DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam...
Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam...
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1 01009124 TRẦN LÊ ĐỨC ANH 03/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
2 01010994 NGÔ THỊ MINH CHI 14/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
3 01011379 THÀNH TUỆ LINH 24/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
4 01012160 TRẦN HỒ HẢI THANH 02/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
5 01012280 TẠ ĐỨC TÙNG 01/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
6 01014454 PHẠM DIỆP ANH 02/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
7 01014550 LÊ HÀ MINH CHÂU 24/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
8 01014697 NGUYỄN DANH TÙNG DƯƠNG 04/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
9 01014801 TRẦN MINH ĐỨC 09/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
10 01015372 TRẦN THẾ HUY 02/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
11 01015447 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 03/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
12 01015626 NGUYỄN HẢI LONG 24/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
13 01016353 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
14 01016836 NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
15 01016839 TẠ QUANG TRUNG 13/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
16 01016948 TRẦN THANH TÙNG 09/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
17 01017078 CHU TUẤN ANH 21/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
18 01017101 LÊ QUANG ANH 15/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
19 01017177 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 25/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
20 01017208 HOÀNG HUỆ CẨM 13/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
21 01017213 DƯƠNG KIM CHI 01/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
22 01017251 NGUYỄN VŨ DŨNG 04/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
23 01017541 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
24 01017591 LƯƠNG CÔNG KHÁNH 08/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
25 01017622 VÕ TRUNG KIÊN 12/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
26 01017682 TRẦN DIỆU LINH 19/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
27 01017743 NGUYỄN NHẤT LONG 03/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
28 01018009 NGUYỄN VŨ QUỐC LONG 09/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
29 01018044 ĐÀO THỊ HƯƠNG LÝ 25/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
30 01018046 DƯƠNG NGỌC LÊ MAI 26/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
31 01018073 LÊ QUANG MINH 14/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
32 01018101 ĐÀM VĂN NAM 11/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
33 01018116 VŨ ĐỨC NAM 03/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
34 01018125 BÙI TUẤN NGHĨA 08/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
35 01018215 NGUYỄN ĐỨC QUANG 18/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUI NĂM 2018
Trang 1
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
36 01018264 LƯƠNG ĐỖ HẢI TÂM 24/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
37 01018309 NGUYỄN THU THẢO 12/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
38 01018338 NGUYỄN THỊ MINH THU 24/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
39 01018347 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 04/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
40 01018410 LÊ NGỌC TRUNG 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
41 01025138 NGUYỄN MINH HIẾU 29/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
42 01032333 NGUYỄN ĐỨC HUY 07/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
43 01033577 PHẠM MINH TÙNG 27/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
44 01036298 NGUYỄN HUY ANH 27/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
45 01036550 PHAN THỊ HÂN 23/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
46 01037324 PHẠM THÀNH TRUNG 27/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
47 01039890 ĐINH CÔNG DƯƠNG 16/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
48 01040356 NGUYỄN BÁ VĂN 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
49 01040479 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 24/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
50 01040503 LÊ HOÀNG LONG 11/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
51 01040513 NGUYỄN HOÀNG LONG 18/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
52 01040863 NGUYỄN VĂN VIỆT 08/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
53 01044390 LÊ THỊ THÚY HẰNG 28/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
54 01045217 TRẦN BẢO NINH 23/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
57 01051620 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
58 01051865 ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 14/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
59 01051940 HOÀNG TRẦN THẮNG 01/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
60 01056585 TẠ ĐÌNH ĐỨC 03/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
61 01058926 NGUYỄN THÙY LINH 04/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
62 01062692 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 24/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
63 01064558 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 12/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
64 01065738 CHU NGỌC TRÀ 05/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
65 01069430 NGUYỄN VĂN AN 13/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
66 01069533 PHẠM NGỌC CƯỜNG 04/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
67 01069594 PHẠM TIẾN ĐẠT 17/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
68 01069710 NGUYỄN MINH HIẾU 08/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
69 01069797 NGUYỄN MAI HƯƠNG 01/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
70 01074931 HOÀNG MINH TUỆ 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
71 01075494 ĐỖ HOÀNG ANH 25/06/1999 Nam 7720101 Y khoa
72 01075894 NGUYỄN LÝ HIẾU 25/02/1999 Nam 7720101 Y khoa
73 01075967 NGUYỄN QUỐC HUY 24/06/1995 Nam 7720101 Y khoa
74 01076170 PHÙNG THỊ MAI 05/10/1999 Nữ 7720101 Y khoa
75 01076209 TRẦN LÊ HÀ MY 20/11/1999 Nữ 7720101 Y khoa
76 01076610 NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/10/1999 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 2
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
77 01078521 NGUYỄN MINH HẰNG 24/09/1999 Nữ 7720101 Y khoa
78 01079121 VŨ VĂN THIỆN 01/11/1998 Nam 7720101 Y khoa
79 02044689 BÙI VIỆT HOÀNG 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
80 03004335 VŨ VĂN DIỄN 01/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
81 03004499 CAO XUÂN HOÀNG 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
82 03004503 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 03/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
83 03004626 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 23/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
84 03004693 NGUYỄN HIỀN MAI 25/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
85 03004834 NGUYỄN NGỌC SAN 07/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
86 03004861 DƯƠNG CÔNG THÀNH 08/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
87 03005184 LÊ MINH TUẤN 01/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
88 03009091 HỒNG LÊ GIA BẢO 16/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
89 03013476 TRẦN THẾ HÂN 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
90 03018548 LÃ THỊ THU HÀ 29/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
91 03019546 TRẦN CÔNG HIỆP 13/08/1998 Nam 7720101 Y khoa
92 04008329 TRƯƠNG QUANG THẮNG 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
93 05003387 PHẠM ANH DŨNG 11/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
94 06000667 NGUYỄN BẰNG GIANG 07/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
95 06000689 KHÚC HOÀNG NINH HÒA 20/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
96 06000720 NÔNG THỊ HƯƠNG LAN 21/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
97 07002521 HOÀNG TRUNG KIÊN 16/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
98 08002401 VI HOÀNG ANH 20/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
99 08002513 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 16/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
100 08003064 PHẠM LƯƠNG UYÊN 04/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
101 08003075 VŨ CẨM VÂN 15/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
102 09000386 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 09/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
103 09000431 PHẠM QUỐC LONG 25/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
104 09000631 NGUYỄN THANH TÙNG 30/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
105 09004261 TRẦN QUỐC TOẢN 19/05/1999 Nam 7720101 Y khoa
106 09007359 PHẠM THỊ NHUNG 21/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
107 10000540 NGUYỄN SƠN TÙNG 30/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
108 10000565 LÊ HOÀNG YẾN 24/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
109 11002759 NGUYỄN THẾ MẠNH 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
110 12001155 NGUYỄN HOÀNG CHIẾN 10/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
111 12001816 PHẠM VŨ DŨNG 10/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
112 12002299 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
113 12003993 NGUYỄN MINH HIẾU 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
114 12007037 TRẦN KHÁNH LINH 11/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
115 12007417 TRỊNH THÀNH LONG 22/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
116 12008088 NÔNG TUẤN MINH 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
117 12008665 VŨ THỊ NGHĨA 06/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 3
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
118 12010447 BÙI DANH SƠN 13/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
119 12010618 LƯ THỊ SÚNG 05/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
120 12012026 LƯU VĂN THUYẾT 10/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
121 12012665 NGUYỄN QUỲNH TRANG 02/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
122 12013564 LÊ THANH TÙNG 03/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
123 12013686 DƯƠNG CÔNG TUYỀN 24/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
124 12014203 LƯU QUANG VŨ 22/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
125 13000136 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 27/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
126 13002661 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 14/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
127 13006807 VŨ TRƯỜNG SƠN 30/12/1999 Nam 7720101 Y khoa
128 14000515 VÕ HOÀNG LONG 03/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
129 14009241 TRẦN TRUNG TÚ 22/11/1998 Nam 7720101 Y khoa
130 15000045 PHẠM CHÍ CAO 27/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
131 15000061 MAI THỊ CHUNG 23/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
132 15000115 NGUYỄN HOÀNG HẢI 15/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
133 15000147 LÊ BÁ HOÀNG 30/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
134 15000159 HỒ QUANG HUY 21/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
135 15000233 NGUYỄN THIỆN LUÂN 31/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
136 15000269 NGUYỄN THÚY NGA 23/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
137 15000298 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG NHUNG 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
138 15004037 NGUYỄN THỊ MINH THU 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
139 15004171 TRẦN VĂN DŨNG 20/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
140 15004202 ĐÀO NGỌC HẢI 29/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
141 15004822 NGUYỄN TIẾN DUY 28/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
142 15007617 NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/07/1999 Nữ 7720101 Y khoa
143 15009253 NGUYỄN THỊ LÊ PHƯƠNG 07/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
144 15009283 PHAN THỊ THANH THẢO 25/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
145 15011104 NGUYỄN HOÀI THU 10/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
146 15012432 NGUYỄN HẢI LONG 21/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
147 15012523 ĐINH THỊ HƯƠNG QUỲNH 25/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
148 15012867 VŨ XUÂN LỘC 12/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
149 16000997 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 23/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
150 16001332 NGUYỄN THỊ DUNG 25/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
151 16001427 NGUYỄN QUANG HUY 05/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
152 16003579 TRẦN ĐĂNG TÙNG 12/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
