DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

21
TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I NĂM HỌC: 2015-2016 DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1 KHỐI 11 TỪ SBD 11.0001 ĐẾN 11.0024 STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú 1 11.0001 Ka Ly Le An 11A7 2 11.0002 Nguyễn Quang An 11A10 3 11.0003 VƯƠNG LÊ TƯỜNG AN 11A10 4 11.0004 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 11A6 5 11.0005 Lê Nguyễn Hoàng Anh 11A11 6 11.0006 Lê Phúc Anh 11A11 7 11.0007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A1 8 11.0008 Nguyễn Tiến Anh 11A3 9 11.0009 Trần Lê Ngọc Ánh 11A11 10 11.0010 Đặng Phương Thành Bảo 11A11 11 11.0011 Đặng Phước Bảo 11A2 12 11.0012 Nguyễn Lê Hoài Bảo 11A2 13 11.0013 E Li Sa Bét 11A3 14 11.0014 K' Bi 11A11 15 11.0015 Đa K Rong Bis 11A6 16 11.0016 Nguyễn Sỹ Bình 11A7 17 11.0017 Ka Moul Bích 11A1 18 11.0018 Ka Bối 11A9 19 11.0019 PHUM M RƠ BRAK 11A10 20 11.0020 K' Bràng 11A4 21 11.0021 K' Brỉh 11A9 22 11.0022 K' BRỪI 11A10 23 11.0023 K' Brừm 11A8 24 11.0024 K' Brừs 11A4 .........., ngày ...., tháng ...., năm 20.... Thủ trưởng đơn vị (Ký tên, đóng dấu)

description

Thông báo danh sách phòng thi HK I (2015 - 2016)

Transcript of DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

Page 1: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 1

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0001 ĐẾN 11.0024

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0001 Ka Ly Le An 11A7

2 11.0002 Nguyễn Quang An 11A10

3 11.0003 VƯƠNG LÊ TƯỜNG AN 11A10

4 11.0004 Hoàng Nguyễn Tiến Anh 11A6

5 11.0005 Lê Nguyễn Hoàng Anh 11A11

6 11.0006 Lê Phúc Anh 11A11

7 11.0007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A1

8 11.0008 Nguyễn Tiến Anh 11A3

9 11.0009 Trần Lê Ngọc Ánh 11A11

10 11.0010 Đặng Phương Thành Bảo 11A11

11 11.0011 Đặng Phước Bảo 11A2

12 11.0012 Nguyễn Lê Hoài Bảo 11A2

13 11.0013 E Li Sa Bét 11A3

14 11.0014 K' Bi 11A11

15 11.0015 Đa K Rong Bis 11A6

16 11.0016 Nguyễn Sỹ Bình 11A7

17 11.0017 Ka Moul Bích 11A1

18 11.0018 Ka Bối 11A9

19 11.0019 PHUM M RƠ BRAK 11A10

20 11.0020 K' Bràng 11A4

21 11.0021 K' Brỉh 11A9

22 11.0022 K' BRỪI 11A10

23 11.0023 K' Brừm 11A8

24 11.0024 K' Brừs 11A4

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

Page 2: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 2

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0025 ĐẾN 11.0048

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0025 K' Brứt 11A5

2 11.0026 Ka Chi 11A11

3 11.0027 Nguyễn Thị Chi 11A6

4 11.0028 PHAN NGỌC QUỐC CHÍ 11A10

5 11.0029 Trần Công Chính 11A4

6 11.0030 Trần Mạnh Chung 11A8

7 11.0031 Đậu Thành Công 11A8

8 11.0032 Nguyễn Thành Công 11A2

9 11.0033 Nguyễn Huy Cường 11A4

10 11.0034 Phạm Chí Cường 11A4

11 11.0035 K' Danh 11A8

12 11.0036 K'A DANH 11A10

13 11.0037 Ka Di 11A1

14 11.0038 Lư Bảo Di 11A9

15 11.0039 Phạm Văn Di 11A7

16 11.0040 Nguyễn Thị Kiều Diễm 11A11

17 11.0041 Đỗ Thị Ngọc Diệp 11A6

18 11.0042 Ka` Diệp 11A7

19 11.0043 Trần Thị Ngọc Diệp 11A9

20 11.0044 Ka Diuh 11A6

21 11.0045 Ka Dìm 11A5

22 11.0046 Ka Dung 11A1

23 11.0047 Đoàn Văn Duy 11A9

24 11.0048 HUỲNH TRỌNG DUY 11A10

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Page 3: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 3

