Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File...

79
Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm 13128076 Dư Gia Nghi DH13AV DH13AV 9,54 90 8 Xuất sắc 1 13128008 Trần Phương Bình DH13AV DH13AV 9,00 90 8 Xuất sắc 1 13128003 Phan Nguyễn Nhật Ánh DH13AV DH13AV 8,96 95 8 Giỏi 1 13128005 Nguyễn Văn Bão DH13AV DH13AV 8,96 90 8 Giỏi 1 13128095 Mai Tấn Phát DH13AV DH13AV 8,78 90 13 Giỏi 1 13128902 Đồng Thị Nga DH13AV DH13AV 8,76 80 23 Giỏi 1 13128011 Trần Thị Cẩm Châu DH13AV DH13AV 8,71 88 11 Giỏi 1 13128124 Lê Phương Thảo DH13AV DH13AV 8,69 90 8 Giỏi 1 13128109 Trần Nguyễn Bích Quyên DH13AV DH13AV 8,64 87 11 Giỏi 1 13128147 Nguyễn Ngọc Diễm Thúy DH13AV DH13AV 8,56 91 11 Giỏi 1 13128900 Nguyễn Lê Thụ Minh DH13AV DH13AV 8,51 81 24 Giỏi 1 13128111 Trần Vũ Nhật Quỳnh DH13AV DH13AV 8,46 88 8 Giỏi 1 13128035 Trịnh Thị Thu Hằng DH13AV DH13AV 8,43 90 10 Giỏi 1 13128073 Ngô Thị Bích Ngân DH13AV DH13AV 8,42 85 11 Giỏi 1 13128183 Dương Thị Ngọc Tuyền DH13AV DH13AV 8,35 93 11 Giỏi 1 13128099 Trần Nguyễn Ngọc Hoàng Phụng DH13AV DH13AV 8,25 88 8 Giỏi 1 13128126 Dương Quốc Thái DH13AV DH13AV 8,18 94 10 Giỏi 1 13128103 Đinh Kim Phượng DH13AV DH13AV 8,15 83 11 Giỏi 1 13128155 Lê Nhựt Tiến DH13AV DH13AV 8,14 84 8 Giỏi 1 13128137 Nguyễn Linh Thông DH13AV DH13AV 8,03 93 10 Giỏi 1 13128092 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như DH13AV DH13AV 8,03 90 16 Giỏi 1 13128009 Lê Thiên Minh Châu DH13AV DH13AV 8,02 88 13 Giỏi 1 13128091 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như DH13AV DH13AV 8,00 84 9 Giỏi 1 13128015 Trần Quốc Cường DH13AV DH13AV 7,95 90 8 Khá 1 13128007 Nguyễn Thị DH13AV DH13AV 7,89 90 8 Khá 1 13128151 Nguyễn Hoàng Anh Thy DH13AV DH13AV 7,87 85 11 Khá 1 13128175 Nguyễn Ngọc Phương Trinh DH13AV DH13AV 7,86 88 10 Khá 1 13128169 Vương Thị Trâm DH13AV DH13AV 7,83 95 12 Khá 1 13128197 Nguyễn Thanh Vân DH13AV DH13AV 7,79 90 11 Khá 1 13128071 Đỗ Nguyễn Tuyết Nga DH13AV DH13AV 7,78 90 8 Khá 1 13128074 Nguyễn Thị Kim Ngân DH13AV DH13AV 7,77 90 18 Khá 1 13128040 Phạm Phạm Thu Hiền DH13AV DH13AV 7,75 90 8 Khá 1 13128193 Nguyễn Đức Hoàng Tú Uyên DH13AV DH13AV 7,68 95 12 Khá 1 13128108 Nguyễn Huỳnh Kim Quyên DH13AV DH13AV 7,67 82 10 Khá 1 13128161 Nguyễn Thị Huyền Trang DH13AV DH13AV 7,66 90 12 Khá 1 13128136 Ngô Thường Thôi DH13AV DH13AV 7,66 80 22 Khá 1 13128061 Nguyễn Thị Ngọc DH13AV DH13AV 7,63 90 13 Khá 1 13128190 Lê Thị Hoàng DH13AV DH13AV 7,62 88 11 Khá 1 13128184 Nguyễn Ngọc Sơn Tuyền DH13AV DH13AV 7,60 90 11 Khá 1 13128051 Nguyễn Thị Thu Hường DH13AV DH13AV 7,58 90 14 Khá 1 13128032 Trần Như Hảo DH13AV DH13AV 7,58 85 10 Khá 1 13128140 Đỗ Thị Thanh Thu DH13AV DH13AV 7,57 84 10 Khá 1 13128141 Lê Thị Cẩm Thu DH13AV DH13AV 7,56 94 13 Khá 1 13128066 Lê Thị Thùy Loan DH13AV DH13AV 7,55 90 12 Khá 1 13128179 Nguyễn Giang Trúc DH13AV DH13AV 7,55 85 11 Khá 1 13128036 Huỳnh Hoàng Ngọc Hân DH13AV DH13AV 7,54 87 13 Khá 1 13128064 Nguyễn Ngọc Linh DH13AV DH13AV 7,51 86 19 Khá 1 13128046 Nguyễn Thị Thu Huyền DH13AV DH13AV 7,51 85 8 Khá 1 13128198 Phan Thị Thanh Vân DH13AV DH13AV 7,51 82 8 Khá 1 13128024 Lê Thị Thùy Dung DH13AV DH13AV 7,50 90 10 Khá 1 13128130 Võ Thị Thi DH13AV DH13AV 7,49 90 8 Khá 1 13128116 Nguyễn Thị Minh Tâm DH13AV DH13AV 7,49 88 11 Khá 1 13128079 Phan Như Ngọc DH13AV DH13AV 7,49 85 11 Khá 1 13128044 Phạm Thị Huệ DH13AV DH13AV 7,47 90 16 Khá 1 13128202 Bùi Võ Hiền Vui DH13AV DH13AV 7,44 89 11 Khá 1 13128148 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH13AV DH13AV 7,43 90 10 Khá 1 13128159 Đinh Thị Ngọc Yến Trang DH13AV DH13AV 7,40 89 13 Khá 1 13128170 Cao Kỳ Bảo Trân DH13AV DH13AV 7,37 100 9 Khá 1 13128160 Lê Nguyễn Mỹ Trang DH13AV DH13AV 7,35 87 18 Khá 1 13128058 Lưu Thị Hoàng Kim DH13AV DH13AV 7,33 86 14 Khá 1 13128050 Phan Thị Mỹ Hương DH13AV DH13AV 7,30 90 12 Khá 1 13128086 Lê Thoại Nhi DH13AV DH13AV 7,26 85 8 Khá 1 13128029 Nguyễn Thị Thái DH13AV DH13AV 7,24 90 13 Khá 1 13128185 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH13AV DH13AV 7,24 90 12 Khá 1 13128042 Nguyễn Thị Lệ Hoa DH13AV DH13AV 7,22 90 16 Khá 1 13128146 Trần Thị Thanh Thủy DH13AV DH13AV 7,21 87 8 Khá 1 13128033 Vũ Nguyễn Hồng Hạnh DH13AV DH13AV 7,18 90 13 Khá 1 13128194 Nguyễn Hoàng Tú Uyên DH13AV DH13AV 7,14 86 14 Khá 1

Transcript of Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File...

Page 1: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13128076 Dư Gia Nghi DH13AV DH13AV 9,54 90 8 Xuất sắc 113128008 Trần Phương Bình DH13AV DH13AV 9,00 90 8 Xuất sắc 113128003 Phan Nguyễn Nhật Ánh DH13AV DH13AV 8,96 95 8 Giỏi 113128005 Nguyễn Văn Bão DH13AV DH13AV 8,96 90 8 Giỏi 113128095 Mai Tấn Phát DH13AV DH13AV 8,78 90 13 Giỏi 113128902 Đồng Thị Nga DH13AV DH13AV 8,76 80 23 Giỏi 113128011 Trần Thị Cẩm Châu DH13AV DH13AV 8,71 88 11 Giỏi 113128124 Lê Phương Thảo DH13AV DH13AV 8,69 90 8 Giỏi 113128109 Trần Nguyễn Bích Quyên DH13AV DH13AV 8,64 87 11 Giỏi 113128147 Nguyễn Ngọc Diễm Thúy DH13AV DH13AV 8,56 91 11 Giỏi 113128900 Nguyễn Lê Thụ Minh DH13AV DH13AV 8,51 81 24 Giỏi 113128111 Trần Vũ Nhật Quỳnh DH13AV DH13AV 8,46 88 8 Giỏi 113128035 Trịnh Thị Thu Hằng DH13AV DH13AV 8,43 90 10 Giỏi 113128073 Ngô Thị Bích Ngân DH13AV DH13AV 8,42 85 11 Giỏi 113128183 Dương Thị Ngọc Tuyền DH13AV DH13AV 8,35 93 11 Giỏi 113128099 Trần Nguyễn Ngọc Hoàng Phụng DH13AV DH13AV 8,25 88 8 Giỏi 113128126 Dương Quốc Thái DH13AV DH13AV 8,18 94 10 Giỏi 113128103 Đinh Kim Phượng DH13AV DH13AV 8,15 83 11 Giỏi 113128155 Lê Nhựt Tiến DH13AV DH13AV 8,14 84 8 Giỏi 113128137 Nguyễn Linh Thông DH13AV DH13AV 8,03 93 10 Giỏi 113128092 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như DH13AV DH13AV 8,03 90 16 Giỏi 113128009 Lê Thiên Minh Châu DH13AV DH13AV 8,02 88 13 Giỏi 113128091 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như DH13AV DH13AV 8,00 84 9 Giỏi 113128015 Trần Quốc Cường DH13AV DH13AV 7,95 90 8 Khá 113128007 Nguyễn Thị Bé DH13AV DH13AV 7,89 90 8 Khá 113128151 Nguyễn Hoàng Anh Thy DH13AV DH13AV 7,87 85 11 Khá 113128175 Nguyễn Ngọc Phương Trinh DH13AV DH13AV 7,86 88 10 Khá 113128169 Vương Thị Trâm DH13AV DH13AV 7,83 95 12 Khá 113128197 Nguyễn Thanh Vân DH13AV DH13AV 7,79 90 11 Khá 113128071 Đỗ Nguyễn Tuyết Nga DH13AV DH13AV 7,78 90 8 Khá 113128074 Nguyễn Thị Kim Ngân DH13AV DH13AV 7,77 90 18 Khá 113128040 Phạm Phạm Thu Hiền DH13AV DH13AV 7,75 90 8 Khá 113128193 Nguyễn Đức Hoàng Tú Uyên DH13AV DH13AV 7,68 95 12 Khá 113128108 Nguyễn Huỳnh Kim Quyên DH13AV DH13AV 7,67 82 10 Khá 113128161 Nguyễn Thị Huyền Trang DH13AV DH13AV 7,66 90 12 Khá 113128136 Ngô Thường Thôi DH13AV DH13AV 7,66 80 22 Khá 113128061 Nguyễn Thị Ngọc Lê DH13AV DH13AV 7,63 90 13 Khá 113128190 Lê Thị Hoàng Tú DH13AV DH13AV 7,62 88 11 Khá 113128184 Nguyễn Ngọc Sơn Tuyền DH13AV DH13AV 7,60 90 11 Khá 113128051 Nguyễn Thị Thu Hường DH13AV DH13AV 7,58 90 14 Khá 113128032 Trần Như Hảo DH13AV DH13AV 7,58 85 10 Khá 113128140 Đỗ Thị Thanh Thu DH13AV DH13AV 7,57 84 10 Khá 113128141 Lê Thị Cẩm Thu DH13AV DH13AV 7,56 94 13 Khá 113128066 Lê Thị Thùy Loan DH13AV DH13AV 7,55 90 12 Khá 113128179 Nguyễn Giang Trúc DH13AV DH13AV 7,55 85 11 Khá 113128036 Huỳnh Hoàng Ngọc Hân DH13AV DH13AV 7,54 87 13 Khá 113128064 Nguyễn Ngọc Linh DH13AV DH13AV 7,51 86 19 Khá 113128046 Nguyễn Thị Thu Huyền DH13AV DH13AV 7,51 85 8 Khá 113128198 Phan Thị Thanh Vân DH13AV DH13AV 7,51 82 8 Khá 113128024 Lê Thị Thùy Dung DH13AV DH13AV 7,50 90 10 Khá 113128130 Võ Thị Thi DH13AV DH13AV 7,49 90 8 Khá 113128116 Nguyễn Thị Minh Tâm DH13AV DH13AV 7,49 88 11 Khá 113128079 Phan Như Ngọc DH13AV DH13AV 7,49 85 11 Khá 113128044 Phạm Thị Huệ DH13AV DH13AV 7,47 90 16 Khá 113128202 Bùi Võ Hiền Vui DH13AV DH13AV 7,44 89 11 Khá 113128148 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH13AV DH13AV 7,43 90 10 Khá 113128159 Đinh Thị Ngọc Yến Trang DH13AV DH13AV 7,40 89 13 Khá 113128170 Cao Kỳ Bảo Trân DH13AV DH13AV 7,37 100 9 Khá 113128160 Lê Nguyễn Mỹ Trang DH13AV DH13AV 7,35 87 18 Khá 113128058 Lưu Thị Hoàng Kim DH13AV DH13AV 7,33 86 14 Khá 113128050 Phan Thị Mỹ Hương DH13AV DH13AV 7,30 90 12 Khá 113128086 Lê Thoại Nhi DH13AV DH13AV 7,26 85 8 Khá 113128029 Nguyễn Thị Thái Hà DH13AV DH13AV 7,24 90 13 Khá 113128185 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH13AV DH13AV 7,24 90 12 Khá 113128042 Nguyễn Thị Lệ Hoa DH13AV DH13AV 7,22 90 16 Khá 113128146 Trần Thị Thanh Thủy DH13AV DH13AV 7,21 87 8 Khá 113128033 Vũ Nguyễn Hồng Hạnh DH13AV DH13AV 7,18 90 13 Khá 113128194 Nguyễn Hoàng Tú Uyên DH13AV DH13AV 7,14 86 14 Khá 1

Page 2: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13128164 Võ Thị Cẩm Trang DH13AV DH13AV 7,12 90 13 Khá 113128113 Nguyễn Sanh DH13AV DH13AV 7,09 87 9 Khá 113128166 Lý Thị Bích Trâm DH13AV DH13AV 7,07 90 10 Khá 113111148 Mai Thị Ba DH13CN DH13CN 8,09 92 19 Giỏi 113111247 Trần Ngọc Huy DH13CN DH13CN 7,92 100 15 Khá 113111343 Trần Trọng Nhân DH13CN DH13CN 7,87 90 14 Khá 113111161 Trần Thị Diễm Chi DH13CN DH13CN 7,86 92 17 Khá 113111139 Phan Thị Ngọc Anh DH13CN DH13CN 7,79 90 17 Khá 113111260 Nguyễn Thị Thanh Hương DH13CN DH13CN 7,76 90 18 Khá 113111252 Nguyễn Thanh Hùng DH13CN DH13CN 7,73 100 14 Khá 113111153 Ngô Công Bằng DH13CN DH13CN 7,66 98 16 Khá 113111015 Lê Thanh Duy DH13CN DH13CN 7,66 95 14 Khá 113111353 Ngô Thị Hồng Nhung DH13CN DH13CN 7,65 87 20 Khá 113111447 Phan Thị Phương Thảo DH13CN DH13CN 7,64 80 14 Khá 113111116 Nguyễn Thị Tuyến DH13CN DH13CN 7,63 89 25 Khá 113111424 Tạ Tấn Tài DH13CN DH13CN 7,60 95 22 Khá 113111109 Trương Thị Tuyết Trinh DH13CN DH13CN 7,57 88 21 Khá 113111473 Lưu Hoàng Thịnh DH13CN DH13CN 7,53 90 14 Khá 113111494 Nguyễn Thị Minh Thư DH13CN DH13CN 7,52 97 19 Khá 113111411 Nguyễn Thị Sanh DH13CN DH13CN 7,52 90 15 Khá 113111056 Cao Thị Yến Mi DH13CN DH13CN 7,51 90 17 Khá 113111485 Võ Thị Thanh Thúy DH13CN DH13CN 7,50 100 14 Khá 113111339 Mai Vũ Tùng Nguyên DH13CN DH13CN 7,45 100 21 Khá 113111206 Lê Tự Thái Hà DH13CN DH13CN 7,43 90 14 Khá 113111182 Huỳnh Quốc Duy DH13CN DH13CN 7,39 92 17 Khá 113111377 Lâm Nguyễn Lý Phi Phụng DH13CN DH13CN 7,38 95 18 Khá 113111131 Rơ Châm Rin DH13CN DH13CN 7,38 90 15 Khá 113111557 Lê Thanh Tùng DH13CN DH13CN 7,33 88 12 Khá 113111133 Hoàng Thị An DH13CN DH13CN 7,27 95 12 Khá 113111079 Phạm Thị Tân DH13CN DH13CN 7,24 90 16 Khá 113111005 Nguyễn Duy Ban DH13CN DH13CN 7,23 90 21 Khá 113111585 Nguyễn Thị Yến DH13CN DH13CN 7,23 85 12 Khá 113111528 Dương Anh Trí DH13CN DH13CN 7,19 90 17 Khá 113111370 Bùi Đức Phúc DH13CN DH13CN 7,17 90 17 Khá 113111020 Nguyễn Hữu Mạnh Đạt DH13CN DH13CN 7,16 95 19 Khá 113111544 Đinh Anh Hoài Tuấn DH13CN DH13CN 7,15 92 17 Khá 113111336 Bùi Thị Ngoan DH13CN DH13CN 7,15 92 16 Khá 113111217 Hồ Quang Hậu DH13CN DH13CN 7,14 80 15 Khá 113111009 Lê Vĩnh Mạnh Cường DH13CN DH13CN 7,13 100 16 Khá 113111122 Võ Thành Vinh DH13CN DH13CN 7,07 85 12 Khá 113111003 Nguyễn Quang Duy Anh DH13CN DH13CN 7,06 90 15 Khá 113111490 Tô Thị Thu Thúy DH13CN DH13CN 7,06 90 14 Khá 113131685 Huỳnh Thị Mỹ Linh DH13CH DH13CH 9,19 93 9 Xuất sắc 113131527 Trần Thị Thu Thảo DH13CH DH13CH 9,07 95 14 Xuất sắc 113131423 Trần Thị Mỹ Ngọc DH13CH DH13CH 9,00 90 9 Xuất sắc 113131440 Đoàn Thị Nhiên DH13CH DH13CH 8,97 95 9 Giỏi 113131515 Bùi Như Mai Thảo DH13CH DH13CH 8,85 90 13 Giỏi 113131382 Lê Minh Mẫn DH13CH DH13CH 8,75 85 11 Giỏi 113131551 Nguyễn Thị Minh Thùy DH13CH DH13CH 8,69 90 14 Giỏi 113131030 Võ Thị Thu Đông DH13CH DH13CH 8,46 92 15 Giỏi 113131595 Phạm Ngọc Trân DH13CH DH13CH 8,42 90 13 Giỏi 113131682 Mai Thị Trúc Mai DH13CH DH13CH 8,40 92 16 Giỏi 113131091 Bùi Thị Nghị DH13CH DH13CH 8,36 88 12 Giỏi 113131677 Phạm Thị Yến DH13CH DH13CH 8,33 90 18 Giỏi 113131094 Đặng Việt Ngữ DH13CH DH13CH 8,32 87 15 Giỏi 113131470 Lê Thị Phúc DH13CH DH13CH 8,29 90 16 Giỏi 113131491 Đỗ Nhật Quyên DH13CH DH13CH 8,28 90 15 Giỏi 113131385 Nguyễn Hoàng Minh DH13CH DH13CH 8,18 88 19 Giỏi 113131341 Võ Lê Hoàng Khải DH13CH DH13CH 8,12 100 15 Giỏi 113131457 Nguyễn Thị Kim Oanh DH13CH DH13CH 8,11 90 20 Giỏi 113131251 Lê Bá Thịnh Đạt DH13CH DH13CH 8,08 90 12 Giỏi 113131432 Võ Thị Minh Nguyệt DH13CH DH13CH 8,08 87 16 Giỏi 113131215 Nguyễn Thị Diễm Châu DH13CH DH13CH 8,00 90 17 Giỏi 113131545 Bùi Thị Khánh Thơ DH13CH DH13CH 7,97 90 18 Khá 113131424 Võ Hồ Bảo Ngọc DH13CH DH13CH 7,96 90 19 Khá 113131053 Võ Thị Thu Hồng DH13CH DH13CH 7,71 90 16 Khá 113131392 Huỳnh Thị Diễm My DH13CH DH13CH 7,69 90 13 Khá 113131658 Lê Quang Xuân Vinh DH13CH DH13CH 7,65 90 15 Khá 1

Page 3: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13131465 Lâm Hoàng Phong DH13CH DH13CH 7,64 90 18 Khá 113131330 Vũ Thành Hưng DH13CH DH13CH 7,59 88 18 Khá 113131649 Lê Thị Vân DH13CH DH13CH 7,58 90 18 Khá 113131655 Nguyễn Thị Trường Vi DH13CH DH13CH 7,56 90 14 Khá 113131003 Trần Vân Anh DH13CH DH13CH 7,39 89 19 Khá 113131066 Ngô Minh Lâm DH13CH DH13CH 7,33 90 18 Khá 113131008 Nguyễn Ngọc Bích DH13CH DH13CH 7,29 85 14 Khá 113131443 Hồ Thiên Nhớ DH13CH DH13CH 7,27 91 16 Khá 113131477 Võ Thị Phương DH13CH DH13CH 7,26 95 17 Khá 113131468 Trần Quốc Phú DH13CH DH13CH 7,25 90 18 Khá 113131464 Trắng Nguyên Phấn DH13CH DH13CH 7,24 90 15 Khá 113131284 Lê Thị Hằng DH13CH DH13CH 7,24 86 15 Khá 113131532 Hoàng Anh Thắng DH13CH DH13CH 7,23 90 19 Khá 113131373 Nguyễn Tiến Lực DH13CH DH13CH 7,22 85 19 Khá 113131544 Phạm Lê Duy Thông DH13CH DH13CH 7,21 81 16 Khá 113131343 Phan Đăng Khoa DH13CH DH13CH 7,14 90 18 Khá 113131486 Huỳnh Dương Quang DH13CH DH13CH 7,12 92 20 Khá 113131663 Nguyễn Hồ Vương DH13CH DH13CH 7,09 85 14 Khá 113131570 Lê Tự Quyết Tiến DH13CH DH13CH 7,09 83 19 Khá 113123167 Nguyễn Thị Trinh DH13KE DH13KE 8,63 90 9 Giỏi 113123098 Trần Thị Thanh Nhàn DH13KE DH13KE 8,41 90 16 Giỏi 113123049 Lê Chí Hiếu DH13KE DH13KE 8,39 90 18 Giỏi 113123158 Đỗ Huyền Trang DH13KE DH13KE 8,37 90 18 Giỏi 113123180 Trịnh Hoàng Mai Uyên DH13KE DH13KE 8,29 98 9 Giỏi 113123025 Nguyễn Thị Hạnh Duyên DH13KE DH13KE 8,00 90 10 Giỏi 113123062 Thi Thị Mỹ Kiều DH13KE DH13KE 7,61 100 10 Khá 113123063 Mai Thị Hương Lan DH13KE DH13KE 7,50 94 8 Khá 113123083 Trịnh Thị Bích Ngân DH13KE DH13KE 7,20 100 9 Khá 113123166 Lê Thị Ngọc Trầm DH13KE DH13KE 7,20 90 10 Khá 113123192 Nguyễn Như ý DH13KE DH13KE 7,16 93 10 Khá 113120112 Đỗ Thạch Kim Tuyết DH13KM DH13KM 9,56 94 14 Xuất sắc 113120236 Trần Thị Xuân Hương DH13KM DH13KM 9,50 95 10 Xuất sắc 113120064 Nông Nguyễn Khánh Ngọc DH13KM DH13KM 9,47 95 17 Xuất sắc 113120061 Nguyễn Đỗ Vĩnh Nghiệp DH13KM DH13KM 9,21 90 14 Xuất sắc 113120221 Nguyễn Thị Hồng DH13KM DH13KM 9,10 90 10 Xuất sắc 113120038 Bùi Thị Khánh Hòa DH13KM DH13KM 9,03 90 12 Xuất sắc 113120089 Lê Ngọc Giang Thanh DH13KM DH13KM 9,03 85 12 Giỏi 113120208 Nguyễn Thị Hằng DH13KM DH13KM 8,83 90 12 Giỏi 113120170 Trần Thị Thu Dung DH13KM DH13KM 8,83 90 12 Giỏi 113120043 Bùi Văn Hương DH13KM DH13KM 8,75 95 12 Giỏi 113120450 Phạm Minh Tuấn DH13KM DH13KM 8,74 95 14 Giỏi 113120016 Trần Thị Thanh Duyên DH13KM DH13KM 8,72 90 12 Giỏi 113120386 Dương Minh Thắng DH13KM DH13KM 8,68 100 17 Giỏi 113120419 Hồ Thị Kim Trang DH13KM DH13KM 8,65 90 8 Giỏi 113120001 Phan Thị An DH13KM DH13KM 8,62 90 10 Giỏi 113120344 Nguyễn Hà Lê Phương DH13KM DH13KM 8,60 95 10 Giỏi 113120225 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH13KM DH13KM 8,59 90 14 Giỏi 113120072 Đặng Thị Hoài Ni DH13KM DH13KM 8,58 90 12 Giỏi 113120073 Lê Thị Quỳnh Nương DH13KM DH13KM 8,58 85 12 Giỏi 113120452 Vũ Lê Anh Tuấn DH13KM DH13KM 8,50 94 12 Giỏi 113120496 Võ Thị Kim Yến DH13KM DH13KM 8,50 90 12 Giỏi 113120313 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH13KM DH13KM 8,50 90 10 Giỏi 113120071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH13KM DH13KM 8,49 95 13 Giỏi 113120107 Nguyễn Thị Mai Trinh DH13KM DH13KM 8,46 92 14 Giỏi 113120359 Phạm Thúy Quỳnh DH13KM DH13KM 8,42 90 12 Giỏi 113120040 Nguyễn Thị Hòa DH13KM DH13KM 8,41 90 14 Giỏi 113120355 Trịnh Thị Thanh Quyên DH13KM DH13KM 8,40 90 8 Giỏi 113120070 Nguyễn Thị Hồng Nhiên DH13KM DH13KM 8,35 95 12 Giỏi 113120241 Nguyễn Thị Tuyết Kha DH13KM DH13KM 8,34 97 17 Giỏi 113120290 Minh Hoàng Nam DH13KM DH13KM 8,33 95 12 Giỏi 113120090 Lê Ngọc Thiên Thanh DH13KM DH13KM 8,30 93 12 Giỏi 113120069 Trương Thị Phương Nhi DH13KM DH13KM 8,29 92 14 Giỏi 113120031 Nguyễn Ngọc Hiền DH13KM DH13KM 8,25 90 12 Giỏi 113120455 Huỳnh Thị Thanh Tú DH13KM DH13KM 8,23 95 14 Giỏi 113120141 Nguyễn Hữu Hoàng Anh DH13KM DH13KM 8,17 100 12 Giỏi 113120275 Hồ Thị Loan DH13KM DH13KM 8,17 90 12 Giỏi 113120149 Trịnh Thị Ngọc Ánh DH13KM DH13KM 8,12 90 13 Giỏi 113120084 Phạm Đỗ Quyên DH13KM DH13KM 8,09 90 14 Giỏi 1

Page 4: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13120499 Nguyễn Võ Như Thảo DH13KM DH13KM 8,08 95 12 Giỏi 113120215 Nguyễn Thị Ngọc Hiền DH13KM DH13KM 7,85 90 8 Khá 113120028 Trần Thị Hạnh DH13KM DH13KM 7,76 90 9 Khá 113120054 Đào Thị Liên DH13KM DH13KM 7,64 100 12 Khá 113120502 Lê Thị Hồng Yến DH13KM DH13KM 7,62 90 13 Khá 113120286 Nguyễn Thị Thúy My DH13KM DH13KM 7,43 90 14 Khá 113120226 Phan Thị Hồng Huyền DH13KM DH13KM 7,40 85 10 Khá 113120162 Nguyễn Thị Thu Cúc DH13KM DH13KM 7,30 85 10 Khá 113120417 Hoàng Thị Thùy Trang DH13KM DH13KM 7,19 78 17 Khá 113120270 Nguyễn Phạm Hoàng Linh DH13KM DH13KM 7,04 90 18 Khá 113120461 Bùi Thị Hồng Vân DH13KM DH13KM 7,04 90 9 Khá 113155114 Nguyễn Thị Thanh Hồng DH13KN DH13KN 9,30 100 10 Xuất sắc 113155305 Trương Thị Vẹn DH13KN DH13KN 9,30 95 10 Xuất sắc 113155036 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13KN DH13KN 9,20 95 10 Xuất sắc 113155111 Nguyễn Thị Kim Hoàng DH13KN DH13KN 9,10 95 10 Xuất sắc 113155067 Huỳnh Thị Minh Châu DH13KN DH13KN 9,00 100 10 Xuất sắc 113155091 Nguyễn Thị Hà DH13KN DH13KN 9,00 100 10 Xuất sắc 113155263 Huỳnh Thị Thu Thủy DH13KN DH13KN 9,00 95 10 Xuất sắc 113155130 Lê Thị Thu Hường DH13KN DH13KN 9,00 95 10 Xuất sắc 113155092 Nguyễn Thị Hà DH13KN DH13KN 9,00 95 10 Xuất sắc 113155317 Nguyễn Thị Hãi Yến DH13KN DH13KN 9,00 95 10 Xuất sắc 113155284 Lê Thị Trinh DH13KN DH13KN 8,70 95 10 Giỏi 113155125 Hoàng Thị Thu Hương DH13KN DH13KN 8,50 95 10 Giỏi 113155084 Nguyễn Tiến Đạt DH13KN DH13KN 8,37 95 25 Giỏi 113155224 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH13KN DH13KN 8,20 100 10 Giỏi 113155129 Trương Thị Thu Hương DH13KN DH13KN 8,20 95 10 Giỏi 113155176 Đỗ Thị Ngọc DH13KN DH13KN 8,05 95 12 Giỏi 113155182 Nguyễn Thanh Nhàn DH13KN DH13KN 8,00 95 10 Giỏi 113155316 Nguyễn Thị Hải Yến DH13KN DH13KN 7,70 95 10 Khá 113155303 Nguyễn Thị Khánh Vân DH13KN DH13KN 7,70 95 10 Khá 113155267 Trần Hoài Thương DH13KN DH13KN 7,70 95 10 Khá 113155285 Lê Thị Mộng Trinh DH13KN DH13KN 7,66 95 13 Khá 113155025 Trương Thị Phương DH13KN DH13KN 7,55 95 17 Khá 113155189 Lê Thị Nhi DH13KN DH13KN 7,50 95 10 Khá 113155296 Trần Thị ánh Tuyết DH13KN DH13KN 7,47 95 10 Khá 113155147 Lầu Phụng Linh DH13KN DH13KN 7,44 95 8 Khá 113155122 Nguyễn Thị Thúy Huỳnh DH13KN DH13KN 7,30 95 10 Khá 113155280 Võ Thị Quỳnh Trâm DH13KN DH13KN 7,30 95 10 Khá 113155255 Nguyễn Ngọc Thắm DH13KN DH13KN 7,17 95 15 Khá 113155010 Vũ Kim Ngọc Huê DH13KN DH13KN 7,00 90 10 Khá 113116112 Trương Thị Luyến DH13KS DH13KS 9,40 90 9 Xuất sắc 113116768 Trần Thị Tươi DH13KS DH13KS 8,93 96 8 Giỏi 113116134 Phạm Minh Nghĩa DH13KS DH13KS 8,80 85 10 Giỏi 113116697 Phan Thị Mỹ Tiên DH13KS DH13KS 8,75 93 8 Giỏi 113116066 Hoàng Thị Tuyết Hồng DH13KS DH13KS 8,41 90 12 Giỏi 113116299 Đặng Nguyên Bình DH13KS DH13KS 8,36 90 10 Giỏi 113116031 Lê Văn Dương DH13KS DH13KS 8,36 90 10 Giỏi 113116492 Trần Thị Mỹ DH13KS DH13KS 8,32 95 13 Giỏi 113116101 Nguyễn Ngô Kiên DH13KS DH13KS 8,17 95 15 Giỏi 113116307 Lê Thị Kim Châu DH13KS DH13KS 7,98 95 8 Khá 113116484 Ngô Thị Mai DH13KS DH13KS 7,88 90 10 Khá 113116613 Trần Thị Thảo Sương DH13KS DH13KS 7,83 96 10 Khá 113116436 Lê Thị Mộng Kha DH13KS DH13KS 7,78 95 8 Khá 113116364 Tô Hoàng Giang DH13KS DH13KS 7,65 90 11 Khá 113116481 Lưu Thị Trúc Ly DH13KS DH13KS 7,63 90 8 Khá 113116731 Nguyễn Mai Trinh DH13KS DH13KS 7,60 96 9 Khá 113116617 Nguyễn Ngọc Tài DH13KS DH13KS 7,56 90 10 Khá 113116369 Trương Văn Giang DH13KS DH13KS 7,48 90 8 Khá 113116030 Lê Thị Dư DH13KS DH13KS 7,46 90 10 Khá 113116162 Nguyễn Thị Phương DH13KS DH13KS 7,43 95 8 Khá 113116721 Trần Mai Lệ Trâm DH13KS DH13KS 7,40 90 10 Khá 113116561 Võ Thiên Phụng DH13KS DH13KS 7,24 85 17 Khá 113116458 Hồ Thị Lài DH13KS DH13KS 7,15 74 8 Khá 113116417 Nguyễn Đình Huy DH13KS DH13KS 7,08 89 22 Khá 113116152 Phùng Văn Pha DH13KS DH13KS 7,04 95 14 Khá 113116606 Trần Văn Sang DH13KS DH13KS 7,03 85 14 Khá 113116699 Nguyễn Văn Tiến DH13KS DH13KS 7,03 85 12 Khá 113116081 Nguyễn Văn Hùng DH13KS DH13KS 7,00 90 12 Khá 1

Page 5: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13120147 Trần Thị Trâm Anh DH13KT DH13KT 9,14 91 13 Xuất sắc 113120048 Nguyễn Hoàng Khang DH13KT DH13KT 9,08 95 13 Xuất sắc 113120367 Đinh Nguyễn Minh Tâm DH13KT DH13KT 9,00 95 10 Xuất sắc 113120337 Lê Thúy Oanh DH13KT DH13KT 8,78 90 8 Giỏi 113120406 Bùi Thị Thanh Thúy DH13KT DH13KT 8,62 90 12 Giỏi 113120098 Huỳnh Thị Thơm DH13KT DH13KT 8,50 99 10 Giỏi 113120430 Ngô Quỳnh Trâm DH13KT DH13KT 8,50 95 10 Giỏi 113120037 Hồ Thị Hoài DH13KT DH13KT 8,50 94 10 Giỏi 113120477 Đỗ Hoàng Thùy Vy DH13KT DH13KT 8,50 80 10 Giỏi 113120467 Đoàn Thị Tường Vi DH13KT DH13KT 8,41 91 13 Giỏi 113120171 Vương Ngọc Thảo Dung DH13KT DH13KT 8,40 90 10 Giỏi 113120144 Nguyễn Thị Kim Anh DH13KT DH13KT 8,28 95 14 Giỏi 113120487 Võ Thị Vy DH13KT DH13KT 8,20 91 10 Giỏi 113120210 Bùi Ngọc Hân DH13KT DH13KT 8,20 84 10 Giỏi 113120472 Nguyễn Văn Vũ DH13KT DH13KT 8,01 90 21 Giỏi 113120102 Đoàn Thị Thanh Thương DH13KT DH13KT 8,00 94 10 Giỏi 113120010 Phạm Hoàng Chương DH13KT DH13KT 8,00 90 10 Giỏi 113120293 Bùi Kim Ngân DH13KT DH13KT 8,00 84 10 Giỏi 113120017 Thái Văn Dũng DH13KT DH13KT 7,98 95 10 Khá 113120276 Đặng Hoàng Long DH13KT DH13KT 7,83 100 9 Khá 113120500 Vũ Ngọc Thảo Vy DH13KT DH13KT 7,70 95 10 Khá 113120375 Đỗ Thị Thanh Thảo DH13KT DH13KT 7,70 90 10 Khá 113120103 Phan Thị Cẩm Tiên DH13KT DH13KT 7,61 93 19 Khá 113120330 Nguyễn Mai Huỳnh Như DH13KT DH13KT 7,60 90 8 Khá 113120055 Lưu Gia Linh DH13KT DH13KT 7,56 95 8 Khá 113120015 Võ Thúy Duy DH13KT DH13KT 7,50 90 14 Khá 113120128 Pang Kao Ha Thái DH13KT DH13KT 7,31 95 11 Khá 113120079 Trương Đình Phú DH13KT DH13KT 7,15 85 13 Khá 113114580 Nguyễn Thị Kim Yến DH13LN DH13LN 7,47 90 21 Khá 113114403 Lê Nhật Long DH13LN DH13LN 7,04 85 14 Khá 113116329 Bùi Thị Minh Dung DH13NT DH13NT 9,30 85 10 Giỏi 113116122 Nguyễn Văn Minh DH13NT DH13NT 9,10 85 10 Giỏi 113116159 Nguyễn Phi Phụng DH13NT DH13NT 9,00 85 10 Giỏi 113116801 Nguyễn Thanh Tú DH13NT DH13NT 8,80 90 10 Giỏi 113116080 Trần Thị Yến Huỳnh DH13NT DH13NT 8,64 90 16 Giỏi 113116115 Ngô Bá Lương DH13NT DH13NT 8,50 85 10 Giỏi 113116612 Nguyễn Hoàng Linh Sương DH13NT DH13NT 8,44 85 16 Giỏi 113116148 Nguyễn Huỳnh Ý Nhy DH13NT DH13NT 8,13 95 12 Giỏi 113116398 Trương Xuân Hoài DH13NT DH13NT 7,89 85 16 Khá 113116804 Nguyễn Thị Nhật Thủy DH13NT DH13NT 7,88 98 16 Khá 113116413 Nguyễn Thị Ngọc Huệ DH13NT DH13NT 7,78 85 12 Khá 113116563 Hồ Mai Trúc Phương DH13NT DH13NT 7,76 83 14 Khá 113116028 Nguyễn Thị Ngọc Duyên DH13NT DH13NT 7,72 85 14 Khá 113116111 Nguyễn Đình Long DH13NT DH13NT 7,59 85 15 Khá 113116656 Lê Thị Xuân Thiện DH13NT DH13NT 7,58 90 11 Khá 113116761 Đặng Thị Tuyết DH13NT DH13NT 7,55 85 13 Khá 113116471 Tôn Thị Ngọc Linh DH13NT DH13NT 7,45 80 8 Khá 113116798 Huỳnh Trung ý DH13NT DH13NT 7,28 90 13 Khá 113116482 Lê Hải Lý DH13NT DH13NT 7,28 80 19 Khá 113116270 Nguyễn Văn An DH13NT DH13NT 7,04 85 24 Khá 113116200 Đặng Ngọc Thắng DH13NY DH13NY 8,34 90 13 Giỏi 113116340 Đặng Thị Duyên DH13NY DH13NY 7,95 90 8 Khá 113116769 Trần Hữu Tường DH13NY DH13NY 7,88 85 8 Khá 113116439 Nguyễn Hoàng Khánh DH13NY DH13NY 7,78 90 8 Khá 113116183 Nguyễn Thị Diễm Sương DH13NY DH13NY 7,75 100 8 Khá 113116410 Nguyễn Thị Hợi DH13NY DH13NY 7,48 94 8 Khá 113116725 Phạm Hồng Quế Trân DH13NY DH13NY 7,40 85 8 Khá 113116052 Đoàn Thị Phượng Hằng DH13NY DH13NY 7,30 90 10 Khá 113116685 Nguyễn Thị Thúy DH13NY DH13NY 7,25 90 14 Khá 113116720 Phạm Thị Ngọc Trâm DH13NY DH13NY 7,15 90 8 Khá 113116131 Trần Thị Kim Ngân DH13NY DH13NY 7,03 92 8 Khá 113121045 Đặng Thị Thúy Hiền DH13PT DH13PT 9,30 100 10 Xuất sắc 113121201 Lê Thị Cẩm Tú DH13PT DH13PT 9,30 93 10 Xuất sắc 113121011 Võ Thị Hồng út DH13PT DH13PT 8,86 90 14 Giỏi 113121064 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH13PT DH13PT 8,82 100 9 Giỏi 113121212 Nguyễn Thị Yến DH13PT DH13PT 8,80 92 10 Giỏi 113121014 Đặng Thị Ảnh DH13PT DH13PT 8,80 91 10 Giỏi 113121161 Nguyễn Thị Anh Thư DH13PT DH13PT 8,80 89 10 Giỏi 1

Page 6: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13121025 Nguyễn Thị Kim Dung DH13PT DH13PT 8,79 97 13 Giỏi 113121169 Lê Thị Cẩm Tiên DH13PT DH13PT 8,72 95 13 Giỏi 113121123 Trần Thị Phương DH13PT DH13PT 8,70 94 10 Giỏi 113121046 Nguyễn Thị Thu Hiền DH13PT DH13PT 8,70 90 10 Giỏi 113121145 Nguyễn Thị Phương Thanh DH13PT DH13PT 8,60 90 8 Giỏi 113121151 Hoàng Thị Thiện DH13PT DH13PT 8,56 90 9 Giỏi 113121127 Bùi Thị Khánh Quyên DH13PT DH13PT 8,51 100 12 Giỏi 113121205 Đào Ái Vi DH13PT DH13PT 8,50 95 10 Giỏi 113121158 Phạm Thị Hồng Thu DH13PT DH13PT 8,43 90 13 Giỏi 113121023 Nguyễn Thúy Diễm DH13PT DH13PT 8,42 96 12 Giỏi 113121153 Trương Đông Thịnh DH13PT DH13PT 8,42 92 9 Giỏi 113121079 Phạm Thị Bé Liễu DH13PT DH13PT 8,32 88 13 Giỏi 113121102 Nguyễn Thị Huyền Ngân DH13PT DH13PT 8,20 91 10 Giỏi 113121030 Cao Thị Kim Đang DH13PT DH13PT 8,00 89 10 Giỏi 113121175 Bùi Thu Trang DH13PT DH13PT 7,94 90 10 Khá 113121186 Lê Thị Ngọc Trinh DH13PT DH13PT 7,92 88 13 Khá 113121109 Nguyễn Thị Hồng Nhi DH13PT DH13PT 7,51 100 9 Khá 113121009 Nguyễn Phương Thảo DH13PT DH13PT 7,40 90 9 Khá 113121075 Nguyễn Anh Kiệt DH13PT DH13PT 7,34 90 10 Khá 113121210 Đào Thanh Xuyên DH13PT DH13PT 7,30 96 21 Khá 113121049 Nguyễn Ngọc Hiếu DH13PT DH13PT 7,26 100 11 Khá 113121015 Trần Thị Ngọc Ánh DH13PT DH13PT 7,14 90 9 Khá 113114122 Trần Thị Sinh DH13QR DH13QR 8,38 83 18 Giỏi 113114289 Ngô Thị Kim Anh DH13QR DH13QR 7,78 82 14 Khá 113122092 Võ Lê Nhật Minh DH13QT DH13QT 9,20 91 10 Xuất sắc 113122249 Nguyễn Thị Lay Dơn DH13QT DH13QT 9,00 93 10 Xuất sắc 113128069 Hồ Thị Bé Lý DH13QT DH13QT 8,60 90 25 Giỏi 113122120 Trần Trịnh Quỳnh Như DH13QT DH13QT 8,50 93 10 Giỏi 113122115 Đặng Thị Kim Nhung DH13QT DH13QT 8,50 90 10 Giỏi 113122052 Nguyễn Trung Hiếu DH13QT DH13QT 8,50 90 10 Giỏi 113122103 Trần Thị Ngọc Ngân DH13QT DH13QT 8,50 90 10 Giỏi 113122187 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13QT DH13QT 8,50 85 10 Giỏi 113122222 Nguyễn Văn Việt DH13QT DH13QT 8,48 90 15 Giỏi 113122019 Vũ Hoàng Ngọc Diễm DH13QT DH13QT 8,30 90 10 Giỏi 113122276 Lê Thị Hồng Hân DH13QT DH13QT 8,20 90 10 Giỏi 113122176 Trần Thị Thưởng DH13QT DH13QT 8,20 86 10 Giỏi 113122196 Hồ Thị Phương Trinh DH13QT DH13QT 8,00 96 10 Giỏi 113122343 Đào Thị Nhàn DH13QT DH13QT 8,00 90 10 Giỏi 113122410 Trần Văn Toán DH13QT DH13QT 8,00 90 10 Giỏi 113122216 Võ Đình Tự DH13QT DH13QT 8,00 85 10 Giỏi 113122047 Vũ Thị Mỹ Hạnh DH13QT DH13QT 7,91 93 11 Khá 113122172 Đỗ Thị Ngọc Thúy DH13QT DH13QT 7,79 85 10 Khá 113122164 Phạm Thị Thu DH13QT DH13QT 7,70 84 10 Khá 113122002 Hoàng Anh DH13QT DH13QT 7,67 95 19 Khá 113122141 Lai Thanh Tài DH13QT DH13QT 7,67 85 11 Khá 113122334 Nguyễn Hồng My DH13QT DH13QT 7,63 88 13 Khá 113122021 Nguyễn Tuyết Thùy Diệu DH13QT DH13QT 7,60 90 10 Khá 113122229 Hồ Thị Kim Yên DH13QT DH13QT 7,49 90 13 Khá 113122126 Tạ Hồng Phúc DH13QT DH13QT 7,34 90 13 Khá 113132338 Nguyễn Minh Thành DH13SP DH13SP 8,73 97 16 Giỏi 113132033 Nguyễn Ngọc Thùy Linh DH13SP DH13SP 8,66 100 17 Giỏi 113132145 Võ Thị Thùy Dương DH13SP DH13SP 8,59 90 16 Giỏi 113132194 Bùi Thị Huê DH13SP DH13SP 8,53 100 16 Giỏi 113132235 Nguyễn Đức Lộc DH13SP DH13SP 8,51 95 14 Giỏi 113132317 Nguyễn Thị Lệ Quỳnh DH13SP DH13SP 8,34 90 16 Giỏi 113132389 Nguyễn Thị Thu Trang DH13SP DH13SP 8,33 90 17 Giỏi 113132427 Hoàng Văn Tùng DH13SP DH13SP 8,32 90 19 Giỏi 113132196 Nguyễn Trần Tưởng Huy DH13SP DH13SP 8,23 95 18 Giỏi 113132229 Huỳnh Thị Thu Loan DH13SP DH13SP 8,22 90 17 Giỏi 113132227 Nguyễn Quỳnh Phương Linh DH13SP DH13SP 8,21 90 17 Giỏi 113132259 Lương Kim Ngân DH13SP DH13SP 8,19 85 19 Giỏi 113132320 Lê Thị My Sa DH13SP DH13SP 8,15 95 16 Giỏi 113132233 Huỳnh Đại Lộc DH13SP DH13SP 8,15 90 17 Giỏi 113132126 Lê Thị Kim Dung DH13SP DH13SP 8,11 90 19 Giỏi 113132350 Đoàn Thị Kim Thoa DH13SP DH13SP 8,09 90 19 Giỏi 113132117 Ngô Thị Cẩm Chi DH13SP DH13SP 8,06 90 17 Giỏi 113132322 Mai Ka Sa DH13SP DH13SP 8,04 93 16 Giỏi 113132269 Lê Bảo Ngọc DH13SP DH13SP 8,00 90 15 Giỏi 1

Page 7: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13132034 Nguyễn Thị Như Linh DH13SP DH13SP 8,00 90 14 Giỏi 113132081 Trần Thị Yến Vi DH13SP DH13SP 7,98 95 17 Khá 113132211 Lê Đăng Khôi DH13SP DH13SP 7,95 90 17 Khá 113132295 Nguyễn Thị Hồng Phiến DH13SP DH13SP 7,88 85 16 Khá 113132283 Đỗ Hồng Nhung DH13SP DH13SP 7,78 90 17 Khá 113132262 Trần Thị Ngọc Ngân DH13SP DH13SP 7,78 90 17 Khá 113132118 Phan Thị Kim Chi DH13SP DH13SP 7,75 90 17 Khá 113132327 Cao Phước Tài DH13SP DH13SP 7,70 90 17 Khá 113132333 Nguyễn Huỳnh Nhật Tân DH13SP DH13SP 7,65 86 17 Khá 113132197 Nguyễn Thanh Huyền DH13SP DH13SP 7,46 85 16 Khá 113132182 Nguyễn Thị Diệu Hiền DH13SP DH13SP 7,41 92 16 Khá 113132446 Lê Quang Vinh DH13SP DH13SP 7,35 85 17 Khá 113111295 Nguyễn Thị Linh DH13TA DH13TA 8,30 98 15 Giỏi 113111156 Nguyễn Thị Bình DH13TA DH13TA 8,17 95 17 Giỏi 113111294 An Ngọc Linh DH13TA DH13TA 8,08 90 19 Giỏi 113111233 Nguyễn Huy Hoàng DH13TA DH13TA 8,02 90 17 Giỏi 113111254 Võ Minh Hùng DH13TA DH13TA 8,01 90 17 Giỏi 113111555 Ngô Thị Tuyết DH13TA DH13TA 7,99 90 18 Khá 113111459 Lê Trần Quốc Thắng DH13TA DH13TA 7,97 90 17 Khá 113111228 Nguyễn Thị Tuyết Hoa DH13TA DH13TA 7,93 96 17 Khá 113111050 Bùi Thị Mai Luyến DH13TA DH13TA 7,87 100 14 Khá 113111160 Lê Thị Yến Chi DH13TA DH13TA 7,83 88 14 Khá 113111348 Trần Thị Kim Nhật DH13TA DH13TA 7,76 100 14 Khá 113111491 Đinh Nguyễn Việt Thư DH13TA DH13TA 7,76 88 19 Khá 113111325 Nguyễn Thị Mỹ DH13TA DH13TA 7,73 100 14 Khá 113111508 Võ Văn Tốt DH13TA DH13TA 7,65 90 20 Khá 113111449 Phạm Nguyễn Duyên Thảo DH13TA DH13TA 7,63 95 16 Khá 113111361 Nguyễn Xuân Niên DH13TA DH13TA 7,60 96 24 Khá 113111425 Lầu Nhục Tắc DH13TA DH13TA 7,59 90 14 Khá 113111303 Trần Thị Mỹ Loan DH13TA DH13TA 7,57 90 19 Khá 113111186 Nguyễn Thị Duyên DH13TA DH13TA 7,56 90 22 Khá 113111149 Đào Thái Bảo DH13TA DH13TA 7,55 95 15 Khá 113111180 Nguyễn Thị Thùy Dung DH13TA DH13TA 7,53 95 22 Khá 113111401 Phan Thành Quốc DH13TA DH13TA 7,53 95 18 Khá 113111481 Phạm Thị Mỹ Thọ DH13TA DH13TA 7,48 88 16 Khá 113111305 Lê Phát Lộc DH13TA DH13TA 7,46 95 19 Khá 113111360 Nguyễn Bá Niên DH13TA DH13TA 7,46 95 15 Khá 113111292 Nghiêm Thị Liên DH13TA DH13TA 7,44 85 20 Khá 113111187 Trần Thị Lê Duyên DH13TA DH13TA 7,41 90 17 Khá 113111581 Trần Thị Xuân DH13TA DH13TA 7,40 90 18 Khá 113111229 Phạm Ngọc Hoa DH13TA DH13TA 7,40 90 16 Khá 113111454 Phạm Ngọc Thạch DH13TA DH13TA 7,38 95 19 Khá 113111100 Nguyễn Thị Hồng Thủy DH13TA DH13TA 7,38 94 15 Khá 113111220 Nguyễn Thị Hiền DH13TA DH13TA 7,37 100 18 Khá 113111067 Trần Văn Phú DH13TA DH13TA 7,37 91 19 Khá 113111448 Phan Thị Thu Thảo DH13TA DH13TA 7,35 90 17 Khá 113111420 Nguyễn Tấn Tài DH13TA DH13TA 7,34 95 17 Khá 113111296 Nguyễn Vủ Linh DH13TA DH13TA 7,33 95 17 Khá 113111576 Nguyễn Thị Tường Vy DH13TA DH13TA 7,32 90 15 Khá 113111272 Lê Minh Khánh DH13TA DH13TA 7,31 90 21 Khá 113111105 Nguyễn Ngọc Tô DH13TA DH13TA 7,29 90 15 Khá 113111416 Nguyễn Hoàng Sơn DH13TA DH13TA 7,28 92 24 Khá 113111324 Đậu Thị Mỹ DH13TA DH13TA 7,24 92 14 Khá 113111157 Trần Thị Kim Bình DH13TA DH13TA 7,23 85 17 Khá 113111145 Huỳnh Thị Minh Ánh DH13TA DH13TA 7,14 90 17 Khá 113111400 Phan Hữu Quốc DH13TA DH13TA 7,13 100 12 Khá 113111043 Võ Thị Mỹ Lệ DH13TA DH13TA 7,12 95 19 Khá 113111054 Phan Thị Phương Mai DH13TA DH13TA 7,11 90 17 Khá 113111234 Nguyễn Huy Hoàng DH13TA DH13TA 7,08 90 15 Khá 113111311 Đoàn Hữu Lý DH13TA DH13TA 7,03 90 14 Khá 113111354 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH13TA DH13TA 7,00 90 14 Khá 113122168 Võ Nguyễn Thu Thủy DH13TC DH13TC 8,25 90 12 Giỏi 113131025 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH13TK DH13TK 9,29 90 11 Xuất sắc 113131473 Nguyễn Thái Thanh Phương DH13TK DH13TK 8,60 85 11 Giỏi 113131555 Lê Thị Thu Thủy DH13TK DH13TK 8,54 89 11 Giỏi 113131084 Phí Đức Mạnh DH13TK DH13TK 8,44 86 14 Giỏi 113131150 Trần Quốc Toản DH13TK DH13TK 8,41 86 14 Giỏi 113131618 Mạch Xuân Trúc DH13TK DH13TK 8,32 88 11 Giỏi 1

Page 8: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13131166 Vương Khải Trung DH13TK DH13TK 8,31 81 9 Giỏi 113131476 Trịnh Thị Thúy Phương DH13TK DH13TK 8,27 88 9 Giỏi 113131171 Cao Anh Tuấn DH13TK DH13TK 8,15 87 16 Giỏi 113131417 Hà Bích Ngọc DH13TK DH13TK 8,04 89 16 Giỏi 113131019 Trương Thị Kiều Diễm DH13TK DH13TK 7,99 90 11 Khá 113131634 Nguyễn Thị Tuyến DH13TK DH13TK 7,93 86 12 Khá 113131113 Phạm Quý Quỳnh DH13TK DH13TK 7,89 88 14 Khá 113131074 Nguyễn Thị Hồng Loan DH13TK DH13TK 7,84 88 14 Khá 113131506 Đặng Thị Kim Thanh DH13TK DH13TK 7,83 89 18 Khá 113131454 Nguyễn Quốc Ninh DH13TK DH13TK 7,83 74 14 Khá 113131400 Võ Thị Thu Mỹ DH13TK DH13TK 7,80 90 14 Khá 113131103 Lưu Trần Mỹ Phụng DH13TK DH13TK 7,74 87 14 Khá 113131237 Đặng Ngọc Duy DH13TK DH13TK 7,44 86 20 Khá 113131444 Dương Thị ánh Nhung DH13TK DH13TK 7,33 84 19 Khá 113131185 Phạm Thanh Vy DH13TK DH13TK 7,25 85 19 Khá 113131607 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH13TK DH13TK 7,24 88 14 Khá 113131026 Phạm Chí Dũng DH13TK DH13TK 7,10 90 14 Khá 113122417 Huỳnh Thị Mai Trâm DH13TM DH13TM 9,50 98 10 Xuất sắc 113122086 Nguyễn Thị Trúc Ly DH13TM DH13TM 9,50 98 10 Xuất sắc 113122444 Võ Nữ Ngọc Uyên DH13TM DH13TM 9,00 99 10 Xuất sắc 113122175 Phan Thị Thương DH13TM DH13TM 9,00 90 10 Xuất sắc 113122273 Huỳnh Như Hào DH13TM DH13TM 8,93 99 12 Giỏi 113122379 Nguyễn Thị Thanh DH13TM DH13TM 8,87 95 9 Giỏi 113122185 Nguyễn Thị Thiên Trang DH13TM DH13TM 8,83 95 12 Giỏi 113122364 Ngô Thị Phượng DH13TM DH13TM 8,73 96 12 Giỏi 113122046 Vũ Thị Hạnh DH13TM DH13TM 8,58 90 12 Giỏi 113122091 Nguyễn Ngọc Mãi DH13TM DH13TM 8,57 95 9 Giỏi 113122352 Trần Đặng Huỳnh Như DH13TM DH13TM 8,50 95 10 Giỏi 113122038 Phạm Thị Được DH13TM DH13TM 8,50 85 10 Giỏi 113122295 Nguyễn Thị Huyền DH13TM DH13TM 8,29 95 8 Giỏi 113122422 Ngô Thị Hồng Trâm DH13TM DH13TM 8,20 91 13 Giỏi 113122311 Đinh Thị Lan DH13TM DH13TM 8,17 95 9 Giỏi 113122101 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH13TM DH13TM 8,07 88 9 Giỏi 113122188 Võ Ngọc Trang DH13TM DH13TM 7,89 83 15 Khá 113122395 Hồ Hoàng Thy Thơ DH13TM DH13TM 7,88 95 8 Khá 113122456 Huỳnh Huyền Trang DH13TM DH13TM 7,80 90 10 Khá 113122041 Lê Chí Hải DH13TM DH13TM 7,70 93 13 Khá 113122232 Nguyễn Thị Nguyệt Yến DH13TM DH13TM 7,64 90 15 Khá 113122177 Trần Thị Mai Thy DH13TM DH13TM 7,63 90 12 Khá 113122368 Nguyễn Hồ Huy Quỳnh DH13TM DH13TM 7,28 95 12 Khá 113122079 Trần Gia Linh DH13TM DH13TM 7,18 90 16 Khá 114128070 Phạm Như Ngọc DH14AV DH14AV 8,84 85 22 Giỏi 114128048 Hà Thụy Vân Hy DH14AV DH14AV 8,52 93 19 Giỏi 114128129 Lê Thị Hồng Tuyết DH14AV DH14AV 8,20 90 22 Giỏi 114128012 Nguyễn Thị Hoàng Diễm DH14AV DH14AV 8,11 80 22 Giỏi 114128007 Võ Thị Mỹ Anh DH14AV DH14AV 8,10 85 21 Giỏi 114128133 Lê Thúy Vi DH14AV DH14AV 8,02 85 25 Giỏi 114128107 Nguyễn Thị Hồng Thu DH14AV DH14AV 7,89 90 16 Khá 114128100 Phan Nguyễn Tiến Thành DH14AV DH14AV 7,88 90 19 Khá 114128095 Nguyễn Ngọc Sáng DH14AV DH14AV 7,65 90 20 Khá 114128024 Lê Vũ Quỳnh Giao DH14AV DH14AV 7,61 75 19 Khá 114128076 Nguyễn Thị Yến Nhi DH14AV DH14AV 7,52 80 16 Khá 114128119 Nguyễn Ngọc Trang DH14AV DH14AV 7,46 80 19 Khá 114128094 Nguyễn Như Quỳnh DH14AV DH14AV 7,46 80 16 Khá 114128081 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH14AV DH14AV 7,44 70 22 Khá 114128136 Nguyễn Thị Tường Vy DH14AV DH14AV 7,40 80 22 Khá 114128065 Lê Thị Kim Ngân DH14AV DH14AV 7,40 78 21 Khá 114128030 Lưu Nguyễn Hoàn Hảo DH14AV DH14AV 7,33 84 18 Khá 114128111 Đinh Thị Thanh Thúy DH14AV DH14AV 7,31 90 16 Khá 114128128 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14AV DH14AV 7,29 80 18 Khá 114128126 Võ Hoàng Thiên Trúc DH14AV DH14AV 7,28 90 18 Khá 114128009 Vũ Thị Ngọc Bích DH14AV DH14AV 7,28 89 19 Khá 114128083 Trịnh Huỳnh Như DH14AV DH14AV 7,20 90 18 Khá 114128020 Trần Tuấn Đạt DH14AV DH14AV 7,14 90 20 Khá 114128082 Trần Thị Quỳnh Như DH14AV DH14AV 7,13 65 24 Khá 114128092 Đỗ Thảo Quyên DH14AV DH14AV 7,10 95 19 Khá 114145034 Lại Thành Giang DH14BV DH14BV 9,19 88 14 Giỏi 114145126 Trần Thị Kiều Trang DH14BV DH14BV 8,92 86 14 Giỏi 1

Page 9: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14145077 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14BV DH14BV 8,82 88 14 Giỏi 114145061 Đỗ Anh Kiệt DH14BV DH14BV 8,66 87 16 Giỏi 114145030 Trần Khải Điền DH14BV DH14BV 8,56 87 16 Giỏi 114145103 Trần Văn Tâm DH14BV DH14BV 8,50 84 14 Giỏi 114145094 Đặng Thị Hồng Phượng DH14BV DH14BV 8,39 91 19 Giỏi 114145059 Nguyễn Hữu Khương DH14BV DH14BV 8,34 80 16 Giỏi 114145048 Ka Hoen DH14BV DH14BV 8,32 85 16 Giỏi 114145111 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH14BV DH14BV 8,20 95 17 Giỏi 114145137 Đào Thị Hồng Tươi DH14BV DH14BV 8,17 85 14 Giỏi 114145032 Phạm Công Đường DH14BV DH14BV 8,16 80 14 Giỏi 114145082 Ngô Văn Ngợi DH14BV DH14BV 8,11 90 16 Giỏi 114145097 Trương Việt Quốc DH14BV DH14BV 8,08 83 20 Giỏi 114145046 Bùi Đắc Hiếu DH14BV DH14BV 8,07 85 14 Giỏi 114145088 Nguyễn Thị Thảo Nhi DH14BV DH14BV 8,01 85 17 Giỏi 114145087 Huỳnh Thị Lan Nhi DH14BV DH14BV 8,00 95 16 Giỏi 114145045 Võ Thị Mỹ Hiền DH14BV DH14BV 7,94 85 14 Khá 114145021 Nguyễn Thị Cẩm Duyên DH14BV DH14BV 7,89 81 14 Khá 114145017 Phan Thanh Dân DH14BV DH14BV 7,85 90 20 Khá 114145133 Hồ Ngọc Tuấn DH14BV DH14BV 7,84 95 14 Khá 114145109 Diệp Khánh Thảo DH14BV DH14BV 7,73 87 14 Khá 114145112 Khiêu Hồng Thái DH14BV DH14BV 7,70 92 21 Khá 114145069 Trần Văn Lộc DH14BV DH14BV 7,65 85 14 Khá 114145086 Nguyễn Minh Nhật DH14BV DH14BV 7,61 92 14 Khá 114145115 Cao Hửu Thuân DH14BV DH14BV 7,59 90 19 Khá 114145149 Điểu Sĩ DH14BV DH14BV 7,58 80 21 Khá 114145002 Phạm Huỳnh Đông Anh DH14BV DH14BV 7,57 80 16 Khá 114145063 Nguyễn Thị Lan DH14BV DH14BV 7,56 88 14 Khá 114145085 Nguyễn Thị Kim Nhân DH14BV DH14BV 7,55 93 14 Khá 114145128 Đào Danh Trí DH14BV DH14BV 7,55 70 17 Khá 114145035 Nguyễn Đặng Hoàng Giang DH14BV DH14BV 7,46 85 16 Khá 114145024 Nguyễn Quốc Dương DH14BV DH14BV 7,44 82 16 Khá 114145129 Phạm Đình Trí DH14BV DH14BV 7,41 80 15 Khá 114145076 Nguyễn Thành Nam DH14BV DH14BV 7,40 81 21 Khá 114145140 Nguyễn Bảo Việt DH14BV DH14BV 7,39 88 14 Khá 114145144 Hoàng Thị Bé DH14BV DH14BV 7,35 81 20 Khá 114145099 Thái Bồi Sanh DH14BV DH14BV 7,32 85 17 Khá 114145107 Trần Thị Thanh Thanh DH14BV DH14BV 7,27 88 19 Khá 114145011 Trần Ngọc Minh Châu DH14BV DH14BV 7,22 80 14 Khá 114145016 Danh Thiệt Dal DH14BV DH14BV 7,17 91 14 Khá 114145141 Nguyễn Trọng Vương DH14BV DH14BV 7,17 78 19 Khá 114145122 Huỳnh Quang Tiến DH14BV DH14BV 7,11 82 14 Khá 114145130 Lê Phước Trọng DH14BV DH14BV 7,10 88 15 Khá 114145013 Đoàn Thành Chơn DH14BV DH14BV 7,01 95 14 Khá 114111081 Phạm Thị Thu Hương DH14CN DH14CN 8,74 91 18 Giỏi 114111306 Võ Thị Ngọc Sâm DH14CN DH14CN 8,27 95 18 Giỏi 114111172 Phạm Minh Thiên DH14CN DH14CN 8,02 91 20 Giỏi 114111296 Nguyễn Hoàng Phúc DH14CN DH14CN 7,79 88 17 Khá 114111082 Trần Thanh Hương DH14CN DH14CN 7,55 90 14 Khá 114111237 Dương Trường Giang DH14CN DH14CN 7,46 93 21 Khá 114111083 Huỳnh Minh Kha DH14CN DH14CN 7,43 94 16 Khá 114111263 Phạm Thị Linh DH14CN DH14CN 7,27 90 15 Khá 114111253 Trần Ngọc Hữu DH14CN DH14CN 7,07 93 16 Khá 114111020 Nguyễn Minh Chiến DH14CN DH14CN 7,06 90 18 Khá 114131168 Nguyễn Văn Thuận DH14CH DH14CH 8,70 83 19 Giỏi 114131177 Đỗ Thị Minh Thư DH14CH DH14CH 8,38 93 19 Giỏi 114131116 Trần Thị Xuân Nguyệt DH14CH DH14CH 8,37 91 21 Giỏi 114131080 Nguyễn Thị Lệ DH14CH DH14CH 8,35 87 19 Giỏi 114131006 Bùi Thị Mộng Ân DH14CH DH14CH 8,25 72 20 Khá 114131198 Võ Trần Uy Triễn DH14CH DH14CH 8,20 95 21 Giỏi 114131093 Trần Thị Kim Loan DH14CH DH14CH 8,11 87 19 Giỏi 114131045 Nguyễn Minh Hào DH14CH DH14CH 7,97 91 21 Khá 114131066 Võ Thị Bạch Huyền DH14CH DH14CH 7,88 90 21 Khá 114131040 Dương Thị Ngọc Giàu DH14CH DH14CH 7,88 88 19 Khá 114131216 Võ Trần Tường Vi DH14CH DH14CH 7,88 83 17 Khá 114131135 Đặng Thị Kim Phụng DH14CH DH14CH 7,78 85 19 Khá 114131170 Nguyễn Thị Kim Thủy DH14CH DH14CH 7,61 90 19 Khá 114131036 Đặng Tấn Đức DH14CH DH14CH 7,61 78 23 Khá 114131002 Nguyễn Thái An DH14CH DH14CH 7,55 94 20 Khá 1

