Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

26
STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên Loại TL TÀI LIỆU HỌC TẬP – THAM KHẢO MÔN LOẠI KHO Ghi chú số hóa Ghi chú khác 1 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường GTC Kỹ thuật soạn thảo và biên tập văn bản (bài giảng và đề cương bài giảng bằng powerpoint) / Lê Khắc Cường. C GV cung cấp 2 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường TK Biên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu. - Tp.Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002. - 277 tr. ; 21 cm. U61 B305T 1,2,3,4,L C 3 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường TK Xác định độ khó của văn bản và việc kiểm tra ngôn ngữ / Vũ Thị Phương Anh// Tập san Khoa học Xã hội và Nhân văn. - 2002 số 20. C 4 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường TK Phong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục, 1994. - 210 tr. ; 21 cm. V1:V09 PH413C 2,3 C 5 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường TK Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn Thâm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 423 tr. ; 19 cm. S69(1)101. 1 S406T 1,2,3 R 6 KỸ THUẬT BIÊN TẬP SOẠN THẢO VĂN BẢN PGS.TS. Lê Khắc Cường TK Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - H. : Giáo dục, 2008. - 307 tr. ; 24 cm. V172.12 H250T 1,2,3,4 R (2008) 7 ÂM VỊ HỌC TIẾNG VIỆT PGS.TS. Lê Khắc Cường GTC Bài giảng điện tử “Âm vị học” / Lê Khắc Cường. C GV cung cấp MÔN BẮT BUỘC CHUYÊN NGÀNH

Transcript of Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

Page 1: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viênLoại

TLTÀI LIỆU HỌC TẬP – THAM KHẢO

MÔN

LOẠIKHO

Ghi chú

số hóa

Ghi chú

khác

1

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCKỹ thuật soạn thảo và biên tập văn bản (bài giảng và đề cương

bài giảng bằng powerpoint) / Lê Khắc Cường.C

GV cung

cấp

2

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu. -

Tp.Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002. - 277 tr. ; 21 cm.

U61

B305T1,2,3,4,L C

3

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Xác định độ khó của văn bản và việc kiểm tra ngôn ngữ / Vũ

Thị Phương Anh// Tập san Khoa học Xã hội và Nhân văn. -

2002 số 20.

C

4

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKPhong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,

1994. - 210 tr. ; 21 cm.

V1:V09

PH413C2,3 C

5

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKSoạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn

Thâm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 423 tr. ; 19 cm.

S69(1)101.

1 S406T1,2,3 R

6

KỸ THUẬT BIÊN TẬP

VÀ SOẠN THẢO VĂN

BẢN

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKHệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - H. :

Giáo dục, 2008. - 307 tr. ; 24 cm.

V172.12

H250T1,2,3,4 R (2008)

7ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC Bài giảng điện tử “Âm vị học” / Lê Khắc Cường. C

GV cung

cấp

MÔN BẮT BUỘC

CHUYÊN NGÀNH

Page 2: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

8ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC

Âm vị học và tuyến tính : suy nghĩ về các định đề của âm vị

học đương đại / Cao Xuân Hạo. - H. : Khoa học xã hội, 2006. -

414 tr. ; 24 cm.

V101

A120V0,1,2,3,4 C

9ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường GTC

Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và

trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.

V172.12-1

NG550A

1(2003),2,

3,4(1977)

C(1977)

R(2003)

10ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao Xuân Hạo. -

Hà Nội : Giáo dục, 1998. V172.12-2

R

11ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao

Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.

V172.12-2

T306V0,1,2,3,4 R

12ÂM VỊ HỌC TIẾNG

VIỆTPGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Ngôn-ngữ-học Việt-Nam / Nguyễn Bạt Tụy. - Sài Gòn : Ngôn

ngữ, 1959. - 220 tr. ; 21 cm. V172.12-1 1 R

13 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Những vấn đề lý luận và phương pháp luận nghiên cứu văn

học / M. B. Khrapchenko; Trần Đình Sử (Dịch giả). - H. : Đại

học quốc gia, 2002. - 435 tr. ; 21 cm.

V40c

NH556V0,1,2 R

14 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCLý luận phê bình văn học phương Tây thế kỷ XX / Phương

Lựu. - Hà Nội : Văn học, 2001. - 627 tr. ; 19 cm.

V5(4)6-32

L600L0,1,2,3,4 C

15 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCGiáo trình ngôn ngữ học đại cương / Ferdinand De Saussure. -

H. : Khoa Học Xã Hội, 1973. - 398 tr. ; 20 cm.

V100 GI-

108T1 C

16 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTCKý hiệu, nghĩa và phê bình văn học : tập tiểu luận / Hoàng

Trinh. - H. : Văn học, 1979. - 123 tr. ; 19 cm.

V5(2)-33

K600H6 R

Page 3: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

17 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Từ ký hiệu học đến thi pháp học : giải thưởng Hồ Chí Minh /

Hoàng Trinh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1997. -

190 tr. ; 19 cm.

V5(1)7-30

T550K 1,2 R

18 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Elements of Semiotics / David Lidov : First published 1999 by

Macmillan Press, LTD, Houndmills, Basing stoke, Hampshire

RX 216 XS and London, printed in the USA by Haldon

Craftsmen Bloombrug, PA, 1999.

C có file

19 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương TKVề tính giao tiếp và tính ký hiệu của diễn ngôn / Nguyễn Hòa

// Ngôn ngữ. - 2001. - Số 6. - Tr. 3 - 11. R

20 KÝ HIỆU HỌC. TS Nguyễn Hữu Chương WEBMột số vấn đề về ngôn ngữ kí hiệu / Nguyễn Thị Phương //

Ngôn ngữ. - 2013. - Số 5. - Tr. 30 - 39.C

21NGÔN NGỮ HỌC ĐỐI

CHIẾUTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

Ngôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh

: Giáo dục, 2008. - 289 tr.V172.12  R

22

PHƯƠNG NGỮ HỌC

VÀ PHƯƠNG NGỮ

TIẾNG VIỆT

PGS.TS. Lê Khắc Cường GTC

Phương ngữ học tiếng việt / Hoàng Thị Châu. - Hà Nội : Đại

học Quốc gia Hà Nội,

2004. - 286 tr. ; 21 cm.

C TVTT

23

PHƯƠNG NGỮ HỌC

VÀ PHƯƠNG NGỮ

TIẾNG VIỆT

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKNgữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và

trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.

