DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34...

25
Phòng Đào tạo STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567 1 1410006 Hà Tấn An 790 A3+A4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 2 1410078 Lê Tuấn Anh 485 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 9 0 0 0 0 3 1410103 Nguyễn Thị Vân Anh 660 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0 4 1410112 Phan Nguyễn Nhật Anh 660 AV4+LVTN 0 0 0 10 0 0 0 5 1410149 Vũ Quốc Anh 910 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 6 1410178 Phan Xuân Bách 975 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0 7 1410189 Đỗ Nguyên Bảo 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0 8 1410250 Võ Trần Thiên Bảo 785 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0 9 1410342 Huỳnh Minh Châu 5.0 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0 10 1410384 Nguyễn Phương Chinh 570 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 9 0 0 0 11 1410401 Nguyễn Ngọc Chương 6.0 A0+AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0 12 1410725 Nguyễn Viết Dương 940 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 13 1410782 Huỳnh Tấn Đạt 820 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 14 1410788 Lê Đoàn Bá Đạt 755 A0+AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 15 1410823 Nguyễn Thành Đạt 590 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0 16 1410862 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 515 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0 17 1410879 Phan Phước Điền 775 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0 18 1410914 Doãn Hồng Đức 875 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0 19 1410919 Hoàng Minh Đức 700 AV3+AV4+TN 0 0 10 10 0 0 0 20 1410934 Nguyễn Đức 505 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 7.5 0 0 0 21 1410958 Trần Trí Đức 935 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0 22 1411161 Bùi Quang Hiếu 655 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 23 1411183 Lê Trung Hiếu 800 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0 24 1411312 Lý Minh Hoàng 880 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0 25 1411394 Phạm Hồng Hơn 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0 26 1411458 Nguyễn Đức Phương Huy 735 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0 27 1411467 Nguyễn Nhật Huy 685 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0 28 1411523 Vũ Đức Huy 445 A0+AV1+AV2+LVTN 10 9.5 0 0 0 0 0 29 1411550 Lê Việt Hùng 845 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 30 1411580 Võ Lê Hùng 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0 31 1411613 Nguyễn Quang Hưng 760 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0 32 1411701 Huỳnh Ngọc An Khang 810 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0 33 1411766 Nguyễn Lâm Quốc Khánh 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0 34 1411800 Châu Anh Khoa 670 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 Nguyễn Hồ Đăng Khoa 545 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0 TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143 Caäp nhaät (06/07/2015)

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

Phòng Đào tạo

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

1 1410006 Hà Tấn An 790 A3+A4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

2 1410078 Lê Tuấn Anh 485 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 9 0 0 0 0

3 1410103 Nguyễn Thị Vân Anh 660 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

4 1410112 Phan Nguyễn Nhật Anh 660 AV4+LVTN 0 0 0 10 0 0 0

5 1410149 Vũ Quốc Anh 910 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

6 1410178 Phan Xuân Bách 975 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

7 1410189 Đỗ Nguyên Bảo 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

8 1410250 Võ Trần Thiên Bảo 785 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

9 1410342 Huỳnh Minh Châu 5.0 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

10 1410384 Nguyễn Phương Chinh 570 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 9 0 0 0

11 1410401 Nguyễn Ngọc Chương 6.0 A0+AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0

12 1410725 Nguyễn Viết Dương 940 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

13 1410782 Huỳnh Tấn Đạt 820 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

14 1410788 Lê Đoàn Bá Đạt 755 A0+AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

15 1410823 Nguyễn Thành Đạt 590 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

16 1410862 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 515 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

17 1410879 Phan Phước Điền 775 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0

18 1410914 Doãn Hồng Đức 875 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

19 1410919 Hoàng Minh Đức 700 AV3+AV4+TN 0 0 10 10 0 0 0

20 1410934 Nguyễn Đức 505 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 7.5 0 0 0

21 1410958 Trần Trí Đức 935 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0

22 1411161 Bùi Quang Hiếu 655 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

23 1411183 Lê Trung Hiếu 800 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

24 1411312 Lý Minh Hoàng 880 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

25 1411394 Phạm Hồng Hơn 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

26 1411458 Nguyễn Đức Phương Huy 735 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

27 1411467 Nguyễn Nhật Huy 685 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

28 1411523 Vũ Đức Huy 445 A0+AV1+AV2+LVTN 10 9.5 0 0 0 0 0

29 1411550 Lê Việt Hùng 845 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

30 1411580 Võ Lê Hùng 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

31 1411613 Nguyễn Quang Hưng 760 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

32 1411701 Huỳnh Ngọc An Khang 810 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

33 1411766 Nguyễn Lâm Quốc Khánh 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

34 1411800 Châu Anh Khoa 670 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0

35 1411832 Nguyễn Hồ Đăng Khoa 545 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

36 1411911 Lương Gia Kiện 695 A0+AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

37 1412062 Bùi Ngọc Long 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

38 1412084 Nguyễn Đức Thành Long 7 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

39 1412101 Phan Thăng Long 845 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

40 1412340 Nguyễn Lê Trà My 83 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

41 1412432 Phạm Trần Bảo Nghi 895 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

42 1412547 Nguyễn Đình Nguyên 825 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0

43 1412608 Lê Trọng Nhân 760 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

44 1412649 Trần Thiện Nhân 765 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0

45 1412674 Lê Minh Nhật 465 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8 5.5 0 0 0

46 1412679 Nguyễn Hồng Nhật 820 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

47 1412709 Ngô Thị Yến Nhi 355 A0 0 0 0 0 0 0 0

48 1412726 Trần Tùng Nhi 6.0 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

49 1412829 Nguyễn Huỳnh Phát 765 A0+AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

50 1412848 Trần Đại Phát 6.5 A0+AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

51 1412895 Trần Bá Phong 725 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

52 1412929 Cao Trần Hữu Phúc 825 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0

53 1413047 Lâm Tài Phước 660 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

54 1413142 Nguyễn Hùng Quân 845 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

55 1413381 Nguyễn Trọng Tài 715 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

56 1413386 Phan Văn Tài 455 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

57 1413394 Trần Ngô Hữu Tài 845 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

58 1413450 Nguyễn Duy Tân 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

59 1413462 Nguyễn Viết Minh Tân 875 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

60 1413464 Tô Duy Đại Tân 805 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

61 1413492 Hoàng Lê Hải Thanh 725 A0+AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

62 1413539 Trần Ngọc Thám 835 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

63 1413586 Phạm Phú Vĩnh Thành 620 A0+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

64 1413656 Hồ Quốc Thắng 725 AV3+AV4+LVTN 0 0 10 10 0 0 0

65 1413714 Nguyễn Thuận Thiên 7.5 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

66 1413733 Nguyễn Hữu Thiện 880 AV4+LVTN+TN 0 0 0 10 0 0 0

67 1413774 Lê Quí Thịnh 930 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

68 1413796 Phạm Trường Thịnh 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

69 1413842 Trần Hữu Thông 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

70 1413928 Trần Ngọc Đoan Thư 810 A0+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

71 1414105 Nguyễn Thị Thu Trang 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

72 1414126 Ngô Lương Thanh Trà 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

73 1414463 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

74 1414518 Dương Thanh Tùng 605 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

75 1414522 Đỗ Quang Tùng 655 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

76 1414529 Lê Bá Tùng 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

77 1414537 Nguyễn Hữu Tùng 595 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 9.5 0 0 0

78 1414563 Châu Cát Tường 595 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

79 1414681 Lê Xuân Vinh 660 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

80 1414688 Nguyễn Quang Vinh 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

81 1414702 Trần Phúc Vinh 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

82 1414762 Nông Ngọc Vũ 525 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

83 1414770 Trương Phan Quốc Vũ 855 TN 0 0 0 0 0 0 0

84 1420117 Nguyễn Thành Trung 535 A0+LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

85 20900124 Phạm Trọng Bá 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

86 20900569 Nguyễn Đê 470 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8.5 6 0 0 0

