DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 (...
Transcript of DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017 … · 2020. 8. 19. · 40 HA441 (...
STT Mã Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính
1 HA469 In phim CT Scanner 60,000.00 Tấm
2 HA456( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
3 HA459( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
4 HA460( 04) Chụp CT Scanner Cột sống ngực (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
5 HA461( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (đến
32 dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
6 HA462( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (đến
32 dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
7 HA463( 04) Chụp CT Scanner Khớp ức đòn (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
8 HA464( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai trái (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
9 HA465( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai phải (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
10 HA466( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng trái (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
11 HA467( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng phải (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
12 HA468( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
13 HA457( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy không
thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
14 HA458( 04) Chụp CT Scanner Bụng (đến 32 dãy không
thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
15 U5237-2108( 04) Chụp CT Scanner Hàm, mặt (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00
16 HA1001( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối phải (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
17 HA1000( 04) Chụp CT Scanner Khớp gối trái (đến 32
dãy không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
18 HA455( 04) Chụp CT Scanner Xoang (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017
TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 1
Trang : 1/286
19 HA454( 04) Chụp CT Scanner Sọ não (đến 32 dãy
không thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 Lần
20 HA422( 04) Chụp CT Scanner Hàm mặt (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
21 HA423( 04) Chụp CT Scanner Ngực (64 dãy đến 128
dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
22 HA424( 04) Chụp CT Scanner Bụng (64 dãy đến 128
dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
23 HA425( 04) Chụp CT Scanne Ngực-bụng (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
24 HA426( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
25 HA427( 04) Chụp CT ScannerCột sống ngực (64 dãy
đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
26 HA428( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (64
dãy đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
27 HA429( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (64
dãy đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
28 HA430( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
29 HA431( 04) Chụp CT Scanner Động mạch não (64 dãy
đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
30 HA432( 04) Chụp CT Scanner Động mạch cảnh (64 dãy
đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
31 HA433( 04) Chụp CT Scanner Mạch vành tim (64 dãy
đến 128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
32 HA418( 04) Chụp CT Scanner Sọ não (64 dãy đến 128
dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
33 HA419( 04) Chụp CT Scanner Xoang (64 dãy đến 128
dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
34 HA420( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
35 HA421( 04) Chụp CT Scanner Hốc mắt (64 dãy đến
128 dãy có chất cản quang)1,640,000.00 1,640,000.00 Lần
36 HA437( 04) Chụp CT Scanner Xoang (đến 32 dãy có
thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
37 HA438( 04) Chụp CT Scanner Xương chủm (đến 32 dãy
có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
38 HA439( 04) Chụp CT Scanner Hốc mắt (đến 32 dãy có
thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
39 HA440( 04) Chụp CT Scanner Hàm, mặt (đến 32 dãy có
thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
Trang : 2/286
40 HA441( 04) Chụp CT Scanner Ngực (đến 32 dãy có
thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
41 HA442( 04) Chụp CT Scanner Bụng (đến 32 dãy có
thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
42 HA443( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cổ (đến 32 dãy
có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
43 HA444( 04) Chụp CT Scanner Cột sống ngực (đến 32
dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
44 HA445( 04) Chụp CT Scanner Cột sống thắt lưng (đến
32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
45 HA446( 04) Chụp CT Scanner Cột sống cùng-cụt (đến
32 dãy có thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
46 HA447( 04) Chụp CT Scanner Khớp ức đòn (đến 32 dãy
có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
47 HA448( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai trái (đến 32
dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
48 HA449( 04) Chụp CT Scanner Khớp vai phải (đến 32
dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
49 HA450( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng trái (đến 32
dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
50 HA451( 04) Chụp CT Scanner Khớp háng phải (đến 32
dãy có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
51 HA452( 04) Chụp CT Scanner Khung chậu (đến 32 dãy
có thuốc cản quang )870,000.00 870,000.00 Lần
52 HA436 (04) Chụp CT Scanner Sọ não (đến 32 dãy có
thuốc cản quang ) 870,000.00 870,000.00 Lần
58 3717D.19.192 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] 79,500.00 79,500.00 LẦN
59 3717D.19.192.1 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] 139,000.00 139,000.00 LẦN
60 TT37.60[TT37.60] Can thiệp khác dưới hướng dẫn của
CT Scanner [Chưa bao gồm ống dẫn lưu.]1,075,000.00 1,075,000.00 Lần
61 TT37.52[TT37.52] Chụp mạch máu số hóa xóa nền
(DSA)5,175,000.00 5,175,000.00 Lần
62 TT37.59
(TT37.59) Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua
da (đặt cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch,
sinh thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua
1,575,000.00 1,575,000.00 Lần
63 TT37.64
(TT37.64) Điều trị các tổn thương xương, khớp,
cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột
sống, điều trị các khối u tạng và giả u
2,588,000.00 2,588,000.00 Lần
64 TT37.63
[TT37.63] Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm
kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.]
988,000.00 988,000.00 Lần
65 TT37.28.169 [TT37.28] Chụp X-quang số hóa 1 phim [Chụp ổ
răng]17,000.00 17,000.00 LẦN
Trang : 3/286
66 TT37.62
[TT37.62] Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u
gan dưới hướng dẫn của CT scanner[Chưa bao
gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.]
1,488,000.00 1,488,000.00 Lần
68 TD37.18.320
[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có
tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ
gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...] [0.2-
2,237,000.00 2,237,000.00 LẦN
72 TD37.19.192.1[TT37.70] Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA [2 vị trí]130,000.00 130,000.00 LẦN
73 TD37.19.192 [TT37.69] Đo mật độ xương bằng kỹ thuật
DEXA [1 vị trí]70,000.00 70,000.00 LẦN
74 440027(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của Siêu âm
(sử dụng kim sinh thiết ) (Sinh thiết -tt21)600,000.00 600,000.00 lần
75 440028(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của Siêu âm (
sử dụng bộ súng cắt)(Sinh thiết -tt22)600,000.00 600,000.00 lần
76 440029(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của Siêu âm
(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt23)600,000.00 600,000.00 lần
77 440030(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của Siêu âm
(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt24)600,000.00 600,000.00 lần
78 440031(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của Siêu âm
(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt25)600,000.00 600,000.00 lần
79 440032(44) Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của Siêu
âm (sử dụng kim sinh thiết) ( Sinh thiết-tt26)600,000.00 600,000.00 lần
80 440033(44) Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của Siêu
âm (sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt27)600,000.00 600,000.00 lần
81 440035
(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng
dẫn của Siêu âm(sử dụng bộ súng cắt )(Sinh thiết-
tt29)
600,000.00 600,000.00 lần
82 440036(44)Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng kim sinh thiết)(sinh thiết-tt30)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
83 440037(44)Sinh thiết phổi dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng bộ súng cắt) (sinh thiết-tt31)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
84 440038(44)Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết -tt32)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
85 440039(44)Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của CLVT
( sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt33)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
86 440040(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt34)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
87 440041(44)Sinh thiết gan dưới hướng dẫn của CLVT(sử
dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt35)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
88 440042(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết -tt36)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
89 440043(44)Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của CLVT
(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt37)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
90 440044(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của CLVT(sử
dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt38)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
Trang : 4/286
91 440045(44)Sinh thiết vú dưới hướng dẫn của CLVT(sử
dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-tt39)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
92 440046(44)Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của
CLVT(sử dụng kim sinh thiết) (Sinh thiết-tt40)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
93 440047(44)Sinh thiết áp xe dưới hướng dẫn của
CLVT(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết -tt41)1,309,000.00 1,309,000.00 lần
94 440048
(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng
dẫn của CLVT (sử dụng kim sinh thiết) (Sinh
thiết-tt42)
1,309,000.00 1,309,000.00 lần
95 440049
(44)Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng
dẫn của CLVT(sử dụng bộ súng cắt) (Sinh thiết-
tt43)
1,309,000.00 1,309,000.00 lần
96 440114 (44)Đo mật độ xương (CĐHA-TT103) 74,000.00 74,000.00 lần
97 440034
(44) Sinh thiết các tổn thương khác dưới hướng
dẫn của Siêu âm (sử dụng kim sinh thiết) (Sinh
thiết -tt28)
600,000.00 600,000.00 lần
98 440113(44)Chụp Bàng quang có tiêm thuốc cản quang
số hóa (CĐHA-TT102)268,000.00 268,000.00 lần
99 440054(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng không
cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt48)1,063,000.00 1,063,000.00 lần
137 TT37D.357[TT37.41] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc
cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
138 TT37D.365[TT37.43] Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
139 TT37D.366[TT37.42] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản
quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
140 TT37D.367[TT37.42] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
141 TT37D.373[TT37.42] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc
cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
142 TT37D.414
(TT37.42) Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
143 TT37D.401
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
907,000.00 907,000.00 Lần
144 TT37D.386[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
145 TT37D.398
[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy [từ 1-32 dãy] [không có thuốc cản
quang]
500,000.00 500,000.00 Lần
146 TT37D.412
[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy [từ 64-128 dãy][có uống thuốc cản
quang]
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
147 TT37D.415
[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
148 TT37D.428[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng
có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
Trang : 5/286
149 TT37D.432[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
150 TT37D.442[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
217 HA867Chụp CT Scanner lồng ngực (đến 32 dãy không
thuốc cản quang )385,000.00 385,000.00 LẦN
224 TT37D.369[TT37.42] Chụp CLVT mạch máu não [từ 64-
128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
225 TT37D.371[TT37.42] Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
[từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
226 TT37D.359[TT37.40] Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm
thuốc [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
227 TT37D.349[TT37.40] Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc
cản quang [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
228 TT37D.351[TT37.41] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản
quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
229 TT37D.352[TT37.41] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
230 TT37D.353[TT37.41] Chụp CLVT tưới máu não [CT
perfusion] [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
231 TT37D.354[TT37.41] Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32
dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
232 TT37D.355[TT37.41] Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D
[từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
233 TT37D.356[TT37.40] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
234 TT37D.358
[TT37.40] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa [từ 1-32 dãy][không có
thuốc cản quang]
500,000.00 500,000.00 Lần
235 TT37D.360[TT37.41] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm
thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
236 TT37D.363[TT37.41] Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32 dãy][có
uống thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần
237 TT37D.368[TT37.42] Chụp CLVT tưới máu não [CT
perfusion] [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
238 TT37D.377[TT37.42] Chụp CLVT hốc mắt [từ 64-128
dãy][có uống thuốc cản quang]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
239 TT37D.378 [TT37.43] Chụp CLVT hốc mắt [từ 64-128 dãy] 1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
240 TT37D.379[TT37.43] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
241 TT37D.382[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
Trang : 6/286
242 TT37D.383[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
243 TT37D.384[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao [từ 1- 32 dãy] [không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần
244 TT37D.385[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
[từ 1- 32 dãy][có thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần
245 TT37D.397
(TT37.41) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,
tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)(có
907,000.00 907,000.00 Lần
246 TT37D.391[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
247 TT37D.387[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành,
tim [từ 1- 32 dãy][có thuốc cản quang]907,000.00 907,000.00 Lần
248 TT37D.388
[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa
mạch vành [từ 1- 32 dãy] [không có thuốc cản
quang]
500,000.00 500,000.00 Lần
249 TT37D.392[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
250 TT37D.393[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải
cao [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
251 TT37D.394[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi
[từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
252 TT37D.395[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
253 TT37D.396
[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,
tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 Lần
254 TT37D.399
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy [từ 1-32 dãy][có uống thuốc cản
quang]
907,000.00 907,000.00 Lần
255 TT37D.400
[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
500,000.00 500,000.00 Lần
256 TT37D.410
(TT37.42) Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,
tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)(có
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
257 TT37D.403
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy [từ 1-32 dãy][có uống thuốc cản
quang]
907,000.00 907,000.00 Lần
258 TT37D.402
[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy [từ 1-32 dãy][không có thuốc cản
quang]
500,000.00 500,000.00 Lần
259 TT37D.405
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
xuất [từ 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 Lần
260 TT37D.406[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình
đường mật [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
261 TT37D.407
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u [CT perfusion] [từ 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 Lần
262 TT37D.409[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậu [từ 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
Trang : 7/286
263 TT37D.411
[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật,
tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 64-128 dãy]
1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
264 TT37D.413[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung
thường quy [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
265 TT37D.416
[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy [từ 64-128 dãy][có uống thuốc cản
quang]
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
266 TT37D.418
[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan,
tụy, lách và mạch khối u] [từ 64-128 dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
267 TT37D.419
[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
xuất [từ 64-128 dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
268 TT37D.420[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình
đường mật [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
269 TT37D.422[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậu [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
270 TT37D.423[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
271 TT37D.424[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
272 TT37D.425[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
273 TT37D.426[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
274 TT37D.427[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng
không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
275 TT37D.429[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
276 TT37D.430[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
277 TT37D.433[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
278 TT37D.434[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
dưới [từ 1- 32 dãy]907,000.00 907,000.00 Lần
279 TT37D.435[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
280 TT37D.436[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
281 TT37D.437[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
282 TT37D.438[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
283 TT37D.439[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng
không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
Trang : 8/286
284 TT37D.440[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng
có tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
285 TT37D.441[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy
không tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
286 TT37D.443[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
287 TT37D.444[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
288 TT37D.445[TT37.44] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân [từ 64- 128 dãy][có uống thuốc cản quang]4,037,000.00 4,037,000.00 Lần
289 TT37D.446[TT37.45] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân [từ 64- 128 dãy]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
290 TT37D.447[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
291 TT37D.448[TT37.42] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
dưới [từ 64- 128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
294 TT3001[TT37.43] Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy
không có thuốc cản quang1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
307 TT37D.362[TT37.40] Chụp CLVT hốc mắt [từ 1-32
dãy][không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần
308 TT37D.364[TT37.40] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D [từ 1-32 dãy] [không có thuốc cản quang]500,000.00 500,000.00 Lần
310 CV5328.10 [TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
311 CV5328.9
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
312 CV5328.8
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
313 CV5328.2
(TT37.0044) Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá chụp
CLVT toàn thân, các vị trí…………………..]
4,037,000.00 4,037,000.00 LẦN
314 CV5328.3
(TT37.0045) Chụp cắt lớp vi tính các vị trí
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
chụp CLVT toàn thân, các vị
3,000,000.00 3,000,000.00 LẦN
315 CV5328.7
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
[giá 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
316 CV5328.6
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128
dãy) [giá 1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
317 CV5328.5
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-
32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
318 CV5328.22
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
907,000.00 907,000.00 LẦN
319 CV5328.21 [TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
Trang : 9/286
320 CV5328.20 [TT37.0040] Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
321 CV5328.19
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
[không tiêm thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
322 CV5328.18
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
[có tiêm thuốc]
907,000.00 907,000.00 LẦN
323 CV5328.17
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-
mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128
500,000.00 500,000.00 LẦN
324 CV5328.16
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-
mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128
907,000.00 907,000.00 LẦN
325 CV5328.15
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
[giá 1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
326 CV5328.14
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
327 CV5328.12
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
328 CV5328.30[TT37.0040] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
329 CV5328.29 [TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
330 CV5328.28
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-
scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-
128 dãy) [giá 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
331 CV5328.27
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính ruột non
(entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
[giá 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
332 CV5328.26 [TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
333 CV5328.25
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
[không tiêm thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
334 CV5328.24
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy] [có
tiêm thuốc]
907,000.00 907,000.00 LẦN
335 CV5328.23
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung
thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-
buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu
500,000.00 500,000.00 LẦN
336 CV5328.13
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
337 CV5328.11 [TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
338 CV5328.4
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
339 CV5328.43[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
dưới (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
340 CV5328.31[TT37.0041] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
Trang : 10/286
341 CV5328.32
[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
342 CV5328.33[TT37.0040] Chụp CLVT tai-xương đá không
tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
343 CV5328.34[TT37.0041] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
344 CV5328.35[TT37.0041] Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy) [giá 1-32 dãy] [có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN
345 CV5328.36[TT37.0040] Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128
dãy) [giá 1-32 dãy] [không tiêm thuốc]500,000.00 500,000.00 LẦN
346 CV5328.37[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
347 CV5328.38
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
348 CV5328.39
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
349 CV5328.40
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
350 CV5328.41
[TT37.0048] Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá chụp
CLVT toàn thân, các vị trí…………………..]
7,537,000.00 7,537,000.00 LẦN
351 CV5328.42
[TT37.0049] Chụp cắt lớp vi tính các vị trí
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
chụp CLVT toàn thân, các vị
6,500,000.00 6,500,000.00 LẦN
352 CV5328.44
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
353 CV5328.45
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
354 CV5328.46[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân
giải cao (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
355 CV5328.47[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp
tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
356 CV5328.48[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây
phế quản (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
357 CV5328.49[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch
phổi (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
358 CV5328.50[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ
ngực (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
359 CV5328.51
[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch
vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256
dãy) [giá 64-128 dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
360 CV5328.52[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi
hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
361 CV5328.53
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
Trang : 11/286
362 CV5328.54
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
363 CV5328.55
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
364 CV5328.56
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
365 CV5328.57
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
[giá 1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
366 CV5328.58
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt
lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
367 CV5328.59
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
[giá 1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
368 CV5328.60
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp thường
quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
369 CV5328.61
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm
thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
370 CV5328.62
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính xương chi
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá
1-32 dãy]
500,000.00 500,000.00 LẦN
371 CV5328.63
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính xương chi có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
372 CV5328.64[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi
trên (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
373 CV5328.65
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-
mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256
907,000.00 907,000.00 LẦN
374 CV5328.66
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-
mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256
500,000.00 500,000.00 LẦN
375 CV5328.67
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy][có tiêm thuốc]
907,000.00 907,000.00 LẦN
376 CV5328.68
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu
khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy][không tiêm thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
377 CV5328.69
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy][có tiêm
thuốc]
907,000.00 907,000.00 LẦN
378 CV5328.70
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy][không
tiêm thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
379 CV5328.71
[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ
bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch:
gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)
2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
380 CV5328.72
[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có
khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài
xuất (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
381 CV5328.73[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng
hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
382 CV5328.74[TT37.0040] Chụp CLVT sọ não không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
Trang : 12/286
383 CV5328.75[TT37.0041] Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
384 CV5328.76
[TT37.0042] Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có
tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128
dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
385 CV5328.77[TT37.0042] Chụp CLVT tưới máu não (CT
perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
386 CV5328.78[TT37.0042] Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥
256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
387 CV5328.79[TT37.0040] Chụp CLVT sọ não có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
388 CV5328.80[TT37.0041] Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
389 CV5328.81[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
390 CV5328.82[TT37.0040] Chụp CLVT tai-xương đá không
tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
391 CV5328.83[TT37.0041] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]907,000.00 907,000.00 LẦN
392 CV5328.84[TT37.0040] Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy)
[giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
393 CV5328.85[TT37.0040] Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình
3D (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
394 CV5328.86
[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát
huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256
dãy) [giá 64-128 dãy]
2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
395 CV5328.87
CV5328.87 907,000 [TT37.0041] Chụp cắt
lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sonde (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
396 CV5328.88
[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-
scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256
dãy) [giá 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 LẦN
397 CV5328.89[TT37.0042] Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-
chậu (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
398 CV5328.90[TT37.0040] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]500,000.00 500,000.00 LẦN
399 CV5328.91[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN
400 CV5328.92
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy không tiêm
thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
401 CV5328.93[TT37.0041] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy có tiêm thuốc]907,000.00 907,000.00 LẦN
402 CV5328.94
[TT37.0040] Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn
thân (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy không tiêm
thuốc]
500,000.00 500,000.00 LẦN
403 TT37D.372[TT37.43] Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm
thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
Trang : 13/286
404 TT37D.374[TT37.43] Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng
phần mềm nha khoa [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
405 TT37D.375[TT37.43] Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm
thuốc [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
406 TT37D.376[TT37.42] Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm
thuốc cản quang [từ 64-128 dãy]2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
407 TT37D.404
[TT37.41] Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng
có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan,
tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy]
907,000.00 907,000.00 Lần
408 TT37D.417[TT37.43] Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu
thường quy [từ 64-128 dãy]1,377,000.00 1,377,000.00 Lần
409 TT37D.431[TT37.40] Chụp cắt lớp vi tính xương chi không
tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]500,000.00 500,000.00 Lần
410 3717.CV5328.2
Chụp cắt lớp vi tính các vị trí có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy) [giá chụp CLVT toàn
thân, các vị trí:……………..]
4,136,000.00 4,136,000.00 LẦN
411 3717.CV5328.3
Chụp cắt lớp vi tính các vị trí không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá chụp CLVT toàn
thân, các vị trí:……………..]
