Mua thẻ dt

7
卖卖卖卖卖卖 Đi mua thẻ điện thoại

Transcript of Mua thẻ dt

Page 1: Mua thẻ dt

卖手机充值卡Đi mua thẻ điện thoại

Page 2: Mua thẻ dt

Từ vựng• 手机 Shǒujī : điện thoại di động• 充值卡 chōngzhí kǎ : thẻ nạp tiền• 免费 miǎnfèi : miễn phí• 面值 miànzhí : mệnh giá• 密码 mìmǎ : mật mã • 刮开 guā kāi : cào• 按 àn : ấn• 拨打 bōdǎ : gọi• 输入 shūrù : nhập• 结束 jiéshù : kết thúc

Page 3: Mua thẻ dt

•手机 Shǒujī : điện thoại di động

•充值卡 chōngzhí kǎ : thẻ nạp

tiền

•充电器 Chōngdiàn qì : bộ sạc

•面值 miànzhí : mệnh giá

Page 4: Mua thẻ dt

•密码 mìmǎ : mật mã

•刮开 guā kāi : cào

•按 àn : ấn

•输入 shūrù : nhập

Page 5: Mua thẻ dt

A :你们这有充值卡吗? Nǐmen zhè yǒu chōngzhí kǎ ma?Ở đây anh có bán thẻ nạp tiền điện thoại ko?

摊主:有。你要哪个?Tān zhǔ: Yǒu. Nǐ yào nǎge?Chủ cửa hàng : Có, ông cần loại nào?

A :我要神州行 Wǒ yào shénzhōuxíngTôi muốn loại Thần Châu Hành

摊主:多大面值的?  Duōdà miànzhí de? Mệnh giá bao nhiêu ạ?

A: 我要一个 100 元的 Wǒ yào yīgè 100 yuán de Tôi lấy thẻ 100 đồng

摊主:给你 Gěi nǐ Gửi ông

Page 6: Mua thẻ dt

A :钱在这。怎么充值?我来试试Qián zài zhè. Zěnme chōngzhí? Wǒ lái shì shiTiền đây. Nạp thế nào nhỉ? Để tôi thử xem sao

摊主:刮开密码,拨打这个号码。这个号码是免费的Guā kāi mìmǎ, bōdǎ zhège hàomǎ. Zhège hàomǎ shì miǎnfèi deCào mật mã rồi quay số này. Số này gọi miễn phí

摊主:然后把这行数字输入手机。最后按 # 号键结束Ránhòu bǎ zhè xíng shǔ zì shūrù shǒujī. Zuìhòu àn “ jǐng” hào jiàn jiéshùSau đó nhập dãy số này vào điện thoại. Cuối cùng nhấn phím “jǐng” để kết thúc

A :这就充值完了?Zhè jiù chōngzhí wán le?Vậy là xong rồi à?

摊主:对,你现在就可以用了 Duì, nǐ xiànzài jiù kěyǐ yòng leVâng, bây giờ ông có thể dùng được rồi

A :太好了,谢谢你Tài hǎole, xièxiè nǐTốt quá, cảm ơn anh

Page 7: Mua thẻ dt

CẢM ƠN CÁC BẠN ĐÃ ĐÓN XEMHOTLINE : 0914387369