KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC:...
Transcript of KIỂM TRA HK 1 KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1 NĂM HỌC:...
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A1
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Nguyễn Minh Ân A013 8.3 6.4 8.6 8.4 4.5 5 6.8 4.2 22 55
2 Lê Quang Khả Bình A016 6.4 6.2 6.1 3 4 4.3 6.5 3.4 41 247
3 Đỗ Thị Kim Chi A023 8.3 7.2 7.7 6.8 5.5 4.3 7.8 2.6 27 77
4 Dương Thị Kiều Doan A028 8.9 8.4 7.8 9.6 5.5 7 8.5 5.4 6 8
5 Lê Thành Đạt A054 7.2 8.1 8.8 7.6 5.5 7.3 9 5.4 10 14
6 Lê Phan Cẩm Giang A067 5.8 3.4 5.4 7.8 5 3.8 9.3 8 31 97
7 Trần Lưu Minh Hiếu A104 5.7 4.6 5.5 4.4 6.3 6.5 2 4 42 271
8 Trương Thị Như Hòa A118 6.6 6.9 8.9 8 7.5 8 8.5 5.4 8 12
9 Mai Thị Kim Huệ A121 6.6 5.3 7 8.2 6 5.5 8.5 4.7 23 59
10 Trần Đức Huy A134 9.2 5.4 8.1 7 4 6.5 4.5 4.2 29 93
11 Nguyễn Quỳnh Hương A146 4.3 7.2 5.1 5.9 6.5 7.8 8.5 5.2 25 73
12 Trần Huỳnh Gia Khải A155 8.2 6.5 8.6 5.1 3.5 5.8 3.8 4.6 39 134
13 Đặng Chí Khang A151 8.1 8.2 8.2 4.8 3.8 7 5 2.6 35 110
14 Đặng Quang Khánh A152 6 7 6.7 8.7 5.8 7.5 8 4.4 20 38
15 Nguyễn Khoa Anh Kiệt A159 4.5 4 4.3 2.5 3 7.5 6.3 3 44 340
16 Tạ Thị Hồng Mai A188 7.1 6.2 3.6 7.4 8 7.8 7.3 2.9 26 76
17 Trần Nguyễn Nhật Minh A193 6.5 6.1 6 6.8 6 6 6 4.3 35 110
18 Lê Nguyễn Trà My A196 6.4 6.7 7.1 6.7 7 7.3 8 5.4 19 35
19 Nguyễn Lê My A199 8.3 8.1 9.7 8.8 5.5 8.8 10 7.4 1 2
20 Nguyễn Thị Thu Nga A211 7.7 6.4 7.6 8.4 7 6.3 8 6.4 12 17
21 Lê Nguyễn Ngọc Ngân A214 6.5 7.7 2 6.6 6 6.8 6.3 4.8 37 123
22 Nguyễn Hoàng Kim Ngân A216 6.9 7.4 8.5 6.3 7 8.8 9.3 3 14 23
23 Đinh Thị Hồng Ngọc A223 6.5 6.6 6.7 6.8 6 5.8 9.3 5.4 21 45
24 Trần Văn Nhân A237 7.1 8 5.4 7.1 3.8 6.3 8.3 2.8 30 95
25 Bùi Thị Kiều Nhung A244 7.9 6.7 7.6 6.2 7 7 6.5 5.8 18 34
26 Huỳnh Tấn Phương A269 8 6.6 3.6 6.8 6.5 4.5 5 5.6 38 126
27 Hồ Ngọc Quyên A284 6.5 7 5.5 1.6 5.5 6.3 4.3 4.2 40 229
28 Tạ Thị Thanh Tâm A312 7.7 7.7 9.7 7.3 4.5 7.3 7.8 4.8 15 26
29 Nguyễn Thị Phương Thảo A325 8.5 7.2 8.9 8.6 7.5 6.8 8 5.2 7 9
30 Trương Đình Thi A345 6 7.9 8.2 6.2 5.5 6.8 4.5 5 28 78
31 Lê Quốc Thịnh A349 6.6 8.4 9.2 5.5 5.5 3.8 5 3.8 34 107
32 Mai Xuân Thùy A365 8.6 8.7 9 9.2 5.8 8.3 9.3 4.7 3 4
33 Nguyễn Thị Thanh Thùy A366 8.9 7.8 9.7 9.6 6.5 8.8 7.8 4.2 4 5
34 Phan Nhật Thùy A367 9.1 6.2 7.3 4.8 6 5.5 7.3 5 24 64
35 Huỳnh Thị Ngọc Thúy A369 9.3 5.8 8.5 7.6 6.5 4.3 9 4.6 16 30
36 Lê Thị Mỹ Thư A375 7.2 9.3 8.6 9.2 5.5 7 9.3 6.5 5 6
37 Nguyễn Lê Vân Thương A381 7 9.3 9.2 8 7 8.3 8.5 7 2 3
38 Đặng Huỳnh Ngọc Trân A408 6.7 6.8 6.3 7.2 6.5 7 7.8 6.9 17 31
39 Trương Trần Công Trung A429 7.3 7.8 8 8.3 5.5 7 9.5 6 9 13
40 Nguyễn Thị Cẩm Tú A446 5.1 4.8 5.7 5.7 5 5.3 3.8 3.2 43 280
41 Nguyễn Hoài Bảo Uyên A451 7 4.8 7.9 5.8 6 6 5.3 5.2 33 105
42 Nguyễn Thị Phương Uyễn A453 6.9 6.8 9.4 8.4 5 8 8.8 4.5 12 17
43 Lê Phan Cẩm Viên A458 7.6 8.4 7 8.8 6 8.5 7.3 4.4 11 16
44 Nguyễn Ngọc Như ý A477 7 5.7 4.1 6.4 5 7 8.5 4.6 32 100
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A2
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Phạm Thành An A002 5.1 4 3.9 6.4 4 5 4.5 4.4 39 311
2 Nguyễn Duy Anh A006 8 8.6 8.8 8.3 4 6 6.3 7.4 1 21
3 Trương Thị Huyền Anh A008 7.5 6.7 5.3 7 7.5 6.5 7 3 7 73
4 Nguyễn Thị Hồng ánh A011 5.3 6.9 4.5 5 4 8 5.8 3.2 24 199
5 Trương Quang Bình A018 7.4 7.1 6.4 4.6 5 4.5 6.3 7 10 100
6 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A019 6 7.5 5.7 6.1 4.5 8 4.3 4.8 12 120
7 Nguyễn Trần Dũng A041 7.1 5.7 3.8 7.6 5 4.5 2 3.2 32 273
8 Phạm Thị Thuỳ Dương A048 6.9 8.1 7.7 6 6.5 8 9.5 3.4 2 28
9 Mai Thị Hồng Hạnh A080 5.5 4.9 7.1 7 6.5 5.5 6.8 3.2 13 127
10 Hồ Nguyễn Thanh Hằng A084 5.3 5.5 5.1 4.7 5 3 6.8 2.2 38 302
11 Nguyễn Võ Minh Hiền A098 5.8 4.1 5.2 7.6 5 4 5.8 4 26 217
12 Nguyễn Văn Hòai A119 5.8 4.9 7.2 4.8 3.8 6 7.3 3.2 23 191
13 Phan Huy Hoàng A113 8.1 6.6 7.7 7.6 6 7.5 7.8 3.2 3 36
14 Trần Thị Khải Hoàng A116 6.1 6.7 7.4 6.4 5.8 8.5 5.8 3.4 8 78
15 Lê Quang Huy A124 4 4.8 4.6 4.6 3.5 6 5.3 1.8 42 347
16 Nguyễn Tấn Huy A129 5.6 4.7 2.8 3.9 5 7.5 6.3 2.8 34 280
17 Nguyễn Trung Hưng A143 7 3.5 7 4.4 3.5 5.5 3.5 5.8 29 242
18 Nguyễn Thị Vi Hương A148 6 4.1 2.7 6.9 7 7.5 5.5 5.4 16 150
19 Ngô Phạm Khánh Linh A168 6.5 3.3 3.1 4 6 5 2.8 4.6 41 339
20 Nguyễn Lê Nhật Linh A171 5.7 4.2 3.7 3.5 5 7.8 7 2.8 31 250
21 Lê Phương Nam A207 4.7 4.8 6 6 4 6.8 5.3 4 25 213
22 Nguyễn Thúy Nga A212 6 6 2.7 5.1 5 5.5 4 4.2 35 283
23 Dương Bảo Ngân A213 6.5 5.4 5.2 8 4.5 7.5 4.8 4.4 14 131
24 Huỳnh Bảo Nguyên A228 6 5.3 1.8 5.1 5.5 6.5 7 3 29 242
25 Lê Văn Nhân A233 7.5 8 4.4 7.4 5.8 7 7.5 4.2 4 59
26 Ngô Nguyễn Quỳnh Nhi A240 5.9 7 4.9 4.3 6 3.8 3.3 3.6 33 276
27 Trần Thị Cẩm Nhung A246 6.4 4.3 4.8 8.3 6 6 8.5 3.2 11 115
28 Trần Thị Phương Nhung A247 5.6 5 6.1 7.5 5 7.5 4.5 4.5 15 141
29 Trịnh Hoài Phúc A267 8.1 6.5 6 6 6 8 7.5 2.8 5 68
30 Trương Đình Thi A297 5.5 7.2 6.9 6.7 5.5 5 5.8 6.8 9 85
31 Bùi Đức Tài A306 5.2 5 5.1 4.1 2.3 4 6.5 1.8 43 360
32 Hồng Phương Thanh A315 5.3 5 3.4 5.5 6 3 4.3 3.6 40 326
33 Nguyễn Thị Thu Thảo A330 4.8 4.2 4.4 8.4 5.5 4.8 6.3 2.6 27 225
34 Trần Phương Thảo A333 6.9 6 5 5.9 5.5 4.8 5 4.2 22 187
35 Trương Thị Thanh Thảo A336 5.1 4 5.8 5.6 6.5 5.8 4.3 3.6 28 234
36 Phạm Thị Thu Thoạ A353 5 2.1 3.9 7 4.5 5 7.3 3.4 36 289
37 Nguyễn Ngô Anh Thư A377 5.2 5.6 7 7.2 4.5 3.5 7.3 3.4 19 176
38 Nguyễn Phan Thủy Tiên A388 4.4 5.6 5.3 7.6 5 4.5 8 3.4 18 174
39 Nguyễn Văn Tiên A391 6.4 3.9 3.5 5 1 2.5 5 3 44 413
40 Võ Thị Thu Trang A407 6.5 4.3 4.1 6.7 7 3.8 8 3.2 20 178
41 Bùi Lê Tùng A443 7.6 4 3.5 4.6 5 5 4.8 3.3 37 296
42 Lưu Quang Tùng A444 7.3 6 6.5 6.8 6 6 7.8 4.2 6 70
43 Nguyễn Trung Việt A461 7.1 5.9 6.3 7.4 5 4.8 4.3 2.6 21 182
44 Lưu Nguyễn Tường Vy A468 6.2 6.3 5.5 6.8 5.5 5.8 3.8 4.4 17 162
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A3
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Đỗ Phạm Chí Bảo A014 7.5 6.8 4.8 6.5 5 5 6.3 3.4 10 146
2 Nguyễn Xuân Duyên A038 6.7 3.2 4.6 3.5 3.5 5 4 3 37 372
3 Trần Công Dự A049 5.1 3.2 6.2 6.8 4 5.5 6 3 21 248
4 Nguyễn Văn Tùng Dương A047 3.8 3.3 4.5 1 3.5 3.8 2.3 2.4 43 467
5 Phạm Trân Yên Đan A050 3.8 3 4 5.4 3.5 4.3 5.8 2.8 38 386
6 Bùi Thanh Đạt A051 4.1 5 5.1 4.8 5 8 5.5 4.2 17 210
7 Nguyễn Minh Đạt A057 3.5 2.4 5 2.9 2 3 4.8 2.4 42 458
8 Bạch Thị Diệu Đức A064 6.1 4.1 4.8 5.5 3 5.3 4.5 2.6 30 327
9 Bùi Vạn Cẩm Giang A066 6.7 5.1 7.1 5.9 5.5 6.5 7.8 4.8 6 85
10 Phạm Thị Ngân Hà A076 3.7 4.8 3.6 2.6 5 4.8 7 2.4 36 365
11 Huỳnh Thị Thu Hằng A086 3.5 2.7 4 4.3 4.8 4 8.3 3 34 347
12 Lương Thị Mỹ Hoa A106 3.2 5 6.2 3.5 3.8 5.5 6.8 2.4 29 323
13 Phạm Nguyễn Tuấn Hoàng A114 2.3 3.3 4.2 4.8 5 7.5 6.3 2 32 335
14 Võ Thanh Hoàng A117 6 6.3 5.3 7.4 5 5.5 5.5 1.8 14 195
15 Phạm Đặng Quốc Hưng A144 6.5 2.4 5 6.6 4.5 7 4.3 6.5 14 195
16 Nguyễn Quốc Khánh A153 4.1 6.5 5.6 3.6 4.5 7.5 2.5 4.8 24 267
17 Nguyễn Hữu Khoa A156 5.5 7.1 5.8 4.3 5.5 7.5 4.8 3.6 11 165
18 Nguyễn Văn Kiệt A161 5 5.8 6.1 2.5 2.5 4.5 5 2.8 35 355
19 Nguyễn Quốc Kỳ A162 7.3 7.1 7.7 5.9 3.8 7.3 7.8 3.2 5 78
20 Nguyễn Thị Mỹ Linh A172 3.2 4.2 4.5 5.8 5 7 5.5 2.7 28 292
21 Nguyễn Đoàn Khải Long A178 5.2 5.9 6 4.7 4 5 4.3 5.8 19 229
22 Nguyễn Thành Lộc A180 5.6 3.6 4.8 3.7 2.5 3.5 4.5 1.6 39 421
23 Nguyễn Thắng Lợi A183 7.1 6.3 5.2 5.1 4 5 7.8 3.2 12 176
24 Đinh Nguyễn Kiều My A194 5.5 4.3 4.8 5.3 4.5 7.3 7.5 3.6 14 195
25 Trần Phạm Trà My A202 4.1 5.8 6.3 6.1 5 6.5 4 2.8 20 237
26 Lee Han Na A205 6.5 5.8 7.4 7.6 5.5 5.8 7.8 5.9 2 54
27 Huỳnh Tấn Nghĩa A219 2.5 2.1 2.1 2.1 1 4 3.5 0.6 44 477
28 Nguyễn Bảo Ngọc A224 2.5 1.5 5.5 1.6 4.8 2.3 5.3 3.8 41 448
29 Trần Khánh Nhân A235 6.3 5.2 7.1 8.2 4.8 8.8 9.5 2 3 58
30 Trương Đình Thi A251 6.3 4.4 6.1 2.1 5.5 6.5 5 2.8 26 277
31 Trần Thanh Phú A263 7.5 5.4 6.8 1.7 5 5.3 4.3 3 25 271
32 Võ Thành Phúc A268 4 6 3 1.7 2.8 3.5 3 4.2 40 439
33 Nguyễn Hoàng Mỹ Tâm A310 5.2 6.2 7.4 6.1 5.5 6.3 8 6.2 4 68
34 Nguyễn Hồng Thuận A359 4.2 2.6 3.4 7.3 6 3.8 6.5 4.4 27 289
35 Lê Thị Thu Thuỷ A363 7 5.5 7.3 3.4 6 7.8 6.8 5.2 8 92
36 Hồ Thị Thu Thủy A370 7 7.5 7.1 4.6 3 3 7.5 3.8 13 180
37 Võ Anh Thư A379 7.5 6.7 8.4 4.5 5.5 4.3 8.8 3.4 7 89
38 Phan Thị Thuỷ Tiên A392 4.9 4.9 6.7 4.3 5.5 6.3 5 2 23 254
39 Nguyễn Thị Quỳnh Trang A405 6.9 6.9 8 8 4 8 7.3 3.6 1 51
40 Lê Nguyễn Tố Trinh A413 5 4 5.5 7 4 7 4.3 4.8 18 213
41 Trần Võ Minh Trinh A417 5.6 7.1 6.5 7 5 5 6.8 4 9 117
42 Võ Duy Tuấn A437 4.2 6.5 7.2 5.9 4 5 4.5 2.4 22 250
43 Nguyễn Đoàn Phương Uyên A450 3.4 4 6.6 4.2 4 4 4.8 3.8 33 343
44 Nguyễn Thị Bích Vi A457 5.3 5.3 5.5 3.7 5.5 3.5 4 2.8 31 331
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A4
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trương Thị Trâm Anh A009 6.7 2.9 4.4 3.5 5.5 6.5 5.5 2.6 19 302
2 Lê Thị Như ánh A010 5.8 5.5 5.6 6.6 5 4 8 2.4 13 194
3 Nguyễn Trương Minh ánh A012 5.8 4.7 3.7 4.2 5.5 5.5 4.8 3.4 19 302
4 Đồng Ngọc Duy A030 6.2 2.5 1.4 7 1.5 4 3 3.2 34 433
5 Hà Minh Duy A031 5 1.2 3.7 3.7 2 4.8 3.5 3.6 35 443
6 Cao Kỳ Duyên A034 3.5 2.1 5.4 3.4 6 2.5 5 2 29 419
7 Đỗ Minh Đạt A052 6.8 3.8 2 2.6 3.5 4.5 6 1.8 27 402
8 Lê Tấn Đạt A053 3.8 2.7 1.2 3.7 2 3.8 3.8 2.6 42 469
9 Nguyễn Thành Đạt A058 5 3.1 2.9 5.5 3.5 4 2.3 3 31 427
10 Phạm Huỳnh Minh Đức A065 6.1 3.8 5.4 6.7 5 7.3 5.3 5.4 9 151
11 Tô Trà Giang A070 5.5 2.1 1.4 4.7 4 6 3.5 2.4 30 425
12 Huỳnh Minh Hải A079 4 5 7.2 0 6 6.5 7 3.2 18 273 VPQC
13 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh A082 5.5 5.2 5.8 8.1 6.3 6.5 8.3 3.8 6 83
14 Nguyễn Thị Minh Hiền A097 7.5 5.1 7.1 8.9 6.5 5.5 8.5 4 3 45
15 Phan Đăng Huy A132 2.5 1.5 2.3 2.9 5.5 5 7 2.6 31 427
16 Võ Nguyên Huy A136 3.1 3.5 2.8 2.5 3.5 5.5 4 2.6 35 443
17 Trần Thị Khánh Linh A177 6.1 3.6 1.5 2.4 1.5 4 5.3 1.8 39 456
18 Nguyễn Thanh Long A179 6.5 2.4 2.3 4.1 2.5 3 5 1.6 37 446
19 Lê Mẫn A189 7.9 5.1 2.9 5.9 4.5 5 6.3 3.4 16 225
20 Trần Bình Minh A192 6.9 6.1 6.8 8.2 5 8 3 3.6 7 113
21 Nguyễn Hữu Nghĩa A221 5.5 3.1 3.2 4.1 4 4.3 4.8 3.4 26 387
22 Trần Thái Nguyên A231 7 6 2.5 8.4 6.3 8.3 9.3 3.8 5 61
23 Nguyễn Trần Vân Phượng A275 3.3 2.4 1.5 3.4 1.5 3.5 3 1.8 43 474
24 Tạ Hoàng Anh Quân A281 4.6 3.3 5.3 1.6 0 7 2.5 2.6 33 432 VPQC
25 Võ Khánh Sinh A302 4.4 4.8 3.8 5.9 6 5 6 5.8 15 210
26 Bùi Dương Quốc Tài A305 7 2.8 2 4.6 6 1.8 2.3 4 28 411
27 Vũ Nguyễn Công Thái A322 5.2 2.7 2.3 3.6 3.5 3 3.3 2.6 39 456
28 Phạm Thị Hà Thanh A317 1.9 2.7 2.4 2 8 3.8 6.8 6 25 370
29 Nguyễn Duy Thành A320 1.4 3 2.6 5 4.3 3.5 44 476
30 Trương Đình Thi A332 6.4 7 4.5 4.7 5.5 5.8 4 4 14 208
31 Trần Uyên Xuân Thảo A335 4.8 4.5 0.6 5.7 8 4.3 4 3.2 23 340
32 Võ Thị Thanh Thảo A337 3.8 3.9 1.2 6.2 6 6 5.3 3.2 22 331
33 Võ Thành Ngọc Thơ A356 7.1 8 6.7 7.1 6.5 5.3 6 6.2 4 49
34 Đào Thị Anh Thư A372 6.3 5.7 7.1 3.8 5.3 7 6.8 2.4 11 161
35 Trần Thị Thương A384 4 3 2.1 2.6 3.8 4 4.3 1.7 41 460
36 Nông Trần Thanh Tiền A395 5.7 5 6.2 8.3 6 6.3 5.8 3.4 8 123
37 Nguyễn Thị Thuỳ Trang A406 7.1 8.2 5.6 8.8 7 7.5 8.8 4.5 1 20
38 Trần Minh Trí A421 5.6 3.3 3.5 7.6 5 8.5 6.3 4.8 10 159
39 Lê Anh Triệu A412 4.4 4.6 4.5 4.6 4.5 7.8 5.8 3.6 17 248
40 Phạm Minh Trung A427 4.4 2.1 4.3 5.7 3.5 6.5 3.8 4.4 24 346
41 Mai Thanh Tuấn A435 5.2 5.5 6.2 4.2 5 4.5 3.3 3.2 21 313
42 Nguyễn Minh Tuấn A436 6.1 8.3 6.1 3.3 5.5 5 4.3 4.6 12 190
43 Nguyễn Lê Tường Vân A455 5.4 3 2 2.3 3.5 3.8 4.5 2.6 38 450
44 Phạm Thị thiên ý A480 7.4 6.5 7 8.8 5 8.5 7.3 4.6 2 32
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A5
