Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao...

15
stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối Tượng (CKI, CKII, CH, BSNT) Chuyên Ngành Môn NN Chiều 7/8 Chuyên ngành Phòng thi 7/8 Sáng 8/8 Cơ sở Phòng thi sáng 8/8 Chiều 8/8 Ngoại ngữ Phòng thi chiều 8/8 Môn NN 001 y19chcdha001 Trương Bích An 27/07/1987 CH K28 CĐHA Pháp 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Pháp 002 y19chcdha002 Nguyễn Tuấn Anh 17/02/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh 003 y19chcdha003 Trần Xuân Bách 08/09/1989 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi 004 y19chcdha004 Lương Đình Bính 24/12/1987 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh 005 y19chcdha005 Lý Quốc Chính 25/10/1982 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh 006 y19chcdha006 Phan Xuân Cường 06/05/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh 007 y19chcdha007 Trương Quang Đạo 18/10/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh 008 y19chcdha008 Vũ Quốc Đông 06/04/1978 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh 009 y19chcdha009 Đặng Hoàng Hà 13/09/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh 010 y19chcdha010 Trần Tất Hiến 02/08/1987 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh 011 y19chcdha011 Nguyễn Thị Hoa 28/07/1990 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi 012 y19chcdha012 Nguyễn Thái Hoàng 08/12/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh 013 y19chcdha013 Nguyễn Đình Khánh 04/06/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh 014 y19chcdha014 Trình Văn Kỳ 22/09/1992 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi 015 y19chcdha015 Vũ Thị Phương Loan 22/06/1981 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh 016 y19chcdha016 Trịnh Hồng Nam 28/10/1986 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh 017 y19chcdha017 Đặng Mai Quỳnh 22/10/1992 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh 018 y19chcdha018 Nguyễn Thị Tâm 08/08/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh 019 y19chcdha019 Đàm Phương Thảo 22/06/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh 020 y19chcdha020 Đỗ Phương Thảo 06/12/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh 021 y19chcdha021 Vũ Tiến Thế 27/02/1986 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi 022 y19chcdha022 Nguyễn Duy Thịnh 20/08/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh 023 y19chcdha023 Nguyễn Hoàng Thịnh 06/10/1986 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh 024 y19chcdha024 Phạm Thị Thoa 16/07/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh 025 y19chcdha025 Nguyễn Văn Tiến 26/05/1975 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh 026 y19chcdha026 Nguyễn Đình Toàn 06/05/1980 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh 027 y19chcdha027 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/06/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh 028 y19chcdha028 Ngô Thị Thanh Tú 19/06/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh 029 y19chcdha029 Lương Thị Thanh Tuyền 14/06/1988 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi 030 y19chcdha030 Nguyễn Đức Tuynh 08/02/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh 031 y19chcdha031 Tống Anh Vũ 06/01/1992 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh 032 y19chdinhd001 Mai Đại Đức Anh 07/11/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh 033 y19chdinhd002 Đinh Thị Vân Anh 24/08/1996 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh 034 y19chdinhd003 Phạm Thị Diệp 16/05/1995 CH K28 D.dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi 035 y19chdinhd004 Bùi Thị Duyên 14/07/1989 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh 036 y19chdinhd005 Nguyễn Thanh Hải 05/10/1982 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh 037 y19chdinhd006 Đỗ Hữu Hanh 11/11/1984 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh 038 y19chdinhd007 Ngô Thanh Hằng 29/03/1995 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh 039 y19chdinhd008 Nguyễn Thị Thu Hằng 06/08/1982 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh 040 y19chdinhd009 Cao Thị Huế 11/01/1988 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh 041 y19chdinhd010 Trịnh Thị Ngọc Huyền 23/09/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh 042 y19chdinhd011 Đỗ Thị Huyền 04/10/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh 043 y19chdinhd012 Trần Thị Thu Hương 04/11/1975 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh 044 y19chdinhd013 Lê Thị Thu Hường 07/01/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh 045 y19chdinhd014 Trương Thị Thu Hường 30/10/1984 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh 046 y19chdinhd015 Hà Xuân Kiên 26/04/1979 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh 047 y19chdinhd016 Lê Thị Hương Lan 23/04/1979 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh 048 y19chdinhd017 Trần Thị Phương Lan 17/07/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh 049 y19chdinhd018 Nguyễn Thị Thanh Luyến 01/12/1991 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh 050 y19chdinhd019 Lê Thị Diễm My 13/08/1989 CH K28 D.dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi Y2 Trang 1

Transcript of Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao...

Page 1: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

001 y19chcdha001 Trương Bích An 27/07/1987 CH K28 CĐHA Pháp 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Pháp

002 y19chcdha002 Nguyễn Tuấn Anh 17/02/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

003 y19chcdha003 Trần Xuân Bách 08/09/1989 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

004 y19chcdha004 Lương Đình Bính 24/12/1987 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

005 y19chcdha005 Lý Quốc Chính 25/10/1982 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

006 y19chcdha006 Phan Xuân Cường 06/05/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

007 y19chcdha007 Trương Quang Đạo 18/10/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

008 y19chcdha008 Vũ Quốc Đông 06/04/1978 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

009 y19chcdha009 Đặng Hoàng Hà 13/09/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

010 y19chcdha010 Trần Tất Hiến 02/08/1987 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

011 y19chcdha011 Nguyễn Thị Hoa 28/07/1990 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi

012 y19chcdha012 Nguyễn Thái Hoàng 08/12/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

013 y19chcdha013 Nguyễn Đình Khánh 04/06/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

014 y19chcdha014 Trình Văn Kỳ 22/09/1992 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

015 y19chcdha015 Vũ Thị Phương Loan 22/06/1981 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

016 y19chcdha016 Trịnh Hồng Nam 28/10/1986 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

017 y19chcdha017 Đặng Mai Quỳnh 22/10/1992 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

018 y19chcdha018 Nguyễn Thị Tâm 08/08/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

019 y19chcdha019 Đàm Phương Thảo 22/06/1990 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

020 y19chcdha020 Đỗ Phương Thảo 06/12/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

021 y19chcdha021 Vũ Tiến Thế 27/02/1986 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

022 y19chcdha022 Nguyễn Duy Thịnh 20/08/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

023 y19chcdha023 Nguyễn Hoàng Thịnh 06/10/1986 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

024 y19chcdha024 Phạm Thị Thoa 16/07/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

025 y19chcdha025 Nguyễn Văn Tiến 26/05/1975 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

026 y19chcdha026 Nguyễn Đình Toàn 06/05/1980 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

027 y19chcdha027 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/06/1991 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

028 y19chcdha028 Ngô Thị Thanh Tú 19/06/1989 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

029 y19chcdha029 Lương Thị Thanh Tuyền 14/06/1988 CH K28 CĐHA Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

030 y19chcdha030 Nguyễn Đức Tuynh 08/02/1988 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

031 y19chcdha031 Tống Anh Vũ 06/01/1992 CH K28 CĐHA Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

032 y19chdinhd001 Mai Đại Đức Anh 07/11/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

033 y19chdinhd002 Đinh Thị Vân Anh 24/08/1996 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

034 y19chdinhd003 Phạm Thị Diệp 16/05/1995 CH K28 D.dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

035 y19chdinhd004 Bùi Thị Duyên 14/07/1989 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

036 y19chdinhd005 Nguyễn Thanh Hải 05/10/1982 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

037 y19chdinhd006 Đỗ Hữu Hanh 11/11/1984 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

038 y19chdinhd007 Ngô Thanh Hằng 29/03/1995 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

039 y19chdinhd008 Nguyễn Thị Thu Hằng 06/08/1982 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

040 y19chdinhd009 Cao Thị Huế 11/01/1988 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

041 y19chdinhd010 Trịnh Thị Ngọc Huyền 23/09/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

042 y19chdinhd011 Đỗ Thị Huyền 04/10/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

043 y19chdinhd012 Trần Thị Thu Hương 04/11/1975 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

044 y19chdinhd013 Lê Thị Thu Hường 07/01/1990 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

045 y19chdinhd014 Trương Thị Thu Hường 30/10/1984 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

046 y19chdinhd015 Hà Xuân Kiên 26/04/1979 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

047 y19chdinhd016 Lê Thị Hương Lan 23/04/1979 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