87 20900602 Võ Đông 405 AV1+AV2+AV3 10 7.5 5 0 0 0 0

88 20900746 Trương Văn Hải 435 AV2+AV3+LVTN 0 9 6.5 0 0 0 0

89 20901065 Lưu Mạnh Hùng 500 AV2+AV3+AV4+TN 0 10 10 7.5 0 0 0

90 20901511 Hồ Đức Lưu 565 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

91 20902447 Trà Hồng Thái 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

92 20903054 Phạm Nguyễn Xuân Trường 450 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 7.5 0 0 0 0

93 20903172 Nguyễn Thanh Tú 490 TN 0 0 0 0 0 0 0

94 20903378 Vũ Trần Nguyên Vũ 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

95 20903459 Nguyễn Trường Giang 450 AV1+AV2+LVTN 10 10 0 0 0 0 0

96 20903466 Phạm Hàn Vy 465 TN 0 0 0 0 0 0 0

97 21000030 Bùi Đức Anh 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

98 21000400 Nguyễn Văn Danh 440 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

99 21000571 Trần Đại Dương 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

100 21000642 Nguyễn Tiến Đạt 465 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

101 21000785 Nguyễn Văn Giang 450 AV1+AV2+AV4+TN 10 10 0 5 0 0 0

102 21000947 Lê Ngọc Hiếu 455 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

103 21001012 Lê Trung Hiền 485 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9 6.5 0 0 0

104 21001626 Lý Anh Kiệt 445 AV1+AV2+LVTN 10 9.5 0 0 0 0 0

105 21001711 Lê Quang Linh 430 AV2+AV3+LVTN 0 9 6.5 0 0 0 0

106 21001730 Trần Đức Linh 460 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

107 21001750 Đàm Thành Long 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

108 21001779 Trần Long 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

109 21001944 Nguyễn Minh 310 AV1 5.5 0 0 0 0 0 0

110 21001990 Vũ Quốc Minh 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

111 21002003 Bùi Ngọc Nam 465 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8 5.5 0 0 0

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

112 21002030 Nguyễn Kỳ Nam 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

113 21002142 Nguyễn Cao Ngọc 435 AV1+AV2+LVTN 10 9 0 0 0 0 0

114 21002272 Nguyễn Duy Nhật 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

115 21002287 Vũ Mạnh Nhật 525 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 8 0 0 0

116 21002407 Trần Thanh Phong 475 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8.5 0 0 0 0

117 21002432 Phạm Phong Phú 520 AV3+AV4+TN 0 0 10 8 0 0 0

118 21002664 Hồ Phi Quyền 425 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 8.5 6 0 0 0 0

119 21002675 Đặng Ngọc Quý 505 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

120 21002836 Hồ Hữu Tâm 480 AV4+TN 0 0 0 6.5 0 0 0

121 21002981 Hoàng Văn Thành 555 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 8.5 0 0 0

122 21003123 Trần Trọng Thế 480 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 9 0 0 0 0

123 21003131 Bùi Thanh Thiên 445 AV1+LVTN 10 0 0 0 0 0 0

124 21003261 Nguyễn Văn Thông 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

125 21003498 Nguyễn Văn Trang 490 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

126 21003586 Nguyễn Hữu Trí 455 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

127 21003652 Nguyễn Quốc Trung 500 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

128 21003687 Trương Duy Trung 420 AV1+AV2+AV3 10 8.5 6 0 0 0 0

129 21003818 Bùi Quang Tuyến 550 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

130 21003920 Nguyễn Thái Tự 470 AV1+AV2+AV3+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

131 21003950 Võ Đức Vấn 390 AV1+AV2 9.5 7 0 0 0 0 0

132 21004502 Trịnh Hữu Tuấn Anh 410 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

133 21100015 Nguyễn Lê Trường An 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

134 21100144 Trần Lê Xuân Anh 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

135 21100167 Nhâm Trọng ánh 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

136 21100186 Trần Trọng Ân 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

137 21100223 Ngô Duy Bảo 465 AV1+AV2+LVTN 10 10 0 0 0 0 0

138 21100227 Nguyễn Lê Hoài Bảo X PV1,2,3,4,5,6,7 0 0 0 0 10 10 10

139 21100356 Nguyễn Thị Minh Châu 620 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

140 21100435 Lê Trịnh Bá Cương 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

141 21100441 Cao Cường 390 AV1+AV2 9.5 7 0 0 0 0 0

142 21100509 Huỳnh Văn Dậu 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

143 21100530 Đặng Viễn Du 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

144 21100538 Đoàn Hồng Dung 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

145 21100544 Nguyễn Thị Phương Dung 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

146 21100552 Cao Gia Duy 730 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

147 21100555 Đinh Nguyễn Đỗ Duy 940 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

148 21100574 Nguyễn Đức Duy 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

149 21100643 Trần Quang Dũng 475 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8.5 6 0 0 0

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

150 21100650 Vòng Viễn Dũng 795 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

151 21100661 Mai Ngọc Đại Dương 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

152 21100697 Mai Thành Đảm 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

153 21100704 Nguyễn Tấn Đại 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

154 21100716 Dương Tấn Đạt 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

155 21100721 Đỗ Tuấn Đạt 755 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

156 21100724 Huỳnh Tấn Đạt 755 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

157 21100733 Nguyễn Đăng Minh Đạt 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

158 21100816 Nguyễn Hồng Đoan 510 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

159 21100887 Trần Văn Đức 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

160 21100890 Võ Ngọc Đức 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

161 21100898 Lê Hoàng Gia 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

162 21100941 Phạm Đăng Hoàng Hà 455 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

163 21100957 Dương Tuấn Hải 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

164 21101027 Nguyễn Ngọc Hạnh 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

165 21101038 Nguyễn Thị Kim Hằng 495 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9.5 0 0 0 0

166 21101060 Lê Văn Hậu 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

167 21101109 Nguyễn Thanh Hiếu 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

168 21101124 Trần Hữu Minh Hiếu 700 AV2+AV3+LVTN+TN 0 10 10 0 0 0 0

169 21101141 Nguyễn Hữu Hiền 835 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

170 21101212 Đặng Thế Hoàng 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

171 21101228 Lê Nguyễn Trọng Hoàng 890 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

172 21101289 Phan Quốc Hòa 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

173 21101326 Đặng Văn Huy 400 AV1+AV2+AV3 10 7.5 5 0 0 0 0

174 21101407 Bùi Đình Huỳnh 435 AV1+AV2+LVTN 10 9 0 0 0 0 0

175 21101451 Trần Mạnh Hùng 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

176 21101479 Nguyễn Hoàng Hưng 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

177 21101521 Nguyễn Văn Hướng 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

178 21101556 Nguyễn Phan Trường Khang 785 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

179 21101572 Nguyễn Thúc Kháng 795 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

180 21101647 Nguyễn Nhật Đăng Khoa 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

181 21101733 Lê Hoàng Kim 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

182 21101809 Lê Nhựt Thanh Liêm 830 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

183 21101819 Đào Thị Thùy Linh 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

184 21101864 Trương Thị Mỹ Linh 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

185 21101940 Lê Sỹ Lộc 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

186 21102013 Nguyễn Thị Bạch Mai 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

187 21102032 Lê Văn Mẫn 420 AV1+AV2+LVTN 10 8.5 0 0 0 0 0

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

188 21102042 Dương Quang Minh 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

189 21102109 Hoàng Thiện Mỹ 790 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

190 21102115 Thái Thị Na 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

191 21102116 Cao Giang Nam 825 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

192 21102134 Ngô Văn Nam 520 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

193 21102175 Vũ Thành Nam 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

194 21102179 Nguyễn Thị Nga 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

195 21102251 Đặng Thị Hồng Ngọc 455 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

196 21102258 Nguyễn Bảo Ngọc 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

197 21102396 Lê Bá Nhật 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

198 21102451 Đỗ Quỳnh Như 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

199 21102510 Nguyễn Tiến Phát 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

200 21102530 Nguyễn Thị Kim Pho 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

