DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 (...

286
STT Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính 1 HA469 In phim CT Scanner 60,000.00 Tấm 2 HA456 ( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 3 HA459 ( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 4 HA460 ( 04) Chụp CT Scanner Cột sống ngực (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 5 HA461 ( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 6 HA462 ( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 7 HA463 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp ức đòn (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 8 HA464 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai trái (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 9 HA465 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai phải (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 10 HA466 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng trái (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 11 HA467 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng phải (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 12 HA468 ( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 13 HA457 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 14 HA458 ( 04) Chụp CT Scanner Bụng (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 15 U5237-2108 ( 04) Chụp CT Scanner Hàm, mặt (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 16 HA1001 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối phải (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 17 HA1000 ( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối trái (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần 18 HA455 ( 04) Chụp CT Scanner Xoang (đến 32 dãy không thuốc cản quang ) 385,000.00 385,000.00 Lần DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 1 Trang : 1/286

Transcript of DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 (...

Page 1: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

STT Mã Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính

1 HA469 In phim CT Scanner 60,000.00 Tấm

2 HA456( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

3 HA459( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

4 HA460( 04) Chụp CT Scanner Cột sống ngực (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

5 HA461( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (đến

32 dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

6 HA462( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (đến

32 dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

7 HA463( 04) Chụp CT Scanner Khớp ức đòn (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

8 HA464( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai trái (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

9 HA465( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai phải (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

10 HA466( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng trái (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

11 HA467( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng phải (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

12 HA468( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

13 HA457( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy không

thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

14 HA458( 04) Chụp CT Scanner Bụng (đến 32 dãy không

thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

15 U5237-2108( 04) Chụp CT Scanner Hàm, mặt (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00

16 HA1001( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối phải (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

17 HA1000( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối trái (đến 32

dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

18 HA455( 04) Chụp CT Scanner Xoang (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017

TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 1

Trang : 1/286

Page 2: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

19 HA454( 04) Chụp CT Scanner Sọ não (đến 32 dãy

không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần

20 HA422( 04) Chụp CT Scanner Hàm mặt (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

21 HA423( 04) Chụp CT Scanner Ngực (64 dãy đến 128

dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

22 HA424( 04) Chụp CT Scanner Bụng (64 dãy đến 128

dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

23 HA425( 04) Chụp CT Scanne Ngực-bụng (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

24 HA426( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

25 HA427( 04) Chụp CT ScannerCột sống ngực (64 dãy

đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

26 HA428( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (64

dãy đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

27 HA429( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (64

dãy đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

28 HA430( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

29 HA431( 04) Chụp CT Scanner Động mạch não (64 dãy

đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

30 HA432( 04) Chụp CT Scanner Động mạch cảnh (64 dãy

đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

31 HA433( 04) Chụp CT Scanner Mạch vành tim (64 dãy

đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

32 HA418( 04) Chụp CT Scanner Sọ não (64 dãy đến 128

dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

33 HA419( 04) Chụp CT Scanner Xoang (64 dãy đến 128

dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

34 HA420( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

35 HA421( 04) Chụp CT Scanner Hốc mắt (64 dãy đến

128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần

36 HA437( 04) Chụp CT Scanner Xoang (đến 32 dãy có

thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

37 HA438( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (đến 32 dãy

có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

38 HA439( 04) Chụp CT Scanner Hốc mắt (đến 32 dãy có

thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

39 HA440( 04) Chụp CT Scanner Hàm, mặt (đến 32 dãy có

thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

Trang : 2/286

Page 3: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

40 HA441( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có

thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

41 HA442( 04) Chụp CT Scanner Bụng (đến 32 dãy có

thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

42 HA443( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (đến 32 dãy

có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

43 HA444( 04) Chụp CT Scanner Cột sống ngực (đến 32

dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

44 HA445( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (đến

32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

45 HA446( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (đến

32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

46 HA447( 04) Chụp CT Scanner Khớp ức đòn (đến 32 dãy

có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

47 HA448( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai trái (đến 32

dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

48 HA449( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai phải (đến 32

dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

49 HA450( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng trái (đến 32

dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

50 HA451( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng phải (đến 32

dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

51 HA452( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (đến 32 dãy

có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần

52 HA436 (04) Chụp CT Scanner Sọ não (đến 32 dãy có

thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần

58 3717D.19.192 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] 79,500.00 79,500.00 LẦN

59 3717D.19.192.1 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] 139,000.00 139,000.00 LẦN

60 TT37.60[TT37.60] Can thiệp khác dưới hướng dẫn của

CT Scanner [Chưa bao gồm ống dẫn lưu.]1,075,000.00 1,075,000.00 Lần

61 TT37.52[TT37.52] Chụp mạch máu số hóa xóa nền

(DSA)5,175,000.00 5,175,000.00 Lần

62 TT37.59

(TT37.59) Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua

da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,

sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua

1,575,000.00 1,575,000.00 Lần

63 TT37.64

(TT37.64) Điều trị các tổn thương xương, khớp,

cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột

sống, điều trị các khối u tạng và giả u

2,588,000.00 2,588,000.00 Lần

64 TT37.63

[TT37.63] Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u

gan dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm

kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.]

988,000.00 988,000.00 Lần

65 TT37.28.169 [TT37.28] Chụp X-quang số hóa 1 phim [Chụp ổ

răng]17,000.00 17,000.00 LẦN

Trang : 3/286

Page 4: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

66 TT37.62

[TT37.62] Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u

gan dưới hướng dẫn của CT scanner[Chưa bao

gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.]

1,488,000.00 1,488,000.00 Lần

68 TD37.18.320

[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có

tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ

gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...] [0.2-

2,237,000.00 2,237,000.00 LẦN

72 TD37.19.192.1[TT37.70] Đo mật độ xương bằng kỹ thuật

DEXA [2 vị trí]130,000.00 130,000.00 LẦN

73 TD37.19.192 [TT37.69] Đo mật độ xương bằng kỹ thuật

DEXA [1 vị trí]70,000.00 70,000.00 LẦN

74 440027(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của Siêu âm

(sử dụng kim sinh thiết ) (Sinh thiết -tt21)600,000.00 600,000.00 lần

75 440028(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của Siêu âm (

sử dụng bộ súng cắt)(Sinh thiết -tt22)600,000.00 600,000.00 lần

76 440029(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của Siêu âm

(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt23)600,000.00 600,000.00 lần

77 440030(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của Siêu âm

(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt24)600,000.00 600,000.00 lần

78 440031(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của Siêu âm

(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt25)600,000.00 600,000.00 lần

79 440032(44) Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của Siêu

âm (sử dụng kim sinh thiết) ( Sinh thiết-tt26)600,000.00 600,000.00 lần

80 440033(44) Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của Siêu

âm (sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt27)600,000.00 600,000.00 lần

81 440035

(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng

dẫn của Siêu âm(sử dụng bộ súng cắt )(Sinh thiết-

tt29)

600,000.00 600,000.00 lần

82 440036(44)Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng kim sinh thiết)(sinh thiết-tt30)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

83 440037(44)Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng bộ súng cắt) (sinh thiết-tt31)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

84 440038(44)Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết -tt32)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

85 440039(44)Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CLVT

( sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt33)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

86 440040(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt34)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

87 440041(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của CLVT(sử

dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt35)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

88 440042(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết -tt36)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

89 440043(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của CLVT

(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt37)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

90 440044(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của CLVT(sử

dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt38)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

Trang : 4/286

Page 5: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

91 440045(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của CLVT(sử

dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt39)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

92 440046(44)Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của

CLVT(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt40)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

93 440047(44)Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của

CLVT(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt41)1,309,000.00 1,309,000.00 lần

94 440048

(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng

dẫn của CLVT (sử dụng kim sinh thiết) (Sinh

thiết-tt42)

1,309,000.00 1,309,000.00 lần

95 440049

(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng

dẫn của CLVT(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-

tt43)

1,309,000.00 1,309,000.00 lần

96 440114 (44)Đo mật độ xương (CĐHA-TT103) 74,000.00 74,000.00 lần

97 440034

(44) Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng

dẫn của Siêu âm (sử dụng kim sinh thiết) (Sinh

thiết -tt28)

600,000.00 600,000.00 lần

98 440113(44)Chụp Bàng quang có tiêm thuốc cản quang

số hóa (CĐHA-TT102)268,000.00 268,000.00 lần

99 440054(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng không

cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt48)1,063,000.00 1,063,000.00 lần

137 TT37D.357[TT37.41] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc

cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

138 TT37D.365[TT37.43] Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc

cản quang [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

139 TT37D.366[TT37.42] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản

quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

140 TT37D.367[TT37.42] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có

tiêm thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

141 TT37D.373[TT37.42] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc

cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

142 TT37D.414

(TT37.42) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

143 TT37D.401

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

907,000.00 907,000.00 Lần

144 TT37D.386[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ

ngực [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

145 TT37D.398

[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung

thường quy [từ 1-32 dãy] [không có thuốc cản

quang]

500,000.00 500,000.00 Lần

146 TT37D.412

[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung

thường quy [từ 64-128 dãy][có uống thuốc cản

quang]

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

147 TT37D.415

[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

148 TT37D.428[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng

có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

Trang : 5/286

Page 6: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

149 TT37D.432[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

150 TT37D.442[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy

có tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

217 HA867Chụp CT Scanner lồng ngực (đến 32 dãy không

thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 LẦN

224 TT37D.369[TT37.42] Chụp CLVT mạch máu não [từ 64-

128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

225 TT37D.371[TT37.42] Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D

[từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

226 TT37D.359[TT37.40] Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm

thuốc [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

227 TT37D.349[TT37.40] Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc

cản quang [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

228 TT37D.351[TT37.41] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản

quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

229 TT37D.352[TT37.41] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có

tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

230 TT37D.353[TT37.41] Chụp CLVT tưới máu não [CT

perfusion] [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

231 TT37D.354[TT37.41] Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32

dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

232 TT37D.355[TT37.41] Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D

[từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

233 TT37D.356[TT37.40] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm

thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

234 TT37D.358

[TT37.40] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng

phần mềm nha khoa [từ 1-32 dãy][không có

thuốc cản quang]

500,000.00 500,000.00 Lần

235 TT37D.360[TT37.41] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm

thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

236 TT37D.363[TT37.41] Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy][có

uống thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần

237 TT37D.368[TT37.42] Chụp CLVT tưới máu não [CT

perfusion] [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

238 TT37D.377[TT37.42] Chụp CLVT hốc mắt [từ 64-128

dãy][có uống thuốc cản quang]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

239 TT37D.378 [TT37.43] Chụp CLVT hốc mắt [từ 64-128 dãy] 1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

240 TT37D.379[TT37.43] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình

3D [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

241 TT37D.382[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

Trang : 6/286

Page 7: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

242 TT37D.383[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

243 TT37D.384[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải

cao [từ 1- 32 dãy] [không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần

244 TT37D.385[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi

[từ 1- 32 dãy][có thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần

245 TT37D.397

(TT37.41) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,

tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)(có

907,000.00 907,000.00 Lần

246 TT37D.391[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

247 TT37D.387[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,

tim [từ 1- 32 dãy][có thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần

248 TT37D.388

[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa

mạch vành [từ 1- 32 dãy] [không có thuốc cản

quang]

500,000.00 500,000.00 Lần

249 TT37D.392[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

250 TT37D.393[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải

cao [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

251 TT37D.394[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi

[từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

252 TT37D.395[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ

ngực [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

253 TT37D.396

[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,

tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 Lần

254 TT37D.399

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung

thường quy [từ 1-32 dãy][có uống thuốc cản

quang]

907,000.00 907,000.00 Lần

255 TT37D.400

[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

500,000.00 500,000.00 Lần

256 TT37D.410

(TT37.42) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,

tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)(có

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

257 TT37D.403

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy [từ 1-32 dãy][có uống thuốc cản

quang]

907,000.00 907,000.00 Lần

258 TT37D.402

[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy [từ 1-32 dãy][không có thuốc cản

quang]

500,000.00 500,000.00 Lần

259 TT37D.405

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có

khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

xuất [từ 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 Lần

260 TT37D.406[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình

đường mật [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

261 TT37D.407

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát

huyết động học khối u [CT perfusion] [từ 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 Lần

262 TT37D.409[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-

chậu [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

Trang : 7/286

Page 8: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

263 TT37D.411

[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,

tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 64-128 dãy]

1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

264 TT37D.413[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung

thường quy [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

265 TT37D.416

[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy [từ 64-128 dãy][có uống thuốc cản

quang]

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

266 TT37D.418

[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan,

tụy, lách và mạch khối u] [từ 64-128 dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

267 TT37D.419

[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có

khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

xuất [từ 64-128 dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

268 TT37D.420[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình

đường mật [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

269 TT37D.422[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-

chậu [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

270 TT37D.423[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ

không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

271 TT37D.424[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

272 TT37D.425[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

273 TT37D.426[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

274 TT37D.427[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng

không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

275 TT37D.429[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy

không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

276 TT37D.430[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy

có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

277 TT37D.433[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

trên [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

278 TT37D.434[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

dưới [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần

279 TT37D.435[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ

không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

280 TT37D.436[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

281 TT37D.437[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

282 TT37D.438[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

283 TT37D.439[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng

không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

Trang : 8/286

Page 9: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

284 TT37D.440[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng

có tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

285 TT37D.441[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy

không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

286 TT37D.443[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính xương chi không

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

287 TT37D.444[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có

tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

288 TT37D.445[TT37.44] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân [từ 64- 128 dãy][có uống thuốc cản quang]4,037,000.00 4,037,000.00 Lần

289 TT37D.446[TT37.45] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân [từ 64- 128 dãy]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

290 TT37D.447[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

trên [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

291 TT37D.448[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

dưới [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

294 TT3001[TT37.43] Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy

không có thuốc cản quang1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

307 TT37D.362[TT37.40] Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32

dãy][không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần

308 TT37D.364[TT37.40] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình

3D [từ 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần

310 CV5328.10 [TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân

giải cao (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

311 CV5328.9

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

312 CV5328.8

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực

không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

313 CV5328.2

(TT37.0044) Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có

tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá chụp

CLVT toàn thân, các vị trí…………………..]

4,037,000.00 4,037,000.00 LẦN

314 CV5328.3

(TT37.0045) Chụp cắt lớp vi tính các vị trí

không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

chụp CLVT toàn thân, các vị

3,000,000.00 3,000,000.00 LẦN

315 CV5328.7

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt

lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

[giá 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

316 CV5328.6

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt

lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128

dãy) [giá 1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

317 CV5328.5

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-

32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

318 CV5328.22

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

907,000.00 907,000.00 LẦN

319 CV5328.21 [TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc

cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

Trang : 9/286

Page 10: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

320 CV5328.20 [TT37.0040] Chụp CLVT sọ não không tiêm

thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

321 CV5328.19

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]

[không tiêm thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

322 CV5328.18

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]

[có tiêm thuốc]

907,000.00 907,000.00 LẦN

323 CV5328.17

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-

mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128

500,000.00 500,000.00 LẦN

324 CV5328.16

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-

mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128

907,000.00 907,000.00 LẦN

325 CV5328.15

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường

quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

[giá 1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

326 CV5328.14

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có

tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

327 CV5328.12

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường

quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

328 CV5328.30[TT37.0040] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm

thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

329 CV5328.29 [TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có dựng hình

3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

330 CV5328.28

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-

scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-

128 dãy) [giá 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

331 CV5328.27

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính ruột non

(entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)

[giá 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

332 CV5328.26 [TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng

hình đường mật (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

333 CV5328.25

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]

[không tiêm thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

334 CV5328.24

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có

tiêm thuốc]

907,000.00 907,000.00 LẦN

335 CV5328.23

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-

buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu

500,000.00 500,000.00 LẦN

336 CV5328.13

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm

thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

337 CV5328.11 [TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây

phế quản (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

338 CV5328.4

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

339 CV5328.43[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

dưới (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

340 CV5328.31[TT37.0041] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm

thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

Trang : 10/286

Page 11: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

341 CV5328.32

[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng

phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

342 CV5328.33[TT37.0040] Chụp CLVT tai-xương đá không

tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

343 CV5328.34[TT37.0041] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm

thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

344 CV5328.35[TT37.0041] Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128

dãy) [giá 1-32 dãy] [có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN

345 CV5328.36[TT37.0040] Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128

dãy) [giá 1-32 dãy] [không tiêm thuốc]500,000.00 500,000.00 LẦN

346 CV5328.37[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình

3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

347 CV5328.38

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ

không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

348 CV5328.39

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có

tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

349 CV5328.40

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính xương chi

không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

350 CV5328.41

[TT37.0048] Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có

tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá chụp

CLVT toàn thân, các vị trí…………………..]

7,537,000.00 7,537,000.00 LẦN

351 CV5328.42

[TT37.0049] Chụp cắt lớp vi tính các vị trí

không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

chụp CLVT toàn thân, các vị

6,500,000.00 6,500,000.00 LẦN

352 CV5328.44

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực

không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

353 CV5328.45

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

354 CV5328.46[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân

giải cao (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

355 CV5328.47[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp

tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

356 CV5328.48[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây

phế quản (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

357 CV5328.49[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch

phổi (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

358 CV5328.50[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ

ngực (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

359 CV5328.51

[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch

vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256

dãy) [giá 64-128 dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

360 CV5328.52[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi

hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

361 CV5328.53

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ

không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

Trang : 11/286

Page 12: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

362 CV5328.54

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có

tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

363 CV5328.55

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

364 CV5328.56

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực

có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

365 CV5328.57

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt

lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

[giá 1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

366 CV5328.58

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt

lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

367 CV5328.59

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường

quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)

[giá 1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

368 CV5328.60

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường

quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

369 CV5328.61

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm

thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

370 CV5328.62

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính xương chi

không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá

1-32 dãy]

500,000.00 500,000.00 LẦN

371 CV5328.63

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có

tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

372 CV5328.64[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi

trên (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

373 CV5328.65

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-

mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256

907,000.00 907,000.00 LẦN

374 CV5328.66

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-

mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256

500,000.00 500,000.00 LẦN

375 CV5328.67

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy][có tiêm thuốc]

907,000.00 907,000.00 LẦN

376 CV5328.68

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy][không tiêm thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

377 CV5328.69

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy][có tiêm

thuốc]

907,000.00 907,000.00 LẦN

378 CV5328.70

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy][không

tiêm thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

379 CV5328.71

[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch:

gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)

2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

380 CV5328.72

[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có

khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài

xuất (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

381 CV5328.73[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng

hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

382 CV5328.74[TT37.0040] Chụp CLVT sọ não không tiêm

thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

Trang : 12/286

Page 13: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

383 CV5328.75[TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc

cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

384 CV5328.76

[TT37.0042] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có

tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128

dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

385 CV5328.77[TT37.0042] Chụp CLVT tưới máu não (CT

perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

386 CV5328.78[TT37.0042] Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥

256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

387 CV5328.79[TT37.0040] Chụp CLVT sọ não có dựng hình

3D (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

388 CV5328.80[TT37.0041] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm

thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

389 CV5328.81[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng

phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

390 CV5328.82[TT37.0040] Chụp CLVT tai-xương đá không

tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

391 CV5328.83[TT37.0041] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm

thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN

392 CV5328.84[TT37.0040] Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)

[giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

393 CV5328.85[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình

3D (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

394 CV5328.86

[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát

huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256

dãy) [giá 64-128 dãy]

2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

395 CV5328.87

CV5328.87 907,000 [TT37.0041] Chụp cắt

lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sonde (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

396 CV5328.88

[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-

scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256

dãy) [giá 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 LẦN

397 CV5328.89[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-

chậu (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

398 CV5328.90[TT37.0040] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm

thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN

399 CV5328.91[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN

400 CV5328.92

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy không tiêm

thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

401 CV5328.93[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN

402 CV5328.94

[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn

thân (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy không tiêm

thuốc]

500,000.00 500,000.00 LẦN

403 TT37D.372[TT37.43] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm

thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

Trang : 13/286

Page 14: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

404 TT37D.374[TT37.43] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng

phần mềm nha khoa [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

405 TT37D.375[TT37.43] Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm

thuốc [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

406 TT37D.376[TT37.42] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm

thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

407 TT37D.404

[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng

có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan,

tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy]

907,000.00 907,000.00 Lần

408 TT37D.417[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quy [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần

409 TT37D.431[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính xương chi không

tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần

410 3717.CV5328.2

Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy) [giá chụp CLVT toàn

thân, các vị trí:……………..]

4,136,000.00 4,136,000.00 LẦN

411 3717.CV5328.3

Chụp cắt lớp vi tính các vị trí không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá chụp CLVT toàn

thân, các vị trí:……………..]

3,099,000.00 3,099,000.00 LẦN

412 3717.CV5328.4Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

413 3717.CV5328.5Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

414 3717.CV5328.6

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không

tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32

dãy]

536,000.00 536,000.00 LẦN

415 3717.CV5328.7Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

416 3717.CV5328.8Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

417 3717.CV5328.9Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

418 3717.CV5328.10Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-

128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

419 3717.CV5328.11Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ

64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

420 3717.CV5328.12Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

421 3717.CV5328.13Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản

quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

422 3717.CV5328.14Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

423 3717.CV5328.15

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không

tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32

dãy]

536,000.00 536,000.00 LẦN

424 3717.CV5328.16

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]

970,000.00 970,000.00 LẦN

Trang : 14/286

Page 15: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

425 3717.CV5328.17

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]

536,000.00 536,000.00 LẦN

426 3717.CV5328.18Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

427 3717.CV5328.19Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

428 3717.CV5328.20Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang

(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

429 3717.CV5328.21Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ

64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

430 3717.CV5328.22

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

970,000.00 970,000.00 LẦN

431 3717.CV5328.23

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

536,000.00 536,000.00 LẦN

432 3717.CV5328.24Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ

64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

433 3717.CV5328.25Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ

64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

434 3717.CV5328.26Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật

(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

435 3717.CV5328.27Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan)

không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

436 3717.CV5328.28

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng

dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [giá

1-32 dãy]

970,000.00 970,000.00 LẦN

437 3717.CV5328.29Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128

dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

438 3717.CV5328.30Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

439 3717.CV5328.31Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang

(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

440 3717.CV5328.32Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm

nha khoa (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

441 3717.CV5328.33Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ

64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

442 3717.CV5328.34Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

443 3717.CV5328.35Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

444 3717.CV5328.36Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32

dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

445 3717.CV5328.37Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-

128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

Trang : 15/286

Page 16: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

446 3717.CV5328.38Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

447 3717.CV5328.39Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

448 3717.CV5328.40Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

449 3717.CV5328.65

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]

970,000.00 970,000.00 LẦN

450 3717.CV5328.66

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]

536,000.00 536,000.00 LẦN

451 3717.CV5328.67Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

452 3717.CV5328.68Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

453 3717.CV5328.69Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥

256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

454 3717.CV5328.70Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥

256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

455 3717.CV5328.71

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]

2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

456 3717.CV5328.72

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát

mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ

≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]

2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

457 3717.CV5328.73Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật

(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

458 3717.CV5328.74Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang

(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

459 3717.CV5328.75Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ

≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

460 3717.CV5328.76Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc

cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

461 3717.CV5328.77Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥

256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

462 3717.CV5328.78Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) [giá

64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

463 3717.CV5328.79Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256

dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

464 3717.CV5328.80Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang

(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

465 3717.CV5328.81Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm

nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

466 3717.CV5328.82Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥

256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

Trang : 16/286

Page 17: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

467 3717.CV5328.83Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản

quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

468 3717.CV5328.84Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32

dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

469 3717.CV5328.85Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256

dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

470 3717.CV5328.86

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động

học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-

128 dãy]

2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

471 3717.CV5328.87Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan)

không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN

472 3717.CV5328.88

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng

dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-

32 dãy]

970,000.00 970,000.00 LẦN

473 3717.CV5328.89Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥

256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN

474 3717.CV5328.90Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản

quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN

475 3717.CV5328.91Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-

128 dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 LẦN

476 3717.CV5328.92Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-

128 dãy) [giá 1-32 dãy không thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 LẦN

477 3717.CV5328.93Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256

dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 LẦN

478 3717.CV5328.94Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256

dãy) [giá 1-32 dãy không thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 LẦN

479 3717D.18.160.1Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có

thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

480 3717D.18.219.1

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc

536,000.00 536,000.00 Lần

481 3717D.18.220.1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

482 3717D.18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

536,000.00 536,000.00 Lần

483 3717D.18.222.1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

484 3717D.18.149Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang

(từ 1-32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

485 3717D.18.155Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản

quang (từ 1-32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

486 3717D.18.157

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm

nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản

quang]

536,000.00 536,000.00 Lần

487 3717D.18.158Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-

32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

Trang : 17/286

Page 18: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

488 3717D.18.161Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32

dãy) [có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

489 3717D.18.191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

490 3717D.18.193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-

32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

491 3717D.18.199Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch

vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần

492 3717D.18.255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

493 3717D.18.257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

494 3717D.18.259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không

tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

495 3717D.18.261Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không

tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

496 3717D.18.264Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần

497 3717D.18.160Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản

quang]970,000.00 970,000.00 Lần

498 3717D.18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chụp CT

970,000.00 970,000.00 Lần

499 3717D.18.220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

500 3717D.18.221.1

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

970,000.00 970,000.00 Lần

501 3717D.18.222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-

32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

502 3717D.18.150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ

1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

503 3717D.18.151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc

cản quang (từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

504 3717D.18.152Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-

32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

505 3717D.18.153Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [có

thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

506 3717D.18.154Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32

dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

507 3717D.18.156Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang

(từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

508 3717D.18.159Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản

quang (từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

Trang : 18/286

Page 19: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

509 3717D.18.192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

510 3717D.18.196Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32

dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

511 3717D.18.197Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-

32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

512 3717D.18.198Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1-

32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

513 3717D.18.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

970,000.00 970,000.00 Lần

514 3717D.18.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát

mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ

1-32 dãy) [có thuốc cản quang]

970,000.00 970,000.00 Lần

515 3717D.18.225Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật

(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

516 3717D.18.226

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động

học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có

thuốc cản quang]

970,000.00 970,000.00 Lần

517 3717D.18.230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-

32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

518 3717D.18.256Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

519 3717D.18.258Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

520 3717D.18.260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

521 3717D.18.262Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

522 3717D.18.265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần

523 3717D.18.266Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32

dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

524 3717D.18.267Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32

dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần

525 3717D.18.176Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc

cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

526 3717D.18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản

2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

527 3717D.18.232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

528 3717D.18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

529 3717D.18.234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ

64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

Trang : 19/286

Page 20: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

530 3717D.18.166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ

64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

531 3717D.18.167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc

cản quang (từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

532 3717D.18.168Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

533 3717D.18.169Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [có

thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

534 3717D.18.170Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128

dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

535 3717D.18.172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang

(từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

536 3717D.18.175Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

537 3717D.18.201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

538 3717D.18.205Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128

dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

539 3717D.18.206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

540 3717D.18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản

2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

541 3717D.18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát

mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ

64-128 dãy) [có thuốc cản quang]

2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

542 3717D.18.237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật

(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

543 3717D.18.242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

544 3717D.18.269Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

545 3717D.18.271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

546 3717D.18.273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

547 3717D.18.275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

548 3717D.18.278Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

549 3717D.18.280Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

550 3717D.18.281Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần

Trang : 20/286

Page 21: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

551 3717D.18.176.1Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có

thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

552 3717D.18.231.1

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có

1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

553 3717D.18.232.1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy

(từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

554 3717D.18.233.1

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy

(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,

tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)

1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

555 3717D.18.234.1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ

64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

556 3717D.18.165Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang

(từ 64-128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

557 3717D.18.171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

558 3717D.18.173

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm

nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản

quang]

1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

559 3717D.18.174Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ

64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

560 3717D.18.177Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-

128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

561 3717D.18.200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

562 3717D.18.202Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-

128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

563 3717D.18.268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

564 3717D.18.270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm

thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

565 3717D.18.272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không

tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

566 3717D.18.274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không

tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

567 3717D.18.277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần

568 3717D.18.279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-

128 dãy) [có thuốc cản quang]4,136,000.00 4,136,000.00 Lần

569 3717D.18.279.1Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-

128 dãy) [không có thuốc cản quang]3,099,000.00 3,099,000.00 Lần

570 3717D.18.320

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất

tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,

tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

2,336,000.00 2,336,000.00 LẦN

572 440050(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Sọ não không

cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt44)1,063,000.00 1,063,000.00 lần

Trang : 21/286

Page 22: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

573 440051(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Sọ não có cản

quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt45)1,640,000.00 1,640,000.00 lần

574 440052(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Ngực không

cản quang) ( Chẩn đoán hình ảnh-tt46)1,063,000.00 1,063,000.00 lần

575 440053(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Ngực có cản

quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt47)1,640,000.00 1,640,000.00 lần

576 440055(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng có cản

quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt49)1,640,000.00 1,640,000.00 lần

577 440056(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng- ngực

có cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt50)1,640,000.00 1,640,000.00 lần

578 440057(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Mạch máu có

cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt51)1,640,000.00 1,640,000.00 lần

583 3717.52 Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000.00 5,502,000.00 Lần

584 3717.55Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch

chi dưới DSA 8,946,000.00 8,946,000.00 Lần

585 3717.56Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch

chi dưới C-Arm7,696,000.00 7,696,000.00 Lần

586 3717.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch

thần kinh dưới DSA9,546,000.00 9,546,000.00 Lần

587 3717.58Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới

DSA8,996,000.00 8,996,000.00 Lần

588 3717.59

Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt

cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh

thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da,

1,983,000.00 1,983,000.00 Lần

589 3717.61Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt

sonde JJ qua da dưới DSA3,496,000.00 3,496,000.00 Lần

590 3717.62Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới

hướng dẫn của CT scanner1,679,000.00 1,679,000.00 Lần

591 3717.63Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới

hướng dẫn của siêu âm1,179,000.00 1,179,000.00 Lần

592 3717.64

Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và

các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị

các khối u tạng và giả u xương...)

2,996,000.00 2,996,000.00 Lần

593 3717.60 Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1,159,000.00 1,159,000.00 Lần

594 HA114 (04) Cẳng chân phải ( nghiêng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

595 HA255 (04) XQ XQ số hóa 3 phim ( TT18 C1.2.6) 108,000.00 108,000.00 Lần

739 TT37.29 [TT37.29] Chụp X-quang số hóa 2 phim 83,000.00 83,000.00 Lần

748 TT37D.311[TT37.29] Chụp Xquang xương gót thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

Trang : 22/286

Page 23: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

749 TT37D.331[TT37.28] Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

750 TT37D.338[TT37.36] Chụp Xquang đại tràng [có uống

thuốc cản quang số hóa]195,000.00 195,000.00 Lần

751 TT37D.344[TT37.32] Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch

(UIV) [có uống thuốc cản quang số hóa]540,000.00 540,000.00 Lần

752 TT37D.346[TT37.32] Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi

dòng[có uống thuốc cản quang số hóa]540,000.00 540,000.00 Lần

755 TT37D.288[TT37.29] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

756 TT37D.299[TT37.29] Chụp Xquang xương đùi thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

757 TT37D.282[TT37.29] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

758 TT37D.521[TT37.28] Chụp Xquang Schuller [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

759 TT37D.537[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai

bên [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

760 TT37D.550[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

761 TT37D.552[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng De

Sèze [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

762 TT37D.555[TT37.30] Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng

chếch hai bên [số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần

763 TT37D.557[TT37.28] Chụp Xquang khung chậu thẳng [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

764 TT37D.505[TT37.28] Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

775 TT37D.286[TT37.28] Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones

hoặc Coyle] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

776 3717.28 Chụp X-quang số hóa 1 phim 69,000.00 69,000.00 Lần

777 3717.29 Chụp X-quang số hóa 2 phim 94,000.00 94,000.00 Lần

778 3717.30 Chụp X-quang số hóa 3 phim 119,000.00 119,000.00 Lần

779 3717.39Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm

thuốc cản quang trực tiếp 371,000.00 371,000.00 Lần

782 TT37.28 [TT37.28] Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000.00 58,000.00 Lần

783 HA082(04) Bàn tay trái ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013 )

( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 23/286

Page 24: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

785 TT37D.322[TT37.29] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng

chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

789 TT37D.284[TT37.29] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

790 HA223 (04) Xương đòn phải ( thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

792 TT37D.502[TT37.28] Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao

[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

793 TT37D.498[TT37.29] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số

hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

794 TT37D.500[TT37.29] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số

hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

795 TT37D.511 [TT37.28] Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 58,000.00 58,000.00 Lần

796 TT37D.513[TT37.28] Chụp Xquang hàm chếch một bên [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

797 TT37D.515[TT37.28] Chụp Xquang xương chính mũi

nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

798 TT37D.517[TT37.28] Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

799 TT37D.519[TT37.28] Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

800 TT37D.507[TT37.29] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

[số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

801 TT37D.509[TT37.28] Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

802 TT37D.530[TT37.28] Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa

1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

803 TT37D.531 [TT37.28] Chụp Xquang phim cắn [Occlusal] 58,000.00 58,000.00 Lần

804 TT37D.533[TT37.28] Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

805 TT37D.535[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

806 TT37D.523[TT37.28] Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

807 TT37D.525[TT37.28] Chụp Xquang khớp thái dương hàm

[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

808 TT37D.526[TT37.28] Chụp Xquang răng cận chóp

[Periapical] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

809 TT37D.528[TT37.28] Chụp Xquang răng cánh cắn [Bite

wing] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 24/286

Page 25: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

810 TT37D.548[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-

S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

811 TT37D.280[TT37.29] Chụp Xquang xương bả vai thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

812 TT37D.538[TT37.30] Chụp Xquang cột sống cổ động,

nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần

813 TT37D.540[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số

hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

814 TT37D.542[TT37.29] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

815 TT37D.544[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

816 TT37D.546[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

chếch hai bên [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

817 TT37D.276[TT37.28] Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa

1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

818 TT37D.292[TT37.29] Chụp Xquang xương bàn ngón tay

thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

819 TT37D.294[TT37.28] Chụp Xquang khớp háng thẳng hai

bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

820 TT37D.297[TT37.28] Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

821 TT37D.554[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

822 TT37D.559[TT37.28] Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc

chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

823 TT37D.290[TT37.29] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

824 TT37D.301[TT37.29] Chụp Xquang khớp gối thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

825 TT37D.303[TT37.29] Chụp Xquang xương bánh chè và

khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

826 TT37D.305[TT37.29] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

827 TT37D.307[TT37.29] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

828 TT37D.309[TT37.29] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân

thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

829 TT37D.315[TT37.28] Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

830 TT37D.320[TT37.29] Chụp Xquang xương ức thẳng,

nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

Trang : 25/286

Page 26: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

831 TT37D.324[TT37.28] Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

832 TT37D.326[TT37.34] Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng

[có uống thuốc cản quang số hóa]155,000.00 155,000.00 Lần

833 TT37D.328[TT37.28] Chụp Xquang bụng không chuẩn bị

thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

834 TT37D.330[TT37.28] Chụp Xquang tại giường [số hóa 1

phim]58,000.00 58,000.00 Lần

835 TT37D.336[TT37.35] Chụp Xquang thực quản dạ dày [có

uống thuốc cản quang số hóa]155,000.00 155,000.00 Lần

836 TT37D.333[TT37.29] Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,

nghiêng [Cephalometric] [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần

837 TT37D.342[TT37.31] Chụp Xquang tử cung vòi trứng[bằng

số hóa]342,000.00 342,000.00 Lần

838 TT37.28.173[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

839 TT37.28.172 [TT37.28] Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] 58,000.00 58,000.00 LẦN

840 TT37.28.178[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

chếch hai bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

841 TT37.28.179[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

842 TT37.28.176[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

843 TT37.28.180[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-

S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

844 TT37.28.175[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

845 TT37.28.177[TT37.28] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng

nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

846 TT37.28.188[TT37.28] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

847 TT37.28.189[TT37.28] Chụp Xquang xương bả vai thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

861 TT37.30 [TT37.30] Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000.00 108,000.00 Lần

864 TT37.39

[TT37.39] Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến

có bơm thuốc cản quang trực tiếp [Chưa bao

gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.]

317,000.00 317,000.00 Lần

875 TT37.28.171[TT37.28] Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa

1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

876 TT37.28.174[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai

bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

Trang : 26/286

Page 27: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

880 TT37.28.197[TT37.28] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

881 U4988-2913 X Quang tim phổi thẳng + nghiêng (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

882 TT37.28.181[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng

thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

883 TT37.28.182[TT37.28] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

884 TT37.28.183[TT37.28] Chụp Xquang khớp gối thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

885 TT37.28.184[TT37.28] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

886 TT37.28.185[TT37.28] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng

chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

887 TT37.28.186[TT37.28] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

888 TT37.28.187[TT37.28] Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,

nghiêng [Cephalometric] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

889 TT37.28.190[TT37.28] Chụp Xquang xương bàn ngón tay

thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

890 TT37.28.191[TT37.28] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân

thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

891 TT37.28.192[TT37.28] Chụp Xquang xương bánh chè và

khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

892 TT37.28.193[TT37.28] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

893 TT37.28.194[TT37.28] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

894 TT37.28.195[TT37.28] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

895 TT37.28.196[TT37.28] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

896 TT37.28.198[TT37.28] Chụp Xquang xương đùi thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

897 TT37.28.199[TT37.28] Chụp Xquang xương gót thẳng

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

898 TT37.28.200[TT37.28] Chụp Xquang xương ức thẳng,

nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

899 TT37D.278[TT37.28] Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc

chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

900 TT37D.313[TT37.30] Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng

[số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần

Trang : 27/286

Page 28: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

901 TT37D.318[TT37.28] Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc

chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần

902 TT37D.348[TT37.33] Chụp Xquang niệu quản-bể thận

ngược dòng[có uống thuốc cản quang số hóa]495,000.00 495,000.00 Lần

903 HA211 (04) XQ Tim phổi thẳng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

904 HA021(03) Blondeau ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) ( KTS )

1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

905 3717.CV4262.33Chụp lỗ thị giác 69,000.00 69,000.00 LẦN

906 3717.CV4262.34Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000.00 69,000.00 LẦN

907 3717.CV4262.35Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

908 3717.CV4262.36Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

909 3717.CV4262.37Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000.00 69,000.00 LẦN

910 3717.CV4262.38Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

911 3717.CV4262.39Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000.00 69,000.00 LẦN

912 3717.CV4262.40Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng69,000.00 69,000.00 LẦN

913 3717.CV4262.41Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

914 3717.CV4262.42Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

915 3717.CV4262.43Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc

chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

916 3717.CV4262.44Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

917 3717.CV4262.45Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000.00 69,000.00 LẦN

918 3717.CV4262.46Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

919 3717.CV4262.47Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric)69,000.00 69,000.00 LẦN

920 3717.CV4262.48Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

921 3717.CV4262.49Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

Trang : 28/286

Page 29: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

922 3717.CV4262.50Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

923 3717.CV4262.51Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

924 3717.CV4262.52Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh

chè69,000.00 69,000.00 LẦN

925 3717.CV4262.53Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

926 3717.CV4262.54Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

927 3717.CV4262.55Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

928 3717.CV4262.56Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

929 3717.CV4262.57Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

930 3717.CV4262.58Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

931 3717.CV4262.59Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN

932 3717.CV4262.60Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000.00 69,000.00 LẦN

933 3717.CV4262.61Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000.00 69,000.00 LẦN

934 3717.CV4262.62Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch69,000.00 69,000.00 LẦN

935 3717.CV4262.64Chụp X quang ổ răng số hóa 17,000.00 17,000.00 LẦN

936 3717D.18.100.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

937 3717D.18.101.1Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số

hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

938 3717D.18.105.1Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc

Coyle) [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

939 3717D.18.109.1Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1

phim]69,000.00 69,000.00 Lần

940 3717D.18.110.1 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

941 3717D.18.119.1 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

942 3717D.18.120.1Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

[số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

Trang : 29/286

Page 30: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

943 3717D.18.123.1 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

944 3717D.18.125.1Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

945 3717D.18.69.1Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1

phim]69,000.00 69,000.00 Lần

946 3717D.18.70.1 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

947 3717D.18.72.1 Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

948 3717D.18.73.1 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

949 3717D.18.74.1Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1

phim]69,000.00 69,000.00 Lần

950 3717D.18.75.1Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc

tiếp tuyến [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

951 3717D.18.76.1Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa

1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

952 3717D.18.77.1 Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

953 3717D.18.78.1 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

954 3717D.18.79.1 Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

955 3717D.18.80.1Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1

phim]69,000.00 69,000.00 Lần

956 3717D.18.82.1Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa

1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

957 3717D.18.83.1 Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

958 3717D.18.85.1 Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

959 3717D.18.95.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa

1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

960 3717D.18.98.1 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

961 3717D.18.99.1Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số

hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

962 3717D.18.127 Chụp Xquang tại giường [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

963 3717D.18.128 Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần

Trang : 30/286

Page 31: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

964 3717D.18.81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [số hóa

1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần

965 3717D.18.84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1

phim]69,000.00 69,000.00 Lần

966 3717D.18.67.1 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần

967 3717D.18.102.1Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số

hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

968 3717D.18.103.1Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số

hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

969 3717D.18.104.1Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

970 3717D.18.106.1Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số

hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

971 3717D.18.107.1Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

972 3717D.18.108.1Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

973 3717D.18.111.1Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2

phim]94,000.00 94,000.00 Lần

974 3717D.18.112.1Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc

chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

975 3717D.18.113.1Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh

chè [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

976 3717D.18.114.1Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng

[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

977 3717D.18.115.1Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

978 3717D.18.116.1Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,

nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

979 3717D.18.117.1Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2

phim]94,000.00 94,000.00 Lần

980 3717D.18.121.1Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2

phim]94,000.00 94,000.00 Lần

981 3717D.18.122.1Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa

2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

982 3717D.18.129.1Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric) [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

983 3717D.18.68.1 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần

984 3717D.18.71.1Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2

phim]94,000.00 94,000.00 Lần

Trang : 31/286

Page 32: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

985 3717D.18.86.1Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa

2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

986 3717D.18.87.1Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa

2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

987 3717D.18.89.1 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần

988 3717D.18.90.1Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

989 3717D.18.91.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

990 3717D.18.92.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên

[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

991 3717D.18.93.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

992 3717D.18.94.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

993 3717D.18.96.1Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần

994 3717D.18.118.1Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 2

phim]119,000.00 119,000.00 Lần

995 3717D.18.88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

[số hóa 3 phim]119,000.00 119,000.00 Lần

996 3717D.18.97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai

bên [số hóa 3 phim]119,000.00 119,000.00 Lần

997 3717D.18.138.1Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chụp tử cung-

vòi trứng bằng số hóa]396,000.00 396,000.00 Lần

998 3717D.18.140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm

thuốc cản quang (UIV) số hóa]594,000.00 594,000.00 Lần

999 3717D.18.141Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [có

tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa]594,000.00 594,000.00 Lần

1000 3717D.18.142.1Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số

hóa]549,000.00 549,000.00 Lần

1001 3717D.18.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống

thuốc cản quang số hóa]209,000.00 209,000.00 Lần

1002 3717D.18.130Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc

cản quang số hóa]209,000.00 209,000.00 Lần

1003 3717D.18.132Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số

hóa]249,000.00 249,000.00 Lần

1004 HA123 (04) Cánh tay phải nghiêng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1005 HA048(04) Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản

quang số hóa ( TT 23 C1.2.6) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần

Trang : 32/286

Page 33: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1008 HA062(04) Chụp X- quang số hóa 3 phim ( TT 18

C1.2.6)108,000.00 108,000.00 Lần

1009 HA068(04) Chụp XQ bàn chân trái ( thẳng ) (

21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1010 HA066(04) Đánh giá tuổi xương : cổ tay ( nghiêng )( TT

6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1011 HA067(04) Đánh giá tuổi xương : cổ tay ( nghiêng )( TT

6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1012 HA069(04) Bàn chân trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )

(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1013 HA070 (04) Bàn chân trái ( chếch ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1014 HA071(04) Bàn chân trái ( thẳng & nghiêng ) (

21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1015 HA065(04) Đánh giá tuổi xương : đầu gối ( thẳng )( TT

6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1016 HA073 (04) Bàn chân phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1017 HA074(04) Bàn chân phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )

(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1018 HA075 (04) Bàn chân phải ( chếch ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1019 HA076(04) Bàn chân phải ( thẳng & nghiêng ) (

21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1020 HA087(04) Bàn tay phải ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013 )

( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1021 HA088(04) Các đốt sống cổ ( nghiêng ) (1tư thế ) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1022 HA089(04) Các đốt sống cổ ( thẳng ) (1tư thế) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1023 HA090

(04) Các đốt sống cổ ( thẳng và nghiêng ) ( 2 tư

thế ) ( TT 1 C1.2.3)(21/3/13) ( trên 1 phim

29/8/2013) (KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

1024 HA091 (04) Cột sống cổ ( thẳng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1025 HA092 (04) Cột sống cổ ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1026 HA093(04) Cột sống cổ ( thẳng và nghiêng) (21/3/13)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1027 HA094(04) Cột sống cổ ( thẳng và chếch phải) (21/3/13)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1028 HA095(04) Cột sống cổ ( thẳng và chếch trái)

(21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 33/286

Page 34: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1029 HA096 (04)Cột sống cổ ( cúi-ngửa) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1030 HA097 (04) Cột sống cổ C2 ( thẳng) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1031 HA098 (04) Cột sống ngực ( thẳng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1032 HA099 (04) Cột sống ngực ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1033 HA100(04) Cột sống ngực ( thẳng và nghiêng) (21/3/13)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1034 HA102(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch trái)

(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1035 HA103(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch phải & trái)

(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1036 HA104 (04) Cổ chân trái ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1037 HA106(04) Cổ chân trái ( thẳng và nghiêng ) (21/3/13) (

KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1038 HA119(04) XQ Ngón tay phải ( thẳng ) (21/3/2013) (

KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1039 HA120(04) XQ Ngón tay phải ( nghiêng ) (21/3/2013) (

KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1040 HA121(04) XQ Ngón tay phải ( thẳng & nghiêng )

(21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1041 HA107 (04) Cổ chân phải ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1042 HA108 (04) Cổ chân phải ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1043 HA109(04) Cổ chân phải ( thẳng & nghiêng ) (21/3/13)

( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1044 HA110 (04) Cẳng chân trái ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1045 HA111 (04) Cẳng chân trái ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1046 HA112(04) Cẳng chân trái ( thẳng và nghiêng )

(21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1047 HA113 (04) Cẳng chân phải ( thẳng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1048 HA115 (04) Cẳng chân phải ( thẳng & nghiêng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1049 HA116 (04) Ngón tay trái ( thẳng ) (21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 34/286

Page 35: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1050 HA117(04) Ngón tay trái ( nghiêng ) (21/3/2013) ( KTS

)58,000.00 58,000.00 Lần

1051 HA118(04) Ngón tay trái ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1052 HA124 (04) Cánh tay trái (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1053 HA122 (04) Cánh tay trái nghiêng ) (21/3/2013) ( KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1054 HA128(04) XQ Cẳng chân trái ( nghiêng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1055 HA129 (04) XQ Cẳng chân phải ( nghiêng ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1056 HA130(04) XQ Cẳng chân trái ( thẳng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1057 HA131(04) XQ Cẳng chân phải ( thẳng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1058 HA132(04) XQ Cẳng chân trái ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) ( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1059 HA133(04) XQ Cẳng chân phải ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) ( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1060 HA134(04) XQ Cẳng tay trái (nghiêng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1061 HA135(04) XQ Cẳng tay phải (nghiêng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1062 HA139(04) XQ Cẳng tay phải (thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1063 HA140(04) XQ Cổ tay trái ( nghiêng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1064 HA141(04) XQ Cổ tay phải ( nghiêng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1065 HA142 (04) XQ Cổ tay trái (thẳng) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1066 HA125 (04) Cánh tay phải (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1067 HA127(04) Cánh tay phải (thẳng và nghiêng)

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1068 HA143 (04) XQ Cổ tay phải (thẳng) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1069 HA144 (04) XQ Cổ tay trái (thẳng và nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1070 HA145 (04) XQ Cổ tay phải (thẳng và nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 35/286

Page 36: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1071 HA147(04) Cột sống cùng - cụt ( thẳng và nghiêng ) (

trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1072 HA151 (04) Cột sống ngực ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1073 HA150(04) Cột sống ngực ( thẳng ) ( 1 TƯ THẾ

)(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1074 HA153(04) Cột sống thắt lưng - cùng ( nghiêng )( TT 3

C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1075 HA152(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch ((trái + phải

) ( 3 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1076 HA154(04) Cột sống thắt lưng - cùng ( thẳng ) ( TT 3

C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1077 HA156(04) Cột sống thắt lưng - cùng (cúi-ngửa ) (2 tư

thế ) ( 21/3/2013)( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1078 HA159(04) Cột sống thắt lưng (cúi-ngửa) ( 21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1079 HA158

(04) XQ Cột sống thắt lưng - cụt (thẳng và

nghiêng)( TT 4 C1.2.3) ( 2 tư thế ) (21/3/2013)(

trên 1 phim 29/8/2013)(KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

1080 HA155

(04) Cột sống thắt lưng - cùng (thẳng và nghiêng

) (2 tư thế ) ( 21/3/2013)( trên 1 phim 29/8/2013)

(KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

1081 HA160(04) XQ Chụp 2 đoạn liên tục ( nghiêng ) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1082 HA161(04) XQ Chụp 2 đoạn liên tục ( thẳng ) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1083 HA162 (04) XQ Chụp ổ răng (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1084 HA166(04) XQ Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc

cản quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần

1085 HA167(04) XQ Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản

quang ( UIV ) bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)360,000.00 360,000.00 Lần

1086 HA168(04) XQ Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị (

KUB ) số hóa ( 21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1087 HA169(04) XQ Chụp khung đại tràng có thuốc cản

quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần

1088 HA170

(04) XQ Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng

có thuốc cản quang( UPR ) bằng số hóa

(21/3/2013) (KTS)

420,000.00 420,000.00 Lần

1089 HA172(04) XQ Chụp tử cung - vò trứng có thước cản

quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)235,000.00 235,000.00 Lần

1090 HA173(04) XQ Chụp thực quản có uống thuốc cản

quang bằng số hóa (21/3/2013) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần

1091 HA165(04)Chụp bụng không chuẩn bị (nằm nghiêng

trái-tia ngang) ( 21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 36/286

Page 37: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1092 HA174(04) Khớp gối trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1093 HA175(04) Khớp gối phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1094 HA176 (04) Khớp gối trái ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1095 HA192

(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng và nghiêng )(

TT 4 C1.2.2) ( 1tư thế ) (21/3/13) (KTS) ( trên 1

phim 29/8/2013)

58,000.00 58,000.00 Lần

1096 HA190(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4

C1.2.2) ( 1 tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1097 HA177 (04) Khớp gối phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1098 HA178(04) Khớp gối trái ( 2 tư thế ) ( thẳng và nghiêng

) (21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1099 HA179(04) Khớp gối phải ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1100 HA180(04) Khớp háng trái ( 1 tư thế ) (nghiêng)

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1101 HA181(04) Khớp háng phải ( 1 tư thế ) (nghiêng)

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1102 HA182 (04) Khớp háng trái ( thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1103 HA183 (04) Khớp háng phải ( thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1104 HA164(04) Chụp bụng không chuẩn bị (bụng đứng) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1105 HA184(04) Khớp háng trái ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1106 HA185(04) Khớp háng phải ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1107 HA186(04) Khớp thái dương hàm hai bên (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1108 HA187(04) Khớp thái dương hàm ( nghiêng )( TT 4

C1.2.2) ( 1tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1109 HA188(04) Khớp thái dương hàm ( nghiêng ) ( TT 4

C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) ( 21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1110 HA189(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4

C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1111 HA210(04) XQTim phổi nghiêng ( TT 2 C1.2.4)

(21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1112 HA203(04) Khuỷu tay trái (thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 37/286

Page 38: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1113 HA205 (04) Khung chậu thẳng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1114 HA193 (04) Khớp vai trái (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1115 HA194 (04) Khớp vai phải (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1116 HA196 (04) Khớp vai phải (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1117 HA198(04) Khớp vai phải (thẳng và nghiêng

)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1118 HA199 (04) Khuỷu tay trái (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1119 HA201 (04) Khuỷu tay trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00

1120 HA204(04) Khuỷu tay phải (thẳng và

nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1121 HA206(04) XQ Mõm trâm ( nghiêng ) (1 tư thế ) (

21/3/2013) KTS58,000.00 58,000.00 Lần

1122 HA207(04) XQ Mõm trâm ( thẳng ) (1 tư thế ) (

21/3/2013) KTS58,000.00 58,000.00 Lần

1123 HA213(04) Xương đùi ( 1 tư thế ) ( nghiêng )

(21/3/2013)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1124 HA214(04)Xương đùi ( 1tư thế ) ( thẳng )

(21/3/2013)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1125 HA215(04) Xương đùi trái ( thẳng và nghiêng )

(21/3/2013)(KTS)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1126 HA217(04) Xương đá trái ( Stenvers) ( 21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1127 HA216(04) Xương đùi phải ( thẳng và nghiêng )

(KTS)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1128 HA218(04)Xương đá phải ( Stenvers) ( 21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1129 HA219(04) Xương đá ( 1 tư thế ) ( thẳng ) hai bên (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1130 HA220 (04) Xương đòn trái (nghiêng)(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1131 HA221(04) Xương đòn phải (nghiêng)(21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1132 HA222 (04) Xương đòn trái ( thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1133 HA224(04) Xương đòn trái (thẳng và nghiêng

)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8 /2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 38/286

Page 39: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1134 HA238(04) Xương chũm ( thảng và nghiêng )(KTS) (

TT 2 C1.2.2) ( 2 tư thế ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1135 HA239(04) Xương gót trái ( 1tư thế ) ( nghiêng ) (

21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1136 HA240(04) Xương gót phải ( 1tư thế ) ( nghiêng ) (

21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1137 HA230(04) Xương bả vai trái (nghiêng )(21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1138 HA233(04) Xương bả vai phải (thẳng )(21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1139 HA234(04) Xương bả vai trái (thẳng và

nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1140 HA235(04) Xương bả vai phải (thẳng và

nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1141 HA236(04) Xương chũm ( nghiêng ) (KTS)( TT 2

C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1142 HA237(04) Xương chũm ( thẳng )(KTS) ( TT 2 C1.2.2)

( 1 TƯ THẾ ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1143 HA241(04) Xương gót trái ( 1tư thế ) ( thẳng ) (

21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1144 HA242(04) Xương gót phải ( 1tư thế ) ( thẳng ) (

21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1145 HA243

(04) Xương gót trái ( 2 tư thế ) ( thẳng và

nghiêng ) ( 21/3/2013 )(trên 1 phim 29/8/2013)

(KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

1146 HA245(04) Xương sọ ( 1 tư thế )( nghiêng) ( 21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1147 HA246(04) Xương sọ ( 1 tư thế )( thẳng) ( 21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1148 HA251

(04) Xương sườn trái ( thẳng và nghiêng ) ( TT 3

C1.2.4) ( 2 tư thế ) (21/03/13) (KTS)(trên 1 phim

29/8/2013)

58,000.00 58,000.00 Lần

1149 HA249(04) XQ Xương sườn trái ( nghiêng ) ( TT 3

C1.2.4) ( 1 TƯ THẾ ) (21/03/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1150 HA248(04) Xương sọ ( thẳng và nghiêng phải )(KTS) (

21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1151 HA209 (04) XQ Tim phổi nghiêng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1152 HA247(04) Xương sọ ( thẳng và nghiêng trái ) (KTS)(

21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần

1153 HA191(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4

C1.2.2) ( 1 tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1154 HA163(04) Chụp bụng không chuẩn bị số hóa (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 39/286

Page 40: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1155 HA072(04) Bàn chân trái ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013

) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1156 HA079 (04) Bàn tay trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1157 HA105 (04) Cổ chân trái ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1158 HA225(04) Xương đòn phải (thẳng và nghiêng

)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1159 HA226(04) Xương đá (2 tư thế ) ( thẳng và nghiêng) hai

bên ( 21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1160 HA227(04) Xương ức ( nghiêng ) ( TT 3 C1.2.4) ( 1 TƯ

THẾ ) (21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1161 HA228((04) Xương ức (thẳng ) ( TT 3 C1.2.4) ( 1 TƯ

THẾ ) ( 21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1162 HA229(04) Xương ức (thẳng và nghiêng) ( TT 3 C1.2.4)

( 2 tư thế )(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1163 HA231(04)Xương bả vai phải (nghiêng )(21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1164 HA064

(04) Đánh giá tuổi xương : đầu gối ( nghiêng )(

TT 6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS) 1

phim

58,000.00 58,000.00 Lần

1165 HA232 (04) Xương bả vai trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1166 HA197(04) Khớp vai trái (thẳng và nghiêng

)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1167 HA126(04) Cánh tay trái (thẳng và nghiêng) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1168 HA202 (04) Khuỷu tay phải (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00

1169 HA146 (04) Cột sống cùng - cụt (nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1170 HA148(04) Cột sống cùng - cụt (thẳng) ( 1 tư thế ) (

21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1171 HA149(04) Cột sống ngực ( nghiêng ) ( 1 TƯ THẾ

)(21/8/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1172 HA061(04) Chụp X- quang số hóa 2 phim ( TT 17

C1.2.6)83,000.00 83,000.00 Lần

1173 HA208(04) XQMõm trâm ( thẳng và ngiêng ) (2 tư thế )

( 21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1174 HA250(04) XQ Xương sườn phải ( nghiêng ) ( TT 3

C1.2.4) ( 1 TƯ THẾ ) (21/03/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1175 HA252

(04) XQ Xương sườn phải ( thẳng và nghiêng ) (

TT 3 C1.2.4) ( 2 tư thế ) (21/03/13)(trên 1 phim

29/8/2013)(KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 40/286

Page 41: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1178 HA157

(04) Cột sống thắt lưng - cùng (thẳng và chếch

phải&(T) ) (3 tư thế ) ( 21/3/2013)( trên 2 phim

29/8/2013) (KTS)

83,000.00 83,000.00 Lần

1179 HA005 (03) Chụp hốc mắt thẳng / nghiêng ( TT 2 C4.2) 45,000.00 45,000.00 Lần

1180 HA019 (03) Chụp - Vogd ( TT 5 C4.2) (KTS) 50,000.00 50,000.00 Lần

1181 HA003 (03) Chụp Angiography mắt ( TT 7 C4.2) (KTS) 200,000.00 200,000.00 Lần

1182 HA007 (03) Chụp khớp cắn ( TT 8 C4.2) (KTS) 15,000.00 15,000.00 Lần

1183 HA015(03) Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số ( TT 2

C4.2 RHM ) (KTS)100,000.00 100,000.00 Lần

1184 HA008(03) Chụp khí quản . ( TT 1 C4.2 VÙNG NGỰC

) (KTS)30,000.00 30,000.00 Lần

1185 HA016(03) Chụp tele gan ( TT1 C4.2 TIẾT NIỆU ...)

(KTS)45,000.00 45,000.00 Lần

1186 HA013(03) Chụp mật tụy ngược dòng ( ERCP ) ( TT 2

C4.2 TIẾT NIỆU .... ) (KTS)600,000.00 600,000.00 Lần

1187 HA011(03) Chụp mạch máu thông thường (không DSA)

( TT 4 C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)500,000.00 500,000.00 Lần

1188 HA012(03) Chụp mật qua Kehr ( TT 5 C4.2 XQ KHÁC

) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần

1191 HA038(03) Chụp hốc mắt thẳng ( Số Hóa )( TT 2 C4.2)(

06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1193 HA004 (03) Chụp hốc mắt nghiêng ( TT 2 C4.2) 45,000.00 45,000.00 Lần

1194 HA002 (03) Chụp đáy mắt ( TT 6 C4.2) (KTS) 20,000.00 20,000.00 Lần

1195 HA014

(03) Chụp sọ chỉnh nha thường ( panorama ,

cephalometric , cắt lớp lồi cầu ) ( TT 1 C4.2

RHM) (KTS)

50,000.00 50,000.00 Lần

1199 HA063

( 04) Dẫn lưu , nong đặt Stent trực tiếp qua da

bệnh lý các tạng ( Dẫn lưu và đặt stent đường

mật , Mở thông dạ dày qua da , dẫn lưu các ổ áp

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

1202 HA254 (04) XQ số hóa 2 phim ( TT17 C1.2.6) 83,000.00 83,000.00 Lần

1204 HA001(03) Chụp động mạch chủ bụng/ ngực/ đùi (

không DSA ) ( TT3 C4.2 ( XQ KHÁC)800,000.00 800,000.00 Lần

1205 HA006 (03) Chụp hốc mắt thẳng ( TT 2 C4.2) (KTS) 45,000.00 45,000.00 Lần

1206 HA050( 04) Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (

UIV ) ( TT 2 C1.2.5) (KTS)300,000.00 300,000.00 Lần

1207 HA051( 04) Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang

số hóa ( TT 24 C1.2.6) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 41/286

Page 42: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1208 HA052

( 04) Chụp mạch máu ( mạch não , chi , tạng ,

động mạch chủ , động mạch phổi ...) số hóa xóa

nền ( DSA) ( TT 8 C1.2.6) ( Bao gồm toàn bộ

3,927,000.00 3,927,000.00 Lần

1209 HA020(03) Chụp X- quang vú định vị kim dây ( TT 7

C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)280,000.00 280,000.00 Lần

1210 HA054( 04) Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (

UPR ) số hóa ( TT21 C1.2.6) (KTS)420,000.00 420,000.00 Lần

1211 HA055( 04) Chụp tử cung - vòi trứng ( bao gồm cả

thuốc ) ( TT 1 C1.2.6) (KTS)204,000.00 204,000.00 Lần

1212 HA058( 04) Chụp t hực quản có uống thuốc cản quang (

TT 5 C1.2.5) (KTS)67,000.00 67,000.00 Lần

1213 HA042(03) Chụp X- quang vú định vị kim dây ( TT 7

C4.2 XQ KHÁC )( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1214 HA200 (04) Khuỷu tay phải (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1215 HA041(03) Chụp lổ thị giác 2 mắt ( Số Hóa ) ( TT 3

C4.2)(06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1216 HA024( 03) Chụp tele gan ( TT1 C4.2 TIẾT NIỆU ...)(

06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1217 HA021-1(03) Blondeau + Hirtz ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) (

KTS ) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1218 HA022(03) Hirtz ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) ( KTS ) 1

phim58,000.00 58,000.00 Lần

1220 HA025(03) Chụp tuyến nước bọt ( Số Hóa ) ( TT 11

C4.2 XQ KHÁC )( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1223 HA028(03) Phổi đĩnh ưỡn ( Apicolordotic) ( TT 2 C4.2

VÙNG NGỰC ) ( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1229 HA382

(04) Bệnh nhân thanh toán tiền chênh lệch XQ

tại giường do không nằm trong Danh mục BHYT

thanh toán(CV213/BVBR 21/05/2015)

86,000.00 Lần

1232 HA077(04) Bàn chân phải ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013

) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1233 HA078 (04) Bàn tay trái ( thẳng ) (21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1234 HA080 (04) Bàn tay trái ( chếch ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1235 HA081(04) Bàn tay trái ( thẳng & nghiêng ) ( 21/3/2013

) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1236 HA083 (04) Bàn tay phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1237 HA085 (04) Bàn tay phải ( chếch ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

1238 HA086(04) Bàn tay phải ( thẳng & nghiêng ) (

21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần

Trang : 42/286

Page 43: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1239 HA101(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch phải)

(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1240 HA136 (04) XQ Cẳng tay trái (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1241 HA137(04) XQ Cẳng tay phải (thẳng ) (21/3/2013)

(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1242 HA171(04) XQ Chụp tử cung - vò trứng bằng số hóa (

TT 19 C1.2.6) (KTS)235,000.00 235,000.00 Lần

1243 HA244

(04) Xương gót phải ( 2 tư thế ) ( thẳng và

nghiêng ) ( 21/3/2013 )(trên 1 phim 29/8/2013)

(KTS)

58,000.00 58,000.00 Lần

1245 HA033(03) XQ bàng quang có bơm thuốc cản quang (

TT 6 C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)100,000.00 100,000.00 Lần

1246 HA029(03) Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) ( TT 8

C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)300,000.00 300,000.00 Lần

1247 HA030(03) Mammography (1 bên ) ( TT 10 C4.2 XQ

KHÁC ) (KTS)80,000.00 80,000.00 Lần

1248 HA039(03) Chụp khớp cắn ( Số Hóa ) ( TT 8

C4.2)(06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1249 HA040(03)Chụp khí quản . ( Số Hóa ) ( TT 1 C4.2

VÙNG NGỰC ) ( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1252 HA056( 04) Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa (

TT 25 C1.2.6) (KTS)320,000.00 320,000.00 Lần

1253 HA057( 04) Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

số hóa ( TT 22 C1.2.6) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần

1255 HA084(04) Bàn tay phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS

) 58,000.00 58,000.00 Lần

1257 HA023( 03) Chụp khu trú Baltin ( TT 4 C4.2)(

06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần

1259 HA009 (03) Chụp khu trú Baltin ( TT 4 C4.2) (KTS) 50,000.00 50,000.00 Lần

1260 HA195 (04) Khớp vai trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần

1261 HA138(04) XQ Cẳng tay trái (thẳng và nghiêng )

(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1262 HA212(04) XQ Tim phổi thẳng ( TT 1 C1.2.4) (

21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần

1302 HA356 In phim XQ XQ Cỡ Phim 10 x 12 ( 09/8/2013) 45,000.00 Lần

1308 TT37D.329 [TT37.26] Chụp Xquang tuyến vú 80,000.00 80,000.00 Lần

1314 HA357 In phim XQ XQ Cỡ Phim 8 x 10 (09/8/2013) 35,000.00 Lần

Trang : 43/286

Page 44: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1350 TT37D.340 [TT37.25] Chụp Xquang đường dò 337,000.00 337,000.00 Lần

1475 3717D.18.135 Chụp Xquang đường dò 391,000.00 391,000.00 Lần

1476 3717D.18.126 Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] 91,000.00 91,000.00 Lần

1522 HA346 (04) XQ Tại giường ( TT 3) ( TT 3 C4.2.CĐHA ) 144,000.00 144,000.00 Lần

1605 3717.67Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản

đặc hiệu mô8,636,000.00 8,636,000.00 Lần

1606 3717.68 Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng 3,136,000.00 3,136,000.00 Lần

1607 HA528 MRI in phim (theo yêu cầu) 60,000.00 Tấm

1608 TT37D.451[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm

chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1609 TT37D.459[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương

đá [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1610 TT37D.458[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần

kinh thị giác có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1611 TT37D.477[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm

tương phản nội khớp [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1612 TT37D.469[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có

tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1613 TT37D.479[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ xương và tủy

xương có tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1614 TT37D.467[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật

có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1615 TT37D.476[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm

tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1616 TT37D.464[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò

hậu môn [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1617 3717D.18.322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-

1.5T) [có thuốc cản quang]2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1618 3717D.18.302Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất

tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1619 3717D.18.304Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị

giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1620 3717D.18.309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-

1.5T) [có thuốc cản quang]2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1621 3717D.18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng

hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại

tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng

2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

Trang : 44/286

Page 45: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1622 3717D.18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất

tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-

phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông,

2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1623 3717D.18.337Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1624 3717D.18.335Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1625 3717D.18.339Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có

tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1626 3717D.18.341Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản

tĩnh mạch (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1627 3717D.18.342Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản

nội khớp (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1628 3717D.18.344Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1629 3717D.18.346Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1630 TT37D.463

(TT37.65) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:

chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt

tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u

2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1631 TT37D.471[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có

tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1632 3717.65 Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1633 3717.66Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản

quang1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

1634 TT37D.465

(TT37.65) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có

tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ

tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu

2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1635 TT37D.473[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt

lưng - cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1636 TT37D.453[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ não- mạch não

có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1637 TT37D.456

[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có

tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-

1.5T]

2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1638 TT37D.481[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có

tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

1639 3717D.18.297Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1640 3717D.18.299Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1641 3717D.18.325Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần

1643 3717.146Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối

u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2,871,000.00 2,871,000.00 Lần

Trang : 45/286

Page 46: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1644 3717.147 Nội soi tiết niệu có gây mê 824,000.00 824,000.00 Lần

1645 3717.183 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 626,000.00 626,000.00 Lần

1647 TD37.2.311[TT37.139] Nội soi trực tràng ống cứng có sinh

thiết [T3]144,000.00 144,000.00 LẦN

1648 TD37.3.1061[TT37.134] Nội soi thực quản dạ day tá tràng có

thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] [T1]329,000.00 329,000.00 Lần

1649 TD37.2.297 [TT37.506] Nội soi hậu môn ống cứng [T3] 80,000.00 80,000.00 LẦN

1650 TD37.27.333 [TT37.1197] Nội soi ổ bụng chẩn đoán [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

1651 TD37.3.1061.1[TT37.135] Nội soi thực quản dạ day tá tràng có

thể kết hợp sinh thiết [ không sinh thiết] [T1]187,000.00 187,000.00 Lần

1652 TT37.142 [TT37.142] Nội soi ổ bụng 684,000.00 684,000.00 Lần

1653 TT37D.1.374 [TT37.191] Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 174,000.00 174,000.00 Lần

1654 TT37D.1.376[TT37.136] Nội soi đại, trực tràng có thể sinh

thiết304,000.00 304,000.00 Lần

1655 TT37.129[TT37.129] Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị

vật phế quản3,180,000.00 3,180,000.00 Lần

1656 TT37.131[TT37.131] Nội soi phế quản ống mềm gây tê có

sinh thiết1,009,000.00 1,009,000.00 Lần

1658 TT37.128[TT37.128] Nội soi phế quản dưới gây mê không

sinh thiết1,380,000.00 1,380,000.00 Lần

1659 TT37.130 [TT37.130] Nội soi phế quản ống mềm gây tê 684,000.00 684,000.00 Lần

1660 TT37.132[TT37.132] Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy

dị vật2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

1664 TT37.141

[TT37.141] Nội soi mật tụy ngược dòng

[ERCP][Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent,

rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.]