Page 10: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14131047 Phạm Ngọc Hải DH14CH DH14CH 7,54 90 19 Khá 114131167 Trương Huỳnh Lệ Thu DH14CH DH14CH 7,54 84 19 Khá 114131161 Trần Thị Thảo DH14CH DH14CH 7,51 85 17 Khá 114131183 Nguyễn Minh Tiến DH14CH DH14CH 7,44 90 22 Khá 114131196 Trần Huyền Trân DH14CH DH14CH 7,41 88 17 Khá 114131197 Nguyễn Văn Triển DH14CH DH14CH 7,37 94 15 Khá 114131058 Hoàng Văn Hiếu DH14CH DH14CH 7,37 86 17 Khá 114131115 Phan Thị Kim Nguyệt DH14CH DH14CH 7,31 77 15 Khá 114131077 Nguyễn Thị Xuân Lan DH14CH DH14CH 7,28 87 19 Khá 114123011 Trương Thị Kim Duyên DH14KE DH14KE 9,82 85 22 Giỏi 114123099 Đinh Thị Thu Tươi DH14KE DH14KE 9,77 85 24 Giỏi 114123146 Nguyễn Thị Hoàn DH14KE DH14KE 9,72 85 23 Giỏi 114123049 Đinh Thị Nấm DH14KE DH14KE 9,70 85 23 Giỏi 114123159 Dư Hồng Ngọc DH14KE DH14KE 9,62 95 24 Xuất sắc 114123065 Doãn Thị Phương DH14KE DH14KE 9,62 85 23 Giỏi 114123152 Trần Thị Phượng Liên DH14KE DH14KE 9,62 85 18 Giỏi 114123135 Nguyễn Hoàng Phụng Dưỡng DH14KE DH14KE 9,60 85 25 Giỏi 114123005 Phạm Thị Chúc DH14KE DH14KE 9,57 85 23 Giỏi 114123086 Lê Thị Mộng Thư DH14KE DH14KE 9,54 90 18 Xuất sắc 114123019 Huỳnh Thị Thu Hà DH14KE DH14KE 9,49 93 25 Xuất sắc 114123058 Nguyễn Thị Nhi DH14KE DH14KE 9,44 85 23 Giỏi 114123076 Nguyễn Viết Thị Thu Thảo DH14KE DH14KE 9,41 85 22 Giỏi 114123043 Lê Thị Hồng Mai DH14KE DH14KE 9,37 85 18 Giỏi 114123150 Trần Đỗ Yến Lan DH14KE DH14KE 9,34 90 21 Xuất sắc 114123155 Trần Thị Bảo My DH14KE DH14KE 9,31 85 22 Giỏi 114123070 Đồng Ngọc Quân DH14KE DH14KE 9,30 83 20 Giỏi 114123191 Nguyễn Lê Quốc Triệu DH14KE DH14KE 9,29 80 18 Giỏi 114123048 Nguyễn Hoàng Nam DH14KE DH14KE 9,26 90 15 Xuất sắc 114123175 Tôn Ngọc Thanh Thanh DH14KE DH14KE 9,25 91 23 Xuất sắc 114123036 Lê Minh Liêm DH14KE DH14KE 9,25 85 16 Giỏi 114123104 Tất Tịnh Vân DH14KE DH14KE 9,21 85 17 Giỏi 114123050 Bùi Thị Thanh Ngân DH14KE DH14KE 9,20 85 25 Giỏi 114123063 Trần Thị Bảo Ninh DH14KE DH14KE 9,20 85 17 Giỏi 114123170 Lê Thị Phượng DH14KE DH14KE 9,17 85 20 Giỏi 114123039 Hoàng Bảo Long DH14KE DH14KE 9,15 86 19 Giỏi 114123052 Nguyễn Châu Ngân DH14KE DH14KE 9,15 80 21 Giỏi 114123084 Nguyễn Thị Hồng Thủy DH14KE DH14KE 9,14 85 18 Giỏi 114123105 Đinh Thị Tường Vi DH14KE DH14KE 9,13 83 17 Giỏi 114123200 Huỳnh Thị Ngọc Yến DH14KE DH14KE 9,12 90 23 Xuất sắc 114123077 Trần Phương Thảo DH14KE DH14KE 9,11 83 23 Giỏi 114123181 Trịnh Trần Bích Thủy DH14KE DH14KE 9,10 85 22 Giỏi 114123025 Vũ Thị Thúy Hằng DH14KE DH14KE 9,10 85 18 Giỏi 114123090 Phùng Thị Trang DH14KE DH14KE 9,08 85 20 Giỏi 114123075 Hồ Phương Thảo DH14KE DH14KE 9,06 85 22 Giỏi 114123030 Nguyễn Thế Hoàng DH14KE DH14KE 9,05 85 23 Giỏi 114123125 Phan Thị Thúy Kiều DH14KE DH14KE 9,01 85 22 Giỏi 114123162 Hoàng Thị Hồng Nhung DH14KE DH14KE 9,00 90 21 Xuất sắc 114123093 Huỳnh Thị Huyền Trân DH14KE DH14KE 9,00 87 22 Giỏi 114123163 Lữ Thị Hồng Nhung DH14KE DH14KE 8,98 85 24 Giỏi 114123098 Phạm Thị Thu Tư DH14KE DH14KE 8,97 88 25 Giỏi 114123145 Tô Thị Thanh Hoài DH14KE DH14KE 8,95 85 22 Giỏi 114123130 Nguyễn Thị Mỹ Diểm DH14KE DH14KE 8,83 95 24 Giỏi 114123193 Nguyễn Hoàng Tuấn DH14KE DH14KE 8,80 85 21 Giỏi 114123096 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DH14KE DH14KE 8,77 85 22 Giỏi 114123110 Trần Như Ý DH14KE DH14KE 8,77 85 20 Giỏi 114123042 Lê Thị Mai DH14KE DH14KE 8,75 85 22 Giỏi 114123166 Thiều Thị Huỳnh Như DH14KE DH14KE 8,68 83 19 Giỏi 114123157 Lữ Thị Hồng Na DH14KE DH14KE 8,67 85 22 Giỏi 114123088 Trần Ngọc Tiến DH14KE DH14KE 8,61 90 22 Giỏi 114123192 Đồng Thị Bích Truyền DH14KE DH14KE 8,59 85 24 Giỏi 114123008 Diệp Mỹ Duyên DH14KE DH14KE 8,58 85 22 Giỏi 114123060 Võ Thị Yến Nhi DH14KE DH14KE 8,56 82 17 Giỏi 114123141 Trần Quang Hạ DH14KE DH14KE 8,48 85 25 Giỏi 114123020 Lê Thị Thu Hà DH14KE DH14KE 8,45 90 20 Giỏi 114120209 Hoàng Oanh DH14KE DH14KE 8,42 82 19 Giỏi 114123101 Trần Thị Uyên DH14KE DH14KE 8,30 85 23 Giỏi 114123034 Mai Thị Tuyết Kha DH14KE DH14KE 8,26 83 22 Giỏi 114123074 Nguyễn Thị Ngọc Sương DH14KE DH14KE 8,24 85 21 Giỏi 1

Page 11: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14123073 Lê Thị Sương DH14KE DH14KE 8,06 83 22 Giỏi 114123061 Ngô Đình Quỳnh Như DH14KE DH14KE 8,00 80 17 Giỏi 114123199 Phạm Thị Kiều Vy DH14KE DH14KE 7,88 85 22 Khá 114123144 Trương Mỹ Hoa DH14KE DH14KE 7,85 85 24 Khá 114123062 Nguyễn Thị Ngọc Như DH14KE DH14KE 7,84 85 21 Khá 114123195 Lê Thị Hồng Vân DH14KE DH14KE 7,69 85 19 Khá 114123024 Nguyễn Thúy Hằng DH14KE DH14KE 7,33 85 23 Khá 114123002 Võ Thị Vân Anh DH14KE DH14KE 7,27 85 21 Khá 114120179 Bồ Thụy Ngọc Thuận DH14KM DH14KM 9,16 90 19 Xuất sắc 114120038 Huỳnh Nguyễn Phú Nông DH14KM DH14KM 8,92 97 21 Giỏi 114120012 Võ Thị Kim Giàu DH14KM DH14KM 8,54 95 15 Giỏi 114120099 Nguyễn Thị Khánh Giang DH14KM DH14KM 8,51 95 14 Giỏi 114120210 Vũ Tuấn Anh DH14KM DH14KM 8,47 85 21 Giỏi 114120196 Huỳnh Thị Ngọc Trinh DH14KM DH14KM 8,46 82 19 Giỏi 114120145 Lê Thị Mỹ Ngọc DH14KM DH14KM 7,96 84 19 Khá 114120156 Bùi Thị Kim Phụng DH14KM DH14KM 7,92 84 21 Khá 114120116 Nguyễn Minh Huy DH14KM DH14KM 7,80 90 21 Khá 114120032 Nguyễn Kim Ngân DH14KM DH14KM 7,78 90 21 Khá 114120067 Nguyễn Thị Cẩm Vân DH14KM DH14KM 7,76 94 16 Khá 114120055 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14KM DH14KM 7,68 85 19 Khá 114120052 Phạm Thị Hồng Thủy DH14KM DH14KM 7,58 90 14 Khá 114120068 Nguyễn Thị Thanh Vân DH14KM DH14KM 7,56 92 22 Khá 114120128 Nguyễn Thị Tú Linh DH14KM DH14KM 7,51 85 18 Khá 114120074 Đỗ Ngọc Phương Anh DH14KM DH14KM 7,45 88 19 Khá 114120018 Mai Xuân Hoài DH14KM DH14KM 7,44 90 21 Khá 114120126 Nguyễn Thùy Linh DH14KM DH14KM 7,40 85 21 Khá 114120044 Võ Khánh Quỳnh DH14KM DH14KM 7,36 98 18 Khá 114120093 Trần Phạm Quỳnh Duyên DH14KM DH14KM 7,35 89 21 Khá 114120143 Đinh Nguyễn Bích Ngọc DH14KM DH14KM 7,31 85 22 Khá 114120057 Lê Thị Trang DH14KM DH14KM 7,27 87 21 Khá 114120178 Phạm Hoàng Thu DH14KM DH14KM 7,14 95 19 Khá 114155046 Đoàn Thị Kim Anh DH14KN DH14KN 9,15 90 25 Xuất sắc 114155033 Hồ Thị Phương DH14KN DH14KN 8,71 90 15 Giỏi 114155006 Cao Thị Cẩm Giang DH14KN DH14KN 8,66 95 22 Giỏi 114155076 Nguyễn Thị Thùy Liên DH14KN DH14KN 8,65 100 24 Giỏi 114155135 Nguyễn Như ý DH14KN DH14KN 8,57 90 19 Giỏi 114155095 Đỗ Thị Như Quỳnh DH14KN DH14KN 8,51 95 19 Giỏi 114155052 Võ Minh Châu DH14KN DH14KN 8,43 95 22 Giỏi 114155126 Nguyễn Phạm Thanh Trúc DH14KN DH14KN 8,37 90 20 Giỏi 114155119 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH14KN DH14KN 8,33 95 17 Giỏi 114155114 Trần Thị Minh Thi DH14KN DH14KN 8,33 88 20 Giỏi 114155009 Nguyễn Thị Thu Hà DH14KN DH14KN 8,29 90 22 Giỏi 114155065 Ngô Thị Ngọc Hằng DH14KN DH14KN 8,27 95 23 Giỏi 114155088 Nguyễn Thanh Thùy Nhi DH14KN DH14KN 8,16 85 21 Giỏi 114155030 Nguyễn Thị Ý Nhi DH14KN DH14KN 8,14 90 20 Giỏi 114155029 Nguyễn Tuyền Nguyên DH14KN DH14KN 8,09 90 15 Giỏi 114155057 Nguyễn Đức Duy DH14KN DH14KN 8,09 85 22 Giỏi 114155015 Lê Thị Hồng DH14KN DH14KN 7,98 85 21 Khá 114155051 Đỗ Chí Bổng DH14KN DH14KN 7,96 98 19 Khá 114155109 Trần Thị Phương Thảo DH14KN DH14KN 7,95 90 24 Khá 114155081 Lê Thị Yến Loan DH14KN DH14KN 7,95 90 20 Khá 114155013 Mai Thị Hậu DH14KN DH14KN 7,93 90 24 Khá 114155093 Lâm Thị Kiều Phụng DH14KN DH14KN 7,91 90 23 Khá 114155072 Nguyễn Hoàng Thùy Khanh DH14KN DH14KN 7,86 90 18 Khá 114155128 Nguyễn Anh Tuấn DH14KN DH14KN 7,83 90 21 Khá 114155026 Lê Thị Thúy Loan DH14KN DH14KN 7,80 100 23 Khá 114155106 Đặng Thị Minh Thanh DH14KN DH14KN 7,80 90 25 Khá 114155008 Huỳnh Liên Ngân Hà DH14KN DH14KN 7,78 90 22 Khá 114155075 Lê Kim Liên DH14KN DH14KN 7,75 95 21 Khá 114155130 Phan Thị Thanh Tuyền DH14KN DH14KN 7,64 88 22 Khá 114155098 Chanh Đa Ra Ríth DH14KN DH14KN 7,60 95 19 Khá 114155103 Đỗ Hữu Tài DH14KN DH14KN 7,56 90 19 Khá 114155082 Phạm Thị Hồng Loan DH14KN DH14KN 7,56 90 16 Khá 114155036 Na Quỳnh DH14KN DH14KN 7,53 90 22 Khá 114155022 Phùng Thị Mỹ Lên DH14KN DH14KN 7,44 95 19 Khá 114155016 Nguyễn Thị Phương Hồng DH14KN DH14KN 7,44 85 25 Khá 114155054 Võ Thị Bích Diễm DH14KN DH14KN 7,41 90 19 Khá 114155010 Nguyễn Xuân Hà DH14KN DH14KN 7,40 85 23 Khá 1

Page 12: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14155108 Nguyễn Thị Thu Thảo DH14KN DH14KN 7,40 85 21 Khá 114155028 Võ Trí Nam DH14KN DH14KN 7,28 90 25 Khá 114155063 Bạch Thị Thúy Hà DH14KN DH14KN 7,28 85 24 Khá 114155023 Nguyễn Lê Khánh Linh DH14KN DH14KN 7,28 85 18 Khá 114155042 Dương Thị Xuân Thu DH14KN DH14KN 7,20 95 22 Khá 114155080 Trương Thị Phương Linh DH14KN DH14KN 7,17 90 20 Khá 114155124 Vũ Quốc Trí DH14KN DH14KN 7,07 85 24 Khá 114116336 Nguyễn Thị Hiền DH14KS DH14KS 8,73 90 22 Giỏi 114116190 Trần Thị Thúy Quyên DH14KS DH14KS 8,47 90 19 Giỏi 114116188 Nguyễn Thị Ngọc Quyên DH14KS DH14KS 8,42 85 20 Giỏi 114116228 Nguyễn Thị Kim Thùy DH14KS DH14KS 8,40 90 21 Giỏi 114116431 Đặng Thị Thùy Trang DH14KS DH14KS 7,97 89 22 Khá 114116100 Nguyễn Thị Diễm Hương DH14KS DH14KS 7,90 89 20 Khá 114116412 Mai Thị Thảo DH14KS DH14KS 7,90 89 19 Khá 114116160 Ngô Thị Yến Nhi DH14KS DH14KS 7,89 90 18 Khá 114116044 Nguyễn Thị Duyên DH14KS DH14KS 7,87 90 20 Khá 114116006 Bùi Chí Bảo DH14KS DH14KS 7,74 90 20 Khá 114116267 Cao Thị ánh Tuyết DH14KS DH14KS 7,73 90 23 Khá 114116207 Lê Thị Thanh DH14KS DH14KS 7,65 90 22 Khá 114116345 Nguyễn Thị Xuân Hương DH14KS DH14KS 7,65 90 22 Khá 114116071 Nguyễn Thị Mỹ Hảo DH14KS DH14KS 7,65 85 21 Khá 114116041 Huỳnh Thị Mỹ Duyên DH14KS DH14KS 7,64 89 22 Khá 114116161 Nguyễn Tuyết Nhi DH14KS DH14KS 7,58 89 18 Khá 114116270 Võ Minh Tú DH14KS DH14KS 7,57 80 22 Khá 114116356 Đinh Thị Liễu DH14KS DH14KS 7,50 80 18 Khá 114116342 Ngô Quang Hoài DH14KS DH14KS 7,35 80 18 Khá 114116121 Võ Minh Luân DH14KS DH14KS 7,34 80 17 Khá 114116433 Nguyễn Vũ Lan Trà DH14KS DH14KS 7,33 90 22 Khá 114116139 Trần Thị Kim Ngân DH14KS DH14KS 7,30 85 20 Khá 114116386 Võ Yến Nhi DH14KS DH14KS 7,17 90 22 Khá 114116317 Dương Ngọc Diễm DH14KS DH14KS 7,16 90 21 Khá 114116182 Phạm Thị Cẩm Phương DH14KS DH14KS 7,08 90 20 Khá 114116457 Nguyễn Đào Như ý DH14KS DH14KS 7,08 89 20 Khá 114116360 Châu Mỹ Loan DH14KS DH14KS 7,03 80 16 Khá 114120171 Trần Thị Yến Thảo DH14KT DH14KT 8,52 85 21 Giỏi 114120049 Bùi Quang Thiện DH14KT DH14KT 8,45 97 21 Giỏi 114120176 Lê Thanh Thu Thương DH14KT DH14KT 8,36 95 20 Giỏi 114120021 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH14KT DH14KT 8,29 90 24 Giỏi 114120170 Nguyễn Bình Tâm DH14KT DH14KT 8,23 88 25 Giỏi 114120009 Nguyễn Thị Anh Đào DH14KT DH14KT 8,16 90 24 Giỏi 114120019 Nguyễn Hải Hoài DH14KT DH14KT 8,10 93 24 Giỏi 114120050 Nguyễn Minh Thông DH14KT DH14KT 8,10 89 24 Giỏi 114120015 Trần Thị Diệu Hiền DH14KT DH14KT 7,98 85 18 Khá 114120119 Trần Kim Hưởng DH14KT DH14KT 7,90 90 21 Khá 114120014 Kiên Thị Hồng Hạnh DH14KT DH14KT 7,87 88 23 Khá 114120090 Nguyễn Thành Danh DH14KT DH14KT 7,79 81 25 Khá 114120133 Phạm Vũ Thành Long DH14KT DH14KT 7,73 80 19 Khá 114120184 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH14KT DH14KT 7,72 90 21 Khá 114120112 Nguyễn Thị Như Hồng DH14KT DH14KT 7,63 90 24 Khá 114120001 Lê Thị Ba DH14KT DH14KT 7,63 88 21 Khá 114120033 Nguyễn Lý Yến Ngân DH14KT DH14KT 7,59 82 22 Khá 114120065 Lê Thị Tố Uyên DH14KT DH14KT 7,58 95 23 Khá 114120022 Trần Nhựt Huỳnh DH14KT DH14KT 7,57 93 20 Khá 114120185 Huỳnh Thị Kim Tiền DH14KT DH14KT 7,57 83 23 Khá 114120004 Mai Thị Hoài Diên DH14KT DH14KT 7,56 90 25 Khá 114120114 Lê Vương Huy DH14KT DH14KT 7,48 94 23 Khá 114120174 Võ Minh Thịnh DH14KT DH14KT 7,42 84 25 Khá 114120175 Bùi Thị Kim Thoa DH14KT DH14KT 7,23 81 20 Khá 114120083 Trương Thị Mộng Cầm DH14KT DH14KT 7,10 80 20 Khá 114114263 Bùi Thị Diệu Quỳnh DH14LN DH14LN 7,65 95 20 Khá 114114060 Mai Tứ Long DH14LN DH14LN 7,61 99 19 Khá 114114238 Trần Thị Phương Lý DH14LN DH14LN 7,56 95 19 Khá 114114131 Nguyễn Thanh Triệu DH14LN DH14LN 7,50 89 21 Khá 114114231 Huỳnh Thị Kim Lệ DH14LN DH14LN 7,27 98 18 Khá 114114225 Lê Thanh Kiều DH14LN DH14LN 7,20 99 22 Khá 114114389 Võ Thị Vinh DH14LN DH14LN 7,00 100 24 Khá 114114010 Trần Thị Phúc Châu DH14NK DH14NK 7,65 100 15 Khá 114114068 Ngô Trương Phương Lý DH14NK DH14NK 7,08 100 19 Khá 1

Page 13: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14114054 Nguyễn Thị Lan DH14NK DH14NK 7,02 90 15 Khá 114116382 Dương Thị Kim Nhi DH14NT DH14NT 8,50 95 20 Giỏi 114116330 Nguyễn Triệu Thế Hải DH14NT DH14NT 8,15 95 22 Giỏi 114116098 Đỗ Quỳnh Hương DH14NT DH14NT 7,95 90 22 Khá 114116236 Nguyễn Nhật Tiến DH14NT DH14NT 7,95 90 21 Khá 114116456 Trần Thị Tường Vy DH14NT DH14NT 7,91 87 16 Khá 114116269 Nguyễn Hoàng Tú DH14NT DH14NT 7,75 95 21 Khá 114116402 Nguyễn Ngọc Quang DH14NT DH14NT 7,71 90 15 Khá 114116019 Nguyễn Thị Bích Chăm DH14NT DH14NT 7,70 94 20 Khá 114116002 Ngô Khánh An DH14NT DH14NT 7,63 89 22 Khá 114116334 Trương Thị Kim Hằng DH14NT DH14NT 7,62 95 20 Khá 114116134 Nguyễn Thị Ngọc Ngà DH14NT DH14NT 7,55 90 21 Khá 114116157 Đặng Thị Tuyết Nhi DH14NT DH14NT 7,55 90 16 Khá 114116450 Huỳnh Phước Vĩnh DH14NT DH14NT 7,53 85 19 Khá 114116103 Ngô Chí Khang DH14NT DH14NT 7,48 90 18 Khá 114116406 Phạm Hồng Tánh DH14NT DH14NT 7,46 94 17 Khá 114116037 Tạ Thị Thùy Dung DH14NT DH14NT 7,40 90 24 Khá 114116069 Nguyễn Lê Anh Hào DH14NT DH14NT 7,37 100 21 Khá 114116275 Nguyễn Thanh Viễn DH14NT DH14NT 7,37 95 23 Khá 114116092 Trần Hoàng Huy DH14NT DH14NT 7,34 85 18 Khá 114116084 Nguyễn Thanh Hoàng DH14NT DH14NT 7,14 97 22 Khá 114116193 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh DH14NT DH14NT 7,14 90 20 Khá 114116410 Huỳnh Xuân Thanh DH14NT DH14NT 7,13 95 16 Khá 114116211 Nguyễn Thị Ngọc Thắm DH14NT DH14NT 7,12 95 18 Khá 114116375 Đặng Thái Nguyên DH14NT DH14NT 7,10 90 21 Khá 114116046 Trần Minh Duyên DH14NT DH14NT 7,10 90 14 Khá 114116245 Trần Hồng Toán DH14NT DH14NT 7,06 95 19 Khá 114116232 Võ Thị Mỹ Tiên DH14NT DH14NT 7,04 90 19 Khá 114116137 Nguyễn Thị Thúy Ngân DH14NY DH14NY 8,48 94 20 Giỏi 114116256 Lê Văn Trọng DH14NY DH14NY 8,13 90 22 Giỏi 114116102 Huỳnh Công Hữu DH14NY DH14NY 8,13 90 17 Giỏi 114116096 Phạm Thanh Hùng DH14NY DH14NY 8,05 90 19 Giỏi 114116259 Lê Thị Thanh Trúc DH14NY DH14NY 8,01 90 22 Giỏi 114116198 Đỗ Văn Sơn DH14NY DH14NY 8,00 93 17 Giỏi 114116283 Nguyễn Hà Mỹ Xuân DH14NY DH14NY 7,86 90 20 Khá 114116323 Huỳnh Dũ DH14NY DH14NY 7,83 97 25 Khá 114116035 Châu Thị Thanh Diệu DH14NY DH14NY 7,83 80 20 Khá 114116222 Nguyễn Thị ý Thơ DH14NY DH14NY 7,79 98 23 Khá 114116249 Bùi Thị Trà DH14NY DH14NY 7,75 90 19 Khá 114116205 Châu Nhựt Thanh DH14NY DH14NY 7,73 93 19 Khá 114116444 Trần Thị Cẩm Tú DH14NY DH14NY 7,73 86 19 Khá 114116209 Võ Thanh Thảo DH14NY DH14NY 7,60 80 21 Khá 114116065 Nguyễn Thị Cẩm Giang DH14NY DH14NY 7,54 90 18 Khá 114116089 Lê Khánh Huy DH14NY DH14NY 7,53 96 20 Khá 114116093 Đào Thị Thúy Huyền DH14NY DH14NY 7,48 90 18 Khá 114116048 Lê Văn Dũng DH14NY DH14NY 7,38 90 24 Khá 114116388 Nguyễn Thị Nhiều DH14NY DH14NY 7,26 90 21 Khá 114116101 Nguyễn Thị Ngọc Hương DH14NY DH14NY 7,20 95 25 Khá 114116331 Nguyễn Trọng Hải DH14NY DH14NY 7,08 90 22 Khá 114116199 Nguyễn Thị Thu Sương DH14NY DH14NY 7,08 85 18 Khá 114116127 Nguyễn Thị Xuân Mành DH14NY DH14NY 7,05 100 20 Khá 114116143 Não Thị Bé Ngoan DH14NY DH14NY 7,03 90 18 Khá 114113148 Trương Hoài Phong DH14NHB DH14NH 8,76 85 14 Giỏi 114113247 Nguyễn Văn Tùng DH14NHB DH14NH 8,65 89 14 Giỏi 114113087 Ngô Nguyễn Diễm Kiều DH14NHB DH14NH 8,64 89 17 Giỏi 114113249 Trần Mai Hoàng Uyên DH14NHB DH14NH 8,63 88 16 Giỏi 114113155 Nguyễn Thị Trúc Phương DH14NHA DH14NH 8,57 85 16 Giỏi 114113256 Nguyễn Thị Nhật Vy DH14NHA DH14NH 8,45 85 16 Giỏi 114113095 Nguyễn Thị Thùy Linh DH14NHB DH14NH 8,41 88 14 Giỏi 114113047 Lê Ngọc Hải DH14NHA DH14NH 8,26 83 16 Giỏi 113113009 Phạm Thị Anh DH14NHA DH14NH 8,25 81 14 Giỏi 114113052 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH14NHB DH14NH 8,24 92 14 Giỏi 114113016 Võ Thị Cẫm Châu DH14NHA DH14NH 8,21 85 16 Giỏi 114113021 Cao Thị Hồng Diểm DH14NHB DH14NH 8,18 90 16 Giỏi 114113127 Nguyễn Thị Ngọc DH14NHA DH14NH 8,17 85 16 Giỏi 114113192 Trần Phạm Phương Thảo DH14NHB DH14NH 8,16 85 14 Giỏi 114113031 Bùi Quốc Dũng DH14NHB DH14NH 8,13 86 16 Giỏi 114113066 Trương Thị Hồng DH14NHA DH14NH 8,13 85 14 Giỏi 1

Page 14: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14113035 Danh Đầy DH14NHB DH14NH 8,11 89 14 Giỏi 114113129 Nguyễn Thị Nguyên DH14NHA DH14NH 8,10 85 18 Giỏi 114113152 Nguyễn Thanh Phúc DH14NHB DH14NH 8,09 90 16 Giỏi 114113049 Bùi Thị Hồng Hạnh DH14NHB DH14NH 8,09 89 16 Giỏi 114113174 Trần Thị Hồng Sương DH14NHA DH14NH 8,07 90 19 Giỏi 114113248 Trần Tuấn Tú DH14NHA DH14NH 8,01 84 14 Giỏi 114113055 Nguyễn Phước Hiếu DH14NHA DH14NH 8,00 82 17 Giỏi 114113259 Nguyễn Hoàng Yến DH14NHA DH14NH 7,98 85 17 Khá 114113239 Ngô Thái Trọng DH14NHA DH14NH 7,95 91 16 Khá 114113069 Vy Thị Huệ DH14NHB DH14NH 7,91 87 16 Khá 114113054 Lê Thành Hiếu DH14NHB DH14NH 7,91 84 14 Khá 114113073 Nguyễn Thị Như Huỳnh DH14NHB DH14NH 7,89 88 14 Khá 114113092 Nguyễn Ngọc Liên DH14NHA DH14NH 7,88 85 16 Khá 114113088 Phạm Hồng Lam DH14NHA DH14NH 7,84 89 14 Khá 114113109 Lê Thị Hoàng Minh DH14NHB DH14NH 7,84 84 14 Khá 114113245 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DH14NHA DH14NH 7,76 82 16 Khá 114113169 Nguyễn Trần Minh Sang DH14NHA DH14NH 7,73 82 19 Khá 114113106 Hồ Thị Lưu Ly DH14NHA DH14NH 7,71 85 15 Khá 114113044 Lê Tấn Giàu DH14NHA DH14NH 7,64 85 16 Khá 114113122 Nguyễn Thị Thúy Nghi DH14NHA DH14NH 7,62 87 17 Khá 114113094 Nguyễn Thị Thùy Linh DH14NHA DH14NH 7,61 85 16 Khá 114113227 Lê Chánh Tính DH14NHA DH14NH 7,58 88 16 Khá 114113104 Nguyễn Thị Kim Luyến DH14NHA DH14NH 7,57 96 18 Khá 114113110 Nguyễn Công Minh DH14NHA DH14NH 7,56 88 17 Khá 114113007 Lê Văn Anh DH14NHA DH14NH 7,50 85 14 Khá 114113038 Phạm Việt Đoàn DH14NHB DH14NH 7,46 91 16 Khá 114113115 Lê Văn Nam DH14NHB DH14NH 7,44 89 21 Khá 114113060 Chu Xuân Hòa DH14NHA DH14NH 7,43 87 16 Khá 114113179 Mai Thành Tâm DH14NHA DH14NH 7,39 88 16 Khá 114113009 Nguyễn Tuấn Anh DH14NHB DH14NH 7,39 85 18 Khá 114113119 Nguyễn Ngọc Kim Ngân DH14NHA DH14NH 7,38 88 14 Khá 114113147 Phạm Tấn Phong DH14NHA DH14NH 7,38 85 19 Khá 114113317 Triệu Thị Hợi DH14NHA DH14NH 7,38 85 16 Khá 114113232 Đoàn Nhật Trinh DH14NHB DH14NH 7,38 80 14 Khá 114113222 Đỗ Thanh Tiến DH14NHA DH14NH 7,34 85 14 Khá 114113221 Đồng Thị Ngọc Tiến DH14NHB DH14NH 7,34 80 16 Khá 114113172 Nguyễn Thị Thu Sương DH14NHA DH14NH 7,32 88 17 Khá 114113213 Nguyễn Thị Thu Thúy DH14NHB DH14NH 7,32 85 14 Khá 114113133 Phạm Thị Hồng Nhung DH14NHB DH14NH 7,31 81 14 Khá 114113139 Phạm Thị Thùy Như DH14NHB DH14NH 7,30 82 20 Khá 114113158 Huỳnh Hữu Phước DH14NHB DH14NH 7,28 87 16 Khá 114113186 Nguyễn Ngọc Thành DH14NHB DH14NH 7,18 95 18 Khá 114113319 Thái Vĩnh Phong DH14NHA DH14NH 7,17 85 18 Khá 114113072 Võ Thị Huyền DH14NHA DH14NH 7,16 86 14 Khá 114113238 Phan Duy Quốc Trí DH14NHB DH14NH 7,12 90 14 Khá 114113183 Hoàng Văn Thanh DH14NHB DH14NH 7,10 86 18 Khá 114113112 Phan Thị Mừng DH14NHA DH14NH 7,09 85 15 Khá 114113230 Nguyễn Phan Bảo Trân DH14NHB DH14NH 7,08 85 19 Khá 114113014 Nguyễn Huỳnh Xuân Bình DH14NHA DH14NH 7,00 85 16 Khá 114121003 Huỳnh Ngọc Đỉnh DH14PT DH14PT 9,07 92 22 Xuất sắc 114121068 Cao Trần Trà My DH14PT DH14PT 9,06 87 24 Giỏi 114121074 Trần Thị Thanh Nhã DH14PT DH14PT 8,58 90 23 Giỏi 114121082 Ngô Thị Kim Sang DH14PT DH14PT 8,49 90 24 Giỏi 114121016 Võ Huỳnh Như DH14PT DH14PT 8,47 90 23 Giỏi 114121014 Vỏ ý Nhị DH14PT DH14PT 8,45 93 23 Giỏi 114121053 Võ Trường Giang DH14PT DH14PT 8,42 85 24 Giỏi 114121023 Hoàng Thị Thùy DH14PT DH14PT 8,41 90 21 Giỏi 114121001 Lê Thị Hồng Cúc DH14PT DH14PT 8,39 88 24 Giỏi 114121007 Phạm Thị Mộng Liền DH14PT DH14PT 8,33 85 23 Giỏi 114121070 Võ Lê Kim Ngân DH14PT DH14PT 8,32 88 19 Giỏi 114121073 Nguyễn Thị Ái Nha DH14PT DH14PT 8,32 87 20 Giỏi 114121043 Võ Thị Kim Dung DH14PT DH14PT 8,28 86 24 Giỏi 114121103 Trần Minh Uyên DH14PT DH14PT 8,26 86 21 Giỏi 114121022 Nguyễn Thanh Thùy DH14PT DH14PT 8,20 90 20 Giỏi 114121004 Huỳnh Thị Bảo Hân DH14PT DH14PT 8,20 89 23 Giỏi 114121088 Diệp Kim Thơ DH14PT DH14PT 8,19 89 19 Giỏi 114121008 Phạm Thị Trúc Linh DH14PT DH14PT 8,13 90 23 Giỏi 114121106 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH14PT DH14PT 8,13 88 23 Giỏi 1

Page 15: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14121087 Ngô Thị Thanh Thoản DH14PT DH14PT 8,09 90 22 Giỏi 114121080 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH14PT DH14PT 8,08 90 19 Giỏi 114121037 Võ Thị Chung DH14PT DH14PT 8,04 85 25 Giỏi 114121029 Lê Quang Tường DH14PT DH14PT 8,01 90 25 Giỏi 114121013 Vũ Hoàng Yến Nhi DH14PT DH14PT 8,01 90 17 Giỏi 114121067 Trần Thị Luyến DH14PT DH14PT 7,96 90 25 Khá 114121006 Nguyễn Quang Kế DH14PT DH14PT 7,96 83 21 Khá 114121042 Nguyễn Mai Thùy Dung DH14PT DH14PT 7,91 86 22 Khá 114121009 Trần Thị Lộc DH14PT DH14PT 7,82 90 21 Khá 114121078 Nguyễn Thị Yến Phương DH14PT DH14PT 7,82 84 22 Khá 114121045 Hoàng Thành Dũng DH14PT DH14PT 7,80 85 24 Khá 114121079 Trần Thị Bích Phương DH14PT DH14PT 7,80 82 24 Khá 114121089 Phạm Thị Thúy Ngọc DH14PT DH14PT 7,78 93 22 Khá 114121077 Nguyễn Thị Kim Phụng DH14PT DH14PT 7,75 90 22 Khá 114121028 Bùi Thanh Tùng DH14PT DH14PT 7,75 85 20 Khá 114121072 Nguyễn Thành Ngữ DH14PT DH14PT 7,74 84 23 Khá 114121050 Trần Hải Đăng DH14PT DH14PT 7,72 83 17 Khá 114121048 Trần Hửu Dược DH14PT DH14PT 7,70 90 21 Khá 114121066 Quách Yến Linh DH14PT DH14PT 7,61 82 24 Khá 114121100 Ngô Thị Thùy Trinh DH14PT DH14PT 7,46 90 20 Khá 114121010 Đỗ Thành Luân DH14PT DH14PT 7,05 82 21 Khá 114114256 Phạm Nhật Phi DH14QR DH14QR 8,11 95 16 Giỏi 114114064 Phạm Đức Lợi DH14QR DH14QR 8,02 91 15 Giỏi 114114244 Lê Thị Kim Ngân DH14QR DH14QR 7,84 95 18 Khá 114114115 Vương Quốc Thái DH14QR DH14QR 7,59 100 15 Khá 114114359 Trần Minh Nhựt Hào DH14QR DH14QR 7,58 97 24 Khá 114114247 Hồ Thị Bình Nhi DH14QR DH14QR 7,55 100 16 Khá 114114070 Phan Thanh Min DH14QR DH14QR 7,40 98 24 Khá 114114378 Võ Hoàng Phú DH14QR DH14QR 7,22 91 17 Khá 114122294 Dương Thị Thanh Mai DH14QT DH14QT 9,42 97 21 Xuất sắc 114122308 Hồ Thị Tuyết Ngân DH14QT DH14QT 9,22 97 22 Xuất sắc 114122245 Vòng Dịn Bích Hằng DH14QT DH14QT 9,05 100 21 Xuất sắc 114122085 Lê Hồng Ngọc DH14QT DH14QT 8,99 100 17 Giỏi 114122086 Lê Thị Ngọc DH14QT DH14QT 8,86 98 16 Giỏi 114122362 Trần Thị Diễm Quỳnh DH14QT DH14QT 8,77 100 23 Giỏi 114122400 Trần Thị Thương DH14QT DH14QT 8,76 94 22 Giỏi 114122137 Nguyễn Trần Minh Thy DH14QT DH14QT 8,74 98 24 Giỏi 114122063 Lê Thị Thanh Liên DH14QT DH14QT 8,71 95 18 Giỏi 114122343 Trần Thị Bích Như DH14QT DH14QT 8,69 95 21 Giỏi 114122136 Nguyễn Phạm Bích Thy DH14QT DH14QT 8,62 93 20 Giỏi 114122265 Trần Lê Thiên Hương DH14QT DH14QT 8,61 97 21 Giỏi 114122367 Nguyễn Hữu Tài DH14QT DH14QT 8,54 95 19 Giỏi 114122152 Dư Ngọc Phương Trinh DH14QT DH14QT 8,54 90 20 Giỏi 114122419 Nguyễn Thúy Bảo Trân DH14QT DH14QT 8,46 100 16 Giỏi 114122435 Trần Thị Thu Tuyết DH14QT DH14QT 8,40 85 22 Giỏi 114122070 Nguyễn Mi Mi DH14QT DH14QT 8,38 90 17 Giỏi 114122082 Nguyễn Thị Ngọc Ngân DH14QT DH14QT 8,31 95 24 Giỏi 114122375 Nguyễn Kiều Thanh DH14QT DH14QT 8,30 95 21 Giỏi 114122109 Bùi Văn Phú DH14QT DH14QT 8,23 95 25 Giỏi 114122151 Trần Thị Ngọc Trâm DH14QT DH14QT 8,22 94 25 Giỏi 114122156 Nghiêm Thị Thanh Trúc DH14QT DH14QT 8,15 90 20 Giỏi 114154048 Nguyễn Văn Sự DH14QT DH14QT 8,12 90 21 Giỏi 114122164 Nguyễn Phương Uyên DH14QT DH14QT 8,10 90 20 Giỏi 114122236 Nguyễn Thị Hà DH14QT DH14QT 8,09 100 24 Giỏi 114122110 Nguyễn Hoàng Phúc DH14QT DH14QT 8,02 90 16 Giỏi 114122427 Trần Thị Trinh DH14QT DH14QT 7,96 92 22 Khá 114122094 Nguyễn Thị Nhi DH14QT DH14QT 7,95 98 24 Khá 114122115 Trần Minh Quốc DH14QT DH14QT 7,92 100 16 Khá 114122122 Đinh Thị Phương Thảo DH14QT DH14QT 7,90 100 22 Khá 114122169 Nguyễn Thị Xuân DH14QT DH14QT 7,79 95 24 Khá 114122356 Nguyễn Thị Bích Phượng DH14QT DH14QT 7,78 95 22 Khá 114122280 Đỗ Ngọc Nữ Quỳnh Linh DH14QT DH14QT 7,75 97 24 Khá 114122067 Lê Thị Hoa Lý DH14QT DH14QT 7,70 97 20 Khá 114122324 Nguyễn Trung Nguyên DH14QT DH14QT 7,61 95 23 Khá 114122014 Đặng Thị Mỹ Dung DH14QT DH14QT 7,59 95 22 Khá 114122345 La Văn Pháp DH14QT DH14QT 7,57 84 18 Khá 114122102 Trần Thị Quỳnh Như DH14QT DH14QT 7,40 95 25 Khá 114122104 Võ Huỳnh Như DH14QT DH14QT 7,40 90 25 Khá 1

Page 16: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14122150 Trần Ngọc Bảo Trâm DH14QT DH14QT 7,28 80 19 Khá 114132052 Nguyễn Văn Nguyên DH14SP DH14SP 8,25 100 22 Giỏi 114132071 Thái Hoàng Bảo Tâm DH14SP DH14SP 8,08 100 24 Giỏi 114132205 Phạm Thị Huỳnh Như DH14SP DH14SP 8,08 100 20 Giỏi 114132059 Võ Thành Phi DH14SP DH14SP 8,07 99 16 Giỏi 114132220 Trần Thị Thảo DH14SP DH14SP 8,06 95 22 Giỏi 114132026 Nguyễn Trung Hiếu DH14SP DH14SP 8,01 100 22 Giỏi 114132029 Đoàn Thị Kim Huế DH14SP DH14SP 8,00 100 16 Giỏi 114132145 Lê Thị Xuân Hiên DH14SP DH14SP 7,98 97 20 Khá 114132058 Trịnh Văn Pháp DH14SP DH14SP 7,96 99 24 Khá 114132048 Trần Hoàng Nam DH14SP DH14SP 7,89 99 20 Khá 114132084 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH14SP DH14SP 7,88 100 16 Khá 114132041 Nguyễn Phước Linh DH14SP DH14SP 7,80 100 20 Khá 114132107 Nguyễn Thị Thanh Vân DH14SP DH14SP 7,75 100 18 Khá 114132140 Phạm Thị Bảo Hạnh DH14SP DH14SP 7,73 100 20 Khá 114132091 Phạm Thị Hồng Trang DH14SP DH14SP 7,73 98 22 Khá 114132141 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH14SP DH14SP 7,72 98 22 Khá 114132194 Trần Thị Mỹ Ngọc DH14SP DH14SP 7,70 98 20 Khá 114132183 Võ Nguyên Nhật Minh DH14SP DH14SP 7,69 98 18 Khá 114132196 Trần Quang Nhân DH14SP DH14SP 7,69 95 16 Khá 114132023 Trần Thị Thanh Hằng DH14SP DH14SP 7,63 100 18 Khá 114132218 Hồ Thị Thu Thảo DH14SP DH14SP 7,60 99 23 Khá 114132270 Nguyễn Đoàn Thùy Dung DH14SP DH14SP 7,58 99 16 Khá 114132106 Nguyễn Trung Văn DH14SP DH14SP 7,55 100 20 Khá 114132172 Trần Thị Mỹ Lệ DH14SP DH14SP 7,52 94 20 Khá 114132015 Cao Tấn Đạt DH14SP DH14SP 7,51 97 16 Khá 114132252 Trần Võ Quốc Trung DH14SP DH14SP 7,47 96 22 Khá 114132169 Phan Thị Thúy Kiều DH14SP DH14SP 7,46 94 22 Khá 114132019 Hứa Thị Hồng Gấm DH14SP DH14SP 7,42 100 20 Khá 114132213 Lê Minh Tài DH14SP DH14SP 7,41 98 20 Khá 114132184 Nguyễn Thị Mơ DH14SP DH14SP 7,41 96 20 Khá 114132085 Nguyễn Thị Hồng Thư DH14SP DH14SP 7,41 96 16 Khá 114132111 Nguyễn Thị Yến DH14SP DH14SP 7,38 100 18 Khá 114132216 Tất Vĩnh Thành DH14SP DH14SP 7,35 93 20 Khá 114132130 Hồ Thị Phương Duyên DH14SP DH14SP 7,25 92 18 Khá 114132132 Trịnh Thị Mỹ Duyên DH14SP DH14SP 7,22 100 20 Khá 114132065 Đỗ Thế Quan DH14SP DH14SP 7,21 95 19 Khá 114132238 Châu Trần Anh Thư DH14SP DH14SP 7,21 93 18 Khá 114132156 Liang Ka Ngọc Huyền DH14SP DH14SP 7,21 92 18 Khá 114132018 Nguyễn Nhựt Em DH14SP DH14SP 7,20 100 22 Khá 114132191 Nguyễn Thị Thu Ngân DH14SP DH14SP 7,19 98 20 Khá 114132245 Nguyễn Thị Đài Trang DH14SP DH14SP 7,16 97 16 Khá 114132129 Nguyễn Thùy Dung DH14SP DH14SP 7,14 96 20 Khá 114132177 Lê Thị Kim Loan DH14SP DH14SP 7,11 97 20 Khá 114132098 Nguyễn Thị Hồng Trúc DH14SP DH14SP 7,08 96 24 Khá 114132179 Trần Lê Tấn Lộc DH14SP DH14SP 7,06 96 16 Khá 114132203 Nguyễn Thị Thúy Nhuy DH14SP DH14SP 7,03 100 23 Khá 114132075 Đinh Thị Thảo DH14SP DH14SP 7,03 94 22 Khá 114111187 Trần Thị Thùy Trang DH14TA DH14TA 8,67 85 18 Giỏi 114111352 Nguyễn Lê Xuân DH14TA DH14TA 8,34 75 20 Khá 114111140 Trương Thị Hồng Phước DH14TA DH14TA 8,30 85 16 Giỏi 114111322 Lê Hải Hà Thiên DH14TA DH14TA 8,22 75 18 Khá 114111192 Bùi Thị Thảo Trân DH14TA DH14TA 8,20 85 20 Giỏi 114111205 Phạm Tuấn DH14TA DH14TA 8,15 80 15 Giỏi 114111271 Dương Thị Trà Na DH14TA DH14TA 8,13 78 21 Khá 114111256 Võ Tường Khang DH14TA DH14TA 8,12 85 22 Giỏi 114111198 Nguyễn Văn Trình DH14TA DH14TA 8,01 75 17 Khá 114111133 Mai Thị Hồng Nhung DH14TA DH14TA 7,89 90 20 Khá 114111260 Nguyễn Thị Bé Kiều DH14TA DH14TA 7,86 75 19 Khá 114111270 Nguyễn Trương Quỳnh My DH14TA DH14TA 7,81 78 21 Khá 114111126 Lê Như Nguyệt DH14TA DH14TA 7,71 83 19 Khá 114111353 Phạm Kim Yến DH14TA DH14TA 7,67 85 18 Khá 114111216 Huỳnh Ngọc Việt DH14TA DH14TA 7,62 75 21 Khá 114111110 Đinh Dương Huỳnh Mai DH14TA DH14TA 7,58 85 18 Khá 114111276 Đỗ Hồng Ngọc DH14TA DH14TA 7,50 75 19 Khá 114111177 Tạ Thị Thanh Thúy DH14TA DH14TA 7,47 85 22 Khá 114111258 Nguyễn Xuân Khương DH14TA DH14TA 7,44 84 22 Khá 114111163 Nguyễn Thị Phương Thảo DH14TA DH14TA 7,39 90 20 Khá 1

Page 17: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14111019 Nguyễn Chiến DH14TA DH14TA 7,38 85 18 Khá 114111088 Thái Công Khánh DH14TA DH14TA 7,38 85 18 Khá 114111105 Lê Thị Kim Lộc DH14TA DH14TA 7,36 85 17 Khá 114111125 Nguyễn Thảo Nguyên DH14TA DH14TA 7,33 78 17 Khá 114111123 Nguyễn Kim Ngân DH14TA DH14TA 7,21 90 18 Khá 114111178 Nguyễn Thị Thương DH14TA DH14TA 7,20 80 19 Khá 114111349 Nguyễn Thị Tường Vy DH14TA DH14TA 7,18 80 16 Khá 114111157 Nguyễn Đức Tấn DH14TA DH14TA 7,17 80 21 Khá 114111248 Trần Thị Hòa DH14TA DH14TA 7,15 75 20 Khá 114122186 Nguyễn Cẩm Anh DH14TC DH14TC 9,09 90 21 Xuất sắc 114122097 Phạm Thị Yến Nhi DH14TC DH14TC 9,05 95 21 Xuất sắc 114122205 Văn Thị Châu DH14TC DH14TC 9,00 85 22 Giỏi 114122418 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH14TC DH14TC 8,95 85 24 Giỏi 114122316 Đặng Thị Bích Ngọc DH14TC DH14TC 8,92 70 21 Khá 114122064 Hồ Thị Trúc Linh DH14TC DH14TC 8,75 84 25 Giỏi 114122024 Lê Thị Ngọc Hà DH14TC DH14TC 8,67 95 24 Giỏi 114122088 Trương Ngọc DH14TC DH14TC 8,60 93 23 Giỏi 114122302 Nguyễn Thị Du Mỹ DH14TC DH14TC 8,60 72 23 Khá 114122403 Đặng Thị Cẩm Tiên DH14TC DH14TC 8,60 70 22 Khá 114122127 Trần Thị Thanh Thảo DH14TC DH14TC 8,48 80 21 Giỏi 114122048 Nguyễn Quỳnh Hương DH14TC DH14TC 8,35 70 21 Khá 114122335 Trần Huỳnh Hoài Nhi DH14TC DH14TC 8,29 90 23 Giỏi 114122244 Trần Thị Mỹ Hằng DH14TC DH14TC 8,24 70 25 Khá 114122298 Nguyễn Hoàng Minh DH14TC DH14TC 8,18 90 23 Giỏi 114122414 Đinh Thị Bích Trâm DH14TC DH14TC 8,18 80 22 Giỏi 114122371 Nguyễn Thị Thu Tâm DH14TC DH14TC 8,14 70 21 Khá 114122387 Nguyễn Thị Kim Thoa DH14TC DH14TC 8,13 90 23 Giỏi 114122257 Nguyễn Thị Thu Hồng DH14TC DH14TC 8,13 70 23 Khá 114122234 Trần Hương Giang DH14TC DH14TC 8,12 85 25 Giỏi 114122081 Lê Thị Bích Ngân DH14TC DH14TC 8,11 85 23 Giỏi 114122121 Trần Thị Tâm DH14TC DH14TC 7,87 90 23 Khá 114122116 Hà Thị Như Quỳnh DH14TC DH14TC 7,86 70 25 Khá 114122262 Trần Thị Ngọc Huyền DH14TC DH14TC 7,74 85 22 Khá 114122397 Đặng Thị Thanh Thư DH14TC DH14TC 7,70 85 21 Khá 114122199 Nguyễn Thị Bích DH14TC DH14TC 7,66 81 24 Khá 114122238 Nguyễn Thị Nguyệt Hà DH14TC DH14TC 7,60 90 25 Khá 114122297 Bùi Thị Mến DH14TC DH14TC 7,52 70 23 Khá 114122276 Nguyễn Thị Hà Lê DH14TC DH14TC 7,46 88 22 Khá 114122499 Duơng Quang Trung DH14TC DH14TC 7,37 87 23 Khá 114122304 Hoàng Phương Nam DH14TC DH14TC 7,05 80 18 Khá 114131188 Huỳnh Thị Kiều Trang DH14TK DH14TK 8,49 96 21 Giỏi 114131126 Hồ Thị Hồng Oanh DH14TK DH14TK 8,36 92 21 Giỏi 114131087 Nguyễn Trần Mỹ Linh DH14TK DH14TK 8,25 96 19 Giỏi 114131123 Nguyễn Hữu Nhuận DH14TK DH14TK 8,22 100 21 Giỏi 114131122 Trương Quỳnh Nhi DH14TK DH14TK 8,21 83 20 Giỏi 114131089 Trịnh Thị Linh DH14TK DH14TK 8,13 83 15 Giỏi 114131106 Nguyễn Thị Thùy Nga DH14TK DH14TK 8,02 80 21 Giỏi 114131164 Nguyễn Phúc Thịnh DH14TK DH14TK 7,96 84 15 Khá 114131015 Nguyễn Thị Thu Diễm DH14TK DH14TK 7,90 95 20 Khá 114131088 Phạm Thị Phương Linh DH14TK DH14TK 7,84 92 19 Khá 114131186 Tô Anh Toàn DH14TK DH14TK 7,80 93 16 Khá 114131019 Đoàn Đình Duy DH14TK DH14TK 7,76 86 22 Khá 114131137 Nguyễn Thu Phương DH14TK DH14TK 7,69 91 19 Khá 114131180 Đào Thị Thủy Tiên DH14TK DH14TK 7,68 90 18 Khá 114131133 Huỳnh Minh Phúc DH14TK DH14TK 7,66 91 17 Khá 114131022 Bùi Nữ Duyên Duyên DH14TK DH14TK 7,47 87 21 Khá 114131092 Trần Thị Loan DH14TK DH14TK 7,46 90 21 Khá 114131159 Thẩm Hồng Thảo DH14TK DH14TK 7,40 85 21 Khá 114131194 Nguyễn Thị Bích Trâm DH14TK DH14TK 7,12 89 17 Khá 114131070 Nguyễn Thị Thu Hương DH14TK DH14TK 7,06 78 20 Khá 114122200 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH14TM DH14TM 9,11 98 22 Xuất sắc 114122058 Bùi Thị Lành DH14TM DH14TM 9,02 95 25 Xuất sắc 114122287 Trần Văn Lộc DH14TM DH14TM 8,95 87 23 Giỏi 114122285 Phạm Duy Long DH14TM DH14TM 8,92 92 22 Giỏi 114122025 Nguyễn Thị Hồng Hà DH14TM DH14TM 8,84 94 19 Giỏi 114122277 Nguyễn Thị Bích Liên DH14TM DH14TM 8,84 90 23 Giỏi 114122158 Huỳnh Thị Minh Tuyền DH14TM DH14TM 8,84 90 22 Giỏi 114122111 Lê Thị Diễm Phương DH14TM DH14TM 8,83 100 24 Giỏi 1

Page 18: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14122100 Hồ Thị Mỹ Nhớ DH14TM DH14TM 8,77 95 23 Giỏi 114122339 Nguyễn Quỳnh Như DH14TM DH14TM 8,76 95 25 Giỏi 114122132 Cao Thị Thùy DH14TM DH14TM 8,71 95 25 Giỏi 114122240 Võ Thị Kim Hà DH14TM DH14TM 8,69 100 24 Giỏi 114122149 Phạm Thị Bảo Trâm DH14TM DH14TM 8,65 90 25 Giỏi 114122374 Huỳnh Văn Thanh DH14TM DH14TM 8,64 95 17 Giỏi 114122300 Phạm Lê Minh DH14TM DH14TM 8,62 95 18 Giỏi 114122328 Lê Thị Thanh Nguyệt DH14TM DH14TM 8,55 93 22 Giỏi 114122396 Nguyễn Thị Thúy DH14TM DH14TM 8,47 92 17 Giỏi 114122029 Nguyễn Cẩm Hằng DH14TM DH14TM 8,46 100 25 Giỏi 114122178 Hồ Thị Thùy An DH14TM DH14TM 8,44 83 16 Giỏi 114122212 Nguyễn Đình Cường DH14TM DH14TM 8,42 90 21 Giỏi 114122333 Trang Thị Yến Nhi DH14TM DH14TM 8,41 97 25 Giỏi 114122059 Nguyễn Thị Ngọc Lành DH14TM DH14TM 8,35 90 25 Giỏi 114122330 Nguyễn Thị Thu Nhàn DH14TM DH14TM 8,34 90 24 Giỏi 114122154 Nguyễn Thị Thanh Trinh DH14TM DH14TM 8,33 95 23 Giỏi 114122101 Nguyễn Quỳnh Như DH14TM DH14TM 8,32 98 23 Giỏi 114122365 Võ Thị Kim Soan DH14TM DH14TM 8,29 95 22 Giỏi 114122224 Nguyễn Quách Trí Dũng DH14TM DH14TM 8,28 100 24 Giỏi 114122327 Sống Song Nguyễn DH14TM DH14TM 8,28 98 18 Giỏi 114122056 Nguyễn Thị Lan DH14TM DH14TM 8,28 95 20 Giỏi 114122384 Nguyễn Xuân Thiều DH14TM DH14TM 8,25 85 22 Giỏi 114122206 Nguyễn Thái Thư Chi DH14TM DH14TM 8,17 90 25 Giỏi 114122408 Bùi Thành Thịnh DH14TM DH14TM 8,15 95 22 Giỏi 114122255 Hồ Sỷ Hoàng DH14TM DH14TM 8,14 86 21 Giỏi 114122260 Nguyễn Thanh Huy DH14TM DH14TM 8,11 90 19 Giỏi 114122168 Đặng Thị Thanh Xuân DH14TM DH14TM 8,10 96 22 Giỏi 114122083 Phùng Thị ánh Ngân DH14TM DH14TM 8,07 89 19 Giỏi 114122222 Bùi Nhật Mỹ Duyên DH14TM DH14TM 8,06 96 24 Giỏi 114122172 Võ Ngọc Hải Yến DH14TM DH14TM 8,05 91 22 Giỏi 114122437 Nguyễn Lê Cẫm Tú DH14TM DH14TM 8,05 84 21 Giỏi 114122366 Võ Thị Diễm Sương DH14TM DH14TM 8,03 99 21 Giỏi 114122247 Nguyễn Thị Bích Hân DH14TM DH14TM 8,03 96 21 Giỏi 114122159 Lê Mộng Tuyền DH14TM DH14TM 8,03 75 19 Khá 114122147 Đinh Thị Thu Trâm DH14TM DH14TM 8,00 90 20 Giỏi 114122254 Nguyễn Thị Thu Hoài DH14TM DH14TM 7,98 90 24 Khá 114122295 Đặng Thị Kim Mai DH14TM DH14TM 7,97 90 19 Khá 114122350 Hà Minh Phúc DH14TM DH14TM 7,95 100 24 Khá 114122092 Trần Thảo Nguyên DH14TM DH14TM 7,90 95 23 Khá 114122120 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH14TM DH14TM 7,86 100 20 Khá 114122148 Phạm Huỳnh Bích Trâm DH14TM DH14TM 7,85 90 23 Khá 114122037 Phạm Ngọc Xuân Hoàng DH14TM DH14TM 7,80 97 20 Khá 114122043 Nguyễn Lê Đình Huy DH14TM DH14TM 7,77 90 24 Khá 114122040 Phan Thị Thanh Hòa DH14TM DH14TM 7,75 100 22 Khá 114122034 Đinh Thị Hiên DH14TM DH14TM 7,75 95 22 Khá 114122073 Nguyễn Hoàng Nam DH14TM DH14TM 7,72 89 22 Khá 114122071 Phạm Thị ánh Minh DH14TM DH14TM 7,57 85 16 Khá 114122077 Tống Thị Nga DH14TM DH14TM 7,51 88 18 Khá 114122405 Trần Văn Tiên DH14TM DH14TM 7,33 99 23 Khá 114122443 Phạm Thị Hương Vi DH14TM DH14TM 7,28 96 21 Khá 114122031 Trịnh Thị Hằng DH14TM DH14TM 7,21 85 23 Khá 114122338 Huỳnh ý Như DH14TM DH14TM 7,04 100 24 Khá 114122407 Nguyễn Quốc Tính DH14TM DH14TM 7,02 90 25 Khá 115128121 Càng Thị Ngọc Trâm DH15AV DH15AV 8,47 91 25 Giỏi 115128108 Nguyễn Thị Ngọc Thu DH15AV DH15AV 8,31 90 22 Giỏi 115128033 Trần Hiếu Hiệp DH15AV DH15AV 8,27 86 22 Giỏi 115128055 Phan Huỳnh Trúc Mai DH15AV DH15AV 8,26 85 19 Giỏi 115128122 Hoàng Mai Trâm DH15AV DH15AV 8,25 90 24 Giỏi 115128029 Mai Thanh Hằng DH15AV DH15AV 8,23 90 20 Giỏi 115128094 Li Hưng Tây DH15AV DH15AV 8,19 84 21 Giỏi 115128095 Trần Quốc Thái DH15AV DH15AV 8,17 85 19 Giỏi 115128007 Hoàng Thị Ngọc Ánh DH15AV DH15AV 8,14 83 19 Giỏi 115128009 Võ Ngọc Ánh DH15AV DH15AV 8,12 90 19 Giỏi 115128015 Nguyễn Phạm Minh Châu DH15AV DH15AV 8,03 98 21 Giỏi 115128128 Nguyễn Hải Triều DH15AV DH15AV 8,00 100 21 Giỏi 115128019 Nguyễn Thái Đăng DH15AV DH15AV 7,98 85 19 Khá 115128006 Nguyễn Thị Trâm Anh DH15AV DH15AV 7,95 81 21 Khá 115128132 Võ Thanh Tú DH15AV DH15AV 7,88 90 21 Khá 1

Page 19: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15128144 Phạm Hồ Phương Vy DH15AV DH15AV 7,84 90 21 Khá 115128014 Nguyễn Ngọc Châu DH15AV DH15AV 7,77 85 19 Khá 115128079 Nguyễn Hoàng Anh Phụng DH15AV DH15AV 7,74 84 19 Khá 115128005 Nguyễn Ngọc Lan Anh DH15AV DH15AV 7,72 90 18 Khá 115128012 Lê Phước Bình DH15AV DH15AV 7,72 83 24 Khá 115128109 Phạm Thị Minh Thư DH15AV DH15AV 7,68 90 20 Khá 115128054 Nguyễn Thị Ngọc Mai DH15AV DH15AV 7,67 79 22 Khá 115128010 Trần Hoài Bảo DH15AV DH15AV 7,64 92 19 Khá 115128112 Trương Thị Thúy DH15AV DH15AV 7,60 85 21 Khá 115128043 Nguyễn Thu Huyền DH15AV DH15AV 7,56 85 21 Khá 115128037 Vũ Thị Huế DH15AV DH15AV 7,49 90 22 Khá 115128101 Nguyễn Thị Phương Thảo DH15AV DH15AV 7,47 70 21 Khá 115128017 Nguyễn Thị Huỳnh Cúc DH15AV DH15AV 7,44 85 19 Khá 115128077 Nguyễn Thị Kiều Nhung DH15AV DH15AV 7,43 80 21 Khá 115128138 Trần Nguyễn Phương Vi DH15AV DH15AV 7,40 90 21 Khá 115128071 Văn Thị Thảo Nguyên DH15AV DH15AV 7,39 82 19 Khá 115128087 Bùi Mai Như Quỳnh DH15AV DH15AV 7,38 85 21 Khá 115128041 Vũ Lê Quỳnh Hương DH15AV DH15AV 7,36 90 22 Khá 115128111 Cấn Thị Bích Thủy DH15AV DH15AV 7,33 87 22 Khá 115128106 Trần Quốc Thống DH15AV DH15AV 7,31 90 20 Khá 115128086 Khúc Phạm Hoàng Quyên DH15AV DH15AV 7,31 85 21 Khá 115128084 Nguyễn Trịnh Đan Phượng DH15AV DH15AV 7,30 83 21 Khá 115128045 Nghiêm Trần Kim Khánh DH15AV DH15AV 7,27 100 23 Khá 115128141 Ngô Hà Khánh Vy DH15AV DH15AV 7,21 96 21 Khá 115128091 Nguyễn Trường Sơn DH15AV DH15AV 7,21 90 19 Khá 115128120 Phan Hoa Trà DH15AV DH15AV 7,19 90 21 Khá 115128118 Lâm Cao Toàn DH15AV DH15AV 7,19 89 22 Khá 115128127 Phạm Thị Quỳnh Trang DH15AV DH15AV 7,18 80 23 Khá 115128107 Nguyễn Thị Lệ Thu DH15AV DH15AV 7,18 77 19 Khá 115128074 Nguyễn Thị Ngọc Nhi DH15AV DH15AV 7,16 85 19 Khá 115128036 Trần Công Huy Hoàng DH15AV DH15AV 7,16 85 18 Khá 115128062 Huỳnh Kim Ngân DH15AV DH15AV 7,13 90 19 Khá 115128028 Nguyễn Tuyết Hân DH15AV DH15AV 7,10 90 23 Khá 115128034 Trịnh Đoan Hồ DH15AV DH15AV 7,10 84 21 Khá 115128030 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH15AV DH15AV 7,09 82 22 Khá 115145086 Nguyễn Hồ Nhựt Tuấn DH15BV DH15BV 8,26 95 22 Giỏi 115145023 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DH15BV DH15BV 8,25 95 19 Giỏi 115145026 Nguyễn Minh Hiếu DH15BV DH15BV 8,22 90 22 Giỏi 115145901 Trần Lê Tấn Lộc DH15BV DH15BV 8,21 75 14 Khá 115145070 Hồ Minh Thành DH15BV DH15BV 8,06 90 21 Giỏi 115145021 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH15BV DH15BV 8,05 100 18 Giỏi 115145035 Giảng Văn Lai DH15BV DH15BV 8,05 92 22 Giỏi 115145045 Lê Trà My DH15BV DH15BV 8,03 95 21 Giỏi 115145030 Trương Duy Khang DH15BV DH15BV 8,01 90 22 Giỏi 115145009 Hồ Ngọc Diển DH15BV DH15BV 7,97 90 21 Khá 115145068 Trần Quốc Thái DH15BV DH15BV 7,96 85 16 Khá 115145082 Nguyễn Hữu Trung DH15BV DH15BV 7,90 90 19 Khá 115145027 Võ Chí Hoài DH15BV DH15BV 7,89 93 23 Khá 115145089 Võ Xuân Tùng DH15BV DH15BV 7,87 90 15 Khá 115145065 Huỳnh Chí Tâm DH15BV DH15BV 7,86 90 19 Khá 115145055 Nguyễn Thành Phú DH15BV DH15BV 7,82 88 17 Khá 115145080 Đỗ Minh Trí DH15BV DH15BV 7,81 95 18 Khá 115145001 Võ Văn Biển DH15BV DH15BV 7,81 90 19 Khá 115145034 Lê Tuấn Kiệt DH15BV DH15BV 7,78 90 20 Khá 115145047 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH15BV DH15BV 7,69 82 17 Khá 115145008 Nguyễn Thành Đẩu DH15BV DH15BV 7,63 95 22 Khá 115145032 Nguyễn Minh Khánh DH15BV DH15BV 7,63 90 18 Khá 115145014 Nguyễn Thị Thùy Dương DH15BV DH15BV 7,59 98 17 Khá 115145053 Trần Thanh Phong DH15BV DH15BV 7,58 78 21 Khá 115145073 Nguyễn Hoàng Thịnh DH15BV DH15BV 7,57 90 15 Khá 115145075 Huỳnh Thị Mỹ Tiên DH15BV DH15BV 7,57 88 19 Khá 115145048 Trần Phước Nguyên DH15BV DH15BV 7,56 89 18 Khá 115145018 Lê Thị Hồng Gấm DH15BV DH15BV 7,53 96 19 Khá 115145066 Phạm Minh Tâm DH15BV DH15BV 7,53 87 18 Khá 115145091 Tạ Hoàng Tỷ DH15BV DH15BV 7,51 90 20 Khá 115163179 Nguyễn Trần Ngọc Trinh DH15BV DH15BV 7,51 85 22 Khá 115145043 Hoàng Thị Quỳnh Mai DH15BV DH15BV 7,49 83 15 Khá 115145013 Nguyễn Vũ Mạnh Dũng DH15BV DH15BV 7,45 96 22 Khá 1