201 21102589 Biện Hà Gia Phúc 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

202 21102661 Ngô Anh Phương 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

203 21102686 Lê Hải Phước 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

204 21102715 Nguyễn Đình Đăng Quang 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

205 21102817 Võ Hồng Quyên 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

206 21102875 Lại Thế Sang 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

207 21102944 Nguyễn Trọng Sơn 340 AV1 7 0 0 0 0 0 0

208 21102960 Trần Thanh Sơn 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

209 21102961 Trần Thái Sơn 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

210 21102972 Đinh Tiến Sỹ 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

211 21103094 Trần Nhật Tân 565 AV4+LVTN+TN 0 0 0 9 0 0 0

212 21103100 Hồ Hoàng Tấn 435 AV1+AV2+LVTN 10 9 0 0 0 0 0

213 21103127 Lý Hớn Thanh 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

214 21103227 Thái Mai Thành 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

215 21103241 Bùi Xuân Thảo 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

216 21103280 Nguyễn Công Thạnh 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

217 21103287 Nguyễn Thị Thắm 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8.5 0 0 0

218 21103293 Hoàng Minh Thắng 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

219 21103337 Nguyễn Đình Trường Thi 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

220 21103352 Trần Minh Thiên 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

221 21103389 Bùi Đức Thịnh 770 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

222 21103503 Trần Hồng Thuận 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

223 21103658 Vương Trung Tín 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

224 21103659 Hồ Quốc Tính 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

225 21103733 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 655 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

226 21103737 Phạm Thị Ngọc Trang 470 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8.5 6 0 0 0

227 21103756 Trần Thị Bích Trâm 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

228 21103764 Lê Minh Triết 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

229 21103829 Trương Khánh Trình 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

230 21103861 Lê Quang Trung 845 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

231 21103867 Nguyễn Chí Trung 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

232 21103889 Phạm Quang Trung 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

233 21103899 Trần Đình Trung 785 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

234 21103903 Trần Lê Trung 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

235 21103905 Trịnh Thành Trung 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

236 21103963 Đặng Thanh Tuấn 440 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

237 21103989 Lưu Văn Tuấn 480 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 9 0 0 0 0

238 21104026 Trần Minh Tuấn 835 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

239 21104088 Phạm Văn Tú 485 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9 0 0 0 0

240 21104152 Nguyễn Tường Uy 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

241 21104168 Nguyễn Đức Thiên Văn 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

242 21104283 Chế Bá Vũ 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

243 21104290 Kiều Tuấn Vũ 470 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

244 21104303 Nguyễn Đình Vũ 385 AV1+AV2 9 6.5 0 0 0 0 0

245 21104332 Trần Thanh Vũ 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

246 21104378 Bùi Quang Vỹ 760 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

247 21104420 Nguyễn Thị Huyền Trang 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

248 21109014 Võ Tấn Hưng 460 TN 0 0 0 0 0 0 0

249 21200471 Phạm Thanh Danh 6.0 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

250 21201680 Bùi Đăng Khoa 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

251 21202221 Bùi Công Nam 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

252 21202269 Nguyễn Tất Nam 620 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

253 21307065 Nguyễn Vy Long 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

254 30900098 Trần Tuấn Anh 475 AV1+AV2+AV3+AV4 10 10 8.5 6 0 0 0

255 30900598 Lê Duy Đông 455 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 7.5 5 0 0 0

256 30901346 Lê Thanh Lâm 455 A1+A2+A3+A4+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

257 30902539 Hồng Nguyên Thắng 460 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

258 30902587 Huỳnh Đoàn Thiện 455 AV2+AV3+LVTN 0 10 7.5 0 0 0 0

259 31000552 Vũ Đình Dũng 480 TN 0 0 0 0 0 0 0

260 31002456 Nguyễn Công Phúc 600 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

261 31002463 Nguyễn Hữu Phúc 445 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

262 31100041 Võ Trường An 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

263 31100103 Nguyễn Lê Việt Anh 810 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

264 31100236 Phạm Huỳnh Thiên Bảo 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

265 31100241 Trần Anh Bảo 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

266 31100729 Lê Xuân Đạt 470 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

267 31101047 Đỗ Hồng Hân 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

268 31101057 Lê Công Hậu 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

269 31101174 Đặng Ngọc Hiệp 910 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

270 31101219 Hồ Huy Hoàng 850 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

271 31101227 Lê Hữu Hoàng 520 A0+AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

272 31101363 Nguyễn Quang Huy 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

273 31101635 Lê Nguyên Khoa 840 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

274 31102375 Nguyễn Thành Nhân 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

275 31102425 Nguyễn Thị ý Nhi 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

276 31102522 Lâm Hữu Phi 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

277 31102631 Võ Hồng Phúc 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

278 31103248 Lê Bá Thảo 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

279 31103440 Trần Trường Thịnh 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

280 31103499 Nguyễn Văn Thuận 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

281 31103732 Nguyễn Thị Huyền Trang 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

282 31104047 Nguyễn Tuyên 510 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

283 31104053 Trần Thị ánh Tuyết 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

284 31104365 Vũ Đại Vương 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

285 31104403 Phạm Văn Yên 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

286 31202392 Bùi Nguyễn Bảo Ngọc 830 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

287 40802044 Nguyễn Duy Thắng 435 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

288 40900754 Nguyễn Chí Hảo 465 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8 5.5 0 0 0

289 40901021 Nguyễn Khắc Huy 450 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

290 40901184 Nguyễn Trần Hoàng Khánh 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9 0 0 0

291 40901311 Đỗ Anh Kiệt 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

292 40901389 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

293 40901608 Hoàng Thanh Nam 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

294 40902471 Nguyễn Văn Thành 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

295 40902709 Võ Mạnh Thư 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

296 40902991 Nguyễn Thành Trung 440 AV2+LVTN 0 9.5 0 0 0 0 0

297 40903464 Cao Văn Thanh 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

298 41000336 Lê Trần Chí Công 465 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

299 41000479 Nguyễn Nhất Duy 480 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9 6.5 0 0 0

300 41000589 Nguyễn Thanh Đảng 425 AV2 0 8.5 0 0 0 0 0

301 41001173 Nguyễn Ngọc Hồ 475 AV1+AV2+LVTN 10 10 0 0 0 0 0

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

302 41001479 Lê Minh Khánh 480 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 9 0 0 0 0

303 41001641 Nguyễn Thế Kỹ 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

304 41001653 Đoàn Xuân Lãm 450 AV1+LVTN 10 0 0 0 0 0 0

305 41002084 Nguyễn Phước Ngân 475 TN 0 0 0 0 0 0 0

306 41002126 Trần Đình Nghĩa 475 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8.5 6 0 0 0

307 41002460 Nguyễn Hoàng Phúc 450 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

308 41002644 Lê Phú Quốc 465 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

309 41002709 Nguyễn Nhật Sang 445 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

310 41002728 Trần Như Sâm 515 AV3+AV4+TN 0 0 10 7.5 0 0 0

311 41003096 Trần Đại Thắng 800 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

312 41004198 Trần Văn Tân 450 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 7.5 5 0 0 0

313 41004216 Đoàn Công Thắng 495 AV4+TN 0 0 0 7 0 0 0

314 41100009 Lê Quang Phan An 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

315 41100371 Dương Duy Chiến 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

316 41100417 Lê Trung Công 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

317 41100438 Bùi Công Huy Cường 745 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

318 41100446 Đậu Hùng Cường 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

319 41100512 Cao Văn Diên 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

320 41100568 Ngô Bửu Anh Duy 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

321 41100615 Đặng Thế Dũng 810 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

322 41100715 Dương Quang Tiến Đạt 745 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

323 41100743 Nguyễn Tiến Đạt 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

324 41100774 Hồ Anh Đăng 730 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

325 41100784 Nguyễn Hải Đăng 495 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

326 41100788 Nguyễn Quốc Đăng 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

327 41100854 Hồ Văn Đức 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

328 41100946 Hứa Cẩm Hào 910 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

