DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… ·...

453
Học viện Ngân hàng Phòng ðào Tạo Mẫu In D7080B1 DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP Học Kỳ 3 - Năm Học 17-18 Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN Trang 1 1 325400001 ðào Thị Hải An CD32-NHA 24.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 ENG02A Tiếng Anh II 3 ENG03A Tiếng Anh III 3 ENG04A Tiếng Anh IV 3 FIN01A Tài chính học 3 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 FIN03A Tài chính quốc tế 3 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 FIN31A Thị trường tài chính 3 GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 6.0V PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Chứng Chỉ Thể Dục Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4 2 325400002 Lâm Thị Thu An CD32-NHB 106.0 1.66 3 325400004 Bùi Hồng Anh CD32-NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Transcript of DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… ·...

Page 1: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 325400001 ðào Thị Hải An CD32-NHA 24.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 6.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 325400002 Lâm Thị Thu An CD32-NHB 106.0 1.66

3 325400004 Bùi Hồng Anh CD32-NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Page 2: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 3.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

4 325400005 Bùi Tuấn Anh CD32-NHB 105.0 1.99 Chứng Chỉ Thể Dục

5 325400007 ðỗ Chí Việt Anh CD32-NHA 68.0 1.60 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 5.0 0.0 5.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 5.0V 2.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 3: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 1.0 8.0H

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 5.0 6.0 8.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 3.0 8.0 5.0 2.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 10.0 9.0 2.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 8.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 7.0 6.0 7.0H

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

6 325400012 Hoàng Thị Minh Anh CD32-NHC 106.0 1.78

7 3154000006 Ngô Thị Hằng Anh CD31NHA 12.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 2.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 4: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 3154000007 Nguyễn Duy Anh CD31NHB 47.0 1.15 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 7.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 7.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 4.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 2.0 6.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 4.0 0.0 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

9 325400013 Nguyễn ðức Anh CD32-NHA 15.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 5.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 5.0 0.0 4.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 4.0 5.0 1.0

Page 5: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 172 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 7.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 6.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

10 325400014 Nguyễn Hoàng Anh CD32-NHB 79.0 1.38 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 5.0 9.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 9.0 3.0 2.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 7.0 2.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 6.0 7.0 6.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 7.0 5.0 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

11 3154000009 Nguyễn Ngọc Anh CD31NHA 106.0 1.80

12 325400016 Nguyễn Ngọc Anh CD32-NHA 25.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 3.0 3.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 6: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0V 7.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

13 3054000007 Nguyễn Phư¬ng Anh CD30NHB 29.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0 2.0 3.0

Page 7: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

14 325400017 Nguyễn Quỳnh Anh CD32-NHB 96.0 1.68 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 8.0 5.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 10.0 6.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

15 325400018 Nguyễn Quỳnh Anh CD32-NHC 82.0 1.58 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 8.0 4.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 0.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 2.0 5.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 4.0 3.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 7.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 8.0 5.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 3.0 0.0

16 325400023 Nguyễn Việt Anh CD32-NHB 9.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 8.0 7.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

Page 8: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 4.0 3.0V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

17 325400024 Phó Phư¬ng Anh CD32-NHC 48.0 1.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 5.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

18 325401015 Trần Kim Anh CD32-NHA 106.0 1.89

19 325400029 Trư¬ng Thị Ngọc Anh CD32-NHB 73.0 2.54 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

Page 9: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

MAT03A Mô hình toán 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

20 2954020163 Vư¬ng Bùi Ngọc Anh CD29PYA 106.0 1.94

21 325400033 Trịnh Văn Ba CD32-NHC 19.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 4.0 4.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 10: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

22 325400035 Trần Thanh Bình CD32-NHB 90.0 1.91 ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 5.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0V 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

23 325400365 ðoàn Lê Hoài Châu CD32NH-PY 17.0 1.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 4.0 5.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 7.0 3.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 1.0 1.0 1.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 2.0 2.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 10.0 2.0 7.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 6.0 8.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 11: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

24 325400040 ðỗ Phư¬ng Chinh CD32-NHA 49.0 1.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 171 8.0 0.0 8.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 7.0 8.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 3.0 6.0 7.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 6.0 9.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 7.0 5.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 4.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 4.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

25 325400041 Nguyễn Thục Chinh CD32-NHB 86.0 1.92 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0V 5.0 4.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 7.010.0H

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 6.0 4.0 9.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

26 325400042 Nguyễn Văn Cư¬ng CD32-NHC 33.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 7.0 7.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0V 4.0 4.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 2.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 3.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 12: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 7.0V 6.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 9.0V 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 8.0 8.0 9.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 4.0 0.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 3.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

27 3054000009 Trịnh Ngọc Cường CD30NHB 82.0 1.90 ENG02A Tiếng Anh II 3 151 7.0 8.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 7.0 6.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 142 8.0 5.0 7.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 141 6.0 7.0 6.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0V 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

28 325400050 Phạm Quang Diệm CD32-NHB 93.0 1.61 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 7.0 3.0 8.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 3.0 8.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

29 3054000012 Nguyễn Thị Ngọc Dung CD30NHA 105.0 2.05 Chứng Chỉ Thể Dục

30 3054000194 Nguyễn ðăng Dũng CD30NHA 10.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 7.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 13: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 8.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 6.0 4.0 4.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

31 325400061 Trần Anh Dũng CD32-NHA 64.0 1.51 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 9.0 5.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 4.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 5.0 3.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 171 7.0 4.0 7.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Page 14: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

32 325400062 Võ Chí Dũng CD32-NHB 103.0 1.86 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

33 3154000028 Vũ Văn Duy CD31NHB 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 6.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 5.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

34 3154000175 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CD31PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

Page 15: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

35 325400064 Trần Thế Dư¬ng CD32-NHA 94.0 1.60 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 5.0V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.5

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 5.0V 0.0

36 325400065 Vũ Thùy Dư¬ng CD32-NHB 44.0 1.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 5.0 6.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 7.0 4.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 9.0 5.0 6.0 1.0

Page 16: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 7.0 7.0 6.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 2.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 7.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 3.0 8.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 4.0 2.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 7.0 3.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

37 325400068 Vư¬ng Khả Dy CD32-NHB 28.0 1.71 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 2.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 6.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 9.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 171 10.0 7.0 8.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 5.0 3.0 8.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V 4.0 5.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 8.0 8.0 0.0

Page 17: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 5.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 5.0 6.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

38 3154000030 ðinh Văn ðạo CD31NHA 106.0 1.90

39 325400049 Trần Huy Thế ðạt CD32-NHA 100.0 2.08 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 10.0 3.3 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 3.0 3.0 3.0

40 325400052 Nguyễn Thị ðông CD32-NHA 37.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

41 3054000123 Lưu Văn ðồng CD30PYA 13.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 1.0 0.0V

Page 18: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 0.0 1.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 7.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 6.0 5.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 2.0 7.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

42 325400053 Phan Trọng ðồng CD32-NHB 88.0 2.01 ENG03A Tiếng Anh III 3 172 7.0 0.0 3.0 4.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 5.0 3.0 6.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 4.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 10.0 7.0 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

43 3154000033 ðặng Hư¬ng Giang CD31NHA 79.0 1.73 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 3.0V 9.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 4.0 3.0V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

Page 19: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 4.0 3.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 5.0 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

44 3154000034 Nguyễn Trường Giang CD31NHB 53.0 1.65 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 8.0 5.0 2.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 10.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

45 325400070 Phạm Hư¬ng Giang CD32-NHA 97.0 1.73 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 5.0 1.0 3.0

46 325400072 ðặng Phư¬ng Hà CD32-NHC 102.0 1.98 MAT03A Mô hình toán 3 162 6.0 7.0V 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

47 325400077 Nguyễn Thị Thu Hà CD32-NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 20: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 8.0 4.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 10.0 7.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 4.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 6.0 3.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

48 325400078 Nguyễn Thu Hà CD32-NHC 94.0 1.60 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 10.0 5.0 9.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 9.0 7.0 5.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 4.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 5.0 1.0 4.0 4.0

49 325400079 Trần Thị Hà CD32-NHA 28.0 1.29 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 6.0 4.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 2.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 21: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 4.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

50 3054000126 Trần Thị Thu Hà CD30PYA 103.0 2.01 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 7.0 5.0 2.0 3.0

51 325400089 ðỗ Thị Hạnh CD32-NHB 24.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 4.0 5.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 8.0 8.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 6.0 5.010.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 2.0 2.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 171 9.0 4.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 8.0 4.0 7.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 9.0 5.0 9.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

Page 22: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 7.0 2.0 2.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0 5.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 9.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 9.0 5.0 5.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 8.0 2.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

52 3154000040 Nguyễn Thị Hạnh CD31NHA 23.0 1.29 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 5.0 7.0 7.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 6.0 5.0 4.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 3.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 0.0 1.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 1.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 4.0 6.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 4.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 23: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

53 3154000212 Nguyễn Thúy Hảo CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 24: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

54 3054000130 Bùi Thị Hằng CD30PYA 16.0 1.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

55 3154000042 Nguyễn Minh Hằng CD31NHB 106.0 1.99

56 325400085 Nguyễn Thị Hằng CD32-NHA 92.0 1.35 ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 4.0 6.0 5.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 7.0 7.0 8.0 1.0

Page 25: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

Chứng Chỉ Thể Dục

57 325400086 Nguyễn Thị Thanh Hằng CD32-NHB 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 10.0 7.0 8.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 4.0 1.0 2.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

58 325400344 Nguyễn Thúy Hằng CD32NH-PY 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

Page 26: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 6.0 9.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

59 3154000044 Phạm Thị Ngân Hằng CD31NHA 85.0 1.63 ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 7.0 4.0 4.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 4.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 8.0 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 152 7.0 4.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 5.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Page 27: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

60 3154000217 Nguyễn Thị Hải Hậu CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 6.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

61 325400342 ðỗ Ngọc Diệu Hiền CD32NH-PY 11.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

Page 28: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 4.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 2.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 5.0 4.0 0.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 4.0 6.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 7.0 6.0 7.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 3.0 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 9.0 8.0 8.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

62 325400341 Ngô Thị Kim Hiền CD32NH-PY 108.0 1.89

63 325400358 Trần Thị Hiền CD32NH-PY 96.0 1.71 ENG02A Tiếng Anh II 3 161 8.0 4.0 3.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 9.0 6.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 5.0 5.0 5.0 3.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 8.0 8.0 7.0 0.0

64 325400092 Vũ Thị Thu Hiền CD32-NHB 106.0 1.95

Page 29: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

65 325400093 Hoàng Thị Hồng Hiệp CD32-NHC 79.0 1.58 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 5.0 7.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

66 325400098 Trần Thị Hòa CD32-NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 4.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Page 30: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

67 325400102 Nguyễn Việt Hoàng CD32-NHC 59.0 1.58 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 8.0 2.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 3.0 6.0 9.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 2.0 5.0 0.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 7.0 6.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 9.0 4.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 8.0 3.0 8.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 6.0 5.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 6.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

68 3154000181 Hà Thị ánh Hồng CD31PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 31: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

69 325400104 Lê Thị Hồng CD32-NHB 103.0 2.09 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 6.0 6.0 8.0 1.0

70 325400105 Nguyễn ánh Hồng CD32-NHC 22.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 6.0 7.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 0.0 7.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 6.0V 7.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 32: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 10.0 8.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

71 3054000034 Hồ Ngọc Huân CD30NHA 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 8.0 5.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 7.0 8.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 9.0 4.0 0.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 8.0 5.0 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 33: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

72 3054000136 Lê Vĩnh Hùng CD30PYA 100.0 1.99 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 9.0 2.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 5.0 8.0 6.0V

73 325400110 Nguyễn Mạnh Hùng CD32-NHB 58.0 1.38 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 9.0 4.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 8.0 9.0 5.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 7.0 7.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0V 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 6.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 5.0V 8.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 9.0 8.0 6.0 1.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 V 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 2.0 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 5.0 0.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

74 3154000056 Phạm Khả Hùng CD31NHB 6.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 34: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 4.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V 5.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 7.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

75 3054000137 Nguyễn Gia Huy CD30PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 35: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

76 3154000059 Bùi Diệu Huyền CD31NHB 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 36: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

77 325400122 Hoàng Thị Huyền CD32-NHB 78.0 1.93 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 4.0 8.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

MAT03A Mô hình toán 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

78 3154000061 Lê Thị Huyền CD31NHA 25.0 1.88 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 6.0 5.0 1.0

Page 37: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

79 325400124 Nguyễn Thị Thu Huyền CD32-NHA 96.0 1.72 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Chứng Chỉ Thể Dục

80 325400126 Trần Mỹ Huyền CD32-NHC 34.0 1.56 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 4.0V H 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0V 5.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V H V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0H 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 4.0 8.0 7.0H

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 5.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 3.0 0.0 7.0H 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 38: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

81 3154000062 Vũ Thị Huyền CD31NHA 19.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 6.0 7.0V 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 8.0 2.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

82 3154000064 Phùng ðức Hưng CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 39: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

83 325400113 ðỗ Diệu Hư¬ng CD32-NHB 46.0 1.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 6.0 7.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 6.0 6.0 0.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 6.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 4.0 4.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 4.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 9.0 7.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 6.0 4.0 8.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 40: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 3.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

84 3154000067 Nguyễn Lan Hư¬ng CD31NHA 100.0 1.58 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 3.0 2.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 3.0 2.0

85 3154000068 Trần Thị Hư¬ng CD31NHA 65.0 1.57 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 8.0 7.0 7.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 6.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 6.0 6.0 2.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 2.0 2.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 6.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 9.0 4.0 8.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 4.0V 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 3.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

86 325400115 Vũ Thu Hư¬ng CD32-NHA 105.0 2.04 Chứng Chỉ Thể Dục

87 325400117 Nguyễn Thị Hường CD32-NHC 106.0 1.97

88 2854000215 Nguyễn Thế Hưởng CD28NHC 100.0 2.04

89 2954000511 Nông Thanh Hữu CD29PYA 90.0 1.52 ENG04A Tiếng Anh IV 3 141 0.0 2.0 4.0 5.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 131 5.0 6.0 7.0 1.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 142 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 9.0 6.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

90 325400127 Bùi An Khánh CD32-NHA 103.0 2.60 ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 9.0 9.0 7.0

Page 41: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

91 325400128 Nguyễn Duy Khánh CD32-NHB 9.0 2.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 7.0 6.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

92 325400129 Nguyễn Bá ðình Khoa CD32-NHC 15.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 3.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 6.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V 1.0

Page 42: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 3.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 6.0 5.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 4.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 6.0 5.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

93 325400130 Nguyễn ðức Kiên CD32-NHA 16.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 4.0 1.0 2.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 3.0 0.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 2.0V

Page 43: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 6.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 3.0 7.0 0.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V 2.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

94 3154000072 Nguyễn Thị Lai CD31NHB 82.0 1.80 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 3.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 6.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 9.0 5.0 6.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 8.0 0.0 1.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 4.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

95 3154000073 Dư¬ng Thị Phư¬ng Lan CD31NHA 94.0 1.42 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 6.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 7.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 7.0 4.0 5.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 4.0 2.0 8.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

96 325400135 Trần Thị Phư¬ng Lan CD32-NHC 79.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 6.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 44: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

97 325400133 Trịnh Ngọc Lâm CD32-NHA 75.0 1.52 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 5.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 5.0 0.0 2.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 3.0 4.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 5.0 4.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 4.0 0.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 9.0 4.0V 1.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

98 325401090 Nguyễn Phư¬ng Liên CD32-NHA 24.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 9.0 7.0 3.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 7.0 6.0 8.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 7.0 6.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 0.0 2.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 0.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 2.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 5.0 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0 5.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 7.0 0.0 4.0 3.0

Page 45: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

99 325400136 Bùi Mạnh Linh CD32-NHA 98.0 2.13 GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 6.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

100 325400137 Chu Mỹ Linh CD32-NHB 74.0 1.67 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 7.0 6.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 0.0 2.0V 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 4.0 5.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 4.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 2.0 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0 5.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

101 3154000076 ðỗ Nhật Linh CD31NHA 19.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

Page 46: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 2.0 8.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

102 325400139 Hà Thị Diệu Linh CD32-NHA 86.0 1.69 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 10.0 8.0 5.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

103 325400140 Hoàng Hà Linh CD32-NHB 94.0 2.15 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 9.0 5.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 8.0 8.0 2.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.5

104 325400141 Lê Thị Trúc Linh CD32-NHC 100.0 1.57 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 9.0 8.0 2.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 3.0 2.0

105 325400142 Nguyễn Hoàng Linh CD32-NHA 12.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 47: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

106 325400143 Nguyễn Khánh Linh CD32-NHB 60.0 1.67 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 4.0 4.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 6.0 0.0 5.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

107 325400146 Nguyễn Thị Khánh Linh CD32-NHB 97.0 1.57 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 6.0 6.0 1.0

Page 48: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 10.0 5.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 10.0 7.0 7.0V

108 325400147 Nguyễn Thị Mỹ Linh CD32-NHC 106.0 1.72

109 3154000081 Phạm Thị Linh CD31NHB 106.0 1.93

110 325400149 Phạm Thị Phư¬ng Linh CD32-NHB 106.0 1.92

111 3154000185 Trần Thùy Linh CD31PYA 26.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 0.0 0.0V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 7.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 6.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 4.0 4.0 2.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

112 325400156 Hồ Kim Long CD32-NHC 102.0 2.18 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

113 3154000086 Nguyễn Hoàng Long CD31NHB 29.0 1.14 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 9.0 5.0 5.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 0.0V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 8.0 5.0 5.0 2.0

Page 49: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 6.0 5.0 0.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 151 5.0 4.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 4.0 3.0 3.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 6.0 5.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 8.0V 8.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 2.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 6.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 5.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 8.0 3.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

114 325400154 Nguyễn Thị Lộc CD32-NHA 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 7.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 5.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 50: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 9.0 5.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 6.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

115 3154000087 Phạm Tài Luận CD31NHB 78.0 2.24 ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 4.0 3.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 9.0 4.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 10.0 9.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 9.0 0.0 7.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

116 3154000088 Nguyễn ðình Lưu CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 51: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 51

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

117 3154000089 ðỗ Khánh Ly CD31NHA 13.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 52: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 52

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 3.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

118 325400161 ðỗ Trà Ly CD32-NHB 105.0 1.98 Chứng Chỉ Thể Dục

119 3154000091 Nguyễn Thị Lý CD31NHB 82.0 1.81 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 8.0 8.0 9.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 7.0 6.0 2.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 172 9.0 8.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 9.0 3.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 2.0 8.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 6.0 8.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

120 325400165 Nguyễn Phư¬ng Mai CD32-NHC 22.0 1.86 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 7.0 1.0 4.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 53: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 53

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0V 6.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 9.0 5.0 6.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

121 3054000054 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD30NHB 71.0 1.74 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 5.0 7.0 0.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 5.0 5.0 0.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 4.0V 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 5.0 4.0 2.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

122 325400166 Thẩm Hà Diệu Mai CD32-NHA 106.0 1.71

123 325400167 Trần Ngọc Mai CD32-NHB 50.0 1.44 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 9.0V 8.0V

Page 54: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 54

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 5.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 6.0 7.0 8.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V 5.0 5.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 3.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 8.0 6.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

124 325400168 Trần Phư¬ng Mai CD32-NHC 103.0 1.77 MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 7.0 3.0 2.0

125 3154000096 Nguyễn Hữu Mạnh CD31NHB 6.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 8.0 1.0 2.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0V V

Page 55: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 55

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 7.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

126 3154000097 Bùi ðăng Minh CD31NHB 106.0 1.82

127 2954000532 Nguyễn ðắc Minh CD29PYB 103.0 1.85 MAT01A Toán Cao cấp 3 121 10.0 5.0 6.0 2.0 2.0

128 3054000056 Trần Công Minh CD30NHB 103.0 1.96 MAT03A Mô hình toán 3 172 10.0 5.0 4.0 2.0

129 325400175 Nguyễn Thị Mừng CD32-NHA 106.0 1.92

130 3154000099 Nguyễn Hà My CD31NHA 100.0 1.86 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 6.0 6.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

131 325400186 Nguyễn Ngọc Hạnh Ngân CD32-NHC 99.0 1.73 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

132 3054000154 Lê Quang Nghĩa CD30PYA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 56: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 56

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 2.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 8.0 8.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

133 325400324 ðỗ Như Ngọc CD32-NHB 98.0 1.82 ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

134 325400189 Nguyễn ánh Ngọc CD32-NHC 15.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Page 57: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 57

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

135 3154000105 Nguyễn Thị Hồng Ngọc CD31NHA 16.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 58: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 58

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

136 325400191 ðỗ Thu Thảo Nguyên CD32-NHB 99.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 10.0 9.0 8.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 0.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

137 325400192 Phạm Thị Hồng Nguyên CD32-NHC 95.0 2.06 ENG03A Tiếng Anh III 3 172 0.0 0.0 2.0H 6.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

138 325400347 Hoàng Thị Mỹ Nhân CD32NH-PY 17.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 5.0 6.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 5.0 7.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 4.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 6.0 6.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 6.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 59: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 59

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

139 3154000108 Nguyễn Xuân Nhật CD31NHB 27.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 6.0 6.0 5.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 9.0 7.0 2.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 5.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 6.0 0.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 9.0 6.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 8.0 7.0 3.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 2.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 5.0 5.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 5.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

140 325400194 Bùi Thanh Nhi CD32-NHB 94.0 1.59 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 6.0 0.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0 7.0 6.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

141 325400195 ðinh Thị Yến Nhi CD32-NHC 103.0 2.07 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 8.0V 2.0

142 325400196 Lê Nguyễn Nhung CD32-NHA 37.0 1.97 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

Page 60: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 60

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 4.0 7.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 8.0 5.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 2.0 5.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 5.0 4.0 9.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0V 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0 5.0 2.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

143 325400198 Nguyễn Hồng Nhung CD32-NHC 54.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 6.0 5.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 4.0 3.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0 0.0V 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 5.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 0.0 5.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 7.0 3.010.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 0.0 1.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.5

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 7.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 61: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 61

Chứng Chỉ Thể Dục

144 3054000062 Nguyễn Thị Nhung CD30NHA 97.0 2.02 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

MAT03A Mô hình toán 3 132 7.0 5.0 2.0 3.0

145 325400199 ðinh Thị Nư¬ng CD32-NHA 100.0 1.78 ENG02A Tiếng Anh II 3 171 8.0 3.0 0.0 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 8.0 4.0 2.0

146 325400201 Khư¬ng Thị Ngọc Oanh CD32-NHC 99.0 1.87 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 7.0 2.0 2.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

147 3054000063 Phạm Thị Oanh CD30NHB 32.0 1.90 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

148 3054000161 Phạm Thị Oanh CD30PYA 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

Page 62: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 62

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

149 3154000112 Quàng Thị Oanh CD31NHB 106.0 1.94

150 325400202 Trần Thị Kim Oanh CD32-NHA 12.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 63: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 63

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 9.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

151 3154000116 Ngô Thành Phong CD31NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 5.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 64: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 64

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 3.0 2.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

152 325400206 Tôn Huy Phúc CD32-NHB 73.0 1.55 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 5.0 7.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 7.0 8.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 6.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 5.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

153 325400208 ðỗ Mai Phư¬ng CD32-NHA 95.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.010.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 3.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

154 325400209 Hà Minh Phư¬ng CD32-NHB 100.0 2.03 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 2.0 3.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 7.0 2.0

Page 65: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 65

155 3154000117 Lê Thị Phư¬ng CD31NHB 19.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 9.0 7.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 6.0H V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 6.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 8.0H

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

156 325400210 Mai Lan Phư¬ng CD32-NHC 83.0 1.82 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 7.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 6.0 7.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 2.0V 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 7.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 66: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 66

Chứng Chỉ Thể Dục

157 325400211 Nguyễn Thị Lan Phư¬ng CD32-NHA 105.0 2.36 Chứng Chỉ Thể Dục

158 325400212 Phạm Hải Phư¬ng CD32-NHB 15.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 6.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 0.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 7.0 8.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

159 12A7511144 ðỗ Thị Phượng CD29NHA 25.0 1.67 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 122 0.0 0.0 0.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 67: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 67

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 092 8.0 0.0 9.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 102 10.0 7.0 8.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

160 325401143 Tống ðức Quân CD32-NHA 89.0 1.51 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 10.0 9.0 3.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 3.0 6.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 6.0 7.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0 5.0 1.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 7.0 1.0 3.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

161 325400217 Vũ Hồng Quân CD32-NHA 91.0 1.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 7.0 9.0 8.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 5.0 5.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Chứng Chỉ Thể Dục

162 325400218 Vũ Văn Quân CD32-NHB 12.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

Page 68: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 68

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 3.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

163 325400331 Phạm Hư¬ng Quỳnh CD32-NHC 15.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 69: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 69

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

164 325400222 Thẩm Thúy Quỳnh CD32-NHC 90.0 1.55 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 6.0 3.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 9.0 4.0 4.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 7.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

165 3054020112 Bùi Kim Sinh CD30PYA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 5.0 5.0 5.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 132 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 132 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 70: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 70

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 0.0 8.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 6.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 132 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 132 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

166 325400323 Hoàng ðình S¬n CD32-NHA 88.0 1.57 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 8.0 6.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 4.0 8.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

