Mã môn h Tên môn học Mã nhóm Mã l S Ghi chú · Mã môn họcTên môn học Mã nhóm...

101
Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú 260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN01 64 260663 Tiểu luận tốt nghiệp C01 BD12CN01 64 260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN02 67 260663 Tiểu luận tốt nghiệp C02 BD12CN02 67 260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN03 67 260663 Tiểu luận tốt nghiệp C03 BD12CN03 62 003002 Anh văn 2 A22 BD13CN01 1 003003 Anh văn 3 A28 BD13CN01 3 003004 Anh văn 4 A29 BD13CN01 17 260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C02 BD13CN01 15 260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C01 BD13CN01 14 260615 Công nghệ hàn 1 C02 BD13CN01 15 260615 Công nghệ hàn 1 C01 BD13CN01 14 260616 Trang bị điện trong CN 2 C02 BD13CN01 15 260616 Trang bị điện trong CN 2 C01 BD13CN01 14 260617 Công nghệ chế tạo máy C02 BD13CN01 15 260617 Công nghệ chế tạo máy C01 BD13CN01 14 260618 Truyền động thủy lực 1 C02 BD13CN01 15 260618 Truyền động thủy lực 1 C01 BD13CN01 14 260619 Kỹ thuật điện tử C02 BD13CN01 15 260619 Kỹ thuật điện tử C01 BD13CN01 14 260620 Lập trình PLC C02 BD13CN01 15 260620 Lập trình PLC C01 BD13CN01 14 260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C02 BD13CN01 15 260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C01 BD13CN01 14 260622 Truyền động khí nén 2 C05 BD13CN01 15 260622 Truyền động khí nén 2 C06 BD13CN01 15 260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C05 BD13CN01 15 260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C06 BD13CN01 15 260645 Lập trình PLC (bt) C05 BD13CN01 15 260645 Lập trình PLC (bt) C06 BD13CN01 15 260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C05 BD13CN01 15 260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C06 BD13CN01 15 260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C05 BD13CN01 15 260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C06 BD13CN01 15 260649 Truyền động thủy lực1(bt C05 BD13CN01 15 260649 Truyền động thủy lực1(bt C06 BD13CN01 15 260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C05 BD13CN01 15 260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C06 BD13CN01 15 260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C05 BD13CN01 15 260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C06 BD13CN01 15 003001 Anh văn 1 A07 BD13CN02 3 003002 Anh văn 2 A21 BD13CN02 9 003003 Anh văn 3 A22 BD13CN02 4 260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C03 BD13CN02 35 260615 Công nghệ hàn 1 C03 BD13CN02 35 260616 Trang bị điện trong CN 2 C03 BD13CN02 35 260617 Công nghệ chế tạo máy C03 BD13CN02 35 260618 Truyền động thủy lực 1 C03 BD13CN02 35 260619 Kỹ thuật điện tử C03 BD13CN02 35 260620 Lập trình PLC C03 BD13CN02 35 260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C03 BD13CN02 35 260622 Truyền động khí nén 2 C01 BD13CN02 18 260622 Truyền động khí nén 2 C02 BD13CN02 18 260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C02 BD13CN02 18 260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C01 BD13CN02 18 260645 Lập trình PLC (bt) C01 BD13CN02 18 260645 Lập trình PLC (bt) C02 BD13CN02 18 260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C01 BD13CN02 18

Transcript of Mã môn h Tên môn học Mã nhóm Mã l S Ghi chú · Mã môn họcTên môn học Mã nhóm...

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN01 64260663 Tiểu luận tốt nghiệp C01 BD12CN01 64260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN02 67260663 Tiểu luận tốt nghiệp C02 BD12CN02 67260661 Thực tập tốt nghiệp C01 BD12CN03 67260663 Tiểu luận tốt nghiệp C03 BD12CN03 62003002 Anh văn 2 A22 BD13CN01 1003003 Anh văn 3 A28 BD13CN01 3003004 Anh văn 4 A29 BD13CN01 17260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C02 BD13CN01 15260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C01 BD13CN01 14260615 Công nghệ hàn 1 C02 BD13CN01 15260615 Công nghệ hàn 1 C01 BD13CN01 14260616 Trang bị điện trong CN 2 C02 BD13CN01 15260616 Trang bị điện trong CN 2 C01 BD13CN01 14260617 Công nghệ chế tạo máy C02 BD13CN01 15260617 Công nghệ chế tạo máy C01 BD13CN01 14260618 Truyền động thủy lực 1 C02 BD13CN01 15260618 Truyền động thủy lực 1 C01 BD13CN01 14260619 Kỹ thuật điện tử C02 BD13CN01 15260619 Kỹ thuật điện tử C01 BD13CN01 14260620 Lập trình PLC C02 BD13CN01 15260620 Lập trình PLC C01 BD13CN01 14260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C02 BD13CN01 15260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C01 BD13CN01 14260622 Truyền động khí nén 2 C05 BD13CN01 15260622 Truyền động khí nén 2 C06 BD13CN01 15260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C05 BD13CN01 15260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C06 BD13CN01 15260645 Lập trình PLC (bt) C05 BD13CN01 15260645 Lập trình PLC (bt) C06 BD13CN01 15260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C05 BD13CN01 15260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C06 BD13CN01 15260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C05 BD13CN01 15260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C06 BD13CN01 15260649 Truyền động thủy lực1(bt C05 BD13CN01 15260649 Truyền động thủy lực1(bt C06 BD13CN01 15260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C05 BD13CN01 15260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C06 BD13CN01 15260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C05 BD13CN01 15260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C06 BD13CN01 15003001 Anh văn 1 A07 BD13CN02 3003002 Anh văn 2 A21 BD13CN02 9003003 Anh văn 3 A22 BD13CN02 4260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C03 BD13CN02 35260615 Công nghệ hàn 1 C03 BD13CN02 35260616 Trang bị điện trong CN 2 C03 BD13CN02 35260617 Công nghệ chế tạo máy C03 BD13CN02 35260618 Truyền động thủy lực 1 C03 BD13CN02 35260619 Kỹ thuật điện tử C03 BD13CN02 35260620 Lập trình PLC C03 BD13CN02 35260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C03 BD13CN02 35260622 Truyền động khí nén 2 C01 BD13CN02 18260622 Truyền động khí nén 2 C02 BD13CN02 18260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C02 BD13CN02 18260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C01 BD13CN02 18260645 Lập trình PLC (bt) C01 BD13CN02 18260645 Lập trình PLC (bt) C02 BD13CN02 18260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C01 BD13CN02 18

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C02 BD13CN02 18260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C01 BD13CN02 20260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C02 BD13CN02 18260649 Truyền động thủy lực1(bt C01 BD13CN02 18260649 Truyền động thủy lực1(bt C02 BD13CN02 18260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C01 BD13CN02 18260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C02 BD13CN02 18260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C01 BD13CN02 18260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C02 BD13CN02 18003001 Anh văn 1 A09 BD13CN03 1003002 Anh văn 2 A20 BD13CN03 12003003 Anh văn 3 A28 BD13CN03 3260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C02 BD13CN03 31260615 Công nghệ hàn 1 C02 BD13CN03 31260616 Trang bị điện trong CN 2 C02 BD13CN03 31260617 Công nghệ chế tạo máy C02 BD13CN03 31260618 Truyền động thủy lực 1 C02 BD13CN03 31260619 Kỹ thuật điện tử C02 BD13CN03 31260620 Lập trình PLC C02 BD13CN03 31260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C02 BD13CN03 31260622 Truyền động khí nén 2 C05 BD13CN03 6260622 Truyền động khí nén 2 C03 BD13CN03 25260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C03 BD13CN03 25260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C05 BD13CN03 6260645 Lập trình PLC (bt) C03 BD13CN03 25260645 Lập trình PLC (bt) C05 BD13CN03 6260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C03 BD13CN03 25260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C05 BD13CN03 6260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C03 BD13CN03 25260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C05 BD13CN03 6260649 Truyền động thủy lực1(bt C03 BD13CN03 25260649 Truyền động thủy lực1(bt C05 BD13CN03 6260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C03 BD13CN03 25260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C05 BD13CN03 6260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C03 BD13CN03 25260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C05 BD13CN03 6003002 Anh văn 2 A19 BD13CN04 8003003 Anh văn 3 A25 BD13CN04 4003004 Anh văn 4 A29 BD13CN04 13260614 Tổ chức Qlý bảo dưỡng 2 C01 BD13CN04 33260615 Công nghệ hàn 1 C01 BD13CN04 33260616 Trang bị điện trong CN 2 C01 BD13CN04 33260617 Công nghệ chế tạo máy C01 BD13CN04 33260618 Truyền động thủy lực 1 C01 BD13CN04 33260619 Kỹ thuật điện tử C01 BD13CN04 33260620 Lập trình PLC C01 BD13CN04 33260621 Công nghệ lạnh-điều hòa1 C01 BD13CN04 33260622 Truyền động khí nén 2 C04 BD13CN04 25260622 Truyền động khí nén 2 C06 BD13CN04 9260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C04 BD13CN04 25260644 Công nghệ chế tạo máy(bt C06 BD13CN04 9260645 Lập trình PLC (bt) C04 BD13CN04 25260645 Lập trình PLC (bt) C06 BD13CN04 9260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C04 BD13CN04 25260646 C/lạnh-điều hòa1 (bt) C06 BD13CN04 9260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C04 BD13CN04 25260647 Công nghệ hàn 1 (bt) C06 BD13CN04 9260649 Truyền động thủy lực1(bt C04 BD13CN04 25260649 Truyền động thủy lực1(bt C06 BD13CN04 9

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C04 BD13CN04 25260651 Kỹ thuật điện tử (bt) C06 BD13CN04 9260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C04 BD13CN04 25260652 Tr/bị điện trong CN 2(bt C06 BD13CN04 9001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê C02 BD14CN01 50003002 Anh văn 2 C13 BD14CN01 23005006 Giáo dục thể chất 2 C01 BD14CN01 50006602 Toán 2 C01 BD14CN01 50260603 Cơ kỹ thuật C01 BD14CN01 50260604 Kỹ thuật điện C01 BD14CN01 50260605 Sức bền vật liệu C01 BD14CN01 50806010 Vẽ kỹ thuật C01 BD14CN01 50001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê C02 BD14CN02 50003001 Anh văn 1 A11 BD14CN02 7005006 Giáo dục thể chất 2 C02 BD14CN02 50006602 Toán 2 C01 BD14CN02 50260603 Cơ kỹ thuật C02 BD14CN02 50260604 Kỹ thuật điện C02 BD14CN02 50260605 Sức bền vật liệu C02 BD14CN02 50806010 Vẽ kỹ thuật C02 BD14CN02 50001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê C03 BD14CN03 50003002 Anh văn 2 C13 BD14CN03 32005006 Giáo dục thể chất 2 C03 BD14CN03 50006602 Toán 2 C02 BD14CN03 50260603 Cơ kỹ thuật C03 BD14CN03 50260604 Kỹ thuật điện C03 BD14CN03 50260605 Sức bền vật liệu C03 BD14CN03 50806010 Vẽ kỹ thuật C03 BD14CN03 50001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê C03 BD14CN04 50005006 Giáo dục thể chất 2 C04 BD14CN04 50006602 Toán 2 C02 BD14CN04 50260603 Cơ kỹ thuật C04 BD14CN04 50260604 Kỹ thuật điện C04 BD14CN04 50260605 Sức bền vật liệu C04 BD14CN04 50806010 Vẽ kỹ thuật C04 BD14CN04 50209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11CD1 48209005 Động lực học cơ hệ A01 CK11CD1 48209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A01 CK11CD1 48218002 Ttập điều khiển hệ thống A01 CK11CD1 24218002 Ttập điều khiển hệ thống A02 CK11CD1 24218022 Hệthống sản xuất tự động A01 CK11CD1 48218025 TT trang bị điện,điện tử A01 CK11CD1 20218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử A01 CK11CD1 24218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử A02 CK11CD1 24218036 N/môn Hệ thống Đkhiển Hd A01 CK11CD1 48218037 N/môn thị giác máy tính A01 CK11CD1 48700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 CK11CD1 48700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 CK11CD1 48700213 Quản trị k/doanh cho KS A01 CK11CD1 48209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11CD2 52209005 Động lực học cơ hệ A01 CK11CD2 52209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A03 CK11CD2 52218002 Ttập điều khiển hệ thống A03 CK11CD2 26218002 Ttập điều khiển hệ thống A04 CK11CD2 26218022 Hệthống sản xuất tự động A01 CK11CD2 52218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử A03 CK11CD2 26218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử A04 CK11CD2 26218036 N/môn Hệ thống Đkhiển Hd A01 CK11CD2 52218037 N/môn thị giác máy tính A01 CK11CD2 52

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 CK11CD2 52700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 CK11CD2 52700213 Quản trị k/doanh cho KS A01 CK11CD2 52202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A01 CK11CTM1 35202080 Máy Công Cụ A01 CK11CTM1 35202104 Cad/cam/cnc A01 CK11CTM1 35203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A03 CK11CTM1 35205017 Kỹ thuật cán kim loại A01 CK11CTM1 35205022 Kt Biến dạng tạo hình A01 CK11CTM1 35205023 Công nghệ hàn A01 CK11CTM1 35205027 Kỹ thuật đúc kim loại A01 CK11CTM1 35700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11CTM1 35700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11CTM1 35700213 Quản trị k/doanh cho KS A02 CK11CTM1 35202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A02 CK11CTM2 33202080 Máy Công Cụ A02 CK11CTM2 33202104 Cad/cam/cnc A02 CK11CTM2 33203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A03 CK11CTM2 33205017 Kỹ thuật cán kim loại A01 CK11CTM2 33205022 Kt Biến dạng tạo hình A01 CK11CTM2 33205023 Công nghệ hàn A01 CK11CTM2 33205027 Kỹ thuật đúc kim loại A01 CK11CTM2 33700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11CTM2 33700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11CTM2 33700213 Quản trị k/doanh cho KS A02 CK11CTM2 33202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A03 CK11CTM3 20202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A04 CK11CTM3 20202080 Máy Công Cụ A01 CK11CTM3 39202104 Cad/cam/cnc A01 CK11CTM3 39203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A03 CK11CTM3 39205017 Kỹ thuật cán kim loại A01 CK11CTM3 39205022 Kt Biến dạng tạo hình A01 CK11CTM3 39205023 Công nghệ hàn A01 CK11CTM3 39205027 Kỹ thuật đúc kim loại A01 CK11CTM3 39700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11CTM3 39700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11CTM3 39700213 Quản trị k/doanh cho KS A02 CK11CTM3 39203008 Kcấu thép thiết bị nâng A01 CK11CXN 24203009 Truyền động máy xây dựng A01 CK11CXN 24203010 Thang máy A01 CK11CXN 24203013 Kthác &schữa máy xâydựng A01 CK11CXN 24203015 ĐAMH máy xây dựng A01 CK11CXN 24203018 UD tin học trg t/kế mxd A01 CK11CXN 24203020 Máy Vận Chuyển Liên Tục A01 CK11CXN 24205023 Công nghệ hàn A01 CK11CXN 24209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11CXN 24214021 Quảnlý dự án công nghiệp A01 CK11HT1 35214022 ĐAMH quản lý dự án cn A01 CK11HT1 35214042 Quản lý & đánh giá cn A01 CK11HT1 35214108 Hoạch định nguồn lực Sx A01 CK11HT1 35214109 Kỹ Thuật Hậu Cần A01 CK11HT1 35214114 Hệ thống S/xuất tinh gọn A01 CK11HT1 35214302 Thực tập tốt nghiệp A01 CK11HT1 35701004 Kỹ năng lãnh đạo A01 CK11HT1 35214021 Quảnlý dự án công nghiệp A02 CK11HT2 37214022 ĐAMH quản lý dự án cn A02 CK11HT2 37214042 Quản lý & đánh giá cn A02 CK11HT2 37214108 Hoạch định nguồn lực Sx A02 CK11HT2 37214109 Kỹ Thuật Hậu Cần A02 CK11HT2 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú214114 Hệ thống S/xuất tinh gọn A02 CK11HT2 37214302 Thực tập tốt nghiệp A01 CK11HT2 35701004 Kỹ năng lãnh đạo A02 CK11HT2 37204005 Cấu trúc sợi A01 CK11INN 12204006 Cn Sơchế Nguyên Liệu Dệt A01 CK11INN 12204021 Cấu trúc vải dệt thoi A01 CK11INN 12204029 Cn Gia công xơ nhân tạo A01 CK11INN 12204109 Cấu trúc vải dệt kim A01 CK11INN 12204302 Thực tập tốt nghiệp A01 CK11INN 12209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11INN 12209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A01 CK11INN 12214116 Tổ chức sx trong dệt may A01 CK11INN 12218024 Trang bị điện & điện tử A01 CK11INN 12602049 Thí nghiệm hóa lý kt A01 CK11INN 12606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A A01 CK11INN 12701144 Ql ch/lượng trong dệtmay A01 CK11INN 12202104 Cad/cam/cnc TNCK CK11KSCD 20209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn TNCK CK11KSCD 20209005 Động lực học cơ hệ TNCK CK11KSCD 20209024 Phương pháp P/tử hữu hạn TNCK CK11KSCD 20218002 Ttập điều khiển hệ thống A05 CK11KSCD 20218028 ĐAMH tk hệ thống cơ đ/tử TNCK CK11KSCD 20700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A03 CK11KSCD 20700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 CK11KSCD 20700213 Quản trị k/doanh cho KS A01 CK11KSCD 20202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo TNCK CK11KSTN 25202080 Máy Công Cụ TNCK CK11KSTN 25202104 Cad/cam/cnc TNCK CK11KSTN 25203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển TNCK CK11KSTN 25205022 Kt Biến dạng tạo hình TNCK CK11KSTN 25205023 Công nghệ hàn TNCK CK11KSTN 25205027 Kỹ thuật đúc kim loại TNCK CK11KSTN 25700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11KSTN 25700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11KSTN 25700213 Quản trị k/doanh cho KS A02 CK11KSTN 25203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A01 CK11KTK 50209002 Q/trình Thiết Kế Kỹthuật A01 CK11KTK 50209012 KT tạo dáng công nghiệp A01 CK11KTK 50209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí A01 CK11KTK 25209020 ĐAMH tk hệ thống cơ khí A02 CK11KTK 25209026 Phân tích&tối ưu kết cấu A01 CK11KTK 50218031 Tự động hóa sản xuất A01 CK11KTK 50218032 Hệ thống PLC A01 CK11KTK 50218033 Robot công nghiệp A01 CK11KTK 50700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 CK11KTK 50700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 CK11KTK 50700213 Quản trị k/doanh cho KS A03 CK11KTK 50204046 Vẽ mỹ thuật trang phục A01 CK11MAY 29204110 Tk&cnsx Trphuc Hg Detkim A01 CK11MAY 29204116 Th/kế trang phục trẻ em A01 CK11MAY 29204117 Thiết kế trang phục nam A01 CK11MAY 29204302 Thực tập tốt nghiệp A02 CK11MAY 29209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11MAY 29209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A01 CK11MAY 29214116 Tổ chức sx trong dệt may A02 CK11MAY 29701144 Ql ch/lượng trong dệtmay A01 CK11MAY 29203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A01 CK11NH 72204102 KT thông gió công nghiệp A01 CK11NH 72210011 Kỹ thuật sấy A01 CK11NH 72

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú210028 TĐ hóa các qt nhiệt lạnh A01 CK11NH 72210033 ĐAMH lò hơi A01 CK11NH 20210033 ĐAMH lò hơi A02 CK11NH 20210033 ĐAMH lò hơi A03 CK11NH 20210033 ĐAMH lò hơi A04 CK11NH 20210039 Trung tâm nhiệt điện A02 CK11NH 72210040 Kinh tế năng lượng A01 CK11NH 72210041 L/đặt,vận hành,sc Htlạnh A01 CK11NH 72210042 Điện Trong Kỹ Thuật Lạnh A01 CK11NH 72210302 Thực tập tốt nghiệp A01 CK11NH 72204041 Hóa học thuốc nhuộm A01 CK11SOI 21204102 KT thông gió công nghiệp A02 CK11SOI 21204105 Thiết bị nhuộm A01 CK11SOI 21204106 Cn C/bị V/liệu In Nhuộm A01 CK11SOI 21204112 Hoàn Tất& Kiểm Tra Sphẩm A01 CK11SOI 21204114 Công nghệ in - nhuộm A01 CK11SOI 21204302 Thực tập tốt nghiệp A03 CK11SOI 21209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A01 CK11SOI 21209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A01 CK11SOI 21214116 Tổ chức sx trong dệt may A01 CK11SOI 21701144 Ql ch/lượng trong dệtmay A01 CK11SOI 21202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A05 CK11TKM 15202080 Máy Công Cụ A02 CK11TKM 15202104 Cad/cam/cnc A02 CK11TKM 15203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A03 CK11TKM 15205017 Kỹ thuật cán kim loại A01 CK11TKM 15205022 Kt Biến dạng tạo hình A01 CK11TKM 15205023 Công nghệ hàn A01 CK11TKM 15205027 Kỹ thuật đúc kim loại A01 CK11TKM 15700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11TKM 15700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11TKM 15700213 Quản trị k/doanh cho KS A03 CK11TKM 15202038 ĐAMH kỹ thuật chế tạo A06 CK11VL 34202080 Máy Công Cụ A02 CK11VL 34202104 Cad/cam/cnc A02 CK11VL 34203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A03 CK11VL 34205017 Kỹ thuật cán kim loại A01 CK11VL 34205022 Kt Biến dạng tạo hình A01 CK11VL 34205023 Công nghệ hàn A01 CK11VL 34205027 Kỹ thuật đúc kim loại A01 CK11VL 34700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A02 CK11VL 34700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A02 CK11VL 34700213 Quản trị k/doanh cho KS A03 CK11VL 34001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A10 CK12CD1 47200037 TT điện - điện tử 2(CK) A01 CK12CD1 24200037 TT điện - điện tử 2(CK) A02 CK12CD1 24202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A01 CK12CD1 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A02 CK12CD1 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A03 CK12CD1 7205015 Kỹ thuật chế tạo 1 A01 CK12CD1 47209001 ĐAMH1: chi tiết máy A01 CK12CD1 24209001 ĐAMH1: chi tiết máy A02 CK12CD1 24218023 Động Lực Học &điều Khiển A01 CK12CD1 47218024 Trang bị điện & điện tử A01 CK12CD1 47501127 Kỹ thuật lập trình A01 CK12CD1 47501129 Thực hành KT lập trình A01 CK12CD1 35501129 Thực hành KT lập trình A03 CK12CD1 12700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A01 CK12CD1 47001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A10 CK12CD2 50

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú200037 TT điện - điện tử 2(CK) A03 CK12CD2 25200037 TT điện - điện tử 2(CK) A04 CK12CD2 25202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A04 CK12CD2 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A05 CK12CD2 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A03 CK12CD2 10205015 Kỹ thuật chế tạo 1 A02 CK12CD2 50209001 ĐAMH1: chi tiết máy A03 CK12CD2 25209001 ĐAMH1: chi tiết máy A04 CK12CD2 25218023 Động Lực Học &điều Khiển A02 CK12CD2 50218024 Trang bị điện & điện tử A02 CK12CD2 50501127 Kỹ thuật lập trình A01 CK12CD2 50501129 Thực hành KT lập trình A02 CK12CD2 35501129 Thực hành KT lập trình A03 CK12CD2 20700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A02 CK12CD2 50001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A09 CK12CTM1 51200037 TT điện - điện tử 2(CK) A05 CK12CTM1 25200037 TT điện - điện tử 2(CK) A06 CK12CTM1 25202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A06 CK12CTM1 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A07 CK12CTM1 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A08 CK12CTM1 11202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A01 CK12CTM1 51209001 ĐAMH1: chi tiết máy A05 CK12CTM1 26209001 ĐAMH1: chi tiết máy A06 CK12CTM1 26209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A02 CK12CTM1 51209005 Động lực học cơ hệ A01 CK12CTM1 51209009 Mô Hình Hóa Hình Học A01 CK12CTM1 51209022 Dao động kỹ thuật A01 CK12CTM1 51209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A02 CK12CTM1 51209029 Kỹ thuật độ tin cậy A01 CK12CTM1 51218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A01 CK12CTM1 51218031 Tự động hóa sản xuất A02 CK12CTM1 51001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A09 CK12CTM2 50200037 TT điện - điện tử 2(CK) A07 CK12CTM2 25200037 TT điện - điện tử 2(CK) A08 CK12CTM2 25202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A09 CK12CTM2 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A10 CK12CTM2 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A08 CK12CTM2 10202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A02 CK12CTM2 50209001 ĐAMH1: chi tiết máy A07 CK12CTM2 25209001 ĐAMH1: chi tiết máy A08 CK12CTM2 25209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A02 CK12CTM2 50209005 Động lực học cơ hệ A01 CK12CTM2 50209009 Mô Hình Hóa Hình Học A01 CK12CTM2 50209022 Dao động kỹ thuật A01 CK12CTM2 50209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A02 CK12CTM2 50209029 Kỹ thuật độ tin cậy A01 CK12CTM2 50218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A02 CK12CTM2 50218031 Tự động hóa sản xuất A03 CK12CTM2 50001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A11 CK12CXN 21200036 TT điện - điện tử 1(CK) A01 CK12CXN 21202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A11 CK12CXN 21202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A03 CK12CXN 21203003 Kỹ Thuật Nâng-vận Chuyển A02 CK12CXN 21203006 KT rung trong máy x/dựng A01 CK12CXN 21206025 Động cơ đốt trong A01 CK12CXN 21209001 ĐAMH1: chi tiết máy A09 CK12CXN 21218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A03 CK12CXN 21001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A11 CK12HT1 47214010 Đo Lường Ld & Tkế C/việc A01 CK12HT1 47

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú214016 Thực tập kỹ thuật A01 CK12HT1 47214019 Kiểm soát chất lượng A01 CK12HT1 47214020 Thiết kế sản phẩm&dịchvụ A01 CK12HT1 47214023 Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp A01 CK12HT1 47214025 Mô Hìnhhóa & Mp Các Htcn A01 CK12HT1 47214026 ĐAMH môhình hóa& môphỏng A01 CK12HT1 47214105 ĐAMH đolường lđ&tk cviệc A01 CK12HT1 47001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A11 CK12HT2 45214010 Đo Lường Ld & Tkế C/việc A02 CK12HT2 45214016 Thực tập kỹ thuật A02 CK12HT2 45214019 Kiểm soát chất lượng A02 CK12HT2 45214020 Thiết kế sản phẩm&dịchvụ A02 CK12HT2 45214023 Quản Lý Bảo Trì C/nghiệp A02 CK12HT2 45214025 Mô Hìnhhóa & Mp Các Htcn A02 CK12HT2 45214026 ĐAMH môhình hóa& môphỏng A02 CK12HT2 45214105 ĐAMH đolường lđ&tk cviệc A02 CK12HT2 45001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A11 CK12INN 17006023 Phương pháp tính A01 CK12INN 17204041 Hóa học thuốc nhuộm A01 CK12INN 17204057 Thực tập kỹ thuật (INN) A01 CK12INN 17204105 Thiết bị nhuộm A01 CK12INN 17204106 Cn C/bị V/liệu In Nhuộm A01 CK12INN 17204107 Quá Trình & Thiếtbị Cnhh A01 CK12INN 17218034 Cơ Điện Tử Trong Dệt May A01 CK12INN 17602046 Hóa lý kỹ thuật A01 CK12INN 17700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A03 CK12INN 17001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A13 CK12KSCD 20200037 TT điện - điện tử 2(CK) A09 CK12KSCD 20202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A12 CK12KSCD 20205015 Kỹ thuật chế tạo 1 TNCK CK12KSCD 20209001 ĐAMH1: chi tiết máy TNC1 CK12KSCD 20218023 Động Lực Học &điều Khiển TNCK CK12KSCD 20218024 Trang bị điện & điện tử TNCK CK12KSCD 20501127 Kỹ thuật lập trình TNCK CK12KSCD 20501129 Thực hành KT lập trình TNCK CK12KSCD 20700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A03 CK12KSCD 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A12 CK12KSTN 25200037 TT điện - điện tử 2(CK) A10 CK12KSTN 25202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A13 CK12KSTN 25202047 Kỹ thuật chế tạo 2 TNCK CK12KSTN 25209001 ĐAMH1: chi tiết máy TNC2 CK12KSTN 25209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn TNCK CK12KSTN 25209005 Động lực học cơ hệ TNCK CK12KSTN 25209009 Mô Hình Hóa Hình Học TNCK CK12KSTN 25209022 Dao động kỹ thuật TNCK CK12KSTN 25209024 Phương pháp P/tử hữu hạn TNCK CK12KSTN 25209029 Kỹ thuật độ tin cậy TNCK CK12KSTN 25210015 Truyền nhiệt TNCK CK12KSTN 25218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động TNCK CK12KSTN 25218031 Tự động hóa sản xuất TNCK CK12KSTN 25001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A12 CK12KTK 54200037 TT điện - điện tử 2(CK) A11 CK12KTK 25200037 TT điện - điện tử 2(CK) A12 CK12KTK 25202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A14 CK12KTK 18202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A15 CK12KTK 18202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A16 CK12KTK 18202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A01 CK12KTK 27202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A02 CK12KTK 27209001 ĐAMH1: chi tiết máy A10 CK12KTK 27

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú209001 ĐAMH1: chi tiết máy A11 CK12KTK 27209022 Dao động kỹ thuật A02 CK12KTK 54209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A03 CK12KTK 54218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A04 CK12KTK 54700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A04 CK12KTK 54001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A14 CK12MAY 28006023 Phương pháp tính A01 CK12MAY 28204035 Công nghệ may 2 A01 CK12MAY 28204037 Thiết kế chuyền may A01 CK12MAY 28204038 ĐAMH công nghệ may A01 CK12MAY 28204103 Thiết kế trang phục 1 A01 CK12MAY 28204104 Thiết bị may A01 CK12MAY 28218034 Cơ Điện Tử Trong Dệt May A01 CK12MAY 28700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A04 CK12MAY 28001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A13 CK12NH 89202009 Bơm, Quạt, Máy nén khí A01 CK12NH 89209001 ĐAMH1: chi tiết máy A12 CK12NH 30209001 ĐAMH1: chi tiết máy A13 CK12NH 30209001 ĐAMH1: chi tiết máy A14 CK12NH 30210006 Thiết bị trao đổi nhiệt A01 CK12NH 89210006 Thiết bị trao đổi nhiệt A02 CK12NH 45210007 Thiết bị điện A01 CK12NH 89210008 Kỹ thuật cháy A01 CK12NH 45210008 Kỹ thuật cháy A02 CK12NH 45210009 Kỹ thuật lạnh A01 CK12NH 89210029 Đo lường nhiệt A02 CK12NH 45210029 Đo lường nhiệt A01 CK12NH 45218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A05 CK12NH 45218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A06 CK12NH 45001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A10 CK12SOI 28006023 Phương pháp tính A01 CK12SOI 28204007 Thiết bị sợi dệt A01 CK12SOI 28204009 Công nghệ dệt thoi A01 CK12SOI 28204021 Cấu trúc vải dệt thoi A01 CK12SOI 28204029 Cn Gia công xơ nhân tạo A01 CK12SOI 28204030 ĐAMH công nghệ sợi A01 CK12SOI 28204056 Thực tập kỹ thuật (SOI) A01 CK12SOI 28218034 Cơ Điện Tử Trong Dệt May A01 CK12SOI 28700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A03 CK12SOI 28001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A10 CK12TKM 17200037 TT điện - điện tử 2(CK) A13 CK12TKM 17202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A17 CK12TKM 17202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A03 CK12TKM 17209001 ĐAMH1: chi tiết máy A15 CK12TKM 17209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A02 CK12TKM 17209005 Động lực học cơ hệ A01 CK12TKM 17209009 Mô Hình Hóa Hình Học A01 CK12TKM 17209022 Dao động kỹ thuật A01 CK12TKM 17209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A02 CK12TKM 17209029 Kỹ thuật độ tin cậy A01 CK12TKM 17218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A03 CK12TKM 17218031 Tự động hóa sản xuất A01 CK12TKM 17001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A12 CK12VL 42200037 TT điện - điện tử 2(CK) A14 CK12VL 21200037 TT điện - điện tử 2(CK) A15 CK12VL 21202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A18 CK12VL 21202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A19 CK12VL 21202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A03 CK12VL 42209001 ĐAMH1: chi tiết máy A16 CK12VL 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú209004 Tối Ưu Hóa & Qhtn A02 CK12VL 42209005 Động lực học cơ hệ A01 CK12VL 42209009 Mô Hình Hóa Hình Học A01 CK12VL 42209022 Dao động kỹ thuật A01 CK12VL 42209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A02 CK12VL 42209029 Kỹ thuật độ tin cậy A01 CK12VL 42218001 Kỹ thuật Đ/khiển tự động A07 CK12VL 42218031 Tự động hóa sản xuất A02 CK12VL 21218031 Tự động hóa sản xuất A03 CK12VL 21003001 Anh văn 1 L03 CK13CD1 1003002 Anh văn 2 L07 CK13CD1 3003003 Anh văn 3 L01 CK13CD1 12003004 Anh văn 4 L01 CK13CD1 19005011 Giáo dục thể chất 3 L02 CK13CD1 50209017 Nguyên lý máy L01 CK13CD1 50209037 Vẽ Cơ Khí L01 CK13CD1 50210014 Nhiệt động lực học Kt L01 CK13CD1 50211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L02 CK13CD1 50212032 Vật liệu học & xử lý L02 CK13CD1 50402001 Kỹ thuật điện tử C L01 CK13CD1 50809001 Sức bền vật liệu 2C L01 CK13CD1 50003002 Anh văn 2 L02 CK13CD2 1003003 Anh văn 3 L02 CK13CD2 14003004 Anh văn 4 L02 CK13CD2 14005011 Giáo dục thể chất 3 L18 CK13CD2 25005011 Giáo dục thể chất 3 L17 CK13CD2 25209017 Nguyên lý máy L01 CK13CD2 25209017 Nguyên lý máy L02 CK13CD2 25209037 Vẽ Cơ Khí L02 CK13CD2 50210014 Nhiệt động lực học Kt L02 CK13CD2 50211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L03 CK13CD2 50212032 Vật liệu học & xử lý L03 CK13CD2 50402001 Kỹ thuật điện tử C L01 CK13CD2 50809001 Sức bền vật liệu 2C L01 CK13CD2 25809001 Sức bền vật liệu 2C L02 CK13CD2 25003001 Anh văn 1 L01 CK13CTM1 3003002 Anh văn 2 L06 CK13CTM1 7003003 Anh văn 3 L03 CK13CTM1 13003004 Anh văn 4 L03 CK13CTM1 13005011 Giáo dục thể chất 3 L04 CK13CTM1 49209017 Nguyên lý máy L02 CK13CTM1 49209037 Vẽ Cơ Khí L03 CK13CTM1 49210014 Nhiệt động lực học Kt L03 CK13CTM1 49211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L02 CK13CTM1 10211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L04 CK13CTM1 39212032 Vật liệu học & xử lý L04 CK13CTM1 49402001 Kỹ thuật điện tử C L02 CK13CTM1 49809001 Sức bền vật liệu 2C L02 CK13CTM1 49003001 Anh văn 1 L02 CK13CTM2 2003002 Anh văn 2 L08 CK13CTM2 7003003 Anh văn 3 L04 CK13CTM2 23003004 Anh văn 4 L04 CK13CTM2 10005011 Giáo dục thể chất 3 L05 CK13CTM2 24005011 Giáo dục thể chất 3 L22 CK13CTM2 25209017 Nguyên lý máy L03 CK13CTM2 49209037 Vẽ Cơ Khí L04 CK13CTM2 49210014 Nhiệt động lực học Kt L04 CK13CTM2 25210014 Nhiệt động lực học Kt L05 CK13CTM2 24211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L04 CK13CTM2 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L05 CK13CTM2 29212032 Vật liệu học & xử lý L05 CK13CTM2 49402001 Kỹ thuật điện tử C L02 CK13CTM2 49809001 Sức bền vật liệu 2C L03 CK13CTM2 49003002 Anh văn 2 L03 CK13CXN 10003003 Anh văn 3 L05 CK13CXN 9003004 Anh văn 4 L22 CK13CXN 5005011 Giáo dục thể chất 3 L06 CK13CXN 45209017 Nguyên lý máy L03 CK13CXN 23209017 Nguyên lý máy L04 CK13CXN 22209037 Vẽ Cơ Khí L05 CK13CXN 45210014 Nhiệt động lực học Kt L01 CK13CXN 23210014 Nhiệt động lực học Kt L03 CK13CXN 22211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L05 CK13CXN 35211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L06 CK13CXN 10212032 Vật liệu học & xử lý L06 CK13CXN 45809001 Sức bền vật liệu 2C L04 CK13CXN 45809016 Cơ kết cấu 1 L01 CK13CXN 45003002 Anh văn 2 L04 CK13HT1 14003003 Anh văn 3 L05 CK13HT1 10003004 Anh văn 4 L04 CK13HT1 19005011 Giáo dục thể chất 3 L07 CK13HT1 47209021 Chi tiết máy L01 CK13HT1 47210014 Nhiệt động lực học Kt L04 CK13HT1 47214004 Kinh Tế Kỹ Thuật L01 CK13HT1 47214005 Quản Lý Sản Xuất L01 CK13HT1 47214050 Thực Tập Đại Cương L01 CK13HT1 47214103 Vận Trù Xác Định L01 CK13HT1 47402024 Kỹ thuật điện tử L01 CK13HT1 47809001 Sức bền vật liệu 2C L05 CK13HT1 47003001 Anh văn 1 L02 CK13HT2 3003002 Anh văn 2 L09 CK13HT2 7003003 Anh văn 3 L05 CK13HT2 7003004 Anh văn 4 L19 CK13HT2 3005011 Giáo dục thể chất 3 L08 CK13HT2 47209021 Chi tiết máy L02 CK13HT2 47210014 Nhiệt động lực học Kt L05 CK13HT2 47214004 Kinh Tế Kỹ Thuật L02 CK13HT2 47214005 Quản Lý Sản Xuất L02 CK13HT2 47214050 Thực Tập Đại Cương L02 CK13HT2 47214103 Vận Trù Xác Định L02 CK13HT2 47402024 Kỹ thuật điện tử L01 CK13HT2 47809001 Sức bền vật liệu 2C L05 CK13HT2 30809001 Sức bền vật liệu 2C L06 CK13HT2 17003002 Anh văn 2 L01 CK13INN 3003003 Anh văn 3 L19 CK13INN 6003004 Anh văn 4 L17 CK13INN 7005011 Giáo dục thể chất 3 L09 CK13INN 24204001 Cs C/nghệ tạo sợi & vải L02 CK13INN 24204011 Khoa học vật liệu dệt L02 CK13INN 24204012 K/tra &pt Vật Liệu D/may L01 CK13INN 24204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay L01 CK13INN 24209021 Chi tiết máy L01 CK13INN 12209021 Chi tiết máy L02 CK13INN 12402001 Kỹ thuật điện tử C L05 CK13INN 24809001 Sức bền vật liệu 2C L07 CK13INN 24003002 Anh văn 2 A24 CK13KSCD 4003003 Anh văn 3 A23 CK13KSCD 5003004 Anh văn 4 A26 CK13KSCD 8

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú005011 Giáo dục thể chất 3 A01 CK13KSCD 30209017 Nguyên lý máy TNCK CK13KSCD 30209037 Vẽ Cơ Khí TNC1 CK13KSCD 30210014 Nhiệt động lực học Kt TNCK CK13KSCD 30211009 Thựctập c/khí đạicương 2 A01 CK13KSCD 30212032 Vật liệu học & xử lý TNCK CK13KSCD 30402001 Kỹ thuật điện tử C TNCK CK13KSCD 30809001 Sức bền vật liệu 2C TNCK CK13KSCD 30003001 Anh văn 1 A05 CK13KSTN 1003002 Anh văn 2 A24 CK13KSTN 5003003 Anh văn 3 A27 CK13KSTN 10003004 Anh văn 4 A30 CK13KSTN 7005011 Giáo dục thể chất 3 A01 CK13KSTN 30209017 Nguyên lý máy TNCK CK13KSTN 30209037 Vẽ Cơ Khí TNC2 CK13KSTN 30210014 Nhiệt động lực học Kt TNCK CK13KSTN 30211009 Thựctập c/khí đạicương 2 A01 CK13KSTN 30212032 Vật liệu học & xử lý TNCK CK13KSTN 30402001 Kỹ thuật điện tử C TNCK CK13KSTN 30809001 Sức bền vật liệu 2C TNCK CK13KSTN 30003002 Anh văn 2 L07 CK13KTK 6003003 Anh văn 3 L01 CK13KTK 9003004 Anh văn 4 L01 CK13KTK 20005011 Giáo dục thể chất 3 L10 CK13KTK 50209017 Nguyên lý máy L04 CK13KTK 50209037 Vẽ Cơ Khí L06 CK13KTK 50210014 Nhiệt động lực học Kt L06 CK13KTK 50211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L06 CK13KTK 50212032 Vật liệu học & xử lý L07 CK13KTK 50402001 Kỹ thuật điện tử C L03 CK13KTK 50809001 Sức bền vật liệu 2C L07 CK13KTK 50003002 Anh văn 2 L02 CK13MAY 6003003 Anh văn 3 L03 CK13MAY 11003004 Anh văn 4 L08 CK13MAY 7005011 Giáo dục thể chất 3 L11 CK13MAY 30204001 Cs C/nghệ tạo sợi & vải L01 CK13MAY 30204011 Khoa học vật liệu dệt L01 CK13MAY 30204012 K/tra &pt Vật Liệu D/may L01 CK13MAY 15204012 K/tra &pt Vật Liệu D/may L02 CK13MAY 15204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay L01 CK13MAY 15204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay L02 CK13MAY 15209021 Chi tiết máy L03 CK13MAY 30402001 Kỹ thuật điện tử C L03 CK13MAY 30809001 Sức bền vật liệu 2C L03 CK13MAY 30003002 Anh văn 2 L09 CK13NH1 3003003 Anh văn 3 L06 CK13NH1 13003004 Anh văn 4 L05 CK13NH1 12005011 Giáo dục thể chất 3 L12 CK13NH1 42200036 TT điện - điện tử 1(CK) L02 CK13NH1 21200036 TT điện - điện tử 1(CK) L03 CK13NH1 21209007 Vẽ cơ khí A L01 CK13NH1 42209017 Nguyên lý máy L05 CK13NH1 42210014 Nhiệt động lực học Kt L07 CK13NH1 42402001 Kỹ thuật điện tử C L04 CK13NH1 42809001 Sức bền vật liệu 2C L04 CK13NH1 32809001 Sức bền vật liệu 2C L08 CK13NH1 10003002 Anh văn 2 L01 CK13NH2 7003003 Anh văn 3 L18 CK13NH2 9003004 Anh văn 4 L17 CK13NH2 8