329 41100962 Hoàng Xuân Hải 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

330 41101008 Võ Mậu Hải 810 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

331 41101085 Đào Nguyễn Trung Hiếu 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

332 41101091 Hoàng Trung Hiếu 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

333 41101157 Lê Thái Hiển 875 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

334 41101180 Nghiêm Hồng Hiệp 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

335 41101189 Võ Ngọc Hiệu 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

336 41101251 Nguyễn Tín Hoàng 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

337 41101262 Trần Thanh Hoàng 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

338 41101265 Võ Hoàng 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

339 41101286 Nguyễn Thanh Hòa 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

340 41101328 Đinh Thành Bảo Huy 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

341 41101360 Nguyễn Ngọc Xuân Huy 785 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

342 41101360 Nguyễn Ngọc Xuân Huy X PV1,2,3,4,5,6,7 0 0 0 0 10 10 10

343 41101454 Trần Xuân Hùng 495 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9.5 0 0 0 0

344 41101469 Lê Thái Hưng 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

345 41101478 Nguyễn Gia Hưng 845 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

346 41101505 Vũ Minh Hưng 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

347 41101557 Thái Vương Khang 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

348 41101697 Phạm Văn Khương 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

349 41101744 Trần Công Kỳ 775 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

350 41101779 Nguyễn Đình Lâm 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

351 41101790 Trần Hữu Lâm 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

352 41101844 Nguyễn Thị Tài Linh 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

353 41101896 Lâm Thăng Long 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

354 41101920 Phùng Nguyễn Hoàng Long 720 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

355 41101923 Trần Đạo Long 770 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

356 41102048 Lê Đình Minh 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

357 41102057 Nguyễn Duy Minh 6.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

358 41102068 Nguyễn Ngọc Minh 495 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

359 41102080 Nguyễn Xuân Minh 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

360 41102088 Phạm Nhật Minh 865 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

361 41102128 Lê Minh Quốc Nam 455 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

362 41102153 Nguyễn Trung Nam 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

363 41102376 Nguyễn Thành Nhân 510 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 10 0 0 0 0

364 41102395 Đặng Minh Nhật 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

365 41102566 Bùi Quang Phú 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

366 41102567 Dương Minh Phú 930 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

367 41102590 Bùi Xuân Phúc 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

368 41102639 Trần Thị Phụng 490 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

369 41102703 Bùi Nguyễn Nhật Quang 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

370 41102742 Võ Viết Trương Quang 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

371 41102748 Lê Văn Quân 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

372 41102762 Nguyễn Hữu Quân 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

373 41102802 Trần Văn Quốc 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

374 41102824 Nguyễn Tam Quyền 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

375 41102842 Nguyễn Thành Quý 470 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8.5 6 0 0 0

376 41102869 Hoàng Rốp 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

377 41102895 Bùi Đức Sinh 885 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

378 41102912 Đặng Nguyễn Hoàng Sơn 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

379 41102924 Lê Quang Sơn 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

380 41102943 Nguyễn Trần Xuân Sơn 465 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

381 41103028 Lê Thị Minh Tâm 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

382 41103037 Nguyễn Khắc Thanh Tâm 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

383 41103162 Vũ Ngọc Thanh 485 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9 0 0 0 0

384 41103197 Đỗ Đức Thành 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

385 41103232 Trần Ngọc Thành 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

386 41103234 Trịnh Quốc Thành 660 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

387 41103322 Nguyễn Chí Thân 440 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

388 41103342 Trần Lê Thi 500 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

389 41103373 Phan Ngọc Thiện 845 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

390 41103458 Châu Ngọc Thông 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

391 41103551 Đỗ Mạnh Thưởng 825 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

392 41103573 Nguyễn Văn Tiên 545 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

393 41103620 Vũ Văn Tiến 460 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

394 41103664 Võ Văn Tính 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

395 41103744 Nguyễn Đỗ Thanh Trà 790 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

396 41103799 Lê Minh Trí 810 AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 0 10 10 10 0 0 0

397 41103865 Lê Tuấn Trung 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

398 41103937 Trần Nhật Trường 965 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

399 41104115 Nguyễn Thanh Tùng 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

400 41104206 Nguyễn Chấn Việt 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

401 41104217 Nguyễn Thái Việt 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

402 41104316 Phan Quang Vũ 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

403 41104323 Trần Vũ 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

404 41104350 Nguyễn Định Vương 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

405 41104453 Nguyễn Hoàng Kha 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

406 41107167 Đỗ Quang Nhật 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

407 41200375 Chu Đức Chương 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

408 41201383 Nguyễn Vũ Tường Huy 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

409 41202349 Đào Trọng Nghĩa 710 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

410 41202755 Lê Thiên Phú X PV1,2,3,4,5,6,7+TN 0 0 0 0 10 10 10

411 41203286 Lê Minh Tân 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

412 41203308 Phạm Hoài Tân 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

413 41203538 Nguyễn Hữu Thanh Thi 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

414 41203579 Nguyễn Hoàng Thiện 7.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

415 41203619 Nguyễn Bửu Thịnh 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

416 41204635 Phạm Hữu Vũ 750 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

417 41204772 Nguyễn Quốc Vĩnh 395 A0 0 0 0 0 0 0 0

418 41207096 Phan Đình Nam 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

419 41207713 Dương Minh Đức 460 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

420 41207719 Trương Quang Hưng 455 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

421 41207752 Nguyễn Anh Tuấn 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

422 41207753 Nguyễn Xuân Tùng 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

423 41301778 Lê Khánh 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

424 41302982 Lê Quốc Phú 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

425 41303913 Trần Gia Thịnh 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

426 50900041 Bùi Tuấn Anh 6.0 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

427 50900915 Nguyễn Đình Vũ Hoàng 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

428 51000019 Phan Trần Ngọc An 450 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

429 51000399 Nguyễn Văn Danh 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

430 51001511 Phạm Quang Khải 445 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

431 51001676 Nguyễn Thế Lân 475 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8.5 0 0 0 0

432 51002201 Nguyễn Văn Nhàn 460 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8 5.5 0 0 0

433 51002638 Nguyễn Phú Quí 465 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

434 51003085 Nguyễn Huỳnh Xuân Thắng 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9 0 0 0

435 51003268 Võ Đình Thông 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

436 51003979 Mai Quốc Việt 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8.5 0 0 0

437 51004143 Trần Tuấn Vy 5.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

438 51004179 Nguyễn Văn Bộ 435 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

439 51100008 Lê Hoài An 535 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

440 51100010 Lê Văn An 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

441 51100036 Võ Hoàng An 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

442 51100053 Đỗ Đức Anh 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

443 51100109 Nguyễn Quốc Anh 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

444 51100296 Nguyễn Đôn Bình 770 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

445 51100372 Đỗ Minh Chiến 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

446 51100706 Nguyễn Văn Đại 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

447 51100707 Trần Sĩ Đại 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

448 51100799 Hoàng Phúc Điền 915 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

449 51100976 Nguyễn Đức Hải 795 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

450 51101058 Lê Công Hậu 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

451 51101193 Lê Hoa 700 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0

452 51101201 Phạm Lê Hoàn 775 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

453 51101343 Lê Thành Huy 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

454 51101473 Nguyễn Chấn Hưng 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

455 51101540 Trần Hoàng Kha 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

456 51101641 Nguyễn Anh Khoa 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

457 51101666 Võ Trần Đăng Khoa 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

458 51101687 Đoàn Khuê 895 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

459 51101760 Trần Thị Thanh Lan 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

460 51101889 Đinh Thiên Long 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

461 51101948 Nguyễn Phước Vĩnh Lộc 825 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

462 51101959 Trần Phước Lộc 395 AV1+AV2 9.5 7 0 0 0 0 0

463 51101972 Bùi Tố Luân 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

464 51102163 Tạ Ngọc Huy Nam 775 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

465 51102239 Trương Thanh Nghĩa 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

466 51102310 Phạm Công Nguyên 665 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

467 51102524 Phạm Thiên Nguyễn Phi 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