2,609,000.00 2,609,000.00 Lần

1665 TT37.148[TT37.148] Nội soi bàng quang - Nội soi niệu

quản [Chưa bao gồm sonde JJ.]839,000.00 839,000.00 Lần

1667 TT37.145 [TT37.145] Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,109,000.00 1,109,000.00 Lần

1669 TD37.3.1052[TT37.142] Nội soi ổ bụng để thăm dò chẩn

đoán [T1]684,000.00 684,000.00 Lần

1670 TD37.3.1055 [TT37.143] Nội soi ổ bụng sinh thiết [TD] 784,000.00 784,000.00 Lần

1671 TD37.3.1062 [TT37.137] Nội soi đại tràng sigma [T3] 224,000.00 224,000.00 Lần

Trang : 46/286

Page 47: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1672 TD37.3.1066[TT37.136] Nội soi đại trực tràng có thể sinh

thiết [T1]304,000.00 304,000.00 Lần

1674 TD37.2.310[TT37.506] Nội soi trực tràng ống cứng không

sinh thiết [T3]80,000.00 80,000.00 LẦN

1675 TD37.3.162 [TT37.139] Nội soi trực tràng cấp cứu [T3] 144,000.00 144,000.00 Lần

1682 3717.124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 4,982,000.00 4,982,000.00 Lần

1683 3717.125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,760,000.00 5,760,000.00 Lần

1684 3717.127 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1,743,000.00 1,743,000.00 Lần

1685 3717.128 Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1,443,000.00 1,443,000.00 Lần

1686 3717.129 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3,243,000.00 3,243,000.00 Lần

1687 3717.130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 738,000.00 738,000.00 Lần

1688 3717.131 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1,105,000.00 1,105,000.00 Lần

1689 3717.132 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2,547,000.00 2,547,000.00 Lần

1690 3717.133Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội

phế quản bằng điện đông cao tần2,807,000.00 2,807,000.00 Lần

1692 3717.136 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần

1693 3717.137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 287,000.00 287,000.00 Lần

1694 3717.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,663,000.00 2,663,000.00 Lần

1695 3717.142 Nội soi ổ bụng 793,000.00 793,000.00 Lần

1696 3717.143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937,000.00 937,000.00 Lần

1697 3717.145 Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,152,000.00 1,152,000.00 Lần

1698 3717.148 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 906,000.00 906,000.00 Lần

1699 3717.149 Nội soi bàng quang có sinh thiết 621,000.00 621,000.00 Lần

1700 3717.151 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 675,000.00 675,000.00 Lần

Trang : 47/286

Page 48: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1701 3717.152Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu

cục870,000.00 870,000.00 Lần

1702 3717.185 Soi khớp có sinh thiết 483,000.00 483,000.00 Lần

1703 3717.186 Soi màng phổi 403,000.00 403,000.00 Lần

1704 3717.187Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ

độc cấp854,000.00 854,000.00 Lần

1708 TD37.3.1065[TT37.191] Nội soi trực tràng hậu môn thắt trĩ

[T2]174,000.00 174,000.00 Lần

1709 TD37.3.158[TT37.137] Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi

mềm [T2]224,000.00 224,000.00 Lần

1710 TD37.3.161 [TT37.136] Soi đại tràng sinh thiết [T1] 304,000.00 304,000.00 Lần

1712 TD37.3.1071 [TT37.139] Soi trực tràng [T3] 144,000.00 144,000.00 Lần

1718 TT37.136[TT37.136] Nội soi đại trực tràng ống mềm có

sinh thiết 304,000.00 304,000.00 Lần

1719 TT37.143 [TT37.143] Nội soi ổ bụng có sinh thiết 784,000.00 784,000.00 Lần

1720 TT37.152[TT37.152] Nội soi bàng quang và gắp dị vật

hoặc lấy máu cục789,000.00 789,000.00 Lần

1722 TT37D.605[TT37.150] Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội

soi bàng quang không sinh thiết]439,000.00 439,000.00 Lần

1723 TT37D.617 [TT37.139] Nội soi trực tràng ống mềm 144,000.00 144,000.00 Lần

1724 TT37D.618 [TT37.139] Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 144,000.00 144,000.00 Lần

1725 TT37D.623[TT37.134] Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn

đoán nhiễm H.Pylori329,000.00 329,000.00 Lần

1726 TT37D.616[TT37.135] Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng cấp cứu187,000.00 187,000.00 Lần

1727 TT37D.619[TT37.137] Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm không sinh thiết224,000.00 224,000.00 Lần

1728 TT37D.620[TT37.136] Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm có sinh thiết304,000.00 304,000.00 Lần

1729 TT37D.625[TT37.138] Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh

thiết234,000.00 234,000.00 Lần

1730 TT37D.626[TT37.137] Nội soi đại trực tràng toàn bộ can

thiệp cấp cứu224,000.00 224,000.00 Lần

1731 TT37D.628[TT37.134] Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

có sinh thiết329,000.00 329,000.00 Lần

Trang : 48/286

Page 49: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1732 TT37D.632[TT37.138] Nội soi trực tràng ống mềm có sinh

thiết234,000.00 234,000.00 Lần

1733 TT37D.624[TT37.191] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp -

thắt trĩ bằng vòng cao su174,000.00 174,000.00 Lần

1734 TT37D.629[TT37.135] Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

không sinh thiết187,000.00 187,000.00 Lần

1735 TT37D.630[TT37.137] Nội soi đại tràng sigma không sinh

thiết224,000.00 224,000.00 Lần

1736 TT37D.631[TT37.136] Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh

thiết304,000.00 304,000.00 Lần

1737 TT37.127[TT37.127] Nội soi phế quản dưới gây mê có

sinh thiết1,680,000.00 1,680,000.00 Lần

1738 TT37.149 [TT37.149] Nội soi bàng quang có sinh thiết 525,000.00 525,000.00 Lần

1739 TT37.137[TT37.137] Nội soi đại trực tràng ống mềm

không sinh thiết224,000.00 224,000.00 Lần

1741 HA389(04) Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống

mềm không sinh thiết ( TT 23 C2)110,000.00 110,000.00 Lần

1742 3717D.2.272Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm

H.Pylori410,000.00 410,000.00 Lần

1743 3717D.2.304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000.00 410,000.00 Lần

1744 3717D.3.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp

sinh thiết [có sinh thiết.]410,000.00 410,000.00 Lần

1745 3717D.2.253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000.00 231,000.00 Lần

1746 3717D.2.305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh

thiết231,000.00 231,000.00 Lần

1747 3717D.3.1061.1Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp

sinh thiết [không sinh thiết]231,000.00 231,000.00 Lần

1748 3717D.2.262Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh

thiết385,000.00 385,000.00 Lần

1749 3717D.2.307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần

1750 3717D.3.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần

1751 3717D.3.161 Soi đại tràng sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần

1752 3717D.20.73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần

1753 3717D.2.259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không

sinh thiết287,000.00 287,000.00 Lần

Trang : 49/286

Page 50: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1754 3717D.2.294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000.00 287,000.00 Lần

1755 3717D.2.306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000.00 287,000.00 Lần

1756 3717D.3.1062 Nội soi đại tràng sigma 287,000.00 287,000.00 Lần

1757 3717D.3.158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 287,000.00 287,000.00 Lần

1758 3717D.2.293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278,000.00 278,000.00 Lần

1759 3717D.2.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000.00 278,000.00 Lần

1760 3717D.2.256 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000.00 179,000.00 Lần

1761 3717D.2.257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000.00 179,000.00 Lần

1762 3717D.2.311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết [Nội soi

trực tràng ống mềm không sinh thiết]179,000.00 179,000.00 LẦN

1763 3717D.3.1071 Soi trực tràng 179,000.00 179,000.00 Lần

1764 3717D.3.162 Nội soi trực tràng cấp cứu 179,000.00 179,000.00 Lần

1765 3717D.3.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000.00 793,000.00 Lần

1766 3717D.3.1055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937,000.00 937,000.00 Lần

1767 3717D.2.212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng

quang không sinh thiết)506,000.00 506,000.00 Lần

1768 3717D.2.292Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ

bằng vòng cao su228,000.00 228,000.00 Lần

1769 3717D.3.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000.00 228,000.00 Lần

1770 3717D.20.72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000.00 228,000.00 Lần

1771 3717D.2.297 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000.00 124,000.00 LẦN

1772 3717D.2.310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000.00 124,000.00 LẦN

1773 3717D.27.333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000.00 1,400,000.00 LẦN

1774 HA385(04) Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống

cứng ( TT 17 C3.4)362,000.00 362,000.00 Lần

Trang : 50/286

Page 51: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1775 HA386(04) Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống

mềm ( TT 18 C3.4)377,000.00 377,000.00 Lần

1776 HA387(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật

( TT 53 C2)1,725,000.00 1,725,000.00 Lần

1777 HA388(04) Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống

mềm có sinh thiết ( TT 24 C2)170,000.00 170,000.00 Lần

1778 HA390(04) Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh

thiết ( TT 25 C2 )150,000.00 150,000.00 Lần

1779 HA395 (03) Soi thực quản dạ dày gắp giun ( C1 ) 250,000.00 250,000.00 Lần

1780 HA396 (03) Soi dạ dày + tiêm, kẹp cầm máu ( C1 ) 250,000.00 250,000.00 Lần

1781 HA397 (03) Soi ruột non +/- sinh thiết ( C1 ) 320,000.00 320,000.00 Lần

1782 HA383(03) Soi ruột non+tiêm (hoặc kẹp cầm máu ) /cắt

polyp ( C1)400,000.00 400,000.00 Lần

1783 HA398 (03) Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ (C1) 150,000.00 150,000.00 Lần

1784 440026(44)Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) (nội soi-

tt20)136,000.00 136,000.00 lần

1785 HA384

(04) Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (

TT37 C2 ) ( Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng

nhiều Lần )

560,000.00 560,000.00 Lần

1786 HA391(04) Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

( TT 27 C2 )90,000.00 90,000.00 Suất

1787 HA392(04) Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

( TT 26 C2 )200,000.00 200,000.00 Lần

1788 HA394(04) Nội soi bàng quang không sinh thiết ( TT 29

C2 )250,000.00 250,000.00 Lần

1789 HA399(04) Nội soi bàng quang có sinh thiết ( TT 30 C2

)320,000.00 320,000.00 Lần

1790 HA400

(04) Nội soi bàng quang và gấp dị vật hoặc lấy

máu cục ... ( TT 31 C2 ) ( Bao gồm cả chi phí

kìm gấp dùng nhiều Lần )

520,000.00 520,000.00 Lần

1791 HA401(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê ( TT 32

C2 )440,000.00 440,000.00 Lần

1792 HA393 ( 04) Nội soi trực tràng có sinh thiết ( TT 28 C2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

1793 NOI001 (44) Nội soi thanh quản/ Họng (TT 53) 70,000.00 70,000.00 Lần

1794 440059 (44)Nội soi hạ họng thanh quản (Nội soi-tt53) 70,000.00 70,000.00 lần

1796 TT37.5 [TT37.5] Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 207,000.00 207,000.00 Lần

Trang : 51/286

Page 52: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1798 123SA.13 Siêu âm 3D/4D thai nhi (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1799 123SA.15 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng đầu (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1800 123SA.18 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1801 123SA.19 Siêu âm doppler tuyến vú (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1804 123SA.11 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1805 123SA.16 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng giữa (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1806 123SA.17 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng cuối (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1807 123SA.12 Siêu âm 3D/4D khối u (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN

1808 123SA.14Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường

âm đạo (in màu)65,000.00 65,000.00 LẦN

1831 TT37.6 [TT37.6] Siêu âm tim gắng sức 537,000.00 537,000.00 Lần

1835 TT37.1 [TT37.1] Siêu âm 30,000.00 30,000.00 Lần

1838 HA

(04) Bệnh nhân thanh toán tiền chênh lệch Siêu

âm Tại giường do không có trong danh mục

BHYT thanh toán (CV213/BVBR 21/05/2015)

53,000.00 Lần

1839 CK093(04) Siêu âm đầu dò âm đạo trực tràng ( TT2) (

TT 2 C4.2 CĐHA)127,000.00 127,000.00 Lần

1840 TD37.9.151 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường 171,000.00 171,000.00 LẦN

1841 TD37.1.18 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường [T1] 171,000.00 171,000.00 LẦN

1842 TD37.3.70 [TT37.1] Siêu âm màng phổi [T1] 30,000.00 30,000.00 Lần

1843 TD37.6.37 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T3] 171,000.00 171,000.00 LẦN

1844 TD37.1.20[TT37.1] Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh

mạch cấp cứu [T2]30,000.00 30,000.00 LẦN

1845 3717.1 Siêu âm 49,000.00 49,000.00 Lần

1846 TT37D.596[TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại

giường171,000.00 171,000.00 Lần

1847 TT37D.494[TT37.87] Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn

siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần

Trang : 52/286

Page 53: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1848 TT37D.495[TT37.166] Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng

dẫn của siêu âm509,000.00 509,000.00 Lần

1849 TT37D.496[TT37.87] Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của

siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần

1850 TT37D.350[TT37.1] Siêu âm ổ bung [gan mật, tụy, lách,

thận, bàng quang]30,000.00 30,000.00 Lần

1851 TT37D.454 [TT37.1] Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 30,000.00 30,000.00 Lần

1852 TT37D.474 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 30,000.00 30,000.00 Lần

1853 TT37D.489[TT37.4] Doppler động mạch cảnh, Doppler

xuyên sọ171,000.00 171,000.00 Lần

1854 TD37.1.21[TT37.1] Siêu âm dẫn đường đặt catheter động

mạch cấp cứu [T2]30,000.00 30,000.00 LẦN

1855 TD37.1.303 [TT37.1] Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN

1856 TD37.1.208 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T2] 171,000.00 171,000.00 LẦN

1857 TD37.18.10[TT37.69] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng

cổ [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1858 TD37.18.21[TT37.69] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ

bụng [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1859 TD37.18.22 [TT37.69] Siêu âm Doppler gan lách [T3] 70,000.00 70,000.00 LẦN

1860 TD37.18.25[TT37.69] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ

[T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1861 TD37.18.26[TT37.69] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau

thai, dây rốn, động mạch tử cung] [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1862 TD37.18.31[TT37.4] Siêu âm tử cung buồng trứng qua

đường âm đạo [T2]171,000.00 171,000.00 LẦN

1863 TD37.18.32[TT37.69] Siêu âm Doppler tử cung, buồng

trứng qua đường bụng [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1864 TD37.18.33[TT37.4] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng

qua đường âm đạo [T2]171,000.00 171,000.00 LẦN

1865 TD37.18.52 [TT37.4] Siêu âm Doppler tim, van tim [T3] 171,000.00 171,000.00 LẦN

1866 TD37.18.53 [TT37.7] Siêu âm 3D/4D tim [T2] 407,000.00 407,000.00 LẦN

1867 TD37.18.54 [TT37.1] Siêu âm tuyến vú hai bên 30,000.00 30,000.00 LẦN

1868 TD37.18.55 [TT37.69] Siêu âm Doppler tuyến vú [T3] 70,000.00 70,000.00 LẦN

Trang : 53/286

Page 54: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1869 TD37.18.57 [TT37.1] Siêu âm tinh hoàn hai bên 30,000.00 30,000.00 LẦN

1870 TD37.18.58[TT37.69] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh

hoàn hai bên [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN

1871 TD37.18.624[TT37.175] Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng

dẫn siêu âm [T1]374,000.00 374,000.00 LẦN

1872 TD37.18.619[TT37.90] Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới

hướng dẫn siêu âm [T1]118,000.00 118,000.00 LẦN

1873 TD37.18.628[TT37.81] Chọc hút dịch màng tim dưới hướng

dẫn siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 LẦN

1874 TT37D.493

[TT37.82] Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn

siêu âm [Trường hợp dùng bơm kim thông

thường để chọc hút.]

144,000.00 144,000.00 Lần

1880 TT37D.26[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại

giường171,000.00 171,000.00 Lần

1881 TD37.3.43[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu

[T1]171,000.00 171,000.00 Lần

1882 TD37.1.239 [TT37.1] Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN

1883 TD37.3.41 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường [T1] 171,000.00 171,000.00 Lần

1884 TD37.3.69 [TT37.1] Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần

1885 TT37D.595 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ 171,000.00 171,000.00 Lần

1886 TT37D.690 [TT37.1] Siêu âm màng phổi cấp cứu 30,000.00 30,000.00 Lần

1887 TT37D.585 [TT37.4] Siêu âm Doppler tim 171,000.00 171,000.00 Lần

1888 TD37.3.143 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T2] 171,000.00 171,000.00 Lần

1889 TT37D.488[TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch

chi dưới171,000.00 171,000.00 Lần

1890 TT37D.57 [TT37.1] Siêu âm màng phổi cấp cứu 30,000.00 30,000.00 Lần

1891 TT37D.634 [TT37.1] Siêu âm ổ bụng 30,000.00 30,000.00 Lần

1892 TT37D.661 [TT37.1] Siêu âm khớp [một vị trí] 30,000.00 30,000.00 Lần

1894 TT37D.584 [TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu 171,000.00 171,000.00 Lần

1895 TT37D.588 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường 171,000.00 171,000.00 Lần

Trang : 54/286

Page 55: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1896 TT37D.503 [TT37.1] Siêu âm qua thóp 30,000.00 30,000.00 Lần

1897 TT37D.635 [TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 171,000.00 171,000.00 Lần

1898 TT37D.636[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh

mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng171,000.00 171,000.00 Lần

1899 TT37D.662 [TT37.1] Siêu âm phần mềm [một vị trí] 30,000.00 30,000.00 Lần

1900 TT37D.295 [TT37.1] Siêu âm màng phổi 30,000.00 30,000.00 Lần

1901 TT37D.389 [TT37.1] Siêu âm các tuyến nước bọt 30,000.00 30,000.00 Lần

1902 TT37D.485 [TT37.1] Siêu âm hạch vùng cổ 30,000.00 30,000.00 Lần

1903 TT37D.421 [TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch thận 171,000.00 171,000.00 Lần

1904 TT37D.449[TT37.4] Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ

dưới171,000.00 171,000.00 Lần

1905 TT37D.455[TT37.1] Siêu âm tử cung buồng trứng qua

đường bụng30,000.00 30,000.00 Lần

1906 TT37D.460[TT37.3] Siêu âm tử cung buồng trứng qua

đường âm đạo157,000.00 157,000.00 Lần

1907 TT37D.334 [TT37.1] Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 30,000.00 30,000.00 Lần

1908 TT37D.316[TT37.1] Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm

thành ngực]30,000.00 30,000.00 Lần

1909 TT37D.361[TT37.1] Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến

thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến]30,000.00 30,000.00 Lần

1910 TT37D.370 [TT37.3] Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 157,000.00 157,000.00 Lần

1911 TT37D.380 [TT37.1] Siêu âm tử cung phần phụ 30,000.00 30,000.00 Lần

1912 TT37D.381[TT37.1] Siêu âm ống tiêu hóa [dạ dày, ruột non,

đại tràng]30,000.00 30,000.00 Lần

1913 TT37D.390 [TT37.1] Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] 30,000.00 30,000.00 Lần

1914 TT37D.408[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng

[động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]171,000.00 171,000.00 Lần

1915 TT37D.492 [TT37.1] Siêu âm dương vật 30,000.00 30,000.00 Lần

1916 TT37D.484 [TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch tử cung 171,000.00 171,000.00 Lần

Trang : 55/286

Page 56: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1917 TT37D.486[TT37.1] Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ

tay….]30,000.00 30,000.00 Lần

1918 TT37D.487[TT37.1] Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới

da, cơ….]30,000.00 30,000.00 Lần

1919 TT37D.490 [TT37.4] Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 171,000.00 171,000.00 Lần

1920 TT37D.491 [TT37.1] Siêu âm tuyến vú hai bên 30,000.00 30,000.00 Lần

1921 TT37D.482 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 30,000.00 30,000.00 Lần

1922 TT37D.274 [TT37.1] Siêu âm tuyến giáp 30,000.00 30,000.00 Lần

1923 TT37D.1.384 [TT37.253] Điều trị bằng siêu âm 40,200.00 40,200.00 Lần

1924 TT37D.483 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 30,000.00 30,000.00 Lần

1925 HA377 (04) Siêu âm Sản khoa (Thai) ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

1926 3717D.1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần

1927 3717D.18.1 Siêu âm tuyến giáp 49,000.00 49,000.00 Lần

1928 3717D.18.11 Siêu âm màng phổi 49,000.00 49,000.00 Lần

1929 3717D.18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000.00 49,000.00 Lần

1930 3717D.18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000.00 49,000.00 Lần

1931 3717D.18.15Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng

quang)49,000.00 49,000.00 Lần

1932 3717D.18.16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,

bàng quang, tiền liệt tuyến)49,000.00 49,000.00 Lần

1933 3717D.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000.00 49,000.00 Lần

1934 3717D.18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000.00 49,000.00 Lần

1935 3717D.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000.00 49,000.00 Lần

1936 3717D.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000.00 49,000.00 Lần

1937 3717D.18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000.00 49,000.00 Lần

Trang : 56/286

Page 57: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1938 3717D.18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000.00 49,000.00 Lần

1939 3717D.18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000.00 49,000.00 Lần

1940 3717D.18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000.00 49,000.00 Lần

1941 3717D.18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000.00 49,000.00 Lần

1942 3717D.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000.00 49,000.00 Lần

1943 3717D.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000.00 49,000.00 Lần

1944 3717D.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000.00 49,000.00 Lần

1945 3717D.18.59 Siêu âm dương vật 49,000.00 49,000.00 Lần

1946 3717D.18.7 Siêu âm qua thóp 49,000.00 49,000.00 Lần

1947 3717D.2.314 Siêu âm ổ bụng 49,000.00 49,000.00 Lần

1948 3717D.2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000.00 49,000.00 Lần

1949 3717D.2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000.00 49,000.00 Lần

1950 3717D.2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần

1951 3717D.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000.00 49,000.00 LẦN

1952 3717D.1.20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp

cứu49,000.00 49,000.00 LẦN

1953 3717D.1.21Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp

cứu49,000.00 49,000.00 LẦN

1954 3717D.1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000.00 49,000.00 LẦN

1955 3717D.1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000.00 49,000.00 LẦN

1956 3717D.18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000.00 49,000.00 LẦN

1957 3717D.3.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần

1958 3717D.3.70 Siêu âm màng phổi 49,000.00 49,000.00 Lần

Trang : 57/286

Page 58: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1959 3717D.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000.00 176,000.00 Lần

1960 3717D.18.17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000.00 176,000.00 Lần

1961 3717D.1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần

1962 3717D.18.23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch

chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)211,000.00 211,000.00 Lần

1963 3717D.18.24 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000.00 211,000.00 Lần

1964 3717D.18.29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000.00 211,000.00 Lần

1965 3717D.18.37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000.00 211,000.00 Lần

1966 3717D.18.45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000.00 211,000.00 Lần

1967 3717D.18.48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần

1968 3717D.18.49Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực [Doppler

màu]211,000.00 211,000.00 Lần

1969 3717D.2.112 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000.00 211,000.00 Lần

1970 3717D.2.113 Siêu âm Doppler tim 211,000.00 211,000.00 Lần

1971 3717D.2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần

1972 3717D.2.153 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần

1973 3717D.2.154 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần

1974 3717D.2.315 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000.00 211,000.00 Lần

1975 3717D.2.316Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa

hoặc mạch máu ổ bụng211,000.00 211,000.00 Lần

1976 3717D.6.37 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 LẦN

1977 3717D.18.31.1 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 211,000.00 211,000.00 LẦN

1978 3717D.1.18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 LẦN

1979 3717D.1.208 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 LẦN

Trang : 58/286

Page 59: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

1980 3717D.18.33Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua

đường âm đạo211,000.00 211,000.00 LẦN

1981 3717D.18.52 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000.00 211,000.00 LẦN

1982 3717D.3.143 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần

1983 3717D.3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần

1984 3717D.3.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000.00 211,000.00 Lần

1985 3717D.9.151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 LẦN

1986 3717D.2.116 Siêu âm tim 4D 446,000.00 446,000.00 Lần

1987 3717D.18.53 Siêu âm 3D/4D tim 446,000.00 446,000.00 LẦN

1988 3717D.18.21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500.00 79,500.00 LẦN

1989 3717D.18.22 Siêu âm Doppler gan lách 79,500.00 79,500.00 LẦN

1990 3717D.18.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500.00 79,500.00 LẦN

1991 3717D.18.26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây

rốn, động mạch tử cung)79,500.00 79,500.00 LẦN

1992 3717D.18.32Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua

đường bụng79,500.00 79,500.00 LẦN

1993 3717D.18.55 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500.00 79,500.00 LẦN

1994 3717D.18.58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai

bên79,500.00 79,500.00 LẦN

1995 3717D.18.628 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000.00 234,000.00 LẦN

1996 3717D.18.623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000.00 170,000.00 Lần

1997 3717D.18.625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần

1998 3717D.18.630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần

1999 3717D.18.619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu

âm144,000.00 144,000.00 LẦN

2000 3717D.18.629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu

âm547,000.00 547,000.00 Lần

Trang : 59/286

Page 60: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2001 3717D.18.624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000.00 418,000.00 LẦN

2002 3717D.17.8 Điều trị bằng siêu âm 44,400.00 44,400.00 Lần

2003 3717.8Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực

quản794,000.00 794,000.00 Lần

2004 3717.5 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 246,000.00 246,000.00 Lần

2005 3717.6 Siêu âm tim gắng sức 576,000.00 576,000.00 Lần

2006 HA366(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới (

TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2007 3717D.18.10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500.00 79,500.00 LẦN

2008 HA374(04) Siêu âm tại giường ( TT 3) ( TT 4 C4.2

CĐHA )87,000.00 87,000.00 Lần

2009 HA378(04) Siêu âm Phụ khoa (TC & 2 phần phụ) ( TT

1 C1.1)34,000.00 34,000.00 Lần

2010 U5236-3605 (04) Siêu âm ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

2011 HA375 (04) Siêu âm Bụng TQ tại giường ( TT 1 C1.1) 87,000.00 87,000.00 Lần

2012 HA371 (03) Siêu âm Doppler màu tuyến vú ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần

2013 HA364 (03) Siêu âm Doppler màu tim ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần

2014 HA372(03) Siêu âm Doppler màu tuyến giáp ( TT 1

C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2015 HA373 (03) Siêu âm nội soi ( TT 5 C4.1) 500,000.00 500,000.00 Lần

2016 440115

(44)Siêu âm màu (tuyến vú,tuyến giáp, phần

mềm, độ mờ da gáy, thai...) trừ siêu âm bụng

tổng quát (CĐHA-TT104)

65,000.00 65,000.00 lần

2017 U5238-5503(03) Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu ( TT

1 C4.1)150,000.00 150,000.00

2018 HA379 (04) Siêu âm Tuyến giáp ( TT 1 C4.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

2019 HA380 (04) Siêu âm Tuyến vú ( TT 1 C4.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

2020 HA381(04) Siêu âm - Hạch (tuyến mang tai, dưới hàm,

nách)34,000.00 34,000.00 Lần

2021 HA365(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu chi trên (

TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 60/286

Page 61: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2022 HA367 (03) Siêu âm Doppler màu ĐM thận ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần

2023 HA368(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu ĐM cảnh (

TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2024 HA369(03) Siêu âm Doppler màu các tạng ổ bụng ( TT

1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2025 HA370(03) Siêu âm Doppler màu tim tại gường ( TT 1

C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2026 HA363 (03) Siêu âm đo trục nhãn cầu ( TT 2 C4.1) 30,000.00 30,000.00 Lần

2027 HA376 (04) Siêu âm Bụng TQ ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần

2028 TT37D.1.101 [TT37.1775] Ghi điện cơ 117,000.00 117,000.00 Lần

2029 TD37.3.145 [TT37.1775] Ghi điện cơ kim 117,000.00 117,000.00 Lần

2030 TT37D.161 [TT37.1778] Điện tim thường 35,000.00 35,000.00 Lần

2031 TT37D.593 [TT37.1775] Ghi điện cơ bằng điện cực kim 117,000.00 117,000.00 Lần

2033 TT37D.1.368 [TT37.1798] Holter huyết áp 167,000.00 167,000.00 Lần

2035 TT37D.598[TT37.1775] Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện

sinh lý117,000.00 117,000.00 Lần

2036 TT37D.1.138[TT37.1775] Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm

giác117,000.00 117,000.00 Lần

2038 TT37D.583 [TT37.1779] Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 139,000.00 139,000.00 Lần

2039 TD37.2.111 [TT37.1798] Nghiệm pháp Atropin [T2] 167,000.00 167,000.00 LẦN

2047 TT37.1795[TT37.1795] Đo khuếch tán phổi - Diffusion

Capacity1,218,000.00 1,218,000.00 Lần

2048 TT37.1787[TT37.1787] Đo biến đổi thể tích toàn thân -

Body Plethysmography729,000.00 729,000.00 Lần

2049 TT37.1786 [TT37.1786] Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000.00 767,000.00 Lần

2050 TT37.1781 [TT37.1781] Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 127,000.00 127,000.00 Lần

2051 TT37.1776 [TT37.1776] Điện cơ tầng sinh môn 117,000.00 117,000.00 Lần

2052 TT37.1777 [TT37.1777] Điện não đồ 60,000.00 60,000.00 Lần

Trang : 61/286

Page 62: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2053 TT37.1782 [TT37.1782] Đo áp lực thẩm thấu niệu 20,000.00 20,000.00 Lần

2055 TT37.1797 [TT37.1797] Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 50,000.00 50,000.00 Lần

2059 TT37.1794 [TT37.1794] Đo FeNO 325,000.00 325,000.00 Lần

2061 U5235-0040 (Ngày 03/7/2014) Đo điện cơ 2 tay ( EMG ) 200,000.00 200,000.00 Lần

2062 TD37.3.19[TT37.1798] Theo dõi điện tim cấp cứu tại

giường liên tục 24 giờ [T3]167,000.00 167,000.00 Lần

2063 TD37.3.88 [TT37.1791] Thăm dò chức năng hô hấp [T2] 123,000.00 123,000.00 Lần

2064 TT37D.2.1 [TT37.1778] Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,000.00 35,000.00 lần

2065 TT37.1799 [TT37.1799] Lưu huyết não 31,000.00 31,000.00 Lần

2067 TT37D.129 [TT37.1798] Holter điện tâm đồ 167,000.00 167,000.00 Lần

2068 TT37D.592 [TT37.1775] Ghi điện cơ cấp cứu 117,000.00 117,000.00 Lần

2069 TD37.3.144 [TT37.1775] Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 117,000.00 117,000.00 Lần

2070 TT37D.2.2 [TT37.1778] Điện tim thường 35,000.00 35,000.00 lần

2072 TT37.1790[TT37.1790] Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ

chân/cánh tay]50,000.00 50,000.00 Lần

2073 HA409(03) Test tâm lý MMPI / WAIS / WICS ( TT 2

C3.7.3)20,000.00 20,000.00 Lần

2074 HA410 (03) Test trắc nghiệm tâm lý ( TT 5 C3.7.3) 20,000.00 20,000.00 Lần

2075 TT37.1774

[TT37.1774] Đặt và thăm dò huyết động[Bao

gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm

áp lực.]

4,478,000.00 4,478,000.00 Lần

2077 TT37.1796.4 [TT37.1796] Thông khí tự nguyện tối đa - MVV 729,000.00 729,000.00 Lần

2078 TT37.1796.5[TT37.1796] Áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /

MEP 729,000.00 729,000.00 Lần

2079 TT37D.1.385 [TT37.1779] Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 139,000.00 139,000.00 Lần

2080 TT37D.136[TT37.1783] Đo áp lực bàng quang bằng cột

thước nước333,000.00 333,000.00 Lần

2081 TT37D.35 [TT37.1775] Ghi điện cơ cấp cứu 117,000.00 117,000.00 Lần

Trang : 62/286

Page 63: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2082 TT37D.699 [TT37.1798] Holter điện tâm đồ 167,000.00 167,000.00 Lần

2083 TT37D.700 [TT37.1798] Holter huyết áp 167,000.00 167,000.00 Lần

2084 TT37D.591[TT37.1775] Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và

sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ117,000.00 117,000.00 Lần

2085 TT37.1792 [TT37.1792] Đo đa ký giấc ngủ 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

2088 TT37.1789[TT37.1789] Đo các thể tích phổi - Lung

Volumes2,653,000.00 2,653,000.00 Lần

2089 TT37.1802 [TT37.1802] Nghiệm pháp kích Synacthen 394,000.00 394,000.00 Lần

2092 TT37D.1.149[TT37.1775] Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận

động117,000.00 117,000.00 Lần

2094 3717.1774 Đặt và thăm dò huyết động 4,532,000.00 4,532,000.00 Lần

2095 3717.1776 Điện cơ tầng sinh môn 136,000.00 136,000.00 Lần

2096 3717.1777 Điện não đồ 69,600.00 69,600.00 Lần

2097 3717.1781 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 134,000.00 134,000.00 Lần

2098 3717.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700.00 27,700.00 Lần

2099 3717.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,954,000.00 1,954,000.00 Lần

2100 3717.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,896,000.00 1,896,000.00 Lần

2101 3717.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000.00 907,000.00 Lần

2102 3717.1787Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body

Plethysmography827,000.00 827,000.00 Lần

2103 3717.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,774,000.00 2,774,000.00 Lần

2104 3717.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800.00 67,800.00 Lần

2105 3717.1792 Đo đa ký giấc ngủ 2,298,000.00 2,298,000.00 Lần

2106 3717.1793Đo dung tích phổi toàn phần với máy

Plethysmography416,000.00 416,000.00 Lần

2107 3717.1794 Đo FeNO 382,000.00 382,000.00 Lần

Trang : 63/286

Page 64: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2112 3717.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,316,000.00 1,316,000.00 Lần

2113 3717.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 67,800.00 67,800.00 Lần

2114 3717.1799 Lưu huyết não 40,600.00 40,600.00 Lần

2115 3717.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân

thường128,000.00 128,000.00 Lần

2116 3717.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh

thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần

2117 3717.1802 Nghiệm pháp kích Synacthen 411,000.00 411,000.00 Lần

2118 3717.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000.00 581,000.00 Lần

2119 3717.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 407,000.00 407,000.00 Lần

2120 3717.1805Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều

thấp247,000.00 247,000.00 Lần

2121 3717.1806 Test dung nạp Glucagon 37,400.00 37,400.00 Lần

2122 3717.1808 Test Raven/ Gille 22,700.00 22,700.00 Lần

2123 3717.1810 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 27,700.00 27,700.00 Lần

2130 3717.1814 Test WAIS/ WICS 32,700.00 32,700.00 Lần

2137 3717.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,900,000.00 1,900,000.00 Lần

2138 3717D.1.203 Ghi điện cơ cấp cứu 126,000.00 126,000.00 Lần

2139 3717D.2.142Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần

kinh ngoại vi bằng điện cơ126,000.00 126,000.00 Lần

2140 3717D.2.144 Ghi điện cơ cấp cứu 126,000.00 126,000.00 Lần

2141 3717D.2.148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 126,000.00 126,000.00 Lần

2142 3717D.2.159 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000.00 126,000.00 Lần

2143 3717D.3.144 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 126,000.00 126,000.00 Lần

2144 3717D.3.145 Ghi điện cơ kim 126,000.00 126,000.00 Lần

Trang : 64/286

Page 65: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2145 3717D.21.29 Ghi điện cơ 126,000.00 126,000.00 Lần

2146 3717D.21.32 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 126,000.00 126,000.00 Lần

2147 3717D.21.33 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 126,000.00 126,000.00 Lần

2148 3717D.1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900.00 45,900.00 lần

2149 3717D.2.85 Điện tim thường 45,900.00 45,900.00 lần

2150 3717D.21.14 Điện tim thường 45,900.00 45,900.00 Lần

2151 3717D.2.109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000.00 187,000.00 Lần

2152 3717D.21.8 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000.00 187,000.00 Lần

2153 3717D.17.125 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 473,000.00 473,000.00 Lần

2154 3717D.3.88 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000.00 142,000.00 Lần

2155 3717D.2.95 Holter điện tâm đồ 191,000.00 191,000.00 Lần

2156 3717D.2.96 Holter huyết áp 191,000.00 191,000.00 Lần

2157 3717D.2.111 Nghiệm pháp Atropin 191,000.00 191,000.00 LẦN

2158 3717D.3.19Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24

giờ191,000.00 191,000.00 Lần

2159 3717D.21.12 Holter điện tâm đồ 191,000.00 191,000.00 Lần

2160 3717D.21.7 Holter huyết áp 191,000.00 191,000.00 Lần

2161 3717D.6.1 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 17,700.00 17,700.00 LẦN

2162 3717D.6.10 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 17,700.00 17,700.00 LẦN

2163 3717D.6.2 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700.00 17,700.00 LẦN

2164 3717D.6.31 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700.00 17,700.00 LẦN

2165 3717D.6.32 Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) 17,700.00 17,700.00 LẦN

Trang : 65/286

Page 66: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2166 3717D.6.33 Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES 17,700.00 17,700.00 LẦN

2167 3717D.6.34 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski 17,700.00 17,700.00 LẦN

2168 3717D.3.237 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700.00 17,700.00 Lần

2169 3717D.3.238 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700.00 17,700.00 Lần

2170 3717D.6.25 Thang đánh giá nhân cách Roschach 27,700.00 27,700.00 LẦN

2171 3717D.6.27 Thang đánh giá nhân cách (CAT) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2172 3717D.6.28 Thang đánh giá nhân cách (TAT) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2173 3717D.6.29 Thang đánh giá nhân cách catell 27,700.00 27,700.00 LẦN

2174 3717D.6.30Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng

ngoại (EPI)27,700.00 27,700.00 LẦN

2175 3717D.6.15 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2176 3717D.6.16 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2177 3717D.6.3 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2178 3717D.6.4 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 27,700.00 27,700.00 LẦN

2179 3717D.6.5 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2180 3717D.6.6 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2181 3717D.6.7 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 27,700.00 27,700.00 LẦN

2182 3717D.6.8 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700.00 27,700.00 LẦN

2183 3717D.6.12Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng

(CHAT)32,700.00 32,700.00 LẦN

2184 3717D.6.13 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 32,700.00 32,700.00 LẦN

2185 3717D.6.14 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 32,700.00 32,700.00 LẦN

2186 HA407 (03) Test raven / Gille ( TT 1 C3.7.3) 15,000.00 15,000.00 Lần

Trang : 66/286

Page 67: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2187 HA412 (04) Điện não đồ ( TT 2 C6) 46,000.00 46,000.00 Lần

2188 HA415 (03) Điện cơ tầng sinh môn ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần

2190 HA403 (04) Điện tâm đồ ( Điện tim ( ECG)) ( TT 1 C6) 27,000.00 27,000.00 Lần

2191 HA413 (04) Đo chức năng hô hấp ( TT 4 C6 ) 82,000.00 82,000.00 Lần

2192 HA414 (04) Lưu huyết não ( TT3 C6) 31,000.00 31,000.00 Lần

2193 HA404 (03) Đo điện cơ ( EMG ) ( TT8 C3.7.3) 100,000.00 100,000.00 Lần

2194 HA408 (03) Test tâm lý BECK / ZUNG ( TT 3 C3.7.3) 10,000.00 10,000.00 Lần

2195 HA411 (03) Test WAIS / WICS ( TT 4 C3.7.3 ) 25,000.00 25,000.00 Lần

2196 HA405 (03) Đo điện tâm đồ gắng sức ( TT 6 C3.7.3) 100,000.00 100,000.00 Lần

2197 HA406 (03) Holter điện tâm đồ / huyết áp ( TT 7 C3.7.3) 150,000.00 150,000.00 Lần

2198 3717D.6.9 Thang đánh giá lo âu - zung 17,700.00 17,700.00 LẦN

2199 3717D.6.17Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu

(MMSE)32,700.00 32,700.00 LẦN

2200 3717D.3.234 Test hành vi cảm xúc CBCL 32,700.00 32,700.00 Lần

2201 TD37.18.67[TT37.28] Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [ Số

hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN

2203 TD37.18.131 [TT37.35] Chụp Xquang ruột non [Số hóa] 155,000.00 155,000.00 LẦN

2204 TD37.18.143[TT37.33] Chụp Xquang niệu đạo bàng quang

ngược dòng [T2]495,000.00 495,000.00 LẦN

2207 3717D.18.67.2Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30

cm (1 tư thế)]47,000.00 47,000.00 LẦN

2208 3717D.18.131.1Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản

quang]113,000.00 113,000.00 LẦN

2209 3717D.18.144Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [có

bơm thuốc cản quang]191,000.00 191,000.00 LẦN

2210 3717D.18.67.3 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 LẦN

2211 3717D.18.143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng

[số hóa]549,000.00 549,000.00 LẦN

Trang : 67/286

Page 68: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2212 3717D.18.131Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang

số hóa]209,000.00 209,000.00 LẦN

2228 TT37.1167[TT37.1167] Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ

trị áp sát328,000.00 328,000.00 Lần

2229 TT37.1171[TT37.1171] Truyền hóa chất khoang màng bụng

[1 ngày]149,000.00 149,000.00 Lần

2230 TT37.1170[TT37.1170] Truyền hóa chất động mạch [1

ngày]293,000.00 293,000.00 Lần

2231 TT37.1172 [TT37.1172] Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] 338,000.00 338,000.00 Lần

2232 TT37.1169[TT37.1169] Truyền hóa chất tĩnh mạch[Áp

dụng với bệnh nhân ngoại trú.]124,000.00 124,000.00 Lần

2233 TT37.1176[TT37.1176] Xạ trị bằng máy gia tốc có điều

biến liều [1 ngày]1,428,000.00 1,428,000.00 Lần

2234 TT37.1175 [TT37.1175] Xạ trị bằng X Knife 28,228,000.00 28,228,000.00 Lần

2235 TT37.1179

[TT37.1179] Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí

khác [01 lần điều trị][Chưa bao gồm dụng cụ cấy

hạt phóng xạ [kim/tampon/ovoid...].]

2,628,000.00 2,628,000.00 Lần

2236 TT37.1177[TT37.1177] Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính

[01 ngày xạ trị]478,000.00 478,000.00 Lần

2237 TT37.1183[TT37.1183] Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng

ngực đường kính trên 10 cm6,680,000.00 6,680,000.00 Lần

2238 TT37.1178

(TT37.1178) Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi

họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí

phế quản (01 lần điều trị)(Chưa bao gồm dụng cụ

4,428,000.00 4,428,000.00 Lần

2239 TT37.1180[TT37.1180] Xạ trị áp sát liều thấp [01 lần điều

trị]1,228,000.00 1,228,000.00 Lần

2240 TT37.1173 [TT37.1173] Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,228,000.00 20,228,000.00 Lần

2241 TT37.1174 [TT37.1174] Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,228,000.00 28,228,000.00 Lần

2242 TT37.1823

[TT37.1823] Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn

dịch phóng xạ [giá chưa bao gồm dược chất

phóng xạ và Invivo kit]

537,000.00 537,000.00 Lần

2243 TT37.1835

[TT37.1835] Xạ hình bạch mạch với Tc-99m

HMPAO [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ

và Invivo kit]

235,000.00 235,000.00 Lần

2245 TT37.1827

(TT37.1827) Định lượng kháng thể kháng Tg

hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật

miễn dịch phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất

316,000.00 316,000.00 Lần

2247 TT37.1828[TT37.1828] Độ tập trung I-131 tuyến giáp [giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]165,000.00 165,000.00 Lần

2248 TT37.1830[TT37.1830] SPECT não [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2249 TT37.1829[TT37.1829] SPECT CT [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]805,000.00 805,000.00 Lần

Trang : 68/286

Page 69: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2251 TT37.1185 [TT37.1185] Tháo khớp xương bả vai do ung thư 5,180,000.00 5,180,000.00 Lần

2252 TT37.1834[TT37.1834] Thận đồ đồng vị [giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]220,000.00 220,000.00 Lần

2253 TT37.1833

[TT37.1833] SPECT tuyến cận giáp với đồng vị

kép [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

535,000.00 535,000.00 Lần

2254 TT37.1837

(TT37.1837) Xạ hình chẩn đoán chức năng thực

quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-

99m Sulfur Colloid (giá chưa bao gồm dược chất

365,000.00 365,000.00 Lần

2258 TT37.1840

[TT37.1840] Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel

với Tc-99m [giá chưa bao gồm dược chất phóng

xạ và Invivo kit]

235,000.00 235,000.00 Lần

2259 TT37.1842

[TT37.1842] Xạ hình chẩn đoán xuất huyết

đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m

[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo

305,000.00 305,000.00 Lần

2260 TT37.1843[TT37.1843] Xạ hình chức năng thận [giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]285,000.00 285,000.00 Lần

2261 TT37.1845[TT37.1845] Xạ hình chức năng tim [giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2262 TT37.1844

[TT37.1844] Xạ hình chức năng thận - tiết niệu

sau ghép thận với Tc-99m MAG3 [giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]

345,000.00 345,000.00 Lần

2263 TT37.1847

[TT37.1847] Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur

Colloid [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ

và Invivo kit]

335,000.00 335,000.00 Lần

2264 TT37.1846[TT37.1846] Xạ hình gan mật [giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần

2265 TT37.1848[TT37.1848] Xạ hình hạch Lympho [giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2266 TT37.1849[TT37.1849] Xạ hình lách [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần

2267 TT37.1850[TT37.1850] Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ [giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2268 TT37.1851[TT37.1851] Xạ hình não [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]255,000.00 255,000.00 Lần

2269 TT37.1852

[TT37.1852] Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời

điểm] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

480,000.00 480,000.00 Lần

2270 TT37.1163

[TT37.1163] Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx [Một lần,

nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều

trị.]

80,000.00 80,000.00 Lần

2271 TT37.1856[TT37.1856] Xạ hình toàn thân với I-131 [giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2272 TT37.1857[TT37.1857] Xạ hình tưới máu phổi [giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần

2273 TT37.1858

[TT37.1858] Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-

99m [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

205,000.00 205,000.00 Lần

2277 TT37.1859[TT37.1859] Xạ hình tụy [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]490,000.00 490,000.00 Lần

Trang : 69/286

Page 70: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2278 TT37.1860

[TT37.1860] Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m

Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc

BMHP [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ

355,000.00 355,000.00 Lần

2279 TT37.1865[TT37.1865] Xạ hình tuyến vú [giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần

2280 HA531 (03) SPECT tưới máu cơ tim ( TT 2 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần

2281 TT37.1854[TT37.1854] Xạ hình thông khí phổi [giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2282 TT37.1855

[TT37.1855] Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m

MAA [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

335,000.00 335,000.00 Lần

2283 TT37.1861

[TT37.1861] Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-

99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc

với đồng vị kép [giá chưa bao gồm dược chất

490,000.00 490,000.00 Lần

2284 TT37.1863

[TT37.1863] Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m

[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo

kit]

235,000.00 235,000.00 Lần

2285 TT37.1867

[TT37.1867] Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m

MDP [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

335,000.00 335,000.00 Lần

2286 TT37.1869

[TT37.1869] Xác định thể tích hồng cầu với

hồng cầu đánh dấu Cr-51 [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]

205,000.00 205,000.00 Lần

2287 TT37.1876

(TT37.1876) Điều trị u tuyến thượng thận và u tế

bào thần kinh bằng I-131 MIBG (giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ

505,000.00 505,000.00 Lần

2288 TT37.1874

(TT37.1874) Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu

nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) (giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc

170,000.00 170,000.00 Lần

2289 TD37.12298[TT37.1184] Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2

tạng trở lên [PT1]7,380,000.00 7,380,000.00 Lần

2290 TT37.1164 [TT37.1164] Đổ khuôn chì trong xạ trị 914,000.00 914,000.00 Lần

2291 TT37.1161[TT37.1161] Bơm hóa chất bàng quang điều trị

ung thư bàng quang [lần]328,000.00 328,000.00 Lần

2292 TT37.1166 [TT37.1166] Làm mặt nạ cố định đầu 964,000.00 964,000.00 Lần

2293 TT37.1165[TT37.1165] Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng

máy348,000.00 348,000.00 Lần

2295 TT37.1162 [TT37.1162] Đặt Iradium [lần] 450,000.00 450,000.00 Lần

2297 TT37.1862[TT37.1862] Xạ hình tuyến giáp [giá chưa bao

gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]185,000.00 185,000.00 Lần

2298 TT37.1880

[TT37.1880] Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng

hạt phóng xạ I-125 [giá chưa bao gồm dược chất

phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử

14,222,000.00 14,222,000.00 Lần

2299 TT37.1883

(TT37.1883) Điều trị ung thư gan bằng hạt vi

cầu phóng xạ 90Y(Chưa bao gồm bộ dụng cụ cấy

(kim cấy, tandem, Ovoid, Trachel, Bronchial,

14,222,000.00 14,222,000.00 Lần

2301 TT37.1187 [TT37.1187] Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,070,000.00 1,070,000.00 Lần

Trang : 70/286

Page 71: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2302 TT37.1181

[TT37.1181] Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo

vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt

từ xa/ tại chỗ

5,980,000.00 5,980,000.00 Lần

2303 TT37.1870

(TT37.1870) Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp

đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 (giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc

472,000.00 472,000.00 Lần

2304 TT37.1182[TT37.1182] Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo

vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa [PTD]6,880,000.00 6,880,000.00 Lần

2305 TT37.1184[TT37.1184] Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị

ung thư tiêu hoá7,380,000.00 7,380,000.00 Lần

2306 3717.1161Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng

quang (lần)372,000.00 372,000.00 Lần

2307 3717.1162 Đặt Iradium (lần) 467,000.00 467,000.00 Lần

2308 3717.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 100,000.00 100,000.00 Lần

2309 3717.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị 1,042,000.00 1,042,000.00 Lần

2310 3717.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 392,000.00 392,000.00 Lần

2311 3717.1166 Làm mặt nạ cố định đầu 1,053,000.00 1,053,000.00 Lần

2312 3717.1167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 372,000.00 372,000.00 Lần

2313 3717.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch 148,000.00 148,000.00 Lần

2314 3717.1170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 337,000.00 337,000.00 Lần

2315 3717.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 194,000.00 194,000.00 Lần

2316 3717.1172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 382,000.00 382,000.00 Lần

2317 3717.1173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,584,000.00 20,584,000.00 Lần

2318 3717.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,662,000.00 28,662,000.00 Lần

2319 3717.1175 Xạ trị bằng X Knife 28,584,000.00 28,584,000.00 Lần

2320 3717.1176 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) 1,555,000.00 1,555,000.00 Lần

2321 3717.1177 Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) 500,000.00 500,000.00 Lần

2322 3717.1178

Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang

mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01

lần điều trị)

5,021,000.00 5,021,000.00 Lần

Trang : 71/286

Page 72: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2323 3717.1179Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần

điều trị)3,163,000.00 3,163,000.00 Lần

2324 3717.1180 Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) 1,355,000.00 1,355,000.00 Lần

2325 3717.1181Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới

hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ7,253,000.00 7,253,000.00 Lần

2326 3717.1182Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và

tạo hình bằng vạt từ xa8,153,000.00 8,153,000.00 Lần

2327 3717.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường

kính trên 10 cm7,953,000.00 7,953,000.00 Lần

2328 3717.1184Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu

hoá8,653,000.00 8,653,000.00 Lần

2329 3717.1185 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6,453,000.00 6,453,000.00 Lần

2330 3717.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,248,000.00 1,248,000.00 Lần

2336 TT37.1836

(TT37.1836) Xạ hình chẩn đoán chức năng co

bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với

Tc-99m Sulfur Colloid (giá chưa bao gồm dược

255,000.00 255,000.00 Lần

2337 TT37.1838[TT37.1838] Xạ hình chẩn đoán khối u [giá

chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần

2338 TT37.1841

[TT37.1841] Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan

[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

305,000.00 305,000.00 Lần

2339 TT37.1853

[TT37.1853] Xạ hình thận với Tc-99m DMSA

[DTPA] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ

và Invivo kit]

285,000.00 285,000.00 Lần

2340 TT37.1866[TT37.1866] Xạ hình xương [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần

2341 TT37.1877

[TT37.1877] Điều trị ung thư gan bằng keo

Silicon P-32 [giá chưa bao gồm dược chất

phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử

642,000.00 642,000.00 Lần

2342 TT37.1881

[TT37.1881] Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng

xạ I-125 [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ

và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]

14,222,000.00 14,222,000.00 Lần

2343 TT37.1839

[TT37.1839] Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim

với Tc-99m Pyrophosphate [giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và Invivo kit]

305,000.00 305,000.00 Lần

2346 TT37.1831

[TT37.1831] SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời

điểm] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

Invivo kit]

480,000.00 480,000.00 Lần

2347 TT37.1868

[TT37.1868] Xác định đời sống hồng cầu, nơi

phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51

[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo

305,000.00 305,000.00 Lần

2348 3717.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 728,000.00 728,000.00 Lần

2349 3717.1827

Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH

hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch

phóng xạ

361,000.00 361,000.00 Lần

2350 3717.1828 Độ tập trung I-131 tuyến giáp 197,000.00 197,000.00 Lần

Trang : 72/286

Page 73: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2351 3717.1829 SPECT CT 886,000.00 886,000.00 Lần

2352 3717.1830 SPECT não 416,000.00 416,000.00 Lần

2353 3717.1831 SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) 561,000.00 561,000.00 Lần

2354 3717.1833 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép 616,000.00 616,000.00 Lần

2355 3717.1834 Thận đồ đồng vị 264,000.00 264,000.00 Lần

2356 3717.1835 Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO 316,000.00 316,000.00 Lần

2357 3717.1836

Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với

Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur

Colloid

336,000.00 336,000.00 Lần

2358 3717.1837

Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào

ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur

Colloid

446,000.00 446,000.00 Lần

2359 3717.1838 Xạ hình chẩn đoán khối u 416,000.00 416,000.00 Lần

2360 3717.1839Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m

Pyrophosphate 386,000.00 386,000.00 Lần

2361 3717.1840 Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 316,000.00 316,000.00 Lần

2362 3717.1841 Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 386,000.00 386,000.00 Lần

2363 3717.1842Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với

hồng cầu đánh dấu Tc-99m386,000.00 386,000.00 Lần

2364 3717.1843 Xạ hình chức năng thận 366,000.00 366,000.00 Lần

2365 3717.1844Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận

với Tc-99m MAG3426,000.00 426,000.00 Lần

2366 3717.1845 Xạ hình chức năng tim 416,000.00 416,000.00 Lần

2367 3717.1846 Xạ hình gan mật 386,000.00 386,000.00 Lần

2368 3717.1847 Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid 416,000.00 416,000.00 Lần

2369 3717.1848 Xạ hình hạch Lympho 416,000.00 416,000.00 Lần

2370 3717.1849 Xạ hình lách 386,000.00 386,000.00 Lần

2371 3717.1850 Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ 416,000.00 416,000.00 Lần

Trang : 73/286

Page 74: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2372 3717.1851 Xạ hình não 336,000.00 336,000.00 Lần

2373 3717.1852 Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) 561,000.00 561,000.00 Lần

2374 3717.1853 Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) 366,000.00 366,000.00 Lần

2375 3717.1854 Xạ hình thông khí phổi 416,000.00 416,000.00 Lần

2376 3717.1855 Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA 416,000.00 416,000.00 Lần

2377 3717.1856 Xạ hình toàn thân với I-131 416,000.00 416,000.00 Lần

2378 3717.1857 Xạ hình tưới máu phổi 386,000.00 386,000.00 Lần

2379 3717.1858 Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m 286,000.00 286,000.00 Lần

2380 3717.1859 Xạ hình tụy 535,000.00 535,000.00 Lần

2381 3717.1860Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid

hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP436,000.00 436,000.00 Lần

2382 3717.1861Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc

với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép535,000.00 535,000.00 Lần

2383 3717.1862 Xạ hình tuyến giáp 266,000.00 266,000.00 Lần

2384 3717.1863 Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m 316,000.00 316,000.00 Lần

2385 3717.1865 Xạ hình tuyến vú 386,000.00 386,000.00 Lần

2386 3717.1866 Xạ hình xương 386,000.00 386,000.00 Lần

2387 3717.1867 Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP 416,000.00 416,000.00 Lần

2388 3717.1868Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng

cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51386,000.00 386,000.00 Lần

2389 3717.1869Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh

dấu Cr-51286,000.00 286,000.00 Lần

2390 3717.1870Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/

nhân độc tuyến giáp bằng I-131 700,000.00 700,000.00 Lần

2391 3717.1872

Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh

Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào

xương bằng P-32

507,000.00 507,000.00 Lần

2392 3717.1874Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32

(tính cho 1 ngày điều trị)200,000.00 200,000.00 Lần

Trang : 74/286

Page 75: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2393 3717.1875Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung

thư bằng keo phóng xạ 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần

2394 3717.1876Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần

kinh bằng I-131 MIBG 569,000.00 569,000.00 Lần

2395 3717.1877 Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 775,000.00 775,000.00 Lần

2396 3717.1879Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng

Renium188 625,000.00 625,000.00 Lần

2397 3717.1880Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ

I-12515,090,000.00 15,090,000.00 Lần

2398 3717.1881 Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15,090,000.00 15,090,000.00 Lần

2399 3717.1883Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ

90Y14,873,000.00 14,873,000.00 Lần

2401 3717.1871 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 850,000.00 850,000.00 Lần

2402 3717.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 448,000.00 448,000.00 Lần

2403 3717.1878Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131

Lipiodol 639,000.00 639,000.00 Lần

2405 3717.1864 Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 416,000.00 416,000.00 Lần

2406 3717.1873Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt

điều trị 10 ngày) 723,000.00 723,000.00 Lần

2407 3717D.12.298 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8,653,000.00 8,653,000.00 Lần

2409 HA572 ( 03 ) Xạ hình não ( TT 29 C3.7.1) 170,000.00 170,000.00 Lần

2411 HA589(04) SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép ( TT

7 C7)347,000.00 347,000.00 Lần

2412 HA590 (04) Xạ hình tụy ( TT3 C7) 312,000.00 312,000.00 Lần

2413 HA591

(04) Xạ hình tuyến cận giáp : với Tc-99m MIBI

hoặc với Tc-99m-V-DMSA hoặc với đồng vị kép

( TT2 C7)

312,000.00 312,000.00 Lần

2415 HA532(03) Độ tập trung l-131 tuyến giáp ( TT 13

C3.7.1)80,000.00 80,000.00 Lần

2416 HA536(03) Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng

bằng l-131 ( TT 36 C3.7.2)100,000.00 100,000.00 Lần

2417 HA533(03) Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng l-

131 ( TT 37 C3.7.2)100,000.00 100,000.00 Lần

2418 HA539(03) Điều trị sẹo lồi EEczema/ u máu nông bằng

P32 ( TT 40 C3.7.2)70,000.00 70,000.00 Lần

Trang : 75/286

Page 76: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2419 HA542(03) Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P32 (

TT 49 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần

2420 HA545(03) Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt

phóng xạ l-125 ( TT 51 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần

2421 HA548(03) Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào

thần kinh bằng l-131 MIBG ( TT 52 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần

2422 HA566(03) Xạ hình chuẩn đoán u máu trong gan ( TT 9

C3.7.1)220,000.00 220,000.00 Lần

2423 HA530 (03) SPECT não ( TT1 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần

2424 HA574(03) Xạ hình tưới máu tinh hoàn với TC - 99m (

TT 14 C3.7.1)120,000.00 120,000.00 Lần

2425 HA565( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán túi thừa Meckel với

Tc-99m ( TT 30 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2426 HA573 ( 03 ) Xạ hình tưới máu phổi ( TT 32 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2427 HA576 ( 03 ) Xạ hình thông khí phổi ( TT 33 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần

2428 HA579

( 03 ) Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur

Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP

( TT 21 C3.7.1)

270,000.00 270,000.00 Lần

2429 HA585 ( 03 ) Xạ hình xương ( TT 22 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2430 HA583 ( 03 ) Xạ hình tuyến vú ( TT 34 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2431 HA584( 03 ) Xạ hình xương 3 pha với Tc- 99m MDP (

TT 35 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

2432 HA562

( 03) Xạ hình chuẩn đoán chức năng thực quản

và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m

Sulfur Colloid ( TT 27 C3.7.1)

280,000.00 280,000.00 Lần

2433 HA575( 03) Xạ hình tĩnh mạch với TC - 99m MAA (

TT 16 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

2434 HA570 (03 ) Xạ hình lách ( TT11 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2435 HA554 ( 03 ) Thận đồ đồng vị ( TT 4 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2436 HA560 ( 03 ) Xạ hình chức năng tim ( TT 23 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần

2437 HA556( 03 ) Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu

đánh dấu Cr51 ( TT 25 C3.7.1)120,000.00 120,000.00 Lần

2438 HA561( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán chức năng co bóp dạ

dày với Tc-99m Sulfur Colloid ( TT 28 C3.7.1)170,000.00 170,000.00 Lần

2439 HA577( 03 ) Xạ hình thận với Tc - 99m DMSA (DTPA)

( TT 6 C3.7.1)200,000.00 200,000.00 Lần

Trang : 76/286

Page 77: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2440 HA568 ( 03 ) Xạ hình gan mật ( TT 7 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần

2441 HA567

( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán xuất huyết đường tiêu

hoá với hồng cầu đánh dấu Tc - 99m ( TT 17

C3.7.1)

220,000.00 220,000.00 Lần

2442 HA578( 03 ) Xạ hình toàn thân với l-131 ( TT 18

C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

2443 HA563 ( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán khối u ( TT 19 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần

2444 HA571( 03 ) Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ ( TT 20

C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

2445 HA564( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán nhồi máu cơ tim với

TC-99m pyrophosphate ( TT 24 C3.7.1)220,000.00 220,000.00 Lần

2446 HA559 ( 03 ) Xạ hình chức năng thận ( TT3 C3.7.1) 200,000.00 200,000.00 Lần

2447 HA558( 03 ) Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau

ghép thận với Tc-99m MAG3 ( TT 5 C3.7.1)260,000.00 260,000.00 Lần

2448 HA581( 03 ) Xạ hình tuyến nước bọt với TC - 99m ( TT

15 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2449 HA586

(04) Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng

xạ ; LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc

Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron

92,000.00 92,000.00 Lần

2450 HA588

(04) Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc

ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thau65t

miễn dịch phóng xạ ( TT 6 C7)

219,000.00 219,000.00 Lần

2451 HA555

( 03 ) Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ

hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51 ( TT 26

C3.7.1)

220,000.00 220,000.00 Lần

2452 HA547(03) Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ l-125

( TT 50 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần

2453 HA569( 03 ) Xạ hình gan với Tc - 99m Sulfur Colloid (

TT 10 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

2454 HA550( 03) Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc

tuyến tính (01 ngày xạ trị) ( TT 3 C5 )250,000.00 250,000.00 Lần

2455 HA557(03 ) Xạ hình bạch mạch với Tc- 99m HMPAO (

TT 31 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần

2456 HA580 ( 03 ) Xạ hình tuyến giáp ( TT 12 C3.7.1) 100,000.00 100,000.00 Lần

2458 HA501(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2459 HA497(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu (có chất

cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2460 HA483(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay

trái (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

Trang : 77/286

Page 78: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2461 HA472(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não (có chất

cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2462 HA487(03)(MRI) Chụp cộng hưởng từ Khung chậu (có

chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2463 HA475(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt

lưng (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2464 HA478(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -

cụt, khớp cùng chậu (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2465 HA505(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -

cụt, khớp cùng chậu (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2466 HA504(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt

lưng-cùng (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2467 HA498(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đường mật (có

chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2468 HA519(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối trái

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2469 HA518(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2470 HA512(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay

phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2471 HA524(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng hầu họng

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2472 HA516(03) (MRI)Chụp cộng hưởng từ Khung chậu

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2473 HA514(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay

phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2474 HA525(03) (MRI) Chụp cộng hưởng từ Bụng (không

chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2475 HA526(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu (không

chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2476 HA480(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng

sọ não (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2477 HA502(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2478 HA500(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não (không

chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2481 HA476(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt

lưng-cùng (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2482 HA486(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay

phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2483 HA484(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay

phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

Trang : 78/286

Page 79: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2484 HA517(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2485 HA485(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay trái

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2486 HA473(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ (có

chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2488 HA482(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2489 HA481(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2490 HA479(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng

cổ (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2491 HA477(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -

cụt, khớp cùng chậu (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2492 HA493(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân

phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2493 HA492(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân

trái (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2494 HA491(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối phải

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2495 HA490(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối trái

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2496 HA489(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2497 HA488(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2498 HA494(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên (có

chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2499 HA495(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng hầu họng

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2500 HA496(03) (MRI) Chụp cộng hưởng từ Bụng (có chất

cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2501 HA503(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt

lưng (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2502 HA513(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay trái

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2503 HA520(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối phải

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2504 HA511(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay

trái (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2505 HA510(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

Trang : 79/286

Page 80: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2506 HA509(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2507 HA507(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng

cổ (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2508 HA521(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân

trái (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2509 HA508(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng

sọ não (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2510 HA523(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2511 HA474(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực

(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2512 HA527(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đường mật

(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2513 HA522(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân

phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2514 TT37D.1.104[TT37.1065] Phẫu thuật điều trị đa chấn thương

vùng hàm mặt [PTD] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]3,100,000.00 3,100,000.00 Lần

2515 TD37.3.2061[TT37.1065] Phẫu thuật điều trị đa chấn thương

vùng hàm mặt [PTD]3,100,000.00 3,100,000.00 Lần

2516 TT37.547[TT37.547] Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng

[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.][PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2517 TT37D.475 [TT37.66] Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T] 1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2518 TT37D.480[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi

[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2519 TT37.390[TT37.390] Quang động học (PTD) trong điều trị

u não ác tính [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường]6,504,000.00 6,504,000.00 Lần

2521 TT37D.612

[TT37.118] Siêu lọc máu liên tục cấp cứu

[SCUF] cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa

bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2524 TT37D.31

[TT37.119] Thay huyết tương trong hội chứng

xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch [hội chứng

TTP] [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2525 TD37.9.130[TT37.118] Lọc máu liên tục [GMHS] [Chưa

bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 LẦN

2530 TD37.9.132

[TT37.119] Lọc máu thay huyết tương [TD]

[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây

dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch

1,464,000.00 1,464,000.00 LẦN

2532 TD37.10.930[TT37.543] Phẫu thuật thay khớp háng bán phần

[PT1] [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

2538 3717D.9.132 Lọc máu thay huyết tương [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 LẦN

2544 TT37.68[TT37.68] Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -

chức năng3,037,000.00 3,037,000.00 Lần

Trang : 80/286

Page 81: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2545 TT37.67[TT37.67] Chụp cộng hưởng từ gan với chất

tương phản đặc hiệu mô8,537,000.00 8,537,000.00 Lần

2546 TT37.403

(TT37.403) Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm

sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)(Chưa bao

gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng

14,504,000.00 14,504,000.00 Lần

2547 TT37.392

(TT37.392) Phẫu thuật bắc cầu mạch vành(Chưa

bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,

mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,

15,504,000.00 15,504,000.00 Lần

2548 TT37.402

(TT37.402) Phẫu thuật thay động mạch chủ

(Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy

máy, động mạch chủ nhân tạo,van động mạch

16,504,000.00 16,504,000.00 Lần

2549 TT37.401

(TT37.401) Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo

(Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch

chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật

11,004,000.00 11,004,000.00 Lần

2550 TT37.397

(TT37.397) Phẫu thuật tạo hình eo động

mạch(Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động

mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong

12,504,000.00 12,504,000.00 Lần

2553 TT37.443

[TT37.443] Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi

ngực và bụng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu máy.]