3,099,000.00 3,099,000.00 LẦN
412 3717.CV5328.4Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
413 3717.CV5328.5Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
414 3717.CV5328.6
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32
dãy]
536,000.00 536,000.00 LẦN
415 3717.CV5328.7Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
416 3717.CV5328.8Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
417 3717.CV5328.9Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
418 3717.CV5328.10Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-
128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
419 3717.CV5328.11Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
420 3717.CV5328.12Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
421 3717.CV5328.13Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản
quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
422 3717.CV5328.14Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
423 3717.CV5328.15
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 1-32
dãy]
536,000.00 536,000.00 LẦN
424 3717.CV5328.16
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
970,000.00 970,000.00 LẦN
Trang : 14/286
425 3717.CV5328.17
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]
536,000.00 536,000.00 LẦN
426 3717.CV5328.18Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
427 3717.CV5328.19Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
428 3717.CV5328.20Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
429 3717.CV5328.21Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
430 3717.CV5328.22
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
970,000.00 970,000.00 LẦN
431 3717.CV5328.23
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
536,000.00 536,000.00 LẦN
432 3717.CV5328.24Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
433 3717.CV5328.25Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
434 3717.CV5328.26Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
435 3717.CV5328.27Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan)
không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
436 3717.CV5328.28
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng
dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [giá
1-32 dãy]
970,000.00 970,000.00 LẦN
437 3717.CV5328.29Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128
dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
438 3717.CV5328.30Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
439 3717.CV5328.31Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
440 3717.CV5328.32Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
441 3717.CV5328.33Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
442 3717.CV5328.34Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
443 3717.CV5328.35Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
444 3717.CV5328.36Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [giá 1-32
dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
445 3717.CV5328.37Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-
128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
Trang : 15/286
446 3717.CV5328.38Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
447 3717.CV5328.39Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
448 3717.CV5328.40Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy) [giá 32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
449 3717.CV5328.65
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]
970,000.00 970,000.00 LẦN
450 3717.CV5328.66
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]
536,000.00 536,000.00 LẦN
451 3717.CV5328.67Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
452 3717.CV5328.68Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
453 3717.CV5328.69Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥
256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
454 3717.CV5328.70Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥
256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
455 3717.CV5328.71
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]
2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
456 3717.CV5328.72
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát
mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]
2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
457 3717.CV5328.73Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
458 3717.CV5328.74Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
459 3717.CV5328.75Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
460 3717.CV5328.76Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
461 3717.CV5328.77Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥
256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
462 3717.CV5328.78Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy) [giá
64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
463 3717.CV5328.79Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ ≥ 256
dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
464 3717.CV5328.80Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
465 3717.CV5328.81Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
466 3717.CV5328.82Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ ≥
256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
Trang : 16/286
467 3717.CV5328.83Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
468 3717.CV5328.84Chụp CLVT hốc mắt (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32
dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
469 3717.CV5328.85Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ ≥ 256
dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
470 3717.CV5328.86
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động
học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [giá 64-
128 dãy]
2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
471 3717.CV5328.87Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan)
không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]970,000.00 970,000.00 LẦN
472 3717.CV5328.88
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng
dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-
32 dãy]
970,000.00 970,000.00 LẦN
473 3717.CV5328.89Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥
256 dãy) [giá 64-128 dãy]2,266,000.00 2,266,000.00 LẦN
474 3717.CV5328.90Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy) [giá 1-32 dãy]536,000.00 536,000.00 LẦN
475 3717.CV5328.91Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-
128 dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 LẦN
476 3717.CV5328.92Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-
128 dãy) [giá 1-32 dãy không thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 LẦN
477 3717.CV5328.93Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy) [giá 1-32 dãy có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 LẦN
478 3717.CV5328.94Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy) [giá 1-32 dãy không thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 LẦN
479 3717D.18.160.1Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có
thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
480 3717D.18.219.1
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc
536,000.00 536,000.00 Lần
481 3717D.18.220.1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
482 3717D.18.221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
536,000.00 536,000.00 Lần
483 3717D.18.222.1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
484 3717D.18.149Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
485 3717D.18.155Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
486 3717D.18.157
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
536,000.00 536,000.00 Lần
487 3717D.18.158Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-
32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
Trang : 17/286
488 3717D.18.161Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
489 3717D.18.191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
490 3717D.18.193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1-
32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
491 3717D.18.199Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch
vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]536,000.00 536,000.00 Lần
492 3717D.18.255Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
493 3717D.18.257Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
494 3717D.18.259Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
495 3717D.18.261Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
496 3717D.18.264Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000.00 536,000.00 Lần
497 3717D.18.160Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]970,000.00 970,000.00 Lần
498 3717D.18.219
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [Chụp CT
970,000.00 970,000.00 Lần
499 3717D.18.220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
500 3717D.18.221.1
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
970,000.00 970,000.00 Lần
501 3717D.18.222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
502 3717D.18.150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
503 3717D.18.151Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
504 3717D.18.152Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
505 3717D.18.153Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
506 3717D.18.154Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32
dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
507 3717D.18.156Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
508 3717D.18.159Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
Trang : 18/286
509 3717D.18.192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
510 3717D.18.196Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
511 3717D.18.197Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
512 3717D.18.198Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
513 3717D.18.223
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
970,000.00 970,000.00 Lần
514 3717D.18.224
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát
mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
970,000.00 970,000.00 Lần
515 3717D.18.225Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
516 3717D.18.226
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động
học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
970,000.00 970,000.00 Lần
517 3717D.18.230Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
518 3717D.18.256Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
519 3717D.18.258Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
520 3717D.18.260Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
521 3717D.18.262Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
522 3717D.18.265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)970,000.00 970,000.00 Lần
523 3717D.18.266Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
524 3717D.18.267Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy) [có thuốc cản quang]970,000.00 970,000.00 Lần
525 3717D.18.176Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [có thuốc
cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
526 3717D.18.231
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
527 3717D.18.232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
528 3717D.18.233
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
529 3717D.18.234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
Trang : 19/286
530 3717D.18.166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
531 3717D.18.167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc
cản quang (từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
532 3717D.18.168Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
533 3717D.18.169Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) [có
thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
534 3717D.18.170Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128
dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
535 3717D.18.172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
536 3717D.18.175Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
537 3717D.18.201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
538 3717D.18.205Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128
dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
539 3717D.18.206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
540 3717D.18.235
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
541 3717D.18.236
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát
mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
542 3717D.18.237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
543 3717D.18.242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
544 3717D.18.269Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
545 3717D.18.271Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
546 3717D.18.273Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
547 3717D.18.275Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
548 3717D.18.278Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
549 3717D.18.280Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
550 3717D.18.281Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]2,266,000.00 2,266,000.00 Lần
Trang : 20/286
551 3717D.18.176.1Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) [không có
thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
552 3717D.18.231.1
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ
dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có
1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
553 3717D.18.232.1Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy
(từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
554 3717D.18.233.1
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng,
tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
555 3717D.18.234.1Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
64-128 dãy) [có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
556 3717D.18.165Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
557 3717D.18.171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
558 3717D.18.173
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm
nha khoa (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
quang]
1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
559 3717D.18.174Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ
64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
560 3717D.18.177Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-
128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
561 3717D.18.200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
562 3717D.18.202Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64-
128 dãy) [không có thuốc cản quang]1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
563 3717D.18.268Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
564 3717D.18.270Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm
thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
565 3717D.18.272Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
566 3717D.18.274Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không
tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
567 3717D.18.277Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000.00 1,431,000.00 Lần
568 3717D.18.279Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]4,136,000.00 4,136,000.00 Lần
569 3717D.18.279.1Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64-
128 dãy) [không có thuốc cản quang]3,099,000.00 3,099,000.00 Lần
570 3717D.18.320
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2,336,000.00 2,336,000.00 LẦN
572 440050(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Sọ não không
cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt44)1,063,000.00 1,063,000.00 lần
Trang : 21/286
573 440051(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Sọ não có cản
quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt45)1,640,000.00 1,640,000.00 lần
574 440052(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Ngực không
cản quang) ( Chẩn đoán hình ảnh-tt46)1,063,000.00 1,063,000.00 lần
575 440053(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Ngực có cản
quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt47)1,640,000.00 1,640,000.00 lần
576 440055(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng có cản
quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt49)1,640,000.00 1,640,000.00 lần
577 440056(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Bụng- ngực
có cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt50)1,640,000.00 1,640,000.00 lần
578 440057(44)Chụp CT Scanner 64-128 dãy (Mạch máu có
cản quang) (Chẩn đoán hình ảnh-tt51)1,640,000.00 1,640,000.00 lần
583 3717.52 Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,502,000.00 5,502,000.00 Lần
584 3717.55Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch
chi dưới DSA 8,946,000.00 8,946,000.00 Lần
585 3717.56Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch
chi dưới C-Arm7,696,000.00 7,696,000.00 Lần
586 3717.57Chụp, nút dị dạng và can thiệp các bệnh lý mạch
thần kinh dưới DSA9,546,000.00 9,546,000.00 Lần
587 3717.58Can thiệp đường mạch máu cho các tạng dưới
DSA8,996,000.00 8,996,000.00 Lần
588 3717.59
Can thiệp vào lòng mạch trực tiếp qua da (đặt
cổng truyền hóa chất, đốt giãn tĩnh mạch, sinh
thiết trong lòng mạch)/ mở thông dạ dày qua da,
1,983,000.00 1,983,000.00 Lần
589 3717.61Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật đường mật/đặt
sonde JJ qua da dưới DSA3,496,000.00 3,496,000.00 Lần
590 3717.62Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới
hướng dẫn của CT scanner1,679,000.00 1,679,000.00 Lần
591 3717.63Đốt sóng cao tần/ vi sóng điều trị u gan dưới
hướng dẫn của siêu âm1,179,000.00 1,179,000.00 Lần
592 3717.64
Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và
các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị
các khối u tạng và giả u xương...)
2,996,000.00 2,996,000.00 Lần
593 3717.60 Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1,159,000.00 1,159,000.00 Lần
594 HA114 (04) Cẳng chân phải ( nghiêng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
595 HA255 (04) XQ XQ số hóa 3 phim ( TT18 C1.2.6) 108,000.00 108,000.00 Lần
739 TT37.29 [TT37.29] Chụp X-quang số hóa 2 phim 83,000.00 83,000.00 Lần
748 TT37D.311[TT37.29] Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
Trang : 22/286
749 TT37D.331[TT37.28] Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
750 TT37D.338[TT37.36] Chụp Xquang đại tràng [có uống
thuốc cản quang số hóa]195,000.00 195,000.00 Lần
751 TT37D.344[TT37.32] Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch
(UIV) [có uống thuốc cản quang số hóa]540,000.00 540,000.00 Lần
752 TT37D.346[TT37.32] Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi
dòng[có uống thuốc cản quang số hóa]540,000.00 540,000.00 Lần
755 TT37D.288[TT37.29] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
756 TT37D.299[TT37.29] Chụp Xquang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
757 TT37D.282[TT37.29] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
758 TT37D.521[TT37.28] Chụp Xquang Schuller [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
759 TT37D.537[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
760 TT37D.550[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
761 TT37D.552[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng De
Sèze [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
762 TT37D.555[TT37.30] Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng
chếch hai bên [số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần
763 TT37D.557[TT37.28] Chụp Xquang khung chậu thẳng [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
764 TT37D.505[TT37.28] Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
775 TT37D.286[TT37.28] Chụp Xquang khớp khuỷu gập [Jones
hoặc Coyle] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
776 3717.28 Chụp X-quang số hóa 1 phim 69,000.00 69,000.00 Lần
777 3717.29 Chụp X-quang số hóa 2 phim 94,000.00 94,000.00 Lần
778 3717.30 Chụp X-quang số hóa 3 phim 119,000.00 119,000.00 Lần
779 3717.39Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến có bơm
thuốc cản quang trực tiếp 371,000.00 371,000.00 Lần
782 TT37.28 [TT37.28] Chụp X-quang số hóa 1 phim 58,000.00 58,000.00 Lần
783 HA082(04) Bàn tay trái ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013 )
( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 23/286
785 TT37D.322[TT37.29] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
789 TT37D.284[TT37.29] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
790 HA223 (04) Xương đòn phải ( thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
792 TT37D.502[TT37.28] Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao
[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
793 TT37D.498[TT37.29] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
794 TT37D.500[TT37.29] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
795 TT37D.511 [TT37.28] Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 58,000.00 58,000.00 Lần
796 TT37D.513[TT37.28] Chụp Xquang hàm chếch một bên [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
797 TT37D.515[TT37.28] Chụp Xquang xương chính mũi
nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
798 TT37D.517[TT37.28] Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
799 TT37D.519[TT37.28] Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
800 TT37D.507[TT37.29] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
801 TT37D.509[TT37.28] Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
802 TT37D.530[TT37.28] Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa
1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
803 TT37D.531 [TT37.28] Chụp Xquang phim cắn [Occlusal] 58,000.00 58,000.00 Lần
804 TT37D.533[TT37.28] Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
805 TT37D.535[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
806 TT37D.523[TT37.28] Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
807 TT37D.525[TT37.28] Chụp Xquang khớp thái dương hàm
[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
808 TT37D.526[TT37.28] Chụp Xquang răng cận chóp
[Periapical] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
809 TT37D.528[TT37.28] Chụp Xquang răng cánh cắn [Bite
wing] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 24/286
810 TT37D.548[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-
S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
811 TT37D.280[TT37.29] Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
812 TT37D.538[TT37.30] Chụp Xquang cột sống cổ động,
nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần
813 TT37D.540[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
814 TT37D.542[TT37.29] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
815 TT37D.544[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
816 TT37D.546[TT37.29] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
817 TT37D.276[TT37.28] Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa
1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
818 TT37D.292[TT37.29] Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
819 TT37D.294[TT37.28] Chụp Xquang khớp háng thẳng hai
bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
820 TT37D.297[TT37.28] Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
821 TT37D.554[TT37.29] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
822 TT37D.559[TT37.28] Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
823 TT37D.290[TT37.29] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
824 TT37D.301[TT37.29] Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
825 TT37D.303[TT37.29] Chụp Xquang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
826 TT37D.305[TT37.29] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
827 TT37D.307[TT37.29] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
828 TT37D.309[TT37.29] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
829 TT37D.315[TT37.28] Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
830 TT37D.320[TT37.29] Chụp Xquang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
Trang : 25/286
831 TT37D.324[TT37.28] Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
832 TT37D.326[TT37.34] Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng
[có uống thuốc cản quang số hóa]155,000.00 155,000.00 Lần
833 TT37D.328[TT37.28] Chụp Xquang bụng không chuẩn bị
thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
834 TT37D.330[TT37.28] Chụp Xquang tại giường [số hóa 1
phim]58,000.00 58,000.00 Lần
835 TT37D.336[TT37.35] Chụp Xquang thực quản dạ dày [có
uống thuốc cản quang số hóa]155,000.00 155,000.00 Lần
836 TT37D.333[TT37.29] Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,
nghiêng [Cephalometric] [số hóa 2 phim]83,000.00 83,000.00 Lần
837 TT37D.342[TT37.31] Chụp Xquang tử cung vòi trứng[bằng
số hóa]342,000.00 342,000.00 Lần
838 TT37.28.173[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
839 TT37.28.172 [TT37.28] Chụp lỗ thị giác [số hóa 1 phim] 58,000.00 58,000.00 LẦN
840 TT37.28.178[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
chếch hai bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
841 TT37.28.179[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
842 TT37.28.176[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
843 TT37.28.180[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-
S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
844 TT37.28.175[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
845 TT37.28.177[TT37.28] Chụp Xquang cột sống ngực thẳng
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
846 TT37.28.188[TT37.28] Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
847 TT37.28.189[TT37.28] Chụp Xquang xương bả vai thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
861 TT37.30 [TT37.30] Chụp X-quang số hóa 3 phim 108,000.00 108,000.00 Lần
864 TT37.39
[TT37.39] Chụp XQ số hóa đường dò, các tuyến
có bơm thuốc cản quang trực tiếp [Chưa bao
gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.]
317,000.00 317,000.00 Lần
875 TT37.28.171[TT37.28] Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa
1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
876 TT37.28.174[TT37.28] Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai
bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
Trang : 26/286
880 TT37.28.197[TT37.28] Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
881 U4988-2913 X Quang tim phổi thẳng + nghiêng (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
882 TT37.28.181[TT37.28] Chụp Xquang cột sống thắt lưng
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
883 TT37.28.182[TT37.28] Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
[số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
884 TT37.28.183[TT37.28] Chụp Xquang khớp gối thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
885 TT37.28.184[TT37.28] Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
886 TT37.28.185[TT37.28] Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng
chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
887 TT37.28.186[TT37.28] Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
888 TT37.28.187[TT37.28] Chụp Xquang phim đo sọ thẳng,
nghiêng [Cephalometric] [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
889 TT37.28.190[TT37.28] Chụp Xquang xương bàn ngón tay
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
890 TT37.28.191[TT37.28] Chụp Xquang xương bàn, ngón chân
thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
891 TT37.28.192[TT37.28] Chụp Xquang xương bánh chè và
khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
892 TT37.28.193[TT37.28] Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
893 TT37.28.194[TT37.28] Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
894 TT37.28.195[TT37.28] Chụp Xquang xương cánh tay thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
895 TT37.28.196[TT37.28] Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
896 TT37.28.198[TT37.28] Chụp Xquang xương đùi thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
897 TT37.28.199[TT37.28] Chụp Xquang xương gót thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
898 TT37.28.200[TT37.28] Chụp Xquang xương ức thẳng,
nghiêng [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
899 TT37D.278[TT37.28] Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc
chếch [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
900 TT37D.313[TT37.30] Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng
[số hóa 3 phim]108,000.00 108,000.00 Lần
Trang : 27/286
901 TT37D.318[TT37.28] Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc
chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 Lần
902 TT37D.348[TT37.33] Chụp Xquang niệu quản-bể thận
ngược dòng[có uống thuốc cản quang số hóa]495,000.00 495,000.00 Lần
903 HA211 (04) XQ Tim phổi thẳng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
904 HA021(03) Blondeau ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) ( KTS )
1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
905 3717.CV4262.33Chụp lỗ thị giác 69,000.00 69,000.00 LẦN
906 3717.CV4262.34Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000.00 69,000.00 LẦN
907 3717.CV4262.35Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
908 3717.CV4262.36Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
909 3717.CV4262.37Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000.00 69,000.00 LẦN
910 3717.CV4262.38Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
911 3717.CV4262.39Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000.00 69,000.00 LẦN
912 3717.CV4262.40Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng69,000.00 69,000.00 LẦN
913 3717.CV4262.41Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
914 3717.CV4262.42Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
915 3717.CV4262.43Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
916 3717.CV4262.44Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
917 3717.CV4262.45Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000.00 69,000.00 LẦN
918 3717.CV4262.46Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
919 3717.CV4262.47Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)69,000.00 69,000.00 LẦN
920 3717.CV4262.48Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
921 3717.CV4262.49Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
Trang : 28/286
922 3717.CV4262.50Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
923 3717.CV4262.51Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
924 3717.CV4262.52Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè69,000.00 69,000.00 LẦN
925 3717.CV4262.53Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
926 3717.CV4262.54Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
927 3717.CV4262.55Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
928 3717.CV4262.56Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
929 3717.CV4262.57Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
930 3717.CV4262.58Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
931 3717.CV4262.59Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000.00 69,000.00 LẦN
932 3717.CV4262.60Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000.00 69,000.00 LẦN
933 3717.CV4262.61Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000.00 69,000.00 LẦN
934 3717.CV4262.62Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch69,000.00 69,000.00 LẦN
935 3717.CV4262.64Chụp X quang ổ răng số hóa 17,000.00 17,000.00 LẦN
936 3717D.18.100.1 Chụp Xquang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
937 3717D.18.101.1Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số
hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
938 3717D.18.105.1Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc
Coyle) [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
939 3717D.18.109.1Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]69,000.00 69,000.00 Lần
940 3717D.18.110.1 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
941 3717D.18.119.1 Chụp Xquang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
942 3717D.18.120.1Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
[số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
Trang : 29/286
943 3717D.18.123.1 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
944 3717D.18.125.1Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
945 3717D.18.69.1Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]69,000.00 69,000.00 Lần
946 3717D.18.70.1 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
947 3717D.18.72.1 Chụp Xquang Blondeau [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
948 3717D.18.73.1 Chụp Xquang Hirtz [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
949 3717D.18.74.1Chụp Xquang hàm chếch một bên [số hóa 1
phim]69,000.00 69,000.00 Lần
950 3717D.18.75.1Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc
tiếp tuyến [số hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
951 3717D.18.76.1Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa
1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
952 3717D.18.77.1 Chụp Xquang Chausse III [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
953 3717D.18.78.1 Chụp Xquang Schuller [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
954 3717D.18.79.1 Chụp Xquang Stenvers [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
955 3717D.18.80.1Chụp Xquang khớp thái dương hàm [số hóa 1
phim]69,000.00 69,000.00 Lần
956 3717D.18.82.1Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa
1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
957 3717D.18.83.1 Chụp Xquang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
958 3717D.18.85.1 Chụp Xquang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
959 3717D.18.95.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa
1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
960 3717D.18.98.1 Chụp Xquang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
961 3717D.18.99.1Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [số
hóa 1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
962 3717D.18.127 Chụp Xquang tại giường [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
963 3717D.18.128 Chụp Xquang tại phòng mổ [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 Lần
Trang : 30/286
964 3717D.18.81Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) [số hóa
1 phim]69,000.00 69,000.00 Lần
965 3717D.18.84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [số hóa 1
phim]69,000.00 69,000.00 Lần
966 3717D.18.67.1 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần
967 3717D.18.102.1Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
968 3717D.18.103.1Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
969 3717D.18.104.1Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
970 3717D.18.106.1Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