167 325400225 Triệu Hoàng S¬n CD32-NHC 27.0 2.22 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 71: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 71

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

168 3154000129 Trần Tú Tâm CD31NHB 100.0 1.88 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 6.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

169 3154000197 ðặng Thị Thanh Thanh CD31PYA 7.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 161 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 5.0 5.0 5.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

Page 72: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 72

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0 5.0 7.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 4.0 4.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

170 325400234 Nguyễn Thị Thanh CD32-NHC 12.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

Page 73: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 73

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

171 325400237 Hoàng Thu Thảo CD32-NHC 83.0 1.55 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 5.0 6.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 2.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 5.0 3.0 3.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 3.0 5.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 0.0 0.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

172 325400238 Lê Phư¬ng Thảo CD32-NHA 37.0 1.60 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 4.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 5.0 6.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 7.0 6.0 9.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 3.0 7.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 74: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 74

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

173 325400239 Lữ Thu Thảo CD32-NHB 106.0 1.73

174 325400240 Lư¬ng Thị Thu Thảo CD32-NHC 52.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 6.0 4.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 5.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 6.0 3.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 5.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 4.0 5.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 6.010.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 162 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

175 2954000597 Mai Phư¬ng Thảo CD29PYB 103.0 2.01 ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 V V V V

176 325400241 Nguyễn Thị Thảo CD32-NHA 67.0 1.80 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 6.0 8.0 6.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 5.0 0.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 4.0 2.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 4.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 2.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 7.0 7.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 172 5.0 6.0 7.0 2.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 172 0.0 0.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Page 75: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 75

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

177 325400230 ðặng Thị Thắm CD32-NHB 100.0 2.16 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 V V V V

178 3054000079 Lê Thị Thắm CD30NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 131 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 131 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 131 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 76: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 76

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

179 3154000139 Nguyễn Văn Thắng CD31NHA 100.0 1.97 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 171 2.0 8.0V V

FIN01A Tài chính học 3 171 V V V V

180 325400232 Vũ Văn Thắng CD32-NHA 38.0 1.70 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 10.0 5.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 5.0 7.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 8.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 6.0 8.0 9.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 3.010.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 9.0 6.0 7.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 7.0 9.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

181 3154000140 Lê Kim Thi CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 77: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 77

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

182 3154000210 Bùi Quang Thịnh CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 78: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 78

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

183 2954000605 Cao Trường Thịnh CD29PYB 88.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 141 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 151 7.0 7.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 142 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 6.0 8.0 5.0 2.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 121 0.0 3.0 6.0 4.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 141 0.0 3.0 5.0 4.0

184 325400244 Nguyễn Thị Thịnh CD32-NHA 79.0 1.88 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 7.0V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Page 79: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 79

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

185 325400245 Quách Ngọc Thịnh CD32-NHB 96.0 1.48 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 7.0 5.0 0.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

186 325400349 Nguyễn Thị Hồng Th¬m CD32NH-PY 102.0 1.82 FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 0.0 0.0 0.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 8.0 5.0 5.0 1.0

187 2954000363 Vũ Thị Hà Thu CD29NHB 100.0 1.95

188 325400254 Bùi Thanh Thủy CD32-NHB 106.0 1.67

189 325400255 Kiều Phư¬ng Thủy CD32-NHC 36.0 1.80 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 7.0 7.0 7.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 7.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 6.0 5.0 7.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

190 325400251 Hoàng Thị Thúy CD32-NHB 65.0 2.21 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 9.0 4.0V V

Page 80: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 80

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

191 325400252 Phạm Phư¬ng Thúy CD32-NHC 76.0 1.52 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 1.0 4.0 9.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 4.0 0.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 7.0 3.0 4.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 5.0 8.0 1.0

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0V 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

192 325400249 Phạm Minh Thư CD32-NHC 103.0 2.03 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 10.0 1.0 8.0 2.0

193 325401165 Vũ Anh Thư CD32-NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 7.0 9.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 81: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 81

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

194 325400359 Nguyễn Thành Tín CD32NH-PY 10.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 6.0 5.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 4.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

Page 82: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 82

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0 0.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 1.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 1.0 1.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 4.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

195 325400262 ðặng Thu Trà CD32-NHA 18.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 8.0V 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 9.0 7.0 9.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 83: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 83

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 8.0 5.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 4.0 7.0 3.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

196 3054000182 Bùi Thị Quỳnh Trang CD30PYA 29.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 141 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 141 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 141 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 141 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 131 8.0 5.0 6.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 141 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

197 325400265 ðinh Thùy Trang CD32-NHA 98.0 1.98 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 9.0 8.0 7.0V

Page 84: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 84

Chứng Chỉ Thể Dục

198 325400266 ðỗ Thị Kiều Trang CD32-NHB 106.0 1.62

199 325400267 ðỗ Thị Thùy Trang CD32-NHC 88.0 2.04 ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 6.0 5.0 1.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 5.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 7.0 8.0 8.0H

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

200 325400268 Khúc Thị Trang CD32-NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 10.0 9.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 9.0 7.0 5.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 7.0 9.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 7.0 7.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Page 85: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 85

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

201 3154000150 Lê Minh Trang CD31NHB 13.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 5.0 6.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 6.0 3.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 7.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0V 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 86: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 86

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

202 325400321 Lê Thanh Thảo Trang CD32-NHB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 6.0 8.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 5.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 5.0 0.0 5.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 87: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 87

203 325400269 Lê Thị Linh Trang CD32-NHB 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 0.0 2.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 3.0 1.0V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 6.0 7.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 7.0 3.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

204 3154000154 Nguyễn Thị Trang CD31NHB 106.0 1.95

205 325400275 Phạm Thị Thu Trang CD32-NHB 62.0 2.45 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 5.0V 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 88: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 88

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

206 325400280 Nguyễn Tư¬ng Trọng CD32-NHA 100.0 2.40 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 0.0

207 325400282 Trư¬ng ðức Trọng CD32-NHC 31.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 4.0 8.0 6.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 4.0 3.0 9.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 7.0 5.0 5.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 3.0 7.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 3.0 6.0 0.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 0.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 10.0 4.0 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 7.0 4.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 7.0 0.0 6.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 7.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

208 325402276 Lưu Anh Trung CD32-NHA 68.0 1.64 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 7.0 4.0 7.0V

Page 89: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 89

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 0.0 4.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 7.0 2.0 1.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 7.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 5.0 6.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 8.0 3.0 6.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 5.0 7.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 172 V V 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

209 325400283 Nguyễn Minh Trung CD32-NHA 47.0 1.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 9.0 4.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 4.0 6.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 10.0 0.0 6.0H V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 6.0 3.0 5.0H

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 9.0 5.0 7.0 1.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 7.0V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0V 3.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 8.0 8.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

210 325400286 Lê Anh Tú CD32-NHA 85.0 1.71 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0 4.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 6.0 7.0 1.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 7.0 4.0 4.0 3.0

Page 90: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 90

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

211 325400287 Lê Thị Ngọc Tú CD32-NHB 105.0 2.27 Chứng Chỉ Thể Dục

212 325400288 Lý Cẩm Tú CD32-NHC 102.0 2.28 Chứng Chỉ Thể Dục

213 325400289 ðào Trọng Tuấn CD32-NHA 105.0 1.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

214 325400290 ðinh Quang Tuấn CD32-NHB 93.0 1.65 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 10.0 7.0 8.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 2.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 5.0 7.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

215 3154000160 Hoàng Anh Tuấn CD31NHA 24.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 7.0 7.0 4.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 5.0V 3.0 4.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 4.0 5.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 9.0 6.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 5.0 9.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 2.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 2.0 2.0 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 91: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 91

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

216 325400291 Lâm Minh Tuấn CD32-NHC 100.0 2.14 ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

217 325400335 Liễu ðình Tuấn CD32-NHA 97.0 1.74 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 7.0 6.0 4.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 5.0 0.0 3.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 1.0 1.0 3.0

218 3154000161 Nguyễn Phư¬ng Tuấn CD31NHB 61.0 1.50 ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 8.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 7.0 4.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 7.0 4.0 4.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 152 6.0 7.0 8.0 0.0

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 5.0 2.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

219 325400332 Nông Anh Tuấn CD32-NHA 22.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 0.0 4.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 8.0 8.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 6.0 7.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 6.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 4.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

Page 92: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 92

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 5.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 8.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 3.0 7.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

220 2954000647 Vũ Anh Tuấn CD29PYC 97.0 2.01 ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 4.0 4.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 7.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0 1.0

221 325401214 Bùi S¬n Tùng CD32-NHA 71.0 1.59 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0 9.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 3.0 3.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 171 8.0 3.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 7.0 7.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 5.0 7.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 2.8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

222 2954000648 Lê Văn Tùng CD29PYC 103.0 2.01 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

223 325400294 Nguyễn Minh Tùng CD32-NHC 74.0 1.49 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 7.0 8.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 6.0 6.0 2.0

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 5.0 4.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 4.0 2.0 6.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 6.0 0.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 3.0 9.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 6.0 9.0 1.0

Page 93: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 93

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 7.0 3.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

224 3154000162 Trần Thị Tuyền CD31NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 5.0 0.0 4.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 94: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 94

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

225 325400303 ðường Thị Tiểu Uyên CD32-NHC 103.0 1.83 PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 172 7.0 3.010.0 2.0

226 3154000163 Phùng Thị Tố Uyên CD31NHA 16.0 3.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

227 325400304 ðoàn Thị Cẩm Vân CD32-NHA 102.0 2.12 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Chứng Chỉ Thể Dục

228 325400305 Lê Thị Thúy Vân CD32-NHB 98.0 1.65 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 10.0 5.0V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 95: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 95

229 325400306 Nguyễn Hồng Vân CD32-NHC 99.0 1.78 ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 5.0 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

230 325400312 Lư¬ng Hải Yến CD32-NHC 102.0 1.70 ENG02A Tiếng Anh II 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 9 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN195 Tín dụng ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN235 Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm TC 4: Từ 3 ñến 3 TC

0401. ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 96: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp CD28 (115TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 325401001 Lê Phúc An CD32-TCA 24.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 8.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0V 7.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 9.0 8.0 7.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 10.0 0.010.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 325401005 Dư¬ng Hoàng Anh CD32-TCA 61.0 1.56 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 7.0 7.0 6.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 2.0 5.0V V

Page 97: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 6.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 7.0 1.0

FIN06A Thuế 3 171 10.0 1.0 4.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 6.0 4.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 2.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 1.0 2.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 0.0 5.0 7.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

3 325401003 ðặng ðức Anh CD32-TCA 56.0 1.56 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 3.0 7.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 2.0 4.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 4.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 171 8.0 3.0 5.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 2.0 8.0 3.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 2.0 3.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

4 325401006 Hà Ngọc Anh CD32-TCB 100.0 1.52 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 3.0 8.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

5 325401010 Nguyễn Ngọc Anh CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

Page 98: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

6 325401012 Nguyễn Thị Lan Anh CD32-TCB 49.0 1.86 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 6.0 6.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V 10.0V 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 99: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 5.0 5.0 9.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 10.0 8.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 171 8.0 0.0 3.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 10.0 7.0 7.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 5.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

7 3154010001 Nguyễn Tú Anh CD31TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

Page 100: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 325401020 Nguyễn Thị ánh CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 2.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 5.0 8.0V V

Page 101: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

9 3154010003 Vư¬ng Thị ánh CD31TCA 10.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.0 4.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

Page 102: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

10 325401022 Trần ðình Bách CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 8.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 6.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 4.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 1.0 5.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Page 103: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

11 325401025 Phan Linh Chi CD32-TCA 62.0 1.73 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 7.0 7.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 6.0 4.0V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 0.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 6.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 5.0 0.0 1.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 3.0 0.0 3.0

FIN06A Thuế 3 171 7.0 7.0 0.0 1.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 3.0 3.0 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 4.0 0.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 6.0 7.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 5.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 0.0 6.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

12 325401027 Bùi Quốc Cường CD32-TCA 83.0 1.53 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 5.0 7.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 5.0H

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 6.0 7.0V

FIN06A Thuế 3 171 8.0 2.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

13 325401028 Nguyễn ðình Cường CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

Page 104: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 4.0 4.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 7.0 5.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 6.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

14 325401029 Nguyễn Tiến Cường CD32-TCA 12.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 4.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 5.0V V 4.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 7.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 6.0V

Page 105: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 3.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 6.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 1.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

15 325401033 Nguyễn Bích Diệp CD32-TCA 85.0 1.43 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 10.0 6.0 8.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

16 325401037 Bùi Thị Dung CD32-TCA 22.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 5.0 6.0 1.0

Page 106: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 8.0 9.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 0.0 8.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 2.0 1.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

17 3154010010 Nguyễn Thị Dung CD31TCA 103.0 1.87 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

18 325401040 Nguyễn Tuấn Dũng CD32-TCB 48.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 5.0 4.0 1.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 7.0V 5.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 6.0 8.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 4.0 5.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 4.0

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 6.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

Page 107: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN06A Thuế 3 171 10.0 2.0 6.0 1.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 2.0 7.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0 8.0 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0 5.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 5.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

19 325401043 Nguyễn Hữu Duy CD32-TCA 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 7.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 0.0V V 4.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Page 108: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

20 325401044 Nguyễn Thị Mỹ Duyên CD32-TCB 54.0 2.04 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 8.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 7.0 6.0 4.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 7.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 5.0V 2.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 3.0 5.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 171 6.0 2.0 6.0 3.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 9.0 5.0 4.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

21 325401034 Chu Văn ðông CD32-TCB 96.0 1.67 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 7.0 7.0 9.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 3.0 4.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 8.0 6.0 5.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

22 325401045 Nguyễn Linh Giang CD32-TCA 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 6.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

Page 109: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

23 325401046 Nhâm Hoàng Giang CD32-TCB 67.0 2.40 ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 5.0 0.0 4.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 9.0V V 6.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 4.0V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 3.0 5.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Page 110: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

24 325401048 Hoàng Thị Hà CD32-TCB 103.0 1.66 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 5.0 5.0 2.0

25 3154010017 Lê Thị Thu Hà CD31TCA 102.0 2.01 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

26 3154010018 Mai Thúy Hà CD31TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 111: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

27 325401049 Nguyễn Thanh Hà CD32-TCA 22.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 7.0 0.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 6.0V 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 6.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 5.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 2.0 2.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0V 4.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

28 325401052 Phạm Thị Thanh Hà CD32-TCB 29.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 10.0 7.0 7.0 1.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 5.0 5.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 6.0 6.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 5.0 6.0 1.0

Page 112: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 5.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 3.0 8.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 2.0 8.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 7.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 8.0 3.0 5.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

29 325401053 ðào Thúy Hằng CD32-TCA 75.0 1.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 4.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 7.0 6.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 6.0 4.0 4.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 9.0 3.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 7.0 5.0 6.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 10.0 3.0 6.0 0.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 8.0 8.0 8.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

30 325401054 ðinh Thu Hằng CD32-TCB 23.0 1.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 6.0 6.0 1.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 3.0 5.0 3.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 8.0 8.0 6.0V

Page 113: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 6.0 4.0 6.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 2.0 0.0 4.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 5.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 4.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 3.0 8.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.010.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 7.0 4.0 3.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 6.0V 7.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0V 3.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 1.0 7.0 6.0 3.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

31 325401057 Trần Thanh Hằng CD32-TCA 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 114: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

32 325401060 Nguyễn Thị Hiền CD32-TCB 81.0 1.45 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 9.0 3.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 8.0 5.0 3.0 3.0

FIN06A Thuế 3 162 9.0 5.0 8.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0 1.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 10.0 7.0 6.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

33 3154010021 Vũ Thị Thu Hiền CD31TCA 100.0 1.58 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 9.0 5.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 7.0 1.0

34 3154010022 Bùi ðức Hiển CD31TCA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 142 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 5.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 0.0 0.0V

Page 115: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 7.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 8.0 6.0 8.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 3.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

35 325401061 Nguyễn ðức Hiệp CD32-TCA 63.0 1.45 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 0.0 6.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 7.0 5.0 1.0

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 1.0 7.0 1.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 5.0 6.0 1.0

FIN06A Thuế 3 171 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 3.0V 5.0V

Page 116: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 0.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 3.0 5.0 0.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

36 3154010023 Vũ Quang Hiệp CD31TCA 103.0 1.53 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

37 3154010026 Phạm Thị Phư¬ng Hoa CD31TCA 18.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 6.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0V 7.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 1.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

38 325401064 Trần Thị Hoa CD32-TCB 106.0 1.86

Page 117: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

39 325401065 Nguyễn Phư¬ng Hoài CD32-TCA 106.0 1.96

40 325401066 Hà Minh Hoàng CD32-TCB 106.0 1.70

41 325401070 Nguyễn ðắc Huấn CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 4.0 8.0 7.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 118: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

42 325401071 Quàng Như Huệ CD32-TCA 90.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 10.0 8.0 5.0V

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 4.0 6.0 1.0

FIN06A Thuế 3 172 10.0 5.0 4.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 2.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 5.0 0.0 1.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

43 325401072 ðào Tuấn Hùng CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 3.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 119: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

44 325401221 Nguyễn Trọng Hùng CD32-TCA 106.0 1.86

45 3154010030 Nguyễn An Huy CD31TCA 85.0 2.50 ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

46 325401080 Nguyễn Hữu Huy CD32-TCB 31.0 1.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 5.0 4.0 0.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 9.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 7.0 8.0 8.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 1.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 2.0 5.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 3.0 8.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 5.0V V 6.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 0.0V 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 120: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

47 325401081 Nguyễn Thị Huyền CD32-TCA 91.0 1.77 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 6.0 6.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 7.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 6.0 3.0 2.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 3.0 1.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 2.0 2.0 3.0

48 325401082 Nguyễn Thị Thu Huyền CD32-TCB 103.0 1.95 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

49 325401083 Phạm Quang Khải CD32-TCA 95.0 1.52 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 7.0 5.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 2.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0 2.0 8.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

50 325401084 ðỗ An Khang CD32-TCB 103.0 2.01 FIN31A Thị trường tài chính 3

51 325401086 Lê Việt Khôi CD32-TCB 76.0 1.93 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 4.0 5.0 5.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 5.0V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 2.0 0.0 3.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 6.0 4.0 0.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 4.0 2.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 2.0 6.0 2.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0

52 325401088 Vũ Thanh Lam CD32-TCB 34.0 1.44 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 7.0 0.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 5.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 0.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 5.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 171 6.0 3.0 1.0 1.0

Page 121: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 1.0 8.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 4.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 7.0 7.0 1.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 V V V 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 6.0 5.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

53 325401096 Nguyễn Thị Linh CD32-TCB 103.0 2.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

54 325401098 Nguyễn Thùy Linh CD32-TCB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 4.0V V V

Page 122: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

55 325401102 Vư¬ng Ngọc Linh CD32-TCB 103.0 1.63 MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 4.0 2.0

56 3154010045 Vũ Thị Loan CD31TCA 105.0 1.98

57 325401105 Tạ Hoàng Lư¬ng CD32-TCA 75.0 1.73 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 4.0 6.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 8.0 9.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 4.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 172 8.0 5.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 2.0 2.0 0.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 4.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

58 325401108 Phạm Khánh Ly CD32-TCB 102.0 2.00 FIN31A Thị trường tài chính 3 172 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

59 325401113 Bùi Phú Minh CD32-TCA 48.0 1.23 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 9.0 4.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 5.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 3.0 7.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 5.0 8.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 3.0

Page 123: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 4.0 7.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 4.0 0.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 4.0 4.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 5.0 5.0 0.0 1.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 5.0 2.0 7.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 9.0 5.0 5.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 10.0 5.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 0.0 0.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

60 325401114 ðặng Tuấn Minh CD32-TCB 76.0 1.66 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 4.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 5.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 3.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 4.0 4.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 9.0 4.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

61 325401117 Phạm Thị My CD32-TCA 84.0 1.71 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 5.0V 4.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 4.0 6.0H

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0 6.0 5.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

62 325401120 ðỗ Thanh Nga CD32-TCB 21.0 1.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

Page 124: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 6.0 2.0 6.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 4.0V V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 9.0 2.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 171 V V V V

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0V 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0V 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

63 325401126 Nguyễn Thị Bảo Ngọc CD32-TCB 12.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 125: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 4.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

64 325401130 Hy Thị Hồng Nhung CD32-TCB 80.0 1.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 6.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 4.0 7.0 2.0

FIN06A Thuế 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 5.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

65 325401133 Nguyễn Thị Oanh CD32-TCA 43.0 1.58 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 10.0 7.0 8.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 8.0 7.0 4.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 1.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 3.0 2.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 171 9.0 7.0 7.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0V 8.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 8.0 0.010.0V

Page 126: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 1.0V

FIN06A Thuế 3 171 10.0 4.0 9.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 0.0 0.0 0.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 9.0 2.0 2.0 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 5.0 1.0V 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

66 3154010058 Nguyễn Thị Kim Oanh CD31TCA 7.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0V 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 5.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3

Page 127: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 7.0 7.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

67 3154010059 Nguyễn Tiến Pha CD31TCA 76.0 1.52 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 7.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V 5.0V 4.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 161 0.0 0.0 0.0 2.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 5.0 5.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 10.0 4.0 7.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

68 325401135 Uông Tấn Phong CD32-TCA 99.0 1.35 MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 6.0 1.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

69 325401136 ðoàn Văn Phú CD32-TCB 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 7.0 6.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 7.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 128: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 4.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0V 8.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 8.0 6.0 5.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

70 325401138 Diêm Thi Lan Phư¬ng CD32-TCB 30.0 1.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0V 7.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 4.0 6.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 4.0 3.0 5.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 6.0 3.0 6.0H

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 0.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 4.0 2.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 6.0V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 0.0 4.0 0.0

Page 129: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

MAT03A Mô hình toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

71 325400207 ðặng Thanh Phư¬ng CD32-TCA 41.0 1.44 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 8.0 5.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 9.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 5.0 0.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 172 V V V 6.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 7.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V 3.0

FIN06A Thuế 3 172 V V V V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 5.0 4.0 0.0 2.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 2.0 1.0 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 5.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0 8.0 0.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

72 325401139 Nguyễn ðức Phư¬ng CD32-TCA 63.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 4.0 6.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 4.0 7.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 6.0 8.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 6.0 1.0

Page 130: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 5.0 4.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 8.0 3.0 5.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 5.0 7.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 6.0 4.0 0.0 1.0

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT03A Mô hình toán 3 172 6.0 1.0 1.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

73 325401144 Trần Hồng Quân CD32-TCB 79.0 1.51 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 4.0V 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 5.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 172 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 4.0 5.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 172 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 3.0 3.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

74 325401145 Trần Lệ Quyên CD32-TCA 97.0 2.05 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 9.0 8.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 9.0 8.0 6.0H

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 3.0 4.0V

75 325401212 Nguyễn Tuấn Sang CD32-TCB 97.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 5.0 6.0V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 3.0 8.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 7.0 4.0 5.0 1.0

76 325401148 Phạm Văn Sang CD32-TCB 65.0 1.84 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 0.0 3.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 5.0 7.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 2.0 3.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 9.0 1.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

Page 131: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 5.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

77 2954010118 Lăng Văn Sướng CD29TCA 106.0 1.88

78 325401150 Phạm ðức Tài CD32-TCB 67.0 1.66 ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 8.0 3.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 3.0 6.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 3.0 6.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 9.0 5.0 5.0 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 5.0 0.0 4.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 9.0 7.0 2.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 10.0 8.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 10.0 6.010.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

79 325401151 Phan Minh Tâm CD32-TCA 37.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 5.0 6.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 10.0 9.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 7.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 6.0 6.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0V 8.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 4.0 7.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 3.0 0.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0 2.0 9.0V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 6.0 3.0V

Page 132: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 0.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

80 325401152 Nguyễn Xuân Thạch CD32-TCB 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 7.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 5.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 7.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 3.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 5.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Page 133: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

81 325401156 Vũ Huyền Thanh CD32-TCB 79.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 6.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 4.0 5.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 3.0 0.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 5.0 8.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 7.0 4.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 2.0 6.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 7.0 4.0 4.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

82 325401153 Nguyễn Thị Thắm CD32-TCA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 8.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 1.0 3.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 134: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

83 3054010046 Trần Quốc Thắng CD30TCA 91.0 1.84 ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 0.0 0.0 0.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 161 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 161 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

84 325401217 Nguyễn Thị Kim Thi CD32-TCA 100.0 1.80 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 7.0 6.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 4.0 8.0 2.0

85 325401161 Nguyễn Mạnh Thiều CD32-TCA 25.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 8.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 2.0 4.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 1.0 9.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 135: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

86 325401170 Nguyễn Thị Như Thủy CD32-TCB 102.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

87 325401167 Phạm Thị Thúy CD32-TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 136: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

88 325401166 Nguyễn Thị Thư¬ng CD32-TCB 97.0 2.09 ENG02A Tiếng Anh II 3 171 9.0 7.0 4.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

89 325401171 Hoàng Văn Tiến CD32-TCA 103.0 2.14 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 10.0 4.0 2.0 3.0

90 325401180 Ngô Thị Thùy Trang CD32-TCB 94.0 1.62 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 6.0 6.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 8.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 6.0 6.0 1.0