Page 20: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15145076 Trịnh Hồ Quốc Tiến DH15BV DH15BV 7,43 88 18 Khá 115145022 Nguyễn Ngọc Hằng DH15BV DH15BV 7,37 87 23 Khá 115145088 Trần Thị Minh Tuệ DH15BV DH15BV 7,36 87 19 Khá 115145064 Trần Tấn Tài DH15BV DH15BV 7,33 90 20 Khá 115145006 Phạm Hải Đăng DH15BV DH15BV 7,31 91 21 Khá 115145019 Nguyễn Thanh Gươm DH15BV DH15BV 7,29 90 22 Khá 115145049 Nguyễn Trọng Nhân DH15BV DH15BV 7,25 90 19 Khá 115145074 Trần Kim Thoa DH15BV DH15BV 7,25 86 17 Khá 115145039 Lê Hữu Lộc DH15BV DH15BV 7,22 90 20 Khá 115145029 Phạm Kim Huyền DH15BV DH15BV 7,21 95 20 Khá 115145037 Trần Văn Lâm DH15BV DH15BV 7,14 90 18 Khá 115145012 Nguyễn Minh Dũng DH15BV DH15BV 7,14 87 20 Khá 115145052 Nguyễn Thanh Phi DH15BV DH15BV 7,10 98 21 Khá 115145056 Châu Hoàng Phúc DH15BV DH15BV 7,07 87 18 Khá 115111064 Phạm Thị Hồng Khuyên DH15CN DH15CN 8,59 88 21 Giỏi 115111113 Nguyễn Thị Mỹ Phượng DH15CN DH15CN 8,47 86 19 Giỏi 115111111 Đoàn Tấn Phước DH15CN DH15CN 8,34 87 19 Giỏi 115111051 Đinh Văn Hùng DH15CN DH15CN 8,34 86 20 Giỏi 115111101 Võ Ngọc Mai Nương DH15CN DH15CN 8,25 91 24 Giỏi 115111150 Ngô Thị Hồng Tiên DH15CN DH15CN 8,13 88 17 Giỏi 115111909 Mai Đình Nam DH15CN DH15CN 8,10 90 22 Giỏi 115111006 Nguyễn Đình Bắc DH15CN DH15CN 8,03 90 21 Giỏi 115111084 Đặng Thị Nhàn DH15CN DH15CN 8,03 85 21 Giỏi 115111174 Nguyễn Hữu Tú DH15CN DH15CN 7,99 82 18 Khá 115111148 Trần Thị Thanh Thủy DH15CN DH15CN 7,89 86 20 Khá 115111014 Nguyễn Hữu Đang DH15CN DH15CN 7,86 85 25 Khá 115111172 Đặng Thị Cẩm Tú DH15CN DH15CN 7,78 97 19 Khá 115111056 Vũ Thị Hương DH15CN DH15CN 7,77 81 21 Khá 115111005 Huỳnh Thị Ngọc Ánh DH15CN DH15CN 7,73 87 21 Khá 115111079 Nguyễn Thị Ngát DH15CN DH15CN 7,72 84 18 Khá 115111193 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH15CN DH15CN 7,61 92 16 Khá 115111080 Huỳnh Quang Nghĩa DH15CN DH15CN 7,44 83 21 Khá 115111141 Nguyễn Văn Thiện DH15CN DH15CN 7,43 90 22 Khá 115111021 Bùi Thành Đạt DH15CN DH15CN 7,43 84 14 Khá 115111145 Vương Quốc Thịnh DH15CN DH15CN 7,38 86 19 Khá 115111030 Đặng Nguyễn Khánh Duy DH15CN DH15CN 7,34 86 22 Khá 115111178 Nguyễn Trọng Tuấn DH15CN DH15CN 7,33 87 18 Khá 115111015 Nguyễn Huỳnh Đặng DH15CN DH15CN 7,20 99 21 Khá 115111139 Đỗ Xuân Thiện DH15CN DH15CN 7,20 86 20 Khá 115123095 Nguyễn Thu Thùy DH15KE DH15KE 9,24 85 20 Giỏi 115123001 Nguyễn Thị An DH15KE DH15KE 9,00 90 19 Xuất sắc 115123051 Huỳnh Khánh My DH15KE DH15KE 8,86 85 18 Giỏi 115123056 Trần Vĩnh Nghi DH15KE DH15KE 8,82 80 18 Giỏi 115123900 Nguyễn Thiện Thiên DH15KE DH15KE 8,78 65 15 Khá 115123057 Phạm Thị Nghiêm DH15KE DH15KE 8,69 85 16 Giỏi 115123062 Nguyễn Thị Hồng Nhiển DH15KE DH15KE 8,69 80 19 Giỏi 115123145 Trần Thị Thanh Hoài DH15KE DH15KE 8,67 80 20 Giỏi 115123050 Bùi Thị Xuân Mãi DH15KE DH15KE 8,65 80 21 Giỏi 115123097 Nguyễn Thị Minh Thùy DH15KE DH15KE 8,64 80 18 Giỏi 115123079 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH15KE DH15KE 8,56 85 19 Giỏi 115123032 Nguyễn Quang Huy DH15KE DH15KE 8,53 85 17 Giỏi 115123038 Lâm Thị Kim Liên DH15KE DH15KE 8,53 80 18 Giỏi 115123086 Phùng Thị Thanh Thảo DH15KE DH15KE 8,52 80 21 Giỏi 115123065 Nguyễn Hồng Phúc DH15KE DH15KE 8,50 97 19 Giỏi 115123120 Nguyễn Phạm Phương Uyên DH15KE DH15KE 8,48 80 19 Giỏi 115123094 Dương Thị Hoài Thương DH15KE DH15KE 8,45 80 18 Giỏi 115123093 Trần Thị Anh Thư DH15KE DH15KE 8,43 85 22 Giỏi 115123005 Trương Nguyễn Minh Thụy VânAnh DH15KE DH15KE 8,41 85 19 Giỏi 115123041 Bùi Thị Mỹ Linh DH15KE DH15KE 8,41 82 22 Giỏi 115123066 Trương Thị Loan Phụng DH15KE DH15KE 8,38 80 17 Giỏi 115123004 Nguyễn Thị Anh DH15KE DH15KE 8,37 80 18 Giỏi 115123006 Dương Thị Ngọc Ánh DH15KE DH15KE 8,34 92 18 Giỏi 115123017 Nguyễn Thị Thu Duyên DH15KE DH15KE 8,34 87 17 Giỏi 115123058 Võ Thị Hồng Ngọc DH15KE DH15KE 8,32 80 19 Giỏi 115123088 Võ Thị Cẩm Thi DH15KE DH15KE 8,28 80 21 Giỏi 115123121 Hoàng Thị Vui DH15KE DH15KE 8,25 80 20 Giỏi 115123122 Huỳnh Hoa Phượng Vy DH15KE DH15KE 8,25 80 17 Giỏi 115123064 Phan Thị Kim Oanh DH15KE DH15KE 8,20 87 22 Giỏi 1

Page 21: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15123052 Nguyễn Thị Diễm My DH15KE DH15KE 8,18 87 17 Giỏi 115123054 Nguyễn Thị Thu Ngân DH15KE DH15KE 8,18 80 18 Giỏi 115123072 Trần Thị Hồng Phương DH15KE DH15KE 8,16 85 22 Giỏi 115123035 Trần Văn Kết DH15KE DH15KE 8,16 85 14 Giỏi 115123028 Bùi Thị Lệ Hương DH15KE DH15KE 8,14 75 18 Khá 115123070 Nguyễn Thị Diễm Phương DH15KE DH15KE 8,11 75 20 Khá 115123113 Phạm Xuân Trinh DH15KE DH15KE 8,09 85 17 Giỏi 115123089 Lê Thị Hồng Thơm DH15KE DH15KE 8,05 72 21 Khá 115123013 Trần Thị Mỹ Diệu DH15KE DH15KE 8,04 80 17 Giỏi 115123091 Nguyễn Thị Minh Thu DH15KE DH15KE 8,02 80 20 Giỏi 115123030 Trần Thị Hương DH15KE DH15KE 8,01 87 18 Giỏi 115123090 Nguyễn Thị Diểm Thu DH15KE DH15KE 7,97 72 22 Khá 115123018 Trần Nguyễn Bích Duyên DH15KE DH15KE 7,93 73 19 Khá 115123024 Phan Nguyễn Thu Hằng DH15KE DH15KE 7,91 80 18 Khá 115123076 Nguyễn Anh Mỹ Quỳnh DH15KE DH15KE 7,89 75 19 Khá 115123014 Nguyễn Thị Kim Dung DH15KE DH15KE 7,87 83 21 Khá 115123083 Trần Thị Thành DH15KE DH15KE 7,86 85 19 Khá 115123008 Đỗ Thị Mỹ Chung DH15KE DH15KE 7,84 73 19 Khá 115123037 Phạm Thị Phương Lành DH15KE DH15KE 7,83 75 18 Khá 115123048 Nguyễn Thị Hiền Lương DH15KE DH15KE 7,82 80 21 Khá 115123078 Lê Thị Thanh Tâm DH15KE DH15KE 7,81 80 19 Khá 115123071 Phan Thị Yến Phương DH15KE DH15KE 7,75 75 18 Khá 115123099 Nguyễn Thị Thủy DH15KE DH15KE 7,73 84 21 Khá 115123011 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH15KE DH15KE 7,72 85 22 Khá 115123069 Lê Tấn Mỹ Phương DH15KE DH15KE 7,69 85 18 Khá 115123103 Đinh Thị Huyền Trân DH15KE DH15KE 7,64 77 20 Khá 115123059 Từ Thị Minh Nguyện DH15KE DH15KE 7,64 75 21 Khá 115123025 Nguyễn Thị Hạnh DH15KE DH15KE 7,58 85 17 Khá 115123112 Phạm Thùy Trang DH15KE DH15KE 7,52 75 19 Khá 115123009 Nguyễn Văn Đại DH15KE DH15KE 7,48 97 24 Khá 115123125 Nguyễn Thị Ngọc Yến DH15KE DH15KE 7,46 80 18 Khá 115123020 Nguyễn Thị Giang DH15KE DH15KE 7,44 80 18 Khá 115123002 Lê Thị Hồng Anh DH15KE DH15KE 7,36 85 23 Khá 115123146 Bá Thị Mỹ Duyên DH15KE DH15KE 7,33 80 21 Khá 115123102 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DH15KE DH15KE 7,32 75 20 Khá 115123045 Nguyễn Thị Linh DH15KE DH15KE 7,31 85 20 Khá 115123098 Cao Thị Thu Thủy DH15KE DH15KE 7,29 72 18 Khá 115123115 Nguyễn Thị Mộng Tuyền DH15KE DH15KE 7,28 75 21 Khá 115123108 Nguyễn Thanh Quỳnh Trang DH15KE DH15KE 7,12 85 19 Khá 115120009 Nguyễn Thị Kim Anh DH15KM DH15KM 8,88 88 20 Giỏi 115120111 Nguyễn Thị Thanh Nhi DH15KM DH15KM 8,34 92 16 Giỏi 115120026 Đặng Thị Tường Duy DH15KM DH15KM 8,31 85 18 Giỏi 115120014 Nguyễn Võ Tiến Đạt DH15KM DH15KM 8,30 85 23 Giỏi 115120200 Huỳnh Mai Trúc DH15KM DH15KM 8,28 85 19 Giỏi 115120015 Lê Thị Ngọc Diễm DH15KM DH15KM 8,12 87 21 Giỏi 115120127 Lê Văn Phong DH15KM DH15KM 7,87 90 23 Khá 115120123 Bùi Thị Kim Oanh DH15KM DH15KM 7,84 85 24 Khá 115120117 Đặng Thị Nhơn DH15KM DH15KM 7,72 85 21 Khá 115120038 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH15KM DH15KM 7,71 93 23 Khá 115120134 Ngụy Thị Mỹ Phương DH15KM DH15KM 7,63 93 20 Khá 115120198 Võ Thị Mai Trinh DH15KM DH15KM 7,63 80 25 Khá 115120125 Dương Ngọc Phát DH15KM DH15KM 7,61 92 24 Khá 115120128 Trần Thanh Phong DH15KM DH15KM 7,57 94 22 Khá 115120171 Trần Thị Thu DH15KM DH15KM 7,53 80 23 Khá 115120162 Trần Nhật Phương Thảo DH15KM DH15KM 7,53 80 16 Khá 115120155 Nguyễn Song Thắng DH15KM DH15KM 7,50 97 25 Khá 115120203 Lưu Thị Cẩm Tú DH15KM DH15KM 7,50 90 18 Khá 115120046 Hồ Thị Diệu Hiền DH15KM DH15KM 7,33 94 23 Khá 115120067 Nguyễn Ngọc Mỹ Hương DH15KM DH15KM 7,26 83 20 Khá 115120042 Lê Thị Mỹ Hạnh DH15KM DH15KM 7,23 92 25 Khá 115120070 Nguyễn Thị Hường DH15KM DH15KM 7,20 81 19 Khá 115120118 Đặng Nguyễn Huỳnh Như DH15KM DH15KM 7,16 95 21 Khá 115120024 Nguyễn Thị Thùy Dương DH15KM DH15KM 7,14 81 22 Khá 115120133 Lê Văn Phương DH15KM DH15KM 7,05 92 21 Khá 115155065 Nguyễn Thị Lệ Thúy DH15KN DH15KN 7,83 65 19 Khá 115155057 Võ Thị Diễm Sương DH15KN DH15KN 7,81 70 17 Khá 115155026 Phạm Thị Thu Hương DH15KN DH15KN 7,72 85 22 Khá 115155005 Trần Chí Cường DH15KN DH15KN 7,58 85 21 Khá 1

Page 22: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15155069 Lê Thị Hương Tràm DH15KN DH15KN 7,57 65 22 Khá 115155018 Sử Thị Phượng Hằng DH15KN DH15KN 7,55 88 25 Khá 115155038 Lê Trần Diễm My DH15KN DH15KN 7,51 80 20 Khá 115155081 Huỳnh Thị Mộng Tuyền DH15KN DH15KN 7,50 65 21 Khá 115155004 Cao Mạnh Cường DH15KN DH15KN 7,36 75 21 Khá 115155052 Hà Minh Quân DH15KN DH15KN 7,34 80 21 Khá 115155047 Sử Thị Quỳnh Như DH15KN DH15KN 7,32 80 22 Khá 115155055 Đoàn Trường Sơn DH15KN DH15KN 7,25 80 20 Khá 115155073 Ngô Thị Trang DH15KN DH15KN 7,25 70 20 Khá 115116014 Phan Huỳnh Kim Cương DH15KS DH15KS 8,80 81 21 Giỏi 115116142 Nguyễn Thị Mỹ Thẳm DH15KS DH15KS 8,44 87 22 Giỏi 115116200 Nguyễn Văn Vinh DH15KS DH15KS 8,28 95 25 Giỏi 115116019 Lê Phong Anh Diễm DH15KS DH15KS 8,27 80 24 Giỏi 115116168 Đoàn Thị Cẩm Tiên DH15KS DH15KS 8,10 91 23 Giỏi 115116075 Võ Thị Lẹ DH15KS DH15KS 8,05 85 24 Giỏi 115116015 Nguyễn Văn Mạnh Cường DH15KS DH15KS 7,93 85 23 Khá 115116056 Phan Thị Hương DH15KS DH15KS 7,73 86 24 Khá 115116187 Phạm Thị Thanh Trúc DH15KS DH15KS 7,71 85 24 Khá 115116149 Trần Thị Phương Thảo DH15KS DH15KS 7,70 83 24 Khá 115116180 Phan Thị Hồng Trang DH15KS DH15KS 7,66 81 24 Khá 115116128 Võ Thị Tú Quyên DH15KS DH15KS 7,51 84 23 Khá 115120140 Nguyễn Thị Kim Quy DH15KT DH15KT 9,07 86 20 Giỏi 115120218 Trần Hồng Vinh DH15KT DH15KT 8,68 85 17 Giỏi 115120163 Nguyễn Thị Phương Thi DH15KT DH15KT 8,57 85 20 Giỏi 115120104 Trần Phương Nguyên DH15KT DH15KT 8,55 90 19 Giỏi 115120044 Hồ Thị Hậu DH15KT DH15KT 8,46 85 22 Giỏi 115120170 Lê Thanh Thỏn DH15KT DH15KT 8,41 95 25 Giỏi 115120041 Nguyễn Thị Thúy Hằng DH15KT DH15KT 8,40 91 20 Giỏi 115120069 Trương Thị Ngọc Hướng DH15KT DH15KT 8,38 88 22 Giỏi 115120121 Võ Thị Cẩm Nhung DH15KT DH15KT 8,36 88 17 Giỏi 115120214 Nguyễn Tưởng Hồng Vi DH15KT DH15KT 8,34 85 25 Giỏi 115120136 Phạm Thị Kiều Phương DH15KT DH15KT 8,31 95 22 Giỏi 115120091 Nguyễn Thị Trà My DH15KT DH15KT 8,31 90 22 Giỏi 115120116 Đinh Thùy Nhị DH15KT DH15KT 8,25 95 20 Giỏi 115120215 Võ Thị Thanh Vi DH15KT DH15KT 8,24 85 21 Giỏi 115120212 Võ Thị Thúy Vân DH15KT DH15KT 8,18 90 19 Giỏi 115120180 Nguyễn Thị Mỹ Thủy DH15KT DH15KT 8,18 83 22 Giỏi 115120172 Vũ Thị Ngọc Thu DH15KT DH15KT 8,17 83 17 Giỏi 115120178 Mai Thị Thanh Thúy DH15KT DH15KT 8,13 83 22 Giỏi 115120129 Nguyễn Thị Hồng Phúc DH15KT DH15KT 8,08 83 18 Giỏi 115120139 Nguyễn Thị Hồng Quế DH15KT DH15KT 8,01 93 19 Giỏi 115120174 Ngô Oanh Thư DH15KT DH15KT 7,98 85 17 Khá 115120168 Dương Thị Kim Thoa DH15KT DH15KT 7,93 85 19 Khá 115120207 Trần Thị Ngọc Tuyền DH15KT DH15KT 7,90 90 23 Khá 115120183 Huỳnh Ngọc Trâm DH15KT DH15KT 7,90 82 22 Khá 115120197 Trần Thị Kim Trinh DH15KT DH15KT 7,89 90 21 Khá 115120210 Lê Thị Hồng Vân DH15KT DH15KT 7,87 95 24 Khá 115120094 Huỳnh Thị Kim Ngân DH15KT DH15KT 7,83 95 19 Khá 115120028 Nguyễn Thị Thúy Duy DH15KT DH15KT 7,83 85 21 Khá 115120159 Nguyễn Thị Thu Thảo DH15KT DH15KT 7,82 84 24 Khá 115120221 Võ Thị Như Ý DH15KT DH15KT 7,79 90 19 Khá 115120087 Nguyễn Thị Hồng Loan DH15KT DH15KT 7,78 95 25 Khá 115120035 Nguyễn Quốc Hải DH15KT DH15KT 7,77 86 21 Khá 115120192 Lưu Thị Trang DH15KT DH15KT 7,77 84 22 Khá 115120073 Hoàng Thị Huyền DH15KT DH15KT 7,75 93 21 Khá 115120052 Nguyễn Duy Hiếu DH15KT DH15KT 7,74 95 19 Khá 115120105 Võ Duy Nguyên DH15KT DH15KT 7,71 80 20 Khá 115120169 Đào Văn Thỏa DH15KT DH15KT 7,65 86 19 Khá 115120054 Trần Thanh Hoa DH15KT DH15KT 7,60 90 22 Khá 115120153 Trịnh Ngọc Thạch DH15KT DH15KT 7,58 85 22 Khá 115120161 Phạm Thị Thu Thảo DH15KT DH15KT 7,58 84 22 Khá 115120082 Bùi Huỳnh Thanh Lệ DH15KT DH15KT 7,52 93 20 Khá 115120018 Hồ Thị Châu Đoan DH15KT DH15KT 7,52 85 20 Khá 115120108 Đỗ Thị Yến Nhi DH15KT DH15KT 7,51 90 18 Khá 115120131 Bùi Thanh Phương DH15KT DH15KT 7,51 83 20 Khá 115120191 Lê Thị Hạnh Trang DH15KT DH15KT 7,50 83 22 Khá 115120122 Dương Thị Ngọc Nữ DH15KT DH15KT 7,38 93 21 Khá 115120002 Lê Bình An DH15KT DH15KT 7,38 88 20 Khá 1

Page 23: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15120098 Nguyễn Trọng Nghĩa DH15KT DH15KT 7,38 86 19 Khá 115120202 Lại Thị Cẩm Tú DH15KT DH15KT 7,34 84 19 Khá 115120137 Lê Thị Thúy Phượng DH15KT DH15KT 7,29 85 17 Khá 115120063 Nguyễn Phục Hưng DH15KT DH15KT 7,27 93 19 Khá 115120209 Thái Thị Tuyết DH15KT DH15KT 7,23 85 22 Khá 115120106 Trần Thị Thanh Nhã DH15KT DH15KT 7,17 92 19 Khá 115120071 Nguyễn Thị Hường DH15KT DH15KT 7,15 84 23 Khá 115120092 Đỗ Thị Bích Nga DH15KT DH15KT 7,13 85 18 Khá 115120213 Nguyễn Thị Tường Vi DH15KT DH15KT 7,04 95 19 Khá 115114029 Trương Thị Dung DH15LN DH15LN 7,71 90 18 Khá 115115192 Nguyễn Hà Anh Tuấn DH15LN DH15LN 7,68 95 18 Khá 115114120 Hoàng Ngọc Thiên Phúc DH15LN DH15LN 7,49 90 18 Khá 115114181 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc DH15LN DH15LN 7,45 90 22 Khá 115114151 Nguyễn Thanh Thảo DH15LN DH15LN 7,37 95 19 Khá 115114132 Nguyễn Thị Tố Quyên DH15LN DH15LN 7,09 96 18 Khá 115114037 Nguyễn Hồ Nữ Duyên DH15NK DH15NK 7,22 90 25 Khá 115114010 Lê Kim Bích DH15NK DH15NK 7,16 86 19 Khá 115116071 Phan Thị Thanh Khuyên DH15NT DH15NT 8,27 95 22 Giỏi 115116177 Phạm Thị Bích Trâm DH15NT DH15NT 8,04 90 18 Giỏi 115116196 Nguyễn Thị Tý DH15NT DH15NT 8,01 90 23 Giỏi 115116199 Đặng Hữu Vinh DH15NT DH15NT 7,90 90 24 Khá 115116072 Nguyễn Thị Ngọc Kiều DH15NT DH15NT 7,83 92 24 Khá 115116127 Trần Thị Quý DH15NT DH15NT 7,64 90 24 Khá 115116153 Nguyễn Văn Thịnh DH15NT DH15NT 7,48 85 21 Khá 115116061 Thị Như Huỳnh DH15NT DH15NT 7,34 87 18 Khá 115116132 Trần Tấn Sỉ DH15NT DH15NT 7,29 85 21 Khá 115116031 Trần Thị Thu Hà DH15NT DH15NT 7,28 90 18 Khá 115116188 Nguyễn Trần Trung DH15NY DH15NY 8,86 80 22 Giỏi 115116901 Châu Thiện Phúc DH15NY DH15NY 8,73 83 20 Giỏi 115116109 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH15NY DH15NY 8,60 88 23 Giỏi 115116092 Phan Ngọc Quế Minh DH15NY DH15NY 8,25 80 20 Giỏi 115116198 Đỗ Thị Tường Vi DH15NY DH15NY 7,98 90 25 Khá 115116148 Cao Thị Hiếu Thảo DH15NY DH15NY 7,94 80 19 Khá 115116076 Hà Thị Kim Liễu DH15NY DH15NY 7,80 80 18 Khá 115116052 Nguyễn Thị Lệ Hồng DH15NY DH15NY 7,73 85 24 Khá 115116152 Lê Mạnh Thi DH15NY DH15NY 7,72 80 21 Khá 115116170 Nguyễn Thị Kiều Tiên DH15NY DH15NY 7,68 85 18 Khá 115116095 Phan Thị Thu Nga DH15NY DH15NY 7,59 86 20 Khá 115116057 Trần Thị Thu Hương DH15NY DH15NY 7,43 90 25 Khá 115116004 Nguyễn Thị Kim Anh DH15NY DH15NY 7,16 85 25 Khá 115113031 Lê Thị Thu Hằng DH15NHA DH15NH 9,08 92 21 Xuất sắc 115113050 Phạm Thanh Huy DH15NHB DH15NH 8,79 84 22 Giỏi 115113128 Nguyễn Gia Trí DH15NHB DH15NH 8,77 82 22 Giỏi 115113001 Trần Thị Thúy An DH15NHA DH15NH 8,75 86 17 Giỏi 115113073 Nguyễn Thị Kim Ngọc DH15NHA DH15NH 8,73 97 18 Giỏi 115113140 Nguyễn Thị Hồng Uyên DH15NHB DH15NH 8,68 85 20 Giỏi 115113065 Nguyễn Công Minh DH15NHA DH15NH 8,62 85 17 Giỏi 115113007 Nguyễn Thị Thu Chi DH15NHA DH15NH 8,59 96 18 Giỏi 115113071 Võ Văn Nghị DH15NHA DH15NH 8,41 85 20 Giỏi 115113094 Nguyễn Quang Sơn DH15NHB DH15NH 8,41 85 19 Giỏi 115113105 Cao Thanh Thảo DH15NHA DH15NH 8,36 87 18 Giỏi 115113019 Cái Thị Đức DH15NHA DH15NH 8,26 85 18 Giỏi 115113079 Lê Thị Thảo Nhu DH15NHA DH15NH 8,26 83 23 Giỏi 115113061 Phạm Ngọc Linh DH15NHA DH15NH 8,24 82 20 Giỏi 115113023 Bùi Bá Duy DH15NHA DH15NH 8,22 85 20 Giỏi 115113132 Hoàng Trung Trực DH15NHB DH15NH 8,19 90 18 Giỏi 115113114 Huỳnh Thị Hồng Thủy DH15NHB DH15NH 8,18 90 19 Giỏi 115113106 Đỗ Thị Phương Thảo DH15NHB DH15NH 8,17 92 20 Giỏi 115113143 Nguyễn Thanh Vi DH15NHA DH15NH 8,10 85 20 Giỏi 115113017 Phạm Văn Điều DH15NHA DH15NH 8,02 85 18 Giỏi 115113111 Trần Thị Như Thủy DH15NHA DH15NH 7,98 92 17 Khá 115113110 Đàm Bảo Thuần DH15NHB DH15NH 7,96 88 20 Khá 115113016 Nguyễn Thị Thúy Diễn DH15NHB DH15NH 7,93 87 19 Khá 115113056 Lê Thị Bích Lệ DH15NHB DH15NH 7,87 95 18 Khá 115113026 Lê Thị Hồng Gấm DH15NHB DH15NH 7,87 85 19 Khá 115113089 Nguyễn Bình Phương DH15NHA DH15NH 7,85 90 19 Khá 115113059 Lê Thị Hồng Liễu DH15NHA DH15NH 7,84 85 20 Khá 115113018 Lê Phương Đông DH15NHB DH15NH 7,83 88 18 Khá 1

Page 24: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15113104 Phạm Văn Thanh DH15NHB DH15NH 7,81 95 19 Khá 115113098 Võ Văn Phước Tài DH15NHB DH15NH 7,78 85 17 Khá 115113083 Phạm Thị Hoàng Oanh DH15NHA DH15NH 7,75 78 20 Khá 115113078 Phùng Thị Yến Nhi DH15NHB DH15NH 7,74 80 20 Khá 115113069 Bùi Thị Huỳnh Nga DH15NHA DH15NH 7,72 90 21 Khá 115113112 Nguyễn Thị Thùy DH15NHB DH15NH 7,68 86 20 Khá 115113091 Nguyễn Thị Quỳnh DH15NHA DH15NH 7,67 85 18 Khá 115113036 Lường Thị Hạnh DH15NHB DH15NH 7,66 80 22 Khá 115113067 Nguyễn Thị Trà My DH15NHA DH15NH 7,65 85 21 Khá 115113033 Trần Thị Chương Hằng DH15NHA DH15NH 7,64 95 22 Khá 115113076 Phạm Thị Lê Nguyên DH15NHB DH15NH 7,62 85 20 Khá 115113012 Trần Thị Phương Đào DH15NHB DH15NH 7,53 89 20 Khá 115113053 Trần Thị Ngọc Lan DH15NHA DH15NH 7,49 85 17 Khá 115113021 Đặng Lệ Dung DH15NHA DH15NH 7,40 85 20 Khá 115113075 Trần Thị Ánh Ngọc DH15NHA DH15NH 7,39 97 18 Khá 115113072 Huỳnh Thị Mỹ Ngọc DH15NHB DH15NH 7,37 82 20 Khá 115113142 Huỳnh Ngô Bích Vân DH15NHB DH15NH 7,34 85 17 Khá 115113008 Nguyễn Minh Chiến DH15NHB DH15NH 7,33 95 20 Khá 115113064 Phạm Chế Hoàng Ly DH15NHB DH15NH 7,31 85 20 Khá 115113022 Huỳnh Quốc Dương DH15NHB DH15NH 7,31 85 18 Khá 115113048 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương DH15NHB DH15NH 7,30 90 22 Khá 115113146 Nguyễn Ánh Xuân DH15NHB DH15NH 7,29 90 16 Khá 115113125 Nguyễn Thị Huyền Trang DH15NHA DH15NH 7,23 85 19 Khá 115113032 Phú Thị Thu Hằng DH15NHB DH15NH 7,17 86 20 Khá 115113115 Đoàn Thị Thủy Tiên DH15NHA DH15NH 7,16 81 20 Khá 115113006 Ngô Thị Diễm Chi DH15NHB DH15NH 7,15 88 19 Khá 115113093 Nguyễn Thị Phước Sang DH15NHA DH15NH 7,11 85 17 Khá 115113054 Lê Văn Lăng DH15NHB DH15NH 7,08 89 15 Khá 115113117 Thạch Thị Tiền DH15NHA DH15NH 7,05 88 17 Khá 115121009 Phạm Đức Cường DH15PT DH15PT 8,92 80 21 Giỏi 115121004 Lê Ngọc Bách DH15PT DH15PT 8,82 98 20 Giỏi 115121034 Nguyễn Thị Trúc Mai DH15PT DH15PT 8,37 92 22 Giỏi 115121038 Trần Hữu Nghĩa DH15PT DH15PT 8,30 96 23 Giỏi 115121059 Nguyễn Ngọc Trường DH15PT DH15PT 8,26 90 19 Giỏi 115121056 Trương Thị Thùy Trang DH15PT DH15PT 8,17 97 22 Giỏi 115121037 Nguyễn Thị My My DH15PT DH15PT 8,05 94 20 Giỏi 115121044 Ngô Thị Cát Phượng DH15PT DH15PT 7,87 97 19 Khá 115121036 Võ Thị Tuyết Minh DH15PT DH15PT 7,69 95 22 Khá 115121003 Nguyễn Đình Âu DH15PT DH15PT 7,69 91 24 Khá 115121046 Lý Hương Quỳnh DH15PT DH15PT 7,50 90 24 Khá 115121065 Phạm Thị Xuân DH15PT DH15PT 7,47 97 21 Khá 115121001 Trần Huỳnh Anh DH15PT DH15PT 7,43 98 22 Khá 115121026 Hà Ngọc Huế DH15PT DH15PT 7,26 95 22 Khá 115121024 Nghiêm Duy Hoàng DH15PT DH15PT 7,20 90 22 Khá 115121019 Nguyễn Văn Phương Hiếu DH15PT DH15PT 7,18 95 20 Khá 115121014 Trần Văn Giúp DH15PT DH15PT 7,17 92 21 Khá 115114074 Trần Văn Khương DH15QR DH15QR 7,42 85 19 Khá 115114171 Ngô Văn Toàn DH15QR DH15QR 7,26 89 17 Khá 115122168 Nguyễn Thị Thu Phương DH15QT DH15QT 9,35 90 20 Xuất sắc 115122071 Nguyễn Thị Thùy Hương DH15QT DH15QT 9,27 100 23 Xuất sắc 115122079 Phan Thị Ngọc Huyền DH15QT DH15QT 9,26 90 25 Xuất sắc 115122247 Võ Phạm Hoàng Trinh DH15QT DH15QT 9,07 90 19 Xuất sắc 115122005 Nguyễn Ngọc Hoài Anh DH15QT DH15QT 9,00 90 25 Xuất sắc 115122024 Nguyễn Xuân Đạt DH15QT DH15QT 8,88 100 23 Giỏi 115122043 Nguyễn Lệ Hằng DH15QT DH15QT 8,86 81 21 Giỏi 115122266 Nguyễn Thị Mỹ Vân DH15QT DH15QT 8,84 92 25 Giỏi 115122028 Lê Thị Kiều Diễm DH15QT DH15QT 8,84 90 19 Giỏi 115122143 Nguyễn Lê Yến Nhi DH15QT DH15QT 8,81 87 23 Giỏi 115122157 Trần Thị Cẩm Nhung DH15QT DH15QT 8,72 90 22 Giỏi 115122172 Nguyễn Thị Hồng Phượng DH15QT DH15QT 8,65 91 21 Giỏi 115122123 Trương Thị Mỹ Nga DH15QT DH15QT 8,62 90 25 Giỏi 115122272 Lê Thảo Viên DH15QT DH15QT 8,58 99 22 Giỏi 115122051 Nguyễn Thị Ngọc Hiền DH15QT DH15QT 8,55 88 22 Giỏi 115122150 Nguyễn Thị Ngọc Như DH15QT DH15QT 8,52 88 22 Giỏi 115122153 Hồ Thị Tuyết Nhung DH15QT DH15QT 8,51 95 24 Giỏi 115122039 Lê Thị Ngọc Duyên DH15QT DH15QT 8,50 95 22 Giỏi 115122142 Ngô Thị Tuyết Nhi DH15QT DH15QT 8,49 82 19 Giỏi 115122057 Đinh Công Hiếu DH15QT DH15QT 8,44 89 24 Giỏi 1

Page 25: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15122067 Nguyễn Thị Hồng DH15QT DH15QT 8,42 98 23 Giỏi 115122181 Lâm Thị Thu Sang DH15QT DH15QT 8,41 88 23 Giỏi 115122265 Trần Nguyễn Hạ Uyên DH15QT DH15QT 8,41 88 16 Giỏi 115122130 Nguyễn Thị Ngọc DH15QT DH15QT 8,41 87 21 Giỏi 115122198 Trương Anh Thiện DH15QT DH15QT 8,40 90 23 Giỏi 115122045 Trương Thị Phượng Hằng DH15QT DH15QT 8,38 92 19 Giỏi 115122261 Đặng Tố Uyên DH15QT DH15QT 8,36 90 22 Giỏi 115122199 Nguyễn Đàm Thoại DH15QT DH15QT 8,34 85 24 Giỏi 115122149 Nguyễn Lê Thảo Như DH15QT DH15QT 8,32 99 23 Giỏi 115122052 Nguyễn Thị Thu Hiền DH15QT DH15QT 8,32 95 20 Giỏi 115122048 Trần Công Hậu DH15QT DH15QT 8,29 95 24 Giỏi 115122167 Nguyễn Thị Ngọc Phương DH15QT DH15QT 8,25 90 23 Giỏi 115122171 Đào Thị Kim Phượng DH15QT DH15QT 8,24 90 20 Giỏi 115122209 Nguyễn Thị Hồng Thủy DH15QT DH15QT 8,22 92 25 Giỏi 115122095 Đỗ Văn Lâm DH15QT DH15QT 8,19 90 24 Giỏi 115122197 Hoàng Vy Thiên Thi DH15QT DH15QT 8,13 88 20 Giỏi 115122179 Bùi Ngọc Như Quỳnh DH15QT DH15QT 8,12 88 20 Giỏi 115122034 Đoàn Văn Duy DH15QT DH15QT 8,07 90 22 Giỏi 115122102 Dương Thị Mỹ Linh DH15QT DH15QT 8,07 89 21 Giỏi 115122169 Phan Thị Mai Phương DH15QT DH15QT 8,06 85 24 Giỏi 115122112 Trương Ngọc Tuyết Mai DH15QT DH15QT 8,04 87 23 Giỏi 115122117 Từ Thị Ái Muộn DH15QT DH15QT 8,01 90 24 Giỏi 115122220 Nguyễn Thị Ái Tiên DH15QT DH15QT 7,99 92 21 Khá 115122014 Đặng Thị Kim Cúc DH15QT DH15QT 7,99 90 21 Khá 115122078 Nguyễn Vũ Như Huyền DH15QT DH15QT 7,96 92 23 Khá 115122032 Huỳnh Thị Mỹ Dung DH15QT DH15QT 7,95 90 20 Khá 115122166 Ngô Thị Phương DH15QT DH15QT 7,90 85 21 Khá 115122004 Lê Thị Vân Anh DH15QT DH15QT 7,84 92 16 Khá 115122068 Nguyễn Thị Ánh Hồng DH15QT DH15QT 7,82 92 25 Khá 115122103 Lý Thị Thùy Linh DH15QT DH15QT 7,77 90 24 Khá 115122156 Phùng Hồng Nhung DH15QT DH15QT 7,77 90 20 Khá 115122201 Đặng Thị Xuân Thu DH15QT DH15QT 7,70 95 24 Khá 115122033 Trương Thị Phương Dung DH15QT DH15QT 7,69 90 20 Khá 115122044 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH15QT DH15QT 7,67 100 24 Khá 115122163 Nguyễn Minh Phước DH15QT DH15QT 7,67 97 24 Khá 115122204 Võ Thị Thư DH15QT DH15QT 7,66 90 25 Khá 115122145 Phan Thị Yến Nhi DH15QT DH15QT 7,58 97 20 Khá 115122146 Trương Thị Yến Nhi DH15QT DH15QT 7,56 84 23 Khá 115122222 Bùi Ngọc Tình DH15QT DH15QT 7,50 92 25 Khá 115122066 Lê Thị Thanh Hoài DH15QT DH15QT 7,49 91 23 Khá 115122188 Nguyễn Thị Thắm DH15QT DH15QT 7,48 90 24 Khá 115122129 Ngô Thị Kim Ngọc DH15QT DH15QT 7,40 90 22 Khá 115122056 Bùi Quang Hiếu DH15QT DH15QT 7,30 94 22 Khá 115122221 Lê Thị Thu Tiền DH15QT DH15QT 7,26 89 18 Khá 115122189 Đào Thị Kim Thanh DH15QT DH15QT 7,25 76 20 Khá 115122006 Phạm Nguyễn Việt Anh DH15QT DH15QT 7,15 90 20 Khá 115122035 Lê Nguyễn Minh Duy DH15QT DH15QT 7,14 82 22 Khá 115122096 Nguyễn Hoàng Lâm DH15QT DH15QT 7,05 86 25 Khá 115132032 Nguyễn Thị Thu Hồng DH15SP DH15SP 8,39 83 22 Giỏi 115132098 Văn Dung Kim Thanh DH15SP DH15SP 8,24 81 23 Giỏi 115132037 Nguyễn Kim Kha DH15SP DH15SP 7,92 80 22 Khá 115132093 Hoàng Nguyễn Minh Tài DH15SP DH15SP 7,88 95 22 Khá 115132085 Đỗ Thị Như Quỳnh DH15SP DH15SP 7,82 83 23 Khá 115132075 Trần Quang Phi DH15SP DH15SP 7,77 81 21 Khá 115132018 Trương Thị Mỹ Dung DH15SP DH15SP 7,77 81 15 Khá 115132095 Thái Thị Linh Tâm DH15SP DH15SP 7,76 83 17 Khá 115132102 Nguyễn Thị Phương Thảo DH15SP DH15SP 7,75 85 22 Khá 115132014 Trương Công Định DH15SP DH15SP 7,70 80 20 Khá 115132105 Nguyễn Thị Lệ Thu DH15SP DH15SP 7,65 83 22 Khá 115132024 Phan Thị Hương Giang DH15SP DH15SP 7,64 80 15 Khá 115132119 Huỳnh Thị Tuyết Trinh DH15SP DH15SP 7,57 85 21 Khá 115132046 Lê Thị Hoài Linh DH15SP DH15SP 7,52 83 22 Khá 115132131 Vũ Văn Hoàng DH15SP DH15SP 7,51 85 19 Khá 115132130 Phùng Thị Ngọc Loan DH15SP DH15SP 7,49 100 23 Khá 115132079 Nguyễn Bích Phụng DH15SP DH15SP 7,49 81 18 Khá 115132088 Lê Hoàng Sang DH15SP DH15SP 7,46 75 25 Khá 115132023 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15SP DH15SP 7,44 79 21 Khá 115132012 Ngô Thị Ngọc Diễm DH15SP DH15SP 7,43 82 20 Khá 1

Page 26: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15132072 Trần Thị Huỳnh Như DH15SP DH15SP 7,43 80 21 Khá 115132117 Vỏ Thị Thùy Trang DH15SP DH15SP 7,40 83 22 Khá 115132110 Trần Thị Ngọc Thúy DH15SP DH15SP 7,30 85 20 Khá 115132001 Huỳnh Tuấn Anh DH15SP DH15SP 7,30 83 18 Khá 115111185 Lưu Thanh Vũ DH15TA DH15TA 8,46 90 18 Giỏi 115111179 Nguyễn Phương Tùng DH15TA DH15TA 8,31 90 18 Giỏi 115111138 Phan Thị Diễm Thi DH15TA DH15TA 8,30 94 20 Giỏi 115111025 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH15TA DH15TA 8,27 90 23 Giỏi 115111031 Nguyễn Quế Duyên DH15TA DH15TA 8,25 90 20 Giỏi 115111164 Trần Thị Mộng Triều DH15TA DH15TA 8,20 89 19 Giỏi 115111036 Nguyễn Ngọc Hân DH15TA DH15TA 8,08 95 20 Giỏi 115111033 Nguyễn Thị Thu Hà DH15TA DH15TA 7,98 95 24 Khá 115111091 Nguyễn Trần Thanh Nhi DH15TA DH15TA 7,98 95 17 Khá 115111010 Nguyễn Hữu Chức DH15TA DH15TA 7,98 89 20 Khá 115111146 Huỳnh Minh Thuận DH15TA DH15TA 7,91 86 23 Khá 115111135 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Thanh DH15TA DH15TA 7,90 92 22 Khá 115111130 Huỳnh Ngọc Tân DH15TA DH15TA 7,90 87 23 Khá 115111191 Nguyễn Thị Mộng Xuyên DH15TA DH15TA 7,84 96 18 Khá 115111124 Phạm Hữu Sang DH15TA DH15TA 7,76 88 18 Khá 115111192 Ngô Thị Mỹ Yến DH15TA DH15TA 7,74 91 18 Khá 115111076 Lê Thị Thanh Mai DH15TA DH15TA 7,73 90 18 Khá 115111132 Trương Thị Thu Thẩm DH15TA DH15TA 7,73 89 19 Khá 115111065 Nguyễn Quang Lâm DH15TA DH15TA 7,70 100 22 Khá 115111167 Nguyễn Phương Trúc DH15TA DH15TA 7,65 86 21 Khá 115111165 Lê Thị Việt Trinh DH15TA DH15TA 7,60 90 20 Khá 115111094 Võ Thị Ngọc Nho DH15TA DH15TA 7,55 90 21 Khá 115111075 Nguyễn Thị Cẩm Ly DH15TA DH15TA 7,50 89 20 Khá 115111137 Dương Đình Thi DH15TA DH15TA 7,50 87 17 Khá 115111059 Phạm Quốc Huy DH15TA DH15TA 7,49 90 22 Khá 115111097 Phan Thị Như DH15TA DH15TA 7,38 85 20 Khá 115111098 Trần Quỳnh Như DH15TA DH15TA 7,21 91 21 Khá 115111151 Trần Thị Á Tiên DH15TA DH15TA 7,04 90 20 Khá 115122098 Trần Thị Phương Lan DH15TC DH15TC 9,03 75 19 Khá 115122245 Lê Thị Tú Trinh DH15TC DH15TC 8,62 76 18 Khá 115122055 Trần Thị Thanh Hiền DH15TC DH15TC 8,61 70 20 Khá 115122013 Trần Thị Huỳnh Chi DH15TC DH15TC 8,56 93 18 Giỏi 115122121 Phạm Thị Mỹ Nga DH15TC DH15TC 8,52 77 19 Khá 115122010 Nguyễn Văn Bão DH15TC DH15TC 8,33 87 24 Giỏi 115122080 Võ Công Huyện DH15TC DH15TC 8,19 96 23 Giỏi 115122002 Lê Thị Anh DH15TC DH15TC 8,18 80 25 Giỏi 115122076 Nguyễn Thị Huyền DH15TC DH15TC 8,15 82 21 Giỏi 115122059 Nguyễn Đức Hiếu DH15TC DH15TC 7,91 80 23 Khá 115122097 Nguyễn Thị Lan DH15TC DH15TC 7,90 90 21 Khá 115122046 Bế Thị Hạnh DH15TC DH15TC 7,87 80 19 Khá 115122207 Nguyễn Thị Mai Thuy DH15TC DH15TC 7,82 78 20 Khá 115122133 Khê Nữ Thùy Nguyên DH15TC DH15TC 7,72 78 23 Khá 115122215 Nguyễn Thị Thu Thủy DH15TC DH15TC 7,69 75 21 Khá 115122029 Nguyễn Thị Diễm DH15TC DH15TC 7,65 82 21 Khá 115122015 Nguyễn Thành Đại DH15TC DH15TC 7,63 78 23 Khá 115122151 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH15TC DH15TC 7,62 78 24 Khá 115122253 Nguyễn Phú Trung DH15TC DH15TC 7,51 100 21 Khá 115122116 Lê Thị Ánh Minh DH15TC DH15TC 7,49 85 19 Khá 115122082 Đặng Diệu Kha DH15TC DH15TC 7,47 77 18 Khá 115122120 Trần Hoài Nam DH15TC DH15TC 7,44 70 17 Khá 115122152 Trần Ngọc Thảo Như DH15TC DH15TC 7,34 84 22 Khá 115122124 Đèo Thị Kim Ngân DH15TC DH15TC 7,34 75 21 Khá 115122175 Nguyễn Lê Hoàng Quyên DH15TC DH15TC 7,23 77 21 Khá 115122278 Võ Thùy Tường Vy DH15TC DH15TC 7,21 78 19 Khá 115122178 Võ Thị Thu Quyên DH15TC DH15TC 7,20 77 22 Khá 115122269 Nguyễn Thị Tường Vi DH15TC DH15TC 7,11 75 21 Khá 115122270 Nguyễn Thị Tường Vi DH15TC DH15TC 7,07 80 23 Khá 115122030 Nguyễn Thị Kiều Diễm DH15TC DH15TC 7,00 75 22 Khá 115122180 Đinh Thị Sang DH15TM DH15TM 9,42 81 22 Giỏi 115122109 Vương Trúc Ly DH15TM DH15TM 9,25 86 23 Giỏi 115122161 Nguyễn Thị Phụng DH15TM DH15TM 8,96 87 21 Giỏi 115122233 Bùi Hoàng Quỳnh Trang DH15TM DH15TM 8,95 85 21 Giỏi 115122132 Phạm Thị Thu Ngọc DH15TM DH15TM 8,93 85 20 Giỏi 115122280 Nguyễn Thị Hải Yến DH15TM DH15TM 8,93 79 21 Khá 1

Page 27: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15122070 Lê Thị Lan Hương DH15TM DH15TM 8,93 78 22 Khá 115122203 Nguyễn Thị Diễm Thu DH15TM DH15TM 8,88 90 22 Giỏi 115122089 Nguyễn Thị Mạnh Khương DH15TM DH15TM 8,80 85 22 Giỏi 115122037 Huỳnh Thị Lệ Duyên DH15TM DH15TM 8,63 84 23 Giỏi 115122242 Đỗ Mai Trinh DH15TM DH15TM 8,58 75 19 Khá 115122023 Nguyễn Đức Đạt DH15TM DH15TM 8,56 93 24 Giỏi 115122041 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15TM DH15TM 8,55 92 20 Giỏi 115122065 Phan Thái Hòa DH15TM DH15TM 8,46 90 22 Giỏi 115122100 Ngô Thị Bích Liên DH15TM DH15TM 8,45 85 24 Giỏi 115122084 Phan Thị Tuyết Kha DH15TM DH15TM 8,31 85 22 Giỏi 115122131 Phạm Thị Thanh Ngọc DH15TM DH15TM 8,31 83 24 Giỏi 115122159 Nguyễn Quảng Hồng Phúc DH15TM DH15TM 8,27 83 23 Giỏi 115122262 Kiều Thị Thanh Uyên DH15TM DH15TM 8,26 79 15 Khá 115122226 Lê Thị Vương Trâm DH15TM DH15TM 8,20 98 24 Giỏi 115122127 Lê Thị Kim Ngân DH15TM DH15TM 8,18 85 22 Giỏi 115122271 Trần Thị Nhật Vi DH15TM DH15TM 8,18 85 19 Giỏi 115122136 Đinh Thị Kiều Nguyệt DH15TM DH15TM 8,18 84 19 Giỏi 115122135 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên DH15TM DH15TM 8,16 83 19 Giỏi 115122217 Đặng Thị Thủy Tiên DH15TM DH15TM 8,09 75 17 Khá 115122232 Nguyễn Đổ Thiên Trân DH15TM DH15TM 8,07 88 21 Giỏi 115122088 Nguyễn Đăng Khoa DH15TM DH15TM 8,05 79 18 Khá 115122223 Huỳnh Minh Tọa DH15TM DH15TM 7,88 85 24 Khá 115122021 Đặng Văn Đạt DH15TM DH15TM 7,83 86 23 Khá 115122154 Hồ Thị Tuyết Nhung DH15TM DH15TM 7,81 84 21 Khá 115122108 Trần Khánh Ly DH15TM DH15TM 7,79 84 22 Khá 115122077 Nguyễn Thị Thu Huyền DH15TM DH15TM 7,78 79 25 Khá 115122275 Bùi Tuấn Vũ DH15TM DH15TM 7,73 85 23 Khá 115122277 Lê Thị Tường Vy DH15TM DH15TM 7,47 79 21 Khá 115122279 Nguyễn Thị Yến DH15TM DH15TM 7,44 84 22 Khá 115122219 Lê Ngọc Cát Tiên DH15TM DH15TM 7,41 77 19 Khá 115122263 Lê Huỳnh Minh Uyên DH15TM DH15TM 7,40 81 24 Khá 115122020 Võ Kim Đạo DH15TM DH15TM 7,33 82 21 Khá 115122234 Đinh Thị Thùy Trang DH15TM DH15TM 7,28 87 20 Khá 115122036 Hồ Như Bảo Duyên DH15TM DH15TM 7,15 83 21 Khá 115122114 Nguyễn Thị Kim Mến DH15TM DH15TM 7,00 86 21 Khá 116128090 Thái Ngọc Kim Quyên DH16AV DH16AV 7,95 90 12 Khá 116128012 Đỗ Thị Kim Chi DH16AV DH16AV 7,92 96 12 Khá 116128904 Sống Song Nguyễn DH16AV DH16AV 7,80 85 12 Khá 116128015 Nguyễn Thị Kiều Diễm DH16AV DH16AV 7,72 95 12 Khá 116128005 Nguyễn Mộng Quế Anh DH16AV DH16AV 7,57 90 12 Khá 116128135 Lộ Hồng Việt DH16AV DH16AV 7,38 95 12 Khá 116128900 Nguyễn Đặng Hồng Ngọc DH16AV DH16AV 7,33 90 12 Khá 116128026 Đặng Thị Thu Hằng DH16AV DH16AV 7,02 96 12 Khá 116145207 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH16BV DH16BV 7,94 90 18 Khá 116145174 Nguyễn Linh Đô DH16BV DH16BV 7,91 83 18 Khá 116145185 Nguyễn Hồng Hạnh DH16BV DH16BV 7,63 85 14 Khá 116145241 Đoàn Phúc Quí DH16BV DH16BV 7,37 80 14 Khá 116145208 Nguyễn Văn Linh DH16BV DH16BV 7,35 90 14 Khá 116145226 Lê Thành Nguyễn DH16BV DH16BV 7,32 88 18 Khá 116145206 Hà Văn Linh DH16BV DH16BV 7,32 83 17 Khá 116145283 Nguyễn Thị Ngọc Yến DH16BV DH16BV 7,29 90 17 Khá 116145214 Nguyễn Thành Luân DH16BV DH16BV 7,26 85 18 Khá 116145168 Nguyễn Chí Cường DH16BV DH16BV 7,07 87 18 Khá 116145184 Nguyễn Ngọc Hân DH16BV DH16BV 7,02 88 18 Khá 116111276 Danh Chạy DH16CN DH16CN 8,17 90 12 Giỏi 116111034 Võ Văn Dự DH16CN DH16CN 8,03 92 16 Giỏi 116111197 Nguyễn Bá Thành DH16CN DH16CN 8,00 100 12 Giỏi 116111133 Nguyễn Thị Kiều Oanh DH16CN DH16CN 7,78 90 16 Khá 116111247 Lê Anh Tuấn DH16CN DH16CN 7,67 95 16 Khá 116111233 Lại Thị Như Trang DH16CN DH16CN 7,49 90 12 Khá 116111228 Trương Thị Thanh Tiền DH16CN DH16CN 7,43 92 16 Khá 116111147 Nguyễn Công Phúc DH16CN DH16CN 7,41 85 16 Khá 116111047 Trương Thị Hà DH16CN DH16CN 7,34 93 15 Khá 116111238 Nguyễn Thành Trọng DH16CN DH16CN 7,26 88 16 Khá 116111135 Lê Thị Ngọc Phấn DH16CN DH16CN 7,20 90 16 Khá 116111008 Trương Tú Bảo Anh DH16CN DH16CN 7,20 90 12 Khá 116111187 Phạm Thị Cẩm Thạch DH16CN DH16CN 7,13 88 16 Khá 116111245 Trần Văn Tú DH16CN DH16CN 7,04 95 16 Khá 1

Page 28: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16131127 Võ Đoàn Linh Mỹ DH16CH DH16CH 8,55 90 11 Giỏi 116131191 Nguyễn Thị Cẩm Quyên DH16CH DH16CH 8,52 90 12 Giỏi 116131110 Phan Thị Mỹ Linh DH16CH DH16CH 8,38 90 12 Giỏi 116131043 Lê Thị Mỹ Duyên DH16CH DH16CH 8,37 90 12 Giỏi 116131242 Phạm Trung Tính DH16CH DH16CH 8,32 90 12 Giỏi 116131054 Trần Thị Hân DH16CH DH16CH 8,27 90 12 Giỏi 116131053 Phùng Thị Ngọc Hân DH16CH DH16CH 8,22 90 12 Giỏi 116131122 Lê Thị Mến DH16CH DH16CH 8,16 90 12 Giỏi 116131278 Ngô Văn Tuấn DH16CH DH16CH 8,13 100 8 Giỏi 116131259 Nguyễn Thị Thuỳ Trang DH16CH DH16CH 8,10 90 12 Giỏi 116131273 Phan Lê Thanh Trường DH16CH DH16CH 7,94 100 8 Khá 116131022 Trần Thị Kim Chi DH16CH DH16CH 7,83 90 12 Khá 116131088 Huỳnh Vĩnh Huy DH16CH DH16CH 7,75 90 8 Khá 116131027 Tô Thị Hồng Đào DH16CH DH16CH 7,75 90 8 Khá 116131268 Nguyễn Giang Nhã Trúc DH16CH DH16CH 7,69 90 12 Khá 116131235 Nguyễn Thị Thủy DH16CH DH16CH 7,64 90 8 Khá 116131192 Võ Thị Tú Quyên DH16CH DH16CH 7,63 90 8 Khá 116131108 Lý Thị Thùy Linh DH16CH DH16CH 7,58 90 8 Khá 116131009 Nguyễn Trần Hoàng Anh DH16CH DH16CH 7,58 90 8 Khá 116131231 Nguyễn Thị Thúy DH16CH DH16CH 7,55 90 11 Khá 116131139 Trần Thị Kim Ngân DH16CH DH16CH 7,48 95 8 Khá 116131168 Phạm Thị Huỳnh Như DH16CH DH16CH 7,48 90 12 Khá 116131117 Nguyễn Minh Luân DH16CH DH16CH 7,43 90 8 Khá 116131130 Lê Thị Nga DH16CH DH16CH 7,42 90 12 Khá 116131059 Phạm Thị Hằng DH16CH DH16CH 7,32 90 12 Khá 116131106 Nguyễn Thị Hồng Liên DH16CH DH16CH 7,27 90 12 Khá 116131277 Vương Minh Tú DH16CH DH16CH 7,26 90 8 Khá 116131111 Trần Phan Trúc Linh DH16CH DH16CH 7,25 90 8 Khá 116131165 Lý Huỳnh Như DH16CH DH16CH 7,22 90 12 Khá 116131248 Lê Thị Bích Trâm DH16CH DH16CH 7,07 90 12 Khá 116123091 Phan Thị Mai Hương DH16KE DH16KE 8,57 80 14 Giỏi 116123201 Nguyễn Thị Minh Thư DH16KE DH16KE 8,44 86 18 Giỏi 116123193 Võ Ngọc Phương Thảo DH16KE DH16KE 8,41 90 18 Giỏi 116123095 Huỳnh Thị Mỹ Huyền DH16KE DH16KE 8,41 86 18 Giỏi 116123071 Võ Thị Mỹ Hảo DH16KE DH16KE 8,37 90 17 Giỏi 116123067 Nguyễn Hồng Hạnh DH16KE DH16KE 8,33 86 14 Giỏi 116123242 Trần Tú Uyên DH16KE DH16KE 8,31 90 18 Giỏi 116123901 Ngô Thị Kim Anh Anh DH16KE DH16KE 8,29 80 17 Giỏi 116123140 Lê Thị Thanh Ngân DH16KE DH16KE 8,26 80 14 Giỏi 116123195 Đỗ Thị Ngọc Thiện DH16KE DH16KE 8,24 80 14 Giỏi 116123244 Phan Thị Tuyết Vân DH16KE DH16KE 8,23 86 18 Giỏi 116123123 Hồ Thị Kim Loan DH16KE DH16KE 8,20 80 17 Giỏi 116123191 Phan Thị Thu Thảo DH16KE DH16KE 8,19 86 18 Giỏi 116123047 Lưu Thị Mỹ Duyên DH16KE DH16KE 8,18 90 18 Giỏi 116123108 Trần Thị Như Lai DH16KE DH16KE 8,14 80 18 Giỏi 116123089 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương DH16KE DH16KE 8,02 87 17 Giỏi 116123177 Lê Thị Mỹ Tâm DH16KE DH16KE 8,01 86 14 Giỏi 116123054 Bùi Thu Hà DH16KE DH16KE 7,99 80 17 Khá 116123018 Lê Thị Ngọc Anh DH16KE DH16KE 7,92 80 18 Khá 116123220 Phạm Thị Kim Trâm DH16KE DH16KE 7,89 86 14 Khá 116123055 Nguyễn Thị Hà DH16KE DH16KE 7,89 80 18 Khá 116123131 Chu Thị Minh DH16KE DH16KE 7,88 85 14 Khá 116123084 Nguyễn Thị Ngọc Huệ DH16KE DH16KE 7,88 80 18 Khá 116123260 Nguyễn Thị Phi Yến DH16KE DH16KE 7,86 90 18 Khá 116123147 Võ Bích Ngọc DH16KE DH16KE 7,86 80 18 Khá 116123019 Lê Thị Phương Anh DH16KE DH16KE 7,85 86 18 Khá 116123115 Lê Thị Thùy Linh DH16KE DH16KE 7,84 90 14 Khá 116123061 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH16KE DH16KE 7,83 90 18 Khá 116123247 Nguyễn Thị Tường Vi DH16KE DH16KE 7,71 80 18 Khá 116123208 Nguyễn Thị Ngọc Thùy DH16KE DH16KE 7,68 86 18 Khá 116123204 Võ Thị Anh Thư DH16KE DH16KE 7,68 86 18 Khá 116123036 Phạm Thị Ngọc Diễm DH16KE DH16KE 7,65 80 18 Khá 116123179 Nguyễn Thị Thanh Tâm DH16KE DH16KE 7,62 90 18 Khá 116123066 Văn Thị Thu Hằng DH16KE DH16KE 7,58 90 14 Khá 116123075 Hoàng Thị Hiện DH16KE DH16KE 7,53 86 18 Khá 116123113 Hồ Thị Kim Liên DH16KE DH16KE 7,53 86 18 Khá 116123192 Trần Thị Thanh Thảo DH16KE DH16KE 7,53 80 18 Khá 116123210 Phan Thị Thủy DH16KE DH16KE 7,49 80 18 Khá 1

Page 29: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16123255 Nguyễn Phạm Thị Diệu Yên DH16KE DH16KE 7,48 90 18 Khá 116123213 Thổ Thị Diễm Tiên DH16KE DH16KE 7,47 90 18 Khá 116123148 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH16KE DH16KE 7,44 90 18 Khá 116123069 Nguyễn Thị Như Hảo DH16KE DH16KE 7,44 86 18 Khá 116123112 Nguyễn Đức Hoàng Lân DH16KE DH16KE 7,34 90 14 Khá 116123022 Nguyễn Thị Kim Anh DH16KE DH16KE 7,32 80 18 Khá 116123265 Lê Thị Minh Thư DH16KE DH16KE 7,31 90 18 Khá 116123152 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH16KE DH16KE 7,31 90 18 Khá 116123151 Nguyễn Ngọc Yến Nhi DH16KE DH16KE 7,29 80 17 Khá 116123128 Lê Thị Quỳnh Mai DH16KE DH16KE 7,26 87 14 Khá 116123076 Lê Thị Nữ Hiệp DH16KE DH16KE 7,24 90 14 Khá 116123233 Lê Thị Tú Trinh DH16KE DH16KE 7,22 80 18 Khá 116123132 Nguyễn Thị Mới DH16KE DH16KE 7,20 80 18 Khá 116123199 Nguyễn Thị Thảo Thu DH16KE DH16KE 7,16 80 18 Khá 116123032 Trần Bảo Uyên Chi DH16KE DH16KE 7,14 91 18 Khá 116123217 Lê Phạm Ngọc Trâm DH16KE DH16KE 7,14 80 18 Khá 116123098 Nguyễn Bé Huyền DH16KE DH16KE 7,12 91 14 Khá 116123138 Trần Thị Thúy Nga DH16KE DH16KE 7,09 86 14 Khá 116120324 Bùi Thị Thúy Vi DH16KM DH16KM 7,96 89 18 Khá 116120223 Trần Hữu Tài DH16KM DH16KM 7,82 88 18 Khá 116120325 Trần Huỳnh Lam Vi DH16KM DH16KM 7,61 77 18 Khá 116120322 Nguyễn Thị Thùy Vân DH16KM DH16KM 7,53 85 14 Khá 116120140 Đậu Thị Loan DH16KM DH16KM 7,44 87 18 Khá 116120097 Trương Quang Hùng DH16KM DH16KM 7,42 84 17 Khá 116120305 Trương Thị Lâm Tùng DH16KM DH16KM 7,41 79 14 Khá 116120306 Nguyễn Huỳnh Kim Tường DH16KM DH16KM 7,38 86 14 Khá 116120087 Hồ Thị Ái Hiếu DH16KM DH16KM 7,34 82 17 Khá 116120104 Nguyễn Thị Thanh Huy DH16KM DH16KM 7,33 79 17 Khá 116120200 Lê Thị Thu Phương DH16KM DH16KM 7,28 84 18 Khá 116120276 Lê Thị Trâm DH16KM DH16KM 7,26 76 14 Khá 116120316 Đặng Thị Thúy Vân DH16KM DH16KM 7,14 75 18 Khá 116120178 Phạm Thị Hồng Nhung DH16KM DH16KM 7,07 87 18 Khá 116120026 Nguyễn Thị Cúc DH16KM DH16KM 7,04 80 18 Khá 116155077 Võ Thị Thủy Tiên DH16KN DH16KN 8,30 91 20 Giỏi 116155072 Nguyễn Thị Thanh Thuý DH16KN DH16KN 7,68 87 20 Khá 116155004 Nguyễn Minh Chẩn DH16KN DH16KN 7,58 85 16 Khá 116155042 Huỳnh Phương Long DH16KN DH16KN 7,55 89 20 Khá 116155057 Nguyễn Hữu Phúc DH16KN DH16KN 7,39 82 16 Khá 116155082 Đinh Ngọc Phương Trinh DH16KN DH16KN 7,33 89 20 Khá 116155081 Lê Nguyễn Đông Triều DH16KN DH16KN 7,28 94 20 Khá 116155044 Phạm Thị Diệu My DH16KN DH16KN 7,23 87 16 Khá 116155052 Ngô Thị Hòa Như DH16KN DH16KN 7,18 85 20 Khá 116155009 Nguyễn Thị Hồng Đoan DH16KN DH16KN 7,14 83 20 Khá 116155086 Lê Thị Ngọc Tú DH16KN DH16KN 7,04 87 20 Khá 116155010 Trần Nguyên Đông DH16KN DH16KN 7,03 86 19 Khá 116116276 Dương Thị Mỹ Oanh DH16KS DH16KS 7,72 88 18 Khá 116116086 Nguyễn Thị Ngọc Kiều DH16KS DH16KS 7,51 83 18 Khá 116116165 Nguyễn Thị Quyên DH16KS DH16KS 7,27 85 14 Khá 116116079 Nguyễn Thanh Huy DH16KS DH16KS 7,13 88 18 Khá 116116022 Lâm Mỹ Anh DH16KS DH16KS 7,13 85 18 Khá 116120315 Phạm Nguyễn Phương Uyên DH16KT DH16KT 8,01 77 14 Khá 116120070 Trần Thị Ngọc Hân DH16KT DH16KT 7,98 92 14 Khá 116120014 Phùng Chấn Bang DH16KT DH16KT 7,88 90 14 Khá 116120204 Nguyễn Thanh Quy DH16KT DH16KT 7,53 95 18 Khá 116120115 Nguyễn Văn Khoa DH16KT DH16KT 7,53 82 18 Khá 116120091 Trần Thị Thanh Hoa DH16KT DH16KT 7,41 85 18 Khá 116120310 Trương Thị Thanh Tuyền DH16KT DH16KT 7,34 88 14 Khá 116120283 Lê Thị Thùy Trang DH16KT DH16KT 7,27 75 18 Khá 116120279 Nguyễn Thị Hồng Trâm DH16KT DH16KT 7,23 85 18 Khá 116120177 Phan Thị Như DH16KT DH16KT 7,15 92 14 Khá 116120152 Sầm Như Mỹ DH16KT DH16KT 7,11 90 14 Khá 116120281 Nguyễn Thị Thùy Trâm DH16KT DH16KT 7,06 91 18 Khá 116120296 Trần Thị Ngọc Trinh DH16KT DH16KT 7,05 97 18 Khá 116114320 Ngô Mạnh Tường DH16LN DH16LN 7,85 88 11 Khá 116116185 Lê Vĩnh Thành DH16NT DH16NT 8,65 90 18 Giỏi 116116067 Trần Anh Hồ DH16NT DH16NT 8,51 90 14 Giỏi 116116226 Phan Thị Ngọc Tú DH16NT DH16NT 7,79 85 18 Khá 116116103 Lê Thị Trà Ly DH16NT DH16NT 7,66 82 17 Khá 1

