Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web...

106
Phụ lục I Bảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn tỉnh Quảng Bình (Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Bình) PHẦN I MỘT SỐ QUY ĐỊNH CHUNG VÀ KÝ HIỆU DÙNG TRONG BẢNG GIÁ A. Một số quy định chung 1. Đối với xe ô tô có thùng đông lạnh gắn trên khung xe (chassis) tính bằng 125% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất. 2. Đối với xe tải có gắn cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại và cùng năm sản xuất. 3. Đối với xe tải ben (xe có thùng tự đổ) chưa quy định giá tại Quyết định này thì tính bằng 105% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất. 4. Đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi đã qua sử dụng trên 10 năm nếu chưa được quy định trên bảng giá được phép tính lệ phí trước bạ theo giá quy định thấp nhất của loại xe cùng tên, cùng hãng (có thể khác loại), cùng khu vực sản xuất, có dung tích xy lanh bằng hoặc gần nhất. 5. Đối với lốc máy (tổng thành máy), khung xe ô tô: a) Lốc máy: Giá tính LPTB đối với lốc máy được qui định tối thiểu bằng 30% giá tính LPTB của cả chiếc xe cùng chủng loại, cùng năm và cùng nước sản xuất theo từng trường hợp cụ thể (mới 100% hay đã qua sử dụng).Trường hợp nếu lốc máy không xác định được chủng loại hoặc năm sản xuất thì giá tính LPTB được xác định bằng 30% giá tính LPTB của xe được thay máy. b) Khung xe: Cách xác định giá tính LPTB tương tự như cách xác định giá tính LPTB đối với lốc máy nhưng theo tỷ lệ 70%. 1

Transcript of Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web...

Page 1: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

Phụ lục IBảng giá các loại xe ô tô dùng để tính lệ phí trước bạ trên địa bàn

tỉnh Quảng Bình (Ban hành kèm theo Quyết định số 03/2012/QĐ-UBND ngày 13 tháng 3 năm 2012

của Uỷ ban nhân dân tỉnh Quảng Bình)

PHẦN I MỘT SỐ QUY ĐỊNH CHUNG VÀ KÝ HIỆU DÙNG TRONG BẢNG GIÁ

A. Một số quy định chung1. Đối với xe ô tô có thùng đông lạnh gắn trên khung xe (chassis) tính bằng 125% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.2. Đối với xe tải có gắn cần cẩu tính bằng 120% giá xe tải thùng có cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.3. Đối với xe tải ben (xe có thùng tự đổ) chưa quy định giá tại Quyết định này thì tính bằng 105% giá xe tải thùng cùng chủng loại và cùng năm sản xuất.4. Đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi đã qua sử dụng trên 10 năm nếu chưa được quy định trên bảng giáđược phép tính lệ phí trước bạ theo giá quy định thấp nhất của loại xe cùng tên, cùng hãng (có thể khác loại), cùng khu vực sản xuất, có dung tích xy lanh bằng hoặc gần nhất.5. Đối với lốc máy (tổng thành máy), khung xe ô tô:a) Lốc máy: Giá tính LPTB đối với lốc máy được qui định tối thiểu bằng 30% giá tính LPTB của cả chiếc xe cùng chủng loại, cùng năm và cùng nước sản xuất theo từng trường hợp cụ thể (mới 100% hay đã qua sử dụng).Trường hợp nếu lốc máy không xác định được chủng loại hoặc năm sản xuất thì giá tính LPTB được xác định bằng 30% giá tính LPTB của xe được thay máy.b) Khung xe: Cách xác định giá tính LPTB tương tự như cách xác định giá tính LPTB đối với lốc máy nhưng theo tỷ lệ 70%.6. Đối với xe tải đầu kéo sơmirơmooc:- Nếu tính riêng đầu kéo tính bằng 70% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.- Nếu tính riêng sơmirơmooc tính bằng 30% của giá xe đầu kéo sơmirơmooc.7. Đối với xe nhập khẩu không quy định nước sản xuất thì không yêu cầu cụ thể nước sản xuất khi tính lệ phí trước bạB. Ký hiệuAT: Số tự độngMT: Số sàn2WD: Một cầu4WD: Hai cầuLimited = LTD (Ltd)CVT: Số tự động vô cấpFWD: dẫn động cầu trướcRWD: dẫn động cầu sauAWD: dẫn động hai cầuTSI, TFSI, FSI: Công nghệ động cơ TSI, TFSI, FSI

1

Page 2: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

PHẦN II - CÁC LOẠI XE SẢN XUẤT TỪ NĂM 1990 TRỞ VỀ TRƯỚCĐVT: Triệu đồng

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Xe chuyên chở người sản xuất từ năm 1990 trở về trước- Loại từ 5 chỗ ngồi trở xuống 35- Loại từ 6 đến 9 chỗ ngồi 45- Loại từ 10 đến 15 chỗ ngồi 55- Loại từ 16 đến 30 chỗ ngồi 65- Loại từ 31 đến 40 chỗ ngồi 80- Loại từ 41 chỗ ngồi trở lên 100

2 Xe vận tải sản xuất từ 1985 trở về trước- Loại có trọng tải dưới 2,5 tấn 35- Loại có trọng tải từ 2,5 tấn đến 4 tấn 45- Loại có trọng tải trên 4 tấn đến 7 tấn 55- Loại có trọng tải trên 7 tấn đến 10 tấn 80- Loại có trọng tải trên 10 đến 15 tấn 110- Loại có trọng tải trên 15 tấn 120

PHẦN III- XE NHẬP KHẨUCHƯƠNG 1- AUDI

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 AUDI A3 2.0T Sport 1 7002 AUDI A3 dung tích 2.0 1 6003 AUDI A4 1.8 TFSI 1 7604 AUDI A4 2.0T Quattro Prestige 1 9005 AUDI A4 2.0 Sedan (TFSI) 2 1006 AUDI A5 dung tích 3.2 Quattro prestige 2 6007 AUDI A5 Sline 2 4008 AUDI A5 dung tích 3.2 1 9349 AUDI A6 dung tích 2.0 1 74010 AUDI A6 dung tích 2.8 2 30011 AUDI A6 dung tích 3.0 2 80012 AUDI A6 Quattro Prestige dung tích 3.0 2 53913 AUDI A8 dung tích 4.2 4 32014 AUDI A8L dung tích 4.2 Quattro 3 41015 AUDI A8L FSI dung tích 4.2 4 66316 AUDI A8L SAL Quattro dung tích 4.2 4 32017 AUDI Q5 2.0 Quattro Premium TFSI 2 47018 AUDI Q5 2.0 Quattro Premium Plus 2 20019 AUDI Q5 2.0 Sline (Prestige) 2 30020 AUDI Q5 2.0 TFSI 2 30021 AUDI Q5 dung tích 3.2 Quattro 2 84022 AUDI Q5 dung tích 3.2 Sline 2 84023 AUDI Q7 dung tích 3.0 TSI 3 60024 AUDI Q7 dung tích 3.0T TFSI 3 87025 AUDI Q7 dung tích 3.0 Prestige 2 998

2

Page 3: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

26 AUDI Q7 dung tích 3.0 Quattro 2 95427 AUDI Q7 dung tích 3.6 Prestige Sline 3 09528 AUDI Q7 dung tích 3.6 Quattro 2 99829 AUDI Q7 dung tích 3.6 FSI 3 15030 AUDI Q7 dung tích 4.2 Prestige Sline 3 22431 AUDI Q7 dung tích 4.2 Quattro 3 38532 AUDI R8 4.2 3 70033 AUDI TT dung tích 3.2 2 12834 AUDI TT 2.0 COUPE SLINE; 04 chỗ 2 50035 AUDI TT 2.0 ROADSTER 2.0; 02 chỗ 2 160

CHƯƠNG 2- ASTON MARTINSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 ASTON MARTIN VANTAGE dung tích 4.3 5 9692 ASSTON MARTIN B9 dung tích 6.0 5 3833 ASSTON MARTIN DB9 dung tích 6.0 5 705

CHƯƠNG 3- BENTLEYSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Bentley Continental Flying SpurSpeed 6.0 12 2522 Bentley Continental GT 6.0 10 0263 Bentley ARNAGE dung tích 6.8 11 6074 Bentley Mulsanne 22 770

CHƯƠNG 4- BMWSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 BMW Alpina B7 6 1262 BMW 116i dung tích 1.6 8003 BMW 118i dung tích 2.0 9004 BMW 316i 1 2005 BMW 318i 1 2006 BMW 320 Excutive 1 1607 BMW 320 LifeStyle 1 2708 BMW 320i 1 5869 BMW 320i Cabriolet 2 45510 BMW 320i dung tích 2.5 1 40011 BMW 320i LCI 1 43012 BMW 323i 1 40013 BMW 325i 1 92714 BMW 325i LifeStyle 1 46015 BMW 325i Cabriolet 2 79116 BMW 328i 2 03117 BMW 328i Convertible 1 50018 BMW 335i Convertible 3.0 1 60019 BMW 335i dung tích 3.5, 1 cầu 1 70020 BMW 518i 1 63021 BMW 520i 1 63022 BMW 523i 2 260

3

Page 4: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

23 BMW 525i dung tích 2.5 1 50024 BMW 525i dung tích 3.0 2 10025 BMW 528i 2 62326 BMW 530i 2 60027 BMW 535i Gran Turismo 3 21128 BMW 630i Cabrio 3 35029 BMW 645ci 2 40030 BMW 650i 2 50031 BMW 730i 3 00032 BMW 5 SERIES 520I 1 55033 BMW 320i Business 1 15034 BMW 320i Professional 1 30035 BMW 325i Business 1 35036 BMW 325i Professional 1 45037 BMW 523i Business 1 60038 BMW 523i Professional 1 80039 BMW 530I 3.0 2 10040 BMW Z4 dung tích 3.0 1 93541 BMW Z4 sDrive 23i 2 41342 BMW X1 sDrive 18i 1 57343 BMW X1 sDrive 28i 1 90944 BMW X1 2.8Xi 1 97045 BMW X3 1 85046 BMW X5 dung tích 3.0 3 61147 BMW X5 3.0 SI 3 12548 BMW X5 dung tích 4.8 5 28849 BMW X5sDrive 35i 3 35850 BMW X6 35i 3 25351 BMW X6 XDRIVE 35I 3 50052 BMW X6 dung tích 3.0 3 86953 BMW X6 M dung tích 4.4 4 48254 BMW X6 dung tích 4.4 4 19255 BMW X6 dung tích 5.0 4 51456 BMW 630I 3.0 3 50057 BMW 730Li 4 09358 BMW 740Li 4 82859 BMW 745i 2 70060 BMW 750Li 5 66861 BMW 760Li 7 45762 BMW M3 Convertible 2 300

CHƯƠNG 5- BUICK LACROSSSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 BUICK LACROSS dung tích 3.0 8462 BUICK EXCELLE dung tích 1.8 601

CHƯƠNG 6- HIỆU CADILLAC

4

Page 5: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Cadillac CTS dung tích 3.6 1 8062 Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.6 2 4503 Cadillac CTS Premium Collection dung tích 3.0 2 3864 Cadillac De ville concours 4.6 2 0805 Cadillac Escalade ESV dung tích 6.2 3 6116 Cadillac Escalade EXV 6.2 1 7207 Cadillac Escalade 6.2 3 2248 Cadillac Escalade EXT (Pickup) 6.2 2 2509 Cadillac Escalade Hybrid 6.0; hai cầu 2 75010 Cadillac Escalade Hybrid 6.0; một cầu 2 82011 Cadillac Escalade Platium dung tích 6.2 4 19212 Cadillac SRX 3.0 2 69913 Cadillac SRX Tubo dung tích 2.8 2 29714 Cadillac SRX Premium dung tích 3.0 2 05515 Cadillac Fleetwood 5.7 1 92016 Cadillac Seville 4.6 2 400

CHƯƠNG 7- HIỆU CHRYSLERSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Chrysler New yorker 3.5 1 5202 Chrysler 300 Limited dung tích 3.5 1 0103 Chrysler 300C dung tích 2.7 1 7004 Chrysler 300C dung tích 3.5 1 8915 Chrysler 300C dung tích 5.7 1 9356 Chrysler Concorde 3.5 1 1207 Chrysler Cirrus 2.5 9608 Chrysler PT Cruiser 7469 Chrysler Town&Country Limited Rtus dung tích 4.0 1 86410 Chrysler Town&Country Limited ED dung tích 3.8 1 74111 Chrysler Town&Country Limited dung tích 3.0 (Đài Loan) 90312 Chrysler 300 Touring, dung tích 3.5 1 67713 Chrysler 300 Touring, dung tích 2736cc 1 20913 Chrysler 300S dung tích 3.5 1 80514 Chrysler COACHHOUSE PLATIUM 261XL dung tích 6.8 7 83515 Chrysler Grand Voyager 3.8 2 234

CHƯƠNG 8- HIỆU CITROELSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Citroel AX dung tích 1.1 3042 Citroel AX dung tích 1.4 3203 Citroel ZX Loại dung tích dưới 1.8 4004 Citroel ZX Loại dung tích từ 1.8 trở lên 4405 Citroel BX Loại dung tích từ 1.4 đến dưới 2.0 4006 Citroel BX Loại dung tích từ 2.0 trở lên 5107 Citroel XM Loại dung tích từ 2.0 đến 2.5 7208 Citroel XM Loại dung tích trên 2.5 880

5

Page 6: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

CHƯƠNG 9- HIỆU COOPERSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Cooper Convertible Mini 1.6 9002 Cooper S 1.6 860

CHƯƠNG 10- HIỆU CHENGLONGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 ChengLong -LZ3255QDJ tải tự đổ 1 2192 ChengLong -LZ3253QDJ tải trọng 18 tấn 1 0603 ChengLong -LZ3160LAH tải trọng 8 tấn 5904 ChengLong -LZ1310PEL 960

CHƯƠNG 11- HIỆU DAIHATSU

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Hatchback) 3802 Daihatsu Charade loại từ 1.0 đến 1.3 (Sedan) 4203 Daihatsu Applause 1.6 4804 Daihatsu Mira 659 cc, Daihatsu Opti 659 cc 2705 Daihatsu MATRIA dung tích 1.5 4516 Daihatsu Rugger Hardtop 2.8 8007 Daihatsu Ferora Rocky Hardtop1.6 5908 Daihatsu Delta Wide 7 -8 chỗ 4509 Daihatsu 6 chỗ, số tự động 23010 Daihatsu Terios 1.5 600

CHƯƠNG 12- HIỆU DAEWOOSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%CRUZE

1 CRUZE LT 1.6, số sàn 561LACETTI

1 LACETTI SE 1.6 4802 LACETTI CDX 1.6 5773 LACETTI Premiere SE 1.6 4604 LACETTI Premiere CDX 1.6 5005 LACETTI Premiere SX 1.6 số sàn 4706 LACETTI CDX 1.8 số tự động 595

MATIZ1 MATIZ city 0.8 2602 MATIZ 0.8 (Tải van) 2003 MATIZ Joy 0.8 2604 MATIZ Super 0.8 2995 MATIZ SX 0.8 2806 MATIZ GROOVE 430

GENTRA1 Gentra SX 1.2 3992 Gentra 1.2 300

6

Page 7: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 Gentra X SX 1.2 4504 Gentra X 1.6 350

Ô TÔ TẢI1 Ôtô tải tự đổ Daewoo 15 tấn 1 4002 Daewoo K4DEA1 1 3503 Daewoo K4DVA 1 5704 Daewoo K4DVA1 1 6305 Daewoo K9CEA 1 3506 Daewoo K9CRF 1 5257 Daewoo BL3TM 1 3008 Daewoo Novus tải ben, 15 tấn 1 520

LOẠI KHÁC1 Daewoo Winstorm dung tích 2.0 7462 Daewoo Matiz JAZZ 1.0 3003 Daewoo Kalos 1.2 3504 Daewoo trọng tải từ 24 đến dưới 45 tấn 2 3575 Đầu kéo Daewoo V3TNF 1 6506 Đầu kéo Daewoo V3TVF 1 1007 Xe trộn bê tông Daewoo K4MVF 1 9128 Daewoo P9CVF chassi 1 7899 Daewoo M9CVF chassi 1 56610 Daewoo N7DVF tải tự đổ 1 94911 Sơmi rơmooc Daewoo HEC-F2-2500 trọng tải 25 tấn 370

CHƯƠNG 13- HIỆU DONGFENG

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Dongfeng 5250, ôtô xitec chở nhiên liêu 1 1262 Dongfeng CLW508GYY/GYJ3, ôtô xitec chở nhiên liệu 1 0553 Dongfeng CSC5164GYY ôtô xitec 7004 Dongfeng CSC5250GJYD, ôtô xitec 1 2655 Dongfeng CLW5100GYY 6356 Dongfeng EQ1011T, trọng tải 730Kg 707 Dongfeng EQ1161 tải thùng 5478 Dongfeng EQ1168G7D1/TC-MP, tải trọng 7.150Kg 4609 Dongfeng EQ1090TJ5AD5 30010 Dongfeng EQ1200GE1 64011 Dongfeng EQ1201TF 10012 Dongfeng EQ1202W/TC-MP 42013 Dongfeng EQ1208, tải có cần cẩu 1 56114 Dongfeng EQ1168G7D1/HH-TM 46015 Dongfeng EQ1173GE 69016 Dongfeng EQ3312 tải tự đổ 1 20717 Dongfeng EQ4158GE7 63018 Dongfeng EQ5108GJY6D15 58019 Dongfeng EQ5168GYY7DF 69520 Dongfeng EXQ3241A3 tải tự đổ 1 05221 Dongfeng DLQ5310, ôtô xitec chở ga hoá lỏng 1 728

7

Page 8: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

22 Dongfeng DLQ5310GYA1, ôtô xitec chở khí hoá lỏng 1 79423 Dongfeng DFL1250A2/HH-TM 99024 Dongfeng DFL1311A1/HH-TM 80525 Dongfeng DFL1311A1 chassi 93726 Dongfeng DFL1311A1 tải thùng 99527 Dongfeng DFL1311A4 chassi 94028 Dongfeng DFL1311A4 tải thùng 1 10529 Dongfeng DFL3251A tải tự đổ 1 08530 Dongfeng DFL3251A1 tải tự đổ 1 01131 Dongfeng DFL3251A3 tải tự đổ 1 20032 Dongfeng DLF3251GJBAX tải tự đổ 1 12033 Dongfeng DFL3257GJBAX tải tự đổ 1 00034 Dongfeng DFL3160BXA tải thùng 55935 Dongfeng DFL3250A2 67036 Dongfeng DFL3258 AX6A, tải tự đổ 1 11237 Dongfeng DFL3310A tải tự đổ 1 21938 Dongfeng DFL3310A3 tải tự đổ 1 21939 Dongfeng DFL4158GE12 77040 Dongfeng DFL4251A 84041 Dongfeng DFL4251A8 90042 Dongfeng DFL5250GJBS3, xe trộn bê tông 1 30043 Dongfeng DFL5250CCQAX9 tải thùng 1 09744 Dongfeng DFL5250GJBAX1, xe trộn bê tông 1 23145 Dongfeng DFL5250GJBA chassi 1 11046 Dongfeng DFL5250GJBA, xe trộn bê tông 1 25747 Dongfeng DFL5251GJBA, xe trộn bê tông 1 56648 Dongfeng DFL5311, ôtô xitec chở khí ga hoá lỏng 1 76049 Dongfeng DFL5311CCQAX1, tải thùng 1 07650 Dongfeng DFL5311GLFA4, ôtô xi tec chở xi măng dạng rời 1 58451 Dongfeng DFZ5311GJY ôtô xitec 1 02052 Dongfeng DFZ5250JSQA2 tải có cần cẩu 1 57153 Dongfeng DTA5312GXH, ôtô xitec chở nhựa đường 1 21854 Dongfeng LZ1200PCS 56055 Dongfeng LZ1200PCS tải thùng 56056 Dongfeng LZ1360M3 99057 Dongfeng LZ1360 tải thùng 1 12658 Dongfeng LZ3260M 84559 Dongfeng LZ3330M1 95060 Dongfeng LZ4251QDC 91061 Dongfeng LZ5311, xe trộn bê tông 1 32262 Dongfeng LG5250GJY 64563 Dongfeng LG5250GJBC, ôtô trộn bê tông 1 25164 Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 22m3 1 05565 Dongfeng SLA5161GJDFL6, ôtô xitec dung tích tec 16m3 80566 Dongfeng SLA5250GJYDFL6 1 00267 Dongfeng SLA5253GYY2, ôtô xi tec 1 05568 Dongfeng SLA5310GJYDYE 1 125

8

Page 9: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

69 Dongfeng SLA5311GJYDFL 1 26070 Dongfeng XZL5050GJY 25071 Dongfeng EQ6390PF22Q 1.3 200

CHƯƠNG 14- HIỆU DODGE

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Dodge Caliber SE dung tích 2.0 7562 Dodge Intrepid 3.5 1 1203 Dodge Neon 2.0, Dodge Spirit 3.0 8004 Dodge Journey 2.7 (5 chỗ) 1 4305 Dodge Journey 2.7 (7 chỗ) 1 4906 Dodge Journey R/T 2.7 1 6607 Dodge Grand Caravan SXT 4.0 1 4998 Dodge RAM1500 5.2; 03 chỗ; 800kg (Pickup) 4009 Dodge Stratus 2.5 96010 Dodge Nitro SLT dung tích 3.7 1 374

CHƯƠNG 15 - HIỆU FIAT, FERARI

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

HIỆU FIAT1 Fiat 500 (Lounge) 9022 Fiat 500 (Pop) 8423 Fiat Bravo Dynamic 11724 Fiat Gbrunto Dynamic 8425 Fiat 500 dung tích 1.2 7226 Fiat Grand Punto 740

FIAT LOẠI KHÁC1 Loại dung tích từ 1.4 trở xuống 9002 Loại dung tích từ 1.5 đến 1.6 1 0003 Loại dung tích từ 1.7 đến 1.9 1 1004 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.3 1 2005 Loại dung tích từ 2.4 đến 3.0 1 400

HIỆU FERARI1 Ferari dung tích 6.0 13 540

2 Ferari F430 dung tích 4.3 9 822

CHƯƠNG 16- HIỆU FORDSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%RANGGER

1 Ford Rangger (Pick up cabin kép) 2.6; 660kg 5392 Ford Rangger (Pick up) 4x4; 737kg 5003 Ford Rangger (Pick up) 4x2; 737kg 4704 Ford Rangger (Pick up) 4x4; 667kg 5205 Ford Rangger (Pick up) 4x2; 667kg 4906 Ford Ranger UF5F902,pickup, cabin kép, số sàn; 4x4, Diesel XLT 708,27 Ford Ranger UF5F901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL 622,2

9

Page 10: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

8 Ford Ranger UF5FLAA,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL 595,29 Ford Ranger UF5FLAB,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT 681,210 Ford Ranger UF4MLAC,pickup, cabin kép, số tự động,4x2, Diesel XLT 670,211 Ford Ranger UF4M901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4,Diesel XL 69612 Ford Ranger UF4L901,pickup, cabin kép, số sàn, 4x2,Diesel XL 582,213 Ford Ranger UF4LLAD,pickup, cabin kép, số sàn,4x2, Diesel XL 557,214 Ford Ranger UG6F901, pickup, cabin kép, số sàn,4x4, Diesel XLT Wildtrak 718,215 Ford Ranger UF5F903,pickup, cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT

Wildtrak 669

FIESTA1 FORD FIESTA (DR75-LAB) dung tích 1.6 5222 FORD FIESTA (DP09-LAA) dung tích 1.6 5223 FORD FIESTA (DL75-RAB) dung tích 1.6, số tự động 769

LOẠI KHÁC1 Ford Asipire 1.3, Ford Escort 1.9 4152 Ford Coutour 2.5 6303 Ford Crown victoria 4.6, Ford Taurus 3.0 8804 Ford Everest chở tiền tải trọng 186 Kg 8505 Ford Edge Limited 1 5476 Ford Explorer dung tích 4.0 1 7737 Ford Explorer Limited 1 6608 Ford Escape XLT dung tích 2.3 1 0569 Ford Escape dung tích 2.3 (Đài Loan) 74610 Ford FreeLander (MM2600SO-F) 2 10011 Ford Flex Limited 2 86012 Ford Focus 2.0 Ghia, số tự động 67013 Ford Imax Ghia 48514 Ford Imax dung tích 2.0 (Đài Loan- 2009) 62115 Ford Mustang 4.0 1 34816 Ford I Modeo dung tích 2.3 (Đài Loan) 87017 Ôtô nâng người Ford550 2 10018 Ôtô sửa chữa lưu động Ford750 trọng tải 4,3 tấn dung tích xilanh

7200cm32 800

19 Đầu kéo Ford750 900

CHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINERSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%XE ĐẦU KÉO

1 FREIGHTLINER CL120042STtrọng tải 8,1 tấn dung tích xy lanh 14600cm3

1 020

2 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 8,057 tấn dung tích xy lanh 11946cm3

1 020

3 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,1 tấn dung tích xy lanh 12700cm3

1 150

4 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,2 tấn dung tích xy lanh 14000cm3

1 250

5 FREIGHTLINER CL120064ST trọng tải 15,3 tấn dung tích xy lanh 1 080

10

Page 11: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

12798cm3CHƯƠNG 18- HIỆU HONDA

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

ACCORD1 Accord 2.0 (Đài Loan) 9892 Accord 2.0 VTi số tự động 1 1003 Accord 2.4 (Đài Loan) 9954 Accord Coupe LX-S 2.4 7705 Accord EX VTI-S 2.4 1 1006 Accord EX 2.4; số tự động; 1 3057 Accord EX 2.4; số sàn; 1 0708 Accord EX 3.5 1 3869 Accord EX-L 2.4 1 30510 Accord EX-L 2.4 (Mexico) 1 26811 Accord EX-L 3.5 1 48312 Accord LX 2.0 65013 Accord LX 2.4 69014 Accord LX-P 1.6 66015 Accord LX-P 2.4 1 24316 Accord 3.0 87017 Accord 3.5 số tự động (AT) 1 78018 Accord CrossTour 1 97819 Accord 2.4, số tự động (Thái Lan) 1 435

