 NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 09/07/1997 Nữ 272639743
6982 HUI007060 NGUYỄN HUỲNH THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25 17/12/1998 Nữ 272712225
6983 HUI007061 NGUYỄN KIM HÀ NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73 01/11/1998 Nữ 272661546
6984 HUI007062 NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93 07/09/1998 Nữ 272578208
6985 HUI007063 NGUYỄN KIỀU NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 4.73 27/07/1998 Nữ 272614637
6986 HUI007064 NGUYỄN MỸ XUÂN NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272589789
6987 HUI007065 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 23/04/1997 Nữ 272678459
6988 HUI007066 NGUYỄN NGỌC NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 12/07/1998 Nữ 272609419
6989 HUI007067 NGUYỄN NGỌC THÙY NGÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.65 12/04/1998 Nữ 272603654
6990 HUI007068 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.28 09/04/1998 Nữ 272661589
233/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
6991 HUI007069 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.10 02/01/1998 Nữ 272670686
6992 HUI007070 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.85 02/04/1998 Nữ 272637211
6993 HUI007071 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272670369
6994 HUI007072 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 03/10/1998 Nữ 272693383
6995 HUI007073 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 04/12/1998 Nữ 272614280
6996 HUI007074 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 06/01/1998 Nữ 272556708
6997 HUI007075 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 07/09/1998 Nữ 272661696
6998 HUI007076 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 09/05/1998 Nữ 272520361
6999 HUI007077 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40 09/12/1998 Nữ 272732990
7000 HUI007078 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 10/11/1998 Nữ 272618068
7001 HUI007079 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 13/02/1998 Nữ 272554741
7002 HUI007080 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63 17/02/1997 Nữ 272617549
7003 HUI007081 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 20/10/1998 Nữ 272611008
7004 HUI007082 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 20/11/1998 Nữ 272772762
7005 HUI007083 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23 25/03/1998 Nữ 272609283
7006 HUI007084 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 26/07/1998 Nữ 272528904
7007 HUI007085 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 30/03/1998 Nữ 272750787
7008 HUI007086 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 05/09/1998 Nữ 175070505
7009 HUI007087 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nữ 272778306
7010 HUI007088 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 07/10/1998 Nữ 017485343
7011 HUI007089 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 272604586
7012 HUI007090 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 11/02/1998 Nữ 184258047
7013 HUI007091 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.18 13/10/1998 Nữ 272804967
7014 HUI007092 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85 11/09/1998 Nữ 272641322
7015 HUI007093 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 16/11/1998 Nữ 272599330
7016 HUI007094 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98 22/04/1998 Nữ 272593634
7017 HUI007095 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 26/08/1998 Nữ 272620407
7018 HUI007096 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272608110
7019 HUI007097 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78 02/03/1998 Nữ 272628892
7020 HUI007098 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1998 Nữ 272586155
234/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7021 HUI007099 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 01/01/1998 Nữ 272506978
7022 HUI007100 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 01/05/1998 Nữ 272603255
7023 HUI007101 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/11/1998 Nữ 272617177
7024 HUI007102 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 21/09/1998 Nữ 272654727
7025 HUI007103 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10 20/09/1998 Nữ 272691356
7026 HUI007104 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.13 30/06/1998 Nữ 272787078
7027 HUI007105 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 20/01/1998 Nữ 272653685
7028 HUI007106 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 09/03/1998 Nữ 334954185
7029 HUI007107 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.30 13/02/1998 Nữ 025770220
7030 HUI007108 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.74 27/06/1998 Nữ 272590071
7031 HUI007109 NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272684769
7032 HUI007110 NGUYỄN THU NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 272637015
7033 HUI007111 NGUYỄN TUYẾT NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 30/12/1997 Nữ 272587844
7034 HUI007112 NGUYỄN XUÂN NGỌC NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 23/01/1998 Nữ 272659061
7035 HUI007113 PHAN HẠNH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 16/07/1998 Nữ 272639645
7036 HUI007114 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.78 24/08/1998 Nữ 272668245
7037 HUI007115 PHAN THỊ NGÂN Toán: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 21/01/1997 Nữ 272592488
7038 HUI007116 PHẠM BÙI TUYẾT NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272655942
7039 HUI007117 PHẠM CHÂU BẢO NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.93 28/02/1998 Nữ 272550704
7040 HUI007118 PHẠM HUỲNH TRÚC NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nữ 272724260
7041 HUI007119 PHẠM KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 14/09/1998 Nữ 272643245
7042 HUI007120 PHẠM KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 17/09/1997 Nữ 272535168
7043 HUI007121 PHẠM KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50 28/01/1998 Nữ 272706968
7044 HUI007122 PHẠM LÊ SONG NGÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.74 19/05/1998 Nữ 272622639
7045 HUI007123 PHẠM THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 04/07/1998 Nữ 272617840
7046 HUI007124 PHẠM THỊ THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 02/06/1998 Nữ 272815714
7047 HUI007125 PHẠM THỊ THU NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.24 20/08/1998 Nữ 272614773
7048 HUI007126 PHẠM THỊ THÙY NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 25/08/1998 Nữ 272700969
7049 HUI007127 PHẠM THỊ THÙY NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.38 30/11/1997 Nữ 272698235
7050 HUI007128 PHẠM THỊ TRÚC NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43 10/02/1998 Nữ 272735178
235/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7051 HUI007129 TẠ THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 05/04/1997 Nữ 272684907
7052 HUI007130 THOÒNG MỸ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272564263
7053 HUI007131 TRẦN KHÁNH NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58 01/02/1998 Nữ 272682773
7054 HUI007132 TRẦN KIM NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.82 06/12/1998 Nữ 272670476
7055 HUI007133 TRẦN KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.73 22/09/1998 Nữ 025741609
7056 HUI007134 TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.83 02/06/1998 Nữ 272615091
7057 HUI007135 TRẦN NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 272607629
7058 HUI007136 TRẦN SONG KIM NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.33 01/01/1998 Nữ 272719650
7059 HUI007137 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53 15/08/1998 Nữ 272676843
7060 HUI007138 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58 25/05/1998 Nữ 272730138
7061 HUI007139 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45 20/11/1998 Nữ 272660023
7062 HUI007140 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.27 03/03/1998 Nữ 272624149
7063 HUI007141 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 06/08/1998 Nữ 272592948
7064 HUI007142 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83 08/01/1998 Nữ 281162537
7065 HUI007143 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.38 20/10/1998 Nữ 272618258
7066 HUI007144 TRẦN THỊ MINH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.48 11/01/1998 Nữ 272694691
7067 HUI007145 TRẦN THỊ THU NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 15/08/1998 Nữ 272612955
7068 HUI007146 TRẦN THỊ THÙY NGÂN Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 26/05/1998 Nữ 272737508
7069 HUI007147 TRẦN THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 01/11/1998 Nữ 025922390
7070 HUI007148 TRẦN THỤY KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.30 07/02/1998 Nữ 272698356
7071 HUI007149 TRẦN VŨ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 20/04/1998 Nữ 272561367
7072 HUI007150 TRỊNH THỊ KIM NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nữ 272804505
7073 HUI007151 TRỊNH THU NGÂN Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 16/09/1997 Nữ 272548065
7074 HUI007152 TRƯƠNG KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nữ 272683835
7075 HUI007153 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG NGÂN Toán: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 02/09/1997 Nữ 272664269
7076 HUI007154 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nữ 272586993
7077 HUI007155 TRƯƠNG THÙY NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70 14/10/1998 Nữ 272753478
7078 HUI007156 VÕ KIM NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 30/07/1998 Nữ 272560022
7079 HUI007157 VÕ THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.43 19/02/1998 Nữ 272602527
7080 HUI007158 VÕ THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.99 19/06/1998 Nữ 272641565
236/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7081 HUI007159 VŨ KIM NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 01/04/1998 Nữ 272664468
7082 HUI007160 VŨ NGỌC KHÁNH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 27/06/1998 Nữ 272661645
7083 HUI007161 VŨ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 01/02/1998 Nữ 272693249
7084 HUI007162 VŨ THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58 11/12/1998 Nữ 272681738
7085 HUI007163 VŨ THỊ THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.03 05/05/1998 Nữ 272620041
7086 HUI007164 VŨ THANH BÍCH NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 08/08/1998 Nữ 272578711
7087 HUI007165 VŨ THI NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 22/07/1998 Nữ 272721896
7088 HUI007166 HỨA THỤY MỸ NGHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 21/08/1998 Nữ 272688295
7089 HUI007167 HUỲNH MAI THỤC NGHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/01/1998 Nữ 272586336
7090 HUI007168 HUỲNH TRIỀU NGHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.23 27/10/1998 Nữ 272764193
7091 HUI007169 LÝ ĐÔNG NGHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 14/02/1998 Nữ 272679006
7092 HUI007170 LÝ HẠ NGHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58 13/09/1998 Nữ 272607436
7093 HUI007171 NGUYỄN HÀ GIA NGHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nữ 272661611
7094 HUI007172 NGUYỄN HÀ TRIỆU NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 02/12/1998 Nam 272596958
7095 HUI007173 PHAN BẢO NGHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.40 27/08/1998 Nữ 272647894
7096 HUI007174 PHẠM NGUYỄN NGHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 25/12/1998 Nữ 272792356
7097 HUI007175 PHẠM THANH NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 20/09/1998 Nữ 272569540
7098 HUI007176 TÔN NỮ GIA NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.88 16/09/1998 Nữ 272586309
7099 HUI007177 TRẦN THANH NGHI Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08 26/07/1998 Nữ 272709157
7100 HUI007178 TRẦN TUỆ NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 28/05/1998 Nữ 272672869
7101 HUI007179 TRƯƠNG HẢI NGHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.75 22/09/1998 Nữ 272782829
7102 HUI007180 VŨ KHẢI NGHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 08/03/1998 Nữ 272728200
7103 HUI007181 ĐÀO TRUNG NGHỊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/01/1998 Nam 272663455
7104 HUI007182 NGUYỄN MINH NGHỊ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 23/10/1998 Nam 272650471
7105 HUI007183 BÙI ĐẶNG HIẾU NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.88 04/07/1998 Nữ 272587851
7106 HUI007184 CAO ĐẠI NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.00 05/09/1997 Nam 272820695
7107 HUI007185 CAO VŨ NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23 15/08/1998 Nam 272674028
7108 HUI007186 DƯƠNG TRỌNG NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 20/07/1998 Nam 272764492
7109 HUI007187 ĐỖ THÀNH NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1998 Nam 272693786
7110 HUI007188 ĐỖ TRỌNG NGHĨA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272751222
237/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7111 HUI007189 ĐỖ TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 08/04/1998 Nam 272589095
7112 HUI007190 ĐÀO ĐẠI NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48 07/05/1998 Nam 272749227
7113 HUI007191 ĐINH CÔNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1997 Nam 272726645
7114 HUI007192 ĐINH TRỌNG NGHĨA Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/07/1998 Nam 272792788
7115 HUI007193 ĐINH TUẤN NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.33 27/08/1998 Nam 272683484
7116 HUI007194 ĐOÀN ĐỨC NGHĨA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.08 20/06/1997 Nam 272619442
7117 HUI007195 ĐOÀN VĂN NGHĨA Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 29/07/1995 Nam 272478323
7118 HUI007196 ĐẬU TRỌNG NGHĨA Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 05/06/1998 Nam 272762173
7119 HUI007197 HỒ TRUNG HIẾU NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 26/06/1997 Nam 272554534
7120 HUI007198 HỒ TUẤN NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 22/01/1998 Nam 272522642
7121 HUI007199 HOÀNG THỊ DIỆU NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 18/10/1998 Nữ 272625063
7122 HUI007200 HOÀNG TRUNG NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 28/07/1998 Nam 272630214
7123 HUI007201 LÊ HOÀNG MINH NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 02/06/1998 Nam 272578166
7124 HUI007202 LÊ NGUYÊN HOÀI NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.30 10/04/1997 Nam 272587245
7125 HUI007203 LÊ VĂN NGHĨA Toán: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 20/09/1997 Nam 251048216
7126 HUI007204 LƯƠNG NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 02/12/1998 Nam 272757335
7127 HUI007205 LƯƠNG TUẤN NGHĨA Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13 23/08/1998 Nam 272610529
7128 HUI007206 LƯU BÁ ĐẠI NGHĨA Toán: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 27/08/1991 Nam 272193012
7129 HUI007207 LÝ HUỲNH TÍN NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15 05/04/1998 Nam 272628454
7130 HUI007208 NGÔ QUỐC NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 27/06/1998 Nam 272626590
7131 HUI007209 NGUYỄN CHÍ NGHĨA Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam 272711640
7132 HUI007210 NGUYỄN ĐỖ TRỌNG NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 26/11/1998 Nam 281225284
7133 HUI007211 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.38 26/10/1997 Nam 272569469
7134 HUI007212 NGUYỄN HIẾU NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.98 15/05/1997 Nam 272570468
7135 HUI007213 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 13/10/1998 Nam 272614367
7136 HUI007214 NGUYỄN MỸ NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 03/01/1998 Nam 272684891
7137 HUI007215 NGUYỄN QUANG NGHĨA Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.20 27/12/1997 Nam 272679342
7138 HUI007216 NGUYỄN THÀNH NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.11 03/01/1998 Nam 272609485
7139 HUI007217 NGUYỄN THÀNH NGHĨA Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/10/1998 Nam 272725083
7140 HUI007218 NGUYỄN THANH TRỌNG NGHĨA Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 06/02/1996 Nam 272423183
238/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7141 HUI007219 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 12/09/1998 Nam MI4800140346
7142 HUI007220 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1998 Nam 272700977
7143 HUI007221 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 25/01/1998 Nam 272649882
7144 HUI007222 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272651724
7145 HUI007223 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 28/02/1998 Nam 272614056
7146 HUI007224 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.53 29/04/1998 Nam 272762813
7147 HUI007225 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15 06/05/1996 Nam 272635687
7148 HUI007226 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 26/01/1998 Nam 272709146
7149 HUI007227 NGUYỄN TUẤN NGHĨA Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58 22/11/1998 Nam 272724071
7150 HUI007228 NGUYỄN VĂN NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 18/06/1998 Nam 272655951
7151 HUI007229 PHAN TRỌNG NGHĨA Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25 26/07/1993 Nam 272174298
7152 HUI007230 PHẠM ĐỨC NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 10/07/1998 Nam 152177315
7153 HUI007231 PHẠM NGUYÊN NGHĨA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nam 272623082
7154 HUI007232 PHẠM THỊ HỒNG NGHĨA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 12/02/1998 Nữ 272678006
7155 HUI007233 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 03/04/1998 Nam 272683359
7156 HUI007234 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30 12/12/1998 Nam 272682856
7157 HUI007235 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.88 24/11/1998 Nam 272815315
7158 HUI007236 THÁI TRỌNG NGHĨA Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 11/01/1997 Nam 272725038
7159 HUI007237 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 20/11/1997 Nam 272568038
7160 HUI007238 TRẦN TRUNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13 20/09/1998 Nam 272738407
7161 HUI007239 TRẦN TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15 28/10/1998 Nam 272608253
7162 HUI007240 TRẦN VĂN NGHĨA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05 12/11/1998 Nam 272571521
7163 HUI007241 TRẦN VĨNH NGHĨA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 272660331
7164 HUI007242 TRƯƠNG ĐẠI NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 09/06/1998 Nam 025768608
7165 HUI007243 TRƯƠNG NGỌC NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 22/01/1998 Nam 272577327
7166 HUI007244 VÕ HOÀNG NGHĨA Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.00 28/06/1996 Nam 272540569
7167 HUI007245 VÕ TRUNG NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.45 24/09/1998 Nam 272617021
7168 HUI007246 VŨ ĐỨC NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 30/01/1998 Nam 272623766
7169 HUI007247 VŨ ĐẠI NGHĨA Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 29/12/1998 Nam 272621246
7170 HUI007248 PHẠM ĐOÀN GIA NGHIỄM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nam 272721300
239/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7171 HUI007249 DƯƠNG MINH KHANG NGHIỆP Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 26/07/1998 Nam 261562189
7172 HUI007250 PHÙNG VĂN NGHIỆP Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50 16/04/1998 Nam 285607373
7173 HUI007251 TÔ THẾ NGHIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.60 27/06/1998 Nam 272513747
7174 HUI007252 HUỲNH HỒNG NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90 26/12/1998 Nữ 272668489
7175 HUI007253 LÊ THỊ KIM NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1997 Nữ 352388819
7176 HUI007254 BÙI BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.80 19/01/1998 Nữ 272688944
7177 HUI007255 BÙI NGUYỄN THANH NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 19/10/1998 Nữ 272670317
7178 HUI007256 BÙI THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 24/04/1998 Nữ 272571067
7179 HUI007257 BÙI TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 28/02/1996 Nữ 272599877
7180 HUI007258 CHU TIỂU NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 03/02/1998 Nữ 272589666
7181 HUI007259 DOÃN BẢO NGỌC Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50 20/06/1994 Nam 272444022
7182 HUI007260 DƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.85 21/02/1998 Nữ 272610596
7183 HUI007261 DƯƠNG MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93 03/04/1998 Nam 272601337
7184 HUI007262 ĐỖ ĐĂNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 25/01/1998 Nam 272681788
7185 HUI007263 ĐỖ MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 7.80 01/01/1997 Nữ 272677438
7186 HUI007264 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 20/04/1998 Nữ 272690643
7187 HUI007265 ĐỖ THẢO NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nữ 272689495
7188 HUI007266 ĐÀO HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 03/11/1998 Nữ 272680214
7189 HUI007267 ĐÀO HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63 23/09/1998 Nữ MI4800140856
7190 HUI007268 ĐÀO NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nữ 272700595
7191 HUI007269 ĐÀO THỊ KIM NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 23/08/1997 Nữ 272670437
7192 HUI007270 ĐÀO THỊ THANH NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.95 23/01/1998 Nữ 272667196
7193 HUI007271 ĐINH NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 23/11/1998 Nữ 272645068
7194 HUI007272 ĐINH PHAN HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 14/01/1998 Nữ 272602020
7195 HUI007273 ĐINH THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 29/10/1998 Nữ 272811274
7196 HUI007274 ĐINH THỊ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73 29/12/1998 Nữ 272617365
7197 HUI007275 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 19/04/1997 Nữ 272516139
7198 HUI007276 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50 20/09/1998 Nữ 272613885
7199 HUI007277 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38 21/08/1998 Nữ 272595512
7200 HUI007278 ĐẶNG THỊ BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.25 10/01/1998 Nữ 272698994
240/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7201 HUI007279 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.58 25/11/1998 Nữ 272596188
7202 HUI007280 ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 26/09/1998 Nữ 272648363
7203 HUI007281 ĐỒNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 25/12/1997 Nữ 272781417
7204 HUI007282 ĐẶNG THANH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 06/07/1998 Nữ 272586181
7205 HUI007283 ĐẶNG TUẤN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 03/10/1998 Nam 272619285
7206 HUI007284 ĐẶNG VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 09/02/1998 Nữ 272571667
7207 HUI007285 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 12/09/1998 Nữ 272677896
7208 HUI007286 ĐOÀN THỊ MỸ NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272762343
7209 HUI007287 ĐOÀN TRẦN BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.81 21/10/1998 Nữ 272603515
7210 HUI007288 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 04/11/1998 Nữ 272618081
7211 HUI007289 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nữ 272617905
7212 HUI007290 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48 20/02/1998 Nữ 272660500
7213 HUI007291 HỨA NGUYỄN YẾN NGỌC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.08 20/10/1998 Nữ 272696378
7214 HUI007292 HÀ THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58 28/03/1998 Nữ 272676294
7215 HUI007293 HÀ TRẦN LÊ NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 03/02/1998 Nữ 272615207
7216 HUI007294 HOÀNG THỊ BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.98 15/05/1998 Nữ 272660212
7217 HUI007295 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nữ 272632982
7218 HUI007296 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 12/11/1998 Nữ 272690384
7219 HUI007297 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 272607519
7220 HUI007298 HUỲNH HỒNG NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 04/07/1998 Nữ 272618014
7221 HUI007299 HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 04/11/1998 Nữ 272655954
7222 HUI007300 KHỔNG NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 17/03/1998 Nữ 272661655
7223 HUI007301 KSOR MINH NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272602225
7224 HUI007302 LÊ ĐÌNH NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.23 26/07/1998 Nam 272614890
7225 HUI007303 LÊ ĐINH NHƯ NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Pháp: 5.55 20/02/1998 Nữ 272767177
7226 HUI007304 LÊ HỒNG NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.25 09/03/1998 Nữ 272611237
7227 HUI007305 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35 10/06/1998 Nữ 272735515
7228 HUI007306 LÊ THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00 30/04/1996 Nữ 272454708
7229 HUI007307 LÊ THỊ KIM NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 16/05/1997 Nữ 272612733
7230 HUI007308 LÊ THỊ NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 03/05/1998 Nữ 272794347
241/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7231 HUI007309 LÊ THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nữ 272767805
7232 HUI007310 LÊ THỊ YẾN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 23/07/1997 Nữ 272547768
7233 HUI007311 LÊ THU NGỌC Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 7.90 07/10/1997 Nữ 272561161
7234 HUI007312 LƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55 21/07/1998 Nữ 272598183
7235 HUI007313 LƯƠNG THỊ KIM NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 15/03/1998 Nữ 272550608
7236 HUI007314 LƯU ĐỨC NGỌC Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.50 21/09/1994 Nam 272320143
7237 HUI007315 LƯU THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.03 14/06/1998 Nữ 272654301
7238 HUI007316 LÝ PHAN NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 21/07/1997 Nam 261464650
7239 HUI007317 MAI BÍCH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 18/11/1997 Nữ 272637708
7240 HUI007318 MAI LỆ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/01/1998 Nữ 194643347
7241 HUI007319 ỪNG QUỐC NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 5.55 02/08/1998 Nữ 272591203
7242 HUI007320 NGÔ NGUYỄN NHƯ NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 12/06/1998 Nữ 272589728
7243 HUI007321 NGŨ HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58 02/10/1998 Nữ 272624340
7244 HUI007322 NGUYỄN ÁNH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.70 22/06/1998 Nữ 017404066
7245 HUI007323 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.75 03/11/1998 Nữ 272750985
7246 HUI007324 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.13 07/01/1998 Nam 272565794
7247 HUI007325 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.58 14/10/1998 Nam 272587953
7248 HUI007326 NGUYỄN DIỆU NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70 05/02/1998 Nữ 272694846
7249 HUI007327 NGUYỄN HỒ KIM NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 08/03/1998 Nữ 272586266
7250 HUI007328 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25 06/07/1998 Nữ 272623871
7251 HUI007329 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30 15/05/1998 Nữ 272643175
7252 HUI007330 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 29/04/1998 Nữ 272764748
7253 HUI007331 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 30/10/1998 Nữ 272652251
7254 HUI007332 NGUYỄN HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.38 24/09/1998 Nữ 272623492
7255 HUI007333 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55 09/06/1998 Nữ 272804203
7256 HUI007334 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 4.13 31/12/1998 Nữ 272599902
7257 HUI007335 NGUYỄN HUỲNH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50 10/05/1998 Nữ 272577246
7258 HUI007336 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 20/10/1998 Nữ 272790800
7259 HUI007337 NGUYỄN LÊ MỸ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nữ 272658743
7260 HUI007338 NGUYỄN NHỰT BẢO NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 13/06/1998 Nữ 272550486
242/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7261 HUI007339 NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.40 01/01/1998 Nữ 272624384
7262 HUI007340 NGUYỄN NHƯ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/05/1998 Nữ 272685543
7263 HUI007341 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.60 11/06/1998 Nữ 272598421
7264 HUI007342 NGUYỄN QUÝ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50 14/04/1998 Nam 272655950
7265 HUI007343 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 10/02/1998 Nữ 272642055
7266 HUI007344 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 04/02/1997 Nữ 272513085
7267 HUI007345 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272700044
7268 HUI007346 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.18 12/10/1998 Nữ 272607634
7269 HUI007347 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 16/02/1998 Nữ 272588821
7270 HUI007348 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.31 12/05/1998 Nữ 272804374
7271 HUI007349 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 13/01/1998 Nữ 272542280
7272 HUI007350 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.90 24/11/1998 Nữ 272680614
7273 HUI007351 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38 25/05/1998 Nữ 272587639
7274 HUI007352 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73 25/09/1998 Nữ 272595013
7275 HUI007353 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58 29/06/1996 Nữ 272748698
7276 HUI007354 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 04/07/1998 Nữ 272599915
7277 HUI007355 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.43 15/02/1998 Nữ 272635293
7278 HUI007356 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nữ 272764439
7279 HUI007357 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.98 23/07/1998 Nữ 272649529
7280 HUI007358 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 01/01/1998 Nữ 272538908
7281 HUI007359 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.23 02/06/1998 Nữ 272513211
7282 HUI007360 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 15/10/1997 Nữ 174571866
7283 HUI007361 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 24/05/1998 Nữ 272675507
7284 HUI007363 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.58 04/04/1998 Nữ 272660036
7285 HUI007364 NGUYỄN THANH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.85 02/06/1998 Nữ 272680646
7286 HUI007365 NGUYỄN THỤY HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.93 27/05/1998 Nữ 272739592
7287 HUI007366 NGUYỄN TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85 05/12/1998 Nữ 272764468
7288 HUI007367 NGUYỄN TRỌNG NGỌC Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 27/09/1995 Nam 272427106
7289 HUI007368 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 03/06/1998 Nam 272770434
7290 HUI007369 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 04/11/1998 Nam 272661389
243/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7291 HUI007370 NINH THỊ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1997 Nữ 272552953
7292 HUI007371 NÔNG THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 16/12/1998 Nữ 272612757
7293 HUI007372 NÔNG THỊ NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 23/01/1998 Nữ 272663507
7294 HUI007373 PHAN MINH YẾN NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 20/08/1998 Nữ 272590889
7295 HUI007374 PHAN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 13/03/1998 Nữ 272656087
7296 HUI007375 PHAN THỊ BẢO NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 10/05/1998 Nữ 272548639
7297 HUI007376 PHẠM MINH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.33 27/01/1998 Nữ 273625136
7298 HUI007377 PHẠM NHƯ NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 272641674
7299 HUI007378 PHẠM NHƯ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.20 11/04/1998 Nữ 272655960
7300 HUI007379 PHẠM PHƯƠNG NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35 22/01/1998 Nữ 272782268
7301 HUI007380 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.38 08/02/1998 Nữ 272688282
7302 HUI007381 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83 09/10/1998 Nữ 272605385
7303 HUI007382 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.65 16/04/1997 Nữ 272677071
7304 HUI007383 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 19/01/1998 Nữ 272735462
7305 HUI007384 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nữ 272698340
7306 HUI007385 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88 10/03/1998 Nữ 272640392
7307 HUI007386 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.63 24/11/1998 Nữ 272743803
7308 HUI007387 PHẠM THỊ NGUYÊN NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 26/07/1998 Nữ 272622934
7309 HUI007388 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 03/10/1998 Nữ 272694311
7310 HUI007389 PHẠM THANH BẢO NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.55 15/02/1998 Nữ 272615412
7311 HUI007390 PHẠM TRƯƠNG PHƯƠNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.03 12/12/1998 Nữ 272735611
7312 HUI007391 PHẠM VĂN NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 28/07/1998 Nam 272737044
7313 HUI007392 PHẠM VŨ BẢO NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.08 21/03/1997 Nữ 272583292
7314 HUI007393 PHÙNG NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63 13/01/1998 Nữ 272804382
7315 HUI007394 PHÙNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70 24/10/1998 Nữ 272691397
7316 HUI007395 QUÁCH NGUYỄN NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.65 13/07/1998 Nữ 272586269
7317 HUI007396 SỲ ÁNH NGỌC Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50 12/04/1997 Nữ 272497074
7318 HUI007397 TẠ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.61 28/12/1998 Nữ 272643104
7319 HUI007398 TĂNG NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28 04/10/1998 Nữ 272767069
7320 HUI007399 THÁI VĂN NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 23/02/1998 Nam 272642176
244/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7321 HUI007400 THÂN THỊ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 14/10/1998 Nữ 272618300
7322 HUI007401 TIÊU NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.03 28/11/1998 Nữ 272661778
7323 HUI007402 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 07/11/1998 Nam 272782361
7324 HUI007403 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 13/05/1997 Nữ 272548891
7325 HUI007404 TRẦN ĐỨC NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65 10/07/1998 Nam 272789985
7326 HUI007405 TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 04/08/1998 Nữ 272649496
7327 HUI007406 TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83 17/01/1998 Nữ 272666688
7328 HUI007407 TRẦN MỸ NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.75 18/11/1998 Nữ 272708736
7329 HUI007408 TRẦN NGUYỄN MỸ NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.03 31/03/1998 Nữ 272682209
7330 HUI007409 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 20/10/1998 Nữ 352466587
7331 HUI007410 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 272643177
7332 HUI007411 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 18/01/1998 Nữ 272578657
7333 HUI007412 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nữ 272614188
7334 HUI007413 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20 22/12/1998 Nữ 272761455
7335 HUI007414 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 272761305
7336 HUI007415 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 10/01/1998 Nữ 272739561
7337 HUI007416 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 27/02/1998 Nữ 272644622
7338 HUI007417 TRẦN THỊ HUYỀN NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.70 15/09/1998 Nữ 272667223
7339 HUI007418 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.25 08/01/1998 Nữ 272555265
7340 HUI007419 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1998 Nữ 272578698
7341 HUI007420 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 25/05/1998 Nữ 272593644
7342 HUI007421 TRẦN THỊ MỸ NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.51 08/11/1998 Nữ 272588870
7343 HUI007422 TRẦN THẾ NGỌC Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.95 19/07/1997 Nam 272746937
7344 HUI007423 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 08/03/1997 Nữ 272495274
7345 HUI007424 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 24/12/1997 Nữ 272626449
7346 HUI007425 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 30/09/1998 Nữ 272606777
7347 HUI007426 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nữ 272644392
7348 HUI007427 TRẦN THỊ THÚY NGỌC Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.18 04/01/1998 Nữ 272557437
7349 HUI007428 TRẦN THỊ THÚY NGỌC Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 22/12/1997 Nữ 272564848
7350 HUI007429 TRẦN THOẠI NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58 04/12/1998 Nữ 272735042
245/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7351 HUI007430 TRẦN THÙY HƯƠNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nữ 272532979
7352 HUI007431 TRẦN TUYẾT NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.23 17/11/1998 Nữ 272607570
7353 HUI007432 TRỊNH NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 27/03/1998 Nữ 272725540
7354 HUI007433 TRỊNH PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 15/09/1998 Nữ 272608422
7355 HUI007434 TRỊNH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.48 23/04/1998 Nữ 272578766
