Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · sử dụng...
Transcript of Laser Phosphor Tuổi thọ 20.000 giờ. Tỉ lệ phóng siêu ngắn 0,23 · sử dụng...
LS830
MáychiếuLaser4.500LumnesFullHD
CôngnghệPhosphorLaserTuổithọ20.000giờTỉlệphóngsiêungắn0,23GammàurộngTỷlệtươngphảncựccao100,000:1
LaserPhosphor..Tuổithọ20.000giờ.Tỉlệphóngsiêungắn0,23ĐượctrangbịhệthốngnguồnánhsángLaserPhosphor,máychiếulaserViewSonicLS830cungcấpgiảipháphiệuquảvềnguồnnănglượngkhisosánhvớimáychiếudựatrênđèntruyềnthống.Lasertinhkhiếtkéodàitới20.000giờ,manglạikhảnăngsửdụnglâudài,hầunhưkhôngcầnbảotrì.VớiđộphângiảiFullHD1920x1080vàđộsáng4.500lumens,MáychiếuLaserViewSonicLS830làgiảipháplýtưởngchoviệcsửdụngthươngmạicaocấpvàbánlẻcaocấp.Vớitỉlệphóngsiêungắn0,23,LS830cóthểđượcđặtcáchtườnghoặcmànhìnhchỉvàiinchđểchiếuhìnhảnhlớn.TỷlệtươngphảncaovànguồnsánglasertinhkhiếthiểnthịchấtlượnghìnhảnhvượttrộisovớicácmáychiếuDLPkhác
Sửdụngnguồnnănglượnghiệuquả
Sửdụnglâudài,hầunhưkhôngcầnbảotrì
CôngnghệPhosphorLaserKhônggiốngnhưmáychiếubằngđèntruyềnthống,LS830đượcthiếtkếvớinguồnánhsánglaserphosphor,choviệcsửdụnghầunhưkhôngcầnbảotrìvớitổngchiphísởhữuthấphơn.
TuổithọlâudàiNguồnánhsánglasercungcấp20.000giờhoạtđộngbảotrìmiễnphíhoạtđộng,cungcấphiệusuấtlâudàiđángtincậymàkhôngcósựsuygiảmđộsángtheothờigianđểcáccàiđặtsửdụngcủabạnluônsốngđộng.
CàiđặtlinhhoạtCóthểcàiđặtởbấtcứnơinào
ĐộsángcaoĐượcsảnxuấtvới4.500lumens,máychiếunàyđượcđảmbảotạoranhữnghìnhảnhđộsángcựccaogiúpdễdàngsửdụngngaycảởnhữngkhônggianlớnnhấtvớiánhsángxungquanhcao.
TỷlệphóngcựcngắnchosựlinhhoạtvôtậnỐngkínhphóngcựcngắn0.23chophépthiếtlậpđơngiảnvàlinhhoạt.Đặtmáychiếucáchbứctườnggần21cmcóthểchiếuhìnhảnh100”vàmanglạichomáychiếumộtsựhiệndiệntinhtế.*Khoảngcáchthựctếcóthểthayđổitùytheođiềukiệnmôitrường.
VậnchuyểnvàlắpđặtdễdàngThiếtkếcủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™nhẹvàdễvậnchuyển,baogồmmànhìnhmềmcóthểcuộntrònlạichỉnặng12,5kg(100”),giúpviệcvậnchuyểnvàlắpđặttrởnêndễdàngđơngiản.
TrảinghiệmxemtuyệtđẹpKháchẳnvớicácsảnphẩmkhácnhờvàochấtlượnghìnhảnhtuyệtvời
GammàurộngCôngnghệphosphorLaserchođộphủgammàurộng,cungcấpđộsángvàđộchínhxáccaovớimàusắcphongphúhơn,sâuhơn.
HìnhảnhrõnétvàmàusắctuyệtđẹpLS830cóđộphângiảimàuHD1080pđầyđủchohìnhảnhsắcnét,đầymàusắcmàkhôngbịbiếndạngpixel.
TỷlệtươngphảncựccaoVớitỷlệtươngphảncựccao100.000:1,ngaycảnhữngsắctháimàusắctốtnhấtcũngđượccảitiến-mộtđặcđiểmquantrọngđểcungcấphìnhảnhsắcnét.
Manglạisựrõràngvàchitiếttuyệtvờichobạn
MộtcảmgiácthịgiácngoạnmụcVớicácmànchiếuBrilliantColorPanel™tùychọn"100"và120",kếtquảđầuraởtỷlệkhunghình16:9vàmangđếnchokhángiảtrảinghiệmxemtuyệtvờimàngườitasẽnghĩđếncâu“tohơnlàtốthơn”.
MộttrảinghiệmnhậpvaichânthậtMànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đạtđượctỷlệtươngphảncaogấp4lầnsovớimànhìnhmáychiếutrungbìnhvàgiúphạnchếhiệntượngcáchìnhảnhbịxóamờ.