V172.12-1

NG550A2,3,4 C

24

PHƯƠNG NGỮ HỌC

VÀ PHƯƠNG NGỮ

TIẾNG VIỆT

PGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Phương ngữ Nam bộ : những khác biệt về từ vựng - ngữ nghĩa

/ Trần Thị Ngọc Lang. - H. : Khoa học Xã hội, 1995. - 208 tr.

; 21 cm.

V171.5-2

PH561N1,2 C

25

PHƯƠNG NGỮ HỌC

VÀ PHƯƠNG NGỮ

TIẾNG VIỆT

PGS.TS. Lê Khắc Cường TKTiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao

Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.

V172.12-2

T306V0,1,2,3,4 R

Page 4: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

26

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ báo chí - Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Đức Dân. -

Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 244 tr. ; 21 cm.

U612.1

NG454N 0,1,2,3,4 C

27

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ báo chí : giáo trình / Vũ Quang Hào. - H. : Thông

tấn, 2007. - 327 tr. ; 24 cm.

U612.1z7

NG454N0,1,2,3,4 C

28

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCMột số vấn đề về sử dụng ngôn từ trên báo chí / Hoàng Anh. -

Hà Nội : Lao động, 2003. - 231 tr. ; 19 cm.

070.4 H67

88A R TVTT

29

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNgôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh. - H. : Đại học và trung

học chuyên nghiệp, 1987. - 252 tr. ; 19 cm.

V171.5:V4

01.8

NG454N 

4 C

30

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCCách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc. - Tp.

Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 20 cm.

V400.3

C102G0,1,2,3 C

31

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTCNhững vấn đề thi pháp của truyện / Nguyễn Thái Hòa. - H. :

Giáo dục, 2000. - 202 tr. ; 20 cm.

V401.7

NH556V1,2,3,4 C

32

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKBiên tập ngôn ngữ sách và báo chí / Nguyễn Trọng Báu. -

Tp.Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002. - 277 tr. ; 21 cm.

U61

B305T0,1,2,3,4 C

33

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCÝ tại ngôn ngoại những thông tin chìm trong ngôn ngữ báo chí

/ Nguyễn Đức Dân // Ngôn ngữ. - 2004. - Số 2. - Tr. 1 – 10. R

34

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNgôn ngữ báo chí / Vũ Quang Hào. - H. : Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2001. - 362 tr. ; 19 cm.

V100:U61

2 NG454N0,1,2,3,4 C

35

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCKhai thác chất liệu dân gian trong việc đặt tên bài báo /

Nguyễn Thị Thanh Hương // Nghề báo. - 2003. - Số 1.C

Page 5: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

36

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TCVề phong cách báo / Đinh Trọng Lạc // Ngôn ngữ. - 1995. - Số

4. - Tr. 23 - 26. R

37

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNgôn ngữ báo chí / Nguyễn Tri Niên. - Đồng Nai : Tổng hợp

Đồng Nai, 2003. - 142 tr. ; 21 cm.

070.4 N57

64N C TVTT

38

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTiêu đề văn bản tiếng Việt / Trịnh Sâm. - Tp. Hồ Chí Minh :

Giáo dục, 2001. - 220 tr. ; 21 cm.

V172.12-3

T309Đ5 C

39

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Cơ sở lý luận báo chí truyền thông / Dương Xuân Sơn, Đinh

Văn Hường, Trần Quang. - Hà Nội. : Đại học quốc gia Hà

Nội, 2005. - 307 tr. ; 21 cm.

U612.16 0,1,2,3,4 C

40

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Những bước đầu của báo chí, truyện ngắn, tiểu thuyết và thơ

mới : 1865 - 1932 / Bùi Đức Tịnh. - Tp. HCM : Nxb Tp. Hồ

Chí Minh, 2002. - 310 tr. ; 20 cm.

V401.3

NH556B1,2,3,4 C

41

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNghệ thuật thơ ca / Aristote ; Lê Đăng Bảng dịch ; Đoàn Tử

Huyến hiệu đính. - Hà Nội : Lao động, 2007. - 135 tr. ; 19 cm.

V401.8

NGH250T0,1,2,3,4 C

42

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKLý luận và thi pháp tiểu thuyết / M. Bakhtin ; Phạm Vĩnh Cư

tuyển chọn và dịch. - Hà Nội : Hội Nhà văn, 2003. - 365 tr.

V5(4L1)

L600LR

43

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / Nguyễn

Tài Cẩn. - H. : Đại học Quốc gia, 2001. - 439 tr. ; 20 cm.

V100

M458S1,2,3,4 C

44

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt. - Hà Nội : Khoa học Xã

hội, 2000. - 358 tr. ; 21 cm.

V401.8

NG454N 0,1,2 R

Page 6: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

45

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt. - H. : Khoa học

Xã hội, 1999. - 376 tr. ; 20 cm.

V172.12-7

PH431C 0,1,2,3 C

46

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKVăn tâm điêu long / Lưu Hiệp ; Phan Ngọc giới thiệu, dịch và

chú thích. - H. : Lao động, 2007. - 183 tr. ; 19 cm.

V400

V115T1,2,3,4 C

47

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK99 biện pháp và phương tiện tu từ / Đinh Trọng Lạc. : Hà Nội.

: Giáo dục, 1995. - 244 tr. ; 21 cm. V172.12 1,3,4 C

48

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,

1994. - 210 tr. ; 21 cm.

V1:V09

PH413C2,3 C

49

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKPhong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,

1999. - 356 tr. ; 20 cm.

V172.12-7

PH431C1,2,3,4 R

50

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận văn học / Nguyễn Lai. -

H. : Giáo dục, 1998. - 232 tr. ; 20 cm.

V100

NG454N1 R

51

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Tìm hiểu thơ: Khảo luận / Mã Giang Lân. - Hà Nội : Thanh

niên, 1997. - 243 tr. ; 19 cm.

V5(1)5/7-

5 T302H1 R

52

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan

Ngọc. - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 328 tr. ; 19 cm.

V5(1)43-

35 T310H2,3,4 R

53

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKTừ ngôn ngữ chung đến ngôn ngữ nghệ thuật / Đào Thản. - H.

: Khoa học Xã hội, 1998. - 239 tr. ; 20 cm.

