Pages from tu hoc tieng han

30
TỰ HỌC TIẾNG HÀN DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU 초보자를 위한 한국어

Transcript of Pages from tu hoc tieng han

Page 1: Pages from tu hoc tieng han

TỰ HỌC TIẾNG HÀN DÀNH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU초보자를 위한 한국어

Page 2: Pages from tu hoc tieng han

Bản quyền © thuộc Công ty cổ phần sách MCBooks.

Theo hợp đồng chuyển nhượng giữa Công ty cổ phần sách MCBooks và nhóm tác giả The

Changmi - Tuyết Mai chủ biên. Bất cứ sự sao chép nào không được sự đồng ý của công ty

cổ phần sách MCBooks đều là bất hợp pháp và vi phạm luật xuất bản Việt Nam, luật bản

quyền quốc tế, và công ước Berne về bảo hộ bản quyền sở hữu trí tuệ.

Mọi ý kiến đóng góp của Quý độc giả xin gửi về:

Ban Biên tập sách ngoại ngữ The Changmi - Công ty cổ phần sách MCBooks

26/245 Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội - ĐT: 04.37921466

Email: The [email protected]

“Trong quá trình học, nếu đĩa CD của cuốn sách bị hỏng hoặc bị thất lạc thì bạn có

thể truy cập vào trang web của Công ty, www.mcbooks.vn để tải lại đĩa”

Page 3: Pages from tu hoc tieng han

TỰ HỌC TIẾNG HÀN DÀNHCHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

초보자를 위한 한국어

NHÀ XUẤT BẢN THỜI ĐẠI

The ChangmiTUYẾT MAI - Chủ biên

Hiệu đính:THU THẢO

Page 4: Pages from tu hoc tieng han
Page 5: Pages from tu hoc tieng han

LỜI NÓI ĐẦU

QuanhệViệtNam–HànQuốcngàymộtpháttriểntrênnhiều lĩnhvựckể từkhi thiết lậpmốiquanhệngoạigiaochínhthức...Cónhiềucôngty,doanhnghiệpHànQuốcđầutưvàoViệtNamvàsốlượngduhọcsinh,laođộngxuấtkhẩusangHànQuốccũngtăngnhanh.ChínhvìvậynhucầuhọctiếngHànđểtìmhiểuvềđấtnước,conngườivànềnvănhoáHànQuốcđồngthờiphụcvụchocôngviệcđanglàmộtnhucầuchínhđángcủanhiềungườiViệtNamhiệnnay.Cuốn“TựhọctiếngHànchongườimớibắtđầu”làmộtgiáotrìnhthậtsựcầnthiếtvàhữu íchchobạnđọcvới rấtnhiềuưuđiểmnổibật.

ĐâylàcuốnsáchđầutiêndànhchongườimớilàmquenvớitiếngHànvàđượchệthốngtheocácchủđề,xenkẽlàcácngữphápcănbảnđểngườihọccóthểnămbắtmộtcáchdễdàng.BêncạnhđóchúngtôicũngcóphiênâmtheoâmchuẩnvàâmbồitiếngViệtđểngườihọcdễtiếpcậnhơn.

Hivọngcuốnsáchnàysẽgiúpíchchotấtcảcácbạnđanghọc,nghiêncứuvàđammêvănhoáHànQuốc(phimảnh,canhạc...)cóthểsửdụng,nghiêncứuvàhọcmộtcáchnhanhnhất.

Trongquátrìnhbiênsoạn,mặcdùđãcốgắnghếtsứcsongchắcchắnkhôngthểtránhkhỏinhữngthiếusót.Rấtmongnhậnđượcsựchân thànhgópýđểcuốnsáchđượchoànthiệnhơn.Xinchânthànhcảmơn!

Ban biên tập sách ngoại văn

머리말

Page 6: Pages from tu hoc tieng han
Page 7: Pages from tu hoc tieng han

BÀI MỞ ĐẦU

예비편: 한글

Page 8: Pages from tu hoc tieng han

8 9

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

BộchữHankulđượcvuaSejongsánglậpvàonăm1443vàđếnnăm1446đượcsửdụngrộngrãi.Cấuthànhnênhệthốngnguyênâm có 3 nét chính: ㅇ(tượng trưng chomặttrời), ㅡ(tượngtrưngchomặtđất)vàㅣ(tượngtrưngchoconngười).NguyênlýcủabộchữHankulnàybaogồmNguyênâm(모음) vàPhụâm(자음).