971 3717D.18.107.1Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
972 3717D.18.108.1Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
973 3717D.18.111.1Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]94,000.00 94,000.00 Lần
974 3717D.18.112.1Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
975 3717D.18.113.1Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
976 3717D.18.114.1Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
977 3717D.18.115.1Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
978 3717D.18.116.1Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng,
nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
979 3717D.18.117.1Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]94,000.00 94,000.00 Lần
980 3717D.18.121.1Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]94,000.00 94,000.00 Lần
981 3717D.18.122.1Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa
2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
982 3717D.18.129.1Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
983 3717D.18.68.1 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần
984 3717D.18.71.1Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]94,000.00 94,000.00 Lần
Trang : 31/286
985 3717D.18.86.1Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
986 3717D.18.87.1Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa
2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
987 3717D.18.89.1 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] 94,000.00 94,000.00 Lần
988 3717D.18.90.1Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
989 3717D.18.91.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
990 3717D.18.92.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
991 3717D.18.93.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng [số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
992 3717D.18.94.1Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
993 3717D.18.96.1Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]94,000.00 94,000.00 Lần
994 3717D.18.118.1Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 2
phim]119,000.00 119,000.00 Lần
995 3717D.18.88Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]119,000.00 119,000.00 Lần
996 3717D.18.97Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai
bên [số hóa 3 phim]119,000.00 119,000.00 Lần
997 3717D.18.138.1Chụp Xquang tử cung vòi trứng [Chụp tử cung-
vòi trứng bằng số hóa]396,000.00 396,000.00 Lần
998 3717D.18.140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có tiêm
thuốc cản quang (UIV) số hóa]594,000.00 594,000.00 Lần
999 3717D.18.141Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng [có
tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa]594,000.00 594,000.00 Lần
1000 3717D.18.142.1Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng [số
hóa]549,000.00 549,000.00 Lần
1001 3717D.18.124Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có uống
thuốc cản quang số hóa]209,000.00 209,000.00 Lần
1002 3717D.18.130Chụp Xquang thực quản dạ dày [có uống thuốc
cản quang số hóa]209,000.00 209,000.00 Lần
1003 3717D.18.132Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang số
hóa]249,000.00 249,000.00 Lần
1004 HA123 (04) Cánh tay phải nghiêng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1005 HA048(04) Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc cản
quang số hóa ( TT 23 C1.2.6) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần
Trang : 32/286
1008 HA062(04) Chụp X- quang số hóa 3 phim ( TT 18
C1.2.6)108,000.00 108,000.00 Lần
1009 HA068(04) Chụp XQ bàn chân trái ( thẳng ) (
21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1010 HA066(04) Đánh giá tuổi xương : cổ tay ( nghiêng )( TT
6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1011 HA067(04) Đánh giá tuổi xương : cổ tay ( nghiêng )( TT
6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1012 HA069(04) Bàn chân trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )
(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1013 HA070 (04) Bàn chân trái ( chếch ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1014 HA071(04) Bàn chân trái ( thẳng & nghiêng ) (
21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1015 HA065(04) Đánh giá tuổi xương : đầu gối ( thẳng )( TT
6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1016 HA073 (04) Bàn chân phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1017 HA074(04) Bàn chân phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )
(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1018 HA075 (04) Bàn chân phải ( chếch ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1019 HA076(04) Bàn chân phải ( thẳng & nghiêng ) (
21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1020 HA087(04) Bàn tay phải ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013 )
( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1021 HA088(04) Các đốt sống cổ ( nghiêng ) (1tư thế ) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1022 HA089(04) Các đốt sống cổ ( thẳng ) (1tư thế) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1023 HA090
(04) Các đốt sống cổ ( thẳng và nghiêng ) ( 2 tư
thế ) ( TT 1 C1.2.3)(21/3/13) ( trên 1 phim
29/8/2013) (KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
1024 HA091 (04) Cột sống cổ ( thẳng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1025 HA092 (04) Cột sống cổ ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1026 HA093(04) Cột sống cổ ( thẳng và nghiêng) (21/3/13)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1027 HA094(04) Cột sống cổ ( thẳng và chếch phải) (21/3/13)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1028 HA095(04) Cột sống cổ ( thẳng và chếch trái)
(21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 33/286
1029 HA096 (04)Cột sống cổ ( cúi-ngửa) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1030 HA097 (04) Cột sống cổ C2 ( thẳng) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1031 HA098 (04) Cột sống ngực ( thẳng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1032 HA099 (04) Cột sống ngực ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1033 HA100(04) Cột sống ngực ( thẳng và nghiêng) (21/3/13)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1034 HA102(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch trái)
(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1035 HA103(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch phải & trái)
(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1036 HA104 (04) Cổ chân trái ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1037 HA106(04) Cổ chân trái ( thẳng và nghiêng ) (21/3/13) (
KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1038 HA119(04) XQ Ngón tay phải ( thẳng ) (21/3/2013) (
KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1039 HA120(04) XQ Ngón tay phải ( nghiêng ) (21/3/2013) (
KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1040 HA121(04) XQ Ngón tay phải ( thẳng & nghiêng )
(21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1041 HA107 (04) Cổ chân phải ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1042 HA108 (04) Cổ chân phải ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1043 HA109(04) Cổ chân phải ( thẳng & nghiêng ) (21/3/13)
( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1044 HA110 (04) Cẳng chân trái ( thẳng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1045 HA111 (04) Cẳng chân trái ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1046 HA112(04) Cẳng chân trái ( thẳng và nghiêng )
(21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1047 HA113 (04) Cẳng chân phải ( thẳng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1048 HA115 (04) Cẳng chân phải ( thẳng & nghiêng ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1049 HA116 (04) Ngón tay trái ( thẳng ) (21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 34/286
1050 HA117(04) Ngón tay trái ( nghiêng ) (21/3/2013) ( KTS
)58,000.00 58,000.00 Lần
1051 HA118(04) Ngón tay trái ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1052 HA124 (04) Cánh tay trái (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1053 HA122 (04) Cánh tay trái nghiêng ) (21/3/2013) ( KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1054 HA128(04) XQ Cẳng chân trái ( nghiêng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1055 HA129 (04) XQ Cẳng chân phải ( nghiêng ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1056 HA130(04) XQ Cẳng chân trái ( thẳng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1057 HA131(04) XQ Cẳng chân phải ( thẳng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1058 HA132(04) XQ Cẳng chân trái ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) ( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1059 HA133(04) XQ Cẳng chân phải ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) ( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1060 HA134(04) XQ Cẳng tay trái (nghiêng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1061 HA135(04) XQ Cẳng tay phải (nghiêng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1062 HA139(04) XQ Cẳng tay phải (thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1063 HA140(04) XQ Cổ tay trái ( nghiêng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1064 HA141(04) XQ Cổ tay phải ( nghiêng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1065 HA142 (04) XQ Cổ tay trái (thẳng) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1066 HA125 (04) Cánh tay phải (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1067 HA127(04) Cánh tay phải (thẳng và nghiêng)
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1068 HA143 (04) XQ Cổ tay phải (thẳng) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1069 HA144 (04) XQ Cổ tay trái (thẳng và nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1070 HA145 (04) XQ Cổ tay phải (thẳng và nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 35/286
1071 HA147(04) Cột sống cùng - cụt ( thẳng và nghiêng ) (
trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1072 HA151 (04) Cột sống ngực ( nghiêng ) (21/3/13) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1073 HA150(04) Cột sống ngực ( thẳng ) ( 1 TƯ THẾ
)(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1074 HA153(04) Cột sống thắt lưng - cùng ( nghiêng )( TT 3
C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1075 HA152(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch ((trái + phải
) ( 3 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1076 HA154(04) Cột sống thắt lưng - cùng ( thẳng ) ( TT 3
C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1077 HA156(04) Cột sống thắt lưng - cùng (cúi-ngửa ) (2 tư
thế ) ( 21/3/2013)( trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1078 HA159(04) Cột sống thắt lưng (cúi-ngửa) ( 21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1079 HA158
(04) XQ Cột sống thắt lưng - cụt (thẳng và
nghiêng)( TT 4 C1.2.3) ( 2 tư thế ) (21/3/2013)(
trên 1 phim 29/8/2013)(KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
1080 HA155
(04) Cột sống thắt lưng - cùng (thẳng và nghiêng
) (2 tư thế ) ( 21/3/2013)( trên 1 phim 29/8/2013)
(KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
1081 HA160(04) XQ Chụp 2 đoạn liên tục ( nghiêng ) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1082 HA161(04) XQ Chụp 2 đoạn liên tục ( thẳng ) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1083 HA162 (04) XQ Chụp ổ răng (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1084 HA166(04) XQ Chụp dạ dày - tá tràng có uống thuốc
cản quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần
1085 HA167(04) XQ Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản
quang ( UIV ) bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)360,000.00 360,000.00 Lần
1086 HA168(04) XQ Chụp hệ tiết niệu không chuẩn bị (
KUB ) số hóa ( 21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1087 HA169(04) XQ Chụp khung đại tràng có thuốc cản
quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần
1088 HA170
(04) XQ Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng
có thuốc cản quang( UPR ) bằng số hóa
(21/3/2013) (KTS)
420,000.00 420,000.00 Lần
1089 HA172(04) XQ Chụp tử cung - vò trứng có thước cản
quang bằng số hóa ( 21/3/2013) (KTS)235,000.00 235,000.00 Lần
1090 HA173(04) XQ Chụp thực quản có uống thuốc cản
quang bằng số hóa (21/3/2013) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần
1091 HA165(04)Chụp bụng không chuẩn bị (nằm nghiêng
trái-tia ngang) ( 21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 36/286
1092 HA174(04) Khớp gối trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1093 HA175(04) Khớp gối phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 )
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1094 HA176 (04) Khớp gối trái ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1095 HA192
(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng và nghiêng )(
TT 4 C1.2.2) ( 1tư thế ) (21/3/13) (KTS) ( trên 1
phim 29/8/2013)
58,000.00 58,000.00 Lần
1096 HA190(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4
C1.2.2) ( 1 tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1097 HA177 (04) Khớp gối phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1098 HA178(04) Khớp gối trái ( 2 tư thế ) ( thẳng và nghiêng
) (21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1099 HA179(04) Khớp gối phải ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1100 HA180(04) Khớp háng trái ( 1 tư thế ) (nghiêng)
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1101 HA181(04) Khớp háng phải ( 1 tư thế ) (nghiêng)
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1102 HA182 (04) Khớp háng trái ( thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1103 HA183 (04) Khớp háng phải ( thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1104 HA164(04) Chụp bụng không chuẩn bị (bụng đứng) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1105 HA184(04) Khớp háng trái ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1106 HA185(04) Khớp háng phải ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)( trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1107 HA186(04) Khớp thái dương hàm hai bên (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1108 HA187(04) Khớp thái dương hàm ( nghiêng )( TT 4
C1.2.2) ( 1tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1109 HA188(04) Khớp thái dương hàm ( nghiêng ) ( TT 4
C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) ( 21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1110 HA189(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4
C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1111 HA210(04) XQTim phổi nghiêng ( TT 2 C1.2.4)
(21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1112 HA203(04) Khuỷu tay trái (thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 37/286
1113 HA205 (04) Khung chậu thẳng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1114 HA193 (04) Khớp vai trái (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1115 HA194 (04) Khớp vai phải (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1116 HA196 (04) Khớp vai phải (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1117 HA198(04) Khớp vai phải (thẳng và nghiêng
)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1118 HA199 (04) Khuỷu tay trái (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1119 HA201 (04) Khuỷu tay trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00
1120 HA204(04) Khuỷu tay phải (thẳng và
nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1121 HA206(04) XQ Mõm trâm ( nghiêng ) (1 tư thế ) (
21/3/2013) KTS58,000.00 58,000.00 Lần
1122 HA207(04) XQ Mõm trâm ( thẳng ) (1 tư thế ) (
21/3/2013) KTS58,000.00 58,000.00 Lần
1123 HA213(04) Xương đùi ( 1 tư thế ) ( nghiêng )
(21/3/2013)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1124 HA214(04)Xương đùi ( 1tư thế ) ( thẳng )
(21/3/2013)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1125 HA215(04) Xương đùi trái ( thẳng và nghiêng )
(21/3/2013)(KTS)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1126 HA217(04) Xương đá trái ( Stenvers) ( 21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1127 HA216(04) Xương đùi phải ( thẳng và nghiêng )
(KTS)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1128 HA218(04)Xương đá phải ( Stenvers) ( 21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1129 HA219(04) Xương đá ( 1 tư thế ) ( thẳng ) hai bên (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1130 HA220 (04) Xương đòn trái (nghiêng)(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1131 HA221(04) Xương đòn phải (nghiêng)(21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1132 HA222 (04) Xương đòn trái ( thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1133 HA224(04) Xương đòn trái (thẳng và nghiêng
)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8 /2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 38/286
1134 HA238(04) Xương chũm ( thảng và nghiêng )(KTS) (
TT 2 C1.2.2) ( 2 tư thế ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1135 HA239(04) Xương gót trái ( 1tư thế ) ( nghiêng ) (
21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1136 HA240(04) Xương gót phải ( 1tư thế ) ( nghiêng ) (
21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1137 HA230(04) Xương bả vai trái (nghiêng )(21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1138 HA233(04) Xương bả vai phải (thẳng )(21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1139 HA234(04) Xương bả vai trái (thẳng và
nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1140 HA235(04) Xương bả vai phải (thẳng và
nghiêng)(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1141 HA236(04) Xương chũm ( nghiêng ) (KTS)( TT 2
C1.2.2) ( 1 TƯ THẾ ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1142 HA237(04) Xương chũm ( thẳng )(KTS) ( TT 2 C1.2.2)
( 1 TƯ THẾ ) ( 21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1143 HA241(04) Xương gót trái ( 1tư thế ) ( thẳng ) (
21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1144 HA242(04) Xương gót phải ( 1tư thế ) ( thẳng ) (
21/3/2013 ) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1145 HA243
(04) Xương gót trái ( 2 tư thế ) ( thẳng và
nghiêng ) ( 21/3/2013 )(trên 1 phim 29/8/2013)
(KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
1146 HA245(04) Xương sọ ( 1 tư thế )( nghiêng) ( 21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1147 HA246(04) Xương sọ ( 1 tư thế )( thẳng) ( 21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1148 HA251
(04) Xương sườn trái ( thẳng và nghiêng ) ( TT 3
C1.2.4) ( 2 tư thế ) (21/03/13) (KTS)(trên 1 phim
29/8/2013)
58,000.00 58,000.00 Lần
1149 HA249(04) XQ Xương sườn trái ( nghiêng ) ( TT 3
C1.2.4) ( 1 TƯ THẾ ) (21/03/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1150 HA248(04) Xương sọ ( thẳng và nghiêng phải )(KTS) (
21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1151 HA209 (04) XQ Tim phổi nghiêng ( 21/3/2013)(KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1152 HA247(04) Xương sọ ( thẳng và nghiêng trái ) (KTS)(
21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013)58,000.00 58,000.00 Lần
1153 HA191(04) Khớp thái dương hàm ( thẳng )( TT 4
C1.2.2) ( 1 tư thế ) (21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1154 HA163(04) Chụp bụng không chuẩn bị số hóa (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 39/286
1155 HA072(04) Bàn chân trái ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013
) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1156 HA079 (04) Bàn tay trái ( nghiêng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1157 HA105 (04) Cổ chân trái ( nghiêng ) (21/3/13) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1158 HA225(04) Xương đòn phải (thẳng và nghiêng
)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1159 HA226(04) Xương đá (2 tư thế ) ( thẳng và nghiêng) hai
bên ( 21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1160 HA227(04) Xương ức ( nghiêng ) ( TT 3 C1.2.4) ( 1 TƯ
THẾ ) (21/03/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1161 HA228((04) Xương ức (thẳng ) ( TT 3 C1.2.4) ( 1 TƯ
THẾ ) ( 21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1162 HA229(04) Xương ức (thẳng và nghiêng) ( TT 3 C1.2.4)
( 2 tư thế )(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1163 HA231(04)Xương bả vai phải (nghiêng )(21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1164 HA064
(04) Đánh giá tuổi xương : đầu gối ( nghiêng )(
TT 6 C1.2.3) ( 1 TƯ THẾ )(21/3/13) (KTS) 1
phim
58,000.00 58,000.00 Lần
1165 HA232 (04) Xương bả vai trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1166 HA197(04) Khớp vai trái (thẳng và nghiêng
)(21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1167 HA126(04) Cánh tay trái (thẳng và nghiêng) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1168 HA202 (04) Khuỷu tay phải (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00
1169 HA146 (04) Cột sống cùng - cụt (nghiêng) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1170 HA148(04) Cột sống cùng - cụt (thẳng) ( 1 tư thế ) (
21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1171 HA149(04) Cột sống ngực ( nghiêng ) ( 1 TƯ THẾ
)(21/8/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1172 HA061(04) Chụp X- quang số hóa 2 phim ( TT 17
C1.2.6)83,000.00 83,000.00 Lần
1173 HA208(04) XQMõm trâm ( thẳng và ngiêng ) (2 tư thế )
( 21/3/2013)(trên 1 phim 29/8/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1174 HA250(04) XQ Xương sườn phải ( nghiêng ) ( TT 3
C1.2.4) ( 1 TƯ THẾ ) (21/03/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1175 HA252
(04) XQ Xương sườn phải ( thẳng và nghiêng ) (
TT 3 C1.2.4) ( 2 tư thế ) (21/03/13)(trên 1 phim
29/8/2013)(KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 40/286
1178 HA157
(04) Cột sống thắt lưng - cùng (thẳng và chếch
phải&(T) ) (3 tư thế ) ( 21/3/2013)( trên 2 phim
29/8/2013) (KTS)
83,000.00 83,000.00 Lần
1179 HA005 (03) Chụp hốc mắt thẳng / nghiêng ( TT 2 C4.2) 45,000.00 45,000.00 Lần
1180 HA019 (03) Chụp - Vogd ( TT 5 C4.2) (KTS) 50,000.00 50,000.00 Lần
1181 HA003 (03) Chụp Angiography mắt ( TT 7 C4.2) (KTS) 200,000.00 200,000.00 Lần
1182 HA007 (03) Chụp khớp cắn ( TT 8 C4.2) (KTS) 15,000.00 15,000.00 Lần
1183 HA015(03) Chụp sọ mặt chỉnh nha kỹ thuật số ( TT 2
C4.2 RHM ) (KTS)100,000.00 100,000.00 Lần
1184 HA008(03) Chụp khí quản . ( TT 1 C4.2 VÙNG NGỰC
) (KTS)30,000.00 30,000.00 Lần
1185 HA016(03) Chụp tele gan ( TT1 C4.2 TIẾT NIỆU ...)
(KTS)45,000.00 45,000.00 Lần
1186 HA013(03) Chụp mật tụy ngược dòng ( ERCP ) ( TT 2
C4.2 TIẾT NIỆU .... ) (KTS)600,000.00 600,000.00 Lần
1187 HA011(03) Chụp mạch máu thông thường (không DSA)
( TT 4 C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)500,000.00 500,000.00 Lần
1188 HA012(03) Chụp mật qua Kehr ( TT 5 C4.2 XQ KHÁC
) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần
1191 HA038(03) Chụp hốc mắt thẳng ( Số Hóa )( TT 2 C4.2)(
06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1193 HA004 (03) Chụp hốc mắt nghiêng ( TT 2 C4.2) 45,000.00 45,000.00 Lần
1194 HA002 (03) Chụp đáy mắt ( TT 6 C4.2) (KTS) 20,000.00 20,000.00 Lần
1195 HA014
(03) Chụp sọ chỉnh nha thường ( panorama ,
cephalometric , cắt lớp lồi cầu ) ( TT 1 C4.2
RHM) (KTS)
50,000.00 50,000.00 Lần
1199 HA063
( 04) Dẫn lưu , nong đặt Stent trực tiếp qua da
bệnh lý các tạng ( Dẫn lưu và đặt stent đường
mật , Mở thông dạ dày qua da , dẫn lưu các ổ áp
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
1202 HA254 (04) XQ số hóa 2 phim ( TT17 C1.2.6) 83,000.00 83,000.00 Lần
1204 HA001(03) Chụp động mạch chủ bụng/ ngực/ đùi (
không DSA ) ( TT3 C4.2 ( XQ KHÁC)800,000.00 800,000.00 Lần
1205 HA006 (03) Chụp hốc mắt thẳng ( TT 2 C4.2) (KTS) 45,000.00 45,000.00 Lần
1206 HA050( 04) Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (
UIV ) ( TT 2 C1.2.5) (KTS)300,000.00 300,000.00 Lần
1207 HA051( 04) Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang
số hóa ( TT 24 C1.2.6) (KTS)150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 41/286
1208 HA052
( 04) Chụp mạch máu ( mạch não , chi , tạng ,
động mạch chủ , động mạch phổi ...) số hóa xóa
nền ( DSA) ( TT 8 C1.2.6) ( Bao gồm toàn bộ
3,927,000.00 3,927,000.00 Lần
1209 HA020(03) Chụp X- quang vú định vị kim dây ( TT 7
C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)280,000.00 280,000.00 Lần
1210 HA054( 04) Chụp niệu quản - bể thận ngược dòng (
UPR ) số hóa ( TT21 C1.2.6) (KTS)420,000.00 420,000.00 Lần
1211 HA055( 04) Chụp tử cung - vòi trứng ( bao gồm cả
thuốc ) ( TT 1 C1.2.6) (KTS)204,000.00 204,000.00 Lần
1212 HA058( 04) Chụp t hực quản có uống thuốc cản quang (
TT 5 C1.2.5) (KTS)67,000.00 67,000.00 Lần
1213 HA042(03) Chụp X- quang vú định vị kim dây ( TT 7
C4.2 XQ KHÁC )( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1214 HA200 (04) Khuỷu tay phải (nghiêng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1215 HA041(03) Chụp lổ thị giác 2 mắt ( Số Hóa ) ( TT 3
C4.2)(06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1216 HA024( 03) Chụp tele gan ( TT1 C4.2 TIẾT NIỆU ...)(
06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1217 HA021-1(03) Blondeau + Hirtz ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) (
KTS ) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1218 HA022(03) Hirtz ( TT 1 C4.2)(04/5/2013) ( KTS ) 1
phim58,000.00 58,000.00 Lần
1220 HA025(03) Chụp tuyến nước bọt ( Số Hóa ) ( TT 11
C4.2 XQ KHÁC )( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1223 HA028(03) Phổi đĩnh ưỡn ( Apicolordotic) ( TT 2 C4.2
VÙNG NGỰC ) ( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1229 HA382
(04) Bệnh nhân thanh toán tiền chênh lệch XQ
tại giường do không nằm trong Danh mục BHYT
thanh toán(CV213/BVBR 21/05/2015)
86,000.00 Lần
1232 HA077(04) Bàn chân phải ( thẳng & chếch ) ( 21/3/2013
) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1233 HA078 (04) Bàn tay trái ( thẳng ) (21/3/2013) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1234 HA080 (04) Bàn tay trái ( chếch ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1235 HA081(04) Bàn tay trái ( thẳng & nghiêng ) ( 21/3/2013
) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1236 HA083 (04) Bàn tay phải ( thẳng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1237 HA085 (04) Bàn tay phải ( chếch ) ( 21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
1238 HA086(04) Bàn tay phải ( thẳng & nghiêng ) (
21/3/2013 ) ( KTS ) 58,000.00 58,000.00 Lần
Trang : 42/286
1239 HA101(04) Cột sống ngực ( thẳng và chếch phải)
(21/3/13) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1240 HA136 (04) XQ Cẳng tay trái (thẳng ) (21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1241 HA137(04) XQ Cẳng tay phải (thẳng ) (21/3/2013)
(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1242 HA171(04) XQ Chụp tử cung - vò trứng bằng số hóa (
TT 19 C1.2.6) (KTS)235,000.00 235,000.00 Lần
1243 HA244
(04) Xương gót phải ( 2 tư thế ) ( thẳng và
nghiêng ) ( 21/3/2013 )(trên 1 phim 29/8/2013)
(KTS)
58,000.00 58,000.00 Lần
1245 HA033(03) XQ bàng quang có bơm thuốc cản quang (
TT 6 C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)100,000.00 100,000.00 Lần
1246 HA029(03) Lỗ dò cản quang (bao gồm cả thuốc) ( TT 8
C4.2 XQ KHÁC ) (KTS)300,000.00 300,000.00 Lần
1247 HA030(03) Mammography (1 bên ) ( TT 10 C4.2 XQ
KHÁC ) (KTS)80,000.00 80,000.00 Lần
1248 HA039(03) Chụp khớp cắn ( Số Hóa ) ( TT 8
C4.2)(06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1249 HA040(03)Chụp khí quản . ( Số Hóa ) ( TT 1 C4.2
VÙNG NGỰC ) ( 06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1252 HA056( 04) Chụp tủy sống có thuốc cản quang số hóa (
TT 25 C1.2.6) (KTS)320,000.00 320,000.00 Lần
1253 HA057( 04) Chụp thực quản có uống thuốc cản quang
số hóa ( TT 22 C1.2.6) (KTS)119,000.00 119,000.00 Lần
1255 HA084(04) Bàn tay phải ( nghiêng ) ( 21/3/2013 ) ( KTS
) 58,000.00 58,000.00 Lần
1257 HA023( 03) Chụp khu trú Baltin ( TT 4 C4.2)(
06/03/13) (KTS) 1 phim58,000.00 58,000.00 Lần
1259 HA009 (03) Chụp khu trú Baltin ( TT 4 C4.2) (KTS) 50,000.00 50,000.00 Lần
1260 HA195 (04) Khớp vai trái (thẳng )(21/3/2013) (KTS) 58,000.00 58,000.00 Lần
1261 HA138(04) XQ Cẳng tay trái (thẳng và nghiêng )
(21/3/2013) (KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1262 HA212(04) XQ Tim phổi thẳng ( TT 1 C1.2.4) (
21/3/13)(KTS)58,000.00 58,000.00 Lần
1302 HA356 In phim XQ XQ Cỡ Phim 10 x 12 ( 09/8/2013) 45,000.00 Lần
1308 TT37D.329 [TT37.26] Chụp Xquang tuyến vú 80,000.00 80,000.00 Lần
1314 HA357 In phim XQ XQ Cỡ Phim 8 x 10 (09/8/2013) 35,000.00 Lần
Trang : 43/286
1350 TT37D.340 [TT37.25] Chụp Xquang đường dò 337,000.00 337,000.00 Lần
1475 3717D.18.135 Chụp Xquang đường dò 391,000.00 391,000.00 Lần
1476 3717D.18.126 Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] 91,000.00 91,000.00 Lần
1522 HA346 (04) XQ Tại giường ( TT 3) ( TT 3 C4.2.CĐHA ) 144,000.00 144,000.00 Lần
1605 3717.67Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản
đặc hiệu mô8,636,000.00 8,636,000.00 Lần
1606 3717.68 Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ - chức năng 3,136,000.00 3,136,000.00 Lần
1607 HA528 MRI in phim (theo yêu cầu) 60,000.00 Tấm
1608 TT37D.451[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm
chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1609 TT37D.459[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương
đá [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1610 TT37D.458[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1611 TT37D.477[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản nội khớp [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1612 TT37D.469[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có
tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1613 TT37D.479[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương có tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1614 TT37D.467[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1615 TT37D.476[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm
tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1616 TT37D.464[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò
hậu môn [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1617 3717D.18.322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-
1.5T) [có thuốc cản quang]2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1618 3717D.18.302Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất
tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1619 3717D.18.304Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị
giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1620 3717D.18.309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-
1.5T) [có thuốc cản quang]2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1621 3717D.18.321
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng
hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng
2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
Trang : 44/286
1622 3717D.18.323
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-
phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông,
2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1623 3717D.18.337Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1624 3717D.18.335Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1625 3717D.18.339Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có
tiêm tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1626 3717D.18.341Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản
tĩnh mạch (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1627 3717D.18.342Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản
nội khớp (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1628 3717D.18.344Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1629 3717D.18.346Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1630 TT37D.463
(TT37.65) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm:
chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u
2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1631 TT37D.471[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có
tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1632 3717.65 Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1633 3717.66Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản
quang1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
1634 TT37D.465
(TT37.65) Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có
tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ
tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu
2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1635 TT37D.473[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1636 TT37D.453[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1637 TT37D.456
[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có
tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-
1.5T]
2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1638 TT37D.481[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có
tiêm tương phản [0.2-1.5T]2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
1639 3717D.18.297Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1640 3717D.18.299Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1641 3717D.18.325Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000.00 2,336,000.00 Lần
1643 3717.146Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối
u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2,871,000.00 2,871,000.00 Lần
Trang : 45/286
1644 3717.147 Nội soi tiết niệu có gây mê 824,000.00 824,000.00 Lần
1645 3717.183 Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng 626,000.00 626,000.00 Lần
1647 TD37.2.311[TT37.139] Nội soi trực tràng ống cứng có sinh
thiết [T3]144,000.00 144,000.00 LẦN
1648 TD37.3.1061[TT37.134] Nội soi thực quản dạ day tá tràng có
thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết] [T1]329,000.00 329,000.00 Lần
1649 TD37.2.297 [TT37.506] Nội soi hậu môn ống cứng [T3] 80,000.00 80,000.00 LẦN
1650 TD37.27.333 [TT37.1197] Nội soi ổ bụng chẩn đoán [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
1651 TD37.3.1061.1[TT37.135] Nội soi thực quản dạ day tá tràng có
thể kết hợp sinh thiết [ không sinh thiết] [T1]187,000.00 187,000.00 Lần
1652 TT37.142 [TT37.142] Nội soi ổ bụng 684,000.00 684,000.00 Lần
1653 TT37D.1.374 [TT37.191] Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 174,000.00 174,000.00 Lần
1654 TT37D.1.376[TT37.136] Nội soi đại, trực tràng có thể sinh
thiết304,000.00 304,000.00 Lần
1655 TT37.129[TT37.129] Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị
vật phế quản3,180,000.00 3,180,000.00 Lần
1656 TT37.131[TT37.131] Nội soi phế quản ống mềm gây tê có
sinh thiết1,009,000.00 1,009,000.00 Lần
1658 TT37.128[TT37.128] Nội soi phế quản dưới gây mê không
sinh thiết1,380,000.00 1,380,000.00 Lần
1659 TT37.130 [TT37.130] Nội soi phế quản ống mềm gây tê 684,000.00 684,000.00 Lần
1660 TT37.132[TT37.132] Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy
dị vật2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
1664 TT37.141
[TT37.141] Nội soi mật tụy ngược dòng
[ERCP][Chưa bao gồm dụng cụ can thiệp: stent,
rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo, bóng nong.]
