MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG...

21
MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) Cam kết chtlượng Chúng tôi cam kết hàng hóa và sn phmdch vtha mã các điu kin sau: 1/ Hàng chính hãng, xutxngungc rõ ràng (có Co – Cq – Pakinglist). 2/ Sn phm được nhà sn xut – nhà nhp khubo hành ít nht 12 tháng 3/ Toàn bhàng hóa đều có hóa đơn VAT10% theo ban hành BTài Chính 4/ Chúng tôi xin cam kết cung cp cho quý khách hàng dch vtt nht (Chtlượng hàng tt nht – giá thành tt nht – phcvdch vcho khách hàng tt nht)

Transcript of MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG...

Page 1: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

MITSUBISHI ELECTRIC

(JAPAN)

Cam kết chất lượng

Chúng tôi cam kết hàng hóa và sản phẩm dịch vụ thỏa mã các điều kiện sau:

1/ Hàng chính hãng, xuất xứ nguồn gốc rõ ràng (có Co – Cq – Pakinglist).

2/ Sản phẩm được nhà sản xuất – nhà nhập khẩu bảo hành ít nhất 12 tháng

3/ Toàn bộ hàng hóa đều có hóa đơn VAT10% theo ban hành Bộ Tài Chính

4/ Chúng tôi xin cam kết cung cấp cho quý khách hàng dịch vụ tốt nhất

(Chất lượng hàng tốt nhất – giá thành tốt nhất – phục vụ dịch vụ cho khách hàng tốt nhất)

Page 2: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

1.3 MÁY CẮTDẠNG VỎ ĐÚC MCCB,THIẾT BỊ BẢOVỆCHỐNG DÒNG RÒELCB

1.3.1 MCCB...........................................................................................................................................................................

1.3.2 ELCB..............................................................................................................................................................................

1.2.5Phụ kiện MCCB, ELCB .............................................................................................................................................. 12

08

10

1.2 MCB, RCCB,RCBO

1.2.1 MCB - BH-D6 & BH-D10 ......................................................................................................................................... 04

1.2.2 RCCB- BV-D (PHỤ KIỆN MCB-BH-D) ........................................................................................................................... 05

1.2.3 RCBO- BV-DN............................................................................................................................................................. 06

1.2.4 MCB-BHW-T4 & BHW-T10 …………........……………………………………………………………………………………………. 07

1.4 MÁY CẮTKHÔNG KHÍ - ACB

1.4.1Máy cắt không khí,loại lắp cốđịnh -ACB,FIX..................................................................................................

1.4.2Máy cắt không khí, loại kéo ra được- ACBD/O.........................................................................................

1.4.3Phụ kiện cho ACB...................................................................................................................................................

16

16

17

1.1 BỘKHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ- CONTACTOR

1.1.1Contactor ..................................................................................................................................................................

1.1.2 Relay bảo vệ quá tải,Phụ kiện contactor...................................................................................................

1.1.3Contactor điện tử(Solidstate contactor), Contactor chốt cơkhí...........................................................

1.1.4Contactor DC............................................................................................................................................................

01

02

02

03

2. Thiết bị đóng cắt trung thế

2.1 VCB.........................................................................................................................................................................

2.2.Cầuchì bảovệ trung thế..............................................................................................................................

3.3 Contactor trung thế, Relay bảovệ- trung thế...................................................................................

20

22

23

3.Thiếtbịđolường,giámsát

3.1 Thiết bị đo lườngđiện tửđa năng .........................................................................................................

3.2 Thiết bị giám sát năng lượngchuyên dụng ........................................................................................

23

25

THIẾTBỊTỰĐỘNG HÓA

4.2 Bộđiều khiển lập trình Logic (PLC-FX) .....................................................................................................

4.3 Bộ điều khiển lập trình Logic (PLC-Q) .........................................................................................

31

34

4.1 Bộbiến tần (Inverter-FR) ................................................................................................................ 26

THIẾT BỊĐIỆN CÔNG NGHIỆP

1. Thiết bị đóng cắthạ thế

Mục lục

Page 3: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

01Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

Mag

neti

c C

onta

ctor

:Ti

êu c

huan

IEC-

6094

7-4-

1 /

EN60

947-

4-1/

VD

E066

0/ N

EMA

-ICS

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14V

CB

CO

NT

AC

TO

RA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

B

Loại Điện áp cuộn Coil Đơn giá (VNĐ)

S-N10 AC120(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 422,000

S-N12 AC120(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 506,000

S-N20 AC120(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 754,000

S-N25 AC120(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,001,000

S-N35 AC120(110-120V)/AC230V(220-240) / AC400V(380-415) 1,086,000

S-N50 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,165,000

S-N65 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 2,329,000

S-N80 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,328,000

S-N95 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 3,745,000

S-N125 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 5,239,000

S-N150 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 6,984,000

S-N180 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 8,729,000

S-N220 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 9,227,000

S-N300 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 15,127,000

S-N400 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 19,613,000

S-N600 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 48,941,000

S-N800 AC100(100-127V)/AC200V(200-240) / AC400V(380-440) 65,140,000

Mechanical Interlock (Khoá liên động cơ khí)

UN-ML 11 Dùng cho S-N10/12 552,000

UN-ML 21 Dùng cho S-N20/25/35/50/65 689,000

UN-ML 80 Dùng cho S-N80/95/125 872,000

UN-ML 150 Dùng cho S-N150 933,000

UN-ML 220 Dùng cho S-N180/220/300/400 1,107,000

Auxiliary Contact Block (Khối tiếp điểm phụ)

UN-AX11 1NO+1NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 319,000

UN-AX2-1A1B 1NO+1NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 339,000

UN-AX4-2A2B 2NO+2NC Dùng cho S-N10/12/20/25/35/50/65 449,000

UN-AX80 1NO+1NC Dùng cho S-N80/95/125 548,000

UN-AX150 1NO+1NC Dùng cho S-N150/180/220/300/400 565,000

UN-AX2 2A 2NO S-N10/12 435,000

UN-AX2 2B 2NC S-N25/18/28 435,000

Relay contactor

SR-N4 AC220V 2A2B 612,000

Time delay Module

UN-TR4AN 1,242,000

Time delay relay

SRT-NN AC220V 0~60sec (On delay) 2,638,000

Voltage detection relay

SRE-KT (AC160~230V) 3,980,000

SRE-K (AC150~210V) 3,980,000

Thermal Overload Relay Tiêu chuẩn IEC-60947-4-1 / EN60947-4-1/ VDE0660/ NEMA-ICS

Relay bảo vệ quá tải

Loại Dòng tác động bảo vệ

TH-N 12 0.12, 0.17, 0.24, 0.35, 0.5, 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A 384,000

TH-N 20 0.24, 0.35, 0.5, 0.7, 0.9, 1.3, 1.7, 2.1, 2.5, 3.6/5/6.6/9/11/15/19A 431,000

TH-N 20TA 22/29/35A 476,000

TH-N 60 15/22/29/35/42/54A 667,000

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

558 Chi nhánh :

Page 4: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

Loại Điện áp cuộn Coil Đơn giá (VNĐ)

TH-N 60TA 67/82/95A 729,000

TH-N 120 42/54/67/82A 1,034,000

TH-N 120TA 105/125A 1,155,000

TH-N 220RH 82/105/125/150/180/210A 2,514,000

TH-N 400RH 105/125/150/180/250/330A 2,955,000

TH-N 600 250/330/500/660A (*) 667,000

(*) CT khách hàng tự trang bị

Relay bảo vệ quá tải có bảo vệ mất pha (phase fail protection thermal relay)

TH-N 12 KP 0.12/ 0.17/ 0.24/0.35/ 0.5/ 0.7/0.9/1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11A 670,000

TH-N 20 KP 0.24/0.35/0.5/ 0.7/ 0.9/ 1.3/1.7/2.1/2.5/3.6/5/6.6/9/11/15/19A 735,000

TH-N 20TA KP 22/29/35A 774,000

TH-N 60 KP 15/22/29/35/42/54A 898,000

TH-N 60TA KP 67/82/95A 1,155,000

TH-N 120 KP 42/54/67/82A ………….2,037,000

TH-N 120TA KP 105/125A …………2,037,000

TH-N 220RH KP 82/105/125/150/180/210A …………4,168,000

TH-N 400RH KP 105/125/150/180/250/330A …………4,284,000

Relay điện tử bảo vệ quá tải, có bảo vệ mất pha (phase fail protection relay), thứ tự phase