Phầnnguyênâmgồmcó21nguyênâmtrongđócó10nguyênâmđơnvà11nguyênâmkép.

Phầnphụâmgồmcó19phụâmtrongđócó14phụâmđơnvà5phụâmkép.

SauđâyxinđượcgiớithiệuvềbộchữcáiHankul,baogồmcảphiênâmchuẩnvàphiênâmtiếngViệt.

Chú ý:

- TrongtiếngHànkhôngcó2âm/f/,/v/.

- TiếngHàncóâmthường,âmképvàâmbậthơi.

- TiếngHàncósựnốiâmvàbiếnđổiâm.

- TiếngHàncótừthuầnHàn,từHánHànvàtừngoạilai.

Page 9: Pages from tu hoc tieng han

8 9

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

모음1. NGUYÊN ÂM

Nguyên âm đơn (10nguyênâmđơn)

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

1 ㅏ aa

6 ㅛ yoyô

2 ㅑ yaya

7 ㅜ uu

3 ㅓ eo ơ

8 ㅠ yuyu

4 ㅕ yeoyơ

9 ㅡ euư

5 ㅗ oô

10 ㅣ ii

Nguyên âm kép (11nguyênâmkép)

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

1 ㅐ aee

4 ㅖ yeyê

2 ㅒ yaeye

5 ㅘ waoa

3 ㅔ eê

6 ㅙ oaeoe

Page 10: Pages from tu hoc tieng han

10 11

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Stt Nguyênâm Phiênâm Stt Nguyênâm Phiênâm

7 ㅚ we(oe)uê

10 ㅟ wiuy

8 ㅝ uouơ

11 ㅢ uiưi

9 ㅞ wewê

Chú ý:

TrongphầnnguyênâmcủatiếngHàn,ngườitachialàm2

cụmnguyênâm.Đólàcụmnguyênâmtheophươngđứngvà

cụmnguyênâmtheophươngngang.

+Cụmnguyênâmthẳngđứnglà

ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ, ㅐ, ㅒ,ㅔ, ㅖ

+Cụmnguyênâmnằmnganglà

ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ

Page 11: Pages from tu hoc tieng han

10 11

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Luyện tập đọc

우유

Uyu

U yu

Sữa

아이Ai

A i

Đứa bé

이유

Iyu

I yu

Lí do

오이Oi

Ô i

Dưa chuột

I

i

Răng

Wi

uy

Dạ dày

여우

Yeou

Yơ u

Con cáo

Page 12: Pages from tu hoc tieng han

12 13

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

여유

Yeoyu

Yơ yu

Dư thừa

왜Oae

Tại sao

와Wa

oa

Và&

Page 13: Pages from tu hoc tieng han

12 13

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

자음2. PHỤ ÂM

Phụ âm đơn (14phụâmđơn)

STT Phụâmđơn

Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

1 ㄱ k/g k/g기역Giyeok

2 ㄴ n n니은Nieun

3 ㄷ t/d t디귿Digeut

4 ㄹ r/l r/l리을Rieul

5 ㅁ m m미음Mieum

6 ㅂ p/b b비읍Bieup

7 ㅅ s/sh s시옷Siot

8 ㅇ ng ng이응Ieung

9 ㅈ j ch지읒Jieut

10 ㅊ chch

(phát âm mạnh hơn ch)

치읓Chieut

11 ㅋ kh kh키윽Kieut

Page 14: Pages from tu hoc tieng han

14 15

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

STT Phụâmđơn

Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

12 ㅌ th th티읕Thieut

13 ㅍ p p피읖Pieup

14 ㅎ h h히읗Hieut

Phụ âm kép (5phụâmkép)

STT Phụâmkép Phiênâmlatinh

TiếngViệt Têngọi

1ㄲ k’ kk 쌍기역

Ssang-giyeok

2ㄸ t’ tt 쌍디귿

Ssang digeut

3ㅃ p’ pp 쌍비읍

Ssang-bieup

4ㅆ s’ ss 쌍시옷

Ssang-siot

5ㅉ ch’ (Ch) 쌍지읒

Ssang-jieut

*Phụâmképphátâmmạnhhơngấp2lầnphụâmđơn.

