DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01...

43
STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng VND 1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000 2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000 3 Sở giao dịch LE TRUNG HUNG 2,000,000 4 Sở giao dịch DO HOANG PHUONG 2,000,000 5 Sở giao dịch NGUYEN THANG LONG 2,000,000 6 Sở giao dịch LE KIM PHUONG 2,000,000 7 Sở giao dịch DOAN THI THU HOAI 2,000,000 8 Sở giao dịch TRAN TUNG LAM 2,000,000 9 Sở giao dịch NGUYEN THI LAI 2,000,000 10 Sở giao dịch HOANG THI THANH HA 2,000,000 11 Sở giao dịch NGUYEN THI TOAN 2,000,000 12 Sở giao dịch LE THI HUONG 2,000,000 13 Sở giao dịch NGUYEN HONG PHU 2,000,000 14 Sở giao dịch NGUYEN QUANG TRIEU 2,000,000 15 Sở giao dịch LE THI HUYEN (TUC THICH DAM NHA 2,000,000 16 Sở giao dịch NGUYEN THU THUY 2,000,000 17 Sở giao dịch TRAN THI HANG 2,000,000 18 Sở giao dịch NGUYEN LINH ANH 2,000,000 19 Sở giao dịch NGUYEN MINH CHAU 2,000,000 20 Sở giao dịch NGUYEN THI NGUYET MAI 2,000,000 21 Sở giao dịch NGUYEN THI HOAI THU 2,000,000 22 Sở giao dịch TRAN QUOC TUAN 2,000,000 23 Sở giao dịch NGUYEN THI THUY NGA 2,000,000 24 Sở giao dịch TRAN THI THU HIEN 2,000,000 25 Sở giao dịch BUI THANH THOA 2,000,000 26 Sở giao dịch HOA THI LE HANG 2,000,000 27 Sở giao dịch DOAN VAN MANH 2,000,000 28 Sở giao dịch vu tran phuong anh 2,000,000 29 Sở giao dịch PHAM THI NU 2,000,000 30 Sở giao dịch HUYNH QUE PHUONG 2,000,000 31 Sở giao dịch TRUONG THI HONG 2,000,000 32 Sở giao dịch QUACH HONG NHUNG 2,000,000 33 Sở giao dịch LE THI HOA 2,000,000 34 Sở giao dịch NGUYEN DINH LOAN 2,000,000 35 Sở giao dịch LE THI THUY HANG 2,000,000 36 Sở giao dịch DINH THI HOA 2,000,000 37 Sở giao dịch TRAN VIET BIEN 2,000,000 38 Sở giao dịch VU THI NHAN 2,000,000 39 Sở giao dịch LE THI AN 2,000,000 40 Sở giao dịch VU THI PHUONG LIEN 2,000,000 41 Sở giao dịch VU THI HUONG 2,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN

Transcript of DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01...