ET-N60 1/4/8/20/60A AC100V(100~120V) …………6,424,000

ET-N150 150A AC100V(100~120V) …………10,569,000

ET-N360 360A AC100V(100~120V) …………12,424,000

ET-N60 1/4/8/20/60A AC200V(200~240V) …………6,424,000

ET-N150 150A AC200V(200~240V) …………10,569,000

ET-N360 360A AC200V(200~240V) …………12,424,000

Contactor điều khiển thuận nghịch, chốt tự giữ cơ khí

SL-2 x N21 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………7,423,000

SL-2 x N35 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………9,312,000

SL-2 x N50 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………12,999,000

SL-2 x N65 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………13,175,000

SL-2 x N80 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………24,237,000

SL-2 x N95 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………24,325,000

SL-2 x N125 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………34,421,000

SL-2 x N150 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………34,857,000

SL-2 x N220 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………45,657,000

SL-2 x N300 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………54,173,000

SL-2 x N400 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………58,386,000

SL-2 x N600 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………228,264,000

SL-2 x N800 AC200V(200-240V)/AC400V(380-440V) …………244,065,000

Contactor bán dẫn

US-N5SS AC220V …………4,132,000

US-N8SS AC220V …………4,219,000

US-N20 (AC220V)/(AC380V) …………8,696,000

US-N30 (AC220V)/(AC380V) …………9,838,000

US-N40 (AC220V)/(AC380V) …………13,700,000

US-N50 (AC220V)/(AC380V) …………16,158,000

02Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

Mag

neti

c C

onta

ctor

:Ti

êuch

uẩn

IEC-

6094

7-4-

1 /

EN60

947-

4-1/

VD

E066

0/ N

EMA

-ICS

+84

-391

4.76

68 -

3855

0114

VC

BC

ON

TA

CT

OR

AC

BM

CB

/RC

CB

/RC

BO

MC

CB

/EL

CB

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 5: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

03

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14V

CB

CO

NT

AC

TO

RA

CB

CON

TACT

OR

SD

-N

Công suất (kW), AC3, 400VDòng định mức (A), AC3,

380V -440V

Tiếp điểm phụMã sản phẩm Đơn giá (VNĐ)

NO NC

Điện áp điều khiển DC24V

5.5 12 1 1 SD-N12 DC24V …………………..2,096,000

11 22 2 2 SD-N21 DC24V …………………..2,468,000

18.5 40 2 2 SD-N35 DC24V …………………..3,643,000

22 50 2 2 SD-N50 DC24V …………………..5,650,000

30 62 2 2 SD-N65 DC24V …………………..5,767,000

45 85 2 2 SD-N80 DC24V …………………..10,839,000

55 105 2 2 SD-N95 DC24V …………………..10,942,000

60 120 2 2 SD-N125 DC24V …………………..15,232,000

75 150 2 2 SD-N150 DC24V …………………..17,670,000

132 250 2 2 SD-N220 DC24V …………………..26,661,000

160 300 2 2 SD-N300 DC24V …………………..32,616,000

220 400 2 2 SD-N400 DC24V …………………..35,155,000

330 630 2 2 SD-N600 DC24V …………………..107,415,000

440 800 2 2 SD-N800 DC24V …………………..116,201,000

Điện áp điều khiển DC48V

5.5 12 1 1 SD-N12 DC48V …………………..2,096,000

11 22 2 2 SD-N21 DC48V …………………..2,468,000

18.5 40 2 2 SD-N35 DC48V …………………..3,643,000

22 50 2 2 SD-N50 DC48V …………………..5,650,000

30 62 2 2 SD-N65 DC48V …………………..5,767,000

45 85 2 2 SD-N80 DC48V …………………..10,839,000

55 105 2 2 SD-N95 DC48V …………………..10,942,000

60 120 2 2 SD-N125 DC48V …………………..15,232,000

75 150 2 2 SD-N150 DC48V …………………..17,670,000

132 250 2 2 SD-N220 DC48V …………………..26,661,000

160 300 2 2 SD-N300 DC48V …………………..32,616,000

220 400 2 2 SD-N400 DC48V …………………..35,155,000

330 630 2 2 SD-N600 DC48V …………………..107,415,000

440 800 2 2 SD-N800 DC48V …………………..116,201,000

Công suất (kW), AC3, 400VDòng định mức (A), AC3,

380V -440V

Tiếp điểm phụMã sản phẩm Đơn giá (VND)

NO NC

Điện áp điều khiển DC110V

5.5 12 1 1 SD-N12 DC110V …………………..2,096,000

11 22 2 2 SD-N21 DC110V …………………..2,468,000

18.5 40 2 2 SD-N35 DC110V …………………..3,643,000

22 50 2 2 SD-N50 DC110V …………………..5,650,000

30 62 2 2 SD-N65 DC110V …………………..5,767,000

45 85 2 2 SD-N80 DC110V …………………..10,839,000

55 105 2 2 SD-N95 DC110V …………………..10,942,000

60 120 2 2 SD-N125 DC110V …………………..15,232,000

75 150 2 2 SD-N150 DC110V …………………..17,670,000

132 250 2 2 SD-N220 DC110V …………………..26,661,000

160 300 2 2 SD-N300 DC110V …………………..32,616,000

220 400 2 2 SD-N400 DC110V …………………..35,155,000

330 630 2 2 SD-N600 DC110V …………………..107,415,000

440 800 2 2 SD-N800 DC110V …………………..116,201,000

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

R

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 6: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

04

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14V

CB

CO

NT

AC

TO

RA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

B

MCB

(Min

iatu

re C

ircu

it B

reak

er)/

Đư

ờng

cong

C ti

êuch

uẩn

IEC-

6089

8M

AD

E IN

CH

INA

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch

Đơn giá (VNĐ)Ics/230VAC

BH-D6 MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (1 cực)

BH-D6 1P 6A 6KA ……127,000

BH-D6 1P 10A, 13A, 16A, 20A 6KA ……127,000

BH-D6 1P 25A, 32A 6KA ……127,000

BH-D6 1P 40A 6KA ……127,000

BH-D6 1P 50A 6KA ……250,000

BH-D6 1P 63A 6KA ……250,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (2 cực) Ics/230VAC -

BH-D6 2P 6A 6KA ……306,000

BH-D6 2P 10A, 13A, 16A, 20A 6KA ……306,000

BH-D6 2P 25A, 32A 6KA ……306,000

BH-D6 2P 40A 6KA ……306,000

BH-D6 2P 50A 6KA ……515,000

BH-D6 2P 63A 6KA ……515,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (3 cực) Ics/400VAC -

BH-D6 3P 6A 6KA ……476,000

BH-D6 3P 10A, 13A, 16A, 20A 6KA ……476,000

BH-D6 3P 25A, 32A 6KA ……476,000

BH-D6 3P 40A 6KA ……476,000

BH-D6 3P 50A 6KA ……753,000

BH-D6 3P 63A 6KA ……753,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (4 cực) Ics/400VAC -

BH-D6 4P 6A 6KA ……831,000

BH-D6 4P 10A, 13A, 16A, 20A 6KA ……591,000

BH-D6 4P 25A, 32A 6KA ……645,000

BH-D6 4P 40A 6KA ……764,000

BH-D6 4P 50A 6KA ……973,000

BH-D6 4P 63A 6KA ……1,050,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (1 cực) Ics/230VAC

BH-D10 1P 6A 10KA ……247,000

BH-D10 1P 10A, 13A, 16A, 20A 10KA ……182,000

BH-D10 1P 25A, 32A 10KA ……205,000

BH-D10 1P 40A 10KA ……247,000

BH-D10 1P 50A 10KA ……299,000

BH-D10 1P 63A 10KA ……322,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (2 cực) Ics/230VAC

