DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30
Transcript of DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30
![Page 1: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/1.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602501
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính
06/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195592
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
13/03/1995Chanmina
Sivansay2021120601
25/12/1995ChánhNguyễn Công2021120052
26/12/1993ChâuDương Huỳnh Ngọc2021120063
28/08/1982GiangTrương Thị Hương2021120124
06/03/1989HàoLê Ngọc Anh2021120155
09/03/1991HằngPhan Thúy2021120136
26/10/1993HậuNguyễn Thị2021120167
10/04/1982HiềnNguyễn Thị2021120178
07/03/1993HiểnPhạm Phú2021120189
05/11/1990HuyềnTrang Ngọc20211202310
01/04/1991LinhVi Mỹ20211202711
05/06/1990MếnNguyễn Thị20211203012
28/04/1989NgọcHứa Tuyết20211203813
19/11/1996NgọcNguyễn Huỳnh Hải20211203714
02/01/1995ThànhHoàng Ngọc20211204215
02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204816
31/12/1983TrânNguyễn Thị Huyền20211205117
01/01/1985VânNguyễn Hồng20211205618
17/11/1996VânTôn Nữ Thúy20211205819
31/03/1984ViNguyễn Thị Thúy20211205920
![Page 2: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/2.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 3: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/3.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21C1QUA60500901
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Tài chính định lượng
08/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195593
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
23/10/1996AnhNguyễn Lan1921110061
20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110012
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
15/10/1992CườngTrần Quốc2011110104
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175
26/11/1994HàLê Thị Thanh2011110196
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ2011110207
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110308
10/08/1992HươngNguyễn Thị Thanh2011110299
22/03/1990KhuêTrịnh Thị Xuân20111103210
07/11/1987KiênTrần Trung20211105411
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103812
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104313
21/06/1995MaiNguyễn Thị Phương19211105614
11/05/1992MinhPhan Trường19211106015
14/09/1996MinhVĩnh Lê Bảo20111104816
06/11/1997NamNguyễn Thị Phương19211106217
22/12/1994NguyênTrần Đăng19211107118
24/05/1993NhànTrần Thanh20111105919
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105820
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107621
29/01/1995NhungNgô Bích20111106322
02/12/1996NhưHồ Thị Quỳnh19211107823
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108624
11/03/1992TấnLê Văn20211109225
06/11/1996ThảoNguyễn Việt19211110626
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110527
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110228
28/06/1983TiênLa Thị Thủy19211111729
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109130
30/11/1994VânHoàng Ngọc Thảo19211114331
![Page 4: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/4.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
29/05/1994ViệtNguyễn Hoàng19211114832
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112933
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 5: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/5.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500802
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195596
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110141
17/02/1990HàTrương Thị2021110242
10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110333
06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110344
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc2021110305
31/07/1997HiếuBùi Trung2021110366
24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110397
20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110418
25/11/1993HoàngNguyễn Phú2021110409
21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh20211104910
27/10/1997KhảiĐỗ Huy20211105011
03/10/1996KhôiPhan Huy20211105312
10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105513
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106514
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107015
10/07/1979NgọcLưu20111105416
26/12/1996NhậtLê Minh20211107517
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107618
08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108219
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108620
08/01/1992QuânLu Tuấn20211108521
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108822
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110524
21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110025
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112326
10/06/1991VinhDư Quốc20211112727
![Page 6: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/6.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 7: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/7.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CQUA60602502
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu định lượngtrong lĩnh vực ngân hàng tài chính
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195597
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/10/1997AnhNguyễn Ngọc Hồng2021120011
10/11/1997BảoHồ Thái2021120022
07/03/1997BảoHồ Trần Quốc2021120033
03/05/1995BìnhPhạm Thanh2021120044
02/04/1994ChiNguyễn Thị Tuyết2021120075
20/07/1995DuyLê Huỳnh2021120096
16/08/1992DuyLưu Văn2021120107
18/06/1978HạnhDương Nguyễn Hồng2021120148
26/03/1998HuyVõ Duy Nhật2021120229
30/09/1995HươngLê Thị Xuân20211202110
10/04/1994KimNguyễn Hoàng Mỹ20211202511
23/09/1989LâmTrần Thái20211202612
15/03/1990LoanHuỳnh Thị Thu20211202813
20/04/1997LyBùi Thị Trúc20211202914
06/08/1996NgaNguyễn Thu20211203515
08/05/1996NgaPhạm Thị Thanh20211203416
10/03/1995NhưNguyễn Thị Quỳnh20211203917
13/05/1990PhươngPhạm Trúc20211204118
23/01/1998PhướcMai Ngọc20211204019
20/01/1991ThảoNguyễn Thị Minh20211204420
01/01/1992ThảoTrần Nguyễn Phương20211204521
07/01/1991ThưTrần Minh20211204722
01/06/1998ThưVương Minh20211204623
19/02/1994ToànLê Minh20211205024
14/08/1989TrinhNguyễn Phạm Mỹ20211205425
19/02/1995TríHồ Thiện20211205326
21/12/1996TuyềnNguyễn Thị Mộng20211205527
21/09/1991TúNguyễn Anh20211111828
18/02/1995VânBùi Thị Thùy20211205729
![Page 8: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/8.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 9: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/9.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500801
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195598
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110103
01/01/1982ChánhPhan Công2021110114
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186
04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110237
07/02/1997DươngTrần Hải2021110208
05/03/1992ĐăngNguyễn Thái2021110169
09/01/1998HàoPhạm Lê20211102810
06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102911
17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy20211103212
03/10/1997HoaHoàng Thị20211103813
08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103714
26/10/1994HuyLý Chí20211104815
09/02/1989HùngLê Nhật20211104316
15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104517
14/07/1990HươngNguyễn Thị Diễm20211104718
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105219
07/11/1987KiênTrần Trung20211105420
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105721
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105922
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103823
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106124
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106325
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106927
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107328
01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107429
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết20111105830
29/11/1997NhoĐinh20211107731
![Page 10: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/10.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108032
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107933
05/09/1984PhongVũ Đức20211108334
18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109135
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109636
01/01/1993TháiNguyễn Khoa Diệu19211110237
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109338
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110139
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110340
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109941
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144
06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111947
27/05/1997TuấnTrương Văn20111109248
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 11: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/11.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195599
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1996AnhHoàng Thị Mai2021110061
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
20/10/1994ÁiHoàng Thị1921110013
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110104
01/01/1982ChánhPhan Công2021110115
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110126
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110157
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218
04/09/1997DuyênThiệu Ánh2021110239
05/03/1992ĐăngNguyễn Thái20211101610
17/02/1990HàTrương Thị20211102411
09/01/1998HàoPhạm Lê20211102812
06/11/1995HiềnĐặng Thị Thảo20211102913
06/05/1995HiềnLã Thị Thu20211103414
31/07/1997HiếuBùi Trung20211103615
03/10/1997HoaHoàng Thị20211103816
08/11/1998HoaVũ Thị Ngọc20211103717
26/10/1994HuyLý Chí20211104818
09/02/1989HùngLê Nhật20211104319
15/01/1994HươngĐoàn Thị Tuyết20211104520
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105221
07/11/1987KiênTrần Trung20211105422
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105723
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105924
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106125
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106326
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106827
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106928
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107029
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107330
01/04/1994NhànPhí Thị Thanh20211107431
![Page 12: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/12.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107932
08/06/1995OanhTrịnh Thị20211108233
05/09/1984PhongVũ Đức20211108334
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109635
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109736
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109337
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110138
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110339
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109940
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110241
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110842
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111043
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111144
06/05/1991TrinhĐỗ Thị20211111545
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111646
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109147
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111948
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112549
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112650
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 13: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/13.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500703
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195600
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110144
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110175
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110186
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110227
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110198
10/05/1996HiềnDiệp Thị2021110339
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103010
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011
25/11/1993HoàngNguyễn Phú20211104012
03/09/1997HoàngTrần Thanh20111102413
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104414
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105115
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105816
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106017
13/10/1995LinhPhạm Thị Thùy20111103818
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106219
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104320
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106521
10/02/1993LyPhan Khánh20211106422
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107223
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107124
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108125
10/06/1988PhúNgô Châu20211108426
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108827
11/03/1992TấnLê Văn20211109228
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109529
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110730
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112231
![Page 14: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/14.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 15: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/15.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500803
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích tài chính
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195601
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110092
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110083
30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110074
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110125
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110217
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110228
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng2021110199
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102010
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113011
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104412
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105113
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105814
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106015
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106216
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104317
10/02/1993LyPhan Khánh20211106418
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107219
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107120
09/02/1980NguyênNguyễn Trọng19211107021
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108122
10/06/1988PhúNgô Châu20211108423
11/03/1992TấnLê Văn20211109224
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109525
16/12/1996ThươngPhạm Thị Minh20211110226
17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110627
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110728
21/10/1997TônNguyễn Minh20211110929
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112230
25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112431
![Page 16: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/16.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112932
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 17: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/17.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CCOR60500702
