Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

166
STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM 4951 HUI005003 NGUYỄN HỮU KHANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nam 272714494 4952 HUI005004 NGUYỄN TRI KHANG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 20/12/1994 Nam 272299515 4953 HUI005005 NGUYỄN TRỊNH DUY KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.03 19/06/1998 Nam 272661699 4954 HUI005006 NGUYỄN TUẤN KHANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nam 272594306 4955 HUI005007 PHAN DUY KHANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 01/09/1997 Nam 281122997 4956 HUI005008 PHẠM DUY KHANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.36 08/03/1998 Nam 272682377 4957 HUI005009 PHẠM LÊ KHANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.41 26/12/1998 Nam 272752783 4958 HUI005010 PHẠM MINH KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.43 09/09/1998 Nam 272674961 4959 HUI005011 PHÙNG LINH KHANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nam 272550935 4960 HUI005012 TỪ TƯỜNG KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.18 06/08/1998 Nam 272712139 4961 HUI005013 THIỀU THỌ KHANG Toán: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 20/04/1994 Nam 272257334 4962 HUI005014 TRẦN AN KHANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1997 Nam 272548161 4963 HUI005015 TRẦN QUỐC KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 21/10/1997 Nam 272620464 4964 HUI005016 TRƯƠNG MẠNH KHANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 16/08/1995 Nam 272389754 4965 HUI005017 TRƯƠNG MẠNH KHANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58 22/04/1998 Nam 272596081 4966 HUI005018 ĐINH VĂN KHÁNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nam 261503687 4967 HUI005019 ĐỖ PHƯƠNG KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.06 29/01/1998 Nữ 272725119 4968 HUI005020 ĐÀO THỊ MAI KHANH Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.80 26/12/1997 Nữ 272690472 4969 HUI005021 HỒ BẢO KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nữ 272683865 4970 HUI005022 HOÀNG NỮ HỒNG KHANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.80 15/12/1997 Nữ 272597681 4971 HUI005023 HUỲNH BÁ BỬU KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 15/11/1998 Nam 272730789 4972 HUI005024 LA CÔNG KHANH Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 07/11/1997 Nam 272547501 4973 HUI005025 LÊ ĐÌNH BẢO KHANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 30/07/1998 Nam 272633927 4974 HUI005026 LÊ HOÀI KHANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 26/12/1998 Nam 212577946 4975 HUI005027 LÊ HOÀNG KHANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 14/04/1998 Nam 272690853 4976 HUI005028 LÊ KHANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Pháp: 6.68 17/09/1998 Nữ 025755366 4977 HUI005029 MAI HIỂU KHANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88 10/08/1998 Nữ 272711930 4978 HUI005030 NGUYỄN DUY KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.41 27/10/1998 Nam 272595977 4979 HUI005031 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48 20/03/1998 Nữ 272573712 4980 HUI005032 NGUYỄN QUỐC KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 23/06/1998 Nam 272776862 166/4817/20/2016 -9:31 AM

Transcript of Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

Page 1: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

4951 HUI005003 NGUYỄN HỮU KHANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 19/04/1998 Nam 272714494

4952 HUI005004 NGUYỄN TRI KHANG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 20/12/1994 Nam 272299515

4953 HUI005005 NGUYỄN TRỊNH DUY KHANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.03 19/06/1998 Nam 272661699

4954 HUI005006 NGUYỄN TUẤN KHANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nam 272594306

4955 HUI005007 PHAN DUY KHANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 01/09/1997 Nam 281122997

4956 HUI005008 PHẠM DUY KHANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.36 08/03/1998 Nam 272682377

4957 HUI005009 PHẠM LÊ KHANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.41 26/12/1998 Nam 272752783

4958 HUI005010 PHẠM MINH KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 8.43 09/09/1998 Nam 272674961

4959 HUI005011 PHÙNG LINH KHANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nam 272550935

4960 HUI005012 TỪ TƯỜNG KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.18 06/08/1998 Nam 272712139

4961 HUI005013 THIỀU THỌ KHANG Toán: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 20/04/1994 Nam 272257334

4962 HUI005014 TRẦN AN KHANG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1997 Nam 272548161

4963 HUI005015 TRẦN QUỐC KHANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.23 21/10/1997 Nam 272620464

4964 HUI005016 TRƯƠNG MẠNH KHANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 16/08/1995 Nam 272389754

4965 HUI005017 TRƯƠNG MẠNH KHANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.58 22/04/1998 Nam 272596081

4966 HUI005018 ĐINH VĂN KHÁNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nam 261503687

4967 HUI005019 ĐỖ PHƯƠNG KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.06 29/01/1998 Nữ 272725119

4968 HUI005020 ĐÀO THỊ MAI KHANH Toán: 6.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.80 26/12/1997 Nữ 272690472

4969 HUI005021 HỒ BẢO KHANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nữ 272683865

4970 HUI005022 HOÀNG NỮ HỒNG KHANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.80 15/12/1997 Nữ 272597681

4971 HUI005023 HUỲNH BÁ BỬU KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 15/11/1998 Nam 272730789

4972 HUI005024 LA CÔNG KHANH Toán: 7.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 07/11/1997 Nam 272547501

4973 HUI005025 LÊ ĐÌNH BẢO KHANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 30/07/1998 Nam 272633927

4974 HUI005026 LÊ HOÀI KHANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 26/12/1998 Nam 212577946

4975 HUI005027 LÊ HOÀNG KHANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 14/04/1998 Nam 272690853

4976 HUI005028 LÊ KHANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Pháp: 6.68 17/09/1998 Nữ 025755366

4977 HUI005029 MAI HIỂU KHANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.88 10/08/1998 Nữ 272711930

4978 HUI005030 NGUYỄN DUY KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.41 27/10/1998 Nam 272595977

4979 HUI005031 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG KHANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.48 20/03/1998 Nữ 272573712

4980 HUI005032 NGUYỄN QUỐC KHANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 23/06/1998 Nam 272776862

166/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 2: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

4981 HUI005033 NGUYỄN THỊ MAI KHANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 01/11/1998 Nữ 272761836

4982 HUI005034 NGUYỄN THỊ MINH KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 28/02/1998 Nữ 272758700

4983 HUI005035 NGUYỄN THUỲ MAI KHANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 5.68 09/06/1998 Nữ 272792749

4984 HUI005036 PHAN TẤN KHANH Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.00 13/06/1996 Nam 272534297

4985 HUI005037 TRẦN NGỌC KHANH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.95 14/05/1998 Nữ 272752782

4986 HUI005038 TRẦN PHẠM NGỌC KHANH Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.75 24/10/1997 Nữ 272598301

4987 HUI005039 TRẦN TRỌNG KHANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nam 251125505

4988 HUI005040 TRẨN VŨ BẢO KHANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.85 02/11/1998 Nam 272636091

4989 HUI005041 VŨ KHANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.68 20/11/1998 Nam 272609523

4990 HUI005042 CHU QUANG KHÁNH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 7.00 17/09/1995 Nam 272407769

4991 HUI005043 DƯƠNG ĐÌNH KHÁNH Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 23/08/1997 Nam 272665776

4992 HUI005044 DƯƠNG QUANG KHÁNH Toán: 1.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 03/02/1992 Nam 272166554

4993 HUI005045 DƯƠNG QUỐC KHÁNH Toán: 8.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 02/09/1995 Nam 272584713

4994 HUI005046 ĐỖ KIM KHÁNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 04/02/1998 Nữ 272602568

4995 HUI005047 ĐẶNG ĐÌNH KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 01/04/1998 Nam 272565472

4996 HUI005048 ĐẶNG THỊ DIÊN KHÁNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.58 27/05/1998 Nữ 272656025

4997 HUI005049 ĐẶNG TRƯƠNG KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nam 272670072

4998 HUI005050 ĐOÀN QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nam 272773520

4999 HUI005051 HỒ XUÂN KHÁNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 27/10/1998 Nam 272569240

5000 HUI005052 HÀ BẢO KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 13/10/1998 Nam 272764063

5001 HUI005053 HOÀNG QUỐC KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.60 20/10/1998 Nam 272661954

5002 HUI005054 HUỲNH THANH PHƯƠNG KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.50 08/10/1998 Nam 272628363

5003 HUI005055 KIM HOÀNG KHÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.20 25/06/1998 Nữ 272623667

5004 HUI005056 LÊ ĐỨC KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.08 26/11/1998 Nam 272620341

5005 HUI005057 LÊ ĐÌNH KHÁNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 09/02/1998 Nam 272789112

5006 HUI005058 LÊ NGUYỄN KIM KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 18/07/1998 Nữ 272634128

5007 HUI005059 LÊ QUANG KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nam 272742214

5008 HUI005060 LÊ QUỐC KHÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272650865

5009 HUI005061 LÊ QUỐC KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nam 272615719

5010 HUI005062 LÊ THỊ KIM KHÁNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 29/11/1998 Nữ 272573540

167/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 3: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5011 HUI005063 LÊ VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 21/03/1998 Nam 272613920

5012 HUI005064 LƯU KIM KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.53 17/11/1998 Nữ 272601266

5013 HUI005065 MAI QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 30/10/1996 Nam 261366359

5014 HUI005066 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.38 12/08/1998 Nam 272679398

5015 HUI005067 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 18/10/1998 Nam 272758084

5016 HUI005068 NGÔ DUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272626796

5017 HUI005069 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 10/08/1998 Nam MI4800143360

5018 HUI005070 NGUYỄN ĐỖ DUY KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.28 09/05/1998 Nam 272790793

5019 HUI005071 NGUYỄN HOÀNG BÁ KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 25/02/1998 Nam 026036654

5020 HUI005072 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.15 02/03/1998 Nam 272630023

5021 HUI005073 NGUYỄN HỮU KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.73 21/08/1998 Nữ 272794691

5022 HUI005074 NGUYỄN HỮU KHÁNH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 28/10/1997 Nam 017351122

5023 HUI005075 NGUYỄN HỮU KHÁNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272565834

5024 HUI005076 NGUYỄN HUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 30/05/1998 Nam 272586224

5025 HUI005077 NGUYỄN KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.33 06/08/1998 Nam 272607045

5026 HUI005078 NGUYỄN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.30 28/03/1998 Nam 272766781

5027 HUI005079 NGUYỄN MINH KHÁNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nam 272700857

5028 HUI005080 NGUYỄN NGỌC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 5.90 30/10/1998 Nam 272689162

5029 HUI005081 NGUYỄN PHÚ KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18 14/04/1998 Nam 272735509

5030 HUI005082 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.10 02/07/1998 Nam 272622086

5031 HUI005083 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.85 03/09/1998 Nam 272781219

5032 HUI005084 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.00 06/12/1998 Nam 272737985

5033 HUI005085 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 25/11/1998 Nam 272766022

5034 HUI005086 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.38 20/06/1998 Nữ 272580620

5035 HUI005087 NGUYỄN THỊ NGỌC KHÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 01/03/1998 Nữ 272732009

5036 HUI005088 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.68 20/01/1998 Nam 272625676

5037 HUI005089 NGUYỄN VĂN KHÁNH Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 23/01/1996 Nam 272619081

5038 HUI005090 PHAN VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 14/02/1998 Nam 272553092

5039 HUI005091 PHẠM GIA KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 23/02/1998 Nam 272806206

5040 HUI005092 PHẠM MAI QUỐC KHÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272640858

168/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 4: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5041 HUI005093 TRẦN DUY KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 27/02/1998 Nam 272709158

5042 HUI005094 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.35 10/09/1998 Nam 272641700

5043 HUI005095 TRẦN QUỐC KHÁNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 23/10/1998 Nam 272596823

5044 HUI005096 TRẦN THỊ KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 10/02/1998 Nữ 272767682

5045 HUI005097 TRẦN THỊ PHƯƠNG KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 19/08/1998 Nữ 272665322

5046 HUI005098 TRẦN THANH BẢO KHÁNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 7.35 14/05/1998 Nữ 272750125

5047 HUI005099 TRẦN VĂN KHÁNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.80 15/03/1998 Nam 272737151

5048 HUI005100 TRẦN VĂN KHÁNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/10/1998 Nam 272790847

5049 HUI005101 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 02/09/1998 Nam 272590054

5050 HUI005102 VŨ DUY KHÁNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 23/10/1998 Nam 272587821

5051 HUI005103 VŨ QUANG KHÁNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.31 11/01/1998 Nam 272672086

5052 HUI005104 VŨ QUỐC KHÁNH Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 20/01/1996 Nam 272574954

5053 HUI005105 HỒNG CÓNG KHẦM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.40 20/09/1998 Nữ 272593796

5054 HUI005106 NGUYỄN ĐÌNH YÊN KHÊ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.63 19/07/1998 Nữ 272665282

5055 HUI005107 LÊ THIỆN KHIÊM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nam 272746555

5056 HUI005108 NGUYỄN LÊ KHIÊM Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.88 23/05/1998 Nam 272586276

5057 HUI005109 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.05 21/02/1998 Nam 272798040

5058 HUI005110 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.00 26/10/1997 Nam 272532443

5059 HUI005111 PHẠM HOÀNG KHIÊM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 28/01/1998 Nam 272769638

5060 HUI005112 TÔ QUANG KHIÊM Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 05/02/1996 Nam 272401763

5061 HUI005113 TRẦN MAI KHIÊM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.45 10/06/1998 Nam 272587806

5062 HUI005114 VÕ TẤN DUY KHIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 7.03 10/08/1998 Nam 272794070

5063 HUI005115 VŨ THẾ KHIÊM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.53 26/11/1998 Nam 272757504

5064 HUI005116 VŨ VĂN KHIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 06/10/1998 Nam 272738553

5065 HUI005117 NGUYỄN THỊ ÁI KHIẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40 27/05/1998 Nữ 272586308

5066 HUI005118 TRÀ THANH KHIẾT Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.98 23/10/1998 Nam 272615735

5067 HUI005119 CHỐNG VÀ KHÌN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 11/11/1997 Nam 272513975

5068 HUI005120 BÙI ANH KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1998 Nam 272599722

5069 HUI005121 CHẾ TIỆP CHÂN KHOA Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.90 04/12/1998 Nam 272656294

5070 HUI005122 DƯƠNG HUỲNH ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 25/09/1998 Nam 272604866

169/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 5: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5071 HUI005123 ĐINH ANH KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 6.80 20/01/1998 Nam 025988897

5072 HUI005124 ĐẶNG ĐĂNG KHOA Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.75 24/02/1998 Nam 272722689

5073 HUI005125 HOÀNG TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 02/06/1998 Nam 272578976

5074 HUI005126 HOÀNG TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.45 27/07/1998 Nam 272605241

5075 HUI005127 LÊ ANH KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 17/10/1998 Nam 272590322

5076 HUI005128 LÊ ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.72 29/01/1998 Nam 272764433

5077 HUI005129 LÊ ĐĂNG KHOA Toán: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 17/09/1997 Nam 025550068

5078 HUI005130 LÊ HOÀNG ĐĂNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 29/05/1998 Nam 272769288

5079 HUI005131 LÊ VĂN KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.98 25/09/1998 Nam 272607267

5080 HUI005132 MAI ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.55 15/06/1997 Nam 272496211

5081 HUI005133 MAI ĐỖ ĐĂNG KHOA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nam 272697313

5082 HUI005134 MAI NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 11/08/1998 Nam 272599793

5083 HUI005135 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 03/07/1998 Nam 272762981

5084 HUI005136 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 10/08/1998 Nam 272690744

5085 HUI005137 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 24/10/1997 Nam 272661135

5086 HUI005138 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 25/09/1998 Nam 272578752

5087 HUI005139 NGUYỄN CAO VĂN ANH KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.35 16/02/1998 Nam 272631789

5088 HUI005140 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam 272637594

5089 HUI005141 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 04/09/1998 Nam 272607102

5090 HUI005142 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.73 05/07/1998 Nam 272543168

5091 HUI005143 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 05/11/1997 Nam 272546173

5092 HUI005144 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.88 10/11/1998 Nam 272650429

5093 HUI005146 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.50 17/04/1998 Nam 272661613

5094 HUI005147 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nam 272684195

5095 HUI005148 NGUYỄN ĐẶNG MINH KHOA Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.00 17/05/1998 Nam 272648673

5096 HUI005149 NGUYỄN HOÀNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 14/10/1998 Nam 272753885

5097 HUI005150 NGUYỄN KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.55 04/09/1998 Nam 272739576

5098 HUI005151 NGUYỄN MAI KHOA Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 19/03/1998 Nam 272653541

5099 HUI005152 NGUYỄN NGỌC DUY KHOA Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 26/07/1998 Nam 272607521

5100 HUI005153 NGUYỄN QUÝ KHOA Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nam 272642666

170/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 6: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5101 HUI005154 NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 02/12/1998 Nam 272591673

5102 HUI005155 NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23 11/07/1998 Nam 272615908

5103 HUI005156 NGUYỄN THIÊN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.15 31/03/1998 Nam 272540939

5104 HUI005157 NGUYỄN TIÊN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 272527689

5105 HUI005158 NGUYỄN TRẦN ANH KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nam 272670754

5106 HUI005159 PHAN TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 31/12/1997 Nam 272676355

5107 HUI005160 PHẠM ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.98 13/09/1998 Nam 272643024

5108 HUI005161 PHẠM NGỌC ĐĂNG KHOA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.15 10/08/1998 Nam 272782766

5109 HUI005162 PHẠM THẾ ĐĂNG KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.84 14/06/1998 Nam 272719906

5110 HUI005163 PHẠM VÕ ĐĂNG KHOA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 02/10/1998 Nam 272617880

5111 HUI005164 PHÙNG THIỆN KHOA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 22/01/1998 Nam 272628727

5112 HUI005165 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48 03/06/1998 Nam 034098000972

5113 HUI005166 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.68 19/12/1998 Nam 272614625

5114 HUI005167 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.58 26/04/1998 Nam 272760464

5115 HUI005168 TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.88 28/10/1998 Nam 261507428

5116 HUI005169 TRẦN MAI ĐĂNG KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.67 23/10/1998 Nam 272607059

5117 HUI005170 TRẦN MINH KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.03 28/07/1998 Nam 272639683

5118 HUI005171 TRẦN NGỌC KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.50 24/02/1998 Nam 272794288

5119 HUI005172 TRẦN NGUYỄN NHẬT KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 272676069

5120 HUI005173 TRẦN NGUYỄN TÂN KHOA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 10/09/1998 Nam 272677888

5121 HUI005174 TRẦN VIẾT DUY KHOA Toán: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 06/09/1997 Nam 272582053

5122 HUI005175 TRƯƠNG ĐĂNG KHOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nam 272815134

5123 HUI005176 TRƯƠNG HOÀNG ANH KHOA Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.85 04/01/1998 Nam 272677377

5124 HUI005177 TRƯƠNG THÁI KHOA Toán: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 05/02/1997 Nam 272555755

5125 HUI005178 VÕ HUỲNH KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 23/01/1998 Nam 272685269

5126 HUI005179 VÕ HUỲNH VĂN KHOA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.18 14/09/1998 Nam 272607506

5127 HUI005180 VŨ ĐĂNG KHOA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 04/08/1998 Nam 272636342

5128 HUI005181 NGUYỄN ĐẠI KHOÁI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.45 11/01/1998 Nam 272528147

5129 HUI005182 HỒ TRỌNG KHÔI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 24/01/1998 Nam 272589989

5130 HUI005183 HUỲNH DUY KHÔI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1998 Nam 272617823

171/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 7: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5131 HUI005184 LÊ NGUYÊN KHÔI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.55 30/08/1998 Nam 272617209

5132 HUI005185 LÊ TUẤN KHÔI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.13 04/12/1998 Nam 272750246

5133 HUI005186 LẠI QUANG KHÔI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.88 11/04/1998 Nam 272588051

5134 HUI005187 NGUYỄN HOÀNG KHÔI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 21/05/1998 Nam 272710178

5135 HUI005188 NGUYỄN MINH KHÔI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 09/02/1998 Nam 272622926

5136 HUI005189 NGUYỄN NGỌC KHÔI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.86 30/07/1998 Nam 272599550

5137 HUI005190 NGUYỄN THANH KHÔI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 24/04/1998 Nam 272767494

5138 HUI005191 NGUYỄN TRỌNG KHÔI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 18/01/1998 Nam 212461476

5139 HUI005192 PHAN TRỌNG KHÔI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 17/02/1998 Nam 272678562

5140 HUI005193 PHẠM ĐÌNH KHÔI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 01/07/1998 Nam 272773593

5141 HUI005194 TRẦN ĐÌNH KHÔI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.48 07/10/1998 Nam 272719982

5142 HUI005195 TRẦN NGỌC KHÔI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 6.25 06/10/1998 Nam 272648337

5143 HUI005196 TRẦN QUỐC ANH KHÔI Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 3.88 11/04/1998 Nam 272594443

5144 HUI005197 DƯƠNG TRỌNG KHUÊ Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 5.75 16/08/1995 Nam 164565006

5145 HUI005198 NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ Toán: 7.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 25/05/1996 Nam 272603824

5146 HUI005199 TRẦN NHỊ NHƯ KHUÊ Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.73 18/08/1998 Nữ 272605956

5147 HUI005200 ĐÀO ĐỨC KHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.13 21/01/1998 Nam 272750594

5148 HUI005201 NGUYỄN MINH KHUYA Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 21/05/1994 Nam 272548433

5149 HUI005202 ĐỖ THỊ KHUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nữ 163388230

5150 HUI005203 HOÀNG THỊ KHÁNH KHUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 24/12/1998 Nữ 272767674

5151 HUI005204 NGÔ THỊ KIM KHUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 19/09/1998 Nữ 272721840

5152 HUI005205 NGUYỄN BÍCH KHUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 00/03/1997 Nữ 272640677

5153 HUI005206 NGUYỄN NGỌC ÁI KHUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.65 09/01/1998 Nữ 272614235

5154 HUI005207 PHAN THỊ NGỌC KHUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.60 22/01/1998 Nữ 272716264

5155 HUI005208 TRẦN THỊ KHUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 17/01/1992 Nữ 168508270

5156 HUI005209 VÕ THỊ VÀNH KHUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 27/09/1998 Nữ 272590306

5157 HUI005210 NGUYỄN VĂN KHUYẾN Toán: 1.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 02/05/1997 Nam 272495565

5158 HUI005211 NGUYỄN THANH KHUYNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.80 26/09/1998 Nam 272779954

5159 HUI005212 MAI VĂN KHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 05/09/1998 Nam 272594734

5160 HUI005213 NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.43 25/12/1997 Nam 272746375

172/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 8: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5161 HUI005214 NGUYỄN HOÀNG VI KHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90 04/09/1998 Nữ 272639672

5162 HUI005215 NGUYỄN HỮU KHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nam 272626936

5163 HUI005216 NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 18/05/1996 Nam 321542611

5164 HUI005218 NGUYỄN VĂN AN KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 4.07 21/10/1998 Nam 272775874

5165 HUI005219 PHẠM ĐẶNG ĐÌNH KHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 19/08/1998 Nam 272708083

5166 HUI005220 TRẦN DUY KHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nam 272543923

5167 HUI005221 TRẦN THỊ AN KHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 24/10/1998 Nữ 272764875

5168 HUI005222 NGUYỄN BÁ KHƯỜNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 272615866

5169 HUI005223 ĐẶNG BÁ KÌ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 06/02/1998 Nam 272701141

5170 HUI005224 VY ĐỨC KIỆM Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 27/06/1998 Nam 272764580

5171 HUI005225 ĐOÀN NGỌC KIÊN Toán: 1.25 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.80 26/04/1993 Nam 272259942

5172 HUI005226 LÊ MINH KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nam 272499321

5173 HUI005227 LÊ TIẾN ANH TRUNG KIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.05 09/10/1998 Nam 272614361

5174 HUI005228 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 25/11/1998 Nam 272760694

5175 HUI005229 LƯƠNG TRUNG KIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.63 11/02/1997 Nam 122233795

5176 HUI005230 NGÔ XUÂN KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 27/02/1998 Nam 272620008

5177 HUI005231 NGUYỄN KIM KIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nam 272767207

5178 HUI005232 NGUYỄN THÀNH KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/12/1998 Nam 272677202

5179 HUI005233 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.75 04/01/1998 Nam 272709351

5180 HUI005234 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nam 272768055

5181 HUI005235 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.85 14/01/1997 Nam 272793558

5182 HUI005236 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 16/10/1998 Nam 272750287

5183 HUI005237 PHAN TRUNG KIÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 21/06/1998 Nam 272624412

5184 HUI005239 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 26/10/1998 Nam 272614552

5185 HUI005240 TRẦN KIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 21/10/1998 Nam 272621073

5186 HUI005241 TRẦN TRUNG KIÊN Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 28/04/1994 Nam 250969766

5187 HUI005242 TRƯƠNG TRUNG KIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Tiếng Anh: 3.43 24/05/1998 Nam 272803411

5188 HUI005243 VŨ NGỌC KIÊN Toán: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 26/04/1997 Nam 272510297

5189 HUI005244 VŨ TRUNG KIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.96 09/10/1997 Nam 272595395

5190 HUI005245 VŨ TRUNG KIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 25/02/1998 Nam 272681864

173/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 9: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5191 HUI005246 VÕ LINH ANH KIỆN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.50 07/11/1998 Nam 272730389

5192 HUI005247 TRẦN MINH KIỂNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 31/03/1998 Nam 272564956

5193 HUI005248 CHỐNG MẰN KIỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 30/11/1997 Nam 272624550

5194 HUI005249 ĐINH GIA KIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 07/12/1998 Nam 272677615

5195 HUI005250 HỒ TUẤN KIỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nam 272596298

5196 HUI005251 HOÀNG ANH KIỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 16/06/1998 Nam 272649036

5197 HUI005252 KHÚC CHÍ KIỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 07/08/1997 Nam 272760318

5198 HUI005253 LÊ HỮU KIỆT Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1998 Nam 272593914

5199 HUI005254 LÝ THƯỜNG KIỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 05/05/1998 Nam 272589926

5200 HUI005255 NGÔ TUẤN KIỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.86 06/03/1998 Nam 272506458

5201 HUI005256 NGUYỄN HOÀNG KIỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 1.98 23/11/1998 Nam 272693608

5202 HUI005257 NGUYỄN HOÀNG TUẤN KIỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 13/12/1997 Nam 272664639

5203 HUI005258 NGUYỄN HÙNG KIỆT Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.25 07/03/1992 Nam 272178649

5204 HUI005259 NGUYỄN MINH KIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 12/06/1998 Nam 272764289

5205 HUI005260 NGUYỄN THẾ KIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 4.25 23/03/1998 Nam 272680964

5206 HUI005261 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 07/04/1998 Nam 272599149

5207 HUI005262 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.88 13/12/1998 Nam 272633194

5208 HUI005263 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 23/08/1998 Nam 272727498

5209 HUI005264 NGUYỄN TUẤN KIỆT Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 24/07/1998 Nam 272767868

5210 HUI005265 NGUYỄN VĂN KIỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 29/12/1998 Nam 272634454

5211 HUI005266 NGUYỄN VŨ ANH KIỆT Toán: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.00 09/02/1996 Nam 272538153

5212 HUI005267 TRANG TUẤN KIỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nam 272630289

5213 HUI005268 TRẦN ANH KIỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.95 17/10/1998 Nam 272661924

5214 HUI005269 TRẦN LÊ TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 17/10/1998 Nam 272668252

5215 HUI005270 UNG TUẤN KIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 06/01/1998 Nam 272637684

5216 HUI005271 NGUYỄN NGỌC KIÊU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1998 Nữ 272649774

5217 HUI005272 CÚN THỊ TRINH KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.18 10/05/1997 Nữ 272602617

5218 HUI005273 ĐINH THỊ ÁNH KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.15 22/04/1998 Nữ 272623976

5219 HUI005274 HOÀNG THỊ THANH KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 23/01/1998 Nữ 272624487

5220 HUI005275 MAI THỊ THÚY KIỀU Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.50 12/05/1997 Nữ 272659685

174/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 10: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5221 HUI005276 MAI THÚY KIỀU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272693462

5222 HUI005277 NGÔ THỊ KIỀU Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 16/12/1998 Nữ 272591787

5223 HUI005278 NGÔ THỊ XUÂN KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/09/1996 Nữ 272661649

5224 HUI005279 NGUYỄN HẢI KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.35 05/07/1998 Nữ 272797977

5225 HUI005280 NGUYỄN NGỌC THIÊN KIỀU Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.50 23/08/1998 Nữ 272790043

5226 HUI005281 NGUYỄN THỊ KIỀU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 23/11/1998 Nữ 272652066

5227 HUI005282 NGUYỄN THỊ LINH KIỀU Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 14/01/1998 Nữ 272726060

5228 HUI005283 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 07/03/1998 Nữ 272784433

5229 HUI005284 NGUYỄN THỊ VÂN KIỀU Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 10/01/1997 Nữ 272490694

5230 HUI005285 PHAN THỊ DIỄM KIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.98 13/02/1998 Nữ 026033753

5231 HUI005286 TRẦN THỊ MỸ KIỀU Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.23 10/10/1998 Nữ 272671932

5232 HUI005287 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 03/02/1997 Nữ 272538906

5233 HUI005288 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.68 05/02/1998 Nữ 272664953

5234 HUI005289 TRẦN THỊ THÚY KIỀU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 30/09/1998 Nữ 272578837

5235 HUI005290 VĂN THIÊN KIỀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 08/03/1996 Nữ 272556468

5236 HUI005291 VÕ THỊ THÚY KIỀU Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 26/10/1998 Nữ 272690612

5237 HUI005292 VŨ THỊ KIỀU Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 09/12/1996 Nữ 272492982

5238 HUI005293 CAO HOÀNG THIÊN KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 8.50 02/01/1998 Nữ 272580631

5239 HUI005294 CAO LÊ ĐẠI KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.38 03/01/1998 Nam 272567799

5240 HUI005296 ĐÀM THỊ KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.20 20/07/1998 Nữ 272626148

5241 HUI005297 ĐẶNG THỊ THANH KIM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.00 23/02/1998 Nữ 272602616

5242 HUI005298 ĐẶNG THIÊN KIM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.90 01/01/1998 Nữ 272712656

5243 HUI005299 NGUYỄN ÁNH SAO KIM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.00 26/09/1998 Nữ 272669895

5244 HUI005300 NGUYỄN HOÀNG KIM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 26/01/1998 Nam 272637528

5245 HUI005301 NGUYỄN HOÀNG THIÊN KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.08 03/10/1998 Nữ 272655914

5246 HUI005302 NGUYỄN THỊ MỸ KIM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 18/10/1998 Nữ 272731968

5247 HUI005303 NGUYỄN THỊ THIÊN KIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1998 Nữ 272759059

5248 HUI005304 NGUYỄN VŨ THIÊN KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 16/05/1998 Nữ 272579328

5249 HUI005305 PHẠM HOÀNG KIM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 29/08/1998 Nam 272628755

5250 HUI005306 PHẠM HOÀNG NHẬT KIM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 27/05/1998 Nữ 272709192

175/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 11: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5251 HUI005307 PHẠM HOÀNG THIÊN KIM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 10/08/1998 Nữ 272528940

5252 HUI005308 TRẦN GIA KIM Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.00 25/09/1998 Nam 272635432

5253 HUI005309 TRẦN THỊ MỸ KIM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 20/09/1998 Nữ 272700542

5254 HUI005310 TRẦN TRỌNG KIM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 23/03/1998 Nam 272675182

5255 HUI005311 VŨ HOÀNG KIM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 28/05/1997 Nam 272472710

5256 HUI005312 HÁU NÀM KÍN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.90 02/02/1998 Nữ 272659259

5257 HUI005313 PHÒNG LỶ KÍN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 5.88 01/10/1998 Nữ 500005761

5258 HUI005314 TRẦN MÚI KÍN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 1.88 13/10/1997 Nữ 272554334

5259 HUI005315 BÙI BẢO KỲ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.88 03/07/1998 Nữ 272709044

5260 HUI005316 HỒ GIA KỲ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 25/05/1998 Nam 272696698

5261 HUI005317 NGUYỄN DƯƠNG CAO KỲ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 05/10/1998 Nam 272564970

5262 HUI005318 NGUYỄN GIA KỲ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.18 07/04/1998 Nam 272682722

5263 HUI005319 PHẠM CAO KỲ Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 09/03/1997 Nam 272543375

5264 HUI005320 TRẦN THỊ HOA KỲ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25 26/01/1997 Nữ 272528223

5265 HUI005321 VÕ CAO KỲ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.13 23/04/1998 Nam 272734567

5266 HUI005322 TRƯƠNG VĨNH KÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 272631101

5267 HUI005323 NGUYỄN THỊ LAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 10/04/1998 Nữ 272591724

5268 HUI005324 SƠN THỊ LÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nữ 272761929

5269 HUI005325 THÂN THỊ KỶ LÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.58 25/02/1998 Nữ 272682254

5270 HUI005326 TÔ THỊ MỸ LÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.98 25/06/1998 Nữ 272768119

5271 HUI005327 DANH NGUYỄN NGỌC LAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Pháp: 6.63 22/06/1998 Nữ 272794909

5272 HUI005328 ĐINH HOÀNG LAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 7.48 14/02/1998 Nữ 272679830

5273 HUI005329 ĐẶNG HỒNG LAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.00 26/12/1998 Nữ 272672606

5274 HUI005330 LĂNG VĂN LAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nam 272639570

5275 HUI005331 LÊ QUỲNH TRÚC LAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.35 20/05/1998 Nữ 272790668

5276 HUI005332 NGUYỄN HÀ LAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.78 25/03/1998 Nữ 272691418

5277 HUI005333 NGUYỄN HÀ THẢO LAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25 01/07/1998 Nữ 272696563

5278 HUI005334 NGUYỄN HỒNG LAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.98 02/11/1998 Nữ 272623580

5279 HUI005335 NGUYỄN KHÁNH LAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.13 04/06/1998 Nữ 272709190

5280 HUI005336 PHẠM NGỌC XUÂN LAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 29/01/1998 Nữ 272681829

176/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 12: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5281 HUI005337 TRẦN QUANG NHẬT LAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.61 25/01/1998 Nam 272727544

5282 HUI005338 VÕ HOÀNG LAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 19/09/1998 Nam 272724959

5283 HUI005339 LÊ XUÂN LÃM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 07/12/1998 Nam 272767421

5284 HUI005340 NGUYỄN PHAN VIẾT LÃM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 19/06/1998 Nam 272657340

5285 HUI005341 TÀO VIẾT LÃM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 24/08/1998 Nam 272657847

5286 HUI005342 BÙI THỊ KIM LAN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 08/10/1998 Nữ 272677072

5287 HUI005343 BÙI THỊ LAN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 07/07/1998 Nữ 001198006898

5288 HUI005344 DÍN THỊ MAI LAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 05/06/1998 Nữ 272618331

5289 HUI005345 DƯƠNG THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nữ 272767799

5290 HUI005346 ĐỖ NHƯ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75 20/03/1998 Nữ 272564256

5291 HUI005347 ĐINH THỊ LAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.72 07/06/1998 Nữ 272620540

5292 HUI005348 ĐINH THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 30/03/1998 Nữ 272636752

5293 HUI005349 ĐẶNG THỊ NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.63 26/03/1998 Nữ 272528027

5294 HUI005350 ĐOÀN THỊ HOA LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 07/01/1998 Nữ 272512591

5295 HUI005351 HỒ THỊ HOÀNG LAN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.23 13/05/1998 Nữ 272550924

5296 HUI005352 HÀ THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 272782901

5297 HUI005353 HOÀNG TỐ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 28/02/1998 Nữ 272661678

5298 HUI005354 KHOANG THỊ LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272605930

5299 HUI005355 LÂM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.31 20/07/1998 Nữ 272603282

5300 HUI005356 LÊ NGỌC LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272738300

5301 HUI005357 LÊ THỊ BÍCH LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53 05/04/1998 Nữ 272656653

5302 HUI005358 LÊ THỊ HUỲNH LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 21/05/1998 Nữ 251081260

5303 HUI005359 LÊ THỊ LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 30/11/1998 Nữ 272697379

5304 HUI005360 LÊ THỊ MAI LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272694454

5305 HUI005361 LÊ THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.50 05/08/1998 Nữ 272753270

5306 HUI005362 LÊ THỊ TUYẾT LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 02/06/1998 Nữ 272693661

5307 HUI005363 LƯU THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 04/02/1998 Nữ 272596254

5308 HUI005364 MAI NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 24/11/1998 Nữ 025896482

5309 HUI005365 NGÔ THỊ HÀ LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33 06/12/1998 Nữ 272676005

5310 HUI005366 NGÔ THỊ HỒNG LAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.00 11/07/1998 Nữ 272811197

177/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 13: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5311 HUI005367 NGÔ THỊ LAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 6.00 16/06/1998 Nữ 272811263

5312 HUI005368 NGÔ THỊ TUYẾT LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.53 03/03/1998 Nữ 272571356

5313 HUI005369 NGUYỄN ĐOÀN NGỌC LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.15 06/03/1998 Nữ 272767130

5314 HUI005370 NGUYỄN HỒ THU LAN Toán: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 28/12/1997 Nữ 272587343

5315 HUI005371 NGUYỄN LÊ NGỌC LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 23/05/1998 Nữ 272647295

5316 HUI005372 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.75 11/09/1998 Nữ 272645567

5317 HUI005373 NGUYỄN NGỌC LAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 6.75 18/09/1998 Nữ 272643113

5318 HUI005374 NGUYỄN THỊ DIỄM LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.03 20/11/1998 Nữ 272661650

5319 HUI005375 NGUYỄN THỊ HOÀI LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 272590052

5320 HUI005376 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.05 21/03/1998 Nữ 272648652

5321 HUI005377 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 29/12/1998 Nữ 272766219

5322 HUI005378 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nữ 272698377

5323 HUI005379 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1997 Nữ 272504800

5324 HUI005380 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 5.71 08/10/1998 Nữ 272596695

5325 HUI005381 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.45 11/05/1998 Nữ 272570280

5326 HUI005382 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 28/11/1998 Nữ 272565775

5327 HUI005383 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 13/07/1998 Nữ 272543895

5328 HUI005384 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nữ 272565484

5329 HUI005385 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.93 14/06/1998 Nữ 272790520

5330 HUI005386 NGUYỄN THỊ THANH LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.98 25/06/1998 Nữ 272614564

5331 HUI005387 NGUYỄN THỊ XUÂN LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 18/12/1998 Nữ 272573976

5332 HUI005388 NGUYỄN THỤY TUYẾT LAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 27/01/1998 Nữ 272661828

5333 HUI005389 NÔNG THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1998 Nữ 285609919

5334 HUI005390 PHAN HƯƠNG LAN Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 05/06/1998 Nữ 272609443

5335 HUI005391 PHAN NGỌC HỒNG LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 05/01/1997 Nữ 272493137

5336 HUI005392 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 02/04/1998 Nữ 272787813

5337 HUI005393 PHẠM THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 30/12/1998 Nữ 272670070

5338 HUI005394 PHẠM THỊ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 09/06/1998 Nữ 272681928

5339 HUI005395 PHẠM THỊ THU LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 29/07/1998 Nữ 272624540

5340 HUI005396 PHÙNG QUÝ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 2.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 11/12/1998 Nữ 272700139

178/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 14: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5341 HUI005397 TẠ THỊ LAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.85 29/10/1998 Nữ 272784293

5342 HUI005398 THÁI THỊ LAN Ngữ văn: 6.00 14/04/1997 Nữ 187680108

5343 HUI005399 TỐNG NGỌC LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 04/03/1997 Nữ 272701143

5344 HUI005400 TRẦN THỊ HOÀNG LAN Toán: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.80 08/12/1997 Nữ 272559454

5345 HUI005401 TRẦN THỊ HƯƠNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.78 26/01/1998 Nữ 272619031

5346 HUI005402 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.53 06/04/1998 Nữ 192021944

5347 HUI005403 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/06/1998 Nữ 272624451

5348 HUI005404 TRẦN THỊ LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nữ 152238122

5349 HUI005405 TRẦN THỊ MAI LAN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 17/03/1997 Nữ 272592638

5350 HUI005406 TRẦN THỊ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.28 24/03/1998 Nữ 272512804

5351 HUI005407 TRẦN THỊ THANH LAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 16/01/1998 Nữ 272756978

5352 HUI005408 TRẦN THỊ THÚY LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 09/08/1998 Nữ 272743440

5353 HUI005409 TRẦN VŨ NGỌC LAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.07 07/10/1998 Nữ 272764521

5354 HUI005410 VŨ THỊ LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 06/07/1997 Nữ 272643176

5355 HUI005411 VŨ THỊ MỘNG LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/10/1998 Nữ 272594192

5356 HUI005412 VŨ THỊ THÚY LAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 07/01/1998 Nữ 272666423

5357 HUI005413 VŨ THỤY HOÀNG LAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 18/10/1998 Nữ 272777388

5358 HUI005414 LÊ THỊ LÁNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00 20/01/1997 Nữ 272640908

5359 HUI005415 MẠC TIỂU LÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.10 29/01/1998 Nữ 272661544

5360 HUI005416 NGUYỄN AN LÀNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 04/02/1998 Nữ 272565099

5361 HUI005417 THÁI THỊ LÀNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 3.70 10/01/1998 Nữ 272734583

5362 HUI005418 TRẦN THỊ KIM LÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272578179

5363 HUI005419 CAO QUỐC PHÚC LÂM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.00 09/12/1997 Nam 272566789

5364 HUI005420 ĐỖ ĐÌNH LÂM Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.75 07/05/1994 Nam 163203154

5365 HUI005421 ĐÀO QUÝ LÂM Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 01/02/1997 Nam 272583370

5366 HUI005422 HÀ NGỌC LÂM Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 17/02/1997 Nam 272479304

5367 HUI005423 HOÀNG HỮU LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 29/08/1998 Nam 272558971

5368 HUI005424 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 07/05/1998 Nam 272631578

5369 HUI005425 LÊ HOÀNG LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 12/12/1998 Nam 272701122

5370 HUI005426 LÊ NGỌC LÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 28/08/1998 Nam 272727408

179/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 15: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5371 HUI005427 LÊ NGUYỄN LAM LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 9.08 15/12/1998 Nam 272735410

5372 HUI005428 LÊ THANH LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1994 Nam 272517433

5373 HUI005429 LƯƠNG TẤN LÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 10/10/1998 Nam 272574232

5374 HUI005430 NGÔ QUANG LÂM Toán: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 19/11/1996 Nam 272594251

5375 HUI005431 NGUYỄN CAO LÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 27/08/1998 Nam 272683792

5376 HUI005432 NGUYỄN CAO NGUYÊN LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.33 10/05/1998 Nam 272622797

5377 HUI005433 NGUYỄN ĐỨC LÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.38 28/01/1998 Nam 272543318

5378 HUI005434 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.00 09/11/1998 Nam 272596669

5379 HUI005435 NGUYỄN HOÀNG LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nam 272744604

5380 HUI005436 NGUYỄN HOÀNG LÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nam 272684693

5381 HUI005437 NGUYỄN MINH BẢO LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.58 16/11/1998 Nam 272617779

5382 HUI005438 NGUYỄN NGỌC LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1998 Nam 272572554

5383 HUI005439 NGUYỄN NGỌC TRẦN LÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.75 25/10/1998 Nam 272678675

5384 HUI005440 NGUYỄN PHÚC LÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 11/01/1998 Nam 272757974

5385 HUI005441 NGUYỄN SƠN LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.73 18/01/1998 Nam 272644702

5386 HUI005442 NGUYỄN THỊ NGỌC LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nữ 272698243

5387 HUI005443 NGUYỄN THANH LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.33 10/02/1998 Nam 272760090

5388 HUI005444 NGUYỄN TẤN LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.48 03/04/1998 Nam 272610728

5389 HUI005445 NGUYỄN TRẦN TRÚC LÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 21/01/1998 Nữ 272769546

5390 HUI005446 NGUYỄN TRỌNG LÂM Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 15/07/1994 Nam 272787689

5391 HUI005447 NÔNG THẾ LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.35 25/12/1997 Nam 272674343

5392 HUI005448 PHAN SƠN LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 29/01/1998 Nam 272673482

5393 HUI005449 PHAN THANH LÂM Toán: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 05/10/1995 Nam 281064997

5394 HUI005450 PHẠM KIỀU LÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 13/08/1998 Nam 272698152

5395 HUI005451 PHẠM QUANG BẢO LÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.38 25/08/1998 Nam 272622652

5396 HUI005452 PHẠM SƠN LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 08/05/1997 Nam 272518144

5397 HUI005453 PHẠM THẾ LÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 10/09/1998 Nam 272692796

5398 HUI005454 PHẠM TRƯỜNG LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.38 01/03/1998 Nam 272741892

5399 HUI005455 PHÙNG NHẬT LÂM Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 16/09/1996 Nam 272473150

5400 HUI005456 TỪ HOÀNG LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 05/11/1998 Nam 272789079

180/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 16: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5401 HUI005457 TRẦN GIA LÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 19/10/1998 Nam 272689555

5402 HUI005458 TRẦN HOÀNG NHẬT LÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.75 15/08/1998 Nam 272760906

5403 HUI005459 TRẦN NGỌC LÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/08/1998 Nam 272677133

5404 HUI005460 TRẦN PHƯƠNG LÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.88 02/11/1998 Nữ 025706031

5405 HUI005461 TRẦN TRỌNG LÂM Toán: 2.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.00 14/02/1993 Nam 285439162

5406 HUI005462 VÕ NGỌC LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 23/10/1998 Nam 025777431

5407 HUI005463 VŨ BẢO GIA LÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.63 07/08/1998 Nam 272667250

5408 HUI005464 VŨ HOÀNG LÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 6.38 13/04/1996 Nam 272426356

5409 HUI005465 CHIẾNG NHỊT LẦM Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 21/03/1998 Nữ 272633108

5410 HUI005466 DƯƠNG LÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1998 Nam 272604919

5411 HUI005467 ĐỖ MINH LÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.75 13/09/1998 Nam 272685387

5412 HUI005468 ĐINH NGUYỄN GIA LÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nam 272738552

5413 HUI005469 HÀ DUY LÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 30/05/1993 Nam 272452006

5414 HUI005470 HOÀNG LÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 22/10/1998 Nam 273661603

5415 HUI005471 NGUYỄN ĐỨC LÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 25/01/1998 Nam 272595903

5416 HUI005472 NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 05/02/1998 Nam 272623549

5417 HUI005473 NGUYỄN TẤN MẠNH LÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.73 28/02/1998 Nam 272661579

5418 HUI005474 NGUYỄN CÔNG LẬP Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 04/08/1998 Nam 272691077

5419 HUI005475 NGUYỄN QUANG LẬP Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 5.65 14/02/1998 Nam 272666293

5420 HUI005476 VÕ ĐÌNH LẬP Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nam 272752843

5421 HUI005477 ĐOÀN PHI LÊ Toán: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 24/01/1996 Nam 251007877

5422 HUI005478 LẠI THỊ LÊ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 19/03/1998 Nữ 272603421

5423 HUI005479 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LÊ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 13/05/1998 Nữ 272512876

5424 HUI005480 NGUYỄN THỊ THANH LÊ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 06/01/1998 Nữ 272630704

5425 HUI005481 PHẠM THỊ BÍCH LÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nữ 272565134

5426 HUI005482 TRẦN THỊ NHƯ LÊ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 14/09/1998 Nữ 272672597

5427 HUI005483 TRƯƠNG NỮ HỒNG LÊ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.83 21/10/1998 Nữ 272692820

5428 HUI005484 ĐẶNG HỮU LỄ Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.90 11/07/1998 Nam 272647895

5429 HUI005485 TRẦN QUANG LỄ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.03 13/02/1998 Nam 272673755

5430 HUI005486 ĐINH THỊ BÍCH LỆ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/08/1998 Nữ 272690327

181/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 17: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5431 HUI005487 ĐINH THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.58 02/04/1998 Nữ 145884816

5432 HUI005488 HỨA THỊ LỆ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 22/02/1998 Nữ 272784278

5433 HUI005489 LÂM THẢO LỆ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 04/04/1998 Nữ 272602036

5434 HUI005490 LÊ THỊ NHẬT LỆ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35 29/05/1998 Nữ 272617309

5435 HUI005491 LƯƠNG THỊ MỸ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 05/05/1998 Nữ 272578198

5436 HUI005492 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 16/01/1998 Nữ 272635729

5437 HUI005493 NGUYỄN THỊ DIỄM LỆ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.10 25/04/1998 Nữ 272727631

5438 HUI005494 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 01/08/1998 Nữ 272670434

5439 HUI005495 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 23/01/1998 Nữ 272641920

5440 HUI005496 PEI THỊ MỸ LỆ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 23/01/1997 Nữ 272497304

5441 HUI005497 PHẠM THỊ MỸ LỆ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 08/07/1998 Nữ 272811191

5442 HUI005498 PHẠM THỊ MỸ LỆ Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nữ 272766353

5443 HUI005499 PHẠM THỊ NHẬT LỆ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nữ 272652789

5444 HUI005500 TRẦN THỊ BÍCH LỆ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 02/08/1998 Nữ 272661553

5445 HUI005501 TRẦN THỊ LỆ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.50 27/04/1998 Nữ 272815700

5446 HUI005502 TRẦN THỊ MỸ LỆ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.05 23/04/1998 Nữ 272577245

5447 HUI005503 TRẦN THỊ NGỌC LỆ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 24/01/1998 Nữ 272655002

5448 HUI005504 TRƯƠNG THÙY NHẬT LỆ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 26/09/1998 Nữ 272613751

5449 HUI005505 DƯƠNG QUANG LÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.60 08/05/1998 Nam 272621233

5450 HUI005506 TRẦN CHỈ LỆNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 02/05/1998 Nam 272647133

5451 HUI005507 NGUYỄN HOÀNG LỊCH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.33 12/02/1998 Nam 272766630

5452 HUI005509 ĐINH GIA LIÊM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 08/10/1998 Nam 272578739

5453 HUI005510 LÊ BÁ KHÁNH LIÊM Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nam 272622028

5454 HUI005511 NGUYỄN THỚI LIÊM Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 28/11/1992 Nam 272309175

5455 HUI005512 TRẦN PHÚ LIÊM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 13/03/1998 Nam 272513642

5456 HUI005513 TRẦN VŨ LIÊM Toán: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 05/10/1995 Nam 285606389

5457 HUI005514 VŨ HOÀNG LIÊM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272596467

5458 HUI005515 BỒ THỊ KIM LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.70 18/02/1998 Nữ 272603285

5459 HUI005516 BÙI THỊ LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.53 21/06/1998 Nữ 272603687

5460 HUI005517 ĐỖ THỊ LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.13 30/04/1998 Nữ 272624603

182/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 18: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5461 HUI005518 ĐẶNG TRẦN KIM LIÊN Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 7.73 02/01/1998 Nữ 272698118

5462 HUI005519 HỒ KIM LIÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272619666

5463 HUI005520 HUỲNH THỊ KIM LIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 04/08/1998 Nữ 272588349

5464 HUI005521 HUỲNH THỊ KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.80 27/09/1998 Nữ 272660209

5465 HUI005522 LỶ VÒNG KIM LIÊN Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 07/11/1998 Nữ 272594601

5466 HUI005523 LÃ THỊ KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 04/02/1998 Nữ 272761737

5467 HUI005524 LÊ THỊ PHƯƠNG LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 08/04/1998 Nữ 272811043

5468 HUI005526 LƯƠNG KIM HOÀNG LIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Trung: 3.58 09/01/1998 Nữ 272513739

5469 HUI005527 NGUYỄN HỒ THU LIÊN Toán: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 04/03/1994 Nữ 272235622

5470 HUI005528 NGUYỄN NGỌC BÍCH LIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.58 17/02/1998 Nữ 272561085

5471 HUI005529 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 14/03/1998 Nữ 272684746

5472 HUI005530 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 3.50 18/01/1994 Nữ 031907979

5473 HUI005531 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 01/05/1998 Nữ 272724488

5474 HUI005532 NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 21/12/1998 Nữ 272766450

5475 HUI005533 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83 01/02/1997 Nữ 272563080

5476 HUI005534 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.80 21/07/1998 Nữ 272618887

5477 HUI005535 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.50 22/06/1998 Nữ 272693203

5478 HUI005536 PHAN THỊ KIM LIÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 10/08/1997 Nữ 272612330

5479 HUI005537 PHẠM THỊ BÍCH LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272555977

5480 HUI005538 PHẠM THỊ MỸ LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 08/01/1998 Nữ 272553489

5481 HUI005539 PHẠM THỊ NGỌC LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 15/05/1997 Nữ 272526905

5482 HUI005540 PHẠM THỊ THU LIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.43 31/01/1998 Nữ 272625287

5483 HUI005541 SỀNH KIM LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 22/02/1998 Nữ 272531596

5484 HUI005542 SÚ NGỌC LIÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.98 05/09/1997 Nữ 272542698

5485 HUI005543 SÚI NGỌC LIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Trung: 4.75 27/02/1998 Nữ 272659256

5486 HUI005544 TẰNG TỐ LIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.40 03/09/1998 Nữ 272571211

5487 HUI005545 TRẦN NGUYỄN MỸ LIÊN Toán: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 22/10/1997 Nữ 272677188

5488 HUI005546 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.45 06/10/1998 Nữ 272606786

5489 HUI005547 TRẦN THỊ KIM LIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 26/05/1998 Nữ 272655841

5490 HUI005548 VI THỊ LIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 27/03/1998 Nữ MI4800137676

183/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 19: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5491 HUI005549 VÒNG KIM LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.83 29/11/1998 Nữ 272614724

5492 HUI005550 VŨ PHẠM ÁI LIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 17/07/1998 Nữ 272565708

5493 HUI005551 VŨ THỊ HỒNG LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.65 19/11/1998 Nữ 272801075

5494 HUI005552 VŨ THỊ NGỌC LIÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 22/04/1998 Nữ 272787346

5495 HUI005553 VŨ THỊ THÙY LIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 4.38 21/12/1998 Nữ 272578724

5496 HUI005554 VŨ THỊ TÚ LIÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 5.75 13/08/1998 Nữ 272649071

5497 HUI005555 WOÒNG NGỌC LIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Trung: 4.45 24/01/1998 Nữ 272613072

5498 HUI005556 KA' LIỀNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.08 10/06/1998 Nữ 272684918

5499 HUI005557 PHẠM THỊ NGỌC LIỂU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.56 22/11/1998 Nữ 272628271

5500 HUI005558 ĐỖ VŨ LIỄU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 27/12/1998 Nữ 272785795

5501 HUI005559 HOÀNG THỊ BÍCH LIỄU Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25 02/06/1998 Nữ 272621019

5502 HUI005560 HOÀNG THỊ LIỄU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.03 10/10/1998 Nữ 272683915

5503 HUI005561 NGUYỄN THỊ LIỄU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 04/06/1997 Nữ 272482341

5504 HUI005562 NGUYỄN THỊ LIỄU Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.43 15/07/1998 Nữ 272762933

5505 HUI005563 THỔ THỊ BÍCH LIỄU Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 21/07/1997 Nữ 272556860

5506 HUI005564 HỒ CÁT LINH LIN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 11/02/1998 Nữ 272726663

5507 HUI005565 NGUYỄN HỮU LIN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 07/01/1998 Nam 272614490

5508 HUI005566 CHỐNG CỎNG LÌN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 20/04/1998 Nữ 272667227

5509 HUI005567 ỪNG CẮM LÌN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50 27/07/1998 Nữ 272730778

5510 HUI005568 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.50 30/08/1998 Nữ 272691501

5511 HUI005569 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 6.03 21/12/1998 Nữ 272762319

5512 HUI005570 BÙI THỊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.43 22/01/1998 Nữ 272674217

5513 HUI005571 BÙI TUẤN LINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 07/11/1993 Nam 132068452

5514 HUI005572 BÙI VĂN LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.25 08/07/1998 Nam 241809846

5515 HUI005573 CAO CẢNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 02/04/1998 Nam 272731226

5516 HUI005574 CAO NHẬT LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 12/11/1998 Nữ 272698672

5517 HUI005575 CAO THỊ HOÀNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.08 04/12/1998 Nữ 272764973

5518 HUI005576 CHANG THỤY NGỌC LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 06/09/1998 Nữ 272641293

5519 HUI005577 CHÂU KHÁNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 02/08/1998 Nữ 272764741

5520 HUI005578 CHU THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.20 Tiếng Anh: 4.83 18/11/1998 Nữ 272599476

184/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 20: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5521 HUI005579 CHÚNG DUY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.15 03/03/1998 Nữ 272659372

5522 HUI005580 DƯƠNG PHƯƠNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.90 19/07/1998 Nữ 272762746

5523 HUI005581 DƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.18 24/05/1998 Nữ 272606888

5524 HUI005582 DƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 04/10/1997 Nữ 272567434

5525 HUI005583 ĐỖ DIỆU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.43 16/08/1998 Nữ 272618260

5526 HUI005584 ĐỖ QUANG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 22/02/1998 Nam 272572854

5527 HUI005585 ĐỖ THỊ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 15/01/1998 Nữ 272785370

5528 HUI005586 ĐỖ THỊ MỸ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.90 12/11/1998 Nữ 272644100

5529 HUI005587 ĐỔ THỊ NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 20/06/1998 Nữ 272719469

5530 HUI005588 ĐỖ THÁI TUYẾT LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 01/11/1998 Nữ 272708831

5531 HUI005589 ĐỖ THẢO LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 23/03/1998 Nữ 272808127

5532 HUI005590 ĐÀO THỊ TRÚC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.80 28/07/1997 Nữ 272544574

5533 HUI005591 ĐÀO VĂN LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 08/09/1998 Nam 174661984

5534 HUI005592 ĐINH HOÀNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.75 03/06/1998 Nam 272666559

5535 HUI005593 ĐINH KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.35 18/05/1998 Nữ 272679527

5536 HUI005594 ĐINH NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 29/06/1998 Nữ 272809192

5537 HUI005595 ĐINH QUANG LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1998 Nam 366244309

5538 HUI005596 ĐINH THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 03/10/1997 Nữ 272556018

5539 HUI005597 ĐINH TIẾN LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 27/12/1998 Nam 272599337

5540 HUI005598 ĐINH VĂN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nam 272797067

5541 HUI005599 ĐẶNG KHÁNH LINH Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 25/05/1997 Nữ 272622429

5542 HUI005600 ĐẶNG KIỀU LINH Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 22/01/1995 Nữ 272427533

5543 HUI005601 ĐẶNG PHƯƠNG LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.65 28/04/1998 Nữ 272707029

5544 HUI005602 ĐẶNG THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 21/09/1998 Nữ 272691373

5545 HUI005603 ĐẶNG THẢO LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.75 05/09/1998 Nữ 272677010

5546 HUI005604 ĐOÀN DA LINH Toán: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1996 Nữ 272522991

5547 HUI005605 ĐOÀN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 03/10/1998 Nữ 272791694

5548 HUI005606 ĐOÀN THỊ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.63 16/07/1998 Nữ 272604735

5549 HUI005607 ĐOÀN THỊ NGỌC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 14/05/1998 Nữ 272744228

5550 HUI005608 HỒ NGỌC BẢO LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25 03/02/1998 Nữ 272656413

185/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 21: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5551 HUI005609 HỒ THỊ THÙY LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.65 27/11/1998 Nữ 272709352