048 y19chdinhd017 Trần Thị Phương Lan 17/07/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

049 y19chdinhd018 Nguyễn Thị Thanh Luyến 01/12/1991 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

050 y19chdinhd019 Lê Thị Diễm My 13/08/1989 CH K28 D.dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 1

Page 2: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

051 y19chdinhd020 Lưu Xuân Ninh 30/08/1987 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

052 y19chdinhd021 Nguyễn Thị Pháp 04/08/1988 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

053 y19chdinhd022 Ngô Mai Phương 12/12/1972 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

054 y19chdinhd023 Đồng Thị Phương 26/04/1989 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

055 y19chdinhd024 Trần Thị Trà Phương 15/10/1988 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

056 y19chdinhd025 Nguyễn Thị Như Quỳnh 21/07/1991 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

057 y19chdinhd026 Đoàn Duy Tân 18/07/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

058 y19chdinhd027 Đoàn Thị Kim Thoa 03/03/1983 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

059 y19chdinhd028 Nguyễn Xuân Thủy 07/10/1987 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

060 y19chdinhd029 Nguyễn Thị Hồng Tiến 23/03/1995 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

061 y19chdinhd030 Võ Phạm Mi Trang 24/02/1992 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

062 y19chdinhd031 Trần Thị Trang 15/03/1991 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

063 y19chdinhd032 Đinh Thị Ánh Tuyết 21/11/1979 CH K28 D.dưỡng Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

064 y19chdl001 Trần Thị Phương Anh 04/05/1992 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

065 y19chdl002 Vương Văn Chiến 21/07/1992 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

066 y19chdl003 Nguyễn Thị Cúc 10/03/1986 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

067 y19chdl004 Nguyễn Thị Dung 20/08/1987 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

068 y19chdl005 Nguyễn Hoàng Bảo Giang 17/01/1989 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

069 y19chdl006 Trần Thị Lệ Giang 11/06/1992 CH K28 Da liễu Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

070 y19chdl007 Lương Trung Hiếu 01/08/1990 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

071 y19chdl008 Nguyễn Thị Phương Hoa 16/12/1990 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

072 y19chdl009 Trịnh Thị Hoa 12/08/1988 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

073 y19chdl010 Nguyễn Thị Huyền 04/10/1991 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

074 y19chdl011 Nguyễn Thị Linh Lan 14/10/1992 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

075 y19chdl012 Đỗ Thùy Linh 17/09/1992 CH K28 Da liễu Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

076 y19chdl013 Ngọ Lê Minh 30/03/1988 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

077 y19chdl014 Trần Tiến Thành 12/01/1979 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

078 y19chdl015 Đỗ Thị Phương Thảo 24/04/1991 CH K28 Da liễu Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

079 y19chdl016 Đỗ Thu Thảo 02/05/1991 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

080 y19chdl017 Nguyễn Huyền Trang 16/02/1990 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

081 y19chdl018 Lê Thị Minh Trang 21/01/1992 CH K28 Da liễu Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

082 y19chdl019 Quách Thu Trang 15/08/1992 CH K28 Da liễu Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

083 y19chdieud001 Hà Thị Vân Anh 11/06/1984 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 Miễn thi

084 y19chdieud002 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/03/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

085 y19chdieud003 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/05/1993 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

086 y19chdieud004 Phạm Thị Thúy Bình 06/01/1973 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

087 y19chdieud005 Nguyễn Thị Bông 20/08/1990 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

088 y19chdieud006 Lý Thị Kim Chi 02/10/1990 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

089 y19chdieud007 Vũ Hải Đăng 04/12/1989 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

090 y19chdieud008 Phạm Thu Giang 12/11/1982 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

091 y19chdieud009 Nguyễn Thị Thu Hà 16/12/1984 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

092 y19chdieud010 Vũ Thu Hà 18/10/1988 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

093 y19chdieud011 Nguyễn Chí Hải 10/08/1988 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

094 y19chdieud012 Nguyễn Hồng Hạnh 13/09/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

095 y19chdieud013 Vũ Thị Hằng 19/02/1983 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

096 y19chdieud014 Bùi Thị Hậu 23/07/1991 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

097 y19chdieud015 Duy Thị Hiền 03/01/1993 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

098 y19chdieud016 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/09/1996 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

099 y19chdieud017 Bạch Thị Hoa 26/08/1980 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

100 y19chdieud018 Nguyễn Thị Thúy Hồng 07/02/1976 CH K28 Điều dưỡng Pháp 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Pháp

Y2 Trang 2

Page 3: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

101 y19chdieud019 Nguyễn Thị Huế 29/06/1994 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

102 y19chdieud020 Phạm Thanh Huyền 30/04/1982 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

103 y19chdieud021 Thái Thị Thanh Huyền 06/02/1989 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

104 y19chdieud022 Nguyễn Thị Huyền 04/12/1984 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

105 y19chdieud023 Nguyễn Thị Huyền 31/12/1979 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

106 y19chdieud024 Đỗ Thị Thu Huyền 04/11/1991 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

107 y19chdieud025 Kiều Lan Hương 08/04/1988 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

108 y19chdieud026 Lê Thị Hương 01/05/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

109 y19chdieud027 Nguyễn Thị Thu Hương 10/07/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

110 y19chdieud028 Đàm Thị Hương Lan 26/08/1992 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

111 y19chdieud029 Lê Thị Thùy Linh 02/08/1987 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

112 y19chdieud030 Nguyễn Thị Thanh Loan 09/11/1986 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

113 y19chdieud031 Trần Thị Loan 11/04/1982 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

114 y19chdieud032 Nguyễn Thị Mai 26/02/1988 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

115 y19chdieud033 Phan Thị May 18/08/1981 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

116 y19chdieud034 Triệu Thị Minh 26/03/1984 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

117 y19chdieud035 Lương Thị Năm 03/03/1981 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

118 y19chdieud036 Nguyễn Bích Ngọc 05/10/1988 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

119 y19chdieud037 Nguyễn Thị Bích Ngọc 31/10/1986 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

120 y19chdieud038 Nguyễn Thị Ngọc 22/11/1994 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

121 y19chdieud039 Phan Thị Ánh Nguyệt 12/06/1979 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

122 y19chdieud040 Trần Thị Nguyệt 14/02/1989 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

123 y19chdieud041 Lâm Thị Nhung 25/07/1993 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

124 y19chdieud042 Nguyễn Thị Nương 25/09/1993 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

125 y19chdieud043 Tăng Thị Oanh 15/06/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

126 y19chdieud044 Hoàng Thị Phương 17/05/1986 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

127 y19chdieud045 Hồ Hoàng Thu Phương 13/09/1989 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

128 y19chdieud046 Trần Minh Quang 09/08/1987 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

129 y19chdieud047 Đinh Văn Quỳnh 04/11/1982 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

130 y19chdieud048 Hoàng Viết Thái 24/10/1982 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

131 y19chdieud049 Giang Trí Thanh 14/06/1981 CH K28 Điều dưỡng Pháp 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Pháp

132 y19chdieud050 Đoàn Thị Phương Thảo 29/10/1982 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

133 y19chdieud051 Vương Văn Thắng 08/11/1983 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

134 y19chdieud052 Vũ Xuân Thắng 02/09/1979 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

135 y19chdieud053 Nguyễn Thị Thủy 08/10/1989 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

136 y19chdieud054 Đoàn Văn Thủy 10/11/1980 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

137 y19chdieud055 Nguyễn Thị Thư 07/09/1979 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

138 y19chdieud056 Nguyễn Thị Hồng Trang 29/02/1984 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

139 y19chdieud057 Nguyễn Thị Huyền Trang 09/07/1986 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

140 y19chdieud058 Nguyễn Thị Hương Trang 19/12/1983 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

141 y19chdieud059 Hà Thị Thu Trang 07/08/1992 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

142 y19chdieud060 Nguyễn Văn Trang 12/06/1991 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

143 y19chdieud061 Phan Thị Hồng Tuyên 20/05/1979 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

144 y19chdieud062 Nguyễn Tú Uyên 24/03/1993 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

145 y19chdieud063 Nguyễn Thị Vân 26/05/1989 CH K28 Điều dưỡng Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