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0049 ĐẾN 11.0072

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0049 Ka Duyên 11A1

2 11.0050 Ka' Duyên 11A4

3 11.0051 Ka Mỹ Duyên 11A9

4 11.0052 Kỳ Hà Xuân Duyên 11A5

5 11.0053 Lão Quốc Dũng 11A6

6 11.0054 Nguyễn Ngọc Dương 11A9

7 11.0055 NGUYỄN THÀNH DƯƠNG 11A10

8 11.0056 Đa Ka Ròng Đào 11A8

9 11.0057 Trần Hồ Đại 11A3

10 11.0058 Đinh Tiến Đạt 11A6

11 11.0059 HÀ VĂN ĐẠT 11A10

12 11.0060 LẠI THÀNH ĐẠT 11A10

13 11.0061 Phan Phát Đạt 11A7

14 11.0062 Phạm Tiến Đạt 11A6

15 11.0063 Phồng Quang Đạt 11A7

16 11.0064 Vòng Tiến Đạt 11A1

17 11.0065 Phạm Hồng Hải Đăng 11A11

18 11.0066 Lê Quang Điền 11A6

19 11.0067 K' Đìm 11A5

20 11.0068 K` Đăng Định 11A7

21 11.0069 Trịnh Nguyễn Ngọc Đông 11A9

22 11.0070 K' Đuyền 11A11

23 11.0071 Đặng Phạm Trường Giang 11A11

Page 4: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

24 11.0072 Yan Rglai Giang 11A5

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 4

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0073 ĐẾN 11.0096

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0073 VÒONG HỮU GÔN 11A10

2 11.0074 K' GÔS 11A10

3 11.0075 K` Guis 11A7

4 11.0076 K' Guyền 11A5

5 11.0077 K' Guỳn 11A11

6 11.0078 Ka Han 11A7

7 11.0079 Ka Hà 11A8

8 11.0080 Kseur Loùng Hà 11A4

9 11.0081 Mul Hà 11A3

10 11.0082 Phan Thị Thúy Hà 11A2

11 11.0083 Trần Hoàng Hà 11A1

12 11.0084 Yang Grai Hành 11A3

13 11.0085 Nguyễn Anh Hào 11A2

14 11.0086 Ka Hải 11A4

15 11.0087 Nguyễn Văn Hải 11A9

16 11.0088 Võ Thiện Hải 11A9

17 11.0089 Ka Hảo 11A2

18 11.0090 Ká Hánh 11A9

19 11.0091 Đào Duy Hạnh 11A3

20 11.0092 Ka' Hạnh 11A4

Page 5: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

21 11.0093 Lại Thị Hạnh 11A5

22 11.0094 Phạm Thị Hồng Hạnh 11A1

23 11.0095 Tô Giang Ka Hạnh 11A8

24 11.0096 Ka` Hậu 11A1

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 5

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0097 ĐẾN 11.0120

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0097 Cềnh Phu Hếnh 11A6

2 11.0098 Lưu Văn Hiền 11A8

3 11.0099 Đặng Ngọc Minh Hiếu 11A8

4 11.0100 Mai Trọng Hiếu 11A6

5 11.0101 Nguyễn Trần Hiếu 11A4

6 11.0102 Phan Ngọc Hiếu 11A3

7 11.0103 PHẠM MINH HIẾU 11A10

8 11.0104 Phạm Văn Hiếu 11A4

9 11.0105 Trần Minh Hiếu 11A7

10 11.0106 Hỷ Minh Hiệp 11A4

11 11.0107 Ka Hình 11A11

12 11.0108 Ka' Hìs 11A1

13 11.0109 J iang Kar Drong Ka Hỉ 11A3

14 11.0110 Ka Hoa 11A9

15 11.0111 Trần Thị Thanh Hoa 11A2

16 11.0112 Ka' Hoan 11A6

17 11.0113 Nguyễn Đình Hoan 11A4

Page 6: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

18 11.0114 Trịnh Xuân Hoà 11A1

19 11.0115 Hà Đức Hoàn 11A6

20 11.0116 Ka Hoàn 11A4

21 11.0117 Ka Thủy Hoàng 11A2

22 11.0118 Lê Minh Hoàng 11A3

23 11.0119 Nguyễn Đức Hoàng 11A7

24 11.0120 Nguyễn Trường Hoàng 11A7

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 6

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0121 ĐẾN 11.0144

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0121 Lơ Yang Bo Hoi 11A3

