ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC...

17
SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT LÝ VĂN THI HK NOI TỔNG Cổng TT 1 120001 Phòng số 01 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 29/10/2000 11 B1 9.8 7.2 9.0 5.00 1.75 6.75 1 1 120022 Phòng số 02 Phan Thị Lan Anh Nữ 06/03/2000 11 B1 8.0 6.5 7.0 4.25 1.50 5.75 2 2 120002 Phòng số 01 Hoàng Như Bình Nữ 16/04/2000 11 B1 9.5 9.7 8.0 6.50 2.00 8.50 3 2 120023 Phòng số 02 Ngô Lê Thị Thanh Châu Nữ 24/02/2000 11 B1 7.3 4.0 9.0 3.75 1.50 5.25 4 3 120003 Phòng số 01 Phan Hồng Châu Nữ 11/07/2000 11 B1 5.8 2.8 6.5 3.50 1.75 5.25 5 3 120024 Phòng số 02 Phạm Phước Đức Nam 25/08/2000 11 B1 6.3 7.3 6.5 2.75 1.00 3.75 6 4 120004 Phòng số 01 Hà Huy Long Hải Nam 18/11/2000 11 B1 9.3 9.3 5.5 6.50 1.75 8.25 7 4 120025 Phòng số 02 Ngô Phước Minh Hải Nam 23/09/2000 11 B1 5.8 7.7 6.5 4.50 1.75 6.25 8 5 120005 Phòng số 01 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2000 11 B1 9.8 8.8 5.5 6.50 1.75 8.25 9 5 120026 Phòng số 02 Phan Thị Diệu Hồng Nữ 24/06/2000 11 B1 4.8 5.5 7.0 3.50 1.50 5.00 10 6 120006 Phòng số 01 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 23/06/2000 11 B1 9.5 8.8 7.5 6.50 1.75 8.25 11 6 120027 Phòng số 02 Trương Mỹ Huyền Nữ 10/01/2000 11 B1 7.0 8.2 7.0 5.75 1.50 7.25 12 7 120007 Phòng số 01 Dương Thị Diễm Hương Nữ 19/06/2000 11 B1 8.5 9.5 7.0 7.50 1.75 9.25 13 7 120028 Phòng số 02 Lê Thị Lan Hương Nữ 04/02/2000 11 B1 5.8 4.7 6.0 4.00 1.50 5.50 14 8 120008 Phòng số 01 Lương Quang Khải Nam 17/07/2000 11 B1 8.3 8.0 6.5 6.50 1.75 8.25 15 8 120029 Phòng số 02 Khương Văn Lâm Nam 10/04/2000 11 B1 9.0 8.5 7.5 4.00 1.50 5.50 16 9 120009 Phòng số 01 Hoàng Mỹ Linh Nữ 08/03/2000 11 B1 8.3 6.5 6.0 6.00 1.50 7.50 17 9 120030 Phòng số 02 Lê Đức Linh Nam 10/07/2000 11 B1 9.8 9.0 6.5 4.75 1.75 6.50 18 10 120010 Phòng số 01 Ngô Dương Văn Long Nam 06/11/2000 11 B1 9.8 9.7 5.0 6.00 1.75 7.75 19 10 120031 Phòng số 02 Trương Ngọc Lực Nam 17/09/2000 11 B1 10.0 9.9 7.5 6.25 1.75 8.00 20 11 120011 Phòng số 01 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 23/12/1999 11 B1 7.3 8.0 6.0 7.25 1.75 9.00 21 11 120032 Phòng số 02 Trần Hà My Nữ 01/01/2000 11 B1 7.5 7.5 8.0 5.00 1.75 6.75 22 12 120012 Phòng số 01 Đỗ Thanh Thảo Nguyên Nữ 15/12/2000 11 B1 8.0 9.7 6.5 6.50 1.50 8.00 23 12 120033 Phòng số 02 Nguyễn Thị Anh Nhân Nữ 16/03/2000 11 B1 7.3 7.3 8.0 5.75 2.00 7.75 24 ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11_ NĂM HỌC 2016-2017 STT HỌ VÀ TÊN G T NGÀY SINH 3 GHI CHÚ ĐIỂM BÀI THI ĐIỂM THI ANH VĂN

Transcript of ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC...

Page 1: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT

DANH THI SỐ TOÁN VẬT LÝ VĂN THI HK NOI TỔNG Cổng TT

1 120001 Phòng số 01 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 29/10/2000 11 B1 9.8 7.2 9.0 5.00 1.75 6.75 1

1 120022 Phòng số 02 Phan Thị Lan Anh Nữ 06/03/2000 11 B1 8.0 6.5 7.0 4.25 1.50 5.75 2

2 120002 Phòng số 01 Hoàng Như Bình Nữ 16/04/2000 11 B1 9.5 9.7 8.0 6.50 2.00 8.50 3

2 120023 Phòng số 02 Ngô Lê Thị Thanh Châu Nữ 24/02/2000 11 B1 7.3 4.0 9.0 3.75 1.50 5.25 4

3 120003 Phòng số 01 Phan Hồng Châu Nữ 11/07/2000 11 B1 5.8 2.8 6.5 3.50 1.75 5.25 5

3 120024 Phòng số 02 Phạm Phước Đức Nam 25/08/2000 11 B1 6.3 7.3 6.5 2.75 1.00 3.75 6

4 120004 Phòng số 01 Hà Huy Long Hải Nam 18/11/2000 11 B1 9.3 9.3 5.5 6.50 1.75 8.25 7

4 120025 Phòng số 02 Ngô Phước Minh Hải Nam 23/09/2000 11 B1 5.8 7.7 6.5 4.50 1.75 6.25 8

5 120005 Phòng số 01 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 19/03/2000 11 B1 9.8 8.8 5.5 6.50 1.75 8.25 9

5 120026 Phòng số 02 Phan Thị Diệu Hồng Nữ 24/06/2000 11 B1 4.8 5.5 7.0 3.50 1.50 5.00 10

6 120006 Phòng số 01 Nguyễn Thị Lệ Huyền Nữ 23/06/2000 11 B1 9.5 8.8 7.5 6.50 1.75 8.25 11

6 120027 Phòng số 02 Trương Mỹ Huyền Nữ 10/01/2000 11 B1 7.0 8.2 7.0 5.75 1.50 7.25 12

7 120007 Phòng số 01 Dương Thị Diễm Hương Nữ 19/06/2000 11 B1 8.5 9.5 7.0 7.50 1.75 9.25 13

7 120028 Phòng số 02 Lê Thị Lan Hương Nữ 04/02/2000 11 B1 5.8 4.7 6.0 4.00 1.50 5.50 14

8 120008 Phòng số 01 Lương Quang Khải Nam 17/07/2000 11 B1 8.3 8.0 6.5 6.50 1.75 8.25 15

8 120029 Phòng số 02 Khương Văn Lâm Nam 10/04/2000 11 B1 9.0 8.5 7.5 4.00 1.50 5.50 16

9 120009 Phòng số 01 Hoàng Mỹ Linh Nữ 08/03/2000 11 B1 8.3 6.5 6.0 6.00 1.50 7.50 17

9 120030 Phòng số 02 Lê Đức Linh Nam 10/07/2000 11 B1 9.8 9.0 6.5 4.75 1.75 6.50 18

10 120010 Phòng số 01 Ngô Dương Văn Long Nam 06/11/2000 11 B1 9.8 9.7 5.0 6.00 1.75 7.75 19

10 120031 Phòng số 02 Trương Ngọc Lực Nam 17/09/2000 11 B1 10.0 9.9 7.5 6.25 1.75 8.00 20

11 120011 Phòng số 01 Nguyễn Thị Diễm Mi Nữ 23/12/1999 11 B1 7.3 8.0 6.0 7.25 1.75 9.00 21

11 120032 Phòng số 02 Trần Hà My Nữ 01/01/2000 11 B1 7.5 7.5 8.0 5.00 1.75 6.75 22

12 120012 Phòng số 01 Đỗ Thanh Thảo Nguyên Nữ 15/12/2000 11 B1 8.0 9.7 6.5 6.50 1.50 8.00 23

12 120033 Phòng số 02 Nguyễn Thị Anh Nhân Nữ 16/03/2000 11 B1 7.3 7.3 8.0 5.75 2.00 7.75 24

ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11_ NĂM HỌC 2016-2017

STT HỌ VÀ TÊN G T NGÀY SINH 3 GHI CHÚĐIỂM BÀI THI ĐIỂM THI ANH VĂN

Page 2: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

13 120013 Phòng số 01 Hoàng Mai Quỳnh Nhi Nữ 03/01/2000 11 B1 6.5 8.8 6.5 5.50 1.50 7.00 25

13 120034 Phòng số 02 Ngô Hoàng Thảo Nhi Nữ 20/12/2000 11 B1 7.3 8.5 6.0 6.00 1.75 7.75 26

14 120014 Phòng số 01 Hoàng Thị Khánh Như Nữ 31/03/2000 11 B1 10.0 9.3 7.5 7.00 1.75 8.75 27

14 120035 Phòng số 02 Trần Cẩm Như Nữ 07/12/2000 11 B1 8.8 9.3 7.0 5.00 1.75 6.75 28

15 120015 Phòng số 01 Bạch Văn Phương Nam 06/01/2000 11 B1 8.8 9.3 6.5 6.75 1.75 8.50 29

15 120036 Phòng số 02 Lê Cao Thanh Phương Nữ 19/12/2000 11 B1 6.3 8.5 7.5 5.75 1.75 7.50 30

16 120016 Phòng số 01 Văn Khánh Quỳnh Nữ 30/11/2000 11 B1 7.8 8.8 7.0 6.75 1.75 8.50 31

16 120037 Phòng số 02 Đặng Hữu Thạch Nam 16/02/2000 11 B1 8.5 10.0 5.5 2.25 1.00 3.25 32

17 120017 Phòng số 01 Lê Trần Phương Thanh Nữ 23/07/2000 11 B1 8.0 8.2 9.0 6.25 2.00 8.25 33

17 120038 Phòng số 02 Nguyễn Thị Thảo Nữ 01/09/2000 11 B1 8.3 6.5 6.5 4.00 1.75 5.75 34