7356 HUI007435 TRƯƠNG MINH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35 12/02/1997 Nữ 272535191
7357 HUI007436 TRƯƠNG MẠN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.96 25/12/1998 Nữ 272708764
7358 HUI007437 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 19/06/1998 Nữ 272630435
7359 HUI007438 TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 02/02/1998 Nữ 281230498
7360 HUI007439 TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.10 08/05/1998 Nữ 272800565
7361 HUI007440 VĂN TẤN NGỌC Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 12/04/1997 Nam 272556513
7362 HUI007441 VI THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.80 28/08/1996 Nữ 272510076
7363 HUI007442 VI THỊ HƯƠNG NGỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50 16/11/1992 Nữ 272517709
7364 HUI007443 VẮN CÓNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 24/03/1998 Nữ 272595350
7365 HUI007444 VÕ LÂM BẢO NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 15/02/1998 Nữ 272690485
7366 HUI007445 VÕ THỊ NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 07/01/1998 Nữ 272613354
7367 HUI007446 VOÒNG BẢO NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nam 272684459
7368 HUI007447 VŨ HOÀNG MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272605199
7369 HUI007448 VŨ MINH NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 06/07/1998 Nữ 272603377
7370 HUI007449 VŨ MINH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 10/02/1998 Nữ 272688272
7371 HUI007450 VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.68 05/09/1998 Nữ 272643203
7372 HUI007451 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 27/01/1998 Nữ 272637455
7373 HUI007452 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28 30/11/1998 Nữ 272630092
7374 HUI007453 VŨ THỊ NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 15/01/1998 Nữ 272599801
7375 HUI007454 VŨ THANH BÍCH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 26/06/1998 Nữ 272578703
7376 HUI007455 VƯƠNG MỸ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1998 Nữ 272586119
7377 HUI007456 VƯƠNG MINH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 06/03/1998 Nam 272631519
7378 HUI007457 DƯƠNG TUYÊN NGÔN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 15/06/1998 Nam 272639577
7379 HUI007458 BÙI QUANG NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.23 28/05/1998 Nam 272726301
7380 HUI007459 BÙI SỸ NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 01/11/1997 Nam 272688430
246/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7381 HUI007460 BÙI TÁ NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35 04/08/1998 Nam 272668548
7382 HUI007461 CAO THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60 21/05/1998 Nữ 206084763
7383 HUI007462 CHU THÀNH NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 13/01/1998 Nam 272614714
7384 HUI007463 CHƯƠNG ĐẶNG PHÚC NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 27/04/1998 Nam 272614826
7385 HUI007464 ĐỖ NGỌC KHÁNH NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 03/08/1998 Nữ 272762205
7386 HUI007465 ĐẶNG BÙI THẢO NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 30/06/1998 Nữ 272696693
7387 HUI007466 ĐOÀN PHẠM THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08 02/03/1998 Nữ 272637359
7388 HUI007467 HỒ QUANG NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.50 05/08/1998 Nam 272586029
7389 HUI007468 HỒ THỊ THỦY NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.44 25/07/1998 Nữ 272764826
7390 HUI007469 HỒ THANH NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.68 14/10/1998 Nữ 272639682
7391 HUI007470 HOÀNG BẢO NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90 23/02/1998 Nữ 272722670
7392 HUI007471 HOÀNG BẢO NGUYÊN Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 24/03/1997 Nam 272559089
7393 HUI007472 HOÀNG ĐÌNH NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/10/1998 Nam 272694198
7394 HUI007473 HOÀNG NGỌC NGUYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85 12/10/1998 Nam 272648518
7395 HUI007474 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 19/09/1998 Nữ 272762892
7396 HUI007475 LÃ PHÙNG NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 06/01/1998 Nam 272632001
7397 HUI007476 LÂM THANH NGUYÊN Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 15/09/1997 Nam 272653868
7398 HUI007477 LÊ HOÀNG NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.20 17/03/1998 Nữ 272797441
7399 HUI007478 LÊ KIM NGUYÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 21/01/1998 Nữ 272674052
7400 HUI007479 LÊ MINH NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/10/1998 Nữ 272629094
7401 HUI007480 LÊ NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 01/12/1997 Nam 272524017
7402 HUI007481 LÊ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN Toán: 8.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 14/04/1997 Nam 272479869
7403 HUI007482 LÊ QUỲNH GIẢNG NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.86 15/02/1998 Nữ 272602804
7404 HUI007483 LÊ SĨ NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 31/10/1998 Nam 272708840
7405 HUI007484 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 11/12/1998 Nữ 272588591
7406 HUI007485 LÊ THANH NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 12/01/1998 Nam 025700101
7407 HUI007486 LÊ TRUNG NGUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1997 Nam 191886962
7408 HUI007487 LƯU NGỌC NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.88 02/11/1998 Nữ 272623062
7409 HUI007488 LÝ LÊ NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.11 19/05/1998 Nam 272679268
7410 HUI007489 MAI ĐÀO TÂY NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.78 10/10/1998 Nữ 272766235
247/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7411 HUI007490 NGÔ BÌNH NGUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.48 09/05/1998 Nam 272757979
7412 HUI007491 NGUYỄN BẠCH THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 28/11/1998 Nữ 272609451
7413 HUI007492 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 17/12/1998 Nữ 272615080
7414 HUI007493 NGUYỄN BÙI THẢO NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.30 12/01/1998 Nữ 272613806
7415 HUI007494 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC NGUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nam 272628251
7416 HUI007495 NGUYỄN ĐỨC ANH NGUYÊN Toán: 1.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 12/09/1995 Nam 272455454
7417 HUI007496 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/01/1998 Nam 272670469
7418 HUI007497 NGUYỄN ĐẶNG NGUYÊN Toán: 0.75 Tiếng Anh: 2.13 15/03/1996 Nam 285676424
7419 HUI007498 NGUYỄN HOÀI THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 21/08/1998 Nữ 272573972
7420 HUI007499 NGUYỄN HỮU NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10 22/08/1998 Nam 272675908
7421 HUI007500 NGUYỄN LÊ NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 29/09/1998 Nam 272738498
7422 HUI007501 NGUYỄN LÊ NHƯ NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.26 28/08/1998 Nữ 272586327
7423 HUI007502 NGUYỄN NGỌC ANH NGUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.55 02/03/1997 Nam 272661908
7424 HUI007503 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 23/07/1998 Nữ 272671539
7425 HUI007504 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 02/12/1998 Nam 272680133
7426 HUI007505 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10 30/04/1998 Nữ 272573988
7427 HUI007506 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 09/05/1998 Nữ 272520360
7428 HUI007507 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28 15/09/1998 Nữ 272664564
7429 HUI007508 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.25 16/05/1998 Nữ 272766048
7430 HUI007509 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272607211
7431 HUI007510 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 01/08/1998 Nữ 272640887
7432 HUI007511 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 04/06/1998 Nữ 272661576
7433 HUI007512 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.70 05/11/1998 Nữ 272598705
7434 HUI007513 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 13/03/1998 Nữ 272588868
7435 HUI007514 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.22 28/08/1998 Nữ 364029861
7436 HUI007515 NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 03/03/1998 Nữ 272753983
7437 HUI007516 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYÊN Ngữ văn: 5.50 22/11/1997 Nữ 272685619
7438 HUI007517 NGUYỄN THÁI NGUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nam 272628632
7439 HUI007518 NGUYỄN THANH NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.83 04/04/1998 Nam 272619841
7440 HUI007519 NGUYỄN THANH NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 13/09/1998 Nam 272591459
248/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7441 HUI007520 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.65 10/04/1998 Nữ 272614482
7442 HUI007521 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 22/05/1998 Nữ 272762975
7443 HUI007522 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 26/11/1998 Nữ 272607060
7444 HUI007523 NGUYỄN THUẬN NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55 22/02/1998 Nữ 272634173
7445 HUI007524 NGUYỄN TRẦN KHẢI NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.58 17/09/1998 Nam 272676825
7446 HUI007525 NGUYỄN VĂN THẢO NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.85 26/03/1998 Nữ 261501128
7447 HUI007526 NGUYỄN VŨ PHÚC NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75 12/05/1998 Nam 272709743
7448 HUI007527 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.13 05/08/1998 Nữ 272771013
7449 HUI007528 PHAN BÌNH NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 30/11/1998 Nam 272684650
7450 HUI007529 PHAN CAO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13 30/11/1998 Nam 272684651
7451 HUI007530 PHAN HOÀNG NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 20/03/1998 Nam 272672416
7452 HUI007531 PHAN THẢO NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.89 17/07/1997 Nữ 272548903
7453 HUI007532 PHAN TẤN NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 30/03/1998 Nam 272697280
7454 HUI007533 PHẠM BÌNH NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.18 13/08/1998 Nam 272628639
7455 HUI007534 PHẠM BẢO NGUYÊN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272666554
7456 HUI007535 PHẠM ĐỖ THẢO NGUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 20/12/1998 Nữ 272701388
7457 HUI007536 PHẠM MINH NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nam 272777721
7458 HUI007537 PHẠM THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60 25/02/1998 Nữ 272675530
7459 HUI007538 PHẠM THẾ NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nam 272626325
7460 HUI007539 TÔN THẤT THÁI NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 25/02/1998 Nam 272539499
7461 HUI007540 TRẦN BẢO NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 01/12/1998 Nam 272619229
7462 HUI007541 TRẦN CÁT THẢO NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.53 28/05/1997 Nữ 272661889
7463 HUI007542 TRẦN CÔNG NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 06/10/1997 Nam 272622860
7464 HUI007543 TRẦN HOÀNG NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.35 24/09/1998 Nam 272614493
7465 HUI007544 TRẦN HOÀNG THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 03/11/1998 Nữ 272657729
7466 HUI007545 TRẦN NGỌC NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nam 272724872
7467 HUI007546 TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 25/05/1998 Nữ 272520413
7468 HUI007547 TRẦN PHẠM KHÔI NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nữ 272636783
7469 HUI007548 TRẦN QUANG NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.23 29/05/1998 Nam 025724496
7470 HUI007549 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nữ 285743866
249/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7471 HUI007550 TRẦN THỊ TÚ NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 24/06/1998 Nữ 272586009
7472 HUI007551 TRẦN VĂN NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 10/04/1998 Nam 272619817
7473 HUI007552 TRỊNH TẤN BẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 12/06/1998 Nam 272604860
7474 HUI007553 VÕ BÌNH NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 21/04/1998 Nam 272630201
7475 HUI007554 VÕ HUỲNH PHƯƠNG NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.88 24/11/1998 Nữ 272625996
7476 HUI007555 VÕ THỊ KIM NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nữ 272602821
7477 HUI007556 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.83 04/11/1997 Nữ 272552692
7478 HUI007557 VÒNG THẾ NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 20/04/1998 Nam 272564181
7479 HUI007558 NGÔ TRẦN NGUYỄN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.43 03/03/1998 Nam 272620500
7480 HUI007559 NGUYỄN TRIỀU NGUYỄN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 10/10/1998 Nữ 272601554
7481 HUI007560 TẠ DUY NGUYỄN Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 01/01/1995 Nam 272334612
7482 HUI007561 THẠCH NGUYỄN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 17/09/1995 Nam 285441264
7483 HUI007562 BÙI PHƯỚC NGUYỆN Toán: 8.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.00 20/08/1997 Nam 197410896
7484 HUI007563 LÙ NHƯ NGUYỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 04/09/1998 Nữ 272791837
7485 HUI007564 CAO THỊ NGUYỆT Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 09/02/1997 Nữ 187377714
7486 HUI007565 ĐÀO THỊ THU NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43 17/10/1998 Nữ 272634187
7487 HUI007566 ĐINH THỊ HỒNG NGUYỆT Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68 27/02/1998 Nữ 272645476
7488 HUI007567 ĐẶNG THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1998 Nữ 272519405
7489 HUI007568 ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 18/08/1998 Nữ 272777748
7490 HUI007569 ĐẶNG THỊ THU NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33 31/03/1998 Nữ 272595454
7491 HUI007570 HÀ THỊ NGUYỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272666333
7492 HUI007571 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 13/12/1998 Nữ 272690601
7493 HUI007572 KA HUỲNH THUÝ NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 12/11/1998 Nữ 272730772
7494 HUI007573 LÊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 03/06/1998 Nữ 272666272
7495 HUI007574 LÊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.50 04/01/1998 Nữ 272696724
7496 HUI007575 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 272724880
7497 HUI007576 LÊ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20 17/01/1998 Nữ 272526055
7498 HUI007577 LÊ VƯƠNG THU NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.48 10/12/1998 Nữ 272690381
7499 HUI007578 NGÔ ÁNH NGUYỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 23/11/1998 Nữ 272617804
7500 HUI007579 NGUYỄN ÂU THU NGUYỆT Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.80 26/01/1998 Nữ 272563088
250/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7501 HUI007580 NGUYỄN ĐOÀN NHƯ NGUYỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 04/09/1998 Nữ 272794505
7502 HUI007581 NGUYỄN MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.46 20/05/1998 Nữ 272602726
7503 HUI007582 NGUYỄN PHẠM MINH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80 01/01/1998 Nữ 272614846
7504 HUI007583 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272564295
7505 HUI007584 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 20/06/1998 Nữ 272714704
7506 HUI007585 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1998 Nữ 272670026
7507 HUI007586 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.35 18/11/1998 Nữ 272801544
7508 HUI007587 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 02/10/1998 Nữ 272773578
7509 HUI007588 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 30/08/1992 Nữ 272150373
7510 HUI007589 NGUYỄN VŨ ÁNH NGUYỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.95 28/10/1998 Nữ 272679089
7511 HUI007590 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 19/03/1998 Nữ 272649767
7512 HUI007591 PHẠM THỊ NGUYỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.58 06/06/1998 Nữ 272555593
7513 HUI007592 TẠ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.75 29/06/1998 Nữ 272622814
7514 HUI007593 TRẦN ÁNH NGUYỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.73 07/01/1998 Nữ 272519822
7515 HUI007594 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.15 02/06/1998 Nữ 221432089
7516 HUI007595 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.25 01/07/1998 Nữ 272668691
7517 HUI007596 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Ngữ văn: 4.25 15/07/1997 Nữ 272469721
7518 HUI007597 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 18/08/1998 Nữ 272605931
7519 HUI007598 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1997 Nữ 272555871
7520 HUI007599 TRẦN THỊ THU NGUYỆT Toán: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 13/09/1997 Nữ 272571734
7521 HUI007600 TRỊNH THỊ MINH NGUYỆT Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.90 06/07/1998 Nữ 272609445
7522 HUI007601 VÕ HOÀNG MINH NGUYỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nữ 272573783
7523 HUI007602 VŨ THỊ BÍCH NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.10 23/10/1998 Nữ 272596532
7524 HUI007603 VŨ THỊ KIM NGUYỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 05/07/1998 Nữ 272640964
7525 HUI007604 LÊ PHONG NHÃ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 20/02/1998 Nam 272538348
7526 HUI007605 LÊ QUỐC NHÃ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40 14/01/1998 Nam 272549407
7527 HUI007606 NGUYỄN MINH TRANG NHÃ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90 03/01/1998 Nữ 272623718
7528 HUI007607 NGUYỄN THANH NHÃ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 11/05/1998 Nữ 272578119
7529 HUI007608 LÂM THỊ HOÀNG NHAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40 17/05/1997 Nữ 366170577
7530 HUI007609 BÙI THỊ NHÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 22/04/1998 Nữ 152274995
251/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7531 HUI007610 CHU THỊ THANH NHÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272565036
7532 HUI007611 ĐỖ THANH NHÀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.40 08/07/1997 Nữ 272548389
7533 HUI007612 ĐINH NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15 07/05/1998 Nữ 272669662
7534 HUI007613 ĐẶNG THỊ NHÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 03/07/1998 Nữ 272809453
7535 HUI007614 ĐẶNG THỊ THANH NHÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 272619455
7536 HUI007615 ĐẶNG THANH NHÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/07/1998 Nữ 272694065
7537 HUI007616 HOÀNG THANH NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/01/1998 Nam 272676185
7538 HUI007617 HUỲNH THỊ THANH NHÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 17/09/1998 Nữ 272717275
7539 HUI007618 LÊ THÚY NHÀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 16/06/1998 Nữ 272639533
7540 HUI007619 NGUYỄN NGỌC CHÍ NHÀN Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 17/06/1997 Nữ 272722176
7541 HUI007620 NGUYỄN THỊ CẨM NHÀN Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 20/12/1997 Nữ 272555351
7542 HUI007621 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nữ 272751589
7543 HUI007622 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 16/06/1998 Nữ 272676540
7544 HUI007623 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 18/11/1995 Nữ 272545775
7545 HUI007624 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.03 30/06/1998 Nữ 272767612
7546 HUI007625 NGUYỄN THỊ THU NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 04/09/1998 Nữ 272725072
7547 HUI007626 NGUYỄN THỊ THU NHÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.60 14/02/1998 Nữ 272627975
7548 HUI007627 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.95 18/07/1998 Nữ 272623173
7549 HUI007628 NGUYỄN VĂN NHÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 02/05/1998 Nam 272708596
7550 HUI007629 PHAN NGUYỄN THU NHÀN Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48 03/04/1997 Nữ 272547817
7551 HUI007630 PHẠM HỒNG THANH NHÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23 02/02/1998 Nữ 272635313
7552 HUI007631 PHẠM THỊ THANH NHÀN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 31/07/1998 Nữ 272625024
7553 HUI007632 TRẦN THỊ THANH NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85 08/09/1998 Nữ 272661541
7554 HUI007633 TRƯƠNG THANH NHÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 05/09/1998 Nam 272698357
7555 HUI007634 VŨ THỊ THANH NHÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 25/10/1998 Nữ 272666416
7556 HUI007635 VÕ THỊ NHÁNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 07/04/1998 Nữ 272618902
7557 HUI007636 LĂNG THỊ NHÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 26/09/1997 Nữ 272564984
7558 HUI007637 NGUYỄN THỊ NHÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nữ 125856122
7559 HUI007638 CAO TRÍ NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 16/11/1998 Nam 272689459
7560 HUI007639 ĐOÀN LÝ THÀNH NHÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.25 11/07/1998 Nam 272579789
252/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7561 HUI007640 HỒ TRỌNG NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.93 04/12/1998 Nam 272726965
7562 HUI007642 LÂM TIẾN NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.18 18/09/1998 Nam 272656893
7563 HUI007643 LÊ ĐẠI NHÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95 21/10/1998 Nam 272683666
7564 HUI007644 LÊ MINH NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 11/08/1998 Nam 272660223
7565 HUI007645 LÊ TRỌNG NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272771008
7566 HUI007646 LÊ TRỌNG NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 15/01/1998 Nam 272647779
7567 HUI007647 LÊ TRƯƠNG THIỆN NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 27/08/1998 Nam 272589727
7568 HUI007648 LƯƠNG THIỆN NHÂN Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.60 07/06/1998 Nam 272549924
7569 HUI007649 LƯU THỦY NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1997 Nam 352477397
7570 HUI007650 MAI HỮU NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 12/06/1998 Nam 272543657
7571 HUI007651 NGÔ TRẦN NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.98 19/05/1998 Nam 272767556
7572 HUI007652 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 09/06/1998 Nam 272635850
7573 HUI007653 NGUYỄN ĐỔ TRUNG NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.35 12/05/1998 Nam 272637166
7574 HUI007654 NGUYỄN ĐÌNH CAO TRÍ NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.30 28/09/1998 Nam 272622219
7575 HUI007655 NGUYỄN HÙYNH NHÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.48 19/02/1998 Nam 272642365
7576 HUI007656 NGUYỄN KIM HOÀNG NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 26/06/1998 Nam 272722267
7577 HUI007657 NGUYỄN MINH NHÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.28 15/09/1997 Nam MI4800143264
7578 HUI007658 NGUYỄN NGỌC NHÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.73 16/02/1998 Nam 272720915
7579 HUI007659 NGUYỄN THANH NHÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 11/02/1998 Nam 272660226
7580 HUI007660 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 15/02/1998 Nam 272661916
7581 HUI007661 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 0.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.35 05/12/1996 Nam 272498988
7582 HUI007662 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nam 272666326
7583 HUI007663 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 26/01/1998 Nam 272555688
7584 HUI007664 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 26/04/1998 Nam 272639767
7585 HUI007665 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 272685956
7586 HUI007666 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 29/03/1998 Nam 272705020
7587 HUI007667 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 30/10/1998 Nam 272654258
7588 HUI007668 NGUYỄN THIỆN NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 272599266
7589 HUI007669 NGUYỄN TRÍ NHÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 02/07/1998 Nam 272752093
7590 HUI007670 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18 06/01/1998 Nam 272677085
253/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7591 HUI007671 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 13/05/1995 Nam 272386357
7592 HUI007672 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272674054
7593 HUI007673 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 22/06/1995 Nam 272418111
7594 HUI007674 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nam 272626356
7595 HUI007675 NGUYỄN TRUNG NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.68 07/05/1998 Nam 272615444
7596 HUI007676 NGUYỄN TRƯƠNG THÀNH NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.63 10/09/1998 Nam 272709131
7597 HUI007677 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75 03/10/1998 Nam 272580926
7598 HUI007678 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/11/1998 Nam 272772763
7599 HUI007679 NGUYỄN VŨ HOÀNG NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73 21/05/1998 Nam 272539598
7600 HUI007680 NGUYỄN VŨ NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 08/09/1998 Nam 272724868
7601 HUI007681 NGUYỄN XUÂN THÀNH NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 29/12/1998 Nam 272708814
7602 HUI007682 PHAN THANH NHÂN Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 27/03/1997 Nữ 272478608
7603 HUI007683 PHẠM THÀNH NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 13/12/1998 Nam 272725373
7604 HUI007684 PHẠM THÀNH NHÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.90 20/06/1998 Nam 272570211
7605 HUI007685 PHÙNG HẠC NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85 06/05/1998 Nam 272564203
7606 HUI007686 TRẦN ĐẠI NHÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48 04/12/1998 Nam 272620103
7607 HUI007687 TRẦN ĐINH ĐẠI NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.68 27/06/1998 Nam 272651007
7608 HUI007688 TRẦN ĐÌNH NHÂN Toán: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 24/07/1996 Nam 272502064
7609 HUI007689 TRẦN HIỀN NHÂN Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 28/05/1997 Nam 272788996
7610 HUI007690 TRẦN HOA DỊU NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nữ 245371447
7611 HUI007691 TRẦN NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50 05/12/1998 Nam 272648603
7612 HUI007692 TRẦN PHƯƠNG NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20 18/07/1998 Nam 272571209
7613 HUI007693 TRẦN TRỌNG NHÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 23/06/1998 Nam 272671928
7614 HUI007694 TRẦN VĂN NHÂN Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 03/07/1995 Nam 312309090
7615 HUI007695 TRẦN VÕ HỒNG NHÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 23/08/1998 Nam 281176869
7616 HUI007696 TRỊNH ĐÌNH NHÂN Toán: 0.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 25/05/1993 Nam 272266803
7617 HUI007697 TRƯƠNG VĂN NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.70 28/12/1998 Nam 272781400
7618 HUI007698 VÕ CHÍNH NHÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1998 Nam 272639608
7619 HUI007699 VÕ KHẮC NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 02/09/1998 Nam 272667211
7620 HUI007700 VÕ PHẠM HỮU NHÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 27/05/1998 Nam 272738560
254/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7621 HUI007701 VÕ TIẾN NHÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.60 29/06/1998 Nam 272800179
7622 HUI007702 VŨ TRỌNG NHÂN Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 11/12/1998 Nam 272706980
7623 HUI007703 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.70 05/01/1998 Nam 272624242
7624 HUI007704 HOÀNG VĂN NHẤT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.00 22/08/1998 Nam 272630417
7625 HUI007705 LÊ NGỌC NHẤT Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 0.00 06/12/1995 Nam 273572612
7626 HUI007706 MỴ THỊ NHẤT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35 10/06/1998 Nữ 272640088
7627 HUI007707 NGUYỄN HỮU NHẤT Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nam 272682991
7628 HUI007708 NGUYỄN THỊ NHẤT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 24/10/1998 Nữ 272617172
7629 HUI007709 TRẦN LỤC NHẤT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 28/07/1998 Nam 272730747
7630 HUI007710 BÙI MINH NHẬT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.80 13/11/1998 Nam 272719625
7631 HUI007711 BÙI MINH NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 31/10/1998 Nam 272628287
7632 HUI007712 ĐỖ MINH NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 14/11/1998 Nam 272602834
7633 HUI007713 ĐỖ TRUNG NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 26/11/1998 Nam 272753774
7634 HUI007714 ĐÀO MINH NHẬT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 10/11/1998 Nam 272710153
7635 HUI007715 ĐINH NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 04/06/1998 Nam 272781155
7636 HUI007716 ĐẶNG HOÀNG NHẬT Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 21/04/1996 Nam 025359961
7637 HUI007717 ĐẶNG MINH NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 06/10/1998 Nam 272764647
7638 HUI007718 ĐẶNG QUANG NHẬT Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 06/04/1997 Nam 272639320
7639 HUI007719 HỒ MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 05/12/1998 Nam 272631168
7640 HUI007720 LÊ DUY NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10 01/09/1998 Nam 272586329
7641 HUI007721 LÊ KHÁNH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.78 09/11/1998 Nam 272753819
7642 HUI007722 LÊ MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 05/08/1997 Nam 272586150
7643 HUI007723 LÊ MINH NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.65 09/07/1998 Nam 272602738
7644 HUI007724 LÊ MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 24/08/1998 Nam 272543906
7645 HUI007725 LÊ NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 25/10/1998 Nam 272596363
7646 HUI007726 LÊ VŨ MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 24/07/1998 Nam 272595091
7647 HUI007727 LƯƠNG MINH NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.73 05/10/1998 Nam 272681845
7648 HUI007728 LƯƠNG MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 27/03/1998 Nam 272571939
7649 HUI007729 LÝ ĐÌNH NHẬT Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272624375
7650 HUI007730 MAI MINH NHẬT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 21/02/1998 Nam 272636225
255/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7651 HUI007731 MAI MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 24/12/1998 Nam 272626257
7652 HUI007732 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1998 Nam 272595457
7653 HUI007733 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 22/10/1998 Nam 272643032
7654 HUI007734 NGUYỄN HOÀNG NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.68 21/02/1997 Nam 272568375
7655 HUI007735 NGUYỄN HỮU NHẬT Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 01/01/1994 Nam 187248853
7656 HUI007736 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 02/01/1998 Nam 272637980
7657 HUI007737 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.27 03/03/1998 Nam 272666300
7658 HUI007738 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 07/07/1998 Nam 272678092
7659 HUI007739 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nam 272596349
7660 HUI007740 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1998 Nam 272684573
7661 HUI007741 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.43 21/05/1998 Nam 272615168
7662 HUI007742 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 22/03/1998 Nam 272617425
7663 HUI007743 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.70 22/05/1998 Nam 272568202
7664 HUI007744 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.25 27/04/1998 Nam 272724109
7665 HUI007745 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 30/08/1998 Nam 272666324
7666 HUI007746 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272743650
7667 HUI007747 NGUYỄN PHẠM MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18 04/08/1998 Nam 272642178
7668 HUI007748 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.08 06/12/1998 Nam 272700281
7669 HUI007749 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 20/07/1997 Nam 272495234
7670 HUI007750 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nam 272620922
7671 HUI007751 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.58 26/09/1997 Nam 025626151
7672 HUI007752 NGUYỄN THỊ KIM NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 01/06/1998 Nữ 272688057
7673 HUI007753 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 08/01/1998 Nữ 272602725
7674 HUI007754 NHAN VĂN MINH NHẬT Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 24/06/1997 Nam 272613991
7675 HUI007755 PHAN MINH NHẬT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 19/01/1998 Nam 272586116
7676 HUI007756 PHẠM HỒNG NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 6.95 09/11/1998 Nam 272677045
7677 HUI007757 PHẠM MINH NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 7.28 20/11/1997 Nam 272624205
7678 HUI007758 PHẠM MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 31/08/1998 Nam 272696502
7679 HUI007759 PHẠM MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 31/08/1998 Nam 272627744
7680 HUI007760 PHẠM NGỌC KHÁNH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 17/08/1998 Nam 272785297
256/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7681 HUI007761 PHẠM VĂN NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272694752
7682 HUI007762 TRẦN BẢO MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 272676645
7683 HUI007763 TRẦN ĐÌNH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 13/12/1998 Nam 272766712
7684 HUI007764 TRẦN MINH NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.75 01/01/1998 Nam 272775033
7685 HUI007765 TRẦN MINH NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.18 12/10/1998 Nam 272620362
7686 HUI007766 TRẦN MINH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.30 21/08/1998 Nam 272599114
7687 HUI007767 TRẦN PHẠM MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 06/05/1998 Nam 272677306
7688 HUI007768 TRẦN QUANG NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.50 18/04/1998 Nam 272640333
7689 HUI007769 TRẦN THANH NHẬT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 18/03/1998 Nam 272667128
7690 HUI007770 TRẦN VĂN NHẬT Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 0.50 24/09/1995 Nam 187467519
7691 HUI007771 TRẦN VĂN NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.60 29/04/1998 Nam 272670454
7692 HUI007772 TRƯƠNG VÕ THANH NHẬT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 14/09/1998 Nam 272612260
7693 HUI007773 VÕ VĂN NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 02/06/1998 Nam 192179677
7694 HUI007774 VŨ HỒNG NHẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272725371
7695 HUI007775 VŨ MINH NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 04/07/1998 Nam 272643216
7696 HUI007776 VŨ MINH NHẬT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38 25/11/1998 Nam 272601356
7697 HUI007777 VŨ MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 26/05/1998 Nam 272635154
7698 HUI007778 BẠCH NGỌC YẾN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 11/12/1998 Nữ 272670394
7699 HUI007779 BÙI CHÂU NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.03 24/12/1997 Nữ 272549337
7700 HUI007780 BÙI HUỲNH YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.20 14/01/1998 Nữ 272697129
7701 HUI007781 BÙI NGỌC YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28 01/12/1998 Nữ 272689258
7702 HUI007782 BÙI THỊ KIM NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20 10/04/1998 Nữ 272571956
7703 HUI007783 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 10/12/1997 Nữ 381821967
7704 HUI007784 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 12/05/1998 Nữ 272665500
7705 HUI007785 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.22 30/12/1998 Nữ 272767123
7706 HUI007786 BÙI THANH NHI Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 272644930
7707 HUI007787 CAO ANH NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 27/04/1998 Nữ 272595953
7708 HUI007788 CAO NGUYỄN YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 06/12/1998 Nữ 272615880
7709 HUI007789 CHÌNH TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Trung: 5.08 27/11/1998 Nữ 272640231
7710 HUI007790 CHƯƠNG TUYẾT NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 19/12/1998 Nữ 272734518
257/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7711 HUI007791 DIỆC KHẢ NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nữ 272756308
7712 HUI007792 ĐỖ ÁI NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.10 14/03/1998 Nữ 272606901
7713 HUI007793 ĐỖ HỒ TUYẾT NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 03/06/1998 Nữ 025745921
7714 HUI007794 ĐỖ HUỲNH THÚY NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73 13/11/1998 Nữ 272738418
7715 HUI007795 ĐỖ KIM TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.51 13/04/1998 Nữ 272648735
7716 HUI007796 ĐỖ NGUYỄN NGỌC NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43 28/04/1998 Nữ 272767222
7717 HUI007797 ĐỖ THỊ THÙY NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 07/03/1998 Nữ 272693952
7718 HUI007798 ĐỖ THỤY QUỲNH NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.43 14/01/1998 Nữ 272760808
7719 HUI007799 ĐÀO THỊ THANH NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38 19/01/1998 Nữ 272560654
7720 HUI007800 ĐÀO YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.30 19/05/1998 Nữ 272548495