2 11.0122 Nguyễn Quang Hòa 11A2

3 11.0123 Nguyễn Thị Khánh Hòa 11A5

4 11.0124 Võ Thiện Hòa 11A8

5 11.0125 Hoàng Choi Hồng 11A3

6 11.0126 Ka Hồng 11A9

7 11.0127 KA HƠN 11A10

8 11.0128 Ka Hờn 11A1

9 11.0129 Phạm Thị Bích Huệ 11A4

10 11.0130 Trần Thị Huệ 11A5

11 11.0131 Đinh Gia Huy 11A9

12 11.0132 ĐỖ QUANG HUY 11A10

13 11.0133 Nguyễn Quốc Huy 11A7

14 11.0134 Phạm Quang Tuấn Huy 11A7

Page 7: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

15 11.0135 TRẦN CÔNG HUY 11A10

16 11.0136 Vũ Ngọc Huy 11A11

17 11.0137 Đăk Krong Huyên 11A5

18 11.0138 Phạm Thị Huyền 11A11

19 11.0139 Ka Mỹ Huỳnh 11A4

20 11.0140 Nguyễn Hữu Hùng 11A7

21 11.0141 Nguyễn Quang Hùng 11A11

22 11.0142 VÕ VĂN HÙNG 11A10

23 11.0143 Đặng Văn Hưng 11A1

24 11.0144 Đoàn Văn Hưng 11A5

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 7

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0145 ĐẾN 11.0168

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0145 Ka Hương 11A2

2 11.0146 Trần Thị Thu Hường 11A9

3 11.0147 KA HỬU 11A10

4 11.0148 Ka Hữu 11A7

5 11.0149 Nguyễn Trọng Hữu 11A2

6 11.0150 YAN KAR JIONG 11A10

7 11.0151 K' Jĩm 11A3

8 11.0152 Hoàng Minh Kha 11A7

9 11.0153 Phạm Vũ Khang 11A8

10 11.0154 Hoàng Ôn Kim Khánh 11A6

11 11.0155 NGUYỄN CÔNG DUY KHÁNH 11A10

Page 8: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

12 11.0156 Phạm Văn Khánh 11A8

13 11.0157 Liêu Nhật Khôi 11A1

14 11.0158 Nguyễn Hồng Khởi 11A2

15 11.0159 NÌM NGỌC KIỀU 11A10

16 11.0160 Vòng Thúy Kiều 11A8

17 11.0161 Ngô Bá Thiên Kim 11A7

18 11.0162 Lê Tấn Lai 11A8

19 11.0163 Hỷ Thị Ngọc Lan 11A9

20 11.0164 Trịnh Ngọc Lan 11A4

21 11.0165 Nguyễn Hoàng Lâm 11A8

22 11.0166 Nguyễn Hoàng Lâm 11A9

23 11.0167 Nguyễn Viết Tùng Lâm 11A8

24 11.0168 Ká Liên 11A6

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 8

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0169 ĐẾN 11.0192

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0169 Lý Đường Liên 11A2

2 11.0170 Bùi Vũ Linh 11A4

3 11.0171 Đinh Văn Linh 11A1

4 11.0172 Lăng Thị Kiều Linh 11A9

5 11.0173 Lâm Yến Linh 11A1

6 11.0174 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11A4

7 11.0175 Phan Huệ Linh 11A4

8 11.0176 Phạm Thị Mỹ Linh 11A5

Page 9: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

9 11.0177 Tạ Đức Linh 11A9

10 11.0178 Trần Nhật Linh 11A4

11 11.0179 Trần Tú Linh 11A2

12 11.0180 Phạm Ngọc Cẩm Loan 11A3

13 11.0181 Bùi Thành Long 11A9

14 11.0182 Đinh Đình Phi Long 11A8

15 11.0183 K' Long 11A2

16 11.0184 Trần Đình Long 11A8

17 11.0185 Triệu Đào Phi Long 11A5

18 11.0186 Ka' Luyn 11A11

19 11.0187 Mo Lom Luyn 11A5

20 11.0188 Ka Luỳnh 11A2

21 11.0189 Ka' Lúy 11A5

22 11.0190 K' Lực 11A5

23 11.0191 Jrah Jouneh KaDi Ly 11A11

24 11.0192 Ka Mai 11A9

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 9

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0193 ĐẾN 11.0216

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0193 Nguyễn Thị Xuân Mai 11A7