ACURA1 Acura 2.5 5152 Acura 3.5 9803 Acura MDX 3.7 2 7004 Acura MDX Sport 3.7 2 8004 Acura MDX Advance 2 9005 Acura RL dung tích 3.5 1 8406 Acura RDX Technology dung tích 2.3 1 3207 Acura RL dung tích 3.5 1 8408 Acura RL dung tích 3.7 2 0309 Acura TL dung tích 3.5 1 67010 Acura TL dung tích 3.2 1 60011 Acura TSX dung tích 2.4 1 26012 Acura ZDX ADVANCE dung tích 3.7 2 59012 Acura ZDX SH 3 200

ASCOT1 Ascot Innova 2.0 9602 Ascot Innova 2.3 1 1203 Honda City, Honda Today 420

CIVIC1 Honda Civic Hybrid 1.4 8502 Honda Civic Hybrid 1.3 8113 Honda Civic 1.5-1.7; 640

11

Page 12: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

4 Honda Civic dung tích 1.8 (Đài Loan) 7215 Honda Civic dung tích 1.8 901

CRV1 Honda CR-V 2.4 1 2702 Honda CR-V 2.0 1 1003 Honda CR-V EX 2.0; 9504 Honda CR-V EX 2.4 1 1815 Honda CR-V EX -L 2.4 1 2746 Honda CR-V SX 2.0; 9007 Honda CR-V LX 2.4 1 2438 Honda CR-V 2.0 Modulo 1 1109 Honda CR-V TYPER 1 090

ELEMENT1 Honda Element LX 2.4 9302 Honda Element SC dung tích 2.4 1 075

FIT1 Honda Fit 1.5 7802 Honda Fit 1.5 (Đài Loan) 5713 Honda Fit Sport EXT dung tích 1.5 811

INSPIRE, INTERGRA1 Honda Inspire 2.0 9602 Honda Inspire 2.5 1 0403 Honda Integra 1.5 -1.6 515

ODYSSEY1 Honda Odyssey 2.2 700

Honda Odyssey EX-L dung tích 3.5 1 7862 Honda Odyssey Touring dung tích 3.5 1 817

STREAM1 Honda Stream 2.0 630

LOẠI KHÁC1 Honda Jazz dung tích 1.5 8112 Honda Insight LX dung tích 9023 Honda Pilot EXL dung tích 3.5 1 9024 Honda Passport, dung tích 3.2 885

ÔTÔ TẢI1 Honda Acty dưới 1.0 2302 Honda Acty từ 1.0 đến 2.0 285

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN1 Honda chở khách từ 10 đến 15 chỗ 8502 Honda chở khách từ 16 chỗ trở lên 1 000

CHƯƠNG 19- HIỆU HUMMERSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Hummer H2 dung tích 6.2 3 2242 Hummer H3-BASE dung tích 3.7 1 6773 Hummer H2 -Luxury dung tích 6.2 (2008Xe cũ) 3 448

CHƯƠNG 20- HIỆU CNHTC HOWO

12

Page 13: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 CNHTC CL.336HP-MB tải trọng 15,8 tấn 9302 CNHTC ZZ3164H4015 chassi 4883 CNHTC HOWO ZZ1317N4667W chassi 1 0744 CNHTC HOWO ZZ1317S chassi 1 0875 CNHTC HOWO ZZ1317N4667V tải thùng 1 1006 CNHTC HOWO ZZ1317N4667A tải thùng 1 1507 CNHTC HOWO ZZ3253 tải tự đổ 1 0288 CNHTC HOWO ZZ3255S3645B tải tự đổ 1 0289 CNHTC ZZ3257N3847A tải tự đổ 1 07610 CNHTC HOWO ZZ3257N3647A tải tự đổ 1 04011 CNHTC HOWO ZZ3257N3647B tải tự đổ 1 04012 CNHTC HOWO ZZ3257N3647V tải tự đổ 1 03013 CNHTC HOWO ZZ3257N3648W tải tự đổ 1 04714 CNHTC ZZ3257N4147W tải tự đổ 1 13115 CNHTC HOWO ZZ3317N3567W tải tự đổ 1 25716 CNHTC HOWO ZZ5707S3840AJ tải tự đổ 1 67417 CNHTC trọng tải 10 tấn, xe tự đổ 85018 CNHTC HOWO ZZ4187S3511W, xe đầu kéo 52019 CNHTC HOWO ZZ4257S3241W, xe đầu kéo 56020 CNHTC HOWO ZZ5257GJBM3241 ôtô trộn bê tông 95021 CNHTC HOWO ZZ5257GJBN3841W ôtô trộn bê tông 99022 CNHTC HOYUN ZZ5255GJBM3485B 91523 CNHTC SINOTRUCK HOWO (6x4) dung tích thùng trộn 9m3, ôtô

trộn bê tông 895

24 CNHTC ZZ124G5415C1, ôtô trộn bê tông 3 07025 CNHTC LG5253GJBZ xe trộn bê tông 1 41426 CNHTC HOWO ZIJ5253GJB1 xe trộn bê tông 1 44027 CNHTC HOWO 5251 xe trộn bê tông 1 33628 CNHTC LG5311 ôtô xitec chở xi măng rời 1 32229 CNHTC HOWO ZZ1317N4667C ôtô xitec chở xi măng rời 1 32230 CNHTC HOWO ZZ1317N4667W ôtô xitec chở xi măng rời 1 32231 CNHTC 3251N3641C1 1 080

CHƯƠNG 21- HIỆU HYUNDAI

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

ACCENT1 ACCENT 1.5 số sàn 4602 ACCENT 1.4 số tự động (AT) 5673 ACCENT 1.4 số sàn (MT) 5364 ACCENT 1.6 số tự động 6595 ACCENT Blue 525

AVANTE1 AVANTE 1.6 (M16GDI) 8362 AVANTE 1.6, số sàn (MT) 5043 AVANTE 1.6, số tự động (AT) 5674 AVANTE 2.0, số tự động (AT) 715

13

Page 14: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

AZERA1 AZERA 2.7 7602 AZERA 3.3 GLS 775

CLICK1 CLICK W 1.4 3802 CLICK 1.4; số sàn; 3503 CLICK 1.4; số tự động; 380

EQUUS1 EQUUS VS460 4.6 2 6002 EQUUS 3.8 số tự động 2 7573 EQUUS VS380, số tự động 2 7574 EQUUS VS460 số tự động 3 1315 EQUUS 4.6 số tự động 3 2886 EQUUS Limousine VL500 4 600

ELANTRA1 ELANTRA 1.6 số tự động (AT) 6261 ELANTRA 1.6 số sàn (MT) 578

GETZ1 GETZ 1.1 số sàn 3772 GETZ 1.4 số tự động 4623 GETZ 1.6 số sàn 4664 GETZ 1.6 số tự động 494

GENESIS1 GENESIS Coupe 2.0 số tự động 1 1082 GENESIS Sedan 3.3 số tự động 1 5503 GENESIS BH380 3.8 1 650

GRANDER1 GRANDEUR Q270 2.7 1 100

H-11 H-1 dung tích 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng 7072 H-1 dung tích 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng 7683 H-1 dung tích 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu 8284 H-1 dung tích 2.5 số sàn, tải Van 620

I1 I10 1.1 3712 I10 1.2 4413 I20 1.4, số tự động 5334 I20 1.4, số sàn 4005 I30 1.6, số sàn 5206 I30 1.6, số tự động 6157 I30 CW 1.6 số tự động 679

STAREX1 Starex 2.4 số sàn, 6 chỗ, máy xăng 7422 Starex 2.4 số sàn, 9 chỗ, máy xăng 8063 Grand Starex 2.4 số tự động, 9 chỗ, máy xăng 7804 Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu 8704 Starex 2.5 số sàn, 9 chỗ, máy dầu, ghế xoay 880

14

Page 15: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

5 Grand Starex 2.5 số sàn, 7 chỗ, máy xăng 7006 Grand Starex 2.4 số sàn, 8 chỗ, máy xăng 6907 Grand Starex 2.4; 6 Chỗ 6838 Grand Starex 2.5; 03 Chỗ (Tải Van) 4289 Grand Starex 2.5; 9 Chỗ 80010 Grand Starex 2.4; 9 Chỗ 74111 Starex H1 (Xe chở tiền) 79012 Starex GRX (Van) 2.5, 6 Chỗ 65013 Grand Starex 2.4 CVX 595

SONATA1 SONATA 2.0 số sàn 5802 SONATA 2.0 số tự động 9703 SONATA 2.0 số tự động VIP 9234 SONATA 2.4 GL số tự động 9235 SONATA 2.4, số tự động 1 0576 SONATA Y20; số sàn 7607 SONATA Y20; số tự động; 9898 SONATA YF 9699 SONATA Y20-Royal 1 05110 SONATA Royal 1 05111 SONATA Royal Sport 1 00912 SONATA G 2.0 950

SANTAFE1 SANTAFE SLX 1 1452 SANTAFE MLX 1 0903 SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, hai cầu 1 1814 SANTAFE GLS 2.4 máy xăng, số tự động, một cầu 1 1455 SANTAFE Limited 2.4 1 0306 SANTAFE 2.0 một cầu, số tự động, máy dầu 1 1457 SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T381) 1 1148 SANTAFE 2.2, hai cầu, số tự động (máy dầu T380) 1 0719 SANTAFE 2.7 1 20010 SANTAFE GOLD 2.0 1 05011 SANTAFE 2.4, số tự động, hai cầu 1 11111 SANTAFE 2.4, số tự động, một cầu 1 09112 SANTAFE 2.0 chở tiền 995

TERRACAN1 TERRACAN 2.9 820

TUCSON1 TUCSON LX20 9602 TUCSON IX LX20 8483 TUCSON IX X20 8304 TUCSON LMX20 8485 TUCSON LX35 8306 TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số tự động 9307 TUCSON 2.0 hai cầu (4WD), số sàn 8508 TUCSON 2.0 một cầu; số tự động 850

15

Page 16: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

9 TUCSON 2.0 một cầu ; số sàn 83010 TUCSON MLX 2.0 1 051

VERACRUZ1 VERACRUZ 3.0 máy dầu, xe chở tiền 1 5673 VERACRUZ 3.8 máy xăng, xe chở tiền 1 6304 VERACRUZ 300X 3.0 một cầu máy dầu 1 0755 VERACRUZ 300VX 3.0 một cầu máy dầu 1 1136 VERACRUZ 380X 3.8 một cầu máy xăng 1 0247 VERACRUZ 380VX 3.8 một cầu máy xăng 1 0548 VERACRUZ 300X 3.0 hai cầu máy dầu 1 1119 VERACRUZ 300VX 3.0 hai cầu máy dầu 1 12010 VERACRUZ 300VXL 3.0 một cầu máy dầu 1 51111 VERACRUZ dung tích 3.8 hai cầu máy xăng 1 66012 VERACRUZ 380X 3.8 hai cầu máy xăng 1 05413 VERACRUZ 380VX 3.8 hai cầu máy xăng 1 145

VERNA1 VERNA 1.5; số tự động 4002 VERNA 1.5; số sàn 3653 VERNA 1.4; số sàn 4394 VERNA 1.4; số tự động 478

VELOSTER1 VELOSTER GDi 1.6 8962 VELOSTER 1.6, số tự động 798

XG1 Hyundai XG 3.0 860

ÔTÔ TẢI, XE KHÁCH1 Hyundai Country 29 chỗ 11422 Hyundai HMK29B 29 chỗ 1 3003 Universe Space Luxury 47 chỗ 2 6284 Universe Express Noble 47 chỗ 3 0085 Hyundai Country 30-40 chỗ 1 4716 Hyundai 46 chỗ 1 0807 Hyundai PorteII 1 tấn 2758 Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng lửng) 3209 Hyundai Porte 1,25 tấn, thùng kín 32610 Hyundai Porte 1,25 tấn (tự đổ) 35011 Hyundai Porte 1,25 tấn (thùng đông lạnh) 43012 Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn 50013 Hyundai HD65 tải trọng 2,5 tấn (thùng đông lạnh) 68014 Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn (chassis) 43515 Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn 46016 Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn, thùng kín 51017 Hyundai Mighty HD72 tải trọng 3,5 tấn (chassis) 46518 Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn 49019 Hyundai HD72 tải trọng 3,5 tấn tự đổ 54020 Hyundai HD72 tải trọng 3 tấn 52521 Hyundai Mega 5TON tải trọng 5 tấn 615

16

Page 17: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

22 Hyundai 9,5 tấn 1 23023 Hyundai 14 tấn 1 60024 Hyundai 15 tấn 1 90025 Hyundai 25 tấn 2 27526 Hyundai HD160 tải trọng 8 tấn 1 05027 Hyundai HD 250 tải trọng 14 tấn 1 05028 Hyundai HD 260 (ôtô xitéc) 1 60029 Hyundai HD 260 (ôtô bơm bê tông) 5 44030 Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3, ben tự đổ-15 m3 1 67031 Hyundai HD 270 dung tích xylanh 12920 cm3 (ôtô trộn bê tông) 1 68032 Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn 1 31533 Hyundai HD 270 tải trọng 15 tấn (tải ben) 1 50034 Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 16260 kg (7m3) 1 56035 Hyundai HD 270 trộn bê tông, tải trọng 12200 kg 1 21036 Hyundai HD 310 trọng tại 17,6 tấn (ôtô xitéc) 1 80037 Hyundai HD 320 1 60038 Hyundai HD1000 1 50039 Hyundai HD 060-MIX-MHS ôtô trộn bê tông 2 45340 Hyundai HD 060-8MIX-MHS, ôtô trộn bê tông 1 60041 Hyundai HD 060-YMIX-MHR, ôtô trộn bê tông 1 60542 Hyundai Trago trọng tải 16,37 tấn 1 45043 Hyundai Trago đầu kéo 16,55 tấn 1 60044 Hyundai Galloper Innovation (tải van) 30045 Hyundai Grace tải 1 tấn 27546 Hyundai IX55 3.0, xe chở tiền 1 56747 Sơmi rơmooc CGES48-104 trọng tải 30,048 tấn 860

CHƯƠNG 22- HIỆU ISUZUSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Piazza 1.8, 5152 Aska

Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0 550Loại dung tích trên 2.0 575

3 GeminiLoại Sedan, dung tích 1.5 445Loại Sedan, dung tích 1.7 480Loại Coupe, dung tích 1.5 -1.6 435

4 Rodeo SV-6 3.2, hai cầu 8955 Trooper, Bighorn,

Loại dung tích từ 3.0 đến 3.5 725Loại dung tích trên 3.5 885

6 Trooper -VBSGVF, dung tích 2.6 7257 Fargo 7 - 9 chỗ 4608 D-Cargo 4259 LS 640

10 Street Custom

670

17

Page 18: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

11 S 53012 Pickup

Loại dung tích từ 1.6 đến 2.5 320Loại dung tích từ 2.6 đến 3.0 410Loại dung tích trên 3.0 505

13 Fargo 55014 Jouney 16 -26 chỗ 77015 Jouney 27 -30 chỗ 86016 Xe chở khách 31 -40 chỗ 88017 Xe chở khách 41 -50 chỗ 1 08018 Xe chở khác 51 -60 chỗ 1 20019 Xe chở khách loại trên 60 chỗ 1 37520 Xe Trooper 3.2 (chuyên dùng chở tiền) 65021 Xe NPR66G, nâng người làm việc trên cao 1 80022 CYZ51QLX 2 07523 CYZ51KLD 1 96024 CYZ51KLD (tải ben) 2 40025 FVM34W 1 71326 FVZ34U-P 1 69027 FVZ34U-P (tải ben) 2 09028 FVZ34U-T 1 72029 NQR trọng tải 16 tấn (ôtô quét đường) 2 90030 CYZ51Q (ôtô bơm bê tông gắn hệ thống bơm bê tông hiệu Putzmeister) 6 30031 GVR tải trong 40 tấn (đầu kéo) 1 37532 EXR51E tải trọng 9 tấn (đầu kéo) 1 05033 EXR51E tải trọng 45 tấn (đầu kéo) 1 67034 EXZ51 tải trọng 55 tấn (đầu kéo) 2 10035 EXZ51K tải trọng 16,215 tấn (đầu kéo) 1 700

CHƯƠNG 23- HIỆU JACSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 JAC HFC4253K5R1 trọng tải 16020 Kg 9152 JAC HFC4253K5R1 đầu kéo 9183 JAC HFC1160KR1 6304 JAC HFC1202K1R1 7605 JAC HFC1202K1R1/TRACI-TM1 7806 JAC HFC1251KR1 8607 JAC HFC1253 chassi 8648 JAC HFC1253K1R1 tải thùng 9509 JAC HFC1255KR1 88010 JAC HFC1255KR1/HB-MP 1 00011 JAC HFC1312K4R1 1 18012 JAC HFC1312K4R1/HB-MB 1 20013 JAC HFC1312 chassi 1 01114 JAC HFC1312KR1 tải thùng 1 03515 JAC HFC3251KR1 tải ben 1 14016 JAC HFC5255, trộn bê tông 1 370

18

Page 19: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

CHƯƠNG 24- HIỆU JEEPSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Jeep Wrangler 7202 Jeep Wrangler Unlimited Rubicon 3.8 1 6923 Jeep Wrangler Unlimited Sahara 3.8 1 5574 Jeep Wrangler Unlimited Sport dung tích 3.8 1 5576 Jeep Cherokee loại trên 4.0 1 0567 Jeep Grand Cherokee 2.5 9928 Jeep Grand Cherokee Ltd dung tích 3.6 2 0379 Jeep Grand Cherokee trên 4.0 2 656

CHƯƠNG 25- HIỆU KIASTT LOẠI XE Giá xe mới

100%CARENS

1 KIA CARENS 2.0; số sàn; máy dầu 5042 KIA CARENS 2.0; số tự động; máy dầu 5313 KIA CARENS 2.0; số sàn; máy xăng 5204 KIA CARENS 2.0; số tự động; máy xăng 5405 KIA CARENS 1.6; số sàn 7 chỗ 4896 KIA CARENS 1.6; số sàn 5 chỗ (KNAHH81AAA) 4817 KIA CARENS SX 2.0, số tự động 569

CARNIVAL1 CARNIVAL (KNAMH812BB) 8202 CARNIVAL du lịch 8 chỗ máy xăng, số sàn (KNAMH812AA) 7563 CARNIVAL du lịch 11 chỗ máy dầu, số sàn (KNHMD371AA) 7504 CARNIVAL 2.9, số sàn (MT) 7855 CARNIVAL 2.7, số sàn (MT) 7856 CARNIVAL 2.7, số tự động (AT) 855

CERATO1 CERATO 1.6, số tự động 6282 CERATO 1.6, sốsàn 5393 CERATO EX; số sàn (KNAFU411AA) 4434 CERATO EX; số tự động (KNAFU411BA) 4805 CERATO SX; số tự động (KNAFW411BA) 5046 CERATO SX 1.6 6287 CERATO KOUP 2.0 (KNAFW612BA) 7518 CERATO (KNAFW511BB) 5899 CERATO HATCHBACK 1.6 664

FORTE1 KIA FORTE SLI; số tự động; 1.6 6802 KIA FORTE SLI; số sàn; 1.6 5003 KIA FORTE SI; số tự động; 1.6 5304 KIA FORTE SI; số sàn; 1.6 5005 KIA FORTE S 1.6 4806 KIA FORTE KOUP 7737 KIA FORTE GDI 700

19

Page 20: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

8 KIA FORTE GDI Hachback 721MORNING

1 KIA MORNING 1.0 (Tải van) 2202 KIA MORNING 1.0 SLX; số tự động 4593 KIA MORNING 1.0 SLX; số sàn 3054 KIA MORNING 1.0 4805 KIA MORNING LX 330

MAGENTIS1 MAGENTIS (KNAGH417BA) 7042 MAGENTIS (KNAGN411BB) 7043 MAGENTIS 2.0 số tự động 765

OPTIMA1 OPTIMA (KNAGN411BB) 9152 OPTIMA K5 2.0 8543 OPTIMA 2.0, số tự động 934

ROSTE1 KIA ROSTE SLI 1.6 500

RIO1 RIO EX 4902 RIO 1.4, số tự động 5743 RIO 1.4, số sàn 4864 RIO 1.6 số sàn 4205 RIO 1.6 số tự động 4576 RIO 4 cửa, số sàn; (KNADH513AA) 3967 RIO 5 cửa, số sàn; máy xăng (KNADH513AA) 4218 RIO 5 cửa, số tự động; (KNADH513BA) 439

SORENTO1 SORENTO EX 2.4 8602 SORENTO LIMITED 1 2463 SORENTO EX 2.2, số sàn; một cầu máy dầu (KNAKU814AA) 9454 SORENTO 2.4, số sàn; một cầu máy xăng (KNAKU811AA) 9345 SORENTO 2.4, số tự động; một cầu máy xăng (KNAKU811BA) 950

6 SORENTO 2.4 số tự động; một cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811BB)

960

7 SORENTO 2.4, số tự động, một cầu, máy xăng, có camera, EPS 9938 SORENTO 2.4, số sàn, hai cầu, máy xăng (KNAKU811CA) 9529 SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng 990

10 SORENTO 2.4, số tự động, hai cầu, máy xăng, có EPS (KNAKU811DA)

995

11 SORENTO 2.4, số tự động; hai cầu, máy xăng, có camera, EPS 1 03812 SORENTO 2.2, số tự động, hai cầu, máy dầu, có camera, EPS 1 033

13 KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số sàn; một cầu, máy xăng (RMYXM51M6BC)

844

14 KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số tự động; một cầu, máy xăng (RMYXM51A6BC)

878

15 KIA NEW SORENTO 7 chỗ, số tự động; hai cầu, máy xăng (RMYXM51D6BC)

920

20

Page 21: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

SOUL1 SOUL 1.6 số sàn 5002 SOUL 1.6 số tự động 5203 SOUL số tự động, mâm 18 (KNAJT811BA) 5224 SOUL số sàn, mâm 18 (KNAJT811AA) 497

SPORTAGE1 SPORTAGE TLX 2.0 một cầu 9372 SPORTAGE (KNAPC811CB) 7853 SPORTAGE (KNAPC811DB) 8104 SPORTAGE (KNAPC811AB) 7745 SPORTAGE (KNAPC811BB) 7996 SPORTAGE R Limited 8857 SPORTAGE 2.0 số tự động, hai cầu (AT) 8558 SPORTAGE 2.0 số sàn, một cầu (MT) 8309 SPORTAGE limited 92710 SPORTAGE LX 822

KHÁC1 KIA K5 1 0092 KIA K5 Noblesse 1 0283 KIA K7 1 1703 KIA K7 VG240 1 112

ÔTÔ TẢI1 KIA Frontier tải trọng 1,4 tấn 3702 KIA BONGO III 1200 3503 KIA BONGO III tải trọng 1,4 tấn 370

CHƯƠNG 26- LANDROVERSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Landrover Defender dung tích 2.4 1 1192 Landrover Discovery-4HSE dung tích 5.0 2 5793 Landrover Discovery dung tích 4.4 2 3704 Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 3.2 1 6305 Landrover Free Lander 2 (LR2) HSE 2.2 1 1656 Landrover LR3 HSE 4.4 1 7607 Landrover Range Rover Sport HSE 4.4 2 9028 Landrover Range Rover Sport HSE 3.6 1 7509 Landrover Range Rover Sport HSE Luxury 5.0 3 30610 Landrover Range Rover Sport Supercharged dung tích 5.0 3 67611 Landrover Range Rover Vogue 3.6 3 06012 Landrover Range Rover Autobiography 4 75413 Landrover Range Rover dung tích 5.0 3 289

CHƯƠNG 27- LAMBORGHINSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Lamborghin Murcielago LP640 dung tích 6.5 19 610

CHƯƠNG 28- MAZDASTT LOẠI XE Giá xe mới

100%

21

Page 22: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

MAZDA 21 Mazda 2 số sàn 6292 Mazda 2 số tự động 660

MAZDA 31 Mazda 3 dung tích 1.5 6612 Mazda 3 dung tích 1.6 số sàn 7593 Mazda 3 dung tích 1.6 số tự động 7894 Mazda 3 dung tích 1.6 (Đài Loan) 6505 Mazda 3 dung tích 2.0 (Đài Loan) 6806 Mazda 3 dung tích 2.0 S 7627 Mazda 3 Sport MZR 1.6; số tự động; 5508 Mazda 3 Sport 2.0; số tự động; 7509 Mazda 3 Sport 2.5; số tự động; 850

MAZDA 5 1 Mazda 5 dung tích 1.6 (Đài Loan) 5411 Mazda 5 dung tích 2.0 814

2 Mazda 5 dung tích 2.3 983

MAZDA 61 Mazda 6 dung tích 1.6 , số tự động 7892 Mazda 6 dung tích 1.6 số sàn 7593 Mazda 6 dung tích 2.0 , số tự động 1 053

LOẠI KHÁC1 Mazda Autozam cane 657 cc, Mazda Festival dung tích 1.1-1.3, 3202 Mazda Autozam CLEF 2.0 8003 Mazda Autozam CLEF 2.5 9304 Mazda Bongo dưới 10 chỗ 4605 Mazda CX-7 Sport, dung tích 2.5 1 1936 Mazda CX-9 3.7 1 5477 Mazda Laser, Mazda 323, Mazda Famila,

Loại dung tích từ1.5 -1.8 515Loại dung tích trên 1.8 575

8 Mazda Eunos 500, 8809 Mazda Efini RX7, Mazda Coupe 72010 Mazda MPV.L 3.0 88011 Mazda Navajo LX hai cầu, 4.0 880

12 Mazda Sentia, Mazda Efini MS-9, Mazda 929, Mazda Cronos, Mazda Efini MS-8, Mazda Efini MS -6, Mazda 626, Mazda TelstarLoại dung tích từ 2.0 đến 3.0 960Loại dung tích trên 3.0 1 200