146 y19chdieud064 Đào Quang Vinh 18/11/1985 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

147 y19chdieud065 Lê Thị Xuân 09/10/1984 CH K28 Điều dưỡng Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

148 y19chdldc001 Đinh Thị Thu Hằng 08/10/1990 CH K28 DL&ĐC Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

149 y19chdldc002 Đặng Thị Thu Hiên 31/07/1990 CH K28 DL&ĐC Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

150 y19chgmhs001 Lê Việt Anh 21/09/1990 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

Y2 Trang 3

Page 4: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

151 y19chgmhs002 Nguyễn Khánh Dư 01/10/1986 CH K28 GMHS Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

152 y19chgmhs003 Nguyễn Thị Thùy Dương 03/09/1988 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

153 y19chgmhs004 Nguyễn Hoàng Định 22/10/1988 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

154 y19chgmhs005 Tạ Đình Đô 14/06/1991 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

155 y19chgmhs006 Hoàng Thị Hà 18/08/1991 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

156 y19chgmhs007 Phạm Thị Thu Hiền 06/06/1989 CH K28 GMHS Pháp 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Pháp

157 y19chgmhs008 Trần Hữu Hiếu 01/01/1987 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

158 y19chgmhs009 Nguyễn Văn Hiệu 04/04/1992 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

159 y19chgmhs010 Trần Thị Huệ 15/01/1993 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

160 y19chgmhs011 Nguyễn Mạnh Hùng 25/03/1984 CH K28 GMHS Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

161 y19chgmhs012 Trần Đức Hưng 31/10/1987 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

162 y19chgmhs013 Hồ Hữu Hưng 26/09/1990 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

163 y19chgmhs014 Lương Thị Hoài Khanh 22/07/1989 CH K28 GMHS Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

164 y19chgmhs015 Nguyễn Thị Nga 27/05/1990 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

165 y19chgmhs016 Bùi Lương Ngọc 28/03/1989 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

166 y19chgmhs017 Nguyễn Minh Ngọc 12/04/1988 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

167 y19chgmhs018 Bùi Đức Tâm 16/07/1989 CH K28 GMHS Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

168 y19chgmhs019 Lê Huy Thế 20/10/1991 CH K28 GMHS Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

169 y19chgmhs020 Bùi Thị Thu Trang 08/12/1989 CH K28 GMHS Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

170 y19chgpb001 Trần Như Hùng 22/03/1990 CH K28 GPB Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

171 y19chgpb002 Phạm Thị Ngọc Mai 16/11/1991 CH K28 GPB Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

172 y19chgpb003 Nguyễn Thị Nga 24/05/1993 CH K28 GPB Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

173 y19chgpb004 Trần Thị Hồng Nhung 27/10/1992 CH K28 GPB Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

174 y19chgpb005 Phạm Doãn Sơn 14/05/1987 CH K28 GPB Pháp 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Pháp

175 y19chgpb006 Nguyễn Đức Thắng 27/10/1992 CH K28 GPB Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

176 y19chgpb007 Nguyễn Ngọc Tú 18/12/1991 CH K28 GPB Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

177 y19chgpb008 Nguyễn Văn Tuấn 31/01/1989 CH K28 GPB Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

178 y19chgpn001 Lê Thị Linh 25/05/1993 CH K28 GPN Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

179 y19chhhtm001 Lê Quang Chiêm 03/06/1989 CH K28 HH-TM Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

180 y19chhhtm002 Lưu Thị Chính 03/02/1989 CH K28 HH-TM Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

181 y19chhhtm003 Hoàng Thị Hà 23/09/1990 CH K28 HH-TM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

182 y19chhhtm004 Vũ Minh Tâm 07/11/1991 CH K28 HH-TM Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

183 y19chhhtm005 Triệu Thị Thu 06/09/1990 CH K28 HH-TM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

184 y19chhhtm006 Dương Tiến Vinh 01/11/1987 CH K28 HH-TM Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

185 y19chhs001 Lê Thanh Hằng 16/06/1994 CH K28 Hóa sinh Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

186 y19chhs002 Nguyễn Thu Hằng 07/09/1989 CH K28 Hóa sinh Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

187 y19chhs003 Nguyễn Thị Hương 07/01/1990 CH K28 Hóa sinh Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

188 y19chhs004 Hoàng Minh Tuấn 25/06/1986 CH K28 Hóa sinh Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

189 y19chhscc001 Phạm Thị Biển 10/08/1989 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

190 y19chhscc002 Nguyễn Thùy Dương 13/11/1991 CH K28 HSCC Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

191 y19chhscc003 Lưu Văn Hậu 02/11/1990 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

192 y19chhscc004 Vương Thị Thu Hiền 09/07/1987 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

193 y19chhscc005 Ngô Xuân Hiệu 26/09/1992 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

194 y19chhscc006 Nguyễn Thị Hoa 16/12/1989 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

195 y19chhscc007 Trương Quý Hoàng 15/11/1990 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

196 y19chhscc008 Nguyễn Thị Huệ 13/11/1988 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

197 y19chhscc009 Phạm Duy Hưng 04/01/1991 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

198 y19chhscc010 Nguyễn Trọng Khoa 23/06/1987 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

199 y19chhscc011 Trần Thanh Lê 07/12/1988 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

200 y19chhscc012 Nguyễn Đức Lịch 28/09/1990 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

Y2 Trang 4

Page 5: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

201 y19chhscc013 Trương Vinh Long 17/05/1991 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

202 y19chhscc014 Đỗ Hữu Luân 25/03/1991 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

203 y19chhscc015 Đỗ Đình Lượng 28/10/1988 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

204 y19chhscc016 Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1993 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

205 y19chhscc017 Nguyễn Hoàng Nam 01/07/1990 CH K28 HSCC Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

206 y19chhscc018 Hoàng Tuấn Phong 23/10/1992 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

207 y19chhscc019 Phùng Văn Phương 12/12/1989 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

208 y19chhscc020 Vũ Công Quân 11/11/1989 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

209 y19chhscc021 Lò Văn Quyết 06/10/1987 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

210 y19chhscc022 Trần Văn Tân 10/09/1989 CH K28 HSCC Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

211 y19chhscc023 Trương Mậu Thành 13/09/1992 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

212 y19chhscc024 Bùi Công Thép 25/05/1989 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

213 y19chhscc025 Đào Văn Tiến 30/11/1985 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

214 y19chhscc026 Nguyễn Thảo Trang 02/10/1993 CH K28 HSCC Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

215 y19chktyh001 Nguyễn Thị Tùy Châu 18/07/1983 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

216 y19chktyh002 Đỗ Ngọc Duẩn 09/07/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

217 y19chktyh003 Nguyễn Thị Duyên 10/08/1990 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

218 y19chktyh004 Bùi Đình Dương 02/11/1985 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

219 y19chktyh005 Nguyễn Linh Đức 03/11/1992 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

220 y19chktyh006 Lê Thị Minh Hải 28/02/1986 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

221 y19chktyh007 Phạm Thanh Hiền 11/12/1995 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

222 y19chktyh008 Lê Thị Thanh Hiếu 28/06/1985 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

223 y19chktyh009 Nguyễn Thị Phương Hoa 04/11/1986 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

224 y19chktyh010 Bùi Văn Hoàng 06/04/1980 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

225 y19chktyh011 Lường Tú Huy 01/11/1994 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

226 y19chktyh012 Nguyễn Văn Huyền 10/03/1987 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

227 y19chktyh013 Nguyễn Thị Hường 26/03/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

228 y19chktyh014 Phạm Minh Khánh 08/12/1996 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

229 y19chktyh015 Nguyễn Thị Lết 06/10/1989 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

230 y19chktyh016 Nguyễn Thị Liên 11/03/1981 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

231 y19chktyh017 Phan Thị Lụa 21/07/1988 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

232 y19chktyh018 Lê Thị Mến 09/09/1987 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

233 y19chktyh019 Nguyễn Thanh Bình Minh 11/02/1985 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

234 y19chktyh020 Phạm Thúy Ngọc 21/11/1994 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

235 y19chktyh021 Nguyễn Thị Nguyệt 12/02/1980 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

236 y19chktyh022 Nguyễn Thị Nữ 03/10/1992 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

237 y19chktyh023 Đinh Thị Oanh 15/11/1994 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

238 y19chktyh024 Nguyễn Thị Thúy Phương 08/09/1995 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