V11

T550N0,1,2,3,4 C

Page 7: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

54

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKCon mắt thơ : Phê bình phong cách thơ mới / Đỗ Lai Thuý. -

H. : Giáo dục, 1997. - 360tr ; 19cm.

V5(1)7-

3351.2.3 R(2000)

55

NGÔN NGỮ BÁO CHÍ

NGÔN NGỮ VĂN

CHƯƠNG

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -

H. : Giáo dục, 2001. - 328 tr. ; 24 cm.

V172.12-7

PH431C1,2 R

56Nhập môn các lý thuyết

cú phápTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

Introduction to Syntactic Analysis and Theory / Koopman, H;

Sportiche, D; Stabler, E. - John Wiley & Sons :

Wiley-Blackwell, 2014.

C (có file)

57LOẠI HÌNH HỌC CÁC

NGÔN NGỮTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Loại hình các ngôn ngữ / N.V. Xtankêvich. - H. : Đại học và

trung học chuyên nghiệp, 1982. - 275 tr. ; 19 cm.

V100

L404H1 R

58LOẠI HÌNH HỌC CÁC

NGÔN NGỮTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng. - Hà

Nội : Khoa học Xã hội, 1994. - 334 tr. ; 20 cm.

V101

A104T 1 C

59

LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ

HỌC: CÁC TRƯỜNG

PHÁI

TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản. - Hà Nội :

Đại học và Trung học chuyên nghiệp,

1984. - 537 tr. ; 19 cm.

V1d L557S 0,1,3,4 R

60

LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ

HỌC: CÁC TRƯỜNG

PHÁI

TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh

Toán. - H. : Giáo dục, 1993. - 376 tr. ; 21 cm.V100

Đ103C1,2,3 R

61

LƯỢC SỬ NGÔN NGỮ

HỌC: CÁC TRƯỜNG

PHÁI

TS. Đỗ Thị Bích Lài TK

Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử

Việt Nam / Đào Duy Anh. - Huế : Thuận

Hóa, 1994. - 262 tr. ; 21 cm.

P3(1),01

Đ124N1,2,3,4 R

Page 8: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

62NGÔN NGỮ HỌC XÃ

HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

Ngôn ngữ học xã hội : những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn

Khang. - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1999. - 340 tr. ; 20 cm.

V100

NG454N0,1,3,4 R

63NGÔN NGỮ HỌC XÃ

HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

An introduction to sociolinguistics / Ronald Wardhaugh. -

Oxford : Blackwell, 1986. - 400 p. ; 30 cm.V100 I-61 1 C

64NGÔN NGỮ HỌC XÃ

HỘITS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Sociolinguistics : an introduction / Peter Trudgill. - Middlesex

: Penguin books, 1974. - 189tr. : bản đồ, biểu đồ ; 18cm LN 230/91 Kho 10 C TVKHTH

65

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / Đồng Thị

Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An. - H. : Lao động xã hội,

2006. - 244 tr. ; 24 cm.

U814(1)

S406T0,1,3,4 C

66

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý nhà nước / Nguyễn Văn

Thâm. - H. : Chính trị Quốc gia, 2001. - 423 tr. ; 19 cm.

S69(1)101.

1 S406T1,2,3 R

67

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMẫu soạn thảo văn bản dùng cho các cơ quan / Lê Văn In. -

H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 855 tr. ; 21 cm.

S69(1)103

M125S0,1,2,3,4 R

68Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Giáo trình ngữ nghĩa học / James R. Hurford, Brendan

Heasley. - Tp.HCM. : Trẻ, 1997. - 293 p. ; 21 cm.

V101 GI-

108T1,2,3 C

69Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Lô gich – ngữ nghĩa – cú pháp / Nguyễn Đức Dân. - H. : Đại

học và trung học chuyên nghiệp, 1987.V172.12 

R

70Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo. -

Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.

V172.12-2

T306V1,2 R

Page 9: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

71Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC Phân tích ngữ nghĩa / Hoàng Phê // Ngôn ngữ. - 1975. - Số 2. C

72Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Hiển ngôn với hàm ngôn, một vấn đề thú vị trong chương trình

lớp 11 PTTH hiện nay / Hoàng Tuệ //

Ngôn ngữ. - 1991. - Số 3. - Tr. 14 - 16.

R

73Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TC

Ý và nghĩa hai quan niệm về ngữ nghĩa học / Đỗ Việt Hùng //

Ngôn ngữ. - 2002Số 170. - Tr. 15 - 20. R

74Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương

Ngữ nghĩa học hệ thống và ngữ nghĩa học hoạt động / Đỗ Hữu

Châu // Ngôn ngữ. - 1982. - Số 3. - Tr. 18 - 33. R

75Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Đại cương ngôn ngữ học. T.2, Ngữ dụng học / Đỗ Hữu Châu. -

H. : Giáo dục, 2001. - 414 tr. ; 21 cm.

V100

Đ103C1,2,3,4 C

76Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Ngữ dụng học. T.1 / Nguyễn Đức Dân . - Tp. Hồ Chí Minh :

Giáo dục, 1998. - 252 tr. ; 21 cm.

V11

NG550D0,1,2,3 C

77Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Dụng học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp. - Hà Nội : Đại học

quốc gia Hà Nội, 2004. - 235 tr. ; 19 cm.

V172.12-2

D513H0,1,2,3,4 C

78Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương GTC

How to do things with words : the William James Lectures

delivered at Harvard University in 1955 /

by J. L. Austin. - Cambridge : Harvard University Press, 1962.

- 174 p. ; 19 cm.

V100

H847 R

79Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TK

Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo. -

Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.

V172.12-2

T306V 1,2 R

Page 10: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

80Ngữ nghĩa học và Ngữ

dụng học.TS Nguyễn Hữu Chương TK

Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan ; Hồ Mỹ Huyền,

Trúc Thanh dịch ; Diệp Quang Ban hiệu đính. - Hà Nội : Giáo

dục, 1997. - 183 tr. ; 21 cm.

V10

D121N0,1,2,3 C

81Nhập môn Ngôn ngữ học

ứng dụngTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

An introduction to sociolinguistics / Ronald Wardhaugh. -

Oxford : Blackwell, 1986. - 400 p. ; 30 cm.V100 I-61 1 C

82Nhập môn Ngôn ngữ học

ứng dụngTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Bourdieu, language and the media / Myles, J.F. - Palgrave

Macmillan, 2010.C (có file)

83DANH HỌC: NHÂN

DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC

Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam / Nguyễn Văn Âu. -

H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002. - 155 tr. ; 21 cm.