5552 HUI005610 HỒ THỊ TRÚC LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1997 Nữ 321605799

5553 HUI005611 HÀ NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.83 09/12/1998 Nữ 272735848

5554 HUI005612 HOÀNG KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 12/10/1998 Nữ 272714830

5555 HUI005613 HOÀNG QUỐC LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 6.63 25/04/1998 Nam 272769128

5556 HUI005614 HOÀNG THỊ ÁNH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 11/12/1997 Nữ 272666280

5557 HUI005615 HOÀNG THỊ MỶ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nữ 272623281

5558 HUI005616 HUỲNH MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.75 21/10/1998 Nữ 272708916

5559 HUI005617 HUỲNH NGỌC KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.01 10/03/1998 Nữ 272623478

5560 HUI005618 HUỲNH NGỌC THỦY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.20 07/01/1998 Nữ 272753246

5561 HUI005619 HUỲNH THỊ KIỀU LINH Toán: 9.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 19/08/1997 Nữ 272537977

5562 HUI005620 HUỲNH THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 1.75 Tiếng Anh: 3.00 20/05/1998 Nữ 272569654

5563 HUI005621 HUỲNH THỊ THÙY LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272587876

5564 HUI005622 HUỲNH THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 31/01/1998 Nữ 272656891

5565 HUI005623 KHUẤT HOÀI LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.03 10/08/1998 Nữ 272750936

5566 HUI005624 KHƯU PHƯƠNG THÙY LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.70 08/02/1998 Nữ 272623293

5567 HUI005625 KIỀU THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 13/09/1998 Nữ 272605025

5568 HUI005626 LÀU PHƯƠNG LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/02/1998 Nữ 272571996

5569 HUI005627 LÂM GIA LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.30 09/11/1998 Nữ 272637157

5570 HUI005628 LÂM GIA LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80 17/08/1998 Nữ 272750176

5571 HUI005629 LÂM HỒNG LINH Toán: 0.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Địa lí: 4.00 11/06/1998 Nữ 272593995

5572 HUI005630 LÂM THỊ KHÁNH LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 04/09/1998 Nữ 272626182

5573 HUI005631 LÂM THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.13 13/02/1998 Nữ 272623231

5574 HUI005632 LÂM TRIỆU NGỌC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 08/05/1998 Nữ 272595441

5575 HUI005633 LÊ ÁI LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 09/11/1998 Nữ 025779509

5576 HUI005634 LÊ CẨM LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 05/02/1998 Nữ 272625551

5577 HUI005635 LÊ HUY SƠN LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.00 18/03/1998 Nam 272794391

5578 HUI005636 LÊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.45 13/01/1998 Nữ 272532255

5579 HUI005637 LÊ NGỌC HIỀN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 21/10/1998 Nữ 272595008

5580 HUI005638 LÊ NGỌC KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 05/11/1998 Nữ 272677283

186/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 22: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5581 HUI005639 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 21/10/1998 Nữ 272595007

5582 HUI005640 LÊ NGỌC QUANG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.30 20/08/1998 Nam 272708752

5583 HUI005641 LÊ NGUYỄN GIA LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.25 18/09/1998 Nữ 272652776

5584 HUI005642 LÊ NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.60 06/01/1998 Nữ 272499442

5585 HUI005643 LÊ PHƯỢNG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1998 Nữ 272595353

5586 HUI005644 LÊ THỊ CẨM LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.83 27/09/1998 Nữ 272712630

5587 HUI005645 LÊ THỊ HỒNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 22/07/1998 Nữ 272590032

5588 HUI005646 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nữ 272677031

5589 HUI005647 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.60 18/09/1998 Nữ 272730773

5590 HUI005648 LÊ THỊ HOÀI LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.33 29/05/1998 Nữ 272598366

5591 HUI005649 LÊ THỊ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 01/10/1998 Nữ 272705188

5592 HUI005650 LÊ THỊ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 02/01/1998 Nữ 272572839

5593 HUI005651 LÊ THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.35 09/02/1998 Nữ 001198001542

5594 HUI005652 LÊ THỊ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 20/02/1998 Nữ 272708762

5595 HUI005653 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 05/10/1997 Nữ 272620132

5596 HUI005654 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 21/10/1998 Nữ 285634116

5597 HUI005655 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.75 22/09/1998 Nữ 272645987

5598 HUI005656 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 26/12/1998 Nữ 272737037

5599 HUI005657 LÊ THỊ MỸ LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 28/04/1998 Nữ 272730336

5600 HUI005658 LÊ THỊ MAI LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.80 20/01/1998 Nữ 272560423

5601 HUI005659 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 09/04/1997 Nữ 272459887

5602 HUI005660 LÊ THỊ NGỌC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 15/05/1998 Nữ 272605459

5603 HUI005661 LÊ THỊ THẢO LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 27/03/1998 Nữ 272757519

5604 HUI005662 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.65 01/01/1998 Nữ 272705340

5605 HUI005663 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 06/04/1998 Nữ 272621401

5606 HUI005664 LÊ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/08/1998 Nữ 272661641

5607 HUI005665 LÊ THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 28/10/1998 Nữ 272626228

5608 HUI005666 LÊ THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 142897087

5609 HUI005667 LÊ VĂN LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nam 272558986

5610 HUI005668 LẠI HOÀNG THUỲ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 30/12/1998 Nữ 272615817

187/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 23: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5611 HUI005669 LƯƠNG HOÀNG NGỌC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 5.67 07/07/1998 Nữ 272571739

5612 HUI005670 LƯƠNG THỊ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.98 26/06/1998 Nữ 272774440

5613 HUI005671 LƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.50 08/07/1998 Nữ 272653295

5614 HUI005672 LƯƠNG TỐNG LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.98 15/05/1998 Nam 272597818

5615 HUI005673 LƯU TRẦN GIA LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.30 09/04/1998 Nữ 272637744

5616 HUI005674 LÝ KIM LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.08 05/02/1998 Nữ 272615840

5617 HUI005675 LÝ NGỌC LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.38 04/02/1998 Nữ 272513137

5618 HUI005676 LÝ THỊ NHẬT LINH Toán: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 17/11/1997 Nữ 272542858

5619 HUI005677 LÝ THỊ THỤC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 30/09/1998 Nữ 272708802

5620 HUI005678 MAI MẠNH LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 20/01/1998 Nam 272630151

5621 HUI005679 MAI PHẠM TUYẾT LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 23/09/1998 Nữ 272815489

5622 HUI005680 MAI THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 06/10/1998 Nữ 272684177

5623 HUI005681 MAI THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nữ 272709363

5624 HUI005682 ỪNG MỸ LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Trung: 3.70 27/09/1997 Nữ 272572277

5625 HUI005683 NGÔ ÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.60 29/12/1998 Nữ 272674691

5626 HUI005684 NGÔ MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 24/02/1998 Nữ 272716627

5627 HUI005685 NGÔ THỊ KHÁNH LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 07/08/1998 Nữ 272708906

5628 HUI005686 NGÔ THỊ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.34 17/08/1998 Nữ 272639553

5629 HUI005687 NGÔ THỊ MỸ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.80 12/12/1998 Nữ 272617380

5630 HUI005688 NGÔ THUỲ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.80 24/08/1998 Nữ 272692196

5631 HUI005689 NGUYỄN NGỌC MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.91 20/12/1998 Nữ 272603489

5632 HUI005690 NGUYỄN THỊ TỐ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 16/11/1998 Nữ 272747948

5633 HUI005691 NGUYỄN ANH LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.37 01/06/1998 Nam 272622895

5634 HUI005693 NGUYỄN BẢO PHƯƠNG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nữ 272603444

5635 HUI005694 NGUYỄN CHÂU MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.55 15/03/1998 Nữ 272661677

5636 HUI005695 NGUYỄN CẨM CHIÊU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.60 07/03/1998 Nữ 272560851

5637 HUI005696 NGUYỄN CẢNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.95 07/02/1998 Nam 272548213

5638 HUI005697 NGUYỄN ĐỨC LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 24/11/1998 Nam 272595422

5639 HUI005698 NGUYỄN HẢI LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.13 18/12/1998 Nữ 272647612

5640 HUI005699 NGUYỄN HỒNG LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 4.93 22/11/1998 Nữ 272767459

188/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 24: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5641 HUI005700 NGUYỄN HOÀNG DUY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 27/02/1998 Nam 272596663

5642 HUI005701 NGUYỄN HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 03/01/1998 Nữ 272661658

5643 HUI005702 NGUYỄN HUỲNH TƯỜNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.40 06/08/1998 Nữ 272735242

5644 HUI005703 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 01/07/1998 Nữ 272543302

5645 HUI005704 NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 6.20 22/03/1998 Nữ 272682121

5646 HUI005705 NGUYỄN LÊ ÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.83 13/08/1998 Nữ 272661672

5647 HUI005706 NGUYỄN LÊ DIỆP LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.33 14/12/1998 Nữ 272649802

5648 HUI005707 NGUYỄN LÊ KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 11/10/1998 Nữ 272677046

5649 HUI005708 NGUYỄN LÝ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.81 25/09/1998 Nữ 272607427

5650 HUI005709 NGUYỄN MAI TRÚC LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80 17/02/1998 Nữ 272702688

5651 HUI005710 NGUYỄN NGỌC ÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.15 14/01/1998 Nữ 272671390

5652 HUI005711 NGUYỄN NGỌC ÁNH LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nữ 272639401

5653 HUI005712 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 13/10/1998 Nữ 272632735

5654 HUI005713 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.98 20/09/1997 Nữ 272609546

5655 HUI005714 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.53 05/10/1998 Nữ 272719598

5656 HUI005715 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 6.55 22/11/1997 Nữ 272671174

5657 HUI005716 NGUYỄN NGỌC LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 25/07/1998 Nữ 272665047

5658 HUI005717 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 05/05/1998 Nữ 272628372

5659 HUI005718 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 10/10/1998 Nữ 272730351

5660 HUI005719 NGUYỄN NGỌC YẾN LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.30 25/01/1996 Nữ 272546431

5661 HUI005720 NGUYỄN NGÔ HOÀI LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 7.95 20/10/1998 Nữ 272649942

5662 HUI005721 NGUYỄN NGUYỄN DIỆU LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.78 09/11/1998 Nữ 272698848

5663 HUI005722 NGUYỄN NHẬT LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 02/03/1998 Nam 272580634

5664 HUI005723 NGUYỄN PHAN THỊ MAI LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.25 09/01/1998 Nữ 272613126

5665 HUI005724 NGUYỄN PHẠM HOÀNG LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.83 31/08/1998 Nữ 272617389

5666 HUI005725 NGUYỄN PHẠM MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.88 05/03/1997 Nữ 272558338

5667 HUI005726 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.75 02/09/1998 Nữ 272684454

5668 HUI005727 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 10/04/1998 Nữ 272696604

5669 HUI005728 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.50 28/12/1998 Nữ 272702623

5670 HUI005729 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.58 17/03/1998 Nam 036098000119

189/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 25: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5671 HUI005730 NGUYỄN QUANG LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 19/10/1998 Nam 272738275

5672 HUI005732 NGUYỄN THỊ CẨM LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 18/08/1995 Nữ 241569227

5673 HUI005733 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH Toán: 0.75 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.20 10/06/1997 Nữ 677594272

5674 HUI005734 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nữ 272689318

5675 HUI005735 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 21/10/1998 Nữ 272673367

5676 HUI005736 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 24/03/1998 Nữ 272637334

5677 HUI005737 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.50 25/08/1998 Nữ 272648186

5678 HUI005738 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 6.38 01/02/1998 Nữ 272586394

5679 HUI005739 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 08/06/1998 Nữ 272570263

5680 HUI005740 NGUYỄN THỊ LAM LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 17/05/1998 Nữ 301714556

5681 HUI005741 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 01/08/1996 Nữ 272415758

5682 HUI005742 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 272617361

5683 HUI005743 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 09/10/1998 Nữ 272631678

5684 HUI005744 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.38 12/10/1998 Nữ 175031343

5685 HUI005745 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.95 01/01/1998 Nữ 272564162

5686 HUI005746 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 02/06/1998 Nữ 174594213

5687 HUI005747 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/05/1998 Nữ 272591705

5688 HUI005748 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 0.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.50 09/08/1995 Nữ 285500326

5689 HUI005749 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 10/01/1998 Nữ 272550279

5690 HUI005750 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58 10/10/1998 Nữ 272641033

5691 HUI005751 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95 14/04/1998 Nữ 272635309

5692 HUI005752 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.88 17/05/1998 Nữ 272764888

5693 HUI005753 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.10 18/12/1998 Nữ 272665728

5694 HUI005754 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1998 Nữ 272690475

5695 HUI005755 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.63 19/11/1998 Nữ 272769646

5696 HUI005756 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1998 Nữ 272815646

5697 HUI005757 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 22/10/1998 Nữ 272630336

5698 HUI005758 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 24/07/1998 Nữ 272642468

5699 HUI005759 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 27/07/1998 Nữ 272782058

5700 HUI005760 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 31/08/1998 Nữ 272683538

190/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 26: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5701 HUI005761 NGUYỄN THỊ MINH MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.25 09/03/1998 Nữ 272587750

5702 HUI005762 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.48 13/01/1998 Nữ 272617765

5703 HUI005763 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.68 15/12/1998 Nữ 272698453

5704 HUI005764 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98 22/02/1998 Nữ 272661937

5705 HUI005765 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 24/11/1998 Nữ 272694500

5706 HUI005766 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.10 10/06/1998 Nữ 272766248

5707 HUI005767 NGUYỄN THỊ NHỰT LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.13 13/07/1998 Nữ 272674932

5708 HUI005768 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 04/09/1998 Nữ 272617131

5709 HUI005769 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 22/02/1998 Nữ 272587831

5710 HUI005770 NGUYỄN THỊ THẢO LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.60 05/08/1998 Nữ 272582144

5711 HUI005771 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 02/08/1998 Nữ 272659908

5712 HUI005772 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.38 04/01/1998 Nữ 272611654

5713 HUI005773 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.50 07/02/1998 Nữ 272747339

5714 HUI005774 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.70 07/05/1998 Nữ 272550293

5715 HUI005775 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.78 07/05/1998 Nữ 272677067

5716 HUI005776 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.63 13/07/1998 Nữ 272623719

5717 HUI005777 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.30 20/03/1998 Nữ 272647411

5718 HUI005778 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 21/02/1998 Nữ 272666417

5719 HUI005779 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.10 25/01/1998 Nữ 272556625

5720 HUI005780 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 29/01/1998 Nữ 272588213

5721 HUI005781 NGUYỄN THỊ THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 29/03/1998 Nữ 272709076

5722 HUI005782 NGUYỄN THỊ THÚY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272526093

5723 HUI005783 NGUYỄN THỊ THÚY LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 26/11/1998 Nữ 272637495

5724 HUI005784 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.80 12/11/1998 Nữ 272682579

5725 HUI005785 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 06/06/1998 Nữ 025755124

5726 HUI005786 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.43 08/11/1998 Nữ 272573689

5727 HUI005787 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 09/08/1998 Nữ 272617848

5728 HUI005788 NGUYỄN THỊ YẾN LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.23 21/01/1998 Nữ 272661648

5729 HUI005789 NGUYỄN THỊ YẾN LINH LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 07/09/1998 Nữ 272637003

5730 HUI005790 NGUYỄN THU THÙY LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60 16/03/1998 Nữ 272674077

191/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 27: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5731 HUI005791 NGUYỄN THUỴ TRÚC LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.83 28/06/1998 Nữ 272613778

5732 HUI005792 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 07/11/1998 Nữ 272619052

5733 HUI005793 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nữ 272590145

5734 HUI005794 NGUYỄN THÙY LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/08/1998 Nữ 272611216

5735 HUI005795 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83 29/08/1998 Nữ 272668451

5736 HUI005796 NGUYỄN VŨ NGỌC LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80 03/03/1998 Nữ 272600779

5737 HUI005797 NGUYỄN VŨ THÙY LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 25/06/1998 Nữ 272622335

5738 HUI005798 NGUYỄN XUÂN LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.48 17/06/1998 Nam 272781695

5739 HUI005799 NÌM NHƯ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.98 05/09/1998 Nữ 272620002

5740 HUI005800 ÔNG MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 18/01/1998 Nữ 272622012

5741 HUI005801 PHAN KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 22/09/1998 Nữ 272639779

5742 HUI005802 PHAN NGỌC MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 06/01/1998 Nữ 272605492

5743 HUI005803 PHAN NGỌC THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.43 02/10/1998 Nữ 272628662

5744 HUI005804 PHAN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1998 Nữ 272754882

5745 HUI005805 PHAN THỊ MỸ LINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 27/03/1998 Nữ 272676815

5746 HUI005806 PHAN THÙY LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 24/02/1998 Nữ 272682748

5747 HUI005807 PHẠM BẢO LINH Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.75 19/08/1995 Nam 272524855

5748 HUI005808 PHẠM DUY TƯỜNG LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Tiếng Anh: 3.98 24/01/1992 Nữ 272247550

5749 HUI005809 PHẠM HÀ LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 09/03/1998 Nữ 272611623

5750 HUI005810 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.53 18/05/1997 Nữ 272673284

5751 HUI005811 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 23/08/1998 Nữ 272597511

5752 HUI005812 PHẠM KHÁNH LINH Toán: 6.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 31/03/1997 Nữ 272513215

5753 HUI005813 PHẠM KHÚC KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.50 16/11/1998 Nữ 272764871

5754 HUI005814 PHẠM MỸ LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 10/02/1998 Nữ 272666226

5755 HUI005815 PHẠM MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.60 12/01/1998 Nữ 272637444

5756 HUI005816 PHẠM NGỌC KHÁNH LINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45 13/01/1998 Nữ 272637136

5757 HUI005817 PHẠM NGỌC MỸ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 07/07/1998 Nữ 272696479

5758 HUI005818 PHẠM NGUYỄN KHÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.65 06/12/1998 Nữ 272661270

5759 HUI005819 PHẠM NGUYỆT LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 11/12/1998 Nữ 272661626

5760 HUI005820 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.98 02/06/1998 Nữ 272573139

192/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 28: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5761 HUI005821 PHẠM PHƯƠNG LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 07/01/1998 Nữ 242649640

5762 HUI005822 PHẠM THỊ ÁNH LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 24/07/1998 Nữ 272678911

5763 HUI005823 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.85 03/10/1997 Nữ 272785678

5764 HUI005824 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 05/06/1998 Nữ 272655113

5765 HUI005825 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73 05/10/1998 Nữ 201787794

5766 HUI005826 PHẠM THỊ MỸ LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 1.75 10/01/1998 Nữ 272620033

5767 HUI005827 PHẠM THỊ MAI LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.37 12/06/1998 Nữ 272599376

5768 HUI005828 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 24/12/1997 Nữ 272596279

5769 HUI005829 PHẠM THỊ THẢO LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.93 07/02/1998 Nữ 272730364

5770 HUI005830 PHẠM THỊ THÙY LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.72 17/09/1998 Nữ 272645905

5771 HUI005831 PHẠM THỊ THÚY LINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 12/09/1997 Nữ 272503285

5772 HUI005832 PHẠM VÕ THỊ HOÀI LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 09/02/1998 Nữ 272659386

5773 HUI005833 PHẠM VŨ BẢO LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.80 24/07/1998 Nữ MI4800140201

5774 HUI005834 PHẠM VƯƠNG LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 30/11/1998 Nữ 272623867

5775 HUI005835 PHÙNG THỊ ÁNH LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 24/05/1998 Nữ 272625154

5776 HUI005836 PHÙNG THỊ HỒNG LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.03 28/04/1998 Nữ 272550444

5777 HUI005837 PHÙNG THUỲ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nữ 272805152

5778 HUI005838 QUÁCH PHƯƠNG LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 21/09/1998 Nữ 272608270

5779 HUI005839 QUÁCH THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 10/12/1998 Nữ 272690244

5780 HUI005840 QUỐC NGUYÊN LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 10/01/1998 Nam 272787677

5781 HUI005841 TẠ THỊ THÙY LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.25 12/05/1998 Nữ 272761730

5782 HUI005842 TĂNG GIA LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 5.90 30/12/1998 Nữ 272677404

5783 HUI005843 THÁI NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.13 01/02/1998 Nữ 272709636

5784 HUI005844 THÁI NGUYỄN TÚ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.93 14/03/1997 Nữ 272456885

5785 HUI005845 THÂN THỊ DIỆU LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272591556

5786 HUI005846 TỐNG HOÀI PHƯƠNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.88 19/11/1998 Nữ 272631095

5787 HUI005847 TỐNG KHÁNH LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 7.80 12/01/1998 Nữ 025806767

5788 HUI005848 TỐNG KHÁNH LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 7.05 13/01/1998 Nữ 272618125

5789 HUI005849 TÔ TÀI LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 23/09/1998 Nữ 272787990

5790 HUI005850 TRẦN THỊ NHẬT LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.63 13/02/1998 Nữ 272531871

193/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 29: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5791 HUI005851 TRIỆU LÊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.58 03/12/1996 Nữ 272379379

5792 HUI005852 TRẦN ÁNH LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 13/10/1998 Nữ 272724871

5793 HUI005853 TRẦN DIỆP LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272757421

5794 HUI005854 TRẦN DIỆU LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 2.17 19/08/1998 Nữ 272597363

5795 HUI005855 TRẦN ĐAN DUY LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 24/07/1998 Nữ 272781396

5796 HUI005856 TRẦN HẢI LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.53 23/09/1998 Nữ 272726882

5797 HUI005857 TRẦN HOÀNG LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 05/10/1998 Nam 272624987

5798 HUI005858 TRẦN LÂM THÙY LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 01/01/1998 Nữ 272815614

5799 HUI005859 TRẦN MỸ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.64 09/12/1998 Nữ 272750908

5800 HUI005860 TRẦN MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.40 15/11/1998 Nữ 272681754

5801 HUI005861 TRẦN MỸ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 19/11/1998 Nữ 272781392

5802 HUI005862 TRẦN NGỌC DIỆU LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272785944

5803 HUI005863 TRẦN NGUYỄN UYÊN LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.35 06/11/1998 Nữ 272674357

5804 HUI005864 TRẦN QUỐC LINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 29/08/1998 Nam 272679697

5805 HUI005865 TRẦN THỊ CẨM LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.58 28/05/1998 Nữ 215454576

5806 HUI005866 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 07/05/1998 Nữ 272607473

5807 HUI005867 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 19/08/1998 Nữ 272554041

5808 HUI005868 TRẦN THỊ KHÁNH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 25/10/1998 Nữ 272716741

5809 HUI005869 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.80 20/01/1998 Nữ 272580318

5810 HUI005870 TRẦN THỊ LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 28/04/1997 Nữ MI4800140315

5811 HUI005871 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.45 03/01/1998 Nữ 272590160

5812 HUI005872 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.21 06/08/1998 Nữ 272692798

5813 HUI005873 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.55 07/07/1998 Nữ 272690127

5814 HUI005874 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 13/02/1998 Nữ 272667554

5815 HUI005875 TRẦN THỊ NGỌC LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.38 26/03/1998 Nữ 272659424

5816 HUI005876 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 29/07/1998 Nữ 272809191

5817 HUI005877 TRẦN THÙY LINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.15 14/12/1997 Nữ 272646525

5818 HUI005878 TRẦN THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.50 27/12/1997 Nữ 272722075

5819 HUI005879 TRẦN VĂN LINH Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.75 30/05/1991 Nam 272648585

5820 HUI005880 TRỊNH DUY LINH Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 17/11/1997 Nam 272747977

194/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 30: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5821 HUI005881 TRỊNH KHÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 25/11/1998 Nữ 272753633

5822 HUI005882 TRỊNH NGUYỄN MỸ LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 20/01/1998 Nữ 272766207

5823 HUI005883 TRỊNH QUANG LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 164685407

5824 HUI005884 TRỊNH THỊ LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 4.30 18/10/1998 Nữ 272790946

5825 HUI005885 TRỊNH THỊ MỸ LINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 8.10 01/04/1998 Nữ 272617986

5826 HUI005886 TRỊNH THỊ NHẬT LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 07/03/1994 Nữ 272240667

5827 HUI005887 TRƯƠNG DIỆU LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.83 15/06/1998 Nữ 272548215

5828 HUI005888 TRƯƠNG GIA LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.60 17/02/1998 Nữ 272661897

5829 HUI005889 TRƯƠNG LÊ VIỆT LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.49 22/05/1998 Nữ 272647401

5830 HUI005890 TRƯƠNG MỸ LINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.75 22/02/1998 Nữ 272602603

5831 HUI005891 TRƯƠNG PHẠM MAI LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 26/05/1998 Nữ 272582282

5832 HUI005892 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.20 21/02/1998 Nữ 272753115

5833 HUI005893 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.68 10/06/1998 Nữ 272609171

5834 HUI005894 TRƯƠNG THỊ THÙY LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 21/10/1998 Nữ 272624796

5835 HUI005895 TƯỞNG THỊ DIỆU LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 25/06/1998 Nữ 272775674

5836 HUI005896 VĂN NGỌC MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 03/12/1998 Nữ 272666349

5837 HUI005897 VIÊN THỊ MAI LINH Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 11/09/1997 Nữ 272795083

5838 HUI005898 VÕ ĐÌNH NHẬT LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nam 272698212

5839 HUI005899 VÕ ĐOÀN PHƯƠNG LINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.24 13/06/1998 Nữ 272648759

5840 HUI005900 VÕ HOÀNG PHI LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.48 03/02/1998 Nữ 272637879

5841 HUI005901 VÕ NHẬT KHÁNH LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.88 24/08/1998 Nữ 281139352

5842 HUI005902 VÕ THỊ MỸ LINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.05 07/09/1998 Nữ 272693872

5843 HUI005903 VŨ DUY LINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.33 10/10/1998 Nam 272756262

5844 HUI005904 VŨ HOÀNG THÙY LINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 06/09/1998 Nữ 272578534

5845 HUI005905 VŨ HUỲNH ÁNH LINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.73 03/08/1998 Nữ 272642930

5846 HUI005906 VŨ NHẬT LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 05/03/1998 Nam 272809196

5847 HUI005907 VŨ PHAN HOÀI LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.20 08/05/1998 Nữ 272781394

5848 HUI005908 VŨ THỊ LINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272683111

5849 HUI005909 VŨ THỊ LINH LINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 20/07/1998 Nữ 187620845

5850 HUI005910 VŨ THỊ THẢO LINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.61 16/10/1998 Nữ 272682729

195/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 31: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5851 HUI005911 VŨ THỊ THÙY LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 22/11/1998 Nữ 272643089

5852 HUI005912 VŨ THÙY LINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 09/08/1990 Nữ 272140811

5853 HUI005913 VŨ TRẦN MỸ LINH Toán: 5.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 25/03/1996 Nữ 272619929

5854 HUI005914 VƯƠNG HOÀI LINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.65 15/09/1998 Nữ 272642696

5855 HUI005915 VƯƠNG NGUYỄN HUYỀN LINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nữ 272570220

5856 HUI005916 CHỀ SỲ LÌNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 30/04/1997 Nữ 272730551

5857 HUI005917 LÊ BÁ LĨNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nam 272719705

5858 HUI005918 TRẦN THỊ LĨNH Toán: 5.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.60 05/09/1997 Nữ 174596307

5859 HUI005919 TRẦN TẤN LĨNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65 06/06/1998 Nam 272634063

5860 HUI005920 BÙI HỒNG LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.90 28/05/1998 Nữ 272738349

5861 HUI005921 BÙI THỊ LOAN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.25 03/12/1998 Nữ 272596931

5862 HUI005922 ĐỖ HỒNG LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 19/11/1998 Nữ 272677044

5863 HUI005923 ĐỖ PHẠM CẨM LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.20 29/06/1998 Nữ 272588883

5864 HUI005924 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 07/01/1998 Nữ 272527666

5865 HUI005925 ĐIỂU THỊ HỒNG LOAN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 14/01/1998 Nữ 272640207

5866 HUI005927 ĐOÀN THỊ HỒNG LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 16/06/1998 Nữ 272728067

5867 HUI005928 HÍN KHÁNH LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.60 25/07/1998 Nữ 272654159

5868 HUI005929 HOÀNG THỊ HỒNG LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 10/07/1998 Nữ 272595377

5869 HUI005930 HOÀNG THỊ LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.83 18/07/1998 Nữ 272761483

5870 HUI005931 HOÀNG THỊ TRÚC LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.48 24/04/1998 Nữ 241657621

5871 HUI005932 HUỲNH THỊ KIM LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.60 24/06/1998 Nữ 272666309

5872 HUI005933 LÃ THỊ THÚY LOAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 21/01/1998 Nữ 272596285

5873 HUI005934 LÊ ĐỖ PHI LOAN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nữ 272618020

5874 HUI005935 LÊ NGỌC LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.85 01/01/1998 Nữ 272770408

5875 HUI005936 LÊ THỊ BÍCH LOAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.63 25/04/1998 Nữ 272555309

5876 HUI005937 LÊ THỊ HỒNG LOAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.20 12/08/1998 Nữ 272587746

5877 HUI005938 LÊ THỊ THANH LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.10 01/07/1998 Nữ 272730358

5878 HUI005939 LÊ THỊ THU LOAN Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 16/10/1997 Nữ 272565192

5879 HUI005940 NGÔ HIỀN THẢO LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1998 Nữ 272619057

5880 HUI005941 NGUYỄN ĐẶNG BÍCH LOAN Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.48 06/03/1998 Nữ 272781077

196/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 32: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5881 HUI005942 NGUYỄN KHÁNH LOAN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 3.63 24/03/1998 Nữ 272637791

5882 HUI005943 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 6.80 25/06/1997 Nữ 272464877

5883 HUI005944 NGUYỄN PHẠM NGỌC LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.45 11/02/1998 Nữ 272764808

5884 HUI005945 NGUYỄN THỊ HỒNG LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nữ 272738347

5885 HUI005946 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 09/06/1998 Nữ 272700530

5886 HUI005947 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 12/06/1998 Nữ 272659983

5887 HUI005948 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 24/10/1998 Nữ 272658495

5888 HUI005949 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 18/09/1998 Nữ 272778729

5889 HUI005950 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.98 13/01/1998 Nữ 272676804

5890 HUI005951 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.55 24/02/1998 Nữ 272579449

5891 HUI005952 PHẠM THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 16/06/1998 Nữ 272550609

5892 HUI005953 PHẠM THỊ KIỀU LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 272670037

5893 HUI005954 PHẠM THỊ LOAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.08 08/05/1998 Nữ 033198000118

5894 HUI005955 PHẠM THỊ NGỌC LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 05/12/1998 Nữ 272644882

5895 HUI005956 TẠ THỊ BÍCH LOAN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 06/11/1998 Nữ 272735622

5896 HUI005957 TRẦN ÁNH LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.53 07/06/1998 Nữ 272586353

5897 HUI005958 TRẦN THỊ HỒNG LOAN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.50 03/08/1998 Nữ 272671586

5898 HUI005959 TRẦN THỊ LOAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.95 01/09/1998 Nữ 001198001770

5899 HUI005960 TRẦN THỊ NGỌC LOAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 08/10/1998 Nữ 272571987

5900 HUI005961 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 272596741

5901 HUI005962 TRƯƠNG HOÀNG MỸ LOAN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 01/03/1998 Nữ 272606919

5902 HUI005963 VŨ THỊ HỒNG LOAN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.23 05/01/1998 Nữ 272738305

5903 HUI005964 VŨ THỊ KIM LOAN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.50 08/10/1997 Nữ 272683877

5904 HUI005965 VŨ THỊ MINH LOAN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 29/09/1998 Nữ 272815732

5905 HUI005966 VÒONG MÃ LỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 11/10/1998 Nam 272684827

5906 HUI005967 PHAN HOÀNG LỢI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 03/09/1997 Nam 192176445

5907 HUI005968 BÙI HẢI LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.02 29/03/1998 Nam 281193106

5908 HUI005969 BÙI NGUYỄN PHƯƠNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 6.13 04/09/1998 Nam 272672125

5909 HUI005970 BÙI THANH LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 31/08/1998 Nam 272738497

5910 HUI005971 BÙI THÀNH LONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 07/10/1998 Nam 132361793

197/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 33: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5911 HUI005972 CHÂU NGỌC LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272762115

5912 HUI005973 DƯƠNG THÀNH LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 18/01/1998 Nam 272675061

5913 HUI005974 ĐỖ HOÀNG LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 4.68 10/03/1998 Nam 272661805

5914 HUI005975 ĐỖ HUỲNH LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 28/08/1998 Nam 272667031

5915 HUI005976 ĐỖ KIM LONG Toán: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 12/02/1996 Nam 272615262

5916 HUI005977 ĐỖ LƯƠNG HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80 03/03/1998 Nam 272679669

5917 HUI005978 ĐỖ MINH LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nam 272667220

5918 HUI005979 ĐỖ THĂNG LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 22/01/1996 Nam 272661248

5919 HUI005980 ĐỒNG MẠNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 01/11/1998 Nam 272674953

5920 HUI005981 ĐẶNG NGỌC LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 14/12/1998 Nam 272653352

5921 HUI005982 ĐẶNG PHI LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 07/09/1998 Nam 272708839

5922 HUI005983 ĐẶNG VŨ THÀNH LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.23 20/10/1998 Nam 272610897

5923 HUI005984 HÀ NGUYỄN HẢI LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 13/02/1998 Nam 272578169

5924 HUI005985 HOÀNG BẢO LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.93 14/06/1998 Nam 272760254

5925 HUI005986 HOÀNG GIA LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/05/1998 Nam 272677024

5926 HUI005987 HOÀNG PHI LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 04/10/1998 Nam 272720234

5927 HUI005988 HOÀNG THÀNH LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.83 03/03/1998 Nam 272566882

5928 HUI005989 HOÀNG THIÊN LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.08 28/07/1998 Nam 272595427

5929 HUI005990 HOÀNG VĂN LONG Ngữ văn: 4.25 17/02/1992 Nam 164451407

5930 HUI005991 HUỲNH MINH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 20/02/1998 Nam 272565513

5931 HUI005993 LỒ VINH LONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 21/07/1998 Nam 272578799

5932 HUI005994 LAI ĐẾ LONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.08 25/06/1998 Nam 272513933

5933 HUI005995 LÊ BÁ LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.91 11/01/1998 Nam 272698137

5934 HUI005996 LÊ HOÀNG LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.63 11/05/1998 Nam 272611732

5935 HUI005997 LÊ HOÀNG LONG Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.83 19/02/1998 Nam 272612577

5936 HUI005998 LÊ KHẢ LONG Toán: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 13/07/1997 Nam 272615747

5937 HUI005999 LÊ NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.87 28/05/1998 Nam MI4800103072

5938 HUI006000 LÊ QUỐC LONG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 24/09/1995 Nam 174807079

5939 HUI006001 LÊ THANH LONG Toán: 0.50 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 22/11/1997 Nam 272583595

5940 HUI006002 LÊ THANH LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 272617616

198/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 34: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5941 HUI006003 LÊ THÀNH LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.25 02/12/1998 Nam 272618219

5942 HUI006004 LÊ THÀNH LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 2.23 19/12/1998 Nam 272622768

5943 HUI006005 LƯƠNG HOÀNG LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.23 29/01/1998 Nam 272636395

5944 HUI006006 LÝ THÀNH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 10/11/1998 Nam 272781089

5945 HUI006007 LÝ VĂN LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 15/06/1997 Nam 272495779

5946 HUI006008 MAI THANH LONG Toán: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 20/02/1995 Nam 261325047

5947 HUI006009 NGÔ PHI LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 19/02/1998 Nam 272727251

5948 HUI006010 NGÔ TRƯỜNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 24/04/1998 Nam 272792516

5949 HUI006011 NGUYỄN GIA LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.08 11/02/1998 Nam 272603071

5950 HUI006012 NGUYỄN BÁ KIM LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.95 11/04/1998 Nam 272738550

5951 HUI006013 NGUYỄN CAO HOÀNG LONG Toán: 8.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 08/12/1998 Nam 272781537

5952 HUI006014 NGUYỄN ĐỨC LONG Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.73 11/01/1998 Nam 272628222

5953 HUI006015 NGUYỄN ĐỨC LONG Toán: 7.50 Ngữ văn: 8.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.70 11/11/1997 Nam 145891964

5954 HUI006016 NGUYỄN HẢI LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.08 26/05/1998 Nam 272570449

5955 HUI006017 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272781415

5956 HUI006018 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.18 04/03/1997 Nam 272613793

5957 HUI006019 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.33 19/02/1998 Nam 272623945

5958 HUI006020 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 26/03/1998 Nam 272697043

5959 HUI006021 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 30/10/1998 Nam 272712087

5960 HUI006022 NGUYỄN HOÀNG LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 30/11/1997 Nam 272578951

5961 HUI006023 NGUYỄN HOÀNG PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nam 272587710

5962 HUI006024 NGUYỄN HỮU LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.53 20/02/1998 Nam 272651340

5963 HUI006025 NGUYỄN HUỲNH GIA LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 26/04/1998 Nam 272603842

5964 HUI006026 NGUYỄN HUỲNH LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 21/03/1998 Nam 225588771

5965 HUI006027 NGUYỄN KIM LONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 15/10/1998 Nam 272595682

5966 HUI006028 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.18 06/06/1998 Nam 272520443

5967 HUI006029 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 18/01/1998 Nam 061028486

5968 HUI006030 NGUYỄN PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.85 29/12/1998 Nam 272769774

5969 HUI006031 NGUYỄN QUỐC LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 29/06/1998 Nam 272694963

5970 HUI006032 NGUYỄN SỸ LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nam 272698840

199/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 35: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

5971 HUI006033 NGUYỄN THANH LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.45 10/01/1998 Nam 272698853

5972 HUI006034 NGUYỄN THANH LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 25/11/1995 Nam 272691471

5973 HUI006035 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nam 272542835

5974 HUI006036 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 5.13 19/11/1998 Nam 272668680

5975 HUI006037 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 27/10/1998 Nam 272609519

5976 HUI006038 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 6.43 28/04/1998 Nam 026060850

5977 HUI006039 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 29/10/1998 Nam 272628230

5978 HUI006040 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 12/02/1998 Nam 272693076

5979 HUI006041 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 29/08/1996 Nam 281138377

5980 HUI006042 NGUYỄN TIẾN LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 02/05/1998 Nam 272632875

5981 HUI006043 NGUYỄN TRẦN HOÀNG LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.75 30/08/1998 Nam 272738545

5982 HUI006044 NGUYỄN VIỆT LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 16/10/1998 Nam 272647889

5983 HUI006045 NHỮ PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.83 26/09/1998 Nam 272684974

5984 HUI006046 PHAN THIỆN LONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.80 17/03/1994 Nam 272322068

5985 HUI006047 PHẠM HOÀNG BẢO LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 23/01/1998 Nam 272617294

5986 HUI006048 PHẠM HOÀNG LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 04/09/1997 Nam 272626363

5987 HUI006049 PHẠM NGỌC LONG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 2.50 21/04/1995 Nam 174325670

5988 HUI006050 PHẠM PHAN MINH LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.08 02/05/1998 Nam 272607725

5989 HUI006051 PHẠM THỊ QUÍ LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 16/07/1998 Nữ 272639674

5990 HUI006052 PHẠM THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 21/08/1998 Nam 272664542

5991 HUI006053 PHẠM VĂN LONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 22/07/1998 Nam 272572938

5992 HUI006054 QUÁCH THANH LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 30/07/1998 Nam 272572906

5993 HUI006055 TẠ HOÀNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 05/06/1998 Nam 272670753

5994 HUI006056 TẠ NHẬT LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/06/1998 Nam 272772551

5995 HUI006057 TÔ HOÀNG LONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 14/09/1998 Nam 272611943

5996 HUI006058 TRẦN DUY LONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90 01/01/1998 Nam 272624243

5997 HUI006059 TRẦN ĐỨC LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272725042

5998 HUI006060 TRẦN ĐỨC LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58 27/06/1998 Nam 272583459

5999 HUI006061 TRẦN HOÀNG DUY LONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 16/09/1998 Nam 272622033

6000 HUI006062 TRẦN KỲ LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 21/02/1998 Nam 272575431

200/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 36: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6001 HUI006063 TRẦN NGUYỄN NGỌC LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 14/11/1998 Nam 272766141

6002 HUI006064 TRẦN PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 04/08/1998 Nam 272628457

6003 HUI006065 TRẦN PHI LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Pháp: 5.40 13/05/1998 Nam 272534999

6004 HUI006066 TRẦN PHI LONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 14/05/1998 Nam 272614932

6005 HUI006067 TRẦN QUANG LONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 22/07/1998 Nam 272773588

6006 HUI006068 TRẦN THÀNH LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 12/02/1998 Nam 272590251

6007 HUI006069 TRẦN VŨ HẠ LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.68 05/12/1998 Nam 272781519

6008 HUI006070 TRỊNH PHI LONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272664524

6009 HUI006071 TRỊNH QUỐC LONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 21/03/1997 Nam 272594110

6010 HUI006072 TÙ VĨNH LONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 21/05/1998 Nam 272659228

6011 HUI006073 VÕ HỒ TỪ LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 11/03/1998 Nam 272711260

6012 HUI006074 VÕ HOÀNG PHI LONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 02/05/1998 Nam 272743958

6013 HUI006075 VÕ QUỐC LONG Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.55 19/09/1998 Nam 272620061

6014 HUI006076 VŨ HOÀNG BẢO LONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 12/07/1998 Nam 272735745

6015 HUI006077 VŨ HOÀNG LONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 13/02/1998 Nam 272665359

6016 HUI006078 VŨ THÀNH LONG Toán: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 3.40 01/01/1995 Nam 285487182

6017 HUI006079 VŨ TRẦN PHI LONG Toán: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.45 19/10/1997 Nam 272669909

6018 HUI006080 VƯƠNG PHI LONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nam 272587753

6019 HUI006081 BÙI CAO TIẾN LỘC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 272636803

6020 HUI006082 BÙI CÔNG LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 11/08/1998 Nam 272565762

6021 HUI006083 BÙI HỮU LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 08/08/1998 Nam 272611706

6022 HUI006084 DƯƠNG NGỌC BÍCH LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 272697316

6023 HUI006086 ĐỖ MINH ĐẠI LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 07/07/1998 Nam 272618282

6024 HUI006087 ĐINH MINH LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58 27/02/1998 Nam 272674940

6025 HUI006088 ĐINH TIẾN LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nam 272696705

6026 HUI006089 ĐẶNG PHÚ LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.60 07/04/1997 Nam 272752914

6027 HUI006090 HÀ TẤN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.35 23/09/1998 Nam 025700974

6028 HUI006091 HOÀNG GIA LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 06/09/1998 Nam 272661689

6029 HUI006092 HOÀNG NĂNG TẤN LỘC Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 08/07/1998 Nam 272581318

6030 HUI006093 HUỲNH THỊ HỒNG LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/05/1998 Nữ 272555904

201/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 37: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6031 HUI006094 HUỲNH TẤN LỘC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.85 18/12/1998 Nam 272618037

6032 HUI006095 LÂM HỮU XUÂN LỘC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.23 18/02/1997 Nữ 272483211

6033 HUI006096 LÊ THÀNH LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 08/05/1998 Nam 272639688

6034 HUI006097 LÊ VĂN LỘC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.35 01/12/1998 Nam 272713232

6035 HUI006098 NGÔ AN LỘC Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 25/11/1995 Nam 272598888

6036 HUI006099 NGUYỄN ĐỨC LỘC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.19 14/05/1998 Nam 272750544

6037 HUI006100 NGUYỄN HỒNG LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.43 18/12/1997 Nữ 272620291

6038 HUI006101 NGUYỄN HOÀN PHƯỚC LỘC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nam 272714756

6039 HUI006102 NGUYỄN HOÀNG HỒNG LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.78 31/03/1998 Nữ 272583462

6040 HUI006103 NGUYỄN HỮU LỘC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.48 04/04/1998 Nam 272677318

6041 HUI006104 NGUYỄN HỮU LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 272782599

6042 HUI006105 NGUYỄN LÂM PHƯỚC LỘC Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nam 272612916

6043 HUI006106 NGUYỄN LÊ PHƯỚC LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.45 11/10/1998 Nam 272815594

6044 HUI006107 NGUYỄN NAM LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 02/12/1997 Nam 272603614

6045 HUI006108 NGUYỄN PHẠM HÙNG LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.90 15/08/1998 Nam 272669671

6046 HUI006109 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.85 02/03/1998 Nam 272580031

6047 HUI006110 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 13/08/1998 Nam 272743424

6048 HUI006111 NGUYỄN PHÚC LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.60 23/06/1998 Nam 272611551

6049 HUI006112 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nam 272617263

6050 HUI006113 NGUYỄN QUANG LỘC Toán: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.00 02/06/1996 Nam 272601162

6051 HUI006114 NGUYỄN TÀI LỘC Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.43 30/10/1998 Nam 272719467

6052 HUI006115 NGUYỄN THỊ KHÁNH LỘC Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.50 03/02/1998 Nữ 272587865

6053 HUI006116 NGUYỄN THỊ QUỲNH LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 04/05/1998 Nữ 187533668

6054 HUI006117 NGUYỄN THANH LỘC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 27/08/1998 Nam 272691866

6055 HUI006119 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 14/02/1998 Nam 321593845

6056 HUI006120 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 29/04/1998 Nam 272668778

6057 HUI006121 NGUYỄN THIÊN LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 272523068

6058 HUI006122 NGUYỄN THIÊN LỘC Toán: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 12/12/1996 Nam 272558835

6059 HUI006123 NGUYỄN THIỆN LỘC Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 06/08/1996 Nam 272540845

6060 HUI006124 NGUYỄN TẤN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 17/06/1998 Nam 272595043

202/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 38: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6061 HUI006125 NGUYỄN TẤN LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 23/04/1998 Nam 272573584

6062 HUI006126 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.25 22/09/1998 Nam 272693614

6063 HUI006127 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 272605417

6064 HUI006128 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 28/09/1998 Nam 272614879

6065 HUI006129 NGUYỄN XUÂN LỘC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.30 04/10/1998 Nam 272620034

6066 HUI006130 PHAN TẤN LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nam 272622906

6067 HUI006131 PHẠM HỮU LỘC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.52 23/03/1998 Nam 272669754

6068 HUI006132 PHẠM HỮU LỘC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.05 27/07/1998 Nam 272738495

6069 HUI006133 PHẠM VŨ TẤN LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nam 272766423

6070 HUI006134 TÔ PHÚ LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 06/01/1998 Nam 272564142

6071 HUI006135 TRÀ BẢO LỘC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 26/12/1998 Nam 272696371

6072 HUI006136 TRẦN MINH LỘC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 27/10/1998 Nam 272751699

6073 HUI006137 TRẦN NGUYỄN LỘC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 05/02/1998 Nam 272612466

6074 HUI006138 TRẦN VĂN LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 03/11/1998 Nam 272620232

6075 HUI006139 TRẦN XUÂN LỘC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 15/04/1998 Nam 272578168

6076 HUI006140 VI VĂN LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.00 26/07/1996 Nam 272612576

6077 HUI006141 VÕ VĂN LỘC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 27/05/1998 Nam 272620206

6078 HUI006142 VŨ ĐÌNH LỘC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.85 02/01/1998 Nam 272668673

6079 HUI006143 VŨ THÀNH LỘC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nam 031098000143

6080 HUI006144 BÙI THÁI LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1997 Nam 272714857

6081 HUI006145 BÙI TIẾN LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.28 21/09/1998 Nam 272762949

6082 HUI006146 CHIẾNG THỊ HỒNG LỢI Toán: 5.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 04/12/1997 Nữ 272554383

6083 HUI006147 DƯƠNG THỊ HỒNG LỢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.00 20/01/1998 Nữ 272727395

6084 HUI006148 ĐẶNG PHƯỚC LỢI Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 4.10 09/03/1994 Nam 272345726

6085 HUI006149 ĐOÀN NGỌC LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1997 Nam 272538494

6086 HUI006150 HOÀNG LÊ LỢI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 29/09/1997 Nam 272578110

6087 HUI006151 HOÀNG THẮNG LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.00 28/05/1998 Nam 272571676

6088 HUI006152 LAO THẮNG LỢI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 07/02/1998 Nam 272659583

6089 HUI006153 LÊ QUANG LỢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 02/01/1998 Nam 272713908

6090 HUI006154 LÊ THANH LỢI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 6.18 01/07/1998 Nữ 272580316

203/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 39: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6091 HUI006155 LẠI LỘC LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272596573

6092 HUI006156 MÀN DUY LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 07/09/1998 Nam 272645227

6093 HUI006157 NGÔ CAO LỢI Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 21/02/1995 Nam 272421896

6094 HUI006158 NGUYỄN ĐỨC LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272635764

6095 HUI006159 NGUYỄN ĐỨC LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 02/01/1998 Nam 272619654

6096 HUI006160 NGUYỄN ĐỨC LỢI Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 5.00 22/02/1992 Nam 272170469

6097 HUI006161 NGUYỄN HỮU LỢI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.50 03/09/1998 Nam 272696187

6098 HUI006162 NGUYỄN LÊ LỢI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 20/10/1998 Nam 272629095

6099 HUI006163 NGUYỄN TĂNG LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 5.75 24/04/1998 Nam 272776579

6100 HUI006164 NGUYỄN TẤN LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 21/10/1998 Nam 272618056

6101 HUI006165 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nam 272762201

6102 HUI006166 PHẠM NGUYỄN HOÀNG LỢI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.73 06/10/1998 Nam 272617813

6103 HUI006167 PHẠM VĂN LỢI Toán: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 15/10/1997 Nam 272731561

6104 HUI006168 TĂNG ĐẶNG THÀNH LỢI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.28 06/03/1998 Nam 272752495

6105 HUI006169 TỐNG THỊ KIM LỢI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 30/04/1993 Nữ 272221240

6106 HUI006170 TRẦN CÔNG LỢI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 30/01/1998 Nam 272527051

6107 HUI006171 TRẦN VĂN LỢI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272672196

6108 HUI006172 TRẦN VĂN LỢI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 05/05/1998 Nam 272676538

6109 HUI006173 TRẦN VĂN LỢI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 30/12/1998 Nam 272708843

6110 HUI006174 BÙI THỊ KIM LỤA Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1998 Nữ 272543165

6111 HUI006175 LÊ THỊ TUYẾT LỤA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.13 09/02/1998 Nữ 272613547

6112 HUI006176 LƯƠNG THỊ LỤA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 14/10/1998 Nữ 272621847

6113 HUI006177 NGÔ THỊ LỤA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.08 29/06/1998 Nữ 272573803

6114 HUI006178 NGUYỄN THỊ HỒNG LỤA Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nữ 272605642

6115 HUI006179 NGUYỄN THỊ KIM LỤA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 24/10/1998 Nữ 272578652

6116 HUI006180 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.35 20/06/1998 Nữ 272595366

6117 HUI006181 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 22/07/1998 Nữ 272701364

6118 HUI006182 NGUYỄN THỊ LỤA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nữ 272620786

6119 HUI006183 PHẠM THỊ LỤA Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 11/02/1998 Nữ 273658252

6120 HUI006184 ĐỖ DUY LUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.45 01/03/1998 Nam 272528275

204/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 40: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6121 HUI006185 ĐIỀN ĐÌNH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.45 15/10/1998 Nam 272594737

6122 HUI006186 ĐỒNG MẠNH LUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 10/12/1998 Nam 272731464

6123 HUI006187 ĐẶNG VĂN LUÂN Toán: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 20/06/1994 Nam 285363148

6124 HUI006188 LÊ ĐỨC LUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/12/1998 Nam 272714435

6125 HUI006189 LÊ HỮU LUÂN Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.50 21/10/1995 Nam 272371863

6126 HUI006190 NGUYỄN ĐÌNH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 5.18 24/10/1998 Nam 272785999

6127 HUI006191 NGUYỄN MINH LUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.35 30/04/1996 Nam 272446561

6128 HUI006192 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.85 14/08/1998 Nam 272738559

6129 HUI006193 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.75 21/04/1998 Nam 272764249

6130 HUI006194 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.00 30/01/1998 Nam 272579443

6131 HUI006195 NGUYỄN VĂN LUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 25/07/1998 Nam 272730537

6132 HUI006196 NGUYỄN VIẾT LUÂN Toán: 2.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 4.40 28/03/1990 Nam 151798090

6133 HUI006197 PHAN THANH LUÂN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.25 07/09/1995 Nam 272463130

6134 HUI006198 PHẠM NGỌC LUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 20/01/1998 Nam 272730330

6135 HUI006199 PHẠM VIỆT LUÂN Toán: 4.00 Hóa học: 2.60 Sinh học: 4.00 23/02/1995 Nam 272460463

6136 HUI006200 THÂN THỊ THANH LUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 10/02/1998 Nữ 272708734

6137 HUI006201 TRẦN MINH LUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 26/04/1998 Nam 272666380

6138 HUI006202 TRẦN THÀNH LUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 08/12/1998 Nam 272604727

6139 HUI006203 VÕ NHẬT LUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 07/03/1998 Nam 272685065

6140 HUI006204 VŨ MINH LUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272648346

6141 HUI006205 VŨ NGỌC LUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 28/01/1996 Nam 272476719

6142 HUI006206 BÙI BẢO LUẬN Toán: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 13/01/1997 Nam 272728963

6143 HUI006208 LÝ ĐẠI LUẬN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 17/05/1998 Nam 272560473

6144 HUI006209 NGUYỄN PHÚC LUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 08/08/1998 Nam 272773426

6145 HUI006210 TRỊNH CÔNG LUẬN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/09/1997 Nam 272769532

6146 HUI006211 NGUYỄN TRỌNG LUẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.93 12/01/1998 Nam 272622941

6147 HUI006212 SẦM THỊ BÍCH LUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.25 12/10/1998 Nữ 272602623

6148 HUI006213 NGUYỄN THỊ LUYẾN Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 3.50 23/03/1997 Nữ 272536151

6149 HUI006214 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG LUYẾN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 14/03/1998 Nữ 272587965

6150 HUI006215 PHẠM VŨ THANH LUYẾN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nữ 145863580

205/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 41: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6151 HUI006216 NGUYỄN VĂN LUYỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 18/12/1997 Nam 272632195

6152 HUI006217 ĐỖ TẤN LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.33 11/09/1998 Nam 272654104

6153 HUI006218 ĐOÀN TIẾN LỰC Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.75 12/07/1998 Nam 272607255

6154 HUI006219 LÊ XUÂN LỰC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 24/10/1998 Nam 272580785

6155 HUI006220 NGÔ TẤN LỰC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nam 272512566

6156 HUI006221 NGUYỄN CÔNG LỰC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.13 09/01/1998 Nam 272588803

6157 HUI006222 NGUYỄN QUANG LỰC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.40 01/03/1998 Nam 272766321

6158 HUI006223 NGUYỄN TÂM LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 24/01/1998 Nam 272578121

6159 HUI006224 NGUYỄN THẾ LỰC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.25 25/09/1998 Nam 272630270

6160 HUI006225 NGUYỄN TẤN LỰC Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 13/04/1998 Nam 272661974

6161 HUI006226 PHAN TẤN LỰC Toán: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 10/11/1997 Nam 272622047

6162 HUI006227 PHẠM QUANG LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 14/12/1998 Nam 272644950

6163 HUI006228 PHẠM VĂN LỰC Toán: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 27/10/1997 Nam 272698365

6164 HUI006229 TRƯƠNG CÔNG LỰC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.06 07/01/1998 Nam 272637905

6165 HUI006230 ĐỖ THỊ DIỆU LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1998 Nữ 272787671

6166 HUI006231 ĐỖ THỊ HIỀN LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 24/09/1998 Nữ 272617285

6167 HUI006232 HOÀNG ĐỨC LƯƠNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.90 10/01/1998 Nam 272711207

6168 HUI006233 NGUYỄN PHẠM ĐỨC LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.32 15/01/1998 Nam 272597986

6169 HUI006234 NGUYỄN THỊ LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.95 20/05/1997 Nữ 174506040

6170 HUI006235 NGUYỄN VĂN LƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 19/02/1998 Nam 272550997

6171 HUI006236 PHẠM CAO LƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 3.43 01/12/1998 Nam 272755222

6172 HUI006237 PHẠM THỊ MỴ LƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nữ 272678672

6173 HUI006238 PHÙNG THỊ LƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 28/01/1997 Nữ 272575259

6174 HUI006239 TRẦN ĐỨC LƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.65 02/03/1998 Nam 272677212

6175 HUI006240 TRẦN LƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nam 272694361

6176 HUI006241 TRẦN THỊ HIỀN LƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 09/10/1998 Nữ 272676019

6177 HUI006242 TRẦN THỊ THU LƯƠNG Toán: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.60 22/06/1997 Nữ 272492855

6178 HUI006243 TRỊNH ĐỨC LƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 02/05/1998 Nam 272623347

6179 HUI006244 TRỊNH HOÀNG LƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.45 26/05/1998 Nam 272682784

6180 HUI006245 VŨ ĐỨC LƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 272528257

206/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 42: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6181 HUI006246 VŨ THẾ LƯƠNG Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 04/10/1997 Nam 272612390

6182 HUI006247 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 27/01/1998 Nam 272673330

6183 HUI006248 NGUYỄN VĂN LƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 28/02/1998 Nam 272678001

6184 HUI006249 TRẦN NHẬT ĐẠI LƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 18/12/1998 Nam 272767555

6185 HUI006250 TRỊNH TRỌNG KIM LƯỢNG Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.50 03/03/1991 Nam 272068879

6186 HUI006251 LÊ THỊ HỒNG LƯU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 07/02/1998 Nữ 194609539

6187 HUI006252 LÊ THIỆN LƯU Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1998 Nam 272665552

6188 HUI006253 LÊ TRƯỜNG LƯU Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.60 27/06/1998 Nam 272709781

6189 HUI006254 NGUYỄN CÔNG LƯU Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 04/03/1993 Nam 183924579

6190 HUI006255 THÂN HUỲNH LƯU Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.00 24/07/1998 Nam 272665401

6191 HUI006256 TRẦN CÔNG LƯU Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 23/11/1997 Nam 272610676

6192 HUI006257 BÙI QUỲNH TRÚC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 05/08/1998 Nữ 272623602

6193 HUI006258 ĐỖ HOÀNG KHÁNH LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 4.04 22/07/1998 Nữ 272669068

6194 HUI006259 ĐÀM THỊ HƯƠNG LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 06/04/1998 Nữ 272780303

6195 HUI006260 ĐÀO CHU BẢO LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 12/02/1998 Nữ 272666422

6196 HUI006261 ĐÀO NGỌC KIM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.48 27/09/1998 Nữ 272626901

6197 HUI006262 ĐÀO THỊ TRÚC LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.95 06/07/1998 Nữ 272596998

6198 HUI006263 ĐÀO THỊ TRÚC LY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.22 07/04/1998 Nữ 272635317

6199 HUI006264 ĐINH HOÀI KHÁNH LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.30 31/03/1998 Nữ 272719594

6200 HUI006265 ĐẶNG THỊ TRÚC LY Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 16/07/1993 Nữ 371625959

6201 HUI006266 ĐOÀN THỊ YẾN LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.68 28/10/1998 Nữ 272628167

6202 HUI006267 GIÁP NGUYỄN THẢO LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.88 03/08/1998 Nữ 272635681

6203 HUI006268 HỒ CẨM LY Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.33 29/04/1998 Nữ 272641745

6204 HUI006269 HỒ THỊ TRÚC LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nữ 272556126

6205 HUI006270 HOÀNG NGỌC DIỄM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.56 14/03/1998 Nữ 272693898

6206 HUI006271 HOÀNG THỊ MỸ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 16/08/1998 Nữ 272684674

6207 HUI006272 HUỲNH THỊ LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 18/04/1998 Nữ 272658506

6208 HUI006273 LÊ HOÀNG BẢO LY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.30 25/09/1998 Nữ 272596653

6209 HUI006274 LÊ NGUYỄN HƯƠNG LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.93 05/01/1998 Nữ 272767443

6210 HUI006275 LÊ NGUYỄN LY LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 25/12/1998 Nữ 272590562

207/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 43: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6211 HUI006276 LÊ NGUYỄN THỊ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.35 20/10/1998 Nữ 272676264

