LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI … · DANH SÁCH THI TỐT...
Transcript of LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI … · DANH SÁCH THI TỐT...
Phòng thi số: 1
Số Chữ
1 Nguyễn Ngọc Anh 04/8/1992 005 A HSCS
2 Nguyễn Thị Vân Anh 07/9/1987 007 B HSCS
3 Trần Đức Anh 27/10/1992 009 A HSCS
4 Trần Ngọc Anh 05/12/1991 010 B HSCS
5 Đỗ Thị Thu Ba 05/10/1979 012 C HSCS
6 Lương Thị Chuyến 23/3/1991 019 C HSCS
7 Phạm Huy Cường 26/01/1993 021 C HSCS
8 Bùi Thị Ngọc Diệp 20/8/1993 022 B HSCS
9 Đăng Ngọc Duệ 28/11/1991 023 C HSCS
10 Hà Trọng Đại 18/9/1979 027 C HSCS
11 Giáp Văn Đức 18/8/1993 030 B HSCS
12 Lê Văn Đức 09/6/1984 031 C HSCS
13 Mai Hoàng Giang 05/11/1993 032 A HSCS
14 Nguyễn Thu Giang 18/5/1993 033 B HSCS
15 Nguyễn Xuân Giang 25/8/1981 034 B HSCS
16 Dương Thị Hải 07/02/1991 040 A HSCS
17 Phan Thị Hồng Hạnh 06/8/1993 043 A HSCS
18 Hoàng Thị Diễm Hằng 18/6/1980 046 B HSCS
19 Nông Thị Thúy Hằng 11/10/1987 048 C HSCS
20 Đinh Thị Thu Hòa 23/6/1993 054 C HSCS
21 Phạm Đức Hòa 21/09/1976 056 C HSCS
22 Trịnh Thị Hòa 18/4/1991 057 A HSCS
23 Nguyễn Ngọc Hoàng 30/7/1990 061 A HSCS
24 Nguyễn Văn Hoành 25/6/1994 063 B HSCS
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 2
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Nguyễn Thị Huế 04/10/1991 064 C HSCS
2 Nguyễn Thị Huệ 22/04/1993 067 B HSCS
3 Nguyễn Đức Hùng 20/02/1992 068 C HSCS
4 Trần Quang Huy 07/10/1987 069 B HSCS
5 Nguyễn Ngọc Huynh 21/01/1976 070 A HSCS
6 Bùi Thị Hương 25/01/1993 072 A HSCS
7 Bùi Thị Lan Hương 13/01/1993 073 B HSCS
8 Lê Khanh 06/11/1989 074 C HSCS
9 Dương Trung Kiên 20/5/1994 077 B HSCS
10 Ngô Thị Lê 25/10/1991 082 C HSCS
11 Trần Thị Lệ 06/6/1993 083 A HSCS
12 Lê Lưu Liên 05/8/1983 084 B HSCS
13 Nguyễn Phương Liên 29/9/1990 085 B HSCS
14 Mai Thùy Linh 04/6/1989 086 C HSCS
15 Nguyễn Duy Linh 07/11/1993 087 A HSCS
16 Nguyễn Ngọc Linh 28/02/1992 088 A HSCS
17 Ngô Duy Long 22/10/1992 090 C HSCS
18 Nguyễn Thị Ngọc Mai 12/12/1991 093 B HSCS
19 Trần Thị Ngọc Mai 21/7/1993 094 B HSCS
20 Lý Xuân Mạnh 26/02/1977 095 C HSCS
21 Đào Thị Thúy Mùi 01/04/1991 096 C HSCS
22 Hoàng Thị Nàm 10/02/1993 098 A HSCS
23 Liệu Thị Nga 06/4/1984 100 B HSCS
24 Đào Ngọc Nguyên 25/12/1980 107 A HSCS
25 Chu Thiên Nhất 06/09/1982 108 C HSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 3
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Phạm Thị Nhung 24/11/1992 111 C HSCS
2 Phan Thị Nhung 12/8/1989 112 B HSCS
3 Quách Thị Phương 13/6/1991 114 B HSCS
4 Trần Thị Phương 11/6/1992 115 C HSCS
5 Đỗ Mạnh Quynh 28/10/1977 119 B HSCS
6 Phạm Xuân Sinh 14/09/1977 121 C HSCS
7 Đoàn Thị Tâm 10/12/1969 124 B HSCS
8 Võ Trung Thành 04/9/1978 127 A HSCS
9 Đỗ Phương Thảo 18/01/1992 129 B HSCS