13 Mazda BT-50 59914 Mazda RX8 dung tích 1.3 1 14215 Mazda Tribute dugn tích 2.3 (Đài Loan) 746

XE TẢI DU LỊCH1 Loại dung tích từ 1.6 đến 2.0 4002 Loại dung tích trên 2.0 đến 3.0 480

22

Page 23: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 Loại dung tích trên 3.0 640XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN

1 Mazda E 1800 5602 Mazda E 2000, Mazda Bongo, 12 -15 chỗ 640

CHƯƠNG 29- MERCEDES- BENZ

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Mercedes A150, dung tích 1.5 1 0222 Mercedes B180 dung tích 1.7 1 1423 Mercedes C180 Kompressor 1 1704 Mercedes C200 dung tích 1.8 1 5025 Mercedes C200K Advantgarde 1 2006 Mercedes C320 1 0007 Mercedes CLK320 1 5008 Mercedes CLK350 2 5799 Mercedes CL500 Blue Efficiency 6 87610 Mercedes CL500 5 93211 Mercedes CL550 5 03012 Mercedes C-CLASS SLK 350 2 14013 Mercedes CLS300 Coupe 3 21914 Mercedes CLS300 3 21915 Mercedes 200D 1 04016 Mercedes 200TD 1 13617 Mercedes 200E 1 04018 Mercedes 200TE 1 13619 Mercedes E320 2 72020 Mercedes E350 Coupe 3 11421 Mercedes E350 Carbiolet 3 14422 Mercedes E550 Coupe 2 90223 Mercedes S300L 4 26424 Mercedes S300 Blue Efficiency 3 26525 Mercedes S300 4 26426 Mercedes S350 3 48227 Mercedes S400 Hybrid 4 50028 Mercedes S600 5 46029 Mercedes S500 5 20430 Mercedes S500L (Blue Efficiency) 5 64331 Mercedes S500L Face-lift 4 26532 Mercedes S550 5 09433 Mercedes GLK300 4 Matic (X204) 1 56534 Mercedes 220G 80035 Mercedes 230G 80036 Mercedes 240G 88037 Mercedes 250G 88038 Mercedes 280G 96039 Mercedes 290G 96040 Mercedes 300G 1 040

23

Page 24: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

41 Mercedes ML350 4Matic 3 00042 Mercedes R350 Long 2 12543 Mercedes R300 3 11444 Mercedes R300L 3 11445 Mercedes R500 L 4Matic 2 73646 Mercedes S350 3 46147 Mercedes SL350 5 20448 Mercedes SL350 Night Edition 5 20449 Mercedes ML320-4Matic 2 51550 Mercedes ML350 4Matic Off - Road 3 00051 Mercedes GL450 4Matic 4 51452 Mercedes GL320 2 80553 Mercedes GL350 (Bluetec) 3 00054 Mercedes GL450 4 51455 Mercedes GL550 4 32056 Mercedes SLK200 Coupe 2 08857 Mercedes SLK200K 2 08858 Mercedes S500 CGI 5 58959 Mercedes C300 AMG 1 59760 Mercedes E63 AMG 4 60361 Mercedes ML63 AMG 3 92062 Mercedes SLS AMG 9 67363 Mercedes S63 AMG 7 73864 Mercedes S65 AMG 10 801

CHƯƠNG 30- MITSUBISHISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%PAJERO

1 Mitsubishi Pajero 3.5 1 9002 Mitsubishi Pajero 3.0, số tự động 1 8503 Mitsubishi Pajero GLS; số tự động 2 1394 Mitsubishi Pajero GLS; số sàn 2 0675 Mitsubishi Pajero GL 1 8156 Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 1 0747 Mitsubishi Pajero L300 cứu thương 6+1 7848 Mitsubishi Pajero Sport, số tự động, một cầu (2WD) 8779 Mitsubishi Pajero Sport, số sàn, hai cầu (4WD) 888

TRITON1 Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup) 6642 Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup) 6313 Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup) 5644 Mitsubishi Triton DC GL (Pickup) 5175 Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup, cabin kép) 4606 Mitsubishi Triton GL hai cầu (Pickup, cabin đơn) 4667 Mitsubishi Triton GL một cầu (Pickup, cabin đơn) 340

LOẠI KHÁC1 Mitsubishi Brand L200 2.8 1 602

24

Page 25: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

2 Mitsubishi Charidt, RVR 8803 Mitsubishi Colt Plus 5404 Mitsubishi Debonair 3.5 1 9205 Misubishi Diamante loại 2.0 9006 Misubishi Diamante loại 2.4-2.5 1 0407 Misubishi Diamante loại 3.0 1 4408 Mitsubishi Eclipse Spyder 2.4 1 1309 Mitsubishi Eclipse 2.4 99510 Mitsubishi Emeraude 1.8 88011 Mitsubishi Emeraude 2.0 91012 Mitsubishi Enterna 1.8-2.0 90013 Mitsubishi Galant 1.8 83014 Mitsubishi Galant 2.0 88015 Mitsubishi Galant 2.4 (Đài Loan) 1 11916 Mitsubishi Grunder 2.4 1 01917 Mitsubishi Lancer 2.0 83918 Mitsubishi Lancer 1.5 75119 Mitsubishi Lancer GLS 2.0 87020 Misubishi Lancer Fortis 2.0 40021 Misubishi Lancer Fortis 1.8 37022 Mitsubishi Libero 1.8 75023 Mitsubishi Libero 2.0 83024 Mitsubishi Lancer IO 2.0 73025 Mitsubishi L300 64226 Mitsubishi L400 51527 Mitsubishi Mini cab 37028 Mitsubishi Mini Cooper 1.6 1 03429 Mitsubishi Mini Cooper S 1.6 1 08230 Mitsubishi Mirage, Lancer 1.3 56031 Mitsubishi Mirage, Lancer 1.5-1.6 61032 Mitsubishi Mirage, Lancer 1.8 72033 Mitsubishi Mirage, Lancer 2.0 80034 Mitsubishi Montero 3.0 1 28035 Mitsubishi Montero 3.5 1 31036 Mitsubisshi Navita GLX 1 52337 Mitsubishi Out Lander 2.4 1 01938 Mitsubishi Out Lander GLS 1 81839 Mitsubishi Out Lander XLS 75040 Misubishi Savrin 2.4 1 01941 Mitsubishi Sioma 2.0 88042 Mitsubishi Sioma 2.4-2.5 1 01043 Mitsubishi Sioma 3.0 1 28044 Misubishi Zinger 240

XE KHÁCH1 Mitsubishi Delica 10-15 chỗ 6002 Mitsubishi Delica 7-8 chỗ 5403 Mitsubishi Rosa 29-30 chỗ 1 120

25

Page 26: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

4 Mitsubishi Rosa 25 -26 chỗ 1 040CHƯƠNG 31- NISSAN

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

ARMADA1 Armada 5.6 2 7082 Armada SE 5.6 2 224

BLUEBIRD1 BLUEBIRD Sylphy 2.0 XV 8502 BLUEBIRD Sylphy 2.0 XL 8303 BLUEBIRD Sylphy 2.0XE 8004 BLUEBIRD 1.5-1.6 6725 BLUEBIRD 1.8 8006 BLUEBIRD 2.0 830

CEFIRO1 CEFIRO 2.0 8802 CEFIRO 2.4-2.5 1 1203 CEFIRO 3.0 1 280

INFINITIVE1 Infiniti G35 (Coupe) 1 8502 Infiniti G35 (Jouney) 1 7403 Infiniti G35 (Sedan) 1 7104 Infiniti G35 Sport (MT) 1 7605 Infiniti G35 Sport (AT) 1 8206 Infiniti G35x 1 8507 Infiniti G37 (sedan) 2 2808 Infiniti G37x GT (sedan) 3 7019 Infiniti G37x GT Premium (sedan) 4 07910 Infiniti G37 S Premium (sedan) 4 11011 Infiniti G37 GT (Couple) 3 73512 Infiniti G37 S Premium (couple) 4 27013 Infiniti G37 GT Premium Convertible 4 66014 Infiniti GT S (couple) 3 94015 Infiniti M35 (Sedan) 2 26216 Infiniti M35 Sport 2 43117 Infiniti M45 (Sedan) 2 67918 Infiniti M45 Sport 2 75819 Infiniti EX35 2 23020 Infiniti EX35 Journey 2 37021 Infiniti FX35 2 55922 Infiniti FX45 2 71823 Infiniti QX45 (Sedan) 3 16924 Infiniti QX56, hai cầu 2 89025 Infiniti QX56, một cầu 2 725

MAXIMA1 MAXIMA SE 1 4052 MAXIMA 30J 3.0 1 440

26

Page 27: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 MAXIMA 30GV 3.0 1 440TEANA

1 TEANA 1.8 (Đài Loan) 6312 TEANA 2.0 (Đài Loan) 7153 TEANA 2.0 9274 TEANA 2.5 1 3605 TEANA 2.5 (Đài Loan) 8776 TEANA TA 9177 TEANA TB 9378 TEANA 200XE 9509 TEANA 250XV 1 26710 TEANA 350XV 1 29011 TEANA 3.5 1 41912 TEANA 200XL 1 161

PATHFINDER1 PATHFINDER 2.5 1 4322 PATHFINDER LE 9403 PATHFINDER S 4.0, một cầu 1 6444 PATHFINDER S 4.0, hai cầu 1 7115 PATHFINDER SE 4.0, một cầu 1 8186 PATHFINDER SE 4.0, hai cầu 1 8807 PATHFINDER LE 4.0, một cầu 2 1608 PATHFINDER LE 4.0, hai cầu 2 2309 PATHFINDER LE 5.6 2 331

QUASHQAI1 QASHQAI LE hai cầu 9602 QASHQAI SE 1 061

ROGUE1 Rogue S (CVT-FWD) 1 2582 Rogue SV (CVT-FWD) 1 4043 Rogue SV (CVT-FWD+ SL Package) 1 6374 Rogue S (Krom Edition CVT- FWD) 1 4765 Rogue S (CVT-AWD) 1 3346 Rogue SV (CVT-AWD) 1 4807 Rogue SV (CVT-AWD + SL Pakge) 1 7138 Rogue S (Krom Edition CVT- AWD) 1 552

TIIDA1 TIIDA 1.8 8712 TIIDA 1.6 721

X-TRAIL

1 X-TRAIL 2.5

1 085

2 X-TRAIL 2.0

870

3 X-TRAIL 200X 9374 X-TRAIL SLX 2.5 1 554

VERSA

27

Page 28: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 Versa 1.6 Base, số sàn 6012 Versa 1.6, số sàn 6763 Versa 1.6, số tự động 7364 Versa 1.6 S 6605 Versa 1.6 SV 8756 Versa 1.6 SL 9357 Versa 1.8 S, số sàn (sedan) 8278 Versa 1.8 S, số sàn (hatchback) 8139 Versa 1.8 S, số tự động (sedan) 87010 Versa 1.8 S, số tự động (hatchback) 87311 Versa 1.8 SL, số tự động 99012 Versa 1.8 SL (CVT) 1 016

LOẠI KHÁC1 Nissan 180SX 2.0 coupe 8002 Nissan 350Z 1 7793 Nissan 370Z 1 9994 Nissan Aveniri 1.8-2.0 7005 Nissan Altima 2.5 1 0886 Nissan Cima 4.2 1 9207 Nissan Gloria, Nissan Cedric 1 5208 Nissan Grand Livina 1.8 6619 Nissan Grand Livina 1.6 54110 Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan 67011 Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.0 88012 Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.4-2.5 1 04013 Nissan March loại 1.0 43214 Nissan March loại 1.2- 1.3 58015 Nissan Micra 1.2-1.3 58016 Nissan Murano 3.5 1 54717 Nissan Murano SE 3.5 1 74118 Nissan Murano 3.5 LE 2 12319 Nissan Terrand loại 2 cửa, 2.7 trở xuống 80020 Nissan Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống 83021 Nissan Terrand loại 4 cửa, 3.0 93022 Nissan Praire 1.8-2.0 72023 Nissan Praire 2.4-2.5 88024 Nissan Prime GXE, dung tích 2.0 50525 Nissan Primera 1.5-1.6 67026 Nissan Primera 1.8 80027 Nissan Primera 2.0 83028 Nissan President 4.5 2 24029 Nissan Patrol GL Station 2 38630 Nissan Quest SL 3.5 1 67531 Nissan Safari loại 2 cửa, 4.2 88032 Nissan Safari loại 4 cửa, 4.2 1 20033 Nissan Serena 2.5 (Đài Loan- 2009) 81634 Nissan Silvia 2.0 coupe , Nissan Pulsar 640

28

Page 29: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

35 Nissan Skyline loại 1.8-2.0 83236 Nissan Skyline loại 2.4-2.5 1 02437 Nissan Skyline loại trên 2.5 1 20038 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.3 56039 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 15-1.6 64040 Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.8 72041 Nissan Terrano 2.4; 70042 Nissan Vannette (7-9 chỗ) 67243 Nissan Verita, dung tích 1.3 37044 Nissan Navara LE 68645 Nissan Navara 2.5, số sàn 68746 Nissan Juke 1 400

ÔTÔ TẢI1 Nissan Urvan, Nissan Panelvan khoang hàng kín 6402 Nissan Vannette blindvan 5283 Nissan Vannette (2-5 chỗ, có thùng chở hàng) 5124 Nissan Cabstar, nâng người làm việc trên cao 1 8905 Nissan Frontier (tải van) 2606 Nissan Pickup 2 cửa loại dưới 2.4 4327 Nissan Pickup 2 cửa loại 2.4-3.0 6728 Nissan Pickup Double CAD 640

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN1 Nissan Vanette, Nissan Urvan, Nissan Homy, Nissan Caravan 5502 Nissan Queen 7353 Nissan Cilivan

Loại từ 26 chỗ trở xuống 935Loại trên 26 chỗ 990

CHƯƠNG 32- OPELSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Loại dung tích từ 1.3 trở xuống 4002 Loại dung tích trên 1.3 đến 1.6 7203 Loại dung tích từ 1.7 đến 2.0 8004 Loại dung tích trên 2.0 đến 2.5 9605 Loại dung tích trên 2.5 đến 3.0 1 2006 Loại dung tích trên 3.0 1 280

CHƯƠNG 33- HÃNG PEUGEOTSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Peugeot 104 4502 Peugeot 106 dung tích 1.1 3003 Peugeot 106 dung tích 1.3 4003 Peugeot 107 5734 Peugeot 205 4805 Peugeot 206 4806 Peugeot 305 5007 Peugeot 306 dung tích 1.4 5108 Peugeot 306 dung tích 1.6 530

29

Page 30: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

9 Peugeot 306 dung tích 1.8 54010 Peugeot 309 dung tích 1.4 45011 Peugeot 309 dung tích 1.6 48012 Peugeot 309 dung tích 2.0 56013 Peugeot 405 dung tích 1.6 64014 Peugeot 405 dung tích 1.9 72015 Peugeot 407 72016 Peugeot 505 72017 Peugeot 604, 605 dung tích 2.0 80018 Peugeot 604, 605 dung tích trên 2.0 80019 Peugeot 504 Pickup 32018 Xe Peugeot Partner - tải van trọng tải dưới 5 tấn 135

CHƯƠNG 34- PORSCHESTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Porsche 911 Carrera Cabriolet 5 5462 Porsche 911 Carrera 5 1003 Porsche 911 Carrera S 5 8284 Porsche 911 Carrera 2S 6 1265 Porsche 911 Carrera GTS 6 1826 Porsche 911 Carrera GTS Cabriolet 6 7567 Porsche 911 GT2 8 0008 Porsche 911 GT3 7 1489 Porsche 911 GT3 RS 8 73810 Porsche 911 Targa 4 5 96211 Porsche 911 Targa 4S 6 69812 Porsche 911 Turbro Cabriolet 9 39413 Porsche 911 Turbro 8 73814 Porsche 911 Turbro S 10 03415 Porsche 968, dung tích 3.0 1 60016 Porsche 928, dung tích 5.4 3 52017 Porsche Boxter 2 97818 Porsche Boxter S 3 74319 Porsche Boxter Spyder 3 94020 Porsche Cayenne 3 07021 Porsche Cayenne S 4 19222 Porsche Cayenne S Hybrid 4 25423 Porsche Cayenne Turbo 6 35824 Porsche Cayenne Turbo S 6 77125 Porsche Cayenne GTS (4WD) 5 04426 Porsche Cayman S 4 07927 Porsche Cayman 3 19128 Porsche Panamera dung tích 3.6 4 19129 Porsche Panamera dung tích 4.8 6 96430 Porsche Panamera S 5 75231 Porsche Panamera 4S 6 02032 Porsche Panamera Turbo 8 048

30

Page 31: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

CHƯƠNG 35- RENAULTSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Renault 18 4002 Renault 19 4503 Renault 20 5304 Renault 21 6705 Renault 25 7506 Renault Safrane 8807 Renault Express loại dưới 1.4 2908 Renault Express loại từ 1.4-1.7 3509 Renault Express loại trên 1.7 38010 Renault Clito 20011 Renault (dưới 10 chỗ) 33012 Renault Fluence 1 04613 Renault Koleos 1 42918 Renault - trọng tải 2,5 tấn 455

CHƯƠNG 36- SAMSUNGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 SAMSUNG SM3 RE 1.6 5802 SAMSUNG SM3 PE 1.6 4303 SAMSUNG SM3 1.6 5804 SAMSUNG SM5 2.0 7465 SAMSUNG SM5 RE 2.0 7106 SAMSUNG QM5 LE 3907 SAMSUNG QM5 9688 SAMSUNG QM5 BOSE 1 0469 Đầu kéo SAMSUNG SM510 800

CHƯƠNG 37- SMARTSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Smart ForFour 1.0 8592 Smart Brabus Coupe 1.0 859

CHƯƠNG 38- SSANYONGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 SSanyong Actyon 2.0 7602 SSanyong Chairman 5.0 2 2573 SSanyong Chairman WCWW700 3.6 1 6194 SSanyong Korando 620EL (tải van, trọng tải 500 Kg) 2705 SSanyong Korando TX-5 (tải van, trọng tải 500 Kg) 2706 SSanyong Korando TX-7 3007 SSanyong Kyron M270 5708 SSanyong Kyron 2.0 3309 SSanyong Kyron 2.7 90710 SSanyong Rexton 2.7 1 02811 SSanyong Rexton II RX270XDI 2.7 450

31

Page 32: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

12 SSanyong Rexton RX4 2.0 1 02013 SSanyong Rexton II RX320 dung tích 3.2 68014 SSanyong Stavic SV270 490

CHƯƠNG 39- SUBARU FUJISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Subaru Bighon 3.2 9602 Subaru Legacy loại dung tích dưới 1.6 6653 Subaru Legacy loại dung tích từ 16-1.8 6654 Subaru Legacy loại dung tích trên 1.8 đến dưới 2.5 7705 Subaru Legacy 2.5 GT 1 7826 Subaru Legacy 2.5 1 0887 Subaru Impreza 4D 2.5 9078 Subaru Impreza 5D TSI 2.0 1 2689 Subaru Impreza WSX STI 1 92910 Subaru Impreza loại dung tích từ 1.5 -đến 1.6 58011 Subaru Impreza loại dung tích 1.8 67012 Subaru Impreza loại dung tích 2.0 76013 Subaru Fuji Justy Hatchback 1.2, 35014 Subaru Fuji Vivico 658 cc 26515 Subaru Fuji Domingo 28516 Subaru Forester XT 2.5 1 63617 Subaru Forester 2.0X 1 36318 Subaru Outback 2.5 1 11219 Subaru Outback 3.6 1 99220 Subaru Tribeca B9 3.0 1 320

CHƯƠNG 40- SUZUKISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 SUPER CARRY PRO, ôtô tải, không trợ lực 2152 SUPER CARRY PRO, ôtô tải, có trợ lực 2253 Suzuki Alto 657 cc 2905 Suzuki Cultus, dung tích từ 1.0 đến 1.5 5307 Suzuki Cultus, dung tích dưới 1.0 4009 Suzuki Grand Vitara 2.0 87711 Suzuki Swift 1.5 số tự động 60413 Suzuki Swift1.5 số sàn 56715 Suzuki Samurai 1.3 46017 Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích trên 2.0 72019 Suzuki Escudo, Side Wich loại dung tích từ 1.6 đến 2.0 56021 Suzuki Jimny 657cc 32023 Suzuki Every, Suzuki Cary, 6 chỗ, 657 cc 26025 Suzuki XL7 Limited 3.6 84027 Xe Fuso 50 chỗ ngồi 770

CHƯƠNG 41- TOYOTASTT LOẠI XE Giá xe mới

100%4 RUNER

32

Page 33: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 4 Runer 2.4-2.5 8802 4 Runer 2.7 1 7002 4 Runer 2.7 Limited 2 2003 4 Runer 3.0 2 1504 4 Runer SR5 1 6765 4 Runer Limited 4.0 2 400

ARISTO1 Aristo 3.0 1 6002 Aristo 4.0 2 150

AVALON1 Avalon Limited 3.5 1 6002 Avalon Touring 3.5 2 2503 Avalon XL 3.5 1 3504 Avalon XLS 3.5 1 5005 Avalon 3.5 2 1226 Avalon 3.0 1 450

AYGO1 AYGO 1.0 450

CAMRY1 Camry 2.0 8202 Camry 2.2 1 0103 Camry 2.0 (Đài Loan) 8084 Camry 2.4 (Đài Loan) 9635 Camry CE 2.4 1 0566 Camry E 2.0 1 0107 Camry GXL 2.4 1 1818 Camry GRANDER 3.0 1 0509 Camry GL 2.4 1 08810 Camry LE 2.5; số tự động 1 48311 Camry LE 2.5; số sàn 1 15012 Camry LE 2.5 (Đài Loan) 1 03813 Camry LE 2.4 1 15014 Camry LE 3.5 1 29015 Camry XLE 2.4 1 30516 Camry XLE 2.5; số tự động 1 52417 Camry XLE 3.5 1 61218 Camry SE 2.4 1 05019 Camry SE 2.5 1 21220 Camry SE 3.5 1 35421 Camry Hybrid 2.4 1 368

COROLLA1 Corolla dưới 1.6 7002 Corolla 1.6 8003 Corolla 1.8 7814 Corolla Altis 1.8J 6405 Corolla Altis Z 1.8; số tự động; 8706 Corolla Altis 1.8; số tự động 760

33

Page 34: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

7 Corolla Altis 1.8; số sàn; 7208 Corolla Altis 1.8E 8969 Corolla Altis 2.0Z 70010 Corolla Altis 2.0; số sàn; 76011 Corolla Altis 2.0; số tự động; 79512 Corolla Matix 87013 Corolla Verso 1.8 63014 Corolla XLI 1.6 75415 Corolla XLI 1.8 81016 Corolla GLI 1.8 86517 Corolla S 1.8 90618 Corolla SE 1 38019 Corolla LE 1.8 90620 Corolla XLE 1.8 900

CROWN1 Toyota Crown 2.5 trở xuống 1 2002 Toyota Crown trên 2.5 đến dưới 3.0 1 4353 Toyota Crown Supper saloon 1 3604 Toyota Royal saloon 1 5005 Toyota Royal saloon (Trung Quốc) 8006 Toyota Crown 3.0-dưới 4.0 1 5207 Toyota Crown 4.0 trở lên 1 900

CELICA1 Celica Coupe loại 2.0-2.4 8002 Celica Coupe loại trên 2.4 1 040

CRESSIDA1 Cressida loại dưới 3.0 1 1202 Cressida loại 3.0 trở lên 1 200

LEXUS1 Lexus ES250 1 0352 Lexus ES350 2 3703 Lexus HS250H 2 2004 Lexus HS250H Premium 2 4005 Lexus GS 300 1 8506 Lexus GS 350 2 3217 Lexus GS 430 2 7708 Lexus GS450H 2 8379 Lexus GX 460 3 40010 Lexus GX 460 Premium 3 60011 Lexus GX 460L 2 70012 Lexus GX470 2 32013 Lexus IS 250 2 10014 Lexus IS 250C 2 17015 Lexus IS300C 2 10016 Lexus IS350C 2 23817 Lexus LX460 3 40018 Lexus LX470 3 300

34

Page 35: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

19 Lexus LX570 4 62520 Lexus LS 460L 3 78021 Lexus LS 460 3 60022 Lexus LS400 1 78023 Lexus LS430 1 40024 Lexus LS600HL 5 35225 Lexus RS 330, RX 330 1 39026 Lexus RX 350, một cầu 2 03127 Lexus RX 350, hai cầu 2 88028 Lexus RX 450H, hai cầu 2 86329 Lexus RX 450H, một cầu 2 25730 Lexus SC430 dung tích 4.3 2 902

RAV1 Rav 4 dưới 2.4 1 1002 Rav 4 dung tích 2.4 1 1813 Rav 4 dung tích 2.5 1 2504 Rav 4 dung tích 3.5 1 3215 Rav 4 Base I4 1 1506 Rav 4 Base một cầu 1 2007 Rav 4 Base hai cầu 1 2508 Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5 7 chỗ 1 7509 Rav 4 Limited dung tích từ 2.4, 2.5 5 chỗ 1 50010 Rav 4 Limited dung tích 3.5 2 00011 Rav 4 Sport I4 1 24012 Rav 4 Sport 1 33013 Rav 4 dung tích 2.4 (Đài Loan) 995

LAND CRUISER1 Land Cruiser VX-R 4.7 2 5692 Land Cruiser 4.7 VX (UZJ200L- GNAEK) 2 6083 Land Cruiser 5.7 2 9454 Land Cruiser GX 4.5 2 1935 Land Cruiser GXR 4.5 2 2006 Land Cruiser GXR8 4.0 2 1317 Land Cruiser GXR8 4.5 2 5798 Land Cruiser Prado GX 2.7 1 8009 Land Cruiser Prado TX-L 2.7 1 82310 Land Cruiser Prado TX (TRJ150L-GKPEK) 1 92311 Land Cruiser Prado VX-L 4.0 2 59212 Land Cruiser 70 96013 Land Cruiser 80 1 12014 Land Cruiser 90 1 20015 FJ Cruser 3.5 1 28916 FJ Cruiser 4.0 1 83317 JT Cruiser 4.0 2 220