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Tuấn Anh A004 5.5 4.1 2.6 5.5 4.5 4.8 7.8 2 24 317
2 Phùng Hà Kim Bảo A015 4.8 5.8 1.7 2.5 2.5 5 5.3 1.6 39 429
3 Nguyễn Ngọc Bảo Châu A020 5.5 3 5 0 4.5 6 7 5.6 25 318VP
QC
4 Võ Minh Cường A027 3.7 1.5 3.8 1.7 4 5.5 3.8 2 41 458
5 Phạm Nguyên Dũng A042 5.5 3.5 1.5 2.1 4 4.5 6 4.2 35 399
6 Trần Văn Phương Duy A033 5.2 4 2 6.7 5 6 9 4 10 208
7 Nguyễn Đức Đạt A055 5.2 4.6 2.1 6.7 4.5 8.5 7 2 17 237
8 Đồng Trọng Đoan A062 6.8 6.1 4.5 5.3 3 6 8.3 1.6 11 213
9 Hồ Tạ Minh Hằng A085 6.5 3.4 3.5 4.6 0 3 7.3 2.6 38 405VP
QC
10 Bùi Sơn Diệu Hiền A094 5.3 4.1 4.4 4.1 4.3 5.5 6.5 3.2 22 308
11 Lương Thị Hiền A096 6.3 6.9 6 5.4 6.8 4.3 5.8 4.2 5 141
12 Phạm Nguyễn Thanh Huy A133 6.5 2.9 3.6 7.2 4.5 4.5 5.3 4 20 283
13 Hoàng Như Huỳnh A139 7.3 5.8 7.6 5 2.5 5 3.5 4.3 15 225
14 Nguyễn Chấn Hưng A141 7.8 6.6 3 3.7 4.5 5 5.8 4.4 16 232
15 Nguyễn Chánh Liêu A167 7.7 4.1 6.9 1.6 1.8 6.5 2.3 2.6 30 372
16 Nguyễn Hoàng Mỹ Linh A170 6.5 4.6 4.2 8.3 5.5 8.8 4 4.2 2 134
17 Trần Nguỵ Quang Lộc A181 5.4 5.1 4.1 3.3 4 6 6 3.2 23 313
18 Nguyễn Lợi A182 4.7 2.1 3.4 3.3 3.5 6 6 2.2 37 401
19 Lê Thị Quỳnh Lưu A185 5.9 1.8 1.7 3 5 5 8 1.4 33 392
20 Phạm Thị Trà My A200 3.8 3.8 5.4 6.3 4 6.5 6.8 4.8 12 218
21 Trần Thị Thảo Ngân A217 4.5 2.6 4.2 5 2.3 3 5.5 1.6 40 434
22 Lê Quốc Nghĩa A220 5.2 3 1.2 1.2 1.8 3.5 4.8 2.2 42 471
23 Nguyễn Thị Phương Nguyên A229 5.3 3.5 4.3 4 4.5 5.5 7.5 3.2 21 296
24 Tạ Thị Quỳnh Như A252 5.7 4.7 5.2 5.4 6.5 6.3 7 3.2 7 167
25 Nguyễn Tấn Phát A257 7.5 7.2 5.2 4.9 5 7 6.3 3 2 134
26 Bùi Vạn Quân A279 5.5 5 2.3 5.5 3.3 7.3 6.8 3.6 18 262
27 Trần Minh Quyết A287 6.4 4.3 5.2 2.1 0.5 6 3.8 3 35 399
28 Nguyễn Thị Như Quỳnh A290 5 2.4 3.5 7.4 2.5 3 6.8 3.8 29 352
29 Phan Thanh Tài A307 6.1 5.6 5.3 6.3 5.8 7 5.8 4 4 139
30 Trương Đình Thi A313 6.1 3.1 2.4 5.2 4 3.5 5 2.2 34 396
31 Nguyễn Phương Thắm A339 5.3 5.5 2.6 5.9 5.5 5.3 6.3 4.8 13 222
32 Bùi Hữu Thắng A342 5.9 4 3.3 5.3 5.5 4.3 4.3 6.5 19 267
33 Thái Nguyễn Vân Thi A344 5.3 2.4 4.4 7 6 5.5 7.3 4.2 9 207
34 Lê Quỳnh Tiên A387 2.9 4.2 3.2 6.6 5 4.5 5 3.4 28 343
35 Nguyễn Thị Cẩm Tiên A389 3.7 2.2 5 6.2 3 7 6.3 2 27 335
36 Hồ Thanh Tịnh A399 4.9 6 4 6 4.5 4.3 3 3.6 26 324
37 Nguyễn Minh Trí A419 3.6 3.9 2 6.1 5 3 4.8 5 31 376
38 Nguyễn Thị Thu Trinh A416 5.4 8.4 7.2 7.4 6.5 7.8 9 4.2 1 29
39 Bùi Tá Tú A445 6.5 7.5 4 6 4 4.5 6.8 3 8 206
40 Cao Hoàn Tuấn A433 4.9 3 1.8 4.5 5 6.8 7.3 0 32 377VP
QC
41 Trần Cẩm Vân A456 6 4.2 4 6.2 5 7.8 7.8 4.6 6 144
42 Phan Thị Thuý Vy A474 7.9 5.3 2.5 6.5 4 3.8 7.5 3.6 14 223
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A6
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Hoàng Anh A003 7 6.3 4.3 3.4 5 6.5 4.3 3.5 26 240
2 Nguyễn Bùi Thiên Chương A025 4.7 3 1.5 3.2 4 3.8 2.8 2 44 465
3 Trần Nguyễn Mỹ Duyên A039 5.6 3.5 4 3.8 5 3.5 3.8 4 37 379
4 Lê Quang Dương A044 6.5 6 6.2 3.5 6 7.5 4.3 6.8 12 122
5 Nguyễn Hoàng Đạt A056 6.5 5.2 7.7 5.2 4.5 6.8 5.5 3.4 18 156
6 Nguyễn Thành Đạt A059 8.3 6.6 8.8 7.2 6 7 5.5 4 2 43
7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh A081 6.8 3.1 4.4 5.5 6 3 4 1.4 35 355
8 Đồng Thị Mỹ Hiền A095 7.1 5.7 6.4 7 5 4.5 8.3 4 6 105
9 Nguyễn Thành Hiệp A105 5.3 4.5 5.9 8.6 5.3 5 9.3 3.4 10 116
10 Mai Thị Kiều Hoa A107 6.3 3.4 6 4.8 5 4.5 4.3 3.4 33 300
11 Lê Văn Huy A125 3.5 3.5 4.6 8.3 4.5 6.5 6 1.8 29 277
12 Huỳnh Văn Hưng A140 6.2 4.7 6 6.7 6 6 3.3 2.4 24 220
13 Nguyễn Thị Quỳnh Hương A147 3.5 2.7 2.1 3.2 4 6 3.8 5 41 413
14 Tống Trần Minh Kha A150 8 6.9 5.9 3.3 5.3 5.5 5.8 5.2 14 139
15 Huỳnh Anh Khải A154 5 4.3 4.1 4.4 4 6 4.3 1.4 36 372
16 Nguyễn Đoàn Hà My A198 4.8 4.2 3.8 8 2.5 6.8 6.5 4.4 25 225
17 Trần Bùi Trà My A201 5.5 6.3 6.2 8.8 3.5 5 4.8 4.2 19 162
18 Nguyễn Đặng Thanh Nga A210 6.1 6.1 5.5 5.5 6 6.8 5.8 3.1 17 155
19 Trần Trung Nghĩa A222 4.5 4.5 5 5.1 3.8 4 6 4.7 34 302
20 Trương Bảo Ngọc A226 5 6 7.1 5.8 4 6.3 7 2.8 21 167
21 Đặng Thành Nguyên A227 5.8 3.9 6.5 5.6 4.8 6 6.8 2.2 23 213
22 Phạm Trung Nguyên A230 5 4.7 3.9 5 5 5.5 6.3 2.4 32 296
23 Võ Trần Khánh Nhiên A243 3.5 4.6 4.2 5.1 6.5 7.3 4 3 31 289
24 Võ Thị Oanh A255 6.8 5.3 6.8 6.3 5 5 6.3 4.6 13 134
25 Tạ Ngọc Anh Phúc A265 7.7 6.3 8.5 7 6 2 5.8 3.6 11 120
26 Trần Thị Hồng Phúc A266 7.3 6.3 8 6.4 4 7 5.8 3 7 107
27 Phạm Nguyên Phương A270 5.4 5.5 4.5 2.4 2.8 3.5 4.8 3 39 390
28 Phạm Nhật Phượng A276 4.1 4.5 3.2 2.4 2.3 4 2.8 1.8 43 464
29 Lê Thanh Quang A277 6.9 5 6 5.3 5.3 3.5 3 3.4 30 285
30 Trương Đình Thi A278 5.6 4.6 5 4.2 3.8 3.5 2.8 3.4 38 383
31 Lê Bá Ngọc Quý A295 2.7 3 2.5 2.3 6.8 4 2.5 2.8 42 452
32 Phạm Thị Hồng Thanh A318 6.3 3.8 6.8 6.8 5 5.5 8.5 5 9 110
33 Trần Thị Hồng Thắm A340 5.7 5 4.5 7.1 5.5 4.8 4.5 5.4 22 204
34 Lê Quang Thông A355 6.1 4 6.9 8.2 5 6.8 8.5 3.6 5 89
35 Đào Võ Diệu Thu A357 7.1 6 6.7 6.3 6.5 4.3 8 4.4 4 88
36 Nguyễn Bùi Thanh Thu A358 5.8 4 5 4.7 5.5 3.5 5 6 27 257
37 Nguyễn Văn Thương A383 7.9 5.8 8.3 7.4 3.8 5.8 5.8 6.3 3 65
38 Bùi Trần Quốc Tiên A386 6 6 7 6.7 6.5 4.8 5.8 5 7 107
39 Lê Trần Thái Tuyên A438 4.9 5.8 6.4 5.8 4.5 4 5.5 2.6 27 257
40 Huỳnh Ngọc Thanh Tuyền A439 6.3 4 6.8 4.8 5 6 4.3 7 20 164
41 Nguyễn Đức Việt A459 5.2 3.1 4.6 3 5 3 3.8 3.8 40 396
42 Nguyễn Thị Cẩm Vy A470 7.7 4.3 6.5 7 5.5 6.8 5 2.4 15 149
43 Nguyễn Tùng Vy A472 7.1 5.5 5.5 6.8 6 5.3 6 2.8 16 151
44 Nguyễn Phạm Triệu Vỹ A476 8.3 5.1 8.8 8.8 8 6 6.3 2.4 1 40
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A7
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Đức Anh Dũng A040 4 4.3 5.3 3.2 1.5 4.8 3 2.6 35 434
2 Trương Quốc Đạt A061 6.6 7.8 7.1 5.3 3.5 3 6.3 4.4 7 167
3 Lâm Thanh Hà A073 5.2 5 5.5 5.9 4 5 5.3 5.4 13 220
4 Võ Thị Minh Hạnh A083 8.5 8.4 9.7 8 5.5 4.5 6.5 6.1 1 23
5 Nguyễn Thị Thu Hậu A092 6 7.2 7.6 5.9 4.3 6 6.5 2.2 5 141
6 Đỗ Thị Mai Hiên A093 5.7 3.6 4.4 3.4 5 5.5 7.5 2 19 313
7 Nguyễn Đức Việt Hoàng A111 6.8 5.4 4.9 5.6 3.8 3 7 2.2 17 277
8 Lê Huỳnh Thành Huy A123 6.5 2.1 3.9 7.9 2.5 5.5 6.5 2.5 18 308
9 Võ Nhất Huy A137 7.3 5.7 6.5 5.8 5.5 8.5 5.3 5.1 3 82
10 Nguyễn Quốc Hưng A142 6.5 3.7 4.6 4.8 5.5 8.3 4.3 3.2 14 229
11 Nguyễn Phạm Nhật Khoa A157 5.8 7.4 2.8 5.2 3 7.3 4.3 4.2 16 244
12 Nguyễn Phi Kiệt A160 2.7 3 1.5 2.9 2.3 5.5 4.5 6.8 34 429
13 Trần Hải Lâm A163 6.5 5.2 6.6 4.2 5 7.3 5.3 3.8 8 172
14 Nguyễn Thị Bích Liên A166 3.8 3.1 3 4 2.5 4.5 4.3 3.5 35 434
15 Nguyễn Hoàng Linh A169 4.7 1.8 2.9 2.9 1.5 2.5 2.8 3.3 43 472
16 Phạm Văn Minh A191 5.1 2.4 3.4 2.9 2.5 3.3 3.5 2.4 41 460
17 Lương Hồng My A197 5 1.5 2.2 5 4 4.8 5.5 2.5 30 411
18 Lương Thị Quỳnh Nam A208 6.1 4.7 4.4 7.6 4 7 6 5 6 156
19 Lê Thị Thuý Ngân A215 2.8 1.5 3 3.4 2.5 4 4.3 2.2 42 468
20 Nguyễn Thị Thúy Oanh A254 5.1 7.8 5.1 5 5 4.5 6.5 4.4 11 182
21 Huỳnh Tấn Phát A256 6.4 4.1 2.9 5.1 5 7 5.5 4.8 15 232
22 Nguyễn Xuân Phát A260 3.8 2.2 5.3 6 3 3.5 5 2.2 27 402
23 Võ Trần Tấn Phú A264 4.2 3.3 5.4 2 4.5 6 4 2 26 398
24 Phạm Nguyễn Tấn Phước A272 4.1 4 4.2 2.9 6 6.3 2.8 4.5 21 343
25 Lương Nhã Quyên A285 5.6 4.8 2.2 4.3 2.8 5 2.5 3.6 29 407
26 Nguyễn Lê Diễm Quỳnh A289 3.6 2.4 0.3 2.4 4.3 4.3 3 1.4 44 473
27 Nguyễn Thị Như Quỳnh A291 5.2 4.3 4.3 3.3 4.8 3 5.5 2.8 24 379
28 Phạm Thị Diễm Quỳnh A293 5.9 4 3.6 3.3 4.5 3 3.5 3.2 27 402
29 Nguyễn Thị Diệu Sa A299 2.6 3.1 2 3.3 4.3 3.5 4.5 3 40 454
30 Trương Đình Thi A300 6.5 4.5 6.2 7.2 4 6.8 4.3 4.4 8 172
31 Tạ Anh Tài A308 6.9 5.1 6.5 8.2 5.8 8 5.5 5.5 2 62
32 Bùi Phú Thành A319 3.7 3 4.4 2 3.5 3 4.5 5.6 33 423
33 Nguyễn Thị Phương Thảo A327 4.9 4.4 4.3 2.6 3.5 1.8 3.3 3.2 38 441
34 Trần Thị Phương Thảo A334 4.8 6.8 2.7 2 5 3.3 4 3.5 25 389
35 Lê Quốc Thịnh A350 7.2 6.5 6.5 4.5 7 5.5 6 3.8 4 117
36 Nguyễn Thị Phương Thuỳ A362 3.5 5.6 2.8 3 4 1.5 5 4.4 32 421
37 Nguyễn Thị Hoài Thương A382 5 5.3 7 7.5 3.8 5.3 5.3 4.6 10 174
38 Nguyễn Thị Bảo Trân A409 5.7 5.6 2.5 4.4 4.5 3 4.8 3.6 23 358
39 Đào Minh Trung A423 3.6 3.6 1.5 4.2 4.5 4.5 3.5 4.6 31 417
40 Mai Thế Trung A426 3.1 3.3 2.2 5 3 4.5 3.8 3.2 37 440
41 Lê Tuấn A434 4.6 3.6 2.7 2.5 4 3.8 3 3.2 39 446
42 Đinh Thị Thu Tuyết A442 3.9 4.2 3.7 3 5 4.5 5 6.3 20 331
43 Bùi Tá Thiên Vũ A462 8.7 5.7 9.1 5.5 5 4.3 2.8 1.6 12 199
44 Nguyễn Thị Thuý Vy A471 2.8 6.1 3.3 5.4 5.5 3.8 4.5 3.2 22 347
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A8
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trương Nguyễn Hoàng Anh A007 3.8 1.5 2.1 4.5 5 3.8 5 5 35 409
2 Nguyễn Trương Minh Châu A021 6.2 5 7 6.4 3 4 6.3 2.8 16 234
3 Nguyễn Thành Đạt A060 6.6 4.5 4.7 4.4 4 3 4.3 1.8 31 377
4 Bùi Thị Mỹ Hà A071 5 4.1 6.9 6.7 5 5.3 5.8 6.2 9 151
5 Bùi Thị Thu Hà A072 6.2 2.5 5.1 3.1 4.5 3.5 5.8 3.4 28 358
6 Bùi Hoàng Hải A078 7.5 4.4 8.8 7.4 6.8 7.3 4.5 4.6 1 63
7 Trần Lê Quỳnh Hân A090 2 2.9 4.3 3.4 3.5 2.8 6 3.4 39 438
8 Đỗ Nguyễn Trung Hiếu A100 5.8 3.3 4.5 4.4 3.3 5 4.8 2.6 29 368
9 Hoàng Thị Khánh Hoà A110 5.5 3.6 5.2 5.5 5.3 5.5 5 3 20 280
10 Nguyễn Trọng Hoàng A112 7.2 7 6 9.2 4.8 4 8.3 2.4 4 93
11 Nguyễn Gia Huy A126 7 5.6 6.7 5.6 5.5 7 4.3 6.4 5 103
12 Nguyễn Trần Gia Huy A130 3.5 4.1 4.5 5 6 6.8 5 3.4 21 286
13 Trần Quang Huy A135 5.5 4.4 3.9 3.4 6 7.5 2.8 4.2 22 300
14 Phạm Hồ Thanh Hương A149 3.5 6.8 4.6 6.7 5.5 4.5 8.5 3.2 13 187
15 Phan Quốc Lân A165 6.5 4.2 5.9 5.2 5.5 3 2.5 3.8 24 318
16 Nguyễn Lý Thành Luân A184 5.4 3.8 3.4 3.2 2.5 5 4 2.6 37 419
17 Võ Thị Ly A187 7.3 5.2 6.6 5.5 3 5 7.8 4.6 9 151
18 Trương Hoàng Mỹ A204 4.6 6.6 5.7 7.6 7 5.5 4.5 3.8 8 146
19 Nguyễn Lê Hồng Ngọc A225 4.5 4.2 8.6 7.7 5.8 7 9.3 2.4 3 83
20 Bùi Hoài Nhân A232 7 4 4.3 5.9 5.8 4 4.3 4.7 17 244
21 Nguyễn Thị Yến Nhi A241 6.4 5.6 6.6 6 6.5 6.8 7.5 2.2 6 113
22 Trương Hồng Nhung A248 6.8 6.5 6.1 5.6 5 6 5 2.4 11 182
23 Trần Gia Phú A262 6.1 5.7 7.5 2.7 5 5.3 4 4.8 15 223
24 Võ Thanh Phương A271 4 2.4 4.7 5.5 6 5 4.5 2.4 26 351
25 Lê Huỳnh Ngọc Phượng A274 1.2 2.5 3.1 2.9 6.3 5.3 3.3 2 41 452
26 Lê Văn Quý A296 1.7 1.5 1.2 5.3 0.5 1.8 3.8 4.2 42 475
27 Bùi Thị Thu Quyên A282 5.7 3.6 3.7 3.8 4.3 6.8 2 1.7 34 395
28 Nguyễn Vũ Khánh Quỳnh A292 5.7 3 4.1 3.8 3.5 2 3.5 3.8 38 426
29 Trần Phúc Tấn A314 43 478
30 Trương Đình Thi A323 4.7 3 3.9 6.3 6 3.3 6.3 3.4 23 316
31 Bùi Văn Thịnh A347 3.4 1.2 2.5 5.1 5 5.3 2 2.8 40 448
32 Võ Thị Kim Thuỷ A364 7.8 7.8 8.3 6.4 5 4.5 7.3 3.5 2 70
33 Dương Đình Tiến A396 3.6 5.4 6.5 5.2 2 6.5 3.3 3.4 25 327
34 Lê Nguyễn Anh Trang A402 4 6.8 4.3 4 5 5.3 3.3 0 32 385
35 Bùi Vạn Đức Trọng A422 6.4 3.8 5.2 6.3 4.5 5.8 4.8 3.2 17 244
36 Lê Thanh Trung A425 5 6.7 4.8 3 3 3.3 4 4.6 27 352
37 Trần Duy Trung A428 6.8 5.8 7.7 6.3 3 8.3 3.3 5.2 7 130
38 Phạm Đặng Xuân Tuyền A440 3.1 4 5.1 3.8 5 3.8 4.5 3 33 388
39 Nguyễn Huỳnh Ngọc Vân A454 4.2 5.6 5.7 7 6 3.5 6.8 4 14 195
40 Bùi Quốc Vương A465 3.4 3 4 8.4 6 6.5 8.5 3.6 11 182
41 Hà Thanh Vương A466 4.8 2.1 2.5 5.2 4.5 4.3 4.8 1.8 36 417
42 Nguyễn Phan Thảo Vy A469 4.1 5 3.5 5.1 5.5 6.3 0 4 30 372VP
QC
43 Nguyễn Như ý A478 6.6 4.7 6.2 3 6 4.5 2.5 5.4 19 273
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A9
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lý Hoàng Trâm Anh A005 5.8 4.5 4.5 5.9 5.5 5.8 4.5 3.8 15 240
2 Trần Văn Bình A017 6.3 3.3 7.8 3.4 1 3 3 2.4 35 415
3 Tạ Thị Thuỳ Dung A029 8.3 6.1 7.6 9.2 5.5 9.3 7.8 3.2 2 25
4 Nguyễn Mạnh Dương A045 7.4 2.4 1.5 3 2.5 4 3.3 2.2 39 454
5 Nguyễn Thuỳ Dương A046 4.8 3 4.3 3.8 6 3.5 4.3 4.2 30 365
6 Nguyễn Hoàng Giang A068 6.3 3.5 7.2 4.8 4.5 7.5 4.3 4.6 12 199