BH-D10 2P 6A 10KA ……581,000

BH-D10 2P 10A, 13A, 16A, 20A 10KA ……438,000

BH-D10 2P 25A, 32A 10KA ……480,000

BH-D10 2P 40A 10KA ……590,000

BH-D10 2P 50A 10KA ……664,000

BH-D10 2P 63A 10KA …….697,000

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

Hình ảnh

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN CHINA)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 7: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

05

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức) Dòng điện rò Đơn giá (VND)

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (3 cực) Ics/400VAC

BH-D10 3P 6A 10KA …..855,000

BH-D10 3P 10A, 13A, 16A, 20A 10KA ….697,000

BH-D10 3P 25A, 32A 10KA …756,000

BH-D10 3P 40A 10KA 889,000

BH-D10 3P 50A 10KA 1,016,000

BH-D10 3P 63A 10KA 1,073,000

MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (4 cực) Ics/400VAC

BH-D10 4P 6A 10KA 1,139,000

BH-D10 4P 10A, 13A, 16A, 20A 10KA 915,000

BH-D10 4P 25A, 32A 10KA 1,016,000

BH-D10 4P 40A 10KA ….1,164,000

BH-D10 4P 50A 10KA ….1,323,000

BH-D10 4P 63A 10KA ….1,424,000

PHỤ KIỆN MCB

Shunt trip

SHTA400-05DLS AC110-400V BH-D6/BH-D10 ….1,976,000

SHTA048- 05DLS DC24-48V BH-D6/BH-D10 ….1,976,000

Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo

AL-05DLS 1AL BH-D6/BH-D10 ….1,178,000

AX-05DLS 1AX BH-D6/BH-D10 ….1,002,000

ALAX-05DLS 1AX1AL BH-D6/BH-D10 ….2,278,000

AX2-05DLS 2AX BH-D6/BH-D10 ….2,088,000

RCCB (Residual Current Circuit Breaker) /Tiêu chuẩn IEC-61008-1

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức) Dòng điện rò Đơn giá (VNĐ)

BV-D 2P 25A 30mA ….1,443,000

BV-D 2P 40A 30mA ….1,528,000

BV-D 2P 63A 30mA ….1,842,000

BV-D 4P 25A 30mA ….2,329,000

BV-D 4P 40A 30mA ….2,471,000

BV-D 4P 63A 30mA ….3,201,000

BV-D 2P 25A 300mA ….1,443,000

BV-D 2P 40A 300mA ….1,528,000

BV-D 2P 63A 300mA ….1,842,000

BV-D 4P 25A 300mA ….2,329,000

BV-D 4P 40A 300mA ….2,471,000

BV-D 4P 63A 300mA ….3,201,000

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

Hình ảnh

Hình ảnh

MCB

(Min

iatu

re C

ircui

t Bre

aker

)/ Đ

ườn

gcon

gC

tiêu

chuẩ

nIE

C-60

898

MAD

E IN

CHIN

ARC

CB (R

esid

ual C

urre

nt C

ircui

t Bre

aker

) /Tiê

uch

uẩn

IEC-6

1008

-1

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN CHINA)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 8: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

06

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức) Dòng cắt/dòng rò Đơn giá (VND)

Combined RCD/MCB devices (RCBO) / Tiêu chuẩn IEC-61009-1

BV-DN 1PN 6A 4,5kA,30mA

1,425,000BV-DN 1PN 10A 4,5kA,30mA

BV-DN 1PN 16A 4,5kA,30mA

BV-DN 1PN 20A 4,5kA,30mA

BV-DN 1PN 25A 4,5kA,30mA1,600,000

BV-DN 1PN 32A 4,5kA,30mA

Combined RCD/MCB devices(RCBO)/Tiêu chuẩn IEC-61009-1

BV-DN 1PN 6A 4,5kA,100mA

1,425,000BV-DN 1PN 10A 4,5kA,100mA

BV-DN 1PN 16A 4,5kA,100mA

BV-DN 1PN 20A 4,5kA,100mA

BV-DN 1PN 25A 4,5kA,100mA

1,600,000BV-DN 1PN 32A 4,5kA,100mA

BV-DN 1PN 6A 4,5kA,300mA

1,425,000BV-DN 1PN 10A 4,5kA,300mA

BV-DN 1PN 16A 4,5kA,300mA

BV-DN 1PN 20A 4,5kA,300mA

BV-DN 1PN 25A 4,5kA,300mA1,600,000

BV-DN 1PN 32A 4,5kA,300mA

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

Com

bine

dRC

D/M

CBde

vice

s(R

CBO

)/Ti

êuch

uẩn

IEC-

6100

9-1

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 9: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

Loại Số cực Dòng điện định mứcDòng ngắn mạch

Đơn giá (VNĐ)Ics/230VAC

BHW-T4 1P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (1 cực

BHW-T4 1P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A 4.5kA 110,000

BHW-T4 1P 40A, 50A, 63A 4.5kA 150,000

BHW-T4 2P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (2 cực) Ics/230VAC -

BHW-T4 2P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A 4.5kA 257,000

BHW-T4 2P 40A, 50A, 63A 4.5kA 329,000

BHW-T4 3P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (3 cực) Ics/400VAC -

BHW-T4 3P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A 4.5kA 385,000

BHW-T4 3P 40A, 50A, 63A 4.5kA 482,000

BHW-T4 4P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (3 cực) Ics/400VAC -

BHW-T4 4P 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A 4.5kA 504,000

BHW-T4 4P 40A, 50A, 63A 4.5kA 641,000

BHW-T10 1P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (1 cực) Ics/230VAC -

BHW-T10 1P 6A 10kA 167,000

BHW-T10 1P 10A, 16A, 20A 10kA 137,000

BHW-T10 1P 25A, 32A 10kA 149,000

BHW-T10 1P 40A 10kA 182,000

BHW-T10 1P 50A 10kA 245,000

BHW-T10 1P 63A 10kA 238,000

BHW-T10 2 MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (2 cực) Ics/230VAC -

BHW-T10 2P 6A 10kA 386,000

BHW-T10 2P 10A, 16A, 20A 10kA 324,000

BHW-T10 2P 25A, 32A 10kA 356,000

BHW-T10 2P 40A 10kA 389,000

BHW-T10 2P 50A, 63A 10kA 503,000

BHW-T10 3P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (3 cực) Ics/400VAC -

BHW-T10 3P 6A 10kA 630,000

BHW-T10 3P 10A, 16A, 20A 10kA 554,000

BHW-T10 3P 25A, 32A 10kA 602,000

BHW-T10 3P 40A 10kA 697,000

BHW-T10 3P 50A 10kA 774,000

BHW-T10 3P 63A 10kA 825,000

BHW-T10 4P MCB Tiêu chuẩn, gắn trên thanh rail 35mm (4 cực) Ics/400VAC -

BHW-T10 4P 6A 10kA 825,000

BHW-T10 4P 10A, 16A, 20A 10kA 728,000

BHW-T10 4P 25A, 32A 10kA 802,000

BHW-T10 4P 40A 10kA 968,000

BHW-T10 4P 50A, 63A 10kA 1,095,000

07

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

MCB

(Min

iatu

re C

ircu

it B

reak

er)/

Đư

ờng

cong

C ti

êuch

uẩn

IEC-

6089

8M

AD

E IN

IND

IA

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN INDIA)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 10: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

08

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

MC

CB

CB

kiể

u v

ô đ

úc

(M

old

ed

Ca

se

Cir

cu

it

Bre

ak

er

)

3,649,000

4,584,000NF125-LGV56~80, 70~100, 90~125) A. Adj

90KA2P

7,136,00056~80, 70~100, 90~125)A. Adj

NF125-HGV 2P 100KA

4,374,000NF125-SGV56~80, 70~100, 90~125)A. Adj

36KA3P

6,551,000NF125-LGV56~80, 70~100, 90~125)A. Adj

50KA3P

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch Icu

Đơn giá (VNĐ)AC230V

C SERIES Loại kinh tế Số cực Dòng định mức

NF63-CV 2P (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 7.5KA 875,000

NF125-CV 2P (50,63,80,100,125)A 30KA 1,430,000

NF250-CV 2P (125,150,175,200,225,250)A 36KA 3,091,000

S SERIES Loại tiêu chuẩn

NF32-SV 2P (3,4,6,10,16,20,25,32)A 7.5KA 875,000

NF63-SV 2P (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 15KA 1,042,000

NF125-SV 2P (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 50KA 2,062,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF125-SGV 2P 56~80, 70~100, 90~125) A .Adj 85KA