HILUX1 Hilux double car-6chỗ 5002 Hilux loại 2.0 trở xuống 400

35

Page 36: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 Hilux loại 2.2-2.4 6704 Hilux loại 2.8-3.0 6905 Hilux G- KUN26L- PRMSYM 7236 Hilux G- KUN25L- PRMSYM 5307 Hilux E- KUN15L- PRMSYM 5798 Hilux Vigo G (Pickup) 716

HIGHLANDER1 HighLander 3.5 2 2002 HighLander 2.7 1 6503 HighLander Ltd 3.5 2 128

PREVIA1 Previa 9602 Previa GL 2.4 1 2103 Previa GL 3.5 1 193

SIENNA1 Sienna CE 3.5 1 3862 Sienna LE 3.5 1 7933 Sienna XLE 3.5 Limited 1 8704 Sienna XLE 3.5 1 8065 Sienna SE 3.5 1 5286 Sienna LE 2.7 1 6287 Sienna 3.5 Limited 1 870

SCEPTER1 Scepter 2.2 1 2802 Scepter 3.0 1 410

SCION

1 Scion XD 1.8

781

2 Scion XA 1.5

570

SEQUOIA1 Sequoia Limited 5.7 2 5002 Sequoia 4.7 2 470

TACOMA1 Tacoma (pickup) 2.4 (ô tô tải) 510

YARIS1 Yaris 1.0 4212 Yaris 1.3 6393 Yaris 1.3 hatchback 6164 Yaris 1.5 E (NCP91L-AHPRKM) 6585 Yaris 1.5 G 6506 Yaris 1.5 Liftback 6617 Yaris 1.5 Liftback (Đài Loan) 6018 Yaris Fleet 1.3, số tự động 6309 Yaris Fleet 1.3, số sàn 600

VENZA1 Venza 2.7 (AWD) 1 738

36

Page 37: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

2 Venza 2.7 (FWD) 1 7383 Venza 2.7 AT 1 7004 Venza 3.5 1 925

HIACE1 Hiace Commute 12-16 chỗ 6602 Hiace 9 chỗ 6003 Hiace glass van 3-6 chỗ 590

COASTER1 Toyota Coaster

Loại đến 26 chỗ 1 200Loại trên 26 chỗ 1 300

LOẠI KHÁC1 Toyota Litace van, Toyota van 8002 Toyota Panel van khoang hàng kín 6903 Toyota Cynos 1.5 Coupe 2 cửa 6704 Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại 1.5-1.6 6705 Toyota các loại Corona, Carina, Vista loại trên 1.6 8506 Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại 2.0 8007 Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.0 đến 2.5 1 0408 Toyota các loại Mark II, Chaser, Cresta loại trên 2.5 đến 3.0 1 2009 Toyota Matrix 1.8 84110 Toyota Stalet 56011 Toyota Supra Coupe loại 2.0 88012 Toyota Supra Coupe loại trên 2.0 1 04013 Toyota T100 70014 Toyota Tundra 5.7 (Pickup) 1 85015 Toyota Window loại 2.5 1 28016 Toyota Window loại 3.0 1 76017 Toyota Wish 2.0 77718 Toyota Wish 2.0 (Đài Loan) 57019 Toyota Prado 2.7 1 60820 Toyota Prado VX 4.0 2 57921 Toyota Prado VX 3.0 2 06322 Toyota Fortuner 2.7 96723 Toyota Fortuner 2.5 90724 Toyota Fortuner V2.7 1 02725 Toyota Fortuner V3.0 1 16726 Toyota Fortuner SR5 1 215

27 Toyota Fortuner SR5 GX 1 174

CHƯƠNG 42- VOLVOSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Volvo 240 7202 Volvo 440 800

37

Page 38: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 Volvo 460 8804 Volvo 540 9005 Volvo 740 9606 Volvo 850 9607 Volvo 90 dung tích 3.0 1 6008 Volvo 940 Loại dung tích từ 2.0 đến 2.4 1 0409 Volvo 940 Loại dung tích trên 2.4 1 20010 Volvo 960 Loại dung tích từ 2.0 đến 3.0 1 28011 Volvo 960 Loại dung tích trên 3.0 1 04512 Đầu kéo sơmirơmooc Volvo 1 200

CHƯƠNG 43- VOLKSWAGENSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI

1 Volkswagen new beetle 1.6 mui cứng, 6 số tự động; 1 0552 Volkswagen new beetle 2.0 mui cứng, 6 số tự động; 1 1683 Volkswagen Tiguan, 6 số tự động 1 5554 Volkswagen Tiguan 2.0, TSI 4Motion, 7 số tự động 1 5555 Volkswagen Passat; số tự động 1 3596 Volkswagen Passat CC Sport 1 6617 Volkswagen CC số tự động 1 6618 Volkswagen Scirocco Sport 1394cc 7969 Volkswagen Scirocco 2.0 TSI Sport 1 394XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN1 Loại từ 12 đến 15 chỗ 495

2 Loại Volkswagen Pickup 305

CHƯƠNG 44- ALFA, LINCOLN, MERCURY, PLYMOUNT,PONTIAC, OLDSMOBILE, ROLL-ROYCE, ALFA, LUXGEN, MAN

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

HIỆU ALFA1 Alfa Romeo GT 1 854

HIỆU LINCOLN1 Lincoln Continental 4.6 1 7602 Lincoln Tour car 4.6 1 9203 Lincoln Town car Signature Limousine 4.6 1 7354 Lincoln MKT dung tích 3.5 2 3215 Lincoln MKX dung tích 3.5 1 9346 Lincoln Navigator dung tích 5.4 2 902

LUXGEN1 Luxgen U7 2.2 1 1432 Luxgen 7MPV dung tích 2.2 448

MAN1 Man CLA 26.280 1 6002 Man CLA 18.280 900

HIỆU MERCURY1 Mercury Traccer 1.8 720

38

Page 39: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

2 Mercury Mystique 2.5 8803 Mercury Sable 3.8 1 0404 Mercury Grand marquis 4.6 1 150

HIỆU PLYMOUT1 Plymout Neon 2.0; Plymout 2.5 7202 Plymout Acclaim 3.0 800

HIỆU PONTIAC, DODGE1 Pontiac Bonneville 3.8 1 1202 Pontiac Grand AM 3.2 8003 Pontiac Sunfire 2.2 7204 Pontiac Solstice GXP 1 0105 Pontiac Vibe 1.8 138

HIỆU OLDSMOBILE1 Oldsmobile Achieva 3.1 8302 Oldsmobile Cieva 3.2 8803 Oldsmobile Cutlass supreme 3.4 9604 Oldsmobile Eighty eight 3.8 1 2805 Oldsmobile Ninty eight 3.8 1 4406 Oldsmobile Aurora 4.0 1 600

HIỆU ROLL-ROYCE1 ROLL ROYCE PHANTOM 21 0002 ROLL ROYCE Ghost 16 480

CHƯƠNG 45- FAWSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 FAW CAH1121K28L6R5 3362 FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33, trọng tải 5,5 tấn 3293 FAW CAH1121K28L6R5 -HT.MB -38, trọng tải 5,2 tấn 3614 FAW CAH1121K28L6R5 -HT.KM -37, trọng tải 5,4 tấn 3365 FAW CAH1121K28L6R5 -HT.TK -45, trọng tải 4,45 tấn 3366 FAW CAH1121K28L6R6 3547 FAW CA1258P1K2 chassi 7848 FAW CA1312 chassi 9869 FAW CA5166XXYP1K2L5 -HT.TTC -46, trọng tải 8 tấn 46210 FAW CA5166XXYP1K2L5-HT.MB -63, tải trọng 8 tấn 46211 FAW CA1200PK2L7P3A80; trọng tải 8,5 tấn 55812 FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1, trọng tải 8 tấn 56813 FAW CA5167XXYP1K2L7, thùng tiêu chuẩn 51514 FAW HT.MB-74, trọng tải 5200 Kg 33615 FAW HT.TTC-68; trọng tải 8,4 tấn 55816 FAW HT.TTC-76; trọng tải 8,3 tấn 57517 FAW HT.TTC-75; trọng tải 8 tấn (ôtô tải có mui) 58618 FAW QD5310 chassi 90819 FAW QD5310 tải thùng 976

XE TẢI NẶNG1 FAW CA1258P1K2L11T1, trọng tải 13,25 tấn 8452 FAW CA1258P1K2L11T1 - HT.MB; trọng tải 12 tấn 845

39

Page 40: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TK-48, trọng tải 11,25 tấn 8454 FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC -53, trọng tải 13 tấn 7585 FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -58, trọng tải 12 tấn 8026 FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.MB -59, trọng tải 13 tấn 8027 FAW CA1258P1K2L11T1 -HT.TTC-60, trọng tải 14 tấn 7588 FAW CA5310XXYP2K1L7T4 (ôtô tải có mui) 9209 FAW CA5310XXYP2K1L7T4-1 (ôtô tải có mui) 90210 FAW CA5312CLXYP21K2L2T4A2, có mui, tải trọng 18 tấn 1 02211 FAW CA5160PK2L4A95, trọng tải 8,8 tấn 24912 FAW CA1201P1K2L10T3A91, trọng tải 10,6 tấn 29913 FAW CA1258P1K2L11T1 -trọng tải 12 tấn 63814 FAW CA3250P1K2T1 trọng tải 12,885 tấn 82315 FAW LZT3242P2K2E3T1A92 91816 FAW LTZ3165PK2E3A95 41817 FAW LTZ3253P1K2T1A91 78818 FAW LTZ5253GJBT1A92 1 175

BEN TỰ ĐỔ1 HEIBAO SM1023, trọng tải 660Kg 1192 HEIBAO SM 1023-HT-70, trọng tải 690 Kg 1503 FAW CA3311P2K 1 0574 FAW CA3311P2K2T4A60 9505 FAW CA3320P2K15T1A60 8906 FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 13,97 tấn) 8907 FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 14,17 tấn) 9118 FAW CA3256P2K2T1A80 (Trọng lượng bản thân 17,8 tấn) 9559 FAW CA3320P2K15T1A80 1 04310 FAW CA3320P2K1 1 07611 FAW CA3250P1K2T1 84512 FAW CA3252P2K2T1A 1 05113 FAW CA3253P7K2T1A 76814 FAW CA3256P2K2LT4E-350ps 1 14215 FAW LZ3314P2K2T4A92 1 100

XE ĐẦU KÉO1 FAW CA4143P11K2A80, 4x2 4752 FAW CA4161P1K2A80, 4x2 5373 FAW CA4182P21K2, 4x2 5724 FAW CA4258P2K2T1, 6x4 5345 FAW CA4258P2K2T1A80, 6x4 6556 FAW CA4252P21K2T1A80, đầu kéo 724

XE CHUYÊN DÙNG1 FAW LG5163GJP, chở xăng (4x2); 11,5m3 7262 FAW LG5252GJP, chở xăng (6x4); 18m3 8403 FAW LG5153GJP, chở xăng (8x4); 24m3 9594 FAW LG5246GSNA, chở xi măng (6x4); 19,5m3 1 0005 FAW LG5319GFL, chở xăng (8x4); 22m3 1 1506 FAW HT5314GYQ, chở khí (8x4); 30,96m3 1 2907 FAW LG5257GJB, trộn bê tông 920

40

Page 41: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

8 FAW CA5258GPSC (16-20 M3) xe phun nước 8899 FAW SLA5160 (10-15M3) xe phun nước 71310 FAW CA1083P9K2L (5-8m3) xe phun nước 50411 FAW CA5253JBA70 xe trộn bê tông 1 197

XE KHÁC1 FAW CA1061HK26L4 2092 FAW CA7110F1A, máy xăng - 5 chỗ 1683 FAW CA1010A2, trọng tải 700Kg (kể cả người) 584 Xe tải FAW, thùng tiêu chuẩn, trọng tải 1,17 tấn 1205 Xe tải FAW, thùng ATSO phủ bạt, trọng tải 1,17 tấn 1246 FAW CA1228P1K2L11T1 620

CHƯƠNG 46- CÁC HIỆU DO NGA SẢN XUẤTSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%LOẠI XE DƯỚI 10 CHỖ NGỒI

1 Xe hiệu LadaLoại xe 2 đèn tròn (2101) 60Loại xe 4 đèn tròn (1500, 1600) 75Lada từ 2104 đến 2109 135

2 Niva 1500, Niva 1600, Uoat, Mockvic 1503 Vonga 1804 Tavira 1.0 -1.1 1205 Uoat từ 7 đến 9 chỗ 2006 Raf (Latvia) từ 7 đến 9 chỗ 150

XE TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN1 Raf (Latvia) từ 10 đến 15 chỗ 2002 Uoat từ 10 đến 15 chỗ 4503 Paz ( Hải Âu) từ 15 đến 35 chỗ 3004 Các hiệu khác trên 15 chỗ 360

XE VẬN TẢI1 Uoat 1,5 tấn, GAT 51, GAT 53, GAT 66 1502 Hiệu Zin

Loại có thùng chở hàng thông dụng 200Loại có thùng chở hàng tự đổ 220Loại đầu kéo sơmirơmooc 250

3 Hiệu MazLoại có thùng chở hàng thông dụng 350Loại có thùng chở hàng tự đổ

Dưới 15 tấn 400Từ 15 tấn trở lên 450

Loại đầu kéo sơmirơmooc 5004 Hiệu Kmaz

Loại có thùng chở hàng thông dụng 520Loại có thùng chở hàng tự đổ

Dưới 15 tấn 550Từ 15 tấn trở lên 650

Loại đầu kéo sơmirơmooc 670

41

Page 42: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

5 Hiệu KrazLoại có thùng chở hàng thông dụng 500Loại có thùng chở hàng tự đổ

Dưới 15 tấn 550Từ 15 tấn trở lên 600

Loại đầu kéo sơmirơmooc 6506 Hiệu Ural, Bella 4507 Xe khoan hiệu Maz 450

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Inveco ML140E24 4 1202 GMC SAVANA G1500 1 3653 Lotus Elise 1.8 1 6204 LIFAN LF 7162C 1.6 1905 LIFAN LF 7132 1.3 1606 LIFAN LF 7131A 1.3 1607 SUNY EX SALOON 1.6 6728 Xe Sterling 1.8 4509 Xe Jaguar -X- TYPE ESTATE 3.0 1 24010 Xe Jaguar -XJ- VANDEN PLAS 4.2 3 28011 Xe SMART - dung tích 698cc - 2 chỗ 41012 Xe SMART FORTWO Brabus 69013 Xe SMART FORTWO 1.0; 02 chỗ 61014 Xe SMART FORFOUR 1.0 82915 Zenus 1.3 33716 Gonow GA1021 (pickup) 21017 BYD F3 40018 BYD F0 26019 Xe hiệu HAIMA, hiệu MG dung tích 1.8 30020 Xe hiệu TIANMA, BYD, DONGFENG dung tích 2.4 44121 Xe hiệu FAW, BYD, ZOTYE, DONGFENG dung tích 1.6 27022 Xe hiệu BYD, ZOTYE, FAW dung tích 1.5, số tự động 25223 Xe hiệu MG, BYD, FAW, ZOTYE dung tích 1.5, số sàn 240

24 Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích 1.3, số tự động

222

25 Xe hiệu ZOTYE, FAW, DONGFENG, HAFEI, LIFAN dung tích1.3, số sàn

210

26 Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số tự động

192

27 Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích 1.0 số sàn

180

28 Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số sàn

150

29 Xe hiệu BYD, DONGFENG, CHERY, FAW, HONGXING dung tích dưới 1.0 số tựđộng

168

30 CMV Veryca 1.3, 5 chỗ 19531 Xe tải Van CMV Veryca - trọng tải 650Kg 11032 Xe tải đông lạnh CMV Varica 1.2- trọng tải 550Kg 230

42

Page 43: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

33 Xe hiệu Caterpillar773E tải tự đổ 55,2 tấn 11 04334 Xe hiệu Komatsu HD785-7 tải tự đổ 19 81035 Xe hiệu Komatsu HD465-7 tải tự đổ 58 tấn 11 24936 Xe hiệu HONGYAN CQ3253 tải tự đổ 90437 Xe hiệu HONG YAN CQ3254STG384 tải tự đổ 95738 Xe hiệu BENCHI ND3250SB tải tự đổ 90939 Xe hiệu YUEJIN NJ3250 tải tự đổ 92340 Xe hiệu CAMC HN3250P34C6M tải tự đổ 1 19641 Xe hiệu CAMC HN3310 tải tự đổ 1 42342 Xe hiệu CAMC HLQ5311 tải có cần cẩu 1 48043 Xe hiệu SHAANGI SX3254 tải tự đổ 1 02844 Xe hiệu SHAANGI SX3314 tải tự đổ 1 10045 Xe hiệu CIMC JG3250 tải tự đổ 1 05246 Xe hiệu SHENYE ZJZ1252DPH chassi 86447 Sơmi rơmooc CIMC C402Y 33048 Sơmi rơmooc xitec CIMC tải trọng 20,8 tấn 43049 Sơmi rơmooc DALIM trọng tải 20 tấn (chở Gas) 1 61550 Sơmi rơmooc DONG A KPH30G002HP, trọng tải 26 tấn 40051 Sơmi rơmooc Guangzhou JP41MK trọng tải 24,4 tấn 33052 Sơmi rơmooc HANKOK HC42 trọng tải 27,5 tấn 33053 Sơmi rơmooc Jupiter 33054 Các loại sơmi rơmooc khác xuất xứ từ Trung Quốc 33055 Tải thùng IFA, INVECO 31056 Tải ben IFA, INVECO 33057 FOTON BJ1311VNPKJ chassi 1 01358 FOTON BJ3251 tải tự đổ 83559 Đầu kéo Foton BJ4183SLFJA-2 64560 Đầu kéo Foton BJ4253SMFJB-S3 80061 Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Tây Âu, Mỹ, Nhật sản xuất 1 20062 Đầu kéo sơmi rơmooc do các nước Đông Âu sản xuất 60063 Đầu kéo sơmi rơmooc do Trung Quốc sản xuất 60064 Đầu kéo sơmi rơmooc do Hàn Quốc sản xuất 900

CHƯƠNG 47- QUY ĐỊNH CHUNG VỀ MỘT SỐ LOẠI XE KHÁC(Trừ các loại xe có giá cụ thể tại các Chương trên)

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

A- XE TẢI THÙNG KÍN DO CÁC NƯỚC NHẬT, MỸ, CHÂU ÂU SẢN XUẤT

1 Loại có tải trọng từ 1 tấn trở xuống 3402 Loại có tải trọng trên 1 tấn đến 1,5 tấn 3803 Loại có tải trọng trên 1,5 đến 2 tấn 5204 Loại có tải trọng trên 2 tấn đến 3,5 tấn 7205 Loại có tải trọng trên 3,5 tấn đến 4,5 tấn 8606 Loại có tải trọng trên 4,5 tấn đến 6,5 tấn 1 0007 Loại có tải trọng trên 6,5 đến 8,5 tấn 1 1608 Loại có tải trọng trên 8,5 tấn đến 12,5 tấn 1 260

43

Page 44: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

9 Loại có tải trọng trên 12,5 tấn 1 400B- XE TẢI THÙNG KÍN CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT

Xe tải các hiệu do các nước khác sản xuất tính bằng 80% giá xe thùng kín theo từng loại quy định tại phần A nêu trên.

C-XE KHÁCH DO MỸ, NHẬT, HÀN QUỐC, CHÂU ÂU SẢN XUẤT TRƯỚC NĂM 2000, CHƯA CÓ QUY ĐỊNH CỤ THỂ Ở CÁC PHẦN TRÊN

1 Loại từ 10 -15 chỗ 8502 Loại từ 16 -26 chỗ 1 0003 Loại từ 27 -30 chỗ 1 1004 Loại từ 31 -40 chỗ 1 3005 Loại từ 41 -50 chỗ 1 3506 Loại từ 51 -60 chỗ 1 4007 Loại trên 60 chỗ 1 500D- XE KHÁCH CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT (TRỪ SẢN XUẤT TẠI CÁC NƯỚC

TẠI PHẦN C)Xe khách các hiệu do các nước khác sản xuất trước năm 2000 được tính bằng 80% giá xe

khách theo từng loại quy định tại phần C nêu trên.PHẦN IV- XE DO VIỆT NAM LIÊN DOANH SẢN XUẤT, LẮP RÁP

CHƯƠNG 1 -CÔNG TY Ô TÔ HOÀ BÌNHSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%CHERY

1 Chery SQR7080S117 dung tích xilanh 812cc 168BMW

1 BMW 318i 7052 BMW 320i 8913 BMW 323i 9254 BMW 325i 1 0805 BMW 525i 1 1886 BMW 528i 1 3147 BMW 318iA 8858 BMW 320iA 8859 BMW 325iA 1 04410 BMW 525iA 1 315

KIA1 KIA Pride CD5 1702 KIA Pride 1.3 1983 KIA Spectra, 5 chỗ 3794 KIA Carnival 2.5; 07 chỗ 5365 KIA Carnival 2.5, 09 chỗ 468

MAZDA1 Mazda 323 3502 Mazda 626 4603 Mazda B2200 2654 Mazda 3 (BVSN)1.6, 5 chỗ 4555 Mazda 3 (BVSP) 1.6, 5 chỗ 4806 Mazda 6, loại GV2L 6507 Mazda 6, dung tích 2.0 570

44

Page 45: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

8 Mazda 6, dung tích 2.3 6559 Mazda Premacy, 41810 Mazda E2000, 12 chỗ 347

NISSAN 1 Nissan Grand Livina MPV 6351 Nissan Grand Livina L10M 6542 Nissan Grand Livina L10A 7053 Nissan Grand Livina 1.8L 4AT 6854 Nissan Grand Livina 1.8L 6MT 636

CHƯƠNG 2-CÔNG TY MEKONGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%MEKONG

1 MEKONG Jeep 2702 MEKONG Star 2953 MEKONG Iveco 16-26 chỗ 4604 MEKONG Iveco 27-30 chỗ 4805 MEKONG Iveco trên 30 chỗ 5856 MEKONG Ambulance (xe cứu thương) 2707 MEKONG Iveco, trọng tải dưới 2,5 tấn 2508 MEKONG Iveco Turbodaily Truck 4910 2959 Xe tải MEKONG 1,1 tấn thùng tiêu chuẩn 12010 Xe tải MEKONG - CA1031K4-2, trọng tải 1.105Kg 10511 Xe tải MEKONG 1,1 tấn thùng ATSO phủ bạt 12612 PMC PREMIO II DD1202 (Pichup cabin kép) 397

FIAT1 FIAT TEPMPRA 1.6 2682 FIAT SIENA (1.3) 2203 FIAT SIENA (1.6) 2804 FIAT SIENA ED 2955 FIAT SIENA HLX 3686 FIAT SIENA ELX 2807 FIAT ALBEA ELX 3258 FIAT ALBEA HLX 3609 FIAT DOBLO ELX 310

SSANGYONG1 SSANGYONG MUSSO 602 4502 SSANGYONG MUSSO 230 5673 SSANGYONG MUSSO E 32 P 7924 SSANGYONG MUSSO E23 4325 SSANGYONG MUSSO 661 4686 SSANGYONG MUSSO CT 3787 SSANGYONG MUSSO LIBERO 5358 SSANGYONG MUSSO LIBERO E23 AT 4649 SSANGYONG sơmi rơmooc 33010 SSANYONG MUSSO 2.3 456

SHUGUANG

45

Page 46: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 SHUGUANG PREMIO DG 1020B 2662 SHUGUANG PRONTO DG 6472 3943 SHUGUANG PRONTO DG 6471C 333

HUANGHAI1 HUANGHAI PREMIO DD1030 2902 HUANGHAI PREMIO MAX 3193 HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F 3084 HUANGHAI PRONTO DD6490A 3945 HUANGHAI PRONTO DD6490A-CT (Ôtô chở tiền) 4246 HUANGHAI PRONTO DD6490D (PRONTO DX II) 350

JINBEI1 JINBEI/SY1037ADQ46-DP PASO 990 SEC, ôtô sát xi tải 1412 JINBEI/SY1037ADQ46 PASO 990 SES, ôtô tải 1503 JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC 1184 JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 BES 125

CHƯƠNG 3- CÔNG TY VINASTAR (MITSUBISHI VIETNAM)STT LOẠI XE Giá xe mới

100%LANCER

1 Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASTJELVT 4352 Mitsubishi Lancer 1.6- CS3ASNJELVT 4003 Mitsubishi Lancer Gala 1.6- CS3ASTJELVT 4464 Mitsubishi Lancer Gala 2.0- CS6ASRJELVT 5375 Mitsubishi Lancer 1.6, số tự động 4356 Mitsubishi Lancer 1.6, số sàn 400

JOLIE1 Mitsubishi Jolie SS 3922 Mitsubishi Jolie MB 377

ZINGER1 Mitsubishi Zinger GLS; số tự động; 8 chỗ 7422 Mitsubishi Zinger GLS; số sàn; 8 chỗ 7073 Mitsubishi Zinger GL - 8 chỗ 550

GRANDIS1 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 1 0332 Mitsubishi Grandis Limited (NA4WLRUYLVT) 1 075

CANTER1 Mitsubishi Canter 1,9T FE515B8LDD3 2722 Mitsubishi Canter 1.9LW FE535E6LDD3 2833 Mitsubishi Canter 1.9LW TNK 2984 Mitsubishi Canter 1.9LW TCK 3035 Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E 2936 Mitsubishi Canter 3,5T - FE645E; tải thùng kín 3157 Mitsubishi Canter 3.5 Wide -FE645E 3108 Mitsubishi Canter 3.5 Wide TNK 3249 Mitsubishi Canter 3.5 Wide TCK 33410 Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - FE659F6LDD3 32011 Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TNK 346

46

Page 47: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

12 Mitsubishi Canter 4.5 GREAT - TCK 35613 Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C-FE73PE6SLDD1 56914 Mitsubishi Canter 4.7 LW T.hở-FE73PE6SLDD1 (TC) 61015 Mitsubishi Canter 4.7 LW T.kín-FE73PE6SLDD1 (TK) 640