10 Nguyễn Đức Thắng 04/01/1982 136 C HSCS
11 Nguyễn Thị Thúy 02/02/1992 138 C HSCS
12 Trần Thị Thúy 30/10/1964 139 A HSCS
13 Liệu Thị Thư 01/5/1988 140 B HSCS
14 Nguyễn Thanh Tiến 14/7/1993 141 A HSCS
15 Tô Minh Tiến 28/6/1992 143 C HSCS
16 Nguyễn Văn Tình 10/4/1993 144 A HSCS
17 Lê Thị Trang 02/12/1991 149 A HSCS
18 Nguyễn Thị Xuân Trang 13/01/1978 151 C HSCS
19 Vi Minh Trang 24/9/1993 153 A HSCS
20 Trần Huyền Trinh 16/12/1993 155 C HSCS
21 Vũ Anh Tuấn 09/10/1974 158 C HSCS
22 Nguyễn Xuân Tuyền 10/5/1993 159 B HSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 4
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Đoàn Văn Tư 20/09/1982 163 C HSCS
2 Hoàng Hải Yến 06/5/1993 172 C HSCS
3 Hoàng Thị Yến 28/8/1993 173 A HSCS
4 Nguyễn Thị Yến 01/9/1994 175 A HSCS
5 Nguyễn Thị Hợp 23/12/1973 272 B HSCS
6 Đỗ Phương Thúy 12/10/1992 301 15.2A HSCS
7 Nguyễn Ngọc Trâm 06/07/1993 306 16.2K HSCS
8 Phạm Ngọc Quỳnh 16/01/1991 307 16.2K HSCS
9 Nguyễn Duy Linh 11/01/1992 308 16.2K HSCS
10 Phạm Thị Hằng 12/06/1965 310 16.2H HSCS
11 Nguyễn Xuân Tùng 26/04/1982 314 16.2E HSCS
12 Nguyễn Thị Huế 21/03/1993 316 16.2C HSCS
13 Trần Anh Tuấn 10/10/1991 317 17.1D HSCS
14 Kấn Cao Quyền 12/02/1983 319 16.1E HSCS
15 Nguyễn Thị Yến 25/05/1992 320 16.1E HSCS
16 Nguyễn Thị Thu Hương 19/07/1992 321 16.2G HSCS
17 Nguyễn Hoàng Anh Linh 11/07/1993 323 16.2H HSCS
18 Phạm Sĩ Hiển 11/10/1993 324 16.2E HSCS
19 Phạm Tiến Dũng 23/09/1987 332 16.2 HSCS
20 Nguyễn Phúc Ban 16/04/1992 333 16.2K HSCS
21 Trần Trọng Tâm 17/01/1991 338 16.2E HSCS
22 Trần Thị Yến 06/03/1993 341 16.2 HSCS
23 Phan Anh Tuấn 03/01/1974 342 16.2A HSCS
24 Nguyễn Văn Chuyển 11/11/1980 343 16.2A HSCS
25 Tạ Ngọc Huy 15/10/1983 347 16.2 HSCS
26 Đinh Thị Thu Hằng 26/10/1993 348 16.2 HSCS
27 Lê Thanh Quý 22/02/1992 350 16.2 A HSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 5
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Nguyễn Ngọc An 29/9/1987 001 A DSCS
2 Lê Thị Mai Anh 22/10/1992 004 C DSCS
3 Nguyễn Thị Kim Anh 13/01/1986 006 DSCS
4 Âu Xuân Ánh 31/8/1977 011 B DSCS
5 Nguyễn Thị Biển 25/10/1990 013 A DSCS
6 Nguyễn Thị Cẩm Chi 12/4/1993 016 A DSCS
7 Phạm Thị Ngọc Chinh 28/4/1993 017 B DSCS
8 Mai Tiến Dũng 02/3/1990 024 A DSCS
9 Nguyễn Thị Hà 21/02/1991 037 C DSCS
10 Trần Thị Mỹ Hạnh 28/01/1993 044 A DSCS
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 01/03/1992 047 C DSCS
12 Lê Thị Thu Hiền 19/07/1978 050 A DSCS
13 Nguyễn Thị Hoa 28/3/1993 052 C DSCS
14 Nguyễn Đình Hoàn 03/7/1985 059 B DSCS
15 Vũ Thị Minh Hoàng 08/8/1993 062 B DSCS
16 Hà Thị Huệ 21/7/1993 066 C DSCS
17 Nguyễn Duy Hưng 31/12/1981 071 C DSCS
18 Nguyễn Ngọc Khánh 04/09/1993 075 A DSCS
19 Phùng Thị Hương Lan 08/12/1989 080 C DSCS
20 Nguyễn Thị Thùy Linh 24/7/1993 089 B DSCS