239 y19chktyh025 Nguyễn Văn Quân 17/06/1996 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

240 y19chktyh026 Đỗ Văn Sơn 12/09/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

241 y19chktyh027 Phạm Viết Tân 02/01/1991 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

242 y19chktyh028 Trịnh Trần Thái 22/05/1982 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

243 y19chktyh029 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/06/1988 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

244 y19chktyh030 Nguyễn Phương Thoa 27/12/1990 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

245 y19chktyh031 Lê Văn Thu 30/09/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

246 y19chktyh032 Ngô Thị Thu Thủy 15/08/1992 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

247 y19chktyh033 Mạc Thị Tịnh 22/11/1990 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

248 y19chktyh034 Nguyễn Thị Kiều Trinh 21/05/1992 CH K28 KTYH Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

249 y19chktyh035 Lê Thanh Tùng 05/10/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

250 y19chktyh036 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 28/11/1990 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

Y2 Trang 5

Page 6: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

251 y19chktyh037 Nguyễn Hương Xuân 04/08/1993 CH K28 KTYH Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

252 y19chlao001 Trần Bảo Trung 16/10/1991 CH K28 Lao Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

253 y19chmophoi001 Tạ Thị Quỳnh Giao 01/12/1992 CH K28 Mô phôi Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

254 y19chmophoi002 Trần Thị Hồng Ngọc 19/07/1993 CH K28 Mô phôi Miễn thi 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 Miễn thi

255 y19chmophoi003 Nguyễn Thị Tân 02/08/1991 CH K28 Mô phôi Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

256 y19chngoai001 Hoàng Anh 06/11/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

257 y19chngoai002 Trần Tuấn Anh 18/07/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

258 y19chngoai003 Nguyễn Thế Bắc 19/08/1987 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

259 y19chngoai004 Đào Nguyên Chính 22/08/1993 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

260 y19chngoai005 Võ Văn Chung 03/02/1993 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

261 y19chngoai006 Nguyễn Chúc Công 20/10/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

262 y19chngoai007 Trịnh Kiên Cường 14/09/1990 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

263 y19chngoai008 Lương Minh Diện 21/03/1989 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

264 y19chngoai009 Tạ Duy Dương 27/09/1986 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

265 y19chngoai010 Trần Thiện Đạt 30/09/1988 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

266 y19chngoai011 Nguyễn Trọng Đạt 14/10/1990 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

267 y19chngoai012 Nguyễn Khắc Điệp 20/08/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

268 y19chngoai013 Phạm Bá Đức 05/08/1990 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi

269 y19chngoai014 Dương Thế Đức 03/05/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

270 y19chngoai015 Nguyễn Huy Được 18/09/1988 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

271 y19chngoai016 Lê Hồng Hà 23/06/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

272 y19chngoai017 Nguyễn Ngọc Hân 17/09/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

273 y19chngoai018 Phạm Văn Hiếu 08/09/1987 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi

274 y19chngoai019 Trịnh Đức Hoàng 16/12/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

275 y19chngoai020 Trần Hoàng 04/09/1989 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

276 y19chngoai021 Đỗ Mạnh Hùng 14/07/1986 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

277 y19chngoai022 Nguyễn Quang Huy 14/10/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

278 y19chngoai023 Trần Quang Huy 17/03/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

279 y19chngoai024 Đinh Huỳnh 02/10/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

280 y19chngoai025 Đỗ Văn Hưng 02/03/1989 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

281 y19chngoai026 Nguyễn Duy Khánh 31/12/1991 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

282 y19chngoai027 Nguyễn Minh Khôi 07/12/1989 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

283 y19chngoai028 Phạm Hoàng Long 14/04/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

284 y19chngoai029 Lê Văn Long 16/07/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

285 y19chngoai030 Đèo Đức Lực 20/03/1990 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

286 y19chngoai031 Dương Văn Minh 19/09/1987 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

287 y19chngoai032 Đặng Hoàng Nam 22/03/1992 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

288 y19chngoai033 Lê Ngọc Nam 22/05/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

289 y19chngoai034 Nguyễn Minh Ngọc 26/09/1989 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

290 y19chngoai035 Nguyễn Đức Phong 26/12/1991 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

291 y19chngoai036 Nguyễn Thị Mai Phương 27/03/1989 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

292 y19chngoai037 Dương Văn Quân 10/05/1987 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

293 y19chngoai038 Nguyễn Mậu Quý 07/04/1993 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

294 y19chngoai039 Hoàng Minh Sâm 14/06/1992 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

295 y19chngoai040 Trần Ngọc Sơn 30/03/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

296 y19chngoai041 Nguyễn Đức Thái 16/02/1987 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

297 y19chngoai042 Trần Ngọc Thanh 12/12/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

298 y19chngoai043 Nguyễn Minh Thành 31/12/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

299 y19chngoai044 Nguyễn Cao Thắng 13/05/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

300 y19chngoai045 Lã Văn Thế 11/09/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

Y2 Trang 6

Page 7: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

301 y19chngoai046 Nguyễn Lê Thịnh 10/11/1987 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

302 y19chngoai047 Vũ Trường Thịnh 03/11/1988 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

303 y19chngoai048 Nguyễn Văn Thưởng 25/08/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

304 y19chngoai049 Dương Quang Tiến 07/09/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

305 y19chngoai050 Nguyễn Minh Toàn 30/12/1991 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

306 y19chngoai051 Phạm Quang Trung 25/01/1982 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

307 y19chngoai052 Nguyễn Thành Trung 30/09/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

308 y19chngoai053 Bùi Vũ Trung 27/02/1988 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

309 y19chngoai054 Đỗ Văn Trường 28/12/1989 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

310 y19chngoai055 Nguyễn Ngọc Tú 12/10/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

311 y19chngoai056 Lê Anh Tuấn 22/01/1989 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

312 y19chngoai057 Phạm Minh Tuấn 19/10/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

313 y19chngoai058 Phạm Minh Tuấn 13/02/1991 CH K28 Ngoại Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

314 y19chngoai059 Hà Văn Tuấn 06/10/1992 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

315 y19chngoai060 Nguyễn Thanh Tùng 28/04/1988 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

316 y19chngoai061 Nguyễn Thị Hồng Vân 27/12/1990 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

317 y19chngoai062 Bùi Cảnh Vin 03/05/1991 CH K28 Ngoại Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

318 y19chmat001 Khuất Trang Anh 05/09/1989 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

319 y19chmat002 Phạm Thị Ngọc Bích 28/11/1992 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

320 y19chmat003 Phạm Thị Duyên 29/04/1992 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

321 y19chmat004 Nguyễn Quốc Đạt 03/07/1987 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

322 y19chmat005 Phạm Thị Liền 20/01/1991 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

323 y19chmat006 Hoàng Lưu Ly 23/10/1992 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

324 y19chmat007 Nguyễn Thị Nga 03/07/1992 CH K28 Nhãn khoa Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

325 y19chmat008 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/12/1987 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

326 y19chmat009 Đỗ Thị Nhung 07/03/1986 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

327 y19chmat010 Lê Tú Oanh 31/12/1988 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

328 y19chmat011 Nguyễn Thị Phú 17/09/1989 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

329 y19chmat012 Đỗ Tiến Sơn 09/11/1992 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

330 y19chmat013 Phạm Thanh Tâm 28/04/1991 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

331 y19chmat014 Trần Đình Thành 28/11/1993 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

332 y19chmat015 Nguyễn Diệu Thu 16/11/1992 CH K28 Nhãn khoa Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

333 y19chmat016 Trần Thị Hương Trà 17/09/1988 CH K28 Nhãn khoa Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

334 y19chnhi001 Nguyễn Tuấn Anh 07/12/1986 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

335 y19chnhi002 Trần Bá Dũng 24/08/1987 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

336 y19chnhi003 Đào Trường Giang 16/10/1989 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

337 y19chnhi004 Lê Văn Giang 15/12/1988 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

338 y19chnhi005 Nguyễn Ngọc Hà 06/09/1991 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

339 y19chnhi006 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 11/09/1988 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

340 y19chnhi007 Nguyễn Hữu Hiếu 18/09/1991 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

341 y19chnhi008 Phạm Thị Thúy Hòa 01/04/1990 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