153 16004801 NGUYỄN KHẮC HỒNG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
154 16009377 KHỔNG THỊ HẢI 26/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
155 16009729 NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
156 16009845 TRẦN NGỌC KHÁNH DUYÊN 12/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
157 16009852 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
158 16010003 ĐÀO QUÁN HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 4
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
159 16010033 HOÀNG THỊ KIM LAN 28/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
160 16010072 BÙI PHI LONG 30/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
161 16010253 PHÙNG VĂN THỨC 15/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
162 17006286 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 14/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
163 17006474 NGUYỄN THU HƯƠNG 20/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
164 17006541 VŨ HẢI LINH 02/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
165 17006551 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN 02/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
166 17006655 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 07/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
167 17014121 NGÔ XUÂN TOÀN 22/10/1997 Nam 7720101 Y khoa
168 18000948 TRẦN CẢNH DŨNG 25/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
169 18001308 NGÔ ĐỨC THÁI 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
170 18002087 LÊ VĂN ĐOÀN 25/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
171 18003470 CAO MINH CHÂU 16/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
172 18005281 HÀ THỊ HOA 05/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
173 18005947 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 26/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
174 18005981 ĐỖ ĐÌNH HÀO 18/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
175 18006755 NGUYỄN HỒNG HẠNH 25/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
176 18007997 NGUYỄN HỒNG HIỆP 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
177 18008057 NGUYỄN HỒNG HUY 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
178 18008324 NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
179 18009143 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/12/1999 Nữ 7720101 Y khoa
180 18009145 NÔNG THỊ NGỌC ÁNH 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
181 18009603 NGUYỄN ANH QUÂN 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
182 18013674 NGÔ NGỌC ĐỨC 02/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
183 18013687 VŨ DUY ĐỨC 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
184 18013958 TỐNG NGỌC LONG 27/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
185 18016999 PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH 27/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
186 18017007 LÝ NGỌC ÁNH 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
187 18017012 TRỊNH VĂN BẰNG 31/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
188 18017129 ĐẶNG THANH HẰNG 31/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
189 18017132 LƯƠNG THỊ THANH HẰNG 12/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
190 18017240 HOÀNG QUANG KHẢI 31/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
191 18017384 NGUYỄN VĂN QUÂN 06/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
192 18017494 HÀ THỊ THU TRÀ 23/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
193 18017538 NGỤY MINH TUYÊN 18/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
194 18017682 NGUYỄN ĐÀO HẢI ĐĂNG 27/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
195 19000013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 09/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
196 19000020 PHAN THẾ ANH 18/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
197 19000024 VŨ VIỆT ANH 23/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
198 19000187 VŨ THỊ NGA 09/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
199 19000294 LÊ LONG VŨ 09/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 5
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
200 19000493 NGUYỄN THANH HẰNG 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
201 19000882 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 18/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
202 19008203 PHAN THỊ THU UYÊN 06/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
203 19010200 NGUYỄN TUẤN ANH 06/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
204 19010338 HÀ THỊ HẢO 11/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
205 19010497 NGUYỄN HẢI LONG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
206 19010819 NGUYỄN TIẾN VĨNH 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
207 19011215 NGUYỄN THỊ NHÀN 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
208 19011950 NGÔ MINH THÀNH 16/04/1992 Nam 7720101 Y khoa
209 19013039 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
210 19013580 NGUYỄN TRUNG DŨNG 16/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
211 19013941 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
212 19013983 NGUYỄN ĐÌNH SINH 04/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
213 21000199 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
214 21001326 NGUYỄN YẾN ANH 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
215 21001444 PHẠM MINH ĐỨC 19/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
216 21002732 ĐOÀN THỊ THÙY CHI 09/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
217 21002942 NGUYỄN ĐỨC HUY 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
218 21002958 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 04/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
219 21003200 VŨ DIỆU PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
220 21003303 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 25/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
221 21003372 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
222 21003437 ĐOÀN THỊ NGỌC XUYẾN 21/02/1999 Nữ 7720101 Y khoa
223 21005477 VŨ THẢO DUYÊN 11/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
224 21007505 VŨ THỊ VÂN ANH 06/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
225 21007617 NGUYỄN VĂN HIỆP 16/04/1988 Nam 7720101 Y khoa
226 21007672 VŨ THỊ HUYỀN 10/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
227 21007736 VƯƠNG NGỌC MỸ LINH 06/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
228 21007902 LÊ VĂN THIỆN 18/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
229 21008896 ĐỒNG QUỲNH ANH 18/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
230 21008972 ĐINH THỊ HƯƠNG DỊU 17/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
231 21009043 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 19/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
232 21009062 LƯƠNG THỊ THÚY HÀ 23/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
233 21009229 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 31/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
234 21009353 NGUYỄN THỊ NHI 11/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
235 21009504 BÙI HÀ TRANG 28/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
236 21009511 NGUYỄN HÀ TRANG 30/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
237 21012215 ĐÀO QUYẾT THẮNG 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
238 21013182 NGUYỄN KIM LONG 27/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
239 21016522 NGUYỄN TRỌNG TẤN 15/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
240 21017869 HOÀNG PHÚ CƯỜNG 04/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 6
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
241 21017880 NGUYỄN THU DỊU 06/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
242 21018161 PHẠM THỊ MAI LINH 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
243 22000944 DOÃN TRUNG ĐỨC 28/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
244 22000973 ĐOÀN MINH HIẾU 22/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
245 22001089 BÙI THỊ PHƯƠNG 09/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
246 22001214 PHẠM THỊ MỸ BÌNH 06/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
247 22003799 NGUYỄN VĂN TÚ 19/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
248 22004230 VƯƠNG NGỌC QUỲNH LAN 21/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
249 22004463 ĐẶNG VIỆT HAI 16/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
250 22004524 ĐOÀN THỊ MINH HUYỀN 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
251 22004761 HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT 24/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
252 22005018 NGUYỄN CÔNG PHONG 24/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
253 22006446 VŨ THỊ LAN 10/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
254 22006464 NGUYỄN THÙY LINH 29/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
255 22008920 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 17/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
256 22009087 LÊ QUANG HUY 19/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
257 22009181 LÊ THỊ KHÁNH LY 25/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
258 22010203 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 24/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
259 22010222 ĐÀO QUANG HUÂN 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
260 22010635 NGUYỄN THANH BÌNH 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
261 22010807 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 28/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
262 22011449 LÊ VIỆT LONG 02/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
263 22011859 ĐỖ MINH HOÀNG 26/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
264 22012814 HOÀNG MẠNH TÀI 29/10/1999 Nam 7720101 Y khoa
265 22012840 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 03/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
266 22012876 BÙI TIẾN TRUNG 25/03/1999 Nam 7720101 Y khoa
267 23000092 ĐỖ THỊ ANH ĐÀO 20/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
268 23000329 NGUYỄN HỮU PHÚC 21/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
269 23001094 NGUYỄN QUANG LONG 02/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
270 23002343 LƯƠNG THU PHƯƠNG 10/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
271 23006638 HOÀNG THỊ THANH PHƯƠNG 19/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
272 24000100 NGUYỄN THỊ HUẾ 28/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
273 24000151 NGUYỄN NGỌC LONG 11/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
274 24000180 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 15/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
275 24000242 NGUYỄN SỸ THÀNH 21/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
276 24003444 NGUYỄN TIẾN MINH 17/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
277 25000075 NGUYỄN XUÂN BÁCH 16/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
278 25000123 LÊ TIẾN ĐẠT 18/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
279 25000152 TRẦN VINH HÀ 30/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
280 25000209 ĐẶNG THIÊN HÙNG 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
281 25000257 LÊ NGỌC KHÁNH LINH 04/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 7
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
282 25000378 TRẦN KIM PHÚC 28/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
283 25005791 ĐỖ THỊ THẢO 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
284 25005844 ĐINH NGỌC TRANG 21/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
285 25005860 TRẦN THU TRANG 01/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
286 25006765 ĐỖ THỊ HẠNH TRANG 20/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
287 25007153 LÊ THỊ THU LOAN 23/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
288 25011359 ĐỒNG VINH QUANG 16/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
289 25013869 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 20/08/1999 Nữ 7720101 Y khoa
290 25014606 ĐẶNG THỊ ÁNH 25/12/1999 Nữ 7720101 Y khoa
291 25015057 PHÙNG ĐỨC TUYỂN 29/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
292 25016449 NGỤY ANH TÚ 15/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
293 25017092 BÙI THANH TÂN 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
294 25017181 BÙI QUYẾT TIẾN 25/08/1999 Nam 7720101 Y khoa
295 25017283 NGUYỄN THỊ VÂN 28/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
296 25019344 PHẠM VĂN VIẾT 22/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
297 26000138 ĐÀM MINH ĐỨC 24/11/1999 Nam 7720101 Y khoa
298 26000177 ĐÀO THỊ MAI HẠNH 28/03/1999 Nữ 7720101 Y khoa
299 26000512 NGUYỄN VĂN THANH 16/07/1999 Nam 7720101 Y khoa
300 26000646 BÙI THANH TÙNG 30/09/1997 Nam 7720101 Y khoa
301 26000833 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 13/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
302 26000854 NGUYỄN PHẠM HÙNG CƯỜNG 03/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
303 26000867 NGUYỄN QUANG DUY 13/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