Page 30: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16116213 Lê Văn Tình DH16NT DH16NT 7,47 77 14 Khá 116116224 Nguyễn Minh Trường DH16NT DH16NT 7,28 82 18 Khá 116116170 Nguyễn Cao Sản DH16NT DH16NT 7,17 85 18 Khá 116116182 Đặng Hoàng Thạch DH16NT DH16NT 7,04 90 18 Khá 116116075 Nguyễn Thị Hường DH16NY DH16NY 8,08 84 18 Giỏi 116116107 Đỗ Thị Mai DH16NY DH16NY 7,86 77 14 Khá 116116023 Nguyễn Trương Kim Anh DH16NY DH16NY 7,75 85 17 Khá 116116020 Dương Thị Vân Anh DH16NY DH16NY 7,71 83 18 Khá 116116138 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH16NY DH16NY 7,63 85 18 Khá 116113031 Nguyễn Thị Hoài Hân DH16NHA DH16NH 8,75 81 15 Giỏi 116113109 Trần Công Quý DH16NHA DH16NH 8,35 85 15 Giỏi 116113168 Nguyễn Thị Thuý Vy DH16NHA DH16NH 8,22 83 11 Giỏi 116113069 Lê Thị Thiên Lý DH16NHA DH16NH 8,21 90 11 Giỏi 116113013 Phan Thành Đăng DH16NHA DH16NH 8,20 88 11 Giỏi 116113059 Đồng Thị Hương Lan DH16NHA DH16NH 8,06 81 14 Giỏi 116113047 Nguyễn Thị Lan Hương DH16NHB DH16NH 8,05 87 15 Giỏi 116113082 Đoàn Thị Ngân DH16NHA DH16NH 7,94 82 15 Khá 116113075 Ngô Nguyễn Tiểu Mi DH16NHB DH16NH 7,93 83 15 Khá 116113114 Kiều Sơn DH16NHB DH16NH 7,91 83 15 Khá 116113066 Nguyễn Thị Kim Loan DH16NHA DH16NH 7,90 88 15 Khá 116113141 Trần Thị Hồng Thúy DH16NHB DH16NH 7,90 84 15 Khá 116113163 Đỗ Thị Thu Vân DH16NHB DH16NH 7,87 88 15 Khá 116113026 Đào Thị Mỹ Duyên DH16NHA DH16NH 7,86 82 15 Khá 116113043 Võ Thái Học DH16NHB DH16NH 7,85 86 15 Khá 116113044 Mai Thị Thu Hồng DH16NHA DH16NH 7,73 83 14 Khá 116113079 Châu Hải Mỵ DH16NHB DH16NH 7,72 90 11 Khá 116113029 Đoàn Thị Hà DH16NHA DH16NH 7,71 83 15 Khá 116113033 Nguyễn Đại Hành DH16NHB DH16NH 7,69 89 15 Khá 116113012 Nguyễn Trường Dang DH16NHB DH16NH 7,68 90 15 Khá 116113063 Nguyễn Thị Linh DH16NHA DH16NH 7,67 82 15 Khá 116113129 Lê Thị Thảo DH16NHB DH16NH 7,65 88 15 Khá 116113045 Nguyễn Thị Thu Huệ DH16NHB DH16NH 7,63 84 14 Khá 116113162 Nguyễn Thị Tý DH16NHB DH16NH 7,61 88 15 Khá 116113016 Võ Thị Diễm DH16NHA DH16NH 7,61 88 14 Khá 116113077 Nguyễn Ánh Minh DH16NHB DH16NH 7,61 86 15 Khá 116113169 Phạm Yến Vy DH16NHB DH16NH 7,59 85 11 Khá 116113145 Ngô Thị Thanh Thủy DH16NHB DH16NH 7,59 81 15 Khá 116113126 Nguyễn Thị Trang Thanh DH16NHA DH16NH 7,56 87 15 Khá 116113104 Hồ Đắc Minh Quân DH16NHB DH16NH 7,55 84 15 Khá 116113147 Nguyễn Thị Phụng Tiên DH16NHB DH16NH 7,53 83 15 Khá 116113062 Nguyễn Thị Linh DH16NHB DH16NH 7,51 90 14 Khá 116113058 Hồ Duy Lâm DH16NHB DH16NH 7,49 88 15 Khá 116113035 Lê Xuân Hiển DH16NHB DH16NH 7,48 83 15 Khá 116113135 Nguyễn Lê Công Thoại DH16NHA DH16NH 7,47 84 11 Khá 116113052 Huỳnh Quốc Khánh DH16NHB DH16NH 7,43 82 15 Khá 116113023 Lê Thị Thùy Dung DH16NHA DH16NH 7,37 88 11 Khá 116113022 Lê Thanh Dung DH16NHB DH16NH 7,35 90 15 Khá 116113090 Phan Thị Thanh Nhàn DH16NHA DH16NH 7,35 85 15 Khá 116113084 Đào Châu Ngọc DH16NHB DH16NH 7,35 83 11 Khá 116113002 Nguyễn Thị Ngọc Ân DH16NHB DH16NH 7,35 82 15 Khá 116113140 Bùi Thị Hoài Thương DH16NHA DH16NH 7,33 90 15 Khá 116113028 Nguyễn Thị Ngọc Giàu DH16NHB DH16NH 7,33 83 15 Khá 116113039 Trần Cao Hiếu DH16NHB DH16NH 7,31 82 15 Khá 116113068 Nguyễn Thành Long DH16NHA DH16NH 7,25 81 15 Khá 116113138 Nguyễn Ngọc Anh Thư DH16NHA DH16NH 7,15 90 14 Khá 116113088 Chu Bá Trung Nguyên DH16NHA DH16NH 7,15 82 11 Khá 116113175 Trần Thị Xuân Yến DH16NHA DH16NH 7,13 80 15 Khá 116113018 Nguyễn Phương Đình DH16NHA DH16NH 7,09 71 11 Khá 116113081 Võ Thị Thanh Nga DH16NHB DH16NH 7,06 90 15 Khá 116113118 Long Văn Tân DH16NHA DH16NH 7,04 85 15 Khá 116113174 Trần Thị Yến DH16NHB DH16NH 7,03 90 15 Khá 116113011 Võ Mạnh Cường DH16NHA DH16NH 7,00 85 15 Khá 116121040 Đặng Thị Hữu Phước DH16PT DH16PT 8,85 85 16 Giỏi 116121027 Nguyễn Thị Phương Lan DH16PT DH16PT 8,63 85 16 Giỏi 116121042 Lê Thị Thu Sương DH16PT DH16PT 8,35 85 20 Giỏi 116121041 Hoàng Thị Như Quỳnh DH16PT DH16PT 7,92 82 20 Khá 116121021 Nguyễn Thị Hoa DH16PT DH16PT 7,62 81 20 Khá 116114327 Lâm Thảo Vy DH16QR DH16QR 7,65 98 10 Khá 1

Page 31: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16122089 Nguyễn Ngọc Hạnh DH16QT DH16QT 9,08 89 17 Giỏi 116122049 Nguyễn Thị Hoàng Dung DH16QT DH16QT 8,94 85 14 Giỏi 116122039 Trần Kiều Diễm DH16QT DH16QT 8,91 82 14 Giỏi 116122101 Nguyễn Thị Hiền DH16QT DH16QT 8,77 83 18 Giỏi 116122214 Nguyễn Thị Ánh Ngọc DH16QT DH16QT 8,72 86 18 Giỏi 116122145 Trần Thị Lan DH16QT DH16QT 8,55 91 14 Giỏi 116122178 Huỳnh Thị Thanh Lý DH16QT DH16QT 8,50 83 18 Giỏi 116122347 Nguyễn Thị Lệ Trinh DH16QT DH16QT 8,39 92 18 Giỏi 116122281 Nguyễn Thị Sương DH16QT DH16QT 8,31 89 17 Giỏi 116122073 Phùng Thị Ngọc Hà DH16QT DH16QT 8,29 90 17 Giỏi 116122172 Nguyễn Thị Lượng DH16QT DH16QT 8,25 90 18 Giỏi 116122200 Nguyễn Thị Nga DH16QT DH16QT 8,17 93 18 Giỏi 116122154 Dương Thị Diệu Linh DH16QT DH16QT 8,17 85 18 Giỏi 116122387 Mai Thị Thuỳ Vy DH16QT DH16QT 8,11 84 18 Giỏi 116122388 Nguyễn Thị Hà Vy DH16QT DH16QT 8,01 81 14 Giỏi 116122177 Nguyễn Thị Trúc Ly DH16QT DH16QT 7,98 70 18 Khá 116122262 Lê Anh Phú DH16QT DH16QT 7,96 90 18 Khá 116122127 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH16QT DH16QT 7,88 85 18 Khá 116122306 Lê Thị Kim Thương DH16QT DH16QT 7,85 90 18 Khá 116122369 Võ Thị Bích Tuyền DH16QT DH16QT 7,81 90 18 Khá 116122301 Phan Thị Thơm DH16QT DH16QT 7,81 90 14 Khá 116122138 Nguyễn Ngọc Khương DH16QT DH16QT 7,80 96 14 Khá 116122106 Nguyễn La Duy Hiếu DH16QT DH16QT 7,77 90 18 Khá 116122207 Nguyễn Thị Ngân DH16QT DH16QT 7,75 80 18 Khá 116122133 Nguyễn Lê Kha DH16QT DH16QT 7,74 81 17 Khá 116122147 Hoàng Thị Lanh DH16QT DH16QT 7,73 91 18 Khá 116122091 Phan Thị Mỹ Hạnh DH16QT DH16QT 7,71 84 18 Khá 116122331 Nguyễn Thị Bích Trân DH16QT DH16QT 7,65 90 17 Khá 116122176 Ngô Thị Trúc Ly DH16QT DH16QT 7,65 85 17 Khá 116122367 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH16QT DH16QT 7,64 84 14 Khá 116122365 Phạm Thị Kiều Tuyên DH16QT DH16QT 7,63 80 18 Khá 116122019 Nguyễn Thị Bình DH16QT DH16QT 7,56 96 18 Khá 116122391 Nguyễn Thị Như Ý DH16QT DH16QT 7,52 80 18 Khá 116122124 Phan Thị Diễm Hương DH16QT DH16QT 7,49 84 18 Khá 116122077 Lê Vĩ Hạ DH16QT DH16QT 7,44 95 14 Khá 116122170 Lê Văn Luân DH16QT DH16QT 7,44 90 18 Khá 116122308 Nguyễn Thị Thương Thương DH16QT DH16QT 7,43 91 14 Khá 116122075 Võ Thị Thu Hà DH16QT DH16QT 7,41 80 18 Khá 116122372 Nguyễn Thị Thanh Tuyết DH16QT DH16QT 7,38 90 14 Khá 116122270 Trần Thị Mỹ Phượng DH16QT DH16QT 7,37 96 17 Khá 116122067 Trần Thị Giang DH16QT DH16QT 7,37 89 18 Khá 116122395 Nguyễn Thị Hải Yến DH16QT DH16QT 7,26 85 14 Khá 116122278 Ngưu Thị Sớm DH16QT DH16QT 7,15 75 18 Khá 116122352 Trần Thị Tú Trinh DH16QT DH16QT 7,11 88 18 Khá 116122131 Phạm Thu Huyền DH16QT DH16QT 7,09 88 18 Khá 116122142 Lê Thị Thúy Kiều DH16QT DH16QT 7,06 84 14 Khá 116122256 Nguyễn Thị Hằng Ni DH16QT DH16QT 7,05 75 17 Khá 116122148 Nguyễn An Lành DH16QT DH16QT 7,04 90 18 Khá 116122043 Trần Thị Diên DH16QT DH16QT 7,04 90 18 Khá 116122397 Nguyễn Thị Kim Yến DH16QT DH16QT 7,02 91 18 Khá 116132314 Trịnh Thị Ngọc Hương DH16SP DH16SP 7,97 85 17 Khá 116132281 Nguyễn Thiện Đông DH16SP DH16SP 7,85 80 13 Khá 116132375 Lê Văn Tâm DH16SP DH16SP 7,82 83 17 Khá 116132419 Nguyễn Thị Cẩm Vân DH16SP DH16SP 7,78 85 13 Khá 116132299 Nguyễn Thị Hiền DH16SP DH16SP 7,75 83 17 Khá 116132364 Nguyễn Thị Hồng Phúc DH16SP DH16SP 7,59 83 17 Khá 116132316 Trần Thị Như Huỳnh DH16SP DH16SP 7,44 85 17 Khá 116132385 Võ Thị Kim Thoa DH16SP DH16SP 7,41 83 17 Khá 116132392 Trần Thị Anh Thương DH16SP DH16SP 7,14 83 13 Khá 116132287 Hà Nam Giang DH16SP DH16SP 7,09 80 17 Khá 116132363 Nguyễn Thị Diễm Phúc DH16SP DH16SP 7,06 80 17 Khá 116111033 Nguyễn Minh Đông DH16TA DH16TA 8,45 85 13 Giỏi 116111212 Dương Anh Thư DH16TA DH16TA 8,01 100 12 Giỏi 116111257 Trịnh Thị Thanh Tuyền DH16TA DH16TA 7,76 93 13 Khá 116111243 Trần Văn Trung DH16TA DH16TA 7,68 82 13 Khá 116111152 Đào Thị Hà Phương DH16TA DH16TA 7,68 75 13 Khá 116111112 Nguyễn Thị Thanh Ngọc DH16TA DH16TA 7,66 93 13 Khá 116111017 Nguyễn Ngọc Chung DH16TA DH16TA 7,55 93 13 Khá 1

Page 32: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16111213 Nguyễn Thái Anh Thư DH16TA DH16TA 7,46 95 13 Khá 116111265 Nguyễn Tường Vi DH16TA DH16TA 7,44 85 13 Khá 116111220 Phạm Thị Thúy DH16TA DH16TA 7,35 89 13 Khá 116111116 Huỳnh Thị Thúy Nguyên DH16TA DH16TA 7,28 88 13 Khá 116111028 Nguyễn Văn Tất Đạt DH16TA DH16TA 7,26 100 13 Khá 116111069 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DH16TA DH16TA 7,24 95 13 Khá 116111254 Bùi Phan Kim Tuyền DH16TA DH16TA 7,17 85 13 Khá 116111110 Bùi Thị Bích Ngọc DH16TA DH16TA 7,10 82 9 Khá 116111045 Lê Thị Mỹ Duyên DH16TA DH16TA 7,04 80 13 Khá 116122045 Nguyễn Thị Ngọc Diệu DH16TC DH16TC 8,92 91 18 Giỏi 116122205 Nguyễn Ngọc Ngân DH16TC DH16TC 8,82 90 18 Giỏi 116122174 Huỳnh Thị Vỹ Ly DH16TC DH16TC 8,66 88 18 Giỏi 116122156 Lê Thị Thuỳ Linh DH16TC DH16TC 8,51 89 14 Giỏi 116122349 Phan Thị Tuyết Trinh DH16TC DH16TC 8,48 95 18 Giỏi 116122064 Đỗ Thị Hương Giang DH16TC DH16TC 8,36 90 14 Giỏi 116122080 Phan Thị Ngọc Hân DH16TC DH16TC 8,33 94 18 Giỏi 116122215 Nguyễn Thị Hồng Ngọc DH16TC DH16TC 8,29 85 18 Giỏi 116122225 Trần Thị Như Nguyệt DH16TC DH16TC 8,22 85 17 Giỏi 116122203 Lâm Hồng Kim Ngân DH16TC DH16TC 8,03 86 18 Giỏi 116122105 Lê Phạm Thị Ngọc Hiếu DH16TC DH16TC 7,97 74 18 Khá 116122377 Lê Thị Hồng Vân DH16TC DH16TC 7,96 89 18 Khá 116122238 Nguyễn Hoàng Yến Nhi DH16TC DH16TC 7,84 80 18 Khá 116122285 Nguyễn Thị Thắm DH16TC DH16TC 7,77 80 18 Khá 116122254 Trần Thị Ngọc Nhung DH16TC DH16TC 7,72 84 18 Khá 116122163 Võ Thị Thuỳ Linh DH16TC DH16TC 7,54 85 18 Khá 116122090 Nguyễn Thị Bích Hạnh DH16TC DH16TC 7,27 80 18 Khá 116122222 Nguyễn Thị Bình Nguyên DH16TC DH16TC 7,07 80 18 Khá 116122240 Nguyễn Thị Yến Nhi DH16TC DH16TC 7,04 90 18 Khá 116122336 Ka Trang DH16TC DH16TC 7,03 86 18 Khá 116122384 Võ Ngọc Vũ DH16TC DH16TC 7,01 85 14 Khá 114131144 Nguyễn Văn Quân DH16TK DH16TK 7,85 86 11 Khá 116131055 Đào Thúy Hằng DH16TK DH16TK 7,83 90 15 Khá 116131211 Nguyễn Văn Thao DH16TK DH16TK 7,45 93 11 Khá 116131152 Phạm Thị Ánh Nguyệt DH16TK DH16TK 7,37 93 15 Khá 116131140 Trần Thị Kim Ngân DH16TK DH16TK 7,32 90 15 Khá 116131095 Nguyễn Thị Mộng Khan DH16TK DH16TK 7,19 88 15 Khá 116131023 Trần Thị Chính DH16TK DH16TK 7,00 90 15 Khá 116122020 Nguyễn Thị Thúy Bình DH16TM DH16TM 8,91 78 18 Khá 116122198 Lê Thị Thu Năm DH16TM DH16TM 8,81 91 14 Giỏi 116122053 Vũ Thị Kim Dung DH16TM DH16TM 8,66 86 18 Giỏi 116122188 Đặng Thị Diễm My DH16TM DH16TM 8,58 75 18 Khá 116122164 Vũ Thị Khánh Linh DH16TM DH16TM 8,23 88 18 Giỏi 116122114 Trần Thị Cẩm Hồng DH16TM DH16TM 8,23 80 14 Giỏi 116122217 Phạm Thị Hồng Ngọc DH16TM DH16TM 8,20 67 18 Khá 116122018 Lê Quốc Bình DH16TM DH16TM 8,14 88 18 Giỏi 116122047 Lê Thị Dự DH16TM DH16TM 7,98 85 18 Khá 116122040 Trần Thị Ngọc Diễm DH16TM DH16TM 7,97 82 18 Khá 116122184 Nguyễn Thái Minh DH16TM DH16TM 7,88 78 18 Khá 116122325 Hồ Thị Tím DH16TM DH16TM 7,84 83 18 Khá 116122304 Lê Thị Anh Thư DH16TM DH16TM 7,84 77 17 Khá 116122181 Đoàn Thị Tuyết Mai DH16TM DH16TM 7,83 80 14 Khá 116122074 Trần Nhật Hà DH16TM DH16TM 7,71 78 18 Khá 116122212 Tô Hoàng Nghĩa DH16TM DH16TM 7,69 95 18 Khá 116122291 Nguyễn Thị Thu Thảo DH16TM DH16TM 7,69 90 18 Khá 116122153 Đào Lê Hoài Linh DH16TM DH16TM 7,65 84 18 Khá 116122194 Trần Thị Lệ Mỹ DH16TM DH16TM 7,56 83 14 Khá 116122379 Nguyễn Lâm Thanh Vân DH16TM DH16TM 7,56 80 18 Khá 116122370 Huỳnh Thị Ánh Tuyết DH16TM DH16TM 7,52 81 18 Khá 116122230 Nguyễn Lê Thanh Nhàn DH16TM DH16TM 7,51 88 14 Khá 116122123 Nguyễn Thị Trúc Hương DH16TM DH16TM 7,37 80 14 Khá 116122030 Phạm Thị Kim Cương DH16TM DH16TM 7,36 90 18 Khá 116122070 Nguyễn Thị Chúc Hà DH16TM DH16TM 7,27 95 17 Khá 116122186 Nguyễn Vũ Minh DH16TM DH16TM 7,26 84 14 Khá 116122313 Nguyễn Thị Minh Thùy DH16TM DH16TM 7,22 86 18 Khá 116122386 Dương Quỳnh Vy DH16TM DH16TM 7,21 73 14 Khá 116122032 Trần Quốc Cường DH16TM DH16TM 7,14 90 18 Khá 116122167 Nguyễn Thị Kiều Loan DH16TM DH16TM 7,09 84 14 Khá 116122261 Đặng Triệu Phú DH16TM DH16TM 7,00 77 18 Khá 1

Page 33: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm12112304 Nguyễn Thị Sâm DH12DY DH12DY 7,82 95 12 Khá 212112198 Huỳnh Trung Thành DH12DY DH12DY 7,50 100 21 Khá 212112266 Huỳnh Thị Duyên DH12DY DH12DY 7,37 90 9 Khá 212112123 Lâm Trường Huy DH12TY DH12TY 8,50 90 10 Giỏi 212112337 Hoàng Thị Tuyết DH12TY DH12TY 7,70 100 8 Khá 212112177 Nguyễn Trường Phi DH12TY DH12TY 7,45 95 11 Khá 212112168 Võ Hoàng Hoài Nhân DH12TY DH12TY 7,38 100 9 Khá 212112113 Lê Hồng Hạnh DH12TY DH12TY 7,31 90 16 Khá 212112342 Chanh Phi Đa Ra DH12TY DH12TY 7,19 90 13 Khá 212112072 Nguyễn Ngọc Tín DH12TY DH12TY 7,12 90 11 Khá 213125498 Bùi Thanh Thùy DH13BQ DH13BQ 9,13 95 18 Xuất sắc 213125496 Nguyễn Thị Thu Thủy DH13BQ DH13BQ 9,12 95 15 Xuất sắc 213125273 Nguyễn Thị Cẩm Luyến DH13BQ DH13BQ 9,10 88 15 Giỏi 213125649 Mai Ngọc Đông Vy DH13BQ DH13BQ 9,03 89 8 Giỏi 213125571 Nguyễn Thị Ngọc Trân DH13BQ DH13BQ 8,91 90 15 Giỏi 213125499 Phan Thanh Thùy DH13BQ DH13BQ 8,84 89 15 Giỏi 213125176 Trần Thị Kim Huệ DH13BQ DH13BQ 8,69 95 24 Giỏi 213125281 Đỗ Thị Ngọc Mến DH13BQ DH13BQ 8,67 88 12 Giỏi 213125509 Hồ Thị Kim Thúy DH13BQ DH13BQ 8,55 89 17 Giỏi 213125399 Trần Anh Phương DH13BQ DH13BQ 8,54 89 12 Giỏi 213125295 Huỳnh Thị Thanh Mỹ DH13BQ DH13BQ 8,49 84 19 Giỏi 213125452 Nguyễn Thị Thu Thảo DH13BQ DH13BQ 8,48 89 9 Giỏi 213125257 Trần Thùy Linh DH13BQ DH13BQ 8,46 97 17 Giỏi 213125079 Lê Thị Mỹ Duyên DH13BQ DH13BQ 8,41 88 12 Giỏi 213125118 Nguyễn Thị Hà DH13BQ DH13BQ 8,39 92 12 Giỏi 213125447 Mai Thị Thảo DH13BQ DH13BQ 8,38 89 12 Giỏi 213125479 Trần Thị Kim Thoa DH13BQ DH13BQ 8,32 89 12 Giỏi 213125564 Nguyễn Thị Mỹ Trâm DH13BQ DH13BQ 8,31 89 22 Giỏi 213125236 Nguyễn Thị Liên DH13BQ DH13BQ 8,29 95 17 Giỏi 213125169 Lê Thị Hoa Hồng DH13BQ DH13BQ 8,27 89 15 Giỏi 213125390 Hồ Thị Hồng Phương DH13BQ DH13BQ 8,27 88 20 Giỏi 213125449 Nguyễn Lê Thanh Thảo DH13BQ DH13BQ 8,22 89 19 Giỏi 213125410 Nguyễn Thị Quê DH13BQ DH13BQ 8,21 89 18 Giỏi 213125053 Lưu Thị Kim Cúc DH13BQ DH13BQ 8,19 87 14 Giỏi 213125686 Hứa Thị Oanh DH13BQ DH13BQ 8,19 85 19 Giỏi 213125292 Trần Thị Hà My DH13BQ DH13BQ 8,04 89 18 Giỏi 213125063 Phạm Thị Hoàng Diệu DH13BQ DH13BQ 8,01 88 25 Giỏi 213125613 Hồ Thị Mộng Tuyền DH13BQ DH13BQ 7,96 88 19 Khá 213125323 Trần Đình Nguyện DH13BQ DH13BQ 7,93 87 25 Khá 213125461 Nguyễn Thị Mỹ Thạnh DH13BQ DH13BQ 7,85 89 19 Khá 213125404 Nguyễn Thị Bích Phượng DH13BQ DH13BQ 7,79 89 18 Khá 213125550 Nguyễn Ngọc Phương Trang DH13BQ DH13BQ 7,72 86 9 Khá 213125586 Nguyễn Trí DH13BQ DH13BQ 7,67 86 16 Khá 213125259 Võ Thị Thùy Linh DH13BQ DH13BQ 7,61 83 18 Khá 213125246 Lê Thị Kim Linh DH13BQ DH13BQ 7,59 95 18 Khá 213125094 Võ Thành Đạt DH13BQ DH13BQ 7,59 86 10 Khá 213125389 Đinh Thị Phương DH13BQ DH13BQ 7,58 91 8 Khá 213125150 Lê Thị Thu Hiền DH13BQ DH13BQ 7,58 89 18 Khá 213125059 Trần Thị Ngọc Diễm DH13BQ DH13BQ 7,58 88 14 Khá 213125441 Nguyễn Minh Thành DH13BQ DH13BQ 7,56 95 10 Khá 213125143 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH13BQ DH13BQ 7,51 85 19 Khá 213125528 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH13BQ DH13BQ 7,46 87 17 Khá 213125656 Nguyễn Thị Xuyến DH13BQ DH13BQ 7,44 89 23 Khá 213125315 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH13BQ DH13BQ 7,43 95 15 Khá 213125077 Thái Phương Bảo Duy DH13BQ DH13BQ 7,43 86 18 Khá 213125583 Trần Thị Phương Trinh DH13BQ DH13BQ 7,40 89 17 Khá 213125033 Trần Thị Ngọc Bích DH13BQ DH13BQ 7,40 87 22 Khá 213125008 Dương Thị Vân Anh DH13BQ DH13BQ 7,40 87 14 Khá 213125307 Nguyễn Thị Kim Ngân DH13BQ DH13BQ 7,32 95 17 Khá 213125646 Lê Hạ Vĩ DH13BQ DH13BQ 7,32 95 9 Khá 213125559 Bùi Thị Ngọc Trâm DH13BQ DH13BQ 7,26 90 8 Khá 213125134 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh DH13BQ DH13BQ 7,20 87 23 Khá 213125483 Nguyễn Văn Thông DH13BQ DH13BQ 7,17 87 18 Khá 213125394 Nguyễn Thị Hoài Phương DH13BQ DH13BQ 7,17 84 17 Khá 213125067 Lê Thị Thùy Dung DH13BQ DH13BQ 7,10 86 17 Khá 213125244 Hồ Thị Linh DH13BQ DH13BQ 7,08 85 18 Khá 213115444 Trần Trung Trí DH13CB DH13CB 8,76 90 10 Giỏi 213115257 Phạm Thị Như Liễu DH13CB DH13CB 8,55 90 11 Giỏi 2

Page 34: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13115085 Lê Tấn Phước DH13CB DH13CB 8,41 90 10 Giỏi 213115474 Nguyễn Thanh Vinh DH13CB DH13CB 7,96 88 10 Khá 213115154 Phan Thị Thúy Ái DH13CB DH13CB 7,87 90 11 Khá 213115451 Lê Văn Tuấn DH13CB DH13CB 7,85 90 11 Khá 213115491 Trần Thụy Thúy An DH13CB DH13CB 7,69 95 13 Khá 213115033 Vũ Thị Hiền DH13CB DH13CB 7,60 95 9 Khá 213115385 Nguyễn Ngọc Thạnh DH13CB DH13CB 7,49 80 11 Khá 213115063 Nguyễn Bảo Lộc DH13CB DH13CB 7,43 95 10 Khá 213115398 Đinh Thị Thu DH13CB DH13CB 7,25 90 8 Khá 213115291 Trương Thành Nghị DH13CB DH13CB 7,23 90 8 Khá 213115488 Huỳnh Thị Ngọc Lai DH13CB DH13CB 7,14 95 18 Khá 213115449 Võ Quốc Trường DH13CB DH13CB 7,10 90 8 Khá 213115150 Trần Thị Lan Anh DH13CB DH13CB 7,09 85 13 Khá 213115271 Đặng Hoàng Luông DH13CB DH13CB 7,07 91 10 Khá 213115453 Trần Anh Tuấn DH13CB DH13CB 7,06 85 12 Khá 213118360 Đào Thị Hải Yến DH13CC DH13CC 8,99 95 10 Giỏi 213118278 Huỳnh Ngọc Thạch DH13CC DH13CC 8,64 90 11 Giỏi 213118318 Nguyễn Đức Trung DH13CC DH13CC 8,39 95 10 Giỏi 213118342 Nguyễn Xuân Tùng DH13CC DH13CC 8,33 90 10 Giỏi 213118250 Bạch Đình Quyết DH13CC DH13CC 8,28 90 12 Giỏi 213118267 Trương Minh Tâm DH13CC DH13CC 8,24 90 9 Giỏi 213118170 Huỳnh Minh Kha DH13CC DH13CC 8,11 90 9 Giỏi 213118126 Lê Xuân Hà DH13CC DH13CC 8,03 87 10 Giỏi 213118365 Trần Văn Tịnh DH13CC DH13CC 8,02 93 9 Giỏi 213118052 Cao Ngọc Thận DH13CC DH13CC 7,96 100 9 Khá 213118227 Phan Văn Nhựt DH13CC DH13CC 7,96 90 10 Khá 213118138 Nguyễn Văn Hiếu DH13CC DH13CC 7,95 85 17 Khá 213118323 Bùi Văn Truyền DH13CC DH13CC 7,89 90 11 Khá 213118183 Trương Nhựt Khánh DH13CC DH13CC 7,82 90 9 Khá 213118101 Đoàn Quốc Dũng DH13CC DH13CC 7,81 95 8 Khá 213118043 Ngô Thành Quốc DH13CC DH13CC 7,76 100 9 Khá 213118347 Mai Hoài Tựu DH13CC DH13CC 7,76 90 11 Khá 213118203 Nguyễn Hữu Lợi DH13CC DH13CC 7,73 90 10 Khá 213118238 Hà Thanh Phương DH13CC DH13CC 7,69 90 9 Khá 213118038 Trần Cảnh Phú DH13CC DH13CC 7,64 85 9 Khá 213118334 Nguyễn Duy Tuấn DH13CC DH13CC 7,58 95 15 Khá 213118096 Mai Thành Duy DH13CC DH13CC 7,54 100 14 Khá 213118005 Đỗ Thành Chung DH13CC DH13CC 7,44 90 14 Khá 213118075 Vũ Văn Anh DH13CC DH13CC 7,37 90 22 Khá 213118162 Huỳnh Đức Hùng DH13CC DH13CC 7,37 85 10 Khá 213118110 Phạm Minh Đại DH13CC DH13CC 7,35 90 17 Khá 213118220 Nguyễn Ngọc Nguyên DH13CC DH13CC 7,34 90 12 Khá 213118308 Phạm Văn Trăng DH13CC DH13CC 7,33 96 9 Khá 213118061 Nguyễn Duy Tuấn DH13CC DH13CC 7,16 95 12 Khá 213153202 Nguyễn Tấn Sỹ DH13CD DH13CD 7,88 80 10 Khá 213153110 Doãn Đức Huy DH13CD DH13CD 7,83 76 10 Khá 213153256 Lê Xuân Tuấn DH13CD DH13CD 7,81 80 16 Khá 213153009 Ngô Thanh Huy DH13CD DH13CD 7,67 81 10 Khá 213153128 Nguyễn Đăng Khoa DH13CD DH13CD 7,64 80 10 Khá 213153272 Đinh Quốc Vũ DH13CD DH13CD 7,46 80 19 Khá 213153027 Đào Hoàng Vinh DH13CD DH13CD 7,38 80 13 Khá 213153019 Phan Văn Sinh DH13CD DH13CD 7,33 80 12 Khá 213153111 Đỗ Ngọc Quốc Huy DH13CD DH13CD 7,31 80 21 Khá 213153224 Lê Tự Quốc Thông DH13CD DH13CD 7,28 82 15 Khá 213153043 Phan Ngọc Cao DH13CD DH13CD 7,27 80 9 Khá 213153125 Nguyễn Minh Khanh DH13CD DH13CD 7,23 80 12 Khá 213153127 Phạm Quốc Khánh DH13CD DH13CD 7,20 80 20 Khá 213153156 Phạm Ngọc Nam DH13CD DH13CD 7,06 85 15 Khá 213153068 Mai Quốc Đạt DH13CD DH13CD 7,06 75 14 Khá 213153002 Kim Thanh Bạch DH13CD DH13CD 7,03 82 13 Khá 213118174 Trương Chí Khang DH13CK DH13CK 8,72 90 11 Giỏi 213118317 Lê Quốc Trung DH13CK DH13CK 8,57 95 14 Giỏi 213118269 Võ Minh Tây DH13CK DH13CK 8,26 92 16 Giỏi 213118030 Trần Quốc Nam DH13CK DH13CK 8,08 90 11 Giỏi 213118197 Nguyễn Chí Linh DH13CK DH13CK 8,01 90 15 Giỏi 213118239 Huỳnh Vũ Phương DH13CK DH13CK 7,99 90 11 Khá 213118058 Lê Quang Trọng DH13CK DH13CK 7,98 100 13 Khá 213118320 Nguyễn Quốc Trung DH13CK DH13CK 7,90 90 16 Khá 2

Page 35: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13118024 Ngô Minh Lan DH13CK DH13CK 7,68 90 13 Khá 213118040 Nguyễn Văn Phụng DH13CK DH13CK 7,65 90 13 Khá 213118137 Nguyễn Trọng Hiếu DH13CK DH13CK 7,55 91 13 Khá 213118218 Lê Vũ Trường Ngọc DH13CK DH13CK 7,53 90 11 Khá 213118071 Mai Công Anh DH13CK DH13CK 7,43 90 16 Khá 213118189 Nguyễn Hữu Kiệt DH13CK DH13CK 7,40 90 9 Khá 213118275 Đặng Anh Thảo DH13CK DH13CK 7,39 90 15 Khá 213118002 Đặng Ngọc ẩn DH13CK DH13CK 7,37 90 11 Khá 213118020 Nhữ Sỹ Hùng DH13CK DH13CK 7,36 90 15 Khá 213118059 Trần Văn Trọng DH13CK DH13CK 7,28 90 8 Khá 213118310 Bùi Thanh Triển DH13CK DH13CK 7,21 90 16 Khá 213118191 Nguyễn Tùng Lâm DH13CK DH13CK 7,16 90 17 Khá 213118140 Đặng Ngọc Hiệu DH13CK DH13CK 7,14 90 13 Khá 213117025 Đặng Nam Giang DH13CT DH13CT 9,10 85 8 Giỏi 213117183 Phạm Thị Thu Vân DH13CT DH13CT 8,78 95 12 Giỏi 213117115 Tô Thị Phương DH13CT DH13CT 8,73 85 8 Giỏi 213117157 Trần Thị Ánh Tiên DH13CT DH13CT 8,68 90 8 Giỏi 213117003 Lê Kim Ánh DH13CT DH13CT 8,60 85 8 Giỏi 213117080 Nguyễn Thị Thanh Minh DH13CT DH13CT 8,57 95 8 Giỏi 213117153 Đặng Thị Mộng Thy DH13CT DH13CT 8,55 85 12 Giỏi 213117164 Nguyễn Hoàng Đài Trang DH13CT DH13CT 8,48 90 12 Giỏi 213117035 Phạm Thị Mỹ Hạnh DH13CT DH13CT 8,44 90 9 Giỏi 213117070 Phạm Chế Linh DH13CT DH13CT 8,42 95 10 Giỏi 213117060 Nguyễn Thị Ngọc Lan DH13CT DH13CT 8,36 90 9 Giỏi 213117065 Võ Thị Liễu DH13CT DH13CT 8,32 85 12 Giỏi 213117053 Nguyễn Chí Kha DH13CT DH13CT 8,26 95 10 Giỏi 213117136 Nguyễn Thị Thu Thảo DH13CT DH13CT 8,24 88 11 Giỏi 213117036 Nguyễn Thị Mỹ Hằng DH13CT DH13CT 8,23 90 8 Giỏi 213117079 Phạm Thị Bích Mân DH13CT DH13CT 8,20 89 14 Giỏi 213117023 Trần Văn Dũng DH13CT DH13CT 8,18 90 10 Giỏi 213117002 Phan Thị Kim Anh DH13CT DH13CT 8,16 97 10 Giỏi 213117057 Lê Văn Khương DH13CT DH13CT 8,16 85 10 Giỏi 213117134 Nguyễn Thị Ngọc Thảo DH13CT DH13CT 8,12 90 12 Giỏi 213117161 Nguyễn Thị Ngọc Tím DH13CT DH13CT 8,12 90 12 Giỏi 213117014 Nguyễn Thị Nhật Diễm DH13CT DH13CT 8,12 85 10 Giỏi 213117099 Nguyễn Hoàng Bảo Nhi DH13CT DH13CT 8,10 95 8 Giỏi 213117077 Nguyễn Thị Trúc Ly DH13CT DH13CT 7,96 95 10 Khá 213117165 Nguyễn Thị Ngọc Trang DH13CT DH13CT 7,95 90 13 Khá 213117154 Đào Thị Thủy Tiên DH13CT DH13CT 7,95 90 12 Khá 213117049 Nguyễn Bảo Huy DH13CT DH13CT 7,94 86 10 Khá 213117168 Trần Thị Trâm DH13CT DH13CT 7,88 90 8 Khá 213117061 Nguyễn Thị Xuân Lan DH13CT DH13CT 7,78 90 8 Khá 213117033 Trần Thị Thu Hảo DH13CT DH13CT 7,74 90 13 Khá 213117037 Nguyễn Thị Hiền DH13CT DH13CT 7,70 90 10 Khá 213117038 Võ Thị Hiền DH13CT DH13CT 7,70 85 8 Khá 213117116 Nguyễn Hữu Phước DH13CT DH13CT 7,68 90 8 Khá 213117126 Nguyễn Thị Diễm Sương DH13CT DH13CT 7,66 95 16 Khá 213117122 Huỳnh Thái Sơn DH13CT DH13CT 7,58 85 10 Khá 213117105 Trương Quỳnh Như DH13CT DH13CT 7,55 90 12 Khá 213117095 Đinh Thị Thúy Nguyệt DH13CT DH13CT 7,53 90 15 Khá 213117150 Nguyễn Thị Hồng Thư DH13CT DH13CT 7,50 95 8 Khá 213117151 Lâm Kim Thương DH13CT DH13CT 7,46 90 10 Khá 213117142 Đỗ Ngọc Hoàn Thiện DH13CT DH13CT 7,44 93 10 Khá 213117055 Võ Cảnh Anh Linh Khanh DH13CT DH13CT 7,42 90 12 Khá 213117007 Võ Thị Mộng Cầm DH13CT DH13CT 7,40 88 8 Khá 213117120 Nguyễn Thị Quyết DH13CT DH13CT 7,38 90 10 Khá 213117076 Nguyễn Thị Thúy Ly DH13CT DH13CT 7,35 90 8 Khá 213117107 Nguyễn Lê Phong DH13CT DH13CT 7,30 96 14 Khá 213117182 Phạm Thị Thu Vàng DH13CT DH13CT 7,30 88 8 Khá 213117130 Nguyễn Chí Thanh DH13CT DH13CT 7,12 82 10 Khá 213117117 Thân Thị Phượng DH13CT DH13CT 7,10 85 10 Khá 213117085 Huỳnh Thị Kim Ngân DH13CT DH13CT 7,03 95 8 Khá 213124258 Võ Hoàng Nhân DH13DC DH13DC 8,02 85 9 Giỏi 213124320 Phạm Quốc Sự DH13DC DH13DC 7,77 85 12 Khá 213124466 Võ Thị Thanh Tuyền DH13DC DH13DC 7,66 85 8 Khá 213124154 Phạm Thị Ngọc Hường DH13DC DH13DC 7,53 85 19 Khá 213124012 Phạm Thị Kim Anh DH13DC DH13DC 7,42 95 18 Khá 213124353 Nguyễn Thu Thảo DH13DC DH13DC 7,42 85 11 Khá 2

Page 36: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13124455 Lê Huỳnh Trước DH13DC DH13DC 7,24 85 16 Khá 213124218 Từ Anh Minh DH13DC DH13DC 7,22 90 20 Khá 213124272 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH13DC DH13DC 7,19 85 11 Khá 213124469 Nguyễn Thị Kim Tư DH13DC DH13DC 7,13 95 8 Khá 213125314 Lê Bích Ngọc DH13DD DH13DD 8,70 95 18 Giỏi 213125278 Hà Thị Thiên Lý DH13DD DH13DD 8,65 95 13 Giỏi 213125202 Phan Chí Khang DH13DD DH13DD 8,60 90 20 Giỏi 213125218 Huỳnh Thị Ngọc Kiều DH13DD DH13DD 8,59 95 15 Giỏi 213125561 Hoàng Ngọc Thu Trâm DH13DD DH13DD 8,51 86 22 Giỏi 213125102 Trương Thị Hồng Gấm DH13DD DH13DD 8,51 85 13 Giỏi 213125317 Phạm Hồng Thị Bích Ngọc DH13DD DH13DD 8,46 93 15 Giỏi 213125326 Hồ Như Mỹ Nhân DH13DD DH13DD 8,32 85 8 Giỏi 213125193 Lê Văn Hưng DH13DD DH13DD 8,31 90 14 Giỏi 213125162 Lê Thị Hoài DH13DD DH13DD 8,28 90 16 Giỏi 213125455 Trần Thị Thu Thảo DH13DD DH13DD 8,26 86 18 Giỏi 213125684 Nguyễn Thị Kim Thương DH13DD DH13DD 8,24 88 21 Giỏi 213125557 Trần Thị Thu Trang DH13DD DH13DD 8,23 90 15 Giỏi 213125339 Nguyễn Thị Yến Nhi DH13DD DH13DD 8,22 89 13 Giỏi 213125313 Hoàng Thị Ngọc DH13DD DH13DD 8,16 87 14 Giỏi 213125505 Trần Thị Bích Thủy DH13DD DH13DD 8,13 90 20 Giỏi 213125144 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH13DD DH13DD 8,05 83 17 Giỏi 213125620 Từ Thanh Tuyền DH13DD DH13DD 8,04 89 22 Giỏi 213125654 Đào Phùng Xuân DH13DD DH13DD 8,02 83 9 Giỏi 213125346 Trương Thị Nhi DH13DD DH13DD 8,01 90 8 Giỏi 213125114 Đặng Thị Thu Hà DH13DD DH13DD 7,99 90 8 Khá 213125473 Cai Hoàng Thịnh DH13DD DH13DD 7,99 88 18 Khá 213125584 Trần Thị Tuyết Trinh DH13DD DH13DD 7,99 85 8 Khá 213125358 Nguyễn Thái Như DH13DD DH13DD 7,95 90 13 Khá 213125641 Võ Thị Thu Vân DH13DD DH13DD 7,94 90 8 Khá 213125437 Phạm Lê Giang Thanh DH13DD DH13DD 7,91 85 17 Khá 213125304 Hồ Kim Ngân DH13DD DH13DD 7,88 87 23 Khá 213125460 Hứa Thanh Ngọc Thạnh DH13DD DH13DD 7,86 87 11 Khá 213125545 Đặng Thị Trang DH13DD DH13DD 7,86 85 9 Khá 213125359 Nguyễn Thị Huỳnh Như DH13DD DH13DD 7,85 84 27 Khá 213125553 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13DD DH13DD 7,80 90 18 Khá 213125368 Phạm Thị Nữ DH13DD DH13DD 7,80 90 13 Khá 213125567 Trần Thị Ngọc Trâm DH13DD DH13DD 7,79 90 24 Khá 213125287 Dương Triệu Thùy My DH13DD DH13DD 7,76 90 14 Khá 213125661 Nguyễn Thị Mỹ Yến DH13DD DH13DD 7,76 86 18 Khá 213125551 Nguyễn Thị Nhã Trang DH13DD DH13DD 7,74 95 15 Khá 213125605 Huỳnh Văn Tuấn DH13DD DH13DD 7,74 89 13 Khá 213125537 Chu Thị Tín DH13DD DH13DD 7,73 90 10 Khá 213125525 Nguyễn Đặng Thụy Thủy Tiên DH13DD DH13DD 7,70 85 18 Khá 213125155 Nguyễn Thị Hiếu DH13DD DH13DD 7,69 90 19 Khá 213125171 Nguyễn Thị Hồng DH13DD DH13DD 7,66 90 21 Khá 213125245 Lê Phạm Hoài Linh DH13DD DH13DD 7,65 90 19 Khá 213125357 Nguyễn Quỳnh Như DH13DD DH13DD 7,65 90 12 Khá 213125657 Trần Thị Kim Xuyến DH13DD DH13DD 7,65 90 12 Khá 213125457 Lê Quốc Thái DH13DD DH13DD 7,62 89 18 Khá 213125631 Hồ Thị Trang Uyên DH13DD DH13DD 7,61 90 16 Khá 213125456 Võ Thị Ngọc Thảo DH13DD DH13DD 7,59 95 16 Khá 213125183 Đỗ Thị Ngọc Huyền DH13DD DH13DD 7,58 85 16 Khá 213125415 Lê Thị Như Quỳnh DH13DD DH13DD 7,58 85 10 Khá 213125013 Nguyễn Hà Phương Anh DH13DD DH13DD 7,57 90 16 Khá 213125485 Phạm Thị Thơ DH13DD DH13DD 7,57 86 24 Khá 213125290 Phạm Thị Hoàng My DH13DD DH13DD 7,56 85 19 Khá 213125320 Đặng Thị Thảo Nguyên DH13DD DH13DD 7,56 84 13 Khá 213125347 Võ Phương Nhi DH13DD DH13DD 7,54 90 18 Khá 213125554 Phan Thị Trang DH13DD DH13DD 7,47 90 15 Khá 213125237 Nguyễn Thị Kim Liên DH13DD DH13DD 7,47 89 23 Khá 213125477 Lê Thị Kim Thoa DH13DD DH13DD 7,45 94 10 Khá 213125353 Trần Thị Hồng Nhung DH13DD DH13DD 7,38 90 10 Khá 213125184 Ngô Phương Ngọc Huyền DH13DD DH13DD 7,33 88 17 Khá 213125436 Nguyễn Lan Thanh DH13DD DH13DD 7,31 84 11 Khá 213125289 Nguyễn Thị Trà My DH13DD DH13DD 7,30 86 11 Khá 213125627 Hoàng Thị Minh Tú DH13DD DH13DD 7,21 86 13 Khá 213125301 Đinh Thị Nga DH13DD DH13DD 7,18 90 24 Khá 213125064 Dương Mỹ Dung DH13DD DH13DD 7,17 90 20 Khá 2

Page 37: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13125337 Nguyễn Thị Ngọc Nhi DH13DD DH13DD 7,15 88 22 Khá 213125080 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH13DD DH13DD 7,12 85 14 Khá 213125255 Trần Mỹ Linh DH13DD DH13DD 7,11 87 13 Khá 213125340 Nguyễn Tuyết Nhi DH13DD DH13DD 7,07 90 9 Khá 213125305 Huỳnh Kim Ngân DH13DD DH13DD 7,06 85 14 Khá 213125030 Huỳnh Ngọc Bích DH13DD DH13DD 7,05 82 15 Khá 213125610 Nguyễn Thị Trúc Tuyên DH13DD DH13DD 7,04 88 25 Khá 213149079 Phạm Quốc Đạt DH13DL DH13DL 9,00 85 13 Giỏi 213149343 Phan Minh Tâm DH13DL DH13DL 8,96 100 13 Giỏi 213149396 Lê Thị Thúy DH13DL DH13DL 8,73 90 13 Giỏi 213149331 Bùi Thị Sương DH13DL DH13DL 8,50 94 13 Giỏi 213149270 Lê Phúc Nguyên DH13DL DH13DL 8,46 90 13 Giỏi 213149403 Nguyễn Ngọc Ti DH13DL DH13DL 8,42 95 13 Giỏi 213149608 Lâm Thị Ngọc Thảo DH13DL DH13DL 8,42 90 13 Giỏi 213149237 Nguyễn Xuân Bình Minh DH13DL DH13DL 8,40 95 15 Giỏi 213149604 Ka Ya Phượng DH13DL DH13DL 8,32 90 10 Giỏi 213149201 Nông Thị Lệ DH13DL DH13DL 8,32 90 10 Giỏi 213149596 Ka Biển DH13DL DH13DL 8,27 90 13 Giỏi 213149310 Nguyễn Thị Hải Phượng DH13DL DH13DL 8,19 93 13 Giỏi 213149120 Nguyễn Thị Hẹn DH13DL DH13DL 8,18 87 14 Giỏi 213149425 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13DL DH13DL 8,12 91 13 Giỏi 213149267 Trần Thị Ngọc DH13DL DH13DL 8,12 83 13 Giỏi 213149250 Nguyễn Thị Ngân DH13DL DH13DL 8,10 100 15 Giỏi 213149002 Lê Trang Bích An DH13DL DH13DL 8,07 90 15 Giỏi 213149433 Trần Thị Bảo Trân DH13DL DH13DL 8,05 90 16 Giỏi 213149513 Nguyễn Thị Ngọc Yến DH13DL DH13DL 8,04 90 13 Giỏi 213149509 Lê Thị Yến Xuyến DH13DL DH13DL 8,00 90 18 Giỏi 213149319 Đặng Ngọc Quyền DH13DL DH13DL 8,00 85 22 Giỏi 213149469 Đỗ Thị Mỹ Tuy DH13DL DH13DL 7,97 96 10 Khá 213149278 Lương Thị Như Nhi DH13DL DH13DL 7,96 85 13 Khá 213149395 Nguyễn Thị Thủy DH13DL DH13DL 7,93 90 12 Khá 213149020 Lâm Quang Bình DH13DL DH13DL 7,92 90 13 Khá 213149436 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13DL DH13DL 7,92 85 10 Khá 213149407 Lâm Mỹ Tiên DH13DL DH13DL 7,88 90 13 Khá 213149458 Nguyễn Sỹ Trường DH13DL DH13DL 7,81 90 13 Khá 213149277 Lê Kim Tuyết Nhi DH13DL DH13DL 7,69 94 18 Khá 213149069 Nguyễn Thị Bé Đào DH13DL DH13DL 7,52 90 13 Khá 213149228 Bùi Thị Lụa DH13DL DH13DL 7,49 100 8 Khá 213149352 Tôn Thị Kim Thanh DH13DL DH13DL 7,39 84 8 Khá 213149365 Nguyễn Huỳnh Thị H Thắm DH13DL DH13DL 7,18 80 9 Khá 213149500 Bùi Hoàng Khánh Vũ DH13DL DH13DL 7,05 90 17 Khá 213149501 Nguyễn Văn Vũ DH13DL DH13DL 7,03 90 15 Khá 213130277 Phan Thị Ngọc Tâm DH13DT DH13DT 8,33 95 11 Giỏi 213130223 Nguyễn Thị Luyến DH13DT DH13DT 8,05 86 11 Giỏi 213130099 Lê Kim Trung DH13DT DH13DT 7,99 92 13 Khá 213130113 Võ Thị Hoài Xuân DH13DT DH13DT 7,91 90 14 Khá 213130007 Võ Thị Kim Cương DH13DT DH13DT 7,73 91 13 Khá 213130359 Nguyễn Ngọc Nhân DH13DT DH13DT 7,68 85 13 Khá 213130358 Nguyễn Văn Yên DH13DT DH13DT 7,67 80 14 Khá 213130059 Bùi Trọng Nghĩa DH13DT DH13DT 7,65 90 16 Khá 213130036 Nguyễn Thị Lan Hương DH13DT DH13DT 7,54 92 17 Khá 213130310 Lê Trọng Tín DH13DT DH13DT 7,52 88 15 Khá 213130292 Trần Công Thể DH13DT DH13DT 7,51 89 15 Khá 213130171 Trần Thị Mỹ Hoa DH13DT DH13DT 7,50 90 14 Khá 213130060 Long Hoài Nghĩa DH13DT DH13DT 7,42 87 13 Khá 213130081 Nguyễn Thành Tấn DH13DT DH13DT 7,40 87 10 Khá 213130211 Huỳnh Anh Kiệt DH13DT DH13DT 7,39 90 20 Khá 213130253 Nguyễn Trung Phi DH13DT DH13DT 7,37 87 23 Khá 213130013 Lê Thị Định DH13DT DH13DT 7,37 86 13 Khá 213130002 Đào Thị Thu Ánh DH13DT DH13DT 7,34 94 13 Khá 213130273 Mai Hữu Tài DH13DT DH13DT 7,31 90 10 Khá 213130197 Mộng Lý Thu Hường DH13DT DH13DT 7,28 86 16 Khá 213130092 Thái Văn Tiến DH13DT DH13DT 7,23 91 16 Khá 213130298 Lương Kiều Thiên DH13DT DH13DT 7,22 92 16 Khá 213130136 Nguyễn Văn Công DH13DT DH13DT 7,16 87 20 Khá 213130205 Lê Sĩ Đăng Khoa DH13DT DH13DT 7,15 87 20 Khá 213130303 Đặng Thị Minh Thư DH13DT DH13DT 7,14 90 17 Khá 213130053 Nguyễn Thị Huyền My DH13DT DH13DT 7,13 91 14 Khá 2

Page 38: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13130073 Nguyễn Minh Quân DH13DT DH13DT 7,01 87 17 Khá 213130214 Tạ Ngọc Bảo Lâm DH13DT DH13DT 7,01 82 21 Khá 213112083 Lê Bá Thị Hiền DH13DY DH13DY 8,51 90 19 Giỏi 213112386 Trần Vũ DH13DY DH13DY 8,36 100 21 Giỏi 213112199 Nguyễn Trần Thảo Nhân DH13DY DH13DY 8,35 100 19 Giỏi 213112167 Lê Quốc Nam DH13DY DH13DY 8,16 85 19 Giỏi 213112173 Trần Thị Thúy Nga DH13DY DH13DY 8,12 90 20 Giỏi 213112160 Nguyễn Thị Họa Mi DH13DY DH13DY 8,08 90 22 Giỏi 213112144 Nguyễn Thị Phương Linh DH13DY DH13DY 8,00 90 20 Giỏi 213112370 Nguyễn Thị Phương Uyên DH13DY DH13DY 7,95 85 20 Khá 213112251 Trần Thị Mỹ Quyền DH13DY DH13DY 7,82 90 22 Khá 213112338 Phan Tiên Trang DH13DY DH13DY 7,77 100 23 Khá 213112318 Hà Thị Tiền DH13DY DH13DY 7,75 90 17 Khá 213112051 Nguyễn Thị Mỹ Điệp DH13DY DH13DY 7,68 90 18 Khá 213112099 Lê Thị Hưng DH13DY DH13DY 7,68 85 18 Khá 213112301 Nguyễn Thị Thu Thủy DH13DY DH13DY 7,61 85 19 Khá 213112070 Nguyễn Quốc Hào DH13DY DH13DY 7,57 90 18 Khá 213112137 Nguyễn Đình Mỹ Liên DH13DY DH13DY 7,52 85 17 Khá 213112047 Võ Hùng Đạt DH13DY DH13DY 7,50 90 22 Khá 213112131 Võ Thị Lan DH13DY DH13DY 7,43 85 16 Khá 213112337 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13DY DH13DY 7,40 100 11 Khá 213112296 Võ Ngọc Kim Thoa DH13DY DH13DY 7,38 85 19 Khá 213112064 Nguyễn Thị Ngân Giang DH13DY DH13DY 7,36 85 19 Khá 213112038 Phan Thị Mỹ Duyên DH13DY DH13DY 7,24 80 19 Khá 213112314 Nguyễn Ngọc Mai Thy DH13DY DH13DY 7,21 90 21 Khá 213112206 Nguyễn Thị Yến Nhi DH13DY DH13DY 7,15 100 16 Khá 213112130 Nguyễn Thị Thanh Lan DH13DY DH13DY 7,15 90 21 Khá 213112342 Ngô Thị Bích Trâm DH13DY DH13DY 7,11 83 19 Khá 213112343 Phạm Ngọc Triết Trâm DH13DY DH13DY 7,05 100 17 Khá 213112395 Nguyễn Thị Mỹ Yến DH13DY DH13DY 7,02 100 22 Khá 213115079 Điền Hồng Nhi DH13GN DH13GN 7,86 90 9 Khá 213115290 Trần Nguyễn Trọng Nghĩa DH13GN DH13GN 7,81 90 13 Khá 213115112 Ninh Thị Hồng Thùy DH13GN DH13GN 7,71 90 9 Khá 213115435 Nguyễn Thị Huỳnh Trâm DH13GN DH13GN 7,37 90 10 Khá 213115029 Huỳnh Giang DH13GN DH13GN 7,37 90 9 Khá 213115381 Trương Nguyễn Phương Thảo DH13GN DH13GN 7,30 90 8 Khá 213115391 Võ Tấn Thiệu DH13GN DH13GN 7,21 85 15 Khá 213115436 Phan Thị Ngọc Trân DH13GN DH13GN 7,16 90 10 Khá 213115456 Võ Minh Phương Tuyền DH13GN DH13GN 7,04 92 8 Khá 213162055 Nguyễn Thành Nghĩa DH13GI DH13GI 8,83 95 9 Giỏi 213162046 Hồ Nhật Linh DH13GI DH13GI 8,83 84 12 Giỏi 213162027 Lê Thị Hòa Hiệp DH13GI DH13GI 8,73 90 9 Giỏi 213162020 Nguyễn Văn Đệ DH13GI DH13GI 8,61 95 9 Giỏi 213162112 Phạm Ngọc Phương Uyên DH13GI DH13GI 8,42 85 16 Giỏi 213162091 Nguyễn Thanh Thoại DH13GI DH13GI 8,40 85 15 Giỏi 213162025 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH13GI DH13GI 8,32 86 12 Giỏi 213162048 Dương Khả Lợi DH13GI DH13GI 8,23 90 12 Giỏi 213162003 Trần Thị Hồng Mi DH13GI DH13GI 8,23 90 9 Giỏi 213162010 Võ Tấn Bảo DH13GI DH13GI 8,19 99 14 Giỏi 213162073 Trần Thị Phương DH13GI DH13GI 8,08 97 12 Giỏi 213162030 Phạm Thị Thu Huy DH13GI DH13GI 8,06 90 12 Giỏi 213162078 Bùi Thị Thanh Tâm DH13GI DH13GI 8,04 85 15 Giỏi 213162087 Nguyễn Thị Thêm DH13GI DH13GI 7,98 99 12 Khá 213162002 Trương Thanh Long DH13GI DH13GI 7,98 98 16 Khá 213162028 Nguyễn Quốc Hoàng DH13GI DH13GI 7,85 95 12 Khá 213162120 Trương Thanh Xuân DH13GI DH13GI 7,75 90 15 Khá 213162015 Nguyễn Thị Chung DH13GI DH13GI 7,64 93 14 Khá 213162096 Nguyễn Thị Thanh Trầm DH13GI DH13GI 7,54 88 12 Khá 213162097 Nguyễn Minh Triều DH13GI DH13GI 7,45 92 17 Khá 213162038 Lê Phúc Khánh DH13GI DH13GI 7,41 88 13 Khá 213162108 Nguyễn Thị Ngọc Tú DH13GI DH13GI 7,30 95 10 Khá 213162045 Lê Thị Ngọc Liên DH13GI DH13GI 7,13 93 13 Khá 213162116 Huỳnh Nguyễn Nhật Vy DH13GI DH13GI 7,09 92 20 Khá 213162056 Trần Trọng Nghĩa DH13GI DH13GI 7,06 99 9 Khá 213162083 Nguyễn Thanh Thảo DH13GI DH13GI 7,03 95 18 Khá 213162034 Phạm Thị Hương DH13GI DH13GI 7,02 82 10 Khá 213139073 Võ Thanh Liêm DH13HH DH13HH 9,23 90 12 Xuất sắc 213139226 Cao Thị Hồng Xuân DH13HH DH13HH 9,02 95 14 Xuất sắc 2

Page 39: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13139107 Lê Thiện Nhân DH13HH DH13HH 8,89 85 16 Giỏi 213139117 Nguyễn Đoàn Quốc Nhi DH13HH DH13HH 8,87 90 19 Giỏi 213139173 Ngô Thị Thanh Thủy DH13HH DH13HH 8,79 85 17 Giỏi 213139179 Hồ Thị Cẩm Tiên DH13HH DH13HH 8,73 90 15 Giỏi 213139125 Nguyễn Thanh Phong DH13HH DH13HH 8,69 90 14 Giỏi 213139020 Trương Thành Duy DH13HH DH13HH 8,69 84 12 Giỏi 213139010 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DH13HH DH13HH 8,65 90 11 Giỏi 213139110 Nguyễn Phú Thương Nhân DH13HH DH13HH 8,63 90 21 Giỏi 213139215 Hồ Thị Cẩm Tú DH13HH DH13HH 8,62 90 17 Giỏi 213139043 Lưu Kiều Diễm Hậu DH13HH DH13HH 8,62 85 9 Giỏi 213139154 Bùi Thị Thanh Thảo DH13HH DH13HH 8,61 90 8 Giỏi 213139151 Dương Thị Phương Thanh DH13HH DH13HH 8,55 90 21 Giỏi 213139098 Huỳnh Thị Bích Ngọc DH13HH DH13HH 8,52 85 9 Giỏi 213139148 Cù Việt Tân DH13HH DH13HH 8,50 90 11 Giỏi 213139132 Trần Thị Bích Phượng DH13HH DH13HH 8,47 90 12 Giỏi 213139079 Lê Thị Khánh Ly DH13HH DH13HH 8,43 85 14 Giỏi 213139168 Đỗ Trần Hữu Thông DH13HH DH13HH 8,42 95 18 Giỏi 213139056 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH13HH DH13HH 8,40 85 10 Giỏi 213139116 Lý Thinh Uyển Nhi DH13HH DH13HH 8,39 85 23 Giỏi 213139218 Huỳnh Thị ái Vi DH13HH DH13HH 8,38 90 19 Giỏi 213139018 Lê Cảnh Duy DH13HH DH13HH 8,36 95 14 Giỏi 213139181 Lê Cẩm Tiên DH13HH DH13HH 8,33 90 19 Giỏi 213139059 Huỳnh Thị Hương DH13HH DH13HH 8,25 87 8 Giỏi 213139004 Phan Ngọc Anh DH13HH DH13HH 8,22 90 12 Giỏi 213139139 Nguyễn Thị Thúy Sang DH13HH DH13HH 8,20 90 11 Giỏi 213139120 Tống Nguyễn Thu Nhi DH13HH DH13HH 8,19 90 9 Giỏi 213139081 Ngô Thị Thiên Lý DH13HH DH13HH 8,18 95 21 Giỏi 213139027 Nguyễn Quốc Đạt DH13HH DH13HH 8,18 90 17 Giỏi 213139074 Lê Thị Mỹ Linh DH13HH DH13HH 8,17 95 17 Giỏi 213139208 Nguyễn Thanh Tuấn DH13HH DH13HH 8,17 90 13 Giỏi 213139025 Trần Dzoan DH13HH DH13HH 8,15 90 25 Giỏi 213139101 Phạm Đăng Nguyên DH13HH DH13HH 8,14 90 10 Giỏi 213139007 Phan Quốc Bảo DH13HH DH13HH 8,13 95 11 Giỏi 213139055 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH13HH DH13HH 8,12 90 11 Giỏi 213139118 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH13HH DH13HH 8,10 95 15 Giỏi 213139162 Vũ Thị Hồng Thắm DH13HH DH13HH 8,08 85 21 Giỏi 213139195 Trần Thị Mai Trinh DH13HH DH13HH 8,03 90 9 Giỏi 213139213 Đinh Thị Thanh Tuyết DH13HH DH13HH 8,02 95 14 Giỏi 213139155 Lê Thị Phương Thảo DH13HH DH13HH 8,01 90 14 Giỏi 213139119 Nguyễn Văn Nhi DH13HH DH13HH 8,00 90 21 Giỏi 213139031 Vũ Xuân Đức DH13HH DH13HH 7,98 86 20 Khá 213139085 Trịnh Thị Minh DH13HH DH13HH 7,93 90 24 Khá 213139068 Trần Đăng Khoa DH13HH DH13HH 7,92 85 17 Khá 213139128 Nguyễn Ngọc Phú DH13HH DH13HH 7,84 83 20 Khá 213139046 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH13HH DH13HH 7,77 90 16 Khá 213139094 Phạm Trần Mai Ngân DH13HH DH13HH 7,77 85 12 Khá 213139087 Phan Thị Ngọc Mỹ DH13HH DH13HH 7,71 90 20 Khá 213139082 Nguyễn Thị Mai DH13HH DH13HH 7,70 90 21 Khá 213139130 Tạ Thị Phúc DH13HH DH13HH 7,69 84 19 Khá 213139190 Phạm Thị Thảo Trang DH13HH DH13HH 7,68 85 12 Khá 213139134 Vũ Thị Quế DH13HH DH13HH 7,67 90 12 Khá 213139053 Bùi Thị Bé Huyền DH13HH DH13HH 7,61 85 22 Khá 213139170 Lê Đình Thuật DH13HH DH13HH 7,59 90 24 Khá 213139145 Nguyễn Thị Diễm Sương DH13HH DH13HH 7,59 90 20 Khá 213139172 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH13HH DH13HH 7,45 97 12 Khá 213139014 Trần Mạnh Cường DH13HH DH13HH 7,43 85 22 Khá 213139204 Trần Đình Trung DH13HH DH13HH 7,42 90 14 Khá 213139141 Lê Hồng Sơn DH13HH DH13HH 7,42 85 13 Khá 213139108 Nguyễn Hoàng Nhân DH13HH DH13HH 7,39 85 16 Khá 213139158 Nguyễn Thị Tường Thảo DH13HH DH13HH 7,37 95 16 Khá 213139104 Lê Thị Thu Nguyệt DH13HH DH13HH 7,29 90 22 Khá 213139214 Cao Thanh Tùng DH13HH DH13HH 7,23 81 19 Khá 213139006 Nguyễn Bảo Ân DH13HH DH13HH 7,21 88 25 Khá 213139207 Nguyễn Quốc Tuấn DH13HH DH13HH 7,13 85 13 Khá 213127114 Hồ Vĩnh Kim DH13MT DH13MT 8,58 95 17 Giỏi 213127103 Trương Công Khánh DH13MT DH13MT 8,24 83 8 Giỏi 213127315 Lê Thanh Tuấn DH13MT DH13MT 8,21 88 9 Giỏi 213127033 Nguyễn Thị Ngọc Dung DH13MT DH13MT 8,08 85 17 Giỏi 2