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Định giá doanh nghiệp
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195602
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/04/1997CungPhạm Danh2011110091
07/02/1997DươngTrần Hải2021110202
17/10/1997HiềnPhạm Thị Thúy2021110323
20/10/1994HiếuNgô Văn1921110364
24/06/1996HoàiPhạm Thị2021110395
20/01/1992HoàngNguyễn Huy2021110416
21/12/1996HuyềnĐinh Thị Thanh2021110497
03/08/1997HươngNguyễn Thị Lan2021110468
27/10/1997KhảiĐỗ Huy2021110509
03/10/1996KhôiPhan Huy20211105310
10/03/1997KỳTrần Hoàng20211105511
17/09/1992LịchMai Xuân20111103512
10/07/1979NgọcLưu20111105413
26/12/1996NhậtLê Minh20211107514
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107615
29/11/1997NhoĐinh20211107716
18/02/1988NhungLê Thị Hồng20211108017
19/04/1996QuangTrần Lâm20211108618
08/01/1992QuânLu Tuấn20211108519
29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108720
18/06/1997TâmNguyễn Thanh20211109121
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110522
21/01/1992ThưNguyễn Thị Anh20211110023
17/11/1997ThyLê Thị Quang20211110624
21/10/1997TônNguyễn Minh20211110925
27/05/1997TuấnTrương Văn20111109226
25/12/1988VânNguyễn Thị Cẩm20211112427
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112328
![Page 18: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/18.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 19: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/19.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
20/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195604
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070091
11/08/1993BảoHồ Quốc2021070102
18/03/1995BáchTôn Thất2021070083
07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070114
21/04/1994CôngHạ Bá2021070175
13/11/1994DanhHuỳnh Công2021070256
06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070287
03/09/1995DuyĐặng Hoàng2021070398
24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070279
06/08/1997GiangVũ Thanh20210704210
13/04/1993HàMạch Nguyễn Hồng20210704911
17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705812
01/02/1975HoaTrần QuỳnhNCS202003113
06/12/1992HoanTôn Doanh20210706614
05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215
06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707416
30/04/1986HươngHoàng Thị Lan20210707717
09/05/1997LạiPhạm Thu20210709018
29/07/1992LâmLê Hoàng20210709119
27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710120
08/04/1990MinhNguyễn Thành20210710721
30/05/1995MyTrương Thị My20210710922
01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523
24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712524
24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712425
30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713226
09/03/1998PhúcPhạm Phú Anh20210713327
13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713728
09/06/1997PhướcNgô Bình20210713529
20/01/1977PhượngĐặng Thị Minh20210713830
23/01/1990QuỳnhPhạm Thị Xuân20210714331
![Page 20: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/20.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732
25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433
20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715334
02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716935
14/08/1989ThưBùi Hiếu Minh20210717036
13/06/1995TrânHồ Nguyễn Bảo20210718937
14/10/1997TuấnCao Anh20210720238
03/11/1987TuấnLê Nhật20210720339
15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720540
16/06/1981TuyếtNguyễn Thị Kim20210720741
03/06/1994TúĐinh Khải20210719742
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 21: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/21.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195605
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/03/1988AnChâu Thúy2021070021
01/09/1995DungĐỗ Thị Thùy2021070322
16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070373
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070404
20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070225
01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070236
20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070317
17/12/1996HằngĐinh Mai2021070528
01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629
09/02/1991HòaNguyễn Trọng20210706510
28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708011
07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708412
24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708513
07/02/1982KiênMai Trung20210708814
03/02/1994LậpĐỗ Chung20210709215
15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709716
05/11/1988NhànNgô Thanh20210712117
02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713618
NợHP
03/12/1991SokunKong19210722619
15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715020
07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718721
11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719422
![Page 22: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/22.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 23: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/23.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200206
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
25/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195607
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011
22/03/1991AnhVũ Mai2021070052
26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123
09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144
22/03/1993CơLâm Thành2021070165
24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186
08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307
18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070418
28/03/1990DũngNguyễn Hoàng2021070369
07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703510
28/09/1995HàHoàng20210704811
07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705012
18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705313
21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706014
12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706715
01/10/1991HòaPhan Thái20210706416
27/07/1996HưngChu Quốc20210707517
02/10/1985LiênNguyễn Thị20210709318
28/10/1987MẫnTrần Minh20210710519
09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710620
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711321
22/03/1989NhânLương Tài20210712222
06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712623
23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713124
11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714425
18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714726
26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716027
03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716128
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715129
17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717530
25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717631
![Page 24: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/24.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717732
15/04/1997TiễnTrần Đình20210718033
01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717934
02/08/1997TinLê Hoàng20210718135
02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718236
03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720137
02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721138
03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721339
02/01/1998YếnNguyễn Thị Hoàng20210721840
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 25: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/25.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CLAW52201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật so sánh (II)
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195608
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/10/1992AnhPhạm Phú2021200021
05/11/1982ÂnPhan Đặng Hoài2021200012
20/05/1984ChâuHoàng Kim Minh2021200033
04/09/1988CườngPhan Vũ Quốc2021200044
06/06/1980DiệuLý Tuấn2021200055
10/02/1993DungLỗ Thị2021200096
12/10/1990DuyHoa Vinh Tuấn2021200117
03/03/1980DuyLê Quốc2021200108
15/10/1973ĐứcHuỳnh Minh2021200089
18/07/1983ĐứcPhan Thanh Huy20212000710
10/06/1980GiớiHuỳnh Minh20212001311
12/03/1991GiớiTrần Văn20212001212
02/09/1979HảiDương Hồng20212001513
08/10/1981HảiVõ Hoàng20212001414
01/11/1998HiềnNguyễn Thúy20212001615
06/01/1984HòaHoàng Minh20212001716
18/08/1997HươngNguyễn Thị Kim20212001817
22/09/1986KhaNguyễn Đình20212004218
12/08/1993LinhHoàng Mỹ20212002019
02/09/1993LyNguyễn Thị Khánh20212002220
01/01/1990NghĩaTrương Trần Nguyễn20212002321
12/10/1989NhưNguyễn Thị Hồng20212002422
21/04/1979ThắngPhan Minh20212002823
05/07/1997ThiệnNguyễn Thị Mỹ20212002924
18/01/1976ThịnhNguyễn Thị Xuân20212003025
04/04/1985ThọNguyễn Thị20212003126
25/03/1989TiệpNguyễn Văn20212003427
05/12/1983TrinhNguyễn Thị Ái20212003628
10/03/1981TrìnhTạ Minh20212003729
28/02/1990TríQuách Minh20212003530
30/05/1997TrungNguyễn Trần20212003931
![Page 26: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/26.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/08/1997TrúcTrang Hoàng Thiên20212003832
31/03/1974TuấnMạnh Anh20212004133
29/05/1997TúLê Thắng Anh20212004034
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 27: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/27.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195610
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
20/10/1982AnhLê Nữ Tùng2021070031
27/08/1997BảnNguyễn Kim2021070092
11/08/1993BảoHồ Quốc2021070103
18/03/1995BáchTôn Thất2021070084
21/04/1994CôngHạ Bá2021070175
06/06/1989DiTrần Thị Lan2021070286
28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070337
24/12/1998ĐạtNguyễn Thành2021070278
06/08/1997GiangVũ Thanh2021070429
15/08/1986HàPhan Phương20210704710
17/06/1997HiềnNguyễn Thị Mỹ20210705811
01/11/1992HồngVõ Thạch Tú20210706912
06/05/1996HuânHồ Đắc20210707013
24/07/1995HuyTrương Tuấn20210708114
05/10/1997HuyềnNguyễn Thị Khánh20210708215
09/05/1992HùngTrần Vĩ20210707116
06/03/1995HưngĐỗ Lê20210707417
06/08/1990LinhBùi Thị Bảo20210709418
27/08/1980LuyếnĐinh Thị Minh20210710119
08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh20210710420
17/01/1992MyQuách Nữ Diễm20210711021
30/05/1995MyTrương Thị My20210710922
01/01/1989NgânHuỳnh Thị Kim20210711523
26/11/1992NgânLê Hồng20210711724
15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng20210711825
19/01/1996NhiDương Thị Phương20210712926
24/09/1995NhiNguyễn Dư Bảo20210712527
24/09/1995NhiNguyễn Dư Tuyết20210712428
30/03/1992PhúcNguyễn Ngọc20210713229
09/06/1997PhướcNgô Bình20210713530
13/02/1993ThànhNguyễn Trọng20210715831
![Page 28: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/28.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1995ThànhPhạm Thị20210715732
25/10/1991ThảoNgô Thanh20210716433
07/11/1993ThảoNguyễn Thị Thu20210716234
20/07/1993ThắmNguyễn Thị20210715335
02/09/1995ThuNguyễn Thị Diệu20210716936
12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719037
27/11/1997TrungTrần Thành20210719638
14/10/1997TuấnCao Anh20210720239
03/11/1987TuấnLê Nhật20210720340
15/07/1996TuyềnNguyễn Thị Thanh20210720541
03/06/1994TúĐinh Khải20210719742
12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719843
23/08/1996UyênTrần Đức Anh20210720944
03/05/1993YếnDương Hải20210721645
23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721546
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 29: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/29.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAR60200204
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị marketing
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195611
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/05/1997DungNguyễn Thị Phương2021070331
06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070342
01/11/1992HồngVõ Thạch Tú2021070693
06/05/1996HuânHồ Đắc2021070704
09/05/1992HùngTrần Vĩ2021070715
14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết2021071036
08/05/1984MẫnNguyễn Văn Sáng Minh2021071047
15/09/1993NghĩaNguyễn Trọng2021071188
03/01/1996NguyênHà Quốc2011070879
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714210
22/03/1994TâmTrương Phan Minh20110710311
17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717312
12/08/1997TrangPhạm Đỗ Thảo20210719013
12/06/1986TúHuỳnh Cẩm20210719814
23/10/1997ÝNguyễn Ngọc Như20210721515
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 30: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/30.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CINT60300701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Marketing quốc tế
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195612
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011
19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032
07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053
15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084
13/11/1996DũngTô Quốc2021090065
28/06/1997ĐạtVõ2021090046
19/03/1997HảiTrần Văn2021090097
11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108
26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129
19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310
01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511
26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712
15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813
30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902014
23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902115
13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902416
07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902717
02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902518
27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902619
18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902420
24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902821
05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903022
15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903323
06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903124
07/03/1997ThanhVõ Minh20210903225
29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903426
24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903627
09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903828
07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903729
17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903930
03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904031
![Page 31: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/31.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/01/1992TríNguyễn Thành20210904132
25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903233
20/09/1993TùngLê Phương20210904434
30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904235
17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904336
25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904737
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 32: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/32.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301601
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Marketing toàn cầu
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195613
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011
18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022
01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033
25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044
10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055
12/08/1991HiệpLê Thúc2021100096
05/08/1992HoàngVương Đại2021100107