4,924,000.00 4,924,000.00 Lần

2554 TT37.467

[TT37.467] Phẫu thuật nội soi cắt gan [Chưa bao

gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

3,924,000.00 3,924,000.00 Lần

2555 TT37.470

[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý

gan mật khác[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan

siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2558 TT37.499

[TT37.499] Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng

dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm stent, dao cắt,

catheter, guidewire.]

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2559 TT37.544[TT37.544] Phẫu thuật thay khớp gối bán phần

[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.][PTD]4,004,000.00 4,004,000.00 Lần

2561 TT37.554

[TT37.554] Phẫu thuật thay đoạn xương ghép

bảo quản bằng kĩ thuật cao[Chưa bao gồm đinh,

nẹp, vít và xương bảo quản.]

4,004,000.00 4,004,000.00 Lần

2563 TT37.569

(TT37.569) Phẫu thuật thay đốt sống (Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt

sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2564 TT37.565

(TT37.565) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống

(tính cho 1 lần phẫu thuật )(Chưa bao gồm

xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm

7,146,000.00 7,146,000.00 Lần

2565 TT37.961[TT37.961] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng

mũi xoang [Chưa bao gồm keo sinh học.]7,980,000.00 7,980,000.00 Lần

2566 TT37.963[TT37.963] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch

vòm mũi họng7,520,000.00 7,520,000.00 Lần

2567 TT37.968

[TT37.968] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo

ngược vùng mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh

học.]

5,375,000.00 5,375,000.00 Lần

2569 TT37.983[TT37.983] Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh

VII/ u dây thần kinh VIII5,175,000.00 5,175,000.00 Lần

2570 TT37.1058

[TT37.1058] Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo

tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần

kinh [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.]

3,200,000.00 3,200,000.00 Lần

2571 TT37.1061[TT37.1061] Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm

mặt2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

2572 TT37.1057

(TT37.1057) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm

trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ,

composite cao cấp (Chưa bao gồm nẹp, vít thay

4,300,000.00 4,300,000.00 Lần

Trang : 81/286

Page 82: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2573 TT37.1056

(TT37.1056) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm

dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự

thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (Chưa bao

3,200,000.00 3,200,000.00 Lần

2574 TT37.1071

[TT37.1071] Phẫu thuật dính khớp thái dương

hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan [Chưa

bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.]

2,900,000.00 2,900,000.00 Lần

2576 TT37.1074

[TT37.1074] Phẫu thuật dính khớp thái dương

hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]

3,050,000.00 3,050,000.00 Lần

2577 TT37.1078[TT37.1078] Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng

hàm mặt bằng vi phẫu thuật3,480,000.00 3,480,000.00 Lần

2581 TD37.27.471

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng kỹ thuật hai bó [PTD] [Chưa

bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2582 TT37.1873

(TT37.1873) Điều trị giảm đau bằng Sammarium

153 (1 đợt điều trị 10 ngày) (giá chưa bao gồm

dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác,

522,000.00 522,000.00 Lần

2584 TT37.167

[TT37.167] Sinh thiết cơ tim [Chưa bao gồm bộ

dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh

thiết cơ tim.]

1,488,000.00 1,488,000.00 Lần

2585 TT37.1875

(TT37.1875) Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng

phổi do ung thư bằng keo phóng xạ (giá chưa

bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ

1,285,000.00 1,285,000.00 Lần

2586 TT37.105[TT37.105] Đặt stent thực quản qua nội

soi[Chưa bao gồm stent.]980,000.00 980,000.00 Lần

2587 TT37.1882

[TT37.1882] Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng

keo phóng xạ [giá chưa bao gồm dược chất

phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử

372,000.00 372,000.00 Lần

2589 TT37.566

(TT37.566) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ(Chưa

bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản,

đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2590 TT37.873 [TT37.873] Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

2591 TT37.952[TT37.953] Phẫu thuật Laser trong khối u vùng

họng miệng [Chưa bao gồm ống nội khí quản.]6,260,000.00 6,260,000.00 Lần

2592 TT37.973

[TT37.973] Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò

dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ[Chưa bao gồm keo

sinh học.]

6,280,000.00 6,280,000.00 Lần

2593 TT37.405

[TT37.405] Phẫu thuật tim loại Blalock[Chưa

bao gồm mạch máu nhân tạo/ động mạch chủ

nhân tạo.]

12,504,000.00 12,504,000.00 Lần

2596 TT37.419[TT37.419] Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau

phúc mạc 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2597 TT37.1871

[TT37.1871] Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-

131 [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và

các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]

612,000.00 612,000.00 Lần

2600 TT37.1864

[TT37.1864] Xạ hình tuyến thượng thận với I-

131 MIBG [giá chưa bao gồm dược chất phóng

xạ và Invivo kit]

335,000.00 335,000.00 Lần

2605 TD37.2.238[TT37.439] Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X

quang hoặc siêu âm [T1]2,273,000.00 2,273,000.00 LẦN

2607 TD37.3.3063[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng

bụng [PTD]3,504,000.00 3,504,000.00 Lần

2608 TD37.10.311 [TT37.439] Tán sỏi ngoài cơ thể [TD] 2,273,000.00 2,273,000.00 LẦN

Trang : 82/286

Page 83: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2609 TD37.3.4146[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều

trị đau mãn tính sau chấn thương [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

2611 TT37.883[TT37.883] Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí

quản [Chưa bao gồm stent.]6,109,000.00 6,109,000.00 Lần

2617 TT37.380 [TT37.380] Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 5,004,000.00 5,004,000.00 Lần

2619 CK1202

(03) Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong

48h ( chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm

) ( TT 7 C2.6)

2,300,000.00 2,300,000.00 Lần

2620 TT37.483

(TT37.483) Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có

sử dụng máy cắt nối (Chưa bao gồm máy cắt nối

tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp

8,924,000.00 8,924,000.00 Lần

2621 TT37.760[TT37.760] Ghép giác mạc [01 mắt][Chưa bao

gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.]2,880,000.00 2,880,000.00 Lần

2622 TT37.562

(TT37.562) Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào

đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng

khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình (Chưa bao

2,680,000.00 2,680,000.00 Lần

2623 TT37.578[TT37.578] Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có

cuống mạch 3,720,000.00 3,720,000.00 Lần

2626 TT37.406

(TT37.406) Phẫu thuật tim, mạch khác có sử

dụng tuần hoàn ngoài cơ thể(Chưa bao gồm bộ

tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu

14,504,000.00 14,504,000.00 Lần

2627 TT37.1073

[TT37.1073] Phẫu thuật dính khớp thái dương

hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan [Chưa

bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.]

3,100,000.00 3,100,000.00 Lần

2628 TT37.917[TT37.917] Nối khí quản tận-tận trong điều trị

sẹo hẹp [Chưa bao gồm stent.]7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2629 TT37.962[TT37.962] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch

máu vùng đầu cổ [PTD]12,520,000.00 12,520,000.00 Lần

2632 TT37.821

[TT37.821] Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài

bao, đặt IOL+ cắt bè [1 mắt][Chưa bao gồm thuỷ

tinh thể nhân tạo.]

1,582,000.00 1,582,000.00 Lần

2633 TT37.939

[TT37.939] Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng

lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và

nội soi [PTD]

8,480,000.00 8,480,000.00 Lần

2635 TT37.1072

[TT37.1072] Phẫu thuật dính khớp thái dương

hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân

[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]

2,900,000.00 2,900,000.00 Lần

2636 3717.105 Đặt stent thực quản qua nội soi 1,107,000.00 1,107,000.00 Lần

2641 3717.110 Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2,308,000.00 2,308,000.00 Lần

2642 TT37.66[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có

thuốc cản quang1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2647 TT37D.789[TT37.118] Lọc máu liên tục [Chưa bao gồm quả

lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2648 CK180(03) Đặt stent đường mật / tụy ( chưa bao gồm

stent ) ( TT 54 C2.1 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

2652 TD37.3.3480 (TT37.439) Tán sỏi ngoài cơ thể (PT2) 2,273,000.00 2,273,000.00 Lần

Trang : 83/286

Page 84: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2653 3717.375 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5,220,000.00 5,220,000.00 Lần

2654 3717.379 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,118,000.00 7,118,000.00 Lần

2655 3717.380 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 Lần

2656 3717.387 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,459,000.00 6,459,000.00 Lần

2657 3717.390Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác

tính 6,771,000.00 6,771,000.00 Lần

2658 3717.392 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 17,542,000.00 17,542,000.00 Lần

2660 3717.396 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7,431,000.00 7,431,000.00 Lần

2661 3717.397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần

2662 TT37.982[TT37.982] Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt

bằng vạt da cơ xương [PT1]5,375,000.00 5,375,000.00 Lần

2664 3717.401 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12,277,000.00 12,277,000.00 Lần

2665 3717.402 Phẫu thuật thay động mạch chủ 18,134,000.00 18,134,000.00 Lần

2666 3717.403Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van

tim/ thay van tim…)16,542,000.00 16,542,000.00 Lần

2667 3717.405 Phẫu thuật tim loại Blalock 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần

2668 3717.406Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn

ngoài cơ thể16,004,000.00 16,004,000.00 Lần

2670 3717.419 Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 4,130,000.00 4,130,000.00 Lần

2671 TD37.27.443

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

quạ đòn [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt

sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2672 TD37.27.467

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân chân ngỗng [PTD] [Chưa

bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2673 TD37.27.476

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó

[PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2674 TD37.27.468

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân tứ đầu [PTD] [Chưa bao

gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2675 TD37.27.477

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó

[PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2676 TT37D.1.21[TT37.562] Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành

tai [PT2] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]2,680,000.00 2,680,000.00 Lần

Trang : 84/286

Page 85: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2677 3717.443Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và

bụng5,611,000.00 5,611,000.00 Lần

2678 3717.447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5,727,000.00 5,727,000.00 Lần

2680 3717.450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 4,887,000.00 4,887,000.00 Lần

2681 3717.453 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,789,000.00 2,789,000.00 Lần

2685 3717.467 Phẫu thuật nội soi cắt gan 5,255,000.00 5,255,000.00 Lần

2686 3717.468Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ

thuật cao 6,335,000.00 6,335,000.00 Lần

2687 3717.470 Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

2689 TT37.379

[TT37.379] Phẫu thuật vi phẫu u não đường

giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc,

vít.]

6,004,000.00 6,004,000.00 Lần

2690 TT37.396 [TT37.396] Phẫu thuật nong van động mạch chủ 6,004,000.00 6,004,000.00 Lần

2691 3717.483Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy

cắt nối 9,840,000.00 9,840,000.00 Lần

2692 TT37.545[TT37.545] Phẫu thuật thay khớp háng bán

phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

2693 TT37.557

[TT37.557] Phẫu thuật kết hợp xương trên màn

hình tăng sáng [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.][PTD]

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2694 3717.499Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của

siêu âm1,789,000.00 1,789,000.00 Lần

2695 TT37.953(TT37.953) Phẫu thuật Laser trong khối u vùng

họng miệng (Chưa bao gồm ống nội khí quản.)6,597,000.00 6,597,000.00 Lần

2697 3717.544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,481,000.00 4,481,000.00 Lần

2698 3717.545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

2699 3717.546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần

2700 3717.547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần

2702 3717.554Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng

kĩ thuật cao4,481,000.00 4,481,000.00 Lần

2703 3717.557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng

sáng 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần

2704 3717.561 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 5,336,000.00 5,336,000.00 Lần

Trang : 85/286

Page 86: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2705 3717.562

Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào

gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da

bằng phẫu thuật tạo hình

3,536,000.00 3,536,000.00 Lần

2706 3717.565Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1

lần phẫu thuật )8,478,000.00 8,478,000.00 Lần

2708 3717.569 Phẫu thuật thay đốt sống 5,360,000.00 5,360,000.00 Lần

2709 3717.578 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần

2711 TT37.1816

[TT37.1816] Thăm dò điện sinh lý trong buồng

tim [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện

sinh lý tim.]

1,728,000.00 1,728,000.00 Lần

2712 3717.760 Ghép giác mạc (01 mắt) 3,223,000.00 3,223,000.00 Lần

2713 TD37.3.4154[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân

[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

2714 TT37D.17

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả

lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2715 TT37D.15

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm

quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2716 TT37D.13[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2717 TT37D.22

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

cho người bệnh ARDS [Chưa bao gồm quả lọc,

bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2718 TT37D.32

[TT37.119] Thay huyết tương trong suy gan cấp

[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây

dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2719 TT37D.30

[TT37.119] Thay huyết tương trong lupus ban đỏ

rải rác [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,

bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2720 TT37D.29

[TT37.119] Thay huyết tương trong hội chứng

Guillain-Barré, nhược cơ [Chưa bao gồm quả lọc

tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2721 TT37D.27

[TT37.119] Thay huyết tương sử dụng huyết

tương [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,

bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2722 TT37D.23

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [SCUF]

cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm

quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2723 TT37D.457[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần

kinh thị giác [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2724 TT37D.461[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ tuyến vú [0.2-

1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2725 TT37D.1.68

[TT37.552] Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ

thuật vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2726 TT37D.470[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực

[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2727 TT37D.450 [TT37.66] Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T] 1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

Trang : 86/286

Page 87: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2728 TT37D.462

[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không

tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ

gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...] [0.2-

1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2729 TT37.546[TT37.546] Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối

[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2731 TT37.110

[TT37.110] Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy

gan cấp nặng[Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và

dịch lọc. ]

2,264,000.00 2,264,000.00 Lần

2732 TT37.8[TT37.8] Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

qua thực quản755,000.00 755,000.00 Lần

2733 TT37.1879

[TT37.1879] Điều trị ung thư gan nguyên phát

bằng Renium188 [giá chưa bao gồm dược chất

phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử

492,000.00 492,000.00 Lần

2734 TT37.453

[TT37.453] Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm

sinh 1 thì[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy cắt nối.]

2,264,000.00 2,264,000.00 Lần

2735 TT37.981

[TT37.981] Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền

âm [Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để

thay thế/Prothese.][PT1]

5,375,000.00 5,375,000.00 Lần

2736 TT37.561[TT37.561] Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh

lý][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]4,480,000.00 4,480,000.00 Lần

2740 TT37.468

[TT37.468] Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng

thiết bị kỹ thuật cao [Chưa bao gồm đầu dao cắt

gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn

5,004,000.00 5,004,000.00 Lần

2741 TT37.485

[TT37.485] Phẫu thuật nội soi cắt lách [Chưa

bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,

dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2742 TT37.447

[TT37.447] Phẫu thuật nội soi tạo hình thực

quản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy, Stent.]

4,924,000.00 4,924,000.00 Lần

2743 TT37.450

[TT37.450] Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày [Chưa

bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,

dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

4,200,000.00 4,200,000.00 Lần

2745 TT37.375 [TT37.375] Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 4,424,000.00 4,424,000.00 Lần

2746 TT37.387

[TT37.387] Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch

não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu,

ghim, ốc, vít.]

5,504,000.00 5,504,000.00 Lần

2747 TT37.815

(TT37.815) Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng

phương pháp Phaco (01 mắt)(Chưa bao gồm

thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng

2,482,000.00 2,482,000.00 Lần

2750 TT37.1872

(TT37.1872) Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên

phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di

căn vào xương bằng P-32 (giá chưa bao gồm

305,000.00 305,000.00 Lần

2751 TT37.1878

[TT37.1878] Điều trị ung thư gan nguyên phát

bằng I-131 Lipiodol [giá chưa bao gồm dược

chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có

505,000.00 505,000.00 Lần

2758 TT37.1064

[TT37.1064] Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm

dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương

bằng nẹp vít[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2760 CV5328.95 [TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị 328,000.00 328,000.00 LẦN

2761 CV5328.96 [TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị 3D 328,000.00 328,000.00 LẦN

2762 CV5328.97[TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến

liều (IMRT)328,000.00 328,000.00 LẦN

Trang : 87/286

Page 88: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2763 CV5328.112

[TT37.0815] Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco

và femtosecond có hoặc không đặt IOL [giá Phẫu

thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco]

2,482,000.00 2,482,000.00 LẦN

2764 TT37.568

[TT37.568] Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống

bằng phương pháp bơm xi măng [Chưa bao gồm

kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi

4,393,000.00 4,393,000.00 Lần

2765 TT37.1055

[TT37.1055] Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm

dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1

bên][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2766 TT37.1077[TT37.1077] Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng

hàm mặt bằng vạt da cơ[Chưa bao gồm nẹp, vít.]3,330,000.00 3,330,000.00 Lần

2767 TT37.806

[TT37.806] Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị

bong võng mạc [01 mắt][Chưa bao gồm dầu

silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội

2,482,000.00 2,482,000.00 Lần

2768 TT37D.452[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ não- mạch não

không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2769 TT37D.466[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật

[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2771 TT37D.468[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-

1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2772 TT37D.14

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm

tách [CVVHD] [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây

dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2773 TT37D.16

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả

lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2774 TT37D.1.69

[TT37.552] Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ

thuật vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

2775 TT37D.24

[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]

cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng

[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

2776 TT37D.28

[TT37.119] Thay huyết tương sử dụng albumin

[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây

dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

2777 TD37.27.470

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo sau [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt

sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2778 TD37.27.466

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân bánh chè tự thân [PTD]

[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào,

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2779 TD37.27.474

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1

bó [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2780 TD37.10.553

[TT37.495] Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu

treo trĩ [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu trong máy.]

1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

2781 TD37.3.4155[TT37.542] Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây

chằng chéo trước endobutton [PT1]3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

2786 TD37.18.658

[TT37.54] Chụp, nong động mạch vành bằng

bóng [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để

can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút

6,288,000.00 6,288,000.00 LẦN

2787 TD37.18.659

[TT37.54] Chụp, nong và đặt stent động mạch

vành [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để

can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút

6,288,000.00 6,288,000.00 LẦN

2814 TT37.65[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc

cản quang2,237,000.00 2,237,000.00 Lần

Trang : 88/286

Page 89: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2815 TT37D.472[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt

lưng - cùng [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2816 TT37D.478[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ xương và tủy

xương [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần

2817 3717D.18.657 Chụp động mạch vành [dưới DSA] 5,796,000.00 5,796,000.00 LẦN

2818 3717D.18.658Chụp, nong động mạch vành bằng bóng [dưới

DSA]6,696,000.00 6,696,000.00 LẦN

2819 3717D.18.659Chụp, nong và đặt stent động mạch vành [dưới

DSA]6,696,000.00 6,696,000.00 LẦN

2820 3717D.18.296Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có

thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2821 3717D.18.298Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm

chất tương phản (0.2-1.5T)1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2822 3717D.18.303Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị

giác (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2823 3717D.18.316Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không

có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2824 3717D.18.319

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất

tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,

tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2825 3717D.18.324Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)

[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2826 3717D.18.334Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)

[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2827 3717D.18.336Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)

[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2828 3717D.18.338Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng

(0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2829 3717D.18.340Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có

thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2830 3717D.18.343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-

1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2831 3717D.18.345Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)

[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần

2832 3717D.1.176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2833 3717D.1.177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách

(CVVHD) [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2834 3717D.1.178Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người

bệnh sốc nhiễm khuẩn [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2835 3717D.1.179Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người

bệnh suy đa tạng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

Trang : 89/286

Page 90: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2836 3717D.1.180Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người

bệnh viêm tụy cấp [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2837 3717D.1.185Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người

bệnh ARDS [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2838 3717D.1.186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người

bệnh quá tải thể tích. [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2839 3717D.1.187Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người

bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2840 3717D.2.235Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người

bệnh quá tải thể tích. [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2841 3717D.22.507 Lọc máu liên tục [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

2842 3717D.9.130 Lọc máu liên tục [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 LẦN

2843 3717D.1.192 Thay huyết tương sử dụng huyết tương [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2844 3717D.1.193 Thay huyết tương sử dụng albumin [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2845 3717D.1.195Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-

Barré, nhược cơ [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2846 3717D.1.196Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác [01

lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2847 3717D.1.197Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết

giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2848 3717D.1.198 Thay huyết tương trong suy gan cấp [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

2849 3717D.10.311Tán sỏi ngoài cơ thể [bằng sóng xung (thủy điện

lực)]2,362,000.00 2,362,000.00 LẦN

2850 3717D.2.238Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc

siêu âm2,362,000.00 2,362,000.00 LẦN

2851 3717D.27.443 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2852 3717D.27.466Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân bánh chè tự thân4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2853 3717D.27.467Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân chân ngỗng4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2854 3717D.27.468Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân tứ đầu4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2855 3717D.27.470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2856 3717D.27.471Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng kỹ thuật hai bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

Trang : 90/286

Page 91: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2857 3717D.27.474Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2858 3717D.27.476Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân achille đồng loại 1 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2859 3717D.27.477Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước

bằng gân achille đồng loại 2 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

2860 3717D.10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

2861 3717D.28.347 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

2862 3717D.28.348 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000.00 5,777,000.00 Lần

2863 3717D.28.160 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 3,536,000.00 3,536,000.00 Lần

2866 CK300(03) Phẫu thuật thay khớp háng bán phần ( chưa

bao gồm khớp nhân tạo ) ( TT 98 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2867 3717.167 Sinh thiết cơ tim 1,702,000.00 1,702,000.00 Lần

2868 CK232 (03) Phẫu thuật nội soi cắt gan ( TT 77 C2.1 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2869 CK889

(03) Phẫu thuật mở xương , điều trị lệch lạc

xương hàm , khớp cắn ( chưa bao gồm nẹp vít ) (

TT 18 C2.5.7)

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

2870 CK567

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương

pháp Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh

thể nhân tạo,cassett )( gây tê)

3,650,000.00 3,650,000.00 Lần

2871 CK498

(03) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương

pháp Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh thể

nhân tạo ) ( TT 93 C2.3 )

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2872 CK245

(03) Phẫu thuật nội soi lấy u / điều trị rò dịch não

tủy , thoát vị nền sọ ( chưa bao gồm keo sinh học

) ( TT 48 C2.4)

5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

2873 CK1005

(03) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm(chưa

bao gồm keo sinh học , xương con để thay thế /

Prothese) ( TT 52 C2.4)

5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

2874 HA540(03) Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư do

ung thư bằng keo phóng xạ ( TT 43 C3.7.2)280,000.00 280,000.00 Lần

2875 HA534(03) Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng

P32 ( TT 44 C3.7.2)170,000.00 170,000.00 Lần

2876 HA535(03) Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P32 ( TT

45 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần

2877 HA538(03) Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153

(1đợt điều trị 10 ngày) ( TT 46 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần

2878 HA543(03) Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng l131

Lipiodol ( TT 47 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần

2879 HA544(03) Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng

Renium188 ( TT 48 C3.7.2)270,000.00 270,000.00 Lần

Trang : 91/286

Page 92: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2880 HA551(03) Kỹ thuật xạ phẫu X - knife, COMFORMAL

(trọn gói) ( TT 4 C5 )35,000,000.00 35,000,000.00 Lần

2881 HA549(03) Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng

xạ ( TT 42 C3.7.2)150,000.00 150,000.00 Lần

2882 CK566

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương

pháp Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh

thể nhân tạo,cassett )( gây mê)

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

2883 CK1002(03 ) Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản ( TT

58 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2884 CK627 (03) Phẫu thuật tim loại Blalock ( TT 14 C2.1 ) 4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

2885 CK616(03) Phẫu thuật cắt ống động mạch ( TT 15 C2.1

)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

2886 CK621(03) Phẫu thuật tạo hình eo động mạch ( TT 16

C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

2887 CK620(03) Phẫu thuật nong van động mạch chủ ( TT 17

C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

2888 CK625(03) Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa

bao gồm đoạn mạch nhân tạo ) ( TT 19 C2.1 )6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

2889 CK624

(03) Phẫu thuật thay động mạch chủ ( chưa bao

gồm động mạch chủ nhân tạo , van động mạch

chủ , máy tim phổi nhân tạo ) ( TT 21 C2.1 )

7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2890 CK619(03) Phẫu thuật ghép van tim đồng loại ( chưa

bao gồm máy tim phổi )( TT22 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2891 CK185(03) Phẫu thuật bắc cầu mạch vành ( chưa bao

gồm máy tim phối )( TT 24 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2892 CK615

(03) Phẫu thuật các mạch máu lớn ( động mạch

chủ ngực , bụng , cảnh ) ( chưa bao gồm động

mạch nhân tạo và máy tim phổi ) ( TT 25 C2.1 )

6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

2893 CK628

(03) Phẫu thuật tim , mạch khác có sử dụng tuần

hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm máy tim phổi )

( TT 26 C2.1 )

6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

2894 CK183

(03) Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (

chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF

) ( TT 30 C2.1 )

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2895 CK602

(03) Cấy / đặt máy tạo nhịp / cấy máy tạo nhịp

phá rung ( chưa bao gồm máy tạo nhịp , máy

phá rung ) ( TT 31 C2.1 )

1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

2896 CK599(03) Các kỹ thuật rút mạch , thuyên tắc mạch (

TT 32 C2.1 )1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2897 CK783(03) Phẫu thuật nội soi u tuyến yên ( TT 37 C2.1

)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2898 CK223

(03) Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng dụng (

chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo )( TT38

C2.1 )

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2899 CK254(03) Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường ( TT39

C2.1)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2900 CK640

(03) Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng

cụ thông tim , chụp buồng tim và kim sinh thiết

cơ tim ) ( TT 27 C2.1 )

1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

Trang : 92/286

Page 93: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2901 CK186(03) Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ ( TT 40

C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2902 CK634 (03) Phẫu thuật vi phẫu u não thất ( TT 41 C2.1 ) 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2903 CK784(03) Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa ( TT

42 C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần

2904 CK632(03) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não ( TT

43 C2.1 )4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

2905 CK248(03) Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống ( TT 44

C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2906 CK187(03) Quang động học ( PTD ) trong điều trị u não

ác tính ( TT 45 C2.1 )5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

2907 CK221(03) Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực

và bụng ( TT 60 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2908 CK230

(03) Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày ( chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong

máy ) ( TT61 C2.1 )

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2909 CK252

(03) Phẫu thuật nội soi ung thư đại / trực tràng (

chưa bao gốm máy tự động và kim khâu trong

máy ) ( TT 64 C2.1 )

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2910 CK617

(03) Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị

kỹ thuật cao ( chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm

) ( TT 76 C2.1 )

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2911 CK234

(03) Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy

cắt ( chưa bao gồm máy cắt và kim khâu trong

máy cắt nối ) ( TT 68 C2.1 0

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2912 CK233

(03) Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng

máy cắt nối ( chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu trong máy cắt nối ) ( TT 70 C2.1 )

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2913 CK219(03) Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật

qua ERCP ( TT73 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2914 CK238(03) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy

sỏi, nối mật - ruột ( TT75 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2915 CK224(03) Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật

khác ( TT 78 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2916 CK614(03) Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1

thì ( TT 80 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2917 CK286(03) Phẫu thuật chữa vẹo cột sống ( cả đợt điều

trị ) ( chưa bao gồm đinh nẹp vít ) ( TT 94 C2.1 )15,000,000.00 15,000,000.00 Lần

2918 CK301(03) Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối ( chưa bao

gồm khớp nhân tạo ) ( TT 95 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2919 CK298(03) Phẫu thuật thay khớp gối bán phần ( chưa

bao gồm khớp nhân tạo )( TT 96 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2920 CK302(03) Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng ( chưa

bao gồm khớp nhân tạo ) ( TT 97 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2921 CK289(03)Phẫu thuật ghép chi ( chưa bao gồm đinh ,

nẹp vít và mạch máu nhân tạo ) ( TT 107 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

Trang : 93/286

Page 94: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2922 CK246

(03) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa

bao gồm nẹp vít , dao cắt sụn và lưỡi bào ) ( TT

104 C2.1 )

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

2923 CK297

(03) Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản

bằng kỹ thuật cao ( chưa bao gồm đinh nẹp , vít ,

và xương bảo quản ) ( TT 100 C2.1 )

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2924 CK291

(03) Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình

tăng sáng ( chưa bao gồm đinh xương nẹp vít ) (

TT 101 C2.1 )

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2925 CK243(03) Phẫu thuật nội soi khớp gối / khớp háng /

khớp vai / cổ chân (STT103 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2926 CK255(03) Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống

mạch ( TT 106 C2.1 )2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

2927 CK639 (03)Tạo hình khí - phế quản ( TT 111 C2.1) 10,000,000.00 10,000,000.00 Lần

2928 CK247(03) Phẫu thuật nội soi tái tạo gân ( chưa bao

gồm gân nhân tạo ) ( TT105 C2.1 )2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

2929 CK1120

(03) Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử

cung ( chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp

, Micro catheter , hạt nhựa PVA ) ( TT 27 C2.2 )

1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2930 CK475(03) Ghép giác mạc (1 mắt chưa bao gồm giác

mạc , thủy tinh thể nhân tạo ) ( TT 94 C2.3 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2931 CK505

(03) Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong

võng mạc (1 mắt , chưa bao gồm dầu silicon , đai

Silicon , đầu cắt dịch kính , Laser nội nhãn ) (

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2932 CK997(03) Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai ( chưa bao

gồm điện cực ốc tai )( TT 47 C2.4)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

2933 CK998(03) Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa ( chưa

bao gồm máy trợ thính ) ( TT 49 C2.4)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

2934 CK1007(03) Phẫu thuật tai trong / u dây thần kinh VII /

u dây thần kinh VIII ( TT 50 C2.4)4,800,000.00 4,800,000.00 Lần

2935 CK956(03) Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (

chưa bao gồm stent ) ( TT 55 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

2936 CK877

(03) Phẫu thuật cắt xương hàm trên / hàm dưới ,

điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng

nẹp vít ( chưa bao gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 2

2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

2937 CK868

(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do

bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ cao cấp,

composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp vít thay

3,200,000.00 3,200,000.00 Lần

2938 CK880

(03) Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên

và tái tạo bằng sụn , xương tự thân (chưa bao

gồm nẹp, vít thay thế ) ( TT 9 C2.5.7)

1,950,000.00 1,950,000.00 Lần

2939 CK878

(03) Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên

và tái tạo bằng khớp titan ( chưa bao gồm nẹp có

lồi cầu bằng titan và vít thay thế ) ( TT10 C2.5.7)

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2940 CK871

(03) Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây

thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa

bao gồm máy dò thần kinh ) ( TT 12 C2.5.7)

2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

2941 CK884

(03)Phẩu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt

bằng vạt da (chưa bao gồm nẹp, vít) ( TT 13

C2.5.7)

1,950,000.00 1,950,000.00 Lần

2942 CK872(03) Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm

mặt ( TT 16 C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

Trang : 94/286

Page 95: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2943 CK146(03) Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa gồm

Stent) ( C1 )800,000.00 800,000.00 Lần

2944 CK631(03) Phẫu thuật u tim, vết thương tim (chưa bao

gồm máy tim phổi)( TT 23 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2945 CK635(03) PT điều trị kỹ thuật cao (PP longo) (chưa

bao gồm máy cắt nối tự động) ( TT65 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2946 CK292(03) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa

bao gồmđinh xương, nẹp,vít)( TT 93 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2947 CK296

(03) Phẫu thuật thay đốt sống ( chưa bao gồm

định sương nẹp vít và xương bảo quản/đốt sống

nhân tạo ) ( TT91 C2.1 )

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2948 CK622(03) Phẫu thuật tạo hình sọ mặt ( bệnh lý ) ( TT

112 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2949 CK630

(03) Phẫu thuật ung thư tiểu mô tế bào đáy / tế

bào gai vùng mặt - tạo hình vạt da , đóng khuyết

da bằng phẫu thuật tạo hình) ( TT 113 C2.1 )

1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

2950 CK1146(03) Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ

vị trong cấp cứu sản khoa ( TT 29 C2.2 )1,300,000.00 1,300,000.00 Lần

2951 CK249(03) Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa ( TT

39 C2.2 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2952 CK240(03) Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc

mạc( TT 81 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2954 CK241

(03) Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng

mũi xoang ( chưa bao gồm keo sinh học )( TT 72

C2.4)

5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

2955 CK999

(03) Phẫu thuật Laser cắt ung thư thanh quản hạ

họng ( chưa bao gồm ống nội khí quản ) ( TT 68

C2.4)

6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

2956 CK908

(03) Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau

cắt đoạn xương hàm dưới ( chưa bao gốm nẹp có

lồi cầu và vít thay thế ) ( TT 1 C2.5.7)

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2957 CK894

(03) Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng

ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn

( chưa bao gồm màng tái tạo mô ) ( TT 21

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2958 CK1200

(03) Siêu lọc máu kết hợp thẩm tách trong 48h (

chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm ) ( TT

5 C2.6)

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

2959 HA546(03) Điều trị ung thư tuyến giáp bằng l-131 ( TT

38 C3.7.2)120,000.00 120,000.00 Lần

2960 HA552(03) Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma

knife) (trọn gói) ( TT 5 C5 )35,000,000.00 35,000,000.00 Lần

2961 CK019

(03) Hấp thụ phân tử liên tục suy gan cấp nặng (

chưa bao gồm hệ thống lộc và Albumin Human

20% - 500ml ) (C1)

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2962 CK885(03) Phẩu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt

bằng vi phẫu thuật ( TT 14 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2963 CK1199

(03) Siêu lọc máu kết hợp thẩm tách trong 24h (

chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm ) ( TT

4 C2.6)

2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2964 CK987(03) Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp

( chưa bao gồm stent ) ( TT 54 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

Trang : 95/286

Page 96: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2965 CK514

(03) Phẫu thuật lấy tinh thể ngoài bao , đặt IOL+

cắt bè (1mắt , chưa bao gồm thủy tinh nhân tạo )

( TT 76 C2.3 )

700,000.00 700,000.00 Lần

2966 CK501(03) Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser

Excimer (1 mắt ) ( TT 92 C2.3 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

2967 CK1201

(03) Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong

24h ( chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm

) (TT6 C2.6 )

1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2968 HA553 ( 03 ) Telemedicines ( TT 1 C5) 1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2969 CK006

( Lần 2) Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (

thủy điện lực )(tt12 mục C2.1)(03)( BVBR đề

xuất)

1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2970 CK445

(04) Thay chỏm xương đùi ( PT1A)( TT 9

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,740,000.00 2,740,000.00 Lần

2971 CK173(03) Lọc máu liên tục ( 01 Lần) chưa bao gồm

quả lọc dây dẫn, dịch thay thế HEMOSOL ( C1 )1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2972 TAN004(03)Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy

điện lực)( TT12muc C2.1)2,000,000.00 2,000,000.00 lần

2973 CK023(03) Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ

thông tim và chụp buồng tim , kim sinh thiết )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

2974 CK1203(03) Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ

cement ( chưa bao gồm cement hóa học ) ( C1)800,000.00 800,000.00 Lần

2975 CK626

(03) Phẫu thuật tim các loại (bẩm sinh , sửa van

tim , thay van tim ... ) ( chưa bao gồm máy tim

phổi , vòng van và tim nhân tạo ) ( TT20 C2.1 )

7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

2976 CK188

(03) Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (

chưa bao gồm dụng cụ thắm dò điện sinh lý tim )

( TT 36 C2.1 )

1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

2977 CK236

(03) Phẫu Thuật nội soi cắt nối ruột ( chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong

máy ) ( TT62 C2.1 )

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

2978 HA053

(04) Chụp , nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần

kinh dưới DSA ( Phình động mạch não , dị dạng

thông động tĩnh mạch ( AVM) , thông động

6,815,000.00 6,815,000.00 Lần

2979 HA541(03) Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư

bằng keo phóng xạ ( TT 41 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần

2980 CK613

(03) Nong van 2 lá / Nong van động mạch phổi /

Nong van động mạch chủ ( chưa bao gồm bộ

dụng cụ thông tim , chụp buồng tim trước nong

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2981 CK206(03) Cắt dây thần kinh vidien qua nội soi ( TT 63

C2.4)5,500,000.00 5,500,000.00 Lần

2982 CK1004(03) Phẫu thuật phục hồi , tái tạo dây thần kinh

VII ( TT 62 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

2983 CK874(03) Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt (

TT 15 C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2984 CK857(03) Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt

(chưa bao gồm nẹp vít ) ( TT 17 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

2985 HA582( 03) Xạ hình tuyến thượng thận với l131 MIBG

( TT 7 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần

Trang : 96/286

Page 97: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

2986 CK879

( 03) Phẩu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên

và tái tạo bằng sụn , xương tự thân (chưa bao

gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 8 c2.5.7)

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2987 CK866

(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do

bệnh lý và tái tạo bằng xương sụn tự thân (1 bên

) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít

2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

2988 CK007

( Lần 3) Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (

thủy điện lực )(tt12 mục C2.1)(03)( BVBR đề

xuất)

1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

2989 CK184

(03) Bịt thông liên nhĩ / thông liên thất , bít ống

động mạch bằng dụng cụ ( chưa bao gồm dụng

cụ thông tim , bộ dụng cụ bít lỗ thông ) ( TT 29

1,800,000.00 1,800,000.00 Lần

2990 HA537(03) Điều trị giảm đau đo ung thư di căn vào

xương bằng P32 ( TT 39 C3.7.2)220,000.00 220,000.00 Lần

2991 CK867

(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do

bệnh lý và tái tạo bằng xương sụn tự thân (2 bên

) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp,vít

2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

2993 TT37.55

(TT37.55) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/

ngực và mạch chi dưới DSA (Chưa bao gồm vật

tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ

8,538,000.00 8,538,000.00 Lần

2994 HA059

( 04) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng vá mạch

chi dưới DSA ( TT 11 C1.2.6) ( Chưa bao gồm

vật tư chuyên dùng để can thiệp , bóng , stent,

6,400,000.00 6,400,000.00 Lần

2995 TD37.18.657 [TT37.53] Chụp động mạch vành 5,388,000.00 5,388,000.00 LẦN

2996 TT37.61

(TT37.61) Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật

đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA(Chưa

bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,

3,088,000.00 3,088,000.00 Lần

2998 TT37.58

(TT37.58) Can thiệp đường mạch máu cho các

tạng dưới DSA(Chưa bao gồm vật tư chuyên

dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp

8,588,000.00 8,588,000.00 Lần

2999 TT37.56

(TT37.56) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/

ngực và mạch chi dưới C-Arm ( Chưa bao gồm

vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng

7,288,000.00 7,288,000.00 Lần

3000 TT37.57

(TT37.57) Chụp, nút dị dạng và can thiệp các

bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA(Chưa bao

gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng

9,138,000.00 9,138,000.00 Lần

3001 HA043

(04) Các can thiệp đường mạch máu cho các

tạng dưới DSA ( nút u gan , mạch phế quản ,

mạch mạc treo , u xơ tử cung , giãn tĩnh mạch

6,400,000.00 6,400,000.00 Lần

3034 3717.G.SAN09Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ -

Sản255,400.00 255,400.00

NGÀY

GIƯỜNG

3035 TT37RHM03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3036 3717.G.YHCT01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền152,500.00 152,500.00 Ngày

3039 3717.G.HSTC01Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức

tích cực568,900.00 568,900.00 Ngày

3040 3717.G.NGCH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình279,100.00 279,100.00 Ngày

3041 3717.G.CCTH01Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức

cấp cứu279,100.00 279,100.00 Ngày

Trang : 97/286

Page 98: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3042 3717.G.HSCC01Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức

cấp cứu279,100.00 279,100.00 Ngày

3043 3717.G.NGTH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp279,100.00 279,100.00 Ngày

3044 3717.G.NHI03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100.00 279,100.00 Ngày

3045 3717.G.NOITM3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim

mạch279,100.00 279,100.00 Ngày

3046 3717.G.NOITH3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội

tổng hợp279,100.00 279,100.00 Ngày

3047 3717.G.RHM03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt279,100.00 279,100.00 Ngày

3048 3717.G.TMH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai -

Mũi - Họng279,100.00 279,100.00 Ngày

3049 3717.G.NHIEM3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền

nhiễm279,100.00 279,100.00 Ngày

3050 3717.G.NHI01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500.00 178,500.00 Ngày

3051 3717.G.NOITM1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim

mạch178,500.00 178,500.00 Ngày

3052 3717.G.NOITH1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng

hợp178,500.00 178,500.00 Ngày

3053 3717.G.NHIEM1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền

nhiễm178,500.00 178,500.00 Ngày

3054 3717.G.UNGB01Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung

bướu178,500.00 178,500.00 Ngày

3055 3717.G.NGCH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình152,500.00 152,500.00 Ngày

3056 3717.G.NGTK01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh152,500.00 152,500.00 Ngày

3057 3717.G.NGTH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp152,500.00 152,500.00 Ngày

3058 3717.G.SAN01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500.00 152,500.00 Ngày

3059 3717.G.RHM01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt152,500.00 152,500.00 Ngày

3060 3717.G.TMH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai -

Mũi - Họng152,500.00 152,500.00 Ngày

3061 3717.G.PHCN01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị

liệu - Phục hồi chức năng152,500.00 152,500.00 Ngày

3062 3717.G.PHCN03Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị

liệu - Phục hồi chức năng126,600.00 126,600.00 Ngày

Trang : 98/286

Page 99: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3063 3717.G.YHCT03Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền126,600.00 126,600.00 Ngày

3064 3717.G.NGTH07Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng 255,400.00 255,400.00 Ngày

3065 3717.G.NGCH05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình255,400.00 255,400.00 Ngày

3066 3717.G.NGTK05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh255,400.00 255,400.00 Ngày

3067 3717.G.NGTH05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp255,400.00 255,400.00 Ngày

3068 3717.G.NGTH15Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng 204,400.00 204,400.00 Ngày

3069 3717.G.NGCH07Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình204,400.00 204,400.00 Ngày

3070 3717.G.NGTK07Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh204,400.00 204,400.00 Ngày

3071 3717.G.NGTH09Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp204,400.00 204,400.00 Ngày

3072 3717.G.SAN03Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ -

Sản204,400.00 204,400.00 Ngày

3073 3717.G.RHM05Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt204,400.00 204,400.00 Ngày

3074 3717.G.TMH05Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai -

Mũi - Họng204,400.00 204,400.00 Ngày

3075 3717.G.UNGB03Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung

bướu204,400.00 204,400.00 Ngày

3076 3717.G.NGTH17Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng 188,500.00 188,500.00 Ngày

3077 3717.G.NGCH09Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình188,500.00 188,500.00 Ngày

3078 3717.G.NGTK09Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh188,500.00 188,500.00 Ngày

3079 3717.G.NGTH19Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp188,500.00 188,500.00 Ngày

3080 3717.G.NGTH11Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp188,500.00 188,500.00 Ngày

3081 3717.G.SAN05Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ -

Sản188,500.00 188,500.00 Ngày

3082 3717.G.RHM07Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt188,500.00 188,500.00 Ngày

3083 3717.G.TMH07Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai -

Mũi - Họng188,500.00 188,500.00 Ngày

Trang : 99/286

Page 100: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3084 3717.G.UNGB05Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung

bướu188,500.00 188,500.00 Ngày

3085 3717.G.NGTH21Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng 152,500.00 152,500.00 Ngày

3086 3717.G.NGCH11Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình152,500.00 152,500.00 Ngày

3087 3717.G.NGTK11Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh152,500.00 152,500.00 Ngày

3088 3717.G.NGTH13Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại

tổng hợp152,500.00 152,500.00 Ngày

3089 3717.G.SAN07Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ -

Sản152,500.00 152,500.00 Ngày

3090 CCNTMLH giường cấp cứu tại khoa TMLH 77,000.00 77,000.00 Giường

3091 TT37RHM07[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3094 TT37YHCT01

[TT37.3.2] Ngày giường bệnh Y Học Cổ Truyền

[Người bệnh tổn thương tủy sống,tai biến mạch

máu não, chấn thương sọ não]

65,000.00 65,000.00 Giường

3095 TT37UNGB01 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Ung Thư 80,000.00 80,000.00 Giường

3096 TT37UNGB03[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 195,000.00 95,000.00 Giường

3098 GUNGBUOU06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường

3114 TT37NOITM1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nội 80,000.00 80,000.00 Giường

3115 TT37RHM01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Răng Hàm Mặt 65,000.00 65,000.00 Giường

3116 TT37NOITM3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3117 TT37YHCT03 [TT37.3.3] Ngày giường bệnh Y Học Cổ Truyền 50,000.00 50,000.00 Giường

3119 TT37RHM05[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường

3120 TT37RHM09[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường

3122 TT37UNGB05[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3123 TT37UNGB07[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường

3126 CCRHM giường cấp cứu tại khoa RHM 77,000.00 77,000.00 Giường

Trang : 100/286

Page 101: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3129 GPHCN01 Giường bệnh VLTL- PHCN ( có máy lạnh ) 27,000.00 27,000.00 Giường

3130 GYDCT01 Gường bệnh Y dược cổ truyền (Có máy lạnh) 27,000.00 27,000.00 Giường

3143 3717.G.RHM09Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -

Hàm - Mặt152,500.00 152,500.00 Ngày

3144 3717.G.TMH09Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai -

Mũi - Họng152,500.00 152,500.00 Ngày

3145 3717.G.UNGB07Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung

bướu152,500.00 152,500.00 Ngày

3146 3717.G.NGTK03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại

thần kinh279,100.00 279,100.00 Ngày

3157 NG12(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Ngày

3158 U3961-4011(04) Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 (có máy

lạnh)62,000.00 62,000.00 Ngày

3159 GRHM06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường

3160 GUNGBUU01 (04) Giường bệnh Ung Thư ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường

3161 GUNGBUOU03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường

3162 GUNGBUOU04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

3163 GUNGBUOU05(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3174 U3963-4220(04) Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 (có máy

lạnh)58,000.00 58,000.00 Ngày

3188 GRHM03(04)Giường bệnh Răng Hàm Mặt không mổ ( có

máy lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3189 GNOITMLH02 (04) Giường bệnh Nội ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường

3190 GRHM01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3192 GRHM09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

3196 GRHM04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường

3199 TT37NHIEM3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3200 CCCTCH giường cấp cứu tại khoa CTCH 77,000.00 77,000.00 Giường

Trang : 101/286

Page 102: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3205 TT37NGCH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3208 GGOAITK02 (04) Giường bệnh không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3209 GLCK13 Giường băng ca lck 17,500.00 17,500.00 Giường

3211 GNGOAITH13 Giường băng ca ngoại 17,500.00 17,500.00 Giường

3212 GNGOAITK14 Giường băng ca ngoại TK 17,500.00 17,500.00 Giường

3213 GNHI05 Giường băng ca nhi 22,500.00 22,500.00 Giường

3214 GNHIEM13 Giường băng ca nhiễm 22,500.00 22,500.00 Giường

3215 CCTMH giường cấp cứu tại khoa TMH 77,000.00 77,000.00 Giường

3216 CCN Giường cấp cứu tại khoa Nhi 77,000.00 77,000.00 Giường

3217 CCNTH giường cấp cứu tại khoa NTH 77,000.00 77,000.00 Giường

3218 GDICHVU01 Giường Dịch vụ (1giường / (1/2ngày)) 100,000.00 100,000.00 Giường

3219 GDICHVU02 Giường Dịch vụ (1giường / ngày) 200,000.00 200,000.00 Giường

3220 GDICHVU03 Phòng Dịch vụ 1 phòng /(1/2 ngày ( 2 giường )) 200,000.00 200,000.00 Giường

3221 GDICHVU04 Phòng Dịch vụ 1 phòng / ngày ( 2 giường ) 400,000.00 400,000.00 Giường

3222 CCTH giường cấp cứu tại khoa Nội TH 77,000.00 77,000.00 Giường

3223 CCTN giường cấp cứu tại khoa TN 77,000.00 77,000.00 Giường

3226 CCNTK giường cấp cứu tại khoa NTK 77,000.00 77,000.00 Giường

3227 TT37NGCH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường

3228 TT37NGTH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường

3229 TT37NGTK01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường

3230 TT37NHIEM1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nhiễm 80,000.00 80,000.00 Giường

Trang : 102/286

Page 103: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3231 TT37NOITH1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nội 80,000.00 80,000.00 Giường

3232 TT37TMH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Tai Mũi Họng 65,000.00 65,000.00 Giường

3234 TT37PHCN01

[TT37.3.2] Ngày giường bệnh PHCN [Người

bệnh tổn thương tủy sống,tai biến mạch máu não,

chấn thương sọ não]

65,000.00 65,000.00 Giường

3235 TT37SAN01[TT37.3.2] Ngày giường bệnh Phụ - Sản không

mổ65,000.00 65,000.00 Giường

3238 TT37PHCN03 [TT37.3.3] Ngày giường bệnh PHCN 50,000.00 50,000.00 Giường

3239 TT37TMH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3240 TT37NGTH05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường

3242 TT37NGCH05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường

3243 TT37NGTH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3244 TT37NGTK03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3245 TT37NGTK05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường

3246 TT37NHI03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3248 TT37NOITH3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3251 TT37NGTH09[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường

3252 TT37NGTH11[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3257 TT37NGTH15[TT37.4.2] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 từ 25 -

70% diện tích cơ thể95,000.00 95,000.00 Giường

3258 TT37NGTH17[TT37.4.3] Ngày giường bệnh bỏng độ 2 trên

30% diện tích cơ thể 90,000.00 90,000.00 Giường

3259 TT37NGTH13[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường

3260 TT37NGTH19[TT37.4.3] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 dưới

25% diện tích cơ thể90,000.00 90,000.00 Giường

3261 TT37NGTH21[TT37.4.4] Ngày giường bệnh bỏng độ 1, độ 2

dưới 30% diện tích cơ thể65,000.00 65,000.00 Giường

3262 TT37NGTK07[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường

Trang : 103/286

Page 104: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3263 TT37NGTK09[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3264 TT37NGTK11[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường

3266 TT37SAN03[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường

3269 TT37NGCH07[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 195,000.00 95,000.00 Giường

3270 TT37TMH05[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường

3271 TT37NGCH11[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 365,000.00 65,000.00 Giường

3272 TT37NGCH09[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3274 TT37SAN07[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 365,000.00 65,000.00 Giường

3275 TT37TMH09[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật

loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường

3277 GTMH03(04)Giường bệnh Tai Mũi Họng không mổ ( có

máy lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3278 TT37HSTC01

(TT37.1) Ngày điều trị hồi sức tích cực

(ICU)/ghép tạng/ghép tủy/ghep tế bào gốc (chưa

bao gồm chi phí máy thở nếu có)

350,000.00 350,000.00 Giường

3279 TT37CCTH01[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3280 TT37NGTH07[TT37.4.1] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 trên

70% diện tích cơ thể135,000.00 135,000.00 Giường

3289 GNOITH05 Giường băng ca nội 25,000.00 25,000.00 Giường

3293 CCNCH giường cấp cứu tại khoa CTCH 77,000.00 77,000.00 Giường

3294 ICUGiường điều trị hồi sức tích cực (ICU)chưa bao

gồm chi phí máy thở nếu có258,000.00 258,000.00 Giường

3295 TT37NHI01 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nhi 80,000.00 80,000.00 Giường

3296 TT37SAN05[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3297 TT37HSCC01[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc

[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường

3298 TT37TMH07[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật

loại 290,000.00 90,000.00 Giường

3330 GCCTHNT1 Giường CCTH (Có máy lạnh) 77,000.00 77,000.00 Giường

Trang : 104/286

Page 105: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3342 014 (04) Giường bệnh PHCN ( có máy lạnh ) 27,000.00 27,000.00 Giường

3345 GLCK01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3347 GLCK03(04) Giường bệnh LCK không mổ ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3348 GLCK04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường

3349 GLCK06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường

3352 GLCK09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường

3357 GNGOAITH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường

3359 GNGOAITH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường

3362 GNGOAITH10(04) Giường bệnh ngoại không mổ ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3367 GNGOAITK04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật đặc biệt ( có

máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường

3369 GNGOAITK06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1( có máy

lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường

3371 GNGOAITK08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

3375 GNHI02 (04) Giường bệnh Nhi ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường

3378 GNHIEM02 (04) Giường bệnh Nhiễm ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường

3382 GNHIEM08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 1( có máy

lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường

3383 GNHIEM10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 2( có máy

lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường

3386 GNOITH02 (04) Giường bệnh Nội ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường

3393 GPTGMHS01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật đặc biệt (Có

máy lạnh)92,000.00 92,000.00 Giường

3395 GSAN02 (04)Giường bệnh không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3396 GSAN03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường

3399 GSAN08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

Trang : 105/286

Page 106: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3402 GSAN10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3403 GPTGMHS03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 (Có máy

lạnh)58,000.00 58,000.00 Giường

3404 GPTGMHS04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 (Có máy

lạnh)39,000.00 39,000.00 Giường

3406 GNGOAICH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

3407 GPTGMHS02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 (Có máy

lạnh)62,000.00 62,000.00 Giường

3408 GNHIEM12(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 3 ( có máy

lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3409 GNGOAITH08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3410 GNGOAICH08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3412 440058

(44)Ngày điều trị hồi sức tích cực (ICU) chưa

bao gồm chi phí máy thở nếu có (Giường bệnh-

tt52)

258,000.00 258,000.00 giường

3425 GNGOAITH02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường

3427 002 (04) Giường bệnh HSCC ( có máy lạnh) 77,000.00 77,000.00 Giường

3438 GSAN05(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường

3440 GNGOAICH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường

3441 GNGOAICH02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường

3444 GTMH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (

có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường

3446 GNGOAICH10 (04)Giường bệnh ngoại không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường

3447 GTMH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy

lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường

3448 GTMH01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

3449 GTMH09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy

lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường

3450 GNGOAITK10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy

lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường

Trang : 106/286

Page 107: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3540 AN55 Dây truyền nuôi ăn (Flocare Đức) 42,000.00 42,000.00 Sợi

3541 AN56Sonde dạ dày chất liệu polyurethane fr.14

………( lưu 1 tháng) (Mexico)177,000.00 177,000.00 sợi

3542 AN99 Nút cao su chai 500 ml 1,000.00 1,000.00 Cái

3543 AN149 Dây truyền nuôi ăn (Việt Nam) 10,000.00 10,000.00 Sợi

3544 AN150 Nút nhôm chai 500 ml 500.00 500.00 Cái

3545 AN22 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Mua về nhà) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml

3546 AN23 Nutricomp Drink Plus (Mua về nhà) 52,000.00 52,000.00 Chai/200ml

3547 AN24 Diabetasol (Mua về nhà) 97,000.00 97,000.00 Hộp giấy/180g

3548 AN25 Nutricare Cerna (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00Hộp

thiếc/400g

3549 AN26 Diabetcare Gold (Mua về nhà) 250,000.00 250,000.00Hộp

thiếc/400g

3550 AN27 Diabetcare Gold (Mua về nhà) 525,000.00 525,000.00Hộp

thiếc/900g

3551 AN28 Vinamilk Diecerna HT (Mua về nhà) 232,000.00 232,000.00Hộp

thiếc/400g

3552 AN29 Vinamilk Diecerna HT (Mua về nhà) 493,000.00 493,000.00Hộp

thiếc/900g

3553 AN30 Nutren Diabetes (Mua về nhà) 332,000.00 332,000.00Hộp

thiếc/400g

3554 AN31 FontActiv Diabest (Mua về nhà) 289,000.00 289,000.00Hộp

thiếc/400g

3555 AN32 Nutricomp Standard D fiber (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 Chai/500ml

3556 AN07 Vinamilk Sure Prevent HT (Mua về nhà) 196,000.00 196,000.00Hộp

thiếc/400g

3557 AN08 Vinamilk Sure Prevent HT (Mua về nhà) 410,000.00 410,000.00Hộp

thiếc/900g

3558 AN09 Nutren Fibre (Mua về nhà) 315,000.00 315,000.00Hộp

thiếc/400g

3559 AN10 Nutren Optimum (Mua về nhà) 322,000.00 322,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 107/286

Page 108: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3560 AN11 Peptamen (thủy phân) (Mua về nhà) 462,000.00 462,000.00Hộp

thiếc/400g

3561 AN12 FontActiv Complete (Mua về nhà) 258,000.00 258,000.00Hộp

thiếc/400g

3562 AN13 Nutrison Multi Fibre (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00 Túi/500ml

3563 AN14 Nutricomp Standard fibree (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 Túi/500ml

3564 AN15 Nutricomp peptid (thủy phân) (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 chai/500ml

3565 AN16 Nutrison (Mua về nhà) 221,000.00 221,000.00 Túi/1000ml

3566 AN17 Nutrison Multi Fibre (Mua về nhà) 231,000.00 231,000.00 Túi/1000ml

3567 AN18 Nutrican (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00 Hộp giấy/245g

3568 AN19 Nutrison Energy (Mua về nhà) 174,000.00 174,000.00 Túi/500ml

3569 AN20 Fresubin HP Energy (Mua về nhà) 168,000.00 168,000.00 Túi /500ml

3570 AN21 Nutrison Energy (Mua về nhà) 258,000.00 258,000.00 Túi/1000ml

3571 AN01 Fortimel (Mua về nhà) 368,000.00 368,000.00Hộp

thiếc/335g

3572 AN02 One source Vanilla (Mua về nhà) 305,000.00 305,000.00Hộp

thiếc/400g

3573 AN03 One source chocolate (Mua về nhà) 305,000.00 305,000.00Hộp

thiếc/400g

3574 AN04 Lean max (Mua về nhà) 273,000.00 273,000.00Hộp

thiếc/400g

3575 AN05 Enplus Gold (Mua về nhà) 220,000.00 220,000.00Hộp

thiếc/400g

3576 AN06 Enplus Gold (Mua về nhà) 474,000.00 474,000.00Hộp

thiếc/900g

3577 AN33 Nutrison Advanced Diason (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00 Túi/1000ml

3578 AN34 Diben Drink Vanila (Mua về nhà) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml

3579 AN35Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Mua về

nhà)246,000.00 246,000.00 hộp thiếc/400g

3580 AN36Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Mua về

nhà)504,000.00 504,000.00 hộp thiếc/900g

Trang : 108/286

Page 109: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3581 AN37Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Mua

về nhà)53,000.00 53,000.00 chai /200ml

3582 AN38 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00 hộp thiếc/400g

3583 AN39Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Mua về

nhà)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v

3584 AN40 NOCID ( Ketoacid ) (Mua về nhà) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp

100v

3585 AN41 AMIYU Granules (Mua về nhà) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30

gói

3586 AN42 Lean max Ligos (Mua về nhà) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g

3587 AN43 Aminoleban oral 50g (Mua về nhà) 69,000.00 69,000.00 Gói/hộp 6 gói

3588 AN44 LIVACT Granules 4,15g (Mua về nhà) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84

gói

3589 AN45 Supportan drink cappuccino (Mua về nhà) 74,000.00 74,000.00 chai /200ml

3590 AN46Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Mua

về nhà)90,000.00 90,000.00 Chai/125ml

3591 AN47 Lean max hope (Mua về nhà) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g

3592 AN48Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Mua

về nhà)7,000.00 7,000.00

Hộp

giấy/180ml

3593 AN49Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Mua

về nhà)326,000.00 326,000.00

Hộp

thiếc/400g

3594 AN50 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcal/ml) (Mua về nhà) 50,000.00 50,000.00Hộp 12 gói

(gói 25g)