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF160-SGV 2P (125~160)A. Adj 85KA 4,358,000

NF160-LGV 2P (125~160)A. Adj 90KA 6,177,000

NF250-SV 2P (125,150, 160, 175, 200, 225, 250)A 85KA 4,438,000

NF250-SGV 2P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 85KA 4,990,000

NF250-LGV 2P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 90KA 6,734,000

H SERIES Loại dòng cắt ngắn mạch cao

NF63-HV 2P (10,16,20,25,32,40,50)A, (63A Order) 25KA 1,127,000

NF125-HV 2P (15,16,20,30,32,40,50,63,80,100, 125)A 100KA 3,407,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF160-HGV 2P (125~160)A. Adj 100KA 9,611,000

NF250-HV 2P (125,150, 160,175,200,225,250)A 100KA 5,068,000

NF250-HGV 2P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 100KA 10,486,000

C SERIES Loại kinh tế Icu/AC400V

NF63-CV 3P (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 5KA 1,114,000

NF125-CV 3P (50,63,80,100,125)A 10KA 1,909,000

NF250-CV 3P (125,150,175,200,225,250)A 25KA 4,271,000

NF400-CW 3P (250,300,350,400)A 36KA 9,508,000

NF630-CW 3P (500,600,630)A 36KA 15,749,000

NF800-CEW 3P (400~800)A Adj 36KA 25,561,000

S SERIES Loại tiêu chuẩn Icu/AC400V

NF32-SV 3P (3,4,6,10,16,20,25,32)A 5KA 1,192,000

NF63-SV 3P (3,4,6,10,16,20,25,32,40,50,63)A 7.5KA 1,273,000

NF125-SV 3P (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 30KA 2,616,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF125-SEV 3P (16~32,32~63,63~125)A. Adj 36KA 12,824,000

NF160-SGV 3P (125~160)A. Adj 36KA 6,176,000

NF160-LGV 3P (125~160)A. Adj 50KA 8,793,000

NF250-SV 3P (125,150, 160, 175,200,225,250)A 36KA 5,588,000

NF250-SGV 3P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 36KA 7,127,000

NF250-LGV 3P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 50KA 9,640,000

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 11: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

09

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

MC

CB

CB

kie

u v

ô đ

úc

(M

old

ed

Ca

se

Cir

cu

it

Bre

ak

er

)

10,190,000NF125-HGV56~80, 70~100, 90~125)A . Adj

75KA3P

5,658,000NF125-SGV56~80,70~100,90~125)A. Adj

36KA4P

8,525,000NF125-LGV56~80,70~100,90~125)A. Adj

50KA4P

13,250,000

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch Icu

Đơn giá (VNĐ)AC400V

NF250-SEV 3P (80~160, 125~250)A. Adj 36KA 14,010,000

NF400-SW 3P (250,300,350,400)A 45KA 11,350,000

NF400-SEW 3P (200~400)A Adj 50KA 19,415,000

NF630-SW 3P (500,600,630)A 50KA 18,975,000

NF630-SEW 3P (300~630)A Adj 50KA 25,594,000

NF800-SEW 3P (400~800)A Adj 50KA 28,075,000

NF 1000-SEW 3P (500~1000) A Adj 85KA 47,441,000

NF 1250-SEW 3P (600~1250) A Adj 85KA 57,591,000

NF 1600-SEW 3P (800~1600) A Adj 85KA 73,430,000

H SERIES Loại dòng cắt ngắn mạch cao Icu/AC400V

NF63-HV 3P (10,16,20,25,32,40,50,63)A 10KA 1,377,000

NF125-HV 3P (16,20,32,40,50,63,80,100, 125)A 50KA 4,913,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF125-HEV 3P (16~32,32~63,63~125)A. Adj 75KA 19,039,000

NF160-HGV 3P (125~160)A. Adj 75KA 13,680,000

NF250-HV 3P (125,150, 160, 175,200,225,250)A 75KA 7,840,000

NF250-HGV 3P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 75KA 14,999,000

NF250-HEV 3P (80~160, 125~250)A. Adj 75KA 21,119,000

NF400-HEW 3P (200~400)A Adj 70KA 21,328,000

NF630-HEW 3P (300~630)A Adj 70KA 28,116,000

NF800-HEW 3P (400~800)A Adj 70KA 30,862,000

S SERIES Loại tiêu chuẩn Icu/AC400V

NF63-SV 4P (3,4,6,10,16,20, 25,32,40,50, 63)A 7.5KA 1,666,000

NF125-SV 4P (16,20,32,40,50,63,80,100,125)A 30KA 3,725,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF125-SEV 4P (16~32,32~63,63~125)A. Adj 36KA 16,621,000

(16~20,20~25, 25~32, 32~40, 35~50, 45~63,

NF160-SGV 4P (125~160)A.Adj 36KA 8,074,000

NF160-LGV 4P (125~160)A. Adj 50KA 11,424,000

NF 250-SV 4P (125,150,160,175,200,225,250)A 36KA 8,155,000

NF250-SGV 4P (125~160, 140~200, 175~250)A. Adj 36KA 9,262,000

NF250-LGV 4P (125~160, 140~200, 175~250)A . Adj 50KA 12,545,000

NF250-SEV 4P (80~160, 125~250)A. Adj 36KA 18,125,000

NF400-SW 4P (250,300,350,400)A 45KA 15,354,000

NF400-SEW 4P (200-225-250-300-350-400)A. Adj 50KA 32,023,000

NF630-SW 4P (500,600,630)A 50KA 22,002,000

NF630-SEW 4P 300-350-400-500-600-630)A. Adj 50KA 42,697,000

NF800-SEW 4P (400~800)A Adj 50KA 38,618,000

NF-1000-SEW 4P (500~1000)A Adj 85KA 86,040,000

NF1250-SEW 4P (600~1250)A Adj 85KA 90,254,000

NF 1600-SEW 4P (800~1600) A Adj 85KA 132,842,000

H SERIES Loại dòng cắt ngắn mạch cao Icu/AC400V

NF63-HV 4P (10,16,20,25,30,32,40,50,60)A 10KA 1,903,000

NF125-HV 4P (16,20,30,32,40,50,60,63,75,80,100, 125)A 50KA 6,415,000

(16~20,20~25,25~32, 32~40, 35~50,

NF125-HGV 4P 45~63,56~80, 70~100, 90~125)A. Adj 75KA

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 12: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

10

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch Icu Đơn giá (VNĐ)

AC400VNF125-HEV 4P (16~32,32~63,63~125)A. Adj 75KA 24,750,000

NF160-HGV 4P (125~160)A. Adj 75KA 17,763,000

NF250-HV 4P (125,150,160,175,200,225,250)A 75KA 9,342,000

NF250-HGV 4P (125~160,140~200,175~250)A T/Adj 75KA 19,511,000

NF250-HEV 4P (80~160,125~250)A E/Adj 75KA 27,451,000

NF400-HEW 4P (200~400)A /Adj 70KA 36,645,000

NF630-HEW 4P (300~630)A /Adj 70KA 50,008,000

NF800-HEW 4P (400~800)A /Adj 70KA 62,114,000

ELCB CB Bảo vệ dòng rò (Earth-leakage Circuit Breaker- single phase power supply)

C SERIES Loại kinh tế 2p Dòng định mức (dòng rò: 30mA.) Icu/AC230V

NV63-CV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 7.5KA 3,082,000

NV63-SV(HS)* 2P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 15KA 3,841,000

C SERIES Loại kinh tế 3p Dòng định mức (dòng rò: 30/ 1,2,500mA)

NV63-CV(HS)* 3P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 5KA 2,339,000

