HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn...
Transcript of HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn...
![Page 1: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/1.jpg)
HOA SEN GROUP
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
1 00340119070236403 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,040 616 610 - 6 4.93506494 Z080 0.5 0.51 1219 G550
2 00340419070119500 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,200 1,054 1,044 6 4 4.93358634 Z080 0.5 0.51 1219 G550
3 00340419070119600 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,310 1,082 1,072 6 4 4.90757856 Z080 0.5 0.51 1219 G550
4 00340419070120900 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,620 746 736 6 4 4.85254692 Z080 0.5 0.51 1219 G550
5 00340419070125001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,180 1,054 1,048 - 6 4.91461101 Z080 0.5 0.51 1219 G550
6 00340119070122801 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,770 796 790 - 6 4.73618090 Z100 0.49 0.5 1219 G350
7 00340119070122802 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,620 766 760 - 6 4.72584856 Z100 0.49 0.5 1219 G350
8 00340119050053301 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,670 500 - 496 4 5.34000000 Z090 0.53 0.54 1219 G550
9 00340119050053302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,620 490 - 486 4 5.34693878 Z090 0.53 0.54 1219 G550
10 00340119050057300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,430 464 384 10 70 5.23706897 Z090 0.53 0.54 1219 G550
11 00340119050058501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,160 416 410 - 6 5.19230769 Z090 0.53 0.54 1219 G550
12 00340119050060902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,280 440 434 - 6 5.18181818 Z090 0.53 0.54 1219 G550
13 00340119050071901 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 2,040 388 382 - 6 5.25773196 Z090 0.53 0.54 1219 G550
14 00340119070211202 Tôn kẽm Z120 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,970 444 - 438 6 4.43693694 Z120 0.46 0.48 1200 G350
15 00340119080007600 Tôn kẽm Z120 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 2,150 484 - 480 4 4.44214876 Z120 0.46 0.48 1200 G350
16 00340119070121401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,230 472 466 - 6 4.72457627 Z100 0.49 0.5 1219 G350
17 00340119070236401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,720 348 - 342 6 4.94252874 Z080 0.5 0.51 1219 G550
18 00340119070236402 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,340 270 - 264 6 4.96296296 Z080 0.5 0.51 1219 G550
19 00340119070236701 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 440 90 - 84 6 4.88888889 Z080 0.5 0.51 1219 G550
20 00340419070119701 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,020 210 - 204 6 4.85714286 Z080 0.5 0.51 1219 G550
21 00340419070119902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,280 260 - 254 6 4.92307692 Z080 0.5 0.51 1219 G550
22 00340419070121001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm BMT BJ LSD570 860 176 - 170 6 4.88636364 Z080 0.5 0.51 1219 G550
23 00340119050071902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 1,090 206 200 - 6 5.29126214 Z090 0.53 0.54 1219 G550
24 00340119050054501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 1,000 192 - 186 6 5.20833333 Z090 0.53 0.54 1219 G550
25 00340119050072201 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSD570 590 114 108 - 6 5.17543860 Z090 0.53 0.54 1219 G550
26 00340419070121502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,240 230 - 224 6 5.39130435 Z080 0.55 0.56 1219 G550
27 00340419070121902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,090 202 - 196 6 5.39603960 Z080 0.55 0.56 1219 G550
28 00340119060124302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 900 190 184 - 6 4.73684211 Z100 0.49 0.5 1219 G350
29 00340119060125000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,700 348 - 328 20 4.88505747 Z100 0.49 0.5 1219 G350
30 00340119070121102 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 520 110 - 104 6 4.72727273 Z100 0.49 0.5 1219 G350
31 00340119070122502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 550 116 - 110 6 4.74137931 Z100 0.49 0.5 1219 G350
32 00340119070123001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 570 120 - 114 6 4.75000000 Z100 0.49 0.5 1219 G350
33 00340119070123401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 370 78 - 72 6 4.74358974 Z100 0.49 0.5 1219 G350
34 00940219070017400 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,650 560 400 156 4 4.73214286 Z100 0.49 0.5 1219 G350
35 00940219070017800 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,730 776 772 - 4 4.80670103 Z100 0.49 0.5 1219 G350
36 00940219070018500 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,500 736 396 336 4 4.75543478 Z100 0.49 0.5 1219 G350
37 00940219070018800 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,390 500 436 60 4 4.78000000 Z100 0.49 0.5 1219 G350
38 00940219070019000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,100 428 - 424 4 4.90654206 Z100 0.49 0.5 1219 G350
39 00940219070020300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 5,400 1,136 1,132 - 4 4.75352113 Z100 0.49 0.5 1219 G350
40 00940219070017600 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,030 420 292 124 4 4.83333333 Z100 0.49 0.5 1219 G350
41 00940219070018200 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 2,130 444 440 - 4 4.79729730 Z100 0.49 0.5 1219 G350
50
40
30
40
DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG
16,000
15,900
15,500
16,000
01_02_03_DT1608
01_05_01_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Bình Định -
Nhơn Hội
01_02_01_DT1608
01_02_02_DT1608
Page 1
![Page 2: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
42 00940219070053400 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 3,310 712 708 - 4 4.64887640 Z220 0.48 0.51 1160 G550
43 00940219070053500 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 3,830 820 816 - 4 4.67073171 Z220 0.48 0.51 1160 G550
44 00940219070054103 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,720 1,012 - 1,008 4 4.66403162 Z220 0.48 0.51 1160 G550
45 00940219070054703 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,660 996 - 992 4 4.67871486 Z220 0.48 0.51 1160 G550
46 00940219070055704 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 4,620 992 - 988 4 4.65725806 Z220 0.48 0.51 1160 G550
47 00940219070054101 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,220 476 - 472 4 4.66386555 Z220 0.48 0.51 1160 G550
48 00940219070054701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,150 440 - 436 4 4.88636364 Z220 0.48 0.51 1160 G550
49 00940219070054800 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,630 532 - 528 4 4.94360902 Z220 0.48 0.51 1160 G550
50 00940219070055701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 2,260 488 - 484 4 4.63114754 Z220 0.48 0.51 1160 G550
51 00940219070017300 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,690 358 36 318 4 4.72067039 Z100 0.49 0.5 1219 G350
52 00940219070018000 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,510 312 308 - 4 4.83974359 Z100 0.49 0.5 1219 G350
53 00940219070018302 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,420 300 - 296 4 4.73333333 Z100 0.49 0.5 1219 G350
54 00940219070018400 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,830 380 176 200 4 4.81578947 Z100 0.49 0.5 1219 G350
55 00940219070020401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 350 72 - 64 8 4.86111111 Z100 0.49 0.5 1219 G350
56 00940219070020502 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 550 84 - 80 4 6.54761905 Z100 0.49 0.5 1219 G350
57 00940219070020702 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.50mmx1219mm TCT BJ LSD340 950 192 - 188 4 4.94791667 Z100 0.49 0.5 1219 G350
58 00940219070054401 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,400 300 - 296 4 4.66666667 Z220 0.48 0.51 1160 G550
59 00940219070055401 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,680 360 - 356 4 4.66666667 Z220 0.48 0.51 1160 G550
60 00940219070055703 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 960 208 - 204 4 4.61538462 Z220 0.48 0.51 1160 G550
61 00940219070057701 Tôn kẽm Z22 phủ CR3: 0.48mmx1160mm BMT SGC570 1,970 428 - 424 4 4.60280374 Z220 0.48 0.51 1160 G550
62 01140119070068602 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,160 260 - 256 4 4.46153846 Z080 0.47 0.48 1200 G350
63 01140119070069501 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,150 260 - 256 4 4.42307692 Z080 0.47 0.48 1200 G350
64 01140219070062601 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,200 268 - 264 4 4.47761194 Z080 0.47 0.48 1200 G350
65 01140219070108801 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 2,010 456 - 452 4 4.40789474 Z080 0.47 0.48 1200 G350
66 01140219070108802 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 1,030 228 - 224 4 4.51754386 Z080 0.47 0.48 1200 G350
67 01140219070111102 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.37mmx1200mm G350 2,140 636 - 632 4 3.36477987 Z080 0.36 0.37 1200 G350
68 01140119070024902 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 680 132 - 128 4 5.15151515 Z100 0.54 0.55 1219 G450
69 01140119070026102 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 970 188 - 184 4 5.15957447 Z100 0.54 0.55 1219 G450
70 01140119070029501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 370 68 - 64 4 5.44117647 Z100 0.54 0.55 1219 G450
71 01140219070067801 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 300 52 - 48 4 5.76923077 Z100 0.54 0.55 1219 G450
72 01140219070069001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 380 72 - 68 4 5.27777778 Z100 0.54 0.55 1219 G450
73 01140219070071401 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 720 136 - 132 4 5.29411765 Z100 0.54 0.55 1219 G450
74 01140219070072001 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 700 132 - 128 4 5.30303030 Z100 0.54 0.55 1219 G450
75 01140219070120501 Tôn kẽm Z10 phủ CR: 0.55mmx1219mm TCT BJ LSDL2 420 76 - 72 4 5.52631579 Z100 0.54 0.55 1219 G450
76 01140219070108804 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.48mmx1200mm G350 480 108 - 104 4 4.44444444 Z080 0.47 0.48 1200 G350
77 01140219070111001 Tôn kẽm Z080 phủ CR: 0.37mmx1200mm G350 700 208 - 204 4 3.36538462 Z080 0.36 0.37 1200 G350
50
30
20
10
15,800
15,500
15,800
14,900
01_05_02_DT1608
01_05_03_DT1608
01_06_01_DT1608
01_06_02_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 2
![Page 3: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
78 00340219060083901 Tôn lạnh AZ070: 0.22mmx1200mm G550 950 492 - 486 6 1.93089431 AZ070 0.2 0.22 1200 G550
79 00340319070037201 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 880 324 - 318 6 2.71604938 AZ050 0.28 0.29 1219 G350
80 00340319070037203 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 980 360 - 354 6 2.72222222 AZ050 0.28 0.29 1219 G350
81 00340319070038501 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.28mmx1219mm BMT G300 560 206 - 206 6 2.71844660 AZ050 0.28 0.29 1219 G350
82 00340319060146135 Tôn lạnh AZ70: 0.29mmx1220mm TCT YS 550 950 350 2.71428571 AZ070 0.27 0.29 1220 G550
83 00340319070052501. Tôn lạnh AZ070: 0.27mmx914mm BMT G550 270 104 - 98 6 2.59615385 AZ070 0.27 0.29 914 G550
84 00340319080015802 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 400 180 - 174 6 2.22222222 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
85 00340319080016202 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 450 202 - 196 6 2.22772277 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
86 00340319080028402 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 660 292 - 286 6 2.26027397 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
87 00340319080028601 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 430 192 - 186 6 2.23958333 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
88 00340319080032602 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 350 158 - 152 6 2.21518987 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
89 00340319080040301 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 680 300 30 264 6 2.26666667 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
90 00340319080040302 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 310 136 - 130 6 2.27941176 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
91 00340319080041603 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.24mmx1200mm BMT SGLCC 520 228 - 222 6 2.28070175 AZ050 0.24 0.25 1200 G350
92 00340219080022502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.20mmx1200mm TCT G550 480 254 - 248 6 1.88976378 AZ050 0.19 0.2 1200 G550
93 00350219060193301 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.20mmx1200mm G550 620 358 - 352 6 1.73184358 AZ070 0.18 0.2 1200 G550
94 00350219060193802 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.20mmx1200mm G550 510 294 - 270 24 1.73469388 AZ070 0.18 0.2 1200 G550
95 00350219060192700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Green 3.5kg: 0.22mmx1200mm G550 910 478 - 474 4 1.90376569 AZ070 0.2 0.22 1200 G550
96 00340419070072501 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 680 182 - 176 6 3.73626374 AZ050 0.41 0.42 1200 G550
97 00340419070132401 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 790 208 - 202 6 3.79807692 AZ050 0.41 0.42 1200 G550
98 00340419080009401 Tôn lạnh AZ050: 0.42mmx1200mm G550 990 258 - 252 6 3.83720930 AZ050 0.41 0.42 1200 G550
99 00340319080010002 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 700 246 - 240 6 2.84552846 AZ050 0.3 0.31 1200 G350
100 00340319070121401 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.30mmx1219mm BMT G550 860 298 - 292 6 2.88590604 AZ050 0.3 0.31 1219 G550
101 00340319070121801 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.30mmx1219mm BMT G550 910 308 - 302 6 2.95454545 AZ050 0.3 0.31 1219 G550
102 00340319060153701 Tôn lạnh AZ70: 0.40mmx1220mm TCT YS 250 740 198 - 192 6 3.73737374 AZ070 0.38 0.4 1220 G350
103 00340319070075300 Tôn lạnh AZ070: 0.45mmx1250mm TCT S250GD 860 200 - 196 4 4.30000000 AZ070 0.43 0.45 1250 G350
104 00340319070106702 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 740 226 - 220 6 3.27433628 AZ050 0.35 0.36 1219 G550
105 00340319070107502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 880 268 - 262 6 3.28358209 AZ050 0.35 0.36 1219 G550
106 00340319070108502 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 840 252 - 246 6 3.33333333 AZ050 0.35 0.36 1219 G550
107 00340319070119501 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.35mmx1219mm BMT G550 750 216 - 210 6 3.47222222 AZ050 0.35 0.36 1219 G550
108 00340319070033002 Tôn lạnh AZ70: 0.45mmx1220mm TCT YS 550 720 172 - 166 6 4.18604651 AZ070 0.43 0.45 1220 G550
109 00340319060125201 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 640 140 - 134 6 4.57142857 AZ070 0.48 0.5 1200 G550
110 00340419070058902 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 520 114 - 108 6 4.56140351 AZ070 0.48 0.5 1200 G550
111 00340319060123201 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.50mmx1200mm G550 360 80 - 74 6 4.50000000 AZ100 0.47 0.5 1200 G550
112 00340319080014101 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 640 226 - 220 6 2.83185841 AZ050 0.3 0.31 1200 G350
113 00340319080014201 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 610 214 - 208 6 2.85046729 AZ050 0.3 0.31 1200 G350
114 00340319080016801 Tôn lạnh AZ50 phủ AF: 0.30mmx1200mm BMT SGLCC 730 260 - 254 6 2.80769231 AZ050 0.3 0.31 1200 G350
115 00340419060027802 Tôn lạnh AS70 phủ AF: 0.45mmx1230mm BMT G550 920 210 - 204 6 4.38095238 AZ070 0.45 0.47 1230 G550
116 00340419080045801 Tôn lạnh AS100 phủ AF: 0.40mmx1219mm TCT G550 650 172 - 166 6 3.77906977 AZ100 0.37 0.4 1219 G550
117 00340419080026101 Tôn lạnh AS50 phủ AF: 0.50mmx1219mm TCT G550 870 188 - 182 6 4.62765957 AZ050 0.49 0.5 1219 G550
20
30
17,800
16,00002_02_02_DT1608
02_02_01_DT1608 Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 3
![Page 4: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
118 00940119060067202 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.30mmx1200mm G550 3,890 1,440 - 1,436 4 2.70138889 AZ070 0.28 0.3 1200 G550
119 00940119070044903 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.43mmx1219mm TCT G550 2,570 624 - 612 12 4.11858974 AZ070 0.41 0.43 1219 G550
120 00940119070044904 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.43mmx1219mm TCT G550 3,480 852 - 848 4 4.08450704 AZ070 0.41 0.43 1219 G550
121 00940119060014710 Tôn lạnh AZ050 phủ AF: 0.40mmx1210mm BMT G550 3,940 1,008 - 1,004 4 3.90873016 AZ050 0.4 0.41 1210 G550
122 00940119060014711 Tôn lạnh AZ050 phủ AF: 0.40mmx1210mm BMT G550 4,290 1,104 - 1,100 4 3.88586957 AZ050 0.4 0.41 1210 G550
123 00940119080053300 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.35mmx1200mm G550 3,720 1,300 - 1,296 4 2.86153846 AZ100 0.32 0.35 1200 G550
124 00940119060086500 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.54mmx1200mm G550 4,670 952 - 948 4 4.90546218 AZ100 0.51 0.54 1200 G550