Page 1: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

STT Tên Chi nhánh Tên Khách hàng Trị giá giải thưởng

VND

1 Sở giao dịch NGUYEN QUANG HA 2,000,000

2 Sở giao dịch NGUYEN PHUOC MINH DUC 2,000,000

3 Sở giao dịch LE TRUNG HUNG 2,000,000

4 Sở giao dịch DO HOANG PHUONG 2,000,000

5 Sở giao dịch NGUYEN THANG LONG 2,000,000

6 Sở giao dịch LE KIM PHUONG 2,000,000

7 Sở giao dịch DOAN THI THU HOAI 2,000,000

8 Sở giao dịch TRAN TUNG LAM 2,000,000

9 Sở giao dịch NGUYEN THI LAI 2,000,000

10 Sở giao dịch HOANG THI THANH HA 2,000,000

11 Sở giao dịch NGUYEN THI TOAN 2,000,000

12 Sở giao dịch LE THI HUONG 2,000,000

13 Sở giao dịch NGUYEN HONG PHU 2,000,000

14 Sở giao dịch NGUYEN QUANG TRIEU 2,000,000

15 Sở giao dịch LE THI HUYEN (TUC THICH DAM NHAN) 2,000,000

16 Sở giao dịch NGUYEN THU THUY 2,000,000

17 Sở giao dịch TRAN THI HANG 2,000,000

18 Sở giao dịch NGUYEN LINH ANH 2,000,000

19 Sở giao dịch NGUYEN MINH CHAU 2,000,000

20 Sở giao dịch NGUYEN THI NGUYET MAI 2,000,000

21 Sở giao dịch NGUYEN THI HOAI THU 2,000,000

22 Sở giao dịch TRAN QUOC TUAN 2,000,000

23 Sở giao dịch NGUYEN THI THUY NGA 2,000,000

24 Sở giao dịch TRAN THI THU HIEN 2,000,000

25 Sở giao dịch BUI THANH THOA 2,000,000

26 Sở giao dịch HOA THI LE HANG 2,000,000

27 Sở giao dịch DOAN VAN MANH 2,000,000

28 Sở giao dịch vu tran phuong anh 2,000,000

29 Sở giao dịch PHAM THI NU 2,000,000

30 Sở giao dịch HUYNH QUE PHUONG 2,000,000

31 Sở giao dịch TRUONG THI HONG 2,000,000

32 Sở giao dịch QUACH HONG NHUNG 2,000,000

33 Sở giao dịch LE THI HOA 2,000,000

34 Sở giao dịch NGUYEN DINH LOAN 2,000,000

35 Sở giao dịch LE THI THUY HANG 2,000,000

36 Sở giao dịch DINH THI HOA 2,000,000

37 Sở giao dịch TRAN VIET BIEN 2,000,000

38 Sở giao dịch VU THI NHAN 2,000,000

39 Sở giao dịch LE THI AN 2,000,000

40 Sở giao dịch VU THI PHUONG LIEN 2,000,000

41 Sở giao dịch VU THI HUONG 2,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN

CTKM GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN

Page 2: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

42 Sở giao dịch TRINH THI QUANG 2,000,000

43 Sở giao dịch DO THI PHUONG HOA 2,000,000

44 Sở giao dịch BUI THI TAN 2,000,000

45 Sở giao dịch PHAM THI TUYET MAI 2,000,000

46 Sở giao dịch BUI HA THU 2,000,000

47 Sở giao dịch TRAN THUY LINH 2,000,000

48 Sở giao dịch PHAM THI DAN 2,000,000

49 Sở giao dịch NGUYEN THI HIEN 2,000,000

50 Sở giao dịch NGUYEN THI DUNG 2,000,000

51 Sở giao dịch BUI THU TRANG 2,000,000

52 Sở giao dịch VU CHIEN THANG 2,000,000

53 Sở giao dịch NGUYEN THI MINH HANH 2,000,000

54 Sở giao dịch LUONG XUAN THANG 2,000,000

55 Sở giao dịch DO THI HOANG YEN 2,000,000

56 Sở giao dịch PHAM THI MAI 2,000,000

57 Sở giao dịch TRAN LA HANG 2,000,000

58 Sở giao dịch NGUYEN VU DUC 2,000,000

59 Sở giao dịch TRAN CAO SON 2,000,000

60 Sở giao dịch LE XUAN QUANG 2,000,000

61 Sở giao dịch NGUYEN DUC HIEU 2,000,000

62 Sở giao dịch NGUYEN NHU MY 2,000,000

63 Sở giao dịch PHAM HOANG KIM 2,000,000

64 Sở giao dịch NGUYEN VU THINH 2,000,000

65 Sở giao dịch PHAM DANH CHUONG 2,000,000

66 Sở giao dịch LE VIET CUONG 2,000,000

67 Sở giao dịch HO THI THANH HUONG 2,000,000

68 Sở giao dịch TRAN THI THIEN 2,000,000

69 Sở giao dịch PHAN KIM THUY 2,000,000

70 Sở giao dịch NGUYEN THI MINH HANG 2,000,000

71 Sở giao dịch DUONG HOAI THU 2,000,000

72 Sở giao dịch BUI THU HA 2,000,000

73 Sở giao dịch NGUYEN THI THANH THUY 2,000,000

74 Sở giao dịch DUONG CHINH THUC 2,000,000

75 Sở giao dịch NGUYEN THI MINH PHUONG 2,000,000

76 Sở giao dịch NGUYEN THI NGA 2,000,000

77 Sở giao dịch NGUYEN QUYNH HOA 2,000,000

78 Sở giao dịch NGUYEN VAN THIEM 2,000,000

79 Sở giao dịch VU THI THANH HUONG 2,000,000

80 Sở giao dịch NGUYEN THI KIM CHUNG 2,000,000

81 Sở giao dịch HOANG THI HANH 2,000,000

82 Sở giao dịch VU THI NGUYET 2,000,000

83 Sở giao dịch LY NGOC THAO 2,000,000

84 Sở giao dịch DANG QUOC KHANH 2,000,000

85 Sở giao dịch NGUYEN THI TUYET MINH 2,000,000

86 Sở giao dịch LE ANH TU 2,000,000

87 Sở giao dịch LE THI THUY TIEN 2,000,000

88 Sở giao dịch NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

Page 3: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

89 Sở giao dịch NGUYEN MANH PHAT 2,000,000

90 Sở giao dịch PHAN THI LAN HUONG 2,000,000

91 Sở giao dịch HOANG THI LAN HUONG 2,000,000

92 Sở giao dịch VU THUY HA 2,000,000

93 Sở giao dịch VU THU HUYEN 2,000,000

94 Sở giao dịch NGUYEN HOANG HA 2,000,000

95 Sở giao dịch BUI THI MAI 2,000,000

96 Sở giao dịch TRINH TRUNG KIEN 2,000,000

97 Sở giao dịch NGUYEN THI MINH HANG 2,000,000

98 Sở giao dịch NGUYEN THI HOAI CHAN 2,000,000

99 Sở giao dịch HO VIET 2,000,000

100 Sở giao dịch NGUYEN DANH TU 2,000,000

101 Sở giao dịch NGUYEN THI MAI DUNG 2,000,000

102 Sở giao dịch LE THI HOANG LAN 2,000,000

103 Sở giao dịch NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

104 Sở giao dịch DINH NGOC SON 2,000,000

105 Sở giao dịch NGO KIM THANH 2,000,000

106 Sở giao dịch VU HOANG YEN 2,000,000

107 Sở giao dịch NGUYEN DUY DUNG 2,000,000

108 Sở giao dịch NGUYEN THI XUAN THAO 2,000,000

109 Sở giao dịch NGUYEN THI GAI 2,000,000

110 Sở giao dịch CHU THI NGUYET 2,000,000

111 Sở giao dịch TRAN HONG HANH 2,000,000

112 Sở giao dịch NGUYEN PHU THI 2,000,000

113 Sở giao dịch BUI THI THANH XUAN 2,000,000

114 Sở giao dịch HOANG THI THE 2,000,000

115 Sở giao dịch NGUYEN VAN THE 2,000,000

116 Sở giao dịch TONG THI HAI YEN 2,000,000

117 Sở giao dịch NGUYEN XUAN QUANG 2,000,000

118 Sở giao dịch DAO THI XUYEN 2,000,000

119 Sở giao dịch PHAM THI THUY LINH 2,000,000

120 Sở giao dịch LE THAI BINH 2,000,000

121 Sở giao dịch CHU QUANG TRUNG 2,000,000

122 Sở giao dịch NGO THANH THUY 2,000,000

123 Sở giao dịch VUONG THI THU HANG 2,000,000

124 Sở giao dịch PHUNG THI THU HANG 2,000,000

125 Sở giao dịch CUNG THI MAI LOAN 2,000,000

126 Sở giao dịch DO VIET LUONG 2,000,000

127 Sở giao dịch NGUYEN MANH HUNG 2,000,000

128 Sở giao dịch TA THI THANH HA 2,000,000

129 Sở giao dịch TRAN NGOC THAI 2,000,000

130 Sở giao dịch BUI THI THU HIEN 2,000,000

131 Sở giao dịch PHAM TUYET TRINH 2,000,000

132 Sở giao dịch NGUYEN THI THUY VAN 2,000,000

133 Sở giao dịch DO VIET HA 2,000,000

134 Sở giao dịch NGUYEN THI THU HA 2,000,000

135 Sở giao dịch TRAN THI DUNG 2,000,000

Page 4: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

136 Sở giao dịch PHAM THI THUY HUONG 2,000,000

137 Sở giao dịch NGUYEN QUANG MINH 2,000,000

138 Sở giao dịch BUI THI MINH CHAU 2,000,000

139 Sở giao dịch TRINH THI MAI 2,000,000

140 Sở giao dịch LE THI NHAT 2,000,000

141 Sở giao dịch DOAN VAN THACH 2,000,000

142 Sở giao dịch NGUYEN QUANG BAU 2,000,000

143 Sở giao dịch TRUONG THI HANH 2,000,000

144 Sở giao dịch DO HONG MINH 2,000,000

145 Sở giao dịch LE VIET DUNG 2,000,000

146 Sở giao dịch HOANG CAM TU 2,000,000

147 Sở giao dịch PHAM TUYEN 2,000,000

148 Sở giao dịch TRUONG KIEU DUONG 2,000,000

149 Sở giao dịch NGUYEN THANH HIEN 2,000,000

150 Sở giao dịch LE THI THU 2,000,000

151 Hà Nội NGUYEN THI TO HOAI 2,000,000

152 Hà Nội LE VAN KY 2,000,000

153 Hà Nội NGUYEN THI NGOC BICH 2,000,000

154 Hà Nội LE QUY QUOC 2,000,000

155 Hà Nội NGUYEN THI THUY NHAN 2,000,000

156 Hà Nội NGUYEN THI KIM DUNG 2,000,000

157 Hà Nội NGUYEN THI BICH DIEP 2,000,000

158 Hà Nội NGUYEN KHANH TUAN 2,000,000

159 Hà Nội NGUYEN HA THANH 2,000,000

160 Hà Nội DAO VIET DUC 2,000,000

161 Hà Nội TRAN DANG QUYNH 2,000,000

162 Hà Nội BUI THI THANH HAI 2,000,000

163 Hà Nội DAM TU ANH 2,000,000

164 Hà Nội DO DUC HAU 2,000,000

165 Hà Nội VAN TUAN ANH 2,000,000

166 Hà Nội DANG THI SONG KIM 2,000,000

167 Hà Nội PHAM QUANG TRI 2,000,000

168 Hà Nội DOAN THI THANH MAI 2,000,000

169 Hà Nội NGUYEN THI CHAT 2,000,000

170 Hà Nội PHAM THANH DANH 2,000,000

171 Hà Nội MAI THI HANH DUNG 2,000,000

172 Hà Nội NGUYEN THI DIEP 2,000,000

173 Hà Nội NGUYEN KIM LOAN 2,000,000

174 Hà Nội PHAM MINH THU 2,000,000

175 Hà Nội TO QUYNH TRANG 2,000,000

176 Hà Nội LE THI MAI KHANH 2,000,000

177 Hà Nội NGUYEN TRONG HAU 2,000,000

178 Hà Nội NGO QUOC CHIEN 2,000,000

179 Hà Nội NGUYEN THI NGOC LAN 2,000,000

180 Hà Nội LUONG THI VAN ANH 2,000,000

181 Hà Nội PHAN THI THU HA 2,000,000

182 Hà Nội LE THI HAI YEN 2,000,000

Page 5: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

183 Hà Nội CAO MINH 2,000,000

184 Hà Nội NGUYEN THI NGUYET 2,000,000

185 Hà Nội BUI NGOC HANH 2,000,000

186 Hà Nội NGUYEN THI THU HA 2,000,000

187 Hà Nội CHU THI LAM 2,000,000

188 Hà Nội NGUYEN THI THU HAI 2,000,000

189 Hà Nội NGUYEN THI TIEN 2,000,000

190 Hà Nội NGUYEN TU MAI 2,000,000

191 Hà Nội THANG TRONG TUYEN 2,000,000

192 Hà Nội NGUYEN VAN CUONG 2,000,000

193 Hà Nội HOANG CHI LAN 2,000,000

194 Hà Nội LY THI THANH THUY 2,000,000

195 Hà Nội NGUYEN VAN HUNG 2,000,000

196 Hà Nội LE HONG ANH 2,000,000

197 Hà Nội PHAM KHANH TOAN 2,000,000

198 Hà Nội LE SY QUOC 2,000,000

199 Hà Nội LE MINH PHUONG 2,000,000

200 Hà Nội LY TRAN HOP 2,000,000

201 Hà Nội PHAM BUI HOA 2,000,000

202 Hà Nội HOANG HUNG QUANG 2,000,000

203 Hà Nội DINH KIM YEN 2,000,000

204 Hà Nội LE DINH TIEN 2,000,000

205 Hà Nội HOANG THANH TUNG 2,000,000

206 Hà Nội KY THAI BAO 2,000,000

207 Hà Nội NGUYEN THI TRANG 2,000,000

208 Hà Nội DO HUONG GIANG 2,000,000

209 Hà Nội NGUYEN THI THANH HONG 2,000,000

210 Hà Nội NGUYEN THANH THUY 2,000,000

211 Hải Phòng PHAM VAN TRONG 2,000,000

212 Hải Phòng NGUYEN VAN SON 2,000,000

213 Hải Phòng HOANG THANH HUYEN 2,000,000

214 Hải Phòng DUONG THI DINH 2,000,000

215 Hải Phòng NGUYEN THI HA 2,000,000

216 Hải Phòng PHAM VAN BAY 2,000,000

217 Hải Phòng DANG QUYNH NGA 2,000,000

218 Hải Phòng DANG THI THANH HUONG 2,000,000

219 Hải Phòng NGUYEN DINH YEN 2,000,000

220 Hải Phòng TRAN THI BICH HAI 2,000,000

221 Hải Phòng NGO THI MINH HANG 2,000,000

222 Hải Phòng VU THI TOAN 2,000,000

223 Hải Phòng LUONG THE NGOC 2,000,000

224 Hải Phòng DO THI HAI VAN 2,000,000

225 Hải Phòng NGUYEN THI BICH HANH 2,000,000

226 Hải Phòng NGUYEN THI HOA 2,000,000

227 Hải Phòng TRAN THI HUONG 2,000,000

228 Hải Phòng DO THANH NGOC 2,000,000

229 Hải Phòng NGUYEN THI HA MY 2,000,000

Page 6: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

230 Hải Phòng HOANG DUONG 2,000,000

231 Hải Phòng NGO DANG THANG 2,000,000

232 Hải Phòng LE BA DE 2,000,000

233 Hải Phòng LE THI VY 2,000,000

234 Hải Phòng TRAN THI NGUYET 2,000,000

235 Hải Phòng DAO THI HUONG 2,000,000

236 Hải Phòng PHAM THI DAT 2,000,000

237 Hải Phòng TRAN THI VIET PHUONG 2,000,000

238 Hải Phòng vu khac giang 2,000,000

239 Hải Phòng NGUYEN VAN HUNG 2,000,000

240 Hải Phòng DO VINH AN 2,000,000

241 Hải Phòng HOANG NGOC SON 2,000,000

242 Hải Phòng TRAN THI THOA 2,000,000

243 Hải Phòng VU MANH LINH 2,000,000

244 Hải Phòng NGUYEN THI HANG 2,000,000

245 Hải Phòng LE THI DIEU 2,000,000

246 Hải Phòng TRAN THI BICH THUY 2,000,000

247 Hải Phòng NGUYEN VAN DOAN 2,000,000

248 Hải Phòng LUU VAN PHUC 2,000,000

249 Hải Phòng TRAN THI HOAI 2,000,000

250 Hải Phòng TRAN THI HONG VUONG 2,000,000

251 Hải Phòng PHAM THI THAO 2,000,000

252 Hải Phòng KHOA THI THIEN 2,000,000

253 Hải Phòng HOANG THI HOAN 2,000,000

254 Hải Phòng NGUYEN HUY KHIEN 2,000,000

255 Hải Phòng NGUYEN THI LOI 2,000,000

256 Hải Phòng NGUYEN THI OANH 2,000,000

257 Hải Phòng NGUYEN THI HANG 2,000,000

258 Hải Phòng LE TRUNG BA 2,000,000

259 Hải Phòng PHAM THI HUYEN 2,000,000

260 Hải Phòng DO THI THUY 2,000,000

261 Đà Nẵng HO QUANG PHI 2,000,000

262 Đà Nẵng TRAN THI THU THAO 2,000,000

263 Đà Nẵng TRAN THI NHAN 2,000,000

264 Đà Nẵng NGUYEN NGOC QUAN 2,000,000

265 Đà Nẵng BUI VAN VINH 2,000,000

266 Đà Nẵng DOAN THI YEN 2,000,000

267 Đà Nẵng TRAN THI NGOC HANH 2,000,000

268 Đà Nẵng PHAN THI NGOC BICH 2,000,000

269 Đà Nẵng NGUYEN THI THANH VAN 2,000,000

270 Đà Nẵng NGUYEN THU HA 2,000,000

271 Đà Nẵng NGUYEN BAO PHONG 2,000,000

272 Đà Nẵng NGUYEN THI NGOC DUNG 2,000,000

273 Đà Nẵng NGO THI THANH TRUC 2,000,000

274 Đà Nẵng TRUONG THI THU NGUYET 2,000,000

275 Đà Nẵng HO THI THU HUONG 2,000,000

276 Đà Nẵng KIEU DOAN BINH 2,000,000

Page 7: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

277 Đà Nẵng MAI THI VIEN 2,000,000

278 Đà Nẵng TRUONG VAN NGOC 2,000,000

279 Đà Nẵng NGUYEN THI THU HANG 2,000,000

280 Đà Nẵng TRAN NGOC HOANG LINH 2,000,000

281 Đà Nẵng HO THI KIM TUYEN 2,000,000

282 Đà Nẵng NGUYEN VAN CHAU 2,000,000

283 Đà Nẵng TRAN NGUYEN HONG DUC 2,000,000

284 Đà Nẵng BUI THI MINH HIEU 2,000,000

285 Đà Nẵng NGUYEN MINH DUC 2,000,000

286 Đà Nẵng HO THE VINH 2,000,000

287 Đà Nẵng LE THI HONG THAM 2,000,000

288 Đà Nẵng TRAN CONG THANH 2,000,000

289 Đà Nẵng DANG THI THU HA 2,000,000

290 Đà Nẵng TRAN THUC DIEN 2,000,000

291 Quy Nhơn TRAN MANH HUNG 2,000,000

292 Quy Nhơn TRUONG THI LOAN 2,000,000

293 Quy Nhơn DUONG THI CO 2,000,000

294 Quy Nhơn HUYNH THI PHAN 2,000,000

295 Quy Nhơn TRAN DIEN 2,000,000

296 Quy Nhơn NGUYEN THI XUAN TRANG 2,000,000

297 Quy Nhơn NGUYEN THI VAN 2,000,000

298 Quy Nhơn TRAN THI PHUONG 2,000,000

299 Quy Nhơn THAI THI THAI 2,000,000

300 Quy Nhơn PHAN HONG DUY 2,000,000

301 Khánh Hòa LE THI THANH MAI 2,000,000

302 Khánh Hòa NGUYEN DINH QUANG 2,000,000

303 Khánh Hòa HO THI NHUNG 2,000,000

304 Khánh Hòa PHAM THANH PHONG 2,000,000