468 51102569 Đỗ Đông Phú 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

469 51102603 Ngô Chánh Phúc 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

470 51102644 Đinh Quang Phương 860 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

471 51102795 Nguyễn Bảo Quốc 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

472 51103085 Nguyễn Nhật Tân 745 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

473 51103220 Nguyễn Tiến Thành 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

474 51103305 Nguyễn Hữu Thắng 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

475 51103460 Dương Vũ Thông 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

476 51103560 Đào Văn Kim Thy 950 AV3+LVTN+TN 0 0 10 0 0 0 0

477 51103712 Trần Nguyễn Song Toàn 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

478 51103938 Trần Quang Trường 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

479 51104040 Vương Anh Tuấn 935 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

480 51104261 Trần Hữu Vinh 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

481 51104269 Võ Quang Vinh 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

482 51104361 Trần Văn Vương 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

483 51202438 Hồ Tây Nguyên 285 A0 0 0 0 0 0 0 0

484 51300593 Nguyễn Khương Duy Grade C AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

485 51303070 Trần Hồng Phúc 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

486 60900065 Nguyễn Đình Lâm Anh 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

487 60900112 Lê Thị ánh 455 TN 0 0 0 0 0 0 0

488 60901091 Đặng Quốc Hưng 485 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9 6.5 0 0 0

489 60901096 Đỗ Thái Hưng 410 AV1+AV2+AV3 10 8 5.5 0 0 0 0

490 60901119 Trần Ngọc Hưng 475 TN 0 0 0 0 0 0 0

491 60903253 Phạm Thị Thúy Vân 635 TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

492 61000472 Nguyễn Khắc Duy 605 A0+AV2+AV3+AV4+LVTN 0 10 10 10 0 0 0

493 61002365 Chề Triều Phắn 465 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8 5.5 0 0 0

494 61002426 Nguyễn Trí Phú 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

495 61002468 Nguyễn Văn Phúc 480 TN 0 0 0 0 0 0 0

496 61003771 Nguyễn Hoàng Tuấn 475 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

497 61004022 Lê Thanh Vĩ 895 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

498 61100070 Lâm Hoài Anh 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

499 61100071 Lâm Hoài Minh Anh 940 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

500 61100089 Ngô Nguyễn Việt Anh 885 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

501 61100145 Trần Mỹ Anh 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

502 61100147 Trần Nam Anh 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

503 61100200 Cao Việt Bách 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

504 61100255 Lê Quang Bạo 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

505 61100284 Hoàng Thị Thu Bình 760 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

506 61100305 Nguyễn Thanh Bình 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

507 61100380 Điểu Việt Minh Chí 440 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

508 61100518 Phan Thị Hoài Diễm 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

509 61100780 Nguyễn Hải Đăng 370 AV1+AV2 8.5 6 0 0 0 0 0

510 61100892 Dương Thị Bé Em 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

511 61101031 Võ Hồng Hạnh 905 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

512 61101032 Đặng Thị Hằng 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

513 61101040 Tạ Thị Thu Hằng 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

514 61101045 Châu Khiếu Hân 825 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

515 61101231 Lưu Thanh Hoàng 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

516 61101335 Hồng Đức Huy 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

517 61101337 Huỳnh Nhật Huy 525 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

518 61101341 Lâm Quốc Huy 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

519 61101509 Huỳnh Lan Hương 930 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

520 61101516 Nguyễn Thị Thanh Hương 850 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

521 61101522 Nguyễn Thị Mỹ Hường 690 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

522 61101570 Trần Quế Khanh 800 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

523 61101583 Nguyễn Khánh 835 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

524 61101646 Nguyễn Ngọc Khoa 760 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

525 61101707 Trần Nhựt Kiên 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

526 61101756 Lao Xuân Lan 485 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

527 61101757 Nguyễn Hoàng Lan 5.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

528 61101803 Nguyễn Nhật Lệ 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

529 61101840 Nguyễn Hồ Diệu Linh 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

530 61101845 Nguyễn Thị Thùy Linh 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

531 61101848 Nguyễn Yến Linh 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

532 61101879 Lý Hồng Loan 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

533 61101882 Nguyễn Thị Hồng Loan 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

534 61101908 Nguyễn Huỳnh Long 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

535 61101924 Trần Đình Long 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

536 61101937 Hoàng Phạm Khánh Lộc 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

537 61101953 Phạm Hữu Lộc 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

538 61102075 Nguyễn Thị Tuyết Minh 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

539 61102105 Phạm Đỗ Trà My 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

540 61102164 Trần Gia Nam 645 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

541 61102218 Lê Trung Nghĩa 545 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

542 61102259 Nguyễn Hoàng Ngọc 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

543 61102355 Đỗ Ngọc Nhân 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

544 61102364 Nguyễn Đức Nhân 750 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

545 61102397 Lê Minh Nhật 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

546 61102414 Đặng Mỹ Nhi 795 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

547 61102538 Lê Hồng Phong 665 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

548 61102647 Hoàng Thị Yến Phương 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

549 61102710 Lê Ngọc Khánh Quang 465 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

550 61102758 Nguyễn Gia Quân 810 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

551 61102797 Nguyễn Văn Quốc 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

552 61102811 Lưu Thị Hoàng Quyên 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

553 61102846 Nguyễn Văn Quý 920 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

554 61102847 Nguyễn Vỏ Quý 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

555 61102865 Trần Như Quỳnh 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

556 61102929 Nguyễn Di Sơn 730 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

557 61103046 Nguyễn Thanh Tâm 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

558 61103062 Đặng Duy Tân 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

559 61103065 Đỗ Minh Tân 830 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

560 61103067 Hoàng Duy Tân 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

561 61103142 Nguyễn Văn Thanh 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

562 61103270 Vũ Phương Thảo 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

563 61103300 Nguyễn Đăng Thắng 885 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

564 61103335 Lê Thị Minh Thi 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

565 61103366 Nguyễn Đức Thiện 800 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

566 61103445 Đinh Thị Kim Thoại 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

567 61103477 Đặng Thị Thu 470 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

568 61103481 Nguyễn Thị Cẩm Thu 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

569 61103515 Trần Thị Diễm Thúy 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

570 61103530 Võ Thị Bích Thủy 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

571 61103546 Lê Thị Thương 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

572 61103566 Lê Thị Thuỷ Tiên 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

573 61103569 Nguyễn Ngọc Huệ Tiên 730 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

574 61103589 Lê Trọng Tiến 810 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

575 61103601 Nguyễn Thị Kim Tiến 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

576 61103692 Nguyễn Đức Toàn 7.0 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

577 61103723 Đỗ Thị Thu Trang 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

578 61103728 Nguyễn Đức Minh Trang 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

579 61103735 Phan Thị Bảo Trang 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

580 61103870 Nguyễn Đặng Hải Trung 890 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 10 0 0 0

581 61104136 Lê Đức Tường 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

582 61104155 Lê Trần Phương Uyên 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

583 61104181 Huỳnh Thị Thu Vân 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

584 61104309 Nguyễn Huỳnh Vũ 875 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

585 61104322 Tạ Thanh Thiên Vũ 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

586 61104410 Trần Thục Yến 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

587 61202578 Dương Yến Nhi 770 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

588 61204450 Võ Như Uyên 7.0 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

589 61204457 Lê Văn 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

590 61304410 Hồ Minh Trung 630 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

591 70900212 Đặng Thị Ngọc Châu 455 TN 0 0 0 0 0 0 0

592 71002047 Nguyễn Văn Nam 465 A0+AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

593 71003559 Lê Thị Ngọc Trinh 460 A1+A2+A3+A4+TN 10 10 8 5.5 0 0 0

594 71100078 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 805 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

595 71100127 Phan Tá Tuấn Anh 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

596 71100233 Phan Nguyên Bảo 495 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

597 71100522 Ngô Thị Thúy Diệu 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

598 71100772 Đỗ Trí Đăng 755 AV1+AV2+AV4+LVTN+TN 10 10 0 10 0 0 0

599 71100902 Hoàng Thị Giang 460 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8 5.5 0 0 0