3595 AN51 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcla/ml) (Mua về nhà) 63,000.00 63,000.00 Hộp giấy/400g

3596 AN52Bột dinh dưỡng Enaz Fiber (1 kcal/ml) (Mua về

nhà)70,000.00 70,000.00 Hộp giấy/400g

3597 AN53 Glutamin Plus Orange (Mua về nhà) 84,000.00 84,000.00 Gói/hộp 30

gói

3598 AN54 INFOGOS (Mua về nhà) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30

gói

3599 AN57 Fortimel (Chưa pha chế) 368,000.00 368,000.00Hộp

thiếc/335g

3600 AN58 One source Vanilla (Chưa pha chế) 305,000.00 305,000.00Hộp

thiếc/400g

3601 AN59 One source chocolate (Chưa pha chế) 305,000.00 305,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 109/286

Page 110: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3602 AN60 Lean max (Chưa pha chế) 273,000.00 273,000.00Hộp

thiếc/400g

3603 AN61 Enplus Gold (Chưa pha chế) 220,000.00 220,000.00Hộp

thiếc/400g

3604 AN62 Enplus Gold (Chưa pha chế) 474,000.00 474,000.00Hộp

thiếc/900g

3605 AN63 Vinamilk Sure Prevent HT (Chưa pha chế) 196,000.00 196,000.00Hộp

thiếc/400g

3606 AN64 Vinamilk Sure Prevent HT (Chưa pha chế) 410,000.00 410,000.00Hộp

thiếc/900g

3607 AN65 Nutren Fibre (Chưa pha chế) 315,000.00 315,000.00Hộp

thiếc/400g

3608 AN66 Nutren Optimum (Chưa pha chế) 322,000.00 322,000.00Hộp

thiếc/400g

3609 AN67 Peptamen (thủy phân) (Chưa pha chế) 462,000.00 462,000.00Hộp

thiếc/400g

3610 AN68 FontActiv Complete (Chưa pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp

thiếc/400g

3611 AN69 Nutrican (Chưa pha chế) 153,000.00 153,000.00 Hộp giấy/245g

3612 AN70 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Chưa pha chế) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml

3613 AN71 Nutricomp Drink Plus (Chưa pha chế) 52,000.00 52,000.00 Chai/200ml

3614 AN72 Diabetasol (Chưa pha chế) 97,000.00 97,000.00 Hộp giấy/180g

3615 AN73 Nutricare Cerna (Chưa pha chế) 263,000.00 263,000.00Hộp

thiếc/400g

3616 AN74 Diabetcare Gold (Chưa pha chế) 250,000.00 250,000.00Hộp

thiếc/400g

3617 AN75 Diabetcare Gold (Chưa pha chế) 525,000.00 525,000.00Hộp

thiếc/900g

3618 AN76 Vinamilk Diecerna HT (Chưa pha chế) 232,000.00 232,000.00Hộp

thiếc/400g

3619 AN77 Vinamilk Diecerna HT (Chưa pha chế) 493,000.00 493,000.00Hộp

thiếc/900g

3620 AN78 Nutren Diabetes (Chưa pha chế) 332,000.00 332,000.00Hộp

thiếc/400g

3621 AN79 FontActiv Diabest (Chưa pha chế) 289,000.00 289,000.00Hộp

thiếc/400g

3622 AN80 Diben Drink Vanila (Chưa pha chế) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml

Trang : 110/286

Page 111: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3623 AN81Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Chưa

pha chế)246,000.00 246,000.00 hộp thiếc/400g

3624 AN82Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Chưa

pha chế)504,000.00 504,000.00 hộp thiếc/900g

3625 AN83Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Chưa

pha chế)53,000.00 53,000.00 chai /200ml

3626 AN84 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Chưa pha chế) 263,000.00 263,000.00 hộp thiếc/400g

3627 AN85Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Chưa

pha chế)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v

3628 AN86 NOCID ( Ketoacid ) (Chưa pha chế) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp

100v

3629 AN87 AMIYU Granules (Chưa pha chế) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30

gói

3630 AN88 Lean max Ligos (Chưa pha chế) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g

3631 AN89 Aminoleban oral 50g (Chưa pha chế) 69,000.00 69,000.00 Gói/hộp 6 gói

3632 AN90 LIVACT Granules 4,15g (Chưa pha chế) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84

gói

3633 AN91 Supportan drink cappuccino (Chưa pha chế) 74,000.00 74,000.00 chai /200ml

3634 AN92Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Chưa

pha chế)90,000.00 90,000.00 Chai/125ml

3635 AN93 Lean max hope (Chưa pha chế) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g

3636 AN94Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Chưa

pha chế)7,000.00 7,000.00

Hộp

giấy/180ml

3637 AN95Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Chưa

pha chế)326,000.00 326,000.00

Hộp

thiếc/400g

3638 AN96 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcal/ml) (Chưa pha chế) 50,000.00 50,000.00Hộp 12 gói

(gói 25g)

3639 AN97 Glutamin Plus Orange (Chưa pha chế) 84,000.00 84,000.00 Gói/hộp 30

gói

3640 AN98 INFOGOS (Chưa pha chế) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30

gói

3641 AN100 Fortimel (Có pha chế) 401,000.00 401,000.00Hộp

thiếc/335g

3642 AN101 Lean max (Có pha chế) 302,000.00 302,000.00Hộp

thiếc/400g

3643 AN102 Enplus Gold (Có pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 111/286

Page 112: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3644 AN103 Enplus Gold (Có pha chế) 553,000.00 553,000.00Hộp

thiếc/900g

3645 AN104 Vinamilk Sure Prevent HT (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp

thiếc/400g

3646 AN105 Vinamilk Sure Prevent HT (Có pha chế) 481,000.00 481,000.00Hộp

thiếc/900g

3647 AN106 Nutren Fibre (Có pha chế) 346,000.00 346,000.00Hộp

thiếc/400g

3648 AN107 Nutren Optimum (Có pha chế) 353,000.00 353,000.00Hộp

thiếc/400g

3649 AN108 Peptamen (thủy phân) (Có pha chế) 500,000.00 500,000.00Hộp

thiếc/400g

3650 AN109 FontActiv Complete (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00Hộp

thiếc/400g

3651 AN110 Nutrison Multi Fibre (Có pha chế) 158,000.00 158,000.00 Túi/500ml

3652 AN111 Nutricomp Standard fibree (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 Túi/500ml

3653 AN112 Nutricomp peptid (thủy phân) (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 chai/500ml

3654 AN113 Nutrison (Có pha chế) 227,000.00 227,000.00 Túi/1000ml

3655 AN114 Nutrison Multi Fibre (Có pha chế) 238,000.00 238,000.00 Túi/1000ml

3656 AN115 Nutrican (Có pha chế) 173,000.00 173,000.00 Hộp giấy/245g

3657 AN116 Nutrison Energy (Có pha chế) 179,000.00 179,000.00 Túi/500ml

3658 AN117 Fresubin HP Energy (Có pha chế) 174,000.00 174,000.00 Túi /500ml

3659 AN118 Nutrison Energy (Có pha chế) 265,000.00 265,000.00 Túi/1000ml

3660 AN119 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Có pha chế) 75,000.00 75,000.00 chai /200ml

3661 AN120 Nutricomp Drink Plus (Có pha chế) 56,000.00 56,000.00 Chai/200ml

3662 AN121 Diabetasol (Có pha chế) 115,000.00 115,000.00 Hộp giấy/180g

3663 AN122 Nutricare Cerna (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00Hộp

thiếc/400g

3664 AN123 Diabetcare Gold (Có pha chế) 289,000.00 289,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 112/286

Page 113: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3665 AN124 Diabetcare Gold (Có pha chế) 609,000.00 609,000.00Hộp

thiếc/900g

3666 AN125 Vinamilk Diecerna HT (Có pha chế) 271,000.00 271,000.00Hộp

thiếc/400g

3667 AN126 Vinamilk Diecerna HT (Có pha chế) 573,000.00 573,000.00Hộp

thiếc/900g

3668 AN127 Nutren Diabetes (Có pha chế) 364,000.00 364,000.00Hộp

thiếc/400g

3669 AN128 FontActiv Diabest (Có pha chế) 324,000.00 324,000.00Hộp

thiếc/400g

3670 AN129 Nutricomp Standard D fiber (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 Chai/500ml

3671 AN130 Nutrison Advanced Diason (Có pha chế) 270,000.00 270,000.00 Túi/1000ml

3672 AN131 Diben Drink Vanila (Có pha chế) 75,000.00 75,000.00 chai /200ml

3673 AN132Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Có pha

chế)274,000.00 274,000.00 hộp thiếc/400g

3674 AN133Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Có pha

chế)559,000.00 559,000.00 hộp thiếc/900g

3675 AN134Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Có

pha chế)57,000.00 57,000.00 chai /200ml

3676 AN135 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00 hộp thiếc/400g

3677 AN136Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Có pha

chế)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v

3678 AN137 NOCID ( Ketoacid ) (Có pha chế) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp

100v

3679 AN138 AMIYU Granules (Có pha chế) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30

gói

3680 AN139 Lean max Ligos (Có pha chế) 313,000.00 313,000.00 hộp thiếc/400g

3681 AN140 Aminoleban oral 50g (Có pha chế) 74,000.00 74,000.00 Gói/hộp 6 gói

3682 AN141 LIVACT Granules 4,15g (Có pha chế) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84

gói

3683 AN142 Supportan drink cappuccino (Có pha chế) 79,000.00 79,000.00 chai /200ml

3684 AN143Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Có

pha chế)96,000.00 96,000.00 Chai/125ml

3685 AN144 Lean max hope (Có pha chế) 313,000.00 313,000.00 hộp thiếc/400g

Trang : 113/286

Page 114: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3686 AN145Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Có

pha chế)7,000.00 7,000.00

Hộp

giấy/180ml

3687 AN146Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Có

pha chế)326,000.00 326,000.00

Hộp

thiếc/400g

3688 AN147 Glutamin Plus Orange (Có pha chế) 90,000.00 90,000.00 Gói/hộp 30

gói

3689 AN148 INFOGOS (Có pha chế) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30

gói

3690 AN151 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 158,000.00 158,000.00Hộp

thiếc/400g

3691 AN152 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00Hộp

thiếc/400g

3692 AN153 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 203,000.00 203,000.00Hộp

thiếc/400g

3693 AN154 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Mua về nhà) 264,000.00 264,000.00Hộp

thiếc/400g

3694 AN155 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 242,000.00 242,000.00Hộp

thiếc/400g

3695 AN156 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Mua về nhà) 231,000.00 231,000.00Hộp

thiếc/400g

3696 AN157 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Mua về nhà) 221,000.00 221,000.00Hộp

thiếc/400g

3697 AN158 PediaPlus (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 182,000.00 182,000.00Hộp

thiếc/400g

3698 AN159 Etomil 1 (6-36 tháng) (Mua về nhà) 246,000.00 246,000.00Hộp

thiếc/400g

3699 AN160 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Mua về nhà) 246,000.00 246,000.00Hộp

thiếc/400g

3700 AN161 Pediasure (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 271,000.00 271,000.00Hộp

thiếc/400g

3701 AN162 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 323,000.00 323,000.00Hộp

thiếc/400g

3702 AN163Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Mua

về nhà)237,000.00 237,000.00

Hộp

thiếc/400g

3703 AN164 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Mua về nhà) 180,000.00 180,000.00Hộp

thiếc/400g

3704 AN165Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng )

(Mua về nhà)248,000.00 248,000.00

Hộp

thiếc/400g

3705 AN166 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 200,000.00 200,000.00Hộp

thiếc/370g

3706 AN167 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Mua về nhà) 222,000.00 222,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 114/286

Page 115: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3707 AN168 Enfalac Premature (Mua về nhà) 220,000.00 220,000.00Hộp

thiếc/400g

3708 AN169Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Mua về

nhà)176,000.00 176,000.00

Hộp

thiếc/400g

3709 AN170 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 256,000.00 256,000.00Hộp

thiếc/400g

3710 AN171 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Mua về nhà) 256,000.00 256,000.00Hộp

thiếc/400g

3711 AN172 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 301,000.00 301,000.00Hộp

thiếc/400g

3712 AN173 Pregestimil (Mua về nhà) 269,000.00 269,000.00Hộp

thiếc/450g

3713 AN174Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Mua về

nhà)222,000.00 222,000.00

Hộp

thiếc/360g

3714 AN175Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Mua về

nhà)219,000.00 219,000.00

Hộp

thiếc/360g

3715 AN176Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Mua về

nhà)202,000.00 202,000.00

Hộp

thiếc/360g

3716 AN177 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 164,000.00 164,000.00Hộp

thiếc/400g

3717 AN178Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Mua

về nhà)278,000.00 278,000.00

Hộp

thiếc/400g

3718 AN179Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Mua

về nhà)264,000.00 264,000.00

Hộp

thiếc/400g

3719 AN180 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 158,000.00 158,000.00Hộp

thiếc/400g

3720 AN181 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Chưa pha chế) 153,000.00 153,000.00Hộp

thiếc/400g

3721 AN182 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 203,000.00 203,000.00Hộp

thiếc/400g

3722 AN183 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Chưa pha chế) 264,000.00 264,000.00Hộp

thiếc/400g

3723 AN184 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 242,000.00 242,000.00Hộp

thiếc/400g

3724 AN185 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Chưa pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp

thiếc/400g

3725 AN186 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Chưa pha chế) 221,000.00 221,000.00Hộp

thiếc/400g

3726 AN187 PediaPlus (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 182,000.00 182,000.00Hộp

thiếc/400g

3727 AN188 Etomil 1 (6-36 tháng) (Chưa pha chế) 246,000.00 246,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 115/286

Page 116: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3728 AN189 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Chưa pha chế) 246,000.00 246,000.00Hộp

thiếc/400g

3729 AN190 Pediasure (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 271,000.00 271,000.00Hộp

thiếc/400g

3730 AN191 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 323,000.00 323,000.00Hộp

thiếc/400g

3731 AN192Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Chưa

pha chế)237,000.00 237,000.00

Hộp

thiếc/400g

3732 AN193 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Chưa pha chế) 180,000.00 180,000.00Hộp

thiếc/400g

3733 AN194Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng )

(Chưa pha chế)248,000.00 248,000.00

Hộp

thiếc/400g

3734 AN195 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 200,000.00 200,000.00Hộp

thiếc/370g

3735 AN196 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Chưa pha chế) 222,000.00 222,000.00Hộp

thiếc/400g

3736 AN197 Enfalac Premature (Chưa pha chế) 220,000.00 220,000.00Hộp

thiếc/400g

3737 AN198Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Chưa pha

chế)176,000.00 176,000.00

Hộp

thiếc/400g

3738 AN199 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp

thiếc/400g

3739 AN200 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Chưa pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp

thiếc/400g

3740 AN201 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 301,000.00 301,000.00Hộp

thiếc/400g

3741 AN202 Pregestimil (Chưa pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp

thiếc/450g

3742 AN203Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha

chế)222,000.00 222,000.00

Hộp

thiếc/360g

3743 AN204Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Chưa

pha chế)219,000.00 219,000.00

Hộp

thiếc/360g

3744 AN205Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Chưa

pha chế)202,000.00 202,000.00

Hộp

thiếc/360g

3745 AN206 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 164,000.00 164,000.00Hộp

thiếc/400g

3746 AN207Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Chưa

pha chế)278,000.00 278,000.00

Hộp

thiếc/400g

3747 AN208Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Chưa

pha chế)264,000.00 264,000.00

Hộp

thiếc/400g

3748 AN209 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 165,000.00 165,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 116/286

Page 117: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3749 AN210 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Có pha chế) 160,000.00 160,000.00Hộp

thiếc/400g

3750 AN211 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 213,000.00 213,000.00Hộp

thiếc/400g

3751 AN212 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Có pha chế) 276,000.00 276,000.00Hộp

thiếc/400g

3752 AN213 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 253,000.00 253,000.00Hộp

thiếc/400g

3753 AN214 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Có pha chế) 242,000.00 242,000.00Hộp

thiếc/400g

3754 AN215 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp

thiếc/400g

3755 AN216 PediaPlus (1-10 tuổi) (Có pha chế) 191,000.00 191,000.00Hộp

thiếc/400g

3756 AN217 Etomil 1 (6-36 tháng) (Có pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp

thiếc/400g

3757 AN218 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Có pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp

thiếc/400g

3758 AN219 Pediasure (1-10 tuổi) (Có pha chế) 284,000.00 284,000.00Hộp

thiếc/400g

3759 AN220 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Có pha chế) 337,000.00 337,000.00Hộp

thiếc/400g

3760 AN221Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Có pha

chế)248,000.00 248,000.00

Hộp

thiếc/400g

3761 AN222 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Có pha chế) 189,000.00 189,000.00Hộp

thiếc/400g

3762 AN223Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng ) (Có

pha chế)260,000.00 260,000.00

Hộp

thiếc/400g

3763 AN224 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 209,000.00 209,000.00Hộp

thiếc/370g

3764 AN225 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Có pha chế) 233,000.00 233,000.00Hộp

thiếc/400g

3765 AN226 Enfalac Premature (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp

thiếc/400g

3766 AN227Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Có pha

chế)185,000.00 185,000.00

Hộp

thiếc/400g

3767 AN228 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp

thiếc/400g

3768 AN229 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Có pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp

thiếc/400g

3769 AN230 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 315,000.00 315,000.00Hộp

thiếc/400g

Trang : 117/286

Page 118: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3770 AN231 Pregestimil (Có pha chế) 281,000.00 281,000.00Hộp

thiếc/450g

3771 AN232Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Có pha

chế)233,000.00 233,000.00

Hộp

thiếc/360g

3772 AN233Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Có pha

chế)229,000.00 229,000.00

Hộp

thiếc/360g

3773 AN234Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Có pha

chế)212,000.00 212,000.00

Hộp

thiếc/360g

3774 AN235 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 172,000.00 172,000.00Hộp

thiếc/400g

3775 AN236Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Có

pha chế)291,000.00 291,000.00

Hộp

thiếc/400g

3776 AN237Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Có

pha chế)276,000.00 276,000.00

Hộp

thiếc/400g

3790 AN326 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (GAN) CỮ

3791 AN327 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (GAN) CỮ

3792 AN431 01 CỮ CHÁO SÁNG (VIÊM CẦU THẬN CẤP) CỮ

3793 AN432 01 CỮ CHÁO TRƯA (VIÊM CẦU THẬN CẤP) CỮ

3794 AN43301 CỮ CHÁO CHIỀU (VIÊM CẦU THẬN

CẤP)CỮ

3795 AN43401 NGÀY CHÁO CHAY (VIÊM CẦU THẬN

CẤP)NGÀY

3796 AN43501 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (VIÊM CẦU

THẬN CẤP)CỮ

3797 AN324 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (GAN) CỮ

3798 AN325 01 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (GAN) CỮ

3799 AN238 01 NGÀY CƠM (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3800 AN239 01 CỮ CƠM SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3801 AN240 01 CỮ CƠM TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3802 AN241 01 CỮ CƠM CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3803 AN242 01 NGÀY CƠM CHAY (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

Trang : 118/286

Page 119: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3804 AN243 01 CỮ CƠM CHAY SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3805 AN244 01 CỮ CƠM CHAY TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3806 AN245 01 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3807 AN246 01 NGÀY CHÁO (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3808 AN247 01 CỮ CHÁO SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3809 AN248 01 CỮ CHÁO TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3810 AN249 01 CỮ CHÁO CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3811 AN250 01 NGÀY CHÁO CHAY (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3812 AN251 01 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3813 AN252 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3814 AN25301 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (BÌNH

THƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3815 AN254 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3816 AN255 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 32,000.00 32,000.00 CỮ

3817 AN25601 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (Miễn phí ) (BÌNH

THƯỜNG)NGÀY

3818 AN257 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3819 AN25801 CỮ SX1 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH

THƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3820 AN25901 CỮ SX2 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH

THƯỜNG)32,000.00 32,000.00 CỮ

3821 AN26001 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (Miễn phí )

(BÌNH THƯỜNG)NGÀY

3822 AN26101 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH

THƯỜNG)60,000.00 60,000.00 NGÀY

3823 AN262 01 NGÀY CƠM (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3824 AN263 01 CỮ CƠM SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ

Trang : 119/286

Page 120: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3825 AN264 01 CỮ CƠM TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3826 AN265 01 CỮ CƠM CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3827 AN266 01 NGÀY CƠM CHAY (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3828 AN267 01 CỮ CƠM CHAY SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3829 AN268 01 CỮ CƠM CHAY TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3830 AN269 01 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3831 AN270 01 NGÀY CHÁO (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3832 AN271 01 CỮ CHÁO SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3833 AN272 01 CỮ CHÁO TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3834 AN273 01 CỮ CHÁO CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3835 AN274 01 NGÀY CHÁO CHAY (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3836 AN275 01 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3837 AN276 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3838 AN277 01 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3839 AN278 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3840 AN279 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (LẠT) 32,000.00 32,000.00 CỮ

3841 AN280 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (Miễn phí ) (LẠT) NGÀY

3842 AN281 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3843 AN282 01 CỮ SX1 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3844 AN283 01 CỮ SX2 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 32,000.00 32,000.00 CỮ

3845 AN28401 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (Miễn phí )

(LẠT)NGÀY

Trang : 120/286

Page 121: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

3846 AN285 01 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3847 AN286 01 NGÀY CƠM (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3848 AN287 01 CỮ CƠM SÁNG (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3849 AN288 01 CỮ CƠM TRƯA (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3850 AN289 01 CỮ CƠM CHIỀU (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3851 AN290 01 NGÀY CƠM CHAY (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3852 AN29101 CỮ CƠM CHAY SÁNG (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)16,000.00 16,000.00 CỮ

3853 AN29201 CỮ CƠM CHAY TRƯA (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3854 AN29301 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3855 AN294 01 NGÀY CHÁO (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY

3856 AN295 01 CỮ CHÁO SÁNG (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ

3857 AN296 01 CỮ CHÁO TRƯA (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3858 AN297 01 CỮ CHÁO CHIỀU (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ

3859 AN29801 NGÀY CHÁO CHAY (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)60,000.00 60,000.00 NGÀY

3860 AN29901 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)16,000.00 16,000.00 CỮ

3861 AN30001 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3862 AN30101 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (ĐÁI THÁO

ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ

3863 AN302 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 25,000.00 25,000.00 CỮ

3864 AN303 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 30,000.00 30,000.00 CỮ

4202 3717.KB.NOI Khám Nội 13,000.00 35,000.00 LẦN

Trang : 121/286

Page 122: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4203 TT37.KB.YDCT[TT37.1] Khám bệnh y học cổ truyền 13,000.00 15,000.00 LẦN

4209 U4968-0043 Kiểm Tra Ma Túy 84,000.00 84,000.00 Lần

4211 3717.HC.PHCNHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi

chức năng200,000.00 200,000.00 Người

4212 3717.HC.DALIEUHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200,000.00 200,000.00 Người

4213 3717.HC.NHI Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000.00 200,000.00 Người

4214 3717.HC.NOI Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000.00 200,000.00 Người

4215 3717.HC.SAN Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200,000.00 200,000.00 Người

4216 3717.HC.RHMHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm

mặt200,000.00 200,000.00 Người

4217 3717.HC.TAMTHANHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200,000.00 200,000.00 Người

4218 3717.HC.UNGBUUHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000.00 200,000.00 Người

4219 3717.HC.YHCT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200,000.00 200,000.00 Người

4220 3717.KB.SAN Khám Phụ sản 13,000.00 35,000.00 LẦN

4221 6 Khám tiền phẫu 424,000.00 424,000.00 Lần

4228 U4970-0158 Khám Sức Khỏe Lái Xe 80,000.00 80,000.00 Lần

4229 U4971-0315 Khám Sức Khỏe Người Nước Ngoài 80,000.00 80,000.00 Lần

4242 KB.L2 Khám bệnh lần 2 [đối tượng thu phí] 3,900.00 3,900.00 lần

4244 TT37.KB.PHCN[TT37.1] Khám bệnh phục hồi chức năng 13,000.00 15,000.00 LẦN

4257 3717.KB.NGOAIKhám Ngoại 13,000.00 35,000.00 LẦN

4258 3717.HC.TMHHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi

họng200,000.00 200,000.00 Người

4259 3717.KB.BONG Khám Bỏng 13,000.00 35,000.00 LẦN

4260 3717.KB.LAO Khám Lao 13,000.00 35,000.00 LẦN

Trang : 122/286

Page 123: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4261 3717.KB.DALIEUKhám Da liễu 13,000.00 35,000.00 LẦN

4262 3717.KB.UNGBUOUKhám Ung bướu 13,000.00 35,000.00 LẦN

4263 3717.KB.YDCT Khám YHCT 13,000.00 35,000.00 LẦN

4264 3717.KB.RHM Khám Răng hàm mặt 13,000.00 35,000.00 LẦN

4265 3717.KB.PHCN Khám Phục hồi chức năng 13,000.00 35,000.00 LẦN

4266 3717.HC.MAT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200,000.00 200,000.00 Người

4267 3717.HC.NGOAIHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000.00 200,000.00 Người

4271 3717.KB.NOITIETKhám nội tiết 13,000.00 35,000.00 LẦN

4274 3717.KB.NHI Khám Nhi 13,000.00 35,000.00 LẦN

4275 3717.KB.TMH Khám Tai mũi họng 13,000.00 35,000.00 LẦN

4276 3717.KB.MAT Khám Mắt 13,000.00 35,000.00 LẦN

4277 3717.HC Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000.00 200,000.00 Người

4278 3717.KB.TAMTHANKhám tâm thần 13,000.00 35,000.00 LẦN

4279 2 (04) Khám sức khỏe ( tiền khám) 80,000.00 80,000.00 Lần

4280 3

(04) KSK kết hôn với người nước ngoài,đi du

học,đi du lịch, xuất cảnh, người nước ngoài làm

việc tại Viêt Nam)

80,000.00 Lần

4281 4(04) KSK lái xe 2 bánh, 3 bánh và 4 bánh , lập di

chúc - đi học - xin việc làm80,000.00 Lần

4282 5(04) KSK Vệ sinh an toàn vệ sinh thực phẩm

(Dịch vụ ăn uống, khám làm đông lạnh)80,000.00 Lần

4283 7(04) Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên

gia / ca ) ( Áp dụng đối với hội chẩn liên viện )140,000.00 140,000.00 Lần

4284 8

(04) Khám sức khỏe toàn diện lao động , lái xe ,

khám sức khỏe định kỳ ( không kể xét nghiệm ,

X - quang )

80,000.00 Lần

4287 SO0001 Sổ khám sức khỏe định kỳ 5,000.00 5,000.00 Lần

4288 440159 (44)cấp giấy khám sức khỏe (tờ thứ 2 trở đi / tờ) 13,000.00 13,000.00 tờ

Trang : 123/286

Page 124: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4289 440161[44]Khám bệnh cho người nước ngoài [DVTYC-

TT143]200,000.00 200,000.00 lần

4290 440157 [44] khám bệnh theo yêu cầu [DVTYC-TT139] 30,000.00 30,000.00 lần

4341 TD37.6.1[TT37.1809] Thang đánh giá trầm cảm Beck

[BDI]10,000.00 10,000.00 LẦN

4342 TD37.6.2 [TT37.1809] Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 10,000.00 10,000.00 LẦN

4343 TD37.6.3[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở cộng

đồng [PHQ - 9]20,000.00 20,000.00 LẦN

4344 TD37.6.4 [TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 20,000.00 20,000.00 LẦN

4345 TD37.6.12[TT37.1814] Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18

- 36 tháng [CHAT]25,000.00 25,000.00 LẦN

4346 TD37.6.13[TT37.1814] Thang đánh giá mức độ tự kỷ

[CARS]25,000.00 25,000.00 LẦN

4347 TD37.6.14[TT37.1814] Thang đánh giá hành vi trẻ em

[CBCL]25,000.00 25,000.00 LẦN

4348 TD37.6.16[TT37.1813] Thang đánh giá tâm thần rút gọn

[BPRS]20,000.00 20,000.00 LẦN

4349 TD37.6.17[TT37.1814] Thang đánh giá trạng thái tâm thần

tối thiểu [MMSE]25,000.00 25,000.00 LẦN

4350 TD37.6.25 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách Roschach 20,000.00 20,000.00 LẦN

4351 TD37.6.27 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách [CAT] 20,000.00 20,000.00 LẦN

4352 TD37.6.5[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở người

già [GDS]20,000.00 20,000.00 LẦN

4353 TD37.6.6[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm sau sinh

[EPDS]20,000.00 20,000.00 LẦN

4354 TD37.6.7[TT37.1813] Thang đánh giá lo âu - trầm cảm -

stress [DASS]20,000.00 20,000.00 LẦN

4355 TD37.6.8 [TT37.1813] Thang đánh giá hưng cảm Young 20,000.00 20,000.00 LẦN

4356 TD37.6.9 [TT37.1809] Thang đánh giá lo âu - zung 10,000.00 10,000.00 LẦN

4357 TD37.6.29 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách catell 20,000.00 20,000.00 LẦN

4358 TD37.6.30[TT37.1810] Bảng nghiệm kê nhân cách hướng

nội hướng ngoại [EPI]20,000.00 20,000.00 LẦN

Trang : 124/286

Page 125: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4359 TD37.6.31[TT37.1809] Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ

[PSQI]10,000.00 10,000.00 LẦN

4360 TD37.6.33[TT37.1809] Thang đánh giá bồn chồn bất an –

BARNES10,000.00 10,000.00 LẦN

4361 TD37.6.34[TT37.1809] Thang điểm thiếu máu cục bộ

Hachinski10,000.00 10,000.00 LẦN

4362 TD37.6.28 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách [TAT] 20,000.00 20,000.00 LẦN

4363 TT37.1810 [TT37.1810] Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 20,000.00 20,000.00 Lần

4364 TD37.3.237 [TT37.1809] Trắc nghiệm tâm lý Beck 10,000.00 10,000.00 Lần

4365 TD37.3.238 [TT37.1809] Trắc nghiệm tâm lý Zung 10,000.00 10,000.00 Lần

4367 TD37.6.10 [TT37.1809] Thang đánh giá lo âu - Hamilton 10,000.00 10,000.00 LẦN

4368 TD37.6.15[TT37.1813] Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng

chung [CGI-S]20,000.00 20,000.00 LẦN

4369 TD37.6.32[TT37.1809] Thang đánh giá vận động bất

thường [AIMS]10,000.00 10,000.00 LẦN

4371 TT37.1803 [TT37.1803] Nghiệm pháp nhịn uống 474,000.00 474,000.00 Lần

4372 TT37D.125

[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp Glucose

đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người

bệnh thai nghén

150,000.00 150,000.00 Lần

4373 TT37D.131

[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp glucose

đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người

bệnh thai nghén

150,000.00 150,000.00 Lần

4374 TT37D.133

[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp glucose

đường uống [i00g Glucose] 4 mẫu cho người

bệnh thai nghén

150,000.00 150,000.00 Lần

4375 TT37.887 [TT37.887] Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000.00 15,000.00 Lần

4376 TT37D.1.381 [TT37.801] Nghiệm pháp phát hiện glocom 66,000.00 66,000.00 Lần

4377 TT37D.1.386 [TT37.843] Đo sắc giác 40,000.00 40,000.00 Lần

4378 TT37D.1.395[TT37.755] Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann,

Schiotz…]16,000.00 16,000.00 Lần

4379 TT37D.273[TT37.308] Test giãn phế quản [broncho

modilator test]140,000.00 140,000.00 Lần

4380 TT37D.135[TT37.1800] Nghiệm pháp dung nạp glucose

đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin120,000.00 120,000.00 Lần

4381 TT37.885 [TT37.885] Đo nhĩ lượng 15,000.00 15,000.00 Lần

Trang : 125/286

Page 126: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4382 TT37.1784[TT37.1784] Đo áp lực bàng quang bằng máy

niệu động học1,827,000.00 1,827,000.00 Lần

4384 TT37.1806 [TT37.1806] Test dung nạp Glucagon 35,000.00 35,000.00 Lần

4385 TT37.1805[TT37.1805] Nghiệm pháp ức chế bằng

Dexamethason liều thấp194,000.00 194,000.00 Lần

4386 TT37.1814 [TT37.1814] Test WAIS/ WICS 25,000.00 25,000.00 Lần

4389 TT37.1804[TT37.1804] Nghiệm pháp ức chế bằng

Dexamethason liều cao354,000.00 354,000.00 Lần

4391 TD37.3.234 [TT37.1814] Test hành vi cảm xúc CBCL 25,000.00 25,000.00 Lần

4393 TT37.1808 [TT37.1808] Test Raven/ Gille 15,000.00 15,000.00 Lần

4395 TT37.1785[TT37.1785] Đo áp lực bàng quang ở người bệnh

nhi1,756,000.00 1,756,000.00 Lần

4397 3717D.21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000.00 165,000.00 Lần

4398 3717D.21.92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700.00 23,700.00 Lần

4399 3717D.21.79 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900.00 97,900.00 Lần

4400 3717D.21.82 Đo sắc giác 60,000.00 60,000.00 Lần

4401 3717D.21.122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2

mẫu không định lượng Insulin128,000.00 128,000.00 Lần

4402 3717D.21.119Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống

(50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần

4403 3717D.21.120Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g

Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần

4404 3717D.21.121Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống

(i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần

4405 TT37D.254[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiểu tiện71,000.00 71,000.00 Lần

4406 TT37D.179

[TT37.252] Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc

bằng máy [Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,

chưa bao gồm tiền thuốc.]

10,000.00 10,000.00 Lần

4407 TT37D.1.15 [TT37.259] Luyện tập dưỡng sinh 7,000.00 7,000.00 Lần

4408 TT37D.120[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng

thắt lưng- hông71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 126/286

Page 127: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4409 TT37D.148[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt dây

thần kinh VII ngoại biên71,000.00 71,000.00 Lần

4410 TT37D.264[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

stress71,000.00 71,000.00 Lần

4411 TT37D.566 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 71,000.00 71,000.00 Lần

4412 TT37D.571[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cơn động

kinh cục bộ71,000.00 71,000.00 Lần

4413 TT37D.708[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm thần

kinh thị giác sau giai đoạn cấp71,000.00 71,000.00 Lần

4414 TT37D.709 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 71,000.00 71,000.00 Lần

4415 TT37D.803[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do

Zona71,000.00 71,000.00 Lần

4416 TT37D.805[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa

dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4417 TT37D.958 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mất ngủ 159,000.00 159,000.00 Lần

4418 TT37D.990 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 159,000.00 159,000.00 Lần

4419 TT37D.992[TT37.227] Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp

dạng thấp159,000.00 159,000.00 Lần

4420 TT37D.1.88[TT37.230] Điện châm điều trị thiểu năng tuần

hoàn não mạn tính71,000.00 71,000.00 Lần

4421 TT37D.1.109[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần

4422 TT37D.1.110[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

chức năng sau chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần

4423 TT37D.1.131 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm khứu giác 71,000.00 71,000.00 Lần

4424 TT37D.1.221[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa

người do tai biến mạch máu não47,000.00 47,000.00 Lần

4425 TT37D.1.213[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4426 TT37D.1.232[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù

tai47,000.00 47,000.00 Lần

4427 TT37D.1.233[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

khứu giác47,000.00 47,000.00 Lần

4428 TT37D.1.270[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền mãn kinh47,000.00 47,000.00 Lần

4429 TT37D.1.276[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

thần kinh thực vật47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 127/286

Page 128: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4430 TT37D.1.284[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng phân ly47,000.00 47,000.00 Lần

4431 TT37D.1.302 [TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4432 TT37D.1.315[TT37.268] Tập đi trên các địa hình khác nhau

[dốc, sỏi, gồ ghề...]21,400.00 21,400.00 Lần

4433 TT37D.1.344 [TT37.267] Tập vận động có trợ giúp 30,200.00 30,200.00 Lần

4434 TT37D.1.387 [TT37.282] Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200.00 45,200.00 Lần

4435 TT37D.1.388 [TT37.283] Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 65,200.00 65,200.00 Lần

4436 TT37D.1.393[TT37.262] Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu,

Pelvis floor]274,000.00 274,000.00 Lần

4437 TT37D.1.367 [TT37.234] Điều trị bằng các dòng điện xung 35,200.00 35,200.00 Lần

4438 TT37D.60 [TT37.224] Chích lể 67,000.00 67,000.00 Lần

4439 TT37D.168[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp

háng [SWASH]30,000.00 30,000.00 Lần

4440 TD37.5.42[TT37.275] Điều trị các bệnh lý của da bằng

UVB tại chỗ [T3]33,200.00 33,200.00 LẦN

4441 TD37.5.3 [TT37.272] Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm [T3] 77,000.00 77,000.00 LẦN

4442 TT37D.127 [TT37.224] Từ châm 67,000.00 67,000.00 Lần

4443 TT37D.1.366 [TT37.227] Cấy chỉ 159,000.00 159,000.00 Lần

4444 TT37D.1 [TT37.224] Mai hoa châm 67,000.00 67,000.00 Lần

4445 TT37D.811 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT toàn thân 40,000.00 40,000.00 Lần

4446 TT37D.900 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT bộ phận 40,000.00 40,000.00 Lần

4447 TT37D.727[TT37.252] Sắc thuốc thang [Đã bao gồm chi phí

đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.]10,000.00 10,000.00 Lần

4448 TT37D.1.1 [TT37.228] Chườm ngải 33,000.00 33,000.00 Lần

4449 TT37D.1.114 [TT37.224] Mãng châm 67,000.00 67,000.00 Lần

4450 TT37D.1.230 [TT37.224] Nhĩ châm 67,000.00 67,000.00 Lần

Trang : 128/286

Page 129: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4451 TT37D.1.383 [TT37.224] Ôn châm 67,000.00 67,000.00 Lần

4452 TT37D.1.390 [TT37.228] Cứu 33,000.00 33,000.00 Lần

4453 TT37D.121[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt nửa

người do tai biến mạch máu não71,000.00 71,000.00 Lần

4454 TT37D.122[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng-

dạ dày tá tràng71,000.00 71,000.00 Lần

4455 TT37D.123 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 71,000.00 71,000.00 Lần

4456 TT37D.142 [TT37.238] Kéo nắn cột sống cổ 35,200.00 35,200.00 Lần

4457 TT37D.160 [TT37.238] Kéo nắn cột sống thắt lưng 35,200.00 35,200.00 Lần

4458 TT37D.581 [TT37.224] Hào châm 67,000.00 67,000.00 Lần

4459 TT37D.971 [TT37.229] Đặt thuốc YHCT 35,500.00 35,500.00 Lần

4460 TT37D.1.350 [TT37.271] Thủy châm [Chưa bao gồm thuốc.] 47,000.00 47,000.00 Lần

4461 TT37D.124[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tâm căn suy

nhược71,000.00 71,000.00 Lần

4462 TT37D.130 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị trĩ 71,000.00 71,000.00 Lần

4463 TT37D.132[TT37.230] Điện mãng châm phục hồi chức năng

vận động cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần

4464 TT37D.134[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh

cơ ở trẻ em71,000.00 71,000.00 Lần

4465 TT37D.137 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đái dầm 71,000.00 71,000.00 Lần

4466 TT37D.138 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị thống kinh 71,000.00 71,000.00 Lần

4467 TT37D.139[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

kinh nguyệt71,000.00 71,000.00 Lần

4468 TT37D.140[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng

tiền đình71,000.00 71,000.00 Lần

4469 TT37D.145[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng

vai gáy71,000.00 71,000.00 Lần

4470 TT37D.146[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hen phế

quản71,000.00 71,000.00 Lần

4471 TT37D.147[TT37.230] Điện mãng châm điều trị huyết áp

thấp71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 129/286

Page 130: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4472 TT37D.149 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 71,000.00 71,000.00 Lần

4473 TT37D.150[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau dây

thần kinh liên sườn71,000.00 71,000.00 Lần

4474 TT37D.155[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi

do chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần

4475 TT37D.158[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

thần kinh chức năng do chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần

4476 TT37D.162 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần

4477 TT37D.163 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần

4478 TT37D.165 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 71,000.00 71,000.00 Lần

4479 TT37D.167 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần

4480 TT37D.169[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm kết

mạc71,000.00 71,000.00 Lần

4481 TT37D.171 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 71,000.00 71,000.00 Lần

4482 TT37D.173 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị 71,000.00 71,000.00 Lần

4483 TT37D.180[TT37.230] Điện mãng châm điều trị táo bón kéo

dài71,000.00 71,000.00 Lần

4484 TT37D.241[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm mũi

xoang71,000.00 71,000.00 Lần

4485 TT37D.243[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn

tiêu hóa71,000.00 71,000.00 Lần

4486 TT37D.245 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần

4487 TT37D.247[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm đa

khớp dạng thấp71,000.00 71,000.00 Lần

4488 TT37D.248[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm quanh

khớp vai71,000.00 71,000.00 Lần

4489 TT37D.249[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm đau

do thoái hóa khớp71,000.00 71,000.00 Lần

4490 TT37D.250 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau lưng 71,000.00 71,000.00 Lần

4491 TT37D.255[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bí đái cơ

năng71,000.00 71,000.00 Lần

4492 TT37D.251 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị di tinh 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 130/286

Page 131: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4493 TT37D.560 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 71,000.00 71,000.00 Lần

4494 TT37D.561[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chậm phát

triển trí tuệ ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần

4495 TT37D.562[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức

năng ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần

4496 TT37D.563[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn

thận71,000.00 71,000.00 Lần

4497 TT37D.564[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng

quang71,000.00 71,000.00 Lần

4498 TT37D.565 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều di tinh 71,000.00 71,000.00 Lần

4499 TT37D.567[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu

tiện71,000.00 71,000.00 Lần

4500 TT37D.568 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần

4501 TT37D.572 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 71,000.00 71,000.00 Lần

4502 TT37D.573[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

tiền mãn kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4503 TT37D.574 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 71,000.00 71,000.00 Lần

4504 TT37D.575[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần

kinh V71,000.00 71,000.00 Lần

4505 TT37D.576[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do

chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần

4506 TT37D.577[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh chức năng sau chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần

4507 TT37D.578 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần

4508 TT37D.579[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm

giác đầu chi71,000.00 71,000.00 Lần

4509 TT37D.580 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần

4510 TT37D.703 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 71,000.00 71,000.00 Lần

4511 TT37D.704 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 71,000.00 71,000.00 Lần

4512 TT37D.705[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh

nguyệt71,000.00 71,000.00 Lần

4513 TT37D.706 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 131/286

Page 132: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4514 TT37D.707 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 71,000.00 71,000.00 Lần

4515 TT37D.710[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo

dài71,000.00 71,000.00 Lần

4516 TT37D.711[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi

xoang71,000.00 71,000.00 Lần

4517 TT37D.714 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 71,000.00 71,000.00 Lần

4518 TT37D.715[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu

hóa71,000.00 71,000.00 Lần

4519 TT37D.716 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần

4520 TT37D.718[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp

dạng thấp71,000.00 71,000.00 Lần

4521 TT37D.719[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh

khớp vai71,000.00 71,000.00 Lần

4522 TT37D.721[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái

hóa khớp71,000.00 71,000.00 Lần

4523 TT37D.723 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 71,000.00 71,000.00 Lần

4524 TT37D.725 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị ù tai 71,000.00 71,000.00 Lần

4525 TT37D.794[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu

giác71,000.00 71,000.00 Lần

4526 TT37D.796[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám

rối dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4527 TT37D.797[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm

giác nông71,000.00 71,000.00 Lần

4528 TT37D.798[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần

kinh thực vật71,000.00 71,000.00 Lần

4529 TT37D.800[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do

ung thư71,000.00 71,000.00 Lần

4530 TT37D.807[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ

mặt71,000.00 71,000.00 Lần

4531 TT37D.808[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não159,000.00 159,000.00 Lần

4532 TT37D.809 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 159,000.00 159,000.00 Lần

4533 TT37D.886 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 159,000.00 159,000.00 Lần

4534 TT37D.887 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 159,000.00 159,000.00 Lần

Trang : 132/286

Page 133: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4535 TT37D.888[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ

dày- tá tràng159,000.00 159,000.00 Lần

4536 TT37D.891 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mày đay 159,000.00 159,000.00 Lần

4537 TT37D.892 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 159,000.00 159,000.00 Lần

4538 TT37D.894 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 159,000.00 159,000.00 Lần

4539 TT37D.896[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương

đám rối cánh tay ở trẻ em159,000.00 159,000.00 Lần

4540 TT37D.897[TT37.227] Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí

tuệ ở trẻ bại não159,000.00 159,000.00 Lần

4541 TT37D.953[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não159,000.00 159,000.00 Lần

4542 TT37D.954[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng-

hông159,000.00 159,000.00 Lần

4543 TT37D.963 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 159,000.00 159,000.00 Lần

4544 TT37D.964 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hen phế quản 159,000.00 159,000.00 Lần

4545 TT37D.966 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 159,000.00 159,000.00 Lần

4546 TT37D.968[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên159,000.00 159,000.00 Lần

4547 TT37D.973[TT37.227] Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn

não mạn tính159,000.00 159,000.00 Lần

4548 TT37D.981[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh

chức năng sau chấn thương sọ não159,000.00 159,000.00 Lần

4549 TT37D.983 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 159,000.00 159,000.00 Lần

4550 TT37D.984 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 159,000.00 159,000.00 Lần

4551 TT37D.985 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 159,000.00 159,000.00 Lần

4552 TT37D.991 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 159,000.00 159,000.00 Lần

4553 TT37D.993 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 159,000.00 159,000.00 Lần

4554 TT37D.994[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa

khớp159,000.00 159,000.00 Lần

4555 TT37D.1.10[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện

không tự chủ159,000.00 159,000.00 Lần

Trang : 133/286

Page 134: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4556 TT37D.1.12[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền

đình71,000.00 71,000.00 Lần

4557 TT37D.1.14 [TT37.230] Điện châm điều trị huyết áp thấp 71,000.00 71,000.00 Lần

4558 TT37D.1.4 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 159,000.00 159,000.00 Lần

4559 TT37D.1.5 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 159,000.00 159,000.00 Lần

4560 TT37D.1.6 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị sa tử cung 159,000.00 159,000.00 Lần

4561 TT37D.1.7[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn

kinh159,000.00 159,000.00 Lần

4562 TT37D.1.8 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị di tinh 159,000.00 159,000.00 Lần

4563 TT37D.1.9 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dương 159,000.00 159,000.00 Lần

4564 TT37D.1.90 [TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng stress 71,000.00 71,000.00 Lần

4565 TT37D.1.91 [TT37.230] Điện châm điều trị cảm mạo 71,000.00 71,000.00 Lần

4566 TT37D.995 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau lưng 159,000.00 159,000.00 Lần

4567 TT37D.997 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đái dầm 159,000.00 159,000.00 Lần

4568 TT37D.1.100[TT37.230] Điện châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần

4569 TT37D.1.102 [TT37.230] Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 71,000.00 71,000.00 Lần

4570 TT37D.1.103 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm bàng quang 71,000.00 71,000.00 Lần

4571 TT37D.1.105 [TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71,000.00 71,000.00 Lần

4572 TT37D.1.106 [TT37.230] Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần

4573 TT37D.1.107 [TT37.230] Điện châm điều trị sa tử cung 71,000.00 71,000.00 Lần

4574 TT37D.1.108[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền

mãn kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4575 TT37D.1.92 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm amidan 71,000.00 71,000.00 Lần

4576 TT37D.1.93 [TT37.230] Điện châm điều trị trĩ 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 134/286

Page 135: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4577 TT37D.1.94[TT37.230] Điện châm điều trị phục hồi chức

năng cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần

4578 TT37D.1.96[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tay do tổn

thương đám rối cánh tay ở trẻ em71,000.00 71,000.00 Lần

4579 TT37D.1.98[TT37.230] Điện châm điều trị chậm phát triển

trí tuệ ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần

4580 TT37D.1.111[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng ngoại

tháp71,000.00 71,000.00 Lần

4581 TT37D.1.113 [TT37.230] Điện châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần

4582 TT37D.1.117[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi71,000.00 71,000.00 Lần

4583 TT37D.1.118 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần

4584 TT37D.1.119 [TT37.230] Điện châm điều trị chắp lẹo 71,000.00 71,000.00 Lần

4585 TT37D.1.120 [TT37.230] Điện châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần

4586 TT37D.1.121 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm kết mạc 71,000.00 71,000.00 Lần

4587 TT37D.1.122[TT37.230] Điện châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp71,000.00 71,000.00 Lần

4588 TT37D.1.123 [TT37.230] Điện châm điều trị lác cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần

4589 TT37D.1.125[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

nông71,000.00 71,000.00 Lần

4590 TT37D.1.126 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71,000.00 71,000.00 Lần

4591 TT37D.1.127 [TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 71,000.00 71,000.00 Lần

4592 TT37D.1.128 [TT37.230] Điện châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần

4593 TT37D.1.130 [TT37.230] Điện châm điều trị ù tai 71,000.00 71,000.00 Lần

4594 TT37D.1.147[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm amydan

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4595 TT37D.1.187[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4596 TT37D.1.205[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa

khớp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4597 TT37D.1.225[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 135/286

Page 136: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4598 TT37D.1.246[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp47,000.00 47,000.00 Lần

4599 TT37D.1.247[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ

năng47,000.00 47,000.00 Lần

4600 TT37D.1.248[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị

lực47,000.00 47,000.00 Lần

4601 TT37D.1.251[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm

thính lực47,000.00 47,000.00 Lần

4602 TT37D.1.258 [TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 47,000.00 47,000.00 Lần

4603 TT37D.1.259[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

khớp dạng thấp47,000.00 47,000.00 Lần

4604 TT37D.1.260[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do

thoái hoá khớp47,000.00 47,000.00 Lần

4605 TT37D.1.292 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4606 TT37D.1.268[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

kinh nguyệt47,000.00 47,000.00 Lần

4607 TT37D.1.271 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 47,000.00 47,000.00 Lần

4608 TT37D.1.273[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

tiêu hoá47,000.00 47,000.00 Lần

4609 TT37D.1.274[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác nông47,000.00 47,000.00 Lần

4610 TT37D.1.275[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ

năng47,000.00 47,000.00 Lần

4611 TT37D.1.277 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 47,000.00 47,000.00 Lần

4612 TT37D.1.278[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

chức năng vận động do chấn thương sọ não47,000.00 47,000.00 Lần

4613 TT37D.1.279[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ

chi do chấn thương cột sống47,000.00 47,000.00 Lần

4614 TT37D.1.280[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

sau phẫu thuật47,000.00 47,000.00 Lần

4615 TT37D.1.281[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau

do ung thư47,000.00 47,000.00 Lần

4616 TT37D.1.282 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 47,000.00 47,000.00 Lần

4617 TT37D.1.285[TT37.228] Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-

hông thể phong hàn33,000.00 33,000.00 Lần

4618 TT37D.1.286[TT37.228] Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu

thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần

Trang : 136/286

Page 137: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4619 TT37D.1.287 [TT37.228] Cứu điều trị nấc thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4620 TT37D.1.288 [TT37.228] Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4621 TT37D.1.289 [TT37.228] Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4622 TT37D.1.291 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4623 TT37D.1.293 [TT37.228] Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4624 TT37D.1.295[TT37.228] Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII

ngoại biên thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần

4625 TT37D.1.296 [TT37.228] Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4626 TT37D.1.297 [TT37.228] Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4627 TT37D.1.298 [TT37.228] Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4628 TT37D.1.299[TT37.228] Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở

trẻ bại não33,000.00 33,000.00 Lần

4629 TT37D.1.300 [TT37.228] Cứu điều trị di tinh thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4630 TT37D.1.301 [TT37.228] Cứu điều trị liệt dương thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4631 TT37D.1.303 [TT37.228] Cứu điều trị bí đái thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4632 TT37D.1.304 [TT37.228] Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4633 TT37D.1.306 [TT37.228] Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4634 TT37D.1.307[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể

hàn33,000.00 33,000.00 Lần

4635 TT37D.1.308 [TT37.228] Cứu điều trị đái dầm thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4636 TT37D.1.309 [TT37.228] Cứu điều trị đau lưng thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4637 TT37D.1.310 [TT37.228] Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4638 TT37D.1.311[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực

vật thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần

4639 TT37D.1.312 [TT37.228] Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

Trang : 137/286

Page 138: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4640 TT37D.1.313 [TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần

4641 TT37D.1.314[TT37.235] Giác hơi điều trị ngoại cảm phong

hàn27,000.00 27,000.00 Lần

4642 TT37D.1.316[TT37.235] Giác hơi điều trị ngoại cảm phong

nhiệt27,000.00 27,000.00 Lần

4643 TT37D.1.317 [TT37.235] Giác hơi điều trị các chứng đau 27,000.00 27,000.00 Lần

4644 TT37D.1.318 [TT37.235] Giác hơi điều trị cảm cúm 27,000.00 27,000.00 Lần

4645 TT37D.1.2 [TT37.232] Điều trị bằng điện trường cao áp 32,200.00 32,200.00 Lần

4646 TT37D.272 [TT37.221] Điều trị bằng Parafin 45,200.00 45,200.00 Lần

4647 TT37D.570 [TT37.272] Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 77,000.00 77,000.00 Lần

4648 TT37D.987 [TT37.220] Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37,000.00 37,000.00 Lần

4649 TT37D.1.115 [TT37.254] Điều trị bằng vi sóng 34,200.00 34,200.00 Lần

4650 TT37D.1.231 [TT37.232] Điều trị bằng từ trường 32,200.00 32,200.00 Lần

4651 TT37D.1.324[TT37.231] Điều trị bằng dòng điện một chiều

đều39,200.00 39,200.00 Lần

4652 TT37D.1.334 [TT37.268] Tập đi với khung treo 21,400.00 21,400.00 Lần

4653 TT37D.1.339 [TT37.267] Tập vận động thụ động 30,200.00 30,200.00 Lần

4654 TT37D.1.351 [TT37.231] Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 39,200.00 39,200.00 Lần

4655 TT37D.1.391 [TT37.255] Điều trị bằng sóng xung kích 45,200.00 45,200.00 Lần

4656 TT37D.128 [TT37.243] Điều trị bằng Laser công suất thấp 75,000.00 75,000.00 Lần

4657 TT37D.143[TT37.275] Đo liều sinh học trong điều trị tia tử

ngoại33,200.00 33,200.00 Lần

4658 TT37D.2 [TT37.254] Điều trị bằng sóng ngắn 34,200.00 34,200.00 Lần

4659 TT37D.582 [TT37.254] Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,200.00 34,200.00 Lần

4660 TT37D.68 [TT37.237] Điều trị bằng tia hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần

Trang : 138/286

Page 139: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4661 TT37D.1.148[TT37.266] Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho

người bệnh liệt nửa người30,200.00 30,200.00 Lần

4662 TT37D.1.272 [TT37.268] Tập đi với gậy 21,400.00 21,400.00 Lần

4663 TT37D.1.283 [TT37.268] Tập đi với bàn xương cá 21,400.00 21,400.00 Lần

4664 TT37D.1.294 [TT37.268] Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] 21,400.00 21,400.00 Lần

4665 TT37D.1.305 [TT37.268] Tập lên, xuống cầu thang 21,400.00 21,400.00 Lần

4666 TT37D.1.323 [TT37.268] Tập đi với chân giả trên gối 21,400.00 21,400.00 Lần

4667 TT37D.1.329 [TT37.268] Tập đi với chân giả dưới gối 21,400.00 21,400.00 Lần

4668 TT37D.1.347 [TT37.268] Tập trong bồn bóng nhỏ 21,400.00 21,400.00 Lần

4669 TT37D.1.353[TT37.267] Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể chức năng30,200.00 30,200.00 Lần

4670 TT37D.1.354 [TT37.268] Tập với thang tường 21,400.00 21,400.00 Lần

4671 TT37D.1.355 [TT37.268] Tập với giàn treo các chi 21,400.00 21,400.00 Lần

4672 TT37D.1.356 [TT37.269] Tập với ròng rọc 5,000.00 5,000.00 Lần

4673 TT37D.1.357 [TT37.268] Tập với dụng cụ quay khớp vai 21,400.00 21,400.00 Lần

4674 TT37D.1.359 [TT37.268] Tập với dụng cụ chèo thuyền 21,400.00 21,400.00 Lần

4675 TT37D.1.362 [TT37.268] Tập thăng bằng với bàn bập bênh 21,400.00 21,400.00 Lần

4676 TT37D.1.364 [TT37.268] Tập với máy tập thăng bằng 21,400.00 21,400.00 Lần

4677 TT37D.1.370 [TT37.261] Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 5,000.00 5,000.00 Lần

4678 TT37D.1.373 [TT37.268] Tập với bàn nghiêng 21,400.00 21,400.00 Lần

4679 TT37D.1.375 [TT37.277] Tập các kiểu thở 25,200.00 25,200.00 Lần

4680 TT37D.1.378 [TT37.277] Tập ho có trợ giúp 25,200.00 25,200.00 Lần

4681 TT37D.1.380 [TT37.238] Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 35,200.00 35,200.00 Lần

Trang : 139/286

Page 140: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4682 TT37D.1.345 [TT37.267] Tập vận động có kháng trở 30,200.00 30,200.00 Lần

4683 TT37D.1.346 [TT37.268] Tập vận động trên bóng 21,400.00 21,400.00 Lần

4684 TT37D.164 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 30,000.00 30,000.00 Lần

4685 TT37D.166 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 30,000.00 30,000.00 Lần

4686 TT37D.64 [TT37.264] Tập nuốt [không sử dụng máy] 100,000.00 100,000.00 Lần

4687 TT37D.65[TT37.260] Tập giao tiếp [ngôn ngữ ký hiệu,

hình ảnh…]28,100.00 28,100.00 Lần

4688 TT37D.66 [TT37.265] Tập cho người thất ngôn 74,400.00 74,400.00 Lần

4689 TT37D.1.392 [TT37.267] Tập điều hợp vận động 30,200.00 30,200.00 Lần

4690 TT37D.1.394[TT37.268] Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển

xe lăn21,400.00 21,400.00 Lần

4691 TT37D.174 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 30,000.00 30,000.00 Lần

4692 TT37D.175

[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình

cột sống ngực- thắt lưng TLSO [điều trị cong vẹo

cột sống]

30,000.00 30,000.00 Lần

4693 TT37D.176

[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình

cột sống thắt lưng LSO [điều trị cong vẹo cột

sống]

30,000.00 30,000.00 Lần

4694 TT37D.177[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay

WHO30,000.00 30,000.00 Lần

4695 TT37D.240[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có

khớp háng HKAFO30,000.00 30,000.00 Lần

4696 TT37D.242[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn

chân KAFO30,000.00 30,000.00 Lần

4697 TT37D.244[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân

AFO30,000.00 30,000.00 Lần

4698 TT37D.246 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 30,000.00 30,000.00 Lần

4699 TT37D.62 [TT37.258] Tập tri giác và nhận thức 25,000.00 25,000.00 Lần

4700 TT37D.170[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp

háng30,000.00 30,000.00 Lần

4701 TT37D.172 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 30,000.00 30,000.00 Lần

4702 TT37D.63 [TT37.263] Tập nuốt [có sử dụng máy] 131,000.00 131,000.00 Lần

Trang : 140/286

Page 141: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4703 TT37D.1.129[TT37.230] Điện châm điều trị đau do thoái hóa

khớp71,000.00 71,000.00 Lần

4704 TT37D.1.132[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do tổn thương

đám rối dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4705 TT37D.1.134[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh

thực vật71,000.00 71,000.00 Lần

4706 TT37D.1.136[TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do ung

thư71,000.00 71,000.00 Lần

4707 TT37D.1.137 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do zona 71,000.00 71,000.00 Lần

4708 TT37D.1.139[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do viêm đa

rễ, đa dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần

4709 TT37D.1.140 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 71,000.00 71,000.00 Lần

4710 TT37D.1.153[TT37.271] Thuỷ châm điều trị trĩ [Chưa bao

gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4711 TT37D.1.143[TT37.271] Thuỷ châm điều trị mất ngủ [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4712 TT37D.1.152[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sa dạ dày [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4713 TT37D.1.146[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4714 TT37D.1.155[TT37.271] Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy

nến [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4715 TT37D.1.142[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa

đầu [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4716 TT37D.1.141[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt

lưng- hông [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4717 TT37D.1.151[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày

tá tràng [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4718 TT37D.1.150[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do

tai biến mạch máu não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4719 TT37D.1.165[TT37.267] Kỹ thuật tập đứng và đi cho người

bệnh liệt nửa người30,200.00 30,200.00 Lần

4720 TT37D.1.166[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4721 TT37D.1.163[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4722 TT37D.1.162[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4723 TT37D.1.160[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tâm căn suy

nhược [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 141/286

Page 142: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4724 TT37D.1.167[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ

em [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4725 TT37D.1.158[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị

ứng [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4726 TT37D.1.173[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cơn động kinh

cục bộ [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4727 TT37D.1.171[TT37.271] Thuỷ châm điều trị chậm phát triển

trí tuệ ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4728 TT37D.1.188[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dây V [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4729 TT37D.1.176[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thống kinh [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4730 TT37D.1.182[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hen phế quản

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4731 TT37D.1.183[TT37.271] Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4732 TT37D.1.180[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền

đình [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4733 TT37D.1.177[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh

nguyệt [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4734 TT37D.1.175[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền

mãn kinh [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4735 TT37D.1.186[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dây thần

kinh liên sườn [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4736 TT37D.1.185[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh

VII ngoại biên [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4737 TT37D.1.191[TT37.271] Thuỷ châm điều trị loạn chức năng

do chấn thương sọ não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4738 TT37D.1.199 [TT37.267] Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 30,200.00 30,200.00 Lần

4739 TT37D.1.202[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau răng [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4740 TT37D.1.193[TT37.271] Thuỷ châm điều trị khàn tiếng

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4741 TT37D.1.195[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4742 TT37D.1.200[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4743 TT37D.1.203[TT37.271] Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4744 TT37D.1.196[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 142/286

Page 143: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4745 TT37D.1.201[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4746 TT37D.1.206[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp

vai [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4747 TT37D.1.192[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại

tháp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4748 TT37D.1.194[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác

đầu chi [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4749 TT37D.1.204[TT37.271] Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp

dạng thấp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4750 TT37D.1.218[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

trên47,000.00 47,000.00 Lần

4751 TT37D.1.219 [TT37.267] Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 30,200.00 30,200.00 Lần

4752 TT37D.1.220[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi

dưới47,000.00 47,000.00 Lần

4753 TT37D.1.222[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng thắt lưng- hông47,000.00 47,000.00 Lần

4754 TT37D.1.223[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

viêm não47,000.00 47,000.00 Lần

4755 TT37D.1.224[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm

phát triển trí tuệ ở trẻ bại não47,000.00 47,000.00 Lần

4756 TT37D.1.226[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi trên47,000.00 47,000.00 Lần

4757 TT37D.1.209[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4758 TT37D.1.215[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dương [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4759 TT37D.1.212[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4760 TT37D.1.217[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4761 TT37D.1.216[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4762 TT37D.1.210[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh

thị giác sau giai đoạn cấp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4763 TT37D.1.227[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng

khớp chi dưới47,000.00 47,000.00 Lần

4764 TT37D.1.228[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,

ngất47,000.00 47,000.00 Lần

4765 TT37D.1.229[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự

kỷ ở trẻ em47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 143/286

Page 144: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4766 TT37D.1.234[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do

bệnh của cơ47,000.00 47,000.00 Lần

4767 TT37D.1.235[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn

suy nhược47,000.00 47,000.00 Lần

4768 TT37D.1.236[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng ngoại tháp47,000.00 47,000.00 Lần

4769 TT37D.1.237[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,

đau nửa đầu47,000.00 47,000.00 Lần

4770 TT37D.1.238 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 47,000.00 47,000.00 Lần

4771 TT37D.1.239 [TT37.268] Tập đi với thanh song song 21,400.00 21,400.00 Lần

4772 TT37D.1.240[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng stress47,000.00 47,000.00 Lần

4773 TT37D.1.241[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu

năng tuần hoàn não mạn tính47,000.00 47,000.00 Lần

4774 TT37D.1.242[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương rễ, đám rối và dây thần kinh47,000.00 47,000.00 Lần

4775 TT37D.1.243[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn

thương dây thần kinh V47,000.00 47,000.00 Lần

4776 TT37D.1.244[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây

thần kinh số VII ngoại biên47,000.00 47,000.00 Lần

4777 TT37D.1.245 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 47,000.00 47,000.00 Lần

4778 TT37D.1.249[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng tiền đình47,000.00 47,000.00 Lần

4779 TT37D.1.250 [TT37.268] Tập đi với khung tập đi 21,400.00 21,400.00 Lần

4780 TT37D.1.252[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

mũi xoang47,000.00 47,000.00 Lần

4781 TT37D.1.253[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế

quản47,000.00 47,000.00 Lần

4782 TT37D.1.254[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị

tăng huyết áp47,000.00 47,000.00 Lần

4783 TT37D.1.255[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp

thấp47,000.00 47,000.00 Lần

4784 TT37D.1.256[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần

kinh liên sườn47,000.00 47,000.00 Lần

4785 TT37D.1.257[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng dạ dày- tá tràng47,000.00 47,000.00 Lần

4786 TT37D.1.261[TT37.268] Tập đi với nạng [nạng nách, nạng

khuỷu]21,400.00 21,400.00 Lần

Trang : 144/286

Page 145: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4787 TT37D.1.262 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 47,000.00 47,000.00 Lần

4788 TT37D.1.263[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm

quanh khớp vai47,000.00 47,000.00 Lần

4789 TT37D.1.264[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội

chứng vai gáy47,000.00 47,000.00 Lần

4790 TT37D.1.265[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng

tic cơ mặt47,000.00 47,000.00 Lần

4791 TT37D.1.266[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn

cảm giác đầu chi47,000.00 47,000.00 Lần

4792 TT37D.1.267[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia

sữa47,000.00 47,000.00 Lần

4793 TT37D.1.269[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng

kinh47,000.00 47,000.00 Lần

4794 TT37D.1.290[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần

4795 TT37D.151[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thất vận

ngôn71,000.00 71,000.00 Lần

4796 TT37D.154[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần

kinh V71,000.00 71,000.00 Lần

4797 TT37D.252 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt dương 71,000.00 71,000.00 Lần

4798 TT37D.256[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng

tiền đình71,000.00 71,000.00 Lần

4799 TT37D.257[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai

gáy71,000.00 71,000.00 Lần

4800 TT37D.258 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 71,000.00 71,000.00 Lần

4801 TT37D.259[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII

ngoại biên71,000.00 71,000.00 Lần

4802 TT37D.260[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng

tuần hoàn não mạn tính71,000.00 71,000.00 Lần

4803 TT37D.261[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu,

đau nửa đầu71,000.00 71,000.00 Lần

4804 TT37D.263 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 71,000.00 71,000.00 Lần

4805 TT37D.265 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nôn 71,000.00 71,000.00 Lần

4806 TT37D.266 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nấc 71,000.00 71,000.00 Lần

4807 TT37D.267 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 71,000.00 71,000.00 Lần

Trang : 145/286

Page 146: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4808 TT37D.268[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người

do tai biến mạch máu não71,000.00 71,000.00 Lần

4809 TT37D.269[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ

dày-tá tràng71,000.00 71,000.00 Lần

4810 TT37D.270[TT37.230] Điện nhĩ châm phục hồi chức năng

cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần

4811 TT37D.955 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 159,000.00 159,000.00 Lần

4812 TT37D.960 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị nấc 159,000.00 159,000.00 Lần

4813 TT37D.962 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 159,000.00 159,000.00 Lần

4814 TT37D.975[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên

sườn159,000.00 159,000.00 Lần

4815 TT37D.977 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 159,000.00 159,000.00 Lần

4816 TT37D.979[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống159,000.00 159,000.00 Lần

4817 TT37D.989 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 159,000.00 159,000.00 Lần

4818 TT37D.1.145[TT37.271] Thuỷ châm điều trị nấc [Chưa bao

gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4819 TT37D.1.197[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sụp mi [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4820 TT37D.1.156[TT37.271] Thuỷ châm điều trị mày đay [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4821 TT37D.1.179[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đái dầm [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4822 TT37D.1.214[TT37.271] Thuỷ châm điều trị di tinh [Chưa bao

gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4823 TT37D.1.207[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau lưng [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4824 TT37D.1.174[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sa tử cung [Chưa

bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4825 TT37D.1.181[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4826 TT37D.1.211[TT37.271] Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4827 TT37D.1.144[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4828 TT37D.1.184[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần

hoàn não mạn tính [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

Trang : 146/286

Page 147: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4829 TT37D.1.190[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do

chấn thương cột sống [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần

4830 TT37D.1.172

[TT37.271] Thuỷ châm điều trị phục hồi chức

năng vận động ở trẻ bại não [Chưa bao gồm

thuốc.]