18 120018 Phòng số 01 Võ Ngọc Minh Thư Nữ 03/04/2000 11 B1 7.8 5.0 7.0 6.00 1.75 7.75 35

18 120039 Phòng số 02 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 06/07/2000 11 B1 7.3 6.0 7.0 4.00 1.50 5.50 36

19 120019 Phòng số 01 Nguyễn Nhật Mai Thy Nữ 17/02/2000 11 B1 8.0 9.0 8.5 6.75 1.75 8.50 37

19 120040 Phòng số 02 Dương Văn Bình Tiến Nam 08/07/2000 11 B1 8.0 7.0 8.0 2.00 1.50 3.50 38

20 120020 Phòng số 01 Võ Đức Trịnh Nam 20/04/2000 11 B1 6.3 9.0 5.5 6.00 1.50 7.50 39

20 120041 Phòng số 02 Phan Thanh Trường Nam 08/11/2000 11 B1 9.0 9.8 5.0 4.50 1.50 6.00 40

21 120021 Phòng số 01 Phan Thị Tường Vy Nữ 22/11/2000 11 B1 4.8 8.0 8.0 6.50 1.75 8.25 41

21 120042 Phòng số 02 Lê Thị Như Ý Nữ 26/03/2000 11 B1 8.5 4.0 6.0 2.75 1.50 4.25 42

1 120043 Phòng số 03 Lê Thị Ái Nữ 15/02/2000 11 B2 4.8 5.5 7.0 3.50 2.00 5.50 43

14 120056 Phòng số 03 Trần Văn Bạc Nam 01/01/2000 11 B2 3.5 3.5 6.5 3.50 1.75 5.25 44

4 120070 Phòng số 04 Đặng Minh Chung Nam 20/02/2000 11 B2 3.5 1.3 4.5 3.50 1.25 4.75 45

7 120097 Phòng số 05 Nguyễn Đức Dương Nam 02/02/2000 11 B2 4.3 5.3 5.0 3.75 1.50 5.25 46

16 120106 Phòng số 05 Mai Thị Hoài Dy Nữ 12/04/2000 11 B2 4.8 4.0 7.5 2.50 1.75 4.25 47

11 120077 Phòng số 04 Phạm Phước Đan Nam 01/06/2000 11 B2 7.3 6.0 4.5 3.00 1.75 4.75 48

22 120112 Phòng số 05 Võ Thị Giờ Nữ 15/03/2000 11 B2 3.5 3.8 7.0 2.75 1.75 4.50 49

23 120137 Phòng số 06 Nguyễn Thị Lệ Hiền Nữ 26/05/2000 11 B2 3.0 3.5 6.5 1.75 1.25 3.00 50

11 120149 Phòng số 07 Đỗ Viết Hoàng Nam 17/11/2000 11 B2 2.8 1.0 4.5 3.00 1.25 4.25 51

17 120155 Phòng số 07 Nguyễn Xuân Hưng Nam 11/07/2000 11 B2 2.5 1.6 4.0 3.50 1.25 4.75 52

Page 3: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

23 120185 Phòng số 08 Nguyễn Văn Lâm Nam 12/04/2000 11 B2 1.3 3.3 3.5 5.50 1.25 6.75 53

10 120196 Phòng số 09 Ngô Đặng Út Linh Nữ 18/04/2000 11 B2 6.3 7.8 7.0 5.25 2.00 7.25 54

14 120200 Phòng số 09 Nguyễn Thị Chi Linh Nữ 23/02/2000 11 B2 3.8 3.5 6.5 4.00 1.75 5.75 55

22 120208 Phòng số 09 Nguyễn Hoàng Long Nam 10/10/2000 11 B2 3.8 1.0 3.5 4.75 1.50 6.25 56

21 120231 Phòng số 10 Lê Quang Minh Nam 01/01/2000 11 B2 7.3 6.5 5.0 4.50 2.00 6.50 57

22 120232 Phòng số 10 Phạm Thị Diễm My Nữ 08/03/2000 11 B2 5.8 5.8 6.5 4.25 1.75 6.00 58

2 120236 Phòng số 11 Võ Thị Ánh Na Nữ 27/09/2000 11 B2 2.8 1.7 5.5 2.75 1.75 4.50 59

3 120237 Phòng số 11 Lê Viết Hoài Nam Nam 21/03/2000 11 B2 4.0 5.5 5.5 3.00 2.00 5.00 60

10 120244 Phòng số 11 Nguyễn Thị Bích Ngân Nữ 16/08/2000 11 B2 6.0 4.8 7.5 3.25 1.50 4.75 61

12 120246 Phòng số 11 Võ Thị Thúy Ngân Nữ 24/01/2000 11 B2 4.0 3.8 5.0 2.50 1.50 4.00 62

15 120249 Phòng số 11 Phạm Phước Nghiệm Nam 29/10/2000 11 B2 2.5 2.8 4.5 0.50 1.25 1.75 63

7 120265 Phòng số 12 Lê Thị Hằng Nhi Nữ 28/12/2000 11 B2 7.5 7.0 4.5 5.00 2.00 7.00 64

21 120279 Phòng số 12 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 17/03/2000 11 B2 4.8 4.0 6.0 4.75 1.50 6.25 65

18 120300 Phòng số 13 Đặng Đình Phong Nam 07/01/2000 11 B2 4.5 3.0 4.5 4.25 1.50 5.75 66

4 120310 Phòng số 14 Lê Thị Nhật Phụng Nữ 26/09/2000 11 B2 6.0 5.2 6.5 2.50 1.75 4.25 67

2 120332 Phòng số 15 Phan Đức Rin Nam 25/09/2000 11 B2 7.0 8.0 5.5 2.75 1.75 4.50 68

14 120344 Phòng số 15 Phạm Hồng Thái Nam 09/11/2000 11 B2 1.0 1.8 4.0 3.50 1.75 5.25 69

24 120354 Phòng số 15 Hoàng Thị Thanh Nữ 29/06/2000 11 B2 6.5 6.0 7.0 3.25 1.75 5.00 70

19 120373 Phòng số 16 Hà Văn Thìn Nam 05/12/2000 11 B2 7.3 5.3 3.5 2.75 1.50 4.25 71

7 120385 Phòng số 17 Đặng Thị Hương Thủy Nữ 30/01/2000 11 B2 4.8 3.7 5.0 4.50 1.50 6.00 72

18 120396 Phòng số 17 Võ Thị Thủy Tiên Nữ 25/08/2000 11 B2 5.8 7.0 7.0 6.00 2.00 8.00 73

21 120399 Phòng số 17 Võ Văn Tiến Nam 22/10/2000 11 B2 4.5 5.5 7.0 1.25 1.75 3.00 74

22 120400 Phòng số 17 Võ Văn Toàn Nam 20/09/2000 11 B2 7.3 6.3 6.5 4.00 2.00 6.00 75

1 120403 Phòng số 18 Ngô Đức Tổng Nam 20/03/2000 11 B2 7.8 7.3 6.0 2.25 1.50 3.75 76

7 120409 Phòng số 18 Dương Văn Trắng Nam 15/08/2000 11 B2 2.8 3.0 6.0 1.50 1.50 3.00 77

10 120412 Phòng số 18 Đoàn Lê Kiều Trinh Nữ 25/06/2000 11 B2 1.5 0.6 4.5 3.75 1.50 5.25 78

18 120420 Phòng số 18 Trương Thị Kiều Trinh Nữ 27/06/2000 11 B2 7.8 7.5 6.0 4.75 1.75 6.50 79

4 120430 P.Hội trường Nguyễn Thanh Tuấn Nam 02/01/2000 11 B2 6.8 7.5 5.5 2.50 1.75 4.25 80

Page 4: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

14 120440 P.Hội trường Lê Phương Khánh Uyên Nữ 21/02/2000 11 B2 1.8 0.5 5.5 2.00 1.50 3.50 81

18 120444 P.Hội trường Nguyễn Thị Bảo Uyên Nữ 12/09/2000 11 B2 2.8 0.5 5.0 4.25 1.25 5.50 82

29 120455 P.Hội trường Lê Hữu Vũ Nam 28/05/2000 11 B2 3.5 3.0 3.5 3.00 1.25 4.25 83

34 120460 P.Hội trường Võ Bạch Tường Vy Nữ 30/08/2000 11 B2 6.3 6.5 6.5 1.75 1.75 3.50 84

35 120461 P.Hội trường Đặng Thị Như Ý Nữ 10/09/2000 11 B2 3.0 2.0 4.5 1.75 1.50 3.25 85

2 120044 Phòng số 03 Đỗ Viết An Nam 24/09/2000 11 B3 1.5 3.5 3.5 2.25 1.25 3.50 86

6 120048 Phòng số 03 Bùi Thị Trâm Anh Nữ 18/03/2000 11 B3 2.3 4.5 6.0 3.75 1.75 5.50 87

8 120050 Phòng số 03 Lê Thị Minh Anh Nữ 18/03/2000 11 B3 8.3 9.7 6.0 5.75 2.00 7.75 88

10 120100 Phòng số 05 Đinh Hải Duy Nam 25/09/2000 11 B3 1.3 2.0 3.5 1.75 1.25 3.00 89

6 120096 Phòng số 05 Ngô Quốc Dương Nam 19/11/2000 11 B3 2.3 6.5 5.0 1.75 1.25 3.00 90

24 120090 Phòng số 04 Tạ Văn Đức Nam 02/10/2000 11 B3 6.3 5.8 5.5 4.00 2.00 6.00 91

24 120114 Phòng số 05 Ngô Thị Thu Hà Nữ 02/03/2000 11 B3 1.0 2.8 3.0 2.75 2.00 4.75 92

7 120121 Phòng số 06 Nguyễn Thị Mỹ Hằng Nữ 16/10/2000 11 B3 2.5 0.6 4.5 3.00 1.50 4.50 93

16 120130 Phòng số 06 Nguyễn Hậu Nam 22/05/2000 11 B3 3.0 3.0 1.5 1.25 1.25 2.50 94

2 120140 Phòng số 07 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 14/06/2000 11 B3 2.8 2.0 3.5 5.25 2.00 7.25 95