16 Mitsubishi Canter 6.5 Widet C&C-FE84PE6SLDD1 615

17 Mitsubishi Canter 6.5 Wide T.hở-FE84PE6SLDD1 (TC) 656

18 Mitsubishi Canter 6.5 Widet T.kín-FE84PE6SLDD1 (TK) 686

19 Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C -FE85PG6SLDD1 64220 Mitsubishi Canter 7.5 Great T.hở- FE85PG6SLDD1 (TC) 68821 Mitsubishi Canter 7.5 Great T.kín- FE85PG6SLDD1 (TK) 72522 Mitsubishi Canter 25 chỗ 600

PAJERO1 Mitsubishi Pajero GLS số tự động 1 4702 Mitsubishi Pajero GLS số sàn 1 4203 Mitsubishi Pajero GL 1 2404 Mitsubishi Pajero 1.6 5045 Mitsubishi Pajero 3.0 8556 Mitsubishi Pajero Supreme V45 WG 8607 Mitsubishi Pajero GL XX-V6V33VH, 7 chỗ 6508 Mitsubishi Pajero GL X-V6V33V, 7 chỗ 6459 Mitsubisshi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2) 87110 Mitsubisshi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2) 861

PROTON WIRA1 Proton Wira 1.6 Gli 342

TRITON1 Mitsubishi Triton CK327-TK 5592 Mitsubishi Triton DC GLS; số tự động; (Pickup) 6743 Mitsubishi Triton DC GLS; số sàn; (Pickup) 6474 Mitsubishi Triton DC GLX (Pickup) 5645 Mitsubishi Triton DC GL (Pickup) 5286 Mitsubishi Triton SC GL 4WD (hai cầu-Pickup) 460

CHƯƠNG 4- HIỆU DAEWOO- CHEVROLETSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%AVEO

1 AVEO LT 1.5 400CAPTIVA

1 CAPTIVA LTZ- MAXX 2.0 (Động cơ dầu) 7822 CAPTIVA LT- MAXX 2.0 (Động cơ dầu) 7253 CAPTIVA LTZ- MAXX 2.4 (Động cơ xăng) 7924 CAPTIVA LT- MAXX 2.4 (Động cơ xăng) 7365 CAPTIVA LTZ 2.0, máy dầu 7796 CAPTIVA LTZ dung tích 2405cc, máy xăng 7907 CAPTIVA LTZ dung tích 2384cc, máy xăng 9068 CAPTIVA LS 5359 CAPTIVA LT 2.0, máy dầu 723

47

Page 48: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

10 CAPTIVA LT dung tích 2405cc, máy xăng 73311 CAPTIVA LT dung tích 2384cc, máy xăng 87212 CAPTIVA LTA 63013 CAPTIVA CA26R 67014 CAPTIVA CF26R 64015 CAPTIVA KLACAFF dung tích 2.4 49616 CAPTIVA KLAC1FF 63017 CAPTIVA KLAC1DF 670

CRUZE1 CRUZE 1.6 (KL1J-JNE11/AA5) 4452 CRUZE LT 1.8 (KL1J-JNB11/AC5) 5943 CRUZE LTZ 1.8 (KL1J-JNB11/CD5) 6254 CRUZE LS 1.6 492

GENTRA1 GENTRA SX (GENTRA SF69Y-2, GENTRA SF69Y-2-1) 3992 GENTRA 1.5 S 370

LACETTI1 LACETTI EX 1.6 4352 LACETTI SX 1.8 4583 LACETTI SE-1; 1.6 4004 LACETTI SE 1.6 499

LANOS1 LANOS 1.5 LS 2952 LANOS 1.5 SX; SX -ECO 300

NUBIRA1 NUBIRA 2.0 3362 NUBIRA 1.6 283

MAGNUS1 MAGNUS DIAMOND 5602 MAGNUS 2.0 4803 MAGNUS 2.0 L6 6004 MAGNUS 2.5 L6 6505 MAGNUS LF 69Z 5256 MAGNUS EAGLE 545

MATIZ1 MATIZ 2102 MATIZ SE AUTO -796cc 2553 MATIZ S-800cc 2364 MATIZ SE-800cc, SE COLOR-800cc 251

VIVANT1 VIVANT 2.0 SE 5072 VIVANT 2.0 CDX; số sàn; 5483 VIVANT 2.0 CDX; số tự động; 5734 VIVANT KLAUFZU 4105 VIVANT KLAUAZU 4706 VIVANT 2.0, số sàn 5467 VIVANT 2.0, số tự động 571

48

Page 49: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

SPARK1 SPARK dung tích 0.8 2802 SPARK Lite 0.8 Van 2193 SPARK Lite 0.8 LT, số sàn 3034 SPARK Lite 0.8 LT, số tự động 3335 SPARK KLAKFOU 1.0 (SPARK LT SUPER) 3356 SPARK KLAKF4U - 796cc (SPARK LT) 3037 SPARK KLAKA4U - 796cc (SPARK LT, số tự động;) 3358 SPARK LS 1.2 3629 SPARK LT 1.2 37910 SPARK VAN 213

LOẠI KHÁC1 DAEWOO BF 106 STANDARD , 45 chỗ 7152 DAEWOO BF 106 LUXURY 1 CỬA, 45 chỗ 7353 DAEWOO BF 106 LUXURY , 41 chỗ 7554 XE KHÁCH DAEWOO LOẠI BH115E 1 3505 XE DAEWOO BS090 -HGF -33 chỗ 1 0056 XE DAEWOO BS090 -D4 -34 chỗ 9557 XE DAEWOO BH115E -D4 -46 chỗ 1 3458 DAEWOO CIELO 1.5 2109 DAEWOO ESPERO 2.0 31510 DAEWOO PRINCE 2.0 33611 DAEWOO SUPPER SALOON 2.0 44012 DAEWOO BS090-D3 990

13 DAEWOO LEGANZA 2.0 460

CHƯƠNG 5- HYUNDAI THÀNH CÔNGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%AVANTE

1 AVANTE HD-16GS-M4, dung tích 1.6, số sàn 4762 AVAVTE HD-16GS-A5, dung tích 1.6, số tự động 5353 AVANTE HD-20GS-A4, dung tích 2.0, số tự động 595

ELANTRA1 ELANTRA HD-16-M4, dung tích 1.6, số sàn 446

SONATA1 SONATA YF-BB6AB-1, dung tích 2.0, số tự động 920

SANTAFE1 SANTAFE CM7UBC dung tích 2.0, số tự động 1 091

CHƯƠNG 6- CÔNG TY TOYOTASTT LOẠI XE Giá xe mới

100%CAMRY

1 CAMRY SXV20LDEMNKV 5772 CAMRY SXV20LDEMDKV 5453 CAMRY GRANDE MCV20L - JEMGKU 7564 CAMRY 3.0 V - MCV 30L - JEPEKU 1 0805 CAMRY 2.4G - ACV 30L - JEMNKU 845

49

Page 50: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

6 CAMRY 3.5Q - GSV40L-JETGKU 1 5077 CAMRY 2.4G - ACV 40L - JEAEKU 1 0938 CAMRY GLi dung tích 2164cm3 450

COROLLA1 COROLLA dưới 1.6 5502 COROLLA 1.6 6303 COROLLA 1.8, số tự động; 7104 COROLLA 1.8, số sàn; 6675 COROLLA 2.0 7706 COROLLA GLIAE 1111-GEMNK 3907 COROLLA XLAE 1111-GEKRS 3158 COROLLA ZRE 143L-GEPVKH 2.0; số tự động 7709 COROLLA ZZE 142L-GEPGKH 1.8; số tự động 710

10 COROLLA ZZE 142L-GEMGKH 1.8; số sàn 66711 COROLLA ZRE 143L-GEXVKH 2.0 CVT; số tự động (Corolla Altis) 84212 COROLLA ZRE 142L-GEXGKH 1.8 CVT; số tự động (Corolla Altis) 77313 COROLLA ZRE 142L-GEFGKH 1.8; số sàn (Corolla Altis) 72314 COROLLA NZE 120 LGEMRKH 34615 COROLLA ALTIS - ZZE 122L -GEMEKH 57016 COROLLA ALTIS 1.8 - ZZE 142L - GEMGKH, số sàn 60317 COROLLA ALTIS 1.8 - ZZE 142L-GEPGKH, số tự động 64218 COROLLA ALTIS 2.0, số tự động 697

HIACE1 HIACE GLASS VAN RZH112L -SRMRS, 2.0 3602 HIACE SUPER WAGON dưới 10 chỗ 6803 HIACE SUPER WAGON RZH 114LBFMGS-12 chỗ 4504 HIACE COMMUTER DIESEL, dưới 10 chỗ 6005 HIACE COMMUTER 15 chỗ 5056 HIACE VAN RZH 113L SRMRE 4207 HIACE SUPER WAGON RZH 115L- BFMGE,12 chỗ 5758 HIACE TRH213L-JDMNKD (SUPER WAGON) 10 chỗ 8239 HIACE KDH212L-JEMDYU (COMMUTER) 16 chỗ 70410 HIACE TRH213L-JEMDKU (COMMUTER) 16 chỗ 68111 HIACE RZH 115L - BRMRE, 15 chỗ 49512 HIACE COMUMUTER DIESEL 2.5, 16 chỗ 58013 HIACE COMUMUTER DIESEL KDH 212 L-JEMDYU, 16 chỗ 56014 HIACE SUPER WAGON TRH213L-JDMNKU 10 chỗ 65515 HIACE TRH213L-JDMNKU (SUPER WAGON) 10 chỗ 823

INNOVA1 INNOVA TGN40L - GKPNKU (INNOVA V) 7902 INNOVA TGN40L-GKMNKU (INNOVA GSR) 7543 INNOVA TGN40L -GKMNKU (INNOVA G) 7154 INNOVA TGN40L -GKMRKU (INNOVA J) 640

LANDCRUISER1 LANDCRUISER FXJ 100L- GNMNK, 8chỗ 9982 LANDCRUISER FZJ 100L- GNMNKV, 8chỗ 1 205

50

Page 51: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

FORTUNER1 FORTUNER 2.5 (FORTUNER G) 8402 FORTUNER 2.7 (FORTUNER V) 1 0123 FORTUNER TGN51L-NKPSKU 2.7 (FORTUNER V TRD Sportivo) 1 060

VIOS1 VIOS NCP42L- EEMGKU 3602 VIOS NCP93L-BEPGKU (VIOS G) 6023 VIOS NCP93L-BEMRKU (VIOS E) 5524 VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS C) 4885 VIOS NCP93L-BEMDKU (VIOS LIMO) 5206 VIOS LIMO -NCP 42L- EEMGKU 360

ZACE1 ZACE (1.8) 3572 ZACE (1.8) LOẠI DX 4363 ZACE GL - KF82L-HRMNEU 4464 ZACE SUPER KF82L -HRMNEU 4855 ZACE GL - KF80L-HRMNEU 420

CHƯƠNG 7- XE HIỆU SUZUKISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%XE TẢI

1 Ôtô tải SUZUKI CARRY TRUCK - SK410K 1932 Ôtô tải SUZUKI EURO II -SK410K 1353 Ôtô tải SUZUKI SK410K 1724 Ôtô tải thùng kín SUZUKI EURO II -SK410BV 1745 Ôtô tải thùng kín SUZUKI BLIRD VAN SK 410BV 2286 Ôtô tải VAN SUZUKI-SK410BV 2277 SUZUKI 12 chỗ cải tạo trên SUZUKI CARRY 1058 SUZUKI WINDOW VAN, 6 chỗ vừa chở người vừa chở hàng 1579 Ôtô tải thùng kín BLIN VAN 19510 Ôtô tải thùng kín máy lạnh BLIN VAN, A/C 214

XE KHÁCH1 WINDOW VAN 1682 WINDOW VAN, A/C 2773 SUZUKI -SK 410WV 3384 SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số tự động; 5475 SUZUKI -SX4 HATCH 2.0; số sàn; 5216 SUZUKI Vitara hai cầu, 2 cầu 3577 SUZUKI Vitara SE 416, 2 cầu 3368 SUZUKI WAGON 1269 SUZUKI Wagon R 21010 SUZUKI Wagon R + 23011 SUZUKI APV GL 49012 SUZUKI APV GLS 51113 SUZUKI APV GLX 482

CHƯƠNG 8- HIỆU FORDSTT LOẠI XE Giá xe mới

51

Page 52: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

100%ESSCAPE

1 Ford Esscape XLT 2.3 8242 Ford Esscape XLS 2.3 7403 Ford Escape 1 EZ 6054 Ford Escape XLS 2.0 L; số sàn; hai cầu 4905 Ford Escape 3.0 L Centennial 6206 Ford Escape 1 N2 ENGZ4, 6247 Ford Escape 1 N2 ENLD4, 7358 Ford Escape EV24 - XLT 4x4 (hai cầu) 8299 Ford Escape EV65 - XLS 4x2 (một cầu) 752

EVEREST1 Ford Everest UV9G, 4802 Ford Everest UV9F, 5003 Ford Everest UV9H, 6104 Ford Everest UV9G, trang bị cao cấp 5405 Ford Everest UV9F, trang bị cao cấp 5606 Ford Everest UV9H, trang bị cao cấp 6807 Ford Everest UV9R, 4x2 Diesel 2.5L 5508 Ford Everest UV9P, 4x2 Petrol 2.6L 5609 Ford Everest UV9S , 4x4 Diesel 2.5L 68010 Ford Everest UW151-7 84511 Ford Everest UW151-2 79612 Ford Everest UW152-2 66013 Ford Everest UW851-2 96614 Ford Everest UW852-2 82015 Ford Everest XLT 2.5, một cầu, số sàn 79216 Ford Everest XLT 2.5, hai cầu, số sàn 96117 Ford Everest Limited 84018 Ford Everest 2.5, hai cầu, số sàn 941

LASER1 Ford Laser loại Deluxe 5 chỗ 3652 Ford Laser loại LX 3253 Ford Laser loại Sports 3654 Ford Laser loại GLX 3555 Ford Laser Deluxe loại GLX 3456 Ford Laser LXI, 4507 Ford Laser Ghia; số sàn; 4108 Ford Laser Ghia; số tự động 620

MONDEO1 Ford Mondeo B4Y-LCBD 8202 Ford Mondeo B4Y-CJBB 7403 Ford Mondeo BA7 9944 Ford Mondeo Ghia 2.5L 7255 Ford Mondeo 2.5 V6 8886 Ford Mondeo 2.0 7707 Ford Mondeo 2.3 993

52

Page 53: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

RANGER1 Ford Ranger XL 4762 Ford Ranger 2AW XLT, pick up cabin kep chở hàng 4723 Ford Ranger 2AW XL, pick up cabin kep chở hàng 4154 Ford Ranger 2AW 8F2-2 XLT 5355 Ford Ranger 2AW 8F2-2 XL 4756 Ford Ranger 2AW 1F2-2 XL 4257 Ford Ranger UV7C XLT, pick up chở hàng cabin kép 5358 Ford Ranger UV7C XL, pick up chở hàng cabin kép 4789 Ford Ranger UV7B XL, pick up chở hàng cabin kép 426

FIESTA1 FORD FIESTA hatchback (Sport), số tự động (AT), dung tích 1.6 6062 FORD FIESTA JA8 5D TSJA, số tự động, dung tích 1.6 6063 FORD FIESTA JA8 4D TSJA, số tự động, dung tích 1.6 5724 FORD FIESTA JA8 4D M6JA, số sàn, dung tích 1.4 499

FOCUS1 Ford Focus DA3 G6DH; số tự động; 7872 Ford Focus DA3 AODB; số tự động; 7203 Ford Focus DA3 QQDD; số tự động; 6434 Ford Focus DB3 QQDD; số sàn (ICA2) 6035 Ford Focus DB3 BZ; số sàn; 4806 Ford Focus DB3 QQDD; số tự động 6037 Ford Focus DB3 AODB; số sàn; 5758 Ford Focus DB3 AODB; số tự động (ICA2) 717

TRANSIT1 Ford Transit 9 chỗ 3452 Ford Transit 12 chỗ 3783 Ford Transit 16 chỗ 7804 Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ 7985 Ford Transit van (bán tải) 3156 Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu 5757 Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng 5708 Ford Transit FCCY-HFFA, 16 chỗ động cơ dầu, Limited 6339 Ford Transit FCCY-E5FA, 16 chỗ động cơ xăng, Limited 60010 Ford Transit FCC6SWFA, 16 chỗ 61011 Ford Transit FCC6GZFB, 16 chỗ 59812 Ford Transit FCC6 PHFA, 16 chỗ 77013 Ford Transit FCC6 GZFA, 16 chỗ 60014 Ford Transit FCA6SWFA, 10 chỗ 62015 Ford Transit FCA6SWFA9S, 9 chỗ 63016 Ford Transit FCA6 PHFA9S, 9 chỗ 65017 Ford Transit FAC6 PHFA 59918 Ford Transit FAC6SWFA, tải van 49019 Ford Transit FCA PHFA - tải van 3 chỗ 45020 Ford Transit PAC6 PHFA (tải van) 60621 Ford Transit VP 560

TRADER

53

Page 54: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 Ford Trader 4 tấn 262CHƯƠNG 9- HIỆU ISUZU

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 NHR55E -FL, trọng tải 1,2 tấn 2832 NHR55E -FL, trọng tải 1,4 tấn 2573 NKR55L, trọng tải 3 tấn 3464 NKR55E, trọng tải 2 tấn 3205 NKR55LR, trọng tải 2 tấn 3356 NKR66L, trọng tải 2,8 tấn 3237 NKR66LR, trọng tải 1,8 tấn 3098 NKR66L-Van05, trọng tải1,85 tấn thùng kín 3359 NKR66L, trọng tải 1,99 tấn 30410 NKR66E, trọng tải 2 tấn 33511 NKRSSE 14, trọng tải 3 tấn 27312 NLR55E, trọng tải 1,4 tấn 37013 NMR85H, trọng tải 1,95 tấn 55314 NMR85E, trọng tải 2 tấn 47015 NPR66P, tải thùng kín 3,45 tấn 37816 NPR66P, trọng tải 3,95 tấn 32517 NPR66P- STD, trọng tải 3,95 tấn 28318 NPR85K trọng tải 3,8 tấn 52019 NPR85K, trọng tải 3,95 tấn 43020 NQR 66P, trọng tải 5 tấn 34621 NQR 71R, trọng tải 5,5 tấn 39322 NQR 75L, trọng tải 5,5 tấn 47523 FTR33P, trọng tải 9 tấn 70324 FTR33H, trọng tải 9,5 tấn 63025 FTR33P trọng tải 8,5 tấn 78526 Trooper UBS25G loại LS 96527 Trooper UBS25G loại S 74528 Trooper UBS25G loại SE 92929 Trooper 3.2 68030 Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại -TREME 52031 Hi-Lander 8chỗ- TBR54F- Loại LS 48332 Hi-Lander 8chỗ- TBR54F - Hạng LX 48333 Hi-Lander TBR54F; số sàn; 50234 Hi-Lander TBR54F; số tự động; 51035 Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F 58036 Hi-Lander- V-SPEC - TBR54F loại X- TREME 56037 D-Max TFS77H; số sàn 53538 D-Max TFS77H; số tự động 59839 D-Max TFR85H-S; số sàn 43540 D-Max TFR85H -S; số tự động 55541 D-Max -TFR85H -LS, số sàn 55042 D-Max -TFS85H-LS; số tự động 56243 D-Max S- FSE 2.5 500

54

Page 55: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

44 D-Max S 3.0; số sàn 53045 D-Max S-FSE 3.0; số sàn 55546 D-Max LS -FSE 3.0; số tự động 59047 D-Max Cary Truck (655Kg) 18048 D-Max dòng Street Custom 73049 D-Max dòng LS hai cầu 68850 D-Max dòng LS một cầu 60351 D-Max dòng S một cầu 50052 D- Core FRR 76653 Xe tải Isuzu 1,45 tấn, loại khác 23054 Tải pickup cabin kép 40555 Tải có cần cẩu NPR66P/XC -CK 327 60056 Tải có cần cẩu NQR71R -CRANE01 65557 FRR90N tải trọng 6,2 tấn 87858 FVR34L chassi 1 19259 FVR34Q chassi 1 065

CHƯƠNG 10- DAIHATSUSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Daihatsu Applause 1.6 4802 Daihatsu Charade 1.0 3843 Daihatsu Charade 1.3 4164 Daihatsu Citivan Semi -Deluxe 2555 Daihatsu Citivan Deluxe 2736 Daihatsu Citivan Super -Deluxe 2837 Daihatsu Detal Wide 4488 Daihatsu Devan 2069 Daihatsu Feroza Rocky Hardtop 1.6 59210 Daihatsu X471 Citivan 26711 Daihatsu Hijet Jumbo 14012 Daihatsu Hijet Q.Bic 15013 Daihatsu Jumbo Pickup 20014 Daihatsu Victor 25715 Daihatsu Terios 31516 Daihatsu Mira, Opti, Atrai 27217 Daihatsu tải 1,5 tấn 27018 Daihatsu Rugger Hardtop 2.8 800

CHƯƠNG 11-HÃNG HINOSTT LOẠI XE Giá xe mới

100% 1 FC 112SA 3902 FC 114SA 4043 FF 3HJSA 5884 FF 3HMSA 6005 FF 3HGSD 6106 FM 1JNKA 7657 FG 1JJUB 7508 Xe tải gắn cẩu trên chassis hiệu Hino FG1JTUA.MB 1 120

55

Page 56: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

9 Xe tải gắn cẩu Hino 3 tấn 58810 Xe Hino -FG8JPSB-TL9 9,4 tấn 98011 Xe tải gắn cẩu Hino - MCR6SA 94512 Xe ôtô sửa chữa lưu động trọng tải 2 tấn dung tích xilanh 7685cm3 4 10013 FC3JJUA trọng tải 10,4 tấn 52014 FC 3JEUA 51015 FC 3JLUA 52016 FG1JPUB 74017 Xe Hino -FL1JTUA.MB, tải thùng có mui phủ trọng tải 14 tấn 1 00018 FG1JTUA.MB 97519 FL1JTUA 95020 FL1JTUA.MB tải trọng 23,375 tấn 1 02021 FM 2PKUM 1 15022 FC9JESA 61023 FC9JJSA 62024 FC9JLSA 63025 FC8JJSB 86026 FC8JPSB 90027 FM8JMSA 1 20028 FM8JTSA 1 16029 FM8JTSA.MB 1 25030 FM2PKSM 1 250

CHƯƠNG 12- MERCEDES BENZSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Mercedes Benz 16 chỗ 4702 Mercedes Benz 9 chỗ 5103 Xe MB -140 D 4404 Xe MB -140 Avant -Grade 4505 Xe MB- 100 Panel van 3356 Xe MB -700 3557 Xe City Star 9008 Xe City Liner 9759 Mercedes C180K Classic, số tự động 92310 Mercedes C180K Sport, số tự động 81511 Mercedes C180K Elegance 1 21012 Mercedes C200 CGI (Blue Efficiency) 1 27313 Mercedes C200K Elegance, số tự động 1 00014 Mercedes C200K Avantgarde số tự động 1 10015 Mercedes C200K (W204); số tự động; 1 38616 Mercedes C200 (Blue Efficiency) 1 31517 Mercedes C230 Avantgarde, số tự động 1 10018 Mercedes C250 CGI (Blue Efficiency) 1 37719 Mercedes C250 (Blue Efficiency) 1 40920 Mercedes C250 Deluxe 1 38021 Mercedes C280 Elegance 1 10022 Mercedes C280 Avantgarde 1 200

56

Page 57: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

23 Mercedes C300 1 60724 Mercedes C300 Avantgarde 1 57425 Mercedes C300 Deluxe 1 57026 Mercedes E200K Elegance, số tự động, 1 50027 Mercedes E200K Avantgarde, số tự động 1 60028 Mercedes E240 Elegance, số tự động, 1 64029 Mercedes E250 CGI 1 96330 Mercedes E280 Elegance 2 01731 Mercedes Benz - E280 (W211) 1 83632 Mercedes E300 2 48733 Mercedes E300 Elegance 2 45134 Mercedes SLK 350 Roadster Sports - 2 chỗ 2 06535 Mercedes CLS350 Coupé - 4 chỗ 2 62536 Mercedes R350 SUV -Tourer Long - 6 chỗ 2 14437 Mercedes R500 L 4 Matic SUV -Tourer Long - 6 chỗ 2 73638 Mercedes ML350 4Matic Off - Road 2 80039 Mercedes GL450 4Matic Off - Road 3 65040 Mercedes GLK300 4Matic 1 61841 Mercedes GLK 4Matic 1 54342 Mercedes Sprinter Panel VAN 311 CDI (tải van) 66943 Mercedes Sprinter Panel CDI 311, 16 chỗ 86744 Mercedes Sprinter Business 311 CDI , 16 chỗ 85745 Mercedes Sprinter Executive 313 CDI, 16 chỗ 91946 Mercedes SLK 200 Kompressor - 2 chỗ 2 08847 Mercedes GLK Deluxe 1 725

CHƯƠNG 13- HIỆU HONDASTT LOẠI XE Giá xe mới

100%CIVIC

1 CIVIC 1.8 số sàn 6892 CIVIC 1.8 số tự động 7543 CIVIC 2.0 số tự động 850

CR-V1 Honda CR-V 2.4 số tự động (RE3) 1 133

CHƯƠNG 14- HIỆU JRDSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 JRD SUV DAILY II 4x 2,dung tích 2.4 3002 JRD SUV II DAILY- II 4x 2, dung tích 2.8 2443 JRD SUV DAILY II 4x 4, dung tích 2.4, máy xăng 3314 JRD SUV DAILY-II 4x 4, dung tích 2.8, máy dầu 2445 JRD SUV I DAILY- I, 4x 2,dung tích 2.8, 2476 JRD MEGA I, MÁY XĂNG, dung tích 1.1 1467 JRD DAILY PICK UP-I một cầu, máy xăng, dung tích 2.8 2328 JRD MEGA II.D 1549 JRD MEGA-I (7 chỗ- SPORT MPV), dung tích 1.1 14710 JRD MEGA II, dung tích 1.1, 8 chỗ 11711 JRD TRAVEL dung tích 1.1, 5 chỗ 163