Đ89(1)

M458S0,1,2,3,4 C

84DANH HỌC: NHÂN

DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC

Địa danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. - H. : Khoa học xã

hội, 2006. - 310 tr. ; 21 cm.

Đ891(1)

Đ301D1 R

85DANH HỌC: NHÂN

DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC

Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa. - H. : Khoa Học

Xã Hội, 1992. - 165 tr. ; 19 cm.V172.12

H400T1,2 C

86DANH HỌC: NHÂN

DANH VÀ ĐỊA DANHPGS.TS.Lê Trung Hoa GTC

Nhân danh học Việt Nam / Lê Trung Hoa. - TP. Hồ Chí Minh

: Trẻ, 2013. - 163 tr. ; 21 cm.

P214

NH121D1,2,3,4 C

87NGÔN NGỮ HỌC ĐẠI

CƯƠNGTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V. B.

Kasevich. - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 288 tr.; 21 cm.407 KA-V R TVĐHBK

88NGÔN NGỮ HỌC ĐẠI

CƯƠNGTS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Đại cương ngôn ngữ học. Tập 2 / Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh

Toán. - H. : Giáo dục, 1993. - 376 tr. ; 21 cm.V100

Đ103C1,2,3 C

Page 11: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

89NGỮ PHÁP CHỨC

NĂNG

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangGTC

Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng. Q.1 / Cao Xuân Hạo.

- Hà Nội : Khoa học xã hội, 1991. - 242 tr. ; 19 cm.

V172.12-2

T306V1,2 R

90NGỮ PHÁP CHỨC

NĂNG

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao

Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.

V172.12-2

T306V0,1,2,3,4 R

91NGỮ PHÁP CHỨC

NĂNG

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Dẫn luận ngữ pháp chức năng = An introduction to functional

grammar / M.A.K. Halliday; Hoàng Văn Vân dịch. - H. : Đại

học quốc gia Hà Nội, 2004. - 612 tr. ; 24 cm.

V102

D121L0,1,4 C

92NGỮ PHÁP CHỨC

NĂNG

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Ngữ pháp chức năng = Functional Grammar / Simon C. Dik ;

Nguyễn Vân Phổ ... [và những người khác] dịch. - TP. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia, 2005. - 292 tr. ; 21 cm.

V102

NG550P0,1,2,3,4 C

93 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCTừ điển học (bài giảng và đề cương bài giảng bằng

powerpoint) / Lê Khắc CườngC

GV cung

cấp

94 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVề việc biên soạn một quyển từ điển tiếng Việt mới / Hoàng

Phê // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2.Phòng báo C

95 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột số vấn đề về từ điển học / Hoàng Phê & Nguyễn Ngọc

Trâm. - Tạp chí Ngôn ngữ. - Số 4. - 1993. Phòng báo C

96 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVài kinh nghiệm làm từ điển hai thứ tiếng / Đặng Chấn Liêu //

Ngôn ngữ. - 1977. - Số 3. - Tr. 53 - 60. R

97 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột số ý kiến về việc giải thích nghĩa của từ trong từ điển

tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2.Phòng báo C

Page 12: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

98 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVấn đề miêu tả từ hư trong việc biên soạn từ điển giải thích /

Hồng Dân // Ngôn ngữ. - 1971. - Số 1. - Tr. 55 - 63. R

99 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TC

Việc chọn và giải thích từ ngữ miền Nam trong một quyển từ

điển tiếng Việt loại phổ thông / Nguyễn Quang //

Ngôn ngữ. - 1971. - Số 4.

Phòng báo C

100 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCVề việc giải thích từ nhiều nghĩa trong từ điển tiếng Việt /

Nguyễn Văn Tu // Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2. - Tr. 51- 53.R

101 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCMột vài nhận xét về từ điển giải thích của ta / Vương Lộc //

Ngôn ngữ. - 1969. - Số 2. - Tr. 19 - 26. R

102 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TKMột số vấn đề về từ điển học / Nhiều tác giả. - H: . - Khoa học

xã hội, 1997.R(2002)

103 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TCGiới thiệu sơ lược về từ điển và từ điển học Việt Nam / Chu

Bích Thu // Ngôn ngữ. - 2001. - Số 14. - Tr. 12 - 26.R

104 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TC

Thiết lập giao diện biên soạn từ điển giải thích ngôn ngữ trên

máy tính / Vũ Xuân Lương // Ngôn ngữ. - 2002. -

Số 7. - Tr. 38 - 46.

Phòng báo C

105 Từ điển học PGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Nghiên cứu và xây dựng từ điển tiếng Việt cho máy tính / Vũ

Xuân Lương, Nguyễn Thị Minh Huyền //

http://www.jaist.ac.jp/~bao/VLSP-text/ICTrda08/ICT08-

VLSP-SP72.pdf

R

Page 13: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

106

TIẾNG ANH CHUYÊN

NGÀNH NGÔN NGỮ

HỌC 2

TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ Đức Nghiệu chủ biên ; Nguyễn

Văn Hiệp. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 400 tr. ; 21

cm.

V100

D121L0,1,2,3,4 C

107

TIẾNG ANH CHUYÊN

NGÀNH NGÔN NGỮ

HỌC 3

TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Hoàng

Trọng Phiến, Vũ Đức Nghiệm. - H. : Giáo dục, 2001. - 307 tr.

; 21 cm.

V10+V172

.120,1,2,4 R

108

TIẾNG ANH CHUYÊN

NGÀNH NGÔN NGỮ

HỌC 4

TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Introduction to Linguistics / Marcus Kracht //

http://www.linguistics.ucla.edu/people/Kracht/courses/ling20-

fall07/ling-intro.pdf

R

109

TIẾNG ANH CHUYÊN

NGÀNH NGÔN NGỮ

HỌC 5

TS. Nguyễn Hoàng Trung TKhttp://www.linguistics.ucla.edu/people/hayes/20/Text/HayesInt

roductoryLinguistics2010.pdfC

110NGỮ ÂM HỌC TIẾNG

VIỆT

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangGTC

Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật. - Hà Nội : Đại học và

trung học chuyên nghiệp, 1977. - 347 tr. ; 19 cm.

V172.12-1

NG550A2,3,4 R(2003)

111NGỮ ÂM HỌC TIẾNG

VIỆT

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Âm tiết và loại hình ngôn ngữ / Nguyễn Quang Hồng. - Hà

Nội : Khoa học Xã hội, 1994. - 334 tr. ; 20 cm.