305 Khánh Hòa VU THI MIEN 2,000,000

306 Khánh Hòa PHAM VAN LUY 2,000,000

307 Khánh Hòa NGUYEN THI TUYET NHUNG 2,000,000

308 Khánh Hòa LE THI PHUONG HONG 2,000,000

309 Khánh Hòa NGUYEN THI MY LY 2,000,000

310 Khánh Hòa VO TA QUANG 2,000,000

311 Khánh Hòa DANG THI HUONG 2,000,000

312 Khánh Hòa HONG NHAT TIEN 2,000,000

313 Khánh Hòa PHAM THI HOA 2,000,000

314 Khánh Hòa DUONG THI VAN CHI 2,000,000

315 Khánh Hòa PHAM THI ANH TUYEN 2,000,000

316 Khánh Hòa HANG PHUC QUANG 2,000,000

317 Khánh Hòa NGUYEN THI DIEM NGOC 2,000,000

318 Khánh Hòa LE THI KIM LAN 2,000,000

319 Khánh Hòa DINH THI MY LOC 2,000,000

320 Khánh Hòa BUI THI TUNG HAI 2,000,000

321 Khánh Hòa TRAN THI NGOC DUNG 2,000,000

322 Khánh Hòa NGUYEN THANH TAM 2,000,000

323 Khánh Hòa DANG THI VAN ANH 2,000,000

Page 8: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

324 Khánh Hòa HAN MY VAN 2,000,000

325 Khánh Hòa BUI THI XUAN 2,000,000

326 Hồ Chí Minh BUI VIET DUNG 2,000,000

327 Hồ Chí Minh LUONG THI HUONG GIANG 2,000,000

328 Hồ Chí Minh HUYNH NGOC BICH 2,000,000

329 Hồ Chí Minh TRAN THI KIEU LANG 2,000,000

330 Hồ Chí Minh NGUYEN THI BICH VAN 2,000,000

331 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HANG 2,000,000

332 Hồ Chí Minh PHAM VAN CO 2,000,000

333 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LAN HUONG 2,000,000

334 Hồ Chí Minh NGUYEN SY CUONG 2,000,000

335 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM TUYEN 2,000,000

336 Hồ Chí Minh LUONG MY LAN 2,000,000

337 Hồ Chí Minh LE KIM HANH 2,000,000

338 Hồ Chí Minh NGUYEN THU HONG 2,000,000

339 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM NGOC 2,000,000

340 Hồ Chí Minh TRAN THI NGUYEN CHU 2,000,000

341 Hồ Chí Minh TRUONG THI LE KHANH 2,000,000

342 Hồ Chí Minh BUI THI NHU QUYNH 2,000,000

343 Hồ Chí Minh PHAN THI MAI 2,000,000

344 Hồ Chí Minh TRAN BICH THU 2,000,000

345 Hồ Chí Minh TRAN HUU THANH 2,000,000

346 Hồ Chí Minh HOANG THI THU HOA 2,000,000

347 Hồ Chí Minh LE THI VAN 2,000,000

348 Hồ Chí Minh LE THI HIEN 2,000,000

349 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH LIEN 2,000,000

350 Hồ Chí Minh TRAN THI HONG THANG LOI 2,000,000

351 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH TU 2,000,000

352 Hồ Chí Minh LE KIM TUAN 2,000,000

353 Hồ Chí Minh LE THI MINH NGUYET 2,000,000

354 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH DUY ANH 2,000,000

355 Hồ Chí Minh HUYNH VAN THIEN 2,000,000

356 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGOC MAI 2,000,000

357 Hồ Chí Minh TRAN TAN DUC 2,000,000

358 Hồ Chí Minh NINH QUOC HUNG 2,000,000

359 Hồ Chí Minh PHAN THANH MINH 2,000,000

360 Hồ Chí Minh HUYNH THI SANG 2,000,000

361 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NHU KHANH 2,000,000

362 Hồ Chí Minh DINH QUANG THINH 2,000,000

363 Hồ Chí Minh LE THI TINH 2,000,000

364 Hồ Chí Minh MAC THI CONG 2,000,000

365 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MY SUONG 2,000,000

366 Hồ Chí Minh PHAM THI QUYNH 2,000,000

367 Hồ Chí Minh CHAU THI CAO TIEN 2,000,000

368 Hồ Chí Minh TRAN THI DIEM THY 2,000,000

369 Hồ Chí Minh TRAN THI DA HIEU 2,000,000

370 Hồ Chí Minh LE THI LY 2,000,000

Page 9: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

371 Hồ Chí Minh NGUYEN DINH THINH 2,000,000

372 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HUAN 2,000,000

373 Hồ Chí Minh PHAM THAI HA 2,000,000

374 Hồ Chí Minh NGUYEN THI LAN HUONG 2,000,000

375 Hồ Chí Minh HO QUYNH MAI 2,000,000

376 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN NO 2,000,000

377 Hồ Chí Minh TRAN MINH HANG 2,000,000

378 Hồ Chí Minh NGUYEN DUC BINH 2,000,000

379 Hồ Chí Minh DANG THI THU HIEN 2,000,000

380 Hồ Chí Minh DAO HOANG VAN 2,000,000

381 Hồ Chí Minh LAM A TUYET 2,000,000

382 Hồ Chí Minh BUI TIEN DUNG 2,000,000

383 Hồ Chí Minh TRAN THI HUONG GIANG 2,000,000

384 Hồ Chí Minh PHAM HONG THAO 2,000,000

385 Hồ Chí Minh TRAN TRUNG NGHIA 2,000,000

386 Hồ Chí Minh TRAN THI THU VAN 2,000,000

387 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HIEN 2,000,000

388 Hồ Chí Minh NGUYEN HUU THANG 2,000,000

389 Hồ Chí Minh VU THI KIM CUC 2,000,000

390 Hồ Chí Minh QUAN VI MINH 2,000,000

391 Hồ Chí Minh NGUYEN THANH DAU 2,000,000

392 Hồ Chí Minh HUYNH THI ANH 2,000,000

393 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NGA 2,000,000

394 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGUYET NGA 2,000,000

395 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIEU HANH 2,000,000

396 Hồ Chí Minh TRAN VAN DONG 2,000,000

397 Hồ Chí Minh HOANG MONG NGOC 2,000,000

398 Hồ Chí Minh LE NGOC THANH CHAU 2,000,000

399 Hồ Chí Minh HONG GIA TRI 2,000,000

400 Hồ Chí Minh TRAN HOANG HAI 2,000,000

401 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN TU 2,000,000

402 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG THAO 2,000,000

403 Hồ Chí Minh HOANG THI MAI 2,000,000

404 Hồ Chí Minh TRAN THE PHONG 2,000,000

405 Hồ Chí Minh VU THI HONG LOAN 2,000,000

406 Hồ Chí Minh PHAM THI XUAN THUY 2,000,000

407 Hồ Chí Minh DOAN DINH TRUONG 2,000,000

408 Hồ Chí Minh DUONG THI DA THAO 2,000,000

409 Hồ Chí Minh LE PHUOC HAI 2,000,000

410 Hồ Chí Minh TON NU ANH THU 2,000,000

411 Hồ Chí Minh LE THI HOA BINH 2,000,000

412 Hồ Chí Minh NGO THI PHUONG THANH 2,000,000

413 Hồ Chí Minh DANG DUC KIEM 2,000,000

414 Hồ Chí Minh LE PHAN THUY KHANH 2,000,000

415 Hồ Chí Minh HO NHU BINH 2,000,000

416 Hồ Chí Minh HOANG NGUYEN MINH VU 2,000,000

417 Hồ Chí Minh LUU THI NGA 2,000,000

Page 10: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

418 Hồ Chí Minh TRAN QUOC TUAN 2,000,000

419 Hồ Chí Minh TRAN THI BICH HANG 2,000,000

420 Hồ Chí Minh PHAM THI BICH PHUONG 2,000,000

421 Hồ Chí Minh BUI NGOC ANH THU 2,000,000

422 Hồ Chí Minh VO VAN PHUOC 2,000,000

423 Hồ Chí Minh TRAN DINH TUYEN 2,000,000

424 Hồ Chí Minh VU THI THUY HONG 2,000,000

425 Hồ Chí Minh HO QUANG KIET 2,000,000

426 Hồ Chí Minh NGUYEN THI KIM DUNG 2,000,000

427 Hồ Chí Minh DANG THI THUONG 2,000,000

428 Hồ Chí Minh PHAM TUAN ANH 2,000,000

429 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH THUY 2,000,000

430 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HAI YEN 2,000,000

431 Hồ Chí Minh PHAM THI KIM NGAN 2,000,000

432 Hồ Chí Minh DOAN THU HIEN 2,000,000

433 Hồ Chí Minh TRAN THUY LAN 2,000,000

434 Hồ Chí Minh DANG XUAN HIEP 2,000,000

435 Hồ Chí Minh LE VAN HIEP 2,000,000

436 Hồ Chí Minh TRAN VAN THONG 2,000,000

437 Hồ Chí Minh LAM VAN THI 2,000,000

438 Hồ Chí Minh KHA TON CHI 2,000,000

439 Hồ Chí Minh NGUYEN PHU 2,000,000

440 Hồ Chí Minh NGUYEN THAI PHONG 2,000,000

441 Hồ Chí Minh NGUYEN QUOC AN 2,000,000

442 Hồ Chí Minh PHAM THI THU HUONG 2,000,000

443 Hồ Chí Minh VU THI LIEN 2,000,000

444 Hồ Chí Minh LE THI THU TAM 2,000,000

445 Hồ Chí Minh PHAM HONG PHUONG 2,000,000

446 Hồ Chí Minh PHAN THI HANH TOAN 2,000,000

447 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MAI PHUONG 2,000,000

448 Hồ Chí Minh NGUYEN THI MY TRANG 2,000,000

449 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HA 2,000,000

450 Hồ Chí Minh TONG NGUYEN DIEM HONG 2,000,000

451 Hồ Chí Minh NGUYEN TRUONG DIEN 2,000,000

452 Hồ Chí Minh NGUYEN HOANG DUONG 2,000,000

453 Hồ Chí Minh HAN QUOC QUANG 2,000,000

454 Hồ Chí Minh LE THI PHUONG ANH 2,000,000

455 Hồ Chí Minh HOANG DUC THANG 2,000,000

456 Hồ Chí Minh CHAU MY 2,000,000

457 Hồ Chí Minh TRAN THI MY HUE 2,000,000

458 Hồ Chí Minh HO DO UYEN NGUYEN 2,000,000

459 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HOA HIEN 2,000,000

460 Hồ Chí Minh DANG XUAN MANH 2,000,000

461 Hồ Chí Minh NGO PHUOC HAU 2,000,000

462 Hồ Chí Minh TRAN THI THANH HUONG 2,000,000

463 Hồ Chí Minh TRANG LE HOA 2,000,000

464 Hồ Chí Minh VAN THI ANH THU 2,000,000

Page 11: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

465 Hồ Chí Minh NGUYEN CONG TUYEN 2,000,000

466 Hồ Chí Minh TRAN THI KHANH VAN 2,000,000

467 Hồ Chí Minh DO THI MY HANH 2,000,000

468 Hồ Chí Minh TRAN HUE CHI 2,000,000

469 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THUY DUNG 2,000,000

470 Hồ Chí Minh PHAN PHUONG KHANH 2,000,000

471 Hồ Chí Minh PHAM THI THANH HIEN 2,000,000

472 Hồ Chí Minh TRUONG TUAN DUY 2,000,000

473 Hồ Chí Minh TRAN THI Y NHI 2,000,000

474 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU NGUYET 2,000,000

475 Hồ Chí Minh NGUYEN THI DIEM TRANG 2,000,000

476 Hồ Chí Minh TRUONG THI HOAI ANH 2,000,000

477 Hồ Chí Minh LE THI THUY DUONG 2,000,000

478 Hồ Chí Minh MAI NGOC BAY 2,000,000

479 Hồ Chí Minh NGUYEN MINH LOI 2,000,000

480 Hồ Chí Minh NGUYEN TAT DAC 2,000,000

481 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THU HA 2,000,000

482 Hồ Chí Minh NGUYEN PHUONG UYEN 2,000,000

483 Hồ Chí Minh LUU NGUYEN THAO VAN 2,000,000

484 Hồ Chí Minh TRAN HA THUY 2,000,000

485 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THOA 2,000,000

486 Hồ Chí Minh TRAN THI BACH YEN 2,000,000

487 Hồ Chí Minh HO NGOC HIEP 2,000,000

488 Hồ Chí Minh TRAN QUANG MINH 2,000,000

489 Hồ Chí Minh DANG THI PHUONG LOAN 2,000,000

490 Hồ Chí Minh TRAN NGOC ANH 2,000,000

491 Hồ Chí Minh VO TRAN HONG LIEU 2,000,000

492 Hồ Chí Minh HUYNH THI THO 2,000,000

493 Hồ Chí Minh PHAM VAN TIEN 2,000,000

494 Hồ Chí Minh QUAN MINH PHU 2,000,000

495 Hồ Chí Minh DANG THI CHI 2,000,000

496 Hồ Chí Minh CHU TUONG KHANH 2,000,000

497 Hồ Chí Minh NGUYEN THI NGA 2,000,000

498 Hồ Chí Minh NGUYEN VAN HUNG 2,000,000

499 Hồ Chí Minh HUYNH VAN HAO 2,000,000

500 Hồ Chí Minh VO THI NGOC LINH 2,000,000

501 Hồ Chí Minh DANG XUAN HIEN 2,000,000

502 Hồ Chí Minh TRUONG THI THU 2,000,000

503 Hồ Chí Minh LE NGOC HONG 2,000,000

504 Hồ Chí Minh NGUYEN XUAN KHOA 2,000,000

505 Hồ Chí Minh HO MINH THAI 2,000,000

506 Hồ Chí Minh NGUYEN THI THANH HUONG 2,000,000

507 Hồ Chí Minh CO THI XUAN HUYEN 2,000,000

508 Hồ Chí Minh NGUYEN THI HONG NHUNG 2,000,000

509 Hồ Chí Minh HA DINH QUYEN 2,000,000

510 Hồ Chí Minh LE THI VAN ANH 2,000,000

511 Vũng Tàu NGUYEN THI HANH 2,000,000

Page 12: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

512 Vũng Tàu LE THI THANH THUC 2,000,000

513 Vũng Tàu NGUYEN VAN NAO 2,000,000

514 Vũng Tàu LE XUAN NGOC 2,000,000

515 Vũng Tàu THAI THI HA 2,000,000

516 Vũng Tàu DUONG THI NGA HOA 2,000,000

517 Vũng Tàu PHUNG THI THINH 2,000,000

518 Vũng Tàu NGUYEN NGOC XIEM 2,000,000

519 Vũng Tàu DINH THI NGUYEN 2,000,000

520 Vũng Tàu NGUYEN MANH CUONG 2,000,000

521 Vũng Tàu TRUONG THI SE 2,000,000

522 Vũng Tàu TRAN MINH THU 2,000,000

523 Vũng Tàu NGUYEN THI HONG 2,000,000

524 Vũng Tàu DAU XUAN LOC 2,000,000

525 Vũng Tàu NGUYEN THAI CUONG 2,000,000

526 Vũng Tàu LE THI PHUONG THUY 2,000,000

527 Vũng Tàu TRUONG THI NGUYET LANG 2,000,000

528 Vũng Tàu NGUYEN QUOC HOANG 2,000,000

529 Vũng Tàu TRAN THI TUYET MAI 2,000,000

530 Vũng Tàu LE QUOC TUAN 2,000,000

531 Vũng Tàu NGUYEN THI NGUYET MINH 2,000,000

532 Vũng Tàu DANG THI HUYEN 2,000,000

533 Vũng Tàu CHOONG BOON KEONG 2,000,000

534 Vũng Tàu PHAM THI KIM NGAN 2,000,000

535 Vũng Tàu TRAN THI KIM GIAO 2,000,000

536 Vũng Tàu VAN TRUONG SON 2,000,000

537 Vũng Tàu NGUYEN THI BAO NGAN 2,000,000

538 Vũng Tàu PHAN THI THANH Y 2,000,000

539 Vũng Tàu DUONG THI NGAT 2,000,000

540 Vũng Tàu NGUYEN THI VINH 2,000,000

541 Kiên Giang VU THI NGUYEN 2,000,000

542 Kiên Giang LU LAP MANH 2,000,000

543 Kiên Giang NGUYEN THI LANH 2,000,000

544 Kiên Giang LIEU TRINH HOA 2,000,000

545 Kiên Giang HUYNH KHUOL 2,000,000

546 Kiên Giang VU THI KIM DUYEN 2,000,000

547 Kiên Giang HUA THI KIM THOA 2,000,000

548 Kiên Giang TRAN CAM THUY 2,000,000

549 Kiên Giang PHAM NGOC VUI 2,000,000

550 Kiên Giang TRAN VAN THUAN 2,000,000

551 Vinh LE HUNG DUNG 2,000,000

552 Vinh TRAN XUAN THUY 2,000,000

553 Vinh NGUYEN XUAN SU 2,000,000

554 Vinh NGUYEN THI NGOC LAN 2,000,000

555 Vinh NGUYEN THU HIEN 2,000,000

556 Vinh NGUYEN HUU TUAN 2,000,000

557 Vinh DUONG THI LOAN 2,000,000

558 Vinh PHAN XUAN THANH 2,000,000

Page 13: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

559 Vinh LE DUC TUAN 2,000,000

560 Vinh HOANG THI THANH 2,000,000

561 Vinh DANG THI HONG 2,000,000

562 Vinh NGUYEN THI TRA 2,000,000

563 Vinh PHAN HUU TU 2,000,000

564 Vinh LE ANH TU 2,000,000

565 Vinh NGO THI THUY 2,000,000

566 Vinh TRAN VAN THIN 2,000,000

567 Vinh NGUYEN THI HOA 2,000,000

568 Vinh NGUYEN DINH DAN 2,000,000

569 Vinh NGUYEN CONG QUANG 2,000,000

570 Vinh DINH THI HUE 2,000,000

571 Vinh TRAN THI THUY TIEN 2,000,000

572 Vinh PHAN THI TAM 2,000,000

573 Vinh NGUYEN THI KIM 2,000,000

574 Vinh CHU MINH TUONG 2,000,000

575 Vinh NGUYEN THI KIM NGA 2,000,000

576 Vinh NGUYEN THI HAI YEN 2,000,000

577 Vinh HOANG VAN MINH 2,000,000

578 Vinh DINH THI HUONG 2,000,000

579 Vinh TRAN VAN HOANG 2,000,000

580 Vinh TRAN THI NHI 2,000,000

581 Vinh NGUYEN THI TRUONG 2,000,000

582 Vinh DANG THI HOA 2,000,000

583 Vinh NGUYEN THI NGOC NGAN 2,000,000

584 Vinh NGUYEN THI HA 2,000,000

585 Vinh NGUYEN THI LONG 2,000,000

586 Cần Thơ NGUYEN THI CAM VAN 2,000,000

587 Cần Thơ NGUYEN HOANG THI KIM CHI 2,000,000

588 Cần Thơ HUYNH THI THANH NGHI 2,000,000

589 Cần Thơ TRAN THI HONG VAN 2,000,000

590 Cần Thơ PHAN THI MINH CHI 2,000,000

591 Cần Thơ HUYNH KIM PHUONG 2,000,000