Page 40: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13127056 Đặng Trung Giang DH13MT DH13MT 8,04 85 15 Giỏi 213127220 Cao Thanh Sơn DH13MT DH13MT 7,81 90 14 Khá 213127175 Đặng Thị Hồng Nhi DH13MT DH13MT 7,77 85 10 Khá 213127095 Nguyễn Thị Cẩm Hương DH13MT DH13MT 7,70 85 14 Khá 213127133 Nguyễn Duy Mạnh DH13MT DH13MT 7,66 90 10 Khá 213127165 Trương Thị Thảo Nguyên DH13MT DH13MT 7,66 88 11 Khá 213127222 Cao Thị Hằng Sương DH13MT DH13MT 7,61 90 14 Khá 213127012 Võ Thị Ngọc Bích DH13MT DH13MT 7,59 88 10 Khá 213127181 Nguyễn Đình Nhiên DH13MT DH13MT 7,58 82 14 Khá 213127335 Ngô Hữu Vinh DH13MT DH13MT 7,58 78 24 Khá 213127038 Vương Nhi Kỳ Duyên DH13MT DH13MT 7,51 87 10 Khá 213127153 Huỳnh Kim Ngân DH13MT DH13MT 7,50 86 12 Khá 213127289 Hồ Thị Kim Trang DH13MT DH13MT 7,50 85 12 Khá 213127331 Trương Thị Hồng Vân DH13MT DH13MT 7,47 85 9 Khá 213127282 Văn Hồng Tiên DH13MT DH13MT 7,45 96 8 Khá 213127246 Phan Thị Thảo DH13MT DH13MT 7,45 90 8 Khá 213127182 Nguyễn Thị Tuyết Nhung DH13MT DH13MT 7,43 95 12 Khá 213127006 Nguyễn Hải Âu DH13MT DH13MT 7,38 91 10 Khá 213127093 Đổng Hữu Hưng DH13MT DH13MT 7,38 90 15 Khá 213127291 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13MT DH13MT 7,36 91 12 Khá 213127209 Nguyễn Thị Thanh Quyên DH13MT DH13MT 7,36 85 9 Khá 213127164 Trần Thiên Ngọc DH13MT DH13MT 7,35 82 14 Khá 213127285 Nguyễn Văn Tình DH13MT DH13MT 7,33 93 8 Khá 213127152 Hồ Ngọc Phương Ngân DH13MT DH13MT 7,29 94 13 Khá 213127292 Phạm Thị Thùy Trang DH13MT DH13MT 7,26 82 12 Khá 213127276 Lê Khánh Anh Thư DH13MT DH13MT 7,24 86 11 Khá 213127171 Nguyễn Hữu Nhân DH13MT DH13MT 7,23 85 8 Khá 213127099 Huỳnh Tiểu Kha DH13MT DH13MT 7,15 90 8 Khá 213127188 Trần Thị Kiều Oanh DH13MT DH13MT 7,14 85 8 Khá 213127160 Đỗ Thị Bích Ngọc DH13MT DH13MT 7,14 80 11 Khá 213127113 Vũ Tuấn Kiệt DH13MT DH13MT 7,11 90 20 Khá 213127218 Trần Công Sắc DH13MT DH13MT 7,11 90 10 Khá 213127281 Trần Thị Thũy Tiên DH13MT DH13MT 7,07 90 11 Khá 213127207 Nguyễn Hoàng Quốc DH13MT DH13MT 7,07 85 9 Khá 213127308 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH13MT DH13MT 7,06 90 8 Khá 213127296 Thạch Thị Bích Trâm DH13MT DH13MT 7,06 89 9 Khá 213127196 Lê Phan Hoàng Phúc DH13MT DH13MT 7,05 90 11 Khá 213127192 Nguyễn Hoài Phong DH13MT DH13MT 7,04 82 9 Khá 213127195 Huỳnh Kim Phúc DH13MT DH13MT 7,02 87 11 Khá 213137162 Nguyễn Thị Thu Vui DH13NL DH13NL 9,20 90 10 Xuất sắc 212137056 Nguyễn Tấn Toàn DH13NL DH13NL 9,10 85 10 Giỏi 213137014 Lê Công Bảo DH13NL DH13NL 8,97 98 13 Giỏi 213137104 Nguyễn Tấn Phong DH13NL DH13NL 8,80 83 10 Giỏi 213137055 Nguyễn Thanh Hiền DH13NL DH13NL 8,62 84 13 Giỏi 213137065 Huỳnh Nguyên Hòa DH13NL DH13NL 8,52 83 13 Giỏi 213137123 Nguyễn Đức Tâm DH13NL DH13NL 8,00 84 18 Giỏi 213137116 Nguyễn Đức Reo DH13NL DH13NL 7,63 83 8 Khá 213137053 Cao Gia Hân DH13NL DH13NL 7,30 83 16 Khá 213137037 Trần Ngọc Duy DH13NL DH13NL 7,13 83 13 Khá 213137015 Phạm Thái Minh Bảo DH13NL DH13NL 7,00 83 14 Khá 213154035 Châu Vĩnh Minh DH13OT DH13OT 8,25 85 15 Giỏi 213154207 Võ Thanh Vân DH13OT DH13OT 7,97 93 15 Khá 213154007 Nguyễn Huỳnh Duy DH13OT DH13OT 7,83 90 15 Khá 213154042 Nguyễn Văn Phi DH13OT DH13OT 7,79 95 17 Khá 213154052 Lê Trung Tá DH13OT DH13OT 7,69 95 15 Khá 213154145 Huỳnh Ngọc Lợi DH13OT DH13OT 7,45 90 15 Khá 213154024 Lại Thị Hương DH13OT DH13OT 7,42 100 17 Khá 213154001 Võ Trường An DH13OT DH13OT 7,35 90 15 Khá 213154174 Trần Duy Thanh DH13OT DH13OT 7,35 85 13 Khá 213154095 Nguyễn Hữu Đoàn DH13OT DH13OT 7,19 85 15 Khá 213154076 Huỳnh Đức Bình DH13OT DH13OT 7,07 89 15 Khá 213154183 Nguyễn Văn Thơm DH13OT DH13OT 7,02 90 17 Khá 213124113 Nguyễn Thị Hiếu DH13QD DH13QD 8,90 90 13 Giỏi 213124088 Tạ Thị Mỹ Hạnh DH13QD DH13QD 8,44 95 12 Giỏi 213124431 Nguyễn Thị Mỹ Trinh DH13QD DH13QD 8,30 88 10 Giỏi 213124153 Bùi Thanh Hường DH13QD DH13QD 8,07 88 8 Giỏi 213124449 Trần Thị Thanh Trúc DH13QD DH13QD 8,04 90 17 Giỏi 213124446 Lê Thị Thanh Trúc DH13QD DH13QD 8,04 90 14 Giỏi 2

Page 41: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13124179 Đào Thị Trúc Linh DH13QD DH13QD 7,75 90 11 Khá 213124026 Nguyễn Chí Bảo DH13QD DH13QD 7,65 90 12 Khá 213124202 Cao Thành Luân DH13QD DH13QD 7,63 93 13 Khá 213124032 Thị Chở DH13QD DH13QD 7,62 90 17 Khá 213124430 Lê Thị Ngọc Trinh DH13QD DH13QD 7,60 90 9 Khá 213124494 Mai Thị Yến DH13QD DH13QD 7,56 89 13 Khá 213124498 Huỳnh Ngọc Như ý DH13QD DH13QD 7,54 87 11 Khá 213124050 Trần Thị Mỹ Duyên DH13QD DH13QD 7,51 85 14 Khá 213124362 Đặng Quang Thắng DH13QD DH13QD 7,50 95 18 Khá 213124484 Duơng Thị Thúy Vy DH13QD DH13QD 7,41 90 16 Khá 213124114 Trần Minh Hiếu DH13QD DH13QD 7,39 87 25 Khá 213124428 Dương Thị ái Trinh DH13QD DH13QD 7,38 85 15 Khá 213124131 Mai Thị Huệ DH13QD DH13QD 7,36 90 10 Khá 213124146 Trần Duy Hùng DH13QD DH13QD 7,32 87 11 Khá 213124492 Võ Thị Kim Xuân DH13QD DH13QD 7,30 89 17 Khá 213124021 Nguyễn Thị Kim Ánh DH13QD DH13QD 7,28 88 17 Khá 213124346 Huỳnh Thị Thanh Thảo DH13QD DH13QD 7,27 85 9 Khá 213124242 Nguyễn Hoàng Ngọc DH13QD DH13QD 7,26 88 14 Khá 213124052 Nguyễn Ngọc Dũng DH13QD DH13QD 7,26 85 16 Khá 213124064 Phạm Văn Đạt DH13QD DH13QD 7,13 90 24 Khá 213124354 Trần Thị Thanh Thảo DH13QD DH13QD 7,12 88 10 Khá 213124139 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH13QD DH13QD 7,12 80 11 Khá 213124316 Tô Đình Sơn DH13QD DH13QD 7,05 90 13 Khá 213124117 Nguyễn Thị Hoa DH13QD DH13QD 7,02 85 19 Khá 213124075 Trần Thị Ngọc Giàu DH13QL DH13QL 8,63 85 9 Giỏi 213124348 Mai Thị Thu Thảo DH13QL DH13QL 8,34 85 16 Giỏi 213124278 Đỗ Thị Ngọc Oanh DH13QL DH13QL 8,14 85 8 Giỏi 213124051 Trần Thị Mỹ Duyên DH13QL DH13QL 8,04 90 16 Giỏi 213124486 Hoàng Thị Thanh Vy DH13QL DH13QL 8,01 90 9 Giỏi 213124396 Nguyễn Thị Hoài Thương DH13QL DH13QL 7,90 85 11 Khá 213124546 Đinh Thị Hồng DH13QL DH13QL 7,90 85 9 Khá 213124307 Hồ Thị Xuân Quỳnh DH13QL DH13QL 7,88 87 18 Khá 213124115 Trương Thị Hiếu DH13QL DH13QL 7,80 85 9 Khá 213124280 Lê Thị Yến Phi DH13QL DH13QL 7,78 90 13 Khá 213124373 Lê Thị Ngọc Thu DH13QL DH13QL 7,71 95 9 Khá 213124374 Ngô Thị Cẩm Thu DH13QL DH13QL 7,60 95 12 Khá 213124173 Nguyễn Thị Phương Lam DH13QL DH13QL 7,55 85 10 Khá 213124284 Trần Hữu Phúc DH13QL DH13QL 7,52 90 13 Khá 213124249 Đặng Bảo Nguyên DH13QL DH13QL 7,51 85 8 Khá 213124184 Lê Thị Thùy Linh DH13QL DH13QL 7,46 90 14 Khá 213124045 Trần Đình Duy DH13QL DH13QL 7,46 90 13 Khá 213124073 Phạm Thị Hương Giang DH13QL DH13QL 7,44 90 22 Khá 213124084 Trịnh Hồng Hải DH13QL DH13QL 7,44 90 16 Khá 213124102 Huỳnh Ngọc Hiền DH13QL DH13QL 7,43 95 9 Khá 213124275 Nguyễn Thị Tuyết Nương DH13QL DH13QL 7,41 85 16 Khá 213124120 Phan Huy Hoàng DH13QL DH13QL 7,40 90 10 Khá 213124226 Đặng Thị Tuyết Nga DH13QL DH13QL 7,39 85 9 Khá 213124465 Võ Thị Thanh Tuyền DH13QL DH13QL 7,30 100 11 Khá 213124103 Ngô Thị Thu Hiền DH13QL DH13QL 7,29 88 22 Khá 213124177 Phạm Ngọc Lâm DH13QL DH13QL 7,29 85 18 Khá 213124207 Nguyễn Thị Trúc Ly DH13QL DH13QL 7,28 85 12 Khá 213124481 Trần Hoàng Vũ DH13QL DH13QL 7,26 90 14 Khá 213124462 Lê Thị Kim Tuyền DH13QL DH13QL 7,23 90 9 Khá 213124437 Nguyễn Hữu Trí DH13QL DH13QL 7,23 83 18 Khá 213124424 Tô Thị Phượng Trâm DH13QL DH13QL 7,21 85 8 Khá 213124025 Dương Hồ Trung Bảo DH13QL DH13QL 7,20 90 17 Khá 213124397 Tạ Vũ Anh Thương DH13QL DH13QL 7,20 88 18 Khá 213124325 Nguyễn Cảnh Tâm DH13QL DH13QL 7,19 92 20 Khá 213124556 Vương Thị Thắm DH13QL DH13QL 7,19 90 19 Khá 213124149 Nguyễn Tấn Hưng DH13QL DH13QL 7,17 95 15 Khá 213124423 Sung Thị Mỹ Trâm DH13QL DH13QL 7,16 90 17 Khá 213124555 H Yim Mlô DH13QL DH13QL 7,13 95 14 Khá 213124420 Huỳnh Ngọc Trâm DH13QL DH13QL 7,12 90 17 Khá 213124035 Lê Vinh Phú Cường DH13QL DH13QL 7,12 87 14 Khá 213124178 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH13QL DH13QL 7,11 90 12 Khá 213124458 Nguyễn Minh Nhật Tuấn DH13QL DH13QL 7,09 95 18 Khá 213124340 Phạm Công Thành DH13QL DH13QL 7,07 90 18 Khá 213124058 Bùi Thị Anh Đào DH13QL DH13QL 7,07 90 11 Khá 2

Page 42: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13124299 Trần Minh Quân DH13QL DH13QL 7,05 90 22 Khá 213124406 Bùi Văn Tình DH13QL DH13QL 7,02 90 15 Khá 213124192 Phan Thị Ngọc Loan DH13QL DH13QL 7,01 90 16 Khá 213124123 Trần Xuân Hoàng DH13QL DH13QL 7,01 90 10 Khá 213124031 Nguyễn Thị Phương Chi DH13QL DH13QL 7,00 85 11 Khá 213149175 Phan Thị Thúy Hương DH13QM DH13QM 8,57 91 14 Giỏi 213149064 Lê Phan Thùy Dương DH13QM DH13QM 8,50 90 12 Giỏi 213149150 Hồ Trọng Huy DH13QM DH13QM 8,41 92 16 Giỏi 213149376 Trịnh Nguyễn Thi Thi DH13QM DH13QM 8,27 83 15 Giỏi 213149249 Nguyễn Hoàng Phương Ngân DH13QM DH13QM 8,25 90 12 Giỏi 213149330 Trần Thị Kim Sưa DH13QM DH13QM 8,25 90 12 Giỏi 213149511 Nguyễn Hoàng Yến DH13QM DH13QM 8,08 93 12 Giỏi 213149173 Nguyễn Thị Thu Hương DH13QM DH13QM 8,08 91 12 Giỏi 213149392 Trương Thị Ngọc Thuân DH13QM DH13QM 8,00 92 14 Giỏi 213149060 Bùi Thanh Dũng DH13QM DH13QM 7,94 92 14 Khá 213149115 Nguyễn Thị Hằng DH13QM DH13QM 7,93 86 12 Khá 213149092 Nguyễn Thị Hồng Gấm DH13QM DH13QM 7,83 93 12 Khá 213149427 Phạm Thị Huyền Trang DH13QM DH13QM 7,83 91 12 Khá 213149347 Nguyễn Minh Tấn DH13QM DH13QM 7,79 97 10 Khá 213149219 Trần Yến Linh DH13QM DH13QM 7,75 79 12 Khá 213149054 Phạm Thị Dung DH13QM DH13QM 7,72 93 12 Khá 213149609 Y Thuần DH13QM DH13QM 7,71 82 13 Khá 213149313 Hoàng Thị Quế DH13QM DH13QM 7,69 90 14 Khá 213149102 Phan Thị Hà DH13QM DH13QM 7,67 96 12 Khá 213149432 Nguyễn Quỳnh Trâm DH13QM DH13QM 7,67 93 12 Khá 213149155 Trịnh Đức Huy DH13QM DH13QM 7,65 87 10 Khá 213149453 Đỗ Thị Mỹ Trúc DH13QM DH13QM 7,58 92 12 Khá 213149384 Trần Cẩm Thịnh DH13QM DH13QM 7,58 90 12 Khá 213149607 Kiêm Thị Ngọc Sương DH13QM DH13QM 7,56 80 11 Khá 213149595 Cao Thị Yến Nhi DH13QM DH13QM 7,55 87 8 Khá 213149342 Lê Minh Tâm DH13QM DH13QM 7,50 93 12 Khá 213149242 Nguyễn Duy Nam DH13QM DH13QM 7,50 84 12 Khá 213149078 Phan Tuấn Đạt DH13QM DH13QM 7,48 87 8 Khá 213149051 Ngô Thị Dung DH13QM DH13QM 7,42 92 12 Khá 213149401 Dương Văn Thương DH13QM DH13QM 7,42 90 12 Khá 213149490 Võ Thị Vân DH13QM DH13QM 7,40 87 16 Khá 213149493 Nguyễn Thị Yến Vi DH13QM DH13QM 7,39 84 16 Khá 213149606 Tạ Quang Trầm Hương Quý DH13QM DH13QM 7,38 87 13 Khá 213149214 Nguyễn Văn Linh DH13QM DH13QM 7,38 87 8 Khá 213149385 Đặng Kim Thoa DH13QM DH13QM 7,36 91 14 Khá 213149034 Đặng Thị Chương DH13QM DH13QM 7,34 80 12 Khá 213162071 Lê Mai Thanh Phú DH13QM DH13QM 7,33 91 12 Khá 213149402 Nguyễn Thị Thương DH13QM DH13QM 7,33 91 12 Khá 213149208 Lê Thị Trúc Linh DH13QM DH13QM 7,33 84 12 Khá 213149461 Lê Anh Tuấn DH13QM DH13QM 7,31 85 9 Khá 213149340 Nguyễn Văn Tánh DH13QM DH13QM 7,27 89 9 Khá 213149100 Nguyễn Thị Thanh Hà DH13QM DH13QM 7,18 92 12 Khá 213149322 Đỗ Nhật Quỳnh DH13QM DH13QM 7,18 85 12 Khá 213149468 Vũ Anh Tuấn DH13QM DH13QM 7,18 79 13 Khá 213149264 Đặng Thuyền Ngọc DH13QM DH13QM 7,14 86 11 Khá 213149205 Nguyễn Thị Kim Liên DH13QM DH13QM 7,08 82 12 Khá 213149421 Nguyễn Thị Trang DH13QM DH13QM 7,07 93 15 Khá 213149045 Nguyễn Việt Cường DH13QM DH13QM 7,07 93 15 Khá 213149130 Lê Thị Hoa DH13QM DH13QM 7,04 93 8 Khá 213149308 Đinh Hữu Phước DH13QM DH13QM 7,02 72 9 Khá 213126427 Đồng Hắc Thanh Thi DH13SHA DH13SH 7,98 84 12 Khá 213126293 Phan Thị Mai Thi DH13SHB DH13SH 7,26 90 12 Khá 213124205 Nguyễn Thị Cam Ly DH13TB DH13TB 8,90 90 8 Giỏi 213124193 Trần Thị Loan DH13TB DH13TB 8,45 90 8 Giỏi 213138067 Nguyễn Trung Hậu DH13TD DH13TD 8,82 100 11 Giỏi 213138206 Nguyễn Hoàng Thi DH13TD DH13TD 8,75 90 12 Giỏi 213138054 Tống Thị Thu Hà DH13TD DH13TD 8,67 98 12 Giỏi 213138091 Lâm Tấn Kha DH13TD DH13TD 8,66 92 12 Giỏi 213138140 Lê Thị Huỳnh Như DH13TD DH13TD 8,63 93 12 Giỏi 213138229 Mai Minh Trí DH13TD DH13TD 8,38 86 12 Giỏi 213138029 Ngô Thế Chung DH13TD DH13TD 8,36 93 10 Giỏi 213138073 Phạm Trung Hiếu DH13TD DH13TD 8,33 100 10 Giỏi 213138033 Dương Minh Cương DH13TD DH13TD 8,31 95 12 Giỏi 2

Page 43: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13138099 Cao Hoàng Lâm DH13TD DH13TD 8,28 100 20 Giỏi 213138174 Trần Thị Sáng DH13TD DH13TD 8,28 92 14 Giỏi 213138083 Nguyễn Đức Huy DH13TD DH13TD 8,17 85 15 Giỏi 213138178 Ngô Quốc Sử DH13TD DH13TD 8,16 100 11 Giỏi 213138072 Nguyễn Tự Hiếu DH13TD DH13TD 8,10 90 14 Giỏi 213138061 Trần Minh Hải DH13TD DH13TD 8,07 93 8 Giỏi 213138210 Trương Văn Thoại DH13TD DH13TD 8,00 95 14 Giỏi 213138093 Bùi Đức Khá DH13TD DH13TD 7,99 94 8 Khá 213138254 Phạm Văn Việt DH13TD DH13TD 7,98 88 12 Khá 213138183 Vũ Minh Tâm DH13TD DH13TD 7,98 88 8 Khá 213138189 Văn Thành Tân DH13TD DH13TD 7,88 80 13 Khá 213138047 Ngô Viết Định DH13TD DH13TD 7,87 90 12 Khá 213138219 Hồ Tiệp DH13TD DH13TD 7,83 95 19 Khá 213138238 Ngô Vũ Minh Tuấn DH13TD DH13TD 7,81 90 10 Khá 213138031 Lê Bá Công DH13TD DH13TD 7,68 90 9 Khá 213138153 Huỳnh Hoàng Phú DH13TD DH13TD 7,63 90 12 Khá 213138090 Hà Văn Hương DH13TD DH13TD 7,48 83 10 Khá 213138261 Nguyễn Trung Hiếu DH13TD DH13TD 7,44 83 14 Khá 213138227 Phạm Đình Trang DH13TD DH13TD 7,42 80 14 Khá 213138112 Đặng Thành Lợi DH13TD DH13TD 7,35 90 13 Khá 213138050 Hồ Anh Đức DH13TD DH13TD 7,32 90 13 Khá 213138015 Võ Bảo Quốc DH13TD DH13TD 7,29 90 14 Khá 213138248 Nguyễn Thanh Tú DH13TD DH13TD 7,25 87 13 Khá 213138011 Trần Nhật Nghĩa DH13TD DH13TD 7,16 90 12 Khá 213138200 Lê Ngọc Thạch DH13TD DH13TD 7,09 98 10 Khá 213138181 Phạm Văn Tâm DH13TD DH13TD 7,00 100 8 Khá 213112022 Hoàng Thị Cảm DH13TY DH13TY 8,60 88 23 Giỏi 213112357 Nguyễn Minh Tuấn DH13TY DH13TY 8,47 87 15 Giỏi 213112036 Nguyễn Hoàng Duy DH13TY DH13TY 8,43 85 20 Giỏi 213112069 Trần Thị Hồng Hà DH13TY DH13TY 8,42 89 14 Giỏi 213112140 Vi Thị Liệu DH13TY DH13TY 8,42 80 18 Giỏi 213112078 Nguyễn Văn Trường Hận DH13TY DH13TY 8,25 90 19 Giỏi 213112185 Lê Đình Nghĩa DH13TY DH13TY 8,15 85 21 Giỏi 213112385 Phạm Trọng Vũ DH13TY DH13TY 8,14 90 16 Giỏi 213112138 Bùi Thị Bích Liễu DH13TY DH13TY 8,10 90 19 Giỏi 213112031 Hồ Văn Cường DH13TY DH13TY 8,08 79 22 Khá 213112394 Lê Vũ Kim Yến DH13TY DH13TY 7,98 85 21 Khá 213112227 Nguyễn Thị Yến Phụng DH13TY DH13TY 7,88 90 21 Khá 213112397 Phan Quang ý DH13TY DH13TY 7,87 85 18 Khá 213112135 Trần Gia Lâm DH13TY DH13TY 7,76 90 19 Khá 213112183 Nguyễn Thị Thu Ngân DH13TY DH13TY 7,74 85 19 Khá 213112396 Trần Nguyễn Hoàng Yến DH13TY DH13TY 7,73 95 15 Khá 213112013 Phan Ngọc Ánh DH13TY DH13TY 7,72 89 20 Khá 213112288 Nguyễn Thị Mỹ Thẩm DH13TY DH13TY 7,70 89 19 Khá 213112262 Võ Thị Sương DH13TY DH13TY 7,68 85 19 Khá 213112221 Lê Minh Phong DH13TY DH13TY 7,66 95 18 Khá 213112119 Nguyễn Quang Khánh DH13TY DH13TY 7,64 85 16 Khá 213112306 Trang Thị Thúy DH13TY DH13TY 7,56 90 21 Khá 213112010 Trương Thị Trâm Anh DH13TY DH13TY 7,56 90 20 Khá 213112114 Nguyễn Mỹ Khanh DH13TY DH13TY 7,53 88 24 Khá 213112209 Nguyễn Thị Nhớ DH13TY DH13TY 7,49 98 17 Khá 213112380 Huỳnh Hoàng Việt DH13TY DH13TY 7,49 95 16 Khá 213112358 Nguyễn Văn Châu Tuấn DH13TY DH13TY 7,47 90 19 Khá 213112248 Nguyễn Nhật Quyên DH13TY DH13TY 7,47 90 16 Khá 213112058 Trần Ngọc Đức DH13TY DH13TY 7,46 90 22 Khá 213112139 Phùng Thị Bích Liễu DH13TY DH13TY 7,46 90 19 Khá 213112302 Nguyễn Trần Bích Thủy DH13TY DH13TY 7,44 100 17 Khá 213112046 Trần Tấn Đạt DH13TY DH13TY 7,42 82 18 Khá 213112425 Thị Ly DH13TY DH13TY 7,40 83 16 Khá 213112034 Đinh Hương Diễm DH13TY DH13TY 7,38 90 24 Khá 213112349 Lý Tự Trọng DH13TY DH13TY 7,35 85 21 Khá 213112075 Mai Thị Hằng DH13TY DH13TY 7,29 89 23 Khá 213112042 Hoàng Thị Hồng Đào DH13TY DH13TY 7,28 85 16 Khá 213112283 Từ Nguyên Nhật Thái DH13TY DH13TY 7,27 90 22 Khá 213112087 Nguyễn Thanh Hiếu DH13TY DH13TY 7,26 88 14 Khá 213112011 Võ Thị Đức Anh DH13TY DH13TY 7,23 100 22 Khá 213112300 Trần Minh Thuận DH13TY DH13TY 7,23 95 19 Khá 213112236 Nguyễn Thị Bích Phượng DH13TY DH13TY 7,18 100 16 Khá 2

Page 44: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13112154 Phạm Thị Mỹ Lợi DH13TY DH13TY 7,18 95 21 Khá 213112085 Đặng Phước Hiếu DH13TY DH13TY 7,18 88 19 Khá 213112353 Nguyễn Hà Trung DH13TY DH13TY 7,15 95 21 Khá 213112377 Nguyễn Thị Hồng Vân DH13TY DH13TY 7,10 89 18 Khá 213112177 Đỗ Hạnh Ngân DH13TY DH13TY 7,08 89 19 Khá 213112158 Nguyễn Hà Phương Mai DH13TY DH13TY 7,05 95 22 Khá 213112389 Trần Lê Thúy Vy DH13TY DH13TY 7,03 85 19 Khá 213125272 Nguyễn Thị Luyến DH13VT DH13VT 9,31 90 9 Xuất sắc 213125167 Lê Thị Hồng DH13VT DH13VT 8,96 97 14 Giỏi 213125142 Võ Đoàn Thanh Hằng DH13VT DH13VT 8,81 90 9 Giỏi 213125532 Giang Thị Kim Tiến DH13VT DH13VT 8,74 94 16 Giỏi 213125106 Lê Thanh Giang DH13VT DH13VT 8,56 100 9 Giỏi 213125493 Huỳnh Thị Thu Thủy DH13VT DH13VT 8,50 100 17 Giỏi 213125597 Huỳnh Thị Trường DH13VT DH13VT 8,42 95 12 Giỏi 213125039 Nguyễn Minh Châu DH13VT DH13VT 8,42 86 15 Giỏi 213125040 Nguyễn Ngọc Bảo Châu DH13VT DH13VT 8,40 95 10 Giỏi 213125664 Lư Như ý DH13VT DH13VT 8,37 100 9 Giỏi 213125057 Vũ Chí Cường DH13VT DH13VT 8,28 90 8 Giỏi 213125462 Huỳnh Thị Ngọc Thắm DH13VT DH13VT 8,28 88 10 Giỏi 213125560 Đào Lê Bảo Trâm DH13VT DH13VT 8,20 85 9 Giỏi 213125633 Nguyễn Thị Tường Uyên DH13VT DH13VT 8,14 85 13 Giỏi 213125518 Vương Thị Anh Thư DH13VT DH13VT 8,11 82 18 Giỏi 213125037 Đào Thị Minh Châu DH13VT DH13VT 8,10 86 21 Giỏi 213125490 Phan Thị Thu Thuyền DH13VT DH13VT 8,07 82 17 Giỏi 213125247 Lê Thị Thùy Linh DH13VT DH13VT 7,94 87 21 Khá 213125111 Cao Thị Ngọc Giàu DH13VT DH13VT 7,77 90 15 Khá 213125242 Hoàng Thị Thùy Linh DH13VT DH13VT 7,76 82 14 Khá 213125596 Lê Huỳnh Ngọc Trúc DH13VT DH13VT 7,70 88 16 Khá 213125616 Nguyễn Thị Bích Tuyền DH13VT DH13VT 7,69 89 18 Khá 213125239 Cao Thụy Phượng Linh DH13VT DH13VT 7,67 89 16 Khá 213125145 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH13VT DH13VT 7,59 85 9 Khá 213125486 Nguyễn Thị Thu DH13VT DH13VT 7,42 80 14 Khá 213125071 Trần Thị Kim Dung DH13VT DH13VT 7,40 81 21 Khá 213125458 Nguyễn Xuân Thái DH13VT DH13VT 7,37 90 11 Khá 213125645 Nguyễn Thị Vinh DH13VT DH13VT 7,30 85 9 Khá 213125345 Trần Phương Nhi DH13VT DH13VT 7,16 82 16 Khá 213125430 Huỳnh Thanh Tâm DH13VT DH13VT 7,15 85 15 Khá 213125042 Nguyễn Huỳnh Lan Chi DH13VT DH13VT 7,09 83 16 Khá 213125294 Hồ Thị Phú Mỹ DH13VT DH13VT 7,07 90 9 Khá 214125227 Hồ Thị Thảo My DH14BQ DH14BQ 9,07 90 23 Xuất sắc 214125161 Trần Minh Kha DH14BQ DH14BQ 9,04 94 21 Xuất sắc 214125175 Nguyễn Thị Mỹ Lệ DH14BQ DH14BQ 8,86 93 21 Giỏi 214125132 Nguyễn Anh Huy DH14BQ DH14BQ 8,79 82 23 Giỏi 214125323 Lê Nhã Anh Phương DH14BQ DH14BQ 8,75 80 20 Giỏi 214125180 Ngô Thị Liệu DH14BQ DH14BQ 8,71 82 23 Giỏi 214125163 Trịnh Hoàng Khang DH14BQ DH14BQ 8,61 100 22 Giỏi 213125868 Nguyễn An Phúc DH14BQ DH14BQ 8,53 80 23 Giỏi 214125118 Huỳnh Thị Hồng Hoa DH14BQ DH14BQ 8,52 82 23 Giỏi 214125034 Nguyễn Thị Kim Cương DH14BQ DH14BQ 8,45 100 24 Giỏi 214125373 Đặng Thị Thảo DH14BQ DH14BQ 8,37 82 23 Giỏi 214125154 Nguyễn Huỳnh Hương DH14BQ DH14BQ 8,33 85 24 Giỏi 213125809 Trần Ngọc Vân Anh DH14BQ DH14BQ 8,23 80 23 Giỏi 214125026 Lê Thị Như Cẩm DH14BQ DH14BQ 8,19 84 22 Giỏi 214125342 Phan Thị Kim Quyên DH14BQ DH14BQ 8,19 80 22 Giỏi 214125085 Lê Thị Ngọc Hà DH14BQ DH14BQ 8,08 82 22 Giỏi 214125202 Lê Thanh Long DH14BQ DH14BQ 8,06 93 20 Giỏi 214125077 Huỳnh Thị Đoan DH14BQ DH14BQ 7,91 85 22 Khá 214125177 Bùi Thị Ngọc Liên DH14BQ DH14BQ 7,90 90 23 Khá 214125496 Đỗ Sơn Tùng DH14BQ DH14BQ 7,88 83 22 Khá 214125149 Huỳnh Thị Mỹ Hương DH14BQ DH14BQ 7,88 80 23 Khá 214125092 Nguyễn Minh Hải DH14BQ DH14BQ 7,85 90 23 Khá 214125113 Trương Thị Thanh Hiền DH14BQ DH14BQ 7,85 80 23 Khá 214125075 Nguyễn Văn Đăng DH14BQ DH14BQ 7,83 91 22 Khá 214125156 Nguyễn Thị Diểm Hương DH14BQ DH14BQ 7,83 80 24 Khá 214125528 Thiều Thị Xuân DH14BQ DH14BQ 7,83 80 22 Khá 214125586 Lưu Thị Lệ DH14BQ DH14BQ 7,68 80 22 Khá 214125226 Neáng Som Mron DH14BQ DH14BQ 7,66 80 18 Khá 214125771 Hồ Minh Thạch DH14BQ DH14BQ 7,64 86 23 Khá 2

Page 45: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14125188 Nguyễn Thị Kiều Linh DH14BQ DH14BQ 7,60 81 23 Khá 214125133 Nguyễn Đức Huy DH14BQ DH14BQ 7,58 91 24 Khá 214125398 Lê Thị Cẩm Thu DH14BQ DH14BQ 7,57 85 23 Khá 214125232 Phan Thị My DH14BQ DH14BQ 7,52 88 23 Khá 214125538 Nguyễn Thị Như ý DH14BQ DH14BQ 7,52 80 21 Khá 214125097 Nguyễn Thanh Hằng DH14BQ DH14BQ 7,48 100 24 Khá 214125155 Nguyễn Thị Hương DH14BQ DH14BQ 7,40 85 25 Khá 214125144 Trần Thị Mỹ Huyền DH14BQ DH14BQ 7,35 80 22 Khá 214125025 Bùi Thành Cao DH14BQ DH14BQ 7,25 86 23 Khá 214125131 Trần Thị Huệ DH14BQ DH14BQ 7,23 84 21 Khá 214125010 Trần Tuấn Anh DH14BQ DH14BQ 7,20 81 22 Khá 214125166 Nguyễn Thị Khuyên DH14BQ DH14BQ 7,17 90 21 Khá 214125340 Nguyễn Thị Lệ Quyên DH14BQ DH14BQ 7,15 85 21 Khá 214125585 Lô Thị Kim DH14BQ DH14BQ 7,04 83 22 Khá 214125354 Trần Văn Sang DH14BQ DH14BQ 7,00 80 22 Khá 214114396 Nguyễn Thành Long DH14CB DH14CB 8,82 95 25 Giỏi 214115091 Ngô Thị Quỳnh Như DH14CB DH14CB 8,20 94 20 Giỏi 214115273 Nguyễn Thị Trà Vy DH14CB DH14CB 8,20 92 21 Giỏi 214115261 Huỳnh Minh Trọng DH14CB DH14CB 8,14 96 20 Giỏi 214115022 Phan Hiếu Đức DH14CB DH14CB 7,93 89 15 Khá 214115398 Nguyễn Nhựt Thùy Trâm DH14CB DH14CB 7,90 90 24 Khá 214114121 Vũ Thị Thu DH14CB DH14CB 7,86 94 25 Khá 214114372 Lê Thị Mỹ Linh DH14CB DH14CB 7,86 85 20 Khá 214115015 Nguyễn Thị Thùy Dung DH14CB DH14CB 7,81 95 21 Khá 214115235 Phan Trung Thanh DH14CB DH14CB 7,80 86 18 Khá 214115029 Lê Thị Hậu DH14CB DH14CB 7,74 86 24 Khá 214115084 Nguyễn Thị Bé Ngọc DH14CB DH14CB 7,72 85 21 Khá 214115277 Nguyễn Thị Ngọc Yến DH14CB DH14CB 7,69 92 25 Khá 214115199 Đỗ Dương Anh Ly DH14CB DH14CB 7,67 86 19 Khá 214115124 Nguyễn Thị Thoa DH14CB DH14CB 7,61 87 24 Khá 214115093 Lê Thị Kim Oanh DH14CB DH14CB 7,61 86 18 Khá 214115231 Hoàng Đình Tài DH14CB DH14CB 7,58 87 24 Khá 214115397 Ngô Thị Bích Trâm DH14CB DH14CB 7,58 84 17 Khá 214115416 Trần Thị Uyên DH14CB DH14CB 7,57 84 18 Khá 214115190 Lý Minh Hòa DH14CB DH14CB 7,52 86 20 Khá 214115252 Võ Thị Thái Hòa Tiên DH14CB DH14CB 7,50 92 21 Khá 214115050 Trương Văn Hưng DH14CB DH14CB 7,50 81 21 Khá 214115454 Hồ Hoàng Trung DH14CB DH14CB 7,47 92 23 Khá 214115036 Võ Ngọc Hiệu DH14CB DH14CB 7,37 80 18 Khá 214115090 Nguyễn Văn Nhơn DH14CB DH14CB 7,32 84 20 Khá 214115054 Hồ Ngọc Khoa DH14CB DH14CB 7,31 94 21 Khá 214115059 Dương Thị Thanh Lam DH14CB DH14CB 7,30 87 24 Khá 214115248 Ôn Thị Thanh Thủy DH14CB DH14CB 7,30 86 24 Khá 214115230 Đặng Hữu Tài DH14CB DH14CB 7,23 83 24 Khá 214115358 Văn Thị Thúy Phương DH14CB DH14CB 7,21 85 24 Khá 214114269 Nguyễn Anh Tấn DH14CB DH14CB 7,16 91 23 Khá 214118154 Lê Doãn Hảo DH14CC DH14CC 8,17 95 20 Giỏi 214118178 Trần Ngọc Hưng DH14CC DH14CC 8,13 90 15 Giỏi 214118254 Nguyễn Hữu Thái DH14CC DH14CC 7,79 84 18 Khá 214118014 Nguyễn Bảo Đảm DH14CC DH14CC 7,63 95 18 Khá 214118118 Phạm Đức Công DH14CC DH14CC 7,33 90 18 Khá 214118059 Lê Văn Quyền DH14CC DH14CC 7,32 86 18 Khá 214118011 Nguyễn Anh Duy DH14CC DH14CC 7,28 86 17 Khá 214118208 Võ Tấn Nguyên DH14CC DH14CC 7,24 95 17 Khá 214153016 Trần Dương Hoan DH14CD DH14CD 8,19 100 18 Giỏi 214153036 Phan Trọng Nghĩa DH14CD DH14CD 7,95 100 23 Khá 214153039 Nguyễn Văn Nhân DH14CD DH14CD 7,90 84 21 Khá 214153005 Võ Đức Bảy DH14CD DH14CD 7,69 85 16 Khá 214153052 Phan Minh Thuận DH14CD DH14CD 7,12 85 17 Khá 214153117 Phạm Quốc Sỹ DH14CD DH14CD 7,01 85 15 Khá 214118311 Trần Xuân Vinh DH14CK DH14CK 7,64 83 19 Khá 214118221 Nguyễn Thanh Phương DH14CK DH14CK 7,59 89 18 Khá 214118226 Nguyễn Tấn Phước DH14CK DH14CK 7,54 85 15 Khá 214118283 Lê Đức Trọng DH14CK DH14CK 7,36 82 18 Khá 214118088 Hồ Hoàng Tuấn DH14CK DH14CK 7,13 85 14 Khá 214117074 Nguyễn Thị Thùy Nương DH14CT DH14CT 8,98 90 20 Giỏi 214117108 Bùi Thị Thanh Thúy DH14CT DH14CT 8,85 88 19 Giỏi 214117026 Phạm Thị Thu Hà DH14CT DH14CT 8,83 90 19 Giỏi 2

Page 46: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14117050 Lê Thị Thu Lập DH14CT DH14CT 8,78 83 24 Giỏi 214117014 Lê Thị Thu Dung DH14CT DH14CT 8,76 88 20 Giỏi 214117141 Huỳnh Mai Xuân DH14CT DH14CT 8,73 85 19 Giỏi 214117044 Nguyễn Ngọc Xuân Hương DH14CT DH14CT 8,61 88 18 Giỏi 214117021 Dương Thị Hồng Đào DH14CT DH14CT 8,59 81 24 Giỏi 214117052 Chướng Thị Cẩm Liên DH14CT DH14CT 8,58 83 19 Giỏi 214117119 Mai Thị Thanh Trang DH14CT DH14CT 8,51 86 19 Giỏi 214117088 Nguyễn Thị Tâm DH14CT DH14CT 8,39 90 17 Giỏi 214117076 Nguyễn Thành Phát DH14CT DH14CT 8,38 91 21 Giỏi 214117104 Trần Xuân Thịnh DH14CT DH14CT 8,36 84 20 Giỏi 214117078 Trần Hoài Phong DH14CT DH14CT 8,34 78 19 Khá 214117018 Nguyễn Hồng Duyên DH14CT DH14CT 8,28 90 19 Giỏi 214117062 Hà My DH14CT DH14CT 8,27 90 19 Giỏi 214117134 Vũ Thị Cẩm Tú DH14CT DH14CT 8,15 91 19 Giỏi 214117123 Võ Thị Huyền Trân DH14CT DH14CT 8,11 88 19 Giỏi 214117096 Trần Thị Hồng Thái DH14CT DH14CT 8,07 88 18 Giỏi 214117045 Nguyễn Thị Hương DH14CT DH14CT 8,03 88 19 Giỏi 214117111 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14CT DH14CT 8,01 83 20 Giỏi 214117073 Trần Thị Tuyết Nhung DH14CT DH14CT 7,98 92 19 Khá 214117006 Nguyễn Thị Châu Ánh DH14CT DH14CT 7,92 90 18 Khá 214117114 Trần Thị Tiếng DH14CT DH14CT 7,89 80 19 Khá 214117071 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH14CT DH14CT 7,75 84 19 Khá 214117110 Huỳnh Nguyễn Anh Thư DH14CT DH14CT 7,72 90 18 Khá 214117107 Nguyễn Thị Thủy DH14CT DH14CT 7,72 90 15 Khá 214117056 Ngô Thành Lộc DH14CT DH14CT 7,72 83 21 Khá 214117113 Nguyễn Hoàng Tiến DH14CT DH14CT 7,71 92 19 Khá 214117005 Lê Thị ánh DH14CT DH14CT 7,67 88 20 Khá 214117122 Đinh Thị Quế Trân DH14CT DH14CT 7,61 86 19 Khá 214117093 Nguyễn Thị Thanh Thảo DH14CT DH14CT 7,57 91 18 Khá 214117004 Bùi Thị Ngọc Ánh DH14CT DH14CT 7,56 90 21 Khá 214117131 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền DH14CT DH14CT 7,52 91 16 Khá 214117109 Nguyễn Thị Hồng Thúy DH14CT DH14CT 7,40 86 21 Khá 214117032 Phạm Thị Hiền DH14CT DH14CT 7,36 84 19 Khá 214117035 Phan Văn Hoàng DH14CT DH14CT 7,34 91 23 Khá 214117012 Nguyễn Thanh Dĩ DH14CT DH14CT 7,31 90 18 Khá 214117099 Nguyễn Hồng Thi DH14CT DH14CT 7,26 78 19 Khá 214117059 Trương Thị Ly DH14CT DH14CT 7,20 80 21 Khá 214117066 Lê Nguyễn Kim Ngân DH14CT DH14CT 7,17 86 19 Khá 214117091 Đinh Thị Phương Thảo DH14CT DH14CT 7,12 79 19 Khá 214117136 Lê Thị Vân DH14CT DH14CT 7,03 90 19 Khá 214124268 Nguyễn Thị Mỹ Quý DH14DC DH14DC 7,36 84 15 Khá 214124107 Dương Duy Khánh DH14DC DH14DC 7,08 85 16 Khá 214124036 Nguyễn Thanh Duy DH14DC DH14DC 7,04 85 17 Khá 214125153 Lê Thị Lan Hương DH14DD DH14DD 9,17 95 23 Xuất sắc 214125109 Lê Thị Hiền DH14DD DH14DD 8,89 100 25 Giỏi 214125361 Nguyễn Phạm Ngọc Sơn DH14DD DH14DD 8,89 100 23 Giỏi 214125337 Lê Nhựt Phương Quyên DH14DD DH14DD 8,87 82 20 Giỏi 214125143 Trần Thị Mỹ Huyền DH14DD DH14DD 8,86 87 23 Giỏi 214125427 Nguyễn Thị Thùy Tiên DH14DD DH14DD 8,78 90 23 Giỏi 214125059 Lương Thị Mỹ Duyên DH14DD DH14DD 8,78 88 21 Giỏi 214125365 Phan Văn Tạo DH14DD DH14DD 8,74 95 23 Giỏi 214125349 Vũ Thị Phương Quỳnh DH14DD DH14DD 8,72 80 24 Giỏi 214125016 Lê Quốc Bảo DH14DD DH14DD 8,69 90 23 Giỏi 214125525 Nguyễn Thị Huyền Vy DH14DD DH14DD 8,63 85 21 Giỏi 214125442 Mai Thanh Tòng DH14DD DH14DD 8,62 95 23 Giỏi 214125150 Lê Thị Hương DH14DD DH14DD 8,61 90 23 Giỏi 214125379 Võ Minh Thảo DH14DD DH14DD 8,56 95 21 Giỏi 214125067 Lê Thị Hồng Đào DH14DD DH14DD 8,54 80 21 Giỏi 214125318 Nguyễn Thị Kim Phụng DH14DD DH14DD 8,53 90 23 Giỏi 214125388 Phạm Văn Thiện DH14DD DH14DD 8,50 88 25 Giỏi 214125306 Phù Kim Oanh DH14DD DH14DD 8,50 80 23 Giỏi 214125182 Huỳnh Thị Mỹ Linh DH14DD DH14DD 8,48 90 23 Giỏi 214125286 Trần Minh Nhật DH14DD DH14DD 8,42 95 23 Giỏi 214125159 Trần Thị Quỳnh Hương DH14DD DH14DD 8,37 83 23 Giỏi 214125353 Trần Diệu Thanh Sang DH14DD DH14DD 8,35 90 23 Giỏi 214125295 Dương Phạm Quỳnh Như DH14DD DH14DD 8,35 71 22 Khá 214125237 Nguyễn Ngọc Anh Nam DH14DD DH14DD 8,34 79 22 Khá 214125435 Huỳnh Thị Tiệm DH14DD DH14DD 8,32 90 23 Giỏi 2

Page 47: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14125030 Trần Thị Tuyết Chiêu DH14DD DH14DD 8,31 90 19 Giỏi 214125480 Lê Hữu Trường DH14DD DH14DD 8,31 89 23 Giỏi 214125176 Phan Thị Mỹ Lệ DH14DD DH14DD 8,31 88 21 Giỏi 214125079 Tiêu Huỳnh Hiền Đức DH14DD DH14DD 8,29 90 20 Giỏi 214125046 Dương Thị Cẩm Dung DH14DD DH14DD 8,28 85 23 Giỏi 214125020 Lê Thị Kim Bình DH14DD DH14DD 8,28 84 21 Giỏi 214125148 Hoàng Cao Tuyết Hương DH14DD DH14DD 8,24 87 23 Giỏi 214125509 Nguyễn Thị Hồng Vân DH14DD DH14DD 8,24 85 21 Giỏi 214125058 Lê Thị Thùy Duyên DH14DD DH14DD 8,23 93 23 Giỏi 214125459 Phạm Thị Bảo Trâm DH14DD DH14DD 8,20 90 23 Giỏi 214125214 Phạm Thị Hồng Mai DH14DD DH14DD 8,20 80 21 Giỏi 214125417 Nguyễn Ngọc Anh Thư DH14DD DH14DD 8,20 75 22 Khá 214125412 Trần Thị Bích Thủy DH14DD DH14DD 8,19 90 21 Giỏi 214125298 Nguyễn Thị Ngọc Như DH14DD DH14DD 8,15 90 23 Giỏi 214125006 Mai Thị Kim Anh DH14DD DH14DD 8,13 90 23 Giỏi 214125185 Lương Huỳnh Diệu Linh DH14DD DH14DD 8,13 78 21 Khá 214125401 Phạm Thị ánh Thu DH14DD DH14DD 8,12 79 24 Khá 214125186 Lý Thị Diệu Linh DH14DD DH14DD 8,12 78 25 Khá 214125537 Nguyễn Thị Ngọc Ý DH14DD DH14DD 8,10 88 21 Giỏi 214125210 Bùi Thị Mai DH14DD DH14DD 8,10 85 23 Giỏi 214125261 Nguyễn Trọng Nghĩa DH14DD DH14DD 8,08 75 22 Khá 214125249 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14DD DH14DD 8,06 72 23 Khá 214125136 Đặng Thị Mộng Huyền DH14DD DH14DD 8,03 92 21 Giỏi 214125205 Huỳnh Thị Lợi DH14DD DH14DD 8,02 90 20 Giỏi 214125056 Trần Thanh Duy DH14DD DH14DD 8,01 90 23 Giỏi 214125187 Ngô Nguyễn ánh Linh DH14DD DH14DD 7,98 78 21 Khá 214125409 Lê Thị Thu Thủy DH14DD DH14DD 7,97 90 22 Khá 214125415 Lê Thị Thanh Thúy DH14DD DH14DD 7,96 80 22 Khá 214125420 Châu Thị Thương DH14DD DH14DD 7,94 83 23 Khá 214125212 Hoàng Thị Ngọc Mai DH14DD DH14DD 7,94 75 21 Khá 214125387 Phạm Chí Thiện DH14DD DH14DD 7,93 89 23 Khá 214125319 Đinh Thị Thanh Phương DH14DD DH14DD 7,92 80 20 Khá 214125303 Huỳnh Thị Kiều Oanh DH14DD DH14DD 7,90 74 21 Khá 214125514 Nguyễn Thị Hồng Vi DH14DD DH14DD 7,89 70 25 Khá 214125104 Ngô Thị Ngọc Hân DH14DD DH14DD 7,88 89 23 Khá 214125305 Ôn Trần Trúc Oanh DH14DD DH14DD 7,87 74 18 Khá 214125008 Trần Quế Anh DH14DD DH14DD 7,86 78 20 Khá 214125116 Phạm Ngọc Hiển DH14DD DH14DD 7,85 95 21 Khá 214125281 Nguyễn Thị Ngọc Nhân DH14DD DH14DD 7,85 90 22 Khá 214125042 Phạm Thị Hồng Diệp DH14DD DH14DD 7,83 79 20 Khá 214125235 Huỳnh Thị Mỹ DH14DD DH14DD 7,78 79 21 Khá 214125405 Đặng Thị Mỹ Thủy DH14DD DH14DD 7,77 85 21 Khá 214125498 Huỳnh Thị Cẩm Tú DH14DD DH14DD 7,75 90 24 Khá 214125502 Lý Thảo Uyên DH14DD DH14DD 7,74 90 25 Khá 214125456 Đoàn Thị Trâm DH14DD DH14DD 7,74 74 21 Khá 214125012 Lê Thị Ánh DH14DD DH14DD 7,73 78 22 Khá 214125345 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh DH14DD DH14DD 7,72 88 21 Khá 214125253 Sơn Kim Ngân DH14DD DH14DD 7,69 73 20 Khá 214125057 Bùi Thục Duyên DH14DD DH14DD 7,68 90 25 Khá 214125422 Mã Thị Thương DH14DD DH14DD 7,66 80 24 Khá 214125476 Hoàng Ngọc Thủy Trúc DH14DD DH14DD 7,65 89 20 Khá 214125491 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14DD DH14DD 7,62 87 20 Khá 214125140 Nguyễn Ngọc Huyền DH14DD DH14DD 7,61 90 21 Khá 214125339 Nguyễn Ngọc Quyên DH14DD DH14DD 7,60 90 21 Khá 214125091 Huỳnh Tống Lệ Hải DH14DD DH14DD 7,60 88 22 Khá 214125508 Hà Thị Bích Vân DH14DD DH14DD 7,59 90 18 Khá 214125122 Ngô Minh Hoàng DH14DD DH14DD 7,59 73 23 Khá 214125105 Nguyễn Thị Như Hậu DH14DD DH14DD 7,58 80 20 Khá 214125516 Nguyễn Tiểu Vi DH14DD DH14DD 7,58 78 25 Khá 214125335 Võ Thị Tinh Quy DH14DD DH14DD 7,52 95 21 Khá 214125162 Nguyễn Hữu Khang DH14DD DH14DD 7,52 90 23 Khá 214125231 Nguyễn Thị Trà My DH14DD DH14DD 7,49 80 18 Khá 214125485 Ngô Gia Tuấn DH14DD DH14DD 7,48 95 23 Khá 214125374 Lê Đỗ Uyên Thảo DH14DD DH14DD 7,47 90 21 Khá 214125468 Nguyễn Thị Tố Trinh DH14DD DH14DD 7,46 89 24 Khá 214125022 Nguyễn Thị Phương Bình DH14DD DH14DD 7,46 86 25 Khá 214125375 Nguyễn Thị Thạch Thảo DH14DD DH14DD 7,44 82 24 Khá 214125510 Phùng Thị Mỹ Vân DH14DD DH14DD 7,42 90 23 Khá 2

Page 48: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14125507 Bế Thị Vân DH14DD DH14DD 7,41 87 25 Khá 214125152 Lê Thị Hương DH14DD DH14DD 7,41 83 18 Khá 214125416 Hồ Anh Thư DH14DD DH14DD 7,40 90 23 Khá 214125055 Ninh Thị Duy DH14DD DH14DD 7,40 70 21 Khá 214125279 Nguyễn Thị Hồng Nhạn DH14DD DH14DD 7,38 73 23 Khá 214125367 Trần Minh Tâm DH14DD DH14DD 7,35 90 25 Khá 214125426 Đỗ Thị Nhật Tiên DH14DD DH14DD 7,32 85 23 Khá 214125081 Nguyễn Thị Huỳnh Giao DH14DD DH14DD 7,32 85 22 Khá 214125389 Cao Thị Ngọc Thịnh DH14DD DH14DD 7,29 90 23 Khá 214125225 Nguyễn Thị Hồng Mơ DH14DD DH14DD 7,29 75 18 Khá 214125320 Đỗ Thị Ngọc Phương DH14DD DH14DD 7,25 87 22 Khá 214125411 Nguyễn Thị Như Thủy DH14DD DH14DD 7,20 89 21 Khá 214125535 Lê Thị Như Ý DH14DD DH14DD 7,18 90 21 Khá 214125344 Lê Khắc Phương Quỳnh DH14DD DH14DD 7,13 92 21 Khá 214125381 Lê Phú Thái DH14DD DH14DD 7,10 95 21 Khá 214125584 Võ Thị Khánh Vân DH14DD DH14DD 7,09 79 21 Khá 214125419 Trương Thị Anh Thư DH14DD DH14DD 7,08 96 21 Khá 214125270 Nguyễn Thanh Khoa Diệu Ngọt DH14DD DH14DD 7,07 75 23 Khá 214125005 Lê Thị Trâm Anh DH14DD DH14DD 7,04 78 25 Khá 214125394 Nguyễn Hoàng Trường Thọ DH14DD DH14DD 7,02 79 22 Khá 214149172 Trương Thị Trinh DH14DL DH14DL 8,36 98 18 Giỏi 214149123 Nguyễn Trúc Phương DH14DL DH14DL 8,02 96 20 Giỏi 214149157 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH14DL DH14DL 7,91 93 18 Khá 214149161 Biện Thị Thương DH14DL DH14DL 7,89 88 18 Khá 214149102 Trần Thị Kim Nguyên DH14DL DH14DL 7,79 94 18 Khá 214149169 Lê Thị Huế Trân DH14DL DH14DL 7,69 87 17 Khá 214149026 Nguyễn Thị Phương Dung DH14DL DH14DL 7,44 87 18 Khá 214149081 Nguyễn Thị Kim Lành DH14DL DH14DL 7,43 86 20 Khá 214149032 Ngô Mỹ Duyên DH14DL DH14DL 7,34 89 19 Khá 214149131 Lê Công ánh Quốc DH14DL DH14DL 7,14 90 17 Khá 214130091 Bùi Thanh Phong DH14DTA DH14DT 9,09 85 17 Giỏi 214130118 Trần Văn Thắng DH14DTA DH14DT 9,01 90 15 Xuất sắc 214130111 Huỳnh Tính Thành DH14DTA DH14DT 8,99 82 17 Giỏi 214130350 Trương Văn Toàn DH14DTB DH14DT 8,93 100 16 Giỏi 214130140 Nguyễn Văn Trọng DH14DTA DH14DT 8,55 80 17 Giỏi 214130349 Trình Văn Toàn DH14DTB DH14DT 8,29 88 15 Giỏi 214130337 Trần Thị Thu Thủy DH14DTB DH14DT 8,27 90 18 Giỏi 214130155 Nguyễn Ngọc Bảo DH14DTB DH14DT 8,07 92 18 Giỏi 214130065 Lưu Văn Mạnh DH14DTA DH14DT 7,96 78 20 Khá 214130185 Phạm Trang Linh Đan DH14DTB DH14DT 7,88 85 15 Khá 214130281 Nguyễn Đàm Thiếu Phong DH14DTB DH14DT 7,77 86 15 Khá 214130117 Nguyễn Trung Thắng DH14DTA DH14DT 7,63 72 18 Khá 214130089 Nguyễn Tấn Phát DH14DTA DH14DT 7,56 80 17 Khá 214130220 Đồng Danh Học DH14DTB DH14DT 7,42 83 18 Khá 214130297 Nguyễn Xuân Quốc DH14DTB DH14DT 7,39 77 15 Khá 214130052 Hồ Lâm Lai DH14DTA DH14DT 7,35 72 17 Khá 214130053 Trương Tam Lang DH14DTA DH14DT 7,31 82 15 Khá 214130141 Huỳnh Khắc Trung DH14DTA DH14DT 7,28 83 17 Khá 214130095 Nguyễn Thị Hoài Phụng DH14DTA DH14DT 7,23 73 15 Khá 214130274 Nguyễn Đức Nhân DH14DTB DH14DT 7,13 88 24 Khá 214130126 Nguyễn Hòa Thuận DH14DTA DH14DT 7,09 86 21 Khá 214130186 Phạm Viết Đạo DH14DTB DH14DT 7,05 74 18 Khá 214112079 Đoàn Thị Hồng Hạnh DH14DY DH14DY 8,56 95 17 Giỏi 214112042 Phạm Thùy Dung DH14DY DH14DY 8,52 95 17 Giỏi 214112384 Nguyễn Anh Phương Vy DH14DY DH14DY 8,49 85 17 Giỏi 214112293 Hoàng Thị Thơm DH14DY DH14DY 8,13 98 14 Giỏi 214112244 Lê Thị Thanh Phương DH14DY DH14DY 8,11 85 14 Giỏi 214112047 Nguyễn Thị Kiều Duyên DH14DY DH14DY 8,00 88 14 Giỏi 214112125 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH14DY DH14DY 7,93 88 17 Khá 214112306 Nguyễn Hữu Thức DH14DY DH14DY 7,79 85 17 Khá 214112162 Võ Thị Thùy Linh DH14DY DH14DY 7,78 88 22 Khá 214112016 Phan Thị Nhân Ái DH14DY DH14DY 7,77 90 15 Khá 214112175 Đặng Thị Xuân Mai DH14DY DH14DY 7,72 95 14 Khá 214112368 Lê Thị Mỹ Tú DH14DY DH14DY 7,69 90 14 Khá 214112318 Bùi Nguyễn Hoàng Trang DH14DY DH14DY 7,61 85 20 Khá 214112208 Nguyễn Thị Thành Nguyên DH14DY DH14DY 7,60 88 17 Khá 214112020 Hà Thúc Bảo DH14DY DH14DY 7,50 88 23 Khá 214112015 Trần Thị Kim Anh DH14DY DH14DY 7,25 90 17 Khá 2

Page 49: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14112356 Hồ Thị Ngọc Tuyền DH14DY DH14DY 7,21 87 17 Khá 214163264 Nguyễn Vũ Đức Thịnh DH14ES DH14ES 8,63 100 18 Giỏi 214163194 Nguyễn Huỳnh Như DH14ES DH14ES 8,49 95 18 Giỏi 214163109 Huỳnh Ngọc Thu Hương DH14ES DH14ES 8,33 96 18 Giỏi 214163134 Lê Thị Thùy Loan DH14ES DH14ES 8,04 80 21 Giỏi 214163088 Nguyễn Trương Gia Hân DH14ES DH14ES 7,85 83 22 Khá 214163229 Nguyễn Đức Sữ DH14ES DH14ES 7,81 85 17 Khá 214163320 Phạm Quốc Việt DH14ES DH14ES 7,75 87 19 Khá 214163081 Đỗ Thị Lệ Hằng DH14ES DH14ES 7,75 82 19 Khá 214163332 Trần Nhật Vy DH14ES DH14ES 7,73 82 19 Khá 214163168 Bùi Trần Hồng Ngọc DH14ES DH14ES 7,70 81 22 Khá 214163106 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH14ES DH14ES 7,62 87 25 Khá 214163037 Nguyễn Thị Hồng Cẩm DH14ES DH14ES 7,61 85 22 Khá 214163298 Võ Minh Triều DH14ES DH14ES 7,61 83 18 Khá 214163208 Huỳnh Thị Phương DH14ES DH14ES 7,56 86 22 Khá 214163175 Nguyễn Thị Như Ngọc DH14ES DH14ES 7,51 83 20 Khá 214163067 Trần Thiên Đức DH14ES DH14ES 7,50 84 20 Khá 214163156 Nguyễn Thị Bé Ngân DH14ES DH14ES 7,45 87 21 Khá 214163059 Trần Thị Trúc Duyên DH14ES DH14ES 7,45 82 21 Khá 214163057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH14ES DH14ES 7,44 91 24 Khá 214163202 Phan Nguyễn Phát DH14ES DH14ES 7,42 88 20 Khá 214163266 Vũ Thanh Thoan DH14ES DH14ES 7,37 85 22 Khá 214163216 Đỗ Minh Quân DH14ES DH14ES 7,34 85 15 Khá 214163284 Trần Hồ Quyết Tiến DH14ES DH14ES 7,26 92 23 Khá 214163104 Nguyễn Thị Bích Huyền DH14ES DH14ES 7,26 80 21 Khá 214163195 Nguyễn Huỳnh Như DH14ES DH14ES 7,25 88 18 Khá 214163342 Nguyễn Thị Thúy Ngân DH14ES DH14ES 7,24 85 18 Khá 214163212 Đoàn Tấn Phước DH14ES DH14ES 7,23 88 21 Khá 214163121 Cao Thị Lan DH14ES DH14ES 7,14 87 20 Khá 214163245 Nguyễn Ngọc Thảo DH14ES DH14ES 7,13 86 23 Khá 214163313 Nguyễn Thị Khánh Vân DH14ES DH14ES 7,13 85 21 Khá 214163217 Phạm Tường Quân DH14ES DH14ES 7,11 89 16 Khá 214163150 Nguyễn Kim Ngọc Mỹ DH14ES DH14ES 7,11 83 21 Khá 214163220 Phạm Tố Quyên DH14ES DH14ES 7,09 85 22 Khá 214163075 Trần Thị Mỹ Hà DH14ES DH14ES 7,09 85 18 Khá 214163279 Dương Quỳnh Yến Thy DH14ES DH14ES 7,05 95 21 Khá 214163038 Đỗ Kim Chi DH14ES DH14ES 7,01 89 17 Khá 214163041 Nguyễn Văn Chung DH14ES DH14ES 7,00 85 19 Khá 214115210 Lê Thanh Nhân DH14GB DH14GB 8,45 95 17 Giỏi 214115184 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DH14GB DH14GB 8,33 95 15 Giỏi 214115125 Trần Thị Mỹ Thơ DH14GB DH14GB 8,09 83 17 Giỏi 214115383 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH14GB DH14GB 7,82 85 22 Khá 214115320 Phạm Hoài Khánh Huyền DH14GB DH14GB 7,69 88 17 Khá 214115082 Hoàng Thị Hạnh Nghĩa DH14GB DH14GB 7,54 84 17 Khá 214115011 Nguyễn Thị Minh Cư DH14GB DH14GB 7,50 80 22 Khá 214115260 Trần Thị Lệ Trinh DH14GB DH14GB 7,49 87 19 Khá 214115051 Phan Thị Thu Hương DH14GB DH14GB 7,44 87 17 Khá 214115027 Võ Thị Mỹ Hảo DH14GB DH14GB 7,26 85 20 Khá 214115311 Lê Thị Hiền DH14GB DH14GB 7,21 85 20 Khá 214115127 Đoàn Thị Thùy DH14GB DH14GB 7,19 95 14 Khá 214115142 Huỳnh Ngọc Công Trí DH14GN DH14GN 8,27 87 19 Giỏi 214115004 Lưu Thị Ngọc Anh DH14GN DH14GN 8,24 96 19 Giỏi 214115185 Nguyễn Thị Thanh Hằng DH14GN DH14GN 8,24 95 19 Giỏi 214115226 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH14GN DH14GN 8,18 91 19 Giỏi 214115215 Phạm Trần Trúc Nhi DH14GN DH14GN 8,08 87 21 Giỏi 214115436 Trần Thị Lệ DH14GN DH14GN 8,03 87 15 Giỏi 214115068 Nguyễn Văn Chiêu Luân DH14GN DH14GN 8,00 86 21 Giỏi 214115253 Lê Văn Tình DH14GN DH14GN 7,96 87 18 Khá 214115387 Hồ Thị Ngọc Thúy DH14GN DH14GN 7,87 86 21 Khá 214115070 Đoàn Thị Lựu DH14GN DH14GN 7,83 86 22 Khá 214115276 Lê Ngọc Thảo Yên DH14GN DH14GN 7,83 86 21 Khá 214115228 Ngô Thị Thu Sương DH14GN DH14GN 7,79 86 22 Khá 214115078 Nguyễn Thị Tuyết Nga DH14GN DH14GN 7,74 86 20 Khá 214115044 Nguyễn Thị Thanh Hồng DH14GN DH14GN 7,73 86 21 Khá 214115025 Phạm Thanh Hà DH14GN DH14GN 7,68 86 16 Khá 214115109 Huỳnh Duy Tân DH14GN DH14GN 7,59 86 23 Khá 214115412 Võ Thị Thanh Tuyền DH14GN DH14GN 7,56 88 23 Khá 214115270 Nguyễn Văn Vui DH14GN DH14GN 7,54 86 20 Khá 2