57

Page 58: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

12 JRD DAILY PICK UP II 4X2, dung tích 2.4 23513 JRD DAILY I 4X4, dung tích 2.8 39214 JRD DAILY PICK UP II 4X4, dung tích 2.8 30415 JRD DAILY PICKUP I (5 chỗ) 232

16 JRD STORM-I tải 980kg, STORM-I/TK tải trọng 770kg, STORM-I/TM tải trọng 800kg

166

17 JDR MANJIA-I tải 600kg, MANJIA-I/TK tải trọng 440kg, MANJIA-I/TM tải trọng 500kg

123

18 JDR MANJIA-II tải 420kg 150

19 JRD EXCEL-I tải trọng 1,45 tấn, EXCEL-I/TK tải trọng 1,2 tấn, EXCEL-I/TMB tải trọng 1,25 tấn

200

20 JRD EXCEL II 185

21 JRD EXCEL-C tải trọng 1,95 tấn; EXCEL-C/TK tải trọng 165 tấn; EXCEL-C/TM tải trọng 1,7 tấn

226

22 JRD EXCEL-D tải trọng 2,2 tấn, EXCEL-D/TK tải trọng 1,85 tấn; EXCEL-D/TM tải trọng 2,1 tấn

236

23 JRD DAILY PICK UP 21224 JRD EXCEL -S tải trọng 4 tấn 330

CHƯƠNG15- HIỆU SANYANGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Ôtô tải SC1-A 1762 Ôtô thùng kín SC1-B-1 1443 Ôtô thùng kín SC1-B2-1 1404 Ôtô thùng kín SC1-B-2 tải trọng 880 Kg 1675 Ôtô thùng kín SC1-B2-2 tải trọng 880 Kg 1626 SC1-A2 880 Kg 1267 SC1-B 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ) 1268 SC1-B-239 tải trọng 880kg 1949 SC1-B-254 tải trọng 880kg 19510 SC1-B-SU tải trọng 880kg 18811 SC1-B-BEN tải trọng 880kg 20112 SC1-B2 1890 Kg (trọng lượng toàn bộ) 12313 Ôtô tải SC2 1000kg 19514 Ôtô tải SC2-A 1000 Kg 17115 Ôtô tải SC2-A2 1000 Kg 16616 Ôtô sát xi tải SC2-B 2365 Kg (Trọng lương toàn bộ) 16617 Ôtô sát xi tải SC2-B2 2365 Kg (Trọng lượng toàn bộ) 16018 Ôtô tải Van V5-SC3-A2 25819 Ôtô con V9-SC3-B2 32120 Ôtô khách V11-SC3-C2 302

CHƯƠNG 16- CÔNG TY TNHH HOÀNG TRÀSTT LOẠI XE Giá xe mới

100% XE KHÁCH 29 CHỖ

1 HOANG TRA HT1.FAW29T1 3092 HOANG TRA YC6701C1 4103 HOANG TRA CA-K28 309

ÔTÔ TẢI

58

Page 59: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 HEIBAO SM1023, trọng tải 860Kg 1222 HEIBAO SM1023 -HT.MB -27, trọng tải 710 Kg, có mui 1223 HEIBAO SM1023 -HT.TK -28, trọng tải 660Kg, thùng kín 1224 HONTA FHT800T 1195 HOANG TRA FHT980T 1716 HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1,25 tấn 1607 HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 990 Kg (tải có mui) 1778 HOANG TRA FHT1250T, tải trọng 1105 Kg 1719 HOANG TRA FHT1250-MB, tải trọng 970 Kg (tải có mui) 18010 HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,85 tấn 21811 HOANG TRA FHT1840T, tải trọng 1,84 tấn 20812 HOANG TRA FHT1840T-MB, tải trọng 1,5 tấn (tải có mui) 23013 HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,5 tấn (tải thùng kín) 24814 HOANG TRA FHT1840-TK, tải trọng 1,45 tấn (tải thùng kín) 23215 HOANGTRA FHT1990T tải trọng 1990 Kg 23716 HOANGTRA FHT1990T-MB tải trọng 1990 Kg 24917 HOANGTRA FHT3450T tải trọng 3,5 tấn 28418 HOANG TRA FHT7900SX-TTC 25719 HOANG TRA FHT7900SX-MB (tải có mui) 29820 HOANG TRA YC6701C6.BUS40 31521 HOANG TRA CA1031K4SX-HT.MB-51, 970Kg, có mui 13022 HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TK-50, 975Kg , thùng kín 13823 HOANG TRA CA1031K4SX-HT.TTC-52, 1105Kg 12424 HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49, 1495Kg 16825 HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TK-55, trọng tải 1.450Kg 18926 HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.MB -54, trọng tải 1.495Kg,có mui 17627 HOANG TRA CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61, trọng tải 1.850Kg 16828 HOANG TRA CA3041K5L - trọng tải 1.650Kg 13829 FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 950 Kg 12530 FAW CA1031K4- HT.TK02-25, trọng tải 1 tấn 12731 FAW CA1041K2L2 -42, trọng tải 1,45 tấn 15732 FAW CA1041K2L2 -43, trọng tải 1,45 tấn 15933 FAW CA1041K2L2.SX -HT.MB -54, trọng tải 1,495tấn 15934 FAW CA1041K2L2 -HT.TTC -40, trọng tải 1,8 tấn 15335 FAW CA1041AD, trọng tải 1,95 tấn 11436 FAW CA3041K5L, trọng tải 1,65 tấn 13937 FAW CA3041AD, trọng tải 1,95 tấn 142

XE TẢI TRUNG1 FAW CA1061XXYHK26L4 trọng tải 3,5 tấn 2742 FAW CA1061HK26L4 -HT.TK -44, trọng tải 2,645 tấn 2713 FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67, trọng tải 2,85 tấn 2674 FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -32, trọng tải 2,96 tấn 2395 FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -62, trọng tải 3,4 tấn 2396 FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC -41, trọng tải 3,5 tấn 239

XE CHỞ XĂNG1 HOANG TRA FHT-CA1176K2L1CX (4x2) 7562 HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11CX (6x4) 920

59

Page 60: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

XE PHUN NƯỚC1 HOANG TRA FHT-CA1258P1K2L11T1PN 9462 HOANG TRA FHT-CA1176P1K2L7PN 7153 HOANG TRA FHT-CAH1121K28L6R5PN 941

CHƯƠNG 17- HIỆU CHIẾN THẮNGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%Ô TÔ TẢI BÀN

1 Chiến Thắng-CT750TM1 tải trọng 750 Kg 1002 Chiến Thắng-CT0.98T3 tải trọng 980 Kg 1423 Chiến Thắng-CT2.50T1 tải trọng 2500 Kg 1874 Chiến Thắng-CT3.45T1 tải trọng 3450 Kg 2185 Chiến Thắng-CT4.95T1 tải trọng 4950 Kg 240

Ô TÔ TẢI BÀN CÓ KHUNG MUI1 Chiến Thắng-CT0.98T3/KM, tải trọng 800 Kg 1362 Chiến Thắng-CT2.50T1/KM tải trọng 2250 Kg 1783 Chiến Thắng-CT3.45T1/KM 2084 Chiến Thắng-CT4.95T1/KM tải trọng 4600 Kg 228

ÔTÔ TẢI BEN1 Chiến Thắng-CT0.98D1 tải trọng 980 Kg 1402 Chiến Thắng-CT1.50D1 tải trọng 1500 Kg 2013 Chiến Thắng-CT2D4 tải trọng 2000 Kg 2304 Chiến Thắng-CT2.00D2/4x4 tải trọng 2000 Kg 2255 Chiến Thắng-CT3.45D1 tải trọng 3450 Kg 2786 Chiến Thắng-CT3.45D1/4x4 tải trọng 3450 Kg 3047 Chiến Thắng-CT3.48D1 tải trọng 3480 Kg 2788 Chiến Thắng-CT3.48D1/4x4 tải trọng 3480 Kg 3049 Chiến Thắng-CT4.50D3 tải trọng 4500 Kg 29810 Chiến Thắng-CT4.50D2/4x4 tải trọng 4500 Kg 32511 Chiến Thắng-CT4.95D1 tải trọng 4950 Kg 29612 Chiến Thắng-CT4.95D1/4x4 tải trọng 4950 Kg 31713 Chiến Thắng-CT5.00D1 tải trọng 5000 Kg 30914 Chiến Thắng-CT5.00D1/4x4 tải trọng 5000 Kg 32915 Chiến Thắng-CT7.00D1 tải trọng 6600 Kg 323

CHƯƠNG 18 -ÔTÔ VEAMSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Hyundai HD65 tải thùng 4742 Hyundai HD65 chassi 4533 Hyundai HD72 tải thùng 4954 Hyundai HD72 Chassi 4715 VM 555102-223 5996 VM 551605-271 9997 Rabbit VK990 tải ben 2188 Rabbit VK990 tải thùng 2069 Rabbit VK990 tải thùng kín 21810 Rabbit VK990 mui bạt 214

60

Page 61: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

11 Rabbit VK990 chassis 19912 Cub (1250) VK 1240 tải ben 23113 Cub (1250) VK 1240 tải thùng 21814 Cub (1250) VK 1240 tải thùng kín 23115 Cub (1250) VK 1240 Mui bạt 22716 Cub (1250) VK 1240 chassis 21017 Fox VK 1490 tải ben 24418 Fox VK 1490 tải thùng 22919 Fox VK 1490 thùng kín 24420 Fox VK 1490 Mui bạt 24021 Fox VK 1490 chassis 22122 Puma VK 1990 tải ben 30323 Puma VK 1990 tải thùng 27924 Puma VK 1990 thùng kín 30325 Puma VK 1990 mui bạt 29526 Puma VK 1990 chassis 26827 Bull 2500 26928 Bull VK 2490 tải ben 32029 Bull VK 2490 tải thùng 29530 Bull VK 2490 thùng kín 32031 Bull VK 2490 mui bạt 31233 Maz 437041 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 5050 49934 Maz 533603 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 8300 69935 Maz 630305 tải thùng, ký hiệu trọng tải VM 13300 89936 Maz 555102-223 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800 59937 Maz 555102-225 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 9800 63538 Maz 551605 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 20000 99939 Maz 651705 tải ben, ký hiệu trọng tải VM 19000 1 09040 Maz 543203 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 36000 63541 Maz 642205 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 44000 81842 Maz 642208 đầu kéo, ký hiệu trọng tải VM 52000 863

CHƯƠNG 19 - CỬU LONGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Cuulong DFA- trọng tải 1,25 tấn 1082 Cuulong DFA 1,6T5- trọng tải 1,6 tấn 1303 Cuulong DFA 1.8T3- trọng tải 1,8 tấn 1274 Cuulong DFA 1.8T4- trọng tải 1,8 tấn 1375 Cuulong DFA 2,70T5 -trọng tải 2,7 tấn 1476 Cuulong DFA 2.90T4- 2,9 tấn 1537 Cuulong DFA 2.95 T2, trọng tải 3 tấn 1478 Cuulong DFA 2.95 T3, trọng tải 3 tấn 1419 Cuulong DFA 2.95T3- 2,95 tấn 16610 Cuulong DFA 3,0T; DFA 3,0T1, trọng tải 3 tấn 14011 Cuulong DFA2.95T3/MB -trọng tải 2,75 tấn 16712 Cuulong DFA 1,8T; DFA 1,8T2 - trọng tải 1,8 tấn 13013 Cuulong DFA12080D tải tự đổ 7.86 tấn 500

61

Page 62: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

14 Cuulong DFA12080D-HD tải tự đổ 7.86 tấn 50015 Cuulong DFA3810T-MB tải thùng có mui phủ 850 kg 12516 Cuulong DFA3810T tải trọng 950 Kg 12517 Cuulong DFA3810T1 tải trọng 950 Kg 12518 Cuulong DFA3810T1-MB tải trọng 850 Kg 12519 Cuulong DFA3810D tải trọng 950 Kg 15720 Cuulong DFA10307D tải trọng 6,8 tấn 29321 Cuulong DFA6025T, trọng tải 2,5 tấn 21222 Cuulong DFA6025T-MB, trọng tải 2,25 tấn 21223 Cuulong DFA6027T 2,5 tấn 22824 Cuulong DFA6027T-MB tải thùng có mui phủ 22825 Cuulong DFA9050D-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn 34226 Cuulong DFA9050D-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn 34227 Cuulong DFA9050D2-T600 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn 37828 Cuulong DFA9050D2-T700 tải tự đổ trọng tải 4.95 tấn 37829 Cuulong DFA9960T, trọng tải 6 tấn 22830 Cuulong DFA9960T1, trọng tải 5,7 tấn 22831 Cuulong DFA9670DA-1 tải tự đổ 6,8 tấn 44032 Cuulong DFA9670DA-2 tải tự đổ 6,8 tấn 44033 Cuulong DFA9670DA-3 tải tự đổ 6,8 tấn 44034 Cuulong DFA9670DA-4 tải tự đổ 6,8 tấn 44035 Cuulong DFA9670D-T750 tải tự đổ 7 tấn 44036 Cuulong DFA9670D-T860 tải tự đổ 7 tấn 44037 Cuulong DFA9670D2A -trọng tải 7 tấn 43538 Cuulong DFA9670D2A-TT -trọng tải 7 tấn 43539 Cuulong DFA9670T2, trọng tải 7 tấn 28540 Cuulong DFA9670T2-MB, trọng tải 7 tấn 28541 Cuulong DFA9670T3, trọng tải 7 tấn 28542 Cuulong DFA9670T3-MB, trọng tải 7 tấn 28543 Cuulong DFA9975T-MB, trọng tải 7,2 tấn 35844 Cuulong DFA 3.2T - 3,2 tấn 19745 Cuulong DFA 3.2T1 - 3,45 tấn 20546 Cuulong DFA 3.2T3 tải 3,2 tấn 27547 Cuulong DFA 3.2T3-LK tải thùng có mui phủ 3,2 tấn 27548 Cuulong DFA 3.2T3- 3,45 tấn 20549 Cuulong DFA 3.2T3-LK- 3,45 tấn 20550 Cuulong DFA 3.45T- 3,45 tấn 20551 Cuulong DFA3.45T1, trọng tải 3,45 tấn 16252 Cuulong DFA 3.45T2 tải 3,45 tấn 27553 Cuulong DFA 3.45T2-LK tải 3,45 tấn 27554 Cuulong DFA 3.50T- 3,45 tấn 20555 Cuulong DFA1- trọng tải 1,05 tấn 11356 Cuulong DFA1 và DFA1/TK, trọng tải 1,25 tấn 13557 Cuulong DFA3805 tải tự đổ 950kg 17558 Cuulong DFA 7027T- trọng tải 2 tấn 13259 Cuulong DFA 7027T1 - trọng tải 1,75 tấn 13260 Cuulong DFA7027T2 trọng tải 2,5 tấn 178

62

Page 63: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

61 Cuulong DFA7027T3-MB trọng tải 2,25 tấn 17862 Cuulong DFA7050T 4,95 tấn 27563 Cuulong DFA7050T/LK 4,95 tấn 27564 Cuulong DFA7050T-MB tải trọng 4,7 tấn 27565 Cuulong DFA7050T-MB/LK tải trọng 4,7 tấn 27566 Cuulong DFA9950D-T700 tải ben 4,95 tấn 40067 Cuulong DFA9950D-T850 tải ben 4,95 tấn 40268 Cuulong DFA9970T trọng tải 7 tấn 29369 Cuulong DFA9970T1 tải trọng 7 tấn 29370 Cuulong DFA9970T2 tải trọng 7 tấn 29371 Cuulong DFA9970T3 tải trọng 7 tấn 29372 Cuulong DFA9970T2-MB tải trọng 6,8 tấn 29373 Cuulong DFA9970T3-MB tải trọng 6,8 tấn 29374 Cuulong DFA4215T 1,5 Tấn 20575 Cuulong DFA4215T-MB tải thùng có mui phủ 1,25 Tấn 20576 Cuulong DFA4215T1 1,25 tấn 20577 Cuulong DFA4215T1-MB tải thùng có mui phủ 1,05 tấn 20578 Cuulong KC13208D tải trọng 7,8 tấn 65079 Cuulong KC3810D- trọng tải 950Kg 14180 Cuulong KC3810DA- trọng tải 950kG 13181 Cuulong KC3810DA1- trọng tải 950Kg 16082 Cuulong KC3812DA- trọng tải 1,2 tấn 14383 Cuulong KC3812DA1- trọng tải 1,2 tấn 14384 Cuulong KC3812DA2- trọng tải 1,2 tấn 14385 Cuulong KC3815D-T400 trọng tải 1,2 tấn 16186 Cuulong KC3815D-T550 trọng tải 1,2 tấn 17087 Cuulong KC6025 D-PD tải tự đổ 2,5 tấn 25188 Cuulong KC6025 D-PH tải tự đổ 2,5 tấn 26089 Cuulong KC6625D tải tự đổ 2,5 tấn 26590 Cuulong KC6625D2, trọng tải 2,5 tấn 29891 Cuulong KC8135D, tải tự đổ 3,45 tấn 33092 Cuulong KC8135D-T650A tải tự đổ 3,45 tấn 33093 Cuulong KC8135D-T750 tải tự đổ 3,45 tấn 33094 Cuulong KC8135D2, trọng tải 3,45 tấn 38595 Cuulong KC8135D2-T550, trọng tải 3,45 tấn 38596 Cuulong KC8135D2-T650, trọng tải 3,45 tấn 38597 Cuulong KC8135D2-T650A, trọng tải 3,45 tấn 38598 Cuulong KC8135D2-T750, trọng tải 3,45 tấn 38599 Cuulong KC8550D tải tự đổ 5 tấn 331100 Cuulong KC8550D2 trọng tải 5 tấn 367101 Cuulong KC9050D-T600 tải tự đổ 4950Kg 355102 Cuulong KC9050D-T700 tải tự đổ 4950Kg 355103 Cuulong KC9050D2-T600 tải tự đổ 4,95 tấn 410104 Cuulong KC9050D2-T700 trọng tải 4,95 tấn 410105 Cuulong KC9060D-T600 tải trọng 6 Tấn 355106 Cuulong KC9060D2-T600 tải trọng 6 Tấn 392107 Cuulong KC9060D-T700 tải trọng 6 Tấn 355

63

Page 64: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

108 Cuulong KC9060D2-T700 tải trọng 6 Tấn 392109 Cuulong Sinotruk - ZZ1201G60C5W, sát xi 510110 Cuulong Sinotruk - ZZ1251M6041W, sát xi 612111 Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 10,07 tấn 730112 Cuulong Sinotruk - ZZ3257N3847B - 9,77 tấn 710113 Cuulong Sinotruk - ZZ4187M3511V - 8,4 tấn 490114 Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBM3647W - 10,56 tấn 886115 Cuulong Sinotruk - ZZ5257GJBN3641W - 11,77 tấn 915116 Cuulong ZB3810T1 950 Kg 140117 Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg 140118 Cuulong ZB3812T3N tải thùng 1,2 tấn 180119 Cuulong ZB3812T3N-MB tải thùng mui phủ 1 tấn 180120 Cuulong ZB3810T1 950 Kg 155121 Cuulong ZB3810T1-MB 850 Kg 155122 Cuulong ZB3812T1 1,2 tấn 175123 Cuulong ZB3812T1-MB tải thùng có mui phủ 1tấn 175124 Cuulong ZB3812D3N-T550 tải ben một cầu 1,2 tấn 200125 Cuulong ZB3812T1-T550 1,2tấn 173126 Cuulong ZB3812D-T550 1,2tấn 173127 Cuulong ZB3815D-T400 tải trọng 1,2 tấn 161128 Cuulong ZB3815D-T550 tải trọng 1,2 tấn 170129 Cuulong ZB5220D tải tự đổ 2,2 Tấn 207130 Cuulong ZB5225D tải tự đổ 2,35 Tấn 243131 Cuulong ZB5225D2 tải tự đổ 2,35 Tấn 233132 Cuulong 2210FTDA, trọng tải 1 tấn 97133 Cuulong 2810TG, 2810 DG - trọng tải 990Kg 95134 Cuulong 2810D2A, trọng tải 0,8 tấn 132135 Cuulong 2810D2A/TC, trọng tải 0,8 tấn 145136 Cuulong 2810D2A-TL, trọng tải 0,8 tấn 145137 Cuulong 2810D2A-TL/TC, trọng tải 0,8 tấn 145138 Cuulong 4025 DG1, 4025 DG2; trọng tải 2,35 tấn 130139 Cuulong 4025DA; trọng tải 2,35 tấn 134140 Cuulong 4025QT3, 4025QT4; trọng tải 2,5 tấn 120141 Cuulong 4025QT6; 4025QT7; 4025QT8, trọng tải 2,5 tấn 147142 Cuulong 4025 D; 4025 QT; trọng tải 2,5 tấn 135143 Cuulong 4025 D1; 4025D2 -2,5 tấn 146144 Cuulong 4025 QT1 -2,5 tấn 139145 Cuulong 4025D2A, trọng tải 2,35 tấn 170146 Cuulong 4025D2B, trọng tải 2,35 tấn 196147 Cuulong 4025DA1 trọng tải 2,35 tấn 150148 Cuulong 4025DA2 trọng tải 2,35 tấn 150149 Cuulong 4025DG3B trọng tải 2,35 tấn 196150 Cuulong 4025QT6, trọng tải 2,25 tấn 130151 Cuulong 4025QT7, DFA7027T3 - trọng tải 2,25 tấn 144152 Cuulong 4025DGB-TC1 tải trọng 2350 Kg 230153 Cuulong 4025DG3B-TC1 tải trọng 2350 Kg 230

64

Page 65: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

154 Cuulong 4025DG3, trọng tải 2,35 tấn 147155 Cuulong 5220D2A, trọng tải 2 tấn 197156 Cuulong 5830 D -2,8 tấn 150157 Cuulong 5830 D1, D2, D3 -2,8 tấn 158158 Cuulong 5830 DGA -2,8 tấn 163159 Cuulong 5830DA, trọng tải 3 tấn 173160 Cuulong 5840DGA1, 5840DG1 -3,45 tấn 176161 Cuulong 5840DQ và 5840DQ1 - 3,45 tấn 241162 Cuulong 5840D2 trọng tải 3,45 tấn 207163 Cuulong 7540DA, trọng tải 3,45 tấn 188164 Cuulong 7540DA1, trọng tải 3,45 tấn 213165 Cuulong 7540D2A; 7540D2A1, trọng tải 3,45 tấn 217166 Cuulong 7550DA, trọng tải 4,75 tấn 198167 Cuulong 7550D2A, 7550D2B trọng tải 4,5 đến 4,75tấn 252168 Cuulong 7550DQ; 7550DQ1 -4,75 tấn 205169 Cuulong 7550QT2 và 7550QT4, trọng tải 6,08 tấn 238170 Cuulong 7750QT1, trọng tải 6,08 tấn 212171 Cuulong 7550 QT4, trọng tải 5 tấn 194172 Cuulong 7550 QT1 và 7550QT2, trọng tải 5 tấn 194173 Cuulong 7550DGA và 7550DGA1, trọng tải 4,75 tấn 196174 Cuulong 9650D2A tải trọng 5 tấn 361175 Cuulong 9650TL và 9650TL/MB, trọng tải 5 tấn 292176 Cuulong 9650T2, trọng tải 5 tấn 385177 Cuulong 9650T2-MB, trọng tải 4750Kg 385178 Cuulong CT3,45D1 trọng tải 3,5 tấn 220179 Cuulong CNHTC -CL.33HP-MB - trọng tải 13,35 tấn 750180 COUNTY HDKR số loại SLS 850181 TMT HYUNDAI HD65/TL trọng tải 2,4 tấn 390182 TMT HYUNDAI HD65/MB1 trọng tải 2,4 tấn 390183 TMT HYUNDAI HD65/MB2 trọng tải 2,4 tấn 390184 TMT HYUNDAI HD65/TK trọng tải 2,4 tấn 390185 TMT HYUNDAI HD65/MB3 trọng tải 1,9 tấn 390186 TMT HYUNDAI HD65/MB4 trọng tải 1,9 tấn 390187 TMT HYUNDAI HD72/TL trọng tải 3,5 tấn 420188 TMT HYUNDAI HD72/MB1 trọng tải 3,4 tấn 420189 TMT HYUNDAI HD72/MB2 trọng tải 3,4 tấn 420190 TMT HYUNDAI HD72/TK trọng tải 3,4 tấn 420

CHƯƠNG 20 -CÔNG TY ÔTÔ TRƯỜNG HẢISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%THACO

1 THACO AUMARK198 tải trọng 1,98 tấn 3222 THACO AUMARK198-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui 3373 THACO AUMARK198-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui 3414 THACO AUMARK198-TK tải trọng 1,8 tấn, thùng kín 3455 THACO AUMARK250 tải trọng 2,5 tấn 3236 THACO AUMARK250-MBB tải trọng 2,3 tấn, có mui 338