91 325401182 Nguyễn Thùy Trang CD32-TCB 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 3.0 3.0 0.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 4.0 6.0 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 137: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 6.0 5.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

92 325401183 Trần Kiều Trang CD32-TCA 97.0 1.61 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 7.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 0.0 3.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 2.0 3.0 0.0

93 325401184 Trần Ngọc Quỳnh Trang CD32-TCB 9.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 6.0 3.0 0.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 5.0 7.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 5.0 0.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V 5.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 2.0

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 2.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 6.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 7.0 5.0 3.0V

Page 138: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 6.0V 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 4.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V 0.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 7.0 4.0 2.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 1.0 0.0 5.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 6.0 9.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

94 3154010076 Trần Thị Huyền Trang CD31TCA 50.0 2.07 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 5.0 5.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 152 6.0 0.0 5.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

95 3154010077 Triệu Thị Trang CD31TCA 81.0 1.77 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 7.0 4.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 7.0 5.0 0.0 4.0

Page 139: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

FIN31A Thị trường tài chính 3 172 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0 3.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

96 325401185 Phạm ðình Tráng CD32-TCA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 9.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Page 140: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

97 325401189 Mai Văn Trưởng CD32-TCA 97.0 1.58 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 1.0

98 325401191 Trần Quang Tú CD32-TCA 100.0 2.14 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 10.010.0 5.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 2.0 3.0

99 325401192 ðặng Minh Tuấn CD32-TCB 64.0 2.25 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V 0.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 9.0 7.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN06A Thuế 3 171 9.0 1.0 3.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 5.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 0.0V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 7.0 5.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

100 2954000411 Nguyễn Anh Tuấn CD29TCA 100.0 2.05 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 152 V

101 325401194 Phạm Ngọc Anh Tuấn CD32-TCB 12.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 141: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 5.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 3

102 325401196 Nguyễn Thanh Tùng CD32-TCB 43.0 1.35 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 4.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 3.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 2.0 5.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3 172 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 7.0 8.0 0.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 2.0 4.0 1.0

Page 142: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 0.0 8.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

103 325401197 Trần Thanh Tùng CD32-TCA 93.0 1.75 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 5.0 6.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 6.0 4.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

104 325401202 ðặng Hồng Vân CD32-TCB 100.0 2.51 GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.0

105 2954010151 Lê Ngọc Vân CD29TCA 103.0 2.30 MAT03A Mô hình toán 3 141 8.0 6.0 7.0 1.0

106 325401205 Nguyễn Anh Vũ CD32-TCA 105.0 2.43 Chứng Chỉ Thể Dục

107 325401206 Nguyễn ðình Vũ CD32-TCB 52.0 1.28 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 7.0 5.0 1.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 5.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 4.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 2.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 162 10.0 3.0 7.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 6.0 7.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 4.0 2.0 3.0

FIN06A Thuế 3 171 8.0 3.0 4.0 1.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 9.0 4.0 8.0 2.0

FIN31A Thị trường tài chính 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

108 3154010083 Vư¬ng Thị Yến CD31TCA 103.0 1.98 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 5.0 1.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. ACT135 Kế toán tài chính II 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Page 143: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Nhóm TC 3: Từ 1 ñến 2 TC

0301. GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm TC 4: Từ 3 ñến 3 TC

0401. FIN095 Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 144: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp Cð29 - KTDN (125KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 102ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 325402005 Cao Thị Trang Anh CD32-KTB 67.0 1.50 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 5.0 4.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 10.0 4.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN06A Thuế 3 171 7.0 1.0 4.0 4.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 8.0 6.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 2.0 8.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 2.0 2.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 325402008 Dư¬ng Phượng Anh CD32-KTB 25.0 1.17 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 5.0 4.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 3.0 0.0 3.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Page 145: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 2.0 9.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 6.0 7.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

3 325402007 ðặng Thùy Anh CD32-KTA 79.0 1.42 ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 7.0 0.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 7.0 7.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 3.0 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 8.0 5.0 7.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

4 325402009 Hoàng Minh Anh CD32-KTC 106.0 1.69

5 325402011 Khuất Thị Lan Anh CD32-KTB 105.0 1.63 GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

6 325402012 Lê Thị Phư¬ng Anh CD32-KTC 34.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 7.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 6.0 8.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 7.0 4.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 6.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 5.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN06A Thuế 3 162 8.0 5.0 7.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 0.0 0.0 0.0V

Page 146: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 7.0 8.0V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 0.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

7 325402013 Lư¬ng Ngọc Anh CD32-KTA 31.0 1.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 6.0V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 9.0 2.0 8.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0 2.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 7.0 9.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 4.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 4.0 8.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 6.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 6.0 3.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 3.0 1.0 7.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 1.0 0.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 4.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 147: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

8 325402016 Nguyễn Mai Anh CD32-KTA 85.0 1.63 ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 10.0 7.0 0.0 3.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 8.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 7.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

9 325402330 Trần Thị Kim Anh CD32KT-PY 102.0 1.91 FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 6.0 5.0 8.0 2.0

10 325402024 Trần Thị Lan Anh CD32-KTC 24.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 3.0 8.0V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 162 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 3.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 10.0 7.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 5.0 5.0 7.0 2.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0V 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 1.0 7.0 8.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 2.0 9.0 8.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 148: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

11 325402025 Trư¬ng Hoàng Anh CD32-KTA 105.0 2.51 Chứng Chỉ Thể Dục

12 325402026 Vũ Ngọc Anh CD32-KTB 100.0 1.85 ACT135 Kế toán tài chính II 3

MAT03A Mô hình toán 3 161 10.0 8.0 7.0 1.0

13 325402349 Phan ðăng Bảo CD32KT-PY 67.0 1.42 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 6.0 8.0 0.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 3.0 2.0 0.0 5.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 5.0 3.0 2.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 4.0 7.0 3.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 5.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 5.0 6.0 4.0 3.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 3.0 3.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 2.0 1.0 0.0 3.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 5.0 0.0 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

14 3154020010 Nguyễn Thị Bích CD31KTA 22.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 149: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 2.0 8.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

15 325402032 Nguyễn Thị Thu Chang CD32-KTB 106.0 1.85

16 325402033 Hà Lệ Chi CD32-KTC 90.0 1.44 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 3.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 6.0 8.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 8.0 6.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

17 325402034 Phạm Thị Cúc CD32-KTA 106.0 1.49

18 325402326 Nguyễn Thị Diễm CD32-KTA 100.0 1.70 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 6.0 2.0

19 325402037 Phạm Bích Diệp CD32-KTA 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

Page 150: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 4.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 7.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

20 2954020023 Hoàng Thị Dung CD29KTA 105.0 1.90 Chứng Chỉ Thể Dục

21 3154020017 Lê Thùy Dung CD31KTA 106.0 1.98

22 325402039 Nguyễn Thị Dung CD32-KTC 9.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 6.0 8.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

Page 151: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 5.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

23 325402040 Phạm Thị Kim Dung CD32-KTA 100.0 2.07 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 10.0 8.0 9.0 0.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 9.0 6.0 6.0 2.0

24 325402041 Trần Thị Dung CD32-KTB 100.0 1.91 ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 2.0 4.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 1.0 0.0 0.0

25 325402042 Trần Thị Thùy Dung CD32-KTC 106.0 1.92

26 325402045 Phạm Hải Duy CD32-KTC 74.0 1.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 5.0 7.0 2.0 2.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 2.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 3.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 6.0 2.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 6.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0V V

MKT01A Marketing căn bản 3

Chứng Chỉ Thể Dục

27 325402044 Nghiêm Thị Dư¬ng CD32-KTB 50.0 1.57 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 6.0 8.0V

Page 152: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 9.0 9.0 3.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 2.0 2.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 5.0 8.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 9.0 7.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

28 325401041 Nguyễn Thùy Dư¬ng CD32-KTA 100.0 1.75 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 10.010.010.0H

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 8.0 4.0 7.0 2.0

29 325402051 Hà Thị Hư¬ng Giang CD32-KTC 96.0 1.90 ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 3.0 3.0 3.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0V 6.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

30 325402331 Nguyễn Trư¬ng Mạnh Giang CD32KT-PY 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 7.0 5.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 153: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 9.0 9.0 3.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 7.0 6.0 5.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 10.0 8.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

31 325402316 Chu Thị Hà CD32-KTC 47.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 7.0 9.0 7.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 6.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 4.0

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 2.0 5.0 0.0 2.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 V V V 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 5.0 0.0

Page 154: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 8.0V V 3.0

MKT01A Marketing căn bản 3 162 8.0 8.0 8.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 171 V V V 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

32 325402057 ðặng Phư¬ng Hà CD32-KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Page 155: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

33 325402058 Lưu Thu Hà CD32-KTA 105.0 1.74 Chứng Chỉ Thể Dục

34 325402060 Nguyễn Thị Hà CD32-KTC 27.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

35 325402061 Nguyễn Thị Thu Hà CD32-KTA 103.0 1.86 ENG03A Tiếng Anh III 3

36 325402063 Phạm Thị Thanh Hà CD32-KTC 103.0 1.94 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 2.0 4.0 3.0

37 325402064 Phí Thị Hà CD32-KTA 106.0 1.82

38 325402066 Trần Thu Hà CD32-KTC 74.0 1.73 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 5.0 4.0V

Page 156: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 7.0 4.0 8.0V

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 8.0 2.0 9.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 5.0 5.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 3.0 2.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 5.0 7.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 7.0 8.0 8.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 6.0 6.0 1.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0V 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 9.0 4.0 4.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

39 3154020001 Lưu Thị Hải CD31KTA 106.0 1.95

40 325402070 Mai Thị Thu Hải CD32-KTA 36.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 8.0V 9.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 9.0 8.0 8.0V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 6.0 4.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 9.0 5.0 6.0 2.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 5.0 3.0 3.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 6.0 1.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0 8.0V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 172 8.0 7.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 0.0 5.0 1.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 157: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

41 325402082 Phạm Anh Hào CD32-KTA 54.0 1.28 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 3.0 6.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 5.0V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 6.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 7.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 8.0 7.0 6.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0 5.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

42 325402083 ðỗ Thị Hảo CD32-KTB 12.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 5.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Page 158: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

43 325402073 ðường Thị Thúy Hằng CD32-KTA 101.0 1.56 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 9.010.0 5.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

44 325402074 Ngô Thị Hằng CD32-KTB 69.0 1.64 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 7.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 9.0 5.0 9.0 1.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 9.0 7.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 4.0 0.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 6.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 7.0 5.0 5.0 0.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 5.0 7.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 5.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 6.0 8.0 7.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

45 325402076 Nguyễn Thị Mỹ Hằng CD32-KTA 19.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 9.0 6.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 10.0 6.0 4.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 8.0 5.0 4.0V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 7.0 6.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 3.0 0.0 4.0

Page 159: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 3.0 5.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 6.0 6.0 1.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 2.0 7.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 5.0 7.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 5.0 6.0 8.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 0.0 0.0 8.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 1.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

46 2954020043 Trần Thị Hằng CD29KTA 103.0 2.09 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 142 5.0 0.0 5.0 4.0

47 325402343 Lê Diệu Hân CD32KT-PY 98.0 2.45 GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 10.0 9.0 7.0V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

48 325402332 Lý Thị Thu Hiền CD32KT-PY 20.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 4.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 3.0 5.0 6.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 160: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 4.0 4.0 3.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

49 3154020026 Nguyễn Thị Hiền CD31KTA 13.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

Page 161: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 3.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

50 325402090 Trần Thị Thanh Hiền CD32-KTC 96.0 1.60 ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 2.0 4.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 3.0 3.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 8.0 5.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

51 325402091 Phạm Ngọc Hiệp CD32-KTA 103.0 1.96 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 6.0 4.0 1.0

52 325402093 Nguyễn Quỳnh Hoa CD32-KTC 105.0 1.68 Chứng Chỉ Thể Dục

53 325402097 Nguyễn Thị Hoa CD32-KTA 97.0 1.81 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 9.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 10.0 4.0 6.0 1.0

54 325402107 Cao Mạnh Hùng CD32-KTB 24.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 171 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 6.0V 6.0 3.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 6.0 6.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0V 3.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 6.0 5.0 5.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 0.0 3.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 3.0 1.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 3.0 3.0V V

FIN01A Tài chính học 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 6.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 162: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 2.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 6.0 4.0 8.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 6.0 0.0 0.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

55 325402113 Bùi Thị Huyền CD32-KTB 12.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

Page 163: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

56 325402115 Công Tôn Nữ Khánh Huyền CD32-KTA 81.0 1.85 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 9.0 9.0 0.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 5.0 5.0 7.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 6.0V 6.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 0.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 4.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 1.0 0.0 0.0 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

57 325402116 ðậu Thị Thanh Huyền CD32-KTB 33.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 3.0 1.0

Page 164: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

58 325402125 Vũ Thị Huyền CD32-KTB 24.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 V V V 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 V V V 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 5.0 4.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 0.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 1.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

59 325402109 Nguyễn Thị Hư¬ng CD32-KTA 28.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 165: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 10.0 8.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 0.0 2.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 6.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 5.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 7.0 8.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 4.0 5.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

60 3154020038 Nguyễn Văn Hữu CD31KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 10.0 7.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 166: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0 2.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0 5.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

61 325402314 Hà Phư¬ng Lam CD32-KTA 100.0 1.82 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 9.0 7.0 7.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 9.0 4.0 4.0 3.0

62 325402129 Vư¬ng Mạnh Lịch CD32-KTC 61.0 1.49 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 4.0 8.0 2.0 1.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 6.0 6.0 1.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 6.0 6.0 2.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 7.0 6.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 0.0 6.0 0.0

FIN06A Thuế 3 172 8.0 5.0 0.0 3.0

Page 167: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 6.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 8.0 4.0 1.0

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 0.0 7.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

63 2954020175 Chu Thúy Linh CD29PY-KT 103.0 1.74 ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 8.0 8.0 8.0 1.0

64 325402132 Hoàng Hải Linh CD32-KTC 82.0 1.81 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 8.0 5.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 6.0 7.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 4.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 5.0 5.0 2.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 8.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 8.0 6.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0 0.0 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

65 325402133 Lê Thùy Linh CD32-KTA 89.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 9.0 7.0 4.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 10.010.0 9.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 2.0 4.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 5.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

66 325402139 Nguyễn Khánh Linh CD32-KTA 105.0 1.57 Chứng Chỉ Thể Dục

67 325402322 Nguyễn Trang Linh CD32-KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 7.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 168: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 2.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 7.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 8.0 6.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 5.0 3.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

68 325402145 Phạm Ngọc Linh CD32-KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 8.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 169: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 8.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 7.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 6.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 7.0 2.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

69 325402148 Tăng Thùy Linh CD32-KTA 64.0 2.05 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 8.0 5.0 5.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 9.0 7.0 6.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 162 5.0 7.0 7.0 0.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 V V V V

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 5.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 9.0 8.0 8.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

70 325402149 Nguyễn Thanh Loan CD32-KTB 82.0 2.19 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 172 9.0 5.0 5.0 2.0

Page 170: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 6.0 5.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 3.0 5.0 7.0H 3.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 8.0 8.0 5.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 5.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

71 325402152 Nguyễn Thị Lư¬ng CD32-KTB 100.0 2.41 ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 10.0 5.0 2.0 3.0

72 325402157 Phạm Thị Lý CD32-KTA 73.0 1.73 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 8.0 8.0 7.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 5.0 5.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 7.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 3.0 4.0 2.0

FIN06A Thuế 3 162 6.0 5.0 8.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 7.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

73 325402160 Nguyễn Thị Hoàng Mai CD32-KTA 49.0 1.57 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 10.0 3.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 9.0 8.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 4.0 8.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 10.0 8.0 5.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Page 171: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 3.0 7.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

74 325402161 Nguyễn Thị Ngọc Mai CD32-KTB 69.0 1.55 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 4.0 2.0V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 6.0 6.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 5.0 5.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 1.0 1.0V

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 6.0 7.0 1.0

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 9.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 8.0 8.0 5.0 1.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 7.0 6.0 0.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 7.0 9.0 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 4.0 6.0 7.0 0.0

75 3154020046 Nguyễn Thị Tuyết Mai CD31KTA 94.0 1.69 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 6.0 6.0 1.0

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 162 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0 1.0 1.0

76 325402162 Phạm Thị Mai CD32-KTC 9.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 3.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 7.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 172: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 7.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

77 325402325 Tạ Phư¬ng Mai CD32-KTC 103.0 1.80 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 10.0 3.0 7.0 2.0

78 325401111 Trần Thị Ngọc Mai CD32-KTA 101.0 2.03 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 5.0 4.0 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

79 325400173 Lê Thị Bình Minh CD32-KTA 40.0 1.64 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 4.0 8.0 2.0

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 3.0 V

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 7.0 7.0 8.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 6.0 5.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 5.0 5.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 V 5.0V 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Page 173: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 6.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0 5.0V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 7.0V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 6.0 9.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 3.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

80 325402164 ðào Thị M¬ CD32-KTB 100.0 1.68 ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 9.0 4.0 4.0 3.0

81 325402171 ðào Thúy Nga CD32-KTC 106.0 1.82

82 325402172 Phạm Thị Nga CD32-KTA 58.0 1.35 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 10.0 7.0 8.0 1.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 10.0 9.0 6.0 1.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 2.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 7.0 9.0 8.0V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 8.0 5.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 172 7.0V V V

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

83 325402173 Vư¬ng Thiên Nga CD32-KTB 46.0 1.84 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 9.0 4.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 6.0 7.0 1.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 10.0 8.0 7.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 0.0 4.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 2.0 3.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 5.0 6.0 2.0

Page 174: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 10.0 8.0 5.0 0.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 3.0 8.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 1.0 7.0 2.0

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

84 325402174 Cao Thị Kim Ngọc CD32-KTC 75.0 1.42 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0V 8.0 3.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 171 8.0V 7.0 2.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 3.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 3.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 6.0 1.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

85 325402175 ðỗ Minh Ngọc CD32-KTA 30.0 1.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

Page 175: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 5.0 7.0 8.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

86 325402177 Nguyễn Minh Ngọc CD32-KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 9.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 8.0 5.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 10.0 7.0 8.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 6.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3

Page 176: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 7.0 8.0 6.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

87 325402187 Nguyễn Thị Hồng Nhung CD32-KTA 99.0 2.05 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 6.0 4.0 2.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

88 325402333 Võ Thị Kim Nữ CD32KT-PY 102.0 1.85 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 8.0 8.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 5.0 5.0 5.0 2.0

89 325402190 ðinh Thị Oanh CD32-KTA 6.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 7.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 9.0 8.0V

Page 177: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

90 325402196 Nguyễn Duy Phong CD32-KTA 76.0 1.60 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 3.0 5.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 8.0 4.0 7.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 7.0 8.0 0.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 6.0 3.0V 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 172 2.0 7.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 10.0 5.010.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

91 325402198 Bùi Bích Phư¬ng CD32-KTC 6.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 8.0 0.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 178: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 7.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 9.0 6.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

92 325402202 Lê Thị Phư¬ng CD32-KTA 103.0 1.71 ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 172 9.0 6.0 5.0 2.0

93 325402206 Phạm Thị Phư¬ng CD32-KTB 100.0 1.98 ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 1.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 6.0 2.0 2.0 3.0

94 3154020089 Trần Lan Phư¬ng CD31KTA 105.0 2.16 Chứng Chỉ Thể Dục

95 3054020061 Lê Tuyết Phượng CD30KTA 106.0 1.86

96 325402207 Phạm Thị Phượng CD32-KTC 105.0 1.86 Chứng Chỉ Thể Dục

97 325402210 Lê ðình Quang CD32-KTC 83.0 1.68 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 1.0 7.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 2.0 1.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 0.0 7.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 8.0 2.010.0 1.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 172 1.0 0.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

98 325402212 Bùi Thị Như Quỳnh CD32-KTB 106.0 1.89

99 325402334 ðỗ Phư¬ng Quỳnh CD32KT-PY 108.0 1.64

100 325402213 Mai Như Quỳnh CD32-KTC 94.0 1.78 ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

Page 179: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 V V V V

101 325402214 Nguyễn Thị Quỳnh CD32-KTA 64.0 1.71 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 10.0 7.0 7.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 6.0 7.0 3.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

102 325402216 Nguyễn Ngọc S¬n CD32-KTC 46.0 1.46 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 5.0 6.0 1.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 6.0 4.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 1.0 3.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 3.0 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 9.0 5.0 V

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 9.0 8.0 4.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 6.0 2.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Page 180: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 6.0 8.0 7.0

Chứng Chỉ Thể Dục

103 325402217 Nguyễn Minh Tâm CD32-KTA 25.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 10.0 9.0 5.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 V V V 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 4.0 4.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

104 325402218 Nguyễn Thanh Tâm CD32-KTB 97.0 1.50 ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 10.0 5.0 0.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 1.0 3.0 1.0

105 3154020064 Nguyễn Thị Tâm CD31KTA 94.0 1.69 ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 10.0 7.0 8.0 1.0

FIN06A Thuế 3 172 0.0 0.0 0.0 6.0

MAT03A Mô hình toán 3 171 8.0 6.0 6.0 2.0

Page 181: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 172 5.0 9.0 6.0 0.0

106 325402219 Ngô Thị Thà CD32-KTC 106.0 1.64

107 325402224 ðỗ Thị Thảo CD32-KTB 106.0 1.74

108 325402225 ðỗ Thị Phư¬ng Thảo CD32-KTC 63.0 1.79 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 4.010.0 6.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 7.0 0.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 9.0V 8.0V

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 0.0 4.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V 0.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 4.0 2.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 4.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

109 325402227 Lâm Vư¬ng Thảo CD32-KTB 69.0 1.30 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 8.0 7.0 6.0 1.0

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0V 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 3.0 3.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3 161 7.0 8.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN06A Thuế 3 162 8.0 8.0 8.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 0.0 0.0 0.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 4.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0V V V

110 325402228 Lê Thu Thảo CD32-KTC 93.0 1.87 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 6.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 9.0 0.0 6.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 182: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

111 325402341 Trần Thanh Thảo CD32KT-PY 17.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 5.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 5.0 5.0 6.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 7.0 8.0 5.0 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 161 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0 5.0 8.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 6.0 4.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 1.0 1.0 0.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 7.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

112 325402231 Trần Thị Thu Thảo CD32-KTC 100.0 1.74 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 10.0 3.0 3.0 3.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 9.0 6.0 6.0 2.0

113 325402221 Nguyễn Thị Thắm CD32-KTB 90.0 1.62 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0V 8.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 7.0 5.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 3.0 3.0 3.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0 7.0 5.0 2.0

Page 183: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 172 V V V 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

114 325402232 Vũ ðức Thiện CD32-KTA 37.0 1.52 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 9.0 7.0 7.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 10.0 7.0 3.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 5.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 7.0 5.0 4.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 6.0 6.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 4.0 6.0 2.0

FIN06A Thuế 3 172 8.0 3.0 4.0 3.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0 6.0 5.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 7.0 0.0 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0 6.0V 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 5.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 6.0 2.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 0.0 9.0 0.0 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

115 325402335 Nguyễn Thị Kim Thoa CD32KT-PY 108.0 1.79

116 325402237 Nguyễn Minh Thu CD32-KTC 34.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 5.0 6.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 8.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 184: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 6.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 5.0 6.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 5.0 9.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

117 325402250 Nguyễn Thị Thủy CD32-KTA 106.0 1.86

118 325402251 Nguyễn Thị Thu Thủy CD32-KTB 106.0 1.86

119 325402317 Lê Thị Thúy CD32-KTA 103.0 1.84 ENG03A Tiếng Anh III 3

120 325402242 Ngô Phư¬ng Thúy CD32-KTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

Page 185: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 10.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

121 325402244 Nguyễn Thị Thúy CD32-KTA 106.0 1.68

122 325402245 Nguyễn Thị Thu Thúy CD32-KTB 40.0 1.27 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 6.0 6.0V 3.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 5.0 7.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 7.0 0.0 0.0 4.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 5.0 6.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 5.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 5.0 5.0 7.0 2.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0 6.0 0.0

Page 186: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 4.0 4.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 5.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 6.0 4.0 0.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

123 325402246 Tạ Minh Thúy CD32-KTC 102.0 1.73 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 6.0 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

124 325402253 Nguyễn Thủy Tiên CD32-KTA 106.0 1.70

125 325402254 Nguyễn Thủy Tiên CD32-KTB 28.0 1.57 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 8.0 0.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 8.0 9.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 5.0 3.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 5.0 6.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 3.0 5.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 5.0 5.0 3.0

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 8.0 5.0 6.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 0.0 0.0 0.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 1.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 7.0 8.0V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 7.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 5.0 6.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

126 325402257 ðàm Huyền Trang CD32-KTB 100.0 1.49 MAT01A Toán Cao cấp 3 151 8.0 3.0 5.0 3.0

Page 187: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

127 3154020076 ðào Linh Trang CD31KTA 103.0 1.95 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 5.0 6.0 0.0 3.0

128 325402258 ðào Linh Trang CD32-KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 10.0 6.0 8.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0 6.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 8.0 8.0V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 5.0V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 5.0 8.0 7.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 188: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

129 325402259 ðỗ Huyền Trang CD32-KTA 40.0 1.18 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 6.0 4.0 4.0 1.0

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 9.0 6.0 8.0V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 6.0 7.0 4.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 9.0 8.0 5.0 0.0