31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118
08/02/1997KhangThái Bình An2021100129
05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310
24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411
06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512
25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613
09/01/1991LợiLê Thành20211001714
24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915
31/01/1995MaiVũ Phương20211001816
21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002017
10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002118
19/03/1986NghĩaLê Thị20211002319
09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002220
29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002421
04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002522
21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002723
10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002824
08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003025
03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002926
01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003127
25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003328
09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003429
01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003530
12/03/1997TòngVõ Thiên20211003731
![Page 33: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/33.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003832
02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003933
08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004034
13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004135
17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004336
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 34: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/34.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201702
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195614
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/03/1988AnChâu Thúy2021070021
06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070022
07/08/1983BìnhĐinh Trọng Xuân2021070113
13/02/1987ChâuBùi Vũ Huyền2011070134
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070405
20/11/1990ĐạiChâu Đình2021070226
01/08/1981ĐăngĐinh Hải2021070237
25/08/1992HàPhan Đức2021070458
09/02/1991HòaNguyễn Trọng2021070659
28/03/1988HuyNguyễn Thành20210708010
07/09/1986KhanhĐỗ Ngọc Yến20210708411
24/07/1997KhánhLương Đặng Nam20210708512
07/02/1982KiênMai Trung20210708813
15/09/1989LộcNguyễn Tiến20210709714
14/05/1997MaiNguyễn Hoàng Tuyết20210710315
06/02/1998MaiTrần Thị Thanh20210710216
20/12/1985MỵHuỳnh Thị Xuân20210711117
05/03/1996NgânTrương Ngọc Kim20210711418
05/11/1988NhànNgô Thanh20210712119
24/12/1989NhiTrần Mai Yến20210712820
25/01/1983NhựtTống Quang19210712121
13/10/1989PhươngBùi Thị Minh20210713722
02/05/1985PhươngTrần Thị Trúc20210713623
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714224
15/08/1994TânNguyễn Mạnh20210715025
10/02/1995ThờiVõ Văn20210716726
07/09/1998TrâmHà Thị Huyền20210718727
11/03/1995TrúcNguyễn Thị Ngọc20210719428
23/04/1995TuấnNguyễn Hoàng Nhật20210720029
10/03/1991VânLê Hồng20210721030
02/06/1990VươngNguyễn Duy Nhất20210721431
![Page 35: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/35.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 36: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/36.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700803
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kế toán công nâng cao
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
07g00
VPK.KTO
Mã ca thi: THI195616
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/08/1996AnĐỗ Thị Thúy2021140011
18/01/1990AnMai Bá Trường2021140022
23/04/1997AnhTô Phạm Quế2021140033
12/03/1995AnhTrần Thị Quỳnh2021140044
08/10/1989BíchVõ Thị Ngọc2021140075
05/07/1997ChungLê Thị Kim2021140086
25/04/1996CườngHoàng Mạnh2021140097
18/03/1997DiệuNguyễn Thị Ngọc2021140118
25/10/1994DuyênNguyễn Nam Mỹ2021140209
06/10/1987DưHồ Vũ Khánh20211401310
11/10/1988HàNguyễn Thị Thu20211402111
08/10/1997HằngNguyễn Thị Thu20211402312
28/08/1994HậuNguyễn Phúc20211402713
21/10/1988HậuTrần Thị Kim20211402814
25/10/1981HiệpNguyễn Văn20211403115
17/03/1991HoàiĐinh Nữ Diệu20211403416
12/06/1969HùngNguyễn Ngọc20211403717
15/06/1986LâmNguyễn Hoàng20211404218
01/12/1977LinhNguyễn Ngọc Thùy20211404719
12/01/1994LoanNguyễn Thị Cẩm20211404820
19/08/1993MinhLại Hoàng20211405421
27/10/1996MinhPhạm Nhật20211405322
04/04/1985MỹTrần Ngọc20211405723
10/12/1985NgânNguyễn Thị Thu20211405824
01/01/1987NgọcTô Bội20211406125
27/11/1994NguyênNguyễn Thị Thảo20211406226
29/03/1993NhânNguyễn Hữu20211406427
18/03/1997NhiNguyễn Thị Yến20211406728
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404929
15/08/1987TâmNguyễn Ngọc20211407930
04/01/1979ThanhDương Văn19211405931
![Page 37: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/37.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/11/1997ThanhPhạm Thị Phương20211408032
29/07/1992ThảoTrần Thị Thu20211408133
24/07/1996ThảoVũ Hoàng Phương20211408234
20/03/1993ThuTrần Thị Hà20211408735
22/08/1997ThyViên Ngọc Anh20211409036
10/05/1994ToànVõ Thị Đức20211409137
03/01/1989TrâmNguyễn Thị Thanh20211409238
14/08/1996VânLê Thị Hồng20211409639
21/03/1983VânTrần Thanh20211409740
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 38: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/38.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Sản phẩm tài chính phái sinh
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
09g00
BOX-01
Mã ca thi: THI195617
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1998AnhPhạm Nguyễn Trang2021110041
30/07/1997AnhTrần Nguyễn Lan2021110052
12/09/1990ÁnhLê Ngọc2021110093
20/02/1997ÁnhVõ Thị Ngọc2021110084
07/12/1995ChungĐậu Văn2021110145
09/11/1984DiễmNguyễn Thị Kiều2021110176
10/08/1985DungBùi Huỳnh Mỹ2021110187
06/06/1997DuyBùi Thanh2021110218
20/10/1994DuyênPhạm Mĩ2021110229
23/05/1998DươngTrịnh Đình Hồng20211101910
13/10/1993ĐứcHồ Hồng19211101811
01/05/1989HằngThạch Thị Mỹ20111102012
10/05/1996HiềnDiệp Thị20211103313
11/06/1996HiềnNguyễn Phan Ngọc20211103014
08/12/1997HoàngNguyễn Minh20211113015
02/05/1997HùngĐinh Việt20211104416
15/11/1993KhánhUông Tùng20211105117
30/07/1994LànhThái Thị Lý20211105818
18/05/1996LiênNguyễn Mai Kim20211106019
17/09/1992LịchMai Xuân20111103520
20/08/1985LoanNguyễn Thị Kim20211106221
12/10/1988LươngNguyễn Hiền20111104322
11/04/1991LyNguyễn Thị Tuyết20211106523
10/02/1993LyPhan Khánh20211106424
20/01/1994NamPhan Nhựt19211106125
01/10/1985NgânLiêu Kim20211106826
25/12/1998NghĩaPhan Trọng20211107227
27/04/1995NghịLê Thị Thanh20211107128
06/05/1998NhiVõ Hoàng Yến20211107629
19/04/1997NhungNguyễn Thị Hồng20211108130
29/09/1995QuíPhạm Thanh20211108731
![Page 39: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/39.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/07/1997QuỳnhNguyễn Thanh Trúc20211108832
11/03/1992TấnLê Văn20211109233
27/04/1992ThànhTrần Ngọc20211109534
12/04/1995ThủyĐỗ Thu20211110535
22/05/1997TiênNguyễn Thủy20211110736
28/04/1996TuấnTrần Minh20111109137
10/12/1996TuyềnPhan Thanh20211112238
26/10/1994VânPhan Hà Phương20211112339
04/05/1995ÝHuỳnh Thị Như20211112940
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 40: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/40.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201706
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195618
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/04/1984AnTrần Thị Dương2021070011
22/03/1991AnhVũ Mai2021070052
26/09/1998ChâuNguyễn Thị Cẩm2021070123
09/11/1996ChươngChung Thoại2021070144
22/03/1993CơLâm Thành2021070165
24/06/1990CúcNguyễn Thị Hồng2021070186
08/08/1985DiệpHoàng Thị Ngọc2021070307
16/04/1995DuyPhạm Trần Anh2021070378
18/12/1997DuyênTrần Thị Bích2021070419
28/03/1990DũngNguyễn Hoàng20210703610
07/03/1991DũngNguyễn Văn20210703511
28/09/1995HàHoàng20210704812
07/10/1994HảiNgọ Doãn20210705013
18/02/1993HằngVõ Nguyệt Phương20210705314
21/12/1995HiếuĐinh Văn Trung20210706015
12/07/1978HoàngKiều Ngọc20210706716
01/10/1991HòaPhan Thái20210706417
14/10/1994HùngNguyễn Ngọc20210707218
27/07/1996HưngChu Quốc20210707519
28/10/1987MẫnTrần Minh20210710520
09/12/1992MếnVũ Thị Ngọc20210710621
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711322
22/03/1989NhânLương Tài20210712223
06/10/1995NhiTrần Thị Phương20210712624
23/10/1997OanhPhạm Nguyễn Kiều20210713125
11/09/1997QuỳnhTrần Thị Trúc20210714426
18/02/1994SơnĐỗ Bảo20210714727
26/11/1995ThảoPhạm Nguyễn Trang20210716028
03/03/1985ThảoTrương Thị Như20210716129
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715130
17/10/1994ThủyNguyễn Võ Ngọc20210717531
![Page 41: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/41.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/05/1992ThyNguyễn Ngọc Ánh20210717632
18/10/1992TiênĐỗ Khánh20210717733
15/04/1997TiễnTrần Đình20210718034
01/01/1997TiếnHồ Dũng20210717935
02/08/1997TinLê Hoàng20210718136
02/11/1993TínNguyễn Huỳnh Phước20210718237
03/08/1997TuấnTrịnh Khúc Hoàng20210720138
02/11/1987VũTrịnh Thụy20210721139
03/03/1994VươngNguyễn Bá20210721340
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 42: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/42.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CGLO60301401
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195619
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/12/1983AnNguyễn Thị Hảo2021090011
19/04/1998ChâuLâm Nguyễn Kim2021090032
07/07/1996DiễnNguyễn Ngọc2021090053
15/11/1992DuyênNguyễn Thị Mỹ2021090084
13/11/1996DũngTô Quốc2021090065
28/06/1997ĐạtVõ2021090046
19/03/1997HảiTrần Văn2021090097
11/05/1993HạnhLê Thị Hồng2021090108
26/11/1995HyNguyễn Thị Hoàng2021090129
19/02/1994KhoaNguyễn Đăng20210901310
01/06/1995LanLê Thị Thu20210901511
26/11/1994LụaBùi Thị Nhung20210901712
15/10/1985MaiVũ Thảo Phương20210901813
11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901914
30/07/1994MơPhan Thị Hoài20210902015
23/07/1994NgaTrần Thị Kim20210902116
13/11/1988NghiêuPhan Thị Huyền20210902417
07/04/1997NgọcNguyễn Đức20110901618
07/09/1994NgọcNguyễn Thị Bích20210902719
02/06/1994NgọcNguyễn Thị Hồng20210902520
27/06/1997NgọcTrần Thảo20210902621
18/09/1995NguyênNguyễn Trung19210902422
24/02/1991PhúcĐàm Ngọc20210902823
05/09/1996PhươngPhạm Hoài20210902924
05/02/1985PhướngNguyễn Tri20210903025
15/03/1998ThanhDiệp Phạm Hoa20210903326
06/09/1998ThanhNguyễn Lê Thảo20210903127
07/03/1997ThanhVõ Minh20210903228
29/04/1998ThànhĐoàn Thiện Tứ20210903429
24/12/1998ThuậnNguyễn Thành20210903630
09/04/1996ThuyếtNguyễn Thị Thu20210903831
![Page 43: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/43.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/02/1989ThủyLê Ngọc Thanh20210903732
17/01/1996TiênNguyễn Trung Mỹ20210903933
03/12/1996TrâmĐỗ Ngọc Bảo20210904034
02/01/1992TríNguyễn Thành20210904135
25/11/1982TríTrần Đình Minh20110903236
20/09/1993TùngLê Phương20210904437
30/11/1992TúNguyễn Ngô Cẩm20210904238
17/10/1995TúVũ Thị Thanh20210904339
25/03/1984XoaNguyễn Thị20210904740
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 44: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/44.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CBRA60301202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị thương hiệu
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195620
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/01/1988AnhHoàng Vũ Thế2021100011
18/10/1994BảoTrần Lê Đức2021100022
01/01/1997ChâuNguyễn Vũ Bảo2021100033
25/03/1996ChiTrương Lê Phương2021100044
10/12/1989CôngTrần Hữu2021100055
27/05/1993DungPhạm Ngọc2011100016
05/08/1992HoàngVương Đại2021100107
31/03/1996HuyHồ Nguyễn Quang2021100118
08/02/1997KhangThái Bình An2021100129
05/09/1992KhánhNguyễn Thị Ngọc20211001310
24/01/1976KhánhQuan Thị Kim20211001411
06/08/1998LânNguyễn Hoàng20211001512
25/01/1998LinhHuỳnh Nguyễn Khánh20211001613
09/01/1991LợiLê Thành20211001714
24/04/1996MaiPhạm Thị Quỳnh20211001915
31/01/1995MaiVũ Phương20211001816
11/11/1997MinhNguyễn Hải Tuyết20210901917
21/07/1995NgânHuỳnh Thị Kim20211002018
10/11/1997NghiNguyễn Lê Thảo20211002119
19/03/1986NghĩaLê Thị20211002320
09/07/1996NghĩaTsàn Dùng20211002221
29/05/1976NgọcTrần Thị Bảo20211002422
04/03/1992NguyênHoàng Phùng20211002523
21/09/1996NhãĐặng Thị Thanh20211002724
10/12/1998NhiHồ Thị Tú20211002825
08/08/1996NhungNguyễn Ngọc Quỳnh20211003026
03/01/1996NhưHồ Thị Quỳnh20211002927
01/06/1989OanhKhưu Thị Trúc20211003128
25/03/1997PhướcNguyễn Văn20211003329
09/01/1996ThơHuỳnh Võ Sỉ20211003430
01/03/1981ThuChu Thị Hoài20211003531
![Page 45: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/45.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/03/1997TòngVõ Thiên20211003732
08/07/1993TrâmNguyễn Thị Ngọc20211003833
02/02/1986TrịnhĐặng Quốc20211003934
08/07/1998TuyềnHuỳnh Kim Thanh20211004035
13/12/1998UyênĐoàn Thụy Thảo20211004136
17/06/1990YếnTrần Thị Kim20211004337
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 46: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/46.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CMAN60201705
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chất lượng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195621
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
22/03/1990CẩmLương Thị Hồng1921070121
02/02/1986ChiLê Thị Ánh2021070132
15/09/1998DuyVõ Nguyễn Minh2021070383
06/05/1992DũngNguyễn Tuấn2021070344
20/02/1995ĐứcPhạm Đình Thiên2021070315
30/05/1988HânNguyễn Ngọc2021070516
01/06/1986HiềnLê Thị Ngọc2021070577
28/11/1975HiếuPhan Trọng2021070598
01/11/1990HiếuTrương Lê Minh2021070629
05/10/1996LinhNguyễn Quang Thế20210709610
19/11/1997NgọcVõ Minh20210712011
05/10/1995TâmNguyễn Thị Thanh20210714912
05/06/1996ThuThái Thị Ngọc20210716813
17/06/1997ThùyNgô Nguyễn Mộng20210717314
06/03/1980TínTrần Thị20210718315
19/01/1996TrânDanh Thị Ngọc20210718816
21/04/1996TrinhLại Kha Phương20210719317
15/05/1994TrúcNguyễn Thị Thanh20210719518
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 47: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/47.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CFIN60500401
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Sản phẩm tài chính phái sinh
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
12g45
BOX-08
Mã ca thi: THI195622
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
30/03/1993BìnhVũ Thanh2011110071
06/06/1995CẩmNguyễn Thị Thanh2021110102
01/01/1982ChánhPhan Công2021110113
28/10/1975ChâuTrịnh Thị Giáng2021110124
09/09/1993CườngNguyễn Quốc2021110155
17/02/1990HàTrương Thị2021110246
06/05/1995HiềnLã Thị Thu2021110347
31/07/1997HiếuBùi Trung2021110368
03/10/1997HoaHoàng Thị2021110389
26/10/1994HuyLý Chí20211104810
13/07/1996KhoaNguyễn Ngọc Đăng20211105211
15/12/1994LanTrần Thị Hương20211105712
22/12/1995LiênPhạm Thị Hương20211105913
19/01/1988LinhTrần Hồng20211106114
13/03/1982LoanĐỗ Thị Thúy20211106315
06/06/1998NgânPhan Nguyễn Phúc20211106916
19/11/1981NghiHuỳnh Châu20211107017
07/05/1997NguyênNguyễn Dương Phương20211107318
29/11/1997NhoĐinh20211107719
23/07/1993NhưPhạm Thị Ngọc20211107920
05/09/1984PhongVũ Đức20211108321
05/08/1990ThaoNguyễn Minh20211109622
05/03/1997ThảoNguyễn Trần Phương20211109723
05/06/1997ThắngHồ Minh20211109324
01/02/1990ThuầnĐoàn Thị20211110125
29/08/1994ThúyNguyễn Thị Thanh20211110326
20/04/1996ThưNguyễn Hoàng Thiên20211109927
02/07/1990ToànNguyễn Thanh20211110828
09/07/1997TrâmTrần Nguyễn Minh20211111029
06/06/1991TrânHuỳnh Ngọc20211111130
21/10/1997TrinhNguyễn Mỹ20211111631