304 26000955 LƯƠNG MINH HOÀNG 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
305 26000956 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 27/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
306 26000975 TRẦN QUANG HUY 07/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
307 26000983 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
308 26001029 TRỊNH THANH LIỄU 15/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
309 26001102 ĐÀO THÚY NGA 02/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
310 26001172 HÀ KHAI TÂM 17/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
311 26001207 ĐẶNG THỊ TÌNH 16/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
312 26001240 ĐINH ANH TUẤN 22/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
313 26002445 ĐỖ THỊ ÁNH PHƯỢNG 27/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
314 26002520 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
315 26003239 PHẠM KHẮC CƯƠNG 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
316 26003541 TRẦN ĐĂNG NINH 14/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
317 26003759 VŨ THỊ XOAN 01/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
318 26003853 VŨ HỒNG DUYỆT 08/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
319 26006413 LÊ HIẾU TRUNG 26/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
320 26006542 ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
321 26006603 NGUYỄN THU HÀ 06/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
322 26006895 NGUYỄN THỊ THANH 31/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 8
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
323 26007273 LÊ VĂN NGÀ 01/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
324 26007453 NGUYỄN THẾ VINH 13/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
325 26009111 PHẠM THỊ BÍCH 28/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
326 26009300 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
327 26011140 LÊ ĐỨC ANH 26/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
328 26011312 PHẠM THỊ HẬU 27/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
329 26012224 PHẠM THU TRANG 17/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
330 26013658 NGUYỄN THỊ DOANH 08/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
331 26013817 TRƯƠNG THANH HUYỀN 17/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
332 26013860 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 13/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
333 26014435 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 02/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
334 26014878 BÙI SỸ KHANG 27/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
335 26016161 HỒ THỊ HƯỜNG 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
336 26016176 ĐỖ TUẤN KIỆT 28/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
337 26018656 BÙI THỊ NGỌC 17/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
338 26018865 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 11/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
339 26018963 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 31/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
340 26019812 PHẠM ĐỨC THỊNH 01/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
341 27000454 LÃ THỊ THU HẰNG 15/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
342 27001451 NGUYỄN THỊ HOÀN 17/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
343 27003388 NGUYỄN TẤT MINH 04/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
344 27006354 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
345 27006384 PHẠM DUY LÂN 02/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
346 27006604 BÙI THỊ HÀ VY 02/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
347 27008786 ĐINH THỊ HẢI YẾN 03/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
348 27009243 PHẠM NGỌC QUÝ 05/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
349 28000092 ĐỖ THANH BÌNH 13/02/1999 Nam 7720101 Y khoa
350 28001190 MAI ĐỨC HÙNG 15/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
351 28002117 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 30/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
352 28002218 NGUYỄN VĂN ÂN 25/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
353 28002305 PHẠM MINH ĐỨC 30/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
354 28002312 LÊ QUỲNH GIANG 17/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
355 28002387 PHẠM XUÂN HÙNG 13/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
356 28002400 HÀ BÍCH HUYỀN 10/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
357 28002482 TRƯƠNG HẢI LONG 09/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
358 28002549 LÊ YẾN NHI 14/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
359 28002616 LỮ TRỌNG SƠN 03/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
360 28002730 HÀ MINH TÙNG 13/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
361 28009432 PHẠM VĂN LINH 25/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
362 28010260 LÊ PHƯƠNG ANH 03/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
363 28010435 LÊ THỊ THÙY LINH 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 9
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
364 28010450 ĐẶNG HÀ LONG 24/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
365 28010547 BÙI THỊ HỒNG THẢO 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
366 28012807 ĐỖ NGỌC KHUÊ 13/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
367 28017093 LÊ THỊ NGỌC ANH 06/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
368 28017238 TRỊNH THỊ HẠNH 12/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
369 28017841 TRỊNH THỊ GIANG 05/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
370 28018426 LÊ THỊ HỒNG 09/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
371 28019680 MAI HOÀNG YẾN 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
372 28022176 TẠ QUANG SƠN HÀ 15/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
373 28022187 TẠ HOÀNG HẢI 15/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
374 28022237 PHẠM MINH HOÀNG 28/08/1999 Nam 7720101 Y khoa
375 28025916 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
376 28026128 PHẠM THỊ VÂN ANH 12/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
377 28028282 NGUYỄN HỒNG DUYÊN 31/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
378 28028708 NGUYỄN THỊ DIỆU THU 03/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
379 28029068 ĐINH THỊ HOÀI 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
380 28029396 DƯƠNG THU THỦY 08/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
381 28032910 ĐỖ VĂN KHÁNH 03/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
382 28033407 LÊ TRƯỜNG ANH 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
383 28033494 NGUYỄN PHÚ DUNG 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
384 29000627 NGUYỄN LÊ AN 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
385 29000847 BÙI DUY MẠNH 10/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
386 29001670 HOÀNG VĂN DUY 28/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
387 29002610 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
388 29004468 PHẠM QUỐC HUY 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
389 29004538 TRẦN ĐỨC MẠNH 12/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
390 29005221 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 20/06/1999 Nữ 7720101 Y khoa
391 29006341 HOÀNG THANH HÀ 19/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
392 29006416 BÙI THÁI HOÀNG 13/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
393 29012664 PHẠM ANH THƯ 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
394 29013223 PHẠM VĂN BIỂN 05/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
395 29013462 PHAN THỊ HƯƠNG SEN 17/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
396 29015046 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 19/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
397 29016829 NGUYỄN ĐÌNH BIÊN 15/05/1999 Nam 7720101 Y khoa
398 29017041 NGUYỄN HỮU LONG 05/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
399 29017155 TRẦN TỨ PHÁT 07/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
400 29017298 HỒ THỊ TRANG 15/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
401 29018022 TRẦN ANH ĐỨC 07/08/1998 Nam 7720101 Y khoa
402 29018077 VŨ NHÂN HOÀNG 01/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
403 29018118 BÙI DUY KHÁNH 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
404 29018263 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 03/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 10
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
405 29018382 CAO ĐỨC THÔNG 25/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
406 29018511 HỒ VĂN TRÁNG 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
407 29022844 NGUYỄN THỊ TÂM 05/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
408 29023071 NGUYỄN THỊ YẾN 22/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
409 29023438 TRẦN TỬ AN 23/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
410 29023936 TRẦN TUẤN ANH 22/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
411 29023979 NGUYỄN CẢNH CƯỜNG 27/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
412 29024213 NGUYỄN TẤT LINH 11/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
413 29026528 ĐỚI QUANG DUY 01/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
414 29026570 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 22/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
415 29026673 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 04/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
416 29026798 HOÀNG GIA LONG 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
417 29026824 LƯU THỊ YẾN LY 24/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
418 29026988 NGÔ SỸ QUÂN 05/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
419 29027114 ĐẶNG QUỲNH TRANG 25/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
420 29027117 HỒ LÊ MAI TRANG 27/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
421 29027154 NGUYỄN ANH TUẤN 10/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
422 29027176 TRƯƠNG VĂN VŨ 18/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
423 29029066 PHAN TIẾN MINH 22/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
424 29029688 PHAN TUẤN ANH 17/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
425 29029742 TRẦN THỊ HẠNH 24/02/1999 Nữ 7720101 Y khoa
426 29030987 VÕ TRỌNG ĐẠI 11/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
427 29031147 HOÀNG DANH MINH 19/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
428 29031512 NGUYỄN VĂN TUẤN 08/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
429 30000310 LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG 02/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
430 30002000 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 29/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
431 30004641 DƯƠNG HỮU QUỐC ANH 30/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
432 30004667 NGUYỄN SỸ BẢO CƯỜNG 12/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
433 30004753 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 18/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
434 30004836 ĐẶNG THỊ BẢO NGỌC 29/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
435 30004843 NGUYỄN XUÂN NHẬT 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
436 30004892 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 22/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
437 30004908 ĐẶNG THỊ THÚY 17/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
438 30004920 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 12/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
439 30006261 NGUYỄN VĂN YÊN 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
440 30006930 PHẠM XUÂN HOÀNG 12/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
441 30008881 TRẦN THỌ THIẾT 04/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
442 30008997 ĐẶNG TUẤN VŨ 06/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
443 30009019 NGUYỄN THỊ MAI ANH 27/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
444 30009902 TRẦN THÙY LINH 28/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
445 30011728 TRẦN NAM KHÁNH 02/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 11
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
446 30012684 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
447 30012984 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 08/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
448 30013087 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 11/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
449 30013868 NGUYỄN THỊ THANH 10/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
450 30014715 HOÀNG TRỌNG KHÁNH 24/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
451 30015373 LÊ VĂN HƯNG 01/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
452 30015912 HOÀNG THỊ TRÀ MY 11/11/1999 Nữ 7720101 Y khoa
453 32002958 NGUYỄN LƯƠNG TIẾN 20/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
454 36000163 DƯƠNG THÙY LINH 02/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