592 Cần Thơ HUYNH THI LUOI 2,000,000

593 Cần Thơ TRAN BICH MAI 2,000,000

594 Cần Thơ NGUYEN THI NGOC HUONG 2,000,000

595 Cần Thơ NGUYEN DUC MUOI 2,000,000

596 Cần Thơ PHAM MY HANG 2,000,000

597 Cần Thơ NGUYEN THANH HUONG 2,000,000

598 Cần Thơ NGUYEN THU THUY 2,000,000

599 Cần Thơ VAN THI THANH HOA 2,000,000

600 Cần Thơ NGO MINH TRI 2,000,000

601 Cần Thơ HUYNH PHAN THI MINH THU 2,000,000

602 Cần Thơ TRINH KIM NGOC 2,000,000

603 Cần Thơ HO THI THU DIEM 2,000,000

604 Cần Thơ DUONG THI DIEM TRANG 2,000,000

605 Cần Thơ LE THANH QUAN 2,000,000

Page 14: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

606 Đồng Nai NGUYEN THI HANG 2,000,000

607 Đồng Nai LE THI NAM 2,000,000

608 Đồng Nai NGUYEN THI NGON 2,000,000

609 Đồng Nai HUANG LIANG 2,000,000

610 Đồng Nai LE THI KIM ANH 2,000,000

611 Đồng Nai PENG ZHANG 2,000,000

612 Đồng Nai HOANG THI DIEM CHAU 2,000,000

613 Đồng Nai TRAN THI HA 2,000,000

614 Đồng Nai PHAM THI BACH THUY 2,000,000

615 Đồng Nai NGUYEN XUAN NAM 2,000,000

616 Đồng Nai NGUYEN THI CHANG 2,000,000

617 Đồng Nai DAO VAN LOI 2,000,000

618 Đồng Nai VO THI XUAN THAO 2,000,000

619 Đồng Nai TRAN THI TUYET ANH 2,000,000

620 Đồng Nai TRAN THI XUAN HUONG 2,000,000

621 Đồng Nai NGUYEN VAN PHUC(271116492) 2,000,000

622 Đồng Nai HUYNH VAN HOA 2,000,000

623 Đồng Nai VO QUANG 2,000,000

624 Đồng Nai NGUYEN THI HONG 2,000,000

625 Đồng Nai NGUYEN THI HUYEN 2,000,000

626 Đồng Nai TRAN THI PHUONG NGA 2,000,000

627 Đồng Nai NGUYEN MAI PHUONG 2,000,000

628 Đồng Nai PHAM THI THUY HA 2,000,000

629 Đồng Nai LE QUY MINH 2,000,000

630 Đồng Nai NGUYEN THI THU HANG 2,000,000

631 Đồng Nai TRAN THI XUAN MAI 2,000,000

632 Đồng Nai DANG THI THU HONG 2,000,000

633 Đồng Nai VO THI TUYET HOA 2,000,000

634 Đồng Nai NGUYEN HOI 2,000,000

635 Đồng Nai NGUYEN KIM PHUNG 2,000,000

636 Đồng Nai NGUYEN THI SUONG 2,000,000

637 Đồng Nai PHAM THI THANH 2,000,000

638 Đồng Nai PHAM VAN MAU 2,000,000

639 Đồng Nai LE THI MOI 2,000,000

640 Đồng Nai HUYNH NHAT CHINH 2,000,000

641 Đồng Nai LE ANH THU 2,000,000

642 Đồng Nai NGUYEN NHU VIET 2,000,000

643 Đồng Nai PHAM THI NGUYET ANH 2,000,000

644 Đồng Nai TRAN THI BICH NGUYET 2,000,000

645 Đồng Nai TRAN THI NGOC OANH 2,000,000

646 Quảng Ninh PHAM THI GIANG 2,000,000

647 Quảng Ninh PHAM THI HUE 2,000,000

648 Quảng Ninh LE VAN SUY 2,000,000

649 Quảng Ninh BUI THI BICH THUY 2,000,000

650 Quảng Ninh BUI THI HONG NGA 2,000,000

651 Quảng Ninh PHAM KIM OANH 2,000,000

652 Quảng Ninh PHAN THI THANH 2,000,000

Page 15: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

653 Quảng Ninh NGUYEN VIET THANH 2,000,000

654 Quảng Ninh NGUYEN THI THUY 2,000,000

655 Quảng Ninh TRAN THI THUY 2,000,000

656 Quảng Ninh DINH THI MAI 2,000,000

657 Quảng Ninh NGUYEN TUAN ANH 2,000,000

658 Quảng Ninh PHAM THI HONG DIEP 2,000,000

659 Quảng Ninh NGUYEN THI CHINH 2,000,000

660 Quảng Ninh NGUYEN SON HA 2,000,000

661 Quảng Ninh VU THI DUNG 2,000,000

662 Quảng Ninh LE THI DUYEN 2,000,000

663 Quảng Ninh NGUYEN THI THE 2,000,000

664 Quảng Ninh DANG VAN CON 2,000,000

665 Quảng Ninh TRAN THI HANH 2,000,000

666 An Giang NGUYEN VAN HAU 2,000,000

667 An Giang NGUYEN THI HAN 2,000,000

668 An Giang LE THI UT 2,000,000

669 An Giang HUYNH NAM PHONG 2,000,000

670 An Giang PHAM THI CHUA 2,000,000

671 An Giang BUI THI THUY TRANG 2,000,000

672 An Giang TRAN THANH VU 2,000,000

673 An Giang TRAN THI MY 2,000,000

674 An Giang LY AN DUNG 2,000,000

675 An Giang NGUYEN HUU THANH 2,000,000

676 Huế DAO DUY PHONG 2,000,000

677 Huế TRAN THI CAT TUONG 2,000,000

678 Huế NGUYEN THANH CHUONG 2,000,000

679 Huế DO THI HOANG ANH 2,000,000

680 Huế DUONG TUAN ANH 2,000,000

681 Huế NGUYEN THI SEN 2,000,000

682 Huế DANG VAN CHANH 2,000,000

683 Huế HOANG THI LOI 2,000,000

684 Huế TRAN THI THU HA 2,000,000

685 Huế TRAN VAN LAU 2,000,000

686 Huế HUYNH THI DIEU PHUONG 2,000,000

687 Huế LE QUANG BINH 2,000,000

688 Huế LE VAN CUONG 2,000,000

689 Huế PHAN THI NHU HOA 2,000,000

690 Huế NGUYEN THI DIEU PHUONG 2,000,000

691 Huế LE THI HOA HUE 2,000,000

692 Huế LE THI THOI 2,000,000

693 Huế PHAN THI KIM HUE 2,000,000

694 Huế PHAN THI TRANG 2,000,000

695 Huế PHAN BANG 2,000,000

696 Tây Sài Gòn TRAN THI THANH THAO 2,000,000

697 Tây Sài Gòn TRUONG THI HY 2,000,000

698 Tây Sài Gòn DO THI QUY 2,000,000

699 Tây Sài Gòn LE THI THUY ANH 2,000,000

Page 16: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

700 Tây Sài Gòn LUONG THI LAN CHI 2,000,000

701 Tây Sài Gòn LE THI MAI 2,000,000

702 Tây Sài Gòn HUYNH TUYET NGA 2,000,000

703 Tây Sài Gòn TRAN THE NHAN 2,000,000

704 Tây Sài Gòn NGUYEN THI LE DUNG 2,000,000

705 Tây Sài Gòn NGUYEN THUY TIEN 2,000,000

706 Nam Sài Gòn NGUYEN MANH HIEP 2,000,000

707 Nam Sài Gòn LE TRUONG MANH 2,000,000

708 Nam Sài Gòn NGUYEN THI MY HANH 2,000,000

709 Nam Sài Gòn NGUYEN THI TRANG BONG 2,000,000

710 Nam Sài Gòn TRAN THI VAN ANH 2,000,000

711 Nam Sài Gòn PHAM MY HANH 2,000,000

712 Nam Sài Gòn NGUYEN MINH NGHIA 2,000,000

713 Nam Sài Gòn PHAM HUY HOANG 2,000,000

714 Nam Sài Gòn LE KIM TUYEN 2,000,000

715 Nam Sài Gòn PHAM THI THU DIU 2,000,000

716 Nam Sài Gòn NGUYEN XUAN THAI HOA 2,000,000

717 Nam Sài Gòn PHAN THI MINH 2,000,000

718 Nam Sài Gòn NGUYEN HONG SINH 2,000,000

719 Nam Sài Gòn NGUYEN THAI DAU 2,000,000

720 Nam Sài Gòn LE THI BICH THUY 2,000,000

721 Nam Sài Gòn LE THI THU HANG 2,000,000

722 Nam Sài Gòn PHAM CANH CHINH 2,000,000

723 Nam Sài Gòn PHAM HUY MINH 2,000,000

724 Nam Sài Gòn DAO THI ANH NGUYET 2,000,000

725 Nam Sài Gòn NGUYEN DANG QUE 2,000,000

726 Nam Sài Gòn NGUYEN TAN THANH 2,000,000

727 Nam Sài Gòn TRUONG MY VAN KHANH 2,000,000

728 Nam Sài Gòn HOANG DUC QUOC 2,000,000

729 Nam Sài Gòn LUONG NGOC THI KIEU MAI 2,000,000

730 Nam Sài Gòn DOAN HOAI GIANG 2,000,000

731 Nam Sài Gòn DANG THI NGOC TAM 2,000,000

732 Nam Sài Gòn DINH THI KIM CHUNG 2,000,000

733 Nam Sài Gòn DOAN THI CAT PHUONG 2,000,000

734 Nam Sài Gòn NGUYEN THI KIM TUYEN 2,000,000

735 Nam Sài Gòn NGUYEN THU THUY 2,000,000

736 Nam Sài Gòn VO TAN ANH TUAN 2,000,000

737 Nam Sài Gòn LAM VAN BAO DAN 2,000,000

738 Nam Sài Gòn HA QUOC TRUNG 2,000,000

739 Nam Sài Gòn BUI THI THANH THUY 2,000,000

740 Nam Sài Gòn NGO VAN TRIEU 2,000,000

741 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THU 2,000,000

742 Nam Sài Gòn NGUYEN THI THEM 2,000,000

743 Nam Sài Gòn TRAN THI MINH HIEN 2,000,000

744 Nam Sài Gòn MAI XUAN MY 2,000,000

745 Nam Sài Gòn NGUYEN THI PHUONG BINH 2,000,000

746 Nam Sài Gòn NGO DOAN HUNG 2,000,000

Page 17: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

747 Nam Sài Gòn LE TIEN KHOA 2,000,000

748 Nam Sài Gòn VO THI BICH LOC 2,000,000

749 Nam Sài Gòn PHAN XUAN MAI 2,000,000

750 Nam Sài Gòn PHAN NGOC AN 2,000,000

751 Nam Sài Gòn NGUYEN THI MONG ANH 2,000,000

752 Nam Sài Gòn NGUYEN QUANG HUNG 2,000,000

753 Nam Sài Gòn NHAM XUAN THANG 2,000,000

754 Nam Sài Gòn NGUYEN THI MY HANH 2,000,000

755 Nam Sài Gòn LUU HUU SON 2,000,000

756 Cà Mau TRUONG THI BICH THUY 2,000,000

757 Cà Mau VU THI THU THAO 2,000,000

758 Cà Mau NGUYEN TAN DAT 2,000,000

759 Cà Mau NHAN THANH NHUE 2,000,000

760 Cà Mau NGUYEN THI KIM CHINH 2,000,000

761 Cà Mau NGUYEN THI BICH LIEN 2,000,000

762 Cà Mau NGUYEN THI THU 2,000,000

763 Cà Mau NGUYEN THANH TUAN 2,000,000

764 Cà Mau LE DANG CHIEN 2,000,000

765 Cà Mau NGUYEN VAN TOAN 2,000,000

766 Hà Tĩnh MAI VAN NIEM 2,000,000

767 Hà Tĩnh AU THI DOA 2,000,000

768 Hà Tĩnh PHAN THI TUYET 2,000,000

769 Hà Tĩnh DO NGUYEN VIET ANH 2,000,000

770 Hà Tĩnh NGO DUC HOANG 2,000,000

771 Hà Tĩnh NGUYEN THI NHIEM 2,000,000

772 Hà Tĩnh NGUYEN VAN NGUYEN 2,000,000

773 Hà Tĩnh NGUYEN THI VIET ANH 2,000,000

774 Hà Tĩnh HO THI MY 2,000,000

775 Hà Tĩnh LE THI NGUYET 2,000,000

776 Hà Tĩnh LE THI THUY HA 2,000,000

777 Hà Tĩnh NGUYEN THI HAI LY 2,000,000

778 Hà Tĩnh DO VIET ANH 2,000,000

779 Hà Tĩnh VO TA DUNG 2,000,000

780 Hà Tĩnh NGUYEN THI KIM HOA 2,000,000

781 Hà Tĩnh TRAN THI HA 2,000,000

782 Hà Tĩnh NGUYEN DONG PHONG 2,000,000

783 Hà Tĩnh LE THI HONG NHUNG 2,000,000

784 Hà Tĩnh NGUYEN THI HOA 2,000,000

785 Hà Tĩnh NGUYEN THI CHUONG 2,000,000

786 Thái Bình DINH DUC CAI 2,000,000

787 Thái Bình TRAN DUY HUNG 2,000,000

788 Thái Bình LE THI MY HANH 2,000,000

789 Thái Bình PHAN THI DAU 2,000,000

790 Thái Bình NGUYEN THI HANG 2,000,000

791 Thái Bình NGUYEN THI NHI 2,000,000

792 Thái Bình TONG THI THANH THUY 2,000,000

793 Thái Bình NGO THI TUYET LAN 2,000,000

Page 18: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

794 Thái Bình VU THI THU HIEN 2,000,000

795 Thái Bình BUI THI THUY BAC 2,000,000

796 Ninh Bình VU THI HONG THAM 2,000,000

797 Ninh Bình VU THI KIEU OANH 2,000,000

798 Ninh Bình VU THI HONG NGA 2,000,000

799 Ninh Bình NGUYEN DUC THAI 2,000,000

800 Ninh Bình LE THI LAN PHUONG 2,000,000

801 Ninh Bình TRAN VAN HOA 2,000,000

802 Ninh Bình TRAN NGOC GIANG 2,000,000

803 Ninh Bình DO NHU QUYNH 2,000,000

804 Ninh Bình NGUYEN QUOC BAC 2,000,000

805 Ninh Bình QUACH THANH NAM 2,000,000

806 Đắk Lắk DO THI XUAN 2,000,000

807 Đắk Lắk TRUONG LAM PHUONG 2,000,000

808 Đắk Lắk TRAN DINH TUAN 2,000,000

809 Đắk Lắk TRAN VAN PHUC 2,000,000

810 Đắk Lắk THAN THI THU HANG 2,000,000

811 Đắk Lắk NGUYEN THI HAI MINH 2,000,000

812 Đắk Lắk NGUYEN KIM LONG 2,000,000

813 Đắk Lắk NGUYEN VAN THO 2,000,000

814 Đắk Lắk CHAU THI BICH TIEN 2,000,000

815 Đắk Lắk DO THI THO 2,000,000

816 Đắk Lắk TRAN TUAN 2,000,000

817 Đắk Lắk TRAN PHU LONG 2,000,000

818 Đắk Lắk DANG THI HONG 2,000,000

819 Đắk Lắk NGUYEN THI GIA 2,000,000

820 Đắk Lắk DOAN THI THOM 2,000,000

821 Bến Tre VO VAN THO 2,000,000

822 Bến Tre TRAN THUY DUNG 2,000,000

823 Bến Tre LE THI THANH LUONG 2,000,000

824 Bến Tre LE HONG LY 2,000,000

825 Bến Tre HUYNH TAN BINH 2,000,000

826 Bến Tre NGUYEN THI CHAU 2,000,000

827 Bến Tre TRUONG NGOC KIEU 2,000,000

828 Bến Tre LE QUANG TRUNG 2,000,000

829 Bến Tre PHAM THI THUY 2,000,000

830 Bến Tre LE VAN LIEM 2,000,000

831 Bình Tây NGUYEN THUY HONG 2,000,000

832 Bình Tây NGUYEN HUU NAM 2,000,000

833 Bình Tây NGUYEN THI MINH TRANG 2,000,000

834 Bình Tây LIEN QUE ANH 2,000,000

835 Bình Tây CAO DE 2,000,000

836 Bình Tây HO THI HUYEN 2,000,000

837 Bình Tây KHUU BUU LINH 2,000,000

838 Bình Tây NGUYEN VAN HONG 2,000,000

839 Bình Tây NGUYEN THI NGUYET ANH KENNICE 2,000,000

840 Bình Tây LE THI TUYET MAI 2,000,000

Page 19: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

841 Bình Tây GIANG DANG GIAO 2,000,000

842 Bình Tây NGUYEN QUANG HOANG 2,000,000

843 Bình Tây NGUYEN KIM PHUONG 2,000,000

844 Bình Tây HUYNH NGUYET HUONG 2,000,000

845 Bình Tây TRUONG KHUONG HOA 2,000,000

846 Bình Tây LE THI ANH 2,000,000

847 Bình Tây GIEN SIEU CHIEN 2,000,000

848 Bình Tây NGUYEN THI BAY 2,000,000

849 Bình Tây LE THI PHUONG 2,000,000

850 Bình Tây LE THI KIM THANH 2,000,000

851 Bình Tây TRUONG CHI CUONG 2,000,000

852 Bình Tây NGUYEN PHI HAI 2,000,000

853 Bình Tây NGUYEN HONG DUC 2,000,000

854 Bình Tây LY DUC TIN 2,000,000

855 Bình Tây NGUYEN THI HAI 2,000,000

856 Bình Tây LOI HUE CHAU 2,000,000

857 Bình Tây PHAM HOANG ANH 2,000,000

858 Bình Tây PHAM THI KIM LANH 2,000,000

859 Bình Tây NGUYEN VAN TIEN 2,000,000

860 Bình Tây NGUYEN TRONG TRI 2,000,000

861 Thủ Thiêm NGUYEN TUYET MINH 2,000,000

862 Thủ Thiêm DANG HOAI DUC IA LAI) 2,000,000

863 Thủ Thiêm HA YEN OANH 2,000,000

864 Thủ Thiêm LE PHUONG NAM 2,000,000

865 Thủ Thiêm VO THI XUAN HOA 2,000,000

866 Thủ Thiêm NGUYEN THI NGOC DUNG 2,000,000

867 Thủ Thiêm NGUYEN THI THUAN 2,000,000

868 Thủ Thiêm TRAN THUY TU 2,000,000

869 Thủ Thiêm VO THI THANH PHUONG 2,000,000

870 Thủ Thiêm NGUYEN THUY QUYNH ANH 2,000,000

871 Quảng Ngãi CAO VAN NHANH 2,000,000

872 Quảng Ngãi DANG THI HONG XUYEN 2,000,000

873 Quảng Ngãi LE THI TUYET NHUNG 2,000,000

874 Quảng Ngãi HUYNH NGOC SUONG 2,000,000

875 Quảng Ngãi NGUYEN THI THUY DUONG 2,000,000

876 Quảng Ngãi VO THI PHUONG 2,000,000

877 Quảng Ngãi LUONG THI PHUONG TRANG 2,000,000

878 Quảng Ngãi BUI PHU PHONG 2,000,000

879 Quảng Ngãi NGUYEN THI HONG CAM 2,000,000

880 Quảng Ngãi NGUYEN THI THANH TUYEN 2,000,000

881 Quảng Ngãi TRAN THI MY THAI 2,000,000

882 Quảng Ngãi LE VAN TAM 2,000,000

883 Quảng Ngãi HUYNH THI THAO 2,000,000

884 Quảng Ngãi TO THI THU NGUYET 2,000,000

885 Quảng Ngãi HA VAN DO 2,000,000

886 Bình Dương NGUYEN THI NGOC ANH 2,000,000

887 Bình Dương VO THI BICH HOA 2,000,000

Page 20: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

888 Bình Dương TRAN VIET DUNG 2,000,000

889 Bình Dương BUI THI MY TRANG 2,000,000

890 Bình Dương LAM TAM 2,000,000

891 Bình Dương NGUYEN THI MY LIEN 2,000,000

892 Bình Dương BUI THI NGOC THUY 2,000,000

893 Bình Dương LY VINH NAM 2,000,000

894 Bình Dương NGUYEN NGOC DUNG 2,000,000

895 Bình Dương PHAM NGOC THU GIANG 2,000,000

896 Bình Dương LE VAN DUNG 2,000,000

897 Bình Dương TRAN KIM DUYEN 2,000,000

898 Bình Dương ZHAO SANPING 2,000,000

899 Bình Dương TRAN QUOC NAM 2,000,000

900 Bình Dương DOAN VAN TUYEN 2,000,000

901 Bình Dương DOAN THI THANH THUY 2,000,000

902 Bình Dương LI CHENGJI 2,000,000

903 Bình Dương TRAN THI NGOC LAN 2,000,000

904 Bình Dương NGUYEN VAN QUYEN 2,000,000

905 Bình Dương PHAM THI DANG 2,000,000

906 Bình Dương NGUYEN THI NINH 2,000,000