7721 HUI007801 ĐINH NGỌC YẾN NHI Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 25/08/1997 Nữ 272679175
7722 HUI007802 ĐINH NGUYỄN YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55 31/03/1998 Nữ 272688179
7723 HUI007803 ĐINH THỊ BÍCH NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.70 18/05/1998 Nữ 272750728
7724 HUI007804 ĐINH THỊ NGỌC NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 02/04/1998 Nữ 272603555
7725 HUI007805 ĐINH THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nữ 272580909
7726 HUI007806 ĐIỂU THỊ HẠ NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 04/07/1998 Nữ 272595947
7727 HUI007807 ĐẶNG HOÀNG UYỂN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 22/02/1998 Nữ 272554366
7728 HUI007808 ĐẶNG NGUYỄN VÂN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 26/04/1997 Nữ 272619614
7729 HUI007809 ĐỒNG QUỲNH YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 31/03/1998 Nữ 272699044
7730 HUI007810 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.15 15/04/1998 Nữ 272520003
7731 HUI007811 ĐẶNG THỊ Ý NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33 19/02/1998 Nữ 272700867
7732 HUI007812 ĐỒNG THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95 18/10/1998 Nữ 272636158
7733 HUI007813 ĐẶNG THẢO NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.57 12/12/1998 Nữ 272775391
7734 HUI007814 ĐOÀN THỊ HÀ NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 09/10/1998 Nữ 272643296
7735 HUI007815 ĐOÀN THỊ MINH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 05/10/1998 Nữ 272743038
7736 HUI007816 ĐOÀN THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/02/1998 Nữ 272693231
7737 HUI007817 ĐOÀN THỊ YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.23 16/05/1998 Nữ 272593183
7738 HUI007818 ĐOÀN TUYẾT NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03 18/05/1998 Nữ 272764776
7739 HUI007819 ĐOÀN YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 21/02/1998 Nữ 272555523
7740 HUI007820 HỒ LÊ HỒNG NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 14/05/1997 Nữ 221409239
258/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7741 HUI007821 HỒ NGỌC YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 4.40 28/10/1998 Nữ 272774108
7742 HUI007822 HỒ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 13/10/1998 Nữ 272642932
7743 HUI007823 HỒ THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 02/02/1998 Nữ 272659217
7744 HUI007824 HÀ NGỌC THẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98 05/06/1998 Nữ 272593794
7745 HUI007825 HÀ THỊ Ý NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272684108
7746 HUI007826 HỒNG THỊ YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 25/10/1998 Nữ 272639638
7747 HUI007827 HOÀNG HẠC NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 08/05/1998 Nữ 272599105
7748 HUI007828 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 21/03/1998 Nữ 272645658
7749 HUI007829 HOÀNG NGUYỄN NHẬT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98 05/02/1998 Nữ 272629236
7750 HUI007830 HOÀNG QUÝ NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08 04/03/1998 Nữ 272709989
7751 HUI007831 HOÀNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 17/09/1998 Nữ 272604069
7752 HUI007832 HOÀNG THỊ YẾN NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 05/11/1998 Nữ 272797557
7753 HUI007833 HOÀNG THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 4.54 10/05/1998 Nữ 272570426
7754 HUI007834 HOÀNG Ý NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 22/04/1998 Nữ 272700383
7755 HUI007835 HOÀNG Ý NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1998 Nữ 272609047
7756 HUI007836 HUỲNH BÌNH PHƯƠNG NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 16/06/1998 Nữ 272734672
7757 HUI007837 HUỲNH BÙI Ý NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 12/10/1998 Nữ 272636792
7758 HUI007838 HUỲNH GIA NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.57 09/04/1998 Nữ 272649211
7759 HUI007839 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 272666179
7760 HUI007840 HUỲNH NGUYỄN ÁNH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 04/07/1998 Nữ 272586123
7761 HUI007841 HUỲNH PHẠM KHÁNH NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.68 19/09/1997 Nữ 272597183
7762 HUI007842 HUỲNH THỊ HẢI NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18 17/01/1998 Nữ 272587270
7763 HUI007843 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30 25/12/1998 Nữ 272593847
7764 HUI007844 HUỲNH THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 11/01/1998 Nữ 272578200
7765 HUI007845 HUỲNH THỊ YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nữ 272660342
7766 HUI007846 LÊ ĐỖ TUYẾT NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 18/08/1998 Nữ 272661577
7767 HUI007847 LÊ HOÀNG TRÚC NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 22/04/1998 Nữ 272549677
7768 HUI007848 LÊ HUỲNH NHẬT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80 10/09/1998 Nữ 272583222
7769 HUI007849 LÊ MINH NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 11/04/1998 Nữ 272766038
7770 HUI007850 LÊ NGỌC QUỲNH NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.93 22/03/1998 Nữ 272543975
259/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7771 HUI007851 LÊ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 08/10/1998 Nữ 272626878
7772 HUI007852 LÊ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.35 31/05/1998 Nữ 272630852
7773 HUI007853 LÊ NGUYỆT NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75 23/11/1998 Nữ 272605152
7774 HUI007854 LÊ QUỲNH YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 19/06/1998 Nữ 272792795
7775 HUI007855 LÊ THỊ HỒNG NHI Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 14/10/1997 Nữ 264466569
7776 HUI007856 LÊ THỊ HUỲNH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.43 10/02/1998 Nữ 272587863
7777 HUI007857 LÊ THỊ LAN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.55 27/02/1998 Nữ 272590270
7778 HUI007858 LÊ THỊ MAI NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 22/07/1998 Nữ 272564335
7779 HUI007859 LÊ THỊ QUỲNH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.02 20/04/1998 Nữ 272562184
7780 HUI007860 LÊ THỊ TÂM NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13 11/04/1998 Nữ 272513638
7781 HUI007861 LÊ THỊ THANH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.13 02/08/1998 Nữ 272670236
7782 HUI007862 LÊ THỊ THẢO NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.75 23/11/1998 Nữ 272681953
7783 HUI007863 LÊ THỊ THU NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 19/05/1998 Nữ 272555573
7784 HUI007864 LÊ THỊ THUÝ NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nữ 272631437
7785 HUI007865 LÊ THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1998 Nữ 272590309
7786 HUI007866 LÊ THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63 20/01/1998 Nữ 272808232
7787 HUI007867 LÊ THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 09/01/1998 Nữ 272601739
7788 HUI007868 LÊ TRẦN THANH NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 19/12/1996 Nữ 272479625
7789 HUI007869 LÊ TRẦN XUÂN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78 21/01/1998 Nữ 272603037
7790 HUI007870 LÊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.05 24/10/1998 Nữ 272580834
7791 HUI007871 LƯƠNG THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.60 28/03/1998 Nữ 272595351
7792 HUI007872 LƯU KIM NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.45 07/07/1998 Nữ 272631692
7793 HUI007873 LƯU TUYẾT NHI Toán: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 06/08/1996 Nữ 025445255
7794 HUI007874 MAI QUỲNH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 16/06/1998 Nữ 272567493
7795 HUI007875 MAI THỊ HỒNG NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 08/11/1998 Nữ 272677058
7796 HUI007876 MAI THỊ MỸ NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 14/04/1998 Nữ 272565362
7797 HUI007877 MAI TUYẾT NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.95 14/11/1998 Nữ 272623838
7798 HUI007878 NGÔ NGỌC KHÁNH NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 16/05/1998 Nữ 272753981
7799 HUI007879 NGÔ NGỌC NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.10 07/10/1998 Nữ 272661695
7800 HUI007880 NGÔ NGỌC TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48 06/03/1998 Nữ 272769608
260/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7801 HUI007881 NGÔ QUẾ NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.83 16/01/1997 Nữ 272609603
7802 HUI007882 NGÔ THỊ ÁI NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95 15/06/1998 Nữ 272756502
7803 HUI007883 NGÔ THỊ NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 16/09/1998 Nữ 371915409
7804 HUI007884 NGÔ THỊ YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 14/12/1998 Nữ 272596358
7805 HUI007885 NGUYỄN DUNG NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88 04/09/1997 Nữ 272676238
7806 HUI007886 NGUYỄN ĐOÀN THẢO NHI Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 17/04/1997 Nữ 272611954
7807 HUI007887 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 19/09/1998 Nữ 272615215
7808 HUI007888 NGUYỄN HẢI YẾN NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.13 24/11/1998 Nữ 272685312
7809 HUI007889 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 10/09/1998 Nữ 272788485
7810 HUI007890 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 03/06/1997 Nữ 272478680
7811 HUI007891 NGUYỄN HUỲNH MAI NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 20/01/1998 Nữ 272633114
7812 HUI007892 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48 20/05/1998 Nữ 272764166
7813 HUI007893 NGUYỄN LAN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 14/05/1998 Nữ 272673488
7814 HUI007894 NGUYỄN LÊ THỊ MỸ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 04/10/1998 Nữ 272700367
7815 HUI007895 NGUYỄN LÊ THẢO NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83 15/11/1998 Nữ 272691069
7816 HUI007896 NGUYỄN MAI HOÀNG NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 272554488
7817 HUI007897 NGUYỄN MINH HOÀNG NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.58 02/09/1998 Nữ 272659330
7818 HUI007898 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75 25/03/1998 Nữ 281147162
7819 HUI007899 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.93 18/01/1998 Nữ 272698558
7820 HUI007900 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.08 27/03/1998 Nữ 272762989
7821 HUI007901 NGUYỄN NGỌC THANH NHI Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 21/10/1997 Nữ 272661899
7822 HUI007902 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70 19/06/1998 Nữ 272599784
7823 HUI007903 NGUYỄN QUỲNH NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.83 18/12/1998 Nữ 272698048
7824 HUI007904 NGUYỄN QUỲNH XUÂN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70 09/01/1998 Nữ 272716128
7825 HUI007905 NGUYỄN SONG TÚ NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.08 27/10/1998 Nữ 272579511
7826 HUI007906 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 17/10/1998 Nữ 272580625
7827 HUI007907 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 27/04/1998 Nữ 272770860
7828 HUI007908 NGUYỄN THỊ HUỆ NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 19/04/1998 Nữ 272599382
7829 HUI007909 NGUYỄN THỊ KIM NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1998 Nữ 362504078
7830 HUI007910 NGUYỄN THỊ LAN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.44 16/12/1998 Nữ 272680653
261/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7831 HUI007911 NGUYỄN THỊ LAN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.91 27/05/1998 Nữ 272656511
7832 HUI007912 NGUYỄN THỊ MỸ NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08 08/02/1998 Nữ 272590277
7833 HUI007913 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33 25/09/1998 Nữ 272635834
7834 HUI007914 NGUYỄN THỊ NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 06/09/1997 Nữ 272671300
7835 HUI007915 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.83 20/06/1998 Nữ 272620686
7836 HUI007916 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 23/04/1998 Nữ 272590280
7837 HUI007917 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nữ 272661668
7838 HUI007918 NGUYỄN THỊ SƯƠNG NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 03/10/1998 Nữ 272587864
7839 HUI007919 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.25 20/11/1998 Nữ 272676350
7840 HUI007920 NGUYỄN THỊ THUỲ NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55 10/08/1998 Nữ 272637470
7841 HUI007921 NGUYỄN THỊ THÚY NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.65 10/09/1997 Nữ 272661673
7842 HUI007922 NGUYỄN THỊ TÚ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.86 26/12/1997 Nữ 272721541
7843 HUI007923 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73 03/04/1998 Nữ 272643025
7844 HUI007924 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03 04/10/1998 Nữ 272764339
7845 HUI007925 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.38 07/09/1998 Nữ 272630527
7846 HUI007926 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98 14/05/1998 Nữ 272573690
7847 HUI007927 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.60 16/06/1998 Nữ 272696397
7848 HUI007928 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nữ 272804643
7849 HUI007929 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.55 24/06/1998 Nữ 272617897
7850 HUI007930 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.38 26/11/1998 Nữ 272596673
7851 HUI007931 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98 29/08/1998 Nữ 272676836
7852 HUI007932 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75 30/03/1998 Nữ 272767915
7853 HUI007933 NGUYỄN THỊ VƯƠNG NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 07/08/1997 Nữ 272614959
7854 HUI007934 NGUYỄN THỊ Ý NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.35 09/04/1998 Nữ 272769710
7855 HUI007935 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.78 01/01/1998 Nữ 272705186
7856 HUI007936 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25 03/11/1998 Nữ 272698096
7857 HUI007937 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 04/02/1998 Nữ 272570268
7858 HUI007938 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 05/01/1998 Nữ 272685063
7859 HUI007939 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 06/02/1998 Nữ 272586265
7860 HUI007940 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.93 07/06/1998 Nữ 281195254
262/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7861 HUI007941 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.05 08/06/1998 Nữ 272623591
7862 HUI007942 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.35 10/11/1998 Nữ 272607057
7863 HUI007943 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60 12/06/1998 Nữ 272586186
7864 HUI007944 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20 13/11/1998 Nữ 272698942
7865 HUI007945 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 14/08/1998 Nữ 272751730
7866 HUI007946 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 14/08/1998 Nữ 272595058
7867 HUI007947 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18 14/11/1998 Nữ 272689381
7868 HUI007948 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 16/04/1998 Nữ 272693185
7869 HUI007949 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 20/06/1998 Nữ 272666381
7870 HUI007950 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 22/08/1996 Nữ 272563747
7871 HUI007951 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73 23/12/1998 Nữ 272698465
7872 HUI007952 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 25/08/1997 Nữ 272642542
7873 HUI007953 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 29/01/1998 Nữ 272527528
7874 HUI007954 NGUYỄN THẢO NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 18/07/1998 Nữ 272667230
7875 HUI007955 NGUYỄN THÙY ÁI NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.58 16/05/1998 Nữ 272764893
7876 HUI007956 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH MẪN NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 13/04/1998 Nữ 272578718
7877 HUI007957 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272751237
7878 HUI007958 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 10.00 Tiếng Anh: 5.45 09/08/1998 Nữ 272623218
7879 HUI007959 NGUYỄN TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85 13/03/1998 Nữ 272560832
7880 HUI007960 NGUYỄN TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.65 21/05/1998 Nữ 272742664
7881 HUI007961 NGUYỄN UYỂN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1998 Nữ 272599693
7882 HUI007962 NGUYỄN VÂN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.73 26/06/1998 Nữ 272603443
7883 HUI007963 NGUYỄN VŨ UYỂN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 13/10/1998 Nữ 272647900
7884 HUI007964 NGUYỄN Ý NHI Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25 14/02/1996 Nữ 272422111
7885 HUI007965 NGUYỄN YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.20 05/01/1998 Nữ 272527532
7886 HUI007966 NGUYỄN YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90 19/10/1998 Nữ 272587849
7887 HUI007967 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63 10/03/1998 Nữ 272603299
7888 HUI007968 PHAN ÁI NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.20 11/06/1998 Nữ 385724621
7889 HUI007969 PHAN MAI HOÀNG NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83 11/08/1998 Nữ 272637250
7890 HUI007970 PHAN NHẬT TÚ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 30/12/1998 Nữ 272682000
263/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7891 HUI007971 PHAN PHỤNG NHI Toán: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1997 Nữ 272497529
7892 HUI007972 PHAN THỊ NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1998 Nữ 272737543
7893 HUI007973 PHAN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.00 01/02/1998 Nữ 272613060
7894 HUI007974 PHAN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 06/07/1998 Nữ 272716266
7895 HUI007975 PHAN TRẦN TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03 11/06/1998 Nữ 272594315
7896 HUI007976 PHẠM DIỆU NHI Toán: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 14/07/1997 Nữ 272671723
7897 HUI007977 PHẠM HOÀNG BÍCH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20 12/05/1998 Nữ 272596649
7898 HUI007978 PHẠM HOÀNG UYÊN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 24/01/1998 Nữ 272679799
7899 HUI007979 PHẠM MINH YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 10/12/1998 Nữ 272614839
7900 HUI007980 PHẠM NGỌC YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.30 21/04/1998 Nữ 272781627
7901 HUI007981 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10 05/09/1998 Nữ 272520001
7902 HUI007982 PHẠM NGUYỄN XUÂN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95 12/08/1998 Nữ 272677005
7903 HUI007983 PHẠM THỊ TUYẾT NHI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55 20/11/1998 Nữ 272607573
7904 HUI007984 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.98 08/04/1998 Nữ 272591058
7905 HUI007985 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.25 08/05/1998 Nữ 272602868
7906 HUI007986 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38 15/05/1998 Nữ 272609452
7907 HUI007987 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83 16/04/1998 Nữ 272661919
7908 HUI007988 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 18/07/1998 Nữ 272619576
7909 HUI007989 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 21/08/1996 Nữ 371739649
7910 HUI007990 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 24/10/1998 Nữ 272693741
7911 HUI007991 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 30/04/1997 Nữ 272594782
7912 HUI007992 PHÙNG NGUYÊN BẢO NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.68 21/07/1998 Nữ 272667204
7913 HUI007993 PHÙNG QUẾ NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 17/04/1998 Nữ 272705063
7914 HUI007994 PHÙNG YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93 24/01/1998 Nữ 272677851
7915 HUI007995 TẠ THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.23 27/09/1998 Nữ 272730143
7916 HUI007996 TẠ THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.28 31/03/1998 Nữ 272596343
7917 HUI007997 TẠ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.18 29/07/1998 Nữ 272637642
7918 HUI007998 THÁI THỊ THẢO NHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 26/02/1997 Nữ 272550253
7919 HUI007999 TRÀ THỊ YẾN NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50 09/10/1997 Nữ 272559624
7920 HUI008000 TRẦN HỒNG YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 06/01/1998 Nữ 272649265
264/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7921 HUI008001 TRẦN HOÀI YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.78 03/10/1998 Nữ 272666400
7922 HUI008002 TRẦN HUỆ NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 02/09/1998 Nữ 272727786
7923 HUI008003 TRẦN HUỲNH Ý NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 02/03/1998 Nữ 272669651
7924 HUI008004 TRẦN NGỌC QUỲNH NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35 22/10/1998 Nữ 272599520
7925 HUI008005 TRẦN PHƯƠNG YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 14/09/1998 Nữ 272682566
7926 HUI008006 TRẦN THỊ HỒNG NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.03 06/08/1998 Nữ 272627664
7927 HUI008007 TRẦN THỊ KIỀU NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.95 05/10/1998 Nữ 272722130
7928 HUI008008 TRẦN THỊ LAN NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.60 20/01/1998 Nữ 272547245
7929 HUI008009 TRẦN THỊ MAI NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83 06/03/1998 Nữ 272766273
7930 HUI008010 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 06/04/1998 Nữ 272614452
7931 HUI008011 TRẦN THỊ Ý NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95 29/10/1998 Nữ 272587437
7932 HUI008012 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/07/1997 Nữ 272593885
7933 HUI008013 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 03/01/1998 Nữ 272560688
7934 HUI008014 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.83 07/10/1998 Nữ 272677051
7935 HUI008015 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 09/10/1998 Nữ 272690480
7936 HUI008016 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.88 12/01/1998 Nữ 272613653
7937 HUI008017 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.88 20/04/1998 Nữ 272683723
7938 HUI008018 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18 22/05/1998 Nữ 272706275
7939 HUI008019 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 27/01/1998 Nữ 272804938
7940 HUI008020 TRẦN THẢO NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33 02/02/1998 Nữ 272773479
7941 HUI008021 TRẦN THẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.25 03/09/1998 Nữ 272642216
7942 HUI008022 TRẦN YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.43 09/10/1998 Nữ 272750924
7943 HUI008023 TRẦN YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38 25/07/1998 Nữ 272772127
7944 HUI008024 TRẦN YẾN NHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 28/01/1998 Nữ 272770743
7945 HUI008025 TRỊNH BẢO TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 30/04/1998 Nữ 272811259
7946 HUI008026 TRỊNH THỊ KIỀU NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63 03/02/1998 Nữ 272565155
7947 HUI008027 TRỊNH THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 24/01/1998 Nữ 272680360
7948 HUI008028 TRỊNH THẢO NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 04/06/1998 Nữ 272639635
7949 HUI008029 TRỊNH UYÊN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 20/04/1998 Nữ 272666376
7950 HUI008030 TRƯƠNG HẢI NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93 16/01/1998 Nữ 272696590
265/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7951 HUI008031 TRƯƠNG HOÀNG LIÊN NHI Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.03 25/06/1998 Nữ 272591080
7952 HUI008032 TRƯƠNG VŨ QUỲNH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 17/10/1998 Nữ 272623196
7953 HUI008033 VÕ BẢO NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.68 10/04/1998 Nữ 272615200
7954 HUI008034 VÕ VÂN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 11/06/1998 Nữ 272630169
7955 HUI008035 VÒNG THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 11/11/1998 Nữ 272603651
7956 HUI008036 VŨ NGỌC LAN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.35 25/02/1998 Nữ 272696965
7957 HUI008037 VŨ NGỌC NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nữ 272661627
7958 HUI008038 VŨ NGỌC YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 12/12/1998 Nữ 272722178
7959 HUI008039 VŨ THỊ LAN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nữ 272649505
7960 HUI008040 VŨ THỊ UYÊN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 07/09/1998 Nữ 272623166
7961 HUI008041 VŨ THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 25/03/1998 Nữ 272648757
7962 HUI008042 VƯƠNG UYỂN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 03/07/1998 Nữ 272587837
7963 HUI008044 ĐỖ THANH NHIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 01/01/1998 Nam 272605548
7964 HUI008045 ĐINH PHẠM THỦY NHIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 272691859
7965 HUI008046 HỒ THỊ MẶC NHIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 18/07/1998 Nữ 272708765
7966 HUI008047 HỒ THỊ THIỀN NHIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.38 22/10/1998 Nữ 272607320
7967 HUI008048 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 19/03/1997 Nữ 272534130
7968 HUI008049 NGUYỄN THỊ MINH NHIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85 04/07/1998 Nữ 272595397
7969 HUI008050 NGUYỄN TẤT NHIÊN Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 27/04/1997 Nam 272613764
7970 HUI008051 PHAN THÀNH NHIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 12/05/1997 Nam 272562723
7971 HUI008052 PHẠM HOÀNG HUYỀN NHIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63 25/10/1998 Nữ 272620975
7972 HUI008053 TRẦN THỊ MINH NHIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.03 27/07/1998 Nữ 272623954
7973 HUI008054 TRỊNH NGỌC NHIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 17/11/1997 Nữ 272558634
7974 HUI008055 TRẦN PHẠM HỒNG NHIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 30/04/1998 Nam 272702140
7975 HUI008056 TRẦN THANH NHO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 13/07/1998 Nam 321700296
7976 HUI008057 LÝ NGHIỆP NHỚ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 09/03/1998 Nam 272693365
7977 HUI008058 TRẦN THỊ THU NHỚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nữ 261485143
7978 HUI008059 NGUYỄN HỒ NHƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nam 272760204
7979 HUI008060 NGUYỄN VĂN NHƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 2.50 24/02/1998 Nam 272640165
7980 HUI008061 ĐỖ THỊ MINH NHU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 25/03/1998 Nữ 272698520
266/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
7981 HUI008062 TRƯƠNG HOÀNG MẪN NHU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 06/08/1998 Nữ 272632844
7982 HUI008063 ỪNG A NHỤC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.98 14/02/1998 Nữ 272659664
7983 HUI008064 BÙI ĐẶNG HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nữ 272666066
7984 HUI008065 BÙI HỒNG NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 31/07/1998 Nữ 272666948
7985 HUI008066 BÙI NGUYÊN TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 28/10/1998 Nữ 272784547
7986 HUI008067 BÙI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 09/11/1998 Nữ 272625767
7987 HUI008068 BÙI THỊ MAI NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 16/07/1998 Nữ 272778195
7988 HUI008069 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 01/09/1998 Nữ 111827272
7989 HUI008070 ĐỖ THỊ NHUNG Toán: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 25/03/1996 Nữ 174732762
7990 HUI008071 ĐỖ THỊ THÙY NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73 03/01/1998 Nữ 272726289
7991 HUI008072 ĐÀO THỊ NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 12/04/1998 Nữ 272642003
7992 HUI008073 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 19/07/1998 Nữ 341934032
7993 HUI008074 ĐỒNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28 29/05/1998 Nữ 272637656
7994 HUI008075 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 17/02/1998 Nữ 272595459
7995 HUI008076 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1998 Nữ MI4800127181
7996 HUI008077 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.25 21/02/1998 Nữ 272579469
7997 HUI008078 HÀ THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 174744333
7998 HUI008079 HỨA THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35 13/06/1998 Nữ 272677075
7999 HUI008080 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/11/1998 Nữ 272628861
8000 HUI008081 HOÀNG TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.43 02/10/1998 Nữ 272599929
8001 HUI008082 HẦU CẨM NHUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.45 01/11/1997 Nữ 272613543
8002 HUI008083 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 26/11/1998 Nữ 272599849
8003 HUI008084 LÊ NGỌC HOÀNG NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272691421
8004 HUI008085 LÊ THỊ CẨM NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30 21/08/1998 Nữ 272603641
8005 HUI008086 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.05 01/06/1997 Nữ 272601322
8006 HUI008087 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.20 20/11/1998 Nữ 272620022
8007 HUI008088 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 17/04/1997 Nữ 272495607
8008 HUI008089 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 18/01/1998 Nữ 272707313
8009 HUI008090 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 27/06/1998 Nữ 272578181
8010 HUI008091 LÊ THỊ NGỌC NHUNG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25 18/01/1996 Nữ 272569267
267/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8011 HUI008092 LÊ THỊ NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.45 11/09/1998 Nữ 272789635
8012 HUI008093 LÊ THỊ NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nữ 272619730
8013 HUI008094 LÊ THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.23 14/11/1998 Nữ 272767923
8014 HUI008095 LÊ THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 28/09/1998 Nữ 272708777
8015 HUI008096 LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30 29/09/1998 Nữ 272596944
8016 HUI008097 LÊ VÕ TUYẾT NHUNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 05/02/1998 Nữ 272625821
8017 HUI008098 LƯƠNG THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 03/04/1998 Nữ 272661551
8018 HUI008099 ỪNG CẨM NHUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.78 02/03/1998 Nữ 272513887
8019 HUI008100 NGUYỄN CẨM NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 23/03/1998 Nữ 272642029
8020 HUI008101 NGUYỄN HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.98 25/06/1998 Nữ 272637180
8021 HUI008102 NGUYỄN LƯƠNG HỒNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.15 19/07/1998 Nữ 272668757
8022 HUI008103 NGUYỄN MAI XUÂN NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nữ 272595550
8023 HUI008104 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 30/07/1998 Nữ 272703137
8024 HUI008105 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 05/02/1998 Nữ 272620828
8025 HUI008106 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 10/08/1998 Nữ 272660269
8026 HUI008107 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.45 30/11/1997 Nữ 272645244
8027 HUI008108 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 272789892
8028 HUI008109 NGUYỄN THỊ DIỄM NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 02/08/1998 Nữ 272636077
8029 HUI008110 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.75 01/08/1997 Nữ 272561451
8030 HUI008111 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nữ 272637222
8031 HUI008112 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 03/09/1998 Nữ 281162629
8032 HUI008113 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 03/12/1998 Nữ 272674950
8033 HUI008114 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 08/07/1998 Nữ 272615983
8034 HUI008115 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 08/08/1998 Nữ 272742216
8035 HUI008116 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nữ 272563018
8036 HUI008117 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 14/06/1997 Nữ 272617571
8037 HUI008118 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/11/1998 Nữ 272737155
8038 HUI008119 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 16/01/1998 Nữ 272608274
8039 HUI008120 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/04/1998 Nữ 272639244
8040 HUI008121 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 17/11/1998 Nữ 272770872
268/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8041 HUI008122 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 19/07/1998 Nữ 272560333
8042 HUI008123 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 21/02/1998 Nữ 272708801
8043 HUI008124 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.20 26/11/1998 Nữ 272590263
8044 HUI008125 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 31/05/1998 Nữ 272630091
8045 HUI008126 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1998 Nữ 272614062
8046 HUI008127 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48 19/09/1998 Nữ 272804272
8047 HUI008128 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 26/01/1998 Nữ 272631601
8048 HUI008129 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 08/02/1998 Nữ 272709009
8049 HUI008130 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272591491
8050 HUI008131 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23 18/11/1998 Nữ 272635825
8051 HUI008132 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 24/09/1998 Nữ 272714418
8052 HUI008133 NGUYỄN THỊ THU NHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.90 27/10/1998 Nữ 272698549
8053 HUI008134 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272578128
8054 HUI008135 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 6.62 14/12/1998 Nữ 272686371
8055 HUI008136 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.38 20/08/1998 Nữ 272642924
8056 HUI008137 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1997 Nữ 272722129
8057 HUI008138 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1998 Nữ 272702627
8058 HUI008139 NGUYỄN TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.70 24/10/1998 Nữ 272688427
8059 HUI008140 NGUYỄN XUÂN HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.04 31/03/1998 Nữ 272677082
8060 HUI008141 PHAN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.10 17/10/1998 Nữ 272677922
8061 HUI008142 PHAN THỊ THÙY NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 26/08/1998 Nữ 272635528
8062 HUI008143 PHẠM THỊ BÍCH NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 31/01/1998 Nữ 272528156
8063 HUI008144 PHẠM THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.53 04/10/1998 Nữ 272730142
8064 HUI008145 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 04/04/1998 Nữ 272709016
8065 HUI008146 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 04/06/1997 Nữ 272629615
8066 HUI008147 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1998 Nữ 272698039
8067 HUI008148 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43 11/10/1998 Nữ 272604688
8068 HUI008149 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 15/09/1998 Nữ 272655957
8069 HUI008150 THÁI THỊ THÙY NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60 20/09/1998 Nữ 272590027
8070 HUI008151 TỐNG THỊ KIM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1997 Nữ 272773934
269/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8071 HUI008152 TRẦN NGỌC HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35 02/09/1998 Nữ 272637419
8072 HUI008153 TRẦN THỊ CẨM NHUNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 272688318
8073 HUI008154 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 03/09/1998 Nữ 272631447
8074 HUI008155 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50 05/05/1998 Nữ 272690505
8075 HUI008156 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 06/08/1998 Nữ 272652303
8076 HUI008157 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.25 13/09/1998 Nữ 034198000039
8077 HUI008158 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 21/05/1998 Nữ 272670479
8078 HUI008159 TRẦN THỊ NGỌC NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.11 21/12/1998 Nữ 272598363
8079 HUI008160 TRẦN THỊ NGỌC NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 31/07/1998 Nữ 272618036
8080 HUI008161 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15 23/04/1998 Nữ 272672055
8081 HUI008162 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35 06/07/1998 Nữ 272595071
8082 HUI008163 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.13 07/04/1998 Nữ 272666306
8083 HUI008164 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85 20/06/1998 Nữ 272555179
8084 HUI008165 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 21/04/1998 Nữ 272564044
8085 HUI008166 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.87 03/02/1998 Nữ 272666271
8086 HUI008167 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/12/1998 Nữ 272674315
8087 HUI008168 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 26/12/1998 Nữ 272671468
8088 HUI008169 TRỊNH THỊ NHUNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 25/08/1992 Nữ 272181131
8089 HUI008170 VĂN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 22/12/1997 Nữ 272653126
8090 HUI008171 VÕ THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 11/02/1998 Nữ 272590242
8091 HUI008172 VÕ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 18/03/1998 Nữ 272550278
8092 HUI008173 VÕ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.28 20/01/1998 Nữ 272781651
8093 HUI008174 VŨ PHI NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58 01/02/1998 Nữ 272637032