455 38001217 NGUYỄN KIM CHUẨN 28/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
456 38001388 LÊ THẾ KỶ 14/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
457 38003403 NGUYỄN DUY PHONG 31/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
458 40016588 TRỊNH THỊ THẢO 04/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
459 40020127 NGUYỄN VĂN ĐẠT 19/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
460 52000440 LÊ TRẦN BẢO ANH 25/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
461 62000673 NGHIÊM VĂN TÙNG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
462 62000755 LÊ MẠNH CÔNG 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
463 62000843 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
464 01006053 NGUYỄN ĐỨC LONG 30/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
465 01010268 TRẦN VIỆT THẮNG 01/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
466 01012285 HOÀNG GIA UY 17/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
467 01014503 NGUYỄN NGỌC ÁNH 19/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
468 01014776 ĐỖ MINH ĐỨC 16/06/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
469 01016031 PHẠM DUY SĨ 27/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
470 01017386 NGUYỄN THU HÀ 15/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
471 01017609 LÊ ĐÀO MINH KHUÊ 02/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
472 01040144 ĐỖ THỊ KIỀU OANH 18/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
473 01045345 NGUYỄN NGỌC TÍN 27/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
474 01047459 PHAN DANH UYÊN 21/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
475 01059547 PHÍ THỊ THẢO PHƯƠNG 30/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
476 01062926 NGUYỄN THỊ THẢO 02/07/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
477 01069864 NGUYỄN QUANG LINH 11/02/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
478 01070212 NGUYỄN HỒNG QUANG 05/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
479 01070466 TRẦN QUANG TRƯỜNG 17/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
480 01075734 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 31/01/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
481 01076491 NGUYỄN TÀI THẮNG 07/03/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
482 01076576 DƯƠNG HÀ TRANG 09/04/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
483 10000267 HOÀNG THÙY LINH 16/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
484 14008943 HÀNG LÁO CHÁNH 14/07/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
485 15000026 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 06/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
486 15000210 NGUYỄN THUỲ LINH 20/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 12
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
487 15000872 ĐẶNG HỒNG THÁI 24/08/1997 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
488 15003912 HÀ HUYỀN MY 05/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
489 16000304 TRẦN THỊ LOAN 27/02/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
490 16000397 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG 01/05/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
491 16005007 NGUYỄN THỊ TỐ PHƯƠNG 16/04/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
492 18011341 DƯƠNG MẠNH SƠN 08/02/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
493 18017556 TRẦN HÀ VI 19/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
494 19003401 LÊ HÀ LINH 14/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
495 21018369 NGUYỄN THỊ THẢO 17/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
496 23000334 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
497 23007203 BÙI THỊ KHÁNH LI 12/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
498 24000152 PHẠM ĐỨC LONG 01/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
499 24003931 NGUYỄN THỊ XUÂN 01/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
500 24004660 TRẦN THỊ HƯỜNG 25/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
501 24007829 TRẦN MINH HOÀNG 03/01/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
502 25000764 ĐINH MINH HIẾU 23/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
503 25000818 TRIỆU KHÁNH HUYỀN 14/04/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
504 25001186 TRẦN NAM TRUNG 25/12/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
505 25010958 DƯƠNG THU CÚC 09/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
506 26001000 TRƯƠNG THU HƯƠNG 31/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
507 26003671 PHAN NGUYÊN TIỆP 30/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
508 26003702 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 17/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
509 27002002 TẠ THÙY LINH 07/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
510 27003465 NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG 04/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
511 27005322 ĐÀO THỊ HIỀN ANH 08/12/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
512 28000879 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 17/10/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
513 28000995 HÀ HỮU CHUNG 07/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
514 28001465 LƯU THỊ MINH PHƯƠNG 11/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
515 28002193 NGUYỄN TRANG ANH 26/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
516 28002340 TRIỆU YẾN HẠNH 20/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
517 28002386 LÊ NGỌC HÙNG 03/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
518 28002390 LÊ QUANG HUY 30/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
519 28007646 VI ĐỨC LONG 31/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
520 28008267 LÊ THỊ NGÀ 30/09/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
521 28008269 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
522 28008357 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 07/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
523 28008451 NGUYỄN VĂN TUẤN 07/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
524 28008985 LÒ THU PHƯƠNG 15/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
525 28009163 PHẠM NGỌC ANH 02/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
526 28011129 VÕ TÚ UYÊN 21/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
527 28011925 BÙI NHẤT SƠN 06/08/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 13
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
528 28011988 VŨ THỊ THU 10/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
529 28012021 NGUYỄN LÊ MINH TIẾN 07/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
530 28012061 TRẦN THU TRANG 08/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
531 28012074 NGUYỄN NGỌC TUÂN 16/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
532 28014952 LÊ ĐỨC TÂM 01/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
533 28015247 ĐẶNG HUYỀN LINH 09/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
534 28016817 HOÀNG THỊ OANH 10/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
535 28017276 CHU KIM HOÀNG 05/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
536 28017836 LÊ THỊ GIANG 01/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
537 28019474 NGUYỄN THỊ LOAN 20/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
538 28019587 NGÔ PHƯƠNG THẢO 22/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
539 28020406 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 19/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
540 28021039 NGUYỄN TRỌNG VIỆT 03/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
541 28021178 PHẠM THỊ GIANG 09/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
542 28022404 TRÌNH TUYẾT NHUNG 09/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
543 28022419 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 25/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
544 28022516 NGUYỄN QUANG TIẾN 07/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
545 28023226 NGUYỄN TUẤN ANH 28/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
546 28023298 LÊ THỊ DƯƠNG 20/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
547 28023518 HOÀNG PHI LONG 02/12/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
548 28024477 CHU ĐÌNH CHIẾN 23/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
549 28025163 LÊ THỊ HOA 01/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
550 28025227 LÊ MAI HƯƠNG 19/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
551 28026724 ĐÀO THỊ THÚY HẰNG 06/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
552 28027257 NGUYỄN THỊ HẰNG 11/07/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
553 28028951 LÊ THỊ DUNG 22/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
554 28029113 NGUYỄN THỊ HUYỀN 23/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
555 28029128 LÊ THỊ HƯƠNG 05/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
556 28031353 ĐẬU TRỌNG ĐỨC 25/09/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
557 28031871 NGUYỄN THANH TUYỀN 25/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
558 28033711 LƯU VĂN HỮU 06/02/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
559 28033941 BÙI HỒNG SƠN 24/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
560 29005436 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 27/08/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
561 29006956 ĐINH THỊ YÊN 29/08/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
562 29015139 NGUYỄN HỮU HUY 09/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
563 29022772 NGUYỄN THỊ NGA 30/04/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
564 29023838 PHAN ĐÌNH VINH 04/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
565 29024086 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
566 29024306 PHAN THỊ BẢO NGỌC 16/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
567 29024314 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 14/03/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
568 29024671 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 27/01/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 14
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
569 29027417 PHẠM BÍCH NGỌC 21/01/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
570 29031243 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 13/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
571 29031404 LĂNG THỊ THANH TRÀ 30/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
572 30004481 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 29/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
573 30016223 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 31/07/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
574 31009553 HOÀNG VĂN VƯƠNG 27/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
575 37006502 TIÊU QUANG TRƯỜNG 20/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
576 38008410 LÊ THỊ NGỌC ANH 26/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
577 42001034 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
578 42008210 PHẠM MINH ĐỨC 09/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
579 01006431 CHU MẠNH TRÍ 18/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
580 01009366 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
581 01009914 VŨ THẾ MẠNH 23/12/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
582 01015418 TRẦN THANH HƯƠNG 26/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
583 01015587 ĐỖ TRẦN MINH LONG 29/11/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
584 01016030 NGUYỄN SANG 26/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
585 01016160 NGUYỄN HÀ THU 28/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
586 01017187 TRẦN TRÍ BÁCH 09/03/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
587 01017353 NGUYỄN HOÀNG THU GIANG 28/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
588 01017356 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
589 01017392 BÙI HỒNG HẢI 14/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
590 01017601 PHÙNG QUỐC AN KHÁNH 07/12/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
591 01017644 ĐINH THỊ THANH LÊ 02/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
592 01017665 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
593 01026887 LÊ HƯƠNG QUỲNH 09/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
594 01040842 NGUYỄN NGỌC TUYÊN 29/05/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
595 01041807 PHẠM DOÃN HƯNG 10/03/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
596 01050253 NGUYỄN THỊ DIỆU TÚ 03/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
597 01050283 NGUYỄN THỊ TUYỀN 13/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
598 01054403 ĐẶNG XUÂN HIỆU 05/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
599 01056611 NGUYỄN NGỌC HẢI 20/05/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
600 01072521 PHẠM THỊ THANH HẰNG 24/12/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
601 01076305 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
602 01078412 LÊ TUẤN ĐẠT 07/07/1999 Nam 7720110 Y học Dự phòng