Page 15: Pages from tu hoc tieng han

14 15

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

받침3. PHỤ ÂM CUỐI

STT Phụâmcuối Phátâm

Phiênâm

1 ㄱ, ㄲ, ㅋ ㄳ, ㄺ ㄱ -k

2 ㄴ ㄵ, ㄶ ㄴ -n

3 ㄷ,ㅅ,ㅆ,ㅈ,ㅊ, ㅌ, ㅎ ㄷ -t

4 ㄹ ㄼ, ㄽ, ㄾ, ㅀ ㄹ -l

5 ㅁ ㄻ ㅁ -m

6 ㅂ,ㅍ ㄼ, ㄿ, ㅄ ㅂ -p

7 ㅇ ㅇ -ng

Ví dụ:

값 -> [갑] kap

kap

않다 -> [안따] andda

an tta

흙 -> [흑]heuk

hưk

젊다 -> [절따]Jeoldda

chơl tta

밖 -> [박]bak

bak

잃다 -> [일따]Ildda

Il tta

Page 16: Pages from tu hoc tieng han

16 17

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

꽃 -> [꼳] kkot

kkôt

방 -> [방] bang

bang

숲 -> [숩]sup

sup

부엌 -> [부억]Bueok

Bu ơk

[a]

[ya]

[ơ]

[yơ]

[ô]

[yô]

[u]

[yu]

[ư]

[i]

ㄱ[기역]

k/g 가 갸 거 겨 고 교 구 규 그 기

ㄴ[니은]

n 나 냐 너 녀 노 뇨 누 뉴 느 니

ㄷ[디귿]

t/d 다 댜 더 뎌 도 됴 두 듀 드 디

ㄹ[리을]

r/l 라 랴 러 려 로 료 루 류 르 리

ㅁ[미음]

m 마 먀 머 며 모 묘 무 뮤 므 미

ㅂ[비읍]

p/b 바 뱌 버 벼 보 뵤 부 뷰 브 비

ㅅ[시옷]

s/sh 사 샤 서 셔 소 쇼 수 슈 스 시

PHỤ ÂM

NGUYÊN ÂM

Page 17: Pages from tu hoc tieng han

16 17

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

ㅇ[이응]

ng 아 야 어 여 오 요 우 유 으 이

ㅈ[지읒]

j 자 쟈 저 져 조 죠 주 쥬 즈 지

ㅊ[치읒]

ch 차 챠 처 쳐 초 쵸 추 츄 츠 치

ㅋ[키읔]

kh 카 캬 커 켜 코 쿄 쿠 큐 크 키

ㅌ[티읕]

th 타 탸 터 텨 토 툐 투 튜 트 티

ㅍ[피읖]

p 파 퍄 퍼 펴 포 표 푸 퓨 프 피

ㅎ[히을]

h 하 햐 허 혀 호 효 후 휴 흐 히

Page 18: Pages from tu hoc tieng han

18 19

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

글자 만들기4. QUYTẮCVIẾTCHỮTIẾNGHÀNQUỐC

1. Cách ghép của nguyên âm

ㅇ Nguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅏ = 아 ㅇ + ㅐ = 애 ㅇ + ㅔ = 에

ㅇ + ㅑ = 야 ㅇ + ㅕ = 여 ㅇ + ㅖ = 예

ㅇNguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅡ = 으 ㅇ + ㅗ = 오 ㅇ + ㅛ = 요ㅇ + ㅠ = 유 ㅇ + ㅜ = 우

ㅇNguyên âm

Nguyên âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅗ + ㅣ = 외 ㅇ + ㅜ + ㅓ = 워