600 71100937 Nguyễn Phạm Bích Hà 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

601 71101017 Trần Trịnh Thanh Hảo 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

602 71101077 Võ Thị Hậu 510 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

603 71101136 Đổ Thị Minh Hiền 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

604 71101151 Võ Thị Lạc Hiền 480 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

605 71101190 Bùi Thị Kim Hoa 515 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

606 71101502 Trương Quốc Hưng 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

607 71101530 Nguyễn Văn Hy 540 AV3+AV4+LVTN+TN 0 0 10 8.5 0 0 0

608 71101543 Võ Hoàng Kha 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

609 71101693 Huỳnh Trần An Khương 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

610 71101828 Huỳnh Thị Thùy Linh 465 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

611 71101841 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

612 71102180 Nguyễn Thị Thu Nga 745 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

613 71102198 Nguyễn Thị Kim Ngân 435 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

614 71102299 Nguyễn Bá Khôi Nguyên 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

615 71102332 Nguyễn Hữu Nguyện 825 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

616 71102413 Đào Vũ Thị Bích Nhi 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

617 71102416 Đoàn Phương Nhi 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

618 71102426 Phan Thị Yến Nhi 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

619 71102577 Nguyễn Đặng Thiên Phú 495 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9.5 0 0 0 0

620 71102628 Trương Quý Phúc 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

621 71102629 Trương Thị Phúc 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

622 71102668 Nguyễn Phạm Băng Phương 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

623 71102805 Trương Thị Tường Quy 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

624 71103245 Đặng Minh Thảo 655 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

625 71103252 Lương Thị Xuân Thảo 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

626 71103395 Hoàng Quốc Thịnh 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

627 71103422 Nguyễn Trần Song Thịnh 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

628 71103516 Bùi Thị Minh Thùy 770 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

629 71103538 Nguyễn Nhật Thư 615 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

630 71103700 Nguyễn Thanh Toàn 660 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

631 71103722 Đỗ Thị Trang 535 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

632 71103725 Hồng Trang 870 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

633 71103739 Trần Thị Bảo Trang 760 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

634 71103743 Lâm Quang Tráng 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

635 71103752 Đặng Thị Bích Trâm 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

636 71103825 Lê Bá Khánh Trình 555 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

637 71104082 Nguyễn Thị Cẩm Tú 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

638 71104191 Lê Thị Thanh Vi 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

639 71104406 Lê Hồng Yến 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

640 80900256 Nguyễn Duy Chính 480 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9 6.5 0 0 0

641 80900465 Võ Quốc Dũng 495 AV4+TN 0 0 0 7 0 0 0

642 80900837 Võ Trung Hiếu 460 TN 0 0 0 0 0 0 0

643 80900956 Nguyễn Thái Hòa 415 AV3 0 0 5.5 0 0 0 0

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

644 80901159 Vũ Trường Khang 495 A1+A3+LVTN+TN 10 0 9.5 0 0 0 0

645 80901321 Nguyễn Hoàng Sơn Kim 470 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

646 80901617 Mai Thành Nam 485 TN 0 0 0 0 0 0 0

647 80901691 Lê Văn Nghĩa 465 AV2+AV3+AV4+TN 0 10 8 5.5 0 0 0

648 80901704 Trần Chí Nghĩa 555 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

649 80901930 Bùi Khắc Phong 475 AV1+AV2+LVTN 10 10 0 0 0 0 0

650 80901939 Lê Văn Phong 457 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8.5 6 0 0 0

651 80902168 Nguyễn Trần Bảo Quốc 470 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8.5 0 0 0 0

652 80902676 Nguyễn Long Thuận 645 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 10 0 0 0

653 80902702 Hoàng Thế Thục 515 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

654 80904163 Đỗ Thị Thu Hà 375 AV2 0 6 0 0 0 0 0

655 80904206 Trần Thị Hiền 405 AV1+AV2 10 7.5 0 0 0 0 0

656 80904339 Thái Thị Trúc Linh 495 AV1+AV3+AV4+TN 10 0 9.5 7 0 0 0

657 80904412 Lê Quang Nghĩa 460 TN 0 0 0 0 0 0 0

658 80904515 Nguyễn Trường Quãng 420 A0+AV1+AV2+AV3 10 8.5 6 0 0 0 0

659 81000007 Nguyễn An 500 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

660 81000267 Vũ Trọng Cẩn 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

661 81000488 Phan Trường Duy 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

662 81000502 Trịnh Quốc Duy 375 AV1+AV2 8.5 6 0 0 0 0 0

663 81000582 Trần Đăng Dự 530 AV3+TN 0 0 10 0 0 0 0

664 81001005 Văn Viết Đức Hiếu 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

665 81001038 Trịnh Đình Hiển 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

666 81001057 Trần Hoàng Hiệp 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

667 81001472 Đặng Duy Khánh 435 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

668 81001507 Nguyễn Trọng Khải 485 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9 6.5 0 0 0

669 81001663 Nguyễn Trọng Lâm 475 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8.5 0 0 0 0

670 81001733 Trần Nhất Linh 580 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9.5 0 0 0

671 81001867 Nguyễn Tùng Lương 495 TN 0 0 0 0 0 0 0

672 81001893 Hà Trọng Mai 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

673 81001907 Nguyễn Văn Mạnh 440 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

674 81002001 Cù Huy Mỹ 465 AV4+LVTN 0 0 0 5.5 0 0 0

675 81002015 Lê Ngọc Nam 410 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

676 81002026 Nguyễn Hoàng Nam 520 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 8 0 0 0

677 81002031 Nguyễn Lê Nam 460 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

678 81002274 Nguyễn Minh Nhật 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

679 81002429 Nguyễn Văn Phú 450 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

680 81002462 Nguyễn Hữu Phúc 500 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

681 81002536 Nguyễn Văn Phương 460 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8 0 0 0 0

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

682 81002643 Lê Bão Quốc 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

683 81002846 Mai Hoàng Tâm 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8.5 0 0 0

684 81002926 Đinh Văn Tấn 440 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

685 81002972 Đoàn Văn Thà 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

686 81003047 Bùi Kim Thạch 410 AV1+AV2+LVTN 10 8 0 0 0 0 0

687 81003199 Lê Đình Thịnh 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

688 81003230 Phạm Huy Thoàn 460 TN 0 0 0 0 0 0 0

689 81003448 Đặng Vĩnh Toàn 490 TN 0 0 0 0 0 0 0

690 81003471 Võ Minh Toàn X PV1,2,3,4,5,6,7 0 0 0 0 10 10 10

691 81003735 Cao Anh Tuấn 530 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

692 81003764 Nguyễn Anh Tuấn 470 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8.5 6 0 0 0

693 81003783 Nguyễn Văn Tuấn 425 AV1+AV2+LVTN 10 8.5 0 0 0 0 0

694 81003914 Nguyễn Tấn Tường 485 AV1+AV3+AV4+LVTN 10 0 9 6.5 0 0 0

695 81003967 Bùi Trung Việt 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

696 81003998 Lê Xuân Vinh 465 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

697 81004033 Lê Quang Vui 410 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

698 81004060 Lê Quang Vũ 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

699 81007197 Trần Văn Nghĩa 435 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

700 81007209 Lê Văn Nho 443 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

701 81007214 Phan Tiến Phát 440 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

702 81007293 Nguyễn Thoại 423 AV1+AV2 8.5 6 0 0 0 0 0

703 81100105 Nguyễn Phan Anh 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

704 81100126 Phan Nhật Anh 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

705 81100172 Trần Ngọc ảnh 775 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

706 81100238 Phạm Văn Bảo 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

707 81100253 Hoàng Bảy 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

708 81100308 Nguyễn Thái Bình 510 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

709 81100312 Nguyễn Xuân Thái Bình 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

710 81100314 Phạm Ngọc Bình 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

711 81100347 Lê Thanh Cần 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

712 81100358 Trần Ngọc Châu 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