7 Nguyễn Thị Kiên Giang A069 6.5 2.4 1.2 2.8 6.5 5 4.3 3 33 393
8 Trương Thị Thí Hằng A088 5.1 3.9 5.3 6.2 5.5 4.8 6.5 2.4 16 250
9 Cao Xuân Hiếu A099 5.7 3.6 4.8 2.6 3 5 4.5 3.6 32 384
10 Hà Đức Hiếu A101 5.3 2.7 4.5 3 6 5.5 4.5 4.8 26 324
11 Đồng Tấn Hợp A120 7.5 5.4 6.3 5.1 5 5.5 2.8 3.8 14 218
12 Nguyễn Thị Thuỳ Linh A173 5.9 3.5 7.4 6.8 4.5 6 4.8 3.5 13 205
13 Phạm Khánh Linh A174 4.7 2.1 7.3 4.6 3 4 5.5 2.8 28 360
14 Lê Thị Yến Ly A186 3 2.4 1.7 1.8 4 5 3.5 1.9 42 470
15 Tống Thành Nhân A234 6.8 3 5.1 3.6 3.8 6 5.8 2.4 25 322
16 Trần Thiện Nhân A236 6.8 7 7.4 9.2 6.5 7.3 8.3 4.8 1 22
17 Trần Hồng Nhi A242 5.3 5.1 3.8 5.8 4 7.5 3.3 4.6 18 260
18 Lê Phan Quỳnh Như A249 6.5 4.2 3.2 3.4 4.5 6.5 5.8 3.8 22 292
19 Lê Trương Huỳnh Như A250 7.7 5.8 8 7.8 7 8.5 5.8 4.5 3 32
20 Nguyễn Tấn Phát A258 7.5 3.5 7.7 8 5.5 7 7.3 2.6 5 89
21 Dương Nguyên Quyên Quyên A283 5.2 2.4 2.8 2.5 0 4 6 2.4 34 407VP
QC
22 Trần Văn Quyền A286 5.7 3.6 4.3 1.6 0.5 5.5 3.8 2.6 37 442
23 Huỳnh Nhật Sinh A301 4.7 2.2 7.7 7.9 6 5.3 6.5 5.2 6 145
24 Nguyễn Công Tiến Sỷ A304 6.9 6.1 8.5 4.5 6 6 3 3.6 8 159
25 Nguyễn Thị Phương Thảo A328 6.5 3.5 4.6 4.2 5.5 6.3 5 2.3 22 292
26 Nguyễn Tống Phương Thảo A331 3.2 2.8 1.5 2.1 5 7.5 2.3 4.6 36 431
27 Hồ Ngọc Thịnh A348 3.7 2.4 1.7 5.2 6.5 1.3 3 1.2 41 465
28 Đặng Đình Thông A354 6.4 5.2 4.9 5.7 5.5 5.8 6.3 3.6 10 182
29 Đặng Trần Anh Thư A373 5.6 3.8 3.1 3.3 4.5 4.5 6 3.2 28 360
30 Trương Đình Thi A393 6.1 3.7 5.5 6.4 5 4.5 3.8 3.3 20 286
31 Huỳnh Ngọc Tín A397 3.9 1.8 4 4 2.5 4 3.3 2 40 460
32 Trương Đình Tính A398 6.4 5.8 8.5 8.4 6 5.5 6.8 5.6 4 47
33 Trần Đức Toàn A400 5.8 5.6 6.3 5.7 3.5 7.3 5 6.1 7 146
34 Cao Thị Thuỳ Trang A401 6.1 3.3 5.5 5.3 5.5 5.5 3.5 3.6 20 286
35 Đỗ Quang Trí A418 5.9 2.4 3.8 5.3 4 5.3 4.3 2 31 381
36 Nguyễn Ngọc Trí A420 4.2 2.4 4.5 3.5 4 5 5 5.6 27 355
37 Bùi Nhật Triều A410 6.6 4.1 5.2 7 4 5 5.5 2.2 17 254
38 Nguyễn Lan Trinh A414 6.2 3.6 5.5 6 5 5.3 5.5 2.2 19 262
39 Lê Phạm Tú Tường A447 2.4 3.5 3.3 3.8 5 3.3 3 3.2 38 443
40 Trịnh Thảo Tố Uyên A452 5.4 4.5 5.4 5.2 5.5 8.5 4.5 4 11 191
41 Nguyễn Minh Quốc Việt A460 5 5.6 3.7 4.8 6.5 7.3 6.5 4.6 9 167
42 Ngô Bùi Trường Vũ A464 6.4 3.6 5.7 3.3 4.5 6 4.8 3.5 24 296
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A10
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trần Nguyễn Hà Châu A022 6.3 6.7 3.8 4.3 4.5 2.5 7 4 37 267
2 Hồ Nguyễn Khánh Chi A024 7.2 4 4.2 4.8 4.5 3.8 5.8 6.4 34 234
3 Trần Thị Thu Cúc A026 6.9 4 3.7 3.3 3.5 4 5.8 2.4 43 370
4 Nguyễn Kim Duyên A036 6.8 3.7 7.9 5 7 5.5 4 3.6 32 180
5 Nguyễn Thị Thanh Duyên A037 6.8 6.5 5.4 7.1 7 8.3 6.3 5.6 11 47
6 Nguyễn Phan Khánh Đoan A063 6.5 6.8 7.5 7.5 4.5 6.8 8.3 4.8 13 51
7 Lê Thị Thúy Hà A074 7.8 6.7 6.1 5.2 7.3 5 7 4.8 20 81
8 Nguyễn Thị Ngân Hà A075 6.4 8 4.7 6.7 4.5 5.8 6.8 3.8 25 123
9 Nguyễn Thị Thu Hằng A087 6.3 8.4 7.3 8.2 5.8 5.3 8 4.6 8 39
10 Bùi Thị Khánh Hân A089 7.8 7.3 7 8.7 6.8 6.5 6.5 7.2 5 17
11 Nguyễn Tạ Quốc Hậu A091 7 7.2 5.9 5.9 6.8 5 6.5 4.2 23 97
12 Lê Nguyễn Trung Hiếu A102 6.5 6.8 5.6 5.4 6.5 7 5.3 3.4 26 127
13 Phùng Minh Hoàng A115 7 2 5.3 1.5 2.3 5.5 3.5 4.8 44 390
14 Nguyễn Lê Gia Huy A127 6.5 7.5 5.5 3.7 5 7.5 3.5 7 28 132
15 Nguyễn Hà Liên Hương A145 7.5 5.3 5 5.6 4 6 7.5 5.6 26 127
16 Trần Quang Lâm A164 5.2 8 6.1 6.5 4.5 6.8 3.8 5.2 29 134
17 Phạm Thị Mỹ Linh A175 8.2 6.8 6.4 5 5 8 7.8 7.1 7 37
18 Hồ Kiều My A195 6.5 7.2 5.5 8.4 6.5 6.5 6.8 5.8 10 44
19 Từ Bảo My A203 7.7 6.4 5.9 9.2 6 5.5 4.5 5.4 18 70
20 Bùi Thị Vân Nhi A238 7 6 6.2 9.6 5.3 5 7.8 6.8 9 40
21 Nguyễn Tiến Phát A259 5.5 4.1 3.3 2.5 6 4.5 6.5 4.2 41 318
22 Huỳnh Ngọc Phượng A273 8.1 5.6 6.1 5.2 4.8 7.5 7.5 7.4 15 55
23 Nguyễn Diễm Quỳnh A288 9.3 8 7.2 7.5 6 8.3 7 6.8 3 11
24 Phạm Thị Kim Quỳnh A294 5.1 5.3 4.3 6.6 6.8 6 4.5 5.4 30 167
25 Nguyễn Thị Thanh Thảo A329 6.3 4.4 7.9 5.9 5.5 8 5.8 5.6 21 85
26 Bùi Hữu Thắng A341 6.5 2.4 3 7.1 4 5.5 4.5 4.2 40 312
27 Lê Hữu Thắng A343 8.1 5 4.9 5 4.5 4 5.3 5.8 33 202
28 Đặng Ngọc Thiện A346 6.7 5.6 6.6 5.8 6 8 7.8 6.2 13 51
29 Lê Thị Kim Thoa A351 6.2 5 4.7 5.4 3 6.5 5.5 4.2 35 239
30 Trương Đình Thi A352 7.3 7.3 5.6 6.8 7.5 8 7 3.3 12 50
31 Phạm Thu Thủy A371 8.7 9.3 8.5 8.8 7.3 8 9.3 7.6 1 1
32 Nguyễn Ngọc Đông Thư A376 5.6 4.2 5.1 4.4 7.3 4.5 5 3.3 36 260
33 Trương Phạm Anh Thư A378 7.7 4.4 5.6 7.4 5.3 6.8 7.8 6 17 67
34 Võ Nguyễn Uyên Thư A380 8.3 7.2 6.4 9.4 4.5 8.8 5 6.6 6 27
35 Phạm Nguyễn Minh Thức A385 5.4 3.8 3.3 6.4 5 4.3 7 2.3 38 306
36 Trần Quốc Tiên A394 6.9 7.7 6.2 8.8 6 6 7.3 2.2 16 65
37 Nguyễn Phan Tú Trinh A415 6.7 6.9 7.3 7.7 7 7 8.3 7.6 4 15
38 Nguyễn Nhật Trường A430 7.3 4.7 3.5 4.2 3 3.3 5 4.4 42 335
39 Phạm Vũ Đức Trường A431 8.5 5.3 6.7 5.6 6 4.3 4 3.2 31 178
40 Phạm Thị Kim Tuyến A441 7.9 7.5 6.2 7.2 5 4.5 5.3 5 22 96
41 Lê Hồ Nguyên Tự A448 5.9 6 4.8 6.8 4 5.8 8.3 5.4 24 117
42 Bùi Trương Tường Vy A467 8.5 6.6 8.8 9.2 4.5 8.5 8.5 7.2 2 7
43 Phan Nguyễn Cẩm Vy A473 7.1 6.3 4.5 7.4 7 6.8 5.3 6.1 19 73
44 Nguyễn Thị Như ý A479 3.6 3.4 4.5 6.7 4.5 3.8 5.8 5.2 38 306
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP A11
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Hồng An A001 7.5 4.4 3.6 4.7 5.5 6.8 4.5 6 11 191
2 Nguyễn Anh Duy A032 6 1.5 3.6 3.8 3 3 6 2.8 40 423
3 Đinh Ngọc Kỳ Duyên A035 6.4 3.4 2.5 2.2 4 2 4.8 3.4 41 434
4 Đinh Thị Thuỳ Dương A043 8.5 6.9 3.2 3 3 4.5 4 4.8 21 292
5 Trương Bá Vương Hào A077 7 4 4.8 6.8 5.8 6 5.5 4.8 8 158
6 Nguyễn Văn Hiếu A103 7.7 3.3 5.8 2.8 0 5 5.3 3.8 34 368VP
QC
7 Nguyễn Thị ánh Hoa A108 6.5 5.2 4.5 5 4.8 7 9.5 1.6 9 165
8 Tạ Thị Hương Hoa A109 5.5 2.6 5.8 2 6 5 6 3 24 327
9 Lê Gia Huy A122 8 2.4 3.5 3.7 4 4.5 5.8 3 28 342
10 Nguyễn Lê Nhật Huy A128 7.7 6.3 3.9 6.7 4.5 5.5 4.5 4.2 10 187
11 Nguyễn Việt Quang Huy A131 6.5 5.4 4.6 5.8 3 5 4.3 2.8 22 308
12 Mai Thị Thanh Huyền A138 5 4.1 3.3 3.8 4.5 6 4.5 4.4 26 331
13 Huỳnh Thị Thảo Khương A158 6.3 3.6 2.7 3.8 4.3 4.5 5.8 3 31 360
14 Phạm Võ Uyên Linh A176 5.2 2.4 4.7 4.5 5.5 6 6.3 4.9 16 257
15 Lê Hoàng Minh A190 5.9 3.1 3.7 3.6 5 6 3.3 4.8 27 335
16 Nguyễn Thị My Na A206 5.1 4.3 2.9 6 6.5 6.8 3.5 4 20 267
17 Thái Vĩnh Nam A209 8.9 8.1 5.4 8.8 5 5.5 8.8 3 2 42
18 Đào Trần Đại Nghĩa A218 5.3 4 4.7 3.1 3.8 5.5 5 2.4 33 367
19 Đinh Thị Nhi A239 3 3.3 2.4 7.1 5 5.3 6.3 2.2 29 347
20 Lê Cẩm Nhung A245 5.7 3.2 6.4 4.1 4 5.5 4.5 3.2 23 318
21 Trần Thị Như A253 6.2 4.4 5.8 1.2 4 3 3.5 2.6 38 409
22 Tạ Ngọc Phú A261 4.2 3.3 4 1.6 4 2.5 3.5 2.2 43 463
23 Nguyễn Hồ Minh Quân A280 5.7 3.6 4.2 5.4 3.3 5 3.5 3.7 30 352
24 Nguyễn Khắc Sử A303 7.8 6.1 7.2 5.6 4.3 5.5 5.5 4.2 7 132
25 Lê Quang Minh Tâm A309 6.7 6.2 7.9 7 6.3 5.3 6.3 6.5 3 55
26 Tạ Lê Tâm A311 6.5 4.5 3.9 4.6 4 4 3.3 3.2 31 360
27 Phan Văn Thanh A316 5.5 2.4 4.5 2.4 4.5 2.5 5.3 3 39 416
28 Võ Minh Thành A321 7.9 6.9 6.3 6.6 5.5 5.8 4.5 5 4 97
29 Hồ Thị Thu Thảo A324 5 4 6 3.5 5 5 6.8 4 17 262
30 Trương Đình Thi A326 8.1 6.9 8.5 9 6.5 6 9 6.2 1 10
31 Võ Thị Thu Thảo A338 6 3 6.5 4.1 5.5 5.5 3.3 5.8 14 250
32 Nguyễn Minh Thuận A360 5.8 3.1 4.3 3.2 3.5 6.3 5.5 4.2 24 327
33 Nguyễn Văn Thuận A361 4.8 5.3 4.1 1.6 2.5 3.3 7.5 1.8 37 405
34 Tống Nguyễn Phương Thùy A368 7.7 7.6 6.6 3.8 7 4 9 2.6 5 100
35 Lê Anh Thư A374 6.8 5.6 4.7 2.4 6.8 5 5.3 2.6 18 265
36 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên A390 6.5 3.1 8.5 5.4 5 2.5 5.3 3.3 15 254
37 Lê Thuỳ Trang A403 7.7 5 5.8 6.9 6.5 7.3 5 3.9 6 103
38 Lê Trúc Trang A404 6.3 3.8 2.6 1.6 5 5 3.8 4.9 35 381
39 Hồ Việt Trung A424 5.5 1.2 2.7 4 3 4.8 3.8 2 42 451
40 Phạm Văn Tuân A432 6.5 4.1 4 6.8 5 6.3 4.5 5.4 12 202
41 Trần Na Ty A449 2.5 3 1.8 5.4 5 6.5 5.3 2.2 36 393
42 Đinh Nguyễn Anh Vũ A463 7.3 5.9 3.5 7.1 4 3.8 2.5 5.1 18 265
43 Phạm Thị Thuý Vy A475 7.5 5 4.5 7.5 6 5 3.8 2.4 13 210
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B1
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Cao Văn Thái An 11003 7.4 7.5 9.1 8 6 7.8 7.3 2.6 29 57
2 Võ Thị Trâm Anh 11010 8.3 7 8.5 6 5 8.8 6.8 5.4 27 55
3 Ngô Gia Bảo 11015 7.8 6.7 6.1 7.8 5.5 6.5 8.3 6.4 30 63
4 Nguyễn Tự Bảo 11017 9.1 7 9.7 7 5.5 6.3 7.3 6 18 29
5 Bùi Văn Bình 11022 8.5 7 8.9 7.4 5.5 7.5 7 4 27 55
6 Tạ Thị Kim Chung 11029 5 3.8 6.7 6 5.3 6.3 8.5 4.8 42 169
7 Hồ Quốc Danh 11033 8.5 6 5.5 7 4 7.3 7.5 5 38 100
8 Võ Cao Trúc Diễm 11039 9.1 8.6 8.6 9.5 7.3 7.8 7.8 4.2 4 4
9 Hồ Duy Đông 11068 7.7 6.1 6 9 5.5 8.5 8.8 6 21 33
10 Trương Lê Thị Thu Hà 11082 5.6 5 6.1 9.3 6 7 7.5 4.8 36 95
11 Phạm Phương Hậu 11096 8.9 6.3 5.3 7.5 4 8.5 8 7.4 26 54
12 Nguyễn Gia Hiếu 11107 9.1 7 8.8 8.6 6 8.8 7.8 4.1 14 18
13 Nguyễn Thị Bích Hồng 11117 8.5 6.1 8.6 8.5 6 9 8.5 6.9 8 9
14 Ngô Thái Ngọc Hùng 11135 7.9 7.8 7 7.7 5 7.5 7.3 6.7 24 44
15 Nguyễn Thị Khánh Kha 11140 5.1 3.9 4.8 5 2.5 7 7 3.6 44 277
16 Ngô Hy Khang 11143 7.3 5.3 4.7 7.3 5 6.3 7.8 3.4 40 156
17 Huỳnh Ngọc Khoa 11152 8.9 5.8 8.5 8.5 4.5 8 7.3 6.2 20 32
18 Lê Thị Hồng Linh 11171 8.7 4.2 7.6 7.8 5.5 8.3 7 4 31 78
19 Trần Thị Kim Loan 11179 7.9 6 9.4 8.5 4.5 8 9.3 6 15 23
20 Trương Thành Long 11184 8.1 8.4 8.8 7 5.5 8.8 8 4.2 17 26
21 Trần Bảo Thanh Ly 11189 7.7 5 6 8 5.5 9 6.3 4.8 33 84
22 Trần Đức Mạnh 11192 8 6.7 4.6 4.5 6 6.5 6.8 4.4 39 147
23 Phan Thị Thảo Ngân 11202 8.5 9.5 9.4 8.3 7 9.5 8.5 6.1 1 1
24 Bùi Thị Hồng Nhung 11226 8.3 7.2 9.2 9.8 6.5 8.5 9 6 2 2
25 Nguyễn Thị Huỳnh Như 11232 7.5 7 7 8.3 6 7.8 7.8 6.4 19 30
26 Trần Hưng Phụng 11252 8.3 7.6 8.6 9.1 6 9 8.3 5.4 6 6
27 Lê Nguyễn Hoài Phương 11253 8.5 7.3 7.9 8.8 5.5 8.5 8.5 5.4 13 16
28 Đỗ Như Quỳnh 11273 7.7 6.4 7 8.4 6 8.3 7.8 5.4 23 43
29 Nguyễn Thị Phương Thảo 11300 8.5 7.2 6.9 7.2 8 8.5 9 5.4 11 14
30 Trương Đình Thi 11304 7.6 8.4 9.5 7.8 6.5 8.5 8.5 7.6 3 3
31 Nguyễn Hữu Thi\ên 11315 8.7 5.1 5 7.3 5 4.8 7 4.2 40 156
32 Phạm Vân Long Thiên 11316 8.1 8 7.4 6.3 5 5.5 8 4 33 84
33 Nguyễn Công Thịnh 11320 8 8.7 8.8 8.8 6.5 8.3 8.8 3 10 13
34 Nguyễn Công Tiến 11346 8 7.3 9.1 7.8 3.5 6.3 7.3 3.8 31 78
35 Võ Hữu Tiến 11347 6.5 6.3 8 7.4 5 8.3 8 2.7 35 86
36 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 11375 8.1 6 6.3 8.6 6 9.3 9.3 5.9 16 24
37 Nguyễn Minh Trường 11382 8.7 5.2 9.1 5.2 5.5 2.8 7.8 6.7 37 98
38 Đoàn Vũ Anh Tuấn 11384 8.2 6.1 8 6.6 5 8 8.5 6.2 25 47
39 Trần Quốc Việt 11414 8.1 6.9 8.8 6.8 7 7.5 9.3 6.1 12 15
40 Bùi Lê Anh Vũ 11415 8.9 7.9 8.9 7.7 6.5 6.8 9 6.9 5 5
41 Nguyễn Tấn Vương 11420 8.5 8.1 9.7 8.3 7 8.3 9.3 3.1 6 6
42 Bùi Thị Tường Vy 11422 8.1 6.4 8.2 7 6.5 7.8 7 6.2 22 40
43 Nguyễn Thị Tường Vy 11428 6.3 5.3 5 5.2 7 6.8 3.3 5 43 208
44 Võ Thị Bích Vy 11430 8.3 7.6 9.7 8.4 6 7.5 8.5 5.7 9 10
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B2
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lý Thị Tuyết Ai 11002 7.9 7.3 7.6 6 6 9.3 7.5 3.2 5 65
2 Phạm Đức Đạt 11059 5.3 4.6 2.4 5.2 3.3 7 5.5 2.6 32 322
3 Võ Thành Đạt 11064 2.6 1.5 3.5 6 2.5 2.5 3.5 3.4 43 415
4 Huỳnh Lê Trà Giang 11073 6.1 5.3 6.1 7.8 5 5.5 7.5 4 15 153
5 Nguyễn Hồng Hạnh 11087 6.9 5.9 7.6 7.4 5.8 7.5 7.3 5.4 8 72
6 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11088 5.1 4.9 4 3.5 3 6.3 5.3 3.2 34 335
7 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11089 2.5 5.7 6 6.4 5.3 6.8 7.3 3.8 21 210
8 Cao Thiên Hậu 11095 7.3 7.3 7.6 5.5 2.3 5.3 6.5 5 18 162
9 Trương Thị Thu Huyền 11127 7.1 6.7 7.1 5 3.5 6 8.3 3.6 15 153
10 Võ Lê Khánh Huyền 11128 6.6 6.3 6 6.5 6 9 8.5 5.6 6 66
11 Bùi Hiếu Hưng 11136 4 3.6 5.9 4 4 4.8 4.5 3.2 36 352
12 Tạ Công Kha 11141 6.9 6.3 5.8 4 5 6.3 8.3 2.8 19 182