47,000.00 47,000.00 Lần

4831 TT37D.1.169

[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt do tổn

thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Chưa bao gồm

thuốc.]

47,000.00 47,000.00 Lần

4832 3717D.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800.00 43,800.00 Lần

4833 3717D.17.18 Điều trị bằng Parafin 50,000.00 50,000.00 Lần

4834 3717D.8.1 Mai hoa châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4835 3717D.8.10 Chích lể 81,800.00 81,800.00 Lần

4836 3717D.8.12 Từ châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4837 3717D.8.2 Hào châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4838 3717D.8.3 Mãng châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4839 3717D.8.4 Nhĩ châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4840 3717D.8.8 Ôn châm 81,800.00 81,800.00 Lần

4841 3717D.8.228Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu não174,000.00 174,000.00 Lần

4842 3717D.8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000.00 174,000.00 Lần

4843 3717D.8.230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần

4844 3717D.8.231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000.00 174,000.00 Lần

4845 3717D.8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000.00 174,000.00 Lần

4846 3717D.8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000.00 174,000.00 Lần

4847 3717D.8.235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000.00 174,000.00 Lần

4848 3717D.8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000.00 174,000.00 Lần

4849 3717D.8.238Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh

tay ở trẻ em174,000.00 174,000.00 Lần

Trang : 147/286

Page 148: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4850 3717D.8.239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não174,000.00 174,000.00 Lần

4851 3717D.8.240Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận

động ở trẻ bại não174,000.00 174,000.00 Lần

4852 3717D.8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000.00 174,000.00 Lần

4853 3717D.8.242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000.00 174,000.00 Lần

4854 3717D.8.243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000.00 174,000.00 Lần

4855 3717D.8.244 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000.00 174,000.00 Lần

4856 3717D.8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000.00 174,000.00 Lần

4857 3717D.8.246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000.00 174,000.00 Lần

4858 3717D.8.247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000.00 174,000.00 Lần

4859 3717D.8.248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000.00 174,000.00 Lần

4860 3717D.8.249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000.00 174,000.00 Lần

4861 3717D.8.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính174,000.00 174,000.00 Lần

4862 3717D.8.251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000.00 174,000.00 Lần

4863 3717D.8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000.00 174,000.00 Lần

4864 3717D.8.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống174,000.00 174,000.00 Lần

4865 3717D.8.254Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ não174,000.00 174,000.00 Lần

4866 3717D.8.256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000.00 174,000.00 Lần

4867 3717D.8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000.00 174,000.00 Lần

4868 3717D.8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000.00 174,000.00 Lần

4869 3717D.8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000.00 174,000.00 Lần

4870 3717D.8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000.00 174,000.00 Lần

Trang : 148/286

Page 149: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4871 3717D.8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000.00 174,000.00 Lần

4872 3717D.8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000.00 174,000.00 Lần

4873 3717D.8.266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000.00 174,000.00 Lần

4874 3717D.8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000.00 174,000.00 Lần

4875 3717D.8.268 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000.00 174,000.00 Lần

4876 3717D.8.269 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000.00 174,000.00 Lần

4877 3717D.8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000.00 174,000.00 Lần

4878 3717D.8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000.00 174,000.00 Lần

4879 3717D.8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000.00 174,000.00 Lần

4880 3717D.8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000.00 174,000.00 Lần

4881 3717D.8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000.00 174,000.00 Lần

4882 3717D.8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000.00 174,000.00 Lần

4883 3717D.8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000.00 174,000.00 Lần

4884 3717D.8.7 Cấy chỉ 174,000.00 174,000.00 Lần

4885 3717D.8.27 Chườm ngải 35,000.00 35,000.00 Lần

4886 3717D.8.451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong

hàn35,000.00 35,000.00 Lần

4887 3717D.8.452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4888 3717D.8.453 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4889 3717D.8.454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4890 3717D.8.455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4891 3717D.8.456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 149/286

Page 150: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4892 3717D.8.457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4893 3717D.8.458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4894 3717D.8.459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4895 3717D.8.460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

thể hàn35,000.00 35,000.00 Lần

4896 3717D.8.461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4897 3717D.8.462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4898 3717D.8.463 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4899 3717D.8.464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000.00 35,000.00 Lần

4900 3717D.8.465 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4901 3717D.8.466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4902 3717D.8.467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4903 3717D.8.468 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4904 3717D.8.469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4905 3717D.8.470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4906 3717D.8.471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4907 3717D.8.472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4908 3717D.8.473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4909 3717D.8.474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4910 3717D.8.475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4911 3717D.8.476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

4912 3717D.8.477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần

Trang : 150/286

Page 151: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4913 3717D.8.9 Cứu 35,000.00 35,000.00 Lần

4914 3717D.8.25 Đặt thuốc YHCT 43,200.00 43,200.00 Lần

4915 3717D.8.114Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-

hông75,800.00 75,800.00 Lần

4916 3717D.8.116Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não75,800.00 75,800.00 Lần

4917 3717D.8.117Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá

tràng75,800.00 75,800.00 Lần

4918 3717D.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần

4919 3717D.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800.00 75,800.00 Lần

4920 3717D.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần

4921 3717D.8.121Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động

cho trẻ bại liệt75,800.00 75,800.00 Lần

4922 3717D.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800.00 75,800.00 Lần

4923 3717D.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần

4924 3717D.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

4925 3717D.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800.00 75,800.00 Lần

4926 3717D.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần

4927 3717D.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần

4928 3717D.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần

4929 3717D.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

4930 3717D.8.133Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII

ngoại biên75,800.00 75,800.00 Lần

4931 3717D.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800.00 75,800.00 Lần

4932 3717D.8.135Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên

sườn75,800.00 75,800.00 Lần

4933 3717D.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 151/286

Page 152: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4934 3717D.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần

4935 3717D.8.138Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống75,800.00 75,800.00 Lần

4936 3717D.8.139Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức

năng do chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần

4937 3717D.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

4938 3717D.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

4939 3717D.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần

4940 3717D.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

4941 3717D.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

4942 3717D.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần

4943 3717D.8.146 Điện mãng châm điều trị 75,800.00 75,800.00 Lần

4944 3717D.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800.00 75,800.00 Lần

4945 3717D.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần

4946 3717D.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần

4947 3717D.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

4948 3717D.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

4949 3717D.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần

4950 3717D.8.156Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa

khớp75,800.00 75,800.00 Lần

4951 3717D.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần

4952 3717D.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800.00 75,800.00 Lần

4953 3717D.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800.00 75,800.00 Lần

4954 3717D.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 152/286

Page 153: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4955 3717D.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần

4956 3717D.8.162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần

4957 3717D.8.163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần

4958 3717D.8.164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần

4959 3717D.8.166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800.00 75,800.00 Lần

4960 3717D.8.168Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tính75,800.00 75,800.00 Lần

4961 3717D.8.169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần

4962 3717D.8.170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần

4963 3717D.8.171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 75,800.00 Lần

4964 3717D.8.172 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800.00 75,800.00 Lần

4965 3717D.8.173 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800.00 75,800.00 Lần

4966 3717D.8.174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800.00 75,800.00 Lần

4967 3717D.8.177Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não75,800.00 75,800.00 Lần

4968 3717D.8.178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 75,800.00 75,800.00 Lần

4969 3717D.8.179 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800.00 75,800.00 Lần

4970 3717D.8.180 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần

4971 3717D.8.182Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở

trẻ bại não75,800.00 75,800.00 Lần

4972 3717D.8.183Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ

bại não75,800.00 75,800.00 Lần

4973 3717D.8.184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần

4974 3717D.8.185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800.00 75,800.00 Lần

4975 3717D.8.186 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 153/286

Page 154: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4976 3717D.8.187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800.00 75,800.00 Lần

4977 3717D.8.188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần

4978 3717D.8.189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần

4979 3717D.8.190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800.00 75,800.00 Lần

4980 3717D.8.191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800.00 75,800.00 Lần

4981 3717D.8.192 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

4982 3717D.8.193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần

4983 3717D.8.194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần

4984 3717D.8.195Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương

cột sống75,800.00 75,800.00 Lần

4985 3717D.8.196Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức

năng sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần

4986 3717D.8.197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

4987 3717D.8.198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần

4988 3717D.8.199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

4989 3717D.8.200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần

4990 3717D.8.201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

4991 3717D.8.202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800.00 75,800.00 Lần

4992 3717D.8.203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

4993 3717D.8.204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

4994 3717D.8.205Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác

sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần

4995 3717D.8.206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần

4996 3717D.8.208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 154/286

Page 155: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

4997 3717D.8.209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần

4998 3717D.8.211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần

4999 3717D.8.212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần

5000 3717D.8.213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

5001 3717D.8.215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

5002 3717D.8.216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần

5003 3717D.8.217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần

5004 3717D.8.218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần

5005 3717D.8.219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần

5006 3717D.8.220 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần

5007 3717D.8.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần

kinh75,800.00 75,800.00 Lần

5008 3717D.8.222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800.00 75,800.00 Lần

5009 3717D.8.223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần

5010 3717D.8.224 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800.00 75,800.00 Lần

5011 3717D.8.225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800.00 75,800.00 Lần

5012 3717D.8.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần

kinh75,800.00 75,800.00 Lần

5013 3717D.8.227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800.00 75,800.00 Lần

5014 3717D.8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần

5015 3717D.8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần

5016 3717D.8.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính75,800.00 75,800.00 Lần

5017 3717D.8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 155/286

Page 156: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5018 3717D.8.282 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800.00 75,800.00 Lần

5019 3717D.8.283 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800.00 75,800.00 Lần

5020 3717D.8.284 Điện châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần

5021 3717D.8.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ

bại liệt75,800.00 75,800.00 Lần

5022 3717D.8.287Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối

cánh tay ở trẻ em75,800.00 75,800.00 Lần

5023 3717D.8.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ

bại não75,800.00 75,800.00 Lần

5024 3717D.8.289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động

ở trẻ bại não75,800.00 75,800.00 Lần

5025 3717D.8.290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần

5026 3717D.8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800.00 75,800.00 Lần

5027 3717D.8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần

5028 3717D.8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần

5029 3717D.8.294 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800.00 75,800.00 Lần

5030 3717D.8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800.00 75,800.00 Lần

5031 3717D.8.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống75,800.00 75,800.00 Lần

5032 3717D.8.297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng

sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần

5033 3717D.8.298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần

5034 3717D.8.299 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần

5035 3717D.8.300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần

5036 3717D.8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần

5037 3717D.8.302 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần

5038 3717D.8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần

Trang : 156/286

Page 157: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5039 3717D.8.304 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần

5040 3717D.8.305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau

giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần

5041 3717D.8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần

5042 3717D.8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800.00 75,800.00 Lần

5043 3717D.8.310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần

5044 3717D.8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần

5045 3717D.8.312 Điện châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần

5046 3717D.8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần

5047 3717D.8.314 Điện châm điều trị ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần

5048 3717D.8.315 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần

5049 3717D.8.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối

dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần

5050 3717D.8.317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần

5051 3717D.8.318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800.00 75,800.00 Lần

5052 3717D.8.319 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800.00 75,800.00 Lần

5053 3717D.8.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây

thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần

5054 3717D.8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800.00 75,800.00 Lần

5055 3717D.17.5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000.00 44,000.00 Lần

5056 3717D.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000.00 44,000.00 Lần

5057 3717D.17.27 Điều trị bằng điện trường cao áp 37,000.00 37,000.00 Lần

5058 3717D.17.4 Điều trị bằng từ trường 37,000.00 37,000.00 Lần

5059 3717D.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000.00 40,000.00 Lần

Trang : 157/286

Page 158: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5060 3717D.8.479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800.00 31,800.00 Lần

5061 3717D.8.480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800.00 31,800.00 Lần

5062 3717D.8.481 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800.00 31,800.00 Lần

5063 3717D.8.482 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800.00 31,800.00 Lần

5064 3717D.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần

5065 3717D.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500.00 50,500.00 Lần

5066 3717D.8.13 Kéo nắn cột sống cổ 50,500.00 50,500.00 Lần

5067 3717D.8.14 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500.00 50,500.00 Lần

5068 3717D.17.141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400.00 44,400.00 Lần

5069 3717D.17.142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400.00 44,400.00 Lần

5070 3717D.17.143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400.00 44,400.00 Lần

5071 3717D.17.144 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400.00 44,400.00 Lần

5072 3717D.17.145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400.00 44,400.00 Lần

5073 3717D.17.146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400.00 44,400.00 Lần

5074 3717D.17.147

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống

ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột

sống)

44,400.00 44,400.00 Lần

5075 3717D.17.148Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt

lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400.00 44,400.00 Lần

5076 3717D.17.149 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400.00 44,400.00 Lần

5077 3717D.17.150Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng

HKAFO44,400.00 44,400.00 Lần

5078 3717D.17.151 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400.00 44,400.00 Lần

5079 3717D.17.152 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400.00 44,400.00 Lần

5080 3717D.17.153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400.00 44,400.00 Lần

Trang : 158/286

Page 159: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5081 3717D.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500.00 78,500.00 Lần

5082 3717D.8.23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300.00 47,300.00 Lần

5083 3717D.8.24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300.00 47,300.00 Lần

5084 3717D.8.15Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [1

thang]12,000.00 12,000.00 Lần

5085 3717D.8.22 Sắc thuốc thang [1 thang] 12,000.00 12,000.00 Lần

5086 3717D.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700.00 40,700.00 Lần

5087 3717D.17.2 Điều trị bằng sóng cực ngắn 40,700.00 40,700.00 Lần

5088 3717D.17.3 Điều trị bằng vi sóng 40,700.00 40,700.00 Lần

5089 3717D.17.9 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000.00 58,000.00 Lần

5090 3717D.17.102 Tập tri giác và nhận thức 38,000.00 38,000.00 Lần

5091 3717D.8.28 Luyện tập dưỡng sinh 20,000.00 20,000.00 Lần

5092 3717D.17.108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400.00 52,400.00 Lần

5093 3717D.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800.00 9,800.00 Lần

5094 3717D.17.91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000.00 296,000.00 Lần

5095 3717D.17.104 Tập nuốt [có sử dụng máy] 152,000.00 152,000.00 Lần

5096 3717D.17.104.1 Tập nuốt [không sử dụng máy] 122,000.00 122,000.00 Lần

5097 3717D.17.109 Tập cho người thất ngôn 98,800.00 98,800.00 Lần

5098 3717D.17.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt

nửa người44,500.00 44,500.00 Lần

5099 3717D.17.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa

người44,500.00 44,500.00 Lần

5100 3717D.17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 44,500.00 Lần

5101 3717D.17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 44,500.00 Lần

Trang : 159/286

Page 160: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5102 3717D.17.52 Tập vận động thụ động 44,500.00 44,500.00 Lần

5103 3717D.17.53 Tập vận động có trợ giúp 44,500.00 44,500.00 Lần

5104 3717D.17.56 Tập vận động có kháng trở 44,500.00 44,500.00 Lần

5105 3717D.17.62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức

năng44,500.00 44,500.00 Lần

5106 3717D.17.90 Tập điều hợp vận động 44,500.00 44,500.00 Lần

5107 3717D.17.41 Tập đi với thanh song song 27,300.00 27,300.00 Lần

5108 3717D.17.42 Tập đi với khung tập đi 27,300.00 27,300.00 Lần

5109 3717D.17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300.00 27,300.00 Lần

5110 3717D.17.44 Tập đi với gậy 27,300.00 27,300.00 Lần

5111 3717D.17.45 Tập đi với bàn xương cá 27,300.00 27,300.00 Lần

5112 3717D.17.46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300.00 27,300.00 Lần

5113 3717D.17.47 Tập lên, xuống cầu thang 27,300.00 27,300.00 Lần

5114 3717D.17.48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ

ghề...)27,300.00 27,300.00 Lần

5115 3717D.17.49 Tập đi với chân giả trên gối 27,300.00 27,300.00 Lần

5116 3717D.17.50 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300.00 27,300.00 Lần

5117 3717D.17.51 Tập đi với khung treo 27,300.00 27,300.00 Lần

5118 3717D.17.58 Tập vận động trên bóng 27,300.00 27,300.00 Lần

5119 3717D.17.59 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300.00 27,300.00 Lần

5120 3717D.17.63 Tập với thang tường 27,300.00 27,300.00 Lần

5121 3717D.17.64 Tập với giàn treo các chi 27,300.00 27,300.00 Lần

5122 3717D.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300.00 27,300.00 Lần

Trang : 160/286

Page 161: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5123 3717D.17.67 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300.00 27,300.00 Lần

5124 3717D.17.68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300.00 27,300.00 Lần

5125 3717D.17.69 Tập với máy tập thăng bằng 27,300.00 27,300.00 Lần

5126 3717D.17.72 Tập với bàn nghiêng 27,300.00 27,300.00 Lần

5127 3717D.17.92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300.00 27,300.00 Lần

5128 3717D.17.65 Tập với ròng rọc 9,800.00 9,800.00 Lần

5129 3717D.8.322 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800.00 61,800.00 Lần

5130 3717D.8.323 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800.00 61,800.00 Lần

5131 3717D.8.324 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800.00 61,800.00 Lần

5132 3717D.8.325 Thủy châm điều trị hội chứng stress 61,800.00 61,800.00 Lần

5133 3717D.8.326 Thủy châm điều trị nấc 61,800.00 61,800.00 Lần

5134 3717D.8.327 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800.00 61,800.00 Lần

5135 3717D.8.328 Thủy châm điều trị viêm amydan 61,800.00 61,800.00 Lần

5136 3717D.8.330Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não61,800.00 61,800.00 Lần

5137 3717D.8.331 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800.00 61,800.00 Lần

5138 3717D.8.332 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800.00 61,800.00 Lần

5139 3717D.8.333 Thủy châm điều trị trĩ 61,800.00 61,800.00 Lần

5140 3717D.8.334 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800.00 61,800.00 Lần

5141 3717D.8.335 Thủy châm điều trị mày đay 61,800.00 61,800.00 Lần

5142 3717D.8.336 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần

5143 3717D.8.337 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 161/286

Page 162: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5144 3717D.8.338 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần

5145 3717D.8.339 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800.00 61,800.00 Lần

5146 3717D.8.340 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần

5147 3717D.8.341 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần

5148 3717D.8.342Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối

cánh tay ở trẻ em61,800.00 61,800.00 Lần

5149 3717D.8.343Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ

bại não61,800.00 61,800.00 Lần

5150 3717D.8.344Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động

ở trẻ bại não61,800.00 61,800.00 Lần

5151 3717D.8.345 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800.00 61,800.00 Lần

5152 3717D.8.346 Thủy châm điều trị sa tử cung 61,800.00 61,800.00 Lần

5153 3717D.8.347 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800.00 61,800.00 Lần

5154 3717D.8.348 Thủy châm điều trị thống kinh 61,800.00 61,800.00 Lần

5155 3717D.8.349 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800.00 61,800.00 Lần

5156 3717D.8.350 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800.00 61,800.00 Lần

5157 3717D.8.351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần

5158 3717D.8.352 Thủy châm điều trị đau vai gáy 61,800.00 61,800.00 Lần

5159 3717D.8.353 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800.00 61,800.00 Lần

5160 3717D.8.354 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800.00 61,800.00 Lần

5161 3717D.8.355Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não

mạn tính61,800.00 61,800.00 Lần

5162 3717D.8.356Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biên61,800.00 61,800.00 Lần

5163 3717D.8.357 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800.00 61,800.00 Lần

5164 3717D.8.358 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 162/286

Page 163: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5165 3717D.8.359 Thủy châm điều trị đau dây V 61,800.00 61,800.00 Lần

5166 3717D.8.360Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn

thương cột sống61,800.00 61,800.00 Lần

5167 3717D.8.361Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn

thương sọ não61,800.00 61,800.00 Lần

5168 3717D.8.362 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800.00 61,800.00 Lần

5169 3717D.8.363 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800.00 61,800.00 Lần

5170 3717D.8.364 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800.00 61,800.00 Lần

5171 3717D.8.365 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800.00 61,800.00 Lần

5172 3717D.8.366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800.00 61,800.00 Lần

5173 3717D.8.367 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800.00 61,800.00 Lần

5174 3717D.8.371 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 61,800.00 61,800.00 Lần

5175 3717D.8.372 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800.00 61,800.00 Lần

5176 3717D.8.373 Thủy châm điều trị đau răng 61,800.00 61,800.00 Lần

5177 3717D.8.374 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 61,800.00 61,800.00 Lần

5178 3717D.8.375 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800.00 61,800.00 Lần

5179 3717D.8.376 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800.00 61,800.00 Lần

5180 3717D.8.377 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800.00 61,800.00 Lần

5181 3717D.8.378 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800.00 61,800.00 Lần

5182 3717D.8.380 Thủy châm điều trị đau hố mắt 61,800.00 61,800.00 Lần

5183 3717D.8.381Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau

giai đoạn cấp61,800.00 61,800.00 Lần

5184 3717D.8.382 Thủy châm điều trị lác cơ năng 61,800.00 61,800.00 Lần

5185 3717D.8.383 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800.00 61,800.00 Lần

Trang : 163/286

Page 164: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5186 3717D.8.384 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 61,800.00 61,800.00 Lần

5187 3717D.8.385 Thủy châm điều trị di tinh 61,800.00 61,800.00 Lần

5188 3717D.8.386 Thủy châm điều trị liệt dương 61,800.00 61,800.00 Lần

5189 3717D.8.387 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800.00 61,800.00 Lần

5190 3717D.8.388 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 61,800.00 61,800.00 Lần

5191 3717D.8.6 Thủy châm 61,800.00 61,800.00 Lần

5192 3717D.5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300.00 84,300.00 LẦN

5193 3717D.17.19 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 84,300.00 84,300.00 Lần

5194 3717D.5.42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 38,000.00 38,000.00 LẦN

5195 3717D.17.13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000.00 38,000.00 Lần

5196 3717D.17.73 Tập các kiểu thở 29,000.00 29,000.00 Lần

5197 3717D.17.75 Tập ho có trợ giúp 29,000.00 29,000.00 Lần

5198 3717D.8.389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần

5199 3717D.8.390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần

5200 3717D.8.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai

biến mạch máu não61,300.00 61,300.00 Lần

5201 3717D.8.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-

hông61,300.00 61,300.00 Lần

5202 3717D.8.393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300.00 61,300.00 Lần

5203 3717D.8.394Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí

tuệ ở trẻ bại não61,300.00 61,300.00 Lần

5204 3717D.8.395Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận

động ở trẻ bại não61,300.00 61,300.00 Lần

5205 3717D.8.396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần

5206 3717D.8.397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 164/286

Page 165: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5207 3717D.8.398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300.00 61,300.00 Lần

5208 3717D.8.399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300.00 61,300.00 Lần

5209 3717D.8.400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300.00 61,300.00 Lần

5210 3717D.8.401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300.00 61,300.00 Lần

5211 3717D.8.402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300.00 61,300.00 Lần

5212 3717D.8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300.00 61,300.00 Lần

5213 3717D.8.407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300.00 61,300.00 Lần

5214 3717D.8.408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300.00 61,300.00 Lần

5215 3717D.8.409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300.00 61,300.00 Lần

5216 3717D.8.410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300.00 61,300.00 Lần

5217 3717D.8.411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn

não mạn tính61,300.00 61,300.00 Lần

5218 3717D.8.412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám

rối và dây thần kinh61,300.00 61,300.00 Lần

5219 3717D.8.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần

kinh V61,300.00 61,300.00 Lần

5220 3717D.8.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số

VII ngoại biên61,300.00 61,300.00 Lần

5221 3717D.8.415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300.00 61,300.00 Lần

5222 3717D.8.416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị

giác sau giai đoạn cấp61,300.00 61,300.00 Lần

5223 3717D.8.417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300.00 61,300.00 Lần

5224 3717D.8.418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300.00 61,300.00 Lần

5225 3717D.8.419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300.00 61,300.00 Lần

5226 3717D.8.420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300.00 61,300.00 Lần

5227 3717D.8.421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 165/286

Page 166: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5228 3717D.8.422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300.00 61,300.00 Lần

5229 3717D.8.423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300.00 61,300.00 Lần

5230 3717D.8.424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300.00 61,300.00 Lần

5231 3717D.8.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên

sườn61,300.00 61,300.00 Lần

5232 3717D.8.426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá

tràng61,300.00 61,300.00 Lần

5233 3717D.8.427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300.00 61,300.00 Lần

5234 3717D.8.428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300.00 61,300.00 Lần

5235 3717D.8.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa

khớp61,300.00 61,300.00 Lần

5236 3717D.8.430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300.00 61,300.00 Lần

5237 3717D.8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300.00 61,300.00 Lần

5238 3717D.8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300.00 61,300.00 Lần

5239 3717D.8.433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300.00 61,300.00 Lần

5240 3717D.8.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu

chi61,300.00 61,300.00 Lần

5241 3717D.8.435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300.00 61,300.00 Lần

5242 3717D.8.436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300.00 61,300.00 Lần

5243 3717D.8.437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300.00 61,300.00 Lần

5244 3717D.8.438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn

kinh61,300.00 61,300.00 Lần

5245 3717D.8.439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300.00 61,300.00 Lần

5246 3717D.8.440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300.00 61,300.00 Lần

5247 3717D.8.441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

nông61,300.00 61,300.00 Lần

5248 3717D.8.442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300.00 61,300.00 Lần

Trang : 166/286

Page 167: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5249 3717D.8.443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh

thực vật61,300.00 61,300.00 Lần

5250 3717D.8.444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300.00 61,300.00 Lần

5251 3717D.8.445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng

vận động do chấn thương sọ não61,300.00 61,300.00 Lần

5252 3717D.8.446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn

thương cột sống61,300.00 61,300.00 Lần

5253 3717D.8.447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu

thuật61,300.00 61,300.00 Lần

5254 3717D.8.448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300.00 61,300.00 Lần

5255 3717D.8.449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300.00 61,300.00 Lần

5256 3717D.8.450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300.00 61,300.00 Lần

5257 3717D.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500.00 59,500.00 Lần

5258 3717D.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000.00 87,000.00 Lần

5259 TD37.9.28[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

[T2]596,000.00 596,000.00 LẦN

5261 3717D.9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài [một nòng] 640,000.00 640,000.00 LẦN

5262 440160(44)Photo hồ sơ bệnh án / tờ (khổ giấy A4)

(DVTYC-TT142)500.00 500.00 tờ

5263 TT37D.86[TT37.1120] Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%

diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]2,384,000.00 2,384,000.00 Lần

5264 TT37D.77[TT37.1105] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,509,000.00 2,509,000.00 Lần

5265 TT37D.78[TT37.1102] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]1,749,000.00 1,749,000.00 Lần

5266 TT37.1104[TT37.1104] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,127,000.00 2,127,000.00 Lần

5267 TT37.1107[TT37.1107] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,996,000.00 2,996,000.00 Lần

5268 TT37D.80[TT37.1109] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ

3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,526,000.00 2,526,000.00 Lần

5269 TT37D.106[TT37.1111] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]2,755,000.00 2,755,000.00 Lần

5270 TT37D.94

[TT37.1125] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ

[micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớn [PT1]

2,941,000.00 2,941,000.00 Lần

Trang : 167/286

Page 168: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5271 TD37.11.16

[TT37.1160] Khâu cầm máu, thắt mạch máu để

cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [T3] [Chưa

bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần

128,000.00 128,000.00 LẦN

5272 TD37.11.90[TT37.216] Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền

dịch điều trị bệnh nhân bỏng [T2]150,000.00 150,000.00 LẦN

5273 TD37.11.15

[TT37.1158] Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn

ép [T1] [Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm

lót hút VAC, thuốc cản quang.]

402,000.00 402,000.00 LẦN

5274 TT37D.108[TT37.1111] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]2,755,000.00 2,755,000.00 Lần

5275 TD37.11.124[TT37.253] Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết

hợp với thuốc [T3]40,200.00 40,200.00 LẦN

5276 TT37D.104

[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu

wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em

điều trị bỏng sâu [PT1]

3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

5277 TT37D.89

[TT37.1126] Ghép da tự thân mắt lưới [mesh

graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

[PT1]

3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5278 TT37D.85[TT37.1123] Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -

10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,223,000.00 3,223,000.00 Lần

5279 TT37.1108[TT37.1108] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ

1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,352,000.00 2,352,000.00 Lần

5280 TT37D.102

[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu

wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người

lớn điều trị bỏng sâu [PT1]

3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

5281 TT37D.109[TT37.1137] Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ

điều trị bỏng sâu [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5282 TT37D.81[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]1,778,000.00 1,778,000.00 Lần

5283 TT37D.83[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]1,778,000.00 1,778,000.00 Lần

5284 TT37D.111[TT37.1141] Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp

có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu [PTD]14,016,000.00 14,016,000.00 Lần

5285 TT37D.112[TT37.534] Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không

còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

5286 TT37D.113[TT37.534] Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả

năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

5287 TT37D.114[TT37.534] Tháo khớp chi thể bỏng không còn

khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

5288 TT37D.70[TT37.1142] Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu

wolf- krause [PT1]3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

5289 TT37D.71[TT37.1136] Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch

liền điều trị sẹo bỏng [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5290 TT37D.72[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị

sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5291 TT37D.73[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo

bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

Trang : 168/286

Page 169: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5292 TT37D.79[TT37.1102] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]1,749,000.00 1,749,000.00 Lần

5293 TT37D.90[TT37.1126] Ghép da tự thân mắt lưới [mesh

graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5294 TT37D.100[TT37.1132] Ghép da tự thân xen kẽ [molem-

jackson] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]4,514,000.00 4,514,000.00 Lần

5295 TT37D.75[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị

sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5296 TT37D.82[TT37.1109] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,526,000.00 2,526,000.00 Lần

5297 TT37D.87[TT37.1122] Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -

5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,936,000.00 2,936,000.00 Lần

5298 TT37D.95

[TT37.1125] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ

[micro skin graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ

em [PT1]

2,941,000.00 2,941,000.00 Lần

5299 TT37D.96

[TT37.1127] Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai

lớp [sandwich] dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớn [PT1]

5,532,000.00 5,532,000.00 Lần

5300 TT37D.98

[TT37.1127] Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai

lớp [sandwich] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

[PT1]

5,532,000.00 5,532,000.00 Lần

5301 TT37D.99

[TT37.1132] Ghép da tự thân xen kẽ [molem-

jackson] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

[PT1]

4,514,000.00 4,514,000.00 Lần

5302 TT37D.115

[TT37.1143] Phẫu thuật khoan, đục xương sọ

trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ

[PT1]

2,902,000.00 2,902,000.00 Lần

5303 TT37D.74[TT37.1137] Sử dụng vạt 5 cánh [five flap] trong

điều trị sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5304 TT37D.88[TT37.1120] Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3%

diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]2,384,000.00 2,384,000.00 Lần

5305 TT37D.107[TT37.1110] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥

1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]3,251,000.00 3,251,000.00 Lần

5306 TT37D.105[TT37.1110] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥

3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,251,000.00 3,251,000.00 Lần

5307 TD37.11.159[TT37.1144] Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương

mạn tính1,784,000.00 1,784,000.00 LẦN

5308 TT37D.101

[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu

wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn

điều trị bỏng sâu [PT1]

3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

5309 TT37D.103

[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu

wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều

trị bỏng sâu [PT1]

3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

5310 TT37D.110[TT37.1137] Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý

điều trị bỏng sâu [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5311 TT37D.92

[TT37.1129] Ghép da tự thân tem thư [post stam

graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

[PT1]

2,958,000.00 2,958,000.00 Lần

5312 TT37D.93[TT37.1130] Ghép da tự thân tem thư [post stam

graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,585,000.00 2,585,000.00 Lần

Trang : 169/286

Page 170: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5313 TD37.11.89

[TT37.215] Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị

bệnh nhân bỏng [T3] [Chỉ áp dụng với người

bệnh ngoại trú]

20,000.00 20,000.00 LẦN

5314 TD37.11.97

[TT37.1159] Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [T2]

[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế

da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung

243,000.00 243,000.00 LẦN

5315 TT37D.1.22[TT37.576] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương

vùng mặt cổ [P3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần

5316 TT37D.1.33[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5317 TT37D.1.23[TT37.576] Phẫu thuật vết thương phần mềm

vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [PT3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần

5318 TT37D.1.24[TT37.979] Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần

kinh VII [đoạn ngoài sọ] [PTD]6,520,000.00 6,520,000.00 Lần

5319 TT37D.1.44[TT37.653] Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành

tính philoid [PT2]2,383,000.00 2,383,000.00 Lần

5320 TT37D.1.72[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng

vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5321 TT37D.1.77[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5322 TD37.28.72 [TT37.800] Nâng sàn hốc mắt [PT1] 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

5323 TD37.28.35 [TT37.772] Khâu phục hồi bờ mi [PT3] 482,000.00 482,000.00 LẦN

5324 TT37D.1.50[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển

bằng vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5325 TT37D.1.56[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5326 TT37D.1.30[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung

tiếp [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

5327 TT37D.1.65

[TT37.556] Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết

hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [PT2]

[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

5328 TT37D.1.37 [TT37.1134] Ghép mỡ tự thân coleman 2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5329 TT37D.1.62[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng các vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5330 TT37D.1.64[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng các vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5331 TT37D.1.66 [TT37.559] Nối gân gấp [PTTHTM] [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

5332 TT37D.1.79[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5333 TT37D.1.31[TT37.1064] Phẫu thuật cắt chỉnh cằm [PT1]

[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

Trang : 170/286

Page 171: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5334 TT37D.1.40[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5335 TT37D.1.19[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai

bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5336 TT37D.1.38[TT37.1135] Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da

đầu [PT2]2,947,000.00 2,947,000.00 Lần

5337 TT37D.1.74[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho

vết thương khuyết da mi [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5338 TT37D.1.75[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho

vết thương khuyết da mi [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5339 TT37D.1.85[TT37.575] Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi

mắt [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần

5340 TT37D.1.86[TT37.1134] Phẫu thuật ghép mỡ tự thân

coleman điều trị lõm mắt2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5341 TT37D.1.42

[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ

bằng sụn tự thân [PT1] [Chưa bao gồm xương

nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu

3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

5342 TT37D.1.45

[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ

bằng xương tự thân [PT1] [Chưa bao gồm xương

nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu

3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

5343 TT37D.1.28[TT37.1076] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt

[PT1]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần

5344 TT37D.1.34[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5345 TT37D.1.36[TT37.1059] Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ

[PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

5346 TT37D.1.41[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5347 TT37D.1.43 [TT37.653] Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [PT3] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần

5348 TT37D.1.48[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng

vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5349 TT37D.1.49[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng

vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5350 TT37D.1.57[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5351 TT37D.1.63[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm nông

vùng mi mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 Lần

5352 TT37D.1.87[TT37.1134] Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự

thân điều trị lõm mắt [PT2]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

5353 TT37D.1.29

[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm

xương hàm dưới [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít

thay thế.]

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

5354 TT37D.1.35 [TT37.1059] Cắt u máu vùng đầu mặt cổ [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

Trang : 171/286

Page 172: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5355 TT37D.1.39[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5356 TT37D.1.47[TT37.1126] Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng

ghép da tự thân [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5357 TT37D.1.53[TT37.1126] Phẫu thuật ghép da tự thân các

khuyết phần mềm cánh tay [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5358 TT37D.1.54[TT37.1126] Phẫu thuật ghép da tự thân các

khuyết phần mềm cẳng tay [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5359 TT37D.1.55[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5360 TT37D.1.59[TT37.1126] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng ghép da tự thân [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần

5361 TT37D.1.60[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng các vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5362 TT37D.1.61[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng các vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5363 TT37D.1.73[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt

da cơ lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5364 TT37D.1.32

[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương

hàm dưới [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay

thế.]

3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

5365 TT37D.1.46[TT37.1136] Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5366 TT37D.1.58[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận [KT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5367 TT37D.1.70[TT37.1091] Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau

phẫu thuật [PT3]1,993,000.00 1,993,000.00 Lần

5368 TT37D.1.76[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5369 TT37D.1.78[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5370 TT37D.1.81[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5371 TT37D.1.82[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5372 TT37D.1.83[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng ghép da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5373 TT37D.1.84[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm

[PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

5374 TT37D.1.51

[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ

bằng chất liệu nhân tạo [PT2] [Chưa bao gồm

xương nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các

3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

5375 TT37D.1.67 [TT37.559] Nối gân duỗi [Ngoại khoa] [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

Trang : 172/286

Page 173: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5376 TT37D.1.71[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt

da tại chỗ [KT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5377 TT37D.1.80[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

5378 TT37D.1.16[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành

tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5379 TT37D.1.17[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành

tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5380 TT37D.1.18[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành

tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5381 TT37D.1.20[TT37.1136] Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da

tại chỗ [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5382 TT37D.1.25[TT37.1076] Phẫu thuật khâu vết thương thấu

má và ống tuyến nước bọt [PT1]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần

5383 TT37D.1.26[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che

phủ các khuyết da đầu [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

5384 TT37D.1.27[TT37.1076] Phẫu thuật vết thương vùng hàm

mặt do hoả khí2,132,000.00 2,132,000.00 Lần

5385 3717D.28.26 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

5386 3717D.28.27Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự

thân4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

5387 3717D.28.29Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu

nhân tạo4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

5388 3717D.28.337 Nối gân gấp [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

5389 3717D.28.340 Nối gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

5390 3717D.28.200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại

chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5391 3717D.28.201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân

cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5392 3717D.28.317Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức

tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5393 3717D.28.318Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức

tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5394 3717D.28.319Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức

tạp cánh tay bằng vạt lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5395 3717D.28.320Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức

tạp cẳng tay bằng vạt lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5396 3717D.28.324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các

vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

Trang : 173/286

Page 174: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5397 3717D.28.325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các

vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5398 3717D.28.329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5399 3717D.28.330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các

vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5400 3717D.28.363 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5401 3717D.28.364 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5402 3717D.28.365 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5403 3717D.28.390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng

vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5404 3717D.28.391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo

bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5405 3717D.28.392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng

chân bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5406 3717D.28.393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân

bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5407 3717D.28.394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng

vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5408 3717D.28.395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo

bằng vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5409 3717D.28.396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng

chân bằng vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5410 3717D.28.397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân

bằng ghép da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần

5411 3717D.28.66Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [diện

tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 Lần

5412 3717D.28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000.00 2,531,000.00 Lần

5413 3717D.28.162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức2,531,000.00 2,531,000.00 Lần

5414 3717D.28.264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần

5415 3717D.28.267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần

5416 3717D.28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000.00 879,000.00 Lần

5417 3717D.28.166Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

(đoạn ngoài sọ)7,499,000.00 7,499,000.00 Lần

Trang : 174/286

Page 175: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5418 3717D.28.217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần

5419 3717D.28.218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần

5420 3717D.28.187 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

5421 3717D.28.188 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

5422 3717D.28.189 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

5423 3717D.28.190 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

5424 3717D.28.439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

5425 3717D.28.168Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống

tuyến nước bọt2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

5426 3717D.28.174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

5427 3717D.28.176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần

5428 3717D.28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000.00 2,528,000.00 Lần

5429 3717D.28.281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự

thân4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5430 3717D.28.315Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm

cánh tay [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5431 3717D.28.316Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm

cẳng tay [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5432 3717D.28.323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép

da tự thân [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5433 3717D.28.235 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000.00 3,721,000.00 Lần

5434 3717D.28.68Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm

mắt3,721,000.00 3,721,000.00 Lần

5435 3717D.28.69Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm

mắt3,721,000.00 3,721,000.00 Lần

5436 3717D.28.24 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

5437 3717D.28.141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt

tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5438 3717D.28.142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt

tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

Trang : 175/286

Page 176: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5439 3717D.28.143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt

tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5440 3717D.28.155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại

chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5441 3717D.28.16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5442 3717D.28.17Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết

da đầu4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5443 3717D.28.246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt

da cơ có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5444 3717D.28.247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt

da cơ có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5445 3717D.28.248Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt

da mạch xuyên vùng kế cận4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5446 3717D.28.271Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành

ngực bụng bằng vạt da lân cận4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5447 3717D.28.282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có

cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5448 3717D.28.283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có

cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5449 3717D.28.284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ

có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5450 3717D.28.38Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương

khuyết da mi4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5451 3717D.28.39Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương

khuyết da mi4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5452 3717D.28.335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương

với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000.00 3,609,000.00 Lần

5453 TD37.12.268 [TT37.591] Mổ bóc nhân xơ vú [PT3] 819,000.00 819,000.00 lần

5454 TD37.12.306 [TT37.597] Cắt u thành âm đạo [PT2] 1,662,000.00 1,662,000.00 lần

5455 TD37.12281 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

5456 TD37.12166[TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết

[PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

5457 TD37.12.65

[TT37.944] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến

nước bọt dưới hàm [PT1] [Chưa bao gồm dao

siêu âm.]

4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN

5458 TD37.12.11 [TT37.1190] Cắt các u lành tuyến giáp [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5459 TD37.12.13 [TT37.834] Cắt các u nang mang [PT1] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN

Trang : 176/286

Page 177: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5460 TD37.12.62 [TT37.834] Cắt u sắc tố vùng hàm mặt [PT2] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN

5461 TD37.12.68[TT37.834] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

dưới 3 cm [PT1]1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN

5462 TD37.12.69[TT37.834] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính

trên 3 cm [PT1]1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN

5463 TD37.12.70[TT37.1039] Cắt nang răng đường kính dưới 2

cm [PT2]340,000.00 340,000.00 LẦN

5464 TD37.12.71[TT37.1038] Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm

[PT2]590,000.00 590,000.00 LẦN

5465 TD37.12.135 [TT37.1189] Cắt u lưỡi lành tính [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

5466 TD37.12.73 [TT37.1047] Cắt nang xương hàm khó [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 LẦN

5467 TD37.12.77 [TT37.834] Cắt u môi lành tính có tạo hình [PT1] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN

5468 TD37.12.80 [TT37.1059] Cắt u thần kinh vùng hàm mặt [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 LẦN

5469 TD37.12.83[TT37.1040] Cắt u lợi đường kính dưới hoặc

bằng 2cm [PT2]300,000.00 300,000.00 LẦN

5470 TD37.12.85 [TT37.1039] Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm [PT1] 340,000.00 340,000.00 LẦN

5471 TD37.12.88[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt phụ [u lành

tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.]2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN

5472 TD37.12.88.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt phụ [PT1]

[Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN

5473 TD37.12.86

[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [u

lành tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần

kinh.]

2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN

5474 TD37.12.87.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi

[PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN

5475 TD37.12.91[TT37.910] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính trên 5 cm [gây tê] [PT2]765,000.00 765,000.00 LẦN

5476 TD37.12.91.1[TT37.909] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính trên 5 cm [gây mê] [PT2]1,245,000.00 1,245,000.00 LẦN

5477 TD37.12.92[TT37.910] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cm [gây tê] [PT2]765,000.00 765,000.00 LẦN

5478 TD37.12.92.1[TT37.909] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cm [gây mê] [PT2]1,245,000.00 1,245,000.00 LẦN

5479 TD37.12.87

[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [u

lành tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần

kinh.]

2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN

5480 TD37.12.141 [TT37.1189] Cắt khối u khẩu cái [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

Trang : 177/286

Page 178: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5481 TD37.12.142 [TT37.1189] Cắt bỏ khối u màn hầu [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

5482 TD37.12.159[TT37.1063] Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

[PT2]2,550,000.00 2,550,000.00 LẦN

5483 TD37.12.162 [TT37.918] Cắt polyp mũi [PT2] 590,000.00 590,000.00 LẦN

5484 TD37.12.172 [TT37.583] Phẫu thuật bóc u thành ngực [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

5485 TD37.12.190[TT37.583] Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính dưới 5 cm [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

5486 TD37.12.191[TT37.407] Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính 5 - 10 cm [PT1]2,494,000.00 2,494,000.00 LẦN

5487 TD37.12.194 [TT37.1189] Phẫu thuật vét hạch nách [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

5488 TD37.12.256 [TT37.582] Cắt u thận lành [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

5489 TD37.12.261 [TT37.1191] Cắt u sùi đầu miệng sáo [PT3] 769,000.00 769,000.00 LẦN

5490 TD37.12.263 [TT37.1190] Cắt nang thừng tinh một bên [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5491 TD37.12.264 [TT37.1189] Cắt nang thừng tinh hai bên [PT2] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

5492 TD37.12.265 [TT37.583] Cắt u lành dương vật [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

5493 TD37.12.313[TT37.1190] Cắt u máu khu trú, đường kính dưới

5 cm [PT2]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5494 TD37.12.314[TT37.1189] Cắt u máu/u bạch mạch dưới da

đường kính từ 5 - 10cm [PT1]1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN

5495 TD37.12.319[TT37.1190] Cắt u lành phần mềm đường kính

trên 10cm [PT1]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5496 TD37.12.320[TT37.1190] Cắt u lành phần mềm đường kính

dưới 10cm [PT2]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5497 TD37.12.321 [TT37.1190] Cắt u bao gân [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN

5498 TD37.12.322[TT37.1191] Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay,

khoeo chân, cổ chân] [PT3]769,000.00 769,000.00 LẦN

5499 TD37.12.324 [TT37.558] Cắt u xương sụn lành tính [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 LẦN

5500 TD37.12.161 [TT37.875] Cắt polyp ống tai [PT2] 545,000.00 545,000.00 LẦN

5501 TD37.12.203

[TT37.491] Mở thông dạ dày ra da do ung thư

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

Trang : 178/286

Page 179: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5502 TD37.12.215

[TT37.491] Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

5503 TD37.12.234

[TT37.471] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ

bụng do ung thư gan vỡ [Chưa bao gồm vật liệu

cầm máu.]

4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN

5504 TD37.12.260 [TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 LẦN

5505 TD37.12.277[TT37.714] Sinh thiết hạch gác cửa trong ung

thư vú [PT2]1,926,000.00 1,926,000.00 LẦN

5506 TD37.12.278 [TT37.655] Cắt polyp cổ tử cung [PT3] 1,639,000.00 1,639,000.00 LẦN

5507 TD37.12.6[TT37.1044] Cắt các loại u vùng mặt có đường

kính dưới 5 cm [PT1]590,000.00 590,000.00 Lần

5508 TD37.12.216

"[TT37.487] Cắt u sau phúc mạc [Chưa bao gồm

máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm

4,474,000.00 4,474,000.00 Lần

5509 TD37.12161 [TT37.874] Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,760,000.00 1,760,000.00 Lần

5510 TD37.12276[TT37.683] Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ

trong điều trị ung thư vú [PT1]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

5511 TD37.12241

[TT37.486] Cắt thân và đuôi tụy [Chưa bao gồm

máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,

khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

5512 TD37.12.12 [TT37.1048] Cắt các u nang giáp móng [PT2] 1,860,000.00 1,860,000.00 Lần

5513 TD37.12.3[TT37.1045] Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần

5514 TD37.12.45 [TT37.1049] Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT1] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

5515 TD37.12.89[TT37.945] Cắt u tuyến nước bọt mang tai [PT1]

[Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần

5516 TD37.12.147[TT37.937] Cắt u amidan [PT2] [Chưa bao gồm

dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần

5517 TD37.12.10 [TT37.1049] Cắt các u lành vùng cổ [PT2] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần

5518 TD37.12.64 [TT37.1046] Cắt nang vùng sàn miệng [PT1] 2,250,000.00 2,250,000.00 Lần

5519 TD37.12.7[TT37.1045] Cắt các loại u vùng mặt có đường

kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần

5520 TD37.12167 [TT37.558] Cắt u xương sườn 1 xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần

5521 TD37.12280 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần

5522 TD37.12239

[TT37.486] Cắt đuôi tụy và cắt lách [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

Trang : 179/286

Page 180: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5523 TD37.12291[TT37.681] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

[PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần

5524 TD37.12325 [TT37.558] Cắt u xương, sụn [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần

5525 TD37.12.2[TT37.1044] Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cm [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần

5526 TD37.12267 [TT37.653] Cắt u vú lành tính [PT2] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần

5527 TD37.12.299[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc

cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [PT1]2,465,000.00 2,465,000.00 LẦN

5528 TD37.12242

[TT37.484] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ

lách [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao

siêu âm.]

3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

5529 TD37.12.86.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

[PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN

5530 3717D.12.166 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

5531 3717D.12.191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính

5 - 10 cm2,896,000.00 2,896,000.00 LẦN

5532 3717D.12.260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 LẦN

5533 3717D.12.234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư

gan vỡ5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN

5534 3717D.12.242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần

5535 3717D.12.239 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

5536 3717D.12.241 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần

5537 3717D.12.216 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000.00 5,430,000.00 Lần

5538 3717D.12.203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

5539 3717D.12.215 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN

5540 3717D.12.167 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần

5541 3717D.12.325 Cắt u xương, sụn 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần

5542 3717D.12.324 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000.00 3,611,000.00 LẦN

5543 3717D.12.256 Cắt u thận lành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN

Trang : 180/286

Page 181: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5544 3717D.12.172 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

5545 3717D.12.190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính

dưới 5 cm1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

5546 3717D.12.265 Cắt u lành dương vật 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

5547 3717D.12.268 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000.00 947,000.00 lần

5548 3717D.12.306 Cắt u thành âm đạo 1,960,000.00 1,960,000.00 lần

5549 3717D.12.267 Cắt u vú lành tính 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần

5550 3717D.12.278 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000.00 1,868,000.00 LẦN

5551 3717D.12.291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần

5552 3717D.12.276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị

ung thư vú2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

5553 3717D.12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

5554 3717D.12.281 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần

5555 3717D.12.299Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng

trứng trên bệnh nhân có thai2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN

5556 3717D.12.277 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000.00 2,143,000.00 LẦN

5557 3717D.12.13 Cắt các u nang mang 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN

5558 3717D.12.62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN

5559 3717D.12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN

5560 3717D.12.69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN

5561 3717D.12.77 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN

5562 3717D.12.161 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,938,000.00 1,938,000.00 Lần

5563 3717D.12.161.1 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589,000.00 589,000.00 LẦN

5564 3717D.12.91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

trên 5 cm [gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 LẦN

Trang : 181/286

Page 182: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5565 3717D.12.92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

dưới 5 cm [gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 LẦN

5566 3717D.12.91.1Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

trên 5 cm [gây tê]819,000.00 819,000.00 LẦN

5567 3717D.12.92.1Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính

dưới 5 cm [gây tê]819,000.00 819,000.00 LẦN

5568 3717D.12.162 Cắt polyp mũi [gây mê] 647,000.00 647,000.00 LẦN

5569 3717D.12.147 Cắt u amidan [bằng dao plasma/laser/điện] 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

5570 3717D.12.86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN

5571 3717D.12.87 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN

5572 3717D.12.88 Cắt u tuyến nước bọt phụ [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN

5573 3717D.12.65Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới

hàm4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN

5574 3717D.12.89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần

5575 3717D.12.71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000.00 768,000.00 LẦN

5576 3717D.12.70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000.00 429,000.00 LẦN

5577 3717D.12.85Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm [đường kính từ 2cm trở

lên]429,000.00 429,000.00 LẦN

5578 3717D.12.83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000.00 389,000.00 LẦN

5579 3717D.12.2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính

dưới 5 cm679,000.00 679,000.00 Lần

5580 3717D.12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000.00 679,000.00 Lần

5581 3717D.12.3Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5

đến 10 cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần

5582 3717D.12.7Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10

cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần

5583 3717D.12.64 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần

5584 3717D.12.73 Cắt nang xương hàm khó [từ 2-5cm] 2,807,000.00 2,807,000.00 LẦN

5585 3717D.12.12 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000.00 2,071,000.00 Lần

Trang : 182/286

Page 183: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5586 3717D.12.10 Cắt các u lành vùng cổ [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

5587 3717D.12.45 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần

5588 3717D.12.80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,935,000.00 2,935,000.00 LẦN

5589 3717D.12.86.1Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [u lành tính tuyến

dưới hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN

5590 3717D.12.87.1Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [u lành tính tuyến

dưới hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN

5591 3717D.12.88.1Cắt u tuyến nước bọt phụ [u lành tính tuyến dưới

hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN

5592 3717D.12.159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000.00 3,085,000.00 LẦN

5593 3717D.12.135 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5594 3717D.12.141 Cắt khối u khẩu cái 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5595 3717D.12.142 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5596 3717D.12.194 Phẫu thuật vét hạch nách 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5597 3717D.12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5598 3717D.12.314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -

10cm2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN

5599 3717D.12.11 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5600 3717D.12.263 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5601 3717D.12.313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5602 3717D.12.319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5603 3717D.12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5604 3717D.12.321 Cắt u bao gân 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN

5605 3717D.12.261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000.00 1,107,000.00 LẦN

5606 3717D.12.322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ

chân)1,107,000.00 1,107,000.00 LẦN

Trang : 183/286

Page 184: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5611 440158 (44)Xỏ lỗ tai em bé (DVTYC-TT140) 50,000.00 50,000.00 lần

5612 TT37D.84[TT37.1150] Thay băng điều trị vết bỏng từ 20%

- 39% diện tích cơ thể ở người lớn423,000.00 423,000.00 Lần

5613 TT37D.116[TT37.1150] Thay băng điều trị vết bỏng từ 20%

- 39% diện tích cơ thể ở trẻ em423,000.00 423,000.00 Lần

5614 TT37D.119[TT37.1149] Thay băng điều trị vết bỏng từ 10%

- 19% diện tích cơ thể ở trẻ em328,000.00 328,000.00 Lần

5615 TT37D.69[TT37.1148] Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở trẻ em208,000.00 208,000.00 Lần

5616 TT37D.91[TT37.1149] Thay băng điều trị vết bỏng từ 10%

- 19% diện tích cơ thể ở người lớn328,000.00 328,000.00 Lần

5617 TT37D.97[TT37.1148] Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớn208,000.00 208,000.00 Lần

5618 TT37D.76

[TT37.199] Thay băng điều trị vết thương mạn

tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/

Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/

188,000.00 188,000.00 Lần

5619 TT37D.117[TT37.120] Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương

bỏng650,000.00 650,000.00 Lần

5620 TT37D.118[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù

dịch điều trị sốc bỏng596,000.00 596,000.00 Lần

5621 3717D.11.88Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị

sốc bỏng640,000.00 640,000.00 Lần

5622 3717D.11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000.00 704,000.00 Lần

5623 3717D.11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000.00 233,000.00 Lần

5624 3717D.11.89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân

bỏng20,000.00 20,000.00 LẦN

5625 3717D.11.90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị

bệnh nhân bỏng172,000.00 172,000.00 LẦN

5626 3717D.11.124 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400.00 44,400.00 LẦN

5627 3717D.11.72Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng

bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

5628 3717D.11.73Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn

điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

5629 3717D.11.74Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo

tồn điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần

5630 3717D.11.19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện

tích cơ thể ở người lớn2,151,000.00 2,151,000.00 Lần

5631 3717D.11.22Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện

tích cơ thể ở trẻ em2,151,000.00 2,151,000.00 Lần

Trang : 184/286

Page 185: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5632 3717D.11.18Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10%

diện tích cơ thể ở người lớn3,095,000.00 3,095,000.00 Lần

5633 3717D.11.25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện

tích cơ thể ở người lớn2,180,000.00 2,180,000.00 Lần

5634 3717D.11.28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện

tích cơ thể ở trẻ em2,180,000.00 2,180,000.00 Lần

5635 3717D.11.24Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5%

diện tích cơ thể ở người lớn3,112,000.00 3,112,000.00 Lần

5636 3717D.11.26Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện

tích cơ thể ở trẻ em3,112,000.00 3,112,000.00 Lần

5637 3717D.11.64Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ

thể ở người lớn3,837,000.00 3,837,000.00 Lần

5638 3717D.11.66Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ

thể ở trẻ em3,837,000.00 3,837,000.00 Lần

5639 3717D.11.65Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích

cơ thể ở người lớn3,156,000.00 3,156,000.00 Lần

5640 3717D.11.67Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích

cơ thể ở trẻ em3,156,000.00 3,156,000.00 Lần

5641 3717D.11.31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ

thể ở người lớn2,719,000.00 2,719,000.00 Lần

5642 3717D.11.34Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ

thể ở trẻ em2,719,000.00 2,719,000.00 Lần

5643 3717D.11.33Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em3,376,000.00 3,376,000.00 Lần

5644 3717D.11.30Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích

cơ thể ở người lớn3,809,000.00 3,809,000.00 Lần

5645 3717D.11.44Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)

dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,527,000.00 3,527,000.00 Lần

5646 3717D.11.46Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)

dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,527,000.00 3,527,000.00 Lần

5647 3717D.11.36Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10%

diện tích cơ thể ở người lớn4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5648 3717D.11.38Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5%

diện tích cơ thể ở trẻ em4,691,000.00 4,691,000.00 Lần

5649 3717D.11.48Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp

(sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,265,000.00 6,265,000.00 Lần

5650 3717D.11.50Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp

(sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,265,000.00 6,265,000.00 Lần

5651 3717D.11.40Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớn3,691,000.00 3,691,000.00 Lần

5652 3717D.11.42Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới

5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,171,000.00 3,171,000.00 Lần

Trang : 185/286

Page 186: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5653 3717D.11.52Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớn5,247,000.00 5,247,000.00 Lần

5654 3717D.11.54Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới

5% diện tích cơ thể ở trẻ em5,247,000.00 5,247,000.00 Lần

5655 3717D.11.109Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị

sẹo bỏng4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

5656 3717D.11.111 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5657 3717D.11.112 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5658 3717D.11.113Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo

bỏng3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5659 3717D.11.115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5660 3717D.11.68 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5661 3717D.11.69 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

5662 3717D.11.70Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch

vi phẫu điều trị bỏng sâu16,969,000.00 16,969,000.00 Lần

5663 3717D.11.105 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

5664 3717D.11.60

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause

≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng

sâu

4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

5665 3717D.11.61

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị

bỏng sâu

4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

5666 3717D.11.62Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause

≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

5667 3717D.11.63

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng

sâu

4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

5668 3717D.11.76Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị

bỏng sâu có tổn thương xương sọ3,488,000.00 3,488,000.00 Lần

5669 3717D.11.159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000.00 2,319,000.00 LẦN

5670 3717.11.159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000.00 2,319,000.00 LẦN

5671 3717D.11.10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích

cơ thể ở trẻ em235,000.00 235,000.00 Lần

5672 3717D.11.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích

cơ thể ở người lớn235,000.00 235,000.00 Lần

5673 3717D.11.4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện

tích cơ thể ở người lớn392,000.00 392,000.00 Lần

Trang : 186/286

Page 187: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5674 3717D.11.9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện

tích cơ thể ở trẻ em392,000.00 392,000.00 Lần

5675 3717D.11.3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện

tích cơ thể ở người lớn519,000.00 519,000.00 Lần

5676 3717D.11.8Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện

tích cơ thể ở trẻ em519,000.00 519,000.00 Lần

5677 3717D.11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000.00 523,000.00 LẦN

5678 3717D.11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000.00 313,000.00 LẦN