125 00940119080039000 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.42mmx1219mm TCT G550 2,770 664 - 660 4 4.17168675 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
126 00940119040037001 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1219mm TCT G550 2,610 668 - 664 4 3.90718563 AZ070 0.38 0.4 1219 G550
127 00940119050023902 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.54mmx1180mm G550 3,040 624 - 620 4 4.87179487 AZ150 0.5 0.54 1180 G550
128 00940119060007906 Tôn lạnh AZ050 phủ CR: 0.25mmx914mm BMT G300 890 476 - 472 4 1.86974790 AZ050 0.25 0.26 914 G350
129 00940119080051300 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 1,530 808 - 804 4 1.89356436 AZ100 0.25 0.28 914 G550
130 00940119080051400 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 2,320 1,220 - 1,216 4 1.90163934 AZ100 0.25 0.28 914 G550
131 00940119080051500 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 2,560 1,348 - 1,344 4 1.89910979 AZ100 0.25 0.28 914 G550
132 00940119080051701 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 940 496 492 - 4 1.89516129 AZ100 0.25 0.28 914 G550
133 00940119080052600 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.25mmx914mm BMT G550 1,190 628 - 624 4 1.89490446 AZ100 0.25 0.28 914 G550
134 00940119060014301 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1210mm BMT G550 10,840 2,812 - 2,808 4 3.85490754 AZ050 0.4 0.41 1210 G550
135 00940119060014401 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1210mm BMT G550 10,590 2,756 - 2,752 4 3.84252540 AZ050 0.4 0.41 1210 G550
136 00950219080012700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.42mmx1219mm TCT G550 7,260 1,860 - 1,856 4 3.90322581 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
137 00940119050036305 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue AB04: 0.40mmx1219mm BMT G550 5,150 1,308 1,280 24 4 3.93730887 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
138 00940119060074103 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 920 236 - 232 4 3.89830508 AZ050 0.4 0.41 1219 G550
139 00940119060074104 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 740 184 - 180 4 4.02173913 AZ050 0.4 0.41 1219 G550
140 00940119050062703 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx914mm BMT G550 670 224 - 220 4 2.99107143 AZ050 0.4 0.41 914 G550
141 00940119050102201 Tôn lạnh AZ050 phủ AF Blue G01: 0.40mmx914mm BMT G550 4,870 1,640 - 1,636 4 2.96951220 AZ050 0.4 0.41 914 G550
142 00950219070007701 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.43mmx1219mm TCT G550 360 88 - 84 4 4.09090909 AZ070 0.41 0.43 1219 G550
143 00940119060016005 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.43mmx1210mm TCT G550 1,970 492 - 488 4 4.00406504 AZ070 0.41 0.43 1210 G550
144 00950219080002201 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.38mmx1219mm BMT G550 540 144 140 4 3.75000000 AZ070 0.38 0.4 1219 G550
145 00950219080012800 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 7,630 1,948 - 1,944 4 3.91683778 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
146 00950219080012901 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 3,250 832 - 828 4 3.90625000 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
147 00950219080013100 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm BMT G550 2,470 628 - 624 4 3.93312102 AZ070 0.4 0.42 1219 G550
148 01140319070056700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.22mmx1200mm G550 2,920 1,428 - 1,424 4 2.04481793 AZ070 0.2 0.22 1200 G550
149 01140319070089601 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.35mmx1200mm G550 3,520 1,088 1,084 - 4 3.23529412 AZ070 0.33 0.35 1200 G550
150 01140319070048600 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,260 1,148 1,144 - 4 3.71080139 AZ070 0.38 0.4 1200 G550
151 01140319070048700 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,230 1,140 1,136 - 4 3.71052632 AZ070 0.38 0.4 1200 G550
152 01140319070048800 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,480 1,208 1,204 - 4 3.70860927 AZ070 0.38 0.4 1200 G550
153 01140319070048900 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 4,030 1,088 1,084 - 4 3.70404412 AZ070 0.38 0.4 1200 G550
154 01140319070049000 Tôn lạnh AZ070 phủ AF: 0.40mmx1200mm G550 3,870 1,036 1,032 - 4 3.73552124 AZ070 0.38 0.4 1200 G550
155 01140319070043102 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.53mmx1200mm G550 2,490 508 - 504 4 4.90157480 AZ150 0.49 0.53 1200 G550
156 01140319070043103 Tôn lạnh AZ150 phủ AF: 0.53mmx1200mm G550 2,100 428 - 424 4 4.90654206 AZ150 0.49 0.53 1200 G550
157 01150219080000300 Tôn lạnh AS70 phủ AF: 0.50mmx1180mm BMT G550 2,610 548 - 544 4 4.76277372 AZ070 0.5 0.52 1180 G550
158 01150119070114603 Tôn lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.40mmx1219mm TCT G550 3,630 976 972 - 4 3.71926230 AZ070 0.38 0.4 1219 G550
70
20
50
50
60
20
18,700
18,700
16,500
16,300
18,700
17,500
02_05_02_DT1608
02_06_01_DT1608
02_06_02_DT1608
02_05_03_DT1608
02_05_04_DT1608
02_05_01_DT1608Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 4
![Page 5: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
159 01140319030060202 Tôn lạnh AZ100 phủ AF: 0.42mmx1219mm BMT G550 3,610 876 872 - 4 4.12100457 AZ100 0.42 0.45 1219 G550
160 01140319030098303 Tôn lạnh AZM100 phủ AF: 0.45mmx1219mm TCT CS Type B 3,250 788 784 - 4 4.12436548 AZ100 0.42 0.45 1219 G350
161 01140319030170501 Tôn lạnh AZM100 phủ AF: 0.38mmx914mm TCT CS Type B 1,360 540 - 536 4 2.51851852 AZ100 0.35 0.38 914 G350
162 01150219030210000 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G350 3,890 1,344 - 1,342 2 2.89434524 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BGL02
163 01150118120008202 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 17/05: 0.35mmx1220mm G350 1,410 472 - 470 2 2.98728814 AZ030 0.32 0.35 1220 G350 BRL01
164 00350219070108701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,120 1,086 1,080 - 6 3.79373849 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26
165 00350219070108901 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,130 1,086 1,080 - 6 3.80294659 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26
166 00350219070109001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 2,420 638 632 - 6 3.79310345 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26
167 00350219070109002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 1,460 384 378 - 6 3.80208333 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26
168 00350219070109201 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 2,690 710 704 - 6 3.78873239 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL26
169 00350219070056609 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.50mmx1220mm APT YS 550 3,390 746 740 - 6 4.54423592 AZ070 0.46 0.5 1220 G550 BBL26
170 00350219070092601 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,330 1,152 1,146 - 6 3.75868056 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL10
171 00350219070092701 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.43mmx1220mm APT YS 300 4,480 1,186 1,180 - 6 3.77740304 AZ070 0.39 0.43 1220 G350 BBL10
172 00350119070010201 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,800 464 - 458 6 3.87931034 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
173 00350119070071700 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,130 284 - 280 4 3.97887324 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
174 00350119070072100 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,310 336 - 332 4 3.89880952 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
175 00350219070230400 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,430 630 - 626 4 3.85714286 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
176 00350219070233100 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,590 418 - 414 4 3.80382775 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
177 00350219070233300 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,980 774 - 770 4 3.85012920 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
178 00350119070093400 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 1,730 452 - 448 4 3.82743363 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01
179 00350119070093500 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 3,960 1,040 - 1,036 4 3.80769231 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01
180 00350119070010101 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.47mmx1200mm G550 1,350 326 - 320 6 4.14110429 AZ100 0.42 0.47 1200 G550 BWL01
181 00350119070012404 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.47mmx1200mm G550 1,360 324 - 318 6 4.19753086 AZ100 0.42 0.47 1200 G550 BWL01
182 00350219070025300 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 4,280 1,254 - 1,250 4 3.41307815 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01
183 00350219050078301 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 4,140 1,634 - 1,630 4 2.53365973 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23
184 00350219050078501 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,820 1,110 - 1,106 4 2.54054054 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23
185 00350219050078601 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 3,690 1,454 - 1,450 4 2.53782669 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 MDL23
186 00350219050074801 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 3,980 1,372 - 1,368 4 2.90087464 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
187 00350219050074901 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,460 848 - 844 4 2.90094340 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
188 00350219050075601 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 3,750 1,286 - 1,282 4 2.91601866 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
189 00350219050077803 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 4,070 1,388 - 1,384 4 2.93227666 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
190 00350219050078801 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,240 766 - 762 4 2.92428198 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
191 00350219050078901 Tôn lạnh màu xám MDL23 AZ70 25/10: 0.35mmx1220mm APT YS 550 2,370 820 - 816 4 2.89024390 AZ070 0.29 0.35 1220 G550 MDL23
192 00350219050046801 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 2,380 620 614 - 6 3.83870968 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37
193 00350219050046802 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 2,860 744 - 738 6 3.84408602 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37
194 00350219050046803 Tôn lạnh màu vàng MYL37 AZM100 25/10: 0.45mmx1230mm APT SS 550 Class 1 3,230 842 - 836 6 3.83610451 AZ100 0.38 0.45 1230 G550 MYL37
195 00350219050049801 Tôn lạnh màu đỏ BRL36 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 3,170 1,242 - 1,238 4 2.55233494 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BRL36
196 00350219050047901 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,800 1,106 - 1,102 4 2.53164557 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34
197 00350219050047902 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 2,770 1,094 - 1,090 4 2.53199269 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34
198 00350219050048001 Tôn lạnh màu xanh BBL34 AZ70 25/10: 0.31mmx1220mm APT YS 550 4,150 1,634 - 1,630 4 2.53977968 AZ070 0.25 0.31 1220 G550 BBL34
50
50
60
40
30
18,000
18,500
18,000
18,000
18,50002_07_01_DT1608
03_02_01_DT1608
03_02_02_DT1608
03_02_03_DT1608
03_02_04_DT1608
Hà Nam
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 5
![Page 6: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
199 00350219030084704 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,720 1,024 - 1,020 4 4.60937500 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05
200 00350219050198602 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,200 686 - 682 4 4.66472303 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05
201 00350219050210801 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,800 1,034 1,028 - 6 4.64216634 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05
202 00350219050211501 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 4,710 1,010 1,004 - 6 4.66336634 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05
203 00350219050212301 Tôn lạnh màu xanh MGL05 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,040 652 - 648 4 4.66257669 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MGL05
204 00350219050183201 Tôn lạnh màu trắng MWL43 AZ070 25/07: 0.51mmx1250mm APT S250GD 3,310 710 - 706 4 4.66197183 AZ070 0.46 0.51 1250 G350 MWL43
205 00350219060003401 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 4,760 1,086 - 1,082 4 4.38305709 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38
206 00350219060004201 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 3,600 816 - 812 4 4.41176471 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38
207 00350219060004202 Tôn lạnh màu đỏ MRL38 AZ070 25/07: 0.48mmx1250mm APT S250GD 3,560 806 - 802 4 4.41687345 AZ070 0.43 0.48 1250 G350 MRL38
208 00350219060114600 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,480 2,290 2,280 6 4 1.95633188 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04
209 00350219060114601 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,650 2,308 2,298 6 4 2.01473137 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04
210 00350219060114800 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 4,550 2,208 2,198 6 4 2.06068841 AZ050 0.26 0.3 914 G550 BBL04
211 00350219040117601 Tôn kẽm màu trắng MWL27 Z120 25/10: 0.45mmx914mm TCT CS Type B 2,680 828 - 824 4 3.23671498 Z120 0.43 0.49 914 G350 MWL27
212 00350219020117801 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 2,330 1,186 - 1,180 6 1.96458685 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22
213 00350219020117901 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,710 2,174 - 2,168 6 2.16651334 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22
214 00350219020118001 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,980 2,274 - 2,268 6 2.18997361 AZ070 0.3 0.34 914 G350 BRL22
215 00350219070004901 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 4,120 1,822 1,816 - 6 2.26125137 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02
216 00350219060113901 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 210 108 - 102 6 1.94444444 AZ050 0.26 0.3 914 G550 MRL03
217 00350219060113903 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.30mmx914mm G550 340 178 - 172 6 1.91011236 AZ050 0.26 0.3 914 G550 MRL03
218 00350219060245100 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.25mmx914mm G550 790 506 - 502 4 1.56126482 AZ050 0.21 0.25 914 G550 MRL03
219 00350219060237301 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 920 462 - 456 6 1.99134199 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BGL02
220 00350219060244402 Tôn lạnh màu đỏ BRL13 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 740 368 - 362 6 2.01086957 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BRL13
221 00350219070000302 Tôn lạnh màu xanh BBL15 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 360 162 6 - 156 2.22222222 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BBL15
222 00350219070002301 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 700 278 - 272 6 2.51798561 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02
223 00350219070002602 Tôn lạnh màu xám BDL02 AZ100 20/05: 0.30mmx914mm BMT G300 360 160 - 154 6 2.25000000 AZ100 0.3 0.36 914 G350 BDL02
224 00350219070253502 Tôn lạnh màu đỏ BRL22 AZ070 15/05: 0.25mmx914mm BMT G300 470 250 - 244 6 1.88000000 AZ070 0.25 0.29 914 G350 BRL22
225 00350219060245801 Tôn lạnh màu xanh BBL15 AZ070 15/05: 0.27mmx914mm BMT G550 910 454 - 448 6 2.00440529 AZ070 0.27 0.31 914 G550 BBL15
226 00950219040006000 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,350 556 552 - 4 4.22661871 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
227 00950219040008100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,440 816 812 - 4 4.21568627 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
228 00950219040008200 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,420 812 612 196 4 4.21182266 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
229 00950219040012300 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,320 1,028 1,006 - 22 4.20233463 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
230 00950219040012400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,260 1,016 1,008 - 8 4.19291339 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
231 00950219040020100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,590 612 608 - 4 4.23202614 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
232 00950219040020900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,410 812 802 - 10 4.19950739 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