342 y19chnhi009 Nguyễn Thị Hoài 08/01/1988 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

343 y19chnhi010 Vũ Thị Huyền 04/05/1991 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

344 y19chnhi011 Bùi Thị Hương 02/09/1991 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

345 y19chnhi012 Đoàn Duy Khánh 02/11/1990 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

346 y19chnhi013 Cao Thị Mai Lê 05/06/1992 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

347 y19chnhi014 Trịnh Thị Ngọc 01/05/1990 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

348 y19chnhi015 Đặng Quang Nhật 25/10/1991 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

349 y19chnhi016 Trần Thị Nương 28/12/1989 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

350 y19chnhi017 Vũ Thị Phượng 26/05/1992 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 7

Page 8: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

351 y19chnhi018 Trần Anh Quân 21/09/1989 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

352 y19chnhi019 Hoàng Trường Sơn 30/10/1987 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

353 y19chnhi020 Đặng Trung Thành 02/10/1988 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

354 y19chnhi021 Nguyễn Phương Thảo 18/07/1986 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

355 y19chnhi022 Đỗ Thị Thêu 08/10/1990 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

356 y19chnhi023 Trần Thị Thu 24/02/1988 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

357 y19chnhi024 Lương Thị Phương Thúy 19/11/1990 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

358 y19chnhi025 Nguyễn Thị Trang 06/11/1986 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

359 y19chnhi026 Vũ Quang Trung 09/06/1991 CH K28 Nhi khoa Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

360 y19chnhi027 Nguyễn Xuân Vinh 18/08/1992 CH K28 Nhi khoa Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

361 y19chlaokhoa001 Nguyễn Thị Thanh Hải 21/12/1989 CH K28 Lão khoa Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

362 y19chlaokhoa002 Nguyễn Thế Hoàng 20/11/1991 CH K28 Lão khoa Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

363 y19chnoi001 Nguyễn Thị Hồng Anh 09/06/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

364 y19chnoi002 Lê Tuấn Anh 14/11/1983 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

365 y19chnoi003 Nguyễn Tuấn Anh 20/08/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

366 y19chnoi004 Lường Trọng Bách 29/10/1990 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

367 y19chnoi005 Nguyễn Duy Bình 03/09/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

368 y19chnoi006 Lưu Thị Chinh 26/09/1991 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

369 y19chnoi007 Nguyễn Tiến Chung 21/09/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

370 y19chnoi008 Lê Thị Phương Dung 26/07/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

371 y19chnoi009 Nguyễn Thùy Dung 01/12/1986 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

372 y19chnoi010 Vũ Dũng 19/05/1989 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

373 y19chnoi011 Nguyễn Văn Đức 07/01/1993 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

374 y19chnoi012 Nguyễn Thị Hương Giang 04/02/1993 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

375 y19chnoi013 Vũ Thị Hải 19/11/1989 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

376 y19chnoi014 Đỗ Văn Hăng 18/06/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

377 y19chnoi015 Phạm Thị Hằng 07/09/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

378 y19chnoi016 Lê Thị Thu Hằng 21/09/1983 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

379 y19chnoi017 Sái Thị Hân 08/04/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

380 y19chnoi018 Vũ Thị Hiên 20/06/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

381 y19chnoi019 Trịnh Thu Hiền 29/09/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

382 y19chnoi020 Nguyễn Văn Hiển 25/05/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

383 y19chnoi021 Phạm Vũ Hiệp 31/08/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

384 y19chnoi022 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 17/05/1984 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

385 y19chnoi023 Nguyễn Thị Hòa 24/08/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

386 y19chnoi024 Dương Văn Hùy 25/02/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

387 y19chnoi025 Nguyễn Thị Huyền 16/06/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

388 y19chnoi026 Hoàng Thị Quỳnh Hương 08/10/1988 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

389 y19chnoi027 Thái Thị Hương 17/10/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

390 y19chnoi028 Nguyễn Thị Hưởng 23/04/1993 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

391 y19chnoi029 Nguyễn Thị Khuyên 12/09/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

392 y19chnoi030 Hoàng Văn Kiên 20/10/1987 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

393 y19chnoi031 Đinh Thị Thủy Lan 05/09/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

394 y19chnoi032 Phạm Gia Lập 01/10/1987 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

395 y19chnoi033 Ngô Thị Lụa 11/03/1986 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

396 y19chnoi034 Nguyễn Thị Lý 14/10/1986 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

397 y19chnoi035 Đinh Ánh Mai 12/05/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

398 y19chnoi036 Trần Văn Mẫn 27/01/1983 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

399 y19chnoi037 Hồ Thị Ngà 06/07/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

400 y19chnoi038 Mai Văn Nghĩa 20/08/1985 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 8

Page 9: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

401 y19chnoi039 Nguyễn Huyền Nhung 29/10/1990 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

402 y19chnoi040 Đoàn Phi Phú 29/09/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

403 y19chnoi041 Trần Văn Quang 20/01/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

404 y19chnoi042 Nguyễn Thị Quyên 29/10/1985 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

405 y19chnoi043 Trần Hải Quỳnh 17/12/1990 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

406 y19chnoi044 Nguyễn Thị Quỳnh 19/06/1988 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

407 y19chnoi045 Hoàng Anh Tài 24/04/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

408 y19chnoi046 Nguyễn Trung Hà Tâm 12/12/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

409 y19chnoi047 Hà Thanh Tâm 25/06/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

410 y19chnoi048 Lại Hồng Thịnh 19/12/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

411 y19chnoi049 Vũ Văn Thời 20/07/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

412 y19chnoi050 Tô Duy Thư 05/04/1986 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

413 y19chnoi051 Lê Dương Tiến 02/03/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

414 y19chnoi052 Trần Văn Tiến 21/01/1990 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

415 y19chnoi053 Vũ Thị Trang 21/09/1987 CH K28 Nội Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

416 y19chnoi054 Phí Thị Thu Trang 03/10/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

417 y19chnoi055 Nguyễn Ngọc Trung 19/04/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

418 y19chnoi056 Đỗ Khắc Trường 14/06/1991 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

419 y19chnoi057 Bùi Thanh Tùng 26/05/1989 CH K28 Nội Pháp 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Pháp

420 y19chnoi058 Nguyễn Thanh Tùng 01/10/1993 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

421 y19chnoi059 Nguyễn Thị Tươi 29/04/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

422 y19chnoi060 Trần Thị Bích Vân 13/09/1989 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

423 y19chnoi061 Nguyễn Thu Yên 30/09/1987 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

424 y19chnoi062 Nghiêm Thị Hải Yến 08/10/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

425 y19chnoi063 Đặng Thị Yến 18/07/1992 CH K28 Nội Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

426 y19chnoitm001 Nguyễn Thị Lan Anh 20/03/1989 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

427 y19chnoitm002 Đỗ Lê Anh 26/06/1990 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

428 y19chnoitm003 Đỗ Doãn Bách 24/11/1991 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

429 y19chnoitm004 Chăng Thành Chung 18/12/1990 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

430 y19chnoitm005 Nguyễn Đình Công 10/03/1991 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

431 y19chnoitm006 Nguyễn Xuân Duy 14/10/1988 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

432 y19chnoitm007 Lê Thị Hằng 15/09/1991 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

433 y19chnoitm008 Nguyễn Trung Hiệp 07/01/1988 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

434 y19chnoitm009 Lê Sỹ Hiệu 16/04/1984 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

435 y19chnoitm010 Đức Thị Hoa 05/11/1988 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

436 y19chnoitm011 Ngô Thị Hoa 15/11/1986 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

437 y19chnoitm012 Hà Thị Huê 20/09/1992 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

438 y19chnoitm013 Đỗ Mạnh Hùng 18/06/1989 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

439 y19chnoitm014 Nguyễn Thanh Hưng 12/07/1988 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

440 y19chnoitm015 Đinh Thị Huyền 08/04/1991 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

441 y19chnoitm016 Tạ Hoàng Huyện 23/09/1988 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

442 y19chnoitm017 Đồng Thị Ngọc Lâm 04/07/1991 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

443 y19chnoitm018 Vũ Thị Lan 15/08/1987 CH K28 Nội Tim mạch Pháp 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Pháp