NV125-CV(HS)* 3P (60,75,100,125)A 10KA 3,824,000

NV250-CV(HS)* 3P (125,150,175,200,225,250)A 25KA 7,216,000

NV400-CW(HS)* 3P (250,300,350,400)A 36KA 16,261,000

NV630-CW(TD)** 3P (500,600)A 36KA 51,447,000

S SERIES Loại tiêu chuẩn Dòng định mức (dòng rò: 30/ 1,2,500mA) Icu/AC400V

NV32-SV(HS)* 3P (5,10,15,20,30,32)A 5KA 2,832,000

NV63-SV(HS)* 3P (5,10,15,20,30,40,50,60,63)A 7.5KA 2,975,000

NV125-SV(HS)* 3P (15,20,30,40,50,60,75,100,125)A 30KA 11,598,000

NV125-SEV(HS)** 3P (50,60,75,100,125)A 36KA 33,857,000

NV125-SEV(HS)*(CE) 3P (63~125)A 36KA 40,623,000

NV250-SV(HS)* 3P (125,150,175,200,225,250)A 36KA 13,788,000

NV250-SEV(HS)* 3P (125~250)A Adj 36KA 34,830,000

NV400-SW(TD)** 3P (250,300,350,400)A 45KA 38,720,000

NV400-SEW(HS)* 3P (200~400)A Adj 50KA 38,425,000

NV400-SEW(TD)** 3P (200~400)A Adj 50KA 38,827,000

NV630-SW(TD)** 3P (500,600,630)A 50KA 60,491,000

NV630-SEW(TD)** 3P (300~630)A Adj 50KA 63,529,000

NV800-SEW(TD)** 3P (400~800)A Adj 50KA 81,909,000

H SERIES Loại dòng cắt ngắn mạch cao Dòng định mức (dòng rò: 30/ 1,2,500mA) Icu/AC400V

NV63-HV(HS)* 3P (15,20,30,40,50,60,63)A 10KA 3,878,000

NV125-HV(HS)* 3P (15,20,30,40,50,60,75,100,125)A 50KA 12,798,000

NV125-HEV(HS)* 3P (50,60,75,100,125)A 75KA 37,237,000

NV125-HEV(HS)*(CE) 3P (63~125)A Adj 75KA 44,684,000

NV250-HV(HS)* 3P (125,150,175,200,225,250)A 75KA 14,212,000

NV250-HEV(HS)* 3P (125~250)A Adj 75KA 38,275,000

NV400-HEW(HS)* 3P (200~400)A Adj 70KA 38,585,000

NV400-HEW(TD)** 3P (200~400)A Adj 70KA 39,311,000

NV630-HEW(TD)** 3P (300~630)A Adj 70KA 66,676,000

NV800-HEW(TD)** 3P (400~800)A Adj 70KA 94,593,000

EL

CB

CB

kie

u v

ô đ

úc

(Mo

lded

Cas

e C

ircu

it B

reak

er )

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 13: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

11

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

Loại Đặc tính (số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch Icu

Đơn giá (VNĐ)

AC400V

S SERIES Loại tiêu chuẩn Dòng định mức (dòng rò: 30/ 1,2,500mA) Icu/AC400V

NV125-SV(HS)* 4P (15,20,30,40,50,60,75,100,125)A 30KA 15,059,000

NV125-SEV(HS)* 4P (50,60,75,100,125)A 36KA 44,191,000

NV125-SEV(HS)*(CE) 4P (63~125)A 36KA 53,027,000

NV400-SEW(HS)* 4P (200~400)A Adj 50KA 52,709,000

* HS: High Speed type (CE): Three phase power supply

** TD: Time delay type

NV400-SEW(TD)** 4P (200~400)A Adj 50KA 53,112,000

NV630-SEW(TD)** 4P (300~630)A Adj 50KA 95,153,000

H SERIES Loại dòng cắt ngắn mạch cao Dòng định mức (dòng rò: 30/ 1,2,500mA) Icu/AC400V

NV125-HV(HS)* 4P (15,20,30,40,50,60,75,100,125)A 50KA 18,302,000

NV125-HEV(HS)* 4P (50,60,75,100,125)A 75KA 48,622,000

NV125-HEV(HS)*(CE) 4P (63~125)A 75KA 58,346,000

NV400-HEW(HS)* 4P (200~400)A Adj 70KA 55,292,000

NV400-HEW(TD)** 4P (200~400)A Adj 70KA 56,503,000

* HS: High Speed type

** TD: Time delay type

Dòng định mức (A) Mã đặt hàngDòng cắt ngắn mạch

Icn/400VAC Đơn giá (VNĐ)

MCCB+MDU Mounting on Breaker 3P, 4P

Loại 3P

200~400A NF400-SEP 3P with MDU 45KA 70,556,000

300~630A NF630-SEP 3P with MDU 45KA 93,162,000

400~800A NF800-SEP 3P with MDU 45KA 110,156,000

Loại 4P

200~400A NF400-SEP 4P with MDU 45KA 86,633,000

300~630A NF630-SEP 4P with MDU 45KA 114,365,000

400~800A NF800-SEP 4P with MDU 45KA 135,251,000

MCCB+MDU Mounting on Breaker with CC-Link

Loại 3P

200~400A NF400-SEP 3P with MDU (CC-LINK) 45KA 116,276,000

300~630A NF630-SEP 3P with MDU (CC-LINK) 45KA 153,507,000

400~800A NF800-SEP 3P with MDU (CC-LINK) 45KA 181,536,000

Loại 4P

200~400A NF400-SEP 4P with MDU (CC-LINK) 45KA 132,346,000

300~630A NF630-SEP 4P with MDU (CC-LINK) 45KA 174,696,000

400~800A NF800-SEP 4P with MDU (CC-LINK) 45KA 206,596,000

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LCB

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

CO

NT

AC

TO

R

EL

CB

CB

kiể

u v

ô đ

úc

(Mo

lded

Cas

e C

ircu

it B

reak

er)

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 14: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

12

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

PHỤ

KIỆ

NM

CCB

100-240 ACV, Lắp phải 2,031,000

100-240 ACV, Lắp trái 2,031,000

380-550 ACV, Lắp phải 2,031,000

380-550 ACV, Lắp trái 2,031,000

NF3P/4P,NV3P/Trái, phải 1,122,000

NF2P/3P/4P/ lắp phải, kèm SLT 1,643,000

NF2P/3P/4P/lắp trái, kèm SLT 1,643,000

NF3P/4P,NV3P/Trái, phải 988,000

NF2P/3P/4P/ lắp phải, kèm SLT 1,227,000

NF2P/3P/4P/lắp trái, kèm SLT 1,227,000

Shuntrip Điện áp Lắp cho Đơn giá (VNĐ)

SHTA240-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

SHTA240-05SVLNV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250 -

CV/SV/HV/SEV/HEV

SHTA550-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

SHTA550-05SVLNV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250-

CV/SV/HV/SEV/HEV

SHT-4SW 100-450 ACVTRAI/PHAI NF400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW 2,108,000

TRAI NV400/630/800CW/SW/HW/SEW/HEW 2,108,000

SHTA240-10SWR200-240 ACV PHAI NF1000/1250/1600SEW/HEW(3 cực) 3,089,000

SHTA240-10SWRF(4P) 200-240 ACV PHAI NF1000/1250/1600SEW/HEW (4 cực) 3,283,000

Tiếp điểm phụ, tiếp điểm cảnh báo, kiểu đấu dây Flying lead

AX-05SV

NF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250-

CV/SV/HV/SEV/HEV

AX-05SVRSNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

AX-05SVLS

NF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250-

CV/SV/HV/SEV/HEV

AL-05SV

NF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250-

CV/SV/HV/SEV/HEV

AL-05SVRSNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

AL-05SVLS

NF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV, 250-

CV/SV/HV/SEV/HEV

AL-4SWL NF2P/3P/4P lắp trái NF/NV400,630,800-CW/SW/HW/CEW/SEW/HEW 1,705,000

AX-4SW

NF2P/3P/4P lắp trái,2P/3P phải NF400,630,800-CW/SW/HW/SEW/HEW

1,989,000

NV2P/3P/4P lắp trái NV400,630,800-CW/SW/HW/SEW/HEW

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 15: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

13

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

PHỤ

KIỆ

NM

CCB

NF2P/3P/4P lắp trái/phải, NV trái 2,356,000

AC 100-250V lắp phải- reset 5,522,000

AC 380-480V lắp phải-reset 5,522,000

AC 100-250V lắp trái- reset 5,522,000

AC 380-480V lắp trái -reset 5,522,000

AC 100-250V lắp phải- non reset 5,522,000

AC 380-480V lắp phải - non reset 5,522,000

AC 100-250V lắp trái- non reset 5,522,000

AC 380-480V lắp trái -non reset 5,522,000

Mã hàng Vị trí lắp Lắp cho Đơn giá (VNĐ)

AL-10SW NF 3P/4P lắp trái NF1000,1250,1600SEW 3,129,000

AX-10SWL NF3P/4P lắp trái NF1000,1250,1600SEW 2,551,000

AX-10SWR NF3P lắp phải NF1000,1250,1600SEW 2,551,000

AX-10SWRF NF 4P lắp phải NF1000,1250,1600SEW 4,611,000

Tiếp điểm phụ và tiếp điểm cảnh báo, kiểu đấu dây Flying lead

ALAX-05SV

NF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV.