13 Trương Quang Kha 11142 3.6 4.2 4.1 2 1 5.3 4.5 3.4 40 407
14 Đỗ Hoàng Khải 11151 7.9 7.3 6.1 7.5 3 6.5 7 3.1 13 129
15 Võ Thành Khánh 11150 6.9 5.7 7 7.5 1.5 5 6.5 3.3 22 213
16 Nguyễn Thị Hương Lài 11167 8.5 7.3 9.1 7.5 7 8.5 6.8 2.4 4 41
17 Lương Gia Lệ 11168 4.8 5.8 7 6.5 6.5 6.5 7 4 14 134
18 Trần Phạm Xuân Loan 11178 8.1 4.3 7.3 5.5 4.5 7.5 7.3 4 12 128
19 Nguyễn Nhật Long 11181 5.3 6.9 4.8 6.2 3 6.5 6.3 4.4 22 213
20 Trần Quang Minh 11194 3.6 5.3 6.8 4.6 3 4 4.8 3.8 32 322
21 Nguyễn Thị Kim Ngân 11201 8.9 6.7 7 9 7 8 8.5 4.9 1 20
22 Trần Anh Nghĩa 11204 7.1 1.2 2.5 3.3 3 3.3 3.8 1.6 42 414
23 Hoàng Thị Kim Nguyên 11211 7.8 6 9.1 2.9 5 5.5 7.3 5.9 10 115
24 Nguyễn Văn Nhân 11218 8.1 4.2 5.8 2.9 5 7.3 5 3 25 248
25 Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn 11219 6.5 6.9 7.6 2.4 5 5.5 4.5 2.2 27 259
26 Nguyễn Phương Như 11231 6.9 6.2 5.1 8.6 4.5 7.5 6.5 3.8 11 119
27 Phạm Hồng Phong 11244 5.4 4.3 4.3 4.9 4 3.5 4.8 2 38 362
28 Lê Thị Hồng Phúc 11248 3.6 3.4 3.8 7.6 1.5 6 5 5.2 31 320
29 Bùi Minh Quang 11268 7.3 7.4 5.9 5.6 2.5 8.5 6.5 0.6 20 202
30 Trương Đình Thi 11283 5 2.7 5.2 8.7 3 6 3 4.2 29 293
31 Nguyễn Thị Thanh Thanh 11293 5.1 4.4 3 4.8 6 0 4.8 4.4 37 359VP
QC
32 Lê Thị Hồ Thảo 11297 7.5 7.8 8.2 7.4 5.5 7.8 8 5.6 3 30
33 Bùi Vạn Thịnh 11318 5.1 7.6 8.2 5.9 5 7.8 6.8 3.8 9 106
34 Huỳnh Hữu Thịnh 11319 5.7 3.3 4.5 2.4 2 3.5 3.8 2.4 41 409
35 Phạm Thị Tuyết Thoa 11322 3 4.4 5 7.1 5 3.8 3.5 2.4 35 350
36 Nguyễn Thị Thùy Trang 11360 6.8 6.6 8.2 4.1 4 5.3 6.8 5.2 17 158
37 Lê Thị Quỳnh Trâm 11366 6 7.8 8.8 9.1 5 8 8.5 4.9 2 28
38 Nguyễn Hữu Trí 11376 7.3 4.7 8 6.3 4.5 2.5 4.8 4.2 24 228
39 Nguyễn Thành Trung 11379 8.3 8.1 6.5 7.5 4 6.3 7.8 6 6 66
40 Lê Thị Ngọc Tuyền 11391 1.7 3.8 5.3 4.6 4 4.3 5.5 3 39 374
41 Nguyễn Thị Diệu Tuyền 11393 3.7 4.1 5.2 5.5 4.5 4.5 6 3.6 30 302
42 Bùi Tá Vũ 11416 4.2 3.3 5.8 4.6 5.5 6.8 5.8 4.4 28 262
43 Lê Thị Thanh Vy 11427 5.5 4.7 6.7 4.7 5.5 4.3 5.5 4.2 26 253
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B3
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trần Hoàng Bảo 11019 4.5 4.5 5.4 6.8 5.5 4.3 7.5 2.8 28 248
2 Vi Ngọc Quốc Bảo 11020 3 6.2 5.2 3.2 4.5 6.8 4.8 3.4 30 302
3 Phạm Minh Cường 11032 2 3.2 5.3 5.8 4 5.3 7.3 3.8 32 313
4 Nguyễn Trần Nhất Duy 11046 6.9 5.6 7 7 4.3 9 8.3 4.6 4 81
5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11048 3.3 5.6 6.5 7.4 5.8 7 7 3.8 16 169
6 Trần Nhật Quang Dương 11053 5 5.3 3.5 8.5 4.8 4 7 4.1 24 231
7 Trần Ý Đan 11055 4.6 1.5 2.7 6 3.8 2.5 4.8 2.8 43 404
8 Phan Điệp 11066 5.3 4.9 4 8 4 4.8 6.8 5.5 21 216
9 Phạm Lý Thành Đồng 11070 1.8 4.6 4 5.4 5 4.5 5 2.4 39 368
10 Nguyễn Tiến Giang 11075 5.5 8.1 7.3 5 4.5 6 7 2.8 17 172
11 Bùi Bá Hải 11083 5.6 5.7 5.7 6.3 7 6.3 5 3.2 20 197
12 Nguyễn Trung Hiếu 11109 5.7 6.9 6 6.5 6 5.5 6.8 2.2 18 180
13 Trần Lê Quốc Huy 11122 4 2.7 3.2 6.5 3 5 5.8 4.2 35 346
14 Ngô Thị Ngọc Huyền 11125 3.5 7.8 6.4 7.2 6.5 7 7 4.1 8 115
15 Lê Văn Kha 11139 6.1 5.4 6.1 6.5 4.5 6.5 8.5 4.4 12 135
16 Nguyễn Ngọc Khang 11144 7.5 6 5.6 3.5 5 7 6.5 6.4 14 147
17 Cao Nguyễn KiếnTrị 11160 7.3 6.4 7.5 6.5 5 4.5 6 2 19 186
18 Tạ Văn Kiệt 11162 6.5 5.8 4.3 7.3 5 5 5.3 2.7 26 236
19 Huỳnh Thị Thúy Kiều 11157 5.8 5.2 7.1 9 6 7.5 6.8 3.8 6 96
20 Nguyễn Thị Linh 11174 6.6 8 5.8 7.3 5 8.5 7 4 5 86
21 Phạm Thị Mỹ Linh 11175 5.4 5.6 7.6 5.4 4.5 8.5 7.8 3 13 138
22 Nguyễn Thị Thúy Na 11196 5.6 7.3 8.5 8.2 5 8 8.8 5.1 2 48
23 Nguyễn Hiếu Ngân 11200 5 7 6.5 7.1 4.5 7 7 2.4 15 168
24 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 11214 5.7 7.2 8 6.3 4.5 8 5.5 3.4 10 127
25 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 11222 2.5 3.6 4.7 4.6 4.5 4 6 4.7 34 345
26 Phạm Thị Huỳnh Nở 11233 6.8 4.5 8.3 5.7 6 7.5 8.3 2.6 7 112
27 Võ Đình Pháp 11237 2.4 1.8 4.2 6 5 6 4 2.4 42 384
28 Mai Vũ Phong 11242 4.4 3.2 2.6 6.3 5 3.5 4.3 2.6 40 381
29 Nguyễn Tiến Phong 11243 6 3.6 3.6 3.3 4.5 3.5 4.8 2.6 40 381
30 Trương Đình Thi 11249 6.2 6.9 6.2 5.6 3 5.5 6.5 2.8 22 222
31 Phạm Ngọc Phụng 11251 7.5 4.6 9.2 4.9 3.5 7.5 4.8 6.2 11 133
32 Lê Thị Tiểu Phương 11255 5.1 2.7 5.1 4.7 3 4.5 5 3.6 36 353
33 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 11266 5.5 6.6 5.5 9 5 8.5 5.8 3 9 122
34 Nguyễn Tấn Thạch 11307 3.2 1.5 6.6 6.9 5 5 2.8 2.4 38 359
35 Đặng Ngọc Thiện 11317 6.9 1.8 4.2 5.1 3 4.8 5.3 2.4 37 356
36 Võ Hữu Thịnh 11321 7.3 8.1 6.8 2.8 5 2.8 5.3 3.6 27 238
37 Đồng Thị Thời 11325 3.4 3.9 4.5 5.2 5.5 5.5 3.5 3.8 33 335
38 Ngô Lê Huyền Trang 11357 4.5 3.8 4.3 4 5.5 7.5 5.3 7.2 25 234
39 Nguyễn Thanh Tuấn 11386 6.3 4 7 6.5 3.5 6 5.5 2.2 29 254
40 Lê Vũ Trúc Uyên 11406 4.8 7.5 8.8 6.3 6.5 8.3 6.3 6.6 3 63
41 Bùi Quý Vạn 11407 3.4 4.2 6.7 5.4 4.5 5.3 6 1.6 30 302
42 Đỗ Văn Văn 11408 3.7 4.9 6.1 5.6 4.5 7.5 6.8 3.2 23 228
43 Võ Thành Vũ 11419 8.2 8.1 8.8 6.9 6 7.3 8.3 4 1 33
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B4
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Thị Như Anh 11005 5.6 6.9 6.1 6.7 5.5 6 6.8 5.2 7 123
2 Phạm Ngọc Lan Anh 11008 6.8 4 4.3 7.1 4.5 8 6 4.6 12 183
3 Võ Chương 11030 5.8 4.2 2.5 5 5 6.8 6.3 3.2 26 279
4 Bùi Mạnh Cường 11031 7.9 7.2 5.5 9 7 6.8 7.8 5.6 2 46
5 Võ Quốc Danh 11035 8 6 3 5.7 6.5 7 8.8 4.2 6 117
6 Trần Anh Dũng 11050 6.2 4.4 3 5 2.5 3.5 5 2.4 36 379
7 Nguyễn Minh Nhất Duy 11045 5.2 5.9 4.5 7.2 5.3 6.8 7 3.8 10 179
8 Trần Thị Thùy Dương 11054 7.5 5.5 8.5 8.5 3.3 6.8 9.5 4.1 3 74
9 Đinh Thành Đạt 11056 4 2.9 3 5.5 4.5 4.5 7 3.5 34 340
10 Lê Tấn Đạt 11057 7.3 3.9 3 8.5 3.3 7.3 6.3 4 17 212
11 Nguyễn Hữu Minh Đạt 11058 2.2 4.1 1.5 5.3 3.8 4.8 6.3 2.6 40 393
12 Phạm Quang Đạt 11060 7.7 5.1 2.4 8.6 4 6.3 6.3 5.1 11 181
13 Phạm Trường Giang 11076 3.1 3.5 3.6 5 4.5 3.5 6 2.6 38 384
14 Nguyễn Lê Thu Hà 11079 5.4 5.4 5.7 8.5 2.5 6.3 7.3 3.2 16 202
15 Nguyễn Thị Hà 11080 2 3.8 3 6.6 3 6.3 5.5 1.8 36 379
16 Nguyễn Văn Khanh 11145 5.5 5.5 6.6 5.3 5 4.5 4.8 3.6 21 255
17 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 11149 4.4 3.8 3.5 5 1 5 5 2.4 41 395
18 Trần Anh Kiệt 11163 4 4.3 4 6.2 3 4 6.8 3.2 30 331
19 Trần Quang Long 11183 8.1 5.8 4.9 0 5.5 8 8.3 2.8 18 213Vp
QC
20 Hồ Xuân Luật 11186 8.3 3.5 4.6 6 3.5 4.8 5.5 3 25 274
21 Nguyễn Thị Ai Ly 11188 5 5 0.9 4.7 5 7 5.3 3.8 28 313
22 Bùi Thị Thanh Mai 11191 3.6 2.7 3.9 5.3 3.5 6.5 7 4 29 317
23 Vũ Hoài Nam 11199 7.9 4.6 4 4.7 5 4.5 6 3.8 22 261
24 Phạm Thị Minh Ngọc 11207 7.9 5.1 8.6 5.5 2 4.5 6.5 5.1 14 186
25 Lưu Hoàng Nhật 11220 3.7 4.9 3.9 7.8 3.5 8 6.8 6.4 15 191
26 Lê Thị Mỹ Nhung 11227 4.3 5 4.3 4.4 3.5 5.5 5.3 3.1 31 332
27 Lê Bá Quỳnh Như 11230 3.4 6.8 5.4 8.7 5 7 7.8 5.7 5 110
28 Nguyễn Thị Kiều Oanh 11236 6.5 7 5.1 7.7 6 6.5 7.8 6.5 4 78
29 Nguyễn Trần Thịnh Phát 11238 6.5 7.5 6.8 9.1 6 7 8.3 5.9 1 41
30 Trương Đình Thi 11239 5.3 4.4 6.2 5.3 3 5.5 7.5 3 23 264
31 Huỳnh Thanh Phong 11241 5.2 4.1 7.3 6.2 5 8 5.3 4.2 12 183
32 Trần Kim Phú 11247 5.8 3.4 2.9 3.3 5 5 4.8 3 35 362
33 Nguyễn Trần H N Phước 11264 5.4 4.1 6.5 6.1 3.5 8.8 5.5 2.8 19 222
34 Bùi Minh Quý 11279 5.4 2.7 3.6 6.6 5 6.5 4.8 3.2 27 293
35 Nguyễn Lưu Nhật Tân 11291 4.8 4.4 1.8 5.4 6 4.5 4.5 4 31 332
36 Ngô Thị Minh Thảo 11298 6.7 4.8 6.3 6 7 5.8 4.5 5 9 174
37 Đỗ Đình Thế 11312 4 3.2 1.5 4.7 1 3.8 2 5.2 42 417
38 Phan Thị Minh Thư 11335 6.1 4 3.3 2.5 2 4.8 5 3.4 39 388
39 Nguyễn Thị Huyền Trâm 11369 3.9 4.4 3.5 5.3 4.5 2.5 6.3 5 31 332
40 Bùi Thị Kiều Trinh 11374 4.5 3.5 4.3 6.8 4.5 5.8 6.3 4.2 24 266
41 Phan Nguyễn Anh Tú 11403 5.9 5.8 6.8 5.4 5.5 3.5 6 3.6 20 224
42 Đoàn Ngọc Tuấn 11383 2.4 2.4 1.5 2.4 3.5 2.3 1.3 2 43 428
43 Trần Thị Hồng Tuyết 11398 5.4 6.4 5.2 6.8 5.5 6.5 7.3 3.6 8 163
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B5
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Thị Quỳnh Anh 11006 5.7 7.2 7.5 6.2 3.5 8.8 6.3 5 12 106
2 Võ Quốc Bảo 11021 7.9 5.4 6.5 6 6 6 6.8 3.8 13 129
3 Lê Cẩm Thùy Dương 11052 3 3.5 5.2 5.5 2.5 5 5.5 2.4 36 370
4 Trần Quốc Đạt 11061 7 7.2 8 8.6 5 7.5 7 5.2 2 59
5 Trịnh Quang Đức 11071 2.2 2.7 2.4 6.5 0.5 2.8 4 2.2 42 422
6 Lê Thị Thu Hà 11078 5.7 5.1 7.7 6.5 4.5 6.3 8.5 3.4 15 141
7 Hồ Cao Hồng Hạnh 11086 5 2.3 7.1 8.2 3.5 5 5.5 3.4 23 265
8 Trương Thị Anh Hiền 11104 8.1 8 8.5 8.5 6 8 8 6.5 1 11
9 Hồ Thị Tuyết Huệ 11118 5 5 5.5 6 5.5 6 6.8 4.6 20 201
10 Trần Lê Xuân Huy 11123 7.6 6.2 7.4 7.2 5 8.5 7.8 4.8 5 66
11 Dương Việt Khánh 11146 3.7 1.2 3.6 7.4 4 5 4.5 1.4 37 392
12 Trần Huỳnh Anh Khôi 11153 4.6 1.2 1.5 5.5 3 4 5.5 2.6 40 408
13 Võ Anh Kiệt 11164 5.5 2 4.2 3 2.5 2.5 4.3 2.7 41 411
14 Nguyễn Kiều Linh 11172 8.1 6.3 7.7 8.4 6 8.3 6.3 4.2 3 60
15 Mai Hồng Loan 11177 4.2 5.4 5.4 5.9 4 7.8 7.5 4.5 19 199
16 Phan Thành Long 11182 6.3 8 8.8 7.5 2.5 7.5 7.5 4.3 7 83
17 Trần Thị Diễm Mi 11193 1.2 4.7 6.6 4.1 5 5 6.5 3 32 320
18 Ngô Thành Nam 11197 7.5 5.7 5.2 4.9 3.5 6.5 5.3 2.8 22 245
19 Trần Thị Như Ngọc 11209 5.8 4.8 5.8 4.8 5.5 3 6.8 2.1 25 281
20 Nguyễn Tấn Nhân 11216 3.1 3.9 5.6 5 4 4 6.8 1.8 35 350
21 Lê Trúc Phương 11256 4.2 6.7 7.1 6 4 5.5 5.5 3.8 21 221
22 Bùi Thanh Tài 11285 5.9 4.6 6.1 7.1 2 3 4.8 3.2 31 313
23 Nguyễn Ngọc Tân 11292 2 2.9 3.9 7.1 4.5 6.5 6.8 4 28 296
24 Lê Công Thành 11294 5 2.1 5.6 8 5.5 4.8 5.3 1.8 26 288
25 Nguyễn Thị Thu Thảo 11302 7.2 7.5 7.6 7.9 6 8 6 5 4 61
26 Nguyễn Trần Thu Thảo 11303 4 3.9 2.6 4.9 5.5 4.3 6 6 30 301
27 Nguyễn Thành Thông 11324 7.7 5.2 6.2 6 2 4.5 3.8 2 29 299
28 Bùi Thanh Thuận 11327 6.2 3.4 3.9 4.1 3 3.5 4.5 1.8 38 394
29 Đoàn Tấn Tiên 11340 2.5 3.9 2.7 2.4 4.5 4.3 4.8 3.4 39 405
30 Trương Đình Thi 11359 7.3 4.1 4.8 4.5 3 5 5 6.2 24 266
31 Bùi Thị Minh Trâm 11365 3.8 5.8 5.4 8.5 6 6.8 6.3 5.2 14 138
32 Nguyễn Thị Hồng Trâm 11368 3.6 2.6 6.8 7 4 2.5 6.5 2.6 33 328
33 Đỗ Nhật Tuấn 11385 7.7 7.3 6.5 6.3 5.5 6.3 8.8 3.6 8 89
34 Trần Nhật Tuấn 11387 7.2 4.5 7.8 6.3 5.5 4 6.3 3.4 17 191
35 Đào Thanh Tùng 11399 5.5 5 7 8.9 6 8 7.8 3.6 9 91
36 Nguyễn Dương Tùng 11400 4.6 6.9 7.6 8 4.5 7.5 7.5 5 10 94
37 Vy Tấn Tùng 11402 5.5 5.8 8.8 7.5 5 6.8 8.3 4.8 6 82
38 Bùi Thị Minh Tuyền 11389 7.9 7.2 8 5.6 5 4.3 7 5.4 11 105
39 Đoàn Duy Từ 11405 4 5.3 9.2 7.6 2 7.5 7 4 16 165
40 Lê Trương Thanh Vũ 11418 6.5 5.7 8 6 4 3 5.5 6.3 17 191
41 Đoàn Trần Thảo Vy 11425 5.4 4.4 6.5 5 6 3.3 5.3 2.2 26 288
42 Lê Thành Ý 11432 5.4 3.3 4.8 5.9 5.5 4.3 3 3.4 33 328
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B6
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Nguyễn Trúc Ai 11001 6.7 4.5 3.3 6.4 4 5.8 7 2.6 19 263
2 Nguyễn Huỳnh Quốc An 11004 4.2 6.3 2.7 4 6 6.5 4.8 2.6 31 302
3 Nguyễn Thị Vân Anh 11007 3.5 4.3 5.1 2 5.5 5.8 3.8 2.8 36 366
4 Đặng Ngọc Anh 11012 6.8 5.3 4.3 4.6 3 6.3 5.8 3 21 275
5 Tạ Tiểu Bảo 11018 7.5 3.6 3.5 6.9 4 5.3 5 3.8 20 272
6 Lê Thị Thúy Diễm 11038 5.2 4.2 5 7.5 6.3 7.8 6.5 3.6 6 174
7 Nguyễn Đức Duy 11044 2.6 2.3 3.5 4 4.8 6.3 6.3 2.4 38 374
8 Võ Thành Đạt 11065 1.2 1.7 1.5 7.2 2.5 2.3 3.3 3 42 424
9 Đinh Thị Hồng Gấm 11072 5.3 5.2 5.5 5.5 2 2.5 7.3 1.8 34 338
10 Châu Thị Minh Hiền 11098 2 3.6 5 8.7 4.5 7.5 7 3 17 248
11 Huỳnh Ngọc Phước Hiền 11100 1.9 1.2 4.5 6.2 1.5 5.5 3 2.6 41 412
12 Lê Mỹ Hoa 11113 7.6 5 3.3 5.4 3.5 6 8.8 3.6 12 218
13 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 11126 4 4.3 6.5 5 2 5 7.5 3.6 28 291
14 Lê Anh Kiệt 11161 6 1.5 4.5 6.5 5.5 6.8 5.8 5 15 241
15 Lê Thị Kiều 11158 5.5 4.9 4.5 5.2 6.5 6 5.8 3.2 15 241
16 Trần Nhật Liêm 11169 4.4 3.8 1.5 7 4.5 7 7.5 2.4 27 288