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú005011 Giáo dục thể chất 3 L13 CK13NH2 41200036 TT điện - điện tử 1(CK) L04 CK13NH2 21200036 TT điện - điện tử 1(CK) L05 CK13NH2 21209007 Vẽ cơ khí A L02 CK13NH2 41209017 Nguyên lý máy L05 CK13NH2 41210014 Nhiệt động lực học Kt L07 CK13NH2 41402001 Kỹ thuật điện tử C L04 CK13NH2 41809001 Sức bền vật liệu 2C L08 CK13NH2 41003002 Anh văn 2 L10 CK13SOI 3003003 Anh văn 3 L03 CK13SOI 7003004 Anh văn 4 L05 CK13SOI 13005011 Giáo dục thể chất 3 L09 CK13SOI 25204001 Cs C/nghệ tạo sợi & vải L02 CK13SOI 25204011 Khoa học vật liệu dệt L02 CK13SOI 25204012 K/tra &pt Vật Liệu D/may L02 CK13SOI 25204017 Mỹ thuật cn trong dệtmay L02 CK13SOI 25209021 Chi tiết máy L03 CK13SOI 25402001 Kỹ thuật điện tử C L03 CK13SOI 25809001 Sức bền vật liệu 2C L08 CK13SOI 25003002 Anh văn 2 L10 CK13TKM 3003003 Anh văn 3 L02 CK13TKM 4003004 Anh văn 4 L02 CK13TKM 8005011 Giáo dục thể chất 3 L19 CK13TKM 20209017 Nguyên lý máy L06 CK13TKM 20209037 Vẽ Cơ Khí L07 CK13TKM 20210014 Nhiệt động lực học Kt L08 CK13TKM 20211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L07 CK13TKM 20212032 Vật liệu học & xử lý L06 CK13TKM 10212032 Vật liệu học & xử lý L08 CK13TKM 10402001 Kỹ thuật điện tử C L05 CK13TKM 20809001 Sức bền vật liệu 2C L06 CK13TKM 20003002 Anh văn 2 L05 CK13VL 8003003 Anh văn 3 L02 CK13VL 15003004 Anh văn 4 L02 CK13VL 11005011 Giáo dục thể chất 3 L16 CK13VL 40209017 Nguyên lý máy L06 CK13VL 40209037 Vẽ Cơ Khí L08 CK13VL 40210014 Nhiệt động lực học Kt L02 CK13VL 20210014 Nhiệt động lực học Kt L06 CK13VL 20211009 Thựctập c/khí đạicương 2 L07 CK13VL 40212032 Vật liệu học & xử lý L08 CK13VL 40402001 Kỹ thuật điện tử C L05 CK13VL 40809001 Sức bền vật liệu 2C L06 CK13VL 40AS1003 Cơ học lý thuyết L01 CK14CK01 39CI1003 Vẽ kỹ thuật L01 CK14CK01 39LA1007 Anh văn 3 L03 CK14CK01 39ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L03 CK14CK01 39MT1005 Giải tích 2 L01 CK14CK01 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L01 CK14CK01 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L01 CK14CK01 39PH1005 Vật lý 2 L01 CK14CK01 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L01 CK14CK01 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L01 CK14CK01 39AS1003 Cơ học lý thuyết L01 CK14CK02 40CI1003 Vẽ kỹ thuật L02 CK14CK02 40LA1007 Anh văn 3 L04 CK14CK02 40ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L01 CK14CK02 26ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L02 CK14CK02 14MT1005 Giải tích 2 L01 CK14CK02 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúMT1006 Giải tích 2 (bt) L01 CK14CK02 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L02 CK14CK02 40PH1005 Vật lý 2 L01 CK14CK02 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L01 CK14CK02 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L02 CK14CK02 40AS1003 Cơ học lý thuyết L02 CK14CK03 40CI1003 Vẽ kỹ thuật L03 CK14CK03 40LA1005 Anh văn 2 L30 CK14CK03 1LA1007 Anh văn 3 L05 CK14CK03 39ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L02 CK14CK03 40MT1005 Giải tích 2 L01 CK14CK03 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L02 CK14CK03 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L03 CK14CK03 40PH1005 Vật lý 2 L01 CK14CK03 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L02 CK14CK03 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L03 CK14CK03 40AS1003 Cơ học lý thuyết L02 CK14CK04 38CI1003 Vẽ kỹ thuật L04 CK14CK04 38LA1005 Anh văn 2 L01 CK14CK04 38ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L02 CK14CK04 10ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L03 CK14CK04 28MT1005 Giải tích 2 L01 CK14CK04 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L02 CK14CK04 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L04 CK14CK04 38PH1005 Vật lý 2 L01 CK14CK04 38PH1006 Vật lý 2 (bt) L02 CK14CK04 38PH1007 Thí nghiệm vật lý L04 CK14CK04 38AS1003 Cơ học lý thuyết L03 CK14CK05 19AS1003 Cơ học lý thuyết L04 CK14CK05 19CI1003 Vẽ kỹ thuật L05 CK14CK05 38LA1003 Anh văn 1 L01 CK14CK05 14ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L04 CK14CK05 38MT1005 Giải tích 2 L01 CK14CK05 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L03 CK14CK05 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L05 CK14CK05 38PH1005 Vật lý 2 L01 CK14CK05 38PH1006 Vật lý 2 (bt) L03 CK14CK05 38PH1007 Thí nghiệm vật lý L05 CK14CK05 38AS1003 Cơ học lý thuyết L05 CK14CK06 38CI1003 Vẽ kỹ thuật L06 CK14CK06 38LA1003 Anh văn 1 L02 CK14CK06 6ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L04 CK14CK06 27ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L05 CK14CK06 11MT1005 Giải tích 2 L02 CK14CK06 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L06 CK14CK06 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L06 CK14CK06 38PH1005 Vật lý 2 L02 CK14CK06 38PH1006 Vật lý 2 (bt) L06 CK14CK06 38PH1007 Thí nghiệm vật lý L06 CK14CK06 19PH1007 Thí nghiệm vật lý L07 CK14CK06 19AS1003 Cơ học lý thuyết L05 CK14CK07 39CI1003 Vẽ kỹ thuật L07 CK14CK07 39LA1005 Anh văn 2 L02 CK14CK07 39ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L05 CK14CK07 39MT1005 Giải tích 2 L02 CK14CK07 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L09 CK14CK07 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L07 CK14CK07 39PH1005 Vật lý 2 L02 CK14CK07 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L06 CK14CK07 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúPH1007 Thí nghiệm vật lý L21 CK14CK07 19PH1007 Thí nghiệm vật lý L27 CK14CK07 20AS1003 Cơ học lý thuyết L06 CK14CK08 38CI1003 Vẽ kỹ thuật L08 CK14CK08 38LA1005 Anh văn 2 L03 CK14CK08 38ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L05 CK14CK08 14ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L06 CK14CK08 24MT1005 Giải tích 2 L02 CK14CK08 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L07 CK14CK08 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L08 CK14CK08 38PH1005 Vật lý 2 L02 CK14CK08 38PH1006 Vật lý 2 (bt) L07 CK14CK08 38PH1007 Thí nghiệm vật lý L06 CK14CK08 38AS1003 Cơ học lý thuyết L06 CK14CK09 40CI1003 Vẽ kỹ thuật L09 CK14CK09 40LA1007 Anh văn 3 L06 CK14CK09 40ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L06 CK14CK09 40MT1005 Giải tích 2 L02 CK14CK09 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L07 CK14CK09 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L09 CK14CK09 40PH1005 Vật lý 2 L02 CK14CK09 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L07 CK14CK09 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L07 CK14CK09 40AS1003 Cơ học lý thuyết L07 CK14CK10 37CI1003 Vẽ kỹ thuật L02 CK14CK10 14CI1003 Vẽ kỹ thuật L07 CK14CK10 15CI1003 Vẽ kỹ thuật L11 CK14CK10 8LA1003 Anh văn 1 L03 CK14CK10 9ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L01 CK14CK10 37MT1005 Giải tích 2 L09 CK14CK10 37MT1006 Giải tích 2 (bt) L08 CK14CK10 37PE1005 Giáo dục thể chất 2 L10 CK14CK10 37PH1005 Vật lý 2 L06 CK14CK10 37PH1006 Vật lý 2 (bt) L08 CK14CK10 37PH1007 Thí nghiệm vật lý L08 CK14CK10 37AS1003 Cơ học lý thuyết L07 CK14CK11 39CI1003 Vẽ kỹ thuật L10 CK14CK11 39LA1003 Anh văn 1 L04 CK14CK11 11LA1005 Anh văn 2 L01 CK14CK11 1ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L07 CK14CK11 39MT1005 Giải tích 2 L09 CK14CK11 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L08 CK14CK11 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L11 CK14CK11 39PH1005 Vật lý 2 L06 CK14CK11 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L08 CK14CK11 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L19 CK14CK11 20PH1007 Thí nghiệm vật lý L20 CK14CK11 19AS1003 Cơ học lý thuyết L08 CK14CK12 38CI1003 Vẽ kỹ thuật L11 CK14CK12 38LA1003 Anh văn 1 L01 CK14CK12 6ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L07 CK14CK12 20ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L08 CK14CK12 18MT1005 Giải tích 2 L09 CK14CK12 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L10 CK14CK12 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L12 CK14CK12 38PH1005 Vật lý 2 L06 CK14CK12 38PH1006 Vật lý 2 (bt) L09 CK14CK12 38PH1007 Thí nghiệm vật lý L09 CK14CK12 38AS1003 Cơ học lý thuyết L08 CK14CK13 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCI1003 Vẽ kỹ thuật L12 CK14CK13 39LA1005 Anh văn 2 L04 CK14CK13 14ME1005 Thựctập cơkhí đại cương1 L08 CK14CK13 39MT1005 Giải tích 2 L09 CK14CK13 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L10 CK14CK13 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L13 CK14CK13 39PH1005 Vật lý 2 L06 CK14CK13 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L09 CK14CK13 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L02 CK14CK13 19PH1007 Thí nghiệm vật lý L08 CK14CK13 20EE1005 Kỹ thuật điện L01 CK14DM 83LA1003 Anh văn 1 L05 CK14DM 7LA1005 Anh văn 2 L05 CK14DM 29LA1007 Anh văn 3 L32 CK14DM 13ME1007 Cơ sở công nghệ dệt may L01 CK14DM 83MT1005 Giải tích 2 L03 CK14DM 83MT1006 Giải tích 2 (bt) L11 CK14DM 83MT1007 Đại số L01 CK14DM 83MT1008 Đại số (bt) L01 CK14DM 83PE1005 Giáo dục thể chất 2 L14 CK14DM 54PE1005 Giáo dục thể chất 2 L21 CK14DM 15PE1005 Giáo dục thể chất 2 L22 CK14DM 15PH1005 Vật lý 2 L03 CK14DM 83PH1006 Vật lý 2 (bt) L10 CK14DM 83PH1007 Thí nghiệm vật lý L10 CK14DM 62PH1007 Thí nghiệm vật lý L25 CK14DM 21LA1003 Anh văn 1 L04 CK14HT1 5LA1005 Anh văn 2 L06 CK14HT1 23ME1003 Cơ khí đại cương L01 CK14HT1 49ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L01 CK14HT1 17ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L03 CK14HT1 16ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L04 CK14HT1 16MT1005 Giải tích 2 L03 CK14HT1 49MT1006 Giải tích 2 (bt) L12 CK14HT1 49MT1007 Đại số L01 CK14HT1 49MT1008 Đại số (bt) L02 CK14HT1 49PE1005 Giáo dục thể chất 2 L15 CK14HT1 49PH1005 Vật lý 2 L03 CK14HT1 49PH1006 Vật lý 2 (bt) L11 CK14HT1 49PH1007 Thí nghiệm vật lý L28 CK14HT1 23PH1007 Thí nghiệm vật lý L29 CK14HT1 26LA1003 Anh văn 1 L05 CK14HT2 4LA1007 Anh văn 3 L08 CK14HT2 41ME1003 Cơ khí đại cương L02 CK14HT2 49ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L02 CK14HT2 17ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L05 CK14HT2 16ME1004 Cơ khí đại cương (tn) L06 CK14HT2 16MT1005 Giải tích 2 L03 CK14HT2 49MT1006 Giải tích 2 (bt) L13 CK14HT2 49MT1007 Đại số L01 CK14HT2 49MT1008 Đại số (bt) L03 CK14HT2 49PE1005 Giáo dục thể chất 2 L16 CK14HT2 49PH1005 Vật lý 2 L03 CK14HT2 49PH1006 Vật lý 2 (bt) L12 CK14HT2 49PH1007 Thí nghiệm vật lý L01 CK14HT2 24PH1007 Thí nghiệm vật lý L04 CK14HT2 25400410 Techniq For Engineer Dec TT01 CT11TIEN 25400433 Senior Design ProjectLab TT01 CT11TIEN 30401403 Power Electronics Lab TT01 CT11TIEN 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú403402 Power Systems Analysis TT01 CT11TIEN 30403409 Electrical Power Sys Lab TT01 CT11TIEN 30405409 Communication Networks TT01 CT11TIEN 25408406 Renewable Energy Systems TT01 CT11TIEN 30400410 Techniq For Engineer Dec TT01 CT11TTVT 25400433 Senior Design ProjectLab TT01 CT11TTVT 30405409 Communication Networks TT01 CT11TTVT 25405413 Communication 2 TT01 CT11TTVT 30405414 Wireless Network TT01 CT11TTVT 30405507 Digi/Communications Lab TT01 CT11TTVT 30405508 Computer Networking Lab TT01 CT11TTVT 30003401 Principles ofComposition TT01 CT12TIE1 40210014 Nhiệt động lực học Kt TT01 CT12TIE1 40400409 Capstone Project 2 TT01 CT12TIE1 40405407 DigitalSignalProcessLab TT01 CT12TIE1 40405408 Lines, Fields and Waves TT01 CT12TIE1 40408402 Power Circuits And Elect TT01 CT12TIE1 40700403 Marketing TT01 CT12TIE1 40003401 Principles ofComposition TT02 CT12TIE2 40210014 Nhiệt động lực học Kt TT02 CT12TIE2 40400409 Capstone Project 2 TT02 CT12TIE2 40405407 DigitalSignalProcessLab TT02 CT12TIE2 40405408 Lines, Fields and Waves TT02 CT12TIE2 40408402 Power Circuits And Elect TT02 CT12TIE2 40700403 Marketing TT01 CT12TIE2 40006018 Xác suất thống kê QT01 CT13ADLE 13210014 Nhiệt động lực học Kt TT02 CT13ADLE 13300009 Công nghệ khai thác dkhí QT01 CT13ADLE 30301044 Tinh thể khoáng vật Thọc QT01 CT13ADLE 13301045 TT t/thể k/vật thạch học QT01 CT13ADLE 13302001 Địa vật lý đại cương QT01 CT13ADLE 15406009 Kỹ thuật điện QT01 CT13ADLE 13802012 Thí nghiệm cơ lưu chất QT01 CT13ADLE 13802015 Cơ lưu chất QT01 CT13ADLE 13006046 Thống kê & ptích số liệu QT01 CT13AHD 22600031 Process Engineering I QT01 CT13AHD 22602012 Thí nghiệm hóa phân tích QT01 CT13AHD 22602048 Hóa lý 2 QT01 CT13AHD 22605031 Các quá trình cơ học A QT01 CT13AHD 22605105 Truyền nhiệt A QT01 CT13AHD 22607011 Hóa sinh học QT01 CT13AHD 22006046 Thống kê & ptích số liệu QT01 CT13AHH 8600031 Process Engineering I QT01 CT13AHH 8602012 Thí nghiệm hóa phân tích QT01 CT13AHH 8602048 Hóa lý 2 QT01 CT13AHH 8605031 Các quá trình cơ học A QT01 CT13AHH 8605105 Truyền nhiệt A QT01 CT13AHH 8006018 Xác suất thống kê QT01 CT13GRIF 12406009 Kỹ thuật điện QT01 CT13GRIF 12802012 Thí nghiệm cơ lưu chất QT01 CT13GRIF 12802015 Cơ lưu chất QT01 CT13GRIF 12805016 Thí nghiệm cơ học đất QT01 CT13GRIF 12805032 Cơ học đất QT01 CT13GRIF 12806002 Vẽ kỹ thuật 1B QT01 CT13GRIF 12809026 Sức bền vật liệu 1 QT01 CT13GRIF 12006018 Xác suất thống kê QT01 CT13QUEE 11500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề QT01 CT13QUEE 11502001 Lậptrình hướng đối tượng QT01 CT13QUEE 11502014 Lậptrình Hướng Dtượng(th QT01 CT13QUEE 11

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú503001 Cấu trúc dữliệu & Gthuật QT01 CT13QUEE 11503010 Cấu trúc dữliệu & Gt (bt QT01 CT13QUEE 11504002 Kiến trúc máy tính QT01 CT13QUEE 11504027 Kiến trúc máy tính (bt) QT01 CT13QUEE 11505002 Toán rời rạc 2 QT01 CT13QUEE 11001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn TT01 CT13TIE1 30402401 Solid State Elec Devic TT01 CT13TIE1 30402404 Digital Systems Laboraty TT01 CT13TIE1 30404401 Intro Electromagn Fields TT01 CT13TIE1 30404403 Electronics Circuits Lab TT01 CT13TIE1 30405404 Electronics Circuits TT01 CT13TIE1 30407404 Computer Engineering 1 TT01 CT13TIE1 30001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh TT01 CT13TIE2 40006404 Intro Differential Equat TT01 CT13TIE2 40006405 Linear Algebra TT01 CT13TIE2 40007402 Univ Physics,Elec & Mag TT01 CT13TIE2 40007403 Univ Physics,ThermalPhys TT01 CT13TIE2 40007404 Univ Physics,QuantumPhys TT01 CT13TIE2 40405401 Analog Signal Processing TT01 CT13TIE2 40001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh TT01 CT13TIE3 40006404 Intro Differential Equat TT02 CT13TIE3 40006405 Linear Algebra TT02 CT13TIE3 40007402 Univ Physics,Elec & Mag TT02 CT13TIE3 40007403 Univ Physics,ThermalPhys TT02 CT13TIE3 40007404 Univ Physics,QuantumPhys TT02 CT13TIE3 40405401 Analog Signal Processing TT02 CT13TIE3 40700407 Organ&performance manage QT01 CT13UIS 30701008 Đạo đức kinh doanh QT01 CT13UIS 30701013 PP n/cứu trong k/doanh QT01 CT13UIS 30701044 Quản lý nhân sự QT01 CT13UIS 30701095 Luật kinh doanh QT01 CT13UIS 30701130 Kế Toán 2 QT01 CT13UIS 30CH1003 Hóa đại cương QT03 CT14ADLE 13CH1004 Hóa đại cương (tn) QT03 CT14ADLE 13GE1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 CT14ADLE 13GE1003 Địa chất cơ sở CC01 CT14ADLE 13GE1004 Địa chất cơ sở (TN) CC01 CT14ADLE 13GE1005 Thực tập địachất cơsở NT CC01 CT14ADLE 13MT1003 Giải tích 1 QT01 CT14ADLE 13MT1004 Giải tích 1 (bt) QT01 CT14ADLE 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT02 CT14ADLE 13PH1003 Vật Lý 1 QT01 CT14ADLE 13PH1004 Vật lý 1 (bt) QT01 CT14ADLE 13PH1007 Thí nghiệm vật lý QT01 CT14ADLE 13CH1001 Nhập môn về kỹ thuật QT01 CT14AHD 30CH1003 Hóa đại cương QT02 CT14AHD 30CH1004 Hóa đại cương (tn) QT02 CT14AHD 30CH1007 Phát triển bền vững QT01 CT14AHD 30MT1003 Giải tích 1 QT02 CT14AHD 30MT1004 Giải tích 1 (bt) QT02 CT14AHD 30MT1007 Đại số QT01 CT14AHD 30MT1008 Đại số (bt) QT01 CT14AHD 30PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT01 CT14AHD 11PH1003 Vật Lý 1 QT02 CT14AHD 30PH1004 Vật lý 1 (bt) QT02 CT14AHD 30CH1001 Nhập môn về kỹ thuật QT01 CT14AHH 11CH1003 Hóa đại cương QT02 CT14AHH 11CH1004 Hóa đại cương (tn) QT02 CT14AHH 11CH1007 Phát triển bền vững QT01 CT14AHH 11

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúMT1003 Giải tích 1 QT02 CT14AHH 11MT1004 Giải tích 1 (bt) QT02 CT14AHH 11MT1007 Đại số QT01 CT14AHH 11MT1008 Đại số (bt) QT01 CT14AHH 11PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT01 CT14AHH 30PH1003 Vật Lý 1 QT02 CT14AHH 11PH1004 Vật lý 1 (bt) QT02 CT14AHH 11MT1003 Giải tích 1 QT01 CT14GRIF 12MT1004 Giải tích 1 (bt) QT01 CT14GRIF 12PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT02 CT14GRIF 12PH1003 Vật Lý 1 QT01 CT14GRIF 12PH1004 Vật lý 1 (bt) QT01 CT14GRIF 12PH1007 Thí nghiệm vật lý QT01 CT14GRIF 12CH1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 CT14HD 30CH1003 Hóa đại cương CC01 CT14HD 30CH1004 Hóa đại cương (tn) CC01 CT14HD 30CH1007 Phát triển bền vững CC01 CT14HD 30MT1003 Giải tích 1 CC01 CT14HD 30MT1004 Giải tích 1 (bt) CC01 CT14HD 30MT1007 Đại số CC02 CT14HD 30MT1008 Đại số (bt) CC02 CT14HD 30PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC01 CT14HD 30PH1003 Vật Lý 1 CC01 CT14HD 30PH1004 Vật lý 1 (bt) CC01 CT14HD 30CH1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 CT14HH 11CH1003 Hóa đại cương CC01 CT14HH 11CH1004 Hóa đại cương (tn) CC01 CT14HH 11CH1007 Phát triển bền vững CC01 CT14HH 11MT1003 Giải tích 1 CC01 CT14HH 11MT1004 Giải tích 1 (bt) CC01 CT14HH 11MT1007 Đại số CC02 CT14HH 11MT1008 Đại số (bt) CC02 CT14HH 11PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC01 CT14HH 11PH1003 Vật Lý 1 CC01 CT14HH 11PH1004 Vật lý 1 (bt) CC01 CT14HH 11AS1003 Cơ học lý thuyết A15 CT14KANA 6CH1003 Hóa đại cương A14 CT14KANA 6CH1004 Hóa đại cương (tn) A44 CT14KANA 6CI1033 Vẽ kỹ thuật A15 CT14KANA 6CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) A18 CT14KANA 6LA1007 Anh văn 3 A02 CT14KANA 2MT1005 Giải tích 2 A14 CT14KANA 6MT1006 Giải tích 2 (bt) A47 CT14KANA 6PE1005 Giáo dục thể chất 2 A83 CT14KANA 6PH1005 Vật lý 2 A10 CT14KANA 6PH1006 Vật lý 2 (bt) A33 CT14KANA 6CH1003 Hóa đại cương CC02 CT14KHMT 38CH1004 Hóa đại cương (tn) CC02 CT14KHMT 28CH1004 Hóa đại cương (tn) CC04 CT14KHMT 10CO1005 Nhập môn điện toán CC01 CT14KHMT 38CO1006 Nhập môn điện toán (TH) CC01 CT14KHMT 38CO1007 Cấu trúc rời rạc CC01 CT14KHMT 38CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) CC01 CT14KHMT 28CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) CC02 CT14KHMT 10MT1003 Giải tích 1 CC02 CT14KHMT 38MT1004 Giải tích 1 (bt) CC02 CT14KHMT 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC02 CT14KHMT 38PH1003 Vật Lý 1 CC02 CT14KHMT 38PH1004 Vật lý 1 (bt) CC02 CT14KHMT 38

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCH1003 Hóa đại cương QT01 CT14KTDK 28CH1004 Hóa đại cương (tn) QT01 CT14KTDK 28GE1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 CT14KTDK 28GE1003 Địa chất cơ sở CC01 CT14KTDK 28GE1004 Địa chất cơ sở (TN) CC01 CT14KTDK 28GE1005 Thực tập địachất cơsở NT CC01 CT14KTDK 30MT1003 Giải tích 1 CC03 CT14KTDK 28MT1004 Giải tích 1 (bt) CC03 CT14KTDK 28PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC03 CT14KTDK 28PH1003 Vật Lý 1 CC03 CT14KTDK 28PH1004 Vật lý 1 (bt) CC03 CT14KTDK 28PH1007 Thí nghiệm vật lý CC01 CT14KTDK 28CH1003 Hóa đại cương CC02 CT14KTMT 14CH1004 Hóa đại cương (tn) CC04 CT14KTMT 14CO1005 Nhập môn điện toán QT01 CT14KTMT 14CO1006 Nhập môn điện toán (TH) CC02 CT14KTMT 14CO1007 Cấu trúc rời rạc CC01 CT14KTMT 14CO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) CC02 CT14KTMT 14MT1003 Giải tích 1 CC02 CT14KTMT 14MT1004 Giải tích 1 (bt) CC02 CT14KTMT 14PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC02 CT14KTMT 14PH1003 Vật Lý 1 CC02 CT14KTMT 14PH1004 Vật lý 1 (bt) CC02 CT14KTMT 14CH1003 Hóa đại cương A14 CT14NAGA 20CH1004 Hóa đại cương (tn) A45 CT14NAGA 20EE1007 Vật lý bán dẫn A06 CT14NAGA 20EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) A23 CT14NAGA 20EE1011 Giải tích mạch A06 CT14NAGA 20EE1012 Giải tích mạch (tn) A23 CT14NAGA 20MT1005 Giải tích 2 A14 CT14NAGA 20MT1006 Giải tích 2 (bt) A46 CT14NAGA 20MT1009 Phương pháp tính A05 CT14NAGA 20PE1005 Giáo dục thể chất 2 A82 CT14NAGA 20EN1001 Nhập môn về kỹ thuật CC01 CT14QLMT 14EN1005 Sinh thái học CC01 CT14QLMT 14MT1003 Giải tích 1 QT03 CT14QLMT 14MT1004 Giải tích 1 (bt) QT03 CT14QLMT 14MT1007 Đại số CC01 CT14QLMT 14MT1008 Đại số (bt) CC01 CT14QLMT 14PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC03 CT14QLMT 14PH1003 Vật Lý 1 QT03 CT14QLMT 14PH1004 Vật lý 1 (bt) QT03 CT14QLMT 14PH1007 Thí nghiệm vật lý CC01 CT14QLMT 14CH1003 Hóa đại cương CC03 CT14QTKD 46CH1004 Hóa đại cương (tn) CC03 CT14QTKD 46IM1001 Giới thiệu ngành CC01 CT14QTKD 30IM1001 Giới thiệu ngành QT01 CT14QTKD 16IM1003 Kinh tế vi mô CC01 CT14QTKD 30IM1003 Kinh tế vi mô QT01 CT14QTKD 16MT1003 Giải tích 1 CC04 CT14QTKD 46MT1004 Giải tích 1 (bt) CC04 CT14QTKD 46PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC03 CT14QTKD 15PH1003 Vật Lý 1 CC04 CT14QTKD 46PH1004 Vật lý 1 (bt) CC04 CT14QTKD 46CH1003 Hóa đại cương QT01 CT14QUEE 10CH1004 Hóa đại cương (tn) QT01 CT14QUEE 10CO1005 Nhập môn điện toán QT01 CT14QUEE 10CO1006 Nhập môn điện toán (TH) CC02 CT14QUEE 10CO1007 Cấu trúc rời rạc QT01 CT14QUEE 10

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCO1008 Cấu trúc rời rạc (TH) QT01 CT14QUEE 10MT1003 Giải tích 1 QT01 CT14QUEE 10MT1004 Giải tích 1 (bt) QT01 CT14QUEE 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT02 CT14QUEE 10PH1003 Vật Lý 1 QT01 CT14QUEE 10PH1004 Vật lý 1 (bt) QT01 CT14QUEE 10001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê TT01 CT14TIE1 60005006 Giáo dục thể chất 2 TT01 CT14TIE1 60006402 Calculus 2 TT01 CT14TIE1 60006407 Calculus of Several Vari TT01 CT14TIE1 60007005 Thí nghiệm vật lý TT01 CT14TIE1 30007005 Thí nghiệm vật lý TT02 CT14TIE1 30407402 Intro to ComputingSystem TT01 CT14TIE1 35407402 Intro to ComputingSystem TT02 CT14TIE1 35407412 Intro tocomputer sys(lab TT01 CT14TIE1 35407412 Intro tocomputer sys(lab TT02 CT14TIE1 35604046 Thí nghiệm hóa đại cương TT01 CT14TIE1 30604046 Thí nghiệm hóa đại cương TT02 CT14TIE1 30005006 Giáo dục thể chất 2 TT02 CT14TIE2 40006401 Calculus 1 TT01 CT14TIE2 40007401 Univ Physics, Mechanics TT01 CT14TIE2 40008001 Pháp luật việt nam đ/c TT01 CT14TIE2 40400400 Engineering Lectur TT01 CT14TIE2 40400401 Intro To Elec&CompuEngrg TT01 CT14TIE2 40604002 Hóa học đại cương B TT01 CT14TIE2 40CH1003 Hóa đại cương QT03 CT14UIS 13CH1004 Hóa đại cương (tn) QT03 CT14UIS 13IM1001 Giới thiệu ngành QT01 CT14UIS 15IM1003 Kinh tế vi mô QT01 CT14UIS 15MT1003 Giải tích 1 QT03 CT14UIS 13MT1004 Giải tích 1 (bt) QT03 CT14UIS 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 QT01 CT14UIS 15PH1003 Vật Lý 1 QT03 CT14UIS 15PH1004 Vật lý 1 (bt) QT03 CT14UIS 15ME1001 Nhập môn về kỹ thuật QT01 CT14UTS 14MT1003 Giải tích 1 CC03 CT14UTS 14MT1004 Giải tích 1 (bt) CC03 CT14UTS 14MT1007 Đại số CC01 CT14UTS 14MT1008 Đại số (bt) CC01 CT14UTS 14PE1005 Giáo dục thể chất 2 CC01 CT14UTS 14PH1003 Vật Lý 1 CC03 CT14UTS 14PH1004 Vật lý 1 (bt) CC03 CT14UTS 14203012 ĐAMH kt nâng vận chuyển A01 DAMH 3206031 ĐAMH2:tk đ/cơ đốt trong A01 DAMH 12209001 ĐAMH1: chi tiết máy A20 DAMH 26218027 ĐAMH tự động hóa sảnxuất A01 DAMH 34301020 ĐAMH thạch luận A01 DAMH 3301026 ĐAMH kt cải tạo mt đchất A01 DAMH 12400016 ĐAMH điện 1 A01 DAMH 3405102 ĐAMH điệntử viễn thông 1 A01 DAMH 11409108 ĐAMH đk tự động 1 A01 DAMH 5501130 ĐAMH 1 A01 DAMH 3504006 ĐAMH thiết kế luận lý A01 DAMH 4504010 ĐAMH ngành ktmt A01 DAMH 8610032 ĐAMH xử lý khí thải A01 DAMH 3611010 ĐAMH xử lý nước cấp A01 DAMH 3801031 ĐAMH thiết kế cầu bêtông A01 DAMH 12803034 ĐAMH công trình cảng A01 DAMH 3804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A20 DAMH 22

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú804041 ĐAMH kết cấu thép 2 A02 DAMH 29805029 ĐAMH nền móng A02 DAMH 40808071 ĐAMH thủy điện A01 DAMH 3808077 ĐAMH công trình thủy A01 DAMH 3300006 Kỹ thuật an toàn laođộng A01 DC11DK 44301007 Địa mạo - tân kiến tạo A01 DC11DK 44302005 Địa chất khai thác dkhí A01 DC11DK 44302013 Mô hình hóa mỏ dầu khí A01 DC11DK 44302018 Phân tích thu vỉa A01 DC11DK 44302026 Đánh giá trữ lượng D/khí A01 DC11DK 44302302 Thực tập tốt nghiệp A01 DC11DK 44303005 Thủy đc các mỏ dầu khí A01 DC11DK 44700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A03 DC11DK 44300006 Kỹ thuật an toàn laođộng A02 DC11KK 43300011 Mô phỏng vỉa dầu khí A01 DC11KK 43300014 ĐAMH dầu khí A01 DC11KK 43300019 PT hệ thống khai thác dk A01 DC11KK 43300031 Hoàn thiện giếng A01 DC11KK 43300062 Công nghệ xử lý khí A01 DC11KK 43300066 Thực hành - tn xưởng A01 DC11KK 43300302 Thực tập tốt nghiệp A01 DC11KK 43302005 Địa chất khai thác dkhí A02 DC11KK 43700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DC11KK 43300006 Kỹ thuật an toàn laođộng A03 DC11KS 19301011 Ks T/dò tính trữ lượngKS A01 DC11KS 19301015 ĐAMH lập đề án ks-thămdò A01 DC11KS 19301071 Khoáng sàng công nghiệp A01 DC11KS 19301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ A01 DC11KS 19303004 Địa kiến tạo A01 DC11KS 19305302 Thực tập tốt nghiệp A01 DC11KS 19300006 Kỹ thuật an toàn laođộng A04 DC11KT 39301104 Đ/Chất ct-đc thủy văn mỏ A01 DC11KT 39303010 Địa kỹ thuật 2 A01 DC11KT 39303011 ổn định công trình A01 DC11KT 39303013 Dc Ctrình Dc Thvăn K.vực A01 DC11KT 39303016 ĐAMH địa kỹ thuật 2 A01 DC11KT 20303016 ĐAMH địa kỹ thuật 2 A02 DC11KT 20303019 Sự cố nền móng A01 DC11KT 39303023 Địa chất động lực Ctrình A01 DC11KT 39303042 Các Ph/pháp gia cố đất A01 DC11KT 39303302 Thực tập tốt nghiệp A01 DC11KT 39300006 Kỹ thuật an toàn laođộng A03 DC11MT 20301008 Địa tin học A01 DC11MT 20301013 Tai biến địa động lực A01 DC11MT 20301021 Đánh giá t/động m/trường A01 DC11MT 20301023 ĐAMH đánh gía tácđộng mt A01 DC11MT 20301066 B/vệ m/trường trong cnd A01 DC11MT 20301076 Quản trị môi trường A01 DC11MT 20301302 Thực tập tốt nghiệp A01 DC11MT 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A14 DC12DK 40300001 Địa thống kê A01 DC12DK 40300005 Tin học ứng dụng A01 DC12DK 40300048 Cơ sở thủy địa cơ học A01 DC12DK 40301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng A01 DC12DK 40302010 Địa vật lý ứng dụng A01 DC12DK 40303002 Địa kỹ thuật 1 A01 DC12DK 40303004 Địa kiến tạo A01 DC12DK 40303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A01 DC12DK 20303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A02 DC12DK 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A07 DC12DK 40700213 Quản trị k/doanh cho KS A11 DC12DK 40001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A14 DC12KK 44300001 Địa thống kê A02 DC12KK 44300003 Địa vật lý giếng khoan A01 DC12KK 44300005 Tin học ứng dụng A02 DC12KK 44300007 Nguyên lý phá hủy đất đá A01 DC12KK 44300048 Cơ sở thủy địa cơ học A02 DC12KK 44301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng A01 DC12KK 44303002 Địa kỹ thuật 1 A02 DC12KK 44303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A03 DC12KK 20303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A04 DC12KK 20700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A07 DC12KK 44700213 Quản trị k/doanh cho KS A11 DC12KK 44001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A13 DC12KS 11300001 Địa thống kê A03 DC12KS 11300005 Tin học ứng dụng A03 DC12KS 11300048 Cơ sở thủy địa cơ học A03 DC12KS 11301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng A01 DC12KS 11301004 TT đc k/trúc& đo vẽ bđđc A01 DC12KS 11303002 Địa kỹ thuật 1 A03 DC12KS 11303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A05 DC12KS 11303040 Địa chất thủy văn A01 DC12KS 11700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A07 DC12KS 11700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 DC12KS 11700213 Quản trị k/doanh cho KS A11 DC12KS 11001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A09 DC12KT 42300001 Địa thống kê A04 DC12KT 42300005 Tin học ứng dụng A04 DC12KT 42300048 Cơ sở thủy địa cơ học A04 DC12KT 42301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng A01 DC12KT 42301004 TT đc k/trúc& đo vẽ bđđc A02 DC12KT 42303002 Địa kỹ thuật 1 A04 DC12KT 42303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A06 DC12KT 20303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A07 DC12KT 20303040 Địa chất thủy văn A02 DC12KT 42700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A03 DC12KT 42700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 DC12KT 42700213 Quản trị k/doanh cho KS A11 DC12KT 42001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A12 DC12MT 28300001 Địa thống kê A03 DC12MT 28300005 Tin học ứng dụng A03 DC12MT 28300048 Cơ sở thủy địa cơ học A03 DC12MT 28301003 Kinh tế & N/liệu Khoáng A01 DC12MT 28301004 TT đc k/trúc& đo vẽ bđđc A03 DC12MT 28303002 Địa kỹ thuật 1 A03 DC12MT 28303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A08 DC12MT 20303039 Thí nghiệm địa kỹ thuật A05 DC12MT 8303040 Địa chất thủy văn A01 DC12MT 28700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 DC12MT 28700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A07 DC12MT 28700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 DC12MT 28001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L08 DC13DK 33005011 Giáo dục thể chất 3 L17 DC13DK 33006023 Phương pháp tính L02 DC13DK 33209024 Phương pháp P/tử hữu hạn L06 DC13DK 33210014 Nhiệt động lực học Kt L08 DC13DK 33301002 Thực tập địa chất cơ sở L01 DC13DK 33402024 Kỹ thuật điện tử L02 DC13DK 33