713 81100365 Võ Văn Chấn 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

714 81100393 Võ Văn Chĩnh 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

715 81100491 Đoàn Thành Danh 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

716 81100586 Nguyễn Triệu Duy 490 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

717 81100617 Hà Tiến Dũng 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

718 81100645 Trần Tiến Dũng 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

719 81100723 Huỳnh Kim Đạt 445 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

720 81100751 Phan Tiến Đạt 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

721 81100754 Phạm Quốc Đạt 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

722 81100755 Phạm Quý Đạt 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

723 81100885 Trần Hồng Đức 6.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

724 81100968 Lê Vũ Hải 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

725 81100979 Nguyễn Lê Hải 655 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

726 81101010 Lê Văn Hảo 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

727 81101053 Hà Như Hậu 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

728 81101101 Lương Quang Hiếu 455 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

729 81101116 Nguyễn Trung Hiếu 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

730 81101155 Đoàn Văn Hiển 585 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

731 81101171 Võ Quang Hiển 620 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

732 81101277 Lê Phước Hòa 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

733 81101278 Lê Thái Hòa 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

734 81101342 Lê Thanh Huy 605 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

735 81101378 Phạm Quốc Huy 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

736 81101446 Phan Đào Hùng 375 AV1+AV2 8.5 6 0 0 0 0 0

737 81101465 Đỗ Quang Hưng 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

738 81101575 Dương Triệu Khánh 685 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

739 81101599 Tô Ngọc Khánh 775 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

740 81101611 Phan Văn Hoàng Khăm 500 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

741 81101627 Huỳnh Anh Khoa 505 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

742 81101685 Lê Hoàng Khởi 455 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

743 81101768 Châu Lảnh 500 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

744 81101775 Lê Ngọc Lâm 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

745 81101811 Nguyễn Thanh Liêm 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

746 81101814 Lê Tấn Liên 465 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

747 81101832 Ngô Duy Linh 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

748 81101871 Phan Tiến Lĩnh 480 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9 6.5 0 0 0

749 81101929 Trương Vũ Hoàng Long 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

750 81101941 Lê Trần Đức Lộc 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

751 81101945 Mao Tuấn Lộc 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

752 81102003 Nguyễn Trần Hà Ly 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

753 81102025 Phạm Đức Mạnh 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

754 81102085 Phan Văn Minh 750 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

755 81102100 Lê Lưu Thiết Mộc 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

756 81102107 Đặng Thế Mỹ 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

757 81102183 Nguyễn Minh Ngà 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

758 81102227 Nguyễn Trọng Nghĩa 840 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

759 81102236 Trần Phúc Nghĩa 770 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

760 81102246 Trần Thị Ngoan 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

761 81102250 Dương Đình Ngọc 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

762 81102255 Lê Hồng Ngọc 405 AV1+AV2 10 7.5 0 0 0 0 0

763 81102402 Nguyễn Đức Nhật 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

764 81102409 Trần Đức Nhật 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

765 81102471 Phạm Minh Nhựt 7.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

766 81102651 Huỳnh Văn Phương 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

767 81102665 Nguyễn Hoài Phương 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

768 81102730 Phan Đăng Quang 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

769 81102800 Tô Bảo Quốc 500 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

770 81102835 Lê Ngọc Quý 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

771 81102844 Nguyễn Thị Thanh Quý 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

772 81102848 Phạm Hoàng Quý 765 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

773 81102906 Dương Quang Sơn 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

774 81102963 Trương Nam Sơn 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

775 81103260 Tạ Vũ Chương Thảo 780 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

776 81103273 Đào Quang Thạch 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

777 81103317 Võ Quốc Thắng 380 AV1+AV2 9 6.5 0 0 0 0 0

778 81103326 Bùi Quang Thế 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

779 81103351 Phan Công Thiên 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

780 81103359 Huỳnh Quốc Thiện 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

781 81103419 Nguyễn Phước Thịnh 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

782 81103465 Ngô Mạnh Thông 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

783 81103626 Lê Văn Tin 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

784 81103679 Huỳnh Đỗ Minh Toàn 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

785 81103780 Nguyễn Thị Lệ Trinh 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

786 81103819 Trương Minh Trí 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

787 81103842 Mai Văn Trọng 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

788 81103932 Nguyễn Văn Trường 710 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

789 81103990 Mai Quốc Tuấn 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

790 81103991 Ngô Anh Tuấn 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

791 81104010 Nguyễn Thanh Tuấn 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

792 81104233 Đoàn Ngọc Vinh 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

793 81104280 Lê Uy Võ 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

794 81104345 Huỳnh Văn Minh Vương 430 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

795 81107742 Nguyễn Văn Tiến 470 TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

796 81207193 Huỳnh Ngọc Thanh Tùng 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

797 81300316 Nguyễn Xuân Bình 575 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

798 81300831 Hoàng Văn Đăng 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8.5 0 0 0

799 81300930 Nguyễn Thế Đức 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8.5 0 0 0

800 81300937 Phạm Minh Đức 335 A0 0 0 0 0 0 0 0

801 81302519 Lê Cao Nghĩa 835 TN 0 0 0 0 0 0 0

802 81302519 Lê Cao Nghĩa 835 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

803 81302571 Đoàn Vũ Ngọc 670 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

804 81303562 Trần Minh Tân 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9 0 0 0

805 81304196 Nguyễn Cảnh Toàn 6.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

806 81304789 Bùi Nguyễn Yên Vi 5.5 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

807 81307089 Võ Trần Phú 530 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

808 91000162 Dương Văn Bản 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

809 91000428 Võ Tiến Dinh 450 AV3+TN 0 0 7.5 0 0 0 0

810 91000772 Nguyễn Thị Kiều Em 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

811 91000925 Nguyễn Trọng Hậu 460 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

812 91001549 Nguyễn Tuấn Khoa 335 AV1 6.5 0 0 0 0 0 0

813 91001791 Hồ Lê Phước Lộc 665 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

814 91002560 Nguyễn Thành Phước 580 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

815 91002658 Nguyễn Quý Bích Quyên 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

816 91100292 Ngô Long Bình 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

817 91100408 Trần Thiên Chương 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

818 91100429 Ngô Thị Kim Cúc 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

819 91100489 Đặng Công Danh 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

820 91100692 Bùi Thị Anh Đào 665 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

821 91100789 Nguyễn Tiến Đăng 470 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

822 91100935 Nguyễn Hoàng Cẩm Hà 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

823 91101071 Phạm Trung Hậu 720 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

824 91101565 Nguyễn Lê Khanh 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

825 91101818 Đào Nhựt Linh 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

826 91101883 Nguyễn Thị Thanh Loan 820 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

827 91102074 Nguyễn Thị Bình Minh 790 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

828 91102187 Chu Thị Kim Ngân 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

829 91102199 Phạm Kim Bảo Ngân 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

830 91102254 Lê Bích Ngọc 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

831 91102445 Đỗ Hồng Nhung 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

832 91102480 Nguyễn Minh Kiều Oanh 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

833 91102860 Nguyễn Ngọc Thủy Quỳnh 520 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

834 91103152 Phạm Thị Thanh 520 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

835 91103346 Lê Hoàng Thiên 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

836 91103775 Đặng Thị Mỹ Trinh 585 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 10 0 0 0 0

837 91103936 Trần Nhật Trường 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

838 91104220 Nguyễn Xuân Việt 455 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

839 91104386 Nguyễn Thị Như Xuân 750 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