5 120143 Phòng số 07 Ngô Viết Hiếu Nam 01/08/2000 11 B3 3.5 3.8 4.0 3.50 2.00 5.50 96

13 120151 Phòng số 07 Phan Văn Hoàng Nam 08/09/2000 11 B3 3.8 3.5 3.5 2.25 1.50 3.75 97

1 120163 Phòng số 08 Hồ Ngọc Huy Nam 12/08/2000 11 B3 1.0 2.0 2.5 3.75 1.25 5.00 98

19 120157 Phòng số 07 Lê Thị Khánh Hương Nữ 17/09/2000 11 B3 4.3 5.6 4.5 6.25 2.00 8.25 99

13 120175 Phòng số 08 Nguyễn Văn Khải Nam 04/11/2000 11 B3 0.8 3.5 3.0 4.50 1.25 5.75 100

8 120194 Phòng số 09 Hoàng Lê Mỹ Linh Nữ 13/11/2000 11 B3 2.0 3.5 4.5 2.25 1.75 4.00 101

2 120212 Phòng số 10 Phan Đình Hoàng Long Nam 02/11/2000 11 B3 2.3 7.3 4.5 4.50 2.00 6.50 102

11 120221 Phòng số 10 Nguyễn Thị Hoài Ly Nữ 01/01/2000 11 B3 3.0 6.3 4.5 3.00 2.00 5.00 103

13 120223 Phòng số 10 Võ Thị Quỳnh Ly Nữ 15/09/2000 11 B3 3.8 5.0 3.5 2.75 1.75 4.50 104

1 120235 Phòng số 11 Phạm Thị Na Nữ 13/04/2000 11 B3 5.3 5.2 4.5 3.75 2.00 5.75 105

7 120241 Phòng số 11 Dương Thị Thanh Ngân Nữ 02/09/2000 11 B3 2.0 2.5 4.0 2.00 1.50 3.50 106

16 120250 Phòng số 11 Hồ Văn Ngọ Nam 03/06/2000 11 B3 4.3 1.5 3.0 1.50 1.25 2.75 107

20 120254 Phòng số 11 Lê Cao Nguyên Nam 18/10/2000 11 B3 6.3 6.8 5.5 4.00 1.75 5.75 108

Page 5: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

22 120256 Phòng số 11 Dương Thị Thanh Nhàn Nữ 10/02/2000 11 B3 3.8 3.3 5.5 2.75 1.50 4.25 109

17 120275 Phòng số 12 Trần Thị Hoài Nhi Nữ 02/04/2000 11 B3 1.3 3.0 3.5 4.50 1.25 5.75 110

4 120286 Phòng số 13 Phạm Thị Thu Nhung Nữ 12/03/2000 11 B3 1.5 2.8 3.5 3.25 1.25 4.50 111

9 120291 Phòng số 13 Nguyễn Quang Niên Nam 01/05/2000 11 B3 3.0 3.0 5.0 4.75 1.25 6.00 112

14 120296 Phòng số 13 Đào Thị Tú Oanh Nữ 10/09/2000 11 B3 2.3 8.3 5.0 4.50 2.00 6.50 113

3 120309 Phòng số 14 Phan Thanh Phùng Nam 12/05/1999 11 B3 2.3 6.5 5.5 3.00 1.75 4.75 114

15 120321 Phòng số 14 Nguyễn Duy Quang Nam 07/02/2000 11 B3 7.0 8.0 5.0 4.00 2.00 6.00 115

20 120326 Phòng số 14 Nguyễn Thị Tú Quyên Nữ 26/02/2000 11 B3 3.8 2.7 5.0 3.00 1.75 4.75 116

10 120340 Phòng số 15 Ngô Thị Thanh Tâm Nữ 15/09/2000 11 B3 6.3 6.0 6.5 2.75 2.00 4.75 117

14 120368 Phòng số 16 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 14/09/2000 11 B3 2.3 3.5 3.5 3.75 2.00 5.75 118

15 120345 Phòng số 15 Huỳnh Thị Hồng Thắm Nữ 28/04/2000 11 B3 5.8 5.0 4.5 3.00 1.75 4.75 119

20 120350 Phòng số 15 Nguyễn Đức Thắng Nam 08/11/2000 11 B3 6.3 5.2 5.0 2.25 2.00 4.25 120

16 120370 Phòng số 16 Nguyễn Văn Thế Nam 10/01/2000 11 B3 5.3 6.8 4.0 3.50 1.75 5.25 121

22 120376 Phòng số 16 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 19/01/2000 11 B3 0.8 2.0 4.0 3.25 1.50 4.75 122

12 120390 Phòng số 17 Phan Thị Thanh Thủy Nữ 15/01/2000 11 B3 1.0 1.5 4.5 2.75 1.50 4.25 123

19 120397 Phòng số 17 Đổ Viết Tiến Nam 19/01/2000 11 B3 8.3 9.7 5.5 6.00 2.00 8.00 124

6 120408 Phòng số 18 Nguyễn Thị Trang Nữ 27/06/2000 11 B3 1.0 4.5 6.0 1.75 1.50 3.25 125

3 120405 Phòng số 18 Ngô Thị Thảo Trâm Nữ 31/08/2000 11 B3 1.8 4.2 5.5 3.75 1.75 5.50 126

13 120415 Phòng số 18 Lê Thị Kiều Trinh Nữ 29/02/2000 11 B3 1.5 0.3 2.0 1.75 1.25 3.00 127

1 120427 P.Hội trường Văn Thị Minh Tú Nữ 05/10/2000 11 B3 5.0 4.0 3.5 3.00 1.75 4.75 128

28 120454 P.Hội trường Đỗ Trường Vũ Nam 07/12/2000 11 B3 6.8 2.0 6.0 4.75 1.25 6.00 129

12 120054 Phòng số 03 Phan Anh Nam 09/10/2000 11 B4 2.5 3.8 3.0 2.00 1.25 3.25 130

15 120057 Phòng số 03 Nguyễn Chí Bảo Nam 10/04/2000 11 B4 0.5 3.8 6.0 3.00 1.00 4.00 131

17 120059 Phòng số 03 Nguyễn Quang Bi Nam 24/01/2000 11 B4 4.0 3.5 5.5 2.25 1.25 3.50 132

2 120068 Phòng số 04 Phạm Thị Chín Nữ 11/10/2000 11 B4 6.0 3.8 6.5 3.00 1.00 4.00 133

6 120072 Phòng số 04 Tô Văn Công Nam 21/01/2000 11 B4 3.3 3.5 6.0 2.50 1.25 3.75 134

18 120084 Phòng số 04 Trần Thị Diệu Nữ 22/02/2000 11 B4 5.8 8.0 8.5 5.25 1.50 6.75 135

13 120103 Phòng số 05 Lê Thanh Duy Nam 03/04/2000 11 B4 4.0 6.8 6.5 3.75 1.50 5.25 136

Page 6: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

5 120095 Phòng số 05 Lê Thanh Dương Nam 20/08/2000 11 B4 1.5 2.0 6.5 4.50 0.75 5.25 137

3 120117 Phòng số 06 Lê Thị Thanh Hải Nữ 30/01/2000 11 B4 2.5 5.0 5.0 1.50 1.00 2.50 138

10 120124 Phòng số 06 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 23/04/2000 11 B4 2.5 3.0 3.5 4.25 1.25 5.50 139

15 120129 Phòng số 06 Phan Thị Mỹ Hảo Nữ 25/01/2000 11 B4 3.3 5.3 6.5 2.25 1.50 3.75 140

20 120134 Phòng số 06 Ngô Thị Hiền Nữ 26/08/2000 11 B4 6.0 7.6 6.5 5.00 1.50 6.50 141

1 120139 Phòng số 07 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 16/12/2000 11 B4 2.3 5.0 6.5 5.00 1.25 6.25 142

6 120144 Phòng số 07 Phan Khắc Hiếu Nam 19/12/2000 11 B4 6.8 8.3 6.0 6.25 1.75 8.00 143

14 120152 Phòng số 07 Hoàng Trọng Hoành Nam 10/06/1999 11 B4 3.3 2.0 4.5 2.00 0.75 2.75 144

15 120153 Phòng số 07 Lê Thị Mỹ Huệ Nữ 22/03/2000 11 B4 3.8 6.3 6.5 4.25 1.25 5.50 145

3 120165 Phòng số 08 Mai Việt Huy Nam 09/02/2000 11 B4 1.5 3.5 4.0 3.25 0.50 3.75 146

22 120160 Phòng số 07 Huỳnh Thị Hường Nữ 02/05/2000 11 B4 6.3 5.7 7.0 3.00 1.25 4.25 147

20 120182 Phòng số 08 Dương Anh Khoa Nam 29/02/2000 11 B4 4.0 7.5 5.5 3.25 1.25 4.50 148

21 120183 Phòng số 08 Trần Tuấn Kiệt Nam 01/09/2000 11 B4 0.8 3.0 4.5 5.25 1.00 6.25 149

24 120186 Phòng số 08 Lê Thị Thanh Lan Nữ 23/07/2000 11 B4 4.8 6.5 5.5 3.75 1.25 5.00 150

4 120190 Phòng số 09 Đặng Thị Ngọc Liên Nữ 08/11/2000 11 B4 7.8 8.8 8.0 6.75 1.50 8.25 151

17 120203 Phòng số 09 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 14/04/2000 11 B4 2.0 4.0 6.5 4.25 1.50 5.75 152

21 120207 Phòng số 09 Ngô Viết Long Nam 09/04/2000 11 B4 4.3 7.0 5.0 5.00 1.50 6.50 153

24 120210 Phòng số 09 Phạm Ngọc Long Nam 01/03/2000 11 B4 2.8 5.0 4.5 3.00 1.00 4.00 154

9 120219 Phòng số 10 Lương Quang Lượng Nam 06/10/2000 11 B4 1.0 2.0 5.0 2.75 0.75 3.50 155

3 120261 Phòng số 12 Nguyễn Quang Nhật Nam 25/03/2000 11 B4 2.3 6.8 4.5 3.00 0.75 3.75 156