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú602007 Hóa lý hóa keo L01 DC13DK 33802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L04 DC13DK 33802015 Cơ lưu chất L02 DC13DK 33001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L08 DC13KK 33005011 Giáo dục thể chất 3 L18 DC13KK 33006023 Phương pháp tính L02 DC13KK 33209024 Phương pháp P/tử hữu hạn L06 DC13KK 33210014 Nhiệt động lực học Kt L08 DC13KK 33301002 Thực tập địa chất cơ sở L02 DC13KK 33402024 Kỹ thuật điện tử L02 DC13KK 33602007 Hóa lý hóa keo L01 DC13KK 33802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L05 DC13KK 33802015 Cơ lưu chất L02 DC13KK 33001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L07 DC13KS 23005011 Giáo dục thể chất 3 L19 DC13KS 23209024 Phương pháp P/tử hữu hạn L07 DC13KS 23210014 Nhiệt động lực học Kt L09 DC13KS 23301002 Thực tập địa chất cơ sở L03 DC13KS 23301072 TT tinh thể khoáng vật L01 DC13KS 23301074 Tinh thể - khoáng vật L01 DC13KS 23402024 Kỹ thuật điện tử L02 DC13KS 23602007 Hóa lý hóa keo L02 DC13KS 23802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L06 DC13KS 23802015 Cơ lưu chất L03 DC13KS 23001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L08 DC13KT 33003002 Anh văn 2 L10 DC13KT 10005011 Giáo dục thể chất 3 L19 DC13KT 20005011 Giáo dục thể chất 3 L20 DC13KT 13209024 Phương pháp P/tử hữu hạn L07 DC13KT 33210014 Nhiệt động lực học Kt L09 DC13KT 33301002 Thực tập địa chất cơ sở L04 DC13KT 33301072 TT tinh thể khoáng vật L02 DC13KT 21301072 TT tinh thể khoáng vật L03 DC13KT 12301074 Tinh thể - khoáng vật L01 DC13KT 20301074 Tinh thể - khoáng vật L02 DC13KT 13402024 Kỹ thuật điện tử L03 DC13KT 33602007 Hóa lý hóa keo L02 DC13KT 33802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L07 DC13KT 33802015 Cơ lưu chất L03 DC13KT 33001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L08 DC13MT 30003002 Anh văn 2 L10 DC13MT 10005011 Giáo dục thể chất 3 L20 DC13MT 30209024 Phương pháp P/tử hữu hạn L07 DC13MT 30210014 Nhiệt động lực học Kt L09 DC13MT 30301002 Thực tập địa chất cơ sở L05 DC13MT 30301072 TT tinh thể khoáng vật L03 DC13MT 9301072 TT tinh thể khoáng vật L04 DC13MT 21301074 Tinh thể - khoáng vật L02 DC13MT 30402024 Kỹ thuật điện tử L03 DC13MT 30602007 Hóa lý hóa keo L02 DC13MT 30802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L08 DC13MT 30802015 Cơ lưu chất L03 DC13MT 30CH1005 Hóa lý hóa keo L01 DC1401 39GE1005 Thực tập địachất cơsở NT L01 DC1401 39GE1007 Tinh thể k/vật &thạchhọc L01 DC1401 39GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L01 DC1401 20GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L05 DC1401 20LA1007 Anh văn 3 L09 DC1401 12MT1005 Giải tích 2 L03 DC1401 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúMT1006 Giải tích 2 (bt) L12 DC1401 39MT1007 Đại số L01 DC1401 39MT1008 Đại số (bt) L02 DC1401 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L17 DC1401 39PH1005 Vật lý 2 L03 DC1401 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L11 DC1401 39CH1005 Hóa lý hóa keo L01 DC1402 43GE1005 Thực tập địachất cơsở NT L02 DC1402 43GE1007 Tinh thể k/vật &thạchhọc L03 DC1402 43GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L06 DC1402 21GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L02 DC1402 22LA1005 Anh văn 2 L07 DC1402 43MT1005 Giải tích 2 L03 DC1402 43MT1006 Giải tích 2 (bt) L14 DC1402 43MT1007 Đại số L01 DC1402 43MT1008 Đại số (bt) L04 DC1402 43PE1005 Giáo dục thể chất 2 L18 DC1402 43PH1005 Vật lý 2 L03 DC1402 43PH1006 Vật lý 2 (bt) L13 DC1402 43CH1005 Hóa lý hóa keo L01 DC1403 40GE1005 Thực tập địachất cơsở NT L03 DC1403 40GE1007 Tinh thể k/vật &thạchhọc L02 DC1403 40GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L03 DC1403 20GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L07 DC1403 20LA1003 Anh văn 1 L05 DC1403 5MT1005 Giải tích 2 L03 DC1403 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L13 DC1403 40MT1007 Đại số L01 DC1403 40MT1008 Đại số (bt) L03 DC1403 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L19 DC1403 40PH1005 Vật lý 2 L03 DC1403 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L12 DC1403 40CH1005 Hóa lý hóa keo L01 DC1404 41GE1005 Thực tập địachất cơsở NT L04 DC1404 41GE1007 Tinh thể k/vật &thạchhọc L04 DC1404 41GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L04 DC1404 21GE1009 Tinhthể k/vật &thhọc (TN L08 DC1404 20LA1007 Anh văn 3 L10 DC1404 41MT1005 Giải tích 2 L03 DC1404 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L14 DC1404 41MT1007 Đại số L01 DC1404 41MT1008 Đại số (bt) L04 DC1404 41PE1005 Giáo dục thể chất 2 L20 DC1404 41PH1005 Vật lý 2 L03 DC1404 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L13 DC1404 41003110 Pháp văn 8 (auf) AU DD11AU 9001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A01 DD11DV1 32402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV1 32402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV1 32402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV1 32402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV1 32402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV1 32402035 Quang điện tử A01 DD11DV1 32402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV1 32402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV1 32405005 Thông tin di động A01 DD11DV1 32405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV1 32405008 Thông tin quang A01 DD11DV1 32405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV1 32

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV1 32405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV1 32405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV1 32405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A01 DD11DV1 32440302 Thực tập tốt nghiệp A01 DD11DV1 32700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV1 32700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV1 32700213 Quản trị k/doanh cho KS A04 DD11DV1 32001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A01 DD11DV2 33402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV2 33402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV2 33402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV2 33402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV2 33402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV2 33402035 Quang điện tử A01 DD11DV2 33402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV2 33402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV2 33405005 Thông tin di động A01 DD11DV2 33405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV2 33405008 Thông tin quang A01 DD11DV2 33405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV2 33405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV2 33405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV2 33405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV2 33405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A02 DD11DV2 33440302 Thực tập tốt nghiệp A02 DD11DV2 33700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV2 33700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV2 33700213 Quản trị k/doanh cho KS A04 DD11DV2 33001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A01 DD11DV3 28402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV3 28402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV3 28402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV3 28402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV3 28402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV3 28402035 Quang điện tử A01 DD11DV3 28402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV3 28402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV3 28405005 Thông tin di động A01 DD11DV3 28405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV3 28405008 Thông tin quang A01 DD11DV3 28405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV3 28405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV3 28405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV3 28405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV3 28405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A03 DD11DV3 28440302 Thực tập tốt nghiệp A03 DD11DV3 28700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV3 28700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV3 28700213 Quản trị k/doanh cho KS A04 DD11DV3 28001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A01 DD11DV4 30402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV4 30402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV4 30402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV4 30402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV4 30402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV4 30402035 Quang điện tử A01 DD11DV4 30402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV4 30402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV4 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú405005 Thông tin di động A01 DD11DV4 30405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV4 30405008 Thông tin quang A01 DD11DV4 30405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV4 30405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV4 30405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV4 30405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV4 30405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A04 DD11DV4 30440302 Thực tập tốt nghiệp A04 DD11DV4 30700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV4 30700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV4 30700213 Quản trị k/doanh cho KS A04 DD11DV4 30001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A01 DD11DV5 25402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV5 25402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV5 25402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV5 25402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV5 25402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV5 25402035 Quang điện tử A01 DD11DV5 25402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV5 25402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV5 25405005 Thông tin di động A01 DD11DV5 25405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV5 25405008 Thông tin quang A01 DD11DV5 25405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV5 25405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV5 25405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV5 25405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV5 25405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A05 DD11DV5 25440302 Thực tập tốt nghiệp A05 DD11DV5 25700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV5 25700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV5 25700213 Quản trị k/doanh cho KS A04 DD11DV5 25001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A02 DD11DV6 28402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV6 28402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV6 28402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV6 28402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV6 28402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV6 28402035 Quang điện tử A01 DD11DV6 28402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV6 28402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV6 28405005 Thông tin di động A01 DD11DV6 28405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV6 28405008 Thông tin quang A01 DD11DV6 28405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV6 28405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV6 28405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV6 28405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV6 28405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A06 DD11DV6 28440302 Thực tập tốt nghiệp A06 DD11DV6 28700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV6 28700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV6 28700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11DV6 28001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A02 DD11DV7 32402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11DV7 32402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11DV7 32402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11DV7 32402015 Lập trình nhúng A01 DD11DV7 32

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11DV7 32402035 Quang điện tử A01 DD11DV7 32402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11DV7 32402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11DV7 32405005 Thông tin di động A01 DD11DV7 32405006 Mạng viễn thông A01 DD11DV7 32405008 Thông tin quang A01 DD11DV7 32405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11DV7 32405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11DV7 32405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11DV7 32405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11DV7 32405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 A07 DD11DV7 32440302 Thực tập tốt nghiệp A07 DD11DV7 32700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11DV7 32700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11DV7 32700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11DV7 32001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A02 DD11KSTD 27409004 Tin học công nghiệp A01 DD11KSTD 27409005 H/thống điều khiển nhúng A01 DD11KSTD 27409010 Mạng công nghiệp A01 DD11KSTD 27409013 T/bị điều khiển thủy khí A01 DD11KSTD 27409035 Kỹ thuật Robot A01 DD11KSTD 27409036 ĐAMH điều khiển tự động2 TNDD DD11KSTD 27409107 SCADA A01 DD11KSTD 27409302 Thực tập tốt nghiệp TNDD DD11KSTD 27700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KSTD 27700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KSTD 27700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11KSTD 27001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A02 DD11KSVT 22402005 Xử lý T/hiệu số với Fpga A01 DD11KSVT 22402008 Thiết kế vi mạch số A01 DD11KSVT 22402013 Thiết kế hệ thống nhúng A01 DD11KSVT 22402015 Lập trình nhúng A01 DD11KSVT 22402022 Kỹ thuật số nâng cao A01 DD11KSVT 22402035 Quang điện tử A01 DD11KSVT 22402037 Cấu trúc máy tính A01 DD11KSVT 22402115 Điện tử ứng dụng A01 DD11KSVT 22405005 Thông tin di động A01 DD11KSVT 22405006 Mạng viễn thông A01 DD11KSVT 22405008 Thông tin quang A01 DD11KSVT 22405009 C/đề Nâng Cao Trong Kttt A01 DD11KSVT 22405017 X/lý ảnh&xử lý tiếng nói A01 DD11KSVT 22405018 C/đề N/cao X/lý Tín Hiệu A01 DD11KSVT 22405019 Nguyên lý thông tin số A01 DD11KSVT 22405103 ĐAMH điệntử viễn thông 2 TNDD DD11KSVT 22440302 Thực tập tốt nghiệp TNDD DD11KSVT 22700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 DD11KSVT 22700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A03 DD11KSVT 22700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11KSVT 22001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A04 DD11KTD1 32400009 ĐAMH điện năng 2 A01 DD11KTD1 32400302 Thực tập tốt nghiệp A01 DD11KTD1 32401002 Điện Tử C/nghiệp & Udụng A01 DD11KTD1 32401003 Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd A01 DD11KTD1 32401004 Cc Điện Cho Xncn & Ctdd A01 DD11KTD1 32401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 DD11KTD1 32401025 Kỹ thuật điện lạnh A01 DD11KTD1 32403003 Kỹ thuật cao áp A01 DD11KTD1 32403005 Các Nguồn N/lượng & Nmd A01 DD11KTD1 32

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd A01 DD11KTD1 32403024 Vận hành& điều khiển htđ A01 DD11KTD1 32408007 Dk Số hệ thống điện cơ A01 DD11KTD1 32408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 DD11KTD1 32408012 TK dùng m/tính điện năng A01 DD11KTD1 32700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KTD1 32700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KTD1 32700213 Quản trị k/doanh cho KS A06 DD11KTD1 32001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A04 DD11KTD2 30400009 ĐAMH điện năng 2 A02 DD11KTD2 30400302 Thực tập tốt nghiệp A02 DD11KTD2 30401002 Điện Tử C/nghiệp & Udụng A01 DD11KTD2 30401003 Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd A01 DD11KTD2 30401004 Cc Điện Cho Xncn & Ctdd A01 DD11KTD2 30401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 DD11KTD2 30401025 Kỹ thuật điện lạnh A01 DD11KTD2 30403003 Kỹ thuật cao áp A01 DD11KTD2 30403005 Các Nguồn N/lượng & Nmd A01 DD11KTD2 30403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd A01 DD11KTD2 30403024 Vận hành& điều khiển htđ A01 DD11KTD2 30408007 Dk Số hệ thống điện cơ A01 DD11KTD2 30408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 DD11KTD2 30408012 TK dùng m/tính điện năng A01 DD11KTD2 30700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KTD2 30700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KTD2 30700213 Quản trị k/doanh cho KS A06 DD11KTD2 30001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A04 DD11KTD3 31400009 ĐAMH điện năng 2 A03 DD11KTD3 31400302 Thực tập tốt nghiệp A03 DD11KTD3 31401002 Điện Tử C/nghiệp & Udụng A01 DD11KTD3 31401003 Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd A01 DD11KTD3 31401004 Cc Điện Cho Xncn & Ctdd A01 DD11KTD3 31401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 DD11KTD3 31401025 Kỹ thuật điện lạnh A01 DD11KTD3 31403003 Kỹ thuật cao áp A01 DD11KTD3 31403005 Các Nguồn N/lượng & Nmd A01 DD11KTD3 31403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd A01 DD11KTD3 31403024 Vận hành& điều khiển htđ A01 DD11KTD3 31408007 Dk Số hệ thống điện cơ A01 DD11KTD3 31408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 DD11KTD3 31408012 TK dùng m/tính điện năng A01 DD11KTD3 31700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KTD3 31700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KTD3 31700213 Quản trị k/doanh cho KS A06 DD11KTD3 31001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A04 DD11KTD4 30400009 ĐAMH điện năng 2 A04 DD11KTD4 30400302 Thực tập tốt nghiệp A04 DD11KTD4 30401002 Điện Tử C/nghiệp & Udụng A01 DD11KTD4 30401003 Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd A01 DD11KTD4 30401004 Cc Điện Cho Xncn & Ctdd A01 DD11KTD4 30401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 DD11KTD4 30401025 Kỹ thuật điện lạnh A01 DD11KTD4 30403003 Kỹ thuật cao áp A01 DD11KTD4 30403005 Các Nguồn N/lượng & Nmd A01 DD11KTD4 30403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd A01 DD11KTD4 30403024 Vận hành& điều khiển htđ A01 DD11KTD4 30408007 Dk Số hệ thống điện cơ A01 DD11KTD4 30408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 DD11KTD4 30408012 TK dùng m/tính điện năng A01 DD11KTD4 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KTD4 30700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KTD4 30700213 Quản trị k/doanh cho KS A06 DD11KTD4 30001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A04 DD11KTD5 32400009 ĐAMH điện năng 2 A05 DD11KTD5 32400302 Thực tập tốt nghiệp A05 DD11KTD5 32401002 Điện Tử C/nghiệp & Udụng A01 DD11KTD5 32401003 Ktthop &dk Bộ B/đổi Csbd A01 DD11KTD5 32401004 Cc Điện Cho Xncn & Ctdd A01 DD11KTD5 32401005 T/kiệm năng lượng cn &dd A01 DD11KTD5 32401025 Kỹ thuật điện lạnh A01 DD11KTD5 32403003 Kỹ thuật cao áp A01 DD11KTD5 32403005 Các Nguồn N/lượng & Nmd A01 DD11KTD5 32403007 Tích Trữ Năng Lượng Htd A01 DD11KTD5 32403024 Vận hành& điều khiển htđ A01 DD11KTD5 32408007 Dk Số hệ thống điện cơ A01 DD11KTD5 32408010 HTNL trg g/thông vận tải A01 DD11KTD5 32408012 TK dùng m/tính điện năng A01 DD11KTD5 32700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11KTD5 32700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11KTD5 32700213 Quản trị k/doanh cho KS A09 DD11KTD5 32001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A06 DD11TD1 36409004 Tin học công nghiệp A01 DD11TD1 36409005 H/thống điều khiển nhúng A01 DD11TD1 36409010 Mạng công nghiệp A01 DD11TD1 36409013 T/bị điều khiển thủy khí A01 DD11TD1 36409035 Kỹ thuật Robot A01 DD11TD1 36409036 ĐAMH điều khiển tự động2 A01 DD11TD1 36409107 SCADA A01 DD11TD1 36409302 Thực tập tốt nghiệp A01 DD11TD1 36700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11TD1 36700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11TD1 36700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11TD1 36001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A06 DD11TD2 37409004 Tin học công nghiệp A01 DD11TD2 37409005 H/thống điều khiển nhúng A01 DD11TD2 37409010 Mạng công nghiệp A01 DD11TD2 37409013 T/bị điều khiển thủy khí A01 DD11TD2 37409035 Kỹ thuật Robot A01 DD11TD2 37409036 ĐAMH điều khiển tự động2 A02 DD11TD2 37409107 SCADA A01 DD11TD2 37409302 Thực tập tốt nghiệp A02 DD11TD2 37700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11TD2 37700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11TD2 37700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11TD2 37001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A06 DD11TD3 36409004 Tin học công nghiệp A02 DD11TD3 36409005 H/thống điều khiển nhúng A02 DD11TD3 36409010 Mạng công nghiệp A02 DD11TD3 36409013 T/bị điều khiển thủy khí A01 DD11TD3 36409035 Kỹ thuật Robot A02 DD11TD3 36409036 ĐAMH điều khiển tự động2 A03 DD11TD3 36409107 SCADA A02 DD11TD3 36409302 Thực tập tốt nghiệp A03 DD11TD3 36700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11TD3 36700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11TD3 36700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11TD3 36001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A06 DD11TD4 36409004 Tin học công nghiệp A02 DD11TD4 36

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú409005 H/thống điều khiển nhúng A02 DD11TD4 36409010 Mạng công nghiệp A02 DD11TD4 36409013 T/bị điều khiển thủy khí A01 DD11TD4 36409035 Kỹ thuật Robot A02 DD11TD4 36409036 ĐAMH điều khiển tự động2 A04 DD11TD4 36409107 SCADA A02 DD11TD4 36409302 Thực tập tốt nghiệp A04 DD11TD4 36700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A05 DD11TD4 36700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A04 DD11TD4 36700213 Quản trị k/doanh cho KS A05 DD11TD4 36003108 Pháp văn 6 (auf) AU DD12AU 8404002 Đo điện tử A01 DD12DV1 38405003 Mạch điện tử thông tin A01 DD12DV1 38405004 Mạch điện tử nâng cao A01 DD12DV1 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A01 DD12DV1 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A01 DD12DV1 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A02 DD12DV1 10405110 TN xử lý số tín hiệu A01 DD12DV1 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12DV1 8406002 Thực tập điện 2 A01 DD12DV1 38409002 TN cơ sở tự động A01 DD12DV1 30409002 TN cơ sở tự động A18 DD12DV1 3410008 Thực tập điện tử 1 A01 DD12DV1 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A05 DD12DV1 38404002 Đo điện tử A01 DD12DV2 38405003 Mạch điện tử thông tin A01 DD12DV2 19405003 Mạch điện tử thông tin A02 DD12DV2 19405004 Mạch điện tử nâng cao A01 DD12DV2 19405004 Mạch điện tử nâng cao A02 DD12DV2 19405030 Kỹ thuật siêu cao tần A01 DD12DV2 19405030 Kỹ thuật siêu cao tần A02 DD12DV2 19405108 T/nghiệm truyền số liệu A03 DD12DV2 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A02 DD12DV2 10405110 TN xử lý số tín hiệu A03 DD12DV2 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV2 8406002 Thực tập điện 2 A01 DD12DV2 38409002 TN cơ sở tự động A03 DD12DV2 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV2 3410008 Thực tập điện tử 1 A01 DD12DV2 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A05 DD12DV2 38404002 Đo điện tử A02 DD12DV3 38405003 Mạch điện tử thông tin A02 DD12DV3 38405004 Mạch điện tử nâng cao A02 DD12DV3 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A02 DD12DV3 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A04 DD12DV3 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A05 DD12DV3 10405110 TN xử lý số tín hiệu A04 DD12DV3 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV3 8406002 Thực tập điện 2 A01 DD12DV3 19406002 Thực tập điện 2 A02 DD12DV3 19409002 TN cơ sở tự động A04 DD12DV3 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV3 3410008 Thực tập điện tử 1 A02 DD12DV3 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A06 DD12DV3 38404002 Đo điện tử A02 DD12DV4 38405003 Mạch điện tử thông tin A03 DD12DV4 38405004 Mạch điện tử nâng cao A03 DD12DV4 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A03 DD12DV4 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A06 DD12DV4 23

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú405108 T/nghiệm truyền số liệu A05 DD12DV4 10405110 TN xử lý số tín hiệu A05 DD12DV4 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV4 8406002 Thực tập điện 2 A02 DD12DV4 38409002 TN cơ sở tự động A05 DD12DV4 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV4 3410008 Thực tập điện tử 1 A02 DD12DV4 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A06 DD12DV4 38404002 Đo điện tử A03 DD12DV5 38405003 Mạch điện tử thông tin A03 DD12DV5 38405004 Mạch điện tử nâng cao A03 DD12DV5 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A03 DD12DV5 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A07 DD12DV5 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A08 DD12DV5 10405110 TN xử lý số tín hiệu A06 DD12DV5 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV5 8406002 Thực tập điện 2 A02 DD12DV5 38409002 TN cơ sở tự động A06 DD12DV5 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV5 3410008 Thực tập điện tử 1 A03 DD12DV5 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A07 DD12DV5 38404002 Đo điện tử A03 DD12DV6 38405003 Mạch điện tử thông tin A04 DD12DV6 38405004 Mạch điện tử nâng cao A04 DD12DV6 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A04 DD12DV6 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A09 DD12DV6 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A08 DD12DV6 10405110 TN xử lý số tín hiệu A07 DD12DV6 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV6 8406002 Thực tập điện 2 A03 DD12DV6 38409002 TN cơ sở tự động A08 DD12DV6 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV6 3410008 Thực tập điện tử 1 A04 DD12DV6 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A07 DD12DV6 38404002 Đo điện tử A04 DD12DV7 38405003 Mạch điện tử thông tin A04 DD12DV7 38405004 Mạch điện tử nâng cao A04 DD12DV7 38405030 Kỹ thuật siêu cao tần A04 DD12DV7 38405108 T/nghiệm truyền số liệu A10 DD12DV7 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A15 DD12DV7 9405110 TN xử lý số tín hiệu A08 DD12DV7 30405110 TN xử lý số tín hiệu A02 DD12DV7 8406002 Thực tập điện 2 A03 DD12DV7 38409002 TN cơ sở tự động A09 DD12DV7 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12DV7 3410008 Thực tập điện tử 1 A04 DD12DV7 38700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A13 DD12DV7 38401001 Điện tử công suất TNDD DD12KSKT 14401026 An toàn điện A02 DD12KSKT 14403001 Giải tích hệ thống điện TNDD DD12KSKT 14405108 T/nghiệm truyền số liệu A11 DD12KSKT 17405110 TN xử lý số tín hiệu A09 DD12KSKT 14406002 Thực tập điện 2 A06 DD12KSKT 17408003 Máy điện TNDD DD12KSKT 14409002 TN cơ sở tự động A10 DD12KSKT 14410008 Thực tập điện tử 1 A03 DD12KSKT 14700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A02 DD12KSKT 14404019 Đo lường công nghiệp TNDD DD12KSTD 21405108 T/nghiệm truyền số liệu A12 DD12KSTD 21

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú405110 TN xử lý số tín hiệu A10 DD12KSTD 21406002 Thực tập điện 2 A07 DD12KSTD 21409002 TN cơ sở tự động A11 DD12KSTD 21409014 Lt Điều khiển nâng cao TNDD DD12KSTD 21409030 Điện tử công suất &ứdụng TNDD DD12KSTD 21409109 Đo lường đk bằng mtính TNDD DD12KSTD 21410008 Thực tập điện tử 1 A05 DD12KSTD 21700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A03 DD12KSTD 21404002 Đo điện tử A04 DD12KSVT 17405003 Mạch điện tử thông tin TNDD DD12KSVT 17405004 Mạch điện tử nâng cao TNDD DD12KSVT 17405030 Kỹ thuật siêu cao tần TNDD DD12KSVT 17405108 T/nghiệm truyền số liệu A13 DD12KSVT 17405110 TN xử lý số tín hiệu A09 DD12KSVT 17406002 Thực tập điện 2 A03 DD12KSVT 17409002 TN cơ sở tự động A10 DD12KSVT 17410008 Thực tập điện tử 1 A01 DD12KSVT 17700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A02 DD12KSVT 17401001 Điện tử công suất A01 DD12KTD1 36401026 An toàn điện A01 DD12KTD1 36403001 Giải tích hệ thống điện A01 DD12KTD1 36405108 T/nghiệm truyền số liệu A14 DD12KTD1 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A15 DD12KTD1 11405110 TN xử lý số tín hiệu A11 DD12KTD1 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12KTD1 6406002 Thực tập điện 2 A05 DD12KTD1 36408003 Máy điện A01 DD12KTD1 36409002 TN cơ sở tự động A12 DD12KTD1 30409002 TN cơ sở tự động A18 DD12KTD1 1410008 Thực tập điện tử 1 A05 DD12KTD1 36700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A09 DD12KTD1 36401001 Điện tử công suất A02 DD12KTD2 18401001 Điện tử công suất A01 DD12KTD2 18401026 An toàn điện A02 DD12KTD2 18401026 An toàn điện A01 DD12KTD2 18403001 Giải tích hệ thống điện A02 DD12KTD2 18403001 Giải tích hệ thống điện A01 DD12KTD2 18405108 T/nghiệm truyền số liệu A16 DD12KTD2 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A18 DD12KTD2 11405110 TN xử lý số tín hiệu A13 DD12KTD2 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12KTD2 6406002 Thực tập điện 2 A05 DD12KTD2 36408003 Máy điện A01 DD12KTD2 18408003 Máy điện A02 DD12KTD2 18409002 TN cơ sở tự động A13 DD12KTD2 30409002 TN cơ sở tự động A18 DD12KTD2 1410008 Thực tập điện tử 1 A05 DD12KTD2 36700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A09 DD12KTD2 36401001 Điện tử công suất A02 DD12KTD3 36401026 An toàn điện A02 DD12KTD3 35403001 Giải tích hệ thống điện A02 DD12KTD3 36405108 T/nghiệm truyền số liệu A17 DD12KTD3 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A18 DD12KTD3 9405110 TN xử lý số tín hiệu A14 DD12KTD3 30406002 Thực tập điện 2 A06 DD12KTD3 35408003 Máy điện A02 DD12KTD3 36409002 TN cơ sở tự động A14 DD12KTD3 30410008 Thực tập điện tử 1 A06 DD12KTD3 35700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A10 DD12KTD3 35

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú401001 Điện tử công suất A03 DD12KTD4 35401026 An toàn điện A03 DD12KTD4 35403001 Giải tích hệ thống điện A03 DD12KTD4 35405108 T/nghiệm truyền số liệu A19 DD12KTD4 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A27 DD12KTD4 10405110 TN xử lý số tín hiệu A15 DD12KTD4 30406002 Thực tập điện 2 A05 DD12KTD4 35408003 Máy điện A03 DD12KTD4 35409002 TN cơ sở tự động A15 DD12KTD4 30410008 Thực tập điện tử 1 A06 DD12KTD4 35700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A13 DD12KTD4 35401001 Điện tử công suất A03 DD12KTD5 35401026 An toàn điện A03 DD12KTD5 35403001 Giải tích hệ thống điện A03 DD12KTD5 35405108 T/nghiệm truyền số liệu A20 DD12KTD5 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A27 DD12KTD5 10405110 TN xử lý số tín hiệu A16 DD12KTD5 30406002 Thực tập điện 2 A06 DD12KTD5 35408003 Máy điện A03 DD12KTD5 35409002 TN cơ sở tự động A16 DD12KTD5 30410008 Thực tập điện tử 1 A03 DD12KTD5 35700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A08 DD12KTD5 35404019 Đo lường công nghiệp A01 DD12TD1 37405108 T/nghiệm truyền số liệu A21 DD12TD1 20405108 T/nghiệm truyền số liệu A22 DD12TD1 10405108 T/nghiệm truyền số liệu A29 DD12TD1 4405110 TN xử lý số tín hiệu A17 DD12TD1 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12TD1 7406002 Thực tập điện 2 A07 DD12TD1 37409002 TN cơ sở tự động A17 DD12TD1 30409002 TN cơ sở tự động A18 DD12TD1 7409014 Lt Điều khiển nâng cao A01 DD12TD1 37409030 Điện tử công suất &ứdụng A01 DD12TD1 37409109 Đo lường đk bằng mtính A01 DD12TD1 37410008 Thực tập điện tử 1 A07 DD12TD1 37700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A11 DD12TD1 37404019 Đo lường công nghiệp A01 DD12TD2 19404019 Đo lường công nghiệp A02 DD12TD2 19405108 T/nghiệm truyền số liệu A23 DD12TD2 23405108 T/nghiệm truyền số liệu A22 DD12TD2 10405108 T/nghiệm truyền số liệu A29 DD12TD2 4405110 TN xử lý số tín hiệu A18 DD12TD2 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12TD2 7406002 Thực tập điện 2 A04 DD12TD2 37409002 TN cơ sở tự động A19 DD12TD2 30409002 TN cơ sở tự động A18 DD12TD2 7409014 Lt Điều khiển nâng cao A02 DD12TD2 37409030 Điện tử công suất &ứdụng A02 DD12TD2 37409109 Đo lường đk bằng mtính A02 DD12TD2 37410008 Thực tập điện tử 1 A07 DD12TD2 37700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A11 DD12TD2 37404019 Đo lường công nghiệp A02 DD12TD3 37405108 T/nghiệm truyền số liệu A24 DD12TD3 20405108 T/nghiệm truyền số liệu A25 DD12TD3 10405108 T/nghiệm truyền số liệu A29 DD12TD3 4405110 TN xử lý số tín hiệu A19 DD12TD3 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12TD3 7406002 Thực tập điện 2 A04 DD12TD3 37409002 TN cơ sở tự động A20 DD12TD3 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú409002 TN cơ sở tự động A02 DD12TD3 2409014 Lt Điều khiển nâng cao A03 DD12TD3 37409030 Điện tử công suất &ứdụng A03 DD12TD3 37409109 Đo lường đk bằng mtính A03 DD12TD3 37410008 Thực tập điện tử 1 A08 DD12TD3 37700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A12 DD12TD3 37404019 Đo lường công nghiệp A03 DD12TD4 37405108 T/nghiệm truyền số liệu A26 DD12TD4 20405108 T/nghiệm truyền số liệu A25 DD12TD4 10405108 T/nghiệm truyền số liệu A29 DD12TD4 4405110 TN xử lý số tín hiệu A20 DD12TD4 30405110 TN xử lý số tín hiệu A12 DD12TD4 7406002 Thực tập điện 2 A07 DD12TD4 37409002 TN cơ sở tự động A21 DD12TD4 30409002 TN cơ sở tự động A02 DD12TD4 2409014 Lt Điều khiển nâng cao A04 DD12TD4 37409030 Điện tử công suất &ứdụng A04 DD12TD4 37409109 Đo lường đk bằng mtính A04 DD12TD4 37410008 Thực tập điện tử 1 A08 DD12TD4 37700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A12 DD12TD4 37003008 Pháp văn 4 AU1 DD13AU 10402030 Vi xử lý AU DD13AU 10405001 Mạch điện tử AU DD13AU 10408001 Biến đổi n/lượng điện cơ AU DD13AU 10003001 Anh văn 1 A06 DD13BK01 1003002 Anh văn 2 A25 DD13BK01 8003003 Anh văn 3 A26 DD13BK01 2003004 Anh văn 4 A27 DD13BK01 21006018 Xác suất thống kê A11 DD13BK01 35402003 TN dụng cụ bán dẫn A21 DD13BK01 35402030 Vi xử lý A06 DD13BK01 35402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A21 DD13BK01 30404001 Tín hiệu & hệ thống A06 DD13BK01 35404009 Thí nghiệm mạch điện A12 DD13BK01 35405001 Mạch điện tử A07 DD13BK01 35408001 Biến đổi n/lượng điện cơ A06 DD13BK01 35003004 Anh văn 4 A35 DD13BK02 1006018 Xác suất thống kê A11 DD13BK02 43402003 TN dụng cụ bán dẫn A01 DD13BK02 10402003 TN dụng cụ bán dẫn A22 DD13BK02 30402030 Vi xử lý A06 DD13BK02 43402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A22 DD13BK02 30402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A01 DD13BK02 10404001 Tín hiệu & hệ thống A06 DD13BK02 43404009 Thí nghiệm mạch điện A12 DD13BK02 21404009 Thí nghiệm mạch điện A02 DD13BK02 22405001 Mạch điện tử A07 DD13BK02 43408001 Biến đổi n/lượng điện cơ A06 DD13BK02 45003002 Anh văn 2 A19 DD13KSKT 1003003 Anh văn 3 A28 DD13KSKT 3003004 Anh văn 4 A28 DD13KSKT 12006018 Xác suất thống kê A04 DD13KSKT 20402003 TN dụng cụ bán dẫn A01 DD13KSKT 20402030 Vi xử lý TNDD DD13KSKT 20402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A01 DD13KSKT 20404001 Tín hiệu & hệ thống TNDD DD13KSKT 20404009 Thí nghiệm mạch điện A01 DD13KSKT 20405001 Mạch điện tử TNDD DD13KSKT 20408001 Biến đổi n/lượng điện cơ TNDD DD13KSKT 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003002 Anh văn 2 A19 DD13KSTD 3003003 Anh văn 3 A26 DD13KSTD 5003004 Anh văn 4 A28 DD13KSTD 8006018 Xác suất thống kê A04 DD13KSTD 30402003 TN dụng cụ bán dẫn A02 DD13KSTD 30402030 Vi xử lý TNDD DD13KSTD 30402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A02 DD13KSTD 30404001 Tín hiệu & hệ thống TNDD DD13KSTD 30404009 Thí nghiệm mạch điện A01 DD13KSTD 30405001 Mạch điện tử TNDD DD13KSTD 30408001 Biến đổi n/lượng điện cơ TNDD DD13KSTD 30003003 Anh văn 3 A26 DD13KSVT 7003004 Anh văn 4 A28 DD13KSVT 11006018 Xác suất thống kê A04 DD13KSVT 30402003 TN dụng cụ bán dẫn A03 DD13KSVT 30402030 Vi xử lý TNDD DD13KSVT 30402113 Thí nghiệm kỹ thuật số A03 DD13KSVT 30404001 Tín hiệu & hệ thống TNDD DD13KSVT 30404009 Thí nghiệm mạch điện A02 DD13KSVT 30405001 Mạch điện tử TNDD DD13KSVT 30408001 Biến đổi n/lượng điện cơ TNDD DD13KSVT 30003002 Anh văn 2 L04 DD13LT01 1003003 Anh văn 3 L08 DD13LT01 1003004 Anh văn 4 L10 DD13LT01 1006018 Xác suất thống kê L05 DD13LT01 32402003 TN dụng cụ bán dẫn L04 DD13LT01 30402003 TN dụng cụ bán dẫn L05 DD13LT01 2402030 Vi xử lý L01 DD13LT01 32402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L04 DD13LT01 30402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L05 DD13LT01 2404001 Tín hiệu & hệ thống L01 DD13LT01 32404009 Thí nghiệm mạch điện L03 DD13LT01 32405001 Mạch điện tử L01 DD13LT01 32408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L01 DD13LT01 32003002 Anh văn 2 L04 DD13LT02 4003003 Anh văn 3 L08 DD13LT02 20003004 Anh văn 4 L10 DD13LT02 2006018 Xác suất thống kê L05 DD13LT02 37402003 TN dụng cụ bán dẫn L05 DD13LT02 28402003 TN dụng cụ bán dẫn L06 DD13LT02 9402030 Vi xử lý L01 DD13LT02 37402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L05 DD13LT02 28402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L06 DD13LT02 9404001 Tín hiệu & hệ thống L01 DD13LT02 22404001 Tín hiệu & hệ thống L06 DD13LT02 15404009 Thí nghiệm mạch điện L03 DD13LT02 28404009 Thí nghiệm mạch điện L04 DD13LT02 9405001 Mạch điện tử L01 DD13LT02 20405001 Mạch điện tử L07 DD13LT02 18408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L01 DD13LT02 20408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L06 DD13LT02 19003002 Anh văn 2 L08 DD13LT03 1003003 Anh văn 3 L20 DD13LT03 5003004 Anh văn 4 L07 DD13LT03 2006018 Xác suất thống kê L05 DD13LT03 36402003 TN dụng cụ bán dẫn L07 DD13LT03 30402003 TN dụng cụ bán dẫn L08 DD13LT03 6402030 Vi xử lý L02 DD13LT03 36402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L07 DD13LT03 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L08 DD13LT03 6404001 Tín hiệu & hệ thống L02 DD13LT03 36404009 Thí nghiệm mạch điện L05 DD13LT03 36405001 Mạch điện tử L02 DD13LT03 36408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L02 DD13LT03 36003002 Anh văn 2 L04 DD13LT04 3003003 Anh văn 3 L09 DD13LT04 22003004 Anh văn 4 L10 DD13LT04 2006018 Xác suất thống kê L06 DD13LT04 37402003 TN dụng cụ bán dẫn L09 DD13LT04 13402003 TN dụng cụ bán dẫn L10 DD13LT04 24402030 Vi xử lý L03 DD13LT04 37402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L09 DD13LT04 13402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L10 DD13LT04 24404001 Tín hiệu & hệ thống L03 DD13LT04 37404009 Thí nghiệm mạch điện L06 DD13LT04 24404009 Thí nghiệm mạch điện L10 DD13LT04 13405001 Mạch điện tử L03 DD13LT04 37408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L03 DD13LT04 37003003 Anh văn 3 L06 DD13LT05 2003004 Anh văn 4 L10 DD13LT05 1006018 Xác suất thống kê L06 DD13LT05 36402003 TN dụng cụ bán dẫn L10 DD13LT05 6402003 TN dụng cụ bán dẫn L11 DD13LT05 30402030 Vi xử lý L03 DD13LT05 36402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L10 DD13LT05 6402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L11 DD13LT05 30404001 Tín hiệu & hệ thống L03 DD13LT05 18404001 Tín hiệu & hệ thống L07 DD13LT05 18404009 Thí nghiệm mạch điện L06 DD13LT05 36405001 Mạch điện tử L03 DD13LT05 36408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L03 DD13LT05 18408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L07 DD13LT05 18003002 Anh văn 2 L03 DD13LT06 1003003 Anh văn 3 L04 DD13LT06 6003004 Anh văn 4 L07 DD13LT06 18006018 Xác suất thống kê L09 DD13LT06 35402003 TN dụng cụ bán dẫn L12 DD13LT06 30402003 TN dụng cụ bán dẫn L13 DD13LT06 5402030 Vi xử lý L03 DD13LT06 35402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L12 DD13LT06 30402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L13 DD13LT06 5404001 Tín hiệu & hệ thống L07 DD13LT06 37404009 Thí nghiệm mạch điện L07 DD13LT06 35405001 Mạch điện tử L04 DD13LT06 35408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L07 DD13LT06 35003002 Anh văn 2 L02 DD13LT07 3003003 Anh văn 3 L07 DD13LT07 4003004 Anh văn 4 L08 DD13LT07 16006018 Xác suất thống kê L07 DD13LT07 36402003 TN dụng cụ bán dẫn L13 DD13LT07 25402003 TN dụng cụ bán dẫn L14 DD13LT07 11402030 Vi xử lý L05 DD13LT07 36402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L13 DD13LT07 25402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L14 DD13LT07 11404001 Tín hiệu & hệ thống L04 DD13LT07 36404009 Thí nghiệm mạch điện L07 DD13LT07 25404009 Thí nghiệm mạch điện L10 DD13LT07 11405001 Mạch điện tử L04 DD13LT07 18

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú405001 Mạch điện tử L08 DD13LT07 18408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L04 DD13LT07 36003002 Anh văn 2 L09 DD13LT08 1003003 Anh văn 3 L05 DD13LT08 6003004 Anh văn 4 L09 DD13LT08 20006018 Xác suất thống kê L07 DD13LT08 35402003 TN dụng cụ bán dẫn L14 DD13LT08 19402003 TN dụng cụ bán dẫn L15 DD13LT08 16402030 Vi xử lý L05 DD13LT08 35402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L14 DD13LT08 19402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L15 DD13LT08 16404001 Tín hiệu & hệ thống L05 DD13LT08 35404009 Thí nghiệm mạch điện L08 DD13LT08 35405001 Mạch điện tử L08 DD13LT08 35408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L05 DD13LT08 35003002 Anh văn 2 L04 DD13LT09 1003003 Anh văn 3 L08 DD13LT09 8003004 Anh văn 4 L10 DD13LT09 14006018 Xác suất thống kê L07 DD13LT09 35402003 TN dụng cụ bán dẫn L15 DD13LT09 14402003 TN dụng cụ bán dẫn L16 DD13LT09 21402030 Vi xử lý L04 DD13LT09 35402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L15 DD13LT09 14402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L16 DD13LT09 21404001 Tín hiệu & hệ thống L09 DD13LT09 35404009 Thí nghiệm mạch điện L09 DD13LT09 21404009 Thí nghiệm mạch điện L08 DD13LT09 14405001 Mạch điện tử L05 DD13LT09 35408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L05 DD13LT09 20408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L09 DD13LT09 15003002 Anh văn 2 L01 DD13LT10 2003003 Anh văn 3 L16 DD13LT10 5003004 Anh văn 4 L11 DD13LT10 22006018 Xác suất thống kê L08 DD13LT10 38402003 TN dụng cụ bán dẫn L16 DD13LT10 8402003 TN dụng cụ bán dẫn L17 DD13LT10 30402030 Vi xử lý L04 DD13LT10 38402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L16 DD13LT10 8402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L17 DD13LT10 30404001 Tín hiệu & hệ thống L05 DD13LT10 19404001 Tín hiệu & hệ thống L09 DD13LT10 19404009 Thí nghiệm mạch điện L09 DD13LT10 38405001 Mạch điện tử L05 DD13LT10 38408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L09 DD13LT10 38003002 Anh văn 2 L05 DD13LT11 4003003 Anh văn 3 L17 DD13LT11 4003004 Anh văn 4 L12 DD13LT11 17006018 Xác suất thống kê L08 DD13LT11 38402003 TN dụng cụ bán dẫn L06 DD13LT11 21402003 TN dụng cụ bán dẫn L09 DD13LT11 17402030 Vi xử lý L01 DD13LT11 38402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L06 DD13LT11 21402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L09 DD13LT11 17404001 Tín hiệu & hệ thống L06 DD13LT11 38404009 Thí nghiệm mạch điện L04 DD13LT11 38405001 Mạch điện tử L07 DD13LT11 38408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L06 DD13LT11 38003001 Anh văn 1 L01 DD13LT12 3003002 Anh văn 2 L09 DD13LT12 8

