DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop...

43
Học viện Ngân hàng Phòng ðào Tạo Mẫu In D1050 DANH SÁCH ðIỂM DANH Học Kỳ 1 - Năm Học 16-17 Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 38 Số Tín Chỉ: 3 CBGD . STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 Trang 1 1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH 2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH 3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH 4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH 5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH 6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH 7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH 8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH 9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH 10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH 11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH 12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH 13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH 14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH 15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH 16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH 17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH 18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH 19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH 20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH 21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH 22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH 23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH 24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH 25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH 26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH 27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH 28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH 29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH 30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH 31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH 32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH 33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016 In Ngày 07/08/2016 Người lập biểu

Transcript of DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop...

Page 1: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 38 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 2: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kế toán tài chính I (ACT02A) - Nhóm 39 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 3: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Thổng kê Kinh doanh (ACT26A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 4: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kiểm toán 1 (ACT53A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 5: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 48 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 6: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Kinh tế quốc tế (ECO03A) - Nhóm 49 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 7: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 8: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 9: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 10: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh I (ENG40A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 11: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 12: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 13: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 14: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh II (ENG41A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 15: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 16: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 17: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 18: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh III (ENG42A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 19: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 20: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 21: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 22: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh IV (ENG43A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 23: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 24: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 25: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 26: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh V (ENG44A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 27: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000012 Hồ Thế Anh 18/12/97 K18CLCE

2 18A4010017 Lê Quý Anh 11/10/97 K18CLCD

3 18A4000017 Lê Tuấn Anh 13/03/97 K18CLCA

4 18A4010027 Nguyễn Bùi Nhật Anh 31/10/97 K18CLCD

5 18A4010029 Nguyễn Hà Phư¬ng Anh 19/12/97 K18CLCD

6 18A4000029 Nguyễn Minh Anh 20/12/97 K18CLCA

7 18A4000041 Nguyễn Thị Mai Anh 18/08/97 K18CLCB

8 18A4010050 Phạm Thị Hiền Anh 23/09/97 K18CLCD

9 18A4000117 Bùi Thị Thùy Dung 27/11/97 K18CLCB

10 18A4010094 Phạm Thùy Dung 16/04/97 K18CLCD

11 18A4010116 Nguyễn Linh ðan 07/01/97 K18CLCE

12 18A4010157 Nguyễn Ngọc Hải 31/05/97 K18CLCD

13 18A4000257 Phạm Quốc Hiếu 30/01/97 K18CLCA

14 18A4010192 Kiều Việt Hòa 22/01/97 K18CLCA

15 18A4000282 Phạm Huy Hoàng 24/11/97 K18CLCA

16 18A4010213 ðinh Phạm Xuân Huy 02/11/97 K18CLCE

17 18A4000326 Bùi Tuấn Hưng 17/01/97 K18CLCA

18 18A4020232 ðặng Thu Hư¬ng 21/02/97 K18CLCG

19 18A4000337 Lê Nguyễn Diệu Hư¬ng 14/01/97 K18CLCB

20 18A4000347 Trần Thị Thu Hư¬ng 10/09/97 K18CLCD

21 18A4000375 Nguyễn Tùng Lâm 25/12/97 K18CLCA

22 18A4000416 Ngô Thị Diệu Linh 17/10/97 K18CLCA

23 18A4000426 Nguyễn Vũ Phư¬ng Linh 27/11/97 K18CLCA

24 18A4010582 Thái Khánh Linh 28/12/97 K18CLCE

25 18A4030459 Nghiêm Thanh Mai 03/04/97 K18CLCD

26 18A4010371 Quách Thị Quỳnh Nga 21/12/97 K18CLCA

27 18A4020376 Hoàng Thu Ngân 09/05/96 K18CLCG

28 18A4000502 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 06/11/97 K18CLCB

29 18A4030212 Nguyễn Hồng Ngọc 25/01/97 K18CLCD

30 18A4010383 Nguyễn Phư¬ng Ngọc 16/11/97 K18CLCD

31 18A4050270 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 14/01/97 K18CLCA