8094 HUI008175 VŨ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25 08/09/1998 Nữ 272565558
8095 HUI008176 VŨ THỊ NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10 28/08/1998 Nữ 163424978
8096 HUI008177 VŨ THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.93 17/05/1998 Nữ 272755913
8097 HUI008178 VŨ TRẦN KIM NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.48 08/11/1998 Nữ 272804861
8098 HUI008179 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.10 01/01/1998 Nữ 272690746
8099 HUI008180 BÙI THỊ THANH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272548154
8100 HUI008181 CAO LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 05/11/1998 Nữ 272601160
270/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8101 HUI008182 CHÂU HUỆ NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1998 Nữ 025704725
8102 HUI008183 DƯƠNG GIA NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98 13/10/1998 Nữ 272642938
8103 HUI008184 DƯƠNG GIA NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 17/10/1998 Nữ 272639621
8104 HUI008185 ĐỖ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 4.93 15/11/1998 Nữ 272760680
8105 HUI008186 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 14/08/1998 Nữ 272801773
8106 HUI008187 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40 17/02/1998 Nữ 272689407
8107 HUI008188 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.70 17/10/1998 Nữ 272572404
8108 HUI008189 ĐINH NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 22/05/1998 Nữ 272596679
8109 HUI008190 ĐINH NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 26/03/1998 Nữ 272750608
8110 HUI008191 ĐẶNG QUỲNH NHƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 21/10/1998 Nữ 272671946
8111 HUI008192 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1998 Nữ 272659961
8112 HUI008193 GÌ TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 27/10/1993 Nữ 272216693
8113 HUI008194 HỒ NGỌC KIM NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35 30/07/1998 Nữ 272579628
8114 HUI008195 HỒ NGUYỄN MINH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65 15/05/1998 Nữ 272683441
8115 HUI008196 HỒ THỊ NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 26/01/1998 Nữ 272520661
8116 HUI008197 HÀ NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 09/11/1997 Nữ 272578795
8117 HUI008198 HOÀNG NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55 23/10/1998 Nữ 272698398
8118 HUI008199 HOÀNG QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 01/01/1998 Nữ 272750865
8119 HUI008200 HOÀNG QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 27/11/1998 Nữ 272665650
8120 HUI008201 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 17/05/1998 Nữ 272587838
8121 HUI008202 HUỲNH KIM NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78 05/10/1998 Nữ 272639654
8122 HUI008203 HUỲNH MAI NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 23/12/1997 Nữ 272752043
8123 HUI008204 HUỲNH NGỌC NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 23/12/1997 Nữ 272752042
8124 HUI008205 HUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 09/04/1998 Nữ 272637116
8125 HUI008206 HUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 14/10/1997 Nữ 272555185
8126 HUI008207 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.03 16/07/1998 Nữ 272627366
8127 HUI008208 HUỲNH VÕ ANH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 10/09/1998 Nữ 272639230
8128 HUI008209 LÂM LÊ HUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 20/06/1998 Nữ 025600436
8129 HUI008210 LÊ HUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 16/10/1997 Nữ 272641720
8130 HUI008211 LÊ LÂM QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1997 Nữ 272527597
271/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8131 HUI008212 LÊ NGỌC HUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.40 19/09/1998 Nữ 272702698
8132 HUI008213 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 5.51 09/08/1998 Nữ 272698016
8133 HUI008214 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.00 06/08/1998 Nữ 272573608
8134 HUI008215 LÊ NGUYỄN HUỲNH TÂM NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.43 27/06/1998 Nữ 272520186
8135 HUI008216 LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.70 04/02/1998 Nữ 272653633
8136 HUI008217 LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 12/09/1998 Nữ 272741573
8137 HUI008218 LÊ QUÝ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 16/08/1998 Nữ 272653796
8138 HUI008219 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 12/05/1998 Nữ 272702138
8139 HUI008220 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 19/11/1998 Nữ 272630099
8140 HUI008221 LÊ TRẦN PHÚ NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.38 19/01/1998 Nữ 272596940
8141 HUI008222 LÊ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nữ 272597893
8142 HUI008223 LÊ VŨ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55 05/12/1998 Nữ 272671040
8143 HUI008224 LẦU THƯỢNG NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.10 04/09/1998 Nữ 272684790
8144 HUI008225 LƯƠNG THỊ Ý NHƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.75 24/04/1998 Nữ 272599599
8145 HUI008226 LÝ HUỲNH YẾN NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 01/08/1998 Nữ 272688909
8146 HUI008227 LÝ LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 30/11/1997 Nữ 272602378
8147 HUI008228 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1998 Nữ 272766882
8148 HUI008229 MAI THỊ TÂM NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53 02/01/1998 Nữ 272743328
8149 HUI008230 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.30 18/09/1998 Nữ 272661838
8150 HUI008231 NGÔ THỤY QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nữ 272598844
8151 HUI008232 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 14/11/1997 Nữ 272594205
8152 HUI008233 NGUYỄN HỒ MAI NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 08/09/1998 Nữ 272752462
8153 HUI008234 NGUYỄN HẢI NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.90 25/12/1997 Nữ 272622237
8154 HUI008235 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.93 23/04/1998 Nữ 025784480
8155 HUI008236 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 26/08/1994 Nữ 272278066
8156 HUI008237 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.88 15/06/1998 Nữ 272642867
8157 HUI008238 NGUYỄN LÊ THẢO NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.48 08/06/1998 Nữ 272666275
8158 HUI008239 NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 19/07/1998 Nữ 272694333
8159 HUI008240 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 18/07/1998 Nữ 272630184
8160 HUI008241 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.70 19/01/1998 Nữ 272665726
272/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8161 HUI008242 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 20/03/1998 Nữ 272594305
8162 HUI008243 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60 23/05/1998 Nữ 272685263
8163 HUI008244 NGUYỄN NGỌC THÙY NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.63 26/07/1997 Nữ 272561217
8164 HUI008245 NGUYỄN NGỌC TRÚC NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30 25/07/1998 Nữ 272693739
8165 HUI008246 NGUYỄN NHẬT NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13 06/07/1998 Nữ 272760940
8166 HUI008247 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.28 01/05/1998 Nữ 272681786
8167 HUI008248 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48 02/10/1998 Nữ 272664311
8168 HUI008249 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 18/06/1998 Nữ 272661643
8169 HUI008250 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.85 21/07/1998 Nữ 272709907
8170 HUI008251 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45 23/10/1998 Nữ 272738630
8171 HUI008252 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 27/09/1998 Nữ 272693658
8172 HUI008253 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.57 27/10/1998 Nữ 272636378
8173 HUI008254 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.38 30/11/1998 Nữ 272623391
8174 HUI008255 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nữ 272672187
8175 HUI008256 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.25 21/04/1998 Nữ 272693874
8176 HUI008257 NGUYỄN THỊ LAM NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 01/11/1998 Nữ 272804456
8177 HUI008258 NGUYỄN THỊ QUẾ NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.10 14/01/1998 Nữ 272747852
8178 HUI008259 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 02/03/1998 Nữ 272555093
8179 HUI008260 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 272728112
8180 HUI008261 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 05/01/1998 Nữ 272605531
8181 HUI008263 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 10/04/1998 Nữ 272605166
8182 HUI008264 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272565168
8183 HUI008265 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 13/02/1998 Nữ 272762358
8184 HUI008266 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nữ 272617344
8185 HUI008267 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nữ 272708808
8186 HUI008268 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38 14/12/1998 Nữ 272694265
8187 HUI008269 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 17/02/1998 Nữ 272712026
8188 HUI008270 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 18/07/1998 Nữ 272644976
8189 HUI008271 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.73 19/02/1998 Nữ 272626046
8190 HUI008272 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272773215
273/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8191 HUI008273 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 22/06/1998 Nữ 272660352
8192 HUI008274 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.88 22/10/1997 Nữ 272621987
8193 HUI008275 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15 24/05/1998 Nữ 272766871
8194 HUI008276 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.55 25/08/1998 Nữ 272578183
8195 HUI008277 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 27/08/1998 Nữ 272565716
8196 HUI008278 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50 28/03/1998 Nữ 272680206
8197 HUI008279 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 28/05/1998 Nữ 272570160
8198 HUI008280 NGUYỄN THỊ THÙY NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nữ 272690464
8199 HUI008281 NGUYỄN THỊ XUÂN NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48 06/09/1998 Nữ 272764103
8200 HUI008282 NGUYỄN THỊ Ý NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80 11/07/1998 Nữ 272770764
8201 HUI008283 NGUYỄN THẢO YẾN NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.60 16/08/1998 Nữ 272670382
8202 HUI008284 NGUYỄN TRẦN BẢO NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 272527588
8203 HUI008285 NGUYỄN TRẦN THIỆN NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60 29/08/1998 Nữ 025764926
8204 HUI008286 NGUYỄN TUYẾT NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78 20/04/1998 Nữ 272620739
8205 HUI008287 NGUYỄN VÕ TÂM NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.93 01/08/1998 Nữ 272680658
8206 HUI008288 NINH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 07/01/1998 Nữ 272576520
8207 HUI008289 PHAN HUỲNH KHÁNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.10 29/09/1998 Nữ 272676551
8208 HUI008290 PHAN LÊ HOÀI NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 01/07/1998 Nữ 272549791
8209 HUI008291 PHAN LÊ NGỌC NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45 15/07/1998 Nữ 272628382
8210 HUI008292 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78 02/10/1998 Nữ 272580030
8211 HUI008293 PHẠM ANH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 09/07/1998 Nữ 272562305
8212 HUI008294 PHẠM ĐOÀN QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Tiếng Anh: 5.32 03/05/1998 Nữ 272649118
8213 HUI008295 PHẠM MINH HUỲNH NHƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1998 Nữ 272639669
8214 HUI008296 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.50 08/01/1998 Nữ 272613192
8215 HUI008297 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 272735578
8216 HUI008298 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15 11/01/1998 Nữ 272611225
8217 HUI008299 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 01/02/1998 Nữ 272618035
8218 HUI008300 PHẠM THỊ NGỌC NHƯ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 02/11/1998 Nữ 272681921
8219 HUI008301 PHẠM THỊ NGỌC NHƯ Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 21/04/1997 Nữ 272490999
8220 HUI008302 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 15/09/1998 Nữ 272692486
274/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8221 HUI008303 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 24/05/1998 Nữ 272578175
8222 HUI008304 QUÀNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 15/11/1997 Nữ 272700137
8223 HUI008305 THÁI THỊ ÁI NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nữ 272743101
8224 HUI008306 THÁI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.60 14/01/1998 Nữ 272707082
8225 HUI008307 THÂN QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25 11/05/1998 Nữ 272512543
8226 HUI008308 THẠCH THỊ HỒNG NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83 18/04/1998 Nữ 272721707
8227 HUI008309 TRẦN HOÀNG NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 10/08/1998 Nữ 272643065
8228 HUI008310 TRẦN HUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.98 23/12/1998 Nữ 272701123
8229 HUI008311 TRẦN LÝ TÚ NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272631451
8230 HUI008312 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 241711857
8231 HUI008313 TRẦN THỊ MINH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 22/03/1998 Nữ 272691327
8232 HUI008314 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 06/11/1998 Nữ 272676503
8233 HUI008315 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40 13/03/1998 Nữ 272682777
8234 HUI008316 TRẦN THỊ THẢO NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nữ 272698781
8235 HUI008317 TRẦN TIỂU NHƯ Toán: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 19/07/1997 Nữ 272696477
8236 HUI008318 TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nữ 272684180
8237 HUI008319 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 18/08/1998 Nữ 272594303
8238 HUI008320 TƯỜNG KIM QUỲNH NHƯ Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 18/01/1997 Nữ 272545005
8239 HUI008321 VÕ LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 27/01/1998 Nữ 272535019
8240 HUI008322 VÕ NGUYỄN HUYỀN NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80 14/03/1998 Nữ 272688690
8241 HUI008323 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272690332
8242 HUI008324 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.08 09/08/1998 Nữ MI4800132421
8243 HUI008325 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 26/09/1998 Nữ 272696350
8244 HUI008326 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.28 27/05/1998 Nữ 272665277
8245 HUI008327 VÕ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93 01/03/1998 Nữ 272631077
8246 HUI008328 VŨ HOÀI TỐ NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.20 20/09/1998 Nữ 272596478
8247 HUI008329 VŨ NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 14/01/1998 Nữ 272716537
8248 HUI008330 VŨ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 24/02/1998 Nữ 272580679
8249 HUI008331 VŨ THỊ KHÁNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 01/05/1998 Nữ 025905204
8250 HUI008332 VŨ THỊ NGỌC NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 21/03/1998 Nữ 272596612
275/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8251 HUI008333 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.83 26/01/1998 Nữ 272661690
8252 HUI008334 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 28/10/1998 Nữ 272815409
8253 HUI008335 VŨ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 09/08/1998 Nữ 272580198
8254 HUI008336 VƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nữ 272702697
8255 HUI008337 VY THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 12/07/1998 Nữ 272714847
8256 HUI008338 HOÀNG THỊ NHƯỢNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/10/1997 Nữ 187537239
8257 HUI008339 LÊ VĂN NHỰT Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.50 27/09/1996 Nam 272727886
8258 HUI008340 NGUYỄN HUỲNH NHỰT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05 16/01/1998 Nam 272564282
8259 HUI008341 NGUYỄN LÂM NHỰT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.83 16/05/1998 Nam 272586272
8260 HUI008342 NGUYỄN MINH NHỰT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 12/10/1998 Nam 272649884
8261 HUI008343 NGUYỄN TRẦN THANH NHỰT Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nam 192122191
8262 HUI008344 PHẠM VĂN NHỰT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88 08/04/1998 Nam 272752396
8263 HUI008345 TRƯƠNG MINH NHỰT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 20/10/1998 Nam 272698804
8264 HUI008346 PHẠM TRÚC NI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98 18/10/1998 Nữ 272666359
8265 HUI008347 NGUYỄN HỒNG HOA NIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 14/09/1998 Nữ 272573985
8266 HUI008348 ĐÀO THỊ THÙY NINH Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 06/03/1997 Nữ 272623287
8267 HUI008349 HOÀNG KHÁNH NINH Toán: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 16/02/1997 Nam 272715883
8268 HUI008350 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC NINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 22/01/1998 Nam 272621841
8269 HUI008351 LÊ THỊ NINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 03/08/1998 Nữ 272594658
8270 HUI008352 LƯU THỊ MỸ NINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 21/07/1998 Nữ 272752029
8271 HUI008353 NGUYỄN CÔNG NINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.43 16/11/1998 Nam 272618357
8272 HUI008354 NGUYỄN HOÀNG NINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1997 Nam 272769110
8273 HUI008355 NGUYỄN QUANG NINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 05/09/1998 Nam 272682785
8274 HUI008356 TRẦN NGỌC NINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 036098003271
8275 HUI008357 TRẦN CHÍC NỊP Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 4.45 24/12/1997 Nam MI4800136345
8276 HUI008358 TRẦN XUÂN NÚI Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 25/12/1994 Nam 184007458
8277 HUI008359 NGÔ THỊ MỸ NỮ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nữ 272591965
8278 HUI008360 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nữ 272613545
8279 HUI008361 NGUYỄN THỊ TỐ NỮ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65 21/08/1998 Nữ 272684762
8280 HUI008362 NGUYỄN THỊ XUÂN NỮ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 02/11/1997 Nữ 272708864
276/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8281 HUI008363 PHẠM THỊ NỮ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70 10/04/1998 Nữ 272794556
8282 HUI008364 TRẦN THỊ NGỌC NỮ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1998 Nữ 272641566
8283 HUI008365 VÕ THỊ NHI NỮ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nữ 272743249
8284 HUI008366 TRẦN THỊ YẾN NƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 05/06/1996 Nữ 272685534
8285 HUI008367 BÙI VY NY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.73 21/03/1998 Nữ 272565082
8286 HUI008368 TRẦN THỊ Ý NY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43 05/06/1998 Nữ 272580313
8287 HUI008369 VÕ VĂN QUỐC OAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 30/07/1998 Nam 272596318
8288 HUI008370 BÙI DIỆU HOÀNG OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nữ 272578112
8289 HUI008371 CHU NGỌC OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 09/01/1998 Nữ 272778819
8290 HUI008372 ĐỖ NGỌC KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 272727669
8291 HUI008373 ĐỖ THỊ THÚY OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.55 25/06/1998 Nữ 272708822
8292 HUI008374 ĐÀO HOÀNG OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20 02/09/1998 Nữ 272621094
8293 HUI008375 ĐÀO THỊ HOÀNG OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 03/05/1998 Nữ 272594520
8294 HUI008376 ĐÀO THỊ MỸ OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 15/08/1998 Nữ 272565184
8295 HUI008377 ĐẶNG HOÀNG OANH Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.10 08/05/1997 Nữ 272458487
8296 HUI008378 ĐOÀN THỊ THU OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 21/12/1998 Nữ 272609440
8297 HUI008379 HỒ THỊ KIỀU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 25/02/1998 Nữ 272690525
8298 HUI008380 HOÀNG THỊ HỒNG OANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1997 Nữ 272578205
8299 HUI008381 HOÀNG THỊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nữ 272599940
8300 HUI008382 HOÀNG THỊ OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 12/10/1997 Nữ 272660432
8301 HUI008383 HOÀNG THỊ THU OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.60 30/10/1997 Nữ 272536326
8302 HUI008384 KEO THỊ KIỀU OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nữ 272624196
8303 HUI008385 LA THỊ KIM OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 22/01/1997 Nữ 272556099
8304 HUI008386 LÊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70 02/02/1998 Nữ 272691375
8305 HUI008387 LÊ KIM OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272631142
8306 HUI008388 LÊ KIỀU OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 30/09/1997 Nữ 272781284
8307 HUI008389 LÊ THỊ HOÀNG OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43 19/06/1998 Nữ 272649634
8308 HUI008390 LÊ THỊ HOÀNG OANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.20 27/08/1998 Nữ 272615092
8309 HUI008391 LÊ THỊ KIM OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80 07/03/1998 Nữ 272624515
8310 HUI008392 LÊ THỊ KIM OANH Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nữ 175040585
277/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8311 HUI008393 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 06/01/1998 Nữ 272608501
8312 HUI008394 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.88 28/08/1998 Nữ 272784644
8313 HUI008395 LÊ THỊ LÂM OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.83 04/05/1998 Nữ 272708813
8314 HUI008396 LÊ THỊ OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1997 Nữ 272696435
8315 HUI008397 LƯƠNG THỊ THÚY OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 14/06/1998 Nữ 163410514
8316 HUI008398 LÝ HOÀNG OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.35 26/09/1998 Nữ 272611984
8317 HUI008399 MAI THỊ KIỀU OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/12/1997 Nữ 272766912
8318 HUI008400 NGÔ THỊ LAN OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 21/04/1998 Nữ 272565160
8319 HUI008401 NGUYỄN HOÀNG OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98 01/02/1998 Nữ 321724055
8320 HUI008402 NGUYỄN KIM OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1997 Nữ 272586154
8321 HUI008403 NGUYỄN KIỀU OANH Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1997 Nữ 272609492
8322 HUI008404 NGUYỄN KIỀU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272797976
8323 HUI008406 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 25/12/1998 Nữ 272781689
8324 HUI008407 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 29/01/1998 Nữ 272615053
8325 HUI008408 NGUYỄN THỊ HUỲNH OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 03/04/1998 Nữ 272554001
8326 HUI008409 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.20 04/05/1998 Nữ 272654195
8327 HUI008410 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10 18/01/1998 Nữ 061026745
8328 HUI008411 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nữ 272590305
8329 HUI008412 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 10/01/1998 Nữ 272565504
8330 HUI008413 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13 23/08/1997 Nữ 272550312
8331 HUI008414 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Ngữ văn: 5.25 24/06/1997 Nữ 272750032
8332 HUI008415 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 27/07/1998 Nữ 272710084
8333 HUI008416 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 22/02/1998 Nữ 272626465
8334 HUI008417 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 12/09/1998 Nữ 272617295
8335 HUI008418 NGUYỄN THỊ TỐ OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10 12/01/1998 Nữ 272550306
8336 HUI008419 NGUYỄN THỊ THU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272796775
8337 HUI008420 NGUYỄN THỊ YẾN OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25 07/10/1998 Nữ 272566870
8338 HUI008421 NGUYỄN THU OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 11/05/1998 Nữ 272676566
8339 HUI008422 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272724449
8340 HUI008423 NGUYỄN TRẦN TIỂU OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.20 25/02/1998 Nữ 272801221
278/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8341 HUI008424 NGUYỄN VŨ HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 12/08/1998 Nữ 272738328
8342 HUI008425 NHỮ NGUYỄN MINH OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 06/05/1998 Nữ 272672796
8343 HUI008426 PHAN NỮ HOÀNG OANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nữ 225760702
8344 HUI008427 PHAN THỊ KIM OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.65 21/04/1998 Nữ 272752790
8345 HUI008428 PHAN THỊ TƯỜNG OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93 07/07/1998 Nữ 272693950
8346 HUI008429 PHẠM HOÀNG OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 16/07/1998 Nữ 272659147
8347 HUI008430 PHẠM KIM OANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 05/05/1998 Nữ 272760582
8348 HUI008431 PHẠM NGỌC HOÀNG OANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 02/10/1998 Nữ 272596012
8349 HUI008432 PHẠM THỊ KIỀU OANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 06/07/1998 Nữ 272554677
8350 HUI008433 PHẠM THỊ OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 5.25 22/01/1998 Nữ 152270827
8351 HUI008434 PHẠM THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 12/08/1998 Nữ 272586120
8352 HUI008435 PHẠM THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 28/03/1998 Nữ 272589715
8353 HUI008436 TỪ THỊ OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 10/03/1998 Nữ 272560420
8354 HUI008437 TỐNG THỊ KIỀU OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 10/07/1998 Nữ 272586320
8355 HUI008438 TRẦN BÍCH OANH Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 26/07/1997 Nữ 272580514
8356 HUI008439 TRẦN HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.70 12/07/1998 Nữ 272615632
8357 HUI008440 TRẦN KIỀU OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75 17/10/1998 Nữ 272639806
8358 HUI008441 TRẦN THỊ HOÀNG OANH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.15 29/03/1998 Nữ 272554678
8359 HUI008442 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.13 03/09/1998 Nữ 272664469
8360 HUI008443 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 06/01/1997 Nữ 272531417
8361 HUI008444 TRẦN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.46 13/08/1998 Nữ 272598818
8362 HUI008445 TRẦN THỊ LÂM OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 12/11/1998 Nữ 272811261
8363 HUI008446 TRẦN THỊ NGỌC OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 05/10/1998 Nữ 272624879
8364 HUI008447 TRẦN THỊ OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nữ 272571954
8365 HUI008448 TRẦN THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.00 09/11/1998 Nữ 272698206
8366 HUI008449 TRẦN THỊ THÚY OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 29/10/1998 Nữ 272624691
8367 HUI008450 TRẦN THỊ YẾN OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.25 26/07/1998 Nữ 272785706
8368 HUI008451 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.25 18/01/1998 Nữ 272773518
8369 HUI008452 TSẰN NGỌC THẢO OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 26/08/1998 Nữ 272617085
8370 HUI008453 VÕ THỊ LÂM OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08 04/01/1998 Nữ 272520511
279/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8371 HUI008454 VŨ THỊ KIỀU OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75 09/06/1998 Nữ 272690752
8372 HUI008455 VŨ THỊ KIỀU OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 12/04/1998 Nữ 272596282
8373 HUI008456 VŨ THỊ OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1998 Nữ 272690219
8374 HUI008457 VY THỊ OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73 17/07/1998 Nữ 272639572
8375 HUI008458 VI VĂN PẰNG Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 22/10/1997 Nam 272565296
8376 HUI008459 LĂNG THỊ CHÂU PHA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70 22/09/1998 Nữ 272580911
8377 HUI008460 LÊ THỊ CHÂU PHA Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 174683471
8378 HUI008461 TRẦN KIM PHA Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.28 20/04/1998 Nữ 272578151
8379 HUI008462 LÊ JEANY CỰ PHÁCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 22/08/1998 Nam 272679610
8380 HUI008463 PHAN XUÂN PHAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30 22/03/1998 Nam 272619310
8381 HUI008464 PHẠM HÀ PHAN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 28/10/1998 Nam 272624517
8382 HUI008465 LẦU HỶ PHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 6.58 30/07/1998 Nữ 272591187
8383 HUI008466 HUỲNH TẤN PHÁP Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.38 27/10/1998 Nam 261504012
8384 HUI008467 LÊ MINH PHÁP Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 24/08/1997 Nam 272624652
8385 HUI008468 LÊ VĂN PHÁP Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 01/07/1997 Nam 272676030
8386 HUI008469 HUỲNH TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 23/06/1998 Nam 272682613
8387 HUI008470 BÙI NGỌC TIẾN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.35 30/05/1998 Nam 272639607
8388 HUI008471 CAO HUỲNH PHÁT Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 06/01/1998 Nam 385780481
8389 HUI008472 DƯƠNG HƯNG PHÁT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 26/06/1998 Nam 272615917
8390 HUI008473 ĐÀO HUY PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 04/08/1998 Nam 272572816
8391 HUI008474 ĐÀO TRÍ PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272587934
8392 HUI008475 ĐINH HỒNG PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 10/12/1998 Nam 272598627
8393 HUI008476 ĐẶNG GIA PHÁT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88 17/01/1998 Nam 272612495
8394 HUI008477 ĐẶNG THIÊN PHÁT Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.03 30/03/1997 Nam 272440979
8395 HUI008478 HỒ TẤN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 20/06/1998 Nam 272630436
8396 HUI008479 HOÀNG MINH PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 01/01/1998 Nam 272599690
8397 HUI008480 HOÀNG XUÂN PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 19/09/1998 Nam 272738374
8398 HUI008481 HUỲNH GIA PHÁT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 11/08/1998 Nam 272700282
8399 HUI008482 HUỲNH TẤN PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 06/09/1997 Nam 364018883
8400 HUI008483 HUỲNH VƯƠNG PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 04/02/1998 Nam 272601081
280/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8401 HUI008484 LÊ DUY PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45 06/10/1998 Nam 272623645
8402 HUI008485 LÊ ĐỖ NHẬT PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 15/06/1998 Nam 272676010
8403 HUI008486 LÊ HUY PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 12/05/1998 Nam 272804017
8404 HUI008487 LÊ NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 09/06/1996 Nam 272488487
8405 HUI008488 LÊ PHAN HOÀNG PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35 07/06/1998 Nam 272756969
8406 HUI008489 LÊ TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nam 272591740
8407 HUI008490 LÊ TẤN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 25/01/1998 Nam 272602674
8408 HUI008491 LÊ TOÀN PHÁT Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88 03/10/1998 Nam 272676035
8409 HUI008492 LẦM THẾ PHÁT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Trung: 4.58 02/05/1998 Nam 272564276
8410 HUI008493 LÔ TIẾN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50 27/06/1998 Nam 272586417
8411 HUI008494 NGÔ TRẦN TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 22/06/1997 Nam 272614481
8412 HUI008495 NGÔ VĂN PHÁT Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 29/11/1998 Nam 272787349
8413 HUI008496 NGUYỄN ĐAN NGỌC PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.80 21/07/1998 Nam 272642203
8414 HUI008497 NGUYỄN HỒNG PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.75 19/12/1996 Nam 272548138
8415 HUI008498 NGUYỄN MINH PHÁT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 05/05/1998 Nam 272700171
8416 HUI008499 NGUYỄN MINH PHÁT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 15/08/1998 Nam 272644611
8417 HUI008500 NGUYỄN QUỐC PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 01/03/1998 Nam 272697394
8418 HUI008501 NGUYỄN THẾ PHÁT Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63 30/06/1998 Nam 272602967
8419 HUI008502 NGUYỄN THUẬN PHÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 28/11/1998 Nam 272726128
8420 HUI008503 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 12/07/1998 Nam 272766553
8421 HUI008504 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 17/01/1996 Nam 272426672
8422 HUI008506 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 06/02/1998 Nam 272674057
8423 HUI008507 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 11/07/1998 Nam 272677388
8424 HUI008508 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 12/03/1998 Nam 272578957
8425 HUI008509 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30 28/10/1997 Nam 272593787
8426 HUI008510 PHAN HỒNG PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.33 10/03/1998 Nam 272578769
8427 HUI008511 PHẠM MINH PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nam 272586179
8428 HUI008512 PHẠM THÀNH PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83 20/08/1998 Nam 272815707
8429 HUI008513 PHẠM TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 01/06/1998 Nam 272608557
8430 HUI008514 TẠ THÀNH PHÁT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50 10/07/1998 Nam 272594975
281/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8431 HUI008515 TÔ QUỲNH ĐỨC PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 18/05/1998 Nam 272644962
8432 HUI008516 TÔN TRẦN TẤN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nam 272618025
8433 HUI008517 TRẦN HỒNG PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.60 27/07/1998 Nam 272673756
8434 HUI008518 TRẦN MINH PHÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 25/10/1997 Nam 272640200
8435 HUI008519 TRẦN MINH PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 27/11/1998 Nam 272618032
8436 HUI008520 TRẦN PHAN TIẾN PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.26 19/04/1998 Nam 272661596
8437 HUI008521 TRẦN THUẬN PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 281195330
8438 HUI008522 TRẤN TẤN PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 11/10/1998 Nam 272666288
8439 HUI008523 TRẦN TẤN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 21/10/1998 Nam 272624627
8440 HUI008524 TRƯƠNG ĐẠI PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 26/02/1998 Nam 272641907
8441 HUI008525 TRƯƠNG THÀNH PHÁT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 28/10/1998 Nam 281229258
8442 HUI008526 VŨ ĐÌNH PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 12/11/1998 Nam 025697000
8443 HUI008527 VŨ MINH PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 06/11/1998 Nam 272640881
8444 HUI008528 VŨ MINH PHÁT Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 14/09/1994 Nam 272470534
8445 HUI008529 VŨ MINH PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 20/01/1998 Nam 272627242
8446 HUI008530 CHÌU LỀNH PHẤN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nữ 272595363
8447 HUI008531 SẨM SAY PHẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.60 17/09/1998 Nữ 272630253
8448 HUI008532 YIU TÚ PHẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 26/10/1998 Nữ 272614327
8449 HUI008533 CAO THỊ CHÂU PHÊ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 26/08/1986 Nữ 290795398
8450 HUI008534 ĐỖ HOÀNG PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nam 272595800
8451 HUI008535 LÃ PHI PHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nữ 272752729
8452 HUI008536 LÊ THỊ YẾN PHI Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 04/03/1997 Nữ 272611581
8453 HUI008537 LÌU KHÀI PHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 02/03/1998 Nam 272671233
8454 HUI008538 NGUYỄN DƯƠNG NGUYÊN PHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.03 06/01/1998 Nữ 272599499
8455 HUI008539 NGUYỄN ĐẠI PHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 03/06/1998 Nam 272666291
8456 HUI008540 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 09/07/1998 Nam 272603317
8457 HUI008541 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 10/04/1998 Nam 272653852
8458 HUI008542 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98 29/08/1998 Nam 273679990
8459 HUI008543 NGUYỄN MINH NHẬT PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nam 272693870
8460 HUI008544 NGUYỄN MẠNH PHI Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00 16/07/1993 Nam 272340098
282/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8461 HUI008545 NGUYỄN NHỰT ANH PHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 272688460
8462 HUI008546 NGUYỄN THỊ HUỆ PHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65 05/02/1998 Nữ 272580194
8463 HUI008547 NGUYỄN THỊ PHI Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 02/02/1995 Nữ 272559306