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003003 Anh văn 3 L19 DD13LT12 14003004 Anh văn 4 L09 DD13LT12 5006018 Xác suất thống kê L08 DD13LT12 36402003 TN dụng cụ bán dẫn L08 DD13LT12 24402003 TN dụng cụ bán dẫn L18 DD13LT12 12402030 Vi xử lý L05 DD13LT12 36402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L08 DD13LT12 24402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L18 DD13LT12 12404001 Tín hiệu & hệ thống L08 DD13LT12 36404009 Thí nghiệm mạch điện L05 DD13LT12 24404009 Thí nghiệm mạch điện L04 DD13LT12 12405001 Mạch điện tử L06 DD13LT12 36408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L04 DD13LT12 18408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L08 DD13LT12 18003002 Anh văn 2 L01 DD13LT13 3003003 Anh văn 3 L12 DD13LT13 3003004 Anh văn 4 L11 DD13LT13 26006018 Xác suất thống kê L09 DD13LT13 36402003 TN dụng cụ bán dẫn L18 DD13LT13 18402003 TN dụng cụ bán dẫn L19 DD13LT13 18402030 Vi xử lý L04 DD13LT13 36402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L18 DD13LT13 18402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L19 DD13LT13 18404001 Tín hiệu & hệ thống L04 DD13LT13 18404001 Tín hiệu & hệ thống L08 DD13LT13 19404009 Thí nghiệm mạch điện L10 DD13LT13 36405001 Mạch điện tử L06 DD13LT13 36408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L08 DD13LT13 36003001 Anh văn 1 L01 DD13LT14 1003002 Anh văn 2 L05 DD13LT14 8003003 Anh văn 3 L16 DD13LT14 15003004 Anh văn 4 L12 DD13LT14 5006018 Xác suất thống kê L06 DD13LT14 41402003 TN dụng cụ bán dẫn L19 DD13LT14 11402003 TN dụng cụ bán dẫn L20 DD13LT14 30402030 Vi xử lý L02 DD13LT14 41402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L19 DD13LT14 11402113 Thí nghiệm kỹ thuật số L20 DD13LT14 30404001 Tín hiệu & hệ thống L02 DD13LT14 41404009 Thí nghiệm mạch điện L11 DD13LT14 41405001 Mạch điện tử L02 DD13LT14 41408001 Biến đổi n/lượng điện cơ L02 DD13LT14 41LA1013 Pháp văn 2 AU1 DD14AU 20CH1003 Hóa đại cương A14 DD14BK01 40CH1004 Hóa đại cương (tn) A40 DD14BK01 25CH1004 Hóa đại cương (tn) A41 DD14BK01 15EE1007 Vật lý bán dẫn A06 DD14BK01 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) A20 DD14BK01 25EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) A21 DD14BK01 15EE1011 Giải tích mạch A06 DD14BK01 40EE1012 Giải tích mạch (tn) A20 DD14BK01 25EE1012 Giải tích mạch (tn) A21 DD14BK01 15LA1007 Anh văn 3 A01 DD14BK01 40MT1005 Giải tích 2 A14 DD14BK01 40MT1006 Giải tích 2 (bt) A46 DD14BK01 40MT1009 Phương pháp tính A05 DD14BK01 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 A81 DD14BK01 40CH1003 Hóa đại cương A14 DD14BK02 34CH1004 Hóa đại cương (tn) A41 DD14BK02 10

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCH1004 Hóa đại cương (tn) A42 DD14BK02 24EE1007 Vật lý bán dẫn A06 DD14BK02 34EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) A21 DD14BK02 10EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) A22 DD14BK02 24EE1011 Giải tích mạch A06 DD14BK02 34EE1012 Giải tích mạch (tn) A21 DD14BK02 10EE1012 Giải tích mạch (tn) A22 DD14BK02 24LA1005 Anh văn 2 A08 DD14BK02 23MT1005 Giải tích 2 A14 DD14BK02 34MT1006 Giải tích 2 (bt) A46 DD14BK02 34MT1009 Phương pháp tính A05 DD14BK02 34PE1005 Giáo dục thể chất 2 A82 DD14BK02 34CH1003 Hóa đại cương L01 DD14LT01 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L01 DD14LT01 39EE1007 Vật lý bán dẫn L01 DD14LT01 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L01 DD14LT01 29EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L02 DD14LT01 10EE1011 Giải tích mạch L01 DD14LT01 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L01 DD14LT01 29EE1012 Giải tích mạch (tn) L02 DD14LT01 10LA1005 Anh văn 2 L09 DD14LT01 39MT1005 Giải tích 2 L04 DD14LT01 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L15 DD14LT01 39MT1009 Phương pháp tính L01 DD14LT01 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L21 DD14LT01 39CH1003 Hóa đại cương L01 DD14LT02 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L01 DD14LT02 12CH1004 Hóa đại cương (tn) L02 DD14LT02 27EE1007 Vật lý bán dẫn L01 DD14LT02 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L02 DD14LT02 20EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L03 DD14LT02 19EE1011 Giải tích mạch L01 DD14LT02 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L02 DD14LT02 20EE1012 Giải tích mạch (tn) L03 DD14LT02 19LA1005 Anh văn 2 L10 DD14LT02 39MT1005 Giải tích 2 L04 DD14LT02 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L15 DD14LT02 39MT1009 Phương pháp tính L01 DD14LT02 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L22 DD14LT02 39CH1003 Hóa đại cương L03 DD14LT03 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L07 DD14LT03 39EE1007 Vật lý bán dẫn L01 DD14LT03 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L03 DD14LT03 10EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L04 DD14LT03 29EE1011 Giải tích mạch L01 DD14LT03 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L03 DD14LT03 10EE1012 Giải tích mạch (tn) L04 DD14LT03 29LA1005 Anh văn 2 L38 DD14LT03 1LA1007 Anh văn 3 L11 DD14LT03 38MT1005 Giải tích 2 L04 DD14LT03 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L16 DD14LT03 39MT1009 Phương pháp tính L01 DD14LT03 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L18 DD14LT03 9PE1005 Giáo dục thể chất 2 L20 DD14LT03 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L41 DD14LT03 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L42 DD14LT03 10CH1003 Hóa đại cương L02 DD14LT04 38CH1004 Hóa đại cương (tn) L06 DD14LT04 38EE1007 Vật lý bán dẫn L02 DD14LT04 38

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúEE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L05 DD14LT04 28EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L06 DD14LT04 10EE1011 Giải tích mạch L02 DD14LT04 38EE1012 Giải tích mạch (tn) L05 DD14LT04 28EE1012 Giải tích mạch (tn) L06 DD14LT04 10LA1007 Anh văn 3 L12 DD14LT04 38MT1005 Giải tích 2 L04 DD14LT04 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L16 DD14LT04 38MT1009 Phương pháp tính L01 DD14LT04 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L23 DD14LT04 38CH1003 Hóa đại cương L04 DD14LT05 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L12 DD14LT05 40EE1007 Vật lý bán dẫn L03 DD14LT05 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L09 DD14LT05 27EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L10 DD14LT05 13EE1011 Giải tích mạch L03 DD14LT05 40EE1012 Giải tích mạch (tn) L09 DD14LT05 27EE1012 Giải tích mạch (tn) L10 DD14LT05 13LA1003 Anh văn 1 L03 DD14LT05 1LA1005 Anh văn 2 L11 DD14LT05 30MT1005 Giải tích 2 L07 DD14LT05 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L17 DD14LT05 40MT1009 Phương pháp tính L02 DD14LT05 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L24 DD14LT05 40CH1003 Hóa đại cương L01 DD14LT06 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L02 DD14LT06 24CH1004 Hóa đại cương (tn) L03 DD14LT06 15EE1007 Vật lý bán dẫn L02 DD14LT06 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L06 DD14LT06 19EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L07 DD14LT06 20EE1011 Giải tích mạch L02 DD14LT06 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L06 DD14LT06 19EE1012 Giải tích mạch (tn) L07 DD14LT06 20LA1003 Anh văn 1 L06 DD14LT06 10MT1005 Giải tích 2 L02 DD14LT06 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L18 DD14LT06 39MT1009 Phương pháp tính L03 DD14LT06 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L25 DD14LT06 39CH1003 Hóa đại cương L04 DD14LT07 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L11 DD14LT07 28CH1004 Hóa đại cương (tn) L12 DD14LT07 12EE1007 Vật lý bán dẫn L03 DD14LT07 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L10 DD14LT07 13EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L11 DD14LT07 27EE1011 Giải tích mạch L03 DD14LT07 40EE1012 Giải tích mạch (tn) L10 DD14LT07 13EE1012 Giải tích mạch (tn) L11 DD14LT07 27LA1005 Anh văn 2 L12 DD14LT07 40MT1005 Giải tích 2 L07 DD14LT07 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L17 DD14LT07 40MT1009 Phương pháp tính L02 DD14LT07 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L26 DD14LT07 40CH1003 Hóa đại cương L01 DD14LT08 19CH1003 Hóa đại cương L02 DD14LT08 20CH1004 Hóa đại cương (tn) L03 DD14LT08 19CH1004 Hóa đại cương (tn) L04 DD14LT08 20EE1007 Vật lý bán dẫn L02 DD14LT08 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L07 DD14LT08 10EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L08 DD14LT08 29

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúEE1011 Giải tích mạch L02 DD14LT08 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L07 DD14LT08 10EE1012 Giải tích mạch (tn) L08 DD14LT08 29LA1007 Anh văn 3 L13 DD14LT08 39MT1005 Giải tích 2 L02 DD14LT08 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L18 DD14LT08 39MT1009 Phương pháp tính L02 DD14LT08 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L27 DD14LT08 39CH1003 Hóa đại cương L02 DD14LT09 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L04 DD14LT09 14CH1004 Hóa đại cương (tn) L05 DD14LT09 25EE1007 Vật lý bán dẫn L04 DD14LT09 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L12 DD14LT09 29EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L13 DD14LT09 10EE1011 Giải tích mạch L04 DD14LT09 39EE1012 Giải tích mạch (tn) L12 DD14LT09 29EE1012 Giải tích mạch (tn) L13 DD14LT09 10LA1007 Anh văn 3 L14 DD14LT09 39MT1005 Giải tích 2 L02 DD14LT09 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L19 DD14LT09 39MT1009 Phương pháp tính L03 DD14LT09 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L28 DD14LT09 39CH1003 Hóa đại cương L04 DD14LT10 38CH1004 Hóa đại cương (tn) L10 DD14LT10 14CH1004 Hóa đại cương (tn) L11 DD14LT10 24EE1007 Vật lý bán dẫn L04 DD14LT10 38EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L13 DD14LT10 19EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L14 DD14LT10 19EE1011 Giải tích mạch L04 DD14LT10 38EE1012 Giải tích mạch (tn) L13 DD14LT10 19EE1012 Giải tích mạch (tn) L14 DD14LT10 19LA1003 Anh văn 1 L06 DD14LT10 1LA1005 Anh văn 2 L13 DD14LT10 37MT1005 Giải tích 2 L02 DD14LT10 38MT1006 Giải tích 2 (bt) L19 DD14LT10 38MT1009 Phương pháp tính L03 DD14LT10 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L29 DD14LT10 38CH1003 Hóa đại cương L02 DD14LT11 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L05 DD14LT11 26CH1004 Hóa đại cương (tn) L06 DD14LT11 14EE1007 Vật lý bán dẫn L04 DD14LT11 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L14 DD14LT11 10EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L15 DD14LT11 30EE1011 Giải tích mạch L04 DD14LT11 40EE1012 Giải tích mạch (tn) L14 DD14LT11 10EE1012 Giải tích mạch (tn) L15 DD14LT11 30LA1003 Anh văn 1 L07 DD14LT11 12MT1005 Giải tích 2 L05 DD14LT11 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L20 DD14LT11 40MT1009 Phương pháp tính L04 DD14LT11 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L30 DD14LT11 40CH1003 Hóa đại cương L03 DD14LT12 19CH1003 Hóa đại cương L04 DD14LT12 20CH1004 Hóa đại cương (tn) L09 DD14LT12 19CH1004 Hóa đại cương (tn) L10 DD14LT12 20EE1007 Vật lý bán dẫn L05 DD14LT12 39EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L16 DD14LT12 29EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L17 DD14LT12 10EE1011 Giải tích mạch L05 DD14LT12 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúEE1012 Giải tích mạch (tn) L16 DD14LT12 29EE1012 Giải tích mạch (tn) L17 DD14LT12 10LA1003 Anh văn 1 L03 DD14LT12 11MT1005 Giải tích 2 L05 DD14LT12 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L20 DD14LT12 39MT1009 Phương pháp tính L04 DD14LT12 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L31 DD14LT12 39CH1003 Hóa đại cương L03 DD14LT13 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L07 DD14LT13 13CH1004 Hóa đại cương (tn) L08 DD14LT13 27EE1007 Vật lý bán dẫn L05 DD14LT13 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L17 DD14LT13 20EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L18 DD14LT13 20EE1011 Giải tích mạch L05 DD14LT13 40EE1012 Giải tích mạch (tn) L17 DD14LT13 20EE1012 Giải tích mạch (tn) L18 DD14LT13 20LA1003 Anh văn 1 L07 DD14LT13 10MT1005 Giải tích 2 L05 DD14LT13 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L21 DD14LT13 40MT1009 Phương pháp tính L04 DD14LT13 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L32 DD14LT13 40CH1003 Hóa đại cương L03 DD14LT14 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L08 DD14LT14 25CH1004 Hóa đại cương (tn) L09 DD14LT14 15EE1007 Vật lý bán dẫn L05 DD14LT14 40EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L18 DD14LT14 10EE1008 Vật lý bán dẫn (tn) L19 DD14LT14 30EE1011 Giải tích mạch L05 DD14LT14 40EE1012 Giải tích mạch (tn) L18 DD14LT14 10EE1012 Giải tích mạch (tn) L19 DD14LT14 30LA1003 Anh văn 1 L07 DD14LT14 8MT1005 Giải tích 2 L05 DD14LT14 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L21 DD14LT14 40MT1009 Phương pháp tính L04 DD14LT14 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L33 DD14LT14 40213016 Nghiên cứu & thuyếttrình A01 GT11HK 37213018 Thiết kế máy bay 2 A01 GT11HK 37213020 Bảo trì máy bay 2 A01 GT11HK 37213022 Điện & điện tử máy bay A01 GT11HK 37213028 Quản lý & điều hành hk A01 GT11HK 37213031 KCHK4:Tối ưu hóa kết cấu A01 GT11HK 37213035 Máy bay trực thăng A01 GT11HK 37213066 Khí đàn hồi A01 GT11HK 37213302 Thực tập tốt nghiệp A01 GT11HK 37206002 Thí nghiệm ô tô 2 A01 GT11OTO1 20206002 Thí nghiệm ô tô 2 A02 GT11OTO1 20206026 Ô Tô Và Môi Trường A01 GT11OTO1 39206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô A01 GT11OTO1 39206033 Sửa chữa ô tô A01 GT11OTO1 39206034 Kỹ thuật ôtô chuyên dùng A01 GT11OTO1 39206035 Nliệu dmở_cl chuyên dùng A01 GT11OTO1 39206036 Đkhiển tự động trên ôtô A01 GT11OTO1 39206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô A01 GT11OTO1 20206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô A02 GT11OTO1 20206129 Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô A01 GT11OTO1 39206302 Thực tập tốt nghiệp A01 GT11OTO1 39206002 Thí nghiệm ô tô 2 A03 GT11OTO2 19206002 Thí nghiệm ô tô 2 A04 GT11OTO2 19206026 Ô Tô Và Môi Trường A01 GT11OTO2 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú206030 ĐAMH3: thiết kế ô tô A02 GT11OTO2 37206033 Sửa chữa ô tô A02 GT11OTO2 37206034 Kỹ thuật ôtô chuyên dùng A01 GT11OTO2 37206035 Nliệu dmở_cl chuyên dùng A01 GT11OTO2 37206036 Đkhiển tự động trên ôtô A02 GT11OTO2 37206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô A03 GT11OTO2 19206125 TT bảo dưỡng sửachữa ôtô A04 GT11OTO2 19206129 Mô phỏng động cơ Đt& Ôtô A01 GT11OTO2 37206302 Thực tập tốt nghiệp A02 GT11OTO2 37208011 Thiết kế tàu thủy A01 GT11TAU1 17208014 Rung động tàu A01 GT11TAU1 17208016 G/sát đóng mới tàu thủy A01 GT11TAU1 17208021 Đ/lực học ct ngoài khơi A01 GT11TAU1 17208022 Kỹ thuật tàu cao tốc A01 GT11TAU1 17208023 TK tàu với sự hỗ trợ mt A01 GT11TAU1 17208028 Trang bị điện-điện tửtàu A01 GT11TAU1 17208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu A01 GT11TAU1 17208302 Thực tập tốt nghiệp A01 GT11TAU1 17213016 Nghiên cứu & thuyếttrình A02 GT11TAU1 17208011 Thiết kế tàu thủy A01 GT11TAU2 18208014 Rung động tàu A01 GT11TAU2 18208016 G/sát đóng mới tàu thủy A01 GT11TAU2 18208021 Đ/lực học ct ngoài khơi A01 GT11TAU2 18208022 Kỹ thuật tàu cao tốc A01 GT11TAU2 18208023 TK tàu với sự hỗ trợ mt A01 GT11TAU2 18208028 Trang bị điện-điện tửtàu A01 GT11TAU2 18208030 Đ/tàu&t/chức nm đóng tàu A01 GT11TAU2 18208302 Thực tập tốt nghiệp A02 GT11TAU2 18213016 Nghiên cứu & thuyếttrình A02 GT11TAU2 18001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 GT12HK 32209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A05 GT12HK 33213003 Cơ học bay 1 A01 GT12HK 33213033 Đồ họa vi tính & cad A01 GT12HK 33213045 TN kỹ thuật hàng không 1 A01 GT12HK 33213046 H/thống lực đẩy máy bay1 A01 GT12HK 33213047 Kchk2:pt Kết cấu máy bay A01 GT12HK 33213048 Khí động lực học 3 A01 GT12HK 33213054 PT thiết kế hệ đ/khiển A01 GT12HK 33213065 Thực tập kỹ thuật A01 GT12HK 33700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A01 GT12HK 33001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A06 GT12OTO1 43200029 KT thủy lực & khí nén A01 GT12OTO1 43202007 Dung sai & kỹ thuật đo A01 GT12OTO1 43206001 Thí nghiệm ô tô 1 A01 GT12OTO1 20206001 Thí nghiệm ô tô 1 A02 GT12OTO1 20206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô A01 GT12OTO1 43206113 Th/kế động cơ đốt trong A01 GT12OTO1 43206147 Thực tập kỹ thuật A01 GT12OTO1 43209001 ĐAMH1: chi tiết máy A17 GT12OTO1 35209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A05 GT12OTO1 43700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A22 GT12OTO1 43001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A06 GT12OTO2 42200029 KT thủy lực & khí nén A02 GT12OTO2 42202007 Dung sai & kỹ thuật đo A02 GT12OTO2 42206001 Thí nghiệm ô tô 1 A03 GT12OTO2 20206001 Thí nghiệm ô tô 1 A04 GT12OTO2 20206029 Hệ thống điện - đ/tử ôtô A02 GT12OTO2 42206113 Th/kế động cơ đốt trong A02 GT12OTO2 42206147 Thực tập kỹ thuật A02 GT12OTO2 42

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú209001 ĐAMH1: chi tiết máy A18 GT12OTO2 35209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A04 GT12OTO2 42700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A20 GT12OTO2 42001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A04 GT12TAU1 15208005 TN kỹ thuật hàng hải 1 A01 GT12TAU1 15208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 A01 GT12TAU1 15208007 LT tthủy 2(động lực học) A01 GT12TAU1 15208013 Độ bền K/cấu Vl Composit A01 GT12TAU1 15208017 Thực tập kỹ thuật A01 GT12TAU1 15208027 Kết cấu tàu thủy A01 GT12TAU1 15209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A03 GT12TAU1 15213033 Đồ họa vi tính & cad A02 GT12TAU1 15213042 Máy thủy khí A01 GT12TAU1 15001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A04 GT12TAU2 23208005 TN kỹ thuật hàng hải 1 A02 GT12TAU2 20208006 Tb năng lượng tàu thủy 2 A01 GT12TAU2 23208007 LT tthủy 2(động lực học) A01 GT12TAU2 23208013 Độ bền K/cấu Vl Composit A01 GT12TAU2 23208017 Thực tập kỹ thuật A01 GT12TAU2 23208027 Kết cấu tàu thủy A01 GT12TAU2 23209024 Phương pháp P/tử hữu hạn A04 GT12TAU2 23213033 Đồ họa vi tính & cad A02 GT12TAU2 23213042 Máy thủy khí A01 GT12TAU2 23003002 Anh văn 2 L08 GT13HK 6003003 Anh văn 3 L20 GT13HK 8003004 Anh văn 4 L13 GT13HK 10006023 Phương pháp tính L02 GT13HK 42209017 Nguyên lý máy L06 GT13HK 21209017 Nguyên lý máy L07 GT13HK 21210015 Truyền nhiệt L02 GT13HK 21210015 Truyền nhiệt L03 GT13HK 21213041 Khí động lực học 1 L01 GT13HK 42213042 Máy thủy khí L02 GT13HK 42402109 Kỹ thuật số - vi xử lý L01 GT13HK 42809022 TNghiệm sức bền vật liệu L01 GT13HK 42809026 Sức bền vật liệu 1 L01 GT13HK 42003002 Anh văn 2 L04 GT13OTO1 8003003 Anh văn 3 L11 GT13OTO1 14003004 Anh văn 4 L14 GT13OTO1 10006023 Phương pháp tính L03 GT13OTO1 42206025 Động cơ đốt trong L02 GT13OTO1 42206105 Kết cấu động cơ & ô tô L01 GT13OTO1 42206110 TT cơ khí đại cương L01 GT13OTO1 42209017 Nguyên lý máy L08 GT13OTO1 42210015 Truyền nhiệt L02 GT13OTO1 42402109 Kỹ thuật số - vi xử lý L02 GT13OTO1 42809022 TNghiệm sức bền vật liệu L02 GT13OTO1 42809026 Sức bền vật liệu 1 L02 GT13OTO1 42003002 Anh văn 2 L04 GT13OTO2 4003003 Anh văn 3 L11 GT13OTO2 13003004 Anh văn 4 L14 GT13OTO2 13006023 Phương pháp tính L03 GT13OTO2 42206025 Động cơ đốt trong L03 GT13OTO2 42206105 Kết cấu động cơ & ô tô L02 GT13OTO2 42206110 TT cơ khí đại cương L02 GT13OTO2 42209017 Nguyên lý máy L08 GT13OTO2 42210015 Truyền nhiệt L03 GT13OTO2 42402109 Kỹ thuật số - vi xử lý L02 GT13OTO2 42809022 TNghiệm sức bền vật liệu L03 GT13OTO2 42

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú809026 Sức bền vật liệu 1 L02 GT13OTO2 42003001 Anh văn 1 L01 GT13TAU1 1003002 Anh văn 2 L05 GT13TAU1 5003003 Anh văn 3 L17 GT13TAU1 6003004 Anh văn 4 L12 GT13TAU1 6006023 Phương pháp tính L04 GT13TAU1 31208001 N/môn kiến trúc hàng hải L01 GT13TAU1 31208002 Vẽ tàu L01 GT13TAU1 31209017 Nguyên lý máy L07 GT13TAU1 31210015 Truyền nhiệt L04 GT13TAU1 31213044 Dao động cơ học L01 GT13TAU1 31402109 Kỹ thuật số - vi xử lý L01 GT13TAU1 31809022 TNghiệm sức bền vật liệu L04 GT13TAU1 31809026 Sức bền vật liệu 1 L01 GT13TAU1 31003001 Anh văn 1 L01 GT13TAU2 1003002 Anh văn 2 L05 GT13TAU2 7003003 Anh văn 3 L17 GT13TAU2 2003004 Anh văn 4 L03 GT13TAU2 2006023 Phương pháp tính L04 GT13TAU2 31208001 N/môn kiến trúc hàng hải L02 GT13TAU2 31208002 Vẽ tàu L02 GT13TAU2 31209017 Nguyên lý máy L07 GT13TAU2 31210015 Truyền nhiệt L04 GT13TAU2 31213044 Dao động cơ học L01 GT13TAU2 31402109 Kỹ thuật số - vi xử lý L01 GT13TAU2 31809022 TNghiệm sức bền vật liệu L05 GT13TAU2 31809026 Sức bền vật liệu 1 L01 GT13TAU2 31CH1003 Hóa đại cương L05 GT1401 33CH1004 Hóa đại cương (tn) L13 GT1401 33LA1007 Anh văn 3 L15 GT1401 33MT1005 Giải tích 2 L08 GT1401 33MT1006 Giải tích 2 (bt) L22 GT1401 33PE1005 Giáo dục thể chất 2 L06 GT1401 12PE1005 Giáo dục thể chất 2 L66 GT1401 21PH1005 Vật lý 2 L04 GT1401 33PH1006 Vật lý 2 (bt) L14 GT1401 33TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L01 GT1401 33TR1005 Cơ học thủy khí L01 GT1401 33CH1003 Hóa đại cương L05 GT1402 34CH1004 Hóa đại cương (tn) L14 GT1402 34LA1005 Anh văn 2 L14 GT1402 34MT1005 Giải tích 2 L08 GT1402 34MT1006 Giải tích 2 (bt) L22 GT1402 34PE1005 Giáo dục thể chất 2 L34 GT1402 34PH1005 Vật lý 2 L04 GT1402 34PH1006 Vật lý 2 (bt) L14 GT1402 34TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L02 GT1402 34TR1005 Cơ học thủy khí L01 GT1402 34CH1003 Hóa đại cương L05 GT1403 34CH1004 Hóa đại cương (tn) L15 GT1403 34LA1003 Anh văn 1 L08 GT1403 2LA1005 Anh văn 2 L15 GT1403 20MT1005 Giải tích 2 L08 GT1403 34MT1006 Giải tích 2 (bt) L23 GT1403 34PE1005 Giáo dục thể chất 2 L08 GT1403 17PE1005 Giáo dục thể chất 2 L48 GT1403 9PE1005 Giáo dục thể chất 2 L49 GT1403 8PH1005 Vật lý 2 L04 GT1403 34PH1006 Vật lý 2 (bt) L15 GT1403 34

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúTR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L03 GT1403 34TR1005 Cơ học thủy khí L01 GT1403 17TR1005 Cơ học thủy khí L02 GT1403 17CH1003 Hóa đại cương L05 GT1404 34CH1004 Hóa đại cương (tn) L16 GT1404 34LA1003 Anh văn 1 L03 GT1404 1LA1007 Anh văn 3 L16 GT1404 26MT1005 Giải tích 2 L08 GT1404 34MT1006 Giải tích 2 (bt) L23 GT1404 34PE1005 Giáo dục thể chất 2 L35 GT1404 34PH1005 Vật lý 2 L04 GT1404 34PH1006 Vật lý 2 (bt) L15 GT1404 34TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L04 GT1404 34TR1005 Cơ học thủy khí L02 GT1404 34CH1003 Hóa đại cương L06 GT1405 34CH1004 Hóa đại cương (tn) L17 GT1405 34LA1003 Anh văn 1 L06 GT1405 3MT1005 Giải tích 2 L06 GT1405 34MT1006 Giải tích 2 (bt) L24 GT1405 34PE1005 Giáo dục thể chất 2 L60 GT1405 12PE1005 Giáo dục thể chất 2 L73 GT1405 11PE1005 Giáo dục thể chất 2 L74 GT1405 11PH1005 Vật lý 2 L04 GT1405 34PH1006 Vật lý 2 (bt) L16 GT1405 34TR1003 Vẽ kỹ thuật giao thông L05 GT1405 34TR1005 Cơ học thủy khí L02 GT1405 34606002 Hóa dị vòng th hóa dược A01 HC11CHC 20606005 Công nghệ hóa mỹ phẩm A01 HC11CHC 20606006 C/nghệ chất màu tự nhiên A01 HC11CHC 20606009 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11CHC 20606044 Kỹ thuật nhuộm - in A01 HC11CHC 20606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc A01 HC11CHC 20606302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11CHC 20700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 HC11CHC 20700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11CHC 20700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 HC11CHC 20601001 TN chuyên đề dầu khí A01 HC11DK 26601003 Công nghệ lọc dầu A01 HC11DK 26601004 Công nghệ chế biến khí A01 HC11DK 26601006 Các sản phẩm dầu khí A01 HC11DK 26601012 Công nghệ hóa dầu A01 HC11DK 26601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí A01 HC11DK 26601017 TB trg cn c/biến dầu khí A01 HC11DK 26601018 Nhiên Liệu S/học&tái tạo A01 HC11DK 26601019 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu A01 HC11DK 26601020 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11DK 26601302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11DK 26700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 HC11DK 26700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11DK 26700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 HC11DK 26605071 Công Nghệ Hạt Bột A01 HC11HD 34605072 Sx Dược Phẩm & Đóng Gói A01 HC11HD 34605074 TN C/ngành CN SX D/phẩm A01 HC11HD 34606002 Hóa dị vòng th hóa dược A01 HC11HD 34606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc A01 HC11HD 34606114 Hh C/thuốc& C/n N/l Dược A01 HC11HD 34606115 Cơ Sở Tổng Hợp Thuốc A01 HC11HD 34608302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11HD 34700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A07 HC11HD 34

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11HD 34700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 HC11HD 34602006 Hóa Học nano A01 HC11HLY 37602008 Phân tích kỹ thuật A01 HC11HLY 36602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu A01 HC11HLY 37602045 TN kỹ thuật điện hóa A01 HC11HLY 37602302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11HLY 37700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 HC11HLY 37700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11HLY 37700213 Quản trị k/doanh cho KS A09 HC11HLY 37601001 TN chuyên đề dầu khí A01 HC11KTDK 1601003 Công nghệ lọc dầu A01 HC11KTDK 1601004 Công nghệ chế biến khí A01 HC11KTDK 1601006 Các sản phẩm dầu khí A01 HC11KTDK 1601012 Công nghệ hóa dầu A01 HC11KTDK 1601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí A01 HC11KTDK 1601017 TB trg cn c/biến dầu khí A01 HC11KTDK 1601018 Nhiên Liệu S/học&tái tạo A01 HC11KTDK 1601019 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu A01 HC11KTDK 1601020 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11KTDK 1601302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11KTDK 1700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 HC11KTDK 1700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11KTDK 1700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 HC11KTDK 1606002 Hóa dị vòng th hóa dược A01 HC11KTHC 10606005 Công nghệ hóa mỹ phẩm A01 HC11KTHC 10606006 C/nghệ chất màu tự nhiên A01 HC11KTHC 10606009 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11KTHC 10606044 Kỹ thuật nhuộm - in A01 HC11KTHC 10606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc A01 HC11KTHC 10606302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11KTHC 10700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 HC11KTHC 10700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11KTHC 10700213 Quản trị k/doanh cho KS A07 HC11KTHC 10602006 Hóa Học nano A01 HC11KTHL 7602008 Phân tích kỹ thuật A01 HC11KTHL 7602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu A01 HC11KTHL 7602045 TN kỹ thuật điện hóa A01 HC11KTHL 7602302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11KTHL 7700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 HC11KTHL 7700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11KTHL 7700213 Quản trị k/doanh cho KS A09 HC11KTHL 7605060 Lý thuyết truyền vận A01 HC11KTMB 9605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử A01 HC11KTMB 9605062 KT phản ứng dị thể A01 HC11KTMB 9605063 Kỹ thuật lạnh A01 HC11KTMB 9605064 Cơ học lc phi Newton A01 HC11KTMB 9605066 Kỹ Thuật Chân Không A01 HC11KTMB 9605109 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11KTMB 9605116 TN CNgành quá trình &tbị A01 HC11KTMB 9605302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11KTMB 9700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A01 HC11KTMB 9700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 HC11KTMB 9700213 Quản trị k/doanh cho KS A03 HC11KTMB 9603003 C/Nghệ chế biến thủy sản TNHC HC11KTTP 17603008 Luật thực phẩm A01 HC11KTTP 17603010 Phát triển sp thực phẩm A01 HC11KTTP 17603078 Cn sx đường & bánh kẹo TNHC HC11KTTP 17603082 CN sản xuất dầu mở tphẩm TNHC HC11KTTP 17

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú603083 CN c/biến trà,café,cacao TNHC HC11KTTP 17603103 TN công nghệ thực phẩm TNHC HC11KTTP 17603135 TN cảm quan thực phẩm TNHC HC11KTTP 17603136 ĐAMH công nghệ thực phẩm A01 HC11KTTP 17603302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11KTTP 17605068 Kỹ thuật môi trường A01 HC11KTTP 17700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11KTTP 19700213 Quản trị k/doanh cho KS A08 HC11KTTP 17604004 Các pp vlý ngcứu chấtrắn A01 HC11KTVS 1604006 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11KTVS 1604038 Giản đồ pha A01 HC11KTVS 1604101 TN chuyên ngành vô cơ A01 HC11KTVS 1604104 Cn Sx các chất màu vô cơ A01 HC11KTVS 1604302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11KTVS 1608018 C/nghệ xử lý khoáng sản A01 HC11KTVS 1700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A06 HC11KTVS 1700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A05 HC11KTVS 1700213 Quản trị k/doanh cho KS A09 HC11KTVS 1605060 Lý thuyết truyền vận A01 HC11MB 40605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử A01 HC11MB 40605062 KT phản ứng dị thể A01 HC11MB 40605063 Kỹ thuật lạnh A01 HC11MB 40605064 Cơ học lc phi Newton A01 HC11MB 40605066 Kỹ Thuật Chân Không A01 HC11MB 40605109 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11MB 40605116 TN CNgành quá trình &tbị A01 HC11MB 40605302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11MB 40700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A07 HC11MB 40700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 HC11MB 40700213 Quản trị k/doanh cho KS A10 HC11MB 40605040 ĐAMH Quá trình &thiết bị A01 HC11SH 52607029 TN cn protein enzyme A01 HC11SH 18607029 TN cn protein enzyme A02 HC11SH 18607029 TN cn protein enzyme A03 HC11SH 18607032 ĐAMH chuyên ngành A02 HC11SH 26607032 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11SH 26607035 CN sx Protein tái tổ hợp A01 HC11SH 52607041 Công nghệ s/xuất vaccine A01 HC11SH 52607042 CNSX chất màu,vitamin,st A01 HC11SH 52607043 Các hc tn có h/tính shọc A01 HC11SH 52607050 TT công nghệ gen A01 HC11SH 15607050 TT công nghệ gen A02 HC11SH 15607302 Thực tập tốt nghiệp A01 HC11SH 52700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A07 HC11SH 52700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11SH 52700213 Quản trị k/doanh cho KS A08 HC11SH 52603003 C/Nghệ chế biến thủy sản A01 HC11TP1 39603010 Phát triển sp thực phẩm A01 HC11TP1 39603078 Cn sx đường & bánh kẹo A01 HC11TP1 39603082 CN sản xuất dầu mở tphẩm A01 HC11TP1 39603083 CN c/biến trà,café,cacao A01 HC11TP1 39603103 TN công nghệ thực phẩm A02 HC11TP1 24603103 TN công nghệ thực phẩm A01 HC11TP1 15603135 TN cảm quan thực phẩm A02 HC11TP1 25603135 TN cảm quan thực phẩm A01 HC11TP1 14603136 ĐAMH công nghệ thực phẩm A02 HC11TP1 39603302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11TP1 39605068 Kỹ thuật môi trường A01 HC11TP1 39700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11TP1 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700213 Quản trị k/doanh cho KS A08 HC11TP1 39603003 C/Nghệ chế biến thủy sản A01 HC11TP2 31603010 Phát triển sp thực phẩm A01 HC11TP2 31603078 Cn sx đường & bánh kẹo A01 HC11TP2 31603082 CN sản xuất dầu mở tphẩm A01 HC11TP2 31603083 CN c/biến trà,café,cacao A01 HC11TP2 31603103 TN công nghệ thực phẩm A03 HC11TP2 24603103 TN công nghệ thực phẩm A01 HC11TP2 7603135 TN cảm quan thực phẩm A03 HC11TP2 25603135 TN cảm quan thực phẩm A01 HC11TP2 6603136 ĐAMH công nghệ thực phẩm A03 HC11TP2 31603302 Thực tập tốt nghiệp A03 HC11TP2 31605068 Kỹ thuật môi trường A01 HC11TP2 31700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11TP2 31700213 Quản trị k/doanh cho KS A08 HC11TP2 31604004 Các pp vlý ngcứu chấtrắn A01 HC11VS 31604006 ĐAMH chuyên ngành A01 HC11VS 31604038 Giản đồ pha A01 HC11VS 31604101 TN chuyên ngành vô cơ A01 HC11VS 31604104 Cn Sx các chất màu vô cơ A01 HC11VS 31604302 Thực tập tốt nghiệp A02 HC11VS 31608018 C/nghệ xử lý khoáng sản A01 HC11VS 31700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A07 HC11VS 31700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A06 HC11VS 31700213 Quản trị k/doanh cho KS A09 HC11VS 31001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A03 HC12CHC 26605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A01 HC12CHC 26605038 TN Quá trình thiết bị A01 HC12CHC 26605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A01 HC12CHC 26605107 Thực tập qúa trình & tbị A01 HC12CHC 26605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A01 HC12CHC 26606001 Hóa Học Xanh A01 HC12CHC 26606002 Hóa dị vòng th hóa dược A01 HC12CHC 26606005 Công nghệ hóa mỹ phẩm A01 HC12CHC 26606006 C/nghệ chất màu tự nhiên A01 HC12CHC 26606042 H/học& kt chất hđ bề mặt A01 HC12CHC 26606044 Kỹ thuật nhuộm - in A01 HC12CHC 26606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc A01 HC12CHC 26700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A14 HC12CHC 26001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A04 HC12DK 34601001 TN chuyên đề dầu khí A02 HC12DK 34601003 Công nghệ lọc dầu A01 HC12DK 34601004 Công nghệ chế biến khí A01 HC12DK 34601006 Các sản phẩm dầu khí A01 HC12DK 34601008 Cơ sở kỹ thuật polymer A01 HC12DK 34601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu A01 HC12DK 34601010 C/bằng v/chất& cb nlượng A01 HC12DK 34601012 Công nghệ hóa dầu A01 HC12DK 34601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí A01 HC12DK 34601017 TB trg cn c/biến dầu khí A01 HC12DK 34601018 Nhiên Liệu S/học&tái tạo A01 HC12DK 34601019 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu A01 HC12DK 34601020 ĐAMH chuyên ngành A02 HC12DK 34605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A02 HC12DK 34605038 TN Quá trình thiết bị A03 HC12DK 34605068 Kỹ thuật môi trường A02 HC12DK 34605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A02 HC12DK 34605107 Thực tập qúa trình & tbị A02 HC12DK 34605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A02 HC12DK 34

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú606001 Hóa Học Xanh A02 HC12DK 34700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A15 HC12DK 34001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 HC12HD 29601010 C/bằng v/chất& cb nlượng A01 HC12HD 29605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A03 HC12HD 29605038 TN Quá trình thiết bị A02 HC12HD 29605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A03 HC12HD 29605107 Thực tập qúa trình & tbị A03 HC12HD 29605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A03 HC12HD 29606001 Hóa Học Xanh A01 HC12HD 29700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A16 HC12HD 29001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 HC12HLY 42602001 Hóa keo A01 HC12HLY 42602006 Hóa Học nano A01 HC12HLY 42602008 Phân tích kỹ thuật A01 HC12HLY 42602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu A01 HC12HLY 42602044 Thí nghiệm xúc tác A02 HC12HLY 42602045 TN kỹ thuật điện hóa A02 HC12HLY 42605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A03 HC12HLY 42605038 TN Quá trình thiết bị A04 HC12HLY 42605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A03 HC12HLY 42605107 Thực tập qúa trình & tbị A04 HC12HLY 42605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A03 HC12HLY 42606001 Hóa Học Xanh A01 HC12HLY 42700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A16 HC12HLY 42001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A03 HC12KTDK 8601001 TN chuyên đề dầu khí A02 HC12KTDK 8601003 Công nghệ lọc dầu A01 HC12KTDK 8601004 Công nghệ chế biến khí A01 HC12KTDK 8601006 Các sản phẩm dầu khí A01 HC12KTDK 8601008 Cơ sở kỹ thuật polymer A01 HC12KTDK 8601009 KT đường ống,bể Chứa Dầu A01 HC12KTDK 8601010 C/bằng v/chất& cb nlượng A01 HC12KTDK 8601012 Công nghệ hóa dầu A01 HC12KTDK 8601016 Xúc tác Cn Trg Cb Dầukhí A01 HC12KTDK 8601017 TB trg cn c/biến dầu khí A01 HC12KTDK 8601018 Nhiên Liệu S/học&tái tạo A01 HC12KTDK 8601019 Vận Hành&tốiưu Nm Lọcdầu A01 HC12KTDK 8601020 ĐAMH chuyên ngành A02 HC12KTDK 8605002 Mô phỏng & tối ưu hóa TNHC HC12KTDK 8605038 TN Quá trình thiết bị TNH1 HC12KTDK 8605068 Kỹ thuật môi trường A02 HC12KTDK 8605069 CSTKế máy & t/bị hóa học TNHC HC12KTDK 8605107 Thực tập qúa trình & tbị A05 HC12KTDK 8605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTDK 8606001 Hóa Học Xanh A02 HC12KTDK 8700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A09 HC12KTDK 8001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 HC12KTHC 8605002 Mô phỏng & tối ưu hóa TNHC HC12KTHC 8605038 TN Quá trình thiết bị TNH1 HC12KTHC 8605069 CSTKế máy & t/bị hóa học TNHC HC12KTHC 8605107 Thực tập qúa trình & tbị A06 HC12KTHC 8605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTHC 8606001 Hóa Học Xanh A01 HC12KTHC 8606002 Hóa dị vòng th hóa dược A01 HC12KTHC 8606005 Công nghệ hóa mỹ phẩm A01 HC12KTHC 8606006 C/nghệ chất màu tự nhiên A01 HC12KTHC 8606042 H/học& kt chất hđ bề mặt A01 HC12KTHC 8606044 Kỹ thuật nhuộm - in A01 HC12KTHC 8