9 120267 Phòng số 12 Lê Thị Thùy Nhi Nữ 18/11/2000 11 B4 6.5 7.5 6.0 4.00 1.25 5.25 157

16 120274 Phòng số 12 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 25/12/2000 11 B4 8.0 8.8 8.5 4.75 1.75 6.50 158

2 120284 Phòng số 13 Nguyễn Thị Nhung Nữ 03/07/2000 11 B4 4.3 8.3 7.5 4.25 1.50 5.75 159

23 120281 Phòng số 12 Phan Ngọc Quỳnh Như Nữ 28/03/2000 11 B4 4.3 7.8 7.0 4.25 1.50 5.75 160

22 120304 Phòng số 13 Phan Ngọc Phong Nam 04/04/2000 11 B4 8.3 9.0 7.5 5.50 1.25 6.75 161

6 120312 Phòng số 14 Hoàng Thị Hồng Phương Nữ 03/10/2000 11 B4 1.5 4.5 7.0 3.25 1.00 4.25 162

9 120339 Phòng số 15 Trương Đức Tài Nam 06/10/2000 11 B4 6.0 8.0 7.5 4.25 1.25 5.50 163

12 120342 Phòng số 15 Võ Hữu Tấn Nam 11/04/2000 11 B4 2.8 2.3 3.0 3.75 1.25 5.00 164

Page 7: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

8 120362 Phòng số 16

Ngô Huỳnh Thị

Thanh Thảo Nữ 17/03/2000 11 B4 4.0 6.5 7.0 2.50 1.25 3.75 165

10 120364 Phòng số 16 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 06/11/2000 11 B4 4.3 6.5 6.0 3.50 1.50 5.00 166

19 120349 Phòng số 15 Ngô Đức Thắng Nam 08/04/2000 11 B4 1.8 3.5 5.0 3.00 1.25 4.25 167

18 120372 Phòng số 16 Phạm Thị Thiệp Nữ 27/11/2000 11 B4 2.0 3.5 7.0 3.25 1.25 4.50 168

2 120380 Phòng số 17 Tống Văn Thuận Nam 07/05/2000 11 B4 4.8 3.5 6.0 4.75 1.75 6.50 169

11 120389 Phòng số 17 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 08/10/2000 11 B4 3.0 6.5 7.0 1.50 1.25 2.75 170

20 120398 Phòng số 17 Nguyễn Văn Tiến Nam 28/06/2000 11 B4 4.3 5.3 6.0 3.00 1.00 4.00 171

11 120413 Phòng số 18 Hà Nữ Tú Trinh Nữ 12/03/2000 11 B4 6.5 9.7 6.0 3.75 1.50 5.25 172

8 120434 P.Hội trường Hoàng Thị Thanh Tuyền Nữ 26/12/2000 11 B4 1.8 5.3 5.0 1.75 1.25 3.00 173

21 120447 P.Hội trường Lâm Thị Thúy Vân Nữ 10/06/2000 11 B4 5.5 7.0 6.5 4.50 1.50 6.00 174

11 120053 Phòng số 03 Phạm Thị Lan Anh Nữ 04/03/2000 11 B5 3.5 2.5 6.0 1.75 1.50 3.25 175

16 120058 Phòng số 03 Nguyễn Gia Bảo Nam 18/02/1999 11 B5 4.8 4.0 6.0 2.00 1.50 3.50 176

24 120066 Phòng số 03 Nguyễn Thị Mộng Cẩm Nữ 01/08/2000 11 B5 2.0 2.7 4.0 2.75 1.50 4.25 177

1 120091 Phòng số 05 Đào Quốc Dũng Nam 01/01/2000 11 B5 2.3 2.5 6.0 2.75 1.50 4.25 178

12 120078 Phòng số 04 Dương Thị Anh Đào Nữ 15/03/2000 11 B5 2.3 5.3 4.5 1.75 1.50 3.25 179

3 120141 Phòng số 07 Đặng Văn Hiếu Nam 04/04/2000 11 B5 1.0 1.0 2.0 1.25 1.50 2.75 180

9 120147 Phòng số 07 Võ Thị Thanh Hòa Nữ 01/11/2000 11 B5 5.3 6.0 4.5 3.50 1.50 5.00 181

21 120159 Phòng số 07 Hồ Thị Hường Nữ 15/08/2000 11 B5 1.3 3.3 3.5 1.50 1.50 3.00 182

2 120188 Phòng số 09 Trần Thị Thanh Lan Nữ 06/11/1999 11 B5 3.0 6.5 4.5 3.75 1.50 5.25 183

7 120193 Phòng số 09 Bùi Thị Lin Nữ 20/01/2000 11 B5 2.5 3.5 3.5 3.00 1.50 4.50 184

1 120211 Phòng số 10 Phạm Phước Việt Long Nam 17/05/2000 11 B5 3.8 2.0 5.0 2.25 1.50 3.75 185

3 120213 Phòng số 10 Trương Hoàng Long Nam 31/03/2000 11 B5 3.3 2.5 1.5 1.25 1.50 2.75 186

7 120217 Phòng số 10 Nguyễn Văn Lượm Nam 10/04/2000 11 B5 4.8 7.5 5.5 2.75 1.50 4.25 187

8 120218 Phòng số 10 Ngô Đức Lương Nam 06/01/2000 11 B5 7.0 7.3 6.0 3.25 1.75 5.00 188

16 120226 Phòng số 10 Trần Thị Mỹ Lý Nữ 08/01/2000 11 B5 3.0 1.0 3.0 2.00 1.50 3.50 189

18 120228 Phòng số 10 Võ Thị Kim Mai Nữ 11/12/2000 11 B5 3.3 5.0 3.5 2.75 1.50 4.25 190

4 120238 Phòng số 11 Nguyễn Đình Nam Nam 20/04/2000 11 B5 2.8 4.3 3.0 1.50 1.50 3.00 191

9 120243 Phòng số 11 Ngô Thị Thanh Ngân Nữ 01/01/2000 11 B5 5.3 7.3 6.0 6.25 2.00 8.25 192

Page 8: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

11 120245 Phòng số 11 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 22/09/2000 11 B5 7.3 8.0 8.0 4.75 1.50 6.25 193

17 120251 Phòng số 11 Hoàng Quang Ngọ Nam 10/06/2000 11 B5 1.3 3.0 2.5 2.75 1.50 4.25 194

24 120258 Phòng số 11 Trần Văn Nhân Nam 18/02/2000 11 B5 4.5 5.2 5.5 3.00 1.50 4.50 195

6 120264 Phòng số 12 Lê Bình Đông Nhi Nữ 07/10/2000 11 B5 1.3 3.5 4.5 4.50 1.50 6.00 196

8 120266 Phòng số 12 Lê Thị Thảo Nhi Nữ 13/04/2000 11 B5 3.3 4.3 5.0 4.50 1.75 6.25 197

5 120287 Phòng số 13 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 13/03/2000 11 B5 2.8 3.5 3.5 3.50 1.50 5.00 198

14 120320 Phòng số 14 Đào Văn Quang Nam 12/03/2000 11 B5 1.5 5.5 4.0 1.75 1.50 3.25 199

21 120327 Phòng số 14 Phan Thị Ái Quyên Nữ 25/09/2000 11 B5 2.5 4.2 5.0 3.50 1.50 5.00 200

22 120328 Phòng số 14 Phan Thị Ngọc Quyên Nữ 29/03/2000 11 B5 0.8 2.6 3.0 2.50 1.50 4.00 201

1 120331 Phòng số 15 Lê Văn Rin Nam 09/09/2000 11 B5 2.3 3.8 4.0 2.25 1.50 3.75 202

4 120334 Phòng số 15 Lê Quang Sang Nam 22/08/2000 11 B5 4.0 2.3 4.0 2.50 1.25 3.75 203

5 120335 Phòng số 15 Trần Thị Diệu Sinh Nữ 01/08/2000 11 B5 3.3 1.3 3.0 2.25 1.50 3.75 204

11 120341 Phòng số 15 Võ Trọng Tâm Nam 25/12/1999 11 B5 2.3 1.7 4.5 1.50 1.50 3.00 205

13 120343 Phòng số 15 Dương Kim Thạch Nữ 06/04/2000 11 B5 6.0 4.3 8.0 3.50 1.50 5.00 206

24 120402 Phòng số 17 Hồ Văn Tồn Nam 18/12/1999 11 B5 2.8 0.5 5.0 2.00 1.50 3.50 207

19 120421 Phòng số 18 Đoàn Quốc Trung Nam 15/06/2000 11 B5 1.5 1.2 3.5 3.25 1.50 4.75 208

23 120425 Phòng số 18 Lê Hồng Trường Nam 18/09/2000 11 B5 4.0 6.0 5.0 3.50 1.50 5.00 209

6 120432 P.Hội trường Trần Đình Tùng Nam 21/03/2000 11 B5 2.8 0.5 3.5 1.50 1.50 3.00 210

9 120435 P.Hội trường Lê Thị Thanh Tuyền Nữ 12/12/2000 11 B5 4.5 6.0 5.0 4.00 1.75 5.75 211

2 120428 P.Hội trường Nguyễn Viết Tứ Nam 02/07/2000 11 B5 4.8 6.3 3.5 3.00 1.50 4.50 212

23 120449 P.Hội trường Nguyễn Thị Tú Vân Nữ 21/03/2000 11 B5 1.3 6.0 5.0 3.00 1.50 4.50 213

13 120055 Phòng số 03 Phan Viết Bắc Nam 06/02/2000 11 B6 2.3 2.0 5.0 2.50 1.50 4.00 214

2 120092 Phòng số 05 Nguyễn Bá Dũng Nam 02/07/2000 11 B6 2.0 5.6 5.0 3.75 1.75 5.50 215

8 120098 Phòng số 05 Nguyễn Văn Dương Nam 07/07/2000 11 B6 5.0 8.3 5.5 4.50 2.00 6.50 216

22 120088 Phòng số 04 Lê Huỳnh Đức Nam 29/01/2000 11 B6 2.0 3.5 1.5 3.25 1.50 4.75 217

5 120119 Phòng số 06 Võ Khắc Hải Nam 01/01/2000 11 B6 4.0 5.0 4.0 0.75 1.50 2.25 218