32 18A4010394 Bùi Minh Nhật 04/11/97 K18CLCD

33 18A7510135 Nguyễn Huy Phan 26/09/97 K18CLCC

34 18A4000577 Lê Trần Thái Phư¬ng 07/05/97 K18CLCA

35 18A4030245 Cấn Thị Minh Quý 08/09/96 K18CLCB

36 18A4000640 Bùi Cẩm Thanh 27/12/97 K18CLCB

37 18A4000655 ðoàn Thị Phư¬ng Thảo 08/03/97 K18CLCC

38 18A4010505 Trần Thị Phư¬ng Thảo 19/04/97 K18CLCD

39 18A4010532 Ngô Phư¬ng Thúy 06/03/97 K18CLCD

40 18A4030534 Cao Thanh Xuân 02/01/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 28: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000055 Nguyễn Trâm Anh 03/07/97 K18CLCB

2 18A4000071 Vũ Thúy Anh 22/07/97 K18CLCB

3 18A4000095 ðinh Thị Minh Châu 11/06/97 K18CLCD

4 18A4000127 Nguyễn Mạnh Dũng 22/09/97 K18CLCA

5 18A4030385 Nguyễn Văn Dũng 06/01/97 K18CLCG

6 18A4000158 Nguyễn Thành ðạt 24/06/97 K18CLCC

7 18A4050053 Cao Tiến ðức 12/09/97 K18CLCB

8 18A4040042 Nguyễn Minh ðức 28/01/97 K18CLCG

9 18A4010162 Bùi Hồng Hạnh 21/05/97 K18CLCA

10 18A4020152 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 25/08/97 K18CLCG

11 18A4030410 Phạm Thúy Hiền 29/11/97 K18CLCE

12 18A4020176 Lê Thanh Hiếu 16/12/97 K18CLCG

13 18A4010597 Lê ðức Thái Hoàng 29/07/97 K18CLCE

14 18A4020636 Nguyễn Thị Huyên 21/11/97 K18CLCG

15 18A4000825 Hoàng Thế Hữu 01/09/97 K18CLCE

16 18A4000353 Hoàng Trung Kiên 08/07/97 K18CLCG

17 18A4010287 Nguyễn Mỹ Linh 15/05/97 K18CLCE

18 18A4000418 Nguyễn Phư¬ng Linh 19/10/97 K18CLCB

19 18A4000421 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/01/97 K18CLCB

20 18A4020323 Vũ Phi Long 22/02/97 K18CLCG

21 18A4020340 Hoàng Ngọc Mai 08/05/97 K18CLCG

22 18A4010358 Nguyễn Trà My 17/08/97 K18CLCE

23 18A4000483 Nguyễn Phư¬ng Nam 25/01/97 K18CLCA

24 18A4000504 Vũ Mai Ngân 22/03/97 K18CLCA

25 18A4000520 Nguyễn Hải Ngọc 10/05/97 K18CLCC

26 18A4030477 Phùng Minh Ngọc 19/04/97 K18CLCB

27 18A4000580 Nguyễn Hoàng Phư¬ng 25/09/97 K18CLCC

28 18A4020435 Nguyễn Hoàng Quân 26/11/97 K18CLCG

29 18A4030503 ðặng Thị Yến Thanh 04/04/97 K18CLCG

30 18A4010542 ðoàn Thu Trang 08/12/97 K18CLCD

31 18A4010546 Ngô Thị Huyền Trang 01/10/97 K18CLCD

32 18A4020588 Phạm Thị Huyền Trang 30/05/97 K18CLCG

33 18A4010558 Vũ ðỗ Phư¬ng Trang 20/11/97 K18CLCD

34 18A4050256 Nguyễn Viết Trung 22/03/97 K18CLCB

35 18A4000765 Vũ Quốc Trung 08/06/97 K18CLCB

36 18A4000804 Phạm Minh Tuấn 12/12/97 K18CLCC

37 18A4030502 Mai Thanh Tùng 03/11/97 K18CLCE

38 18A4030270 Phạm Hoàng Tùng 03/11/97 K18CLCE

39 18A4020617 Lưu Thanh Vân 10/03/97 K18CLCG

40 18A7510192 Trư¬ng Thị Bảo Yến 05/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 29: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 03 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4020002 Âu Hà Anh 25/08/97 K18CLCG