8464 HUI008548 NGUYỄN THỊ YẾN PHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.84 06/07/1998 Nữ 272628060
8465 HUI008549 PHAN VĂN PHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 03/02/1998 Nam 272665603
8466 HUI008550 PHẠM HOÀNG PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 11/10/1998 Nam 272642881
8467 HUI008551 PHẠM NGỌC PHI Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 24/03/1996 Nam 272454750
8468 HUI008552 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 30/03/1998 Nam 272556713
8469 HUI008553 PHẠM NGUYỄN QUỐC PHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 09/10/1998 Nam 272699080
8470 HUI008554 TRẦN HỒNG PHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nam 272708853
8471 HUI008555 VŨ HÙNG PHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272631262
8472 HUI008556 TRẦN THỊ NGỌC PHIẾM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nữ 272613972
8473 HUI008557 PHẠM THỊ PHÓN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 27/04/1998 Nữ 272737354
8474 HUI008558 BÙI ĐỨC PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nam 272666346
8475 HUI008559 CAO THIÊN PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 30/09/1998 Nam 025693927
8476 HUI008560 DƯƠNG QUỐC PHONG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 22/10/1998 Nam 272594970
8477 HUI008561 ĐỖ MINH PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 10/02/1998 Nam 272637256
8478 HUI008562 ĐỖ THẾ LÊ PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 14/02/1998 Nam 272620708
8479 HUI008564 ĐỖ VIỆT PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 13/01/1998 Nam 272757428
8480 HUI008565 ĐÀO NGUYÊN THANH PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.35 06/03/1998 Nam 272590272
8481 HUI008566 ĐÀO THANH PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 04/02/1998 Nam 272542889
8482 HUI008567 ĐINH DƯƠNG PHONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.33 20/11/1998 Nam 272626610
8483 HUI008568 ĐINH VĂN PHONG Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63 10/07/1998 Nam 272671483
8484 HUI008569 ĐẶNG HOÀNG TÂM PHONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13 08/02/1997 Nam 272675922
8485 HUI008570 ĐỒNG VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nam 272615985
8486 HUI008571 ĐOÀN ĐẠI PHONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 30/11/1997 Nam 272570454
8487 HUI008572 ĐOÀN VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/11/1998 Nam 272708836
8488 HUI008573 GIẢN KÌNH PHONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.15 23/11/1998 Nam 272764188
8489 HUI008574 HỒ THANH PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48 09/06/1998 Nam 272697025
8490 HUI008575 HOÀNG LIÊN PHONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1998 Nam 272725142
283/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8491 HUI008576 HUỲNH THẾ PHONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nam 272752486
8492 HUI008577 KIỀU MINH PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 01/11/1998 Nam 273655889
8493 HUI008578 LA NGỌC TẤN PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.13 27/02/1998 Nam 272586129
8494 HUI008579 LÂM HOÀI PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 381837058
8495 HUI008580 LÊ HIẾU PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45 10/07/1998 Nam 272661753
8496 HUI008581 LÊ HUY PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10 08/01/1998 Nam 272565750
8497 HUI008582 LÊ NAM PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 21/01/1998 Nam 272559058
8498 HUI008583 LÊ SỸ PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nam 272764753
8499 HUI008584 LÊ THANH PHONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 08/02/1998 Nam 241632986
8500 HUI008585 LÊ TRẦN PHONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 19/09/1998 Nam 272617903
8501 HUI008586 LÊ VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 22/09/1996 Nam 272558982
8502 HUI008587 MAI THANH PHONG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 06/09/1989 Nam 301293359
8503 HUI008588 NGUYỄN DA PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272690826
8504 HUI008589 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.73 03/12/1998 Nam 272674546
8505 HUI008590 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00 21/03/1998 Nam 272766010
8506 HUI008591 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 24/02/1998 Nam 272644633
8507 HUI008593 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 19/01/1998 Nam 272623805
8508 HUI008594 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 19/05/1998 Nam 272615861
8509 HUI008595 NGUYỄN HOÀNG PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.85 06/09/1998 Nam 272587599
8510 HUI008596 NGUYỄN HOÀNG PHONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 07/06/1998 Nam 272672718
8511 HUI008597 NGUYỄN NAM PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50 05/02/1998 Nam 272578154
8512 HUI008598 NGUYỄN NGỌC THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.30 17/04/1997 Nam 272531751
8513 HUI008599 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 15/03/1998 Nam 272580269
8514 HUI008600 NGUYỄN QUỐC PHONG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75 22/01/1994 Nam 272479907
8515 HUI008601 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 22/09/1998 Nam 272659053
8516 HUI008602 NGUYỄN THỊ THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 21/05/1998 Nữ 197365537
8517 HUI008603 NGUYỄN THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.28 01/09/1998 Nam 371825814
8518 HUI008604 NGUYỄN TIẾN PHONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.98 18/12/1998 Nam 272705012
8519 HUI008605 NGUYỄN TẤN PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.43 27/01/1998 Nam 272586312
8520 HUI008606 NGUYỄN TRIỆU PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 08/08/1998 Nam 272624226
284/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8521 HUI008607 NGUYỄN TUẤN PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.90 15/07/1998 Nam 272688267
8522 HUI008608 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 11/11/1997 Nam 272750649
8523 HUI008609 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 29/11/1997 Nam 272668492
8524 HUI008610 NGUYỄN VŨ PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 23/04/1998 Nam 272667069
8525 HUI008611 PHẠM NGUYỄN THANH PHONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 05/11/1998 Nam 272739939
8526 HUI008612 PHẠM THANH PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.28 09/05/1998 Nam 272677016
8527 HUI008613 PHẠM XUÂN PHONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.75 14/08/1998 Nam 272636933
8528 HUI008614 QUÁCH VĨNH PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 04/05/1998 Nam 272760914
8529 HUI008615 TRẦN ĐĂNG PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 09/09/1998 Nam 272681785
8530 HUI008616 TRẦN HOÀI PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.50 25/07/1998 Nam 272602521
8531 HUI008617 TRẦN KHÁNH PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 19/01/1998 Nam 272624814
8532 HUI008618 TRẦN NHƯ PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63 25/01/1998 Nam 261503940
8533 HUI008619 TRẦN QUỐC PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 272676655
8534 HUI008620 TRẦN QUỐC PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 04/02/1998 Nam 272649345
8535 HUI008621 TRƯƠNG CÔNG PHONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 05/06/1998 Nam 272642635
8536 HUI008622 VÕ THÀNH PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.08 16/11/1997 Nam 272671294
8537 HUI008623 VŨ HOÀI PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 12/09/1998 Nam 272743853
8538 HUI008624 VŨ THANH PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 01/04/1998 Nam 272603650
8539 HUI008625 TRẦN THẾ PHÒNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.40 17/02/1998 Nam 272675426
8540 HUI008626 VŨ LONG PHÒNG Toán: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 15/09/1992 Nam 272170590
8541 HUI008627 ỪNG A PHOÓNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 12/04/1997 Nữ 272602551
8542 HUI008628 CHÌU LỀNH PHÓONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 22/12/1998 Nữ 272595451
8543 HUI008629 TRẦN ĐỨC PHỔ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.38 10/01/1998 Nam 272538234
8544 HUI008630 LỒ QUANG PHỐI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20 17/03/1998 Nữ 272578223
8545 HUI008631 VÒNG MẠNH PHU Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nam 272625260
8546 HUI008632 BÙI NHO PHÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 12/01/1998 Nữ 272628581
8547 HUI008633 BÙI PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nam 272696339
8548 HUI008634 BÙI QUANG PHÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 20/06/1998 Nam 272625684
8549 HUI008635 DỊP VINH PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60 11/02/1998 Nam 272565107
8550 HUI008636 ĐÀO TẤN PHÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 17/04/1998 Nam 272553361
285/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8551 HUI008637 ĐINH VĨNH PHÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 04/02/1997 Nam 272482404
8552 HUI008638 ĐẶNG MINH PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272640575
8553 HUI008639 HUỲNH THIÊN PHÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 18/04/1998 Nam 272527606
8554 HUI008640 HUỲNH THIÊN PHÚ Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 21/02/1997 Nam 272613765
8555 HUI008641 LÂM HÀO PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 30/01/1998 Nam 272683638
8556 HUI008642 LÊ TRUNG PHÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 07/10/1998 Nam 272702619
8557 HUI008643 LÊ VĂN PHÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 05/01/1998 Nam 272604130
8558 HUI008644 LÝ HOÀNG THIÊN PHÚ Toán: 2.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.20 12/10/1997 Nam 272663583
8559 HUI008645 LÝ VĂN PHÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 04/08/1995 Nam 082334760
8560 HUI008646 MAI ĐỨC PHÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 16/12/1998 Nam 272752986
8561 HUI008647 NGUYỄN ĐỨC PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 19/02/1998 Nam 272681722
8562 HUI008648 NGUYỄN NHỰT PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 272497961
8563 HUI008649 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.10 05/08/1998 Nam 272683958
8564 HUI008650 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.45 14/11/1998 Nam 272636420
8565 HUI008651 NGUYỄN THỊ NGỌC PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 02/01/1998 Nữ 272624883
8566 HUI008652 NGUYỄN THANH PHÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 30/04/1997 Nam 272552482
8567 HUI008653 NGUYỄN THÀNH PHÚ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 16/12/1992 Nam 272225555
8568 HUI008654 NGUYỄN THI PHÚ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 13/04/1996 Nam 272529481
8569 HUI008655 NGUYỄN TRÍ PHÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 07/08/1998 Nam 272605246
8570 HUI008656 NGUYỄN TRẦN PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10 26/03/1998 Nam 272615197
8571 HUI008657 NGUYỄN TRỌNG PHÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 12/12/1998 Nam 272678836
8572 HUI008658 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 03/03/1998 Nam 025878489
8573 HUI008659 PHAN PHONG PHÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 06/12/1998 Nam 272688396
8574 HUI008660 PHẠM BÁ THIÊN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 27/02/1998 Nam 272603560
8575 HUI008661 PHẠM MINH PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 17/02/1998 Nam 272690503
8576 HUI008662 PHẠM TẤN PHÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85 04/01/1998 Nam 272706979
8577 HUI008663 PHẠM VĂN PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.00 11/01/1998 Nam 272612581
8578 HUI008664 TRẦN HÀ THIÊN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.57 30/04/1998 Nam 272628722
8579 HUI008665 TRẦN HOÀI PHÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 04/04/1998 Nam 272792682
8580 HUI008666 TRẦN PHONG PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70 06/06/1998 Nam 272762340
286/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8581 HUI008667 TRẦN PHÚ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 09/03/1998 Nam 272814221
8582 HUI008668 TRẦN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.20 13/10/1998 Nam 272603535
8583 HUI008669 TRẦN THIÊN PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 26/06/1998 Nam 272620727
8584 HUI008670 TRẦN VĂN PHÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13 17/10/1998 Nam 272714943
8585 HUI008671 TRẦN VIẾT PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.68 13/02/1998 Nam 272595855
8586 HUI008672 TRƯƠNG TRỌNG PHÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 22/02/1998 Nam 272497975
8587 HUI008673 VÕ TÂN PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28 26/08/1998 Nam 272630097
8588 HUI008674 VŨ HÒA PHÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.20 04/01/1998 Nam 272527619
8589 HUI008675 VƯƠNG HUY PHÚ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 11/12/1992 Nam 173445862
8590 HUI008676 CAO THANH PHÚC Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 03/06/1996 Nam 272407684
8591 HUI008677 ĐỖ TIẾN PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.26 24/07/1998 Nam 272576524
8592 HUI008678 ĐÀO DUY PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 01/02/1998 Nam 272655884
8593 HUI008679 ĐIỀN ANH PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 19/12/1998 Nam 272761002
8594 HUI008680 ĐINH ĐỨC MINH PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 16/05/1998 Nam 272528268
8595 HUI008681 ĐINH HỒNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272720558
8596 HUI008682 ĐINH NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90 23/05/1998 Nữ 272602894
8597 HUI008683 ĐINH NHƯ PHÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 25/06/1997 Nam 272684453
8598 HUI008684 ĐINH QUANG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 12/11/1998 Nam 272590153
8599 HUI008685 ĐẶNG HOÀNG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68 02/07/1998 Nam 272652405
8600 HUI008686 ĐẶNG VŨ HỒNG PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 27/03/1998 Nam 272601469
8601 HUI008687 HÀ THANH PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.73 17/12/1998 Nữ 272599621
8602 HUI008688 HOÀNG HỮU PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 07/10/1998 Nam 272777671
8603 HUI008689 HOÀNG VĂN PHÚC Toán: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 05/08/1997 Nam 272698454
8604 HUI008690 HUỲNH ĐÌNH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 08/09/1998 Nam 272594795
8605 HUI008691 LÊ ĐẶNG HỒNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.63 01/04/1998 Nam 272533439
8606 HUI008692 LÊ ĐOÀN HỮU PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.53 22/08/1998 Nam 272688203
8607 HUI008693 LÊ HOÀI PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 10/04/1998 Nam 272567166
8608 HUI008694 LÊ HOÀNG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 06/10/1997 Nam 272593620
8609 HUI008695 LÊ MINH PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.18 25/01/1998 Nam 272661192
8610 HUI008696 LÊ NGỌC KIỀU PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 17/07/1998 Nữ 272655725
287/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8611 HUI008697 LÊ THỊ MINH PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1998 Nữ 272624513
8612 HUI008698 LÊ THỊ PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78 10/08/1998 Nữ 272676835
8613 HUI008699 LÊ THANH ÂN PHÚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.93 01/06/1998 Nữ 272670473
8614 HUI008700 LÊ THIÊN PHÚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.05 04/08/1998 Nam 272815420
8615 HUI008701 LÊ VĂN PHÚC Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 06/06/1997 Nam 272578314
8616 HUI008702 LƯU BÙI HỒNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.70 13/07/1998 Nữ 272619419
8617 HUI008703 LÝ MINH PHÚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 272764922
8618 HUI008704 MAI HOÀNG MINH PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78 18/05/1998 Nữ 272622978
8619 HUI008705 NGÔ QUANG PHÚC Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 24/06/1994 Nam 272333428
8620 HUI008706 NGUYỄN CÔNG PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 10/09/1998 Nam 272624139
8621 HUI008707 NGUYỄN CÔNG PHÚC Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 25/11/1998 Nam 272681865
8622 HUI008708 NGUYỄN DUY PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 01/01/1998 Nam 272519472
8623 HUI008709 NGUYỄN ĐỨC PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.55 10/08/1998 Nam 272705695
8624 HUI008710 NGUYỄN ĐẠI PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272609838
8625 HUI008711 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.95 10/04/1998 Nam 272578659
8626 HUI008712 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 10/08/1998 Nữ 272605938
8627 HUI008713 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78 17/01/1998 Nam 272605245
8628 HUI008714 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nam 272661697
8629 HUI008715 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45 25/09/1998 Nam 272602926
8630 HUI008716 NGUYỄN HOÀI PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 03/07/1998 Nam 272764256
8631 HUI008717 NGUYỄN HOÀNG MINH PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 07/08/1998 Nam 272569039
8632 HUI008718 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.70 01/01/1998 Nam 272611721
8633 HUI008719 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/01/1998 Nam 272623635
8634 HUI008720 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1998 Nam 272636857
8635 HUI008721 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nam 285707731
8636 HUI008722 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 18/01/1998 Nam 272594408
8637 HUI008723 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 21/06/1997 Nam 272606292
8638 HUI008724 NGUYỄN HỮU PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.10 01/01/1998 Nam 272598304
8639 HUI008725 NGUYỄN HỮU PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/03/1998 Nam 025763792
8640 HUI008726 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272595563
288/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8641 HUI008727 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95 12/05/1998 Nữ 272738738
8642 HUI008728 NGUYỄN TẤN PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 7.05 18/12/1998 Nam 272674065
8643 HUI008729 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.86 27/04/1998 Nam 272671360
8644 HUI008730 NGUYỄN TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.28 05/06/1998 Nam 272532555
8645 HUI008731 NGUYỄN TRƯƠNG HIỀN PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 30/07/1998 Nữ 025778990
8646 HUI008732 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 18/04/1996 Nam 261574393
8647 HUI008733 NGUYỄN VŨ HỒNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.78 21/02/1998 Nữ 272674370
8648 HUI008734 NGUYỄN VŨ THIÊN PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 12/09/1998 Nam 272750975
8649 HUI008735 PHAN BẢO PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.18 10/11/1998 Nam 272614891
8650 HUI008736 PHAN LÂM HOÀNG PHÚC Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1997 Nam 272721532
8651 HUI008737 PHAN TRỌNG PHÚC Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 14/10/1997 Nam 187652888
8652 HUI008738 PHAN VĂN PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 14/03/1997 Nam 272580314
8653 HUI008739 PHAN VÕ PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 14/02/1998 Nam 272764086
8654 HUI008740 PHẠM ÁNH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88 27/01/1998 Nam 272596470
8655 HUI008741 PHẠM CÔNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.58 14/06/1998 Nam 272677062
8656 HUI008742 PHẠM DUY BẢO PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 04/12/1998 Nam 272671414
8657 HUI008743 PHẠM DUY HOÀNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98 30/07/1998 Nam 272528935
8658 HUI008744 PHẠM DƯƠNG LÂM PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 15/03/1998 Nam 272565103
8659 HUI008745 PHẠM ĐỨC MINH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63 02/09/1998 Nam 272596574
8660 HUI008746 PHẠM HỒNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 27/02/1998 Nam 272615021
8661 HUI008747 PHẠM LÊ ANH PHÚC Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 21/10/1995 Nam 025850345
8662 HUI008748 PHẠM THỊ KIM PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 05/08/1998 Nữ 272668606
8663 HUI008749 PHẠM THANH PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 22/08/1998 Nam 272572829
8664 HUI008750 PHẠM VĂN PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 09/04/1998 Nam 272593940
8665 HUI008751 QUÁCH NGUYỄN THIÊN PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.53 04/11/1998 Nam 272750526
8666 HUI008752 SAO MINH PHÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 03/01/1998 Nam 251089087
8667 HUI008753 TẠ ĐOÀN HOÀNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 025906942
8668 HUI008754 TỐNG BỬU PHÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 12/07/1998 Nam 272596787
8669 HUI008755 TỐNG HỒNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 24/11/1998 Nữ 272664567
8670 HUI008756 TỐNG VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 18/01/1998 Nam 272554538
289/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8671 HUI008757 TÔ HUY PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nam 272550995
8672 HUI008758 TRẦN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.00 01/08/1998 Nam 272610673
8673 HUI008759 TRẦN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 29/06/1998 Nam 272743818
8674 HUI008760 TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.95 30/09/1997 Nam 272752744
8675 HUI008761 TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.76 31/10/1998 Nam 272607733
8676 HUI008762 TRẦN KIM PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 16/10/1998 Nam 272625471
8677 HUI008763 TRẦN QUANG PHÚC Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 03/05/1997 Nam 272620783
8678 HUI008764 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 7.00 01/09/1998 Nữ 272688337
8679 HUI008765 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 09/09/1998 Nữ 272604066
8680 HUI008766 TRẦN TRIỆU PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 03/08/1998 Nam 272797998
8681 HUI008767 TRẦN TRỌNG PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.90 06/12/1998 Nam 272728215
8682 HUI008768 TRẦN VĨNH PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 15/05/1998 Nam 272627817
8683 HUI008769 TRẦN VŨ THIÊN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23 29/06/1998 Nam 272794267
8684 HUI008770 TRẦN XUÂN GIA PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 25/06/1998 Nam 272685754
8685 HUI008771 TRẦN XUÂN PHÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 30/04/1998 Nam 272727333
8686 HUI008772 TRỊNH NGUYỄN NGỌC PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.75 06/11/1998 Nữ 272625763
8687 HUI008773 TRƯƠNG ĐỨC PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.48 07/11/1998 Nam 272670413
8688 HUI008774 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 04/10/1998 Nam 272643052
8689 HUI008775 VĂN ĐÌNH PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nam 272653588
8690 HUI008776 VÕ KIẾN PHÚC Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 02/03/1997 Nam 272605103
8691 HUI008777 VÕ MINH PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1997 Nam 272751972
8692 HUI008778 VÒONG MÃ PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 11/10/1998 Nam 272684853
8693 HUI008779 VƯU HỒNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.85 01/10/1998 Nam 272657775
8694 HUI008780 HÀ QUANG PHỤC Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 30/01/1998 Nam 272792732
8695 HUI008781 PHÀM TÚNG PHÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 15/11/1998 Nữ 272701490
8696 HUI008782 VÒNG VĂN PHÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 14/02/1998 Nam 272543352
8697 HUI008783 VÒONG XỈU PHÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1998 Nữ 272612787
8698 HUI008784 BÙI MINH PHỤNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 11/01/1998 Nam 272676534
8699 HUI008785 CHU KIM PHỤNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.18 28/03/1998 Nữ 272688274
8700 HUI008786 CÙ TRƯƠNG KIM PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 07/09/1997 Nữ 272541329
290/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8701 HUI008787 DƯƠNG TUYẾT PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.15 22/08/1998 Nữ 272735729
8702 HUI008788 ĐOÀN LOAN PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nữ 272603379
8703 HUI008789 GIỀNG MINH PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.75 21/06/1998 Nữ 272640062
8704 HUI008790 HOÀNG NHƯ PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 16/05/1997 Nữ 272542240
8705 HUI008791 HUỲNH KIM PHỤNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53 14/12/1998 Nữ 272672863
8706 HUI008792 HUỲNH MINH PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 23/05/1998 Nam 272700105
8707 HUI008793 HUỲNH NGỌC KHÁNH PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 04/02/1998 Nữ 272603063
8708 HUI008794 HUỲNH THỊ NHƯ PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.10 13/03/1998 Nữ 272603644
8709 HUI008795 HUỲNH TIỂU PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.98 09/05/1998 Nữ 272629020
8710 HUI008796 LÀU MỸ PHỤNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 28/04/1998 Nữ 272554507
8711 HUI008797 LỘC XÍU PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 03/01/1998 Nữ 272669956
8712 HUI008798 LÊ THÁI PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.40 10/02/1998 Nữ 272660260
8713 HUI008799 LÊ TIỂU PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 08/05/1998 Nữ 272637089
8714 HUI008800 LƯƠNG TIỂU PHỤNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88 14/08/1998 Nữ 272628196
8715 HUI008801 NGÔ MINH PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.13 15/01/1998 Nam 272683258
8716 HUI008802 NGUYỄN KIM PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 02/04/1998 Nữ 272712072
8717 HUI008803 NGUYỄN KIM PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 26/07/1992 Nam 272153931
8718 HUI008804 NGUYỄN MINH PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.33 23/08/1998 Nam 272596602
8719 HUI008805 NGUYỄN PHÚC HOÀNG PHỤNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.83 23/09/1998 Nữ 272623776
8720 HUI008806 NGUYỄN THỊ DIỄM PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 03/03/1998 Nữ 272637005
8721 HUI008807 NGUYỄN THỊ HỒNG PHỤNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.18 09/01/1995 Nữ 272546251
8722 HUI008808 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 22/12/1998 Nữ 272622120
8723 HUI008809 NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 31/12/1998 Nữ 272681650
8724 HUI008810 NGUYỄN THỊ PHỤNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 10/02/1998 Nữ 272625936
8725 HUI008811 NGUYỄN THỤY MỸ PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.80 14/06/1998 Nữ 272560857
8726 HUI008812 NGUYỄN TRẦN NGỌC PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 13/08/1998 Nữ 272767463
8727 HUI008813 PHAN LONG PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 20/09/1998 Nam 272676932
8728 HUI008814 PHAN THỊ MỸ PHỤNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 17/06/1998 Nữ 272735661
8729 HUI008815 PHẠM LÊ HỒNG PHỤNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50 01/03/1998 Nữ 272626592
8730 HUI008816 PHẠM THỊ DIỄM PHỤNG Toán: 2.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 22/04/1997 Nữ 272567432
291/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8731 HUI008817 PHẠM THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.05 02/11/1998 Nữ 272762511
8732 HUI008818 TRẦN HẢI PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1997 Nam 272756464
8733 HUI008819 TRẦN KIM PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nữ 272760144
8734 HUI008820 TRẦN KIM PHỤNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.26 29/03/1998 Nam 272699179
8735 HUI008821 TRẦN NGỌC VÂN PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68 25/01/1998 Nữ 272624197
8736 HUI008822 TRẦN THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 15/10/1998 Nữ 272732752
8737 HUI008823 TRẦN THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nữ 272578213
8738 HUI008824 TRẦN THỊ Y PHỤNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.80 15/10/1998 Nữ 272691325
8739 HUI008825 VŨ THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23 09/10/1998 Nữ 272690229
8740 HUI008826 VŨ SỸ DUY PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 29/03/1998 Nam 272667222
8741 HUI008827 BÙI HỮU PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 13/11/1998 Nam 272657287
8742 HUI008828 BÙI HUY PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 06/11/1998 Nam 272607349
8743 HUI008829 BÙI THỊ HỒNG PHƯỚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 24/11/1998 Nữ 272618063
8744 HUI008830 BÙI THỊ MINH PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 13/09/1998 Nữ 272764162
8745 HUI008831 CAO THÀNH VĂN PHƯỚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 20/04/1998 Nam 272571876
8746 HUI008832 CHÂU NGUYỄN PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33 09/04/1998 Nam 272551300
8747 HUI008833 CHỀNH THẠCH PHƯỚC Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.50 29/10/1998 Nam 272676351
8748 HUI008834 ĐỖ BÌNH PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/06/1998 Nam 272694024
8749 HUI008835 HỒ MINH PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.83 05/03/1998 Nam 272544539
8750 HUI008836 HUỲNH TRỌNG PHƯỚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.70 16/01/1998 Nam 272559056
8751 HUI008837 LÃ THÀNH PHƯỚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nam 272624151
8752 HUI008838 LÊ QUANG PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.68 05/09/1998 Nam 272639644
8753 HUI008839 LÊ TRUNG PHƯỚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.95 06/02/1998 Nam 272551101
8754 HUI008840 LƯU TRỌNG PHƯỚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 26/11/1998 Nam 272757925
8755 HUI008841 MAI TẤN PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 04/04/1998 Nam 272623423
8756 HUI008842 NGÔ DUY PHƯỚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nam 272693605
8757 HUI008843 NGUYỄN ĐÌNH MINH PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 16/02/1998 Nam 272497812
8758 HUI008844 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 01/07/1998 Nam 272726136
8759 HUI008845 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 02/10/1998 Nam 272578160
8760 HUI008846 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.01 15/12/1998 Nam 272637441
292/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8761 HUI008847 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1997 Nam 272775187
8762 HUI008848 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85 07/02/1998 Nam 272788787
8763 HUI008849 NGUYỄN QUANG PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20 02/10/1998 Nam 272609455
8764 HUI008850 NGUYỄN TRẦN HỒNG PHƯỚC Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 19/12/1997 Nam 272688419
8765 HUI008851 NGUYỄN VĂN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 03/07/1997 Nam 272628086
8766 HUI008852 PHẠM HỮU PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 04/12/1998 Nam 145882757
8767 HUI008853 PHẠM NGỌC SƠN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/06/1998 Nam 272705019
8768 HUI008854 PHẠM QUANG PHƯỚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 01/09/1998 Nam 272635025
8769 HUI008855 PHẠM QUỐC PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 22/07/1998 Nam 272599899
8770 HUI008856 TRỊNH TRẦN DUY PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.43 23/11/1998 Nam 272578568
8771 HUI008857 TRỊNH XUÂN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80 04/10/1998 Nam 272635020
8772 HUI008858 VÕ MINH PHƯỚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.40 05/11/1998 Nam 272682212
8773 HUI008859 VÕ THÀNH PHƯỚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 08/08/1998 Nam 272599839
8774 HUI008860 VŨ ĐÌNH PHƯỚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28 06/01/1998 Nam 272614368
8775 HUI008861 VŨ TRỌNG PHƯỚC Toán: 0.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 04/11/1993 Nam 272277152
8776 HUI008862 VY THÀNH PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 14/03/1998 Nam 272634895
8777 HUI008863 BÙI AN BẢO PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.73 14/02/1998 Nữ 272548735
8778 HUI008864 BÙI NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80 13/05/1998 Nữ 272771247
8779 HUI008865 BÙI THỊ HỒNG PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 18/03/1998 Nữ 272761251
8780 HUI008866 BÙI THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.90 25/11/1998 Nữ 272754377
8781 HUI008867 BÙI THANH PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.08 17/01/1998 Nữ 272677052
8782 HUI008868 BÙI THIÊN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.03 26/12/1998 Nữ 272677040
8783 HUI008869 CAO HỒNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nữ 272598702
8784 HUI008870 DƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23 01/08/1998 Nữ 272586332
8785 HUI008871 ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.55 26/01/1998 Nam 272586053
8786 HUI008872 ĐỖ THỊ HUYỀN PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272741844
8787 HUI008873 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 08/05/1997 Nữ 272735240
8788 HUI008874 ĐÀO KHẮC PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 12/06/1998 Nam 272572927
8789 HUI008875 ĐÀO THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 15/12/1998 Nữ 272618003
8790 HUI008876 ĐÀO THỊ MỸ PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 04/02/1998 Nữ 272580425
293/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8791 HUI008877 ĐÀO THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 17/03/1998 Nữ 272808254
8792 HUI008878 ĐINH NGỌC NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.25 03/09/1998 Nữ 272811463
8793 HUI008879 ĐINH THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48 13/06/1998 Nữ 272678568
8794 HUI008880 ĐINH VĂN PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 21/09/1998 Nam 272628824
8795 HUI008881 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 09/07/1998 Nữ 272786978
8796 HUI008882 ĐẶNG QUỐC PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 18/08/1998 Nam 272694565
8797 HUI008883 ĐẶNG QUỲNH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 26/02/1998 Nữ 272578580
8798 HUI008884 ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18 23/01/1998 Nữ 272658301
8799 HUI008885 ĐỒNG THỊ LÂM PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/11/1998 Nữ 272673884
8800 HUI008886 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 02/06/1998 Nữ 272730331
8801 HUI008887 ĐẬU BÍCH PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85 26/08/1998 Nữ 272595524
8802 HUI008889 HÀ THỊ HỒNG PHƯƠNG Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1996 Nữ 272568382
8803 HUI008890 HOÀNG LỆ PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 15/05/1998 Nữ 272577281
8804 HUI008891 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 26/09/1998 Nữ 272639652
8805 HUI008892 HOÀNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.48 29/11/1998 Nữ 272707986
8806 HUI008893 HOÀNG THỊ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 22/01/1998 Nữ 245331410
8807 HUI008894 HOÀNG THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 22/02/1998 Nữ 272661537
8808 HUI008895 HUỲNH MAI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 27/09/1998 Nữ 272586233
8809 HUI008896 HUỲNH NGỌC ĐAN PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.50 03/11/1998 Nữ 272586875
8810 HUI008897 HUỲNH NGỌC NAM PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.20 26/01/1997 Nữ 025485877
8811 HUI008898 HUỲNH THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272601886
8812 HUI008899 HUỲNH THANH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53 14/04/1998 Nam 272610772
8813 HUI008900 HUỲNH TRẦN NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.05 19/10/1998 Nữ 272628723
8814 HUI008901 KHỔNG MAI PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.55 02/03/1998 Nữ 272661533
8815 HUI008902 LÊ DUY PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 22/08/1998 Nữ 272681731
8816 HUI008903 LÊ ĐOÀN THANH PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 19/04/1998 Nữ 272690777
8817 HUI008904 LÊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58 29/03/1998 Nữ 272709790
8818 HUI008905 LÊ LẬP PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00 27/03/1998 Nam 272621099
8819 HUI008906 LÊ MAI PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 21/10/1998 Nữ 272659375
8820 HUI008907 LÊ NGỌC HOÀI PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 19/06/1998 Nữ 272648420
294/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8821 HUI008908 LÊ NGỌC MỸ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 31/05/1998 Nữ 272666265
8822 HUI008909 LÊ NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 19/12/1998 Nữ 272622909
8823 HUI008910 LÊ NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 05/11/1998 Nữ 272668656
8824 HUI008911 LÊ NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 06/12/1998 Nữ 272735567
8825 HUI008912 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 15/06/1998 Nữ 272782878