7 120145 Phòng số 07 Võ Trung Hiếu Nam 04/09/2000 11 B6 2.8 1.3 5.0 2.50 1.50 4.00 219

10 120148 Phòng số 07 Bùi Thị Mỹ Hoàng Nữ 24/08/1999 11 B6 1.5 0.3 4.0 3.00 1.50 4.50 220

Page 9: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

4 120166 Phòng số 08 Nguyễn Đình Huy Nam 17/06/2000 11 B6 1.3 3.5 2.5 4.75 1.50 6.25 221

10 120172 Phòng số 08 Ngô Khánh Huyền Nữ 01/09/2000 11 B6 6.0 5.3 5.0 4.75 2.00 6.75 222

11 120173 Phòng số 08 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 23/10/2000 11 B6 0.8 2.3 4.5 4.25 2.00 6.25 223

20 120158 Phòng số 07 Trần Thị Diễm Hương Nữ 06/06/2000 11 B6 5.5 5.0 5.0 4.75 1.75 6.50 224

15 120177 Phòng số 08 Phan Đăng Khanh Nam 12/09/2000 11 B6 6.8 7.5 5.0 5.25 1.50 6.75 225

17 120179 Phòng số 08 Huỳnh Văn Khánh Nam 28/10/2000 11 B6 3.5 4.3 3.0 5.25 1.50 6.75 226

1 120187 Phòng số 09 Nguyễn Nhật Lan Nữ 14/04/2000 11 B6 5.5 7.3 5.5 3.00 1.50 4.50 227

18 120204 Phòng số 09 Phan Thị Ngọc Linh Nữ 10/03/2000 11 B6 4.0 4.5 3.5 4.75 2.00 6.75 228

4 120214 Phòng số 10 Võ Duy Long Nam 19/03/2000 11 B6 2.0 1.0 2.5 3.00 1.50 4.50 229

14 120248 Phòng số 11 Lê Duy Hiếu Nghĩa Nam 22/01/2000 11 B6 3.0 2.0 4.5 3.25 1.50 4.75 230

23 120257 Phòng số 11 Phan Ngọc Thành Nhân Nam 22/02/2000 11 B6 6.8 5.5 3.0 1.25 1.50 2.75 231

1 120259 Phòng số 12 Mai Xuân Nhất Nam 13/06/2000 11 B6 3.8 8.8 5.5 2.25 1.50 3.75 232

22 120280 Phòng số 12 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 04/10/2000 11 B6 3.5 4.5 6.5 5.50 1.50 7.00 233

10 120292 Phòng số 13 Lê Thị Thúy Ny Nữ 26/08/2000 11 B6 3.8 3.8 4.0 5.50 1.50 7.00 234

19 120301 Phòng số 13 Hoàng Dương Phong Nam 29/06/2000 11 B6 7.5 7.8 6.0 4.25 2.00 6.25 235

5 120311 Phòng số 14 Phan Thị Kim Phụng Nữ 03/08/2000 11 B6 3.5 5.5 6.0 4.50 2.00 6.50 236

7 120313 Phòng số 14 Nguyễn Đông Phương Nam 07/04/2000 11 B6 2.3 2.5 1.0 3.50 1.25 4.75 237

19 120325 Phòng số 14 Lê Thị Ngọc Quyên Nữ 01/06/2000 11 B6 1.3 1.5 4.5 1.25 1.50 2.75 238

24 120330 Phòng số 14 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 23/07/2000 11 B6 1.3 2.5 5.5 1.75 1.75 3.50 239

6 120336 Phòng số 15 Vương Quốc Sơn Nam 31/05/2000 11 B6 5.8 7.5 3.0 1.75 1.50 3.25 240

23 120353 Phòng số 15 Hà Thị Thanh Nữ 12/10/2000 11 B6 6.3 4.5 5.0 2.00 1.50 3.50 241

22 120352 Phòng số 15 Võ Kim Thắng Nam 16/09/2000 11 B6 2.0 3.0 4.5 2.50 1.50 4.00 242

23 120377 Phòng số 16 Hồ Xuân Thôi Nam 02/03/2000 11 B6 4.3 6.0 6.5 5.50 1.25 6.75 243

24 120378 Phòng số 16 Bùi Thị Thanh Thơm Nữ 11/08/2000 11 B6 0.0 2.3 4.0 3.00 1.50 4.50 244

5 120383 Phòng số 17 Ngô Thị Thu Thúy Nữ 01/03/2000 11 B6 3.0 5.3 5.0 4.00 2.00 6.00 245

15 120393 Phòng số 17 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 06/10/1999 11 B6 3.0 3.8 5.0 3.25 2.00 5.25 246

15 120417 Phòng số 18 Nguyễn Thị Trung Trinh Nữ 13/12/2000 11 B6 2.8 3.0 6.0 3.25 1.50 4.75 247

20 120422 Phòng số 18 Ngô Đức Trung Nam 16/01/2000 11 B6 6.8 8.5 5.5 4.75 1.50 6.25 248

Page 10: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

10 120436 P.Hội trường Ngô Thị Thanh Tuyền Nữ 07/09/2000 11 B6 5.0 8.0 7.0 5.00 1.50 6.50 249

11 120437 P.Hội trường Bùi Thị Thanh Ty Nữ 19/01/2000 11 B6 3.3 2.0 3.0 3.00 1.50 4.50 250

17 120443 P.Hội trường Lê Vũ Tú Uyên Nữ 11/09/2000 11 B6 6.0 6.5 4.5 5.00 2.00 7.00 251

26 120452 P.Hội trường Phan Hùng Vinh Nam 11/04/2000 11 B6 3.8 4.8 7.0 3.00 1.50 4.50 252

33 120459 P.Hội trường Phan Thị Thùy Vy Nữ 12/11/2000 11 B6 5.3 8.3 6.5 4.00 2.00 6.00 253

10 120052 Phòng số 03 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 31/08/2000 11 B7 4.0 2.7 5.5 1.50 1.25 2.75 254

19 120061 Phòng số 03 Nguyễn Văn Bình Nam 25/09/2000 11 B7 5.0 4.0 2.5 2.25 1.00 3.25 255

21 120063 Phòng số 03 Dương Thị Ngọc Cầm Nữ 06/11/2000 11 B7 5.0 8.0 7.0 3.50 1.00 4.50 256

8 120074 Phòng số 04 Nguyễn Quốc Cường Nam 14/08/2000 11 B7 3.0 1.5 3.0 3.75 0.50 4.25 257

11 120101 Phòng số 05 Dương Văn Duy Nam 07/02/2000 11 B7 2.8 5.0 4.5 4.00 1.00 5.00 258

14 120104 Phòng số 05 Hồ Thị Duyên Nữ 10/02/2000 11 B7 4.0 7.3 6.5 2.00 1.50 3.50 259

17 120107 Phòng số 05 Phạm Thị Kiều Dy Nữ 31/03/2000 11 B7 7.3 8.3 7.5 3.75 1.50 5.25 260

17 120083 Phòng số 04 Phan Văn Điệp Nam 13/04/2000 11 B7 6.8 9.0 6.0 3.50 1.50 5.00 261

20 120110 Phòng số 05 Mai Thị Hồng Giang Nữ 25/01/2000 11 B7 2.3 7.5 8.0 3.75 1.75 5.50 262

1 120115 Phòng số 06 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/09/2000 11 B7 3.0 2.7 4.5 4.00 1.75 5.75 263

11 120125 Phòng số 06 Bùi Quang Hào Nam 25/07/2000 11 B7 2.8 6.0 4.5 5.00 1.00 6.00 264

17 120131 Phòng số 06 Nguyễn Thị Hậu Nữ 04/06/2000 11 B7 2.8 5.0 4.0 2.00 0.75 2.75 265

6 120168 Phòng số 08 Nguyễn Quang Huy Nam 08/04/2000 11 B7 2.0 2.3 3.0 4.50 1.00 5.50 266

23 120161 Phòng số 07 Nguyễn Hoàng Tấn Hữu Nam 29/07/2000 11 B7 8.3 5.3 3.5 3.00 1.50 4.50 267

14 120176 Phòng số 08 Nguyễn Hoàng An Khang Nam 06/07/2000 11 B7 6.0 7.8 5.0 4.75 1.50 6.25 268

18 120180 Phòng số 08 Lương Quang Khánh Nam 27/11/2000 11 B7 3.0 3.5 4.0 5.00 1.00 6.00 269

10 120220 Phòng số 10 Lê Thị Hải Ly Nữ 23/07/2000 11 B7 5.3 5.8 7.0 2.75 1.50 4.25 270

20 120230 Phòng số 10 Nguyễn Cửu Mẫn Nam 24/02/2000 11 B7 3.5 4.0 4.0 3.00 1.00 4.00 271

6 120240 Phòng số 11 Dương Thị Bích Ngân Nữ 24/04/2000 11 B7 3.5 4.0 6.5 2.00 1.00 3.00 272

18 120252 Phòng số 11 Ngô Thị Ngọc Nữ 11/06/2000 11 B7 6.5 8.5 5.0 3.00 1.50 4.50 273

19 120253 Phòng số 11 Võ Ngọc Nam 25/11/2000 11 B7 3.3 2.5 3.5 2.50 1.00 3.50 274

21 120255 Phòng số 11 Hồ Thị Mỹ Nguyệt Nữ 02/11/2000 11 B7 3.8 6.5 7.5 2.25 1.50 3.75 275

5 120263 Phòng số 12 Hoàng Thị Ý Nhi Nữ 01/09/2000 11 B7 7.0 8.3 6.5 4.50 2.00 6.50 276

Page 11: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

13 120295 Phòng số 13 Võ Thị Kim Ny Nữ 27/08/2000 11 B7 5.8 2.3 5.0 3.25 1.50 4.75 277

15 120297 Phòng số 13 Đỗ Thị Trâm Oanh Nữ 01/08/2000 11 B7 1.8 2.2 6.5 1.75 1.00 2.75 278

23 120305 Phòng số 13 Đặng Khắc Phú Nam 13/09/2000 11 B7 6.0 4.3 4.5 3.25 1.75 5.00 279