V101

A104T1 R

112NGỮ ÂM HỌC TIẾNG

VIỆT

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Cơ cấu ngữ âm tiếng Việt / Đinh Lê Thư, Nguyễn Văn Huệ. -

Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 213 tr. ; 21 cm.

V172.12

C460C1,2,3,4 R

113NGỮ ÂM HỌC TIẾNG

VIỆT

TS.Nguyễn Thị Phương

TrangTK

Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao

Xuân Hạo. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 751 tr. ; 24 cm.

V172.12-2

T306V0,1,2,3,4 R

114 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTC Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt / Đỗ Hữu Châu. - H. : Giáo

dục, 1999. - 310 tr. ; 21 cm.

V172.12-3

T550V1,2 R

CƠ SỞ

Page 14: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

115 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTC

Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu

Chương. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học KHXH &

NV, 2004. - 192 tr. ; 21 cm.

V171.5-

3z7 T550V1,4 R

116 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTCTừ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp. - H. : Đại học và

trung học chuyên nghiệp , 1985. - 366tr ; 19cm.

VN

2667/86,

VN

2668/86

Kho 7 R(1998)

117 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương GTCTừ và vốn từ tiếng Việt hiện đại / Nguyễn Văn Tu. - H. : Đại

học và Trung học chuyên nghiệp, 1976. - 342 tr. ; 19 cm.

   V172.12-

3R

118 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương TC Phân tích ngữ nghĩa / Hoàng Phê // Ngôn ngữ. - 1975. - Số 2. Phòng báo C

119 Từ vựng học tiếng Việt. TS Nguyễn Hữu Chương TCNgữ nghĩa các từ hư: Định hướng nghĩa của từ / Nguyễn Đức

Dân // Ngôn Ngữ. - 1984. - Số 2. - Tr. 21 - 30.Phòng báo C

120 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Ngữ pháp tiếng Việt : từ loại / Đinh Văn Đức. - H. : Đại học

và Trung học Chuyên nghiệp, 1986. - 212tr. : hình vẽ, sơ đồ ;

19cm

 VN

13808 VN

13809

Kho 7 C

121 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Ngữ pháp tiếng Việt : tiếng từ ghép đoản ngữ / Nguyễn Tài

Cẩn. - H. : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1975. -

397tr. ; 19cm

D

412/77 VN

1977

Kho 7 R(1996)

122 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC

Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban. - Tái bản lần thứ 1. -

H. : Giáo dục, 2008. - 671tr. ; 24cm

VV

145/2010,

VV

146/2010

Kho 8 C

123 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC Ngữ pháp tiếng Việt / Đỗ Thị Kim Liên. - H. : Giáo dục,

1999. - 163 tr. ; 27 cm.

V172.12-2

NG550P1,2,3,4 R

Page 15: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

124 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài GTC Ngữ pháp tiếng Việt/ Ủy ban khoa học xã hội. - Hà Nội :

Khoa học xã hội, 1983. - 283 tr. ; 21 cm.

V172.12-2

NG5503,4 R

125 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK

Tiếng Việt sơ thảo ngữ pháp chức năng / Cao Xuân Hạo. - H.

: Khoa học xã hội, 2006. - 497 tr. ; 24 cm.V172.12-2

T306V0,1,2,3,4 C

126 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK

Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B.

Kasevich ; Trần Ngọc Thêm biên soạn. - Hà Nội :

Giáo dục, 1998. - 188 tr. ; 20 cm.

V100

NH556Y1,2,3,4 R

127 Ngữ pháp tiếng Việt TS. Đỗ Thị Bích Lài TK Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm. - H. :

Giáo dục, 2008. - 307 tr. ; 24 cm.

V172.12

H250T1,2 R

128 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -

H. : Giáo dục, 2001. - 328 tr. ; 24 cm.

V172.12-7

PH431C1,2 R

129 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,

1999. - 356 tr. ; 20 cm.

V172.12-7

PH431C 1,2,3,4 R

130 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Dẫn luận phong cách học / Nguyễn Thái Hòa. - Hà Nội : Giáo

dục, 1997. - 136 tr. ; 19 cm.

V107

D121L 1 R

131 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Phong cách học - thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh

Hiền. - Hà Nội : Giáo dục, 1983. - 165 tr.

V172.12

PH431C R

132 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh. - H. : Đại học và trung

học chuyên nghiệp, 1987. - 252 tr. ; 19 cm.

V171.5:V4

01.8

NG454N

4 C

Page 16: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

133 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Ngôn ngữ thơ Việt Nam / Hữu Đạt. - Hà Nội : Khoa học Xã

hội, 2000. - 358 tr. ; 21 cm.V401.8

NG454N0,1,2 R

134 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt. - H. : Khoa học

Xã hội, 1999. - 376 tr. ; 20 cm.

V172.12-7

PH431C0,1,2,3 C

135 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc, Nguyễn Thái

Hòa. - H. : Giáo dục, 1997. - 319 tr. ; 20 cm.V172.12-7

PH431C4 R(2006)

136 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Thực hành phong cách học tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc chủ

biên ; Nguyễn Thái Hòa. - Hà Nội : Giáo dục, 1993. - 175 tr. ;

20 cm.

V172.12

TH552H1 R

137 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Phong cách học văn bản / Đinh Trọng Lạc. - H. : Giáo dục,

1994. - 210 tr. ; 21 cm.

V1:V09

PH413C2,3 C

138 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

99 biện pháp và phương tiện tu từ / Đinh Trọng Lạc. : Hà Nội.

: Giáo dục, 1995. - 244 tr. ; 21 cm. V172.12 1,3,4 C

139 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tìm hiểu thơ: Khảo luận / Mã Giang Lân. - Hà Nội : Thanh

niên, 1997. - 243 tr. ; 19 cm.

V5(1)5/7-

5 T302H1 R

Page 17: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

140 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong truyện Kiều / Phan

Ngọc. - H. : Khoa học xã hội, 1985. - 328 tr. ; 19 cm.V5(1)43-

35 T310H2,3,4 R

141 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Cách giải thích văn học bằng ngôn ngữ học / Phan Ngọc. -

Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000. - 221 tr. ; 20 cm.