907 Bình Dương PHAN THI NAM 2,000,000

908 Bình Dương NGUYEN MANH HUNG 2,000,000

909 Bình Dương TRAN THI TU 2,000,000

910 Bình Dương HO NGOC MINH 2,000,000

911 Bình Dương PHAM THI KHANH HA 2,000,000

912 Bình Dương NGUYEN THI NAM 2,000,000

913 Bình Dương NGUYEN THI DAO 2,000,000

914 Bình Dương TRAN TAN PHAT 2,000,000

915 Bình Dương TRAN THI KIM DINH 2,000,000

916 Bình Dương HO THI LIEN HUONG 2,000,000

917 Bình Dương LE MINH HUNG 2,000,000

918 Bình Dương LE QUANG VINH 2,000,000

919 Bình Dương HUYNH QUOC BAO 2,000,000

920 Bình Dương VAN QUANG DANH 2,000,000

921 Gia Lai HOANG THI SAM 2,000,000

922 Gia Lai HUYNH THI VIET HANG 2,000,000

923 Gia Lai HUYNH MINH THANG 2,000,000

924 Hoàn Kiếm NGUYEN HUU VU 2,000,000

925 Hoàn Kiếm NGUYEN THI TAM THU 2,000,000

926 Hoàn Kiếm NGUYEN LIEN BAT 2,000,000

927 Hoàn Kiếm NGUYEN CHI THANH 2,000,000

928 Hoàn Kiếm DO QUANG MINH 2,000,000

929 Hoàn Kiếm PHAM THI NGOC DUNG 2,000,000

930 Hoàn Kiếm LE THI HIEU 2,000,000

931 Hoàn Kiếm NGUYEN MAI CHI 2,000,000

932 Hoàn Kiếm LE THI BICH NGA 2,000,000

933 Hoàn Kiếm DO THI HAI 2,000,000

934 Hoàn Kiếm NGUYEN PHUONG NAM 2,000,000

Page 21: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

935 Hoàn Kiếm VAN THI QUYNH HUONG 2,000,000

936 Hoàn Kiếm VU THI PHUC 2,000,000

937 Hoàn Kiếm NGUYEN VAN TAM 2,000,000

938 Hoàn Kiếm PHAM THI THANH 2,000,000

939 Hoàn Kiếm LE HUU LUC 2,000,000

940 Hoàn Kiếm TRAN XUAN LONG 2,000,000

941 Hoàn Kiếm NGUYEN CAO PHU 2,000,000

942 Hoàn Kiếm NGUYEN TRONG PHUONG 2,000,000

943 Hoàn Kiếm NGUYEN TIEN DUONG 2,000,000

944 Hoàn Kiếm NGUYEN ANH TUYET 2,000,000

945 Hoàn Kiếm NGUYEN NGUYEN HUY 2,000,000

946 Hoàn Kiếm DINH VAN THAO 2,000,000

947 Hoàn Kiếm DINH TRAN LOI 2,000,000

948 Hoàn Kiếm DOAN THI THANH PHUONG 2,000,000

949 Hoàn Kiếm NGUYEN THI MAI HUONG 2,000,000

950 Hoàn Kiếm LE THI HANG 2,000,000

951 Hoàn Kiếm DANG THAI HUNG 2,000,000

952 Hoàn Kiếm NGUYEN QUANG 2,000,000

953 Hoàn Kiếm DANG THI MY( NGU) 2,000,000

954 Hoàn Kiếm LE THI BAU 2,000,000

955 Hoàn Kiếm DO THI NHUNG 2,000,000

956 Hoàn Kiếm VU THI VAN ANH 2,000,000

957 Hoàn Kiếm LE MINH HANG 2,000,000

958 Hoàn Kiếm LE THI MINH HANG 2,000,000

959 Hoàn Kiếm DO XUAN THAO 2,000,000

960 Hoàn Kiếm NGUYEN THI HONG HANH 2,000,000

961 Hoàn Kiếm NGUYEN THI HONG NHUNG 2,000,000

962 Hoàn Kiếm TRAN CONG TRINH 2,000,000

963 Hoàn Kiếm HOANG TRONG NGHIA 2,000,000

964 Hoàn Kiếm LE THI HUNG 2,000,000

965 Hoàn Kiếm NGUYEN THI THUY QUYNH 2,000,000

966 Hoàn Kiếm TRAN THANH TU 2,000,000

967 Hoàn Kiếm TRAN QUANG DUONG 2,000,000

968 Hoàn Kiếm NGUYEN THI HANH 2,000,000

969 Quảng Bình NGUYEN XUAN HOA 2,000,000

970 Quảng Bình NGUYEN QUYET THANG 2,000,000

971 Quảng Bình NGUYEN THI HOA 2,000,000

972 Quảng Bình DANG THI HUE 2,000,000

973 Quảng Bình NGUYEN HUU SANG 2,000,000

974 Quảng Bình PHAM THI THU HA 2,000,000

975 Quảng Bình NGUYEN DUY TON 2,000,000

976 Quảng Bình HOANG HUU NGHIN 2,000,000

977 Quảng Bình HOANG THI THIEN 2,000,000

978 Quảng Bình BUI THI DOAN 2,000,000

979 Sóc Trăng TRUONG THI KIM CUC 2,000,000

980 Sóc Trăng QUACH HOC DUNG 2,000,000

981 Sóc Trăng TRAN THI THANH TRANG 2,000,000

Page 22: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

982 Sóc Trăng MA VINH LOC 2,000,000

983 Sóc Trăng LY VINH QUANG 2,000,000

984 Sóc Trăng LAM VAN LOI 2,000,000

985 Sóc Trăng TIEU THANH THUAN 2,000,000

986 Sóc Trăng NGUYEN THUY AI 2,000,000

987 Sóc Trăng LAM VAN LEN 2,000,000

988 Sóc Trăng NGUYEN THI HONG DAO 2,000,000

989 Sài Gòn NGUYEN THI HOANH 2,000,000

990 Sài Gòn TRAN TU LIEN 2,000,000

991 Sài Gòn QUACH VAN HAN 2,000,000

992 Sài Gòn HOANG THI HANG 2,000,000

993 Sài Gòn SU NGOC ANH 2,000,000

994 Sài Gòn TRAN THI DAO 2,000,000

995 Sài Gòn NGUYEN THE LAM 2,000,000

996 Sài Gòn NGUYEN HONG MAI THUY 2,000,000

997 Sài Gòn NGUYEN HUU KHOA 2,000,000

998 Sài Gòn VU XUAN HUYEN 2,000,000

999 Sài Gòn LE THI MY HANH 2,000,000

1000 Sài Gòn NGUYEN MINH HAI 2,000,000

1001 Sài Gòn NGUYEN THI XUAN DUNG 2,000,000

1002 Sài Gòn TRAN QUYNH HOA 2,000,000

1003 Sài Gòn BUI THI MINH TAM 2,000,000

1004 Sài Gòn TRUONG LE QUYEN 2,000,000

1005 Sài Gòn TRINH NGOC CHAU 2,000,000

1006 Sài Gòn DO THI LAN PHUONG 2,000,000

1007 Sài Gòn LE THI THUY TRANG 2,000,000

1008 Sài Gòn LAM THI THAM 2,000,000

1009 Sài Gòn HUYNH THI DIEU 2,000,000

1010 Sài Gòn NGUYEN THI NGUYET NGA 2,000,000

1011 Sài Gòn TRAN TUYET LINH 2,000,000

1012 Sài Gòn TRAN DAI 2,000,000

1013 Sài Gòn NGUYEN THI KIEU CHINH 2,000,000

1014 Sài Gòn NGUYEN THI THAY 2,000,000

1015 Sài Gòn TRAN THI NGA 2,000,000

1016 Sài Gòn NGUYEN QUANG MINH 2,000,000

1017 Sài Gòn LY THANH PHUONG 2,000,000

1018 Sài Gòn BUI THI THU THUY 2,000,000

1019 Hải Dương DU TUAN DUNG 2,000,000

1020 Hải Dương NGUYEN DINH SON 2,000,000

1021 Hải Dương VU TIEN NAM 2,000,000

1022 Hải Dương NGUYEN DUC THUAN 2,000,000

1023 Hải Dương PHAM VAN DUONG 2,000,000

1024 Hải Dương NGUYEN NGOC TUAN 2,000,000

1025 Hải Dương VU THI HUE 2,000,000

1026 Hải Dương VU THANH DONG 2,000,000

1027 Hải Dương HOANG THI LE HANG 2,000,000

1028 Hải Dương NGUYEN VAN VINH 2,000,000

Page 23: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1029 Hải Dương NGUYEN THI QUYEN 2,000,000

1030 Hải Dương NGUYEN THI TUOC 2,000,000

1031 Hải Dương PHAM THI TUYEN 2,000,000

1032 Hải Dương TRUONG THI MIEN 2,000,000

1033 Hải Dương NGUYEN VAN VIET 2,000,000

1034 Hải Dương NGUYEN VAN BAN 2,000,000

1035 Hải Dương PHAM THI HUE 2,000,000

1036 Hải Dương BUI THI QUYEN 2,000,000

1037 Hải Dương NGUYEN THI KIEU DUNG 2,000,000

1038 Hải Dương LE DUC THAI 2,000,000

1039 Hải Dương VU THI HANH 2,000,000

1040 Hải Dương VU BA TRINH 2,000,000

1041 Hải Dương DANG THI SON 2,000,000

1042 Hải Dương PHAM QUANG LAM 2,000,000

1043 Hải Dương PHAM THI MAI 2,000,000

1044 Hải Dương PHAM THI TAM 2,000,000

1045 Hải Dương VU THI THAO 2,000,000

1046 Hải Dương PHAM THI KIM 2,000,000

1047 Hải Dương LUONG THI XUAN 2,000,000

1048 Hải Dương PHAM VAN NHUAN 2,000,000

1049 Bắc Ninh NGUYEN THI HUYEN 2,000,000

1050 Bắc Ninh NGUYEN NGOC QUANG 2,000,000

1051 Bắc Ninh NGUYEN THI THU HUONG 2,000,000

1052 Bắc Ninh NGUYEN VAN THONG 2,000,000

1053 Bắc Ninh NGUYEN THI NAM 2,000,000

1054 Bắc Ninh PHAN VAN KY 2,000,000

1055 Bắc Ninh NGUYEN VAN HOP 2,000,000

1056 Bắc Ninh NGUYEN THI THANH PHUONG 2,000,000

1057 Bắc Ninh VU THI HUYEN 2,000,000

1058 Bắc Ninh LE THI THOM 2,000,000

1059 Bắc Ninh NGUYEN HUY SINH 2,000,000

1060 Bắc Ninh NGUYEN VAN KHIET 2,000,000

1061 Bắc Ninh DOAN PHUC THANH 2,000,000

1062 Bắc Ninh DO THI HANG 2,000,000

1063 Bắc Ninh NGUYEN THI LAN 2,000,000

1064 Vĩnh Phúc NGUYEN THI SEN 2,000,000

1065 Vĩnh Phúc PHAM THI TUYET THIEU 2,000,000

1066 Vĩnh Phúc NGUYEN THI NU 2,000,000

1067 Vĩnh Phúc LE THI KIM THANH 2,000,000

1068 Vĩnh Phúc VU VAN NAM 2,000,000

1069 Vĩnh Phúc PHUNG VAN NGHI 2,000,000

1070 Vĩnh Phúc TRUONG THI VUI 2,000,000

1071 Vĩnh Phúc TRAN THI HIEN 2,000,000

1072 Vĩnh Phúc LE HUY DAN 2,000,000

1073 Vĩnh Phúc NGUYEN THI MAI LY 2,000,000

1074 Tân Định NGUYEN THAI PHONG 2,000,000

1075 Tân Định LUONG NGOC SUONG 2,000,000

Page 24: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1076 Tân Định HUYNH THI PHUONG THAO 2,000,000

1077 Tân Định THAI HIEN MINH 2,000,000

1078 Tân Định LE THI ANH DAO 2,000,000

1079 Tân Định PHAM THI THIEN NGA 2,000,000

1080 Tân Định PHAM THI AN 2,000,000

1081 Tân Định PHAM THI NINH 2,000,000

1082 Tân Định LE HUU THIEN 2,000,000

1083 Tân Định NGUYEN HIEN NHAN 2,000,000

1084 Tân Định LE THI ANH TUYET 2,000,000

1085 Tân Định NGUYEN THI HONG NGOC 2,000,000

1086 Tân Định VU MARY LIEN 2,000,000

1087 Tân Định NGUYEN NGOC DONG 2,000,000

1088 Tân Định NGUYEN THI BICH KHUE 2,000,000

1089 Tân Định DANG TUAN VIET 2,000,000

1090 Tân Định DAO HOANG LONG 2,000,000

1091 Tân Định CAO THI THANH TAM 2,000,000

1092 Tân Định MAI THI THANH HONG 2,000,000

1093 Tân Định TO NGOC THAO 2,000,000

1094 Tân Định NGUYEN THI HAI YEN 2,000,000

1095 Tân Định KIEU LUONG VY 2,000,000

1096 Tân Định LE THANH HA 2,000,000

1097 Tân Định NGUYEN DUY LONG 2,000,000

1098 Tân Định VUU TRUC MAI 2,000,000

1099 Tân Định TON THI BICH HANG 2,000,000

1100 Tân Định DO THI KIM HUONG 2,000,000

1101 Tân Định TRAN THI VINH YEN 2,000,000

1102 Tân Định NGUYEN THI TRIEU TRANG 2,000,000

1103 Tân Định LE MINH THAO 2,000,000

1104 Thủ Đức LY LE MAI 2,000,000

1105 Thủ Đức NGUYEN VAN KHUONG 2,000,000

1106 Thủ Đức DANG KHANH CUONG 2,000,000

1107 Thủ Đức HOANG THI NGOC LAN 2,000,000

1108 Thủ Đức NGUYEN THI THUY NGA 2,000,000

1109 Thủ Đức TRAN KIM NGOC 2,000,000

1110 Thủ Đức DINH THI BE 2,000,000

1111 Thủ Đức LE THI THUY HANG 2,000,000

1112 Thủ Đức NGUYEN THI THUC BINH 2,000,000

1113 Thủ Đức NGO ANH TUAN 2,000,000

1114 Thủ Đức LAM HUYNH PHUONG KHANH 2,000,000

1115 Thủ Đức PHAN NGOC THANH 2,000,000

1116 Thủ Đức DOAN BICH DIEP 2,000,000

1117 Thủ Đức TRAN CONG THINH 2,000,000

1118 Thủ Đức LE HUYNH NGOC QUY 2,000,000

1119 Thủ Đức TRUONG THI THANH 2,000,000

1120 Thủ Đức HOANG THI THU HONG 2,000,000

1121 Thủ Đức NGUYEN THANH DUNG 2,000,000

1122 Thủ Đức LE VAN BAN 2,000,000

Page 25: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1123 Thủ Đức TRANG HONG CUC 2,000,000

1124 Tây Đô THAI TUAN ANH 2,000,000

1125 Tây Đô NGUYEN TAN THOI 2,000,000

1126 Tây Đô NGUYEN HUU UT 2,000,000

1127 Tây Đô HOANG THI THU HUONG 2,000,000

1128 Tây Đô LE HOANG TUAN 2,000,000

1129 Tây Đô TRAN THI MY 2,000,000

1130 Tây Đô TRUONG VAN DAT 2,000,000

1131 Tây Đô HO VAN SAU 2,000,000

1132 Tây Đô VUONG QUOC PHI 2,000,000

1133 Tây Đô NGUYEN NHUT ANH 2,000,000

1134 Nhơn Trạch BUI MINH THANH 2,000,000

1135 Nhơn Trạch NGUYEN TRONG NGHIA 2,000,000

1136 Nhơn Trạch DAO NGUYEN THANH TRUC 2,000,000

1137 Nhơn Trạch TRAN THI BICH THAO 2,000,000

1138 Nhơn Trạch PHAN THI NGOC ANH 2,000,000

1139 Nhơn Trạch VO QUY 2,000,000

1140 Nhơn Trạch PHAM THI THANH NGA 2,000,000

1141 Nhơn Trạch LE THI XUAN 2,000,000

1142 Nhơn Trạch NGUYEN THI AI VY 2,000,000

1143 Nhơn Trạch LAI THI SEN 2,000,000

1144 Nam Bình Dương LE VAN MINH 2,000,000

1145 Nam Bình Dương BANH XAY 2,000,000

1146 Nam Bình Dương PHAN THI THANH YEN 2,000,000

1147 Nam Bình Dương HO HUU HUYNH 2,000,000

1148 Nam Bình Dương TRAN THI HUE 2,000,000

1149 Nam Bình Dương DOAN THI LAI 2,000,000

1150 Nam Bình Dương NGUYEN VAN CONG 2,000,000

1151 Nam Bình Dương BUI THI KINH 2,000,000

1152 Nam Bình Dương LY THI MOI 2,000,000

1153 Nam Bình Dương PHAM HOANG MINH 2,000,000

1154 Hùng Vương NGUYEN THI TO CHAU 2,000,000

1155 Hùng Vương HO SAU NHIN 2,000,000

1156 Hùng Vương NGUYEN THI AN 2,000,000

1157 Hùng Vương NGUYEN DAI HOI 2,000,000

1158 Hùng Vương NGUYEN TAN HOA 2,000,000

1159 Hùng Vương TRAN LE THU 2,000,000

1160 Hùng Vương TRAN MANH HA 2,000,000

1161 Hùng Vương DUONG TUAN KIET 2,000,000

1162 Hùng Vương HUYNH CHI 2,000,000

1163 Hùng Vương NGUYEN THI LAN ANH 2,000,000

1164 Hùng Vương TRAN NAM HOAI 2,000,000

1165 Hùng Vương NGUYEN THI THU TAM 2,000,000

1166 Hùng Vương CHUNG HUNG 2,000,000

1167 Hùng Vương VO THI THANH TAM 2,000,000

1168 Hùng Vương TRAN THI HANH 2,000,000

1169 Hùng Vương NGUYEN THI NGOC THANH 2,000,000

Page 26: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1170 Hùng Vương TO HOANG VAN 2,000,000

1171 Hùng Vương NGUYEN THI THANG 2,000,000

1172 Hùng Vương LE MINH THU 2,000,000

1173 Hùng Vương LE THI MY DUNG 2,000,000

1174 Hùng Vương NGUYEN THI BEN 2,000,000

1175 Hùng Vương BUI THI BACH TUYET 2,000,000

1176 Hùng Vương NGO THI THANH TRUC 2,000,000

1177 Hùng Vương HUYNH THI MY HANH 2,000,000

1178 Hùng Vương LE TRAN HAN CHAU 2,000,000

1179 Hùng Vương NGUYEN THI HIEN 2,000,000

1180 Hùng Vương TRUONG NGOC DAM 2,000,000

1181 Hùng Vương VU QUOC THUY 2,000,000

1182 Hùng Vương NGUYEN XUAN NGA 2,000,000

1183 Hùng Vương DO THI SAU 2,000,000

1184 Phú Tài NGUYEN DUC DOI 2,000,000

1185 Phú Tài NGUYEN NGHIEM 2,000,000

1186 Phú Tài PHAM THI DIEU LIEN 2,000,000

1187 Phú Tài HUYNH THI NGOC HANH 2,000,000

1188 Phú Tài NGUYEN THI DUC 0 2,000,000

1189 Phú Tài PHAN MAC CAM TU 2,000,000

1190 Phú Tài HO THI BICH LE 2,000,000

1191 Phú Tài PHAM TUNG LAM 2,000,000

1192 Phú Tài LE THI KIM OANH 2,000,000

1193 Phú Tài NGUYEN QUOC LINH 2,000,000

1194 Tân Bình DANG THI AI PHUONG 2,000,000

1195 Tân Bình LE VU QUYNH TRANG 2,000,000

1196 Tân Bình LE THI HONG 2,000,000

1197 Tân Bình NGO THI KIM PHUNG 2,000,000

1198 Tân Bình LE HUY KHOA 2,000,000

1199 Tân Bình VO THI THU 2,000,000

1200 Tân Bình LAM THI TUYET HUONG 2,000,000

1201 Tân Bình BUI THI LAN HUONG 2,000,000

1202 Tân Bình LE VU THUY KHANH 2,000,000

1203 Tân Bình TRAN THI NGOC HA 2,000,000

1204 Tân Bình LE THI NGOC HOA 2,000,000

1205 Tân Bình DO XUAN DANH 2,000,000

1206 Tân Bình NGUYEN NGOC AN 2,000,000

1207 Tân Bình LE THI PHUONG KIEU 2,000,000

1208 Tân Bình NGUYEN HUE MINH 2,000,000

1209 Tân Bình NGUYEN NGOC NAM 2,000,000

1210 Tân Bình TRAN QUYET TIEN 2,000,000

1211 Tân Bình NGUYEN THI THUY 2,000,000

1212 Tân Bình PHAN THI THANH TAM 2,000,000

1213 Tân Bình DOAN HUU TU 2,000,000

1214 Tân Bình NGUYEN NGOC DUNG 2,000,000

1215 Tân Bình PHAM DUY PHUONG 2,000,000

1216 Tân Bình TRAN VAN LAI 2,000,000

Page 27: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1217 Tân Bình TU THI XUAN MAI 2,000,000