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú606112 Các ppxd ctrúc hợpchấthc A01 HC12KTHC 8700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A18 HC12KTHC 8001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 HC12KTHL 8602001 Hóa keo A01 HC12KTHL 8602006 Hóa Học nano A01 HC12KTHL 8602008 Phân tích kỹ thuật A01 HC12KTHL 7602030 Ăn mòn & bảo vệ vật liệu A01 HC12KTHL 8602044 Thí nghiệm xúc tác A02 HC12KTHL 8602045 TN kỹ thuật điện hóa A02 HC12KTHL 8605002 Mô phỏng & tối ưu hóa TNHC HC12KTHL 8605038 TN Quá trình thiết bị TNH1 HC12KTHL 8605069 CSTKế máy & t/bị hóa học TNHC HC12KTHL 8605107 Thực tập qúa trình & tbị A07 HC12KTHL 8605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTHL 8606001 Hóa Học Xanh A01 HC12KTHL 8700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A17 HC12KTHL 8001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A01 HC12KTMB 8605002 Mô phỏng & tối ưu hóa TNHC HC12KTMB 8605038 TN Quá trình thiết bị TNH1 HC12KTMB 8605060 Lý thuyết truyền vận A01 HC12KTMB 8605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử A01 HC12KTMB 8605062 KT phản ứng dị thể A01 HC12KTMB 8605063 Kỹ thuật lạnh A01 HC12KTMB 8605064 Cơ học lc phi Newton A01 HC12KTMB 8605066 Kỹ Thuật Chân Không A01 HC12KTMB 8605068 Kỹ thuật môi trường A02 HC12KTMB 8605069 CSTKế máy & t/bị hóa học TNHC HC12KTMB 8605107 Thực tập qúa trình & tbị A08 HC12KTMB 8605109 ĐAMH chuyên ngành A02 HC12KTMB 8605116 TN CNgành quá trình &tbị A02 HC12KTMB 8605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTMB 8606001 Hóa Học Xanh A02 HC12KTMB 8700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A15 HC12KTMB 8001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A06 HC12KTTP 19603127 TN phân tích thực phẩm TNHC HC12KTTP 19603130 Cnghệ chế biến thực phẩm TNHC HC12KTTP 19603132 TK máy & n/máy thực phẩm TNHC HC12KTTP 19603138 Cn bao bì, đóng gói tp TNHC HC12KTTP 19605038 TN Quá trình thiết bị TNH2 HC12KTTP 19605107 Thực tập qúa trình & tbị A09 HC12KTTP 19605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTTP 19001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A02 HC12KTVS 7605002 Mô phỏng & tối ưu hóa TNHC HC12KTVS 7605038 TN Quá trình thiết bị TNH1 HC12KTVS 7605069 CSTKế máy & t/bị hóa học TNHC HC12KTVS 7605107 Thực tập qúa trình & tbị A10 HC12KTVS 7605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học TNHC HC12KTVS 7606001 Hóa Học Xanh A01 HC12KTVS 7700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A17 HC12KTVS 7001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A03 HC12MB 58605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A01 HC12MB 58605038 TN Quá trình thiết bị A05 HC12MB 40605038 TN Quá trình thiết bị A02 HC12MB 13605060 Lý thuyết truyền vận A01 HC12MB 58605061 Kt Chưng Cất Đa Cấu Tử A01 HC12MB 58605062 KT phản ứng dị thể A01 HC12MB 58605063 Kỹ thuật lạnh A01 HC12MB 58605064 Cơ học lc phi Newton A01 HC12MB 58605066 Kỹ Thuật Chân Không A01 HC12MB 58

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú605068 Kỹ thuật môi trường A02 HC12MB 58605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A01 HC12MB 58605107 Thực tập qúa trình & tbị A11 HC12MB 58605109 ĐAMH chuyên ngành A02 HC12MB 58605116 TN CNgành quá trình &tbị A02 HC12MB 58605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A01 HC12MB 58606001 Hóa Học Xanh A02 HC12MB 58700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A14 HC12MB 58001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A05 HC12SH 62605038 TN Quá trình thiết bị A06 HC12SH 40605038 TN Quá trình thiết bị A01 HC12SH 14605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A04 HC12SH 62605107 Thực tập qúa trình & tbị A12 HC12SH 62605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A04 HC12SH 62607013 TN vi sinh A03 HC12SH 21607013 TN vi sinh A01 HC12SH 21607013 TN vi sinh A02 HC12SH 21607014 Công nghệ tế bào A01 HC12SH 62607016 Công nghệ lên men A01 HC12SH 62607020 Thí nghiệm c/nghệ tế bào A01 HC12SH 20607020 Thí nghiệm c/nghệ tế bào A02 HC12SH 21607020 Thí nghiệm c/nghệ tế bào A03 HC12SH 21001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A01 HC12TP1 28603127 TN phân tích thực phẩm A01 HC12TP1 21603127 TN phân tích thực phẩm A04 HC12TP1 4603130 Cnghệ chế biến thực phẩm A01 HC12TP1 28603132 TK máy & n/máy thực phẩm A01 HC12TP1 28603138 Cn bao bì, đóng gói tp A01 HC12TP1 28605038 TN Quá trình thiết bị A03 HC12TP1 15605038 TN Quá trình thiết bị A08 HC12TP1 14605107 Thực tập qúa trình & tbị A13 HC12TP1 28605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A05 HC12TP1 28001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A06 HC12TP2 40603127 TN phân tích thực phẩm A04 HC12TP2 16603127 TN phân tích thực phẩm A02 HC12TP2 21603130 Cnghệ chế biến thực phẩm A01 HC12TP2 40603132 TK máy & n/máy thực phẩm A01 HC12TP2 40603138 Cn bao bì, đóng gói tp A01 HC12TP2 40605038 TN Quá trình thiết bị A07 HC12TP2 40605107 Thực tập qúa trình & tbị A14 HC12TP2 40605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A05 HC12TP2 40001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A01 HC12VS 35605002 Mô phỏng & tối ưu hóa A02 HC12VS 35605038 TN Quá trình thiết bị A08 HC12VS 35605069 CSTKế máy & t/bị hóa học A02 HC12VS 35605107 Thực tập qúa trình & tbị A15 HC12VS 35605117 ƯD Tinhọc trg CN hóa học A02 HC12VS 35606001 Hóa Học Xanh A02 HC12VS 35700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A15 HC12VS 35003004 Anh văn 4 L03 HC13CHC 15008001 Pháp luật việt nam đ/c L04 HC13CHC 31600001 Thực tập nhận thức L06 HC13CHC 31602012 Thí nghiệm hóa phân tích L01 HC13CHC 31602048 Hóa lý 2 L02 HC13CHC 31605031 Các quá trình cơ học A L01 HC13CHC 31605105 Truyền nhiệt A L01 HC13CHC 31606010 Hóa Hữu Cơ A L01 HC13CHC 31003002 Anh văn 2 L05 HC13DK 6003003 Anh văn 3 L12 HC13DK 13

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003004 Anh văn 4 L09 HC13DK 14008001 Pháp luật việt nam đ/c L05 HC13DK 39600001 Thực tập nhận thức L07 HC13DK 39602012 Thí nghiệm hóa phân tích L02 HC13DK 39602048 Hóa lý 2 L03 HC13DK 39605031 Các quá trình cơ học A L02 HC13DK 39605105 Truyền nhiệt A L02 HC13DK 39606010 Hóa Hữu Cơ A L02 HC13DK 39003002 Anh văn 2 L06 HC13HD 1003003 Anh văn 3 L14 HC13HD 2003004 Anh văn 4 L08 HC13HD 15008001 Pháp luật việt nam đ/c L04 HC13HD 32600001 Thực tập nhận thức L08 HC13HD 32602012 Thí nghiệm hóa phân tích L03 HC13HD 32602048 Hóa lý 2 L04 HC13HD 32605031 Các quá trình cơ học A L01 HC13HD 32605105 Truyền nhiệt A L01 HC13HD 32606010 Hóa Hữu Cơ A L01 HC13HD 32003001 Anh văn 1 L01 HC13HLY 4003002 Anh văn 2 L07 HC13HLY 3003003 Anh văn 3 L01 HC13HLY 14003004 Anh văn 4 L13 HC13HLY 10008001 Pháp luật việt nam đ/c L05 HC13HLY 38600001 Thực tập nhận thức L09 HC13HLY 38602012 Thí nghiệm hóa phân tích L04 HC13HLY 38602048 Hóa lý 2 L04 HC13HLY 38605031 Các quá trình cơ học A L02 HC13HLY 38605105 Truyền nhiệt A L02 HC13HLY 38606010 Hóa Hữu Cơ A L02 HC13HLY 38003003 Anh văn 3 A25 HC13KTDK 3003004 Anh văn 4 A26 HC13KTDK 2008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTDK 8600001 Thực tập nhận thức A01 HC13KTDK 8602012 Thí nghiệm hóa phân tích TNH1 HC13KTDK 8602048 Hóa lý 2 TNHC HC13KTDK 8605031 Các quá trình cơ học A TNHC HC13KTDK 8605105 Truyền nhiệt A TNHC HC13KTDK 8606010 Hóa Hữu Cơ A TNHC HC13KTDK 8003003 Anh văn 3 A25 HC13KTHC 1003004 Anh văn 4 A26 HC13KTHC 3008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTHC 8600001 Thực tập nhận thức A02 HC13KTHC 8602012 Thí nghiệm hóa phân tích TNH1 HC13KTHC 8602048 Hóa lý 2 TNHC HC13KTHC 8605031 Các quá trình cơ học A TNHC HC13KTHC 8605105 Truyền nhiệt A TNHC HC13KTHC 8606010 Hóa Hữu Cơ A TNHC HC13KTHC 8003003 Anh văn 3 A25 HC13KTHL 3003004 Anh văn 4 A26 HC13KTHL 4008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTHL 8600001 Thực tập nhận thức A03 HC13KTHL 8602012 Thí nghiệm hóa phân tích TNH2 HC13KTHL 8602048 Hóa lý 2 TNHC HC13KTHL 8605031 Các quá trình cơ học A TNHC HC13KTHL 8605105 Truyền nhiệt A TNHC HC13KTHL 8606010 Hóa Hữu Cơ A TNHC HC13KTHL 8003004 Anh văn 4 A26 HC13KTMB 1008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTMB 8600001 Thực tập nhận thức A04 HC13KTMB 8

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú602012 Thí nghiệm hóa phân tích TNH2 HC13KTMB 8602048 Hóa lý 2 TNHC HC13KTMB 8605031 Các quá trình cơ học A TNHC HC13KTMB 8605105 Truyền nhiệt A TNHC HC13KTMB 8606010 Hóa Hữu Cơ A TNHC HC13KTMB 8003003 Anh văn 3 A25 HC13KTTP 6003004 Anh văn 4 A28 HC13KTTP 7008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTTP 20201010 Cơ học ứng dụng A01 HC13KTTP 20602048 Hóa lý 2 A01 HC13KTTP 20603001 Dinh dưỡng TNHC HC13KTTP 20603007 Vi sinh thực phẩm TNHC HC13KTTP 20603022 Thí nghiệm hóa sinh tp TNHC HC13KTTP 20605113 Các quá trình cơ học B TNHC HC13KTTP 20605115 Truyền Nhiệt B TNHC HC13KTTP 20003003 Anh văn 3 A25 HC13KTVS 2003004 Anh văn 4 A26 HC13KTVS 3008001 Pháp luật việt nam đ/c A01 HC13KTVS 8600001 Thực tập nhận thức A05 HC13KTVS 8602012 Thí nghiệm hóa phân tích TNH2 HC13KTVS 8602048 Hóa lý 2 TNHC HC13KTVS 8605031 Các quá trình cơ học A TNHC HC13KTVS 8605105 Truyền nhiệt A TNHC HC13KTVS 8606010 Hóa Hữu Cơ A TNHC HC13KTVS 8003002 Anh văn 2 L02 HC13MB 5003003 Anh văn 3 L13 HC13MB 19003004 Anh văn 4 L06 HC13MB 14008001 Pháp luật việt nam đ/c L04 HC13MB 50600001 Thực tập nhận thức L10 HC13MB 50602012 Thí nghiệm hóa phân tích L05 HC13MB 25602012 Thí nghiệm hóa phân tích L06 HC13MB 25602048 Hóa lý 2 L05 HC13MB 50605031 Các quá trình cơ học A L01 HC13MB 50605105 Truyền nhiệt A L01 HC13MB 50606010 Hóa Hữu Cơ A L01 HC13MB 50003001 Anh văn 1 L02 HC13SH 2003002 Anh văn 2 L02 HC13SH 2003003 Anh văn 3 L12 HC13SH 18003003 Anh văn 3 L14 HC13SH 4003004 Anh văn 4 L06 HC13SH 15008001 Pháp luật việt nam đ/c L06 HC13SH 59201010 Cơ học ứng dụng L02 HC13SH 59600001 Thực tập nhận thức L11 HC13SH 59602011 Hóa phân tích L01 HC13SH 59602048 Hóa lý 2 L05 HC13SH 59605113 Các quá trình cơ học B L01 HC13SH 59605115 Truyền Nhiệt B L01 HC13SH 59606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A L02 HC13SH 20606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A L03 HC13SH 20606011 Thí nghiệm hóa hữu cơ A L04 HC13SH 19607011 Hóa sinh học L01 HC13SH 59003003 Anh văn 3 L05 HC13TP1 1003004 Anh văn 4 L15 HC13TP1 19008001 Pháp luật việt nam đ/c L06 HC13TP1 29201010 Cơ học ứng dụng L03 HC13TP1 29602048 Hóa lý 2 L02 HC13TP1 29603001 Dinh dưỡng L01 HC13TP1 29603007 Vi sinh thực phẩm L01 HC13TP1 29603022 Thí nghiệm hóa sinh tp L01 HC13TP1 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú603022 Thí nghiệm hóa sinh tp L02 HC13TP1 9605113 Các quá trình cơ học B L02 HC13TP1 29605115 Truyền Nhiệt B L02 HC13TP1 29003002 Anh văn 2 L05 HC13TP2 1003003 Anh văn 3 L10 HC13TP2 2003004 Anh văn 4 L15 HC13TP2 9003004 Anh văn 4 L12 HC13TP2 13008001 Pháp luật việt nam đ/c L06 HC13TP2 32201010 Cơ học ứng dụng L03 HC13TP2 32602048 Hóa lý 2 L02 HC13TP2 32603001 Dinh dưỡng L01 HC13TP2 32603007 Vi sinh thực phẩm L01 HC13TP2 32603022 Thí nghiệm hóa sinh tp L02 HC13TP2 11603022 Thí nghiệm hóa sinh tp L03 HC13TP2 21605113 Các quá trình cơ học B L02 HC13TP2 32605115 Truyền Nhiệt B L02 HC13TP2 32003002 Anh văn 2 L01 HC13VS 2003003 Anh văn 3 L10 HC13VS 18003004 Anh văn 4 L12 HC13VS 14008001 Pháp luật việt nam đ/c L05 HC13VS 40600001 Thực tập nhận thức L12 HC13VS 40602012 Thí nghiệm hóa phân tích L07 HC13VS 40602048 Hóa lý 2 L03 HC13VS 40605031 Các quá trình cơ học A L02 HC13VS 40605105 Truyền nhiệt A L02 HC13VS 40606010 Hóa Hữu Cơ A L02 HC13VS 40CH1007 Phát triển bền vững L01 HC14HC01 21CH1007 Phát triển bền vững L02 HC14HC01 21LA1007 Anh văn 3 L17 HC14HC01 42MT1005 Giải tích 2 L05 HC14HC01 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L27 HC14HC01 42MT1007 Đại số L03 HC14HC01 42MT1008 Đại số (bt) L06 HC14HC01 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L36 HC14HC01 42PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC01 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L19 HC14HC01 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L11 HC14HC01 21PH1007 Thí nghiệm vật lý L13 HC14HC01 21SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L01 HC14HC01 42CH1007 Phát triển bền vững L02 HC14HC02 43LA1005 Anh văn 2 L25 HC14HC02 1LA1007 Anh văn 3 L18 HC14HC02 39LA1007 Anh văn 3 L20 HC14HC02 3MT1005 Giải tích 2 L05 HC14HC02 43MT1006 Giải tích 2 (bt) L27 HC14HC02 43MT1007 Đại số L03 HC14HC02 43MT1008 Đại số (bt) L06 HC14HC02 43PE1005 Giáo dục thể chất 2 L36 HC14HC02 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 L71 HC14HC02 15PE1005 Giáo dục thể chất 2 L72 HC14HC02 15PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC02 43PH1006 Vật lý 2 (bt) L19 HC14HC02 43PH1007 Thí nghiệm vật lý L11 HC14HC02 32PH1007 Thí nghiệm vật lý L12 HC14HC02 11SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L01 HC14HC02 43CH1007 Phát triển bền vững L02 HC14HC03 43LA1007 Anh văn 3 L19 HC14HC03 30LA1007 Anh văn 3 L09 HC14HC03 13MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC03 43

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúMT1006 Giải tích 2 (bt) L28 HC14HC03 43MT1007 Đại số L03 HC14HC03 43MT1008 Đại số (bt) L07 HC14HC03 43PE1005 Giáo dục thể chất 2 L37 HC14HC03 43PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC03 43PH1006 Vật lý 2 (bt) L20 HC14HC03 43PH1007 Thí nghiệm vật lý L12 HC14HC03 43SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L01 HC14HC03 43CH1007 Phát triển bền vững L01 HC14HC04 42LA1005 Anh văn 2 L16 HC14HC04 30MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC04 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L28 HC14HC04 42MT1007 Đại số L03 HC14HC04 42MT1008 Đại số (bt) L07 HC14HC04 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L38 HC14HC04 32PE1005 Giáo dục thể chất 2 L55 HC14HC04 10PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC04 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L20 HC14HC04 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L13 HC14HC04 32PH1007 Thí nghiệm vật lý L14 HC14HC04 10SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L01 HC14HC04 28SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 HC14HC04 14CH1007 Phát triển bền vững L01 HC14HC05 44LA1003 Anh văn 1 L06 HC14HC05 14MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC05 44MT1006 Giải tích 2 (bt) L29 HC14HC05 44MT1007 Đại số L02 HC14HC05 44MT1008 Đại số (bt) L08 HC14HC05 44PE1005 Giáo dục thể chất 2 L38 HC14HC05 23PE1005 Giáo dục thể chất 2 L28 HC14HC05 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L29 HC14HC05 11PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC05 44PH1006 Vật lý 2 (bt) L21 HC14HC05 44PH1007 Thí nghiệm vật lý L14 HC14HC05 44SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 HC14HC05 44CH1007 Phát triển bền vững L03 HC14HC06 42LA1003 Anh văn 1 L03 HC14HC06 1LA1005 Anh văn 2 L17 HC14HC06 20LA1005 Anh văn 2 L04 HC14HC06 20MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC06 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L29 HC14HC06 21MT1006 Giải tích 2 (bt) L30 HC14HC06 21MT1007 Đại số L02 HC14HC06 42MT1008 Đại số (bt) L08 HC14HC06 21MT1008 Đại số (bt) L09 HC14HC06 21PE1005 Giáo dục thể chất 2 L40 HC14HC06 42PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC06 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L21 HC14HC06 21PH1006 Vật lý 2 (bt) L22 HC14HC06 21PH1007 Thí nghiệm vật lý L15 HC14HC06 42SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 HC14HC06 42CH1007 Phát triển bền vững L03 HC14HC07 42LA1005 Anh văn 2 L18 HC14HC07 40MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC07 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L30 HC14HC07 42MT1007 Đại số L02 HC14HC07 42MT1008 Đại số (bt) L09 HC14HC07 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L30 HC14HC07 11PE1005 Giáo dục thể chất 2 L31 HC14HC07 11

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúPE1005 Giáo dục thể chất 2 L47 HC14HC07 8PE1005 Giáo dục thể chất 2 L53 HC14HC07 12PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC07 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L22 HC14HC07 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L16 HC14HC07 42SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 HC14HC07 42CH1007 Phát triển bền vững L03 HC14HC08 42LA1005 Anh văn 2 L19 HC14HC08 30LA1007 Anh văn 3 L20 HC14HC08 12MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC08 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L31 HC14HC08 42MT1007 Đại số L02 HC14HC08 42MT1008 Đại số (bt) L10 HC14HC08 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L41 HC14HC08 42PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC08 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L23 HC14HC08 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L15 HC14HC08 21PH1007 Thí nghiệm vật lý L16 HC14HC08 21SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L02 HC14HC08 14SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L03 HC14HC08 28CH1007 Phát triển bền vững L04 HC14HC09 42LA1005 Anh văn 2 L20 HC14HC09 40MT1005 Giải tích 2 L07 HC14HC09 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L31 HC14HC09 42MT1007 Đại số L02 HC14HC09 42MT1008 Đại số (bt) L10 HC14HC09 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L42 HC14HC09 42PH1005 Vật lý 2 L05 HC14HC09 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L23 HC14HC09 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L17 HC14HC09 42SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L03 HC14HC09 42CH1007 Phát triển bền vững L04 HC14HC10 42LA1003 Anh văn 1 L08 HC14HC10 12MT1005 Giải tích 2 L06 HC14HC10 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L32 HC14HC10 42MT1007 Đại số L02 HC14HC10 42MT1008 Đại số (bt) L11 HC14HC10 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L43 HC14HC10 42PH1005 Vật lý 2 L02 HC14HC10 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L24 HC14HC10 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L18 HC14HC10 42SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L03 HC14HC10 42CH1007 Phát triển bền vững L04 HC14HC11 42LA1003 Anh văn 1 L08 HC14HC11 10MT1005 Giải tích 2 L06 HC14HC11 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L32 HC14HC11 42MT1007 Đại số L02 HC14HC11 42MT1008 Đại số (bt) L11 HC14HC11 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L44 HC14HC11 42PH1005 Vật lý 2 L02 HC14HC11 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L24 HC14HC11 42PH1007 Thí nghiệm vật lý L17 HC14HC11 21PH1007 Thí nghiệm vật lý L18 HC14HC11 21SP1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh L03 HC14HC11 42003001 Anh văn 1 A06 HL01 50003002 Anh văn 2 A17 HL01 50003003 Anh văn 3 A22 HL01 50003004 Anh văn 4 A30 HL01 50006001 Giải tích 1 A01 HL01 124

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú006002 Giải tích 2 A01 HL01 120006004 Đại số A01 HL01 65006005 Bài tập đại số A01 HL01 65006006 Bài tập giải tích 1 A01 HL01 124006105 Bài tập giải tích 2 A01 HL01 120007001 Vật lý 1 A01 HL01 65007002 Vật lý 2 A01 HL01 60007113 Bài tập vật lý 1 A01 HL01 65007114 Bài tập vật lý 2 A01 HL01 60604001 Hóa học đại cương A A01 HL01 47604002 Hóa học đại cương B A01 HL01 130604048 Bài tập hóa đại cương A A11 HL01 47001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A09 HL02 110003001 Anh văn 1 L02 HL02 10003002 Anh văn 2 L11 HL02 40003003 Anh văn 3 L06 HL02 15003004 Anh văn 4 L07 HL02 20007005 Thí nghiệm vật lý A01 HL02 30003001 Anh văn 1 L03 HL03 10003002 Anh văn 2 L10 HL03 11003003 Anh văn 3 A23 HL03 40003004 Anh văn 4 L05 HL03 10005006 Giáo dục thể chất 2 A01 HL03 60003001 Anh văn 1 L01 HL04 10003002 Anh văn 2 L02 HL04 11003003 Anh văn 3 L14 HL04 10003004 Anh văn 4 L20 HL04 10006046 Thống kê & ptích số liệu A01 HL04 30003001 Anh văn 1 A09 HL05 50003002 Anh văn 2 A18 HL05 50003003 Anh văn 3 A24 HL05 40003004 Anh văn 4 L24 HL05 15003001 Anh văn 1 A08 HL06 50003002 Anh văn 2 A15 HL06 50003003 Anh văn 3 A26 HL06 40003004 Anh văn 4 A31 HL06 55003001 Anh văn 1 A07 HL07 50003002 Anh văn 2 A16 HL07 50003003 Anh văn 3 A25 HL07 30003004 Anh văn 4 A32 HL07 55003001 Anh văn 1 A05 HL08 50003002 Anh văn 2 A19 HL08 40003003 Anh văn 3 A27 HL08 40003004 Anh văn 4 A33 HL08 55003001 Anh văn 1 A04 HL09 50003002 Anh văn 2 A14 HL09 50003003 Anh văn 3 A28 HL09 45003004 Anh văn 4 A34 HL09 55003002 Anh văn 2 A20 HL10 50003003 Anh văn 3 A29 HL10 50003004 Anh văn 4 A35 HL10 55006002 Giải tích 2 A02 HL10 120006105 Bài tập giải tích 2 A02 HL10 120604001 Hóa học đại cương A L04 HL10 35604048 Bài tập hóa đại cương A L12 HL10 35003002 Anh văn 2 A21 HL11 45003004 Anh văn 4 A36 HL11 55003001 Anh văn 1 A10 HL12 50003002 Anh văn 2 A22 HL12 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003004 Anh văn 4 A25 HL12 30003002 Anh văn 2 A23 HL13 50003004 Anh văn 4 A26 HL13 20003002 Anh văn 2 A24 HL14 45003004 Anh văn 4 A27 HL14 30003002 Anh văn 2 A25 HL15 45003004 Anh văn 4 A28 HL15 10003002 Anh văn 2 A26 HL16 50003004 Anh văn 4 A29 HL16 25003004 Anh văn 4 A37 HL17 55202002 TN dung sai &kỹ thuật đo A20 HLCK1 20202047 Kỹ thuật chế tạo 2 A04 HLCK1 30209001 ĐAMH1: chi tiết máy A19 HLCK1 30212032 Vật liệu học & xử lý A01 HLCK1 30218013 Tạo mẫu nhanh A01 HLCK1 65202001 TN k/thuật thủy lực&knén A01 HLCK2 20202042 Các pp gia công đặc biệt A01 HLCK2 55209057 Thực tập kỹ thuật A01 HLCK2 25402001 Kỹ thuật điện tử C A01 HLDD1 100402033 Kỹ thuật xung A01 HLDD1 45405002 Truyền số liệu & mạng A01 HLDD1 40405104 Anten truyền sóng A01 HLDD1 40405108 T/nghiệm truyền số liệu A30 HLDD1 23405110 TN xử lý số tín hiệu A21 HLDD1 14409002 TN cơ sở tự động A222 HLDD1 20401043 TN điện tử công suất A01 HLDD2 20402114 Thí nghiệm vi xử lý A01 HLDD2 15404026 Thí nghiệm đo điện tử A01 HLDD2 30406009 Kỹ thuật điện A01 HLDD2 50408005 Thí nghiệm máy điện A02 HLDD2 20602011 Hóa phân tích A02 HLHC1 36602013 Hóa lý 1 A01 HLHC1 62602048 Hóa lý 2 A01 HLHC1 45604009 Hóa vô cơ A01 HLHC1 42606010 Hóa Hữu Cơ A A03 HLHC1 100600002 Anh Văn Kỹ Thuật A01 HLHC2 30602034 Vật liệu học A01 HLHC2 50605037 Kỹ thuật phản ứng A01 HLHC2 65606010 Hóa Hữu Cơ A A04 HLHC2 100501127 Kỹ thuật lập trình A02 HLMT1 50501129 Thực hành KT lập trình A04 HLMT1 40502013 TT công nghệ phần mềm A01 HLMT1 10503002 Hệ cơ sở dữ liệu A01 HLMT1 40503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) A01 HLMT1 40505002 Toán rời rạc 2 A01 HLMT1 60506001 Hệ điều hành A01 HLMT1 40506006 Hệ điều hành (bt) A01 HLMT1 40700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A24 HLQL1 70804026 Kết cấu thép 2 A01 HLXD1 90804046 Thí nghiệm công trình A01 HLXD1 40809020 Cơ kết cấu 2 A01 HLXD1 60804046 Thí nghiệm công trình TNXD HLXD2 46201025 Dao động kỹ thuật A01 KU11CKT 40201027 Đolường các đlượng pđiện A01 KU11CKT 40201031 PP phầntử hhạn udụng(ckt A01 KU11CKT 40201040 ĐAMH mô phỏng cơ học A01 KU11CKT 40201302 Thực tập tốt nghiệp A01 KU11CKT 40805035 Cơ học môi trường rời A01 KU11CKT 40007026 Cơsở vật lý hạt nhân& ứd A01 KU11VLY 57

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú007030 ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh A01 KU11VLY 29007030 ĐAMH tkế kỹ thuật y sinh A02 KU11VLY 29007037 Cơ sở y khoa 3 A01 KU11VLY 57007043 TN ứd laser csthấp trgyh A01 KU11VLY 29007043 TN ứd laser csthấp trgyh A02 KU11VLY 29007045 TB c/đoán hình ảnh yhọc2 A01 KU11VLY 57007047 Điều khiển học sinh học A01 KU11VLY 57007109 ứd siêuâm &ttrường trgyh A01 KU11VLY 57007115 Cơ sở vật lý tính toán A01 KU11VLY 57007120 Udụng laser trong y học A01 KU11VLY 57007302 Thực tập tốt nghiệp A01 KU11VLY 57006045 Phương trình toán lý A01 KU12CKT 59201023 CAD ứng dụng A01 KU12CKT 59201026 Đàn hồi ứng dụng A A01 KU12CKT 59201032 Thiết kế kỹ thuật A01 KU12CKT 59201035 TT mô phỏng cơ kỹ thuật A01 KU12CKT 30201035 TT mô phỏng cơ kỹ thuật A02 KU12CKT 30210015 Truyền nhiệt A01 KU12CKT 59409020 Cơ sở tự động học A01 KU12CKT 59700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A17 KU12CKT 56007020 Cơ sở vật lý chất rắn A01 KU12VLY 66007023 Quang học kỹ thuật&ứdụng A01 KU12VLY 66007032 Cơ sở y khoa 1 A01 KU12VLY 66007033 Cơ sở lý sinh A01 KU12VLY 66007038 Kỹ thuật thiếtbị y học 1 A01 KU12VLY 66007040 TN kt thiết bị y học 1 A01 KU12VLY 33007040 TN kt thiết bị y học 1 A02 KU12VLY 33007044 TB c/đoán hình ảnh yhọc1 A01 KU12VLY 66007119 Thực tập điện tử y sinh A01 KU12VLY 33007119 Thực tập điện tử y sinh A02 KU12VLY 33700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A18 KU12VLY 66003002 Anh văn 2 L03 KU13CKT1 5003003 Anh văn 3 L07 KU13CKT1 12003004 Anh văn 4 L16 KU13CKT1 13006018 Xác suất thống kê L10 KU13CKT1 45201020 Cơ lý thuyết nâng cao L01 KU13CKT1 45201028 Lý thuyết đàn hồi L01 KU13CKT1 45201042 TH l/trình t/toán cơ học L01 KU13CKT1 45211008 Thựctập c/khí đạicương 1 L01 KU13CKT1 45402024 Kỹ thuật điện tử L03 KU13CKT1 45408105 TN kỹ thuật điện đcương L01 KU13CKT1 23408105 TN kỹ thuật điện đcương L02 KU13CKT1 23501111 Cơ sở dữ liệu L01 KU13CKT1 45806003 Vẽ kỹ thuật 2A L01 KU13CKT1 45003002 Anh văn 2 L03 KU13VLY1 6003003 Anh văn 3 L07 KU13VLY1 13003004 Anh văn 4 L16 KU13VLY1 6006018 Xác suất thống kê L10 KU13VLY1 50006043 Cơ sở toán ứng dụng L01 KU13VLY1 50007021 Vật lý thống kê L01 KU13VLY1 50007027 Tin học trg vậtlý kthuật L01 KU13VLY1 50007028 TH tinhọc trg vlý kthuật L01 KU13VLY1 33007028 TH tinhọc trg vlý kthuật L02 KU13VLY1 17402024 Kỹ thuật điện tử L04 KU13VLY1 50404029 Mạch điện C (vlkt) L01 KU13VLY1 50607036 Sinh học đại cương L01 KU13VLY1 50003002 Anh văn 2 L03 KU13VLY2 6003003 Anh văn 3 L07 KU13VLY2 9003004 Anh văn 4 L16 KU13VLY2 25

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú006018 Xác suất thống kê L10 KU13VLY2 49006043 Cơ sở toán ứng dụng L01 KU13VLY2 49007021 Vật lý thống kê L02 KU13VLY2 49007027 Tin học trg vậtlý kthuật L02 KU13VLY2 49007028 TH tinhọc trg vlý kthuật L02 KU13VLY2 16007028 TH tinhọc trg vlý kthuật L03 KU13VLY2 33402024 Kỹ thuật điện tử L04 KU13VLY2 49404029 Mạch điện C (vlkt) L02 KU13VLY2 49607036 Sinh học đại cương L01 KU13VLY2 49CI1003 Vẽ kỹ thuật L05 KU1401 10CI1003 Vẽ kỹ thuật L06 KU1401 15CI1003 Vẽ kỹ thuật L10 KU1401 14LA1003 Anh văn 1 L04 KU1401 8MT1005 Giải tích 2 L06 KU1401 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L24 KU1401 39MT1007 Đại số L03 KU1401 39MT1008 Đại số (bt) L14 KU1401 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L58 KU1401 39PH1005 Vật lý 2 L04 KU1401 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L16 KU1401 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L25 KU1401 39CI1003 Vẽ kỹ thuật L17 KU1402 41LA1007 Anh văn 3 L21 KU1402 41MT1005 Giải tích 2 L06 KU1402 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L25 KU1402 41MT1007 Đại số L03 KU1402 41MT1008 Đại số (bt) L14 KU1402 21MT1008 Đại số (bt) L15 KU1402 20PE1005 Giáo dục thể chất 2 L59 KU1402 41PH1005 Vật lý 2 L04 KU1402 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L17 KU1402 41PH1007 Thí nghiệm vật lý L26 KU1402 41CI1003 Vẽ kỹ thuật L18 KU1403 39LA1005 Anh văn 2 L21 KU1403 39MT1005 Giải tích 2 L06 KU1403 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L26 KU1403 39MT1007 Đại số L03 KU1403 39MT1008 Đại số (bt) L15 KU1403 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L02 KU1403 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L24 KU1403 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L26 KU1403 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L59 KU1403 9PH1005 Vật lý 2 L04 KU1403 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L18 KU1403 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L22 KU1403 20PH1007 Thí nghiệm vật lý L26 KU1403 19CI1003 Vẽ kỹ thuật L01 KU1404 16CI1003 Vẽ kỹ thuật L15 KU1404 8CI1003 Vẽ kỹ thuật L19 KU1404 16LA1005 Anh văn 2 L22 KU1404 22LA1007 Anh văn 3 L16 KU1404 8MT1005 Giải tích 2 L06 KU1404 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L26 KU1404 40MT1007 Đại số L03 KU1404 40MT1008 Đại số (bt) L16 KU1404 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L60 KU1404 40PH1005 Vật lý 2 L04 KU1404 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L18 KU1404 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L28 KU1404 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCI1003 Vẽ kỹ thuật L19 KU1405 37LA1003 Anh văn 1 L07 KU1405 6MT1005 Giải tích 2 L06 KU1405 37MT1006 Giải tích 2 (bt) L25 KU1405 37MT1007 Đại số L03 KU1405 37MT1008 Đại số (bt) L16 KU1405 37PE1005 Giáo dục thể chất 2 L61 KU1405 37PH1005 Vật lý 2 L04 KU1405 37PH1006 Vật lý 2 (bt) L17 KU1405 37PH1007 Thí nghiệm vật lý L29 KU1405 37007303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 7201303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 7202303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 10204303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6206303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4208303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4209303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6210303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4214303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6215303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 10216303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4217303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 5218303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6302303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 5303303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 5400303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 18409303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 8440303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 20500303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4501303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 15504303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 11602303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 7603303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4604303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6606303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 5607303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 5608303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4610303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4611303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4701303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 7801303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 14803303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 4804303 Luận văn tốt nghiệp A02 LVTN 16808303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 10810303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 7812303 Luận văn tốt nghiệp A01 LVTN 6610034 ĐAMH xử lý nước thải A01 MO11KMT1 55610066 Độc học môi trường A01 MO11KMT1 55610073 UD gis trong qlý mtrường A01 MO11KMT1 55610081 TN xử lý chất thải A01 MO11KMT1 55610083 Sản xuất sạch hơn A01 MO11KMT1 55610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường A01 MO11KMT1 55610098 Quản lý mtr đô thị & kcn A01 MO11KMT1 55610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr A01 MO11KMT1 55611004 Kt Lò đốt chất thải A01 MO11KMT1 55611012 KT xử lý nước thải cn A01 MO11KMT1 55611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn A01 MO11KMT1 55611014 Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt A01 MO11KMT1 55611302 Thực tập tốt nghiệp A01 MO11KMT1 55

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú610034 ĐAMH xử lý nước thải A02 MO11KMT2 53610066 Độc học môi trường A01 MO11KMT2 53610073 UD gis trong qlý mtrường A01 MO11KMT2 53610081 TN xử lý chất thải A02 MO11KMT2 53610083 Sản xuất sạch hơn A01 MO11KMT2 53610092 Tối Ưu Hóa &qhtn Mtrường A01 MO11KMT2 53610098 Quản lý mtr đô thị & kcn A01 MO11KMT2 53610108 Iso 14000& kiểm toán Mtr A01 MO11KMT2 53611004 Kt Lò đốt chất thải A01 MO11KMT2 53611012 KT xử lý nước thải cn A02 MO11KMT2 53611013 ĐAMH xử lý chất thải rắn A02 MO11KMT2 53611014 Mạng lưới Cấp&thoát Ncdt A01 MO11KMT2 53611302 Thực tập tốt nghiệp A02 MO11KMT2 53610004 Công nghệ xanh A01 MO11QLMT 52610005 ĐAMH A01 MO11QLMT 52610007 Qlht C/nuoc&thoat Nuocdt A01 MO11QLMT 52610065 Luật & ch/sách môitrường A01 MO11QLMT 52610088 Phân tích hệ thống mtr A01 MO11QLMT 52610100 Đ/giá tácđộng&rủi ro mtr A01 MO11QLMT 52610302 Thực tập tốt nghiệp A01 MO11QLMT 52611004 Kt Lò đốt chất thải A02 MO11QLMT 52001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh L16 MO12KMT1 45610013 TTKT xử lý nc thải đôthị L03 MO12KMT1 45610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường L03 MO12KMT1 45610075 QL chất lượng môi trường L02 MO12KMT1 45610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp L03 MO12KMT1 45611007 Kt T/gió&k/soát tiếng ồn L03 MO12KMT1 45611008 Kt Xử lý nước thải đôthị L03 MO12KMT1 45611009 KTxử lý c/thải rắn đôthị L03 MO12KMT1 45804001 Tk Xd C/trình môi trường L03 MO12KMT1 45001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh L16 MO12KMT2 42610013 TTKT xử lý nc thải đôthị L04 MO12KMT2 42610072 Tk Chế Tạo Th/bị Mtrường L03 MO12KMT2 42610075 QL chất lượng môi trường L02 MO12KMT2 42610079 Kỹ thuật xử lý nước cấp L04 MO12KMT2 42611007 Kt T/gió&k/soát tiếng ồn L04 MO12KMT2 42611008 Kt Xử lý nước thải đôthị L04 MO12KMT2 42611009 KTxử lý c/thải rắn đôthị L04 MO12KMT2 42804001 Tk Xd C/trình môi trường L04 MO12KMT2 42001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh L16 MO12QLMT 45610002 TN độc học môi trường L02 MO12QLMT 23610002 TN độc học môi trường L03 MO12QLMT 22610073 UD gis trong qlý mtrường L03 MO12QLMT 45610082 Kinh tế môi trường L02 MO12QLMT 45610083 Sản xuất sạch hơn L03 MO12QLMT 45610084 Mô hình hóa môi trường L02 MO12QLMT 45610097 Qlý tàinguyên nước&nngầm L02 MO12QLMT 45611001 CN xử lý nước cấp& nthải L02 MO12QLMT 45611015 TT cn xử lý nc cấp& thải L02 MO12QLMT 45001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L04 MO13KMT1 42003001 Anh văn 1 L02 MO13KMT1 3003002 Anh văn 2 L10 MO13KMT1 2003003 Anh văn 3 L14 MO13KMT1 16003004 Anh văn 4 L06 MO13KMT1 15006023 Phương pháp tính L05 MO13KMT1 42406029 TH kỹ thuật điện-điện tử L01 MO13KMT1 21406029 TH kỹ thuật điện-điện tử L02 MO13KMT1 21610059 Vi sinh vật Kt môitrường L01 MO13KMT1 42610112 TN hóa kthuật môitrường2 L01 MO13KMT1 42