ㅇ + ㅗ + ㅏ = 와 ㅇ + ㅜ + ㅔ = 웨

ㅇ + ㅗ + ㅐ = 왜 ㅇ + ㅜ + ㅣ = 위

Page 19: Pages from tu hoc tieng han

18 19

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

2. Cách ghép phụ âm và nguyên âm

Phụ âm Nguyên âm

Ví dụ:

ㄱ + ㅏ = 가 ㅁ + ㅐ = 매 ㅎ + ㅣ = 히

ㄴ + ㅓ = 너 ㄹ + ㅕ = 려 ㅂ + ㅑ = 뱌

Phụ âm

Nguyên âm

Ví dụ:

ㄱ + ㅗ = 고 ㅅ + ㅗ = 소 ㅎ + ㅡ = 흐

ㄴ + ㅜ = 누 ㅁ + ㅛ = 묘 ㅌ + ㅜ = 투

Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㅇ + ㅡ + ㅁ = 음 ㅇ + ㅠ + ㄹ = 율

ㅇ + ㅜ + ㅇ = 웅 ㅇ + ㅛ + ㄴ = 욘

ㅇ + ㅗ + ㄷ = 옫 ㅇ + ㅡ + ㅂ = 읍

Page 20: Pages from tu hoc tieng han

20 21

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

3. Cách ghép phụ âm + nguyên âm + phụ âm

Phụ âm Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㅂ + ㅏ + ㅇ = 방 ㄲ + ㅏ + ㄲ = 깎

ㄱ + ㅓ + ㅁ = 검 ㅎ + ㅘ + ㄹ = 활

ㄷ + ㅏ + ㄹ = 달 ㅁ + ㅏ + ㄶ = 많

Phụ âm

Nguyên âm

Phụ âm

Ví dụ:

ㄷ + ㅡ + ㄹ = 들 ㄹ + ㅡ + ㄹ = 를

ㅇ + ㅗ + ㅅ = 옷 ㅁ + ㅗ + ㄺ = 몱

ㄱ + ㅜ + ㄱ = 국 ㅇ + ㅏ + ㄶ = 않

-Quytắcphátâmọc cần lưu ý

a. Ngoàiâm “예, 례”, cácâm “ㅖ” cònlạiđọclà [ㅔ]

계시다 ->[게시다/계시다][kesida/kyesida][kê si ta/ kyê si ta]

시계 -> [시게/시계][sike/sikye][si kê/ si kyê]

Page 21: Pages from tu hoc tieng han

20 21

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

지혜 ->[ 지헤/지혜]

[jihe/jihye][chi hê/ chi hyê]

혜택 ->[헤택/혜택]

[hethaek/hyethaek][hê thek/ hyê thek]

b. Âm ‘ㅢ’ đọclà

- ‘ㅣ’ nếuđứngtrướclàphụâm

띄어쓰기 -> [띠어쓰기]

[ddieosseuki][tti ơ ssư ki]

무늬 -> [무니]

[muni][mu ni]

희망 -> [히망]

[himang][hi mang]

주의 -> [주이]

[jui][chu i]

- ‘ㅢ’ nếuđứngtrướclànguyênâm

의자 -> [의자]

[uija][ưi cha]

의사 -> [의사]

[uisa][ưi sa]

의견 -> [의견]

[uikyeon][ưi kyơn]

의과 -> [의과]

[uikwa][ưi koa]

- ‘에’ nếucónghĩalà“của”

우리의 -> [우리에]

[urie]

[u ri ê]

의자의 -> [의자에]

[uijae]

[ưi cha ê]

Page 22: Pages from tu hoc tieng han

22 23

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

c. Khiđọc6âmsautuyệtđốikhôngđượcngậmmiệng

(Lưuý:đọcnhưâm‘oo’trongtiếngViệt)

엉 - eong 욱 - uk 옹 - ong

억 - eok 웅 - ung 옥 - ok

Page 23: Pages from tu hoc tieng han

22 23

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

한국어 발음 규칙5. QUYTẮCPHÁTÂMTIẾNGHÀNQUỐC

a. Phụâmcuốicủaâmtiếttrướcsẽđọcnốiâmvớiâmtiếtsaunếuâmtiếtsaubắtđầubằngnguyênâm.