2 11.0194 Nguyễn Thị Xuân Mai 11A4

3 11.0195 Nìm Ngọc Mai 11A9

4 11.0196 K' Mão 11A1

5 11.0197 Lê Văn Mạnh 11A9

Page 10: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

6 11.0198 Ka Mhìn 11A9

7 11.0199 Huỳnh Quang Minh 11A11

8 11.0200 Lê Thị Vân Minh 11A4

9 11.0201 KA MĨU 11A10

10 11.0202 Vòng Sành Múi 11A1

11 11.0203 Đặng Hoài My 11A3

12 11.0204 Nguyễn Thị Hạ My 11A3

13 11.0205 Nguyễn Ngọc Nam 11A3

14 11.0206 Đặng Thị Nga 11A3

15 11.0207 Ka Ngân 11A6

16 11.0208 Lương Trọng Nghĩa 11A11

17 11.0209 Nguyễn Đình Nghĩa 11A5

18 11.0210 Nguyễn Bảo Ngọc 11A2

19 11.0211 Nguyễn Thị Yến Ngọc 11A6

20 11.0212 Hồ Vũ Khôi Nguyên 11A4

21 11.0213 Jang Ka Nguyên 11A4

22 11.0214 Ka Nguyên 11A4

23 11.0215 Lâm Thảo Nguyên 11A1

24 11.0216 Ka Nguyễn 11A2

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 10

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0217 ĐẾN 11.0240

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0217 KA NGUYỄN 11A10

2 11.0218 Phan Ngọc Thanh Nguyễn 11A1

Page 11: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

3 11.0219 Ka Nguyệt 11A2

4 11.0220 Ka' Nguyệt 11A11

5 11.0221 Phạm Mai Ngọc Nhàn 11A2

6 11.0222 Ka Nhành 11A6

7 11.0223 Ka Nhành 11A2

8 11.0224 Nguyễn Minh Nhật 11A2

9 11.0225 Phạm Hồng Nhật 11A9

10 11.0226 Bùi Thị Thảo Nhi 11A8

11 11.0227 Hoàng Mộc Nhiên 11A5

12 11.0228 Ka Nhiên 11A8

13 11.0229 Ka' Nhiếng 11A6

14 11.0230 Ka' Nhìs 11A1

15 11.0231 KA NHÍ 11A10

16 11.0232 Mo Lom Nhị 11A1

17 11.0233 Ka Nhu 11A6

18 11.0234 Cù Thị Hồng Nhung 11A8

19 11.0235 Lê Thị Hồng Nhung 11A9

20 11.0236 Ka Nhuy 11A6

21 11.0237 Ka Như 11A9

22 11.0238 Ká Như 11A9

23 11.0239 Phạm Thị Quỳnh Như 11A3

24 11.0240 Trần Thị Huỳnh Như 11A3

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 11

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0241 ĐẾN 11.0264

Page 12: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0241 Đào Quang Nhựt 11A9