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS L23 MO13KMT1 42809002 Sức bền vật liệu B L01 MO13KMT1 42001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L04 MO13KMT2 46003002 Anh văn 2 L01 MO13KMT2 9003003 Anh văn 3 L16 MO13KMT2 13003004 Anh văn 4 L17 MO13KMT2 14006023 Phương pháp tính L05 MO13KMT2 46406029 TH kỹ thuật điện-điện tử L01 MO13KMT2 46610059 Vi sinh vật Kt môitrường L02 MO13KMT2 46610112 TN hóa kthuật môitrường2 L02 MO13KMT2 46700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS L23 MO13KMT2 46809002 Sức bền vật liệu B L01 MO13KMT2 46001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L04 MO13QLMT 45003002 Anh văn 2 L08 MO13QLMT 8003003 Anh văn 3 L20 MO13QLMT 11003004 Anh văn 4 L13 MO13QLMT 21006023 Phương pháp tính L04 MO13QLMT 45406029 TH kỹ thuật điện-điện tử L02 MO13QLMT 45610056 Sinh thái học L01 MO13QLMT 45610061 Thủy văn môi trường L01 MO13QLMT 45610112 TN hóa kthuật môitrường2 L03 MO13QLMT 45611005 Các qt hh &hl trong ktmt L01 MO13QLMT 45CH1003 Hóa đại cương L07 MO1401 47CH1004 Hóa đại cương (tn) L20 MO1401 47CH1009 Hóa phân tích L01 MO1401 47CH1010 Hóa phân tích (tn) L01 MO1401 31CH1010 Hóa phân tích (tn) L03 MO1401 16CI1003 Vẽ kỹ thuật L13 MO1401 47EN1009 Vi sinh vật môi trường L01 MO1401 47EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L01 MO1401 24EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L02 MO1401 23LA1003 Anh văn 1 L08 MO1401 6MT1005 Giải tích 2 L02 MO1401 47MT1006 Giải tích 2 (bt) L06 MO1401 47PE1005 Giáo dục thể chất 2 L45 MO1401 47CH1003 Hóa đại cương L07 MO1402 46CH1004 Hóa đại cương (tn) L21 MO1402 46CH1009 Hóa phân tích L01 MO1402 46CH1010 Hóa phân tích (tn) L02 MO1402 31CH1010 Hóa phân tích (tn) L03 MO1402 15CI1003 Vẽ kỹ thuật L14 MO1402 46EN1009 Vi sinh vật môi trường L01 MO1402 46EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L03 MO1402 23EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L04 MO1402 23LA1003 Anh văn 1 L08 MO1402 4LA1005 Anh văn 2 L15 MO1402 16LA1007 Anh văn 3 L29 MO1402 3MT1005 Giải tích 2 L02 MO1402 46MT1006 Giải tích 2 (bt) L09 MO1402 46PE1005 Giáo dục thể chất 2 L46 MO1402 46CH1003 Hóa đại cương L08 MO1403 47CH1004 Hóa đại cương (tn) L23 MO1403 47CH1009 Hóa phân tích L02 MO1403 47CH1010 Hóa phân tích (tn) L04 MO1403 31CH1010 Hóa phân tích (tn) L06 MO1403 16CI1003 Vẽ kỹ thuật L15 MO1403 47EN1009 Vi sinh vật môi trường L02 MO1403 47EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L05 MO1403 24EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L06 MO1403 23

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúLA1007 Anh văn 3 L22 MO1403 36LA1007 Anh văn 3 L29 MO1403 10MT1005 Giải tích 2 L08 MO1403 47MT1006 Giải tích 2 (bt) L33 MO1403 47PE1005 Giáo dục thể chất 2 L47 MO1403 47CH1003 Hóa đại cương L08 MO1404 46CH1004 Hóa đại cương (tn) L24 MO1404 46CH1009 Hóa phân tích L02 MO1404 46CH1010 Hóa phân tích (tn) L05 MO1404 31CH1010 Hóa phân tích (tn) L06 MO1404 15CI1003 Vẽ kỹ thuật L16 MO1404 46EN1009 Vi sinh vật môi trường L02 MO1404 46EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L07 MO1404 23EN1010 Vi sinhvật môi trường(tn L08 MO1404 23LA1005 Anh văn 2 L24 MO1404 39MT1005 Giải tích 2 L08 MO1404 46MT1006 Giải tích 2 (bt) L34 MO1404 46PE1005 Giáo dục thể chất 2 L05 MO1404 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L35 MO1404 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 L50 MO1404 12PE1005 Giáo dục thể chất 2 L51 MO1404 11501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KH01 28501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A01 MT11KH01 28501302 Thực tập tốt nghiệp A01 MT11KH01 28502003 Quản lý dự án phần mềm A01 MT11KH01 28502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) A01 MT11KH01 28503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A01 MT11KH01 28503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 MT11KH01 28503006 Pt & thiết kế hệ thống A01 MT11KH01 28503007 Thương mại điện tử A01 MT11KH01 28503008 Khai phá dữ liệu A01 MT11KH01 28503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 MT11KH01 28503012 Thương mại điện tử (BT) A01 MT11KH01 28503013 Khai phá dữ liệu (BT) A01 MT11KH01 28503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A01 MT11KH01 28505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên A01 MT11KH01 28505008 Học máy A01 MT11KH01 28505015 Thiết kế thí nghiệm A01 MT11KH01 28506003 Mạng máy tính 2 A01 MT11KH01 28506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KH01 28506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KH01 28506008 Mang May Tinh 2 (bt) A01 MT11KH01 28506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A01 MT11KH01 28506010 Lập trình web A01 MT11KH01 28506011 Lập trình web (bt) A01 MT11KH01 28506012 H/thống thiết bị di động A01 MT11KH01 28506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A01 MT11KH01 28501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KH02 18501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A02 MT11KH02 18501302 Thực tập tốt nghiệp A02 MT11KH02 18502003 Quản lý dự án phần mềm A01 MT11KH02 18502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) A02 MT11KH02 18503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A01 MT11KH02 18503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 MT11KH02 18503006 Pt & thiết kế hệ thống A01 MT11KH02 18503007 Thương mại điện tử A01 MT11KH02 18503008 Khai phá dữ liệu A01 MT11KH02 18503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 MT11KH02 18503012 Thương mại điện tử (BT) A02 MT11KH02 18

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú503013 Khai phá dữ liệu (BT) A02 MT11KH02 18503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A02 MT11KH02 18505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên A01 MT11KH02 18505008 Học máy A01 MT11KH02 18505015 Thiết kế thí nghiệm A01 MT11KH02 18506003 Mạng máy tính 2 A01 MT11KH02 18506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KH02 18506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KH02 18506008 Mang May Tinh 2 (bt) A02 MT11KH02 18506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A02 MT11KH02 18506010 Lập trình web A01 MT11KH02 18506011 Lập trình web (bt) A03 MT11KH02 18506012 H/thống thiết bị di động A01 MT11KH02 18506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A02 MT11KH02 18501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KH03 29501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A01 MT11KH03 29501302 Thực tập tốt nghiệp A03 MT11KH03 29502003 Quản lý dự án phần mềm A01 MT11KH03 29502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) A01 MT11KH03 29503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A01 MT11KH03 29503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 MT11KH03 29503006 Pt & thiết kế hệ thống A01 MT11KH03 29503007 Thương mại điện tử A01 MT11KH03 29503008 Khai phá dữ liệu A01 MT11KH03 29503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 MT11KH03 29503012 Thương mại điện tử (BT) A01 MT11KH03 29503013 Khai phá dữ liệu (BT) A01 MT11KH03 29503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A01 MT11KH03 29505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên A01 MT11KH03 29505008 Học máy A01 MT11KH03 29505015 Thiết kế thí nghiệm A01 MT11KH03 29506003 Mạng máy tính 2 A01 MT11KH03 29506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KH03 29506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KH03 29506008 Mang May Tinh 2 (bt) A01 MT11KH03 29506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A01 MT11KH03 29506010 Lập trình web A01 MT11KH03 29506011 Lập trình web (bt) A01 MT11KH03 29506012 H/thống thiết bị di động A01 MT11KH03 29506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A01 MT11KH03 29501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KH04 21501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A02 MT11KH04 21501302 Thực tập tốt nghiệp A04 MT11KH04 21502003 Quản lý dự án phần mềm A01 MT11KH04 21502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) A02 MT11KH04 21503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A01 MT11KH04 21503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 MT11KH04 21503006 Pt & thiết kế hệ thống A01 MT11KH04 21503007 Thương mại điện tử A01 MT11KH04 21503008 Khai phá dữ liệu A01 MT11KH04 21503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 MT11KH04 21503012 Thương mại điện tử (BT) A02 MT11KH04 21503013 Khai phá dữ liệu (BT) A02 MT11KH04 21503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A02 MT11KH04 21505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên A01 MT11KH04 21505008 Học máy A01 MT11KH04 21505015 Thiết kế thí nghiệm A01 MT11KH04 21506003 Mạng máy tính 2 A01 MT11KH04 21506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KH04 21

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KH04 21506008 Mang May Tinh 2 (bt) A02 MT11KH04 21506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A02 MT11KH04 23506010 Lập trình web A01 MT11KH04 21506011 Lập trình web (bt) A03 MT11KH04 23506012 H/thống thiết bị di động A01 MT11KH04 21506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A02 MT11KH04 23501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KH05 23501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A02 MT11KH05 23501302 Thực tập tốt nghiệp A05 MT11KH05 23502003 Quản lý dự án phần mềm A01 MT11KH05 23502012 Qlý Dự án Phần Mềm (bt) A02 MT11KH05 23503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu A01 MT11KH05 23503005 CSDL phân tán, hướng đtg A01 MT11KH05 23503006 Pt & thiết kế hệ thống A01 MT11KH05 23503007 Thương mại điện tử A01 MT11KH05 23503008 Khai phá dữ liệu A01 MT11KH05 23503009 Bảo mật hệthống thôngtin A01 MT11KH05 23503012 Thương mại điện tử (BT) A02 MT11KH05 23503013 Khai phá dữ liệu (BT) A02 MT11KH05 23503014 Bmật hệ thống thtin (BT) A02 MT11KH05 23505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên A01 MT11KH05 23505008 Học máy A01 MT11KH05 23505015 Thiết kế thí nghiệm A01 MT11KH05 23506003 Mạng máy tính 2 A01 MT11KH05 23506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KH05 23506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KH05 23506008 Mang May Tinh 2 (bt) A02 MT11KH05 23506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A02 MT11KH05 21506010 Lập trình web A01 MT11KH05 23506011 Lập trình web (bt) A03 MT11KH05 21506012 H/thống thiết bị di động A01 MT11KH05 23506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt A02 MT11KH05 21501047 XL s/song và hệ phân bố TNMT MT11KHTN 32501134 XL ss và hệ phân bố (bt) TNMT MT11KHTN 32501302 Thực tập tốt nghiệp TNMT MT11KHTN 32503004 Hệ quảntrị cơ sở dữ liệu TNMT MT11KHTN 32503005 CSDL phân tán, hướng đtg TNMT MT11KHTN 32503006 Pt & thiết kế hệ thống TNMT MT11KHTN 32503007 Thương mại điện tử TNMT MT11KHTN 32503008 Khai phá dữ liệu TNMT MT11KHTN 32503009 Bảo mật hệthống thôngtin TNMT MT11KHTN 32503012 Thương mại điện tử (BT) TNMT MT11KHTN 32503013 Khai phá dữ liệu (BT) TNMT MT11KHTN 32503014 Bmật hệ thống thtin (BT) TNMT MT11KHTN 32505007 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên TNMT MT11KHTN 32505008 Học máy TNMT MT11KHTN 32505015 Thiết kế thí nghiệm TNMT MT11KHTN 32506003 Mạng máy tính 2 TNMT MT11KHTN 32506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống TNMT MT11KHTN 32506005 Mật mã & an ninh mạng TNMT MT11KHTN 32506008 Mang May Tinh 2 (bt) TNMT MT11KHTN 32506009 Mật mã &an ninh mạng (bt TNMT MT11KHTN 32506010 Lập trình web TNMT MT11KHTN 32506011 Lập trình web (bt) TNM1 MT11KHTN 32506012 H/thống thiết bị di động TNMT MT11KHTN 32506013 H/thốngthiếtbị d/động(bt TNMT MT11KHTN 32001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A07 MT11KT01 37501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KT01 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A03 MT11KT01 37503006 Pt & thiết kế hệ thống A02 MT11KT01 37504011 Tkế vi mạch vlsi với mt A01 MT11KT01 37504013 Tkế trên cơ sở vi xử lý A01 MT11KT01 37504015 ứng dụng hệ thống nhúng A01 MT11KT01 37504021 TK vimạch vlsi với mt(bt A01 MT11KT01 37504022 ứd hệ thống nhúng (bt) A01 MT11KT01 37504025 Tkế trên cơ sở vxl (bt) A01 MT11KT01 37504302 Thực tập tốt nghiệp A01 MT11KT01 37506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KT01 37506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KT01 37506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A03 MT11KT01 37506010 Lập trình web A01 MT11KT01 37506011 Lập trình web (bt) A02 MT11KT01 37001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A07 MT11KT02 40501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KT02 40501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A03 MT11KT02 40503006 Pt & thiết kế hệ thống A02 MT11KT02 40504011 Tkế vi mạch vlsi với mt A01 MT11KT02 40504013 Tkế trên cơ sở vi xử lý A01 MT11KT02 40504015 ứng dụng hệ thống nhúng A01 MT11KT02 40504021 TK vimạch vlsi với mt(bt A02 MT11KT02 40504022 ứd hệ thống nhúng (bt) A02 MT11KT02 40504025 Tkế trên cơ sở vxl (bt) A02 MT11KT02 40504302 Thực tập tốt nghiệp A02 MT11KT02 40506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KT02 40506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KT02 40506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A03 MT11KT02 40506010 Lập trình web A01 MT11KT02 40506011 Lập trình web (bt) A02 MT11KT02 40001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A07 MT11KT03 23501047 XL s/song và hệ phân bố A01 MT11KT03 23501134 XL ss và hệ phân bố (bt) A03 MT11KT03 23503006 Pt & thiết kế hệ thống A02 MT11KT03 23504011 Tkế vi mạch vlsi với mt A01 MT11KT03 23504013 Tkế trên cơ sở vi xử lý A01 MT11KT03 23504015 ứng dụng hệ thống nhúng A01 MT11KT03 23504021 TK vimạch vlsi với mt(bt A01 MT11KT03 23504022 ứd hệ thống nhúng (bt) A01 MT11KT03 23504025 Tkế trên cơ sở vxl (bt) A01 MT11KT03 23504302 Thực tập tốt nghiệp A03 MT11KT03 23506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống A01 MT11KT03 23506005 Mật mã & an ninh mạng A01 MT11KT03 23506009 Mật mã &an ninh mạng (bt A03 MT11KT03 23506010 Lập trình web A01 MT11KT03 23506011 Lập trình web (bt) A02 MT11KT03 23001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A14 MT11KTTN 24501047 XL s/song và hệ phân bố TNMT MT11KTTN 24501134 XL ss và hệ phân bố (bt) TNMT MT11KTTN 24503006 Pt & thiết kế hệ thống TNMT MT11KTTN 24504011 Tkế vi mạch vlsi với mt TNMT MT11KTTN 24504013 Tkế trên cơ sở vi xử lý TNMT MT11KTTN 24504015 ứng dụng hệ thống nhúng TNMT MT11KTTN 24504021 TK vimạch vlsi với mt(bt TNMT MT11KTTN 24504022 ứd hệ thống nhúng (bt) TNMT MT11KTTN 24504025 Tkế trên cơ sở vxl (bt) TNMT MT11KTTN 24504302 Thực tập tốt nghiệp TNMT MT11KTTN 24506004 Đ/giá hiệu năng hệ thống TNMT MT11KTTN 24506005 Mật mã & an ninh mạng TNMT MT11KTTN 24

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú506009 Mật mã &an ninh mạng (bt TNMT MT11KTTN 24506010 Lập trình web TNMT MT11KTTN 24506011 Lập trình web (bt) TNM1 MT11KTTN 24001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A05 MT12KH01 36006018 Xác suất thống kê A01 MT12KH01 36503003 PT & Thiết kế giải thuật A01 MT12KH01 36505004 Trí tuệ nhân tạo A01 MT12KH01 36505005 Đồ họa máy tính A01 MT12KH01 36505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) A01 MT12KH01 36505018 Đồ họa máy tính (bt) A01 MT12KH01 36505022 Thực tập công nghiệp 2 A01 MT12KH01 36700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A19 MT12KH01 36001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A05 MT12KH02 30006018 Xác suất thống kê A01 MT12KH02 30503003 PT & Thiết kế giải thuật A01 MT12KH02 30505004 Trí tuệ nhân tạo A01 MT12KH02 30505005 Đồ họa máy tính A01 MT12KH02 30505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) A02 MT12KH02 30505018 Đồ họa máy tính (bt) A02 MT12KH02 30505022 Thực tập công nghiệp 2 A02 MT12KH02 30700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A20 MT12KH02 30001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A03 MT12KH03 43006018 Xác suất thống kê A02 MT12KH03 43503003 PT & Thiết kế giải thuật A02 MT12KH03 43505004 Trí tuệ nhân tạo A02 MT12KH03 43505005 Đồ họa máy tính A02 MT12KH03 43505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) A04 MT12KH03 43505018 Đồ họa máy tính (bt) A04 MT12KH03 43505022 Thực tập công nghiệp 2 A03 MT12KH03 43700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A21 MT12KH03 42001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A01 MT12KH04 37006018 Xác suất thống kê A01 MT12KH04 37503003 PT & Thiết kế giải thuật A01 MT12KH04 37505004 Trí tuệ nhân tạo A01 MT12KH04 37505005 Đồ họa máy tính A01 MT12KH04 37505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) A03 MT12KH04 37505018 Đồ họa máy tính (bt) A03 MT12KH04 37505022 Thực tập công nghiệp 2 A04 MT12KH04 37700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A19 MT12KH04 37001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A04 MT12KH05 45006018 Xác suất thống kê A02 MT12KH05 45503003 PT & Thiết kế giải thuật A02 MT12KH05 45505004 Trí tuệ nhân tạo A02 MT12KH05 45505005 Đồ họa máy tính A02 MT12KH05 45505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) A05 MT12KH05 45505018 Đồ họa máy tính (bt) A05 MT12KH05 45505022 Thực tập công nghiệp 2 A05 MT12KH05 45700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A21 MT12KH05 45001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn A01 MT12KHTN 39006018 Xác suất thống kê A03 MT12KHTN 39503003 PT & Thiết kế giải thuật TNMT MT12KHTN 39505004 Trí tuệ nhân tạo TNMT MT12KHTN 39505005 Đồ họa máy tính TNMT MT12KHTN 39505017 Trí tuệ nhân tạo (bt) TNMT MT12KHTN 39505018 Đồ họa máy tính (bt) TNMT MT12KHTN 39505022 Thực tập công nghiệp 2 TNMT MT12KHTN 39700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A08 MT12KHTN 39006018 Xác suất thống kê A03 MT12KT01 28502002 Công nghệ phần mềm A01 MT12KT01 28

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú502009 Công nghệ phần mềm (bt) A01 MT12KT01 28504007 Vi xử lý - vi điều khiển A01 MT12KT01 28504008 TN vi xửlý-vi điều khiển A01 MT12KT01 28506002 Mạng máy tính 1 A01 MT12KT01 28506007 Mạng máy tính 1 (bt) A01 MT12KT01 28700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A10 MT12KT01 28006018 Xác suất thống kê A03 MT12KT02 21502002 Công nghệ phần mềm A01 MT12KT02 21502009 Công nghệ phần mềm (bt) A02 MT12KT02 21504007 Vi xử lý - vi điều khiển A01 MT12KT02 21504008 TN vi xửlý-vi điều khiển A02 MT12KT02 21506002 Mạng máy tính 1 A01 MT12KT02 21506007 Mạng máy tính 1 (bt) A02 MT12KT02 21700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A10 MT12KT02 21006018 Xác suất thống kê A03 MT12KT03 18502002 Công nghệ phần mềm A01 MT12KT03 18502009 Công nghệ phần mềm (bt) A02 MT12KT03 18504007 Vi xử lý - vi điều khiển A01 MT12KT03 18504008 TN vi xửlý-vi điều khiển A03 MT12KT03 18506002 Mạng máy tính 1 A01 MT12KT03 18506007 Mạng máy tính 1 (bt) A03 MT12KT03 18700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A22 MT12KT03 18006018 Xác suất thống kê A02 MT12KTTN 19502002 Công nghệ phần mềm TNMT MT12KTTN 19502009 Công nghệ phần mềm (bt) TNMT MT12KTTN 19504007 Vi xử lý - vi điều khiển TNMT MT12KTTN 19504008 TN vi xửlý-vi điều khiển TNMT MT12KTTN 19506002 Mạng máy tính 1 TNMT MT12KTTN 19506007 Mạng máy tính 1 (bt) TNMT MT12KTTN 19700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS A22 MT12KTTN 19003002 Anh văn 2 L05 MT13KH01 1003003 Anh văn 3 L17 MT13KH01 7003004 Anh văn 4 L18 MT13KH01 10500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L02 MT13KH01 14500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L03 MT13KH01 14503002 Hệ cơ sở dữ liệu L01 MT13KH01 28503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L01 MT13KH01 28505002 Toán rời rạc 2 L01 MT13KH01 28506001 Hệ điều hành L01 MT13KH01 28506006 Hệ điều hành (bt) L01 MT13KH01 28604001 Hóa học đại cương A L02 MT13KH01 28604003 Thí nghiệm hóa đại cương L04 MT13KH01 28604048 Bài tập hóa đại cương A L03 MT13KH01 28003002 Anh văn 2 L09 MT13KH02 3003003 Anh văn 3 L14 MT13KH02 8003004 Anh văn 4 L19 MT13KH02 12500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L04 MT13KH02 15500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L05 MT13KH02 14503002 Hệ cơ sở dữ liệu L02 MT13KH02 29503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L04 MT13KH02 29505002 Toán rời rạc 2 L02 MT13KH02 29506001 Hệ điều hành L02 MT13KH02 29506006 Hệ điều hành (bt) L04 MT13KH02 29604001 Hóa học đại cương A L03 MT13KH02 29604003 Thí nghiệm hóa đại cương L05 MT13KH02 29604048 Bài tập hóa đại cương A L08 MT13KH02 29003001 Anh văn 1 L03 MT13KH03 2003002 Anh văn 2 L07 MT13KH03 1003003 Anh văn 3 L01 MT13KH03 6

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003004 Anh văn 4 L17 MT13KH03 12500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L02 MT13KH03 35503002 Hệ cơ sở dữ liệu L02 MT13KH03 35503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L05 MT13KH03 35505002 Toán rời rạc 2 L02 MT13KH03 35506001 Hệ điều hành L02 MT13KH03 35506006 Hệ điều hành (bt) L05 MT13KH03 35604001 Hóa học đại cương A L03 MT13KH03 35604003 Thí nghiệm hóa đại cương L06 MT13KH03 35604048 Bài tập hóa đại cương A L09 MT13KH03 35003002 Anh văn 2 L07 MT13KH04 1003003 Anh văn 3 L10 MT13KH04 7003004 Anh văn 4 L23 MT13KH04 10500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L03 MT13KH04 35503002 Hệ cơ sở dữ liệu L02 MT13KH04 35503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L06 MT13KH04 35505002 Toán rời rạc 2 L02 MT13KH04 35506001 Hệ điều hành L02 MT13KH04 35506006 Hệ điều hành (bt) L06 MT13KH04 35604001 Hóa học đại cương A L03 MT13KH04 35604003 Thí nghiệm hóa đại cương L07 MT13KH04 35604048 Bài tập hóa đại cương A L10 MT13KH04 35003001 Anh văn 1 L01 MT13KH05 1003002 Anh văn 2 L09 MT13KH05 3003003 Anh văn 3 L10 MT13KH05 6003004 Anh văn 4 L18 MT13KH05 14500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L04 MT13KH05 32503002 Hệ cơ sở dữ liệu L01 MT13KH05 32503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L02 MT13KH05 32505002 Toán rời rạc 2 L01 MT13KH05 32506001 Hệ điều hành L01 MT13KH05 32506006 Hệ điều hành (bt) L02 MT13KH05 32604001 Hóa học đại cương A L02 MT13KH05 32604003 Thí nghiệm hóa đại cương L08 MT13KH05 32604048 Bài tập hóa đại cương A L04 MT13KH05 32003001 Anh văn 1 L02 MT13KH06 1003002 Anh văn 2 L09 MT13KH06 5003003 Anh văn 3 L12 MT13KH06 7003004 Anh văn 4 L19 MT13KH06 12500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L05 MT13KH06 37503002 Hệ cơ sở dữ liệu L01 MT13KH06 37503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) L03 MT13KH06 37505002 Toán rời rạc 2 L01 MT13KH06 37506001 Hệ điều hành L01 MT13KH06 37506006 Hệ điều hành (bt) L03 MT13KH06 37604001 Hóa học đại cương A L02 MT13KH06 37604003 Thí nghiệm hóa đại cương L09 MT13KH06 37604048 Bài tập hóa đại cương A L05 MT13KH06 37003003 Anh văn 3 A24 MT13KHTN 3003004 Anh văn 4 A26 MT13KHTN 5500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề A01 MT13KHTN 37503002 Hệ cơ sở dữ liệu TNMT MT13KHTN 37503011 Hệ cơ sở dữ liệu (TH) TNMT MT13KHTN 37505002 Toán rời rạc 2 TNMT MT13KHTN 37506001 Hệ điều hành TNMT MT13KHTN 37506006 Hệ điều hành (bt) TNMT MT13KHTN 37604001 Hóa học đại cương A A01 MT13KHTN 37604003 Thí nghiệm hóa đại cương A02 MT13KHTN 19604003 Thí nghiệm hóa đại cương A01 MT13KHTN 19

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú604048 Bài tập hóa đại cương A A01 MT13KHTN 37003003 Anh văn 3 L17 MT13KT01 6003004 Anh văn 4 L18 MT13KT01 5405023 Mạch điện tử 1 L02 MT13KT01 24500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L06 MT13KT01 24504002 Kiến trúc máy tính L01 MT13KT01 24504004 TT Phần cứng máy tính L01 MT13KT01 24504027 Kiến trúc máy tính (bt) L01 MT13KT01 24505002 Toán rời rạc 2 L01 MT13KT01 24604001 Hóa học đại cương A L02 MT13KT01 24604003 Thí nghiệm hóa đại cương L10 MT13KT01 24604048 Bài tập hóa đại cương A L03 MT13KT01 12604048 Bài tập hóa đại cương A L05 MT13KT01 14003002 Anh văn 2 L02 MT13KT02 1003003 Anh văn 3 L13 MT13KT02 5003004 Anh văn 4 L01 MT13KT02 7405023 Mạch điện tử 1 L02 MT13KT02 24500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L06 MT13KT02 12500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L07 MT13KT02 12504002 Kiến trúc máy tính L01 MT13KT02 24504004 TT Phần cứng máy tính L02 MT13KT02 24504027 Kiến trúc máy tính (bt) L02 MT13KT02 24505002 Toán rời rạc 2 L02 MT13KT02 24604001 Hóa học đại cương A L03 MT13KT02 24604003 Thí nghiệm hóa đại cương L11 MT13KT02 24604048 Bài tập hóa đại cương A L09 MT13KT02 12604048 Bài tập hóa đại cương A L10 MT13KT02 12003002 Anh văn 2 L03 MT13KT03 3003003 Anh văn 3 L07 MT13KT03 3003004 Anh văn 4 L04 MT13KT03 12405023 Mạch điện tử 1 L02 MT13KT03 27500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề L07 MT13KT03 27504002 Kiến trúc máy tính L01 MT13KT03 27504004 TT Phần cứng máy tính L03 MT13KT03 27504027 Kiến trúc máy tính (bt) L02 MT13KT03 14504027 Kiến trúc máy tính (bt) L01 MT13KT03 14505002 Toán rời rạc 2 L01 MT13KT03 14505002 Toán rời rạc 2 L02 MT13KT03 14604001 Hóa học đại cương A L02 MT13KT03 14604001 Hóa học đại cương A L03 MT13KT03 14604003 Thí nghiệm hóa đại cương L04 MT13KT03 20604003 Thí nghiệm hóa đại cương L09 MT13KT03 8604048 Bài tập hóa đại cương A L04 MT13KT03 14604048 Bài tập hóa đại cương A L08 MT13KT03 14003003 Anh văn 3 L09 MT13KTTN 2003004 Anh văn 4 A26 MT13KTTN 8405023 Mạch điện tử 1 A01 MT13KTTN 19500300 Kỹ năng gtiếp-ngành nghề A01 MT13KTTN 19504002 Kiến trúc máy tính TNMT MT13KTTN 19504004 TT Phần cứng máy tính TNMT MT13KTTN 19504027 Kiến trúc máy tính (bt) TNMT MT13KTTN 19505002 Toán rời rạc 2 TNMT MT13KTTN 19604001 Hóa học đại cương A A01 MT13KTTN 19604003 Thí nghiệm hóa đại cương A03 MT13KTTN 19604048 Bài tập hóa đại cương A A02 MT13KTTN 19CO1009 Hệ thống số L01 MT1401 40CO1010 Hệ thống số (tn) L09 MT1401 13CO1010 Hệ thống số (tn) L01 MT1401 27CO1011 Kỹ thuật lập trình L01 MT1401 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L01 MT1401 40LA1007 Anh văn 3 L23 MT1401 40MT1005 Giải tích 2 L13 MT1401 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L35 MT1401 40MT1007 Đại số L02 MT1401 40MT1008 Đại số (bt) L12 MT1401 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L48 MT1401 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L19 MT1401 40CO1009 Hệ thống số L01 MT1402 40CO1010 Hệ thống số (tn) L09 MT1402 13CO1010 Hệ thống số (tn) L02 MT1402 27CO1011 Kỹ thuật lập trình L01 MT1402 40CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L02 MT1402 40LA1007 Anh văn 3 L24 MT1402 40MT1005 Giải tích 2 L13 MT1402 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L35 MT1402 40MT1007 Đại số L02 MT1402 40MT1008 Đại số (bt) L12 MT1402 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L49 MT1402 40PH1007 Thí nghiệm vật lý L20 MT1402 40CO1009 Hệ thống số L01 MT1403 39CO1010 Hệ thống số (tn) L10 MT1403 13CO1010 Hệ thống số (tn) L03 MT1403 26CO1011 Kỹ thuật lập trình L01 MT1403 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L03 MT1403 39LA1005 Anh văn 2 L25 MT1403 39MT1005 Giải tích 2 L13 MT1403 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L36 MT1403 39MT1007 Đại số L02 MT1403 39MT1008 Đại số (bt) L13 MT1403 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L50 MT1403 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L27 MT1403 39CO1009 Hệ thống số L01 MT1404 39CO1010 Hệ thống số (tn) L04 MT1404 26CO1010 Hệ thống số (tn) L10 MT1404 13CO1011 Kỹ thuật lập trình L01 MT1404 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L04 MT1404 39LA1003 Anh văn 1 L03 MT1404 6MT1005 Giải tích 2 L13 MT1404 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L36 MT1404 39MT1007 Đại số L02 MT1404 39MT1008 Đại số (bt) L13 MT1404 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L51 MT1404 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L21 MT1404 39CO1009 Hệ thống số L02 MT1405 39CO1010 Hệ thống số (tn) L05 MT1405 26CO1010 Hệ thống số (tn) L11 MT1405 13CO1011 Kỹ thuật lập trình L02 MT1405 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L05 MT1405 39LA1005 Anh văn 2 L17 MT1405 13LA1007 Anh văn 3 L20 MT1405 23MT1005 Giải tích 2 L08 MT1405 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L37 MT1405 39MT1007 Đại số L04 MT1405 39MT1008 Đại số (bt) L18 MT1405 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L52 MT1405 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L22 MT1405 39CO1009 Hệ thống số L02 MT1406 39CO1010 Hệ thống số (tn) L06 MT1406 26

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCO1010 Hệ thống số (tn) L11 MT1406 13CO1011 Kỹ thuật lập trình L02 MT1406 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L06 MT1406 39LA1007 Anh văn 3 L26 MT1406 39MT1005 Giải tích 2 L08 MT1406 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L37 MT1406 39MT1007 Đại số L04 MT1406 39MT1008 Đại số (bt) L18 MT1406 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L09 MT1406 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 L27 MT1406 13PE1005 Giáo dục thể chất 2 L54 MT1406 13PH1007 Thí nghiệm vật lý L23 MT1406 20PH1007 Thí nghiệm vật lý L24 MT1406 19CO1009 Hệ thống số L02 MT1407 39CO1010 Hệ thống số (tn) L07 MT1407 26CO1010 Hệ thống số (tn) L12 MT1407 13CO1011 Kỹ thuật lập trình L02 MT1407 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L07 MT1407 39LA1003 Anh văn 1 L03 MT1407 12MT1005 Giải tích 2 L08 MT1407 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L33 MT1407 39MT1007 Đại số L04 MT1407 39MT1008 Đại số (bt) L19 MT1407 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L53 MT1407 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L23 MT1407 39CO1009 Hệ thống số L02 MT1408 39CO1010 Hệ thống số (tn) L08 MT1408 26CO1010 Hệ thống số (tn) L12 MT1408 13CO1011 Kỹ thuật lập trình L02 MT1408 39CO1012 Kỹ thuật lập trình (bt) L08 MT1408 39LA1005 Anh văn 2 L27 MT1408 39MT1005 Giải tích 2 L08 MT1408 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L34 MT1408 39MT1007 Đại số L04 MT1408 39MT1008 Đại số (bt) L19 MT1408 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L54 MT1408 39PH1007 Thí nghiệm vật lý L24 MT1408 39001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A08 QL11CN1 68701016 Hành vi tổ chức A01 QL11CN1 68701018 Tài chính Quốc tế A01 QL11CN1 68701109 Phát triển sản phẩm mới A01 QL11CN1 68701119 Iso 9000 A01 QL11CN1 68701120 Quản lý sx theo Lean&Jit A01 QL11CN1 68701128 Quản lý dự án A01 QL11CN1 68701134 Hệ thống tài chính A01 QL11CN1 68701150 Thương mại điện tử A01 QL11CN1 68701302 Thực tập tốt nghiệp A01 QL11CN1 68001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A08 QL11CN2 69701016 Hành vi tổ chức A02 QL11CN2 69701018 Tài chính Quốc tế A01 QL11CN2 69701109 Phát triển sản phẩm mới A02 QL11CN2 69701119 Iso 9000 A02 QL11CN2 69701120 Quản lý sx theo Lean&Jit A02 QL11CN2 69701128 Quản lý dự án A02 QL11CN2 69701134 Hệ thống tài chính A01 QL11CN2 69701150 Thương mại điện tử A02 QL11CN2 69701302 Thực tập tốt nghiệp A02 QL11CN2 69001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A07 QL11KD 34701010 Kinh doanh Quốc Tế A01 QL11KD 34

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú701016 Hành vi tổ chức A01 QL11KD 34701018 Tài chính Quốc tế A01 QL11KD 34701109 Phát triển sản phẩm mới A01 QL11KD 34701119 Iso 9000 A01 QL11KD 34701128 Quản lý dự án A03 QL11KD 34701134 Hệ thống tài chính A01 QL11KD 34701150 Thương mại điện tử A01 QL11KD 34701302 Thực tập tốt nghiệp A03 QL11KD 34001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê A01 QL12CN1 61701007 Quản lý bảo trì Cnghiệp A02 QL12CN1 61701012 Thực tập 2 A01 QL12CN1 40701012 Thực tập 2 A04 QL12CN1 21701044 Quản lý nhân sự A02 QL12CN1 61701074 Quản lý chất lượng A01 QL12CN1 61701095 Luật kinh doanh A01 QL12CN1 61701124 Quản lý chiến lược A01 QL12CN1 61701130 Kế Toán 2 A01 QL12CN1 61001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê A01 QL12CN2 62701007 Quản lý bảo trì Cnghiệp A01 QL12CN2 62701012 Thực tập 2 A02 QL12CN2 40701012 Thực tập 2 A04 QL12CN2 22701044 Quản lý nhân sự A01 QL12CN2 62701074 Quản lý chất lượng A02 QL12CN2 62701095 Luật kinh doanh A02 QL12CN2 62701124 Quản lý chiến lược A02 QL12CN2 62701130 Kế Toán 2 A02 QL12CN2 62001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê A01 QL12KD 33701007 Quản lý bảo trì Cnghiệp A02 QL12KD 17701007 Quản lý bảo trì Cnghiệp A01 QL12KD 17701012 Thực tập 2 A03 QL12KD 33701044 Quản lý nhân sự A02 QL12KD 17701044 Quản lý nhân sự A01 QL12KD 17701074 Quản lý chất lượng A01 QL12KD 33701095 Luật kinh doanh A02 QL12KD 33701124 Quản lý chiến lược A02 QL12KD 33701130 Kế Toán 2 A03 QL12KD 33003002 Anh văn 2 L09 QL1301 1003003 Anh văn 3 L06 QL1301 3003004 Anh văn 4 L20 QL1301 30005011 Giáo dục thể chất 3 L21 QL1301 37701011 P/triển kỹ năng quản trị L01 QL1301 37701017 Thực tập 1 L01 QL1301 37701069 Tiếp thị L01 QL1301 37701093 Thuế L01 QL1301 37701115 Anh văn thương Mại 1 L01 QL1301 37701125 Quản lý sản xuất 1 L01 QL1301 37701126 Kinh tế học kinh doanh L01 QL1301 37701131 Phương pháp định lượng L01 QL1301 37701157 Hệ hỗ trợ quyết định L01 QL1301 37003002 Anh văn 2 L06 QL1302 6003003 Anh văn 3 L09 QL1302 9003004 Anh văn 4 L21 QL1302 21005011 Giáo dục thể chất 3 L22 QL1302 39701011 P/triển kỹ năng quản trị L02 QL1302 39701017 Thực tập 1 L02 QL1302 39701069 Tiếp thị L02 QL1302 39701093 Thuế L02 QL1302 39701115 Anh văn thương Mại 1 L02 QL1302 39701125 Quản lý sản xuất 1 L02 QL1302 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú701126 Kinh tế học kinh doanh L02 QL1302 39701131 Phương pháp định lượng L02 QL1302 39701157 Hệ hỗ trợ quyết định L01 QL1302 39003004 Anh văn 4 L17 QL1303 2005011 Giáo dục thể chất 3 L23 QL1303 42701011 P/triển kỹ năng quản trị L03 QL1303 42701017 Thực tập 1 L03 QL1303 42701069 Tiếp thị L01 QL1303 42701093 Thuế L01 QL1303 42701115 Anh văn thương Mại 1 L01 QL1303 42701125 Quản lý sản xuất 1 L01 QL1303 42701126 Kinh tế học kinh doanh L01 QL1303 42701131 Phương pháp định lượng L01 QL1303 42701157 Hệ hỗ trợ quyết định L01 QL1303 42003001 Anh văn 1 L03 QL1304 2003002 Anh văn 2 L07 QL1304 6003003 Anh văn 3 L15 QL1304 21003004 Anh văn 4 L01 QL1304 6005011 Giáo dục thể chất 3 L24 QL1304 40701011 P/triển kỹ năng quản trị L04 QL1304 40701017 Thực tập 1 L04 QL1304 40701069 Tiếp thị L02 QL1304 40701093 Thuế L02 QL1304 40701115 Anh văn thương Mại 1 L02 QL1304 40701125 Quản lý sản xuất 1 L02 QL1304 40701126 Kinh tế học kinh doanh L02 QL1304 40701131 Phương pháp định lượng L02 QL1304 40701157 Hệ hỗ trợ quyết định L01 QL1304 40IM1005 Toán kinh tế ứng dụng L01 QL1401 37IM1007 Quản trị đại cương L01 QL1401 37IM1009 Kinh tế vĩ mô L01 QL1401 37LA1005 Anh văn 2 L28 QL1401 37MT1007 Đại số L05 QL1401 37MT1008 Đại số (bt) L17 QL1401 37PE1005 Giáo dục thể chất 2 L55 QL1401 37SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 QL1401 37IM1005 Toán kinh tế ứng dụng L01 QL1402 38IM1007 Quản trị đại cương L01 QL1402 38IM1009 Kinh tế vĩ mô L01 QL1402 38LA1007 Anh văn 3 L27 QL1402 38MT1007 Đại số L05 QL1402 38MT1008 Đại số (bt) L17 QL1402 38PE1005 Giáo dục thể chất 2 L56 QL1402 38SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 QL1402 38IM1005 Toán kinh tế ứng dụng L02 QL1403 36IM1007 Quản trị đại cương L02 QL1403 36IM1009 Kinh tế vĩ mô L02 QL1403 36LA1003 Anh văn 1 L02 QL1403 8MT1007 Đại số L05 QL1403 36MT1008 Đại số (bt) L05 QL1403 36PE1005 Giáo dục thể chất 2 L57 QL1403 36SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 QL1403 36IM1005 Toán kinh tế ứng dụng L02 QL1404 37IM1007 Quản trị đại cương L02 QL1404 37IM1009 Kinh tế vĩ mô L02 QL1404 37LA1003 Anh văn 1 L02 QL1404 6LA1005 Anh văn 2 L06 QL1404 8LA1007 Anh văn 3 L29 QL1404 6MT1007 Đại số L05 QL1404 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúMT1008 Đại số (bt) L05 QL1404 37PE1005 Giáo dục thể chất 2 L07 QL1404 9PE1005 Giáo dục thể chất 2 L57 QL1404 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L69 QL1404 9PE1005 Giáo dục thể chất 2 L70 QL1404 9SP1003 Những NgLý cơbản CN M-Lê L01 QL1404 37202302 Thực tập tốt nghiệp A01 TTTNCK1 150218302 Thực tập tốt nghiệp A01 TTTNCK2 100203302 Thực tập tốt nghiệp A01 TTTNCK3 24209302 Thực tập tốt nghiệp A01 TTTNCK4 50203001 T/tập kỹ thuật ngành mxd A01 TTTNCK5 21218302 Thực tập tốt nghiệp TNCK TTTNCK6 20202302 Thực tập tốt nghiệp TNCK TTTNCK7 25301010 Thực tập địa kiến tạo A01 TTTNDC 40400304 Thực tập kỹ thuật (KTD) A01 TTTNDD1 150440304 Thực tập kỹ thuật (DTVT) A01 TTTNDD2 150409304 Thực tập kỹ thuật (TD) A01 TTTNDD3 150007003 Thực tập kỹ thuật y sinh A01 TTTNUD1 66201002 Thực tập kỹ thuật A01 TTTNUD2 59215033 Cán, kéo và ép kim loại A01 VL11KL 41215034 ĐAMH cn đúc,nluyện &ckéo A01 VL11KL 41215045 Trg tbị sx &xlý vl kloại A01 VL11KL 41215048 Công nghệ vật liệu mới A01 VL11KL 41215049 ĐAMH tk tbị sx &xlý vlkl A01 VL11KL 41215122 Tái sinh kim loại A01 VL11KL 41216004 Vẽ Kỹ Thuật Trong Cnvlkl A01 VL11KL 41216008 Tk Khuôn Với Sự Tgiúp Mt A01 VL11KL 41216302 Thực tập tốt nghiệp A01 VL11KL 41215040 Cnghệ các chất tạo màng A01 VL11PO 51215041 Vật liệu composit A01 VL11PO 51215042 KThuật sx cellulose,giấy A01 VL11PO 51215044 ĐAMH tk phânxưởng sx pol A01 VL11PO 26215044 ĐAMH tk phânxưởng sx pol A02 VL11PO 26215106 Polyme shọc & pol. p/hủy A01 VL11PO 51215114 Các Pp Ptích &đgiá Polym A01 VL11PO 51215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol A01 VL11PO 26215115 ĐAMH ctạo & tn vliệu pol A02 VL11PO 26215302 Thực tập tốt nghiệp A01 VL11PO 51215038 TN silicat chuyên ngành A01 VL11SI 26215038 TN silicat chuyên ngành A02 VL11SI 26215039 ĐAMH lò silicat A01 VL11SI 26215039 ĐAMH lò silicat A02 VL11SI 26215102 Kthuật sx sphẩm th/tinh A01 VL11SI 51215103 Kthuật sx vliệu chịu lửa A01 VL11SI 51215105 ĐAMH qt cn sx vl silicat A01 VL11SI 26215105 ĐAMH qt cn sx vl silicat A02 VL11SI 26215110 Vật liệu xây dựng A01 VL11SI 51215126 Tính chất & cn vật liệu A01 VL11SI 51215131 Cn Gach Op Lat,su Vs,gxd A01 VL11SI 51217001 Phụ gia xi măng & bêtông A01 VL11SI 51217302 Thực tập tốt nghiệp A01 VL11SI 51215020 Kim loại học L02 VL12KL 56215031 Công Nghệ Đúc L02 VL12KL 56215119 Hóa lý các qtr luyện kim L02 VL12KL 56215133 Thực tập kỹ thuật L04 VL12KL 56215147 Đo Lường & Tự Động Hóa L05 VL12KL 56606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L10 VL12KL 22606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L11 VL12KL 22606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L12 VL12KL 12