앞으로 ->[아프로]

[apeuro] [a pư rô]

읽으면->[일그면]

[ilkeumyeon][il kư myơn]

앉아 ->[안자]

[anja][an cha]

있어 ->[잇서]

[itseo][it sơ]

삶아서->[살마서]

[salmaseo][sal ma sơ]

않으세요->[안즈세요]

[anjeuseyo][an chư sê yô]

b. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’màâmtiếtđi theosaunólà‘ㅁ,ㄴ’thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅇ’.

먹는 -> [멍는]

[meongneun][mơng nưn]

국물 -> [궁물]

[kungmul][kung mul]

작년 -> [장년]

[jangnyeon][chang nyơn]

한국말 -> [한궁말]

[hankungmal][han kung mal]

Page 24: Pages from tu hoc tieng han

24 25

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅁ,ㄴ’ thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà ‘ㅁ’.

십년->[심년]

[simnyeon]

[sim nyơn]

십만 ->[심만]

[simman]

[sim man]

없는 ->[엄는]

[eomneun]

[ơm nưn]

입맛 ->[임맏]

[immat]

[im mat]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄷ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅁ,ㄴ’thì‘ㄷ’đượcphátâmlà ‘ㄴ’.

맞는 ->[만는]

[manneun]

[man nưn]

첮눈 ->[천눈]

[cheonnun]

[‘chơn nun]

있는 ->[인는]

[inneun]

[in nưn]

꽃무늬 ->[꼰무니]

[konmuni]

[kkôn mu ni]

c. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅎ’thì‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅋ’.

먹히다 -> [머키다]

[meokhida]

[mơ khi ta]

밝히다 -> [발키다]

[balkhida]

[bal khi ta]

Page 25: Pages from tu hoc tieng han

24 25

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅂ’màâmtiếtđitheosau nólà ‘ㅎ’ thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà ‘ㅍ’

좁히다 -> [조피다]

[jopida]

[chô pi ta]

입학 -> [이팍]

[ipak]

[I pak]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅈ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅎ’ thì‘ㅊ’ đượcphátâmlà ‘ㅌ’

앉히다 -> [안치다]

[anchida]

[an ‘chi ta]

맞히다 -> [마치다]

[machida]

[ma ‘chi ta]

d. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㄱ’ thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㅋ’.

놓고 -> [노코]

[nokho][nô khô]

많고 -> [만코]

[mankho][man khô]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosau nólà‘ㄷ’ thì ‘ㄷ’đượcphátâmlà ‘ㅌ’

않던 -> [안턴]

[antheon]

[an thơ]

좋던 -> [조턴]

[jotheon]

[chô thơn]

Page 26: Pages from tu hoc tieng han

26 27

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅎ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅈ’ thì‘ㅈ’đượcphátâmlà ‘ㅊ’.

쌓지 -> [싸치]

[ssachi]

[ssa ‘chi]

닳지 -> [달치]

[dalchi]

[tal ‘chi]

e. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄷ’ màâmtiếtđitheosau nólà ‘이’ thì ‘이’ đượcphátâmlà ‘ㅈ’.

굳이 -> [구지]

[kuji]

[ku chi]

맏이 -> [마지]

[maji]

[ma chi]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㅌ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘이’ thì ‘이’đượcphátâmlà ‘ㅊ’

같이 -> [가치]

[kachi]

[ka ‘chi]

붙이다 -> [부치다]

[buchida]

[bu ‘chi ta]

f. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄱ’ thìâmtiếtsau‘ㄱ’ đượcphátâmlà‘ㄲ’

덮개 -> [덥깨]

[deopkkae]

[tơp kke]

꽂고 -> [꼳꼬]

[kkotkko]

[kkôt kkô]

Page 27: Pages from tu hoc tieng han

26 27

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđi theosaunólà ‘ㅂ’ thìâmtiếtsau‘ㅂ’ đượcphátâmlà ‘ㅃ’.

국밥 -> [국빱][kukbbap] [kuk bbap]

십분 ->[십뿐][sipbbun][sip bbun]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheo saunólà ‘ㄷ’ thìâmtiếtsau ‘ㄷ’ đượcphátâmlà ‘ㄸ’.