2 18A4030365 Lê Thị Lan Anh 14/05/97 K18CLCE

3 18A4020017 Lê Thị Vân Anh 02/01/97 K18CLCG

4 18A4000022 Lê Vân Anh 10/03/97 K18CLCA

5 18A4030373 Trịnh Thị Hoàng Anh 09/10/97 K18CLCE

6 18A4020042 Giang Minh ánh 06/11/97 K18CLCG

7 18A4010082 ðào Linh Chi 26/11/97 K18CLCG

8 18A4010113 Nguyễn Thùy Dư¬ng 10/11/97 K18CLCE

9 18A4030389 Nguyễn Thị Thảo ðan 31/05/97 K18CLCG

10 18A4010119 Lê Thành ðạt 28/05/97 K18CLCD

11 18A4030398 Lưu Thị Thu Hà 11/10/97 K18CLCD

12 18A4010589 Chu Tuấn Hải 26/02/97 K18CLCE

13 18A4040072 Nguyễn Thúy Hằng 29/10/97 K18CLCE

14 18A4000280 Nguyễn Quốc Hoàng 08/04/97 K18CLCA

15 18A4000332 ðinh Lan Hư¬ng 23/06/97 K18CLCD

16 18A4030143 Nguyễn Thị Hường 06/12/97 K18CLCD

17 18A4020258 Phan Trung Kiên 13/12/97 K18CLCG

18 18A4000379 Nguyễn Hà Lệ 01/01/97 K18CLCG

19 18A4010270 Bùi Phư¬ng Linh 05/08/97 K18CLCD

20 18A4000389 Chu Hiền Linh 02/11/97 K18CLCD

21 18A4030155 Kiều Khánh Linh 13/02/97 K18CLCE

22 18A4010285 Nguyễn Hoàng Linh 24/03/97 K18CLCE

23 18A4030438 Nguyễn Phư¬ng Linh 04/11/97 K18CLCD

24 18A4020313 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/06/97 K18CLCG

25 18A4010319 Trần ðức Lư¬ng 21/10/97 K18CLCD

26 18A4010334 Trần Ngọc Mai 07/04/97 K18CLCE

27 18A4030190 Nguyễn Bình Minh 13/04/97 K18CLCE

28 18A4040145 Vũ ðình Minh 16/06/97 K18CLCE

29 18A4010355 Nguyễn Hà My 18/10/97 K18CLCD

30 18A4010366 Bùi Thiên Nga 04/02/97 K18CLCE

31 18A4010390 ðỗ Hạnh Nguyên 27/09/97 K18CLCD

32 18A4010404 Phạm Hồng Nhung 25/02/97 K18CLCE

33 18A4010425 Quản Mai Phư¬ng 06/12/97 K18CLCE

34 18A4010452 Trần Hải S¬n 17/07/97 K18CLCD

35 18A4030260 Phạm Văn Tiến 18/11/97 K18CLCE

36 18A4010539 Chu Huyền Trang 31/10/97 K18CLCE

37 18A4010545 Mai Thu Trang 16/05/97 K18CLCD

38 18A4030325 Nguyễn Thị Hà Trang 22/09/97 K18CLCG

39 18A4020580 Nguyễn Thị Phư¬ng Trang 07/04/97 K18CLCG

40 18A4020470 Nguyễn Minh Tuấn 04/10/97 K18CLCG

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 30: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiếng Anh VI (ENG45A) - Nhóm 04 Số Tín Chỉ: 5CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 18A4000035 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/97 K18CLCC