21 Kiều Vũ Nhật Nga 15/11/1992 099 B DSCS
22 Nguyễn Thị Nga 16/8/1981 101 C DSCS
23 Trần Thị Hằng Ngà 26/09/1992 102 C DSCS
24 Đường Văn Ngọc 20/12/1993 104 A DSCS
25 Nguyễn Thị Thanh Nhị 22/9/1992 109 A DSCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 6
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Thái Phương Quế 30/5/1993 117 A DSCS
2 Trần Trung Quyết 12/12/1976 118 B DSCS
3 Đoàn Minh Thắng 02/5/1993 134 C DSCS
4 Lê Anh Thắng 27/10/1993 135 A DSCS
5 Nguyễn Thị Thanh Trà 02/01/1990 146 B DSCS
6 Huỳnh Thị Huyền Trang 16/01/1992 147 C DSCS
7 Khuất Thị Huyền Trang 02/10/1992 148 A DSCS
8 Lương Thế Trung 15/3/1993 156 A DSCS
9 Lê Đình Tuyển 26/02/1992 160 C DSCS
10 Vũ Kim Tuyến 06/8/1993 162 A DSCS
11 Đinh Thị Thúy Vân 26/10/1993 165 C DSCS
12 Sằm Văn Vinh 03/3/1992 167 A DSCS
13 Nguyễn Hồng Vũ 31/3/1986 168 B DSCS
14 Phạm Quang Xá 15/9/1977 169 C DSCS
15 Phạm Trần Hiệp 21/07/1982 300 15.2 G DSCS
16 Tạ Văn Thảo 15/08/1973 302 15.2A DSCS
17 Lê Khánh Bình 26/05/1976 303 15.2 DSCS
18 Trần Thị Thu Hà 16/09/1979 304 15.2G DSCS
19 Hoàng Minh Đức 07/05/1992 311 16.2A DSCS
20 Nguyễn Lan Hương 25/12/1982 312 16.2D DSCS
21 Hoàng Hải Thịnh 10/11/1984 313 16.2E DSCS
22 Trương Tấn Pháp 12/09/1973 315 16.2C HSCB
23 Nguyễn Tuấn Dũng 06/04/1990 318 15.1 C HSCB
24 Vũ Ngọc Quỳnh Trang 20/12/1990 322 16.2G HSCB
25 Chu Ngọc Thụy 05/12/1975 331 16.2H HSCB
26 Lê Vũ Ngọc Linh 03/06/1991 340 16.2E HSCB
27 Cao Thu Hằng 07/02/1993 344 16.2E HSCB
28 Phạm Bảo Hoàng 25/11/1992 351 16.2C HSCB
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 7
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1 Đặng Hoàng Anh 04/12/1992 002 B TVCS
2 Đỗ Tuấn Anh 01/03/1989 003 B TVCS
3 Phan Quế Anh 20/9/1985 008 C TVCS
4 Dương Cầm 01/7/1982 014 B TVCS
5 Tiết Phạm Ngọc Điệp 06/9/1993 029 A TVCS
6 Nguyễn Thị Thúy Hà 08/01/1993 038 A TVCS
7 Vũ Tuyết Hạnh 21/01/1993 045 B TVCS
8 Hoàng Hoa 10/6/1977 051 B TVCS
9 Vũ Quốc Hòa 13/6/1993 058 A TVCS
10 Vũ Anh Khuê 22/8/1994 076 A TVCS
11 Nguyễn Văn Kiên 29/7/1990 078 C TVCS
12 Đào Thị Lan 04/12/1992 079 A TVCS
13 Lê Thị Mai 13/5/1982 091 A TVCS
14 Lê Thị Tuyết Mai 12/09/1993 092 B TVCS
15 Đào Thị Hồng Ngọc 24/6/1993 103 A TVCS
16 Nguyễn Bích Ngọc 14/8/1993 105 B TVCS
17 Nguyễn Thị Minh Phương 12/11/1991 113 A TVCS
18 Đặng Thị Minh Tâm 28/3/1992 123 A TVCS
19 Dương Thị Thu Thảo 29/12/1986 128 A TVCS
20 Nguyễn Thị Thảo 26/12/1992 130 C TVCS
21 Nguyễn Thu Thảo 10/11/1992 131 A TVCS
22 Bùi Thị Thỏa 30/8/1992 137 B TVCS
23 Trần Thị Huyền Trang 16/5/1993 152 B TVCS
24 Võ Thị Minh Trang 18/10/1993 154 B TVCS
25 Vũ Anh Tú 21/12/1989 157 A TVCS
26 Nguyễn Ngọc Tuyến 16/7/1980 161 B TVCS
27 Đặng Hoàng Vân 02/8/1993 164 B TVCS
28 Trần Minh Xuân 22/01/1993 170 B TVCS