ACT135 Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 162 5.0 7.0 7.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 171 6.0V V V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 7.0 5.0 4.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 8.0 8.0 8.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

130 3054020084 ðỗ Thu Trang CD30KTA 29.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

Page 189: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 132 8.0 4.0 6.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

131 325402260 Lê Quỳnh Trang CD32-KTB 105.0 1.72 Chứng Chỉ Thể Dục

132 3154020080 Nguyễn Thị Thu Trang CD31KTA 106.0 1.92

133 325402268 Nguyễn Thị Thu Trang CD32-KTA 9.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 7.0 6.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Page 190: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 6.0 7.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

134 325402269 Nhiếp Thị Phư¬ng Trang CD32-KTB 90.0 1.45 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 7.0 5.0 3.0 3.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 8.0 2.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 10.0 3.0 4.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 6.0 6.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 10.0 6.0 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

135 325402271 Trần Thu Trang CD32-KTA 94.0 1.43 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 7.0 4.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 4.0 4.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

136 325402255 ðoàn Thị Bảo Trâm CD32-KTC 84.0 1.41 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 8.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 4.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0 8.0 0.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

137 325402256 Nguyễn Thị Ngọc Trâm CD32-KTA 106.0 1.99

138 3154020082 Bùi Thị Việt Trinh CD31KTA 103.0 1.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

139 325402274 Nguyễn Thị Tuyết Trinh CD32-KTA 105.0 1.70 Chứng Chỉ Thể Dục

140 325402275 Nguyễn ðức Trọng CD32-KTB 89.0 1.96 ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

Page 191: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

FIN06A Thuế 3 162 7.0 5.0 8.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 9.0 5.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 7.0 3.0 3.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

141 325402336 Võ Thị Minh Trúc CD32KT-PY 108.0 1.79

142 325402277 Nguyễn Thị Tú CD32-KTA 58.0 1.41 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 8.0 6.0V 0.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 9.0 1.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 7.0 9.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 6.0 6.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Chứng Chỉ Thể Dục

143 325402337 Phan Hồng Tú CD32KT-PY 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 162 V V V V

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

Page 192: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6 172 V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 4.0V 7.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 10.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

144 2954020150 Phạm Xuân Tuân CD29KTA 106.0 1.95

145 325402285 Bùi Thị Tuyết CD32-KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 0.0V 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 193: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 10.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

146 325402280 Trần Thị Tư CD32-KTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 194: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 51

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 151 8.0 8.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 151 6.0V 2.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

147 325402319 Thiều Mỹ Vân CD32-KTC 102.0 1.97 ENG01A Tiếng Anh I 3 172 7.0 9.0V 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

148 2954000426 Lăng Văn Vư¬ng CD29KTA 88.0 1.89 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 7.0 7.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 6.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 141 10.0 5.0 6.0 2.0

149 325402297 ðào Thị Yến CD32-KTC 25.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 10.0 8.0 7.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 9.0 2.0 5.0 2.0

Page 195: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 52

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 161 4.0 2.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 10.0 8.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 3.0 5.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 0.0 6.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 6.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

150 325402298 Hoàng Thị Yến CD32-KTA 91.0 1.72 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 10.0 5.0 5.0 2.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 9.0 6.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 10.0 5.0 5.0 2.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 9.0 9.0 3.0 2.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 172 10.0 8.0 5.0V

151 325402300 Nguyễn Thị Yến CD32-KTC 105.0 2.44 Chứng Chỉ Thể Dục

152 325402301 Nguyễn Thị Yến CD32-KTA 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 196: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 53

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 9.0 5.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

153 325402303 Nguyễn Thị Hải Yến CD32-KTC 98.0 1.93 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V V V V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT03A Mô hình toán 3 152 4.0 4.0 7.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

154 325402304 Nguyễn Thị Hải Yến CD32-KTA 25.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT135 Kế toán tài chính II 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 197: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 54

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA205 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 3.0 6.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

155 325402305 Nguyễn Thị Hải Yến CD32-KTB 100.0 1.74 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 4.0 2.0 2.0 4.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 172 8.0 3.0 8.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 8 TC

0101. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 3 TC

0201. ACT025 Kế toán tài chính 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 198: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GKTDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13G402220 ðỗ Việt Anh LTDH13-KTE 45.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

2 12G402071 Hoàng Thị Ngọc Anh LTDH12-KTA 48.0 1.94

3 13G402202 Nguyễn Hải Anh LTDH13-KTD 24.0 1.25 ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 8.0 7.0 5.0 0.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 171 9.0 7.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

4 13G402201 Nguyễn Thị Lan Anh LTDH13-KTD 33.0 1.73 ECO08A Kinh tế lượng 3 171 8.0 4.0 4.0 1.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 9.0 7.0 8.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 8.0 5.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

5 13G402002 Trần Hoàng Anh LTDH13-KTA 48.0 1.56

6 13G402025 Trần Nhật Anh LTDH13-KTA 48.0 1.94

7 13G402250 Nguyễn Văn Chiến LTDH13-KTG 39.0 2.23 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 4.0 4.0 0.0 4.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 V V V 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

8 13G402023 Hoàng Tiến ðạt LTDH13-KTA 48.0 1.88

9 13G402251 ðinh Minh ðức LTDH13-KTG 48.0 1.94

10 13G402008 Tô Thanh Hải LTDH13-KTA 33.0 2.00 ACT15A Kế toán thuế 3 162 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 162 9.0 7.0 8.0 1.0

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 171

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

11 13G402253 Vũ Thị Mỹ Hằng LTDH13-KTG 27.0 2.33 ACT13A Kế toán tài chính II 3 171 8.0 6.0 0.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

12 13G402225 ðinh Công Hiệp LTDH13-KTE 42.0 1.50 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 0.0 0.0 0.0V

Page 199: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

13 13G402227 ðoàn Huy Hoàng LTDH13-KTE 30.0 2.00 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 7.0 5.0 7.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

14 13G402228 Nguyễn Thị Huế LTDH13-KTE 45.0 2.27 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

15 13G402206 Hoàng Văn Hùng LTDH13-KTD 0.0 0.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

16 13G402037 Nguyễn Thị Thanh Huyền LTDH13-KTA 45.0 2.13 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 171 7.0V 7.0V

17 13G402256 Nguyễn Văn Khải LTDH13-KTG 39.0 1.85 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 2.0 0.0 3.0 4.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 10.0 7.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

18 13G402208 Nguyễn Thị Kim Liên LTDH13-KTD 21.0 2.29 ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 171 9.0 5.0 0.0 2.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 10.0 7.0 8.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 171 0.0 0.0 0.0 6.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

19 12G402179 ðinh Thị Ngọc Linh LTDH12-KTB 39.0 2.08 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 161 9.0 8.0 7.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

20 13G402229 Nguyễn Thùy Linh LTDH13-KTE 42.0 2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 8.0 0.0 0.0

Page 200: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

21 13G402028 Phan Thùy Linh LTDH13-KTA 45.0 2.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

22 13G402014 ðào Bá Long LTDH13-KTA 48.0 1.88

23 13G402232 Ngọ Thị Huyền My LTDH13-KTE 18.0 2.17 ACT13A Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ACT15A Kế toán thuế 3 171 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 171 V V V V

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 172 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

24 12G402191 Nguyễn Ngọc My LTDH12-KTB 42.0 2.43 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 5.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

25 13G402233 Nguyễn Quốc Nam LTDH13-KTE 42.0 2.21 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 0.0 3.0 4.0

26 12G402213 Vũ ðức Nam LTDH12-KTC 48.0 1.94

27 13G402261 Ngô Thị Nga LTDH13-KTG 45.0 2.40 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 6.0 7.0V

28 12G402138 Võ Thi Mỹ Ngân LTDH12-PYC 42.0 1.79 ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 7.0 2.0

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 161 3.0

29 13G402065 Ngô Mỹ Ngọc LTDH13-KTC 24.0 2.38 ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 9.0 6.0 7.0V

ACT15A Kế toán thuế 3 162 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 8.0 5.0V V

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 171 3.0V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 171 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

30 13G402212 Nguyễn Thị Nhài LTDH13-KTD 42.0 1.86 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 171 8.0 6.0 6.0 2.0

31 13G402236 Nguyễn Thị Ninh LTDH13-KTE 45.0 2.47 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V 5.0

32 13G402043 Vũ Thị Kim Oanh LTDH13-KTA 30.0 2.20 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 5.0 2.0 2.0 3.0

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

33 13G402214 Lê Thanh S¬n LTDH13-KTD 45.0 2.13 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 9.0 8.0 9.0V

34 13G402040 Trần Văn Thanh LTDH13-KTA 33.0 2.27 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Page 201: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

35 13G402019 Vũ Thanh Thanh LTDH13-KTA 18.0 2.00 ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

36 13G402035 Nguyễn Thu Thảo LTDH13-KTA 48.0 1.94

37 13G402111 Phan Thị Phư¬ng Thảo LTDH13-PYB 48.0 1.88

38 13G402041 Nguyễn Quang Thắng LTDH13-KTA 48.0 1.75

39 12G402185 Nguyễn Thị Hư¬ng Thùy LTDH12-KTB 45.0 1.87 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

40 13G402239 Lê Thị Thúy LTDH13-KTE 48.0 1.94

41 13G402266 Vũ Minh Thúy LTDH13-KTG 42.0 2.64 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 7.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

42 13G402241 ðinh Thị Trang LTDH13-KTE 45.0 2.53 GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 V

43 13G402018 Nguyễn Huyền Trang LTDH13-KTA 36.0 2.00 GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 171 V V V V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 171 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

44 13G402114 ðỗ Hoàng Vi LTDH13-PYB 18.0 1.50 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 7.0 6.0 6.0 2.0

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3 171 10.0 7.0 8.0V

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 171 V

LAW04A Pháp luật kế toán 3 162 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

45 13G402244 Nguyễn Hoàng Việt LTDH13-KTE 45.0 1.87 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

46 13G402271 Lã Thị Hải Yến LTDH13-KTG 45.0 2.53 GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3 172 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

Page 202: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 18 TC

0201. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt ñộng 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 203: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GNHTM1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12G400406 Lỗ Tấn Anh LTDH12-NHC 42.0 1.86 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 171 10.0 6.0 8.0H 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V 6.0

2 13G400218 Nguyễn ðức Anh LTDH13-NHE 48.0 1.75

3 13G400002 Phan Thùy Anh LTDH13-NHA 39.0 2.08 ECO08A Kinh tế lượng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 2.0 2.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

4 13G400052 Phí Hoàng Anh LTDH13-NHA 42.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

5 13G400219 Nguyễn Thanh Bình LTDH13-NHE 45.0 1.93 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 3.0 4.0 3.0

6 13G400135 Phan Diệp Uông Bình LTDH13-PYA 42.0 1.57 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 0.0 5.0 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

7 12G400312 Nguyễn Tiến Dũng LTDH12-NHB 45.0 1.93 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

8 13G400113 Lư¬ng Khánh Duy LTDH13-PYC 36.0 1.92 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 0.0 3.0 3.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

9 13G400220 ðinh Tùng Dư¬ng LTDH13-NHE 42.0 1.79 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 7.0 6.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

10 13G400116 Nguyễn Trọng Dư¬ng LTDH13-PYC 12.0 1.25 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 0.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 7.0 3.0 6.0 2.0

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

11 13G400117 Phạm Tuấn ðạt LTDH13-PYC 45.0 1.87 ECO08A Kinh tế lượng 3 171 8.0 4.0 4.0 3.0

12 13G400163 Nguyễn Thị Ngọc Giàu LTDH13-PYA 48.0 1.88

13 12G400409 Nguyễn Thu Hà LTDH12-NHC 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

14 12G400410 Hà Minh Hải LTDH12-NHC 45.0 2.47 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 13G400204 Nguyễn Thị Hồng Hạnh LTDH13-NHD 45.0 2.00 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 3.5

Page 204: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

16 13G400139 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH13-PYC 12.0 1.50 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 2.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 1.0 2.0 0.0V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 2.0 4.0 3.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 6.0 8.0 4.0 1.0

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 5.0 6.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

17 13G400206 Nguyễn Thị Thu Hằng LTDH13-NHD 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

18 12G400360 Nguyễn Thu Hằng LTDH12-NHB 45.0 2.27 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

19 12G400114 ðoàn Hồng Hiệp LTDH12-BNA 42.0 2.21 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 6.0 8.0 6.0 2.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

20 13G400164 Nguyễn Trà Hiếu LTDH13-PYA 48.0 1.63

21 13G400140 Phạm Ngọc Hoàng LTDH13-PYA 24.0 1.13 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V 5.0

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 4.0 4.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

22 12G400127 Lê Quang Huy LTDH12-BNA 36.0 2.50 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 205: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

23 13G400210 Dư¬ng Thị Thu Hư¬ng LTDH13-NHD 12.0 1.75 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

24 13G400068 Hoàng Thị Minh Hư¬ng LTDH13-NHA 39.0 2.00 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 7.0V 5.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

25 13G400130 Phan ðức Khư¬ng LTDH13-PYC 36.0 1.75 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 0.0 1.0 3.0 4.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

26 13G400071 Nguyễn Thị Khánh Linh LTDH13-NHA 33.0 1.91 GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 4.0 2.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

27 12G400400 Nguyễn Thị Thùy Linh LTDH12-NHB 45.0 2.13 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 4.0 0.0 6.0 4.0

28 13G400211 Nguyễn Văn Long LTDH13-NHD 3.0 2.00 ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

29 12G400443 Nguyễn Thị Tuyết Mai LTDH12-NHC 45.0 2.27 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 5.0 3.0 3.0 4.0

30 13G400074 Nguyễn Ngọc Minh LTDH13-NHA 39.0 1.85 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 8.0 8.0 8.0 0.0

Page 206: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

31 13G400224 Nguyễn Ngọc Minh LTDH13-NHE 45.0 1.73 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

32 13G400147 Vũ Hoàng Nam LTDH13-PYC 48.0 1.69

33 13G400025 Dư¬ng Thị Thanh Nga LTDH13-NHA 48.0 1.88

34 12G400201 Dư¬ng Văn Nga LTDH12-PYA 45.0 2.00 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 4.0 3.0 3.0

35 13G400083 Lê Thế Nghĩa LTDH13-PYC 18.0 1.50 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 0.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

36 13G400148 Lê Thị Thảo Nguyên LTDH13-PYC 42.0 2.00 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 172 7.0 7.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

37 13G400016 Thân Nam Ninh LTDH13-NHA 15.0 1.80 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 162

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 10.0 5.0 5.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 0.0V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

38 12G400059 Nguyễn Duy Phong LTDH12-NHA 36.0 1.83 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

39 12G400448 Lò Thị Hồng Phúc LTDH12-NHC 48.0 1.88

40 13G400087 Phan Tấn Quân LTDH13-PYC 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 8.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

Page 207: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

41 13G400088 Võ Thị Kim Quyên LTDH13-PYC 45.0 2.00 GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

42 13G400176 ðỗ Trọng Thành LTDH13-PYC 42.0 1.86 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 4.0

MKT01A Marketing căn bản 3 172 V

43 12G400212 Phạm Hữu Thắng LTDH12-PYA 39.0 1.77 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 152 6.0 6.0 6.0 2.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 161 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

44 13G400021 Hồ Thị Mai Thu LTDH13-NHA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 8.0V 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 8.0 8.0 5.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 9.0 5.0 8.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

45 12G400345 Nguyễn Văn Thủy LTDH12-NHB 45.0 2.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 171 9.0 7.0 8.0V

46 13G400096 Lư¬ng Minh Tiến LTDH13-PYC 12.0 1.50 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 2.0 0.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 161 8.0 6.0 8.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 8.0 5.0 6.0 0.0

MKT01A Marketing căn bản 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 V V V V

Page 208: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

47 12G400359 Vũ Song Toàn LTDH12-NHB 45.0 2.20 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.010.0 7.0 0.0

48 13G400201 Mai Thành Trung LTDH13-NHD 48.0 1.81

49 13G400158 Nguyễn Văn Tú LTDH13-PYC 27.0 2.11 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 2.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 4.0 9.0 4.0 0.0

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 2.0 2.0 1.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

50 13G400100 Nguyễn Thiện Tuấn LTDH13-PYA 6.0 1.50 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 161 8.0 5.0 7.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 162 6.0 6.0 7.0V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 171 V V V V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 171 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 9.0 7.0 7.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 7.0 9.0 6.0V

MKT01A Marketing căn bản 3 162 5.0V 7.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 162 5.0 3.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

51 13G400186 Thái Nữ Tường Vân LTDH13-PYA 48.0 1.88

52 13G400216 ðào Thị Vui LTDH13-NHD 45.0 2.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

53 13G400229 Nguyễn Diệu Xuân LTDH13-NHE 45.0 2.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 42 TC

0301. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch th­¬ng mại quốc tế 3

Page 209: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại th­¬ng 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN36A Kinh doanh trên thị tr­ờng tiền tệ 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ th­¬ng mại quốc tế 3

FIN39A Quản trị tài sản - Nợ (ALM) 3

FIN40A Xây dựng kế hoạch tài chính cho NHTM 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 210: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTðH9 (12GTCDN1)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 48ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13G401016 Hứa Phư¬ng Bắc LTDH13-TCA 12.0 1.75 ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 171 V

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 7.0 2.0 1.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

2 13G401001 Hoàng Trọng Cường LTDH13-TCA 45.0 2.33 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 6.0 0.0 0.0 5.0

3 12G401099 ðỗ Thị Hiền LTDH12-TCB 45.0 2.00 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

4 13G401025 Sầm Văn Khiêm LTDH13-TCA 48.0 1.94

5 13G401026 Trần Kiên LTDH13-TCA 21.0 1.29 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 4.0 0.0 2.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 171 V

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 9.0 7.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

6 13G401201 Lư¬ng Tùng Lâm LTDH13-TCD 45.0 2.53 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 172

7 13G401202 Bùi ðình Mạnh LTDH13-TCD 45.0 2.07 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 172

8 13G401203 Nguyễn Thị Mây LTDH13-TCD 45.0 1.93 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 172

9 13G401028 Hoàng Tuấn Nam LTDH13-TCA 45.0 1.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

10 12G401114 Trần Hoài Nam LTDH12-TCB 48.0 1.69

11 13G401204 Nguyễn Xuân Sáng LTDH13-TCD 39.0 2.00 GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3 172 9.0 9.0 9.0V

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 172

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

12 12G401006 ðặng Hồng S¬n LTDH12-TCA 39.0 2.15 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 162 8.0 8.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 211: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

13 13G401029 Nguyễn Quyết Thắng LTDH13-TCA 0.0 0.00 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu tư CK 3

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 171 V

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

14 13G401008 Phạm Thu Thủy LTDH13-TCA 45.0 2.13 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 171 V

15 13G401009 ðinh Kim Tiến LTDH13-TCA 42.0 2.14 GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 171 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

16 13G401205 Nguyễn Quốc Việt LTDH13-TCD 45.0 2.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

17 12G401126 ðầu Hải Yến LTDH12-TCB 39.0 1.62 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 7.0 5.0 9.0 1.0

GRA41A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành TCDN 3 161 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 39 TC

0301. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

Page 212: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN31A Thị tr­ờng tài chính 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 213: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp LTCD10 (138NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 58ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 1084000023 Triệu Thị Biểu LTCD10-BN1 18.0 2.17 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 131 0.0 0.0 0.0V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 131 6.0 5.0 5.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 131 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 131 0.0 0.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 132 0.0 0.0 0.0V

FIN31A Thị trường tài chính 3 131 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 131 8.0 9.0 6.0V

GRA115 Báo cáo chuyên ñề 6 132 V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 132 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 132 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 132 0.0V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 131 V 10.0V V

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 214: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp LTðH từ trung cấp -NHTM K1 (TE1NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 106ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 01E1400013 Ngô Văn Bảo TCDH01-BN1 103.0 2.04 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 7.0 7.0 7.0V

2 01E1400056 Nguyễn Thị Bích Cẩm TCDH01-PY1 106.0 1.94

3 01E1400014 Nguyễn Thành Công TCDH01-BN1 103.0 1.75 PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 10.0 8.0 7.0V

4 01E1400015 Vi Thị Hồng Diệp TCDH01-BN1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

Page 215: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

5 01E1400059 Lưu Văn Duẩn TCDH01-PY1 48.0 1.75 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 7.0 6.0 6.0V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 6.0 6.0 7.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 9.0 7.0 8.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0 5.0 0.0

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 6.0 7.0 7.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 8.0 8.0 9.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 6.0 8.0 8.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 6.0 7.0 5.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

6 01E1400017 Vũ Xuân ðức TCDH01-BN1 66.0 1.59 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 1.0

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 6.0 3.0 5.0 1.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V 4.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V 4.0

Page 216: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 0.0

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 7.0 7.0 8.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V 6.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0 6.0V V

7 01E1400018 Nguyễn Văn Giang TCDH01-BN1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

Page 217: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

8 01E1400062 Lê Thị Giờ TCDH01-PY1 106.0 1.78

9 01E1400066 Nguyễn Thị Thúy Hằng TCDH01-PY1 69.0 1.61 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 5.0 4.0V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 8.0 6.0 6.0 2.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 3.0 5.0 3.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 6.0 7.0 5.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 8.0 9.0 9.0V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 7.0V 5.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 7.0 8.0 8.0V

10 01E1400067 Trần Thị Hoa TCDH01-PY1 15.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 9.0 9.0 9.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 9.0 7.0 8.0V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 9.0 5.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 7.0 7.0 8.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

Page 218: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 6.0 6.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 6.0 3.0 3.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 8.0 0.0 5.0V

11 01E1400023 Nguyễn Thị Huyền TCDH01-BN1 24.0 2.13 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V 4.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 9.0 6.0 5.0V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

Page 219: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

12 01E1400028 Lý Vĩnh Hưng TCDH01-BN1 103.0 2.24 MAT03A Mô hình toán 3 151 6.0 4.0 5.0 3.0

13 01E1400026 Nguyễn Hoàng Hưng TCDH01-BN1 100.0 2.10 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 162 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 5.0 6.0 0.0 4.0

14 01E1400025 Nguyễn Quốc Hưng TCDH01-BN1 100.0 1.92 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 6.0 7.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 4.0 4.0 0.0

15 01E1400030 Hà Thu Hư¬ng TCDH01-BN1 100.0 2.10 ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V 5.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0 3.0

16 01E1400029 Hoàng Mai Hư¬ng TCDH01-BN1 94.0 2.31 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 4.0 7.0 0.0 4.0

17 01E1400069 Phạm Thị Mỹ Hư¬ng TCDH01-PY1 3.0 1.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 220: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

18 01E1400070 Võ Hoàng Khang TCDH01-PY1 18.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 9.0 9.0 6.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

Page 221: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 V V V V

19 01E1400034 Cao Thị Lan TCDH01-BN1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 8.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 6.0 5.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

Page 222: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 8.0 4.0 5.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 9.0 4.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

20 01E1400036 Nguyễn Thanh Lợi TCDH01-BN1 45.0 2.00 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

Page 223: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 6.0 0.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

21 01E1400005 Nguyễn Công Luân TCDH01-BN1 33.0 1.82 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V 0.0

FIN01A Tài chính học 3 161 3.0 3.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V 6.0

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 6.0 5.0 5.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

22 01E1400040 Nguyễn Văn Phú TCDH01-BN1 97.0 2.07 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 9.0 3.0 6.0 2.0

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 9.0 6.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

23 01E1400076 Phan Tấn Phước TCDH01-PY1 106.0 1.81

24 01E1400041 Bùi Thu Quỳnh TCDH01-BN1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

Page 224: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 7.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 7.0 5.0 7.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 8.0 7.0 5.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 9.0 7.0 8.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

Page 225: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

25 01E1400042 Lê Duy S¬n TCDH01-BN1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

Page 226: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

26 01E1400078 ðặng Hồng Thái TCDH01-PY1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 8.0 7.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 8.010.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 8.0 7.0 7.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 7.010.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 5.0 1.0 2.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 8.0 8.010.0V

Page 227: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 V V V V

27 01E1400043 Nguyễn ðức Thắng TCDH01-BN1 97.0 1.99 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 162 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 V V V V

28 01E1400079 Trần Trường Thịnh TCDH01-PY1 15.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 7.0 6.0 0.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 5.0 0.0 7.0 3.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V 4.0

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V 6.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 4.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 2.0V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 4.0 0.0 0.0V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0 5.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 1.0 1.0 1.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 2.0 0.0 0.0V

Page 228: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 V V V 5.0

29 01E1400044 Nguyễn Thị Thu TCDH01-BN1 24.0 1.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 5.0 4.0 0.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 8.0 4.0 4.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 3.0 4.0 5.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 6.0 0.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

30 01E1400045 Lê Minh Thư¬ng TCDH01-BN1 103.0 2.05 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 8.0 0.0 5.0 1.0

31 01E1400082 Lê Thị Thanh Thư¬ng TCDH01-PY1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

Page 229: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 9.0 7.0 6.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 9.0 8.010.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 8.0 7.0 6.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 7.0 9.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 151 5.0 2.0 1.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 8.0 6.0 9.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 V V V V

32 01E1400084 Phạm Văn Tới TCDH01-PY1 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

Page 230: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 151 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 151 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 151 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 7.0 6.0 6.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