있다 -> [읻따]

[itdda][it tta]

식당 -> [식땅]

[sikddang][sik ttang]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđi theo saunólà ‘ㅈ’ thìâmtiếtsau ‘ㅈ’ đượcphátâmlà ‘ㅉ’.

값지다 -> [갑찌다]

[kapjjida][kap (chi)i ta]

옆집 -> [엽찝]

[yeopjjip][yơp (ch)ip]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㅅ’ thìâmtiếtsau ‘ㅅ’ đượcphátâmlà ‘ㅆ’.

낮설다 -> [낟썰다]

[natsseolda][nat ssơ ta]

학생 -> [학쌩]

[haksaeng][hak sseng]

Page 28: Pages from tu hoc tieng han

28 29

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

g. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄷ’thì‘ㄷ’đượcphátâmlà‘ㄸ’

길둥 -> [길뚱]

[kilddung]

[kil ttung]

활동 -> [활똥]

[hwalddong]

[hoal ttông]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅈ’ thì‘ㅈ’đượcphátâmlà‘ㅉ’.

물지 -> [물찌]

[muljji]

[mul (ch)i]

발전 -> [발쩐]

[baljjeon]

[bal (ch)ơn]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘을, ㄹ’ màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅅ’thì‘ㅅ’đượcphátâmlà ‘ㅆ’.

일시 -> [일씨]

[ilssi]

[il ssi]

불소 -> [불쏘]

[bulsso]

[bul ssô]

h. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄹ, 을’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄱ’ thì‘ㄱ’đượcphátâmlà ‘ㄲ’

할것을 -> [할꺼슬]

[halkkeoseul]

[hal kkơ sưl]

Page 29: Pages from tu hoc tieng han

28 29

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄹ, 을’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㅂ’thì ‘ㅂ’đượcphátâmlà‘ㅃ’

할바를 -> [할빠를]

[halbbareul]

[hal bba rưl]

i. ‘ㅎ’đọcnhẹ

전화 -> [저화/저놔]

[jeohwa/jeonwa]

[chơn hwa/ chơ noa]

결혼 -> [결혼/겨론]

[kyeolhon/kyeoron]

[kyơl hôn/kyơ rôn]

k. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅁ, ㅇ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㄹ’đượcphátâmlà‘ㄴ’

승리 -> [승니]

[seungni]

[sưng ni]

침략 -> [침냑]

[chimnyak]

[‘chim nyak]

l. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà ‘ㄱ’ màâmtiếtđitheosaunólà ‘ㄹ’ thì ‘ㄱ’đượcphátâmlà‘ㅇ’, ‘ㄹ’ đượcphátâmlà‘ㄴ’.

국립 -> [궁닙]

[kungnip]

[kung nip]

백리 -> [뱅니]

[bbaengni]

[bbeng ni]

Page 30: Pages from tu hoc tieng han

30 31

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu 초보자를 위한 한국어

30 31

초보자를 위한 한국어

Tự học tiếng Hàn dànhcho người mới bắt đầu

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㅂ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㅂ’đượcphátâmlà‘ㅁ’,‘ㄹ’đượcphátâmlà ‘ㄴ’.

협력 -> [혐녁]

[hyeomnyeok][hơm nyơk]

급료 -> [금뇨]

[keumnyo][kưm nyô]

m. Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄴ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄹ’thì‘ㄴ’đượcphátâmlà‘ㄹ’.

신라 -> [실라]

[silla][sil la]

천리 -> [철리]

[cheolli][‘chơl li]

Khimộtâmtiếtcóphụâmcuốilà‘ㄹ’màâmtiếtđitheosaunólà‘ㄴ’thìâmtiếtsau‘ㄴ’đượcphátâmlà‘ㄹ’.

줄넘기 -> [줄럼기]

[julleomki][chul lơm ki]

물난리 -> [물란리]

[mullanri][mul lan ri]

*Ngoại lệ

생산량 -> [생산냥]

[saengsannyang][seng san nyang]

입원료 -> [이붠뇨]

[ibwonnyo][I byôn nyô]

의견란 -> [의견난]

[uikyeonnan][ưi kyơn nan]

결단력 -> [결딴녁]

[kyeolddannyeok][kyơl ttan nyơk]