Page 50: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14115249 Phan Thị Thủy DH14GN DH14GN 7,50 86 20 Khá 214115066 Nguyễn Ngọc Lợi DH14GN DH14GN 7,48 91 17 Khá 214115432 Tô Thị Huệ DH14GN DH14GN 7,45 86 24 Khá 214115294 Nguyễn Thái Thanh Duy DH14GN DH14GN 7,41 86 17 Khá 214115204 Bùi Kim Hồng Nghĩa DH14GN DH14GN 7,35 86 19 Khá 214115097 Bùi Văn Quốc DH14GN DH14GN 7,31 92 20 Khá 214115262 Trần Hà Đình Trọng DH14GN DH14GN 7,28 85 22 Khá 214115045 Phạm Hồng Huệ DH14GN DH14GN 7,27 84 20 Khá 214115333 Phan Thúy Loan DH14GN DH14GN 7,21 87 22 Khá 214115067 Nguyễn Hữu Luân DH14GN DH14GN 7,19 83 20 Khá 214115181 Nguyễn Minh Hào DH14GN DH14GN 7,17 85 25 Khá 214115247 Trần Thị Cẩm Thúy DH14GN DH14GN 7,02 84 20 Khá 214139219 Lê Thị Thùy Trang DH14HD DH14HD 8,46 90 14 Giỏi 214139048 Lê Thị Mỹ Hạnh DH14HD DH14HD 7,90 85 14 Khá 214139245 Lương Ngọc Hoài Xinh DH14HD DH14HD 7,74 95 16 Khá 214139042 Nguyễn Hương Giang DH14HD DH14HD 7,57 90 16 Khá 214139211 Nguyễn Minh Thừa DH14HD DH14HD 7,49 85 14 Khá 214139248 Trần Phi Yến DH14HD DH14HD 7,34 85 17 Khá 214139120 Lê Thị Ngọc Ngào DH14HD DH14HD 7,14 80 19 Khá 214139166 Nguyễn Thảo Uyên Phượng DH14HD DH14HD 7,09 90 15 Khá 214139040 Tạ Thị Đông DH14HT DH14HT 7,83 80 16 Khá 214139173 Trần Ngọc Trúc Quỳnh DH14HT DH14HT 7,80 85 15 Khá 214127118 Văn Thanh Thái DH14MT DH14MT 8,39 90 14 Giỏi 214127126 Nguyễn Mộng Thơ DH14MT DH14MT 8,36 90 16 Giỏi 214127027 Nguyễn Thị Hà DH14MT DH14MT 8,36 90 16 Giỏi 214127041 Lê Nguyễn Nguyệt Hồ DH14MT DH14MT 8,27 87 19 Giỏi 214127007 Võ Chí Công DH14MT DH14MT 8,25 90 17 Giỏi 214127092 Dương Nguyễn Quỳnh Như DH14MT DH14MT 8,08 90 17 Giỏi 214127031 Nguyễn Ngọc Hậu DH14MT DH14MT 8,06 100 19 Giỏi 214127011 Nguyễn Thị Thanh Dung DH14MT DH14MT 8,06 90 21 Giỏi 214127082 Nguyễn Thị Bích Nguyền DH14MT DH14MT 8,05 90 24 Giỏi 214127113 Huỳnh Công Thành DH14MT DH14MT 7,93 97 21 Khá 214127106 Nguyễn Vũ Thị Ngọc Sương DH14MT DH14MT 7,85 90 17 Khá 214127119 Nguyễn Thị Lệ Thắm DH14MT DH14MT 7,75 90 17 Khá 214127083 Lâm Thị Hồng Nhang DH14MT DH14MT 7,74 83 16 Khá 214127143 Nguyễn Thị Mai Trâm DH14MT DH14MT 7,73 95 16 Khá 214127045 Phạm Hữu Quốc Huy DH14MT DH14MT 7,72 95 16 Khá 214127038 Trương Thị Thu Hoa DH14MT DH14MT 7,67 90 14 Khá 214127020 Nguyễn Anh Đào DH14MT DH14MT 7,66 90 14 Khá 214127025 Trương Huỳnh Giao DH14MT DH14MT 7,64 95 18 Khá 214127009 Phan Thị Ngọc Diễm DH14MT DH14MT 7,63 90 16 Khá 214127003 Phan Thị Ngọc Ánh DH14MT DH14MT 7,56 90 17 Khá 214127001 Nguyễn Thị Thu An DH14MT DH14MT 7,56 90 14 Khá 214127135 Lê Thủy Tiên DH14MT DH14MT 7,52 90 18 Khá 214127010 Huỳnh Thị Diệu DH14MT DH14MT 7,46 89 18 Khá 214127088 Phan Nguyễn Yến Nhi DH14MT DH14MT 7,45 89 17 Khá 214127121 Trần Thanh Thiện DH14MT DH14MT 7,42 97 22 Khá 214127115 Ngô Thị Thu Thảo DH14MT DH14MT 7,34 90 16 Khá 214127158 Đào Thị Kim Xuyến DH14MT DH14MT 7,19 88 15 Khá 214127047 Nguyễn Thị Mỹ Huyền DH14MT DH14MT 7,18 95 17 Khá 214127128 Nguyễn Thành Thủy DH14MT DH14MT 7,16 90 17 Khá 214127102 Trần Thị Lệ Quyên DH14MT DH14MT 7,07 88 15 Khá 214137048 Lê Thế Lực DH14NL DH14NL 8,03 88 23 Giỏi 214137099 Trương Quốc Vương DH14NL DH14NL 7,91 90 20 Khá 214137093 Trần Bá Tùng DH14NL DH14NL 7,69 86 15 Khá 214137017 Châu Văn Duyệt DH14NL DH14NL 7,44 85 23 Khá 214137083 Vũ Quốc Tình DH14NL DH14NL 7,11 89 24 Khá 214154137 Đỗ Tiến Quỳnh DH14OT DH14OT 8,16 80 17 Giỏi 214154119 Nguyễn Văn Minh DH14OT DH14OT 8,15 80 15 Giỏi 214154105 Phạm Ngọc Hưng DH14OT DH14OT 8,14 90 19 Giỏi 214154094 Trần Thanh Hoàng DH14OT DH14OT 8,09 85 14 Giỏi 214154016 Trần Thanh Tú Em DH14OT DH14OT 7,96 85 15 Khá 214154127 Nguyễn Văn Nhặn DH14OT DH14OT 7,84 80 16 Khá 214154143 Trần Hữu Thành DH14OT DH14OT 7,56 80 15 Khá 214154100 Nguyễn Đức Huy DH14OT DH14OT 7,55 74 17 Khá 214154160 Vũ Duy Tú DH14OT DH14OT 7,53 90 15 Khá 214154028 Đặng Tuấn Kiệt DH14OT DH14OT 7,40 89 14 Khá 214154025 Nguyễn Phúc Hưng DH14OT DH14OT 7,35 87 15 Khá 2

Page 51: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14154033 Trần Phạm Lộc DH14OT DH14OT 7,33 81 18 Khá 214154093 Trương Bửu Hiệp DH14OT DH14OT 7,25 88 15 Khá 214154077 Nguyễn Quốc Cường DH14OT DH14OT 7,21 80 22 Khá 214124443 Phạm Thị Như ý DH14QD DH14QD 8,18 85 18 Giỏi 214124016 Nguyễn Kim Bình DH14QD DH14QD 8,18 80 14 Giỏi 214124159 Võ Ngọc Trà My DH14QD DH14QD 7,87 82 15 Khá 214124207 Trương Lê Hảo Nhi DH14QD DH14QD 7,70 85 15 Khá 214124151 Dương Thị Hải My DH14QD DH14QD 7,56 83 18 Khá 214124125 Nguyễn Khánh Linh DH14QD DH14QD 7,54 88 16 Khá 214124433 Nguyễn Thị Hà Xuyên DH14QD DH14QD 7,31 83 15 Khá 214124146 Trần Thị Thanh Mai DH14QD DH14QD 7,29 80 15 Khá 214124397 Hồ Văn Tuấn DH14QD DH14QD 7,25 84 15 Khá 214124167 Nguyễn Thị Thanh Ngân DH14QD DH14QD 7,19 95 15 Khá 214124127 Nguyễn Thị Thùy Linh DH14QD DH14QD 7,17 85 18 Khá 214124190 Phan Thị Như Nhàn DH14QD DH14QD 7,16 90 16 Khá 214124425 Võ Thị Hữu Viên DH14QD DH14QD 7,10 82 21 Khá 214124365 Lê Thị Thu Trang DH14QLA DH14QL 8,06 88 20 Giỏi 214124419 Trương Thị Trúc Vân DH14QLA DH14QL 8,04 90 18 Giỏi 214124043 Tôn Thùy Dương DH14QLA DH14QL 7,89 90 16 Khá 214124272 Nguyễn Thị Ngọc Sinh DH14QLA DH14QL 7,76 90 17 Khá 214124068 Vũ Thị Mỹ Hạnh DH14QLA DH14QL 7,70 92 17 Khá 214124139 Nguyễn Thành Luân DH14QLB DH14QL 7,67 88 18 Khá 214124212 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH14QLA DH14QL 7,64 90 17 Khá 214124405 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH14QLB DH14QL 7,59 95 17 Khá 214124328 Hồ Như Thủy DH14QLB DH14QL 7,49 95 16 Khá 214124154 Nguyễn Thị Kiều My DH14QLB DH14QL 7,48 83 16 Khá 214124035 Long Thế Duy DH14QLB DH14QL 7,47 90 15 Khá 214124391 Nguyễn Viết Trung DH14QLA DH14QL 7,46 90 14 Khá 214124074 Trần Thị Thu Hằng DH14QLA DH14QL 7,43 87 17 Khá 214124179 Lê Thị Kim Ngọc DH14QLB DH14QL 7,41 86 16 Khá 214124215 Phạm Thị Tuyết Nhung DH14QLB DH14QL 7,34 88 14 Khá 214124186 Tống Thụy Minh Ngọc DH14QLB DH14QL 7,33 91 16 Khá 214124033 Nguyễn Thị Dung DH14QLB DH14QL 7,32 91 16 Khá 214124439 Trịnh Thị Yến DH14QLB DH14QL 7,32 85 14 Khá 214124095 Nguyễn Thị Ngọc Huyền DH14QLA DH14QL 7,31 97 14 Khá 214124184 Nguyễn Thị Kim Ngọc DH14QLB DH14QL 7,25 88 17 Khá 214124015 Hoàng Thị Biên DH14QLA DH14QL 7,25 88 14 Khá 214124171 Võ Thị Kim Ngân DH14QLB DH14QL 7,14 93 14 Khá 214124214 Nông Thị Hồng Nhung DH14QLA DH14QL 7,09 90 14 Khá 214124228 Đoàn Tấn Phát DH14QLB DH14QL 7,06 95 15 Khá 214124482 Sơn Thị Hồng Gấm DH14QLB DH14QL 7,06 88 17 Khá 214124395 Cao Anh Tuấn DH14QLA DH14QL 7,03 84 18 Khá 214124409 Nguyễn Minh Tú DH14QLB DH14QL 7,02 88 17 Khá 214149007 Lê Hoàng Ân DH14QM DH14QM 8,13 88 15 Giỏi 214149012 Nguyễn Thanh Bình DH14QM DH14QM 8,10 85 23 Giỏi 214149156 Lê Minh Thùy DH14QM DH14QM 7,99 82 18 Khá 214149146 Võ Thị Thu Thảo DH14QM DH14QM 7,89 82 19 Khá 214149101 Nguyễn Thị Nguyên DH14QM DH14QM 7,87 75 22 Khá 214149127 Nguyễn Đức Quang DH14QM DH14QM 7,85 90 22 Khá 214149022 Bùi Thị Diễm DH14QM DH14QM 7,78 78 21 Khá 214149024 Phạm Thị Thu Diễm DH14QM DH14QM 7,74 77 19 Khá 214149128 Phạm Thanh Quang DH14QM DH14QM 7,60 75 18 Khá 214149177 Nguyễn Đình Trọng DH14QM DH14QM 7,52 94 19 Khá 214149204 Nguyễn Ngọc Như Ý DH14QM DH14QM 7,48 88 21 Khá 214149063 Nguyễn Thị Kiêm Hoa DH14QM DH14QM 7,40 90 23 Khá 214149129 Nguyễn Hữu Quân DH14QM DH14QM 7,38 96 22 Khá 214149074 Doãn Thị Mai Hương DH14QM DH14QM 7,36 92 20 Khá 214149164 Võ Trung Tín DH14QM DH14QM 7,34 90 22 Khá 214149154 Nguyễn Lê Mẫn Thông DH14QM DH14QM 7,31 75 23 Khá 214149110 Phạm Cẩm Như DH14QM DH14QM 7,30 85 21 Khá 214149124 Trần Thị Kim Phương DH14QM DH14QM 7,27 85 15 Khá 214149115 Trịnh Hoàng Phát DH14QM DH14QM 7,25 85 22 Khá 214149125 Tô Văn Phường DH14QM DH14QM 7,23 88 22 Khá 214149053 Nguyễn Thị Diễm Hằng DH14QM DH14QM 7,12 85 22 Khá 214149006 La Ngọc Ân DH14QM DH14QM 7,10 90 24 Khá 214149048 Nguyễn Chí Hải DH14QM DH14QM 7,09 85 16 Khá 214149145 Nguyễn Trần Thu Thảo DH14QM DH14QM 7,02 82 22 Khá 214149171 Trần Ngọc Thiên Trinh DH14QM DH14QM 7,01 81 18 Khá 2

Page 52: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14126277 Phạm Thị Ngọc Trúc DH14SHA DH14SH 8,76 90 16 Giỏi 214126250 Nguyễn Mai Thủy Tiên DH14SHA DH14SH 8,32 91 18 Giỏi 214126001 Đinh Mỹ An DH14SHB DH14SH 8,31 86 20 Giỏi 214126037 Khương Thị Dung DH14SHA DH14SH 8,26 94 18 Giỏi 214126306 Phạm Thị Kim Yến DH14SHA DH14SH 8,23 90 18 Giỏi 214126303 Trương Nhật Yên DH14SHB DH14SH 8,18 82 21 Giỏi 214126307 Trương Thanh Hoàng Yến DH14SHB DH14SH 8,17 90 18 Giỏi 214126042 Lê Thị Thúy Duy DH14SHB DH14SH 8,11 90 18 Giỏi 214126224 Đỗ Minh Thân DH14SHB DH14SH 8,10 91 17 Giỏi 214126269 Lê Thị Hoài Trinh DH14SHA DH14SH 8,08 88 18 Giỏi 214126140 Nguyễn Thị Thanh Nga DH14SHB DH14SH 8,04 95 18 Giỏi 214126125 Nguyễn Thị Thúy Lợi DH14SHA DH14SH 8,04 90 17 Giỏi 214126206 Huỳnh Nguyễn Băng Tâm DH14SHB DH14SH 8,01 90 18 Giỏi 214126184 Lê Thị Phương DH14SHB DH14SH 7,95 93 18 Khá 214126319 Thị Chúc Phương DH14SHA DH14SH 7,94 93 17 Khá 214126193 Nguyễn Trung Quân DH14SHA DH14SH 7,93 95 17 Khá 214126320 Thị Kim Thanh DH14SHB DH14SH 7,92 90 18 Khá 214126052 Vương Thành Đạt DH14SHA DH14SH 7,91 90 17 Khá 214126005 Phạm Hoàng Quốc Anh DH14SHB DH14SH 7,89 85 17 Khá 214126260 Huỳnh Thị Thùy Trang DH14SHB DH14SH 7,87 100 18 Khá 214126120 Nguyễn Thị Ngọc Loan DH14SHA DH14SH 7,86 95 18 Khá 214126048 Lê Thị Anh Đào DH14SHA DH14SH 7,83 90 18 Khá 214126073 Võ Thị Hậu DH14SHB DH14SH 7,83 80 18 Khá 214126083 Nguyễn Thị Huệ DH14SHA DH14SH 7,82 90 17 Khá 214126238 Lê Thị Diệp Thúy DH14SHB DH14SH 7,82 85 18 Khá 214126124 Lê Văn Lộc DH14SHB DH14SH 7,81 96 17 Khá 214126141 Quảng Thị Hồng Ngát DH14SHA DH14SH 7,81 90 17 Khá 214126196 Nguyễn Thị Thúy Quyên DH14SHB DH14SH 7,80 93 18 Khá 214126249 Đinh Thị Thủy Tiên DH14SHB DH14SH 7,79 90 18 Khá 214126234 Nguyễn Thị Hồng Thu DH14SHB DH14SH 7,78 90 19 Khá 214126078 Trần Thị Hoan DH14SHB DH14SH 7,76 90 17 Khá 214126041 Trần Thị Dung DH14SHA DH14SH 7,74 90 17 Khá 214126114 Dư Ngọc Khánh Linh DH14SHB DH14SH 7,72 95 19 Khá 214126028 Lầu Tắc Chinh DH14SHB DH14SH 7,71 90 18 Khá 214126025 Nguyễn Thị Kim Chi DH14SHB DH14SH 7,71 87 17 Khá 214126070 Phan Thị Thu Hằng DH14SHB DH14SH 7,68 92 17 Khá 214126126 Trần Minh Luận DH14SHB DH14SH 7,68 82 18 Khá 214126175 Phạm Thị Huỳnh Như DH14SHA DH14SH 7,65 95 17 Khá 214126065 Khê Thị Hạnh DH14SHB DH14SH 7,64 90 17 Khá 214126314 Huỳnh Thị Thúy Hằng DH14SHB DH14SH 7,62 95 18 Khá 214126087 Phạm Thanh Huy DH14SHA DH14SH 7,54 95 16 Khá 214126165 Đặng Thị Cẩm Nhung DH14SHB DH14SH 7,53 90 17 Khá 214126239 Trần Thị Thanh Thúy DH14SHB DH14SH 7,52 99 17 Khá 214126308 Dương Ngọc Như Ý DH14SHB DH14SH 7,52 90 17 Khá 214126109 Huỳnh Thị Mỹ Liên DH14SHA DH14SH 7,51 81 18 Khá 214126309 Phạm Minh Ý DH14SHA DH14SH 7,49 95 21 Khá 214126244 Trần Hoàng Minh Thư DH14SHB DH14SH 7,47 100 18 Khá 214126008 Trần Thị Phương Anh DH14SHB DH14SH 7,47 97 18 Khá 214126172 Nguyễn Huỳnh Như DH14SHB DH14SH 7,47 95 18 Khá 214126147 Đào Hữu Nghị DH14SHB DH14SH 7,45 95 18 Khá 214126066 Nguyễn Thị Hạnh DH14SHA DH14SH 7,44 83 16 Khá 214126018 Vy Thị Thu Bích DH14SHA DH14SH 7,43 90 18 Khá 214126219 Trương Ngọc Thảo DH14SHB DH14SH 7,35 89 21 Khá 214126127 Nguyễn Luật DH14SHA DH14SH 7,34 90 21 Khá 214126023 Đỗ Nguyễn Mỹ Chi DH14SHA DH14SH 7,34 90 18 Khá 214126128 Nguyễn Thị Ly DH14SHB DH14SH 7,33 90 19 Khá 214126247 Nguyễn Thị Lệ Thương DH14SHA DH14SH 7,33 89 18 Khá 214126318 K` Pếs DH14SHB DH14SH 7,33 85 18 Khá 214126301 Phạm Yến Xuân DH14SHB DH14SH 7,32 99 18 Khá 214126152 Phạm Hoàng Ngọc DH14SHB DH14SH 7,29 90 18 Khá 214126243 Trần Anh Thư DH14SHA DH14SH 7,28 88 18 Khá 214126230 Nguyễn Thị Kim Thoa DH14SHB DH14SH 7,23 95 17 Khá 214126218 Nguyễn Thị Phương Thảo DH14SHA DH14SH 7,19 91 21 Khá 214126157 Võ Gia Nguyên DH14SHA DH14SH 7,18 90 17 Khá 214126019 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm DH14SHB DH14SH 7,07 90 18 Khá 214126027 Nguyễn Xuân Chiến DH14SHA DH14SH 7,07 85 15 Khá 214126164 Bùi Thị Ngọc Nhung DH14SHA DH14SH 7,05 100 17 Khá 214126324 Be Na Zi DH14SHB DH14SH 7,05 85 17 Khá 2

Page 53: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14126268 Lê Phương Trinh DH14SHB DH14SH 7,04 95 18 Khá 214126305 Lê Tiểu Yến DH14SHB DH14SH 7,04 93 20 Khá 214126313 Danh Giỏi DH14SHA DH14SH 7,03 90 18 Khá 214126325 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH14SHA DH14SH 7,02 91 18 Khá 214126263 Trương Thị Trang DH14SM DH14SM 8,87 92 20 Giỏi 214126068 Huỳnh Thị Thúy Hằng DH14SM DH14SM 8,82 93 19 Giỏi 214126168 Phan Thị Hồng Nhung DH14SM DH14SM 8,75 90 20 Giỏi 214126123 Thiều Nhật Long DH14SM DH14SM 8,65 97 23 Giỏi 214126292 Nguyễn Văn Viên DH14SM DH14SM 8,49 88 14 Giỏi 214126252 Nguyễn Mỹ Tiên DH14SM DH14SM 8,43 95 20 Giỏi 214126166 Hoàng Thị Nhung DH14SM DH14SM 8,38 97 21 Giỏi 214126054 Phan Thị Điểm DH14SM DH14SM 8,38 90 20 Giỏi 214126246 Nguyễn Lê Minh Thương DH14SM DH14SM 8,37 95 19 Giỏi 214126047 Bùi Thị Trúc Đào DH14SM DH14SM 8,36 90 19 Giỏi 214126053 Lê Hải Đăng DH14SM DH14SM 8,18 98 19 Giỏi 214126121 Trần Thị Kim Loan DH14SM DH14SM 8,15 100 20 Giỏi 214126173 Nguyễn Thị Ngọc Như DH14SM DH14SM 8,10 88 20 Giỏi 214126194 Hoàng Văn Quốc DH14SM DH14SM 8,10 87 20 Giỏi 214126090 Phạm Thị Thu Huyền DH14SM DH14SM 8,10 85 21 Giỏi 214126203 Tạ Quốc Sơn DH14SM DH14SM 8,09 93 15 Giỏi 214126003 Hồ Ngọc Tuyết Anh DH14SM DH14SM 8,08 95 19 Giỏi 214126209 Võ Thị Thanh DH14SM DH14SM 8,05 90 18 Giỏi 214126299 Nguyễn Thị Diễm Xuân DH14SM DH14SM 8,03 86 20 Giỏi 214126116 Nguyễn Ngọc Linh DH14SM DH14SM 7,96 89 19 Khá 214126077 Ka Hinh DH14SM DH14SM 7,95 92 19 Khá 214126026 Trần Ngọc Linh Chi DH14SM DH14SM 7,95 85 19 Khá 214126004 Nguyễn Thị Phương Anh DH14SM DH14SM 7,85 87 23 Khá 214126275 Lê Thanh Trúc DH14SM DH14SM 7,79 87 20 Khá 214126284 Nguyễn Thị Tươi DH14SM DH14SM 7,78 89 20 Khá 214126058 An Thị Thu Hà DH14SM DH14SM 7,71 90 22 Khá 214126182 Sỳ Thanh Phong DH14SM DH14SM 7,63 90 20 Khá 214126208 Trương Hùng Tây DH14SM DH14SM 7,54 85 22 Khá 214126295 Lê Hồ Nguyên Vũ DH14SM DH14SM 7,53 86 21 Khá 214126273 Lê Văn Trung DH14SM DH14SM 7,42 86 17 Khá 214126258 Lý Hữu Toàn DH14SM DH14SM 7,35 87 15 Khá 214126110 Nguyễn Thị Liên DH14SM DH14SM 7,21 85 20 Khá 214126245 Lương Thị Hoài Thương DH14SM DH14SM 7,12 85 20 Khá 214124235 Nguyễn Thiên Phúc DH14TB DH14TB 7,66 90 17 Khá 214124064 Nguyễn Anh Hào DH14TB DH14TB 7,61 95 15 Khá 214124250 Trần Thị Phượng DH14TB DH14TB 7,56 90 14 Khá 214124375 Bùi Mai Ngọc Trâm DH14TB DH14TB 7,29 90 19 Khá 214124393 Bùi Thị Thanh Trúc DH14TB DH14TB 7,06 90 15 Khá 214138070 Lê Thành Nghĩa DH14TD DH14TD 8,46 86 18 Giỏi 214138073 Nguyễn Thành Nhân DH14TD DH14TD 8,16 88 18 Giỏi 214138014 Trần Quang Khải DH14TD DH14TD 7,90 93 19 Khá 214138072 Nguyễn Vũ Nguyên DH14TD DH14TD 7,87 93 19 Khá 214138071 Nguyễn Thị Kiều Ngoan DH14TD DH14TD 7,68 92 19 Khá 214138078 Võ Đại Phước DH14TD DH14TD 7,37 86 16 Khá 214138047 Lương Hồng Đông DH14TD DH14TD 7,36 85 17 Khá 214138002 Nguyễn Mạnh Cường DH14TD DH14TD 7,31 86 16 Khá 214138031 Tống Ngọc Anh Thư DH14TD DH14TD 7,28 90 16 Khá 214138045 Nguyễn Thành Đạt DH14TD DH14TD 7,13 88 19 Khá 214138083 Nguyễn Hồng Sơn DH14TD DH14TD 7,09 83 16 Khá 214112333 Nguyễn Phúc Bảo Trân DH14TYB DH14TY 8,76 90 14 Giỏi 214112233 Nguyễn Quỳnh Như DH14TYB DH14TY 8,73 85 18 Giỏi 214112158 Châu Ngọc Linh DH14TYB DH14TY 8,63 95 16 Giỏi 214112151 Vũ Thị Thanh Lam DH14TYB DH14TY 8,42 90 15 Giỏi 214112214 Nguyễn Thị Nhàn DH14TYB DH14TY 8,38 80 17 Giỏi 214112160 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH14TYA DH14TY 8,21 85 17 Giỏi 214112086 Vũ Thanh Hằng DH14TYA DH14TY 8,19 93 17 Giỏi 214112163 Vũ Thị Mỹ Linh DH14TYB DH14TY 8,13 89 21 Giỏi 214112225 Huỳnh Thị Cẩm Nhung DH14TYB DH14TY 8,07 91 18 Giỏi 214112385 Nguyễn Thị Tường Vy DH14TYA DH14TY 8,05 92 17 Giỏi 214112132 Nguyễn Thị Thùy Hương DH14TYB DH14TY 7,99 90 15 Khá 214112309 Trần Huỳnh Bạch Th Tiên DH14TYB DH14TY 7,97 83 18 Khá 214112045 Trần Hoàng Duy DH14TYB DH14TY 7,92 84 19 Khá 214112161 Võ Phạm ái Linh DH14TYA DH14TY 7,87 80 14 Khá 214112358 Nguyễn Thị Tuyến DH14TYB DH14TY 7,84 90 19 Khá 2

Page 54: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14112381 Nguyễn Văn Hải Vương DH14TYB DH14TY 7,80 86 17 Khá 214112304 Đặng Thị Huyền Thương DH14TYB DH14TY 7,77 85 19 Khá 214112353 Mai Văn Tuấn DH14TYA DH14TY 7,74 93 23 Khá 214112308 Võ Huỳnh Trọng Thức DH14TYA DH14TY 7,68 86 14 Khá 214112118 Nguyễn Đức Huy DH14TYA DH14TY 7,66 100 16 Khá 214112066 Phạm Thị Én DH14TYB DH14TY 7,66 85 18 Khá 214112032 Nguyễn Duy Chương DH14TYA DH14TY 7,65 80 17 Khá 214112265 Nguyễn Nhật Tân DH14TYB DH14TY 7,52 95 21 Khá 214112205 Đặng Thị Khôi Nguyên DH14TYB DH14TY 7,48 86 18 Khá 214112080 Nguyễn Thanh Đức Hạnh DH14TYB DH14TY 7,47 83 21 Khá 214112269 Nguyễn Chế Thanh DH14TYA DH14TY 7,45 90 14 Khá 214112324 Nguyễn Thị Thu Trang DH14TYB DH14TY 7,32 83 20 Khá 214112331 Trần Thị Thu Trang DH14TYB DH14TY 7,32 83 19 Khá 214112199 Phạm Trọng Nghĩa DH14TYA DH14TY 7,31 85 19 Khá 214112116 Mai Thị Thu Hồng DH14TYA DH14TY 7,29 100 16 Khá 214112443 Danh Quy Rô DH14TYA DH14TY 7,28 90 16 Khá 214112189 Đào Thị Ngân DH14TYA DH14TY 7,28 84 19 Khá 214112285 Nguyễn Nhật Thiên DH14TYA DH14TY 7,26 90 15 Khá 214112018 Nguyễn Thị Ngọc Ánh DH14TYB DH14TY 7,25 90 15 Khá 214112376 Nguyễn Quang Vinh DH14TYA DH14TY 7,21 90 16 Khá 214112095 Nguyễn Thế Hiển DH14TYB DH14TY 7,19 90 19 Khá 214112213 Châu Minh Nguyệt DH14TYB DH14TY 7,19 85 14 Khá 214112006 Phạm Thị Thúy An DH14TYB DH14TY 7,18 85 19 Khá 214112040 Nguyễn Lệ Dung DH14TYA DH14TY 7,17 90 18 Khá 214112177 Trần Thị Trúc Mai DH14TYB DH14TY 7,13 90 15 Khá 214112046 Trần Thanh Duy DH14TYB DH14TY 7,12 85 17 Khá 214112252 Hà Văn Quỳnh DH14TYB DH14TY 7,12 81 14 Khá 214112025 Bùi Ngọc Bích DH14TYB DH14TY 7,12 75 18 Khá 214112141 Vũ Mạnh Khiêm DH14TYB DH14TY 7,11 92 15 Khá 214112120 Quãng Trọng Đức Huy DH14TYA DH14TY 7,08 85 18 Khá 214112230 Ngô Yến Như DH14TYA DH14TY 7,05 84 22 Khá 214112224 Cao Thành Nhơn DH14TYB DH14TY 7,02 95 18 Khá 214112362 Phạm Ngọc Tuyết DH14TYB DH14TY 7,02 89 14 Khá 214125245 Huỳnh Thị Thúy Ngân DH14VT DH14VT 9,08 86 21 Giỏi 214125083 Nguyễn Thị Ngọc Giàu DH14VT DH14VT 8,88 95 17 Giỏi 214125063 Đỗ Thị Thùy Dương DH14VT DH14VT 8,61 90 24 Giỏi 214125351 Lê Thị Sa DH14VT DH14VT 8,60 86 23 Giỏi 214125009 Trần Thị Kim Anh DH14VT DH14VT 8,54 100 21 Giỏi 214125300 Võ Thị Như DH14VT DH14VT 8,49 95 25 Giỏi 214125406 Hồ Thị Diễm Thúy DH14VT DH14VT 8,48 69 25 Khá 214125158 Nguyễn Thị Xuân Hương DH14VT DH14VT 8,46 88 18 Giỏi 214125517 Phạm Quốc Vinh DH14VT DH14VT 8,44 89 22 Giỏi 214125247 Nguyễn Hoàng Kim Ngân DH14VT DH14VT 8,43 95 24 Giỏi 214125054 Trần Thị Thùy Dung DH14VT DH14VT 8,41 86 21 Giỏi 214125103 Ngô Thị Kim Hân DH14VT DH14VT 8,38 89 22 Giỏi 214125215 Phùng Thị Phương Mai DH14VT DH14VT 8,37 90 24 Giỏi 214125490 Mai Thị Mộng Tuyền DH14VT DH14VT 8,34 90 25 Giỏi 214125193 Phan Cẩm Linh DH14VT DH14VT 8,31 95 19 Giỏi 214125265 Nguyễn Kim Ngọc DH14VT DH14VT 8,31 95 17 Giỏi 214125362 Nguyễn Thị Sương DH14VT DH14VT 8,30 86 24 Giỏi 214125093 Nguyễn Thị Sang Hạ DH14VT DH14VT 8,29 95 22 Giỏi 214125276 Lê Thị Nguyệt DH14VT DH14VT 8,29 89 21 Giỏi 214125448 Huỳnh Thị Thùy Trang DH14VT DH14VT 8,22 95 22 Giỏi 214125302 Đỗ Thị Hoàng Oanh DH14VT DH14VT 8,17 95 21 Giỏi 214125096 Lữ Thị Thanh Hằng DH14VT DH14VT 8,16 86 19 Giỏi 214125481 Phạm Quang Trực DH14VT DH14VT 8,12 95 22 Giỏi 214125352 Lê Thị Thúy Sang DH14VT DH14VT 8,09 100 22 Giỏi 214125296 Đinh Phạm Quỳnh Như DH14VT DH14VT 8,09 95 22 Giỏi 214125479 Phạm Thị Kim Trúc DH14VT DH14VT 8,09 93 22 Giỏi 214125418 Nguyễn Thị Minh Thư DH14VT DH14VT 8,06 95 22 Giỏi 214125151 Lê Thị Hương DH14VT DH14VT 8,05 95 23 Giỏi 214125200 Tạ Công Bích Loan DH14VT DH14VT 8,02 86 25 Giỏi 214125469 Phạm Thị Ngọc Trinh DH14VT DH14VT 7,99 86 23 Khá 214125024 Trần Thị Bình DH14VT DH14VT 7,97 88 20 Khá 214125124 Trần Mỹ Hoàng DH14VT DH14VT 7,97 75 23 Khá 214125275 Chu Thị Minh Nguyệt DH14VT DH14VT 7,95 95 24 Khá 214125292 Nguyễn Châu Cẩm Nhung DH14VT DH14VT 7,92 95 22 Khá 214125168 Huỳnh Ngọc Lan DH14VT DH14VT 7,92 95 21 Khá 2

Page 55: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14125453 Trần Thị Trang DH14VT DH14VT 7,90 93 22 Khá 214125190 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH14VT DH14VT 7,90 86 20 Khá 214125127 Phạm Nguyễn Ánh Hồng DH14VT DH14VT 7,89 93 22 Khá 214125041 Vũ Thị Diễm DH14VT DH14VT 7,88 91 22 Khá 214125251 Nguyễn Thị Thu Ngân DH14VT DH14VT 7,87 95 24 Khá 214125273 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH14VT DH14VT 7,85 86 25 Khá 214125512 Đặng Thị Yến Vi DH14VT DH14VT 7,85 69 22 Khá 214125174 Lê Thị Mỹ Lệ DH14VT DH14VT 7,83 86 25 Khá 214125357 Phan Thị Hồng Sen DH14VT DH14VT 7,81 86 22 Khá 214125322 Lê Minh Phương DH14VT DH14VT 7,80 95 22 Khá 214125478 Nguyễn Thị Thanh Trúc DH14VT DH14VT 7,80 90 22 Khá 214125267 Phạm Bảo Ngọc DH14VT DH14VT 7,79 95 25 Khá 214125074 Trương Cao Y Đạt DH14VT DH14VT 7,77 86 25 Khá 214125256 Võ Thị Kim Ngân DH14VT DH14VT 7,76 86 20 Khá 214125369 Lưu Thị Thanh DH14VT DH14VT 7,69 95 25 Khá 214125511 Dương Thị Hồng Vẹn DH14VT DH14VT 7,66 89 23 Khá 214125523 Nguyễn Hoàng Thảo Vy DH14VT DH14VT 7,65 86 24 Khá 214125246 Lê Kim Ngân DH14VT DH14VT 7,60 95 22 Khá 214125211 Hoàng Thị Ngọc Mai DH14VT DH14VT 7,58 95 25 Khá 214125290 Nguyễn Huỳnh Nhiên DH14VT DH14VT 7,46 86 24 Khá 214125120 Phạm Thị Hoa DH14VT DH14VT 7,44 75 22 Khá 214125169 Nguyễn Thị Thu Lan DH14VT DH14VT 7,42 86 21 Khá 214125002 Vòng Lệ An DH14VT DH14VT 7,41 95 21 Khá 214125451 Nguyễn Thị Minh Trang DH14VT DH14VT 7,40 87 22 Khá 214125015 Lê Quốc Bảo DH14VT DH14VT 7,39 86 22 Khá 214125019 Lê Phú Bình DH14VT DH14VT 7,35 85 23 Khá 214125288 Nguyễn Thị Ngọc Nhi DH14VT DH14VT 7,29 86 19 Khá 214125539 Phạm Thị Như ý DH14VT DH14VT 7,27 86 25 Khá 214125338 Nguyễn Huỳnh Tố Quyên DH14VT DH14VT 7,26 86 23 Khá 214125331 Nguyễn Đăng Quang DH14VT DH14VT 7,22 95 25 Khá 214125521 Phạm Hoàng Châu Vương DH14VT DH14VT 7,19 95 22 Khá 214125203 Vũ Nguyễn Thiên Long DH14VT DH14VT 7,15 100 22 Khá 214125493 Nguyễn Thị Kim Tuyến DH14VT DH14VT 7,15 75 21 Khá 214125117 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu DH14VT DH14VT 7,09 86 23 Khá 214125004 Lê Đức Anh DH14VT DH14VT 7,03 86 25 Khá 215125289 Nguyễn Thùy Vy DH15BQ DH15BQ 9,13 86 18 Giỏi 215125033 Phan Thị Hà Đoan DH15BQ DH15BQ 9,03 78 18 Khá 215125099 Nguyễn Thị Kim Liên DH15BQ DH15BQ 8,86 91 15 Giỏi 215125132 Ngô Thị Ngân DH15BQ DH15BQ 8,82 85 20 Giỏi 215125071 Hồ Thị Hòa DH15BQ DH15BQ 8,73 90 16 Giỏi 215125107 Nguyễn Thị Phượng Linh DH15BQ DH15BQ 8,71 82 15 Giỏi 215125297 Huỳnh Lê Phương Yến DH15BQ DH15BQ 8,59 93 21 Giỏi 215125197 Trần Quốc Tài DH15BQ DH15BQ 8,50 90 18 Giỏi 215125137 Lê Thị Tịnh Nghi DH15BQ DH15BQ 8,49 85 20 Giỏi 215125282 Võ Văn Viết DH15BQ DH15BQ 8,46 90 18 Giỏi 215125166 Phan Thị Nhung DH15BQ DH15BQ 8,46 80 17 Giỏi 215125048 Nguyễn Thị Hồng Gấm DH15BQ DH15BQ 8,28 90 18 Giỏi 215125201 Nguyễn Tấn Thái DH15BQ DH15BQ 8,28 77 19 Khá 215125121 Nguyễn Thị Thu Lựu DH15BQ DH15BQ 8,25 83 18 Giỏi 215125224 Nguyễn Thị Thu DH15BQ DH15BQ 8,20 77 15 Khá 215125136 Trương Thị Tuyết Ngân DH15BQ DH15BQ 8,16 82 18 Giỏi 215125276 Nguyễn Anh Tuấn DH15BQ DH15BQ 8,14 87 17 Giỏi 215125186 Nguyễn Mai Lệ Quỳnh DH15BQ DH15BQ 8,09 78 15 Khá 215125273 Nguyễn Thị Linh Trúc DH15BQ DH15BQ 8,06 83 18 Giỏi 215125161 Ngô Huỳnh Tố Như DH15BQ DH15BQ 8,06 78 16 Khá 215125243 Đinh Thị Xuân Thuyền DH15BQ DH15BQ 8,03 88 18 Giỏi 215125155 Nguyễn Thị Bích Nhi DH15BQ DH15BQ 8,01 93 17 Giỏi 215125017 Nguyễn Văn Bình DH15BQ DH15BQ 7,99 81 18 Khá 215125024 Phạm Kim Cương DH15BQ DH15BQ 7,97 90 18 Khá 215125109 Nguyễn Trần Tuyết Linh DH15BQ DH15BQ 7,94 83 21 Khá 215125229 Võ Thị Anh Thư DH15BQ DH15BQ 7,93 88 18 Khá 215125292 Phạm Hoàng Vỹ DH15BQ DH15BQ 7,88 78 16 Khá 215125037 Trần Thị Mỹ Dung DH15BQ DH15BQ 7,86 88 18 Khá 215125138 Nguyễn Quốc Nghị DH15BQ DH15BQ 7,84 80 20 Khá 215125253 Lê Bảo Trâm DH15BQ DH15BQ 7,82 91 14 Khá 215125098 Võ Hoàng Duy Liêm DH15BQ DH15BQ 7,74 84 19 Khá 215125270 Nguyễn Minh Triệu DH15BQ DH15BQ 7,69 76 18 Khá 215125245 Nguyễn Thị Kiều Tiên DH15BQ DH15BQ 7,67 95 20 Khá 2

Page 56: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15125153 Lê Thị Tuyết Nhi DH15BQ DH15BQ 7,64 83 16 Khá 215125227 Bùi Thị Minh Thư DH15BQ DH15BQ 7,57 84 20 Khá 215125066 Phạm Thanh Hiền DH15BQ DH15BQ 7,54 84 22 Khá 215125154 Ngô Thị Tuyết Nhi DH15BQ DH15BQ 7,54 80 19 Khá 215125140 Lê Đại Nghĩa DH15BQ DH15BQ 7,50 83 17 Khá 215125058 Nguyễn Thị Hằng DH15BQ DH15BQ 7,49 78 16 Khá 215125141 Huỳnh Thị Kim Ngọc DH15BQ DH15BQ 7,48 88 18 Khá 215125002 Trương Lê Thị Kiều Ái DH15BQ DH15BQ 7,44 98 21 Khá 215125196 Nguyễn Ngọc Anh Tài DH15BQ DH15BQ 7,37 77 20 Khá 215125108 Nguyễn Thị Thùy Linh DH15BQ DH15BQ 7,36 76 20 Khá 215125249 Trần Thị Bích Tiền DH15BQ DH15BQ 7,35 88 20 Khá 215125119 Huỳnh Thị Lụa DH15BQ DH15BQ 7,33 83 23 Khá 215125124 Nguyễn Thị Mai DH15BQ DH15BQ 7,32 81 21 Khá 215125241 Trần Thị Kim Thùy DH15BQ DH15BQ 7,28 88 16 Khá 215125082 Nguyễn Trần Chí Hướng DH15BQ DH15BQ 7,13 83 16 Khá 215125067 Võ Thị Hồng Hiệp DH15BQ DH15BQ 7,09 78 15 Khá 215125168 Lê Phạm Ngọc Oanh DH15BQ DH15BQ 7,06 80 17 Khá 215125193 Trần Thị Sương DH15BQ DH15BQ 7,00 75 18 Khá 215115199 Trần Thị Viên DH15CB DH15CB 8,49 98 21 Giỏi 215115079 Hoàng Thị Mỹ Linh DH15CB DH15CB 8,27 97 21 Giỏi 215115145 Nguyễn Chí Thanh DH15CB DH15CB 8,18 88 20 Giỏi 215115179 Đinh Thị Ngọc Trinh DH15CB DH15CB 7,92 82 23 Khá 215115083 Bùi Thị Loan DH15CB DH15CB 7,64 86 22 Khá 215115042 Nguyễn Thị Hằng DH15CB DH15CB 7,57 88 24 Khá 215115002 Nguyễn Thị Thúy An DH15CB DH15CB 7,38 82 20 Khá 215115109 Huỳnh Thị Thảo Nguyên DH15CB DH15CB 7,18 85 23 Khá 215115196 Sỳ Thanh Vân DH15CB DH15CB 7,09 86 24 Khá 215115020 Nguyễn Văn Đạt DH15CB DH15CB 7,09 80 25 Khá 215115019 Lê Chánh Đạt DH15CB DH15CB 7,08 100 20 Khá 215115184 Nguyễn Long Minh Trung DH15CB DH15CB 7,06 80 22 Khá 215115105 Trần Đại Nghĩa DH15CB DH15CB 7,05 97 20 Khá 215118130 Huỳnh Tấn Vàng DH15CC DH15CC 7,19 90 17 Khá 215153074 Trương Khắc Viện DH15CD DH15CD 8,18 87 19 Giỏi 215153069 Lê Minh Tới DH15CD DH15CD 7,75 86 17 Khá 215153026 Nguyễn Trung Hiếu DH15CD DH15CD 7,49 91 22 Khá 215153047 Mai Tấn Phát DH15CD DH15CD 7,14 85 22 Khá 215153003 Đào Lưu Bình DH15CD DH15CD 7,10 85 22 Khá 215118041 Đỗ Quang Huy DH15CK DH15CK 8,06 85 20 Giỏi 215118129 Nguyễn Xuân Văn DH15CK DH15CK 7,82 85 24 Khá 215118125 Hồ Minh Tuấn DH15CK DH15CK 7,69 85 21 Khá 215118090 Huỳnh Quốc Tài DH15CK DH15CK 7,60 90 20 Khá 215117008 Nguyễn Thị Chung DH15CT DH15CT 8,93 95 21 Giỏi 215117019 Trần Thị Ngọc Hương DH15CT DH15CT 8,80 90 24 Giỏi 215117053 Trần Thị Lệ Quyên DH15CT DH15CT 8,66 85 22 Giỏi 215117078 Đậu Thị Huyền Trang DH15CT DH15CT 8,56 71 23 Khá 215117016 Nguyễn Trần Hiếu DH15CT DH15CT 8,54 90 24 Giỏi 215117073 Nguyễn Thị Minh Thư DH15CT DH15CT 8,33 90 22 Giỏi 215117010 Đoàn Thị Thu Đức DH15CT DH15CT 8,17 90 22 Giỏi 215117071 Lê Minh Thư DH15CT DH15CT 8,11 78 22 Khá 215117045 Võ Thị Ý Nhi DH15CT DH15CT 8,09 90 21 Giỏi 215117015 Cao Thị Ngọc Hiền DH15CT DH15CT 8,05 85 22 Giỏi 215117052 Nguyễn Thị Kim Quyên DH15CT DH15CT 8,02 90 22 Giỏi 215117070 Bành Thị Lệ Thu DH15CT DH15CT 8,01 85 22 Giỏi 215117075 Huỳnh Cẩm Thụy DH15CT DH15CT 7,97 85 23 Khá 215117035 Nguyễn Thị Hồng Ly DH15CT DH15CT 7,95 85 21 Khá 215117042 Nguyễn Thị Thảo Nguyên DH15CT DH15CT 7,88 90 19 Khá 215117067 Trần Thị Hoàng Thơ DH15CT DH15CT 7,88 85 24 Khá 215117007 Quách Bảo Châu DH15CT DH15CT 7,81 85 20 Khá 215117044 Phạm Nguyễn Vị Nhân DH15CT DH15CT 7,78 78 21 Khá 215117086 Nguyễn Thị Bích Vân DH15CT DH15CT 7,65 78 21 Khá 215117009 Nguyễn Thị Thục Diệu DH15CT DH15CT 7,61 83 21 Khá 215117031 Nguyễn Thị Kiều Linh DH15CT DH15CT 7,59 85 25 Khá 215117051 Phan Thị Hồng Quân DH15CT DH15CT 7,53 90 23 Khá 215117088 Huỳnh Lê Anh Xuân DH15CT DH15CT 7,53 78 23 Khá 215117028 Trần Kim Lến DH15CT DH15CT 7,50 90 21 Khá 215117036 Bùi Thị Hồng May DH15CT DH15CT 7,48 95 24 Khá 215117041 Lâm Ngọc Ngân DH15CT DH15CT 7,48 90 23 Khá 215117062 Nguyễn Đặng Mai Thảo DH15CT DH15CT 7,46 85 22 Khá 2

Page 57: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15117003 Vũ Thị Ngọc Ánh DH15CT DH15CT 7,45 85 22 Khá 215117083 Nguyễn Thị Cẩm Tú DH15CT DH15CT 7,43 95 21 Khá 215117060 Lê Thị Kim Thao DH15CT DH15CT 7,40 85 23 Khá 215117020 Trần Thị Thiên Hương DH15CT DH15CT 7,34 82 24 Khá 215117038 Nguyễn Thị Hà My DH15CT DH15CT 7,32 85 20 Khá 215117047 Lưu Thị Kiều Oanh DH15CT DH15CT 7,30 85 23 Khá 215117081 Huỳnh Phạm Nữ Trinh DH15CT DH15CT 7,26 90 23 Khá 215117090 Nguyễn Thị Hoàng Yến DH15CT DH15CT 7,24 90 22 Khá 215117027 Nguyễn Thị Thúy Kiều DH15CT DH15CT 7,21 90 23 Khá 215117061 Nguyễn Hữu Thảo DH15CT DH15CT 7,20 95 21 Khá 215117004 Nguyễn Huỳnh Xuân Bách DH15CT DH15CT 7,13 95 23 Khá 215124339 Hồ Minh Tuyến DH15DC DH15DC 7,54 94 18 Khá 215125023 Dương Thị Kim Cúc DH15DD DH15DD 9,16 90 16 Xuất sắc 215125130 Phạm Thị Thúy Nga DH15DD DH15DD 8,92 90 15 Giỏi 215125181 Đồng Thị Huyền Quyên DH15DD DH15DD 8,85 80 17 Giỏi 215125031 Huỳnh Khánh Diễm DH15DD DH15DD 8,70 80 20 Giỏi 215125133 Nguyễn Thị Ngân DH15DD DH15DD 8,59 80 19 Giỏi 215125045 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15DD DH15DD 8,49 80 18 Giỏi 215125006 Trương Xuân An DH15DD DH15DD 8,44 73 15 Khá 215125051 Nguyễn Trường Giang DH15DD DH15DD 8,43 80 20 Giỏi 215125060 Hồ Hà Hồng Hạnh DH15DD DH15DD 8,37 80 15 Giỏi 215125040 Nguyễn Hữu Dương DH15DD DH15DD 8,33 86 19 Giỏi 215125246 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH15DD DH15DD 8,22 80 18 Giỏi 215125145 Trần Phạm Minh Ngọc DH15DD DH15DD 8,11 80 15 Giỏi 215125170 Phan Trọng Phát DH15DD DH15DD 8,11 69 19 Khá 215125217 Võ Thị Lệ Thiên DH15DD DH15DD 8,03 71 19 Khá 215125097 Hồ Thị Lê DH15DD DH15DD 8,00 80 20 Giỏi 215125018 Trần Thị Bông DH15DD DH15DD 7,99 73 20 Khá 215125075 Trần Thị Huế DH15DD DH15DD 7,95 75 19 Khá 215125015 Đinh Thị Ngọc Bích DH15DD DH15DD 7,92 78 18 Khá 215125288 Nguyễn Thị Tường Vy DH15DD DH15DD 7,92 71 17 Khá 215125049 Nguyễn Thị Hoàng Giang DH15DD DH15DD 7,86 72 17 Khá 215125078 Huỳnh Diễm Hương DH15DD DH15DD 7,86 69 17 Khá 215125042 Ngô Thị Mỹ Duyên DH15DD DH15DD 7,84 80 17 Khá 215125129 Lương Thị Thanh Nga DH15DD DH15DD 7,81 83 17 Khá 215125090 Nguyễn Anh Khoa DH15DD DH15DD 7,76 69 18 Khá 215125164 Đỗ Thị Thúy Nhung DH15DD DH15DD 7,67 84 18 Khá 215125029 Nguyễn Thùy Danh DH15DD DH15DD 7,66 80 25 Khá 215125223 Vi Thị Thơm DH15DD DH15DD 7,58 85 22 Khá 215125183 Trịnh Thị Hồng Quyên DH15DD DH15DD 7,57 69 22 Khá 215125240 Nguyễn Thị Ngọc Thùy DH15DD DH15DD 7,56 72 16 Khá 215125262 Nguyễn Thị Bảo Trang DH15DD DH15DD 7,52 80 15 Khá 215125279 Nguyễn Ngọc Duy Uyên DH15DD DH15DD 7,46 69 16 Khá 215125211 Lê Thị Thu Thảo DH15DD DH15DD 7,44 73 19 Khá 215125052 Trần Thị Trúc Giang DH15DD DH15DD 7,40 70 14 Khá 215125009 Lê Thị Vân Anh DH15DD DH15DD 7,39 80 19 Khá 215125281 Nguyễn Thị Hồng Vân DH15DD DH15DD 7,38 70 16 Khá 215125152 Lê Thị Nhi DH15DD DH15DD 7,28 69 20 Khá 215125232 Lê Thị Hoài Thương DH15DD DH15DD 7,22 87 19 Khá 215125122 Nguyễn Lê Hồng Luynh DH15DD DH15DD 7,20 72 17 Khá 215125001 Nguyễn Thị Diệu Ái DH15DD DH15DD 7,16 66 17 Khá 215125142 Lê Thị Bích Ngọc DH15DD DH15DD 7,14 70 15 Khá 215125215 Phạm Thị Huệ Thi DH15DD DH15DD 7,06 71 14 Khá 215125044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15DD DH15DD 7,00 75 16 Khá 215149114 Nguyễn Thanh Phước DH15DL DH15DL 8,18 100 22 Giỏi 215149149 Trần Ngọc Bảo Trân DH15DL DH15DL 7,94 94 19 Khá 215149056 Nguyễn Thị Thu Hường DH15DL DH15DL 7,94 90 18 Khá 215149002 Nguyễn Thị Ái DH15DL DH15DL 7,69 100 23 Khá 215149167 Đoàn Tuấn Vủ DH15DL DH15DL 7,59 100 25 Khá 215149044 Trần Thị Diệu Hiền DH15DL DH15DL 7,41 95 21 Khá 215149030 Nguyễn Thị Trúc Giang DH15DL DH15DL 7,38 90 24 Khá 215149107 Bùi Hoàng Phát DH15DL DH15DL 7,35 86 15 Khá 215130210 Nguyễn Ngọc Lâm Bảo Trường DH15DTB DH15DT 8,25 86 17 Giỏi 215130117 Trương Hồng Thảo Nguyên DH15DTC DH15DT 8,22 95 22 Giỏi 215130141 Trần Hoàng Phúc DH15DTA DH15DT 8,16 90 20 Giỏi 215130136 Nguyễn Lê Phong DH15DTB DH15DT 8,15 91 15 Giỏi 215130202 Nguyễn Công Trí DH15DTB DH15DT 7,90 88 22 Khá 215130184 Nguyễn Minh Thư DH15DTC DH15DT 7,83 80 20 Khá 2

Page 58: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15130106 Huỳnh Phước Ngà DH15DTA DH15DT 7,81 95 19 Khá 215130148 Trần Bá Quan DH15DTB DH15DT 7,74 87 18 Khá 215130152 Võ Ngọc Quốc DH15DTC DH15DT 7,72 75 20 Khá 215130180 Phạm Đình Thoại DH15DTA DH15DT 7,68 88 20 Khá 215130189 Nguyễn Thị Mộng Thùy DH15DTB DH15DT 7,66 88 21 Khá 215130041 Tạ Thị Mỹ Duyên DH15DTB DH15DT 7,60 90 18 Khá 215130212 Vũ Đình Trường DH15DTC DH15DT 7,44 80 18 Khá 215130198 Nguyễn Duy Toàn DH15DTC DH15DT 7,41 67 24 Khá 215130224 Trần Mạnh Tường DH15DTB DH15DT 7,37 85 19 Khá 215130056 Trần Thị Hiền DH15DTA DH15DT 7,37 85 17 Khá 215130200 Mai Cao Trí DH15DTA DH15DT 7,31 82 15 Khá 215130173 Đinh Chí Thiên DH15DTB DH15DT 7,26 84 23 Khá 215130146 Võ Thị Tuyết Phương DH15DTA DH15DT 7,26 81 17 Khá 215130147 Nguyễn Thị Trúc Phượng DH15DTC DH15DT 7,24 70 18 Khá 215130087 Võ Thành Lâm DH15DTA DH15DT 7,20 82 22 Khá 215130033 Nguyễn Thị Anh Đình DH15DTC DH15DT 7,19 75 15 Khá 215130162 Nguyễn Hửu Tài DH15DTB DH15DT 7,11 83 15 Khá 215130191 Kiều Văn Thủy DH15DTC DH15DT 7,02 70 18 Khá 215112158 Lữ Thị Dịu Thoa DH15DY DH15DY 8,72 88 20 Giỏi 215112172 Ngô Thị Hải Triều DH15DY DH15DY 8,72 86 20 Giỏi 215112183 Bùi Thị Anh Tuyên DH15DY DH15DY 8,61 84 17 Giỏi 215112020 Đỗ Thị Phương Dung DH15DY DH15DY 8,55 86 19 Giỏi 215112124 Trần Thị Phương DH15DY DH15DY 8,54 88 18 Giỏi 215112003 Võ Thị Thu Ánh DH15DY DH15DY 8,52 85 20 Giỏi 215112011 Nguyễn Quốc Cường DH15DY DH15DY 8,51 83 15 Giỏi 215112134 Nguyễn Thị Thu Sang DH15DY DH15DY 8,36 88 23 Giỏi 215112141 Trần Duy Tam DH15DY DH15DY 8,36 85 18 Giỏi 215112130 Phan Hửu Quý DH15DY DH15DY 8,36 85 16 Giỏi 215112164 Châu Thị Lan Thương DH15DY DH15DY 8,27 88 17 Giỏi 215112106 Mai Thị Hằng Ni DH15DY DH15DY 8,22 94 16 Giỏi 215112156 Danh Thịnh DH15DY DH15DY 8,21 91 14 Giỏi 215112069 nguyễn thị linh DH15DY DH15DY 8,20 88 19 Giỏi 215112035 Nguyễn Thị Bích Hạnh DH15DY DH15DY 8,12 88 20 Giỏi 215112044 Phạm Thị Thu Hoà DH15DY DH15DY 8,12 86 18 Giỏi 215112067 đinh võ gia linh DH15DY DH15DY 8,08 86 17 Giỏi 215112008 Đỗ Thị Kim Chi DH15DY DH15DY 8,04 87 21 Giỏi 215112097 Ngô Hồng Nhi DH15DY DH15DY 8,04 85 19 Giỏi 215112060 Nguyễn Minh Khoa DH15DY DH15DY 8,03 87 23 Giỏi 215112084 Trần Thị Kiều My DH15DY DH15DY 8,00 82 22 Giỏi 215112051 Nguyễn Thị Cẩm Hường DH15DY DH15DY 7,97 95 18 Khá 215112105 Vũ Thị Quỳnh Nhung DH15DY DH15DY 7,95 87 25 Khá 215112182 Nguyễn Thị Lan Tường DH15DY DH15DY 7,86 94 24 Khá 215112023 Nguyễn Hoàng Nhật Duy DH15DY DH15DY 7,81 84 16 Khá 215112010 Nguyễn Mạnh Cường DH15DY DH15DY 7,80 88 23 Khá 215112179 Ngô Võ Anh Tuấn DH15DY DH15DY 7,72 96 22 Khá 215112191 Đặng Thị Hoàng Văn DH15DY DH15DY 7,60 86 20 Khá 215112160 Đoàn Dạ Nguyệt Thu DH15DY DH15DY 7,51 88 20 Khá 215112125 Nguyễn Thị Tư Phượng DH15DY DH15DY 7,38 84 15 Khá 215112149 Sầm Hữu Thắng DH15DY DH15DY 7,32 87 21 Khá 215112167 Đỗ Thành Tiên DH15DY DH15DY 7,29 87 14 Khá 215112101 Nguyễn Huỳnh Như DH15DY DH15DY 7,28 71 16 Khá 215112065 Ngô Thị Mỹ Liên DH15DY DH15DY 7,24 91 22 Khá 215112169 Đặng Văn Tín DH15DY DH15DY 7,23 80 19 Khá 215112098 Nguyễn Thị Kiều Nhi DH15DY DH15DY 7,14 89 14 Khá 215112001 Nguyễn Dương Mỹ Anh DH15DY DH15DY 7,08 81 21 Khá 215112386 Bá Thị Bé Linh DH15DY DH15DY 7,07 83 20 Khá 215112041 Phạm Thị Thu Hiền DH15DY DH15DY 7,02 84 19 Khá 215163056 Phan Thị Thúy Quyên DH15ES DH15ES 8,15 91 15 Giỏi 215163057 Lại Lê Như Quỳnh DH15ES DH15ES 8,06 85 21 Giỏi 215163084 Nguyễn Hoàng Minh Trung DH15ES DH15ES 7,85 89 15 Khá 215163036 Nguyễn Thị Luyên DH15ES DH15ES 7,56 86 20 Khá 215163047 Trần Thị Yến Nhi DH15ES DH15ES 7,53 85 15 Khá 215163028 Dương Diễm Kiều DH15ES DH15ES 7,43 90 21 Khá 215163039 Nguyễn Thị Yến My DH15ES DH15ES 7,43 85 16 Khá 215163030 Trần Thị Tú Lam DH15ES DH15ES 7,41 90 19 Khá 215163004 Đồng Trần Bảo Đại DH15ES DH15ES 7,41 78 16 Khá 215163070 Nguyễn Minh Thư DH15ES DH15ES 7,35 90 18 Khá 215163022 Phạm Thị Hoa DH15ES DH15ES 7,27 90 17 Khá 2

Page 59: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15163031 Lê Hải Lăng DH15ES DH15ES 7,26 90 16 Khá 215163025 Lê Ngọc Hường DH15ES DH15ES 7,20 87 20 Khá 215163060 Lê Tấn Tài DH15ES DH15ES 7,04 85 17 Khá 215163011 Đặng Lê Quang Duy DH15ES DH15ES 7,00 95 17 Khá 215115074 Trần Thị Kim Lan DH15GB DH15GB 7,76 88 19 Khá 215115004 Lưu Tuyết Anh DH15GB DH15GB 7,57 91 19 Khá 215115141 Nguyễn Văn Sự DH15GB DH15GB 7,48 89 15 Khá 215115136 Đào Thị Quyên DH15GB DH15GB 7,09 90 17 Khá 215115104 Nguyễn Nhân Nghĩa DH15GN DH15GN 7,80 94 20 Khá 215115067 Huỳnh Tiến Huy DH15GN DH15GN 7,74 86 16 Khá 215115044 Võ Thị Thúy Hằng DH15GN DH15GN 7,73 90 21 Khá 215115058 Đỗ Huy Hoàng DH15GN DH15GN 7,73 86 23 Khá 215115125 Nguyễn Thị Mỹ Phụng DH15GN DH15GN 7,73 85 19 Khá 215115102 Trần Bảo Ngân DH15GN DH15GN 7,59 95 21 Khá 215115059 Nguyễn Huy Hoàng DH15GN DH15GN 7,58 90 20 Khá 215115050 Huỳnh Thị Tuyết Hoa DH15GN DH15GN 7,56 95 22 Khá 215115174 Nguyễn Thị Trang DH15GN DH15GN 7,56 95 16 Khá 215115034 Võ Thị Giang DH15GN DH15GN 7,55 100 23 Khá 215115046 Nguyễn Thị Tú Hảo DH15GN DH15GN 7,43 100 18 Khá 215115005 Nguyễn Hoàng Anh DH15GN DH15GN 7,40 85 14 Khá 215115176 Nguyễn Thị Thùy Trang DH15GN DH15GN 7,32 90 25 Khá 215114150 Lê Quỳnh Thao DH15GN DH15GN 7,32 85 19 Khá 215115098 Dương Thị Ngọc Ngân DH15GN DH15GN 7,20 100 21 Khá 215115051 Lê Thanh Hoa DH15GN DH15GN 7,20 90 22 Khá 215115120 Trần Thị Hồng Nhung DH15GN DH15GN 7,05 90 19 Khá 215162026 Nguyễn Khánh Lượng DH15GI DH15GI 7,53 95 23 Khá 215162035 Nguyễn Vũ Thiên Phụng DH15GI DH15GI 7,40 100 20 Khá 215139034 Võ Huyền Hảo DH15HH DH15HH 8,96 88 16 Giỏi 215139002 Đặng Thị Mỹ Anh DH15HH DH15HH 8,77 89 15 Giỏi 215139039 Đỗ Võ Bảo Hiền DH15HH DH15HH 8,72 87 15 Giỏi 215139053 Văn Chí Khang DH15HH DH15HH 8,71 90 19 Giỏi 215139107 Nguyễn Hoàng Sơn DH15HH DH15HH 8,71 85 15 Giỏi 215139085 Bùi Thị Yến Nhi DH15HH DH15HH 8,67 85 14 Giỏi 215139015 Nguyễn Từ Hồng Đào DH15HH DH15HH 8,66 89 18 Giỏi 215139058 Nguyễn Thanh Lâm DH15HH DH15HH 8,63 90 15 Giỏi 215139083 Trịnh Thanh Nguyên DH15HH DH15HH 8,57 87 15 Giỏi 215139101 Trần Thị Như Phương DH15HH DH15HH 8,56 90 17 Giỏi 215139128 Đỗ Ngọc Trâm DH15HH DH15HH 8,53 95 15 Giỏi 215139065 Nguyễn Thị Thùy Linh DH15HH DH15HH 8,53 86 18 Giỏi 215139066 Trần Lê Gia Linh DH15HH DH15HH 8,51 90 17 Giỏi 215139030 Nguyễn Ngọc Ngân Hà DH15HH DH15HH 8,51 84 18 Giỏi 215139099 Nguyễn Thị Mai Phương DH15HH DH15HH 8,49 87 15 Giỏi 215139122 Võ Thị Anh Thư DH15HH DH15HH 8,46 90 15 Giỏi 215139028 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15HH DH15HH 8,40 87 21 Giỏi 215139084 Lê Thị Nha DH15HH DH15HH 8,37 95 15 Giỏi 215139076 Lê Thị Hằng Nga DH15HH DH15HH 8,36 95 15 Giỏi 215139029 Phan Thị Cẫm Giang DH15HH DH15HH 8,35 86 15 Giỏi 215139090 Phan Thị Bảo Nhi DH15HH DH15HH 8,35 83 17 Giỏi 215139063 Hồ Lê Thùy Linh DH15HH DH15HH 8,33 85 15 Giỏi 215139127 Phạm Hữu Hoài Tín DH15HH DH15HH 8,32 92 15 Giỏi 215139138 Lê Thị Thanh Trúc DH15HH DH15HH 8,28 88 18 Giỏi 215139148 Nguyễn Thị Thu Vân DH15HH DH15HH 8,28 88 15 Giỏi 215139001 Nguyễn Hồng Ân DH15HH DH15HH 8,14 86 20 Giỏi 215139048 Nguyễn Thị Xuân Hương DH15HH DH15HH 8,11 86 16 Giỏi 215139057 Nguyễn Thị Kim DH15HH DH15HH 8,10 85 18 Giỏi 215139067 Nguyễn Thị Như Mai DH15HH DH15HH 8,03 85 18 Giỏi 215139120 Nguyễn Thị Minh Thư DH15HH DH15HH 8,00 87 15 Giỏi 215139104 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh DH15HH DH15HH 7,99 86 15 Khá 215139105 Trần Thị Cẩm Ril DH15HH DH15HH 7,96 90 15 Khá 215139013 Trần Ngọc Chiến DH15HH DH15HH 7,96 88 15 Khá 215139064 Nguyễn Thị Cẩm Linh DH15HH DH15HH 7,95 85 16 Khá 215139082 Nguyễn Thị Kim Nguyên DH15HH DH15HH 7,93 90 17 Khá 215139003 Lê Thị Lan Anh DH15HH DH15HH 7,93 90 14 Khá 215139131 Hoàng Quỳnh Trân DH15HH DH15HH 7,91 90 15 Khá 215139116 Lê Văn Thi DH15HH DH15HH 7,89 87 18 Khá 215139007 Nguyễn Cao Bá DH15HH DH15HH 7,89 83 14 Khá 215139142 Nguyễn Thị Cẩm Tú DH15HH DH15HH 7,84 85 17 Khá 215139133 Nguyễn Thị Ngọc Trang DH15HH DH15HH 7,81 90 15 Khá 2