1218 Tân Bình DOAN THI THANH THAO 2,000,000

1219 Tân Bình QUANG MINH THINH 2,000,000

1220 Tân Bình HO THI HONG 2,000,000

1221 Tân Bình VO THI MINH NGUYET 2,000,000

1222 Tân Bình NGUYEN THI NGHIEM 2,000,000

1223 Tân Bình DUONG THI KIEU CHINH 2,000,000

1224 Thành Công KIEU THI HAI NHI 2,000,000

1225 Thành Công TRAN TRUONG GIANG 2,000,000

1226 Thành Công TRAN NGOC SENH 2,000,000

1227 Thành Công NGUYEN THI NGHIA 2,000,000

1228 Thành Công HA THI HUONG 2,000,000

1229 Thành Công NGUYEN THI THANH HAI 2,000,000

1230 Thành Công TRAN THU UYEN 2,000,000

1231 Thành Công TO DUC HAI 2,000,000

1232 Thành Công VUONG TRI DUNG 2,000,000

1233 Thành Công NGUYEN THANH THUY 2,000,000

1234 Thành Công VU THI KIM LIEN 2,000,000

1235 Thành Công NGUYEN THI KIM THANH 2,000,000

1236 Thành Công VU VAN BIEN 2,000,000

1237 Thành Công DINH VIET CHUNG 2,000,000

1238 Thành Công NGUYEN MANH TIEN 2,000,000

1239 Thành Công VU THI DAM 2,000,000

1240 Thành Công TRAN HUY ANH 2,000,000

1241 Thành Công NGUYEN THI VAN ANH 2,000,000

1242 Thành Công NGUYEN KIM OANH 2,000,000

1243 Thành Công NGUYEN MINH DUONG 2,000,000

1244 Thành Công PHAM THI HUONG 2,000,000

1245 Thành Công NGUYEN THI MAI HUONG 2,000,000

1246 Thành Công NGUYEN QUOC ANH 2,000,000

1247 Thành Công DAO THI LAN HUONG 2,000,000

1248 Thành Công NGUYEN THE DUC 2,000,000

1249 Thành Công HO THI HONG 2,000,000

1250 Thành Công PHAM THANH HA 2,000,000

1251 Thành Công TRAN DANG KHOA 2,000,000

1252 Thành Công NGUYEN TUAN 2,000,000

1253 Thành Công HO HUU HOAN 2,000,000

1254 Thành Công PHAM THI HONG DUNG 2,000,000

1255 Thành Công TRAN LE THUY 2,000,000

1256 Thành Công VU THI THUY 2,000,000

1257 Thành Công NGUYEN THI THAI 2,000,000

1258 Thành Công THAI THI KIM DUNG 2,000,000

1259 Thành Công PHAM THI SEN 2,000,000

1260 Thành Công NGUYEN THI THANH PHUONG 2,000,000

1261 Thành Công TRAN BAO QUY 2,000,000

1262 Thành Công VU VAN SON 2,000,000

1263 Thành Công NGUYEN THI MAN 2,000,000

Page 28: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1264 Thành Công NGUYEN VAN QUY 2,000,000

1265 Thành Công LUONG THE PHIET 2,000,000

1266 Thành Công LE VAN KHANH 2,000,000

1267 Thành Công DANG DINH CAN 2,000,000

1268 Thành Công TRUONG MAU THUAN 2,000,000

1269 Sóng Thần LE XUAN BAC 2,000,000

1270 Sóng Thần DINH HONG THAI 2,000,000

1271 Sóng Thần NGUYEN THANH TRUNG 2,000,000

1272 Sóng Thần LE NGOC HOA 2,000,000

1273 Sóng Thần HO VAN GIAO 2,000,000

1274 Sóng Thần NGUYEN THI THUY 2,000,000

1275 Sóng Thần HAN MANH HUNG 2,000,000

1276 Sóng Thần NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

1277 Sóng Thần DINH QUOC KHANH 2,000,000

1278 Sóng Thần HO NGOC DIEP 2,000,000

1279 Sóng Thần PHAM QUOC HUY 2,000,000

1280 Sóng Thần PHAN THI LE 2,000,000

1281 Sóng Thần TRINH DAO 2,000,000

1282 Sóng Thần NGUYEN THI YEN PHUONG 2,000,000

1283 Sóng Thần NGUYEN THI KIM NGON 2,000,000

1284 Sóng Thần NGUYEN KIM LIEN 2,000,000

1285 Sóng Thần THO MINH VAN 2,000,000

1286 Sóng Thần BUI THI TUYET YEN 2,000,000

1287 Châu Đốc NGUYEN THI MONG 2,000,000

1288 Châu Đốc NGUYEN THI KIM QUI 2,000,000

1289 Châu Đốc NGO VAN TAI 2,000,000

1290 Châu Đốc TRAN THI TUYET 2,000,000

1291 Châu Đốc LAM LE NGOC THUY 2,000,000

1292 Châu Đốc NGUYEN THI PHI 2,000,000

1293 Châu Đốc TRAN KIM LIEN 2,000,000

1294 Châu Đốc LE DONG NHUT 2,000,000

1295 Châu Đốc PHAM THI KIM EM 2,000,000

1296 Châu Đốc NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

1297 Biên Hòa TRAN THI PHUONG THAO 2,000,000

1298 Biên Hòa DANG HIEU DUNG 2,000,000

1299 Biên Hòa VO THI HOAI CHAU 2,000,000

1300 Biên Hòa NGUYEN THI NGOC TRANG 2,000,000

1301 Biên Hòa BUI THI HANG 2,000,000

1302 Biên Hòa QUAN THI HONG KHUE 2,000,000

1303 Biên Hòa LA QUANG THUY 2,000,000

1304 Biên Hòa NGUYEN HUU TIEN 2,000,000

1305 Biên Hòa TRAN THANH TUAN 2,000,000

1306 Biên Hòa PHAM DONG HAI 2,000,000

1307 Biên Hòa HUYNH THI THANH TAM 2,000,000

1308 Biên Hòa NGUYEN DUY ANH 2,000,000

1309 Biên Hòa LE DUC VINH 2,000,000

1310 Biên Hòa NGUYEN MINH TOI 2,000,000

Page 29: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1311 Biên Hòa NGUYEN XUAN NGHIA 2,000,000

1312 Biên Hòa NGUYEN THI PHUOC 2,000,000

1313 Biên Hòa PHAM HOANG SANG 2,000,000

1314 Biên Hòa NGUYEN THI AI 2,000,000

1315 Biên Hòa BUI ANH TUAN 2,000,000

1316 Biên Hòa BUI DINH DIEN 2,000,000

1317 Biên Hòa TRUONG HOANG CHUONG 2,000,000

1318 Biên Hòa LE THANH DUAN 2,000,000

1319 Biên Hòa TRAN TRUNG CHIEN 2,000,000

1320 Biên Hòa TRAN THI NGOC BICH 2,000,000

1321 Biên Hòa HO VAN HAU 2,000,000

1322 Thăng Long NGUYEN THI TAM 2,000,000

1323 Thăng Long NGUYEN TIEN DUNG 2,000,000

1324 Thăng Long VU THI HOANG NGUYEN 2,000,000

1325 Thăng Long TRINH THI MINH THUY 2,000,000

1326 Thăng Long NGUYEN VAN PHA 2,000,000

1327 Thăng Long NGUYEN ANH DUNG 2,000,000

1328 Thăng Long NGUYEN DINH HIEU 2,000,000

1329 Thăng Long BUI THI THANH THUY 2,000,000

1330 Thăng Long PHAM DANH CHUONG 2,000,000

1331 Thăng Long PHAN TUAN TU 2,000,000

1332 Thăng Long PHAN THI CHAU 2,000,000

1333 Thăng Long PHAM THI HUONG THU 2,000,000

1334 Thăng Long BUI THI TUAT 2,000,000

1335 Thăng Long NGUYEN QUE SON 2,000,000

1336 Thăng Long VUONG HONG NHAT 2,000,000

1337 Thăng Long NGO DUC ANH 2,000,000

1338 Thăng Long NGUYEN THI TO QUYEN 2,000,000

1339 Thăng Long LUONG TRUONG NAM 2,000,000

1340 Thăng Long VU THI TUYET MAI 2,000,000

1341 Thăng Long NGUYEN THI THUAN 2,000,000

1342 Thăng Long DUONG THI THUY VAN 2,000,000

1343 Thăng Long DUONG THI TUYET MAI 2,000,000

1344 Thăng Long TRAN NGOC LONG 2,000,000

1345 Thăng Long PHAM THI HANH TRANG 2,000,000

1346 Thăng Long PHAM QUANG HIEN 2,000,000

1347 Thăng Long NGUYEN THI KIM LIEN 2,000,000

1348 Thăng Long NGUYEN THI HAI 2,000,000

1349 Thăng Long LE THI MAI PHUONG 2,000,000

1350 Thăng Long TRAN THI LINH CHI 2,000,000

1351 Thăng Long NGUYEN VAN GIAP 2,000,000

1352 Thăng Long TRAN THANH GIANG 2,000,000

1353 Thăng Long LE THI KIM OANH 2,000,000

1354 Thăng Long NGUYEN THI HOA 2,000,000

1355 Thăng Long PHAM THI NGOAN 2,000,000

1356 Thăng Long TRAN THI HOANG LY 2,000,000

1357 Thăng Long TRAN KIM BAO 2,000,000

Page 30: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1358 Thăng Long TRAN THI THU HANG 2,000,000

1359 Thăng Long LUU LAN PHUONG 2,000,000

1360 Thăng Long HOANG THI NGOC YEN 2,000,000

1361 Thăng Long DO THI TEO 2,000,000

1362 Thăng Long DO DUC THINH 2,000,000

1363 Thăng Long DAO NGOC TUAN 2,000,000

1364 Thăng Long NGUYEN VIET KIEM 2,000,000

1365 Thăng Long NGUYEN THI THANH 2,000,000

1366 Thăng Long LE MAI LAN 2,000,000

1367 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI THANH LAN 2,000,000

1368 Bắc Sài Gòn TU THI THU 2,000,000

1369 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI MY NGOC 2,000,000

1370 Bắc Sài Gòn TRAN THI THANH SUONG 2,000,000

1371 Bắc Sài Gòn HUYNH THI KIM NGA 2,000,000

1372 Bắc Sài Gòn LUU THI THUAN 2,000,000

1373 Bắc Sài Gòn HUYNH NGOC YEN 2,000,000

1374 Bắc Sài Gòn NGUYEN VAN HOANG 2,000,000

1375 Bắc Sài Gòn DANG THI THU THUY 2,000,000

1376 Bắc Sài Gòn TRAN HUNG MEN 2,000,000

1377 Bắc Sài Gòn DANG THI XUAN 2,000,000

1378 Bắc Sài Gòn HUYNH NGUYEN DONG DI 2,000,000

1379 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI MONG THUY 2,000,000

1380 Bắc Sài Gòn DO THI TRUONG 2,000,000

1381 Bắc Sài Gòn TRAN KIM THUY 2,000,000

1382 Bắc Sài Gòn PHAM VAN HUNG 2,000,000

1383 Bắc Sài Gòn TRANG THU CUC 2,000,000

1384 Bắc Sài Gòn PHAM DUONG NGOC PHUC 2,000,000

1385 Bắc Sài Gòn NGUYEN THI HAI YEN 2,000,000

1386 Bắc Sài Gòn NGUYEN BICH THU 2,000,000

1387 Sài Thành HO THI NGOC TUYET 2,000,000

1388 Sài Thành LE THANH VU 2,000,000

1389 Sài Thành VU DUONG BICH PHUONG 2,000,000

1390 Sài Thành PHAM THI HUONG 2,000,000

1391 Sài Thành SREY SOPHAT 2,000,000

1392 Sài Thành NGUYEN THI THANH TUYEN 2,000,000

1393 Sài Thành LAM TU HUE 2,000,000

1394 Sài Thành DO THI MY PHUONG 2,000,000

1395 Sài Thành LIEN MINH HUU 2,000,000

1396 Sài Thành LY LE NGA 2,000,000

1397 Sài Thành DIP THI YEN 2,000,000

1398 Sài Thành PHAM PHU LONG 2,000,000

1399 Sài Thành NGUYEN THI THO 2,000,000

1400 Sài Thành VO THI KIM HA 2,000,000

1401 Sài Thành NGUYEN NGHIEM THUY TRANG 2,000,000

1402 Sài Thành LUU THI THANH LAN 2,000,000

1403 Sài Thành THAI MUOI 2,000,000

1404 Sài Thành TRAN NGOC NHUNG 2,000,000

Page 31: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1405 Sài Thành NGUYEN THI LANH 2,000,000

1406 Sài Thành NGO THI MINH LAN 2,000,000

1407 Hạ Long DAO THI HONG 2,000,000

1408 Hạ Long THAM HONG SON 2,000,000

1409 Hạ Long TRAN HONG QUANG 2,000,000

1410 Hạ Long LE THI DIU 2,000,000

1411 Hạ Long NGUYEN THI THU HUONG 2,000,000

1412 Hạ Long NGUYEN THI NGOC YEN 2,000,000

1413 Hạ Long NGUYEN QUANG HANH 2,000,000

1414 Hạ Long KHUONG THI MY 2,000,000

1415 Hạ Long LE VAN HOAN 2,000,000

1416 Hạ Long NGUYEN MANH HOANG 2,000,000

1417 Đông Sài Gòn NGUYEN THI THU PHUONG 2,000,000

1418 Đông Sài Gòn NGUYEN MANH THANG 2,000,000

1419 Đông Sài Gòn NGUYEN THI XUAN OANH 2,000,000

1420 Đông Sài Gòn VO THI PHUONG LAN 2,000,000

1421 Đông Sài Gòn NGUYEN THI KIM LY 2,000,000

1422 Đông Sài Gòn HUYNH THI QUYNH TIEN 2,000,000

1423 Đông Sài Gòn NGUYEN THANH SON 2,000,000

1424 Đông Sài Gòn NGUYEN HUU DUNG 2,000,000

1425 Đông Sài Gòn NGUYEN THI MINH TAM 2,000,000

1426 Đông Sài Gòn HUYNH THI THANH HOA 2,000,000

1427 Đông Sài Gòn TRUONG ANH LOAN 2,000,000

1428 Đông Sài Gòn LY ANH DUNG 2,000,000

1429 Đông Sài Gòn DO NHU LOAN 2,000,000

1430 Đông Sài Gòn DUONG NGOC THU 2,000,000

1431 Đông Sài Gòn HUYNH THI KIM HUONG 2,000,000

1432 Đông Sài Gòn NGUYEN THI ANH TUYET 2,000,000

1433 Đông Sài Gòn PHAM THI THU 2,000,000

1434 Đông Sài Gòn LE THI THUY TRANG 2,000,000

1435 Đông Sài Gòn PHAM THI HOANG HOA LIEN 2,000,000

1436 Đông Sài Gòn NGUYEN THI ANH HONG 2,000,000

1437 Đông Sài Gòn TRUONG QUOC NAM 2,000,000

1438 Đông Sài Gòn NGUYEN NGOC HAU 2,000,000

1439 Đông Sài Gòn VO THI MONG HOA 2,000,000

1440 Đông Sài Gòn NGUYEN THU HA 2,000,000

1441 Đông Sài Gòn DANG QUOC VIET 2,000,000

1442 Đông Sài Gòn NGUYEN THI HONG AN 2,000,000

1443 Đông Sài Gòn LE HONG NGUYEN 2,000,000

1444 Đông Sài Gòn HUYNH THI CHUC 2,000,000

1445 Đông Sài Gòn LE TRINH 2,000,000

1446 Đông Sài Gòn NGUYEN THU HUONG 2,000,000

1447 Chương Dương TA QUANG HOA 2,000,000

1448 Chương Dương TRUONG NGOC TU 2,000,000

1449 Chương Dương TRINH THI LE TRAM 2,000,000

1450 Chương Dương TRUONG THI QUYNH DUYEN 2,000,000

1451 Chương Dương DANG SY HOAN 2,000,000

Page 32: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1452 Chương Dương NGUYEN XUAN TRUC 2,000,000

1453 Chương Dương NGUYEN THI HUONG 2,000,000

1454 Chương Dương TRINH THI PHUONG 2,000,000

1455 Chương Dương NGUYEN HUU QUA 2,000,000

1456 Chương Dương NGUYEN TRUONG GIANG 2,000,000

1457 Chương Dương TA THI HONG 2,000,000

1458 Chương Dương NGUYEN THUY HANG 2,000,000

1459 Chương Dương NGUYEN THI TIN 2,000,000

1460 Chương Dương DO THI THU TRA 2,000,000

1461 Chương Dương NGO THIEU MAI 2,000,000

1462 Chương Dương PHAM XUAN HOA 2,000,000

1463 Chương Dương LE THI THU TRANG 2,000,000

1464 Chương Dương LE LE HANG 2,000,000

1465 Chương Dương LE HOANG ANH 2,000,000

1466 Chương Dương LE THI HONG THANH 2,000,000

1467 Chương Dương LUONG THI BAY 2,000,000

1468 Chương Dương NGUYEN HUU CHI 2,000,000

1469 Chương Dương NGUYEN THI CO 2,000,000

1470 Chương Dương TRAN THI KIM THANH 2,000,000

1471 Chương Dương PHAM THI THU 2,000,000

1472 Móng Cái LE ANH HANG 2,000,000

1473 Móng Cái NGUYEN VAN THANH 2,000,000

1474 Móng Cái NGUYEN THI HONG VAN 2,000,000

1475 Móng Cái PHAM THI THANH 2,000,000

1476 Móng Cái DOAN THI MY HANH 2,000,000

1477 Móng Cái TRINH THI KHA 2,000,000

1478 Móng Cái TRAN THI YEN 2,000,000

1479 Móng Cái TRAN HUU LONG 2,000,000

1480 Móng Cái TRAN VAN TOAN 2,000,000

1481 Móng Cái HOANG THI HUE 2,000,000

1482 Móng Cái NGUYEN KHANH HOA 2,000,000

1483 Móng Cái NGUYEN THI LIEN 2,000,000

1484 Móng Cái TRUONG XAM MUI 2,000,000

1485 Móng Cái NGUYEN DUC CHINH 2,000,000

1486 Móng Cái HOANG THI THAO 2,000,000

1487 Lâm Đồng NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

1488 Lâm Đồng NGUYEN THI THUY 2,000,000

1489 Lâm Đồng PHAM THI NGOC TRAM 2,000,000

1490 Lâm Đồng LE THO TIEN 2,000,000

1491 Lâm Đồng DAO THI THANH THUY 2,000,000

1492 Lâm Đồng VO THI THU HUONG 2,000,000

1493 Lâm Đồng NGUYEN THI CUC 2,000,000

1494 Lâm Đồng NGUYEN THI HUYEN TRAM 2,000,000

1495 Lâm Đồng TRAN XUAN KHANH 2,000,000

1496 Lâm Đồng TA THI BICH VAN 2,000,000

1497 Lâm Đồng NGUYEN THI THANH DUNG 2,000,000

1498 Lâm Đồng PHAN THI DA THAO 2,000,000

Page 33: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1499 Lâm Đồng NGUYEN THI TO 2,000,000