12 120318 Phòng số 14 Võ Thị Hoài Phương Nữ 21/03/2000 11 B7 5.5 8.8 6.0 3.25 2.00 5.25 280

16 120322 Phòng số 14 Lê Văn Quý Nam 24/06/2000 11 B7 8.8 8.0 7.5 3.00 1.75 4.75 281

4 120358 Phòng số 16 Dương Đình Thành Nam 27/05/2000 11 B7 1.3 1.0 3.0 2.00 1.25 3.25 282

7 120361 Phòng số 16 Lê Thị Kim Thảo Nữ 06/06/2000 11 B7 3.0 6.3 7.0 5.25 2.00 7.25 283

18 120348 Phòng số 15 Hoàng Hữu Anh Thắng Nam 22/12/2000 11 B7 4.0 2.2 3.5 2.00 1.25 3.25 284

21 120375 Phòng số 16 Nguyễn Thị Thìn Nữ 16/09/2000 11 B7 5.3 4.0 5.0 3.75 1.25 5.00 285

9 120387 Phòng số 17 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 16/09/2000 11 B7 3.8 8.2 7.5 4.00 1.50 5.50 286

21 120423 Phòng số 18 Phạm Phước Trung Nam 07/06/2000 11 B7 4.0 3.3 7.0 2.75 1.00 3.75 287

24 120426 Phòng số 18 Phạm Phước Tú Nam 05/12/2000 11 B7 4.8 3.5 4.0 3.25 1.00 4.25 288

3 120429 P.Hội trường Lê Vũ Minh Tuấn Nam 04/08/2000 11 B7 5.3 3.5 4.5 2.75 0.75 3.50 289

7 120433 P.Hội trường Hoàng Văn Tường Nam 07/05/2000 11 B7 5.3 2.3 4.5 0.75 1.00 1.75 290

16 120442 P.Hội trường Lê Thị Tú Uyên Nữ 15/06/2000 11 B7 3.0 1.0 4.5 2.00 1.00 3.00 291

19 120445 P.Hội trường Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 12/11/2000 11 B7 7.5 8.0 6.0 4.75 2.00 6.75 292

9 120051 Phòng số 03 Lê Viết Anh Nam 28/08/2000 11 B8 3.5 4.6 6.0 3.50 1.25 4.75 293

22 120064 Phòng số 03 Ngô Thị Mộng Cầm Nữ 22/10/2000 11 B8 2.0 3.8 3.5 2.00 0.75 2.75 294

7 120073 Phòng số 04 Nguyễn Duy Cường Nam 26/01/2000 11 B8 1.0 2.3 3.5 2.50 1.00 3.50 295

9 120075 Phòng số 04 Trương Đức Cường Nam 09/07/2000 11 B8 2.5 2.0 2.0 2.50 1.00 3.50 296

14 120080 Phòng số 04 Nguyễn Thị Bích Diễm Nữ 10/03/2000 11 B8 3.3 2.8 4.0 1.75 1.00 2.75 297

15 120105 Phòng số 05 Ngô Thị Mỹ Duyên Nữ 21/01/2000 11 B8 3.5 4.0 5.5 2.75 1.75 4.50 298

21 120087 Phòng số 04 Đặng Minh Đức Nam 26/05/2000 11 B8 6.0 5.7 5.5 3.00 1.75 4.75 299

19 120109 Phòng số 05 Nguyễn Thị Gấm Nữ 15/08/2000 11 B8 3.8 2.3 6.5 2.50 1.00 3.50 300

13 120127 Phòng số 06 Phan Ngọc Hào Nam 30/01/2000 11 B8 1.0 1.8 3.5 3.75 0.75 4.50 301

19 120133 Phòng số 06 Đỗ Viết Hiền Nam 13/06/2000 11 B8 2.3 3.0 3.5 2.25 1.25 3.50 302

16 120154 Phòng số 07 Ngô Văn Quốc Hùng Nam 27/02/2000 11 B8 1.0 1.6 1.5 1.50 1.00 2.50 303

5 120167 Phòng số 08 Nguyễn Đình Huy Nam 17/10/2000 11 B8 1.3 3.3 3.0 3.50 1.25 4.75 304

Page 12: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

6 120192 Phòng số 09 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 27/10/2000 11 B8 6.3 8.0 6.5 3.75 1.00 4.75 305

11 120197 Phòng số 09 Ngô Thị Mỹ Linh Nữ 01/10/2000 11 B8 3.5 3.0 5.5 3.25 1.00 4.25 306

23 120209 Phòng số 09 Nguyễn Quang Long Nam 30/07/2000 11 B8 5.8 7.8 6.0 5.25 1.75 7.00 307

12 120222 Phòng số 10 Phan Thị Ly Ly Nữ 16/06/2000 11 B8 0.3 4.5 6.5 1.75 1.00 2.75 308

17 120227 Phòng số 10 Nguyễn Thị Diệu Mai Nữ 20/06/2000 11 B8 4.3 4.8 5.0 3.25 1.00 4.25 309

23 120233 Phòng số 10 Trần Thị Kiều My Nữ 11/12/2000 11 B8 5.3 1.0 4.5 4.50 1.00 5.50 310

5 120239 Phòng số 11 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Nữ 24/06/2000 11 B8 4.3 6.0 4.5 4.50 1.75 6.25 311

13 120247 Phòng số 11 Hồ Văn Nghĩa Nam 11/06/2000 11 B8 3.0 2.5 3.5 1.75 0.75 2.50 312

2 120260 Phòng số 12 Huỳnh Tấn Nhật Nam 31/07/1999 11 B8 1.0 5.3 4.0 3.00 0.75 3.75 313

11 120269 Phòng số 12 Mai Phan Tâm Nhi Nữ 24/10/2000 11 B8 4.8 5.5 5.0 3.75 1.75 5.50 314

6 120288 Phòng số 13 Phan Thị Thùy Nhung Nữ 12/08/2000 11 B8 1.8 6.8 5.5 4.25 1.25 5.50 315

7 120289 Phòng số 13 Nguyễn Thị Anh Ni Nữ 12/07/2000 11 B8 6.5 4.7 5.5 4.25 2.00 6.25 316

16 120298 Phòng số 13 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 11/04/2000 11 B8 1.0 4.0 4.0 1.75 0.50 2.25 317

11 120317 Phòng số 14 Trần Thị Như Phương Nữ 14/04/2000 11 B8 3.8 4.0 4.0 4.00 1.75 5.75 318

13 120319 Phòng số 14 Dương Thị Hồng Phượng Nữ 15/06/2000 11 B8 1.0 2.3 5.0 1.75 1.00 2.75 319

17 120323 Phòng số 14 Ngô Đức Quý Nam 07/02/2000 11 B8 3.5 8.5 3.5 1.50 0.50 2.00 320

2 120356 Phòng số 16 Võ Thị Thanh Thanh Nữ 17/07/2000 11 B8 2.8 5.0 6.0 3.25 1.25 4.50 321

6 120360 Phòng số 16 Nguyễn Thị Thao Nữ 11/02/2000 11 B8 1.3 1.5 5.0 3.25 0.50 3.75 322

9 120363 Phòng số 16 Ngô Thị Thảo Nữ 20/06/2000 11 B8 4.3 0.0 3.0 2.50 1.00 3.50 323

20 120374 Phòng số 16 Lê Văn Thìn Nam 05/07/2000 11 B8 2.8 4.3 4.0 3.00 1.00 4.00 324

6 120384 Phòng số 17 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 28/06/2000 11 B8 6.8 7.8 5.0 4.25 1.00 5.25 325

8 120410 Phòng số 18 Ngô Đắc Hữu Trí Nam 18/08/2000 11 B8 1.3 1.0 3.5 2.25 0.50 2.75 326

5 120431 P.Hội trường Trương Văn Tuấn Nam 01/12/1998 11 B8 2.3 3.3 4.5 1.75 0.75 2.50 327

13 120439 P.Hội trường Ngô Xuân Uy Nam 11/05/2000 11 B8 3.5 3.8 4.5 4.25 1.00 5.25 328

15 120441 P.Hội trường Lê Thị Mỹ Uyên Nữ 01/08/2000 11 B8 5.3 3.3 4.5 5.25 1.25 6.50 329

20 120446 P.Hội trường Nguyễn Thị Tú Uyên Nữ 04/11/2000 11 B8 6.0 7.3 7.0 4.00 1.00 5.00 330

32 120458 P.Hội trường Nguyễn Thị Thúy Vy Nữ 17/07/2000 11 B8 4.4 5..8 5.5 4.25 1.75 6.00 331

36 120462 P.Hội trường Ngô Thị Như Ý Nữ 02/11/2000 11 B8 3.8 4.0 5.0 2.75 1.00 3.75 332

Page 13: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

18 120060 Phòng số 03 Lê Thanh Bình Nam 07/04/2000 11 B9 4.8 2.3 5.0 1.75 1.00 2.75 333

1 120067 Phòng số 04 Lê Minh Cao Nam 26/06/2000 11 B9 2.0 8.2 5.5 2.25 1.00 3.25 334

5 120071 Phòng số 04 Nguyễn Thành Công Nam 30/07/2000 11 B9 3.0 2.3 3.0 2.00 1.25 3.25 335

15 120081 Phòng số 04 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ 09/12/2000 11 B9 3.0 7.3 6.5 3.75 1.75 5.50 336

4 120094 Phòng số 05 Trần Văn Anh Dũng Nam 18/10/2000 11 B9 1.5 3.8 6.5 1.75 1.00 2.75 337

12 120102 Phòng số 05 Huỳnh Thế Duy Nam 06/08/2000 11 B9 5.3 6.8 4.5 3.50 2.00 5.50 338

9 120099 Phòng số 05 Phan Văn Dương Nam 08/09/2000 11 B9 0.0 1.7 3.5 2.75 0.00 2.75 339

13 120079 Phòng số 04 Lê Thị Anh Đào Nữ 26/03/2000 11 B9 2.3 6.5 7.0 4.00 1.25 5.25 340

20 120086 Phòng số 04 Nguyễn Văn Đủ Nam 26/04/2000 11 B9 4.0 3.0 5.5 2.75 1.25 4.00 341