8826 HUI008913 LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 15/11/1998 Nữ 187577153
8827 HUI008914 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 25/03/1998 Nữ 272804360
8828 HUI008915 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88 11/08/1998 Nữ 272654861
8829 HUI008916 LÊ THỊ NAM PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70 20/02/1998 Nữ 272599072
8830 HUI008917 LÊ TRỌNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 26/03/1997 Nam 174564817
8831 HUI008918 LẠI THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 18/10/1998 Nữ 272617730
8832 HUI008919 LẦU TUYẾT PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.78 05/01/1998 Nữ 272621151
8833 HUI008920 LẦU YẾN PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 03/06/1998 Nữ 272617148
8834 HUI008921 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05 16/05/1998 Nữ 272564261
8835 HUI008922 LƯU MAI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 17/05/1998 Nữ 272661941
8836 HUI008923 MAI THẾ PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33 19/05/1998 Nam 272573908
8837 HUI008924 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1998 Nam 272755917
8838 HUI008925 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50 24/06/1998 Nam 272628545
8839 HUI008926 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 29/10/1998 Nữ 272640700
8840 HUI008927 MAI VƯƠNG BẮC PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63 03/05/1998 Nữ 272578156
8841 HUI008928 NGÔ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 21/02/1997 Nữ 272666208
8842 HUI008929 NGÔ THANH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23 20/11/1998 Nữ 272764524
8843 HUI008930 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 10/10/1998 Nữ 272686469
8844 HUI008931 NGUYỄN ANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.18 01/08/1998 Nam 272758630
8845 HUI008932 NGUYỄN ANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 04/01/1998 Nam 272613699
8846 HUI008933 NGUYỄN CAO PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 22/02/1998 Nam 272642527
8847 HUI008934 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 23/07/1998 Nam 272696419
8848 HUI008935 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nam 272634735
8849 HUI008936 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272688867
8850 HUI008937 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 12/01/1998 Nữ 272550237
295/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8851 HUI008938 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 10/07/1998 Nữ 272661575
8852 HUI008939 NGUYỄN HOÀN MỸ PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 24/04/1998 Nữ 272639595
8853 HUI008940 NGUYỄN HOÀNG KIỀU PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 27/04/1998 Nữ 272528923
8854 HUI008941 NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.65 28/09/1998 Nữ 272565544
8855 HUI008942 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 10/02/1998 Nam 272782851
8856 HUI008943 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 17/11/1998 Nữ 187606604
8857 HUI008944 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 24/11/1998 Nữ 272569960
8858 HUI008945 NGUYỄN MỸ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nữ 272548182
8859 HUI008946 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 12/03/1998 Nữ 272666351
8860 HUI008947 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 05/04/1993 Nam 272151999
8861 HUI008948 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.73 03/11/1998 Nữ 272595783
8862 HUI008949 NGUYỄN NGỌC MAI PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nữ 272617183
8863 HUI008951 NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83 03/04/1998 Nữ 272666193
8864 HUI008952 NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.49 18/06/1998 Nữ 272596284
8865 HUI008953 NGUYỄN NGUYỄN SONG PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.18 10/06/1998 Nữ 272664508
8866 HUI008954 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.45 05/07/1998 Nữ 272612819
8867 HUI008955 NGUYỄN NHƯ TRÚC PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 28/08/1998 Nữ 272590307
8868 HUI008956 NGUYỄN PHI PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 27/09/1998 Nam 272760947
8869 HUI008957 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 28/10/1998 Nữ 272618119
8870 HUI008958 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 25/08/1998 Nữ 272724877
8871 HUI008959 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 02/06/1998 Nữ 272572538
8872 HUI008960 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 25/04/1996 Nữ 272630691
8873 HUI008961 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 17/09/1998 Nữ 272637605
8874 HUI008962 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 12/09/1998 Nữ 272728199
8875 HUI008963 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 03/01/1998 Nữ 272588869
8876 HUI008964 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 25/04/1998 Nữ 272538198
8877 HUI008965 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63 03/05/1998 Nữ 272595367
8878 HUI008966 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00 20/08/1998 Nữ 272577234
8879 HUI008967 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.70 17/10/1998 Nữ 272590973
8880 HUI008968 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 14/01/1998 Nữ 272815801
296/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8881 HUI008969 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 05/03/1998 Nữ 026198000927
8882 HUI008970 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272706995
8883 HUI008971 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 18/05/1998 Nữ 272596085
8884 HUI008972 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.03 24/04/1998 Nữ 272532030
8885 HUI008973 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.30 21/09/1998 Nữ 272697067
8886 HUI008974 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 10/03/1997 Nữ 272556235
8887 HUI008975 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 12/06/1998 Nữ 272690831
8888 HUI008976 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83 25/03/1998 Nữ 272815112
8889 HUI008977 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 07/09/1998 Nữ 272614205
8890 HUI008978 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 07/11/1998 Nữ 272592280
8891 HUI008979 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 27/04/1998 Nữ 272623047
8892 HUI008980 NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28 07/03/1998 Nữ 272613657
8893 HUI008981 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95 02/08/1998 Nữ 272661946
8894 HUI008982 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 27/04/1998 Nữ 272804317
8895 HUI008983 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48 02/10/1998 Nữ 272573965
8896 HUI008984 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.45 02/08/1998 Nữ 241633326
8897 HUI008985 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 15/12/1998 Nam 272607870
8898 HUI008986 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.70 19/03/1998 Nam 272680160
8899 HUI008987 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 09/03/1998 Nam 272658582
8900 HUI008988 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20 16/08/1998 Nam 272692386
8901 HUI008989 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 23/05/1998 Nữ 272591881
8902 HUI008990 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63 09/10/1998 Nữ 272767093
8903 HUI008991 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 15/12/1998 Nữ 272667078
8904 HUI008992 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 20/04/1998 Nữ 272573951
8905 HUI008993 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43 24/01/1998 Nữ 272661121
8906 HUI008994 NGUYỄN THỤY LIÊN PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88 20/04/1998 Nữ 272528908
8907 HUI008995 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nam 272674519
8908 HUI008996 NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.25 11/07/1998 Nữ 272623149
8909 HUI008997 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 6.98 09/02/1998 Nam 122295477
8910 HUI008998 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nam 272693572
297/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8911 HUI008999 PHAN ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.48 22/12/1998 Nam 272653185
8912 HUI009000 PHAN HOÀNG PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1998 Nữ 272624338
8913 HUI009001 PHAN LÊ KIM PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 11/09/1997 Nữ 241693615
8914 HUI009002 PHAN NGỌC LIÊN PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00 15/11/1998 Nữ 272683266
8915 HUI009003 PHAN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nữ 272609830
8916 HUI009004 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.71 26/07/1998 Nữ 272705950
8917 HUI009005 PHAN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.28 07/10/1998 Nữ 272727630
8918 HUI009006 PHAN TRẦN THẢO PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.65 13/08/1998 Nữ 272679108
8919 HUI009007 PHẠM DUY PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 12/11/1998 Nam 272777559
8920 HUI009008 PHẠM ĐAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.83 15/12/1998 Nữ 272757876
8921 HUI009009 PHẠM ĐỨC PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13 31/03/1998 Nam 272641621
8922 HUI009010 PHẠM HOÀNG ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 09/11/1998 Nữ 272614525
8923 HUI009011 PHẠM HÙNG PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00 01/05/1998 Nam 272586316
8924 HUI009012 PHẠM LÊ ĐAN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.03 01/08/1998 Nữ 272671542
8925 HUI009013 PHẠM MINH PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 17/10/1998 Nam 272671693
8926 HUI009014 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 01/09/1998 Nữ 272719847
8927 HUI009015 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.40 06/11/1998 Nữ 272764668
8928 HUI009016 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.65 10/03/1998 Nữ 272637805
8929 HUI009017 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80 28/01/1998 Nữ 272603528
8930 HUI009018 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 8.10 19/06/1998 Nữ 272648775
8931 HUI009019 PHẠM THỊ TUYẾT PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.78 13/08/1998 Nữ 272724489
8932 HUI009020 SÚ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 25/08/1997 Nữ 272531445
8933 HUI009021 TẠ NGỌC MINH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 25/11/1998 Nữ MI4800143362
8934 HUI009022 TẠ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03 24/11/1998 Nữ 272751771
8935 HUI009023 THÒNG DUYÊN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 06/08/1998 Nữ 272640892
8936 HUI009024 TIÊU NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 29/05/1998 Nữ 352435268
8937 HUI009025 TRẦN NAM PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.68 04/03/1998 Nữ 272499934
8938 HUI009026 TRẦN NAM PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1998 Nam 164662346
8939 HUI009027 TRẦN NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272617649
8940 HUI009028 TRẦN QUỲNH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.68 24/09/1998 Nữ 272578586
298/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8941 HUI009029 TRẦN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nữ 272614376
8942 HUI009030 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60 08/09/1997 Nữ 272628484
8943 HUI009031 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.20 15/06/1997 Nữ 272564931
8944 HUI009032 TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nữ 272753656
8945 HUI009033 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 30/06/1998 Nữ MI4800135272
8946 HUI009034 TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 28/12/1998 Nữ 272666270
8947 HUI009035 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 20/10/1998 Nữ 272686834
8948 HUI009036 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.60 08/02/1998 Nữ 272580328
8949 HUI009037 TRẦN THỊ TÂN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.60 04/05/1997 Nữ 272562292
8950 HUI009038 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 06/04/1998 Nữ 272637600
8951 HUI009039 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40 18/04/1998 Nữ 272607474
8952 HUI009040 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10 18/11/1998 Nữ 272612699
8953 HUI009041 TRẦN THỊ THÙY PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.73 26/09/1997 Nữ 273621740
8954 HUI009042 TRẦN THỊ XUÂN PHƯƠNG Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 06/01/1997 Nữ 272622539
8955 HUI009043 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43 01/01/1998 Nữ 273623904
8956 HUI009044 TRẦN THANH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 04/06/1998 Nam 272564226
8957 HUI009045 TRẦN VŨ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98 25/08/1998 Nam 272628696
8958 HUI009046 TRỊNH MAI PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1998 Nữ 272682064
8959 HUI009047 TRỊNH THỊ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43 28/11/1998 Nữ 272694400
8960 HUI009048 TRỊNH THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.53 29/02/1998 Nữ 272708825
8961 HUI009049 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1997 Nữ 272613577
8962 HUI009050 TRỊNH THU PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.68 07/09/1998 Nữ 272782752
8963 HUI009051 TRƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.65 05/10/1998 Nữ 272605026
8964 HUI009052 TRƯƠNG THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 18/03/1998 Nữ 272520662
8965 HUI009053 UÔNG VŨ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.40 02/01/1998 Nữ 272677065
8966 HUI009054 VÕ HỒNG PHƯƠNG Toán: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 23/05/1990 Nam 271972849
8967 HUI009055 VÕ TUYẾT PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 23/09/1998 Nữ 272728079
8968 HUI009056 VŨ HOÀI NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33 07/09/1998 Nữ 272528866
8969 HUI009057 VŨ HOÀNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 06/09/1998 Nữ 272676318
8970 HUI009058 VŨ MINH PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75 29/01/1998 Nam 272550355
299/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
8971 HUI009059 VŨ NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43 07/07/1997 Nữ 251081025
8972 HUI009060 VŨ NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 22/07/1998 Nam 272658741
8973 HUI009061 VŨ THỊ CẨM PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45 13/10/1998 Nữ 272668685
8974 HUI009062 VŨ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.28 21/03/1998 Nữ 272643078
8975 HUI009063 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nữ 272596639
8976 HUI009064 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.09 28/05/1998 Nữ 272607518
8977 HUI009065 VŨ THANH PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40 21/03/1998 Nữ 272618421
8978 HUI009066 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53 10/02/1998 Nữ 272615258
8979 HUI009067 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.44 25/10/1998 Nữ 272661565
8980 HUI009068 BÙI THỊ PHƯỢNG Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 06/12/1993 Nữ 272329827
8981 HUI009069 CAO THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 08/05/1997 Nữ 241525413
8982 HUI009070 CAO THỤY BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.03 23/11/1998 Nữ 272642516
8983 HUI009071 DƯƠNG THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 11/11/1998 Nữ 272674365
8984 HUI009072 ĐỖ NGỌC PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88 04/04/1998 Nữ 272741852
8985 HUI009074 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 10/02/1998 Nữ 272559881
8986 HUI009075 ĐÀO THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 10/02/1998 Nữ 272572934
8987 HUI009076 ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1998 Nữ 272705212
8988 HUI009077 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 25/03/1998 Nữ 272653490
8989 HUI009078 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 06/10/1998 Nữ 272692379
8990 HUI009079 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nữ 272685157
8991 HUI009080 HOÀNG THỊ PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 02/02/1998 Nữ 187502438
8992 HUI009081 HOÀNG THỊ PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 09/10/1997 Nữ 187591315
8993 HUI009082 HUỲNH TỐ PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272624274
8994 HUI009083 HUỲNH THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 28/06/1998 Nữ 272614212
8995 HUI009084 KHƯU THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.95 14/02/1997 Nữ 273578355
8996 HUI009085 LÂM THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 06/11/1997 Nữ 272587120
8997 HUI009086 LÊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93 23/05/1998 Nữ 272554024
8998 HUI009087 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 0.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 08/11/1998 Nữ 272681898
8999 HUI009088 LẠI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nữ 272578598
9000 HUI009089 LƯƠNG THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 10/03/1998 Nữ 272609432
300/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9001 HUI009090 LƯƠNG THỊ THANH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.01 05/06/1998 Nữ 272624387
9002 HUI009091 LƯU THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83 11/04/1998 Nữ 272679479
9003 HUI009092 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 06/02/1998 Nam 272751434
9004 HUI009093 NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53 08/01/1998 Nữ 272528008
9005 HUI009094 NGUYỄN HỒ ĐAN PHƯỢNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 27/12/1998 Nữ 215458651
9006 HUI009095 NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 2.50 16/06/1997 Nữ 272698033
9007 HUI009096 NGUYỄN HOÀI BẢO PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 02/06/1998 Nữ 272609512
9008 HUI009097 NGUYỄN MINH PHƯỢNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.03 30/06/1998 Nữ 272619728
9009 HUI009098 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nữ 272587503
9010 HUI009099 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 20/12/1997 Nữ 272555900
9011 HUI009100 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 31/10/1998 Nữ 272691735
9012 HUI009101 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 06/11/1998 Nữ 272591435
9013 HUI009102 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 09/06/1998 Nữ 272603820
9014 HUI009103 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.90 10/03/1998 Nữ 272688378
9015 HUI009104 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 13/06/1997 Nữ 272602038
9016 HUI009105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.90 24/11/1998 Nữ 272781808
9017 HUI009106 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95 27/08/1997 Nữ 231180840
9018 HUI009107 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38 27/09/1998 Nữ 272696369
9019 HUI009108 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 07/03/1998 Nữ 272666330
9020 HUI009109 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 03/04/1998 Nữ 152268376
9021 HUI009110 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95 22/03/1998 Nữ 272594692
9022 HUI009111 NGUYỄN VÕ KIM PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nữ 272740074
9023 HUI009112 PHAN QUẾ PHƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 18/08/1998 Nữ 272653128
9024 HUI009114 PHAN THỊ Y PHƯỢNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 18/10/1998 Nữ 272691651
9025 HUI009115 PHẠM PHI PHƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55 16/07/1998 Nữ 272625811
9026 HUI009116 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 11/04/1998 Nữ 272596606
9027 HUI009117 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 08/01/1998 Nữ 272617186
9028 HUI009118 QUAN THỊ YẾN PHƯỢNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272760079
9029 HUI009119 TỪ THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30 15/10/1998 Nữ 272655895
9030 HUI009120 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90 05/12/1998 Nữ 272636386
301/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9031 HUI009121 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 09/10/1997 Nữ 272769469
9032 HUI009122 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 18/02/1998 Nữ 272618253
9033 HUI009123 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08 26/05/1998 Nữ 272538355
9034 HUI009124 TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 29/06/1998 Nữ 272693404
9035 HUI009125 TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 02/02/1998 Nữ 272676048
9036 HUI009126 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 18/12/1998 Nữ 142884541
9037 HUI009127 TRỊNH THỊ MỸ PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1997 Nữ 272513605
9038 HUI009128 TRƯƠNG THỊ TUYẾT PHƯỢNG Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 19/10/1997 Nữ 272685155
9039 HUI009129 VĂN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 09/04/1998 Nữ 272653979
9040 HUI009130 VŨ HOÀNG VÂN PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.60 20/10/1998 Nữ 272666283
9041 HUI009131 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 16/11/1998 Nữ 272595606
9042 HUI009132 VŨ THỊ PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272756584
9043 HUI009133 VŨ THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 24/08/1998 Nữ 272570472
9044 HUI009134 THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.58 30/11/1996 Nữ 272555892
9045 HUI009135 BÙI THANH QUAN Toán: 8.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 07/10/1997 Nam 272597662
9046 HUI009136 TRẦN ĐĂNG QUAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272539751
9047 HUI009137 NGUYỄN ĐÌNH QUẢN Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 18/03/1990 Nam 271994032
9048 HUI009138 NGUYỄN TRỌNG QUÁN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 02/04/1998 Nam 272688341
9049 HUI009139 BÙI VĂN QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.60 08/03/1998 Nam 272611284
9050 HUI009140 BÙI VINH QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.83 28/03/1998 Nam 272591620
9051 HUI009141 CHỐNG LẬP QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 27/11/1997 Nam 272551952
9052 HUI009142 CHẮNG PHƯỚC QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 03/11/1998 Nam 272602282
9053 HUI009143 CHUNG TIẾN MINH QUANG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.23 29/01/1998 Nam 272688028
9054 HUI009144 DIỆP VĂN QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 16/06/1998 Nam 272700232
9055 HUI009145 DƯƠNG HÀ QUANG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.47 23/10/1998 Nam 272752406
9056 HUI009146 DƯƠNG NGỌC QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 05/06/1998 Nam 261561834
9057 HUI009147 ĐỖ VINH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.63 27/03/1998 Nam 272543244
9058 HUI009148 ĐẶNG LƯU THANH QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 28/07/1998 Nam 272578252
9059 HUI009149 ĐOÀN MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 04/02/1998 Nam 272645009
9060 HUI009150 HỶ MINH QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58 20/09/1998 Nam 272591288
302/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9061 HUI009151 HỒ NGỌC MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.22 09/08/1998 Nam 272726297
9062 HUI009152 HỨA LÊ ĐĂNG QUANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 24/11/1998 Nam 272627827
9063 HUI009153 HOÀNG HẢI QUANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33 05/06/1998 Nam 272781604
9064 HUI009154 HOÀNG VĂN QUANG Toán: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 16/09/1997 Nam 272635883
9065 HUI009155 LÊ BÁ QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 26/12/1997 Nam 174727409
9066 HUI009156 LÊ ĐÌNH TRIỆU QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 272762645
9067 HUI009157 LÊ HỒNG QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 05/08/1998 Nam 272750572
9068 HUI009158 LÊ NGỌC QUANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 04/10/1998 Nam 272648128
9069 HUI009159 LÊ PHONG QUANG Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 14/01/1997 Nam 272679365
9070 HUI009160 LÊ THANH QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 02/01/1998 Nam 272595920
9071 HUI009161 LÊ THANH QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.64 31/05/1998 Nam 272760292
9072 HUI009162 LÊ THIỆN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 20/07/1998 Nam 272653082
9073 HUI009163 LƯƠNG HỮU QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 23/03/1998 Nam 245345586
9074 HUI009164 LÝ NGUYỄN MINH QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.43 05/06/1998 Nam 272735550
9075 HUI009165 LÝ THÀNH QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15 06/10/1998 Nam 272602673
9076 HUI009166 MAI VĂN QUANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272769162
9077 HUI009167 NGHIÊM XUÂN NHẬT QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.58 05/01/1998 Nam 025808534
9078 HUI009168 NGÔ HỒNG DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 17/03/1998 Nam 272682711
9079 HUI009169 NGUYỄN DUY QUANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 14/03/1998 Nam 272635854
9080 HUI009170 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.15 19/02/1998 Nam 272658037
9081 HUI009171 NGUYỄN ĐỨC DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58 29/07/1998 Nam 113658961
9082 HUI009172 NGUYỄN ĐẮC MINH QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40 20/11/1998 Nam 272623223
9083 HUI009173 NGUYỄN ĐỨC QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 01/02/1998 Nam 272562396
9084 HUI009174 NGUYỄN ĐỨC QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1997 Nam 272562283
9085 HUI009175 NGUYỄN ĐẠI QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 21/10/1998 Nam 272614553
9086 HUI009176 NGUYỄN ĐINH DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48 01/06/1998 Nam 272572552
9087 HUI009177 NGUYỄN HỮU THÀNH MINH QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 25/02/1998 Nam 272609450
9088 HUI009178 NGUYỄN HUY QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 05/04/1998 Nam 272626085
9089 HUI009179 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98 09/11/1998 Nam 272609821
9090 HUI009180 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 10/09/1998 Nam 272619555
303/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9091 HUI009181 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.45 16/08/1998 Nam 272587685
9092 HUI009182 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 13/02/1998 Nam 272527618
9093 HUI009183 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.17 26/03/1998 Nam 272660705
9094 HUI009184 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/06/1998 Nam 272696583
9095 HUI009185 NGUYỄN THÀNH QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nam 272698076
9096 HUI009186 NGUYỄN TẤN QUANG Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 02/07/1997 Nam 272491919
9097 HUI009187 NGUYỄN TẤN QUANG Toán: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 09/03/1996 Nam 341887593
9098 HUI009188 NGUYỄN TRẦN NHẬT QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60 02/05/1998 Nam 225675706
9099 HUI009189 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.90 08/12/1997 Nam 272698811
9100 HUI009190 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.05 06/06/1998 Nam 272725369
9101 HUI009191 NGUYỄN VINH QUANG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 14/03/1995 Nam 272403684
9102 HUI009192 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 18/02/1998 Nam 272815517
9103 HUI009193 NGUYỄN VĨNH THÁI QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 19/10/1998 Nam 272666234
9104 HUI009194 PHẠM DUY QUANG Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 08/10/1994 Nam 272324282
9105 HUI009195 PHẠM DUY QUANG Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 26/11/1997 Nam 272670359
9106 HUI009196 PHẠM ĐĂNG QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 13/12/1998 Nam 272573469
9107 HUI009197 PHẠM ĐẶNG QUANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 13/01/1998 Nam 272605082
9108 HUI009198 PHẠM MINH QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272527572
9109 HUI009199 PHẠM MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 10/07/1998 Nam 272762609
9110 HUI009200 PHẠM MINH QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 29/07/1998 Nam 272758493
9111 HUI009201 PHẠM NGỌC QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 21/06/1998 Nam 272711865
9112 HUI009202 PHẠM TIẾN QUANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.05 06/11/1998 Nam 272795034
9113 HUI009203 PHẠM TIẾN QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 10/05/1998 Nam 272609165
9114 HUI009204 PHẠM VĂN QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 17/11/1998 Nam 272760645
9115 HUI009205 PHẠM VINH QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 07/09/1997 Nam 272580317
9116 HUI009206 TỐNG MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 08/10/1998 Nam 272644831
9117 HUI009207 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 05/07/1997 Nam 272597689
9118 HUI009208 TRẦN ĐÌNH QUANG Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 08/11/1997 Nam 272545247
9119 HUI009209 TRẦN HỮU ANH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 9.35 19/03/1997 Nam 025851726
9120 HUI009210 TRẦN MINH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nam 272528925
304/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9121 HUI009211 TRẦN MINH QUANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.05 12/11/1998 Nam 251066568
9122 HUI009212 TRẦN THANH QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1998 Nam 272637504
9123 HUI009213 TRẦN VĂN QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 08/06/1998 Nam 272566886
9124 HUI009214 TRẦN VĂN QUANG Toán: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 10/08/1996 Nam 184266495
9125 HUI009215 TRẦN VĂN QUANG Toán: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 15/11/1995 Nam 194555471
9126 HUI009216 TRỊNH VIỆT QUANG Toán: 0.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 17/09/1988 Nam 272036185
9127 HUI009217 VÕ ĐOÀN NHẬT QUANG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 21/12/1990 Nam 272039429
9128 HUI009218 VÕ MINH QUANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1998 Nam 272773550
9129 HUI009219 VÕ MINH QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75 17/11/1997 Nam 272524110
9130 HUI009220 VÕ THÀNH QUANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50 18/05/1998 Nam 272578115
9131 HUI009221 VŨ VĂN QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nam 251150934
9132 HUI009222 LÊ TRỌNG QUẢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50 27/07/1998 Nam 174895031
9133 HUI009223 NGUYỄN PHƯỚC QUẢNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 07/06/1998 Nam 272708780
9134 HUI009224 LÀU CHỈ QUAY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.93 11/08/1998 Nam 272730535
9135 HUI009225 LỒNG CHẮN QUAY Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Trung: 4.50 28/04/1998 Nam 272700482
9136 HUI009226 BÙI ANH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.03 26/09/1998 Nam 272815086
9137 HUI009227 BÙI MINH QUÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 10/10/1998 Nam 272612773
9138 HUI009228 BÙI VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 26/01/1998 Nam 272699918
9139 HUI009229 CHÂU HOÀNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 20/01/1998 Nam 272792793
9140 HUI009230 DOÃN ANH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63 26/07/1998 Nam 272635246
9141 HUI009231 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 272794161
9142 HUI009232 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 04/03/1998 Nam 272775831
9143 HUI009233 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.85 17/12/1998 Nam 272597698
9144 HUI009234 ĐINH HOÀNG QUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 20/04/1998 Nam 272528857
9145 HUI009235 ĐINH HOÀNG QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.28 21/09/1997 Nam 272528143
9146 HUI009236 ĐẶNG TRUNG QUÂN Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 11/11/1998 Nam 272712452
9147 HUI009237 GIANG MINH QUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.63 16/01/1998 Nữ 272602292
9148 HUI009238 HỒ MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 09/07/1998 Nam 272611105
9149 HUI009239 HỨA THẾ QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272614595
9150 HUI009240 HOÀNG NGUYỄN ANH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nam 272735312
305/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9151 HUI009241 HOÀNG NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nam 272683615
9152 HUI009242 HOÀNG TRỌNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 04/04/1998 Nam 272756290
9153 HUI009243 HOÀNG VĂN QUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1996 Nam 272580675
9154 HUI009244 HUỲNH HẢI QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 22/01/1998 Nữ 215499411
9155 HUI009245 HUỲNH MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 24/01/1998 Nam 272624998
9156 HUI009246 HUỲNH NGỌC MINH QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.55 27/07/1998 Nam 272607606
9157 HUI009247 KIM TRẦN DUY QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 15/07/1998 Nam 272711933
9158 HUI009248 LÊ BÁ QUÂN Toán: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 26/06/1996 Nam 272483687
9159 HUI009249 LÊ HỒNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 26/03/1998 Nam 272603930
9160 HUI009250 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.64 06/06/1998 Nam 272649299
9161 HUI009251 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.40 06/10/1998 Nam 272637759
9162 HUI009252 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 29/07/1998 Nam 272682708
9163 HUI009253 LÊ KHẮC QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/07/1998 Nam 272782930
9164 HUI009254 LÊ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.30 22/08/1998 Nam 272597988
9165 HUI009255 LÊ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 23/09/1998 Nam 272641564
9166 HUI009256 LIỄU HOÀNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 272684450
9167 HUI009257 LÝ THANH QUÂN Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 28/07/1997 Nam 272523031
9168 HUI009258 MAI ĐÌNH QUÂN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 24/03/1994 Nam 187171165
9169 HUI009259 NGÔ HOÀNG QUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 21/09/1998 Nam 272719475
9170 HUI009260 NGÔ LÊ TRƯỜNG QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 27/03/1998 Nam 272657946
9171 HUI009261 NGÔ THIÊN QUÂN Toán: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95 05/12/1997 Nam 272642462
9172 HUI009262 NGÔ TRẦN HỒNG QUÂN Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 30/06/1995 Nam 272489966
9173 HUI009263 NGUYỄN DOÃN NGỌC QUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 07/07/1997 Nam 272574170
9174 HUI009264 NGUYỄN HOÀNG QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272698339
9175 HUI009265 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 17/10/1998 Nam 272784643
9176 HUI009266 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.28 19/01/1998 Nam 272597693
9177 HUI009267 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.73 20/04/1998 Nam 272760051
9178 HUI009268 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.60 20/11/1998 Nam 272679560
9179 HUI009269 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 29/08/1998 Nam 272594937
9180 HUI009270 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 31/03/1998 Nam 272702677
306/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9181 HUI009271 NGUYỄN MẠNH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.30 02/06/1998 Nam 272684449
9182 HUI009272 NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nam 272587584
9183 HUI009273 NGUYỄN THẾ ANH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40 04/04/1998 Nam 272688180
9184 HUI009274 NGUYỄN THANH QUÂN Toán: 7.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 01/01/1997 Nam 272548223
9185 HUI009275 NGUYỄN TRƯỜNG QUÂN Toán: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 06/02/1990 Nam 272084160
9186 HUI009276 NGUYỄN VĂN QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.15 25/05/1998 Nam 187579550
9187 HUI009277 NGUYỄN XUÂN QUÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1994 Nam 272332479
9188 HUI009278 NHAN NGỌC THIỆN QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 24/04/1998 Nam 272625105
9189 HUI009279 PHAN NGỌC QUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1997 Nam 272670436
9190 HUI009280 PHAN NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 272558984
9191 HUI009281 PHẠM CẢNH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40 29/10/1998 Nam 272565491
9192 HUI009282 PHẠM ĐÔNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.95 13/11/1998 Nam 272648749
9193 HUI009283 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45 22/09/1998 Nam 272596640
9194 HUI009284 PHẠM MINH QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18 23/11/1998 Nam 272578742
9195 HUI009285 PHẠM TRUNG QUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.70 28/01/1998 Nam 272580761
9196 HUI009286 PHÙNG HỮU QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30 02/03/1998 Nam 272661927
9197 HUI009287 PHÙNG SĨ QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.73 12/08/1998 Nam 272705313
9198 HUI009288 SỲ SÙNG QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 14/12/1998 Nam 272635061
9199 HUI009289 THÁI BÁ ANH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nam 184288265