444 y19chnoitm019 Nguyễn Tuấn Long 17/06/1985 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

445 y19chnoitm020 Hồ Đức Mạnh 20/01/1992 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

446 y19chnoitm021 Lê Thị Mai Sao 01/01/1987 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

447 y19chnoitm022 Trần Thị Tâm 05/01/1989 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

448 y19chnoitm023 Hoàng Mạnh Thái 26/11/1985 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

449 y19chnoitm024 Hồ Tiến Thành 14/02/1990 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

450 y19chnoitm025 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1992 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

Y2 Trang 9

Page 10: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

451 y19chnoitm026 Nguyễn Ngọc Trang 16/08/1989 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

452 y19chnoitm027 Nguyễn Đoàn Trung 19/01/1988 CH K28 Nội Tim mạch Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

453 y19chnoitm028 Nguyễn Hữu Việt 04/10/1990 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

454 y19chnoitm029 Hoàng Quốc Việt 18/09/1989 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

455 y19chnoitm030 Nguyễn Hoài Vũ 30/04/1993 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

456 y19chnoitm031 Lê Ngọc Yến 21/12/1990 CH K28 Nội Tim mạch Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

457 y19chphcn001 Nguyễn Thị Huệ 20/12/1991 CH K28 PHCN Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

458 y19chphcn002 Nguyễn Thị Hiền Lương 14/10/1987 CH K28 PHCN Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

459 y19chphcn003 Nguyễn Thị Thanh Thư 24/04/1991 CH K28 PHCN Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

460 y19chptth001 Bùi Tuấn Anh 16/12/1986 CH K28 PTTH Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

461 y19chptth002 Phạm Tuấn Anh 21/09/1989 CH K28 PTTH Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

462 y19chptth003 Trần Cao Cường 05/01/1989 CH K28 PTTH Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

463 y19chptth004 Phạm Duy Linh 09/06/1991 CH K28 PTTH Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

464 y19chptth005 Bùi Thế Thành 27/10/1982 CH K28 PTTH Miễn thi 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 Miễn thi

465 y19chptth006 Lê Trọng Tiến 05/10/1988 CH K28 PTTH Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

466 y19chqlbv001 Phạm Thanh Bình 26/07/1984 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

467 y19chqlbv002 Nguyễn Hồng Diệp 08/01/1982 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

468 y19chqlbv003 Nguyễn Ngọc Dũng 26/06/1986 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

469 y19chqlbv004 Phạm Thế Dũng 22/12/1991 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

470 y19chqlbv005 Trịnh Thanh Loan 15/01/1981 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

471 y19chqlbv006 Bùi Thị Thanh Ngoan 28/06/1994 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

472 y19chqlbv007 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 03/09/1979 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

473 y19chqlbv008 Nguyễn Minh Nông 26/02/1985 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

474 y19chqlbv009 Đào Viết Quân 03/11/1982 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

475 y19chqlbv010 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28/07/1993 CH K28 QLBV Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

476 y19chqlbv011 Đoàn Thị Ngọc Thúy 15/08/1992 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

477 y19chqlbv012 Nguyễn Công Toản 06/01/1990 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

478 y19chqlbv013 Phạm Hương Trà 21/05/1984 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

479 y19chqlbv014 Hoàng Anh Tùng 30/03/1991 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

480 y19chqlbv015 Trần Thị Ánh Tuyết 23/08/1989 CH K28 QLBV Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

481 y19chrhm001 Nguyễn Nam Anh 28/12/1988 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

482 y19chrhm002 Nguyễn Thị Ngọc Anh 16/05/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

483 y19chrhm003 Nguyễn Tuấn Anh 28/06/1984 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

484 y19chrhm004 Lự Văn Du 14/01/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

485 y19chrhm005 Vũ Thị Dự 06/06/1993 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

486 y19chrhm006 Đinh Hồng Đăng 10/08/1989 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

487 y19chrhm007 Nguyễn Hoàng Giang 25/10/1993 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

488 y19chrhm008 Lê Thị Cẩm Hà 19/07/1987 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

489 y19chrhm009 Đỗ Thị Thu Hiền 24/08/1989 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

490 y19chrhm010 Vi Thị Hồng 09/11/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

491 y19chrhm011 Hoàng Xuân Hùng 17/05/1993 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

492 y19chrhm012 Hà Lan Hương 13/11/1991 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

493 y19chrhm013 Nguyễn Thị Mai Hương 04/08/1990 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

494 y19chrhm014 Phạm Quốc Khánh 09/09/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

495 y19chrhm015 Giáp Thị Thùy Liên 13/09/1989 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

496 y19chrhm016 Trần Thị Diệu Linh 25/09/1990 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

497 y19chrhm017 Ngô Hải Linh 20/11/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

498 y19chrhm018 Lê Quang Linh 18/11/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

499 y19chrhm019 Nguyễn Thùy Linh 25/01/1989 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

500 y19chrhm020 Nguyễn Thùy Linh 25/03/1991 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 10

Page 11: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

501 y19chrhm021 Lê Thị Thùy Ly 02/10/1990 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

502 y19chrhm022 Phạm Công Minh 08/11/1989 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

503 y19chrhm023 Trần Thị Hồng Ngọc 22/01/1993 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

504 y19chrhm024 Phạm Thị Nhung 30/08/1991 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

505 y19chrhm025 Vũ Thị Quý 22/11/1987 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

506 y19chrhm026 Vũ Ngọc Quyết 28/11/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

507 y19chrhm027 Hà Hương Quỳnh 16/08/1992 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

508 y19chrhm028 Đỗ Thị Thanh Tâm 14/09/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

509 y19chrhm029 Ngô Việt Thành 09/11/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

510 y19chrhm030 Vũ Thị Phương Thảo 14/01/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

511 y19chrhm031 Nguyễn Ngọc Thắng 01/12/1993 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

512 y19chrhm032 Lê Thanh Thúy 31/03/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

513 y19chrhm033 Phùng Thủy Tiên 22/07/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

514 y19chrhm034 Nguyễn Thị Thu Trang 20/08/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

515 y19chrhm035 Nguyễn Thành Trung 16/05/1992 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

516 y19chrhm036 Phạm Thị Vân 20/08/1987 CH K28 RHM Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

517 y19chrhm037 Hoàng Hồng Xiêm 24/11/1991 CH K28 RHM Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

518 y19chsan001 Phạm Đức Anh 19/11/1992 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

519 y19chsan002 Đoàn Tú Anh 12/11/1992 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

520 y19chsan003 Trần Văn Dũng 02/04/1988 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

521 y19chsan004 Đỗ Văn Dựng 30/04/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

522 y19chsan005 Phạm Thị Thùy Dương 13/11/1990 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

523 y19chsan006 Nguyễn Việt Đức 22/04/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

524 y19chsan007 Đỗ Thị Giang 03/09/1985 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

525 y19chsan008 Vũ Trường Giang 11/12/1990 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

526 y19chsan009 Phạm Ngọc Hà 10/10/1989 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

527 y19chsan010 Trương Quảng Hải 30/08/1992 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

528 y19chsan011 Trần Mĩ Hạnh 02/02/1991 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

529 y19chsan012 Lê Thị Mỹ Hạnh 15/05/1990 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

530 y19chsan013 Nguyễn Thu Hiền 28/08/1986 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

531 y19chsan014 Đỗ Văn Hoãn 14/12/1992 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 Miễn thi

532 y19chsan015 Nguyễn Bá Hồng 09/10/1987 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

533 y19chsan016 Nguyễn Bích Hồng 31/07/1993 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

534 y19chsan017 Trần Quang Huy 11/05/1984 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

535 y19chsan018 Đỗ Thu Huyền 30/11/1989 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 Miễn thi

536 y19chsan019 Ngô Thị Thanh Hương 16/07/1989 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

537 y19chsan020 Trịnh Đình Khánh 07/12/1992 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

538 y19chsan021 Nguyễn Văn Kỳ 11/04/1987 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

539 y19chsan022 Trần Thị Ly 19/07/1993 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

540 y19chsan023 Phạm Thanh Nhàn 05/08/1991 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

541 y19chsan024 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/12/1989 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

542 y19chsan025 Dương Hồng Oanh 02/12/1989 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

543 y19chsan026 Nguyễn Duy Phương 06/09/1986 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