233 00950219040056200 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,390 560 556 - 4 4.26785714 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
234 00950219040056901 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,980 936 932 - 4 4.25213675 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
235 00950219040058102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 2,050 484 - 480 4 4.23553719 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
236 00950219040061702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,080 732 728 - 4 4.20765027 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
237 00950219040061800 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,100 972 968 - 4 4.21810700 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
238 00950219040061900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,120 968 964 - 4 4.25619835 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
239 00950219040062500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,920 932 916 - 16 4.20600858 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
70
60
10
40
60
18,000
16,500
15,500
18,000
18,000
03_02_06_DT1608
03_02_07_DT1608
03_05_01_DT1608
03_05_02_DT1608
03_02_05_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Phú Mỹ
Page 6
![Page 7: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
240 00950219050000300 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,380 804 800 - 4 4.20398010 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
241 00950219050000400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 3,310 788 784 - 4 4.20050761 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
242 00950219050000501 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,170 992 988 - 4 4.20362903 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
243 00950219050001400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,050 960 944 12 4 4.21875000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
244 00950219050001500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 4,420 1,040 1,036 - 4 4.25000000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
245 00950219050051700 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 2,480 660 - 656 4 3.75757576 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26
246 00950219050066600 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 2,950 784 - 780 4 3.76275510 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26
247 00950219050056401 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 3,960 976 - 972 4 4.05737705 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26
248 00950219050066400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 3,220 796 596 196 4 4.04522613 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26
249 00950219050088100 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 3,740 844 - 840 4 4.43127962 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02
250 00950219060052700 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 4,480 1,012 1,008 - 4 4.42687747 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02
251 00950219070072100 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1219mm G350 4,220 1,084 - 1,080 4 3.89298893 AZ050 0.41 0.45 1219 G350 BGL01
252 00950119070012202 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.30mmx1200mm G550 500 200 - 196 4 2.50000000 AZ050 0.26 0.3 1200 G550 WL01-02
253 00950219050062300 Tôn lạnh màu xanh BBL10 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 4,090 1,012 - 996 16 4.04150198 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL10
254 00950219050059803 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,050 300 - 296 4 3.50000000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BGL01
255 00950219060060400 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 3,610 828 824 - 4 4.35990338 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03
256 00950219060060800 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 4,650 1,060 1,056 - 4 4.38679245 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03
257 00950219060060901 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 2,850 648 - 644 4 4.39814815 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03
258 00950219060060902 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 2,460 560 - 556 4 4.39285714 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 MRL03
259 00950219040005801 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,340 316 122 190 4 4.24050633 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
260 00950219040007500 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,420 336 332 - 4 4.22619048 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
261 00950219040008600 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,930 452 448 - 4 4.26991150 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
262 00950219040008800 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,210 284 - 280 4 4.26056338 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
263 00950219040025301 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,540 364 - 360 4 4.23076923 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
264 00950219040025602 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,260 296 - 292 4 4.25675676 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
265 00950219040025900 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,980 466 462 - 4 4.24892704 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
266 00950219040056102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,070 248 244 - 4 4.31451613 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
267 00950219040061202 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,060 248 244 - 4 4.27419355 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
268 00950219050000101 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 1,940 452 448 - 4 4.29203540 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
269 00950219050051602 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 1,660 440 - 436 4 3.77272727 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26
270 00950219050066502 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.42mmx1220mm APT YS 250 1,530 404 - 400 4 3.78712871 AZ070 0.38 0.42 1220 G350 BBL26
271 00950219050057100 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 1,140 276 - 272 4 4.13043478 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26
272 00950118120036100 Tôn lạnh màu xanh BGL01 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 660 172 - 168 4 3.83720930 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BGL01
273 00950119020029801 Tôn lạnh màu xanh BGL02 AZ050 17/05: 0.50mmx1200mm G550 630 144 - 140 4 4.37500000 AZ050 0.46 0.5 1200 G550 BGL02
274 00950119070012500 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 700 172 - 168 4 4.06976744 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01
275 00950119070012602 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 350 88 - 84 4 3.97727273 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01
276 00950119080000501 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ100 17/05: 0.45mmx1200mm APT CGLC570 510 120 - 116 4 4.25000000 AZ100 0.4 0.45 1200 G550 BWL01
277 00950219060016701 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 660 172 - 168 4 3.83720930 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 MRL03
278 00950219040005702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 890 208 204 - 4 4.27884615 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
279 00950219040007301 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 880 208 204 - 4 4.23076923 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
280 00950219040007400 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 720 172 - 168 4 4.18604651 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
281 00950219040009001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 580 136 - 132 4 4.26470588 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
282 00950219040011701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 650 154 150 - 4 4.22077922 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
60
60
40
20
18,000
18,500
17,900
16,50003_05_06_DT1608
03_05_03_DT1608
03_05_04_DT1608
03_05_05_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Page 7
![Page 8: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
283 00950219040019902 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 510 120 - 116 4 4.25000000 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
284 00950219040020001 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 250 60 - 56 4 4.16666667 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
285 00950219040060101 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 920 216 - 212 4 4.25925926 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
286 00950219040061701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ030 15/05: 0.46mmx1220mm APT YS 300 790 184 180 - 4 4.29347826 AZ030 0.43 0.46 1220 G350 BBL26
287 00950219050056701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 250 910 224 - 220 4 4.06250000 AZ070 0.41 0.45 1220 G350 BBL26
288 01150119080007800 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.45mmx1220mm G550 4,250 1,040 1,038 - 2 4.08653846 AZ070 0.41 0.45 1220 G550 BGL03
289 01150119080006700 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,510 1,216 1,214 - 2 3.70888158 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
290 01150119080006800 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 3,960 1,060 1,058 - 2 3.73584906 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
291 01150119080006900 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,060 1,084 1,082 - 2 3.74538745 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
292 01150119080007000 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,030 1,068 1,066 - 2 3.77340824 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
293 01150119080007100 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 3,540 940 938 - 2 3.76595745 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
294 01150119080007900 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G350 4,110 1,100 1,098 - 2 3.73636364 AZ070 0.4 0.44 1219 G350 BGL03
295 01150119080008000 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G550 3,020 760 - 758 2 3.97368421 AZ070 0.4 0.44 1219 G550 BGL03
296 01150119080008100 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ070 17/05: 0.44mmx1219mm G550 2,900 732 - 730 2 3.96174863 AZ070 0.4 0.44 1219 G550 BGL03
297 01150119070168702 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.21mmx1200mm G550 150 92 - 90 2 1.63043478 AZ050 0.17 0.21 1200 G550 WL01-02
298 01150119070170100 Tôn lạnh màu vân gỗ nâu WL01-02 AZ050 17/05: 0.21mmx1200mm G550 1,560 988 - 986 2 1.57894737 AZ050 0.17 0.21 1200 G550 WL01-02
299 01150218020047903 Tôn lạnh màu trắng BWL01-ME AZ050 20/05: 0.35mmx1200mm G350 4,600 1,600 - 1,598 2 2.87500000 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BWL01-ME
300 01150218070023403 Tôn lạnh màu trắng BWL01-ME AZ050 20/05: 0.35mmx1200mm G350 4,180 1,420 - 1,418 2 2.94366197 AZ050 0.31 0.35 1200 G350 BWL01-ME
301 01150219070040602 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,720 504 - 502 2 3.41269841 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MRL03
302 01150119080030301 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,090 620 - 618 2 3.37096774 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01
303 01150119080030302 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,320 680 - 678 2 3.41176471 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01
304 01150219070130701 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 2,710 712 - 710 2 3.80617978 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
305 01150219070000102 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,020 304 - 302 2 3.35526316 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
306 01150219070000201 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 3,880 1,156 - 1,126 30 3.35640138 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
307 01150219070002102 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 1,040 308 - 306 2 3.37662338 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
308 01150219070002801 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 3,880 1,152 - 1,150 2 3.36805556 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
309 01150119070137701 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 3,660 1,256 - 1,254 2 2.91401274 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01
310 01150119070181201 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 4,380 1,164 1,162 - 2 3.76288660 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
311 01150119080038502 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 2,210 636 - 634 2 3.47484277 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MDL01
312 01150119070055902 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 370 124 - 122 2 2.98387097 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BRL01
313 01150119070166502 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.37mmx1200mm G550 460 136 - 134 2 3.38235294 AZ050 0.33 0.37 1200 G550 BGL03
314 01150119050191205 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 240 68 - 66 2 3.52941176 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01
315 01150219070000402 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 440 128 - 108 20 3.43750000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
316 01150219070002002 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 480 140 - 138 2 3.42857143 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
317 01150219070002402 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 600 176 - 146 30 3.40909091 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BYL02
318 01150219070003302 Tôn lạnh màu vàng BYL02 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 550 136 - 134 2 4.04411765 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BYL02
319 01150219070053202 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ150 17/05: 0.45mmx1200mm G550 580 144 - 142 2 4.02777778 AZ150 0.39 0.45 1200 G550 BWL01
320 01150119070137702 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 520 176 - 174 2 2.95454545 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01
321 01150219070042100 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 690 300 298 - 2 2.30000000 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 BBL04
322 01150219070140402 Tôn lạnh màu đỏ MRL31-WK AZ050 25/05: 0.50mmx1200mm G350 410 84 - 82 2 4.88095238 AZ050 0.46 0.5 1200 G350 MRL31-WK
323 01150219070037200 Tôn lạnh màu xám MDL01-PEC AZ150 25/10: 0.50mmx1200mm G350 840 196 - 194 2 4.28571429 AZ150 0.42 0.5 1200 G350 MDL01-PEC
324 01150219070041902 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 290 88 - 86 2 3.29545455 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04
325 01150219070050602 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 490 164 - 162 2 2.98780488 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04
20
70
40
40
50
16,500
19,000
19,000
19,000
17,200
03_05_06_DT1608
03_06_01_DT1608
03_06_02_DT1608
03_06_03_DT1608
03_06_04_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 8
![Page 9: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
326 01150219070051802 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 250 80 - 78 2 3.12500000 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04
327 01150219070123902 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 470 160 - 158 2 2.93750000 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04
328 01150219070126002 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 490 164 - 162 2 2.98780488 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BBL04
329 01150219070041501 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 850 376 374 - 2 2.26063830 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 MRL03
330 01150219070041502 Tôn lạnh màu đỏ MRL03 AZ050 17/05: 0.27mmx1200mm G550 170 76 - 74 2 2.23684211 AZ050 0.23 0.27 1200 G550 MRL03
331 01150119070197402 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 480 156 - 154 2 3.07692308 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 BGL03
332 01150119070180702 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 350 88 - 86 2 3.97727273 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
333 01150119070180802 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 240 60 - 58 2 4.00000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
334 01150119070181002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 470 120 - 118 2 3.91666667 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
335 01150119070181302 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 540 132 - 130 2 4.09090909 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