6212 HUI006277 LÊ THỊ BẢO LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 08/07/1998 Nữ 272578195

6213 HUI006278 LÊ THỊ HƯƠNG LY Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 16/06/1998 Nữ 272635593

6214 HUI006279 LÊ THỊ TRÚC LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nữ 272692651

6215 HUI006280 MAI TRÚC LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 01/02/1998 Nữ 272727529

6216 HUI006281 NGUYỄN THỊ CAM LY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.60 24/06/1998 Nữ 272602732

6217 HUI006282 NGUYỄN BẢO QUỲNH LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.90 25/11/1998 Nữ 272666408

6218 HUI006283 NGUYỄN HẢI LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.26 23/01/1998 Nữ 272790750

6219 HUI006284 NGUYỄN HOÀNG MAI LY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.78 29/03/1998 Nữ 272605068

6220 HUI006285 NGUYỄN KHÁNH DIỄM LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50 26/07/1997 Nữ 272468113

6221 HUI006286 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.58 21/07/1998 Nữ 272684747

6222 HUI006287 NGUYỄN NGỌC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.85 09/08/1998 Nữ 272623720

6223 HUI006288 NGUYỄN NGUYÊN THẢO LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 06/03/1998 Nữ 272676199

6224 HUI006289 NGUYỄN QUỲNH TRÚC LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.65 09/05/1998 Nữ 272683470

6225 HUI006290 NGUYỄN THỊ BÍCH LY Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.05 05/01/1998 Nữ 272623673

6226 HUI006291 NGUYỄN THỊ BÍCH LY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nữ 272685579

6227 HUI006292 NGUYỄN THỊ HỒNG LY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 03/07/1998 Nữ 272639589

6228 HUI006293 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 24/12/1998 Nữ 122292539

6229 HUI006294 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nữ 034198000325

6230 HUI006295 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.08 30/09/1998 Nữ 272683285

6231 HUI006296 NGUYỄN THỊ THẢO LY Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 21/04/1998 Nữ 272578203

6232 HUI006297 NGUYỄN THỊ THÚY LY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nữ 272624323

6233 HUI006298 NGUYỄN THỊ TRÚC LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 06/04/1998 Nữ 272633310

6234 HUI006299 NGUYỄN THỊ TRÚC LY Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1998 Nữ 272604139

6235 HUI006300 NGUYỄN THẢO LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.75 20/05/1998 Nữ 272661958

6236 HUI006301 NGUYỄN TRẦN YẾN LY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.95 13/12/1998 Nữ 272660293

6237 HUI006302 PHAN THỊ TRÚC LY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 14/03/1998 Nữ 272553226

6238 HUI006303 PHẠM THỊ DIỄM LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nữ 272560935

6239 HUI006304 PHẠM THỊ HƯƠNG LY Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.23 07/12/1998 Nữ 272619890

6240 HUI006305 PHẠM THỊ LY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.60 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38 28/12/1998 Nữ 163407801

208/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 44: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6241 HUI006306 TRẦN NGỌC MAI LY Toán: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 16/08/1997 Nữ 272652643

6242 HUI006307 TRẦN NGÔ MỸ LY Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 21/02/1998 Nữ MI4800117047

6243 HUI006308 TRẦN THỊ LY LY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nữ 272675921

6244 HUI006309 TRẦN THỊ YẾN LY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.65 17/04/1998 Nữ 272595349

6245 HUI006310 TRẦN THẢO LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.68 28/10/1998 Nữ 272661666

6246 HUI006311 TRỊNH NGỌC THẢO LY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 22/07/1998 Nữ 272677035

6247 HUI006313 ĐẶNG VĂN LÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 23/03/1998 Nam 272624597

6248 HUI006314 HỒ LÊ THIÊN LÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 19/09/1998 Nữ 245328124

6249 HUI006315 HOÀNG BẢO LÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.28 07/03/1998 Nam 272586146

6250 HUI006316 HOÀNG THỊ MAI KIM LÝ Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 2.25 18/03/1994 Nữ 272348522

6251 HUI006317 LƯU CHÁNH LÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 16/02/1998 Nữ 272520720

6252 HUI006318 NGUYỄN MỸ ANH LÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 16/06/1998 Nữ 272672580

6253 HUI006319 NGUYỄN MINH LÝ Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 11/04/1995 Nam 272470156

6254 HUI006320 NGUYỄN THỊ LÝ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.50 02/06/1996 Nữ 272557177

6255 HUI006321 NGUYỄN THỊ NHƯ LÝ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.05 20/10/1998 Nữ 272685580

6256 HUI006322 TRẦN THỊ THU LÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nữ 272766738

6257 HUI006323 VÕ MINH LÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 05/10/1997 Nữ 272495954

6258 HUI006324 CAO THỊ MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 05/01/1996 Nữ 272560140

6259 HUI006325 DƯƠNG THỊ NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.61 07/09/1998 Nữ 272677194

6260 HUI006326 ĐỖ PHƯƠNG MAI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.73 16/02/1998 Nữ 272680036

6261 HUI006327 ĐỖ THỊ THĂNG MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 07/05/1998 Nữ 272631471

6262 HUI006328 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 1.88 24/02/1998 Nữ 272625656

6263 HUI006329 ĐỖ THỊ TUYẾT MAI Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 30/09/1998 Nữ 272571737

6264 HUI006330 ĐÀO HOA MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 21/12/1998 Nữ 272764088

6265 HUI006331 ĐÀO THỊ NGỌC MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.55 13/01/1998 Nữ 152218561

6266 HUI006332 ĐINH THỊ NHƯ MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.05 04/07/1998 Nữ 272578201

6267 HUI006333 ĐINH THỊ XUÂN MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nữ 272615293

6268 HUI006334 ĐẶNG NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.75 01/10/1998 Nữ 272617504

6269 HUI006335 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 10/01/1998 Nữ 272632191

6270 HUI006336 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 9.08 11/06/1998 Nữ 272696360

209/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 45: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6271 HUI006337 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 19/03/1998 Nữ 272705214

6272 HUI006338 GỊP KIM MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 08/01/1998 Nữ 272640109

6273 HUI006340 HỒ THỊ TUYẾT MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 30/07/1998 Nữ 272655922

6274 HUI006341 HÀ THỊ MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.75 29/07/1998 Nữ 272817091

6275 HUI006342 HỨA THỊ PHƯỢNG MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.83 26/08/1998 Nữ 272694376

6276 HUI006343 HOÀNG THỊ MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 03/11/1998 Nữ 272613509

6277 HUI006344 HOÀNG THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 10/10/1998 Nữ 272752044

6278 HUI006345 HOÀNG THỊ NGỌC MAI Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 30/01/1998 Nữ 272656594

6279 HUI006346 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 14/09/1998 Nữ 272738274

6280 HUI006347 HONG NỌC MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83 26/06/1998 Nữ 272792360

6281 HUI006348 HUỲNH THỊ THU MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 25/07/1998 Nữ 272548115

6282 HUI006349 LỶ ĐỨC MAI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.70 20/11/1998 Nữ 272602532

6283 HUI006350 LÊ THỊ KIM MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.88 07/10/1998 Nữ 272599572

6284 HUI006351 LÊ THỊ THANH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 01/01/1998 Nữ 272623513

6285 HUI006352 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 01/01/1998 Nữ 272528901

6286 HUI006353 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nữ 272604934

6287 HUI006354 LÊ THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.75 24/04/1998 Nữ 272804787

6288 HUI006355 LÊ TUYẾT MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.75 07/04/1998 Nữ 272667558

6289 HUI006356 LƯU THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 02/01/1998 Nữ 272708806

6290 HUI006357 LƯU TRÚC MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 272797697

6291 HUI006358 LẦY HOÀNG MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.60 Sinh học: 2.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88 02/12/1997 Nữ 272779326

6292 HUI006359 NGÔ THỊ MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nữ 272625698

6293 HUI006360 NGÔ THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.48 15/07/1996 Nữ 272481612

6294 HUI006361 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.23 03/06/1998 Nữ 272608184

6295 HUI006362 NGUYỄN HUỲNH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.40 25/12/1998 Nữ 272766770

6296 HUI006363 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 08/09/1998 Nữ 272706259

6297 HUI006364 NGUYỄN NHƯ HUỲNH MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272675533

6298 HUI006365 NGUYỄN NHƯ QUỲNH MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 22/08/1998 Nữ 272692840

6299 HUI006366 NGUYỄN NHƯ THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 11/11/1998 Nữ 272793771

6300 HUI006367 NGUYỄN PHAN ÁNH MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.13 24/07/1998 Nữ 272677049

210/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 46: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6301 HUI006368 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.80 11/10/1998 Nữ 272596141

6302 HUI006369 NGUYỄN THỊ BÍCH MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.04 17/06/1998 Nữ 272676031

6303 HUI006370 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 26/01/1998 Nữ 272519427

6304 HUI006371 NGUYỄN THỊ KIM MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 08/04/1998 Nữ 272648250

6305 HUI006372 NGUYỄN THỊ MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.90 10/12/1998 Nữ 272668652

6306 HUI006373 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.88 02/11/1998 Nữ 272639634

6307 HUI006374 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 03/12/1998 Nữ 272605750

6308 HUI006375 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 06/07/1998 Nữ 272580905

6309 HUI006376 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 4.85 19/02/1998 Nữ 272614764

6310 HUI006377 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.78 27/12/1998 Nữ 272738304

6311 HUI006378 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.20 29/10/1998 Nữ 272820358

6312 HUI006379 NGUYỄN THỊ SAO MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 10/12/1998 Nữ 272624156

6313 HUI006380 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 07/08/1998 Nữ 272698362

6314 HUI006381 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.93 10/06/1998 Nữ 272726314

6315 HUI006382 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 16/11/1998 Nữ 272591138

6316 HUI006383 NGUYỄN THỊ THANH MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45 26/01/1998 Nữ 272550451

6317 HUI006384 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 13/04/1998 Nữ 272769298

6318 HUI006385 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.85 13/08/1998 Nữ 025906785

6319 HUI006386 NGUYỄN THỊ TRÚC MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.70 28/03/1998 Nữ 272556702

6320 HUI006387 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.50 03/08/1998 Nữ 371862671

6321 HUI006388 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.05 18/05/1998 Nữ 272643109

6322 HUI006389 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.75 22/05/1998 Nữ 272553561

6323 HUI006390 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.03 23/06/1998 Nữ 272696485

6324 HUI006391 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 1.88 30/12/1998 Nữ 272587698

6325 HUI006392 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nữ 272576474

6326 HUI006393 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 28/10/1997 Nữ 272688127

6327 HUI006394 NGUYỄN THANH MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 11/07/1998 Nữ 272706057

6328 HUI006395 NGUYỄN TRỊNH PHƯƠNG MAI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 8.18 07/02/1998 Nữ 272726575

6329 HUI006396 NGUYỄN VŨ THANH MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 18/08/1998 Nữ 272554764

6330 HUI006397 NHIN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.75 08/01/1998 Nữ 272586321

211/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 47: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6331 HUI006398 PHAN LÊ QUỲNH MAI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.33 05/03/1998 Nữ 272623170

6332 HUI006399 PHAN THỊ TRÚC MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 1.50 16/02/1997 Nữ 272542271

6333 HUI006400 PHAN THỊ XUÂN MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 19/01/1998 Nữ 272595442

6334 HUI006401 PHẠM THỊ TRÚC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.80 05/04/1998 Nữ 272588933

6335 HUI006402 PHẠM THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.93 11/06/1998 Nữ 272665508

6336 HUI006403 PHẠM THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.85 12/07/1998 Nữ 272679737

6337 HUI006404 PHẠM THANH MAI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nữ 272520414

6338 HUI006405 PHẠM VŨ NGỌC MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.96 02/05/1998 Nữ 272781298

6339 HUI006406 THÂN THỊ HOÀNG MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.85 13/06/1998 Nữ 272702613

6340 HUI006407 TRẦN NGỌC MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.78 01/01/1998 Nữ 272635320

6341 HUI006408 TRẦN NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 27/03/1998 Nữ 272661674

6342 HUI006409 TRẦN QUỲNH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.01 10/02/1998 Nữ 272688729

6343 HUI006410 TRẦN THỊ BÍCH MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 5.45 24/09/1997 Nữ 272556198

6344 HUI006411 TRẦN THỊ MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 01/07/1998 Nữ 272572823

6345 HUI006412 TRẦN THỊ MAI Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272751188

6346 HUI006413 TRẦN THỊ MAI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 18/10/1998 Nữ 272766197

6347 HUI006414 TRẦN THỊ MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 23/11/1997 Nữ 272572200

6348 HUI006415 TRẦN THỊ NGỌC MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.85 21/06/1998 Nữ 272637671

6349 HUI006416 TRẦN THỊ PHƯƠNG MAI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1997 Nữ 272669850

6350 HUI006417 TRẦN THỊ THÚY MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63 09/01/1998 Nữ 272554497

6351 HUI006418 TRẦN THỊ TRÚC MAI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Trung: 3.45 26/03/1998 Nữ 272594062

6352 HUI006419 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 10/03/1998 Nữ 272620077

6353 HUI006420 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.20 10/09/1998 Nữ 272615641

6354 HUI006421 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 13/11/1997 Nữ 272563681

6355 HUI006422 TRẦN THỊ TUYẾT MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.98 21/03/1998 Nữ 272526922

6356 HUI006423 TRẦN VĂN MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.23 26/03/1998 Nam 272538271

6357 HUI006424 TRỊNH THỊ THU MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 16/02/1998 Nữ 272785465

6358 HUI006425 TRƯƠNG ĐÀO QUỲNH MAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.20 11/01/1998 Nữ 272637129

6359 HUI006426 TRƯƠNG HIỀN MAI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.03 02/10/1998 Nữ 272685789

6360 HUI006427 TRƯƠNG QUỲNH MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 02/09/1998 Nữ 272732958

212/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 48: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6361 HUI006428 TRƯƠNG THỊ MAI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 19/02/1997 Nữ 272659833

6362 HUI006429 VÕ THỊ XUÂN MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 19/12/1998 Nữ 272708810

6363 HUI006430 VÕ THANH MAI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.58 11/08/1998 Nữ 272566677

6364 HUI006431 VÒNG KHÁNH MAI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28 14/02/1998 Nữ 272675009

6365 HUI006432 VÒNG KIM TUYẾT MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.45 02/04/1998 Nữ 272791454

6366 HUI006433 VÒNG TUYẾT MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 18/06/1998 Nữ 272624315

6367 HUI006434 VŨ THỊ NHƯ MAI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 09/01/1998 Nữ 272636109

6368 HUI006435 VŨ TUYẾT MAI Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.75 13/03/1998 Nữ 272599567

6369 HUI006436 LẦY SƯỚNG MÀNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.38 21/05/1998 Nam 272723282

6370 HUI006437 CHU VĂN MẠNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nam 272565083

6371 HUI006438 ĐẶNG VĂN MẠNH Toán: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 23/09/1994 Nam 187399093

6372 HUI006439 ĐOÀN BÙI ĐỨC MẠNH Toán: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 13/07/1997 Nam 272645345

6373 HUI006440 ĐOÀN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03 17/11/1998 Nam 272649703

6374 HUI006441 LÊ VĂN MẠNH Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.00 Địa lí: 3.75 14/12/1994 Nam 174039484

6375 HUI006442 LẦU MẠNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.90 31/01/1998 Nữ 272552158

6376 HUI006443 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nam 272677068

6377 HUI006444 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65 26/05/1998 Nam 272681000

6378 HUI006445 NGUYỄN PHẠM ĐÌNH MẠNH Toán: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1997 Nam 272666212

6379 HUI006446 NGUYỄN THẾ MẠNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.46 01/12/1998 Nam 272680567

6380 HUI006447 NGUYỄN TIẾN MẠNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.90 15/02/1998 Nam 272536339

6381 HUI006448 TRẦN ĐÌNH MẠNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 01/01/1998 Nam 272698797

6382 HUI006449 TRƯƠNG MẠNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nam 272613704

6383 HUI006450 VÕ HÙNG MẠNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 21/09/1998 Nam 272719127

6384 HUI006451 VŨ VĂN MẠNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.35 30/03/1998 Nam 272764459

6385 HUI006452 NGUYỄN HOÀNG MẨN Toán: 2.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.20 30/07/1996 Nam 272420863

6386 HUI006453 HUỲNH CÔNG MẪN Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.50 19/08/1991 Nam 271947818

6387 HUI006454 LÊ VŨ MINH MẪN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 30/09/1998 Nam 272610766

6388 HUI006455 LƯU MẪN MẪN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 04/07/1998 Nữ 272666374

6389 HUI006456 NGUYỄN HOÀNG MINH MẪN Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 4.33 10/01/1997 Nam 272642482

6390 HUI006457 NGUYỄN NGỌC MẪN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 6.13 05/02/1998 Nam 272708774

213/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 49: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6391 HUI006458 NGUYỄN THỊ CHÂU MẪN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 18/10/1998 Nữ 272692800

6392 HUI006459 NGUYỄN THẾ MẪN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.35 14/07/1998 Nam 272565719

6393 HUI006460 NGUYỄN TRỌNG MẪN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 27/10/1998 Nam 272693855

6394 HUI006461 PHẠM MINH MẪN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 01/02/1998 Nam 272659560

6395 HUI006462 PHẠM MINH MẪN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.18 08/01/1998 Nam 272528900

6396 HUI006463 PHÙNG QUANG MINH MẪN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1998 Nam 272761922

6397 HUI006464 TRIỆU VỸ GIA MẪN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 6.83 16/10/1998 Nữ 272649109

6398 HUI006465 TRẦN GIA MẪN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.35 25/08/1998 Nữ 272672384

6399 HUI006466 TRẦN KHAI MẪN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Trung: 5.58 02/10/1997 Nam 272625400

6400 HUI006467 TRẦN THỊ CÁT MẪN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.53 09/11/1998 Nữ 272781525

6401 HUI006468 TRƯƠNG NGUYỄN THỤC MẪN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 22/01/1998 Nữ 272569989

6402 HUI006469 VÕ THỊ THÙY MẪN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.33 21/08/1998 Nữ 272573800

6403 HUI006470 TRỊNH THỊ MẪU Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 5.50 15/06/1998 Nữ 174975534

6404 HUI006471 VŨ THỊ MÂY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.73 27/08/1998 Nữ 145848167

6405 HUI006472 BÙI THỊ NGỌC MẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 04/12/1998 Nữ 272587969

6406 HUI006473 HOÀNG THỊ QUÝ MẾN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 31/10/1998 Nữ 272761641

6407 HUI006474 NGUYỄN THỊ KIM MẾN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.78 20/06/1998 Nữ 272573996

6408 HUI006475 ĐỖ THỊ HÀ MI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.30 31/10/1998 Nữ 272698926

6409 HUI006476 ĐỖ THỊ HUYỀN MI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 31/10/1998 Nữ 272698927

6410 HUI006477 HỒ HÀ MI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 30/04/1998 Nữ 272624283

6411 HUI006478 NGUYỄN HOÀNG KIỀU MI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.35 14/08/1998 Nữ 272639619

6412 HUI006479 NGUYỄN HOÀNG TIỂU MI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 05/12/1998 Nữ 272702620

6413 HUI006480 NGUYỄN THỊ DIỄM MI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nữ 272573910

6414 HUI006481 PHẠM DIỆU MI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 6.30 18/02/1998 Nữ 272782938

6415 HUI006482 PHẠM KIỀU MI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.88 05/05/1998 Nữ 273659889

6416 HUI006483 PHẠM THỊ DIỄM MI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 03/11/1998 Nữ 272642291

6417 HUI006484 PHẠM THỊ HẢI MI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.63 19/07/1998 Nữ 272769436

6418 HUI006485 LÊ CAO MIÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 15/04/1998 Nam 272708823

6419 HUI006486 BỒ CÔNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1998 Nam 272785384

6420 HUI006487 BẠCH HOÀNG MINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nam 272787375

214/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 50: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6421 HUI006488 BÙI HOÀNG MINH Toán: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.43 27/06/1997 Nam 272472582

6422 HUI006489 BÙI QUANG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nam 174771675

6423 HUI006490 BÙI VĂN MINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 29/06/1998 Nam 272626065

6424 HUI006491 CAO NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 22/01/1998 Nam 272609338

6425 HUI006492 DƯƠNG CÔNG MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 20/06/1998 Nam 272619825

6426 HUI006493 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272607073

6427 HUI006494 ĐỖ HỒNG MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1998 Nam 272635490

6428 HUI006495 ĐỖ HỒNG MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 25/08/1998 Nam 272647915

6429 HUI006496 ĐỖ HOÀNG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 23/03/1998 Nam 272639662

6430 HUI006497 ĐỖ HOÀNG NHẬT MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 8.38 28/05/1998 Nam 272614512

6431 HUI006498 ĐỖ THIỆN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 02/04/1998 Nam 272627748

6432 HUI006499 ĐỖ VĂN MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 175073940

6433 HUI006500 ĐINH PHẠM TUẤN MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.41 06/12/1998 Nam 272666375

6434 HUI006501 ĐINH VĂN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nam 272618849

6435 HUI006502 ĐẶNG ĐỨC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.00 12/03/1997 Nam 272613298

6436 HUI006503 ĐẶNG ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.60 15/11/1998 Nam 272758226

6437 HUI006504 ĐẶNG QUANG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 19/11/1998 Nam 272649191

6438 HUI006505 ĐOÀN QUỐC MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.08 07/11/1998 Nam 272747677

6439 HUI006506 HỶ HUÊ MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272693217

6440 HUI006507 HỒ THỦY THÚY MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88 10/04/1998 Nữ 272554591

6441 HUI006508 HỒNG QUANG MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 17/06/1998 Nam 272631117

6442 HUI006509 HOÀNG KIM MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 01/10/1998 Nam 272625184

6443 HUI006510 HOÀNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Tiếng Anh: 3.65 25/01/1997 Nam 272560168

6444 HUI006511 HOÀNG NGUYỄN NHẬT MINH Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.25 16/09/1996 Nam 025376450

6445 HUI006512 HOÀNG QUANG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 14/03/1998 Nam 272634818

6446 HUI006513 HOÀNG THÁI THIÊN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nam 272567431

6447 HUI006514 HOÀNG VĂN MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272757703

6448 HUI006515 HOÀNG VĂN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1998 Nam 272538810

6449 HUI006516 HUỲNH BÁ MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.48 13/02/1998 Nam 272576383

6450 HUI006517 HUỲNH HOÀNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 8.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.25 09/05/1998 Nam 272672866

215/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 51: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6451 HUI006518 HUỲNH THỊ CẨM MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.75 14/07/1998 Nữ 272543419

6452 HUI006519 HUỲNH THỊ NHƯ MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 22/08/1998 Nữ 272688898

6453 HUI006520 HUỲNH TẤN MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 21/04/1998 Nam 272694702

6454 HUI006521 KIỀU THANH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 09/10/1998 Nam 272642564

6455 HUI006523 LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 24/04/1997 Nam 025628158

6456 HUI006524 LÊ NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.40 05/03/1998 Nam 272757523

6457 HUI006525 LÊ NGUYỄN TRỌNG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 272714849

6458 HUI006526 LÊ NHẬT MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 25/11/1998 Nam 272587566

6459 HUI006527 LÊ QUANG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.05 01/08/1998 Nam 272720866

6460 HUI006528 LÊ TRẦN DIỄM MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.13 26/07/1998 Nữ 272828021

6461 HUI006529 LẠI TUẤN MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.96 04/06/1998 Nam 272636075

6462 HUI006530 LẦU ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.93 17/12/1998 Nam 272591283

6463 HUI006531 LUÂN LỤC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.50 30/03/1998 Nữ 272697080

6464 HUI006532 LƯU ĐƯỜNG MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 09/01/1998 Nam 272648037

6465 HUI006533 NGUYỄN BẢO MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.95 04/08/1998 Nam 272677055

6466 HUI006534 NGUYỄN CAO MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 08/08/1998 Nam 272697446

6467 HUI006535 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.00 01/12/1998 Nam 272624225

6468 HUI006536 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.85 05/11/1998 Nam 272685307

6469 HUI006537 NGUYỄN ĐỖ CAO MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam 272617910

6470 HUI006538 NGUYỄN ĐĂNG MINH Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 23/11/1995 Nam 272380672

6471 HUI006539 NGUYỄN HOÀNG ANH MINH Toán: 1.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 06/12/1995 Nam 025309410

6472 HUI006540 NGUYỄN HOÀNG BẢO MINH Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.30 10/09/1998 Nam 272667238

6473 HUI006541 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.73 28/03/1998 Nam 272665431

6474 HUI006542 NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.28 10/09/1998 Nam 272603135

6475 HUI006543 NGUYỄN HOÀNG MINH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 9.08 27/08/1998 Nam 272610879

6476 HUI006544 NGUYỄN HỮU MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 3.25 30/11/1998 Nam 272588809

6477 HUI006545 NGUYỄN NGỌC MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 08/12/1998 Nam 272667202

6478 HUI006546 NGUYỄN NGỌC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.23 22/02/1998 Nam 272577684

6479 HUI006547 NGUYỄN NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.50 19/10/1998 Nam 272678793

6480 HUI006548 NGUYỄN PHÚ TRIỀU MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.35 26/08/1998 Nữ 272698367

216/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 52: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6481 HUI006549 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.45 04/09/1998 Nam 281229998

6482 HUI006550 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 11/02/1998 Nam 272612305

6483 HUI006551 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 13/12/1998 Nam 272753671

6484 HUI006552 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.28 17/11/1998 Nam 272582376

6485 HUI006553 NGUYỄN QUANG MINH Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.75 18/05/1995 Nam 272336565

6486 HUI006554 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.48 26/01/1998 Nam 272589779

6487 HUI006555 NGUYỄN QUỐC MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 29/06/1998 Nam 025716396

6488 HUI006558 NGUYỄN THỊ NGỌC MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 4.70 05/02/1997 Nữ 272593015

6489 HUI006559 NGUYỄN THỊ THIỆN MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272594532

6490 HUI006560 NGUYỄN THỊ THÔNG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98 28/08/1998 Nữ 272603496

6491 HUI006561 NGUYỄN THANH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nam 272595036

6492 HUI006562 NGUYỄN THANH MINH Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 3.00 24/04/1998 Nam 272590258

6493 HUI006564 NGUYỄN THÀNH MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 16/06/1998 Nam 272637172

6494 HUI006565 NGUYỄN THIẾT MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 13/01/1998 Nam 272628584

6495 HUI006566 NGUYỄN TẤN MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93 26/07/1998 Nam 163425425

6496 HUI006567 NGUYỄN TUẤN MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.63 16/08/1998 Nam 272688875

6497 HUI006568 NGUYỄN TUYẾT NHẬT MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.90 15/12/1998 Nữ 272579192

6498 HUI006569 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 16/07/1993 Nam 272268046

6499 HUI006571 NGUYỄN VĂN MINH Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 2.75 24/02/1995 Nam 285480126

6500 HUI006572 NGUYỄN XUÂN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 19/05/1998 Nam 272554022

6501 HUI006573 PHẠM CHÍ MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.23 12/12/1998 Nam 272603745

6502 HUI006574 PHẠM NHẬT MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 14/10/1998 Nam 272668977

6503 HUI006575 PHẠM THỊ ÁNH MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 1.63 06/12/1998 Nữ 272768255

6504 HUI006576 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 15/04/1998 Nam 272630932

6505 HUI006577 PHÙNG TRẦN BÌNH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nam 272573859

6506 HUI006578 SÊU LIÊN MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 14/09/1998 Nam 272743510

6507 HUI006579 TĂNG NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.18 17/12/1998 Nam 272639632

6508 HUI006580 THÀM TƯỜNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.00 16/03/1998 Nữ 272513856

6509 HUI006581 THẠCH THỊ TUYẾT MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 17/03/1998 Nữ MI4800135274

6510 HUI006582 TRẦN CAO MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 21/02/1998 Nam 272642843

217/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 53: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6511 HUI006583 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 01/10/1998 Nam 272786093

6512 HUI006584 TRẦN CÔNG MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nam 272554358

6513 HUI006585 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 06/01/1998 Nam 272613149

6514 HUI006586 TRẦN CÔNG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 168597541

6515 HUI006587 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 14/09/1998 Nam 272666304

6516 HUI006588 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 17/12/1998 Nam 272614380

6517 HUI006589 TRẦN CÔNG MINH Toán: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 25/02/1997 Nam 272454654

6518 HUI006590 TRẦN CÔNG MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.20 25/03/1998 Nam 272680611

6519 HUI006591 TRẦN DUY MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.43 09/12/1998 Nam 272752498

6520 HUI006592 TRẦN ĐỨC MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 22/07/1998 Nam 261562003

6521 HUI006593 TRẦN ĐỨC MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 30/03/1998 Nam 272679198

6522 HUI006594 TRẦN HÀ MINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00 19/03/1995 Nam 272327036

6523 HUI006595 TRẦN HOÀNG MINH Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.50 20/11/1994 Nam 272325468

6524 HUI006596 TRẦN QUANG MINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nam 272586191

6525 HUI006597 TRẦN QUANG MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.48 13/08/1998 Nam 272708784

6526 HUI006598 TRẦN TIẾN MINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1993 Nam 272291154

6527 HUI006599 TRẦN VĂN MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 11/05/1998 Nam 272664509

6528 HUI006600 TRẦN VĂN MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 23/05/1998 Nam 272785075

6529 HUI006601 TRẦN VỈNH MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 2.53 20/09/1998 Nam 272626646

6530 HUI006602 TRẦN VÕ MINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272528289

6531 HUI006603 TRẦN VŨ MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 12/02/1998 Nam 272541770

6532 HUI006604 TRỊNH HỮU MINH Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 22/12/1992 Nam 272327834

6533 HUI006605 TRỊNH THANH MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.25 25/05/1998 Nam 174973181

6534 HUI006606 TRƯƠNG ÁI MINH Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 14/02/1998 Nữ 272550703

6535 HUI006607 TRƯƠNG ÁNH MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.98 01/05/1998 Nữ 233270099

6536 HUI006608 TRƯƠNG HẢI MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.40 Sinh học: 2.60 Địa lí: 3.50 31/08/1998 Nam 272582415

6537 HUI006609 TRƯƠNG LÊ MINH Toán: 7.25 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.58 24/02/1996 Nam 272433124

6538 HUI006610 TRƯƠNG QUANG MINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 272580907

6539 HUI006611 TRƯƠNG QUANG MINH Toán: 3.00 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1997 Nam 272511848

6540 HUI006612 TRƯƠNG QUỐC MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.70 21/02/1998 Nam 272614934

218/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 54: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6541 HUI006613 TRƯƠNG THỊ THU MINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.55 20/02/1998 Nữ 272614320

6542 HUI006614 TRƯƠNG VƯƠNG NHẬT MINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.55 28/10/1998 Nam 272666365

6543 HUI006615 VĂN ĐỨC BÌNH MINH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.48 17/05/1998 Nam 272653984

6544 HUI006616 VÕ QUANG MINH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 30/09/1998 Nam 272641428

6545 HUI006617 VÕ THỊ TUYẾT MINH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/06/1998 Nữ 272726443

6546 HUI006618 VÒNG LÝ MINH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 30/06/1998 Nam 272554336

6547 HUI006619 VOÒNG TOÀN MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 13/01/1998 Nam 272619386

6548 HUI006620 VŨ ĐỨC MINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 08/02/1998 Nam 272580311

6549 HUI006621 VŨ ĐỨC MINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.58 18/12/1998 Nam 272619761

6550 HUI006622 VŨ NGỌC MINH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 12/01/1998 Nam 272724950

6551 HUI006623 VI THỊ MON Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272564937

6552 HUI006624 TRƯƠNG THỊ THU MỘNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 12/05/1998 Nữ 272690641

6553 HUI006625 ĐINH THỊ MƠ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 20/11/1998 Nữ 272603530

6554 HUI006626 LÊ THỊ MỘNG MƠ Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 272620893

6555 HUI006627 NGUYỄN THỊ MƠ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 01/03/1998 Nữ 272797339

6556 HUI006628 TRƯƠNG THỊ HỒNG MƠ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 19/11/1998 Nữ 272722131

6557 HUI006629 CÚN A MÙI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.68 20/07/1998 Nữ 272613838

6558 HUI006630 DỊP NHẬT MÙI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 05/03/1998 Nữ 272542903

6559 HUI006631 TSÍN HỶ MÙI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.88 21/04/1998 Nữ 272693621

6560 HUI006632 HỶ HỒNG MÚI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 24/07/1998 Nữ 272659511

6561 HUI006633 SẰN PHÙNG NÀM MÚI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Tiếng Anh: 2.45 24/05/1998 Nữ 272693324

6562 HUI006634 NGAO SÌ MỪNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 10/08/1998 Nam 272627198

6563 HUI006635 BÙI THỊ HUYỀN MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 10/06/1998 Nữ 272744571

6564 HUI006636 CHÂU HẢI MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.62 26/01/1998 Nữ 272577292

6565 HUI006637 DƯƠNG KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.10 20/06/1998 Nữ 272685877

6566 HUI006638 DƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.10 14/12/1998 Nữ 272621191

6567 HUI006639 ĐỖ NGUYỄN KIỀU MY Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 02/10/1998 Nữ 272648290

6568 HUI006640 ĐỖ NGUYỄN THẢO MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 28/05/1998 Nữ 272698711

6569 HUI006641 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.63 18/09/1998 Nữ 272760970

6570 HUI006642 ĐÀO THỊ HOÀNG MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.60 07/07/1998 Nữ 272669790

219/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 55: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6571 HUI006643 ĐẶNG THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.00 Tiếng Anh: 2.25 02/02/1998 Nữ 272563999

6572 HUI006644 ĐOÀN DIỄM MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.10 25/04/1998 Nữ 272560664

6573 HUI006645 ĐOÀN LÊ THẢO MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.18 29/03/1998 Nữ 272580800

6574 HUI006646 ĐỖ THỊ TRÀ MY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.75 18/09/1998 Nữ 272686065

6575 HUI006647 HỒ NHẬT MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.98 04/05/1998 Nữ 272513787

6576 HUI006648 HÀ THỊ DIỄM MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 16/11/1998 Nữ 272708846

6577 HUI006649 HUỲNH NGỌC DIỄM MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.90 25/07/1998 Nữ 272554503

6578 HUI006650 LÊ THỊ DIỄM MY Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 05/04/1998 Nữ 272690479

6579 HUI006651 LÊ THỊ DIỄM MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 09/12/1998 Nữ 272620930

6580 HUI006652 LÊ THỊ TIỂU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nữ 272648133

6581 HUI006653 LÊ THỊ TRÀ MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 13/09/1998 Nữ 272673875

6582 HUI006654 LÊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272553529

6583 HUI006655 LƯU NGUYỄN HẢI MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 29/04/1998 Nữ 272622843

6584 HUI006656 LÝ THÚY MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 23/12/1998 Nữ 341946197

6585 HUI006657 MAI HOÀNG DIỄM MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.78 22/05/1998 Nữ 272599148

6586 HUI006658 ỪNG TRÀ MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.20 Sinh học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 16/03/1998 Nữ 272700753

6587 HUI006659 NGÔ HOÀN VŨ MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.85 10/01/1998 Nữ 272676462

6588 HUI006660 NGÔ THỊ DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nữ 272565399

6589 HUI006661 NGÔ THỊ TRÀ MY Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 14/04/1998 Nữ 272627424

6590 HUI006662 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 12/04/1998 Nữ 272635746

6591 HUI006663 NGUYỄN BÙI BẢO MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 4.43 25/10/1998 Nữ 272720189

6592 HUI006664 NGUYỄN ĐỖ HẠ MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 10/01/1998 Nữ 272760350

6593 HUI006665 NGUYỄN GIA KIỀU MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 28/05/1998 Nữ 272762175

6594 HUI006666 NGUYỄN HÀ MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272621910

6595 HUI006667 NGUYỄN HOÀNG KIỀU MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 30/03/1998 Nữ 272578692

6596 HUI006668 NGUYỄN HUỲNH THANH MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.73 26/02/1998 Nữ 272628882

6597 HUI006669 NGUYỄN LÊ THỊ THÙY MY Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 14/11/1998 Nữ 272618438

6598 HUI006670 NGUYỄN NGỌC THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 22/11/1998 Nữ 272639673

6599 HUI006671 NGUYỄN THỊ CẨM MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 23/03/1998 Nữ 272520512

6600 HUI006672 NGUYỄN THỊ DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 16/05/1998 Nữ 272671391

220/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 56: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6601 HUI006674 NGUYỄN THỊ HÀ MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.60 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 12/11/1997 Nữ 272683868

6602 HUI006675 NGUYỄN THỊ HOÀNG MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.38 06/01/1998 Nữ 272620139

6603 HUI006676 NGUYỄN THỊ HUYỀN MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 3.78 08/07/1998 Nữ 272626129

6604 HUI006677 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 06/01/1998 Nữ 272556872

6605 HUI006678 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 16/03/1998 Nữ 272721308

6606 HUI006679 NGUYỄN THỊ KIỀU MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.63 24/10/1998 Nữ 272707312

6607 HUI006680 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 7.11 04/04/1998 Nữ 272789115

6608 HUI006681 NGUYỄN THỊ THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 15/02/1998 Nữ 272713836

6609 HUI006682 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.88 03/12/1998 Nữ 272578653

6610 HUI006683 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 25/01/1998 Nữ 272573114

6611 HUI006684 NGUYỄN THỊ TRÀ MY Toán: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 29/01/1997 Nữ 272571678

6612 HUI006685 NGUYỄN THẢO MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1998 Nữ 272693839

6613 HUI006686 NGUYỄN THÚY MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.30 12/09/1998 Nữ 273637677

6614 HUI006687 NGUYỄN THỤY TRIỆU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.30 07/07/1998 Nữ 272606339

6615 HUI006688 NGUYỄN TRƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.03 17/12/1998 Nữ 272578593

6616 HUI006689 NGUYỄN XUÂN DIỄM MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.28 12/04/1998 Nữ 272591135

6617 HUI006690 PHAN NỮ KIỀU MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 06/01/1998 Nữ 212829673

6618 HUI006691 PHAN THỊ HÀ MY Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.98 18/04/1997 Nữ 272717240

6619 HUI006692 PHAN THỊ THẢO MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 13/06/1998 Nữ 272661662

6620 HUI006693 PHAN THỊ TRÀ MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nữ 272620656

6621 HUI006694 PHẠM BẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.80 13/02/1998 Nữ 272709088

6622 HUI006695 PHẠM HỒ HẢI MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 17/12/1998 Nữ 272764975

6623 HUI006696 PHẠM NỮ UYÊN MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nữ 272643132

6624 HUI006697 PHẠM NGUYỄN THẢO MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.98 01/02/1998 Nữ 272623820

6625 HUI006698 PHẠM NGUYỄN TƯỜNG MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88 08/09/1998 Nữ 272692797

6626 HUI006699 PHẠM THỊ DIỄM MY Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 5.53 28/02/1998 Nữ 272649314

6627 HUI006700 PHẠM THỊ KIỀU MY Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 24/02/1998 Nữ 272656088

6628 HUI006701 PHẠM THỊ NGỌC MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1998 Nữ 272625670

6629 HUI006702 PHẠM THẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.30 10/01/1998 Nữ 272667187

6630 HUI006703 PHÓNG PHÁT MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 07/11/1998 Nữ 272688925

221/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 57: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6631 HUI006704 PHÙNG THỤY TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.98 12/09/1998 Nữ 272679652

6632 HUI006705 TẠ HẢI MY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 26/11/1998 Nữ 272750710

6633 HUI006706 THÂN THỊ KIỀU MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 07/01/1998 Nữ 272620696

6634 HUI006707 TRẦN CHÍ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.38 17/10/1998 Nữ 272791014

6635 HUI006708 TRẦN HẢI MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 18/03/1998 Nữ 272579011

6636 HUI006709 TRẦN HẢO MY Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.68 04/11/1998 Nữ 272756661

6637 HUI006710 TRẦN THỊ DIỄM MY Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 7.40 26/12/1998 Nữ 272635511

6638 HUI006711 TRẦN THỊ HÀ MY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.68 26/08/1998 Nữ 272727378

6639 HUI006712 TRẦN THỊ HOÀI MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 29/01/1998 Nữ 272591050

6640 HUI006713 TRẦN THỊ LỆ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.18 17/12/1998 Nữ 272766939

6641 HUI006714 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.95 15/10/1998 Nữ 272675597

6642 HUI006715 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.73 22/04/1998 Nữ 272744565

6643 HUI006716 TRẦN THANH MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.63 29/05/1998 Nữ 272628518

6644 HUI006717 TRẦN THẢO MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.78 28/12/1998 Nữ 272609593

6645 HUI006718 TRẦN VŨ HUYỀN MY Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 16/03/1998 Nữ 272752787

6646 HUI006719 TRƯƠNG THỊ KIỀU MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1997 Nữ 272591720

6647 HUI006720 TRƯƠNG THỊ TRÀ MY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.73 22/12/1998 Nữ 272710265

6648 HUI006721 TRƯƠNG TRÀ MY Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.83 09/04/1998 Nữ 272615062

6649 HUI006722 VŨ LÊ NHẬT MY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nữ 272625744

6650 HUI006723 VŨ NGỌC THẢO MY Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.33 15/08/1998 Nữ 272568370

6651 HUI006724 VŨ THỊ TRÀ MY Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 21/02/1998 Nữ 272620730

6652 HUI006725 VŨ THẢO MY Toán: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 17/06/1997 Nữ 272603152

6653 HUI006726 ĐỖ ANH MỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nam 272658241

6654 HUI006727 ĐÀO NGỌC MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 4.25 04/05/1997 Nữ 272610863

6655 HUI006728 GIÊNG NGỌC MỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 20/02/1998 Nữ 272586335

6656 HUI006729 HOÀNG THỊ CẨM MỸ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.68 05/03/1998 Nữ 272643095

6657 HUI006730 HONG PHÙNG MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Trung: 4.45 13/05/1998 Nữ 272655669

6658 HUI006731 HUỲNH THỊ NGỌC MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.70 19/07/1998 Nữ 272637992

6659 HUI006732 LỒ KỲ MỸ Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.45 08/02/1998 Nữ 272565912

6660 HUI006733 LÊ THỊ ÁI MỸ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 21/02/1998 Nữ 272690913

222/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 58: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6661 HUI006734 LÊ THỊ HẠ MỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.35 26/03/1998 Nữ 272513886

6662 HUI006735 MAI NHẬT MỸ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 3.45 23/04/1997 Nữ 272614747

6663 HUI006736 NGÔ THỊ CẨM MỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.35 01/09/1998 Nữ 272586204

6664 HUI006737 NGUYỄN HOÀNG MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 21/10/1998 Nữ 272742945

6665 HUI006738 NGUYỄN LỘC HOÀNG MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nữ 272642854

6666 HUI006739 NGUYỄN THỊ CHÂU MỸ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/10/1998 Nữ 272660312

6667 HUI006740 NGUYỄN THỊ CÚC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 25/01/1998 Nữ 272649352

6668 HUI006741 NGUYỄN THỊ MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 09/04/1998 Nữ 272811269

6669 HUI006742 NGUYỄN THỊ PHÚ MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.48 17/06/1998 Nữ 272587679

6670 HUI006743 NGUYỄN THỊ THY MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 19/01/1998 Nữ 272560931

6671 HUI006744 NGUYỄN THIỆN MỸ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 07/10/1997 Nam 272642794

6672 HUI006745 NGUYỄN THIỆN MỸ Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.98 23/08/1998 Nữ 025919719

6673 HUI006746 NGUYỄN VŨ HOÀI MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.00 26/02/1998 Nữ 272771130

6674 HUI006747 PHAN THỊ DIỄM MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.73 19/10/1998 Nữ 272609118

6675 HUI006748 PHẠM HUỲNH PHÚC MỸ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.65 08/10/1998 Nữ 272647879

6676 HUI006749 PHẠM THỊ NGỌC MỸ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 14/10/1998 Nữ 272738548

6677 HUI006750 THÒNG NHỘC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Trung: 5.30 14/06/1997 Nữ 272560014

6678 HUI006751 TRẦN ANH MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.98 12/12/1998 Nam 272669427

6679 HUI006752 TRẦN LÊ TIẾN MỸ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 25/01/1998 Nam 272673871

6680 HUI006753 TRẦN THỊ MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nữ 272756976

6681 HUI006754 TRẦN THỊ NGỌC MỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 02/10/1998 Nữ 272655945

6682 HUI006756 TRỊNH THỊ XUÂN MỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 8.48 08/04/1998 Nữ 272666771

6683 HUI006757 TRƯƠNG HUẾ MỸ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.30 24/10/1998 Nữ 272752859

6684 HUI006758 TRƯƠNG THANH MỸ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.50 14/02/1998 Nam 272711267

6685 HUI006759 VŨ LÊ HOÀNG MỸ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 5.23 04/01/1998 Nữ 272709271

6686 HUI006760 VŨ MAI THIỆN MỸ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.08 09/10/1998 Nữ 272639599

6687 HUI006761 LÊ THỊ MỶ MỴ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.00 19/06/1996 Nữ 366090241

6688 HUI006762 LÊ THỊ NA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1997 Nữ 272544618

6689 HUI006763 NGUYỄN THỊ LI NA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.00 01/07/1998 Nữ 272582213

6690 HUI006764 NGUYỄN THỊ MỸ NA Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.50 08/12/1995 Nữ 191853661

223/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 59: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6691 HUI006765 VÕ THỊ QUỲNH NA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.05 23/11/1998 Nữ 272626633

6692 HUI006766 BẠCH HẢI NAM Toán: 9.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 8.80 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.83 08/02/1998 Nam 272697094

6693 HUI006767 BÙI CÔNG NGUYÊN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 6.43 21/10/1998 Nam 272623331

6694 HUI006768 BÙI PHƯƠNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.96 24/03/1998 Nam 272683519

6695 HUI006769 BÙI THẾ NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 26/08/1998 Nam 272698286

6696 HUI006770 BÙI TIẾN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 26/01/1998 Nam 272727619

6697 HUI006771 CHU VĂN NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 04/01/1998 Nam 272794555

6698 HUI006772 CÙ VĂN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 23/05/1998 Nam 272661646

6699 HUI006773 DƯƠNG NHẬT NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 22/06/1998 Nam 272637790

6700 HUI006774 ĐỖ HOÀNG NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.36 27/02/1998 Nam 272610688

6701 HUI006775 ĐỖ NGỌC NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 05/12/1998 Nam 272678398

6702 HUI006776 ĐỖ PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 5.38 16/03/1998 Nam 272678825

6703 HUI006777 ĐỖ TÀI HOÀI NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.23 19/07/1998 Nam 272667604

6704 HUI006778 ĐÀO PHAN HOÀNG NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1992 Nữ 272359756

6705 HUI006779 ĐINH THẾ NAM Toán: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 01/05/1997 Nam 272676301

6706 HUI006780 ĐẶNG ĐÌNH PHƯƠNG NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.88 21/07/1998 Nam 272624750

6707 HUI006781 ĐẶNG HOÀNG NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 14/11/1998 Nam 272573834

6708 HUI006782 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 08/04/1998 Nam 272764752

6709 HUI006783 ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.38 10/07/1998 Nam 272602032

6710 HUI006784 ĐOÀN TRUNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 14/10/1998 Nam 272781249

6711 HUI006785 ĐOÀN TRƯỜNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.32 21/09/1998 Nam 272760441

6712 HUI006786 ĐẬU HOÀNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.63 01/01/1998 Nam 272677034

6713 HUI006787 HỒ HOÀNG NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 23/05/1998 Nam 272598180

6714 HUI006788 HỶ HOÀNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 03/04/1998 Nam 272591577

6715 HUI006789 HỒ SỸ NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 01/11/1998 Nam 272764005

6716 HUI006790 HÀ DUY NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.15 15/02/1998 Nam 272603262

6717 HUI006791 HÀ PHƯƠNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1998 Nam 272668217

6718 HUI006792 HỨA PHƯƠNG NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.00 15/01/1998 Nam 272599082

6719 HUI006793 HÀ THỊ NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 14/05/1998 Nữ 272564920

6720 HUI006794 HOÀNG PHƯƠNG NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 01/10/1998 Nam 272586161

224/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 60: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6721 HUI006795 HOÀNG TIẾN PHƯƠNG NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 21/07/1996 Nam 272481541

6722 HUI006797 HUỲNH NHẬT NAM Toán: 3.75 10/08/1993 Nam 272187313

6723 HUI006798 HUỲNH VĂN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.73 19/10/1998 Nam 272804785

6724 HUI006799 LÂM NGỌC KỲ NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nam 027098000025

6725 HUI006800 LÂM THÀNH NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1997 Nam 272698360

6726 HUI006801 LÊ BÌNH NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.08 28/07/1998 Nam 272676802

6727 HUI006802 LÊ HẢI NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nam 272604687

6728 HUI006803 LÊ HỒNG SƠN NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.70 21/07/1998 Nam 272601743

6729 HUI006804 LÊ HỮU NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1997 Nam 272632726

6730 HUI006805 LÊ LỆNH NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 26/10/1998 Nam 272588483

6731 HUI006806 LÊ VĂN NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 28/02/1998 Nam 272625316

6732 HUI006807 LƯƠNG HỮU THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38 19/03/1998 Nam 272698224

6733 HUI006808 LƯƠNG NGỌC NAM Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 09/01/1995 Nam 272344565

6734 HUI006809 LƯƠNG THẾ HOÀI NAM Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 18/02/1998 Nam 272678121

6735 HUI006810 MÃ KIM HOÀNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.93 22/10/1998 Nam 272608506

6736 HUI006811 MAI HOÀNG NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 15/08/1998 Nam 272565698

6737 HUI006812 MAI NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nam 272613475

6738 HUI006813 MAI THẾ NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 29/06/1998 Nam 272725527

6739 HUI006814 NGÔ CÔNG NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 10/12/1998 Nam 273655192

6740 HUI006815 NGÔ THÀNH NAM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nam 272781144

6741 HUI006816 NGUYỄN CÔNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 15/08/1998 Nam 272618405

6742 HUI006817 NGUYỄN ĐỨC NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.13 18/02/1998 Nam 272628162

6743 HUI006818 NGUYỄN ĐÌNH NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 1.75 08/11/1998 Nam 272750898

6744 HUI006819 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 272610508

6745 HUI006820 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nam 272648837

6746 HUI006821 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.08 20/03/1998 Nam 272683529

6747 HUI006822 NGUYỄN HẢI NAM Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 30/03/1998 Nam 241625919

6748 HUI006823 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.93 08/11/1998 Nam 272543172

6749 HUI006824 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 17/04/1998 Nữ 272554223

6750 HUI006825 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.38 25/09/1998 Nam 272781837

225/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 61: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6751 HUI006826 NGUYỄN HOÀI NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 28/08/1998 Nam 272708892

6752 HUI006827 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.65 10/09/1997 Nam 272554328

6753 HUI006828 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.53 21/04/1998 Nam 251164777

6754 HUI006829 NGUYỄN HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 25/12/1997 Nam 272793026

6755 HUI006830 NGUYỄN HOÀNG NHẬT NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 20/11/1998 Nam 025901215

6756 HUI006831 NGUYỄN HỮU NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nam 174525864

6757 HUI006832 NGUYỄN HỮU THÀNH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 01/01/1998 Nam 272691070

6758 HUI006833 NGUYỄN KHÁNH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.23 14/12/1998 Nam 272782336

6759 HUI006834 NGUYỄN LINH NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 02/05/1998 Nam 272664952

6760 HUI006835 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1998 Nam 272520453

6761 HUI006836 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 13/01/1998 Nam 272555033

6762 HUI006837 NGUYỄN NHẬT NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.43 22/06/1998 Nam 272775260

6763 HUI006838 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 1.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 09/04/1995 Nam 194513674

6764 HUI006839 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.98 14/01/1998 Nam 272583119

6765 HUI006840 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 7.88 15/05/1998 Nam 272513226

6766 HUI006841 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 17/06/1998 Nam 113720949

6767 HUI006842 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 18/01/1997 Nam 272625509

6768 HUI006843 NGUYỄN SƠN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.54 30/04/1998 Nam 272697788

6769 HUI006844 NGUYỄN THỊ VI NAM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1998 Nữ 272793789

6770 HUI006845 NGUYỄN THANH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.10 13/06/1998 Nam 272726759

6771 HUI006846 NGUYỄN THANH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 5.05 13/12/1998 Nam 272616767

6772 HUI006847 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 01/07/1998 Nam 272603088

6773 HUI006848 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 1.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nam 261506099

6774 HUI006849 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 06/02/1998 Nam 272618099

6775 HUI006850 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.56 13/07/1998 Nam 272639602

6776 HUI006851 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 21/02/1998 Nam 272554381

6777 HUI006852 NGUYỄN TIẾN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1998 Nam 272794538

6778 HUI006853 NGUYỄN TRẦN HOÀI NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1998 Nam 272613795

6779 HUI006854 NGUYỄN TRẦN HOÀI NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1998 Nam 272592288

6780 HUI006855 NGUYỄN TRỌNG NAM Toán: 2.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 05/04/1996 Nam 272477325

226/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 62: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6781 HUI006856 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 06/11/1998 Nam 272714324

6782 HUI006857 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 16/11/1998 Nam 272666312

6783 HUI006858 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 19/12/1998 Nam 272792144

6784 HUI006859 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 28/03/1998 Nam 272686998

6785 HUI006860 NGUYỄN VÕ HOÀI NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.63 12/08/1998 Nam 272578211

6786 HUI006861 NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 15/02/1998 Nam 272603035

6787 HUI006862 NGUYỄN VŨ HOÀNG NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.85 20/03/1998 Nam 272619599

6788 HUI006863 NGUYỄN XUÂN NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 4.50 06/09/1998 Nam 272785425

6789 HUI006864 NHỮ ĐÌNH NAM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.20 05/10/1998 Nam 272695542

6790 HUI006865 PHAN ĐỨC NAM Toán: 6.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 20/09/1997 Nam 272735918

6791 HUI006866 PHAN HỒ SƠN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.28 27/03/1998 Nam 272637515

6792 HUI006867 PHẠM BẢO NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 19/03/1998 Nam 272694237

6793 HUI006868 PHẠM HOÀI NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 05/09/1998 Nam MI4800140202

6794 HUI006869 PHẠM HOÀI NAM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 22/10/1998 Nam 272637553

6795 HUI006870 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.18 02/06/1998 Nam 272547839

6796 HUI006871 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.83 19/07/1998 Nam 272789988

6797 HUI006872 PHẠM HỮU PHONG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 29/03/1998 Nam 272554257

6798 HUI006873 PHẠM SAO PHƯƠNG NAM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 26/05/1998 Nữ 272625813

6799 HUI006874 PHẠM THỊ HOÀI NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.15 17/09/1997 Nữ 132228577

6800 HUI006875 PHẠM THANH NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.25 03/07/1998 Nam 261498055

6801 HUI006876 PHẠM THÀNH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 15/12/1998 Nam 285638628

6802 HUI006877 PHẠM VĂN NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 02/09/1998 Nam 272565569

6803 HUI006878 PHẠM VĂN NAM Toán: 8.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.40 03/02/1989 Nam 272049293

6804 HUI006879 PHẠM VĂN NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.50 16/01/1998 Nam 272690872

6805 HUI006880 PHẠM VĂN NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nam 251089174

6806 HUI006881 PHẠM VIẾT NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 21/12/1998 Nam 272612940

6807 HUI006882 PHẠM VIỆT PHƯƠNG NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15 23/02/1998 Nam 272499666

6808 HUI006883 TĂNG DUY HOÀI NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nam 272727383

6809 HUI006884 THÁI THỊ HỒNG NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 272702705

6810 HUI006885 TỐNG THỊ NAM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.23 15/11/1998 Nữ 272588893

227/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 63: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6811 HUI006886 TRIỆU PHƯƠNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 12/09/1998 Nam 272623107

6812 HUI006887 TRẦN HOÀI NAM Toán: 9.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.13 18/11/1998 Nam 272732103

6813 HUI006888 TRẦN HƯNG NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 12/09/1998 Nam 272615456

6814 HUI006889 TRẦN PHẠM HOÀNG NAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.50 21/11/1998 Nam 272636784

6815 HUI006890 TRẦN PHƯƠNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 09/02/1998 Nam 272788692

6816 HUI006892 TRẦN THANH NAM Toán: 2.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 3.00 14/02/1997 Nam 272609056

6817 HUI006893 TRẦN THÀNH NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 07/05/1998 Nam 025896200

6818 HUI006894 TRẦN THANH NHẬT NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 01/03/1998 Nam 272565101

6819 HUI006895 TRỊNH ĐÌNH NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 272676710

6820 HUI006896 TRỊNH HOÀI NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nam 272766495

6821 HUI006897 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.75 14/03/1998 Nam 272648691

6822 HUI006898 TRỊNH PHƯƠNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 26/12/1997 Nam 272698303

6823 HUI006899 TRƯƠNG NHẬT NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 4.98 16/07/1998 Nam 272764119

6824 HUI006900 TRƯƠNG PHẠM QUỐC NAM Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 06/12/1997 Nam 272727209

6825 HUI006901 ƯNG XUÂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/05/1998 Nam 272586406

6826 HUI006902 VĂN NHẬT NAM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 10/02/1998 Nam 272554243

6827 HUI006903 VÕ ĐỖ THANH NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 13/10/1998 Nam 272700605

6828 HUI006904 VÕ HOÀI NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 31/12/1997 Nam 272558977

6829 HUI006905 VÕ PHƯƠNG NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 23/08/1997 Nam 272610215

6830 HUI006906 VÒNG DUY NAM Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 30/07/1998 Nam 272752679

6831 HUI006907 VŨ GIANG NAM Toán: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 14/06/1994 Nam 164521258

6832 HUI006908 VŨ HẢI NAM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.50 23/05/1998 Nữ 272651454

6833 HUI006909 VŨ HẢI NAM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.85 23/11/1998 Nam 163421592

6834 HUI006910 VŨ HOÀNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/08/1998 Nam 273663505

6835 HUI006911 VŨ HOÀNG NAM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 26/01/1998 Nam 272601641

6836 HUI006912 VŨ THÀNH NAM Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 01/12/1998 Nam 272664543

6837 HUI006913 VŨ THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.55 02/02/1998 Nam 272664368

6838 HUI006914 VŨ THÀNH NAM Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.50 18/12/1998 Nam 272661998

6839 HUI006915 VŨ TIẾN NAM Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 04/05/1998 Nam 272622816

6840 HUI006916 VƯƠNG HƯNG NAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 24/09/1998 Nam 272757933

228/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 64: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6841 HUI006917 PHÙN CỎNG NÀM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.20 Địa lí: 2.25 06/04/1996 Nam 272483262