17 Hoàng Khánh Linh 11170 8.1 5.6 5.1 7.5 5 8.3 7.5 4.8 1 90
18 Đặng Văn Long 11180 6 5 5.9 7.2 4.5 8.5 6 3.6 5 163
19 Trần Thảo My 11195 5.1 4.5 6.6 7.5 6 5.5 6.5 2.6 10 202
20 Nguyễn Mậu Phương Nam 11198 3.8 4.4 4.5 5.8 4 5.3 6.5 4 26 286
21 Võ Trọng Nguyễn 11212 2.5 4.1 6 2.4 2.5 2.5 4.5 4.3 39 403
22 Nguyễn Thị Anh Nguyệt 11213 4.1 3.8 3.5 7.2 3.5 6.8 6.5 2.4 29 293
23 Võ Thị Cẩm Nhung 11229 3.3 3.6 3.6 7.2 4 8.3 5.8 2.6 24 283
24 Đinh Biện Kiều Oanh 11234 2.1 6.5 4.5 5.8 4.5 7 5.8 4.5 18 256
25 Đinh Gia KIỂM TRAên Phú 11245 3 2.4 0.9 5.1 5 3.5 5 2.4 40 410
26 Phạm Trung Đức Phú 11246 5.2 1.8 2.4 5.2 5 6.5 6.3 3.8 33 319
27 Trần Duy Phương 11259 7.7 5 5.2 8 3.5 6.8 4.5 4.4 7 188
28 Võ Hoàng Phương 11260 6.3 2.4 3.6 4.8 5.5 5 6.5 4.4 23 282
29 Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết 11271 4.3 2.7 3.7 6.6 4 6.5 6 3 32 312
30 Trương Đình Thi 11272 3 4.6 4.8 8.8 2 6.5 4.8 4.2 22 280
31 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 11275 5.7 5.7 5.3 9 2.5 6.8 5.8 4.2 8 191
32 Võ Quốc Sang 11281 7.1 3.9 2.7 8.7 3.5 6 6.5 4 14 226
33 Đặng Quốc Thái 11295 5.2 5 0 6.2 5 3.3 4 3.6 37 372Vp
QC
34 Lê Nguyễn Thu Thùy 11328 6.9 5.6 4.2 8.8 5.5 6.3 7.8 1.8 4 160
35 Lê Thành Thương 11337 5 2.3 3.3 5.4 5 4.5 6 2.8 35 349
36 Nguyễn Trần Thủy Tiên 11342 4 5.4 7.3 6.7 5 6 8.5 4.5 2 151
37 Nguyễn Thành Tín 11354 4.7 3.9 4.8 3.9 6 5.3 5 4.8 24 283
38 Nguyễn Thị Tuyền 11392 2.6 5.4 7 7.2 3 7.5 7.3 4.2 11 206
39 Trần Nguyễn Phương Tuyết 11397 4.7 4.1 5.5 5 3.5 6.3 5.8 2.6 30 298
40 Bùi Thị Hồng Vân 11409 4.6 4.4 7.3 7.6 6 4.8 7.3 3 8 191
41 Bùi Nguyễn Quốc Việt 11413 4.5 4.1 4.5 7.4 5 6 6 5 13 224
42 Hoàng Bé Vũ 11417 6.7 5.5 5.3 7.4 5 6.3 7 3.8 3 158
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B7
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Võ Ngọc Anh 11013 4.5 5.9 6.5 8 5 9.5 8.3 4 3 92
2 Nguyễn Đăng Sơn Ấn 11014 4.5 1.8 3.7 5.4 4.5 6.3 6.5 2.2 27 340
3 Đặng Châu Bình 11023 2.7 1.5 3.1 4 5 6.8 7 1.8 34 381
4 Tạ Thị Mỹ Dung 11042 8.3 5.2 7.8 8.7 4.5 9.3 8.3 4.2 1 50
5 Lâm Mỹ Duyên 11047 3.4 1.5 5.5 7.4 4.8 5.8 5 3.2 23 316
6 Phạm Ngọc Đông 11069 3.6 3.8 2 5.6 5.3 7.5 7 2.2 22 307
7 Nguyễn Thị Lệ Giang 11074 4 1.8 2.1 6.4 5 6 5.8 2 30 364
8 Võ Trà Giang 11077 4.9 4.9 5.5 6.8 5.8 8.5 7.8 4.2 5 129
9 Bùi Hoàng Hải 11084 3.6 4.6 3.8 6 4 8.3 6.5 2.6 20 273
10 Trần Thanh Hân 11093 3 1.7 3.8 3 3.3 5.8 6 3.4 37 396
11 Bùi Quang Hậu 11094 2.4 3.9 1.8 5.8 1 4.3 0 1.8 42 426Vp
QC
12 Đỗ Thị Hiền 11099 5.1 3.3 6 8.7 5.5 9.5 8 4.1 4 106
13 Nguyễn Thị Xuân Hiền 11103 2.6 2.4 5 6.5 5 4.3 7.3 1.6 29 343
14 Đặng Ngọc Trung Hiếu 11105 3.4 1.8 4 5.5 4 6 5.5 2.2 32 371
15 Lê Trung Hiếu 11106 4.2 5.1 4.1 5.6 5.5 7 7.3 3 13 237
16 Lê Quốc Hùng 11132 5 3 3.3 2 3 4 6.5 2.4 39 398
17 Lê Văn Hùng 11134 6 2.7 3 6 3.5 8.5 7.8 2.4 17 266
18 Đinh Nguyễn Hoàng Huy 11119 2.3 3 4.3 6.4 3 6.5 7.3 2.8 25 328
19 Đỗ Thị Yến Kha 11138 4.5 4.2 3.5 5 4 7.5 7.8 3.2 19 271
20 Nguyễn Hữu Nam Khánh 11147 7.7 7 5 7.5 5.5 8.8 7.3 7.4 2 52
21 Bùi Thị Kiều 11155 5.3 5.2 3.5 8 7.5 7.8 7 2.6 7 160
22 Vy Nữ Trang Kiều 11159 4.8 3.6 2.4 4 4.5 3.8 6.3 1.6 36 390
23 Võ Nguyễn Minh Nguyệt 11215 5.7 2.4 3 3.3 5 5.5 6 1.8 31 368
24 Nguyễn Thành Nhân 11217 4.3 2.9 4.3 6.5 5.5 6 7.5 3.7 16 256
25 Tạ Thị Nhi 11224 2.1 4.5 5.8 7.9 5 7.5 6.3 4.8 11 208
26 Phạm Thị Tuyết Nhung 11228 3.6 2.7 5.7 5.3 5 7.5 6.8 3.2 18 270
27 Nguyễn Hữu Phước 11263 1.4 2.4 2.4 3.2 4.5 3 5.5 2.8 41 419
28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11276 5.2 6.6 7.3 7.2 3 7.3 7.8 4 5 129
29 Nguyễn Đoàn Thiên Sinh 11282 7.3 5.3 4.4 8.7 4.5 2.5 5.8 3.2 14 238
30 Trương Đình Thi 11286 4.1 4.8 3.2 5.1 3.5 2.3 1.3 1 40 418
31 Phạm Duy Thảo 11305 5 3 7 5.4 5.5 6.5 7.5 4.4 10 202
32 Trần Mai Phương Thảo 11306 5.7 3 5.8 8.1 6 5 8 4.6 9 172
33 Nguyễn Thị Ngọc Thi 11314 6.3 6 2 5.7 4 5 6.3 2 21 300
34 Lê Mạnh Tiến 11345 5.6 3.4 5.5 5.2 5 6 5.8 5 15 244
35 Nguyễn Quốc Ti-gôn 11348 1.5 3.9 4.2 2.8 4.5 4.3 5.5 3 38 397
36 Lê Trung Tín 11353 4.1 4.3 2.4 3.6 4 6 7.5 3 27 340
37 Từ Phấy Tình 11350 2.2 1.8 1.5 5.5 4 7.5 6.3 3.4 33 374
38 Nguyễn Ngọc Hương Trà 11364 3.4 2.4 4.2 3.6 3.5 3 6 5 35 388
39 Nguyễn Bảo Trâm 11367 5.1 3.9 6 8.2 3.5 3.3 7.8 4.4 12 231
40 Huỳnh Tấn Trường 11381 6.3 3.4 6 4.9 5 7 7 7 8 165
41 Phạm Đỗ Kim Tùng 11401 5.7 3 4.1 3.6 5 5 5.5 3.4 26 335
42 Nguyễn Anh Tuyết 11395 2.5 1.4 5.5 4.6 4 7.3 6.8 3.8 24 322
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B8
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Mai Hà Tiểu Bình 11024 7.7 4.4 5 3.8 3 5.8 5.3 3.4 18 283
2 Nguyễn Quốc Bữu 11026 5 4.4 3.1 8.3 2.8 5.3 5.3 4.8 17 276
3 Nguyễn Văn Chiến 11027 2.7 4.6 3.5 5.7 5 5.3 5.5 4.6 21 310
4 Hà Quang Dân 11037 1.5 2.4 3 4 2 3.5 2.5 2.2 43 425
5 Bùi Nguyễn Anh Dương 11051 5.5 3.9 4.5 8.8 6 7.3 7.8 4 5 138
6 Đồng Minh Đoàn 11067 1 1.2 2.5 4.8 4.5 3.3 3.5 2.4 42 423
7 Cao Thị Mỷ Hằng 11090 3.8 3.6 5.7 5 4.3 7.5 5 3.4 19 286
8 Lê Mỹ Hiền 11101 44 429
9 Nguyễn Tuấn Hoàng 11116 2.4 3.7 3 5 4.5 6 7.3 3.2 26 338
10 Lê Thanh Hùng 11133 6 4.7 3.7 3.5 3.5 4.5 7 2.8 25 327
11 Lê Quốc Huy 11120 2.3 2 1.8 4.4 5 4 3.8 2.8 39 413
12 Lê Thị Diễm Huỳnh 11129 3.5 3 1.8 4 4.5 3.5 5 3.8 34 399
13 Đỗ Thị Hương 11137 6.7 3.3 3.4 7.4 5.5 6.8 7.8 3.2 10 207
14 Võ Thị Mai Kỳ 11165 5 3.5 5.2 6.4 3.5 3 4 2.4 29 365
15 Nguyễn Văn Lưu 11187 5.5 2.5 3.9 4.4 1 4.3 3.8 3.6 36 401
16 Huỳnh Thị Như Ngọc 11205 8.1 7.2 7.5 8.6 5 7.3 8.5 5.2 1 37
17 Bạch Thị Thu Nguyên 11210 3.4 2.4 3.5 2.8 5 2 3.8 2.6 40 415
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 11223 3.9 4.7 5.4 5.9 7 8 8 3.7 8 165
19 Nguyễn Thiện Nhiệm 11225 3.2 2 3.1 4.3 5 6.5 6.3 1.8 31 374
20 Lê Thị Kim Oanh 11235 1.7 2.6 4.8 5.5 4 5 5.5 2.5 33 386
21 Phạm Thiên Phúc 11250 4 2.4 4.2 4.6 3 4.5 5.5 4 31 374
22 Đào Văn Phước 11262 6.5 2.1 4.5 7.2 4 5 6.8 3.8 16 266
23 Nguyễn Cao Thị Thanh Phương 11257 5.8 4.7 5.9 6.3 5 7.8 6.5 1.8 11 210
24 Bùi Tá Minh Quang 11269 6.6 6.9 4.9 8.1 3 7.5 6.8 3.8 6 143
25 Võ Lâm Khắc Sơn 11284 5 2 2.5 6.2 3 7.5 6.5 3.6 23 318
26 Trần Đình Tâm 11289 4.5 2.7 1.2 4.8 5.5 4 3 3.2 37 402
27 Nguyễn Đắc Thắng 11308 4 2.7 3.1 6.7 6.5 5.5 3.8 4.6 21 310
28 Nguyễn Trần Anh Thắng 11309 3 1.8 2.8 5.2 5 5.8 4.5 4.2 30 372
29 Phạm Viết Thắng 11310 3.4 2.8 2.4 6 2 3.8 3.3 4.6 38 406
30 Trương Đình Thi 11313 6.3 4.2 4.6 3.6 2.5 4 4.8 3.4 28 359
31 Đoàn Anh Thu 11326 5.8 4.2 4 7.1 5 6.5 5 3.8 15 245
32 Nguyễn Thị Thu Thủy 11332 8.1 4.7 5.4 8.3 5.5 6.5 9.3 2.8 3 103
33 Trần Thị Thu Thủy 11333 8.3 2.9 3.4 3.7 3 6.8 4.8 3 24 322
34 Lương Thị Kim Thúy 11330 3.4 1.7 2.5 6.3 5 6.3 5.8 2.6 27 355
35 Trần Thị Minh Thương 11339 4.6 4.4 7.5 8.3 5 6.8 7.5 4.6 4 126
36 Lê Bá Tiên 11341 3.4 0.6 2.7 2.8 4 5.8 4.8 5 34 399
37 Bùi Văn Tiến 11344 4 3.3 1.8 3.5 1.5 1.5 5 4.4 41 421
38 Võ Thị Thùy Trang 11363 4.7 3.7 3.7 9.5 3 5.3 6.5 5.2 14 241
39 Nguyễn Thị Thùy Trâm 11371 5 4.6 7.7 7.8 6 9.3 8 5.3 2 74
40 Trần Thị Ngọc Trâm 11372 2.8 3.3 3 8.7 5 8.5 8 3 12 228
41 Phạm Hoàng Tú 11404 3.5 4.2 6 9 4.5 9 7.8 3.6 6 143
42 Nguyễn Châu Tuế 11388 2.6 4.7 4.1 7.2 5 9.5 8.5 4.2 9 177
43 Bùi Thị Anh Tuyết 11394 2.8 5 8.2 4.9 2.5 5.5 5.3 3.4 20 297
44 Phạm Tường Vy 11429 4.5 7.6 3.3 5.8 5 5.5 6.5 3.5 13 238
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B9
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Võ Tô Trịnh Nguyên Anh 11011 5 4.5 5.3 5.9 5.5 7 8.3 3 15 200
2 Võ Lê Kiều Chinh 11028 4.7 4.4 6 7.9 6.8 7.8 8.5 4.6 3 101
3 Võ Thị Kiều Diễm 11040 5.8 3.1 4.5 8.4 3.5 8.3 6.8 4.4 14 197
4 Lê Duy 11043 7.1 6 7.6 8.4 5 8.5 9.3 5.4 1 39
5 Phan Thị Ngọc Duyên 11049 3.6 4.2 2.7 7 6.8 8 7 6.8 12 174
6 Trần Quốc Đạt 11062 7.7 5.3 3 5.3 3.3 6.5 6.8 5 18 220
7 Võ Cao Tấn Đạt 11063 7.9 3.6 2.5 5.5 5 6.3 7.5 5 16 216
8 Nguyễn Viết Hải 11085 3.5 3.6 3 5.8 2.3 6.5 5.5 4.2 33 346
9 Lê Thị Thanh Hằng 11091 3.1 5.4 5.6 6 5.3 8.5 8.3 5.3 9 147
10 Nguyễn Thị Diệu Hiền 11102 3.1 3.9 5 6 5 9.5 7.5 3 17 219
11 Nguyễn Trung Hiếu 11110 3.9 4.2 5.2 6.5 3.5 9 7 2 22 248
12 Thân Trọng Hiếu 11111 7.2 3.7 2.6 3.6 3.5 6 7.3 3.2 28 302
13 Nguyễn Mai Hoa 11114 4.8 5.7 6 6.3 5 9 7 3.4 10 155
14 Dương Thế Hoàng 11115 8.1 6 5.7 8 4.5 6.5 8 4.9 2 92
15 Đoàn Mạnh Hùng 11130 4.5 4.2 1.5 4 5.5 5 5.8 3 36 356
16 Phạm Ngọc Huy 11121 5.5 4.8 0.9 3.6 5 3 6 2.2 40 390
17 Nguyễn Duyên Khuê 11154 4.6 4.6 5.5 5.2 4 6 7.3 4.2 21 245
18 Mai Thị Cẩm Lai 11166 3.9 6.1 7 5.5 6 7 6.3 3.1 13 196
19 Trần Thị Hoài Ngọc 11208 4.5 1.5 4 5.3 4.5 5.5 4.8 3.4 36 356
20 Dương Phạm Hòa Phi 11240 4.3 5 7.7 6.5 6.5 8.5 6.3 4 6 123
21 Nguyễn Vũ Anh Phương 11258 5.3 3.5 3.3 7.2 5 6.5 5.3 2.8 26 277
22 Nguyễn Thị Phượng 11265 4.8 5.4 2.8 5.8 5 5 5 3.2 29 307
23 Mai Anh Quân 11270 6.1 5 3.3 5.6 2 4.8 5.5 1.4 35 353
24 Nguyễn Văn Quỳnh 11277 6.4 5.3 3.6 8 3.5 4.8 5.5 3.6 24 256
25 Dương Nhật Sang 11280 5 3.6 1.2 7.4 5 4.8 4.3 3.4 32 343
26 Tạ Tấn Tài 11287 5.6 3.6 2.4 8.8 3.5 6.3 7.3 4.6 20 234
27 Trương Văn Tài 11288 1.2 1.2 1.5 3.4 2.5 5 4 2 42 427
28 Nguyễn Đức Tân 11290 3.5 3 2.7 6.7 5 4.5 7.5 3 31 322
29 Trần Phạm Hồng Thái 11296 3.6 5.3 2.7 2.8 6.5 4 4.3 3.6 38 366
30 Trương Đình Thi 11299 6.7 4.9 5.1 6.2 6 6.3 8.3 4.4 7 136
31 Trần Thị Xuân Thùy 11329 1.2 1.8 3.3 4.4 5.5 3.3 2.3 3.4 41 419
32 Võ Anh Thư 11336 3.4 3.7 3 4.5 6 6.5 7.3 2.6 29 307
33 Lê Nhật Tín 11351 1.7 3.3 5.1 4.8 2.5 5.5 3.5 4.8 39 387
34 Lê Thị Thanh Tín 11352 3.3 7 8.9 5.4 6.5 7 7.5 4.2 4 110
35 Huỳnh Phạm Minh Tình 11349 3.1 4.1 6.8 6.9 3.5 5.8 6.8 3.6 25 259
36 Phạm Nhật Thiên Trang 11361 5.7 5.4 4.6 8.2 3 5.5 5.3 4.7 19 226
37 Nguyễn Thị Nhật Trâm 11370 6.7 6.1 6.5 5.7 6 6.3 6.5 5.8 5 113
38 Lê Đặng Thanh Trúc 11380 6.7 3.2 3.3 5.3 7 4 6.8 5 22 248
39 Đào Thị Kim Tuyền 11390 4.8 2.5 4.7 5.2 2 7 3 5.2 33 346
40 Trần Thị Bích Vân 11410 5.7 5.3 6.4 6.2 7 5.5 7 4.6 8 141
41 Nguyễn Minh Viễn 11412 7.2 4.8 6.8 4.3 5.5 5.5 7 5.3 11 169
42 Đoàn Lê Khánh Vy 11424 5.9 3.6 4.1 4 6 6 4.5 3.8 27 291
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP B10
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Tôn Nữ Hoàng Anh 11009 6.1 5 7.2 5.5 6 6 6.8 4.8 39 151
2 Nguyễn Thành Bảo 11016 7.5 6.2 4.2 6 7 5.5 6.5 6.2 32 119
3 Nguyễn Công Danh 11034 5.5 6 4.7 7.1 5 7.3 6.5 5.4 38 147
4 Nguyễn Thị Kiều Dung 11041 8.7 6.3 5.6 9.6 7.5 8.3 7.8 6.4 4 18
5 Nguyễn Thị Thu Hà 11081 7.5 7.5 6.4 9 5 8.8 9 6.5 6 22
6 Nguyễn Thị Hằng 11092 8.5 5.3 6.2 7.6 5.3 8.3 9.3 7 10 36
7 Bùi Võ Minh Hiền 11097 4.7 4.6 5 4.5 3.5 8.5 7 4.4 44 231
8 Nguyễn Thị Minh Hiếu 11108 5.6 4 6.3 8.3 5.5 7.5 8.5 8.2 20 71
9 Đỗ Mạnh Hùng 11131 6.4 2.8 3.8 7 3.5 7.8 9 4.8 42 188
10 Võ Đức Huy 11124 7 6.8 4.3 6.4 4 8.3 7.8 4.6 31 117
11 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 11148 5.3 7.6 5.2 9.3 8 8.5 6.5 7 11 37
12 Bùi Thị Mỹ Kiều 11156 8.7 6.8 8.4 7.5 6.5 9 8.5 6.8 1 8
13 Nguyễn Tấn Linh 11173 7.7 6 6.9 8 4.5 8.5 7 5.2 21 72
14 Vũ Thị Kiều Linh 11176 7.4 6.9 7.5 8.2 6.5 8.5 8 6.1 7 25
15 Phạm Lộc 11185 8.3 3.7 9.4 9.1 5.5 8.5 8.5 8.2 2 12
16 Từ Thị Khánh Ly 11190 6 5.8 6.6 8.1 6 8 7.5 7.6 16 58
17 Lê Hoài Nghĩa 11203 7.3 7.5 7.5 7.4 4 9.3 6.5 4.7 19 70
18 Nguyễn Thị Như Ngọc 11206 8.3 7.3 5.2 7.7 5 8.8 7.8 6.2 14 50
19 Huỳnh Hà Yến Nhi 11221 4.6 6.9 6.4 7.2 5.5 8.5 9 6.2 18 69
20 Lê Thị Kiều Phương 11254 6.7 5.1 3.9 6.7 6.5 8.3 6.3 4.4 35 136
21 Võ Thị Đông Phương 11261 7.7 4.9 5 7 6 7 7.3 5.8 27 101
22 Phan Thị Thái Phượng 11267 7.3 4.9 4.9 5.8 5 8.8 8.5 3.8 33 121
23 Hồ Trần Khánh Quỳnh 11274 7.5 6.6 8 9.4 7 9.3 6.8 5.8 3 16