336 01150119070181502 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 240 56 - 54 2 4.28571429 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
337 01150119070181701 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 450 116 - 114 2 3.87931034 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
338 01150119070185002 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 310 76 - 74 2 4.07894737 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
339 01150119070185102 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 350 92 - 90 2 3.80434783 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
340 01150119070185202 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 280 68 - 66 2 4.11764706 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
341 01150119070185302 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 280 68 - 66 2 4.11764706 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 BBL26
342 01150219070071802 Tôn lạnh màu xanh BBL26 AZ70 15/05: 0.45mmx1220mm APT YS 550 950 240 - 238 2 3.95833333 AZ070 0.41 0.45 1220 G550 BBL26
343 01150119070172401 Tôn lạnh màu trắng BWL14 AZ150 25/12: 0.98mmx912mm BMT YS 300 680 84 - 80 4 8.09523810 AZ150 0.98 1.06 912 G350 BWL14
344 01150119080017702 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 470 136 - 134 2 3.45588235 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BRL01
345 01150119080029602 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 950 280 - 278 2 3.39285714 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01
346 01150119080030402 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 600 172 - 170 2 3.48837209 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BWL01
347 01150119070184202 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 390 100 - 98 2 3.90000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09
348 01150119070184302 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 260 68 - 66 2 3.82352941 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09
349 01150119070184502 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 210 56 - 54 2 3.75000000 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09
350 01150119070184601 Tôn lạnh màu xanh MGL09 AZ70 15/05: 0.44mmx1220mm APT YS 300 560 148 - 146 2 3.78378378 AZ070 0.4 0.44 1220 G350 MGL09
351 01150219070049002 Tôn lạnh màu xanh BBL04 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 270 72 - 70 2 3.75000000 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BBL04
352 01150219070054902 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 570 172 - 170 2 3.31395349 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 BGL03
353 01150219070119601 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 580 160 - 158 2 3.62500000 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BRL01
354 01150119080008400 Tôn lạnh màu xanh BGL03 AZ050 17/05: 0.42mmx1200mm G550 540 140 - 138 2 3.85714286 AZ050 0.38 0.42 1200 G550 BGL03
355 01150219070130901 Tôn lạnh màu trắng BWL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 640 164 - 162 2 3.90243902 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BWL01
356 01150119070160602 Tôn lạnh màu xanh BBL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 540 132 - 130 2 4.09090909 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BBL01
357 01150219070083103 Tôn lạnh màu đỏ BRL01 AZ050 17/05: 0.45mmx1200mm G550 440 108 - 106 2 4.07407407 AZ050 0.41 0.45 1200 G550 BRL01
358 01150119080041202 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 790 268 - 266 2 2.94776119 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01
359 01150119080041203 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.35mmx1200mm G550 700 240 - 238 2 2.91666667 AZ050 0.31 0.35 1200 G550 MDL01
360 01150119080038901 Tôn lạnh màu xám MDL01 AZ050 17/05: 0.40mmx1200mm G550 790 232 - 230 2 3.40517241 AZ050 0.36 0.4 1200 G550 MDL01
361 00950219070061500 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,250 700 - 696 4 4.64285714 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
362 00950219070061600 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 4,660 1,008 - 1,004 4 4.62301587 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
363 00950219070061700 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 1,130 240 - 236 4 4.70833333 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
364 00950219070061800 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,900 844 - 840 4 4.62085308 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
365 00950219070061900 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 3,750 812 - 808 4 4.61822660 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
366 00950219070062000 Tôn kẽm màu xanh BGL01 Z120 17/05: 0.50mmx1225mm G350 1,570 340 - 336 4 4.61764706 Z120 0.46 0.5 1225 G350 BGL01
50
40
17,200
18,70004_05_01_DT1608
03_06_04_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 9
![Page 10: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
367 00350218010222200 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G550 3,720 852 848 - 4 4.36619718 Z180 0.45 0.52 1200 G550 MYL06-PVC
368 00350217110158201 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 2,460 540 526 10 4 4.55555556 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
369 00350217110158400 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,320 728 724 - 4 4.56043956 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
370 00350217110159400 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 2,940 632 626 - 6 4.65189873 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
371 00350217110159500 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,590 772 766 - 6 4.65025907 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
372 00350217110159600 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,570 772 726 42 4 4.62435233 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
373 00350217110160100 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,850 832 828 - 4 4.62740385 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
374 00350217110160200 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,850 832 828 - 4 4.62740385 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
375 00350217110164800 Tôn kẽm màu vàng MYL06-PVC Z180 33/10: 0.52mmx1200mm G350 3,360 724 720 - 4 4.64088398 Z180 0.45 0.52 1200 G350 MYL06-PVC
376 00340119070250501 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 2,080 310 - 304 6 6.70967742 Z080 0.69 0.7 1219 G350
377 00340119070252101 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,200 178 - 170 8 6.74157303 Z080 0.69 0.7 1219 G350
378 00340119070252901 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,940 290 - 284 6 6.68965517 Z080 0.69 0.7 1219 G350
379 00340119080007202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,800 270 - 264 6 6.66666667 Z080 0.69 0.7 1219 G350
380 00340119080024201 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,070 158 - 152 6 6.77215190 Z080 0.69 0.7 1219 G350
381 00340119010073901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 0.71mmx1144mm TCT CS Type B 3,760 558 552 - 6 6.73835125 Z120 0.69 0.71 1144 G350
382 00340119010073902 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 0.71mmx1144mm TCT CS Type B 3,610 536 520 10 6 6.73507463 Z120 0.69 0.71 1144 G350
383 00340119080006101 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 1,030 146 - 140 6 7.05479452 Z080 0.69 0.7 1219 G350
384 00340119010011602 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 0.88mmx1213mm TCT SS 230 1,510 176 - 172 4 8.57954545 Z275 0.84 0.88 1213 G350
385 00340419030205301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.87mmx1260mm G350 1,340 160 - 154 6 8.37500000 Z080 0.86 0.87 1260 G350
386 00340419040009404 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.80mmx1219mm TCT SGCC 4,000 528 524 - 4 7.57575758 Z080 0.79 0.8 1219 G350
387 00340419040009405 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.80mmx1219mm TCT SGCC 5,360 708 704 - 4 7.57062147 Z080 0.79 0.8 1219 G350
388 00340119070030500 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,260 400 - 396 4 8.15000000 Z100 0.84 0.85 1219 G350
389 00340119070033100 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 3,190 384 374 6 4 8.30729167 Z100 0.84 0.85 1219 G350
390 00340119070030702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,210 148 - 142 6 8.17567568 Z100 0.84 0.85 1219 G350
391 00340419040143304 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.97mmx1230mm G350 2,430 270 - 264 6 9.00000000 Z080 0.96 0.97 1230 G350
392 00340119050036903 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.91mmx914mm TCT CS Type B 3,630 548 542 - 6 6.62408759 Z090 0.9 0.91 914 G350
393 00340119050036904 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.91mmx914mm TCT CS Type B 4,480 676 670 - 6 6.62721893 Z090 0.9 0.91 914 G350
394 00340119070059101 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.07mmx1212mm G350 1,740 172 - 166 6 10.11627907 Z080 1.06 1.07 1212 G350
395 00340119070243301 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.10mmx1219mm TCT SGCC 2,660 250 244 - 6 10.64000000 Z080 1.09 1.1 1219 G350
396 00340119070169901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.00mmx1250mm TCT G01 (M) 1,620 164 - 158 6 9.87804878 Z120 0.98 1 1250 G350
397 00340119070180301 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.15mmx1185mm TCT G01 (M) 1,070 100 - 94 6 10.70000000 Z120 1.13 1.15 1185 G350
398 00340118120128000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 1.30mmx1219mm TCT SGCC 7,390 592 580 - 12 12.48310811 Z120 1.28 1.3 1219 G350
399 00340118120129000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 1.30mmx1219mm TCT SGCC 7,270 592 576 12 4 12.28040541 Z120 1.28 1.3 1219 G350
400 00340119050032537 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.37mmx1212mm G350 1,280 98 13.06122449 Z080 1.36 1.37 1212 G350
401 00340119070168601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.30mmx1190mm TCT G01 (M) 1,530 124 - 114 10 12.33870968 Z120 1.28 1.3 1190 G350
402 00340119070168603 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.30mmx1190mm TCT G01 (M) 1,090 88 - 82 6 12.38636364 Z120 1.28 1.3 1190 G350
403 00340119070228501 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.60mmx1219mm TCT SGCC 2,230 144 138 - 6 15.48611111 Z080 1.59 1.6 1219 G350
404 00340119070227002 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 2,380 178 172 - 6 13.37078652 Z080 1.39 1.4 1219 G350
405 00340119070240702 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 1,560 116 110 - 6 13.44827586 Z080 1.39 1.4 1219 G350
406 00340119070240801 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 1,720 128 - 122 6 13.43750000 Z080 1.39 1.4 1219 G350
407 00340119080030601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.50mmx1240mm G350 1,920 130 - 124 6 14.76923077 Z120 1.48 1.5 1240 G350
40
40
30
40
30
50
21,900
21,900
16,000
15,500
15,500
15,400
06_02_02_DT1608
06_02_03_DT1608
06_02_04_DT1608
04_05_02_DT1608
04_05_03_DT1608
06_02_01_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 10
![Page 11: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
408 00340119070012302 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.77mmx1250mm G350 2,460 140 - 134 6 17.57142857 Z120 1.75 1.77 1250 G350
409 00340119070083701 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1200mm G350 2,320 138 - 132 6 16.81159420 Z120 1.93 1.95 1200 G350
410 00340119050200102 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1035mm G350 2,550 158 - 152 6 16.13924051 Z120 1.93 1.95 1035 G350
411 00340119040123303 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1160mm BMT BJ LSD340 1,080 58 - 54 4 18.62068966 Z220 2 2.03 1160 G350
412 00340119010198137 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1155mm BMT BJ LSD340 3,750 200 18.75000000 Z220 2 2.03 1155 G350
413 00340119040144737 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR: 2.00mmx1160mm BMT BJ LSD340 2,950 156 18.91025641 Z220 2 2.03 1160 G350
414 00340119080038702 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.00mmx1200mm G350 1,720 90 - 84 6 19.11111111 Z120 1.98 2 1200 G350
415 00340118110109202 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,670 82 - 78 4 20.36585366 Z120 2.11 2.13 1189 G350
416 00340119010097301 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,520 74 - 70 4 20.54054054 Z120 2.11 2.13 1189 G350
417 00340119030201102 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1190mm TCT CS Type B 1,370 68 - 64 4 20.14705882 Z180 2.1 2.13 1190 G350
418 00340119010097201 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,100 54 - 50 4 20.37037037 Z120 2.11 2.13 1189 G350
419 00340119030199702 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 1,050 52 - 48 4 20.19230769 Z180 2.1 2.13 1189 G350
420 00340118110112701 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 2,810 136 - 132 4 20.66176471 Z180 2.1 2.13 1189 G350
421 00340119030200702 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1189mm TCT CS Type B 2,070 100 - 96 4 20.70000000 Z180 2.1 2.13 1189 G350
422 00340119030201302 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.13mmx1190mm TCT CS Type B 3,020 148 - 144 4 20.40540541 Z180 2.1 2.13 1190 G350
423 00340119060028201 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.20mmx1219mm TCT G350 1,240 58 - 52 6 21.37931034 Z275 2.16 2.20 1219 G350
424 00340119020139301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 1,110 52 - 48 4 21.34615385 Z120 2.23 2.25 1100 G350
425 00340119020133301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 2,220 114 110 - 4 19.47368421 Z120 2.23 2.25 1100 G350
426 00340119020139601 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 2.25mmx1100mm TCT SGCC 2,090 108 104 - 4 19.35185185 Z120 2.23 2.25 1100 G350
427 00340119060160000 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.27mmx1230mm G350 10,910 500 - 496 4 21.82000000 Z180 2.24 2.27 1230 G350
428 00340119040176600 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.30mmx1219mm TCT G250 7,260 332 328 - 4 21.86746988 Z180 2.27 2.3 1219 G350
429 00340119070164400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 9,360 492 - 488 4 19.02439024 Z120 2.28 2.3 1035 G350
430 00340119070164500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 12,630 672 - 668 4 18.79464286 Z120 2.28 2.3 1035 G350
431 00340119070164600 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 7,080 372 - 368 4 19.03225806 Z120 2.28 2.3 1035 G350
432 00340119070186102 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.30mmx1035mm G350 5,100 268 - 262 6 19.02985075 Z120 2.28 2.3 1035 G350
433 00340119010195002 Thép dày mạ kẽm Z27 phủ CR: 2.40mmx1219mm TCT SGC340 1,130 44 - 38 6 25.68181818 Z275 2.36 2.40 1219 G350
434 00340119030230501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.49mmx1219mm TCT CS Type B 1,850 76 - 72 4 24.34210526 Z275 2.45 2.49 1219 G350
435 00340119040180001 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.45mmx1250mm TCT G350 1,840 76 - 70 6 24.21052632 Z275 2.41 2.45 1250 G350
436 00340118110236502 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,760 78 - 74 4 22.56410256 Z120 2.47 2.49 1149 G350
437 00340118110240502 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,600 70 - 66 4 22.85714286 Z180 2.46 2.49 1149 G350
438 00340118110235802 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,510 66 - 62 4 22.87878788 Z120 2.47 2.49 1149 G350
439 00340119010017401 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 1,190 50 - 46 4 23.80000000 Z180 2.46 2.49 1149 G350
440 00340119030167002 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1132mm TCT G350 1,480 66 - 62 4 22.42424242 Z275 2.46 2.50 1132 G350
441 00340118110254703 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,040 90 - 86 4 22.66666667 Z120 2.47 2.49 1149 G350
442 00340119010016502 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,890 124 - 120 4 23.30645161 Z120 2.47 2.49 1149 G350
443 00340119010016601 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,600 112 - 108 4 23.21428571 Z120 2.47 2.49 1149 G350
444 00340118110111902 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,620 112 - 108 4 23.39285714 Z180 2.46 2.49 1149 G350
445 00340119010018002 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.49mmx1149mm TCT CS Type B 2,080 90 - 86 4 23.11111111 Z180 2.46 2.49 1149 G350
446 00340119050121301 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 230 1,240 48 - 42 6 25.83333333 Z275 2.53 2.57 1250 G350
447 00340119050121501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 230 1,980 76 - 70 6 26.05263158 Z275 2.53 2.57 1250 G350
448 00340118120160602 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.60mmx1219mm TCT SGCC 2,990 120 - 116 4 24.91666667 Z180 2.57 2.6 1219 G350
449 00340119050113301 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.54mmx1219mm TCT SS 230 2,410 98 - 92 6 24.59183673 Z275 2.5 2.54 1219 G350
70
60
30
30
30
15,400
15,400