2,609,000.00 2,609,000.00 Lần
1665 TT37.148[TT37.148] Nội soi bàng quang - Nội soi niệu
quản [Chưa bao gồm sonde JJ.]839,000.00 839,000.00 Lần
1667 TT37.145 [TT37.145] Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,109,000.00 1,109,000.00 Lần
1669 TD37.3.1052[TT37.142] Nội soi ổ bụng để thăm dò chẩn
đoán [T1]684,000.00 684,000.00 Lần
1670 TD37.3.1055 [TT37.143] Nội soi ổ bụng sinh thiết [TD] 784,000.00 784,000.00 Lần
1671 TD37.3.1062 [TT37.137] Nội soi đại tràng sigma [T3] 224,000.00 224,000.00 Lần
Trang : 46/286
1672 TD37.3.1066[TT37.136] Nội soi đại trực tràng có thể sinh
thiết [T1]304,000.00 304,000.00 Lần
1674 TD37.2.310[TT37.506] Nội soi trực tràng ống cứng không
sinh thiết [T3]80,000.00 80,000.00 LẦN
1675 TD37.3.162 [TT37.139] Nội soi trực tràng cấp cứu [T3] 144,000.00 144,000.00 Lần
1682 3717.124 Nội soi màng phổi, gây dính bằng thuốc/ hóa chất 4,982,000.00 4,982,000.00 Lần
1683 3717.125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,760,000.00 5,760,000.00 Lần
1684 3717.127 Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết 1,743,000.00 1,743,000.00 Lần
1685 3717.128 Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1,443,000.00 1,443,000.00 Lần
1686 3717.129 Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản 3,243,000.00 3,243,000.00 Lần
1687 3717.130 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 738,000.00 738,000.00 Lần
1688 3717.131 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết 1,105,000.00 1,105,000.00 Lần
1689 3717.132 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật 2,547,000.00 2,547,000.00 Lần
1690 3717.133Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt u, sẹo nội
phế quản bằng điện đông cao tần2,807,000.00 2,807,000.00 Lần
1692 3717.136 Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần
1693 3717.137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 287,000.00 287,000.00 Lần
1694 3717.141 Nội soi mật tuỵ ngược dòng (ERCP) 2,663,000.00 2,663,000.00 Lần
1695 3717.142 Nội soi ổ bụng 793,000.00 793,000.00 Lần
1696 3717.143 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937,000.00 937,000.00 Lần
1697 3717.145 Nội soi siêu âm chẩn đoán 1,152,000.00 1,152,000.00 Lần
1698 3717.148 Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản 906,000.00 906,000.00 Lần
1699 3717.149 Nội soi bàng quang có sinh thiết 621,000.00 621,000.00 Lần
1700 3717.151 Nội soi bàng quang điều trị đái dưỡng chấp 675,000.00 675,000.00 Lần
Trang : 47/286
1701 3717.152Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu
cục870,000.00 870,000.00 Lần
1702 3717.185 Soi khớp có sinh thiết 483,000.00 483,000.00 Lần
1703 3717.186 Soi màng phổi 403,000.00 403,000.00 Lần
1704 3717.187Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh nhân ngộ
độc cấp854,000.00 854,000.00 Lần
1708 TD37.3.1065[TT37.191] Nội soi trực tràng hậu môn thắt trĩ
[T2]174,000.00 174,000.00 Lần
1709 TD37.3.158[TT37.137] Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi
mềm [T2]224,000.00 224,000.00 Lần
1710 TD37.3.161 [TT37.136] Soi đại tràng sinh thiết [T1] 304,000.00 304,000.00 Lần
1712 TD37.3.1071 [TT37.139] Soi trực tràng [T3] 144,000.00 144,000.00 Lần
1718 TT37.136[TT37.136] Nội soi đại trực tràng ống mềm có
sinh thiết 304,000.00 304,000.00 Lần
1719 TT37.143 [TT37.143] Nội soi ổ bụng có sinh thiết 784,000.00 784,000.00 Lần
1720 TT37.152[TT37.152] Nội soi bàng quang và gắp dị vật
hoặc lấy máu cục789,000.00 789,000.00 Lần
1722 TT37D.605[TT37.150] Nội soi bàng quang chẩn đoán [Nội
soi bàng quang không sinh thiết]439,000.00 439,000.00 Lần
1723 TT37D.617 [TT37.139] Nội soi trực tràng ống mềm 144,000.00 144,000.00 Lần
1724 TT37D.618 [TT37.139] Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 144,000.00 144,000.00 Lần
1725 TT37D.623[TT37.134] Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn
đoán nhiễm H.Pylori329,000.00 329,000.00 Lần
1726 TT37D.616[TT37.135] Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá
tràng cấp cứu187,000.00 187,000.00 Lần
1727 TT37D.619[TT37.137] Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm không sinh thiết224,000.00 224,000.00 Lần
1728 TT37D.620[TT37.136] Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống
mềm có sinh thiết304,000.00 304,000.00 Lần
1729 TT37D.625[TT37.138] Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh
thiết234,000.00 234,000.00 Lần
1730 TT37D.626[TT37.137] Nội soi đại trực tràng toàn bộ can
thiệp cấp cứu224,000.00 224,000.00 Lần
1731 TT37D.628[TT37.134] Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
có sinh thiết329,000.00 329,000.00 Lần
Trang : 48/286
1732 TT37D.632[TT37.138] Nội soi trực tràng ống mềm có sinh
thiết234,000.00 234,000.00 Lần
1733 TT37D.624[TT37.191] Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp -
thắt trĩ bằng vòng cao su174,000.00 174,000.00 Lần
1734 TT37D.629[TT37.135] Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng
không sinh thiết187,000.00 187,000.00 Lần
1735 TT37D.630[TT37.137] Nội soi đại tràng sigma không sinh
thiết224,000.00 224,000.00 Lần
1736 TT37D.631[TT37.136] Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh
thiết304,000.00 304,000.00 Lần
1737 TT37.127[TT37.127] Nội soi phế quản dưới gây mê có
sinh thiết1,680,000.00 1,680,000.00 Lần
1738 TT37.149 [TT37.149] Nội soi bàng quang có sinh thiết 525,000.00 525,000.00 Lần
1739 TT37.137[TT37.137] Nội soi đại trực tràng ống mềm
không sinh thiết224,000.00 224,000.00 Lần
1741 HA389(04) Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống
mềm không sinh thiết ( TT 23 C2)110,000.00 110,000.00 Lần
1742 3717D.2.272Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm
H.Pylori410,000.00 410,000.00 Lần
1743 3717D.2.304 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000.00 410,000.00 Lần
1744 3717D.3.1061Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết [có sinh thiết.]410,000.00 410,000.00 Lần
1745 3717D.2.253 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000.00 231,000.00 Lần
1746 3717D.2.305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh
thiết231,000.00 231,000.00 Lần
1747 3717D.3.1061.1Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp
sinh thiết [không sinh thiết]231,000.00 231,000.00 Lần
1748 3717D.2.262Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh
thiết385,000.00 385,000.00 Lần
1749 3717D.2.307 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần
1750 3717D.3.1066 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần
1751 3717D.3.161 Soi đại tràng sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần
1752 3717D.20.73 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000.00 385,000.00 Lần
1753 3717D.2.259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không
sinh thiết287,000.00 287,000.00 Lần
Trang : 49/286
1754 3717D.2.294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000.00 287,000.00 Lần
1755 3717D.2.306 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000.00 287,000.00 Lần
1756 3717D.3.1062 Nội soi đại tràng sigma 287,000.00 287,000.00 Lần
1757 3717D.3.158 Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm 287,000.00 287,000.00 Lần
1758 3717D.2.293 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278,000.00 278,000.00 Lần
1759 3717D.2.309 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000.00 278,000.00 Lần
1760 3717D.2.256 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000.00 179,000.00 Lần
1761 3717D.2.257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000.00 179,000.00 Lần
1762 3717D.2.311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết [Nội soi
trực tràng ống mềm không sinh thiết]179,000.00 179,000.00 LẦN
1763 3717D.3.1071 Soi trực tràng 179,000.00 179,000.00 Lần
1764 3717D.3.162 Nội soi trực tràng cấp cứu 179,000.00 179,000.00 Lần
1765 3717D.3.1052 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000.00 793,000.00 Lần
1766 3717D.3.1055 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937,000.00 937,000.00 Lần
1767 3717D.2.212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng
quang không sinh thiết)506,000.00 506,000.00 Lần
1768 3717D.2.292Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ
bằng vòng cao su228,000.00 228,000.00 Lần
1769 3717D.3.1065 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000.00 228,000.00 Lần
1770 3717D.20.72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000.00 228,000.00 Lần
1771 3717D.2.297 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000.00 124,000.00 LẦN
1772 3717D.2.310 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000.00 124,000.00 LẦN
1773 3717D.27.333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000.00 1,400,000.00 LẦN
1774 HA385(04) Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
cứng ( TT 17 C3.4)362,000.00 362,000.00 Lần
Trang : 50/286
1775 HA386(04) Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống
mềm ( TT 18 C3.4)377,000.00 377,000.00 Lần
1776 HA387(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật
( TT 53 C2)1,725,000.00 1,725,000.00 Lần
1777 HA388(04) Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống
mềm có sinh thiết ( TT 24 C2)170,000.00 170,000.00 Lần
1778 HA390(04) Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh
thiết ( TT 25 C2 )150,000.00 150,000.00 Lần
1779 HA395 (03) Soi thực quản dạ dày gắp giun ( C1 ) 250,000.00 250,000.00 Lần
1780 HA396 (03) Soi dạ dày + tiêm, kẹp cầm máu ( C1 ) 250,000.00 250,000.00 Lần
1781 HA397 (03) Soi ruột non +/- sinh thiết ( C1 ) 320,000.00 320,000.00 Lần
1782 HA383(03) Soi ruột non+tiêm (hoặc kẹp cầm máu ) /cắt
polyp ( C1)400,000.00 400,000.00 Lần
1783 HA398 (03) Soi trực tràng + tiêm/thắt trĩ (C1) 150,000.00 150,000.00 Lần
1784 440026(44)Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) (nội soi-
tt20)136,000.00 136,000.00 lần
1785 HA384
(04) Nội soi bàng quang - Nội soi niệu quản (
TT37 C2 ) ( Bao gồm cả chi phí dây dẫn dùng
nhiều Lần )
560,000.00 560,000.00 Lần
1786 HA391(04) Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết
( TT 27 C2 )90,000.00 90,000.00 Suất
1787 HA392(04) Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết
( TT 26 C2 )200,000.00 200,000.00 Lần
1788 HA394(04) Nội soi bàng quang không sinh thiết ( TT 29
C2 )250,000.00 250,000.00 Lần
1789 HA399(04) Nội soi bàng quang có sinh thiết ( TT 30 C2
)320,000.00 320,000.00 Lần
1790 HA400
(04) Nội soi bàng quang và gấp dị vật hoặc lấy
máu cục ... ( TT 31 C2 ) ( Bao gồm cả chi phí
kìm gấp dùng nhiều Lần )
520,000.00 520,000.00 Lần
1791 HA401(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê ( TT 32
C2 )440,000.00 440,000.00 Lần
1792 HA393 ( 04) Nội soi trực tràng có sinh thiết ( TT 28 C2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
1793 NOI001 (44) Nội soi thanh quản/ Họng (TT 53) 70,000.00 70,000.00 Lần
1794 440059 (44)Nội soi hạ họng thanh quản (Nội soi-tt53) 70,000.00 70,000.00 lần
1796 TT37.5 [TT37.5] Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 207,000.00 207,000.00 Lần
Trang : 51/286
1798 123SA.13 Siêu âm 3D/4D thai nhi (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1799 123SA.15 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng đầu (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1800 123SA.18 Siêu âm tầm soát dị tật thai nhi (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1801 123SA.19 Siêu âm doppler tuyến vú (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1804 123SA.11 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1805 123SA.16 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng giữa (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1806 123SA.17 Siêu âm doppler thai nhi 3 tháng cuối (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1807 123SA.12 Siêu âm 3D/4D khối u (in màu) 65,000.00 65,000.00 LẦN
1808 123SA.14Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường
âm đạo (in màu)65,000.00 65,000.00 LẦN
1831 TT37.6 [TT37.6] Siêu âm tim gắng sức 537,000.00 537,000.00 Lần
1835 TT37.1 [TT37.1] Siêu âm 30,000.00 30,000.00 Lần
1838 HA
(04) Bệnh nhân thanh toán tiền chênh lệch Siêu
âm Tại giường do không có trong danh mục
BHYT thanh toán (CV213/BVBR 21/05/2015)
53,000.00 Lần
1839 CK093(04) Siêu âm đầu dò âm đạo trực tràng ( TT2) (
TT 2 C4.2 CĐHA)127,000.00 127,000.00 Lần
1840 TD37.9.151 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường 171,000.00 171,000.00 LẦN
1841 TD37.1.18 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường [T1] 171,000.00 171,000.00 LẦN
1842 TD37.3.70 [TT37.1] Siêu âm màng phổi [T1] 30,000.00 30,000.00 Lần
1843 TD37.6.37 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T3] 171,000.00 171,000.00 LẦN
1844 TD37.1.20[TT37.1] Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh
mạch cấp cứu [T2]30,000.00 30,000.00 LẦN
1845 3717.1 Siêu âm 49,000.00 49,000.00 Lần
1846 TT37D.596[TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại
giường171,000.00 171,000.00 Lần
1847 TT37D.494[TT37.87] Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn
siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần
Trang : 52/286
1848 TT37D.495[TT37.166] Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng
dẫn của siêu âm509,000.00 509,000.00 Lần
1849 TT37D.496[TT37.87] Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của
siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần
1850 TT37D.350[TT37.1] Siêu âm ổ bung [gan mật, tụy, lách,
thận, bàng quang]30,000.00 30,000.00 Lần
1851 TT37D.454 [TT37.1] Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 30,000.00 30,000.00 Lần
1852 TT37D.474 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 30,000.00 30,000.00 Lần
1853 TT37D.489[TT37.4] Doppler động mạch cảnh, Doppler
xuyên sọ171,000.00 171,000.00 Lần
1854 TD37.1.21[TT37.1] Siêu âm dẫn đường đặt catheter động
mạch cấp cứu [T2]30,000.00 30,000.00 LẦN
1855 TD37.1.303 [TT37.1] Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN
1856 TD37.1.208 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T2] 171,000.00 171,000.00 LẦN
1857 TD37.18.10[TT37.69] Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng
cổ [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1858 TD37.18.21[TT37.69] Siêu âm Doppler các khối u trong ổ
bụng [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1859 TD37.18.22 [TT37.69] Siêu âm Doppler gan lách [T3] 70,000.00 70,000.00 LẦN
1860 TD37.18.25[TT37.69] Siêu âm Doppler tử cung phần phụ
[T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1861 TD37.18.26[TT37.69] Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau
thai, dây rốn, động mạch tử cung] [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1862 TD37.18.31[TT37.4] Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo [T2]171,000.00 171,000.00 LẦN
1863 TD37.18.32[TT37.69] Siêu âm Doppler tử cung, buồng
trứng qua đường bụng [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1864 TD37.18.33[TT37.4] Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng
qua đường âm đạo [T2]171,000.00 171,000.00 LẦN
1865 TD37.18.52 [TT37.4] Siêu âm Doppler tim, van tim [T3] 171,000.00 171,000.00 LẦN
1866 TD37.18.53 [TT37.7] Siêu âm 3D/4D tim [T2] 407,000.00 407,000.00 LẦN
1867 TD37.18.54 [TT37.1] Siêu âm tuyến vú hai bên 30,000.00 30,000.00 LẦN
1868 TD37.18.55 [TT37.69] Siêu âm Doppler tuyến vú [T3] 70,000.00 70,000.00 LẦN
Trang : 53/286
1869 TD37.18.57 [TT37.1] Siêu âm tinh hoàn hai bên 30,000.00 30,000.00 LẦN
1870 TD37.18.58[TT37.69] Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh
hoàn hai bên [T3]70,000.00 70,000.00 LẦN
1871 TD37.18.624[TT37.175] Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng
dẫn siêu âm [T1]374,000.00 374,000.00 LẦN
1872 TD37.18.619[TT37.90] Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới
hướng dẫn siêu âm [T1]118,000.00 118,000.00 LẦN
1873 TD37.18.628[TT37.81] Chọc hút dịch màng tim dưới hướng
dẫn siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 LẦN
1874 TT37D.493
[TT37.82] Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn
siêu âm [Trường hợp dùng bơm kim thông
thường để chọc hút.]