2 18A4000045 Nguyễn Thị Tú Anh 27/12/97 K18CLCA

3 18A4010056 Trần Mai Anh 15/03/97 K18CLCD

4 18A7510030 ðỗ Hư¬ng Giang 20/08/97 K18CLCB

5 18A4020094 Lê Hư¬ng Giang 20/06/97 K18CLCG

6 18A4050067 Nguyễn Thị Việt Hà 02/10/97 K18CLCB

7 18A4010153 Triệu Thu Hà 16/07/97 K18CLCD

8 18A4020132 Hoàng Mỹ Hạnh 29/08/97 K18CLCG

9 18A4020133 Lưu Hồng Hạnh 01/02/97 K18CLCG

10 18A4000220 Trần Thị Hồng Hạnh 06/01/97 K18CLCD

11 18A4010232 Trịnh Khánh Huyền 22/08/97 K18CLCE

12 18A4010250 Trần Bảo Hư¬ng 02/01/97 K18CLCD

13 18A4010256 ðinh Triệu Khang 30/12/97 K18CLCE

14 18A4020366 Dư¬ng Vân Nga 17/11/97 K18CLCG

15 18A7510138 ðinh Thị Mai Phư¬ng 31/12/97 K18CLCD

16 18A4000576 Lê Quỳnh Phư¬ng 21/03/97 K18CLCA

17 18A4030289 Trần Minh Thiên 20/10/97 K18CLCB

18 18A4000695 Nguyễn Hoài Thu 18/05/97 K18CLCE

19 18A4020527 ðào Thu Thủy 03/06/97 K18CLCG

20 18A4040212 Nguyễn Vân Trang 24/10/97 K18CLCA

21 18A4000815 Lưu Quang Trung 08/07/97 K18CLCC

22 18A4020645 Vũ Quang Vinh 25/01/97 K18CLCG

23 18A4000799 Vũ Thị Yến 17/09/97 K18CLCB

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 31: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 31 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 32: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tài chính doanh nghiệp I (FIN02A) - Nhóm 32 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 33: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Tiền tệ - Ngân hàng (FIN09A) - Nhóm 35 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 34: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 35: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Pháp luật trong kinh doanh (LAW13A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 4CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 36: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 05 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 37: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Ra quyết ñịnh trong kinh doanh (MGT32A) - Nhóm 06 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 38: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 39: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ðạo ñức và nghệ thuật lãnh ñạo (MGT40A) - Nhóm 02 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

5 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

6 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

7 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

8 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

9 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

10 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

12 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

13 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

14 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

16 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 40: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Marketing căn bản (MKT01A) - Nhóm 19 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

2 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

3 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

4 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

5 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

6 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

7 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

8 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

9 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

10 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

11 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

12 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 41: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm Marketing ngân hàng (MKT10A) - Nhóm 01 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 42: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ð­ờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 09 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4000006 Cồ Phư¬ng Anh 28/01/96 K17CLC-NH

2 17A4000012 Lê Quỳnh Anh 10/10/96 K17CLC-NH

3 17A4000023 Nguyễn Thị Lan Anh 06/05/96 K17CLC-NH

4 17A4000028 Nguyễn Thị Ngọc Anh 30/10/96 K17CLC-NH

5 17A4000057 Ngô Thúy Bình 29/11/96 K17CLC-NH

6 17A4000068 Nguyễn Linh Chi 30/12/96 K17CLC-NH

7 17A4000081 Lưu Thị Ngọc Diễm 19/10/96 K17CLC-NH

8 17A4000092 Lê Việt Dũng 01/05/96 K17CLC-NH

9 17A4000123 ðào Duy ðức 16/07/96 K17CLC-NH

10 17A4000131 Nguyễn Thị Hư¬ng Giang 19/12/96 K17CLC-NH

11 17A4000708 Trần Thị Mỹ Hải 26/04/96 K17CLC-NH

12 17A4000157 Võ Thị Thanh Hải 24/02/96 K17CLC-NH

13 17A4000169 Lê Thị Thúy Hằng 14/04/96 K17CLC-NH

14 17A4000170 Nguyễn Thị Thanh Hằng 24/08/96 K17CLC-NH

15 17A4000172 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/10/96 K17CLC-NH