15,400
15,400
15,400
06_02_09_DT1608
06_02_06_DT1608
06_02_07_DT1608
06_02_08_DT1608
06_02_05_DT1608 Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 11
![Page 12: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
450 00340419030039606 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 1,660 200 - 196 4 8.30000000 Z180 0.83 0.86 1219 G450
451 00340419020154301 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,710 328 322 - 6 8.26219512 Z180 0.83 0.86 1219 G450
452 00340419020154302 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,530 308 302 - 6 8.21428571 Z180 0.83 0.86 1219 G450
453 00340119030041803 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 3,680 452 446 - 6 8.14159292 Z180 0.83 0.86 1219 G450
454 00340119030042008 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 3,760 458 452 - 6 8.20960699 Z180 0.83 0.86 1219 G450
455 00340419030039604 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,870 348 342 - 6 8.24712644 Z180 0.83 0.86 1219 G450
456 00340419030039605 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 2,760 334 328 - 6 8.26347305 Z180 0.83 0.86 1219 G450
457 00340419030207605 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 4,520 540 534 - 6 8.37037037 Z180 0.83 0.86 1219 G450
458 00340419030207606 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 0.86mmx1219mm TCT SS 340 class 1 4,060 486 480 - 6 8.35390947 Z180 0.83 0.86 1219 G450
459 00340119070099402 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.70mmx1219mm TCT G450 2,470 148 142 - 6 16.68918919 Z275 1.66 1.7 1219 G450
460 00340119070118202 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1035mm G450 3,460 244 - 238 6 14.18032787 Z120 1.73 1.75 1035 G450
461 00340119070119002 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1035mm G450 3,610 254 - 248 6 14.21259843 Z120 1.73 1.75 1035 G450
462 00340119080033103 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.75mmx1200mm G450 1,850 108 - 102 6 17.12962963 Z275 1.71 1.75 1200 G450
463 00340118120116300 Thép dày mạ kẽm Z150 phủ AF Blue 7.0kg: 1.90mmx1219mm BMT G01 5,860 316 234 - 82 18.54430380 Z150 1.9 1.92 1219 G450
464 00340119070120201 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1035mm G450 1,750 108 - 102 6 16.20370370 Z120 1.93 1.95 1035 G450
465 00340119050143605 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1180mm TCT G01 3,770 208 202 - 6 18.12500000 Z120 1.93 1.95 1180 G450
466 00340119050143704 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.95mmx1180mm TCT G01 3,650 202 196 - 6 18.06930693 Z120 1.93 1.95 1180 G450
467 00340119070200801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.06mmx1143mm TCT SS 340 Class 1 1,090 58 - 52 6 18.79310345 Z275 2.02 2.06 1143 G450
468 00340119070200803 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.06mmx1143mm TCT SS 340 Class 1 2,400 124 - 118 6 19.35483871 Z275 2.02 2.06 1143 G450
469 00340119070079501 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 4,470 210 - 204 6 21.28571429 Z180 2.2 2.23 1210 G450
470 00340119070079502 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,710 270 264 - 6 21.14814815 Z180 2.2 2.23 1210 G450
471 00340119070081001 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 4,400 202 - 196 6 21.78217822 Z180 2.2 2.23 1210 G450
472 00340119070081002 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 3,560 164 - 158 6 21.70731707 Z180 2.2 2.23 1210 G450
473 00340119070105600 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 6,530 300 294 - 6 21.76666667 Z180 2.2 2.23 1210 G450
474 00340119070105700 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,430 248 242 - 6 21.89516129 Z180 2.2 2.23 1210 G450
475 00340119070081100 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 8,210 380 370 6 4 21.60526316 Z180 2.2 2.23 1210 G450
476 00340119070105000 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 10,680 508 504 - 4 21.02362205 Z180 2.2 2.23 1210 G450
477 00340119070105100 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 8,630 408 346 58 4 21.15196078 Z180 2.2 2.23 1210 G450
478 00340119070105200 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 11,110 516 512 - 4 21.53100775 Z180 2.2 2.23 1210 G450
479 00340119070105300 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 9,150 424 420 - 4 21.58018868 Z180 2.2 2.23 1210 G450
480 00340119070116500 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 7,360 344 340 - 4 21.39534884 Z180 2.2 2.23 1210 G450
481 00340119070116600 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 7,340 344 340 - 4 21.33720930 Z180 2.2 2.23 1210 G450
482 00340119070116700 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 2.23mmx1210mm TCT SGC490 5,930 280 276 - 4 21.17857143 Z180 2.2 2.23 1210 G450
483 00340119040207501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,880 260 - 254 6 18.76923077 Z275 2.21 2.25 1045 G450
484 00340119040207502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,890 262 - 256 6 18.66412214 Z275 2.21 2.25 1045 G450
485 00340119040207503 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 5,060 270 - 264 6 18.74074074 Z275 2.21 2.25 1045 G450
486 00340119040207504 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.25mmx1045mm TCT SS 340 Class 1 4,420 236 - 230 6 18.72881356 Z275 2.21 2.25 1045 G450
487 00340119020023101 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,970 86 82 - 4 22.90697674 Z275 2.4 2.44 1190 G450
488 00340119020025901 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,650 72 68 - 4 22.91666667 Z275 2.4 2.44 1190 G450
489 00340119020032900 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 1,000 44 - 40 4 22.72727273 Z275 2.4 2.44 1190 G450
490 00340119020033004 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 2,090 84 66 14 4 24.88095238 Z275 2.4 2.44 1190 G450
491 00340119020027501 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1135mm BMT G450 3,690 170 166 - 4 21.70588235 Z275 2.4 2.44 1135 G450
492 00340119020027601 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1135mm BMT G450 2,950 136 132 - 4 21.69117647 Z275 2.4 2.44 1135 G450
50
50
50
30
80
30
30
15,500
15,400
15,400
15,400
15,400
15,400
15,400
06_02_10_DT1608
06_02_11_DT1608
06_02_16_DT1608
06_02_12_DT1608
06_02_13_DT1608
06_02_14_DT1608
06_02_15_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 12
![Page 13: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
493 00340119040018902 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.50mmx1219mm TCT G01 1,440 60 - 56 4 24.00000000 Z180 2.47 2.50 1219 G450
494 00340118120008401 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 1,640 66 - 62 4 24.84848485 Z275 2.46 2.50 1250 G450
495 00340118120008306 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 1,420 58 - 54 4 24.48275862 Z275 2.46 2.50 1250 G450
496 00340119010199001 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1035mm G450 1,120 52 - 48 4 21.53846154 Z275 2.46 2.50 1035 G450
497 00340119060069105 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.50mmx1190mm TCT SS 340 Class 1 3,610 148 142 - 6 24.39189189 Z275 2.46 2.5 1190 G450
498 00340119040076101 Thép dày mạ kẽm Z350 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 2,800 124 - 120 4 22.58064516 Z350 2.4 2.45 1190 G450
499 00340119020079302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 2,480 100 - 96 4 24.80000000 Z275 2.46 2.5 1250 G450
500 00340119020158201 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR3: 2.50mmx1250mm TCT S450GD 2,930 120 116 - 4 24.41666667 Z275 2.46 2.5 1250 G450
501 00340118100188902 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.52mmx1219mm TCT SS 340 Class 1 2,650 110 - 106 4 24.09090909 Z275 2.48 2.52 1219 G450
502 00340118100189102 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.52mmx1219mm TCT SS 340 Class 1 2,490 102 - 98 4 24.41176471 Z275 2.48 2.52 1219 G450
503 00340118100138437 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 1,940 88 22.04545455 Z450 2.5 2.56 1090 G450
504 00340118110198537 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1080mm TCT SGC440 1,550 70 22.14285714 Z450 2.5 2.56 1080 G450
505 00340118110242037 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1080mm TCT SGC440 1,540 70 22.00000000 Z450 2.5 2.56 1080 G450
506 00340118110206801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 340 Class 1 2,680 104 100 - 4 25.76923077 Z275 2.53 2.57 1250 G450
507 00340118110207502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 340 Class 1 2,440 96 - 92 4 25.41666667 Z275 2.53 2.57 1250 G450
508 00340118100138537 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,520 114 22.10526316 Z450 2.5 2.56 1090 G450
509 00340118100138637 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,810 128 21.95312500 Z450 2.5 2.56 1090 G450
510 00340118100138737 Thép dày mạ kẽm Z45 phủ CR: 2.56mmx1090mm SGC440 2,220 100 22.20000000 Z450 2.5 2.56 1090 G450
511 00340119070204203 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 380 3,930 150 144 - 6 26.20000000 Z275 2.53 2.57 1250 G450
512 00340119040245104 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 1,720 68 - 62 6 25.29411765 Z180 2.55 2.58 1224 G450
513 00340119040233201 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 1,120 44 - 38 6 25.45454545 Z180 2.55 2.58 1224 G450
514 00340118110032202 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,740 110 - 106 4 24.90909091 Z180 2.55 2.58 1224 G450
515 00340119040232602 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 3,490 138 - 132 6 25.28985507 Z180 2.55 2.58 1224 G450
516 00340119040232802 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,410 96 - 90 6 25.10416667 Z180 2.55 2.58 1224 G450
517 00340119040245001 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,010 80 74 - 6 25.12500000 Z180 2.55 2.58 1224 G450
518 00340119040245101 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ AF: 2.58mmx1224mm TCT SS 393 2,230 88 - 82 6 25.34090909 Z180 2.55 2.58 1224 G450
519 00340119070183300 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,090 316 312 - 4 22.43670886 Z275 2.40 2.44 1190 G450
520 00340119070183400 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 6,750 300 296 - 4 22.50000000 Z275 2.40 2.44 1190 G450
521 00340119070183500 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 8,160 346 342 - 4 23.58381503 Z275 2.40 2.44 1190 G450
522 00340119070193700 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 6,210 276 232 30 14 22.50000000 Z275 2.40 2.44 1190 G450
523 00340119070193802 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,050 314 - 308 6 22.45222930 Z275 2.40 2.44 1190 G450
524 00340119070193803 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 5,550 248 - 242 6 22.37903226 Z275 2.40 2.44 1190 G450
525 00340119070241200 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 7,600 334 330 - 4 22.75449102 Z275 2.40 2.44 1190 G450
526 00340119050113200 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.54mmx1219mm TCT SS 230 10,270 414 410 - 4 24.80676329 Z275 2.50 2.54 1219 G450
527 00340119070204102 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.57mmx1250mm TCT SS 380 4,680 178 172 - 6 26.29213483 Z275 2.53 2.57 1250 G450
528 00340119070230500 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,380 904 900 - 4 5.95132743 Z080 0.6 0.61 1219 G550
529 00340119070230600 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,950 860 856 - 4 5.75581395 Z080 0.6 0.61 1219 G550
530 00340119070230700 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,010 680 676 - 4 5.89705882 Z080 0.6 0.61 1219 G550
531 00340119070230800 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,210 884 880 - 4 5.89366516 Z080 0.6 0.61 1219 G550
532 00340419070119401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,310 224 - 218 6 5.84821429 Z080 0.6 0.61 1219 G550
533 00340419070123600 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,130 874 864 6 4 5.86956522 Z080 0.6 0.61 1219 G550
534 00340419070123801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,710 798 792 - 6 5.90225564 Z080 0.6 0.61 1219 G550
40
40
30
40
50
30
50
15,400
15,400
15,400
15,400
15,400
15,400
16,000
06_02_20_DT1608
06_02_19_DT1608
06_02_17_DT1608
06_02_18_DT1608
06_02_21_DT1608
06_02_22_DT1608
06_02_23_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 13
![Page 14: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
535 00340419020089801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,490 596 592 - 4 5.85570470 Z120 0.6 0.62 1219 G550
536 00340419040082100 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,970 678 662 10 6 5.85545723 Z120 0.6 0.62 1219 G550
537 00340419040090800 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,830 818 802 10 6 5.90464548 Z120 0.6 0.62 1219 G550
538 00340419040090900 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,860 814 798 10 6 5.97051597 Z120 0.6 0.62 1219 G550
539 00340419040091002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,360 566 - 560 6 5.93639576 Z120 0.6 0.62 1219 G550
540 00340419040106501 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,000 858 - 852 6 5.82750583 Z120 0.6 0.62 1219 G550
541 00340419040106502 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,130 882 - 876 6 5.81632653 Z120 0.6 0.62 1219 G550
542 00340419040106901 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,740 978 - 972 6 5.86912065 Z120 0.6 0.62 1219 G550
543 00340419040107400 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,410 750 734 10 6 5.88000000 Z120 0.6 0.62 1219 G550
544 00340419040107900 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,950 670 654 10 6 5.89552239 Z120 0.6 0.62 1219 G550
545 00340419040108000 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,040 674 658 10 6 5.99406528 Z120 0.6 0.62 1219 G550
546 00340419040086802 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,320 484 - 478 6 6.85950413 Z120 0.7 0.72 1219 G550
547 00340419040086801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,290 484 - 478 6 6.79752066 Z120 0.7 0.72 1219 G550
548 00340419040108500 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 5,160 758 742 10 6 6.80738786 Z120 0.7 0.72 1219 G550
549 00340419040080500 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,910 710 694 10 6 6.91549296 Z120 0.7 0.72 1219 G550
550 00340419040081604 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,570 672 668 - 4 6.80059524 Z120 0.7 0.72 1219 G550
551 00340119020095601 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,080 598 - 592 6 6.82274247 Z120 0.7 0.72 1219 G550
552 00340419040080700 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,080 582 566 10 6 7.01030928 Z120 0.7 0.72 1219 G550
553 00340419040086803 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,940 570 - 564 6 6.91228070 Z120 0.7 0.72 1219 G550
554 00340419040080600 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 3,780 542 526 10 6 6.97416974 Z120 0.7 0.72 1219 G550
555 00340119020098602 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,030 152 - 148 4 6.77631579 Z120 0.7 0.72 1219 G550
556 00340119020099002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,150 166 - 162 4 6.92771084 Z120 0.7 0.72 1219 G550
557 00340119020105102 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 1,010 144 - 140 4 7.01388889 Z120 0.7 0.72 1219 G550
558 00340419040116702 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR3: 0.80mmx1219mm BMT SGC570 2,700 334 - 328 6 8.08383234 Z220 0.8 0.83 1219 G550
559 00340119070136801 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.20mmx1190mm BMT G550 1,000 86 - 80 6 11.62790698 Z275 1.2 1.24 1190 G550
560 00340418100111701 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 700 108 - 104 4 6.48148148 Z120 0.65 0.67 1219 G550
561 00340118090220802 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 680 110 - 106 4 6.18181818 Z100 0.64 0.65 1219 G550
562 00340118090220401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 660 106 - 102 4 6.22641509 Z100 0.64 0.65 1219 G550
563 00340118090220801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 650 104 - 100 4 6.25000000 Z100 0.64 0.65 1219 G550
564 00340418100099301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 640 108 - 104 4 5.92592593 Z120 0.65 0.67 1219 G550
565 00340118090220301 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 590 94 - 90 4 6.27659574 Z100 0.64 0.65 1219 G550
566 00340418100157302 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.65mmx1219mm BMT BJ LSD570 560 86 - 82 4 6.51162791 Z120 0.65 0.67 1219 G550
567 00340118090222201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD570 540 86 - 82 4 6.27906977 Z100 0.64 0.65 1219 G550
568 00340118090113402 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 740 104 - 100 4 7.11538462 Z120 0.7 0.72 1219 G550
569 00340118110200002 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 720 102 - 98 4 7.05882353 Z120 0.7 0.72 1219 G550
570 00340418100092301 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 710 104 - 100 4 6.82692308 Z120 0.7 0.72 1219 G550
571 00340118090211302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.7 0.71 1219 G550