144,000.00 144,000.00 Lần
1880 TT37D.26[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại
giường171,000.00 171,000.00 Lần
1881 TD37.3.43[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu
[T1]171,000.00 171,000.00 Lần
1882 TD37.1.239 [TT37.1] Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN
1883 TD37.3.41 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường [T1] 171,000.00 171,000.00 Lần
1884 TD37.3.69 [TT37.1] Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
1885 TT37D.595 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ 171,000.00 171,000.00 Lần
1886 TT37D.690 [TT37.1] Siêu âm màng phổi cấp cứu 30,000.00 30,000.00 Lần
1887 TT37D.585 [TT37.4] Siêu âm Doppler tim 171,000.00 171,000.00 Lần
1888 TD37.3.143 [TT37.4] Siêu âm Doppler xuyên sọ [T2] 171,000.00 171,000.00 Lần
1889 TT37D.488[TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch
chi dưới171,000.00 171,000.00 Lần
1890 TT37D.57 [TT37.1] Siêu âm màng phổi cấp cứu 30,000.00 30,000.00 Lần
1891 TT37D.634 [TT37.1] Siêu âm ổ bụng 30,000.00 30,000.00 Lần
1892 TT37D.661 [TT37.1] Siêu âm khớp [một vị trí] 30,000.00 30,000.00 Lần
1894 TT37D.584 [TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu 171,000.00 171,000.00 Lần
1895 TT37D.588 [TT37.4] Siêu âm tim cấp cứu tại giường 171,000.00 171,000.00 Lần
Trang : 54/286
1896 TT37D.503 [TT37.1] Siêu âm qua thóp 30,000.00 30,000.00 Lần
1897 TT37D.635 [TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 171,000.00 171,000.00 Lần
1898 TT37D.636[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh
mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng171,000.00 171,000.00 Lần
1899 TT37D.662 [TT37.1] Siêu âm phần mềm [một vị trí] 30,000.00 30,000.00 Lần
1900 TT37D.295 [TT37.1] Siêu âm màng phổi 30,000.00 30,000.00 Lần
1901 TT37D.389 [TT37.1] Siêu âm các tuyến nước bọt 30,000.00 30,000.00 Lần
1902 TT37D.485 [TT37.1] Siêu âm hạch vùng cổ 30,000.00 30,000.00 Lần
1903 TT37D.421 [TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch thận 171,000.00 171,000.00 Lần
1904 TT37D.449[TT37.4] Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ
dưới171,000.00 171,000.00 Lần
1905 TT37D.455[TT37.1] Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường bụng30,000.00 30,000.00 Lần
1906 TT37D.460[TT37.3] Siêu âm tử cung buồng trứng qua
đường âm đạo157,000.00 157,000.00 Lần
1907 TT37D.334 [TT37.1] Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 30,000.00 30,000.00 Lần
1908 TT37D.316[TT37.1] Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm
thành ngực]30,000.00 30,000.00 Lần
1909 TT37D.361[TT37.1] Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến
thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến]30,000.00 30,000.00 Lần
1910 TT37D.370 [TT37.3] Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 157,000.00 157,000.00 Lần
1911 TT37D.380 [TT37.1] Siêu âm tử cung phần phụ 30,000.00 30,000.00 Lần
1912 TT37D.381[TT37.1] Siêu âm ống tiêu hóa [dạ dày, ruột non,
đại tràng]30,000.00 30,000.00 Lần
1913 TT37D.390 [TT37.1] Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] 30,000.00 30,000.00 Lần
1914 TT37D.408[TT37.4] Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng
[động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]171,000.00 171,000.00 Lần
1915 TT37D.492 [TT37.1] Siêu âm dương vật 30,000.00 30,000.00 Lần
1916 TT37D.484 [TT37.4] Siêu âm Doppler động mạch tử cung 171,000.00 171,000.00 Lần
Trang : 55/286
1917 TT37D.486[TT37.1] Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ
tay….]30,000.00 30,000.00 Lần
1918 TT37D.487[TT37.1] Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới
da, cơ….]30,000.00 30,000.00 Lần
1919 TT37D.490 [TT37.4] Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 171,000.00 171,000.00 Lần
1920 TT37D.491 [TT37.1] Siêu âm tuyến vú hai bên 30,000.00 30,000.00 Lần
1921 TT37D.482 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 30,000.00 30,000.00 Lần
1922 TT37D.274 [TT37.1] Siêu âm tuyến giáp 30,000.00 30,000.00 Lần
1923 TT37D.1.384 [TT37.253] Điều trị bằng siêu âm 40,200.00 40,200.00 Lần
1924 TT37D.483 [TT37.1] Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 30,000.00 30,000.00 Lần
1925 HA377 (04) Siêu âm Sản khoa (Thai) ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
1926 3717D.1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần
1927 3717D.18.1 Siêu âm tuyến giáp 49,000.00 49,000.00 Lần
1928 3717D.18.11 Siêu âm màng phổi 49,000.00 49,000.00 Lần
1929 3717D.18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000.00 49,000.00 Lần
1930 3717D.18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000.00 49,000.00 Lần
1931 3717D.18.15Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)49,000.00 49,000.00 Lần
1932 3717D.18.16Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)49,000.00 49,000.00 Lần
1933 3717D.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000.00 49,000.00 Lần
1934 3717D.18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000.00 49,000.00 Lần
1935 3717D.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000.00 49,000.00 Lần
1936 3717D.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000.00 49,000.00 Lần
1937 3717D.18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000.00 49,000.00 Lần
Trang : 56/286
1938 3717D.18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000.00 49,000.00 Lần
1939 3717D.18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000.00 49,000.00 Lần
1940 3717D.18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000.00 49,000.00 Lần
1941 3717D.18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000.00 49,000.00 Lần
1942 3717D.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000.00 49,000.00 Lần
1943 3717D.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000.00 49,000.00 Lần
1944 3717D.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000.00 49,000.00 Lần
1945 3717D.18.59 Siêu âm dương vật 49,000.00 49,000.00 Lần
1946 3717D.18.7 Siêu âm qua thóp 49,000.00 49,000.00 Lần
1947 3717D.2.314 Siêu âm ổ bụng 49,000.00 49,000.00 Lần
1948 3717D.2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000.00 49,000.00 Lần
1949 3717D.2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000.00 49,000.00 Lần
1950 3717D.2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần
1951 3717D.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000.00 49,000.00 LẦN
1952 3717D.1.20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp
cứu49,000.00 49,000.00 LẦN
1953 3717D.1.21Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp
cứu49,000.00 49,000.00 LẦN
1954 3717D.1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000.00 49,000.00 LẦN
1955 3717D.1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000.00 49,000.00 LẦN
1956 3717D.18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000.00 49,000.00 LẦN
1957 3717D.3.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49,000.00 49,000.00 Lần
1958 3717D.3.70 Siêu âm màng phổi 49,000.00 49,000.00 Lần
Trang : 57/286
1959 3717D.18.31 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000.00 176,000.00 Lần
1960 3717D.18.17 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000.00 176,000.00 Lần
1961 3717D.1.19 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần
1962 3717D.18.23Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch
chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)211,000.00 211,000.00 Lần
1963 3717D.18.24 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000.00 211,000.00 Lần
1964 3717D.18.29 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000.00 211,000.00 Lần
1965 3717D.18.37 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000.00 211,000.00 Lần
1966 3717D.18.45 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000.00 211,000.00 Lần
1967 3717D.18.48 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần
1968 3717D.18.49Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực [Doppler
màu]211,000.00 211,000.00 Lần
1969 3717D.2.112 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000.00 211,000.00 Lần
1970 3717D.2.113 Siêu âm Doppler tim 211,000.00 211,000.00 Lần
1971 3717D.2.119 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần
1972 3717D.2.153 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần
1973 3717D.2.154 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần
1974 3717D.2.315 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000.00 211,000.00 Lần
1975 3717D.2.316Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa
hoặc mạch máu ổ bụng211,000.00 211,000.00 Lần
1976 3717D.6.37 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 LẦN
1977 3717D.18.31.1 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 211,000.00 211,000.00 LẦN
1978 3717D.1.18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 LẦN
1979 3717D.1.208 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 LẦN
Trang : 58/286
1980 3717D.18.33Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua
đường âm đạo211,000.00 211,000.00 LẦN
1981 3717D.18.52 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000.00 211,000.00 LẦN
1982 3717D.3.143 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000.00 211,000.00 Lần
1983 3717D.3.41 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 Lần
1984 3717D.3.43 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000.00 211,000.00 Lần
1985 3717D.9.151 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000.00 211,000.00 LẦN
1986 3717D.2.116 Siêu âm tim 4D 446,000.00 446,000.00 Lần
1987 3717D.18.53 Siêu âm 3D/4D tim 446,000.00 446,000.00 LẦN
1988 3717D.18.21 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500.00 79,500.00 LẦN
1989 3717D.18.22 Siêu âm Doppler gan lách 79,500.00 79,500.00 LẦN
1990 3717D.18.25 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500.00 79,500.00 LẦN
1991 3717D.18.26Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây
rốn, động mạch tử cung)79,500.00 79,500.00 LẦN
1992 3717D.18.32Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua
đường bụng79,500.00 79,500.00 LẦN
1993 3717D.18.55 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500.00 79,500.00 LẦN
1994 3717D.18.58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai
bên79,500.00 79,500.00 LẦN
1995 3717D.18.628 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000.00 234,000.00 LẦN
1996 3717D.18.623 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000.00 170,000.00 Lần
1997 3717D.18.625 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần
1998 3717D.18.630 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần
1999 3717D.18.619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu
âm144,000.00 144,000.00 LẦN
2000 3717D.18.629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu
âm547,000.00 547,000.00 Lần
Trang : 59/286
2001 3717D.18.624 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000.00 418,000.00 LẦN
2002 3717D.17.8 Điều trị bằng siêu âm 44,400.00 44,400.00 Lần
2003 3717.8Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu qua thực
quản794,000.00 794,000.00 Lần
2004 3717.5 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 246,000.00 246,000.00 Lần
2005 3717.6 Siêu âm tim gắng sức 576,000.00 576,000.00 Lần
2006 HA366(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới (
TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2007 3717D.18.10 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500.00 79,500.00 LẦN
2008 HA374(04) Siêu âm tại giường ( TT 3) ( TT 4 C4.2
CĐHA )87,000.00 87,000.00 Lần
2009 HA378(04) Siêu âm Phụ khoa (TC & 2 phần phụ) ( TT
1 C1.1)34,000.00 34,000.00 Lần
2010 U5236-3605 (04) Siêu âm ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
2011 HA375 (04) Siêu âm Bụng TQ tại giường ( TT 1 C1.1) 87,000.00 87,000.00 Lần
2012 HA371 (03) Siêu âm Doppler màu tuyến vú ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần
2013 HA364 (03) Siêu âm Doppler màu tim ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần
2014 HA372(03) Siêu âm Doppler màu tuyến giáp ( TT 1
C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2015 HA373 (03) Siêu âm nội soi ( TT 5 C4.1) 500,000.00 500,000.00 Lần
2016 440115
(44)Siêu âm màu (tuyến vú,tuyến giáp, phần
mềm, độ mờ da gáy, thai...) trừ siêu âm bụng
tổng quát (CĐHA-TT104)
65,000.00 65,000.00 lần
2017 U5238-5503(03) Siêu âm Doppler màu tim / mạch máu ( TT
1 C4.1)150,000.00 150,000.00
2018 HA379 (04) Siêu âm Tuyến giáp ( TT 1 C4.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
2019 HA380 (04) Siêu âm Tuyến vú ( TT 1 C4.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
2020 HA381(04) Siêu âm - Hạch (tuyến mang tai, dưới hàm,
nách)34,000.00 34,000.00 Lần
2021 HA365(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu chi trên (
TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 60/286
2022 HA367 (03) Siêu âm Doppler màu ĐM thận ( TT 1 C4.1) 150,000.00 150,000.00 Lần
2023 HA368(03) Siêu âm Doppler màu mạch máu ĐM cảnh (
TT 1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2024 HA369(03) Siêu âm Doppler màu các tạng ổ bụng ( TT
1 C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2025 HA370(03) Siêu âm Doppler màu tim tại gường ( TT 1
C4.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2026 HA363 (03) Siêu âm đo trục nhãn cầu ( TT 2 C4.1) 30,000.00 30,000.00 Lần
2027 HA376 (04) Siêu âm Bụng TQ ( TT 1 C1.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
2028 TT37D.1.101 [TT37.1775] Ghi điện cơ 117,000.00 117,000.00 Lần
2029 TD37.3.145 [TT37.1775] Ghi điện cơ kim 117,000.00 117,000.00 Lần
2030 TT37D.161 [TT37.1778] Điện tim thường 35,000.00 35,000.00 Lần
2031 TT37D.593 [TT37.1775] Ghi điện cơ bằng điện cực kim 117,000.00 117,000.00 Lần
2033 TT37D.1.368 [TT37.1798] Holter huyết áp 167,000.00 167,000.00 Lần
2035 TT37D.598[TT37.1775] Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện
sinh lý117,000.00 117,000.00 Lần
2036 TT37D.1.138[TT37.1775] Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm
giác117,000.00 117,000.00 Lần
2038 TT37D.583 [TT37.1779] Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 139,000.00 139,000.00 Lần
2039 TD37.2.111 [TT37.1798] Nghiệm pháp Atropin [T2] 167,000.00 167,000.00 LẦN
2047 TT37.1795[TT37.1795] Đo khuếch tán phổi - Diffusion
Capacity1,218,000.00 1,218,000.00 Lần
2048 TT37.1787[TT37.1787] Đo biến đổi thể tích toàn thân -
Body Plethysmography729,000.00 729,000.00 Lần
2049 TT37.1786 [TT37.1786] Đo áp lực hậu môn trực tràng 767,000.00 767,000.00 Lần
2050 TT37.1781 [TT37.1781] Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 127,000.00 127,000.00 Lần
2051 TT37.1776 [TT37.1776] Điện cơ tầng sinh môn 117,000.00 117,000.00 Lần
2052 TT37.1777 [TT37.1777] Điện não đồ 60,000.00 60,000.00 Lần
Trang : 61/286
2053 TT37.1782 [TT37.1782] Đo áp lực thẩm thấu niệu 20,000.00 20,000.00 Lần
2055 TT37.1797 [TT37.1797] Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 50,000.00 50,000.00 Lần
2059 TT37.1794 [TT37.1794] Đo FeNO 325,000.00 325,000.00 Lần
2061 U5235-0040 (Ngày 03/7/2014) Đo điện cơ 2 tay ( EMG ) 200,000.00 200,000.00 Lần
2062 TD37.3.19[TT37.1798] Theo dõi điện tim cấp cứu tại
giường liên tục 24 giờ [T3]167,000.00 167,000.00 Lần
2063 TD37.3.88 [TT37.1791] Thăm dò chức năng hô hấp [T2] 123,000.00 123,000.00 Lần
2064 TT37D.2.1 [TT37.1778] Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35,000.00 35,000.00 lần
2065 TT37.1799 [TT37.1799] Lưu huyết não 31,000.00 31,000.00 Lần
2067 TT37D.129 [TT37.1798] Holter điện tâm đồ 167,000.00 167,000.00 Lần
2068 TT37D.592 [TT37.1775] Ghi điện cơ cấp cứu 117,000.00 117,000.00 Lần
2069 TD37.3.144 [TT37.1775] Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 117,000.00 117,000.00 Lần
2070 TT37D.2.2 [TT37.1778] Điện tim thường 35,000.00 35,000.00 lần
2072 TT37.1790[TT37.1790] Đo chỉ số ABI [Chỉ số cổ
chân/cánh tay]50,000.00 50,000.00 Lần
2073 HA409(03) Test tâm lý MMPI / WAIS / WICS ( TT 2
C3.7.3)20,000.00 20,000.00 Lần
2074 HA410 (03) Test trắc nghiệm tâm lý ( TT 5 C3.7.3) 20,000.00 20,000.00 Lần
2075 TT37.1774
[TT37.1774] Đặt và thăm dò huyết động[Bao
gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm
áp lực.]
4,478,000.00 4,478,000.00 Lần
2077 TT37.1796.4 [TT37.1796] Thông khí tự nguyện tối đa - MVV 729,000.00 729,000.00 Lần
2078 TT37.1796.5[TT37.1796] Áp suất tối đa hít vào/thở ra - MIP /
MEP 729,000.00 729,000.00 Lần
2079 TT37D.1.385 [TT37.1779] Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 139,000.00 139,000.00 Lần
2080 TT37D.136[TT37.1783] Đo áp lực bàng quang bằng cột
thước nước333,000.00 333,000.00 Lần
2081 TT37D.35 [TT37.1775] Ghi điện cơ cấp cứu 117,000.00 117,000.00 Lần
Trang : 62/286
2082 TT37D.699 [TT37.1798] Holter điện tâm đồ 167,000.00 167,000.00 Lần
2083 TT37D.700 [TT37.1798] Holter huyết áp 167,000.00 167,000.00 Lần
2084 TT37D.591[TT37.1775] Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và
sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ117,000.00 117,000.00 Lần
2085 TT37.1792 [TT37.1792] Đo đa ký giấc ngủ 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
2088 TT37.1789[TT37.1789] Đo các thể tích phổi - Lung
Volumes2,653,000.00 2,653,000.00 Lần
2089 TT37.1802 [TT37.1802] Nghiệm pháp kích Synacthen 394,000.00 394,000.00 Lần
2092 TT37D.1.149[TT37.1775] Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận
động117,000.00 117,000.00 Lần
2094 3717.1774 Đặt và thăm dò huyết động 4,532,000.00 4,532,000.00 Lần
2095 3717.1776 Điện cơ tầng sinh môn 136,000.00 136,000.00 Lần
2096 3717.1777 Điện não đồ 69,600.00 69,600.00 Lần
2097 3717.1781 Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo 134,000.00 134,000.00 Lần
2098 3717.1782 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700.00 27,700.00 Lần
2099 3717.1784 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,954,000.00 1,954,000.00 Lần
2100 3717.1785 Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi 1,896,000.00 1,896,000.00 Lần
2101 3717.1786 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000.00 907,000.00 Lần
2102 3717.1787Đo biến đổi thể tích toàn thân - Body
Plethysmography827,000.00 827,000.00 Lần
2103 3717.1789 Đo các thể tích phổi - Lung Volumes 2,774,000.00 2,774,000.00 Lần
2104 3717.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800.00 67,800.00 Lần
2105 3717.1792 Đo đa ký giấc ngủ 2,298,000.00 2,298,000.00 Lần
2106 3717.1793Đo dung tích phổi toàn phần với máy
Plethysmography416,000.00 416,000.00 Lần
2107 3717.1794 Đo FeNO 382,000.00 382,000.00 Lần
Trang : 63/286
2112 3717.1795 Đo khuếch tán phổi - Diffusion Capacity 1,316,000.00 1,316,000.00 Lần
2113 3717.1797 Đo vận tốc lan truyền sóng mạch 67,800.00 67,800.00 Lần
2114 3717.1799 Lưu huyết não 40,600.00 40,600.00 Lần
2115 3717.1800Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân
thường128,000.00 128,000.00 Lần
2116 3717.1801Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh
thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần
2117 3717.1802 Nghiệm pháp kích Synacthen 411,000.00 411,000.00 Lần
2118 3717.1803 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000.00 581,000.00 Lần
2119 3717.1804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 407,000.00 407,000.00 Lần
2120 3717.1805Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều
thấp247,000.00 247,000.00 Lần
2121 3717.1806 Test dung nạp Glucagon 37,400.00 37,400.00 Lần
2122 3717.1808 Test Raven/ Gille 22,700.00 22,700.00 Lần
2123 3717.1810 Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 27,700.00 27,700.00 Lần
2130 3717.1814 Test WAIS/ WICS 32,700.00 32,700.00 Lần
2137 3717.1816 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,900,000.00 1,900,000.00 Lần
2138 3717D.1.203 Ghi điện cơ cấp cứu 126,000.00 126,000.00 Lần
2139 3717D.2.142Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần
kinh ngoại vi bằng điện cơ126,000.00 126,000.00 Lần
2140 3717D.2.144 Ghi điện cơ cấp cứu 126,000.00 126,000.00 Lần
2141 3717D.2.148 Ghi điện cơ bằng điện cực kim 126,000.00 126,000.00 Lần
2142 3717D.2.159 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000.00 126,000.00 Lần
2143 3717D.3.144 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên 126,000.00 126,000.00 Lần
2144 3717D.3.145 Ghi điện cơ kim 126,000.00 126,000.00 Lần
Trang : 64/286
2145 3717D.21.29 Ghi điện cơ 126,000.00 126,000.00 Lần
2146 3717D.21.32 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác 126,000.00 126,000.00 Lần
2147 3717D.21.33 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động 126,000.00 126,000.00 Lần
2148 3717D.1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900.00 45,900.00 lần
2149 3717D.2.85 Điện tim thường 45,900.00 45,900.00 lần
2150 3717D.21.14 Điện tim thường 45,900.00 45,900.00 Lần
2151 3717D.2.109 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000.00 187,000.00 Lần
2152 3717D.21.8 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000.00 187,000.00 Lần
2153 3717D.17.125 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 473,000.00 473,000.00 Lần
2154 3717D.3.88 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000.00 142,000.00 Lần
2155 3717D.2.95 Holter điện tâm đồ 191,000.00 191,000.00 Lần
2156 3717D.2.96 Holter huyết áp 191,000.00 191,000.00 Lần
2157 3717D.2.111 Nghiệm pháp Atropin 191,000.00 191,000.00 LẦN
2158 3717D.3.19Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24
giờ191,000.00 191,000.00 Lần
2159 3717D.21.12 Holter điện tâm đồ 191,000.00 191,000.00 Lần
2160 3717D.21.7 Holter huyết áp 191,000.00 191,000.00 Lần
2161 3717D.6.1 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 17,700.00 17,700.00 LẦN
2162 3717D.6.10 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 17,700.00 17,700.00 LẦN
2163 3717D.6.2 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700.00 17,700.00 LẦN
2164 3717D.6.31 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700.00 17,700.00 LẦN
2165 3717D.6.32 Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) 17,700.00 17,700.00 LẦN
Trang : 65/286
2166 3717D.6.33 Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES 17,700.00 17,700.00 LẦN
2167 3717D.6.34 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski 17,700.00 17,700.00 LẦN
2168 3717D.3.237 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700.00 17,700.00 Lần
2169 3717D.3.238 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700.00 17,700.00 Lần
2170 3717D.6.25 Thang đánh giá nhân cách Roschach 27,700.00 27,700.00 LẦN
2171 3717D.6.27 Thang đánh giá nhân cách (CAT) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2172 3717D.6.28 Thang đánh giá nhân cách (TAT) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2173 3717D.6.29 Thang đánh giá nhân cách catell 27,700.00 27,700.00 LẦN
2174 3717D.6.30Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng
ngoại (EPI)27,700.00 27,700.00 LẦN
2175 3717D.6.15 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2176 3717D.6.16 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2177 3717D.6.3 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2178 3717D.6.4 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 27,700.00 27,700.00 LẦN
2179 3717D.6.5 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2180 3717D.6.6 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2181 3717D.6.7 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 27,700.00 27,700.00 LẦN
2182 3717D.6.8 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700.00 27,700.00 LẦN
2183 3717D.6.12Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng
(CHAT)32,700.00 32,700.00 LẦN
2184 3717D.6.13 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 32,700.00 32,700.00 LẦN
2185 3717D.6.14 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 32,700.00 32,700.00 LẦN
2186 HA407 (03) Test raven / Gille ( TT 1 C3.7.3) 15,000.00 15,000.00 Lần
Trang : 66/286
2187 HA412 (04) Điện não đồ ( TT 2 C6) 46,000.00 46,000.00 Lần
2188 HA415 (03) Điện cơ tầng sinh môn ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
2190 HA403 (04) Điện tâm đồ ( Điện tim ( ECG)) ( TT 1 C6) 27,000.00 27,000.00 Lần
2191 HA413 (04) Đo chức năng hô hấp ( TT 4 C6 ) 82,000.00 82,000.00 Lần
2192 HA414 (04) Lưu huyết não ( TT3 C6) 31,000.00 31,000.00 Lần
2193 HA404 (03) Đo điện cơ ( EMG ) ( TT8 C3.7.3) 100,000.00 100,000.00 Lần
2194 HA408 (03) Test tâm lý BECK / ZUNG ( TT 3 C3.7.3) 10,000.00 10,000.00 Lần
2195 HA411 (03) Test WAIS / WICS ( TT 4 C3.7.3 ) 25,000.00 25,000.00 Lần
2196 HA405 (03) Đo điện tâm đồ gắng sức ( TT 6 C3.7.3) 100,000.00 100,000.00 Lần
2197 HA406 (03) Holter điện tâm đồ / huyết áp ( TT 7 C3.7.3) 150,000.00 150,000.00 Lần
2198 3717D.6.9 Thang đánh giá lo âu - zung 17,700.00 17,700.00 LẦN
2199 3717D.6.17Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu
(MMSE)32,700.00 32,700.00 LẦN
2200 3717D.3.234 Test hành vi cảm xúc CBCL 32,700.00 32,700.00 Lần
2201 TD37.18.67[TT37.28] Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [ Số
hóa 1 phim]58,000.00 58,000.00 LẦN
2203 TD37.18.131 [TT37.35] Chụp Xquang ruột non [Số hóa] 155,000.00 155,000.00 LẦN
2204 TD37.18.143[TT37.33] Chụp Xquang niệu đạo bàng quang
ngược dòng [T2]495,000.00 495,000.00 LẦN
2207 3717D.18.67.2Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [phim ≤ 24x30
cm (1 tư thế)]47,000.00 47,000.00 LẦN
2208 3717D.18.131.1Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản
quang]113,000.00 113,000.00 LẦN
2209 3717D.18.144Chụp Xquang bàng quang trên xương mu [có
bơm thuốc cản quang]191,000.00 191,000.00 LẦN
2210 3717D.18.67.3 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 69,000.00 69,000.00 LẦN
2211 3717D.18.143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng
[số hóa]549,000.00 549,000.00 LẦN
Trang : 67/286
2212 3717D.18.131Chụp Xquang ruột non [có uống thuốc cản quang
số hóa]209,000.00 209,000.00 LẦN
2228 TT37.1167[TT37.1167] Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ
trị áp sát328,000.00 328,000.00 Lần
2229 TT37.1171[TT37.1171] Truyền hóa chất khoang màng bụng
[1 ngày]149,000.00 149,000.00 Lần
2230 TT37.1170[TT37.1170] Truyền hóa chất động mạch [1
ngày]293,000.00 293,000.00 Lần
2231 TT37.1172 [TT37.1172] Truyền hóa chất nội tủy [1 ngày] 338,000.00 338,000.00 Lần
2232 TT37.1169[TT37.1169] Truyền hóa chất tĩnh mạch[Áp
dụng với bệnh nhân ngoại trú.]124,000.00 124,000.00 Lần
2233 TT37.1176[TT37.1176] Xạ trị bằng máy gia tốc có điều
biến liều [1 ngày]1,428,000.00 1,428,000.00 Lần
2234 TT37.1175 [TT37.1175] Xạ trị bằng X Knife 28,228,000.00 28,228,000.00 Lần
2235 TT37.1179
[TT37.1179] Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí
khác [01 lần điều trị][Chưa bao gồm dụng cụ cấy
hạt phóng xạ [kim/tampon/ovoid...].]