65

Page 66: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

7 THACO AUMARK250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui 3428 THACO AUMARK250-TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín 3469 THACO FLD150 tải tự đổ 1,5 tấn 22610 THACO FLD250 tải tự đổ 2,5 tấn 25011 THACO FLD200 30912 THACO FLD300 31313 THACO FLD499 38514 THACO FLD499-4WD 44515 THACO FLD500 36016 THACO FLD600 38617 THACO FLD600-4WD 44618 THACO FLD750 47919 THACO FLD750-4WD 55920 THACO FLD800 57021 THACO FLD800-4WD 63022 THACO FLD1000 66523 THACO FLC125 20024 THACO FLC800 44625 THACO FLC800-4WD 58526 THACO FLC800-4WD-MBB 56627 THACO FLC150 tải 1,5 tấn 19128 THACO FLC150-MBB tải có mui 1,3 tấn 21229 THACO FLC150-MBM tải có mui 1,35 tấn 21530 THACO FLC150-TK tải có mui 1,25 tấn 21731 THACO FLC198 tải 1,98 tấn 23032 THACO FLC198-MBB tải có mui 1,7 tấn 21933 THACO FLC198-MBM tải có mui 1,78 tấn 22234 THACO FLC198-TK tải có mui 1,65 tấn 22435 THACO FLC250 2,5 tấn 21436 THACO FLC250-MBB tải có mui 2,2 tấn 23137 THACO FLC250-MBM tải có mui 2,3 tấn 23438 THACO FLC250-TK tải thùng kín 2,15 tấn 23639 THACO FLC300 tải 3 tấn 23940 THACO FLC300-MBB tải có mui 2,75 tấn 25641 THACO FLC300-MBM tải có mui 2,8 tấn 26142 THACO FLC300-TK tải thùng kín 2,75 tấn 26143 THACO FLC345A tải 3,45 tấn 26144 THACO FLC345A-MBB tải có mui 3,05 tấn 28645 THACO FLC345A-MBM tải có mui 3,2 tấn 28946 THACO FLC345A-TK tải thùng kín 3 tấn 29047 THACO FC099L tải trọng 990 Kg- thùng dài 16048 THACO FC099L-MBB tải trọng 900 Kg- thùng có mui phủ 17149 THACO FC099L-MBM tải trọng 990 Kg 17350 THACO FC099L-TK tải trọng 830 Kg- tải thùng kín 17851 THACO FC125 tải trọng 1,25 tấn 18052 THACO FC125-MBB tải trọng 1,15 tấn, có mui 19253 THACO FC125-MBM tải trọng 1,15 tấn, có mui 193

66

Page 67: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

54 THACO FC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín 19855 THACO FC150 tải trọng 1,5 tấn 18956 THACO FC150-MBB tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ 20357 THACO FC150-MBM tải trọng 1,35 tấn, có mui phủ 20258 THACO FC150-TK tải trọng 1,25 tấn, thùng kín 20959 THACO FC200 tải trọng 2 tấn 21960 THACO FC200-MBB tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ 23461 THACO FC200-MBM tải trọng 1,85 tấn, có mui phủ 23362 THACO FC200-TK tải trọng 1,7 tấn, thùng kín 23963 THACO FC250 tải trọng 2,5 tấn 22964 THACO FC250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui 24665 THACO FC250-MBM tải trọng 2,3 tấn, có mui 24566 THACO FC250- TK tải trọng 2,2 tấn, thùng kín 25267 THACO FC345 tải trọng 3,45 tấn 25768 THACO FC345-MBB tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ 27569 THACO FC345-MBM tải trọng 3,2 tấn, có mui phủ 27770 THACO FC345-TK tải trọng 3,1 tấn, thùng kín 28171 THACO FC350 tải trọng 3,5 tấn 27372 THACO FC350-MBB tải trọng 3,1 tấn, có mui phủ 29473 THACO FC350-MBM tải trọng 3 tấn, có mui 30674 THACO FC350-TK tải trọng 2,74 tấn, thùng kín 30075 THACO FC450 tải trọng 4,5 tấn 27376 THACO FC450-MBB tải trọng 4,5 tấn 30077 THACO FC500 tải trọng 5 tấn 31478 THACO FC500-MBB tải trọng 4,6 tấn, có mui 34779 THACO FC500-TK tải trọng 4,5 tấn, thùng kín 34180 THACO FC600-4WD 39981 THACO FC700 tải trọng 7 tấn 35182 THACO FC700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui 38383 THACO FTC345-MBB; ôtô tải có mui 3,05 tấn 46284 THACO FTC345-MBM; ôtô tải có mui 3,2 tấn 46385 THACO FTC345-TK; ôtô tải thùng kín 3 tấn 46486 THACO FTC450-MBB; ôtô tải có mui 4 tấn 46287 THACO FTC700; ôtô tải 7 tấn 49688 THACO FTC700-MBB tải thùng có mui 6.5 tấn 50189 THACO FTC820 tải 8,2 tấn 55690 THACO HC750 tải 7,5 tấn 82391 THACO HC750A tải 7,5 tấn 78392 THACO TC345 tải 3,45 tấn 28193 THACO TC345-MBB tải có mui 2,95 tấn 30394 THACO TC345-MBM tải có mui 3 tấn 30695 THACO TC345-TK tải thùng kín 2,7 tấn 30796 THACO TC450 tải 4,5 tấn 30497 THACO TC450-MBB tải có mui 4,5 tấn 30398 THACO TC550 tải 5,5 tấn 33699 THACO TD345 tải tự đổ 3,45 tấn 308100 THACO TD450 373

67

Page 68: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

101 THACO TD600 386102 THACO TD600-4WD (hai cầu) 446103 THACO TOWNER750 118104 THACO TOWNER750-MBB 126105 THACO TOWNER750-TK 132106 THACO TOWNER750-TB, tải tự đổ 154107 THACO TOWNER750-BCR 139108 THACO OLLIN 150 tải trọng 1,5 tấn 208109 THACO OLLIN150-MBB tải trọng 1,2 tấn, có mui 222110 THACO OLLIN150-MBM tải trọng 1,2 tấn, có mui 222111 THACO OLLIN150-TK tải trọng 1,15 tấn, thùng kín 228112 THACO OLLIN198 tải trọng 1,98 tấn 250113 THACO OLLIN198-MBB tải trọng 1,83 tấn, có mui 264114 THACO OLLIN198-MBM tải trọng 1,78 tấn, có mui 269115 THACO OLLIN198-TK tải trọng 1,73 tấn, thùng kín 272116 THACO OLLIN198-LTK tải trọng 1,6 tấn, thùng kín 308117 THACO OLLIN198-LMBM, tải trọng 1,6 tấn, có mui 304118 THACO OLLIN250 tải trọng 2,5 tấn 252119 THACO OLLIN250-MBB tải trọng 2,35 tấn, có mui 267120 THACO OLLIN250-MBM tải trọng 2,35 tấn, có mui 271121 THACO OLLIN250-TK tải trọng 2,25 tấn, thùng kín 274122 THACO OLLIN345 tải trọng 3,45 tấn 315123 THACO OLLIN345-MBB tải trọng 3,25 tấn, có mui 333124 THACO OLLIN345-MBM tải trọng 3,25 tấn, có mui 334125 THACO OLLIN345-TK tải trọng 3,2 tấn, thùng kín 340126 THACO OLLIN450 tải trọng 4,5 tấn 319127 THACO OLLIN450-MBB tải trọng 4,1 tấn, có mui 342128 THACO OLLIN450-TK tải trọng 4,3 tấn, thùng kín 343129 THACO OLLIN700 tải trọng 7 tấn 380130 THACO OLLIN700-MBB tải trọng 6,5 tấn, có mui phủ 414131 THACO OLLIN800-MBB 508132 THACO FLC125-MBB tải trọng 1 tấn, có mui 212133 THACO FLC125-MBM tải trọng 1,1 tấn, có mui 213134 THACO FLC125-TK tải trọng 1 tấn, thùng kín 219135 THACO HC750-MBB tải trọng 6,8 tấn, có mui 907136 THACO HC750-TK tải trọng 6,5 tấn, thùng kín 921

ÔTÔ TẢI TỰ ĐỔ KHÁC1 THACO FD099 tải trọng 990 Kg 1712 THACO FD125 tải trọng 1,25 tấn 2093 THACO FD200 tải trọng 2 tấn 2444 THACO FD200B-hai cầu tải trọng 2 tấn 2715 THACO FD345 tải trọng 3,45 tấn 2966 THACO FD35A-hai cầu tải trọng 3,45 tấn 3317 THACO FD450 tải trọng 4,5 tấn 3078 THACO FD499 tải trọng 4,99 tấn 3389 THACO FD499-hai cầu tải trọng 4,99 tấn 394

68

Page 69: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

10 THACO FD600 tải trọng 6 tấn 33811 THACO FD600A tải trọng 6 tấn 34012 THACO FD600-hai cầu, tải trọng 6 tấn 39413 THACO FD600B-hai cầu, tải trọng 6 tấn 39614 THACO FD800 tải trọng 8 tấn 47015 THACO FD2300A, tải tự đổ 990Kg 15516 THACO FD2700, tải thùng, 2 tấn 14517 THACO FD2700A, tải tự đổ 2 tấn 19918 THACO FD3500A, tải tự đổ 3,45 tấn 21919 THACO FD3500A-tự đổ 3,45tấn - Cabin 1900 26520 THACO FD4100, tải 4,5 tấn 18321 THACO FD4100A, tải tự đổ 4,5 tấn 23122 THACO FD4100A1, tải tự đổ 4,5 tấn 27523 THACO FD4200A tải trọng 6 tấn 32024 THACO FTD1250 tải trọng 12,5 tấn 1 10325 THACO AUMAN820-MBB tải trọng 8,2 tấn, có mui 54426 THACO AUMAN990-MBB tải trọng 9,9 tấn 61827 THACO AUMAN1290-MBB 82328 THACO AUMAND 1300 (tự đổ) 98329 AUMAN AC820 (4x2) 60030 AUMAN AC990 65031 AUMAN AC1290 88532 AUMAN FTD1200 1 10533 AUMAN AD1300 1 100

THACO KIA1 KIA K3000 SP tải trọng 2 tấn 1942 KIA K3600SP tải trọng 3 tấn 2583 KIA 2700II tải trọng 1,25 tấn 2394 KIA 2700II/THACO-TMB-C, tải trọng 1 tấn 2205 KIA 2700II/THACO-TK-C, tải trọng 1 tấn 2256 KIA 3000S tải trọng 1,4 tấn 2757 KIA 3000S/THACO-TMB-C tải trọng 1,2 tấn 2508 KIA 3000S/THACO-MBB-C tải trọng 1,2 tấn 2509 KIA 3000S/THACO-TK-C tải trọng 1,1 tấn 25410 KIA CARENS FGFC42 (RNYFG52A2) 45811 KIA CARENS FCKA43 (RNYFG5213) 51412 KIA CARENS 2.0, số sàn (MT) 52513 KIA CARENS 2.0, số tự động (AT) 57014 KIA CARENS 2.0 EX số sàn (MT) 54415 KIA CARENS 2.0 EX số tự động (AT) 59216 KIA CARENS 2.0 SX số tự động (AT) 57217 KIA CARENS 1.6, số sàn (MT) 48818 KIA CARENS 1.6 SX, số tự động (AT) 57719 KIA MORNING LX, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432) 31720 KIA MORNING EX, số sàn (BAH42F8- RNYSA2432) 30621 KIA MORNING SX, số tự động (BAH43F8- RNYSA2433) 35524 KIA MORNING SPORTPACK 1.1 SX, số tự động (SPAT) 369

69

Page 70: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

25 KIA MORNING SPORTPACK 1.1 EX, số sàn (SPMT) 34726 KIA FORTE TDFC42 (RNYTD41M5) 44327 KIA FORTE TDFC43 (RNYTD41A4) 50428 KIA FORTE TD16GE2 số sàn 50129 KIA FORTE TD16GE2 số tự động 54030 KIA FORTE 1.6 EX, số sàn (MT) 50231 KIA FORTE 1.6 SX, số sàn (MT) 54832 KIA FORTE 1.6 SX, số tự động (AT) 58233 Xe KIA AM 928 -46 chỗ 1 015

THACO HYUNDAI TẢI1 Hyundai HD65/THACO 4572 Hyundai HD65/THACO-MBB, có mui 4943 Hyundai HD65/THACO-TK, thùng kín 4904 Hyundai HD65-LTK tải thùng kín 4905 Hyundai HD65-LMBB tải thùng có mui 4946 Hyundai HD72/THACO 4777 Hyundai HD72/THACO-MBB, có mui 4988 Hyundai HD72/THACO-TK , thùng kín 5369 Hyundai Porter 1,25 tấn 19510 Hyundai Mighty HD65 tải trọng 2,5 tấn 32511 Hyundai HD70DUMP TRUCK tải trọng 3 tấn (tự đổ) 31512 Hyundai Mighty HD72, trọng tải 3,5 tấn 36213 Hyundai HD120/THACO tải trọng 5,5 tấn 74414 Hyundai HD120/THACO-MBB tải trọng 5 tấn, có mui 78115 Hyundai HD120/THACO-L tải trọng 5,5 tấn 76416 Hyundai HD120/THACO-L-MBB 80717 Hyundai HD120L (cabin chassis) 82518 Hyundai HD 250 (cabin chassis) 1 55019 Hyundai HD 270 tải ben 1 56020 THACO HD270/D340; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn 1 54021 THACO HD270/D380; ôtô tải tự đổ 12,7 tấn 1 57022 THACO HD270/D380A; ôtô tải 12 tấn 1 57023 Hyundai HD270/THACO-TB tự đổ 12,7 tấn 1 49024 Hyunda HD 370 tải ben 2 18525 Hyundai H100 Porter 1.25-2/TB, có mui 30526 Hyundai H100 Porter 1.25-2/TM, có mui 29027 Hyundai H100/TC-TL xe tải 41828 Hyundai H100/TC-MP, tải có mui 43129 Hyundai H100/TC-TK tải 43530 Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD170 1 17931 Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD250 1 48932 Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD320 1 66933 Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD700 1 30934 Ô tô sát xi có buồng lái Hyundai HD1000 1 489

Ô TÔ KHÁCH1 Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120SSL 2 5282 Ôtô khách có giường nằm THACO HYUNDAI HB120ESL 2 528

70

Page 71: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

3 Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SH 2 5184 Ôtô khách có giường nằm THACO KB120SE 2 2905 Xe khách có giường nằm Hyundai HB120 SL 2 5686 THACO HYUNDAI 115L 1 3357 THACO HYUNDAI HB120SLS 2 6408 THACO HYUNDAI HB120S 2 3089 HYUNDAI AERO EXPRESS LDX, 46 chỗ ngồi 2 77010 Hyundai County HMK29B 88011 BUS KB80SL 80012 BUS KB88SL 89013 BUS KB88SE 1 10014 Ô tô khách 35 chỗ THACO KB80SLI 80615 Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SLI 90716 Ô tô khách 39 chỗ THACO KB88SEI 1 00817 Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SL 1 09318 Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SEII 1 19319 Ô tô khách 47 chỗ THACO KB110SE 1 18020 Ô tô khách 47 chỗ THACO KB120SH 2 36521 Ô tô khách 29 chỗ THACO HYUNDAI COUNTRY CRDi 77922 Ô tô khách THACO Hyundai COUNTRY CITY 76323 Ô tô khách 47 chỗ Hyundai UNIVERSE LX 2 59824 Ô tô khách 47 chỗ HUNDAI UNIVERSE NB 2 93825 Hyundai Universe Space Luxury 47 chỗ 2 62826 Hyundai Express Noble 47 chỗ 2 94827 THACO JB70 28 chỗ 74928 Ô tô khách THACO HYUNDAI HB90ES 1 068

THACO FONTON1 Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TK-C, tải thùng 1,2 tấn 1832 Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn 1503 Foton BJ1043V8JB5-2-THACO/MBB-C, tải thùng có mui phủ 1,25 tấn 1804 Foton BJ1043V8JB5-2/THACO -TMB-C, trọng tải 1,35 tấn 1785 Foton BJ1046V8JB6, tải thùng - 1,49 tấn 806 Foton BJ1043 V8JB5-2, tải thùng - 1,5 tấn 1677 Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 1,5 tấn 1208 Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -MBB -C, trọng tải 1,7 tấn 2119 Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TK -C, trọng tải 1,7 tấn 21210 Foton BJ1043V8JE6-F/THACO -TMB-C, trọng tải 1,85 tấn 20811 Foton BJ1043 V8JE6-F, tải thùng - 2 tấn 19512 Fonton (hoặc FOTON) tải thùng - 2 tấn 14013 Fonton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TMB, tải thùng có mui phủ 18014 Foton BJ1043 V8JE6-F/THACO/TK, tải thùng kín 18315 Foton FC3300-TK-C, tải thùng kín 2,3 tấn 18916 Foton FC3300-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,4 tấn 18717 Foton FC3900-TK-C, tải thùng kín 2,8 tấn 20018 Foton FC3900-TMB-C, tải thùng có mui phủ 2,85 tấn 19719 Foton loại BJ1063VCJFA, trọng tải 3,45 tấn 17720 Fonton ben 2 tấn 138

71

Page 72: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

21 Fonton ben 4,5 tấn 18722 Foton HT 1250T 9523 Foton HT 1490T 11024 Foton HT 1950TĐ, HT1950TĐ1 120

ÔTÔ TẢI HẠNG NẶNG1 Foton BJ5243VMCGP/THACO-TMP-C tải trọng 9 tấn 5982 Foton BJ1168 VLPEG/TMB tải trọng 8 tấn, tải thùng có mui phủ 5003 Foton BJ5243VMCGP tải trọng 14,8 tấn 5984 Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMT tải có mui, tải trọng 15 tấn 9985 Foton BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, trọng tải 15 tấn 9986 Foton BJ1311VNPKJ, trọng tải 17,5 tấn 9987 Foton BJ4183SMFJB -2, trọng tải 27,6 tấn 4688 Foton BJ4183SMFJB -2, đầu kéo 35,625 tấn 6539 Foton BJ4253SMFJB -S3, đầu kéo 38,925 tấn 78010 Foton BJ141SJFJA -2 500

CHƯƠNG 21-HÃNG FUSINSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Fusin CT1000 990 Kg 1022 Fusin FT1500 tải trọng 1,5 tấn 1433 Fusin FT2500 2224 Fusin FT2500E 2,5 tấn 2225 Fusin LD1800 1,8 tấn 1576 Fusin ZD2000 tải trọng 2 tấn 1577 Fusin LD3450 3,45 tấn 2998 Fusin JB28SL (xe khách) 4659 Fusin JB35SL (xe khách) 610

CHƯƠNG 22- HIỆU HOA MAI

STT LOẠI XE Giá xe mới 100%

1 Hoa Mai HD680A-TL 1512 Hoa Mai HD680A-TD 1623 Hoa Mai HD700 1554 Hoa Mai HM990A-TL tải trọng 900Kg 1421 Hoa Mai HM990TL -990Kg 1662 Hoa Mai HM990TK -990Kg 1743 Hoa Mai HD990 tải trọng 990 Kg 1974 Hoa Mai HD1000, tải ben 1 tấn 1025 Hoa Mai HD1000A, tải ben 1 tấn 1506 Hoa Mai HD1250 tải ben, trọng tải 1,25 tấn 1797 Hoa Mai HD1500 tải trọng 1,5 tấn (4x4) 2068 Hoa Mai HD1500A tải ben 1,5 tấn (4x4) 2419 Hoa Mai HD1800, tải ben 1,8 tấn 11810 Hoa Mai HD1800A, tải ben 1,8 tấn 17011 Hoa Mai HD1800B tải ben 1,8 tấn 22612 Hoa Mai HD1800TL, tải ben 1,8 tấn 19513 Hoa Mai HD1800TK, tải ben 1,8 tấn 20414 Hoa Mai HD1800D tải ben 1,8 tấn 210

72

Page 73: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

15 Hoa Mai HD2000TL, tải ben 2 tấn 18016 Hoa Mai HD2000TL/MB1 - 2 tấn 18817 Hoa Mai HD2350, tải trọng 2,35 tấn 20518 Hoa Mai HD2350. 4x4 -2,35 tấn 21019 Hoa Mai HD2500 tải ben 2,5 tấn 28720 Hoa Mai HD2500 (4x4) tải ben 2,5 tấn 26021 Hoa Mai HD3000 tự đổ tải trọng 3 tấn 29122 Hoa Mai HD3250TL tải trọng 3,25 tấn 24223 Hoa Mai HD3250 tải trọng 3,25 tấn 24224 Hoa Mai HD3250TL(4x4) tải trọng 3,25 tấn 26625 Hoa Mai HD3250(4x4) tải trọng 3,25 tấn 26626 Hoa Mai HD3450MP tự đổ 3,45 tấn 33227 Hoa Mai HD3450A-MP.4x4 38228 Hoa Mai HD3450 tự đổ tải trọng 3,45 tấn 30027 Hoa Mai HD3450A 31629 Hoa Mai HD3450A.4x4 tự đổ tải trọng 3,45 tấn 35729 Hoa Mai HD3450B 33429 Hoa Mai HD3450B.4x4 37530 Hoa Mai HD3600 tải trọng 3,6 tấn 25531 Hoa Mai HD3600MP tự đổ 3,6 tấn 33232 Hoa Mai HD4500 tự đổ tải trọng 4,5 tấn 33733 Hoa Mai HD4500A tải trọng 4,5 tấn 30034 Hoa Mai HD4650, tải trọng 4,65 tấn 25035 Hoa Mai HD4950A 36435 Hoa Mai HD4950A.4x4 40535 Hoa Mai HD4950MP tự đổ 4,95 tấn 38236 Hoa Mai HD4950 tự đổ tải trọng 4,95 tấn 34637 Hoa Mai HD4950.(4x4) tải trọng 4,95 tấn 38738 Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn 31039 Hoa Mai HD5000 trọng tải 5 tấn (4x4) 34540 Hoa Mai HD5000MP trọng tải 5 tấn 41541 Hoa Mai HD5000A-MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn 40942 Hoa Mai HD5000MP.4x4 tự đổ trọng tải 5 tấn 39443 Hoa Mai HD6500 tự đổ trọng tải 6,5 tấn 44644 Hoa Mai HD7000 tự đổ trọng tải 7 tấn 51245 Hoa Mai TĐ2TA-1, tải ben 2 tấn 20546 Hoa Mai T.3T/MB1 -trọng tải 2,65 tấn 20047 Hoa Mai TĐ3T(4x4)-1, tải ben 3 tấn 26048 Hoa Mai TĐ3Tc-1, tải ben 3 tấn 23649 Hoa Mai T.3T - 3 tấn 20650 Hoa Mai T.3T/MB - 3 tấn 18751 Hoa Mai T.3T/MB1 - 3 tấn 21852 Hoa Mai TĐ3,45T, tải ben 3,45 tấn 16953 Hoa Mai TĐ4,5T, tải ben 4,5 tấn 186

CHƯƠNG 23-XE HIỆU GIẢI PHÓNGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%

73

Page 74: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

1 GIAI PHONG DT1028, tải tự đổ 1 tấn 1102 GIAI PHONG DT1246.YJ, tải ben 1250 Kg 1753 GIAI PHONG DT2046.4x4, tải tự đổ 1,7 tấn 1904 GIAI PHONG DT4881.YJ, tải ben 4800 Kg 3255 GIAI PHONG DT5090.4x4, tải tự đổ 5 tấn 3216 GIAI PHONG T0836.FAW-1 1357 GIAI PHONG T1028- tải thùng 1 tấn 1088 GIAI PHONG T1029.YJ tải thùng 1 tấn 1279 GIAI PHONG T1036.YJ xe tải 1,25 tấn 15410 GIAI PHONG T1246.YJ, xe tải 1250 Kg 16511 GIAI PHONG T1546.YJ xe tải 1,5 tấn 17612 GIAI PHONG T1546.YJ-1 tải thùng 1,5 tấn 17613 GIAI PHONG T1846.YJ, xe tải 1800 Kg 19314 GIAI PHONG T2270.YJ, xe tải 2200 Kg 23715 GIAI PHONG T2570.YJ- tải thùng 2,5 tấn 22016 GIAI PHONG T3070.YJ, xe tải 3000 Kg 24317 GIAI PHONG T3575.YJ- tải thùng 3,5 tấn 24418 GIAI PHONG T4075.YJ 22819 GIAI PHONG T4081.YJ và T4081.YJ/MPB 25520 GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 8.25-16 26321 GIAI PHONG T4081.YJ, xe tải 4000 Kg, lốp 7.50-16 25922 GIAI PHONG T5090.YJ -5 tấn 30823 GIAI PHONG T0836.FAW và T0836.FAW/MPB 10024 GIAI PHONG T1546.YJ/MPB 16825 GIAI PHONG T1036.YJ/MPB 15226 GIAI PHONG T2570.YJ/MPB 21227 GIAI PHONG T4075.YJ/MPB 23028 GIAI PHONG T4081.YJ/MPB 25529 GIAI PHONG NJ1063DAVN- tải thùng 5 tấn 24630 GIAI PHONG T4081.YJ/KS633, xe cẩu 4000 Kg 54231 GIAI PHONG T5090.YJ/KS1153, xe cẩu 5000 Kg 68532 Xe Giải Phóng 5090.4x4 -1 300

CHƯƠNG 24-XE HIỆU JACSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 JAC TRA 1020K -TRACI/TK, tải thùng kín 1,25 tấn 1652 JAC TRA 1020K-TRACI/MP, tải 1,3 tấn 1603 JAC TRA 1020K-TRACI, trọng tải 1500Kg 1604 JAC HFC 1025K tải thùng, trọng tải 1,25 tấn 1555 JAC TRA1025H-TRACI tải trọng 1,25 tấn 1876 JAC TRA 1025T-TRACI.TK, tải thùng kín, trọng tải 1 tấn 1507 JAC TRA 1025T-TRACI.TMB, tải có mui, trọng tải 1,05 tấn 1448 JAC TRA 1025T-TRACI, trọng tải 1,25 tấn 1359 JAC HFC 1032KW, trọng tải 980Kg 10010 JAC TRA 1040KSV/TK, tải thùng kín 1.550Kg 16911 JAC TRA 1040KSV/MP, tải, có mui 1,6 tấn 16412 JAC TRA 1040KV/TK, tải thùng kín - 1,7 tấn 176