Page 60: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15139126 Đặng Văn Tín DH15HH DH15HH 7,77 90 15 Khá 215139010 Nguyễn Xuân Bảo DH15HH DH15HH 7,77 82 17 Khá 215139042 Phạm Thị Hồng DH15HH DH15HH 7,73 92 16 Khá 215139140 Đào Duy Nhật Trường DH15HH DH15HH 7,72 95 15 Khá 215139097 Trần Võ Mỹ Phụng DH15HH DH15HH 7,72 85 14 Khá 215139043 Phạm Thị Cẩm Hồng DH15HH DH15HH 7,68 86 15 Khá 215139052 Dương Quang Khang DH15HH DH15HH 7,63 95 18 Khá 215139022 Nguyễn Ngọc Đoan DH15HH DH15HH 7,61 85 15 Khá 215139035 Hồ Hậu DH15HH DH15HH 7,60 93 15 Khá 215139024 Lê Thùy Dương DH15HH DH15HH 7,60 86 17 Khá 215139098 Phan Hữu Phước DH15HH DH15HH 7,58 85 19 Khá 215139062 Đặng Đoàn Công Liêm DH15HH DH15HH 7,58 83 20 Khá 215139027 Đặng Kỳ Duyên DH15HH DH15HH 7,55 96 15 Khá 215139145 Nguyễn Thục Uyên DH15HH DH15HH 7,52 90 15 Khá 215139038 Đinh Thanh Hiến DH15HH DH15HH 7,52 85 21 Khá 215139151 Nguyễn Thị Thúy Xinh DH15HH DH15HH 7,50 90 18 Khá 215139014 Trương Hữu Cương DH15HH DH15HH 7,43 87 15 Khá 215139018 Từ Thị Bích Diễm DH15HH DH15HH 7,41 87 16 Khá 215139060 Luyện Thanh Lan DH15HH DH15HH 7,38 90 17 Khá 215139045 Nguyễn Văn Hùng DH15HH DH15HH 7,34 85 22 Khá 215139044 Trần Thị Thu Huệ DH15HH DH15HH 7,33 89 15 Khá 215139110 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh DH15HH DH15HH 7,28 85 15 Khá 215139144 Đinh Thị Minh Tuyết DH15HH DH15HH 7,25 83 18 Khá 215139072 Vũ Hải Minh DH15HH DH15HH 7,23 90 18 Khá 215139134 Nguyễn Thị Thùy Trinh DH15HH DH15HH 7,19 85 17 Khá 215139150 Phạm Thúy Vy DH15HH DH15HH 7,15 83 20 Khá 215139078 Huỳnh Vũ Thiên Ngân DH15HH DH15HH 7,14 85 18 Khá 215139095 Trần Quang Phú DH15HH DH15HH 7,08 90 19 Khá 215127029 Ngô Thị Giang DH15MT DH15MT 8,40 96 19 Giỏi 215127076 Phạm Khánh Ngọc DH15MT DH15MT 8,30 90 23 Giỏi 215127123 Nguyễn Lê Anh Thư DH15MT DH15MT 8,20 100 23 Giỏi 215127131 Nguyễn Phương Trà DH15MT DH15MT 7,82 100 20 Khá 215127056 Phạm Thị Lẹ DH15MT DH15MT 7,82 96 17 Khá 215127067 Hoàng Thị Lộc DH15MT DH15MT 7,82 95 18 Khá 215127125 Trần Thị Thủy DH15MT DH15MT 7,78 90 17 Khá 215127047 Lâm Thị Thu Hương DH15MT DH15MT 7,69 90 15 Khá 215127055 Trần Thị Thiên Kiều DH15MT DH15MT 7,54 100 17 Khá 215127099 Hàn Anh Quý DH15MT DH15MT 7,53 92 18 Khá 215127077 Nguyễn Trí Nhân DH15MT DH15MT 7,53 89 17 Khá 215127035 Lê Thị Minh Hiền DH15MT DH15MT 7,50 84 14 Khá 215127060 Nguyễn Khánh Linh DH15MT DH15MT 7,46 100 20 Khá 215127075 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH15MT DH15MT 7,44 98 23 Khá 215127084 Phan Ngọc Phương Như DH15MT DH15MT 7,41 90 18 Khá 215127139 Bùi Thị Mai Trinh DH15MT DH15MT 7,39 90 16 Khá 215127121 Trần Thị Thu DH15MT DH15MT 7,36 94 19 Khá 215127100 Ngô Thị Bích Quý DH15MT DH15MT 7,33 90 19 Khá 215127019 Đỗ Thị Thùy Dương DH15MT DH15MT 7,30 97 24 Khá 215127147 Huỳnh Thanh Tùng DH15MT DH15MT 7,29 89 20 Khá 215127091 Lê Văn Phê DH15MT DH15MT 7,26 100 16 Khá 215127158 Bùi Thị Ngọc Yến DH15MT DH15MT 7,19 87 17 Khá 215127005 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH15MT DH15MT 7,18 97 20 Khá 215127069 Nguyễn Thị Mẫn DH15MT DH15MT 7,15 95 21 Khá 215127133 Đặng Thu Trang DH15MT DH15MT 7,14 90 19 Khá 215127079 Nguyễn Trọng Nhân DH15MT DH15MT 7,12 90 17 Khá 215127102 Phan Thị Kim Quyên DH15MT DH15MT 7,11 92 18 Khá 215127153 Đặng Thị Tường Vi DH15MT DH15MT 7,11 90 16 Khá 215127071 Hà Thị Kim Ngân DH15MT DH15MT 7,08 99 23 Khá 215127089 Vũ Thị Hồng Nhung DH15MT DH15MT 7,06 96 21 Khá 215137013 Nguyễn Trường Giang DH15NL DH15NL 8,37 80 20 Giỏi 215137035 Bùi Công Minh DH15NL DH15NL 7,72 77 22 Khá 215137019 Dương Thu Hiền DH15NL DH15NL 7,70 93 20 Khá 215137017 Phạm Phước Hậu DH15NL DH15NL 7,35 77 22 Khá 215137057 Lê Hữu Thọ DH15NL DH15NL 7,12 81 25 Khá 215137038 Nguyễn Văn Nhiên DH15NL DH15NL 7,03 78 19 Khá 215154001 Phạm Trọng Ân DH15OT DH15OT 8,31 90 17 Giỏi 215154021 Nguyễn Trung Hậu DH15OT DH15OT 8,13 75 16 Khá 215154048 Nguyễn Phúc Tâm DH15OT DH15OT 7,93 80 19 Khá 215154032 Nguyễn Hữu Lộc DH15OT DH15OT 7,89 85 23 Khá 2

Page 61: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15154008 Nguyễn Hữu Chung DH15OT DH15OT 7,83 75 18 Khá 215154005 Phạm Quốc Bảo DH15OT DH15OT 7,74 90 22 Khá 215154045 Trần Suker DH15OT DH15OT 7,53 90 20 Khá 215154036 Võ Khắc Hoàn Nhân DH15OT DH15OT 7,30 80 22 Khá 215154057 Lê Minh Thiện DH15OT DH15OT 7,20 85 21 Khá 215124153 Nguyễn Thị Thanh Loan DH15QD DH15QD 7,44 90 23 Khá 215124245 Trần Phú Sang DH15QD DH15QD 7,32 92 19 Khá 215124284 Lê Anh Thư DH15QD DH15QD 7,32 91 19 Khá 215124348 Võ Công Ty DH15QLB DH15QL 8,41 100 22 Giỏi 215124240 Nguyễn Thị Ngọc Quyền DH15QLB DH15QL 8,18 85 23 Giỏi 215124002 Hồ Bảo Ân DH15QLA DH15QL 8,15 85 21 Giỏi 215124315 Trần Thị Diễm Trà DH15QLA DH15QL 8,00 85 18 Giỏi 215124242 Phan Thảo Như Quỳnh DH15QLB DH15QL 7,94 85 20 Khá 215124323 Nguyễn Trung Trí DH15QLA DH15QL 7,92 95 22 Khá 215124123 Nguyễn Hoàng Khải DH15QLA DH15QL 7,73 95 22 Khá 215124238 Lê Hồng Quyên DH15QLB DH15QL 7,73 90 20 Khá 215124285 Lê Hoàng Anh Thư DH15QLA DH15QL 7,50 85 21 Khá 215124033 Lê Thành Đạt DH15QLA DH15QL 7,45 85 18 Khá 215124346 Phan Thị Mộng Tuyền DH15QLB DH15QL 7,44 85 22 Khá 215124294 Đinh Thị Thu Thương DH15QLB DH15QL 7,44 85 20 Khá 215124345 Phạm Thị Thu Tuyền DH15QLA DH15QL 7,36 85 23 Khá 215124342 Đoàn Minh Tuyền DH15QLB DH15QL 7,36 85 20 Khá 215124903 Nguyễn Thị Hằng DH15QLA DH15QL 7,35 90 17 Khá 215124225 Nguyễn Thành Phúc DH15QLA DH15QL 7,32 85 20 Khá 215124261 Huỳnh Nhựt Thanh DH15QLA DH15QL 7,29 90 18 Khá 215124048 Đỗ Thị Dung DH15QLA DH15QL 7,28 85 22 Khá 215124049 Lưu Thị Ngọc Dung DH15QLA DH15QL 7,22 85 20 Khá 215124038 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH15QLA DH15QL 7,13 90 22 Khá 215124286 Lê Nguyễn Anh Thư DH15QLB DH15QL 7,10 85 19 Khá 215124172 Bạch Thị Cẩm My DH15QLB DH15QL 7,09 90 20 Khá 215124302 Đỗ Thị Bích Thủy DH15QLB DH15QL 7,07 85 22 Khá 215149169 Đỗ Thị Mỹ Xuyên DH15QM DH15QM 8,79 84 14 Giỏi 215149007 Lê Ngọc Ánh DH15QM DH15QM 8,58 98 21 Giỏi 215149152 Nguyễn Đài Trang DH15QM DH15QM 8,58 85 20 Giỏi 215149067 Lê Thị Lệ DH15QM DH15QM 8,48 90 19 Giỏi 215149006 Trịnh Thị Kim Anh DH15QM DH15QM 8,34 86 20 Giỏi 215149118 Nguyễn Thị Thanh Phượng DH15QM DH15QM 8,13 90 22 Giỏi 215149033 Lê Thị Thúy Hằng DH15QM DH15QM 8,06 80 22 Giỏi 215149081 Dương Thị Thanh Ngân DH15QM DH15QM 7,99 80 19 Khá 215149075 Thân Thiên Long DH15QM DH15QM 7,95 70 15 Khá 215149076 Lê Huỳnh Mai DH15QM DH15QM 7,90 80 25 Khá 215149151 Huỳnh Thị Mỹ Trang DH15QM DH15QM 7,84 88 21 Khá 215149201 Thạch Thị Kim Liên DH15QM DH15QM 7,82 79 19 Khá 215149128 Trần Hoàng Tạo DH15QM DH15QM 7,78 86 17 Khá 215149055 Văn Thị Ngọc Hương DH15QM DH15QM 7,74 80 20 Khá 215149061 Nguyễn Duy Khang DH15QM DH15QM 7,70 85 24 Khá 215149020 Nguyễn Thị Ngọc Điệp DH15QM DH15QM 7,68 85 18 Khá 215149016 Huỳnh Phúc Đạt DH15QM DH15QM 7,65 83 21 Khá 215149200 Doanh Thị Lệ DH15QM DH15QM 7,57 88 19 Khá 215149138 Đặng Thị Anh Thư DH15QM DH15QM 7,56 90 21 Khá 215149155 Trần Nguyễn Phương Trinh DH15QM DH15QM 7,55 85 20 Khá 215149091 Phan Hoàng Phát Ngọc DH15QM DH15QM 7,53 90 24 Khá 215149088 Nguyễn Trọng Nghĩa DH15QM DH15QM 7,50 80 19 Khá 215149026 Nguyễn Thị Lương Duyên DH15QM DH15QM 7,47 90 23 Khá 215149159 Đoàn Minh Tuân DH15QM DH15QM 7,46 90 18 Khá 215149043 Nguyễn Thị Thu Hiền DH15QM DH15QM 7,46 80 16 Khá 215149068 Trịnh Văn Lên DH15QM DH15QM 7,46 77 18 Khá 215149165 Phan Thành Vinh DH15QM DH15QM 7,40 90 21 Khá 215149127 Phạm Ngọc Sửu DH15QM DH15QM 7,37 88 18 Khá 215149085 Ngô Phạm Đoan Nghi DH15QM DH15QM 7,31 80 23 Khá 215149038 Nguyễn Thị Hoàng Hảo DH15QM DH15QM 7,19 86 22 Khá 215149034 Lê Thị Thúy Hằng DH15QM DH15QM 7,19 85 20 Khá 215149095 Lê Thị Yến Nhi DH15QM DH15QM 7,14 90 22 Khá 215149123 Nguyễn Thị Hương Quỳnh DH15QM DH15QM 7,13 90 18 Khá 215149132 Thái Thanh Thảo DH15QM DH15QM 7,12 73 19 Khá 215149008 Tạ Ngọc Ánh DH15QM DH15QM 7,07 80 17 Khá 215149073 Phan Thị Trần Mỹ Linh DH15QM DH15QM 7,05 77 23 Khá 215126163 Nguyễn Thị Thanh Trang DH15SHB DH15SH 9,09 90 18 Xuất sắc 2

Page 62: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15126027 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15SHA DH15SH 8,85 91 18 Giỏi 215126019 Bùi Lê Thùy Dung DH15SHA DH15SH 8,80 91 20 Giỏi 215126092 Nguyễn Bảo Nghi DH15SHB DH15SH 8,79 89 21 Giỏi 215126074 Đoàn Thị Hồng Mai DH15SHB DH15SH 8,77 90 18 Giỏi 215126060 Lăng Thị Lành DH15SHA DH15SH 8,75 93 20 Giỏi 215126025 Bùi Thị Mỹ Duyên DH15SHA DH15SH 8,74 91 18 Giỏi 215126152 Trương Quang Toản DH15SHA DH15SH 8,72 98 19 Giỏi 215126087 Nguyễn Phạm Kim Ngân DH15SHA DH15SH 8,64 97 19 Giỏi 215126035 Nguyễn Thị Minh Hiền DH15SHB DH15SH 8,64 95 22 Giỏi 215126091 Võ Thị Thanh Ngân DH15SHA DH15SH 8,63 94 18 Giỏi 215126115 Nguyễn Thế Phương DH15SHA DH15SH 8,54 93 18 Giỏi 215126202 Lựu Thị Kim Quý DH15SHA DH15SH 8,53 92 18 Giỏi 215126105 Nguyễn Thị Hồng Nhung DH15SHA DH15SH 8,46 90 18 Giỏi 215126161 Lê Thị Thùy Trang DH15SHA DH15SH 8,40 95 20 Giỏi 215126151 Nguyễn Văn Toàn DH15SHA DH15SH 8,40 87 18 Giỏi 215126140 Nguyễn Thị Minh Thư DH15SHB DH15SH 8,39 89 21 Giỏi 215126112 Nguyễn Thị Mỹ Oanh DH15SHA DH15SH 8,36 91 20 Giỏi 215126167 Nguyễn Huỳnh Phương Trinh DH15SHA DH15SH 8,35 89 18 Giỏi 215126009 Nguyễn Thị Diễm Châu DH15SHB DH15SH 8,34 89 18 Giỏi 215126132 Trần Thị Mai Thảo DH15SHA DH15SH 8,33 93 21 Giỏi 215126164 Sầm Thị Mỹ Trang DH15SHB DH15SH 8,32 92 17 Giỏi 215126026 Hồ Thị Mỷ Duyên DH15SHB DH15SH 8,30 94 21 Giỏi 215126126 Nguyễn Thành Tâm DH15SHB DH15SH 8,27 96 18 Giỏi 215126022 Nguyễn Thị Dương DH15SHA DH15SH 8,27 91 18 Giỏi 215126018 Lê Minh Đức DH15SHB DH15SH 8,27 87 20 Giỏi 215126034 Lê Nguyễn Anh Hào DH15SHB DH15SH 8,26 93 18 Giỏi 215126154 Lê Thị Ngọc Trâm DH15SHA DH15SH 8,24 91 20 Giỏi 215126133 Trần Thị Ngọc Thảo DH15SHB DH15SH 8,24 91 17 Giỏi 215126142 Phạm Diệu Thương DH15SHA DH15SH 8,23 95 19 Giỏi 215126162 Nguyễn Thị Phương Trang DH15SHA DH15SH 8,19 97 17 Giỏi 215126090 Võ Phạm Kha Bích Ngân DH15SHB DH15SH 8,19 90 23 Giỏi 215126175 Nguyễn Vinh DH15SHB DH15SH 8,19 74 22 Khá 215126157 Bùi Thị Thùy Trang DH15SHB DH15SH 8,18 93 20 Giỏi 215126040 Lê Đình Hoàng DH15SHB DH15SH 8,18 92 22 Giỏi 215126076 Nguyễn Thị Mai DH15SHB DH15SH 8,17 94 24 Giỏi 215126104 Lê Thị Ngọc Nhung DH15SHB DH15SH 8,15 89 22 Giỏi 215126135 Võ Nguyễn Thanh Thảo DH15SHA DH15SH 8,13 90 17 Giỏi 215126001 Ng Cao Thị Thúy An DH15SHA DH15SH 8,12 91 21 Giỏi 215126178 Huỳnh Thanh Xuân DH15SHA DH15SH 8,09 91 18 Giỏi 215126158 Hồ Thị Thùy Trang DH15SHA DH15SH 8,05 85 22 Giỏi 215126011 Doãn Văn Công Chính DH15SHB DH15SH 8,02 88 15 Giỏi 215126037 Huỳnh Trung Hiếu DH15SHA DH15SH 8,02 87 18 Giỏi 215126010 Hoàng Thị Mỹ Chi DH15SHA DH15SH 7,98 89 18 Khá 215126170 Phạm Thanh Truyền DH15SHB DH15SH 7,97 90 22 Khá 215126052 Nguyễn Duy Khánh DH15SHB DH15SH 7,95 97 18 Khá 215126012 Hoàng Văn Đạt DH15SHB DH15SH 7,95 91 14 Khá 215126054 Hồ Hoàng Kiếm DH15SHA DH15SH 7,94 99 21 Khá 215126169 Đỗ Quang Trường DH15SHB DH15SH 7,94 95 18 Khá 215126064 Lê Thị Liễu DH15SHB DH15SH 7,94 94 21 Khá 215126068 Nguyễn Thị Ngọc Linh DH15SHB DH15SH 7,90 90 18 Khá 215126177 Võ Thị Thùy Vy DH15SHB DH15SH 7,89 80 18 Khá 215126031 Phan Thị Lộc Hân DH15SHA DH15SH 7,87 92 18 Khá 215126147 Phạm Thị Hồng Tiến DH15SHB DH15SH 7,87 88 23 Khá 215126119 Đỗ Thị Quỳnh DH15SHB DH15SH 7,85 91 22 Khá 215126116 Nguyễn Ngọc Huyền Quyên DH15SHB DH15SH 7,85 88 24 Khá 215126125 Hà Thị Tuyết Tâm DH15SHA DH15SH 7,84 92 19 Khá 215126008 Lưu Ngân Bình DH15SHA DH15SH 7,82 88 23 Khá 215126096 Nguyễn Chí Ngọc DH15SHA DH15SH 7,78 92 16 Khá 215126061 Trần Thị Thu Lệ DH15SHB DH15SH 7,78 88 18 Khá 215126088 Nguyễn Thị Kim Ngân DH15SHB DH15SH 7,74 87 18 Khá 215126128 Lê Thị Thanh DH15SHA DH15SH 7,72 85 20 Khá 215126168 Nguyễn Nguyên Trình DH15SHB DH15SH 7,71 95 20 Khá 215126150 Nguyễn Thanh Tín DH15SHA DH15SH 7,70 87 18 Khá 215126100 Phạm Thị Thu Nhi DH15SHA DH15SH 7,70 86 18 Khá 215126028 Võ Thị Kim Duyên DH15SHA DH15SH 7,68 86 22 Khá 215126005 Trịnh Thị Anh DH15SHA DH15SH 7,65 93 17 Khá 215126063 Nguyễn Thị Hồng Liên DH15SHA DH15SH 7,64 91 19 Khá 215126066 Nguyễn Lê Trúc Linh DH15SHA DH15SH 7,62 87 18 Khá 2

Page 63: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15126047 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH15SHB DH15SH 7,61 88 15 Khá 215126075 Hà Thị Trúc Mai DH15SHA DH15SH 7,58 87 18 Khá 215126058 Phụng Thân Lâm DH15SHA DH15SH 7,55 87 18 Khá 215126109 Nông Thị Nương DH15SHB DH15SH 7,50 95 18 Khá 215126094 Trần Quang Nghĩa DH15SHB DH15SH 7,47 93 15 Khá 215126153 Đặng Lê Trâm DH15SHB DH15SH 7,47 88 19 Khá 215126194 Lù Thị Đan Ly DH15SHB DH15SH 7,44 91 22 Khá 215126029 Đặng Hoàng Goanh DH15SHA DH15SH 7,42 90 19 Khá 215126048 Trần Thanh Huyền DH15SHA DH15SH 7,40 88 20 Khá 215126098 Nguyễn Thị Tuyết Nhi DH15SHB DH15SH 7,38 89 20 Khá 215126900 Nguyễn Thị Yến DH15SHA DH15SH 7,33 85 15 Khá 215126193 Kim Thị Hải Linh DH15SHA DH15SH 7,32 86 20 Khá 215126124 Đỗ Thanh Tâm DH15SHB DH15SH 7,30 90 22 Khá 215126195 Xích Thị Hồng Mai DH15SHA DH15SH 7,29 88 18 Khá 215126180 Huỳnh Thị Kim Yến DH15SHB DH15SH 7,29 87 15 Khá 215126113 Dương Thái Phong DH15SHB DH15SH 7,25 88 18 Khá 215126171 Nguyễn Hữu Tuấn DH15SHA DH15SH 7,19 98 18 Khá 215126065 Lê Thị Khánh Linh DH15SHA DH15SH 7,19 85 20 Khá 215126006 Phan Thị Ngọc Ánh DH15SHA DH15SH 7,15 90 21 Khá 215126166 Hà Minh Triết DH15SHB DH15SH 7,02 90 25 Khá 215126165 Đào Văn Trí DH15SM DH15SM 8,70 98 21 Giỏi 215126144 Phạm Thị Minh Thủy DH15SM DH15SM 8,59 95 20 Giỏi 215126015 Nguyễn Thị Ngọc Diễm DH15SM DH15SM 8,41 97 21 Giỏi 215126083 Đặng Thanh Nga DH15SM DH15SM 8,28 97 22 Giỏi 215126069 Nguyễn Thị Thúy Linh DH15SM DH15SM 8,27 95 20 Giỏi 215126021 Nguyễn Thị Thùy Dung DH15SM DH15SM 8,24 96 22 Giỏi 215126082 Trần Minh Nam DH15SM DH15SM 8,23 97 20 Giỏi 215126045 Huỳnh Thị Ngọc Huyền DH15SM DH15SM 8,22 96 20 Giỏi 215126101 Bùi Thị Huỳnh Như DH15SM DH15SM 8,22 95 20 Giỏi 215126033 Bùi Mỹ Hạnh DH15SM DH15SM 8,22 92 20 Giỏi 215126086 Huỳnh Lê Khánh Ngân DH15SM DH15SM 8,21 97 20 Giỏi 215126049 Nguyễn Trung Kha DH15SM DH15SM 8,14 96 20 Giỏi 215126122 Nguyễn Hoàng Sơn DH15SM DH15SM 8,07 94 22 Giỏi 215126041 Linh Thị Hoàng DH15SM DH15SM 8,05 97 20 Giỏi 215126181 Nguyễn Thị Kim Yến DH15SM DH15SM 8,03 90 22 Giỏi 215126046 Mai Xuân Huyền DH15SM DH15SM 7,98 95 20 Khá 215126093 Nguyễn Thị Nghi DH15SM DH15SM 7,96 93 23 Khá 215126111 Nguyễn Thị Kiều Oanh DH15SM DH15SM 7,96 93 22 Khá 215126003 Nguyễn Thị Vân Anh DH15SM DH15SM 7,91 97 21 Khá 215126129 Phạm Duy Thanh DH15SM DH15SM 7,90 96 20 Khá 215126148 Trần Thị Bội Tiền DH15SM DH15SM 7,90 92 20 Khá 215126014 Nguyễn Thị Dương H Diễm DH15SM DH15SM 7,88 96 21 Khá 215126095 Trần Trung Nghĩa DH15SM DH15SM 7,86 97 20 Khá 215126002 Nguyễn Đặng Anh DH15SM DH15SM 7,69 97 20 Khá 215126017 Đặng Thị Ngọc Diễu DH15SM DH15SM 7,68 95 20 Khá 215126097 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH15SM DH15SM 7,50 97 20 Khá 215126141 Hoàng Văn Thuận DH15SM DH15SM 7,44 94 20 Khá 215126038 Nguyễn Huỳnh Minh Hiếu DH15SM DH15SM 7,35 89 20 Khá 215126134 Trần Thị Thu Thảo DH15SM DH15SM 7,28 93 20 Khá 215126024 Phạm Văn Duy DH15SM DH15SM 7,20 89 24 Khá 215124197 Trương Thị Bảo Nhi DH15TB DH15TB 8,06 90 25 Giỏi 215124281 Nguyễn Thị Thu DH15TB DH15TB 7,77 88 25 Khá 215124124 Phan Quốc Khải DH15TB DH15TB 7,62 95 22 Khá 215124074 Nguyễn Thị Ngọc Hân DH15TB DH15TB 7,51 83 20 Khá 215124259 Nguyễn Thị Thắm DH15TB DH15TB 7,43 90 22 Khá 215124091 Nguyễn Thị Hồng Hoa DH15TB DH15TB 7,37 80 22 Khá 215124023 Quách Phạm Ngọc Châu DH15TB DH15TB 7,21 83 22 Khá 215124112 Thái Quốc Huy DH15TB DH15TB 7,17 87 24 Khá 215124119 Phạm Huyền DH15TB DH15TB 7,02 90 17 Khá 215138048 Phạm Thanh Phong DH15TD DH15TD 8,04 80 21 Giỏi 215138032 Nguyễn Văn Khế DH15TD DH15TD 7,93 75 23 Khá 215138033 Lê Võ Trung Kiên DH15TD DH15TD 7,84 80 21 Khá 215138006 Nguyễn Văn Bình DH15TD DH15TD 7,50 80 21 Khá 215138004 Trần Hải Bảo DH15TD DH15TD 7,39 80 16 Khá 215138058 Lê Quốc Thái DH15TD DH15TD 7,25 70 14 Khá 215112114 Huỳnh Hồng Phúc DH15TY DH15TY 9,32 100 17 Xuất sắc 215112369 Bùi Ánh Xuân Tuyền DH15TY DH15TY 9,14 90 18 Xuất sắc 215112030 Nguyễn Thị Thanh Hà DH15TY DH15TY 9,09 90 20 Xuất sắc 2

Page 64: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15112153 Vũ Thuận Thành DH15TY DH15TY 9,03 95 17 Xuất sắc 215112028 Ngô Thị Mỹ Duyên DH15TY DH15TY 8,91 90 20 Giỏi 215112014 Lại Công Danh DH15TY DH15TY 8,88 88 20 Giỏi 215112196 Nguyễn Thị Thúy Vy DH15TY DH15TY 8,87 95 21 Giỏi 215112115 Nguyễn Hào Phúc DH15TY DH15TY 8,76 90 21 Giỏi 215112040 Nguyễn Thị Thanh Hiền DH15TY DH15TY 8,68 94 20 Giỏi 215112102 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH15TY DH15TY 8,63 85 17 Giỏi 215112071 thái thị thuỳ linh DH15TY DH15TY 8,63 84 21 Giỏi 215112150 Lê Văn Thanh DH15TY DH15TY 8,57 90 17 Giỏi 215112096 Trần Công Nhật DH15TY DH15TY 8,53 87 22 Giỏi 215112036 Nguyễn Thị Bích Hạnh DH15TY DH15TY 8,48 93 21 Giỏi 215112171 Nguyễn Huỳnh Hồng Trân DH15TY DH15TY 8,46 90 20 Giỏi 215112151 Phạm Thiên Thanh DH15TY DH15TY 8,45 94 20 Giỏi 215112163 Trần Võ Đức Thuận DH15TY DH15TY 8,44 86 17 Giỏi 215112132 Nguyễn Thị Thảo Quyên DH15TY DH15TY 8,43 90 20 Giỏi 215112061 Võ Tuấn Kiệt DH15TY DH15TY 8,42 84 17 Giỏi 215112099 Cao Thị Huỳnh Như DH15TY DH15TY 8,34 90 19 Giỏi 215112005 Nguyễn Thanh Bảo DH15TY DH15TY 8,32 87 21 Giỏi 215112173 Bạch Tuyết Trinh DH15TY DH15TY 8,29 81 16 Giỏi 215112053 Khương Thị Ngọc Huyền DH15TY DH15TY 8,27 87 19 Giỏi 215112089 Châu Ái Ngọc DH15TY DH15TY 8,26 95 19 Giỏi 215112329 Nguyễn Thị Luyển DH15TY DH15TY 8,22 90 17 Giỏi 215112107 Đỗ Thành Niên DH15TY DH15TY 8,21 93 17 Giỏi 215112189 Mai Trần Lâm Vân DH15TY DH15TY 8,21 86 19 Giỏi 215112155 Huỳnh Thị Thu Thảo DH15TY DH15TY 8,21 86 15 Giỏi 215112159 Phan Hữu Thông DH15TY DH15TY 8,11 88 17 Giỏi 215112147 Trần Xuân Thám DH15TY DH15TY 8,08 82 20 Giỏi 215112195 Đặng Văn Vương DH15TY DH15TY 8,05 85 17 Giỏi 215112103 Trần Thị Huỳnh Như DH15TY DH15TY 7,99 94 17 Khá 215112029 Hoàng Thị Hương Giang DH15TY DH15TY 7,99 88 22 Khá 215112133 Đặng Thị Như Quỳnh DH15TY DH15TY 7,96 88 18 Khá 215112070 nguyễn thị thuỳ linh DH15TY DH15TY 7,94 93 21 Khá 215112021 Nguyễn Thị Ngọc Dung DH15TY DH15TY 7,92 85 14 Khá 215112181 Nguyễn Thanh Tùng DH15TY DH15TY 7,88 90 17 Khá 215112066 bùi hoàng hồng linh DH15TY DH15TY 7,86 86 19 Khá 215112015 Nguyễn Thành Đạt DH15TY DH15TY 7,84 83 23 Khá 215112045 Nguyễn Minh Hoàng DH15TY DH15TY 7,83 85 19 Khá 215112043 Nguyễn Thanh Hòa DH15TY DH15TY 7,82 88 17 Khá 215112062 Huỳnh Văn Lạc DH15TY DH15TY 7,81 95 19 Khá 215112033 Ngô Nguyệt Hằng DH15TY DH15TY 7,81 84 17 Khá 215112177 Nguyễn Nhật Trường DH15TY DH15TY 7,80 87 21 Khá 215112194 Bùi Khắc Vũ DH15TY DH15TY 7,76 85 17 Khá 215112093 Trần Thị Mỹ Ngọc DH15TY DH15TY 7,69 80 25 Khá 215112180 Huỳnh Nguyễn Tùng DH15TY DH15TY 7,67 90 20 Khá 215112100 Lê Thị Huỳnh Như DH15TY DH15TY 7,63 88 17 Khá 214112168 Lê Thị Lộc DH15TY DH15TY 7,61 77 21 Khá 215112154 Đỗ Thị Phương Thảo DH15TY DH15TY 7,56 87 17 Khá 215112161 Nguyễn Thị Bảo Thư DH15TY DH15TY 7,53 82 15 Khá 215112078 Hồ Thị Ngọc Mai DH15TY DH15TY 7,51 87 20 Khá 215112007 Văn Thanh Sơn Bình DH15TY DH15TY 7,43 80 19 Khá 215112080 Lê Thị Phương Minh DH15TY DH15TY 7,41 85 16 Khá 215112118 Huỳnh Chí Phước DH15TY DH15TY 7,38 90 20 Khá 215112131 Bùi Phương Quyên DH15TY DH15TY 7,29 84 22 Khá 215112046 Vũ Đình Hoàng DH15TY DH15TY 7,24 90 25 Khá 215112076 huỳnh thị hồng luận DH15TY DH15TY 7,24 89 20 Khá 215112108 Lù Hồng Phắn DH15TY DH15TY 7,18 90 21 Khá 215112109 Nguyễn Tấn Phát DH15TY DH15TY 7,17 93 17 Khá 215112127 Tô Văn Quân DH15TY DH15TY 7,15 80 17 Khá 215112111 Lê Thanh Phô DH15TY DH15TY 7,07 85 15 Khá 215112148 Nguyễn Thị Kim Thắm DH15TY DH15TY 7,04 95 19 Khá 215112091 Nguyễn Xuân Ngọc DH15TY DH15TY 7,03 84 23 Khá 215112117 Đổng Thị Kim Phụng DH15TY DH15TY 7,02 80 16 Khá 214112239 Phan Tấn Phát DH15TY DH15TY 7,01 85 18 Khá 215125208 Võ Thị Mai Thanh DH15VT DH15VT 9,18 84 16 Giỏi 215125035 Phạm Thị Ngọc Dung DH15VT DH15VT 8,65 80 15 Giỏi 215125234 Lê Thị Diễm Thúy DH15VT DH15VT 8,51 85 16 Giỏi 215125266 Trương Thị Thu Trang DH15VT DH15VT 8,32 72 16 Khá 215125257 Trần Thị Ngọc Trăm DH15VT DH15VT 8,31 88 16 Giỏi 2

Page 65: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15125254 Nguyễn Ngọc Trâm DH15VT DH15VT 8,26 75 17 Khá 215125177 Lê Phạm Thị Bích Phượng DH15VT DH15VT 8,19 85 16 Giỏi 215125105 Lưu Thị Mỹ Linh DH15VT DH15VT 8,07 70 16 Khá 215125250 Nguyễn Hữu Tính DH15VT DH15VT 7,95 76 16 Khá 215125043 Nguyễn Thị Cẩm Duyên DH15VT DH15VT 7,93 76 18 Khá 215125233 Trần Phi Thường DH15VT DH15VT 7,91 71 23 Khá 215125020 Trương Ngọc Châu DH15VT DH15VT 7,88 70 14 Khá 215125089 Phạm Văn Khánh DH15VT DH15VT 7,87 78 15 Khá 215125189 Huỳnh Thị Bích Sen DH15VT DH15VT 7,86 81 19 Khá 215125187 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH15VT DH15VT 7,86 72 15 Khá 215125160 Huỳnh Thị Như DH15VT DH15VT 7,85 89 15 Khá 215125194 Hà Tấn Tài DH15VT DH15VT 7,83 80 15 Khá 215125106 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh DH15VT DH15VT 7,70 67 15 Khá 215125179 Võ Thị Phượng DH15VT DH15VT 7,68 69 18 Khá 215125059 Đặng Thị Bích Hạnh DH15VT DH15VT 7,64 86 17 Khá 215125285 Đặng Võ Nhật Vy DH15VT DH15VT 7,64 69 17 Khá 215125204 Cao Hữu Thắng DH15VT DH15VT 7,62 70 15 Khá 215125295 Lê Thị Như Ý DH15VT DH15VT 7,59 87 15 Khá 215125091 Phạm Xuân Khởi DH15VT DH15VT 7,59 77 18 Khá 215125064 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DH15VT DH15VT 7,52 68 18 Khá 215125111 Trần Nguyễn Trúc Linh DH15VT DH15VT 7,28 88 18 Khá 215125055 Trần Thị Lệ Hân DH15VT DH15VT 7,25 65 20 Khá 215125290 Trương Thị Tường Vy DH15VT DH15VT 7,18 74 15 Khá 215125076 Đỗ Thị Huệ DH15VT DH15VT 7,14 81 18 Khá 216125210 Đỗ Thị Hội DH16BQ DH16BQ 7,99 85 16 Khá 216125561 Nguyễn Thị Anh Vân DH16BQ DH16BQ 7,74 92 16 Khá 216125539 Nguyễn Ngọc Trúc DH16BQ DH16BQ 7,72 85 16 Khá 216125246 Lê Minh Khoa DH16BQ DH16BQ 7,67 70 12 Khá 216125461 Trần Thị Thơ DH16BQ DH16BQ 7,59 86 16 Khá 216125126 Huỳnh Đắc Danh DH16BQ DH16BQ 7,59 80 16 Khá 216125571 Lê Thị Thuý Vi DH16BQ DH16BQ 7,54 82 16 Khá 216125258 Trần Thị Lệ DH16BQ DH16BQ 7,53 81 16 Khá 216125239 Nguyễn Võ Như Huỳnh DH16BQ DH16BQ 7,45 81 16 Khá 216125119 Huỳnh Thị Cẩm Chung DH16BQ DH16BQ 7,39 83 16 Khá 216125369 Nguyễn Nguyên Thảo Nhi DH16BQ DH16BQ 7,39 76 16 Khá 216125316 Nguyễn Võ Quang Minh DH16BQ DH16BQ 7,37 70 12 Khá 216125551 Phạm Thị Ánh Tuyết DH16BQ DH16BQ 7,36 90 16 Khá 216125358 Nguyễn Hồng Nguyệt DH16BQ DH16BQ 7,29 85 16 Khá 216125375 Kiều Thị Ngọc Như DH16BQ DH16BQ 7,19 84 16 Khá 216125506 Trần Đức Tính DH16BQ DH16BQ 7,14 90 16 Khá 216125452 Nguyễn Thị Ngọc Thảo DH16BQ DH16BQ 7,11 83 16 Khá 216125341 Huỳnh Thị Kim Ngọc DH16BQ DH16BQ 7,03 71 15 Khá 216125257 Nguyễn Thị Ngọc Lệ DH16BQ DH16BQ 7,01 73 16 Khá 216115074 Nguyễn Bá Khắc Kha DH16CB DH16CB 8,09 95 14 Giỏi 216115004 Hà Thị Lan Anh DH16CB DH16CB 8,06 90 14 Giỏi 216115033 Lê Thùy Được DH16CB DH16CB 7,97 83 14 Khá 216115015 Huỳnh Thiên Chiếu DH16CB DH16CB 7,88 94 10 Khá 216115042 Trần Mỹ Hạnh DH16CB DH16CB 7,83 79 14 Khá 216115126 Huỳnh Thị Cẩm Nhung DH16CB DH16CB 7,81 82 14 Khá 216115241 Trần Thị Kiều Sương DH16CB DH16CB 7,74 83 14 Khá 216115003 Vũ Xuân An DH16CB DH16CB 7,72 92 10 Khá 216115190 Phan Ngọc Bảo Trúc DH16CB DH16CB 7,72 80 14 Khá 216115254 Mai Lê Quốc Minh DH16CB DH16CB 7,67 82 13 Khá 216115026 Phạm Huy Đạt DH16CB DH16CB 7,49 80 14 Khá 216115035 Lê Thị Mỹ Duyên DH16CB DH16CB 7,42 83 10 Khá 216115012 Vũ Thị Ngọc Bình DH16CB DH16CB 7,28 82 10 Khá 216115233 Phan Thị Diễm Kiều DH16CB DH16CB 7,25 80 13 Khá 216115253 Lưu Thị Bích Kiều DH16CB DH16CB 7,14 80 14 Khá 216115117 Lê Thị Tuyết Nhi DH16CB DH16CB 7,03 82 10 Khá 216115101 Nguyễn Hữu Mảnh DH16CB DH16CB 7,02 80 10 Khá 216118045 Đào Văn Hải DH16CC DH16CC 8,24 80 18 Giỏi 216118137 Dương Văn Tài DH16CC DH16CC 7,60 80 18 Khá 216118116 Nguyễn Thanh Phong DH16CC DH16CC 7,53 80 14 Khá 216153056 Đặng Toàn Mỹ DH16CD DH16CD 7,67 80 17 Khá 216118014 Lê Văn Bảo DH16CK DH16CK 7,68 95 20 Khá 216118136 Trần Văn Sự DH16CK DH16CK 7,33 90 20 Khá 216117080 Trần Thị Kim Trang DH16CT DH16CT 7,97 85 18 Khá 216117002 Trương Thoại Quỳnh Anh DH16CT DH16CT 7,86 85 18 Khá 2

Page 66: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16117017 Nguyễn Thị Cẩm Hồng DH16CT DH16CT 7,64 84 17 Khá 216117036 Huỳnh Trà My DH16CT DH16CT 7,55 80 18 Khá 216117066 Trần Thị Phương Thảo DH16CT DH16CT 7,30 88 17 Khá 216117040 Nguyễn Văn Ngọc DH16CT DH16CT 7,23 86 18 Khá 216117084 Nguyễn Thị Ánh Tuyết DH16CT DH16CT 7,09 94 14 Khá 216117054 Lê Thị Mỹ Phụng DH16CT DH16CT 7,07 80 18 Khá 216125168 Lương Văn Hai DH16DD DH16DD 8,18 88 16 Giỏi 216125216 Phạm Công Hợp DH16DD DH16DD 8,03 81 12 Giỏi 216125184 Nguyễn Hồng Hạnh DH16DD DH16DD 7,91 88 16 Khá 216125515 Trần Lê Bảo Trâm DH16DD DH16DD 7,87 83 15 Khá 216125174 Phan Thị Ngọc Hân DH16DD DH16DD 7,71 75 16 Khá 216125371 Phan Thị Yến Nhi DH16DD DH16DD 7,66 87 16 Khá 216125162 Nguyễn Thị Linh Hà DH16DD DH16DD 7,58 81 16 Khá 216125157 Đỗ Thị Trúc Hà DH16DD DH16DD 7,54 88 16 Khá 216125476 Nguyễn Thị Huệ Thư DH16DD DH16DD 7,53 88 16 Khá 216125320 Đoàn Thị My DH16DD DH16DD 7,53 83 15 Khá 216125110 Trần Thị Bun DH16DD DH16DD 7,41 75 16 Khá 216125225 Nguyễn Thị Cẫm Hường DH16DD DH16DD 7,39 82 16 Khá 216125406 Trần Thị Mai Phương DH16DD DH16DD 7,23 87 12 Khá 216125355 Trương Thị Sương Nguyên DH16DD DH16DD 7,19 86 16 Khá 216125193 Lê Thị Hiền DH16DD DH16DD 7,18 88 15 Khá 216130654 Nguyễn Minh Tuyễn DH16DTA DH16DT 8,69 89 15 Giỏi 216130658 Triệu Thanh Vân DH16DTC DH16DT 8,64 86 19 Giỏi 216130366 Lâm Công Hậu DH16DTA DH16DT 8,56 88 19 Giỏi 216130388 Nguyễn Thương Hoài DH16DTC DH16DT 8,48 95 19 Giỏi 216130419 Nguyễn Lê Khang DH16DTB DH16DT 8,45 85 15 Giỏi 216130367 Nguyễn Thị Hậu DH16DTB DH16DT 8,19 85 18 Giỏi 216130479 Tô Xuân Nghi DH16DTC DH16DT 8,05 89 19 Giỏi 216130610 Nguyễn Đông Thức DH16DTC DH16DT 8,01 79 19 Khá 216130670 Đoàn Bá Vũ DH16DTC DH16DT 7,98 81 18 Khá 216130408 Lý Minh Huy DH16DTA DH16DT 7,86 85 19 Khá 216130312 Đặng Văn Đa DH16DTB DH16DT 7,86 85 19 Khá 216130692 Nguyễn Hoàng Việt DH16DTC DH16DT 7,84 82 19 Khá 216130546 Tô Thanh Sang DH16DTA DH16DT 7,81 90 19 Khá 216130615 Ngô Nhật Tiến DH16DTA DH16DT 7,74 88 19 Khá 216130380 Nguyễn Trung Hiếu DH16DTB DH16DT 7,61 85 15 Khá 216130321 Nguyễn Văn Đạt DH16DTB DH16DT 7,51 90 19 Khá 216130328 Trần Bất Như Định DH16DTA DH16DT 7,45 85 19 Khá 216130630 Võ Minh Trọng DH16DTA DH16DT 7,45 83 15 Khá 216130614 Phan Hoa Tiên DH16DTA DH16DT 7,42 84 19 Khá 216130583 Lê Thị Bé Thảo DH16DTB DH16DT 7,28 85 19 Khá 216130334 Nguyễn Phước Đức DH16DTA DH16DT 7,26 84 15 Khá 216130504 Vương Uyển Nhi DH16DTC DH16DT 7,15 91 19 Khá 216130394 Lại Thị Hồng DH16DTB DH16DT 7,12 90 19 Khá 216130499 Huỳnh Trọng Nhật DH16DTC DH16DT 7,11 65 15 Khá 216130484 Nguyễn Phước Nghiệp DH16DTA DH16DT 7,05 85 15 Khá 216130418 Đỗ Duy Khang DH16DTA DH16DT 7,01 100 15 Khá 216112471 Nguyễn Duy An DH16DY DH16DY 7,92 85 14 Khá 216112655 Châu Thị Hồng Phấn DH16DY DH16DY 7,70 82 14 Khá 216112672 Nguyễn Thị Yến Phượng DH16DY DH16DY 7,64 85 14 Khá 216112520 Nguyễn Hồ Thúy Duyên DH16DY DH16DY 7,62 89 14 Khá 216112561 Đỗ Thị Hội DH16DY DH16DY 7,60 87 10 Khá 216112581 Trần Thị Huyền DH16DY DH16DY 7,58 85 14 Khá 216112648 Trần Thị Tuyết Như DH16DY DH16DY 7,36 85 13 Khá 216112577 Hoàng Thị Thanh Huyền DH16DY DH16DY 7,11 83 14 Khá 216112759 Bùi Thị Vui DH16DY DH16DY 7,07 85 14 Khá 216112542 Đinh Thị Thu Hiền DH16DY DH16DY 7,07 85 10 Khá 216112665 Lê Thị Phúc DH16DY DH16DY 7,02 85 14 Khá 216163013 Phạm Thị Kim Anh DH16ES DH16ES 8,41 83 17 Giỏi 216163025 Nguyễn Thị Ngọc Hà DH16ES DH16ES 8,37 95 17 Giỏi 216163024 Võ Thị Mỹ Duyên DH16ES DH16ES 7,71 75 17 Khá 216163056 Cái Thị Quyền DH16ES DH16ES 7,61 90 16 Khá 216163073 Nguyễn Khánh Tiên DH16ES DH16ES 7,59 95 13 Khá 216163127 Nguyễn Lê Hiền Trang DH16ES DH16ES 7,15 92 13 Khá 216115010 Nguyễn Thị Cẩm Bình DH16GB DH16GB 7,11 92 14 Khá 216139042 Trần Thị Bích Duy DH16HH DH16HH 8,25 93 16 Giỏi 216139160 Huỳnh Quí DH16HH DH16HH 8,15 95 16 Giỏi 216139067 Lê Thị Thanh Hiền DH16HH DH16HH 8,09 87 16 Giỏi 2

Page 67: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16139179 Lê Chí Thanh DH16HH DH16HH 7,85 94 15 Khá 216139134 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH16HH DH16HH 7,83 89 12 Khá 216139199 Lê Thị Thương DH16HH DH16HH 7,78 94 16 Khá 216139063 Hồ Thị Thu Hảo DH16HH DH16HH 7,56 81 16 Khá 216139043 Trần Thị Hồng Gấm DH16HH DH16HH 7,55 90 16 Khá 216139052 Bùi Thị Bích Hằng DH16HH DH16HH 7,43 83 12 Khá 216139200 Huỳnh Đặng Ngọc Thúy DH16HH DH16HH 7,28 86 12 Khá 216139207 Nguyễn Thị Bảo Trâm DH16HH DH16HH 7,16 85 16 Khá 216139248 Trương Thúy Vy DH16HH DH16HH 7,15 80 16 Khá 216139235 Trần Thị Cẩm Tú DH16HH DH16HH 7,07 90 15 Khá 216139092 Nguyễn Duy Khánh DH16HH DH16HH 7,06 90 12 Khá 216139045 Đào Ngân Hà DH16HH DH16HH 7,04 83 12 Khá 216127064 Nguyễn Thị Trà My DH16MT DH16MT 7,71 89 20 Khá 216127105 Nguyễn Minh Tân DH16MT DH16MT 7,56 85 22 Khá 216127092 Phạm Hoài Phương DH16MT DH16MT 7,36 92 18 Khá 216127098 Lâm Thị Hoàng Quyên DH16MT DH16MT 7,27 90 22 Khá 216137069 Đặng Chí Tâm DH16NL DH16NL 7,41 90 19 Khá 216137006 Nguyễn Ngọc Chí DH16NL DH16NL 7,33 90 19 Khá 216137010 Phan Lâm Cường DH16NL DH16NL 7,09 88 15 Khá 216137037 Nguyễn Đức Huy DH16NL DH16NL 7,04 100 19 Khá 216137073 Đoàn Thương Thế DH16NL DH16NL 7,02 80 19 Khá 216154086 Bùi Xuân Thắng DH16OT DH16OT 7,83 100 20 Khá 216154004 Trần Quốc An DH16OT DH16OT 7,21 90 20 Khá 216154069 Nguyễn Ngọc Nhã DH16OT DH16OT 7,18 95 20 Khá 216154046 Huỳnh Nhật Huy DH16OT DH16OT 7,12 90 19 Khá 216154084 Trần Khắc Sinh DH16OT DH16OT 7,04 89 20 Khá 216124104 Huỳnh Thị Ngọc Ngân DH16QL DH16QL 7,78 75 16 Khá 216124135 Nguyễn Ngọc Sang DH16QL DH16QL 7,76 80 17 Khá 216124103 Bùi Thị Thu Ngân DH16QL DH16QL 7,47 70 16 Khá 216124118 Dương Thị Phương Nhi DH16QL DH16QL 7,46 88 16 Khá 216124177 Nguyễn Minh Trí DH16QL DH16QL 7,38 80 17 Khá 216124123 Phan Ngọc Ny Ny DH16QL DH16QL 7,28 91 17 Khá 216124113 Hồ Thị Kim Nguyên DH16QL DH16QL 7,27 80 17 Khá 216124185 Lâm Hoàng Tú DH16QL DH16QL 7,22 80 17 Khá 216124159 Phạm Thị Thương DH16QL DH16QL 7,14 95 17 Khá 216124195 Nguyễn Thị Thu Uyên DH16QL DH16QL 7,09 78 17 Khá 216149052 Lê Ngọc Thanh Kim DH16QM DH16QM 8,25 90 13 Giỏi 216149138 Bùi Thị Bảo Trân DH16QM DH16QM 8,14 91 13 Giỏi 216149114 Nguyễn Thanh Tâm DH16QM DH16QM 8,09 95 11 Giỏi 216149081 Võ Thị Kim Ngân DH16QM DH16QM 8,00 90 10 Giỏi 216149079 Phan Thủy Ngân DH16QM DH16QM 7,91 90 13 Khá 216149020 Lê Ngọc Giai DH16QM DH16QM 7,91 86 11 Khá 216149066 Trần Thị Ái Linh DH16QM DH16QM 7,78 70 11 Khá 216149096 Võ Thị Quỳnh Như DH16QM DH16QM 7,70 95 11 Khá 216149067 Trương Nguyễn Ánh Linh DH16QM DH16QM 7,59 85 9 Khá 216149016 Lê Thúy Duy DH16QM DH16QM 7,58 90 13 Khá 216149071 Phạm Nguyễn Hoàng Lợi DH16QM DH16QM 7,50 70 9 Khá 216149129 Huỳnh Ngọc Thanh Thư DH16QM DH16QM 7,47 70 13 Khá 216149149 Võ Hữu Tuấn DH16QM DH16QM 7,33 85 13 Khá 216149033 Lê Hữu Hùng DH16QM DH16QM 7,23 76 12 Khá 216149128 Hoàng Anh Thư DH16QM DH16QM 7,17 93 13 Khá 216149043 Nguyễn Thị Thanh Huyền DH16QM DH16QM 7,15 95 13 Khá 216126207 Đặng Thị Kim Xuân DH16SH DH16SH 7,47 95 18 Khá 216126208 Đoàn Thị Kim Xuyến DH16SH DH16SH 7,41 88 18 Khá 216126018 Võ Hoàng Xuân Đạt DH16SH DH16SH 7,25 84 14 Khá 216126164 Nguyễn Thị Thạo DH16SM DH16SM 7,56 85 14 Khá 216126099 Vương Thị Ái Mỹ DH16SM DH16SM 7,41 90 15 Khá 216126196 Đoàn Thị Thanh Tuyền DH16SM DH16SM 7,24 85 14 Khá 216126220 Trần Thị Thanh Ngân DH16SM DH16SM 7,07 85 15 Khá 216126059 Mã Thị Hồng DH16SM DH16SM 7,04 90 14 Khá 216138023 Nguyễn Minh Dũng DH16TD DH16TD 8,38 98 10 Giỏi 216138027 Lê Hoàng Giang DH16TD DH16TD 7,83 85 14 Khá 216138056 Nguyễn Mai DH16TD DH16TD 7,79 80 14 Khá 216138030 Nguyễn Văn Hào DH16TD DH16TD 7,73 89 14 Khá 216138021 Nguyễn Chí Đức DH16TD DH16TD 7,50 90 14 Khá 216138039 Phạm Văn Hùng DH16TD DH16TD 7,50 90 10 Khá 216138075 Nguyễn Sơn Thắng DH16TD DH16TD 7,46 90 10 Khá 216138008 Nguyễn Hoàng Bửu DH16TD DH16TD 7,36 90 14 Khá 2

Page 68: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16138035 Lý Minh Hoàng DH16TD DH16TD 7,03 80 14 Khá 216112532 Nguyễn Gia Hân DH16TY DH16TY 8,80 90 14 Giỏi 216112519 Ngô Thị Duyên DH16TY DH16TY 8,72 88 10 Giỏi 216112565 Nguyễn Thị Huệ DH16TY DH16TY 8,21 95 14 Giỏi 216112526 Bùi Ngọc Xuân Hà DH16TY DH16TY 8,21 80 10 Giỏi 216112585 Mai Thị Minh Khoa DH16TY DH16TY 8,09 83 14 Giỏi 216112651 Huỳnh Thị Mỹ Nữ DH16TY DH16TY 8,08 97 13 Giỏi 216112618 Trần Thị Nhật Minh DH16TY DH16TY 8,00 83 10 Giỏi 216112591 Huỳnh Thị Hương Lan DH16TY DH16TY 7,99 85 14 Khá 216112588 Huỳnh Tấn Kiệt DH16TY DH16TY 7,99 80 10 Khá 215149173 Lưu Thị Thu Yến DH16TY DH16TY 7,98 80 8 Khá 216112518 Phan Nhất Duy DH16TY DH16TY 7,95 85 13 Khá 216112481 Võ Thị Thu Ánh DH16TY DH16TY 7,78 80 14 Khá 216112758 Trần Văn Vũ DH16TY DH16TY 7,77 80 10 Khá 216112557 Trương Thị Kim Hoa DH16TY DH16TY 7,76 85 14 Khá 216112639 Võ Đình Nhân DH16TY DH16TY 7,72 83 14 Khá 216112514 Đinh Thị Thùy Dương DH16TY DH16TY 7,71 83 10 Khá 216112497 Trương Linh Đan DH16TY DH16TY 7,71 75 14 Khá 216112575 Lê Khánh Huy DH16TY DH16TY 7,65 85 13 Khá 216112495 Trịnh Thuỵ Trang Đài DH16TY DH16TY 7,64 82 10 Khá 216112664 Nguyễn Võ Trọng Phú DH16TY DH16TY 7,61 85 10 Khá 216112699 Dương Thị Nguyệt Thạch DH16TY DH16TY 7,61 82 14 Khá 216112524 Nguyễn Thị Khánh Giang DH16TY DH16TY 7,53 80 13 Khá 216112762 Phạm Thanh Vy DH16TY DH16TY 7,52 80 13 Khá 216112630 Nguyễn Lê Thu Ngân DH16TY DH16TY 7,46 88 14 Khá 216112560 Trần Hữu Hoài DH16TY DH16TY 7,46 87 14 Khá 216112470 Lưu Tiến An DH16TY DH16TY 7,44 85 14 Khá 216112573 Mai Hoàng Hửu DH16TY DH16TY 7,36 88 14 Khá 216112698 Lương Văn Tây DH16TY DH16TY 7,35 85 13 Khá 216112601 Nguyễn Thị Mỹ Linh DH16TY DH16TY 7,35 83 14 Khá 216112589 Tạ Duy Lâm DH16TY DH16TY 7,34 85 13 Khá 216112527 Lê Ngọc Hà DH16TY DH16TY 7,33 88 14 Khá 216112766 Võ Thị Xuân DH16TY DH16TY 7,33 85 14 Khá 216112736 Vũ Thị Thảo Trang DH16TY DH16TY 7,31 95 14 Khá 216112496 Trần Ngọc Đại DH16TY DH16TY 7,29 92 14 Khá 216112538 Võ Thị Bích Hạnh DH16TY DH16TY 7,26 97 14 Khá 216112676 Nguyễn Hữu Quang DH16TY DH16TY 7,19 85 14 Khá 216112663 Nguyễn Văn Phong DH16TY DH16TY 7,16 80 14 Khá 216112642 Phan Nguyễn Bích Nhi DH16TY DH16TY 7,14 87 14 Khá 216112693 Nguyễn Xuân Tâm DH16TY DH16TY 7,14 85 14 Khá 216112740 Cao Văn Triều DH16TY DH16TY 7,09 85 14 Khá 216112647 Nguyễn Thị Quỳnh Như DH16TY DH16TY 7,08 84 13 Khá 216112533 Vũ Nguyễn Ngọc Hân DH16TY DH16TY 7,07 97 10 Khá 216112602 Trần Văn Linh DH16TY DH16TY 7,03 83 14 Khá 216125160 Huỳnh Nguyễn Thị Thu Hà DH16VT DH16VT 8,07 82 16 Giỏi 216125477 Nguyễn Thị Minh Thư DH16VT DH16VT 7,98 85 16 Khá 216125543 Nguyễn Đức Tú DH16VT DH16VT 7,76 91 16 Khá 216125428 Trần Thị Bích Sương DH16VT DH16VT 7,69 80 16 Khá 216125395 Nguyễn Thị Ngọc Oanh DH16VT DH16VT 7,63 83 15 Khá 216125290 Đoàn Thị Lộc DH16VT DH16VT 7,53 79 15 Khá 216125404 Nguyễn Thị Trúc Phương DH16VT DH16VT 7,52 82 16 Khá 216125231 Lê Thị Thanh Huyền DH16VT DH16VT 7,49 85 16 Khá 216125513 Phạm Minh Trâm DH16VT DH16VT 7,42 83 12 Khá 216125116 Phạm Thị Kim Châu DH16VT DH16VT 7,42 81 15 Khá 216125388 Nguyễn Thị Ngọc Niềm DH16VT DH16VT 7,36 81 12 Khá 216125113 Phạm Thị Chánh DH16VT DH16VT 7,32 80 16 Khá 216125433 Nguyễn Thanh Tâm DH16VT DH16VT 7,30 79 16 Khá 216125464 Phạm Đức Thông DH16VT DH16VT 7,27 82 16 Khá 216125331 Lê Thị Kim Ngân DH16VT DH16VT 7,26 86 16 Khá 216125185 Nguyễn Thị Hồng Hạnh DH16VT DH16VT 7,25 84 16 Khá 216125256 Thái Thị Thu Lành DH16VT DH16VT 7,22 80 16 Khá 216125198 Vỏ Minh Hiếu DH16VT DH16VT 7,21 81 16 Khá 216125189 Mai Thị Diệu Hảo DH16VT DH16VT 7,11 88 15 Khá 216125496 Vương Ngọc Mai Thy DH16VT DH16VT 7,10 80 16 Khá 216125445 Huỳnh Minh Thành DH16VT DH16VT 7,09 83 16 Khá 216125459 Lâm Thị Cẩm Thơ DH16VT DH16VT 7,08 84 12 Khá 216125145 Phan Lê Thuỳ Dương DH16VT DH16VT 7,07 81 12 Khá 216125552 Phạm Thị Ánh Tuyết DH16VT DH16VT 7,07 78 16 Khá 2

Page 69: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16125580 Ngô Thị Tường Vy DH16VT DH16VT 7,06 81 16 Khá 216125218 Nguyễn Viết Hùng DH16VT DH16VT 7,05 95 16 Khá 216125182 Lê Thị Hạnh DH16VT DH16VT 7,03 80 16 Khá 213123301 Vũ Thị Thơm DH13KEGL DH13KEGL 8,30 85 12 Giỏi GL113123236 Phạm Thị Nga DH13KEGL DH13KEGL 8,13 73 12 Khá GL113123334 Trần Thị Huyền Trang DH13KEGL DH13KEGL 7,70 75 12 Khá GL113123302 Ngô Thị Thủy DH13KEGL DH13KEGL 7,63 83 12 Khá GL113123215 Lê Thị Thu Hà DH13KEGL DH13KEGL 7,43 83 12 Khá GL113123237 Lương Thị Như Ngọc DH13KEGL DH13KEGL 7,43 78 12 Khá GL113123245 Nguyễn Thị Hồng Quyên DH13KEGL DH13KEGL 7,27 85 9 Khá GL113123265 Phạm Thị Như ý DH13KEGL DH13KEGL 7,23 80 12 Khá GL113123207 Đặng Thị Thùy Dung DH13KEGL DH13KEGL 7,23 75 12 Khá GL113123223 Đặng Thị Kim Huệ DH13KEGL DH13KEGL 7,13 70 9 Khá GL113123196 Nguyễn Thị Mỹ Loan DH13KEGL DH13KEGL 7,08 88 12 Khá GL113123211 Bùi Thị ái Duyên DH13KEGL DH13KEGL 7,03 78 12 Khá GL113123239 Đặng Thị Thảo Nguyên DH13KEGL DH13KEGL 7,00 73 12 Khá GL113114261 Hoàng Thị Thúy DH13LNGL DH13LNGL 8,07 80 13 Giỏi GL113114250 Cù Thị Mỹ Nữ DH13LNGL DH13LNGL 7,69 70 13 Khá GL113114585 Trương Thị Anh Thùy DH13LNGL DH13LNGL 7,48 70 13 Khá GL113114589 Huỳnh Thị Hòa DH13LNGL DH13LNGL 7,35 70 13 Khá GL113114189 Nguyễn Dương Thế Anh DH13LNGL DH13LNGL 7,26 70 16 Khá GL113114229 Nguyễn Lê Thái Dương DH13LNGL DH13LNGL 7,23 70 13 Khá GL113114371 Lê Văn Huỳnh DH13LNGL DH13LNGL 7,18 70 13 Khá GL113114214 Lê Thị Trang DH13LNGL DH13LNGL 7,17 70 13 Khá GL113114242 Hà Thị Ly DH13LNGL DH13LNGL 7,15 70 13 Khá GL113114281 Nguyễn Như ý DH13LNGL DH13LNGL 7,13 80 15 Khá GL113113441 Trần Hoàng Vương DH13NHGL DH13NHGL 8,38 73 17 Khá GL113113291 Lưu Thị Ngọc Mai DH13NHGL DH13NHGL 8,34 81 17 Giỏi GL113113414 Phan Thị Kiều Tiên DH13NHGL DH13NHGL 8,22 81 17 Giỏi GL113113334 Trương Thị Thùy Dung DH13NHGL DH13NHGL 8,04 83 17 Giỏi GL113113288 Võ Thị Lắm DH13NHGL DH13NHGL 7,98 78 17 Khá GL113113380 Thân Thị Thúy Nhi DH13NHGL DH13NHGL 7,95 85 17 Khá GL113113279 Đỗ Công Điền DH13NHGL DH13NHGL 7,86 81 17 Khá GL113113387 Đặng Thị Phương DH13NHGL DH13NHGL 7,85 88 17 Khá GL113113405 Đặng Thành Thiện DH13NHGL DH13NHGL 7,81 78 19 Khá GL113113437 Đặng Hiếu Vinh DH13NHGL DH13NHGL 7,78 81 17 Khá GL113113330 Trần Quốc Danh DH13NHGL DH13NHGL 7,75 78 17 Khá GL113113328 Vũ Văn Cường DH13NHGL DH13NHGL 7,74 73 17 Khá GL113113413 Trần Ngọc Thưởng DH13NHGL DH13NHGL 7,69 78 19 Khá GL113113301 Nguyễn Thị Thùy DH13NHGL DH13NHGL 7,66 78 17 Khá GL113113337 Võ Minh Dũng DH13NHGL DH13NHGL 7,61 86 17 Khá GL113113293 Nguyễn Thị Minh Phương DH13NHGL DH13NHGL 7,59 78 17 Khá GL113113449 Nguyễn Hoàng Như Ngọc DH13NHGL DH13NHGL 7,55 79 17 Khá GL113113455 Nguyễn Văn Tín DH13NHGL DH13NHGL 7,44 78 17 Khá GL113113435 Đinh Thị Tố Uyên DH13NHGL DH13NHGL 7,37 73 17 Khá GL113113364 Nguyễn Văn Lĩnh DH13NHGL DH13NHGL 7,36 73 17 Khá GL113113397 Nguyễn Tiến Thành DH13NHGL DH13NHGL 7,34 78 17 Khá GL113113326 Nguyễn Thị Cúc DH13NHGL DH13NHGL 7,28 81 17 Khá GL113113295 Bùi Văn Sinh DH13NHGL DH13NHGL 7,27 78 17 Khá GL113113355 Trương Thị Minh Huyền DH13NHGL DH13NHGL 7,26 78 17 Khá GL113113398 Kiều Hương Thảo DH13NHGL DH13NHGL 7,20 78 17 Khá GL113113384 Lê Lưu Phong DH13NHGL DH13NHGL 7,18 78 17 Khá GL113113368 Phạm Thị Ngọc Mai DH13NHGL DH13NHGL 7,16 78 19 Khá GL113113429 Lê Ngọc Anh Tuấn DH13NHGL DH13NHGL 7,12 78 17 Khá GL113113426 Đoàn Đức Trọng DH13NHGL DH13NHGL 7,11 78 17 Khá GL113113320 Rơ Châm Thúy Anh DH13NHGL DH13NHGL 7,10 78 17 Khá GL113113361 Mai Thị Mỹ Lệ DH13NHGL DH13NHGL 7,09 78 17 Khá GL113113367 Bùi Thị ánh Ly DH13NHGL DH13NHGL 7,08 78 17 Khá GL113113292 Lê Thị Oanh DH13NHGL DH13NHGL 7,06 78 19 Khá GL113113280 Tạ Thị Lệ Hà DH13NHGL DH13NHGL 7,04 73 15 Khá GL113113344 Nguyễn Trường Hải DH13NHGL DH13NHGL 7,01 68 17 Khá GL114123115 Nguyễn Đăng Vĩnh Nguyên DH14KEGL DH14KEGL 8,45 98 19 Giỏi GL114123249 Đỗ Thị Uyên Thi DH14KEGL DH14KEGL 7,95 98 16 Khá GL114123206 Trần Bảo Châu DH14KEGL DH14KEGL 7,57 93 18 Khá GL114123227 Nguyễn Ngọc Linh DH14KEGL DH14KEGL 7,11 90 16 Khá GL114123226 Nguyễn Thị Lệ DH14KEGL DH14KEGL 7,08 93 16 Khá GL114114168 Nguyễn Trường Nhẫn DH14LNGL DH14LNGL 7,86 85 21 Khá GL114114312 Nguyễn Thành Luân DH14LNGL DH14LNGL 7,53 80 21 Khá GL1