24 Phan Thị Diểm Quỳnh 11278 6.6 5.1 6.3 7.6 8 8.5 8.3 5.8 15 52
25 Nguyễn Thị Thu Thảo 11301 8.1 7.2 4.2 7.2 6.5 9.3 8.5 6.6 9 33
26 Vũ Văn Thắng 11311 6.5 3.4 7.2 8.5 5.5 6 8.8 5 26 99
27 Nguyễn Viết Thọ 11323 8.3 5.3 8.9 7.2 4 5.5 5.3 6 28 104
28 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11331 8.5 6.1 5.8 9 7 7.5 8 6.7 8 27
29 Lê Thị Minh Thư 11334 7 3.8 5.1 7.8 8 6 7.3 3.8 34 123
30 Trương Đình Thi 11338 5 4.2 6.3 4.6 7.5 7.8 7.3 4.9 36 143
31 Trần Thùy Tiên 11343 5.3 4.7 6.3 4.6 5 8.3 7.5 5.9 36 143
32 Huỳnh Minh Toàn 11355 5.7 4.4 4 6.3 7 6.3 7 4.6 41 183
33 Bùi Thị Thùy Trang 11356 6.7 7.2 6.5 6.8 7 7.8 8.5 6.4 12 44
34 Nguyễn Phạm Thùy Trang 11358 6 3 7 6.4 6.5 7 7.5 6.2 30 113
35 Võ Thị Ngọc Trang 11362 6.5 5.2 8 9 5.5 7.3 6.8 6.9 17 61
36 Nguyễn Lê Bảo Trân 11373 4.7 6.1 7 8.6 8.5 9 9.3 6.8 5 20
37 Phạm Thanh Trí 11377 5.7 5.5 8.3 7.9 3.5 5.3 8.5 6.4 25 97
38 Nguyễn Đức Trung 11378 6.2 5.5 7 5.6 6.5 8 7.8 5.6 24 86
39 Nguyễn Thị Anh Tuyết 11396 6 5.6 5.5 5.1 6 6.8 6.3 3.8 42 188
40 Cao Bá Ý Viên 11411 5.6 6.4 5 7.1 7 6.3 4.8 8 29 106
41 Nguyễn Thanh Vương 11421 8.3 7.1 7.5 7.7 5.5 7.8 8.8 3.8 13 48
42 Bùi Thị Tường Vy 11423 6.3 5.5 5.6 7.2 6 8.3 8.5 6 23 77
43 Huỳnh Thị Tường Vy 11426 6.4 4 7.1 7.3 7 7 7.8 7 22 76
44 Võ Thị Như Ý 11433 7.9 4.5 8.3 5.5 5.5 7.8 6.3 40 177
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C1
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 12006 7.3 7 7.3 6.8 5.3 7.8 6.3 9 8 19 42
2 Dương Gia Bảo 12011 7 7 8.3 6.8 5 6.8 8 8 9 17 33
3 Võ Minh Cường 12032 8.7 7.7 8.8 7.7 4.5 6.8 8 6 9.3 11 24
4 Phùng Thị Mỹ Duyên 12051 7.7 8.8 8.3 6.5 4.3 5 7.3 4.6 8.3 30 78
5 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 12052 7.5 8.5 8.8 9 5.8 6 7.8 7.6 8 8 15
6 Phạm Thành Đạt 12069 9.8 8.3 9 7 4.8 6.5 8.3 7 8.3 8 15
7 Thái Doãn Đạt 12070 8.5 8.3 8.8 7.8 5.5 8.5 7.8 6.8 9.5 5 8
8 Từ Thị Anh Hằng 12106 7.5 4.8 7.3 5.5 5 6.3 6.3 4.8 7.5 41 175
9 Lê Văn Hậu 12111 8 8.8 10 7.5 6 6.3 9 6 7.5 7 14
10 Nguyễn Thanh Hiếu 12120 7.8 8.3 9 6.3 5.5 8 7.5 5.2 9.3 13 27
11 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 12135 8.5 7.5 8.3 6 3.5 7 7 6.5 7 29 72
12 Bùi Thành Huân 12143 6 6 7.5 5.5 3.5 6.5 7.3 5.5 6.5 43 186
13 Trần Quang Huy 12152 7.1 7.3 7.8 6.5 4 7.8 8 7 7 24 58
14 Nguyễn Thị Thùy Hương 12165 7.7 7.5 9.3 6.3 4 6.8 8 9 7.5 16 31
15 Trần Minh Hương 12167 7.3 6.8 8 8.3 7 7.3 7.8 8.6 7.8 10 18
16 Bùi Vạn Khoa 12173 6.5 7.5 8.5 5.5 2.8 7.3 9.8 7.6 8 22 50
17 Võ Văn Lít 12195 6.2 5.3 7.6 6 6 6.8 5.5 6 7.5 39 141
18 Phạm Lê Ly Ly 12212 7.2 6.7 7.8 6.3 6 5 5.3 3.8 7.5 40 167
19 Lê Thị My 12220 7.7 8 9 7.3 5 8.5 7.3 6.2 7.8 14 28
20 Lê Thị Na Na 12226 9 7.8 10 9.5 5.8 7 7 7.2 8.3 4 7
21 Bùi Thị Kim Ngân 12232 7.5 8.5 8.3 9.3 4.3 7.8 7.3 6.8 7.3 12 26
22 Đặng Thị Kim Ngân 12233 6.9 6.8 9 8 5 5.5 6.3 5 8 32 82
23 Nguyễn Thị Thanh Ngân 12238 8.6 7 7.6 9 7 5.5 5 4.8 7 28 71
24 Trương Thị Kim Ngân 12240 7.6 7.5 9 9.5 5.8 7.8 8.8 6.8 7.8 6 10
25 Võ Thanh Ngân 12241 5.4 6.3 6.8 5 4 8.3 8.3 6.4 8.8 34 97
26 Nguyễn Minh Ngọc 12248 7.5 8.3 8.5 3 6 6.5 5.3 7.2 7 34 97
27 Lê Hồng Phúc 12291 9.2 9 8.8 9.3 6 9 6.8 8.8 8.3 2 3
28 Lê Phạm Thanh Sơn 12321 7.2 5.5 7.5 4.5 3 5.5 5.8 7 9 41 175
29 Kiều Quốc Phú Sỹ 12327 7.8 7.3 8 5 5.5 5.8 7.3 8.4 8.5 21 49
30 Trương Đình Thi 12334 6.7 6.8 7 7 5.3 7 8 7.9 8.3 20 46
31 Trần Thị Thanh Thảo 12353 7.7 7.3 8.5 5.8 6.5 5 6.8 6.6 8.5 23 55
32 Nguyễn Hồ Thiện 12359 7.1 6.5 7 5.8 3.5 4.5 3.8 7.6 5.8 44 228
33 Nguyễn Hữu Tín 12398 8.6 5.5 7.5 5 5.3 7 6 7.3 6.8 37 102
34 Lê Nguyễn Hồng Trang 12407 8.8 7 8 6.3 5 6.5 5.3 7.8 7.3 27 66
35 Nguyễn Quỳnh Trang 12408 7.6 8.3 8.8 8 5.8 8.3 8.5 7.8 8.8 3 6
36 Trần Minh Trí 12430 8.3 7.5 8 7.5 5.8 7 8.5 4.6 9.5 15 29
37 Đoàn Thị Ngọc Trinh 12418 7.5 7.8 7.8 4 4.3 7.8 7.3 7.3 8.5 26 62
38 Hồ Dương Tuyết Trinh 12419 8.5 5.5 7.5 4.5 4.5 7 7.3 7.5 8.3 31 81
39 Nguyễn Thành Trung 12433 6.1 5.8 8 5 3.3 6.8 7 8.2 9 36 100
40 Tạ Thành Tuấn 12443 6.9 7 6.8 5 5 5 6 7.3 8 38 137
41 Phan Phương Uyên 12453 9 7.9 9.5 9.3 6.8 9.5 8.5 9.6 9 1 1
42 Nguyễn Võ Vân Vỉ 12463 8.4 6 8.3 5.8 5.5 7.5 8.3 7.2 8 18 39
43 Nguyễn Thanh Viên 12460 7.8 7.2 8.5 4.5 5 7 6 5.8 8.3 33 85
44 Bùi Huỳnh Thị Yên 12483 7.8 6.8 7.3 7 4.5 7 7 7.2 7.8 25 60
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C2
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Nguyễn Phương Châu 12019 5.5 5.8 4 5.5 2.5 7 6.5 2.1 8.8 20 311
2 Nguyễn Văn Danh 12034 7.3 6.7 6.8 6 5 7.8 8.5 5.4 9 2 58
3 Trương Thị Hoàng Diễm 12038 4.6 1.6 5.8 3 4.5 5.3 5.5 2.4 7.5 33 432
4 Võ Quốc Dũng 12054 6.3 4.8 5.8 3.5 4 6.8 7.5 7 8 11 194
5 Nguyễn Đại Dương 12056 4.7 4 3.8 2.3 3.8 5.5 3 3.4 5.5 37 462
6 Bùi Tân Đức 12077 7 6.5 8 4.5 5.5 6.8 6.5 6.2 8.3 5 97
7 Bùi Tiến Đức 12078 5.5 3.5 3.8 1.8 5 4.3 5.8 5.6 6.5 31 414
8 Bùi Nguyên Hải 12095 4.7 4 4.5 3.8 4.5 4.8 5 5.8 6.5 29 392
9 Cao Thanh Hải 12096 5 4.3 5 4 5.5 6.3 7.3 4.8 8.3 17 258
10 Nguyễn Thái Hiệp 12126 5.5 4.8 6 6.5 5.5 5.5 3.8 5 7.5 18 268
11 Nguyễn Minh Hoàng 12134 5 6.8 5 7 4 4.3 6.3 5.2 8 12 228
12 Vũ Đình Hùng 12154 5.5 5 6.8 4 5 4.8 6 4.8 4.5 24 350
13 Lê Quốc Hưng 12155 4.4 5.8 5.5 5.8 4.5 4.5 5 4.2 6.8 23 349
14 Lê Võ Thị Lệ 12185 6.7 5.5 5.8 6.3 5.3 7.8 8.8 4.6 9.3 4 85
15 Hồ Thị Diệu Linh 12188 7.8 5.8 7.3 6.3 7 6.8 7.8 5.4 8 3 63
16 Lê Tấn Ninh 12281 5.2 4.3 6.6 5.8 4 5 6 6.6 7.5 16 248
17 Lê Quang Phát 12283 6.9 4.8 6.3 4 4 6.3 5.5 5.8 7.8 13 235
18 Nguyễn Mộng Phú 12288 7 7.5 5.5 6.8 4.5 6 8.5 4.4 7.3 6 122
19 Dương Văn Phương 12296 3.9 3.8 6.7 2 3.5 4.8 6 4.5 8.5 28 390
20 Trần Minh Quân 12306 4.3 3.5 4.5 4.8 3 2.8 5 5.4 7.8 32 424
21 Trịnh Thị Thảo Quyên 12307 5 5.8 8.3 7.8 5 8.8 8.8 6.6 9.8 1 33
22 Nguyễn Anh Quyết 12308 4 3.3 3 3 4.5 3.8 4 5.8 7.3 34 447
23 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 12313 3.5 2.8 5.5 3.5 5 7 7.3 4.8 6.3 26 365
24 Phạm Viết Sinh 12319 6.4 6.8 6.3 3.5 3.8 8 6.5 6 8.5 10 162
25 Nguyễn Thành Sơn 12323 6.5 3.8 6.5 5 4.5 7 5.5 5 7.3 15 246
26 Nông Trần Tấn 12335 5.8 5.8 8.5 4.8 5.5 5.8 5.8 6.8 8.3 7 135
27 Đặng Tấn Thế 12355 7.4 6 2.8 4.3 5.5 4.8 5.8 3.9 7 22 318
28 Nguyễn Thị Hoàng Thư 12380 7.9 2.3 2.3 6.3 6 4 3.3 3.7 7.5 30 396
29 Nguyễn Đình Toàn 12402 5 6 3 3 5.5 6 6.3 6.5 6.3 21 314
30 Trương Đình Thi 12424 5.1 4.5 3 4 1.5 3.5 5.3 3.8 7.3 35 451
31 Nguyễn Anh Trường 12437 5.7 3.8 3.5 4.3 4 5.8 7.3 5.5 8.3 19 305
32 Huỳnh Anh Tuấn 12441 6.2 3.5 4 2.5 5.5 7 6.5 6.8 9.3 14 242
33 Nguyễn Minh Tuấn 12442 5.3 4.3 5.3 5.5 4.5 7.5 6.3 7.8 9.5 9 156
34 Lâm Thị Thuý Vân 12457 5.7 3.8 3.5 4.5 6 5 6.3 4 7.5 25 351
35 Hồ Quang Vinh 12462 5.3 3.6 5.5 3 3.5 5.8 5 6.4 7.5 27 366
36 Lê Hoàng Thế Vũ 12465 6.4 7.2 6.3 5.5 5 5 6.8 7.8 6.5 8 149
37 Đào Triệu Vy 12467 7.3 3.7 4 4.5 3.5 2.5 4 1.4 6 36 460
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C3
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Thanh An 12002 3 4.8 7.3 6.5 2.3 4.8 5 4 8.5 25 352
2 Lê Quang Anh 12004 2.2 5.5 5.5 5.5 0 2 6.5 3.4 8.3 37 443
3 Trần Gia Bảo 12015 2 5 2.3 5.5 5.5 6 6.8 5.4 7.3 29 363
4 Bùi Nguyên Chí 12024 3.1 3.5 6.8 4.8 3.3 6.3 5 5.6 7.8 25 352
5 Trần Văn Cường 12031 8.4 5.4 5.8 3.3 3.5 5.3 6.5 2.2 8.8 16 289
6 Mai Thanh Đại 12059 6.3 2.5 3.5 2.5 4.5 6.5 7 6.5 8.3 19 314
7 Lương Ngọc Đạt 12065 5.6 4.5 4.5 2.8 4.5 6.8 8 4.8 7.8 15 286
8 Nguyễn Tiến Đạt 12068 5.7 2.5 5.5 2.5 5.3 7.3 5.5 7 7.3 18 298
9 Nguyễn Ngọc Đông 12075 6.9 4.8 4.5 5 4.5 6.5 4.3 7.2 7.3 10 248
10 Lê Anh Đức 12082 6 6.3 5.8 3.8 5.5 3.3 6 3 4.8 32 380
11 Trần Anh Đức 12084 4.8 3.8 3.8 4.5 3.5 4 2.5 3.2 7.3 39 454
12 Bùi Thị Mỹ Hạnh 12100 4.4 2.8 4.5 4.5 3.5 3.3 4.8 4.6 6.5 37 443
13 Nguyễn Lê Diệu Hiền 12113 7 6.8 7.5 6.5 6 6 6 5 6.5 2 126
14 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 12127 7.6 4.8 5 6 5.5 6 7 7 6.8 5 164
15 Nguyễn Khánh Hưng 12157 5 4.5 4.3 3.5 2.5 6.3 4.5 7.2 7.3 30 373
16 Nguyễn Xuân Hưng 12159 8 6 5.8 6 3.5 5.8 5.5 5.6 3.5 13 280
17 Phan Quốc Hưng 12160 5.5 5 7.5 6 4.5 0 5.8 6.6 5 27 359VP
QC
18 Tống Lê Khanh 12168 6 6 7 4.8 1 7.3 7 6.6 7.5 6 203
19 Nguyễn Văn Kiên 12179 6.3 3.8 4.5 6.5 3.3 4 8 4.4 6.5 20 324
20 La Nhật Linh 12189 5 5.5 6 5.8 5 6.3 6 2.6 7.5 13 280
21 Nguyễn Thành Long 12197 5.2 2 2.3 1.5 5.5 4.8 6 4.2 8 36 439
22 Nguyễn Viết Thăng Long 12198 4.3 1.8 5 1.8 6 6 3.8 2 5 41 465
23 Dương Thị Diễm Ly 12207 5.8 5.6 5.8 5.3 5 6.8 7.3 6.8 8.3 3 146
24 Lê Thị Yến Nhi 12266 5 3.5 7 6.5 6 3.8 7 6.2 5.3 11 265
25 Nguyễn Thị Ngọc Như 12277 3.4 3.5 3 4 6 4.5 6.8 3.4 6.3 34 426
26 Nguyễn Hữu Phát 12284 4.7 4.3 4.3 5 4.5 6 6.5 4.6 7 22 336
27 Nguyễn Thành Phước 12300 5.5 4.5 3.8 3 2 3.8 4.5 4.2 6 40 457
28 Trương Quang Sang 12318 5 6 7 8 4.8 8.5 8.5 8.2 9 1 39
29 Nguyễn Phạm Thiên Tài 12329 5 3 3.8 3.8 6.5 4.5 7.8 6.8 8.8 12 275
30 Trương Đình Thi 12333 4.5 4.8 3.8 4.5 4.3 3.8 6.8 6.8 7.8 21 328
31 Lê Trần Hiền Thảo 12350 4.8 4 5.5 3 5 3.8 6.8 7 7 22 336
32 Lê Văn Thư 12378 7.3 5.5 4.8 3.5 4 6.5 7.5 4.4 8.5 7 220
33 Huỳnh Ngọc Tiến 12390 5.5 3.3 2 4 5 4.5 6.8 7 7 30 373
34 Nguyễn Lê Minh Trí 12427 5.3 5.8 4.8 3.5 4.5 7.5 5.3 4.6 7.8 17 291
35 Lê Thị Kiều Trinh 12420 7.3 4 4 4 5.3 7 7.8 4.2 7.8 8 235
36 Phạm Đức Trung 12434 5.5 5.2 5.5 4 2.8 7.3 7.5 6.6 7 8 235
37 Trương Đình Trung 12435 4.8 1.8 6.5 2.5 2 4.3 6.8 4.2 7.3 35 432
38 Huỳnh Lê Kiều Uyên 12452 4.9 5.5 4.3 4 5.8 8 7.3 7.9 8.3 4 156
39 Lương Thị Xuân 12481 5.4 1.7 3.3 4.5 5.3 6.3 7.8 2.4 7.5 33 385
40 Lê Tôn Như Ý 12486 4 4.5 4.8 5 6.3 4.8 5 4 7.5 27 359
41 Võ Nguyễn Hoàng Yến 12484 4.5 3.3 3.3 7 6.5 7.5 4.5 4 6 24 344
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C4
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Nguyễn Thanh An 12001 6.7 7.3 5 6.5 4.3 5.3 6.3 5.6 8.3 20 171
2 Hoàng Di Ân 12009 1.7 7 7 6.3 4.8 7.3 8 6 8.8 16 141
3 Dương Thị Kiều Diễm 12036 8.7 7.1 6.8 4.8 3.5 5 6.5 4.3 9 18 164
4 Đào Nguyễn Quang Duy 12043 7.3 7.6 8.5 5.7 4.5 6 7.5 7.3 5.5 9 88
5 Phan Thanh Mỹ Duyên 12050 6.3 4.5 6 3 5.3 6.3 5.5 7 7.3 25 245
6 Mai Văn Đại 12060 5.3 2.3 2 3 4 5.5 3.3 3 5.8 39 472
7 Nguyễn Ân Điển 12072 6 6.8 8 6.3 4.5 5.8 5.5 4.6 6.5 21 191
8 Huỳnh Tấn Đức 12081 6.1 2.3 3 3 3.5 3.5 4.8 4.8 6 38 458
9 Huỳnh Thị Trà Giang 12086 6.5 5.5 7.3 6.5 4 7.8 7.8 7.1 8.5 7 77
10 Nguyễn Lê Cẩm Giang 12087 6.7 7 8 4.5 5.5 5.5 8.5 8 6.3 8 87
11 Tạ Thị Thúy Hằng 12105 5 5.3 6.3 5.3 5.5 6.8 6 3.4 6.5 29 268
12 Tôn Trần Hiệp 12129 8.3 7.3 7.8 7.3 4 7 6.3 6.3 8.3 3 57
13 Nguyễn Thị Kim Huệ 12144 6.5 7.3 9 8.8 6.5 8 7.3 7.3 9 1 12
14 Trần Văn Hùng 12153 3 5.3 2.5 3.3 3 6 5.3 4.6 6.5 37 439
15 Dương Nhật Huy 12145 7.9 6 9 8.5 5 0 7.3 8.4 5.3 14 124VP
QC
16 Võ Văn Anh Khoa 12177 6.4 6.5 5.3 6.5 4.5 8 9.5 3.6 8 12 114
17 Nguyễn Minh Mẫn 12217 3 2.5 3.3 4 1.8 5 4.3 1.6 7.3 40 476
18 Tăng Thị Quỳnh My 12223 7 5.8 8 3.5 6.3 5.8 6.5 7.4 8.3 11 109
19 Lê Phương Nam 12228 3.9 3.5 4.6 8.3 2.5 8.3 3.8 4.2 6.5 33 366
20 Nguyễn Văn Thành Nam 12229 5.3 8 6.5 7.3 3.8 6.5 5.8 6 8 15 127
21 Trần Thị Tố Nga 12231 6.8 6.8 7 5.3 6.8 6.3 6.8 8 7.3 6 75
22 Lê Hữu Nhân 12258 5.5 5.5 4.6 5.5 3.3 6.5 7.5 5.3 7.8 24 232
23 Đặng Ngọc Nhi 12264 4.5 7 3.3 4.5 3.8 5.8 6.8 6.6 8.3 26 255
24 Đặng Thị Mỹ Nhi 12265 7.2 6 8.8 7.8 5.5 2.5 7.3 7.5 7 10 91
25 Nguyễn Thế Phong 12287 6.2 6.8 5.8 7 5.5 6.8 8.3 6.6 5.3 12 114
26 Kiều Thị Như Quỳnh 12311 5.2 5.5 3 4.5 6 3.3 7.3 5.1 7 32 336
27 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 12322 6.5 4.8 6.3 7 6.3 7 6.8 7.8 8.8 5 72