74

Page 75: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

13 JAC TRA 1040KV/TMB, tải có mui - 1,75 tấn 17314 JAC TRA 1040KSV, trọng tải 1,8 tấn 15015 JAC TRA 1040KV- trọng tải 1,95 tấn 16016 JAC HFC 1040K- trọng tải 1,95 tấn 17417 TRA 1041K-TRACI tải trọng 2.15 tấn 268 18 TRA 1047K-TRACI tải trọng 3.45 tấn 291 19 TRA 1083K-TRACI tải trọng 6.4 tấn 378 20 JAC HFC3045K-TK và JAC TRA1044K-TRACI/TK - trọng tải 2,2 tấn 21021 JAC HFC3045K-TB và JAC TRA 1044K-TRACI/MP - trọng tải 2,3 tấn 20322 JAC HFC3045TL và JAC TRA1044K-TRACI - trọng tải 2,5 tấn 19223 JAC HFC 1045K- trọng tải 2,5 tấn 21024 JAC TRA 1045K- trọng tải 2,5 tấn 19025 JAC TRA 1062V-TRACI/TK, trọng tải 4,05 tấn 23626 JAC TRA 1062V-TRACI/MP, trọng tải 4,1 tấn 23027 JAC TRA 1062V-TRACI, trọng tải 4,5 tấn 20728 JAC HFC1160KR1, trọng tải 8 tấn 43229 JAC HT.TTC -68, trọng tải 8,4 tấn 57730 JAC HFC 1160KR - trọng tải 9.950Kg 43231 JAC HFC 1202K1R1 - trọng tải 9.950Kg 48532 JAC HFC 1202K1R1 -trọng tải 10.900Kg 65033 JAC HFC1251KR1, trọng tải 11,67 tấn 74034 JAC HFC 1312 KR1, trọng tải 13,73 tấn 86335 JAC HFC 1312KR1, trọng tải 18.510Kg 86336 JAC HFC 1312KR1/HP-MP 86337 JAC HFC 3045K 20538 JAC HFC 4253K5R1 - đầu kéo 75039 JAC HFC 3251KR1 - tải tự đổ 81540 JAC HK 6730K, 28 chỗ 370

CHƯƠNG 25- HIỆU VINAXUKI, JINBEISTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 VINAXUKI 1900TA trọng tải 1900 kg 1852 Xe bán tải pickup 650D 2153 Xe bán tải pickup 650X 1984 Xe bán tải loại cabin kep cc1021 LSR 2005 Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi 1021 LR 1806 Xe bán tải loại cabin kep cc1022 SR 2087 Xe bán tải loại 2 hàng ghế kép cc1022SC 2228 Xe HFJ 6371 1679 Xe V-HFJ 6376 17510 Xe khách 29 chỗ ngồi 40011 Xe tải 780Kg HFJ 1011G 7612 JINBEI SY 1022 DEF 9013 JINBEI SY 1021 DMF3 9314 JINBEI SY 1021 DMF3 đóng thùng kín -590Kg 10315 JINBEI SY1030DFH3 đóng thùng kín -610Kg 15016 JINBEI SY 1030 DFH3 đóng mui bạt - 810Kg 127

75

Page 76: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

17 JINBEI SY 1030DML3-TK1, tải thùng kín 850Kg 13218 JINBEI SY 1030 DFH - 990Kg 12319 JINBEI SY 1044 DVS3 thùng kín 1.335Kg 16420 JINBEI SY 1044 DVS3 đóng mui bạt 1.340Kg 15721 JINBEI SY 1044 DVS3 1.490Kg 15322 JINBEI SY 1041 DLS3 đóng thùng kín -1495Kg 14023 JINBEI SY 1041 DLS3 - 1.605Kg 14624 JINBEI SY1047 DVS3 -1,685Kg 15925 JINBEI SY 1041 DLS3 đóng mui bạt - 1.735Kg 13526 JINBEI SY1043 DVL -1750Kg 13027 Xe tải thùng Jinbei SY 1062 -2.800 Kg 20028 Xe tải tự đổ Jinbei SY 3030 DFH2 12329 Xe tải đông lạnh 999 Kg Jinbei SY 5047XXY -V 18430 JINBEI SY 3050 (4500BA) 20031 Xe tải tự đổ Jinbei SY 3040 DFH2 18032 Xe tải đa dụng SY 1041 SLS3 14033 Xe tải đa dụng SY 1030 SML3 12834 JINBEI SY 4500AB/BĐ 24135 Xe tải đa dụng SY 1041SLS3 14136 Xe ôtô 8 chỗ hiệu SONGHUAJIANG -HFJ6376 17037 Xe tải tự đổ XK 3000BA (LF3070G1) 16638 Xe tải tự đổ XK 3000BA 18939 Xe tải tự đổ XK 5000BA (LF3090G) 23940 Xe tải tự đổ XK 1990BA 17241 VINAXUKI 1980.PD 16842 VINAXUKI 3500TL 24543 VINAXUKI 990T 13444 VINAXUKI 1490T 15745 VINAXUKI 1980T 17946 VINAXUKI 3450T 20247 VINAXUKI 470AT 7348 VINAXUKI 470TL 7249 VINAXUKI HFJ1011 9050 VINAXUKI SY1022DEF3-795 Kg 11851 VINAXUKI SY1021DMF3-860 Kg 12252 VINAXUKI SY1030DFH3-990 Kg 14153 VINAXUKI SY1030SML3-985 Kg-6 ghế 14254 VINAXUKI SY1030DML3-1050 Kg 13755 VINAXUKI 1200B-1200Kg 14256 VINAXUKI 1240T, trọng tải 1.240Kg 14457 VINAXUKI 1250TA, trọng tải 1.250Kg 11658 VINAXUKI 1250BA-1250Kg 11559 VINAXUKI SY104SLS3, trọng tải 1.410Kg - 6 ghế 15860 VINAXUKI 3600AT - trọng tải 3600Kg 25261 VINAXUKI 4500BA tải trọng 4500Kg 239

62 VINAXUKI 5000BA 4x4 tải trọng 5000Kg 30663 VINAXUKI 6000T tải trọng 5500Kg 283

76

Page 77: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

64 VINAXUKI 8000BA tải trọng 8000Kg 35965 VINAXUKI 25BA 22566 Xe HFJ7110E 195

CHƯƠNG 26 - HIỆU TRANSICOSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 TRANSINCO 1,7 tấn 1402 TRANSINCO 29chỗ 5653 TRANSINCO NADIBUS 29 FAW1 - 29 chỗ 3554 TRANSINCO A -CA6900D210 -2- KIE, 46 chỗ 8485 TRANSINCO K46, 46 chỗ 9756 TRANSINCO 51 chỗ 7707 TRANSINCO Haeco K29S1, K29SA 5658 TRANSINCO Haeco K29S2 7329 TRANSINCO Haeco K29ST 42010 TRANSINCO AEPK47 1 35011 TRANSINCO 1-5 CAK51B, 51 chỗ 46012 TRANSINCO 1-5 K29/H6 48013 TRANSINCO 1-5 K29H5B 67014 TRANSINCO 1-5 K29H7 47015 TRANSINCO 1-5 K29H8 (E2) 85016 TRANSINCO 1-5 K29NJ 74017 TRANSINCO 1-5 K35-39 52018 TRANSINCO 1-5 K35I 1 43019 TRANSINCO 1-5 K35 1 15220 TRANSINCO 1-5 K36 75021 TRANSINCO 1-5 K39 1 88822 TRANSINCO 1-5 K46D 87123 TRANSINCO 1-5 K46H 1 84824 TRANSINCO 1-5 K51 81225 TRANSINCO 1-5 K52C2 62026 TRANSINCO 1-5 B40 44027 TRANSINCO 1-5 B40 E2 H8 86028 TRANSINCO 1-5 B40 H6 99829 TRANSINCO 1-5 B45 51030 TRANSINCO 1-5 B50 55031 TRANSINCO 1-5 B60E 63532 TRANSINCO 1-5 B65B 53033 TRANSINCO 1-5 K45 Express 2 51534 TRANSINCO NGT TKH B40 64035 TRANSINCO NGT TK B40 65036 TRANSINCO NGT HK29DD 84037 TRANSINCO BAHAI K29 E2 70638 TRANSINCO BAHAI HC K29 E3 70639 TRANSINCO BAHAI AH K34- 34 chỗ ngồi 83540 TRANSINCO BAHAI AH K34 E2 83541 TRANSINCO BAHAI HC B40 E2 800

77

Page 78: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

42 TRANSINCO BAHAI CA K46 Xe khách 46 chỗ 85043 TRANSINCO BAHAI CA K46 E2 ST 46 chỗ 99044 TRANSINCO BAHAI CA K52 E2 74045 TRANSINCO BAHAI HC K29 86046 TRANSINCO BAHAI HC B40 E3 Xe Bus 40 chỗ 82047 TRANSINCO BAHAI HC B40 2D E3 Xe Bus 40 chỗ 70048 TRANSINCO BAHAI AH B50 Xe Bus 50 chỗ 54549 TRANSINCO BAHAI COUNTY 29 chỗ 81050 BAHAI AH B50 E2 Xe Bus 50 chỗ 52051 BAHAI CA B80E2 Xe Bus 80 chỗ 69052 BAHAI CA K37 UNIVERSE 37 chỗ 96053 BAHAI CA K42 UNIVERSE 42 chỗ 1 43054 BAHAI CA K46 UNIVERSE 46 chỗ 990

TRANSINCO JIULONG1 JIULONG JL 1010G; JL 1010GA - 0,75 tấn 602 JIULONG 1 tấn 703 TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,5 TẤN, tải ben 904 TRANSINCO JIULONG JL 2815 CD1- 1,5 TẤN, tải ben 1005 TRANSINCO JIULONG JL 2515 CD1- 1,8 TẤN, tải ben 1006 TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD, 3 TẤN, tải ben 1307 TRANSINCO JIULONG JL 5830 PD1, 5830PD1A - 3 TẤN 1358 TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1 - 4TẤN, tải ben 1409 TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1A, 5840 PD1AA - 4TẤN 14010 TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1B - 4TẤN 14511 TRANSINCO JIULONG JL 5840 PD1C - 4TẤN 155

CHƯƠNG 27- TRƯỜNG GIANGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Trường Giang DFM EQ3.45T4x4-KM (hai cầu) 3852 Trường Giang DFM EQ3.8T-KM, tải thùng 3,25 tấn 2573 Trường Giang DFM EQ4.98T-KM, tải thùng 4,98 tấn 3554 Trường Giang DFM EQ4.98T/KM6511 tải thùng 6500 kg 3555 Trường Giang DFM EQ5T- TMB, tải thùng 4,9 tấn 2936 Trường Giang DFM EQ6T4x4/3.45KM tải thùng 3,45 tấn 3857 Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 5 số 3388 Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 5 số 3519 Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu gang 6 số 34810 Trường Giang DFM EQ7TA-KM tự đổ 6,9 tấn cầu thép 6 số 36111 Trường Giang DFM EQ7TA-TMB tải thùng 6,885 tấn 32312 Trường Giang DFM EQ7140TA tải thùng 7 tấn cầu thép 6 số 43513 Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số tải trọng 7 tấn 39014 Trường Giang DFM EQ7TB-KM cầu thép 6 số, hộp số to, tải trọng 7tấn 40515 Trường Giang DFM TL900A tải thùng 900Kg 15016 Trường Giang DFM TL900A/KM tải thùng 680 kg 15017 Trường Giang DFM TD8180 tải trọng 7300 kg 60018 Trường Giang DFM TD0.97TA tự đổ 0,97 tấn 19519 Trường Giang DFM TD0.98TA tự đổ 0,96 tấn 195

78

Page 79: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

20 Trường Giang DFM TD1.25B tải trọng 1250 kg 20021 Trường Giang DFM TD1.8TA tự đổ 1,8 tấn 23522 Trường Giang DFM TD2.35TB, tự đổ 2,35 tấn, loại 5 số 28023 Trường Giang DFM TD2.35TC, tự đổ 2,35 tấn, loại 7 số 28524 Trường Giang DFM TD2.5B, tải trọng 2,5 tấn 23525 Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 85 Kw) 29526 Trường Giang DFM TD3.45, tự đổ 3,45 tấn (4x2, máy 96 Kw) 36527 Trường Giang DFM TD3.45B tải trọng 3,45 tấn 28028 Trường Giang DFM TD3.45M loại 7 số, tải trọng 3,45 tấn 28529 Trường Giang DFM TD4.95T, tự đổ 4,95 tấn 32030 Trường Giang DFM TD4.98TB; xe tự đổ 4,98 tấn (một cầu) 40031 Trường Giang DFM TD4.98T; xe tự đổ 4,98 tấn (hai cầu) 41532 Trường Giang DFM TD4.99T, tự đổ 4,99 tấn (một cầu), cầu thép 46033 Trường Giang DFM TD5T tự đổ 5 tấn (hai cầu) 34137 Trường Giang DFM TD7T, tải ben 6,98 tấn loại 5 số cầu gang (một cầu) 345

38 Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu gang(mộtcầu) 38739 Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 5 số cầu thép(một cầu) 40040 Trường Giang DFM TD7TA, tự đổ 6,95 tấn, loại 6 số cầu thép(một cầu) 43041 Trường Giang DFM TD7TB, tự đổ 6,95 tấn; loại 6 số, cầu thép(mộtcầu) 46042 Trường Giang DFM TD7TB, tải ben 7 tấn (hai cầu) 500

43 Trường Giang DFM TD7,5TA, tự đổ 7,5 tấn (một cầu), loại 6 số, cầu thép

475

44 Trường Giang DFM TT1.25TA tải trọng 1250kg 20045 Trường Giang DFM TT1.25TA/KM tải trọng 1150 kg 20046 Trường Giang DFM TT1.5B tải trọng 2500kg 22247 Trường Giang DFM TT1.8TA tải trọng 1800kg 22248 Trường Giang DFM TT1.8TA/KM tải trọng 1600kg 22249 Trường Giang DFM TT1.850B tải trọng 1850 kg 20050 Trường Giang DFM TT3.8B 257

CHƯƠNG 28- VIỆT TRUNGSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Xe tải tự đổ VT 4025 DII-2350Kg 1752 Xe tải tự đổ JL4025D-2350Kg 1903 Xe tải tự đổ VT2810DII -980 Kg 1354 Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 7500 Kg (một cầu) 4125 Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6590 Kg (hai cầu) 4326 Ô tô tải tự đổ DVM8.0 tải trọng 6350 Kg (hai cầu) 4427 Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (Cầu thép) 3808 Ôtô tải tự đổ DVM7.8 tải trọng 7000 Kg (cầu gang) 3659 Ôtô tải tự đổ DVM6.0 tải trọng 6000 Kg (hai cầu) 35510 Ôtô tải tự đổ DVM4.95-T5A tải trọng 4950 Kg 38011 Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (một cầu) 32012 Ôtô tải tự đổ DVM3.45 tải trọng 3450 Kg (hai cầu) 34513 Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (một cầu) 24514 Ôtô tải tự đổ DVM2.5 tải trọng 2450 Kg (hai cầu) 29015 Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, hai cầu 368

79

Page 80: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

16 Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 900-20, một cầu 30417 Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, hai cầu 37218 Ôtô tải có mui DVM5.0TB tải trọng 4950 Kg, lốp 1000-20, một cầu 30719 Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1100-20 36320 Ô tô tải có mui DVM8.0TB tải trọng 7500 Kg, lốp 1000-20 36022 Xe tải Việt Trung DVM4.85 tải trọng 4900 Kg 323

CHƯƠNG 29- CÁC HIỆU KHÁCSTT LOẠI XE Giá xe mới

100%1 Xe hiệu Anthái

AN THÁI - tải ben 2,5 tấn 125AN THÁI - tải ben 1,8 tấn 116AN THÁI CONECO - 4950TD1- tự đổ 4,5 tấn 230AN THÁI CONECO - 4950KM1- tự đổ 4,5 tấn 230AN THÁI CONECO AC7000TD1/KX (xe cứu hộ) 650AN THÁI CONECO AC7000TD1 400AN THÁI CONECO AC5TD 395AN THÁI CONECO 4950TĐ2 trọng tải 4.95 tấn 420AN THÁI CONECO AC7500KM1 tải trọng 7,5 tấn 406

2 Xe hiệu BallooncaXe tải Balloonca - loại 1.25A, trọng tải 1,25 tấn 62Xe tải thùng Balloonca 2.2A, trọng tải 2,2 tấn 150Xe tải thùng Balloonca -3.0, trọng tải 3 tấn 114

3 Xe hiệu ChangheCHANGHE CH 1012L- tải 570Kg 90CHANGHE, Ôtô tải 950Kg 105CHANGHE CH6321D- khách 8 chỗ 155

4 Xe hiệu ChongQingXe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 103KW, 2 chỗ ngồi 320Xe ChongQing -loại CKZ6753, động cơ 88 KW, 2 chỗ ngồi 305

5 Xe hiệu Chuan MuXe tải tự đổ Chuan Mu, số loại CXJ3047ZP1, trọng tải 2,305 Kg 100

6 Xe hiệu ComtrancoXe Comtranco 34 chỗ có điều hoà 585Xe Comtranco 45 - 50 chỗ không điều hoà 535Xe Comtranco MBA -220RN, 50 chỗ có điều hoà 712

7 Xe hiệu DamcoXe Damco-C12TL, tải thùng 1200 Kg 137Xe Damco, tải thùng 1380 kg 140

8 Xe hiệu DamsanXe tải tự đổ Damsan - DS3.45D1 154Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2 175Xe tải Damsan - DS1.85T1 126Xe tải tự đổ Damsan - DS1.85D1 129Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D3 159Xe tải tự đổ Damsan - DS3.45D2A 190

9 Xe hiệu Fairy

80

Page 81: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

Xe tải thùng Fairy - BJ1043V, tải trọng 1,5 tấn 100Xe tải tự đổ Fairy - BJ3042D 128Xe bán tải Fairy - 4JB1.BT5 176Xe bán tải Fairy - SF491QE.BT5 160Xe hiệu Fairy -4JB1.C7, 208Xe hiệu Fairy -SF491QE.C7 190

10 Xe hiệu ForlandForland BJ1022V3JA3-2, trọng tải 985Kg 73Forland lBJ1043V8JB5-1, trọng tải 1490Kg 110Forland BJ1036V3JB3, động cơ loại N485QA, 990Kg 97Forland BJ3032D8JB5, động cơ loại N485QA, 990Kg 103

11 Xe hiệu HonorHonor 950TD - tự đổ 950Kg 140Honor 950TL - tải thùng 950Kg 120Honor 1480TL, tải thùng 1.480 Kg 130Honor 1840TL - tải thùng 1.840 Kg 145Honor 2TD1-tự đổ 2 tấn 200Honor 3TD1-tự đổ 3 tấn 228Honor 3TD2-tự đổ 3 tấn 250

12 Xe hiệu JPMXe tải tự đổ JPM - loại TO.97 , trọng tải 970Kg 70Xe tải tự đổ JPM - B1.45, trọng tải 1,45 tấn 110Xe tải tự đổ JPM - loại B2.5 , trọng tải 2,5 tấn 92Xe tải tự đổ JPM -loại B4, trọng tải 4 tấn 103Xe tải tự đổ JPM - B4.00A, trọng tải 4 tấn 180Xe tải tự đổ JPM -loại B4.58A, trọng tải 4,58 tấn 210

13 Xe hiệu LifanXe tải ben Lifan - LF3070G1 4102QBZ tải trọng 2980 Kg 138Xe tải ben Lifan - LF3070G1-2 YC4F115-20 tải trọng 2980 Kg 143Xe Lifan 520 -LF7130A 113Xe Lifan 520- LF7160 132

14 Xe hiệu QinJLXe tải ben QinJL - loại QJ 4525D, trọng tải 2 tấn 139Xe tải ben QinJL - loại QJ 7540PD, trọng tải 4 tấn 189

15 Xe hiệu Qing QiÔtô tải Qing Qi - ZB1022BDA 90Xe tải tự đổ Qing Qi -ZB3031WDB, trọng tải 1,8 tấn 12

0Xe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 BDA -F, 100 trọng tải từ 700 đến 800 KgXe tải tự đổ Qing Qi, loại MEKO ZB 1022 , trọng tải 950Kg 87Xe tải Qing Qi, loại MEKO ZB 1044 JDD -F, trọng tải 1500Kg 117Xe tải QingQi -HT 2000, 4x4, trọng tải 2 tấn 155

16 Xe hiệu SCIXe tải SCI -A 123Xe tải SCI-A2 120Xe sát xi tải SCI-B 120

81

Page 82: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

Xe sát xi tải SCI-B2 11717 Xe hiệu Songhong

SongHong SH 1250- tải 1,25 tấn 106SongHong -SH1480- trọng tải 1,48 tấn 137SongHong - loại SH1950A, SH1950B, tải tự đổ 1,95 tấn 125SongHong SH 2000 - tải ben 2 tấn 126SongHong loại SH3450, tải tự đổ 3,45 tấn 160SongHong - loại SH4000, tải tự đổ 4 tấn 169

18 Xe ShenyeXe Shenye -ZJZ5260ccYDPG7AZ -14.120Kg 620Xe Shenye -ZJZ3220DPG4AZ -11.000Kg 550Xe Shenye -ZJZ1220GW1J/TRC-MB -11.000Kg 575Xe Shenye -ZJZ5150 DPG5AD/TRC-MB -7.700Kg 385

19 Xe SonghuajiangXe Songhuajiang - HFJ1011G 96

20 Xe hiệu TandaXe Tanda 24-2 400Xe Tanda 29 chỗ 650Xe Tanda 45 chỗ 800Xe Tanda 35 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) 380Xe Tanda 51 chỗ (CT cơ khí ôtô và thiết bị điện ĐN lắp ráp) 430

21 SamcoSamco dùng để chở xe ôtô 4tấn 540Samco BG6, 34 chỗ 650Samco BG7, 26 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng 615Samco BGA, 29 chỗ 785Samco 34 chỗ (đóng từ NQR 71R) 650Samco BE3, 46 chỗ 1 500Samco BE5, 46 chỗ 1 800Samco BL2, 46 chỗ ngồi, 21 chỗ đứng 1 200Samco BG4i, 50 chỗ 1 500Samco BT1, 46 chỗ 1 200

22 Xe hiệu Thành Công Xe Thành Công - 4100QB, tự đổ 2,5 tấn - 1 cầu 173Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,2 tấn - 1 cầu 197Xe Thành Công - 4102QB, tự đổ 3,5 tấn - 2 cầu 223Xe Thành Công - YC4108Q, tự đổ 4,5 tấn 235Xe Thành Công - 4105ZQ, tự đổ 4,5 tấn - 1 cầu 215

23 Xe hiệu TraencoXe tải Traenco - loại VK 90TK, trọng tải 900 Kg 77Xe tải Traenco - loại VK 110 TM, trọng tải 1,1 tấn 77Xe tải tự đổ Traenco - loại NGC1.8TD, trọng tải 1,8 tấn 72Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D1.95D, trọng tải 1,95 tấn 124Xe tải tự đổ Traenco - loại L; số tự động;D3.45D, trọng tải 3,45 tấn 139

24 Xe hiệu UazXe Uaz 315 122 166Xe Uaz 315 142 188

82

Page 83: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

Xe Uaz 31512 190Xe Uaz 31514 210

25 Xe hiệu YuejinXe Yuejin - NJ3038BEDJ, trọng tải 1,2 tấn 113Xe Yuejin - NJ3038BEDJ1, tải tự đổ 1,2 tấn 115Xe Yuejin - NJ1031BEDJ1, trọng tải 1240Kg 110Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 3 tấn 150Xe Yuejin - NJ1043DAVN, trọng tải 5 tấn 225Xe Yuejin - NJ1063DAVN, trọng tải 5 tấn 215Xe Yuejin - TM2.35DA 123

26 Các hiệu khácDongfeng DFL1203A/HH-TM1 8,3 tấn 520TRACOMECO B40SL 870Ô tô khách nhãn hiệu HDK29 (số loại K29 do công ty Đô Thành sản xuất)

900

SHAC tải trọng 15,2 tấn (Trung Quốc) 900TLBT tải trọng 15,4 tấn (Trung Quốc) 1 025DAMSEL tải trọng 500 Kg (ôtô Đức Phương) 60FAIRY (ôtô Đức Phương) 60Xe Musso 602EL 400Xe tải Daiduong BJV8JB6 125Xe tải tự đổ Đông Phong -MEKO HT 4400. 4x4 226Xe DADI loại BDD 1022SE, pick-up cabin kép 225Xe Hyundai HD72/SAOBAC-DM.TL 450Xe Hyundai Country D414-D4DC 29 chỗ 925Xe Hyundai Country NGT 764Xe Pronto DX 395Xe Premio 277Xe tải JIEFANG - loại CA1010A2, trọng tải 700Kg 60Xe Shazhou -hiệu MD4015- 490Q(DI), 1500Kg 110Xe tải tự đổ Hào Quang TĐ3TD, trọng tải 3 tấn 175Xe tải Forcia -HN888TĐ2 - trọng tải 818Kg 120Xe tải Forcia -HN950TD2 149Xe tải Forcia -HN950TD1 130Xe Passio 220Xe Soyat - NHQ6520E3, 178Xe Dongou-ZQK6700N1,động cơ CY4105Q, 29 chỗ 308Xe Mudan - 35 chỗ 500Xe Yuchai 43 chỗ (đóng trên chassi Trung Quốc) 365Xe khách SaigonBus - 46 chỗ ngồi 520Xe khách SaigonBus loại 51TA, 51TB - 51 chỗ ngồi 950Xe chuyên dùng chở tiền Greatwall 5020 XXYL 200Xe Soueast -DN6441E, 8 chỗ 330Xe V-5500TL- 5500Kg 283Xe CNHTC-ZZ1201H60C5W/CL-MB- 8, 4 tấn 590PHUTHOBUS 34 chỗ 160Sơmi rơmooc Việt Phương TP04 295

83

Page 84: Phụ lục 01 - Quang Binh Provinceqppl.quangbinh.gov.vn/vbpq/vbpq_qb.nsf/4b438b320db… · Web viewCHƯƠNG 17- HIỆU FREIGHTLINER STT LOẠI XE Giá xe mới 100% XE ĐẦU KÉO

Sơmi romooc KTC 357KAMAZ 65115-726-15 tải trọng 12,73 tấn 960KEISDA TD3.45 300Xe KESDA - tự đổ 0,86 tấn 108HAINCO Y480ZL/HC-TĐ1A 150

27 Các xe do Việt Nam cải tạo lại trên chassis (cũ) các nước 295Loại xe chở khách trên 15 chỗ 200Loại xe chở khách từ 15 chỗ trở xuống 100Loại ô tô tải nhỏ lắp máy Nhật 60Loại Ôtô tải nhỏ lắp máy Trung Quốc 40

84