1500 Lâm Đồng NGUYEN VAN TRUNG 2,000,000

1501 Lâm Đồng VU KIM TUYEN 2,000,000

1502 Dung Quất PHAM THI DU 2,000,000

1503 Dung Quất NGUYEN NGHIA 2,000,000

1504 Dung Quất TRAN THI MY LINH 2,000,000

1505 Dung Quất PHAM THI PHUONG 2,000,000

1506 Dung Quất LU THI KIM YEN 2,000,000

1507 Dung Quất HO THI PHUONG THAO 2,000,000

1508 Dung Quất BUI VAN HUY 2,000,000

1509 Dung Quất TRAN THI THU HAI 2,000,000

1510 Dung Quất TRAN CUU LONG 2,000,000

1511 Dung Quất TRUONG HOANG 2,000,000

1512 Dung Quất PHAN KHAC HUY 2,000,000

1513 Nha Trang LE VAN ANH 2,000,000

1514 Nha Trang TRUONG DUC THANG 2,000,000

1515 Nha Trang PHAN THI THU HA 2,000,000

1516 Nha Trang TO THI BACH NGA 2,000,000

1517 Nha Trang CAO THI HONG 2,000,000

1518 Nha Trang NGUYEN THI HUONG 2,000,000

1519 Nha Trang NGUYEN THI KHANH HUONG 2,000,000

1520 Nha Trang DAO MINH SON 2,000,000

1521 Nha Trang NGUYEN VAN NGOC 2,000,000

1522 Nha Trang PHAM THI HONG HANH 2,000,000

1523 Hưng Yên NGUYEN THI MUOI 2,000,000

1524 Hưng Yên NGUYEN THI KIM THANH 2,000,000

1525 Hưng Yên VU THI NGAN 2,000,000

1526 Hưng Yên LIM SUN MUK 2,000,000

1527 Hưng Yên NGUYEN NHU DAT 2,000,000

1528 Hưng Yên TRUONG A HANG 2,000,000

1529 Hưng Yên NGUYEN QUY DUONG 2,000,000

1530 Hưng Yên VU THI VAN ANH 2,000,000

1531 Hưng Yên DO KHAC NAM 2,000,000

1532 Hưng Yên NGUYEN TUNG ANH 2,000,000

1533 Hưng Yên NGUYEN THI THU HA 2,000,000

1534 Hưng Yên VU SY TUNG 2,000,000

1535 Hưng Yên PHI NGOC VINH 2,000,000

1536 Hưng Yên HOANG NGHIA NAM 2,000,000

1537 Hưng Yên LE THI THU TRANG 2,000,000

1538 Đồng Tháp LE THI THANH MAI 2,000,000

1539 Đồng Tháp HO THANH SANG 2,000,000

1540 Đồng Tháp TRAN THI DAM 2,000,000

1541 Đồng Tháp NGUYEN THI ANH TUYET 2,000,000

1542 Đồng Tháp NGUYEN THU HUONG 2,000,000

1543 Đồng Tháp DOAN NGOC HIEU 2,000,000

1544 Đồng Tháp TRINH DUY HAI 2,000,000

1545 Đồng Tháp TRAN MINH HAO 2,000,000

Page 34: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1546 Đồng Tháp PHAN THI THU HA 2,000,000

1547 Đồng Tháp NGUYEN THI HONG 2,000,000

1548 Ba Đình NGUYEN THU HUONG 2,000,000

1549 Ba Đình NGUYEN THI THU HA 2,000,000

1550 Ba Đình NGUYEN THI THOA 2,000,000

1551 Ba Đình NGUYEN THUY TRANG 2,000,000

1552 Ba Đình NGUYEN DUC HA 2,000,000

1553 Ba Đình DAO THANH HAI 2,000,000

1554 Ba Đình TRINH THU HIEN 2,000,000

1555 Ba Đình NGUYEN PHI HUNG 2,000,000

1556 Ba Đình PHAM CONG TUAN 2,000,000

1557 Ba Đình VU THI NGA 2,000,000

1558 Ba Đình VU DUY KIEN 2,000,000

1559 Ba Đình DOAN KIM ANH 2,000,000

1560 Ba Đình TRAN THANH HUONG 2,000,000

1561 Ba Đình VU THI PHUONG 2,000,000

1562 Ba Đình TRUONG THUY HA 2,000,000

1563 Ba Đình NGUYEN THI NGA 2,000,000

1564 Ba Đình HOANG THI CHUNG 2,000,000

1565 Ba Đình DANG THI NGOC LAN 2,000,000

1566 Ba Đình DUONG TAN THANH 2,000,000

1567 Ba Đình NGUYEN THI THU TRANG 2,000,000

1568 Ba Đình NGUYEN THI THANH VAN 2,000,000

1569 Ba Đình NGUYEN THI THANH THUY 2,000,000

1570 Ba Đình TRAN ANH THI 2,000,000

1571 Ba Đình TRUONG THI DIEU QUE 2,000,000

1572 Ba Đình nguyen thi quynh trang 2,000,000

1573 Bình Thuận NGUYEN HONG KHANH 2,000,000

1574 Bình Thuận HUYNH LE QUYEN 2,000,000

1575 Bình Thuận TRUONG CHI CUONG 2,000,000

1576 Bình Thuận NGUYEN TO UYEN 2,000,000

1577 Bình Thuận TRAN CAO THI MINH PHUONG 2,000,000

1578 Bình Thuận DANG THI HONG NGA 2,000,000

1579 Bình Thuận TRUONG THI HOANG OANH 2,000,000

1580 Bình Thuận LE THI THU THUY 2,000,000

1581 Bình Thuận DUONG THI ANH LOAN 2,000,000

1582 Bình Thuận NGUYEN THI LE THUY 2,000,000

1583 Long An SAU NAM PAU 2,000,000

1584 Long An CHAO, CHIA-YI 2,000,000

1585 Long An BUI THI HOA 2,000,000

1586 Long An CHAU VAN LANH 2,000,000

1587 Long An NGUYEN HA TRANG 2,000,000

1588 Long An NGUYEN NGOC HA 2,000,000

1589 Long An LE THI BAY 2,000,000

1590 Long An NGUYEN VAN BA 2,000,000

1591 Long An NGUYEN THI THU CUC 2,000,000

1592 Long An TRAN VAN CHIN 2,000,000

Page 35: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1593 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI MAI 2,000,000

1594 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN NHU BAO 2,000,000

1595 Bắc Hà Tĩnh PHAM THI UYEN 2,000,000

1596 Bắc Hà Tĩnh LE THI HOA 2,000,000

1597 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN VAN HAN 2,000,000

1598 Bắc Hà Tĩnh TRAN THI VAN 2,000,000

1599 Bắc Hà Tĩnh PHAM THI LUU 2,000,000

1600 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI TAM 2,000,000

1601 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI BINH 2,000,000

1602 Bắc Hà Tĩnh NGUYEN THI HUONG 2,000,000

1603 Quảng Nam NGO VAN HOANG 2,000,000

1604 Quảng Nam PHAM TU MINH THOA 2,000,000

1605 Quảng Nam NGUYEN THI KIM ANH 2,000,000

1606 Quảng Nam NGUYEN THI BACH KIM BA 2,000,000

1607 Quảng Nam TRAN THI LAN MIEN 2,000,000

1608 Quảng Nam NGUYEN XUAN KHIET 2,000,000

1609 Quảng Nam NGUYEN VAN NHAN 2,000,000

1610 Quảng Nam NGUYEN THANH NHAN 2,000,000

1611 Quảng Nam PHAN NHU THUOC 2,000,000

1612 Quảng Nam TRAN THI DUNG 2,000,000

1613 Quảng Nam NGUYEN THI NAM 2,000,000

1614 Quảng Nam NGUYEN DINH DUNG 2,000,000

1615 Quảng Nam TRAN THI TOAN 2,000,000

1616 Tiền Giang NGUYEN THANH LONG 2,000,000

1617 Tiền Giang TRAN THI THU THUY 2,000,000

1618 Tiền Giang VAN THU THUY 2,000,000

1619 Tiền Giang LE THANH CUONG 2,000,000

1620 Tiền Giang DO HUU GIAU 2,000,000

1621 Tiền Giang VU THE NAM 2,000,000

1622 Tiền Giang TRAN THI THU HONG 2,000,000

1623 Tiền Giang NGUYEN VU PHUONG 2,000,000

1624 Tiền Giang TRAN THANH TUYEN 2,000,000

1625 Tiền Giang PHAN VU PHUONG QUYEN 2,000,000

1626 Hà Tây DANG THI MY HOA 2,000,000

1627 Hà Tây NGUYEN THI THINH 2,000,000

1628 Hà Tây NGUYEN KIM THU 2,000,000

1629 Hà Tây KIEU QUOC TAI 2,000,000

1630 Hà Tây HOANG QUANG TU 2,000,000

1631 Hà Tây DINH BA QUY 2,000,000

1632 Hà Tây NGUYEN XUAN TRINH 2,000,000

1633 Hà Tây NGUYEN THI LICH 2,000,000

1634 Hà Tây HO MANH BONG 2,000,000

1635 Hà Tây VU THI BICH NGOC 2,000,000

1636 Tây Ninh LY NGOC THANH 2,000,000

1637 Tây Ninh PHAM THI KIEU TRANG 2,000,000

1638 Tây Ninh PHAM KIM HOANG 2,000,000

1639 Tây Ninh HOANG VAN THAO 2,000,000

Page 36: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1640 Tây Ninh NGUYEN THE HUNG 2,000,000

1641 Tây Ninh LE THI NGOC THANH 2,000,000

1642 Tây Ninh DO VAN LANG 2,000,000

1643 Tây Ninh LE THI KIM HOA 2,000,000

1644 Tây Ninh NGUYEN THI THUY 2,000,000

1645 Tây Ninh LE VAN THIET 2,000,000

1646 Thanh Xuân NGUYEN HUU PHONG 2,000,000

1647 Thanh Xuân VU VAN TU 2,000,000

1648 Thanh Xuân DAM THI MINH PHUONG 2,000,000

1649 Thanh Xuân NGUYEN THI TUYET NHU 2,000,000

1650 Thanh Xuân NGUYEN DAI DUONG 2,000,000

1651 Thanh Xuân NGUYEN THI DIEM 2,000,000

1652 Thanh Xuân NGUYEN KIM TIEN 2,000,000

1653 Thanh Xuân PHAM THI LINH 2,000,000

1654 Thanh Xuân LE VIET THANG 2,000,000

1655 Thanh Xuân BUI THI NGAN 2,000,000

1656 Thanh Xuân HOANG BAO KHANH 2,000,000

1657 Thanh Xuân DO THI MY 2,000,000

1658 Thanh Xuân NGUYEN THANH HANG 2,000,000

1659 Thanh Xuân TO THI THANH THUY 2,000,000

1660 Thanh Xuân DO THI THANH HUYEN 2,000,000

1661 Kỳ Đồng NGUYEN TRUNG CHINH 2,000,000

1662 Kỳ Đồng DINH VU TY 2,000,000

1663 Kỳ Đồng HANG THI BAO THANH 2,000,000

1664 Kỳ Đồng PHAM THI SEN 2,000,000

1665 Kỳ Đồng VU HAI ANH 2,000,000

1666 Kỳ Đồng NGUYEN VAN KHANH 2,000,000

1667 Kỳ Đồng PHAM HONG DUNG 2,000,000

1668 Kỳ Đồng DO THI MINH HIEN 2,000,000

1669 Kỳ Đồng PHAM THI LUA 2,000,000

1670 Kỳ Đồng PHAM ANH TUAN 2,000,000

1671 Kỳ Đồng NGUYEN THI THUY 2,000,000

1672 Kỳ Đồng DAO THI THUC 2,000,000

1673 Kỳ Đồng HOANG THI CHUC 2,000,000

1674 Kỳ Đồng VO VAN MINH 2,000,000

1675 Kỳ Đồng DAO THI THUY NGA 2,000,000

1676 Kỳ Đồng DO ANH LINH 2,000,000

1677 Kỳ Đồng PHAN DANG CUONG 2,000,000

1678 Kỳ Đồng NGUYEN THI LAI 2,000,000

1679 Kỳ Đồng NGUYEN XUAN THAI HOA 2,000,000

1680 Kỳ Đồng TRUONG CONG BINH 2,000,000

1681 Kỳ Đồng DOAN CONG HUNG 2,000,000

1682 Kỳ Đồng LE DUY TIEN 2,000,000

1683 Kỳ Đồng TRUONG HUU NGOC 2,000,000

1684 Kỳ Đồng TRAN THI PHUONG THAO 2,000,000

1685 Kỳ Đồng PHAM NOM 2,000,000

1686 Kỳ Đồng VO THI NGHIA 2,000,000

Page 37: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1687 Kỳ Đồng NGUYEN NGOC XUAN MAI 2,000,000

1688 Kỳ Đồng TRAN THI THU ANH 2,000,000

1689 Kỳ Đồng LE THI BACH YEN 2,000,000

1690 Kỳ Đồng TRAN THUY BINH 2,000,000

1691 Kỳ Đồng HA DUC HUY 2,000,000

1692 Kỳ Đồng DOAN THU HIEN 2,000,000

1693 Kỳ Đồng LE VAN QUY 2,000,000

1694 Kỳ Đồng VU XUAN DANG 2,000,000

1695 Kỳ Đồng NGUYEN VAN VINH 2,000,000

1696 Kỳ Đồng TRAN THUY HANG 2,000,000

1697 Kỳ Đồng NGUYEN THI HIEN 2,000,000

1698 Kỳ Đồng NGUYEN THUAN DAT 2,000,000

1699 Kỳ Đồng DOAN XUAN HA 2,000,000

1700 Bắc Giang NGUYEN THI OANH 2,000,000

1701 Bắc Giang TRAN THI LAN 2,000,000

1702 Bắc Giang NGUYEN TIEN DUNG 2,000,000

1703 Bắc Giang NGO THI KIM GIANG 2,000,000

1704 Bắc Giang PHAM HAI YEN 2,000,000

1705 Bắc Giang NGUYEN PHUONG THUY 2,000,000

1706 Bắc Giang NGUYEN THI HOA 2,000,000

1707 Bắc Giang NGUYEN VAN DUY 2,000,000

1708 Bắc Giang DONG VAN THUY 2,000,000

1709 Bắc Giang LE QUANG HUNG 2,000,000

1710 Trà Vinh PHAN THI TUYET MAI 2,000,000

1711 Trà Vinh NGUYEN DANG KHOA 2,000,000

1712 Trà Vinh NGUYEN LAN PHUONG 2,000,000

1713 Trà Vinh LE THANH BINH 2,000,000

1714 Trà Vinh LE THI PHUONG THUY 2,000,000

1715 Trà Vinh NGUYEN THI BICH VAN 2,000,000

1716 Trà Vinh TRAN THI NHUNG 2,000,000

1717 Trà Vinh TRAN KIM DUNG 2,000,000

1718 Trà Vinh HUYNH THI TUYET NGOC 2,000,000

1719 Trà Vinh TRAN THI THU TAM 2,000,000

1720 Phú Yên NGUYEN THI THANH VY 2,000,000

1721 Phú Yên NGUYEN THI THANH TRUYEN 2,000,000

1722 Phú Yên PHAM NGOC MINH 2,000,000

1723 Phú Yên CAO THI LE QUYEN 2,000,000

1724 Phú Yên DIEP THI HOA 2,000,000

1725 Phú Yên HUYNH XUAN BAO 2,000,000

1726 Phú Yên VO NGOC SANG 2,000,000

1727 Phú Yên TRAN THI HONG 2,000,000

1728 Phú Yên LE VU DUY 2,000,000

1729 Phú Yên DANG THI CHIN 2,000,000

1730 Kon Tum TRAN LE DIEU HUONG THUY 2,000,000

1731 Kon Tum TRAN VAN SU 2,000,000

1732 Kon Tum HUA THI HUONG GIANG 2,000,000

1733 Kon Tum TRINH THI HAU 2,000,000

Page 38: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1734 Kon Tum NGUYEN THI VAN 2,000,000

