ded4

3
ÔN TẬP HỌC KỲ II – MÔN TOÁN KHỐI 10 KIỂM TRA HỌC KÌ II ĐỀ SỐ 5 A. Trắc nghiệm khách quan ( 3 điểm ) Câu 1: Tam thức bậc hai 2 f(x) (1 2)x (3 2)x 2 . a) f(x) < 0, xR b) f(x) > 0, xR c) f(x) < 0,x(2 ,12 ) d) f(x) > 0,x(2 ,12 ) Câu 2: Nghiệm của bất phương trình : 2 x (1 3)x 6 23 0 a/ [ 3 ;1+ 3 ] b/ [13 ,2 3 ] c/[3 ,1/ 3 ] d/ [13 ,+) Câu 3: Tính: 2 2 2 2 2 cos a cos a cos a 3 3 a/ 0 b/ 1 c/ 3/2 d/ 1 Câu 4: Tính 5 7 11 sin .sin .sin .sin 24 24 24 24 a/ 1 b/ 1/16 c/ 1/48 d/ 2 3 16 Câu 5: Giải phương trình 2 x 7x 8 x 6 a/ vô nghiệm b/ 1 c/ 7 d/ 28 5 Câu 6: Nghiệm của bất phương trình : / x+ 2/ – / x1/ < x3/2 là: a/ x=2 b/ x=1 c/ x>9/2 d/ 0<x9/2 Câu 7: Tìm giá trị m để x ta có 2mx 2 + 4mx +1 >0. a/ m= 1/2 b/ m= 2 c/ m 2 d/ 0 m 1/2 Câu 8: Giải bất phương trình x 2 x 2 x

description

đe4

Transcript of ded4

Page 1: ded4

ÔN TẬP HỌC KỲ II – MÔN TOÁN – KHỐI 10

KIỂM TRA HỌC KÌ II

ĐỀ SỐ 5

A. Trắc nghiệm khách quan ( 3 điểm )

Câu 1: Tam thức bậc hai 2f(x) (1 2)x (3 2)x 2 .

a) f(x) < 0, xR b) f(x) > 0, xR

c) f(x) < 0,x(– 2 ,1– 2 ) d) f(x) > 0,x(– 2 ,1– 2 )

Câu 2: Nghiệm của bất phương trình : 2x (1 3)x 6 2 3 0

a/ [ 3 ;1+ 3 ] b/ [–1– 3 ,2 3 ] c/[– 3 ,–1/ 3 ] d/ [–1– 3

,+)

Câu 3: Tính: 2 2 22 2cos a cos a cos a

3 3

a/ 0 b/ 1 c/ 3/2 d/ –1

Câu 4: Tính 5 7 11

sin .sin .sin .sin

24 24 24 24

a/ 1 b/ 1/16 c/ 1/48 d/ 2 3

16

Câu 5: Giải phương trình 2x 7x 8 x 6

a/ vô nghiệm b/ 1 c/ 7 d/ 28

5

Câu 6: Nghiệm của bất phương trình : / x+ 2/ – / x– 1/ < x– 3/2 là:

a/ x=–2 b/ x=1 c/ x>9/2 d/ 0<x9/2

Câu 7: Tìm giá trị m để x ta có 2mx2 + 4mx +1 >0.

a/ m= 1/2 b/ m= 2 c/ m –2 d/ 0 m 1/2

Câu 8: Giải bất phương trình x 2 x

2

x

Page 2: ded4

a/ 0<x1 b/ x1;x<–2 c/ x<0;x1; d/ 0<x1

Câu 9: Tìm tâm và bán kính đường tròn: x2 +y

2 –2x–2y–2=0

a/ I(1;1) và R=2 b/ I(1;1) và R=4 c/ I(2;0) và R=3 d/ I(–

1;–1) và R=2

Câu 10: Cho P(4;0); Q(0;–2) Phương trình đường thẳng qua điểm A(3;2) và

song song với PQ là:

a / x–2y–4=0 ; b / 2x–y+4=0; c/ 2x+2y–5=0 d / x–2y+1=0

Câu 11: Xác định tiêu điểm và đỉnh của (E):2 2x y

1

25 9

a/ F1(0;4); F2(4;0); A(–3;0),B(3;0),C(0;–5),D(0;5)

b/ F1(–4;0); F2(4;0); A(–5;0),B(5;0),C(0;–3),D(0;3)

c/ F1(–4;0); F2(4;0); A(–3;0),B(0;3),C(0;–5),D(0;5)

d/ F1(0;–4); F2(0;4); A(–3;0),B(3;0),C(0;–5),D(0;5)

Câu 12:Viết ph.trình tiếp tuyến đ.tròn x2+y

2 –4x+8y–5=0 qua điểm A(–1;0):

a/ 3x+4y+3=0; b/ 5x+12y+5=0; c/ 3x–4y+3=0; d/

5x+18y+5=0;

A. Tự luận

Bài 1: Cho f(x)= 2x2+(m+4) x+m+2

a) Giải phương trình f(x)=0

b) Định m để pt có nghiệm x1=3, tính x2

c) Định m để f(x) 0, x1

d) Định m để A= x12 +x2

2 + 4x1 x2 đạt giá trị nhỏ nhất.

Bài 2: Giải phương trình ,bất phương trình sau:

a) 2x x 1 2x 1 b) 2

x –3x = x + 1

c) 2x x 12 x 1

Page 3: ded4

Bài 3: Chứng minh rằng sina sin4a sin7a

tan4a

cosa cos4a cos7a

Bài 4: Cho 3 điểm A(–1,2),B(2,1),C(2,5)

a) Viết phương trình tham số và phương trình tổng quát các đường thẳng

AB,AC.Tính độ dài AB,AC

b) Viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC

===============

Bài làm

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................

.......................................................................................................................