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV,

250-CV/SV/HV/SEV/HEV

ALAX-4SWL NV 2P/3P/4P lắp trái NF/NV400,630,800-CW/SW/HW/SEW/HEW 3,153,000

Relay cắt điện áp thấp UVT

UVTSA250-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTSA480-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTSA250-05SVL

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV,

250CV/SV/HV/SEV/HEV. NF32-SV,63-CV/SV/HV,

125-CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV, 160SGV/LGV/HGV,

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTSA480-05SVL

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV,

250-CV/SV/HV/SEV/HEV. NF32-SV,63-CV/SV/HV,

125-CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV, 160SGV/LGV/HGV,

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTNA250-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTNA480-05SVRNF32-SV,63-CV/SV/HV, 125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTNA250-05SVL

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV,

250CV/SV/HV/SEV/HEV. NF32-SV,63-CV/SV/HV,

125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV, 160SGV/LGV/HGV,

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

UVTNA480-05SVL

NV32-SV, 63-CV/SV/HV, 125-CV/SV/HV/SEV/HEV,

250-CV/SV/HV/SEV/HEV. NF32-SV,63-CV/SV/HV,

125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV, 160SGV/LGV/HGV,

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 16: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

14

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

PHỤ

KIỆ

NM

CCB

100-110/120-130VAC. NF

phải+trải. NV trái

Mã hàng Điện áp/vi trí lắp Lắp cho Đơn giá (VNĐ)

UVTSA130-4SW

NF2P/3P/4P. NV3P/4P NF400CW/SW/SEW/HEW,

630CW/SW/SEW/HEW, 800CEW/SEW/HEW. NV400CW/SW/SEW, 5,650,000

630CW/SW/SEW/HEW, NV800SEW/HEW

UVTSA250-4SW

200-220/230-250VAC. NF400CW/SW/SEW/HEW, 630CW/SW/SEW/HEW,

NF2P/3P/4P phải+trái. 800CEW/SEW/HEW. NV400CW/SW/SEW, 630CW/SW/SEW/HEW, 5,650,000

NV2P/3P/4P trái NV800SEW/HEW

UVTSA480-4SW

380-415/440-480VAC. NF400CW/SW/SEW/HEW, 630CW/SW/SEW/HEW,

NF2P/3P/4P phải+trái. 800CEW/SEW/HEW. NV400CW/SW/SEW, 630CW/SW/SEW/HEW, 5,650,000

NV2P/3P/4P trái NV800SEW/HEW

UVTNA250-10SWR 200-220/230-250VAC. NF3P phải NF 1000/1250/1600 3P8,116,000

UVTNA250-10SWRF 200-220/230-250VAC. NF4P phải NF 1000/1250/1600 4P

Liên động cơ khí MI

MI-05SV3

NF32SV,63CV/SV/HV,125CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV,

2P/3P 160SGV/LGV/HGV, 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV, 3,209,000

NV32SV/63SV/125CV/SV/HV/SEV/HEV, 250CV/SV/HV/SEV/HEV

MI-05SV4 4P NF63SW/HW 4,753,000

MI-1SV4 4P NF/NV 125SV/HV 4,753,000

MI-2SV4

NF125SEV/HEV/SGV/LGV/HGV, 160SGV/LGV/HGV,

4P 250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEVRGV, NV125SEV/HEV, 4,831,000

250CV/SV/HV/SEV/HEV

MI-4SW3 2/3P NF/NV400/630CW/SW/SEW/HEW 3,078,000

MI-8SW3 2/3P NF 800CEW/SDW/SEW/HEW/NV800SEW/HEW 3,343,000

MI-10SW3 3P NF1000,1250SEW 3,605,000

MI-16W3 3P NF1600SEW 5,887,000

MI-4SW4 4P NF/NV400/630CW/SW/SEW/HEW 4,745,000

MI-8SW4 4P NF 800CEW/SDW/SEW/HEW/NV800SEW/HEW 4,920,000

MI-10SW4 4P NF1000,1250SEW 5,801,000

MI-16SW4 4P NF1600SEW 9,488,000

Tay xoay kiểu V

V-05SV2 NF2P NF32SV, NF63CV/SV/HV 2,010,000

V-05VS* NF3P/4P, NV2P/3P NF32SV, NF63CV/SV/HV, NV32SV, NV63CV/SV/HV 2,010,000

V-1SV2 NF2P NF125CV/SV 2,010,000

V-1SV* NF2P/3P/4P, NV3P/4P NF125CV/SV/HV, NV125CV/SV/HV 2,010,000

V-2SV*

NF125SEV/HEV/SGV/LGV/HGV, 160SGV/LGV/HGV,

NF2P/3P/4P,NV3P/4P /250CV/SV/HV/SGV/HGV/LGV/SEV/HEV, 2,483,000

NV125SEV/HEV/,250CV/SV/HV/SEV/HE

V-4S* NF2/3/4P,NV3/4P NF400/630C/S/SEW/HEW, NV400/630CW/SW/SEW/HEW 2,429,000

V-8S* NF2/3/4P,NV3P NF800CEW/SDW/SEW/HEW/REW,NV800SEW/HEW 2,429,000

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 17: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

15

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

PHỤ

KIỆ

NM

CCB

NF2P/3P/4P, NV3P 1,890,000

AC100-240V/ DC100-250V 32,796,000

Mã hàng Điện áp Lắp Cho Đơn giá (VNĐ)

V-AD3S adjustment unit phần nối dài cho NF 32/63/125/250 395,000

V-AD3L adjustment unit phần nối dài cho NF 400/800 1,248,000

(*) Phần nối dài (adjustment unit) là phần chọn thêm

Tay xoay kiểu F

F-05SV2 NF2P NF32SV,NF63CV/SV/HV 1,890,000

F-05SV NF3/4P ,NV2/3P NF32SV, NF63CV/SV/HV, NV32SV, NV63CV/SV/HV 1,890,000

F-1SV2 NF2P NF125 CV/SV 1,890,000

F-1SV NF3/4P, NV3/4P NF125CV/SV/HV, NV125CV/SV/HV 1,890,000

F-2SV

NF125SEV/HEV/LGV/SGV/HGV, 160SGV/LGV/HGV,

NF2/3/4P, NV3/4P 250CV/SV/HV/SEV/HEV/SGV/LGV/HGV, NV125SEV/HEV, 2,320,000

250CV/SV/HV/SEV/HEV

F-4S NF2/3/4P, NV3/4P NF,NV400/630CW/SW/SEW/HEWREW 2,455,000

F-8S NF2/3/4P , NV3P NF800CEW/SDW/SEW/HEW/REW, NV800SEW/HEW 2,455,000

F-10SW 2P/3P NF1000,1250,1600SEW 4,613,000

F-10SW4P 4P NF1000,1250,1600SEW 4,613,000

Tay xoay kiểu S

S05SVNF32SV, NF63CV/SV/HV, 125CV/SV/HV, NV32SV, NV63CV/SV/HV,

125C/S/HV

S2SV

NV125SEV/HEV, 250CV/SV/HV/SEV/HEV

2P/3P/4P NF125SEV/HEV/SGV/LGV/HGV, 160SGV/LGV/HGV, 2,186,000

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

Motor nạp vận hành điện cho MCCB

MDSAD240-NF1SVE AC100-240V/ DC100-250V NF125CV (3P), SV(3P,4P),125HV 25,886,000

MDSAD240-NF2SVENF125SEV/HEV, SGV/LGV/HGV, 160SGV/LGV/HGV,

250CV/SV/HV/SGV/LGV/HGV/SEV/HEV

MDSAD240-NV1SVE AC100-240V/ DC100-250V NV125CV/SV/HV 25,886,000

MDSAD240-NV2SVE AC100-240V/ DC100-250V NV125SEV/HEV, NV250CV/SV/HV, NV250SEV/HEV 32,796,000

MDS-4SWA220 200-220VAC 50/60HZ 3P+4P NF400/630 39,852,000

MD-4SWA220 200-220VAC 50/60HZ 3P+4P NF400/630 39,852,000

MDS-8SWA220 200-220VAC 50/60HZ 3P+4P NF800 52,184,000

MD-8SWA220 200-220VAC 50/60HZ 3P+4P NF800 52,184,000V

CB

AC

BM

CB

/RC

CB

/RC

BO

MC

CB

/EL

CB

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

CO

NT

AC

TO

R

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 18: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