2,628,000.00 2,628,000.00 Lần
2236 TT37.1177[TT37.1177] Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính
[01 ngày xạ trị]478,000.00 478,000.00 Lần
2237 TT37.1183[TT37.1183] Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng
ngực đường kính trên 10 cm6,680,000.00 6,680,000.00 Lần
2238 TT37.1178
(TT37.1178) Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi
họng, xoang mặt, khoang miệng, thực quản, khí
phế quản (01 lần điều trị)(Chưa bao gồm dụng cụ
4,428,000.00 4,428,000.00 Lần
2239 TT37.1180[TT37.1180] Xạ trị áp sát liều thấp [01 lần điều
trị]1,228,000.00 1,228,000.00 Lần
2240 TT37.1173 [TT37.1173] Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,228,000.00 20,228,000.00 Lần
2241 TT37.1174 [TT37.1174] Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,228,000.00 28,228,000.00 Lần
2242 TT37.1823
[TT37.1823] Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn
dịch phóng xạ [giá chưa bao gồm dược chất
phóng xạ và Invivo kit]
537,000.00 537,000.00 Lần
2243 TT37.1835
[TT37.1835] Xạ hình bạch mạch với Tc-99m
HMPAO [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ
và Invivo kit]
235,000.00 235,000.00 Lần
2245 TT37.1827
(TT37.1827) Định lượng kháng thể kháng Tg
hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ (giá chưa bao gồm dược chất
316,000.00 316,000.00 Lần
2247 TT37.1828[TT37.1828] Độ tập trung I-131 tuyến giáp [giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]165,000.00 165,000.00 Lần
2248 TT37.1830[TT37.1830] SPECT não [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2249 TT37.1829[TT37.1829] SPECT CT [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]805,000.00 805,000.00 Lần
Trang : 68/286
2251 TT37.1185 [TT37.1185] Tháo khớp xương bả vai do ung thư 5,180,000.00 5,180,000.00 Lần
2252 TT37.1834[TT37.1834] Thận đồ đồng vị [giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]220,000.00 220,000.00 Lần
2253 TT37.1833
[TT37.1833] SPECT tuyến cận giáp với đồng vị
kép [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
535,000.00 535,000.00 Lần
2254 TT37.1837
(TT37.1837) Xạ hình chẩn đoán chức năng thực
quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-
99m Sulfur Colloid (giá chưa bao gồm dược chất
365,000.00 365,000.00 Lần
2258 TT37.1840
[TT37.1840] Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel
với Tc-99m [giá chưa bao gồm dược chất phóng
xạ và Invivo kit]
235,000.00 235,000.00 Lần
2259 TT37.1842
[TT37.1842] Xạ hình chẩn đoán xuất huyết
đường tiêu hoá với hồng cầu đánh dấu Tc-99m
[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
305,000.00 305,000.00 Lần
2260 TT37.1843[TT37.1843] Xạ hình chức năng thận [giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]285,000.00 285,000.00 Lần
2261 TT37.1845[TT37.1845] Xạ hình chức năng tim [giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2262 TT37.1844
[TT37.1844] Xạ hình chức năng thận - tiết niệu
sau ghép thận với Tc-99m MAG3 [giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]
345,000.00 345,000.00 Lần
2263 TT37.1847
[TT37.1847] Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur
Colloid [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ
và Invivo kit]
335,000.00 335,000.00 Lần
2264 TT37.1846[TT37.1846] Xạ hình gan mật [giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần
2265 TT37.1848[TT37.1848] Xạ hình hạch Lympho [giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2266 TT37.1849[TT37.1849] Xạ hình lách [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần
2267 TT37.1850[TT37.1850] Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ [giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2268 TT37.1851[TT37.1851] Xạ hình não [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]255,000.00 255,000.00 Lần
2269 TT37.1852
[TT37.1852] Xạ hình phóng xạ miễn dịch [2 thời
điểm] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
480,000.00 480,000.00 Lần
2270 TT37.1163
[TT37.1163] Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx [Một lần,
nhưng không thu quá 30 lần trong một đợt điều
trị.]
80,000.00 80,000.00 Lần
2271 TT37.1856[TT37.1856] Xạ hình toàn thân với I-131 [giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2272 TT37.1857[TT37.1857] Xạ hình tưới máu phổi [giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần
2273 TT37.1858
[TT37.1858] Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-
99m [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
205,000.00 205,000.00 Lần
2277 TT37.1859[TT37.1859] Xạ hình tụy [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]490,000.00 490,000.00 Lần
Trang : 69/286
2278 TT37.1860
[TT37.1860] Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m
Sulfur Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc
BMHP [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ
355,000.00 355,000.00 Lần
2279 TT37.1865[TT37.1865] Xạ hình tuyến vú [giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần
2280 HA531 (03) SPECT tưới máu cơ tim ( TT 2 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần
2281 TT37.1854[TT37.1854] Xạ hình thông khí phổi [giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2282 TT37.1855
[TT37.1855] Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m
MAA [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
335,000.00 335,000.00 Lần
2283 TT37.1861
[TT37.1861] Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-
99m MIBI hoặc với Tc-99m - V- DMSA hoặc
với đồng vị kép [giá chưa bao gồm dược chất
490,000.00 490,000.00 Lần
2284 TT37.1863
[TT37.1863] Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m
[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
kit]
235,000.00 235,000.00 Lần
2285 TT37.1867
[TT37.1867] Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m
MDP [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
335,000.00 335,000.00 Lần
2286 TT37.1869
[TT37.1869] Xác định thể tích hồng cầu với
hồng cầu đánh dấu Cr-51 [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]
205,000.00 205,000.00 Lần
2287 TT37.1876
(TT37.1876) Điều trị u tuyến thượng thận và u tế
bào thần kinh bằng I-131 MIBG (giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ
505,000.00 505,000.00 Lần
2288 TT37.1874
(TT37.1874) Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu
nông bằng P-32 (tính cho 1 ngày điều trị) (giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc
170,000.00 170,000.00 Lần
2289 TD37.12298[TT37.1184] Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2
tạng trở lên [PT1]7,380,000.00 7,380,000.00 Lần
2290 TT37.1164 [TT37.1164] Đổ khuôn chì trong xạ trị 914,000.00 914,000.00 Lần
2291 TT37.1161[TT37.1161] Bơm hóa chất bàng quang điều trị
ung thư bàng quang [lần]328,000.00 328,000.00 Lần
2292 TT37.1166 [TT37.1166] Làm mặt nạ cố định đầu 964,000.00 964,000.00 Lần
2293 TT37.1165[TT37.1165] Hóa trị liên tục [12-24 giờ] bằng
máy348,000.00 348,000.00 Lần
2295 TT37.1162 [TT37.1162] Đặt Iradium [lần] 450,000.00 450,000.00 Lần
2297 TT37.1862[TT37.1862] Xạ hình tuyến giáp [giá chưa bao
gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]185,000.00 185,000.00 Lần
2298 TT37.1880
[TT37.1880] Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng
hạt phóng xạ I-125 [giá chưa bao gồm dược chất
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử
14,222,000.00 14,222,000.00 Lần
2299 TT37.1883
(TT37.1883) Điều trị ung thư gan bằng hạt vi
cầu phóng xạ 90Y(Chưa bao gồm bộ dụng cụ cấy
(kim cấy, tandem, Ovoid, Trachel, Bronchial,
14,222,000.00 14,222,000.00 Lần
2301 TT37.1187 [TT37.1187] Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,070,000.00 1,070,000.00 Lần
Trang : 70/286
2302 TT37.1181
[TT37.1181] Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo
vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt
từ xa/ tại chỗ
5,980,000.00 5,980,000.00 Lần
2303 TT37.1870
(TT37.1870) Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp
đơn thuần/ nhân độc tuyến giáp bằng I-131 (giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc
472,000.00 472,000.00 Lần
2304 TT37.1182[TT37.1182] Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo
vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa [PTD]6,880,000.00 6,880,000.00 Lần
2305 TT37.1184[TT37.1184] Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị
ung thư tiêu hoá7,380,000.00 7,380,000.00 Lần
2306 3717.1161Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng
quang (lần)372,000.00 372,000.00 Lần
2307 3717.1162 Đặt Iradium (lần) 467,000.00 467,000.00 Lần
2308 3717.1163 Điều trị tia xạ Cobalt/ Rx 100,000.00 100,000.00 Lần
2309 3717.1164 Đổ khuôn chì trong xạ trị 1,042,000.00 1,042,000.00 Lần
2310 3717.1165 Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy 392,000.00 392,000.00 Lần
2311 3717.1166 Làm mặt nạ cố định đầu 1,053,000.00 1,053,000.00 Lần
2312 3717.1167 Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị áp sát 372,000.00 372,000.00 Lần
2313 3717.1169 Truyền hóa chất tĩnh mạch 148,000.00 148,000.00 Lần
2314 3717.1170 Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 337,000.00 337,000.00 Lần
2315 3717.1171 Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 194,000.00 194,000.00 Lần
2316 3717.1172 Truyền hóa chất nội tủy (1 ngày) 382,000.00 382,000.00 Lần
2317 3717.1173 Xạ phẫu bằng Cyber Knife 20,584,000.00 20,584,000.00 Lần
2318 3717.1174 Xạ phẫu bằng Gamma Knife 28,662,000.00 28,662,000.00 Lần
2319 3717.1175 Xạ trị bằng X Knife 28,584,000.00 28,584,000.00 Lần
2320 3717.1176 Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều (1 ngày) 1,555,000.00 1,555,000.00 Lần
2321 3717.1177 Xạ trị bằng máy gia tốc tuyến tính (01 ngày xạ trị) 500,000.00 500,000.00 Lần
2322 3717.1178
Xạ trị áp sát liều cao tại vòm mũi họng, xoang
mặt, khoang miệng, thực quản, khí phế quản (01
lần điều trị)
5,021,000.00 5,021,000.00 Lần
Trang : 71/286
2323 3717.1179Xạ trị áp sát liều cao tại các vị trí khác (01 lần
điều trị)3,163,000.00 3,163,000.00 Lần
2324 3717.1180 Xạ trị áp sát liều thấp (01 lần điều trị) 1,355,000.00 1,355,000.00 Lần
2325 3717.1181Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới
hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ7,253,000.00 7,253,000.00 Lần
2326 3717.1182Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và
tạo hình bằng vạt từ xa8,153,000.00 8,153,000.00 Lần
2327 3717.1183Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường
kính trên 10 cm7,953,000.00 7,953,000.00 Lần
2328 3717.1184Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu
hoá8,653,000.00 8,653,000.00 Lần
2329 3717.1185 Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6,453,000.00 6,453,000.00 Lần
2330 3717.1187 Đặt buồng tiêm truyền dưới da 1,248,000.00 1,248,000.00 Lần
2336 TT37.1836
(TT37.1836) Xạ hình chẩn đoán chức năng co
bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với
Tc-99m Sulfur Colloid (giá chưa bao gồm dược
255,000.00 255,000.00 Lần
2337 TT37.1838[TT37.1838] Xạ hình chẩn đoán khối u [giá
chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo kit]335,000.00 335,000.00 Lần
2338 TT37.1841
[TT37.1841] Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan
[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
305,000.00 305,000.00 Lần
2339 TT37.1853
[TT37.1853] Xạ hình thận với Tc-99m DMSA
[DTPA] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ
và Invivo kit]
285,000.00 285,000.00 Lần
2340 TT37.1866[TT37.1866] Xạ hình xương [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]305,000.00 305,000.00 Lần
2341 TT37.1877
[TT37.1877] Điều trị ung thư gan bằng keo
Silicon P-32 [giá chưa bao gồm dược chất
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử
642,000.00 642,000.00 Lần
2342 TT37.1881
[TT37.1881] Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng
xạ I-125 [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ
và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]
14,222,000.00 14,222,000.00 Lần
2343 TT37.1839
[TT37.1839] Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim
với Tc-99m Pyrophosphate [giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và Invivo kit]
305,000.00 305,000.00 Lần
2346 TT37.1831
[TT37.1831] SPECT phóng xạ miễn dịch [2 thời
điểm] [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
Invivo kit]
480,000.00 480,000.00 Lần
2347 TT37.1868
[TT37.1868] Xác định đời sống hồng cầu, nơi
phân huỷ hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51
[giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và Invivo
305,000.00 305,000.00 Lần
2348 3717.1823 Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 728,000.00 728,000.00 Lần
2349 3717.1827
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH
hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch
phóng xạ
361,000.00 361,000.00 Lần
2350 3717.1828 Độ tập trung I-131 tuyến giáp 197,000.00 197,000.00 Lần
Trang : 72/286
2351 3717.1829 SPECT CT 886,000.00 886,000.00 Lần
2352 3717.1830 SPECT não 416,000.00 416,000.00 Lần
2353 3717.1831 SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) 561,000.00 561,000.00 Lần
2354 3717.1833 SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép 616,000.00 616,000.00 Lần
2355 3717.1834 Thận đồ đồng vị 264,000.00 264,000.00 Lần
2356 3717.1835 Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO 316,000.00 316,000.00 Lần
2357 3717.1836
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với
Tc-99m Sulfur Colloid dạ dày với Tc-99m Sulfur
Colloid
336,000.00 336,000.00 Lần
2358 3717.1837
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào
ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur
Colloid
446,000.00 446,000.00 Lần
2359 3717.1838 Xạ hình chẩn đoán khối u 416,000.00 416,000.00 Lần
2360 3717.1839Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m
Pyrophosphate 386,000.00 386,000.00 Lần
2361 3717.1840 Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m 316,000.00 316,000.00 Lần
2362 3717.1841 Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan 386,000.00 386,000.00 Lần
2363 3717.1842Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hoá với
hồng cầu đánh dấu Tc-99m386,000.00 386,000.00 Lần
2364 3717.1843 Xạ hình chức năng thận 366,000.00 366,000.00 Lần
2365 3717.1844Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận
với Tc-99m MAG3426,000.00 426,000.00 Lần
2366 3717.1845 Xạ hình chức năng tim 416,000.00 416,000.00 Lần
2367 3717.1846 Xạ hình gan mật 386,000.00 386,000.00 Lần
2368 3717.1847 Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid 416,000.00 416,000.00 Lần
2369 3717.1848 Xạ hình hạch Lympho 416,000.00 416,000.00 Lần
2370 3717.1849 Xạ hình lách 386,000.00 386,000.00 Lần
2371 3717.1850 Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ 416,000.00 416,000.00 Lần
Trang : 73/286
2372 3717.1851 Xạ hình não 336,000.00 336,000.00 Lần
2373 3717.1852 Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) 561,000.00 561,000.00 Lần
2374 3717.1853 Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) 366,000.00 366,000.00 Lần
2375 3717.1854 Xạ hình thông khí phổi 416,000.00 416,000.00 Lần
2376 3717.1855 Xạ hình tĩnh mạch với Tc-99m MAA 416,000.00 416,000.00 Lần
2377 3717.1856 Xạ hình toàn thân với I-131 416,000.00 416,000.00 Lần
2378 3717.1857 Xạ hình tưới máu phổi 386,000.00 386,000.00 Lần
2379 3717.1858 Xạ hình tưới máu tinh hoàn với Tc-99m 286,000.00 286,000.00 Lần
2380 3717.1859 Xạ hình tụy 535,000.00 535,000.00 Lần
2381 3717.1860Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur Colloid
hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP436,000.00 436,000.00 Lần
2382 3717.1861Xạ hình tuyến cận giáp: với Tc-99m MIBI hoặc
với Tc-99m - V- DMSA hoặc với đồng vị kép535,000.00 535,000.00 Lần
2383 3717.1862 Xạ hình tuyến giáp 266,000.00 266,000.00 Lần
2384 3717.1863 Xạ hình tuyến nước bọt với Tc-99m 316,000.00 316,000.00 Lần
2385 3717.1865 Xạ hình tuyến vú 386,000.00 386,000.00 Lần
2386 3717.1866 Xạ hình xương 386,000.00 386,000.00 Lần
2387 3717.1867 Xạ hình xương 3 pha với Tc-99m MDP 416,000.00 416,000.00 Lần
2388 3717.1868Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ hồng
cầu với hồng cầu đánh dấu Cr-51386,000.00 386,000.00 Lần
2389 3717.1869Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu đánh
dấu Cr-51286,000.00 286,000.00 Lần
2390 3717.1870Điều trị Basedow/ bướu tuyến giáp đơn thuần/
nhân độc tuyến giáp bằng I-131 700,000.00 700,000.00 Lần
2391 3717.1872
Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát/ bệnh
Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di căn vào
xương bằng P-32
507,000.00 507,000.00 Lần
2392 3717.1874Điều trị sẹo lồi/ Eczema/ u máu nông bằng P-32
(tính cho 1 ngày điều trị)200,000.00 200,000.00 Lần
Trang : 74/286
2393 3717.1875Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng phổi do ung
thư bằng keo phóng xạ 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần
2394 3717.1876Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào thần
kinh bằng I-131 MIBG 569,000.00 569,000.00 Lần
2395 3717.1877 Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P-32 775,000.00 775,000.00 Lần
2396 3717.1879Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
Renium188 625,000.00 625,000.00 Lần
2397 3717.1880Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ
I-12515,090,000.00 15,090,000.00 Lần
2398 3717.1881 Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 15,090,000.00 15,090,000.00 Lần
2399 3717.1883Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ
90Y14,873,000.00 14,873,000.00 Lần
2401 3717.1871 Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 850,000.00 850,000.00 Lần
2402 3717.1882 Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ 448,000.00 448,000.00 Lần
2403 3717.1878Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131
Lipiodol 639,000.00 639,000.00 Lần
2405 3717.1864 Xạ hình tuyến thượng thận với I-131 MIBG 416,000.00 416,000.00 Lần
2406 3717.1873Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153 (1 đợt
điều trị 10 ngày) 723,000.00 723,000.00 Lần
2407 3717D.12.298 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 8,653,000.00 8,653,000.00 Lần
2409 HA572 ( 03 ) Xạ hình não ( TT 29 C3.7.1) 170,000.00 170,000.00 Lần
2411 HA589(04) SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép ( TT
7 C7)347,000.00 347,000.00 Lần
2412 HA590 (04) Xạ hình tụy ( TT3 C7) 312,000.00 312,000.00 Lần
2413 HA591
(04) Xạ hình tuyến cận giáp : với Tc-99m MIBI
hoặc với Tc-99m-V-DMSA hoặc với đồng vị kép
( TT2 C7)
312,000.00 312,000.00 Lần
2415 HA532(03) Độ tập trung l-131 tuyến giáp ( TT 13
C3.7.1)80,000.00 80,000.00 Lần
2416 HA536(03) Điều trị Basedow và cường tuyến giáp trạng
bằng l-131 ( TT 36 C3.7.2)100,000.00 100,000.00 Lần
2417 HA533(03) Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng l-
131 ( TT 37 C3.7.2)100,000.00 100,000.00 Lần
2418 HA539(03) Điều trị sẹo lồi EEczema/ u máu nông bằng
P32 ( TT 40 C3.7.2)70,000.00 70,000.00 Lần
Trang : 75/286
2419 HA542(03) Điều trị ung thư gan bằng keo Silicon P32 (
TT 49 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần
2420 HA545(03) Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt
phóng xạ l-125 ( TT 51 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần
2421 HA548(03) Điều trị u tuyến thượng thận và u tế bào
thần kinh bằng l-131 MIBG ( TT 52 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần
2422 HA566(03) Xạ hình chuẩn đoán u máu trong gan ( TT 9
C3.7.1)220,000.00 220,000.00 Lần
2423 HA530 (03) SPECT não ( TT1 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần
2424 HA574(03) Xạ hình tưới máu tinh hoàn với TC - 99m (
TT 14 C3.7.1)120,000.00 120,000.00 Lần
2425 HA565( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán túi thừa Meckel với
Tc-99m ( TT 30 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2426 HA573 ( 03 ) Xạ hình tưới máu phổi ( TT 32 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2427 HA576 ( 03 ) Xạ hình thông khí phổi ( TT 33 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần
2428 HA579
( 03 ) Xạ hình tuỷ xương với Tc-99m Sulfur
Colloid hoặc BMHP Sulfur Colloid hoặc BMHP
( TT 21 C3.7.1)
270,000.00 270,000.00 Lần
2429 HA585 ( 03 ) Xạ hình xương ( TT 22 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2430 HA583 ( 03 ) Xạ hình tuyến vú ( TT 34 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2431 HA584( 03 ) Xạ hình xương 3 pha với Tc- 99m MDP (
TT 35 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
2432 HA562
( 03) Xạ hình chuẩn đoán chức năng thực quản
và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m
Sulfur Colloid ( TT 27 C3.7.1)
280,000.00 280,000.00 Lần
2433 HA575( 03) Xạ hình tĩnh mạch với TC - 99m MAA (
TT 16 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
2434 HA570 (03 ) Xạ hình lách ( TT11 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2435 HA554 ( 03 ) Thận đồ đồng vị ( TT 4 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2436 HA560 ( 03 ) Xạ hình chức năng tim ( TT 23 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần
2437 HA556( 03 ) Xác định thể tích hồng cầu với hồng cầu
đánh dấu Cr51 ( TT 25 C3.7.1)120,000.00 120,000.00 Lần
2438 HA561( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán chức năng co bóp dạ
dày với Tc-99m Sulfur Colloid ( TT 28 C3.7.1)170,000.00 170,000.00 Lần
2439 HA577( 03 ) Xạ hình thận với Tc - 99m DMSA (DTPA)
( TT 6 C3.7.1)200,000.00 200,000.00 Lần
Trang : 76/286
2440 HA568 ( 03 ) Xạ hình gan mật ( TT 7 C3.7.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
2441 HA567
( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán xuất huyết đường tiêu
hoá với hồng cầu đánh dấu Tc - 99m ( TT 17
C3.7.1)
220,000.00 220,000.00 Lần
2442 HA578( 03 ) Xạ hình toàn thân với l-131 ( TT 18
C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
2443 HA563 ( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán khối u ( TT 19 C3.7.1) 250,000.00 250,000.00 Lần
2444 HA571( 03 ) Xạ hình lưu thông dịch não tuỷ ( TT 20
C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
2445 HA564( 03 ) Xạ hình chuẩn đoán nhồi máu cơ tim với
TC-99m pyrophosphate ( TT 24 C3.7.1)220,000.00 220,000.00 Lần
2446 HA559 ( 03 ) Xạ hình chức năng thận ( TT3 C3.7.1) 200,000.00 200,000.00 Lần
2447 HA558( 03 ) Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau
ghép thận với Tc-99m MAG3 ( TT 5 C3.7.1)260,000.00 260,000.00 Lần
2448 HA581( 03 ) Xạ hình tuyến nước bọt với TC - 99m ( TT
15 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2449 HA586
(04) Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng
xạ ; LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc
Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron
92,000.00 92,000.00 Lần
2450 HA588
(04) Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc
ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thau65t
miễn dịch phóng xạ ( TT 6 C7)
219,000.00 219,000.00 Lần
2451 HA555
( 03 ) Xác định đời sống hồng cầu, nơi phân huỷ
hồng cầu với hồng cầu đánh dấu Cr51 ( TT 26
C3.7.1)
220,000.00 220,000.00 Lần
2452 HA547(03) Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ l-125
( TT 50 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần
2453 HA569( 03 ) Xạ hình gan với Tc - 99m Sulfur Colloid (
TT 10 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
2454 HA550( 03) Kỹ thuật điều trị ung thư bằng máy gia tốc
tuyến tính (01 ngày xạ trị) ( TT 3 C5 )250,000.00 250,000.00 Lần
2455 HA557(03 ) Xạ hình bạch mạch với Tc- 99m HMPAO (
TT 31 C3.7.1)150,000.00 150,000.00 Lần
2456 HA580 ( 03 ) Xạ hình tuyến giáp ( TT 12 C3.7.1) 100,000.00 100,000.00 Lần
2458 HA501(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2459 HA497(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu (có chất
cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2460 HA483(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay
trái (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
Trang : 77/286
2461 HA472(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não (có chất
cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2462 HA487(03)(MRI) Chụp cộng hưởng từ Khung chậu (có
chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2463 HA475(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt
lưng (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2464 HA478(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -
cụt, khớp cùng chậu (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2465 HA505(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -
cụt, khớp cùng chậu (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2466 HA504(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt
lưng-cùng (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2467 HA498(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đường mật (có
chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2468 HA519(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối trái
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2469 HA518(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2470 HA512(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay
phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2471 HA524(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng hầu họng
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2472 HA516(03) (MRI)Chụp cộng hưởng từ Khung chậu
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2473 HA514(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay
phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2474 HA525(03) (MRI) Chụp cộng hưởng từ Bụng (không
chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2475 HA526(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Chậu (không
chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2476 HA480(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng
sọ não (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2477 HA502(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2478 HA500(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Sọ não (không
chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2481 HA476(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt
lưng-cùng (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2482 HA486(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay
phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2483 HA484(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay
phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
Trang : 78/286
2484 HA517(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2485 HA485(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay trái
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2486 HA473(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cổ (có
chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2488 HA482(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2489 HA481(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2490 HA479(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng
cổ (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2491 HA477(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống cùng -
cụt, khớp cùng chậu (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2492 HA493(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân
phải (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2493 HA492(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân
trái (có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2494 HA491(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối phải
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2495 HA490(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối trái
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2496 HA489(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng phải
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2497 HA488(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp háng trái
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2498 HA494(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên (có
chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2499 HA495(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Vùng hầu họng
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2500 HA496(03) (MRI) Chụp cộng hưởng từ Bụng (có chất
cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2501 HA503(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống thắt
lưng (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2502 HA513(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ tay trái
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2503 HA520(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp gối phải
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2504 HA511(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp khuỷu tay
trái (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2505 HA510(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai phải
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
Trang : 79/286
2506 HA509(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp vai trái
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2507 HA507(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng
cổ (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2508 HA521(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân
trái (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2509 HA508(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Mạch máu vùng
sọ não (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2510 HA523(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Tuyến yên
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2511 HA474(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Cột sống ngực
(có chất cản từ)2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2512 HA527(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Đường mật
(không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2513 HA522(03) Chụp cộng hưởng từ (MRI) Khớp cổ chân
phải (không chất cản từ)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2514 TT37D.1.104[TT37.1065] Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt [PTD] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]3,100,000.00 3,100,000.00 Lần
2515 TD37.3.2061[TT37.1065] Phẫu thuật điều trị đa chấn thương
vùng hàm mặt [PTD]3,100,000.00 3,100,000.00 Lần
2516 TT37.547[TT37.547] Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng
[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.][PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2517 TT37D.475 [TT37.66] Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T] 1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2518 TT37D.480[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi
[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2519 TT37.390[TT37.390] Quang động học (PTD) trong điều trị
u não ác tính [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường]6,504,000.00 6,504,000.00 Lần
2521 TT37D.612
[TT37.118] Siêu lọc máu liên tục cấp cứu
[SCUF] cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2524 TT37D.31
[TT37.119] Thay huyết tương trong hội chứng
xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch [hội chứng
TTP] [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2525 TD37.9.130[TT37.118] Lọc máu liên tục [GMHS] [Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 LẦN
2530 TD37.9.132
[TT37.119] Lọc máu thay huyết tương [TD]
[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây
dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
1,464,000.00 1,464,000.00 LẦN
2532 TD37.10.930[TT37.543] Phẫu thuật thay khớp háng bán phần
[PT1] [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
2538 3717D.9.132 Lọc máu thay huyết tương [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 LẦN
2544 TT37.68[TT37.68] Chụp cộng hưởng từ tưới máu - phổ -
chức năng3,037,000.00 3,037,000.00 Lần
Trang : 80/286
2545 TT37.67[TT37.67] Chụp cộng hưởng từ gan với chất
tương phản đặc hiệu mô8,537,000.00 8,537,000.00 Lần
2546 TT37.403
(TT37.403) Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm
sinh/ sửa van tim/ thay van tim…)(Chưa bao
gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng
14,504,000.00 14,504,000.00 Lần
2547 TT37.392
(TT37.392) Phẫu thuật bắc cầu mạch vành(Chưa
bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy,
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
15,504,000.00 15,504,000.00 Lần
2548 TT37.402
(TT37.402) Phẫu thuật thay động mạch chủ
(Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy
máy, động mạch chủ nhân tạo,van động mạch
16,504,000.00 16,504,000.00 Lần
2549 TT37.401
(TT37.401) Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo
(Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật
11,004,000.00 11,004,000.00 Lần
2550 TT37.397
(TT37.397) Phẫu thuật tạo hình eo động
mạch(Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong
12,504,000.00 12,504,000.00 Lần
2553 TT37.443
[TT37.443] Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi
ngực và bụng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy.]