840 G0900356 Hoàng Xuân Diệu 410 AV1+AV2+AV3 10 8 5.5 0 0 0 0

841 G0900547 Trần Văn Đạt 355 AV1+AV2 7.5 5 0 0 0 0 0

842 G0900719 Bùi Minh Hải 630 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

843 G0903062 Phạm Văn Tuân 480 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9 6.5 0 0 0

844 G1000585 Lương Cao Đài 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

845 G1000610 Hoàng Tiến Đạt 555 TN 0 0 0 0 0 0 0

846 G1001394 Nguyễn Ngọc Hưng 645 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

847 G1001394 Nguyễn Ngọc Hưng X PV1,2,3,4,5,6,7 0 0 0 0 10 10 10

848 G1001720 Nguyễn Việt Linh 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

849 G1001916 Lý Minh Mẫn 610 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

850 G1001946 Nguyễn Anh Minh 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

851 G1002014 Lê Ngọc Nam 350 AV1 7.5 0 0 0 0 0 0

852 G1002038 Nguyễn Phương Nam 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 7.5 0 0 0

853 G1003769 Nguyễn Đình Tuấn 700 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

854 G1004059 Lê Khắc Vũ 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

855 G1100225 Ngô Tấn Bảo 510 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

856 G1100427 Lâm Thành Cơ 725 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

857 G1100629 Nguyễn Minh Dũng 460 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 8 5.5 0 0 0

858 G1100833 Lê Quốc Đống 435 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

859 G1100880 Ninh Hữu Đức 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

860 G1101184 Trần Lê Trường Hiệp 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

861 G1101225 Hứa Huy Hoàng 570 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

862 G1101239 Nguyễn Hà Minh Hoàng 675 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

863 G1101780 Nguyễn Nguyễn Thọ Lâm 470 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

864 G1102034 Phạm Huỳnh Anh Mẫn 640 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

865 G1102385 Phan Minh Nhân 545 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

866 G1102406 Phạm Đăng Nhật 465 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

867 G1102985 Lê Hữu Tài 450 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 7.5 0 0 0 0

868 G1103016 Bùi Sơn Tâm 455 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 7.5 0 0 0 0

869 G1103325 Nguyễn Thành Thêm 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

870 G1103329 Nguyễn Xuân Thế 385 AV1+AV2 9 6.5 0 0 0 0 0

871 G1103504 Trương Văn Thuận 465 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

872 G1103804 Nguyễn Hữu Trí 770 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

873 G1104006 Nguyễn Lê Minh Tuấn 5.5 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

874 G1104017 Phan Minh Tuấn 6.5 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

875 G1104180 Huỳnh Thanh Vân 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

876 G1104270 Lâm Vĩ 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

877 K0901498 Vương Công Luận 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 9 0 0 0

878 K0901631 Phan Hoài Nam 430 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

879 K0904168 Trần Hữu Lâm Hà 475 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 8.5 0 0 0 0

880 K0904171 Lê Hoàng Hải 445 LVTN 0 0 0 0 0 0 0

881 K0904705 Nguyễn Duy Trinh 385 AV2 0 6.5 0 0 0 0 0

882 K1000550 Trần Tuấn Dũng 455 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 7.5 5 0 0 0

883 K1002894 Ngô Thông Tân 385 AV1+AV2 9 6.5 0 0 0 0 0

884 K1100318 Quách Hải Bình 460 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8 0 0 0 0

885 K1100345 Trần Hửu Cảnh 490 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9.5 0 0 0 0

886 K1100973 Nguyễn Chí Hải 620 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

887 K1101587 Nguyễn Hoàng Kim Khánh 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

888 K1101620 Đặng Anh Khoa 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

889 K1101890 Đỗ Phi Long 505 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

890 K1102096 Trần Thị ánh Minh 480 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9 0 0 0 0

891 K1102411 Cao Thị Nhi 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

892 K1102783 Nguyễn Hoàng Quí 430 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9 6.5 0 0 0 0

893 K1102999 Nguyễn Tấn Tài 595 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

894 K1103151 Phạm Ngọc Thanh 740 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

895 K1103154 Trần Cao Thanh 490 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

896 K1103213 Ngô Tiến Thành 690 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

897 K1103360 La Trung Thiện 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

898 K1103596 Nguyễn Minh Tiến 605 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

899 K1104084 Phạm Thanh Tú 815 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

900 V0900030 Phạm Trần Việt An 475 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8.5 6 0 0 0

901 V0900230 Lê Kim Chi 530 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

902 V0902869 Phạm Thị Thanh Trang 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 9.5 7 0 0 0

903 V0904005 Nguyễn Hoàng An 460 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8 5.5 0 0 0

904 V0904310 Hồ Hoàn Kiếm 485 AV1+AV2+AV3+AV4+TN 10 10 9 6.5 0 0 0

905 V0904805 Lê Ngọc Vũ 450 AV4+LVTN 0 0 0 5 0 0 0

906 V1000801 Đỗ Thị Thanh Hà 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

907 V1000845 Lê Thanh Hải 440 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 9.5 7 0 0 0 0

908 V1001029 Phan Minh Hiển 455 AV1+AV2+AV3+LVTN 10 10 7.5 0 0 0 0

909 V1001238 Nguyễn Hữu Huy 415 AV1+AV2 10 8 0 0 0 0 0

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN … congbo hk143.pdf · 34 1411800 châu anh khoa 670 av4+lvtn+tn 0 0 0 10 0 0 0 35 1411832 nguyễn hồ Đăng

STT MSSV HỌ TÊN toefl_itp toefl_ibt TOEIC ielts FCE delfb12 MIỄN AV1 AV2 AV3 AV4 PV12 PV34 PV567

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ XÉT MIỄN ĐIỂM ANH VĂN VÀ PHÁP VĂN HK143

Caäp nhaät (06/07/2015)

910 V1001605 Nguyễn Minh Khương 475 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 8.5 6 0 0 0

911 V1002114 Nguyễn Tiến Nghĩa 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

912 V1002834 Dương Thiết Tâm 525 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 8 0 0 0

913 V1003567 Cao Minh Trí 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN 10 10 10 10 0 0 0

914 V1004169 Hồ Song Nhật Minh 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

915 V1100316 Phạm Thị Cẩm Bình 480 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9 0 0 0 0

916 V1100539 Huỳnh Hoàng Dung 535 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

917 V1100596 Tiếu Nguyễn Minh Duy 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

918 V1100682 Trần Thị Hương Dương 680 A0+AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

919 V1100711 Dương Nguyên Đạo 650 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

920 V1100907 NguyễnSongThụyThùy Giang 600 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

921 V1101055 Hồ Văn Hậu 735 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

922 V1101354 Nguyễn Hoàng Huy 470 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 8.5 0 0 0 0

923 V1101704 Nguyễn Trung Kiên 560 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

924 V1102450 Võ Thị Hồng Nhung 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

925 V1102466 Lê Minh Nhựt 715 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

926 V1102483 Trịnh Kim Oanh 455 AV1+AV2+LVTN+TN 10 10 0 0 0 0 0

927 V1102725 Nguyễn Thanh Quang 535 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8 0 0 0

928 V1102887 Thái Huệ Sang 670 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

929 V1102970 Đinh Thị Ngọc Sương 540 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

930 V1103000 Nguyễn Tấn Tài 590 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9.5 0 0 0

931 V1103006 Trần Đắc Tài 450 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 7.5 0 0 0 0

932 V1103039 Nguyễn Minh Tâm 680 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

933 V1103072 Ngô Đình Duy Tân 565 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 9 0 0 0

934 V1103134 Nguyễn Ngọc Thanh 490 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

935 V1103319 Vương Tôn Nhật Thắng 550 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 8.5 0 0 0

936 V1103333 Lê Anh Thi 495 LVTN+TN 0 0 0 0 0 0 0

937 V1103669 Nguyễn Trọng Tình 695 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

938 V1103726 Lê Diễm Trang 635 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

939 V1103777 Nguyễn Hoàng Trinh 515 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

940 V1103935 Trần Hữu Phước Trường 500 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 7.5 0 0 0

941 V1104045 Huỳnh Tấn Tuyên 625 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

942 V1104260 Trầm Quốc Vinh 495 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 9.5 7 0 0 0

943 V1104265 Trương Vinh 705 AV1+AV2+AV3+AV4+LVTN+TN 10 10 10 10 0 0 0

944 V1104387 Nguyễn Thị Thanh Xuân 485 AV1+AV2+AV3+LVTN+TN 10 10 9 0 0 0 0