16 17A4000227 ðỗ Xuân Hồng 20/04/96 K17CLC-NH

17 17A4000244 Bùi Thị Huyền 01/12/96 K17CLC-NH

18 17A4000279 Nguyễn ðăng Khoa 21/10/96 K17CLC-NH

19 17A4000776 ðào Phư¬ng Linh 09/07/96 K17CLC-NH

20 17A4000313 Phan Diệu Linh 27/10/96 K17CLC-NH

21 17A4000793 Nguyễn Thị Hư¬ng Ly 13/12/96 K17CLC-NH

22 17A4000814 Nguyễn Thị Ngọc 26/07/96 K17CLC-NH

23 17A4000408 Ngô Thị Hồng Nhi 21/01/96 K17CLC-NH

24 17A4000824 Nguyễn Thị Oanh 09/02/96 K17CLC-NH

25 17A4000459 Nguyễn Phư¬ng Quỳnh 16/06/96 K17CLC-NH

26 17A4000494 Ngô Vân Thảo 05/10/96 K17CLC-NH

27 17A4000866 Lê Thị Hà Thu 17/02/96 K17CLC-NH

28 17A4000532 Nguyễn Thị Thanh Thủy 28/01/96 K17CLC-NH

29 17A4000535 Nguyễn Thu Thủy 13/11/96 K17CLC-NH

30 17A4000537 Trần Bích Thủy 05/10/96 K17CLC-NH

31 17A4000876 Lê Hoài Thư¬ng 23/03/96 K17CLC-NH

32 17A4000550 ðỗ Thị Trang 03/07/95 K17CLC-NH

33 17A4000595 Nguyễn Thị ánh Tuyết 10/09/96 K17CLC-NH

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu

Page 43: DANH SÁCH ðIM DANH - congthongtin.hvnh.edu.vncongthongtin.hvnh.edu.vn/Upload/file/Danh sach lop hoc phan CLC K1 2016... · Hc vin Ngân hàng Phòng ðào To Mu In D1050 DANH SÁCH

Học viện Ngân hàngPhòng ðào Tạo

Mẫu In D1050

DANH SÁCH ðIỂM DANHHọc Kỳ 1 - Năm Học 16-17

Môn Học/Nhóm ð­ờng lối cách mạng của ðảng CSVN (PLT03A) - Nhóm 10 Số Tín Chỉ: 3CBGD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/Sinh Tên lớp 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15

Trang 1

1 17A4010365 Nguyễn Minh Chi 27/02/96 K17CLC-TC

2 17A4010043 Hoàng Hải Cường 14/08/96 K17CLC-TC

3 17A4010073 Lê Thị Linh Giang 09/05/96 K17CLC-TC

4 17A4020130 Trần Bảo Hà 16/02/96 K17CLC-KT

5 17A4010087 Hà Thị Hồng Hạnh 13/11/96 K17CLC-TC

6 17A4020167 Phùng Thị Hằng 15/03/96 K17CLC-KT

7 17A4020198 Chu Thị Hòa 05/06/96 K17CLC-KT

8 17A4010440 Nguyễn Quốc Hưng 22/03/96 K17CLC-TC

9 17A4010144 Ngô Trần Vân Khanh 11/02/96 K17CLC-TC

10 17A4010457 Phan Quốc Khánh 05/12/96 K17CLC-TC

11 17A4010165 ðặng Khánh Linh 20/06/96 K17CLC-TC

12 17A4020288 ðỗ Thị Ngọc Linh 14/04/96 K17CLC-KT

13 17A4020378 Trần Thanh Nga 15/05/96 K17CLC-KT

14 17A4010512 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04/01/96 K17CLC-TC

15 17A4010513 Nguyễn Thị Vân Nhung 25/12/96 K17CLC-TC

16 17A4010519 Bùi Thị Hà Phư¬ng 02/10/96 K17CLC-TC

17 17A4020492 Nguyễn Thị Tú Quỳnh 20/09/96 K17CLC-KT

18 17A4020497 Trần Thị Hư¬ng Quỳnh 13/11/96 K17CLC-KT

19 17A4010557 ðỗ Thị Minh Thu 19/10/96 K17CLC-TC

20 17A4020540 Khổng Thị Thu 21/01/96 K17CLC-KT

21 17A4020559 ðinh Kim Thúy 09/08/96 K17CLC-KT

22 17A4020568 Phạm Anh Thư 12/01/96 K17CLC-KT

23 17A4010279 Khuất Thủy Tiên 05/06/96 K17CLC-TC

24 17A4010593 Trần Thu Trang 07/01/96 K17CLC-TC

25 17A4010321 Dư¬ng Thị Văn 26/05/96 K17CLC-TC

26 17A4010604 Chu Thị Khánh Vân 06/10/96 K17CLC-TC

27 17A4020653 ðoàn Thị Thanh Vân 11/10/96 K17CLC-KT

28 17A4020674 ðỗ Thị Hải Yến 16/02/96 K17CLC-KT

Hà Nội, Ngày 07 tháng 08 năm 2016In Ngày 07/08/2016

Người lập biểu