ACB Máy cắt hạ thế (Air circuit Breaker) -Tiêu chuẩn IEC-60947-2/BS/EN60947-2/VDE JIS C8201-2-1

Loại Đặc tính(số cực, dòng định mức)Dòng ngắn mạch Icu

Đơn giá (VNĐ) AC240~500V

ACB Ki�u l�p c� đ�nh (Fixed type), 3 c�c, c� c�u np lò xo bng tay, Relay b�o v� ki�u tiêu chu n ( S relay)

AE630-SW 3P 630A 65KA 71.217.000

AE1000-SW 3P 1000A 65KA 74.920.000

AE1250-SW 3P 1250A 65KA 79.961.000

AE1600-SW 3P 1600A 65KA 92.824.000

AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 103.003.000

AE2000-SW 3P 2000A 85KA 113.301.000

AE2500-SW 3P 2500A 85KA 130.902.000

AE3200-SW 3P 3200A 85KA 167.535.000

AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 337.571.000

AE4000-SW 3P 4000A 130KA 543.761.000

AE5000-SW 3P 5000A 130KA 598.198.000

AE6300-SW 3P 6300A 130KA 652.532.000

ACB Ki�u l�p c� đ�nh (Fixed type), 4 c�c, c� c�u np lò xo bng tay, Relay b�o v� ki�u tiêu chu n ( S relay)

AE630-SW 4P 630A 65KA 85.005.000

AE1000-SW 4P 1000A 65KA 89.534.000

AE1250-SW 4P 1250A 65KA 95.396.000

AE1600-SW 4P 1600A 65KA 110.834.000

AE2000-SWA 4P 2000A 65KA 121.109.000

AE2000-SW 4P 2000A 85KA 130.799.000

AE2500-SW 4P 2500A 85KA 150.760.000

AE3200-SW 4P 3200A 85KA 190.483.000

AE4000-SWA 4P 4000A 85KA 406.937.000

AE4000-SW 4P 4000A 130KA 598.195.000

AE5000-SW 4P 5000A 130KA 652.532.000

AE6300-SW 4P 6300A 130KA 717.774.000

ACB Ki�u kéo ngoài (Drawout type), 3 c�c c� c�u np lò xo bng tay, Relay b�o v� ki�u tiêu chu n ( S relay)

AE630-SW 3P 630A 65KA 94.678.000

AE1000-SW 3P 1000A 65KA 99.513.000

AE1250-SW 3P 1250A 65KA 103.937.000

AE1600-SW 3P 1600A 65KA 118.138.000

AE2000-SWA 3P 2000A 65KA 133.594.000

AE2000-SW 3P 2000A 85KA 146.954.000

AE2500-SW 3P 2500A 85KA 168.666.000

AE3200-SW 3P 3200A 85KA 214.048.000

AE4000-SWA 3P 4000A 85KA 507.382.000

AE4000-SW 3P 4000A 130KA 991.195.000

AE5000-SW 3P 5000A 130KA 1.006.091.000

AE6300-SW 3P 6300A 130KA 1.019.908.000

ACB Ki�u kéo ngoài (Drawout type), 4 c�c c� c�u np lò xo bng tay, Relay b�o v� ki�u tiêu chu n ( S relay)

AE630-SW 4P 630A 65KA 109.494.000

AE1000-SW 4P 1000A 65KA 115.258.000

AE1250-SW 4P 1250A 65KA 122.256.000

AE1600-SW 4P 1600A 65KA 141.293.000

AE2000-SWA 4P 2000A 65KA 155.117.000

AE2000-SW 4P 2000A 85KA 169.078.000

AE2500-SW 4P 2500A 85KA 193.466.000

AE3200-SW 4P 3200A 85KA 242.036.000

AE4000-SWA 4P 4000A 85KA 529.964.000

AE4000-SW 4P 4000A 130KA 1.173.336.000

AE5000-SW 4P 5000A 130KA 1.187.747.000

AE6300-SW 4P 6300A 130KA 1.202.256.000

16

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

MÁY

CAT

KH

ÔN

G K

HÍ -

ACB

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 19: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

Phụ kiện ACB Loại Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

ETR (Electronic Trip Relay), Khối thiết lập chính

WS1: General use WS1-W 16.098.000

WS2: Genaeral use for - SWA WS2-W 16.098.000

WM1: Generator Protection use WM1-W 18.763.000

WM2: Generator Protection use for - SWA WM2-W 18.763.000

WB1: MCR/INST Only WB1-W 15.406.000

WB2: MCR/INST Only for SWA: WB2 WB2-W 15.406.000

ETR (Electronic Trip Relay), Khối thiết lập tuỳ chọn

G1: Ground found Protection G1-W 6.226.000

E1: Earth leakage Protection E1-W 6.226.000

AP: 2nd additional Protection AP-W 6.226.000

N5: Neutral pole 50g Protection N5-W 6.226.000

ETR (Electronic Trip Relay), BỘ NGUỒN

P1: AC-DC100-240V PW1-W 5.530.000

P2: DC24-60V PW2-W 5.530.000

P3:AC100-240V/DC100-125V với tiếp điểm ngõ ra PW3-W 6.226.000

P4: DC24-60V với tiếp điểm ngõ ra PW4-W 6.226.000

P5: DC100-240V với tiếp điểm ngõ ra (SSR) PW5-W 12.840.000

Các phụ kiện tuỳ chọn khác cho ACB

EX1: Khối mở rộng EX1-W 14.814.000

DP1: Display DP1-W 17.283.000

DP2: Display onto panel board DP2-W 19.753.000

VT: VT biến áp VT-W 11.161.000

TAL: temperature alarm cho loại 3p TAL(3)-W 17.283.000

TAL: temperature alarm cho loại 4p TAL(4)-W 17.283.000

MCR-SW: MCR switch MCR-SW 6.226.000

Các phụ kiện kết nối mạng cho ACB

BIF-CC:CC-Link interface BIF-CC-W 30.611.000

BIF-PR:PROFIBUS-DP interface BIF-PR-W 30.611.000

BIF-MD: Modbus interface Unit BIF-MD-W 30.611.000

I/O Unit BIF-CON-W 14.814.000

Công tắc vị trí kéo ngoài cho mạng BIF-CL-W 9.878.000

TIẾP ĐIỂM PHỤ

(Auxiliary Switch) Tiếp điểm phụ AX

AX(1a1b) AX-2-W 7.113.000

AX(2a2b) AX-4-W 7.113.000

AX(3a3b) AX-6-W 16.805.000

AX(4a4b) AX-8-W 16.805.000

AX(5a5b) AX-10-W 16.805.000

HAX: Tiếp điểm phụ AX dung lượng cao

HAX(1a1b) HAX-2-W 6.561.000

HAX(2a2b) HAX-4-W 8.695.000

HAX(3a3b) HAX-6-W 10.510.000

HAX(4a4b) HAX-8-W 12.643.000

HAX(5a5b) HAX-10-W 15.011.000

SHT: Shuntrip -cuộn cắt (luôn lắp đặt kèm với tiếp điểm phụ AX -0a0b, được bán riêng)