33 01E1400049 Phạm Sỹ Trung TCDH01-BN1 12.0 1.50 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 172 V V V V

Page 231: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 0.0 5.0V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 V V V V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 V V V V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 V V V V

34 01E1400050 Hoàng Minh Tuấn TCDH01-BN1 103.0 2.07 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 6.0 6.0 2.0

35 01E1400054 Dư¬ng Minh Tùng TCDH01-BN1 100.0 2.01 FIN01A Tài chính học 3 162 9.0 0.0 5.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 6.0 0.0 2.0

36 01E1400087 Trần Thị Vi TCDH01-PY1 18.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 162 V V V V

Page 232: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3 172 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 6.0 8.0 6.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 152 V V V V

ECO04A Kinh tế phát triển 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 9.0 8.0 8.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN11A Thị trường tiền tệ 3 162 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 162 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 V V V V

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3 172 V V V V

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3 172 0.0 0.0 0.0V

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1 172 V

GRA40A Chuyên ñề tốt nghiệp ngành NHTM 3 172 V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 5.0 7.0 5.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 V V V V

MKT10A Marketing ngân hàng 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 V V V V

37 01E1400088 Trần Thúy Vy TCDH01-PY1 103.0 1.73 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 6.0 6.0 6.0 1.0

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 233: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp K11 - chuyên KTDN (TK11KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 11A4011137 Nguyễn Thành Nhân K11TCDNB 135.0 2.02 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT05A Kế toán công 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT09A Kiểm toán doanh nghiệp 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 102 7.0 0.0 7.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 12 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 12 TC

0301. ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Page 234: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t
Page 235: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K12 (TK12TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 12A4011453 Quách Ngọc Tuân K12TCDNA 98.0 1.68 ACT13A Kế toán tài chính II 3 142 7.0 5.0V 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 092 7.0 5.0 4.0 3.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 122 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 102 8.0 5.0 4.0 2.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 152 0.0 3.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 4.0 4.0 4.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 141 V V V 4.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 111 9.0 5.0 9.0 0.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 142 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 152 5.0 5.0 5.0V

SPT01A Giáo dục quốc phòng 6 132

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 18 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 236: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 237: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14KTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4020014 Hoàng Quỳnh Anh K17KTA 116.0 2.06 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 V V V 6.0

ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 5.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 0.0 8.0 2.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 172 10.010.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 17A4020028 Nguyễn Thị Lan Anh K17KTH 133.0 2.76 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 8.0 9.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

3 17A4020036 Trần ðức Anh K17KTM 111.0 2.41 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

4 17A4020047 Nguyễn Nhật ánh K17KTM 133.0 1.91 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

5 17A4020051 Hoàng Văn Bảo K17KTD 133.0 2.15 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 17A4020063 Nguyễn Linh Chi K17KTI 37.0 2.10 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 238: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

7 17A4020083 Vũ Phư¬ng Dung K17KTA 93.0 1.93 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 171 4.0 6.0 4.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 17A4020108 Lê Anh ðức K17KTC 141.0 1.93

9 17A4020110 ðoàn Thế Giang K17KTD 134.0 2.35 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

10 17A4020115 Nguyễn Thị Lệ Giang K17KTB 37.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 239: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 8.0 7.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 151 9.0 6.0 6.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 8.0 7.0 7.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 151 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

11 17A4020120 Dư¬ng Thị Thu Hà K17KTB 130.0 2.42 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

12 17A4020121 ðặng Thu Hà K17KTH 78.0 2.00 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 7.0V 7.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 9.0 8.0 9.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 8.0 7.0 0.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 5.0 7.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 240: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 6.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3 162 6.0 0.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.010.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

13 17A4020137 Vũ ðức Hải K17KTH 136.0 2.29 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 8.0 5.0 7.0 0.0

14 17A4020146 Vũ Bích Hạnh K17KTG 129.0 2.80 GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

15 17A4020161 Nguyễn Thị Hằng K17KTG 130.0 2.58 ENG02A Tiếng Anh II 3 172 8.0 7.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 5.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

16 17A4020175 Nguyễn Văn Hậu K17KTB 121.0 1.93 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 8.0 5.0V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 171 7.0 0.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

17 17A4020177 ðặng Thị Thu Hiền K17KTE 91.0 1.93 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 7.0 4.0 4.0H

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 8.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 5.010.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN06A Thuế 3 162 9.0 6.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

18 17A4020183 Nguyễn Thu Hiền K17KTI 136.0 2.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

19 17A4020196 Phạm Thị Hoa K17KTC 136.0 2.43 ENG03A Tiếng Anh III 3 171 4.0 2.0 8.0 3.0

Page 241: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

20 17A4020200 Nguyễn Phước An Hòa K17KTM 127.0 2.28 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 6.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

21 17A4020204 Nguyễn ðình Hoàng K17KTD 87.0 1.57 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 6.0 0.0 5.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 2.0 1.0 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 5.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 171 0.0 3.0 8.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

22 17A4020206 ðinh Thị Thu Hồng K17KTB 124.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 5.0 8.0 2.0

FIN06A Thuế 3 171 9.0 5.0 7.0 2.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 172 10.0 9.0 9.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

23 17A4020209 Nguyễn Thị Hồng K17KTA 136.0 2.97 ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 172 V V V V

24 17A4020210 Nguyễn Thị Hồng K17KTE 63.0 2.61 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 10.0 8.0 5.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 171 10.0 8.0 8.0V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 10.0 5.0 5.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 10.0 8.0 6.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 0.0 8.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

Page 242: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.010.0 9.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 7.0 7.0 5.0 0.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

25 17A4020217 ðỗ Minh Huệ K17KTB 128.0 1.92 ENG01A Tiếng Anh I 3 172 V V V 0.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

26 17A4020225 Kiều Thu Huyền K17KTH 118.0 1.86 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

27 17A4020231 Nguyễn Thị Huyền K17KTE 130.0 2.55 ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 10.0 9.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

28 17A4020248 Hoàng Thu Hư¬ng K17KTD 127.0 2.57 MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

29 17A4020252 Phạm Thu Hư¬ng K17KTE 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 6.0 7.0 9.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

Page 243: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 7.0 4.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

30 17A4020258 Nguyễn Thị Hường K17KTD 133.0 2.06 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 5.0 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

31 17A4020268 ðinh Thị Hư¬ng Lam K17KTD 136.0 1.75 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 3.0 5.0 7.0 1.0

32 17A4020279 Dư¬ng Thị Liên K17KTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

Page 244: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 9.0 4.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

33 17A4020285 ðào Khánh Linh K17KTI 132.0 2.33 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 4.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 5.0 5.0V

Page 245: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

34 17A4020286 ðào Thùy Linh K17KTA 133.0 2.42 MAT01A Toán Cao cấp 3 162 5.0 5.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

35 17A4020296 Lê Thị Linh K17KTG 135.0 2.46 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 5.0 3.0 1.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

36 17A4020317 Trần Khánh Linh K17KTH 125.0 2.42 ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 5.0V 4.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 7.0 8.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

37 17A4020322 Trần Tùng Linh K17KTC 57.0 2.44 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 9.0 0.010.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 3.0 5.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 172 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 V V V 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 7.0 2.0 5.0 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

38 17A4020334 Nguyễn Thị Hải Ly K17KTM 83.0 1.87 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 V V V 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 0.0 8.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 171 7.0V 5.0 0.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 V V V 4.0

Page 246: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 171 5.0 0.0 7.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 0.0V V 6.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 4.0 3.0 3.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

39 17A4020353 Trần Thị Mai K17KTE 136.0 1.97 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

40 17A4020366 Trịnh Xuân Mỹ K17KTG 133.0 1.90 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

41 17A4020367 Nguyễn Hải Nam K17KTG 136.0 1.95 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 171 4.0 3.0 3.0 2.0

42 17A4020368 ðỗ Thị Nga K17KTC 130.0 2.28 ENG03A Tiếng Anh III 3 172 10.010.0 9.0H

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

43 17A4020370 Lê Thúy Nga K17KTE 13.0 1.75 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 247: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 0.0 3.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

44 17A4020385 Nguyễn Thị Cẩm Ngân K17KTM 78.0 2.26 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 V V V 5.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 172 7.0 8.0 7.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

45 17A4020400 Trần Như Ngọc K17KTC 90.0 1.70 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 V V V V

Page 248: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 10.0 5.0 4.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 162 5.0 0.0 4.0 4.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3 171 V V V V

MKT01A Marketing căn bản 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

46 17A4020402 Trần Thị Mỹ Ngọc K17KTC 133.0 2.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

47 17A4020687 Hoàng Minh Nguyệt K17KTA 120.0 2.17 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Chứng Chỉ Thể Dục

48 17A4020423 Phạm Trang Nhung K17KTB 136.0 2.35 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

49 17A4020431 Nguyễn ðình Như K17KTA 106.0 2.24 ACT03A Kế toán quản trị 3 171 8.0 8.0 4.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 172 5.0 3.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 0.0 7.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 172 0.0V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 5.0 3.0 6.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 9.0 9.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 172 7.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

50 17A4020444 Trần Lâm Oanh K17KTE 139.0 1.93

51 17A4020478 Nguyễn Thị Tú Quyên K17KTH 86.0 1.96 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 6.0V 8.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 249: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 161 8.0 6.0 5.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 10.0 5.010.0H

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3 171 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 8.0 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 7.0V 1.0

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

52 17A4020483 ðinh Thị Hư¬ng Quỳnh K17KTH 114.0 3.14 GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT03A Mô hình toán 3 151 9.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

53 14A4020284 ðỗ Thị Như Quỳnh K14KTDNE 141.0 1.99

54 16A4020459 Lê Như Quỳnh K16KTB 137.0 2.22 ENG01A Tiếng Anh I 3 162 V V V 0.0

55 17A4020486 Lưu Thúy Quỳnh K17KTM 136.0 2.98 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

56 17A4020504 Nguyễn Văn Tân K17KTH 84.0 2.30 ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 161 6.0 4.0V V

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 9.0 5.0 5.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 5.0 6.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 250: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

57 17A4020505 Nguyễn Hồng Thái K17KTI 133.0 2.40 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

58 17A4020506 Lê Thị Thanh K17KTC 135.0 1.80 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

59 17A4020516 Luyện Thị Phư¬ng Thảo K17KTI 133.0 2.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

60 17A4020517 Ngô Thị Phư¬ng Thảo K17KTC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0V 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Page 251: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

61 17A4020524 Trần Phư¬ng Thảo K17KTC 16.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

Page 252: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

62 17A4020525 Trần Thị Thu Thảo K17KTA 136.0 1.89 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 8.0 2.0 5.0 3.0

63 17A4020548 Bùi Thu Thủy K17KTI 130.0 2.75 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

64 17A4020577 ðỗ Mạnh Tiến K17KTC 127.0 1.79 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

65 17A4020582 Dư¬ng Minh Trang K17KTM 138.0 2.38 Chứng Chỉ Thể Dục

66 17A4020599 Nguyễn Minh Trang K17KTI 57.0 1.68 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 7.0 2.0V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3 161 6.0V 7.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 9.0 6.0 5.0 1.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 V V V V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 171 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 V V V V

FIN06A Thuế 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 7.0 2.0 2.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 5.0 6.0V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 253: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

67 17A4020608 Nguyễn Thị Thu Trang K17KTE 133.0 2.52 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 6.0 8.0 1.0

68 17A4020688 Trần Huyền Trang K17KTA 127.0 2.55 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

69 17A4020628 Phan Quốc Trung K17KTI 132.0 1.85 GRA37A Thực hành kế toán máy 1 172 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

70 17A4020631 Lê Thanh Tú K17KTH 121.0 2.19 ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 7.0 2.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

71 17A4020641 Bùi Thị Tư¬i K17KTC 139.0 1.87

72 17A4020642 Bùi Tố Uyên K17KTI 129.0 2.38 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

73 17A4020649 Chu Thị Vân K17KTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 254: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

FIN06A Thuế 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

MKT01A Marketing căn bản 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

74 17A4020660 Phạm Thị Vân K17KTG 120.0 1.96 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V 5.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 1.0 4.0 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

75 17A4020683 Trần Thị Hải Yến K17KTH 124.0 1.97 ACT08A Kiểm toán căn bản 3 161 9.0 6.0 5.0 2.0

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 10.0 4.0 7.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 172 8.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Page 255: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ACT15A Kế toán thuế 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT20A Kiểm toán Tài chính II 3

ACT21A Kiểm toán hoạt ñộng 3

ACT22A Kiểm soát Quản lý 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 256: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4030001 Nguyễn ðình An K17QTDNB 135.0 2.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

2 17A4030374 Cao ðức Anh K17QTDNA 84.0 2.28 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 8.0 4.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 162 4.0 0.0 0.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 3.0 9.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 8.0 8.0 8.0 0.0

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

3 17A4030021 Nguyễn Thị Lan Anh K17QTDNC 121.0 1.92 ACT03A Kế toán quản trị 3 172 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 8.0 5.0 9.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 5.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 5.0 4.0 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

4 17A4030023 Nguyễn Thị Tú Anh K17QTDND 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 257: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

5 17A4030031 Phạm Thủy Anh K17QTDNB 135.0 2.57 ECO08A Kinh tế lượng 3 172 10.0 6.0 5.0 2.0

6 17A4030033 Trần Thị Phư¬ng Anh K17QTDND 108.0 2.00 MGT04A Quản trị chiến lược 3 171 V V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Page 258: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

7 17A4030034 Trần Vân Anh K17QTDND 104.0 2.50 MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

8 17A4030036 Trư¬ng Thị Ngọc ánh K17QTDNB 135.0 2.62 FIN01A Tài chính học 3 172 9.0 6.0 8.0V

9 17A4030042 Vũ Thị Cúc K17QTDNA 107.0 2.70 ACT03A Kế toán quản trị 3 172 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 V V V V

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

10 17A4030043 Lê Duy Cư¬ng K17QTDNA 135.0 2.48 MKT05A Quản trị marketing 3 171 8.0 7.0 8.0V

11 17A4030048 Vũ Thị Hồng Dung K17QTDNA 17.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 6.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 9.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 10.0 8.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 7.0 7.0V

MGT01A Quản trị học 3

Page 259: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 8.0 7.0 9.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

12 17A4030052 Nguyễn Quang Duy K17QTDNA 129.0 2.60 MKT05A Quản trị marketing 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

13 17A4030056 ðỗ Thùy Dư¬ng K17QTDND 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 260: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

14 17A4030057 Vũ Mạnh ðang K17QTDND 135.0 2.21 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

15 17A4030062 Lê Minh ðức K17QTDNC 129.0 2.28 MGT03A Quản trị nhân lực 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

16 17A4030064 Phạm Minh ðức K17QTDNA 129.0 1.95 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 4.0 3.0V 5.0

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

17 17A4030066 Nguyễn ðăng Giáp K17QTDNA 134.0 2.69 MKT05A Quản trị marketing 3

Chứng Chỉ Thể Dục

18 17A4030068 Nguyễn Thanh Hà K17QTDND 129.0 2.24 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

19 17A4030079 Nguyễn Mạnh Hào K17QTDNA 111.0 2.41 ACT03A Kế toán quản trị 3

MKT05A Quản trị marketing 3 171 10.0 6.0 6.0V

Page 261: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

20 17A4030082 Lê Thanh Hằng K17QTDND 140.0 1.98

21 17A4030094 Phạm Văn Hòa K17QTDNA 38.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 7.0 7.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 0.0V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 0.0V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 3.0 4.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 1.0V V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 161 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

22 17A4030104 Nguyễn ðức Huy K17QTDNB 70.0 1.43 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 9.0 6.0 3.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 V V V V

Page 262: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

FIN01A Tài chính học 3 161 8.0 4.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 1.0 3.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 4.0 4.0 0.0 0.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

23 17A4030105 Nguyễn Quốc Huy K17QTDNC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 9.0 0.0 0.0 1.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 5.0 3.0 0.0 4.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 9.0 7.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 5.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Page 263: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

24 17A4030109 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17QTDND 135.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

25 17A4030112 Lê Thị Hưng K17QTDNB 135.0 2.21 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 1.0V V

26 17A4030115 Lâm Thị Hư¬ng K17QTDNB 15.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

Page 264: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

27 17A4030118 Tô Lan Hư¬ng K17QTDNA 139.0 2.72 Chứng Chỉ Thể Dục

28 17A4030124 Nguyễn Việt Khánh K17QTDNB 19.0 1.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 0.0 0.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 5.0 6.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 1.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT01A Quản trị học 3 152 V V V V

MGT03A Quản trị nhân lực 3 171 V V V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3

Page 265: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3 152 1.0 8.0 0.0V

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3 171 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 5.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0V 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 0.0 4.0 0.0 4.0

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 6.0 2.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

29 17A4030127 Vũ Thành Kiên K17QTDNA 122.0 2.22 ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 7.0 5.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 161 10.0 7.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

30 17A4030131 Phạm Hồng Lâm K17QTDNB 66.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 V V V V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 5.0 5.0V 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 6.0 6.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 6.0 1.0 2.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3 162 V V V V

MGT04A Quản trị chiến lược 3 161 V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3 161 7.0 0.0 4.0 4.0

MKT05A Quản trị marketing 3

Page 266: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

31 17A4030137 Bùi Tuấn Linh K17QTDNB 28.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 7.0 6.0 4.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 5.0V 6.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 3.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 6.0 6.0 7.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 6.0 7.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 2.0V 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 2.0 2.0 2.0 2.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 1.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Page 267: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

32 17A4030139 ðào ðức Linh K17QTDNB 125.0 2.68 ENG02A Tiếng Anh II 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

33 17A4030149 Nguyễn Tuấn Linh K17QTDNB 138.0 1.67

34 17A4030150 Nguyễn Văn Linh K17QTDND 120.0 2.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

35 17A4030155 Vũ Thùy Linh K17QTDNC 135.0 2.31 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

36 17A4030161 Nguyễn Hư¬ng Ly K17QTDNB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Page 268: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

37 17A4030185 Vũ Tuyết Nga K17QTDND 125.0 2.41 MGT04A Quản trị chiến lược 3 161 V V V

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 161 V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

38 17A4030193 Lý Bích Ngọc K17QTDNA 102.0 1.97 MGT04A Quản trị chiến lược 3 161 10.0 8.0 8.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3 161 8.0 9.0 9.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

39 17A4030196 Trần ðức Ngọc K17QTDNA 132.0 2.51 MAT01A Toán Cao cấp 3 172 7.0 7.0V V

MKT05A Quản trị marketing 3

40 17A4030205 Phạm Thị Kim Oanh K17QTDNA 120.0 2.30 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 10.0 9.0 4.0V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

41 17A4030207 Nguyễn ðào Phú K17QTDND 113.0 2.11 ACT03A Kế toán quản trị 3 172 8.0 3.0 5.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 172 8.0 5.0V V

Page 269: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

42 17A4030214 Phạm Thị Phư¬ng K17QTDNA 129.0 2.18 ECO08A Kinh tế lượng 3 172 10.0 7.0 8.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 5.0 6.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 7.0 1.0 4.0 3.0

43 17A4030218 Nguyễn Trịnh Minh Quân K17QTDNC 102.0 1.87 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 9.0 7.0H

ACT03A Kế toán quản trị 3 171 5.0V 1.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 5.0 4.0H V

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 7.0 2.0 2.0

MGT03A Quản trị nhân lực 3 161 10.0 9.0 9.0H

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 161 9.0 7.0 5.0H

MKT01A Marketing căn bản 3 172 1.0 5.0 8.0 2.0

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

44 17A4030224 Lê Hoàng S¬n K17QTDNA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

Page 270: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

45 17A4030228 Lê Hữu Thành K17QTDNA 135.0 2.43 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 5.0 0.0 5.0 V

46 17A4030240 Trần Văn Thiên K17QTDNB 35.0 1.78 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 6.0 8.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 271: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

FIN01A Tài chính học 3 151 10.0 7.0 9.0 0.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 10.0 5.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

47 17A4030241 Hoàng Phúc Thịnh K17QTDNB 126.0 2.26 MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

48 17A4030244 Vũ Thị Th¬m K17QTDNA 135.0 2.24 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 7.0 5.0 6.0 2.0

49 17A4030258 Nguyễn Tài Tỉnh K17QTDNA 132.0 2.46 MKT01A Marketing căn bản 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

50 17A4030264 Nguyễn Thị Thu Trang K17QTDNA 114.0 2.71 ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

MKT05A Quản trị marketing 3 171 5.0V 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

51 17A4030274 Nguyễn Kiên Trung K17QTDNB 58.0 2.32 ACT03A Kế toán quản trị 3 172 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 5.0 1.0 0.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 172 9.0 7.0V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 4.0 4.0 3.0

Page 272: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

ENG04A Tiếng Anh IV 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 5.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 1.0 1.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V 0.0 0.0V

MGT01A Quản trị học 3 171 V V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3 172 10.0 9.0 9.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 5.0 4.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 152 0.0 4.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 7

52 17A4030283 Nguyễn Hồng Vân K17QTDND 116.0 2.22 ENG03A Tiếng Anh III 3 171 V V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3 171 5.0 1.0 5.0V

MKT05A Quản trị marketing 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

53 17A4030285 ðoàn ðại Việt K17QTDND 46.0 2.23 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 V V V 6.0

ACT03A Kế toán quản trị 3 172 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 2.0V 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0V

Page 273: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT01A Quản trị học 3 162 6.0 3.0 0.0V

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3 171 V V V V

MGT06A Quản trị sản xuất và tác nghiệp 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3 161 V V V V

MGT12A Hành vi tổ chức 3

MKT01A Marketing căn bản 3 172 1.0 1.0 2.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. LAW09A Pháp luật lao ñộng 3

MGT05A Quản trị chất l­ợng 3

MGT14A Kế hoạch Kinh doanh 3

MGT16A Nghệ thuật lãnh ñạo 3

MGT17A Phát triển nguồn nhân lực 3

MGT18A Khởi sự KD và tạo lập doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 3 ñến 6 TC

0401. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Page 274: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 18 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 6: Từ 3 ñến 6 TC

0601. MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Nhóm TC 7: Từ 6 ñến 8 TC

0701. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 275: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K14 (TK14QTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4030311 Nguyễn Việt Anh K17QTMKA 28.0 1.33 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 4.0 4.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 5.0V 7.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 3.0 0.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 4.0 3.0V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3 152 9.0 7.0 5.0 2.0

MKT09A Nghiên cứu marketing 3 152 0.0 0.0 8.0 3.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 276: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

2 17A4030316 Nguyễn ðức Công K17QTMKA 39.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0V V V

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 152 0.0 0.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

3 17A4030320 Nguyễn Thành ðạt K17QTMKA 135.0 2.43 MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3 171 10.0 7.0 9.0H

4 17A4030322 ðinh Ngọc Hải K17QTMKA 133.0 1.67 MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3 171 9.0 3.0 9.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

5 17A4030325 Trần ðại Hiệp K17QTMKA 108.0 1.74 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 9.0 7.0 8.0 1.0

Page 277: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 3.0 5.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 7.0 7.0 6.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

6 17A4030332 Nguyễn Mạnh Hưng K17QTMKA 135.0 2.31 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 171 10.0 2.0 2.0 3.0

7 17A4030346 Vũ Hoàng Linh K17QTMKA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V 0.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT03A Quản trị nhân lực 3

MGT04A Quản trị chiến lược 3

MGT08A Tâm lý học kinh doanh 3

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT02A Marketing thư¬ng mại và dịch vụ 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

MKT04A Quản trị kênh phân phối 3

Page 278: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

MKT05A Quản trị marketing 3

MKT06A Kỹ thuật quảng cáo 3

MKT07A Kỹ năng giao tiếp và nghệ thuật bán hàng 3

MKT08A Hành vi tiêu dùng 3

MKT09A Nghiên cứu marketing 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 17A4030353 Vũ Yên Khánh Ngọc K17QTMKA 135.0 1.69 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 171 9.0 8.0 3.0 1.0

9 17A4030362 Vũ Thu Thảo K17QTMKA 101.0 1.91 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 7.0 6.0 2.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 5.0 3.0 3.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 3.0 4.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0

MGT04A Quản trị chiến lược 3 161 9.0 6.0 6.0 2.0

MGT09A Văn hoá doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

10 17A4030373 Lê Tuấn Vũ K17QTMKA 135.0 2.55 MKT05A Quản trị marketing 3 171 V V V V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Page 279: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 12 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN27A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

MGT07A Quản trị tài chính doanh nghiệp 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA23A Hoạt ñộng của hệ thống doanh nghiệp VN 3

GRA33A Báo cáo tốt nghiệp (khoa Quản trị) 3

LAW11A Pháp luật doanh nghiệp và cạnh tranh 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 280: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15ATC)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A7510005 Hoàng Lan Anh K17ATCC 16.0 2.40 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Page 281: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

2 17A7510029 Nguyễn Khả Dư¬ng K17ATCA 117.0 2.25 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 172 V V V 5.0

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3 161 2.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 171 V V V V

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1 172 V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0V 8.0 3.0

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 171 V V 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

3 17A7510211 Nguyễn Hư¬ng Giang K17ATCA 135.0 2.46 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 172 8.0 2.0 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

4 17A7510212 Nguyễn Thị Thu Hà K17ATCA 121.0 2.57 FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3 172 9.0 8.0 9.0V