572 00340418100092801 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 600 88 - 84 4 6.81818182 Z120 0.7 0.72 1219 G550
573 00340119040261001 Thép dày mạ kẽm Z90 phủ CR: 0.76mmx1219mm TCT CS Type B 550 76 - 70 6 7.23684211 Z090 0.75 0.76 1219 G350
574 00340418100124201 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 430 62 - 58 4 6.93548387 Z120 0.7 0.72 1219 G550
575 00340418100092402 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 380 54 - 50 4 7.03703704 Z120 0.7 0.72 1219 G550
576 00340418110195501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 830 122 - 118 4 6.80327869 Z100 0.69 0.70 1219 G550
577 00340418110195901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 690 102 - 98 4 6.76470588 Z100 0.69 0.7 1219 G550
80
30
30
60
16,000
14,000
16,000
16,000
06_02_26_DT1608
06_02_27_DT1608
06_02_24_DT1608
06_02_25_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 14
![Page 15: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
578 00340418110196202 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.69 0.7 1219 G550
579 00340418110194701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSD570 470 68 - 64 4 6.91176471 Z100 0.69 0.7 1219 G550
580 00340119070251701 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT SGCC 650 96 - 90 6 6.77083333 Z080 0.69 0.7 1219 G350
581 00340119070222201 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT SGCC 850 148 - 142 6 5.74324324 Z080 0.59 0.6 1219 G350
582 00340119080005402 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.75mmx1200mm TCT SGC 340 710 100 - 94 6 7.10000000 Z080 0.74 0.75 1200 G350
583 00340119070070801. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.75mmx1219mm TCT BJ LSD340 770 108 - 102 6 7.12962963 Z100 0.74 0.75 1219 G350
584 00340119070068901. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.75mmx1219mm TCT BJ LSD340 890 98 - 92 6 9.08163265 Z100 0.74 0.75 1219 G350
585 00340418100115201 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.60mmx1219mm BMT BJ LSD570 950 156 - 152 4 6.08974359 Z120 0.6 0.62 1219 G550
586 00340419040117301 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR3: 0.80mmx1219mm BMT SGC570 640 78 - 72 6 8.20512821 Z220 0.8 0.83 1219 G550
587 00340119040137902 Thép dày mạ kẽm Z18 phủ CR: 0.95mmx1219mm BMT BJ LSD570 600 64 - 60 4 9.37500000 Z180 0.95 0.98 1219 G550
588 00340119070011101 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 1.15mmx1200mm G350 750 68 - 62 6 11.02941176 Z080 1.14 1.15 1200 G350
589 00340119030085104 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 770 72 - 66 6 10.69444444 Z080 1.14 1.15 1200 G350
590 00340119070068701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 940 102 - 96 6 9.21568627 Z100 0.94 0.95 1219 G350
591 00340119070175101 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.50mmx1190mm BMT G450 650 46 - 40 6 14.13043478 Z275 1.5 1.54 1190 G450
592 00340119070178901 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.90mmx1190mm BMT G450 650 36 - 30 6 18.05555556 Z275 1.9 1.94 1190 G450
593 00340119070192302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 800 36 - 30 6 22.22222222 Z275 2.4 2.44 1190 G450
594 00340119070241502 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.40mmx1190mm BMT G450 930 40 - 34 6 23.25000000 Z275 2.4 2.44 1190 G450
595 00340119070205902 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 790 84 - 78 6 9.40476190 Z080 0.99 1 1219 G350
596 00340119070206102 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 800 84 - 78 6 9.52380952 Z080 0.99 1 1219 G350
597 00340119070206802 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.00mmx1219mm TCT SGCC 880 92 - 86 6 9.56521739 Z080 0.99 1 1219 G350
598 00340119070197601 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.90mmx1219mm TCT SGCC 570 66 - 60 6 8.63636364 Z080 0.89 0.9 1219 G350
599 00340119070208202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.90mmx1219mm TCT SGCC 630 74 - 68 6 8.51351351 Z080 0.89 0.9 1219 G350
600 00340119070248902 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.10mmx1219mm TCT SGCC 470 44 - 38 6 10.68181818 Z080 1.09 1.1 1219 G350
601 00340119070235302 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.40mmx1219mm TCT SGCC 630 48 - 42 6 13.12500000 Z080 1.39 1.4 1219 G350
602 00340119070149202 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 610 56 - 50 6 10.89285714 Z080 1.14 1.15 1200 G350
603 00340419020131004 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 1.00mmx1219mm BMT G550 650 62 - 56 6 10.48387097 Z220 1 1.03 1219 G550
604 00340119080004301 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 0.95mmx1200mm TCT SGC 340 400 44 - 38 6 9.09090909 Z080 0.94 0.95 1200 G350
605 00340119080035402 Thép dày mạ kẽm Z08 phủ CR: 1.15mmx1200mm TCT SGC 340 910 80 - 74 6 11.37500000 Z080 1.14 1.15 1200 G350
606 00940219060044400 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,980 316 - 312 4 6.26582278 Z100 0.64 0.65 1219 G350
607 00940219050010200 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G550 3,740 660 656 - 4 5.66666667 Z220 0.58 0.61 1200 G550
608 00940219050010300 Thép dày mạ kẽm Z220 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G550 3,460 608 604 - 4 5.69078947 Z220 0.58 0.61 1200 G550
609 00940219070016203 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,280 204 - 200 4 6.27450980 Z100 0.64 0.65 1219 G350
610 00940219070022001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,020 164 - 160 4 6.21951220 Z100 0.64 0.65 1219 G350
611 00940219050011401 Thép dày mạ kẽm Z150 phủ CR: 0.61mmx1200mm TCT G01 8,650 1,540 1,536 - 4 5.61688312 Z150 0.59 0.61 1200 G450
612 00940219070011501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,370 168 4 160 4 8.15476190 Z100 0.84 0.85 1219 G350
613 00940219070008402 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,300 136 - 132 4 9.55882353 Z100 0.94 0.95 1219 G350
614 00940219070010302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 1,030 110 - 106 4 9.36363636 Z100 0.94 0.95 1219 G350
615 00940219070059201 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1160mm BMT SGC570 1,470 208 - 204 4 7.06730769 Z220 0.75 0.78 1160 G550
616 00940219070063001 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 1,940 260 - 256 4 7.46153846 Z220 0.75 0.78 1219 G550
617 00940219070063003 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 2,800 368 - 364 4 7.60869565 Z220 0.75 0.78 1219 G550
618 00940219070067901 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1219mm BMT SGC570 5,890 808 - 804 4 7.28960396 Z220 0.75 0.78 1219 G550
30
30
40
30
14,000
14,000
15,000
15,00006_05_02_DT1608
06_02_27_DT1608
06_02_28_DT1608
06_05_01_DT1608Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 15
![Page 16: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
619 00940219060048400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.45mmx1219mm TCT G01 5,980 424 - 420 4 14.10377358 Z120 1.43 1.45 1219 G450
620 00940219060049900 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,080 400 - 396 4 17.70000000 Z120 1.83 1.85 1219 G450
621 00940219060062200 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 6,350 352 348 - 4 18.03977273 Z120 1.83 1.85 1219 G450
622 00940219060062400 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,290 408 404 - 4 17.86764706 Z120 1.83 1.85 1219 G450
623 00940219060062500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 6,880 380 376 - 4 18.10526316 Z120 1.83 1.85 1219 G450
624 00940219060062300 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,300 404 400 - 4 18.06930693 Z120 1.83 1.85 1219 G450
625 00940219060062600 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,290 408 404 - 4 17.86764706 Z120 1.83 1.85 1219 G450
626 00940219060062700 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.85mmx1219mm TCT G01 7,360 408 404 - 4 18.03921569 Z120 1.83 1.85 1219 G450
627 00340119050116402 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 2.00mmx1250mm BMT G220 6,600 320 316 - 4 20.62500000 Z275 2 2.04 1250 G350
628 00340119050116503 Thép dày mạ kẽm Z350 phủ CR: 2.00mmx1250mm BMT G01 6,650 320 316 - 4 20.78125000 Z350 2 2.05 1250 G450
629 00940219060035802 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.58mmx1200mm G350 780 148 - 144 4 5.27027027 Z080 0.57 0.58 1200 G350
630 00940219060075102 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.58mmx1200mm G350 840 148 - 144 4 5.67567568 Z080 0.57 0.58 1200 G350
631 00940118040105805 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ CR3: 0.60mmx1250mm TCT DX51D 770 128 - 124 4 6.01562500 Z200 0.57 0.6 1250 G350
632 00940118040106207 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ CR3: 0.60mmx1250mm TCT DX51D 620 100 - 96 4 6.20000000 Z200 0.57 0.6 1250 G350
633 00940219070016601 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 330 48 - 44 4 6.87500000 Z100 0.64 0.65 1219 G350
634 00940219070016901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSD340 840 132 - 128 4 6.36363636 Z100 0.64 0.65 1219 G350
635 00940219060030101 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 730 92 - 88 4 7.93478261 Z100 0.84 0.85 1219 G350
636 00940219060034501 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.85mmx1219mm TCT BJ LSD340 780 92 - 88 4 8.47826087 Z100 0.84 0.85 1219 G350
637 00940219070007902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 980 100 - 96 4 9.80000000 Z100 0.94 0.95 1219 G350
638 00940219070022902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.95mmx1219mm TCT BJ LSD340 890 96 - 92 4 9.27083333 Z100 0.94 0.95 1219 G350
639 00940219070060301 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 0.75mmx1160mm BMT SGC570 630 88 - 84 4 7.15909091 Z220 0.75 0.78 1160 G550
640 00940219070069601 Thép dày mạ kẽm Z22 phủ CR3: 1.00mmx1104mm BMT SGC570 550 60 - 56 4 9.16666667 Z220 1 1.03 1104 G550
641 00940219050009406 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.59mmx1200mm G350 810 144 - 140 4 5.62500000 Z080 0.58 0.59 1200 G350
642 01140219070043102 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 4,120 604 600 - 4 6.82119205 Z120 0.7 0.72 1219 G550
643 01140119070083502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,790 416 - 412 4 6.70673077 Z100 0.69 0.7 1219 G450
644 01140119070092402 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,030 308 - 304 4 6.59090909 Z100 0.69 0.7 1219 G450
645 01140119070092802 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 2,010 300 - 280 20 6.70000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450
646 01140219070090202 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,490 224 - 220 4 6.65178571 Z100 0.69 0.7 1219 G450
647 01140219070090204 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,580 236 - 232 4 6.69491525 Z100 0.69 0.7 1219 G450
648 01140219070091901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 1,300 196 - 192 4 6.63265306 Z100 0.69 0.7 1219 G450
649 01140119060068501 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.48mmx1232mm TCT SS 340 Class 1 8,300 336 332 - 4 24.70238095 Z180 2.45 2.48 1232 G450
650 01140119060068503 Thép dày mạ kẽm Z180 phủ CR: 2.48mmx1232mm TCT SS 340 Class 1 5,660 232 230 - 2 24.39655172 Z180 2.45 2.48 1232 G450
651 01140219070042101 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 570 84 - 80 4 6.78571429 Z120 0.7 0.72 1219 G550
652 01140219070043101 Thép dày mạ kẽm Z12 phủ CR: 0.70mmx1219mm BMT BJ LSD570 300 44 - 40 4 6.81818182 Z120 0.7 0.72 1219 G550
653 01140219070051801 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 400 44 - 40 4 9.09090909 Z080 0.94 0.95 1200 G350
654 01140219070032602 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 1,060 120 - 116 4 8.83333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350
655 01140219070046301 Thép dày mạ kẽm Z200 phủ AF: 1.05mmx1219mm TCT G550 380 32 - 28 4 11.87500000 Z200 1.02 1.05 1219 G550
656 01140119070017702 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 1,070 116 - 112 4 9.22413793 Z080 0.94 0.95 1200 G350
657 01140219070049301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 560 60 - 56 4 9.33333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350
658 01140219070051301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 490 52 - 48 4 9.42307692 Z080 0.94 0.95 1200 G350
659 01140219070052301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.95mmx1200mm G350 460 48 - 44 4 9.58333333 Z080 0.94 0.95 1200 G350
660 01140219070128302 Thép dày mạ kẽm Z275 phủ CR: 1.50mmx1219mm TCT G250 1,030 68 - 64 4 15.14705882 Z275 1.46 1.5 1219 G350
661 01140119070039705. Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT Bj LSDL2 420 76 - 72 4 5.52631579 Z100 0.59 0.6 1219 G450
30
30
30
30
60
30
20
16,000
15,400
14,000
15,300
15,300
15,300
14,000
06_06_03_DT1608
06_05_05_DT1608
06_05_03_DT1608
06_05_04_DT1608
06_05_06_DT1608
06_06_01_DT1608
06_06_02_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 16
![Page 17: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
662 01140219070000301 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 0.78mmx1194mm G350 500 68 - 64 4 7.35294118 Z080 0.77 0.78 1194 G350
663 01140219070060901 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CRO: 0.60mmx1219mm TCT G250 440 76 - 72 4 5.78947368 Z120 0.58 0.6 1219 G350
664 01140119070029902 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 920 160 - 156 4 5.75000000 Z100 0.59 0.6 1219 G450
665 01140119070048102 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 400 68 - 64 4 5.88235294 Z100 0.59 0.6 1219 G450
666 01140219070062702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 660 116 - 112 4 5.68965517 Z100 0.59 0.6 1219 G450
667 01140219070063502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 850 148 - 144 4 5.74324324 Z100 0.59 0.6 1219 G450
668 01140219070063801 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 390 64 - 60 4 6.09375000 Z100 0.59 0.6 1219 G450
669 01140219070065401 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 640 108 - 104 4 5.92592593 Z100 0.59 0.6 1219 G450
670 01140219070078502 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 660 112 - 108 4 5.89285714 Z100 0.59 0.6 1219 G450
671 01140219070079302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 700 124 - 120 4 5.64516129 Z100 0.59 0.6 1219 G450
672 01140219070081302 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 920 160 - 156 4 5.75000000 Z100 0.59 0.6 1219 G450
673 01140219070081901 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.60mmx1219mm TCT BJ LSDL2 890 156 - 152 4 5.70512821 Z100 0.59 0.6 1219 G450
674 01140219070084001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSDL2 400 60 - 56 4 6.66666667 Z100 0.64 0.65 1219 G450
675 01140219070131701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.65mmx1219mm TCT BJ LSDL2 370 48 - 44 4 7.70833333 Z100 0.64 0.65 1219 G450
676 01140119070061702 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 570 84 - 80 4 6.78571429 Z100 0.69 0.7 1219 G450
677 01140119070082001 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 560 80 - 76 4 7.00000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450
678 01140219070085201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 560 80 - 76 4 7.00000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450
679 01140219070087201 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 460 68 - 64 4 6.76470588 Z100 0.69 0.7 1219 G450
680 01140219070089002 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 500 72 - 68 4 6.94444444 Z100 0.69 0.7 1219 G450
681 01140219070089701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 430 64 - 60 4 6.71875000 Z100 0.69 0.7 1219 G450
682 01140219070090701 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 680 100 - 96 4 6.80000000 Z100 0.69 0.7 1219 G450
683 01140219070091101 Thép dày mạ kẽm Z10 phủ CR: 0.70mmx1219mm TCT BJ LSDL2 450 68 - 64 4 6.61764706 Z100 0.69 0.7 1219 G450
684 01140218050061500 Thép dày mạ kẽm Z120 phủ CR: 1.75mmx1220mm G350 6,490 388 384 - 4 16.72680412 Z120 1.73 1.75 1220 G350
685 01140118090096700 Thép dày mạ kẽm Z080 phủ CR: 2.20mmx1200mm G350 10,490 504 500 - 4 20.81349206 Z080 2.19 2.2 1200 G350
686 00340419030123901 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 4,600 426 420 - 6 10.79812207 AZ190 1.15 1.2 1170 G350
687 00340419030123902 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 4,680 434 428 - 6 10.78341014 AZ190 1.15 1.2 1170 G350
688 00340419030150001 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 3,680 344 338 - 6 10.69767442 AZ190 1.15 1.2 1170 G350
689 00340419030150002 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.20mmx1170mm TCT DX51D 3,560 334 328 - 6 10.65868263 AZ190 1.15 1.2 1170 G350
690 00340419040072905 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1250mm TCT G250 3,100 228 - 222 6 13.59649123 AZ100 1.37 1.4 1250 G350
691 00340419040072906 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1250mm TCT G250 3,430 250 - 244 6 13.72000000 AZ100 1.37 1.4 1250 G350
692 00340419070163702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 2,390 182 - 176 6 13.13186813 AZ100 1.37 1.4 1219 G350