603 01078503 NGUYỄN TIẾN HẢI 13/03/1999 Nam 7720110 Y học Dự phòng
604 01078758 HÀ THỊ THU LINH 05/08/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
605 03002774 PHẠM MAI OANH 19/12/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
606 03009124 BÙI QUỐC CƯỜNG 07/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
607 03009138 PHẠM THỊ KIM DUNG 21/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
608 08004172 NGUYỄN TUYẾT NHI 20/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
609 11002867 DƯƠNG THỊ THU TRÀ 03/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
Trang 15
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
610 12000234 LÊ QUỲNH ANH 15/01/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
611 12002747 ĐẶNG HOÀNG GIANG 21/11/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
612 12005541 NGÔ NGỌC HƯNG 30/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
613 12011143 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 18/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
614 15000214 TRẦN THÙY LINH 08/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
615 15000492 CHÂU THỊ CHƯ 03/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
616 15007789 ĐÀO THỊ THU THẢO 04/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
617 15009952 ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG 06/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
618 16000048 ĐỒNG BẢO CHÂU 16/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
619 16000262 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/02/1998 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
620 16000319 HOÀNG LƯU LY 07/04/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
621 16010142 NGUYỄN MAI QUỲNH NGỌC 25/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
622 16012371 NGUYỄN THỊ NGA 16/01/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
623 17005086 NGUYỄN MINH HẠNH 20/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
624 17006629 ĐỖ VIẾT HẢI NAM 14/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
625 18003642 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 07/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
626 18008864 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 21/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
627 18010285 TRẦN HOÀNG TRUNG 19/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
628 19000245 NGUYỄN THỊ THẮM 18/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
629 19000406 ĐINH THỊ ÁNH DƯƠNG 30/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
630 19007513 NGUYỄN THỊ THƯ 13/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
631 22003446 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 25/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
632 22004650 BÙI HÀ PHƯƠNG 09/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
633 22004747 BÙI THỊ TUYẾT TRINH 23/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
634 22006294 NGUYỄN THỊ MAI ANH 04/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
635 23000402 ĐINH HUYỀN TRANG 29/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
636 23007710 VŨ THỊ THANH THẢO 02/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
637 24001658 BÙI LINH CHI 05/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
638 25001244 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 16/02/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
639 25001281 PHẠM NGỌC ANH 28/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
640 25013743 PHAN THỊ HOÀNG MINH 15/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
641 25018219 NGUYỄN THỊ HOA 25/02/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
642 26000049 LÊ THỊ LINH CHI 24/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
643 26002294 PHẠM DIỆP LINH 24/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
644 26002348 ĐOÀN THỊ NGUYỆT MINH 27/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
645 26002522 PHẠM ĐỨC THẮNG 27/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
646 26010183 LÊ THÀNH VINH 09/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
647 26011132 ĐỖ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
648 26014870 TRẦN THU HUYỀN 07/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
649 27008456 PHẠM THỊ DIỄM 26/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
650 28004079 NGUYỄN NGỌC QUANG LÂM 19/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
Trang 16
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
651 28015475 LÊ QUỲNH ANH 12/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
652 33007426 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 22/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
653 01006332 PHẠM XUÂN THÀNH 20/02/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
654 01009089 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
655 01011380 TRẦN DIỆU LINH 25/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
656 01016087 LỀU MẠC THÀNH 25/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
657 01017288 TRẦN THỊ ANH ĐÀI 07/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
658 01017582 LÊ KHANG 22/07/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
659 01025439 ĐẶNG HẢI NAM 19/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
660 01032396 NGÔ THỊ HƯỜNG 02/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
661 01041833 LÊ NGỌC THÙY LIÊN 09/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
662 01076139 VŨ HOÀNG LONG 23/05/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
663 06000774 NÔNG VĂN THÀNH 20/03/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
664 08000605 ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 09/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
665 08001111 PHAN LINH NGỌC 05/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
666 08002751 PHẠM ĐẮC LỢI 05/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
667 08003019 TẠ HỒ TRANG 02/02/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
668 09000542 TRẦN THỊ MINH TÂM 13/04/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
669 09005888 HOÀNG VĂN SƠN 05/08/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
670 10000467 CHU THỊ MINH THU 12/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
671 10007074 HOÀNG THU HOÀI 02/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
672 10007717 LÀNH THỦY NGÂN 15/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
673 12011690 BÙI THỊ TRUNG THU 23/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
674 12012328 TRẦN NGỌC TÌNH 16/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
675 13003938 NGUYỄN THỊ HÀ 01/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
676 15000369 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 17/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
677 15004805 NGUYỄN ĐẮC BẢO CHI 14/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
678 15005113 NGUYỄN THỊ LAN NHI 30/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
679 16010134 NGUYỄN VINH NGHĨA 25/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
680 16012173 LÊ THỊ HỒNG 19/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
681 17010226 NGUYỄN ANH ĐỨC 26/04/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
682 17011347 VŨ MINH ANH 20/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
683 18016175 HOÀNG ĐỨC HÙNG 18/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
684 18017375 NGÔ THỊ BÍCH PHƯƠNG 22/12/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
685 18017380 NGUYỄN THU PHƯƠNG 26/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
686 19008597 NGUYỄN NGỌC MINH 01/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
687 19009758 NGUYỄN ĐĂNG NINH 04/03/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
688 21003205 NGUYỄN THIỆN QUANG 07/12/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
689 21013720 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 26/12/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
690 22004269 BÙI THỊ NGA 20/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
691 22006234 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 28/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
Trang 17
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
692 22008538 NGUYỄN THỊ NGỌC LY 14/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
693 22012747 ĐỖ KHẮC MINH 05/04/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
694 24008207 VŨ THỊ HẠNH 05/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
695 25000081 BÙI THANH BÌNH 01/04/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
696 25000369 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 29/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
697 25004306 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH 26/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
698 25017717 NGUYỄN THỊ NGOAN 17/03/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
699 26000194 LÊ THỊ HIỀN 12/04/1998 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
700 26016568 TRẦN THỊ CHÂU 13/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
701 27006266 TRIỆU VIỆT DŨNG 01/10/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
702 27006663 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
703 27008764 TRẦN SƠN TÙNG 13/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
704 28003950 NGUYỄN NGỌC DUNG 24/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
705 28014466 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 08/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
706 28021323 LÊ PHƯƠNG LOAN 26/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
707 28023292 TRẦN KHÁNH DUY 22/12/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
708 29005314 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 20/06/1998 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
709 29026827 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 02/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
710 30012638 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG TRÀ 17/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
711 01005585 NGUYỄN THANH BÌNH 18/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
712 01007013 BÙI HUYỀN TRANG 27/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
713 01009754 PHẠM VŨ THU LÊ 25/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
714 01010126 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 05/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
715 01015650 NGUYỄN THẾ LONG 12/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
716 01016086 LÊ TIẾN THÀNH 09/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
717 01017719 NGUYỄN DUY LONG 29/10/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
718 01024581 PHẠM THỊ LAN ANH 30/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
719 01025244 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 03/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
720 01026759 VŨ THỊ HƯƠNG LINH 16/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
721 01029447 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH 23/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
722 01029736 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
723 01032446 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 23/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
724 01036301 NGUYỄN LAN ANH 01/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
725 01036849 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
726 01039807 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
727 01042834 TRẦN THỊ THU TRANG 08/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
728 01045187 NGUYỄN THỊ HẢI NGÂN 04/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
729 01045285 CHU THỊ HỒNG THANH 24/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
730 01049343 ĐỖ THỊ THU HÀ 24/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
731 01049462 NGUYỄN ÁNH LINH 19/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
732 01049646 NGUYỄN THỊ THÚY 28/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 18
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
733 01051508 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 16/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
734 01054456 NGUYỄN THỊ HUYỀN 30/04/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
735 01056934 ĐỖ THỊ THUẬT 23/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
736 01058535 NGUYỄN THỊ CHÂM 29/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
737 01058909 DƯƠNG HUYỀN LINH 01/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
738 01060674 LƯU THỊ THÚY HẰNG 08/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
739 01064535 QUẢN THỊ LAN ANH 29/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
740 01064652 ĐẶNG THÚY HÀ 06/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
741 01065553 TRỊNH NHƯ PHƯƠNG 20/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
742 01066818 ĐỖ THỊ THU HUỆ 23/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
743 01069945 VŨ THU NGA 29/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
744 01078750 TRỊNH THỊ LIÊN 27/09/1997 Nữ 7720301 Điều dưỡng