4,924,000.00 4,924,000.00 Lần
2554 TT37.467
[TT37.467] Phẫu thuật nội soi cắt gan [Chưa bao
gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
3,924,000.00 3,924,000.00 Lần
2555 TT37.470
[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý
gan mật khác[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan
siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2558 TT37.499
[TT37.499] Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng
dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm stent, dao cắt,
catheter, guidewire.]
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2559 TT37.544[TT37.544] Phẫu thuật thay khớp gối bán phần
[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.][PTD]4,004,000.00 4,004,000.00 Lần
2561 TT37.554
[TT37.554] Phẫu thuật thay đoạn xương ghép
bảo quản bằng kĩ thuật cao[Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít và xương bảo quản.]
4,004,000.00 4,004,000.00 Lần
2563 TT37.569
(TT37.569) Phẫu thuật thay đốt sống (Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt
sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2564 TT37.565
(TT37.565) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống
(tính cho 1 lần phẫu thuật )(Chưa bao gồm
xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm
7,146,000.00 7,146,000.00 Lần
2565 TT37.961[TT37.961] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng
mũi xoang [Chưa bao gồm keo sinh học.]7,980,000.00 7,980,000.00 Lần
2566 TT37.963[TT37.963] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch
vòm mũi họng7,520,000.00 7,520,000.00 Lần
2567 TT37.968
[TT37.968] Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo
ngược vùng mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh
học.]
5,375,000.00 5,375,000.00 Lần
2569 TT37.983[TT37.983] Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh
VII/ u dây thần kinh VIII5,175,000.00 5,175,000.00 Lần
2570 TT37.1058
[TT37.1058] Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo
tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần
kinh [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.]
3,200,000.00 3,200,000.00 Lần
2571 TT37.1061[TT37.1061] Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm
mặt2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
2572 TT37.1057
(TT37.1057) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ,
composite cao cấp (Chưa bao gồm nẹp, vít thay
4,300,000.00 4,300,000.00 Lần
Trang : 81/286
2573 TT37.1056
(TT37.1056) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự
thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít (Chưa bao
3,200,000.00 3,200,000.00 Lần
2574 TT37.1071
[TT37.1071] Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan [Chưa
bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.]
2,900,000.00 2,900,000.00 Lần
2576 TT37.1074
[TT37.1074] Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]
3,050,000.00 3,050,000.00 Lần
2577 TT37.1078[TT37.1078] Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt bằng vi phẫu thuật3,480,000.00 3,480,000.00 Lần
2581 TD37.27.471
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng kỹ thuật hai bó [PTD] [Chưa
bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2582 TT37.1873
(TT37.1873) Điều trị giảm đau bằng Sammarium
153 (1 đợt điều trị 10 ngày) (giá chưa bao gồm
dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác,
522,000.00 522,000.00 Lần
2584 TT37.167
[TT37.167] Sinh thiết cơ tim [Chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim và chụp buồng tim, kim sinh
thiết cơ tim.]
1,488,000.00 1,488,000.00 Lần
2585 TT37.1875
(TT37.1875) Điều trị tràn dịch màng bụng/ màng
phổi do ung thư bằng keo phóng xạ (giá chưa
bao gồm dược chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ
1,285,000.00 1,285,000.00 Lần
2586 TT37.105[TT37.105] Đặt stent thực quản qua nội
soi[Chưa bao gồm stent.]980,000.00 980,000.00 Lần
2587 TT37.1882
[TT37.1882] Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng
keo phóng xạ [giá chưa bao gồm dược chất
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử
372,000.00 372,000.00 Lần
2589 TT37.566
(TT37.566) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ(Chưa
bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản,
đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2590 TT37.873 [TT37.873] Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
2591 TT37.952[TT37.953] Phẫu thuật Laser trong khối u vùng
họng miệng [Chưa bao gồm ống nội khí quản.]6,260,000.00 6,260,000.00 Lần
2592 TT37.973
[TT37.973] Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò
dịch não tuỷ, thoát vị nền sọ[Chưa bao gồm keo
sinh học.]
6,280,000.00 6,280,000.00 Lần
2593 TT37.405
[TT37.405] Phẫu thuật tim loại Blalock[Chưa
bao gồm mạch máu nhân tạo/ động mạch chủ
nhân tạo.]
12,504,000.00 12,504,000.00 Lần
2596 TT37.419[TT37.419] Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau
phúc mạc 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2597 TT37.1871
[TT37.1871] Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-
131 [giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ và
các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]
612,000.00 612,000.00 Lần
2600 TT37.1864
[TT37.1864] Xạ hình tuyến thượng thận với I-
131 MIBG [giá chưa bao gồm dược chất phóng
xạ và Invivo kit]
335,000.00 335,000.00 Lần
2605 TD37.2.238[TT37.439] Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X
quang hoặc siêu âm [T1]2,273,000.00 2,273,000.00 LẦN
2607 TD37.3.3063[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng
bụng [PTD]3,504,000.00 3,504,000.00 Lần
2608 TD37.10.311 [TT37.439] Tán sỏi ngoài cơ thể [TD] 2,273,000.00 2,273,000.00 LẦN
Trang : 82/286
2609 TD37.3.4146[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều
trị đau mãn tính sau chấn thương [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
2611 TT37.883[TT37.883] Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí
quản [Chưa bao gồm stent.]6,109,000.00 6,109,000.00 Lần
2617 TT37.380 [TT37.380] Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 5,004,000.00 5,004,000.00 Lần
2619 CK1202
(03) Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong
48h ( chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm
) ( TT 7 C2.6)
2,300,000.00 2,300,000.00 Lần
2620 TT37.483
(TT37.483) Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có
sử dụng máy cắt nối (Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
8,924,000.00 8,924,000.00 Lần
2621 TT37.760[TT37.760] Ghép giác mạc [01 mắt][Chưa bao
gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.]2,880,000.00 2,880,000.00 Lần
2622 TT37.562
(TT37.562) Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào
đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng
khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình (Chưa bao
2,680,000.00 2,680,000.00 Lần
2623 TT37.578[TT37.578] Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có
cuống mạch 3,720,000.00 3,720,000.00 Lần
2626 TT37.406
(TT37.406) Phẫu thuật tim, mạch khác có sử
dụng tuần hoàn ngoài cơ thể(Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu
14,504,000.00 14,504,000.00 Lần
2627 TT37.1073
[TT37.1073] Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan [Chưa
bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít.]
3,100,000.00 3,100,000.00 Lần
2628 TT37.917[TT37.917] Nối khí quản tận-tận trong điều trị
sẹo hẹp [Chưa bao gồm stent.]7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2629 TT37.962[TT37.962] Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch
máu vùng đầu cổ [PTD]12,520,000.00 12,520,000.00 Lần
2632 TT37.821
[TT37.821] Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài
bao, đặt IOL+ cắt bè [1 mắt][Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo.]
1,582,000.00 1,582,000.00 Lần
2633 TT37.939
[TT37.939] Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng
lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và
nội soi [PTD]
8,480,000.00 8,480,000.00 Lần
2635 TT37.1072
[TT37.1072] Phẫu thuật dính khớp thái dương
hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân
[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]
2,900,000.00 2,900,000.00 Lần
2636 3717.105 Đặt stent thực quản qua nội soi 1,107,000.00 1,107,000.00 Lần
2641 3717.110 Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy gan cấp nặng 2,308,000.00 2,308,000.00 Lần
2642 TT37.66[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có
thuốc cản quang1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2647 TT37D.789[TT37.118] Lọc máu liên tục [Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2648 CK180(03) Đặt stent đường mật / tụy ( chưa bao gồm
stent ) ( TT 54 C2.1 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
2652 TD37.3.3480 (TT37.439) Tán sỏi ngoài cơ thể (PT2) 2,273,000.00 2,273,000.00 Lần
Trang : 83/286
2653 3717.375 Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 5,220,000.00 5,220,000.00 Lần
2654 3717.379 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,118,000.00 7,118,000.00 Lần
2655 3717.380 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 Lần
2656 3717.387 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,459,000.00 6,459,000.00 Lần
2657 3717.390Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác
tính 6,771,000.00 6,771,000.00 Lần
2658 3717.392 Phẫu thuật bắc cầu mạch vành 17,542,000.00 17,542,000.00 Lần
2660 3717.396 Phẫu thuật nong van động mạch chủ 7,431,000.00 7,431,000.00 Lần
2661 3717.397 Phẫu thuật tạo hình eo động mạch 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần
2662 TT37.982[TT37.982] Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt
bằng vạt da cơ xương [PT1]5,375,000.00 5,375,000.00 Lần
2664 3717.401 Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12,277,000.00 12,277,000.00 Lần
2665 3717.402 Phẫu thuật thay động mạch chủ 18,134,000.00 18,134,000.00 Lần
2666 3717.403Phẫu thuật tim các loại (tim bẩm sinh/ sửa van
tim/ thay van tim…)16,542,000.00 16,542,000.00 Lần
2667 3717.405 Phẫu thuật tim loại Blalock 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần
2668 3717.406Phẫu thuật tim, mạch khác có sử dụng tuần hoàn
ngoài cơ thể16,004,000.00 16,004,000.00 Lần
2670 3717.419 Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc mạc 4,130,000.00 4,130,000.00 Lần
2671 TD37.27.443
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
quạ đòn [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt
sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2672 TD37.27.467
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân chân ngỗng [PTD] [Chưa
bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2673 TD37.27.476
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
[PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2674 TD37.27.468
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân tứ đầu [PTD] [Chưa bao
gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2675 TD37.27.477
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
[PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2676 TT37D.1.21[TT37.562] Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành
tai [PT2] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]2,680,000.00 2,680,000.00 Lần
Trang : 84/286
2677 3717.443Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực và
bụng5,611,000.00 5,611,000.00 Lần
2678 3717.447 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5,727,000.00 5,727,000.00 Lần
2680 3717.450 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày 4,887,000.00 4,887,000.00 Lần
2681 3717.453 Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì 2,789,000.00 2,789,000.00 Lần
2685 3717.467 Phẫu thuật nội soi cắt gan 5,255,000.00 5,255,000.00 Lần
2686 3717.468Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị kỹ
thuật cao 6,335,000.00 6,335,000.00 Lần
2687 3717.470 Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật khác 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
2689 TT37.379
[TT37.379] Phẫu thuật vi phẫu u não đường
giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc,
vít.]
6,004,000.00 6,004,000.00 Lần
2690 TT37.396 [TT37.396] Phẫu thuật nong van động mạch chủ 6,004,000.00 6,004,000.00 Lần
2691 3717.483Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng máy
cắt nối 9,840,000.00 9,840,000.00 Lần
2692 TT37.545[TT37.545] Phẫu thuật thay khớp háng bán
phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
2693 TT37.557
[TT37.557] Phẫu thuật kết hợp xương trên màn
hình tăng sáng [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.][PTD]
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2694 3717.499Đặt stent đường mật/ tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm1,789,000.00 1,789,000.00 Lần
2695 TT37.953(TT37.953) Phẫu thuật Laser trong khối u vùng
họng miệng (Chưa bao gồm ống nội khí quản.)6,597,000.00 6,597,000.00 Lần
2697 3717.544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,481,000.00 4,481,000.00 Lần
2698 3717.545 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
2699 3717.546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần
2700 3717.547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần
2702 3717.554Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng
kĩ thuật cao4,481,000.00 4,481,000.00 Lần
2703 3717.557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng
sáng 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần
2704 3717.561 Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 5,336,000.00 5,336,000.00 Lần
Trang : 85/286
2705 3717.562
Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào
gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da
bằng phẫu thuật tạo hình
3,536,000.00 3,536,000.00 Lần
2706 3717.565Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1
lần phẫu thuật )8,478,000.00 8,478,000.00 Lần
2708 3717.569 Phẫu thuật thay đốt sống 5,360,000.00 5,360,000.00 Lần
2709 3717.578 Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần
2711 TT37.1816
[TT37.1816] Thăm dò điện sinh lý trong buồng
tim [Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện
sinh lý tim.]
1,728,000.00 1,728,000.00 Lần
2712 3717.760 Ghép giác mạc (01 mắt) 3,223,000.00 3,223,000.00 Lần
2713 TD37.3.4154[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân
[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
2714 TT37D.17
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2715 TT37D.15
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [Chưa bao gồm
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2716 TT37D.13[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2717 TT37D.22
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
cho người bệnh ARDS [Chưa bao gồm quả lọc,
bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2718 TT37D.32
[TT37.119] Thay huyết tương trong suy gan cấp
[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây
dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2719 TT37D.30
[TT37.119] Thay huyết tương trong lupus ban đỏ
rải rác [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,
bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2720 TT37D.29
[TT37.119] Thay huyết tương trong hội chứng
Guillain-Barré, nhược cơ [Chưa bao gồm quả lọc
tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2721 TT37D.27
[TT37.119] Thay huyết tương sử dụng huyết
tương [Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương,
bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2722 TT37D.23
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [SCUF]
cho người bệnh quá tải thể tích. [Chưa bao gồm
quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2723 TT37D.457[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần
kinh thị giác [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2724 TT37D.461[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ tuyến vú [0.2-
1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2725 TT37D.1.68
[TT37.552] Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ
thuật vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2726 TT37D.470[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực
[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2727 TT37D.450 [TT37.66] Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T] 1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
Trang : 86/286
2728 TT37D.462
[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không
tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ
gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...] [0.2-
1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2729 TT37.546[TT37.546] Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối
[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2731 TT37.110
[TT37.110] Hấp thụ phân tử liên tục điều trị suy
gan cấp nặng[Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và
dịch lọc. ]
2,264,000.00 2,264,000.00 Lần
2732 TT37.8[TT37.8] Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu
qua thực quản755,000.00 755,000.00 Lần
2733 TT37.1879
[TT37.1879] Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng Renium188 [giá chưa bao gồm dược chất
phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử
492,000.00 492,000.00 Lần
2734 TT37.453
[TT37.453] Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm
sinh 1 thì[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.]
2,264,000.00 2,264,000.00 Lần
2735 TT37.981
[TT37.981] Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền
âm [Chưa bao gồm keo sinh học, xương con để
thay thế/Prothese.][PT1]
5,375,000.00 5,375,000.00 Lần
2736 TT37.561[TT37.561] Phẫu thuật tạo hình sọ mặt [bệnh
lý][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]4,480,000.00 4,480,000.00 Lần
2740 TT37.468
[TT37.468] Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng
thiết bị kỹ thuật cao [Chưa bao gồm đầu dao cắt
gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn
5,004,000.00 5,004,000.00 Lần
2741 TT37.485
[TT37.485] Phẫu thuật nội soi cắt lách [Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2742 TT37.447
[TT37.447] Phẫu thuật nội soi tạo hình thực
quản [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, Stent.]
4,924,000.00 4,924,000.00 Lần
2743 TT37.450
[TT37.450] Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày [Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy,
dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]
4,200,000.00 4,200,000.00 Lần
2745 TT37.375 [TT37.375] Phẫu thuật nội soi u tuyến yên 4,424,000.00 4,424,000.00 Lần
2746 TT37.387
[TT37.387] Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch
não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu,
ghim, ốc, vít.]
5,504,000.00 5,504,000.00 Lần
2747 TT37.815
(TT37.815) Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng
phương pháp Phaco (01 mắt)(Chưa bao gồm
thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng
2,482,000.00 2,482,000.00 Lần
2750 TT37.1872
(TT37.1872) Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên
phát/ bệnh Leucose kinh/ giảm đau do ung thư di
căn vào xương bằng P-32 (giá chưa bao gồm
305,000.00 305,000.00 Lần
2751 TT37.1878
[TT37.1878] Điều trị ung thư gan nguyên phát
bằng I-131 Lipiodol [giá chưa bao gồm dược
chất phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có
505,000.00 505,000.00 Lần
2758 TT37.1064
[TT37.1064] Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm
dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương
bằng nẹp vít[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2760 CV5328.95 [TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị 328,000.00 328,000.00 LẦN
2761 CV5328.96 [TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị 3D 328,000.00 328,000.00 LẦN
2762 CV5328.97[TT37.1167] PET/CT mô phỏng xạ trị điều biến
liều (IMRT)328,000.00 328,000.00 LẦN
Trang : 87/286
2763 CV5328.112
[TT37.0815] Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco
và femtosecond có hoặc không đặt IOL [giá Phẫu
thuật đục thủy tinh thể bằng phương pháp Phaco]
2,482,000.00 2,482,000.00 LẦN
2764 TT37.568
[TT37.568] Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống
bằng phương pháp bơm xi măng [Chưa bao gồm
kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi
4,393,000.00 4,393,000.00 Lần
2765 TT37.1055
[TT37.1055] Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm
dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít [1
bên][Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2766 TT37.1077[TT37.1077] Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng
hàm mặt bằng vạt da cơ[Chưa bao gồm nẹp, vít.]3,330,000.00 3,330,000.00 Lần
2767 TT37.806
[TT37.806] Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị
bong võng mạc [01 mắt][Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội
2,482,000.00 2,482,000.00 Lần
2768 TT37D.452[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ não- mạch não
không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2769 TT37D.466[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật
[0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2771 TT37D.468[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-
1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2772 TT37D.14
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm
tách [CVVHD] [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2773 TT37D.16
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
cho người bệnh suy đa tạng [Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2774 TT37D.1.69
[TT37.552] Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ
thuật vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
2775 TT37D.24
[TT37.118] Lọc máu liên tục cấp cứu [CVVH]
cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng
[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
2776 TT37D.28
[TT37.119] Thay huyết tương sử dụng albumin
[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây
dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
2777 TD37.27.470
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo sau [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt
sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2778 TD37.27.466
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân bánh chè tự thân [PTD]
[Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và lưỡi bào,
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2779 TD37.27.474
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1
bó [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt sụn và
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2780 TD37.10.553
[TT37.495] Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu
treo trĩ [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu trong máy.]