28 Trương Văn Thái 12345 6.3 5.5 7.5 3.8 4.5 6.3 5.5 7.3 8.8 19 170
29 Nguyễn Thị Thanh 12337 4.3 1.8 3.5 4.3 4 5 7.5 5.6 8.5 36 380
30 Trương Đình Thi 12351 6.8 6.8 4.5 3.8 5.5 3.8 6.3 9 9.3 17 162
31 Nguyễn Thị Văn Thư 12381 7.2 3 3 6.5 6 5.8 6.3 4.7 6 31 300
32 Nguyễn Văn Tiến 12391 4.1 3.8 3.8 5 4 7 3.8 6.7 6.5 35 377
33 Châu Thanh Trầm 12414 5.9 5.5 4.5 6 6 4.8 5.5 5.4 7 26 255
34 Lê Thành Trí 12426 5.5 7 1.3 4.5 4.3 5.3 8.5 5.7 8.3 28 261
35 Võ Duy Trí 12432 7.5 3.3 6 2.8 3.8 7 6.3 4.7 7.8 30 289
36 Ngô Quốc Triệu 12416 8.3 4 6.8 4 3.5 6.5 6 6.1 6.8 23 220
37 Đỗ Thanh Truyền 12436 4.6 5.5 6.5 4.3 3.3 8 5.8 7.6 8 22 196
38 Bùi Duy Tùng 12448 5.3 5.3 3.8 4 5.3 7 5.5 2.3 6.8 34 370
39 Bùi Thị Thuý Vân 12456 5.4 7.5 8.8 6.4 4.3 7 6.8 7.2 8.5 4 68
40 Đinh Thị Thúy Vi 12459 7.1 7.8 6.3 6.3 5.5 7.3 8.5 6.2 9 2 46
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C5
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Nguyễn Vân Anh 12005 3.1 7 4.3 5.8 4.8 9.3 8 6 8.3 6 148
2 Đặng Thành Danh 12033 5.4 6.3 4.3 4.8 4 8 5 2.8 9 17 282
3 Dương Thị Diễm 12035 4.8 4.5 3.5 4.5 4 5.3 5.8 2.6 7.5 29 406
4 Trần Đức Dũng 12053 6.7 3 3.3 3 5 3 7.3 2.2 5.5 33 441
5 Đào Văn Nhật Duy 12044 4.5 2.5 4.8 3 2.5 5 6.3 3.8 7.3 32 437
6 Nguyễn Khương Duy 12048 4.5 4.6 7 2.3 4.5 3 5 7.6 5.5 26 387
7 Nguyễn Văn Dương 12057 6.7 7.3 8.3 5.5 5.5 8.3 6.8 6.4 8.3 2 54
8 Đào Văn Đông 12074 4.8 1.3 3.3 1.8 3.5 5.3 5 5.3 6 37 461
9 Dương Thị Hoàng Giang 12085 5 3.8 4 3.5 3 6 5.8 7.2 8.3 21 344
10 Nguyễn Xuân Gianh 12090 2.7 3.3 4.5 2.5 3.5 5.8 4.5 3 5.3 38 470
11 Nguyễn Phạm Thị ánh Giàu 12091 2.7 4.5 4.8 5 5 4.8 6 4 6.3 28 403
12 Võ Thị Thuý Hằng 12107 7 6.8 8.5 7 5 5.5 7.3 5.2 6.8 4 101
13 Bùi Thị Anh Hậu 12109 7.8 6 6 5 4.5 5 6.5 3.6 7 11 235
14 Nguyễn Hữu Hòa 12140 3.8 7.5 4 5 4.5 5 1.8 5.6 8.8 23 356
15 Bạch Phan Minh Hoàng 12132 6 6.8 4 4.5 3.5 6 6 4.4 9.3 14 258
16 Đặng Vũ Minh Hoàng 12133 6.6 7.8 5 5.5 3.5 8 5.5 4.8 9.3 7 156
17 Đoàn Ngọc Huy 12147 5.5 6.3 8 4.8 4.5 5.5 6 7.4 5.5 8 197
18 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 12172 2.5 1 3 3 2.3 5.5 4.5 2.7 5.3 39 480
19 Phạm Lê Đăng Khoa 12175 3.5 2.8 4 5 2.8 4 7 2 7.8 34 443
20 Phạm Thị Ngọc Loan 12196 6.9 5.6 6.5 4.5 3.5 6.5 6 2.8 7.5 16 278
21 Lê Nguyễn Ly Ly 12209 5.2 4.5 2 2.5 5.5 6.5 5.8 2 7.5 30 419
22 Bùi Thị Anh Ngọc 12245 2.7 4.5 3.3 4.8 4.3 4.3 7.8 7 7.5 22 352
23 Nguyễn Thị Như Ngọc 12251 5.7 4.5 5.9 5 4.5 5.5 6.8 6 7.5 11 235
24 Nguyễn Đỗ Ai Nhi 12267 4.7 3.3 4.5 6.5 4.5 4 5.3 6.2 8.3 19 324
25 Nguyễn Trương Đức Phương 12297 4.8 4.3 4.3 4.5 3.5 3.5 5.3 5.8 8 26 387
26 Trần Thanh Sang 12317 6.3 6.3 7 4.8 5.5 5.8 8 6.6 8.5 5 103
27 Trần Hoài Thái 12344 3.9 2.5 4.5 5 4 5.5 8 6.2 7.5 20 328
28 Phạm Tiến Thảnh 12346 4.1 5.3 7 3.8 4 4.8 6.5 6 8.8 15 265
29 Nguyễn Phước Thiêng 12358 3.4 2.8 2.8 2.8 5 4.3 4.3 5.2 6.8 35 454
30 Trương Đình Thi 12363 7.7 6.3 5 3.8 4.3 5 5 3.7 8 18 297
31 Đặng Thị Thanh Thuận 12368 7 7.3 7.8 6 5.3 7 8 6 8.3 3 55
32 Võ Loan Anh Thư 12384 6.2 7.5 8.5 6.8 5.8 7.5 8.8 6.2 7 1 44
33 Võ Thành Tín 12399 4.6 3.3 2.5 5 4 4.5 5 1.8 6.3 36 458
34 Phạm Thanh Toàn 12403 4 2.3 3 5.5 5.3 6.5 5.8 4.4 8 25 376
35 Trần Quang Trí 12431 5 3.5 4.8 4.8 2.3 4.5 6 2.7 6.8 31 431
36 Nguyễn Hữu Tùng 12449 6.1 4 7.5 3.8 1.5 7.3 6.8 7.2 6.5 13 252
37 Nguyễn Quang Tùng 12450 5 4.3 4 3 1.8 6 5 8.3 8.5 24 359
38 Trương Thị Lâm Vy 12477 3.7 5 5.5 4.5 5.8 6.5 8.5 4 8.3 10 224
39 Lê Triệu Vỹ 12479 3.6 6.6 7 5.5 4.5 7 5 4.2 8.5 9 222
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C6
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Hồ Gia Bảo 12012 7.3 7 8.8 5.8 6 7.3 7.8 7 9 2 32
2 Lê Thanh Chí 12026 5.3 2.5 5.3 4.8 3 5 6 2.4 7 34 421
3 Nguyễn Bách Chiến 12022 4.1 5.3 5.8 4 3 8.5 6 3.6 9 25 286
4 Bùi Anh Cường 12028 8 8.2 9.3 6.8 4 7.3 8.8 5.7 7.8 3 33
5 Đặng Anh Duy 12045 6.5 6 8 5 5 5 6.3 8.2 7 11 137
6 Bùi Tiến Đạt 12062 5.1 6 5.3 7.3 5.5 4.8 5 7.2 7 19 203
7 Bùi Văn Đông 12073 5.5 6.8 9 5.8 6.5 6 7.3 3.6 4.8 14 171
8 Đồng Mạnh Đức 12080 1.8 3.5 3.5 4.5 4 3 3.8 4.2 4.3 38 477
9 Lê Huỳnh Đức 12083 6.4 7.3 7.3 6.8 4.5 6.8 5.8 3 9.3 10 127
10 Phan Văn Giàu 12092 4 6.3 8 3.5 5 7.5 7.5 4.2 5.3 22 242
11 Bùi Minh Hải 12094 6.7 6 5.3 2.3 3 4.5 5 5.2 7.8 30 363
12 Nguyễn Văn Hải 12098 6 5 6 4.8 5 6.3 5.5 6.6 8.3 17 197
13 Trần Thị Hiền 12116 4.1 7 7.5 4.5 5 5.3 7 4.8 7.5 20 213
14 Nguyễn Đình Hoà 12131 8 8.3 9.8 5.5 5.5 6.8 8 5.4 7.8 4 38
15 Nguyễn Tạ Duy Hoàng 12136 39 481
16 Nguyễn Khải 12170 6.4 6 8.3 7.5 3.8 7.5 7 2.6 9 9 118
17 Nguyễn Văn Lai 12183 5 3.5 7 6.8 1.8 4.8 7 3.4 7.8 27 328
18 Bùi Thị Thu Lành 12184 5.7 5.3 7.8 7 3.3 6.8 6.8 3.4 8.3 15 184
19 Võ Ngọc Huyền Linh 12193 6.3 5.7 8.3 6 5.5 6 7.3 3.8 7.5 12 152
20 Phạm Văn Lộc 12201 4.6 6.9 4 5.5 6 5.5 7.5 2.6 7.5 24 268
21 Nguyễn Hoàng Lưu 12204 5.9 4 6.8 8.5 6 7 7 4 7 13 155
22 Đỗ Thị Ly 12208 5.8 6.6 8.3 6 5.5 7 7.8 5.4 7 5 94
23 Nguyễn Tú Ngọc 12252 4.7 2.3 3.8 5.3 4.3 3.8 3.5 5 7 35 437
24 Tạ Bảo Ngọc 12253 4.4 2.3 2.5 3.5 2.3 6.3 5.5 6.1 5.3 36 450
25 Trần Minh Nhựt 12280 8.2 6.3 7.6 6.3 5 4.5 6.3 6.2 8.3 7 106
26 Bùi Thị Phúc 12289 3.5 4 5 5 5.5 6 5 6.9 6 28 336
27 Cao Việt Phúc 12290 3.7 5 5.3 5 5 8 6.3 6.3 7.8 21 216
28 Huỳnh Tấn Sĩ 12320 6.2 7.3 9.3 6.5 5.8 7 8.3 8.2 9.8 1 20
29 Hồ Văn Thế 12356 2.2 2 3 2.8 6 3 5 5.2 6.3 37 466
30 Trương Đình Thi 12375 5.4 6.3 3.8 4.8 5.3 6.8 8 2.4 8.3 23 246
31 Võ Nhật Tiến 12395 7.1 6.3 5.8 6 5.5 4.8 5.8 4.6 8.5 15 184
32 Phạm Tấn Trí 12428 6.5 6.1 5.5 6.5 5.3 7.5 6.3 5.8 9.3 6 103
33 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 12422 5.5 4.5 5 2 6.5 2.8 5.8 3.3 7.8 33 401
34 Nguyễn Gia Tuệ 12444 6.1 5.5 6 5.3 7 7 6.3 7 8.3 8 111
35 Nguyễn Cao Tuy 12445 4.7 2.5 4.3 4 3.3 6.8 6.3 5.2 8.5 31 366
36 Trần Thanh Tuyền 12446 6.1 2.8 2.5 4.5 3.8 6.3 4.8 4.8 8 32 392
37 Trần Thanh Văn 12455 5.1 3 2.5 2.5 5.3 5.8 5 7.6 9.8 29 344
38 Ngô Quang Việt 12461 6.3 5 6.3 6 3 5.3 6.8 6.2 8.5 18 201
39 Đồng Thị Tường Vy 12468 7 5.5 5.8 4.5 3.5 5.5 5.5 3 7.3 26 314
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C7
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Trương Kỳ Anh 12007 2.6 4 5.5 5.5 4 7.5 6.5 5 7.8 25 302
2 Võ Trần Quang Chảnh 12017 4.3 6.3 7.5 5.8 3.3 3 5.5 4.7 7.3 29 311
3 Đồng Văn Chí 12025 6 6.9 5.3 6.8 5 8 6.5 5 9 6 111
4 Phan Văn Chiến 12023 2.2 3 3.8 4.8 4.8 7.5 7.5 5.2 8.3 30 328
5 Lương Văn Cường 12029 7.2 5.4 6.8 3.5 4 6.3 5 3.6 8.3 23 268
6 Trần Mai Kiều Diễm 12037 5.3 5.8 7.8 6.8 5.5 6 4.8 5 7.5 14 182
7 Võ Thị Thu Hà 12093 5.8 5 4.8 6 8 5 6.8 5.8 8.8 11 156
8 Hồ Ngọc Hải 12097 6.8 3 4.5 4.5 4 3.5 6.3 7.6 8 27 305
9 Huỳnh Tấn Hậu 12110 5.6 5 7 2 5 6.5 6.3 6.4 7.8 19 228
10 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12114 5.5 5 7.5 4.5 6.5 7.3 7.3 4.4 8.3 10 154
11 Phan Đỗ Xuân Hiệp 12128 5.2 4.5 4.5 5 5 5 7.3 5.6 7 24 291
12 Phạm Quốc Hoàng 12138 5.5 6.5 6 6.5 5.5 5 7 4.8 7.5 15 186
13 Ngô Thị Ngọc Hồng 12141 6.2 7 7 9.5 4 6.5 7.3 6.7 7.5 4 70
14 Phạm Nguyễn Tân Hưng 12161 4.2 7.3 6 9 6 6 5.8 6.4 6.5 8 127
15 Phạm Thị Ngọc Hương 12166 7 8 6.8 5 6.3 6.3 5.3 34 377
16 Tạ Công Khoa 12176 5.8 4.5 5 5.5 2.8 7.3 7.3 4.2 8 22 261
17 Lê Anh Kiệt 12181 4.1 6 6.5 5.5 3.3 5.8 7.8 2 7.3 26 304
18 Bùi Thúy Kiều 12180 5.5 6.3 7.3 6.3 4.3 6.8 8.3 3.4 9 8 127
19 Phạm Thành Lộc 12200 7.8 8 9 8.3 6 7.5 8.8 8.6 8.3 1 5
20 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 12236 5.9 6.5 8.1 9.3 6.5 7 7.3 6.4 8.8 3 36
21 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12249 5 6 5.7 4.3 3.8 7.8 6.8 7.4 8.3 13 174
22 Bùi Lê Khắc Nguyên 12255 2.2 4.8 2.8 5.3 2.5 4.8 5 6 6.5 39 434
23 Bùi Phụ Nhân 12257 4.5 6.8 5.3 6 6.8 7.8 7 7.2 8 5 94
24 Nguyễn Trung Nhật 12263 6.5 7.3 9 7.5 6.5 7.5 8.8 7.4 8.5 2 15
25 Võ Thị Tuyết Như 12279 6.2 5.3 5.3 5.8 5.5 5.8 5 5.5 8.3 17 213
26 Phan Thanh Phúc 12292 4.4 3.8 4.5 7.3 5.5 3.3 4.5 7.8 5.8 31 336
27 Thái Vĩnh Quảng 12304 4.1 4 4.8 3 5.5 6 6.3 5.4 6.3 32 369
28 Trần Thị Thanh Thanh 12338 6.3 6.3 5.3 6 4 6.3 6 5.9 8 16 190
29 Nguyễn Cao Công Thành 12340 5 6.3 6.5 4 3 4.5 6.8 6.4 8.3 20 251
30 Trương Đình Thi 12341 6.3 5.3 5.3 4 3.5 6.3 6 6.4 7.5 21 255
31 Huỳnh Thị Kim Thảo 12348 2.8 3.8 4.8 3.8 4.5 3.8 6.5 4.3 7 38 421
32 Cao Thị Anh Thư 12377 4.2 6 4 5.3 5 5 3 4.3 6.5 36 396
33 Trương Vũ Minh Thư 12383 5.4 5 6.8 4.5 5.5 7.5 7.8 5.5 7.3 12 171
34 Phan Thị Quỳnh Trang 12409 5.8 3 5.5 3 3.5 4.5 5 4 7.8 37 411
35 Trần Hữu Trí 12429 5.7 5.8 4.8 4.5 2.3 6.3 5.8 4.2 8.5 28 310
36 Trần Thị Trinh 12423 4.5 3.8 2.3 3.5 3.8 5.5 6.3 5 9 35 390
37 Phạm Viết Trường 12438 6.3 5.8 6.8 6 5 7.8 6 6.4 8 7 118
38 Nguyễn Hồng Trưởng 12439 3.5 3 3 5.8 5 6.5 5.8 6 6.5 33 373
39 Lê Hoàng Vũ 12464 7.1 5.3 6.3 4 6.5 5.5 6 5.2 6.5 18 216
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C8
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Tôn Long Ánh 12008 3.8 6.8 6.5 5.8 5.3 7 8.5 6.2 7.3 3 127
2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12016 3.2 3.8 7 5.8 4.8 6.3 5.5 5 8.8 17 267
3 Nguyễn Thiện Chí 12027 5.9 3.5 3.3 5 2.5 5.5 7.3 2.8 7.5 26 396
4 Đỗ Thùy Dung 12040 3.8 7.3 5.8 3.3 4 4.5 7 4 9.3 19 293
5 Lê Quý Duy 12046 4.5 2 5.3 2.8 3.5 5.3 8.5 3.6 6.5 29 413
6 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 12047 5.5 2.5 5.3 2.5 5 3.5 7 3.2 6 34 429
7 Lê Nguyễn Thùy Dương 12055 3.4 3 2.5 2.5 3 4 4 6 5.8 40 472
8 Dương Tấn Đạt 12063 5.2 2.8 3.5 3.8 5 4.8 6.5 4.2 5.8 30 416
9 Lý Văn Đạt 12066 3.6 5 5 6.5 4.8 4.5 5 5.8 6 22 352
10 Nguyễn Thành Đạt 12067 5.7 2 3.3 3.8 3.3 4.5 6 3.4 7 36 441
11 Đào Minh Đức 12079 3.6 4.8 5 4.5 4 4 4.8 5.3 6.5 27 406
12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12104 5.2 6 5.3 6 5 5.5 6.3 5.8 8 8 207
13 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 12117 6.6 4.3 6.5 5.3 6 6 5 3.8 6.5 18 275
14 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 12130 8 5 6.8 6.3 6 9 8.3 6.4 8.3 1 45
15 Trần Phan Hợp 12142 4.1 7 5.5 6.8 5 4.3 6 5.8 6.8 15 242
16 Nguyễn Thị Diễm Hương 12164 5.5 7.5 3 5.5 5 6 7.3 6.8 6.5 8 207
17 Trần Quang Khải 12171 6.2 5 6 6.8 2 4.5 7 2.8 7 21 324
18 Vương Khánh Linh 12194 6.1 2 2.7 6.3 5.5 6.8 7.8 3 8.3 20 300
19 Lê Thị Cẩm Ly 12210 4.8 3.4 3.8 5 5 8.5 8.5 4.8 8 12 224
20 Trần Như Ngọc 12254 6.1 4.5 4.3 3.5 3.5 8.5 9 6.8 8 6 188
21 Nguyễn Trung Nhân 12259 4 6.3 2.6 6.3 3.3 7 5 3.8 6 24 384
22 Tạ Ngọc Nhân 12260 4.1 4 2.5 3.8 2.8 5 6.8 5 6.5 34 429
23 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 12269 3.8 3.3 3.3 2.5 4.5 3.3 5.5 3 6.8 39 462
24 Trần Thị Thu Nhi 12270 3.6 5.5 6.3 5.3 6.5 7.8 8.5 8 8.3 2 89
25 Bùi Ngọc Quỳnh Như 12275 3 3.8 2.8 3.3 7 5.3 6.8 3.4 5.8 32 423
26 Võ Thị Thuý Phượng 12301 4 3 5.3 3.3 5.5 6.3 8.8 8.1 7.3 13 228
27 Nguyễn Ngọc Thanh 12336 3.2 5.5 4.3 5 3.8 3.5 4 6.6 5 33 426
28 Nguyễn Vũ Chí Thành 12342 5.2 3.3 4 6 5.5 6.8 7.3 6.8 8 11 212
29 Trần Văn Thành 12343 4.5 2.3 3.8 6.8 5 8 7.5 5.8 9.3 10 211
30 Trương Đình Thi 12347 5.1 3.3 4.3 3.5 5.5 8.5 8 5.3 9.8 7 202
31 Lê Thị Thanh Thảo 12349 3.3 2.8 5.5 4 5 3.3 6.8 6.1 6.8 25 392
32 Hà Dung Nhật Thọ 12365 5 2 1.8 3.3 5 6.5 8.3 2.6 8 27 406
33 Võ Thị Thanh Thúy 12376 5 4.3 4.5 4 5.3 7.8 8 3.7 7.8 16 261
34 Trần Thị Xuân Thuyên 12369 6.1 5 5 5.3 6.3 7 7 6.2 9.3 3 127
35 Nguyễn Thị Phương Tiên 12389 6.3 6 4.8 5.5 4.5 7.5 4.8 8 7.3 5 178
36 Du Vận Anh Tín 12396 7 2.5 4 3 5 7 5.5 7 5 23 356
37 Lâm Tấn Tới 12406 4.4 5.5 5.3 4.5 5 8.5 41 474
38 Đỗ Thị Diễm Trâm 12412 5.3 3.5 5.3 3.8 6.3 7.8 4.8 6.7 8 14 232