6842 HUI006918 NGUYỄN TOÀN NĂNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 15/10/1998 Nam 272683998

6843 HUI006919 VÕ THỊ KHẢ NĂNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.78 25/06/1997 Nữ 272519001

6844 HUI006920 BÙI THỊ NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nữ 122189873

6845 HUI006921 BÙI THỊ QUỲNH NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 6.60 28/09/1998 Nữ 272623731

6846 HUI006922 BÙI THỊ THANH NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 08/01/1998 Nữ 272511683

6847 HUI006924 ĐỖ THỊ TUYẾT NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 11/10/1998 Nữ 272670378

6848 HUI006925 ĐÀO THỊ NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 01/10/1998 Nữ 272710392

6849 HUI006926 ĐỚI HẰNG NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.03 29/10/1998 Nữ 272757855

6850 HUI006927 ĐIỆN QÚI QUỲNH NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.25 23/01/1998 Nữ 272540877

6851 HUI006928 ĐOÀN THỊ NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 18/10/1998 Nữ 272611063

6852 HUI006929 HÀ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.50 16/02/1998 Nữ 272605925

6853 HUI006930 HOÀNG NGUYỄN QUỲNH NGA Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 08/07/1995 Nữ 272377626

6854 HUI006931 HOÀNG THỊ THU NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 30/05/1998 Nữ 272804296

6855 HUI006932 HOÀNG THỊ THÚY NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 4.80 07/06/1998 Nữ 272611535

6856 HUI006933 HUỲNH NGỌC NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272604921

6857 HUI006934 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nữ 272617837

6858 HUI006935 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 18/09/1998 Nữ 272586026

6859 HUI006936 LÊ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75 30/11/1998 Nữ 272659781

6860 HUI006937 LÊ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 02/04/1998 Nữ 272673919

6861 HUI006938 LÊ THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1998 Nữ 272667303

6862 HUI006939 LÊ THỊ THUÝ NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.05 06/10/1997 Nữ 272658144

6863 HUI006940 LÊ THỊ YẾN NGA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nữ 272648967

6864 HUI006941 LƯƠNG THỊ PHƯƠNG NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 08/06/1997 Nữ 272672909

6865 HUI006942 LƯƠNG THỊ THÙY NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 5.02 01/01/1998 Nữ 272750587

6866 HUI006943 LƯƠNG THỊ THÚY NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 28/01/1998 Nữ 272730133

6867 HUI006944 LƯU THỊ HỒNG NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 04/05/1998 Nữ 272664719

6868 HUI006945 LÝ THỊ MINH NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 19/03/1997 Nữ 272761741

6869 HUI006946 NGÔ THỊ HỒNG NGA Toán: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 21/12/1994 Nữ 272318131

6870 HUI006947 NGUYỄN HOÀNG THÚY NGA Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.80 27/12/1998 Nữ 272752267

229/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 65: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6871 HUI006948 NGUYỄN LÊ THUÝ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nữ 272578129

6872 HUI006949 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.08 05/10/1998 Nữ 272716143

6873 HUI006950 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 02/03/1998 Nữ 272620801

6874 HUI006951 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 19/05/1998 Nữ 272587922

6875 HUI006952 NGUYỄN THỊ HUỲNH NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 20/08/1998 Nữ 272708270

6876 HUI006953 NGUYỄN THỊ KIỀU NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 2.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.03 30/12/1997 Nữ 272670342

6877 HUI006954 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.83 03/08/1998 Nữ 272767111

6878 HUI006955 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1997 Nữ 272589652

6879 HUI006956 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.18 21/12/1998 Nữ 272743130

6880 HUI006957 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nữ 272784482

6881 HUI006958 NGUYỄN THỊ NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 6.03 27/05/1998 Nữ 017436429

6882 HUI006959 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 04/10/1998 Nữ 272617373

6883 HUI006960 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.33 05/09/1998 Nữ 272617171

6884 HUI006961 NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 26/10/1997 Nữ 272529364

6885 HUI006962 NGUYỄN THỊ THANH NGA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 18/11/1998 Nữ 272808233

6886 HUI006963 NGUYỄN THỊ THIÊN NGA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.00 28/08/1998 Nữ 272764833

6887 HUI006964 NGUYỄN THỊ THẢO NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 5.48 04/06/1998 Nữ 272520559

6888 HUI006965 NGUYỄN THỊ THÙY NGA Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nữ 272640123

6889 HUI006966 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.73 01/07/1998 Nữ 272587874

6890 HUI006967 NGUYỄN THỊ THÚY NGA Toán: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 29/04/1997 Nữ 272562505

6891 HUI006968 NINH THỊ THANH NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 02/09/1998 Nữ 251125496

6892 HUI006969 PHAN NGUYỆT NGA Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.65 03/12/1998 Nữ 272738306

6893 HUI006970 PHAN THỊ MỸ NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 26/11/1998 Nữ 272639828

6894 HUI006971 PHAN TRỊNH QUỲNH NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.28 19/07/1998 Nữ 272661554

6895 HUI006972 PHẠM HỒNG NGA Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.58 01/07/1998 Nữ 272643022

6896 HUI006973 PHẠM NGÂN NGA Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.18 13/10/1998 Nữ 272611480

6897 HUI006974 PHẠM NGỌC THÚY NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.00 09/06/1998 Nữ 272655953

6898 HUI006975 PHẠM THỊ NGA Toán: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 22/09/1995 Nữ 184229534

6899 HUI006976 PHẠM THỊ NGUYỆT NGA Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.55 24/08/1998 Nữ 272636381

6900 HUI006977 PHẠM THỊ THU NGA Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 29/01/1998 Nữ 272596675

230/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 66: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6901 HUI006978 PHẠM THỊ TUYẾT NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 14/04/1998 Nữ 272643053

6902 HUI006979 PHẠM THỊ YẾN NGA Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.05 27/03/1998 Nữ 272561583

6903 HUI006980 PHẠM VŨ NGỌC NGA Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.50 31/10/1998 Nữ 272626571

6904 HUI006981 THÁI QUỲNH NGA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.55 12/10/1998 Nữ 272589642

6905 HUI006982 TRẦN NGUYỄN BÍCH NGA Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 7.30 11/11/1998 Nữ 272622641

6906 HUI006983 TRẦN THỊ KIM NGA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.05 24/09/1998 Nữ 272668774

6907 HUI006984 TRẦN THỊ NGUYỆT NGA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.98 24/06/1998 Nữ 272727653

6908 HUI006985 TRẦN THỊ THÚY NGA Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 22/12/1998 Nữ 272735687

6909 HUI006986 TRẦN THÚY NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 09/07/1998 Nữ 272624994

6910 HUI006987 TRƯƠNG THỊ NGA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 27/08/1998 Nữ 272684105

6911 HUI006988 VŨ ĐINH HỒNG NGA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.98 23/06/1998 Nữ 272596551

6912 HUI006989 VŨ THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.83 01/11/1998 Nữ 272701107

6913 HUI006990 VŨ THỊ NGA Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.48 20/07/1998 Nữ 272789680

6914 HUI006991 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.48 27/04/1998 Nữ 272560678

6915 HUI006992 HUỲNH TẤN NGÀ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 01/07/1998 Nam 272589042

6916 HUI006993 MAI THỊ THÚY NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 01/02/1998 Nữ 017394719

6917 HUI006994 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÀ Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 31/12/1994 Nữ 272431983

6918 HUI006995 PHẠM THỊ ÁNH NGÀ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 01/10/1998 Nữ 272607199

6919 HUI006996 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.53 27/03/1998 Nữ 272550983

6920 HUI006997 VŨ THỊ NGÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 23/03/1998 Nữ 163458416

6921 HUI006998 BÙI NGỌC KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 07/05/1998 Nữ 272512776

6922 HUI006999 BÙI THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.42 25/08/1998 Nữ 272726008

6923 HUI007000 BÙI THỊ KIM THỦY NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.38 15/07/1997 Nữ 272655965

6924 HUI007001 BÙI THỊ NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.58 23/05/1998 Nữ 164662355

6925 HUI007002 BÙI THỊ THÙY NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 31/12/1997 Nữ 272545311

6926 HUI007003 BÙI THANH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nữ 272742042

6927 HUI007004 CHU THỊ QUỲNH NGÂN Toán: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 21/09/1996 Nữ 272517528

6928 HUI007005 DƯƠNG TUYẾT NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 17/01/1998 Nữ 272586184

6929 HUI007006 ĐỖ BẢO NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 08/09/1998 Nữ 272666319

6930 HUI007007 ĐỖ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 01/04/1998 Nữ 272618080

231/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 67: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6931 HUI007008 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 272511677

6932 HUI007009 ĐỖ THỊ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63 16/01/1998 Nữ 272804628

6933 HUI007010 ĐỖ THANH NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 7.09 17/09/1998 Nữ 272605113

6934 HUI007011 ĐÀO THỊ THANH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 08/09/1998 Nữ 272666273

6935 HUI007012 ĐÀO THỊ THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 12/11/1997 Nữ 272553538

6936 HUI007013 ĐINH HOÀNG KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 01/11/1998 Nữ 272649966

6937 HUI007014 ĐINH NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.73 14/02/1998 Nữ 272716011

6938 HUI007015 ĐINH THÚY NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 02/10/1998 Nữ 272710947

6939 HUI007016 ĐINH TRẦN KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.68 25/06/1998 Nữ 272550589

6940 HUI007017 ĐẶNG HOÀNG KIM NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272691365

6941 HUI007018 ĐỔNG HOÀNG PHƯƠNG NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.53 18/09/1998 Nữ 272742909

6942 HUI007019 ĐẶNG PHẠM THANH KIM NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 01/08/1998 Nữ 272661926

6943 HUI007020 ĐẶNG THỊ NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 08/08/1998 Nữ 272691083

6944 HUI007021 ĐẶNG THỊ NGỌC NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.46 27/09/1998 Nữ 272719535

6945 HUI007022 ĐẶNG THỊ THIỆN NGÂN Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.20 10/07/1998 Nữ 272697300

6946 HUI007023 ĐOÀN THỊ NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.23 05/09/1998 Nữ 272666294

6947 HUI007024 HỒ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 21/07/1998 Nữ 272677245

6948 HUI007026 HOÀNG THỊ MỸ NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 03/05/1998 Nữ 272688193

6949 HUI007027 HOÀNG YẾN NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.68 11/05/1998 Nữ 272693022

6950 HUI007028 HUỲNH NGỌC THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 14/09/1998 Nữ 272742626

6951 HUI007029 HUỲNH NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 5.65 13/10/1998 Nữ 272639663

6952 HUI007030 HUỲNH THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 19/03/1998 Nữ 272550598

6953 HUI007031 KA' NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1998 Nữ 272594538

6954 HUI007032 KHUẤT THỊ THÙY NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.83 07/01/1998 Nữ 272556680

6955 HUI007033 LÊ ĐÌNH KIM NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 25/05/1998 Nữ 272665203

6956 HUI007034 LÊ HÀ NGÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.83 06/02/1998 Nữ 272681744

6957 HUI007035 LÊ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 03/06/1998 Nữ 272760617

6958 HUI007036 LÊ KIM NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.20 26/11/1998 Nữ 272709767

6959 HUI007037 LÊ NGỌC HOÀNG NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nam 272668228

6960 HUI007038 LÊ NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.88 14/02/1998 Nữ 272569420

232/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 68: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6961 HUI007039 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272587436

6962 HUI007040 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1997 Nữ 272548189

6963 HUI007041 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.58 14/11/1998 Nữ 272565549

6964 HUI007042 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 17/11/1998 Nữ 272620466

6965 HUI007043 LÊ THỊ KIM NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 1.63 25/02/1998 Nữ 272663119

6966 HUI007044 LÊ THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 6.61 26/12/1998 Nữ 272607194

6967 HUI007045 LÊ THỊ THUÝ NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1998 Nữ 272758054

6968 HUI007046 LÊ THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.03 05/10/1997 Nữ 272497612

6969 HUI007047 LÊ THANH NGÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.15 24/01/1998 Nữ 272637860

6970 HUI007048 LÊ THÚC NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.65 29/09/1998 Nam 272660464

6971 HUI007049 LÊ VÕ THANH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.75 12/01/1998 Nữ 272735516

6972 HUI007050 LÝ HOÀNG THẢO NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 15/06/1998 Nữ 272555812

6973 HUI007051 MAI THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.05 09/03/1998 Nữ 363978574

6974 HUI007052 MAI THỊ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.68 03/09/1998 Nữ 272587663

6975 HUI007053 MAI THỊ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 18/01/1998 Nữ 272750963

6976 HUI007054 NGÔ THANH NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272610753

6977 HUI007055 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 03/03/1998 Nữ 272531763

6978 HUI007056 NGUYỄN ĐỖ THUÝ NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.40 17/09/1998 Nữ 272766751

6979 HUI007057 NGUYỄN ĐÀO TÚ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1998 Nữ 272580619

6980 HUI007058 NGUYỄN HÀ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272661920

6981 HUI007059 NGUYỄN HUỲNH KIM NGÂN Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 09/07/1997 Nữ 272639743

6982 HUI007060 NGUYỄN HUỲNH THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25 17/12/1998 Nữ 272712225

6983 HUI007061 NGUYỄN KIM HÀ NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73 01/11/1998 Nữ 272661546

6984 HUI007062 NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.93 07/09/1998 Nữ 272578208

6985 HUI007063 NGUYỄN KIỀU NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 4.73 27/07/1998 Nữ 272614637

6986 HUI007064 NGUYỄN MỸ XUÂN NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272589789

6987 HUI007065 NGUYỄN NGỌC KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.75 23/04/1997 Nữ 272678459

6988 HUI007066 NGUYỄN NGỌC NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 12/07/1998 Nữ 272609419

6989 HUI007067 NGUYỄN NGỌC THÙY NGÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.65 12/04/1998 Nữ 272603654

6990 HUI007068 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.28 09/04/1998 Nữ 272661589

233/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 69: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

6991 HUI007069 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.10 02/01/1998 Nữ 272670686

6992 HUI007070 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.85 02/04/1998 Nữ 272637211

6993 HUI007071 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272670369

6994 HUI007072 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 03/10/1998 Nữ 272693383

6995 HUI007073 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 04/12/1998 Nữ 272614280

6996 HUI007074 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.28 06/01/1998 Nữ 272556708

6997 HUI007075 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 07/09/1998 Nữ 272661696

6998 HUI007076 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 09/05/1998 Nữ 272520361

6999 HUI007077 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 6.40 09/12/1998 Nữ 272732990

7000 HUI007078 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 10/11/1998 Nữ 272618068

7001 HUI007079 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 13/02/1998 Nữ 272554741

7002 HUI007080 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.63 17/02/1997 Nữ 272617549

7003 HUI007081 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 20/10/1998 Nữ 272611008

7004 HUI007082 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 20/11/1998 Nữ 272772762

7005 HUI007083 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.23 25/03/1998 Nữ 272609283

7006 HUI007084 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.38 26/07/1998 Nữ 272528904

7007 HUI007085 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 30/03/1998 Nữ 272750787

7008 HUI007086 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 05/09/1998 Nữ 175070505

7009 HUI007087 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nữ 272778306

7010 HUI007088 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 07/10/1998 Nữ 017485343

7011 HUI007089 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 272604586

7012 HUI007090 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.00 11/02/1998 Nữ 184258047

7013 HUI007091 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 4.18 13/10/1998 Nữ 272804967

7014 HUI007092 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.85 11/09/1998 Nữ 272641322

7015 HUI007093 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 16/11/1998 Nữ 272599330

7016 HUI007094 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.98 22/04/1998 Nữ 272593634

7017 HUI007095 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 26/08/1998 Nữ 272620407

7018 HUI007096 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.80 29/08/1998 Nữ 272608110

7019 HUI007097 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.78 02/03/1998 Nữ 272628892

7020 HUI007098 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.13 22/08/1998 Nữ 272586155

234/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 70: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7021 HUI007099 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.85 01/01/1998 Nữ 272506978

7022 HUI007100 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 01/05/1998 Nữ 272603255

7023 HUI007101 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 18/11/1998 Nữ 272617177

7024 HUI007102 NGUYỄN THỊ THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 21/09/1998 Nữ 272654727

7025 HUI007103 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.10 20/09/1998 Nữ 272691356

7026 HUI007104 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Tiếng Anh: 3.13 30/06/1998 Nữ 272787078

7027 HUI007105 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 20/01/1998 Nữ 272653685

7028 HUI007106 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 09/03/1998 Nữ 334954185

7029 HUI007107 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.30 13/02/1998 Nữ 025770220

7030 HUI007108 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.74 27/06/1998 Nữ 272590071

7031 HUI007109 NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272684769

7032 HUI007110 NGUYỄN THU NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 272637015

7033 HUI007111 NGUYỄN TUYẾT NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.98 30/12/1997 Nữ 272587844

7034 HUI007112 NGUYỄN XUÂN NGỌC NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 23/01/1998 Nữ 272659061

7035 HUI007113 PHAN HẠNH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 16/07/1998 Nữ 272639645

7036 HUI007114 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.78 24/08/1998 Nữ 272668245

7037 HUI007115 PHAN THỊ NGÂN Toán: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 21/01/1997 Nữ 272592488

7038 HUI007116 PHẠM BÙI TUYẾT NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272655942

7039 HUI007117 PHẠM CHÂU BẢO NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 5.93 28/02/1998 Nữ 272550704

7040 HUI007118 PHẠM HUỲNH TRÚC NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 28/10/1998 Nữ 272724260

7041 HUI007119 PHẠM KIM NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.38 14/09/1998 Nữ 272643245

7042 HUI007120 PHẠM KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 17/09/1997 Nữ 272535168

7043 HUI007121 PHẠM KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.50 28/01/1998 Nữ 272706968

7044 HUI007122 PHẠM LÊ SONG NGÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.74 19/05/1998 Nữ 272622639

7045 HUI007123 PHẠM THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 04/07/1998 Nữ 272617840

7046 HUI007124 PHẠM THỊ THANH NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.00 02/06/1998 Nữ 272815714

7047 HUI007125 PHẠM THỊ THU NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.24 20/08/1998 Nữ 272614773

7048 HUI007126 PHẠM THỊ THÙY NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 25/08/1998 Nữ 272700969

7049 HUI007127 PHẠM THỊ THÙY NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Tiếng Anh: 7.38 30/11/1997 Nữ 272698235

7050 HUI007128 PHẠM THỊ TRÚC NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43 10/02/1998 Nữ 272735178

235/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 71: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7051 HUI007129 TẠ THỊ TUYẾT NGÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 5.25 05/04/1997 Nữ 272684907

7052 HUI007130 THOÒNG MỸ NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 16/07/1998 Nữ 272564263

7053 HUI007131 TRẦN KHÁNH NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58 01/02/1998 Nữ 272682773

7054 HUI007132 TRẦN KIM NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.82 06/12/1998 Nữ 272670476

7055 HUI007133 TRẦN KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.73 22/09/1998 Nữ 025741609

7056 HUI007134 TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.83 02/06/1998 Nữ 272615091

7057 HUI007135 TRẦN NGUYỄN THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 9.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 272607629

7058 HUI007136 TRẦN SONG KIM NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.33 01/01/1998 Nữ 272719650

7059 HUI007137 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.53 15/08/1998 Nữ 272676843

7060 HUI007138 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58 25/05/1998 Nữ 272730138

7061 HUI007139 TRẦN THỊ HỒNG NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.45 20/11/1998 Nữ 272660023

7062 HUI007140 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.27 03/03/1998 Nữ 272624149

7063 HUI007141 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 06/08/1998 Nữ 272592948

7064 HUI007142 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.83 08/01/1998 Nữ 281162537

7065 HUI007143 TRẦN THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.38 20/10/1998 Nữ 272618258

7066 HUI007144 TRẦN THỊ MINH NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.48 11/01/1998 Nữ 272694691

7067 HUI007145 TRẦN THỊ THU NGÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 15/08/1998 Nữ 272612955

7068 HUI007146 TRẦN THỊ THÙY NGÂN Toán: 0.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.63 26/05/1998 Nữ 272737508

7069 HUI007147 TRẦN THU NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 01/11/1998 Nữ 025922390

7070 HUI007148 TRẦN THỤY KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.30 07/02/1998 Nữ 272698356

7071 HUI007149 TRẦN VŨ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 20/04/1998 Nữ 272561367

7072 HUI007150 TRỊNH THỊ KIM NGÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nữ 272804505

7073 HUI007151 TRỊNH THU NGÂN Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 16/09/1997 Nữ 272548065

7074 HUI007152 TRƯƠNG KIM NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nữ 272683835

7075 HUI007153 TRƯƠNG NGỌC PHƯƠNG NGÂN Toán: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 02/09/1997 Nữ 272664269

7076 HUI007154 TRƯƠNG THỊ KIM NGÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 05/02/1998 Nữ 272586993

7077 HUI007155 TRƯƠNG THÙY NGÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.70 14/10/1998 Nữ 272753478

7078 HUI007156 VÕ KIM NGÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 30/07/1998 Nữ 272560022

7079 HUI007157 VÕ THỊ KIM NGÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.43 19/02/1998 Nữ 272602527

7080 HUI007158 VÕ THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.99 19/06/1998 Nữ 272641565

236/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 72: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7081 HUI007159 VŨ KIM NGÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 01/04/1998 Nữ 272664468

7082 HUI007160 VŨ NGỌC KHÁNH NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 27/06/1998 Nữ 272661645

7083 HUI007161 VŨ NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 01/02/1998 Nữ 272693249

7084 HUI007162 VŨ THỊ KIM NGÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.58 11/12/1998 Nữ 272681738

7085 HUI007163 VŨ THỊ THANH NGÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 6.03 05/05/1998 Nữ 272620041

7086 HUI007164 VŨ THANH BÍCH NGÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 08/08/1998 Nữ 272578711

7087 HUI007165 VŨ THI NGÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 22/07/1998 Nữ 272721896

7088 HUI007166 HỨA THỤY MỸ NGHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 21/08/1998 Nữ 272688295

7089 HUI007167 HUỲNH MAI THỤC NGHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/01/1998 Nữ 272586336

7090 HUI007168 HUỲNH TRIỀU NGHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 5.23 27/10/1998 Nữ 272764193

7091 HUI007169 LÝ ĐÔNG NGHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.93 14/02/1998 Nữ 272679006

7092 HUI007170 LÝ HẠ NGHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.58 13/09/1998 Nữ 272607436

7093 HUI007171 NGUYỄN HÀ GIA NGHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nữ 272661611

7094 HUI007172 NGUYỄN HÀ TRIỆU NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 02/12/1998 Nam 272596958

7095 HUI007173 PHAN BẢO NGHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.40 27/08/1998 Nữ 272647894

7096 HUI007174 PHẠM NGUYỄN NGHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.08 25/12/1998 Nữ 272792356

7097 HUI007175 PHẠM THANH NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 20/09/1998 Nữ 272569540

7098 HUI007176 TÔN NỮ GIA NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.88 16/09/1998 Nữ 272586309

7099 HUI007177 TRẦN THANH NGHI Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.08 26/07/1998 Nữ 272709157

7100 HUI007178 TRẦN TUỆ NGHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 28/05/1998 Nữ 272672869

7101 HUI007179 TRƯƠNG HẢI NGHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.75 22/09/1998 Nữ 272782829

7102 HUI007180 VŨ KHẢI NGHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 08/03/1998 Nữ 272728200

7103 HUI007181 ĐÀO TRUNG NGHỊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.23 15/01/1998 Nam 272663455

7104 HUI007182 NGUYỄN MINH NGHỊ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 23/10/1998 Nam 272650471

7105 HUI007183 BÙI ĐẶNG HIẾU NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 5.88 04/07/1998 Nữ 272587851

7106 HUI007184 CAO ĐẠI NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 8.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.00 05/09/1997 Nam 272820695

7107 HUI007185 CAO VŨ NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.23 15/08/1998 Nam 272674028

7108 HUI007186 DƯƠNG TRỌNG NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 20/07/1998 Nam 272764492

7109 HUI007187 ĐỖ THÀNH NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 27/12/1998 Nam 272693786

7110 HUI007188 ĐỖ TRỌNG NGHĨA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 16/01/1998 Nam 272751222

237/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 73: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7111 HUI007189 ĐỖ TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 08/04/1998 Nam 272589095

7112 HUI007190 ĐÀO ĐẠI NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48 07/05/1998 Nam 272749227

7113 HUI007191 ĐINH CÔNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1997 Nam 272726645

7114 HUI007192 ĐINH TRỌNG NGHĨA Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/07/1998 Nam 272792788

7115 HUI007193 ĐINH TUẤN NGHĨA Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 5.33 27/08/1998 Nam 272683484

7116 HUI007194 ĐOÀN ĐỨC NGHĨA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 6.08 20/06/1997 Nam 272619442

7117 HUI007195 ĐOÀN VĂN NGHĨA Toán: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 29/07/1995 Nam 272478323

7118 HUI007196 ĐẬU TRỌNG NGHĨA Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 05/06/1998 Nam 272762173

7119 HUI007197 HỒ TRUNG HIẾU NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 26/06/1997 Nam 272554534

7120 HUI007198 HỒ TUẤN NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 1.75 22/01/1998 Nam 272522642

7121 HUI007199 HOÀNG THỊ DIỆU NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 18/10/1998 Nữ 272625063

7122 HUI007200 HOÀNG TRUNG NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 28/07/1998 Nam 272630214

7123 HUI007201 LÊ HOÀNG MINH NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 02/06/1998 Nam 272578166

7124 HUI007202 LÊ NGUYÊN HOÀI NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.30 10/04/1997 Nam 272587245

7125 HUI007203 LÊ VĂN NGHĨA Toán: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 20/09/1997 Nam 251048216

7126 HUI007204 LƯƠNG NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.25 02/12/1998 Nam 272757335

7127 HUI007205 LƯƠNG TUẤN NGHĨA Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 7.13 23/08/1998 Nam 272610529

7128 HUI007206 LƯU BÁ ĐẠI NGHĨA Toán: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 27/08/1991 Nam 272193012

7129 HUI007207 LÝ HUỲNH TÍN NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.15 05/04/1998 Nam 272628454

7130 HUI007208 NGÔ QUỐC NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 27/06/1998 Nam 272626590

7131 HUI007209 NGUYỄN CHÍ NGHĨA Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam 272711640

7132 HUI007210 NGUYỄN ĐỖ TRỌNG NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 26/11/1998 Nam 281225284

7133 HUI007211 NGUYỄN ĐẠI NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 6.38 26/10/1997 Nam 272569469

7134 HUI007212 NGUYỄN HIẾU NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.98 15/05/1997 Nam 272570468

7135 HUI007213 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 13/10/1998 Nam 272614367

7136 HUI007214 NGUYỄN MỸ NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.60 03/01/1998 Nam 272684891

7137 HUI007215 NGUYỄN QUANG NGHĨA Toán: 7.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.20 27/12/1997 Nam 272679342

7138 HUI007216 NGUYỄN THÀNH NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.11 03/01/1998 Nam 272609485

7139 HUI007217 NGUYỄN THÀNH NGHĨA Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 22/10/1998 Nam 272725083

7140 HUI007218 NGUYỄN THANH TRỌNG NGHĨA Toán: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 06/02/1996 Nam 272423183

238/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 74: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7141 HUI007219 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 12/09/1998 Nam MI4800140346

7142 HUI007220 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1998 Nam 272700977

7143 HUI007221 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 25/01/1998 Nam 272649882

7144 HUI007222 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/12/1998 Nam 272651724

7145 HUI007223 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 28/02/1998 Nam 272614056

7146 HUI007224 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.53 29/04/1998 Nam 272762813

7147 HUI007225 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.15 06/05/1996 Nam 272635687

7148 HUI007226 NGUYỄN TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 26/01/1998 Nam 272709146

7149 HUI007227 NGUYỄN TUẤN NGHĨA Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.58 22/11/1998 Nam 272724071

7150 HUI007228 NGUYỄN VĂN NGHĨA Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 18/06/1998 Nam 272655951

7151 HUI007229 PHAN TRỌNG NGHĨA Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 3.25 26/07/1993 Nam 272174298

7152 HUI007230 PHẠM ĐỨC NGHĨA Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 10/07/1998 Nam 152177315

7153 HUI007231 PHẠM NGUYÊN NGHĨA Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nam 272623082

7154 HUI007232 PHẠM THỊ HỒNG NGHĨA Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.00 12/02/1998 Nữ 272678006

7155 HUI007233 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.73 03/04/1998 Nam 272683359

7156 HUI007234 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 8.30 12/12/1998 Nam 272682856

7157 HUI007235 PHẠM TRỌNG NGHĨA Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.88 24/11/1998 Nam 272815315

7158 HUI007236 THÁI TRỌNG NGHĨA Toán: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 11/01/1997 Nam 272725038

7159 HUI007237 TRẦN ĐẠI NGHĨA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 20/11/1997 Nam 272568038

7160 HUI007238 TRẦN TRUNG NGHĨA Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.13 20/09/1998 Nam 272738407

7161 HUI007239 TRẦN TRUNG NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.15 28/10/1998 Nam 272608253

7162 HUI007240 TRẦN VĂN NGHĨA Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.05 12/11/1998 Nam 272571521

7163 HUI007241 TRẦN VĨNH NGHĨA Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 272660331

7164 HUI007242 TRƯƠNG ĐẠI NGHĨA Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.63 09/06/1998 Nam 025768608

7165 HUI007243 TRƯƠNG NGỌC NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.10 22/01/1998 Nam 272577327

7166 HUI007244 VÕ HOÀNG NGHĨA Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.00 28/06/1996 Nam 272540569

7167 HUI007245 VÕ TRUNG NGHĨA Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 5.45 24/09/1998 Nam 272617021

7168 HUI007246 VŨ ĐỨC NGHĨA Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 30/01/1998 Nam 272623766

7169 HUI007247 VŨ ĐẠI NGHĨA Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 29/12/1998 Nam 272621246

7170 HUI007248 PHẠM ĐOÀN GIA NGHIỄM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nam 272721300

239/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 75: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7171 HUI007249 DƯƠNG MINH KHANG NGHIỆP Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 26/07/1998 Nam 261562189

7172 HUI007250 PHÙNG VĂN NGHIỆP Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50 16/04/1998 Nam 285607373

7173 HUI007251 TÔ THẾ NGHIỆP Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.60 27/06/1998 Nam 272513747

7174 HUI007252 HUỲNH HỒNG NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.90 26/12/1998 Nữ 272668489

7175 HUI007253 LÊ THỊ KIM NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1997 Nữ 352388819

7176 HUI007254 BÙI BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.80 19/01/1998 Nữ 272688944

7177 HUI007255 BÙI NGUYỄN THANH NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 19/10/1998 Nữ 272670317

7178 HUI007256 BÙI THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 24/04/1998 Nữ 272571067

7179 HUI007257 BÙI TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 28/02/1996 Nữ 272599877

7180 HUI007258 CHU TIỂU NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 03/02/1998 Nữ 272589666

7181 HUI007259 DOÃN BẢO NGỌC Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.50 20/06/1994 Nam 272444022

7182 HUI007260 DƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.85 21/02/1998 Nữ 272610596

7183 HUI007261 DƯƠNG MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.93 03/04/1998 Nam 272601337

7184 HUI007262 ĐỖ ĐĂNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 25/01/1998 Nam 272681788

7185 HUI007263 ĐỖ MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Tiếng Anh: 7.80 01/01/1997 Nữ 272677438

7186 HUI007264 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 20/04/1998 Nữ 272690643

7187 HUI007265 ĐỖ THẢO NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nữ 272689495

7188 HUI007266 ĐÀO HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 03/11/1998 Nữ 272680214

7189 HUI007267 ĐÀO HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.63 23/09/1998 Nữ MI4800140856

7190 HUI007268 ĐÀO NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 17/01/1998 Nữ 272700595

7191 HUI007269 ĐÀO THỊ KIM NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 23/08/1997 Nữ 272670437

7192 HUI007270 ĐÀO THỊ THANH NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.95 23/01/1998 Nữ 272667196

7193 HUI007271 ĐINH NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 23/11/1998 Nữ 272645068

7194 HUI007272 ĐINH PHAN HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.05 14/01/1998 Nữ 272602020

7195 HUI007273 ĐINH THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 29/10/1998 Nữ 272811274

7196 HUI007274 ĐINH THỊ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.73 29/12/1998 Nữ 272617365

7197 HUI007275 ĐẶNG THỊ ÁNH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.28 19/04/1997 Nữ 272516139

7198 HUI007276 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.50 20/09/1998 Nữ 272613885

7199 HUI007277 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.38 21/08/1998 Nữ 272595512

7200 HUI007278 ĐẶNG THỊ BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 8.25 10/01/1998 Nữ 272698994

240/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 76: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7201 HUI007279 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.58 25/11/1998 Nữ 272596188

7202 HUI007280 ĐẶNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 26/09/1998 Nữ 272648363

7203 HUI007281 ĐỒNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 25/12/1997 Nữ 272781417

7204 HUI007282 ĐẶNG THANH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 06/07/1998 Nữ 272586181

7205 HUI007283 ĐẶNG TUẤN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.63 03/10/1998 Nam 272619285

7206 HUI007284 ĐẶNG VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.23 09/02/1998 Nữ 272571667

7207 HUI007285 ĐOÀN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 12/09/1998 Nữ 272677896

7208 HUI007286 ĐOÀN THỊ MỸ NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272762343

7209 HUI007287 ĐOÀN TRẦN BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 5.81 21/10/1998 Nữ 272603515

7210 HUI007288 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.00 04/11/1998 Nữ 272618081

7211 HUI007289 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nữ 272617905

7212 HUI007290 HỒ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.48 20/02/1998 Nữ 272660500

7213 HUI007291 HỨA NGUYỄN YẾN NGỌC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.08 20/10/1998 Nữ 272696378

7214 HUI007292 HÀ THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58 28/03/1998 Nữ 272676294

7215 HUI007293 HÀ TRẦN LÊ NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.98 03/02/1998 Nữ 272615207

7216 HUI007294 HOÀNG THỊ BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.98 15/05/1998 Nữ 272660212

7217 HUI007295 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1998 Nữ 272632982

7218 HUI007296 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.60 12/11/1998 Nữ 272690384

7219 HUI007297 HOÀNG THỊ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 272607519

7220 HUI007298 HUỲNH HỒNG NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 04/07/1998 Nữ 272618014

7221 HUI007299 HUỲNH THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 04/11/1998 Nữ 272655954

7222 HUI007300 KHỔNG NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.58 17/03/1998 Nữ 272661655

7223 HUI007301 KSOR MINH NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 272602225

7224 HUI007302 LÊ ĐÌNH NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.23 26/07/1998 Nam 272614890

7225 HUI007303 LÊ ĐINH NHƯ NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Pháp: 5.55 20/02/1998 Nữ 272767177

7226 HUI007304 LÊ HỒNG NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.25 09/03/1998 Nữ 272611237

7227 HUI007305 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.35 10/06/1998 Nữ 272735515

7228 HUI007306 LÊ THỊ BÍCH NGỌC Ngữ văn: 7.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.00 30/04/1996 Nữ 272454708

7229 HUI007307 LÊ THỊ KIM NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 16/05/1997 Nữ 272612733

7230 HUI007308 LÊ THỊ NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 03/05/1998 Nữ 272794347

241/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 77: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7231 HUI007309 LÊ THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nữ 272767805

7232 HUI007310 LÊ THỊ YẾN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 23/07/1997 Nữ 272547768

7233 HUI007311 LÊ THU NGỌC Toán: 7.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 7.90 07/10/1997 Nữ 272561161

7234 HUI007312 LƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.55 21/07/1998 Nữ 272598183

7235 HUI007313 LƯƠNG THỊ KIM NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 15/03/1998 Nữ 272550608

7236 HUI007314 LƯU ĐỨC NGỌC Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.50 21/09/1994 Nam 272320143

7237 HUI007315 LƯU THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.03 14/06/1998 Nữ 272654301

7238 HUI007316 LÝ PHAN NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 21/07/1997 Nam 261464650

7239 HUI007317 MAI BÍCH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 18/11/1997 Nữ 272637708

7240 HUI007318 MAI LỆ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/01/1998 Nữ 194643347

7241 HUI007319 ỪNG QUỐC NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Trung: 5.55 02/08/1998 Nữ 272591203

7242 HUI007320 NGÔ NGUYỄN NHƯ NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.05 12/06/1998 Nữ 272589728

7243 HUI007321 NGŨ HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.58 02/10/1998 Nữ 272624340

7244 HUI007322 NGUYỄN ÁNH NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 1.70 22/06/1998 Nữ 017404066

7245 HUI007323 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.75 03/11/1998 Nữ 272750985

7246 HUI007324 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.13 07/01/1998 Nam 272565794

7247 HUI007325 NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.58 14/10/1998 Nam 272587953

7248 HUI007326 NGUYỄN DIỆU NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.70 05/02/1998 Nữ 272694846

7249 HUI007327 NGUYỄN HỒ KIM NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.75 08/03/1998 Nữ 272586266

7250 HUI007328 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.25 06/07/1998 Nữ 272623871

7251 HUI007329 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.30 15/05/1998 Nữ 272643175

7252 HUI007330 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.80 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.28 29/04/1998 Nữ 272764748

7253 HUI007331 NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.30 30/10/1998 Nữ 272652251

7254 HUI007332 NGUYỄN HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.38 24/09/1998 Nữ 272623492

7255 HUI007333 NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.55 09/06/1998 Nữ 272804203

7256 HUI007334 NGUYỄN HUỲNH BẢO NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.75 Tiếng Anh: 4.13 31/12/1998 Nữ 272599902

7257 HUI007335 NGUYỄN HUỲNH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.50 10/05/1998 Nữ 272577246

7258 HUI007336 NGUYỄN KHÁNH NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 20/10/1998 Nữ 272790800

7259 HUI007337 NGUYỄN LÊ MỸ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nữ 272658743

7260 HUI007338 NGUYỄN NHỰT BẢO NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 13/06/1998 Nữ 272550486

242/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 78: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7261 HUI007339 NGUYỄN NHƯ BẢO NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.40 01/01/1998 Nữ 272624384

7262 HUI007340 NGUYỄN NHƯ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 16/05/1998 Nữ 272685543

7263 HUI007341 NGUYỄN PHƯƠNG NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.60 11/06/1998 Nữ 272598421

7264 HUI007342 NGUYỄN QUÝ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.50 14/04/1998 Nam 272655950

7265 HUI007343 NGUYỄN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.50 10/02/1998 Nữ 272642055

7266 HUI007344 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 04/02/1997 Nữ 272513085

7267 HUI007345 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272700044

7268 HUI007346 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.18 12/10/1998 Nữ 272607634

7269 HUI007347 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 16/02/1998 Nữ 272588821

7270 HUI007348 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.31 12/05/1998 Nữ 272804374

7271 HUI007349 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 13/01/1998 Nữ 272542280

7272 HUI007350 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.90 24/11/1998 Nữ 272680614

7273 HUI007351 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.38 25/05/1998 Nữ 272587639

7274 HUI007352 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.73 25/09/1998 Nữ 272595013

7275 HUI007353 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.58 29/06/1996 Nữ 272748698

7276 HUI007354 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 04/07/1998 Nữ 272599915

7277 HUI007355 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.43 15/02/1998 Nữ 272635293

7278 HUI007356 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nữ 272764439

7279 HUI007357 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.98 23/07/1998 Nữ 272649529

7280 HUI007358 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 01/01/1998 Nữ 272538908

7281 HUI007359 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 9.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 7.23 02/06/1998 Nữ 272513211

7282 HUI007360 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 7.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 15/10/1997 Nữ 174571866

7283 HUI007361 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 24/05/1998 Nữ 272675507

7284 HUI007363 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.58 04/04/1998 Nữ 272660036

7285 HUI007364 NGUYỄN THANH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.85 02/06/1998 Nữ 272680646

7286 HUI007365 NGUYỄN THỤY HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.93 27/05/1998 Nữ 272739592

7287 HUI007366 NGUYỄN TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.85 05/12/1998 Nữ 272764468

7288 HUI007367 NGUYỄN TRỌNG NGỌC Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 27/09/1995 Nam 272427106

7289 HUI007368 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 03/06/1998 Nam 272770434

7290 HUI007369 NGUYỄN VĂN NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 04/11/1998 Nam 272661389

243/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 79: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7291 HUI007370 NINH THỊ NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 20/05/1997 Nữ 272552953

7292 HUI007371 NÔNG THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 16/12/1998 Nữ 272612757

7293 HUI007372 NÔNG THỊ NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.20 23/01/1998 Nữ 272663507

7294 HUI007373 PHAN MINH YẾN NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.88 20/08/1998 Nữ 272590889

7295 HUI007374 PHAN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.00 13/03/1998 Nữ 272656087

7296 HUI007375 PHAN THỊ BẢO NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 10/05/1998 Nữ 272548639

7297 HUI007376 PHẠM MINH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.33 27/01/1998 Nữ 273625136

7298 HUI007377 PHẠM NHƯ NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 272641674

7299 HUI007378 PHẠM NHƯ NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.20 11/04/1998 Nữ 272655960

7300 HUI007379 PHẠM PHƯƠNG NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.35 22/01/1998 Nữ 272782268

7301 HUI007380 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 5.38 08/02/1998 Nữ 272688282

7302 HUI007381 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83 09/10/1998 Nữ 272605385

7303 HUI007382 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.65 16/04/1997 Nữ 272677071

7304 HUI007383 PHẠM THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 19/01/1998 Nữ 272735462

7305 HUI007384 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nữ 272698340

7306 HUI007385 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.88 10/03/1998 Nữ 272640392

7307 HUI007386 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 7.63 24/11/1998 Nữ 272743803

7308 HUI007387 PHẠM THỊ NGUYÊN NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 26/07/1998 Nữ 272622934

7309 HUI007388 PHẠM THỊ NHƯ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 03/10/1998 Nữ 272694311

7310 HUI007389 PHẠM THANH BẢO NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 7.55 15/02/1998 Nữ 272615412

7311 HUI007390 PHẠM TRƯƠNG PHƯƠNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.03 12/12/1998 Nữ 272735611

7312 HUI007391 PHẠM VĂN NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 28/07/1998 Nam 272737044

7313 HUI007392 PHẠM VŨ BẢO NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 6.08 21/03/1997 Nữ 272583292

7314 HUI007393 PHÙNG NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.63 13/01/1998 Nữ 272804382

7315 HUI007394 PHÙNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.70 24/10/1998 Nữ 272691397

7316 HUI007395 QUÁCH NGUYỄN NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 6.65 13/07/1998 Nữ 272586269

7317 HUI007396 SỲ ÁNH NGỌC Toán: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50 12/04/1997 Nữ 272497074

7318 HUI007397 TẠ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.61 28/12/1998 Nữ 272643104

7319 HUI007398 TĂNG NGUYỄN BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.28 04/10/1998 Nữ 272767069

7320 HUI007399 THÁI VĂN NGỌC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 23/02/1998 Nam 272642176

244/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 80: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7321 HUI007400 THÂN THỊ NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.50 14/10/1998 Nữ 272618300

7322 HUI007401 TIÊU NGUYỄN BẢO NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 7.03 28/11/1998 Nữ 272661778

7323 HUI007402 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 07/11/1998 Nam 272782361

7324 HUI007403 TRẦN BẢO NGỌC Toán: 7.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.60 13/05/1997 Nữ 272548891

7325 HUI007404 TRẦN ĐỨC NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.65 10/07/1998 Nam 272789985

7326 HUI007405 TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 04/08/1998 Nữ 272649496

7327 HUI007406 TRẦN HỒNG NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.83 17/01/1998 Nữ 272666688

7328 HUI007407 TRẦN MỸ NGỌC Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.75 18/11/1998 Nữ 272708736

7329 HUI007408 TRẦN NGUYỄN MỸ NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.03 31/03/1998 Nữ 272682209

7330 HUI007409 TRẦN THỊ ÁNH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 20/10/1998 Nữ 352466587

7331 HUI007410 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 272643177

7332 HUI007411 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 18/01/1998 Nữ 272578657

7333 HUI007412 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 18/08/1998 Nữ 272614188

7334 HUI007413 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20 22/12/1998 Nữ 272761455

7335 HUI007414 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1998 Nữ 272761305

7336 HUI007415 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 10/01/1998 Nữ 272739561

7337 HUI007416 TRẦN THỊ HỒNG NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 27/02/1998 Nữ 272644622

7338 HUI007417 TRẦN THỊ HUYỀN NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.70 15/09/1998 Nữ 272667223

7339 HUI007418 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.25 08/01/1998 Nữ 272555265

7340 HUI007419 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.88 21/09/1998 Nữ 272578698

7341 HUI007420 TRẦN THỊ KIM NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 25/05/1998 Nữ 272593644

7342 HUI007421 TRẦN THỊ MỸ NGỌC Toán: 7.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.51 08/11/1998 Nữ 272588870

7343 HUI007422 TRẦN THẾ NGỌC Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.95 19/07/1997 Nam 272746937

7344 HUI007423 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 08/03/1997 Nữ 272495274

7345 HUI007424 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 24/12/1997 Nữ 272626449

7346 HUI007425 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.05 30/09/1998 Nữ 272606777

7347 HUI007426 TRẦN THỊ PHƯƠNG NGỌC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nữ 272644392

7348 HUI007427 TRẦN THỊ THÚY NGỌC Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.18 04/01/1998 Nữ 272557437

7349 HUI007428 TRẦN THỊ THÚY NGỌC Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 22/12/1997 Nữ 272564848

7350 HUI007429 TRẦN THOẠI NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.58 04/12/1998 Nữ 272735042

245/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 81: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7351 HUI007430 TRẦN THÙY HƯƠNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nữ 272532979

7352 HUI007431 TRẦN TUYẾT NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.23 17/11/1998 Nữ 272607570

7353 HUI007432 TRỊNH NGUYỄN HỒNG NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 27/03/1998 Nữ 272725540

7354 HUI007433 TRỊNH PHẠM HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 15/09/1998 Nữ 272608422

7355 HUI007434 TRỊNH THỊ BÍCH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.48 23/04/1998 Nữ 272578766

7356 HUI007435 TRƯƠNG MINH NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.35 12/02/1997 Nữ 272535191

7357 HUI007436 TRƯƠNG MẠN NGỌC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.96 25/12/1998 Nữ 272708764

7358 HUI007437 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 19/06/1998 Nữ 272630435

7359 HUI007438 TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 02/02/1998 Nữ 281230498

7360 HUI007439 TRƯƠNG THỊ NHƯ NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.10 08/05/1998 Nữ 272800565

7361 HUI007440 VĂN TẤN NGỌC Toán: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 12/04/1997 Nam 272556513

7362 HUI007441 VI THỊ HỒNG NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.80 28/08/1996 Nữ 272510076

7363 HUI007442 VI THỊ HƯƠNG NGỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.50 16/11/1992 Nữ 272517709

7364 HUI007443 VẮN CÓNG NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.95 24/03/1998 Nữ 272595350

7365 HUI007444 VÕ LÂM BẢO NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 15/02/1998 Nữ 272690485

7366 HUI007445 VÕ THỊ NGỌC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 07/01/1998 Nữ 272613354

7367 HUI007446 VOÒNG BẢO NGỌC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nam 272684459

7368 HUI007447 VŨ HOÀNG MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272605199

7369 HUI007448 VŨ MINH NGỌC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 06/07/1998 Nữ 272603377

7370 HUI007449 VŨ MINH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 10/02/1998 Nữ 272688272

7371 HUI007450 VŨ NHƯ NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.68 05/09/1998 Nữ 272643203

7372 HUI007451 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 27/01/1998 Nữ 272637455

7373 HUI007452 VŨ THỊ BÍCH NGỌC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.28 30/11/1998 Nữ 272630092

7374 HUI007453 VŨ THỊ NGỌC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 15/01/1998 Nữ 272599801

7375 HUI007454 VŨ THANH BÍCH NGỌC Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.38 26/06/1998 Nữ 272578703

7376 HUI007455 VƯƠNG MỸ NGỌC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1998 Nữ 272586119

7377 HUI007456 VƯƠNG MINH NGỌC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 06/03/1998 Nam 272631519

7378 HUI007457 DƯƠNG TUYÊN NGÔN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 15/06/1998 Nam 272639577

7379 HUI007458 BÙI QUANG NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.23 28/05/1998 Nam 272726301

7380 HUI007459 BÙI SỸ NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 01/11/1997 Nam 272688430

246/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 82: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7381 HUI007460 BÙI TÁ NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.35 04/08/1998 Nam 272668548

7382 HUI007461 CAO THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.60 21/05/1998 Nữ 206084763

7383 HUI007462 CHU THÀNH NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 13/01/1998 Nam 272614714

7384 HUI007463 CHƯƠNG ĐẶNG PHÚC NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 27/04/1998 Nam 272614826

7385 HUI007464 ĐỖ NGỌC KHÁNH NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 03/08/1998 Nữ 272762205

7386 HUI007465 ĐẶNG BÙI THẢO NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 30/06/1998 Nữ 272696693

7387 HUI007466 ĐOÀN PHẠM THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.08 02/03/1998 Nữ 272637359

7388 HUI007467 HỒ QUANG NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 1.50 05/08/1998 Nam 272586029

7389 HUI007468 HỒ THỊ THỦY NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.44 25/07/1998 Nữ 272764826

7390 HUI007469 HỒ THANH NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.68 14/10/1998 Nữ 272639682

7391 HUI007470 HOÀNG BẢO NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.90 23/02/1998 Nữ 272722670

7392 HUI007471 HOÀNG BẢO NGUYÊN Toán: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 24/03/1997 Nam 272559089

7393 HUI007472 HOÀNG ĐÌNH NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 15/10/1998 Nam 272694198

7394 HUI007473 HOÀNG NGỌC NGUYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.85 12/10/1998 Nam 272648518

7395 HUI007474 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 19/09/1998 Nữ 272762892

7396 HUI007475 LÃ PHÙNG NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 06/01/1998 Nam 272632001

7397 HUI007476 LÂM THANH NGUYÊN Toán: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 15/09/1997 Nam 272653868

7398 HUI007477 LÊ HOÀNG NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.20 17/03/1998 Nữ 272797441

7399 HUI007478 LÊ KIM NGUYÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.75 21/01/1998 Nữ 272674052

7400 HUI007479 LÊ MINH NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/10/1998 Nữ 272629094

7401 HUI007480 LÊ NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 01/12/1997 Nam 272524017

7402 HUI007481 LÊ NGUYỄN PHÚC NGUYÊN Toán: 8.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 14/04/1997 Nam 272479869

7403 HUI007482 LÊ QUỲNH GIẢNG NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.86 15/02/1998 Nữ 272602804

7404 HUI007483 LÊ SĨ NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 1.75 31/10/1998 Nam 272708840

7405 HUI007484 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 11/12/1998 Nữ 272588591

7406 HUI007485 LÊ THANH NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.48 12/01/1998 Nam 025700101

7407 HUI007486 LÊ TRUNG NGUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1997 Nam 191886962

7408 HUI007487 LƯU NGỌC NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.88 02/11/1998 Nữ 272623062

7409 HUI007488 LÝ LÊ NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.11 19/05/1998 Nam 272679268

7410 HUI007489 MAI ĐÀO TÂY NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.40 Tiếng Anh: 3.78 10/10/1998 Nữ 272766235

247/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 83: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7411 HUI007490 NGÔ BÌNH NGUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.48 09/05/1998 Nam 272757979

7412 HUI007491 NGUYỄN BẠCH THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 28/11/1998 Nữ 272609451

7413 HUI007492 NGUYỄN BÌNH NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 17/12/1998 Nữ 272615080

7414 HUI007493 NGUYỄN BÙI THẢO NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.30 12/01/1998 Nữ 272613806

7415 HUI007494 NGUYỄN DƯƠNG NGỌC NGUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nam 272628251

7416 HUI007495 NGUYỄN ĐỨC ANH NGUYÊN Toán: 1.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 12/09/1995 Nam 272455454

7417 HUI007496 NGUYỄN ĐÌNH NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 20/01/1998 Nam 272670469

7418 HUI007497 NGUYỄN ĐẶNG NGUYÊN Toán: 0.75 Tiếng Anh: 2.13 15/03/1996 Nam 285676424

7419 HUI007498 NGUYỄN HOÀI THẢO NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.95 21/08/1998 Nữ 272573972

7420 HUI007499 NGUYỄN HỮU NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.10 22/08/1998 Nam 272675908

7421 HUI007500 NGUYỄN LÊ NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 29/09/1998 Nam 272738498

7422 HUI007501 NGUYỄN LÊ NHƯ NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.26 28/08/1998 Nữ 272586327

7423 HUI007502 NGUYỄN NGỌC ANH NGUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 4.55 02/03/1997 Nam 272661908

7424 HUI007503 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 23/07/1998 Nữ 272671539

7425 HUI007504 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.35 02/12/1998 Nam 272680133

7426 HUI007505 NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.10 30/04/1998 Nữ 272573988

7427 HUI007506 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 09/05/1998 Nữ 272520360

7428 HUI007507 NGUYỄN THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.28 15/09/1998 Nữ 272664564

7429 HUI007508 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.25 16/05/1998 Nữ 272766048

7430 HUI007509 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 14/03/1998 Nữ 272607211

7431 HUI007510 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 01/08/1998 Nữ 272640887

7432 HUI007511 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 04/06/1998 Nữ 272661576

7433 HUI007512 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.70 05/11/1998 Nữ 272598705

7434 HUI007513 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 13/03/1998 Nữ 272588868

7435 HUI007514 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.22 28/08/1998 Nữ 364029861

7436 HUI007515 NGUYỄN THỊ THU NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.60 03/03/1998 Nữ 272753983

7437 HUI007516 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGUYÊN Ngữ văn: 5.50 22/11/1997 Nữ 272685619

7438 HUI007517 NGUYỄN THÁI NGUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nam 272628632

7439 HUI007518 NGUYỄN THANH NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.83 04/04/1998 Nam 272619841

7440 HUI007519 NGUYỄN THANH NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 13/09/1998 Nam 272591459

248/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 84: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7441 HUI007520 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.65 10/04/1998 Nữ 272614482

7442 HUI007521 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.48 22/05/1998 Nữ 272762975

7443 HUI007522 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 26/11/1998 Nữ 272607060

7444 HUI007523 NGUYỄN THUẬN NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.55 22/02/1998 Nữ 272634173

7445 HUI007524 NGUYỄN TRẦN KHẢI NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.58 17/09/1998 Nam 272676825

7446 HUI007525 NGUYỄN VĂN THẢO NGUYÊN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.85 26/03/1998 Nữ 261501128

7447 HUI007526 NGUYỄN VŨ PHÚC NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.75 12/05/1998 Nam 272709743

7448 HUI007527 NGUYỄN VŨ THẢO NGUYÊN Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.13 05/08/1998 Nữ 272771013

7449 HUI007528 PHAN BÌNH NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 30/11/1998 Nam 272684650

7450 HUI007529 PHAN CAO NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13 30/11/1998 Nam 272684651

7451 HUI007530 PHAN HOÀNG NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 20/03/1998 Nam 272672416

7452 HUI007531 PHAN THẢO NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.89 17/07/1997 Nữ 272548903

7453 HUI007532 PHAN TẤN NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 30/03/1998 Nam 272697280

7454 HUI007533 PHẠM BÌNH NGUYÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.18 13/08/1998 Nam 272628639

7455 HUI007534 PHẠM BẢO NGUYÊN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272666554

7456 HUI007535 PHẠM ĐỖ THẢO NGUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 20/12/1998 Nữ 272701388

7457 HUI007536 PHẠM MINH NGUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nam 272777721

7458 HUI007537 PHẠM THỊ KIM NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.60 25/02/1998 Nữ 272675530

7459 HUI007538 PHẠM THẾ NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 16/11/1998 Nam 272626325

7460 HUI007539 TÔN THẤT THÁI NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.43 25/02/1998 Nam 272539499

7461 HUI007540 TRẦN BẢO NGUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 01/12/1998 Nam 272619229

7462 HUI007541 TRẦN CÁT THẢO NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.50 Tiếng Anh: 4.53 28/05/1997 Nữ 272661889

7463 HUI007542 TRẦN CÔNG NGUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 06/10/1997 Nam 272622860

7464 HUI007543 TRẦN HOÀNG NGUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.35 24/09/1998 Nam 272614493

7465 HUI007544 TRẦN HOÀNG THẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 03/11/1998 Nữ 272657729

7466 HUI007545 TRẦN NGỌC NGUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nam 272724872

7467 HUI007546 TRẦN NGỌC THẢO NGUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 25/05/1998 Nữ 272520413

7468 HUI007547 TRẦN PHẠM KHÔI NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nữ 272636783

7469 HUI007548 TRẦN QUANG NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.23 29/05/1998 Nam 025724496

7470 HUI007549 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nữ 285743866

249/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 85: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7471 HUI007550 TRẦN THỊ TÚ NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 24/06/1998 Nữ 272586009

7472 HUI007551 TRẦN VĂN NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.28 10/04/1998 Nam 272619817

7473 HUI007552 TRỊNH TẤN BẢO NGUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 12/06/1998 Nam 272604860

7474 HUI007553 VÕ BÌNH NGUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 21/04/1998 Nam 272630201

7475 HUI007554 VÕ HUỲNH PHƯƠNG NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 5.88 24/11/1998 Nữ 272625996

7476 HUI007555 VÕ THỊ KIM NGUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nữ 272602821

7477 HUI007556 VÕ THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.83 04/11/1997 Nữ 272552692

7478 HUI007557 VÒNG THẾ NGUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 20/04/1998 Nam 272564181

7479 HUI007558 NGÔ TRẦN NGUYỄN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.43 03/03/1998 Nam 272620500

7480 HUI007559 NGUYỄN TRIỀU NGUYỄN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.95 10/10/1998 Nữ 272601554

7481 HUI007560 TẠ DUY NGUYỄN Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 01/01/1995 Nam 272334612

7482 HUI007561 THẠCH NGUYỄN Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 2.75 17/09/1995 Nam 285441264

7483 HUI007562 BÙI PHƯỚC NGUYỆN Toán: 8.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 7.00 20/08/1997 Nam 197410896

7484 HUI007563 LÙ NHƯ NGUYỆN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.43 04/09/1998 Nữ 272791837

7485 HUI007564 CAO THỊ NGUYỆT Toán: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 09/02/1997 Nữ 187377714

7486 HUI007565 ĐÀO THỊ THU NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43 17/10/1998 Nữ 272634187

7487 HUI007566 ĐINH THỊ HỒNG NGUYỆT Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.68 27/02/1998 Nữ 272645476

7488 HUI007567 ĐẶNG THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1998 Nữ 272519405

7489 HUI007568 ĐẶNG THỊ MINH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 18/08/1998 Nữ 272777748

7490 HUI007569 ĐẶNG THỊ THU NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 4.33 31/03/1998 Nữ 272595454

7491 HUI007570 HÀ THỊ NGUYỆT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 272666333

7492 HUI007571 HOÀNG THỊ THU NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 13/12/1998 Nữ 272690601

7493 HUI007572 KA HUỲNH THUÝ NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.48 12/11/1998 Nữ 272730772

7494 HUI007573 LÊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 03/06/1998 Nữ 272666272

7495 HUI007574 LÊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 6.50 04/01/1998 Nữ 272696724

7496 HUI007575 LÊ THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 272724880

7497 HUI007576 LÊ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.20 17/01/1998 Nữ 272526055

7498 HUI007577 LÊ VƯƠNG THU NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 1.48 10/12/1998 Nữ 272690381

7499 HUI007578 NGÔ ÁNH NGUYỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 23/11/1998 Nữ 272617804

7500 HUI007579 NGUYỄN ÂU THU NGUYỆT Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.80 26/01/1998 Nữ 272563088

250/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 86: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7501 HUI007580 NGUYỄN ĐOÀN NHƯ NGUYỆT Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 04/09/1998 Nữ 272794505