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 172 0.0 0.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

5 17A7510050 Hoàng Anh Hiệp K17ATCC 136.0 2.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

6 17A7510054 Phạm Thanh Hoa K17ATCA 116.0 1.93 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 162 7.0 4.0V V

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 172 7.0 3.0 2.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 3.0 0.0 1.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

7 17A7510055 Phạm Thị Hoa K17ATCA 28.0 2.44 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

Page 282: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

8 17A7510058 Vũ Thị Thu Hoài K17ATCA 138.0 2.56 Chứng Chỉ Thể Dục

9 17A7510081 Nguyễn Thị Hồng Lê K17ATCA 136.0 2.50 MAT01A Toán Cao cấp 3 161 9.0 4.0 4.0 1.0

10 17A7510083 Nguyễn Thị Nhật Lệ K17ATCC 133.0 2.59 ENG19A Thực hành dịch II 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

11 17A7510084 Nguyễn Thị Liễu K17ATCC 47.0 2.31 ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

Page 283: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 151 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 151 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

12 17A7510089 Lê Tuấn Linh K17ATCB 132.0 2.65 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 171 7.0 8.0 3.0 1.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 172 7.0 5.0 5.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

13 17A7510109 Hoàng Thị Trà My K17ATCA 136.0 2.55 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

14 17A7510115 Phạm Thị Thúy Nga K17ATCA 42.0 2.33 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 161 V V V

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG07A Ngữ pháp 3 152 V V V 5.0

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3 162 10.0 8.0 9.0V

ENG10A Viết II 3

ENG16A ðọc II 3 161 V V V V

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3 161 V V V V

ENG18A Thực hành dịch I 3 162 V V V V

ENG19A Thực hành dịch II 3

Page 284: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 162 0.0 0.0 0.0V

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 5.0V 7.0V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 0.0 0.0 0.0V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 161 2.0 4.0 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

15 16A7510227 Phạm Thị Kim Ngân K16ATCD 139.0 3.01 Chứng Chỉ Thể Dục

16 17A7510215 Lê Thị Nhung K17ATCA 136.0 2.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

17 17A7510134 Nguyễn Thị Ninh K17ATCC 86.0 2.19 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 162 5.0 7.0 7.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Page 285: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

18 17A7510135 Nguyễn Thị Phấn K17ATCB 136.0 2.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

19 17A7510144 Trần Ngọc Linh Quyên K17ATCB 136.0 2.70 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

20 17A7510149 Trần Ngọc S¬n K17ATCB 126.0 2.62 FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 171 9.0 7.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

21 17A7510158 Lê Thị Thảo K17ATCB 102.0 2.45 ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 171 5.0 2.0 4.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 8.0 3.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

22 17A7510165 Trần Thị Thạch Thảo K17ATCA 81.0 2.25 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 172 V V V V

ENG09A Viết I 3 172 9.0 6.0 8.0V

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 171 4.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

23 17A7510168 Vư¬ng Toàn Thắng K17ATCB 113.0 2.50 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3 162 V V V V

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 171 0.0 4.0 4.0 3.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 162 4.0 4.0 9.0 2.0

Page 286: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 161 5.0 5.0 0.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 151 5.0 2.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

24 17A7510170 Hoàng Thị Thu K17ATCB 0.0 0.00 ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

ECO49A Kinh tế học (Khoa ATC) 3

ENG05A Nhập môn ngôn ngữ 3 141 0.0 0.0 0.0V

ENG06A Ngữ âm và âm vị học 3

ENG07A Ngữ pháp 3

ENG08A Ngữ nghĩa học và từ vựng học 3

ENG09A Viết I 3

ENG10A Viết II 3

ENG15A ðọc I 3 141 8.0 7.0 7.0 0.0

ENG16A ðọc II 3

ENG17A Kỹ năng ñọc có phân tích 3

ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG19A Thực hành dịch II 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3

FIN45A Thị trường chứng khoán (Dành cho ATC) 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

GRA36A Chuyên ñề giao tiếp trong kinh doanh 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 2.0 4.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Page 287: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

25 16A7510146 Phí Thanh Thùy K16ATCA 133.0 2.10 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

26 17A7510174 Nguyễn Thị Thu Thủy K17ATCA 136.0 2.39 ENG10A Viết II 3

27 17A7510188 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17ATCC 139.0 1.89

28 17A7510189 Phạm Thị Huyền Trang K17ATCB 133.0 2.19 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

29 17A7510190 Phạm Thu Trang K17ATCA 99.0 2.14 ENG07A Ngữ pháp 3

ENG18A Thực hành dịch I 3 152 V V V V

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3 161 7.0 2.0 5.0 3.0

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3 171 0.0 4.0 0.0 3.0

FIN44A Ngân hàng thư¬ng mại (Dành cho ATC) 3 171 7.0 4.0 4.0 3.0

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3 172 5.0 0.0 0.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 1.0 5.0 3.0 4.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 7.0 2.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

30 17A7510204 Nguyễn Thanh Vân K17ATCA 136.0 2.53 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 9.0 1.0 1.0V

31 17A7510209 Nguyễn Hải Yến K17ATCA 127.0 1.84 ENG18A Thực hành dịch I 3

ENG20A Kỹ năng viết bài luận 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3 162 8.0 5.010.0V 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 288: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

32 17A7510210 Nguyễn Thị Yến K17ATCA 136.0 2.29 ENG10A Viết II 3 161 9.0 0.0 5.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 9 TC

0101. ACT46A Kế toán Ngân hàng (dành cho ATC) 3

FIN47A Thanh toán quốc tế (Dành cho ATC) 3

FIN48A Phân tích & ñầu t­ chứng khoán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 2: Từ 9 ñến 15 TC

0201. ENG14A Nghe nói IV 3

ENG21A Kỹ năng viết báo cáo 3

ENG22A Kỹ năng viết phản biện 3

ENG23A Kỹ năng dịch song song 3

ENG24A Phát triển kỹ năng trình bày 3

ENG37A Kỹ năng tranh biện 3

ENG46A Th­ tín th­¬ng mại 3

Nhóm TC 3: Từ 9 ñến 18 TC

0301. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA11A Thực hành tiếng anh TC-NH 3

GRA16A Kỹ năng thực hành tiếng nâng cao 3

GRA35A Báo cáo tốt nghiệp (Tiếng Anh-TCNH) 3

Nhóm TC 4: Từ 6 ñến 6 TC

0401. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 5: 3 TC (Min)

0501. ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG30A Kỹ năng Nói 1 3

Nhóm TC 6: 3 TC (Min)

0601. ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG31A Kỹ năng Nói 2 3

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

ENG32A Kỹ năng Nói 3 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG11A Nghe nói I 3

ENG34A Kỹ năng Nghe 1 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. ENG12A Nghe nói II 3

ENG35A Kỹ năng Nghe 2 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG13A Nghe nói III 3

ENG36A Kỹ năng Nghe 3 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Page 289: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t
Page 290: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15HTTT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 135ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4040006 Nguyễn Xuân Tuấn Anh K17HTTTB 108.0 1.94 ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 171 3.0 3.0 3.0 3.0

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 6.0 8.0V

MGT01A Quản trị học 3 171 9.0 7.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

2 17A4001046 Pangyaphun Chanpheng K17HTTTA 140.0 1.93

3 17A4040103 Bùi Tường Duy K17HTTTB 48.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 7.0 4.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 6.0 6.0 0.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 4.0 3.0 1.0

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Page 291: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

4 17A4040013 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang K17HTTTB 26.0 1.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 9.0 6.0 6.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 7.0 5.0 6.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3 142 9.0 4.0 5.0V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 292: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

5 17A4040105 Lư¬ng Việt Hà K17HTTTA 132.0 2.10 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 10.0 8.0 5.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 171 7.0 4.0 7.0 2.0

6 17A4040106 Tô Thị Hạnh K17HTTTB 135.0 2.02 MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

7 17A4040108 Hà Thị Hằng K17HTTTA 137.0 2.36 MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

8 17A4040025 Lư¬ng Vũ Hiệp K17HTTTA 96.0 2.19 ENG03A Tiếng Anh III 3 171 4.0 2.0 3.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 7.0 3.0 3.0 3.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 152 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 8.0 8.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

9 17A4040109 Nguyễn Nông Hiếu K17HTTTB 53.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 4.0 1.0 2.0 3.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 10.0 5.0 4.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 1.0 0.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 V 10.0V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 4.0 4.0 1.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 152 10.0 5.0V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3 162 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 7.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 3.0 1.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 3.0 3.0 3.0 2.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

Page 293: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

10 17A4040034 ðỗ Thị Thu Hư¬ng K17HTTTB 135.0 2.36 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

11 17A4040111 Nguyễn Thành Lê K17HTTTA 32.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 161 V V V 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 7.0 5.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 151 8.0 9.0 2.0 1.0

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 161 10.0 8.0 7.0 1.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 0.0 4.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 5.0V 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Page 294: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

12 17A4040112 Hà Nhật Lệ K17HTTTA 138.0 1.88

13 17A4040040 Dư¬ng Thị Thùy Linh K17HTTTB 129.0 2.53 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 172 3.0 5.0 0.0V

IS06A Mạng và truyền thông 3 171 7.0 6.0 6.0 0.0

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3 172 5.0 9.0 7.0H

14 17A4040041 ðào Thùy Linh K17HTTTB 135.0 2.21 IS06A Mạng và truyền thông 3 171 7.0 6.0 6.0 0.0

15 17A4040053 Nguyễn Lê Na K17HTTTB 129.0 1.88 IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 8.0 3.0 1.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3 172 5.0 3.0 3.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

16 17A4040117 Nguyễn Thị Nga K17HTTTA 138.0 1.81

17 17A4040057 Lê Tuấn Nghĩa K17HTTTA 98.0 2.27 IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3 161 5.0V 5.0V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 161 3.0 5.0V V

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

MAT03A Mô hình toán 3 161 8.0 5.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

18 17A4040059 Nguyễn Thị Ngọc K17HTTTA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

Page 295: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

IS02A Giới thiệu hệ thống thông tin 3 141 10.0 5.0 7.0V

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

19 17A4040121 Phan Xuân Sinh K17HTTTA 31.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 4.0V 7.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0 0.0 0.0V

Page 296: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 9.0 7.0 8.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 8.0 6.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 152 V V V V

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3 142 10.0 5.0 5.0 0.0

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 151 6.0 5.0 7.0 1.0

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 10.0 3.0 0.0 2.0

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 1.0 4.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 1.0 4.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 7.0 8.0 4.0 0.0

MGT01A Quản trị học 3 152 V V V 4.0

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 2.0V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

20 17A4040122 Nông Ngọc S¬n K17HTTTA 135.0 2.24 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 7.0 8.0 2.0 1.0

21 17A4040074 Nguyễn Thành Thắng K17HTTTA 10.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

Page 297: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 8.0 6.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 151 V V V V

IS06A Mạng và truyền thông 3 151 V V V V

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 151 5.0V V V

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 1.0V 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MAT05A Toán rời rạc 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 2.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Page 298: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

22 17A4040075 ðỗ Hồng Thịnh K17HTTTB 129.0 2.15 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 8.0 2.0 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

23 17A4040078 Nguyễn Thị Thúy K17HTTTA 135.0 2.26 IS30A Khai phá dữ liệu 3 171 4.0 7.0 3.0 3.0

24 17A4040081 Tạ Thị Hoài Thư¬ng K17HTTTA 25.0 2.38 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 6.0 0.0 7.0 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3

IS03A Kiến trúc máy tính và hệ ñiều hành 3

IS04A C¬ sở lập trình I 3

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3

IS06A Mạng và truyền thông 3

IS07A Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3

IS11A C¬ sở lập trình II 3

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 4.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Page 299: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

25 17A4040084 Nguyễn Thị Bạch Tịnh K17HTTTA 135.0 2.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

26 17A4040085 Chu Thị Huyền Trang K17HTTTB 105.0 1.97 IS30A Khai phá dữ liệu 3

IS31A Hệ hỗ trợ ra quyết ñịnh và kinh doanh

thông minh

3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 7.0 5.0 2.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 151 8.0 9.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

27 17A4040088 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17HTTTB 135.0 2.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

28 17A4040096 Võ Anh Tuấn K17HTTTB 96.0 1.79 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

GRA50A Thực tập chuyên ngành 1 3 152 V V V V

IS05A C¬ sở dữ liệu I 3 151 8.0 8.0 0.0V

IS06A Mạng và truyền thông 3 161 5.0 3.0V V

IS12A C¬ sở dữ liệu II 3

MAT05A Toán rời rạc 3 142 8.0 6.0V 2.0

MGT01A Quản trị học 3 161 V V V V

MIS03A Phát triển hệ thống thông tin kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

29 17A4040101 Nguyễn Hải Yến K17HTTTA 135.0 2.81 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 6 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. GRA51A Thực tập chuyên ngành 2 3

GRA52A Thực tập chuyên ngành 2 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 6 TC

0301. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 300: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

FIN17A Ngân hàng th­¬ng mại 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 18 TC

0401. IS33A Kiến trúc doanh nghiệp 3

IS34A Hệ thống hoạch ñịnh tài nguyên doanh nghiệp 3

IS35A Th­¬ng mại ñiện tử 3

IS36A Công nghệ ngân hàng 3

IS37A Hệ thống ngân hàng lõi 3

IS38A Ngân hàng ñiện tử 3

Nhóm TC 5: Từ 9 ñến 21 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA18A Xây dựng và quản trị mạng 3

GRA19A Quản lý dự án công nghệ thông tin 3

GRA34A Báo cáo tốt nghiệp (khoa HTTT) 3

IS39A Phát triển hệ thống Web nâng cao 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 6 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 7: Từ 3 ñến 6 TC

0701. ACT26A Thống kê Kinh doanh 3

MIS05A Phân tích và xử lý thông tin kinh tế 3

Nhóm TC 8: Từ 3 ñến 6 TC

0801. IS18A Lập trình web (ASP.NET) 3

IS32A Lập trình Web 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 301: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15NHTM)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4001032 Lê Phư¬ng Anh K17NHL 130.0 1.75 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 5.0 5.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 9.0 4.0 8.0 2.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 8.0 5.0 1.0

2 17A4000648 Mai Kiều Anh K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

Page 302: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

3 17A4000018 Nguyễn Huy Anh K17NHC 141.0 1.62

4 17A4000031 Như Phư¬ng Anh K17NHG 32.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Page 303: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

5 17A4000036 Phạm Việt Anh K17NHC 136.0 2.02 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 8.0 8.0 7.0 1.0

6 17A4000038 Phan Vũ Hoàng Anh K17NHA 105.0 1.68 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 10.0 6.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 6.0 5.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 7.0 1.0 7.0 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 9.0 6.0 6.0 0.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 8.0 8.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

7 17A4000039 Trần Ngọc Phư¬ng Anh K17NHA 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 304: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.010.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 1.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

8 17A4000042 Trần Tuấn Anh K17NHC 127.0 1.73 FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 9.0 8.0 9.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 2.0 5.0V 4.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 4.0 0.0 7.0 3.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0V V 0.0

9 17A4000658 Vũ Thị Kim Anh K17NHP 31.0 2.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 305: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

10 17A4000044 Vũ Tuấn Anh K17NHB 136.0 1.97 FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 172 8.0 5.0 8.0 0.0

11 17A4000055 Lưu Thị Ngọc Bích K17NHG 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 306: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

12 17A4000058 Nguyễn Huy Bình K17NHB 127.0 1.94 FIN01A Tài chính học 3 152 6.0 3.0 6.0 3.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 5.0 2.0 6.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

13 17A4000643 Souphatthone Bounthone K17NHB 141.0 1.86

14 17A4001044 Phiakham Buaheuang K17NHB 141.0 1.88

15 17A4000667 ðặng Văn Chính K17NHL 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Page 307: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 6.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

16 17A4001037 Phanthavong Chonath K17NHB 135.0 1.83 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 8.0 2.0 2.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 172 8.0 0.0 7.0 3.0

17 17A4000075 Trần Huân Chư¬ng K17NHE 65.0 1.79 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 308: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 9.0 5.0 6.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

18 17A4000948 Hoàng Quốc Cường K17NH-PY 141.0 1.74

19 17A4000077 Nguyễn Mạnh Cường K17NHB 130.0 2.17 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 7.0 6.0 3.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 2.0 3.0 7.0 3.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 7.0 7.0 5.0 2.0

20 17A4000673 Trần Ngọc Hải Dần K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 309: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

21 17A4000674 ðào Thị Diễm K17NHP 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

Page 310: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

22 17A4000086 Nguyễn Thị Ngọc Dung K17NHH 16.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Page 311: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 9.010.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 8.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 142 9.0 7.0 6.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 142 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 6.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V 2.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

23 17A4000680 Nguyễn Thị Phư¬ng Dung K17NHN 3.0 3.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Page 312: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 9.0 5.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 5.0 5.0V 1.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 4.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 4.0 0.0 5.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

24 17A4000088 Dư¬ng Bá Dũng K17NHB 136.0 1.98 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 0.0V 3.0 4.0

25 17A4000682 Nguyễn Anh Dũng K17NHP 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

Page 313: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

26 17A4000684 Nguyễn Văn Duy K17NHP 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 314: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Page 315: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

27 17A4000101 Hoàng Tiến Dư¬ng K17NHB 131.0 2.49 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 3.0 0.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 3.0 1.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

28 17A4000109 Phạm Văn Dưỡng K17NHD 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 7.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0 0.0 0.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 2.0 0.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Page 316: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

29 17A4000635 Nguyễn Thị Trang ðài K17NH-PY 13.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 7.0 9.0 6.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 6.0 6.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

Page 317: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

30 17A4000688 Nguyễn Ngọc ðan K17NHL 22.0 1.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 8.0 3.0V 3.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 6.0 6.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 5.0 3.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 V 4.0 4.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 318: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

31 17A4000113 Lê Bá ðạt K17NHH 69.0 1.70 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 6.0 3.0H

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 7.0 4.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 172 6.0 6.0 7.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 9.0 6.0 5.0H

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 172 7.0 9.0 5.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 161 3.0 3.0 4.0V

MAT03A Mô hình toán 3 172 2.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 6.0 9.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

32 17A4000121 Nguyễn Kim ðồng K17NHE 87.0 2.22 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 4.0 7.0V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 152 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 6.0 8.0 7.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 4.0 6.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 5.0 9.0 7.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 9.0 9.0 9.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 8.0 8.0 5.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 152 10.0 5.0 9.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Page 319: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

33 17A4000693 Bùi Tuấn ðức K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Page 320: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

34 17A4000695 Phan Huỳnh ðức K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

Page 321: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

35 17A4000132 Nguyễn Văn Giang K17NHH 26.0 1.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 4.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 6.0 4.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Page 322: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

36 17A4000702 Phạm Thị Thu Hà K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

Page 323: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

37 17A4000152 Chu Thanh Hải K17NHB 15.0 2.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 4.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

Page 324: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

38 17A4000955 Hoàng Ngọc Hải K17NH-PY 90.0 1.53 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 6.0 2.0 1.0 2.0

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 7.0 6.0 6.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 1.0 6.0 0.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 5.0 2.0 8.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 5.0 0.0 0.0 3.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 5.0 6.0 4.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 7.0 3.0 7.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 2.0 8.0 0.0 1.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0 2.0 2.0 5.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 5.0 5.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 6.0 7.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

39 17A4000711 Tạ Mỹ Hạnh K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

Page 325: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

40 17A4000713 Uông Như Hảo K17NHP 138.0 2.27 Chứng Chỉ Thể Dục

41 17A4000714 ðinh Thị Hằng K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

Page 326: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 10.0V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

42 17A4000174 Phạm Thu Hằng K17NHK 138.0 2.63 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

43 17A4000724 Chu ðức Hiếu K17NHL 103.0 2.21 ENG04A Tiếng Anh IV 3

Page 327: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 5.0 4.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

44 17A4000726 Lư¬ng Trung Hiếu K17NHL 65.0 1.73 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 9.0 5.0 3.0 1.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 6.0 3.0V 4.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 6.0V H

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

ENG01A Tiếng Anh I 3 151 6.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0H

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 8.0 4.0 4.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 7.0V 8.0 3.0

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 151 10.0 7.0 5.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

45 17A4000727 Phạm ðăng Hiếu K17NHN 81.0 2.42 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 5.0 1.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 171 9.0 7.0V 0.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 5.0 6.0V V

Page 328: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 6.0 4.0V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 3.0 6.0 0.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 5.0 4.0 8.0V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 172 6.0 0.0 6.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 6.0 6.0 0.0V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

46 17A4000729 Cao Quỳnh Hoa K17NHN 136.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

47 17A4000733 Nguyễn Thị Hoài K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

Page 329: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

48 17A4000221 Nguyễn ðình Hoàng K17NHI 126.0 2.14 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 8.0 7.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 8.0 7.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Chứng Chỉ Thể Dục

49 17A4000234 Nguyễn Duy Hùng K17NHD 73.0 2.19 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 7.0 8.0V 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 4.0 6.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 5.0 4.0 4.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 171 9.0 0.0 8.0V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 172 10.0 8.010.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 6.0 5.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 172 10.0 6.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 6.0 7.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 330: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

50 17A4000236 Nguyễn Trọng Hùng K17NHD 108.0 2.18 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 8.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 161 9.0 7.0 7.0 1.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 8.0 6.0 5.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 7.0V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 5.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 6.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

51 17A4000240 Trần Văn Hùng K17NHC 124.0 2.12 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 8.0 5.0 5.0 2.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 162 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 8.0 4.0 4.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 6.0 9.0 1.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

52 17A4000743 Phạm ðức Huy K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

Page 331: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

53 17A4000247 ðỗ Thị Huyền K17NHG 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 332: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

54 17A4000256 ðặng Việt Hưng K17NHB 136.0 2.30 FIN13A Thị trường chứng khoán 3 172 V V V V

55 17A4000258 Vũ Tuấn Hưng K17NHA 70.0 1.70 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 7.0 3.0 4.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

Page 333: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

56 17A4000755 Ngô Thị Lan Hư¬ng K17NHL 140.0 3.08 Chứng Chỉ Thể Dục

57 17A4000761 Vũ Thị Thu Hư¬ng K17NHN 129.0 2.02 ECO08A Kinh tế lượng 3 162 5.0 0.0 2.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 10.0 7.0 9.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 V V V V

Chứng Chỉ Thể Dục

58 17A4000270 Lê Thị Thu Hường K17NHI 136.0 2.65 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 9.0 4.0V 4.0

59 17A4000765 Nguyễn Việt Khang K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Page 334: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

60 17A4000769 Lê Thị Ngọc Lan K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 335: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 6.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

61 17A4000289 Nguyễn Châu Tùng Lâm K17NHC 17.0 2.20 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Page 336: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 5.0 6.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

62 17A4000293 Nguyễn Thị Ngọc Liên K17NHD 23.0 1.71 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0 3.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 337: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

63 17A4000302 Hoàng Thị Mỹ Linh K17NHH 132.0 2.48 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 9.0 7.0H

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 9.0V 5.0H

Chứng Chỉ Thể Dục

64 17A4000637 Lê Thị Ngọc Linh K17NH-PY 133.0 2.41 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

65 17A4000777 Lê Thị Tuyết Linh K17NHN 126.0 2.77 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

66 17A4000779 Nguyễn Diệu Linh K17NHN 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

Page 338: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

67 17A4000311 Phạm Thị Thảo Linh K17NHD 118.0 1.99 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 4.0 4.0 0.0 3.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 171 7.0 6.0 9.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 5.0 5.0 5.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 6.0V 5.0 3.0

Page 339: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 8.0 5.0 6.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

68 17A4000784 Trần Diệu Linh K17NHP 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 340: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

69 17A4000978 Trần Thùy Linh K17NHA 107.0 1.97 ECO08A Kinh tế lượng 3 172 10.0 5.0 5.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 7.0 4.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

70 17A4000317 Vũ Thùy Linh K17NHG 136.0 2.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

71 17A4000346 Nguyễn Thị Mây K17NHG 136.0 1.97 ENG03A Tiếng Anh III 3 171 8.0 3.0 4.0 3.0

72 17A4000349 Hoàng Tuấn Minh K17NHC 94.0 2.14 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 8.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 171 V V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 5.0 6.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 10.0 7.0 9.0V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 8.0 7.0 7.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 4.0V 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0 7.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

73 17A4000797 Lê Hoàng Minh K17NHL 101.0 1.93 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 172 0.0V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 8.0V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Page 341: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

74 17A4000350 Lưu Thị Tuệ Minh K17NHK 102.0 1.93 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 8.0V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 162 9.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 9.0 5.0 9.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 8.0 5.0 7.0 2.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 172 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

75 17A4000981 Nguyễn ðức Minh K17NH-PY 82.0 1.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 0.0 0.0 0.0 3.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 7.0 3.0 3.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 5.0 5.0 5.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 3.0 3.0 3.0 4.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 5.0 0.0 3.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 5.0 4.0 5.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 8.0 5.0 5.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 2.0 6.0 1.0 2.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

76 17A4000354 Nguyễn Văn Minh K17NHC 3.0 1.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 5.0 5.0V 4.0

Page 342: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 7.0 7.0 6.0 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

77 17A4000363 Trần Thị Hà My K17NHE 136.0 2.65 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 5.0 3.0 2.0 4.0