39 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 12413 6.1 1.5 3 2.5 3.5 4.5 7 4.7 8.8 30 416
40 Nguyễn Thị Thanh Vân 12458 5.1 2.7 4.3 3 3 4.5 6.8 3.2 6.3 37 443
41 Nguyễn Trần Tấn Vương 12466 5.7 2 6.3 3 3 3.3 5.8 1.6 7.3 38 451
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C9
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Nguyễn Chí Cường 12030 4.6 3.8 3.3 4.8 5 6.5 6 3.2 8.8 27 356
2 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 12042 4.2 2 4.8 3.8 6.5 5 5.5 4 7.5 30 396
3 Phan Quang Đại 12061 7.3 3.5 3.8 6.5 5 7.5 6.3 5.4 7.8 13 207
4 Đặng Thanh Đan 12058 6.6 2.8 6.3 3.8 6 6.8 5.8 6.2 8.3 15 215
5 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 12102 5.6 5 5 4.3 6.5 7.5 7.3 4 8 11 203
6 Đoàn Trọng Hiếu 12119 5.2 3.5 3.5 3.5 5.5 4.3 5 3.8 5.5 34 435
7 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 12122 6.7 3.5 3.8 5.8 5.5 6.3 7.3 6.4 7.8 13 207
8 Nguyễn Tấn Hoàng 12137 3 3.5 3 5 4.5 6.8 8.3 3.6 7 29 377
9 Đỗ Thế Huy 12148 3 2.8 2.5 6.3 4 7 5 6.8 5 32 409
10 Nguyễn Mậu Huy 12151 4.3 0.8 3.5 5.5 5.5 6.8 5.8 4 7 31 401
11 Nguyễn Tấn Hưng 12158 5.3 5.5 7.3 5 3.5 2.8 5 6.2 6.8 24 320
12 Nguyễn Tăng Khoa 12174 5 3.3 4.5 6 4.3 6.5 8.8 3.8 8.5 16 252
13 Nguyễn Mỹ Ly Ly 12211 4.6 3.5 2.8 4 6 6.5 7.5 3.4 7 28 370
14 Trần Hồng Mạnh 12215 2.6 1.8 2 3 5.5 6.3 7.5 2.6 7.3 36 448
15 Bùi Thị Nga 12230 7.1 4.8 3.6 7.5 3.3 3.5 6.8 4.4 6.5 23 318
16 Mai Thị Tuyết Ngân 12235 6 6.5 5.6 6.8 6.3 6.5 6.3 5.4 8.5 4 121
17 Phạm Kim Ngân 12239 4.6 5.5 5.1 7.8 6.5 7.5 6.5 5.9 7.5 6 141
18 Cao Thị Thu Ngọc 12246 4.8 5.3 4.9 4.5 5.5 6.5 8.5 6 8 10 191
19 Lê Thị Hồng Nhung 12274 7 4.3 4.5 5 5.5 4.5 6.5 4.4 7.3 19 293
20 Trương Quỳnh Như 12278 5.1 5.5 4 5.5 6 7.3 7.5 7.8 8.5 5 127
21 Nguyễn Thị Kiều Oanh 12282 5.5 4 3.5 3.5 5.5 5.3 7.5 5.8 6.8 24 320
22 Hà Minh Quân 12305 3.7 2.3 2.8 4.3 3 4.5 5.5 5 6.5 38 453
23 Phan Tấn Sơn 12324 6 5.5 3 2.3 3 6.8 6 7.5 9.5 18 282
24 Võ Lê Trường Sơn 12325 6.1 3.3 1.8 5.5 4.5 5.8 7.5 7.4 8.5 17 261
25 Bạch Chí Tài 12328 6.5 5.8 6 5.3 3.5 6.3 6.5 6.4 9.3 8 167
26 Trương Tấn Tài 12330 5.4 6 5.8 8 5.8 7.3 7.3 5.6 9.3 2 82
27 Võ Thị Thu Thảo 12354 3.4 3.8 3 3.8 5.5 5.5 4 5.8 7 33 414
28 Nguyễn Thanh Thiện 12360 8.8 5 4 7.3 4.5 5.2 40 471
29 Trần Thiện Thiện 12361 6.4 3.8 3 5.8 4.5 6 6.5 2.6 8.5 26 328
30 Trương Đình Thi 12362 8.5 5.8 7.5 5.3 5 3.5 7.5 1.6 8.5 11 203
31 Nguyễn Cường Thịnh 12364 7.2 4.3 7.8 6.3 6.8 7.8 7.3 3 8.3 3 103
32 Đặng Thị Minh Thuyền 12370 6.9 4.3 3.8 5.5 6 4 5.3 4.8 7.5 21 308
33 Phạm Văn Tiến 12392 4.3 4.3 2.3 5 5 5 6.8 7.4 8.8 20 296
34 Nguyễn Tấn Tính 12400 2.6 0.8 3.3 3 1.5 2.8 5 4.8 6.5 41 479
35 Tạ Văn Toàn 12404 5.1 3.5 2.8 5 5 5.5 6.8 5.5 8.5 22 311
36 Nguyễn Thị Hương Trầm 12415 6.7 6.4 6.3 5 7.5 7.8 7.8 5.7 9 1 63
37 Lê Hồ Trí 12425 7.1 5.7 5 5.5 4 7.5 8 4.6 9 7 152
38 Đào Tuyết Trinh 12417 5.3 5.8 6 2.8 5.5 7 9.8 6.2 6.3 9 178
39 Võ Thị Thanh Tuyền 12447 4.5 3.5 2.5 3 4.5 5.5 5.3 5 6 34 435
40 Huỳnh Thị Anh Vy 12470 5.3 2.3 3 3.5 4 4.8 5 3.2 7.3 37 449
41 Nguyễn Ngọc Vỹ 12480 6 2.8 3 4 6.3 3 4.5 2 5.8 39 454
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C10
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Lê Thị Thùy Dung 12041 4.8 6 4.8 6.3 5 8 7 6.4 8.8 31 135
2 Đặng Thị Kiều Duyên 12049 4 2.8 3.5 6 4.5 6.8 6 5.4 8 40 335
3 Trần Như Đạt 12071 8.4 2.5 4.8 4 7.3 8.5 5.5 7 8.8 32 145
4 Bùi Thị Thu Hạ 12099 7.9 6.8 7.5 8 6.5 8.5 8 8.2 8.5 4 11
5 Lê Thị Hồng Hạnh 12101 7.3 4 7.5 8 6 8.8 7 8.1 7.8 13 43
6 Bùi Thị Thanh Hằng 12103 6.4 7 7.5 7.5 8 8.3 9 9 8.5 3 9
7 Phạm Thị Minh Hân 12108 5.4 5 7.8 7.3 7 8 8.3 5.4 9 16 53
8 Dương Thị Thu Hiền 12112 6.3 7.8 7.5 7.5 6.5 9.3 9 5.4 9 6 21
9 Trương Thị Minh Hiếu 12124 6.3 7.5 5.5 5.5 7 7.3 7 6.2 8 23 84
10 Nguyễn Thị Minh Khuê 12178 6.8 6.8 6.8 6.3 6.5 9.8 8.8 7.7 9 5 19
11 Trần Thị Trúc Linh 12191 6.3 4.5 7.8 6.5 7 7.8 9.5 9.2 9.5 7 22
12 Trương Khánh Linh 12192 5.1 3 8.3 5.3 5 8.3 8.3 7.2 7.5 29 120
13 Trần Quang Lời 12202 6.2 5 6.4 6.5 7.5 8.3 7 4.8 7 26 106
14 Nguyễn Thị Thanh Mai 12213 5.6 3 3.8 5 6.5 6.3 6.3 6.6 8.3 37 235
15 Lưu Gia Mẫn 12216 6.2 5.1 4.8 4.5 6.5 7.8 7.5 5.8 8.3 33 149
16 Trần Quang Minh 12218 5.1 5.3 3.8 6 3.3 5.8 7.5 5.8 7.5 38 268
17 Trần Phạm Kiều My 12224 4 6 4.1 7 4.5 4.8 5 6.1 7.8 39 286
18 Võ Thị Trà My 12225 5.5 5.5 5.8 6.8 5.8 6.5 6.8 8.2 8.5 25 94
19 Nguyễn Thị Kim Ngân 12237 6.2 4.5 7.5 7.8 6.5 8.8 7.3 4.8 9 17 60
20 Lê Hoàng Mẫn Nghi 12242 5.2 3.5 4.3 6.3 5.3 7 6.3 8 8.3 35 188
21 Phạm Phương Nghi 12243 6.3 3.3 6.8 5 5 8 8 8.2 9 24 91
22 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 12244 6.1 7 7.3 7.5 4 8 8.3 7 8.8 14 46
23 Đỗ Hoàng Như Ngọc 12247 5.7 6.3 7 5 5.3 8.8 7 7.8 7.8 22 80
24 Nguyễn Hà Nhi 12268 7.5 4.3 5.6 3.5 5.5 6 8.5 6.7 8 34 167
25 Võ Huỳnh Thu Nhi 12272 6.4 5.8 5.3 4.3 5.5 8.3 8.5 5.6 7.8 30 122
26 Võ Thị Hồng Phúc 12294 7.2 3.3 6.5 7.5 8 8 7 4.6 9 20 75
27 Trần Cao Quang 12303 4.4 4.5 5.8 6.5 3.5 8 5.5 7 8.3 36 197
28 Dương Thị Anh Quỳnh 12309 6.3 5.3 5.5 7.3 7 8 9 8 8.5 12 41
29 Đoàn Thị Như Quỳnh 12310 6.1 6.8 6.3 7 6.5 5.5 7.8 7.7 8.3 19 66
30 Trương Đình Thi 12314 6 4.8 5.3 7.5 7 8.5 8 9.2 9 11 37
31 Bùi Thị Sương 12326 4.2 4.3 7.3 8 7 8.3 7.3 8.3 8.8 15 50
32 Xa Thị Thanh Thanh 12339 7.6 6.8 5.8 5.8 5 8 6.3 7 8.5 21 78
33 Phạm Thị Như Thuỷ 12372 7 4.5 8.5 6.8 5.5 7.5 8.3 6.6 7.5 18 63
34 Phạm Thị Thanh Thúy 12374 6.9 5.3 6.5 7.3 6.8 6 6.5 4.6 8.3 28 117
35 Nguyễn Trần Minh Thư 12382 6.5 6.8 7.3 8.3 7 8.5 7.3 7 8 10 29
36 Bùi Thị Hoài Thương 12385 7.9 7.8 7.3 6.5 6 8.5 7.8 7.6 8 9 25
37 Nguyễn Thị Tường Vy 12473 6.2 6.8 6.8 8 7.3 8 8.8 7.2 8.8 8 23
38 Nguyễn Trương Tường Vy 12474 5.2 5.8 5.8 5.5 5.8 8.5 8.5 6 7.5 27 109
39 Võ Thị Vy 12478 7.4 7.8 7.8 7.8 7.5 8.8 8.3 8.6 8.5 2 4
40 Nguyễn Lê Như Ý 12487 8.4 7 7.5 8.7 7 8.8 9 9.4 9.5 1 2
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C11
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Nguyễn Thiên Bảo 12014 6.7 4.5 5 3.8 3.3 6.3 6.8 4 7.8 23 305
2 Võ Văn Độ 12076 6.2 2.8 5 4.3 6 6.5 5 4.8 6.8 25 320
3 Trần Ngọc Hương Giang 12088 3 3.8 1.3 2.3 6 6 6.8 5.2 7.8 35 410
4 Đinh Công Huy 12146 2.2 2.5 2 3.8 5 5 5 3 6.8 38 468
5 Hồ Đức Huy 12149 5 2.5 4.5 4 5.5 7.8 7.3 5.2 6.3 24 308
6 Võ Hoàng Hưng 12162 4 4 6.8 4.8 5 6 6.8 6.4 6.3 19 268
7 Lê Quang Khải 12169 5 5 6.3 6.5 3 7.8 8.8 5.2 9.3 8 141
8 Đỗ Thị Kim 12182 5.2 5.5 6 6 4.8 9 7.8 3.4 7 11 178
9 Xa Thị Mỹ Lệ 12186 3.3 5.3 7 6 4.3 7.8 7.3 3.4 7.5 15 222
10 Nguyễn Ngọc Linh 12190 5.3 6.3 8 6.5 3.3 6.8 8.3 5.2 9 4 106
11 Đặng Quang Lộc 12199 6.6 3.1 3.5 6 5.5 7.5 5 6.4 7.3 17 250
12 Nguyễn Văn Luyện 12203 7 3.2 3.3 3.3 5 6.5 4.3 2.6 7.8 34 405
13 Bùi Tấn Lực 12205 5.5 1.8 1.3 2.5 4.5 5 5.8 3 6 37 467
14 Võ Trương Quỳnh Mai 12214 4.6 4.8 2.9 5 7 8 6.5 6 9 12 193
15 Bùi Thị Kiều My 12219 5.4 4 3.8 6.5 5.3 9.3 6.5 3.6 7.8 14 218
16 Lê Thị Kiều My 12221 6.9 4.8 8.3 7.8 4.5 8.5 6 7.3 7.8 2 68
17 Phan Ngọc My My 12222 2.4 4 3.8 6 3.3 5.3 7.8 3 8.3 32 389
18 Nguyễn Thị Minh Ngọc 12250 5 4.3 2.8 4 3.5 6 6.3 5.2 7 31 386
19 Trần Thị Yến Nhi 12271 3.4 3.8 4.3 6.3 6 6.8 5.5 5.9 8.5 18 258
20 Nguyễn Hồng Công Phi 12286 5.2 4.3 2.6 6 4.5 6.3 8.3 5.4 6 21 298
21 Tạ Gia Phúc 12293 4.3 2.8 2 5.5 4.5 7.5 6.8 6.7 8.3 22 302
22 Trần Thị Như Phương 12298 3 2.8 2.5 2 3.5 3 4.8 4.3 7.3 40 474
23 Lê Thị Như Quỳnh 12312 2.4 3.5 3.5 2 6.5 4.8 4.3 2.4 5.8 39 469
24 Võ Thị Phương Quỳnh 12316 5.2 3.3 2.8 6.7 6.3 5.5 5.5 4 7.5 27 343
25 Nguyễn Thị Minh Tâm 12331 5.8 4.5 7.3 6.5 5.5 6.3 6.5 5.8 8.8 7 137
26 Tạ Phương Thảo 12352 3.9 6.5 5.6 6.8 5 7.5 7.3 7.4 8.3 5 114
27 Bùi Văn Thể 12357 3.1 3.5 6.5 3.5 5 5.5 5.8 5.4 8.3 28 344
28 Nguyễn Văn Thời 12366 7.5 5.8 6.5 7 5.8 6 6.5 2.3 8.3 10 164
29 Trần Thị Minh Thu 12367 6.7 4.5 4.5 5 7 6 5.8 3.4 8.8 16 226
30 Trương Đình Thi 12371 6.1 7 6.3 5 6.8 8.5 7.5 5.1 9 3 72
31 Lê Văn Thương 12386 5.7 3.5 2.8 3.5 5.3 7.5 6.3 5.2 6.8 28 344
32 Trần Minh Tiến 12393 5.6 4 3.3 4 6.5 7 6.8 4.4 8.3 20 277
33 Đoàn Khánh Toàn 12401 6.2 6.3 2.5 4 4 7 6 4.8 6.3 26 328
34 Võ Đức Toàn 12405 5.9 5.5 5.5 6.5 4.8 7.5 6 7.2 8.3 6 127
35 Phan Thùy Trang 12410 5.3 2.3 2.5 3 5.5 5.8 5.3 5.4 8 33 403
36 Tống Thị Thu Trang 12411 6.1 5.2 2 5 6.3 7.5 5.8 7.3 8.3 13 197
37 Trần Minh Uyên 12454 6.2 4.5 4.8 3.5 5 8 7.3 7.4 9.3 9 156
38 Lê Thị Vy 12471 4.7 3.8 3.8 3 4.5 5 3.8 5 7.8 36 420
39 Nguyễn Thị Thanh Vy 12472 5.7 3 2.5 4 3 6.3 5.8 6.6 7.5 30 383
40 Phan Thị Lê Vy 12475 6.4 6.5 7.3 6.5 7.5 9.5 9.3 7 9.3 1 13
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1
KẾT QUẢ KIỂM TRA LỚP C12
(Thứ hạng : Tổng điểm các môn kiểm tra chung)
ToánVật
lí
Hóa
học
Sinh
học
Ngữ
Văn
Lịch
sửĐịa lí
Tiếng
Anh
GD
CD
1 Hồng Hùng Anh 12003 3.2 4.8 5.5 4.1 5 8.3 5.3 5.4 8.5 19 268
2 Cao Bách 12010 2.2 3.5 5 5.3 3 7.8 5.5 5.6 8 30 359
3 Lương Long Bảo 12013 6.5 7.8 6 6.3 3.5 7.8 6 5.6 7.5 6 137
4 Lê Xuân Châu 12018 6.5 5.5 6 6.1 4.3 8.5 6.3 7.6 9 2 89
5 Nguyễn Trần Công Châu 12020 4 3 5.5 5.5 5.5 8.3 5.5 3.2 8.5 23 293
6 Lê Hoàng Lệ Chi 12021 3.5 3 3.8 6 6 7.8 7.5 5.8 8.8 14 218
7 Nguyễn Văn Diệp 12039 3 3.6 3.5 3.5 4 8 7 2 7 36 416
8 Đỗ Chính Đạt 12064 6.5 2.5 5 5.8 3.3 8 6.5 6.8 7.3 15 226
9 Trần Thị Ngọc Giang 12089 2.8 3.5 3.3 4.5 4 7.5 6.8 7.2 7.8 25 320
10 Nguyễn Thị Thu Hiền 12115 5.5 4.5 5 6.3 6 9 7.5 3.4 7.3 12 182
11 Lê Viết Hiệp 12125 3.6 6.8 6 5.5 5.5 7.5 7.3 5.2 7.3 11 178
12 Đào Thị Mỹ Hiếu 12118 5.5 3.5 5 4 4 6 4.8 5.4 6.3 32 380
13 Nguyễn Thị Minh Hiếu 12121 5 4.3 3.5 5 4.5 7 7.8 5.4 7.3 20 278
14 Trần Minh Hiếu 12123 4.8 2.8 2 5.8 4.5 6.3 5 5.2 7 33 395
15 Bùi Đức Hòa 12139 5 6.3 6.3 6.3 5 6.5 7.5 4.6 7.5 10 175
16 Lê Đức Huy 12150 4 1.8 5 6.8 4.5 8.8 7.3 6 7.3 16 232
17 Lê Vĩnh Hưng 12156 4.5 3.8 2 3 2.5 5.8 4.5 4.2 5.5 39 464
18 Đoàn Thị Mỹ Linh 12187 5.7 5.5 7.5 6.3 4 6.5 8.5 4.2 8.3 8 149
19 Cao Thị Cẩm Ly 12206 5.8 2.5 2.8 4 5 8.3 6.8 4.6 7.3 27 328
20 Lê Thị Kim Ngân 12234 5.9 5.5 5.3 6.8 4.8 8.5 8.8 4 8.8 4 113
21 Tạ Thị Minh Nguyệt 12256 5.3 4 3.3 4.3 4.3 8 8 6.4 7.8 17 235
22 Trần Thành Nhân 12261 4.8 4.8 3.5 3.5 2.8 7 8 5 7.5 28 336
23 Bùi Tá Nhật 12262 5.5 6.3 4.3 5 2.3 6.5 6 6.2 7.5 21 282
24 Nguyễn Tấn Phát 12285 6.7 5 4.5 6 5 8 8.8 5.4 8 5 124
25 Bùi Tấn Phước 12299 3.2 2.3 2 1.5 4 5 3.5 2.2 8 40 478
26 Bùi Nguyễn Hoài Phương 12295 4.2 3.3 2.8 4.8 3.5 4.8 5.3 5.4 8 35 411
27 Nguyễn Minh Quang 12302 3.4 3.3 4.3 5 4 6.3 5.3 5.2 6.5 34 396
28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 12315 6.3 2 2.5 6.3 5.5 5.5 7 4.8 7 28 336
29 Phan Tấn Tâm 12332 5 2.5 6.3 7 6.3 7.5 7.3 4.8 9.3 9 156
30 Trương Đình Thi 12373 5.4 3 3 4.8 4.3 5.5 4.5 4.8 5.8 37 424
31 Lương Minh Thư 12379 7.5 6.3 6.3 7.3 6 8.3 6.5 7.2 8 1 52
32 Nguyễn Hoài Thương 12387 6.1 2.5 3.3 7 5.8 4.8 4.3 7.2 6.3 26 324
33 Bùi Anh Thy 12388 5.7 2.5 2.5 3 3 5.5 6 4.6 8 38 428
34 Nguyễn Thị Kiều Trinh 12421 6.7 6 3.8 5.5 6.3 8.5 7.5 6 9.3 3 91
35 Nguyễn Quang Tuân 12440 5.1 5.3 4.3 4.5 4.8 6.5 5.5 6 7.5 22 285
36 Nguyễn Phi Tường 12451 4.9 2.8 1.8 5.3 5.8 8 5.8 8 8.3 18 252
37 Hồ Thị Ngọc Vy 12469 7.4 3 4 4 7.5 8 4 2.2 7.5 24 314
38 Phạm Thị Thảo Vy 12476 2.3 5.3 3.3 6 5.8 5.3 5.8 2.4 9 31 372
39 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 12482 3.7 5 7.3 6.5 5.3 8.3 7.3 5.3 8 7 146
40 Lê Thị Như Ý 12485 3.7 4.2 7.5 7.5 5 6.8 6.8 4.2 8 13 194
NĂM HỌC: 2018-2019
STT Họ và tên SBD
Điểm KIỂM TRA Thứ
hạng
trong
lớp
Thứ
hạng
trong
khối
Ghi
chú
KIỂM TRA HK 1