5679 3717D.11.16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy

máu trong bỏng sâu170,000.00 170,000.00 LẦN

5680 TT37D.689[TT37.308] Nghiệm pháp hồi phục phế quản với

thuốc giãn phế quản140,000.00 140,000.00 Lần

5681 3717D.2.58Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn

phế quản165,000.00 165,000.00 Lần

5682 TD37.13.192[TT37.103] Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc

nuôi dưỡng] sơ sinh69,500.00 69,500.00 LẦN

5683 3717D.28.35 Khâu phục hồi bờ mi 645,000.00 645,000.00 LẦN

5684 3717D.28.72 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN

5685 TT37.195.1[TT37.195] Thận nhân tạo cấp cứu [chưa bao

gồm catheter 2 nòng]1,296,000.00 1,296,000.00 lần

5686 CK377(04) Nắn bó bột gãy thân xương đùi , lồi cầu đùi

(TT1)( TT 7 C4.2 CHỈNH HÌNH )490,000.00 490,000.00 Lần

5687 CK415(04) Phẫu thuật toác khớp mu ( PT1B )( TT34

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

5688 CK448 (03) Phẫu thuật dính ngón ( TT9 C2.1) 270,000.00 270,000.00 Lần

5689 CK329(04) Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi

(PT1B)( TT 35 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,710,000.00 2,710,000.00 Lần

5690 CK420(04) Phẫu thuật vết thương khớp( PT1B)( TT 42

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,460,000.00 2,460,000.00 Lần

5691 CK387(04) Phẫu thuật bàn chân khèo bẩm sinh ( PT

1B) ( TT 7 C4.1.13)2,710,000.00 2,710,000.00 Lần

5692 TT37D.1.52

[TT37.384] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi

măng xương [PTTHTM] [PT2] [Chưa bao gồm

xương nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các

3,652,000.00 3,652,000.00 Lần

5693 3717D.28.31 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần

5694 CK330(04) Cắt dị tật bẩm sinh về bàn tay ngón tay ( PT

1C) ( TT 57 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)2,320,000.00 2,320,000.00 Lần

Trang : 187/286

Page 188: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5695 CK345(04) Căt lọc vết thương , tổ chức hoại tử , khâu

cầm máu ( TT 2) ( TT 31 C4.2 CHỈNH HÌNH )690,000.00 690,000.00 Lần

5696 CK361(04) Khâu nối thần kinh ( PT1C )( TT 70

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5697 CK306

(04) Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (

PT1A)( TT 58 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

5698 CK307

(04) Đóng đinh xương đùi ( xuôi dòng ) (

PT1A)( TT 10 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

5699 CK308

(04) Đóng đinh xương chày mở ( PT1C )( TT 60

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

5700 CK309(04) Đục nạo xương viêm, chuyển vạt che phủ

(PT1B )( TT 41 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

5701 CK312

(04) Đặt nẹp vis gãy thân xương chày (PT1C )(

TT 61 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,390,000.00 2,390,000.00 Lần

5702 CK313

(04) Đặt nẹp vis gãy trật xương chêm ( chưa bao

gồm đinh nẹp vis) ( PT2A)( TT 89 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5703 CK314

(04) Đặt vít gãy mâm chày và đầu trên xương

chày (PT 1A)( TT 14 C4.1.13 CHỈNH HÌNH

)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân

2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

5704 CK315(04) Đặt vít gãy thân xương sên ( PT 1C)( TT 65

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,310,000.00 2,310,000.00 Lần

5705 CK316(04) Đặt vis gãy trật xương thuyền ( PT1C)( TT

66 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

5706 CK317(04) Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (TT

2)( TT 29 C4.2 CHỈNH HÌNH )360,000.00 360,000.00 Lần

5707 CK318

(04) Cố định Krischner trong gẫy đầu trên

xương cánh tay (PT1C)( TT 54 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )

2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

5708 CK319

(04) Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (PT1A )(

TT 2 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,440,000.00 2,440,000.00 Lần

5709 CK322

(04) Cố định nẹp vit gãy thân xương cánh tay (

PT1B)( TT 24 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,450,000.00 2,450,000.00 Lần

5710 CK325(04) Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần (PT 3 ) ( TT 20

C4.1.13)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5711 CK326(04) Cắt cụt cánh tay ( PT 2B) ( TT 92 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5712 CK327(04) Cắt cụt cẳng chân ( PT 2A ) ( TT 85

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5713 CK328(04) Cắt cụt cẳng tay ( PT 2A) ( TT 75 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5714 CK339(04) Cắt u nang bao hoạt dịch ( PT 2A )( TT 91

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5715 CK340(04) Cắt u thần kinh ( PT1B)( TT 49 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

Trang : 188/286

Page 189: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5716 CK341 (04) Cắt u xương lành ( PT 2C)( TT 17 C4.1.13) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5717 CK342

(04) Cắt u xương sụn lành tính (PT1C ) ( TT 97

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5718 CK343(04) Cắt u xương sụn ( PT 2C)( TT 67 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

5719 CK344(04)Cắt u xơ cơ xâm lấn (PT1B)(TT 48 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,580,000.00 2,580,000.00 Lần

5720 CK324(04) Cắt bỏ ngón tay thừa (PT 3)( TT 9 C4.1.13

TẠO HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5721 CK347(04) Chích áp xe phần mềm lớn (PT 3)( TT 21

C4.1.13)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5722 CK348(04) Chuyển vạt da có cuốn mạch (PT1A )( TT

18 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5723 CK349(04) Chuyển vạt da cần có cuốn mạch nuôi (PT

1A)( TT 1 C4.1.13)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5724 CK350

(04) Chuyển xương ghép nối vi phẩu (PTĐB)(

TT 1 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

5725 CK351(04) Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu (PT 2B) ( TT 15

C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5726 CK353(04) Gỡ dính gân ( PT 1C)( TT 69 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,630,000.00 2,630,000.00 Lần

5727 CK354(04)Gỡ dính thần kinh ( PT1B)( TT 50 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,440,000.00 2,440,000.00 Lần

5728 CK355

(04) Găm Kirschner trong gãy mắt cá ( chưa bao

gồm kirschner , nẹp, đinh , ốc , vis ) ( PT 2B ) (

TT 93 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5729 CK357

(04) Ghép trong mất đoạn xương (PT1A)( TT

15 C4.1.13.CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,620,000.00 2,620,000.00 Lần

5730 CK358(04) Kết hợp xương trong gãy xương mác ( PT

2C) ( TT 96 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5731 CK346(04) Chọc hút máu tụ khớp gối , bó bột ống (TT

2)( TT 30 C4.2 CHỈNH HÌNH )430,000.00 430,000.00 Lần

5732 CK352(04) Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp

(PT 2C)( TT 18 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5733 CK356(04) Ghép da tự do trên diện hẹp (PT 3)( TT 8

C4.1.13 TẠO HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5734 CK359

(04) Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu,

liên lồi cầu ( PT1A)( TT 12 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp

2,430,000.00 2,430,000.00 Lần

5735 CK360

(04) Kết xương đinh nẹp một khối hoạc vít nẹp

cổ xương đùi gãy liên mấu hoạc dưới mấu

chuyển (PT1A)( TT 11 C4.1.13 CHỈNH HÌNH

2,580,000.00 2,580,000.00 Lần

5736 CK364(04) Nối đứt dây chằng bên (PT 2A)( TT 14

C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

Trang : 189/286

Page 190: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5737 CK365 (04) Nối dây chăng chéo (PT1A)( TT 2 C4.1.13) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5738 CK366(04) Nối gân duỗi ( PT1C )( TT 68 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5739 CK367(04) Nối gân gấp (PT1B) ( TT 43 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5740 CK368(04) Nối ghép thần kinh vi phẫu (PT1A)( TT 21

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5741 CK369(04) Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa (PT1A)( TT 5

C4.1.13 TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5742 CK370(04) Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa (PT1A)( TT 4

C4.1.13 TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5743 CK371(04) Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa (PT 1A)( TT 3

C4.1.13. TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5744 CK372

(04) Nối lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4

ngón trở lên (PTĐB)( TT 2 C4.1.13. TẠO HÌNH

)

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

5745 CK363(04)Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép

của các chi (PT1C)( TT 71 C4.1.13 )2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

5746 CK373(04) Nối lại chi đứt lìa vi phẫu (PTĐB)( TT 1

C4.1.13.TẠO HÌNH )3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

5747 CK374

(04) Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương

bánh chè( PT 2A) ( TT 83 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5748 CK375(04) Nắn bó bột cổ xương cánh tay. (TT1)( TT

20 C4.2 CHỈNH HÌNH )440,000.00 440,000.00 Lần

5749 CK378(04) Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X

(TT1)( TT 10 C4.2 CHỈNH HÌNH )390,000.00 390,000.00 Lần

5750 CK379(04) Nắn gãy cổ xương đùi , vỡ ổ cối và trật

khớp háng (TT 1)( TT 5 C4.2 CHỈNH HÌNH )1,050,000.00 1,050,000.00 Lần

5751 CK380

(04) Nắn kết hợp xương bằng kim Kirschner

trong gãy Pouteau_Colles (TT1)( TT 18 C4.2

CHỈNH HÌNH )

1,070,000.00 1,070,000.00 Lần

5752 CK381

(04) Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp

háng( TT 1) ( TT 4 C4.2 CHỈNH HÌNH )( trẻ

dưới 15 tuổi)

1,040,000.00 1,040,000.00 Lần

5753 CK382

(04) Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp

xương ( PT1A)( tt 16 c4.1.13 CHỈNH

HÌNH)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

5754 CK383(04) Phẫu thuật điều trị không có xương quay(

PT 1B) ( TT 29 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,120,000.00 2,120,000.00 Lần

5755 CK384(04) Phẫu thuật điều trị không có xương trụ ( PT

1B) ( TT 31 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

5756 CK385(04) Phẫu thuật điều trị vẹo khủyu , đục sửa trục

(PT2A)( TT 79 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5757 CK386(04) Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ (PT1B)( TT 39

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,320,000.00 2,320,000.00 Lần

Trang : 190/286

Page 191: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5758 CK388(04) Phẫu thuật bàn chân khèo ( PT 1B) ( TT 38

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,630,000.00 2,630,000.00 Lần

5759 CK389

(04) Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương

phức tạp ( PT1B)( TT 33 C4.1.13 CHỈNH HÌNH

)

2,640,000.00 2,640,000.00 Lần

5760 CK390

(04) Phẫu thuật bàn tay , chỉnh hình phức tạp (

PT 1A) ( TT 8 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,590,000.00 2,590,000.00 Lần

5761 CK392(04) Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn

thương (PT2B)( TT 51 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,460,000.00 2,460,000.00 Lần

5762 CK408

(04) Phẫu thuật gãy Monteggia ( PT1A )( TT 7

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

5763 CK393

(04) Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay(

PT 2A)( TT 77 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

1,157,000.00 1,157,000.00 Lần

5764 CK395(04) Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

(PT1B)( TT 4 C4.1.13)2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

5765 CK396

(04) Phẩu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối

ưỡn hoạc có sai khớp xương bánh chè (PT1B)(

TT 5 C4.1.13)

2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

5766 CK397

(04) Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỹu ( PT 1B )

( TT 25 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

5767 CK398(04) Phẩu thuật cắt cụt đùi (PT1C)( TT 59

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,590,000.00 2,590,000.00 Lần

5768 CK399

(04)Phẫu thuật cắt u phần mềm đơn thuần ( PT

3)( TT 103 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )( chưa bao

gồm VTTH và VTTT đặc thù có giá trị lớn khác )

1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5769 CK400(04) Phẫu thuật co gân Achille (PT 2A)( TT87

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5770 CK394(04) Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương

(PT1B)( TT 40 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,450,000.00 2,450,000.00 Lần

5771 CK401

(04) Phẫu thuật dính khớp khuỷu( PT 1B ) ( TT

26 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

5772 CK402(04) Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh (

PT1C) ( TT 8 C4.1.13)2,390,000.00 2,390,000.00 Lần

5773 CK403(04) Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón(

PT1B )( TT 32 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,380,000.00 2,380,000.00 Lần

5774 CK404

(04) Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật

khớp quay trụ dưới ( PT1C)( TT 55 C4.1.13

CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm

2,410,000.00 2,410,000.00 Lần

5775 CK405

(04) Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp

xương với Kirschner hoặc nẹp vis ( PT1B )( TT

30 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )

2,360,000.00 2,360,000.00 Lần

5776 CK406(04) Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

( PT2A)( TT 72 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5777 CK407

(04) Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương

cánh tay (PT 2A)( TT 73 C4.1.13 CHỈNH HÌNH

)

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5778 CK409(04) Phẫu thuật gãy xương đòn( PT 1C )( TT 52

C4.1.13 ) CHỈNH HÌNH2,430,000.00 2,430,000.00 Lần

Trang : 191/286

Page 192: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5779 CK410

(04) Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn

thương thần kinh, mạch máu ( PT 1A ) ( TT 4

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

5780 CK412(04) Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

(PT 1C ) ( TT 64 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,310,000.00 2,310,000.00 Lần

5781 CK413(04) Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương

( PT 1B) ( TT 3 C4.1.13)2,650,000.00 2,650,000.00 Lần

5782 CK414

(04) Phẩu thuật thoát vị đĩa đệm ( PT1B)( TT 5

C4.1.3)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân

tạo...những phương tiện cố định xương gãy và

2,772,000.00 2,772,000.00 Lần

5783 CK416

(04) Phẫu thuật trật khớp cùng đòn(PT1B )( TT

22 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

5784 CK417

(04) Phẫu thuật trật khớp khuỷu ( PT1A)( TT 5

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

5785 CK418(04) Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh

(PT1B)( TT 36 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

5786 CK419(04) Phẫu thuật vẹo khủy di chứng gẫy đầu dưới

xương cánh tay (PT 2A)( TT 13 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5787 CK421(04) Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm

( PT 2C ) ( TT 99 C4.1.13 CHỈNH HÌNH ) )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5788 CK440(04) Tháo khớp cổ tay ( PT 2A )( TT 78 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5789 CK424

(04) Phẩu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy

xương chết, dẫn lưu (PT 2A)( TT 81 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5790 CK425

(04) Phẩu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy

xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 74 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5791 CK426

(04) Phẩu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở

lấy xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 86 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5792 CK427

(04) Phẩu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở

lấy xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 80 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5793 CK423

(04) Phẩu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan

vận động .(PT 3)( TT 100 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )

1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5794 CK428(04) Phẩu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống

tủy (PT 2C)( TT 19 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5795 CK429(04) Phẩu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn

mạn tính (PT1C)( TT 11 C4.1.13)2,450,000.00 2,450,000.00 Lần

5796 CK430

(04)Phẫu thuật xương bả vai lên cao (PT1B)( TT

23 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,480,000.00 2,480,000.00 Lần

5797 CK431

(04) Phẫu thuật xuyên đinh kéo tạ ( chưa bao

gồm đinh ) (TT18 BO SUNG CHUA PHAN

LOẠI)

460,000.00 460,000.00 Lần

5798 CK437(04) Tạo hình vành tai (PT 1A)( TT 6 C4.1.13

TẠO HÌNH )2,570,000.00 2,570,000.00 Lần

5799 CK438(04) Tháo đốt bàn ( PT 3 )( TT 102 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

Trang : 192/286

Page 193: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5800 CK439(04) Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân ( PT 3)(

TT 101 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần

5801 CK293(03) Phẫu thuật nẹp vis cột sống cổ ( chưa bao

gồm đinh , xương, nẹp vít )( TT 92 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

5802 CK295(03) Phẫu thuật tạo hình khớp háng ( TT 99

C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

5803 CK290(03) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (

chưa bao gồm đinh xương , nẹp ) ( TT 102 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

5804 CK282(03) Phẫu thụât chuyển gân điều trị co ngón tay

do liệt vận động ( TT 108 C2.1 )1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

5805 CK303(03) Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương (

TT 110 C2.1 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

5806 CK294(03) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có

cuống mạch liền ( TT 115 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

5807 CK287(03) Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo ( chưa bao

gồm phương tiện cố định ) ( TT116 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

5808 CK283(03) Phẫu thụât làm vận động khớp gối ( TT 117

C2.1)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

5809 CK284(03) Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa

bao gồm phương tiện cố định)( TT 118 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

5810 CK305

( 04) Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

(PT1B)( TT 28 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa

bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,450,000.00 2,450,000.00 Lần

5811 CK310

(04) Đặt nẹp vis gãy đầu dưới xương chày ( PT

1C) ( TT 62 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao

gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,400,000.00 2,400,000.00 Lần

5812 CK311

(04) Đặt nẹp vis gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren (PT1B)( TT 37 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )

2,420,000.00 2,420,000.00 Lần

5813 CK323

( 04) Cắt đoạn khớp khuỹu ( PT1C )( TT 27

C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,590,000.00 2,590,000.00 Lần

5814 CK320

(04) Cố định nẹp vis gãy hai xương cẳng tay

(PT1B)( TT 6 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao

gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,570,000.00 2,570,000.00 Lần

5815 CK321

(04) Cố định nẹp vis gãy liên lồi cầu cánh tay

(PT1A)( TT 3 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao

gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những

2,340,000.00 2,340,000.00 Lần

5816 CK331(04) Cắt dị tật ngón , bằng và dưới 2 ngón tay(

PT 1C) ( TT56 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)2,310,000.00 2,310,000.00 Lần

5817 CK332(04) Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh

có cố định tạm thời (PT1C)( TT 10 C4.1.13)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần

5818 CK333(04) Cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên

10 cm ( PT 1A )( TT 20 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,670,000.00 2,670,000.00 Lần

5819 CK335(04) Cắt u bao gân (PT 2B )( TT 94 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5820 CK334(04) Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10 cm (

PT1A )( TT47 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,640,000.00 2,640,000.00 Lần

Trang : 193/286

Page 194: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5821 CK336(04) Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm

(PT2A )( TT 90 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5822 CK337(04)Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên

10 cm ( PT1A )( TT 19 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,670,000.00 2,670,000.00 Lần

5823 CK338(04)Cắt u máu lan tỏa, đường kính từ 5-10 cm (

PT1A )( TT 46 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,640,000.00 2,640,000.00 Lần

5824 CK411( 04) Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt

bàn (PT 1C ) ( TT 63 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,360,000.00 2,360,000.00 Lần

5825 CK432(04) PT Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay

(PT 2C)( TT 16 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5826 CK434(04) Tạo hình bằng các vạt tai chổ đơn giản

(PT2B)( TT 7 C4.1.13 TẠO HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5827 CK433(04) Sốc điện phá rung nhĩ , cơn tim nhịp nhanh

(TT 1)( TT 4 C4.2 HSCC, GMHS)490,000.00 490,000.00 Lần

5828 CK435(04) Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt

(PT1B)( TT 45 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,540,000.00 2,540,000.00 Lần

5829 CK436

(04)Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (PT1A)(

TT 13 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm

nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương

2,710,000.00 2,710,000.00 Lần

5830 CK441(04) Tháo khớp gối ( PT 2A )( TT 82 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5831 CK442(04) Tháo khớp khuỷu ( PT 2A )( TT 76 C4.1.13

CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5832 CK443(04)Tháo khớp vai ( PT 1C )( TT 53 C4.1.13

CHỈNH HÌNH)2,480,000.00 2,480,000.00 Lần

5833 CK444(04) Tháo một nữa bàn chân trước ( PT2A)( TT

88 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5834 CK288(03 ) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ

do liệt vận động ( TT 109 C2.1 )1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

5835 CK447(04) Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 (

PT 1A) ( TT17 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,550,000.00 2,550,000.00 Lần

5836 CK446(04) Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 (

PT 1B) ( TT 44 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần

5837 CK391(04) Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên

khớp gối (PT1B)( TT 6 C4.1.13)2,660,000.00 2,660,000.00 Lần

5838 CK362(04) Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng

(PT2A)( TT 12 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5839 CK304(04) (04) Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè (PT

2A)( TT 84 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

5840 CK285(03) Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng ( tt10

c2.1 )120,000.00 120,000.00 Lần

5841 CK422

(04) Phẫu thuật viêm tấy bàn tay , cả viêm bao

hoạt dịch ( PT2B )( TT 95 C4.1.13 CHỈNH

HÌNH )

1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

Trang : 194/286

Page 195: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5842 CK376(04) Nắn bó bột gãy mâm chày , bột đùi cẳng bàn

chân ( TT 1) ( TT 9 C4.2.CHỈNH HÌNH )430,000.00 430,000.00 Lần

5844 TT37.354 [TT37.354] Dẫn lưu áp xe tuyến giáp [PT3] 174,000.00 174,000.00 Lần

5845 TT37.355[TT37.355] Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên

người bệnh đái tháo đường200,000.00 200,000.00 Lần

5846 TT37.333[TT37.333] Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại

chỗ, chấm thuốc170,000.00 170,000.00 Lần

5847 TT37.334[TT37.334] Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2,

cắt bỏ thương tổn320,000.00 320,000.00 Lần

5848 TT37.335[TT37.335] Điều trị u mạch máu bằng IPL

(Intense Pulsed Light)382,000.00 382,000.00 Lần

5849 TT37.336 [TT37.336] Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 992,000.00 992,000.00 Lần

5850 TT37.338 [TT37.338] Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 1,804,000.00 1,804,000.00 Lần

5851 TT37.339[TT37.339] Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm

xương513,000.00 513,000.00 Lần

5852 TT37.340[TT37.340] Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không

viêm xương 365,000.00 365,000.00 Lần

5853 TT37.341 [TT37.341] Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,247,000.00 1,247,000.00 Lần

5856 TT37.311[TT37.311] Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức

ăn744,000.00 744,000.00 Lần

5866 TT37.356[TT37.356] Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội

tiết có dùng dao siêu âm5,867,000.00 5,867,000.00 Lần

5868 TT37.345[TT37.345] Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da

[PTD]2,052,000.00 2,052,000.00 Lần

5874 CK197(04) Phẫu thuật cắt mắt cá , mụn cóc ( từ mụn

thứ 2 trở lên mỗi mụn + 50%) ( PT BỔ SUNG )110,000.00 110,000.00 Lần

5877 TT37.322 [TT37.322] Chụp và phân tích da bằng máy 174,000.00 174,000.00 Lần

5878 TT37.323 [TT37.323] Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 132,000.00 132,000.00 Lần

5879 TT37.324[TT37.324] Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ

lỏng, nạo thương tổn250,000.00 250,000.00 Lần

5880 TT37.301[TT37.301] Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72

giờ1,144,000.00 1,144,000.00 Lần

5881 TT37.330[TT37.330] Điều trị một số bệnh da bằng Laser

mầu688,000.00 688,000.00 Lần

5882 TT37.332[TT37.332] Điều trị một số bệnh da bằng Laser,

Ánh sáng chiếu ngoài98,100.00 98,100.00 Lần

Trang : 195/286

Page 196: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5883 TT37.331[TT37.331] Điều trị một số bệnh da bằng Laser

YAG, Laser Ruby489,000.00 489,000.00 Lần

5884 TT37.327[TT37.327] Điều trị một số bệnh da bằng

Fractional, Intracell724,000.00 724,000.00 Lần

5886 TT37.337[TT37.337] Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi

[PT1]1,527,000.00 1,527,000.00 Lần

5887 TT37.328 [TT37.328] Điều trị một số bệnh da bằng IPL 338,000.00 338,000.00 Lần

5888 TT37.325[TT37.325] Điều trị các bệnh lý của da bằng

PUVA125,000.00 125,000.00 Lần

5889 TT37.343[TT37.343] Phẫu thuật điều trị u dưới móng

[PT2]505,000.00 505,000.00 Lần

5892 TT37.313

[TT37.313] Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với

các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/

huyết thanh]

346,000.00 346,000.00 Lần

5893 TT37.307[TT37.307] Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với

thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm477,000.00 477,000.00 Lần

5894 TT37.306 [TT37.306] Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 128,000.00 128,000.00 Lần

5895 TT37.342 [TT37.342] Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 887,000.00 887,000.00 Lần

5896 TT37.357[TT37.357] Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội

tiết không dùng dao siêu âm3,473,000.00 3,473,000.00 Lần

5898 TT37.302 [TT37.302] Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 721,000.00 721,000.00 Lần

5899 TT37.303

[TT37.303] Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường

dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu

pháp trung bình 15 ngày)

2,234,000.00 2,234,000.00 Lần

5900 TT37.304

[TT37.304] Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường

dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu

pháp trung bình 3 tháng)

4,756,000.00 4,756,000.00 Lần

5901 TT37.305[TT37.305] Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối

với 6 loại dị nguyên)259,000.00 259,000.00 Lần

5902 TT37.309 [TT37.309] Test huyết thanh tự thân 574,000.00 574,000.00 Lần

5903 TT37.310[TT37.310] Test kích thích phế quản không đặc

hiệu với Methacholine809,000.00 809,000.00 Lần

5912 CK189(04) Cắt u bề mặt nhãn cầu bằng laser ( TT 20

PT BỔ SUNG )755,000.00 755,000.00 Lần

5913 CK190(04) Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổ

dưới hướng dẫn của siêu âm ( TT 48 C2)80,000.00 80,000.00 Lần

5914 CK198(04) Phẫu thuật cắt sẹo lồi diện rộng ( TT 3 PT

BỔ SUNG )815,000.00 815,000.00 Lần

5915 CK199(04) Phẫu thuật cắt túi mật ( mổ hở ) ( tt 4 pt bổ

sung )1,891,000.00 1,891,000.00 Lần

Trang : 196/286

Page 197: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5916 CK200(04) Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1 bên ( TT

7 PT BỔ SUNG )725,000.00 725,000.00 Lần

5917 CK201(04) Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 2 bên ( TT

8 PT BỔ SUNG )984,000.00 984,000.00 Lần

5918 CK203(04) Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (PT 3) ( TT

6 C4.1 KHỐI U )1,232,000.00 1,232,000.00 Lần

5919 CK182

(03) Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (

1Lần tính cho những Lần tiếp theo ) ( TT 56

C2.1 )

700,000.00 700,000.00 Lần

5920 CK181(03) Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan ( 1Lần

tính cho 2 Lần đầu tiến ) ( TT 55 C2.1 )1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

5921 CK202(04) Phẫu thuật khâu rách tầng sinh môn( TT 9

PT BỔ SUNG )1,259,000.00 1,259,000.00 Lần

5922 CK191(04) Khâu vành tai rách sau chấn thương ( TT 1)

( TT 4 C4.2.TMH )290,000.00 290,000.00 Lần

5923 CK193(04) Mở thông bàng quang ( gây tê tại chổ ) (

TT56 C2)169,000.00 169,000.00 Lần

5924 CK194 (04) Nắn trật khớp vai ( bột liền ) ( TT 22 C3.1) 173,000.00 173,000.00 Lần

5925 CK195(04) Nong niệu đạo và đặt thông đái ( Bao gồm

cả sonde ) ( TT 10 C2 )112,000.00 112,000.00 Lần

5926 CK196

(04) Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng trong thẩm

phân phúc mạc ( chưa bao gồm dây Catheter , bộ

nối và dây dẫn )( TT 5 PT BỔ SUNG )

570,000.00 570,000.00 Lần

5927 CK204 (03) Cắt sùi mào gà (C1) 60,000.00 60,000.00 Lần

5928 CK192(04) Lấy dị vật phần mềm ( TT 10 PT BỔ SUNG

)636,000.00 636,000.00 Lần

5930 TT37D.19

[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

[CVVHDF] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn

[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

5931 TT37D.37 [TT37.502] Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,615,000.00 2,615,000.00 Lần

5932 TT37D.58[TT37.79] Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng

kim hay catheter110,000.00 110,000.00 Lần

5933 TT37D.39[TT37.160] Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ

thống kín531,000.00 531,000.00 Lần

5934 TT37.292[TT37.292] Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo

(ECMO) mỗi 8 giờ 764,000.00 764,000.00 Lần

5936 TD37.1.7 [TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01

nòng596,000.00 596,000.00 LẦN

5937 TD37.1.32[TT37.299] Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

[T2]331,000.00 331,000.00 LẦN

5938 TD37.1.34[TT37.299] Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh

loạn nhịp bằng máy sốc điện [T1]331,000.00 331,000.00 LẦN

Trang : 197/286

Page 198: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5939 TD37.1.40[TT37.81] Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới

siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 LẦN

5940 TD37.1.42[TT37.99] Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu

bằng catheter qua da [T1]596,000.00 596,000.00 LẦN

5941 TD37.1.54

[TT37.114] Hút đờm qua ống nội khí

quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một

lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút]

10,000.00 10,000.00 LẦN

5942 TD37.1.55

[TT37.114] Hút đờm qua ống nội khí

quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một

lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] [T2]

10,000.00 10,000.00 LẦN

5943 TD37.1.56

[TT37.300] Hút đờm qua ống nội khí

quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín

[có thở máy] [một lần hút] [T3]

219,000.00 219,000.00 LẦN

5944 TD37.1.65 [TT37.71] Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [T2] 159,000.00 159,000.00 LẦN

5945 TD37.1.67 [TT37.1888] Đặt nội khí quản 2 nòng [TD] 511,000.00 511,000.00 LẦN

5946 TD37.1.70[TT37.1888] Đặt ống nội khí quản có cửa hút

trên bóng chèn [Hi-low EVAC] [T1]511,000.00 511,000.00 LẦN

5947 TD37.1.72[TT37.120] Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

[T1]650,000.00 650,000.00 LẦN

5948 TD37.1.9 [TT37.98] Đặt catheter động mạch [T1] 1,309,000.00 1,309,000.00 LẦN

5949 TD37.1.53[TT37.75] Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [T3]

[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN

5950 TD37.1.129[TT37.209] Thông khí nhân tạo CPAP qua van

Boussignac [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5951 TD37.1.106 [TT37.128] Nội soi khí phế quản cấp cứu [T1] 1,380,000.00 1,380,000.00 LẦN

5952 TD37.1.111 [TT37.129] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [TD] 3,180,000.00 3,180,000.00 LẦN

5953 TD37.1.74[TT37.120] Mở khí quản qua da một thì cấp cứu

ngạt thở [T1]650,000.00 650,000.00 LẦN

5954 TD37.1.128[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập

[giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5955 TD37.1.77 [TT37.1888] Thay ống nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 LẦN

5956 TD37.1.85 [TT37.277] Vận động trị liệu hô hấp [T2] 25,200.00 25,200.00 LẦN

5957 TD37.1.91[TT37.71] Chọc hút dịch khí phế quản qua màng

nhẫn giáp [T1]159,000.00 159,000.00 LẦN

5958 TD37.1.94[TT37.111] Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤

8 giờ [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

5959 TD37.1.95 [TT37.94] Mở màng phổi cấp cứu [T1] 539,000.00 539,000.00 LẦN

Trang : 198/286

Page 199: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5960 TD37.1.96[TT37.94] Mở màng phổi tối thiểu bằng troca

[T1]539,000.00 539,000.00 LẦN

5961 TD37.1.97[TT37.111] Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ

[T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

5962 TD37.1.98 [TT37.79] Chọc hút dịch, khí trung thất [TD] 110,000.00 110,000.00 LẦN

5963 TD37.1.99[TT37.111] Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ

[TD]174,000.00 174,000.00 LẦN

5964 TD37.1.76

[TT37.200] Chăm sóc lỗ mở khí quản [một lần]

[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường

hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng

55,000.00 55,000.00 LẦN

5966 TD37.1.138[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5967 TD37.1.139[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức APRV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5968 TD37.1.144[TT37.209] Thông khí nhân tạo trong khi vận

chuyển [T2]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5969 TD37.1.188.1

[TT37.117] Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

[Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm

phân phúc mạc)] [T1]

849,000.00 849,000.00 LẦN

5970 TD37.1.160[TT37.210] Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

[T3]69,500.00 69,500.00 LẦN

5971 TD37.1.162[TT37.121] Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

trên khớp vệ [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN

5972 TD37.1.188[TT37.116] Lọc màng bụng cấp cứu liên tục

[Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)] [T1]504,000.00 504,000.00 LẦN

5973 TD37.1.137[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức PSV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

5974 TD37.1.209 [TT37.99] Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ [T2] 596,000.00 596,000.00 LẦN

5975 TD37.1.220[TT37.162] Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ

dày, tiểu tràng, đại tràng) [T1]746,000.00 746,000.00 LẦN

5976 TD37.1.191

[TT37.195] Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin

[TD] [Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm

catheter 2 nòng.]

1,426,000.00 1,426,000.00 LẦN

5977 TD37.1.199

[TT37.119] Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong

ngộ độc cấp [TD] [Chưa bao gồm quả lọc tách

huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông

1,464,000.00 1,464,000.00 LẦN

5978 TD37.1.231[TT37.298] Đặt ống thông Blakemore vào thực

quản cầm máu [T1]546,000.00 546,000.00 LẦN

5979 TD37.1.247[TT37.118] Hạ thân nhiệt chỉ huy [T1] [Chưa

bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 LẦN

5980 TD37.1.240 [TT37.77] Chọc dò ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN

5981 TD37.1.242 [TT37.175] Rửa màng bụng cấp cứu [T1] 374,000.00 374,000.00 LẦN

Trang : 199/286

Page 200: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

5982 TD37.1.243[TT37.95] Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤

8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] [T2]589,000.00 589,000.00 LẦN

5983 TD37.1.243.1

[TT37.96] Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤

8 giờ [ dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính]

[T2]

1,109,000.00 1,109,000.00 LẦN

5984 TD37.1.267

[TT37.203] Thay băng cho các vết thương hoại

tử rộng [một lần] [chiều dài < 30 cm nhiễm

trùng] [T3]

110,000.00 110,000.00 LẦN

5985 TD37.1.267.1

[TT37.204] Thay băng cho các vết thương hoại

tử rộng [một lần] [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm

nhiễm trùng] [T3]

155,000.00 155,000.00 LẦN

5986 TD37.1.267.2

[TT37.205] Thay băng cho các vết thương hoại

tử rộng [một lần] [ chiều dài > 50cm nhiễm

trùng] [T3]

180,000.00 180,000.00 LẦN

5987 TD37.1.222 [TT37.211] Thụt giữ [T3] 64,000.00 64,000.00 LẦN

5994 3717.195.1Thận nhân tạo cấp cứu [chưa bao gồm catheter 2

nòng]1,515,000.00 1,515,000.00 Lần

5995 3717.290Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo

(ECMO)5,022,000.00 5,022,000.00 Lần

5996 3717.291 Thay dây, thay tim phổi (ECMO) 1,429,000.00 1,429,000.00 Lần

5997 3717.292Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8

giờ 1,173,000.00 1,173,000.00 Lần

5998 3717.293 Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,343,000.00 2,343,000.00 Lần

6003 TT37D.49[TT37.192] Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với

điện cực ngoài lồng ngực896,000.00 896,000.00 Lần

6004 TT37D.50 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 189,000.00 189,000.00 Lần

6005 TT37D.51 [TT37.1888] Đặt ống nội khí quản 511,000.00 511,000.00 Lần

6006 TT37D.53 [TT37.120] Mở khí quản thường quy [PT2] 650,000.00 650,000.00 Lần

6007 TT37D.56 [TT37.206] Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 219,000.00 219,000.00 Lần

6008 TT37D.3

[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng povidone

1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa

bao gồm thuốc, hóa chất.]

139,000.00 139,000.00 Lần

6009 TT37D.55[TT37.898] Khí dung thuốc qua thở máy [một

lần] [Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần

6010 TT37D.54[TT37.898] Khí dung thuốc cấp cứu [một lần]

[Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần

6011 TT37D.11

[TT37.195] Lọc máu cấp cứu [ở người chưa có

mở thông động tĩnh mạch] [Quả lọc dây máu

dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng.]

1,426,000.00 1,426,000.00 Lần

6012 TT37D.10[TT37.101] Đặt catheter lọc máu cấp cứu [Chỉ áp

dụng với trường hợp lọc máu.]1,069,000.00 1,069,000.00 Lần

Trang : 200/286

Page 201: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6013 TT37D.7 [TT37.121] Mở thông bàng quang trên xương mu 316,000.00 316,000.00 Lần

6014 TT37D.8 [TT37.210] Thông bàng quang 69,500.00 69,500.00 Lần

6015 TT37D.12[TT37.196] Thận nhân tạo thường qui [Quả lọc

dây máu dùng 6 lần.]499,000.00 499,000.00 Lần

6016 TT37D.9[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa

bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 Lần

6017 TT37D.25

[TT37.119] Lọc và tách huyết tương chọn lọc

[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây

dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch

1,464,000.00 1,464,000.00 Lần

6018 TT37D.21

[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

[CVVHDF] cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa

bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

6019 TT37D.18

[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

[CVVHDF] [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn

và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

6020 TT37D.5[TT37.508] Cố định lồng ngực do chấn thương

gãy xương sườn35,000.00 35,000.00 Lần

6021 TT37D.34[TT37.83] Chọc dịch tuỷ sống [Chưa bao gồm

kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 Lần

6022 TT37D.33 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu 39,500.00 39,500.00 Lần

6023 TT37D.36 [TT37.103] Đặt ống thông dạ dày 69,500.00 69,500.00 Lần

6024 TT37D.40 [TT37.211] Thụt tháo 64,000.00 64,000.00 Lần

6025 TT37D.41 [TT37.211] Đặt ống thông hậu môn 64,000.00 64,000.00 Lần

6026 TT37D.43 [TT37.165] Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,039,000.00 2,039,000.00 Lần

6027 TT37D.38 [TT37.159] Rửa dạ dày cấp cứu 61,500.00 61,500.00 Lần

6028 TT37.290

[TT37.290] Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi

nhân tạo (ECMO)[Chưa bao gồm bộ tim phổi,

dây dẫn và canuyn chạy ECMO.]

4,410,000.00 4,410,000.00 Lần

6030 TD37.1.131[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập

phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6032 TD37.1.130[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập

phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6033 TD37.1.133[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức VCV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6034 TD37.1.134[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức PCV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6035 TD37.1.135[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức A/C [VCV] [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

Trang : 201/286

Page 202: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6036 TD37.1.136[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6039 TD37.1.132[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ

theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY

6047 CV5328.1[TT37.9005] Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có

mở thông động tĩnh mạch (FAV)1,296,000.00 1,296,000.00 LẦN

6049 TT37D.6[TT37.74] Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ

bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.]386,000.00 386,000.00 Lần

6050 TT37.291

[TT37.291] Thay dây, thay tim phổi

(ECMO)[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và

canuyn chạy ECMO.]

1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

6051 TT37.293 [TT37.293] Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6053 TT37D.52 [TT37.120] Mở khí quản cấp cứu [PT1] 650,000.00 650,000.00 Lần

6055 TT37D.4

[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng tetracyclin

bơm qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa bao gồm

thuốc, hóa chất.]

139,000.00 139,000.00 Lần

6056 TT37D.20

[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

[CVVHDF] cho người bệnh suy đa tạng [Chưa

bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]

2,040,000.00 2,040,000.00 Lần

6057 3717.CV7117.1 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000.00 713,000.00 LẦN

6058 3717.CV7117.2 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000.00 713,000.00 LẦN

6059 3717.CV7117.3 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuu 713,000.00 713,000.00 LẦN

6060 3717.CV7117.4 Đo áp lực ổ bụng 430,000.00 430,000.00 LẦN

6061 3717D.1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000.00 203,000.00 LẦN

6062 3717D.1.91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000.00 203,000.00 LẦN

6063 3717D.1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000.00 458,000.00 Lần

6064 3717D.1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000.00 30,000.00 LẦN

6065 3717D.1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 LẦN

6066 3717D.1.93Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay

catheter136,000.00 136,000.00 Lần

6067 3717D.1.98 Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000.00 136,000.00 LẦN

6068 3717D.1.41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần

Trang : 202/286

Page 203: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6069 3717D.1.40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000.00 234,000.00 LẦN

6070 3717D.1.202 Chọc dịch tủy sống 100,000.00 100,000.00 Lần

6071 3717D.1.95 Mở màng phổi cấp cứu 583,000.00 583,000.00 LẦN

6072 3717D.1.96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000.00 583,000.00 LẦN

6073 3717D.1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 658,000.00 658,000.00 LẦN

6074 3717D.1.243.1 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 1,179,000.00 1,179,000.00 LẦN

6075 3717D.1.9 Đặt catheter động mạch 1,354,000.00 1,354,000.00 LẦN

6076 3717D.1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000.00 640,000.00 LẦN

6077 3717D.1.209 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 640,000.00 640,000.00 LẦN

6078 3717D.1.42Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng

catheter qua da640,000.00 640,000.00 LẦN

6079 3717D.1.172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần

6080 3717D.1.216 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần

6081 3717D.1.104Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm

qua ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần

6082 3717D.1.105Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua

ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần

6083 3717D.1.94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN

6084 3717D.1.97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN

6085 3717D.1.99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN

6086 3717D.1.54

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí

quản bằng ống thông một lần ở người bệnh

không thở máy (một lần hút)

10,000.00 10,000.00 LẦN

6087 3717D.1.55

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí

quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có

thở máy (một lần hút)

10,000.00 10,000.00 LẦN

6088 3717D.1.188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 549,000.00 549,000.00 LẦN

6089 3717D.1.188.1 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 938,000.00 938,000.00 LẦN

Trang : 203/286

Page 204: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6090 3717D.1.181Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

[01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

6091 3717D.1.182Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

6092 3717D.1.183Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

cho người bệnh suy đa tạng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

6093 3717D.1.184Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)

cho người bệnh viêm tụy cấp [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

6094 3717D.1.247 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000.00 2,173,000.00 LẦN

6095 3717D.1.189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần

6096 3717D.1.199Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc

cấp [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 LẦN

6097 3717D.1.71 Mở khí quản cấp cứu 704,000.00 704,000.00 Lần

6098 3717D.1.73 Mở khí quản thường quy 704,000.00 704,000.00 Lần

6099 3717D.1.72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000.00 704,000.00 LẦN

6100 3717D.1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000.00 704,000.00 LẦN

6101 3717D.1.163Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại

chỗ]360,000.00 360,000.00 Lần

6102 3717D.1.162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [

gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN

6103 3717D.1.106Nội soi khí phế quản cấp cứu [dưới gây mê

không sinh thiết]1,443,000.00 1,443,000.00 LẦN

6104 3717D.1.111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000.00 3,243,000.00 LẦN

6105 3717D.1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần

6106 3717D.1.218 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần

6107 3717D.1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000.00 576,000.00 Lần

6108 3717D.1.220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu

tràng, đại tràng)812,000.00 812,000.00 LẦN

6109 3717D.1.244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000.00 2,058,000.00 Lần

6110 3717D.1.242 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000.00 418,000.00 LẦN

Trang : 204/286

Page 205: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6111 3717D.1.36Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực

ngoài lồng ngực968,000.00 968,000.00 Lần

6112 3717D.1.173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông

động tĩnh mạch)1,515,000.00 1,515,000.00 Lần

6113 3717D.1.191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,515,000.00 1,515,000.00 LẦN

6114 3717D.1.175 Thận nhân tạo thường qui 543,000.00 543,000.00 Lần

6115 3717D.1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000.00 55,000.00 LẦN

6116 3717D.1.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)129,000.00 129,000.00 LẦN

6117 3717D.1.267.1Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)174,000.00 174,000.00 LẦN

6118 3717D.1.267.2Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)227,000.00 227,000.00 LẦN

6119 3717D.1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000.00 241,000.00 Lần

6120 3717D.1.128Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo

thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6121 3717D.1.129Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac

[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6122 3717D.1.130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương

thức CPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6123 3717D.1.131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương

thức BiPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6124 3717D.1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000.00 533,000.00 NGÀY

6125 3717D.1.133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV

[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6126 3717D.1.134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV

[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6127 3717D.1.135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C

(VCV) [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6128 3717D.1.136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức

SiMV [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6129 3717D.1.137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV

[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6130 3717D.1.138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức

CPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

6131 3717D.1.139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức

APRV [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY

Trang : 205/286

Page 206: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6132 3717D.1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000.00 533,000.00 NGÀY

6133 3717D.1.164 Thông bàng quang 85,400.00 85,400.00 Lần

6134 3717D.1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400.00 85,400.00 LẦN

6135 3717D.1.221 Thụt tháo 78,000.00 78,000.00 Lần

6136 3717D.1.223 Đặt ống thông hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần

6137 3717D.1.222 Thụt giữ 78,000.00 78,000.00 LẦN

6138 3717D.1.85 Vận động trị liệu hô hấp 29,000.00 29,000.00 LẦN

6139 3717D.1.231Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm

máu713,000.00 713,000.00 LẦN

6140 3717D.1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000.00 430,000.00 LẦN

6141 3717D.1.34Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp

bằng máy sốc điện430,000.00 430,000.00 LẦN

6142 3717D.1.56

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí

quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần

hút)

295,000.00 295,000.00 LẦN

6143 3717D.1.217 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000.00 2,679,000.00 Lần

6144 3717D.1.157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương

sườn46,500.00 46,500.00 Lần

6145 3717D.1.201 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600.00 49,600.00 Lần

6146 3717D.1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600.00 17,600.00 Lần

6147 3717D.1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600.00 17,600.00 Lần

6148 3717D.1.70Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn

(Hi-low EVAC)555,000.00 555,000.00 LẦN

6149 3717D.1.77 Thay ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 LẦN

6150 CK452(04) Sốc điện cấp cứu ( TT 1) ( TT1 C4.2

HSCC,GMHS)690,000.00 690,000.00 Lần

6151 CK451(04) Mở màng giáp nhãn cấp cứu (TT2)( TT 3

C4.2 HSCC, GMHS )480,000.00 480,000.00 Lần

6152 CK450(04) Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở

có kết quả (TT1)( TT 2 C4.2 HSCC, GMHS )640,000.00 640,000.00 Lần

Trang : 206/286

Page 207: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6153 CK453 (03) Chọc dò màng tim ( C1) 80,000.00 80,000.00 Lần

6154 3717D.1.66 Đặt ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 Lần

6155 3717D.1.67 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000.00 555,000.00 LẦN

6156 TD37.5.16[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng

Plasma218,000.00 218,000.00 Lần

6157 CK1219(04) Phẫu thuật hút mỡ cánh tay ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần

6159 CK1218(04) Phẫu thuật hút mỡ bụng ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)20,000,000.00 20,000,000.00 Lần

6161 CK1222(04) Phẫu thuật mồ hôi nách nặng mùi ( chưa

bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

6162 CK1225(04) Phẫu thuật tạo đồng điếu ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6163 TD37.5.17 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần

6164 TD37.5.11 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần

6165 TD37.5.9[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng

Laser CO2218,000.00 218,000.00 Lần

6166 TD37.5.8[TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser

CO2218,000.00 218,000.00 Lần

6167 TD37.5.5 [TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần

6168 TD37.5.12 [TT37.329] Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần

6169 TD37.5.7 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần

6170 TD37.5.14 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần

6171 TD37.5.6[TT37.329] Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng

Laser CO2218,000.00 218,000.00 Lần

6172 TD37.5.4[TT37.325] Điều trị các bệnh lý của da bằng

PUVA tại chỗ125,000.00 125,000.00 Lần

6173 TD37.5.18 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần

6174 TD37.5.48[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt

điện218,000.00 218,000.00 Lần

6175 TD37.5.47[TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt

điện218,000.00 218,000.00 Lần

Trang : 207/286

Page 208: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6176 TD37.5.15 [TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần

6177 TD37.5.45 [TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần

6178 TD37.5.49 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần

6179 TD37.5.44 [TT37.329] Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần

6180 TD37.5.46 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần

6181 TD37.5.23[TT37.333] Điều trị rụng tóc bằng tiêm

Triamcinolon dưới da170,000.00 170,000.00 Lần

6182 TD37.5.24[TT37.333] Điều trị sẹo lồi bằng tiêm

Triamcinolon trong thương tổn170,000.00 170,000.00 Lần

6183 TD37.5.43[TT37.333] Điều trị sẹo lõm bằng TCA

[trichloacetic acid]170,000.00 170,000.00 Lần

6184 TD37.5.19 [TT37.324] Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 250,000.00 250,000.00 Lần

6185 TD37.5.51[TT37.324] Điều trị u mềm lây bằng nạo thương

tổn250,000.00 250,000.00 Lần

6186 TD37.5.50 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần

6187 TD37.5.95[TT37.331] Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser

Ruby489,000.00 489,000.00 Lần

6188 TD37.5.13 [TT37.326] Điều trị hạt cơm bằng Plasma 242,000.00 242,000.00 Lần

6197 TD37.5,10 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần

6205 CK1223

(04) Phẫu thuật nâng và căng da mặt qua hệ

thống cân , cơ nông ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)

Lần

6206 CK1205(04) Căng da cổ ( chưa bao gồm thuốc , VTYT )

( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần

6207 CK1206(04) Căng da mặt , cổ toàn bộ ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)30,000,000.00 30,000,000.00 Lần

6208 CK1207(04) Căng da trán thái dương - giữa mặt ( chưa

bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần

6209 CK1208(04) Căng treo cung mày , thái dương ( chưa bao

gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần

6210 CK1209(04) Cắt cánh mũi ( chưa bao gồm thuốc , VTYT

) ( DVKTTHTM)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

6211 CK1210(04) Cắt mắt 2 mí ( chưa bao gồm thuốc , VTYT

) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

Trang : 208/286

Page 209: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6212 CK1211(04) Cắt mỡ thừa , tạo hình bụng có tạo hình rốn

( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)35,000,000.00 35,000,000.00 Lần

6213 CK1212(04) Chỉnh sửa mũi xấu ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần

6214 CK1214(04) Nâng ngực bằng túi ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)20,000,000.00 20,000,000.00 Lần

6215 CK1215

(04) Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di

chuyển rốn ( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) (

DVKTTHTM)

30,000,000.00 30,000,000.00 Lần

6216 CK1216

(04) Phẫu thuật , chọn thầy thuốc ( thu thêm

ngoài giá viện phí của kỹ thuật đã thanh toán

riêng ) ( DV theo yêu cầu )

1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

6217 CK1217(04) Phẫu thuật hút mỡ đùi một vùng ( chưa bao

gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần

6218 CK1227(04) Phẫu thuật tạo hình má lúm đồng tiền 1 bên

( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6219 CK1228(04) Sửa nâng mũi ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)8,500,000.00 8,500,000.00 Lần

6220 CK1229(04) Sửa sẹo lồi , lõm( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6221 CK1230(04) Tạo hình lõm vùng trán , mặt bằng ciment (

chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần

6222 CK1231(04) Tạo hình mũi độn silicon( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6223 CK1232(04) Thu gọn quầng vú ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6224 CK1233(04) Thu hẹp vành môi dưới ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

6225 CK1234(04) Thu hẹp vành môi trên ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

6226 CK1235(04) Thu nhỏ đầu vú ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6227 CK1236(04) Thu nhỏ ngực( chưa bao gồm thuốc , VTYT

) ( DVKTTHTM)25,000,000.00 25,000,000.00 Lần

6228 CK1204(04) Độn cầm ( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) (

DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6229 CK1213(04) Nâng núm vú tụt ( chưa bao gồm thuốc ,

VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6230 CK1220(04) Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt dưới ( chưa bao

gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6231 CK1221(04) Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên ( chưa bao

gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần

6232 CK1224(04) Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm (

chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

Trang : 209/286

Page 210: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6233 CK1226(04) Phẫu thuật tạo hình âm đạo ( chưa bao gồm

thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

6234 CK546 (04) Đo Javal ( TT 2 C3.3) 12,000.00 12,000.00 Lần

6236 TD37.21.77 [TT37.852] Test thử cảm giác giác mạc 27,700.00 27,700.00 LẦN

6248 TT37.744 [TT37.744] Điện chẩm 338,000.00 338,000.00 Lần

6256 TT37.742[TT37.742] Chụp mạch ICG[Chưa bao gồm

thuốc]141,000.00 141,000.00 Lần

6260 TT37.745 [TT37.745] Điện di điều trị [1 lần] 8,000.00 8,000.00 Lần

6264 TT37.753 [TT37.753] Đo Javal 26,300.00 26,300.00 Lần

6266 TT37.748[TT37.748] Điều trị Laser hồng ngoại; Tập

nhược thị10,900.00 10,900.00 Lần

6267 TT37.750[TT37.750] Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội

mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc113,000.00 113,000.00 Lần

6268 TT37.758[TT37.758] Đo tính công suất thủy tinh thể nhân

tạo41,000.00 41,000.00 Lần

6272 TD37.14.168 [TT37.764] Khâu cò mi, tháo cò [PT3] 310,000.00 310,000.00 LẦN

6273 TD37.14.171 [TT37.769] Khâu da mi đơn giản [PT3] 655,000.00 655,000.00 LẦN

6274 TD37.14.174[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm, tổn

thương nông vùng mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 LẦN

6275 TD37.14.187T [TT37.788] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,032,000.00 1,032,000.00 LẦN

6276 TD37.14.187G [TT37.790] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,147,000.00 1,147,000.00 LẦN

6277 TD37.14.187H [TT37.789] Phẫu thuật quặm [PT2] 532,000.00 532,000.00 LẦN

6278 TD37.14.165[TT37.823] Phẫu thuật mộng đơn thuần [gây tê]

[PT2]712,000.00 712,000.00 LẦN

6279 TD37.14.192[TT37.75] Cắt chỉ khâu giác mạc [T2] [Chỉ áp

dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN

6280 TD37.14.204[TT37.75] Cắt chỉ khâu kết mạc [T3] [Chỉ áp

dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN

6281 TD37.14.194[TT37.857] Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] [T2]

[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN

6282 TD37.14.205 [TT37.759] Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu [T2] 38,000.00 38,000.00 LẦN

Trang : 210/286

Page 211: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6283 TD37.14.201 [TT37.769] Khâu kết mạc [PT3] 655,000.00 655,000.00 LẦN

6284 TD37.14.211 [TT37.842] Rửa cùng đồ [một mắt] [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN

6285 TD37.14.202 [TT37.785] Lấy calci kết mạc [T3] 25,300.00 25,300.00 LẦN

6286 TD37.14.187A [TT37.794] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,432,000.00 1,432,000.00 LẦN

6287 TD37.14.187D [TT37.792] Phẫu thuật quặm [PT2] 857,000.00 857,000.00 LẦN

6288 TD37.14.187F [TT37.791] Phẫu thuật quặm [PT2] 687,000.00 687,000.00 LẦN

6289 TD37.14.187S [TT37.793] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,302,000.00 1,302,000.00 LẦN

6290 TD37.14.187W [TT37.795] Phẫu thuật quặm [PT2] 972,000.00 972,000.00 LẦN

6291 TD37.14.195[TT37.857] Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] [T2]

[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN

6292 TD37.14.203[TT37.75] Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [T3] [Chỉ

áp dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN

6293 TD37.14.193[TT37.856] Tiêm dưới kết mạc [một mắt] [T2]

[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN

6294 TD37.14.197 [TT37.855] Bơm thông lệ đạo [T1] 49,500.00 49,500.00 LẦN

6295 TD37.14.200 [TT37.782] Lấy dị vật kết mạc [một mắt] [T2] 52,000.00 52,000.00 LẦN

6296 TD37.14.216 [TT37.505] Rạch áp xe túi lệ [T1] 129,000.00 129,000.00 LẦN

6297 TD37.14.264 [TT37.751] Đo biên độ điều tiết [T3] 40,800.00 40,800.00 LẦN

6298 TD37.14.265 [TT37.751] Đo thị giác 2 mắt [T1] 40,800.00 40,800.00 LẦN

6299 TD37.14.224 [TT37.751] Đo thị giác tương phản [T1] 40,800.00 40,800.00 LẦN

6300 TD37.14.263 [TT37.751] Xác định sơ đồ song thị [T3] 40,800.00 40,800.00 LẦN

6301 TD37.14.258 [TT37.754] Đo khúc xạ máy 5,000.00 5,000.00 LẦN

6302 TD37.14.255[TT37.755] Đo nhãnáp [Maclakov, Goldmann,

Schiotz…..]16,000.00 16,000.00 LẦN

6303 TD37.14.254 [TT37.757] Đo thị trường chu biên [T1] 25,000.00 25,000.00 LẦN

Trang : 211/286

Page 212: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6304 TD37.14.253[TT37.757] Đo thị trường trung tâm, thị trường

ám điểm [T1]25,000.00 25,000.00 LẦN

6305 TD37.14.218 [TT37.849] Soi đáy mắt trực tiếp [T2] 39,500.00 39,500.00 LẦN

6306 TD37.14.221 [TT37.849] Soi góc tiền phòng [T2] 39,500.00 39,500.00 LẦN

6307 TD37.14.256 [TT37.843] Đo sắc giác [T2] 40,000.00 40,000.00 LẦN

6308 TD37.21.84 [TT37.754] Đo khúc xạ máy 5,000.00 5,000.00 LẦN

6309 TT37.770 [TT37.770] Khâu giác mạc đơn thuần 702,000.00 702,000.00 Lần

6310 TT37.769[TT37.769] Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây

tê655,000.00 655,000.00 Lần

6311 TT37.767 [TT37.767] Khâu củng mạc phức tạp 882,000.00 882,000.00 Lần

6313 TT37.780[TT37.780] Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt

[gây tê]270,000.00 270,000.00 Lần

6314 TT37.796 [TT37.796] Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 582,000.00 582,000.00 Lần

6315 TT37.787 [TT37.787] Mở bao sau bằng Laser 200,000.00 200,000.00 Lần

6319 TT37.784 [TT37.784] Lấy huyết thanh đóng ống 30,000.00 30,000.00 Lần

6320 TT37.798[TT37.798] Múc nội nhãn [có độn hoặc không

độn][Chưa bao gồm vật liệu độn.]435,000.00 435,000.00 Lần

6322 TT37.779[TT37.779] Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt

[gây mê]715,000.00 715,000.00 Lần

6323 TT37.811[TT37.811] Phẫu thuật cắt thủy tinh thể[Chưa

bao gồm đầu cắt]982,000.00 982,000.00 Lần

6324 TT37.809[TT37.809] Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,

kết mạc - gây tê[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]752,000.00 752,000.00 Lần

6325 TT37.818 [TT37.818] Phẫu thuật lác [1 mắt] 582,000.00 582,000.00 Lần

6326 TT37.819 [TT37.819] Phẫu thuật lác [2 mắt] 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

6327 TT37.812[TT37.812] Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] [Chưa

bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. ]1,882,000.00 1,882,000.00 Lần

6330 TT37.820 [TT37.820] Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] 582,000.00 582,000.00 Lần

6331 TT37.827[TT37.827] Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp

khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon.]1,282,000.00 1,282,000.00 Lần

Trang : 212/286

Page 213: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6332 TT37.830 [TT37.830] Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] 882,000.00 882,000.00 Lần

6333 TT37.829 [TT37.829] Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] 682,000.00 682,000.00 Lần

6335 TT37.833[TT37.833] Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1

mắt][Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.]1,482,000.00 1,482,000.00 Lần

6337 TT37.839 [TT37.839] Phủ kết mạc 532,000.00 532,000.00 Lần

6339 TT37.847 [TT37.847] Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 149,000.00 149,000.00 Lần

6341 TT37.853 [TT37.853] Tháo dầu Silicon phẫu thuật 582,000.00 582,000.00 Lần

6343 TT37.855 [TT37.855] Thông lệ đạo một mắt 49,500.00 49,500.00 Lần

6345 TT37.781 [TT37.781] Lấy dị vật hốc mắt [PT2] 682,000.00 682,000.00 Lần

6347 TT37.783 [TT37.783] Lấy dị vật tiền phòng [PT1] 882,000.00 882,000.00 Lần

6348 TT37.792 [TT37.792] Mổ quặm 3 mi - gây tê 857,000.00 857,000.00 Lần

6349 TT37.732 [TT37.732] Cắt bỏ túi lệ [PT2] 682,000.00 682,000.00 Lần

6350 TT37.775[TT37.775] Lạnh đông đơn thuần phòng bong

võng mạc [PT2]1,575,000.00 1,575,000.00 Lần

6351 TT37.789 [TT37.789] Mổ quặm 1 mi - gây tê 532,000.00 532,000.00 Lần

6353 TT37.793 [TT37.793] Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,302,000.00 1,302,000.00 Lần

6354 TT37.795 [TT37.795] Mổ quặm 4 mi - gây tê 972,000.00 972,000.00 Lần

6357 TT37.794 [TT37.794] Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,432,000.00 1,432,000.00 Lần

6362 TT37.790 [TT37.790] Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000.00 1,147,000.00 Lần

6363 PHA001

Phẫu thuật Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy

tinh thể nhân tạo, cassett)+Cắt bè củng giác mạc

phối hợp (gây tê) (TT9 MẮT.4)

3,650,000.00 3,650,000.00 lần

6364 CK562

(04) Mổ quặm 3 mi ( gây mê )( TT 28 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

893,000.00 893,000.00 Lần

6365 TT37.817 [TT37.817] Phẫu thuật hẹp khe mi [PT3] 432,000.00 432,000.00 Lần

6367 TT37.733

[TT37.733] Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật

nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu

laser, dây dẫn sáng.]

1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

Trang : 213/286

Page 214: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6369 TT37.736[TT37.736] Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không

ghép kết mạc982,000.00 982,000.00 Lần

6371 TT37.737 [TT37.737] Cắt u kết mạc không vá 732,000.00 732,000.00 Lần

6374 TT37.763 [TT37.763] Gọt giác mạc 612,000.00 612,000.00 Lần

6375 TT37.746 [TT37.746] Điện đông thể mi [PT3] 320,000.00 320,000.00 Lần

6377 TT37.731[TT37.731] Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU[Chưa

bao gồm thuốc MMC; 5FU.]982,000.00 982,000.00 Lần

6378 TT37.735 [TT37.735] Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 259,000.00 259,000.00 Lần

6379 TT37.804[TT37.804] Phẫu thuật cắt bao sau[Chưa bao

gồm đầu cắt bao sau.]432,000.00 432,000.00 Lần

6380 TT37.832

(TT37.832) Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco

và femtosecond có hoặc không có đặt IOL(Chưa

bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định

4,570,000.00 4,570,000.00 Lần

6381 TT37.813[TT37.813] Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền

phòng [Chưa bao gồm ống silicon.]1,282,000.00 1,282,000.00 Lần

6382 TT37.805 [TT37.805] Phẫu thuật cắt bè 932,000.00 932,000.00 Lần

6383 TT37.803[TT37.803] Phẫu thuật bong võng mạc kinh

điển[Chưa bao gồm đai Silicon.]1,944,000.00 1,944,000.00 Lần

6384 TT37.848 [TT37.848] Soi bóng đồng tử 23,300.00 23,300.00 Lần

6385 TT37.807[TT37.807] Phẫu thuật cắt màng đồng tử [Chưa

bao gồm đầu cắt.]762,000.00 762,000.00 Lần

6386 TT37.816 [TT37.816] Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] 682,000.00 682,000.00 Lần

6387 TT37.802[TT37.802] Nối thông lệ mũi 1 mắt[Chưa bao

gồm ống Silicon.]882,000.00 882,000.00 Lần

6388 TT37.791 [TT37.791] Mổ quặm 2 mi - gây tê 687,000.00 687,000.00 Lần

6389 TT37.841 [TT37.841] Rạch góc tiền phòng [PTD] 882,000.00 882,000.00 Lần

6390 TT37.850[TT37.850] Tách dính mi cầu ghép kết

mạc[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]1,630,000.00 1,630,000.00 Lần

6395 TT37.739 [TT37.739] Chích mủ hốc mắt [PT3] 350,000.00 350,000.00 Lần

6396 3717.731 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1,160,000.00 1,160,000.00 Lần

6397 3717.732 Cắt bỏ túi lệ 804,000.00 804,000.00 Lần

Trang : 214/286

Page 215: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6398 3717.733 Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

6399 3717.735 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 300,000.00 300,000.00 Lần

6400 3717.736Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết

mạc1,115,000.00 1,115,000.00 Lần

6402 3717.737 Cắt u kết mạc không vá 750,000.00 750,000.00 Lần

6403 3717.739 Chích mủ hốc mắt 429,000.00 429,000.00 Lần

6404 3717.740Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền

phòng1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6405 3717.742 Chụp mạch ICG 230,000.00 230,000.00 Lần

6406 3717.744 Điện chẩm 382,000.00 382,000.00 Lần

6407 3717.745 Điện di điều trị (1 lần) 17,600.00 17,600.00 Lần

6408 3717.746 Điện đông thể mi 439,000.00 439,000.00 Lần

6409 3717.747 Điện võng mạc 86,500.00 86,500.00 Lần

6410 3717.748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 27,000.00 27,000.00 Lần

6411 3717.749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh

võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ

non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

393,000.00 393,000.00 Lần

6412 3717.750Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác

mạc; Chụp bản đồ giác mạc129,000.00 129,000.00 Lần

6413 3717.752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 49,600.00 49,600.00 Lần

6414 3717.753 Đo Javal 34,000.00 34,000.00 Lần

6417 3717.758 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 55,000.00 55,000.00 Lần

6418 3717.761Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc

lâu liền/ thủng giác mạc1,177,000.00 1,177,000.00 Lần

6419 3717.762 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1,004,000.00 1,004,000.00 Lần

6420 3717.763 Gọt giác mạc 734,000.00 734,000.00 Lần

6421 3717.765 Khâu củng mạc đơn thuần 800,000.00 800,000.00 Lần

Trang : 215/286

Page 216: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6422 3717.766 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

6423 3717.767 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6429 3717.769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 774,000.00 774,000.00 Lần

6430 3717.770 Khâu giác mạc đơn thuần 750,000.00 750,000.00 Lần

6431 3717.771 Khâu giác mạc phức tạp 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6432 3717.774 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000.00 704,000.00 Lần

6433 3717.775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,690,000.00 1,690,000.00 Lần

6437 3717.779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 829,000.00 829,000.00 Lần

6438 3717.780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 314,000.00 314,000.00 Lần

6439 3717.781 Lấy dị vật hốc mắt 845,000.00 845,000.00 Lần

6440 3717.783 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6441 3717.784 Lấy huyết thanh đóng ống 49,200.00 49,200.00 Lần

6442 3717.786Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia

β)53,700.00 53,700.00 Lần

6443 3717.787 Mở bao sau bằng Laser 244,000.00 244,000.00 Lần

6444 3717.789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 614,000.00 614,000.00 Lần

6445 3717.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,356,000.00 1,356,000.00 Lần

6446 3717.791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 809,000.00 809,000.00 Lần

6447 3717.792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,020,000.00 1,020,000.00 Lần

6448 3717.793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,563,000.00 1,563,000.00 Lần

6449 3717.794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,745,000.00 1,745,000.00 Lần

6450 3717.795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,176,000.00 1,176,000.00 Lần

Trang : 216/286

Page 217: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6451 3717.796 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 704,000.00 704,000.00 Lần

6452 3717.798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 516,000.00 516,000.00 Lần

6453 3717.802 Nối thông lệ mũi 1 mắt 1,004,000.00 1,004,000.00 Lần

6454 3717.803 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần

6456 3717.804 Phẫu thuật cắt bao sau 554,000.00 554,000.00 Lần

6457 3717.805 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000.00 1,065,000.00 Lần

6458 3717.807 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 895,000.00 895,000.00 Lần

6459 3717.808Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây

mê 1,416,000.00 1,416,000.00 Lần

6460 3717.809Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây

tê915,000.00 915,000.00 Lần

6461 3717.810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000.00 500,000.00 Lần

6462 3717.811 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1,160,000.00 1,160,000.00 Lần

6463 3717.812 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1,950,000.00 1,950,000.00 Lần

6464 3717.813 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1,460,000.00 1,460,000.00 Lần

6465 3717.814Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2

mắt)1,723,000.00 1,723,000.00 Lần

6466 3717.816 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 804,000.00 804,000.00 Lần

6467 3717.817 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000.00 595,000.00 Lần

6468 3717.818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 704,000.00 704,000.00 Lần

6469 3717.819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,150,000.00 1,150,000.00 Lần

6470 3717.820 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 745,000.00 745,000.00 Lần

6471 3717.821Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+

cắt bè (1 mắt)1,760,000.00 1,760,000.00 Lần

6472 3717.824 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 804,000.00 804,000.00 Lần

Trang : 217/286

Page 218: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6473 3717.826 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,265,000.00 1,265,000.00 Lần

6474 3717.827 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000.00 1,460,000.00 Lần

6475 3717.828 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6476 3717.829 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 804,000.00 804,000.00 Lần

6477 3717.830 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1,045,000.00 1,045,000.00 Lần

6478 3717.831 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,629,000.00 1,629,000.00 Lần

6479 3717.832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và

femtosecond có hoặc không có đặt IOL4,799,000.00 4,799,000.00 Lần

6480 3717.833 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần

6481 3717.834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

6482 3717.836 Phẫu thuật u mi không vá da 689,000.00 689,000.00 Lần

6484 3717.838 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần

6485 3717.839 Phủ kết mạc 614,000.00 614,000.00 Lần

6486 3717.840 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 275,000.00 275,000.00 Lần

6487 3717.841 Rạch góc tiền phòng 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần

6488 3717.844 Siêu âm bán phần trước (UBM) 195,000.00 195,000.00 Lần

6489 3717.845 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 55,400.00 55,400.00 Lần

6491 3717.847 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150,000.00 150,000.00 Lần

6492 3717.848 Soi bóng đồng tử 28,400.00 28,400.00 Lần

6493 3717.850 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2,088,000.00 2,088,000.00 Lần

6494 3717.853 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 745,000.00 745,000.00 Lần

6495 3717.855 Thông lệ đạo một mắt 57,200.00 57,200.00 Lần

Trang : 218/286

Page 219: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6497 3717.858 Vá sàn hốc mắt 3,085,000.00 3,085,000.00 Lần

6503 TT37.740[TT37.740] Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm

hơi tiền phòng882,000.00 882,000.00 Lần

6504 TT37.766 [TT37.766] Khâu củng giác mạc phức tạp 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

6505 TT37.834 [TT37.834] Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

6506 TT37.814

[TT37.814] Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc

trẻ đẻ non [2 mắt][Chưa bao gồm đầu cắt dịch

kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.]