7502 HUI007581 NGUYỄN MINH NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.46 20/05/1998 Nữ 272602726

7503 HUI007582 NGUYỄN PHẠM MINH NGUYỆT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.80 01/01/1998 Nữ 272614846

7504 HUI007583 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nữ 272564295

7505 HUI007584 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 20/06/1998 Nữ 272714704

7506 HUI007585 NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1998 Nữ 272670026

7507 HUI007586 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.35 18/11/1998 Nữ 272801544

7508 HUI007587 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 02/10/1998 Nữ 272773578

7509 HUI007588 NGUYỄN THỊ NGUYỆT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 30/08/1992 Nữ 272150373

7510 HUI007589 NGUYỄN VŨ ÁNH NGUYỆT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 7.95 28/10/1998 Nữ 272679089

7511 HUI007590 PHẠM THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 19/03/1998 Nữ 272649767

7512 HUI007591 PHẠM THỊ NGUYỆT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 4.58 06/06/1998 Nữ 272555593

7513 HUI007592 TẠ THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.75 29/06/1998 Nữ 272622814

7514 HUI007593 TRẦN ÁNH NGUYỆT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.73 07/01/1998 Nữ 272519822

7515 HUI007594 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 5.15 02/06/1998 Nữ 221432089

7516 HUI007595 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 6.25 01/07/1998 Nữ 272668691

7517 HUI007596 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Ngữ văn: 4.25 15/07/1997 Nữ 272469721

7518 HUI007597 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 18/08/1998 Nữ 272605931

7519 HUI007598 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 19/02/1997 Nữ 272555871

7520 HUI007599 TRẦN THỊ THU NGUYỆT Toán: 4.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.80 13/09/1997 Nữ 272571734

7521 HUI007600 TRỊNH THỊ MINH NGUYỆT Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 4.90 06/07/1998 Nữ 272609445

7522 HUI007601 VÕ HOÀNG MINH NGUYỆT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 09/05/1998 Nữ 272573783

7523 HUI007602 VŨ THỊ BÍCH NGUYỆT Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 4.10 23/10/1998 Nữ 272596532

7524 HUI007603 VŨ THỊ KIM NGUYỆT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 05/07/1998 Nữ 272640964

7525 HUI007604 LÊ PHONG NHÃ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 20/02/1998 Nam 272538348

7526 HUI007605 LÊ QUỐC NHÃ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.40 14/01/1998 Nam 272549407

7527 HUI007606 NGUYỄN MINH TRANG NHÃ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.90 03/01/1998 Nữ 272623718

7528 HUI007607 NGUYỄN THANH NHÃ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.33 11/05/1998 Nữ 272578119

7529 HUI007608 LÂM THỊ HOÀNG NHAN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40 17/05/1997 Nữ 366170577

7530 HUI007609 BÙI THỊ NHÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 22/04/1998 Nữ 152274995

251/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 87: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7531 HUI007610 CHU THỊ THANH NHÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.00 28/07/1998 Nữ 272565036

7532 HUI007611 ĐỖ THANH NHÀN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Tiếng Anh: 8.40 08/07/1997 Nữ 272548389

7533 HUI007612 ĐINH NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.15 07/05/1998 Nữ 272669662

7534 HUI007613 ĐẶNG THỊ NHÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.50 03/07/1998 Nữ 272809453

7535 HUI007614 ĐẶNG THỊ THANH NHÀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 272619455

7536 HUI007615 ĐẶNG THANH NHÀN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 09/07/1998 Nữ 272694065

7537 HUI007616 HOÀNG THANH NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 24/01/1998 Nam 272676185

7538 HUI007617 HUỲNH THỊ THANH NHÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 17/09/1998 Nữ 272717275

7539 HUI007618 LÊ THÚY NHÀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 16/06/1998 Nữ 272639533

7540 HUI007619 NGUYỄN NGỌC CHÍ NHÀN Toán: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 17/06/1997 Nữ 272722176

7541 HUI007620 NGUYỄN THỊ CẨM NHÀN Toán: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 20/12/1997 Nữ 272555351

7542 HUI007621 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nữ 272751589

7543 HUI007622 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 16/06/1998 Nữ 272676540

7544 HUI007623 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 18/11/1995 Nữ 272545775

7545 HUI007624 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 8.03 30/06/1998 Nữ 272767612

7546 HUI007625 NGUYỄN THỊ THU NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.43 04/09/1998 Nữ 272725072

7547 HUI007626 NGUYỄN THỊ THU NHÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.60 14/02/1998 Nữ 272627975

7548 HUI007627 NGUYỄN THANH NHÀN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.95 18/07/1998 Nữ 272623173

7549 HUI007628 NGUYỄN VĂN NHÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 02/05/1998 Nam 272708596

7550 HUI007629 PHAN NGUYỄN THU NHÀN Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.48 03/04/1997 Nữ 272547817

7551 HUI007630 PHẠM HỒNG THANH NHÀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.23 02/02/1998 Nữ 272635313

7552 HUI007631 PHẠM THỊ THANH NHÀN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 31/07/1998 Nữ 272625024

7553 HUI007632 TRẦN THỊ THANH NHÀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.85 08/09/1998 Nữ 272661541

7554 HUI007633 TRƯƠNG THANH NHÀN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 05/09/1998 Nam 272698357

7555 HUI007634 VŨ THỊ THANH NHÀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.43 25/10/1998 Nữ 272666416

7556 HUI007635 VÕ THỊ NHÁNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.50 07/04/1998 Nữ 272618902

7557 HUI007636 LĂNG THỊ NHÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 1.88 26/09/1997 Nữ 272564984

7558 HUI007637 NGUYỄN THỊ NHÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nữ 125856122

7559 HUI007638 CAO TRÍ NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.08 16/11/1998 Nam 272689459

7560 HUI007639 ĐOÀN LÝ THÀNH NHÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.25 11/07/1998 Nam 272579789

252/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 88: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7561 HUI007640 HỒ TRỌNG NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.93 04/12/1998 Nam 272726965

7562 HUI007642 LÂM TIẾN NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.18 18/09/1998 Nam 272656893

7563 HUI007643 LÊ ĐẠI NHÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95 21/10/1998 Nam 272683666

7564 HUI007644 LÊ MINH NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.08 11/08/1998 Nam 272660223

7565 HUI007645 LÊ TRỌNG NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272771008

7566 HUI007646 LÊ TRỌNG NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 15/01/1998 Nam 272647779

7567 HUI007647 LÊ TRƯƠNG THIỆN NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 27/08/1998 Nam 272589727

7568 HUI007648 LƯƠNG THIỆN NHÂN Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.60 07/06/1998 Nam 272549924

7569 HUI007649 LƯU THỦY NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 12/07/1997 Nam 352477397

7570 HUI007650 MAI HỮU NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 12/06/1998 Nam 272543657

7571 HUI007651 NGÔ TRẦN NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.98 19/05/1998 Nam 272767556

7572 HUI007652 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 09/06/1998 Nam 272635850

7573 HUI007653 NGUYỄN ĐỔ TRUNG NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 5.35 12/05/1998 Nam 272637166

7574 HUI007654 NGUYỄN ĐÌNH CAO TRÍ NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.30 28/09/1998 Nam 272622219

7575 HUI007655 NGUYỄN HÙYNH NHÂN Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.48 19/02/1998 Nam 272642365

7576 HUI007656 NGUYỄN KIM HOÀNG NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 26/06/1998 Nam 272722267

7577 HUI007657 NGUYỄN MINH NHÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.28 15/09/1997 Nam MI4800143264

7578 HUI007658 NGUYỄN NGỌC NHÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.73 16/02/1998 Nam 272720915

7579 HUI007659 NGUYỄN THANH NHÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 11/02/1998 Nam 272660226

7580 HUI007660 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 15/02/1998 Nam 272661916

7581 HUI007661 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 0.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.35 05/12/1996 Nam 272498988

7582 HUI007662 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nam 272666326

7583 HUI007663 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 26/01/1998 Nam 272555688

7584 HUI007664 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.25 26/04/1998 Nam 272639767

7585 HUI007665 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 272685956

7586 HUI007666 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.70 29/03/1998 Nam 272705020

7587 HUI007667 NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.83 30/10/1998 Nam 272654258

7588 HUI007668 NGUYỄN THIỆN NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 08/06/1998 Nam 272599266

7589 HUI007669 NGUYỄN TRÍ NHÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 02/07/1998 Nam 272752093

7590 HUI007670 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.18 06/01/1998 Nam 272677085

253/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 89: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7591 HUI007671 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 5.00 13/05/1995 Nam 272386357

7592 HUI007672 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272674054

7593 HUI007673 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 2.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 22/06/1995 Nam 272418111

7594 HUI007674 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1998 Nam 272626356

7595 HUI007675 NGUYỄN TRUNG NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 7.68 07/05/1998 Nam 272615444

7596 HUI007676 NGUYỄN TRƯƠNG THÀNH NHÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.63 10/09/1998 Nam 272709131

7597 HUI007677 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.75 03/10/1998 Nam 272580926

7598 HUI007678 NGUYỄN VĂN NHÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 29/11/1998 Nam 272772763

7599 HUI007679 NGUYỄN VŨ HOÀNG NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.73 21/05/1998 Nam 272539598

7600 HUI007680 NGUYỄN VŨ NHÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.98 08/09/1998 Nam 272724868

7601 HUI007681 NGUYỄN XUÂN THÀNH NHÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 29/12/1998 Nam 272708814

7602 HUI007682 PHAN THANH NHÂN Toán: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 27/03/1997 Nữ 272478608

7603 HUI007683 PHẠM THÀNH NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 13/12/1998 Nam 272725373

7604 HUI007684 PHẠM THÀNH NHÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.90 20/06/1998 Nam 272570211

7605 HUI007685 PHÙNG HẠC NHÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.85 06/05/1998 Nam 272564203

7606 HUI007686 TRẦN ĐẠI NHÂN Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.48 04/12/1998 Nam 272620103

7607 HUI007687 TRẦN ĐINH ĐẠI NHÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.68 27/06/1998 Nam 272651007

7608 HUI007688 TRẦN ĐÌNH NHÂN Toán: 4.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 24/07/1996 Nam 272502064

7609 HUI007689 TRẦN HIỀN NHÂN Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 28/05/1997 Nam 272788996

7610 HUI007690 TRẦN HOA DỊU NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nữ 245371447

7611 HUI007691 TRẦN NGUYỄN THÀNH NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.50 05/12/1998 Nam 272648603

7612 HUI007692 TRẦN PHƯƠNG NHÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.20 18/07/1998 Nam 272571209

7613 HUI007693 TRẦN TRỌNG NHÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 23/06/1998 Nam 272671928

7614 HUI007694 TRẦN VĂN NHÂN Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.75 03/07/1995 Nam 312309090

7615 HUI007695 TRẦN VÕ HỒNG NHÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 23/08/1998 Nam 281176869

7616 HUI007696 TRỊNH ĐÌNH NHÂN Toán: 0.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 25/05/1993 Nam 272266803

7617 HUI007697 TRƯƠNG VĂN NHÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.70 28/12/1998 Nam 272781400

7618 HUI007698 VÕ CHÍNH NHÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.63 01/04/1998 Nam 272639608

7619 HUI007699 VÕ KHẮC NHÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.03 02/09/1998 Nam 272667211

7620 HUI007700 VÕ PHẠM HỮU NHÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 27/05/1998 Nam 272738560

254/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 90: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7621 HUI007701 VÕ TIẾN NHÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.60 29/06/1998 Nam 272800179

7622 HUI007702 VŨ TRỌNG NHÂN Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 11/12/1998 Nam 272706980

7623 HUI007703 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 4.70 05/01/1998 Nam 272624242

7624 HUI007704 HOÀNG VĂN NHẤT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Địa lí: 5.00 22/08/1998 Nam 272630417

7625 HUI007705 LÊ NGỌC NHẤT Ngữ văn: 1.25 Lịch sử: 0.50 Địa lí: 0.00 06/12/1995 Nam 273572612

7626 HUI007706 MỴ THỊ NHẤT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.35 10/06/1998 Nữ 272640088

7627 HUI007707 NGUYỄN HỮU NHẤT Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nam 272682991

7628 HUI007708 NGUYỄN THỊ NHẤT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 24/10/1998 Nữ 272617172

7629 HUI007709 TRẦN LỤC NHẤT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 28/07/1998 Nam 272730747

7630 HUI007710 BÙI MINH NHẬT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.80 13/11/1998 Nam 272719625

7631 HUI007711 BÙI MINH NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 31/10/1998 Nam 272628287

7632 HUI007712 ĐỖ MINH NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 14/11/1998 Nam 272602834

7633 HUI007713 ĐỖ TRUNG NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.13 26/11/1998 Nam 272753774

7634 HUI007714 ĐÀO MINH NHẬT Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 10/11/1998 Nam 272710153

7635 HUI007715 ĐINH NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.43 04/06/1998 Nam 272781155

7636 HUI007716 ĐẶNG HOÀNG NHẬT Toán: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 21/04/1996 Nam 025359961

7637 HUI007717 ĐẶNG MINH NHẬT Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.40 06/10/1998 Nam 272764647

7638 HUI007718 ĐẶNG QUANG NHẬT Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 06/04/1997 Nam 272639320

7639 HUI007719 HỒ MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 05/12/1998 Nam 272631168

7640 HUI007720 LÊ DUY NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.10 01/09/1998 Nam 272586329

7641 HUI007721 LÊ KHÁNH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 7.78 09/11/1998 Nam 272753819

7642 HUI007722 LÊ MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 05/08/1997 Nam 272586150

7643 HUI007723 LÊ MINH NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.65 09/07/1998 Nam 272602738

7644 HUI007724 LÊ MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 24/08/1998 Nam 272543906

7645 HUI007725 LÊ NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.15 25/10/1998 Nam 272596363

7646 HUI007726 LÊ VŨ MINH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 24/07/1998 Nam 272595091

7647 HUI007727 LƯƠNG MINH NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.73 05/10/1998 Nam 272681845

7648 HUI007728 LƯƠNG MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 27/03/1998 Nam 272571939

7649 HUI007729 LÝ ĐÌNH NHẬT Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272624375

7650 HUI007730 MAI MINH NHẬT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 21/02/1998 Nam 272636225

255/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 91: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7651 HUI007731 MAI MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 24/12/1998 Nam 272626257

7652 HUI007732 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/05/1998 Nam 272595457

7653 HUI007733 NGUYỄN HOÀNG MINH NHẬT Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.63 22/10/1998 Nam 272643032

7654 HUI007734 NGUYỄN HOÀNG NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.68 21/02/1997 Nam 272568375

7655 HUI007735 NGUYỄN HỮU NHẬT Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 01/01/1994 Nam 187248853

7656 HUI007736 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.25 02/01/1998 Nam 272637980

7657 HUI007737 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.27 03/03/1998 Nam 272666300

7658 HUI007738 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 07/07/1998 Nam 272678092

7659 HUI007739 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 08/04/1998 Nam 272596349

7660 HUI007740 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1998 Nam 272684573

7661 HUI007741 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.43 21/05/1998 Nam 272615168

7662 HUI007742 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 22/03/1998 Nam 272617425

7663 HUI007743 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.70 22/05/1998 Nam 272568202

7664 HUI007744 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.25 27/04/1998 Nam 272724109

7665 HUI007745 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 30/08/1998 Nam 272666324

7666 HUI007746 NGUYỄN MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 31/01/1998 Nam 272743650

7667 HUI007747 NGUYỄN PHẠM MINH NHẬT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.18 04/08/1998 Nam 272642178

7668 HUI007748 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.08 06/12/1998 Nam 272700281

7669 HUI007749 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.20 20/07/1997 Nam 272495234

7670 HUI007750 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nam 272620922

7671 HUI007751 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 5.58 26/09/1997 Nam 025626151

7672 HUI007752 NGUYỄN THỊ KIM NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 01/06/1998 Nữ 272688057

7673 HUI007753 NGUYỄN THỊ MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 08/01/1998 Nữ 272602725

7674 HUI007754 NHAN VĂN MINH NHẬT Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 24/06/1997 Nam 272613991

7675 HUI007755 PHAN MINH NHẬT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 19/01/1998 Nam 272586116

7676 HUI007756 PHẠM HỒNG NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.60 Tiếng Anh: 6.95 09/11/1998 Nam 272677045

7677 HUI007757 PHẠM MINH NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 7.28 20/11/1997 Nam 272624205

7678 HUI007758 PHẠM MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.75 31/08/1998 Nam 272696502

7679 HUI007759 PHẠM MINH NHẬT Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 31/08/1998 Nam 272627744

7680 HUI007760 PHẠM NGỌC KHÁNH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 17/08/1998 Nam 272785297

256/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 92: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7681 HUI007761 PHẠM VĂN NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 9.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.75 14/11/1998 Nam 272694752

7682 HUI007762 TRẦN BẢO MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 272676645

7683 HUI007763 TRẦN ĐÌNH NHẬT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 13/12/1998 Nam 272766712

7684 HUI007764 TRẦN MINH NHẬT Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.75 01/01/1998 Nam 272775033

7685 HUI007765 TRẦN MINH NHẬT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.18 12/10/1998 Nam 272620362

7686 HUI007766 TRẦN MINH NHẬT Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.60 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 6.30 21/08/1998 Nam 272599114

7687 HUI007767 TRẦN PHẠM MINH NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 06/05/1998 Nam 272677306

7688 HUI007768 TRẦN QUANG NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.00 Địa lí: 2.50 18/04/1998 Nam 272640333

7689 HUI007769 TRẦN THANH NHẬT Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 18/03/1998 Nam 272667128

7690 HUI007770 TRẦN VĂN NHẬT Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 0.50 24/09/1995 Nam 187467519

7691 HUI007771 TRẦN VĂN NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.60 29/04/1998 Nam 272670454

7692 HUI007772 TRƯƠNG VÕ THANH NHẬT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 14/09/1998 Nam 272612260

7693 HUI007773 VÕ VĂN NHẬT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 02/06/1998 Nam 192179677

7694 HUI007774 VŨ HỒNG NHẬT Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272725371

7695 HUI007775 VŨ MINH NHẬT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 2.75 04/07/1998 Nam 272643216

7696 HUI007776 VŨ MINH NHẬT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.38 25/11/1998 Nam 272601356

7697 HUI007777 VŨ MINH NHẬT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 26/05/1998 Nam 272635154

7698 HUI007778 BẠCH NGỌC YẾN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 11/12/1998 Nữ 272670394

7699 HUI007779 BÙI CHÂU NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Tiếng Anh: 4.03 24/12/1997 Nữ 272549337

7700 HUI007780 BÙI HUỲNH YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.20 14/01/1998 Nữ 272697129

7701 HUI007781 BÙI NGỌC YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.28 01/12/1998 Nữ 272689258

7702 HUI007782 BÙI THỊ KIM NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.20 10/04/1998 Nữ 272571956

7703 HUI007783 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 10/12/1997 Nữ 381821967

7704 HUI007784 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 2.63 12/05/1998 Nữ 272665500

7705 HUI007785 BÙI THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 5.22 30/12/1998 Nữ 272767123

7706 HUI007786 BÙI THANH NHI Toán: 1.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 272644930

7707 HUI007787 CAO ANH NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 27/04/1998 Nữ 272595953

7708 HUI007788 CAO NGUYỄN YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 06/12/1998 Nữ 272615880

7709 HUI007789 CHÌNH TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Trung: 5.08 27/11/1998 Nữ 272640231

7710 HUI007790 CHƯƠNG TUYẾT NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 19/12/1998 Nữ 272734518

257/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 93: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7711 HUI007791 DIỆC KHẢ NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nữ 272756308

7712 HUI007792 ĐỖ ÁI NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.10 14/03/1998 Nữ 272606901

7713 HUI007793 ĐỖ HỒ TUYẾT NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 03/06/1998 Nữ 025745921

7714 HUI007794 ĐỖ HUỲNH THÚY NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73 13/11/1998 Nữ 272738418

7715 HUI007795 ĐỖ KIM TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.51 13/04/1998 Nữ 272648735

7716 HUI007796 ĐỖ NGUYỄN NGỌC NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.43 28/04/1998 Nữ 272767222

7717 HUI007797 ĐỖ THỊ THÙY NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 07/03/1998 Nữ 272693952

7718 HUI007798 ĐỖ THỤY QUỲNH NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.43 14/01/1998 Nữ 272760808

7719 HUI007799 ĐÀO THỊ THANH NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.38 19/01/1998 Nữ 272560654

7720 HUI007800 ĐÀO YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.30 19/05/1998 Nữ 272548495

7721 HUI007801 ĐINH NGỌC YẾN NHI Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 25/08/1997 Nữ 272679175

7722 HUI007802 ĐINH NGUYỄN YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.55 31/03/1998 Nữ 272688179

7723 HUI007803 ĐINH THỊ BÍCH NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.70 18/05/1998 Nữ 272750728

7724 HUI007804 ĐINH THỊ NGỌC NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 02/04/1998 Nữ 272603555

7725 HUI007805 ĐINH THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 06/05/1998 Nữ 272580909

7726 HUI007806 ĐIỂU THỊ HẠ NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 04/07/1998 Nữ 272595947

7727 HUI007807 ĐẶNG HOÀNG UYỂN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.50 22/02/1998 Nữ 272554366

7728 HUI007808 ĐẶNG NGUYỄN VÂN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 5.75 26/04/1997 Nữ 272619614

7729 HUI007809 ĐỒNG QUỲNH YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 31/03/1998 Nữ 272699044

7730 HUI007810 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 5.15 15/04/1998 Nữ 272520003

7731 HUI007811 ĐẶNG THỊ Ý NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.33 19/02/1998 Nữ 272700867

7732 HUI007812 ĐỒNG THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95 18/10/1998 Nữ 272636158

7733 HUI007813 ĐẶNG THẢO NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 6.57 12/12/1998 Nữ 272775391

7734 HUI007814 ĐOÀN THỊ HÀ NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 09/10/1998 Nữ 272643296

7735 HUI007815 ĐOÀN THỊ MINH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 05/10/1998 Nữ 272743038

7736 HUI007816 ĐOÀN THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 12/02/1998 Nữ 272693231

7737 HUI007817 ĐOÀN THỊ YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.23 16/05/1998 Nữ 272593183

7738 HUI007818 ĐOÀN TUYẾT NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03 18/05/1998 Nữ 272764776

7739 HUI007819 ĐOÀN YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 2.60 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 21/02/1998 Nữ 272555523

7740 HUI007820 HỒ LÊ HỒNG NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 14/05/1997 Nữ 221409239

258/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 94: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7741 HUI007821 HỒ NGỌC YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Nhật: 4.40 28/10/1998 Nữ 272774108

7742 HUI007822 HỒ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 13/10/1998 Nữ 272642932

7743 HUI007823 HỒ THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 02/02/1998 Nữ 272659217

7744 HUI007824 HÀ NGỌC THẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.98 05/06/1998 Nữ 272593794

7745 HUI007825 HÀ THỊ Ý NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 3.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272684108

7746 HUI007826 HỒNG THỊ YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 25/10/1998 Nữ 272639638

7747 HUI007827 HOÀNG HẠC NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.40 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 1.88 08/05/1998 Nữ 272599105

7748 HUI007828 HOÀNG NGỌC PHƯƠNG NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.68 21/03/1998 Nữ 272645658

7749 HUI007829 HOÀNG NGUYỄN NHẬT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.98 05/02/1998 Nữ 272629236

7750 HUI007830 HOÀNG QUÝ NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.08 04/03/1998 Nữ 272709989

7751 HUI007831 HOÀNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 17/09/1998 Nữ 272604069

7752 HUI007832 HOÀNG THỊ YẾN NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.00 05/11/1998 Nữ 272797557

7753 HUI007833 HOÀNG THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.00 Tiếng Anh: 4.54 10/05/1998 Nữ 272570426

7754 HUI007834 HOÀNG Ý NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 22/04/1998 Nữ 272700383

7755 HUI007835 HOÀNG Ý NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 29/08/1998 Nữ 272609047

7756 HUI007836 HUỲNH BÌNH PHƯƠNG NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 16/06/1998 Nữ 272734672

7757 HUI007837 HUỲNH BÙI Ý NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.73 12/10/1998 Nữ 272636792

7758 HUI007838 HUỲNH GIA NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.57 09/04/1998 Nữ 272649211

7759 HUI007839 HUỲNH NGỌC PHƯƠNG NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 272666179

7760 HUI007840 HUỲNH NGUYỄN ÁNH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 04/07/1998 Nữ 272586123

7761 HUI007841 HUỲNH PHẠM KHÁNH NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.68 19/09/1997 Nữ 272597183

7762 HUI007842 HUỲNH THỊ HẢI NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.18 17/01/1998 Nữ 272587270

7763 HUI007843 HUỲNH THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.30 25/12/1998 Nữ 272593847

7764 HUI007844 HUỲNH THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 11/01/1998 Nữ 272578200

7765 HUI007845 HUỲNH THỊ YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nữ 272660342

7766 HUI007846 LÊ ĐỖ TUYẾT NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 18/08/1998 Nữ 272661577

7767 HUI007847 LÊ HOÀNG TRÚC NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.83 22/04/1998 Nữ 272549677

7768 HUI007848 LÊ HUỲNH NHẬT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 6.80 10/09/1998 Nữ 272583222

7769 HUI007849 LÊ MINH NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 11/04/1998 Nữ 272766038

7770 HUI007850 LÊ NGỌC QUỲNH NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.93 22/03/1998 Nữ 272543975

259/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 95: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7771 HUI007851 LÊ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 08/10/1998 Nữ 272626878

7772 HUI007852 LÊ NGUYỄN YẾN NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.35 31/05/1998 Nữ 272630852

7773 HUI007853 LÊ NGUYỆT NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.75 23/11/1998 Nữ 272605152

7774 HUI007854 LÊ QUỲNH YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 19/06/1998 Nữ 272792795

7775 HUI007855 LÊ THỊ HỒNG NHI Toán: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 14/10/1997 Nữ 264466569

7776 HUI007856 LÊ THỊ HUỲNH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.43 10/02/1998 Nữ 272587863

7777 HUI007857 LÊ THỊ LAN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.55 27/02/1998 Nữ 272590270

7778 HUI007858 LÊ THỊ MAI NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 22/07/1998 Nữ 272564335

7779 HUI007859 LÊ THỊ QUỲNH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.02 20/04/1998 Nữ 272562184

7780 HUI007860 LÊ THỊ TÂM NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.13 11/04/1998 Nữ 272513638

7781 HUI007861 LÊ THỊ THANH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 5.13 02/08/1998 Nữ 272670236

7782 HUI007862 LÊ THỊ THẢO NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.75 23/11/1998 Nữ 272681953

7783 HUI007863 LÊ THỊ THU NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 19/05/1998 Nữ 272555573

7784 HUI007864 LÊ THỊ THUÝ NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nữ 272631437

7785 HUI007865 LÊ THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1998 Nữ 272590309

7786 HUI007866 LÊ THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.20 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.63 20/01/1998 Nữ 272808232

7787 HUI007867 LÊ THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.13 09/01/1998 Nữ 272601739

7788 HUI007868 LÊ TRẦN THANH NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 19/12/1996 Nữ 272479625

7789 HUI007869 LÊ TRẦN XUÂN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.78 21/01/1998 Nữ 272603037

7790 HUI007870 LÊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.05 24/10/1998 Nữ 272580834

7791 HUI007871 LƯƠNG THỊ YẾN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.60 28/03/1998 Nữ 272595351

7792 HUI007872 LƯU KIM NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.45 07/07/1998 Nữ 272631692

7793 HUI007873 LƯU TUYẾT NHI Toán: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 06/08/1996 Nữ 025445255

7794 HUI007874 MAI QUỲNH NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 16/06/1998 Nữ 272567493

7795 HUI007875 MAI THỊ HỒNG NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 08/11/1998 Nữ 272677058

7796 HUI007876 MAI THỊ MỸ NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 14/04/1998 Nữ 272565362

7797 HUI007877 MAI TUYẾT NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 3.95 14/11/1998 Nữ 272623838

7798 HUI007878 NGÔ NGỌC KHÁNH NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.60 16/05/1998 Nữ 272753981

7799 HUI007879 NGÔ NGỌC NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.10 07/10/1998 Nữ 272661695

7800 HUI007880 NGÔ NGỌC TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48 06/03/1998 Nữ 272769608

260/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 96: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7801 HUI007881 NGÔ QUẾ NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.83 16/01/1997 Nữ 272609603

7802 HUI007882 NGÔ THỊ ÁI NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95 15/06/1998 Nữ 272756502

7803 HUI007883 NGÔ THỊ NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.75 16/09/1998 Nữ 371915409

7804 HUI007884 NGÔ THỊ YẾN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 14/12/1998 Nữ 272596358

7805 HUI007885 NGUYỄN DUNG NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.88 04/09/1997 Nữ 272676238

7806 HUI007886 NGUYỄN ĐOÀN THẢO NHI Toán: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 17/04/1997 Nữ 272611954

7807 HUI007887 NGUYỄN HỒ PHƯƠNG NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 19/09/1998 Nữ 272615215

7808 HUI007888 NGUYỄN HẢI YẾN NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 5.13 24/11/1998 Nữ 272685312

7809 HUI007889 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 10/09/1998 Nữ 272788485

7810 HUI007890 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI Toán: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 03/06/1997 Nữ 272478680

7811 HUI007891 NGUYỄN HUỲNH MAI NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.93 20/01/1998 Nữ 272633114

7812 HUI007892 NGUYỄN HUỲNH YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.48 20/05/1998 Nữ 272764166

7813 HUI007893 NGUYỄN LAN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 14/05/1998 Nữ 272673488

7814 HUI007894 NGUYỄN LÊ THỊ MỸ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 3.00 04/10/1998 Nữ 272700367

7815 HUI007895 NGUYỄN LÊ THẢO NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.83 15/11/1998 Nữ 272691069

7816 HUI007896 NGUYỄN MAI HOÀNG NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 272554488

7817 HUI007897 NGUYỄN MINH HOÀNG NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.58 02/09/1998 Nữ 272659330

7818 HUI007898 NGUYỄN NGỌC BẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75 25/03/1998 Nữ 281147162

7819 HUI007899 NGUYỄN NGỌC HỒNG NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 4.93 18/01/1998 Nữ 272698558

7820 HUI007900 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.08 27/03/1998 Nữ 272762989

7821 HUI007901 NGUYỄN NGỌC THANH NHI Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.20 21/10/1997 Nữ 272661899

7822 HUI007902 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.70 19/06/1998 Nữ 272599784

7823 HUI007903 NGUYỄN QUỲNH NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.83 18/12/1998 Nữ 272698048

7824 HUI007904 NGUYỄN QUỲNH XUÂN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.70 09/01/1998 Nữ 272716128

7825 HUI007905 NGUYỄN SONG TÚ NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.08 27/10/1998 Nữ 272579511

7826 HUI007906 NGUYỄN THỊ HỒNG NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.88 17/10/1998 Nữ 272580625

7827 HUI007907 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 27/04/1998 Nữ 272770860

7828 HUI007908 NGUYỄN THỊ HUỆ NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 19/04/1998 Nữ 272599382

7829 HUI007909 NGUYỄN THỊ KIM NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 25/12/1998 Nữ 362504078

7830 HUI007910 NGUYỄN THỊ LAN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.44 16/12/1998 Nữ 272680653

261/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 97: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7831 HUI007911 NGUYỄN THỊ LAN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 5.91 27/05/1998 Nữ 272656511

7832 HUI007912 NGUYỄN THỊ MỸ NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.08 08/02/1998 Nữ 272590277

7833 HUI007913 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.33 25/09/1998 Nữ 272635834

7834 HUI007914 NGUYỄN THỊ NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 06/09/1997 Nữ 272671300

7835 HUI007915 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.83 20/06/1998 Nữ 272620686

7836 HUI007916 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 23/04/1998 Nữ 272590280

7837 HUI007917 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 24/11/1998 Nữ 272661668

7838 HUI007918 NGUYỄN THỊ SƯƠNG NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 03/10/1998 Nữ 272587864

7839 HUI007919 NGUYỄN THỊ THẢO NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 2.40 Tiếng Anh: 3.25 20/11/1998 Nữ 272676350

7840 HUI007920 NGUYỄN THỊ THUỲ NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55 10/08/1998 Nữ 272637470

7841 HUI007921 NGUYỄN THỊ THÚY NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 3.65 10/09/1997 Nữ 272661673

7842 HUI007922 NGUYỄN THỊ TÚ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.86 26/12/1997 Nữ 272721541

7843 HUI007923 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.73 03/04/1998 Nữ 272643025

7844 HUI007924 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 7.03 04/10/1998 Nữ 272764339

7845 HUI007925 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.38 07/09/1998 Nữ 272630527

7846 HUI007926 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.98 14/05/1998 Nữ 272573690

7847 HUI007927 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.60 16/06/1998 Nữ 272696397

7848 HUI007928 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nữ 272804643

7849 HUI007929 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.55 24/06/1998 Nữ 272617897

7850 HUI007930 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.38 26/11/1998 Nữ 272596673

7851 HUI007931 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 3.98 29/08/1998 Nữ 272676836

7852 HUI007932 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.75 30/03/1998 Nữ 272767915

7853 HUI007933 NGUYỄN THỊ VƯƠNG NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.40 07/08/1997 Nữ 272614959

7854 HUI007934 NGUYỄN THỊ Ý NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.35 09/04/1998 Nữ 272769710

7855 HUI007935 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 7.78 01/01/1998 Nữ 272705186

7856 HUI007936 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.25 03/11/1998 Nữ 272698096

7857 HUI007937 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 04/02/1998 Nữ 272570268

7858 HUI007938 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 05/01/1998 Nữ 272685063

7859 HUI007939 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 06/02/1998 Nữ 272586265

7860 HUI007940 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.93 07/06/1998 Nữ 281195254

262/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 98: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7861 HUI007941 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.05 08/06/1998 Nữ 272623591

7862 HUI007942 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.35 10/11/1998 Nữ 272607057

7863 HUI007943 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.60 12/06/1998 Nữ 272586186

7864 HUI007944 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.20 13/11/1998 Nữ 272698942

7865 HUI007945 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.88 14/08/1998 Nữ 272751730

7866 HUI007946 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 14/08/1998 Nữ 272595058

7867 HUI007947 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.18 14/11/1998 Nữ 272689381

7868 HUI007948 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 16/04/1998 Nữ 272693185

7869 HUI007949 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 20/06/1998 Nữ 272666381

7870 HUI007950 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.00 22/08/1996 Nữ 272563747

7871 HUI007951 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.73 23/12/1998 Nữ 272698465

7872 HUI007952 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 6.75 Hóa học: 7.60 Sinh học: 8.40 25/08/1997 Nữ 272642542

7873 HUI007953 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 29/01/1998 Nữ 272527528

7874 HUI007954 NGUYỄN THẢO NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.88 18/07/1998 Nữ 272667230

7875 HUI007955 NGUYỄN THÙY ÁI NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.58 16/05/1998 Nữ 272764893

7876 HUI007956 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH MẪN NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.33 13/04/1998 Nữ 272578718

7877 HUI007957 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272751237

7878 HUI007958 NGUYỄN TRẦN YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 10.00 Tiếng Anh: 5.45 09/08/1998 Nữ 272623218

7879 HUI007959 NGUYỄN TUYẾT NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85 13/03/1998 Nữ 272560832

7880 HUI007960 NGUYỄN TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.65 21/05/1998 Nữ 272742664

7881 HUI007961 NGUYỄN UYỂN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1998 Nữ 272599693

7882 HUI007962 NGUYỄN VÂN NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.50 Địa lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.73 26/06/1998 Nữ 272603443

7883 HUI007963 NGUYỄN VŨ UYỂN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 13/10/1998 Nữ 272647900

7884 HUI007964 NGUYỄN Ý NHI Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 1.25 14/02/1996 Nữ 272422111

7885 HUI007965 NGUYỄN YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.20 05/01/1998 Nữ 272527532

7886 HUI007966 NGUYỄN YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.90 19/10/1998 Nữ 272587849

7887 HUI007967 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.63 10/03/1998 Nữ 272603299

7888 HUI007968 PHAN ÁI NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.20 11/06/1998 Nữ 385724621

7889 HUI007969 PHAN MAI HOÀNG NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.83 11/08/1998 Nữ 272637250

7890 HUI007970 PHAN NHẬT TÚ NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.28 30/12/1998 Nữ 272682000

263/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 99: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7891 HUI007971 PHAN PHỤNG NHI Toán: 2.75 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1997 Nữ 272497529

7892 HUI007972 PHAN THỊ NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1998 Nữ 272737543

7893 HUI007973 PHAN THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.00 01/02/1998 Nữ 272613060

7894 HUI007974 PHAN THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 06/07/1998 Nữ 272716266

7895 HUI007975 PHAN TRẦN TUYẾT NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.03 11/06/1998 Nữ 272594315

7896 HUI007976 PHẠM DIỆU NHI Toán: 5.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.20 14/07/1997 Nữ 272671723

7897 HUI007977 PHẠM HOÀNG BÍCH NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.20 12/05/1998 Nữ 272596649

7898 HUI007978 PHẠM HOÀNG UYÊN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 24/01/1998 Nữ 272679799

7899 HUI007979 PHẠM MINH YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 10/12/1998 Nữ 272614839

7900 HUI007980 PHẠM NGỌC YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 7.30 21/04/1998 Nữ 272781627

7901 HUI007981 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10 05/09/1998 Nữ 272520001

7902 HUI007982 PHẠM NGUYỄN XUÂN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.95 12/08/1998 Nữ 272677005

7903 HUI007983 PHẠM THỊ TUYẾT NHI Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.55 20/11/1998 Nữ 272607573

7904 HUI007984 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.98 08/04/1998 Nữ 272591058

7905 HUI007985 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.25 08/05/1998 Nữ 272602868

7906 HUI007986 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.38 15/05/1998 Nữ 272609452

7907 HUI007987 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.83 16/04/1998 Nữ 272661919

7908 HUI007988 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 18/07/1998 Nữ 272619576

7909 HUI007989 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.80 21/08/1996 Nữ 371739649

7910 HUI007990 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 24/10/1998 Nữ 272693741

7911 HUI007991 PHẠM THỊ YẾN NHI Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 30/04/1997 Nữ 272594782

7912 HUI007992 PHÙNG NGUYÊN BẢO NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.68 21/07/1998 Nữ 272667204

7913 HUI007993 PHÙNG QUẾ NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 17/04/1998 Nữ 272705063

7914 HUI007994 PHÙNG YẾN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.93 24/01/1998 Nữ 272677851

7915 HUI007995 TẠ THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.23 27/09/1998 Nữ 272730143

7916 HUI007996 TẠ THỊ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.28 31/03/1998 Nữ 272596343

7917 HUI007997 TẠ TUYẾT NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.18 29/07/1998 Nữ 272637642

7918 HUI007998 THÁI THỊ THẢO NHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 26/02/1997 Nữ 272550253

7919 HUI007999 TRÀ THỊ YẾN NHI Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.50 09/10/1997 Nữ 272559624

7920 HUI008000 TRẦN HỒNG YẾN NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.98 06/01/1998 Nữ 272649265

264/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 100: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7921 HUI008001 TRẦN HOÀI YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 3.78 03/10/1998 Nữ 272666400

7922 HUI008002 TRẦN HUỆ NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 3.00 02/09/1998 Nữ 272727786

7923 HUI008003 TRẦN HUỲNH Ý NHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.23 02/03/1998 Nữ 272669651

7924 HUI008004 TRẦN NGỌC QUỲNH NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35 22/10/1998 Nữ 272599520

7925 HUI008005 TRẦN PHƯƠNG YẾN NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.50 14/09/1998 Nữ 272682566

7926 HUI008006 TRẦN THỊ HỒNG NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.03 06/08/1998 Nữ 272627664

7927 HUI008007 TRẦN THỊ KIỀU NHI Toán: 8.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 6.95 05/10/1998 Nữ 272722130

7928 HUI008008 TRẦN THỊ LAN NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 7.60 20/01/1998 Nữ 272547245

7929 HUI008009 TRẦN THỊ MAI NHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.83 06/03/1998 Nữ 272766273

7930 HUI008010 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.63 06/04/1998 Nữ 272614452

7931 HUI008011 TRẦN THỊ Ý NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.95 29/10/1998 Nữ 272587437

7932 HUI008012 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/07/1997 Nữ 272593885

7933 HUI008013 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 03/01/1998 Nữ 272560688

7934 HUI008014 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.83 07/10/1998 Nữ 272677051

7935 HUI008015 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 09/10/1998 Nữ 272690480

7936 HUI008016 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 2.88 12/01/1998 Nữ 272613653

7937 HUI008017 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 7.88 20/04/1998 Nữ 272683723

7938 HUI008018 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.18 22/05/1998 Nữ 272706275

7939 HUI008019 TRẦN THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 27/01/1998 Nữ 272804938

7940 HUI008020 TRẦN THẢO NHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.33 02/02/1998 Nữ 272773479

7941 HUI008021 TRẦN THẢO NHI Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.25 03/09/1998 Nữ 272642216

7942 HUI008022 TRẦN YẾN NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.43 09/10/1998 Nữ 272750924

7943 HUI008023 TRẦN YẾN NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.38 25/07/1998 Nữ 272772127

7944 HUI008024 TRẦN YẾN NHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.75 28/01/1998 Nữ 272770743

7945 HUI008025 TRỊNH BẢO TUYẾT NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 30/04/1998 Nữ 272811259

7946 HUI008026 TRỊNH THỊ KIỀU NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.63 03/02/1998 Nữ 272565155

7947 HUI008027 TRỊNH THỊ TUYẾT NHI Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 24/01/1998 Nữ 272680360

7948 HUI008028 TRỊNH THẢO NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 04/06/1998 Nữ 272639635

7949 HUI008029 TRỊNH UYÊN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.50 20/04/1998 Nữ 272666376

7950 HUI008030 TRƯƠNG HẢI NHI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93 16/01/1998 Nữ 272696590

265/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 101: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7951 HUI008031 TRƯƠNG HOÀNG LIÊN NHI Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.03 25/06/1998 Nữ 272591080

7952 HUI008032 TRƯƠNG VŨ QUỲNH NHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.70 17/10/1998 Nữ 272623196

7953 HUI008033 VÕ BẢO NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.68 10/04/1998 Nữ 272615200

7954 HUI008034 VÕ VÂN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 11/06/1998 Nữ 272630169

7955 HUI008035 VÒNG THỊ YẾN NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 11/11/1998 Nữ 272603651

7956 HUI008036 VŨ NGỌC LAN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.35 25/02/1998 Nữ 272696965

7957 HUI008037 VŨ NGỌC NHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nữ 272661627

7958 HUI008038 VŨ NGỌC YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 12/12/1998 Nữ 272722178

7959 HUI008039 VŨ THỊ LAN NHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nữ 272649505

7960 HUI008040 VŨ THỊ UYÊN NHI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 07/09/1998 Nữ 272623166

7961 HUI008041 VŨ THỊ YẾN NHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 25/03/1998 Nữ 272648757

7962 HUI008042 VƯƠNG UYỂN NHI Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 03/07/1998 Nữ 272587837

7963 HUI008044 ĐỖ THANH NHIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 01/01/1998 Nam 272605548

7964 HUI008045 ĐINH PHẠM THỦY NHIÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 272691859

7965 HUI008046 HỒ THỊ MẶC NHIÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 18/07/1998 Nữ 272708765

7966 HUI008047 HỒ THỊ THIỀN NHIÊN Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.38 22/10/1998 Nữ 272607320

7967 HUI008048 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 19/03/1997 Nữ 272534130

7968 HUI008049 NGUYỄN THỊ MINH NHIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.85 04/07/1998 Nữ 272595397

7969 HUI008050 NGUYỄN TẤT NHIÊN Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 27/04/1997 Nam 272613764

7970 HUI008051 PHAN THÀNH NHIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 12/05/1997 Nam 272562723

7971 HUI008052 PHẠM HOÀNG HUYỀN NHIÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.63 25/10/1998 Nữ 272620975

7972 HUI008053 TRẦN THỊ MINH NHIÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.03 27/07/1998 Nữ 272623954

7973 HUI008054 TRỊNH NGỌC NHIÊN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 17/11/1997 Nữ 272558634

7974 HUI008055 TRẦN PHẠM HỒNG NHIỀU Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 30/04/1998 Nam 272702140

7975 HUI008056 TRẦN THANH NHO Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 13/07/1998 Nam 321700296

7976 HUI008057 LÝ NGHIỆP NHỚ Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 09/03/1998 Nam 272693365

7977 HUI008058 TRẦN THỊ THU NHỚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 24/03/1998 Nữ 261485143

7978 HUI008059 NGUYỄN HỒ NHƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1998 Nam 272760204

7979 HUI008060 NGUYỄN VĂN NHƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Địa lí: 2.50 24/02/1998 Nam 272640165

7980 HUI008061 ĐỖ THỊ MINH NHU Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.45 25/03/1998 Nữ 272698520

266/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 102: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

7981 HUI008062 TRƯƠNG HOÀNG MẪN NHU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.25 06/08/1998 Nữ 272632844

7982 HUI008063 ỪNG A NHỤC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.98 14/02/1998 Nữ 272659664

7983 HUI008064 BÙI ĐẶNG HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nữ 272666066

7984 HUI008065 BÙI HỒNG NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 31/07/1998 Nữ 272666948

7985 HUI008066 BÙI NGUYÊN TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.48 28/10/1998 Nữ 272784547

7986 HUI008067 BÙI THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 09/11/1998 Nữ 272625767

7987 HUI008068 BÙI THỊ MAI NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 16/07/1998 Nữ 272778195

7988 HUI008069 ĐỖ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 01/09/1998 Nữ 111827272

7989 HUI008070 ĐỖ THỊ NHUNG Toán: 6.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.80 25/03/1996 Nữ 174732762

7990 HUI008071 ĐỖ THỊ THÙY NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.73 03/01/1998 Nữ 272726289

7991 HUI008072 ĐÀO THỊ NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 12/04/1998 Nữ 272642003

7992 HUI008073 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 19/07/1998 Nữ 341934032

7993 HUI008074 ĐỒNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.28 29/05/1998 Nữ 272637656

7994 HUI008075 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.98 17/02/1998 Nữ 272595459

7995 HUI008076 ĐẶNG THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1998 Nữ MI4800127181

7996 HUI008077 ĐOÀN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 6.25 21/02/1998 Nữ 272579469

7997 HUI008078 HÀ THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 20/08/1998 Nữ 174744333

7998 HUI008079 HỨA THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35 13/06/1998 Nữ 272677075

7999 HUI008080 HOÀNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/11/1998 Nữ 272628861

8000 HUI008081 HOÀNG TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.43 02/10/1998 Nữ 272599929

8001 HUI008082 HẦU CẨM NHUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.45 01/11/1997 Nữ 272613543

8002 HUI008083 HUỲNH THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.63 26/11/1998 Nữ 272599849

8003 HUI008084 LÊ NGỌC HOÀNG NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272691421

8004 HUI008085 LÊ THỊ CẨM NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.30 21/08/1998 Nữ 272603641

8005 HUI008086 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.05 01/06/1997 Nữ 272601322

8006 HUI008087 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.20 20/11/1998 Nữ 272620022

8007 HUI008088 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 17/04/1997 Nữ 272495607

8008 HUI008089 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 18/01/1998 Nữ 272707313

8009 HUI008090 LÊ THỊ MỸ NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.63 27/06/1998 Nữ 272578181

8010 HUI008091 LÊ THỊ NGỌC NHUNG Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 1.25 18/01/1996 Nữ 272569267

267/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 103: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8011 HUI008092 LÊ THỊ NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.45 11/09/1998 Nữ 272789635

8012 HUI008093 LÊ THỊ NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nữ 272619730

8013 HUI008094 LÊ THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.23 14/11/1998 Nữ 272767923

8014 HUI008095 LÊ THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 28/09/1998 Nữ 272708777

8015 HUI008096 LÊ THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.30 29/09/1998 Nữ 272596944

8016 HUI008097 LÊ VÕ TUYẾT NHUNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.63 05/02/1998 Nữ 272625821

8017 HUI008098 LƯƠNG THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 03/04/1998 Nữ 272661551

8018 HUI008099 ỪNG CẨM NHUNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.78 02/03/1998 Nữ 272513887

8019 HUI008100 NGUYỄN CẨM NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 23/03/1998 Nữ 272642029

8020 HUI008101 NGUYỄN HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 5.98 25/06/1998 Nữ 272637180

8021 HUI008102 NGUYỄN LƯƠNG HỒNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 6.15 19/07/1998 Nữ 272668757

8022 HUI008103 NGUYỄN MAI XUÂN NHUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/08/1998 Nữ 272595550

8023 HUI008104 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 30/07/1998 Nữ 272703137

8024 HUI008105 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 05/02/1998 Nữ 272620828

8025 HUI008106 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 10/08/1998 Nữ 272660269

8026 HUI008107 NGUYỄN THỊ BÍCH NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.45 30/11/1997 Nữ 272645244

8027 HUI008108 NGUYỄN THỊ CẨM NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 272789892

8028 HUI008109 NGUYỄN THỊ DIỄM NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 02/08/1998 Nữ 272636077

8029 HUI008110 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 5.75 01/08/1997 Nữ 272561451

8030 HUI008111 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 01/09/1998 Nữ 272637222

8031 HUI008112 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 03/09/1998 Nữ 281162629

8032 HUI008113 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.10 03/12/1998 Nữ 272674950

8033 HUI008114 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 08/07/1998 Nữ 272615983

8034 HUI008115 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 08/08/1998 Nữ 272742216

8035 HUI008116 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nữ 272563018

8036 HUI008117 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 14/06/1997 Nữ 272617571

8037 HUI008118 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/11/1998 Nữ 272737155

8038 HUI008119 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.03 16/01/1998 Nữ 272608274

8039 HUI008120 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/04/1998 Nữ 272639244

8040 HUI008121 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 7.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 17/11/1998 Nữ 272770872

268/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 104: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8041 HUI008122 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 19/07/1998 Nữ 272560333

8042 HUI008123 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.23 21/02/1998 Nữ 272708801

8043 HUI008124 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.20 26/11/1998 Nữ 272590263

8044 HUI008125 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.33 31/05/1998 Nữ 272630091

8045 HUI008126 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.00 07/04/1998 Nữ 272614062

8046 HUI008127 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.48 19/09/1998 Nữ 272804272

8047 HUI008128 NGUYỄN THỊ KIM NHUNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 26/01/1998 Nữ 272631601

8048 HUI008129 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 08/02/1998 Nữ 272709009

8049 HUI008130 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272591491

8050 HUI008131 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.23 18/11/1998 Nữ 272635825

8051 HUI008132 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 24/09/1998 Nữ 272714418

8052 HUI008133 NGUYỄN THỊ THU NHUNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.90 27/10/1998 Nữ 272698549

8053 HUI008134 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 03/09/1998 Nữ 272578128

8054 HUI008135 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 9.00 Tiếng Anh: 6.62 14/12/1998 Nữ 272686371

8055 HUI008136 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.38 20/08/1998 Nữ 272642924

8056 HUI008137 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1997 Nữ 272722129

8057 HUI008138 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1998 Nữ 272702627

8058 HUI008139 NGUYỄN TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.70 24/10/1998 Nữ 272688427

8059 HUI008140 NGUYỄN XUÂN HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.04 31/03/1998 Nữ 272677082

8060 HUI008141 PHAN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.10 17/10/1998 Nữ 272677922

8061 HUI008142 PHAN THỊ THÙY NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.13 26/08/1998 Nữ 272635528

8062 HUI008143 PHẠM THỊ BÍCH NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 1.75 31/01/1998 Nữ 272528156

8063 HUI008144 PHẠM THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.53 04/10/1998 Nữ 272730142

8064 HUI008145 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 04/04/1998 Nữ 272709016

8065 HUI008146 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 2.25 04/06/1997 Nữ 272629615

8066 HUI008147 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 27/10/1998 Nữ 272698039

8067 HUI008148 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43 11/10/1998 Nữ 272604688

8068 HUI008149 PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 15/09/1998 Nữ 272655957

8069 HUI008150 THÁI THỊ THÙY NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.60 20/09/1998 Nữ 272590027

8070 HUI008151 TỐNG THỊ KIM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 10/04/1997 Nữ 272773934

269/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 105: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8071 HUI008152 TRẦN NGỌC HỒNG NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.35 02/09/1998 Nữ 272637419

8072 HUI008153 TRẦN THỊ CẨM NHUNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 272688318

8073 HUI008154 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 03/09/1998 Nữ 272631447

8074 HUI008155 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.50 05/05/1998 Nữ 272690505

8075 HUI008156 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.98 06/08/1998 Nữ 272652303

8076 HUI008157 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 6.25 13/09/1998 Nữ 034198000039

8077 HUI008158 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 21/05/1998 Nữ 272670479

8078 HUI008159 TRẦN THỊ NGỌC NHUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.11 21/12/1998 Nữ 272598363

8079 HUI008160 TRẦN THỊ NGỌC NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 31/07/1998 Nữ 272618036

8080 HUI008161 TRẦN THỊ NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.15 23/04/1998 Nữ 272672055

8081 HUI008162 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.35 06/07/1998 Nữ 272595071

8082 HUI008163 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.13 07/04/1998 Nữ 272666306

8083 HUI008164 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.85 20/06/1998 Nữ 272555179

8084 HUI008165 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.25 21/04/1998 Nữ 272564044

8085 HUI008166 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 5.87 03/02/1998 Nữ 272666271

8086 HUI008167 TRẦN TUYẾT NHUNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.25 29/12/1998 Nữ 272674315

8087 HUI008168 TRỊNH THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.13 26/12/1998 Nữ 272671468

8088 HUI008169 TRỊNH THỊ NHUNG Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 25/08/1992 Nữ 272181131

8089 HUI008170 VĂN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 22/12/1997 Nữ 272653126

8090 HUI008171 VÕ THỊ CẨM NHUNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 11/02/1998 Nữ 272590242

8091 HUI008172 VÕ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.60 Sinh học: 5.20 18/03/1998 Nữ 272550278

8092 HUI008173 VÕ THỊ HỒNG NHUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.28 20/01/1998 Nữ 272781651

8093 HUI008174 VŨ PHI NHUNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.58 01/02/1998 Nữ 272637032

8094 HUI008175 VŨ THỊ MỸ NHUNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25 08/09/1998 Nữ 272565558

8095 HUI008176 VŨ THỊ NHUNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.10 28/08/1998 Nữ 163424978

8096 HUI008177 VŨ THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 1.93 17/05/1998 Nữ 272755913

8097 HUI008178 VŨ TRẦN KIM NHUNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.48 08/11/1998 Nữ 272804861

8098 HUI008179 BÙI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.10 01/01/1998 Nữ 272690746

8099 HUI008180 BÙI THỊ THANH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 272548154

8100 HUI008181 CAO LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.58 05/11/1998 Nữ 272601160

270/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 106: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8101 HUI008182 CHÂU HUỆ NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1998 Nữ 025704725

8102 HUI008183 DƯƠNG GIA NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.98 13/10/1998 Nữ 272642938

8103 HUI008184 DƯƠNG GIA NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 17/10/1998 Nữ 272639621

8104 HUI008185 ĐỖ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 4.93 15/11/1998 Nữ 272760680

8105 HUI008186 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 14/08/1998 Nữ 272801773

8106 HUI008187 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.40 17/02/1998 Nữ 272689407

8107 HUI008188 ĐỖ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.70 17/10/1998 Nữ 272572404

8108 HUI008189 ĐINH NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 22/05/1998 Nữ 272596679

8109 HUI008190 ĐINH NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.85 26/03/1998 Nữ 272750608

8110 HUI008191 ĐẶNG QUỲNH NHƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 21/10/1998 Nữ 272671946

8111 HUI008192 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1998 Nữ 272659961

8112 HUI008193 GÌ TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 27/10/1993 Nữ 272216693

8113 HUI008194 HỒ NGỌC KIM NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.35 30/07/1998 Nữ 272579628

8114 HUI008195 HỒ NGUYỄN MINH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65 15/05/1998 Nữ 272683441

8115 HUI008196 HỒ THỊ NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 26/01/1998 Nữ 272520661

8116 HUI008197 HÀ NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.20 09/11/1997 Nữ 272578795

8117 HUI008198 HOÀNG NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.55 23/10/1998 Nữ 272698398

8118 HUI008199 HOÀNG QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 1.63 01/01/1998 Nữ 272750865

8119 HUI008200 HOÀNG QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 27/11/1998 Nữ 272665650

8120 HUI008201 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 17/05/1998 Nữ 272587838

8121 HUI008202 HUỲNH KIM NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.78 05/10/1998 Nữ 272639654

8122 HUI008203 HUỲNH MAI NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.50 23/12/1997 Nữ 272752043

8123 HUI008204 HUỲNH NGỌC NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 23/12/1997 Nữ 272752042

8124 HUI008205 HUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 09/04/1998 Nữ 272637116

8125 HUI008206 HUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 14/10/1997 Nữ 272555185

8126 HUI008207 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.03 16/07/1998 Nữ 272627366

8127 HUI008208 HUỲNH VÕ ANH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 10/09/1998 Nữ 272639230

8128 HUI008209 LÂM LÊ HUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 20/06/1998 Nữ 025600436

8129 HUI008210 LÊ HUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.05 16/10/1997 Nữ 272641720

8130 HUI008211 LÊ LÂM QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1997 Nữ 272527597

271/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 107: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8131 HUI008212 LÊ NGỌC HUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.40 19/09/1998 Nữ 272702698

8132 HUI008213 LÊ NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 5.51 09/08/1998 Nữ 272698016

8133 HUI008214 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 2.20 Tiếng Anh: 2.00 06/08/1998 Nữ 272573608

8134 HUI008215 LÊ NGUYỄN HUỲNH TÂM NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.43 27/06/1998 Nữ 272520186

8135 HUI008216 LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.70 04/02/1998 Nữ 272653633

8136 HUI008217 LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 12/09/1998 Nữ 272741573

8137 HUI008218 LÊ QUÝ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 16/08/1998 Nữ 272653796

8138 HUI008219 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.95 12/05/1998 Nữ 272702138

8139 HUI008220 LÊ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 19/11/1998 Nữ 272630099

8140 HUI008221 LÊ TRẦN PHÚ NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.38 19/01/1998 Nữ 272596940

8141 HUI008222 LÊ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nữ 272597893

8142 HUI008223 LÊ VŨ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.55 05/12/1998 Nữ 272671040

8143 HUI008224 LẦU THƯỢNG NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.10 04/09/1998 Nữ 272684790

8144 HUI008225 LƯƠNG THỊ Ý NHƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 8.75 24/04/1998 Nữ 272599599

8145 HUI008226 LÝ HUỲNH YẾN NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 01/08/1998 Nữ 272688909

8146 HUI008227 LÝ LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 30/11/1997 Nữ 272602378

8147 HUI008228 MAI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1998 Nữ 272766882

8148 HUI008229 MAI THỊ TÂM NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.53 02/01/1998 Nữ 272743328

8149 HUI008230 NGÔ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 5.30 18/09/1998 Nữ 272661838

8150 HUI008231 NGÔ THỤY QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nữ 272598844

8151 HUI008232 NGUYỄN ĐỖ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.75 14/11/1997 Nữ 272594205

8152 HUI008233 NGUYỄN HỒ MAI NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 08/09/1998 Nữ 272752462

8153 HUI008234 NGUYỄN HẢI NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.90 25/12/1997 Nữ 272622237

8154 HUI008235 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 7.93 23/04/1998 Nữ 025784480

8155 HUI008236 NGUYỄN HOÀNG NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 26/08/1994 Nữ 272278066

8156 HUI008237 NGUYỄN HUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.88 15/06/1998 Nữ 272642867

8157 HUI008238 NGUYỄN LÊ THẢO NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.48 08/06/1998 Nữ 272666275

8158 HUI008239 NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.40 19/07/1998 Nữ 272694333

8159 HUI008240 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 18/07/1998 Nữ 272630184

8160 HUI008241 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.70 19/01/1998 Nữ 272665726

272/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 108: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8161 HUI008242 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.83 20/03/1998 Nữ 272594305