2 11.0242 Ka Li Ni Ê 11A9

3 11.0243 TRẦN THỊ NỤ 11A10

4 11.0244 Ka Oanh 11A7

5 11.0245 Ka Phẩn 11A5

6 11.0246 Hoàng Trung Phong 11A2

7 11.0247 Lê Nhã Phong 11A5

8 11.0248 Nguyễn Lê Hàn Phong 11A1

9 11.0249 Khương Minh Phúc 11A1

10 11.0250 LÊ THỊ HOÀI PHÚC 11A10

11 11.0251 Vòng Thế Phúc 11A8

12 11.0252 Nguyễn Minh Phụng 11A3

13 11.0253 KA PHƯƠNG 11A3

14 11.0254 Nguyễn Thị Lan Phương 11A1

15 11.0255 Trần Thị Hoài Phương 11A5

16 11.0256 Võ Thành Phương 11A2

17 11.0257 Ân Hữu Phước 11A2

18 11.0258 Lê Hữu Phước 11A5

19 11.0259 Chu Trương Hoàng Phượng 11A2

20 11.0260 Danh Thị Thu Phượng 11A11

21 11.0261 Ka Phượng 11A6

22 11.0262 Trần Thị Kim Phượng 11A4

23 11.0263 K' Piu 11A8

24 11.0264 Đỗ Thành Quang 11A3

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 12

Page 13: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0265 ĐẾN 11.0288

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0265 Hồ Võ Quang 11A5

2 11.0266 Nguyễn Duy Quang 11A3

3 11.0267 Nguyễn Hoàng Anh Quân 11A3

4 11.0268 NGUYỄN PHAM ANH QUÂN 11A3

5 11.0269 Ka Quyên 11A7

6 11.0270 Hoàng Ngọc Quỳnh 11A6

7 11.0271 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 11A1

8 11.0272 Phan Xuân Quý 11A2

9 11.0273 Phan Qúy 11A4

10 11.0274 Tô Xuân Qúy 11A7

11 11.0275 Võ Đình Qúy 11A5

12 11.0276 Ka Ro Rôs 11A8

13 11.0277 Đặng Diệp Thái Sang 11A11

14 11.0278 K' Thị Sang 11A11

15 11.0279 Nguyễn Như Sang 11A3

16 11.0280 VŨ THANH SANG 11A10

17 11.0281 K` Sen 11A7

18 11.0282 Khổng Đình Sinh 11A9

19 11.0283 Đồng Khánh Sơn 11A5

20 11.0284 Nguyễn Văn Sơn 11A4

21 11.0285 Nguyễn Xuân Sơn 11A11

22 11.0286 Trần Thanh Sơn 11A6

23 11.0287 Ka' Sung 11A1

24 11.0288 Nguyễn Thành Tâm 11A5

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

Page 14: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 13

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0289 ĐẾN 11.0312

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0289 PHẠM THỊ THANH TÂM 11A10