78 17A4000803 Vũ Hà My K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Page 343: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 344: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

79 17A4000368 Lê Hoàng Nam K17NHE 109.0 2.34 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 7.0 8.010.0H

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 162 10.0 7.0 7.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 9.0 8.0 8.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 5.0 6.0 8.0H

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

80 17A4000369 Nguyễn Phư¬ng Nam K17NHK 130.0 2.36 FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

81 17A4000373 Vũ Văn Nam K17NHA 133.0 2.35 FIN20A Quản trị ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

82 17A4001040 Navilayvong Nanthavath K17NHB 138.0 1.92 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 9.0 5.0 7.0 1.0

83 17A4000381 Nguyễn Thế Nghị K17NHH 139.0 1.97

84 17A4000382 ðặng Văn Nghĩa K17NHD 136.0 2.63 ENG03A Tiếng Anh III 3 171 8.0 3.0 1.0 4.0

85 17A4000812 Hoàng Bích Ngọc K17NHL 78.0 1.55 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 9.0 7.0 4.0 1.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 0.0 5.0 0.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 1.0 1.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 171 9.0 4.0 4.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 7.0 5.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 8.0 6.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 161 8.0 7.0 8.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 161 5.0 7.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 345: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

86 17A4000390 Nguyễn Thị Ngọc K17NHG 32.0 2.13 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

87 17A4000407 Phạm ðình Nhất K17NHG 135.0 1.92 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

88 17A4000990 Hoàng Lê Yến Nhi K17NH-PY 138.0 2.12 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 9.0 6.0 4.0 1.0

89 17A4000819 Nguyễn Thị Nhung K17NHM 133.0 2.35 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

90 17A4000821 Nguyễn Tuyết Nhung K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

Page 346: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Page 347: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

91 17A4000642 Savanh Phalaylak K17NHB 138.0 2.01 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 9.0 5.0 7.0 1.0

92 17A4000428 Doãn Minh Phư¬ng K17NHB 141.0 1.98

93 17A4000839 Phạm Thị Phượng K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

Page 348: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

94 17A4000841 ðào ðăng Quang K17NHL 110.0 1.88 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 6.0 5.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MAT03A Mô hình toán 3 161 5.0 5.0 5.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

95 17A4000999 Lê Nữ Hoàng Quyên K17NH-PY 32.0 2.70 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 9.0 9.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Page 349: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 49

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

96 17A4000453 Nguyễn Minh Quyền K17NHG 103.0 1.67 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 4.0 0.0 2.0

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 9.0 3.0 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 0.0 3.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 7.0 4.0 8.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 7.0 0.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

97 17A4000462 Nguyễn Xuân Quyền K17NHE 130.0 1.83 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Chứng Chỉ Thể Dục

98 17A4000845 Nguyễn Ngọc Minh Sang K17NHM 81.0 1.63 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 161 7.0 8.0V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0 5.0V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 5.0V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 7.0 8.0 0.0

Page 350: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 50

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 8.0 7.0 5.0 1.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 7.0 0.0 4.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

99 17A4001045 Ngonphadi Saovapha K17NHB 86.0 1.88 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3 162 6.0V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 162 7.0 5.0 5.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 8.0 3.0 8.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 9.0 8.0 7.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 9.0 8.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

100 17A4001041 Thepvongsa Souksavanh K17NHB 126.0 1.61 ENG03A Tiếng Anh III 3 152 V V V V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 7.0 5.0 3.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

101 17A4000476 Nguyễn Mạnh Thái K17NHB 127.0 1.94 ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 8.0 6.0 0.0 3.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

102 17A4000478 Bùi Thị Bảo Thanh K17NHA 85.0 1.75 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 351: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 51

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 V V V V

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 6.0 9.0 1.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 5.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

103 17A4000480 Bùi Thế Thành K17NHB 10.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 8.0 6.0V 2.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0V 0.0

Page 352: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 52

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

104 17A4000481 Hoàng Long Thành K17NHA 138.0 2.52 Chứng Chỉ Thể Dục

105 17A4000482 Lê Văn Thành K17NHI 103.0 2.15 ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 5.0 0.0 3.0 3.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 4.0V V 6.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

106 17A4000486 ðặng Thị Thảo K17NHB 99.0 2.53 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 6.0 5.0 0.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 6.0 7.0 7.0 2.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

107 17A4000497 Nguyễn Thị Thảo K17NHB 136.0 2.50 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

108 17A4000504 Bùi ðức Thắng K17NHE 73.0 2.21 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Page 353: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 53

ECO08A Kinh tế lượng 3 172 9.0V V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 5.0 5.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

109 17A4000509 Phan Minh Thắng K17NHK 136.0 2.44 ECO08A Kinh tế lượng 3 171 10.0 5.0 5.0 2.0

110 17A4000510 Dư¬ng Viết Thiện K17NHA 112.0 2.12 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 5.0 9.0 8.0H

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 4.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 0.0 6.0 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

111 17A4000513 ðào Xuân Thịnh K17NHG 118.0 2.35 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 172 8.0 8.0 9.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 9.010.0V V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 172 8.0 0.0 7.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 6.0 8.0 5.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 6.0 5.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

112 17A4001011 Phạm Thụy Kim Thoa K17NH-PY 16.0 1.40 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Page 354: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 54

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 V V V V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 7.0 8.0 7.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 6.0 5.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V 0.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

113 17A4000864 Nguyễn ðăng Thông K17NHN 35.0 1.89 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Page 355: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 55

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 9.0 5.0 7.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

114 17A4000865 ðỗ Thị Thu K17NHL 138.0 2.62 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

115 17A4000867 Nguyễn Thị Thu K17NHP 10.0 2.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 10.0 3.0 6.0 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 356: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 56

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 9.0 4.0 0.0 4.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

116 17A4000521 Nguyễn Thị Xuân Thu K17NHH 136.0 2.54 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 8.0 6.010.0H

117 17A4000522 Phạm Hoài Thu K17NHA 117.0 3.11 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

118 17A4001012 Hoàng Thu Thủy K17NH-PY 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Page 357: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 57

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 5.0 9.0 7.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

119 17A4000538 Trần Thị Thu Thủy K17NHC 87.0 1.65 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 5.0V V

Page 358: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 58

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 152 9.0 4.0 5.0 2.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 4.0 7.0 8.0 2.0

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 8.0 5.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

120 17A4000874 Vũ Thị Thanh Thư K17NHP 4.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

Page 359: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 59

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

121 17A4000879 Lê Văn Toan K17NHL 136.0 2.52 ENG04A Tiếng Anh IV 3

122 17A4000881 Hà Kiều Trang K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Page 360: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 60

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

123 17A4000551 Hoàng Thị Quỳnh Trang K17NHG 136.0 2.82 FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 8.010.0 9.0H

124 17A4000891 Nguyễn Thị Thu Trang K17NHM 133.0 2.96 ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

125 17A4000569 Trần Thị Thu Trang K17NHC 133.0 2.44 ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 5.0 3.0 7.0 3.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 3.0 4.0 6.0V

126 17A4000571 Trư¬ng Huyền Trang K17NHB 114.0 1.73 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 8.0 3.0 2.0 3.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 162 5.0 0.0 2.0 4.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 9.0 3.0 3.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 10.0 6.0 4.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 10.0 6.0 7.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

127 17A4000900 Nguyễn ðức Trưởng K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Page 361: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 61

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 6.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 362: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 62

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

128 17A4000903 Lư¬ng Anh Tuấn K17NHN 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 363: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 63

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

129 17A4000584 Nguyễn Thanh Tuấn K17NHD 136.0 2.58 FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 162 10.0 9.010.0V

130 17A4000590 Hoàng Thanh Tùng K17NHC 124.0 2.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 10.0 8.0 8.0V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3 171 6.0 3.0 9.0H

ENG04A Tiếng Anh IV 3 171 8.0 0.0 2.0V

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 171 10.0 6.0 8.0H

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 10.0 9.0 7.0V

131 17A4000591 Lê Thanh Tùng K17NHH 133.0 2.23 ENG04A Tiếng Anh IV 3 172 7.0 0.0 5.0 4.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 4.0 5.0 2.0V

132 17A4000910 Nguyễn Minh Tùng K17NHN 5.0 2.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 7.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 5.0V 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

Page 364: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 64

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 6.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

133 17A4000911 Nguyễn Thanh Tùng K17NHN 23.0 1.71 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 7.0 5.0V 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Page 365: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 65

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

134 17A4001026 Lữ Thị Tú Uyên K17NH-PY 48.0 1.67 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 7.0 5.0 5.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 152 9.0 4.0 0.0V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 4.0V 7.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 8.0 5.0 5.0 2.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 6.0 8.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 5.0 4.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 5.0 5.0 5.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 6.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Page 366: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 66

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

135 17A4000921 ðặng Thị Vân K17NHM 124.0 2.56 ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

136 17A4000922 Ngô Thị Vân K17NHN 92.0 2.36 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 V V V V

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 171 5.0 0.0 6.0V

MAT01A Toán Cao cấp 3 171 6.0 6.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 9.0 9.010.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

137 17A4000925 Cao Hoàng Việt K17NHM 130.0 2.44 FIN20A Quản trị ngân hàng 3 172 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 172 5.0 7.0 1.0V

138 17A4000929 Trần Trung Việt K17NHL 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 367: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 67

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

139 17A4000616 Trần Quang Vinh K17NHG 136.0 2.54 ECO08A Kinh tế lượng 3 171 10.0 5.0 5.0V

140 17A4001035 Champathong Vongpakaip

he

K17NHB 141.0 1.96

141 17A4001028 Nguyễn Thị Thảo Vy K17NH-PY 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

Page 368: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 68

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.010.0V

FIN01A Tài chính học 3 151 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 V V V 0.0

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3 161 V V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3 162 V V V V

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0 0.0 0.0V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

142 17A4001029 Bùi ðặng Vỹ K17NH-PY 114.0 1.84 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 1.0 5.0 0.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 1.0 3.0 0.0 5.0

Page 369: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 69

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 3.0 5.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

143 17A4000932 Phạm Thị Xoan K17NHM 26.0 1.88 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 1.0 1.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0V 5.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

144 17A4000933 Hà Hải Yến K17NHM 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

Page 370: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 70

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 3

Page 371: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 71

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 6 ñến 15 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

FIN06A Thuế 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 36 TC

0401. ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng th­¬ng mại 3

ACT23A Kế toán Ngân hàng II 3

BUS01A Giao dịch th­¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại th­¬ng 3

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

FIN22A Kinh doanh ngoại hối 3

FIN24A Marketing và dịch vụ ngân hàng 3

FIN34A Tín dụng Ngân hàng II 3

FIN35A Quản trị rủi ro tín dụng 3

FIN37A Lập và phân tích báo cáo tài chính NHTM 3

FIN38A Tài trợ th­¬ng mại quốc tế 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 6 TC

Page 372: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 373: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K15 (TK15TCDN)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4010617 Dư¬ng Tuấn Anh K17TCK 119.0 2.32 ACT13A Kế toán tài chính II 3

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 7.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

2 17A4010005 ðặng Quốc Hoàng Anh K17TCD 109.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 5.0 4.0V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 10.0 7.0 8.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 171 8.0 4.0 4.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 4.0 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

3 17A4010008 Lê Công Tuấn Anh K17TCA 136.0 2.07 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

4 17A4010009 Ngô ðức Anh K17TCC 136.0 2.11 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

5 17A4010011 Ngô Tuấn Anh K17TCB 135.0 2.43 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

6 17A4010341 Nguyễn Thị Tú Anh K17TCK 120.0 2.66 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 7.0 6.0V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 8.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

7 17A4010013 Nguyễn Thị Vân Anh K17TCB 135.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

8 17A4010343 Nguyễn Việt Anh K17TCI 75.0 2.59 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 374: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 V V V 2.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 9.0 8.0V 2.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 V V V V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 6.0 8.0 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

9 17A4010347 Phan Hà Tuấn Anh K17TCK 69.0 1.48 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 7.0V 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 9.0 8.0 9.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 172 0.0 0.0 0.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 1.0 9.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 2.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 5.0 2.0 4.0 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 162 5.0 2.0 2.0 4.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 7.0 5.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 375: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

10 17A4010348 Phùng ðạt Anh K17TCG 138.0 2.12 Chứng Chỉ Thể Dục

11 17A4010349 Trần Thế Anh K17TCK 130.0 2.28 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

12 17A4010026 Vư¬ng Thị Lan Anh K17TCB 112.0 1.95 FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 7.0 6.0 9.0V

FIN06A Thuế 3 162 10.0 4.0 8.0 0.0

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 7.0 2.0 6.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 8.0 3.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

13 17A4010030 Trần Duy Bảo K17TCC 76.0 2.07 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 162 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 172 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN06A Thuế 3 162 6.0 5.0 5.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 8.0 7.0 0.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 8.0 4.0 5.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 9.0 8.0 4.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

14 17A4010032 Nguyễn Văn Bắc K17TCA 9.0 3.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 7.0 3.0V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 10.0V V V

Page 376: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 6.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3 151 0.0 0.0 0.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 5.0 5.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 9.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

15 17A4010358 Nguyễn Cảnh Bình K17TCG 136.0 2.03 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

16 17A4010035 Nguyễn Thanh Bình K17TCB 136.0 2.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Page 377: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

17 17A4010037 Bùi Thị Ngọc Châu K17TCA 15.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Page 378: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

18 17A4010363 Phạm Hoàng Bảo Châu K17TCI 29.0 1.89 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

19 17A4010040 Nguyễn Linh Chi K17TCE 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Page 379: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Page 380: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

20 17A4010366 Phạm ðình Chung K17TCH 30.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 6.0 7.0 0.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 8.0 3.0 5.0 0.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 161 6.0V 1.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 5.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

21 17A4010368 Bùi Mạnh Cường K17TCI 6.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Page 381: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 8.0 6.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 5.0 3.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 7.0 6.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Page 382: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

22 17A4010042 ðào Mạnh Cường K17TCC 53.0 2.18 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 8.0 2.0 6.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 172 5.0 4.0V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3 172 V V V V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 171 8.010.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 5.0 9.0 6.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

23 17A4010329 Phạm Thị Diệu K17TCA 136.0 2.02 FIN03A Tài chính quốc tế 3

24 17A4010046 ðỗ Thùy Dung K17TCC 114.0 2.57 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 3.0 4.0V

FIN06A Thuế 3 162 5.0 6.0 0.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

25 17A4010048 Ngô Thùy Dung K17TCB 130.0 2.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

26 17A4010052 Hoàng Quốc Dũng K17TCC 83.0 1.56 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

Page 383: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ACT13A Kế toán tài chính II 3 171 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN06A Thuế 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

27 17A4010378 Nguyễn Bá Duy K17TCK 64.0 2.14 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 5.0 2.0V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT03A Mô hình toán 3 152 9.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 7.0 6.0 7.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

28 17A4010056 Trư¬ng ðắc Duy K17TCB 58.0 1.63 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 384: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 1.0 0.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 4.0 1.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 0.0 0.0 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

29 17A4010058 Vũ Khắc Dự K17TCC 87.0 2.08 FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 7.0 9.0 0.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 10.0 6.0 7.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 8.0 7.0 4.0 0.0

FIN06A Thuế 3 162 9.0 8.0 9.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 9.0 7.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 9.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 385: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

30 17A4010059 Tống Thái Dư¬ng K17TCB 112.0 1.77 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 7.0 7.0 6.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 171 10.0 5.0 5.0 1.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

31 17A4010625 Nguyễn Công ðạt K17TCA 121.0 1.99 IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

32 17A4010382 Nguyễn Minh ðạt K17TCH 31.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Page 386: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

33 15A4010097 Nguyễn Tiến ðạt K15TCD 141.0 2.43 Chứng Chỉ Thể Dục

34 17A4010384 Trịnh Tiến ðạt K17TCK 6.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 6.0 3.0 2.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 9.0 6.0 7.0 1.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 8.0 7.0 5.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Page 387: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

35 17A4010066 Lường Hải ðịnh K17TCD 103.0 2.24 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 8.0 6.0 7.0V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 9.0 8.0 5.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 2.0 3.0V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 171 8.0 8.0 8.0H 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

36 17A4010072 Dư¬ng Thị Hư¬ng Giang K17TCD 31.0 2.30 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 388: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

37 17A4010395 Phạm Thị Hư¬ng Giang K17TCG 133.0 1.95 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

38 17A4010398 Nguyễn Thái Hà K17TCI 136.0 2.17 MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 10.0 3.0 7.0 2.0

39 17A4010085 Nguyễn Tuấn Hải K17TCE 62.0 1.45 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 10.0V V 4.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 161 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 V V V 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Page 389: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

40 17A4010086 Phạm Việt Hải K17TCD 63.0 2.40 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 162 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 1.0 3.0 7.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

41 17A4010410 Nguyễn Thị Hiền K17TCH 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 390: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

42 17A4010101 Phạm Thu Hiền K17TCD 136.0 2.54 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

43 17A4010411 Trư¬ng Thanh Hiền K17TCI 132.0 1.92 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 10.0 6.0 4.0 2.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 5.0 5.0 8.0V

Page 391: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

Chứng Chỉ Thể Dục

44 17A4010412 Hoàng ðức Hiệp K17TCG 124.0 2.12 FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

45 17A4010104 Nguyễn Xuân Hiếu K17TCC 75.0 2.05 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 4.0V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 0.0V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 2.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

46 17A4010621 Ninh Công Minh Hiếu K17TCI 136.0 2.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

47 17A4010105 Trần ðức Hinh K17TCA 139.0 1.92

48 17A4010414 Nguyễn Phư¬ng Hoa K17TCK 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

Page 392: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

49 17A4010108 Nguyễn Thị Kim Hoa K17TCE 118.0 2.13 ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 5.0V 8.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 0.0 0.0 0.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

50 17A4010113 Phan Văn Hoàng K17TCC 133.0 1.88 ECO08A Kinh tế lượng 3 171 10.0 5.0 5.0 2.0

Page 393: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

51 17A4010115 ðào Thị Hồng K17TCA 47.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 161 9.0V 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 6.0 5.0V 4.0

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 7.0 8.0 9.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 7.0 4.0 3.0 3.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 161 8.0 7.0 7.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 3.0 1.0 2.0 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 6.0 7.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

52 17A4010118 Hoàng Thị Huế K17TCD 136.0 2.77 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

53 17A4010436 Phạm Ngọc Huyền K17TCI 135.0 1.72 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Chứng Chỉ Thể Dục

54 17A4010437 ðào Văn Hưng K17TCG 132.0 2.06 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 0.0V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

55 17A4010438 Nguyễn Duy Hưng K17TCI 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Page 394: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 22

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Page 395: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 23

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

56 17A4010439 Nguyễn Ngọc Hưng K17TCI 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Page 396: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 24

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

57 17A4010135 Nguyễn Thị Lan Hư¬ng K17TCC 118.0 2.64 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 8.0 8.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 8.0 8.0 0.0

FIN06A Thuế 3 171 9.0 9.0 6.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

58 17A4010456 Ngô Quang Khánh K17TCK 127.0 2.20 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 5.0 4.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

59 17A4010147 Nguyễn Ngọc Khánh K17TCD 37.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 0.0 0.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 7.0 0.0 9.0V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 5.0 4.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 5.0 5.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

Page 397: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 25

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

60 17A4010150 Vũ ðình Khánh K17TCE 124.0 1.63 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 8.0 4.0V 2.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 162 5.0 0.0V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

61 17A4010459 Nguyễn ðăng Khoa K17TCG 25.0 2.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 172 5.0 5.0 5.0 2.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 162 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 9.0 5.0 6.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 6.0 0.0 2.0 5.0

MAT01A Toán Cao cấp 3 162 8.0 8.0 8.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V V

Page 398: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 26

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 172 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 V V V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

62 17A4010151 Dư¬ng Văn Kiệm K17TCA 30.0 1.89 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 V V V V

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 7.0 5.0 3.0 3.0

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 5.0 2.0V 5.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 162 8.0 0.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 0.0V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 2.0 6.0 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 142 7.0 4.0V 3.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 171 V V V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 3.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Page 399: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 27

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

63 17A4010170 Ngô Diệu Linh K17TCD 136.0 2.33 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

64 17A4010171 Nguyễn Hà Linh K17TCB 121.0 2.30 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

65 17A4010172 Nguyễn Thị Khánh Linh K17TCD 136.0 1.99 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

66 17A4010472 Nguyễn Thùy Linh K17TCH 112.0 1.81 ACT13A Kế toán tài chính II 3

FIN01A Tài chính học 3 172 V V V V

FIN06A Thuế 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

67 17A4010175 Phạm Bắc Linh K17TCE 108.0 1.75 ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 V V V V

ECO01A Kinh tế vi mô 3 171 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Chứng Chỉ Thể Dục

68 17A4010177 Trần Hà Linh K17TCB 115.0 2.19 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

Page 400: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 28

ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 V V V V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

69 17A4010479 Trịnh Xuân Lưu K17TCH 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Page 401: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 29

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

70 17A4010483 Nguyễn Ngọc Mai K17TCG 111.0 2.17 ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 10.0 8.0 8.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 10.0 9.010.0H V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 3.0 5.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 9.0 9.0 9.0V

FIN06A Thuế 3 162 10.0 8.0 8.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Chứng Chỉ Thể Dục

71 17A4010192 Vũ Ngọc Mai K17TCC 136.0 2.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

72 17A4010493 Phó Nguyễn Hà My K17TCI 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 402: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 30

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

73 17A4010495 Lê Hoàng Nam K17TCI 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 403: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 31

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

74 17A4010205 ðoàn Thị Thanh Nga K17TCE 124.0 1.86 ACT13A Kế toán tài chính II 3 172 5.0V 8.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Page 404: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 32

75 17A4010206 Nguyễn Quỳnh Nga K17TCE 99.0 2.20 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 6.0 8.0 0.0 3.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

76 17A4010207 Nguyễn Thị Nga K17TCB 84.0 2.42 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 9.010.0 6.0H V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 5.0V 8.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 6.0 2.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 7.0 5.0V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 7.0 4.0 0.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 8.0 0.0 7.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 4.0 0.0 9.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 9.0 8.0 8.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 10.0 4.0 7.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Chứng Chỉ Thể Dục

77 17A4000384 Nguyễn Công Tường Nghiêm K17TCA 129.0 2.15 Nhóm bắt buộc tự chọn 9 5

Chứng Chỉ Thể Dục

78 17A4010502 Nguyễn Thị Ngọc K17TCI 123.0 2.05 ECO08A Kinh tế lượng 3 172 V V V 4.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 0.0V V 4.0

MAT03A Mô hình toán 3 172 V V V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

79 17A4010217 Nguyễn Thị Nguyệt K17TCC 102.0 1.80 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 405: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 33

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 7.0 6.0 4.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 6.0 7.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Chứng Chỉ Thể Dục

80 17A4010509 Hoàng Hiếu Nhân K17TCK 13.0 1.25 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 5.0 3.0V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Page 406: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 34

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

81 17A4010510 ðào Thị Nhật K17TCK 133.0 3.05 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

82 17A4010222 Trịnh Thị Như K17TCD 136.0 2.39 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

83 17A4010521 Nguyễn Hữu Phư¬ng K17TCH 7.0 3.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 142 0.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 10.0 6.010.0H

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 4.010.0H

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 6.0V V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Page 407: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 35

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 10.0 8.0 9.0H

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 6.0 6.0V V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

84 17A4010229 Phạm Thị Minh Phư¬ng K17TCE 133.0 1.99 Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

85 17A4010525 Lục Thị Hồng P Phượng K17TCI 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

Page 408: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 36

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

86 17A4010233 Lưu Vinh Quang K17TCB 132.0 1.60 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 8.0V 7.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 9.0 3.0 9.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

87 17A4010527 Nguyễn Hồng Quân K17TCG 103.0 1.52 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 V V V V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 151 V V V 4.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 7.0 2.0 9.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Page 409: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 37

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

88 17A4010235 Nguyễn Lê Minh Quân K17TCE 130.0 2.27 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 172 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 152 7.0 1.0 1.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

89 17A4010239 Tạ Thị Quỳnh K17TCE 53.0 1.93 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 152 1.0V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 151 5.0 5.0V V

FIN01A Tài chính học 3 152 V 10.0V 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

90 17A4010534 Ngô Quốc Thái K17TCI 108.0 2.18 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 162 7.0 5.0 5.0 0.0

Page 410: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 38

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 6.0 7.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

91 17A4010251 Nguyễn Trọng Thái K17TCC 118.0 2.01 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 172 7.0 3.0 2.0 4.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 8.0 6.0 0.0H

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 3.0 1.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

92 17A4010259 Nguyễn Thị Thảo K17TCC 118.0 2.14 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 7.0 7.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 161 10.0 5.0 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

93 17A4010261 Phạm Thị Thảo K17TCC 85.0 1.92 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 8.0 5.0 0.0 3.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 172 2.0 8.0 7.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

94 17A4010262 Phạm Thị Phư¬ng Thảo K17TCD 79.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 9.0 8.0 2.0V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0 0.0V

Page 411: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 39

FIN01A Tài chính học 3 152 6.0 7.0 3.0 0.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 9.0 1.0 9.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 161 8.0 4.0 8.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 9.0 7.0 9.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 162 5.0V 6.0V