544 y19chsan027 Nguyễn Đình Quynh 04/03/1990 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

545 y19chsan028 Phạm Thu Quỳnh 26/06/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

546 y19chsan029 Nguyễn Thị Thanh 28/08/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

547 y19chsan030 Đỗ Thị Thi 14/02/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

548 y19chsan031 Nguyễn Thị Thu 15/08/1987 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi

549 y19chsan032 Nguyễn Thị Thùy 22/06/1987 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

550 y19chsan033 Nguyễn Thị Thủy 09/01/1992 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 11

Page 12: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

551 y19chsan034 Nguyễn Mai Thư 14/11/1992 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

552 y19chsan035 Trần Thị Hoài Thương 24/07/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

553 y19chsan036 Phạm Thị Trang 15/04/1991 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

554 y19chsan037 Hoàng Sơn Tùng 27/11/1993 CH K28 Sản Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

555 y19chsan038 Nguyễn Thị Xuyên 20/10/1990 CH K28 Sản Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

556 y19chslh001 Tăng Thị Hải 04/09/1993 CH K28 Sinh lý học Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

557 y19chtt001 Hà Thị Vân Anh 10/11/1989 CH K28 Tâm thần Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

558 y19chtt002 Nguyễn Phương Linh 14/12/1993 CH K28 Tâm thần Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

559 y19chtt003 Nguyễn Thùy Linh 26/11/1993 CH K28 Tâm thần Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

560 y19chtt004 Đỗ Quang Vinh 23/02/1993 CH K28 Tâm thần Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

561 y19chtk001 Ngô Văn Duy 20/09/1990 CH K28 Thần kinh Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

562 y19chtk002 Đào Thùy Dương 30/07/1992 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

563 y19chtk003 Nguyễn Quốc Đạt 15/09/1991 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

564 y19chtk004 Phùng Văn Ngọc 05/01/1990 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

565 y19chtk005 Lê Hồng Ninh 20/02/1985 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

566 y19chtk006 Nguyễn Văn Quân 11/12/1991 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

567 y19chtk007 Triệu Thị Tạo 10/10/1990 CH K28 Thần kinh Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

568 y19chtmh001 Nguyễn Quang Anh 13/06/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

569 y19chtmh002 Nguyễn Hoàng Linh Chi 01/09/1981 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

570 y19chtmh003 Vũ Thị Dung 23/10/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

571 y19chtmh004 Đặng Văn Đoàn 18/08/1991 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

572 y19chtmh005 Nguyễn Văn Giáp 03/09/1986 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

573 y19chtmh006 Đàm Thu Hiền 06/05/1990 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

574 y19chtmh007 Lê Văn Huyên 18/11/1983 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

575 y19chtmh008 Phan Thanh Hưng 15/09/1988 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

576 y19chtmh009 Nguyễn Văn Khang 23/12/1974 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

577 y19chtmh010 Trần Văn Kiểm 02/01/1989 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

578 y19chtmh011 Nguyễn Thị Phương Loan 01/11/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

579 y19chtmh012 Trần Văn Minh 25/11/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

580 y19chtmh013 Nguyễn Thị Ngà 05/06/1988 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

581 y19chtmh014 Nguyễn Thị Huyền Ngân 19/05/1987 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

582 y19chtmh015 Vũ Minh Ngọc 22/11/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

583 y19chtmh016 Lê Thị Nhung 11/06/1987 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

584 y19chtmh017 Mai Thị Mai Phương 19/08/1993 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

585 y19chtmh018 Chu Thị Phương 09/11/1990 CH K28 TMH Pháp 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Pháp

586 y19chtmh019 Đào Hoa Phượng 02/08/1989 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

587 y19chtmh020 Quản Ngọc Thạch 12/04/1990 CH K28 TMH Miễn thi 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 Miễn thi

588 y19chtmh021 Phạm Quang Tuyến 27/12/1992 CH K28 TMH Anh 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 303B Anh

589 y19chtn001 Nguyễn Quang Huy 13/03/1993 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

590 y19chtn002 Lê Thị Lan 26/03/1988 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

591 y19chtn003 Nguyễn Thúy Liễu 06/01/1988 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

592 y19chtn004 Đinh Thị Bích Thục 02/09/1992 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

593 y19chtn005 Lê Xuân Toản 29/11/1991 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

594 y19chtn006 Nguyễn Thị Tuyết 25/09/1992 CH K28 Truyền nhiễm Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

595 y19chtn007 Ngô Văn Vinh 13/09/1991 CH K28 Truyền nhiễm Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

596 y19chut001 Nguyễn Kỳ Anh 11/01/1988 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 Miễn thi

597 y19chut002 Trần Thị Hòa Bình 28/06/1988 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

598 y19chut003 Nguyễn Tiến Bình 21/10/1990 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

599 y19chut004 Vũ Quang Chẩn 30/01/1981 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

600 y19chut005 Phạm Thị Dịu 04/08/1992 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 12

Page 13: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

601 y19chut006 Hà Việt Dũng 04/07/1988 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 Miễn thi

602 y19chut007 Nguyễn Công Đại 28/10/1987 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

603 y19chut008 Phạm Mạnh Đông 18/01/1986 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

604 y19chut009 Nguyễn Thị Hà 17/07/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

605 y19chut010 Bùi Sơn Hải 27/01/1990 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

606 y19chut011 Đỗ Thái Hiền 27/06/1986 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

607 y19chut012 Khúc Chí Hiếu 02/10/1992 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

608 y19chut013 Thái Đình Hiếu 10/11/1992 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

609 y19chut014 Nguyễn Trọng Hòa 14/02/1989 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

610 y19chut015 Phạm Vũ Minh Hoàng 20/11/1992 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

611 y19chut016 Nguyễn Duy Khoa 29/06/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

612 y19chut017 Nguyễn Văn Kiên 24/12/1987 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

613 y19chut018 Ngô Văn Lâm 16/08/1990 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

614 y19chut019 Nguyễn Văn Long 07/02/1990 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

615 y19chut020 Hà Quang Minh 18/05/1988 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

616 y19chut021 Bùi Văn Ngọc 20/03/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

617 y19chut022 Nguyễn Thị Bích Phương 21/01/1988 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

618 y19chut023 Nguyễn Hồng Phương 08/11/1991 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

619 y19chut024 Trần Đình Quang 22/08/1990 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

620 y19chut025 Nguyễn Danh Quỳnh 07/10/1986 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

621 y19chut026 Lê Văn Thắng 07/03/1990 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

622 y19chut027 Nguyễn Việt Thắng 15/03/1985 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

623 y19chut028 Bùi Thị Phương Thu 18/03/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

624 y19chut029 Nguyễn Thị Thủy 24/01/1989 CH K28 Ung thư Pháp 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Pháp

625 y19chut030 Nguyễn Khắc Tiến 01/08/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

626 y19chut031 Nguyễn Thị Trang 11/06/1989 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

627 y19chut032 Nguyễn Quỳnh Tú 24/11/1988 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

628 y19chut033 Phạm Đức Tuấn 16/01/1991 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

629 y19chut034 Hoàng Ngọc Tùng 17/09/1991 CH K28 Ung thư Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

630 y19chut035 Nguyễn Thanh Tùng 07/10/1992 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Anh

631 y19chut036 Quách Thanh Tùng 12/02/1987 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

632 y19chut037 Nguyễn Văn Vinh 04/09/1991 CH K28 Ung thư Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

633 y19chvs001 Bàn Thị Dần 25/09/1987 CH K28 Vi sinh Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

634 y19chvs002 Hoàng Thị Hậu 24/09/1991 CH K28 Vi sinh Miễn thi 16h30 7.8 303B 10h00 8.8 303B 16h30 8.8 Miễn thi

635 y19chyhhn001 Nguyễn Duy Anh 06/02/1990 CH K28 Y học hạt nhân Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

636 y19chyhhn002 Lê Thị Trâm Anh 12/11/1983 CH K28 Y học hạt nhân Pháp 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Pháp

637 y19chyhhn003 Nguyễn Văn Khải 01/01/1987 CH K28 Y học hạt nhân Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

638 y19chyphap001 Lưu Thanh Thủy 27/08/1991 CH K28 Y pháp Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

639 y19chyhct001 Nguyễn Phương Anh 07/02/1990 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