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú610107 Kt môi trường (cn vliệu) L03 VL12KL 56215017 Hóa học polyme L02 VL12PO 61215018 Hóa lý polyme L02 VL12PO 61215028 Thínghiệm hóa học polyme L03 VL12PO 31215028 Thínghiệm hóa học polyme L04 VL12PO 30215133 Thực tập kỹ thuật L05 VL12PO 61215147 Đo Lường & Tự Động Hóa L06 VL12PO 61606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L12 VL12PO 10606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L13 VL12PO 22606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L14 VL12PO 23606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L15 VL12PO 6610107 Kt môi trường (cn vliệu) L04 VL12PO 61215024 Hóa Lý silicat L02 VL12SI 30215024 Hóa Lý silicat L03 VL12SI 30215025 QT cơ sở & tbị silicat 1 L02 VL12SI 60215026 TN silicat đại cương L03 VL12SI 30215026 TN silicat đại cương L04 VL12SI 30215035 Lò silicat L02 VL12SI 60215133 Thực tập kỹ thuật L06 VL12SI 60215147 Đo Lường & Tự Động Hóa L07 VL12SI 60606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L15 VL12SI 16606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L16 VL12SI 22606003 Thí nghiệm hóa hữu cơ B L17 VL12SI 22610107 Kt môi trường (cn vliệu) L03 VL12SI 30610107 Kt môi trường (cn vliệu) L04 VL12SI 30001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L05 VL1301 40003002 Anh văn 2 L03 VL1301 2003003 Anh văn 3 L18 VL1301 7003004 Anh văn 4 L22 VL1301 26210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt L01 VL1301 40215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu L01 VL1301 40215146 Thực tập hướng nghiệp L01 VL1301 40602046 Hóa lý kỹ thuật L02 VL1301 40602107 Thí nghiệm hóa phân tích L01 VL1301 40802015 Cơ lưu chất L04 VL1301 40806003 Vẽ kỹ thuật 2A L02 VL1301 40001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L05 VL1302 39003003 Anh văn 3 L20 VL1302 1003004 Anh văn 4 L13 VL1302 8210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt L02 VL1302 39215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu L02 VL1302 39215146 Thực tập hướng nghiệp L02 VL1302 39602046 Hóa lý kỹ thuật L02 VL1302 39602107 Thí nghiệm hóa phân tích L02 VL1302 39802015 Cơ lưu chất L04 VL1302 39806003 Vẽ kỹ thuật 2A L03 VL1302 39001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L06 VL1303 38003001 Anh văn 1 L03 VL1303 1003002 Anh văn 2 L07 VL1303 3003003 Anh văn 3 L01 VL1303 4003004 Anh văn 4 L23 VL1303 22210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt L01 VL1303 38215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu L03 VL1303 38215146 Thực tập hướng nghiệp L03 VL1303 38602046 Hóa lý kỹ thuật L03 VL1303 38602107 Thí nghiệm hóa phân tích L03 VL1303 38802015 Cơ lưu chất L05 VL1303 38806003 Vẽ kỹ thuật 2A L04 VL1303 38001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L06 VL1304 38

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003002 Anh văn 2 L01 VL1304 10003003 Anh văn 3 L16 VL1304 16003004 Anh văn 4 L17 VL1304 1210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt L02 VL1304 38215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu L04 VL1304 38215146 Thực tập hướng nghiệp L04 VL1304 38602046 Hóa lý kỹ thuật L03 VL1304 38602107 Thí nghiệm hóa phân tích L04 VL1304 38802015 Cơ lưu chất L05 VL1304 38806003 Vẽ kỹ thuật 2A L05 VL1304 38001001 Những NgLý cơbản CN M-Lê L06 VL1305 37003002 Anh văn 2 L02 VL1305 11003003 Anh văn 3 L13 VL1305 19210034 Truyền nhiệt &tb tdnhiệt L02 VL1305 37215001 Cơ Sở Khoa Học Vật Liệu L05 VL1305 40215146 Thực tập hướng nghiệp L05 VL1305 37602046 Hóa lý kỹ thuật L03 VL1305 37602107 Thí nghiệm hóa phân tích L05 VL1305 37802015 Cơ lưu chất L05 VL1305 37806003 Vẽ kỹ thuật 2A L06 VL1305 37CH1003 Hóa đại cương L07 VL1401 42CH1004 Hóa đại cương (tn) L22 VL1401 42CO1003 Nhập môn về lập trình L01 VL1401 42CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L01 VL1401 42LA1007 Anh văn 3 L28 VL1401 42MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L01 VL1401 42MT1005 Giải tích 2 L01 VL1401 42MT1006 Giải tích 2 (bt) L03 VL1401 42PE1005 Giáo dục thể chất 2 L01 VL1401 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L04 VL1401 12PE1005 Giáo dục thể chất 2 L62 VL1401 10PE1005 Giáo dục thể chất 2 L63 VL1401 10PH1005 Vật lý 2 L01 VL1401 42PH1006 Vật lý 2 (bt) L03 VL1401 42CH1003 Hóa đại cương L08 VL1402 41CH1004 Hóa đại cương (tn) L25 VL1402 41CO1003 Nhập môn về lập trình L01 VL1402 41CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L02 VL1402 41LA1003 Anh văn 1 L07 VL1402 9MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L02 VL1402 21MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L03 VL1402 20MT1005 Giải tích 2 L01 VL1402 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L04 VL1402 41PE1005 Giáo dục thể chất 2 L62 VL1402 41PH1005 Vật lý 2 L01 VL1402 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L04 VL1402 41CH1003 Hóa đại cương L09 VL1403 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L26 VL1403 40CO1003 Nhập môn về lập trình L01 VL1403 40CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L03 VL1403 40LA1005 Anh văn 2 L29 VL1403 40MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L01 VL1403 10MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L02 VL1403 30MT1005 Giải tích 2 L01 VL1403 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L04 VL1403 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L63 VL1403 40PH1005 Vật lý 2 L01 VL1403 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L04 VL1403 40CH1003 Hóa đại cương L06 VL1404 41

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCH1004 Hóa đại cương (tn) L18 VL1404 41CO1003 Nhập môn về lập trình L02 VL1404 41CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L04 VL1404 41LA1003 Anh văn 1 L01 VL1404 5MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L03 VL1404 31MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L04 VL1404 10MT1005 Giải tích 2 L01 VL1404 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L05 VL1404 41PE1005 Giáo dục thể chất 2 L64 VL1404 41PH1005 Vật lý 2 L01 VL1404 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L05 VL1404 41CH1003 Hóa đại cương L06 VL1405 43CH1004 Hóa đại cương (tn) L18 VL1405 10CH1004 Hóa đại cương (tn) L19 VL1405 33CO1003 Nhập môn về lập trình L02 VL1405 43CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L05 VL1405 43LA1003 Anh văn 1 L01 VL1405 2LA1005 Anh văn 2 L30 VL1405 32MA1003 Cơ sở khoa học vật liệu L04 VL1405 43MT1005 Giải tích 2 L01 VL1405 43MT1006 Giải tích 2 (bt) L05 VL1405 43PE1005 Giáo dục thể chất 2 L65 VL1405 43PH1005 Vật lý 2 L01 VL1405 43PH1006 Vật lý 2 (bt) L05 VL1405 43218700 Luận văn tốt nghiệp P01 VP10CDT 18218750 Thực tập tốt nghiệp P01 VP10CDT 18213700 Luận văn tốt nghiệp P01 VP10HK 17213750 Thực tập tốt nghiệp P01 VP10HK 17403700 Luận văn tốt nghiệp P01 VP10NL 9403750 Thực tập tốt nghiệp P01 VP10NL 9405700 Luận văn tốt nghiệp P01 VP10VT 18405750 Thực tập tốt nghiệp P01 VP10VT 18800700 Luận văn tốt nghiệp P01 VP10XDC 12800707 ĐA nghiên cứu KH & P/T P01 VP10XDC 12003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn) P01 VP11CDT 20201706 Hư hỏng & phá hủy 2 P01 VP11CDT 20202703 Chế tạo P01 VP11CDT 20202704 Tr/động thủy lực &khínén P01 VP11CDT 20205701 Các phương pháp tạo dáng P01 VP11CDT 20207704 Bộ chấp hành điện 1 P01 VP11CDT 20207705 Bộ chấp hành điện 2 P01 VP11CDT 20209703 Phần tử dẫn hướng 1 P01 VP11CDT 20209704 Phần tử dẫn hướng 2 P01 VP11CDT 20209705 Tính toán số các cấutrúc P01 VP11CDT 20214702 Phân tích giátrị &clượng P01 VP11CDT 20215721 Lựa Chọn Vật Liệu (2b) P01 VP11CDT 20215722 Các phương pháp gia công P01 VP11CDT 20215723 Tc vật liệu tiên tiến 2 P01 VP11CDT 20218704 Các hệ điều khiển 1 P01 VP11CDT 20218705 Các hệ điều khiển 2 P01 VP11CDT 20218706 Bộ chấp hành thông minh P01 VP11CDT 20218752 Thực tập kỹ thuật P01 VP11CDT 20501710 Mạng máy tính P01 VP11CDT 20601703 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a P01 VP11CDT 20701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 VP11CDT 20701710 Bảo hộ sáng chế P01 VP11CDT 20003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn) P02 VP11HK 18201708 Các ctrúchk-c/học pháhủy P01 VP11HK 18202703 Chế tạo P01 VP11HK 18

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú202704 Tr/động thủy lực &khínén P01 VP11HK 18205701 Các phương pháp tạo dáng P01 VP11HK 18207704 Bộ chấp hành điện 1 P01 VP11HK 18209705 Tính toán số các cấutrúc P01 VP11HK 18213715 Tính đàn hồi khí độnghọc P01 VP11HK 18213716 Động cơ & bộ dẫn tiến P01 VP11HK 18213717 Điện tử hàng không P01 VP11HK 18213752 Thực tập kỹ thuật P01 VP11HK 18214702 Phân tích giátrị &clượng P01 VP11HK 18215721 Lựa Chọn Vật Liệu (2b) P01 VP11HK 18215722 Các phương pháp gia công P01 VP11HK 18218704 Các hệ điều khiển 1 P01 VP11HK 18218706 Bộ chấp hành thông minh P01 VP11HK 18404708 Các hệ thời gian thực 2 P01 VP11HK 18501710 Mạng máy tính P01 VP11HK 18601703 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a P01 VP11HK 18701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 VP11HK 18701710 Bảo hộ sáng chế P01 VP11HK 18003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn) P03 VP11NL 17401706 Sự phân phối điện năng P01 VP11NL 17401707 Các bộ biến đổi tĩnh P01 VP11NL 17401708 Lắp đặt điện P01 VP11NL 17402706 Tiến hành thực nghiệm P01 VP11NL 17402709 Thiết kế hệ thống nhúng P01 VP11NL 17403705 Năng lượng tái tạo P01 VP11NL 17403752 Thực tập kỹ thuật P01 VP11NL 17404711 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên P01 VP11NL 17404712 Các tính chất phổ P01 VP11NL 17405715 Xlý các tínhiệu tgtự &số P01 VP11NL 17408707 Bức xạ,bao bọc,giao thoa P01 VP11NL 17408708 Các Ưdụng Cng Của Đnăng P01 VP11NL 17408709 Thiết Kế Máy Điệnquay Cs P01 VP11NL 17409703 Tự động hóa,ktra &đkhiển P01 VP11NL 17501708 Các KT & thủ tục cài đặt P01 VP11NL 17501709 ĐAMH mô phỏng-dự án thọc P01 VP11NL 17501711 CS dữ liệu &các hệ thtin P01 VP11NL 17701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 VP11NL 17701710 Bảo hộ sáng chế P01 VP11NL 17003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn) P04 VP11VL 13202703 Chế tạo P01 VP11VL 13205701 Các phương pháp tạo dáng P01 VP11VL 13207704 Bộ chấp hành điện 1 P01 VP11VL 13209705 Tính toán số các cấutrúc P01 VP11VL 13214702 Phân tích giátrị &clượng P01 VP11VL 13215701 Tchất các VL tiên tiến P01 VP11VL 13215721 Lựa Chọn Vật Liệu (2b) P01 VP11VL 13215722 Các phương pháp gia công P01 VP11VL 13215723 Tc vật liệu tiên tiến 2 P01 VP11VL 13215724 Hư hỏng & gãy vỡ của vl P01 VP11VL 13215725 Kỹ thuật phân tích hóalý P01 VP11VL 13215740 Các PP P/T & đánh giá vl P01 VP11VL 13215741 Cơ học lượng tử P01 VP11VL 13215742 Projet2:TH đ/tài ncứu KH P01 VP11VL 13215743 Công nghệ v/liệu đ/cương P01 VP11VL 13215744 Hóa học chất rắn P01 VP11VL 13215752 Thực tập kỹ thuật P01 VP11VL 13216701 Thpt ctrúc &tcvlý của vl P01 VP11VL 13218704 Các hệ điều khiển 1 P01 VP11VL 13218706 Bộ chấp hành thông minh P01 VP11VL 13

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú501710 Mạng máy tính P01 VP11VL 13601703 Ăn mòn & chống ăn mòn(2a P01 VP11VL 13701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 VP11VL 13701710 Bảo hộ sáng chế P01 VP11VL 13003708 Tiếng pháp 8 (tự Chọn) P05 VP11VT 16401707 Các bộ biến đổi tĩnh P01 VP11VT 16402706 Tiến hành thực nghiệm P02 VP11VT 16402709 Thiết kế hệ thống nhúng P01 VP11VT 16403705 Năng lượng tái tạo P01 VP11VT 16404711 Bdiễn &xlý t/hiệu nnhiên P01 VP11VT 16404712 Các tính chất phổ P01 VP11VT 16405713 Thông tin dữ liệu - mạng P01 VP11VT 16405715 Xlý các tínhiệu tgtự &số P01 VP11VT 16405752 Thực tập kỹ thuật P01 VP11VT 16408707 Bức xạ,bao bọc,giao thoa P01 VP11VT 16408708 Các Ưdụng Cng Của Đnăng P01 VP11VT 16409703 Tự động hóa,ktra &đkhiển P01 VP11VT 16501708 Các KT & thủ tục cài đặt P01 VP11VT 16501709 ĐAMH mô phỏng-dự án thọc P02 VP11VT 16501711 CS dữ liệu &các hệ thtin P01 VP11VT 16701709 Hợpđồng,thtrường &tchuẩn P01 VP11VT 16701710 Bảo hộ sáng chế P01 VP11VT 16003723 Anh Văn 8 (xd) P01 VP11XDC 20003730 Pháp Văn 8 (xd) P01 VP11XDC 20800752 Thực tập cán bộ kỹ thuật P01 VP11XDC 20802710 TN vật lý công trình P01 VP11XDC 20804705 K/cấu Thép & K/cấu H/hợp P01 VP11XDC 20804706 Thiết kế kết cấu nhà P01 VP11XDC 20804707 ĐA kết cấu thép P01 VP11XDC 20805704 Thiết kế nền móng P01 VP11XDC 20807702 Kt & Tổ Chức Thi Công P01 VP11XDC 20807705 ĐA tổ chức thi công P01 VP11XDC 20808701 Thủy Văn Đại Cương P01 VP11XDC 20809709 Mô hình hóa kết cấu nhà P01 VP11XDC 20813706 Kiến Trúc (VP) P01 VP11XDC 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh P15 VP12CDT 20003706 Tiếng pháp 6 (tự Chọn) P01 VP12CDT 20006717 Phép tính hình thức & ud P01 VP12CDT 20007707 Công cụ & mh hóa bằng số P01 VP12CDT 20213714 Cơ học chất lỏng & ưdụng P01 VP12CDT 20215720 Kỹ thuật vật liệu P01 VP12CDT 20218708 ĐAMH thiết kế kỹ thuật P01 VP12CDT 20218751 Thực tập công nhân P01 VP12CDT 20404710 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng P01 VP12CDT 20409702 Tương tự & các mô hình P01 VP12CDT 20501707 PT Th/kế hướng đối tượng P01 VP12CDT 20601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp P01 VP12CDT 20610702 Sinh thái công nghiệp P01 VP12CDT 20701707 Kinh tế đại cương 2 P01 VP12CDT 20701708 PP thống kê &ptích dliệu P01 VP12CDT 20809703 Sức bền vật liệu P01 VP12CDT 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh P15 VP12HK 20003706 Tiếng pháp 6 (tự Chọn) P02 VP12HK 20006717 Phép tính hình thức & ud P01 VP12HK 20007707 Công cụ & mh hóa bằng số P01 VP12HK 20213714 Cơ học chất lỏng & ưdụng P01 VP12HK 20213719 ĐAMH thiết kế kỹ thuật P01 VP12HK 20213751 Thực tập công nhân P01 VP12HK 20215720 Kỹ thuật vật liệu P01 VP12HK 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú404710 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng P01 VP12HK 20409702 Tương tự & các mô hình P01 VP12HK 20501707 PT Th/kế hướng đối tượng P01 VP12HK 20601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp P01 VP12HK 20610702 Sinh thái công nghiệp P01 VP12HK 20701707 Kinh tế đại cương 2 P01 VP12HK 20701708 PP thống kê &ptích dliệu P01 VP12HK 20809703 Sức bền vật liệu P01 VP12HK 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh P15 VP12NL 10003706 Tiếng pháp 6 (tự Chọn) P03 VP12NL 10006717 Phép tính hình thức & ud P01 VP12NL 10007707 Công cụ & mh hóa bằng số P01 VP12NL 10213714 Cơ học chất lỏng & ưdụng P01 VP12NL 10215720 Kỹ thuật vật liệu P01 VP12NL 10402703 Đtử học các mạch logic P01 VP12NL 10402708 ĐAMH thiết kế kỹ thuật P01 VP12NL 10403751 Thực tập công nhân P01 VP12NL 10404710 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng P01 VP12NL 10407702 ĐAMH tin học P01 VP12NL 10408706 Mạch từ & máy biến thế P01 VP12NL 10409702 Tương tự & các mô hình P01 VP12NL 10501707 PT Th/kế hướng đối tượng P01 VP12NL 10601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp P01 VP12NL 10610702 Sinh thái công nghiệp P01 VP12NL 10701707 Kinh tế đại cương 2 P01 VP12NL 10701708 PP thống kê &ptích dliệu P01 VP12NL 10001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh P15 VP12VT 20003706 Tiếng pháp 6 (tự Chọn) P04 VP12VT 20006717 Phép tính hình thức & ud P01 VP12VT 20007707 Công cụ & mh hóa bằng số P01 VP12VT 20213714 Cơ học chất lỏng & ưdụng P01 VP12VT 20215720 Kỹ thuật vật liệu P01 VP12VT 20402703 Đtử học các mạch logic P01 VP12VT 20402708 ĐAMH thiết kế kỹ thuật P02 VP12VT 20404710 Biến đổi t/hiệu số&ứdụng P01 VP12VT 20405751 Thực tập công nhân P01 VP12VT 20407702 ĐAMH tin học P02 VP12VT 20408706 Mạch từ & máy biến thế P01 VP12VT 20409702 Tương tự & các mô hình P01 VP12VT 20501707 PT Th/kế hướng đối tượng P01 VP12VT 20601702 Nguyên lý hóa côngnghiệp P01 VP12VT 20610702 Sinh thái công nghiệp P01 VP12VT 20701707 Kinh tế đại cương 2 P01 VP12VT 20701708 PP thống kê &ptích dliệu P01 VP12VT 20001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh P15 VP12XDC 20003721 Anh Văn 6 (xd) P01 VP12XDC 20003728 Pháp Văn 6 (xd) P01 VP12XDC 20800751 Thực tập công nhân P01 VP12XDC 20802704 Cơ lưu chất (VP) P01 VP12XDC 20802705 Thí nghiệm cơ lưu chất P01 VP12XDC 20802706 Nhiệt công trình P01 VP12XDC 20802707 ĐA ƯD nhiệt trg toà nhà P01 VP12XDC 20804701 Kết cấu bê tông 1 P01 VP12XDC 20804708 ĐA mô h/hóa K/C(TN c/tr) P01 VP12XDC 20805702 Thủy lực & cơ học đất P01 VP12XDC 20809706 PP phân tích k/c(t/Pháp) P01 VP12XDC 20003002 Anh văn 2 A16 VP2013/1 6003003 Anh văn 3 A27 VP2013/1 5003004 Anh văn 4 P38 VP2013/1 20

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú003704 Tiếng pháp 4 P01 VP2013/1 23003704 Tiếng pháp 4 P02 VP2013/1 23006719 Phương pháp tính P01 VP2013/1 45007708 Vật lý sóng P01 VP2013/1 45007709 Nhiệt học&cơ học chấtlưu P01 VP2013/1 45201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ P01 VP2013/1 45402705 Điện tử P01 VP2013/1 45404709 Điện - điện động học P01 VP2013/1 45701702 Quản trị học P01 VP2013/1 45003004 Anh văn 4 P38 VP2013/2 1003704 Tiếng pháp 4 P03 VP2013/2 25003704 Tiếng pháp 4 P04 VP2013/2 25006719 Phương pháp tính P02 VP2013/2 49007708 Vật lý sóng P02 VP2013/2 49007709 Nhiệt học&cơ học chấtlưu P02 VP2013/2 49201707 Cơ học vật rắn & sóng cơ P02 VP2013/2 49402705 Điện tử P02 VP2013/2 49404709 Điện - điện động học P02 VP2013/2 49701702 Quản trị học P02 VP2013/2 49003002 Anh văn 2 P12 VP2014/1 1003003 Anh văn 3 P22 VP2014/1 26003003 Anh văn 3 P21 VP2014/1 44003702 Tiếng pháp 2 P01 VP2014/1 24003702 Tiếng pháp 2 P02 VP2014/1 24003702 Tiếng pháp 2 P03 VP2014/1 24005006 Giáo dục thể chất 2 P05 VP2014/1 45005006 Giáo dục thể chất 2 P06 VP2014/1 26006712 Toán 2 (lý thuyết) P01 VP2014/1 71006716 Toán 2 (bài tập) P01 VP2014/1 71006718 Xác suất thống kê P01 VP2014/1 71007706 Vật lý 1 P01 VP2014/1 71008001 Pháp luật việt nam đ/c P02 VP2014/1 71806702 Vẽ kỹ thuật P01 VP2014/1 71003001 Anh văn 1 A11 VP2014/2 7003002 Anh văn 2 P12 VP2014/2 28003003 Anh văn 3 P22 VP2014/2 19003702 Tiếng pháp 2 P04 VP2014/2 23003702 Tiếng pháp 2 P05 VP2014/2 23003702 Tiếng pháp 2 P06 VP2014/2 23005006 Giáo dục thể chất 2 P06 VP2014/2 22005006 Giáo dục thể chất 2 P07 VP2014/2 45006712 Toán 2 (lý thuyết) P02 VP2014/2 67006716 Toán 2 (bài tập) P02 VP2014/2 67006718 Xác suất thống kê P02 VP2014/2 67007706 Vật lý 1 P02 VP2014/2 67008001 Pháp luật việt nam đ/c P03 VP2014/2 67806702 Vẽ kỹ thuật P02 VP2014/2 67813303 Luận văn tốt nghiệp L01 XD10KT 50003110 Pháp văn 8 (auf) AU XD11AU 6803001 ĐAMH c/trình nâng hạ tàu A01 XD11CB1 25803028 Công trình ngoài khơi A01 XD11CB1 25803036 ĐAMH t/công c/trình cảng A01 XD11CB1 25803037 ĐAMH công trình ven biển A01 XD11CB1 25803038 Cảng chuyên dụng A01 XD11CB1 25803302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11CB1 25804005 Kết Cấu Bê Tông 2 A01 XD11CB1 25805012 Công trình trên đất yếu A01 XD11CB1 25807013 Tổ chức thi công A01 XD11CB1 25808006 Phương Pháp số ứng dụng A01 XD11CB1 25

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh A01 XD11CB1 25803001 ĐAMH c/trình nâng hạ tàu A02 XD11CB2 25803028 Công trình ngoài khơi A01 XD11CB2 25803036 ĐAMH t/công c/trình cảng A02 XD11CB2 25803037 ĐAMH công trình ven biển A02 XD11CB2 25803038 Cảng chuyên dụng A01 XD11CB2 25803302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11CB2 25804005 Kết Cấu Bê Tông 2 A01 XD11CB2 25805012 Công trình trên đất yếu A01 XD11CB2 25807013 Tổ chức thi công A01 XD11CB2 25808006 Phương Pháp số ứng dụng A01 XD11CB2 25809028 Đàn hồi ứng dụng & pthh A01 XD11CB2 25801001 Qh &ql Giao Thông Đô Thị A01 XD11CD1 43801002 Mố trụ cầu&lập Ph/án cầu A01 XD11CD1 43801003 T/học ứng dụng cầu đường A01 XD11CD1 43801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A01 XD11CD1 30801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A04 XD11CD1 14801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A01 XD11CD1 30801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A02 XD11CD1 13801034 ĐAMH thi công đường A01 XD11CD1 30801034 ĐAMH thi công đường A02 XD11CD1 13801040 Thiết kế cầu thép A01 XD11CD1 43801042 Đường hầm A01 XD11CD1 43801302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11CD1 43801001 Qh &ql Giao Thông Đô Thị A01 XD11CD2 43801002 Mố trụ cầu&lập Ph/án cầu A01 XD11CD2 43801003 T/học ứng dụng cầu đường A01 XD11CD2 43801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A02 XD11CD2 30801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A04 XD11CD2 14801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A03 XD11CD2 30801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A02 XD11CD2 13801034 ĐAMH thi công đường A03 XD11CD2 30801034 ĐAMH thi công đường A02 XD11CD2 13801040 Thiết kế cầu thép A01 XD11CD2 22801040 Thiết kế cầu thép A02 XD11CD2 22801042 Đường hầm A01 XD11CD2 43801302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11CD2 43801001 Qh &ql Giao Thông Đô Thị A01 XD11CD3 39801002 Mố trụ cầu&lập Ph/án cầu A01 XD11CD3 39801003 T/học ứng dụng cầu đường A01 XD11CD3 39801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A03 XD11CD3 30801027 Tn & Vlxd Đường Ô Tô A04 XD11CD3 9801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A04 XD11CD3 30801033 ĐAMH thiết kế cầu thép A02 XD11CD3 9801034 ĐAMH thi công đường A04 XD11CD3 30801034 ĐAMH thi công đường A02 XD11CD3 9801040 Thiết kế cầu thép A02 XD11CD3 39801042 Đường hầm A01 XD11CD3 39801302 Thực tập tốt nghiệp A03 XD11CD3 39700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 XD11DC 40700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 XD11DC 40700213 Quản trị k/doanh cho KS A10 XD11DC 40810013 Định vị vệ tinh GPS A01 XD11DC 40810023 Xây dựng lưới trắc địa A01 XD11DC 40810024 TT x/dựng lưới trắc địa A01 XD11DC 40810025 ĐAMH xd lưới trắc địa A01 XD11DC 40810026 Trắc lượng ảnh nâng cao A01 XD11DC 40810032 Trắc địa ứng dụng A01 XD11DC 40810033 Phép chiếu bản đồ A01 XD11DC 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú810034 Tài nguyên đất& M/trường A01 XD11DC 40810108 Ttập định vị vệ tinh gps A01 XD11DC 40810302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11DC 40804024 Kết cấu bê tông 3 A01 XD11DD1 50804029 Nhà nhiều tầng A01 XD11DD1 50804032 Bê tông ct ứng lực trước A01 XD11DD1 50804033 Kết cấu tháp trụ A01 XD11DD1 50804042 ĐAMH thi công A01 XD11DD1 25804042 ĐAMH thi công A02 XD11DD1 25804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A01 XD11DD1 25804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A02 XD11DD1 25804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình A01 XD11DD1 50804302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11DD1 50807015 Tin học trong quản lý xd A01 XD11DD1 50804024 Kết cấu bê tông 3 A01 XD11DD2 47804029 Nhà nhiều tầng A01 XD11DD2 47804032 Bê tông ct ứng lực trước A01 XD11DD2 47804033 Kết cấu tháp trụ A01 XD11DD2 47804042 ĐAMH thi công A03 XD11DD2 24804042 ĐAMH thi công A04 XD11DD2 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A03 XD11DD2 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A04 XD11DD2 24804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình A01 XD11DD2 47804302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11DD2 47807015 Tin học trong quản lý xd A01 XD11DD2 47804024 Kết cấu bê tông 3 A01 XD11DD3 48804029 Nhà nhiều tầng A01 XD11DD3 48804032 Bê tông ct ứng lực trước A01 XD11DD3 48804033 Kết cấu tháp trụ A01 XD11DD3 48804042 ĐAMH thi công A05 XD11DD3 24804042 ĐAMH thi công A06 XD11DD3 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A05 XD11DD3 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A06 XD11DD3 24804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình A01 XD11DD3 48804302 Thực tập tốt nghiệp A03 XD11DD3 48807015 Tin học trong quản lý xd A01 XD11DD3 48804024 Kết cấu bê tông 3 A02 XD11DD4 48804029 Nhà nhiều tầng A02 XD11DD4 48804032 Bê tông ct ứng lực trước A02 XD11DD4 48804033 Kết cấu tháp trụ A02 XD11DD4 48804042 ĐAMH thi công A07 XD11DD4 24804042 ĐAMH thi công A08 XD11DD4 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A07 XD11DD4 24804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A08 XD11DD4 24804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình A01 XD11DD4 48804302 Thực tập tốt nghiệp A04 XD11DD4 48807015 Tin học trong quản lý xd A02 XD11DD4 48804024 Kết cấu bê tông 3 A02 XD11DD5 46804029 Nhà nhiều tầng A02 XD11DD5 46804032 Bê tông ct ứng lực trước A02 XD11DD5 46804033 Kết cấu tháp trụ A02 XD11DD5 46804042 ĐAMH thi công A09 XD11DD5 23804042 ĐAMH thi công A10 XD11DD5 23804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A09 XD11DD5 23804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 A10 XD11DD5 23804048 Hư hỏng&sửa chữa c/trình A01 XD11DD5 46804302 Thực tập tốt nghiệp A05 XD11DD5 46807015 Tin học trong quản lý xd A02 XD11DD5 46804024 Kết cấu bê tông 3 A02 XD11KSTN 46

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú804029 Nhà nhiều tầng A02 XD11KSTN 46804032 Bê tông ct ứng lực trước TNXD XD11KSTN 46804033 Kết cấu tháp trụ A02 XD11KSTN 46804042 ĐAMH thi công TNX1 XD11KSTN 23804042 ĐAMH thi công TNX2 XD11KSTN 23804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 TNX1 XD11KSTN 23804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 TNX2 XD11KSTN 23804302 Thực tập tốt nghiệp TNXD XD11KSTN 46807015 Tin học trong quản lý xd A02 XD11KSTN 46001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L07 XD11KT 48807001 Luật Xd&quản Lý Dự án Xd L01 XD11KT 48813030 Kỹ Thuật Hạ Tầng Đô Thị L01 XD11KT 48813038 ĐA quy hoạch đô thị L01 XD11KT 48813039 Thực tập kỹ thuật L01 XD11KT 48813050 Chuyên đề tự chọn 2 L01 XD11KT 48700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 XD11TD1 21700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 XD11TD1 21700213 Quản trị k/doanh cho KS A10 XD11TD1 21808015 Thủy Văn A01 XD11TD1 21810018 Sử dụng đất A01 XD11TD1 21810029 Đo vẽ địa chính A01 XD11TD1 21810030 Thủy đạc A01 XD11TD1 21810031 Thống kê không gian A01 XD11TD1 21810032 Trắc địa ứng dụng A01 XD11TD1 21810033 Phép chiếu bản đồ A01 XD11TD1 21810125 Quản lý đất đai A01 XD11TD1 21810302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11TD1 21700211 Quản lý dự án cho kỹ sư A04 XD11TD2 24700212 Quản lý sản xuất cho Ksư A01 XD11TD2 24700213 Quản trị k/doanh cho KS A10 XD11TD2 24808015 Thủy Văn A01 XD11TD2 24810018 Sử dụng đất A01 XD11TD2 24810029 Đo vẽ địa chính A01 XD11TD2 24810030 Thủy đạc A01 XD11TD2 24810031 Thống kê không gian A01 XD11TD2 24810032 Trắc địa ứng dụng A01 XD11TD2 24810033 Phép chiếu bản đồ A01 XD11TD2 24810125 Quản lý đất đai A01 XD11TD2 24810302 Thực tập tốt nghiệp A03 XD11TD2 24808005 TN Thủy Lực & Ctt A01 XD11TL1 21808007 Kỹ thuật tưới tiêu A01 XD11TL1 21808008 Tin học ứng dụng A01 XD11TL1 21808070 ĐAMH thủy Công A01 XD11TL1 21808078 Công trình cấp thoátnước A01 XD11TL1 21808079 Kỹ thuật xử lý nước A01 XD11TL1 21808104 Công trình thu &trạm bơm A01 XD11TL1 21808106 ĐAMH thi công thủy lợi A01 XD11TL1 21808302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11TL1 21808005 TN Thủy Lực & Ctt A02 XD11TL2 18808007 Kỹ thuật tưới tiêu A01 XD11TL2 18808008 Tin học ứng dụng A02 XD11TL2 18808070 ĐAMH thủy Công A02 XD11TL2 18808078 Công trình cấp thoátnước A02 XD11TL2 18808079 Kỹ thuật xử lý nước A01 XD11TL2 18808104 Công trình thu &trạm bơm A01 XD11TL2 18808106 ĐAMH thi công thủy lợi A02 XD11TL2 18808302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11TL2 18812009 Công nghệ gốm xây dựng A01 XD11VL1 43812012 Chống xâm thực bê tông A01 XD11VL1 43