745 06000638 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 10/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
746 06000922 LỤC LƯU THUỶ 09/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
747 09000189 CHU THỊ YẾN 16/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
748 09000385 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 02/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
749 09000473 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
750 09005487 ĐẶNG LINH CHI 26/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
751 09005744 LƯƠNG TIỂU LINH 28/06/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
752 10000355 HOÀNG NGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
753 10003428 VI VĂN DƯƠNG 18/07/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
754 12008068 NGUYỄN QUANG MINH 08/06/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
755 12010105 TRẦN THỊ QUYÊN 17/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
756 12010752 HÀ NHÂN THÁI 14/01/1998 Nam 7720301 Điều dưỡng
757 13005178 HOÀNG THỊ HIỆP 18/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
758 13006594 HOÀNG THỊ NGÂN HẠNH 19/01/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
759 14003453 LƯỜNG THỊ NGUYỆT 16/02/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
760 15000675 HÀ THỊ LAN 28/04/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
761 15000783 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 31/08/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
762 15003507 HÀ THỊ PHƯƠNG THANH 09/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
763 15004166 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 16/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
764 15004479 TRẦN THỊ TUYẾN 27/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
765 15005124 VŨ HỒNG NHUNG 04/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
766 16001386 LÊ THỊ HIỀN 23/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
767 16001597 NGUYỄN THỊ THƠM 04/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
768 16002438 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
769 16003249 NGUYỄN THỊ HÀ 14/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
770 16003330 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
771 16006802 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 13/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
772 16009870 NGUYỄN HOÀNG HÀ GIANG 12/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
773 16010247 PHÙNG THỊ THỦY 30/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 19
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
774 16010248 BẠCH THỊ THANH THÚY 21/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
775 16010274 LÊ THỊ THU TRANG 03/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
776 16010514 PHẠM NGỌC MAI 08/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
777 17008456 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
778 17013409 VŨ TƯỜNG NHI 03/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
779 18006047 DƯƠNG THỊ HOA 08/04/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
780 18007092 PHẠM THỊ THƯ 19/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
781 18009661 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
782 18014324 HÀ VĂN VỊ 16/05/1995 Nam 7720301 Điều dưỡng
783 19000299 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 02/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
784 19000355 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 09/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
785 19003276 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
786 19003382 MẪN THỊ LAN 11/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
787 19004633 NGUYỄN THỊ SANG 21/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
788 19006720 DƯƠNG THỊ GIANG 07/03/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
789 19007638 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 12/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
790 19007639 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 28/11/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
791 21004648 NGUYỄN THỊ PHÚ MỸ 10/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
792 21018372 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 17/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
793 22001697 AN VIỆT TRINH 24/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
794 22004575 DOÃN THỊ MAI LINH 10/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
795 22008585 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 03/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
796 22010382 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
797 22010536 HOÀNG ÁNH TUYẾT 12/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
798 23002819 ĐỖ LAN CHINH 13/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
799 24000775 LẠI THỊ THƯƠNG 19/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
800 24001787 NGHIÊM THANH HOÀI 07/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
801 24003787 NGUYỄN THỊ NHÀN 09/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
802 24004098 NGUYỄN THỊ HOÀI 09/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
803 24004209 CHU THỊ MINH 21/01/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
804 24004707 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 21/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
805 24004959 VŨ KIỀU TRINH 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
806 24007316 NGUYỄN THỊ CHIỀU 05/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
807 25001584 LÊ MINH LONG 09/08/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
808 25003915 TRẦN ĐỨC THI 21/01/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
809 25006654 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 08/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
810 25009642 TRẦN THỊ TÂM 06/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
811 25013096 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 08/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
812 25013126 VŨ QUANG KHANH 07/07/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
813 25013980 BÙI THỊ THU UYÊN 20/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
814 25014768 VŨ THỊ HỒNG 19/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 20
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
815 25015025 LÂM THỊ TRANG 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
816 25016761 PHẠM THỊ HIỀN 16/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
817 25017048 MAI THỊ PHƯỢNG 01/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
818 25017302 LÊ THỊ HẢI YẾN 04/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
819 26004285 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
820 26012620 PHẠM THỊ MINH 26/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
821 26015153 LỀU THỊ HẢI YẾN 04/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
822 26016539 ĐÀO NGỌC ÁNH 05/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
823 27000072 BÙI THỊ HẠNH 28/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
824 27001603 LƯU THỊ THỦY TÂM 20/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
825 27002607 NGUYỄN TRẦN THỊ HOA 09/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
826 27006665 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 15/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
827 27006759 ĐỖ THỊ HÒA 26/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
828 27008568 PHẠM THỊ THÚY HƯỜNG 25/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
829 28027034 MAI THỊ THƠ 04/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
830 29002691 NGUYỄN THỊ NGA 08/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
831 29004371 PHẠM VĂN ĐẠI 06/08/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
832 29015213 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 11/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
833 29030009 TRẦN THỊ THANH 18/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
834 30011441 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 05/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
835 30014476 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
836 42011099 MAI ANH THƯ 28/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
837 01006396 ĐẶNG THU TRANG 08/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
838 01009402 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
839 01011466 PHẠM THUÝ MAI 12/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
840 01015919 VŨ HÀ NHI 21/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
841 01017267 THIỀU MINH DUY 06/03/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
842 01017679 PHẠM THỊ DIỆU LINH 25/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
843 01021534 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 25/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
844 01032935 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 25/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
845 01036345 VŨ THỊ XUÂN ANH 04/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
846 01040478 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
847 01046972 TRẦN THỊ HƯƠNG 29/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
848 01049422 NGUYỄN MINH HƯƠNG 26/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
849 01049983 PHAN THỊ HƯƠNG 10/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
850 01057130 LÊ THỊ THÚY VÂN 11/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
851 01058493 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
852 01067471 ĐOÀN THỊ MAI ANH 31/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
853 01069571 ĐỖ THÙY DƯƠNG 20/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
854 01078933 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG 09/07/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
855 03004780 PHẠM MINH PHÚC 02/07/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
Trang 21
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
856 06000719 NGUYỄN LÝ LAN 26/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
857 06000794 LONG THỊ THỦY TIÊN 02/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
858 09003868 LA THỊ PHƯƠNG LIÊN 26/09/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
859 09005758 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 14/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
860 12001665 PHẠM NGỌC DUNG 17/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
861 12006423 TRẦN THỊ LAN 19/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
862 15006858 ĐỖ NGỌC ANH 04/12/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
863 16003307 BÙI THỊ HUYỀN 28/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
864 16010045 LÊ DIỆU LINH 20/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
865 17012999 VŨ THỊ HỒNG THẮM 21/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
866 18005802 TRẦN QUỲNH ANH 30/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
867 18009389 GIÁP THỊ LAN HƯƠNG 17/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
868 18009456 PHẠM THÀNH LINH 16/09/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
869 18016037 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 13/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
870 18016235 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 11/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
871 19004886 NGUYỄN ĐẮC DANH 15/01/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
872 19008910 NGUYỄN MINH ANH 03/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
873 19014073 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
874 21009285 PHẠM THỊ NGỌC MAI 20/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
875 21009825 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/10/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
876 21014570 TRẦN THUỲ LINH 02/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
877 21016707 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 06/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
878 21016897 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 18/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
879 22003616 ĐẶNG THỊ MƠ 03/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
880 22008660 TRƯƠNG MAI PHƯƠNG 12/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
881 22011881 ĐOÀN THU HUYÊN 30/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
882 22012255 BÙI THU HIỀN 13/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
883 23000208 NGUYỄN KHẮC KIÊN 23/07/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
884 24003252 NGUYỄN THẢO ANH 01/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
885 24005004 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 30/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
886 24007742 ĐÀO THỊ DUYÊN 20/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
887 25000003 TRẦN HÀ AN 20/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
888 25000163 PHẠM TIẾN HẢO 24/05/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
889 25008813 HOÀNG THỊ GIANG 23/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