MAT03A Mô hình toán 3 162 9.0 8.0 8.0V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 161 5.0 3.0 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

95 17A4010263 Trần Thị Thảo K17TCA 133.0 2.81 MAT03A Mô hình toán 3 162 V V V 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

96 17A4010264 Trần Thị Thảo K17TCC 136.0 2.71 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

97 17A4000863 Nguyễn ðức Thăng K17TCI 106.0 1.90 ACT02A Kế toán tài chính I 3 171 10.0 9.0 9.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 6.0 4.0V

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 5.0 3.0 0.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

98 17A4010550 Lê Quyết Thắng K17TCH 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

Page 412: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 40

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

99 17A4010552 Lư¬ng Minh Thi K17TCI 133.0 2.45 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 4.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 7.0 6.0 4.0 2.0

100 17A4010553 Hồ Thị Thịnh K17TCK 22.0 3.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

Page 413: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 41

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 10.0 7.0 7.0 1.0

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 4.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

101 17A4010269 Nguyễn ðức Thịnh K17TCC 123.0 1.97 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 8.0 3.0 8.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Page 414: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 42

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

102 17A4010555 Phạm Tiến Thịnh K17TCK 139.0 1.87

103 17A4010556 Nguyễn Phú Thông K17TCG 23.0 1.43 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 8.0 9.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0 0.0 0.0V

FIN01A Tài chính học 3 172 5.0 3.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 172 0.0 0.0 0.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 5.0 7.0 8.0 1.0

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 161 V V V 4.0

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 172 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 6.0 1.0 6.0 1.0

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 161 0.0 0.0 0.0 4.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Page 415: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 43

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

104 17A4010567 Nguyễn Anh Thư K17TCK 3.0 3.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 9.0 7.0V V

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 4.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 9.0 8.0 6.0V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 6.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Page 416: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 44

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

105 17A4010576 Chu Thị Kim Tiến K17TCK 136.0 2.46 MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 172 5.0 5.0 9.0V

106 17A4010280 Nguyễn ðình Tiến K17TCE 104.0 2.26 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 6.0 0.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 1.0 9.0V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 171 0.0 0.0 0.0 3.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 6.0 0.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 7 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Chứng Chỉ Thể Dục

107 17A4001048 Trịnh ðình Toàn K17TCA 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

Page 417: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 45

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

108 17A4010582 Lê Thị Hà Trang K17TCG 0.0 0.00 ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 141 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

Page 418: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 46

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V 6.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

109 17A4010295 Nguyễn Thị Huyền Trang K17TCC 130.0 2.33 ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 172 5.0 4.0 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

110 17A4010307 ðặng Anh Tú K17TCE 130.0 1.74 FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 172 8.0 4.0 4.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

111 17A4010308 Ngô Thị Cẩm Tú K17TCD 123.0 1.74 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 172 9.0 8.0 7.0 1.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 7.0 0.0 1.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 8.0 1.0 3.0 4.0

Page 419: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 47

Nhóm bắt buộc tự chọn 4 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

112 17A4010310 Lê S¬n Tùng K17TCC 111.0 2.69 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 9.0 9.0H V

ACT13A Kế toán tài chính II 3 162 10.0 8.0 9.0V

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 162 6.0 8.0 8.0 0.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 2.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 2 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 7

Chứng Chỉ Thể Dục

113 17A4010600 Nguyễn Huy Tùng K17TCI 117.0 2.30 ECO08A Kinh tế lượng 3 161 8.0 5.0 5.0 2.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 172 6.0 5.0 6.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 V V V 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

114 17A4010312 Doãn Quang Tuyển K17TCA 78.0 1.78 ACT02A Kế toán tài chính I 3 172 7.0 5.0 4.0 3.0

ECO08A Kinh tế lượng 3 172 9.0 5.0 5.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 9.0V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 12

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

Page 420: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 48

115 17A4010313 Bùi Trung Tuyến K17TCB 130.0 2.12 MAT03A Mô hình toán 3 142 8.0 6.0 5.0 2.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 172 V 4.0V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

116 17A4010609 Thân Văn Vũ K17TCK 57.0 1.71 ACT02A Kế toán tài chính I 3 162 7.0 0.0 3.0 3.0

ACT11A Nguyên lý thống kê kinh tế 3 151 10.0 3.0 7.0 2.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 161 V V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 8.0 1.0 9.0 1.0

FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3

FIN06A Thuế 3 162 8.0 9.0V 0.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3

MAT03A Mô hình toán 3 161 5.0 0.0V V

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3 162 9.0V 8.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 162 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 8

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 13

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 14

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 10 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 10

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 11

117 17A4010328 Hoàng Thị Yến K17TCE 121.0 2.40 FIN04A Tài chính công ty ña quốc gia 3 171 8.0 7.0 4.0 2.0

FIN14A Phân tích và ñầu tư chứng khoán 3 171 7.0 0.0 7.0V

FIN21A Các công cụ tài chính phái sinh 3 171 7.0 0.0 6.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 5

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 6 ñến 15 TC

0101. ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ECO04A Kinh tế phát triển 3

Page 421: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

ECO05A Kinh tế công cộng 3

ECO06A Lịch sử các học thuyết kinh tế 3

ECO07A Lịch sử Kinh tế quốc dân 3

Nhóm TC 2: Từ 3 ñến 6 TC

0201. FIN10A Ngân hàng trung ­¬ng 3

FIN11A Thị tr­ờng tiền tệ 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 12 TC

0301. ACT08A Kiểm toán căn bản 3

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

LAW05A Pháp luật tài chính 3

MKT01A Marketing căn bản 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 36 TC

0401. ACT03A Kế toán quản trị 3

FIN08A ðịnh giá doanh nghiệp 3

FIN12A Kinh doanh chứng khoán 3

FIN15A Quản lý quỹ 3

FIN16A Quản trị danh mục ñầu t­ 3

FIN25A Tài chính doanh nghiệp II 3

FIN28A Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp 3

FIN41A Phân tích tài chính doanh nghiệp II 3

FIN43A Mua bán sáp nhập doanh nghiệp II 3

FIN50A ðịnh giá bất ñộng sản 3

FIN51A Nguyên lý chung về ñịnh giá tài sản 3

LAW08A Pháp luật chứng khoán 3

Nhóm TC 5: Từ 10 ñến 19 TC

0501. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA13A Kỹ năng Phân tích TC và ñầu t­ CK 3

GRA21A Hoạt ñộng của hệ thống tài chính VN 3

GRA24A Thực hành phần mềm Tài chính 1

GRA31A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Tài chính) 3

GRA32A Thực hành phần mềm quản trị tài chính 1

Nhóm TC 6: Từ 6 ñến 8 TC

0601. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Nhóm TC 7: 3 TC (Min)

0701. ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT41A Nguyên lý kế toán (Dành cho ACT) 3

Nhóm TC 8: 3 TC (Min)

0801. ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG25A Tiếng Anh I (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 9: 3 TC (Min)

0901. ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG26A Tiếng Anh II (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 10: 3 TC (Min)

1001. ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG27A Tiếng Anh III (Dành cho sinh viên ATC) 3

Page 422: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Nhóm TC 11: 3 TC (Min)

1101. ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG28A Tiếng Anh IV (Dành cho sinh viên ATC) 3

Nhóm TC 12: 3 TC (Min)

1201. FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN42A Tài chính doanh nghiệp I (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 13: 3 TC (Min)

1301. FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN49A Tiền tệ - Ngân hàng (Dành cho ATC) 3

Nhóm TC 14: 3 TC (Min)

1401. FIN13A Thị tr­ờng chứng khoán 3

FIN45A Thị tr­ờng chứng khoán (Dành cho ATC) 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 423: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Xét ñiều kiện tốt nghiệp K17 (TK17KDQT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 136ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 17A4050012 Nguyễn Thị Lan Anh K17KDQTA 133.0 1.91 FIN53A ðầu tư quốc tế 3

MAT03A Mô hình toán 3 171 2.0 5.0V H 0.0

2 17A4050015 Nguyễn Thị Quỳnh Anh K17KDQTC 16.0 2.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

Page 424: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

3 17A4050262 Nguyễn ðình Cường K17KDQTA 133.0 1.77 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 8.0 7.0 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

4 17A4050263 Nguyễn Quốc Cường K17KDQTA 123.0 2.11 ENG03A Tiếng Anh III 3 162 0.0 5.0V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 8.0 3.0 4.0 3.0

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

5 17A4050046 Nguyễn Văn ðạt K17KDQTC 16.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

Page 425: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

6 17A4050280 Nguyễn Thị Hà K17KDQTA 136.0 2.57 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

7 17A4050076 Trần Trung Hiếu K17KDQTB 66.0 1.62 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 7.0 4.0 5.0 2.0

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3 162 V V V 4.0

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3 161 9.0V 0.0V

BUS10A ðàm phán quốc tế 3 171 0.0V V V

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3 171 V V V V

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 151 6.0 7.0 6.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 152 4.0 5.0 5.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 5.0 3.0 3.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

Page 426: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 6.0 1.0 5.0 3.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 1.0 2.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MKT03A Marketing quốc tế 3 162 0.0 0.0 0.0 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

8 17A4050086 Vũ Thị Thúy Hoa K17KDQTB 121.0 2.18 BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

9 17A4050090 Chu Hồng Hoàng K17KDQTC 33.0 1.80 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 151 V V V V

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 7.0 6.010.0 1.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 V V V V

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 6.0 4.0 3.0 2.0

Page 427: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MAT03A Mô hình toán 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 5.0 4.0 0.0 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

10 17A4050092 Bùi Thị Hồng K17KDQTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 10.0 7.0V V

Page 428: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

11 17A4050101 Lê Huy K17KDQTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 8.0 2.0 8.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 429: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 7

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 9.0 8.0V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 9.0 6.010.0V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 1.0 1.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 5.0 5.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

12 17A4050105 ðặng Thị Huyền K17KDQTC 136.0 2.93 LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 161 10.0 7.0 8.0H

13 17A4050108 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17KDQTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

Page 430: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 8

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 431: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 9

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

14 17A4050109 ðinh Quốc Hưng K17KDQTC 60.0 1.76 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3 162 V V V 5.0

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3 171 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3 142 6.0 4.0V 2.0

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3 161 10.0 5.0 6.0H

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3 171 5.0V V 4.0

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3 172 0.0V 4.0 5.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0V

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3 171 0.0V V V

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 V V V V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 10.0 5.0 7.0 1.0

MAT03A Mô hình toán 3 171 6.0 4.0 3.0 3.0

MGT01A Quản trị học 3 151 8.0 7.0 7.0V

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 161 8.0 7.0 8.0H

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3 162 8.0V V 5.0

MKT01A Marketing căn bản 3 151 5.0 7.0 8.0V

MKT03A Marketing quốc tế 3 162 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 7.0 2.0 0.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

15 17A4050299 Nguyễn Hoàng Duy Hưng K17KDQTA 136.0 2.46 ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 10.0 5.0 7.0 1.0

16 17A4050310 Trần Anh Kiên K17KDQTA 133.0 2.52 ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

Page 432: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 10

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

17 17A4050120 Nguyễn Thị Hà Lan K17KDQTB 76.0 2.64 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 171 8.0 7.0 7.0 0.0

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 172 9.0 4.0 8.0 1.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 4.0 0.0V

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

18 17A4050311 Nguyễn Thành Lâm K17KDQTB 17.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 3.0 3.0 0.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 8.0 8.0 8.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 7.0 7.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

Page 433: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 11

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 4.0 0.0 1.0 2.0

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 162 10.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 8.0 7.0 7.0 0.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

19 17A4050318 Ngô Thùy Linh K17KDQTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

Page 434: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 12

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Page 435: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 13

20 17A4050330 Phạm Xuân Lộc K17KDQTC 12.0 1.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 V V V V

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 161 0.0 0.0 0.0

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 6.0 0.0 6.0 1.0

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 151 1.0 0.0 0.0V

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 5.0 7.0V 2.0

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0 0.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3 151 0.0 0.0 0.0V

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3 162 0.0 8.0 8.0V

MKT03A Marketing quốc tế 3 162 0.0 0.0 0.0V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 151 4.0 4.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Page 436: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 14

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

21 17A4050139 Bùi Thị Lư¬ng K17KDQTA 110.0 2.50 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 162 7.0 7.0 5.0V

ENG01A Tiếng Anh I 3 172 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 171 4.0V 3.0 5.0

ENG03A Tiếng Anh III 3 172 8.0 4.0 4.0 3.0

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 161 0.0V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 152 0.0 6.0V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Chứng Chỉ Thể Dục

22 17A4050150 Trần Quang Minh K17KDQTC 116.0 1.91 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3 171 V V V 3.0

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3 172 0.0V 7.0 3.0

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 3.0 4.0 0.0 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 161 V V V 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Chứng Chỉ Thể Dục

23 17A4050151 ðồng Thị M¬ K17KDQTB 135.0 2.73 LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

24 17A4050154 ðặng Viết Nam K17KDQTC 123.0 2.30 BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3 172 3.0 6.0 0.0 3.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 162 8.0 5.0 5.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 171 9.0 4.0 3.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Chứng Chỉ Thể Dục

25 17A4050356 Trần Thái Phư¬ng K17KDQTB 99.0 2.09 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 172 4.0V 2.0 4.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 V V V 5.0

Page 437: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 15

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1 172 V

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 9.0 6.0 6.0 2.0

MAT03A Mô hình toán 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 162 6.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

26 17A4050359 Nguyễn Trung Quân K17KDQTB 20.0 2.83 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 4.0 6.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 2.0 2.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 0.0V V V

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

Page 438: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 16

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 0.0 0.0 0.0V

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

27 17A4050361 Lê Thùy Quyên K17KDQTB 133.0 2.64 BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

28 17A4050363 Thân Thị Hư¬ng Quỳnh K17KDQTB 136.0 3.03 ENG01A Tiếng Anh I 3 162 5.0 5.0 5.0 3.0

29 17A4050186 Phùng Tấn Tài K17KDQTC 136.0 2.08 MAT03A Mô hình toán 3 171 5.0 3.0 4.0 0.0

30 17A4050188 Nguyễn Thị Thanh K17KDQTB 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 439: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 17

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 0.0V V V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 V V V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

31 17A4050189 Phạm Chí Thanh K17KDQTA 124.0 2.43 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 171 V V V 4.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 0.0 5.0V 5.0

FIN03A Tài chính quốc tế 3 171 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

32 17A4050191 Cao Thanh Thảo K17KDQTA 79.0 1.79 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 9.0 7.0 5.0 0.0

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3 162 V V V 5.0

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3 162 V V V V

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

Page 440: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 18

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3 172 0.0V V V

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3 171 V V V V

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 1.0 0.0V

MAT03A Mô hình toán 3 142 V V V V

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3 161 V V V V

MKT03A Marketing quốc tế 3 172 V V V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

33 17A4050372 Nguyễn Phư¬ng Thảo K17KDQTC 31.0 1.60 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 172 7.0 8.0V 0.0

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3 152 0.0 0.0 0.0V

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3 161 9.0 0.0 0.0V

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3 171 5.0V 4.0V

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 142 2.0 3.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 172 0.0 0.0 0.0 4.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 0.0 0.0 0.0 5.0

ENG02A Tiếng Anh II 3 151 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG04A Tiếng Anh IV 3 161 6.0 6.0 5.0V

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V V

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3 171 9.0 7.0 8.0V

FIN53A ðầu tư quốc tế 3 161 9.0 9.0V V

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3 171 8.0 6.0V V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 V V V 3.0

Page 441: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 19

MAT03A Mô hình toán 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 161 8.0 8.010.0V

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3 152 V V V V

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 151 V V V 6.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 0.0 0.0 0.0V

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

34 17A4050385 Vũ Văn Thụy K17KDQTC 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS03A Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình 3

BUS07A Môi trường kinh doanh quốc tế 3

BUS09A Chính sách thư¬ng mại quốc tế 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 141 0.0 0.0 0.0V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3

ENG01A Tiếng Anh I 3

ENG02A Tiếng Anh II 3

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN53A ðầu tư quốc tế 3

Page 442: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 20

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1

IS01A Tin học ñại cư¬ng 3 141 V V V V

LAW01A Pháp luật ñại cư¬ng 3 141 5.0 6.0V V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT01A Toán Cao cấp 3 141 8.0 5.0 3.0V

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3

MAT03A Mô hình toán 3

MGT01A Quản trị học 3

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

MGT30A Quản trị chuỗi cung ứng quốc tế 3

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3

MKT01A Marketing căn bản 3

MKT03A Marketing quốc tế 3

PLT01A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN I 3 141 V V V V

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3

PLT04A Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 9 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

35 17A4050216 Nguyễn Minh Tiến K17KDQTA 136.0 2.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 3 4

36 17A4050397 ðậu Nguyễn ðình Tú K17KDQTC 114.0 2.33 FIN53A ðầu tư quốc tế 3

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 142 5.0 3.0V 3.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 10.0 5.0 5.0 2.0

MGT28A Chiến lược kinh doanh quốc tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Chứng Chỉ Thể Dục

37 17A4050234 Phạm ðức Tuệ K17KDQTC 57.0 1.61 BUS01A Giao dịch thư¬ng mại quốc tế 3 162 V V V 5.0

BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

BUS10A ðàm phán quốc tế 3

Page 443: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 21

BUS11A Chính sách và nghiệp vụ hải quan 3

BUS12A Thư¬ng mại quốc tế ñại cư¬ng 3 162 9.0V V V

ECO03A Kinh tế quốc tế 3 151 0.0 0.0 0.0 2.0

ENG01A Tiếng Anh I 3 142 5.0 0.0 3.0 3.0

ENG03A Tiếng Anh III 3

ENG04A Tiếng Anh IV 3

ENG50A Chứng từ thư¬ng mại và quy trình xuất

nhập khẩu

3

FIN03A Tài chính quốc tế 3 161 V V V 1.0

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

GRA53A Thực hành nghiệp vụ XNK 1 172 V

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 161 5.0 9.0 0.0 0.0

MAT03A Mô hình toán 3 152 V V V V

MGT32A Ra quyết ñịnh trong kinh doanh 3 152 V V V 4.0

MKT01A Marketing căn bản 3 152 V V V 3.0

PLT02A Những nguyên lý c¬ bản của CN MLN II 3 142 7.0 0.0V 5.0

PLT03A ðường lối cách mạng của ðảng CSVN 3 152 6.0 7.0 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 6 5

38 17A4050243 ðồng Thị Yến K17KDQTB 127.0 3.24 BUS02A Vận tải và bảo hiểm trong ngoại thư¬ng 3

LAW12A Pháp luật kinh doanh quốc tế 3

MAT02A Lý thuyết Xác suất và thống kê toán 3 172 7.0 7.0 6.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy ñượcNhóm TC 1: Từ 3 ñến 3 TC

0101. ECO08A Kinh tế l­ợng 3

MIS02A Hệ thống thống tin quản lý 3

MIS12A Hệ thống thông tin quản lý 3

Nhóm TC 2: Từ 6 ñến 6 TC

0201. ACT02A Kế toán tài chính I 3

FIN06A Thuế 3

FIN52A Quản trị tài chính công ty ña quốc gia 3

Page 444: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

MGT29A Quản trị nhân lực quốc tế 3

Nhóm TC 3: Từ 3 ñến 3 TC

0301. IS35A Th­¬ng mại ñiện tử 3

MGT33A Quản trị dự án ñầu t­ quốc tế 3

Nhóm TC 4: Từ 9 ñến 9 TC

0401. GRA01A Khoá luận tốt nghiệp 9

GRA54A Quản trị hối ñoái trong KDQT 3

GRA55A Rủi ro trong kinh doanh quốc tế 3

GRA56A Báo cáo thực tập (khoa Kinh doanh Quốc tế) 3

Nhóm TC 5: Từ 6 ñến 8 TC

0501. SPT01A Giáo dục quốc phòng 6

SPT07A Giáo dục quốc phòng 8

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 445: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp VB2 CQ - Kế toán (VB2CQKT)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13C3402014 Nguyễn Thị Hồng Anh 13KT-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3

ECO08A Kinh tế lượng 3

FIN01A Tài chính học 3

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

2 13C3402002 Trư¬ng Thị Thùy Dung 13KT-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT03A Kế toán quản trị 3

Page 446: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3

ACT13A Kế toán tài chính II 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW04A Pháp luật kế toán 3

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

3 13C3402003 Lư¬ng Thị Duyên 13KT-CQ 70.0 2.36 ACT14A Kế toán tài chính III 3 171 8.0 8.0 7.0V

FIN06A Thuế 3 161 9.0 5.0 6.0 2.0

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3 171 7.0 6.0 7.0V

4 13C3402004 Vũ Minh Hằng 13KT-CQ 76.0 2.49 ACT14A Kế toán tài chính III 3 171 7.0 6.0 7.0H

5 13C3402007 Chu Thị Lệ 13KT-CQ 15.0 2.40 ACT02A Kế toán tài chính I 3 161 8.0 6.0 8.0V

ACT03A Kế toán quản trị 3

ACT05A Kế toán công 3

ACT07A Kế toán quốc tế 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT12A Thống kê doanh nghiệp 3 161 9.0 7.0 8.0V

ACT13A Kế toán tài chính II 3

Page 447: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

ACT14A Kế toán tài chính III 3

ACT15A Kế toán thuế 3 161 9.0 8.0 8.0V

ACT19A Kiểm toán Tài chính I 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 10.0 6.0 7.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 6.0 5.0V

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3 161 9.0 7.0 9.0 0.0

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN06A Thuế 3 161 9.0 7.0 5.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3 161 8.0 7.0 8.0V

GRA14A Tổ chức công tác KT tài chính trong DN 3

GRA15A Tổ chức công tác KT quản trị trong DN 3

GRA37A Thực hành kế toán máy 1

GRA42A Báo cáo tốt nghiệp Khoa Kế toán 3

LAW04A Pháp luật kế toán 3 161 10.0 7.0 8.0V

MIS01A Hệ thống thông tin kế toán 3

6 13C3402009 Nguyễn Phan Thanh Nga 13KT-CQ 67.0 2.42 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN17A Ngân hàng thư¬ng mại 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu

Page 448: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D7080B1

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆPHọc Kỳ 3 - Năm Học 17-18

Tiêu chuẩn tốt nghiệp ðH Văn bằng 2 chính quy - Ngân hàng (VB2CQNH)Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 79ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 1

1 13C3400002 Trần Tâm Anh 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

2 13C3400004 ðoàn Ngọc Biên 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

Page 449: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 2

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

3 13C3400005 Lê Thị Nhật Chinh 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

Page 450: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

4 13C3400007 Nguyễn Khánh Duy 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

Page 451: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 4

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

5 13C3400008 Linh Thị Thanh Hiếu 13NH-CQ 76.0 2.25 LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 9.0V 7.0 2.0

6 13C3400010 Nguyễn Quang Linh 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 0.0V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

Page 452: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 5

MKT10A Marketing ngân hàng 3

7 13C3400019 Nguyễn Thùy Linh 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 V V V V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 V V V V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 V V V V

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 V V V V

FIN01A Tài chính học 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 0.0 0.0 0.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 0.0V V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

8 13C3400015 Trần Thị Nga 13NH-CQ 0.0 0.00 ACT01A Nguyên lý kế toán 3 152 9.0 7.0 8.0V

ACT02A Kế toán tài chính I 3

ACT06A Kế toán ngân hàng I 3

ACT08A Kiểm toán căn bản 3

ACT10A Kiểm toán nội bộ ngân hàng thư¬ng mại 3

ECO01A Kinh tế vi mô 3 152 10.0 8.0 8.0V

ECO02A Kinh tế vĩ mô 3 152 8.0 9.010.0V

Page 453: DANH SÁCH KHÔNG TT NGHIPcongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/KO TOT NGHIEP DOT 2 HK172.… · Nhóm bt buc t chn 6 1 Nhóm bt buc t chn 3 2 Nhóm bt buc t chn 3 3 Nhóm bt buc t

DANH SÁCH KHÔNG TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ðTK CCT CCN

Trang 6

ECO08A Kinh tế lượng 3 152 10.0 7.0 8.0V

FIN01A Tài chính học 3 152 9.0 7.0 8.0 0.0

FIN02A Tài chính doanh nghiệp I 3

FIN03A Tài chính quốc tế 3

FIN05A Phân tích tài chính doanh nghiệp 3

FIN09A Tiền tệ - Ngân hàng 3

FIN11A Thị trường tiền tệ 3

FIN13A Thị trường chứng khoán 3 152 10.0 9.010.0 0.0

FIN18A Tài trợ dự án 3

FIN20A Quản trị ngân hàng 3

FIN23A Thanh toán quốc tế & tài trợ XNK 3

FIN33A Tín dụng ngân hàng I 3

GRA12A Kỹ năng giao dịch trong kinh doanh NH 3

GRA20A Hoạt ñộng của hệ thống ngân hàng VN 3

GRA22A Thực hành phần mềm giao dịch NH 1

GRA30A Báo cáo tốt nghiệp (Khoa Ngân hàng) 3

LAW02A Pháp luật kinh tế 3 152 9.0 8.0V V

LAW03A Pháp luật ngân hàng 3

MGT02A Quản trị doanh nghiệp 3

MKT10A Marketing ngân hàng 3

Hà Nội, Ngày 22 tháng 07 năm 2018In Ngày 22/07/18

Người lập biểu