640 y19chyhct002 Trần Phương Anh 13/02/1993 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 Miễn thi

641 y19chyhct003 Đặng Văn Cường 30/10/1990 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

642 y19chyhct004 Đỗ Mai Dung 16/07/1991 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

643 y19chyhct005 Vũ Văn Đại 25/07/1987 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

644 y19chyhct006 Trịnh Thị Thúy Hồng 22/09/1989 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 301B 10h00 8.8 301B 16h30 8.8 301B Anh

645 y19chyhct007 Đỗ Thị Kim Ngân 20/10/1992 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

646 y19chyhct008 Lưu Thị Trang Ngân 21/04/1991 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

647 y19chyhct009 Nguyễn Tuấn Nghĩa 25/11/1990 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

648 y19chyhct010 Vũ Thị Ngoan 20/10/1991 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

649 y19chyhct011 Nguyễn Hữu Ngoạn 07/08/1991 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

650 y19chyhct012 Lê Thị Nhật Ngọc 11/10/1986 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 13

Page 14: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

651 y19chyhct013 Đỗ Thị Nhung 28/05/1989 CH K28 YHCT Miễn thi 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 Miễn thi

652 y19chyhct014 Dương Xuân Phát 17/06/1988 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 304A Anh

653 y19chyhct015 Lê Đặng Nam Phương 10/11/1985 CH K28 YHCT Trung 16h30 7.8 204A 10h00 8.8 204A 16h30 8.8 204A Trung

654 y19chyhct016 Phan Thị Huyền Trang 23/12/1989 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

655 y19chyhct017 Lý Hải Yến 17/12/1989 CH K28 YHCT Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

656 y19chyhdp001 Nguyễn Thúy An 25/11/1993 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

657 y19chyhdp002 Phan Quốc Anh 07/08/1993 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

658 y19chyhdp003 Nguyễn Ngọc Ánh 15/04/1988 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 Miễn thi

659 y19chyhdp004 Cao Bách 08/06/1992 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

660 y19chyhdp005 Trần An Bình 24/06/1990 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

661 y19chyhdp006 Nguyễn Bá Đoàn 21/04/1989 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

662 y19chyhdp007 Bùi Thanh Hà 24/12/1994 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 Miễn thi

663 y19chyhdp008 Trần Thị Thúy Hà 29/09/1989 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 Miễn thi

664 y19chyhdp009 Ngô Tiến Hải 26/10/1990 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 Miễn thi

665 y19chyhdp010 Bùi Huy Hoàng 02/08/1988 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

666 y19chyhdp011 Nguyễn Minh Hoàng 13/02/1995 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

667 y19chyhdp012 Đặng Thu Huyền 14/04/1973 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 204B Anh

668 y19chyhdp013 Mai Thị Lan Hương 02/08/1989 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

669 y19chyhdp014 Lương Mai Hương 09/02/1994 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

670 y19chyhdp015 Nguyễn Thị Thủy Hương 13/09/1989 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

671 y19chyhdp016 Nguyễn Chí Kiên 05/05/1988 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

672 y19chyhdp017 Nguyễn Văn Kiên 09/08/1992 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

673 y19chyhdp018 Lê Thị Hồng Liên 28/07/1991 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

674 y19chyhdp019 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/1992 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

675 y19chyhdp020 Trần Đức Minh 26/03/1990 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

676 y19chyhdp021 Lưu Đức Mỹ 07/08/1983 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

677 y19chyhdp022 Nguyễn Bích Nguyệt 12/01/1994 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 203 10h00 8.8 203 16h30 8.8 203 Anh

678 y19chyhdp023 Nguyễn Thị Bích Phương 05/02/1993 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

679 y19chyhdp024 Phạm Văn Quyết 07/04/1994 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 402B 10h00 8.8 402B 16h30 8.8 402B Anh

680 y19chyhdp025 Trần Thị Hương Quỳnh 02/10/1990 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

681 y19chyhdp026 Vũ Hồng Sơn 11/12/1991 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

682 y19chyhdp027 Nguyễn Nhật Tân 06/03/1989 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

683 y19chyhdp028 Nguyễn Văn Thành 09/03/1992 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 Miễn thi

684 y19chyhdp029 Lê Đức Thịnh 04/03/1995 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 Miễn thi

685 y19chyhdp030 Lê Kim Thoa 03/02/1990 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 301A 10h00 8.8 301A 16h30 8.8 301A Anh

686 y19chyhdp031 Nguyễn Hoài Thu 04/10/1988 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 302B 10h00 8.8 302B 16h30 8.8 302B Anh

687 y19chyhdp032 Đặng Phương Tùng 13/09/1988 CH K28 YHDP Miễn thi 16h30 7.8 304A 10h00 8.8 304A 16h30 8.8 Miễn thi

688 y19chyhdp033 Lý Thị Thúy Vân 13/11/1984 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 402A 10h00 8.8 402A 16h30 8.8 402A Anh

689 y19chyhdp034 Nguyễn Thị Hồng Xuân 02/09/1991 CH K28 YHDP Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

690 y19chyhgd001 Nguyễn Thị Hiền 08/03/1993 CH K28 YHGĐ Miễn thi 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 Miễn thi

691 y19chyshdt001 Vũ Thị Thúy Chi 22/09/1988 CH K28 YSHDT Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

692 y19chyshdt002 Luyện Thị Thanh Nga 09/03/1992 CH K28 YSHDT Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

693 y19chytcc001 Nguyễn Thị Lan Anh 05/02/1994 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 403B Anh

694 y19chytcc002 Vũ Biển 31/10/1990 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

695 y19chytcc003 Nguyễn Thị Kim Dung 15/04/1991 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 302A Anh

696 y19chytcc004 Trần Thị Kim Duyên 24/12/1989 CH K28 YTCC Miễn thi 16h30 7.8 204B 10h00 8.8 204B 16h30 8.8 Miễn thi

697 y19chytcc005 Nguyễn Thị Hồng Hoa 27/11/1995 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

698 y19chytcc006 Nguyễn Thanh Huyền 12/04/1986 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 401B 10h00 8.8 401B 16h30 8.8 401B Anh

699 y19chytcc007 Đặng Thị Luyến 27/07/1988 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 404A 10h00 8.8 404A 16h30 8.8 404A Anh

700 y19chytcc008 Phạm Thị Hương Ly 25/04/1993 CH K28 YTCC Miễn thi 16h30 7.8 403B 10h00 8.8 403B 16h30 8.8 Miễn thi

Y2 Trang 14

Page 15: Đối Tượng Phòng thi Sáng 8/8 Phòng thi stt SBD Chuyên Ngành … Phong thi_ Cao học.pdf · 2019. 8. 2. · stt SBD Họ Và Tên Ngày Sinh (Ngày/Tháng/ Năm) Đối

stt SBD Họ Và Tên

Ngày Sinh

(Ngày/Tháng/

Năm)

Đối Tượng

(CKI, CKII, CH,

BSNT)

Chuyên Ngành Môn NN

Chiều 7/8

Chuyên

ngành

Phòng thi

7/8

Sáng 8/8

Cơ sở

Phòng thi

sáng 8/8

Chiều 8/8

Ngoại ngữ

Phòng thi

chiều 8/8Môn NN

701 y19chytcc009 Nguyễn Thị Thu Phương 08/03/1991 CH K28 YTCC Miễn thi 16h30 7.8 302A 10h00 8.8 302A 16h30 8.8 Miễn thi

702 y19chytcc010 Nguyễn Xuân Phương 18/12/1994 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 202A 10h00 8.8 202A 16h30 8.8 202A Anh

703 y19chytcc011 Nghiêm Thị Hoài Thanh 06/10/1982 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 401A 10h00 8.8 401A 16h30 8.8 401A Anh

704 y19chytcc012 Trần Tuấn Thành 07/11/1996 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 202B 10h00 8.8 202B 16h30 8.8 202B Anh

705 y19chytcc013 Đào Thị Thùy 02/10/1989 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 403A 10h00 8.8 403A 16h30 8.8 403A Anh

706 y19chytcc014 Nguyễn Thị Vinh 21/11/1995 CH K28 YTCC Anh 16h30 7.8 303A 10h00 8.8 303A 16h30 8.8 303A Anh

Y2 Trang 15