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú812031 TN cngành vật liệu xdựng A01 XD11VL1 22812031 TN cngành vật liệu xdựng A02 XD11VL1 22812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng A01 XD11VL1 22812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng A02 XD11VL1 22812037 ĐAMH ktsx chất kết dính A01 XD11VL1 22812037 ĐAMH ktsx chất kết dính A02 XD11VL1 22812039 VL cnhiệt- vl hoàn thiện A01 XD11VL1 43812040 CN bt silicat & bt rỗng A01 XD11VL1 43812302 Thực tập tốt nghiệp A01 XD11VL1 43812009 Công nghệ gốm xây dựng A02 XD11VL2 48812012 Chống xâm thực bê tông A02 XD11VL2 48812031 TN cngành vật liệu xdựng A03 XD11VL2 16812031 TN cngành vật liệu xdựng A04 XD11VL2 16812031 TN cngành vật liệu xdựng A05 XD11VL2 16812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng A03 XD11VL2 24812036 ĐAMH ktsx gốm xây dựng A04 XD11VL2 24812037 ĐAMH ktsx chất kết dính A03 XD11VL2 24812037 ĐAMH ktsx chất kết dính A04 XD11VL2 24812039 VL cnhiệt- vl hoàn thiện A02 XD11VL2 48812040 CN bt silicat & bt rỗng A02 XD11VL2 48812302 Thực tập tốt nghiệp A02 XD11VL2 48003108 Pháp văn 6 (auf) AU XD12AU 11804009 Kết Cấu Thép 1 AU XD12AU 11805031 Nền Móng AU XD12AU 11812021 TN vật liệu xây dựng AU XD12AU 11804302 Thực tập tốt nghiệp B06 XD12B2D1 18804303 Luận văn tốt nghiệp B01 XD12B2D1 26803022 Qui hoạch cảng A01 XD12CB1 27803033 ĐAMH quy hoạch cảng A01 XD12CB1 27803308 Thực tập kỹ thuật A01 XD12CB1 27804009 Kết Cấu Thép 1 A01 XD12CB1 27804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A01 XD12CB1 27805031 Nền Móng A02 XD12CB1 27807012 Kinh tế xây dựng A01 XD12CB1 27807016 MXD & an toàn lao động A06 XD12CB1 27812021 TN vật liệu xây dựng A01 XD12CB1 20812021 TN vật liệu xây dựng A02 XD12CB1 7803022 Qui hoạch cảng A01 XD12CB2 24803033 ĐAMH quy hoạch cảng A02 XD12CB2 24803308 Thực tập kỹ thuật A02 XD12CB2 24804009 Kết Cấu Thép 1 A02 XD12CB2 24804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A02 XD12CB2 24805031 Nền Móng A03 XD12CB2 24807012 Kinh tế xây dựng A01 XD12CB2 24807016 MXD & an toàn lao động A01 XD12CB2 24812021 TN vật liệu xây dựng A03 XD12CB2 20801032 ĐAMH thiết kế đường A01 XD12CD1 30801032 ĐAMH thiết kế đường A02 XD12CD1 9801037 Thiết kế đường ô tô A01 XD12CD1 39801308 Thực tập kỹ thuật A01 XD12CD1 39804009 Kết Cấu Thép 1 A03 XD12CD1 39804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A03 XD12CD1 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A04 XD12CD1 9805031 Nền Móng A02 XD12CD1 39807012 Kinh tế xây dựng A02 XD12CD1 39807016 MXD & an toàn lao động A02 XD12CD1 39812021 TN vật liệu xây dựng A04 XD12CD1 20812021 TN vật liệu xây dựng A05 XD12CD1 20801032 ĐAMH thiết kế đường A03 XD12CD2 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú801032 ĐAMH thiết kế đường A02 XD12CD2 10801037 Thiết kế đường ô tô A01 XD12CD2 20801037 Thiết kế đường ô tô A02 XD12CD2 20801308 Thực tập kỹ thuật A02 XD12CD2 40804009 Kết Cấu Thép 1 A03 XD12CD2 20804009 Kết Cấu Thép 1 A04 XD12CD2 20804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A05 XD12CD2 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A04 XD12CD2 10805031 Nền Móng A02 XD12CD2 20805031 Nền Móng A03 XD12CD2 20807012 Kinh tế xây dựng A03 XD12CD2 40807016 MXD & an toàn lao động A03 XD12CD2 40812021 TN vật liệu xây dựng A06 XD12CD2 20812021 TN vật liệu xây dựng A07 XD12CD2 20801032 ĐAMH thiết kế đường A04 XD12CD3 30801032 ĐAMH thiết kế đường A02 XD12CD3 7801037 Thiết kế đường ô tô A02 XD12CD3 37801308 Thực tập kỹ thuật A03 XD12CD3 37804009 Kết Cấu Thép 1 A04 XD12CD3 37804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A06 XD12CD3 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A04 XD12CD3 7805031 Nền Móng A03 XD12CD3 37807012 Kinh tế xây dựng A03 XD12CD3 37807016 MXD & an toàn lao động A03 XD12CD3 37812021 TN vật liệu xây dựng A08 XD12CD3 19812021 TN vật liệu xây dựng A09 XD12CD3 19001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A13 XD12DC 31810017 Tin học trong trắc địa A01 XD12DC 31810018 Sử dụng đất A01 XD12DC 31810019 Bản đồ chuyên đề A01 XD12DC 31810021 Thực tập kỹ thuật A01 XD12DC 31810116 Địa mạo A01 XD12DC 31810117 Thổ nhưỡng A01 XD12DC 31810125 Quản lý đất đai A01 XD12DC 31810137 Trắc địa cao cấp 1 A01 XD12DC 31804009 Kết Cấu Thép 1 A01 XD12DD1 48804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A07 XD12DD1 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A08 XD12DD1 15804038 ĐAMH kiến trúc A01 XD12DD1 24804038 ĐAMH kiến trúc A02 XD12DD1 24804308 Thực tập kỹ thuật A01 XD12DD1 48805031 Nền Móng A01 XD12DD1 48807012 Kinh tế xây dựng A04 XD12DD1 48807016 MXD & an toàn lao động A04 XD12DD1 48807017 Kỹ thuật thi công A01 XD12DD1 48812021 TN vật liệu xây dựng A10 XD12DD1 20812021 TN vật liệu xây dựng A11 XD12DD1 20812021 TN vật liệu xây dựng A02 XD12DD1 8804009 Kết Cấu Thép 1 A02 XD12DD2 48804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A09 XD12DD2 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A08 XD12DD2 15804038 ĐAMH kiến trúc A03 XD12DD2 24804038 ĐAMH kiến trúc A04 XD12DD2 24804308 Thực tập kỹ thuật A02 XD12DD2 48805031 Nền Móng A04 XD12DD2 48807012 Kinh tế xây dựng A04 XD12DD2 48807016 MXD & an toàn lao động A04 XD12DD2 48807017 Kỹ thuật thi công A01 XD12DD2 24807017 Kỹ thuật thi công A02 XD12DD2 24

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú812021 TN vật liệu xây dựng A12 XD12DD2 20812021 TN vật liệu xây dựng A13 XD12DD2 20812021 TN vật liệu xây dựng A02 XD12DD2 8804009 Kết Cấu Thép 1 A05 XD12DD3 48804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A10 XD12DD3 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A11 XD12DD3 15804038 ĐAMH kiến trúc A05 XD12DD3 24804038 ĐAMH kiến trúc A06 XD12DD3 24804308 Thực tập kỹ thuật A03 XD12DD3 48805031 Nền Móng A05 XD12DD3 48807012 Kinh tế xây dựng A05 XD12DD3 48807016 MXD & an toàn lao động A05 XD12DD3 48807017 Kỹ thuật thi công A02 XD12DD3 48812021 TN vật liệu xây dựng A14 XD12DD3 20812021 TN vật liệu xây dựng A15 XD12DD3 20812021 TN vật liệu xây dựng A02 XD12DD3 8804009 Kết Cấu Thép 1 A05 XD12DD4 25804009 Kết Cấu Thép 1 A06 XD12DD4 25804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A12 XD12DD4 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A11 XD12DD4 15804038 ĐAMH kiến trúc A07 XD12DD4 25804038 ĐAMH kiến trúc A08 XD12DD4 25804308 Thực tập kỹ thuật A04 XD12DD4 50805031 Nền Móng A05 XD12DD4 25805031 Nền Móng A07 XD12DD4 25807012 Kinh tế xây dựng A05 XD12DD4 50807016 MXD & an toàn lao động A05 XD12DD4 50807017 Kỹ thuật thi công A03 XD12DD4 50812021 TN vật liệu xây dựng A16 XD12DD4 20812021 TN vật liệu xây dựng A17 XD12DD4 20812021 TN vật liệu xây dựng A18 XD12DD4 10804009 Kết Cấu Thép 1 A06 XD12DD5 51804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A13 XD12DD5 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A17 XD12DD5 15804038 ĐAMH kiến trúc A09 XD12DD5 26804038 ĐAMH kiến trúc A10 XD12DD5 26804308 Thực tập kỹ thuật A05 XD12DD5 51805031 Nền Móng A07 XD12DD5 51807012 Kinh tế xây dựng A01 XD12DD5 51807016 MXD & an toàn lao động A01 XD12DD5 51807017 Kỹ thuật thi công A04 XD12DD5 51812021 TN vật liệu xây dựng A19 XD12DD5 20812021 TN vật liệu xây dựng A20 XD12DD5 20812021 TN vật liệu xây dựng A18 XD12DD5 11804009 Kết Cấu Thép 1 TNXD XD12KSTN 40804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 TNX1 XD12KSTN 20804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 TNX2 XD12KSTN 20804038 ĐAMH kiến trúc A11 XD12KSTN 20804038 ĐAMH kiến trúc A12 XD12KSTN 20804308 Thực tập kỹ thuật TNXD XD12KSTN 40805031 Nền Móng TNXD XD12KSTN 40807012 Kinh tế xây dựng TNXD XD12KSTN 40807016 MXD & an toàn lao động A07 XD12KSTN 40807017 Kỹ thuật thi công TNXD XD12KSTN 40812021 TN vật liệu xây dựng TNX1 XD12KSTN 20812021 TN vật liệu xây dựng TNX2 XD12KSTN 20804006 Kết cấu thép gỗ L01 XD12KT 53805003 Cơ học đất nền móng L01 XD12KT 53813026 Thiết kế nội thất L01 XD12KT 53

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú813031 M/trường&k/trúc bền vững L01 XD12KT 53813034 ĐAMH kiến trúc c/nghiệp L01 XD12KT 48813035 Kiến trúc cảnh quan L01 XD12KT 53813048 Chuyên đề tự chọn 1 L01 XD12KT 53813049 Triết học phương đông L01 XD12KT 53001025 Tư tưởng Hồ Chí Minh A02 XD12TD1 36810017 Tin học trong trắc địa A01 XD12TD1 36810019 Bản đồ chuyên đề A02 XD12TD1 36810021 Thực tập kỹ thuật A02 XD12TD1 36810102 Viễn thám A01 XD12TD1 36810103 Thực tập viễn thám A01 XD12TD1 18810103 Thực tập viễn thám A02 XD12TD1 18810104 Trắc địa công trình A01 XD12TD1 36810126 TT trắc địa công trình A01 XD12TD1 18810126 TT trắc địa công trình A02 XD12TD1 18810137 Trắc địa cao cấp 1 A01 XD12TD1 36804009 Kết Cấu Thép 1 A07 XD12TL1 29804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A14 XD12TL1 29805031 Nền Móng A01 XD12TL1 29807012 Kinh tế xây dựng A02 XD12TL1 29807016 MXD & an toàn lao động A02 XD12TL1 29808002 Thủy công 1 A01 XD12TL1 29808004 Thủy điện A01 XD12TL1 29808076 ĐAMH cấp thoát nước A01 XD12TL1 29808308 Thực tập kỹ thuật A01 XD12TL1 29812021 TN vật liệu xây dựng A21 XD12TL1 20812021 TN vật liệu xây dựng A18 XD12TL1 9804009 Kết Cấu Thép 1 A08 XD12TL2 27804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A15 XD12TL2 27805031 Nền Móng A04 XD12TL2 27807012 Kinh tế xây dựng A02 XD12TL2 27807016 MXD & an toàn lao động A02 XD12TL2 27808002 Thủy công 1 A02 XD12TL2 27808004 Thủy điện A02 XD12TL2 27808076 ĐAMH cấp thoát nước A02 XD12TL2 27808308 Thực tập kỹ thuật A02 XD12TL2 27812021 TN vật liệu xây dựng A22 XD12TL2 20812021 TN vật liệu xây dựng A02 XD12TL2 7804009 Kết Cấu Thép 1 A08 XD12VL1 44804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A16 XD12VL1 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A17 XD12VL1 8805031 Nền Móng A06 XD12VL1 44807012 Kinh tế xây dựng A06 XD12VL1 44807016 MXD & an toàn lao động A06 XD12VL1 44812002 Vật liệu học A01 XD12VL1 44812005 Máy & thiết bị sx vlxd A01 XD12VL1 44812021 TN vật liệu xây dựng A23 XD12VL1 20812021 TN vật liệu xây dựng A24 XD12VL1 20812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd A01 XD12VL1 22812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd A02 XD12VL1 22812308 Thực tập kỹ thuật A01 XD12VL1 44804009 Kết Cấu Thép 1 A07 XD12VL2 43804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A18 XD12VL2 30804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 A17 XD12VL2 7805031 Nền Móng A06 XD12VL2 43807012 Kinh tế xây dựng A06 XD12VL2 43807016 MXD & an toàn lao động A07 XD12VL2 43812002 Vật liệu học A02 XD12VL2 43812005 Máy & thiết bị sx vlxd A02 XD12VL2 43

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú812021 TN vật liệu xây dựng A25 XD12VL2 20812021 TN vật liệu xây dựng A26 XD12VL2 20812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd A03 XD12VL2 22812033 ĐAMH máy&thiết bị sxvlxd A04 XD12VL2 22812308 Thực tập kỹ thuật A02 XD12VL2 43003008 Pháp văn 4 AU2 XD13AU 14802012 Thí nghiệm cơ lưu chất A03 XD13AU 14802015 Cơ lưu chất AU XD13AU 14805009 Địa chất công trình A01 XD13AU 14805014 Thực tập địa chất ctrình A01 XD13AU 14806004 Vẽ kỹ thuật 2B A01 XD13AU 14809015 Sức bền vật liệu 2 AU XD13AU 14809016 Cơ kết cấu 1 AU XD13AU 14809022 TNghiệm sức bền vật liệu A01 XD13AU 14810020 Trắc địa đại cương A01 XD13AU 14810115 Tt trắc địa đại cương A01 XD13AU 14804026 Kết cấu thép 2 B01 XD13B2D1 23804041 ĐAMH kết cấu thép 2 B01 XD13B2D1 28804042 ĐAMH thi công B11 XD13B2D1 16804042 ĐAMH thi công B12 XD13B2D1 16804047 ĐAMH kết cấu bê tông 2 B11 XD13B2D1 21805029 ĐAMH nền móng B01 XD13B2D1 20807013 Tổ chức thi công B02 XD13B2D1 24003002 Anh văn 2 L08 XD13CB1 7003003 Anh văn 3 L08 XD13CB1 7003004 Anh văn 4 L07 XD13CB1 8802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L09 XD13CB1 30802015 Cơ lưu chất L06 XD13CB1 30805009 Địa chất công trình L02 XD13CB1 30805014 Thực tập địa chất ctrình L03 XD13CB1 30806004 Vẽ kỹ thuật 2B L01 XD13CB1 30809015 Sức bền vật liệu 2 L01 XD13CB1 30809016 Cơ kết cấu 1 L02 XD13CB1 30809022 TNghiệm sức bền vật liệu L06 XD13CB1 30810020 Trắc địa đại cương L01 XD13CB1 30810115 Tt trắc địa đại cương L01 XD13CB1 24810115 Tt trắc địa đại cương L02 XD13CB1 6003002 Anh văn 2 L06 XD13CB2 5003003 Anh văn 3 L09 XD13CB2 4003004 Anh văn 4 L21 XD13CB2 5802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L10 XD13CB2 30802015 Cơ lưu chất L06 XD13CB2 30805009 Địa chất công trình L03 XD13CB2 30805014 Thực tập địa chất ctrình L04 XD13CB2 30806004 Vẽ kỹ thuật 2B L02 XD13CB2 30809015 Sức bền vật liệu 2 L02 XD13CB2 30809016 Cơ kết cấu 1 L01 XD13CB2 30809022 TNghiệm sức bền vật liệu L07 XD13CB2 30810020 Trắc địa đại cương L02 XD13CB2 30810115 Tt trắc địa đại cương L02 XD13CB2 17810115 Tt trắc địa đại cương L03 XD13CB2 13003002 Anh văn 2 L06 XD13CD1 5003003 Anh văn 3 L02 XD13CD1 11003004 Anh văn 4 L03 XD13CD1 8802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L11 XD13CD1 34802015 Cơ lưu chất L07 XD13CD1 34805009 Địa chất công trình L03 XD13CD1 34805014 Thực tập địa chất ctrình L05 XD13CD1 34806004 Vẽ kỹ thuật 2B L03 XD13CD1 34

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú809015 Sức bền vật liệu 2 L02 XD13CD1 34809016 Cơ kết cấu 1 L01 XD13CD1 34809022 TNghiệm sức bền vật liệu L08 XD13CD1 34810020 Trắc địa đại cương L02 XD13CD1 34810115 Tt trắc địa đại cương L03 XD13CD1 10810115 Tt trắc địa đại cương L04 XD13CD1 24003001 Anh văn 1 L01 XD13CD2 2003002 Anh văn 2 L05 XD13CD2 8003003 Anh văn 3 L17 XD13CD2 6003004 Anh văn 4 L18 XD13CD2 10802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L12 XD13CD2 34802015 Cơ lưu chất L07 XD13CD2 34805009 Địa chất công trình L04 XD13CD2 34805014 Thực tập địa chất ctrình L06 XD13CD2 34806004 Vẽ kỹ thuật 2B L04 XD13CD2 34809015 Sức bền vật liệu 2 L03 XD13CD2 34809016 Cơ kết cấu 1 L03 XD13CD2 34809022 TNghiệm sức bền vật liệu L09 XD13CD2 34810020 Trắc địa đại cương L03 XD13CD2 34810115 Tt trắc địa đại cương L05 XD13CD2 22810115 Tt trắc địa đại cương L06 XD13CD2 12003001 Anh văn 1 L03 XD13CD3 1003002 Anh văn 2 L06 XD13CD3 7003003 Anh văn 3 L15 XD13CD3 8003004 Anh văn 4 L03 XD13CD3 8802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L13 XD13CD3 33802015 Cơ lưu chất L07 XD13CD3 33805009 Địa chất công trình L04 XD13CD3 33805014 Thực tập địa chất ctrình L07 XD13CD3 33806004 Vẽ kỹ thuật 2B L05 XD13CD3 33809015 Sức bền vật liệu 2 L03 XD13CD3 33809016 Cơ kết cấu 1 L03 XD13CD3 33809022 TNghiệm sức bền vật liệu L10 XD13CD3 33810020 Trắc địa đại cương L03 XD13CD3 33810115 Tt trắc địa đại cương L06 XD13CD3 10810115 Tt trắc địa đại cương L07 XD13CD3 23003002 Anh văn 2 L04 XD13DD1 4003003 Anh văn 3 L05 XD13DD1 6003004 Anh văn 4 L19 XD13DD1 14802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L14 XD13DD1 36802015 Cơ lưu chất L08 XD13DD1 36805009 Địa chất công trình L05 XD13DD1 36805014 Thực tập địa chất ctrình L08 XD13DD1 36806004 Vẽ kỹ thuật 2B L06 XD13DD1 36809015 Sức bền vật liệu 2 L04 XD13DD1 36809016 Cơ kết cấu 1 L04 XD13DD1 36809022 TNghiệm sức bền vật liệu L11 XD13DD1 36810020 Trắc địa đại cương L04 XD13DD1 36810115 Tt trắc địa đại cương L08 XD13DD1 25810115 Tt trắc địa đại cương L09 XD13DD1 11003002 Anh văn 2 L07 XD13DD2 3003003 Anh văn 3 L01 XD13DD2 8003004 Anh văn 4 L23 XD13DD2 12802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L15 XD13DD2 37802015 Cơ lưu chất L08 XD13DD2 37805009 Địa chất công trình L05 XD13DD2 37805014 Thực tập địa chất ctrình L09 XD13DD2 37806004 Vẽ kỹ thuật 2B L07 XD13DD2 37809015 Sức bền vật liệu 2 L04 XD13DD2 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú809016 Cơ kết cấu 1 L04 XD13DD2 37809022 TNghiệm sức bền vật liệu L12 XD13DD2 37810020 Trắc địa đại cương L04 XD13DD2 37810115 Tt trắc địa đại cương L09 XD13DD2 13810115 Tt trắc địa đại cương L10 XD13DD2 24003002 Anh văn 2 L04 XD13DD3 2003003 Anh văn 3 L19 XD13DD3 13003004 Anh văn 4 L10 XD13DD3 9802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L16 XD13DD3 36802015 Cơ lưu chất L08 XD13DD3 36805009 Địa chất công trình L06 XD13DD3 36805014 Thực tập địa chất ctrình L10 XD13DD3 36806004 Vẽ kỹ thuật 2B L08 XD13DD3 36809015 Sức bền vật liệu 2 L05 XD13DD3 36809016 Cơ kết cấu 1 L05 XD13DD3 36809022 TNghiệm sức bền vật liệu L13 XD13DD3 36810020 Trắc địa đại cương L05 XD13DD3 36810115 Tt trắc địa đại cương L11 XD13DD3 24810115 Tt trắc địa đại cương L12 XD13DD3 12003002 Anh văn 2 L04 XD13DD4 3003003 Anh văn 3 L03 XD13DD4 7003004 Anh văn 4 L02 XD13DD4 16802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L17 XD13DD4 37802015 Cơ lưu chất L09 XD13DD4 37805009 Địa chất công trình L06 XD13DD4 37805014 Thực tập địa chất ctrình L11 XD13DD4 37806004 Vẽ kỹ thuật 2B L09 XD13DD4 37809015 Sức bền vật liệu 2 L05 XD13DD4 37809016 Cơ kết cấu 1 L05 XD13DD4 37809022 TNghiệm sức bền vật liệu L14 XD13DD4 37810020 Trắc địa đại cương L05 XD13DD4 37810115 Tt trắc địa đại cương L12 XD13DD4 12810115 Tt trắc địa đại cương L13 XD13DD4 25003002 Anh văn 2 L08 XD13DD5 6003003 Anh văn 3 L20 XD13DD5 9003004 Anh văn 4 L04 XD13DD5 6802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L18 XD13DD5 36802015 Cơ lưu chất L09 XD13DD5 36805009 Địa chất công trình L07 XD13DD5 36805014 Thực tập địa chất ctrình L12 XD13DD5 36806004 Vẽ kỹ thuật 2B L10 XD13DD5 36809015 Sức bền vật liệu 2 L06 XD13DD5 36809016 Cơ kết cấu 1 L06 XD13DD5 36809022 TNghiệm sức bền vật liệu L15 XD13DD5 36810020 Trắc địa đại cương L06 XD13DD5 36810115 Tt trắc địa đại cương L14 XD13DD5 24810115 Tt trắc địa đại cương L15 XD13DD5 12003002 Anh văn 2 L05 XD13DD6 2003003 Anh văn 3 L17 XD13DD6 9003004 Anh văn 4 L18 XD13DD6 15802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L19 XD13DD6 37802015 Cơ lưu chất L09 XD13DD6 37805009 Địa chất công trình L07 XD13DD6 37805014 Thực tập địa chất ctrình L13 XD13DD6 37806004 Vẽ kỹ thuật 2B L11 XD13DD6 37809015 Sức bền vật liệu 2 L06 XD13DD6 37809016 Cơ kết cấu 1 L06 XD13DD6 37809022 TNghiệm sức bền vật liệu L16 XD13DD6 37810020 Trắc địa đại cương L06 XD13DD6 37

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú810115 Tt trắc địa đại cương L15 XD13DD6 13810115 Tt trắc địa đại cương L16 XD13DD6 24003001 Anh văn 1 A04 XD13KSCD 1003002 Anh văn 2 A14 XD13KSCD 3003003 Anh văn 3 A24 XD13KSCD 3003004 Anh văn 4 A25 XD13KSCD 8802012 Thí nghiệm cơ lưu chất A02 XD13KSCD 26802015 Cơ lưu chất A01 XD13KSCD 26805009 Địa chất công trình A01 XD13KSCD 26805014 Thực tập địa chất ctrình A01 XD13KSCD 26806004 Vẽ kỹ thuật 2B TNX1 XD13KSCD 26809015 Sức bền vật liệu 2 TNCK XD13KSCD 26809016 Cơ kết cấu 1 TNCK XD13KSCD 26809022 TNghiệm sức bền vật liệu TNX1 XD13KSCD 26810020 Trắc địa đại cương TNXD XD13KSCD 26810115 Tt trắc địa đại cương TNX1 XD13KSCD 26003002 Anh văn 2 A15 XD13KSDD 3003003 Anh văn 3 A23 XD13KSDD 11003004 Anh văn 4 A25 XD13KSDD 13802012 Thí nghiệm cơ lưu chất A03 XD13KSDD 13802012 Thí nghiệm cơ lưu chất A01 XD13KSDD 27802015 Cơ lưu chất A01 XD13KSDD 40805009 Địa chất công trình A01 XD13KSDD 40805014 Thực tập địa chất ctrình A02 XD13KSDD 40806004 Vẽ kỹ thuật 2B TNX2 XD13KSDD 40809015 Sức bền vật liệu 2 TNCK XD13KSDD 40809016 Cơ kết cấu 1 TNCK XD13KSDD 40809022 TNghiệm sức bền vật liệu TNX2 XD13KSDD 40810020 Trắc địa đại cương TNXD XD13KSDD 40810115 Tt trắc địa đại cương TNX2 XD13KSDD 20810115 Tt trắc địa đại cương TNX3 XD13KSDD 20003002 Anh văn 2 L06 XD13KT 4003003 Anh văn 3 L09 XD13KT 10003004 Anh văn 4 L21 XD13KT 14809006 Cơ kết cấu L01 XD13KT 48810138 Trắc địa đại cương (kt) L01 XD13KT 48812003 Vật liệu xây dựng L01 XD13KT 48813001 Lskt Phương Đông&ViệtNam L01 XD13KT 48813017 ĐA cấu tạo kiến trúc 1 L01 XD13KT 48813021 Cấu tạo kiến trúc Cn L01 XD13KT 48813023 ĐA thiết kế nhanh 3 L01 XD13KT 48813024 ĐA kiến trúc công cộng 2 L01 XD13KT 48813032 Nhiệt K/hậu & thông gió L01 XD13KT 48001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L07 XD13TD1 34003002 Anh văn 2 L08 XD13TD1 4003003 Anh văn 3 L18 XD13TD1 9003004 Anh văn 4 L14 XD13TD1 20700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS L24 XD13TD1 34810001 L/trình Ud Trg trắc địa L01 XD13TD1 34810002 Bản đồ học đại cương L01 XD13TD1 34810003 Vẽ bản đồ L01 XD13TD1 34810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc L01 XD13TD1 34810135 Thực tập nhận thức ngành L01 XD13TD1 34001004 Đ/lối c/mạng đảng csvn L07 XD13TD2 30003002 Anh văn 2 L08 XD13TD2 4003003 Anh văn 3 L18 XD13TD2 9700200 Lập &P/Tích Dự án cho KS L24 XD13TD2 30810001 L/trình Ud Trg trắc địa L01 XD13TD2 30810002 Bản đồ học đại cương L01 XD13TD2 30

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chú810003 Vẽ bản đồ L01 XD13TD2 30810042 LT saisố&xl sốliệu đođạc L01 XD13TD2 30810135 Thực tập nhận thức ngành L02 XD13TD2 30003002 Anh văn 2 L04 XD13TL 9003003 Anh văn 3 L08 XD13TL 6003004 Anh văn 4 L10 XD13TL 15802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L20 XD13TL 26802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L21 XD13TL 26802015 Cơ lưu chất L06 XD13TL 52805009 Địa chất công trình L02 XD13TL 52805014 Thực tập địa chất ctrình L14 XD13TL 26805014 Thực tập địa chất ctrình L15 XD13TL 26806004 Vẽ kỹ thuật 2B L12 XD13TL 26806004 Vẽ kỹ thuật 2B L13 XD13TL 26809015 Sức bền vật liệu 2 L01 XD13TL 52809016 Cơ kết cấu 1 L02 XD13TL 52809022 TNghiệm sức bền vật liệu L17 XD13TL 26809022 TNghiệm sức bền vật liệu L18 XD13TL 26810020 Trắc địa đại cương L01 XD13TL 52810115 Tt trắc địa đại cương L17 XD13TL 26810115 Tt trắc địa đại cương L18 XD13TL 26003001 Anh văn 1 L03 XD13VL1 2003002 Anh văn 2 L07 XD13VL1 6003003 Anh văn 3 L15 XD13VL1 8003004 Anh văn 4 L24 XD13VL1 4802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L20 XD13VL1 8802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L22 XD13VL1 35802015 Cơ lưu chất L10 XD13VL1 43805009 Địa chất công trình L08 XD13VL1 43805014 Thực tập địa chất ctrình L14 XD13VL1 8805014 Thực tập địa chất ctrình L16 XD13VL1 35806004 Vẽ kỹ thuật 2B L12 XD13VL1 8806004 Vẽ kỹ thuật 2B L14 XD13VL1 35809015 Sức bền vật liệu 2 L07 XD13VL1 43809016 Cơ kết cấu 1 L07 XD13VL1 43809022 TNghiệm sức bền vật liệu L17 XD13VL1 8809022 TNghiệm sức bền vật liệu L19 XD13VL1 35810020 Trắc địa đại cương L07 XD13VL1 43810115 Tt trắc địa đại cương L19 XD13VL1 22810115 Tt trắc địa đại cương L20 XD13VL1 22003001 Anh văn 1 L03 XD13VL2 1003002 Anh văn 2 L01 XD13VL2 6003003 Anh văn 3 L15 XD13VL2 11003004 Anh văn 4 L24 XD13VL2 16802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L23 XD13VL2 35802012 Thí nghiệm cơ lưu chất L10 XD13VL2 8802015 Cơ lưu chất L10 XD13VL2 43805009 Địa chất công trình L08 XD13VL2 43805014 Thực tập địa chất ctrình L17 XD13VL2 35805014 Thực tập địa chất ctrình L04 XD13VL2 8806004 Vẽ kỹ thuật 2B L13 XD13VL2 8806004 Vẽ kỹ thuật 2B L15 XD13VL2 35809015 Sức bền vật liệu 2 L07 XD13VL2 43809016 Cơ kết cấu 1 L07 XD13VL2 43809022 TNghiệm sức bền vật liệu L20 XD13VL2 35809022 TNghiệm sức bền vật liệu L07 XD13VL2 8810020 Trắc địa đại cương L07 XD13VL2 43810115 Tt trắc địa đại cương L21 XD13VL2 22810115 Tt trắc địa đại cương L22 XD13VL2 22

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúLA1013 Pháp văn 2 AU2 XD14AU 20804003 Kết cấu bê tông 1 B01 XD14B2D1 31804027 Kiến trúc 1 B01 XD14B2D1 22804036 ĐAMH kết cấu bê tông 1 B19 XD14B2D1 8804306 Thực tập nhận thức ngành B01 XD14B2D1 4805016 Thí nghiệm cơ học đất B02 XD14B2D1 16806004 Vẽ kỹ thuật 2B B16 XD14B2D1 23809015 Sức bền vật liệu 2 B08 XD14B2D1 23809016 Cơ kết cấu 1 B08 XD14B2D1 35809022 TNghiệm sức bền vật liệu B21 XD14B2D1 23812021 TN vật liệu xây dựng B27 XD14B2D1 29AS1003 Cơ học lý thuyết A15 XD14BXD1 53CH1003 Hóa đại cương A14 XD14BXD1 53CH1004 Hóa đại cương (tn) A43 XD14BXD1 29CH1004 Hóa đại cương (tn) A44 XD14BXD1 24CI1033 Vẽ kỹ thuật A15 XD14BXD1 53CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) A17 XD14BXD1 27CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) A18 XD14BXD1 26LA1005 Anh văn 2 A08 XD14BXD1 17LA1007 Anh văn 3 A02 XD14BXD1 29MT1005 Giải tích 2 A14 XD14BXD1 53MT1006 Giải tích 2 (bt) A47 XD14BXD1 53PE1005 Giáo dục thể chất 2 A83 XD14BXD1 53PH1005 Vật lý 2 A10 XD14BXD1 53PH1006 Vật lý 2 (bt) A33 XD14BXD1 53CI1015 ĐAMH thiếtkế cơsở ktrúc4 L01 XD14KT 29CI1017 Kỹ thuật kiến trúc 1 L01 XD14KT 29CI1019 Vẽ bóng & phối cảnh L01 XD14KT 29CI1021 Nguyên lý thiết kế KTDD L01 XD14KT 29CI1023 Nghệ thuật tạo hình L01 XD14KT 29CI1029 Bốcục tạohình kiếntrúc 1 L01 XD14KT 29CI1031 ĐAMH thiết kế nhanh 1 L01 XD14KT 29CO1003 Nhập môn về lập trình L02 XD14KT 29CO1004 Nhập môn về lập trình(TH L06 XD14KT 29LA1003 Anh văn 1 L01 XD14KT 1LA1005 Anh văn 2 L19 XD14KT 12LA1007 Anh văn 3 L05 XD14KT 5PE1005 Giáo dục thể chất 2 L66 XD14KT 29CH1003 Hóa đại cương L10 XD14TD1 44CH1004 Hóa đại cương (tn) L28 XD14TD1 44CI1007 Trắc địa đại cương L01 XD14TD1 44CI1008 Trắc địa đại cương (tt) L01 XD14TD1 22CI1008 Trắc địa đại cương (tt) L02 XD14TD1 22CI1035 Lập trình ứd trong trđịa L01 XD14TD1 44LA1003 Anh văn 1 L05 XD14TD1 3LA1005 Anh văn 2 L05 XD14TD1 16LA1007 Anh văn 3 L15 XD14TD1 6MT1005 Giải tích 2 L05 XD14TD1 44MT1006 Giải tích 2 (bt) L38 XD14TD1 22MT1006 Giải tích 2 (bt) L39 XD14TD1 22PE1005 Giáo dục thể chất 2 L32 XD14TD1 14PE1005 Giáo dục thể chất 2 L33 XD14TD1 16PE1005 Giáo dục thể chất 2 L67 XD14TD1 7PE1005 Giáo dục thể chất 2 L68 XD14TD1 7PH1005 Vật lý 2 L02 XD14TD1 44PH1006 Vật lý 2 (bt) L25 XD14TD1 22PH1006 Vật lý 2 (bt) L26 XD14TD1 22AS1003 Cơ học lý thuyết L03 XD14VL1 47CH1003 Hóa đại cương L10 XD14VL1 47

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúCH1004 Hóa đại cương (tn) L28 XD14VL1 8CH1004 Hóa đại cương (tn) L29 XD14VL1 39CI1033 Vẽ kỹ thuật L01 XD14VL1 47CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L01 XD14VL1 23CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L15 XD14VL1 24LA1003 Anh văn 1 L02 XD14VL1 2LA1005 Anh văn 2 L34 XD14VL1 29MT1005 Giải tích 2 L05 XD14VL1 47MT1006 Giải tích 2 (bt) L38 XD14VL1 47PE1005 Giáo dục thể chất 2 L67 XD14VL1 47PH1005 Vật lý 2 L02 XD14VL1 47PH1006 Vật lý 2 (bt) L25 XD14VL1 47AS1003 Cơ học lý thuyết L04 XD14VL2 47CH1003 Hóa đại cương L10 XD14VL2 47CH1004 Hóa đại cương (tn) L29 XD14VL2 13CH1004 Hóa đại cương (tn) L30 XD14VL2 34CI1033 Vẽ kỹ thuật L02 XD14VL2 47CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L02 XD14VL2 23CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L16 XD14VL2 24LA1003 Anh văn 1 L02 XD14VL2 5LA1007 Anh văn 3 L29 XD14VL2 11MT1005 Giải tích 2 L05 XD14VL2 47MT1006 Giải tích 2 (bt) L39 XD14VL2 47PE1005 Giáo dục thể chất 2 L68 XD14VL2 47PH1005 Vật lý 2 L02 XD14VL2 47PH1006 Vật lý 2 (bt) L26 XD14VL2 47AS1003 Cơ học lý thuyết L09 XD14XD02 39CH1003 Hóa đại cương L09 XD14XD02 20CH1003 Hóa đại cương L12 XD14XD02 19CH1004 Hóa đại cương (tn) L26 XD14XD02 10CH1004 Hóa đại cương (tn) L27 XD14XD02 10CH1004 Hóa đại cương (tn) L34 XD14XD02 19CI1033 Vẽ kỹ thuật L03 XD14XD02 39CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L03 XD14XD02 39LA1005 Anh văn 2 L35 XD14XD02 39MT1005 Giải tích 2 L10 XD14XD02 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L40 XD14XD02 39PE1005 Giáo dục thể chất 2 L69 XD14XD02 39PH1005 Vật lý 2 L07 XD14XD02 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L27 XD14XD02 39AS1003 Cơ học lý thuyết L09 XD14XD03 41CH1003 Hóa đại cương L09 XD14XD03 41CH1004 Hóa đại cương (tn) L27 XD14XD03 41CI1033 Vẽ kỹ thuật L04 XD14XD03 41CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L04 XD14XD03 41LA1007 Anh văn 3 L30 XD14XD03 33MT1005 Giải tích 2 L10 XD14XD03 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L40 XD14XD03 41PE1005 Giáo dục thể chất 2 L70 XD14XD03 41PH1005 Vật lý 2 L07 XD14XD03 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L27 XD14XD03 41AS1003 Cơ học lý thuyết L10 XD14XD04 39CH1003 Hóa đại cương L11 XD14XD04 39CH1004 Hóa đại cương (tn) L31 XD14XD04 39CI1033 Vẽ kỹ thuật L05 XD14XD04 39CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L05 XD14XD04 39LA1007 Anh văn 3 L31 XD14XD04 39MT1005 Giải tích 2 L10 XD14XD04 39MT1006 Giải tích 2 (bt) L41 XD14XD04 39

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúPE1005 Giáo dục thể chất 2 L71 XD14XD04 39PH1005 Vật lý 2 L07 XD14XD04 39PH1006 Vật lý 2 (bt) L28 XD14XD04 39AS1003 Cơ học lý thuyết L10 XD14XD05 40CH1003 Hóa đại cương L11 XD14XD05 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L31 XD14XD05 13CH1004 Hóa đại cương (tn) L32 XD14XD05 27CI1033 Vẽ kỹ thuật L06 XD14XD05 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L06 XD14XD05 40LA1003 Anh văn 1 L02 XD14XD05 7MT1005 Giải tích 2 L10 XD14XD05 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L41 XD14XD05 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L72 XD14XD05 40PH1005 Vật lý 2 L07 XD14XD05 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L28 XD14XD05 40AS1003 Cơ học lý thuyết L11 XD14XD06 40CH1003 Hóa đại cương L12 XD14XD06 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L34 XD14XD06 15CH1004 Hóa đại cương (tn) L35 XD14XD06 25CI1033 Vẽ kỹ thuật L07 XD14XD06 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L07 XD14XD06 40LA1005 Anh văn 2 L36 XD14XD06 40MT1005 Giải tích 2 L11 XD14XD06 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L42 XD14XD06 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L73 XD14XD06 40PH1005 Vật lý 2 L08 XD14XD06 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L29 XD14XD06 40AS1003 Cơ học lý thuyết L11 XD14XD07 40CH1003 Hóa đại cương L12 XD14XD07 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L35 XD14XD07 27CH1004 Hóa đại cương (tn) L36 XD14XD07 13CI1033 Vẽ kỹ thuật L08 XD14XD07 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L08 XD14XD07 40LA1005 Anh văn 2 L37 XD14XD07 40MT1005 Giải tích 2 L11 XD14XD07 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L42 XD14XD07 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L74 XD14XD07 40PH1005 Vật lý 2 L08 XD14XD07 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L29 XD14XD07 40AS1003 Cơ học lý thuyết L12 XD14XD08 40CH1003 Hóa đại cương L12 XD14XD08 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L36 XD14XD08 40CI1033 Vẽ kỹ thuật L09 XD14XD08 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L09 XD14XD08 40LA1003 Anh văn 1 L02 XD14XD08 6MT1005 Giải tích 2 L11 XD14XD08 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L43 XD14XD08 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L75 XD14XD08 40PH1005 Vật lý 2 L08 XD14XD08 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L30 XD14XD08 40AS1003 Cơ học lý thuyết L12 XD14XD09 40CH1003 Hóa đại cương L13 XD14XD09 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L37 XD14XD09 40CI1033 Vẽ kỹ thuật L10 XD14XD09 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L10 XD14XD09 40LA1003 Anh văn 1 L04 XD14XD09 4MT1005 Giải tích 2 L11 XD14XD09 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L43 XD14XD09 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L76 XD14XD09 40

Mã môn học Tên môn học Mã nhóm Mã lớp Số SV Ghi chúPH1005 Vật lý 2 L08 XD14XD09 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L30 XD14XD09 40AS1003 Cơ học lý thuyết L13 XD14XD10 40CH1003 Hóa đại cương L13 XD14XD10 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L37 XD14XD10 13CH1004 Hóa đại cương (tn) L38 XD14XD10 27CI1033 Vẽ kỹ thuật L11 XD14XD10 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L11 XD14XD10 40LA1005 Anh văn 2 L14 XD14XD10 1LA1007 Anh văn 3 L32 XD14XD10 25MT1005 Giải tích 2 L12 XD14XD10 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L44 XD14XD10 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L77 XD14XD10 40PH1005 Vật lý 2 L09 XD14XD10 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L31 XD14XD10 40AS1003 Cơ học lý thuyết L13 XD14XD11 41CH1003 Hóa đại cương L13 XD14XD11 41CH1004 Hóa đại cương (tn) L38 XD14XD11 26CH1004 Hóa đại cương (tn) L39 XD14XD11 15CI1033 Vẽ kỹ thuật L12 XD14XD11 41CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L12 XD14XD11 41LA1003 Anh văn 1 L05 XD14XD11 3LA1005 Anh văn 2 L38 XD14XD11 34MT1005 Giải tích 2 L12 XD14XD11 41MT1006 Giải tích 2 (bt) L44 XD14XD11 41PE1005 Giáo dục thể chất 2 L78 XD14XD11 41PH1005 Vật lý 2 L09 XD14XD11 41PH1006 Vật lý 2 (bt) L31 XD14XD11 41AS1003 Cơ học lý thuyết L14 XD14XD12 40CH1003 Hóa đại cương L11 XD14XD12 20CH1003 Hóa đại cương L13 XD14XD12 20CH1004 Hóa đại cương (tn) L33 XD14XD12 20CH1004 Hóa đại cương (tn) L39 XD14XD12 20CI1033 Vẽ kỹ thuật L13 XD14XD12 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L13 XD14XD12 40LA1003 Anh văn 1 L04 XD14XD12 8MT1005 Giải tích 2 L12 XD14XD12 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L45 XD14XD12 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L79 XD14XD12 40PH1005 Vật lý 2 L09 XD14XD12 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L32 XD14XD12 40AS1003 Cơ học lý thuyết L14 XD14XD13 40CH1003 Hóa đại cương L11 XD14XD13 40CH1004 Hóa đại cương (tn) L32 XD14XD13 25CH1004 Hóa đại cương (tn) L33 XD14XD13 15CI1033 Vẽ kỹ thuật L14 XD14XD13 40CI1034 Vẽ kỹ thuật (bt) L14 XD14XD13 40LA1003 Anh văn 1 L01 XD14XD13 4MT1005 Giải tích 2 L12 XD14XD13 40MT1006 Giải tích 2 (bt) L45 XD14XD13 40PE1005 Giáo dục thể chất 2 L80 XD14XD13 40PH1005 Vật lý 2 L09 XD14XD13 40PH1006 Vật lý 2 (bt) L32 XD14XD13 40