2 11.0290 Võ Quốc Tấn 11A11

3 11.0291 Ka Thanh 11A1

4 11.0292 Ngô Hải Thanh 11A11

5 11.0293 Hoàng Trung Thành 11A5

6 11.0294 Ka' Thành 11A1

7 11.0295 Nguyễn Trung Thành 11A5

8 11.0296 Ka Thảo 11A1

9 11.0297 Lê Nguyễn Thu Thảo 11A11

10 11.0298 Lục Thị Lý Thảo 11A9

11 11.0299 Nguyễn Lê Phương Thảo 11A5

12 11.0300 Trần Thị Thu Thảo 11A4

13 11.0301 Ka' Thám 11A6

14 11.0302 K THẮNG 11A10

15 11.0303 K' Da Cha Thắng 11A2

16 11.0304 Ngô Thế Thắng 11A7

17 11.0305 Nguyễn Đức Thắng 11A2

18 11.0306 NGUYỄN TẤT THẮNG 11A10

19 11.0307 Ka' Thầm 11A5

20 11.0308 Ka Thi 11A7

21 11.0309 Ka Thiên 11A3

22 11.0310 Ka" Thiên 11A11

23 11.0311 Rơ Luôn Thiêu 11A8

24 11.0312 Lê Hoàng Phước Thiện 11A7

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

Page 15: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 14

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0313 ĐẾN 11.0336

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0313 Võ Phước Thiện 11A5

2 11.0314 Đỗ Viết Thiệu 11A3

3 11.0315 Lưu Công Thiệu 11A8

4 11.0316 Ka" Thinh 11A11

5 11.0317 Ka This 11A11

6 11.0318 Phan Thị Thanh Thì 11A5

7 11.0319 Ka Thị 11A3

8 11.0320 Ka Tơr Thoăn 11A2

9 11.0321 KA' THONH 11A10

10 11.0322 Trần Hàng Hải Thông 11A3

11 11.0323 Ka Thổi 11A6

12 11.0324 Ka Thơ 11A8

13 11.0325 Ka Thờn 11A7

14 11.0326 Nguyễn Thị Vân Thu 11A7

15 11.0327 Nao Se Thuần 11A2

16 11.0328 NGUYỄN THANH THUẬT 11A10

17 11.0329 Ka Thuyết 11A7

18 11.0330 Pou Bry Thuỳ 11A1

19 11.0331 Ka Thùy 11A4

20 11.0332 Ka Kim Thùy 11A11

21 11.0333 HOÀNG THỊ THU THỦY 11A3

22 11.0334 Lã Thị Thủy 11A7

23 11.0335 Võ Thị Cẩm Thủy 11A6

24 11.0336 Ka Thúy 11A3

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

Page 16: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 15

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0337 ĐẾN 11.0360

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0337 Lê Thị Thúy 11A9

2 11.0338 Ka Thụy 11A3

3 11.0339 KA THƯ 11A10

4 11.0340 Ka Thư 11A5

5 11.0341 Phạm Thị Minh Thư 11A8

6 11.0342 Tống Thanh Thư 11A5

7 11.0343 TRẦN THỊ MINH THƯ 11A10

8 11.0344 Ka Thương 11A1

9 11.0345 Lê Thị Mỹ Thương 11A2

10 11.0346 Nguyễn Hoài Thương 11A3

11 11.0347 Ka' Thược 11A1

12 11.0348 Ka Thy 11A4

13 11.0349 Lê Phùng Thuỷ Tiên 11A1

14 11.0350 Sỳ Quang Tiền 11A5

15 11.0351 Tôn Thất Tiến 11A3

16 11.0352 Trần Văn Tiến 11A6

17 11.0353 Nguyễn Đức Tình 11A11

18 11.0354 K" Toán 11A11

19 11.0355 Đỗ Thị Thùy Trang 11A6

20 11.0356 Ka Thiên Trang 11A8

21 11.0357 Lí Thị Trang 11A1

22 11.0358 Nguyễn Trúc Phương Trinh 11A2

23 11.0359 Cao Nguyễn Hải Trí 11A2

24 11.0360 Lê Bá Trí 11A6

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Page 17: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 16

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0361 ĐẾN 11.0384

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0361 Nguyễn Ngọc Trí 11A4

2 11.0362 Nguyễn Trọng Trí 11A6

3 11.0363 Trần Đình Trọng 11A2

4 11.0364 Đỗ Tiến Trung 11A6

5 11.0365 Nguyễn Anh Trung 11A9

6 11.0366 Nguyễn Ngọc Cao Trung 11A8

7 11.0367 Yang Kar Lý Trung 11A9

8 11.0368 Ka Trúc 11A4

9 11.0369 Kơ Ho Touneh Trường 11A9

10 11.0370 Nguyễn Quang Trường 11A3

11 11.0371 Lê Hùng Tuấn 11A4

12 11.0372 K' Tuyến 11A7

13 11.0373 Ka Tuyết 11A6

14 11.0374 Ka Tuyết 11A9

15 11.0375 Ka Tuyết 11A4

16 11.0376 Ka Tuyết 11A7

17 11.0377 Nìm Quốc Tùng 11A11

18 11.0378 Hoàng Cẩm Tú 11A5

19 11.0379 Vương Thị Ngọc Tú 11A6

20 11.0380 Mai Duy Tường 11A3

21 11.0381 Phan Thiện Từ 11A2

22 11.0382 Ka Uyên 11A7

23 11.0383 Ka' Uyềnh 11A1

Page 18: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

24 11.0384 Voòng Sỳ Vành 11A8

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)

TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ I

NĂM HỌC: 2015-2016

DANH SÁCH NIÊM YẾT PHÒNG THI SỐ 17

KHỐI 11

TỪ SBD 11.0385 ĐẾN 11.0408

STT SBD Họ và Tên Lớp Ghi Chú

1 11.0385 Vòng Ngọc Văn 11A7

2 11.0386 ĐỖ THÙY VÂN 11A10

3 11.0387 Phạm Thị Hoàng Vân 11A4

4 11.0388 K' Nhật Vi 11A8

5 11.0389 Lê Thị Tường Vi 11A7

6 11.0390 Rơ Yan Thụy Vi 11A1

7 11.0391 Trần Nguyễn Tâm Viên 11A6

8 11.0392 Trương Quốc Viên 11A6

9 11.0393 K' Việt 11A3

10 11.0394 Lê Vinh Việt 11A11

11 11.0395 Mai Quốc Việt 11A7

12 11.0396 TRẦN QUỐC VIỆT 11A10

13 11.0397 Đa Crong Vỉ 11A8

14 11.0398 Ka Vui 11A1

15 11.0399 LÊ THÀNH VŨ 11A10

16 11.0400 Nguyễn Xuân Vũ 11A11

17 11.0401 Ka Thạch Thị Hoàng Vy 11A3

18 11.0402 Nguyễn Thị Hạnh Vy 11A5

19 11.0403 Nguyễn Trần Tường Vy 11A6

20 11.0404 Phạm Thị Thảo Vy 11A9

Page 19: DanhSachNiemYetPhongThiTheoKhoi 11

21 11.0405 Le Yến 11A3

22 11.0406 Lê Thị Hoàng Yến 11A8

23 11.0407 Nguyễn Hà Hải Yến 11A6

24 11.0408 Tạ Ngọc Yến 11A9

.........., ngày ...., tháng ...., năm 20....

Thủ trưởng đơn vị

(Ký tên, đóng dấu)