V400.3

C102G0,1,2,3 C

142 PHONG CÁCH HỌCThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. -

H. : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1983. - 400tr. ;

19cm

D 393/84,

D 394/84,

VN 16582

Kho 7 R(2001)

143 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

Giáo trình dẫn luận ngôn ngữ học / Hoàng Dũng, Bùi Mạnh

Hùng. - Hà Nội : Đại học Sư phạm Hà Nội, 2007. - 189 tr. ; 24

cm.

V100 GI-

108T1 R

144 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCCơ sở ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp.-Hà Nội : Khoa học

Xã hội, 1998.-262 tr. ; 20 cm.V10 C460S 1,2,3 C

145 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCĐại cương ngôn ngữ học. Tập 2. Ngữ dụng học / Đỗ Hữu

Châu.- H : Giáo dục, 2007. - 428 tr.R

146 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Dẫn luận ngôn ngữ học / Vũ Đức Nghiệu chủ biên ; Nguyễn

Văn Hiệp.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010.-400 tr. ; 21

cm.

V100

D121L0,1,2,3,4 C

147 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức

Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến. - 4th ed. - H. : Giáo dục, 2001. -

 307 tr. ; 21 cm.  

V10+V172

.12 C460S0,1,2,4 R

MÔN ĐẠI CƯƠNG

Page 18: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

148 Dẫn luận Ngôn ngữ học TS. Nguyễn Hoàng Trung TK

  Introduction to Linguistics / Marcus Kracht //

http://www.linguistics.ucla.edu/people/Kracht/courses/ling20-

fall07/ling-intro.pdf

R

149 Ngôn ngữ học đối chiếu TS. Nguyễn Hoàng Trung GTCNgôn ngữ học đối chiếu / Bùi Mạnh Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh

: Giáo dục, 2008. - 289 tr.R

150THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban.- Hà

Nội : Giáo dục, 2006.-244 tr. ; 20 cm.

V172.12-

23 V115B0,1,2,3,4 C

151THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Soạn thảo văn bản và công tác văn thư, lưu trữ / Nguyễn Thị

Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An.-Hà Nội : Lao động xã

hội, 2006.-244 tr. ; 24 cm.

U814(1)

S406T0,1,2,3,4 C

152THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUGTC

Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng. -

Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 276 tr. ; 20 cm.   

V172.12

T306VR

153THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Giúp bạn nói đúng, viết đúng tiếng Việt / Lê Văn Bài, Hoàng

Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm. - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa,

1994.- 125 tr. ; 19 cm.

V172.12

GI-315B0.3 C

154THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Đức Dân. : Tủ sách ĐHTH

TP.HCM, 1995.C

TVTT có

bản năm

2008

155THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt : Dùng cho đại học đại cương / Nguyễn Đức Dân.-

H. : Giáo dục, 1998.-279 tr. ; 21 cm.

V172.12

T306V1 R

156THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.-H. : Văn hóa - Thông tin,

2000.-289 tr. ; 19 cm.

V172.12-

92 T306V1,2,3,4 R

Page 19: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

157THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Sổ tay sửa lỗi hành văn: Lỗi ngữ pháp trong câu có trạng ngữ

mở đầu / Cao Xuân Hạo, Trần Thị Tuyết Mai. - Tp. HCM:

Trẻ,2005. - 94 tr. ; 19 cm.

495.925

03 CA-HC TVĐHBK

158THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt thực hành / Hà Thúc Hoan.-Tp. Hồ Chí Minh :

Trường Đại học Sư phạm, 2007.-256 tr. ; 20 cm.

V172.12

T306V6 C

159THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Sửa lỗi ngữ pháp : lỗi về kết cấu câu / Hồ Lê, Lê Trung Hoa.-

Hà Nội : Giáo dục, 1990.-88 tr. ; 19 cm.

V172.12

S551L1 C

160THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt thực hành / Đặng Ngọc Lệ, Nguyễn Kiên Trường. -

Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 380 tr.R

161THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Chữa lỗi chính tả cho học sinh / Phan Ngọc. - H. : Giáo dục,

1982. - 152tr. ; 19cm

GSL: Kho

7C TVKHTH

162THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Rèn luyện ngôn ngữ. T.2 / Phan Thiều.-H. : Giáo dục, 1998.-

21 cm.

V172.12

R203L1,2,3,4 C

163THỰC HÀNH VĂN

BẢN TIẾNG VIỆT

ThS. TRẦN THỊ MINH

THUTK

Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn

Hiệp.- H. : Đại Học Quốc Gia Hà Nội, 1997.-275 tr. ; 20 cm.

V172.12

T306V1,2,3 R

164 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt : sơ thảo / Nguyễn Tài

Cẩn. - H. : Giáo dục, 1997. - 348 tr. ; 21 cm..R

165 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC

Vị trí của tiếng Việt trong các ngôn ngữ Nam Á / $cA. G.

Haudricourt, Phan Ngọc dịch // Ngôn ngữ. - 1978. - Số 4. - Tr.

80 - 85

R

166 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCVề nguồn gốc các thanh của tiếng Việt / A.G. Haudricourt //

Ngôn ngữ. - 1991. - Số 1.P.Báo Q1 P báo C

MÔN TỰ CHỌN

Page 20: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

167 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTCTìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San. - Tái bản có

bổ sung, sửa chữa. - Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2003. - 277 tr.R

168 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK Phương ngữ học tiếng Việt / Hoàng Thị Châu.-H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2009.-286 tr. : bản đồ ; 21 cm.

V172.12-5

PH561N1,2,3,4 C

169 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKThử phân kì 12 thế kỷ của tiếng Việt / Nguyễn Tài Cẩn //

Ngôn ngữ. - 1998. - Số 6.P.Báo Q1 P báo C

170 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt /

Nguyễn Tài Cẩn. - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội :

Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 354 tr. ; 24 cm..

R

171 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKMột số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / Nguyễn

Tài Cẩn- H. : Đại học Quốc gia, 2001. - 439 tr. ; 20 cm.F38

V100

M458S1,2,3,4 C

172 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKTiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc, Phạm Đức

Dương. - H. : Viện Đông Nam Á, 1983. - 349 tr. ; 19 cm.

V172

T307XR

173 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Tìm hiểu thêm về nguồn gốc thanh điệu tiếng Việt / Trần Trí

Dõi // Tiếng Việt và các ngôn ngữ Đông Nam Á. - Hà Nội :

Khoa học Xã hội, 1988. - 261 tr.