23 120113 Phòng số 05 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 08/05/2000 11 B9 0.8 3.5 5.5 3.00 0.75 3.75 342

2 120116 Phòng số 06 Cao Đình Hải Nam 04/06/2000 11 B9 3.5 5.5 6.4 4.50 1.50 6.00 343

21 120135 Phòng số 06 Nguyễn Thị Hiền Nữ 11/03/2000 11 B9 3.3 6.7 7.5 2.25 1.75 4.00 344

8 120146 Phòng số 07 Phạm Thị Hòa Nữ 16/05/2000 11 B9 3.8 7.8 8.0 3.25 1.75 5.00 345

2 120164 Phòng số 08 Lê Quang Huy Nam 02/01/2000 11 B9 1.8 3.3 6.5 4.75 1.00 5.75 346

18 120156 Phòng số 07 Nguyễn Xuân Hưng Nam 13/02/2000 11 B9 0.8 1.0 5.0 2.50 1.50 4.00 347

16 120178 Phòng số 08 Dương Văn Quốc Khánh Nam 02/09/2000 11 B9 3.3 5.8 3.0 4.25 1.50 5.75 348

3 120189 Phòng số 09 Nguyễn Minh Lập Nam 01/01/2000 11 B9 8.0 8.0 7.5 3..5 1.50 ###### 349

5 120191 Phòng số 09 Lê Thị Mỹ Liên Nữ 11/04/2000 11 B9 0.5 7.3 6.5 2.25 1.00 3.25 350

12 120198 Phòng số 09 Ngô Xuân Mỹ Linh Nữ 04/10/2000 11 B9 4.3 6.8 7.0 2.25 1.25 3.50 351

19 120205 Phòng số 09 Hoàng Long Nam 30/04/2000 11 B9 5.3 7.8 6.5 2.50 1.50 4.00 352

15 120273 Phòng số 12 Phạm Thị Thùy Nhi Nữ 01/06/2000 11 B9 1.5 4.5 4.0 3.50 1.50 5.00 353

3 120285 Phòng số 13 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 13/03/2000 11 B9 4.5 6.5 6.5 4.50 2.00 6.50 354

20 120278 Phòng số 12 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 29/02/2000 11 B9 2.0 5.3 6.5 2.00 1.25 3.25 355

8 120290 Phòng số 13 Nguyễn Thị Hằng Ni Nữ 01/10/2000 11 B9 5.5 7.5 8.0 5.25 1.50 6.75 356

11 120293 Phòng số 13 Nguyễn Thị Mi Ny Nữ 16/01/2000 11 B9 1.3 2.6 6.0 2.50 1.25 3.75 357

17 120299 Phòng số 13 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 25/09/2000 11 B9 3.0 4.5 7.5 2.50 1.25 3.75 358

21 120303 Phòng số 13 Nguyễn Quang Phong Nam 03/06/2000 11 B9 3.3 6.7 7.5 3.50 1.25 4.75 359

24 120306 Phòng số 13 Mai Nguyễn Hữu Phúc Nam 12/09/2000 11 B9 4.5 5.6 6.0 4.50 1.50 6.00 360

Page 14: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

10 120316 Phòng số 14 Phan Thị Bích Phương Nữ 04/05/2000 11 B9 1.0 2.5 6.5 2.75 1.50 4.25 361

23 120329 Phòng số 14 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 16/11/2000 11 B9 4.3 3.7 6.0 3.75 1.25 5.00 362

8 120338 Phòng số 15 Phạm Văn Sỹ Nam 05/07/2000 11 B9 4.8 4.7 4.0 1.25 1.00 2.25 363

5 120359 Phòng số 16 Nguyễn Nhật Thành Nam 17/03/2000 11 B9 3.0 8.8 6.5 4.50 1.25 5.75 364

13 120367 Phòng số 16 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 16/07/2000 11 B9 7.5 5.0 6.5 5.25 1.75 7.00 365

16 120346 Phòng số 15 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 15/01/2000 11 B9 2.3 3.3 6.0 1.25 1.50 2.75 366

1 120379 Phòng số 17 Nguyễn Văn Thuận Nam 24/04/2000 11 B9 1.3 2.5 7.5 1.75 1.25 3.00 367

4 120382 Phòng số 17 Lê Thị Thanh Thuý Nữ 15/02/2000 11 B9 4.5 4.2 6.5 5.25 1.75 7.00 368

3 120381 Phòng số 17 Nguyễn Hoàng Huy Thức Nam 14/07/2000 11 B9 1.3 4.0 5.5 1.00 1.50 2.50 369

16 120394 Phòng số 17 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 01/01/2000 11 B9 7.3 8.0 8.5 5.25 1.75 7.00 370

17 120395 Phòng số 17 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ 24/06/2000 11 B9 2.0 2.0 6.5 1.25 1.50 2.75 371

2 120404 Phòng số 18 Nguyễn Thị Hương Trà Nữ 10/08/2000 11 B9 6.8 8.5 7.5 4.25 1.75 6.00 372

9 120411 Phòng số 18 Đỗ Ngọc Kiều Trinh Nữ 15/09/2000 11 B9 2.0 5.5 7.0 3.25 1.50 4.75 373

14 120416 Phòng số 18 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 24/02/2000 11 B9 1.8 4.0 7.0 3.50 1.75 5.25 374

27 120453 P.Hội trường Trần Quang Vinh Nam 17/03/2000 11 B9 5.3 7.3 7.5 3.75 1.25 5.00 375

30 120456 P.Hội trường Nguyễn Vũ Nam 06/01/2000 11 B9 4.3 2.0 7.0 2.25 1.25 3.50 376

37 120463 P.Hội trường Phan Thị Bảo Yến Nữ 13/11/2000 11 B9 3.8 4.3 6.5 4.25 2.00 6.25 377

3 120045 Phòng số 03 Lê Hà An Nữ 23/09/2000 11B10 6.5 4.5 6.5 6.75 2.00 8.75 378

7 120049 Phòng số 03 Huỳnh Tiến Anh Nam 18/05/2000 11B10 8.3 4.8 6.0 2.25 1.50 3.75 379

20 120062 Phòng số 03 Phan Văn Bình Nam 14/10/2000 11B10 8.5 8.3 6.5 3.25 1.00 4.25 380

23 120065 Phòng số 03 Ngô Thị Ngọc Cẩm Nữ 07/08/2000 11B10 7.8 6.3 7.0 5.50 1.50 7.00 381

16 120082 Phòng số 04 Võ Thị Hồng Diễm Nữ 13/08/2000 11B10 5.5 5.5 6.5 4.50 1.25 5.75 382

3 120093 Phòng số 05 Phan Văn Dũng Nam 11/05/2000 11B10 6.3 4.5 5.0 2.75 1.25 4.00 383

10 120076 Phòng số 04 Lê Thị Trang Đài Nữ 04/10/2000 11B10 4.8 4.8 5.5 4.00 1.25 5.25 384

18 120108 Phòng số 05 Hà Thị Gấm Nữ 03/04/2000 11B10 9.0 9.5 7.0 7.00 1.75 8.75 385

21 120111 Phòng số 05 Nguyễn Thị Hồng Giang Nữ 21/03/2000 11B10 7.0 2.5 6.5 5.00 1.25 6.25 386

4 120118 Phòng số 06 Nguyễn Văn Hải Nam 14/03/2000 11B10 6.8 7.5 5.5 4.00 1.50 5.50 387

12 120126 Phòng số 06 Lê Quang Hào Nam 01/02/2000 11B10 7.0 9.2 5.0 4.50 1.25 5.75 388

Page 15: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

6 120120 Phòng số 06 Nguyễn Thị Lệ Hằng Nữ 11/11/2000 11B10 5.8 4.2 5.5 3.75 1.00 4.75 389

18 120132 Phòng số 06 Đỗ Thị Bích Hiền Nữ 11/11/2000 11B10 9.8 9.0 6.5 5.75 1.75 7.50 390

22 120136 Phòng số 06 Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 23/05/2000 11B10 6.8 8.8 6.5 5.25 1.25 6.50 391

7 120169 Phòng số 08 Võ Văn Huy Nam 07/01/2000 11B10 9.0 7.5 4.0 5.25 1.25 6.50 392

8 120170 Phòng số 08 Hoàng Thị Thanh Huyền Nữ 26/09/2000 11B10 5.8 8.3 7.0 4.75 1.75 6.50 393

12 120174 Phòng số 08 Trần Thị Thu Huyền Nữ 30/06/2000 11B10 9.0 9.5 7.0 6.50 1.50 8.00 394

22 120184 Phòng số 08 Dương Thị Mộng Kim Nữ 14/09/2000 11B10 7.5 5.8 6.0 5.75 1.25 7.00 395

9 120195 Phòng số 09 Lê Thị Hoài Linh Nữ 04/10/2000 11B10 7.3 8.3 5.0 4.75 1.25 6.00 396

15 120201 Phòng số 09 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ 21/10/2000 11B10 8.8 7.3 5.0 4.50 1.50 6.00 397

16 120202 Phòng số 09 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 22/06/1999 11B10 7.0 9.0 6.5 6.00 1.75 7.75 398

14 120224 Phòng số 10 Hồ Lý Nam 16/10/2000 11B10 8.5 9.3 6.0 3.50 1.50 5.00 399

24 120234 Phòng số 10 Ngô Thị Ly Na Nữ 08/05/2000 11B10 6.8 4.3 5.5 5.25 1.50 6.75 400

10 120268 Phòng số 12 Mai Bá Tuyết Nhi Nữ 14/10/2000 11B10 7.3 6.8 5.5 7.25 2.00 9.25 401

12 120270 Phòng số 12 Nguyễn Thị Thúy Nhi Nữ 01/08/2000 11B10 7.8 5.5 7.0 5.75 1.50 7.25 402

14 120272 Phòng số 12 Nguyễn Thị Uyển Nhi Nữ 27/03/2000 11B10 8.5 8.5 7.0 5.75 1.75 7.50 403

18 120276 Phòng số 12 Võ Thị Thùy Nhi Nữ 13/12/2000 11B10 7.3 6.5 6.5 6.75 1.50 8.25 404