29 Trịnh Hà Yên 10/5/1993 171 C TVCS
30 Lưu Thị Yến 28/10/1992 174 B TVCS
31 Nguyễn Ngọc Diệp 25/09/1988 305 16.1B TVCS
32 Nguyễn Vương Nhung 22/10/1993 309 16.2 TVCS
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 8
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
131415161718192021222324252627282930313233343536
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 9
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 10
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 11
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
31
32
33
34
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 12
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
20
21
22
23
24
25
26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 13
Số Chữ
DANH SÁCH THI TỐT NGHIỆP
LỚP ĐÀO TẠO NGHỀ LUẬT SƯ KHÓA 17 LẦN 1 NĂM 2016 TẠI TP. HÀ NỘI (LỚP TỐI)
Phòng thi:………….
BỘ TƯ PHÁP
HỌC VIỆN TƯ PHÁP
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp Số tờ Ký nộp SPĐiểm
Ghi chú
Môn: ……………………………... ; Kỳ thi: Chính; Ngày thi: ………………………
STT Họ và tên Năm sinh SBD
27
28
29
30
31
32
1
2
3
4
5
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 14
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 15
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 16
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 17
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 18
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 19
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 20
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 21
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 22
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 23
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 24
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 25
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 26
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 27
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 28
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 29
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 30
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 31
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 32
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 33
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 34
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 35
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 36
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 37
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 38
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên
Phòng thi số: 39
Cán bộ coi thi 1
Cán bộ coi thi 2
Thư ký lên điểm Trưởng khoa chuyên môn
TL. Giám đốc
Trưởng phòng Đào tạo
và Công tác học viên