8162 HUI008243 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.60 23/05/1998 Nữ 272685263

8163 HUI008244 NGUYỄN NGỌC THÙY NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.40 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.63 26/07/1997 Nữ 272561217

8164 HUI008245 NGUYỄN NGỌC TRÚC NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.30 25/07/1998 Nữ 272693739

8165 HUI008246 NGUYỄN NHẬT NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13 06/07/1998 Nữ 272760940

8166 HUI008247 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.28 01/05/1998 Nữ 272681786

8167 HUI008248 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.48 02/10/1998 Nữ 272664311

8168 HUI008249 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 18/06/1998 Nữ 272661643

8169 HUI008250 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 5.85 21/07/1998 Nữ 272709907

8170 HUI008251 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.45 23/10/1998 Nữ 272738630

8171 HUI008252 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 27/09/1998 Nữ 272693658

8172 HUI008253 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 4.40 Địa lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.57 27/10/1998 Nữ 272636378

8173 HUI008254 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.38 30/11/1998 Nữ 272623391

8174 HUI008255 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nữ 272672187

8175 HUI008256 NGUYỄN THỊ KIM NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.25 21/04/1998 Nữ 272693874

8176 HUI008257 NGUYỄN THỊ LAM NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 01/11/1998 Nữ 272804456

8177 HUI008258 NGUYỄN THỊ QUẾ NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.10 14/01/1998 Nữ 272747852

8178 HUI008259 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 02/03/1998 Nữ 272555093

8179 HUI008260 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 272728112

8180 HUI008261 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.58 05/01/1998 Nữ 272605531

8181 HUI008263 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.28 10/04/1998 Nữ 272605166

8182 HUI008264 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 10/06/1998 Nữ 272565168

8183 HUI008265 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 13/02/1998 Nữ 272762358

8184 HUI008266 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nữ 272617344

8185 HUI008267 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nữ 272708808

8186 HUI008268 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.38 14/12/1998 Nữ 272694265

8187 HUI008269 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 17/02/1998 Nữ 272712026

8188 HUI008270 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.88 18/07/1998 Nữ 272644976

8189 HUI008271 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.73 19/02/1998 Nữ 272626046

8190 HUI008272 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 22/05/1998 Nữ 272773215

273/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 109: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8191 HUI008273 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 22/06/1998 Nữ 272660352

8192 HUI008274 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Tiếng Anh: 3.88 22/10/1997 Nữ 272621987

8193 HUI008275 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.15 24/05/1998 Nữ 272766871

8194 HUI008276 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.55 25/08/1998 Nữ 272578183

8195 HUI008277 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 27/08/1998 Nữ 272565716

8196 HUI008278 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.50 28/03/1998 Nữ 272680206

8197 HUI008279 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 28/05/1998 Nữ 272570160

8198 HUI008280 NGUYỄN THỊ THÙY NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nữ 272690464

8199 HUI008281 NGUYỄN THỊ XUÂN NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 3.48 06/09/1998 Nữ 272764103

8200 HUI008282 NGUYỄN THỊ Ý NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80 11/07/1998 Nữ 272770764

8201 HUI008283 NGUYỄN THẢO YẾN NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.60 16/08/1998 Nữ 272670382

8202 HUI008284 NGUYỄN TRẦN BẢO NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 272527588

8203 HUI008285 NGUYỄN TRẦN THIỆN NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.60 29/08/1998 Nữ 025764926

8204 HUI008286 NGUYỄN TUYẾT NHƯ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.78 20/04/1998 Nữ 272620739

8205 HUI008287 NGUYỄN VÕ TÂM NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.93 01/08/1998 Nữ 272680658

8206 HUI008288 NINH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.03 07/01/1998 Nữ 272576520

8207 HUI008289 PHAN HUỲNH KHÁNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.10 29/09/1998 Nữ 272676551

8208 HUI008290 PHAN LÊ HOÀI NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.83 01/07/1998 Nữ 272549791

8209 HUI008291 PHAN LÊ NGỌC NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.45 15/07/1998 Nữ 272628382

8210 HUI008292 PHAN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.78 02/10/1998 Nữ 272580030

8211 HUI008293 PHẠM ANH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 09/07/1998 Nữ 272562305

8212 HUI008294 PHẠM ĐOÀN QUỲNH NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.25 Tiếng Anh: 5.32 03/05/1998 Nữ 272649118

8213 HUI008295 PHẠM MINH HUỲNH NHƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1998 Nữ 272639669

8214 HUI008296 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.50 08/01/1998 Nữ 272613192

8215 HUI008297 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 272735578

8216 HUI008298 PHẠM QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.15 11/01/1998 Nữ 272611225

8217 HUI008299 PHẠM THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 01/02/1998 Nữ 272618035

8218 HUI008300 PHẠM THỊ NGỌC NHƯ Toán: 8.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 5.55 02/11/1998 Nữ 272681921

8219 HUI008301 PHẠM THỊ NGỌC NHƯ Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.25 21/04/1997 Nữ 272490999

8220 HUI008302 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 15/09/1998 Nữ 272692486

274/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 110: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8221 HUI008303 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 24/05/1998 Nữ 272578175

8222 HUI008304 QUÀNG NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 15/11/1997 Nữ 272700137

8223 HUI008305 THÁI THỊ ÁI NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nữ 272743101

8224 HUI008306 THÁI THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 8.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.60 14/01/1998 Nữ 272707082

8225 HUI008307 THÂN QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.25 11/05/1998 Nữ 272512543

8226 HUI008308 THẠCH THỊ HỒNG NHƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.83 18/04/1998 Nữ 272721707

8227 HUI008309 TRẦN HOÀNG NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.25 10/08/1998 Nữ 272643065

8228 HUI008310 TRẦN HUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.98 23/12/1998 Nữ 272701123

8229 HUI008311 TRẦN LÝ TÚ NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nữ 272631451

8230 HUI008312 TRẦN NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 19/08/1998 Nữ 241711857

8231 HUI008313 TRẦN THỊ MINH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 22/03/1998 Nữ 272691327

8232 HUI008314 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 06/11/1998 Nữ 272676503

8233 HUI008315 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.40 13/03/1998 Nữ 272682777

8234 HUI008316 TRẦN THỊ THẢO NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.25 01/09/1998 Nữ 272698781

8235 HUI008317 TRẦN TIỂU NHƯ Toán: 5.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.13 19/07/1997 Nữ 272696477

8236 HUI008318 TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 01/01/1998 Nữ 272684180

8237 HUI008319 TRƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 18/08/1998 Nữ 272594303

8238 HUI008320 TƯỜNG KIM QUỲNH NHƯ Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 18/01/1997 Nữ 272545005

8239 HUI008321 VÕ LÊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 27/01/1998 Nữ 272535019

8240 HUI008322 VÕ NGUYỄN HUYỀN NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.80 14/03/1998 Nữ 272688690

8241 HUI008323 VÕ NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 20/03/1998 Nữ 272690332

8242 HUI008324 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.08 09/08/1998 Nữ MI4800132421

8243 HUI008325 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 26/09/1998 Nữ 272696350

8244 HUI008326 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.28 27/05/1998 Nữ 272665277

8245 HUI008327 VÕ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.93 01/03/1998 Nữ 272631077

8246 HUI008328 VŨ HOÀI TỐ NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 5.20 20/09/1998 Nữ 272596478

8247 HUI008329 VŨ NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 14/01/1998 Nữ 272716537

8248 HUI008330 VŨ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 24/02/1998 Nữ 272580679

8249 HUI008331 VŨ THỊ KHÁNH NHƯ Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 6.35 01/05/1998 Nữ 025905204

8250 HUI008332 VŨ THỊ NGỌC NHƯ Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 21/03/1998 Nữ 272596612

275/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 111: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8251 HUI008333 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.83 26/01/1998 Nữ 272661690

8252 HUI008334 VŨ THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.93 28/10/1998 Nữ 272815409

8253 HUI008335 VŨ TRẦN QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.93 09/08/1998 Nữ 272580198

8254 HUI008336 VƯƠNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nữ 272702697

8255 HUI008337 VY THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.65 12/07/1998 Nữ 272714847

8256 HUI008338 HOÀNG THỊ NHƯỢNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/10/1997 Nữ 187537239

8257 HUI008339 LÊ VĂN NHỰT Toán: 6.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 3.50 27/09/1996 Nam 272727886

8258 HUI008340 NGUYỄN HUỲNH NHỰT Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.05 16/01/1998 Nam 272564282

8259 HUI008341 NGUYỄN LÂM NHỰT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.83 16/05/1998 Nam 272586272

8260 HUI008342 NGUYỄN MINH NHỰT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 12/10/1998 Nam 272649884

8261 HUI008343 NGUYỄN TRẦN THANH NHỰT Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nam 192122191

8262 HUI008344 PHẠM VĂN NHỰT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.88 08/04/1998 Nam 272752396

8263 HUI008345 TRƯƠNG MINH NHỰT Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 20/10/1998 Nam 272698804

8264 HUI008346 PHẠM TRÚC NI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.98 18/10/1998 Nữ 272666359

8265 HUI008347 NGUYỄN HỒNG HOA NIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 1.88 14/09/1998 Nữ 272573985

8266 HUI008348 ĐÀO THỊ THÙY NINH Toán: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 06/03/1997 Nữ 272623287

8267 HUI008349 HOÀNG KHÁNH NINH Toán: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 16/02/1997 Nam 272715883

8268 HUI008350 HOÀNG NGUYỄN ĐỨC NINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.75 22/01/1998 Nam 272621841

8269 HUI008351 LÊ THỊ NINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.13 03/08/1998 Nữ 272594658

8270 HUI008352 LƯU THỊ MỸ NINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 21/07/1998 Nữ 272752029

8271 HUI008353 NGUYỄN CÔNG NINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.43 16/11/1998 Nam 272618357

8272 HUI008354 NGUYỄN HOÀNG NINH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1997 Nam 272769110

8273 HUI008355 NGUYỄN QUANG NINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 05/09/1998 Nam 272682785

8274 HUI008356 TRẦN NGỌC NINH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 036098003271

8275 HUI008357 TRẦN CHÍC NỊP Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 2.40 Tiếng Anh: 4.45 24/12/1997 Nam MI4800136345

8276 HUI008358 TRẦN XUÂN NÚI Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 25/12/1994 Nam 184007458

8277 HUI008359 NGÔ THỊ MỸ NỮ Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1998 Nữ 272591965

8278 HUI008360 NGUYỄN THỊ NGỌC NỮ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nữ 272613545

8279 HUI008361 NGUYỄN THỊ TỐ NỮ Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.65 21/08/1998 Nữ 272684762

8280 HUI008362 NGUYỄN THỊ XUÂN NỮ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 02/11/1997 Nữ 272708864

276/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 112: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8281 HUI008363 PHẠM THỊ NỮ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.70 10/04/1998 Nữ 272794556

8282 HUI008364 TRẦN THỊ NGỌC NỮ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1998 Nữ 272641566

8283 HUI008365 VÕ THỊ NHI NỮ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 01/04/1998 Nữ 272743249

8284 HUI008366 TRẦN THỊ YẾN NƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 05/06/1996 Nữ 272685534

8285 HUI008367 BÙI VY NY Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 6.73 21/03/1998 Nữ 272565082

8286 HUI008368 TRẦN THỊ Ý NY Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.43 05/06/1998 Nữ 272580313

8287 HUI008369 VÕ VĂN QUỐC OAI Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 30/07/1998 Nam 272596318

8288 HUI008370 BÙI DIỆU HOÀNG OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nữ 272578112

8289 HUI008371 CHU NGỌC OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.60 09/01/1998 Nữ 272778819

8290 HUI008372 ĐỖ NGỌC KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 272727669

8291 HUI008373 ĐỖ THỊ THÚY OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.55 25/06/1998 Nữ 272708822

8292 HUI008374 ĐÀO HOÀNG OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.20 02/09/1998 Nữ 272621094

8293 HUI008375 ĐÀO THỊ HOÀNG OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 03/05/1998 Nữ 272594520

8294 HUI008376 ĐÀO THỊ MỸ OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 15/08/1998 Nữ 272565184

8295 HUI008377 ĐẶNG HOÀNG OANH Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.10 08/05/1997 Nữ 272458487

8296 HUI008378 ĐOÀN THỊ THU OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 5.20 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 21/12/1998 Nữ 272609440

8297 HUI008379 HỒ THỊ KIỀU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 25/02/1998 Nữ 272690525

8298 HUI008380 HOÀNG THỊ HỒNG OANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1997 Nữ 272578205

8299 HUI008381 HOÀNG THỊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nữ 272599940

8300 HUI008382 HOÀNG THỊ OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.25 12/10/1997 Nữ 272660432

8301 HUI008383 HOÀNG THỊ THU OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 2.60 30/10/1997 Nữ 272536326

8302 HUI008384 KEO THỊ KIỀU OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 15/02/1998 Nữ 272624196

8303 HUI008385 LA THỊ KIM OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.40 Sinh học: 2.80 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 2.63 22/01/1997 Nữ 272556099

8304 HUI008386 LÊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.70 02/02/1998 Nữ 272691375

8305 HUI008387 LÊ KIM OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272631142

8306 HUI008388 LÊ KIỀU OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 30/09/1997 Nữ 272781284

8307 HUI008389 LÊ THỊ HOÀNG OANH Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.43 19/06/1998 Nữ 272649634

8308 HUI008390 LÊ THỊ HOÀNG OANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.20 27/08/1998 Nữ 272615092

8309 HUI008391 LÊ THỊ KIM OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.80 07/03/1998 Nữ 272624515

8310 HUI008392 LÊ THỊ KIM OANH Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nữ 175040585

277/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 113: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8311 HUI008393 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 06/01/1998 Nữ 272608501

8312 HUI008394 LÊ THỊ KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.50 Tiếng Anh: 2.88 28/08/1998 Nữ 272784644

8313 HUI008395 LÊ THỊ LÂM OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.83 04/05/1998 Nữ 272708813

8314 HUI008396 LÊ THỊ OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 06/12/1997 Nữ 272696435

8315 HUI008397 LƯƠNG THỊ THÚY OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 14/06/1998 Nữ 163410514

8316 HUI008398 LÝ HOÀNG OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 2.35 26/09/1998 Nữ 272611984

8317 HUI008399 MAI THỊ KIỀU OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.13 15/12/1997 Nữ 272766912

8318 HUI008400 NGÔ THỊ LAN OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 21/04/1998 Nữ 272565160

8319 HUI008401 NGUYỄN HOÀNG OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 1.98 01/02/1998 Nữ 321724055

8320 HUI008402 NGUYỄN KIM OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1997 Nữ 272586154

8321 HUI008403 NGUYỄN KIỀU OANH Toán: 1.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1997 Nữ 272609492

8322 HUI008404 NGUYỄN KIỀU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.20 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 12/01/1998 Nữ 272797976

8323 HUI008406 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.35 25/12/1998 Nữ 272781689

8324 HUI008407 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.73 29/01/1998 Nữ 272615053

8325 HUI008408 NGUYỄN THỊ HUỲNH OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 03/04/1998 Nữ 272554001

8326 HUI008409 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 4.20 04/05/1998 Nữ 272654195

8327 HUI008410 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.10 18/01/1998 Nữ 061026745

8328 HUI008411 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 08/02/1998 Nữ 272590305

8329 HUI008412 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 10/01/1998 Nữ 272565504

8330 HUI008413 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 3.00 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.13 23/08/1997 Nữ 272550312

8331 HUI008414 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Ngữ văn: 5.25 24/06/1997 Nữ 272750032

8332 HUI008415 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.48 27/07/1998 Nữ 272710084

8333 HUI008416 NGUYỄN THỊ NGỌC OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.60 22/02/1998 Nữ 272626465

8334 HUI008417 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 12/09/1998 Nữ 272617295

8335 HUI008418 NGUYỄN THỊ TỐ OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 4.10 12/01/1998 Nữ 272550306

8336 HUI008419 NGUYỄN THỊ THU OANH Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 25/03/1998 Nữ 272796775

8337 HUI008420 NGUYỄN THỊ YẾN OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.25 07/10/1998 Nữ 272566870

8338 HUI008421 NGUYỄN THU OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 11/05/1998 Nữ 272676566

8339 HUI008422 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 30/12/1998 Nữ 272724449

8340 HUI008423 NGUYỄN TRẦN TIỂU OANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.20 25/02/1998 Nữ 272801221

278/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 114: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8341 HUI008424 NGUYỄN VŨ HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.50 12/08/1998 Nữ 272738328

8342 HUI008425 NHỮ NGUYỄN MINH OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 06/05/1998 Nữ 272672796

8343 HUI008426 PHAN NỮ HOÀNG OANH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.25 20/02/1998 Nữ 225760702

8344 HUI008427 PHAN THỊ KIM OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.65 21/04/1998 Nữ 272752790

8345 HUI008428 PHAN THỊ TƯỜNG OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.93 07/07/1998 Nữ 272693950

8346 HUI008429 PHẠM HOÀNG OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 16/07/1998 Nữ 272659147

8347 HUI008430 PHẠM KIM OANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 05/05/1998 Nữ 272760582

8348 HUI008431 PHẠM NGỌC HOÀNG OANH Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.75 02/10/1998 Nữ 272596012

8349 HUI008432 PHẠM THỊ KIỀU OANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 06/07/1998 Nữ 272554677

8350 HUI008433 PHẠM THỊ OANH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 6.00 Tiếng Anh: 5.25 22/01/1998 Nữ 152270827

8351 HUI008434 PHẠM THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 12/08/1998 Nữ 272586120

8352 HUI008435 PHẠM THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 28/03/1998 Nữ 272589715

8353 HUI008436 TỪ THỊ OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 10/03/1998 Nữ 272560420

8354 HUI008437 TỐNG THỊ KIỀU OANH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 10/07/1998 Nữ 272586320

8355 HUI008438 TRẦN BÍCH OANH Toán: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 26/07/1997 Nữ 272580514

8356 HUI008439 TRẦN HOÀNG OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.70 12/07/1998 Nữ 272615632

8357 HUI008440 TRẦN KIỀU OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.75 17/10/1998 Nữ 272639806

8358 HUI008441 TRẦN THỊ HOÀNG OANH Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 8.15 29/03/1998 Nữ 272554678

8359 HUI008442 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 4.13 03/09/1998 Nữ 272664469

8360 HUI008443 TRẦN THỊ KIM OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 7.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.23 06/01/1997 Nữ 272531417

8361 HUI008444 TRẦN THỊ KIỀU OANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.46 13/08/1998 Nữ 272598818

8362 HUI008445 TRẦN THỊ LÂM OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 7.00 12/11/1998 Nữ 272811261

8363 HUI008446 TRẦN THỊ NGỌC OANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 05/10/1998 Nữ 272624879

8364 HUI008447 TRẦN THỊ OANH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nữ 272571954

8365 HUI008448 TRẦN THỊ PHƯƠNG OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 8.00 09/11/1998 Nữ 272698206

8366 HUI008449 TRẦN THỊ THÚY OANH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 29/10/1998 Nữ 272624691

8367 HUI008450 TRẦN THỊ YẾN OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 4.25 26/07/1998 Nữ 272785706

8368 HUI008451 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.25 18/01/1998 Nữ 272773518

8369 HUI008452 TSẰN NGỌC THẢO OANH Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.00 26/08/1998 Nữ 272617085

8370 HUI008453 VÕ THỊ LÂM OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.08 04/01/1998 Nữ 272520511

279/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 115: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8371 HUI008454 VŨ THỊ KIỀU OANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.75 09/06/1998 Nữ 272690752

8372 HUI008455 VŨ THỊ KIỀU OANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 12/04/1998 Nữ 272596282

8373 HUI008456 VŨ THỊ OANH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.63 07/11/1998 Nữ 272690219

8374 HUI008457 VY THỊ OANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.73 17/07/1998 Nữ 272639572

8375 HUI008458 VI VĂN PẰNG Toán: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 22/10/1997 Nam 272565296

8376 HUI008459 LĂNG THỊ CHÂU PHA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.70 22/09/1998 Nữ 272580911

8377 HUI008460 LÊ THỊ CHÂU PHA Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1998 Nữ 174683471

8378 HUI008461 TRẦN KIM PHA Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 4.28 20/04/1998 Nữ 272578151

8379 HUI008462 LÊ JEANY CỰ PHÁCH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.45 22/08/1998 Nam 272679610

8380 HUI008463 PHAN XUÂN PHAN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.30 22/03/1998 Nam 272619310

8381 HUI008464 PHẠM HÀ PHAN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 28/10/1998 Nam 272624517

8382 HUI008465 LẦU HỶ PHÁNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Trung: 6.58 30/07/1998 Nữ 272591187

8383 HUI008466 HUỲNH TẤN PHÁP Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.38 27/10/1998 Nam 261504012

8384 HUI008467 LÊ MINH PHÁP Toán: 3.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 24/08/1997 Nam 272624652

8385 HUI008468 LÊ VĂN PHÁP Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 01/07/1997 Nam 272676030

8386 HUI008469 HUỲNH TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 23/06/1998 Nam 272682613

8387 HUI008470 BÙI NGỌC TIẾN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 2.35 30/05/1998 Nam 272639607

8388 HUI008471 CAO HUỲNH PHÁT Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 06/01/1998 Nam 385780481

8389 HUI008472 DƯƠNG HƯNG PHÁT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 26/06/1998 Nam 272615917

8390 HUI008473 ĐÀO HUY PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 04/08/1998 Nam 272572816

8391 HUI008474 ĐÀO TRÍ PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272587934

8392 HUI008475 ĐINH HỒNG PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.23 10/12/1998 Nam 272598627

8393 HUI008476 ĐẶNG GIA PHÁT Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.88 17/01/1998 Nam 272612495

8394 HUI008477 ĐẶNG THIÊN PHÁT Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.03 30/03/1997 Nam 272440979

8395 HUI008478 HỒ TẤN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 20/06/1998 Nam 272630436

8396 HUI008479 HOÀNG MINH PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.13 01/01/1998 Nam 272599690

8397 HUI008480 HOÀNG XUÂN PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 19/09/1998 Nam 272738374

8398 HUI008481 HUỲNH GIA PHÁT Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 11/08/1998 Nam 272700282

8399 HUI008482 HUỲNH TẤN PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 06/09/1997 Nam 364018883

8400 HUI008483 HUỲNH VƯƠNG PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.88 04/02/1998 Nam 272601081

280/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 116: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8401 HUI008484 LÊ DUY PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.45 06/10/1998 Nam 272623645

8402 HUI008485 LÊ ĐỖ NHẬT PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.60 15/06/1998 Nam 272676010

8403 HUI008486 LÊ HUY PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 12/05/1998 Nam 272804017

8404 HUI008487 LÊ NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 09/06/1996 Nam 272488487

8405 HUI008488 LÊ PHAN HOÀNG PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.35 07/06/1998 Nam 272756969

8406 HUI008489 LÊ TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nam 272591740

8407 HUI008490 LÊ TẤN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 25/01/1998 Nam 272602674

8408 HUI008491 LÊ TOÀN PHÁT Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88 03/10/1998 Nam 272676035

8409 HUI008492 LẦM THẾ PHÁT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Trung: 4.58 02/05/1998 Nam 272564276

8410 HUI008493 LÔ TIẾN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 1.50 27/06/1998 Nam 272586417

8411 HUI008494 NGÔ TRẦN TẤN PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.50 22/06/1997 Nam 272614481

8412 HUI008495 NGÔ VĂN PHÁT Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 29/11/1998 Nam 272787349

8413 HUI008496 NGUYỄN ĐAN NGỌC PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.80 21/07/1998 Nam 272642203

8414 HUI008497 NGUYỄN HỒNG PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 1.75 19/12/1996 Nam 272548138

8415 HUI008498 NGUYỄN MINH PHÁT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.38 05/05/1998 Nam 272700171

8416 HUI008499 NGUYỄN MINH PHÁT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 15/08/1998 Nam 272644611

8417 HUI008500 NGUYỄN QUỐC PHÁT Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.00 01/03/1998 Nam 272697394

8418 HUI008501 NGUYỄN THẾ PHÁT Toán: 8.00 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.63 30/06/1998 Nam 272602967

8419 HUI008502 NGUYỄN THUẬN PHÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 28/11/1998 Nam 272726128

8420 HUI008503 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 12/07/1998 Nam 272766553

8421 HUI008504 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 17/01/1996 Nam 272426672

8422 HUI008506 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 06/02/1998 Nam 272674057

8423 HUI008507 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 11/07/1998 Nam 272677388

8424 HUI008508 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 12/03/1998 Nam 272578957

8425 HUI008509 NGUYỄN TẤN PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.30 28/10/1997 Nam 272593787

8426 HUI008510 PHAN HỒNG PHÁT Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.33 10/03/1998 Nam 272578769

8427 HUI008511 PHẠM MINH PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 03/08/1998 Nam 272586179

8428 HUI008512 PHẠM THÀNH PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.83 20/08/1998 Nam 272815707

8429 HUI008513 PHẠM TIẾN PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 01/06/1998 Nam 272608557

8430 HUI008514 TẠ THÀNH PHÁT Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.50 10/07/1998 Nam 272594975

281/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 117: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8431 HUI008515 TÔ QUỲNH ĐỨC PHÁT Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 18/05/1998 Nam 272644962

8432 HUI008516 TÔN TRẦN TẤN PHÁT Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 13/10/1998 Nam 272618025

8433 HUI008517 TRẦN HỒNG PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.60 27/07/1998 Nam 272673756

8434 HUI008518 TRẦN MINH PHÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.63 25/10/1997 Nam 272640200

8435 HUI008519 TRẦN MINH PHÁT Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 27/11/1998 Nam 272618032

8436 HUI008520 TRẦN PHAN TIẾN PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.26 19/04/1998 Nam 272661596

8437 HUI008521 TRẦN THUẬN PHÁT Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 281195330

8438 HUI008522 TRẤN TẤN PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.48 11/10/1998 Nam 272666288

8439 HUI008523 TRẦN TẤN PHÁT Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 21/10/1998 Nam 272624627

8440 HUI008524 TRƯƠNG ĐẠI PHÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.60 26/02/1998 Nam 272641907

8441 HUI008525 TRƯƠNG THÀNH PHÁT Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 28/10/1998 Nam 281229258

8442 HUI008526 VŨ ĐÌNH PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.10 12/11/1998 Nam 025697000

8443 HUI008527 VŨ MINH PHÁT Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 06/11/1998 Nam 272640881

8444 HUI008528 VŨ MINH PHÁT Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.00 14/09/1994 Nam 272470534

8445 HUI008529 VŨ MINH PHÁT Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 20/01/1998 Nam 272627242

8446 HUI008530 CHÌU LỀNH PHẤN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.00 12/04/1998 Nữ 272595363

8447 HUI008531 SẨM SAY PHẤN Toán: 8.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 7.60 17/09/1998 Nữ 272630253

8448 HUI008532 YIU TÚ PHẤN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.48 26/10/1998 Nữ 272614327

8449 HUI008533 CAO THỊ CHÂU PHÊ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 26/08/1986 Nữ 290795398

8450 HUI008534 ĐỖ HOÀNG PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nam 272595800

8451 HUI008535 LÃ PHI PHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/03/1998 Nữ 272752729

8452 HUI008536 LÊ THỊ YẾN PHI Toán: 5.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.68 04/03/1997 Nữ 272611581

8453 HUI008537 LÌU KHÀI PHI Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.13 02/03/1998 Nam 272671233

8454 HUI008538 NGUYỄN DƯƠNG NGUYÊN PHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 3.03 06/01/1998 Nữ 272599499

8455 HUI008539 NGUYỄN ĐẠI PHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 03/06/1998 Nam 272666291

8456 HUI008540 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 09/07/1998 Nam 272603317

8457 HUI008541 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 10/04/1998 Nam 272653852

8458 HUI008542 NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.98 29/08/1998 Nam 273679990

8459 HUI008543 NGUYỄN MINH NHẬT PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 06/10/1998 Nam 272693870

8460 HUI008544 NGUYỄN MẠNH PHI Ngữ văn: 1.75 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 2.00 16/07/1993 Nam 272340098

282/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 118: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8461 HUI008545 NGUYỄN NHỰT ANH PHI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 272688460

8462 HUI008546 NGUYỄN THỊ HUỆ PHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.65 05/02/1998 Nữ 272580194

8463 HUI008547 NGUYỄN THỊ PHI Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 02/02/1995 Nữ 272559306

8464 HUI008548 NGUYỄN THỊ YẾN PHI Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.84 06/07/1998 Nữ 272628060

8465 HUI008549 PHAN VĂN PHI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 1.50 03/02/1998 Nam 272665603

8466 HUI008550 PHẠM HOÀNG PHI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.35 11/10/1998 Nam 272642881

8467 HUI008551 PHẠM NGỌC PHI Toán: 6.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 24/03/1996 Nam 272454750

8468 HUI008552 PHẠM NGUYỄN HOÀNG PHI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 30/03/1998 Nam 272556713

8469 HUI008553 PHẠM NGUYỄN QUỐC PHI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 09/10/1998 Nam 272699080

8470 HUI008554 TRẦN HỒNG PHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nam 272708853

8471 HUI008555 VŨ HÙNG PHI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 272631262

8472 HUI008556 TRẦN THỊ NGỌC PHIẾM Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.13 14/07/1998 Nữ 272613972

8473 HUI008557 PHẠM THỊ PHÓN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 27/04/1998 Nữ 272737354

8474 HUI008558 BÙI ĐỨC PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 12/05/1998 Nam 272666346

8475 HUI008559 CAO THIÊN PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 30/09/1998 Nam 025693927

8476 HUI008560 DƯƠNG QUỐC PHONG Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 22/10/1998 Nam 272594970

8477 HUI008561 ĐỖ MINH PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.73 10/02/1998 Nam 272637256

8478 HUI008562 ĐỖ THẾ LÊ PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 14/02/1998 Nam 272620708

8479 HUI008564 ĐỖ VIỆT PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 13/01/1998 Nam 272757428

8480 HUI008565 ĐÀO NGUYÊN THANH PHONG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 4.35 06/03/1998 Nam 272590272

8481 HUI008566 ĐÀO THANH PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 04/02/1998 Nam 272542889

8482 HUI008567 ĐINH DƯƠNG PHONG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.33 20/11/1998 Nam 272626610

8483 HUI008568 ĐINH VĂN PHONG Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63 10/07/1998 Nam 272671483

8484 HUI008569 ĐẶNG HOÀNG TÂM PHONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 8.00 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13 08/02/1997 Nam 272675922

8485 HUI008570 ĐỒNG VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 28/03/1998 Nam 272615985

8486 HUI008571 ĐOÀN ĐẠI PHONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.13 30/11/1997 Nam 272570454

8487 HUI008572 ĐOÀN VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.13 10/11/1998 Nam 272708836

8488 HUI008573 GIẢN KÌNH PHONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.15 23/11/1998 Nam 272764188

8489 HUI008574 HỒ THANH PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.48 09/06/1998 Nam 272697025

8490 HUI008575 HOÀNG LIÊN PHONG Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1998 Nam 272725142

283/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 119: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8491 HUI008576 HUỲNH THẾ PHONG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nam 272752486

8492 HUI008577 KIỀU MINH PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 01/11/1998 Nam 273655889

8493 HUI008578 LA NGỌC TẤN PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.13 27/02/1998 Nam 272586129

8494 HUI008579 LÂM HOÀI PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 381837058

8495 HUI008580 LÊ HIẾU PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.45 10/07/1998 Nam 272661753

8496 HUI008581 LÊ HUY PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.10 08/01/1998 Nam 272565750

8497 HUI008582 LÊ NAM PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 21/01/1998 Nam 272559058

8498 HUI008583 LÊ SỸ PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 03/05/1998 Nam 272764753

8499 HUI008584 LÊ THANH PHONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 08/02/1998 Nam 241632986

8500 HUI008585 LÊ TRẦN PHONG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 19/09/1998 Nam 272617903

8501 HUI008586 LÊ VĂN PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 3.00 22/09/1996 Nam 272558982

8502 HUI008587 MAI THANH PHONG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 06/09/1989 Nam 301293359

8503 HUI008588 NGUYỄN DA PHONG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272690826

8504 HUI008589 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 4.73 03/12/1998 Nam 272674546

8505 HUI008590 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.00 21/03/1998 Nam 272766010

8506 HUI008591 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 24/02/1998 Nam 272644633

8507 HUI008593 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.48 19/01/1998 Nam 272623805

8508 HUI008594 NGUYỄN HỒNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.03 19/05/1998 Nam 272615861

8509 HUI008595 NGUYỄN HOÀNG PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 6.85 06/09/1998 Nam 272587599

8510 HUI008596 NGUYỄN HOÀNG PHONG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.20 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 07/06/1998 Nam 272672718

8511 HUI008597 NGUYỄN NAM PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.50 05/02/1998 Nam 272578154

8512 HUI008598 NGUYỄN NGỌC THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 6.30 17/04/1997 Nam 272531751

8513 HUI008599 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 15/03/1998 Nam 272580269

8514 HUI008600 NGUYỄN QUỐC PHONG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.75 22/01/1994 Nam 272479907

8515 HUI008601 NGUYỄN QUỐC PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 22/09/1998 Nam 272659053

8516 HUI008602 NGUYỄN THỊ THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.63 21/05/1998 Nữ 197365537

8517 HUI008603 NGUYỄN THANH PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.28 01/09/1998 Nam 371825814

8518 HUI008604 NGUYỄN TIẾN PHONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.98 18/12/1998 Nam 272705012

8519 HUI008605 NGUYỄN TẤN PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 5.43 27/01/1998 Nam 272586312

8520 HUI008606 NGUYỄN TRIỆU PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.28 08/08/1998 Nam 272624226

284/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 120: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8521 HUI008607 NGUYỄN TUẤN PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.90 15/07/1998 Nam 272688267

8522 HUI008608 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 11/11/1997 Nam 272750649

8523 HUI008609 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 7.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.80 29/11/1997 Nam 272668492

8524 HUI008610 NGUYỄN VŨ PHONG Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 23/04/1998 Nam 272667069

8525 HUI008611 PHẠM NGUYỄN THANH PHONG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 05/11/1998 Nam 272739939

8526 HUI008612 PHẠM THANH PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.28 09/05/1998 Nam 272677016

8527 HUI008613 PHẠM XUÂN PHONG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 5.75 14/08/1998 Nam 272636933

8528 HUI008614 QUÁCH VĨNH PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.85 04/05/1998 Nam 272760914

8529 HUI008615 TRẦN ĐĂNG PHONG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 09/09/1998 Nam 272681785

8530 HUI008616 TRẦN HOÀI PHONG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.50 25/07/1998 Nam 272602521

8531 HUI008617 TRẦN KHÁNH PHONG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.63 19/01/1998 Nam 272624814

8532 HUI008618 TRẦN NHƯ PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63 25/01/1998 Nam 261503940

8533 HUI008619 TRẦN QUỐC PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 03/05/1998 Nam 272676655

8534 HUI008620 TRẦN QUỐC PHONG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 04/02/1998 Nam 272649345

8535 HUI008621 TRƯƠNG CÔNG PHONG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 05/06/1998 Nam 272642635

8536 HUI008622 VÕ THÀNH PHONG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Tiếng Anh: 4.08 16/11/1997 Nam 272671294

8537 HUI008623 VŨ HOÀI PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 12/09/1998 Nam 272743853

8538 HUI008624 VŨ THANH PHONG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 01/04/1998 Nam 272603650

8539 HUI008625 TRẦN THẾ PHÒNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.40 17/02/1998 Nam 272675426

8540 HUI008626 VŨ LONG PHÒNG Toán: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.20 15/09/1992 Nam 272170590

8541 HUI008627 ỪNG A PHOÓNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.40 12/04/1997 Nữ 272602551

8542 HUI008628 CHÌU LỀNH PHÓONG Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.50 22/12/1998 Nữ 272595451

8543 HUI008629 TRẦN ĐỨC PHỔ Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.38 10/01/1998 Nam 272538234

8544 HUI008630 LỒ QUANG PHỐI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.20 17/03/1998 Nữ 272578223

8545 HUI008631 VÒNG MẠNH PHU Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.75 19/10/1998 Nam 272625260

8546 HUI008632 BÙI NHO PHÚ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.30 12/01/1998 Nữ 272628581

8547 HUI008633 BÙI PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nam 272696339

8548 HUI008634 BÙI QUANG PHÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.88 20/06/1998 Nam 272625684

8549 HUI008635 DỊP VINH PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.60 11/02/1998 Nam 272565107

8550 HUI008636 ĐÀO TẤN PHÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.05 17/04/1998 Nam 272553361

285/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 121: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8551 HUI008637 ĐINH VĨNH PHÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.38 04/02/1997 Nam 272482404

8552 HUI008638 ĐẶNG MINH PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272640575

8553 HUI008639 HUỲNH THIÊN PHÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.48 18/04/1998 Nam 272527606

8554 HUI008640 HUỲNH THIÊN PHÚ Toán: 7.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.00 21/02/1997 Nam 272613765

8555 HUI008641 LÂM HÀO PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.98 30/01/1998 Nam 272683638

8556 HUI008642 LÊ TRUNG PHÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 07/10/1998 Nam 272702619

8557 HUI008643 LÊ VĂN PHÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 3.23 05/01/1998 Nam 272604130

8558 HUI008644 LÝ HOÀNG THIÊN PHÚ Toán: 2.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 3.20 Sinh học: 5.20 12/10/1997 Nam 272663583

8559 HUI008645 LÝ VĂN PHÚ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 04/08/1995 Nam 082334760

8560 HUI008646 MAI ĐỨC PHÚ Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 16/12/1998 Nam 272752986

8561 HUI008647 NGUYỄN ĐỨC PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.83 19/02/1998 Nam 272681722

8562 HUI008648 NGUYỄN NHỰT PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 272497961

8563 HUI008649 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.60 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 3.10 05/08/1998 Nam 272683958

8564 HUI008650 NGUYỄN QUANG PHÚ Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 5.45 14/11/1998 Nam 272636420

8565 HUI008651 NGUYỄN THỊ NGỌC PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.73 02/01/1998 Nữ 272624883

8566 HUI008652 NGUYỄN THANH PHÚ Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.13 30/04/1997 Nam 272552482

8567 HUI008653 NGUYỄN THÀNH PHÚ Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 16/12/1992 Nam 272225555

8568 HUI008654 NGUYỄN THI PHÚ Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.25 13/04/1996 Nam 272529481

8569 HUI008655 NGUYỄN TRÍ PHÚ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 07/08/1998 Nam 272605246

8570 HUI008656 NGUYỄN TRẦN PHÚ Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.10 26/03/1998 Nam 272615197

8571 HUI008657 NGUYỄN TRỌNG PHÚ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 12/12/1998 Nam 272678836

8572 HUI008658 NGUYỄN TRƯỜNG PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 03/03/1998 Nam 025878489

8573 HUI008659 PHAN PHONG PHÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.10 06/12/1998 Nam 272688396

8574 HUI008660 PHẠM BÁ THIÊN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 27/02/1998 Nam 272603560

8575 HUI008661 PHẠM MINH PHÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.38 17/02/1998 Nam 272690503

8576 HUI008662 PHẠM TẤN PHÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.85 04/01/1998 Nam 272706979

8577 HUI008663 PHẠM VĂN PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.00 11/01/1998 Nam 272612581

8578 HUI008664 TRẦN HÀ THIÊN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 5.57 30/04/1998 Nam 272628722

8579 HUI008665 TRẦN HOÀI PHÚ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 04/04/1998 Nam 272792682

8580 HUI008666 TRẦN PHONG PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.70 06/06/1998 Nam 272762340

286/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 122: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8581 HUI008667 TRẦN PHÚ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 09/03/1998 Nam 272814221

8582 HUI008668 TRẦN PHÚ Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.20 13/10/1998 Nam 272603535

8583 HUI008669 TRẦN THIÊN PHÚ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 26/06/1998 Nam 272620727

8584 HUI008670 TRẦN VĂN PHÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 2.13 17/10/1998 Nam 272714943

8585 HUI008671 TRẦN VIẾT PHÚ Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.68 13/02/1998 Nam 272595855

8586 HUI008672 TRƯƠNG TRỌNG PHÚ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 22/02/1998 Nam 272497975

8587 HUI008673 VÕ TÂN PHÚ Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.28 26/08/1998 Nam 272630097

8588 HUI008674 VŨ HÒA PHÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 3.20 Địa lí: 1.25 Tiếng Anh: 3.20 04/01/1998 Nam 272527619

8589 HUI008675 VƯƠNG HUY PHÚ Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 2.75 11/12/1992 Nam 173445862

8590 HUI008676 CAO THANH PHÚC Toán: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 03/06/1996 Nam 272407684

8591 HUI008677 ĐỖ TIẾN PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 5.26 24/07/1998 Nam 272576524

8592 HUI008678 ĐÀO DUY PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 01/02/1998 Nam 272655884

8593 HUI008679 ĐIỀN ANH PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 19/12/1998 Nam 272761002

8594 HUI008680 ĐINH ĐỨC MINH PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.45 16/05/1998 Nam 272528268

8595 HUI008681 ĐINH HỒNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 272720558

8596 HUI008682 ĐINH NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 4.90 23/05/1998 Nữ 272602894

8597 HUI008683 ĐINH NHƯ PHÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 25/06/1997 Nam 272684453

8598 HUI008684 ĐINH QUANG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 12/11/1998 Nam 272590153

8599 HUI008685 ĐẶNG HOÀNG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.68 02/07/1998 Nam 272652405

8600 HUI008686 ĐẶNG VŨ HỒNG PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.63 27/03/1998 Nam 272601469

8601 HUI008687 HÀ THANH PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.73 17/12/1998 Nữ 272599621

8602 HUI008688 HOÀNG HỮU PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 07/10/1998 Nam 272777671

8603 HUI008689 HOÀNG VĂN PHÚC Toán: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 05/08/1997 Nam 272698454

8604 HUI008690 HUỲNH ĐÌNH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.75 08/09/1998 Nam 272594795

8605 HUI008691 LÊ ĐẶNG HỒNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.63 01/04/1998 Nam 272533439

8606 HUI008692 LÊ ĐOÀN HỮU PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 6.53 22/08/1998 Nam 272688203

8607 HUI008693 LÊ HOÀI PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.13 10/04/1998 Nam 272567166

8608 HUI008694 LÊ HOÀNG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 06/10/1997 Nam 272593620

8609 HUI008695 LÊ MINH PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.18 25/01/1998 Nam 272661192

8610 HUI008696 LÊ NGỌC KIỀU PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 17/07/1998 Nữ 272655725

287/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 123: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8611 HUI008697 LÊ THỊ MINH PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1998 Nữ 272624513

8612 HUI008698 LÊ THỊ PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.78 10/08/1998 Nữ 272676835

8613 HUI008699 LÊ THANH ÂN PHÚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 5.93 01/06/1998 Nữ 272670473

8614 HUI008700 LÊ THIÊN PHÚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 7.05 04/08/1998 Nam 272815420

8615 HUI008701 LÊ VĂN PHÚC Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 06/06/1997 Nam 272578314

8616 HUI008702 LƯU BÙI HỒNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.70 13/07/1998 Nữ 272619419

8617 HUI008703 LÝ MINH PHÚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 272764922

8618 HUI008704 MAI HOÀNG MINH PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.78 18/05/1998 Nữ 272622978

8619 HUI008705 NGÔ QUANG PHÚC Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.40 24/06/1994 Nam 272333428

8620 HUI008706 NGUYỄN CÔNG PHÚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 10/09/1998 Nam 272624139

8621 HUI008707 NGUYỄN CÔNG PHÚC Toán: 9.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.40 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.73 25/11/1998 Nam 272681865

8622 HUI008708 NGUYỄN DUY PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.48 01/01/1998 Nam 272519472

8623 HUI008709 NGUYỄN ĐỨC PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.55 10/08/1998 Nam 272705695

8624 HUI008710 NGUYỄN ĐẠI PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 02/09/1998 Nam 272609838

8625 HUI008711 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.95 10/04/1998 Nam 272578659

8626 HUI008712 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.50 10/08/1998 Nữ 272605938

8627 HUI008713 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.78 17/01/1998 Nam 272605245

8628 HUI008714 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nam 272661697

8629 HUI008715 NGUYỄN HỒNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45 25/09/1998 Nam 272602926

8630 HUI008716 NGUYỄN HOÀI PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 03/07/1998 Nam 272764256

8631 HUI008717 NGUYỄN HOÀNG MINH PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.38 07/08/1998 Nam 272569039

8632 HUI008718 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.70 01/01/1998 Nam 272611721

8633 HUI008719 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 2.80 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/01/1998 Nam 272623635

8634 HUI008720 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 08/08/1998 Nam 272636857

8635 HUI008721 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.88 13/04/1998 Nam 285707731

8636 HUI008722 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 18/01/1998 Nam 272594408

8637 HUI008723 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 1.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 21/06/1997 Nam 272606292

8638 HUI008724 NGUYỄN HỮU PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.10 01/01/1998 Nam 272598304

8639 HUI008725 NGUYỄN HỮU PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.20 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 06/03/1998 Nam 025763792

8640 HUI008726 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 10/09/1998 Nữ 272595563

288/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 124: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8641 HUI008727 NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 2.95 12/05/1998 Nữ 272738738

8642 HUI008728 NGUYỄN TẤN PHÚC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 7.05 18/12/1998 Nam 272674065

8643 HUI008729 NGUYỄN TRẦN ĐÌNH PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.86 27/04/1998 Nam 272671360

8644 HUI008730 NGUYỄN TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.28 05/06/1998 Nam 272532555

8645 HUI008731 NGUYỄN TRƯƠNG HIỀN PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 30/07/1998 Nữ 025778990

8646 HUI008732 NGUYỄN VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 18/04/1996 Nam 261574393

8647 HUI008733 NGUYỄN VŨ HỒNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.78 21/02/1998 Nữ 272674370

8648 HUI008734 NGUYỄN VŨ THIÊN PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 12/09/1998 Nam 272750975

8649 HUI008735 PHAN BẢO PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.18 10/11/1998 Nam 272614891

8650 HUI008736 PHAN LÂM HOÀNG PHÚC Toán: 6.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 08/06/1997 Nam 272721532

8651 HUI008737 PHAN TRỌNG PHÚC Toán: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 14/10/1997 Nam 187652888

8652 HUI008738 PHAN VĂN PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 14/03/1997 Nam 272580314

8653 HUI008739 PHAN VÕ PHÚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.85 14/02/1998 Nam 272764086

8654 HUI008740 PHẠM ÁNH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 1.88 27/01/1998 Nam 272596470

8655 HUI008741 PHẠM CÔNG PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.58 14/06/1998 Nam 272677062

8656 HUI008742 PHẠM DUY BẢO PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.35 04/12/1998 Nam 272671414

8657 HUI008743 PHẠM DUY HOÀNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.98 30/07/1998 Nam 272528935

8658 HUI008744 PHẠM DƯƠNG LÂM PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.60 15/03/1998 Nam 272565103

8659 HUI008745 PHẠM ĐỨC MINH PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.63 02/09/1998 Nam 272596574

8660 HUI008746 PHẠM HỒNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 27/02/1998 Nam 272615021

8661 HUI008747 PHẠM LÊ ANH PHÚC Toán: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.00 21/10/1995 Nam 025850345

8662 HUI008748 PHẠM THỊ KIM PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 05/08/1998 Nữ 272668606

8663 HUI008749 PHẠM THANH PHÚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.20 22/08/1998 Nam 272572829

8664 HUI008750 PHẠM VĂN PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 09/04/1998 Nam 272593940

8665 HUI008751 QUÁCH NGUYỄN THIÊN PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.53 04/11/1998 Nam 272750526

8666 HUI008752 SAO MINH PHÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 03/01/1998 Nam 251089087

8667 HUI008753 TẠ ĐOÀN HOÀNG PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 29/11/1998 Nam 025906942

8668 HUI008754 TỐNG BỬU PHÚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 12/07/1998 Nam 272596787

8669 HUI008755 TỐNG HỒNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 24/11/1998 Nữ 272664567

8670 HUI008756 TỐNG VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 18/01/1998 Nam 272554538

289/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 125: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8671 HUI008757 TÔ HUY PHÚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nam 272550995

8672 HUI008758 TRẦN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 4.00 01/08/1998 Nam 272610673

8673 HUI008759 TRẦN HỒNG PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 29/06/1998 Nam 272743818

8674 HUI008760 TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.95 30/09/1997 Nam 272752744

8675 HUI008761 TRẦN HOÀNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.76 31/10/1998 Nam 272607733

8676 HUI008762 TRẦN KIM PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.50 16/10/1998 Nam 272625471

8677 HUI008763 TRẦN QUANG PHÚC Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 03/05/1997 Nam 272620783

8678 HUI008764 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 7.00 01/09/1998 Nữ 272688337

8679 HUI008765 TRẦN THỊ HỒNG PHÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 09/09/1998 Nữ 272604066

8680 HUI008766 TRẦN TRIỆU PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 03/08/1998 Nam 272797998

8681 HUI008767 TRẦN TRỌNG PHÚC Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.90 06/12/1998 Nam 272728215

8682 HUI008768 TRẦN VĨNH PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 15/05/1998 Nam 272627817

8683 HUI008769 TRẦN VŨ THIÊN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23 29/06/1998 Nam 272794267

8684 HUI008770 TRẦN XUÂN GIA PHÚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 25/06/1998 Nam 272685754

8685 HUI008771 TRẦN XUÂN PHÚC Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.00 30/04/1998 Nam 272727333

8686 HUI008772 TRỊNH NGUYỄN NGỌC PHÚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 1.75 06/11/1998 Nữ 272625763

8687 HUI008773 TRƯƠNG ĐỨC PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.48 07/11/1998 Nam 272670413

8688 HUI008774 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 5.53 04/10/1998 Nam 272643052

8689 HUI008775 VĂN ĐÌNH PHÚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nam 272653588

8690 HUI008776 VÕ KIẾN PHÚC Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 02/03/1997 Nam 272605103

8691 HUI008777 VÕ MINH PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 17/06/1997 Nam 272751972

8692 HUI008778 VÒONG MÃ PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 11/10/1998 Nam 272684853

8693 HUI008779 VƯU HỒNG PHÚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.85 01/10/1998 Nam 272657775

8694 HUI008780 HÀ QUANG PHỤC Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.50 30/01/1998 Nam 272792732

8695 HUI008781 PHÀM TÚNG PHÙNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 4.33 15/11/1998 Nữ 272701490

8696 HUI008782 VÒNG VĂN PHÙNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.00 14/02/1998 Nam 272543352

8697 HUI008783 VÒONG XỈU PHÙNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1998 Nữ 272612787

8698 HUI008784 BÙI MINH PHỤNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 11/01/1998 Nam 272676534

8699 HUI008785 CHU KIM PHỤNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 7.18 28/03/1998 Nữ 272688274

8700 HUI008786 CÙ TRƯƠNG KIM PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 07/09/1997 Nữ 272541329

290/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 126: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8701 HUI008787 DƯƠNG TUYẾT PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 4.15 22/08/1998 Nữ 272735729

8702 HUI008788 ĐOÀN LOAN PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nữ 272603379

8703 HUI008789 GIỀNG MINH PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.75 21/06/1998 Nữ 272640062

8704 HUI008790 HOÀNG NHƯ PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 6.00 16/05/1997 Nữ 272542240

8705 HUI008791 HUỲNH KIM PHỤNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.53 14/12/1998 Nữ 272672863

8706 HUI008792 HUỲNH MINH PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.63 23/05/1998 Nam 272700105

8707 HUI008793 HUỲNH NGỌC KHÁNH PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.13 04/02/1998 Nữ 272603063

8708 HUI008794 HUỲNH THỊ NHƯ PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.10 13/03/1998 Nữ 272603644

8709 HUI008795 HUỲNH TIỂU PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.98 09/05/1998 Nữ 272629020

8710 HUI008796 LÀU MỸ PHỤNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 28/04/1998 Nữ 272554507

8711 HUI008797 LỘC XÍU PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.83 03/01/1998 Nữ 272669956

8712 HUI008798 LÊ THÁI PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.40 10/02/1998 Nữ 272660260

8713 HUI008799 LÊ TIỂU PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 08/05/1998 Nữ 272637089

8714 HUI008800 LƯƠNG TIỂU PHỤNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88 14/08/1998 Nữ 272628196

8715 HUI008801 NGÔ MINH PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.13 15/01/1998 Nam 272683258

8716 HUI008802 NGUYỄN KIM PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.50 02/04/1998 Nữ 272712072

8717 HUI008803 NGUYỄN KIM PHỤNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 26/07/1992 Nam 272153931

8718 HUI008804 NGUYỄN MINH PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.33 23/08/1998 Nam 272596602

8719 HUI008805 NGUYỄN PHÚC HOÀNG PHỤNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.80 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 3.83 23/09/1998 Nữ 272623776

8720 HUI008806 NGUYỄN THỊ DIỄM PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 03/03/1998 Nữ 272637005

8721 HUI008807 NGUYỄN THỊ HỒNG PHỤNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 4.18 09/01/1995 Nữ 272546251

8722 HUI008808 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.63 22/12/1998 Nữ 272622120

8723 HUI008809 NGUYỄN THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 31/12/1998 Nữ 272681650

8724 HUI008810 NGUYỄN THỊ PHỤNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 10/02/1998 Nữ 272625936

8725 HUI008811 NGUYỄN THỤY MỸ PHỤNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.80 14/06/1998 Nữ 272560857

8726 HUI008812 NGUYỄN TRẦN NGỌC PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 13/08/1998 Nữ 272767463

8727 HUI008813 PHAN LONG PHỤNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 20/09/1998 Nam 272676932

8728 HUI008814 PHAN THỊ MỸ PHỤNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.98 17/06/1998 Nữ 272735661

8729 HUI008815 PHẠM LÊ HỒNG PHỤNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.50 01/03/1998 Nữ 272626592

8730 HUI008816 PHẠM THỊ DIỄM PHỤNG Toán: 2.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.00 22/04/1997 Nữ 272567432

291/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 127: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8731 HUI008817 PHẠM THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 5.05 02/11/1998 Nữ 272762511

8732 HUI008818 TRẦN HẢI PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1997 Nam 272756464

8733 HUI008819 TRẦN KIM PHỤNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nữ 272760144

8734 HUI008820 TRẦN KIM PHỤNG Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 5.26 29/03/1998 Nam 272699179

8735 HUI008821 TRẦN NGỌC VÂN PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.68 25/01/1998 Nữ 272624197

8736 HUI008822 TRẦN THỊ KIM PHỤNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 15/10/1998 Nữ 272732752

8737 HUI008823 TRẦN THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 06/06/1998 Nữ 272578213

8738 HUI008824 TRẦN THỊ Y PHỤNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.80 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.80 15/10/1998 Nữ 272691325

8739 HUI008825 VŨ THỊ NGỌC PHỤNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.23 09/10/1998 Nữ 272690229

8740 HUI008826 VŨ SỸ DUY PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.00 29/03/1998 Nam 272667222

8741 HUI008827 BÙI HỮU PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 13/11/1998 Nam 272657287

8742 HUI008828 BÙI HUY PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 06/11/1998 Nam 272607349

8743 HUI008829 BÙI THỊ HỒNG PHƯỚC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.83 24/11/1998 Nữ 272618063

8744 HUI008830 BÙI THỊ MINH PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 13/09/1998 Nữ 272764162

8745 HUI008831 CAO THÀNH VĂN PHƯỚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 20/04/1998 Nam 272571876

8746 HUI008832 CHÂU NGUYỄN PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.33 09/04/1998 Nam 272551300

8747 HUI008833 CHỀNH THẠCH PHƯỚC Toán: 8.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.50 29/10/1998 Nam 272676351

8748 HUI008834 ĐỖ BÌNH PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 02/06/1998 Nam 272694024

8749 HUI008835 HỒ MINH PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 4.83 05/03/1998 Nam 272544539

8750 HUI008836 HUỲNH TRỌNG PHƯỚC Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.70 16/01/1998 Nam 272559056

8751 HUI008837 LÃ THÀNH PHƯỚC Toán: 4.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nam 272624151

8752 HUI008838 LÊ QUANG PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.68 05/09/1998 Nam 272639644

8753 HUI008839 LÊ TRUNG PHƯỚC Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.95 06/02/1998 Nam 272551101

8754 HUI008840 LƯU TRỌNG PHƯỚC Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 26/11/1998 Nam 272757925

8755 HUI008841 MAI TẤN PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 04/04/1998 Nam 272623423

8756 HUI008842 NGÔ DUY PHƯỚC Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nam 272693605

8757 HUI008843 NGUYỄN ĐÌNH MINH PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.38 16/02/1998 Nam 272497812

8758 HUI008844 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.10 01/07/1998 Nam 272726136

8759 HUI008845 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 02/10/1998 Nam 272578160

8760 HUI008846 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.01 15/12/1998 Nam 272637441

292/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 128: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8761 HUI008847 NGUYỄN MINH PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1997 Nam 272775187

8762 HUI008848 NGUYỄN NGỌC PHƯỚC Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.85 07/02/1998 Nam 272788787

8763 HUI008849 NGUYỄN QUANG PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 7.20 02/10/1998 Nam 272609455

8764 HUI008850 NGUYỄN TRẦN HỒNG PHƯỚC Toán: 7.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.00 19/12/1997 Nam 272688419

8765 HUI008851 NGUYỄN VĂN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 03/07/1997 Nam 272628086

8766 HUI008852 PHẠM HỮU PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.75 04/12/1998 Nam 145882757

8767 HUI008853 PHẠM NGỌC SƠN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 05/06/1998 Nam 272705019

8768 HUI008854 PHẠM QUANG PHƯỚC Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 01/09/1998 Nam 272635025

8769 HUI008855 PHẠM QUỐC PHƯỚC Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.85 22/07/1998 Nam 272599899

8770 HUI008856 TRỊNH TRẦN DUY PHƯỚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 4.43 23/11/1998 Nam 272578568

8771 HUI008857 TRỊNH XUÂN PHƯỚC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80 04/10/1998 Nam 272635020

8772 HUI008858 VÕ MINH PHƯỚC Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 4.40 05/11/1998 Nam 272682212

8773 HUI008859 VÕ THÀNH PHƯỚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 08/08/1998 Nam 272599839

8774 HUI008860 VŨ ĐÌNH PHƯỚC Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.28 06/01/1998 Nam 272614368

8775 HUI008861 VŨ TRỌNG PHƯỚC Toán: 0.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.60 04/11/1993 Nam 272277152

8776 HUI008862 VY THÀNH PHƯỚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 14/03/1998 Nam 272634895

8777 HUI008863 BÙI AN BẢO PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 7.73 14/02/1998 Nữ 272548735

8778 HUI008864 BÙI NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.80 13/05/1998 Nữ 272771247

8779 HUI008865 BÙI THỊ HỒNG PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 18/03/1998 Nữ 272761251

8780 HUI008866 BÙI THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.90 25/11/1998 Nữ 272754377

8781 HUI008867 BÙI THANH PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.08 17/01/1998 Nữ 272677052

8782 HUI008868 BÙI THIÊN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 4.03 26/12/1998 Nữ 272677040

8783 HUI008869 CAO HỒNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nữ 272598702

8784 HUI008870 DƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 6.23 01/08/1998 Nữ 272586332

8785 HUI008871 ĐỖ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 4.55 26/01/1998 Nam 272586053

8786 HUI008872 ĐỖ THỊ HUYỀN PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.50 11/08/1998 Nữ 272741844

8787 HUI008873 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.83 08/05/1997 Nữ 272735240

8788 HUI008874 ĐÀO KHẮC PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 12/06/1998 Nam 272572927

8789 HUI008875 ĐÀO THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 15/12/1998 Nữ 272618003

8790 HUI008876 ĐÀO THỊ MỸ PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 04/02/1998 Nữ 272580425

293/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 129: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8791 HUI008877 ĐÀO THỊ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 17/03/1998 Nữ 272808254