1735 Kon Tum DANG THI THANH HA 2,000,000

1736 Kon Tum PHAM THI DUYEN 2,000,000

1737 Kon Tum TO THI MY CHAU 2,000,000

1738 Kon Tum TRAN THI SAM 2,000,000

1739 Kon Tum THAI THI XUAN DAO 2,000,000

1740 Quảng Trị HOANG VAN BINH 2,000,000

1741 Quảng Trị NGUYEN XUAN DINH 2,000,000

1742 Quảng Trị NGUYEN VAN TAN 2,000,000

1743 Quảng Trị NGUYEN THI CAM 2,000,000

1744 Quảng Trị NGUYEN THI THANH HUYEN 2,000,000

1745 Quảng Trị LE THI MINH HUE 2,000,000

1746 Quảng Trị TRAN THI BONG 2,000,000

1747 Quảng Trị HOANG VAN DUC 2,000,000

1748 Quảng Trị NGUYEN THI QUYET 2,000,000

1749 Quảng Trị NGUYEN THE 2,000,000

1750 Thanh Hóa LE THI CHAU 2,000,000

1751 Thanh Hóa DUONG VAN HOA 2,000,000

1752 Thanh Hóa LE TAN SANG 2,000,000

1753 Thanh Hóa NGUYEN THANH LAN 2,000,000

1754 Thanh Hóa MAI HUY HANH 2,000,000

1755 Thanh Hóa NGUYEN VAN DINH 2,000,000

1756 Thanh Hóa PHAM THI DUNG 2,000,000

1757 Thanh Hóa NGUYEN CONG LICH 2,000,000

1758 Thanh Hóa DUONG THI VAN ANH 2,000,000

1759 Thanh Hóa LE DINH QUY 2,000,000

1760 Vĩnh Long LUONG TRUNG HUNG 2,000,000

1761 Vĩnh Long PHAM VAN TAN 2,000,000

1762 Vĩnh Long VO THI DUNG 2,000,000

1763 Vĩnh Long NGUYEN THI LE THUY 2,000,000

1764 Vĩnh Long NGUYEN KIM THANH 2,000,000

1765 Vĩnh Long LE THANH TRUYEN 2,000,000

1766 Vĩnh Long NGUYEN THI DIEU 2,000,000

1767 Vĩnh Long TRUONG LY QUE TRAN 2,000,000

1768 Vĩnh Long TA THI LAN 2,000,000

1769 Vĩnh Long PHAM THUY UYEN 2,000,000

1770 Phú Thọ LE NGOC MINH 2,000,000

1771 Phú Thọ TRAN ANH DUNG 2,000,000

1772 Phú Thọ NGUYEN THI KIM THOA 2,000,000

1773 Phú Thọ HOANG TRONG KHIEM 2,000,000

1774 Phú Thọ THACH NGOC LUAN 2,000,000

1775 Phú Thọ NGUYEN TIEN DUNG 2,000,000

1776 Phú Thọ VU THI THANH HAI 2,000,000

1777 Phú Thọ NGUYEN NGOC TUAN 2,000,000

1778 Phú Thọ NGUYEN THI THUONG 2,000,000

1779 Phú Thọ TRAN THI MINH 2,000,000

1780 Ninh Thuận PHAN THI THANH LAN 2,000,000

Page 39: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1781 Ninh Thuận DINH THI NGOC DONG 2,000,000

1782 Ninh Thuận MAC THI THUY LAN 2,000,000

1783 Ninh Thuận NGUYEN LONG THANH 2,000,000

1784 Ninh Thuận TRAN THANH CUONG 2,000,000

1785 Ninh Thuận NGUYEN THI QUAN 2,000,000

1786 Ninh Thuận VO THI NGOC THUY 2,000,000

1787 Ninh Thuận NGUYEN HONG NAM 2,000,000

1788 Ninh Thuận LE THI NGOC BICH 2,000,000

1789 Ninh Thuận NGUYEN THI NGOC LIEN 2,000,000

1790 Thái Nguyên DO THI QUY 2,000,000

1791 Thái Nguyên NGUYEN THUY HOA 2,000,000

1792 Thái Nguyên NGUYEN THI THU NHUNG 2,000,000

1793 Thái Nguyên PHAM THI HONG 2,000,000

1794 Thái Nguyên HO QUANG HA 2,000,000

1795 Thái Nguyên NGUYEN THUY HIEN 2,000,000

1796 Thái Nguyên NGO THI BICH HANG 2,000,000

1797 Thái Nguyên TRAN THI THUY DUNG 2,000,000

1798 Thái Nguyên HOANG THI NGAN 2,000,000

1799 Thái Nguyên NGUYEN THI MINH HUE 2,000,000

1800 Nam Định LE THI HANG NGA 2,000,000

1801 Nam Định NGUYEN THI LIEN 2,000,000

1802 Nam Định DINH VIET SUONG 2,000,000

1803 Nam Định MAI THI LAN HUONG 2,000,000

1804 Nam Định NGO THI LANH 2,000,000

1805 Nam Định HA DUY DANG 2,000,000

1806 Nam Định PHAN THI THANH THUY 2,000,000

1807 Nam Định NGUYEN THI THUAN 2,000,000

1808 Nam Định TA THI GIANG 2,000,000

1809 Nam Định NGUYEN THI MAI QUYNH 2,000,000

1810 Bắc Bình Dương NGUYEN THI TUONG VI 2,000,000

1811 Bắc Bình Dương HOANG THI HUE 2,000,000

1812 Bắc Bình Dương NGUYEN THI THUY TRANG 2,000,000

1813 Bắc Bình Dương NGUYEN THI HONG 2,000,000

1814 Bắc Bình Dương TRAN THANH HUNG 2,000,000

1815 Bắc Bình Dương LE HOANG LOC 2,000,000

1816 Bắc Bình Dương NGUYEN HONG PHUONG 2,000,000

1817 Bắc Bình Dương LE THI HONG 2,000,000

1818 Bắc Bình Dương BUI THI HIEN 2,000,000

1819 Bắc Bình Dương NGUYEN VAN TRINH 2,000,000

1820 Hà Thành NGUYEN THI DONG 2,000,000

1821 Hà Thành NGUYEN THI KIM KHANH 2,000,000

1822 Hà Thành PHAM VAN PHUONG 2,000,000

1823 Hà Thành TRAN THI THU HIEN 2,000,000

1824 Hà Thành DO NHAT ANH 2,000,000

1825 Hà Thành BUI THI HUYEN CAM 2,000,000

1826 Hà Thành LE HONG HANH 2,000,000

1827 Hà Thành TRAN NAM 2,000,000

Page 40: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1828 Hà Thành PHAM THANH HUONG 2,000,000

1829 Hà Thành TRAN THI HANH 2,000,000

1830 Hà Thành NGUYEN THI HONG HOA 2,000,000

1831 Hà Thành LE THANH HUYEN 2,000,000

1832 Hà Thành DO QUANG TIEN 2,000,000

1833 Hà Thành DINH THI KIM DUNG 2,000,000

1834 Hà Thành DUONG NGOC HANH 2,000,000

1835 Hà Thành TRINH THI TRANG 2,000,000

1836 Hà Thành PHAM DUY KHANH 2,000,000

1837 Hà Thành LE THI TINH 2,000,000

1838 Hà Thành NGUYEN DINH HUY 2,000,000

1839 Hà Thành NGUYEN THI KIM KHANH 2,000,000

1840 Hà Thành NGUYEN THU HANG 2,000,000

1841 Hà Thành NGUYEN THI MINH 2,000,000

1842 Hà Thành DO THI THU HIEN 2,000,000

1843 Hà Thành NGUYEN DANG PHUONG 2,000,000

1844 Hà Thành PHAM THI PHUONG 2,000,000

1845 Hà Thành NGUYEN THI TUYET LAN 2,000,000

1846 Hà Thành LE HAI BINH 2,000,000

1847 Hà Thành NGO TUAN ANH 2,000,000

1848 Hà Thành DINH CONG ME 2,000,000

1849 Hà Thành DINH THI KHUONG 2,000,000

1850 Hà Thành PHUNG THANH TU 2,000,000

1851 Hà Thành TRAN CONG THIEN 2,000,000

1852 Hà Thành CUNG VAN TU 2,000,000

1853 Hà Thành HOANG THI HOA 2,000,000

1854 Hà Thành NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

1855 Vinh NGUYEN THI PHUONG LINH 2,000,000

1856 Vinh NGUYEN THI HUYEN TRANG 2,000,000

1857 Vinh NGUYEN DINH TUNG 2,000,000

1858 Vinh NGUYEN THI HANH 2,000,000

1859 Vinh LUONG QUOC TUAN 2,000,000

1860 Vinh PHAM THI LUONG 2,000,000

1861 Vinh NGUYEN VAN THAN 2,000,000

1862 Vinh TRAN THI LOI 2,000,000

1863 Vinh DINH THI NINH 2,000,000

1864 Vinh PHAN THI LOAN 2,000,000

1865 Long Khánh HOANG THI BICH PHUONG 2,000,000

1866 Long Khánh LA NGOC LOAN 2,000,000

1867 Long Khánh TRAN THANH XUAN 2,000,000

1868 Long Khánh CHAU THI MY DUNG 2,000,000

1869 Long Khánh HOANG LE VINH TUNG 2,000,000

1870 Long Khánh TRAN THI XIEU 2,000,000

1871 Long Khánh HUYNH THI HUONG 2,000,000

1872 Long Khánh BUI PHAM THANH TRUC 2,000,000

1873 Long Khánh LE TINH 2,000,000

1874 Long Khánh NGUYEN THI THU MAI 2,000,000

Page 41: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1875 Gia Định DANG KIM PHUNG 2,000,000

1876 Gia Định NGUYEN THI VAN ANH 2,000,000

1877 Gia Định TRAN THI HA 2,000,000

1878 Gia Định DOAN THI LE THANH 2,000,000

1879 Gia Định HOANG VIET BINH 2,000,000

1880 Gia Định NGUYEN THI TAI 2,000,000

1881 Gia Định TRAN NGOC LICH 2,000,000

1882 Gia Định TRAN QUANG HAI BANG 2,000,000

1883 Gia Định VO NGOC HOA 2,000,000

1884 Gia Định DO THI HUONG 2,000,000

1885 Bạc Liêu TRAN THANH TUONG 2,000,000

1886 Bạc Liêu KIM THI XUAN 2,000,000

1887 Bạc Liêu KHA KY VI 2,000,000

1888 Bạc Liêu PHAM MY LINH 2,000,000

1889 Bạc Liêu QUACH KIM HUONG 2,000,000

1890 Bạc Liêu TU THI GHET 2,000,000

1891 Bạc Liêu LY THI MY TRANG 2,000,000

1892 Bạc Liêu LIEU NGOC BICH 2,000,000

1893 Bạc Liêu TRAN KIEN CHAU 2,000,000

1894 Bạc Liêu TIEU QUANG TRANG 2,000,000

1895 Hà Nam NGUYEN THI TY 2,000,000

1896 Hà Nam NGO NGOC THANH 2,000,000

1897 Hà Nam NGUYEN THI LY 2,000,000

1898 Hà Nam VU THI HONG HIEN 2,000,000

1899 Hà Nam TRAN HONG NGA 2,000,000

1900 Hà Nam DANG THI HONG HANH 2,000,000

1901 Hà Nam TRAN THI MINH NGUYET 2,000,000

1902 Hà Nam NGO HONG TIEN 2,000,000

1903 Hà Nam NGUYEN VAN TRUNG 2,000,000

1904 Hà Nam BUI THI HIM 2,000,000

1905 Gò Vấp PHAN THI THUY TRANG 2,000,000

1906 Gò Vấp VO HA THAO DUNG 2,000,000

1907 Gò Vấp TRAN THI KIM DUNG 2,000,000

1908 Gò Vấp VU THI THUY NGA 2,000,000

1909 Gò Vấp NGUYEN THI MINH PHUNG 2,000,000

1910 Gò Vấp NGUYEN VIET TUAN 2,000,000

1911 Gò Vấp LE THI THU THUY 2,000,000

1912 Gò Vấp NGUYEN DUC TUNG 2,000,000

1913 Gò Vấp HO THI KIEU OANH 2,000,000

1914 Gò Vấp PHAM DUY THAO 2,000,000

1915 Nhà Rồng NGUYEN THI BACH YEN 2,000,000

1916 Nhà Rồng TRUONG VAN TAM 2,000,000

1917 Nhà Rồng NGUYEN MINH THO 2,000,000

1918 Nhà Rồng DINH THI SANH 2,000,000

1919 Nhà Rồng PHAN LE MINH UYEN 2,000,000

1920 Nhà Rồng PHAM THI NHO 2,000,000

1921 Nhà Rồng HUYNH THI XUAN 2,000,000

Page 42: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1922 Nhà Rồng HUYNH THI HOANG HOA 2,000,000

1923 Nhà Rồng NGO THI BANH 2,000,000

1924 Nhà Rồng TRUONG THI THU HANG 2,000,000

1925 Hoàng Mai LE THI HOAI THU 2,000,000

1926 Hoàng Mai NGUYEN THI MINH LANG 2,000,000

1927 Hoàng Mai NGUYEN THI MINH TAM 2,000,000

1928 Hoàng Mai DOAN MANH HUNG 2,000,000

1929 Hoàng Mai NGUYEN THI TU TINH 2,000,000

1930 Hoàng Mai TRAN THI MINH THU 2,000,000

1931 Hoàng Mai NGUYEN THI MINH HIEN 2,000,000

1932 Hoàng Mai NGUYEN THI HUYEN 2,000,000

1933 Hoàng Mai PHAM THI BICH NGAN 2,000,000

1934 Hoàng Mai NGUYEN THI THU 2,000,000

1935 Sóc Sơn TRAN THI HONG HANH 2,000,000

1936 Sóc Sơn NGUYEN THI HANG 2,000,000

1937 Sóc Sơn PHAM TIEN THANH 2,000,000

1938 Sóc Sơn NGUYEN THI SAN 2,000,000

1939 Sóc Sơn VU MANH TUNG 2,000,000

1940 Sóc Sơn DANG QUANG HAI 2,000,000

1941 Sóc Sơn NGUYEN HOAI NAM 2,000,000

1942 Sóc Sơn PHAM THI LAN 2,000,000

1943 Sóc Sơn TRAN VAN CHIEN 2,000,000

1944 Sóc Sơn NGO BINH KHUONG 2,000,000

1945 Lào Cai CAO THI THUY LINH 2,000,000

1946 Lào Cai NGO SY HIEU 2,000,000

1947 Lào Cai CAO XUAN THUAT 2,000,000

1948 Lào Cai LUU THE TINH 2,000,000

1949 Lào Cai DO CAO SANG 2,000,000

1950 Lào Cai NGUYEN THI HUYEN 2,000,000

1951 Lào Cai PHUNG THI THANH BINH 2,000,000

1952 Lào Cai TRAN DANG TAI 2,000,000

1953 Lào Cai PHAM THI THU 2,000,000

1954 Lào Cai NGUYEN THI THU HANG 2,000,000

1955 Đông Anh NGUYEN THI THUY MAI 2,000,000

1956 Đông Anh DO KHAC HOA 2,000,000

1957 Đông Anh TRINH THI TO HOAN 2,000,000

1958 Đông Anh HOANG THI TAM 2,000,000

1959 Đông Anh NGUYEN THI LANH 2,000,000

1960 Đông Anh TU THI NHUNG 2,000,000

1961 Đông Anh LE DUC NGO 2,000,000

1962 Đông Anh DAO DUC THUAN 2,000,000

1963 Đông Anh HO THI THU HUONG 2,000,000

1964 Đông Anh NGUYEN ANH TUAN 2,000,000

1965 Nam Hà Nội LE VAN ANH 2,000,000

1966 Nam Hà Nội NGUYEN DUC TOAN 2,000,000

1967 Nam Hà Nội NGUYEN THI TUYET 2,000,000

1968 Nam Hà Nội HA THI MO 2,000,000

Page 43: DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG GiẢI TRI ÂN CTKM …vietcombank.com.vn/upload/2017/01/15/2017 01 25_Danh sach giai Tri... · danh sÁch khÁch hÀng trÚng giẢi tri Ân ... 84

1969 Nam Hà Nội NGUYEN VAN BINH 2,000,000

1970 Nam Hà Nội DUONG THI HANH 2,000,000

1971 Nam Hà Nội NGUYEN DUC THINH 2,000,000

1972 Nam Hà Nội PHAM VAN VIET 2,000,000

1973 Nam Hà Nội BUI XUAN TUAN 2,000,000

1974 Nam Hà Nội TRINH THI THUAN 2,000,000

1975 Lạng Sơn NONG THI QUYNH ANH 2,000,000

1976 Lạng Sơn NGUYEN THI TO QUYEN 2,000,000

1977 Lạng Sơn NGUYEN THI THAI 2,000,000

1978 Lạng Sơn HOANG THI LICH 2,000,000

1979 Tây Hồ DUONG THI HOA 2,000,000

1980 Tây Hồ PHAM NGOC LAN 2,000,000

1981 Tây Hồ vu thi thuc 2,000,000

1982 Tây Hồ NGUYEN THI LE HANG 2,000,000

1983 Tây Hồ DONG THI NHIEM 2,000,000

1984 Tây Hồ PHUNG THI THU HANG 2,000,000

1985 Tây Hồ BUI BICH THUY 2,000,000

1986 Tây Hồ NGUYEN HUY HOA 2,000,000

1987 Tây Hồ NGUYEN THI NGOC LAN 2,000,000

1988 Tây Hồ TRAN THI TAM 2,000,000