HiểnthịtuyệtđẹptrongmôitrườngsángĐượcthiếtkếvớicôngnghệtấmnềntiếntiến,bềmặtđượcđánhdấucủamànchiếutùychọnBrilliantColorPanel™đượcthiếtkếđểlàmlệch90%ánhsángxungquanhtrongkhivẫnkhôngảnhhưởngđếnmàusăcđượchiểnthịtrênmànhình.
TrảinghiệmchấtlượngâmthanhvượttrộiTovàmạnhmẽ,bướcvàomộtlànsóngâmthanhmáychiếumới
Thiếtkếloamạnhmẽ,âmthanhmạnhmẽHệthốngloacủaLS830đượctrangbịloatầmtrung3inchkếthợpvớimộtloatweeter1”đểđạtđượcchấtlượngâmthanhtrungthựchơn,cânbằnghơn.Thiếtkếtruyềnâmcủaloachophépâmthanhđượctruyềnxahơnchoâmthanhtohơn,tậptrunghơn.
<
CôngnghệSonicExpert®choâmthanhtốtnhấtKhônggiốngnhưloamáychiếutruyềnthống,khoangâmlượngcaocủaLS830vớicôngnghệSonicExpert®độcquyềncủaViewSonicmangđếnâmthanhtuyệthảonhấtchotrảinghiệmâmthanhchấtlượng.
SonicModechohiệusuấtâmthanhnângcaoChipDSPnhúngcủaLS830cùngvớicôngnghệSonicModecóthểđiềuchỉnhhiệusuấtâmthanhvàcungcấp3chếđộứngdụngkhácnhauđểlựachọn.1.Tiêuchuẩn:âmthanhcânbằngchohầuhếtcácloạiâmthanh2.Bàiphátbiểu:tốtnhấtkhisửdụngcholờinóivàcuộcgọihộinghị3.Giảitrí:điềuchỉnhâmnhạcvàvideovớinhiềuâmtrầmhơn
TechnicalSpecifications
HIỂNTHỊ Loại TIDMD0.65
Độphângiảithực 1920x1080(FullHD)
FDừng/ĐộdàitiêucựMm 2.54
Focus/Zoom CóthểđiềuchỉnhbằngmenuOSD/N/A Chỉnhvuônghình H:+/-30°,V:+30°/-12°
Chỉnhvuônghìnhtựđộng Có(chiềudọc) Kíchthướcảnhchiếu 80"~150"
Khoảngcáchphóng 0.43m~0.8m
Tỷlệphóng 0.23
Côngsuấtđèn 390W
Tuổithọđèn(chếđộbìnhthường/Siêutiếtkiệm)
15,000/20,000(chếđộtiếtkiệm)(giờ)
Độsáng 4,500ANSILumens
Độtươngphản 100,000:1
Độsâumàu 1,07tỷmàu(30bitchomỗimàu) OpticalOffset 137.6+-5%
ÂMTHANH Loa Khối8Wx2 TÍNHIỆUĐẦUVÀO Video 480iand576i,480pand576p,720p,1080i,1080p
Tầnsố(ngang/dọc) 15~100KHz/24~120Hz
TƯƠNGTHÍCH PC hỗtrợđến1920x1080@60Hz Mac hỗtrợđến1920x1080@60Hz
KẾTNỐI VGAInput x2
VGAOutput x1
DigitalInput HDMIx1/HDMI(MHL2.0)x1
CompositeInput RCAx1
S-VideoInput x1
Component x2(ChiasẻvớiVGAinput)
AudioInput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1
AudioOutput 3.5mmminijackx1,RCA(L/R)x1
Điềukhiển RS-232
USB LoạiAx1(Sạcpin)/LoạiminiBx1(Giữpinvàsửdụngchuột)/MicroUSBWirex1(Sạcpin)
Lan x1
3DVESA x1
DCOutput x1
NGUỒNĐIỆN Vôn 100~240Vac50/60Hz(tựchuyểnđổi) Điệnnăngtiêuthụ 450W(Max.)
Standby <0.5W
ĐIỀUKIỆNVẬNHÀNH Nhiệtđộkhimáyvậnhành 0°C~40°C(32°F~104°F)
Độẩm 0%~90%(khôngngưngtụ)
Độcao 0~6.000ft,hoạtđộnglênđến10.000ftvớiđộtincậyvàhiệusuấtgiảm
MỨCĐỘỒN Bìnhthường/chếđộtiếtkiệm 28dB(chếđộtiếtkiệm) Kíchthước Kíchthướcvậtlý(NxDxC) 508x392x165mm/20”x15.43”x6.5”
TRỌNGLƯỢNG Khốilượngtịnh 13.6kgs/29.96lbs
QUYCÁCH CB,cTUVus,FCC,CE.EMC,CCC,GS,RCM
BAOBÌĐÓNGGÓI 1.Dâynguồn,1,8m,đen12.CápVGA,1,8m,đenx13.Điềukhiểntừxabằngpin(Cócontrỏlaser)x14.Hướngdẫnkhởiđộngnhanh(phiênbảnmộttrang)x1
5.HướngdẫnCDViewSonic(VớiHướngdẫnsửdụng)x16.CápHDMI
10052018www.viewsonic.com LS830