8792 HUI008878 ĐINH NGỌC NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.25 03/09/1998 Nữ 272811463

8793 HUI008879 ĐINH THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.48 13/06/1998 Nữ 272678568

8794 HUI008880 ĐINH VĂN PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 21/09/1998 Nam 272628824

8795 HUI008881 ĐẶNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 09/07/1998 Nữ 272786978

8796 HUI008882 ĐẶNG QUỐC PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 18/08/1998 Nam 272694565

8797 HUI008883 ĐẶNG QUỲNH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.25 26/02/1998 Nữ 272578580

8798 HUI008884 ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.18 23/01/1998 Nữ 272658301

8799 HUI008885 ĐỒNG THỊ LÂM PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 10/11/1998 Nữ 272673884

8800 HUI008886 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.85 02/06/1998 Nữ 272730331

8801 HUI008887 ĐẬU BÍCH PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.85 26/08/1998 Nữ 272595524

8802 HUI008889 HÀ THỊ HỒNG PHƯƠNG Toán: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1996 Nữ 272568382

8803 HUI008890 HOÀNG LỆ PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 15/05/1998 Nữ 272577281

8804 HUI008891 HOÀNG NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 4.08 26/09/1998 Nữ 272639652

8805 HUI008892 HOÀNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 8.48 29/11/1998 Nữ 272707986

8806 HUI008893 HOÀNG THỊ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.75 22/01/1998 Nữ 245331410

8807 HUI008894 HOÀNG THỊ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 22/02/1998 Nữ 272661537

8808 HUI008895 HUỲNH MAI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 27/09/1998 Nữ 272586233

8809 HUI008896 HUỲNH NGỌC ĐAN PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 4.50 03/11/1998 Nữ 272586875

8810 HUI008897 HUỲNH NGỌC NAM PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.20 26/01/1997 Nữ 025485877

8811 HUI008898 HUỲNH THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.75 01/03/1998 Nữ 272601886

8812 HUI008899 HUỲNH THANH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.53 14/04/1998 Nam 272610772

8813 HUI008900 HUỲNH TRẦN NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.05 19/10/1998 Nữ 272628723

8814 HUI008901 KHỔNG MAI PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.55 02/03/1998 Nữ 272661533

8815 HUI008902 LÊ DUY PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.70 22/08/1998 Nữ 272681731

8816 HUI008903 LÊ ĐOÀN THANH PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 19/04/1998 Nữ 272690777

8817 HUI008904 LÊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.58 29/03/1998 Nữ 272709790

8818 HUI008905 LÊ LẬP PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.00 27/03/1998 Nam 272621099

8819 HUI008906 LÊ MAI PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 21/10/1998 Nữ 272659375

8820 HUI008907 LÊ NGỌC HOÀI PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.65 19/06/1998 Nữ 272648420

294/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 130: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8821 HUI008908 LÊ NGỌC MỸ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 3.10 31/05/1998 Nữ 272666265

8822 HUI008909 LÊ NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 19/12/1998 Nữ 272622909

8823 HUI008910 LÊ NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 05/11/1998 Nữ 272668656

8824 HUI008911 LÊ NGUYỄN TRÚC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 06/12/1998 Nữ 272735567

8825 HUI008912 LÊ THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 15/06/1998 Nữ 272782878

8826 HUI008913 LÊ THỊ CÚC PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 15/11/1998 Nữ 187577153

8827 HUI008914 LÊ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.20 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 3.85 25/03/1998 Nữ 272804360

8828 HUI008915 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.88 11/08/1998 Nữ 272654861

8829 HUI008916 LÊ THỊ NAM PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 6.70 20/02/1998 Nữ 272599072

8830 HUI008917 LÊ TRỌNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 2.60 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 1.75 26/03/1997 Nam 174564817

8831 HUI008918 LẠI THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.85 18/10/1998 Nữ 272617730

8832 HUI008919 LẦU TUYẾT PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.78 05/01/1998 Nữ 272621151

8833 HUI008920 LẦU YẾN PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 03/06/1998 Nữ 272617148

8834 HUI008921 LƯƠNG NGỌC PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.05 16/05/1998 Nữ 272564261

8835 HUI008922 LƯU MAI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.50 17/05/1998 Nữ 272661941

8836 HUI008923 MAI THẾ PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.33 19/05/1998 Nam 272573908

8837 HUI008924 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1998 Nam 272755917

8838 HUI008925 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.50 24/06/1998 Nam 272628545

8839 HUI008926 MAI THANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.00 29/10/1998 Nữ 272640700

8840 HUI008927 MAI VƯƠNG BẮC PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.63 03/05/1998 Nữ 272578156

8841 HUI008928 NGÔ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 21/02/1997 Nữ 272666208

8842 HUI008929 NGÔ THANH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.23 20/11/1998 Nữ 272764524

8843 HUI008930 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.58 10/10/1998 Nữ 272686469

8844 HUI008931 NGUYỄN ANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 4.18 01/08/1998 Nam 272758630

8845 HUI008932 NGUYỄN ANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 04/01/1998 Nam 272613699

8846 HUI008933 NGUYỄN CAO PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.75 22/02/1998 Nam 272642527

8847 HUI008934 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 23/07/1998 Nam 272696419

8848 HUI008935 NGUYỄN DUY PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 31/03/1998 Nam 272634735

8849 HUI008936 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 4.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272688867

8850 HUI008937 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 3.25 12/01/1998 Nữ 272550237

295/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 131: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8851 HUI008938 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.35 10/07/1998 Nữ 272661575

8852 HUI008939 NGUYỄN HOÀN MỸ PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 24/04/1998 Nữ 272639595

8853 HUI008940 NGUYỄN HOÀNG KIỀU PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 27/04/1998 Nữ 272528923

8854 HUI008941 NGUYỄN HOÀNG MINH PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.65 28/09/1998 Nữ 272565544

8855 HUI008942 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 10/02/1998 Nam 272782851

8856 HUI008943 NGUYỄN LAN PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 17/11/1998 Nữ 187606604

8857 HUI008944 NGUYỄN LÊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.60 24/11/1998 Nữ 272569960

8858 HUI008945 NGUYỄN MỸ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 02/01/1998 Nữ 272548182

8859 HUI008946 NGUYỄN MAI PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 12/03/1998 Nữ 272666351

8860 HUI008947 NGUYỄN MINH PHƯƠNG Toán: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.95 05/04/1993 Nam 272151999

8861 HUI008948 NGUYỄN NGỌC ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 4.73 03/11/1998 Nữ 272595783

8862 HUI008949 NGUYỄN NGỌC MAI PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nữ 272617183

8863 HUI008951 NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.83 03/04/1998 Nữ 272666193

8864 HUI008952 NGUYỄN NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.49 18/06/1998 Nữ 272596284

8865 HUI008953 NGUYỄN NGUYỄN SONG PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 4.18 10/06/1998 Nữ 272664508

8866 HUI008954 NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 6.45 05/07/1998 Nữ 272612819

8867 HUI008955 NGUYỄN NHƯ TRÚC PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 28/08/1998 Nữ 272590307

8868 HUI008956 NGUYỄN PHI PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.40 Tiếng Anh: 2.00 27/09/1998 Nam 272760947

8869 HUI008957 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.20 Tiếng Anh: 3.00 28/10/1998 Nữ 272618119

8870 HUI008958 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.83 25/08/1998 Nữ 272724877

8871 HUI008959 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 02/06/1998 Nữ 272572538

8872 HUI008960 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Sinh học: 3.40 25/04/1996 Nữ 272630691

8873 HUI008961 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 17/09/1998 Nữ 272637605

8874 HUI008962 NGUYỄN THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.38 12/09/1998 Nữ 272728199

8875 HUI008963 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.23 03/01/1998 Nữ 272588869

8876 HUI008964 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 25/04/1998 Nữ 272538198

8877 HUI008965 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.63 03/05/1998 Nữ 272595367

8878 HUI008966 NGUYỄN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.00 20/08/1998 Nữ 272577234

8879 HUI008967 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.70 17/10/1998 Nữ 272590973

8880 HUI008968 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 14/01/1998 Nữ 272815801

296/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 132: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8881 HUI008969 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 05/03/1998 Nữ 026198000927

8882 HUI008970 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 10/11/1998 Nữ 272706995

8883 HUI008971 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 18/05/1998 Nữ 272596085

8884 HUI008972 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.03 24/04/1998 Nữ 272532030

8885 HUI008973 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 5.30 21/09/1998 Nữ 272697067

8886 HUI008974 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.25 Hóa học: 8.20 Sinh học: 7.80 10/03/1997 Nữ 272556235

8887 HUI008975 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.08 12/06/1998 Nữ 272690831

8888 HUI008976 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.83 25/03/1998 Nữ 272815112

8889 HUI008977 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.33 07/09/1998 Nữ 272614205

8890 HUI008978 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 07/11/1998 Nữ 272592280

8891 HUI008979 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 27/04/1998 Nữ 272623047

8892 HUI008980 NGUYỄN THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.28 07/03/1998 Nữ 272613657

8893 HUI008981 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95 02/08/1998 Nữ 272661946

8894 HUI008982 NGUYỄN THỊ THÚY PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.50 27/04/1998 Nữ 272804317

8895 HUI008983 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.48 02/10/1998 Nữ 272573965

8896 HUI008984 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.20 Lịch sử: 7.25 Địa lí: 7.50 Tiếng Anh: 3.45 02/08/1998 Nữ 241633326

8897 HUI008985 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 15/12/1998 Nam 272607870

8898 HUI008986 NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.70 19/03/1998 Nam 272680160

8899 HUI008987 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 09/03/1998 Nam 272658582

8900 HUI008988 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.20 16/08/1998 Nam 272692386

8901 HUI008989 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 23/05/1998 Nữ 272591881

8902 HUI008990 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 2.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 4.63 09/10/1998 Nữ 272767093

8903 HUI008991 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.95 15/12/1998 Nữ 272667078

8904 HUI008992 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 5.80 20/04/1998 Nữ 272573951

8905 HUI008993 NGUYỄN THU PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.43 24/01/1998 Nữ 272661121

8906 HUI008994 NGUYỄN THỤY LIÊN PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 1.88 20/04/1998 Nữ 272528908

8907 HUI008995 NGUYỄN TUẤN PHƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nam 272674519

8908 HUI008996 NGUYỄN UYÊN PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.25 11/07/1998 Nữ 272623149

8909 HUI008997 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 8.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 9.20 Tiếng Anh: 6.98 09/02/1998 Nam 122295477

8910 HUI008998 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 20/10/1998 Nam 272693572

297/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 133: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8911 HUI008999 PHAN ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 7.48 22/12/1998 Nam 272653185

8912 HUI009000 PHAN HOÀNG PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1998 Nữ 272624338

8913 HUI009001 PHAN LÊ KIM PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.00 11/09/1997 Nữ 241693615

8914 HUI009002 PHAN NGỌC LIÊN PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.00 15/11/1998 Nữ 272683266

8915 HUI009003 PHAN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nữ 272609830

8916 HUI009004 PHAN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.71 26/07/1998 Nữ 272705950

8917 HUI009005 PHAN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.28 07/10/1998 Nữ 272727630

8918 HUI009006 PHAN TRẦN THẢO PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.65 13/08/1998 Nữ 272679108

8919 HUI009007 PHẠM DUY PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 12/11/1998 Nam 272777559

8920 HUI009008 PHẠM ĐAN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.83 15/12/1998 Nữ 272757876

8921 HUI009009 PHẠM ĐỨC PHƯƠNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13 31/03/1998 Nam 272641621

8922 HUI009010 PHẠM HOÀNG ĐÔNG PHƯƠNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 09/11/1998 Nữ 272614525

8923 HUI009011 PHẠM HÙNG PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.00 01/05/1998 Nam 272586316

8924 HUI009012 PHẠM LÊ ĐAN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.00 Tiếng Anh: 8.03 01/08/1998 Nữ 272671542

8925 HUI009013 PHẠM MINH PHƯƠNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.00 17/10/1998 Nam 272671693

8926 HUI009014 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.13 01/09/1998 Nữ 272719847

8927 HUI009015 PHẠM NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.40 06/11/1998 Nữ 272764668

8928 HUI009016 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.65 10/03/1998 Nữ 272637805

8929 HUI009017 PHẠM THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.80 28/01/1998 Nữ 272603528

8930 HUI009018 PHẠM THỊ THU PHƯƠNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 8.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Nhật: 8.10 19/06/1998 Nữ 272648775

8931 HUI009019 PHẠM THỊ TUYẾT PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.78 13/08/1998 Nữ 272724489

8932 HUI009020 SÚ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 25/08/1997 Nữ 272531445

8933 HUI009021 TẠ NGỌC MINH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.73 25/11/1998 Nữ MI4800143362

8934 HUI009022 TẠ THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.03 24/11/1998 Nữ 272751771

8935 HUI009023 THÒNG DUYÊN PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 06/08/1998 Nữ 272640892

8936 HUI009024 TIÊU NHƯ PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 29/05/1998 Nữ 352435268

8937 HUI009025 TRẦN NAM PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.68 04/03/1998 Nữ 272499934

8938 HUI009026 TRẦN NAM PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 24/12/1998 Nam 164662346

8939 HUI009027 TRẦN NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.50 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272617649

8940 HUI009028 TRẦN QUỲNH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.68 24/09/1998 Nữ 272578586

298/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 134: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8941 HUI009029 TRẦN THỊ ÁI PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nữ 272614376

8942 HUI009030 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.60 08/09/1997 Nữ 272628484

8943 HUI009031 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 3.20 15/06/1997 Nữ 272564931

8944 HUI009032 TRẦN THỊ HOÀI PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nữ 272753656

8945 HUI009033 TRẦN THỊ LAN PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.63 30/06/1998 Nữ MI4800135272

8946 HUI009034 TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 1.88 28/12/1998 Nữ 272666270

8947 HUI009035 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 20/10/1998 Nữ 272686834

8948 HUI009036 TRẦN THỊ PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.60 08/02/1998 Nữ 272580328

8949 HUI009037 TRẦN THỊ TÂN PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 4.60 04/05/1997 Nữ 272562292

8950 HUI009038 TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 06/04/1998 Nữ 272637600

8951 HUI009039 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.40 18/04/1998 Nữ 272607474

8952 HUI009040 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.50 Tiếng Anh: 3.10 18/11/1998 Nữ 272612699

8953 HUI009041 TRẦN THỊ THÙY PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.73 26/09/1997 Nữ 273621740

8954 HUI009042 TRẦN THỊ XUÂN PHƯƠNG Toán: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 06/01/1997 Nữ 272622539

8955 HUI009043 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.43 01/01/1998 Nữ 273623904

8956 HUI009044 TRẦN THANH PHƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 04/06/1998 Nam 272564226

8957 HUI009045 TRẦN VŨ NGUYÊN PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.98 25/08/1998 Nam 272628696

8958 HUI009046 TRỊNH MAI PHƯƠNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.13 04/10/1998 Nữ 272682064

8959 HUI009047 TRỊNH THỊ PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.43 28/11/1998 Nữ 272694400

8960 HUI009048 TRỊNH THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.53 29/02/1998 Nữ 272708825

8961 HUI009049 TRỊNH THỊ THU PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.50 10/12/1997 Nữ 272613577

8962 HUI009050 TRỊNH THU PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.68 07/09/1998 Nữ 272782752

8963 HUI009051 TRƯƠNG THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 5.65 05/10/1998 Nữ 272605026

8964 HUI009052 TRƯƠNG THỊ THẢO PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 18/03/1998 Nữ 272520662

8965 HUI009053 UÔNG VŨ THANH PHƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.40 02/01/1998 Nữ 272677065

8966 HUI009054 VÕ HỒNG PHƯƠNG Toán: 2.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.60 23/05/1990 Nam 271972849

8967 HUI009055 VÕ TUYẾT PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.75 23/09/1998 Nữ 272728079

8968 HUI009056 VŨ HOÀI NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33 07/09/1998 Nữ 272528866

8969 HUI009057 VŨ HOÀNG NHƯ PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.38 06/09/1998 Nữ 272676318

8970 HUI009058 VŨ MINH PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.75 29/01/1998 Nam 272550355

299/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 135: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

8971 HUI009059 VŨ NGỌC UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.43 07/07/1997 Nữ 251081025

8972 HUI009060 VŨ NGUYỄN THANH PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.75 22/07/1998 Nam 272658741

8973 HUI009061 VŨ THỊ CẨM PHƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.45 13/10/1998 Nữ 272668685

8974 HUI009062 VŨ THỊ HÀ PHƯƠNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.28 21/03/1998 Nữ 272643078

8975 HUI009063 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nữ 272596639

8976 HUI009064 VŨ THỊ PHƯƠNG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.09 28/05/1998 Nữ 272607518

8977 HUI009065 VŨ THANH PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.40 21/03/1998 Nữ 272618421

8978 HUI009066 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.53 10/02/1998 Nữ 272615258

8979 HUI009067 BÙI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 6.44 25/10/1998 Nữ 272661565

8980 HUI009068 BÙI THỊ PHƯỢNG Toán: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.80 06/12/1993 Nữ 272329827

8981 HUI009069 CAO THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.00 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 4.00 08/05/1997 Nữ 241525413

8982 HUI009070 CAO THỤY BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 5.03 23/11/1998 Nữ 272642516

8983 HUI009071 DƯƠNG THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 11/11/1998 Nữ 272674365

8984 HUI009072 ĐỖ NGỌC PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88 04/04/1998 Nữ 272741852

8985 HUI009074 ĐỖ THỊ PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 10/02/1998 Nữ 272559881

8986 HUI009075 ĐÀO THỊ PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 10/02/1998 Nữ 272572934

8987 HUI009076 ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.40 Sinh học: 2.80 Tiếng Anh: 1.88 05/06/1998 Nữ 272705212

8988 HUI009077 ĐẶNG THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.10 25/03/1998 Nữ 272653490

8989 HUI009078 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 06/10/1998 Nữ 272692379

8990 HUI009079 ĐOÀN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 17/07/1998 Nữ 272685157

8991 HUI009080 HOÀNG THỊ PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 4.80 02/02/1998 Nữ 187502438

8992 HUI009081 HOÀNG THỊ PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 09/10/1997 Nữ 187591315

8993 HUI009082 HUỲNH TỐ PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.88 22/10/1998 Nữ 272624274

8994 HUI009083 HUỲNH THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 1.88 28/06/1998 Nữ 272614212

8995 HUI009084 KHƯU THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 2.95 14/02/1997 Nữ 273578355

8996 HUI009085 LÂM THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 7.25 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 06/11/1997 Nữ 272587120

8997 HUI009086 LÊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.93 23/05/1998 Nữ 272554024

8998 HUI009087 LÊ THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 0.00 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 08/11/1998 Nữ 272681898

8999 HUI009088 LẠI THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nữ 272578598

9000 HUI009089 LƯƠNG THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 10/03/1998 Nữ 272609432

300/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 136: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9001 HUI009090 LƯƠNG THỊ THANH PHƯỢNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 6.01 05/06/1998 Nữ 272624387

9002 HUI009091 LƯU THỊ MINH PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.83 11/04/1998 Nữ 272679479

9003 HUI009092 NGUYỄN ĐÌNH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 06/02/1998 Nam 272751434

9004 HUI009093 NGUYỄN ĐÌNH THANH PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.53 08/01/1998 Nữ 272528008

9005 HUI009094 NGUYỄN HỒ ĐAN PHƯỢNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 4.20 27/12/1998 Nữ 215458651

9006 HUI009095 NGUYỄN HỒNG PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.60 Lịch sử: 2.50 16/06/1997 Nữ 272698033

9007 HUI009096 NGUYỄN HOÀI BẢO PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 02/06/1998 Nữ 272609512

9008 HUI009097 NGUYỄN MINH PHƯỢNG Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Sinh học: 8.80 Tiếng Anh: 6.03 30/06/1998 Nữ 272619728

9009 HUI009098 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nữ 272587503

9010 HUI009099 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 20/12/1997 Nữ 272555900

9011 HUI009100 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.25 31/10/1998 Nữ 272691735

9012 HUI009101 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.38 06/11/1998 Nữ 272591435

9013 HUI009102 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.10 09/06/1998 Nữ 272603820

9014 HUI009103 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.90 10/03/1998 Nữ 272688378

9015 HUI009104 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.73 13/06/1997 Nữ 272602038

9016 HUI009105 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 7.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 7.90 24/11/1998 Nữ 272781808

9017 HUI009106 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.95 27/08/1997 Nữ 231180840

9018 HUI009107 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.38 27/09/1998 Nữ 272696369

9019 HUI009108 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.88 07/03/1998 Nữ 272666330

9020 HUI009109 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.70 03/04/1998 Nữ 152268376

9021 HUI009110 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.95 22/03/1998 Nữ 272594692

9022 HUI009111 NGUYỄN VÕ KIM PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nữ 272740074

9023 HUI009112 PHAN QUẾ PHƯỢNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.35 18/08/1998 Nữ 272653128

9024 HUI009114 PHAN THỊ Y PHƯỢNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.40 18/10/1998 Nữ 272691651

9025 HUI009115 PHẠM PHI PHƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.55 16/07/1998 Nữ 272625811

9026 HUI009116 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 11/04/1998 Nữ 272596606

9027 HUI009117 PHẠM THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 3.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 08/01/1998 Nữ 272617186

9028 HUI009118 QUAN THỊ YẾN PHƯỢNG Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272760079

9029 HUI009119 TỪ THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.30 15/10/1998 Nữ 272655895

9030 HUI009120 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.90 05/12/1998 Nữ 272636386

301/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 137: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9031 HUI009121 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 09/10/1997 Nữ 272769469

9032 HUI009122 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 18/02/1998 Nữ 272618253

9033 HUI009123 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.08 26/05/1998 Nữ 272538355

9034 HUI009124 TRẦN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.25 29/06/1998 Nữ 272693404

9035 HUI009125 TRẦN THỊ NGỌC PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 02/02/1998 Nữ 272676048

9036 HUI009126 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.00 18/12/1998 Nữ 142884541

9037 HUI009127 TRỊNH THỊ MỸ PHƯỢNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 03/10/1997 Nữ 272513605

9038 HUI009128 TRƯƠNG THỊ TUYẾT PHƯỢNG Ngữ văn: 3.00 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 2.50 19/10/1997 Nữ 272685155

9039 HUI009129 VĂN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 2.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 09/04/1998 Nữ 272653979

9040 HUI009130 VŨ HOÀNG VÂN PHƯỢNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 4.60 20/10/1998 Nữ 272666283

9041 HUI009131 VŨ THỊ KIM PHƯỢNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 16/11/1998 Nữ 272595606

9042 HUI009132 VŨ THỊ PHƯỢNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 12/06/1998 Nữ 272756584

9043 HUI009133 VŨ THỊ THÚY PHƯỢNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.25 24/08/1998 Nữ 272570472

9044 HUI009134 THỊ PHƯỢNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 4.58 30/11/1996 Nữ 272555892

9045 HUI009135 BÙI THANH QUAN Toán: 8.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 07/10/1997 Nam 272597662

9046 HUI009136 TRẦN ĐĂNG QUAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272539751

9047 HUI009137 NGUYỄN ĐÌNH QUẢN Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 6.75 Địa lí: 5.25 18/03/1990 Nam 271994032

9048 HUI009138 NGUYỄN TRỌNG QUÁN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.75 02/04/1998 Nam 272688341

9049 HUI009139 BÙI VĂN QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 3.60 08/03/1998 Nam 272611284

9050 HUI009140 BÙI VINH QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.83 28/03/1998 Nam 272591620

9051 HUI009141 CHỐNG LẬP QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.25 27/11/1997 Nam 272551952

9052 HUI009142 CHẮNG PHƯỚC QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.20 03/11/1998 Nam 272602282

9053 HUI009143 CHUNG TIẾN MINH QUANG Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 9.00 Tiếng Anh: 8.23 29/01/1998 Nam 272688028

9054 HUI009144 DIỆP VĂN QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 16/06/1998 Nam 272700232

9055 HUI009145 DƯƠNG HÀ QUANG Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 6.47 23/10/1998 Nam 272752406

9056 HUI009146 DƯƠNG NGỌC QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 05/06/1998 Nam 261561834

9057 HUI009147 ĐỖ VINH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 1.63 27/03/1998 Nam 272543244

9058 HUI009148 ĐẶNG LƯU THANH QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.75 28/07/1998 Nam 272578252

9059 HUI009149 ĐOÀN MINH QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.25 04/02/1998 Nam 272645009

9060 HUI009150 HỶ MINH QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.58 20/09/1998 Nam 272591288

302/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 138: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9061 HUI009151 HỒ NGỌC MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 6.22 09/08/1998 Nam 272726297

9062 HUI009152 HỨA LÊ ĐĂNG QUANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.80 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.38 24/11/1998 Nam 272627827

9063 HUI009153 HOÀNG HẢI QUANG Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 8.40 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.33 05/06/1998 Nam 272781604

9064 HUI009154 HOÀNG VĂN QUANG Toán: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 16/09/1997 Nam 272635883

9065 HUI009155 LÊ BÁ QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 26/12/1997 Nam 174727409

9066 HUI009156 LÊ ĐÌNH TRIỆU QUANG Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 272762645

9067 HUI009157 LÊ HỒNG QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 5.23 05/08/1998 Nam 272750572

9068 HUI009158 LÊ NGỌC QUANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.43 04/10/1998 Nam 272648128

9069 HUI009159 LÊ PHONG QUANG Toán: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.00 14/01/1997 Nam 272679365

9070 HUI009160 LÊ THANH QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 02/01/1998 Nam 272595920

9071 HUI009161 LÊ THANH QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.64 31/05/1998 Nam 272760292

9072 HUI009162 LÊ THIỆN QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 20/07/1998 Nam 272653082

9073 HUI009163 LƯƠNG HỮU QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 23/03/1998 Nam 245345586

9074 HUI009164 LÝ NGUYỄN MINH QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.80 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 3.43 05/06/1998 Nam 272735550

9075 HUI009165 LÝ THÀNH QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.15 06/10/1998 Nam 272602673

9076 HUI009166 MAI VĂN QUANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272769162

9077 HUI009167 NGHIÊM XUÂN NHẬT QUANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.58 05/01/1998 Nam 025808534

9078 HUI009168 NGÔ HỒNG DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 17/03/1998 Nam 272682711

9079 HUI009169 NGUYỄN DUY QUANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 14/03/1998 Nam 272635854

9080 HUI009170 NGUYỄN ĐĂNG QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.15 19/02/1998 Nam 272658037

9081 HUI009171 NGUYỄN ĐỨC DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 4.58 29/07/1998 Nam 113658961

9082 HUI009172 NGUYỄN ĐẮC MINH QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.40 20/11/1998 Nam 272623223

9083 HUI009173 NGUYỄN ĐỨC QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 1.63 01/02/1998 Nam 272562396

9084 HUI009174 NGUYỄN ĐỨC QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 14/10/1997 Nam 272562283

9085 HUI009175 NGUYỄN ĐẠI QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 21/10/1998 Nam 272614553

9086 HUI009176 NGUYỄN ĐINH DUY QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.48 01/06/1998 Nam 272572552

9087 HUI009177 NGUYỄN HỮU THÀNH MINH QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 25/02/1998 Nam 272609450

9088 HUI009178 NGUYỄN HUY QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.63 05/04/1998 Nam 272626085

9089 HUI009179 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98 09/11/1998 Nam 272609821

9090 HUI009180 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.45 10/09/1998 Nam 272619555

303/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 139: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9091 HUI009181 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.45 16/08/1998 Nam 272587685

9092 HUI009182 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 13/02/1998 Nam 272527618

9093 HUI009183 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.17 26/03/1998 Nam 272660705

9094 HUI009184 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/06/1998 Nam 272696583

9095 HUI009185 NGUYỄN THÀNH QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nam 272698076

9096 HUI009186 NGUYỄN TẤN QUANG Toán: 6.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 6.80 02/07/1997 Nam 272491919

9097 HUI009187 NGUYỄN TẤN QUANG Toán: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 09/03/1996 Nam 341887593

9098 HUI009188 NGUYỄN TRẦN NHẬT QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.60 02/05/1998 Nam 225675706

9099 HUI009189 NGUYỄN VĂN QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Tiếng Anh: 3.90 08/12/1997 Nam 272698811

9100 HUI009190 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.05 06/06/1998 Nam 272725369

9101 HUI009191 NGUYỄN VINH QUANG Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 2.75 14/03/1995 Nam 272403684

9102 HUI009192 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 18/02/1998 Nam 272815517

9103 HUI009193 NGUYỄN VĨNH THÁI QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 19/10/1998 Nam 272666234

9104 HUI009194 PHẠM DUY QUANG Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.50 08/10/1994 Nam 272324282

9105 HUI009195 PHẠM DUY QUANG Toán: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 26/11/1997 Nam 272670359

9106 HUI009196 PHẠM ĐĂNG QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.00 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 13/12/1998 Nam 272573469

9107 HUI009197 PHẠM ĐẶNG QUANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 13/01/1998 Nam 272605082

9108 HUI009198 PHẠM MINH QUANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272527572

9109 HUI009199 PHẠM MINH QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 10/07/1998 Nam 272762609

9110 HUI009200 PHẠM MINH QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 29/07/1998 Nam 272758493

9111 HUI009201 PHẠM NGỌC QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 21/06/1998 Nam 272711865

9112 HUI009202 PHẠM TIẾN QUANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.05 06/11/1998 Nam 272795034

9113 HUI009203 PHẠM TIẾN QUANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.63 10/05/1998 Nam 272609165

9114 HUI009204 PHẠM VĂN QUANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.10 17/11/1998 Nam 272760645

9115 HUI009205 PHẠM VINH QUANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 07/09/1997 Nam 272580317

9116 HUI009206 TỐNG MINH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 08/10/1998 Nam 272644831

9117 HUI009207 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 05/07/1997 Nam 272597689

9118 HUI009208 TRẦN ĐÌNH QUANG Toán: 6.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 08/11/1997 Nam 272545247

9119 HUI009209 TRẦN HỮU ANH QUANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 9.35 19/03/1997 Nam 025851726

9120 HUI009210 TRẦN MINH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 07/03/1998 Nam 272528925

304/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 140: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9121 HUI009211 TRẦN MINH QUANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.05 12/11/1998 Nam 251066568

9122 HUI009212 TRẦN THANH QUANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1998 Nam 272637504

9123 HUI009213 TRẦN VĂN QUANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.30 08/06/1998 Nam 272566886

9124 HUI009214 TRẦN VĂN QUANG Toán: 2.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.40 10/08/1996 Nam 184266495

9125 HUI009215 TRẦN VĂN QUANG Toán: 2.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 15/11/1995 Nam 194555471

9126 HUI009216 TRỊNH VIỆT QUANG Toán: 0.25 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.60 17/09/1988 Nam 272036185

9127 HUI009217 VÕ ĐOÀN NHẬT QUANG Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.50 21/12/1990 Nam 272039429

9128 HUI009218 VÕ MINH QUANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 2.25 13/08/1998 Nam 272773550

9129 HUI009219 VÕ MINH QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 1.75 17/11/1997 Nam 272524110

9130 HUI009220 VÕ THÀNH QUANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.50 18/05/1998 Nam 272578115

9131 HUI009221 VŨ VĂN QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1998 Nam 251150934

9132 HUI009222 LÊ TRỌNG QUẢNG Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.50 27/07/1998 Nam 174895031

9133 HUI009223 NGUYỄN PHƯỚC QUẢNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 07/06/1998 Nam 272708780

9134 HUI009224 LÀU CHỈ QUAY Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.93 11/08/1998 Nam 272730535

9135 HUI009225 LỒNG CHẮN QUAY Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Trung: 4.50 28/04/1998 Nam 272700482

9136 HUI009226 BÙI ANH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 8.03 26/09/1998 Nam 272815086

9137 HUI009227 BÙI MINH QUÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Lịch sử: 7.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.53 10/10/1998 Nam 272612773

9138 HUI009228 BÙI VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 26/01/1998 Nam 272699918

9139 HUI009229 CHÂU HOÀNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.38 20/01/1998 Nam 272792793

9140 HUI009230 DOÃN ANH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 8.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 2.63 26/07/1998 Nam 272635246

9141 HUI009231 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 272794161

9142 HUI009232 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 04/03/1998 Nam 272775831

9143 HUI009233 ĐỖ MINH QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.85 17/12/1998 Nam 272597698

9144 HUI009234 ĐINH HOÀNG QUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.38 20/04/1998 Nam 272528857

9145 HUI009235 ĐINH HOÀNG QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 4.28 21/09/1997 Nam 272528143

9146 HUI009236 ĐẶNG TRUNG QUÂN Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 11/11/1998 Nam 272712452

9147 HUI009237 GIANG MINH QUÂN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 5.63 16/01/1998 Nữ 272602292

9148 HUI009238 HỒ MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.63 09/07/1998 Nam 272611105

9149 HUI009239 HỨA THẾ QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 02/09/1998 Nam 272614595

9150 HUI009240 HOÀNG NGUYỄN ANH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 22/10/1998 Nam 272735312

305/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 141: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9151 HUI009241 HOÀNG NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 28/09/1998 Nam 272683615

9152 HUI009242 HOÀNG TRỌNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.35 04/04/1998 Nam 272756290

9153 HUI009243 HOÀNG VĂN QUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 22/06/1996 Nam 272580675

9154 HUI009244 HUỲNH HẢI QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.00 22/01/1998 Nữ 215499411

9155 HUI009245 HUỲNH MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.88 24/01/1998 Nam 272624998

9156 HUI009246 HUỲNH NGỌC MINH QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 3.55 27/07/1998 Nam 272607606

9157 HUI009247 KIM TRẦN DUY QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 15/07/1998 Nam 272711933

9158 HUI009248 LÊ BÁ QUÂN Toán: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.40 26/06/1996 Nam 272483687

9159 HUI009249 LÊ HỒNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 26/03/1998 Nam 272603930

9160 HUI009250 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.64 06/06/1998 Nam 272649299

9161 HUI009251 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.40 06/10/1998 Nam 272637759

9162 HUI009252 LÊ HOÀNG QUÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.00 29/07/1998 Nam 272682708

9163 HUI009253 LÊ KHẮC QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 02/07/1998 Nam 272782930

9164 HUI009254 LÊ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.30 22/08/1998 Nam 272597988

9165 HUI009255 LÊ MINH QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.63 23/09/1998 Nam 272641564

9166 HUI009256 LIỄU HOÀNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 272684450

9167 HUI009257 LÝ THANH QUÂN Toán: 6.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 28/07/1997 Nam 272523031

9168 HUI009258 MAI ĐÌNH QUÂN Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 3.25 24/03/1994 Nam 187171165

9169 HUI009259 NGÔ HOÀNG QUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.48 21/09/1998 Nam 272719475

9170 HUI009260 NGÔ LÊ TRƯỜNG QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.53 27/03/1998 Nam 272657946

9171 HUI009261 NGÔ THIÊN QUÂN Toán: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.95 05/12/1997 Nam 272642462

9172 HUI009262 NGÔ TRẦN HỒNG QUÂN Toán: 6.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.80 30/06/1995 Nam 272489966

9173 HUI009263 NGUYỄN DOÃN NGỌC QUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Tiếng Anh: 2.85 07/07/1997 Nam 272574170

9174 HUI009264 NGUYỄN HOÀNG QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 2.63 10/01/1998 Nam 272698339

9175 HUI009265 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 1.88 17/10/1998 Nam 272784643

9176 HUI009266 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 8.28 19/01/1998 Nam 272597693

9177 HUI009267 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 5.73 20/04/1998 Nam 272760051

9178 HUI009268 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.60 20/11/1998 Nam 272679560

9179 HUI009269 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 29/08/1998 Nam 272594937

9180 HUI009270 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 8.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.95 31/03/1998 Nam 272702677

306/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 142: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9181 HUI009271 NGUYỄN MẠNH QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.30 02/06/1998 Nam 272684449

9182 HUI009272 NGUYỄN NGỌC MINH QUÂN Toán: 2.00 Ngữ văn: 2.50 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nam 272587584

9183 HUI009273 NGUYỄN THẾ ANH QUÂN Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.40 04/04/1998 Nam 272688180

9184 HUI009274 NGUYỄN THANH QUÂN Toán: 7.50 Hóa học: 8.60 Sinh học: 7.80 01/01/1997 Nam 272548223

9185 HUI009275 NGUYỄN TRƯỜNG QUÂN Toán: 2.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.80 06/02/1990 Nam 272084160

9186 HUI009276 NGUYỄN VĂN QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 4.15 25/05/1998 Nam 187579550

9187 HUI009277 NGUYỄN XUÂN QUÂN Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.25 10/09/1994 Nam 272332479

9188 HUI009278 NHAN NGỌC THIỆN QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.40 24/04/1998 Nam 272625105

9189 HUI009279 PHAN NGỌC QUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.38 15/06/1997 Nam 272670436

9190 HUI009280 PHAN NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 272558984

9191 HUI009281 PHẠM CẢNH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.40 29/10/1998 Nam 272565491

9192 HUI009282 PHẠM ĐÔNG QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.95 13/11/1998 Nam 272648749

9193 HUI009283 PHẠM HOÀNG QUÂN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.45 22/09/1998 Nam 272596640

9194 HUI009284 PHẠM MINH QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.18 23/11/1998 Nam 272578742

9195 HUI009285 PHẠM TRUNG QUÂN Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.70 28/01/1998 Nam 272580761

9196 HUI009286 PHÙNG HỮU QUÂN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.30 02/03/1998 Nam 272661927

9197 HUI009287 PHÙNG SĨ QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.73 12/08/1998 Nam 272705313

9198 HUI009288 SỲ SÙNG QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 14/12/1998 Nam 272635061

9199 HUI009289 THÁI BÁ ANH QUÂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 17/10/1998 Nam 184288265

9200 HUI009290 TRIỆU MINH QUÂN Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.00 05/06/1994 Nam 272368911

9201 HUI009291 TRẦN MINH QUÂN Toán: 4.75 Hóa học: 5.00 Sinh học: 5.20 05/12/1996 Nam 272510699

9202 HUI009292 TRẦN MẠNH QUÂN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1998 Nam 184260867

9203 HUI009293 TRƯƠNG MINH QUÂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.35 22/05/1998 Nam 272603968

9204 HUI009294 VÕ ANH QUÂN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 4.26 16/10/1998 Nam 272639718

9205 HUI009295 VÕ HOÀNG QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 272595918

9206 HUI009296 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 8.28 01/07/1998 Nam 272599816

9207 HUI009297 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 3.75 09/09/1998 Nam 272611605

9208 HUI009298 VŨ HOÀNG QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.60 18/08/1998 Nam 272661598

9209 HUI009299 VŨ TIẾN QUÂN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 11/08/1998 Nam 272782689

9210 HUI009300 VƯƠNG ĐẶNG QUÂN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 02/02/1998 Nam 272594675

307/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 143: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9211 HUI009301 SÍN HỶ QUÂY Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.40 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.88 11/04/1998 Nam 272626650

9212 HUI009302 PHẠM THỊ HƯƠNG QUÊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 11/10/1998 Nữ 272655520

9213 HUI009303 ĐƯỜNG THỊ NGỌC QUẾ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 272630407

9214 HUI009304 HÀ VĂN QUẾ Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 25/05/1996 Nam 285611897

9215 HUI009305 NGUYỄN THỊ XUÂN QUẾ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.35 21/08/1998 Nữ 272653970

9216 HUI009306 PHẠM QUẾ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 17/09/1998 Nam 272727633

9217 HUI009307 ĐẶNG HUỲNH QUI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 22/09/1998 Nam 272673476

9218 HUI009308 ĐẶNG ĐINH MINH QUÍ Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 17/10/1998 Nam 272762107

9219 HUI009309 ĐẶNG THỊ NGỌC QUÍ Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 18/04/1998 Nữ 272641194

9220 HUI009310 LÊ THỊ KIM QUÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.35 07/06/1998 Nữ 272641646

9221 HUI009311 NGUYỄN QUANG QUÍ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.73 04/10/1998 Nam 272580701

9222 HUI009312 PHẠM MINH QUÍ Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 24/09/1998 Nam 272594196

9223 HUI009313 MAI THANH QÚI Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 6.28 17/12/1998 Nam 272688481

9224 HUI009314 CAO TRẦN ANH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.93 11/04/1998 Nam 272603537

9225 HUI009315 ĐINH VĨ QUỐC Toán: 6.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.60 04/05/1997 Nam 272546408

9226 HUI009316 ĐẶNG THIÊN QUỐC Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 29/06/1998 Nam 272596582

9227 HUI009317 HOÀNG VƯƠNG QUỐC Toán: 3.50 Ngữ văn: 1.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 23/01/1997 Nam 272625373

9228 HUI009318 NGUYỄN ANH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nam 272635859

9229 HUI009319 NGUYỄN ANH QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 21/08/1998 Nam 272693632

9230 HUI009321 NGUYỄN CHÍ QUỐC Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 6.88 12/12/1998 Nam 272762449

9231 HUI009322 NGUYỄN ĐĂNG QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73 12/06/1998 Nam 272613515

9232 HUI009323 NGUYỄN HỮU QUỐC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.88 13/04/1998 Nam 272605532

9233 HUI009324 NGUYỄN THIÊN QUỐC Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.68 04/02/1998 Nam 272580836

9234 HUI009325 NGUYỄN VƯƠNG THIÊN QUỐC Toán: 2.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.80 02/09/1993 Nam 025165890

9235 HUI009326 NGUYỄN XUÂN QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.20 Hóa học: 2.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.50 13/09/1998 Nam 272617240

9236 HUI009327 PHẠM ANH QUỐC Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 28/01/1998 Nam 272562417

9237 HUI009328 PHẠM MẠNH QUỐC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 2.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nam 272712570

9238 HUI009329 TỐNG ĐẶNG PHƯỚC QUỐC Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 28/07/1998 Nam 272631996

9239 HUI009330 TRIỆU ANH QUỐC Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 3.80 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 6.80 24/02/1998 Nam 272678002

9240 HUI009331 TRẦN ANH QUỐC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.00 10/03/1998 Nam 272594587

308/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 144: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9241 HUI009332 TRẦN ANH QUỐC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272692489

9242 HUI009333 TRẦN CHÍ QUỐC Toán: 7.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.28 01/07/1998 Nam 272681888

9243 HUI009334 TRẦN MINH QUỐC Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.80 03/05/1998 Nam 272527557

9244 HUI009335 VŨ BẢO QUỐC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 07/06/1998 Nam 272632379

9245 HUI009336 TRỊNH VĂN QUY Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 10/04/1993 Nam 025365977

9246 HUI009337 BÙI HẠNH XUÂN QUÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 23/10/1998 Nữ 272675185

9247 HUI009338 BÙI MINH QUÝ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 15/12/1997 Nam 272552848

9248 HUI009339 BÙI THANH QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 16/08/1998 Nam 272617988

9249 HUI009340 CHƯỚNG QUỐC QUÝ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 28/11/1998 Nam 272640258

9250 HUI009341 ĐỖ VĂN QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 14/11/1997 Nam 272610823

9251 HUI009342 ĐINH BẠT QUÝ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 7.00 Địa lí: 4.50 20/11/1994 Nam 187449070

9252 HUI009343 ĐẶNG NGỌC QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 3.01 04/05/1998 Nam 272586168

9253 HUI009344 ĐOÀN PHAN CAO QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.60 Tiếng Anh: 2.38 19/07/1998 Nam 272559638

9254 HUI009345 ĐƯỜNG HẢI QUÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nữ 272580326

9255 HUI009346 LỒ QUANG QUÝ Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.83 29/07/1998 Nam 272629271

9256 HUI009347 LÊ ĐẠI QUÝ Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.25 16/05/1998 Nam 272730538

9257 HUI009348 LÊ SỸ QUÝ Toán: 4.75 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 09/03/1997 Nam 272708020

9258 HUI009349 LÊ VĂN QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nam 272751686

9259 HUI009350 MAI NGỌC QUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 03/03/1998 Nam 272689517

9260 HUI009351 MAI PHẠM QUANG QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.60 01/11/1998 Nam 272596504

9261 HUI009352 MAI SỸ QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 3.40 16/09/1993 Nam 272296667

9262 HUI009353 NGÔ THANH QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 4.06 04/01/1998 Nam 272757927

9263 HUI009354 NGUYỄN HOÀNG PHÚ QUÝ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.75 28/02/1998 Nam 272794791

9264 HUI009355 NGUYỄN ĐĂNG MINH QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 24/12/1998 Nam 241760226

9265 HUI009356 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nam 272595073

9266 HUI009357 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.60 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 272528136

9267 HUI009358 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 19/10/1998 Nam 272623843

9268 HUI009359 NGUYỄN NGỌC QUÝ Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.00 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.00 27/08/1997 Nam 272752743

9269 HUI009360 NGUYỄN THANH QUÝ Toán: 2.75 Vật lí: 2.25 Hóa học: 3.80 05/05/1993 Nam 272154007

9270 HUI009361 NGUYỄN TRƯƠNG SỶ QUÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.10 06/12/1998 Nam 272611764

309/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 145: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9271 HUI009362 NHÂM VĂN QUÝ Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.55 17/11/1998 Nam 272622917

9272 HUI009363 PHAN DUY QUÝ Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.60 28/10/1998 Nam 272663876

9273 HUI009364 PHẠM ĐĂNG MINH QUÝ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 5.15 20/11/1998 Nam 272679771

9274 HUI009365 PHẠM NGỌC QUÝ Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 273625990

9275 HUI009366 PHẠM VĂN QUÝ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 04/05/1998 Nam 241504705

9276 HUI009367 THÁI THỊ NGỌC QUÝ Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 27/11/1998 Nữ 272696500

9277 HUI009368 TRẦN CÔNG QUÝ Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.80 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.63 12/05/1998 Nam 272577204

9278 HUI009369 TRẦN PHÚ QUÝ Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.00 11/10/1998 Nam 025687849

9279 HUI009370 TRẦN THANH QUÝ Toán: 7.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.55 20/02/1997 Nam 272469445

9280 HUI009371 VĂN TẤN MINH QUÝ Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.25 15/08/1998 Nam 272603053

9281 HUI009372 VŨ ĐÌNH HOÀNG QUÝ Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.88 22/01/1998 Nam 272766163

9282 HUI009373 VŨ VĂN QUÝ Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.10 22/02/1998 Nam 174678019

9283 HUI009374 BẢO QÚY Toán: 8.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 8.40 Tiếng Anh: 6.25 13/08/1998 Nam 272764432

9284 HUI009375 LÂM NHẬT QÚY Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.80 17/10/1997 Nữ 272570153

9285 HUI009376 NGUYỄN VĂN QÚY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.63 26/07/1998 Nam 272631939

9286 HUI009377 BÙI NGỌC PHƯƠNG QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.38 09/08/1998 Nữ 272804154

9287 HUI009378 BÙI THỊ BÍCH QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.15 29/11/1998 Nữ 272595445

9288 HUI009379 CAO THỊ QUỲNH QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.45 17/09/1998 Nữ 272647467

9289 HUI009380 CAO THỊ TỐ QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.50 04/07/1998 Nữ 272543179

9290 HUI009381 CHÂU NGỌC QUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.13 30/06/1998 Nữ 272590289

9291 HUI009382 CHU THỤC QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.98 20/01/1998 Nữ 272750945

9292 HUI009383 ĐỖ HOÀNG PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.58 27/10/1998 Nữ 272789610

9293 HUI009384 ĐỖ LỆ QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 22/09/1998 Nữ 272625062

9294 HUI009385 ĐỖ THỊ HỒNG QUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 21/10/1998 Nữ 272674330

9295 HUI009386 ĐỖ THỊ PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 3.35 04/03/1998 Nữ 272527991

9296 HUI009387 ĐINH HOÀNG THẢO QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 6.48 18/08/1998 Nữ 272639236

9297 HUI009388 ĐINH NGUYỄN DẠ QUYÊN Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 17/02/1998 Nữ 272586118

9298 HUI009389 ĐINH THỊ LỆ QUYÊN Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 6.50 Địa lí: 3.50 31/07/1997 Nữ 272519608

9299 HUI009390 HỒ NGỌC QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/03/1998 Nữ 272769156

9300 HUI009391 HOÀNG GIA BẢO QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.80 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 24/01/1998 Nữ 272613725

310/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 146: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9301 HUI009392 HOÀNG THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.80 14/08/1998 Nữ 272578974

9302 HUI009393 HUỲNH BẢO QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nữ 272631087

9303 HUI009394 HUỲNH KIM NGỌC QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.60 16/01/1998 Nữ 272700240

9304 HUI009395 LÊ NGUYỄN THẢO QUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.70 30/01/1998 Nữ 272774379

9305 HUI009396 LÊ THỊ KIM QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 18/09/1998 Nữ 272624457

9306 HUI009397 LÊ THỊ QUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.25 07/03/1998 Nữ 272661647

9307 HUI009398 LÊ TIỂU QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.63 26/01/1998 Nữ 272808380

9308 HUI009399 MAI NGỌC PHƯƠNG QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 272528929

9309 HUI009400 NGÔ VŨ BẢO QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.73 24/10/1998 Nữ 272579286

9310 HUI009401 NGUYỄN HỒNG LINH QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.68 02/11/1997 Nữ 272789646

9311 HUI009402 NGUYỄN HUỲNH MỸ QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.60 08/12/1998 Nữ 272607822

9312 HUI009403 NGUYỄN LỆ QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 5.48 19/11/1998 Nữ 272804706

9313 HUI009404 NGUYỄN NGỌC QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.00 24/12/1997 Nữ 272615576

9314 HUI009405 NGUYỄN NGỌC QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.63 29/10/1998 Nữ 272624153

9315 HUI009406 NGUYỄN THỊ DIỄM QUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.40 Sinh học: 3.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 272565545

9316 HUI009407 NGUYỄN THỊ DIỄM QUYÊN Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 10/11/1998 Nữ 272692497

9317 HUI009408 NGUYỄN THỊ HÀ QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.58 02/05/1998 Nữ 272531766

9318 HUI009409 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.75 13/07/1998 Nữ 017480215

9319 HUI009410 NGUYỄN THỊ QUYÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 3.23 15/03/1998 Nữ 272571931

9320 HUI009411 NGUYỄN THỊ THANH QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.38 25/07/1998 Nữ 272635374

9321 HUI009412 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 4.80 18/03/1998 Nữ 272649751

9322 HUI009413 NGUYỄN THỊ THÚY QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 27/08/1998 Nữ 272575637

9323 HUI009414 NGUYỄN THỊ TRÚC QUYÊN Toán: 0.50 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 2.80 Sinh học: 2.80 07/06/1998 Nữ 272590323

9324 HUI009415 NGUYỄN THANH TRÚC QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.50 19/01/1998 Nữ 272553528

9325 HUI009416 NGUYỄN THẢO QUYÊN Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 6.40 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 08/12/1998 Nữ 272668423

9326 HUI009417 NGUYỄN VŨ LINH QUYÊN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.00 19/02/1998 Nữ 272781558

9327 HUI009418 PHẠM HOÀNG QUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.70 08/08/1998 Nữ 272612293

9328 HUI009419 PHẠM LÊ ÁI QUYÊN Toán: 9.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 3.23 27/02/1998 Nữ 272667234

9329 HUI009420 PHẠM TỐ QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 4.18 20/11/1997 Nữ 272769060

9330 HUI009421 PHẠM THÙY NHẬT QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.77 01/10/1998 Nữ 272596204

311/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 147: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9331 HUI009422 PHẠM VŨ TIỂU QUYÊN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 24/06/1998 Nữ 272677001

9332 HUI009423 TẠ THUỴ TỐ QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 7.43 31/07/1998 Nữ 272613780

9333 HUI009424 THÁI BÍCH QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 7.73 01/07/1996 Nữ 272422640

9334 HUI009426 TRẦN ĐẶNG HẠNH QUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 3.60 Sinh học: 4.40 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 28/09/1998 Nữ 272730337

9335 HUI009427 TRẦN LỆ QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Tiếng Anh: 5.95 22/12/1998 Nữ 272801546

9336 HUI009428 TRẦN LÊ THỤC QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.63 06/07/1998 Nữ 272553440

9337 HUI009429 TRẦN NGỌC ÁI QUYÊN Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.73 04/05/1998 Nữ 272694469

9338 HUI009430 TRẦN THỊ ÁI QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 4.25 10/01/1998 Nữ 272676398

9339 HUI009431 TRẦN THỊ KIM QUYÊN Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 3.13 16/03/1998 Nữ 272604914

9340 HUI009432 TRẦN THỊ THU QUYÊN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.48 21/10/1998 Nữ 272701770

9341 HUI009433 TRẦN THỤY HOÀNG QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.73 26/10/1998 Nữ 272580638

9342 HUI009434 TRỊNH PHƯƠNG QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 1.88 02/05/1998 Nữ 272730355

9343 HUI009435 TRƯƠNG THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Hóa học: 2.80 Địa lí: 4.00 12/11/1998 Nữ 272612514

9344 HUI009436 VÒNG MỸ QUYÊN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 8.20 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 4.18 15/03/1998 Nữ 272513751

9345 HUI009437 VŨ DIỆU TỐ QUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 04/02/1998 Nữ 272527615

9346 HUI009438 VŨ LỆ QUYÊN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1998 Nữ 272815516

9347 HUI009439 VŨ THỊ TỐ QUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.85 01/04/1998 Nữ 272685373

9348 HUI009440 VŨ THỊ THANH QUYÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 10/11/1998 Nữ 272595534

9349 HUI009441 VƯƠNG TRÚC QUYÊN Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.95 19/07/1998 Nữ 272578635

9350 HUI009442 BÙI VĂN ÚT QUYỀN Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.58 05/04/1998 Nam 272696415

9351 HUI009443 CHÌU THỊ QUYỀN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.00 Sinh học: 4.20 08/12/1997 Nữ 272613237

9352 HUI009444 ĐỖ TUẤN QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.23 26/10/1998 Nam 272666419

9353 HUI009445 ĐINH CÔNG QUYỀN Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.63 29/03/1998 Nam 272625476

9354 HUI009446 ĐẶNG HOÀNG QUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 8.20 Sinh học: 9.20 Tiếng Anh: 6.55 24/12/1998 Nam 272785016

9355 HUI009447 ĐOÀN GIA QUYỀN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.98 26/06/1998 Nam 272683099

9356 HUI009448 LÊ HỮU QUYỀN Toán: 8.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.40 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 2.88 16/05/1998 Nam 272779307

9357 HUI009449 MAI HOÀNG QUYỀN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 272694351

9358 HUI009450 NGÔ MINH QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.60 26/04/1998 Nam 272794548

9359 HUI009451 NGUYỄN DANH QUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.00 14/08/1998 Nam 272628658

9360 HUI009452 NGUYỄN DUY QUYỀN Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 30/08/1998 Nam 272635285

312/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 148: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9361 HUI009453 NGUYỄN ĐĂNG QUYỀN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Tiếng Anh: 5.10 19/11/1998 Nam 272677143

9362 HUI009454 NGUYỄN MẠNH QUYỀN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 9.40 Hóa học: 8.20 Tiếng Anh: 2.50 05/10/1998 Nam 272618358

9363 HUI009455 NGUYỄN THỊ BÍCH QUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 1.88 05/01/1997 Nữ 272517266

9364 HUI009456 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 9.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 5.25 17/11/1998 Nam 272666613

9365 HUI009457 PHÍ MẠNH QUYỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.70 06/01/1998 Nam 272586328

9366 HUI009458 TỐNG TIẾN QUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 4.08 21/09/1998 Nam 272682343

9367 HUI009459 VÒNG MINH QUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nam 272624561

9368 HUI009460 VŨ THẾ QUYỀN Toán: 9.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.40 Tiếng Anh: 2.98 13/06/1998 Nam 272677002

9369 HUI009461 TRẦN THỊ KIM QUYẾN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 29/09/1998 Nữ 272617650

9370 HUI009462 BÙI ĐÌNH QUYẾT Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.88 18/08/1998 Nam 251083715

9371 HUI009463 BÙI VŨ QUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 29/07/1998 Nam 272637134

9372 HUI009464 CAO VĂN QUYẾT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 25/03/1993 Nam 152107790

9373 HUI009465 LÊ VĂN QUYẾT Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 29/01/1998 Nam 272655918

9374 HUI009466 PHẠM DUY QUYẾT Toán: 6.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.40 21/09/1997 Nam 272637462

9375 HUI009467 TRẦN TRỌNG QUYẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.85 10/02/1998 Nam 272640416

9376 HUI009468 VŨ VIẾT QUYẾT Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.50 24/08/1998 Nam 272659604

9377 HUI009469 AN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.25 30/06/1998 Nữ 272815686

9378 HUI009470 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Tiếng Anh: 3.98 01/10/1997 Nữ 145731740

9379 HUI009471 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.80 24/04/1998 Nữ 272587667

9380 HUI009472 CAO NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 5.88 10/10/1998 Nữ 272804792

9381 HUI009473 CAO NGUYỄN THANH QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.13 12/02/1998 Nữ 272708858

9382 HUI009474 CAO THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 3.00 05/08/1998 Nữ 272642478

9383 HUI009475 CẤN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.40 Tiếng Trung: 5.45 06/06/1998 Nữ 272681853

9384 HUI009476 DƯƠNG NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/01/1998 Nữ 272756305

9385 HUI009477 DƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.13 24/07/1998 Nữ 272553501

9386 HUI009478 DƯƠNG XUÂN QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 15/12/1998 Nữ 272626033

9387 HUI009479 ĐINH BẢO QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.40 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 1.50 17/10/1998 Nam 272755579

9388 HUI009480 ĐINH DIỆP NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 8.00 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 5.13 10/07/1998 Nữ 272730788

9389 HUI009481 ĐẶNG PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.38 05/11/1998 Nữ 272732956

9390 HUI009482 ĐOÀN NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.78 08/01/1998 Nữ 272599571

313/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 149: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9391 HUI009483 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.28 04/06/1998 Nữ 272702614