9200 HUI009290 TRIỆU MINH QUÂN Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 05/06/1994 Nam 272368911
9201 HUI009291 TRẦN MINH QUÂN Toán: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 05/12/1996 Nam 272510699
9202 HUI009292 TRẦN MẠNH QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1998 Nam 184260867
9203 HUI009293 TRƯƠNG MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35 22/05/1998 Nam 272603968
9204 HUI009294 VÕ ANH QUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.26 16/10/1998 Nam 272639718
9205 HUI009295 VÕ HOÀNG QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 272595918
9206 HUI009296 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.28 01/07/1998 Nam 272599816
9207 HUI009297 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.75 09/09/1998 Nam 272611605
9208 HUI009298 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 18/08/1998 Nam 272661598
9209 HUI009299 VŨ TIẾN QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 11/08/1998 Nam 272782689
9210 HUI009300 VƯƠNG ĐẶNG QUÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nam 272594675
307/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9211 HUI009301 SÍN HỶ QUÂY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 11/04/1998 Nam 272626650
9212 HUI009302 PHẠM THỊ HƯƠNG QUÊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 11/10/1998 Nữ 272655520
9213 HUI009303 ĐƯỜNG THỊ NGỌC QUẾ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 272630407
9214 HUI009304 HÀ VĂN QUẾ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 25/05/1996 Nam 285611897
9215 HUI009305 NGUYỄN THỊ XUÂN QUẾ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 21/08/1998 Nữ 272653970
9216 HUI009306 PHẠM QUẾ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 17/09/1998 Nam 272727633
9217 HUI009307 ĐẶNG HUỲNH QUI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 22/09/1998 Nam 272673476
9218 HUI009308 ĐẶNG ĐINH MINH QUÍ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 17/10/1998 Nam 272762107
9219 HUI009309 ĐẶNG THỊ NGỌC QUÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 18/04/1998 Nữ 272641194
9220 HUI009310 LÊ THỊ KIM QUÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35 07/06/1998 Nữ 272641646
9221 HUI009311 NGUYỄN QUANG QUÍ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 04/10/1998 Nam 272580701
9222 HUI009312 PHẠM MINH QUÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 24/09/1998 Nam 272594196
9223 HUI009313 MAI THANH QÚI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.28 17/12/1998 Nam 272688481
9224 HUI009314 CAO TRẦN ANH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.93 11/04/1998 Nam 272603537
9225 HUI009315 ĐINH VĨ QUỐC Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 04/05/1997 Nam 272546408
9226 HUI009316 ĐẶNG THIÊN QUỐC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 29/06/1998 Nam 272596582
9227 HUI009317 HOÀNG VƯƠNG QUỐC Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 23/01/1997 Nam 272625373
9228 HUI009318 NGUYỄN ANH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nam 272635859
9229 HUI009319 NGUYỄN ANH QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 21/08/1998 Nam 272693632
9230 HUI009321 NGUYỄN CHÍ QUỐC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.88 12/12/1998 Nam 272762449
9231 HUI009322 NGUYỄN ĐĂNG QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73 12/06/1998 Nam 272613515
9232 HUI009323 NGUYỄN HỮU QUỐC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88 13/04/1998 Nam 272605532
9233 HUI009324 NGUYỄN THIÊN QUỐC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68 04/02/1998 Nam 272580836
9234 HUI009325 NGUYỄN VƯƠNG THIÊN QUỐC Toán: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 02/09/1993 Nam 025165890
9235 HUI009326 NGUYỄN XUÂN QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50 13/09/1998 Nam 272617240
9236 HUI009327 PHẠM ANH QUỐC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 28/01/1998 Nam 272562417
9237 HUI009328 PHẠM MẠNH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nam 272712570
9238 HUI009329 TỐNG ĐẶNG PHƯỚC QUỐC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 28/07/1998 Nam 272631996
9239 HUI009330 TRIỆU ANH QUỐC Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 6.80 24/02/1998 Nam 272678002
9240 HUI009331 TRẦN ANH QUỐC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272594587
308/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9241 HUI009332 TRẦN ANH QUỐC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272692489
9242 HUI009333 TRẦN CHÍ QUỐC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28 01/07/1998 Nam 272681888
9243 HUI009334 TRẦN MINH QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80 03/05/1998 Nam 272527557
9244 HUI009335 VŨ BẢO QUỐC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 07/06/1998 Nam 272632379
9245 HUI009336 TRỊNH VĂN QUY Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 10/04/1993 Nam 025365977
9246 HUI009337 BÙI HẠNH XUÂN QUÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 23/10/1998 Nữ 272675185
9247 HUI009338 BÙI MINH QUÝ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 15/12/1997 Nam 272552848
9248 HUI009339 BÙI THANH QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 16/08/1998 Nam 272617988
9249 HUI009340 CHƯỚNG QUỐC QUÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 28/11/1998 Nam 272640258
9250 HUI009341 ĐỖ VĂN QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 14/11/1997 Nam 272610823
9251 HUI009342 ĐINH BẠT QUÝ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 20/11/1994 Nam 187449070
9252 HUI009343 ĐẶNG NGỌC QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.01 04/05/1998 Nam 272586168
9253 HUI009344 ĐOÀN PHAN CAO QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272559638
9254 HUI009345 ĐƯỜNG HẢI QUÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nữ 272580326
9255 HUI009346 LỒ QUANG QUÝ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.83 29/07/1998 Nam 272629271
9256 HUI009347 LÊ ĐẠI QUÝ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 16/05/1998 Nam 272730538
9257 HUI009348 LÊ SỸ QUÝ Toán: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 09/03/1997 Nam 272708020
9258 HUI009349 LÊ VĂN QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nam 272751686
9259 HUI009350 MAI NGỌC QUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 03/03/1998 Nam 272689517
9260 HUI009351 MAI PHẠM QUANG QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.60 01/11/1998 Nam 272596504
9261 HUI009352 MAI SỸ QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 16/09/1993 Nam 272296667
9262 HUI009353 NGÔ THANH QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.06 04/01/1998 Nam 272757927
9263 HUI009354 NGUYỄN HOÀNG PHÚ QUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 28/02/1998 Nam 272794791
9264 HUI009355 NGUYỄN ĐĂNG MINH QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 24/12/1998 Nam 241760226
9265 HUI009356 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 272595073
9266 HUI009357 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 272528136
9267 HUI009358 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 19/10/1998 Nam 272623843
9268 HUI009359 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 27/08/1997 Nam 272752743
9269 HUI009360 NGUYỄN THANH QUÝ Toán: 2.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.80 05/05/1993 Nam 272154007
9270 HUI009361 NGUYỄN TRƯƠNG SỶ QUÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 06/12/1998 Nam 272611764
309/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9271 HUI009362 NHÂM VĂN QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55 17/11/1998 Nam 272622917
9272 HUI009363 PHAN DUY QUÝ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.60 28/10/1998 Nam 272663876
9273 HUI009364 PHẠM ĐĂNG MINH QUÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.15 20/11/1998 Nam 272679771
9274 HUI009365 PHẠM NGỌC QUÝ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 273625990
9275 HUI009366 PHẠM VĂN QUÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 04/05/1998 Nam 241504705
9276 HUI009367 THÁI THỊ NGỌC QUÝ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 27/11/1998 Nữ 272696500
9277 HUI009368 TRẦN CÔNG QUÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.63 12/05/1998 Nam 272577204
9278 HUI009369 TRẦN PHÚ QUÝ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nam 025687849
9279 HUI009370 TRẦN THANH QUÝ Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.55 20/02/1997 Nam 272469445
9280 HUI009371 VĂN TẤN MINH QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nam 272603053
9281 HUI009372 VŨ ĐÌNH HOÀNG QUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nam 272766163
9282 HUI009373 VŨ VĂN QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.10 22/02/1998 Nam 174678019
9283 HUI009374 BẢO QÚY Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.25 13/08/1998 Nam 272764432
9284 HUI009375 LÂM NHẬT QÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 17/10/1997 Nữ 272570153
9285 HUI009376 NGUYỄN VĂN QÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 26/07/1998 Nam 272631939
9286 HUI009377 BÙI NGỌC PHƯƠNG QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38 09/08/1998 Nữ 272804154
9287 HUI009378 BÙI THỊ BÍCH QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15 29/11/1998 Nữ 272595445
9288 HUI009379 CAO THỊ QUỲNH QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45 17/09/1998 Nữ 272647467
9289 HUI009380 CAO THỊ TỐ QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nữ 272543179
9290 HUI009381 CHÂU NGỌC QUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 30/06/1998 Nữ 272590289
9291 HUI009382 CHU THỤC QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 20/01/1998 Nữ 272750945
9292 HUI009383 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58 27/10/1998 Nữ 272789610
9293 HUI009384 ĐỖ LỆ QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 22/09/1998 Nữ 272625062
9294 HUI009385 ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 21/10/1998 Nữ 272674330
9295 HUI009386 ĐỖ THỊ PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 04/03/1998 Nữ 272527991
9296 HUI009387 ĐINH HOÀNG THẢO QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48 18/08/1998 Nữ 272639236
9297 HUI009388 ĐINH NGUYỄN DẠ QUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 17/02/1998 Nữ 272586118
9298 HUI009389 ĐINH THỊ LỆ QUYÊN Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.50 31/07/1997 Nữ 272519608
9299 HUI009390 HỒ NGỌC QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/03/1998 Nữ 272769156
9300 HUI009391 HOÀNG GIA BẢO QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 24/01/1998 Nữ 272613725
310/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9301 HUI009392 HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80 14/08/1998 Nữ 272578974
9302 HUI009393 HUỲNH BẢO QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nữ 272631087
9303 HUI009394 HUỲNH KIM NGỌC QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.60 16/01/1998 Nữ 272700240
9304 HUI009395 LÊ NGUYỄN THẢO QUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.70 30/01/1998 Nữ 272774379
9305 HUI009396 LÊ THỊ KIM QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 18/09/1998 Nữ 272624457
9306 HUI009397 LÊ THỊ QUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25 07/03/1998 Nữ 272661647
9307 HUI009398 LÊ TIỂU QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nữ 272808380
9308 HUI009399 MAI NGỌC PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 272528929
9309 HUI009400 NGÔ VŨ BẢO QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 24/10/1998 Nữ 272579286
9310 HUI009401 NGUYỄN HỒNG LINH QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 02/11/1997 Nữ 272789646
9311 HUI009402 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 08/12/1998 Nữ 272607822
9312 HUI009403 NGUYỄN LỆ QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.48 19/11/1998 Nữ 272804706
9313 HUI009404 NGUYỄN NGỌC QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00 24/12/1997 Nữ 272615576
9314 HUI009405 NGUYỄN NGỌC QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.63 29/10/1998 Nữ 272624153
9315 HUI009406 NGUYỄN THỊ DIỄM QUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 272565545
9316 HUI009407 NGUYỄN THỊ DIỄM QUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 10/11/1998 Nữ 272692497
9317 HUI009408 NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58 02/05/1998 Nữ 272531766
9318 HUI009409 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/07/1998 Nữ 017480215
9319 HUI009410 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 15/03/1998 Nữ 272571931
9320 HUI009411 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 25/07/1998 Nữ 272635374
9321 HUI009412 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80 18/03/1998 Nữ 272649751
9322 HUI009413 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 27/08/1998 Nữ 272575637
9323 HUI009414 NGUYỄN THỊ TRÚC QUYÊN Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80 07/06/1998 Nữ 272590323
9324 HUI009415 NGUYỄN THANH TRÚC QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 19/01/1998 Nữ 272553528
9325 HUI009416 NGUYỄN THẢO QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nữ 272668423
9326 HUI009417 NGUYỄN VŨ LINH QUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 19/02/1998 Nữ 272781558
9327 HUI009418 PHẠM HOÀNG QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.70 08/08/1998 Nữ 272612293
9328 HUI009419 PHẠM LÊ ÁI QUYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.23 27/02/1998 Nữ 272667234
9329 HUI009420 PHẠM TỐ QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.18 20/11/1997 Nữ 272769060
9330 HUI009421 PHẠM THÙY NHẬT QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.77 01/10/1998 Nữ 272596204
311/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9331 HUI009422 PHẠM VŨ TIỂU QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 24/06/1998 Nữ 272677001
9332 HUI009423 TẠ THUỴ TỐ QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.43 31/07/1998 Nữ 272613780
9333 HUI009424 THÁI BÍCH QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.73 01/07/1996 Nữ 272422640
9334 HUI009426 TRẦN ĐẶNG HẠNH QUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 28/09/1998 Nữ 272730337
9335 HUI009427 TRẦN LỆ QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.95 22/12/1998 Nữ 272801546
9336 HUI009428 TRẦN LÊ THỤC QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 06/07/1998 Nữ 272553440
9337 HUI009429 TRẦN NGỌC ÁI QUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73 04/05/1998 Nữ 272694469
9338 HUI009430 TRẦN THỊ ÁI QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 10/01/1998 Nữ 272676398
9339 HUI009431 TRẦN THỊ KIM QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 16/03/1998 Nữ 272604914
9340 HUI009432 TRẦN THỊ THU QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 21/10/1998 Nữ 272701770
9341 HUI009433 TRẦN THỤY HOÀNG QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73 26/10/1998 Nữ 272580638
9342 HUI009434 TRỊNH PHƯƠNG QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 1.88 02/05/1998 Nữ 272730355
9343 HUI009435 TRƯƠNG THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00 12/11/1998 Nữ 272612514
9344 HUI009436 VÒNG MỸ QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.18 15/03/1998 Nữ 272513751
9345 HUI009437 VŨ DIỆU TỐ QUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 04/02/1998 Nữ 272527615
9346 HUI009438 VŨ LỆ QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1998 Nữ 272815516
9347 HUI009439 VŨ THỊ TỐ QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.85 01/04/1998 Nữ 272685373
9348 HUI009440 VŨ THỊ THANH QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 10/11/1998 Nữ 272595534
9349 HUI009441 VƯƠNG TRÚC QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95 19/07/1998 Nữ 272578635
9350 HUI009442 BÙI VĂN ÚT QUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58 05/04/1998 Nam 272696415
9351 HUI009443 CHÌU THỊ QUYỀN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 08/12/1997 Nữ 272613237
9352 HUI009444 ĐỖ TUẤN QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.23 26/10/1998 Nam 272666419
9353 HUI009445 ĐINH CÔNG QUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63 29/03/1998 Nam 272625476
9354 HUI009446 ĐẶNG HOÀNG QUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.55 24/12/1998 Nam 272785016
9355 HUI009447 ĐOÀN GIA QUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98 26/06/1998 Nam 272683099
9356 HUI009448 LÊ HỮU QUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nam 272779307
9357 HUI009449 MAI HOÀNG QUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 272694351
9358 HUI009450 NGÔ MINH QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 26/04/1998 Nam 272794548
9359 HUI009451 NGUYỄN DANH QUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 14/08/1998 Nam 272628658
9360 HUI009452 NGUYỄN DUY QUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 30/08/1998 Nam 272635285
312/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9361 HUI009453 NGUYỄN ĐĂNG QUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.10 19/11/1998 Nam 272677143
9362 HUI009454 NGUYỄN MẠNH QUYỀN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.50 05/10/1998 Nam 272618358
9363 HUI009455 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 05/01/1997 Nữ 272517266
9364 HUI009456 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25 17/11/1998 Nam 272666613
9365 HUI009457 PHÍ MẠNH QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70 06/01/1998 Nam 272586328
9366 HUI009458 TỐNG TIẾN QUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.08 21/09/1998 Nam 272682343
9367 HUI009459 VÒNG MINH QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nam 272624561
9368 HUI009460 VŨ THẾ QUYỀN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.98 13/06/1998 Nam 272677002
9369 HUI009461 TRẦN THỊ KIM QUYẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 29/09/1998 Nữ 272617650
9370 HUI009462 BÙI ĐÌNH QUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 18/08/1998 Nam 251083715
9371 HUI009463 BÙI VŨ QUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 29/07/1998 Nam 272637134
9372 HUI009464 CAO VĂN QUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 25/03/1993 Nam 152107790
9373 HUI009465 LÊ VĂN QUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 29/01/1998 Nam 272655918
9374 HUI009466 PHẠM DUY QUYẾT Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 21/09/1997 Nam 272637462
9375 HUI009467 TRẦN TRỌNG QUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 10/02/1998 Nam 272640416
9376 HUI009468 VŨ VIẾT QUYẾT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 24/08/1998 Nam 272659604
9377 HUI009469 AN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nữ 272815686
9378 HUI009470 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 01/10/1997 Nữ 145731740
9379 HUI009471 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 24/04/1998 Nữ 272587667
9380 HUI009472 CAO NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 10/10/1998 Nữ 272804792
9381 HUI009473 CAO NGUYỄN THANH QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 12/02/1998 Nữ 272708858
9382 HUI009474 CAO THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 05/08/1998 Nữ 272642478
9383 HUI009475 CẤN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Trung: 5.45 06/06/1998 Nữ 272681853
9384 HUI009476 DƯƠNG NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272756305
9385 HUI009477 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 24/07/1998 Nữ 272553501
9386 HUI009478 DƯƠNG XUÂN QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272626033
9387 HUI009479 ĐINH BẢO QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50 17/10/1998 Nam 272755579
9388 HUI009480 ĐINH DIỆP NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.13 10/07/1998 Nữ 272730788
9389 HUI009481 ĐẶNG PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 05/11/1998 Nữ 272732956
9390 HUI009482 ĐOÀN NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78 08/01/1998 Nữ 272599571
313/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9391 HUI009483 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 04/06/1998 Nữ 272702614
9392 HUI009484 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 22/09/1998 Nữ 272784289
9393 HUI009485 HOÀNG THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58 05/02/1998 Nữ 272637369
9394 HUI009486 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 26/03/1998 Nữ 272594519
9395 HUI009487 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 26/11/1998 Nữ 272598424
9396 HUI009488 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1998 Nữ 272789110
9397 HUI009489 HOÀNG THÚY QUỲNH Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 19/03/1997 Nữ 272524898
9398 HUI009490 HUỲNH THỤY NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 05/03/1998 Nữ 272614708
9399 HUI009491 LÊ DIỄM Y QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1998 Nữ 272621294
9400 HUI009492 LÊ NGUYỄN ĐOAN QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.78 22/03/1998 Nữ 272779330
9401 HUI009493 LÊ THỊ LIỄU QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 21/02/1998 Nữ 272602354
9402 HUI009494 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43 02/02/1998 Nữ 272594777
9403 HUI009495 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.16 15/04/1998 Nữ 272562032
9404 HUI009496 LÊ XUÂN QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 04/06/1998 Nữ 272590326
9405 HUI009497 LƯ VĨNH QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 272569811
9406 HUI009498 LƯU CÔNG QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 04/05/1998 Nam 272664720
9407 HUI009499 MAI THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83 01/10/1998 Nữ 272764488
9408 HUI009500 NGÔ NHẬT QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 05/11/1998 Nữ 272671459
9409 HUI009501 NGUYỄN HÒA NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 18/03/1997 Nữ 225599776
9410 HUI009502 NGUYỄN HOÀNG XUÂN QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nữ 272528864
9411 HUI009503 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 13/11/1997 Nữ 272649116
9412 HUI009504 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 21/08/1998 Nữ 272786898
9413 HUI009505 NGUYỄN LÊ THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nữ 272631844
9414 HUI009506 NGUYỄN MỸ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 01/10/1998 Nữ 272764411
9415 HUI009507 NGUYỄN NGỌC KHÁNH QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 18/10/1998 Nữ 272647864
9416 HUI009508 NGUYỄN NGỌC LAN QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 01/11/1998 Nữ 272572562
9417 HUI009509 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.35 01/01/1998 Nữ 371946562
9418 HUI009510 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 01/05/1998 Nữ 272661586
9419 HUI009511 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.14 13/11/1998 Nữ 272571906
9420 HUI009512 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25 27/04/1998 Nữ 272766179
314/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9421 HUI009513 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 12/01/1998 Nữ 272752700
9422 HUI009514 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.18 31/03/1998 Nữ 272603652
9423 HUI009515 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 08/11/1998 Nữ 272649948
9424 HUI009516 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.70 21/05/1998 Nữ 272742633
9425 HUI009517 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.18 13/04/1998 Nữ 272650712
9426 HUI009518 NGUYỄN PHÚC KHÁNH QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.80 21/11/1994 Nữ 272371004
9427 HUI009519 NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 05/01/1998 Nữ 272598956
9428 HUI009520 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.68 24/08/1998 Nữ 017401289
9429 HUI009521 NGUYỄN THỊ LỘC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.63 20/04/1998 Nữ 272555201
9430 HUI009522 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 12/05/1998 Nữ 272732061
9431 HUI009523 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 07/10/1998 Nữ 272571947
9432 HUI009524 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85 09/12/1997 Nữ 272578103
9433 HUI009525 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95 12/05/1998 Nữ 334945201
9434 HUI009526 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.80 14/10/1998 Nữ 272691877
9435 HUI009527 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08 17/02/1998 Nữ 272784561
9436 HUI009528 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.73 18/05/1998 Nữ 272619592
9437 HUI009529 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.95 19/05/1998 Nữ 272625101
9438 HUI009530 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.68 20/09/1998 Nữ 272766292
9439 HUI009531 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 28/02/1998 Nữ 272525104
9440 HUI009532 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 14/10/1998 Nữ 272791008
9441 HUI009533 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 08/03/1998 Nữ 272724862
9442 HUI009534 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 12/05/1998 Nữ 272551419
9443 HUI009535 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 5.43 25/09/1998 Nữ 272750156
9444 HUI009536 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.45 28/04/1998 Nữ 272683909
9445 HUI009537 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93 17/10/1997 Nữ 272611924
9446 HUI009538 NGUYỄN THANH TRÚC QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 14/08/1998 Nữ 272565058
9447 HUI009539 NGUYỄN THẢO QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 05/02/1998 Nữ 272688794
9448 HUI009540 NGUYỄN THỤY NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08 19/08/1998 Nữ 272677027
9449 HUI009541 NGUYỄN TRẦN XUÂN QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.55 12/02/1998 Nữ 272518693
9450 HUI009542 NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 02/12/1998 Nữ 272712804
315/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9451 HUI009543 NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 28/10/1998 Nữ 272674305
9452 HUI009544 PHAN KIỀU XUÂN QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 10/06/1998 Nữ 272655911
9453 HUI009545 PHAN LÝ TRÚC QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 16/10/1998 Nữ 272639603
9454 HUI009546 PHAN MỘNG QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.15 31/08/1998 Nữ 272700263
9455 HUI009547 PHAN NHƯ QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.18 21/03/1998 Nữ 272767794
9456 HUI009548 PHAN NHƯ QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 21/09/1998 Nữ 272695331
9457 HUI009549 PHAN THỊ ĐÔNG QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48 11/11/1998 Nữ 272627393
9458 HUI009550 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 06/08/1998 Nữ 272565461
9459 HUI009551 PHẠM ĐỖ BẢO QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 03/04/1998 Nữ 272691724
9460 HUI009552 PHẠM NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nữ 272637191
9461 HUI009553 PHẠM NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 04/09/1998 Nữ 272815327
9462 HUI009554 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nữ 272543910
9463 HUI009555 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60 19/02/1998 Nữ 272708798
9464 HUI009556 PHẠM THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272677099
9465 HUI009557 PHẠM XUÂN QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 17/02/1998 Nữ 272617073
9466 HUI009558 PHU MỸ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.60 26/09/1998 Nữ 272640208
9467 HUI009559 PHÙNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.48 17/07/1998 Nữ 272709953
9468 HUI009560 QUÁCH PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 02/09/1998 Nữ 272569093
9469 HUI009561 QUẢNG TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10 01/10/1998 Nữ 272670357
9470 HUI009562 SLỂN LÂM QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48 03/05/1998 Nữ 272659743
9471 HUI009563 TẠ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nữ MI4800140203
9472 HUI009564 THÁI NGỌC QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1998 Nữ 272596339
9473 HUI009565 THÙ NGỌC BÍCH QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 09/07/1998 Nữ 272671297
9474 HUI009566 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1997 Nữ 272561767
9475 HUI009567 TRẦN LÊ THUÝ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.18 24/08/1998 Nữ 272792658
9476 HUI009568 TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 12/05/1998 Nữ 272611892
9477 HUI009569 TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1998 Nữ 025899215
9478 HUI009570 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90 02/11/1998 Nữ 272623909
9479 HUI009571 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80 02/01/1998 Nữ 272663790
9480 HUI009572 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 06/01/1998 Nữ 272578575
316/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9481 HUI009573 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 06/08/1998 Nữ 272693856
9482 HUI009574 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 10/01/1998 Nữ 272560950
9483 HUI009575 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60 11/05/1998 Nữ 272660306
9484 HUI009576 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.58 12/11/1998 Nữ 272679078
9485 HUI009577 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 01/01/1998 Nữ 272661874
9486 HUI009578 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 13/04/1998 Nữ 272550964
9487 HUI009579 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272678513
9488 HUI009580 TRỊNH THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.85 17/09/1998 Nữ 272637230
9489 HUI009581 TRƯƠNG NGỌC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 381800373
9490 HUI009582 VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 19/03/1998 Nữ 272572353
9491 HUI009583 VÕ NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 03/04/1998 Nữ 221432484
9492 HUI009584 VÕ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.40 05/06/1997 Nữ 025759243
9493 HUI009585 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 12/09/1998 Nữ 272587946
9494 HUI009586 VÕ THỊ TÚ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35 23/11/1998 Nữ 272673464
9495 HUI009587 VÕ THỊ XUÂN QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.97 20/09/1998 Nữ 272642145
9496 HUI009588 VÒNG TUYẾT QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 13/12/1998 Nữ 272659103
9497 HUI009589 VŨ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.83 02/01/1998 Nữ 272693075
9498 HUI009590 VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 272677249
9499 HUI009591 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88 01/11/1998 Nữ 272685175
9500 HUI009592 VŨ TRÚC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 05/05/1998 Nữ 272603666
9501 HUI009593 LƯU NGUYỄN KIM SA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40 21/01/1998 Nữ 272764257
9502 HUI009594 NGUYỄN THỊ CHÂU SA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 272618241
9503 HUI009595 NGUYỄN TRẦN NHƯ SA Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 18/07/1998 Nữ 272661572
9504 HUI009596 ĐỖ QUỐC SAM Toán: 8.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.00 21/10/1997 Nam 272583393
9505 HUI009597 BÙI ĐÌNH SANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 23/06/1998 Nam 272589547
9506 HUI009598 BÙI NGỌC SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55 24/06/1998 Nữ 272622380
9507 HUI009599 DANH THỊ SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 18/04/1998 Nữ 272613635
9508 HUI009600 ĐINH MINH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.05 25/11/1998 Nam 272672139
9509 HUI009601 ĐINH NGUYỄN HẠ SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 23/10/1998 Nữ 272647506
9510 HUI009602 ĐOÀN XUÂN SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 18/10/1998 Nam 272592117
317/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9511 HUI009603 HỒ MINH SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 26/07/1998 Nam 272617540
9512 HUI009604 HÀ MINH SANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 17/05/1998 Nam 272743586
9513 HUI009605 HỨA THANH SANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 05/10/1998 Nam 272639670
9514 HUI009606 HOÀNG NGỌC SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.69 15/05/1998 Nam 272610393
9515 HUI009607 HOÀNG THỊ MỸ SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nữ 192026130
9516 HUI009608 HUỲNH DIỆU SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.90 03/12/1998 Nữ 272702114
9517 HUI009609 HUỲNH NGỌC SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 22/09/1998 Nam 272756549
9518 HUI009610 HUỲNH THANH SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53 20/09/1998 Nam 272660554
9519 HUI009611 LỮ MINH SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 24/10/1998 Nam 272619199
9520 HUI009612 LÊ MINH SANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1998 Nam 272617852
9521 HUI009613 LÊ MINH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60 20/01/1998 Nam 272738354
9522 HUI009614 LÊ QUANG SANG Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 20/08/1995 Nam 321580593
9523 HUI009615 LÊ THANH SANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.73 20/02/1998 Nam 272693628
9524 HUI009616 LƯƠNG TẤN SANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1997 Nam 272701988
9525 HUI009617 LÝ MINH SANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 22/10/1998 Nam 272689752
9526 HUI009618 NGÔ HỮU SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.43 09/12/1997 Nam 272601225
9527 HUI009619 NGÔ HUỲNH SANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 30/06/1998 Nam 272620716
9528 HUI009620 NGUYỄN ĐĂNG SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 12/08/1998 Nam 272617555
9529 HUI009621 NGUYỄN HOÀNG SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 11/05/1998 Nam 272727531
9530 HUI009622 NGUYỄN HOÀNG SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nam 272597619
9531 HUI009623 NGUYỄN HUỲNH SANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 28/04/1998 Nam 272676463
9532 HUI009625 NGUYỄN MẠNH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.78 14/04/1998 Nam 272623788
9533 HUI009626 NGUYỄN NGỌC SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272661683
9534 HUI009627 NGUYỄN NGỌC SANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.50 30/03/1997 Nam 272543320
9535 HUI009628 NGUYỄN NGỌC TRẦN SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78 08/02/1998 Nam 272720150
9536 HUI009629 NGUYỄN QUANG SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33 08/09/1998 Nam 272708819
9537 HUI009630 NGUYỄN THỊ NGỌC SANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25 10/05/1998 Nữ 272553723
9538 HUI009631 NGUYỄN THỊ THANH SANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nữ 272602805
9539 HUI009632 NGUYỄN THỊ TUYẾT SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 21/01/1998 Nữ 272550497
9540 HUI009633 NGUYỄN THÁI SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 12/06/1998 Nam 272553508
318/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9541 HUI009634 NGUYỄN THANH SANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 1.20 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nam 272578641
9542 HUI009635 NGUYỄN THANH SANG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 16/10/1991 Nam 272026735
9543 HUI009636 NGUYỄN THANH SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 19/06/1998 Nam 272784307
9544 HUI009637 NGUYỄN THANH SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.98 24/03/1998 Nam 272693391
9545 HUI009638 NGUYỄN TIẾN SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78 10/05/1998 Nam 272824029
9546 HUI009639 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 17/05/1996 Nam 272806967
9547 HUI009640 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 28/11/1996 Nam 272658219
9548 HUI009641 NGUYỄN XUÂN SANG Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 14/10/1997 Nam 272617528
9549 HUI009642 PHAN THỊ KIM SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 07/01/1997 Nữ 352547372
9550 HUI009643 PHẠM THỊ HOÀNG SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.59 03/03/1998 Nữ 272550475
9551 HUI009644 PHẠM TẤN SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93 01/04/1998 Nam 272653035
9552 HUI009645 TỪ THANH SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 6.03 08/10/1998 Nam 272815853
9553 HUI009646 TRẦN THANH SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 29/06/1998 Nam 272635855
9554 HUI009647 TRẦN CHU SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 28/06/1998 Nam 261561978
9555 HUI009648 TRẦN HỮU SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.58 20/10/1998 Nam 272721035
9556 HUI009649 TRẦN QUỐC SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 13/06/1998 Nam 272599618
9557 HUI009650 TRẦN THANH SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40 03/10/1998 Nam 272573703
9558 HUI009651 TRẦN VĂN SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272587870
9559 HUI009652 TRẦN VĂN SANG Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 29/06/1997 Nam 163387305
9560 HUI009653 TRẦN VŨ PHƯỚC SANG Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 08/09/1997 Nam 272519830
9561 HUI009654 TRỊNH AN SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1997 Nam 272516770
9562 HUI009655 TRỊNH HOÀNG SANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 272666412
9563 HUI009656 TRỊNH HOÀNG SANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 13/07/1998 Nam 331845319
9564 HUI009657 TRỊNH THÀNH SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1998 Nam 272586145
9565 HUI009658 TRƯƠNG VĂN SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 02/03/1989 Nam 205377273
9566 HUI009659 VÕ ĐINH SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 07/12/1998 Nam 272626083