R

174 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKGiáo trình lịch sử tiếng Việt : sơ thảo / Trần Trí Dõi.-H. : Đại

học quốc gia Hà Nội, 2005.-267 tr. ; 21 cm.

V172.12-

0z7 GI-

108T

0,1,2,3,4 R

175 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Sự biến hoá của các âm tắc giữa (Osbtren Tes Medilaes) trong

tiếng Việt / Michel Ferlus, Vân Hà dịch // Ngôn ngữ. - 1981. -

Số 2. - Tr.1- 22.

R

176 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Hai chữ B trong cuốn từ điển của A-Lếch-Xan Đơ Rốt / A.G Ô

Đri Cua, Vương Lộc dịch // Ngôn ngữ. - 1974. - Số 4. - Tr.37-

38,63.

R

Page 21: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

177 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Hai chữ B trong cuốn từ điển của A-Lếch-Xan Đơ Rốt / A.G Ô

Đri Cua, Vương Lộc dịch // Ngôn ngữ. - 1974. - Số 4. - Tr.37-

38,63.

P.Báo Q1 P báo R

178 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKTiếng Việt và họ ngôn ngữ Nam Á / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn

ngữ. - 1990. - Số 4. - Tr.52-53.R

179 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Quá trình hình thành và sự đối lập âm vực thanh điệu trong

các ngôn ngữ Việt- Mường / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn ngữ. -

1991. - Số 1.

P.Báo Q1 P báo C

180 Lịch sử tiếng Việt PGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TKVề sự phân loại nội bộ các ngôn ngữ của nhóm Việt - Mường /

N.K. Xokolovxkaya // Ngôn ngữ. - 1978. - Số 2. - Tr.49 -55.R

181

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Quy định pháp luật về soạn thảo văn bản và công tác văn thư -

lưu trữ / Nghiêm Kỳ Hồng, Hà Quang Thanh tuyển chọn. - H. :

Lao động, 2006. - 581 tr. ; 21 cm

S69(1)103

QU600ĐR

182

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Soạn thảo và xử lý văn bản quản lý Nhà nước / Nguyễn Văn

Thâm. - Xuất bản lần thứ 5 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính

trị Quốc gia, 2010. - 482tr. : sơ đồ ; 21cm

GSL: Kho

8 C TVKHTH

183

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Thông tư của Bộ Nội vụ số 01/2011/TT-BNV ngày

19/01/2011 hướng dẫn về thể thức và kĩ thuật trình bày văn

bản.

R

184

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKMẫu soạn thảo văn bản dùng cho các cơ quan / Lê Văn In. - H.

: Chính trị Quốc gia, 2003. - 861tr. ; 21 cm.     

S69(1)103

M125SR

185

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TKNghị định của Chính phủ số 110/2004/NĐ-CP ngày

08/04/2004 về công tác văn thưR

Page 22: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

186

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Nghị định của Chính phủ số 111/2004/NĐ-CP ngày

08/04/2004 quy định chi tiết thi hành một số điều của Pháp

lệnh lưu trữ quốc gia

R

187

SOẠN THẢO VÀ BIÊN

TẬP VĂN BẢN HÀNH

CHÍNH

TS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Thông tư liên tịch của Bộ Nội vụ-Văn phòng Chính phủ số

55/2005/TTLT-BNV-VPCP hướng dẫn về thể thức và kĩ thuật

trình bày văn bản.

R

188 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường GTCBài giảng: Lê Khắc Cường, Ngôn ngữ học điền dã

(powerpoint)C

GV cung

cấp

189 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường TKNgôn ngữ học điền dã : Tài liệu tham khảo / W. J. Samarin ,

T.2.- 127tr. - Tp. HCM. : Trường Đại Học Tổng Hợp, 1978

V10

NG454N1 C

190 Điền dã ngôn ngữ học PGS.TS. Lê Khắc Cường TK

Analysis of Lexical Structures from Field Linguistics and

Language Engineering //

http://www.dcs.shef.ac.uk/~wim/220.pdf

R

191Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC

Nghiên cứu ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam / Trần Trí

Dõi. - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1999. - 297 tr. ; 20 cm. 

V172.12c

NGH305CR

192Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ GTC

Về sự phân loại các ngôn ngữ ở Đông Nam Á / S.E.Jakhontov

// Ngôn ngữ. - 1991. - Số 1.P.Báo Q1 P báo C

193Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

The Austronesian Homeland: A Linguistic Perspective / Blust

R. - in Asian Perspectives, Volume XXVI, No. 1, University

of Hawaii Press,1988.

có file

194Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Vài nét về địa lý – ngôn ngữ học ở Đông Dương / Hoàng Thị

Châu // Ngôn ngữ,. - 1985. - số 4.

P.Bao 2 cơ

sởC

195Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Tiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc, Phạm Đức

Dương. - H. : Viện Đông Nam Á, 1983.- 349 tr. ; 19 cm

V172

T307X R

Page 23: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

196Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Sự phân loại và tình hình phân bố ngôn ngữ các dân tộc ở

Miền Nam nước ta / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn ngữ. - 1977. -

Số 1. - Tr.41- 54.

R

197Ngôn ngữ các dân tộc

thiểu số ở Việt NamPGS.TS. Nguyễn Văn Huệ TK

Tiếng Việt và họ ngôn ngữ Nam Á / Nguyễn Văn Lợi // Ngôn

ngữ. - 1990. - Số 4. - Tr.52- 53.R

198

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức GTCTập bài giảng môn Tiếp xúc ngôn ngữ Việt Hán và lớp từ

vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Nguyễn Đình PhứcC

GV cung

cấp

199

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức GTC

Từ ngoại lai trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Khang GS.TS. -

TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,2013. - 532 tr.

; 21 cm.

495.922

N5764K

2013

C TVTT

200

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức GTC

Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt /

Nguyễn Tài Cẩn. - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội :

Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 354 tr. ; 24 cm..

V171.11-0

NG517GR

201

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TK

Từ vựng gốc Hán trong tiếng Việt / Lê Đình Khẩn. - Tp.Hồ

Chí Minh : Đại học quốc gia Hồ Chí Minh, 2002. - 419 tr. ; 21

cm.

V171.12-3

T550VR

202

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TKTìm hiểu tiếng Việt lịch sử / Nguyễn Ngọc San. - In lần thứ 1. -

H : Đại học sư phạm Hà Nội, 2003. - 276tr ; 21 cm

101000087

590001,

101000087

590002

R TVĐHM

203

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TKGiáo trình lịch sử ngữ âm tiếng Việt : sơ thảo / Nguyễn Tài

Cẩn. - H. : Giáo dục, 1997. - 348 tr. ; 21 cm..