![Page 48: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/48.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/03/1985TuấnTrương Cao Minh20211111932
29/03/1997ViNguyễn Hoàng Ái20211112533
16/10/1995ViệtNguyễn Hồng Quốc20211112634
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 49: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/49.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.2LỚP 21CADV60700801
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kế toán công nâng cao
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
13g00
VPK.KTO
Mã ca thi: THI195625
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/08/1988DungNguyễn Thị Khánh2021140151
02/02/1996DuyNguyễn Thanh2021140172
30/04/1993DuyTrần Khánh2021140193
12/11/1993DuyênTrần Thị Mỹ1921140154
12/01/1994ĐảmNguyễn Thị2021140105
19/12/1995ĐôngTrần Quách Tuệ2021140126
06/08/1995ĐứcTrần Thị Hồng2021140147
31/01/1987HảoĐào Văn2021140268
10/05/1995HằngĐoàn Thị2021140249
10/12/1987HânNguyễn Thị Ngọc20211402210
02/02/1993HiềnLê Trần Thanh20211402911
23/06/1998HuyNguyễn Văn20211404112
22/12/1994HươngLê Thị20211403813
17/06/1994HườngNguyễn Thị Kim20211403914
29/03/1989LinhNguyễn Thị Thùy20211404615
20/11/1996LinhPhạm Phú Phương20211404516
26/05/1994LinhTrịnh Thị Trúc20211404417
14/12/1992LộcNguyễn Thị20211404918
07/01/1987MaiHồ Thị Ngọc20211405119
14/06/1989MộngTrần Thị20211405620
27/10/1993NgọcHuỳnh Hà Bảo20211405921
20/01/1997NgọcNguyễn Thị20211406022
24/10/1994NhànNguyễn Thị20211406323
04/11/1989NhậtPhan Hoàng20211406524
21/02/1998NhiPhan Thảo20211406625
22/08/1996NhungHoàng Thị Hồng20211406826
24/10/1986NhungNguyễn Thị Kim20211406927
24/10/1995PhươngDanh Sơn Ngọc20211407328
22/12/1980PhươngNguyễn Lê Minh20211407229
22/12/1994PhươngNguyễn Thị Thanh20211407130
28/02/1990PhươngVăn Thị Thanh20211407431
![Page 50: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/50.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
19/07/1989SaĐinh Thị Lê20211407732
25/12/1995SơnĐặng Hải20211407833
21/06/1996ThảoLưu Thị Thanh20211408534
13/12/1981ThảoTạ Thị Thanh20211408335
02/06/1991ThảoTrần Thị Thu20211408436
10/01/1984ThâuPhạm Tạ Thu20211408637
29/05/1985ThủyHoàng Thị Bích20211408938
19/11/1997ThưTôn Nữ Anh20211408839
17/03/1995TrangQuách Thị Thùy20211409340
06/11/1997TríHoàng Nguyễn Quốc20211409441
24/12/1990ViNguyễn Thị Tường20211409842
07/01/1983VũTiêu Hoàng20211409943
31/05/1993VyVõ Thị Trường20211410044
17/11/1996XuânNguyễn Trí20111405645
23/04/1992YênĐặng Ngọc Thảo20211410146
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 51: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/51.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195626
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111
04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082
05/04/1997AnhTrần Kim2111070053
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025
07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186
13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207
10/01/1988CôngLê Quang2111070248
23/04/1997DungNguyễn Kim2111070369
30/03/1995DuyPhạm Quang21110704210
16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ21110704411
03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704012
03/04/1986DươngTrần Đại21110703913
31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705214
27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705715
13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616
27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717
20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218
13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119
21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708020
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708421
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708622
28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023
28/09/1975HườngNguyễn Thị Thu21110709324
23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709225
30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710426
02/06/1994KhôiThạch Minh21110710527
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710728
10/10/1989KỳLưu Quý21110710829
19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711230
06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711531
![Page 52: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/52.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711932
15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333
14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535
16/08/1999NhiNguyễn Yến21110715836
11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716137
08/12/1989PhốTrần Văn21110716938
31/10/1995PhúcPhùng Thị Hồng21110717139
12/08/1993PhụngTrần Kim21110717440
22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718441
26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717742
06/08/1993QuânCao Minh21110718943
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714244
16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719445
26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719946
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720047
26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720948
17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722149
07/09/1987ThịnhVũ Ngọc21110722350
06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723151
12/08/1993TínNguyễn Trung21110724052
20/10/1994ToànLương Hồng21110724153
01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724854
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724355
27/11/1997TrânDiệp Bảo21110724756
29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725757
06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726858
24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726959
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 53: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/53.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60202405
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Tài chính cho nhà quản trị
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195627
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070033
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070374
26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070415
15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070326
14/07/1985ĐứcLâm2111070347
13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070478
14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070499
20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách21110706210
30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706311
01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706112
16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313
08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414
18/11/1997HiềnTrần Thu21110706915
14/10/1990HồngChung Dao21110708216
16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709617
23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708818
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708619
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709120
10/10/1989KỳLưu Quý21110710821
10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711822
10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713023
18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713124
01/06/1997MinhBùi Hữu21110713225
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713726
30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714527
05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714928
28/11/1996NguyênNguyễn Vỉnh21110715229
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715130
02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715331
![Page 54: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/54.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716232
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716833
29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717534
05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718335
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718236
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718637
06/08/1993QuânCao Minh21110718938
23/07/1995QuyênNguyễn Quỳnh20210714239
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719340
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721041
01/06/1994ThắngHà Đức21110720542
06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723843
21/07/1974TiềnTrần Văn21110723944
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724245
03/09/1998TríNguyễn Minh21110725346
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726047
12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727148
20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727049
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726450
27/08/1990VinhPhạm Quang20110714751
27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727852
03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728653
21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728454
03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728855
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 55: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/55.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60600102
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Thị trường và các định chế tài chính
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195628
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
16/12/1993DanhPhạm Công2111120063
29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy2111120176
NợHP
03/03/1992HọcĐỗ Quang2011120177
NợHP
25/05/1990HồngNguyễn Thị2011120188
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120209
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân21111201910
NợHP
08/12/1982KhoaNguyễn Văn20211202411
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng21111202112
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202313
18/12/1979MinhDương Văn21111202714
15/06/1990MinhTrần Công21111202615
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202916
01/10/1989NhãVõ Minh21111203117
NợHP
06/02/1995NhưNguyễn Huỳnh19221201818
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203319
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203620
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203821
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204222
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204323
27/03/1996TríVõ Đức21111204624
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204925
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205026
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204827
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205228
![Page 56: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/56.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 57: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/57.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 29LỚP 21D1STR61200701
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược các tổ chức công
01/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195629
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
26/07/1994Boutdakham
Phansavath1921160321
NợHP
05/09/1988JohnnyHoththilath1921160252
NợHP
07/01/1996MetmanyKoulavong1921160313
NợHP
22/06/1994Phatthakhone
Senesouvath1921160294
NợHP
09/04/1988SanvixayKeokaysone1921160265
NợHP
18/11/1985SolyMoukdavhong7701281319A6
NợHP
08/09/1991Somvichith
Xaymonty7701281326A7
NợHP
24/10/1992Soulikone
Bouddavanh1921160288
NợHP
07/10/1989VenkeoKhunlapvisetakhom1921160279
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 58: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/58.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1CRE60600802
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay
02/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195631
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/03/1994BìnhNguyễn Duy2011120011
30/10/1990DungĐặng Thị Thùy2011120052
15/10/1997DungHồ Phan Đức2011120043
28/06/1996DuyNguyễn Anh2011120064
22/04/1992DuyNguyễn Đức2011120075
14/11/1997GiangNguyễn Bảo2011120086
07/06/1991HàNguyễn Hoàng Như2011120097
08/05/1991HằngHoàng Nguyễn Minh2011120118
15/11/1997HânNguyễn Dương Gia2011120109
26/10/1993HậuNguyễn Thị20211201610
17/12/1995HiềnVõ Trần Thu20111201311
10/10/1995HoàngNguyễn Bảo Minh20111201612
18/11/1996HoàngPhạm Tô Minh20111201513
19/04/1996HuyHuỳnh Đức20111202114
28/03/1996HuyNguyễn Hoàng20111202015
22/06/1997HuyTrần Hoàng Quốc20111202216
16/11/1995HướngNguyễn Quang20111201917
12/03/1997KhánhNgô Phúc20111202318
10/01/1998KhoaNguyễn Tấn20111202519
06/06/1996KhoaTrần Võ Anh20111202420
24/07/1994KiệtLưu Minh20111202621
31/03/1997LinhĐào Mỹ20111202822
09/09/1995LinhNgô Thị Diệu20111202923
18/08/1990LongPhạm Ngọc20111203024
30/07/1996LyPhan Thị Mỹ20111203125
12/01/1995MaiPhan Thị20111203226
05/04/1994NgânTrần Ngọc Thảo20111203327
31/12/1993NhiNguyễn Thị Yến20111203428
18/09/1994NhưĐặng Thị Ái20111203629
06/12/1992QuyTrần Thị20111203730
10/06/1998ThànhLâm Văn20111204131
![Page 59: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/59.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/05/1989ThảoPhạm Thị Thanh20111204232
16/05/1981TháiTrần Quang20111203933
10/08/1988ThuậnNguyễn Minh20111204334
02/07/1998ThùyTrần Thị Ngọc20111204535
02/04/1985ThủyNguyễn Hà Mỹ20211204836
20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204437
13/02/1995TínLê Nhật20111204638
05/05/1991TớiNguyễn Văn20111204739
02/12/1997TrangLê Thị Huyền20111205040
06/12/1997TrangTrần Lê Quỳnh20111204941
16/09/1997TrâmNguyễn Thị Ngọc20111204842
17/09/1993TuấnHuỳnh Minh20111205143
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 60: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/60.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
03/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195632
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061
01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070072
13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070123
01/09/1994BảoHứa Chấn2111070174
22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070165
14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156
30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147
09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379
16/12/1995DungTrần Thị21110703510
30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311
28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704512
30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705813
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707014
14/10/1998HiềnLê Nguyễn Minh21110707115
20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707516
27/05/1998HuyềnBùi Thị Thanh21110710017
15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709818
10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119
25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709420
16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711421
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711722
10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712523
08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624
28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425
08/09/1996NamQuách Khánh21110713626
13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713927
31/08/1998NgânNguyễn Lâm Phương21110714328
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714729
05/05/1999NgọcNguyễn Bảo21110714930
05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831
![Page 61: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/61.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716432
26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716333
22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718034
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718635
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717836
24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719037
27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719638
03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720839
03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721240
01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721841
30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720142
24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722543
14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722844
04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725145
30/10/1985TrangNguyễn Thị Thu21110725246
04/09/1998TrangTrần Thị Thùy21110725047
02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724448
21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724649
29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724550
18/06/1991TrinhHuỳnh Thị Thảo20210719251
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725652
30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725853
26/09/1999TrườngLê Đan21110725954
20/09/1998TúLê Minh21110726655
31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726356
02/02/1994TúNguyễn Khả21110726257
23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727358
27/02/1991VũNguyễn Thiên21110727959
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 62: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/62.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30.1LỚP 21D1EBU60200403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Kinh doanh điện tử
03/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195633
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
06/06/1991AnhHồ Trần Hoàng2011070021
16/05/1990AnhPhạm Thái2011070082
23/01/1983CườngCao Đức2011070183
05/08/1997CườngDương Mạnh2011070174
24/06/1983DiễmPhạm Thị Thu2011070245
28/02/1993DiệuTăng Xuân2011070256
29/09/1997ĐạtLê Thành2011070217
08/05/1992ĐạtVõ Vĩnh2011070208
05/08/1984HảiNguyễn Long2011070389
01/05/1982HảiPhan Thanh20110704010
17/08/1998HảiTrương Hoàng Sơn20110703911
01/07/1993HạnhTrần Thị Mỹ20110704212
15/09/1985HạnhVõ Thị20110704313
11/10/1993HiếuNguyễn Chí20110704914
24/05/1993HòaHoàng Thị19210705315
01/04/1985HuyNguyễn Quang20110705516
05/09/1993KhánhNguyễn Đức20110706117
15/08/1992KiềuCông Huyền Tôn NữThúy
20110706218
01/06/1991LinhBùi Thị Diệu20110706819
06/09/1997LinhNguyễn Thị Diệu20110706420
20/10/1994LinhNguyễn Thị Mỹ20110706721
16/06/1993MạnhLê Đức20110707222
27/09/1997NgânNgô Mai Kim20110707923
06/02/1993NgọcDương Tuấn20110708524
01/03/1994NguyênLê Thùy20110708825
20/11/1995NhânNguyễn Thanh20110708926
25/01/1983NhựtTống Quang19210712127
20/10/1995PhiTrình Hồng20110709328
31/10/1995PhúcTrần20110709629
20/11/1991QuỳnhNguyễn Ngọc Diễm20110710030
![Page 63: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/63.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/08/1998QuỳnhNguyễn Trần Tố20110710131
25/05/1994RyTrần Minh20110710232
09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710733
06/11/1990ThảoTô Phước20110710834
12/12/1994ThuậnDương Anh20110711335
27/03/1990ThùyHuỳnh Thị Thanh20110711436
11/10/1991ThủyLê Thị20110711537
08/09/1996ToànNguyễn Minh20110711838
21/02/1997ToànPhạm20110711739
27/02/1994TrânTrần Ngọc Mỹ20110712140
14/04/1983TuấnPhạm Duy19210720541
21/06/1992TuyếtTrần Thị Ánh20110713742
15/09/1996TúNguyễn Đức Cẩm20110713043
27/08/1990VinhPhạm Quang20110714744
28/05/1996YếnTrần Thị Hoàng20110715345
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 64: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/64.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị kinh doanh toàn cầu
04/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195634
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/03/1995ChhivithLim2111100411
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083
08/11/1993HàLê Thanh2111090084
10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105
07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu2111100116
14/11/1996HiểnChâu2111100127
19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100148
04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090119
28/07/1998LiênNguyễn Thị21111001510
20/05/1995LinhBùi Thị21110901411
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001612
14/03/1999LinhPhạm Phương21110901713
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001814
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615
25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816
28/03/1990PhươngTrần21110902717
15/02/1997SokhanaDoung21111004218
10/05/1998SơnThái Hồng21111002519
20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724
22/05/1988TìnhNguyễn Thị21111003225
29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003526
12/11/1998TùngDương Duy21110904727
02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904828
30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003829
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905430
21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905631
![Page 65: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/65.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
17/11/1986YếnHoàng Hải21111004032
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 66: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/66.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201204
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195635
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131
31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252
01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263
04/07/1992CườngNguyễn Phúc2111070294
21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070315
27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070336
23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070487
17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070508
19/06/1989HiềnĐinh Vũ Ngọc2011070479
03/06/1994HiếuHoàng Minh21110707610
20/01/1993HuấnLê Doãn21110708511
11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709512
25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914
02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216
04/10/1984NamLê Giang21110713517
29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714018
16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714619
15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715420
03/11/1987PhalyXayyachack21110728921
11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716722
20/12/1996PhúNgô Văn21110717023
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717324
30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718525
10/02/1994PhươngVũ Hà21110718826
15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719127
24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801328
19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721129
20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721430
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721331
![Page 67: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/67.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
27/09/1996ThảoTrần Thị Thạch21110721532
1983TháiNgô Anh Quốc21110720333
15/03/1992ThắngThái Văn21110720434
28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635
20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236
06/02/1993ThọTrần Phước21110722437
20/03/1997ThôngLê Minh21110722738
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723239
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723440
01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723541
21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723042
22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723743
29/10/1997TuấnNguyễn Vũ Anh21110726744
22/05/1993TúLê Văn21110726545
02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726146
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447
12/11/1996VươngPhạm Văn21110728048
18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249
18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728550
10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728151
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 68: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/68.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201205
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195636
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/11/1995AnPhạm Phú Thiên2111070011
11/04/1997ÂnVũ Thị Hồng2111070032
22/10/1997ChungĐặng Trần Mỹ2111070233
26/01/1997DươngLê Thị Thùy2111070414
15/10/1997ĐịnhHồ Gia Khánh2111070325
14/07/1985ĐứcLâm2111070346
13/05/1987GiangNguyễn Hà2111070477
14/06/1991HàNguyễn Thị Ngọc2111070498
20/05/1998HàoHoàng Nguyễn Quách2111070629
30/08/1985HảoTrần Thị Bích21110706310
01/01/1988HạnhNguyễn Thị Ngọc21110706111
23/11/1996HạnhPhạm Thị21110705612
16/02/1990HằngĐoàn Thị Thúy21110705313
08/12/1994HằngVõ Thị Phượng21110705414
05/11/1996HậuBùi Đức21110706415
03/08/1998HậuTô Lâm21110706516
18/11/1997HiềnTrần Thu21110706917
27/02/1998HiệpNguyễn Đức21110707318
14/10/1990HồngChung Dao21110708219
06/11/1983HồngLê Thị Thúy21110708320
16/10/1996HuyênHồ Thị Hồng21110709621
23/01/1995HùngNguyễn Việt21110708822
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709123
10/04/1997MaiĐào Lê Trúc21110713024
18/11/1993MiềnVõ Thị Thu21110713125
01/06/1997MinhBùi Hữu21110713226
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727
04/07/1998NgaTrần Hồng21110713828
29/11/1989NgânNguyễn Thị Giang21110714129
30/10/1996NghiNguyễn Huỳnh Phúc21110714530
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715131
![Page 69: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/69.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/06/1998NhãNguyễn Thị Thanh21110715332
20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716033
23/08/1996NhiTrần Hoàng Anh21110715734
06/10/1997NhiTrần Thanh21110715635
10/05/1997NhưNguyễn Thị Huỳnh21110716236
29/05/1999PhụngNguyễn Anh21110717537
05/03/1990PhươngHàn Trọng21110718338
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718239
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540
01/06/1994ThắngHà Đức21110720541
24/02/1994ThiBùi Thanh21110722042
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724243
03/09/1998TríNguyễn Minh21110725344
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726045
12/03/1996TuyềnNguyễn Thị Bích21110727146
20/08/1994TuyếnNguyễn Thanh21110727047
27/07/1982VũHuỳnh Hoàng21110727848
03/11/1999VyNguyễn Ngọc Phương21110728649
21/10/1997VyTrần Đắc Tường21110728450
03/01/1993YếnNguyễn Trang Xuân21110728851
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 70: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/70.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201405
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
05/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195637
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
24/01/1998ÁnhNghiêm Thị Ngọc2111070131
31/10/1980CúcLê Thị Ngọc2111070252
01/01/1989CườngNguyễn Nhật2111070263
21/01/1983DiệpTrương Hồng2111070314
27/09/1992ĐứcNguyễn Thế Anh2111070335
23/03/1988GiaoNguyễn Thị Kim2111070486
17/03/1993HảiĐồng Hoàng2111070507
04/10/1988HiềnNguyễn Lê2111070678
03/06/1994HiếuHoàng Minh2111070769
20/01/1993HuấnLê Doãn21110708510
11/11/1988HuyNguyễn Huỳnh21110709511
02/09/1993HùngTrần Hồng Quốc21110708612
25/03/1994KhaPhạm Chí21110710213
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710914
02/07/1995LưuNguyễn Trường21110712115
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712216
29/01/1995NgânTrần Thị Bích21110714017
16/10/1995NghĩaLê Trọng21110714618
15/05/1990NhânNguyễn Trí Thành21110715419
03/11/1987PhalyXayyachack21110728920
11/01/1994PhánTrần Minh Thục21110716721
20/12/1996PhúNgô Văn21110717022
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717323
30/10/1989PhươngTrần Thị Mai21110718524
10/02/1994PhươngVũ Hà21110718825
15/04/1998QuangLê Nguyễn Nam21110719126
06/08/1993QuânCao Minh21110718927
24/05/1994QuốcVõ Hoàng19210713928
10/05/1989SơnLê Văn19210714929
19/10/1998ThànhNguyễn Cao Chí21110721130
20/01/1998ThảoBùi Ngọc21110721431
![Page 71: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/71.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721332
1983TháiNgô Anh Quốc21110720333
15/03/1992ThắngThái Văn21110720434
28/12/1990ThắngTrần Văn21110720635
20/10/1992ThịnhNguyễn Viết21110722236
06/02/1993ThọTrần Phước21110722437
20/03/1997ThôngLê Minh21110722738
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723439
01/09/1997ThủyNguyễn Thị Phương21110723540
21/05/1995ThưTrần Thị Thanh21110723041
22/05/1998ThyTrần Nguyễn Anh21110723742
18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724943
22/05/1993TúLê Văn21110726544
02/04/1994TúNguyễn Hoàng Nguyên21110726145
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726446
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727447
15/11/1998ViTiên Tuyết21110727548
18/07/1995VyHuỳnh Vũ Khánh21110728249
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 72: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/72.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1STR60201203
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị chiến lược
09/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195638
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
27/04/1994BìnhNguyễn Thị2111070193
07/11/1988ChâuNgô Minh2111070214
01/01/1991CườngHồ Văn2111070285
27/08/1991DuyênTrương Thị Ngọc2021070406
23/06/1998DũngTrần Anh2111070387
13/10/1990ĐứcNguyễn Anh2021180038
26/06/1995HảiNgô Thị Như2111070519
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010
06/03/1999HiềnLê Thị Thúy21110706811
05/08/1995HiếuTrần Trung21110707412
28/02/1991HòaTrần Thị21110707913
07/11/1981HuyềnNguyễn Phạm Ngọc21110709914
15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708915
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710316
31/08/1991KiệtLâm Vỹ21110710617
19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy21110711118
10/10/1992LongNguyễn Hữu21110711819
10/10/1993LýPhan Thu21110712420
04/04/1996MaiPhan Xuân21110712821
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714422
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716823
17/02/1987PhúcVõ Hiếu21110717224
25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718125
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719326
01/07/1999QuỳnhNguyễn Phượng21110719727
18/07/1985SangNguyễn Phước21110719828
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721029
15/04/1993ThảoTrần Thị Thanh21110721930
05/07/1987TháiTiêu Thành21110720231
![Page 73: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/73.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
15/08/1978ThủyTrần Bích21110723632
09/08/1996ThưNguyễn Trần Đà21110722933
06/10/1991TiênLê Thị Thủy21110723834
21/07/1974TiềnTrần Văn21110723935
18/12/1985TrangHồ Thị Thu21110724936
19/07/1996TrinhBùi Ngọc Khánh21110725537
13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725438
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726439
22/11/1999UyênVõ Nhật21110727240
01/06/1993ViMai Đỗ Tường21110727641
15/11/1998ViTiên Tuyết21110727542
31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727743
22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728344
19/04/1996ÝNguyễn Thị Như21110728745
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 74: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/74.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1DAT60800402
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phân tích dữ liệu
10/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195639
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/03/1995ChhivithLim2111100411
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100052
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100083
08/11/1993HàLê Thanh2111090084
10/06/1991HạnhLê Thị Hồng2111090105
23/08/1987HânBàng Ngọc2111100106
14/11/1996HiểnChâu2111100127
04/01/1999HưngNguyễn Phước2111090118
28/07/1998LiênNguyễn Thị2111100159
20/05/1995LinhBùi Thị21110901410
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001611
14/03/1999LinhPhạm Phương21110901712
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001813
28/09/1997NhânPhan Thanh21111002014
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902615
25/06/1995PhươngNgô Minh21110902816
28/03/1990PhươngTrần21110902717
15/02/1997SokhanaDoung21111004218
10/05/1998SơnThái Hồng21111002519
20/09/1988ThảoNguyễn Ngọc Vân21110903220
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903321
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002622
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903623
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002724
12/11/1998TùngDương Duy21110904725
02/05/1999TườngNguyễn Cát21110904826
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905427
21/06/1997XuyênNguyễn Thị Mỹ21110905628
17/11/1986YếnHoàng Hải21111004029
![Page 75: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/75.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 76: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/76.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1GLO60300201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Quản trị kinh doanh toàn cầu
11/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195640
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/04/1994AnhNguyễn Tuấn2111100011
29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012
23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100023
26/10/1986ChâuLê Thị Minh2111090024
16/03/1996ChâuNgô Thị Xuân2111090045
02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090036
05/06/1991ChungTrần Thị Kim2111090057
20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100038
06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100049
30/04/1989DungLê Thị Hạnh21111000710
26/01/1997DuyPhạm Hồng21111000911
23/03/1997ĐứcPhan Minh21111000612
08/10/1998GiangLê Vũ Hương21110900713
18/11/1997HânLê Thị Ngọc21110900914
08/02/1983HoàngTrương Đỗ21111001315
10/04/1991HồngVõ Thanh19210901116
26/01/1986KhoaChu Việt21110901217
05/06/1998LanPhan Hương21110901318
03/12/1999LinhĐoàn Thị Mỹ21111001719
29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520
23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901621
20/11/1993LyLê Thị Ái21110901822
12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901923
14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902124
01/10/1996MinhTrần Ngọc Phương21110902225
20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902326
09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001927
12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902428
08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002229
14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902530
12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902931
![Page 77: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/77.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903032
21/01/1998SanhTrần Hán21111002433
19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434
19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903135
05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903536
10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903737
03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903838
13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904239
10/01/1997ThưLê Thị Anh21111002840
18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903941
27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904042
28/10/1997ThươngLê Thị21110904143
01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002944
08/03/1994ToànNinh Thị21110904445
23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346
08/05/1994TrangNguyễn Dương Thùy21110904647
18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003448
15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349
23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904550
22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051
02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003652
25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003753
15/06/1996VânDiệp Thảo21110905154
29/05/1989VinhLý Hưng21110905255
17/01/1997VũMai Xuân21110905356
21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003957
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 78: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/78.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201402
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
15/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195641
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
02/02/1980AnhĐồng Thị Như2111070111
04/09/1994AnhNguyễn Vũ Phương2111070082
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070093
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070104
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070025
07/03/1993BìnhVõ Trọng2111070186
13/06/1992ChânNguyễn Bảo2111070207
10/01/1988CôngLê Quang2111070248
01/01/1991CườngHồ Văn2111070289
23/04/1997DungNguyễn Kim21110703610
03/09/1993DươngHuỳnh Sơn21110704011
03/04/1986DươngTrần Đại21110703912
31/05/1988HảiNguyễn Đăng21110705213
27/08/1989HạnhNguyễn Thị Mỹ21110705714
05/11/1996HậuBùi Đức21110706415
13/07/1995HậuNguyễn Công21110706616
27/06/1981HiếuNguyễn Thanh21110707717
20/01/1998HiệpLê Huỳnh Ngọc21110707218
13/08/1988HoàngNguyễn Xuân21110708119
24/05/1993HòaHoàng Thị19210705320
28/02/1991HòaTrần Thị21110707921
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708422
28/07/1991HưngHuỳnh Công21110709023
23/03/1989HườngPhạm Thị Ngọc21110709224
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710325
02/06/1994KhôiThạch Minh21110710526
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710727
10/10/1989KỳLưu Quý21110710828
19/09/1990LinhNguyễn Hồng21110711229
06/05/1992LinhNguyễn Phước21110711530
26/06/1984LuânLê Nguyễn Hoàng21110711931
![Page 79: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/79.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/04/1996MaiPhan Xuân21110712832
15/11/1990MyNguyễn Thị Diễm21110713333
14/12/1989NgânĐào Thị Kim21110714234
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715535
06/10/1997NhiTrần Thanh21110715636
08/12/1989PhốTrần Văn21110716937
12/08/1993PhụngTrần Kim21110717438
22/09/1992PhươngHuỳnh Thị Trúc21110718439
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718640
26/05/1993PhướcNguyễn Trần Hồng21110717741
16/06/1989QuyênTrương Thị Lệ21110719442
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720043
26/05/1989ThanhNguyễn Thị Thùy21110720944
29/10/1986ThanhTô Lê Minh21110721045
05/07/1987TháiTiêu Thành21110720246
17/03/1993ThiệnHoàng Thị21110722147
12/07/1980ThôngTrần Văn21110722648
06/05/1997ThưNguyễn Ngọc Minh21110723149
12/08/1993TínNguyễn Trung21110724050
20/10/1994ToànLương Hồng21110724151
01/01/1991TrangĐôn Thụy Thùy21110724852
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724353
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724254
29/07/1994TrúcPhan Thanh21110725755
06/08/1994TuấtNguyễn Thanh21110726856
24/10/1994TùngNguyễn Lê21110726957
31/07/1989VinhNguyễn Ngọc21110727758
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 80: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/80.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700301
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán
21/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195644
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140011
18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140022
11/05/1998DungTrần Thùy2111140053
06/05/1991DũngChâu Minh2111140074
16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140095
07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc2111140116
31/08/1988HuyLê Mạnh2111140157
20/03/1979HuyNguyễn Xuân2111140168
22/08/1989HuyềnLê Thị2111140179
10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401310
12/11/1990HườngTrần Thu21111401411
25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401812
17/07/1987LàiLý Ngọc21111402013
19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402314
20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402515
04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402616
1980NgaLê Thị21111402917
20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718
03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019
02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120
16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403221
25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403322
10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403423
02/06/1998NguyênTô Thùy Mỹ21111403524
04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404225
05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403826
13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404427
21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404628
01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405129
30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630
02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531
![Page 81: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/81.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
25/12/1995TrangTrịnh Quỳnh20111405132
01/12/1991TrânQuách Tú21111405433
30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405334
06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405835
28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405736
03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037
27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406138
28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406439
04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406640
26/11/1991YếnDương Nguyễn Kim21111406741
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 82: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/82.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW50301
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu luật học
21/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195645
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066
05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077
10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098
19/08/1988HàHoàng2111200149
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913
25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh21112002014
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002115
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002216
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002617
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002718
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101320
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003021
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003822
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004123
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004424
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004525
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004926
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530
![Page 83: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/83.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 84: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/84.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000412
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195646
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070041
14/11/1997AnhPhạm Đức2111070092
22/06/1993BảoPhạm Trần Xuân2111070163
16/03/1995ChâuGiang Thị Ngọc2111030024
16/03/1995ChhivithLim2111100415
16/02/1994DuânNguyễn Huỳnh Trường2111100056
12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120107
08/11/1993HàLê Thanh2111090088
16/05/1985HằngNguyễn Thị2111140099
07/09/1985HiểnNguyễn Thị Ngọc21111401110
30/10/1991HiếuHoàng Lương21111201411
20/02/1998HiếuPhan Hoàng21110707512
01/06/1996HiệpCao Hoàng21111201313
27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201514
15/11/1989HuyềnNguyễn Thanh21110709815
08/03/1989HưngHuỳnh Lê21110709116
30/10/1986KhánhVũ Thị Kim21110710317
28/09/1992KiếmPhạm Xuân21111300318
10/10/1989KỳLưu Quý21110710819
20/01/1998LinhĐinh Hoàng Khánh21111001620
07/11/1999LyNguyễn Thị Mai21111001821
19/10/1998MiênNguyễn Hồ Vương21111402322
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714423
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714724
25/10/1993NgọcNguyễn Thị Kim21111403325
07/04/1985NhậtNguyễn Minh21110715526
06/06/1997NhiNguyễn Thị Thảo21111108527
01/09/1992NhungLê Thị Cẩm21111108628
06/01/1998PhúcNguyễn Thiên Sinh21110902629
28/03/1990PhươngTrần21110902730
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404931
![Page 85: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/85.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/12/1994SangTrần Quang19210903332
15/02/1997SokhanaDoung21111004233
04/02/1984ThảoNguyễn Thị Phương21110903334
20/11/1994ThảoTô Trúc21111002635
10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204036
04/11/1996ThịnhPhạm Tiến21111002737
30/09/1996TrânVõ My Uyển21111405338
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725639
19/06/1998VânPhạm Thị21111115040
27/02/1988ViệtPhạm Thị21111406141
24/09/1993VũHoàng Đình21111406342
28/01/1998VyPhạm Thị Quỳnh21111406443
04/02/1993XuânĐàm Thanh21111406644
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 86: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/86.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000416
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195647
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031
04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120082
15/11/1997DuyNguyễn Anh2111110253
24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120114
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200065
06/02/1993GiaoVũ Thị2111110306
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc2111200197
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh2111200228
05/05/1997HươngNguyễn Thị Thanh2111110489
16/11/1996KhoaNguyễn Huy21111800710
13/10/1998LâmNguyễn Đại21110710911
23/11/1997LinhPhùng Ngọc21110901612
25/05/1998LinhTrần Anh21111202213
21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414
18/01/1992MaiHoàng Thị21111202515
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003816
28/04/1998NgaLâm Tố21111107517
09/05/1991NguyênĐặng Thị Thảo21111001918
24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203019
21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203220
26/11/1991PhátCáy Vĩnh21111300721
18/03/1998SơnNguyễn Hữu Nam21111110422
09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203523
02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203724
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925
15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204126
17/01/1998ThảoLa Hồng Phương21110721727
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
02/11/1991ThuậnNguyễn Hữu21111112529
07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204430
02/04/1991ThưNguyễn Minh21111112331
![Page 87: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/87.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/03/1998ThưTrần Thị Anh21111112232
08/03/1994ToànNinh Thị21110904433
12/11/1998TùngDương Duy21110904734
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205235
15/03/1993VẹnNgô Thị Hồng21110727436
05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205437
25/12/1990XemVõ Thị21111205538
30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205739
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 88: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/88.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000410
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
22/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195648
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
24/09/1987AnLê Nguyễn Phước2111111561
NợHP
18/09/1981AnhĐỗ Vũ Tuấn2111111582
NợHP
05/06/1983AnhLê Thị Kim2111111573
NợHP
02/09/1982ChâuNguyễn Ngọc Bảo2111111594
NợHP
25/01/1981DungNguyễn Thị Hoàng2111111625
NợHP
01/07/1985DươngPhạm Thị Thùy2111111636
NợHP
18/12/1983ĐiềnVăn Minh2111111607
13/03/1991ĐôngPhạm Trần Minh2111111618
NợHP
30/06/1992HoàngTrần Xuân2111111649
NợHP
30/05/1979KhươngĐoàn Duy21111116510
14/11/1983LanTrịnh Thị Tuyết21111116611
NợHP
09/12/1980LiênNguyễn Thị Kim21111116712
NợHP
24/09/1987MinhĐặng Quang21111116813
NợHP
17/09/1986NamLê Hoàng21111116914
NợHP
29/08/1988NgaLương Thị Hằng21111117015
NợHP
13/08/1989NgânNguyễn Lê Ngọc Trâm21111117216
NợHP
09/10/1989NgânNguyễn Phương21111117117
NợHP
12/10/1989PhươngTrần Thị Ngọc21111117318
NợHP
18/10/1991ThiệnĐồng Phúc21111117419
NợHP
11/11/1986ThủyTrần Thị Thanh21111117520
![Page 89: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/89.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
05/12/1985ThyĐỗ Huyền Kim21111117621
NợHP
06/06/1986TiềnPhạm Thị Bích21111117722
NợHP
26/03/1981TrangLê Thụy Thùy21111117923
NợHP
14/10/1981TrầmNguyễn Quốc21111117824
NợHP
06/02/1991TrinhPhạm Thị Ngọc21111118025
NợHP
02/08/1985XuânNguyễn Thị Thanh21111118126
NợHP
16/09/1983YếnNguyễn Trịnh Kim21111118227
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 90: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/90.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000413
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
24/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195649
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/04/1995AnhLê Tuấn2111110041
29/04/1989AnhTrương Ngọc2111090012
28/11/1992BảoHoàng Quốc2111110073
23/04/1992BảoLê Phạm Quốc2111100024
16/01/1996ChánhLê Hiếu Trung2111110115
18/08/1975ChinhPhạm Ngọc Thiên2111140026
06/01/1998CôngĐào Trần Kim2111100047
11/05/1998DungTrần Thùy2111140058
08/10/1998GiangLê Vũ Hương2111090079
12/11/1998HàPhan Lưu Song21111103210
07/03/1976HạnhNguyễn Thị Hiếu21111001111
13/04/1998HạnhVõ Thị Tuyết21111103712
31/07/1997HiếuBùi Trung20211103613
27/02/1982HuyềnLê Vương Quốc Thúy21111105014
22/06/1994HươngPhan Lan21111104715
12/11/1990HườngTrần Thu21111401416
29/06/1996KhoaDiệp Thị Đăng21111105717
02/10/1989KhươngNguyễn Tấn21111105818
12/04/1993LâmPhạm Phương21111105919
20/10/1997LinhĐinh Hoàng Bảo21111106220
31/01/1997LinhLê Nhật21111106321
25/11/1997MaiPhạm Thị21111106822
02/08/1983NamNguyễn Hải21111107323
04/08/1996NgaNguyễn Thị Hồng21111107424
20/06/1995NgânNguyễn Thị Kim21110902325
18/02/1996NghĩaLê Tuấn21111107726
16/04/1998NghĩaTrần Đại21111403227
07/02/1996NguyênLưu Ngọc Kim21111108128
24/10/1996NhânNguyễn Hữu21111108429
19/09/1994ƠnNguyễn Ngọc21111109030
08/09/1995PhongTrần Thanh21111109131
![Page 91: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/91.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/03/1996QuỳnhPhạm Thị Phương21111404432
16/01/1999QuỳnhTrương Nguyễn Như21111110133
13/02/1994QuýNguyễn Khâm21111109934
21/01/1998SanhTrần Hán21111002435
24/08/1998SơnLê Hoàng21111404536
11/01/1973SơnNgô Xuân21111110537
03/03/1994TâmBùi Thị21111110738
10/06/1994TânTrương Thị21111110939
03/04/1981ThịnhNguyễn Diệp21110903840
24/10/1993ThơNguyễn Thị Quỳnh21111112041
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005542
18/02/1999ThưNguyễn Thị Minh21110903943
05/02/1989ThươngNguyễn Thị Lan21111112744
01/04/1997ThươngNguyễn Thị Mai21111002945
23/05/1996ToànTrần Nguyễn Khánh21110904346
10/07/1996ToánNguyễn Trung21111113347
18/10/1992TrangPhan Thị Quyền21111114248
15/12/1991TrâmNguyễn Thị Hoàng21111003349
20/01/1994TrâmTrần Thị Thanh21111113650
22/01/1984TuyềnLý Thị Minh21110905051
11/08/1990TuyếtLê Hồng Phương21111114952
16/12/1988TúNguyễn Mai Thanh21110726453
02/12/1996UyênNguyễn Đoàn Thanh21111003654
15/06/1996VânDiệp Thảo21110905155
28/09/1997ViTrần Lê21111115256
17/01/1997VũMai Xuân21110905357
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 92: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/92.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000419
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
24/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195650
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/09/1989BảoTrần Lê Thiên2111110061
20/04/1985BiênNguyễn Thị2111140012
20/12/1994ChươngĐoàn Huỳnh2111100033
12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140034
21/11/1992DuyLê Nhất Phương2111110245
06/05/1991DũngChâu Minh2111140076
02/01/1995HậnĐoàn Kim2111110367
05/10/1990HiềnDương Thị Thu2111110408
15/01/1984HoaKiều Ngọc2111110449
31/08/1988HuyLê Mạnh21111401510
20/03/1979HuyNguyễn Xuân21111401611
01/10/1997HuyềnTrần Thị Thanh21111105112
10/02/1984HươngLê Thị Thanh21111401313
25/10/1988KhuyênNguyễn Kim Hồng21111401814
17/07/1987LàiLý Ngọc21111402015
20/08/1984NamNguyễn Bắc Tiến21111402516
1980NgaLê Thị21111402917
20/07/1989NgaNguyễn Thị21111402718
03/03/1998NgânNguyễn Ngọc Kim21111403019
02/11/1998NgânNguyễn Thị Bích21111403120
10/10/1990NguyênPhan Thị Thu21111403421
08/07/1992PhúcLâm Mỹ21111002222
04/06/1988PhươngPhạm Ngọc Việt21111404223
05/06/1998PhươngTrương Thị Khánh21111403824
26/05/1998PhượngHoàng Thị21111109525
14/11/1997ThắmThaí Thị Ngọc21111111226
10/09/1997ThịnhLâm Khiết21110903727
09/12/1983TínHuỳnh Tiến21111113228
16/12/1991TrangĐoàn Nguyễn Việt21111113929
30/04/1996TrangLê Ngọc Thảo21111405630
02/08/1997TrangNguyễn Hương21111405531
![Page 93: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/93.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/12/1991TrânQuách Tú21111405432
06/03/1983TrungBùi Lê Quốc21111405833
28/01/1998TrúcNguyễn Châu Thủy21111405734
29/09/1979TrúcTrần Thanh21111003535
20/11/1991TùngNguyễn Tiến21111114836
03/12/1991UyênNguyễn Võ Như21111406037
30/04/1981VinhNguyễn Thế21111003838
01/12/1998VyVõ Nguyễn Tường21110905439
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 94: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/94.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51001
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật và phát triển
25/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195651
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/05/1996AnhPhạm Hùng2111200021
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200012
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200043
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200054
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
25/12/1988ĐàoHứa Hồng2111200066
05/08/1996ĐìnhNguyễn Ngọc Phương2111200077
10/05/1988ĐứcĐoàn Đình2111200098
19/08/1988HàHoàng2111200149
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu21112001310
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc21112001511
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001712
10/07/1992HiếuNguyễn Thị Ngọc21112001913
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002114
16/06/1988HuệPhạm Thị Minh21112002215
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002616
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002318
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101319
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003020
28/11/1990NamNguyễn Thành21112003821
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004122
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004423
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524
06/11/1995ThanhNguyễn Thị Kim21112004925
02/07/1986ThànhTrần Trung21112005026
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005127
20/01/1995TháiTrần Quốc21112004828
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005429
10/08/1980ThúyNguyễn Thị Cẩm21112005530
![Page 95: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/95.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005931
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 96: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/96.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000424
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195652
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
17/07/1985AnhPhan Vũ2111030013
14/04/1997ÂnCao Nhật2111070024
02/12/1988ChâuThạch Thị Diễm2111090035
11/10/1995DuyNguyễn Trung2111180036
26/01/1997DuyPhạm Hồng2111100097
03/04/1986DươngTrần Đại2111070398
10/10/1995GiangTrần Thị Hương2111030049
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706010
05/11/1996HậuBùi Đức21110706411
03/08/1998HậuTô Lâm21110706512
24/06/1986HiếuNguyễn Trung21110300513
18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201614
11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim21111300115
04/01/1999HưngNguyễn Phước21110901116
05/06/1998LanPhan Hương21110901317
16/06/1994LiênNguyễn Thị Hoàng21111800818
17/09/1994LinhLê Thùy21110300919
29/06/1997LinhNguyễn Thị Ngọc21110901520
16/11/1992LinhVũ Phước21111300421
29/04/1995LyNguyễn Trúc21110712222
11/10/1994MẫnQuan Toại21111801023
18/12/1979MinhDương Văn21111202724
21/07/1992NhiNguyễn La Diễn21111300625
12/01/1999NhiNguyễn Thị Yến21110902426
19/01/1990PhúHuỳnh Lê Lưu21110301227
16/07/1996PhụngNgô Thị Kim21110717328
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203329
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717830
10/05/1998SơnThái Hồng21111002531
![Page 97: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/97.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203832
31/08/1991TâmNguyễn Thanh21111801233
19/05/1996ThảoLê Phúc Thanh21110903434
10/08/1996ThảoLê Thị Thanh21110721335
09/03/1996ThảoPhạm Thị Thu20110710736
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723237
15/08/1978ThủyTrần Bích21110723638
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204339
02/11/1994ToànLê Ngọc21111801540
17/05/1992TrangNguyễn Thị Huyền21110301741
15/05/1995TrangNguyễn Thị Thanh21111113842
18/10/1990TrangPhạm Thị Minh21111003443
27/03/1996TríVõ Đức21111204644
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204945
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204846
25/05/1998UyênNguyễn Lý Nhã21111003747
15/07/1987ViệtBùi Quốc21110302048
10/10/1991ViệtTrịnh Hoàng21111801649
30/07/1984VũTrần Hoàn21111801750
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 98: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/98.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000415
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195653
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
10/11/1984BìnhNguyễn Thanh2111110081
03/05/1992BìnhNguyễn Yên2111110092
10/08/1995CaNguyễn Thị Mai2111110103
15/11/1993ChâuLê Thị Minh2111110144
14/09/1998ChâuPhạm Trân2111110125
30/09/1996DiệpNguyễn Thị Ngọc2111110176
30/04/1989DungLê Thị Hạnh2111100077
31/07/1992DuyHuỳnh Anh2111110268
29/08/1984DươngNguyễn Huỳnh Thùy2111100089
23/08/1991DươngPhạm Thị Thùy21111102210
13/11/1992ĐôngNguyễn Phương21111102011
16/06/1990HảiNguyễn Thanh21111103412
23/10/1996HạnhNguyễn Thị Hồng21111103813
15/09/1990HiếuNguyễn Trung21111104214
28/12/1987HuấnNguyễn Văn21110708415
15/10/1993HuỳnhĐặng Nguyễn Như21111105316
01/02/1989HuỳnhNguyễn Huy21111105217
12/08/1990KimNguyễn Thị Bảo21110710718
07/06/1994LệPhạm Thị Nhật21111106019
09/04/1994LongKim Thanh21111106520
14/11/1997LuậtNguyễn Trí21111106621
02/09/1990NgàTrần Thị Khánh21111600222
20/10/1998NguyênLê Nguyễn Đăng21111108223
06/05/1991NhânNguyễn Hữu21111108324
20/12/1987NhiHuỳnh Thị Phương21110716025
NợHP
07/05/1979Nittaphone
Vannaseng21111600626
08/12/1989PhốTrần Văn21110716927
08/01/1987PhươngTrần Thị Kim21111109428
26/09/1998PhướcNguyễn Thị Hồng21111109229
13/10/1989QuyềnPhạm Bá21111110030
![Page 99: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/99.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
NợHP
06/11/1992RortanaYorn21111118431
NợHP
13/02/1993Saiyavong
Saiyasone21111600732
08/11/1992SangTrương Kim21111118333
29/07/1998SơnĐặng Hoàng21111110334
07/02/1992TâmNguyễn Minh21111110635
13/10/1994ThanhNguyễn Tâm21111111436
02/10/1994ThảoNguyễn Hạ21111111837
25/06/1975TháiNguyễn Công21111111038
10/05/1989ThúyCao Thị Phương21111112839
04/05/1990TrangNguyễn Thị Đoan21111114140
06/09/1996TrangNguyễn Thị Kiều21111114041
19/06/1995TuấnLê Công Quốc21111114542
11/06/1997TùngĐỗ Thanh21111114743
10/01/1994TúNguyễn Minh21111114444
04/01/1990VănTạ21111115145
16/10/1989VươngNguyễn Thị Yến21111115346
22/06/1987VyNguyễn Thị Thanh21110728347
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 100: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/100.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000411
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195654
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
07/11/1988ChâuNgô Minh2111070211
08/09/1993ĐạtNguyễn Anh Quốc2111180022
09/10/1990HảoChung Gia2111200163
18/11/1997HânLê Thị Ngọc2111090094
20/01/1993HuấnLê Doãn2111070855
17/07/1993HuệBùi Minh2111140126
10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130027
19/10/1995LinhĐỗ Thị Thùy2111071118
06/05/1992LinhNguyễn Phước2111071159
20/11/1993LyLê Thị Ái21110901810
12/10/1995MaiNguyễn Thị Hồng21110901911
14/08/1998MinhPhan Nhựt21110902112
15/06/1990MinhTrần Công21111202613
10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003714
10/03/1983NgaPhạm Thị21111402815
16/12/1991NgọcTrần Hồng Bảo21110301116
01/07/1996NguyênHoàng Minh21111108017
01/10/1989NhãVõ Minh21111203118
07/02/1985PhátHuỳnh Tường21110716819
14/12/1996PhúcTrần Hoàng21110902520
12/05/1995PhươngĐinh Thị Bảo21110902921
09/10/1995PhươngNguyễn Lê21111300822
18/06/1990PhươngNguyễn Thị Nhất21110718223
06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404124
10/03/1989PhươngTrương Thị21111403925
12/08/1997QuỳnhVũ Ngọc Như21110903026
19/09/1995ThảoPhạm Thị21110903127
05/08/1999ThiĐặng Ngọc Mai21110903528
09/01/1989ThơmPhan Thị21110301529
09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405230
13/12/1995ThủyTrần Lê Chung21110904231
![Page 101: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/101.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
01/11/1987ThúyHồ Phùng Diễm21111405132
27/12/1996ThưPhạm Thị Minh21110904033
28/10/1997ThươngLê Thị21110904134
30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005835
23/08/1992TrânTrần Ngọc Bảo21110904536
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205037
22/11/1992TrườngVũ Nhật21110726038
21/10/1992YếnCao Thị Kim21111003939
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 102: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/102.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000420
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
26/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195655
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
08/04/1987DiệuTrần Kim2111140041
19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140102
05/08/1997HiềnTrà Thị Thu2111110393
19/05/1994HoàngNguyễn Công2111100144
03/09/1997HoàngTrần Thanh2011110245
12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140226
15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140247
12/09/1982NhãNguyễn Phạm Viết2011110588
22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng2111140409
29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403610
29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403711
07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404312
25/05/1988ThiênPhan Hồng21110903613
12/07/1988ThìnPhan Thị21111404814
01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405915
16/04/1984VócĐặng Thị21111406216
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 103: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/103.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Chính sách tiền tệ
29/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195656
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
09/03/1995AnhHuỳnh Vân2111120031
27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042
04/01/1990DungNguyễn Thị Thùy2111120083
20/03/1997DuyDương2111120094
12/02/1995DuyênNguyễn Lê Kỳ2111120105
24/09/1997DuyênNguyễn Ngọc2111120116
17/12/1995HiềnVõ Trần Thu2011120137
30/10/1991HiếuHoàng Lương2111120148
01/06/1996HiệpCao Hoàng2111120139
27/04/1993HoaTrịnh Ngọc Thúy21111201510
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201711
18/01/1998HoàngVõ Hữu Huy21111201612
25/05/1998LinhTrần Anh21111202213
21/01/1989LongNguyễn Trần21111202414
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202315
18/01/1992MaiHoàng Thị21111202516
12/12/1989NghiNguyễn Thị Linh21111202817
24/10/1986NhãNguyễn Thị Minh21111203018
21/07/1986NiNgô Thị Thùy21111203219
14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203420
09/07/1989SơnVõ Hoàng21111203521
02/01/1988TâmNgô Thị Thanh21111203722
15/05/1994ThảoHuỳnh Thu21111204123
10/09/1994ThắngNguyễn Mạnh21111204024
07/05/1994ThùyPhạm Nguyễn Phương21111204425
20/02/1997ThúyĐặng Thị20111204426
22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204727
06/01/1996TríDương Minh21111204528
18/03/1988UyênPhan Nguyễn Giao21111205129
05/11/1983VươngNguyễn Thùy21111205430
25/12/1990XemVõ Thị21111205531
![Page 104: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/104.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
15/05/1979XuyênTrần Thị Mỹ21111205632
30/10/1993YếnPhạm Hồng Phi21111205733
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 105: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/105.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1RES60201403
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khoa học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195657
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
28/01/1990AnhNguyễn Hoàng2111070061
13/04/1997AnhNguyễn Minh Quốc2111070042
01/04/1996AnhNguyễn Vũ Mỹ2111070073
13/07/1994ÁnhLê Thị Ngọc2111070124
01/09/1994BảoHứa Chấn2111070175
14/01/1992BáchPhan Trọng2111070156
30/12/1998BắcNguyễn Việt2111070147
09/07/1998CườngNguyễn Duy2111070278
25/01/1987DungNguyễn Đỗ Xuân2111070379
16/12/1995DungTrần Thị21110703510
30/12/1995DuyTrần Võ Khắc21110704311
23/06/1998DũngTrần Anh21110703812
26/01/1997DươngLê Thị Thùy21110704113
28/02/1992EmNguyễn Ngọc Tú21110704514
30/03/1997HạnhTrần Thị Hồng21110706015
30/09/1997HạnhVõ Hiếu21110705816
03/08/1998HậuTô Lâm21110706517
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707018
10/01/1998HuyềnNguyễn Thị Như21110710119
15/09/1989HưngTô Trịnh Bảo21110708920
25/01/1990HữuPhạm Trọng21110709421
16/02/1992LinhLê Hoàng Ly21110711422
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711723
08/06/1995MaiHồ Nguyễn Xuân21110712624
28/09/1992NamNguyễn Huy Khánh21110713425
08/09/1996NamQuách Khánh21110713626
16/09/1994NgaLê Nguyễn Thu21110713727
15/12/1994NgânĐinh Thị Hồng21110714428
13/04/1997NgânLê Thị Kim21110713929
26/09/1990NghĩaNguyễn Bùi Hữu21110714730
05/11/1998NgọcNguyễn Thị Hồng21110714831
![Page 106: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/106.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/11/1998NgữNguyễn Trần Bá21110715132
11/04/1987NhungVũ Thị Hồng21110716433
26/07/1995NhưLê Huỳnh21110716334
22/11/1986PhươngDương Thị Minh21110718035
25/11/1991PhươngNguyễn Thị Trúc21110718136
19/05/1989PhướcLê Trọng21110717837
24/04/1996QuânNguyễn Mạnh21110719038
25/11/1993QuyênTrần Thụy Đỗ21110719339
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719540
27/07/1980QuỳnhHuỳnh Ngọc21110719641
03/08/1993ThảoNguyễn Ngọc Thanh21110721242
01/04/1998ThảoPhạm Diệp Phước21110721843
30/12/1988TháiTrịnh Quốc21110720144
24/02/1994ThiBùi Thanh21110722045
24/09/1991ThôngNguyễn Văn21110722546
15/03/1985ThuậnNguyễn Thị Minh21110723247
14/10/1988ThưLưu Trung Hồng21110722848
04/08/1994TrangLê Thị Huyền21110725149
02/02/1998TrâmNguyễn Băng21110724450
21/11/1996TrânNguyễn Trần Khánh21110724651
29/07/1994TrầmHạp Thị Ngọc21110724552
13/08/1994TrinhHồ Thị Thùy21110725453
24/06/1997TrinhNgô Mai21110725654
26/09/1999TrườngLê Đan21110725955
20/09/1998TúLê Minh21110726656
31/05/1997TúNguyễn Hoàng21110726357
02/02/1994TúNguyễn Khả21110726258
23/05/1994VânNguyễn Thị Cẩm21110727359
18/05/1989VyNguyễn Thị Thanh21110728560
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 107: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/107.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000414
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195658
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/01/1992AnCao Hoàng2111110011
27/11/1999AnhNguyễn Huỳnh Minh2111120042
09/05/1988AnhTrần Thị Vân2111070103
21/05/1967ẨnTrần Ngọc2111200014
12/04/1996ChâuPhạm Ngọc2111110155
20/04/1998DiễmTrịnh Lê Hoàng2111110166
07/08/1997DuyNguyễn Đức2111110237
13/12/1998DuyênLưu Nguyễn2111110278
08/12/1993DuyênNguyễn Thị Bắc2111110289
20/12/1981HàPhạm Thị Thanh21111103310
09/12/1997HảiNguyễn Thanh21111103511
15/07/1983HiềnHuỳnh Thị21110707012
17/10/1998HiềnTrần Nguyễn Thảo21112001713
30/06/1993HoàngHuỳnh Huy21111201714
21/05/1996HòaNguyễn Tiến21110708015
09/12/1996HuyNguyễn21111104916
14/06/1995HuyPhạm Thanh21112002717
28/11/1992HùngCao Việt21111800618
15/08/1975HùngTrần La Ngọc21112002319
11/03/1994HưngPhạm Ngọc21111104620
07/08/1980KhảiTăng Trần Tấn21111105421
29/10/1998LinhĐỗ Mai21111106422
24/01/1994LộcNguyễn Thị Mỹ21111202323
20/06/1987LợiHuỳnh Trọng21110711724
10/02/1996MaiĐặng Thị Thúy21110712525
04/09/1987MaiĐỗ Thụy Thúy21111106926
10/02/1984MếnLê Thị Quý21111300527
04/03/1997NamPhan Thị Phương21111402628
18/10/1997NgânLê Thị Thùy21111107629
03/11/1992NgọcPhạm Thị Bích21111107830
26/06/1998NhưTrần Quỳnh21112004131
![Page 108: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/108.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
04/03/1997NinhTrần Văn21111108832
17/11/1992OanhVõ Thị Kim21111108933
01/07/1981PhươngNguyễn Thị Ngọc21112004434
08/12/1987PhượngLê Thị Bích21111109635
25/04/1999QuốcLê Anh21111109836
14/06/1987QuyênĐặng Thị Hồng21111203437
23/04/1998QuyênNguyễn Thị Thảo21111801138
04/05/1997QuỳnhMai Thân Thủy21111110239
29/09/1996TânDương Công Nhật21110720040
06/05/1995TânVõ Duy21111110841
08/12/1989ThanhHoàng Uyên21111111542
03/03/1995ThanhNguyễn Quốc21110720843
28/12/1998ThanhNguyễn Thị Đan21111111644
07/02/1995ThảoNguyễn Thị Thanh21112005145
01/01/1985ThắmPhan Thị21111111146
01/03/1998ThiPhạm Trần Thanh21111111947
01/09/1986ThuậnLê Văn19210717948
28/08/1997TrangHoàng Thị Thùy21111113749
20/10/1997TrâmNguyễn Thị Huyền21110724350
22/06/1989TrinhDương Thị Tú21111204751
30/05/1995TrúcNguyễn Thị Hồng21110725852
04/01/1995TrườngĐặng Nhật21111114353
18/04/1990TuyềnNguyễn Thị Thanh21111600554
24/06/1998VyNguyễn Nữ Trúc21111115455
10/12/1993XuyênNguyễn Hữu Khắc21111115556
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 109: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/109.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000422
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195659
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031
26/12/1988BíchTrần Thị Thanh2111200042
15/05/1987CúcĐặng Thị Kim2111200053
16/05/1996DuyênLê Thị Mỹ2111070444
25/08/1989DũngTrần Việt2111200105
03/01/1997ĐịnhLê Tuấn2111110186
24/08/1995HàNguyễn Thị Thu2111200137
13/11/1995HàTrần Thu2011200088
16/01/1989HânVõ Thị Ngọc2111200159
04/10/1988HiềnNguyễn Lê21110706710
13/09/1997HiếuNguyễn Hữu21111104311
12/08/1988HoàngĐặng Vi Ngọc21111104512
15/03/1995HoàngPhạm Đăng21112002113
03/09/1995HuyLê Nguyễn Nhật21112002614
25/12/1973HươngNguyễn Thanh21110300615
NợHP
18/03/1969JianTianNCS202101316
30/04/1994KhoaNgô Đăng21110710417
09/04/1999KhoaTưởng Xuân21112003018
30/12/1993LinhNguyễn Ngọc Khánh21110301019
26/03/1997NgaTrần Thị Thúy20210711320
15/05/1991NgọcĐặng Thị Bích21111107921
11/11/1996NhưBùi Thị Huỳnh21110716122
27/07/1975PhươngLê Thanh21111109323
27/08/1978PhượngTrần Thị Minh21112004524
13/11/1995QuyềnĐoàn Đức21110719525
26/09/1984TâmLê Thị Thanh21110719926
21/04/1988ThanhVõ Ngọc21111404627
08/12/1991ThạchTrình Ngọc20210715128
25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404929
25/01/1992ThúyĐặng Thị Phương21112005430
![Page 110: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/110.jpg)
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
03/01/1989ThứcPhan Trọng21111112631
03/10/1992TiênPhan Trịnh Minh21112005932
19/12/1994TuấnNguyễn Minh21111114633
29/09/1989VânPhạm Nữ Hiền21110301934
10/09/1989VyPhạm Trần Tường21110728135
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 111: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/111.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1PHI61000417
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Triết học
30/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195660
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1993DanhPhạm Công2111120061
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120122
20/03/1985HạnhNguyễn Thị Hồng2111180053
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120204
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120195
06/01/1990HươngNguyễn Thị Xuân2111030076
09/11/1986KiênTrần Trí2111030087
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218
11/01/1989LinhVũ Hoàng Hà2111180099
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202910
01/04/1978PhươngNguyễn Văn21110718611
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203612
24/09/1992ThanhBùi Thị Kim21111801313
03/03/1993ThảoLê Thị21110301314
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204215
23/05/1996ThủyLê Thị Thu21110723416
17/03/1996ThươngVõ Chí21110301617
23/07/1991TrangTrần Ngọc Như21110301818
03/08/1978TrâmTrần Thị Thảo21110724219
26/10/1992VinhĐinh Quang21111205320
06/05/1991YếnPhạm Thị21110302121
![Page 112: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/112.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 113: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/113.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1APP60700302
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nghiên cứu ứng dụng trong kế toán
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195661
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
12/07/1996DiệuĐặng Thị Thu2111140031
08/04/1987DiệuTrần Kim2111140042
04/12/1991DungNguyễn Thị Thùy2111140063
19/11/1981HiềnNguyễn Thị2111140104
01/01/1987KiênNguyễn Nhựt2111140195
10/07/1989LoanLê Thị Thanh2111140216
12/10/1985LuyếnLê Thị Kim2111140227
15/07/1995MinhNguyễn Thị Ánh2111140248
10/03/1983NgaPhạm Thị2111140289
22/03/1981PhươngLâm Thị Hồng21111404010
29/02/1996PhươngLê Hoàng Minh21111403611
29/02/1996PhươngLê Hoàng Nguyên21111403712
06/02/1989PhươngTrần Khánh21111404113
10/03/1989PhươngTrương Thị21111403914
18/06/1995PhượngHồ Thị Diễm19211404915
07/03/1988QuangĐặng Vinh21111404316
24/08/1998SơnLê Hoàng21111404517
12/07/1988ThìnPhan Thị21111404818
25/09/1970ThịnhNguyễn Quốc21111404919
09/12/1990ThủyNguyễn Thu21111405220
12/02/1998ThưNguyễn Thị Anh21111405021
01/12/1998ƯngNguyễn Thị Kim21111405922
16/04/1984VócĐặng Thị21111406223
24/09/1993VũHoàng Đình21111406324
![Page 114: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/114.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 115: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/115.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1LAW51002
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Luật và phát triển
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195662
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
16/12/1992BảoĐinh Gia2111200031
22/09/1994DoanhNguyễn Ngọc Thương2111200082
11/03/1998DươngNguyễn Thị Thùy2111200113
07/08/1982GiangPhạm Trà2111200124
09/10/1990HảoChung Gia2111200165
13/11/1975HiệpLê Vinh Thái2111200186
25/04/1998HoaNguyễn Trần Minh2111200207
23/08/1981HùngPhan Đăng2111200258
06/02/1985LinhTrần Xuân2111200329
15/12/1976LongVũ Thanh21112003310
10/01/1983NamHồ Nguyễn Thành21112003711
01/11/1991NamNguyễn Giang21112003612
27/07/1998NgọcVũ Trịnh Bảo21112003913
23/06/1987PhúNguyễn Quốc21112004214
08/10/1995PhúcTrần Hoàng Thiên21112004315
27/08/1998QuỳnhPhan Vũ21112004716
06/03/1981TâmPhan Thanh21112006217
10/04/1999ThảoTrần Lê Thanh21112005218
20/08/1994ThưLê Huyền21112005319
30/10/1998TiênNguyễn Thủy21112005820
25/01/1987TiênPhạm Thị Kiều21112005721
![Page 116: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/116.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 117: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/117.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1FIN60400201
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Nguyên lý tài chính - ngân hàng
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195663
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
11/10/1990HồngNguyễn Thị Kim2111130011
10/10/1987HuyềnNguyễn Thị Thanh2111130022
28/09/1992KiếmPhạm Xuân2111130033
16/11/1992LinhVũ Phước2111130044
10/02/1984MếnLê Thị Quý2111130055
21/07/1992NhiNguyễn La Diễn2111130066
09/10/1995PhươngNguyễn Lê2111130087
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.
![Page 118: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/118.jpg)
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 31.1LỚP 21D1MON60601202
Môn thi:
Thời gian thi:
Ngày thi:
Chính sách tiền tệ
31/10/2021
Giờ thi:
Phòng thi:
Mã ca thi: THI195664
GHICHÚ
KẾTQUẢ
Trsố:Trsố:
Cuối kỳGiữa kỳ
ĐIỂM MÔN HỌC
CHỮ KÝSỐTỜ
NGÀY SINHHỌ VÀ TÊN HỌC VIÊNMÃ HỌC VIÊNSTT
13/09/1998AnhĐinh Phạm Hồng2111120011
19/07/1987AnhNguyễn Ngọc2111120022
16/12/1993DanhPhạm Công2111120063
29/08/1985ĐàoPhạm Thị Bích2111120074
17/12/1978HanhKhuất Thái2111120125
28/05/1994HuyềnNguyễn Thị Bích2111120206
08/06/1994HươngLưu Thị Xuân2111120197
01/08/1984LạcHồ Vũ Hồng2111120218
18/12/1979MinhDương Văn2111120279
15/06/1990MinhTrần Công21111202610
15/01/1998NgọcVũ Thị21111202911
01/10/1989NhãVõ Minh21111203112
22/04/1994PhươngNguyễn Thanh21111203313
13/02/1998TâmNguyễn Hà Minh21111203614
17/09/1992TâmNguyễn Ngọc21111203815
04/10/1997ThiNguyễn Thị Anh21111204216
28/08/1999ThưDương Nguyễn Minh21111204317
27/03/1996TríVõ Đức21111204618
19/09/1978TrungNguyễn Chí21111204919
27/08/1994TrungVũ Xuân21111205020
28/08/1976TrúcLữ Thị Thanh21111204821
17/03/1995VânVòng Mỹ21111205222
26/10/1992VinhĐinh Quang21111205323
![Page 119: DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC 30](https://reader031.fdocuments.net/reader031/viewer/2022021710/620b2f2b917b9b126722aecd/html5/thumbnails/119.jpg)
Tổng bài có điểm quá trình:
Số HV dự thi:
Số tờ giấy thi:
Họ tên, chữ ký cán bộ coi thi Họ tên, chữ ký giảng viên chấm điểm quá trình:
Họ tên, chữ ký giảng viên chấm thi kết thúc học phần:
Họ tên, chữ ký của Trưởng (Phó) bộ môn
1.
2.