9392 HUI009484 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 22/09/1998 Nữ 272784289

9393 HUI009485 HOÀNG THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 3.58 05/02/1998 Nữ 272637369

9394 HUI009486 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.00 Tiếng Anh: 2.88 26/03/1998 Nữ 272594519

9395 HUI009487 HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.63 26/11/1998 Nữ 272598424

9396 HUI009488 HOÀNG THỊ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1998 Nữ 272789110

9397 HUI009489 HOÀNG THÚY QUỲNH Toán: 6.50 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 19/03/1997 Nữ 272524898

9398 HUI009490 HUỲNH THỤY NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 8.58 05/03/1998 Nữ 272614708

9399 HUI009491 LÊ DIỄM Y QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1998 Nữ 272621294

9400 HUI009492 LÊ NGUYỄN ĐOAN QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.78 22/03/1998 Nữ 272779330

9401 HUI009493 LÊ THỊ LIỄU QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 21/02/1998 Nữ 272602354

9402 HUI009494 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.43 02/02/1998 Nữ 272594777

9403 HUI009495 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 4.16 15/04/1998 Nữ 272562032

9404 HUI009496 LÊ XUÂN QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 4.08 04/06/1998 Nữ 272590326

9405 HUI009497 LƯ VĨNH QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1998 Nam 272569811

9406 HUI009498 LƯU CÔNG QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 04/05/1998 Nam 272664720

9407 HUI009499 MAI THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.83 01/10/1998 Nữ 272764488

9408 HUI009500 NGÔ NHẬT QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 05/11/1998 Nữ 272671459

9409 HUI009501 NGUYỄN HÒA NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 3.20 18/03/1997 Nữ 225599776

9410 HUI009502 NGUYỄN HOÀNG XUÂN QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 01/07/1998 Nữ 272528864

9411 HUI009503 NGUYỄN LÂM NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.78 13/11/1997 Nữ 272649116

9412 HUI009504 NGUYỄN LÊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.45 21/08/1998 Nữ 272786898

9413 HUI009505 NGUYỄN LÊ THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 15/12/1998 Nữ 272631844

9414 HUI009506 NGUYỄN MỸ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.00 01/10/1998 Nữ 272764411

9415 HUI009507 NGUYỄN NGỌC KHÁNH QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.23 18/10/1998 Nữ 272647864

9416 HUI009508 NGUYỄN NGỌC LAN QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.38 01/11/1998 Nữ 272572562

9417 HUI009509 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 6.35 01/01/1998 Nữ 371946562

9418 HUI009510 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.10 01/05/1998 Nữ 272661586

9419 HUI009511 NGUYỄN NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 2.14 13/11/1998 Nữ 272571906

9420 HUI009512 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 5.25 27/04/1998 Nữ 272766179

314/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 150: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9421 HUI009513 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 4.25 12/01/1998 Nữ 272752700

9422 HUI009514 NGUYỄN NGỌC QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 5.18 31/03/1998 Nữ 272603652

9423 HUI009515 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.35 08/11/1998 Nữ 272649948

9424 HUI009516 NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.70 21/05/1998 Nữ 272742633

9425 HUI009517 NGUYỄN PHẠM PHƯƠNG QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 5.18 13/04/1998 Nữ 272650712

9426 HUI009518 NGUYỄN PHÚC KHÁNH QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Tiếng Anh: 2.80 21/11/1994 Nữ 272371004

9427 HUI009519 NGUYỄN PHƯỚC KHÁNH QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 3.95 05/01/1998 Nữ 272598956

9428 HUI009520 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 5.68 24/08/1998 Nữ 017401289

9429 HUI009521 NGUYỄN THỊ LỘC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 1.63 20/04/1998 Nữ 272555201

9430 HUI009522 NGUYỄN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 12/05/1998 Nữ 272732061

9431 HUI009523 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.50 07/10/1998 Nữ 272571947

9432 HUI009524 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.50 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.85 09/12/1997 Nữ 272578103

9433 HUI009525 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.95 12/05/1998 Nữ 334945201

9434 HUI009526 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 5.80 14/10/1998 Nữ 272691877

9435 HUI009527 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 5.08 17/02/1998 Nữ 272784561

9436 HUI009528 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 6.73 18/05/1998 Nữ 272619592

9437 HUI009529 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 6.95 19/05/1998 Nữ 272625101

9438 HUI009530 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.68 20/09/1998 Nữ 272766292

9439 HUI009531 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.80 Tiếng Anh: 2.13 28/02/1998 Nữ 272525104

9440 HUI009532 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.08 14/10/1998 Nữ 272791008

9441 HUI009533 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 08/03/1998 Nữ 272724862

9442 HUI009534 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 12/05/1998 Nữ 272551419

9443 HUI009535 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.80 Lịch sử: 7.00 Tiếng Anh: 5.43 25/09/1998 Nữ 272750156

9444 HUI009536 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 4.45 28/04/1998 Nữ 272683909

9445 HUI009537 NGUYỄN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 7.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 6.93 17/10/1997 Nữ 272611924

9446 HUI009538 NGUYỄN THANH TRÚC QUỲNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 3.00 14/08/1998 Nữ 272565058

9447 HUI009539 NGUYỄN THẢO QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.58 05/02/1998 Nữ 272688794

9448 HUI009540 NGUYỄN THỤY NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 4.08 19/08/1998 Nữ 272677027

9449 HUI009541 NGUYỄN TRẦN XUÂN QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.55 12/02/1998 Nữ 272518693

9450 HUI009542 NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 02/12/1998 Nữ 272712804

315/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 151: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9451 HUI009543 NGUYỄN VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.38 28/10/1998 Nữ 272674305

9452 HUI009544 PHAN KIỀU XUÂN QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Địa lí: 4.25 10/06/1998 Nữ 272655911

9453 HUI009545 PHAN LÝ TRÚC QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 16/10/1998 Nữ 272639603

9454 HUI009546 PHAN MỘNG QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 5.15 31/08/1998 Nữ 272700263

9455 HUI009547 PHAN NHƯ QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 5.18 21/03/1998 Nữ 272767794

9456 HUI009548 PHAN NHƯ QUỲNH Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.35 21/09/1998 Nữ 272695331

9457 HUI009549 PHAN THỊ ĐÔNG QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.48 11/11/1998 Nữ 272627393

9458 HUI009550 PHAN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 06/08/1998 Nữ 272565461

9459 HUI009551 PHẠM ĐỖ BẢO QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.50 03/04/1998 Nữ 272691724

9460 HUI009552 PHẠM NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nữ 272637191

9461 HUI009553 PHẠM NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 04/09/1998 Nữ 272815327

9462 HUI009554 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 10/01/1998 Nữ 272543910

9463 HUI009555 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 3.60 19/02/1998 Nữ 272708798

9464 HUI009556 PHẠM THÚY QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 15/03/1998 Nữ 272677099

9465 HUI009557 PHẠM XUÂN QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.60 17/02/1998 Nữ 272617073

9466 HUI009558 PHU MỸ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 3.60 26/09/1998 Nữ 272640208

9467 HUI009559 PHÙNG NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.60 Hóa học: 1.80 Tiếng Anh: 2.48 17/07/1998 Nữ 272709953

9468 HUI009560 QUÁCH PHƯƠNG QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.35 02/09/1998 Nữ 272569093

9469 HUI009561 QUẢNG TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 3.10 01/10/1998 Nữ 272670357

9470 HUI009562 SLỂN LÂM QUỲNH Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.50 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48 03/05/1998 Nữ 272659743

9471 HUI009563 TẠ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.00 23/02/1998 Nữ MI4800140203

9472 HUI009564 THÁI NGỌC QUỲNH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1998 Nữ 272596339

9473 HUI009565 THÙ NGỌC BÍCH QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.63 09/07/1998 Nữ 272671297

9474 HUI009566 TRẦN ĐẶNG PHƯƠNG QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 2.60 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 05/07/1997 Nữ 272561767

9475 HUI009567 TRẦN LÊ THUÝ QUỲNH Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 5.18 24/08/1998 Nữ 272792658

9476 HUI009568 TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 12/05/1998 Nữ 272611892

9477 HUI009569 TRẦN NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1998 Nữ 025899215

9478 HUI009570 TRẦN THỊ HƯƠNG QUỲNH Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 5.90 02/11/1998 Nữ 272623909

9479 HUI009571 TRẦN THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 4.80 02/01/1998 Nữ 272663790

9480 HUI009572 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 0.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.00 06/01/1998 Nữ 272578575

316/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 152: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9481 HUI009573 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 06/08/1998 Nữ 272693856

9482 HUI009574 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.60 10/01/1998 Nữ 272560950

9483 HUI009575 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 4.60 11/05/1998 Nữ 272660306

9484 HUI009576 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 5.58 12/11/1998 Nữ 272679078

9485 HUI009577 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 3.48 01/01/1998 Nữ 272661874

9486 HUI009578 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 13/04/1998 Nữ 272550964

9487 HUI009579 TRẦN THỊ TRÚC QUỲNH Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.60 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1998 Nữ 272678513

9488 HUI009580 TRỊNH THÚY QUỲNH Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 4.85 17/09/1998 Nữ 272637230

9489 HUI009581 TRƯƠNG NGỌC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.20 Sinh học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 381800373

9490 HUI009582 VÕ NGỌC NHƯ QUỲNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.25 19/03/1998 Nữ 272572353

9491 HUI009583 VÕ NGUYỄN NHƯ QUỲNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 4.28 03/04/1998 Nữ 221432484

9492 HUI009584 VÕ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Tiếng Anh: 5.40 05/06/1997 Nữ 025759243

9493 HUI009585 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 12/09/1998 Nữ 272587946

9494 HUI009586 VÕ THỊ TÚ QUỲNH Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.35 23/11/1998 Nữ 272673464

9495 HUI009587 VÕ THỊ XUÂN QUỲNH Toán: 7.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 7.97 20/09/1998 Nữ 272642145

9496 HUI009588 VÒNG TUYẾT QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 13/12/1998 Nữ 272659103

9497 HUI009589 VŨ NGUYỄN KHÁNH QUỲNH Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.83 02/01/1998 Nữ 272693075

9498 HUI009590 VŨ NHƯ QUỲNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 272677249

9499 HUI009591 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.88 01/11/1998 Nữ 272685175

9500 HUI009592 VŨ TRÚC QUỲNH Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.80 Tiếng Anh: 3.35 05/05/1998 Nữ 272603666

9501 HUI009593 LƯU NGUYỄN KIM SA Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 7.40 21/01/1998 Nữ 272764257

9502 HUI009594 NGUYỄN THỊ CHÂU SA Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 272618241

9503 HUI009595 NGUYỄN TRẦN NHƯ SA Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 3.68 18/07/1998 Nữ 272661572

9504 HUI009596 ĐỖ QUỐC SAM Toán: 8.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 9.00 Sinh học: 7.00 21/10/1997 Nam 272583393

9505 HUI009597 BÙI ĐÌNH SANG Toán: 2.50 Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.50 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 2.63 23/06/1998 Nam 272589547

9506 HUI009598 BÙI NGỌC SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.55 24/06/1998 Nữ 272622380

9507 HUI009599 DANH THỊ SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.88 18/04/1998 Nữ 272613635

9508 HUI009600 ĐINH MINH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.05 25/11/1998 Nam 272672139

9509 HUI009601 ĐINH NGUYỄN HẠ SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 23/10/1998 Nữ 272647506

9510 HUI009602 ĐOÀN XUÂN SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 18/10/1998 Nam 272592117

317/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 153: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9511 HUI009603 HỒ MINH SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.60 26/07/1998 Nam 272617540

9512 HUI009604 HÀ MINH SANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 17/05/1998 Nam 272743586

9513 HUI009605 HỨA THANH SANG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.38 05/10/1998 Nam 272639670

9514 HUI009606 HOÀNG NGỌC SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.69 15/05/1998 Nam 272610393

9515 HUI009607 HOÀNG THỊ MỸ SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Tiếng Anh: 2.38 13/09/1998 Nữ 192026130

9516 HUI009608 HUỲNH DIỆU SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.90 03/12/1998 Nữ 272702114

9517 HUI009609 HUỲNH NGỌC SANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 22/09/1998 Nam 272756549

9518 HUI009610 HUỲNH THANH SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.53 20/09/1998 Nam 272660554

9519 HUI009611 LỮ MINH SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.63 24/10/1998 Nam 272619199

9520 HUI009612 LÊ MINH SANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1998 Nam 272617852

9521 HUI009613 LÊ MINH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 5.60 20/01/1998 Nam 272738354

9522 HUI009614 LÊ QUANG SANG Toán: 5.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.60 20/08/1995 Nam 321580593

9523 HUI009615 LÊ THANH SANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 6.00 Sinh học: 3.80 Tiếng Anh: 3.73 20/02/1998 Nam 272693628

9524 HUI009616 LƯƠNG TẤN SANG Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.50 18/01/1997 Nam 272701988

9525 HUI009617 LÝ MINH SANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 22/10/1998 Nam 272689752

9526 HUI009618 NGÔ HỮU SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 8.00 Lịch sử: 8.00 Tiếng Anh: 5.43 09/12/1997 Nam 272601225

9527 HUI009619 NGÔ HUỲNH SANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.60 Tiếng Anh: 2.75 30/06/1998 Nam 272620716

9528 HUI009620 NGUYỄN ĐĂNG SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.60 12/08/1998 Nam 272617555

9529 HUI009621 NGUYỄN HOÀNG SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.25 11/05/1998 Nam 272727531

9530 HUI009622 NGUYỄN HOÀNG SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 2.63 30/06/1998 Nam 272597619

9531 HUI009623 NGUYỄN HUỲNH SANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.50 Tiếng Anh: 2.38 28/04/1998 Nam 272676463

9532 HUI009625 NGUYỄN MẠNH SANG Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 6.78 14/04/1998 Nam 272623788

9533 HUI009626 NGUYỄN NGỌC SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.75 22/05/1998 Nam 272661683

9534 HUI009627 NGUYỄN NGỌC SANG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 2.50 30/03/1997 Nam 272543320

9535 HUI009628 NGUYỄN NGỌC TRẦN SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 6.78 08/02/1998 Nam 272720150

9536 HUI009629 NGUYỄN QUANG SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 6.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 4.33 08/09/1998 Nam 272708819

9537 HUI009630 NGUYỄN THỊ NGỌC SANG Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.25 10/05/1998 Nữ 272553723

9538 HUI009631 NGUYỄN THỊ THANH SANG Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.00 Sinh học: 3.00 Tiếng Anh: 2.13 18/08/1998 Nữ 272602805

9539 HUI009632 NGUYỄN THỊ TUYẾT SANG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 5.00 Tiếng Anh: 3.30 21/01/1998 Nữ 272550497

9540 HUI009633 NGUYỄN THÁI SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 12/06/1998 Nam 272553508

318/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 154: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9541 HUI009634 NGUYỄN THANH SANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.20 Hóa học: 1.20 Tiếng Anh: 2.75 15/05/1998 Nam 272578641

9542 HUI009635 NGUYỄN THANH SANG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 3.75 16/10/1991 Nam 272026735

9543 HUI009636 NGUYỄN THANH SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 19/06/1998 Nam 272784307

9544 HUI009637 NGUYỄN THANH SANG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.98 24/03/1998 Nam 272693391

9545 HUI009638 NGUYỄN TIẾN SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 5.78 10/05/1998 Nam 272824029

9546 HUI009639 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 3.75 Vật lí: 3.80 Hóa học: 4.40 17/05/1996 Nam 272806967

9547 HUI009640 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 28/11/1996 Nam 272658219

9548 HUI009641 NGUYỄN XUÂN SANG Toán: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 14/10/1997 Nam 272617528

9549 HUI009642 PHAN THỊ KIM SANG Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 3.80 Địa lí: 2.00 Tiếng Anh: 2.63 07/01/1997 Nữ 352547372

9550 HUI009643 PHẠM THỊ HOÀNG SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 5.59 03/03/1998 Nữ 272550475

9551 HUI009644 PHẠM TẤN SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.40 Tiếng Anh: 2.93 01/04/1998 Nam 272653035

9552 HUI009645 TỪ THANH SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 6.03 08/10/1998 Nam 272815853

9553 HUI009646 TRẦN THANH SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 29/06/1998 Nam 272635855

9554 HUI009647 TRẦN CHU SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.13 28/06/1998 Nam 261561978

9555 HUI009648 TRẦN HỮU SANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.58 20/10/1998 Nam 272721035

9556 HUI009649 TRẦN QUỐC SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 13/06/1998 Nam 272599618

9557 HUI009650 TRẦN THANH SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.40 03/10/1998 Nam 272573703

9558 HUI009651 TRẦN VĂN SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.25 20/08/1998 Nam 272587870

9559 HUI009652 TRẦN VĂN SANG Toán: 5.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.00 29/06/1997 Nam 163387305

9560 HUI009653 TRẦN VŨ PHƯỚC SANG Toán: 6.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 6.60 08/09/1997 Nam 272519830

9561 HUI009654 TRỊNH AN SANG Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1997 Nam 272516770

9562 HUI009655 TRỊNH HOÀNG SANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 272666412

9563 HUI009656 TRỊNH HOÀNG SANG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 13/07/1998 Nam 331845319

9564 HUI009657 TRỊNH THÀNH SANG Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1998 Nam 272586145

9565 HUI009658 TRƯƠNG VĂN SANG Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.40 Hóa học: 3.80 02/03/1989 Nam 205377273

9566 HUI009659 VÕ ĐINH SANG Toán: 6.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 07/12/1998 Nam 272626083

9567 HUI009660 VŨ HỒNG SANG Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.85 25/04/1998 Nam 272624467

9568 HUI009661 BÙI VĂN SÁNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 14/10/1997 Nam 272684569

9569 HUI009662 HUỲNH TẤN SÁNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.60 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.38 03/01/1998 Nam 272513576

9570 HUI009663 LÊ ĐÌNH SÁNG Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 20/01/1998 Nam 272691830

319/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 155: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9571 HUI009664 LỒNG THỦ SÁNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.60 Hóa học: 1.80 Địa lí: 3.50 Tiếng Trung: 3.00 09/10/1998 Nam 272591275

9572 HUI009665 NGÔ QUANG SÁNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 4.88 04/02/1998 Nam 272767703

9573 HUI009666 NGUYỄN HỮU SÁNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 24/12/1993 Nam 187167287

9574 HUI009667 NGUYỄN TRỌNG SÁNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.40 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.50 01/04/1998 Nam 245329493

9575 HUI009668 TRẦN ĐỨC SÁNG Toán: 5.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.80 10/04/1997 Nam 272653832

9576 HUI009669 TRẦN THỊ SÁNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 3.60 22/06/1998 Nữ 272607448

9577 HUI009670 NGUYỄN XUÂN SANH Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.75 09/08/1998 Nam 272596034

9578 HUI009671 VŨ THỊ SAO Toán: 2.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 3.80 Sinh học: 4.80 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 12/10/1998 Nữ 272724076

9579 HUI009672 HOÀNG TIẾN SẰN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 09/05/1998 Nam 272693330

9580 HUI009673 BÙI VĂN SÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.50 13/01/1998 Nam 272735673

9581 HUI009674 DỊP HUỲNH SÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 7.40 Tiếng Anh: 2.00 23/03/1998 Nam 272614362

9582 HUI009675 LÂM LỆ SÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 2.85 18/03/1998 Nữ 272564159

9583 HUI009676 LỶ TẮC SẦU Toán: 2.50 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Tiếng Trung: 3.50 24/01/1998 Nam 272612949

9584 HUI009677 NGÀN NÀM SẦU Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.00 06/08/1998 Nam 272667695

9585 HUI009678 SẰN CÚN SẦU Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.20 22/06/1998 Nam 272700905

9586 HUI009679 TRIỀU CÁ SẦU Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 7.20 Sinh học: 5.20 Tiếng Anh: 4.42 30/07/1997 Nam 251083029

9587 HUI009680 A DAM HUS SEN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.38 27/07/1998 Nam 272660274

9588 HUI009681 LẠI THỊ MAI SEN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 04/11/1998 Nữ 272631677

9589 HUI009682 TRẦN QUAN SEN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.40 Tiếng Anh: 2.00 07/07/1998 Nam 272615962

9590 HUI009683 TRẦN THỊ MỸ SEN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.88 24/06/1998 Nữ 272617060

9591 HUI009684 HỒ CỎNG SỀNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Trung: 1.75 16/06/1999 Nam 272668430

9592 HUI009685 LẦU TÚNG SỀNH Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.25 22/04/1998 Nam 272570215

9593 HUI009686 BÙI ANH SĨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nam 272757842

9594 HUI009687 ĐẶNG SĨ Toán: 4.25 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.13 25/11/1997 Nam 272538959

9595 HUI009688 HONG CẮM SIÊU Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nữ 272625568

9596 HUI009689 DƯỜNG NHẬT SÌN Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.30 06/02/1998 Nữ 272591902

9597 HUI009690 BẾ THỊ SINH Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.53 01/01/1998 Nữ 272734664

9598 HUI009691 HOÀNG THIỆN SINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 2.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.88 20/09/1998 Nữ 272573957

9599 HUI009692 NGUYỄN HOÀNG JEN SINH Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 09/05/1998 Nam 272630078

9600 HUI009693 NGUYỄN NGỌC SINH Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 3.08 06/11/1998 Nam 272694924

320/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 156: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9601 HUI009694 NGUYỄN NGỌC SINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 1.50 22/02/1998 Nam 272752594

9602 HUI009695 NGUYỄN TRƯỜNG SINH Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 1.50 11/04/1998 Nam 272708738

9603 HUI009696 NGUYỄN VĂN SINH Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.20 Sinh học: 5.60 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 272677745

9604 HUI009697 TRẦN THỊ THÚY SINH Toán: 4.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.00 13/08/1998 Nữ 272631092

9605 HUI009698 PHAN THỊ NGỌC SON Toán: 4.50 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.48 27/06/1998 Nữ 272764368

9606 HUI009699 BÙI HỒNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1997 Nam 272510141

9607 HUI009700 BÙI VĨNH SƠN Toán: 3.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 29/08/1993 Nam 281029203

9608 HUI009701 CAO THẾ SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.13 08/01/1998 Nam 272804372

9609 HUI009702 CHỀ CHẾNH SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.75 23/10/1998 Nam 272730561

9610 HUI009703 CHU HÀ SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 9.28 03/10/1998 Nam 026056797

9611 HUI009704 DƯƠNG QUANG SƠN Toán: 8.25 Hóa học: 7.20 Sinh học: 8.20 01/01/1997 Nam 272477015

9612 HUI009705 DƯƠNG TRƯỜNG SƠN Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 08/05/1997 Nam 272525483

9613 HUI009706 ĐỖ HỒNG SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.50 16/10/1997 Nam 272626195

9614 HUI009707 ĐỖ HOÀI SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.75 09/06/1998 Nam 272637426

9615 HUI009708 ĐÀM TIẾN SƠN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 2.75 04/03/1997 Nam 272581876

9616 HUI009710 ĐỒNG THỊ TRÚC SƠN Ngữ văn: 7.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 4.50 29/07/1996 Nữ 272407840

9617 HUI009711 HÀ NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 1.88 27/01/1998 Nam 281167221

9618 HUI009712 HOÀNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.25 01/10/1998 Nam 272708807

9619 HUI009713 HUỲNH THÁI SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 08/03/1998 Nam 026043544

9620 HUI009714 LÊ ĐÌNH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1998 Nam 272640049

9621 HUI009715 LÊ GIANG SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 08/07/1998 Nam 272548109

9622 HUI009716 LÊ NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.68 04/12/1998 Nam 272671370

9623 HUI009717 LÊ SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 8.00 Tiếng Anh: 4.63 28/01/1998 Nam 272611445

9624 HUI009718 LÊ THANH SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.38 17/08/1998 Nam 272620198

9625 HUI009719 LÊ TRƯỜNG SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.50 17/11/1998 Nam 272678887

9626 HUI009720 LÊ TÙNG SƠN Toán: 1.50 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 2.40 Hóa học: 3.20 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.13 07/09/1997 Nam 272554555

9627 HUI009721 LẠI HOÀNG SƠN Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.20 Tiếng Anh: 4.10 29/06/1998 Nam 272596486

9628 HUI009722 MAI TRƯỜNG SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.25 31/08/1998 Nam 272700801

9629 HUI009723 NGÔ MINH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 3.53 23/07/1998 Nam 272623450

9630 HUI009724 NGÔ THANH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 5.93 01/11/1998 Nam 272632457

321/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 157: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9631 HUI009725 NGUYỄN ANH SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.50 22/05/1998 Nam 272676962

9632 HUI009726 NGUYỄN BÁ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Hóa học: 6.00 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 2.50 03/06/1998 Nam 272637773

9633 HUI009727 NGUYỄN CHÂU QUỐC SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.53 11/04/1998 Nam 272586137

9634 HUI009728 NGUYỄN CÔNG SƠN Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 2.25 10/03/1991 Nam 272568795

9635 HUI009729 NGUYỄN DOÃN LƯƠNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 7.18 27/07/1998 Nam 272622744

9636 HUI009730 NGUYỄN ĐÌNH SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nam 272622475

9637 HUI009731 NGUYỄN ĐÌNH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 27/09/1998 Nam 272740035

9638 HUI009732 NGUYỄN ĐẶNG BẢO SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.35 07/05/1998 Nam 272650887

9639 HUI009733 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 06/09/1998 Nam 152229730

9640 HUI009734 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.73 20/06/1998 Nam 272546888

9641 HUI009735 NGUYỄN HỒNG SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.00 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 3.00 26/01/1998 Nam 272619564

9642 HUI009736 NGUYỄN HOÀNG NGỌC SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 18/12/1998 Nam 272590967

9643 HUI009737 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 02/09/1997 Nam 272563269

9644 HUI009738 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 4.08 03/10/1998 Nam 272601591

9645 HUI009739 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.50 Tiếng Anh: 7.00 07/03/1998 Nam 272762164

9646 HUI009740 NGUYỄN HOÀNG SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.73 30/08/1998 Nam 272764041

9647 HUI009741 NGUYỄN HOÀNG TRƯỜNG SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 04/01/1998 Nam 371842848

9648 HUI009742 NGUYỄN HỮU SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272553735

9649 HUI009743 NGUYỄN KỲ SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 18/01/1998 Nam 272586263

9650 HUI009744 NGUYỄN LINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.48 24/03/1998 Nam 272639591

9651 HUI009745 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.00 02/04/1998 Nam 272635244

9652 HUI009746 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.00 04/05/1998 Nam 272624162

9653 HUI009747 NGUYỄN NGỌC SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 4.80 15/06/1998 Nam 026098000636

9654 HUI009748 NGUYỄN PHAN TRƯỜNG SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.75 01/11/1998 Nam 272724854

9655 HUI009749 NGUYỄN THẾ SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.20 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.75 09/03/1997 Nam 272640463

9656 HUI009750 NGUYỄN THÁI SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 3.63 20/01/1998 Nam 272609931

9657 HUI009751 NGUYỄN THÁI SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 2.60 Hóa học: 3.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.75 20/12/1997 Nam 272560853

9658 HUI009752 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 01/05/1998 Nam 272564324

9659 HUI009753 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.63 05/08/1998 Nam 272628596

9660 HUI009754 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 1.50 Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.13 08/10/1998 Nam 272590260

322/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 158: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9661 HUI009755 NGUYỄN THANH SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.25 28/04/1998 Nam 272730319

9662 HUI009756 NGUYỄN THIÊN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 4.25 17/06/1998 Nam 272677154

9663 HUI009757 NGUYỄN TIẾN SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.13 22/12/1998 Nam 272797256

9664 HUI009758 NGUYỄN TRẦN HỒNG SƠN Toán: 7.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 22/09/1997 Nam 272735121

9665 HUI009759 NGUYỄN TRẦN KHÁNH SƠN Toán: 8.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.20 Tiếng Anh: 3.58 31/07/1998 Nam 272656988

9666 HUI009760 NGUYỄN TRƯỜNG MINH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 6.90 15/06/1998 Nam 272649498

9667 HUI009761 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.20 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 26/01/1998 Nam 272554212

9668 HUI009762 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 4.23 02/08/1998 Nam 272760536

9669 HUI009763 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 8.50 Vật lí: 8.00 Hóa học: 7.80 30/04/1996 Nam 272472869

9670 HUI009764 NGUYỄN VINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 272676240

9671 HUI009765 NGUYỄN XUÂN SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.80 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.63 13/05/1998 Nam 272599509

9672 HUI009766 PHAN HOÀNG SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 3.13 28/09/1998 Nam 261462135

9673 HUI009767 PHAN NGỌC NHÃ SƠN Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nam 272583791

9674 HUI009768 PHAN THANH SƠN Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 2.48 04/06/1998 Nam 272666279

9675 HUI009769 PHAN THIÊN THÁI SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 3.35 30/08/1998 Nam 272634785

9676 HUI009770 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 29/05/1998 Nam 174683402

9677 HUI009771 PHẠM MINH SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.00 06/10/1998 Nam 272635763

9678 HUI009772 PHẠM THÁI SƠN Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 4.38 12/11/1998 Nam 272644598

9679 HUI009773 PHẠM THANH SƠN Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 4.33 12/11/1998 Nam 272665310

9680 HUI009774 PHẠM THANH SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 19/09/1998 Nam 272596945

9681 HUI009775 PHÚ VĂN SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.95 08/08/1998 Nam 272595898

9682 HUI009776 THÂN THẾ SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 30/05/1998 Nam 272512890

9683 HUI009777 TIÊU TRƯỜNG SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 3.00 15/08/1997 Nam 381827178

9684 HUI009778 TRIỆU QUANG SƠN Toán: 8.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.20 Hóa học: 7.80 10/01/1998 Nam 272697390

9685 HUI009779 TRẦN ĐÌNH CAO SƠN Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.80 Sinh học: 3.40 Tiếng Anh: 3.98 24/11/1998 Nam 272582631

9686 HUI009780 TRẦN ĐINH NGỌC SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.98 23/02/1998 Nam 272587696

9687 HUI009781 TRẦN HỒNG SƠN Toán: 2.75 Vật lí: 4.40 Hóa học: 6.20 25/06/1995 Nam 272689079

9688 HUI009782 TRẦN HOÀNG TRƯỜNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.78 22/01/1998 Nam 272806111

9689 HUI009783 TRẦN KIM SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.40 Sinh học: 4.40 11/04/1997 Nam 272593100

9690 HUI009784 TRẦN PHAN THIỆN SƠN Toán: 6.50 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.80 Tiếng Anh: 2.00 04/06/1998 Nam 272605547

323/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 159: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9691 HUI009785 TRẦN THÁI SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Hóa học: 4.60 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.75 12/04/1997 Nam 272815788

9692 HUI009786 TRẦN THANH SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 6.18 16/04/1998 Nam 272781026

9693 HUI009787 TRẦN VĂN SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 1.75 18/01/1998 Nam 272706233

9694 HUI009788 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.83 07/01/1998 Nam 272686848

9695 HUI009789 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.63 21/05/1998 Nam 272666352

9696 HUI009790 TRỊNH CÔNG SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 23/11/1998 Nam 272617600

9697 HUI009791 TRỊNH TRƯỜNG SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 30/05/1998 Nam 272622023

9698 HUI009792 TRƯƠNG VĂN THANH SƠN Toán: 5.00 Ngữ văn: 7.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 3.55 19/09/1998 Nam 272659260

9699 HUI009793 VĂN NGỌC NAM SƠN Toán: 2.00 Vật lí: 3.00 Hóa học: 4.80 04/12/1994 Nam 272366206

9700 HUI009794 VÕ HỒNG SƠN Toán: 2.25 Vật lí: 3.60 Hóa học: 3.60 07/05/1995 Nam 250955206

9701 HUI009795 VÕ HOÀNG SƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 2.60 Tiếng Anh: 2.13 17/01/1998 Nam 272587917

9702 HUI009796 VÕ HỮU PHI SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 2.88 13/05/1998 Nam 272555164

9703 HUI009797 VŨ HỒNG SƠN Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6.25 Địa lí: 4.75 12/12/1994 Nam 272377387

9704 HUI009798 VŨ THIÊN SƠN Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 3.00 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nam 272735318

9705 HUI009799 VŨ VĂN SƠN Toán: 6.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 23/09/1997 Nam 272551973

9706 HUI009800 VY NGỌC SƠN Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.88 24/02/1998 Nam 272730536

9707 HUI009801 BÙI CÔNG SUM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 4.20 20/01/1998 Nam 272628644

9708 HUI009802 NGUYỄN VĂN SỰ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 28/08/1998 Nam 272604956

9709 HUI009803 BẠCH THẢO SƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.55 06/05/1998 Nữ 272776452

9710 HUI009804 BÙI THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.50 11/04/1998 Nữ 272770750

9711 HUI009805 CHẾ THỊ THU SƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 8.70 20/09/1998 Nữ 272614190

9712 HUI009806 DANH THỊ ÁNH SƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.00 30/10/1998 Nữ 272696712

9713 HUI009807 HỒ THỊ MỸ SƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.80 10/01/1998 Nữ 272755963

9714 HUI009808 HỒ THỊ NHƯ SƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.88 17/06/1998 Nữ 272728223

9715 HUI009809 HỒ THỊ THU SƯƠNG Toán: 3.00 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.00 01/06/1998 Nữ 272565164

9716 HUI009810 HÀ NGỌC TUYẾT SƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.75 29/08/1998 Nữ 272671199

9717 HUI009811 HUỲNH THẾ SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 29/04/1998 Nam 272673767

9718 HUI009812 HUỲNH THỊ THU SƯƠNG Toán: 6.00 Ngữ văn: 7.00 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 4.63 02/12/1998 Nữ 272620007

9719 HUI009813 LÃ THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 7.58 05/08/1998 Nữ 272722158

9720 HUI009814 LÊ KIỀU SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 3.60 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.35 30/09/1997 Nữ 272781283

324/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 160: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9721 HUI009815 LÊ THỊ SƯƠNG Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 3.50 Địa lí: 2.25 22/12/1996 Nữ 187590279

9722 HUI009816 LÊ THỊ THU SƯƠNG Ngữ văn: 4.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.75 26/09/1996 Nữ 272628918

9723 HUI009817 LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.13 18/04/1998 Nữ 272555627

9724 HUI009818 LÊ THẢO SƯƠNG Toán: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 08/03/1997 Nữ 187638978

9725 HUI009819 MAI ĐOÀN THẢO SƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 3.73 26/09/1998 Nữ 272593977

9726 HUI009820 NGUYỄN THỊ ANH SƯƠNG Ngữ văn: 6.00 14/05/1996 Nữ 272420802

9727 HUI009821 NGUYỄN THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.25 24/01/1998 Nữ 272580113

9728 HUI009822 NGUYỄN THỊ SƯƠNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nữ 272565548

9729 HUI009823 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 8.25 Hóa học: 7.80 Sinh học: 8.40 02/04/1996 Nữ 272589966

9730 HUI009824 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 2.28 02/05/1998 Nữ 272708805

9731 HUI009825 PHẠM BẢO SƯƠNG Toán: 7.00 Hóa học: 5.60 Sinh học: 6.80 30/10/1995 Nữ 272457084

9732 HUI009826 PHẠM LÊ TRÚC SƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 3.25 03/09/1998 Nữ 272611737

9733 HUI009827 PHẠM NGUYỄN THU SƯƠNG Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 2.73 25/03/1998 Nữ 272661622

9734 HUI009828 PHẠM THỊ ÁNH SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.20 Tiếng Anh: 2.63 24/11/1998 Nữ 272578960

9735 HUI009829 PHẠM THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.00 30/05/1998 Nữ 272664607

9736 HUI009830 PHẠM THỊ NGỌC SƯƠNG Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 3.50 21/10/1997 Nữ 272570413

9737 HUI009831 TRẦN THỊ DIỄM SƯƠNG Toán: 1.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 3.13 13/02/1998 Nữ 272543641

9738 HUI009832 TRẦN THỊ HUYỀN SƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 2.73 02/06/1998 Nữ 281162766

9739 HUI009833 TRẦN THỊ KIỀU SƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 28/02/1998 Nữ 272727625

9740 HUI009834 TRẦN THỊ LAM SƯƠNG Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 6.00 Địa lí: 5.00 05/03/1997 Nữ 187676572

9741 HUI009835 TRẦN THỊ THẢO SƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.20 20/12/1997 Nữ 272701697

9742 HUI009836 TRƯƠNG MINH SƯƠNG Ngữ văn: 2.00 Lịch sử: 1.50 Địa lí: 3.00 13/04/1993 Nam 173762783

9743 HUI009837 VÕ DIỄM SƯƠNG Toán: 7.50 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.80 Tiếng Anh: 6.48 31/03/1998 Nữ 272705787

9744 HUI009838 ĐỖ TIẾN SỸ Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.88 31/01/1998 Nam 272564941

9745 HUI009839 ĐỖ VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 4.80 Sinh học: 5.40 Tiếng Anh: 2.50 09/02/1998 Nam 272720157

9746 HUI009840 LÊ ĐỨC SỸ Toán: 0.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 3.80 Hóa học: 3.60 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 20/04/1998 Nam 272688426

9747 HUI009841 MAI BÁ SỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.00 10/03/1998 Nam 272588650

9748 HUI009842 NGUYỄN TIẾN SỸ Toán: 6.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.00 17/12/1997 Nam 272557444

9749 HUI009843 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 7.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.23 05/01/1998 Nam 273637671

9750 HUI009844 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 12/09/1998 Nam 272766672

325/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 161: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9751 HUI009845 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.60 16/02/1997 Nam 272784201

9752 HUI009846 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.00 24/11/1998 Nam 272626220

9753 HUI009847 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 29/03/1998 Nam 272698346

9754 HUI009848 THÂN VĂN SỸ Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 4.50 Địa lí: 4.00 05/09/1994 Nam 285675894

9755 HUI009849 TRẦN CÔNG SỸ Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 03/09/1998 Nam 272594347

9756 HUI009850 TRẦN VĂN SỸ Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.45 29/01/1998 Nam 184328306

9757 HUI009851 LÊ MẠNH TÁ Toán: 3.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 28/10/1998 Nam 272674023

9758 HUI009853 HÀ NGUYÊN MINH TÀI Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 3.63 22/08/1997 Nam 272559265

9759 HUI009854 BÙI ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.48 03/03/1998 Nam 272719135

9760 HUI009855 BÙI HỬU TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 4.13 19/03/1998 Nam 272550752

9761 HUI009856 BÙI TIẾN TÀI Ngữ văn: 4.50 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 4.75 01/12/1991 Nam 272069471

9762 HUI009857 BÙI TIẾN TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 3.60 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nam 272750531

9763 HUI009858 CHÂU THANH TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.50 05/10/1998 Nam 272573836

9764 HUI009859 DƯƠNG ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 5.95 19/08/1998 Nam 272744026

9765 HUI009860 ĐỖ ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1998 Nam 272543255

9766 HUI009861 ĐỖ ĐỨC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 8.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.65 08/06/1998 Nam 272612911

9767 HUI009862 ĐỖ NGUYỄN THUẦN TRÍ TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.43 02/06/1998 Nam 272564251

9768 HUI009863 ĐÀO ANH TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 4.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 272664544

9769 HUI009864 ĐẶNG THÀNH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.95 14/02/1998 Nam 272561799

9770 HUI009865 ĐỒNG THANH TÀI Toán: 6.00 Vật lí: 7.80 Hóa học: 8.40 22/12/1996 Nam 272633074

9771 HUI009866 ĐẶNG TRƯƠNG HỮU TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 3.13 08/10/1998 Nam 272760317

9772 HUI009867 ĐOÀN ĐẠI TÀI Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 3.50 16/07/1998 Nam 272797229

9773 HUI009868 ĐOÀN MINH TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.20 Hóa học: 3.20 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1998 Nam 272643948

9774 HUI009869 ĐOÀN PHÚC TÀI Toán: 6.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 6.40 04/10/1997 Nam 272510821

9775 HUI009870 HỒ NHỰT TÀI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 3.58 01/06/1998 Nam 272672773

9776 HUI009871 HOÀNG NGỌC TẤN TÀI Toán: 7.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 8.80 Hóa học: 7.80 Tiếng Anh: 6.30 16/08/1998 Nam 272560434

9777 HUI009872 HOÀNG TRIỆU HỒNG TÀI Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.23 20/07/1998 Nam 272642505

9778 HUI009873 HOÀNG VĂN TÀI Toán: 4.25 Vật lí: 6.00 Hóa học: 6.40 08/08/1993 Nam 187183817

9779 HUI009874 HOÀNG VĂN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.25 13/01/1998 Nam 272583478

9780 HUI009875 KIỀU CÔNG TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.76 27/04/1998 Nam 272781066

326/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 162: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9781 HUI009876 LÊ ANH TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 14/12/1998 Nam 272628149

9782 HUI009877 LÊ BÁ NHẬT TÀI Toán: 8.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.00 Sinh học: 8.00 Tiếng Anh: 4.30 07/02/1998 Nam 272590245

9783 HUI009878 LÊ ĐỨC TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 2.73 16/07/1998 Nam 272782340

9784 HUI009879 LÊ TẤN TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 5.48 04/08/1998 Nam 272615188

9785 HUI009880 LÊ VĂN TÀI Toán: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.80 09/07/1995 Nam 272584593

9786 HUI009881 LƯU CHÍ TÀI Toán: 4.50 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.60 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.13 04/06/1998 Nam 272660298

9787 HUI009882 LÝ HỌC TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.60 Tiếng Anh: 2.50 22/08/1998 Nam 272696478

9788 HUI009883 MAI THÀNH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 6.80 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 1.88 17/04/1998 Nam 272513813

9789 HUI009884 NGÔ TRỌNG TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Hóa học: 7.20 Tiếng Anh: 3.45 21/01/1998 Nam 272586203

9790 HUI009885 NGÔ VĂN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 8.00 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.88 08/09/1998 Nam 272730148

9791 HUI009886 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 3.48 05/05/1998 Nam 272793204

9792 HUI009887 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.20 19/05/1998 Nam 272550998

9793 HUI009888 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.53 19/06/1997 Nam 272527142

9794 HUI009889 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 6.25 Vật lí: 5.00 Hóa học: 5.80 20/12/1997 Nam 272570088

9795 HUI009890 NGUYỄN ANH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 25/06/1998 Nam 272666742

9796 HUI009891 NGUYỄN CAO ANH TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 4.60 05/02/1998 Nam 272752801

9797 HUI009892 NGUYỄN CHÍ TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.88 07/09/1997 Nam 272570491

9798 HUI009893 NGUYỄN CÔNG TÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1998 Nam 272698758

9799 HUI009894 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 7.25 Vật lí: 6.60 Hóa học: 6.80 09/03/1997 Nam 272579178

9800 HUI009895 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 5.50 Tiếng Anh: 3.83 10/03/1998 Nam 272716531

9801 HUI009896 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.00 Tiếng Anh: 2.50 10/10/1998 Nam 272676571

9802 HUI009897 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 8.00 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 8.20 Sinh học: 8.60 Tiếng Anh: 7.46 11/03/1998 Nam 272750076

9803 HUI009898 NGUYỄN ĐỨC TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.00 22/03/1997 Nam 272527592

9804 HUI009899 NGUYỄN ĐINH CHU TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 2.00 06/11/1998 Nam 272621293

9805 HUI009900 NGUYỄN ĐẶNG ANH TÀI Toán: 8.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 8.00 Sinh học: 8.20 Tiếng Anh: 4.13 10/09/1998 Nam 272676006

9806 HUI009901 NGUYỄN HỮU TÀI Toán: 1.50 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.40 Hóa học: 3.20 Tiếng Anh: 2.63 13/09/1998 Nam 272625256

9807 HUI009902 NGUYỄN HUỲNH MẠNH NHẬT TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 3.93 12/03/1998 Nam 272557772

9808 HUI009903 NGUYỄN MINH TÀI Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 8.50 Địa lí: 6.75 27/01/1995 Nam 271023407

9809 HUI009904 NGUYỄN NHẬT TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 26/03/1998 Nam 272635398

9810 HUI009905 NGUYỄN THÀNH TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.60 Tiếng Anh: 4.73 20/07/1998 Nam 272586403

327/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 163: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9811 HUI009906 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.40 Hóa học: 7.40 Tiếng Anh: 3.88 08/11/1998 Nam 272607426

9812 HUI009907 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 3.50 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 2.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.75 11/04/1998 Nam 272553432

9813 HUI009908 NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 5.50 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.98 25/02/1998 Nam 281159919

9814 HUI009909 NGUYỄN TUẤN TÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 5.80 Hóa học: 4.20 Sinh học: 4.20 Tiếng Anh: 3.20 14/06/1998 Nam 272649282

9815 HUI009910 NGUYỄN VĂN TÀI Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.93 13/09/1998 Nam 272571909

9816 HUI009911 NGUYỄN VĂN TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.13 24/03/1998 Nam 272611511

9817 HUI009912 PHAN NGUYỄN TẤN TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.00 18/09/1998 Nam 272628514

9818 HUI009913 PHẠM ĐỨC TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 7.80 Hóa học: 7.00 Tiếng Anh: 2.00 08/08/1998 Nam 272760504

9819 HUI009914 PHẠM HUY TÀI Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 4.68 07/07/1998 Nam 272620898

9820 HUI009915 PHẠM NGỌC TÀI Toán: 2.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 6.00 29/07/1991 Nam 272087066

9821 HUI009916 PHẠM THỊ NGỌC TÀI Toán: 7.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.60 Sinh học: 6.60 Tiếng Anh: 2.50 22/05/1998 Nữ 272591299

9822 HUI009917 PHẠM THÀNH TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.00 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 25/11/1997 Nam 272691854

9823 HUI009918 PHẠM TẤN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.80 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 1.88 24/09/1998 Nam 272660742

9824 HUI009919 PHẠM TẤN TÀI Toán: 2.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.60 Hóa học: 2.80 Tiếng Anh: 1.75 25/08/1998 Nam 272730144

9825 HUI009920 PHẠM TẤN TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.50 30/09/1998 Nam 272608128

9826 HUI009921 PHẠM TRẦN ANH TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 30/11/1998 Nam 272670250

9827 HUI009922 PHẠM TRẦN TẤN TÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.40 Tiếng Anh: 2.13 22/08/1998 Nam 272426254

9828 HUI009923 TỐNG PHƯỚC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 2.60 20/10/1997 Nam 272585936

9829 HUI009924 TRẦN DUYÊN HỮU TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.50 09/05/1998 Nam 272794543

9830 HUI009925 TRẦN ĐỨC TÀI Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.50 08/01/1998 Nam 272660121

9831 HUI009926 TRẦN ĐỨC TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.00 Tiếng Anh: 4.90 14/01/1998 Nam 272639355

9832 HUI009927 TRẦN KHẮC TÀI Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.00 14/07/1995 Nam 187416942

9833 HUI009928 TRẦN LÊ THÀNH TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 2.80 Hóa học: 2.80 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.13 19/02/1998 Nam 272604432

9834 HUI009929 TRẦN QUỐC TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 6.80 Tiếng Anh: 2.95 27/12/1998 Nam 272678599

9835 HUI009930 TRẦN TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 3.50 11/12/1998 Nam 272621034

9836 HUI009931 TRẦN TẤN TÀI Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 25/12/1998 Nam 272697024

9837 HUI009932 TRẦN TRỌNG TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.00 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1998 Nam 272693777

9838 HUI009933 TRẦN XUÂN TÀI Toán: 4.50 Ngữ văn: 3.00 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 3.80 06/02/1998 Nam 272571203

9839 HUI009934 TRƯƠNG CHÍ TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.38 12/08/1998 Nam 272565517

9840 HUI009935 TRƯƠNG THẾ TÀI Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 7.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 01/05/1998 Nam 272792142

328/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 164: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9841 HUI009936 TRƯƠNG TẤN TÀI Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 2.74 31/05/1998 Nam 272586199

9842 HUI009937 VÕ ĐỨC TÀI Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.40 Tiếng Anh: 3.00 31/10/1998 Nam 362529589

9843 HUI009938 VÕ ĐẠI TÀI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.40 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.55 22/01/1998 Nam 272742338

9844 HUI009939 VÕ HỮU TÀI Toán: 5.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.76 26/01/1998 Nam 272625041

9845 HUI009941 VŨ NGUYỄN ANH TÀI Toán: 7.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.60 Tiếng Anh: 6.80 16/05/1998 Nam 272645703

9846 HUI009942 TRẦN THANH TAM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 4.13 02/06/1998 Nam 272612473

9847 HUI009943 VƯƠNG THỊ TÁM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.38 01/02/1998 Nữ 272604954

9848 HUI009944 PHẠM XUÂN TÀU Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 1.75 24/08/1998 Nam 272625765

9849 HUI009945 THẠCH TÀU Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.25 13/09/1998 Nam 272735727

9850 HUI009946 CHẮNG DÌN TẮC Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.50 12/07/1997 Nam 272640890

9851 HUI009947 BÙI MINH TÂM Toán: 5.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.60 13/01/1997 Nam 272610425

9852 HUI009948 BÙI NGUYỄN THANH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 5.50 Hóa học: 5.80 Sinh học: 5.80 Tiếng Anh: 3.68 15/08/1998 Nữ 272685380

9853 HUI009949 CAO MINH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.80 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 3.25 30/05/1998 Nam 272610624

9854 HUI009950 DƯƠNG MINH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 4.00 Hóa học: 5.80 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 3.25 02/10/1998 Nam 272590246

9855 HUI009951 DƯƠNG MINH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 3.60 Tiếng Anh: 1.88 27/03/1998 Nam 272566680

9856 HUI009952 ĐỖ MINH TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 3.50 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.90 28/01/1998 Nữ 091970017

9857 HUI009953 ĐỖ THANH TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.20 Tiếng Anh: 4.79 19/11/1998 Nam 272811941

9858 HUI009954 ĐÀO NHẬT TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Hóa học: 6.20 Sinh học: 6.20 Tiếng Anh: 3.28 30/03/1998 Nam 272550480

9859 HUI009955 ĐÀO THỊ TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.20 Tiếng Anh: 2.38 12/12/1998 Nữ 272666373

9860 HUI009956 ĐÀO TRƯƠNG MINH TÂM Toán: 6.25 Hóa học: 6.00 Sinh học: 6.00 25/01/1997 Nam 272476183

9861 HUI009957 ĐẶNG CHÍ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 08/07/1998 Nữ 272631293

9862 HUI009958 ĐẶNG THỊ THU TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3.00 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 07/11/1998 Nữ 272614375

9863 HUI009959 ĐOÀN THỤY NHÂN TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.40 Sinh học: 3.20 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 3.38 07/06/1998 Nữ 272586052

9864 HUI009960 HÀ VĂN TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 5.60 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 21/03/1998 Nam 272698685

9865 HUI009962 HOÀNG LÊ MINH TÂM Toán: 8.00 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 8.60 Sinh học: 9.00 Tiếng Anh: 6.20 16/08/1998 Nữ 272599399

9866 HUI009963 HOÀNG PHƯƠNG TÂM Toán: 3.00 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.33 14/11/1998 Nữ 272648577

9867 HUI009964 HOÀNG THỊ BĂNG TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 3.65 20/03/1998 Nữ 272665062

9868 HUI009965 HOÀNG TRUNG TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 4.20 Sinh học: 5.00 Tiếng Anh: 4.38 20/10/1997 Nam 272727409

9869 HUI009966 HOÀNG TRUNG TÂM Toán: 1.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 2.50 Tiếng Anh: 3.00 25/04/1998 Nam 272571508

9870 HUI009967 HUỲNH CHÍ TÂM Toán: 4.50 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.98 27/06/1998 Nam 272754405

329/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 165: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9871 HUI009968 HUỲNH MINH TÂM Toán: 1.25 Vật lí: 4.00 Hóa học: 3.80 Tiếng Anh: 2.00 24/07/1997 Nam 272562587

9872 HUI009969 HUỲNH THỊ THANH TÂM Toán: 2.00 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.50 Tiếng Anh: 2.63 04/01/1998 Nữ 272548169

9873 HUI009970 HUỲNH THANH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.00 Tiếng Anh: 2.35 19/05/1998 Nữ 272639615

9874 HUI009971 KHÚC VŨ MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.00 13/03/1998 Nam 272628677

9875 HUI009972 KIỀU PHẠM MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.50 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 6.05 24/09/1998 Nữ 272725067

9876 HUI009973 LÊ HOÀNG TÂM TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 5.43 22/12/1998 Nữ 272696710

9877 HUI009974 LÊ THỊ MỸ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.88 20/07/1998 Nữ 272619861

9878 HUI009975 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 5.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 6.00 04/01/1996 Nữ 272716262

9879 HUI009976 LÊ THỊ THANH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 2.38 24/11/1998 Nữ 272696013

9880 HUI009977 LÊ THỊ THANH TÂM Toán: 1.00 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.85 29/06/1998 Nữ 233303086

9881 HUI009978 LƯU HỒNG TÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 9.00 Hóa học: 8.40 Tiếng Anh: 2.83 12/05/1998 Nam 272532401

9882 HUI009979 LÝ LINH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.80 Hóa học: 5.40 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nam 272594657

9883 HUI009980 NGÔ CÔNG TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.13 30/04/1998 Nam 272667085

9884 HUI009981 NGUYỄN ĐĂNG TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 20/10/1998 Nam 272811759

9885 HUI009982 NGUYỄN ĐỨC TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 3.50 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.53 26/10/1998 Nam 272589925

9886 HUI009983 NGUYỄN ĐÌNH MINH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 4.50 Sinh học: 6.40 Tiếng Anh: 2.25 26/01/1998 Nữ 272628502

9887 HUI009984 NGUYỄN HỒ MINH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 6.40 Tiếng Anh: 5.78 05/11/1998 Nam 025924858

9888 HUI009985 NGUYỄN HỒ TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 3.20 13/11/1998 Nam 272686085

9889 HUI009986 NGUYỄN HÀ MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.00 Hóa học: 7.00 Sinh học: 7.00 Tiếng Anh: 6.01 13/02/1998 Nữ 272667236

9890 HUI009987 NGUYỄN HOÀI TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.60 Tiếng Anh: 3.10 30/11/1998 Nữ 272649662

9891 HUI009988 NGUYỄN HOÀNG MINH TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.00 Hóa học: 7.60 Sinh học: 7.80 Tiếng Anh: 3.68 21/09/1998 Nam 272650699

9892 HUI009989 NGUYỄN HOÀNG NHÂN TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.00 Hóa học: 4.60 Tiếng Anh: 3.38 17/12/1998 Nữ 272742341

9893 HUI009990 NGUYỄN HOÀNG NHẬT TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 6.00 Vật lí: 7.00 Hóa học: 6.00 Tiếng Anh: 3.03 30/01/1998 Nam 272596265

9894 HUI009991 NGUYỄN HOÀNG TÚ TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.80 Tiếng Anh: 2.73 12/05/1998 Nam 272639600

9895 HUI009992 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 4.80 Hóa học: 5.00 Tiếng Anh: 2.53 20/01/1997 Nam 272494674

9896 HUI009993 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.50 25/11/1998 Nam 272670449

9897 HUI009994 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13 05/03/1998 Nữ 272562311

9898 HUI009995 NGUYỄN NGỌC MINH TÂM Toán: 8.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 8.20 Tiếng Anh: 9.18 26/05/1998 Nữ 272770226

9899 HUI009996 NGUYỄN TÂM Toán: 2.50 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nam 272594150

9900 HUI009997 NGUYỄN THỊ BÍCH TÂM Toán: 7.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 6.25 14/10/1998 Nữ 272628105

330/4817/20/2016 -9:31 AM

Page 166: Số báo danh từ HUI005003 -> đến Số báo danh HUI010027

STT Số Báo Danh Họ Và Tên Điểm Thi Ngày Sinh Phái CMND

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016

CỤM THI 56 - TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM

9901 HUI009998 NGUYỄN THỊ ĐĂNG TÂM Toán: 0.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 3.60 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.25 27/07/1997 Nữ 272495601

9902 HUI009999 NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 2.50 Vật lí: 5.80 Tiếng Anh: 2.75 27/02/1998 Nữ 272587976

9903 HUI010000 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.00 Hóa học: 4.40 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 3.23 05/03/1998 Nữ 272750470

9904 HUI010001 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.80 Tiếng Anh: 3.48 15/01/1998 Nữ 272609556

9905 HUI010002 NGUYỄN THỊ MINH TÂM Ngữ văn: 6.00 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 6.00 23/05/1997 Nữ 272571541

9906 HUI010003 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7.40 Hóa học: 6.20 Tiếng Anh: 2.48 07/06/1998 Nữ 272661604

9907 HUI010004 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.40 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 5.95 09/11/1998 Nữ 272610506

9908 HUI010005 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 7.60 Hóa học: 6.80 Tiếng Anh: 3.38 18/06/1998 Nữ 272708794

9909 HUI010006 NGUYỄN THỊ THANH TÂM Ngữ văn: 5.50 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5.50 24/03/1996 Nữ 272458253

9910 HUI010007 NGUYỄN THỊ THẢO TÂM Toán: 5.00 Ngữ văn: 6.50 Vật lí: 6.60 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.73 14/01/1998 Nữ 272649081

9911 HUI010008 NGUYỄN THỊ XUÂN TÂM Toán: 7.50 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 7.20 Sinh học: 7.60 Tiếng Anh: 6.40 29/01/1998 Nữ 272671362

9912 HUI010009 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.00 Vật lí: 6.00 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 2.45 01/05/1998 Nam 272607916

9913 HUI010010 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.40 Hóa học: 4.40 Tiếng Anh: 2.25 02/07/1998 Nam 272562403

9914 HUI010011 NGUYỄN THANH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.80 Hóa học: 5.20 Tiếng Anh: 1.75 25/08/1998 Nam 272560960

9915 HUI010012 NGUYỄN THÀNH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.40 Sinh học: 4.60 Tiếng Anh: 2.00 07/10/1998 Nam 272644505

9916 HUI010013 NGUYỄN TRỌNG TÂM Ngữ văn: 5.00 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 3.50 10/01/1997 Nam 194567705

9917 HUI010014 NGUYỄN TRÚC QUỲNH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 4.50 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.38 02/04/1998 Nữ 272527529

9918 HUI010015 NGUYỄN VŨ TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.40 Tiếng Anh: 3.25 31/01/1998 Nữ 272609434

9919 HUI010016 NGUYỄN XUÂN TÂM Toán: 7.00 Ngữ văn: 4.50 Vật lí: 7.20 Hóa học: 6.60 Tiếng Anh: 2.13 09/11/1998 Nam 272610162

9920 HUI010017 PHAN THỊ HUYỀN TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.30 10/05/1998 Nữ 272738663

9921 HUI010018 PHAN THỊ MINH TÂM Toán: 3.50 Ngữ văn: 6.50 Tiếng Anh: 2.98 06/08/1997 Nữ 272581961

9922 HUI010019 PHAN THỊ THANH TÂM Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.60 Tiếng Anh: 2.98 24/08/1998 Nữ 272738555

9923 HUI010020 PHAN THÀNH TÂM Toán: 5.50 Ngữ văn: 5.00 Vật lí: 5.20 Hóa học: 4.00 Tiếng Anh: 2.38 29/04/1997 Nam 272676046

9924 HUI010021 PHẠM HỮU TÂM Toán: 7.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6.20 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.13 07/10/1998 Nam 272757549

9925 HUI010022 PHẠM NGUYỄN THANH TÂM Toán: 4.00 Ngữ văn: 5.00 Địa lí: 4.00 Tiếng Anh: 5.70 20/08/1998 Nữ 251182575

9926 HUI010023 PHẠM THỊ MINH TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.20 Tiếng Anh: 5.48 02/01/1998 Nữ 272730501

9927 HUI010024 PHẠM THỊ MINH TÂM Toán: 6.75 Ngữ văn: 7.75 Vật lí: 6.60 Tiếng Anh: 7.53 08/07/1998 Nữ 272623446

9928 HUI010025 PHẠM THỊ NGỌC TÂM Toán: 6.00 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.00 Tiếng Anh: 4.65 21/12/1998 Nữ 272609442

9929 HUI010026 PHÙNG THỊ TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.50 Vật lí: 5.00 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1997 Nữ 272458616

9930 HUI010027 TỐNG THÁI TÂM Toán: 6.50 Ngữ văn: 3.00 Vật lí: 5.60 Hóa học: 5.80 Tiếng Anh: 2.63 04/03/1998 Nữ 272604955

331/4817/20/2016 -9:31 AM