693 00340419070163703 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 5,800 440 434 - 6 13.18181818 AZ100 1.37 1.4 1219 G350
694 00340419070165001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 9,800 744 738 - 6 13.17204301 AZ100 1.37 1.4 1219 G350
695 00340419070165002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 10,020 760 734 20 6 13.18421053 AZ100 1.37 1.4 1219 G350
696 00340419010007901 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,660 752 748 - 4 14.17553191 AZ100 1.39 1.42 1250 G350
697 00340419010007902 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,260 724 720 - 4 14.17127072 AZ100 1.39 1.42 1250 G350
698 00340419010009601 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,590 758 754 - 4 13.97097625 AZ100 1.39 1.42 1250 G350
699 00340419010009602 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ CR3: 1.42mmx1250mm TCT CS Type B 10,060 718 714 - 4 14.01114206 AZ100 1.39 1.42 1250 G350
700 00340419030124800 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 10,800 752 736 10 6 14.36170213 AZ190 1.45 1.5 1250 G350
701 00340419030124900 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,350 512 496 10 6 14.35546875 AZ190 1.45 1.5 1250 G350
702 00340419030125000 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,390 514 498 10 6 14.37743191 AZ190 1.45 1.5 1250 G350
703 00340419030125100 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,420 516 500 10 6 14.37984496 AZ190 1.45 1.5 1250 G350
704 00340419030125200 Thép dày mạ lạnh AZ190 phủ CR: 1.50mmx1250mm TCT DX51D 7,320 508 504 - 4 14.40944882 AZ190 1.45 1.5 1250 G350
30
30
30
60
70
70
14,000
15,200
15,300
15,300
15,300
15,300
06_06_03_DT1608
06_07_01_DT1608
07_02_01_DT1608
07_02_02_DT1608
07_02_03_DT1608
07_02_04_DT1608
Hà Nam
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 17
![Page 18: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
705 00340419050173501 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G300 4,700 320 314 - 6 14.68750000 AZ180 1.55 1.6 1200 G350
706 00340419050173502 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G300 3,900 266 260 - 6 14.66165414 AZ180 1.55 1.6 1200 G350
707 00340419070145900 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1045mm G300 10,090 688 684 - 4 14.66569767 AZ180 1.75 1.8 1045 G350
708 00340419070146000 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1045mm G300 10,170 692 688 - 4 14.69653179 AZ180 1.75 1.8 1045 G350
709 00340419070147600 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.97mmx1240mm G300 10,120 532 528 - 4 19.02255639 AZ180 1.92 1.97 1240 G350
710 00340419070147700 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1200mm G300 5,320 316 312 - 4 16.83544304 AZ180 1.75 1.8 1200 G350
711 00340419050084605. Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 5,570 418 412 - 6 13.32535885 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
712 00340419070145301 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 10,460 800 - 794 6 13.07500000 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
713 00340419070146601 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,730 510 - 504 6 13.19607843 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
714 00340419070147201 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,260 482 476 - 6 12.98755187 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
715 00340419070147202 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,960 534 528 - 6 13.03370787 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
716 00340419070147301 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.40mmx1210mm TCT G01 6,600 498 - 492 6 13.25301205 AZ150 1.36 1.4 1210 G450
717 00340419070050900 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 5,230 354 350 - 4 14.77401130 AZ150 1.51 1.55 1235 G450
718 00340419050173601 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 4,480 300 294 - 6 14.93333333 AZ150 1.55 1.59 1200 G450
719 00340419050173602 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 4,100 276 270 - 6 14.85507246 AZ150 1.55 1.59 1200 G450
720 00340419050173603 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1200mm BMT G01 3,630 244 238 - 6 14.87704918 AZ150 1.55 1.59 1200 G450
721 00340419070147400 Thép dày mạ lạnh AZ180 phủ AF: 1.80mmx1200mm G01 6,080 362 358 - 4 16.79558011 AZ180 1.75 1.8 1200 G450
722 00340419070053501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.00mmx1200mm G550 1,500 160 - 154 6 9.37500000 AZ100 0.97 1 1200 G550
723 00340419070069401 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 1,080 146 - 142 4 7.39726027 AZ150 0.75 0.79 1219 G550
724 00340419070015002 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1223mm TCT G550 1,080 168 162 - 6 6.42857143 AZ100 0.67 0.7 1223 G550
725 00340419080036902 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1200mm S550GD 1,460 158 - 152 6 9.24050633 AZ150 0.96 1 1200 G550
726 00350219060063402 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF Blue G01: 0.70mmx1219mm BMT G550 1,370 194 - 190 4 7.06185567 AZ070 0.70 0.72 1219 G550
727 00340318120022502 Thép dày mạ lạnh AS70 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 870 128 - 108 20 6.79687500 AZ070 0.70 0.72 1219 G550
728 00340318120023801 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 840 112 - 108 4 7.50000000 AZ150 0.75 0.79 1219 G550
729 00340419010074201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 750 112 - 108 4 6.69642857 AZ100 0.67 0.70 1219 G550
730 00340419030172601 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 700 96 - 92 4 7.29166667 AZ100 0.75 0.78 1219 G550
731 00340319010101201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 680 98 - 94 4 6.93877551 AZ100 0.70 0.73 1219 G550
732 00340419020021401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 650 100 - 96 4 6.50000000 AZ100 0.67 0.70 1219 G550
733 00340419010083301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 640 94 - 90 4 6.80851064 AZ070 0.70 0.72 1219 G550
734 00340419010005401 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 630 84 - 80 4 7.50000000 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
735 00340319010118201 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 620 92 - 88 4 6.73913043 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
736 00340418120116201 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT SGLCC 540 80 - 76 4 6.75000000 AZ070 0.7 0.72 1219 G350
737 00340419010060201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT SGLC570 490 64 - 60 4 7.65625000 AZ100 0.67 0.70 1219 G550
738 00340418110083201 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 480 66 - 62 4 7.27272727 AZ150 0.75 0.79 1219 G550
739 00340319010109301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 390 64 - 60 4 6.09375000 AZ070 0.70 0.72 1219 G550
740 00340319060047701 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 550 84 - 78 6 6.54761905 AZ100 0.7 0.73 1219 G550
741 00340419050219201. Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G300 340 50 - 44 6 6.80000000 AZ100 0.7 0.73 1219 G350
742 00340419070043901 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 620 114 - 108 6 5.43859649 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
743 00340319060094702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1000mm TCT S220GD 780 134 - 128 6 5.82089552 AZ100 0.72 0.75 1000 G350
744 00340319060096801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1000mm TCT S220GD 350 60 - 54 6 5.83333333 AZ100 0.72 0.75 1000 G350
70
40
10
40
70
15,300
15,300
15,300
14,000
15,300
07_02_09_DT1608
07_02_05_DT1608
07_02_06_DT1608
07_02_07_DT1608
07_02_08_DT1608
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Phú Mỹ
Page 18
![Page 19: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
745 00340419070056001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 570 82 - 76 6 6.95121951 AZ100 0.72 0.75 1200 G550
746 00340419070056002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 870 126 - 120 6 6.90476190 AZ100 0.72 0.75 1200 G550
747 00340419070069202 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 0.75mmx1219mm BMT G550 920 126 - 120 6 7.30158730 AZ150 0.75 0.79 1219 G550
748 00340419070034102 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.00mmx1140mm TCT G550 700 78 - 72 6 8.97435897 AZ100 0.97 1 1140 G550
749 00340419070020902 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 470 32 - 26 6 14.68750000 AZ150 1.51 1.55 1235 G450
750 00340419070021002 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.55mmx1235mm TCT G01 530 36 - 30 6 14.72222222 AZ150 1.51 1.55 1235 G450
751 00340419060035502 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.60mmx1200mm G350 690 126 - 120 6 5.47619048 AZ070 0.58 0.6 1200 G350
752 00340419070155801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 780 142 - 136 6 5.49295775 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
753 00340419070202402 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 830 154 - 148 6 5.38961039 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
754 00340419070160102 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm TCT G550 890 124 - 118 6 7.17741935 AZ100 0.72 0.75 1219 G550
755 00340419070177702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1219mm TCT G550 930 132 - 126 6 7.04545455 AZ100 0.72 0.75 1219 G550
756 00340319060151401 Thép dày mạ lạnh AZ70: 0.58mmx1219mm TCT SGLCC 720 132 - 126 6 5.45454545 AZ070 0.56 0.58 1219 G350
757 00340419070056201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm G550 820 118 - 112 6 6.94915254 AZ100 0.72 0.75 1200 G550
758 00340419070197802 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1140mm TCT G550 650 124 - 118 6 5.24193548 AZ100 0.57 0.6 1140 G550
759 00340419060035902 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 880 126 - 120 6 6.98412698 AZ100 0.72 0.75 1200 G350
760 00340419060036201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 580 84 - 78 6 6.90476190 AZ100 0.72 0.75 1200 G350
761 00340419060036801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.75mmx1200mm TCT G300 920 132 - 126 6 6.96969697 AZ100 0.72 0.75 1200 G350
762 00340419070029901 Thép dày mạ lạnh AS150 phủ AF: 0.80mmx1219mm BMT G550 610 76 - 70 6 8.02631579 AZ150 0.8 0.84 1219 G550
763 00340419070029902 Thép dày mạ lạnh AS150 phủ AF: 0.80mmx1219mm BMT G550 770 98 - 92 6 7.85714286 AZ150 0.8 0.84 1219 G550
764 00340419070079401 Thép dày mạ lạnh AZ120 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G350 590 60 - 54 6 9.83333333 AZ120 1 1.03 1219 G350
765 00340419070174602 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 1.40mmx1219mm TCT G250 830 64 - 58 6 12.96875000 AZ100 1.37 1.4 1219 G350
766 00340419070136802 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT G550 620 94 - 88 6 6.59574468 AZ100 0.67 0.7 1219 G550
767 00340419070138002 Thép dày mạ lạnh AS100 phủ AF: 0.70mmx1219mm TCT G550 870 132 - 126 6 6.59090909 AZ100 0.67 0.7 1219 G550
768 00340419080041501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.57mmx1200mm G550 580 114 - 108 6 5.08771930 AZ100 0.54 0.57 1200 G550
769 00940119040009900 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 5,220 908 904 - 4 5.74889868 AZ090 0.58 0.6 1219 G550
770 00940119040010000 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 5,460 952 948 - 4 5.73529412 AZ090 0.58 0.6 1219 G550
771 00940119050091702 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 1,150 204 - 200 4 5.63725490 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
772 00940119050092401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,750 660 - 656 4 5.68181818 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
773 00940119050092402 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,320 592 - 588 4 5.60810811 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
774 00940119050092501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,820 672 - 668 4 5.68452381 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
775 00940119050092502 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 3,320 588 - 584 4 5.64625850 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
776 00940119050100002 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1240mm TCT G300 2,120 368 - 364 4 5.76086957 AZ100 0.57 0.6 1240 G350
777 00940119060006100 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 4,020 724 720 - 4 5.55248619 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
778 00940119060006200 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 3,990 720 716 - 4 5.54166667 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
779 00940119060006300 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 3,490 624 620 - 4 5.59294872 AZ100 0.57 0.6 1200 G550
780 00940119080041200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.55mmx1219mm BMT G550 5,710 1,040 - 1,036 4 5.49038462 AZ070 0.55 0.57 1219 G550
781 00940119080041300 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.55mmx1219mm BMT G550 6,160 1,128 - 1,124 4 5.46099291 AZ070 0.55 0.57 1219 G550
782 00940119040009700 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 2,330 396 392 - 4 5.88383838 AZ090 0.58 0.6 1219 G550
783 00940119040009800 Thép dày mạ lạnh AZ090 phủ AF: 0.60mmx1219mm TCT G550 2,580 444 440 - 4 5.81081081 AZ090 0.58 0.6 1219 G550
40
50
50
14,000
15,500
15,50007_05_02_DT1608
07_02_09_DT1608
07_05_01_DT1608
Phú Mỹ
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Page 19
![Page 20: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
784 00940119050089501 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.68mmx1219mm BMT G550 1,250 184 - 180 4 6.79347826 AZ050 0.68 0.69 1219 G550
785 00940119050075305 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.68mmx1219mm BMT G550 930 136 - 132 4 6.83823529 AZ050 0.68 0.69 1219 G550
786 00940119060042606 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 1,000 144 - 140 4 6.94444444 AZ050 0.7 0.71 1219 G550
787 00940119070017301 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 460 68 - 64 4 6.76470588 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
788 00940119070025401 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 2,450 352 - 348 4 6.96022727 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
789 00940119070025403 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 810 116 - 112 4 6.98275862 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
790 00940119070027800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.70mmx1219mm BMT G550 680 88 - 84 4 7.72727273 AZ070 0.7 0.72 1219 G550
791 00940119040026000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,920 456 452 - 4 8.59649123 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
792 00940119050032400 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,960 580 - 576 4 8.55172414 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
793 00940119050032500 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,800 560 - 556 4 8.57142857 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
794 00940119050032600 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,150 596 - 592 4 8.64093960 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
795 00940119050032700 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,300 620 - 616 4 8.54838710 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
796 00940119050032800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,930 576 - 572 4 8.55902778 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
797 00940119050032900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,010 584 - 580 4 8.57876712 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
798 00940119050033000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,950 576 - 572 4 8.59375000 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
799 00940119050033100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,230 612 - 608 4 8.54575163 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
800 00940119050055400 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,890 572 - 568 4 8.54895105 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
801 00940119050055500 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,030 348 - 344 4 8.70689655 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
802 00940119050056100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 6,350 744 - 740 4 8.53494624 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
803 00940119050056200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,460 636 - 632 4 8.58490566 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
804 00940119050111201 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 2,500 296 - 292 4 8.44594595 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
805 00940119050111800 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,120 596 - 592 4 8.59060403 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
806 00940119050111900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,870 572 - 568 4 8.51398601 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
