Nha Tan Binh.xls

240
Mr Bùi Khoa Nam Email: [email protected] YM: khoanam2705 DD:0906 3 NHÀ Ở TÂN BÌNH - GÒ DẦU HẠNG MỤC : NHÀ Ở GIA ĐÌNH STT Mã số Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng Đơn giá Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu HM HẠNG MỤC 1 1 AC.25223 100m 3.08 ### 624,515 3,621,194 53,555,394.2 Ép cọc 250x250 sâu 7 m : 44*7/100 = 3,08 2 AB.11423 m3 23.5872 85,227 0 : 14*1,2*1,2*1,3*0,9 = 23,5872 3 AB.13112 m3 20 24,403 0 4 TT Đập đầu cọc cọc 42 30,000 0 5 AF.11212 m3 11.784 388,846 59,732 17,783 ### móng : 1,4*1,4*14*0,1 = 2,744 Nền nhà : 22,6*4*0,1 = 9,04 6 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 1.878 435,744 59,732 17,783 818,327.232 Đáy : 2,6*2,6*0,15 = 1,014 Nắp : 2,4*1,8*0,1*2 = 0,864 7 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2 M200 m3 14.112 435,744 59,732 17,783 ### 1,2*1,2*0,7*14 = 14,112 8 AF.12223 m3 17.092 484,920 190,231 33,969 8,288,252.64 trục 1+7 : (0,2*,25*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,528 trục 3+4 : (0,2*0,3*7+0,2*0,2*13,3)*4 = 3,808 Tời : 0,2*0,2*20*3 = 2,4 9 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 m3 37.22 435,744 140,503 33,969 ### Trệt : 0,2*0,25*(22,6*2+4*9) = 4,06 Lầu 1-6 : 0,2*0,25*(25,6*2+4*11)*6 = 28,56 Mái : 0,2*0,25*(26*2+4*10) = 4,6 ép trước cọc BTCT 25x25cm, cọc dài > 4m, đất cấp II Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng <=1m,sâu >1m, đất cấp III Đắp đất nền móng công trình, độ chặt K = 0,90 Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2 M150 Bê tông cột tiết diện <= 0,1m2 h<=16m đá 1x2 M200 trục 2+5+6 : (0,2*0,4*7+0,2*0,3*6,7+0,2*0,2*6,6)*6 = 7,356 Có thể thay đổi tên Hạng Mục đầu tiên tại ô này.

Transcript of Nha Tan Binh.xls

Cng trnhMr Bi Khoa Nam Email: [email protected] YM: khoanam2705 DD:0906 357 806T.MNH TN BNH - G DU0.24482.65E+07HNG MC : NH GIA NH2.5STTM sTn cng tc / Din gii khi lngn vSKch thcH sK.LKhi lngn giThnh tinH s iu chnhBng CSDL AccessHao ph nh mcH s nh mcThi congnh mcP.L Van giC.KDiRngCaophPhVt liuV.L phNhn cngMy T.CVt liuV.L phNhn cngMy thi cngV.LN.CMyn giGi myVt liuNhn cngMy T.CVt liuNhn cngMy T.CBatDauKetThucHMHNG MC 11AC.25223AC.25223p trc cc BTCT 25x25cm, cc di > 4m, t cp II100m3.0817,388,115624,5153,621,19453,555,394.201,923,506.211,153,277.52DG104HCM_XDGM2420050725~Cc b tng 25x25~m~101~101~170455~260000~0~1~1~0Z999~Vt liu khc~%~1~1~172159.55~262600~0~1~1~0N137~Nhn cng 3,7/7 Nhm I~cng~15.35~15.35~40685~40685~0~1~1~0M157~My p cc