890 25011203 TRẦN THỊ MỸ LỆ 18/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
891 25014890 ĐỖ THỊ NHÀN 20/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
892 25016767 VŨ THỊ THÚY HIỀN 04/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
893 25017543 TRẦN PHẠM THÚY HÒA 29/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
894 25017924 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 04/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
895 25018497 VŨ NHẬT QUỲNH 13/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
896 26009455 PHẠM THANH NHÀI 07/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
Trang 22
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
897 28002456 LÊ THỊ THẢO LINH 20/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
898 28004498 NGÔ THỊ ĐỨC HIỀN 09/09/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
899 28027611 NGUYỄN NGỌC ÁNH 24/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
900 29026453 TRẦN THỊ HẢI ANH 29/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
901 29028463 TRƯƠNG THỊ NGÂN 13/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
902 30002246 LÊ THỊ MINH 19/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
903 30004762 VŨ THÚY HUYỀN 05/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
904 33007471 NGUYỄN THỊ TRANG 06/03/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
905 38011293 TRẦN THỊ THANH TRÀ 23/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
906 48006776 PHAN ĐỖ VÂN KHANH 27/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
907 01014627 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 25/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
908 01015832 NGUYỄN KHẮC HẢI NAM 09/10/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
909 01015844 ĐẶNG VŨ THIÊN NGA 12/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
910 01018388 PHẠM THỊ MINH TRANG 01/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
911 01023096 PHẠM DUY 13/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
912 01032047 NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU 02/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
913 01036575 NGUYỄN DUY HIẾU 18/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
914 01039864 NGUYỄN MINH DIỆP 01/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
915 01041794 PHÙNG QUANG HUY 08/12/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
916 01051849 NGUYỄN QUỲNH OANH 04/07/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
917 03006751 ĐỖ ANH THƯ 01/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
918 03013800 TRẦN THOẠI MỸ 10/06/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
919 03017113 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
920 08002620 LÊ MINH HUỆ 05/06/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
921 09000566 MA THU THỦY 10/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
922 10000549 PHAN THỊ THẢO VÂN 03/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
923 13000130 TỐNG YẾN NHI 01/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
924 14001476 PHẠM THU HƯƠNG 26/07/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
925 15000213 TỐNG KHÁNH LINH 11/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
926 15000384 BÙI ĐỨC TRỌNG 02/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
927 15012631 PHẠM MINH TÚ 26/07/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
928 16003167 NGUYỄN HỒNG ANH 15/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
929 17013315 PHẠM THÙY LINH 22/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
930 18005217 PHƯƠNG THỊ CÚC 20/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
931 18014240 TRẦN THỊ TRANG 20/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
932 19007534 ĐÀO BÙI TOÀN 28/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
933 19012592 NGUYỄN THỊ LIÊN 24/04/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
934 19012639 NGUYỄN THỊ MÙI 31/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
935 21000428 HÀ THỊ MINH PHƯƠNG 06/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
936 21008894 ĐỖ VĂN ANH 17/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
937 21009226 NGUYỄN THỊ MAI LINH 03/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
Trang 23
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
938 21018065 NGUYỄN ĐỨC HUY 04/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
939 22003797 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÚ 02/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
940 22008463 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 09/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
941 22009730 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH 22/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
942 24000148 ĐỖ HẢI LONG 12/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
943 24008471 NGUYỄN TỐ UYÊN 09/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
944 25000210 LẠI TRỌNG HÙNG 29/09/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
945 25000265 PHẠM NGỌC KHÁNH LINH 01/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
946 25000280 ĐỖ MINH LONG 10/02/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
947 25014925 ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG 05/02/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
948 25015828 VŨ THỊ NHUNG ANH 23/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
949 25018552 TRẦN VĂN THUẬN 11/12/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
950 26000487 PHẠM HUY QUYẾT 11/08/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
951 26001100 NGUYỄN HUY NAM 11/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
952 26006581 HOÀNG GIA ĐỊNH 31/05/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
953 26016056 NGUYỄN HỒNG HẠNH 18/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
954 26019517 LÊ NGỌC DIỆP 06/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
955 27003303 HOÀNG NGỌC KHÁNH 16/05/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
956 27003338 NGUYỄN THÙY LINH 22/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
957 28002496 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 24/01/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
958 28010535 VŨ ANH SƠN 10/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
959 28023543 CẢNH PHƯƠNG MAI 28/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
960 28027690 HOÀNG NGỌC ĐẠT 03/11/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
961 28029435 NGUYỄN THỊ TRANG 01/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
962 28032027 HỒ NGỌC ĐẠT 21/03/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
963 29001744 PHẠM THỊ HOÀI 20/05/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
964 29013442 VÕ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 01/01/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
965 29023562 NGUYỄN DUY HIỆP 29/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
966 29024471 TRỊNH THANH TÍN 01/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
967 29024574 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 01/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
968 29027361 NGUYỄN KHÁNH LINH 07/10/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
969 30002515 TRẦN HẬU BÁU 26/11/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
970 30004677 HỒ ANH DŨNG 14/06/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
971 30004740 HOÀNG DUY HÙNG 08/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
972 30004755 LÊ THỊ THANH THANH HUYỀN 07/04/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
973 30004773 TRẦN NGUYỄN ANH LÂM 01/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
974 30004803 TRẦN QUANG LONG 10/09/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
975 30004926 NGUYỄN THÀNH TRUNG 24/10/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
976 30009801 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI 13/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
977 30010259 LÊ THỊ PHI YẾN 23/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
978 30014453 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 13/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
Trang 24
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
979 30014471 NGUYỄN MAI CHI 06/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
980 30014824 PHẠM THỊ YẾN LY 04/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
981 30016225 CÙ THỊ LÝ 16/01/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
982 36000088 ĐINH NGUYỄN MỸ HẬU 01/01/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
983 40015444 NGUYỄN QUỐC HOÀN 17/03/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
984 62000108 NGÔ TIẾN DŨNG 20/06/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
985 62000982 NGUYỄN TRUNG THÀNH 04/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
986 01012163 HOÀNG MINH THÀNH 23/12/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
987 01029724 LÊ KIM NGẦN 24/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
988 01032639 NGÔ THỊ NGÀ 15/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
989 01032810 NGUYỄN THANH TÂM 20/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
990 01037026 NGÔ BÍCH NGUYỆT 12/07/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
991 01037305 NGUYỄN THÙY TRANG 19/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
992 01046739 HOÀNG TIẾN CHUNG 17/09/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
993 01054502 ĐỖ THỊ LIÊN 06/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
994 01062871 LÊ THỊ PHƯƠNG 09/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
995 01076484 PHẠM THỊ THẮM 09/10/1998 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
996 01078493 VƯƠNG QUANG HÀ 29/12/1999 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
997 01078805 HOÀNG TIẾN LỘC 08/01/1999 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
998 03004738 ĐÀO MỸ NGỌC 29/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
999 08000314 LÊ THÙY LINH 17/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1000 08001067 PHAN THỊ NGỌC MAI 27/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1001 11002739 LÝ TRÀ LAM 11/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1002 12007770 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI 13/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1003 12013289 TRẦN THANH TÚ 09/06/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1004 14001450 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 12/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1005 15004235 NGUYỄN THỊ HÒA 08/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1006 15005793 VŨ THỊ ÁNH TUYẾT 25/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1007 15005820 NGUYỄN LAN ANH 09/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1008 15012291 NGUYỄN THÚY HẰNG 01/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1009 15013038 PHẠM QUỐC TUẤN 05/10/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1010 16001318 HOÀNG THỊ THU CHANG 08/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1011 16002812 NGUYỄN QUANG HUY 29/02/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1012 16010099 NGUYỄN HƯƠNG LY 29/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1013 16012283 LÊ THỊ THÙY LINH 23/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1014 17004102 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 27/06/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1015 17012876 NGÔ THỊ DIỆU LINH 11/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1016 18005956 NGUYỄN THU HÀ 07/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1017 18006294 LÊ THANH NGA 12/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1018 18009717 NGUYỄN THỦY TIÊN 31/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1019 18011470 HOÀNG THỊ TƯ 07/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
Trang 25