807 00940119050112000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,260 616 - 612 4 8.53896104 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
808 00940119050112100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,200 612 - 608 4 8.49673203 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
809 00940119050112200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,300 624 - 620 4 8.49358974 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
810 00940119050122900 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,140 484 - 480 4 8.55371901 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
811 00940119050123000 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,020 352 - 348 4 8.57954545 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
812 00940119050123100 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 5,000 584 - 580 4 8.56164384 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
813 00940119050123200 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 3,660 424 - 420 4 8.63207547 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
814 00940119050123300 Thép dày mạ lạnh AZ070 phủ AF: 0.90mmx1200mm TCT G300 4,240 500 - 496 4 8.48000000 AZ070 0.88 0.9 1200 G350
815 00940119080016200 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G550 9,940 1,108 - 1,104 4 8.97111913 AZ100 0.9 0.93 1219 G550
816 00940119040027301 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,920 328 - 324 4 8.90243902 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
817 00940119040027401 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,780 536 - 532 4 8.91791045 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
818 00940119040027501 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,690 300 - 296 4 8.96666667 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
819 00940119040027601 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 2,920 328 - 324 4 8.90243902 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
820 00940119040027701 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 6,940 788 - 784 4 8.80710660 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
821 00940119040027801 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,930 560 - 556 4 8.80357143 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
822 00940119040027901 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,400 492 - 488 4 8.94308943 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
823 00940119040028001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,030 340 - 336 4 8.91176471 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
824 00940119040028101 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,500 392 - 388 4 8.92857143 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
825 00940119040028201 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 4,750 540 - 536 4 8.79629630 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
826 00940119040042001 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 3,190 356 - 352 4 8.96067416 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
50
40
50
50
20
50
50
15,300
15,300
15,300
15,300
15,000
15,300
15,300
07_05_04_DT1608
07_05_05_DT1608
07_05_06_DT1608
07_05_07_DT1608
07_05_08_DT1608
07_05_09_DT1608
07_05_03_DT1608
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Page 20
![Page 21: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
827 00940119040042301 Thép dày mạ lạnh AZ100 phủ AF: 0.90mmx1219mm BMT G300 5,120 576 - 572 4 8.88888889 AZ100 0.9 0.93 1219 G350
828 00940119050056000 Thép dày mạ lạnh AZ120 phủ AF: 1.03mmx1200mm TCT G01 3,300 332 - 328 4 9.93975904 AZ120 1 1.03 1200 G450
829 00940119050049300 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,040 300 - 296 4 10.13333333 AZ150 1 1.04 1219 G450
830 00940119050049400 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,220 320 - 316 4 10.06250000 AZ150 1 1.04 1219 G450
831 00940119050049500 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,180 316 - 312 4 10.06329114 AZ150 1 1.04 1219 G450
832 00940119050049600 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,170 316 - 312 4 10.03164557 AZ150 1 1.04 1219 G450
833 00940119050049700 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 3,170 316 312 - 4 10.03164557 AZ150 1 1.04 1219 G450
834 00940119050049800 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.04mmx1219mm TCT G01 5,390 536 532 - 4 10.05597015 AZ150 1 1.04 1219 G450
835 00940119050037200 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G550 2,250 220 - 216 4 10.22727273 AZ150 1 1.04 1219 G550
836 00940119050037700 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.20mmx1219mm BMT G550 5,800 484 480 - 4 11.98347107 AZ150 1.2 1.24 1219 G550
837 01150219080004000 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.60mmx1200mm G550 1,880 332 - 328 4 5.66265060 AZ050 0.59 0.6 1200 G550
838 01140319060077803 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 1,150 188 - 184 4 6.11702128 AZ050 0.64 0.65 1200 G350
839 01140319060080101 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 800 132 - 128 4 6.06060606 AZ050 0.64 0.65 1200 G350
840 01140319060080103 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 4,510 736 732 - 4 6.12771739 AZ050 0.64 0.65 1200 G350
841 01140319060078101 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 2,980 488 484 - 4 6.10655738 AZ050 0.64 0.65 1200 G350
842 01140319060078102 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF: 0.65mmx1200mm TCT G300 3,100 516 514 - 2 6.00775194 AZ050 0.64 0.65 1200 G350
843 01150219080004602 Thép dày mạ lạnh AZ050 phủ AF Yellow 10kg: 0.62mmx1200mm G550 1,450 240 - 238 2 6.04166667 AZ050 0.61 0.62 1200 G550
844 01150219080002200 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,210 504 - 500 4 8.35317460 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
845 01150219080002300 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,060 484 - 480 4 8.38842975 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
846 01150219080002402 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,800 452 - 448 4 8.40707965 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
847 01150219080003900 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 2,100 240 - 236 4 8.75000000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
848 01140319070019701 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.00mmx1219mm BMT G550 400 40 - 36 4 10.00000000 AZ150 1 1.04 1219 G550
849 01150219080003300 Thép dày mạ lạnh AZ150 phủ AF: 1.02mmx912mm TCT YS 300 1,560 214 - 210 4 7.28971963 AZ150 0.98 1.02 912 G350
850 01150219080002000 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,190 500 496 - 4 8.38000000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
851 01150219080002500 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,930 460 456 - 4 8.54347826 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
852 01150219080002600 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,860 460 456 - 4 8.39130435 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
853 01150219080002700 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 3,860 460 456 - 4 8.39130435 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
854 01150219080002800 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,160 492 488 - 4 8.45528455 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
855 01150219080002900 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,590 544 540 - 4 8.43750000 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
856 01150219080003000 Thép dày mạ lạnh AZ70 phủ AF: 0.88mmx1220mm TCT YS 300 4,760 564 560 - 4 8.43971631 AZ070 0.86 0.88 1220 G350
857 01140319050048609 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,050 1,028 1,024 - 4 2.96692607 AZ100 0.58 0.61 610 G350
858 01140319050048705 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,190 1,072 1,068 - 4 2.97574627 AZ100 0.58 0.61 610 G350
859 01140319050048706 Thép dày mạ lạnh AZM100 phủ AF: 0.61mmx610mm TCT CS Type B 3,200 1,076 1,072 - 4 2.97397770 AZ100 0.58 0.61 610 G350
860 00550219060000600. Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.65mmx5.8m 262 140 1.87000000
861 00551519060000500. Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 224 105 2.13000000
862 00551519060000900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 192 90 2.13000000
863 00551519060001100 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 64 30 2.13000000
864 00551519060012800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.65mmx5.8m 479 225 2.13000000
865 00551519060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.85mmx5.8m 81 29 2.79000000
866 00551519060001500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 19mmx19mmx0.85mmx5.8m 50 18 2.79000000
30
50
50
30
30
50
20
14,000
15,300
15,300
15,500
15,500
15,500
14,400
07_06_01_DT1608
07_06_04_DT1608
08_03_01_DT1608
07_06_02_DT1608
07_06_03_DT1608
07_05_09_DT1608
07_05_10_DT1608
VLXD Phú Mỹ
Bình Định -
Nhơn Hội
Bình Định -
Nhơn Hội
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Nghệ An -
Đông Hồi
Page 21
![Page 22: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
867 00551219060001200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 296 130 2.28000000
868 00551219060001200. Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 123 54 2.28000000
869 00551219060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 13mmx26mmx0.65mmx5.8m 1,163 510 2.28000000
870 00550219060000200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000
871 00550219060000400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 3,095 1,540 2.01000000
872 00550219060001300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000
873 00550219060001500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000
874 00550219060001800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000
875 00550219060001900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 402 200 2.01000000
876 00550219060002001 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 2,010 1,000 2.01000000
877 00550219060002100 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000
878 00550219060002200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 263 131 2.01000000
879 00550219060002400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 804 400 2.01000000
880 00550219060002500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 16mmx16mmx0.68mmx6.03m 308 153 2.01000000
881 00551119060002000 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 1,873 368 5.09000000
882 00551119060002200. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 1,074 211 5.09000000
883 00551119060002300 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 977 192 5.09000000
884 00551119060002300. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 326 64 5.09000000
885 00551119060002500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx38mmx0.75mmx5.8m 270 53 5.09000000
886 00551419060001900. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx80mmx0.85mmx5.8m 1,379 150 9.19000000
887 00551419060002100. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx80mmx0.85mmx5.8m 248 27 9.19000000
888 00551619060002900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx40mmx0.75mmx5.8m 120 30 4.01000000
889 00551619060002600 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx40mmx0.85mmx5.8m 1,019 224 4.55000000
890 00552119060002400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx30mmx0.75mmx5.8m 401 100 4.01000000
891 00552119060002700 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx30mmx0.75mmx5.8m 168 42 4.01000000
892 00551019060003700. Thép hộp mạ kẽm Z080: 40mmx40mmx0.85mmx5.8m 683 112 6.10000000
893 00550919070001700 Thép hộp mạ kẽm Z080: 20mmx20mmx0.95mmx6.0m 225 66 3.41000000
894 00551919060002200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx100mmx1.05mmx5.8m 2,021 142 14.23000000
895 00551919060001600 Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx100mmx1.15mmx5.8m 405 26 15.58000000
896 00551419070002100 Thép hộp mạ kẽm Z350: 40mmx80mmx1.20mmx6.0m 13,048 993 13.14000000
897 00551019070008800 Thép ống mạ kẽm Z080: 48.1mmx1.15mmx6.0m 409 50 8.18000000
898 00551019070009100 Thép ống mạ kẽm Z080: 48.1mmx1.15mmx6.0m 1,211 148 8.18000000
899 00551419070012800. Thép hộp mạ kẽm Z080: 50mmx50mmx1.35mmx6.0m 448 36 12.44000000
900 00551419070000100. Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.15mmx6.0m 385 32 12.03000000
901 00551419070011900 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx90mmx1.35mmx6m 1,525 101 15.10000000
902 00551419070012400 Thép hộp mạ kẽm Z080: 30mmx90mmx1.35mmx6m 680 45 15.10000000
903 00551419060004800 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 21,261 1,408 15.10000000
904 00551419060005200 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 755 50 15.10000000
905 00551419060005500 Thép hộp mạ kẽm Z080: 38mmx75mmx1.45mmx6.0m 60 4 15.10000000
906 00550119060007401 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx2.30mmx6.0m 800 19 42.10000000
907 00550119060007501 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx2.30mmx6.0m 6,652 158 42.10000000
908 00550119060007601 Thép hộp mạ kẽm Z180: 100mmx100mmx3.00mmx6.0m 219 4 54.68000000
30
30
70
14,000
14,000
13,800
08_03_01_DT1608
08_03_01_DT1608
08_03_02_DT1608
VLXD Phú Mỹ
VLXD Phú Mỹ
VLXD Phú Mỹ
Page 22
![Page 23: HOA SEN GROUP DANH SÁCH CHI TIẾT CÁC MẶT HÀNG · STT Tên lô Kho đấu thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ](https://reader036.fdocuments.net/reader036/viewer/2022081516/5fdb6c1fb2af346dd772c4d4/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Tên lô Kho đấu
thầu Mã cuộn Tên hàng Khối lượng Tổng mét Loại A Loại B Loại C Tỷ trọng Độ mạ
Độ dày
trước mạ
(BMT)
Độ dày sau
mạ
(TCT/ACT)
Khổ Độ cứng MàuGiá sàn
(gồm vat)
Cọc sau trúng
thầu (triệu
đồng)
kg mét/cây mét mét mét (kg/met) đồng/kg
909 01440118040007800 Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m 7,086 726 9.76000000
910 01440118050017000 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m 388 20 19.39000000
911 01440118080022900 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m 220 10 22.04000000
912 01440118040007700 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m 1,422 57 24.94000000
913 01440118050008500 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m 192 5 38.35000000
914 01440118050006400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m 712 15 47.46000000
915 01440118060007800 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 1,671 32 52.22000000
916 01440118070015500 Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.00mmx6.0m 846 7 120.81000000
917 01440118050013800 Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m 175 10 17.46000000
918 01440118050019500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m 1,196 61 19.60000000
919 01440118050020000 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 3,620 148 24.46000000
920 01440118050002000 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m 28 1 28.08000000
921 01440118060005500 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m 330 10 32.97000000
922 01440118080019800 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m 237 5 47.46000000
923 01440118040012100 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 389 6 64.81000000
924 01440118090007200 Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx8.18mmx6.0m 1,021 4 255.28000000
925 01440118050000400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 6,870 106 64.81000000
926 01440118070010600 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m 78 5 15.59000000
927 01440118080015500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m 176 9 19.60000000
928 01440118050020800 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 73 3 24.46000000
929 01440118070016300 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m 337 12 28.08000000
930 01440118070018200 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m 264 8 32.97000000
931 01440118040011400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 313 6 52.22000000
932 01440118050000400 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m 14,064 217 64.81000000
933 01440118070005900 Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m 595 34 17.50000000
934 01440118070010200 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m 705 32 22.04000000
935 01440118080014500 Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m 220 9 24.46000000
936 01440118050008000 Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m 3,369 108 31.19000000
937 01440118060005800 Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m 242 6 40.29000000
938 01440118040011900 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m 836 16 52.22000000
939 01440118050006700 Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m 9,507 131 72.57000000
50
40
50
40
14,500
14,500
14,500
14,500
09_04_02_DT1608
MTV Phú Mỹ
MTV Phú Mỹ
09_04_01_DT1608
09_04_02_DT1608
09_04_01_DT1608
MTV Phú Mỹ
MTV Phú Mỹ
Page 23