1,380,000.00 1,380,000.00 Lần

6507 TT37.749

[TT37.749] Điều trị một số bệnh võng mạc bằng

laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,

trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng

349,000.00 349,000.00 Lần

6508 TT37.761

[TT37.761] Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/

loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc[Chưa bao

gồm chi phí màng ối.]

932,000.00 932,000.00 Lần

6509 TT37.762[TT37.762] Ghép màng ối điều trị loét giác

mạc[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]882,000.00 882,000.00 Lần

6510 TT37.808

[TT37.808] Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,

kết mạc - gây mê [Chưa bao gồm chi phí màng

ối.]

1,207,000.00 1,207,000.00 Lần

6511 TT37.824[TT37.824] Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự

thân682,000.00 682,000.00 Lần

6512 TT37.831 [TT37.831] Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,515,000.00 1,515,000.00 Lần

6513 TT37.840 [TT37.840] Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 220,000.00 220,000.00 Lần

6514 TT37.838 [TT37.838] Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 832,000.00 832,000.00 Lần

6516 TT37.765 [TT37.765] Khâu củng mạc đơn thuần 752,000.00 752,000.00 Lần

6517 TT37.774 [TT37.774] Khoét bỏ nhãn cầu 582,000.00 582,000.00 Lần

6518 TT37.810[TT37.810] Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

[PT2]432,000.00 432,000.00 Lần

6519 TT37.826 [TT37.826] Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] 1,132,000.00 1,132,000.00 Lần

6520 TT37.845 [TT37.845] Siêu âm chẩn đoán [1 mắt] 41,500.00 41,500.00 Lần

6521 TT37.752 [TT37.752] Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 31,800.00 31,800.00 Lần

6522 TT37.747 [TT37.747] Điện võng mạc 61,000.00 61,000.00 Lần

6523 TT37.844 [TT37.844] Siêu âm bán phần trước [UBM] 150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 219/286

Page 220: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6526 3717.815Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp

Phaco (01 mắt)2,615,000.00 2,615,000.00 Lần

6527 3717.806Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng

mạc (01 mắt)2,838,000.00 2,838,000.00 Lần

6528 TD37.14.215 [TT37.505] Rạch áp xe mi [T1] 129,000.00 129,000.00 LẦN

6529 TD37.14.207[TT37.738] Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích

áp xe mi, kết mạc [T2]66,000.00 66,000.00 LẦN

6530 TT37.771 [TT37.771] Khâu giác mạc phức tạp 882,000.00 882,000.00 Lần

6531 TT37.786[TT37.786] Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa

xuân [áp tia β]41,000.00 41,000.00 Lần

6532 TD37.14.210 [TT37.799] Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [T3] 25,300.00 25,300.00 LẦN

6533 TT37.828 [TT37.828] Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 882,000.00 882,000.00 Lần

6534 TT37.836 [TT37.836] Phẫu thuật u mi không vá da 570,000.00 570,000.00 Lần

6535 TT37.858[TT37.858] Vá sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm

lót sàn hoặc vá xương ]2,856,000.00 2,856,000.00 Lần

6536 TD37.14.197T [TT37.854] Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [T1] 74,500.00 74,500.00 LẦN

6538 3717.CV5328.112Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và

femtosecond có hoặc không đặt IOL2,615,000.00 2,615,000.00 LẦN

6539 3717D.14.192 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000.00 30,000.00 LẦN

6540 3717D.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000.00 30,000.00 LẦN

6541 3717D.14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000.00 30,000.00 LẦN

6542 3717D.14.215 Rạch áp xe mi 173,000.00 173,000.00 LẦN

6543 3717D.14.216 Rạch áp xe túi lệ 173,000.00 173,000.00 LẦN

6552 3717D.14.207Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi,

kết mạc75,600.00 75,600.00 LẦN

6553 3717D.14.224 Đo thị giác tương phản 58,600.00 58,600.00 LẦN

6554 3717D.14.263 Xác định sơ đồ song thị 58,600.00 58,600.00 LẦN

6555 3717D.14.264 Đo biên độ điều tiết 58,600.00 58,600.00 LẦN

Trang : 220/286

Page 221: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6556 3717D.14.265 Đo thị giác 2 mắt 58,600.00 58,600.00 LẦN

6557 3717D.14.258 Đo khúc xạ máy 8,800.00 8,800.00 LẦN

6558 3717D.21.84 Đo khúc xạ máy 8,800.00 8,800.00 LẦN

6559 3717D.14.255 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700.00 23,700.00 LẦN

6564 3717D.14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000.00 28,000.00 LẦN

6565 3717D.14.254 Đo thị trường chu biên 28,000.00 28,000.00 LẦN

6566 3717D.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700.00 45,700.00 LẦN

6567 3717D.14.168 Khâu cò mi, tháo cò 380,000.00 380,000.00 LẦN

6568 3717D.14.171 Khâu da mi đơn giản [gây tê] 774,000.00 774,000.00 LẦN

6569 3717D.14.201 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000.00 774,000.00 LẦN

6570 3717D.14.174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông

vùng mắt879,000.00 879,000.00 LẦN

6571 3717D.14.200 Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] 61,600.00 61,600.00 LẦN

6572 3717D.14.202 Lấy calci kết mạc 33,000.00 33,000.00 LẦN

6573 3717D.14.187.6 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1,189,000.00 1,189,000.00 LẦN

6574 3717D.14.187.4 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 614,000.00 614,000.00 LẦN

6575 3717D.14.187.3 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1,356,000.00 1,356,000.00 LẦN

6576 3717D.14.187.2 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 809,000.00 809,000.00 LẦN

6577 3717D.14.187.1 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1,020,000.00 1,020,000.00 LẦN

6578 3717D.14.187.5 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1,563,000.00 1,563,000.00 LẦN

6579 3717D.14.187 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 1,745,000.00 1,745,000.00 LẦN

6580 3717D.14.187.7 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1,176,000.00 1,176,000.00 LẦN

Trang : 221/286

Page 222: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6581 3717D.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000.00 33,000.00 LẦN

6582 3717D.14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt - gây tê] 834,000.00 834,000.00 LẦN

6583 3717D.14.211 Rửa cùng đồ [1 mắt] 39,000.00 39,000.00 LẦN

6584 3717D.14.256 Đo sắc giác 60,000.00 60,000.00 LẦN

6585 3717D.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600.00 49,600.00 LẦN

6586 3717D.14.221 Soi góc tiền phòng 49,600.00 49,600.00 LẦN

6587 3717D.21.77 Test thử cảm giác giác mạc 36,900.00 36,900.00 LẦN

6588 3717D.14.197 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 89,900.00 89,900.00 LẦN

6589 3717D.14.197.1 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 57,200.00 57,200.00 LẦN

6590 3717D.14.193 Tiêm dưới kết mạc [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN

6591 3717D.14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN

6592 3717D.14.195 Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN

6593 CK538(03) Siêu âm mắt chẩn đoán (1 mắt ) ( TT 80

C2.3 )20,000.00 20,000.00 Lần

6594 CK459 (03) Điện rung mắt quang động ( TT 81 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần

6595 CK547 (04) Đo nhãn áp ( TT 1 C3.3) 12,000.00 12,000.00 Lần

6596 CK548 (04) Đo thị trường , ám điểm ( TT 3 C3.3) 11,000.00 11,000.00 Lần

6597 CK549 (04) Cắt u mí và quanh mắt bằng laser 600,000.00 600,000.00 Lần

6598 CK550 (04) Chích chắp / lẹo ( TT 10 C3.3) 34,000.00 34,000.00 Lần

6599 CK551

(04) Khâu da mi , kết mạc bị rách ( gây tê ) ( TT

21 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01

Lần , chỉ khâu các loại )

412,000.00 412,000.00 Lần

6600 CK552

(04) Khâu da mi , kết mạc minh bị rách - gây mê

(TT 22 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng

01 Lần , chỉ khâu các loại

809,000.00 809,000.00 Lần

6601 CK553

(04) Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt ( gây mê ) (

TT23 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng

01 Lần , chỉ khâu các loại

462,000.00 462,000.00 Lần

Trang : 222/286

Page 223: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6602 CK554(04)Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt ( gây tê ) (

TT 12 C3.3)26,000.00 26,000.00 Lần

6603 CK586(04) Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt ( TT 6 C3.3) (

Chưa tính thuốc tiêm )14,000.00 14,000.00 Lần

6604 CK555

(04) Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt ( gây mê ) (

TT24 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng

01 Lần , chỉ khâu các loại

554,000.00 554,000.00 Lần

6605 CK556(04) Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt ( gây tê ) ( TT

13 C3.3)169,000.00 169,000.00 Lần

6606 CK569

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn thương,

bằng phương pháo Phaco Ozil (1 mắt chưa bao

gồm thủy tinh thể nhân tạo,cassett và vòng căng

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

6607 CK570

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn

thương,lệch bằng phương pháo Phaco (1 mắt

chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo,và vòng

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

6608 CK571

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn

thương,lệch bằng phương pháo Phaco (1 mắt

chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo,và vòng

3,650,000.00 3,650,000.00 Lần

6609 CK572

(04) Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối , kết mạc

( gây mê ) ( TT 25 C3.3) ( Chưa tính chi phí

màng ối )

909,000.00 909,000.00 Lần

6610 CK573

(04) Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối , kết mạc

( gây tê )( TT 14 C3.3) ( Chưa tính chi phí màng

ối )

512,000.00 512,000.00 Lần

6611 CK574

(04) Phẫu thuật mộng đơn 1 mắt ( gây tê ) ( TT

20 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01

Lần , chỉ khâu các loại )

886,000.00 886,000.00 Lần

6612 CK575

(04) Phẫu thuật mộng đơn thuần 1 mắt ( gây tê )

( TT 19 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn

dùng 01 Lần , chỉ khâu các loại )

474,000.00 474,000.00 Lần

6613 CK576

(04) Phẫu thuật Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy

tinh thể nhân tạo)+ cắt bè củng giác mạc phối

hợp ( gây mê)

3,850,000.00 3,850,000.00 Lần

6614 CK577

(04) Phẫu thuật Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy

tinh thể nhân tạo)+ cắt bè củng giác mạc phối

hợp ( gây tê)

3,650,000.00 3,650,000.00 Lần

6615 CK578

(04) Phẫu thuật Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm

thủy tinh thể nhân tạo, cassett)+ cắt bè củng giác

mạc phối hợp ( gây mê)

3,865,000.00 3,865,000.00 Lần

6616 CK579 (04) Sử dụng keo sinh học dán vết loét giác mạc 490,000.00 490,000.00 Lần

6617 CK580 (04) Sử dụng keo sinh học dán vết rách giác mạc 490,000.00 490,000.00 Lần

6618 CK581 (04) Soi đáy mắt ( TT 5 C3.3) 17,000.00 17,000.00 Lần

6619 CK583 (04) Thông lệ đạo 1 mắt ( TT 8 C3.3) 26,000.00 26,000.00 Lần

6620 CK584 (04) Thông lệ đạo 2 mắt ( TT 9 C3.3) 45,000.00 45,000.00 Lần

6621 CK582 (04) Thử kính loạn thị ( TT 4 C3.3) 10,000.00 10,000.00 Lần

6622 CK461 (03) Đo khúc xạ máy ( TT 1 C2.3 ) 5,000.00 5,000.00 Lần

Trang : 223/286

Page 224: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6623 CK496(03) Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm ( TT 2

C2.3 )40,000.00 40,000.00 Lần

6624 CK457 (03) Điện chẩm ( TT 3 C2.3 ) 35,000.00 35,000.00 Lần

6625 CK536 (03) Sắc giác ( TT 4 C2.3 ) 20,000.00 20,000.00 Lần

6626 CK460 (03) Điện võng mạc ( TT 5 C2.3 ) 35,000.00 35,000.00 Lần

6627 CK462(03) Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo (

TT 6 C2.3 )15,000.00 15,000.00 Lần

6628 CK463 (03) Đo thị lực khách quan ( TT7 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần

6629 CK455 (03) Đánh bờ mi ( TT 8 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần

6630 CK471 (03) Chữa bỏng mắt do hàn điện ( TT 9 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần

6631 CK532 (03) Rửa cùng đồ 01 mắt ( TT 10 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần

6632 CK458 (03) Điện di điều trị 1 Lần ( TT 11 C2.3 ) 8,000.00 8,000.00 Lần

6633 CK492(03) Múc nội nhãn ( có độn hoặc không độn ) (

TT 12 C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần

6634 CK589 (03) Khoét bỏ nhãn cầu ( TT 13 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6635 CK590 (03) Nặn tuyến bờ mi ( TT14, C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần

6636 CK487 (03) Lấy sạn vôi kết mạc ( TT 15 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần

6637 CK591 (03) Đốt lông xiêu ( TT 16 C2.3 ) 12,000.00 12,000.00 Lần

6638 CK517(03) Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 1 mắt ) ( TT 17

C2.3 )470,000.00 470,000.00 Lần

6639 CK518(03) Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 2 mắt ) ( TT 18

C2.3 )550,000.00 550,000.00 Lần

6640 CK509(03) Phẫu thuật Epicanthus ( 1 mắt ) ( TT 19

C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần

6641 CK502(03) Phẫu thuật điều trị võng mạc trẻ đẻ non (2

mắt ) ( TT 20 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần

6642 CK534(03) Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt ) ( TT 21

C2.3 )250,000.00 250,000.00 Lần

6643 CK535(03) Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt ) ( TT 22

C2.3 )320,000.00 320,000.00 Lần

Trang : 224/286

Page 225: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6644 CK523 (03) Phẫu thuật tạo mí (2mắt ) ( TT 25 C2.3 ) 700,000.00 700,000.00 Lần

6645 CK519 (03) Phẫu thuật sụp mi (1mắt ) ( TT 26 C2.3 ) 650,000.00 650,000.00 Lần

6646 CK540 (03) Soi bóng đồng tử ( TT 29 C2.3 ) 8,000.00 8,000.00 Lần

6647 CK504 (03) Phẫu thuật cắt bè ( TT 30 C2.3 ) 450,000.00 450,000.00 Lần

6648 CK500(03) Phẫu thuật đặt IOL Lần 2 (1mắt chưa bao

gồm thủy tinh thể nhân tạo) ( TT 31 C2.3 )1,000,000.00 1,000,000.00 Lần

6649 CK503 (03) Phẫu thuật cắt bao sau ( TT 32 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần

6650 CK525(03) Phẫu thuật thuỷ tinh thể ngoài bao (1 mắt,

chưa bao gồm ống silicon)( TT 33 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần

6651 CK533 (03) Rạch góc tiền phòng ( TT 34 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6652 CK508 (03) Phẫu thuật cắt thủy tinh thể ( TT 35 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần

6653 CK511 (03) Phẫu thuật lác (1mắt ) ( TT 28 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6654 CK507 (03) Phẫu thuật cắt màng đồng tử ( TT 36 C2.3 ) 280,000.00 280,000.00 Lần

6655 CK499(03) Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng ( TT

37 C2.3 )800,000.00 800,000.00 Lần

6656 CK528 (03) Phẫu thuật u mi không vá da ( TT 38 C2.3 ) 450,000.00 450,000.00 Lần

6657 CK526 (03)Phẫu thuật u có vá da tạo hình ( TT 39 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần

6658 CK527 (03) Phẫu thuật u kết mạc nông ( TT 41 C2.3 ) 300,000.00 300,000.00 Lần

6659 CK521(03) Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả ( TT 42

C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần

6660 CK516(03) Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả ( TT 43

C2.3 )350,000.00 350,000.00 Lần

6661 CK530(03) Phẫu thuật vá da điều trị lật mi ( TT 44 C2.3

)350,000.00 350,000.00 Lần

6662 CK520(03) Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (

TT 45 C2.3 )800,000.00 800,000.00 Lần

6663 CK485 (03) Lấy dị vật tiền phòng ( TT 46 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6664 CK484 (03) Lấy dị vật hốc mắt ( TT 47 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần

Trang : 225/286

Page 226: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6665 CK466(03) Cắt dịch kính đơn thuần / lấy dị vật nội nhãn

(TT 48 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần

6666 CK480 (03) Khâu giác mạc đơn thuần ( TT 49 C2.3 ) 220,000.00 220,000.00 Lần

6667 CK592 (03) Khâu củng mạc đơn thuần ( TT50 C2.3 ) 270,000.00 270,000.00 Lần

6668 CK478 (03) Khâu củng giác mạc phức tạp ( TT 51 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần

6669 CK481 (03) Khâu giác mạc phức tạp ( TT 52 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6670 CK493 (03) Mở tiền phòng rửa máu ,mủ ( TT 54 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6671 CK482 (03) Khâu phục hồi bờ mi ( TT 55 C2.3 ) 300,000.00 300,000.00 Lần

6672 CK483(03) Khâu vết thương phần mềm tổn thương

vùng mắt ( TT 56 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần

6673 CK467 (03) Cắt mộng áp Mytomycin ( TT 60 C2.3 ) 470,000.00 470,000.00 Lần

6674 CK474 (03) Gọt giác mạc ( TT 61 C2.3 ) 430,000.00 430,000.00 Lần

6675 CK494(03) Nối thông lệ mũi ( 1 mắt chưa bao gồm ống

silicon ( TT 62 C2.3 )700,000.00 700,000.00 Lần

6676 CK588 (03) Khâu cò mi ( TT 63 C2.3 ) 190,000.00 190,000.00 Lần

6677 CK497 (03) Phủ kết mạc ( TT 64 C2.3 ) 350,000.00 350,000.00 Lần

6678 CK470 (03) Cắt u kết mạc không vá ( TT 65 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần

6679 CK477(03) Ghép màng ối điều trị loét giác mạc ( TT 66

C2.3 )700,000.00 700,000.00 Lần

6680 CK491(03) Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết

mác ( TT 67 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần

6681 CK476(03)Ghép màng ối điều trị dính mi cầu /loét giác

mạc lâu liền /thủng giác mạc ( TT 68 C2.3 )750,000.00 750,000.00 Lần

6682 CK515(03) Phẫu thuật mộng ghép giác mạc tự thân ( TT

69 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần

6683 CK531(03) Quang đông thể minh điều trị Glôcôm ( TT

70 C2.3 )100,000.00 100,000.00 Lần

6684 CK542 (03)Tạo hình vùng bè bằng Laser ( TT 71 C2.3 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

6685 CK468(03) Cắt mống mắt chu biên bằng Laser ( TT 72

C2.3 )150,000.00 150,000.00 Lần

Trang : 226/286

Page 227: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6686 CK524 (03) Phẫu thuật tháo cò mi ( TT 89 C2.3 ) 60,000.00 60,000.00 Lần

6687 CK545(03) U hạt , u gai kết mạc ( cắt bỏ u ) ( TT 90

C2.3 )80,000.00 80,000.00 Lần

6688 CK544 (03) U bạch mạch kết mạc ( TT 91 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần

6689 CK506(03) Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên ( TT

96 C2.3 )250,000.00 250,000.00 Lần

6690 CK512 (03) Phẫu thuật lác (2mắt ) ( TT 27 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần

6692 CK557 (04) Lấy dị vật kết mạc nông 1 mắt ( TT 11 C3.3) 20,000.00 20,000.00 Lần

6693 CK558

(04) Mổ quặm 1 mi ( gây mê )( TT 26 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

670,000.00 670,000.00 Lần

6694 CK559

(04) Mổ quặm 1 mi ( gây tê )( TT 15 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

270,000.00 270,000.00 Lần

6695 CK560

(04) Mổ quặm 2 mi ( gây mê )( TT 27 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

770,000.00 770,000.00 Lần

6696 CK561

(04) Mổ quặm 2 mi ( gây tê )( TT 16 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

389,000.00 389,000.00 Lần

6697 CK479 ( 03 ) Khâu củng mạc phức tạp ( TT 53 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6698 CK529 (03) Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt ( TT 40 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần

6700 CK563

(04) Mổ quặm 3 mi ( gây tê )( TT 17 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

520,000.00 520,000.00 Lần

6701 CK564

(04) Mổ quặm 4 mi ( gây mê )( TT 28 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

986,000.00 986,000.00 Lần

6702 CK565

(04) Mổ quặm 4 mi ( gây tê )( TT 18 C 3.3) (

Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ

khâu các loại )

608,000.00 608,000.00 Lần

6703 CK568

(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn thương,

bằng phương pháo Phaco Ozil (1 mắt chưa bao

gồm thủy tinh thể nhân tạo,cassett và vòng căng

3,650,000.00 3,650,000.00 Lần

6704 CK585(04) Tiêm dưới kết mạc 1 mắt ( TT 7 C3.3) (

Chưa tính thuốc tiêm )14,000.00 14,000.00 Lần

6705 CK513(03) Phẫu thuật lác có Faden (1mắt ) ( TT 23

C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần

6706 CK522 (03) Phẫu thuật tạo mí (1 mắt ) ( TT 24 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần

6707 CK472 (03) Chích mủ hốc mắt ( TT57,C2.3 ) 230,000.00 230,000.00 Lần

6708 CK587 (03) Cắt bỏ túi lệ ( TT 58 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần

Trang : 227/286

Page 228: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6709 CK489 (03) Mở bao sau bằng laser ( TT 73 C2.3 ) 150,000.00 150,000.00 Lần

6710 CK473(03) Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền

phòng ( TT 74 C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần

6711 CK464 (03) Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU ( TT 75 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần

6712 CK543 (03) Tháo dầu Silicon phẫu thuật ( TT 77 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần

6713 CK456 (03) Điện đông thể mi ( TT 78 C2.3 ) 200,000.00 200,000.00 Lần

6714 CK537 (03) Siêu âm mắt điều trị (1 ngày) (TT 79 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần

6715 CK539(03) Sinh thiết u . tế bào học , dịch tổ chức ( TT

82 C2.3 )40,000.00 40,000.00 Lần

6716 CK486 (03) Lấy huyết thanh đống ống ( TT 83 C2.3 ) 30,000.00 30,000.00 Lần

6717 CK465 (03) Cắt chỉ giác mạc ( TT 84 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần

6718 CK488(03) Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (

TT 85 C2.3 )15,000.00 15,000.00 Lần

6719 CK469(03) Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép

giác mạc ( TT 86 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần

6720 CK541(03)Tách dính mi cấu ghép kết mạc ( TT 87 C2.3

)750,000.00 750,000.00 Lần

6721 CK510 (03) Phẫu thuật hẹp khe mi ( TT 88 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần

6722 TD37.27.432[TT37.689] Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên

bệnh nhân có thai [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

6724 TT37D.1.360[TT37.140] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu

chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

6725 TT37.186 [TT37.186] Soi màng phổi 276,000.00 276,000.00 Lần

6726 TT37.183[TT37.183] Soi bàng quang + chụp thận ngược

dòng[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]559,000.00 559,000.00 Lần

6727 TD37.27.447

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co

rút khớp vai [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ

dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6728 TD37.27.177 [TT37.455] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 Lần

6730 TD37.27.76

[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực

[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch

3,000,000.00 3,000,000.00 LẦN

6731 TD37.27.83[TT37.452] Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao

cảm ngực [PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]2,500,000.00 2,500,000.00 LẦN

Trang : 228/286

Page 229: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6732 TD37.27.75[TT37.125] Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu,

tràn khí màng phổi [PT1]5,664,000.00 5,664,000.00 LẦN

6733 TD37.27.442

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn

viền trên từ trước ra sau [PT1] [Chưa bao gồm

lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6734 TD37.27.451[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc

viêm khớp khuỷu [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6735 TD37.27.365[TT37.418] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản

[PT1]3,203,000.00 3,203,000.00 LẦN

6736 TD37.27.472

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững

bánh chè [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt

sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,

3,624,000.00 3,624,000.00 LẦN

6737 TD37.27.452

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp

khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6738 TD37.27.464

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khoan kích thích

tủy [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6739 TD37.27.454[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm

mỏm trên lồi cầu ngoài [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6740 TD37.27.455[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi giải phóng ống

cổ tay [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6741 TD37.27.448

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay

[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6742 TD37.27.453

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương

vùng khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ

dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6743 TD37.27.444

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp

cùng đòn [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6745 TD37.27.10

[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách

ngăn [PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay

cắt.]

2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN

6746 TD37.27.3[TT37.974] Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán

bướm [PTD]6,230,000.00 6,230,000.00 LẦN

6747 TD37.27.349[TT37.420] Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang

thận sau phúc mạc [PT2]3,424,000.00 3,424,000.00 LẦN

6748 TD37.27.350[TT37.420] Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau

phúc mạc [PT2]3,424,000.00 3,424,000.00 LẦN

6749 TD37.27.5[TT37.974] Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /

sau [PT2]6,230,000.00 6,230,000.00 LẦN

6750 TD37.27.7[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới

[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN

6751 TD37.27.173[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

ruột non [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6752 TD37.27.178[TT37.455] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay

dây chằng [PT1]2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

6753 TD37.27.187 [TT37.583] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

Trang : 229/286

Page 230: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6754 TD37.27.188[TT37.583] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa

bụng [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

6755 TD37.27.189[TT37.459] Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột

thừa [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

6756 TD37.27.191[TT37.459] Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do

viêm ruột thừa [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

6757 TD37.27.263[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe

gan [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6758 TD37.27.331[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn

dư [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6759 TD37.27.332[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn

lưu [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6760 TD37.27.87[TT37.124] Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông

màng phổi [PT1]4,886,000.00 4,886,000.00 LẦN

6761 TD37.27.172

[TT37.464] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột

non [PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,

miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

6762 TD37.27.330[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ

[PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6767 3717.115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000.00 918,000.00 Lần

6771 3717.157 Nong thực quản qua nội soi 2,239,000.00 2,239,000.00 Lần

6772 TD37.27.273[TT37.473] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

[PTNS] [PT1]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6773 CK259(04) Cắt chỏm nang gan qua nội soi (PT1B)( TT

8 C4.1.13 NỘI SOI )2,130,000.00 2,130,000.00 Lần

6774 CK260(04) Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi

(PT1A)( TT 5 C4.1.13 NỘI SOI )2,030,000.00 2,030,000.00 Lần

6775 TD37.27.456[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch

cổ tay [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN

6776 TD37.27.396[TT37.433] Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt

qua nội soi [PT1]3,332,000.00 3,332,000.00 Lần

6777 TD37.27.142[TT37.451] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày

[PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần

6778 TD37.27.198

[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

ngang + nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy

cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6779 TD37.27.194

[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

+ nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy cắt

nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6780 TD37.27.197

[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

ngang [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu trong máy.]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6781 TD37.27.433 [TT37.689] Cắt u buồng trứng qua nội soi [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

Trang : 230/286

Page 231: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6782 TD37.27.449

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp

vai [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6783 TD37.27.463

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp

gối [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6784 TD37.27.462

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm

[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6785 TD37.27.201

[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu

hông [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu trong máy.]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6786 TD37.27.441

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian

chóp xoay [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ

dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6787 TD37.27.481

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối

[PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6788 TD37.27.469

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây

chằng chéo trước [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít,

dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

6789 TD37.27.478

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời

nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân

đồng loại [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

6790 TD37.27.438

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm

cùng vai [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6793 TD37.27.200

[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+

nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy cắt nối

tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6794 TD37.27.461

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm

[PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6795 TD37.27.480

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương

bánh chè [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6796 3717.445Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản,

dạ dày5,727,000.00 5,727,000.00 Lần

6797 TT37.1206[TT37.1206] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị

các bệnh lý lồng ngực89,175,000.00 89,175,000.00 Lần

6798 TT37.1207[TT37.1207] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị

các bệnh lý tiết niệu77,477,000.00 77,477,000.00 Lần

6799 TT37.1205[TT37.1205] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị

các bệnh lý gan mật83,308,000.00 83,308,000.00 Lần

6800 TT37.1208[TT37.1208] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị

các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng94,762,000.00 94,762,000.00 Lần

6801 TT37D.1.348[TT37.140] Nội soi cầm máu bằng clip trong

chảy máu đường tiêu hóa2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

6802 TT37D.42[TT37.140] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu

chẩn đoán và cầm máu2,096,000.00 2,096,000.00 Lần

6803 TT37.CV7117.9[TT37.1209] Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị

gãy xương phạm khớp vùng gối2,624,000.00 2,624,000.00 LẦN

6804 TT37.CV7117.7[TT37.1210] Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ

mở1,632,000.00 1,632,000.00 LẦN

Trang : 231/286

Page 232: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6805 TT37.CV7117.8[TT37.1209] Phẫu thuật nội soi điều trị tổn

thương phức hợp sụn sợi tam giác2,624,000.00 2,624,000.00 LẦN

6806 TT37.185 [TT37.185] Soi khớp có sinh thiết 429,000.00 429,000.00 Lần

6807 TT37.445[TT37.445] Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược

thực quản, dạ dày4,924,000.00 4,924,000.00 Lần

6812 3717.1205Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan

mật84,736,000.00 84,736,000.00 Lần

6813 3717.1206Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý

lồng ngực90,603,000.00 90,603,000.00 Lần

6816 3717.1207Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết

niệu78,905,000.00 78,905,000.00 Lần

6817 3717.1208Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu

hóa, ổ bụng96,190,000.00 96,190,000.00 Lần

6818 TD37.27.446

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân

nhị đầu [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6819 TD37.27.445

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám

gân nhị đầu [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao

cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao

3,624,000.00 3,624,000.00 LẦN

6820 TD37.27.190[TT37.459] Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột

thừa trong ổ bụng [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

6821 TD37.27.434[TT37.689] Phẫu thuật nội soi u nang buồng

trứng [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần

6823 TD37.27.460

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm

khớp gối [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây

bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6824 TD37.27.465

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự

thân [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6825 TD37.27.483

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên

[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6826 TD37.27.482

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân

[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm

nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6827 TD37.27.193

[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu trong máy.]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6828 TD37.27.199

[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái

[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu trong máy.]

3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6829 TD37.27.440

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững

khớp vai [PTNS] [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi

bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

6830 TD37.27.202

[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu

hông+ nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy

cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6831 TD37.27.484

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng

chèn ép trước cổ chân [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi

bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

6832 TD37.27.439

[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững

khớp vai theo phương pháp Latarjet [PTD]

[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

Trang : 232/286

Page 233: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6833 TD37.27.479

[TT37.542] Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối

bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng

chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng

3,624,000.00 3,624,000.00 Lần

6834 3717.CV7117.7 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000.00 2,262,000.00 LẦN

6835 3717.CV7117.8Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp

sụn sợi tam giác3,469,000.00 3,469,000.00 LẦN

6836 3717.CV7117.9Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương

phạm khớp vùng gối3,469,000.00 3,469,000.00 LẦN

6837 3717D.27.87 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4,982,000.00 4,982,000.00 LẦN

6838 3717D.27.75Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng

phổi5,760,000.00 5,760,000.00 LẦN

6839 3717D.1.232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và

cầm máu2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

6840 3717D.20.59Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu

đường tiêu hóa2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

6841 3717D.20.67Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu

hóa cao để chẩn đoán và điều trị2,191,000.00 2,191,000.00 Lần

6842 3717D.27.365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000.00 3,839,000.00 LẦN

6843 3717D.27.349Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc

mạc4,000,000.00 4,000,000.00 LẦN

6844 3717D.27.350 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000.00 4,000,000.00 LẦN

6845 3717D.27.396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000.00 3,809,000.00 Lần

6846 3717D.27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000.00 4,037,000.00 Lần

6847 3717D.27.83 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000.00 3,072,000.00 LẦN

6848 3717D.27.177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000.00 2,416,000.00 Lần

6849 3717D.27.178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN

6850 3717D.27.193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

6851 3717D.27.197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

6852 3717D.27.199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

6853 3717D.27.201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần

Trang : 233/286

Page 234: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6854 3717D.27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

6855 3717D.27.190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ

bụng2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

6856 3717D.27.191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột

thừa2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN

6857 3717D.27.194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét

hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

6858 3717D.27.198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét

hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

6859 3717D.27.200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

6860 3717D.27.202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo

vét hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

6861 3717D.27.172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN

6862 3717D.27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000.00 2,958,000.00 Lần

6863 3717D.27.76 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000.00 3,525,000.00 LẦN

6864 3717D.27.438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6865 3717D.27.439Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai

theo phương pháp Latarjet3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6866 3717D.27.440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6867 3717D.27.441 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6868 3717D.27.447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6869 3717D.27.449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6870 3717D.27.460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6871 3717D.27.461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6872 3717D.27.462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6873 3717D.27.463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6874 3717D.27.480 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

Trang : 234/286

Page 235: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6875 3717D.27.481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6876 3717D.27.482 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6877 3717D.27.483 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần

6878 3717D.27.442Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ

trước ra sau3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6879 3717D.27.444 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6880 3717D.27.446 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6881 3717D.27.448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6882 3717D.27.452 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6883 3717D.27.453 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6884 3717D.27.464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6885 3717D.27.465 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6886 3717D.27.484Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép

trước cổ chân3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN

6887 3717D.27.469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

6888 3717D.27.478Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây

chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

6889 3717D.27.445 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 4,101,000.00 4,101,000.00 LẦN

6890 3717D.27.472 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 4,101,000.00 4,101,000.00 LẦN

6891 3717D.27.479

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân

đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước,

chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên

4,101,000.00 4,101,000.00 Lần

6892 3717D.27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

6893 3717D.27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN

6894 3717D.27.432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân

có thai4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

6895 3717D.27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

Trang : 235/286

Page 236: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6896 3717D.27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần

6897 3717D.27.7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN

6898 3717D.27.10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN

6899 3717D.27.3 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000.00 7,629,000.00 LẦN

6900 3717D.27.5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000.00 7,629,000.00 LẦN

6901 3717D.27.173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6902 3717D.27.263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6903 3717D.27.330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6904 3717D.27.331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6905 3717D.27.332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6906 3717D.27.354 Tán sỏi thận qua da 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6907 3717D.27.451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6908 3717D.27.454Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu

ngoài2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6909 3717D.27.455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6910 3717D.27.456 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN

6911 CK261(04) Cắt ruột thừa qua nội soi ( PT 1B)( TT 7

C4.1.13 NỘI SOI )2,120,000.00 2,120,000.00 Lần

6912 CK262(04) Cắt túi mật qua nội soi ( PT 1A0 ( TT 3

C4.1.13 NỘI SOI )2,150,000.00 2,150,000.00 Lần

6913 CK264(04) Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi ( PT

1A) (TT 1 C4.1.13 NỘI SOI)2,200,000.00 2,200,000.00 Lần

6914 CK265(04) Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội

soi (PT 1A)( TT 4 C4.1.13 NỘI SOI )2,170,000.00 2,170,000.00 Lần

6915 CK266(04) Khâu thủng dạ dày qua nội soi ( PT1B)( TT

9 C4.1.13 NỘI SOI )2,130,000.00 2,130,000.00 Lần

6916 CK267(04) Lấy sỏi niệu quản qua nội soi ( TT 55 C2) (

Bao gồm cả kìm gấp dùng nhiều Lần )554,000.00 554,000.00 Lần

Trang : 236/286

Page 237: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6917 CK268(04)Nội soi ổ bụng có sinh thiết( TT 22 C2) (

Bao gồm cả kim sinh thiết )520,000.00 520,000.00 Lần

6918 CK269 (04) Nội soi ổ bụng ( TT 21 C2) 440,000.00 440,000.00 Lần

6919 CK270(04) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi (

PT1C )( TT 10 C4.1.13 NỘI SOI )2,070,000.00 2,070,000.00 Lần

6920 CK271(04) Phẩu thuật gan mật, túi mật , nang gan , lấy

sỏi qua nội soi (PT1A)( TT 6 C4.1.13 NỘI SOI )2,030,000.00 2,030,000.00 Lần

6921 CK272(04) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bàng quang ( TT

11 PT BỔ SUNG )1,451,000.00 1,451,000.00 Lần

6922 CK273(04) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận ( TT 12 PT

BỔ SUNG )1,697,000.00 1,697,000.00 Lần

6923 CK274(04) Phẫu thuật nội soi tuyến giáp 1 bên ( TT 13

PT BỔ SUNG )1,578,000.00 1,578,000.00 Lần

6924 CK275(04)Phẫu thuật nội soi tuyến giáp 2 bên ( TT 14

PT BỔ SUNG )1,647,000.00 1,647,000.00 Lần

6925 CK276 (03) Soi khớp có sinh thiết (C1) 320,000.00 320,000.00 Lần

6926 CK277 (03) Soi màng phổi ( C1) 180,000.00 180,000.00 Lần

6927 CK278(03) Soi đại tràng + tiêm hoặc kẹp cầm máu ( C1

)320,000.00 320,000.00 Lần

6928 CK280(03) Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng (

C1 )450,000.00 450,000.00 Lần

6929 CK216(03) Nong thực quản qua nội soi ( tuỳ theo dụng

cụ nong ) ( C1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6930 CK279(03) Nội soi đường mật, tụy, ngược dòng lấy sỏi,

giun hay dị vật (C1)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

6931 CK210(03) Lấy sỏi / giun đường mật qua nội soi tá

tràng ( TT 51 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

6932 CK211 (03) Mở thông dạ dày qua nội soi ( TT 46 C2.1 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6933 CK209(03) Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi ( TT 47

C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

6934 CK208(03) Cắt niêm mạc ống tiếu hóa qua nội soi điều

trị ung thư sớm ( TT 48 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6935 CK225(03) Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực

quản , dạ dày ( TT 59 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần

6936 CK231(03) Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong

điều trị loét dạ dày ( TT 63 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6937 CK237(03) Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ (

TT66 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

Trang : 237/286

Page 238: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6938 CK242(03) Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng ( TT

67 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

6939 CK222(03) Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi (

TT 85 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6940 CK235 (03) Phẫu thuật nội soi cắt lách ( TT 69 C2.1 ) 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần

6941 CK244(03) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật

đường mật ( TT71 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6942 CK239 (03) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật ( TT72 C2.1 ) 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6943 CK253(03) Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận

( TT 82 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6944 CK229(03) Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tạo hình

bàng quang ( TT 83 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6945 CK220(03) Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi

( TT 84 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần

6946 CK207(03) Cắt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua đường

niệu đạo (TORP) ( TT 87 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần

6947 CK251(03) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (

TT23 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần

6948 CK217 (03) Nong vòi nhĩ nội soi ( TT 33 C2.4 ) 60,000.00 60,000.00 Lần

6949 CK214(03) Nội soi cầm máu mũi không sử dụng

Meroxeo ( 1 bên ) ( TT 34 C2.4 )150,000.00 150,000.00 Lần

6950 CK227(03)Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng

cổ ( TT 57 C2.4)11,000,000.00 11,000,000.00 Lần

6951 CK228(03)Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch máu

vòm mũi họng( TT 58 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần

6953 CK257(03) Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm ( TT

27 C2.4 )70,000.00 70,000.00 Lần

6954 CK256 (03) Soi thực quản bằng ống mềm ( TT 28 C2.4) 70,000.00 70,000.00 Lần

6955 CK258 (03) Thông vòi nhĩ nội soi ( TT 32 C2.4) 60,000.00 60,000.00 Lần

6956 CK213(03) Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo

( 1 bên ) ( TT 35 C2.4 )250,000.00 250,000.00 Lần

6957 CK215(03) Nội soi TMH ( Tai Mũi Họng ) ( TT 36

C2.4)180,000.00 180,000.00 Lần

6958 CK226

(03) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi

xoang ( chưa bao gồm keo sinh học ) ( TT 59

C2.4)

6,500,000.00 6,500,000.00 Lần

6959 CK218

(03) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên

đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi (

TT 60 C2.4)

7,000,000.00 7,000,000.00 Lần

Trang : 238/286

Page 239: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6960 CK263

(04) Cắt u buồng trứng , tử cung , thông vòi

trứng qua nội soi (PT1A)( TT 2 C4.1.13 NỘI

SOI )

2,130,000.00 2,130,000.00 Lần

6961 CK212(03) Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai ( TT

22 C2.2 )700,000.00 700,000.00 Lần

6962 TD37.4.41[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

6963 CK666(04) Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường ( PT2C)(

TT 42 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

6964 CK732(04) Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (PT1B)(

TT7 C4.1.10)2,670,000.00 2,670,000.00 Lần

6965 TD37.10.302[TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản

[Ngoại khoa] [PTD]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

6966 TD37.10.1100[TT37.369] Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng

vàng [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

6967 TD37.10.310[TT37.421] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [Ngoại

khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần

6968 TD37.1.308 [TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận đài thận có dẫn

lưu thận [ngoại khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần

6969 TD37.10.307[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

[Ngoại khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần

6970 TD37.10.306[TT37.421] Lấy sỏi san hô thận [Ngoại khoa ]

[PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

6972 TD37.10.386 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [PT2] 2,025,000.00 2,025,000.00 lần

6973 TD37.10.680

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Shouldice [PT2] [Chưa bao gồm

tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

6974 TD37.10.581

[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 1 [PTD] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

6975 TD37.10.673

[TT37.484] Cắt lách do chấn thương [PT 1]

[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu

âm.]

3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

6976 TD37.10.515

[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại

tràng ra ngoài [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối

tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

6977 TD37.10.878[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác

bên [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

6978 TD37.10.879[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài

ngón I [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

6981 TD37.10.904

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [PT 1] [Chưa

bao gồm kim cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

6983 TD37.10.406 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn [PT3] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

6984 TT37.1114 [TT37.1114] Cắt sẹo khâu kín [PT2] 2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

Trang : 239/286

Page 240: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

6985 TT37.1140[TT37.1140] Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng

vành tai [PT2]2,188,000.00 2,188,000.00 Lần

6986 TD37.10.148[TT37.344] Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

[PT 1]1,653,000.00 1,653,000.00 Lần

6987 TD37.10.157[TT37.580] Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn

thương khí quản cổ [PTD] [Chưa bao gồm Stent]11,480,000.00 11,480,000.00 Lần

6988 TD37.10.609[TT37.471] Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [PT

1] [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 Lần

6992 TT37D.999[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-

ngón chân [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

6997 TD37.10.617[TT37.493] Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan

[PT 1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

7003 TT37.452

[TT37.452] Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh

X trong điều trị loét dạ dầy[Chưa bao gồm dao

siêu âm.]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

7006 TT37.399

[TT37.399] Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch

AVF[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động

mạch chủ nhân tạo.]

5,953,000.00 5,953,000.00 Lần

7007 TT37.446

[TT37.446] Phẫu thuật tạo hình thực quản [Chưa

bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]

5,898,000.00 5,898,000.00 Lần

7012 TT37.531 [TT37.531] Nắn, bó gẫy xương đòn 104,000.00 104,000.00 Lần

7017 TD37.10.1[TT37.577] Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu

phức tạp [PTD]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

7018 TD37.10.36[TT37.369] Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy

[PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7019 TD37.10.37[TT37.571] Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt

sống [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7020 TD37.10.45[TT37.369] Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-

dưới màng tuỷ [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7021 TD37.10.52

[TT37.374] Phẫu thuật u trong và ngoài ống

sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào

phía sau hoặc sau-ngoài [Nội soi] [PTD]

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7022 TD37.10.46

[TT37.374] Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy

(meningeal cysts) trong ống sống bằng đường

vào phía sau [Nội soi] [PT1]

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7023 TD37.10.88[TT37.380] Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng

mở nắp sọ trán một bên [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7024 TD37.10.89[TT37.380] Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng

mở nắp sọ trán 2 bên [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7025 TD37.10.92[TT37.380] Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ

bằng mở nắp sọ [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7026 TD37.10.35[TT37.373] Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy

[PT2] [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN

7027 TD37.10.15

[TT37.370] Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong

tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não,

phù não) [PT1] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

Trang : 240/286

Page 241: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7028 TD37.10.48

[TT37.374] Phãu thuật u dưới trong màng tủy,

ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau

–ngoài [Nội soi] [PTD]

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7029 TD37.10.119

[TT37.381] Phẫu thuật u đại não bằng đường mở

nắp sọ [Vi phẫu] [PT1] [Chưa bao gồm dụng cụ

dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.]

5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7030 TD37.10.169

[TT37.401] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn

thương mạch chậu [PTD] [Chưa bao gồm mạch

máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh

11,004,000.00 11,004,000.00 LẦN

7031 TD37.10.106

[TT37.381] Phẫu thuật u liềm não, bằng đường

mở nắp sọ [Vi phẫu] [PTD] [Chưa bao gồm dụng

cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.]

5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7032 TD37.10.120

[TT37.381] Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não,

bằng đường mở nắp sọ [Vi phẫu] [PTD] [Chưa

bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao

5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

7033 TD37.10.167[TT37.582] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn

thương mạch máu chi [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7034 TD37.10.170

[TT37.401] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn

thương mạch dưới đòn [PTD] [Chưa bao gồm

mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,

11,004,000.00 11,004,000.00 LẦN

7035 TD37.10.171[TT37.581] Phẫu thuật điều trị vết thương mạch

đốt sống [PTD]3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN

7036 TD37.10.172[TT37.582] Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn

ngoại vi [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7037 TD37.10.173[TT37.581] Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết

thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em [PTD]3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN

7038 TD37.10.238[TT37.400] Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang

màng tim [PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN

7039 TD37.10.250[TT37.582] Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi

cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7040 TD37.10.151[TT37.1044] Phẫu thuật u thần kinh trên da

[đường kính dưới 5 cm] [PT1]590,000.00 590,000.00 LẦN

7041 TD37.10.151.1[TT37.1045] Phẫu thuật u thần kinh trên da

[đường kính từ 5 cm trở lên] [PT1]983,000.00 983,000.00 LẦN

7042 TD37.10.175

[TT37.581] Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu

mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)

[PTD]

3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN

7043 TD37.10.261

[TT37.582] Phẫu thuật cắt đường thông động –

tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng

hoặc sau ghép thận [PT1]

1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7044 TD37.10.278 [TT37.583] Phẫu thuật cắt u thành ngực [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7045 TD37.10.284[TT37.410] Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính

màng phổi [PT1]1,460,000.00 1,460,000.00 LẦN

7046 TD37.10.288[TT37.583] Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết

mổ ngực [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7047 TD37.10.299[TT37.421] Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng

ngựa, thận đa nang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

7048 TD37.10.305 [TT37.710] Phẫu thuật treo thận [PT1] 2,381,000.00 2,381,000.00 LẦN

Trang : 241/286

Page 242: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7049 TD37.10.271

[TT37.411] Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,

cắt phổi không điển hình do bệnh lý [PTD]

[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại

5,449,000.00 5,449,000.00 LẦN

7050 TD37.10.315[TT37.582] Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt

thận bán phần trong chấn thương thận [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7051 TD37.10.318[TT37.104] Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn

của siêu âm [TD] [Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN

7052 TD37.10.319[TT37.436] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe

thận [PT1] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7053 TD37.10.317[TT37.436] Dẫn lưu bể thận tối thiểu [Nội soi]

[PT2] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7054 TD37.10.323 [TT37.423] Nối niệu quản - đài thận [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7055 TD37.10.331[TT37.423] Tạo hình niệu quản do phình to niệu

quản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7056 TD37.10.320

[TT37.423] Tạo hình khúc nối bể thận – niệu

quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes

[PT1]

2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7057 TD37.10.313[TT37.104] Dẫn lưu đài bể thận qua da [TD]

[Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN

7058 TD37.10.350[TT37.434] Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang

[PT1]3,327,000.00 3,327,000.00 LẦN

7059 TD37.10.356[TT37.436] Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [PT2]

[Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7060 TD37.10.359 [TT37.584] Dẫn lưu bàng quang đơn thuần [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN

7061 TD37.10.372[TT37.436] Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

[PT2] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7062 TD37.10.353[TT37.158] Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

[T1] [Chưa bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 LẦN

7063 TD37.10.391[TT37.435] Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu

đạo mặt lưng dương vật [PT1]2,025,000.00 2,025,000.00 LẦN

7064 TD37.10.398[TT37.584] Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp

miệng sáo [PT2]775,000.00 775,000.00 LẦN

7065 TD37.10.400 [TT37.584] Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [PT2] 775,000.00 775,000.00 LẦN

7066 TD37.10.402[TT37.584] Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương

vật [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN

7067 TD37.10.408[TT37.584] Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

[PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN

7068 TD37.10.410[TT37.584] Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc

dài [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN

7069 TD37.10.411 [TT37.584] Cắt hẹp bao quy đầu [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN

Trang : 242/286

Page 243: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7070 TD37.10.412 [TT37.584] Mở rộng lỗ sáo [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN

7071 TD37.10.371[TT37.436] Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểu [PT1] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7072 TD37.10.454 [TT37.465] Cắt dạ dày hình chêm [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7073 TD37.10.471 [TT37.465] Mở dạ dày xử lý tổn thương [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7074 TD37.10.475 [TT37.459] Khâu vùi túi thừa tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

7075 TD37.10.476 [TT37.459] Cắt túi thừa tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

7076 TD37.10.478 [TT37.455] Cắt màng ngăn tá tràng [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

7077 TD37.10.482 [TT37.455] Tháo xoắn ruột non [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

7078 TD37.10.493 [TT37.465] Đóng mở thông ruột non [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7079 TD37.10.499[TT37.465] Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo

tràng trên [PTD]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7080 TD37.10.500[TT37.465] Khâu vết thương động mạch mạc

treo tràng trên [PTD]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7081 TD37.10.513 [TT37.465] Cắt túi thừa đại tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7082 TD37.10.537 [TT37.455] Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

7083 TD37.10.569[TT37.624] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu

môn [PT1]1,511,000.00 1,511,000.00 LẦN

7084 TD37.10.571[TT37.632] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương

tầng sinh môn đơn giản [PT2]1,804,000.00 1,804,000.00 LẦN

7085 TD37.10.566[TT37.584] Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn

[condylome] [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN

7086 TD37.10.567[TT37.584] Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,

polyp…) [PT2]775,000.00 775,000.00 LẦN

7087 TD37.10.511

[TT37.491] Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng

[PT2] ["Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy cắt nối."]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

7088 TD37.10.533

[TT37.494] Cắt u, polyp trực tràng đường hậu

môn [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,

2,117,000.00 2,117,000.00 LẦN

7090 TD37.10.611 [TT37.582] Cắt chỏm nang gan [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7091 TD37.10.620 [TT37.583] Mở thông túi mật [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

Trang : 243/286

Page 244: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7092 TD37.10.659 [TT37.481] Nối tụy ruột [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN

7093 TD37.10.661[TT37.481] Nối diện cắt thân tụy với dạ dày

[PT1]3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN

7094 TD37.10.688[TT37.583] Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,

niệu rốn [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7095 TD37.10.689[TT37.582] Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành

do vết thương [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7096 TD37.10.690 [TT37.582] Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7097 TD37.10.691[TT37.582] Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành

[PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7098 TD37.10.692[TT37.582] Phẫu thuật điều trị thoát vị khe

hoành [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7099 TD37.10.697 [TT37.583] Phẫu thuật cắt u thành bụng [PT1] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7100 TD37.10.716 [TT37.551] Phẫu thuật tháo khớp vai [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7101 TD37.10.605[TT37.582] Thắt động mạch gan (riêng, phải,

trái) [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7102 TD37.10.654

[TT37.486] Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [PT1]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu

3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN

7103 TD37.10.610[TT37.471] Lấy máu tụ bao gan [PT1] [Chưa bao

gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN

7104 TD37.10.727

[TT37.553] Phẫu thuật KHX khớp giả xương

cánh tay [PTD] [Chưa bao gồm phương tiện cố

định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.]

3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN

7105 TD37.10.822

[TT37.556] Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục

sau gãy đầu dưới xương quay [PT1] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7106 TD37.10.805

[TT37.537] Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy

hở chi trên [PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố

định.]

1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

7107 TD37.10.748[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương dây chằng của

đốt bàn – ngón tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7108 TD37.10.774[TT37.559] Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh

chè [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7109 TD37.10.806

[TT37.537] Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy

hở chi dưới [PT1] [Chưa bao gồm phương tiện

cố định.]

1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

7110 TD37.10.809 [TT37.583] Phẫu thuật vết thương bàn tay [PT1] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7111 TD37.10.814[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần

mềm cuống mạch rời [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

7112 TD37.10.818[TT37.559] Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây

chằng mạn tính của ngón I [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

Trang : 244/286

Page 245: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7113 TD37.10.823[TT37.582] Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay

trụ dưới [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7114 TD37.10.824[TT37.559] Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương

thuyền [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7115 TD37.10.825[TT37.559] Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn

tính dây chằng xương thuyền [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7116 TD37.10.826[TT37.559] Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của

ngón 1 bàn tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7117 TD37.10.827

[TT37.557] KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu

dưới xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7118 TD37.10.829

[TT37.582] Phẫu thuật phương pháp

Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ

dưới [PT1]

1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7119 TD37.10.828

[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu

dưới xương quay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7120 TD37.10.832[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ

tay [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

7121 TD37.10.833[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn

ép thần kinh trụ [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

7122 TD37.10.834[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn

ép thần kinh quay [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

7123 TD37.10.835[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt

thần kinh giữa [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

7124 TD37.10.836[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt

thần kinh trụ [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

7125 TD37.10.838[TT37.535] Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa

và thần kinh trụ [PTD]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

7126 TD37.10.847[TT37.551] Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt

dịch của gân gấp bàn ngón tay [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7127 TD37.10.850[TT37.575] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính

ngón tay [PT1]2,345,000.00 2,345,000.00 LẦN

7128 TD37.10.856[TT37.551] Chỉnh hình tật dính quay trụ trên

bẩm sinh [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7129 TD37.10.864 [TT37.583] Phẫu thuật tháo khớp cổ tay [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

7130 TD37.10.831

[TT37.556] Phẫu thuật điều trị khớp giả xương

thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7131 TD37.10.886[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

tới muộn [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7132 TD37.10.889[TT37.559] Chuyển gân điều trị liệt thần kinh

mác chung [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7133 TD37.10.890[TT37.538] Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân

sau bại liệt [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

Trang : 245/286

Page 246: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7134 TD37.10.891[TT37.538] Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân

sau bại não [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

7135 TD37.10.894[TT37.578] Ghép xương có cuống mạch nuôi

[PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN

7136 TD37.10.895[TT37.573] Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

[PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7137 TD37.10.899[TT37.537] Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải

[PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

7138 TD37.10.907[TT37.551] Phẫu thuật cứng gối theo phương

pháp JUDET [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7139 TD37.10.947[TT37.571] Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7140 TD37.10.952 [TT37.571] Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7141 TD37.10.959[TT37.573] Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ

[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7142 TD37.10.973 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7143 TD37.10.974 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7144 TD37.10.898[TT37.537] Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh

[PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

7145 TD37.10.946[TT37.538] Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển

gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

7146 TD37.10.965[TT37.344] Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ

tay, Khuỷu…) [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

7147 TD37.10.896[TT37.556] Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X,

O) [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7148 TD37.10.1051 [TT37.369] Phẫu thuật nang Tarlov [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7149 TD37.10.975 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7150 TD37.10.979 [TT37.571] Phẫu thuật viêm xương [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7151 TD37.10.980[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương

chết [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7152 TD37.10.982[TT37.551] Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch

bàn tay [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7153 TD37.10.1000.1[TT37.515] Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Bột

liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN

7154 TD37.10.985[TT37.519] Nắn, bó bột giai đoạn trong hội

chứng Volkmann [bột liền] [T2]194,000.00 194,000.00 LẦN

Trang : 246/286

Page 247: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7156 TD37.10.993.1[TT37.515] Nắn, bó bột gãy xương hàm [Bột

liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN

7158 TD37.10.996.1[TT37.515] Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột

liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN

7161 TD37.10.1082

[TT37.567] Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột

sống thắt lưng - cùng [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7162 TD37.10.1078[TT37.369] Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột

sống thắt lung [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7165 TD37.10.1062

[TT37.567] Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt

lồng titanium [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7166 TD37.10.1008.1[TT37.521] Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

[Bột liền] [T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

7167 TD37.10.1064

[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống ngực

bằng cố định lối bên [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7168 TD37.10.1026.1[TT37.525] Nắn, bó bột gãy Dupuptren [Bột

liền] [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7169 TD37.10.1027.1[TT37.521] Nắn, bó bột gãy Monteggia [Bột

liền] [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7170 TD37.10.1066

[TT37.582] Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ

thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp

Luqué) [PT1]

1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

7171 TD37.10.1094[TT37.374] Phẫu thuật vết thương tủy sống [Nội

soi] [PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7173 TD37.10.1107[TT37.369] Phẫu thuật giải phóng thần kinh

ngoại biên [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7174 TD37.10.1110 [TT37.369] Phẫu thuật nang màng nhện tủy [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7175 TD37.10.1095

[TT37.567] Phẫu thuật vết thương tủy sống kết

hợp cố định cột sống [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7177 TD37.10.2[TT37.386] Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [PT2]

[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN

7178 TD37.10.9

[TT37.370] Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng

cứng mạn tính một bên [PT2] [Chưa bao gồm

ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7179 TD37.10.12[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất

[PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7180 TD37.10.13[TT37.386] Phẫu thuật xử lý vết thương xoang

hơi trán [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN

7181 TD37.10.10

[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng

cứng mạn tính hai bên [PT1] [Chưa bao gồm

ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7182 TD37.10.6

[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng

cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [PT1] [Chưa bao

gồm ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7183 TD37.10.4[TT37.386] Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết

thương [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN

Trang : 247/286

Page 248: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7184 TD37.10.3

[TT37.386] Phẫu thuật vết thương sọ não (có

rách màng não) [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít,

ốc.]

4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN

7185 TD37.10.8

[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng

cứng cấp tính [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít,

ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7186 TD37.10.5

[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng

cứng trên lều tiểu não [PT1] [Chưa bao gồm

ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7187 TD37.10.7

[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng

cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu

não [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]

4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7188 TD37.10.29[TT37.383] Phẫu thuật viêm xương sọ [PT2]

[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]4,152,000.00 4,152,000.00 LẦN

7189 TD37.10.28

[TT37.372] Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu

não, bằng đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao

gồm bộ dẫn lưu kín.]

5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7190 TD37.10.58

[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng

trong dãn não thất [PTD] [Chưa bao gồm van

dẫn lưu nhân tạo.]

3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN

7191 TD37.10.14

[TT37.386] Phẫu thuật xử lý vết thương xoang

tĩnh mạch sọ [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít,

ốc.]

4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN

7192 TD37.10.34[TT37.372] Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng

[PT2] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7193 TD37.10.25

[TT37.372] Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán

cầu đại não [PT1] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu

kín.]

5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7194 TD37.10.27

[TT37.372] Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại

não, bằng đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao

gồm bộ dẫn lưu kín.]

5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7195 TD37.10.26[TT37.372] Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu

não [PTD] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7196 TD37.10.17

[TT37.384] Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn

thương sọ não [PT2] [Chưa bao gồm xương nhân

tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu tạo

3,652,000.00 3,652,000.00 LẦN

7197 TD37.10.33[TT37.372] Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng

[PT1] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN

7198 TD37.10.16

[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài

trong chấn thương sọ não (CTSN) [PT2] [Chưa

bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN

7199 TD37.10.21

[TT37.376] Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy

ở vòm sọ sau CTSN [PT1] [Chưa bao gồm màng

não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,476,000.00 4,476,000.00 LẦN

7200 TD37.10.992[TT37.529] Bột Corset Minerve,Cravate [bột

liền] [T1]564,000.00 564,000.00 LẦN

7201 TD37.10.47

[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não

tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống

[PTD] [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

7204 TD37.10.149[TT37.344] Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK

ngoại biên [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

7205 TD37.10.69

[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não

tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [PTD] [Chưa

bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

7206 TD37.10.155

[TT37.404] Phẫu thuật điều trị vết thương tim

[PTD] [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo,

van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân

12,186,000.00 12,186,000.00 LẦN

Trang : 248/286

Page 249: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7207 TD37.10.156

[TT37.404] Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn

thương [PTD] [Chưa bao gồm động mạch chủ

nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch

12,186,000.00 12,186,000.00 LẦN

7208 TD37.10.236[TT37.394] Phẫu thuật cắt màng tim điều trị

viêm màng ngoài tim co thắt [PTD]12,504,000.00 12,504,000.00 LẦN

7209 TD37.10.79

[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy

[PTD] [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ

van dẫn lưu.]

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

7210 TD37.10.61

[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện

nội sọ-ổ bụng [PTD] [Chưa bao gồm van dẫn lưu

nhân tạo.]