SHT (100-250V AC-DC) SHT-AD250-W 6.324.000

SHT (380-500V AC) SHT-A500-W 6.324.000

SHT (24-48V AC) SHT-D048-W 6.324.000

17

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14

PHỤ

KIỆ

N M

ÁY C

AT K

NG

KH

Í -A

CB

VC

BA

CB

MC

B/R

CC

B/R

CB

OM

CC

B/E

LC

BIN

VE

RT

ER

-FR

PL

C-Q

PL

C-F

XM

ON

ITO

RC

ON

TA

CT

OR

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 20: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

Phụ kiện ACB Loại Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

UVT: Bảo vệ thấp áp

UVT DC24V INST UVT-D024-W(INST)

18.345.000

UVT DC48V INST UVT D048-W(INST)

UVT DC100-110V INST UVT D110-W(INST)

UVT DC120-125V INST UVT-D125-W(INST)

UVT DC220V INST UVT-D220-W(INST)

UVT DC100-120V INST UVT-A120-W(INST)

UVT AC200-240V INST UVT-A240-W(INST)

UVT DC24V 0.5s UVT-D024-W(05)

UVT DC48V 0.5s UVT-D048-W(05)

UVT DC100-110V 0.5s UVT-D110-W(05)

UVT DC120-125V 0.5s UVT-D125-W(05)

UVT DC220V 0.5s UVT-D220-W(05)

UVT AC100-120V 0.5s UVT-A120-W(05)

UVT AC200-240V 0.5s UVT-A240-W(05)

UVT DC24V 3s UVT-D024-W(30)

UVT DC48V 3s UVT-D048-W(30)

UVT DC100-110V 3s UVT-D110-W(30)

UVT DC120-125V 3s UVT-D125-W(30)

UVT DC220V 3s UVT-D220-W(30)

UVT AC100-120V 3s UVT-A120-W(30)

UVT AC200-240V 3s UVT-A240-W(30)

UVT AC380-460V 3s UVT-A460-W(30)

28.198.000 UVT AC380-460V INST UVT-A460-W(INST)

UVT AC380-460V 0.5s UVT-A460-W(05)

MD: Motor nạp lò xo

MD(100-125V AC-DC) MD-AD125-W

23.701.000

MD(200-250V AC-DC) MD-AD250-W

MD(100-125V AC-DC) for 4000SWA 4P MD-AD125-4A4W

MD(200-250V AC-DC) for 4000SWA 4P MD-AD250-4A4W

MD(24V DC) FOR 3/4P ngoại trừ 4000SWA 4P MD-D024-W

MD(48V DC) FOR 3/4P ngoại trừ 4000SWA 4P MD-D048-W

CC: cuộn đóng

Closing coil (100-250V AC-DC) CC-AD250-W8.931.000

Closing coil (24-48V DC) CC-D48-W

Khóa liên động cơ khí MI Loại Mã hàng

MI: khoá liện động cơ khí (01 Bên) MI for 630SW-2000SWA 3P Fixed MI-203F-W

23.501.000

(Bao gồm cáp nối) MI for 630SW-2000SWA 3P D/O MI-203D-W

MI for 2000SW-4000SWA 3P Fixed MI-403F-W

MI for 2000SW-4000SWA 3P D/O MI-403D-W

MI for 630SW-2000SWA 4P Fixed MI-204F-W

MI for 630SW-2000SWA 4P D/O MI-204D-W

MI for 2000SW-4000SWA 4P Fixed MI-404F-W

MI for 2000SW-4000SWA 4P D/O MI-404D-W

MI for 4000SW-6300SW 3P Fixed MI-633F-W

28.371.000 MI for 4000SW-6300SW 3P D/O MI-633D-W

MI for 4000SW-6300SW 4P Fixed MI-634HNF-W

MI for 4000SW-6300SW 4P D/O MI-634HND-W

MI wire set for among 3 ACBs MI-IW-W 10.100.000

BC-L -Miếng che nút bấm BCL-W 1.506.000

CNT- Bộ đếm CNT-W 15.011.000

18

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14V

CB

AC

BM

CB

/RC

CB

/RC

BO

MC

CB

/EL

CB

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

CO

NT

AC

TO

R

PHỤ

KIỆ

N M

ÁY C

AT K

NG

KH

Í -A

CB

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)

Page 21: MITSUBISHI ELECTRIC (JAPAN) - thanghoa.com.vnthanghoa.com.vn/upload/download/70037412.pdf · BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN) Bảng giá áp dụng 01-01-2015

Phụ kiện ACB Loại Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Cover -tấm che mặt trước

Cho 630SW-2000SWA 3P COVER-203-W 6.226.000

Cho 630SW-2000SWA 4P COVER-204-W 6.917.000

Cho 2000SW-4000SWA 3P COVER-403-W 7.411.000

Cho 2000SW-4000SWA 4P COVER-404-W 7.903.000

CYL Cylinder Lock

Khóa Cylinder với chìa khóa .(#R0220) CYL-WK-W

9.485.000

Khóa Cylinder với chìa khóa .(#R501) CYL-WK1-W

Khóa Cylinder với chìa khóa .(#R502) CYL-WK2-W

Khóa Cylinder với chìa khóa (#R503) CYL-WK3-W

Khóa Cylinder với chìa khóa .(#R504) CYL-WK4-W

DI Khóa liên động cửa

Khóa liên động cửa cho loại Drawout DI-D-W 26.859.000

Khóa liên động cửa cho loại Fixed DI-F-W 26.859.000

DF Door Frame

Viền cửa DF-W 2.926.000

CL Công tắc vị trí

Cell Switch (1C) CL-1-W 9.485.000

Cell Switch (2C) CL-2-W 10.274.000

Cell Switch (3C) CL-3-W 11.853.000

Cell Switch (4C) CL-4-W 13.431.000

SBC(Công tắc ngắn mạch SBC-W 3.956.000

MIP (Bảo vệ lắp nhầm) MIP-W 2.475.000

TJ (Test Jumper) TJ-W 62.201.000

COT(Condenser Trip

Device)

Condenser Trip Device KF-100 30.611.000

Condenser Trip Device KF-200 30.611.000

DRMECHA Thiết bị cơ khí cho thao tác kéo ngoài DRMECHA-W 4.351.000

ATC (Control Circuit

Terminal)

Cho máy cắt ATC1-W 3.956.000

Cho khung gạt ATC2-W 4.943.000

ZCT (BIẾN DÒNG) Biến dòng xuyến

Sử dụng cho dây nối đất MBA

ZT-15B-W 6.226.000

ZT-30B-W 6.917.000

ZT-40B-W 8.890.000

ZT-60B-W 14.814.000

ZT-80B-W 18.763.000

ZT-100B-W 20.741.000

Sử dụng cho mạch dây tải

ZCT-163W 574.420.000

ZCT-323W 701.954.000

ZCT-324W 765.212.000

NEUTRAL CURRENT TRANSFORMER (Biến dòng trung tính)

AE630SW-630A NCT-06-W

12.752.000

AE1000SW-1000A NCT-10-W

AE1250SW/AE2000SW- 1250A NCT-12-W

AE1600SW/AE2000SW - 1600A NCT-16-W

AE2000SWA/AE2000SW - 2000A NCT-20-W

AE2500SW - 2500A NCT-25-W

15.308.000 AE3200SW - 3200A NCT-32-W

AE4000SWA - 4000A NCT-40-W

AE6300SW-6300A NCT-63-W 90.653.000

19

Bảng giá trên chưa bao gồm thuế GTGT, các thông số và giá có thể thay đổi mà không báo trước

All unit price are exclusive VAT tax, the specification and price may be changed without notice prior Pls contact us for further information

+84

-39

14.7

668

-38

5501

14V

CB

AC

BM

CB

/RC

CB

/RC

BO

MC

CB

/EL

CB

INV

ER

TE

R-F

RP

LC

-QP

LC

-FX

MO

NIT

OR

CO

NT

AC

TO

R

PHỤ

KIỆ

N M

ÁY C

AT K

NG

KH

Í -A

CB

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN MITSUBISHI (MADE IN JAPAN)Bảng giá áp dụng 01-01-2015 (giá chưa bao gồm thuế VAT10%)