Page 70: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14114162 Nguyễn Thị Hạnh DH14LNGL DH14LNGL 7,38 85 21 Khá GL114113302 Nguyễn Thị Vy DH14NHGL DH14NHGL 8,20 75 13 Khá GL114113387 Phạm Bích Phượng DH14NHGL DH14NHGL 7,83 70 16 Khá GL114113350 Hồ Thị Hồng DH14NHGL DH14NHGL 7,40 70 13 Khá GL114113486 Ngô Thị Thư DH14NHGL DH14NHGL 7,25 70 13 Khá GL114113328 Nguyễn Thị Thanh Cầm DH14NHGL DH14NHGL 7,22 70 13 Khá GL114113344 Hoàng Lê Hảo DH14NHGL DH14NHGL 7,12 70 13 Khá GL114113279 Chạc Như Nguyệt DH14NHGL DH14NHGL 7,05 70 15 Khá GL115123128 Nguyễn Thị Hảo DH15KEGL DH15KEGL 8,13 88 15 Giỏi GL115123137 Bạch Thị Hồng Ngân DH15KEGL DH15KEGL 7,75 88 15 Khá GL115123141 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH15KEGL DH15KEGL 7,57 80 15 Khá GL115123144 Võ Thị Như Xuân DH15KEGL DH15KEGL 7,44 98 15 Khá GL115114221 Nguyễn Cao Hoàng Quyên DH15LNGL DH15LNGL 8,00 85 22 Giỏi GL115114247 Nguyễn Văn Đăng DH15LNGL DH15LNGL 7,56 75 22 Khá GL115113233 Nguyễn Tấn Bảo DH15NHGL DH15NHGL 7,81 70 20 Khá GL115113178 Võ Nguyễn Phú Tài DH15NHGL DH15NHGL 7,68 85 20 Khá GL115113251 Bùi Hưng Nguyên DH15NHGL DH15NHGL 7,38 80 20 Khá GL115113151 Dương Thị Bưởi DH15NHGL DH15NHGL 7,02 90 20 Khá GL116123012 Châu Thị Phương Thảo DH16KEGL DH16KEGL 8,61 80 14 Giỏi GL116112332 Nguyễn Thanh Quân DH16NHGL DH16NHGL 8,15 90 14 Giỏi GL116124008 Trần Thị Thiên Thảo DH16NHGL DH16NHGL 7,49 70 14 Khá GL116113229 Đỗ Như Hoàng Lâm DH16NHGL DH16NHGL 7,46 85 14 Khá GL116123006 Lê Thị Kiều DH16NHGL DH16NHGL 7,09 70 14 Khá GL113125771 Tăng Thị Thương DH13BQGL DH13BQGL 8,93 70 19 Khá GL213125722 Lê Thị Lâm DH13BQGL DH13BQGL 8,74 98 17 Giỏi GL213125700 Trần Vũ Thùy Dương DH13BQGL DH13BQGL 8,54 70 22 Khá GL213125713 Đào Thị Thu Hồng DH13BQGL DH13BQGL 8,11 98 17 Giỏi GL213125672 Vương Thị Tùng Lâm DH13BQGL DH13BQGL 8,09 80 19 Giỏi GL213125695 Nguyễn Thị Diệu DH13BQGL DH13BQGL 7,93 70 17 Khá GL213125697 Lâm Thị Dung DH13BQGL DH13BQGL 7,89 93 17 Khá GL213125699 Nguyễn Thị Tuyết Duyên DH13BQGL DH13BQGL 7,86 70 17 Khá GL213125942 Trần Huyền Trân DH13BQGL DH13BQGL 7,78 70 17 Khá GL213125759 Nguyễn Quốc Thắng DH13BQGL DH13BQGL 7,67 73 17 Khá GL213125756 Nguyễn Thị Phương Thảo DH13BQGL DH13BQGL 7,64 93 19 Khá GL213125707 Lê Thị Bích Hằng DH13BQGL DH13BQGL 7,62 78 19 Khá GL213125773 Cù Thị Trang DH13BQGL DH13BQGL 7,58 85 17 Khá GL213125679 Nguyễn Phạm Phương Thảo DH13BQGL DH13BQGL 7,58 85 17 Khá GL213125795 Ngô Thị Trúc Vy DH13BQGL DH13BQGL 7,45 93 17 Khá GL213125751 Ngô Văn Sĩ DH13BQGL DH13BQGL 7,40 85 19 Khá GL213125791 Huỳnh Thị Thu Vân DH13BQGL DH13BQGL 7,25 70 17 Khá GL213125712 Nguyễn Thị Hòa DH13BQGL DH13BQGL 7,18 88 19 Khá GL213125741 Bùi Thị Ngọc Phụng DH13BQGL DH13BQGL 7,15 78 17 Khá GL213125784 Nguyễn Minh Tuân DH13BQGL DH13BQGL 7,10 70 22 Khá GL213125733 Trần Thị Thanh Nhàn DH13BQGL DH13BQGL 7,07 95 19 Khá GL213125796 Phan Thị Thùy Vy DH13BQGL DH13BQGL 7,06 70 19 Khá GL213125753 Võ Tấn Tài DH13BQGL DH13BQGL 7,01 75 17 Khá GL213124615 Ngô Quốc Khanh DH13QLGL DH13QLGL 8,35 83 13 Giỏi GL213124640 Nguyễn Thị ánh Nguyệt DH13QLGL DH13QLGL 8,24 75 13 Khá GL213124513 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL DH13QLGL 8,02 75 13 Khá GL213124591 Phạm Thị Bảo Hân DH13QLGL DH13QLGL 7,94 75 13 Khá GL213124645 Phạm Thị Quỳnh Như DH13QLGL DH13QLGL 7,82 70 13 Khá GL213124738 Nguyễn Thanh Hòa DH13QLGL DH13QLGL 7,81 75 13 Khá GL213124624 Lê Khánh Linh DH13QLGL DH13QLGL 7,79 85 13 Khá GL213124609 Hoàng Văn Hùng DH13QLGL DH13QLGL 7,75 70 13 Khá GL213124576 Trương Thanh Duy DH13QLGL DH13QLGL 7,71 95 13 Khá GL213124660 Đặng Thị Quyên DH13QLGL DH13QLGL 7,68 70 13 Khá GL213124704 Nguyễn Thị Phương Trúc DH13QLGL DH13QLGL 7,68 70 13 Khá GL213124692 Nguyễn Thị Thùy Trang DH13QLGL DH13QLGL 7,65 70 13 Khá GL213124657 Nguyễn Xuân Quang DH13QLGL DH13QLGL 7,62 70 13 Khá GL213124557 Bùi Thị An DH13QLGL DH13QLGL 7,60 70 13 Khá GL213124672 Phạm Thị Thê DH13QLGL DH13QLGL 7,60 70 13 Khá GL213124539 Ngô Anh Tuấn DH13QLGL DH13QLGL 7,59 70 13 Khá GL213124670 Võ Văn Thắng DH13QLGL DH13QLGL 7,59 70 13 Khá GL213124674 Nguyễn Ngọc Thịnh DH13QLGL DH13QLGL 7,58 70 16 Khá GL213124711 Nguyễn Hoàng Tố Uyên DH13QLGL DH13QLGL 7,58 70 13 Khá GL213124610 Lê Hữu Hùng DH13QLGL DH13QLGL 7,58 65 13 Khá GL213124599 Hoàng Thị Thu Hoài DH13QLGL DH13QLGL 7,57 75 13 Khá GL213124671 Phan Thị Xuân Thấm DH13QLGL DH13QLGL 7,55 85 13 Khá GL2

Page 71: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13124588 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL DH13QLGL 7,55 75 13 Khá GL213124629 Hàn Thị Lương DH13QLGL DH13QLGL 7,55 70 13 Khá GL213124701 Phan Thị Mỹ Trinh DH13QLGL DH13QLGL 7,54 70 13 Khá GL213124528 Võ Thị My Nơ DH13QLGL DH13QLGL 7,53 65 16 Khá GL213124662 Trần Hữu Sơn DH13QLGL DH13QLGL 7,52 75 13 Khá GL213124632 Nguyễn Thị Hải Lý DH13QLGL DH13QLGL 7,50 80 13 Khá GL213124719 Võ Thị Tường Vy DH13QLGL DH13QLGL 7,50 70 13 Khá GL213124514 Châu Thị Thúy Hằng DH13QLGL DH13QLGL 7,49 70 15 Khá GL213124589 Nguyễn Thị Thu Hà DH13QLGL DH13QLGL 7,46 70 16 Khá GL213124504 Phạm Nguyễn Phương Anh DH13QLGL DH13QLGL 7,46 65 13 Khá GL213124723 Châu Dang DH13QLGL DH13QLGL 7,44 75 13 Khá GL213124543 Ksor Ying DH13QLGL DH13QLGL 7,42 70 13 Khá GL213124663 Nguyễn Thị Thu Sương DH13QLGL DH13QLGL 7,42 70 13 Khá GL213124699 Hà Thị Tuyết Trinh DH13QLGL DH13QLGL 7,41 70 13 Khá GL213124639 Nguyễn Thị Ngọc DH13QLGL DH13QLGL 7,38 70 13 Khá GL213124706 Nguyễn Thị Thanh Tuyền DH13QLGL DH13QLGL 7,36 75 13 Khá GL213124521 Nguyễn Thị Hồng Loan DH13QLGL DH13QLGL 7,35 70 13 Khá GL213124700 Nguyễn Thị Việt Trinh DH13QLGL DH13QLGL 7,32 75 13 Khá GL213124520 Nguyễn Thị Mỹ Liêm DH13QLGL DH13QLGL 7,30 75 13 Khá GL213124647 Võ Thị Mỹ Nữ DH13QLGL DH13QLGL 7,28 65 13 Khá GL213124604 Lê Hồng DH13QLGL DH13QLGL 7,27 75 18 Khá GL213124516 Hrin DH13QLGL DH13QLGL 7,21 65 13 Khá GL213124678 Trần Thanh Thùy DH13QLGL DH13QLGL 7,20 70 13 Khá GL213124602 Võ Đức Hoàng DH13QLGL DH13QLGL 7,20 65 13 Khá GL213124710 Nguyễn Đặng Tú Uyên DH13QLGL DH13QLGL 7,19 70 13 Khá GL213124581 Bùi Thị Phương Đan DH13QLGL DH13QLGL 7,17 65 22 Khá GL213124525 Nguyễn Thị Minh Nguyệt DH13QLGL DH13QLGL 7,16 65 13 Khá GL213124676 Trương Thị Bích Thoa DH13QLGL DH13QLGL 7,14 70 13 Khá GL213124683 Nguyễn Kỳ Mỹ Tiên DH13QLGL DH13QLGL 7,13 70 15 Khá GL213124669 Võ Thành Thắng DH13QLGL DH13QLGL 7,11 70 13 Khá GL213124737 Phạm Văn Hà DH13QLGL DH13QLGL 7,09 65 19 Khá GL213124564 Nguyễn Xuân Bình DH13QLGL DH13QLGL 7,08 90 13 Khá GL213124529 Nguyễn Văn Phú DH13QLGL DH13QLGL 7,08 65 13 Khá GL213124586 Nguyễn Như Huỳnh Đức DH13QLGL DH13QLGL 7,06 70 19 Khá GL213124651 Trần Thái Phúc DH13QLGL DH13QLGL 7,05 65 15 Khá GL213124621 Siu Cu Li DH13QLGL DH13QLGL 7,04 70 13 Khá GL213124523 Nguyễn Thị Trà My DH13QLGL DH13QLGL 7,02 70 15 Khá GL213124655 Nguyễn Thị Hồng Phương DH13QLGL DH13QLGL 7,01 70 13 Khá GL213149760 Nguyễn Thị Hồng Trâm DH13QMGL DH13QMGL 8,08 93 19 Giỏi GL213149744 Lê Thị Thu Thủy DH13QMGL DH13QMGL 7,69 78 19 Khá GL213149699 Phạm Thị Miên DH13QMGL DH13QMGL 7,57 90 19 Khá GL213149654 Lê Thị Thu Hằng DH13QMGL DH13QMGL 7,55 70 19 Khá GL213149640 Phan Thị Anh Đài DH13QMGL DH13QMGL 7,52 90 19 Khá GL213149720 Trần Thị Như Quỳnh DH13QMGL DH13QMGL 7,41 75 19 Khá GL213149688 Lê Thị Mỹ Lan DH13QMGL DH13QMGL 7,41 73 19 Khá GL213149692 Phạm Trần Thùy Linh DH13QMGL DH13QMGL 7,32 80 19 Khá GL213149629 Nguyễn Thị Hương Diệu DH13QMGL DH13QMGL 7,26 70 19 Khá GL213149735 Nguyễn Thị Dạ Thảo DH13QMGL DH13QMGL 7,08 90 19 Khá GL213149713 Nguyễn Thị Phương DH13QMGL DH13QMGL 7,04 90 19 Khá GL213112441 Nguyễn Thị Minh Duyên DH13TYGL DH13TYGL 7,58 70 18 Khá GL213112545 Trần Hoài Thu DH13TYGL DH13TYGL 7,44 78 18 Khá GL213112501 Nguyễn Hữu Nghĩa DH13TYGL DH13TYGL 7,40 75 18 Khá GL213112502 Nguyễn Thị Ngọc DH13TYGL DH13TYGL 7,38 80 18 Khá GL213112516 Phạm Trần Tố Quyên DH13TYGL DH13TYGL 7,36 70 18 Khá GL213112519 Nguyễn Song Sinh DH13TYGL DH13TYGL 7,29 70 18 Khá GL213112500 Trần Thị Kim Ngân DH13TYGL DH13TYGL 7,27 70 18 Khá GL213112495 Trương Thị Kim My DH13TYGL DH13TYGL 7,24 70 18 Khá GL213112540 Nguyễn Thị Thanh Thiện DH13TYGL DH13TYGL 7,14 73 18 Khá GL214125636 Vương Mỹ Ngọc DH14BQGL DH14BQGL 8,65 98 17 Giỏi GL214125541 Nguyễn Thị Ngọc Bích DH14BQGL DH14BQGL 8,13 88 17 Giỏi GL214125602 Trương Thị Mỹ Điền DH14BQGL DH14BQGL 8,08 93 17 Giỏi GL214125627 Trần Thị Lịch DH14BQGL DH14BQGL 7,96 93 20 Khá GL214125614 Lê Phụng Hiểu DH14BQGL DH14BQGL 7,58 65 17 Khá GL214149222 Đoàn Thị Như Hoa DH14QMGL DH14QMGL 8,28 98 18 Giỏi GL214149331 Phạm Thanh Truyền DH14QMGL DH14QMGL 7,47 85 18 Khá GL214149299 Đặng Thị Ngân DH14QMGL DH14QMGL 7,37 75 18 Khá GL214149283 Ngô Thị Thanh Hiền DH14QMGL DH14QMGL 7,23 75 18 Khá GL214149232 Võ Thị Thu Quỳnh DH14QMGL DH14QMGL 7,11 80 18 Khá GL2

Page 72: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14149294 Lê Thị Thanh Loan DH14QMGL DH14QMGL 7,10 70 18 Khá GL214149240 Ngô Dương Kiều Trinh DH14QMGL DH14QMGL 7,01 80 18 Khá GL214112472 Trần Thị Huệ DH14TYGL DH14TYGL 8,50 95 20 Giỏi GL214112499 Trương Thị Hồng Nhi DH14TYGL DH14TYGL 8,26 75 17 Khá GL214112497 Lê Thị Nhi DH14TYGL DH14TYGL 7,78 70 17 Khá GL214112492 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc DH14TYGL DH14TYGL 7,56 70 17 Khá GL214112477 Nguyễn Thị Kiều DH14TYGL DH14TYGL 7,55 90 17 Khá GL214112453 Đặng Trung Bin DH14TYGL DH14TYGL 7,48 70 17 Khá GL214112473 Hoàng Ngọc Huyền DH14TYGL DH14TYGL 7,38 93 20 Khá GL214112529 Nguyễn Thị Trang DH14TYGL DH14TYGL 7,37 85 17 Khá GL214112478 Trần ánh Thiên Kiều DH14TYGL DH14TYGL 7,35 90 17 Khá GL214112475 Hồ Đình Khánh DH14TYGL DH14TYGL 7,25 80 22 Khá GL214112542 Lê Đức Vui DH14TYGL DH14TYGL 7,04 83 20 Khá GL215125307 Lê Xuân Quỳnh DH15BQGL DH15BQGL 7,81 95 21 Khá GL215125423 Đặng Vân Thảo Ngọc DH15BQGL DH15BQGL 7,31 95 18 Khá GL215124381 Phạm Thị Ngọc Vinh DH15QLGL DH15QLGL 7,93 70 17 Khá GL215149223 Trần Thị Ngọc Trâm DH15QMGL DH15QMGL 7,21 85 16 Khá GL215112249 Nguyễn Thị Kim Trâm DH15TYGL DH15TYGL 8,55 80 17 Giỏi GL215112248 Ngô Thị Ngọc Trâm DH15TYGL DH15TYGL 7,69 70 17 Khá GL215112223 Trần Thị Thúy Lài DH15TYGL DH15TYGL 7,68 73 17 Khá GL215112374 Văn Ái Quy DH15TYGL DH15TYGL 7,55 65 17 Khá GL215112224 Hồ Thị Mỹ Lệ DH15TYGL DH15TYGL 7,47 90 17 Khá GL215112221 Nguyễn Dư Khang DH15TYGL DH15TYGL 7,44 65 17 Khá GL215112251 Võ Thị Thùy Trang DH15TYGL DH15TYGL 7,29 85 17 Khá GL215112216 Phạm Bá Hoàng DH15TYGL DH15TYGL 7,02 90 17 Khá GL216112369 Nguyễn Thị Thùy Trang DH16TYGLB DH16TYGL 7,79 70 16 Khá GL216112320 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH16TYGLA DH16TYGL 7,73 75 16 Khá GL216112382 Nguyễn Đình Tuấn DH16TYGLA DH16TYGL 7,69 70 16 Khá GL216112389 Phạm Thị Viễn DH16TYGLB DH16TYGL 7,63 80 12 Khá GL216112364 Nguyễn Ngọc Tiên DH16TYGLA DH16TYGL 7,48 85 16 Khá GL216112278 Trần Bảo Hoàng DH16TYGLA DH16TYGL 7,46 85 16 Khá GL216112301 Đoàn Bảo Lộc DH16TYGLB DH16TYGL 7,45 75 16 Khá GL216112376 Lê Doãn Trung DH16TYGLA DH16TYGL 7,33 80 16 Khá GL216112352 Nguyễn Lương Dương Thanh DH16TYGLB DH16TYGL 7,29 70 16 Khá GL216112280 Nguyễn Văn Hùng DH16TYGLB DH16TYGL 7,28 70 16 Khá GL216112819 Nguyễn Thị Hậu DH16TYGLB DH16TYGL 7,21 70 16 Khá GL216112256 Đồng Thùy Dương DH16TYGLA DH16TYGL 7,16 85 16 Khá GL216112805 Nguyễn Quốc Tình DH16TYGLA DH16TYGL 7,13 80 16 Khá GL216112243 Phạm Hồng Công DH16TYGLB DH16TYGL 7,13 70 16 Khá GL216112307 Đỗ Mai Trà My DH16TYGLA DH16TYGL 7,11 70 16 Khá GL216112240 Cao Trọng Bă DH16TYGLA DH16TYGL 7,10 80 16 Khá GL216112241 Phạm Văn Bắc DH16TYGLA DH16TYGL 7,08 70 16 Khá GL216112798 Đinh Lê Hương DH16TYGLB DH16TYGL 7,07 95 16 Khá GL216112317 Nguyễn Thị Nghĩa DH16TYGLA DH16TYGL 7,07 90 12 Khá GL213123292 Hồ Lê Bích Trâm DH13KENT DH13KENT 9,12 85 21 Giỏi NT113123274 Lê Thị Huyền Hương DH13KENT DH13KENT 9,10 92 21 Xuất sắc NT113123328 Lê Thị Kim Thảo DH13KENT DH13KENT 8,89 90 21 Giỏi NT113123201 Trần Thị Kim Ngân DH13KENT DH13KENT 8,85 87 21 Giỏi NT113120126 Trần Thị Ngọc Tiết DH13KENT DH13KENT 8,71 85 21 Giỏi NT113123293 Phan Thế Tùng DH13KENT DH13KENT 8,64 87 21 Giỏi NT113123280 Nguyễn Ngọc Thiên Thanh DH13KENT DH13KENT 8,61 92 24 Giỏi NT113123323 Bùi Giang Hương DH13KENT DH13KENT 8,33 90 21 Giỏi NT113123290 Nguyễn Thị Quỳnh Trang DH13KENT DH13KENT 8,31 85 21 Giỏi NT113123202 Nguyễn Thị Thà DH13KENT DH13KENT 8,30 87 21 Giỏi NT113123279 Lê Thị Kim Qui DH13KENT DH13KENT 8,17 92 21 Giỏi NT113123330 Nguyễn Thị Trúc Thương DH13KENT DH13KENT 8,13 85 21 Giỏi NT113123276 Hồ Thị Yến Nhi DH13KENT DH13KENT 8,09 85 21 Giỏi NT113123321 Nguyễn Châu Hồng Hà DH13KENT DH13KENT 8,05 87 21 Giỏi NT113123325 Trần Trúc Mai DH13KENT DH13KENT 7,87 87 21 Khá NT113123314 Thạch Hương Sen DH13KENT DH13KENT 7,83 85 21 Khá NT113123327 Võ Đình Tài DH13KENT DH13KENT 7,82 90 21 Khá NT113123326 Hồ Thị ý Nhi DH13KENT DH13KENT 7,70 85 21 Khá NT113123322 Trần Thị Thu Hiền DH13KENT DH13KENT 7,69 92 24 Khá NT113123286 Phan Thị Ngọc Thùy DH13KENT DH13KENT 7,66 92 24 Khá NT113123268 Trần Thị Thu Hà DH13KENT DH13KENT 7,53 87 21 Khá NT113123331 Trịnh Thị Thanh Uyên DH13KENT DH13KENT 7,51 87 21 Khá NT113120125 Trịnh Tiểu My DH13KENT DH13KENT 7,46 87 24 Khá NT113123287 Nguyễn Thị Thanh Thủy DH13KENT DH13KENT 7,35 87 21 Khá NT1

Page 73: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm13123288 Nguyễn Thị Mỹ Thương DH13KENT DH13KENT 7,30 85 21 Khá NT113123284 Nông Thị Hà Thu DH13KENT DH13KENT 7,02 87 21 Khá NT113123306 Nguyễn Thị Hạnh DH13KENT DH13KENT 7,00 82 21 Khá NT114116486 Nguyễn Thanh Sang DH14NTNT DH14NTNT 7,66 86 17 Khá NT114116469 Nguyễn Thị Bích Hòa DH14NTNT DH14NTNT 7,46 100 17 Khá NT114116462 Lê Ngân Bình DH14NTNT DH14NTNT 7,39 86 17 Khá NT114116117 Lê Hoàng Long DH14NTNT DH14NTNT 7,22 85 19 Khá NT114113305 Nguyễn Thị Kiều DH14NHNT DH14NHNT 8,28 89 17 Giỏi NT114113447 Nguyễn Thị Mỹ DH14NHNT DH14NHNT 8,25 89 17 Giỏi NT114113308 Dương Ngọc Phương DH14NHNT DH14NHNT 8,23 94 17 Giỏi NT114113465 Võ Thị Kim Trâm DH14NHNT DH14NHNT 8,19 94 17 Giỏi NT114113470 Nguyễn Vương DH14NHNT DH14NHNT 7,87 95 17 Khá NT114113460 Trần Thị Thanh Tâm DH14NHNT DH14NHNT 7,82 87 19 Khá NT114113468 Đỗ Thị Cẩm Tú DH14NHNT DH14NHNT 7,78 88 19 Khá NT114113446 Nguyễn Thị Kim Min DH14NHNT DH14NHNT 7,78 88 17 Khá NT114113469 Võ Văn Tú DH14NHNT DH14NHNT 7,74 90 15 Khá NT114113455 Nguyễn Thị Thùy Phương DH14NHNT DH14NHNT 7,66 86 17 Khá NT114113471 Nguễn Thị Thúy Vy DH14NHNT DH14NHNT 7,51 90 17 Khá NT114113473 Phan Thị Mỹ Yến DH14NHNT DH14NHNT 7,47 94 17 Khá NT114113310 Nguyễn Khắc Triều DH14NHNT DH14NHNT 7,47 89 15 Khá NT114113304 Hồ Đình Cảnh DH14NHNT DH14NHNT 7,44 89 17 Khá NT114113425 Nguyễn Kim Cơ DH14NHNT DH14NHNT 7,43 89 17 Khá NT114113309 Lê Thị Bích Trâm DH14NHNT DH14NHNT 7,31 94 15 Khá NT114113426 Hồ Chí Cường DH14NHNT DH14NHNT 7,25 89 17 Khá NT114113449 Lê Hữu Nhiệm DH14NHNT DH14NHNT 7,19 91 17 Khá NT114113452 Nguyễn Đắc Phú DH14NHNT DH14NHNT 7,17 93 17 Khá NT114113457 Phan Như Nhật Quyên DH14NHNT DH14NHNT 7,16 90 17 Khá NT114122475 Huỳnh Thị Lan DH14QTNT DH14QTNT 8,93 95 18 Giỏi NT114122470 Nguyễn Thị Như Huyền DH14QTNT DH14QTNT 8,91 83 18 Giỏi NT114122482 Lê Đặng Minh Phương DH14QTNT DH14QTNT 8,84 95 18 Giỏi NT114122473 Lê Huyền Yến Khoa DH14QTNT DH14QTNT 8,81 85 18 Giỏi NT114122457 Đoàn Thị Cường DH14QTNT DH14QTNT 8,78 92 18 Giỏi NT114122173 Nguyễn Thị á Châu DH14QTNT DH14QTNT 8,76 80 18 Giỏi NT114122477 Bùi Quốc Luân DH14QTNT DH14QTNT 8,71 80 18 Giỏi NT114122456 Hà Thị Cát DH14QTNT DH14QTNT 8,65 100 18 Giỏi NT114122465 Huỳnh Thị Trung Giang DH14QTNT DH14QTNT 8,63 91 18 Giỏi NT114122455 Đoàn Thị Bình DH14QTNT DH14QTNT 8,56 87 18 Giỏi NT114122467 Võ Thị Hằng DH14QTNT DH14QTNT 8,56 80 18 Giỏi NT114122495 Phạm Thị Hồng Vân DH14QTNT DH14QTNT 8,44 89 18 Giỏi NT114122174 Dương Thị Ngọc Huyền DH14QTNT DH14QTNT 8,40 93 18 Giỏi NT114122176 Nguyễn Kim Ngọc Trinh DH14QTNT DH14QTNT 8,31 81 20 Giỏi NT114122489 Phùng Thị Minh Thư DH14QTNT DH14QTNT 8,27 80 18 Giỏi NT114122486 Lê Thị Thu Thúy DH14QTNT DH14QTNT 8,25 95 18 Giỏi NT114122469 Lê Thục Huyền DH14QTNT DH14QTNT 8,18 79 18 Khá NT114122500 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH14QTNT DH14QTNT 8,14 79 18 Khá NT114122501 Võ Thị Thanh Thư DH14QTNT DH14QTNT 8,07 83 18 Giỏi NT114122461 Nguyễn Thị ánh Dung DH14QTNT DH14QTNT 8,05 70 18 Khá NT114122472 Huỳnh Nhật Khải DH14QTNT DH14QTNT 7,98 83 18 Khá NT114122484 Trần Quí Thiên DH14QTNT DH14QTNT 7,95 78 18 Khá NT114122459 Nguyễn Thị Dinh DH14QTNT DH14QTNT 7,90 81 18 Khá NT114122464 Lê Thị Dương DH14QTNT DH14QTNT 7,87 79 18 Khá NT114122468 Phạm Thị Hoàng DH14QTNT DH14QTNT 7,68 90 18 Khá NT114122175 Thành Trọng Luân DH14QTNT DH14QTNT 7,56 77 18 Khá NT114122479 Nguyễn Thị Bích Ngoan DH14QTNT DH14QTNT 7,38 82 18 Khá NT114122463 Huỳnh Ngọc Mỹ Duyên DH14QTNT DH14QTNT 7,24 84 21 Khá NT115116223 Nguyễn Văn Hảo DH15NTNT DH15NTNT 8,27 87 23 Giỏi NT115116227 Nguyễn Hữu Nhiệm DH15NTNT DH15NTNT 8,17 89 23 Giỏi NT115116224 Nguyễn Thị Bích Ngọc DH15NTNT DH15NTNT 7,39 79 23 Khá NT115113271 Trịnh Trần Bảo Phượng DH15NHNT DH15NHNT 8,12 90 17 Giỏi NT115122292 Võ Ai Nhi DH15QTNT DH15QTNT 8,75 80 20 Giỏi NT115122299 Nguyễn Hoàng Yến DH15QTNT DH15QTNT 8,40 79 20 Khá NT115122313 Nguyễn Thị Kim Oanh DH15QTNT DH15QTNT 8,31 88 20 Giỏi NT115122291 Trần Yến Nhi DH15QTNT DH15QTNT 8,25 86 20 Giỏi NT115122287 Bùi Thị Ngọc Hằng DH15QTNT DH15QTNT 7,97 89 20 Khá NT115122297 Nguyễn Thị Anh Tú DH15QTNT DH15QTNT 7,92 83 20 Khá NT115122285 Phùng Thị Diễm DH15QTNT DH15QTNT 7,90 80 20 Khá NT115122308 Võ Tấn Luân DH15QTNT DH15QTNT 7,87 86 20 Khá NT115122307 Nguyễn Thị Trúc Lâm DH15QTNT DH15QTNT 7,84 90 20 Khá NT1

Page 74: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15122286 Nguyễn Thị Cẩm Diệu DH15QTNT DH15QTNT 7,81 80 20 Khá NT115122290 Lê Huỳnh Như Ngân DH15QTNT DH15QTNT 7,77 70 20 Khá NT115122295 Nguyễn Thị Thảo Tiên DH15QTNT DH15QTNT 7,76 89 20 Khá NT115122289 Nguyễn Lâm Mỹ Lộc DH15QTNT DH15QTNT 7,63 88 20 Khá NT115122314 Trần Thị Ngọc Thích DH15QTNT DH15QTNT 7,60 86 20 Khá NT115122311 Trượng Thị Hằng Ni DH15QTNT DH15QTNT 7,55 90 20 Khá NT115122298 Lê Văn Út DH15QTNT DH15QTNT 7,43 86 20 Khá NT115122288 Trần Thị Thanh Liễu DH15QTNT DH15QTNT 7,21 87 20 Khá NT116122429 Nguyễn Hữu Thành DH16NHNT DH16NHNT 7,35 80 20 Khá NT113149874 Trần Lê Uyên Trinh DH13QMNT DH13QMNT 8,15 85 13 Giỏi NT213149934 Nguyễn Thị Kim Oanh DH13QMNT DH13QMNT 7,65 90 13 Khá NT213149967 Lê Diễm My My DH13QMNT DH13QMNT 7,62 85 13 Khá NT213149919 Phạm Thị Kim Đài DH13QMNT DH13QMNT 7,62 85 13 Khá NT213149868 Nguyễn Thị Như Trang DH13QMNT DH13QMNT 7,52 85 13 Khá NT213149875 Trần Ngọc Uyên Trinh DH13QMNT DH13QMNT 7,51 85 13 Khá NT213149585 Nguyễn Thị Hương DH13QMNT DH13QMNT 7,47 85 13 Khá NT213149871 Nguyễn Thị Huyền Trân DH13QMNT DH13QMNT 7,43 85 13 Khá NT213149593 Đường Nguyễn Hoài Thương DH13QMNT DH13QMNT 7,39 85 15 Khá NT213123307 Hồ Lê Bảo Hân DH13QMNT DH13QMNT 7,39 85 13 Khá NT213149797 Nguyễn Văn Chương DH13QMNT DH13QMNT 7,37 85 13 Khá NT213149965 Nguyễn Thị Võ Lộc DH13QMNT DH13QMNT 7,36 90 13 Khá NT213149929 Trần Thị Kim Liên DH13QMNT DH13QMNT 7,28 85 13 Khá NT213149867 Nguyễn Thành Tín DH13QMNT DH13QMNT 7,25 85 15 Khá NT213149917 Trần Thị Phương Dung DH13QMNT DH13QMNT 7,25 85 15 Khá NT213149938 Lê Thị Như Quỳnh DH13QMNT DH13QMNT 7,24 85 15 Khá NT213149926 Phạm Thị Hoàng Kiên DH13QMNT DH13QMNT 7,24 85 13 Khá NT213149794 Đinh Thị Minh Chi DH13QMNT DH13QMNT 7,22 90 13 Khá NT213149589 Đào Thị Mỹ Ni DH13QMNT DH13QMNT 7,16 85 13 Khá NT213149591 Nguyễn Thế Sơn DH13QMNT DH13QMNT 7,13 85 13 Khá NT213149819 Thái Thị Hòa Hưng DH13QMNT DH13QMNT 7,12 85 13 Khá NT213149873 Bùi Thị Mai Trinh DH13QMNT DH13QMNT 7,11 85 13 Khá NT213149806 Trần Thị Xuân Hạ DH13QMNT DH13QMNT 7,10 90 13 Khá NT213149963 Cao Đăng Khuyên DH13QMNT DH13QMNT 7,10 85 13 Khá NT213149974 Nguyễn Thị Thương DH13QMNT DH13QMNT 7,10 85 13 Khá NT213149972 Phạm Thị Bích Thuận DH13QMNT DH13QMNT 7,08 90 15 Khá NT213149884 Trần Thị Kim Xuân DH13QMNT DH13QMNT 7,04 85 13 Khá NT213149792 Nguyễn Thị Cần DH13QMNT DH13QMNT 7,01 85 13 Khá NT214125712 Nguyễn Thị Thanh Trang DH14BQNT DH14BQNT 8,94 99 17 Giỏi NT214125767 Huỳnh Thị Hạnh DH14BQNT DH14BQNT 8,76 85 17 Giỏi NT214125578 Tạ Thị Anh Mai DH14BQNT DH14BQNT 8,75 84 17 Giỏi NT214125716 Trương Thị Mỹ Trâm DH14BQNT DH14BQNT 8,59 86 17 Giỏi NT214125720 Võ Thị Bích Vân DH14BQNT DH14BQNT 8,56 90 17 Giỏi NT214125582 Nguyễn Thị Ngọc Thương DH14BQNT DH14BQNT 8,53 86 17 Giỏi NT214125715 Trần Thị Ngọc Trâm DH14BQNT DH14BQNT 8,48 90 17 Giỏi NT214125668 Phạm Thanh Quỳnh Chi DH14BQNT DH14BQNT 8,46 85 17 Giỏi NT214125665 Hàng Quỳnh Anh DH14BQNT DH14BQNT 8,34 85 17 Giỏi NT214125766 Lê Việt Hà DH14BQNT DH14BQNT 8,33 87 17 Giỏi NT214125768 Lê Trần Minh Trí DH14BQNT DH14BQNT 8,26 98 17 Giỏi NT214125687 Nguyễn Thị Phương Lộc DH14BQNT DH14BQNT 8,24 89 17 Giỏi NT214125692 Nguyễn Thị Yến Nhi DH14BQNT DH14BQNT 8,23 85 17 Giỏi NT214125683 Trần Quốc Hùng DH14BQNT DH14BQNT 8,09 88 17 Giỏi NT214125583 Trần An Xuân DH14BQNT DH14BQNT 8,09 84 17 Giỏi NT214125713 Huỳnh Đặng Thanh Trâm DH14BQNT DH14BQNT 8,06 85 17 Giỏi NT214125577 Dương Thị Kim Liên DH14BQNT DH14BQNT 7,94 86 17 Khá NT214125714 Trần Ngọc Tố Trâm DH14BQNT DH14BQNT 7,92 84 17 Khá NT214125670 Mai Thị Thùy Dung DH14BQNT DH14BQNT 7,89 84 17 Khá NT214125717 Võ Thị Thanh Trâm DH14BQNT DH14BQNT 7,85 85 17 Khá NT214125581 Trần Thị Kim Thoa DH14BQNT DH14BQNT 7,81 84 17 Khá NT214125699 Lê Hồng Phước DH14BQNT DH14BQNT 7,78 96 17 Khá NT214125723 Nguyễn Huỳnh Như ý DH14BQNT DH14BQNT 7,74 87 19 Khá NT214125675 Lê Thị Hạnh DH14BQNT DH14BQNT 7,68 85 17 Khá NT214125579 Lê Nhã Phong DH14BQNT DH14BQNT 7,65 100 17 Khá NT214125711 Cao Thị Huyền Trang DH14BQNT DH14BQNT 7,44 86 17 Khá NT214125705 Nguyễn Thị Thảo DH14BQNT DH14BQNT 7,40 86 17 Khá NT214125690 Lê Thị Bích Nga DH14BQNT DH14BQNT 7,35 90 17 Khá NT214125568 Nguyễn Hoàng Danh DH14BQNT DH14BQNT 7,26 88 17 Khá NT214124466 Trần Khánh Nguyên DH14QLNT DH14QLNT 8,51 87 10 Giỏi NT214124595 Đinh Huỳnh Hoa Thư DH14QLNT DH14QLNT 8,48 85 10 Giỏi NT2

Page 75: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14124561 Tống Thị Hoàng Hải DH14QLNT DH14QLNT 7,89 85 10 Khá NT214124589 Lê Thị Hồng Thỏa DH14QLNT DH14QLNT 7,87 85 10 Khá NT214124474 Mai Thị Xuân Thu DH14QLNT DH14QLNT 7,81 85 10 Khá NT214124583 Bùi Thị Nhật Quyên DH14QLNT DH14QLNT 7,61 80 10 Khá NT214124464 Bùi Ngọc Hân DH14QLNT DH14QLNT 7,55 81 10 Khá NT214124576 Trần Văn Nghĩa DH14QLNT DH14QLNT 7,44 80 10 Khá NT214124562 Nguyễn Thị Thái Hằng DH14QLNT DH14QLNT 7,07 74 10 Khá NT214124551 Hồ Công Bình DH14QLNT DH14QLNT 7,04 85 10 Khá NT214124604 Phan Thị Thanh Vi DH14QLNT DH14QLNT 7,01 90 10 Khá NT214149392 Nguyễn Văn Phúc DH14QMNT DH14QMNT 7,96 80 17 Khá NT214149249 Lê Thị Thanh Hằng DH14QMNT DH14QMNT 7,78 87 17 Khá NT214149248 Ngô Điền DH14QMNT DH14QMNT 7,52 88 17 Khá NT214149396 Nguyễn Thị Như Quỳnh DH14QMNT DH14QMNT 7,47 81 17 Khá NT214149343 Nguyễn Văn Việt Bảo DH14QMNT DH14QMNT 7,42 76 17 Khá NT214149250 Dương Thị Hiệp DH14QMNT DH14QMNT 7,38 88 17 Khá NT214149433 Tống Thị Hoàng Bích Vân DH14QMNT DH14QMNT 7,36 88 17 Khá NT214149388 Trần Thị Khánh Như DH14QMNT DH14QMNT 7,33 88 17 Khá NT214149363 Huỳnh Lê Khanh DH14QMNT DH14QMNT 7,32 95 17 Khá NT214149362 Trần Thị Xuân Hương DH14QMNT DH14QMNT 7,28 88 17 Khá NT214149398 Nguyễn Thị Sang DH14QMNT DH14QMNT 7,25 82 17 Khá NT214149430 Nguyễn Phương Uyên DH14QMNT DH14QMNT 7,12 85 17 Khá NT214149425 Nguyễn Minh Trọng DH14QMNT DH14QMNT 7,08 87 17 Khá NT214149415 Nguyễn Thị Cẩm Tiên DH14QMNT DH14QMNT 7,06 90 17 Khá NT214149353 Nguyễn Trường Giang DH14QMNT DH14QMNT 7,04 90 17 Khá NT214149409 Phương ái Thi DH14QMNT DH14QMNT 7,04 85 17 Khá NT214149432 Nguyễn Thị Bích Vân DH14QMNT DH14QMNT 7,03 85 17 Khá NT214149345 Lê Thị Bảo Châu DH14QMNT DH14QMNT 7,00 85 17 Khá NT214112424 Nguyễn Thế Viên DH14TYNT DH14TYNT 8,38 84 16 Giỏi NT214112617 Lê Diệp Tân DH14TYNT DH14TYNT 8,29 90 16 Giỏi NT214112423 Nguyễn Thị Kim Thoa DH14TYNT DH14TYNT 8,17 92 16 Giỏi NT214112564 Nguyễn Chánh Hân DH14TYNT DH14TYNT 8,07 88 16 Giỏi NT214112550 Trần Thị Kim Cúc DH14TYNT DH14TYNT 7,89 86 16 Khá NT214112604 Phạm Hữu Phú DH14TYNT DH14TYNT 7,67 81 16 Khá NT214112619 Nguyễn Thu Thanh DH14TYNT DH14TYNT 7,54 86 16 Khá NT214112562 Trần Thế Hải DH14TYNT DH14TYNT 7,48 91 16 Khá NT214112584 Nguyễn Hoàng Khánh Linh DH14TYNT DH14TYNT 7,43 85 16 Khá NT214112581 Lê Thị Nhật Linh DH14TYNT DH14TYNT 7,29 88 16 Khá NT214112598 Cao Thị Yến Nhì DH14TYNT DH14TYNT 7,29 84 16 Khá NT214112563 Trần Văn Hải DH14TYNT DH14TYNT 7,21 86 16 Khá NT214112593 Đỗ Thị Thúy Nga DH14TYNT DH14TYNT 7,14 88 16 Khá NT214112552 Lê Ngọc Danh DH14TYNT DH14TYNT 7,14 86 16 Khá NT214112601 Võ Thị Kiều Oanh DH14TYNT DH14TYNT 7,12 86 16 Khá NT214112556 Lê Dương Nghi Dung DH14TYNT DH14TYNT 7,12 85 16 Khá NT214112576 Nguyễn Duy Khánh DH14TYNT DH14TYNT 7,11 83 16 Khá NT214112547 Trần Duy Anh DH14TYNT DH14TYNT 7,08 91 16 Khá NT214112565 Trần Thảo Hiền DH14TYNT DH14TYNT 7,07 90 16 Khá NT214112571 Bùi Thái Hưng DH14TYNT DH14TYNT 7,02 86 16 Khá NT214112594 Phạm Thị Nga DH14TYNT DH14TYNT 7,01 84 16 Khá NT214112613 Nguyễn Hùng Sơn DH14TYNT DH14TYNT 7,00 88 19 Khá NT215125452 Trần Ngọc Thiện DH15BQNT DH15BQNT 7,96 76 18 Khá NT215125441 Nguyễn Thị Khuyên DH15BQNT DH15BQNT 7,84 91 18 Khá NT215125443 Đoàn Hoàng Linh DH15BQNT DH15BQNT 7,58 86 18 Khá NT215125456 Nguyễn Thị Anh Vân DH15BQNT DH15BQNT 7,58 81 18 Khá NT215125451 Huỳnh Bảo Phương Thảo DH15BQNT DH15BQNT 7,51 92 18 Khá NT215124436 Lê Hoàng Huy DH15QLNT DH15QLNT 7,70 90 12 Khá NT215124383 Nguyễn Lê Đức Anh DH15QLNT DH15QLNT 7,43 77 12 Khá NT215124439 Lê Thị Bích Phượng DH15QLNT DH15QLNT 7,42 93 12 Khá NT215124386 Nguyễn Thị Kim Cúc DH15QLNT DH15QLNT 7,33 79 12 Khá NT215124382 Nguyễn An DH15QLNT DH15QLNT 7,29 95 12 Khá NT215124388 Trương Điền Quân DH15QLNT DH15QLNT 7,13 87 12 Khá NT215124431 Đỗ Ngọc Thanh Cẩm DH15QLNT DH15QLNT 7,03 83 12 Khá NT215149229 Mai Ngọc Anh DH15QMNT DH15QMNT 7,32 90 18 Khá NT215149231 Trần Quốc Bảo DH15QMNT DH15QMNT 7,31 90 18 Khá NT215149188 Trịnh Thị Ngọc Nghĩa DH15QMNT DH15QMNT 7,11 85 18 Khá NT215112461 Nguyễn Thị Huyền Thoại DH15TYNT DH15TYNT 8,52 94 14 Giỏi NT215112294 Trần Nhật Trường DH15TYNT DH15TYNT 8,26 85 14 Giỏi NT215112267 Hồ Phan Ngọc Hiền DH15TYNT DH15TYNT 8,02 90 14 Giỏi NT215112399 Trương Văn Đại DH15TYNT DH15TYNT 7,95 84 14 Khá NT2

Page 76: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm15112402 Ngô Thị Thanh Diệu DH15TYNT DH15TYNT 7,89 94 14 Khá NT215112434 Trần Thị Minh DH15TYNT DH15TYNT 7,89 90 14 Khá NT215112272 Mai Văn Hoàng DH15TYNT DH15TYNT 7,76 86 14 Khá NT215112424 Nguyễn Tấn Khải DH15TYNT DH15TYNT 7,73 93 14 Khá NT215112415 Phan Thị Thanh Hằng DH15TYNT DH15TYNT 7,68 90 14 Khá NT215112283 Nguyễn Thị Bích Quyền DH15TYNT DH15TYNT 7,60 90 14 Khá NT215112448 Phạm Thị Phúc DH15TYNT DH15TYNT 7,60 90 14 Khá NT215112427 Ngô Gia Lãm DH15TYNT DH15TYNT 7,57 93 14 Khá NT215112456 Từ Thị Thanh Thảo DH15TYNT DH15TYNT 7,57 91 14 Khá NT215112375 Nguyễn Đắc Tín DH15TYNT DH15TYNT 7,49 86 14 Khá NT215112409 Ngô Xuân Dũng DH15TYNT DH15TYNT 7,45 95 19 Khá NT215112469 Lại Thị Minh Trang DH15TYNT DH15TYNT 7,40 90 14 Khá NT215112401 Nguyễn Thị Thúy Diễm DH15TYNT DH15TYNT 7,32 85 19 Khá NT215112406 Lê Anh Đức DH15TYNT DH15TYNT 7,30 87 16 Khá NT215112458 Lê Chí Thịnh DH15TYNT DH15TYNT 7,27 85 14 Khá NT215112475 Đặng Thụy Ngọc Tuyền DH15TYNT DH15TYNT 7,24 92 14 Khá NT215112271 Nguyễn Thị Hoài DH15TYNT DH15TYNT 7,24 90 14 Khá NT215112468 Tô Thị Mỹ Trâm DH15TYNT DH15TYNT 7,24 88 19 Khá NT215112268 Chế Linh Hiệp DH15TYNT DH15TYNT 7,14 90 19 Khá NT215112416 Nguyễn Tấn Hậu DH15TYNT DH15TYNT 7,13 92 19 Khá NT215112429 Nguyễn Thanh Liêm DH15TYNT DH15TYNT 7,12 86 14 Khá NT215112273 Lâm Thị Mỹ Huyền DH15TYNT DH15TYNT 7,11 86 19 Khá NT215112435 Phạm Hữu Trà My DH15TYNT DH15TYNT 7,06 90 14 Khá NT216112324 Trương Nguyễn Quỳnh Như DH16TYNT DH16TYNT 7,51 85 12 Khá NT216124210 Lê Dương Mỹ Dung DH16TYNT DH16TYNT 7,15 88 12 Khá NT213125931 Nguyễn Hoàng Bảo Châu DH13TPB DH13TP 8,86 89 20 Giỏi TP13125812 Trương Giai Bửu DH13TPB DH13TP 8,72 90 20 Giỏi TP13125849 Trần Tiểu Lam DH13TPA DH13TP 8,53 90 20 Giỏi TP13125943 Đặng Trần Hoàng Trinh DH13TPB DH13TP 8,47 89 20 Giỏi TP13125801 Hà Thị Kim Anh DH13TPB DH13TP 8,46 89 20 Giỏi TP13125832 Trương Phan Thu Hiền DH13TPA DH13TP 8,43 90 20 Giỏi TP13125514 Hà Thị Anh Thư DH13TPA DH13TP 8,43 87 20 Giỏi TP13125902 Phạm Đức Quỳnh Trân DH13TPB DH13TP 8,32 89 20 Giỏi TP13125105 Huỳnh Thị Kiều Giang DH13TPA DH13TP 8,30 85 20 Giỏi TP13125055 Lý Tuấn Cường DH13TPB DH13TP 8,29 96 20 Giỏi TP13125892 Nguyễn Anh Thư DH13TPB DH13TP 8,22 96 20 Giỏi TP13125880 Thi Thanh Tâm DH13TPB DH13TP 8,18 89 20 Giỏi TP13125630 Châu Hoàng Phuơng Uyên DH13TPB DH13TP 8,06 97 20 Giỏi TP13125820 Trần Phương Dung DH13TPA DH13TP 8,06 83 20 Giỏi TP13125826 Nguyễn Thị Hương Giang DH13TPA DH13TP 8,00 90 20 Giỏi TP13125815 Hà Phú Cường DH13TPB DH13TP 7,97 87 25 Khá TP13117156 Phạm Võ Thủy Tiên DH13TPB DH13TP 7,96 89 20 Khá TP13125131 Nguyễn Như Hảo DH13TPB DH13TP 7,93 85 20 Khá TP13125930 Nguyễn Hoàng Anh DH13TPB DH13TP 7,90 85 20 Khá TP13125935 Hà Hồng Nguyên DH13TPB DH13TP 7,81 92 22 Khá TP13125179 Nguyễn Đức Huy DH13TPB DH13TP 7,80 87 25 Khá TP13125803 Lê Thị Huỳnh Anh DH13TPA DH13TP 7,70 95 20 Khá TP13125813 Hồ Ngọc Bảo Châu DH13TPA DH13TP 7,70 85 20 Khá TP13125870 Cao Thị Phượng DH13TPB DH13TP 7,66 89 20 Khá TP13125887 Hồ Thị Thanh Thủy DH13TPA DH13TP 7,58 83 25 Khá TP13125854 Bùi Hồng Ngọc DH13TPB DH13TP 7,57 89 20 Khá TP13125811 Trần Ngọc Bích DH13TPA DH13TP 7,55 89 20 Khá TP13125041 Nguyễn Trần Bảo Châu DH13TPA DH13TP 7,54 81 20 Khá TP13125821 Đinh Ngọc Mỹ Duyên DH13TPA DH13TP 7,51 89 20 Khá TP13125862 Bùi Thị ý Như DH13TPA DH13TP 7,50 89 20 Khá TP13125844 Ngô Cẩm Huỳnh DH13TPA DH13TP 7,45 89 20 Khá TP13125023 Lê Duy Hồng Ân DH13TPB DH13TP 7,45 82 20 Khá TP13125939 Ngô Vũ Vương DH13TPB DH13TP 7,44 84 20 Khá TP13125802 Hoàng Thị Anh DH13TPA DH13TP 7,40 89 20 Khá TP13125343 Trần Hà Hoàng Nhi DH13TPB DH13TP 7,39 89 20 Khá TP13125818 Phan Hoài Diễm DH13TPA DH13TP 7,32 89 20 Khá TP13125516 Huỳnh Nguyễn Anh Thư DH13TPA DH13TP 7,32 86 25 Khá TP13125928 Nguyễn Thị Thủy Tiên DH13TPA DH13TP 7,29 85 23 Khá TP13125044 Vũ Đắc Chiêu DH13TPA DH13TP 7,26 89 20 Khá TP13125877 Nguyễn Thế Tài DH13TPB DH13TP 7,23 92 20 Khá TP13125400 Trần Lê Kim Phương DH13TPB DH13TP 7,23 85 20 Khá TP13125874 Lê Ngô Quỳnh DH13TPA DH13TP 7,04 85 20 Khá TP13125804 Mai Thị Kim Anh DH13TPB DH13TP 7,00 93 22 Khá TP

Page 77: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm14125049 Lê Thị Phương Dung DH14TP DH14TP 9,03 91 21 Xuất sắc TP14125464 Đỗ Thị Diễm Trinh DH14TP DH14TP 8,83 90 23 Giỏi TP14125137 Đồng Thị Huyền DH14TP DH14TP 8,81 89 21 Giỏi TP14125432 Nguyễn Hữu Tiến DH14TP DH14TP 8,75 90 21 Giỏi TP14125726 Tạ Thị Trâm Anh DH14TP DH14TP 8,69 87 21 Giỏi TP14125742 Nguyễn Thị Kim Ngân DH14TP DH14TP 8,60 93 23 Giỏi TP14125483 Huỳnh Thanh Tuấn DH14TP DH14TP 8,60 87 23 Giỏi TP14125734 Trần Thị Mỹ Kim DH14TP DH14TP 8,59 87 23 Giỏi TP14125336 Lê Anh Quyên DH14TP DH14TP 8,59 85 23 Giỏi TP14125294 Nguyễn Thị Cẩm Nhung DH14TP DH14TP 8,53 84 23 Giỏi TP14125744 Nguyễn Thị Kim Oanh DH14TP DH14TP 8,40 87 21 Giỏi TP14125264 Lê Nguyễn Hoàng Bửu Ngọc DH14TP DH14TP 8,19 86 23 Giỏi TP14125724 Lưu Hoàng An DH14TP DH14TP 8,15 94 23 Giỏi TP14125753 Nguyễn Chí Toàn DH14TP DH14TP 8,13 85 23 Giỏi TP14123169 Tôn Nữ Nhật Phương DH14TP DH14TP 8,09 88 23 Giỏi TP14125503 Nguyễn Thị Thu Uyên DH14TP DH14TP 8,04 86 23 Giỏi TP14125007 Nguyễn Hoàng Tú Anh DH14TP DH14TP 8,01 89 23 Giỏi TP14125731 Trần Thị Khánh Hằng DH14TP DH14TP 8,00 94 23 Giỏi TP14125441 Nguyễn Đức Toàn DH14TP DH14TP 8,00 86 23 Giỏi TP14125254 Trà Thị Kim Ngân DH14TP DH14TP 8,00 84 23 Giỏi TP14125271 Cao Thị Thúy Nguyên DH14TP DH14TP 7,97 89 23 Khá TP14125230 Nguyễn Thị Ngọc My DH14TP DH14TP 7,95 89 25 Khá TP14114265 Nguyễn Phước Sang DH14TP DH14TP 7,89 85 25 Khá TP14125729 Vũ Thị Thùy Dương DH14TP DH14TP 7,88 94 23 Khá TP14145078 Nguyễn Thị Tuyết Ngân DH14TP DH14TP 7,88 85 23 Khá TP14125167 Nguyễn Trần Thảo Lam DH14TP DH14TP 7,84 81 23 Khá TP14125196 Phạm Thị Thùy Linh DH14TP DH14TP 7,83 85 25 Khá TP14125758 Nguyễn Thị Hoàng Uyên DH14TP DH14TP 7,78 87 25 Khá TP14111262 Nguyễn Thùy Khánh Linh DH14TP DH14TP 7,73 86 23 Khá TP14116346 Lương Đăng Huy DH14TP DH14TP 7,70 85 21 Khá TP14125094 Võ Thùy Như Hạ DH14TP DH14TP 7,67 85 23 Khá TP14125740 Chu Tố Ngân DH14TP DH14TP 7,66 86 23 Khá TP14111030 Bùi Thanh Thảo Duyên DH14TP DH14TP 7,66 85 23 Khá TP14125751 Nguyễn Thị Phương Thảo DH14TP DH14TP 7,61 86 25 Khá TP13125920 Phạm Ngọc Uyên Trâm DH14TP DH14TP 7,55 85 25 Khá TP14125745 Trương Nguyễn Diễm Phúc DH14TP DH14TP 7,54 83 25 Khá TP14125470 Tôn Thị Diễm Trinh DH14TP DH14TP 7,45 87 23 Khá TP14125749 Trịnh Thanh Tân DH14TP DH14TP 7,36 97 25 Khá TP14125229 Nguyễn Hoàng Tiểu My DH14TP DH14TP 7,22 94 25 Khá TP14125110 Nguyễn Thu Hiền DH14TP DH14TP 7,06 85 25 Khá TP15125128 Nguyễn Thị Nam DH15TP DH15TP 8,73 70 20 Khá TP15125368 Trần Nguyễn Duy Phước DH15TP DH15TP 8,66 85 20 Giỏi TP15125381 Trần Thiết Tùng DH15TP DH15TP 8,46 83 20 Giỏi TP15125251 Đinh Nguyễn Song Toàn DH15TP DH15TP 8,32 95 20 Giỏi TP15125384 Bùi Thanh Thảo Uyên DH15TP DH15TP 8,32 81 20 Giỏi TP15125373 Nguyễn Thị Ngọc Thon DH15TP DH15TP 8,22 75 20 Khá TP15125339 Nguyễn Mỹ Hạnh DH15TP DH15TP 8,21 72 20 Khá TP15125396 Quách Ngọc Bảo Hân DH15TP DH15TP 7,97 73 20 Khá TP15125336 Lê Thị Thu Hằng DH15TP DH15TP 7,93 70 20 Khá TP15130409 Trần Hoàng Trí DH15TP DH15TP 7,83 75 20 Khá TP15125331 Huỳnh Đỗ Kim Dung DH15TP DH15TP 7,82 77 20 Khá TP15125390 Nguyễn Hoàng Thùy Vy DH15TP DH15TP 7,67 75 20 Khá TP15125343 Đoàn Thị Huyền DH15TP DH15TP 7,60 95 20 Khá TP15125338 Phạm Lê Kim Hằng DH15TP DH15TP 7,54 70 20 Khá TP15114211 Lê Thị Thanh Xuân DH15TP DH15TP 7,53 75 20 Khá TP15125329 Nguyễn Thị Anh Đào DH15TP DH15TP 7,50 72 20 Khá TP15125386 Lê Nguyễn Phương Uyên DH15TP DH15TP 7,47 95 20 Khá TP15125334 Trương Nguyệt Hoàng Hạ DH15TP DH15TP 7,40 85 20 Khá TP15125374 Lê Ngọc Minh Thư DH15TP DH15TP 7,39 75 20 Khá TP15125388 Đỗ Ngọc Tường Vân DH15TP DH15TP 7,37 81 20 Khá TP15125345 Nguyễn Đoàn Mai Huỳnh DH15TP DH15TP 7,33 70 20 Khá TP15125391 Trương Thị Linh Vy DH15TP DH15TP 7,16 78 20 Khá TP15125213 Nguyễn Hồng Thi DH15TP DH15TP 7,07 88 20 Khá TP15125346 Võ Minh Khiếu DH15TP DH15TP 7,03 95 20 Khá TP16125043 Phạm Bảo Ngọc DH16TP DH16TP1 8,88 92 5 Giỏi TP16125033 Huỳnh Vũ Ngọc Giàu DH16TP DH16TP1 7,27 81 20 Khá TP16125042 Nguyễn Hồng Ngoan DH16TP DH16TP1 7,01 80 20 Khá TP16125052 Đỗ Anh Quân DH16TP DH16TP2 8,58 93 20 Giỏi TP

Page 78: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16125390 Trần Hoài Xuân Nữ DH16TP DH16TP2 8,31 91 20 Giỏi TP16125273 Lê Ngọc Phương Linh DH16TP DH16TP2 7,97 82 20 Khá TP16125065 Nguyễn Thị Tường Vân DH16TP DH16TP2 7,96 91 20 Khá TP16125062 Huỳnh Hữu Trí DH16TP DH16TP2 7,96 82 20 Khá TP16125058 Phan Thị Thành DH16TP DH16TP2 7,73 95 20 Khá TP16125268 Hồ Thị Thùy Linh DH16TP DH16TP2 7,69 82 20 Khá TP16125367 Hồ Tuyết Nhi DH16TP DH16TP2 7,63 82 20 Khá TP16125491 Vũ Thị Thúy DH16TP DH16TP2 7,52 85 20 Khá TP16125054 Phạm Thị Như Quỳnh DH16TP DH16TP2 7,31 95 20 Khá TP16125359 Võ Phương Nhã DH16TP DH16TP2 7,11 81 20 Khá TP12112164 Trần Uyên Ngọc DH12TT DH12TT 8,47 82 13 Giỏi TT12112134 Nguyễn An Khang DH12TT DH12TT 8,22 92 13 Giỏi TT12111143 Huỳnh Phương Khánh DH12TT DH12TT 7,83 85 13 Khá TT12112213 Nguyễn Hoài Thương DH12TT DH12TT 7,76 88 16 Khá TT12112103 Nguyễn Thùy Dương DH12TT DH12TT 7,70 88 13 Khá TT12111226 Đặng Anh Thy DH12TT DH12TT 7,68 95 13 Khá TT12112250 Trịnh Thị Nguyên Xuân DH12TT DH12TT 7,62 85 13 Khá TT12112212 Châu Phạm Hoài Thương DH12TT DH12TT 7,60 84 13 Khá TT12112045 Lê Thị Thanh Thủy DH12TT DH12TT 7,34 83 13 Khá TT12111279 Nguyễn Thị Xuân Mai DH12TT DH12TT 7,33 80 13 Khá TT12112258 Chu Hoàng Tú DH12TT DH12TT 7,25 96 13 Khá TT13112068 Lê Thị Thu Hà DH13TT DH13TT 8,08 95 15 Giỏi TT13112582 Trương Thị Duyên DH13TT DH13TT 7,93 95 15 Khá TT13112133 Nguyễn Hoàng Lâm DH13TT DH13TT 7,69 90 15 Khá TT13112575 Trương Lan Anh DH13TT DH13TT 7,65 100 15 Khá TT13112375 Đồng Nhựt Khánh Vân DH13TT DH13TT 7,61 90 15 Khá TT13112307 Lê Thị Anh Thư DH13TT DH13TT 7,37 95 15 Khá TT13112060 Kha Trường Giang DH13TT DH13TT 7,33 100 15 Khá TT13112223 Trần Đình Phong DH13TT DH13TT 7,25 90 18 Khá TT13112601 Huỳnh Thị Ngọc Trinh DH13TT DH13TT 7,23 90 15 Khá TT13111323 Nguyễn Thị Mơ DH13TT DH13TT 7,12 90 15 Khá TT13112387 Hồ Nguyễn Hải Vy DH13TT DH13TT 7,07 95 15 Khá TT14112338 Nguyễn Thị Kiều Trinh DH14TT DH14TT 8,91 88 15 Giỏi TT14112089 Lý Mai Hân DH14TT DH14TT 8,81 90 15 Giỏi TT14112012 Nguyễn Lương Lâm Anh DH14TT DH14TT 8,66 92 15 Giỏi TT14112139 Trần Trọng Kha DH14TT DH14TT 8,63 90 15 Giỏi TT14112668 Phan Công Thắng DH14TT DH14TT 8,51 86 15 Giỏi TT14112201 Đỗ Thái Ngọc DH14TT DH14TT 8,29 87 15 Giỏi TT14112123 Bùi Thị Ngọc Huyền DH14TT DH14TT 8,10 90 15 Giỏi TT14112339 Tạ Kiều Trinh DH14TT DH14TT 7,85 87 15 Khá TT14112386 Nguyễn Thị Tường Vy DH14TT DH14TT 7,81 84 15 Khá TT14112354 Nguyễn Mai Anh Tuấn DH14TT DH14TT 7,79 80 15 Khá TT14112677 Nguyễn Nhật Uyên DH14TT DH14TT 7,50 85 15 Khá TT14112059 Lương Quốc Đạt DH14TT DH14TT 7,35 85 15 Khá TT14112648 Phạm Lê Nhật Hiếu DH14TT DH14TT 7,28 84 18 Khá TT14112152 Lương Uy Lâm DH14TT DH14TT 7,20 80 15 Khá TT14112660 Phạm Thị Thảo Phượng DH14TT DH14TT 7,11 90 15 Khá TT14112646 Trần Thị Nguyệt Hà DH14TT DH14TT 7,00 86 15 Khá TT15112367 Nguyễn Nhựt Vĩnh Tú DH15TTA DH15TT 8,51 89 14 Giỏi TT15112356 Trần Phạm Tiến Thịnh DH15TTB DH15TT 8,49 98 14 Giỏi TT15112315 Nguyễn Thị Ngọc Dung DH15TTB DH15TT 8,39 91 14 Giỏi TT15112318 Nguyễn Thị Mỹ Duyên DH15TTB DH15TT 8,24 89 14 Giỏi TT15112338 Nguyễn Thị Ngọc DH15TTA DH15TT 8,21 89 14 Giỏi TT15112334 Võ Dương Minh DH15TTA DH15TT 8,18 96 14 Giỏi TT15112306 Quách Vân Anh DH15TTB DH15TT 8,17 86 14 Giỏi TT15112328 Nguyễn Ngọc Luân DH15TTA DH15TT 8,11 89 14 Giỏi TT15112119 Vũ Minh Tuấn Phước DH15TTB DH15TT 7,99 88 14 Khá TT15112359 Nguyễn Thị Thanh Thúy DH15TTA DH15TT 7,84 93 14 Khá TT15111155 Võ Nhựt Tính DH15TTB DH15TT 7,84 85 14 Khá TT15112368 Lê Hoàng Tuấn DH15TTB DH15TT 7,71 89 14 Khá TT15112343 Nguyễn Thái Thảo Nhi DH15TTA DH15TT 7,71 87 14 Khá TT15112313 Nguyễn Hữu Doanh DH15TTB DH15TT 7,67 91 14 Khá TT15112348 Dư Nguyễn Tiểu Quỳnh DH15TTA DH15TT 7,66 86 14 Khá TT15112347 Lê Thục Quyên DH15TTB DH15TT 7,60 88 14 Khá TT15112322 Trần Minh Hiếu DH15TTA DH15TT 7,56 79 14 Khá TT15112350 Phạm Văn Tam DH15TTB DH15TT 7,48 89 14 Khá TT15112325 Bùi Quốc Huy DH15TTA DH15TT 7,40 77 14 Khá TT16112678 Trần Huệ Quyên DH16TT DH16TT 8,27 84 18 Giỏi TT

Page 79: Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm RLSố ...phgl.hcmuaf.edu.vn/data/file/File luu tru Ban Cong tac...Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HBĐiểm

Mã SV Họ lót Tên Mã lớp Khối HB ĐTB HB Điểm RL Số TC Loại HB Mã nhóm16112781 Lê Thị Phương Linh DH16TT DH16TT 7,95 94 18 Khá TT16112790 Nguyễn Thị Quế Trân DH16TT DH16TT 7,95 86 18 Khá TT16112777 Lê Nguyên Khang DH16TT DH16TT 7,93 89 18 Khá TT16112770 Nguyễn Trần Thiên Ân DH16TT DH16TT 7,77 88 18 Khá TT16112603 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh DH16TT DH16TT 7,68 87 18 Khá TT16112783 Phạm Minh Mẫn DH16TT DH16TT 7,65 93 18 Khá TT16111074 Lê Đăng Khoa DH16TT DH16TT 7,52 88 18 Khá TT16112785 Nguyễn Khánh Quốc DH16TT DH16TT 7,38 91 18 Khá TT16112769 Trần Thị Kim Yến DH16TT DH16TT 7,15 88 18 Khá TT16112771 Trương Ngọc Ánh DH16TT DH16TT 7,05 89 18 Khá TT16112692 Trương Lê Tấn Tài DH16TT DH16TT 7,02 84 18 Khá TT16112791 Sy Quốc Tú DH16TT DH16TT 7 86 18 Khá TT