3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN

7211 TD37.10.68

[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não

tủy qua xoang trán [PTD] [Chưa bao gồm màng

não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

7212 TD37.10.64

[TT37.373] Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ

bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy [ổ

bụng, não thất] [PT2] [Chưa bao gồm van dẫn

3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN

7213 TD37.10.154

[TT37.414] Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [PT1]

[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại

5,780,000.00 5,780,000.00 LẦN

7214 TD37.10.153

[TT37.414] Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

hở đơn thuần [PT1] [Chưa bao gồm các loại đinh

nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,780,000.00 5,780,000.00 LẦN

7215 TD37.10.303 [TT37.416] Cắt thận đơn thuần [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 LẦN

7216 TD37.10.325 [TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

7217 TD37.10.326[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu

thuật lại [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

7218 TD37.10.327[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

7219 TD37.10.352[TT37.425] Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang

[PT1]4,197,000.00 4,197,000.00 LẦN

7220 TD37.10.355 [TT37.421] Lấy sỏi bàng quang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN

7221 TD37.10.394[TT37.435] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

[PT1]2,025,000.00 2,025,000.00 LẦN

7222 TD37.10.414 [TT37.400] Mở ngực thăm dò [PT2] 2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN

7223 TD37.10.415 [TT37.400] Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT2] 2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN

7224 TD37.10.335[TT37.104] Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu

quản [T1] [Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN

7225 TD37.10.463 [TT37.465] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7226 TD37.10.465 [TT37.465] Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7227 TD37.10.455

[TT37.449] Cắt đoạn dạ dày [PT1] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp

khóa mạch máu, dao siêu âm.]

5,616,000.00 5,616,000.00 LẦN

Trang : 249/286

Page 250: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7228 TD37.10.480[TT37.465] Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương

ruột non [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7229 TD37.10.264[TT37.407] Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường

kính ≥ 10 cm) [PT1]2,494,000.00 2,494,000.00 LẦN

7230 TD37.10.479

[TT37.491] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông

hồi tràng [PT3] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

7231 TD37.10.506 [TT37.459] Cắt ruột thừa đơn thuần [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

7232 TD37.10.608[TT37.471] Cầm máu nhu mô gan [PT1] [Chưa

bao gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN

7233 TD37.10.660

[TT37.486] Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với

ruột non trên quai Y [PT1] [Chưa bao gồm máy

cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa

3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN

7234 TD37.10.621 [TT37.472] Cắt túi mật [PT1] 3,699,000.00 3,699,000.00 LẦN

7235 TD37.10.623

[TT37.474] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

dẫn lưu đường mật [PT1] [Chưa bao gồm đầu tán

sỏi và điện cực tán sỏi.]

3,674,000.00 3,674,000.00 LẦN

7236 TD37.10.607

[TT37.466] Cắt lọc nhu mô gan [PT1] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN

7237 TD37.10.632 [TT37.481] Nối mật ruột bên - bên [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN

7238 TD37.10.640

[TT37.486] Khâu vết thương tụy và dẫn lưu

[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao

3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN

7239 TD37.10.489

[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1

đầu ra ngoài (Quénue) [PT1] [Chưa bao gồm

máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

3,804,000.00 3,804,000.00 LẦN

7240 TD37.10.641

[TT37.464] Dẫn lưu nang tụy [PT1] [Chưa bao

gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy

cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

7241 TD37.10.622

[TT37.474] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mật [PT1] [Chưa bao gồm

đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

3,674,000.00 3,674,000.00 LẦN

7242 TD37.10.485[TT37.465] Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,

giun, mảnh kim loại,…) [PT1]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

7243 TD37.10.638

[TT37.464] Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường

mật [PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,

miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

7244 TD37.10.639

[TT37.469] Các phẫu thuật đường mật khác

[PT1] [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt

gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent,

3,874,000.00 3,874,000.00 LẦN

7246 TD37.10.717

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương (KHX)

gãy xương bả vai [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7247 TD37.10.730

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7248 TD37.10.718[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả

vai [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7249 TD37.10.720[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

Trang : 250/286

Page 251: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7250 TD37.10.732

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương

cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7251 TD37.10.724

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương

cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7252 TD37.10.725

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương

cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7253 TD37.10.719[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

[PT2] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7254 TD37.10.701

[TT37.491] Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,

đặt dẫn lưu [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

7255 TD37.10.726

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương

cánh tay cánh tay có liệt TK quay [PT1] [Chưa

bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7256 TD37.10.723

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và

phẫu thuật xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7257 TD37.10.729

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương

cánh tay phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7258 TD37.10.744[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7259 TD37.10.753[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7260 TD37.10.743

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới

qương quay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7261 TD37.10.746

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và

ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7262 TD37.10.738[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức

tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7263 TD37.10.754[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7264 TD37.10.739

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương

cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7265 TD37.10.741

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp

khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7266 TD37.10.737[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đài quay [PT2]

[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7267 TD37.10.750[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp của

cổ tay và cẳng tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7268 TD37.10.751[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn –

cổ tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7269 TD37.10.740

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương quay

kèm trật khớp quay trụ dưới [PT1] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7270 TD37.10.747

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương

bàn và ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

Trang : 251/286

Page 252: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7271 TD37.10.745

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn

và ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7272 TD37.10.765[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7273 TD37.10.762

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7274 TD37.10.755[TT37.548] Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật

khớp) [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7275 TD37.10.767

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7276 TD37.10.771

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7277 TD37.10.758[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7278 TD37.10.761[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7279 TD37.10.764[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương

đùi [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7280 TD37.10.768

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7281 TD37.10.770

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7282 TD37.10.759

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7283 TD37.10.766

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7284 TD37.10.772[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [PT2]

[Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7285 TD37.10.769

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi

cầu xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7286 TD37.10.763

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy liên mấu

chuyển xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7287 TD37.10.776

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày

ngoài [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7288 TD37.10.787[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7289 TD37.10.784[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7290 TD37.10.780

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương

cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7291 TD37.10.775[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày

trong [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

Trang : 252/286

Page 253: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7292 TD37.10.783[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ

chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7293 TD37.10.779[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương

chày [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7294 TD37.10.785[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7295 TD37.10.788[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương gót

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7296 TD37.10.782

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới

xương chày [Pilon] [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7297 TD37.10.789[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7298 TD37.10.790[TT37.548] Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc

[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7299 TD37.10.777[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7300 TD37.10.778

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày +

thân xương chày [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7301 TD37.10.786

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật

khớp cổ chân [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7302 TD37.10.799

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai

xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7303 TD37.10.800

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai

xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7304 TD37.10.802

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7305 TD37.10.792

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn

ngón 5 (bàn chân) [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7306 TD37.10.803

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7307 TD37.10.817

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương

khớp ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7308 TD37.10.816

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nội khớp

xương khớp ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7309 TD37.10.798

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai

xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7310 TD37.10.807[TT37.577] Phẫu thuật thương tích phần mềm

các cơ quan vận động [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

7311 TD37.10.804

[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm kim cố

định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7312 TD37.10.801

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

Trang : 253/286

Page 254: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7313 TD37.10.815

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn

ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7314 TD37.10.797

[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên

và liên lồi cầu xương đùi [PTD] [Chưa bao gồm

kim cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7315 TD37.10.796

[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và

liên lồi cầu xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm kim

cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7316 TD37.10.865[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ

chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7317 TD37.10.868[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương

gót [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7318 TD37.10.820

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới

xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7319 TD37.10.839[TT37.559] Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III,

IV, V [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7320 TD37.10.841[TT37.559] Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp

2 thì [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7321 TD37.10.842[TT37.559] Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi

[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7322 TD37.10.845[TT37.549] Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ

dưới [PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 LẦN

7323 TD37.10.846[TT37.549] Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay

[PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 LẦN

7324 TD37.10.859[TT37.571] Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn

tay [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7325 TD37.10.861 [TT37.577] Thương tích bàn tay phức tạp [PT1] 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

7326 TD37.10.862[TT37.571] Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt

bàn ngón [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7327 TD37.10.866[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon

[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7328 TD37.10.819[TT37.556] Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón

tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7329 TD37.10.821

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu

dưới xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7330 TD37.10.869

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương chấn

thương Lisfranc và bàn chân giữa [PT1] [Chưa

bao gồm kim cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7331 TD37.10.870

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương

đốt bàn và đốt ngón chân [PT1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7332 TD37.10.897[TT37.543] Trật khớp háng bẩm sinh [PT1]

[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7333 TD37.10.871[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp

cổ chân [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

Trang : 254/286

Page 255: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7334 TD37.10.910

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng

rọc xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm kim cố

định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7335 TD37.10.874[TT37.571] Cụt chấn thương cổ và bàn chân

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN

7336 TD37.10.882 [TT37.559] Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7337 TD37.10.883[TT37.559] Phẫu thuật điều trị gân bánh chè

[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7338 TD37.10.884[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị

đầu đùi [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7339 TD37.10.885[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille

[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7340 TD37.10.905

[TT37.556] Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật

phương pháp METAIZEUM [PT1] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7341 TD37.10.909

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu

ngoài xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm kim

cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7342 TD37.10.892

[TT37.537] Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân

khoèo theo phương pháp PONESETI [PT2]

[Chưa bao gồm phương tiện cố định.]

1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

7343 TD37.10.873

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật

khớp cổ chân ở trẻ em [PT1] [Chưa bao gồm kim

cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7344 TD37.10.913

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy

Monteggia [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7345 TD37.10.872[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp

dưới sên [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7346 TD37.10.908

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên

lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và

thần kinh [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7347 TD37.10.925

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương

bệnh lý [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7348 TD37.10.926

[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương

Cal lệch xương [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7349 TD37.10.914

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài

quay (Gãy cổ xương quay) [PT1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7350 TD37.10.920

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân

xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7351 TD37.10.918

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu

dưới xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7352 TD37.10.934[TT37.563] Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp

xương [PT2]1,510,000.00 1,510,000.00 LẦN

7353 TD37.10.961[TT37.575] Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-

10cm² [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 LẦN

7354 TD37.10.962[TT37.574] Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²

[PT1]3,403,000.00 3,403,000.00 LẦN

Trang : 255/286

Page 256: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7355 TD37.10.924

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn

tăng trưởng ở đầu xương [PT1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7356 TD37.10.922

[TT37.556] Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy,

bong sụn tiếp vùng cổ chân [PT1] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

7357 TD37.10.964[TT37.559] Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân

(1 gân) [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

7358 TD37.10.966[TT37.572] Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

[PT2]2,217,000.00 2,217,000.00 LẦN

7361 TD37.10.984[TT37.1091] Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp

xương [PT2]1,993,000.00 1,993,000.00 LẦN

7362 TD37.10.986[TT37.529] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ

cối và trật khớp háng [T1]564,000.00 564,000.00 LẦN

7363 TD37.10.987[TT37.525] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

7364 TD37.10.987T[TT37.526] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN

7365 TD37.10.988[TT37.525] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

7366 TD37.10.988T[TT37.526] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN

7367 TD37.10.989[TT37.529] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN

7368 TD37.10.989T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN

7369 TD37.10.990[TT37.529] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN

7370 TD37.10.990T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN

7371 TD37.10.991[TT37.523] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

[T2]654,000.00 654,000.00 LẦN

7372 TD37.10.991T[TT37.524] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

[T2]244,000.00 244,000.00 LẦN

7373 TD37.10.994 [TT37.529] Nắn, bó bột cột sống [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN

7374 TD37.10.994T [TT37.530] Nắn, bó bột cột sống [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN

7375 TD37.10.969

[TT37.553] Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

[PT2] [Chưa bao gồm phương tiện cố định,

phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.]

3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN

7378 TD37.10.1002T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN

7379 TD37.10.1004[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

Trang : 256/286

Page 257: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7380 TD37.10.1004T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

7381 TD37.10.1005[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7382 TD37.10.1005T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

7383 TD37.10.1006[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7384 TD37.10.995 [TT37.517] Nắn, bó bột trật khớp vai [T2] 279,000.00 279,000.00 LẦN

7385 TD37.10.995T [TT37.518] Nắn, bó bột trật khớp vai [T2] 124,000.00 124,000.00 LẦN

7386 TD37.10.997[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương

cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7387 TD37.10.997T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương

cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

7388 TD37.10.998[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương

cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7389 TD37.10.998T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương

cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

7390 TD37.10.999[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương

cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

7391 TD37.10.999T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương

cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

7395 TD37.10.1018T [TT37.514] Nắn, bó bột trật khớp gối [T2] 119,000.00 119,000.00 LẦN

7396 TD37.10.1022 [TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương chày [T2] 194,000.00 194,000.00 LẦN

7397 TD37.10.1022T [TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương chày [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN

7398 TD37.10.1023 [TT37.532] Nắn, bó bột gãy xương gót [T2] 104,000.00 104,000.00 LẦN

7399 TD37.10.1024[TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

[T2]194,000.00 194,000.00 LẦN

7400 TD37.10.1024T[TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

[T2]109,000.00 109,000.00 LẦN

7401 TD37.10.1025 [TT37.517] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [T2] 279,000.00 279,000.00 LẦN

7402 TD37.10.1025T [TT37.518] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [T2] 124,000.00 124,000.00 LẦN

7403 TD37.10.1028 [TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [T2] 194,000.00 194,000.00 LẦN

Trang : 257/286

Page 258: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7404 TD37.10.1028T [TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN

7405 TD37.10.1029 [TT37.515] Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [T2] 339,000.00 339,000.00 LẦN

7406 TD37.10.1030 [TT37.515] Nắm, cố định trật khớp hàm [T2] 339,000.00 339,000.00 LẦN

7407 TD37.10.1031 [TT37.513] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [T2] 219,000.00 219,000.00 LẦN

7408 TD37.10.1031T [TT37.514] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [T2] 119,000.00 119,000.00 LẦN

7409 TD37.10.1077[TT37.369] Giải phóng chèn ép chấn thương cột

sống thắt lưng [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN

7410 TD37.10.1080[TT37.570] Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột

sống thắt lưng đa tầng [PTD]4,200,000.00 4,200,000.00 LẦN

7411 TD37.10.1075

[TT37.567] Cố định cột sống và hàn khớp liên

thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua

lỗ liên hợp (TLIF) [PTD] [Chưa gồm đinh, nẹp,

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

7412 TD37.10.1096[TT37.370] Phẫu thuật dị vật ống sôngs [PTD]

[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7413 TD37.10.1113[TT37.398] Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để

lọc màng bụng chu kỳ [PT2]6,310,000.00 6,310,000.00 LẦN

7414 TD37.10.1097[TT37.370] Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng

tủy sống [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

7422 TT37.400[TT37.400] Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/

thăm dò lồng ngực2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

7423 TT37.425 [TT37.425] Phẫu thuật cắt u bàng quang 4,197,000.00 4,197,000.00 Lần

7425 TT37.440

[TT37.440] Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi

niệu quản/ sỏi bàng quang)[Chưa bao gồm sonde

JJ, rọ lấy sỏi.]

1,164,000.00 1,164,000.00 Lần

7428 TT37.420[TT37.420] Phẫu thuật nội soi u thượng thận/

nang thận 3,424,000.00 3,424,000.00 Lần

7430 TT37.409 [TT37.409] Phẫu thuật cắt u trung thất [PTD] 8,587,000.00 8,587,000.00 Lần

7431 TT37.429 [TT37.429] Phẫu thuật đóng dò bàng quang 3,590,000.00 3,590,000.00 Lần

7433 TT37.421[TT37.421] Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu

quản/ sỏi bàng quang 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần

7436 TT37.469

[TT37.469] Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật

khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt

gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent,

3,874,000.00 3,874,000.00 Lần

7442 TT37.475[TT37.475] Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp

[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]5,383,000.00 5,383,000.00 Lần

7458 TT37.536[TT37.536] Phẫu thuật thay khớp vai[Chưa bao

gồm khớp nhân tạo.]5,747,000.00 5,747,000.00 Lần

Trang : 258/286

Page 259: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7464 TT37.559[TT37.559] Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính

1 gân )2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7469 TT37.1103[TT37.1103] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,059,000.00 3,059,000.00 Lần

7471 TT37.1105

[TT37.1105] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu

từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên

5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,509,000.00 2,509,000.00 Lần

7476 TT37.1134[TT37.1134] Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều

trị vết thương mạn tính 2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

7477 TT37.1128[TT37.1128] Ghép da tự thân tem thư (post stam

graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,478,000.00 3,478,000.00 Lần

7482 TT37.1106

[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1%

diện tích cơ thể ở trẻ em

1,778,000.00 1,778,000.00 Lần

7485 TT37.1141

[TT37.1141] Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp

có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng

và sẹo

14,016,000.00 14,016,000.00 Lần

7486 TT37.1136[TT37.1136] Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch

liền điều trị vết thương, sẹo3,730,000.00 3,730,000.00 Lần

7487 TT37.1145[TT37.1145] Sử dụng giường khí hóa lỏng điều

trị bỏng nặng (01 ngày)163,000.00 163,000.00 Lần

7489 TT37.1142[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu

wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo3,150,000.00 3,150,000.00 Lần

7492 TT37.1146[TT37.1146] Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp

cứu bỏng647,000.00 647,000.00 Lần

7494 TD37.10.557

[TT37.494] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn

giản [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7527 TT37.1213.2 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích từ

40% - 60% diện tích cơ thể417,000.00 417,000.00 lần

7528 TT37.1213.3 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích từ

10% - 39% diện tích cơ thể310,000.00 310,000.00 lần

7529 TT37.1213.4 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích

dưới 10% diện tích cơ thể272,000.00 272,000.00 lần

7530 TT37.1213.1 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích

trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp613,000.00 613,000.00 lần

7543 TD37.10.1068

[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít

qua cuống [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

7544 TD37.10.1102[TT37.369] Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng

chèn ép rễ [PT 1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

7545 TD37.10.1109[TT37.369] Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung

sau trong điều trị hẹp ống sống [PTD]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

7546 TD37.4.40[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng

nách [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7547 TD37.10.286

[TT37.411] Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm

xương [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp

vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

Trang : 259/286

Page 260: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7548 TD37.4.12[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn

[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7549 TD37.4.29[TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố

chậu do lao [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

7550 TD37.4.31[TT37.488] Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ

bụng do lao [PT1]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần

7551 TD37.4.32[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao

to vùng cổ [PT1]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần

7552 TD37.4.39[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7553 TD37.10.324 [TT37.423] Cắt nối niệu quản [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN

7554 TD37.10.357[TT37.436] Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [PT2]

[Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN

7555 TD37.10.416

"[TT37.491] Mở thông dạ dày [PT3] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]"

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

7556 TD37.10.983 [TT37.551] Phẫu thuật vết thương khớp [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN

7557 TT37.1135[TT37.1135] Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị

sẹo 2,947,000.00 2,947,000.00 Lần

7558 TD37.10.906

[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương bằng

K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

[PT2] [Chưa bao gồm kim cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

7559 TT37.434[TT37.434] Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn

thương niệu đạo khác3,327,000.00 3,327,000.00 Lần

7560 TT37.383

[TT37.383] Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/

hàm mặt [Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính

vi phẫu.]

4,152,000.00 4,152,000.00 Lần

7563 TT37.417[TT37.417] Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt

nang thận 4,880,000.00 4,880,000.00 Lần

7565 TD37.10.582

[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 2 [PT 1] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

7566 TD37.10.164[TT37.508] Cố định gãy xương sườn bằng băng

dính to bản35,000.00 35,000.00 Lần

7567 TD37.10.152[TT37.410] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang

màng phổi [PT2]1,460,000.00 1,460,000.00 Lần

7568 TD37.10.292

[TT37.411] Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng

phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,

các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

7569 TD37.10.158[TT37.580] Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do

chấn thương ngực [PTD] [Chưa bao gồm Stent]11,480,000.00 11,480,000.00 Lần

7570 TD37.10.293

[TT37.411] Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng

phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,

các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

7571 TD37.10.289 [TT37.400] Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT 1] 2,743,000.00 2,743,000.00 Lần

Trang : 260/286

Page 261: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7572 TD37.10.163

[TT37.411] Phẫu thuật điều trị mảng sườn di

động [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp

vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

7573 TD37.10.159

[TT37.411] Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô

phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,

các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

7574 TD37.10.260

[TT37.399] Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh

mạch để chạy thận nhân tạo [PT 1] [Chưa bao

gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân

5,953,000.00 5,953,000.00 Lần

7575 TD37.10.407 [TT37.435] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT2] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần

7576 TD37.10.514

[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng nối ngay [PT 1]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7578 TD37.10.265[TT37.407] Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường

kính < 10 cm) [PT2]2,494,000.00 2,494,000.00 Lần

7579 TD37.10.165

[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch

chủ [PTD] [Chưa gồm tim phổi nhân tạo, dây

chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu

12,000,000.00 12,000,000.00 Lần

7580 TD37.10.456

[TT37.449] Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [PT

1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

5,616,000.00 5,616,000.00 Lần

7581 TD37.10.487

[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông

[PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy cắt nối.]

3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

7582 3717.371 Phẫu thuật u hố mắt 5,297,000.00 5,297,000.00 Lần

7583 TD37.10.405 [TT37.156] Nong niệu đạo 184,000.00 184,000.00 Lần

7584 TD37.10.367 [TT37.434] Cắt nối niệu đạo trước [PT 1] 3,327,000.00 3,327,000.00 Lần

7585 TD37.10.375[TT37.432] Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau

xương mu [PT 1]3,927,000.00 3,927,000.00 Lần

7587 TD37.10.481 [TT37.455] Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 Lần

7588 TD37.10.301[TT37.416] Cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗ [PT 1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

7589 TD37.10.304[TT37.416] Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)

[PT 1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần

7590 TD37.10.517

[TT37.454] Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi

tràng [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu máy cắt nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7591 TD37.10.452

[TT37.491] Mở bụng thăm dò, sinh thiết [PT3]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 Lần

7592 TD37.10.516

[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,

đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [PT

1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7593 3717.376 Phẫu thuật tạo hình màng não 5,431,000.00 5,431,000.00 Lần

7595 TD37.10.644

[TT37.464] Nối nang tụy với hỗng tràng [PT 1]

[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm

máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

Trang : 261/286

Page 262: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7596 TD37.10.555

[TT37.494] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh

hậu môn đơn giản [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt

nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7597 TD37.10.519

[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái,

đưa 2 đầu ruột ra ngoài [PT1 ] [Chưa bao gồm

máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7598 TD37.10.551

[TT37.494] Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [PT

1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7599 TD37.10.554

[TT37.494] Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ

(THD) [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7600 TD37.10.547

[TT37.494] Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [PT2] [Chưa

bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy

cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7601 TD37.10.538

[TT37.489] Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng

[PT1] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao

siêu âm.]

3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

7602 TD37.10.528

[TT37.454] Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới

đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [PT 1]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7603 3717.378 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 6,852,000.00 6,852,000.00 Lần

7604 TD37.10.675[TT37.484] Cắt lách bán phần [PT 1] [Chưa bao

gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

7605 TD37.10.684

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

[PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp

mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7606 TD37.10.687

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị thành

bụng khác [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng

nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7607 TD37.10.587

[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 7 [PTD] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

7608 TD37.10.645

[TT37.486] Cắt bỏ nang tụy [PT 1] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

7609 TD37.10.655

[TT37.486] Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [PTD]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu

3,661,000.00 3,661,000.00 Lần

7610 TD37.10.686

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ

thành bụng [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng

nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7611 3717.382 Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 6,752,000.00 6,752,000.00 Lần

7612 TD37.10.707

[TT37.489] Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác

[PTD] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao

siêu âm.]

3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

7614 TD37.10.705

[TT37.489] Bóc phúc mạc bên phải [PT 1]

[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu

âm.]

3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

7615 TD37.10.702[TT37.489] Bóc phúc mạc douglas [PT 1] [Chưa

bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

7616 TD37.10.749[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng

và bàn ngón tay [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7617 TD37.10.808[TT37.577] Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ

quan vận động [PT 1]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

Trang : 262/286

Page 263: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7618 TD37.10.812

[TT37.577] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn

thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh

quay [PTD]

3,585,000.00 3,585,000.00 Lần

7619 TD37.10.752[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở

vùng cấm (Vùng II)[PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7620 TD37.10.682

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Lichtenstein [PT2] [Chưa bao gồm

tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7621 TD37.10.685

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [PT2]

[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch

máu, vật liệu cầm máu.]

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7622 3717.383 Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt 5,107,000.00 5,107,000.00 Lần

7623 TD37.10.843[TT37.550] Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER

VAIN và ngón tay cò súng [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7624 TD37.10.867

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương

sên và trật khớp [PTD] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

7626 TD37.10.851[TT37.571] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa

ngón tay [PT 1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7627 TD37.10.857[TT37.550] Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ

cánh tay trước [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7628 TD37.10.863[TT37.534] Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

[PT2]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

7630 TD37.10.875[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân chày

trước [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7631 TD37.10.876[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài

ngón I [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7632 TD37.10.877[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân Achille

[PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7633 TD37.10.880[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày

sau [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7634 TD37.10.900[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu

đùi [PT 1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7635 TD37.10.901[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu

cánh tay [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7637 TD37.10.921

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong

sụn tiếp đầu dưới xương chày [PT 1] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

7639 TD37.10.902[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

[PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7640 TD37.10.903[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [PT

1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7641 TD37.10.916

[TT37.543] Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn

thương [PT 1] [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,

khóa.]

2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

7642 TD37.10.911[TT37.548] Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu

[PT 1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

Trang : 263/286

Page 264: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7643 TD37.10.923

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong

sụn vùng cổ xương đùi [PT 1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

7644 TD37.10.915

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2

xương cẳng tay [ PT 1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

7645 TD37.10.943 [TT37.534] Phẫu thuật tháo khớp chi [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần

7646 3717.388Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài

hộp sọ 6,728,000.00 6,728,000.00 Lần

7648 TD37.10.683

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái

phát [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng nâng,

khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

7649 TD37.10.376[TT37.432] Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng

quang [PT 1]3,927,000.00 3,927,000.00 Lần

7651 TD37.10.556

[TT37.494] Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn

phức tạp [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

7652 TD37.10.810[TT37.559] Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn

thương gân duỗi [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7653 TD37.10.811[TT37.559] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn

thương gân gấp [PT1 ]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7654 TD37.10.944 [TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [PT2] 2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7655 TD37.10.945 [TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [PT 1] 2,951,000.00 2,951,000.00 Lần

7656 TD37.10.1001[TT37.515] Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp

khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]339,000.00 339,000.00 Lần

7657 TD37.10.1101[TT37.369] Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp

dưới [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

7658 TD37.10.893[TT37.573] Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch

liền [PT 1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

7659 TD37.10.954[TT37.576] Phẫu thuật vết thương phần mềm

đơn giản/rách da đầu [PT2]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần

7660 TD37.10.956 [TT37.551] Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7661 TD37.10.972 [TT37.407] Phẫu thuật U máu [PT 1] 2,494,000.00 2,494,000.00 Lần

7662 TD37.10.953[TT37.571] Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón

tay/ngón chân (1 ngón) [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7663 TD37.10.963[TT37.559] Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài

gân(1 gân) [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

7664 TD37.10.949

[TT37.548] Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố

định (buộc vòng chỉ thép) [PT2] [Chưa bao gồm

kim cố định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 Lần

7665 CK603(03) Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm

doppler ( TT 11 C2.6)90,000.00 90,000.00 Lần

Trang : 264/286

Page 265: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7667 TD37.10.958[TT37.549] Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [PT

1]3,030,000.00 3,030,000.00 Lần

7668 CK604(03) Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau

lạnh ( TT 13 C2.6)55,000.00 55,000.00 Lần

7669 3717.399 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 7,227,000.00 7,227,000.00 Lần

7670 3717.400Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò

lồng ngực3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

7673 3717.409 Phẫu thuật cắt u trung thất 9,918,000.00 9,918,000.00 Lần

7676 3717.412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9,589,000.00 9,589,000.00 Lần

7677 3717.413 Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương 7,895,000.00 7,895,000.00 Lần

7678 3717.415 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6,307,000.00 6,307,000.00 Lần

7679 3717.417 Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận 5,835,000.00 5,835,000.00 Lần

7680 3717.420 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 4,000,000.00 4,000,000.00 Lần

7681 TD37.10.496[TT37.489] Cắt mạc nối lớn [PT2] [Chưa bao

gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

7682 3717.421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng

quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần

7683 3717.422Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo

hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)4,997,000.00 4,997,000.00 Lần

7684 3717.424 Phẫu thuật cắt bàng quang 5,073,000.00 5,073,000.00 Lần

7685 3717.425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 5,152,000.00 5,152,000.00 Lần

7686 3717.426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4,379,000.00 4,379,000.00 Lần

7687 3717.427Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng

quang5,569,000.00 5,569,000.00 Lần

7688 3717.429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4,227,000.00 4,227,000.00 Lần

7689 3717.430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000.00 2,566,000.00 Lần

7691 3717.434Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu

đạo khác3,963,000.00 3,963,000.00 Lần

7692 TT37D.141[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức

sườn, khớp ức đòn [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

Trang : 265/286

Page 266: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7693 TT37D.159[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai

[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7694 TT37D.178[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu

[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7695 TT37D.253[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn

tay [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7696 3717.437 Phẫu thuật tạo hình dương vật 4,049,000.00 4,049,000.00 Lần

7697 CK716(04) Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương

gan (PT1 C )( TT 17 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

7698 3717.440Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi

bàng quang)1,253,000.00 1,253,000.00 Lần

7699 3717.441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 5,209,000.00 5,209,000.00 Lần

7700 3717.442 Phẫu thuật cắt thực quản 6,907,000.00 6,907,000.00 Lần

7702 3717.446 Phẫu thuật tạo hình thực quản 7,172,000.00 7,172,000.00 Lần

7703 TD37.4.33[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao

to vùng nách [PT2]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần

7704 CK728(04) Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (PT2B)( TT 19

C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

7705 3717.452Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều

trị loét dạ dầy3,072,000.00 3,072,000.00 Lần

7706 CK731(04) Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật ( PT 2C )( TT 20

C4.1.9)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

7709 TD37.10.285

[TT37.411] Phẫu thuật cắt xương sườn do u

xương sườn [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh

nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

7710 3717.460Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh

môn6,651,000.00 6,651,000.00 Lần

7711 3717.461 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 4,379,000.00 4,379,000.00 Lần

7712 3717.462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000.00 4,088,000.00 Lần

7717 TT37.371[TT37.371] Phẫu thuật u hố mắt [Chưa bao gồm

nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]4,510,000.00 4,510,000.00 Lần

7718 TT37.415[TT37.415] Ghép thận, niệu quản tự thân có sử

dụng vi phẫu5,504,000.00 5,504,000.00 Lần

7719 3717.469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 4,511,000.00 4,511,000.00 Lần

7722 TT37.382

[TT37.382] Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên

[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu,

ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]

5,421,000.00 5,421,000.00 Lần

Trang : 266/286

Page 267: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7725 TT37.388

[TT37.388] Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu

trong và ngoài hộp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân

tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]

5,397,000.00 5,397,000.00 Lần

7726 TT37.378

[TT37.378] Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy [Chưa

bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim,

ốc, vít, kính vi phẫu.]

5,521,000.00 5,521,000.00 Lần

7728 TT37.441

[TT37.441] Phẫu thuật cắt các u lành thực

quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy

cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,

4,421,000.00 4,421,000.00 Lần

7730 TT37.437 [TT37.437] Phẫu thuật tạo hình dương vật 3,419,000.00 3,419,000.00 Lần

7731 TT37.427[TT37.427] Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,

tạo hình bàng quang4,724,000.00 4,724,000.00 Lần

7732 TT37.424 [TT37.424] Phẫu thuật cắt bàng quang 4,286,000.00 4,286,000.00 Lần

7733 TT37.426 [TT37.426] Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 3,749,000.00 3,749,000.00 Lần

7734 TT37.442

[TT37.442] Phẫu thuật cắt thực quản [Chưa bao

gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và

ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]

5,633,000.00 5,633,000.00 Lần

7738 TT37.412 [TT37.412] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 8,257,000.00 8,257,000.00 Lần

7739 TT37.430[TT37.430] Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng

laser[Chưa bao gồm dây cáp quang.]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần

7740 TT37.462

[TT37.462] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng

[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu

âm.]

3,451,000.00 3,451,000.00 Lần

7742 3717.475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6,498,000.00 6,498,000.00 Lần

7743 TT37.479

[TT37.479] Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật

và tán sỏi qua đường hầm Kehr [Chưa bao gồm

đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

7745 TT37.482

[TT37.482] Phẫu thuật cắt khối tá tụy[Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt

nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

9,093,000.00 9,093,000.00 Lần

7747 TT37.496

[TT37.496] Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua

nội soi tá tràng[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản

quang, catheter.]

2,264,000.00 2,264,000.00 Lần

7748 TT37.478

[TT37.478] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị

vật đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện

cực tán sỏi.]

2,500,000.00 2,500,000.00 Lần

7752 TT37.477[TT37.477] Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật

chủ 3,424,000.00 3,424,000.00 Lần

7753 3717.477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4,227,000.00 4,227,000.00 Lần

7754 3717.478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường

mật3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

7755 3717.479Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi

qua đường hầm Kehr 3,919,000.00 3,919,000.00 Lần

7756 TT37.497

[TT37.497] Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội

soi điều trị ung thư sớm[Chưa bao gồm dao cắt

niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.]

3,764,000.00 3,764,000.00 Lần

Trang : 267/286

Page 268: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7757 TT37.503[TT37.503] Nong đường mật qua nội soi tá

tràng[Chưa bao gồm bóng nong.]2,115,000.00 2,115,000.00 Lần

7760 3717.482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy 10,424,000.00 10,424,000.00 Lần

7761 TT37.505 [TT37.505] Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129,000.00 129,000.00 Lần

7763 TT37.533[TT37.533] Nắn, bó vỡ xương bánh chè không

có chỉ định mổ104,000.00 104,000.00 Lần

7764 TT37.540 [TT37.540] Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

7772 3717.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,187,000.00 4,187,000.00 Lần

7773 TT37.555[TT37.555] Phẫu thuật kéo dài chi [Chưa bao

gồm phương tiện cố định.][PT1]3,632,000.00 3,632,000.00 Lần

7774 TT37.564

[TT37.564] Phẫu thuật cố định cột sống bằng

DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius[Chưa bao

gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.]

5,897,000.00 5,897,000.00 Lần

7776 CK737(04) Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận

đa nang (PT1B)( TT 9 C4.1.10)2,760,000.00 2,760,000.00 Lần

7777 TT37.579[TT37.579] Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi

[Chưa bao gồm mạch nhân tạo ]4,729,000.00 4,729,000.00 Lần

7783 TD37.10.643

[TT37.464] Nối nang tụy với dạ dày [PT 1]

[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm

máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

2,220,000.00 2,220,000.00 Lần

7786 3717.496 Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2,391,000.00 2,391,000.00 Lần

7787 3717.497Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị

ung thư sớm3,891,000.00 3,891,000.00 Lần

7788 CK749(04) Phẩu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

(PT2B )( TT 38 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

7790 CK751(04) Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở cơ bụng

(PT2A)( TT 27 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần

7792 3717.503 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,210,000.00 2,210,000.00 Lần

7793 3717.504 Cắt phymosis 224,000.00 224,000.00 Lần

7794 3717.505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173,000.00 173,000.00 Lần

7795 TD37.10.616 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe gan [PT 1] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

7796 CK759(04) Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột

(PT1C)( TT 14 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

7800 CK760(04) Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng (PT1B)(

TT 6 C4.1.8)2,560,000.00 2,560,000.00 Lần

Trang : 268/286

Page 269: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7801 TD37.10.77

[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị não màng não

vòm sọ [PT1] [Chưa bao gồm màng não nhân

tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,177,000.00 4,177,000.00 Lần

7803 TD37.10.122

[TT37.385] Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [PT

1] [Chưa bao gồm ghim,vít,ốc vật liệu tạo hình

hộp sọ.]

3,999,000.00 3,999,000.00 Lần

7804 CK764(04) Phẫu thuật thoát vị khó: đùi,bịt có cắt ruột (

PT1C )( TT 20 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần

7806 TD37.10.124

[TT37.385] Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm

xương-màng cứng sọ [PT 1] [Chưa bao gồm

ghim,vít,ốc vật liệu tạo hình hộp sọ.]

3,999,000.00 3,999,000.00 Lần

7807 TT37.1115[TT37.1115] Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy

siêu âm doppler192,000.00 192,000.00 Lần

7810 TT37.1116 [TT37.1116] Điều trị bằng ôxy cao áp 143,000.00 143,000.00 Lần

7817 TT37.1118[TT37.1118] Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích

cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1,954,000.00 1,954,000.00 Lần

7818 TT37.1124

[TT37.1124] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ

(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở

người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em

4,941,000.00 4,941,000.00 Lần

7819 TT37.1131[TT37.1131] Ghép da tự thân xen kẽ (molem-

jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,114,000.00 6,114,000.00 Lần

7821 TT37.1129

[TT37.1129] Ghép da tự thân tem thư (post stam

graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥

5% diện tích cơ thể ở trẻ em

2,958,000.00 2,958,000.00 Lần

7822 TT37.1133

[TT37.1133] Ghép màng tế bào nuôi cấy trong

điều trị bỏng [Chưa bao gồm màng nuôi; màng

nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.]

402,000.00 402,000.00 Lần

7823 TT37.1121[TT37.1121] Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%

diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,319,000.00 3,319,000.00 Lần

7824 TT37.1138

[TT37.1138] Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu

cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết

tương)

2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

7826 TT37.1119[TT37.1119] Ghép da đồng loại dưới 10% diện

tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1,353,000.00 1,353,000.00 Lần

7827 TT37.1214 [TT37.1214] Gây mê khác 403,000.00 403,000.00 Lần

7830 TT37.1152[TT37.1152] Thay băng cắt lọc vết bỏng diện

tích trên 60% diện tích cơ thể1,005,000.00 1,005,000.00 Lần

7835 3717.531 Nắn, bó gẫy xương đòn 115,000.00 115,000.00 Lần

7836 3717.533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 135,000.00 135,000.00 Lần

7837 3717.536 Phẫu thuật thay khớp vai 6,703,000.00 6,703,000.00 Lần

7838 3717.539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000.00 2,039,000.00 Lần

7839 3717.540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,033,000.00 3,033,000.00 Lần

Trang : 269/286

Page 270: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7840 3717.555 Phẫu thuật kéo dài chi 4,435,000.00 4,435,000.00 Lần

7841 3717.559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần

7844 3717.564Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM,

SILICON, nẹp chữ U, Aparius6,852,000.00 6,852,000.00 Lần

7845 3717.566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,039,000.00 5,039,000.00 Lần

7846 3717.568Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương

pháp bơm xi măng 5,181,000.00 5,181,000.00 Lần

7859 3717.579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,157,000.00 6,157,000.00 Lần

7877 TT37.1113[TT37.1113] Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình

[PT2]2,915,000.00 2,915,000.00 Lần

7881 TT37D.1.164[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao

to vùng bẹn [PT2] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần

7882 TT37D.1.178[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo

xấu do lao hạch cổ [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

7883 TT37D.569[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt

bàn-ngón tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7884 TT37D.701[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng

chậu [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7885 TT37D.726[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng

[PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7886 TT37D.810[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối

[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7887 TT37D.969[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7888 TT37D.986[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng

chân [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7889 TT37D.1.189[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo

xấu do lao thành ngực [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

7890 TT37D.152[TT37.519] Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo

bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]194,000.00 194,000.00 Lần

7892 TT37D.156[TT37.523] Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều

trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]654,000.00 654,000.00 Lần

7894 TT37D.271[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng

tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7895 TT37D.898[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn

chân [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần

7897 TT37D.1.198[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo

xấu do lao các khớp ngoại biên [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần

Trang : 270/286

Page 271: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7898 TT37D.1.208[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

7903 TT37.CV7117.5[TT37.581] Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu

quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN

7904 TT37.CV7117.6[TT37.581] Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay

nhân tạo3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN

7905 TT37.504 [TT37.504] Cắt phymosis 180,000.00 180,000.00 Lần

7909 TT37.461[TT37.461] Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực

tràng 1 thì3,424,000.00 3,424,000.00 Lần

7926 3717.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện

tích cơ thể ở người lớn3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

7929 3717.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5%

diện tích cơ thể ở trẻ em2,713,000.00 2,713,000.00 Lần

7932 TT37.413[TT37.413] Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/

chấn thương6,564,000.00 6,564,000.00 Lần

7935 3717.1105

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10%

diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ

thể ở trẻ em

3,095,000.00 3,095,000.00 Lần

7936 3717.1106

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện

tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể

ở trẻ em

2,180,000.00 2,180,000.00 Lần

7937 3717.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện

tích cơ thể ở người lớn3,582,000.00 3,582,000.00 Lần

7938 3717.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3%

diện tích cơ thể ở trẻ em2,791,000.00 2,791,000.00 Lần

7939 3717.1112Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao

thủy lực (chưa tính vật tư dao)3,577,000.00 3,577,000.00 Lần

7940 3717.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000.00 3,451,000.00 Lần

7941 3717.1114 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần

7942 3717.1115Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm

doppler270,000.00 270,000.00 Lần

7944 3717.1116 Điều trị bằng ôxy cao áp 213,000.00 213,000.00 Lần

7945 TT37.1151[TT37.1151] Thay băng cắt lọc vết bỏng diện

tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể672,000.00 672,000.00 Lần

7946 3717.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa

gồm mảnh da ghép)2,489,000.00 2,489,000.00 Lần

7947 TT37.376[TT37.376] Phẫu thuật tạo hình màng não[Chưa

bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]4,476,000.00 4,476,000.00 Lần

7951 3717.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể

(chưa gồm mảnh da ghép)1,717,000.00 1,717,000.00 Lần

Trang : 271/286

Page 272: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7952 3717.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ

thể ở người lớn4,051,000.00 4,051,000.00 Lần

7953 3717.1124

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)

≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện

tích cơ thể ở trẻ em

6,056,000.00 6,056,000.00 Lần

7960 3717.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10%

diện tích cơ thể ở người lớn4,129,000.00 4,129,000.00 Lần

7961 3717.1129

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích

cơ thể ở trẻ em

3,691,000.00 3,691,000.00 Lần

7962 3717.1131Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10%

diện tích cơ thể ở người lớn6,846,000.00 6,846,000.00 Lần

7963 3717.1133 Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 491,000.00 491,000.00 Lần

7964 3717.1134Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết

thương mạn tính3,721,000.00 3,721,000.00 Lần

7965 3717.1135 Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần

7966 3717.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị

vết thương, sẹo4,533,000.00 4,533,000.00 Lần

7967 3717.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương,

vết bỏng và di chứng3,428,000.00 3,428,000.00 Lần

7968 3717.1138Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị

vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)3,574,000.00 3,574,000.00 Lần

7969 3717.1139Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều

trị phù do tắc bạch mạch12,990,000.00 12,990,000.00 Lần

7970 3717.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000.00 2,590,000.00 Lần

7972 3717.1141Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch

vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo16,969,000.00 16,969,000.00 Lần

7973 TT37.1137[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị

vết thương, vết bỏng và di chứng2,842,000.00 2,842,000.00 Lần

7974 TT37.422

[TT37.422] Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình

niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc

chấn thương)

3,666,000.00 3,666,000.00 Lần

7975 TT37.1112[TT37.1112] Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn

tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)2,991,000.00 2,991,000.00 Lần

7976 3717.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause

≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo4,029,000.00 4,029,000.00 Lần

7977 3717.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết

trong điều trị bỏng sâu3,488,000.00 3,488,000.00 Lần

7978 3717.1145Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng

(01 ngày)252,000.00 252,000.00 Lần

7979 3717.1146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần

Trang : 272/286

Page 273: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

7984 3717.1151Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến

60% diện tích cơ thể825,000.00 825,000.00 Lần

7985 3717.1152Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60%

diện tích cơ thể1,301,000.00 1,301,000.00 Lần

7991 3717.1890Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện

tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp970,000.00 970,000.00 Lần

7992 3717.1891Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60%

diện tích cơ thể685,000.00 685,000.00 Lần

7993 3717.1892Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39%

diện tích cơ thể511,000.00 511,000.00 Lần

7994 3717.1893Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện

tích cơ thể361,000.00 361,000.00 Lần

7995 3717.1214 Gây mê khác 632,000.00 632,000.00 Lần

8003 TD37.10.967 [TT37.558] Phẫu thuật lấy bỏ u xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần

8004 3717D.10.155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000.00 13,460,000.00 LẦN

8005 3717D.10.553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000.00 2,153,000.00 Lần

8006 TD37.10.1010 [TT37.523] Nắn, bó bột trật khớp háng [T2] 654,000.00 654,000.00 LẦN

8007 TD37.10.1010T [TT37.524] Nắn, bó bột trật khớp háng [T2] 244,000.00 244,000.00 LẦN

8008 TD37.10.1013 [TT37.529] Nắn, bó bột gãy xương chậu [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN

8009 TD37.10.1011[TT37.513] Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp

khớp gối, khớp háng [bột liền]219,000.00 219,000.00 Lần

8010 TD37.10.1009[TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

[T2]194,000.00 194,000.00 LẦN

8011 TD37.10.1009T[TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

[T2]109,000.00 109,000.00 LẦN

8017 TD37.10.598

[TT37.466] Các phẫu thuật cắt gan khác [Chưa

bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,

dao cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN

8022 TD37.10.1002[TT37.527] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

8023 TD37.10.1003[TT37.527] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương

cánh tay trẻ em độ III và độ IV [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

8024 TD37.10.1003T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương

cánh tay trẻ em độ III và độ IV [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

8025 TD37.10.1006T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

Trang : 273/286

Page 274: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8026 TD37.10.1007[TT37.521] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

[T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

8027 TD37.10.1007T[TT37.522] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

[T1]159,000.00 159,000.00 LẦN

8028 TD37.10.1013T [TT37.530] Nắn, bó bột gãy xương chậu [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN

8029 TD37.10.1014 [TT37.529] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN

8030 TD37.10.1014T [TT37.530] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN

8031 TD37.10.1015[TT37.511] Nắn, cố định trật khớp háng không

chỉ định phẫu thuật [T1]604,000.00 604,000.00 LẦN

8032 TD37.10.1015T[TT37.512] Nắn, cố định trật khớp háng không

chỉ định phẫu thuật [T1]234,000.00 234,000.00 LẦN

8033 TD37.10.1016[TT37.529] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN

8034 TD37.10.1016T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN

8035 TD37.10.1017[TT37.533] Bó bột ống trong gãy xương bánh

chè [T2]104,000.00 104,000.00 LẦN

8036 TD37.10.1018 [TT37.513] Nắn, bó bột trật khớp gối [T2] 219,000.00 219,000.00 LẦN

8037 TD37.10.1019[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng chân [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

8038 TD37.10.1019T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương

cẳng chân [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

8039 TD37.10.1020[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng chân [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN

8040 TD37.10.1020T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương

cẳng chân [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN

8041 TD37.10.1021[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng chân [T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

8042 TD37.10.1021T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương

cẳng chân [T2]174,000.00 174,000.00 LẦN

8044 TD37.10.237[TT37.394] Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng

tim [PT 1]12,504,000.00 12,504,000.00 Lần

8045 TD37.10.272[TT37.408] Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý

[PTD]6,991,000.00 6,991,000.00 LẦN

8046 TD37.10.344[TT37.585] Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

[TD]773,000.00 773,000.00 LẦN

8047 TD37.10.473 [TT37.459] Cắt u tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

Trang : 274/286

Page 275: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8048 TD37.10.483 [TT37.455] Tháo lồng ruột non [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

8049 TD37.10.484 [TT37.465] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

8050 TD37.10.486 [TT37.465] Cắt ruột non hình chêm [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN

8051 TD37.10.491 [TT37.455] Gỡ dính sau mổ lại [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN

8052 TD37.10.492[TT37.493] Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn

lưu ổ bụng [PT 1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

8053 TD37.10.507 [TT37.459] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

8054 TD37.10.508 [TT37.459] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN

8055 TD37.10.494

[TT37.456] Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực

tràng [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động

và ghim khâu máy cắt nối.]

3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

8056 TD37.10.490

[TT37.458] Cắt nhiều đoạn ruột non [PTD]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối.]

3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

8057 TD37.10.497[TT37.489] Cắt bỏ u mạc nối lớn [PT2] [Chưa

bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

8058 TD37.10.498[TT37.489] Cắt u mạc treo ruột [PT 1] [Chưa

bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

8059 TD37.10.54

[TT37.369] Phẫu thuật mở cung sau đốt sống

đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy

[PT 1]

3,673,000.00 3,673,000.00 Lần

8060 TD37.10.572[TT37.577] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương

tầng sinh môn phức tạp [PT1]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN

8061 TD37.10.676 [TT37.582] Khâu vết thương lách [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

8062 TD37.10.677[TT37.582] Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học

[PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN

8063 TD37.10.698[TT37.628] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng

do toác vết mổ [PT1]2,225,000.00 2,225,000.00 LẦN

8064 TD37.10.699 [TT37.583] Khâu vết thương thành bụng [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN

8065 TD37.10.679

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp Bassini [PT2] [Chưa bao gồm tấm

màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm

2,813,000.00 2,813,000.00 Lần

8066 TD37.10.518

[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái

nối ngay [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

8067 TD37.10.588

[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 8 [PTD] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

8068 TD37.10.703

[TT37.489] Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ

[PT1] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao

siêu âm.]

3,845,000.00 3,845,000.00 LẦN

Trang : 275/286

Page 276: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8069 TD37.10.706

[TT37.489] Bóc phúc mạc phủ tạng [PT 1]

[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu

âm.]

3,845,000.00 3,845,000.00 Lần

8070 TD37.10.704[TT37.489] Bóc phúc mạc bên trái [PT1] [Chưa

bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 LẦN

8071 TD37.10.813[TT37.573] Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần

mềm cuống mạch liền [PTD]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần

8072 TD37.10.795

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai

xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8073 TD37.10.733

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài

xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8074 TD37.10.794

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai

xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8075 TD37.10.731

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu

xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8076 TD37.10.793

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai

xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8077 TD37.10.756

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy khung chậu –

trật khớp mu [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8078 TD37.10.781

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn

thuần [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8079 TD37.10.773[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy xương bánh

chè phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

8080 TD37.10.721[TT37.556] Phẫu thuật KHX khớp giả xương

đòn [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8081 TD37.10.722[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8082 TD37.10.735[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

8083 TD37.10.736[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8084 TD37.10.734[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

8085 TD37.10.837[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt

thần kinh quay [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN

8086 TD37.10.840[TT37.559] Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở

vùng II [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN

8087 TD37.10.881[TT37.559] Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ

chóp xoay [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần

8088 TD37.10.976[TT37.344] Phẫu thuật chuyển giường thần kinh

trụ [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN

8089 TD37.10.986T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ

cối và trật khớp háng [T1]284,000.00 284,000.00 LẦN

Trang : 276/286

Page 277: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8090 TD37.10.968

[TT37.553] Phẫu thuật ghép xương tự thân [PT1]

[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương

tiện kết hợp và xương nhân tạo.]

3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN

8091 TD37.4.28[TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt

lưng do lao [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần

8092 TD37.10.1012.1[TT37.525] Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột liền]

[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN

8093 TT37.1139[TT37.1139] Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-

tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch10,776,000.00 10,776,000.00 Lần

8094 TT37.460

[TT37.460] Phẫu thuật cắt trực tràng đường

bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp

mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động

5,696,000.00 5,696,000.00 Lần

8097 TT37D.262[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh

tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

8098 TT37D.712[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu

[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần

8099 TT37.1143[TT37.1143] Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ

xương chết trong điều trị bỏng sâu [PT1]2,902,000.00 2,902,000.00 Lần

8100 TT37.539[TT37.539] Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ

chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần

8108 TD37.10.669

[TT37.464] Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu

[PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,

miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

8109 TD37.10.523

[TT37.454] Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạo [PTD] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

8110 TD37.10.548

[TT37.494] Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [PT3]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu

2,117,000.00 2,117,000.00 Lần

8111 TD37.10.71

[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não

tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [PTD] [Chưa

bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

8112 TD37.10.160

[TT37.411] Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi –

màng phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh

nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

8113 TD37.10.941

[TT37.556] Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp

xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8114 TD37.10.291

[TT37.411] Phẫu thuật điều trị máu đông màng

phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,

các loại khung và đai nẹp ngoài.]

5,449,000.00 5,449,000.00 Lần

8115 TD37.10.453

[TT37.464] Nối vị tràng [PT3] [Chưa bao gồm

kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt

nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

8116 TD37.10.488

[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột

ra ngoài [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]

3,804,000.00 3,804,000.00 Lần

8117 TD37.10.713

"[TT37.487] Lấy u sau phúc mạc [PT 1] [Chưa

bao gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm

4,474,000.00 4,474,000.00 Lần

8118 TD37.10.22

[TT37.376] Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy

nền sọ sau CTSN [PT1] [Chưa bao gồm màng

não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,476,000.00 4,476,000.00 LẦN

8119 TD37.10.586

[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 6 [PT 1] [Chưa bao

gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao

cắt hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

Trang : 277/286

Page 278: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8120 TD37.10.1099

[TT37.376] Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo

hình màng cứng [PT 1] [Chưa bao gồm màng

não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]

4,476,000.00 4,476,000.00 Lần

8121 TD37.10.919

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong

sụn tiếp vùng khớp gối [PT 1] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 Lần

8122 TD37.10.606

[TT37.466] Lấy bỏ u gan [PT 1] [Chưa bao gồm

keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt

hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 Lần

8123 TD37.10.593

[TT37.466] Cắt gan nhỏ [PT1] [Chưa bao gồm

keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt

hàn mạch, hàn mô.]

6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN

8124 TD37.10.760

[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm

xương đùi – trật háng [PTD] [Chưa bao gồm

đinh xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8125 TD37.10.742

[TT37.539] Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay

sau chấn thương [PTD] [Chưa bao gồm phương

tiện cố định.]

1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN

8126 TD37.10.495

[TT37.456] Nối tắt ruột non - ruột non [PT2]

[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim

khâu máy cắt nối.]

3,468,000.00 3,468,000.00 Lần

8127 TD37.10.912

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức

tạp vùng khuỷu [PT1] [Chưa bao gồm đinh

xương, nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8128 TD37.10.917

[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân

xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,

nẹp, vít.]

3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8129 TD37.10.948

[TT37.548] Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ

xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm kim cố

định.]

3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

8130 TD37.10.757[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần

[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN

8131 TD37.10.11[TT37.370] Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não

thất [PT1] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN

8132 TD37.10.791[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn

ngón chân [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN

8133 TD37.10.57[TT37.83] Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ

thuật) [TD] [Chưa bao gồm kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 LẦN

8134 TD37.10.674[TT37.484] Cắt lách bệnh lý [PT 1] [Chưa bao

gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần

8135 TD37.10.104

[TT37.381] Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn

xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Vi

phẫu] [PTD] [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,

5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

8136 TD37.10.681

[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng

phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [PT2]

[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch

2,813,000.00 2,813,000.00 LẦN

8137 TD37.10.334

[TT37.464] Đưa niệu quản ra da đơn thuần ±

thắt ĐM chậu trong [PT1] [Chưa bao gồm kẹp

khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự

2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN

8138 TD37.10.65

[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não

tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ

qua đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao gồm

4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN

8139 TD37.10.520

[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái,

đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu

Hartmann [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự

3,645,000.00 3,645,000.00 Lần

8140 TD37.10.102

[TT37.381] Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não

không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở

nắp sọ [Vi phẫu] [PT1] [Chưa bao gồm dụng cụ

5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN

Trang : 278/286

Page 279: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8141 TD37.10.41

[TT37.378] Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở

vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc

thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau

5,521,000.00 5,521,000.00 LẦN

8142 TD37.10.1063

[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống ngực

bằng nẹp vít qua cuống lối sau [PTD] [Chưa bao

gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt

4,504,000.00 4,504,000.00 Lần

8143 TD37.10.1074

[TT37.567] Cố định CS và hàn khớp qua liên

thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau

(PLIF) [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,

4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN

8144 TD37.10.168

[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn

thương mạch cảnh [PTD] [Chưa gồm tim phổi

nhân tạo, dây chạy máy, động mạch chủ, mạch

12,000,000.00 12,000,000.00 LẦN

8145 TD37.10.174

[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn

thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch

thận [PTD] [Chưa gồm tim phổi nhân tạo, dây

12,000,000.00 12,000,000.00 LẦN

8146 TD37.10.451

[TT37.491] Mở bụng thăm dò [PT3] [Chưa bao

gồm máy cắt nối tự

động và ghim khâu máy cắt nối.]

2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN

8147 3717.CV7117.5Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết

hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8148 3717.CV7117.6 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN

8149 3717D.10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000.00 100,000.00 LẦN

8150 3717D.10.335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000.00 904,000.00 LẦN

8151 3717D.10.313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000.00 904,000.00 LẦN

8152 3717D.10.318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000.00 904,000.00 LẦN

8153 3717D.10.405 Nong niệu đạo 228,000.00 228,000.00 Lần

8154 3717D.10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000.00 185,000.00 LẦN

8155 3717D.10.148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 Lần

8156 3717D.10.149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

8157 3717D.10.832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

8158 3717D.10.833Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh

trụ2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

8159 3717D.10.834Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh

quay2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

8160 3717D.10.965Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay,

Khuỷu…)2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

8161 3717D.10.976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN

Trang : 279/286

Page 280: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8162 3717D.10.1077Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt

lưng4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8163 3717D.10.1100 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

8164 3717D.10.1101 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

8165 3717D.10.1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

8166 3717D.10.1109Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều

trị hẹp ống sống4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

8167 3717D.10.54Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết

hợp với tạo hình màng cứng tủy4,310,000.00 4,310,000.00 Lần

8168 3717D.10.1051 Phẫu thuật nang Tarlov 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8169 3717D.10.1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8170 3717D.10.1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8171 3717D.10.1110 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8172 3717D.10.36 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8173 3717D.10.45Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng

tủy4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN

8174 3717D.10.10Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính

hai bên4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8175 3717D.10.1096 Phẫu thuật dị vật ống sống 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8176 3717D.10.1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8177 3717D.10.11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8178 3717D.10.12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8179 3717D.10.5Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều

tiểu não4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8180 3717D.10.6Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều

tiểu não (hố sau)4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8181 3717D.10.7Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị

trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8182 3717D.10.8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

Trang : 280/286

Page 281: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8183 3717D.10.9Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính

một bên4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8184 3717D.10.15Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực

nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN

8185 3717D.10.25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8186 3717D.10.26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8187 3717D.10.27Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng

đường mở nắp sọ6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8188 3717D.10.28Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng

đường mở nắp sọ6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8189 3717D.10.33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8190 3717D.10.34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN

8191 3717D.10.16Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn

thương sọ não (CTSN)3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN

8192 3717D.10.58Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não

thất3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN

8193 3717D.10.61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN

8194 3717D.10.64

Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm

nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não

thất)

3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN

8195 3717D.10.35 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN

8196 3717D.10.1094 Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN

8197 3717D.10.46

Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal

cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau

[nội soi]

4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN

8198 3717D.10.48

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy,

bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài [nội

soi]

4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN

8199 3717D.10.52

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái

tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-

ngoài [nội soi]

4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN

8200 3717D.10.1099Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng

cứng5,431,000.00 5,431,000.00 Lần

8201 3717D.10.21Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ

sau CTSN5,431,000.00 5,431,000.00 LẦN

8202 3717D.10.22Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau

CTSN5,431,000.00 5,431,000.00 LẦN

8203 3717D.10.47Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một

thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

Trang : 281/286

Page 282: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8204 3717D.10.65

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc

thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường

mở nắp sọ

5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

8205 3717D.10.68Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua

xoang trán5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

8206 3717D.10.69Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa

nền sọ qua mở nắp sọ5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

8207 3717D.10.71Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ

các thương tổn nền sọ5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

8208 3717D.10.77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,132,000.00 5,132,000.00 Lần

8209 3717D.10.79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN

8210 3717D.10.41

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi

ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-

màng tủy, bằng đường vào phía sau

6,852,000.00 6,852,000.00 LẦN

8211 3717D.10.88Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ

trán một bên6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8212 3717D.10.89Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ

trán 2 bên6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8213 3717D.10.92Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp

sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8214 3717D.10.102Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn

xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8215 3717D.10.104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh

mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8216 3717D.10.106 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8217 3717D.10.119 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8218 3717D.10.120Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường

mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN

8219 3717D.10.29 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000.00 5,107,000.00 LẦN

8220 3717D.10.17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000.00 4,351,000.00 LẦN

8221 3717D.10.122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 4,787,000.00 4,787,000.00 Lần

8222 3717D.10.124Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng

cứng sọ4,787,000.00 4,787,000.00 Lần

8223 3717D.10.13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN

8224 3717D.10.14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN

Trang : 282/286

Page 283: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8225 3717D.10.2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN

8226 3717D.10.3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN

8227 3717D.10.4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN

8228 3717D.10.165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 14,042,000.00 14,042,000.00 Lần

8229 3717D.10.168Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương

mạch cảnh14,042,000.00 14,042,000.00 LẦN

8230 3717D.10.174Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương

động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận14,042,000.00 14,042,000.00 LẦN

8231 3717D.10.236Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng

ngoài tim co thắt13,931,000.00 13,931,000.00 LẦN

8232 3717D.10.237 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần

8233 3717D.10.1113Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng

chu kỳ7,055,000.00 7,055,000.00 LẦN

8234 3717D.10.260Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy

thận nhân tạo7,227,000.00 7,227,000.00 Lần

8235 3717D.10.289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần

8236 3717D.10.414 Mở ngực thăm dò 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN

8237 3717D.10.415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN

8238 3717D.10.238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN

8239 3717D.10.169Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương

mạch chậu12,277,000.00 12,277,000.00 LẦN

8240 3717D.10.170Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương

mạch dưới đòn12,277,000.00 12,277,000.00 LẦN

8241 3717D.10.156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,460,000.00 13,460,000.00 LẦN

8242 3717D.10.264 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2,896,000.00 2,896,000.00 LẦN

8243 3717D.10.265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần

8244 3717D.10.972 Phẫu thuật U máu 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần

8245 3717D.10.272 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,265,000.00 8,265,000.00 LẦN

Trang : 283/286

Page 284: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8246 3717D.10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000.00 1,689,000.00 Lần

8247 3717D.10.284 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1,689,000.00 1,689,000.00 LẦN

8248 3717D.10.159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8249 3717D.10.160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8250 3717D.10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8251 3717D.10.285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8252 3717D.10.286 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8253 3717D.10.291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8254 3717D.10.292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8255 3717D.10.293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần

8256 3717D.10.271Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi

không điển hình do bệnh lý6,404,000.00 6,404,000.00 LẦN

8257 3717D.10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000.00 6,567,000.00 LẦN

8258 3717D.10.154Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có

chỉ định mở ngực cấp cứu6,567,000.00 6,567,000.00 LẦN

8259 3717D.10.301Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc

chỗ4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

8260 3717D.10.302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

8261 3717D.10.303 Cắt thận đơn thuần 4,044,000.00 4,044,000.00 LẦN

8262 3717D.10.304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần

8263 3717D.10.306 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8264 3717D.10.307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 lần

8265 3717D.10.308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000.00 3,910,000.00 lần

8266 3717D.10.310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 lần

Trang : 284/286

Page 285: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8267 3717D.10.325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8268 3717D.10.326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8269 3717D.10.327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8270 3717D.10.355 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8271 3717D.10.299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa

nang3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN

8272 3717D.10.320Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương

pháp Foley, Anderson - Hynes [nội soi]2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN

8273 3717D.10.323 Nối niệu quản - đài thận [nội soi] 2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN

8274 3717D.10.324 Cắt nối niệu quản [nội soi] 2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN

8275 3717D.10.331Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản [nội

soi]2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN

8276 3717D.10.352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000.00 5,152,000.00 LẦN

8277 3717D.10.375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000.00 4,715,000.00 Lần

8278 3717D.10.376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000.00 4,715,000.00 Lần

8279 3717D.10.367 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000.00 3,963,000.00 Lần

8280 3717D.10.350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000.00 3,963,000.00 LẦN

8281 3717D.10.386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000.00 2,254,000.00 lần

8282 3717D.10.394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000.00 2,254,000.00 LẦN

8283 3717D.10.406 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

8284 3717D.10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần

8285 3717D.10.391Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng

dương vật2,254,000.00 2,254,000.00 LẦN

8286 3717D.10.317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

8287 3717D.10.319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

Trang : 285/286

Page 286: DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 ( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00

8288 3717D.10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [nội soi] 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

8289 3717D.10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [nội soi] 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

8290 3717D.10.371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

8291 3717D.10.372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN

8292 3717D.10.455 Cắt đoạn dạ dày [Phẫu thuật cắt dạ dày] 6,890,000.00 6,890,000.00 LẦN

8293 3717D.10.456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000.00 6,890,000.00 Lần

8294 3717D.10.514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8295 3717D.10.515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8296 3717D.10.516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên

ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8297 3717D.10.517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8298 3717D.10.518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8299 3717D.10.519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu

ruột ra ngoài4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8300 3717D.10.520Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu

dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

8301 3717D.10.523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm

hậu môn nhân tạo4,282,000.00 4,282,000.00 Lần

Trang : 286/286