V171.5-

1z7 GI-

108T

R

204

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TKTiếp xúc ngôn ngữ ở Đông Nam Á / Phan Ngọc - Phạm Đức

Dương. - H : Từ điển Bách khoa,2011. - 395 tr. ; 21 cm

V172

T307X0,1,2,3,4 R(1983)

205

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TKTừ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp. - H : Giáo dục,

2003. - 339 tr. ; 21 cm.

V172.12-3

T550V1 R(1998)

Page 24: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

206

TỪ HÁN VIỆT (TỪ

VỰNG GỐC HÁN

TRONG TIẾNG VIỆT)

TS. Nguyễn Đình Phức TK

Từ vựng tiếng Việt / Nguyễn Công Đức, Nguyễn Hữu

Chương. - Tp. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã

hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2004. -

191 tr.

V172.12

T550VR

207TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Mấy vấn đề lí luận và phương pháp dạy - học từ ngữ tiếng

Việt trong nhà trường / Nguyễn Đức Tồn. - Hà Nội : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2003. - 247 tr. ; 21 cm.

495.9222

N5764T

2003

C TVTT

208TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh GTC

Dạy và học môn tiếng Việt ở tiểu học : theo chương trình mới

/ Nguyễn Trí. - Hà Nội : Giáo dục, 2009.-179 tr. ; 20 cm.

U426.11

D112V1 R

209TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A chủ biên ; Nguyễn

Quang Ninh, Bùi Minh Toán.-Hà Nội : Giáo dục, 2009.-240 tr.

; 21 cm.

V172.12-

99 PH561P0,1,2,3,4 C

210TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Dạy tiếng Việt là dạy một hoạt động bằng hoạt động / Lê A //

Ngôn ngữ. - 2001. - Số 4.

P báo 2 cơ

sởC

211TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Phương pháp dạy dấu câu tiếng việt ở trường phổ thông /

Nguyễn Xuân Khoa. - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 193 tr.R

212TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Về chương trình và sách giáo khoa tiếng Việt trong nhà trường

Phổ thông : Vấn đề - sự kiện - trao đổi / Nguyễn Thị Ngọ //

Ngôn ngữ. - 2001. - Số 8. - Tr.47- 50.

R

213TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Dạy học tiếng Việt trong nhà trường Phổ thông : Diễn đàn dạy

học ngữ văn / Nguyễn Khắc Phi // Ngôn ngữ. - 2001. - Số 8.

Tr.51 - 54.

R

214TIẾNG VIỆT TRONG

TRƯỜNG PHỔ THÔNGTS. Huỳnh Thị Hồng Hạnh TK

Giáo dục Ngôn ngữ trong trường phổ thông ở Indonesia những

năm cuối thế kỷ XX / Đoàn Văn Phúc. -2001. - Số 14. - Tr.27 -

33.

R

215Ngôn ngữ học và Lý

thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC

Nhập môn nghiên cứu dịch thuật : lý thuyết và ứng dụng /

Jeremy Munday ; Trịnh Lữ dịch.-Hà Nội : Tri thức, 2009.-303

tr. ; 24 cm.

V107z7

NH123M0,1,2,3,4 C

Page 25: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

216Ngôn ngữ học và Lý

thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

A linguistic theory of Translation / Catforf, J.C. - Oxford

University Press,1965C file

217Ngôn ngữ học và Lý

thuyết dịchTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Theories of Translation/ E. Nida //

https://www.erudit.org/fr/revues/ttr/1991-v4-n1-

ttr1474/037079ar/

R

218Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung GTC Bài giảng của TS. Nguyễn Hoàng Trung C

GV cung

cấp

219Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Tiếng Việt mấy vấn đề ngữ âm - ngữ pháp - ngữ nghĩa / Cao

Xuân Hạo.. - H. : Giáo dục, 1998.. - 751 tr. ; 24 cm..R

220Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Ngữ pháp tiếng Việt : Từ loại / Đinh Văn Đức. - H : Đại học

và Trung học chuyên nghiệp, 2001.-321 tr. ; 19 cm..

V172.12-2

NG500P1.2 R

221Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TK

Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết = Introduction to theoretical

linguistics / John Lyons ; Vương Hữu Lễ dịch.- Hà Nội : Giáo

dục, 1997. - 759 tr. ; 21 cm.

410

L9915J

1997

C TVTT

222Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC

Về ý nghĩa " Thì" và " Thể" trong Tiếng Việt / Cao Xuân Hạo

// Ngôn ngữ. - 1998. - Số 5. - Tr.1-32R

223Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC

Ý nghĩa " Hoàn tất " trong tiếng Việt / Cao Xuân Hạo // Ngôn

ngữ. - 2000. - Số 5. - Tr.9-15R

224Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung

Về khái niệm quy tắc ngữ pháp / Cao Xuân Hạo// Ngôn ngữ. -

2001. - Số 1. - Tr. 13 - 18. - 6.R

225Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC

Về khái niệm quy tắc ngữ pháp / Cao Xuân Hạo // Ngôn ngữ. -

2001. - Số 2. - Tr. 12 - 18. - 7.R

Page 26: Loại MÔN STT TÊN HỌC PHẦN Giảng viên TÀI LIỆU HỌC TẬP ...

226Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC

Hai phép tính cộng và trừ trong ngôn ngữ học / Cao Xuân Hạo

// Ngôn ngữ. - 2001. - Số 10. - Tr. 1 - 12 R

227Các phạm trù ngữ pháp

của vị từTS. Nguyễn Hoàng Trung TCC

Một lần nữa về phạm trù thì trong tiếng Việt / B.C // Ngôn

ngữ. - 2002. - Số 7. - Tr. 1 - 7 R

Kho 0

Kho 1

Kho 2

Kho 3

Kho 4

TVTT

TVKHTH

TVĐHM

VTNMT

TVĐHKTL

TVĐHBK

TVĐHQT

Đại học Kinh tế - Luật

Đại học Bách Khoa

Đại học Quốc tế

CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ

v Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM.

Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM

Thư viện Trung tâm

Thư viện Khoa học Tổng hợp

Thư viện Đại học Mở

Viện tài Nguyên và Môi trường

Kho lưu

Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng

Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức

Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng

Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức