DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61...

22
STT Số báo danh Họ và tên có dấu Giới tính Ngành-Nghề Ngày thi Ca thi Địa điểm thi 1 90800001 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ SXCT-Thực phẩm 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 2 90800002 Trần Đình Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 3 90800003 Nguyễn Danh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 4 90800004 Hà Thanh Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội 5 90800005 Trương Quốc Tịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 6 90800006 Trịnh Thị Liên Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 7 90800007 Lữ Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 8 90800008 Hoàng Ngọc Mai Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội 9 90800009 Bùi Văn Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội 10 90800010 Trần Minh Đệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 11 90800011 Nguyễn Sỹ Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 12 90800012 Đỗ Văn Cầu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 13 90800013 Phạm Đình Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 14 90800014 Nguyễn Văn Thân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 15 90800015 Đặng Văn Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 16 90800016 Hoàng Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 17 90800017 Phùng Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 18 90800018 Ngô Bảo Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 19 90800019 Nguyễn Văn Năm Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 20 90800020 Văn Viết Tín Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 21 90800021 Trần Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 22 90800022 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội 23 90800023 Mạnh Lộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 24 90800024 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội 25 90800025 Lê Cao Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 26 90800026 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 27 90800027 Nguyễn Văn Hai Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội 28 90800028 Đinh Thị Thu Thủy Nữ SXCT-Thực phẩm 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội 29 90800029 Phan Fren Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh 30 90800030 Phạm Văn Đăng Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội 31 90800031 Nguyễn Hoài Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 32 90800032 Nguyễn Đình Chiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 33 90800033 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 34 90800034 Lê Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 35 90800035 Võ Tá Tùng Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng 36 90800036 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội 37 90800037 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng 38 90800038 Đáo Ngọc Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội 39 90800039 Nguyễn Thanh Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội 40 90800040 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng 41 90800041 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018

Transcript of DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61...

Page 1: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

STT Số báo danh Họ và tên có dấu Giới tính Ngành-Nghề Ngày thi Ca thi Địa điểm thi

1 90800001 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ SXCT-Thực phẩm 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

2 90800002 Trần Đình Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

3 90800003 Nguyễn Danh Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

4 90800004 Hà Thanh Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

5 90800005 Trương Quốc Tịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

6 90800006 Trịnh Thị Liên Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

7 90800007 Lữ Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

8 90800008 Hoàng Ngọc Mai Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

9 90800009 Bùi Văn Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

10 90800010 Trần Minh Đệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

11 90800011 Nguyễn Sỹ Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

12 90800012 Đỗ Văn Cầu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

13 90800013 Phạm Đình Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

14 90800014 Nguyễn Văn Thân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

15 90800015 Đặng Văn Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

16 90800016 Hoàng Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

17 90800017 Phùng Văn Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

18 90800018 Ngô Bảo Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

19 90800019 Nguyễn Văn Năm Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

20 90800020 Văn Viết Tín Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

21 90800021 Trần Văn Xuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

22 90800022 Nguyễn Thị Huyền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

23 90800023 Mạnh Lộc Thọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

24 90800024 Nguyễn Văn Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

25 90800025 Lê Cao Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

26 90800026 Hoàng Văn Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

27 90800027 Nguyễn Văn Hai Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

28 90800028 Đinh Thị Thu Thủy Nữ SXCT-Thực phẩm 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

29 90800029 Phan Fren Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

30 90800030 Phạm Văn Đăng Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

31 90800031 Nguyễn Hoài Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

32 90800032 Nguyễn Đình Chiến Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

33 90800033 Nguyễn Thị Hoa Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

34 90800034 Lê Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

35 90800035 Võ Tá Tùng Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

36 90800036 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

37 90800037 Nguyễn Thế Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

38 90800038 Đáo Ngọc Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

39 90800039 Nguyễn Thanh Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

40 90800040 Nguyễn Đình Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

41 90800041 Nguyễn Thị Hiền Nữ SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018

Page 2: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

42 90800042 Nguyễn Thị Vòng Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

43 90800043 Nguyễn Văn Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

44 90800044 Đậu Văn Bá Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

45 90800045 Vũ Lệnh Đợi Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

46 90800046 Nguyễn Thị Hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

47 90800047 Đào Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

48 90800048 Nguyến Khắc Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

49 90800049 Hoàng Văn Vũ Nam Nông nghiệp 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

50 90800050 Trương Văn Việt Nam SXCT-May mặc, sợi 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

51 90800051 Dương Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

52 90800052 Đoàn Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

53 90800053 Đặng Xuân Thái Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

54 90800054 Phan Thị Ánh Tuyết Nữ SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

55 90800055 Trần Trung Ương Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

56 90800056 Võ Phi Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

57 90800057 Nguyễn Đắc Thân Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

58 90800058 Lê Xuân Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

59 90800059 Nguyễn Đình Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

60 90800060 Nguyễn Đình Minh Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

62 90800062 Nguyễn Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

63 90800063 Phan Thanh Huỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

64 90800064 Nguyễn Văn Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

65 90800065 Dương Đình Hiệp Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

66 90800066 Phan Văn Hải Nam Ngư nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

67 90800067 Nguyễn Văn Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

68 90800068 Nguyễn Đắc Hưng Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

69 90800069 Dõan Thanh Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

70 90800070 Trần Dương Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

71 90800071 Nguyễn Cảnh Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

72 90800072 Nguyễn Vũ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

73 90800073 Lê Ngọc Thạch Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

74 90800074 Nguyễn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

75 90800075 Đặng Thị Thu Hoài Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

76 90800076 Nguyễn Thanh Phong Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

77 90800077 Đặng Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

78 90800078 Bế Văn Dung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

79 90800079 Ong Thế Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

80 90800080 Nguyễn Tài Quyết Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

81 90800081 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

82 90800082 Nguyễn Thị Thảo Nữ SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

83 90800083 Nguyễn Văn Cường Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

84 90800084 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

85 90800085 Đinh Văn Thịnh Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

Page 3: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

86 90800086 Dương Văn Thi Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

87 90800087 Nguyễn Văn Khuê Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

88 90800088 Đặng Hữu Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

89 90800089 Ngô Sỹ Thùy An Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

90 90800090 Nguyễn Văn Biển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

91 90800091 Nguyễn Văn Thủy Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

92 90800092 Nguyễn Van Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

93 90800093 Mai Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

94 90800094 Vi Văn Khôn Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

95 90800095 Phạm Đức Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

96 90800096 Trần Thế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

97 90800097 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

98 90800098 Hà Văn Tùng Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

99 90800099 Phạm Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

100 90800100 Đặng Tiến Toản Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

101 90800101 Trình Hùng Vĩ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

102 90800102 Đỏan Sơn Hà Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

103 90800103 Nguyễn Khắc Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

104 90800104 Dương Cao Đẳng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

105 90800105 Nguyễn Văn Đạt Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

106 90800106 Nguyến Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

107 90800107 Trần Định Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

108 90800108 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

109 90800109 Phí Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

110 90800110 Nguyễn Quang Long Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

111 90800111 Bùi Quang Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

112 90800112 Nguyễn Thanh Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

113 90800114 Đỗ Văn Cừ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

114 90800115 Ngô Văn Thơm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

115 90800116 Lương Đình Chính Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

116 90800117 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

117 90800118 Trần Duy Bình Nam SXCT-May mặc, sợi 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

118 90800119 Phạm Văn Đồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

119 90800120 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

120 90800121 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

121 90800122 Luơng Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

122 90800123 Nguyễn Văn Thuyết Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

123 90800124 Trần Duy Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

124 90800125 Nguyễn Hải Hà Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

125 90800126 Lê Hải Hà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

126 90800127 Nguyễn Văn Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

127 90800128 Nguyễn Trọng Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

128 90800129 Lê Đức Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

129 90800130 Hồ Văn Hiệp Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 4: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

130 90800131 Trần Văn Đồng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

131 90800132 Đào Tiến Nhi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

132 90800133 Lê Văn An Nam Ngư nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

133 90800134 Nguyễn Thọ Thí Nam SXCT-May mặc, sợi 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

134 90800135 Nguyến Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

135 90800136 Nguyễn Văn Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

136 90800137 Ngô Vĩnh Trung Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

137 90800138 Nguyễn Trọng Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

138 90800139 Nguyễn Công Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

139 90800140 Ngô Văn Tân Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

140 90800141 Trịnh Văn Tiến Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

141 90800142 Lê Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

142 90800143 Nguyễn Thanh Bảo Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

143 90800144 Lê Quang Phấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

144 90800145 Đào Quang Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

145 90800146 Tống Đức Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

146 90800147 Phạm Khánh Trình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

147 90800148 Phạm Thành Công Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

148 90800149 Nguyễn Văn Lưu Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

149 90800150 Nguyễn Văn Hường Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

150 90800151 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

151 90800152 Nguyễn Chí Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

152 90800153 Võ Văn Thương Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

153 90800154 Nguyễn Bá Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

154 90800155 Tống Văn Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

155 90800156 Đinh Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

156 90800157 Nguyễn Đình Oánh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

157 90800158 Nguyễn Trọng Nguyên Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

158 90800159 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ SXCT-May mặc, sợi 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

159 90800160 Trần Đức Kiều Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

160 90800161 Nguyễn Trung Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

161 90800162 Phạm Sỹ Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

162 90800163 Nguyễn Thành Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

163 90800164 Nguyễn Hà Đăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

164 90800165 Nông Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

165 90800166 Vũ Văn Giới Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

166 90800167 Đỗ Chí Nhã Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

167 90800168 Lê Văn Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

168 90800169 Khương Văn Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

169 90800170 Mai Văn Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

170 90800171 Đỗ Thành Công Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

171 90800172 Trần Quang Khải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

172 90800173 Trần Mạnh Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

173 90800174 Ngô Văn Nhiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 5: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

174 90800175 Lê Văn HợP Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

175 90800176 Lê Văn Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

176 90800177 Vũ Đình Tuệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

177 90800178 Hoàng Viết Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

178 90800179 Nguyễn Văn Thuận Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

179 90800180 Hòang Văn Phúc Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

180 90800181 Duơng Văn Chinh Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

181 90800182 Chung Văn Hà Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

182 90800183 Đỗ Xuân Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

183 90800184 Lê Văn Quang Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

184 90800185 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

185 90800186 Phạm Trung Dũng Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

186 90800187 Trần Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

187 90800188 Nguyễn Xuân Thọ Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

188 90800189 Ngô Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

189 90800190 Dương Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

190 90800191 Đinh Văn Thường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

191 90800192 Trần Văn Trung Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

192 90800193 Nguyễn Xuân Truờng Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

193 90800194 Lê Văn Thúy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

194 90800195 Đặng Xuân Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

195 90800196 Vũ Thị Huế Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

196 90800197 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

197 90800198 Vương Văn Lộc Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

198 90800199 Nguyễn Thị Thương Nữ SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

199 90800200 Lưu Hải Long Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

200 90800201 Vũ Văn Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

201 90800202 Bùi Văn Tịnh Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

202 90800203 Hà Thị Thúy Nữ SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

203 90800204 Nguyễn Đăng Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

204 90800205 Nguyễn Văn Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

205 90800206 Nguyễn Duy Tập Nam SXCT-Hóa học 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

206 90800207 Nguyễn Mạnh Đán Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

207 90800208 Đoàn Văn Quỳnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

208 90800209 Nguyễn Bá Đát Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

209 90800210 Trần Công Minh Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

210 90800211 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

211 90800212 Quang Văn Phương Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

212 90800213 Mai Huy Bộ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

213 90800214 Bùi Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

214 90800215 Bùi Minh Tuấn Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

215 90800216 Nguyễn Quang Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

216 90800217 Hoàng Thị Hà Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

217 90800218 Hoàng Yến Chi Nữ SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

Page 6: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

218 90800219 Nguyễn Văn Quảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

219 90800220 Nguyễn Văn Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

220 90800221 Chu Mạnh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

221 90800222 Phạm Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

222 90800223 Hoàng Văn Khánh Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

223 90800224 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

224 90800225 Trần Văn Châu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

225 90800226 Hà Thanh Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

226 90800227 Nguyễn Anh Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

227 90800228 Lê Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

228 90800229 Phạm Văn Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

229 90800230 Nguyễn Thị Vui Nữ SXCT-Thực phẩm 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

230 90800231 Nguyễn Văn Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

231 90800232 Nguyễn Thị Mai Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

232 90800233 Lý Văn Kim Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

233 90800234 Khúc Xuân Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

234 90800235 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

235 90800236 Nguyễn Thế Châu Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

236 90800237 Nguyễn Thanh Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

237 90800239 Đào Vĩ Đại Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

238 90800240 Trần Văn Tân Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

239 90800241 Nguyễn Văn Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

240 90800242 Bùi Thành Băng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

241 90800243 Nguyễn Đậu Hiếu Nam Ngư nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

242 90800244 Vuơng Đắc Hậu Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

243 90800245 Nguyễn Văn Ngọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

244 90800246 Trần Văn Mậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

245 90800247 Phạm Công Trọng Nam SXCT-May mặc, sợi 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

246 90800248 Đào Trung Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

247 90800249 Vũ Anh Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

248 90800250 Hoàng Bá Cuờng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

249 90800251 Bùi Văn Tiệp Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

250 90800252 Dương Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

251 90800253 Bùi Đình Thịnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

252 90800254 Đỗ Xuân Thi Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

253 90800255 Chu Văn Tiền Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

254 90800256 Lê Ngọc Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

255 90800257 Hoàng Văn Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

256 90800258 Nguyễn Duy Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

257 90800259 Nguyễn Quý Việt Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

258 90800260 Lê Văn Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

259 90800261 Nguyễn Văn Dưỡng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

260 90800262 Phí Văn Thiệp Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

261 90800263 Dương Ngọc Ba Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

Page 7: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

262 90800264 Phạm Ngọc Toán Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

263 90800265 Nguyễn Xuân Huy Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

264 90800266 Hoàng Văn Đức Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

265 90800267 Lô Thị Lê Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

266 90800268 Vũ Văn Hiệp Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

267 90800269 Nguyễn Tiến Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

268 90800270 Đào Đức Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

269 90800271 Nguyễn Văn Tân Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

270 90800272 Phạm Minh Hải Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

271 90800273 Nguyen Thanh Lung Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

272 90800274 Phạm Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

273 90800275 Bùi Văn Tâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

274 90800276 Lê Hữu Thuận Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

275 90800277 Vũ Gia Lân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

276 90800278 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

277 90800279 Đoàn Văn Cầu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

278 90800280 Đỗ Đức Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

279 90800281 Nguyễn Văn Oanh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

280 90800282 Nguyễn Khắc Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

281 90800283 Nguyễn Văn Thám Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

282 90800284 Hà Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

283 90800285 Trần Thanh Phước Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

284 90800286 Trần Văn Tú Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

285 90800287 Phạm Đức Giang Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

286 90800288 Hoàng Bá Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

287 90800289 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

288 90800290 Bùi Văn Đính Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

289 90800291 Bùi Văn Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

290 90800292 Phạm Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

291 90800293 Nguyễn Văn Hùng Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

292 90800294 Trần Thị Kim Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

293 90800295 Nguyễn Xuân Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

294 90800296 Hòang Hồng Thái Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

295 90800297 Bùi Đức Luân Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

296 90800298 Trần Văn Vũ Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

297 90800299 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

298 90800300 Ngô Văn Viện Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

299 90800301 Phạm Chí Dũng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

300 90800302 Nguyễn Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

301 90800303 Đặng Văn Hải Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

302 90800304 Nguyễn Văn Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

303 90800305 Lê Xuấn Quế Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

304 90800306 Lê Xuân Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

305 90800307 Nguyễn Đăng Lĩnh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

Page 8: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

306 90800308 Võ Quốc Thọ Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

307 90800309 Nông Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

308 90800310 Lương Văn Bốn Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

309 90800311 Nguyễn Thị Dáng Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

310 90800312 Nguyễn Văn Chinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

311 90800313 Vũ Quang Trung Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

312 90800314 Lê Quang Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

313 90800315 Lê Kinh Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

314 90800316 Nguyễn Văn Khẩn Nam SXCT-May mặc, sợi 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

315 90800317 Nguyễn Văn Sỹ Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

316 90800318 Trần Trọng Hỷ Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

317 90800319 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

318 90800320 Nguyễn Quế Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

319 90800321 Nguyễn Thế Long Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

320 90800322 Nguyễn Đình Quý Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

321 90800323 Nguyễn Châu Hiếu Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

322 90800324 Nguyễn Đức Thiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

323 90800325 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

324 90800326 Nguyễn Văn Lưu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

325 90800327 Nguyễn Đình Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

326 90800328 Nguyễn Huy Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

327 90800329 Nguyễn Duy Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

328 90800330 Nguyễn Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

329 90800331 Nguyễn Văn Hồng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

330 90800332 Nguyễn Văn Tín Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

331 90800333 Đoàn Thị Bắc Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

332 90800334 Nguyễn Xuân Thái Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

333 90800335 Đào Trọng Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

334 90800336 Trần Thị Bưởi Nữ Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

335 90800337 Bùi Trung Kiên Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

336 90800338 Khuất Văn Quyết Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

337 90800339 Trần Thị Hiền Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

338 90800340 Nguyễn Văn Chính Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

339 90800341 Đào Bá Tuyên Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

340 90800342 Hoàng Văn Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

341 90800343 Đào Văn Sinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

342 90800344 Đặng Xuân Liêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

343 90800345 Tạ Hữu Trang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

344 90800346 Nguyễn Văn Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

345 90800347 Lê Tuấn Mạnh Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

346 90800348 Nguyễn Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

347 90800349 Phùng Trọng Phú Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

348 90800350 Nguyễn Văn Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

349 90800351 Thân Thị Kim Ngân Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 9: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

350 90800352 Hà Văn Vấn Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

351 90800353 Lê Khắc Quyên Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

352 90800354 Nguyễn Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

353 90800355 Phạm Văn Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

354 90800356 Nguyễn Xuân Chung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

355 90800357 Hoàng Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

356 90800358 Hoàng Minh Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

357 90800359 Đặng Văn Long Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

358 90800360 Nguyễn Doẵn Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

359 90800361 Lê Thị Trang Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

360 90800362 Hà Thị Huyên Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

361 90800363 Nguyễn Văn Thái Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

362 90800364 Trịnh Xuân Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

363 90800365 Phạm Ngọc Diệm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

364 90800366 Dư Văn Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

365 90800367 Phạm Văn Toán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

366 90800368 Nguyễn Đình Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

367 90800369 Trần Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

368 90800370 Hoàng Ngọc Toả Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

369 90800371 Ngô Trí Binh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

370 90800372 Nguyễn Văn Tịnh Nam Ngư nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

371 90800373 Nguyễn Quang Huy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

372 90800374 Hoàng Văn Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

373 90800375 Lê Văn Lộc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

374 90800376 Đặng Đình Quân Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

375 90800377 Dương Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

376 90800378 Pham Trung Tien Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

377 90800379 Nguyễn Thị Thắm Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

378 90800380 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

379 90800381 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

380 90800382 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

381 90800383 Nguyễn Trọng Trí Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

382 90800384 Lê Thuận Lạng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

383 90800385 Hồ Văn Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

384 90800386 Phạm Bá Ly Nam SXCT-May mặc, sợi 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

385 90800387 Thiều Văn Đạt Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

386 90800388 Trần Văn Giảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

387 90800389 Trần Thị Hoàn Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

388 90800390 Lương Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

389 90800391 Lê Bá Hùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

390 90800392 Dương Thị Hồng Nữ SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

391 90800393 Nguyễn Công Nghiệm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

392 90800394 Phạm Bá Chương Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

393 90800395 Nguyễn Hữu Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

Page 10: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

394 90800396 Hồ Đức Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

395 90800397 Nguyễn Thành Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

396 90800398 Trần Bá Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

397 90800399 Đậu Khắc Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

398 90800400 Phạm Viết Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

399 90800401 Trần Cao Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

400 90800402 Nguyễn Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

401 90800403 Nguyễn Đức Thành Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

402 90800404 Hoàng Văn Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

403 90800405 Nguyễn Danh Luân Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

404 90800406 Hoàng Xuân Giáp Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

405 90800407 Phan Văn Vượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

406 90800408 Hoàng Văn Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

407 90800409 Phạm Viết Thiện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

408 90800410 Lê Văn Hà Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

409 90800411 Phạm Văn Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

410 90800412 Lương Đại Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

411 90800413 Trần Đại Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

412 90800414 Trần Ngọc Khẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

413 90800415 Khổng Minh Tuyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

414 90800416 Trần Quốc Cương Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

415 90800417 Nguyễn Đại Dương Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

416 90800418 Đinh Thị Lê Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

417 90800419 Thiếu Anh Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

418 90800420 Nguyễn Văn Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

419 90800421 Nguyễn Văn Dân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

420 90800422 Hoàng Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

421 90800423 Nguyễn Phùng Chiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

422 90800424 Lê Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

423 90800425 Phan Thị Thuỷ Nữ SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

424 90800426 Bùi Văn Tam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

425 90800427 Phan Văn Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

426 90800428 Phan Văn Đàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

427 90800429 Hoàng Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

428 90800430 Phan Thanh Vĩ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

429 90800431 Hoàng Bắc Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

430 90800432 Lê Viết Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

431 90800433 Nguyễn Thanh Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

432 90800434 Phạm Thị Nga Nữ SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

433 90800435 Dương Thị Loan Nữ SXCT-Thực phẩm 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

434 90800437 Hoàng Đình Hoà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

435 90800438 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

436 90800439 Nguyễn Anh Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

437 90800440 Bùi Hồng Năm Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

Page 11: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

438 90800441 Trương Quốc Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

439 90800442 Nguyễn Thế Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

440 90800443 Lê Duy Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

441 90800444 Bùi Tiến Dũng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

442 90800445 Hoàng Văn Phong Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

443 90800446 Hoàng Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

444 90800447 Âu Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

445 90800448 Lê Văn Chung Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

446 90800449 Nguyễn Văn Cường Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

447 90800450 Nguyễn Văn Hoà Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

448 90800451 Dương Đức Biên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

449 90800452 Phạm Hải Sâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

450 90800453 Phan Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

451 90800454 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

452 90800455 Hồ Phúc Thanh Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

453 90800456 Hồ Thế Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

454 90800457 Đỗ Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

455 90800458 Hà Viết Vũ Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

456 90800459 Nguyễn Ngọc Long Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

457 90800460 Cao Trung Dũng Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

458 90800461 Nguyễn Văn Lợi Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

459 90800462 Trần Đình Liêm Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

460 90800463 Hoàng Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

461 90800464 Nguyễn Văn Du Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

462 90800465 Nguyễn Tri Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

463 90800466 Ngô Cao Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

464 90800467 Trần Văn Hùng Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

465 90800468 Thiều Đình Đủ Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

466 90800469 Nguyễn Tuấn Nam SXCT-May mặc, sợi 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

467 90800470 Nguyễn Doãn Dương Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

468 90800471 Phạm Văn Đọat Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

469 90800472 Phùng Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

470 90800473 Phạm Tiến Nhật Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

471 90800474 Hoàng Văn Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

472 90800475 Vũ Ngọc Hữu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

473 90800476 Phùng Văn Diện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

474 90800477 Lê Đình Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

475 90800478 Đỗ Viết Vũ Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

476 90800479 Đỗ Viết Toán Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

477 90800480 Vương Đình Hoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

478 90800481 Nguyễn Đăng Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

479 90800482 Nguyễn Hữu Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

480 90800483 Phạm Văn Tuyên Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

481 90800484 Đồng Văn Tâm Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

Page 12: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

482 90800485 Nguyễn Hồng Đăng Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

483 90800486 Nguyễn Văn Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

484 90800487 Trịnh Văn Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

485 90800488 Nguyễn Văn Tư Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

486 90800489 Bạch Văn Quang Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

487 90800490 Nguyễn Văn Vạn Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

488 90800491 Bùi Quang Cảnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

489 90800492 Nguyen Tien Quan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

490 90800493 Nguyễn Khắc Dị Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

491 90800494 Đường Vinh Hòa Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

492 90800495 Đinh Văn Tuấn Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

493 90800496 Trương Duy Thuỷ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

494 90800497 Nguyễn Đức Trường Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

495 90800498 Bùi Huy Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

496 90800499 Nguyễn Văn Chiến Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

497 90800500 Nguyễn Duy Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

498 90800501 Bàn Văn Lập Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

499 90800502 Đỗ Văn Quân Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

500 90800503 Đỗ Minh Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

501 90800504 Nguyễn Thị Linh Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

502 90800505 Trần Thị Len Nữ SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

503 90800506 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

504 90800507 Diệp Văn Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

505 90800508 Lã Tiến Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

506 90800509 Nguyễn Thanh Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

507 90800510 Nguyễn Hữu Hiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

508 90800511 Lê Văn Hoà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

509 90800512 Nguyễn Bích Ngọc Nữ SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

510 90800513 Trần Văn Nhật Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

511 90800514 Nguyễn Võ Cường Bách Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

512 90800515 Trần Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

513 90800516 Lê Trần Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

514 90800518 Nguyễn Trọng Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

515 90800519 Chu Văn Toàn Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

516 90800520 Đặng Duy Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

517 90800521 Nguyễn Khánh Vương Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

518 90800522 Lê Xuân Mão Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

519 90800523 Hoàng Đình Giáp Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

520 90800524 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

521 90800525 Đặng Đình Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

522 90800526 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

523 90800527 Phan Tuấn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

524 90800528 Trần Quốc Học Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

525 90800529 Nguyễn Văn Ánh Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 13: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

526 90800530 Khương Huy Bằng Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

527 90800531 Trần Văn Lợi Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

528 90800533 Nguyen Van Tai Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

529 90800534 Bùi Doãn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

530 90800535 Nguyễn Hữu Thương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

531 90800536 Lê Ngọc Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

532 90800537 Nguyễn Bá Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

533 90800538 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

534 90800539 Nguyễn Văn Trừơng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

535 90800540 Tô Đình Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

536 90800541 Đinh Văn Thọai Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

537 90800542 Phùng Việt Thắng Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

538 90800543 Nguyễn Thanh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

539 90800544 Phùng Văn Bán Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

540 90800545 Bùi Văn Nam Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

541 90800546 Nguyễn Văn Thượng Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

542 90800547 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

543 90800548 Dương Đức Duyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

544 90800549 Hoàng Tiến Mạnh Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

545 90800550 Đào Trọng Hưng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

546 90800551 Nguyễn Duy Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

547 90800552 Nguyễn Phụ Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

548 90800553 Đào Xuân Quyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

549 90800554 Nguyễn Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

550 90800555 Lương Văn Huynh Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

551 90800556 Vũ Văn Tuyến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

552 90800557 Hoàng Văn Tri Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

553 90800558 Phùng Trung Hau Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

554 90800559 Phạm Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

555 90800560 Vũ Bá Thắng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

556 90800561 Do Viet Sang Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

557 90800562 Đỗ Đức Thịnh Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

558 90800563 Nguyễn Thị Ngoan Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

559 90800564 Đồng Thị Trang Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

560 90800565 Lê Duy Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

561 90800566 Lâm Văn Bộ Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

562 90800567 Bùi Văn Huấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

563 90800568 Lê Văn Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

564 90800569 Phạm Văn Nam Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

565 90800570 Hà Trọng Ngược Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

566 90800571 Hoàng Văn Khiển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

567 90800572 Nguyễn Đình Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

568 90800573 Trần Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

569 90800574 Phùng Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 14: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

570 90800575 Nguyễn Văn Lượng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

571 90800576 Nguyễn Thị Thuỳ Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

572 90800577 Nguyễn Thị hương Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

573 90800578 Nguyễn Viết Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

574 90800579 Trần Hữu Hùng Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

575 90800580 Triệu Thành Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

576 90800581 Lê Đình Đức Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

577 90800582 Võ Hoài Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

578 90800583 Nguyên Văn Hậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

579 90800584 Lê Thị Vân Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

580 90800585 Nguyễn Văn Khiêm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

581 90800586 Phạm Văn Tiến Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

582 90800587 ĐỗVăn Huyên Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

583 90800588 Nguyễn Tuấn Anh Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

584 90800589 Vương Thị Chuyên Nữ Nông nghiệp 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

585 90800590 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

586 90800591 Đỗ Minh Thu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

587 90800592 Hoàng Hữu Đắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

588 90800593 Lê Duy Minh Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

589 90800594 Đỗ Văn Hoà Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

590 90800595 Vũ Đình Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

591 90800596 Lê Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

592 90800597 Nguyễn Văn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

593 90800598 Đồng Văn Nghĩa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

594 90800599 Đặng Thế Toàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

595 90800600 Nguyễn Trung Nam Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

596 90800601 Đào Văn Thắng Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

597 90800602 Nguyễn Văn Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

598 90800603 Nguyễn Trọng Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

599 90800604 Ngô Tiến Giang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

600 90800605 Hoàng Đức Trang Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

601 90800606 Nguyễn Bá Lâm Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

602 90800607 Phan Quốc Tuấn Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

603 90800608 Nguyễn Văn Chung Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

604 90800609 Nguyễn Văn Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

605 90800610 Đào Mạnh Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

606 90800611 Nguyễn Văn Hiểu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

607 90800612 Nguyễn Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

608 90800613 Lê Viết Trọng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

609 90800614 Lê Văn Hai Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

610 90800615 Nguyễn Thị Bạch Mai Nữ SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

611 90800616 Hoàng Công Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

612 90800617 Nguyễn Khắc Bình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

613 90800618 Hà Văn Luân Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

Page 15: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

614 90800619 Đỗ Duy Tiên Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

615 90800620 Lê Công Duẩn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

616 90800621 Đòan Văn Thưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

617 90800622 Nguyễn Trọng Luật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

618 90800623 Quách Văn Bính Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

619 90800624 Nguyễn Như Tuất Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

620 90800625 Phan Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

621 90800626 Nguyễn Thành Chung Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

622 90800627 Trần Đình Phiêu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

623 90800628 Trương Minh Luận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

624 90800629 Đỗ Văn Quý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

625 90800630 Hà Văn Tám Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

626 90800631 Phùng Thế Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

627 90800632 Hoàng Văn Vy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

628 90800633 Phạm Bá Trình Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

629 90800634 Phạm Văn Hướng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

630 90800635 Lưu Văn Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

631 90800636 Nguyễn Văn Luận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

632 90800637 Hoàng Văn Đoàn Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

633 90800638 Hoàng Văn Lương Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

634 90800639 Nguyễn Thành Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

635 90800640 Nguyễn Văn Hưng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

636 90800641 Ngô Văn Ba Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

637 90800642 Nguyễn Thị Ly Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

638 90800643 Phạm Thị Liên Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

639 90800644 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

640 90800645 Nguyễn Đức Hà Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

641 90800646 Võ Văn Hào Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

642 90800647 An Thanh Bằng Nam Nông nghiệp 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

643 90800648 Lê Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

644 90800649 Vũ Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

645 90800650 Phạm Chí Hội Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

646 90800651 Phạm Đức Anh Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

647 90800652 Bùi Huy Tuấn Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

648 90800653 Cao Văn Linh Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

649 90800654 Phan Văn Giàu Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

650 90800655 Hoàng Văn Kiểm Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

651 90800656 Nguyễn Trường Đình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

652 90800657 Nguyễn Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

653 90800658 Nguyễn Đức Thuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

654 90800659 Phan Văn Dinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

655 90800660 Nguyễn Duy Thành Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

656 90800661 Nguyen Thi Man Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

657 90800662 Nguyễn Như Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 16: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

658 90800663 Nguyễn Công Lý Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

659 90800664 Vũ Tiến Ngọc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

660 90800665 Nguyễn Đắc Thành Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

661 90800666 Tạ Văn Toàn Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

662 90800667 Nguyễn Văn Bắc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

663 90800668 Phạm Văn Định Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

664 90800669 Nguyễn Văn Minh Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

665 90800670 Nguyễn Kim Xướng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

666 90800671 Lê Đăng Vĩ Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

667 90800672 Hoàng Văn Huy Nam SXCT-Nhựa, cao su 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

668 90800673 Nguyễn Tiến Đạt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

669 90800674 Lê Văn Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

670 90800675 Phạm Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

671 90800676 Nguyễn Thị Hằng Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

672 90800677 Võ Quang Tung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

673 90800678 Nguyễn Văn Tiệp Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

674 90800679 Nguyễn Hữu Hóa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

675 90800680 Trương Văn Phúc Nam Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

676 90800681 Hà Bá Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

677 90800682 Trần Văn Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

678 90800683 Hoàng Minh Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

679 90800684 Trần Trung Kiên Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

680 90800685 Trần Công Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

681 90800686 Nguyễn Lương Khánh Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

682 90800687 Nguyễn Văn Hà Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

683 90800688 Chu Văn Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

684 90800689 Vương Duy Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

685 90800690 Giang Văn Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

686 90800691 Tạ Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

687 90800692 Chu Đình Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

688 90800693 Bùi Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

689 90800694 Dương Khắc Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

690 90800695 Vũ Quang Học Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

691 90800696 An Toàn Hưng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

692 90800697 Văn Trọng Hoàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

693 90800698 Hà Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

694 90800699 Nguyễn Đình Hậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

695 90800700 Phạm Viết Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

696 90800701 Lê Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

697 90800702 Nguyễn Quốc Dưỡng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

698 90800703 Đinh Thị Xuyến Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

699 90800704 Bùi Huy Hoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

700 90800705 Dương Công Tài Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

701 90800706 Phan Thế Tùng Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

Page 17: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

702 90800707 Phùng Xuân Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

703 90800708 Trịnh Hồng Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

704 90800709 Nguyễn Hữu Đạt Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

705 90800710 Bùi Văn Tùng Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

706 90800711 Phạm Thừa Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

707 90800712 Mai Văn Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

708 90800713 Hồ Xuân Tình Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

709 90800714 Nguyễn Văn Huy Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

710 90800715 Phạm Đức Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

711 90800716 Trần Văn Quyết Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

712 90800717 Lê Thị Thúy Nữ SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

713 90800718 Nguyễn Hữu Kỳ Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

714 90800719 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

715 90800720 Phan Hải Sâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

716 90800721 Trần Thị Thắm Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

717 90800722 Nguyễn Ngọc Khánh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

718 90800723 Trần Minh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

719 90800724 Dương Văn Thủy Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

720 90800725 Phạm Thị Minh Hải Nữ SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

721 90800726 Trần Việt Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

722 90800727 Nguyễn Đình Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

723 90800728 Đinh Trọng Công Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

724 90800729 Nguyễn Đình Anh Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

725 90800730 Bùi Mạnh Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

726 90800731 Nguyễn Mạnh Đức Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

727 90800732 Trương Minh Phương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

728 90800733 Ngô Công Việt Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

729 90800734 Đào Văn Hiệu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

730 90800735 Đinh Văn Nghĩa Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

731 90800736 Thái Thị Ánh Nguyệt Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

732 90800737 Hô Sỹ Vũ Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

733 90800738 Hoàng Văn Thoan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

734 90800739 Hồ Sỹ Vânn Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

735 90800740 Hoàng Văn Phong Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

736 90800741 Nguyễn Duy Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

737 90800742 Hoàng Văn Thêm Nam Ngư nghiệp 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

738 90800743 Nguyễn Trung Tú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

739 90800744 Cao Anh Đảng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

740 90800745 Nguyễn Công Văn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

741 90800746 Lê Sỹ Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

742 90800747 Phạm Quang Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

743 90800748 Nguyễn Đức Hậu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

744 90800749 Quách Công Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

745 90800750 Trần Quang Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

Page 18: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

746 90800751 Hoàng Văn Minh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

747 90800752 Đinh Hồng Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

748 90800753 Nguyễn Huy Khang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

749 90800754 Dương Đình Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

750 90800755 Nguyễn Văn Tấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

751 90800756 Nguyễn Văn Sáu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

752 90800757 Nguyễn Duy Hiếu Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

753 90800758 Phạm Bá Ngọc Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

754 90800759 Hà Ngọc Vinh Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

755 90800760 Phạm Bá Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

756 90800761 Phạm Ngọc Tuyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

757 90800762 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

758 90800763 Đặng Văn Yên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

759 90800764 Nguyễn Thị Trang Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

760 90800765 Nguyễn Danh Ngọ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

761 90800766 Khuất Quang Tiến Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

762 90800767 Vũ Thị Thơm Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

763 90800768 Phạm Hữu Hiệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

764 90800769 Lê Trọng Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

765 90800770 Lê Xuân Túc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

766 90800771 Vũ Xuân Cường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

767 90800772 Nguyễn Văn Mạnh Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

768 90800773 Phạm Văn Thường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

769 90800774 Lê Văn NghiêM Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

770 90800775 Vũ Đức Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

771 90800776 Nguyễn Văn Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

772 90800777 Ngô Văn Chiến Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

773 90800778 Nguyễn Văn Linh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

774 90800779 Nguyễn Văn Điệp Nam SXCT-Thực phẩm 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

775 90800780 Đỗ Văn Luyện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

776 90800781 Trần Đại Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

777 90800782 Lê Xuân Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

778 90800783 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

779 90800784 Nguyễn Văn Doanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

780 90800785 Nguyễn Văn Hùng Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

781 90800786 Đỗ Văn Mạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

782 90800787 Trần Thanh Trà Nữ SXCT-Thực phẩm 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

783 90800788 Lê Hữu Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

784 90800789 Nguyễn Văn Truyền Nam SXCT-Kim loại 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

785 90800790 Nguyễn Đình Khái Nam SXCT-Kim loại 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

786 90800791 Phạm Thạch Thùy Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

787 90800792 Võ Ca Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

788 90800793 Đoàn Quang Thuận Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

789 90800794 Nguyễn Ngọc Thắng Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 19: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

790 90800795 Vũ Văn Ngàn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

791 90800796 Vũ Viết Dũng Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

792 90800797 Lê Văn Quỳnh Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

793 90800798 Dương Văn Pháp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

794 90800799 Đỗ Ngọc Thăng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

795 90800800 Trần Văn Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

796 90800801 Trần Quốc Hùng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

797 90800802 Phạm Văn Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

798 90800803 Nguyễn Văn Công Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

799 90800804 Trần Văn Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

800 90800805 Lê Thanh Hoàng Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

801 90800806 Đàm Văn Cương Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

802 90800807 Trần Anh Tiến Nam SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

803 90800808 Nguyễn Văn Hạnh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 3 Hà Nội

804 90800809 Nguyễn Văn Đông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

805 90800810 Tống Xuân Chung Nam SXCT-Kim loại 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

806 90800811 Lê Thanh Hải Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

807 90800812 Nguyễn Văn Tiệp Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

808 90800813 Lê Trọng Quân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

809 90800814 Trần Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

810 90800815 Nguyễn Văn Nam Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

811 90800816 Vũ Văn Tóan Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

812 90800817 Đỗ Qui Giáp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

813 90800818 Cao Đáng Luân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

814 90800819 Trần Văn Hường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

815 90800820 Đào Xuân Thuần Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 2 Hà Nội

816 90800821 Nguyễn Thành Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

817 90800822 Nguyễn Đình Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

818 90800823 Lê Văn Ninh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

819 90800824 Nguyễn Hữu Thuận Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

820 90800825 Trần Văn Tuyên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

821 90800826 Đào Chí Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 4 Hà Nội

822 90800827 Nguyễn Văn Trung Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

823 90800828 Đỗ Thị Phương Mai Nữ Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

824 90800829 Đỗ Ngọc Quang Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

825 90800830 Nguyễn Đức Thắng Nam Xây dựng 29/08/2018 Ca 1 Hà Nội

826 90800831 Nguyễn Văn Hưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Hà Nội

827 90800832 Lương Văn Tiến Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 1 Hà Nội

828 90800833 Trần Thị Xuân Nữ Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

829 90800834 Đặng Anh Tuấn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 2 Hà Nội

830 90800835 Trần Văn Chẩn Nam SXCT-Thực phẩm 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

831 90800836 Trần Thị Hải Nữ SXCT-Điện, điện tử 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

832 90800837 Đặng Tiến Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

833 90800838 Phạm Văn Huân Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 4 Hà Nội

Page 20: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

834 90800839 Phạm Văn Đạt Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 2 Hà Nội

835 90800840 Trần Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

836 90802701 Đặng Thị Thảo Trinh Nữ SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

837 90802702 Nguyễn Hữu Cử Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

838 90802703 Lâm Thị Thu Sang Nữ SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

839 90802704 Phạm Văn Lượng Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

840 90802705 Đỗ Văn Tấn Đại Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

841 90802706 Võ Văn Lành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

842 90802707 Nguyễn Huệ Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

843 90802708 Nguyễn Tài Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

844 90802709 Nguyễn Đức Tuyển Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

845 90802710 Phạm Văn Khâm Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

846 90802711 Đặng Hoàng Giang Nam Nông nghiệp 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

847 90802712 Nguyễn Văn Cần Nam Nông nghiệp 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

848 90802713 Lê Tấn Hiệp Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

849 90802714 Hoàng Trần Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

850 90802715 Nguyễn Văn Nhật Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

851 90802716 Huỳnh Lâm Sơn Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

852 90802717 Nguyễn Hồng Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

853 90802718 Nguyễn Thị Bích Phượng Nữ SXCT-Thực phẩm 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

854 90802719 Nguyễn Trung Nhân Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

855 90802720 Huỳnh Thị Huây Nữ SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

856 90802721 Nguyễn Đình Điệp Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

857 90802722 Nguyễn Anh Khoa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

858 90802723 Phạm Hồng Phúc Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

859 90802724 Nguyễn Văn Truyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

860 90802725 Trần Văn Khanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

861 90802726 Phan Quốc Nguyễn Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

862 90802727 Huỳnh Văn Thắng Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

863 90802728 Phạm Văn Oánh Nam Xây dựng 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

864 90802729 Châu Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

865 90802730 Trần Tử Hiền Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

866 90802731 Phạm Văn Thông Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

867 90802732 Nguyễn Thành Tân Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

868 90802733 Nguyễn Thị Kim Hoa Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

869 90802734 Chiêm Thái Hùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

870 90802735 Nguyễn Trung Hiếu Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

871 90802736 Đặng Huy Cường Nam SXCT-Nhựa, cao su 27/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

872 90802737 Phan Sỹ Diện Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

873 90802738 Dương Minh Châu Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

874 90802739 Lê Văn Ki Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

875 90802740 Phan Thị Trúc Linh Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

876 90802741 Lê Minh Thía Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

877 90802742 Huỳnh Văn Tiền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

Page 21: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

878 90802743 Lê Thanh Long Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

879 90802744 Huỳnh Thanh Phương Nam SXCT-Thực phẩm 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

880 90802745 Nguyễn Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

881 90802746 Trịnh Thị Trà My Nữ Nông nghiệp 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

882 90802747 Nguyễn Thị Thùy Trang Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

883 90802748 Phạm Văn Chum Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

884 90802749 Trần Văn Điểm Nam Nông nghiệp 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

885 90802750 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam SXCT-May mặc, sợi 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

886 90802751 Nguyễn Văn Hiếu Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

887 90802752 Võ Minh Đạo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

888 90802753 Nguyễn Trung Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

889 90802754 Hà Văn Út Nam Nông nghiệp 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

890 90802755 Trần Quang Minh Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

891 90802756 Đỗ Thị Thúy Nam SXCT-May mặc, sợi 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

892 90802757 Nguyễn Văn Sơn Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

893 90802758 Vũ Mạnh Tùng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Hà Nội

894 90802759 Nguyễn Văn Bình Nam SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

895 90802760 Nguyễn Thị Nhị Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

896 90802761 Trần Việt Khái Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

897 90802762 Nguyễn Văn Quyền Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

898 90802763 Trần Văn Hòa Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

899 90802764 Trân Đình Phong Nam SXCT-Thực phẩm 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

900 90802765 Hồ Văn Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

901 90802766 Nguyễn Văn Sinh Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

902 90802767 Nguyễn Trọng Thân Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

903 90802768 Nguyễn Trung Kiên Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

904 90802769 Nguyễn Thế Thành Nam SXCT-Nhựa, cao su 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

905 90802770 Lê Văn Hoằng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

906 90802771 Nguyễn Đắc Anh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

907 90802772 Huỳnh Thanh Đạm Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

908 90802773 Bùi Thái Dương Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

909 90802774 Hoàng Văn Tuyến Nam SXCT-Điện, điện tử 29/08/2018 Ca 3 Hà Nội

910 90802775 Đỗ Thị Thơm Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 4 Hà Nội

911 90802776 Nguyễn Văn Trường Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

912 90802777 Trần Văn Tân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

913 90802778 Phan Văn Cắt Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

914 90802779 Nông Phúc Thảo Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

915 90802780 Nguyễn Hiếu Nam Nông nghiệp 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

916 90802781 Nguyễn Quang Phú Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 1 Đà Nẵng

917 90802782 Lê Thị Như Quỳnh Nữ SXCT-Điện, điện tử 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

918 90802783 Trần Bảo Vũ Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

919 90802784 Nguyễn Trọng Hiếu Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

920 90802785 Ngô Khương Duy Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

921 90802786 Trần Quốc Thành Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

Page 22: DANH SÁCH CA THI TIẾNG HÀN TRÊN MÁY TÍNH KỲ 2 NĂM 2018 08 2018 Danh sách... · 61 90800061 Nguyễn Văn Đản Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng 62

922 90802787 Nguyễn Trọng Trường Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

923 90802788 Nguyễn Trần Thanh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

924 90802789 Trần Quốc Vinh Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

925 90802790 Nguyễn Minh Thành Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

926 90802791 Võ Thị Mỹ Hiền Nam Nông nghiệp 27/08/2018 Ca 2 Đà Nẵng

927 90802792 Trịnh Lâm Phương Nam Xây dựng 28/08/2018 Ca 4 Đà Nẵng

928 90802793 Bùi Hoàng Đại Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

929 90802794 Lê Ngọc Lâm Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

930 90802795 Nguyễn Thy Trưởng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

931 90802796 Phạm Phú Nghinh Nam SXCT-Gỗ, bột giấy 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

932 90802797 Huỳnh Phước San Nữ SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

933 90802798 Phạm Văn Tuân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 28/08/2018 Ca 3 Đà Nẵng

934 90802799 Nguyễn Văn Kỳ Nam SXCT-Kim loại 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

935 90802800 Phan Văn Thắng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

936 90802801 Lê Ngọc Hoàng Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

937 90802802 Đặng Thị Kim Cương Nam SXCT-Nhựa, cao su 30/08/2018 Ca 3 TP. Hồ Chí Minh

938 90802803 A Non Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

939 90802804 Vũ Văn Bình Nam SXCT-Điện, điện tử 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh

940 90802805 Phan Hoài Ân Nam SXCT-Máy móc, khuôn 30/08/2018 Ca 2 TP. Hồ Chí Minh