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1020 18013553 NGUYỄN THỊ LAN ANH 21/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1021 19003559 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1022 19005129 NGÔ THỊ KIỀU LOAN 01/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1023 19013126 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1024 21000524 LƯU THỊ THƯƠNG 04/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1025 24003332 NGUYỄN THỊ HẢO 13/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1026 24004240 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 12/04/1999 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1027 24005511 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 29/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1028 25009064 ĐOÀN MINH NGỌC 06/08/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1029 25013264 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 01/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1030 25014947 NGUYỄN VĂN TÂN 20/10/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1031 25015018 ĐỖ THỊ THU TRÀ 02/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1032 25018102 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 12/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1033 27003445 VŨ THỊ NHẬT 24/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1034 27003601 VŨ THỊ TƯƠI 03/06/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1035 28007997 DƯƠNG KIM CHI 21/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1036 28033047 LÊ CÔNG NGUYÊN 02/08/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1037 28035166 NGUYỄN THỊ QUỲNH 18/02/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1038 29006624 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 20/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1039 29010330 NGUYỄN THỊ THƯ 05/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1040 29011954 HỒ THỊ THƯƠNG 06/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1041 29018620 VŨ THẢO VÂN 21/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1042 30003325 TÔ TUYẾT MAI 24/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1043 30004869 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1044 30008017 PHẠM THỊ TÚ UYÊN 29/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1045 30009743 NGUYỄN THỊ HÀ 07/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1046 01006479 LƯƠNG THỊ THU UYÊN 21/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1047 01017429 NGUYỄN THỤC HIỀN 31/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1048 01018014 PHẠM NGỌC LONG 23/05/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1049 01036539 NGÔ THU HẰNG 24/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1050 01040736 TRẦN LƯU THỊNH 27/09/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1051 01049631 CẤN THỊ THƠM 18/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1052 01054276 NGUYỄN NGUYỆT ÁNH 07/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1053 01056679 TRẦN NGỌC HUẾ 30/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1054 01064899 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 12/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1055 01070289 DƯƠNG THU THẢO 21/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1056 01070406 CHU THU TRANG 14/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1057 01074503 LƯƠNG MINH HIẾU 23/10/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1058 01077301 NGUYỄN DOÃN HỒNG 18/04/1993 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1059 01078289 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG AN 18/11/1998 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1060 03018396 PHẠM MINH ANH 23/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
Trang 26
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1061 05000394 NGUYỄN NGỌC THẢO 10/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1062 09005254 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 12/07/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1063 09005456 NGUYỄN HÒA ANH 18/12/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1064 12005734 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 22/04/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1065 12010978 BẾ THÂN THẢO 07/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1066 14001356 CẦM TRUNG ĐỨC 13/05/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1067 14001398 PHẠM DIỄM HẰNG 25/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1068 15000018 NGUYỄN THỊ NHẬT ANH 21/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1069 15008206 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 22/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1070 15008361 KIỀU TRUNG KIÊN 02/03/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1071 15008446 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1072 16000298 NGUYỄN THỊ LINH 24/04/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1073 16001613 NGUYỄN THỊ THÚY 24/03/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1074 16003221 NGUYỄN THỊ DUYÊN 02/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1075 16009948 NGUYỄN THỊ HOA 03/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1076 17003736 PHẠM THU THỦY 25/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1077 17006187 TẠ TUỆ ANH 23/07/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1078 17006387 PHẠM TRÍ HIẾU 27/10/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1079 18005839 ĐẶNG THỊ KIM CHI 28/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1080 18008733 KHÚC THỊ MY 02/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1081 18009752 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 29/06/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1082 18011409 TRẦN THỊ THU THUỶ 13/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1083 19003417 DƯƠNG PHƯƠNG LOAN 02/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1084 19006756 NGUYỄN ĐẮC HÙNG 13/05/1999 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1085 19007454 NGUYỄN THỊ THẢO 15/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1086 21000281 LÊ THỊ HƯƠNG 01/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1087 21007831 VŨ ĐỨC PHÚC 22/01/1999 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1088 21009156 BÙI THANH HUYỀN 22/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1089 21011628 LÊ HOÀNG HẠNH TRANG 12/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1090 22001762 LÊ THỊ QUỲNH ANH 04/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1091 22004034 ĐÀO THỊ THƯ 21/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1092 22005810 NGUYỄN THỊ HỒNG DƯƠNG 24/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1093 23001049 BÙI THỊ MINH HUỆ 10/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1094 24001871 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 03/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1095 25008762 BÙI THỊ DUNG 02/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1096 25013799 LƯƠNG THU PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1097 25014786 LÊ THỊ THU HUYỀN 30/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1098 25018240 HOÀNG THỊ HỒNG 26/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1099 26001155 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1100 26001256 TỐNG HẢI VÂN 07/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1101 26002430 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 17/03/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
Trang 27
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1102 26005916 HOÀNG VĂN CƯỜNG 08/08/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1103 26019180 NGUYỄN HẢI LY 17/03/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1104 27006214 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1105 28010296 MAI VĂN DUY 01/03/1998 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1106 28012172 BÙI THỊ DUYÊN 13/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1107 28024709 TRƯƠNG THỊ NAM 05/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1108 28024755 LÊ MINH PHƯƠNG 27/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1109 29002097 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 21/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1110 29006410 ĐẬU THỊ THU HOÀI 26/07/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1111 29009358 LÊ THỊ QUYÊN 04/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1112 29029088 TRẦN HOÀNG NGHĨA 20/01/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1113 30004719 DƯƠNG TRÍ HẠNH 28/06/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1114 30012648 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 10/04/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1115 30013173 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 05/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1116 30016181 TRẦN THỊ HẠNH 10/03/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1117 39000604 LÊ THỊ YẾN NHI 12/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1118 01001757 DOÃN TRUNG DŨNG 04/03/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1119 01003870 ĐÀM THẢO VÂN 20/11/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1120 01004551 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 28/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1121 01009357 BÙI VÂN GIANG 09/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1122 01010563 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1123 01014398 NGUYỄN HUY ANH 28/01/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1124 01018345 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1125 01023167 PHẠM HOÀNG GIANG 16/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1126 01023782 LÊ THUẬN THIÊN 03/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1127 01023794 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1128 01025281 NGUYỄN THANH LAM 22/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1129 01025827 NGUYỄN KIM TÌNH 28/10/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1130 01027525 NGUYỄN XUÂN TÙNG 20/09/1999 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1131 01029735 ĐÀO BÍCH NGỌC 28/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1132 01032058 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 28/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1133 01040471 LƯU KHÁNH LINH 04/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1134 01057107 LƯỜNG THỊ KIM TUYẾN 22/11/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1135 01058488 NGUYỄN QUỲNH ANH 28/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1136 01059548 TẠ DUY PHƯƠNG 12/06/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1137 01060735 NGUYỄN PHÚC HỌC 29/08/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1138 01069752 DOÃN VĂN HUẤN 29/05/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1139 01074484 PHAN NGỌC HÂN 21/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1140 01074825 ĐỖ VIỆT THANH 25/11/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1141 01076016 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/05/1997 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1142 01078661 VŨ ĐÌNH HUỲNH 03/05/1999 Nam 7720701 Y tế Công cộng
Trang 28
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1143 01078812 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 05/12/1999 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1144 03010969 VƯƠNG NGUYỆT HÀ 21/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1145 16006999 LƯU THANH THỦY 03/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1146 17003105 ĐỖ LIÊN NHUNG 14/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1147 17006745 PHẠM HƯƠNG QUỲNH 30/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1148 19005393 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1149 21000933 VŨ THỊ MỸ LINH 20/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1150 21008479 VŨ THỊ HOÀI GIANG 27/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1151 21009900 NGUYỄN HỒNG NHUNG 04/06/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1152 21014563 HỨA THỊ LINH 10/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1153 22008662 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 14/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1154 24006373 DƯƠNG NHẬT ÁNH 09/04/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1155 25001725 BÙI XUÂN TÀI 25/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1156 25007756 PHẠM THỊ LINH 04/07/1999 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1157 25009728 MAI VIỆT TRINH 16/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1158 25010434 NGÔ BÁ HOAN 15/04/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1159 25016977 VŨ THÀNH NAM 17/07/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1160 25017002 PHẠM HỒNG NGỌC 22/04/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1161 25018448 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1162 26000153 BÙI THỊ GIANG 20/09/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1163 26003483 HOÀNG THỊ XUÂN MAI 07/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1164 26003605 BÙI TRUNG THÀNH 10/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1165 26019212 VŨ THỊ NGA 26/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1166 27003058 LÊ THỊ QUẾ ANH 26/06/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1167 27004386 CHU THUÝ QUỲNH 18/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1168 28011537 ĐINH VĂN CAO 29/07/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1169 28026474 NGUYỄN TRUNG THÀNH 02/01/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1170 28029277 LÊ THỊ NHUNG 14/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1171 28033316 LÊ ANH TUẤN 01/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1172 29011068 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 18/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
Tổng số: 1172 thí sinh trúng tuyển
Trong đó:
Y Đa khoa: 463; Dinh dưỡng: 70
Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa: 115; Điều dưỡng: 126
Y học Cổ truyền: 58; Khúc xạ nhãn khoa: 72
Răng Hàm mặt: 79; Y tế công cộng: 55
Y học dự phòng: 74; Xét nghiệm Y học: 60
Trang 29
Trang 30
Trang 31
Trang 32
Trang 33
Trang 34
Trang 35
Trang 36
Trang 37
Trang 38
Trang 39
Trang 40
Trang 41
Trang 42
Trang 43
Trang 44
Trang 45
Trang 46
Trang 47
Trang 48
Trang 49
Trang 50
Trang 51
Trang 52
Trang 53
Trang 54
Trang 55
Trang 56
Trang 57
Trang 58