24 120282 Phòng số 12 Trần Thị Hoài Như Nữ 07/10/2000 11B10 5.3 6.0 8.0 3.75 1.25 5.00 405

12 120294 Phòng số 13 Nguyễn Thị My Ny Nữ 01/01/2000 11B10 6.8 5.1 6.5 5.75 1.75 7.50 406

20 120302 Phòng số 13 Lê Tô Nhật Phong Nam 24/02/2000 11B10 6.5 7.0 6.0 5.25 1.50 6.75 407

1 120307 Phòng số 14 Phạm Hoàng Thanh Phúc Nam 08/08/2000 11B10 5.0 8.1 5.5 3.25 1.25 4.50 408

9 120315 Phòng số 14 Nguyễn Thị Như Phương Nữ 01/01/2000 11B10 9.0 7.5 8.5 5.75 1.50 7.25 409

3 120333 Phòng số 15 Trần Văn Rôn Nam 26/05/2000 11B10 8.5 7.8 6.0 2.75 1.50 4.25 410

3 120357 Phòng số 16 Bùi Trung Thành Nam 01/06/2000 11B10 7.0 7.5 5.5 4.75 1.50 6.25 411

21 120351 Phòng số 15 Phan Hoàng Thắng Nam 26/03/2000 11B10 10.0 9.3 5.0 3.25 1.00 4.25 412

10 120388 Phòng số 17 Ngô Thị Thu Thủy Nữ 22/07/2000 11B10 6.3 7.8 6.0 6.00 1.50 7.50 413

13 120391 Phòng số 17 Võ Thị Thanh Thủy Nữ 08/11/2000 11B10 7.5 8.5 6.5 4.50 1.25 5.75 414

17 120419 Phòng số 18 Tôn Nữ Tuyết Trinh Nữ 21/07/2000 11B10 6.8 8.8 6.0 6.75 2.00 8.75 415

22 120424 Phòng số 18 Võ Anh Trung Nam 11/04/2000 11B10 9.0 6.5 5.0 4.25 1.25 5.50 416

Page 16: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

12 120438 P.Hội trường Hoàng Trọng Tỵ Nam 01/06/2000 11B10 7.3 6.5 5.0 4.25 1.00 5.25 417

22 120448 P.Hội trường Lê Thị Thùy Vân Nữ 06/05/2000 11B10 6.8 6.3 5.0 5.50 1.50 7.00 418

24 120450 P.Hội trường Võ Thị Hạnh Vân Nữ 06/11/2000 11B10 6.5 8.3 4.5 5.25 1.25 6.50 419

25 120451 P.Hội trường Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 30/05/2000 11B10 5.3 5.5 6.5 4.00 1.50 5.50 420

4 120046 Phòng số 03 Võ Thị Thanh An Nữ 13/10/2000 11B11 8.5 9.3 7.0 4.25 1.25 5.50 421

5 120047 Phòng số 03 Nguyễn Văn Ân Nam 01/02/2000 11B11 7.5 9.2 8.5 4.00 1.25 5.25 422

3 120069 Phòng số 04 Ngô Phước Chinh Nam 11/04/2000 11B11 7.0 8.0 7.0 2.25 1.00 3.25 423

19 120085 Phòng số 04 Phạm Phước Dinh Nam 10/10/2000 11B11 4.5 8.5 7.5 4.25 1.00 5.25 424

23 120089 Phòng số 04 Phan Viết Đức Nam 26/06/2000 11B11 7.0 8.8 7.0 4.25 1.50 5.75 425

9 120123 Phòng số 06 Ngô Thị Thúy Hạnh Nữ 11/09/2000 11B11 7.3 9.3 6.0 6.25 1.50 7.75 426

14 120128 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thu Hảo Nữ 17/04/2000 11B11 7.5 8.7 7.0 3.50 1.50 5.00 427

8 120122 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 31/01/2000 11B11 5.3 9.2 6.5 6.25 1.25 7.50 428

24 120138 Phòng số 06 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 04/02/2000 11B11 5.5 7.6 7.0 3.25 1.25 4.50 429

4 120142 Phòng số 07 Lê Thị Hiếu Nữ 10/07/2000 11B11 8.0 8.8 8.0 5.00 1.50 6.50 430

12 120150 Phòng số 07 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 18/03/2000 11B11 8.8 9.0 6.5 3.25 1.25 4.50 431

24 120162 Phòng số 07 Hà Quang Huy Nam 12/05/2000 11B11 5.3 6.5 5.0 4.75 1.00 5.75 432

9 120171 Phòng số 08 Lê Thị Thanh Huyền Nữ 10/03/2000 11B11 7.3 9.0 6.5 6.75 1.25 8.00 433

19 120181 Phòng số 08 Nguyễn Văn Nhật Khánh Nam 21/10/2000 11B11 5.5 6.5 5.0 6.00 1.75 7.75 434

13 120199 Phòng số 09 Nguyễn Thanh Hoài Linh Nữ 11/01/2000 11B11 7.8 7.5 7.0 4.25 1.50 5.75 435

20 120206 Phòng số 09 Mai Thành Long Nam 10/06/2000 11B11 7.8 8.8 3.0 6.50 1.25 7.75 436

5 120215 Phòng số 10 Dương Thị Lúa Nữ 09/10/2000 11B11 7.5 9.5 7.0 3.50 1.25 4.75 437

6 120216 Phòng số 10 Phan Thị Lụa Nữ 17/02/2000 11B11 6.8 7.5 7.0 5.75 1.50 7.25 438

15 120225 Phòng số 10 Ngô Thị Hải Lý Nữ 31/07/2000 11B11 9.8 9.5 8.0 5.75 1.50 7.25 439

19 120229 Phòng số 10 Lê Văn Mẫn Nam 20/04/2000 11B11 8.3 8.7 6.0 5.50 1.25 6.75 440

8 120242 Phòng số 11 Lê Thị Hoài Ngân Nữ 01/06/2000 11B11 8.8 7.3 6.5 3.50 1.00 4.50 441

4 120262 Phòng số 12 Tôn Thất Nhật Nam 21/02/2000 11B11 6.0 8.0 6.5 4.75 1.50 6.25 442

13 120271 Phòng số 12 Nguyễn Thị Tình Nhi Nữ 08/08/2000 11B11 7.3 8.3 7.5 6.00 1.50 7.50 443

19 120277 Phòng số 12 Võ Thị Uyển Nhi Nữ 19/01/2000 11B11 6.5 8.3 6.5 4.25 1.75 6.00 444

Page 17: ĐIỂM THI HỌC KỲ 1 - LỚP 11 NĂM HỌC 2016-2017thpt-pbai.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang_12... · SỐ BÁO PHÒNG SÔ TT DANH THI SỐ TOÁN VẬT

1 120283 Phòng số 13 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 21/10/2000 11B11 10.0 8.0 7.0 6.25 1.25 7.50 445

2 120308 Phòng số 14 Võ Đức Phúc Nam 07/01/2000 11B11 8.0 9.3 7.5 5.25 1.50 6.75 446

8 120314 Phòng số 14 Nguyễn Thị Ánh Phương Nữ 22/07/2000 11B11 7.0 8.8 8.0 5.25 1.50 6.75 447

18 120324 Phòng số 14 Đỗ Thị Diễm Quyên Nữ 31/08/2000 11B11 8.0 8.5 8.5 5.75 1.50 7.25 448

7 120337 Phòng số 15 Nguyễn Thị Sương Nữ 01/08/1999 11B11 7.0 6.7 6.0 2.75 1.50 4.25 449

1 120355 Phòng số 16 Trần Gia Thanh Nữ 09/02/2000 11B11 9.8 8.0 7.5 6.25 1.50 7.75 450

11 120365 Phòng số 16 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 24/03/2000 11B11 6.3 8.3 8.0 6.25 1.25 7.50 451

12 120366 Phòng số 16 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 19/08/2000 11B11 6.5 8.5 7.0 5.75 1.25 7.00 452

15 120369 Phòng số 16 Vũ Thị Phương Thảo Nữ 26/03/2000 11B11 3.8 5.0 7.0 6.00 2.00 8.00 453

17 120347 Phòng số 15 Nguyễn Thị Thắm Nữ 09/05/2000 11B11 6.0 6.3 6.0 4.50 1.25 5.75 454

17 120371 Phòng số 16 Phan Quang Thiện Nam 08/08/2000 11B11 7.3 8.8 4.0 6.25 1.25 7.50 455

8 120386 Phòng số 17 Huỳnh Thị Thu Thủy Nữ 16/08/2000 11B11 7.5 8.3 7.5 6.50 1.50 8.00 456

14 120392 Phòng số 17 Ngô Thị Mỹ Tiên Nữ 17/12/2000 11B11 9.8 8.3 7.0 7.50 1.75 9.25 457

23 120401 Phòng số 17 Võ Văn Toàn Nam 09/02/2000 11B11 8.3 8.0 5.0 3.00 1.00 4.00 458

4 120406 Phòng số 18 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 10/10/2000 11B11 4.5 6.0 6.5 5.00 1.50 6.50 459

5 120407 Phòng số 18 Ngô Thị Bảo Trân Nữ 13/04/2000 11B11 5.8 6.8 7.0 4.75 1.50 6.25 460

12 120414 Phòng số 18 Hồ Thị Kiều Trinh Nữ 13/09/2000 11B11 3.8 8.5 4.5 4.00 1.50 5.50 461

16 120418 Phòng số 18 Phan Thị Tố Trinh Nữ 01/05/2000 11B11 7.8 8.8 5.5 6.00 1.50 7.50 462

31 120457 P.Hội trường Nguyễn Tấn Vũ Nam 27/04/2000 11B11 6.3 3.5 6.5 3.00 1.25 4.25 463

Phan Lê Khánh Linh Nữ 27/07/2000 11 B5

Nguyễn Thị Phương Như Nữ 11/03/2000 11 B5

Lê Thị Hoài Tiên Nữ 17/11/2000 11 B6

Huỳnh Phi Long Nam 22/02/2000 11 B7

Trịnh Thị Mộng Nữ 04/01/2000 11 B7