9567 HUI009660 VŨ HỒNG SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 25/04/1998 Nam 272624467
9568 HUI009661 BÙI VĂN SÁNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 14/10/1997 Nam 272684569
9569 HUI009662 HUỲNH TẤN SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 03/01/1998 Nam 272513576
9570 HUI009663 LÊ ĐÌNH SÁNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272691830
319/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9571 HUI009664 LỒNG THỦ SÁNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Trung: 3.00 09/10/1998 Nam 272591275
9572 HUI009665 NGÔ QUANG SÁNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88 04/02/1998 Nam 272767703
9573 HUI009666 NGUYỄN HỮU SÁNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 24/12/1993 Nam 187167287
9574 HUI009667 NGUYỄN TRỌNG SÁNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 01/04/1998 Nam 245329493
9575 HUI009668 TRẦN ĐỨC SÁNG Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 10/04/1997 Nam 272653832
9576 HUI009669 TRẦN THỊ SÁNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 22/06/1998 Nữ 272607448
9577 HUI009670 NGUYỄN XUÂN SANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 09/08/1998 Nam 272596034
9578 HUI009671 VŨ THỊ SAO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272724076
9579 HUI009672 HOÀNG TIẾN SẰN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/05/1998 Nam 272693330
9580 HUI009673 BÙI VĂN SÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.50 13/01/1998 Nam 272735673
9581 HUI009674 DỊP HUỲNH SÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00 23/03/1998 Nam 272614362
9582 HUI009675 LÂM LỆ SÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 18/03/1998 Nữ 272564159
9583 HUI009676 LỶ TẮC SẦU Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 3.50 24/01/1998 Nam 272612949
9584 HUI009677 NGÀN NÀM SẦU Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 06/08/1998 Nam 272667695
9585 HUI009678 SẰN CÚN SẦU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 22/06/1998 Nam 272700905
9586 HUI009679 TRIỀU CÁ SẦU Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.42 30/07/1997 Nam 251083029
9587 HUI009680 A DAM HUS SEN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38 27/07/1998 Nam 272660274
9588 HUI009681 LẠI THỊ MAI SEN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 04/11/1998 Nữ 272631677
9589 HUI009682 TRẦN QUAN SEN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 07/07/1998 Nam 272615962
9590 HUI009683 TRẦN THỊ MỸ SEN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1998 Nữ 272617060
9591 HUI009684 HỒ CỎNG SỀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Trung: 1.75 16/06/1999 Nam 272668430
9592 HUI009685 LẦU TÚNG SỀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 22/04/1998 Nam 272570215
9593 HUI009686 BÙI ANH SĨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nam 272757842
9594 HUI009687 ĐẶNG SĨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 25/11/1997 Nam 272538959
9595 HUI009688 HONG CẮM SIÊU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nữ 272625568
9596 HUI009689 DƯỜNG NHẬT SÌN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30 06/02/1998 Nữ 272591902
9597 HUI009690 BẾ THỊ SINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53 01/01/1998 Nữ 272734664
9598 HUI009691 HOÀNG THIỆN SINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 20/09/1998 Nữ 272573957
9599 HUI009692 NGUYỄN HOÀNG JEN SINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 09/05/1998 Nam 272630078
9600 HUI009693 NGUYỄN NGỌC SINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 06/11/1998 Nam 272694924
320/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9601 HUI009694 NGUYỄN NGỌC SINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50 22/02/1998 Nam 272752594
9602 HUI009695 NGUYỄN TRƯỜNG SINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50 11/04/1998 Nam 272708738
9603 HUI009696 NGUYỄN VĂN SINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272677745
9604 HUI009697 TRẦN THỊ THÚY SINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 13/08/1998 Nữ 272631092
9605 HUI009698 PHAN THỊ NGỌC SON Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 27/06/1998 Nữ 272764368
9606 HUI009699 BÙI HỒNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1997 Nam 272510141
9607 HUI009700 BÙI VĨNH SƠN Toán: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 29/08/1993 Nam 281029203
9608 HUI009701 CAO THẾ SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 08/01/1998 Nam 272804372
9609 HUI009702 CHỀ CHẾNH SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 23/10/1998 Nam 272730561
9610 HUI009703 CHU HÀ SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 9.28 03/10/1998 Nam 026056797
9611 HUI009704 DƯƠNG QUANG SƠN Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 01/01/1997 Nam 272477015
9612 HUI009705 DƯƠNG TRƯỜNG SƠN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 08/05/1997 Nam 272525483
9613 HUI009706 ĐỖ HỒNG SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1997 Nam 272626195
9614 HUI009707 ĐỖ HOÀI SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272637426
9615 HUI009708 ĐÀM TIẾN SƠN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 04/03/1997 Nam 272581876
9616 HUI009710 ĐỒNG THỊ TRÚC SƠN Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 29/07/1996 Nữ 272407840
9617 HUI009711 HÀ NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 27/01/1998 Nam 281167221
9618 HUI009712 HOÀNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 01/10/1998 Nam 272708807
9619 HUI009713 HUỲNH THÁI SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nam 026043544
9620 HUI009714 LÊ ĐÌNH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1998 Nam 272640049
9621 HUI009715 LÊ GIANG SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 08/07/1998 Nam 272548109
9622 HUI009716 LÊ NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 04/12/1998 Nam 272671370
9623 HUI009717 LÊ SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.63 28/01/1998 Nam 272611445
9624 HUI009718 LÊ THANH SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 17/08/1998 Nam 272620198
9625 HUI009719 LÊ TRƯỜNG SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 17/11/1998 Nam 272678887
9626 HUI009720 LÊ TÙNG SƠN Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 07/09/1997 Nam 272554555
9627 HUI009721 LẠI HOÀNG SƠN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.10 29/06/1998 Nam 272596486
9628 HUI009722 MAI TRƯỜNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 31/08/1998 Nam 272700801
9629 HUI009723 NGÔ MINH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.53 23/07/1998 Nam 272623450
9630 HUI009724 NGÔ THANH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93 01/11/1998 Nam 272632457
321/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9631 HUI009725 NGUYỄN ANH SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 22/05/1998 Nam 272676962
9632 HUI009726 NGUYỄN BÁ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272637773
9633 HUI009727 NGUYỄN CHÂU QUỐC SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.53 11/04/1998 Nam 272586137
9634 HUI009728 NGUYỄN CÔNG SƠN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25 10/03/1991 Nam 272568795
9635 HUI009729 NGUYỄN DOÃN LƯƠNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.18 27/07/1998 Nam 272622744
9636 HUI009730 NGUYỄN ĐÌNH SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nam 272622475
9637 HUI009731 NGUYỄN ĐÌNH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nam 272740035
9638 HUI009732 NGUYỄN ĐẶNG BẢO SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 07/05/1998 Nam 272650887
9639 HUI009733 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 06/09/1998 Nam 152229730
9640 HUI009734 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 20/06/1998 Nam 272546888
9641 HUI009735 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 272619564
9642 HUI009736 NGUYỄN HOÀNG NGỌC SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 18/12/1998 Nam 272590967
9643 HUI009737 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 02/09/1997 Nam 272563269
9644 HUI009738 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08 03/10/1998 Nam 272601591
9645 HUI009739 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.00 07/03/1998 Nam 272762164
9646 HUI009740 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 30/08/1998 Nam 272764041
9647 HUI009741 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 04/01/1998 Nam 371842848
9648 HUI009742 NGUYỄN HỮU SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272553735
9649 HUI009743 NGUYỄN KỲ SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 18/01/1998 Nam 272586263
9650 HUI009744 NGUYỄN LINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.48 24/03/1998 Nam 272639591
9651 HUI009745 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 02/04/1998 Nam 272635244
9652 HUI009746 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 04/05/1998 Nam 272624162
9653 HUI009747 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 15/06/1998 Nam 026098000636
9654 HUI009748 NGUYỄN PHAN TRƯỜNG SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 01/11/1998 Nam 272724854
9655 HUI009749 NGUYỄN THẾ SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 09/03/1997 Nam 272640463
9656 HUI009750 NGUYỄN THÁI SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nam 272609931
9657 HUI009751 NGUYỄN THÁI SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1997 Nam 272560853
9658 HUI009752 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 01/05/1998 Nam 272564324
9659 HUI009753 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272628596
9660 HUI009754 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 08/10/1998 Nam 272590260
322/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9661 HUI009755 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 28/04/1998 Nam 272730319
9662 HUI009756 NGUYỄN THIÊN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 17/06/1998 Nam 272677154
9663 HUI009757 NGUYỄN TIẾN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nam 272797256
9664 HUI009758 NGUYỄN TRẦN HỒNG SƠN Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 22/09/1997 Nam 272735121
9665 HUI009759 NGUYỄN TRẦN KHÁNH SƠN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.58 31/07/1998 Nam 272656988
9666 HUI009760 NGUYỄN TRƯỜNG MINH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.90 15/06/1998 Nam 272649498
9667 HUI009761 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 26/01/1998 Nam 272554212
9668 HUI009762 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 02/08/1998 Nam 272760536
9669 HUI009763 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 30/04/1996 Nam 272472869
9670 HUI009764 NGUYỄN VINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 272676240
9671 HUI009765 NGUYỄN XUÂN SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nam 272599509
9672 HUI009766 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 28/09/1998 Nam 261462135
9673 HUI009767 PHAN NGỌC NHÃ SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nam 272583791
9674 HUI009768 PHAN THANH SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 04/06/1998 Nam 272666279
9675 HUI009769 PHAN THIÊN THÁI SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 30/08/1998 Nam 272634785
9676 HUI009770 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 29/05/1998 Nam 174683402
9677 HUI009771 PHẠM MINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 06/10/1998 Nam 272635763
9678 HUI009772 PHẠM THÁI SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 12/11/1998 Nam 272644598
9679 HUI009773 PHẠM THANH SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33 12/11/1998 Nam 272665310
9680 HUI009774 PHẠM THANH SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 19/09/1998 Nam 272596945
9681 HUI009775 PHÚ VĂN SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 08/08/1998 Nam 272595898
9682 HUI009776 THÂN THẾ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 30/05/1998 Nam 272512890
9683 HUI009777 TIÊU TRƯỜNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 15/08/1997 Nam 381827178
9684 HUI009778 TRIỆU QUANG SƠN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 10/01/1998 Nam 272697390
9685 HUI009779 TRẦN ĐÌNH CAO SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.98 24/11/1998 Nam 272582631
9686 HUI009780 TRẦN ĐINH NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 23/02/1998 Nam 272587696
9687 HUI009781 TRẦN HỒNG SƠN Toán: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 25/06/1995 Nam 272689079
9688 HUI009782 TRẦN HOÀNG TRƯỜNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 22/01/1998 Nam 272806111
9689 HUI009783 TRẦN KIM SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 11/04/1997 Nam 272593100
9690 HUI009784 TRẦN PHAN THIỆN SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 04/06/1998 Nam 272605547
323/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9691 HUI009785 TRẦN THÁI SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/04/1997 Nam 272815788
9692 HUI009786 TRẦN THANH SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.18 16/04/1998 Nam 272781026
9693 HUI009787 TRẦN VĂN SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 18/01/1998 Nam 272706233
9694 HUI009788 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83 07/01/1998 Nam 272686848
9695 HUI009789 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 21/05/1998 Nam 272666352
9696 HUI009790 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 23/11/1998 Nam 272617600
9697 HUI009791 TRỊNH TRƯỜNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 30/05/1998 Nam 272622023
9698 HUI009792 TRƯƠNG VĂN THANH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55 19/09/1998 Nam 272659260
9699 HUI009793 VĂN NGỌC NAM SƠN Toán: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 04/12/1994 Nam 272366206
9700 HUI009794 VÕ HỒNG SƠN Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 07/05/1995 Nam 250955206
9701 HUI009795 VÕ HOÀNG SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13 17/01/1998 Nam 272587917
9702 HUI009796 VÕ HỮU PHI SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/05/1998 Nam 272555164
9703 HUI009797 VŨ HỒNG SƠN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 12/12/1994 Nam 272377387
9704 HUI009798 VŨ THIÊN SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nam 272735318
9705 HUI009799 VŨ VĂN SƠN Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 23/09/1997 Nam 272551973
9706 HUI009800 VY NGỌC SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 24/02/1998 Nam 272730536
9707 HUI009801 BÙI CÔNG SUM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.20 20/01/1998 Nam 272628644
9708 HUI009802 NGUYỄN VĂN SỰ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/08/1998 Nam 272604956
9709 HUI009803 BẠCH THẢO SƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55 06/05/1998 Nữ 272776452
9710 HUI009804 BÙI THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 11/04/1998 Nữ 272770750
9711 HUI009805 CHẾ THỊ THU SƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.70 20/09/1998 Nữ 272614190
9712 HUI009806 DANH THỊ ÁNH SƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 30/10/1998 Nữ 272696712
9713 HUI009807 HỒ THỊ MỸ SƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80 10/01/1998 Nữ 272755963
9714 HUI009808 HỒ THỊ NHƯ SƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 17/06/1998 Nữ 272728223
9715 HUI009809 HỒ THỊ THU SƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 01/06/1998 Nữ 272565164
9716 HUI009810 HÀ NGỌC TUYẾT SƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 29/08/1998 Nữ 272671199
9717 HUI009811 HUỲNH THẾ SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 29/04/1998 Nam 272673767
9718 HUI009812 HUỲNH THỊ THU SƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.63 02/12/1998 Nữ 272620007
9719 HUI009813 LÃ THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.58 05/08/1998 Nữ 272722158
9720 HUI009814 LÊ KIỀU SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35 30/09/1997 Nữ 272781283
324/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9721 HUI009815 LÊ THỊ SƯƠNG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 22/12/1996 Nữ 187590279
9722 HUI009816 LÊ THỊ THU SƯƠNG Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 26/09/1996 Nữ 272628918
9723 HUI009817 LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 18/04/1998 Nữ 272555627
9724 HUI009818 LÊ THẢO SƯƠNG Toán: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 08/03/1997 Nữ 187638978
9725 HUI009819 MAI ĐOÀN THẢO SƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73 26/09/1998 Nữ 272593977
9726 HUI009820 NGUYỄN THỊ ANH SƯƠNG Ngữ văn: 6.00 14/05/1996 Nữ 272420802
9727 HUI009821 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272580113
9728 HUI009822 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nữ 272565548
9729 HUI009823 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 02/04/1996 Nữ 272589966
9730 HUI009824 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.28 02/05/1998 Nữ 272708805
9731 HUI009825 PHẠM BẢO SƯƠNG Toán: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 30/10/1995 Nữ 272457084
9732 HUI009826 PHẠM LÊ TRÚC SƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 03/09/1998 Nữ 272611737
9733 HUI009827 PHẠM NGUYỄN THU SƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73 25/03/1998 Nữ 272661622
9734 HUI009828 PHẠM THỊ ÁNH SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 24/11/1998 Nữ 272578960
9735 HUI009829 PHẠM THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 30/05/1998 Nữ 272664607
9736 HUI009830 PHẠM THỊ NGỌC SƯƠNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 21/10/1997 Nữ 272570413
9737 HUI009831 TRẦN THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 13/02/1998 Nữ 272543641
9738 HUI009832 TRẦN THỊ HUYỀN SƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 02/06/1998 Nữ 281162766
9739 HUI009833 TRẦN THỊ KIỀU SƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nữ 272727625
9740 HUI009834 TRẦN THỊ LAM SƯƠNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 05/03/1997 Nữ 187676572
9741 HUI009835 TRẦN THỊ THẢO SƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 20/12/1997 Nữ 272701697
9742 HUI009836 TRƯƠNG MINH SƯƠNG Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 13/04/1993 Nam 173762783
9743 HUI009837 VÕ DIỄM SƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48 31/03/1998 Nữ 272705787
9744 HUI009838 ĐỖ TIẾN SỸ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 31/01/1998 Nam 272564941
9745 HUI009839 ĐỖ VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 09/02/1998 Nam 272720157
9746 HUI009840 LÊ ĐỨC SỸ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nam 272688426
9747 HUI009841 MAI BÁ SỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 10/03/1998 Nam 272588650
9748 HUI009842 NGUYỄN TIẾN SỸ Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 17/12/1997 Nam 272557444
9749 HUI009843 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 05/01/1998 Nam 273637671
9750 HUI009844 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 12/09/1998 Nam 272766672
325/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9751 HUI009845 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 16/02/1997 Nam 272784201
9752 HUI009846 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 24/11/1998 Nam 272626220
9753 HUI009847 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 29/03/1998 Nam 272698346
9754 HUI009848 THÂN VĂN SỸ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 05/09/1994 Nam 285675894
9755 HUI009849 TRẦN CÔNG SỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 03/09/1998 Nam 272594347
9756 HUI009850 TRẦN VĂN SỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.45 29/01/1998 Nam 184328306
9757 HUI009851 LÊ MẠNH TÁ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/10/1998 Nam 272674023
9758 HUI009853 HÀ NGUYÊN MINH TÀI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63 22/08/1997 Nam 272559265
9759 HUI009854 BÙI ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48 03/03/1998 Nam 272719135
9760 HUI009855 BÙI HỬU TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13 19/03/1998 Nam 272550752
9761 HUI009856 BÙI TIẾN TÀI Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 01/12/1991 Nam 272069471
9762 HUI009857 BÙI TIẾN TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nam 272750531
9763 HUI009858 CHÂU THANH TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 05/10/1998 Nam 272573836
9764 HUI009859 DƯƠNG ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95 19/08/1998 Nam 272744026
9765 HUI009860 ĐỖ ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1998 Nam 272543255
9766 HUI009861 ĐỖ ĐỨC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65 08/06/1998 Nam 272612911
9767 HUI009862 ĐỖ NGUYỄN THUẦN TRÍ TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 02/06/1998 Nam 272564251
9768 HUI009863 ĐÀO ANH TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 272664544
9769 HUI009864 ĐẶNG THÀNH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 14/02/1998 Nam 272561799
9770 HUI009865 ĐỒNG THANH TÀI Toán: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 22/12/1996 Nam 272633074
9771 HUI009866 ĐẶNG TRƯƠNG HỮU TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 08/10/1998 Nam 272760317
9772 HUI009867 ĐOÀN ĐẠI TÀI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 16/07/1998 Nam 272797229
9773 HUI009868 ĐOÀN MINH TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1998 Nam 272643948
9774 HUI009869 ĐOÀN PHÚC TÀI Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 04/10/1997 Nam 272510821
9775 HUI009870 HỒ NHỰT TÀI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 01/06/1998 Nam 272672773
9776 HUI009871 HOÀNG NGỌC TẤN TÀI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.30 16/08/1998 Nam 272560434
9777 HUI009872 HOÀNG TRIỆU HỒNG TÀI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23 20/07/1998 Nam 272642505
9778 HUI009873 HOÀNG VĂN TÀI Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 08/08/1993 Nam 187183817
9779 HUI009874 HOÀNG VĂN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 13/01/1998 Nam 272583478
9780 HUI009875 KIỀU CÔNG TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.76 27/04/1998 Nam 272781066
326/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9781 HUI009876 LÊ ANH TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/12/1998 Nam 272628149
9782 HUI009877 LÊ BÁ NHẬT TÀI Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.30 07/02/1998 Nam 272590245
9783 HUI009878 LÊ ĐỨC TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 16/07/1998 Nam 272782340
9784 HUI009879 LÊ TẤN TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48 04/08/1998 Nam 272615188
9785 HUI009880 LÊ VĂN TÀI Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 09/07/1995 Nam 272584593
9786 HUI009881 LƯU CHÍ TÀI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 04/06/1998 Nam 272660298
9787 HUI009882 LÝ HỌC TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 22/08/1998 Nam 272696478
9788 HUI009883 MAI THÀNH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 1.88 17/04/1998 Nam 272513813
9789 HUI009884 NGÔ TRỌNG TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45 21/01/1998 Nam 272586203
9790 HUI009885 NGÔ VĂN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 08/09/1998 Nam 272730148
9791 HUI009886 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48 05/05/1998 Nam 272793204
9792 HUI009887 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 19/05/1998 Nam 272550998
9793 HUI009888 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.53 19/06/1997 Nam 272527142
9794 HUI009889 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 20/12/1997 Nam 272570088
9795 HUI009890 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 25/06/1998 Nam 272666742
9796 HUI009891 NGUYỄN CAO ANH TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 05/02/1998 Nam 272752801
9797 HUI009892 NGUYỄN CHÍ TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 07/09/1997 Nam 272570491
9798 HUI009893 NGUYỄN CÔNG TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272698758
9799 HUI009894 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 09/03/1997 Nam 272579178
9800 HUI009895 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83 10/03/1998 Nam 272716531
9801 HUI009896 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nam 272676571
9802 HUI009897 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.46 11/03/1998 Nam 272750076
9803 HUI009898 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 22/03/1997 Nam 272527592
9804 HUI009899 NGUYỄN ĐINH CHU TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 06/11/1998 Nam 272621293
9805 HUI009900 NGUYỄN ĐẶNG ANH TÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.13 10/09/1998 Nam 272676006
9806 HUI009901 NGUYỄN HỮU TÀI Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 13/09/1998 Nam 272625256
9807 HUI009902 NGUYỄN HUỲNH MẠNH NHẬT TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93 12/03/1998 Nam 272557772
9808 HUI009903 NGUYỄN MINH TÀI Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.75 27/01/1995 Nam 271023407
9809 HUI009904 NGUYỄN NHẬT TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272635398
9810 HUI009905 NGUYỄN THÀNH TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.73 20/07/1998 Nam 272586403
327/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9811 HUI009906 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.88 08/11/1998 Nam 272607426
9812 HUI009907 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nam 272553432
9813 HUI009908 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 25/02/1998 Nam 281159919
9814 HUI009909 NGUYỄN TUẤN TÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.20 14/06/1998 Nam 272649282
9815 HUI009910 NGUYỄN VĂN TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.93 13/09/1998 Nam 272571909
9816 HUI009911 NGUYỄN VĂN TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 24/03/1998 Nam 272611511
9817 HUI009912 PHAN NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00 18/09/1998 Nam 272628514
9818 HUI009913 PHẠM ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 08/08/1998 Nam 272760504
9819 HUI009914 PHẠM HUY TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.68 07/07/1998 Nam 272620898
9820 HUI009915 PHẠM NGỌC TÀI Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 29/07/1991 Nam 272087066
9821 HUI009916 PHẠM THỊ NGỌC TÀI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 22/05/1998 Nữ 272591299
9822 HUI009917 PHẠM THÀNH TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 25/11/1997 Nam 272691854
9823 HUI009918 PHẠM TẤN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 24/09/1998 Nam 272660742
9824 HUI009919 PHẠM TẤN TÀI Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.75 25/08/1998 Nam 272730144
9825 HUI009920 PHẠM TẤN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 30/09/1998 Nam 272608128
9826 HUI009921 PHẠM TRẦN ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 30/11/1998 Nam 272670250
9827 HUI009922 PHẠM TRẦN TẤN TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nam 272426254
9828 HUI009923 TỐNG PHƯỚC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60 20/10/1997 Nam 272585936
9829 HUI009924 TRẦN DUYÊN HỮU TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 09/05/1998 Nam 272794543
9830 HUI009925 TRẦN ĐỨC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 08/01/1998 Nam 272660121
9831 HUI009926 TRẦN ĐỨC TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90 14/01/1998 Nam 272639355
9832 HUI009927 TRẦN KHẮC TÀI Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 14/07/1995 Nam 187416942
9833 HUI009928 TRẦN LÊ THÀNH TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 19/02/1998 Nam 272604432
9834 HUI009929 TRẦN QUỐC TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.95 27/12/1998 Nam 272678599
9835 HUI009930 TRẦN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 11/12/1998 Nam 272621034
9836 HUI009931 TRẦN TẤN TÀI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 25/12/1998 Nam 272697024
9837 HUI009932 TRẦN TRỌNG TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1998 Nam 272693777
9838 HUI009933 TRẦN XUÂN TÀI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.80 06/02/1998 Nam 272571203
9839 HUI009934 TRƯƠNG CHÍ TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 12/08/1998 Nam 272565517
9840 HUI009935 TRƯƠNG THẾ TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nam 272792142
328/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9841 HUI009936 TRƯƠNG TẤN TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.74 31/05/1998 Nam 272586199
9842 HUI009937 VÕ ĐỨC TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 31/10/1998 Nam 362529589
9843 HUI009938 VÕ ĐẠI TÀI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55 22/01/1998 Nam 272742338
9844 HUI009939 VÕ HỮU TÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.76 26/01/1998 Nam 272625041
9845 HUI009941 VŨ NGUYỄN ANH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.80 16/05/1998 Nam 272645703
9846 HUI009942 TRẦN THANH TAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13 02/06/1998 Nam 272612473
9847 HUI009943 VƯƠNG THỊ TÁM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/02/1998 Nữ 272604954
9848 HUI009944 PHẠM XUÂN TÀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 24/08/1998 Nam 272625765
9849 HUI009945 THẠCH TÀU Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/09/1998 Nam 272735727
9850 HUI009946 CHẮNG DÌN TẮC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 12/07/1997 Nam 272640890
9851 HUI009947 BÙI MINH TÂM Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 13/01/1997 Nam 272610425
9852 HUI009948 BÙI NGUYỄN THANH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 15/08/1998 Nữ 272685380
9853 HUI009949 CAO MINH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 30/05/1998 Nam 272610624
9854 HUI009950 DƯƠNG MINH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 02/10/1998 Nam 272590246
9855 HUI009951 DƯƠNG MINH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 27/03/1998 Nam 272566680
9856 HUI009952 ĐỖ MINH TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.90 28/01/1998 Nữ 091970017
9857 HUI009953 ĐỖ THANH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.79 19/11/1998 Nam 272811941
9858 HUI009954 ĐÀO NHẬT TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28 30/03/1998 Nam 272550480
9859 HUI009955 ĐÀO THỊ TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nữ 272666373
9860 HUI009956 ĐÀO TRƯƠNG MINH TÂM Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 25/01/1997 Nam 272476183
9861 HUI009957 ĐẶNG CHÍ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 08/07/1998 Nữ 272631293
9862 HUI009958 ĐẶNG THỊ THU TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272614375
9863 HUI009959 ĐOÀN THỤY NHÂN TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 07/06/1998 Nữ 272586052
9864 HUI009960 HÀ VĂN TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272698685
9865 HUI009962 HOÀNG LÊ MINH TÂM Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.20 16/08/1998 Nữ 272599399
9866 HUI009963 HOÀNG PHƯƠNG TÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.33 14/11/1998 Nữ 272648577
9867 HUI009964 HOÀNG THỊ BĂNG TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65 20/03/1998 Nữ 272665062
9868 HUI009965 HOÀNG TRUNG TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38 20/10/1997 Nam 272727409
9869 HUI009966 HOÀNG TRUNG TÂM Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 25/04/1998 Nam 272571508
9870 HUI009967 HUỲNH CHÍ TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 27/06/1998 Nam 272754405
329/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9871 HUI009968 HUỲNH MINH TÂM Toán: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 24/07/1997 Nam 272562587
9872 HUI009969 HUỲNH THỊ THANH TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nữ 272548169
9873 HUI009970 HUỲNH THANH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 19/05/1998 Nữ 272639615
9874 HUI009971 KHÚC VŨ MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nam 272628677
9875 HUI009972 KIỀU PHẠM MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.05 24/09/1998 Nữ 272725067
9876 HUI009973 LÊ HOÀNG TÂM TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.43 22/12/1998 Nữ 272696710
9877 HUI009974 LÊ THỊ MỸ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88 20/07/1998 Nữ 272619861
9878 HUI009975 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 04/01/1996 Nữ 272716262
9879 HUI009976 LÊ THỊ THANH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 24/11/1998 Nữ 272696013
9880 HUI009977 LÊ THỊ THANH TÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 29/06/1998 Nữ 233303086
9881 HUI009978 LƯU HỒNG TÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.83 12/05/1998 Nam 272532401
9882 HUI009979 LÝ LINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nam 272594657
9883 HUI009980 NGÔ CÔNG TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 30/04/1998 Nam 272667085
9884 HUI009981 NGUYỄN ĐĂNG TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 20/10/1998 Nam 272811759
9885 HUI009982 NGUYỄN ĐỨC TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.53 26/10/1998 Nam 272589925
9886 HUI009983 NGUYỄN ĐÌNH MINH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 26/01/1998 Nữ 272628502
9887 HUI009984 NGUYỄN HỒ MINH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 05/11/1998 Nam 025924858
9888 HUI009985 NGUYỄN HỒ TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 13/11/1998 Nam 272686085
9889 HUI009986 NGUYỄN HÀ MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.01 13/02/1998 Nữ 272667236
9890 HUI009987 NGUYỄN HOÀI TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 30/11/1998 Nữ 272649662
9891 HUI009988 NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.68 21/09/1998 Nam 272650699
9892 HUI009989 NGUYỄN HOÀNG NHÂN TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 17/12/1998 Nữ 272742341
9893 HUI009990 NGUYỄN HOÀNG NHẬT TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 30/01/1998 Nam 272596265
9894 HUI009991 NGUYỄN HOÀNG TÚ TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 12/05/1998 Nam 272639600
9895 HUI009992 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 20/01/1997 Nam 272494674
9896 HUI009993 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nam 272670449
9897 HUI009994 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272562311
9898 HUI009995 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.18 26/05/1998 Nữ 272770226
9899 HUI009996 NGUYỄN TÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nam 272594150
9900 HUI009997 NGUYỄN THỊ BÍCH TÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.25 14/10/1998 Nữ 272628105
330/4817/20/2016 -9:31 AM
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016
CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM
9901 HUI009998 NGUYỄN THỊ ĐĂNG TÂM Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 27/07/1997 Nữ 272495601
9902 HUI009999 NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 27/02/1998 Nữ 272587976
9903 HUI010000 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 05/03/1998 Nữ 272750470
9904 HUI010001 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48 15/01/1998 Nữ 272609556
9905 HUI010002 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 23/05/1997 Nữ 272571541
9906 HUI010003 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 07/06/1998 Nữ 272661604
9907 HUI010004 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.95 09/11/1998 Nữ 272610506
9908 HUI010005 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 18/06/1998 Nữ 272708794
9909 HUI010006 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 24/03/1996 Nữ 272458253
9910 HUI010007 NGUYỄN THỊ THẢO TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nữ 272649081
9911 HUI010008 NGUYỄN THỊ XUÂN TÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.40 29/01/1998 Nữ 272671362
9912 HUI010009 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45 01/05/1998 Nam 272607916
9913 HUI010010 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 02/07/1998 Nam 272562403
9914 HUI010011 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 25/08/1998 Nam 272560960
9915 HUI010012 NGUYỄN THÀNH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 07/10/1998 Nam 272644505
9916 HUI010013 NGUYỄN TRỌNG TÂM Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 10/01/1997 Nam 194567705
9917 HUI010014 NGUYỄN TRÚC QUỲNH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 02/04/1998 Nữ 272527529
9918 HUI010015 NGUYỄN VŨ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 31/01/1998 Nữ 272609434
9919 HUI010016 NGUYỄN XUÂN TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 09/11/1998 Nam 272610162
9920 HUI010017 PHAN THỊ HUYỀN TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.30 10/05/1998 Nữ 272738663
9921 HUI010018 PHAN THỊ MINH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.98 06/08/1997 Nữ 272581961
9922 HUI010019 PHAN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98 24/08/1998 Nữ 272738555
9923 HUI010020 PHAN THÀNH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 29/04/1997 Nam 272676046
9924 HUI010021 PHẠM HỮU TÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272757549
9925 HUI010022 PHẠM NGUYỄN THANH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.70 20/08/1998 Nữ 251182575
9926 HUI010023 PHẠM THỊ MINH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48 02/01/1998 Nữ 272730501
9927 HUI010024 PHẠM THỊ MINH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.53 08/07/1998 Nữ 272623446
9928 HUI010025 PHẠM THỊ NGỌC TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65 21/12/1998 Nữ 272609442
9929 HUI010026 PHÙNG THỊ TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1997 Nữ 272458616
9930 HUI010027 TỐNG THÁI TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 04/03/1998 Nữ 272604955
331/4817/20/2016 -9:31 AM