1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
2781 TD37.3.4155[TT37.542] Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây
chằng chéo trước endobutton [PT1]3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
2786 TD37.18.658
[TT37.54] Chụp, nong động mạch vành bằng
bóng [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút
6,288,000.00 6,288,000.00 LẦN
2787 TD37.18.659
[TT37.54] Chụp, nong và đặt stent động mạch
vành [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để
can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút
6,288,000.00 6,288,000.00 LẦN
2814 TT37.65[TT37.65] Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc
cản quang2,237,000.00 2,237,000.00 Lần
Trang : 88/286
2815 TT37D.472[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt
lưng - cùng [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2816 TT37D.478[TT37.66] Chụp cộng hưởng từ xương và tủy
xương [0.2-1.5T]1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
2817 3717D.18.657 Chụp động mạch vành [dưới DSA] 5,796,000.00 5,796,000.00 LẦN
2818 3717D.18.658Chụp, nong động mạch vành bằng bóng [dưới
DSA]6,696,000.00 6,696,000.00 LẦN
2819 3717D.18.659Chụp, nong và đặt stent động mạch vành [dưới
DSA]6,696,000.00 6,696,000.00 LẦN
2820 3717D.18.296Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có
thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2821 3717D.18.298Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm
chất tương phản (0.2-1.5T)1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2822 3717D.18.303Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị
giác (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2823 3717D.18.316Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không
có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2824 3717D.18.319
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất
tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật,
tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2825 3717D.18.324Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2826 3717D.18.334Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2827 3717D.18.336Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2828 3717D.18.338Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng
(0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2829 3717D.18.340Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có
thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2830 3717D.18.343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-
1.5T) [không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2831 3717D.18.345Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
[không có thuốc cản quang]1,754,000.00 1,754,000.00 Lần
2832 3717D.1.176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2833 3717D.1.177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách
(CVVHD) [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2834 3717D.1.178Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh sốc nhiễm khuẩn [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2835 3717D.1.179Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh suy đa tạng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
Trang : 89/286
2836 3717D.1.180Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh viêm tụy cấp [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2837 3717D.1.185Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh ARDS [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2838 3717D.1.186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người
bệnh quá tải thể tích. [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2839 3717D.1.187Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người
bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2840 3717D.2.235Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người
bệnh quá tải thể tích. [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2841 3717D.22.507 Lọc máu liên tục [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
2842 3717D.9.130 Lọc máu liên tục [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 LẦN
2843 3717D.1.192 Thay huyết tương sử dụng huyết tương [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2844 3717D.1.193 Thay huyết tương sử dụng albumin [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2845 3717D.1.195Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-
Barré, nhược cơ [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2846 3717D.1.196Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác [01
lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2847 3717D.1.197Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết
giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2848 3717D.1.198 Thay huyết tương trong suy gan cấp [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
2849 3717D.10.311Tán sỏi ngoài cơ thể [bằng sóng xung (thủy điện
lực)]2,362,000.00 2,362,000.00 LẦN
2850 3717D.2.238Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc
siêu âm2,362,000.00 2,362,000.00 LẦN
2851 3717D.27.443 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2852 3717D.27.466Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân bánh chè tự thân4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2853 3717D.27.467Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân chân ngỗng4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2854 3717D.27.468Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân tứ đầu4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2855 3717D.27.470 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2856 3717D.27.471Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng kỹ thuật hai bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
Trang : 90/286
2857 3717D.27.474Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2858 3717D.27.476Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân achille đồng loại 1 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2859 3717D.27.477Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước
bằng gân achille đồng loại 2 bó4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
2860 3717D.10.930 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
2861 3717D.28.347 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
2862 3717D.28.348 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
2863 3717D.28.160 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 3,536,000.00 3,536,000.00 Lần
2866 CK300(03) Phẫu thuật thay khớp háng bán phần ( chưa
bao gồm khớp nhân tạo ) ( TT 98 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2867 3717.167 Sinh thiết cơ tim 1,702,000.00 1,702,000.00 Lần
2868 CK232 (03) Phẫu thuật nội soi cắt gan ( TT 77 C2.1 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2869 CK889
(03) Phẫu thuật mở xương , điều trị lệch lạc
xương hàm , khớp cắn ( chưa bao gồm nẹp vít ) (
TT 18 C2.5.7)
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
2870 CK567
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương
pháp Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo,cassett )( gây tê)
3,650,000.00 3,650,000.00 Lần
2871 CK498
(03) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương
pháp Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh thể
nhân tạo ) ( TT 93 C2.3 )
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2872 CK245
(03) Phẫu thuật nội soi lấy u / điều trị rò dịch não
tủy , thoát vị nền sọ ( chưa bao gồm keo sinh học
) ( TT 48 C2.4)
5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
2873 CK1005
(03) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm(chưa
bao gồm keo sinh học , xương con để thay thế /
Prothese) ( TT 52 C2.4)
5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
2874 HA540(03) Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư do
ung thư bằng keo phóng xạ ( TT 43 C3.7.2)280,000.00 280,000.00 Lần
2875 HA534(03) Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng
P32 ( TT 44 C3.7.2)170,000.00 170,000.00 Lần
2876 HA535(03) Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P32 ( TT
45 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần
2877 HA538(03) Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153
(1đợt điều trị 10 ngày) ( TT 46 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần
2878 HA543(03) Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng l131
Lipiodol ( TT 47 C3.7.2)420,000.00 420,000.00 Lần
2879 HA544(03) Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng
Renium188 ( TT 48 C3.7.2)270,000.00 270,000.00 Lần
Trang : 91/286
2880 HA551(03) Kỹ thuật xạ phẫu X - knife, COMFORMAL
(trọn gói) ( TT 4 C5 )35,000,000.00 35,000,000.00 Lần
2881 HA549(03) Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng
xạ ( TT 42 C3.7.2)150,000.00 150,000.00 Lần
2882 CK566
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể bằng phương
pháp Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy tinh
thể nhân tạo,cassett )( gây mê)
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
2883 CK1002(03 ) Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản ( TT
58 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2884 CK627 (03) Phẫu thuật tim loại Blalock ( TT 14 C2.1 ) 4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
2885 CK616(03) Phẫu thuật cắt ống động mạch ( TT 15 C2.1
)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
2886 CK621(03) Phẫu thuật tạo hình eo động mạch ( TT 16
C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
2887 CK620(03) Phẫu thuật nong van động mạch chủ ( TT 17
C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
2888 CK625(03) Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo (chưa
bao gồm đoạn mạch nhân tạo ) ( TT 19 C2.1 )6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
2889 CK624
(03) Phẫu thuật thay động mạch chủ ( chưa bao
gồm động mạch chủ nhân tạo , van động mạch
chủ , máy tim phổi nhân tạo ) ( TT 21 C2.1 )
7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2890 CK619(03) Phẫu thuật ghép van tim đồng loại ( chưa
bao gồm máy tim phổi )( TT22 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2891 CK185(03) Phẫu thuật bắc cầu mạch vành ( chưa bao
gồm máy tim phối )( TT 24 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2892 CK615
(03) Phẫu thuật các mạch máu lớn ( động mạch
chủ ngực , bụng , cảnh ) ( chưa bao gồm động
mạch nhân tạo và máy tim phổi ) ( TT 25 C2.1 )
6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
2893 CK628
(03) Phẫu thuật tim , mạch khác có sử dụng tuần
hoàn ngoài cơ thể (chưa bao gồm máy tim phổi )
( TT 26 C2.1 )
6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
2894 CK183
(03) Điều trị rối loạn nhịp bằng sóng cao tần (
chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò và điều trị RF
) ( TT 30 C2.1 )
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2895 CK602
(03) Cấy / đặt máy tạo nhịp / cấy máy tạo nhịp
phá rung ( chưa bao gồm máy tạo nhịp , máy
phá rung ) ( TT 31 C2.1 )
1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
2896 CK599(03) Các kỹ thuật rút mạch , thuyên tắc mạch (
TT 32 C2.1 )1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2897 CK783(03) Phẫu thuật nội soi u tuyến yên ( TT 37 C2.1
)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2898 CK223
(03) Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng dụng (
chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo )( TT38
C2.1 )
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2899 CK254(03) Phẫu thuật thần kinh có dẫn đường ( TT39
C2.1)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2900 CK640
(03) Thông tim ống lớn (chưa bao gồm bộ dụng
cụ thông tim , chụp buồng tim và kim sinh thiết
cơ tim ) ( TT 27 C2.1 )
1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
Trang : 92/286
2901 CK186(03) Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ ( TT 40
C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2902 CK634 (03) Phẫu thuật vi phẫu u não thất ( TT 41 C2.1 ) 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2903 CK784(03) Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa ( TT
42 C2.1 )4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
2904 CK632(03) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não ( TT
43 C2.1 )4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
2905 CK248(03) Phẫu thuật nội soi não/ tủy sống ( TT 44
C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2906 CK187(03) Quang động học ( PTD ) trong điều trị u não
ác tính ( TT 45 C2.1 )5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
2907 CK221(03) Phẫu thuật cắt thực quản qua nội soi ngực
và bụng ( TT 60 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2908 CK230
(03) Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày ( chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
máy ) ( TT61 C2.1 )
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2909 CK252
(03) Phẫu thuật nội soi ung thư đại / trực tràng (
chưa bao gốm máy tự động và kim khâu trong
máy ) ( TT 64 C2.1 )
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2910 CK617
(03) Phẫu thuật cắt gan mở có sử dụng thiết bị
kỹ thuật cao ( chưa bao gồm dao cắt gan siêu âm
) ( TT 76 C2.1 )
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2911 CK234
(03) Phẫu thuật nội soi cắt lách có sử dụng máy
cắt ( chưa bao gồm máy cắt và kim khâu trong
máy cắt nối ) ( TT 68 C2.1 0
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2912 CK233
(03) Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy có sử dụng
máy cắt nối ( chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy cắt nối ) ( TT 70 C2.1 )
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2913 CK219(03) Phẫu thuật cắt cơ Oddi và nong đường mật
qua ERCP ( TT73 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2914 CK238(03) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy
sỏi, nối mật - ruột ( TT75 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2915 CK224(03) Phẫu thuật nội soi điều trị bệnh lý gan mật
khác ( TT 78 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2916 CK614(03) Phẫu thuật bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1
thì ( TT 80 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2917 CK286(03) Phẫu thuật chữa vẹo cột sống ( cả đợt điều
trị ) ( chưa bao gồm đinh nẹp vít ) ( TT 94 C2.1 )15,000,000.00 15,000,000.00 Lần
2918 CK301(03) Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối ( chưa bao
gồm khớp nhân tạo ) ( TT 95 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2919 CK298(03) Phẫu thuật thay khớp gối bán phần ( chưa
bao gồm khớp nhân tạo )( TT 96 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2920 CK302(03) Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng ( chưa
bao gồm khớp nhân tạo ) ( TT 97 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2921 CK289(03)Phẫu thuật ghép chi ( chưa bao gồm đinh ,
nẹp vít và mạch máu nhân tạo ) ( TT 107 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
Trang : 93/286
2922 CK246
(03) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng (chưa
bao gồm nẹp vít , dao cắt sụn và lưỡi bào ) ( TT
104 C2.1 )
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
2923 CK297
(03) Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản
bằng kỹ thuật cao ( chưa bao gồm đinh nẹp , vít ,
và xương bảo quản ) ( TT 100 C2.1 )
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2924 CK291
(03) Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình
tăng sáng ( chưa bao gồm đinh xương nẹp vít ) (
TT 101 C2.1 )
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2925 CK243(03) Phẫu thuật nội soi khớp gối / khớp háng /
khớp vai / cổ chân (STT103 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2926 CK255(03) Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống
mạch ( TT 106 C2.1 )2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
2927 CK639 (03)Tạo hình khí - phế quản ( TT 111 C2.1) 10,000,000.00 10,000,000.00 Lần
2928 CK247(03) Phẫu thuật nội soi tái tạo gân ( chưa bao
gồm gân nhân tạo ) ( TT105 C2.1 )2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
2929 CK1120
(03) Điều trị u xơ tử cung bằng nút động mạch tử
cung ( chưa bao gồm Micro Guide wire can thiệp
, Micro catheter , hạt nhựa PVA ) ( TT 27 C2.2 )
1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2930 CK475(03) Ghép giác mạc (1 mắt chưa bao gồm giác
mạc , thủy tinh thể nhân tạo ) ( TT 94 C2.3 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2931 CK505
(03) Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong
võng mạc (1 mắt , chưa bao gồm dầu silicon , đai
Silicon , đầu cắt dịch kính , Laser nội nhãn ) (
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2932 CK997(03) Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai ( chưa bao
gồm điện cực ốc tai )( TT 47 C2.4)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
2933 CK998(03) Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa ( chưa
bao gồm máy trợ thính ) ( TT 49 C2.4)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
2934 CK1007(03) Phẫu thuật tai trong / u dây thần kinh VII /
u dây thần kinh VIII ( TT 50 C2.4)4,800,000.00 4,800,000.00 Lần
2935 CK956(03) Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (
chưa bao gồm stent ) ( TT 55 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
2936 CK877
(03) Phẫu thuật cắt xương hàm trên / hàm dưới ,
điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng
nẹp vít ( chưa bao gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 2
2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
2937 CK868
(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do
bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ cao cấp,
composite cao cấp (chưa bao gồm nẹp vít thay
3,200,000.00 3,200,000.00 Lần
2938 CK880
(03) Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên
và tái tạo bằng sụn , xương tự thân (chưa bao
gồm nẹp, vít thay thế ) ( TT 9 C2.5.7)
1,950,000.00 1,950,000.00 Lần
2939 CK878
(03) Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên
và tái tạo bằng khớp titan ( chưa bao gồm nẹp có
lồi cầu bằng titan và vít thay thế ) ( TT10 C2.5.7)
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2940 CK871
(03) Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây
thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa
bao gồm máy dò thần kinh ) ( TT 12 C2.5.7)
2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
2941 CK884
(03)Phẩu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt
bằng vạt da (chưa bao gồm nẹp, vít) ( TT 13
C2.5.7)
1,950,000.00 1,950,000.00 Lần
2942 CK872(03) Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm
mặt ( TT 16 C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
Trang : 94/286
2943 CK146(03) Đặt Stent thực quản qua nội soi (chưa gồm
Stent) ( C1 )800,000.00 800,000.00 Lần
2944 CK631(03) Phẫu thuật u tim, vết thương tim (chưa bao
gồm máy tim phổi)( TT 23 C2.1 )7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2945 CK635(03) PT điều trị kỹ thuật cao (PP longo) (chưa
bao gồm máy cắt nối tự động) ( TT65 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2946 CK292(03) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng (chưa
bao gồmđinh xương, nẹp,vít)( TT 93 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2947 CK296
(03) Phẫu thuật thay đốt sống ( chưa bao gồm
định sương nẹp vít và xương bảo quản/đốt sống
nhân tạo ) ( TT91 C2.1 )
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2948 CK622(03) Phẫu thuật tạo hình sọ mặt ( bệnh lý ) ( TT
112 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2949 CK630
(03) Phẫu thuật ung thư tiểu mô tế bào đáy / tế
bào gai vùng mặt - tạo hình vạt da , đóng khuyết
da bằng phẫu thuật tạo hình) ( TT 113 C2.1 )
1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
2950 CK1146(03) Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ
vị trong cấp cứu sản khoa ( TT 29 C2.2 )1,300,000.00 1,300,000.00 Lần
2951 CK249(03) Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa ( TT
39 C2.2 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2952 CK240(03) Phẫu thuật nội soi cắt thận/ u sau phúc
mạc( TT 81 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2954 CK241
(03) Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng
mũi xoang ( chưa bao gồm keo sinh học )( TT 72
C2.4)
5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
2955 CK999
(03) Phẫu thuật Laser cắt ung thư thanh quản hạ
họng ( chưa bao gồm ống nội khí quản ) ( TT 68
C2.4)
6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
2956 CK908
(03) Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau
cắt đoạn xương hàm dưới ( chưa bao gốm nẹp có
lồi cầu và vít thay thế ) ( TT 1 C2.5.7)
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2957 CK894
(03) Phẫu thuật tái tạo xương quanh răng bằng
ghép xương hoặc màng tái sinh mô có hướng dẫn
( chưa bao gồm màng tái tạo mô ) ( TT 21
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2958 CK1200
(03) Siêu lọc máu kết hợp thẩm tách trong 48h (
chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm ) ( TT
5 C2.6)
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
2959 HA546(03) Điều trị ung thư tuyến giáp bằng l-131 ( TT
38 C3.7.2)120,000.00 120,000.00 Lần
2960 HA552(03) Phẫu thuật sử dụng dao Gamma (Gamma
knife) (trọn gói) ( TT 5 C5 )35,000,000.00 35,000,000.00 Lần
2961 CK019
(03) Hấp thụ phân tử liên tục suy gan cấp nặng (
chưa bao gồm hệ thống lộc và Albumin Human
20% - 500ml ) (C1)
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2962 CK885(03) Phẩu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt
bằng vi phẫu thuật ( TT 14 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2963 CK1199
(03) Siêu lọc máu kết hợp thẩm tách trong 24h (
chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm ) ( TT
4 C2.6)
2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2964 CK987(03) Nối khí quản tận - tận trong điều trị sẹo hẹp
( chưa bao gồm stent ) ( TT 54 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
Trang : 95/286
2965 CK514
(03) Phẫu thuật lấy tinh thể ngoài bao , đặt IOL+
cắt bè (1mắt , chưa bao gồm thủy tinh nhân tạo )
( TT 76 C2.3 )
700,000.00 700,000.00 Lần
2966 CK501(03) Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser
Excimer (1 mắt ) ( TT 92 C2.3 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
2967 CK1201
(03) Siêu lọc máu không kết hợp thẩm tách trong
24h ( chưa bao gồm màng lọc và dây dẫn đi kèm
) (TT6 C2.6 )
1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2968 HA553 ( 03 ) Telemedicines ( TT 1 C5) 1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2969 CK006
( Lần 2) Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (
thủy điện lực )(tt12 mục C2.1)(03)( BVBR đề
xuất)
1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2970 CK445
(04) Thay chỏm xương đùi ( PT1A)( TT 9
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,740,000.00 2,740,000.00 Lần
2971 CK173(03) Lọc máu liên tục ( 01 Lần) chưa bao gồm
quả lọc dây dẫn, dịch thay thế HEMOSOL ( C1 )1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2972 TAN004(03)Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (thủy
điện lực)( TT12muc C2.1)2,000,000.00 2,000,000.00 lần
2973 CK023(03) Sinh thiết cơ tim (chưa bao gồm bộ dụng cụ
thông tim và chụp buồng tim , kim sinh thiết )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
2974 CK1203(03) Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ
cement ( chưa bao gồm cement hóa học ) ( C1)800,000.00 800,000.00 Lần
2975 CK626
(03) Phẫu thuật tim các loại (bẩm sinh , sửa van
tim , thay van tim ... ) ( chưa bao gồm máy tim
phổi , vòng van và tim nhân tạo ) ( TT20 C2.1 )
7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
2976 CK188
(03) Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim (
chưa bao gồm dụng cụ thắm dò điện sinh lý tim )
( TT 36 C2.1 )
1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
2977 CK236
(03) Phẫu Thuật nội soi cắt nối ruột ( chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong
máy ) ( TT62 C2.1 )
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
2978 HA053
(04) Chụp , nút dị dạng và các bệnh lý mạch thần
kinh dưới DSA ( Phình động mạch não , dị dạng
thông động tĩnh mạch ( AVM) , thông động
6,815,000.00 6,815,000.00 Lần
2979 HA541(03) Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư
bằng keo phóng xạ ( TT 41 C3.7.2)300,000.00 300,000.00 Lần
2980 CK613
(03) Nong van 2 lá / Nong van động mạch phổi /
Nong van động mạch chủ ( chưa bao gồm bộ
dụng cụ thông tim , chụp buồng tim trước nong
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2981 CK206(03) Cắt dây thần kinh vidien qua nội soi ( TT 63
C2.4)5,500,000.00 5,500,000.00 Lần
2982 CK1004(03) Phẫu thuật phục hồi , tái tạo dây thần kinh
VII ( TT 62 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
2983 CK874(03) Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt (
TT 15 C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2984 CK857(03) Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt
(chưa bao gồm nẹp vít ) ( TT 17 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
2985 HA582( 03) Xạ hình tuyến thượng thận với l131 MIBG
( TT 7 C3.7.1)250,000.00 250,000.00 Lần
Trang : 96/286
2986 CK879
( 03) Phẩu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên
và tái tạo bằng sụn , xương tự thân (chưa bao
gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 8 c2.5.7)
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2987 CK866
(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do
bệnh lý và tái tạo bằng xương sụn tự thân (1 bên
) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít
2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
2988 CK007
( Lần 3) Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung (
thủy điện lực )(tt12 mục C2.1)(03)( BVBR đề
xuất)
1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
2989 CK184
(03) Bịt thông liên nhĩ / thông liên thất , bít ống
động mạch bằng dụng cụ ( chưa bao gồm dụng
cụ thông tim , bộ dụng cụ bít lỗ thông ) ( TT 29
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
2990 HA537(03) Điều trị giảm đau đo ung thư di căn vào
xương bằng P32 ( TT 39 C3.7.2)220,000.00 220,000.00 Lần
2991 CK867
(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do
bệnh lý và tái tạo bằng xương sụn tự thân (2 bên
) và cố định bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp,vít
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
2993 TT37.55
(TT37.55) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/
ngực và mạch chi dưới DSA (Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ
8,538,000.00 8,538,000.00 Lần
2994 HA059
( 04) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng vá mạch
chi dưới DSA ( TT 11 C1.2.6) ( Chưa bao gồm
vật tư chuyên dùng để can thiệp , bóng , stent,
6,400,000.00 6,400,000.00 Lần
2995 TD37.18.657 [TT37.53] Chụp động mạch vành 5,388,000.00 5,388,000.00 LẦN
2996 TT37.61
(TT37.61) Dẫn lưu, nong đặt Stent, lấy dị vật
đường mật/đặt sonde JJ qua da dưới DSA(Chưa
bao gồm kim chọc, bóng nong, bộ nong, stent,
3,088,000.00 3,088,000.00 Lần
2998 TT37.58
(TT37.58) Can thiệp đường mạch máu cho các
tạng dưới DSA(Chưa bao gồm vật tư chuyên
dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp
8,588,000.00 8,588,000.00 Lần
2999 TT37.56
(TT37.56) Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/
ngực và mạch chi dưới C-Arm ( Chưa bao gồm
vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
7,288,000.00 7,288,000.00 Lần
3000 TT37.57
(TT37.57) Chụp, nút dị dạng và can thiệp các
bệnh lý mạch thần kinh dưới DSA(Chưa bao
gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng
9,138,000.00 9,138,000.00 Lần
3001 HA043
(04) Các can thiệp đường mạch máu cho các
tạng dưới DSA ( nút u gan , mạch phế quản ,
mạch mạc treo , u xơ tử cung , giãn tĩnh mạch
6,400,000.00 6,400,000.00 Lần
3034 3717.G.SAN09Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản255,400.00 255,400.00
NGÀY
GIƯỜNG
3035 TT37RHM03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3036 3717.G.YHCT01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền152,500.00 152,500.00 Ngày
3039 3717.G.HSTC01Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức
tích cực568,900.00 568,900.00 Ngày
3040 3717.G.NGCH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình279,100.00 279,100.00 Ngày
3041 3717.G.CCTH01Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức
cấp cứu279,100.00 279,100.00 Ngày
Trang : 97/286
3042 3717.G.HSCC01Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức
cấp cứu279,100.00 279,100.00 Ngày
3043 3717.G.NGTH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp279,100.00 279,100.00 Ngày
3044 3717.G.NHI03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100.00 279,100.00 Ngày
3045 3717.G.NOITM3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim
mạch279,100.00 279,100.00 Ngày
3046 3717.G.NOITH3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội
tổng hợp279,100.00 279,100.00 Ngày
3047 3717.G.RHM03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt279,100.00 279,100.00 Ngày
3048 3717.G.TMH03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng279,100.00 279,100.00 Ngày
3049 3717.G.NHIEM3Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền
nhiễm279,100.00 279,100.00 Ngày
3050 3717.G.NHI01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500.00 178,500.00 Ngày
3051 3717.G.NOITM1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim
mạch178,500.00 178,500.00 Ngày
3052 3717.G.NOITH1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng
hợp178,500.00 178,500.00 Ngày
3053 3717.G.NHIEM1Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền
nhiễm178,500.00 178,500.00 Ngày
3054 3717.G.UNGB01Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung
bướu178,500.00 178,500.00 Ngày
3055 3717.G.NGCH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình152,500.00 152,500.00 Ngày
3056 3717.G.NGTK01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh152,500.00 152,500.00 Ngày
3057 3717.G.NGTH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp152,500.00 152,500.00 Ngày
3058 3717.G.SAN01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500.00 152,500.00 Ngày
3059 3717.G.RHM01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt152,500.00 152,500.00 Ngày
3060 3717.G.TMH01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng152,500.00 152,500.00 Ngày
3061 3717.G.PHCN01Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị
liệu - Phục hồi chức năng152,500.00 152,500.00 Ngày
3062 3717.G.PHCN03Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị
liệu - Phục hồi chức năng126,600.00 126,600.00 Ngày
Trang : 98/286
3063 3717.G.YHCT03Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền126,600.00 126,600.00 Ngày
3064 3717.G.NGTH07Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng 255,400.00 255,400.00 Ngày
3065 3717.G.NGCH05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình255,400.00 255,400.00 Ngày
3066 3717.G.NGTK05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh255,400.00 255,400.00 Ngày
3067 3717.G.NGTH05Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp255,400.00 255,400.00 Ngày
3068 3717.G.NGTH15Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng 204,400.00 204,400.00 Ngày
3069 3717.G.NGCH07Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình204,400.00 204,400.00 Ngày
3070 3717.G.NGTK07Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh204,400.00 204,400.00 Ngày
3071 3717.G.NGTH09Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp204,400.00 204,400.00 Ngày
3072 3717.G.SAN03Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản204,400.00 204,400.00 Ngày
3073 3717.G.RHM05Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt204,400.00 204,400.00 Ngày
3074 3717.G.TMH05Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng204,400.00 204,400.00 Ngày
3075 3717.G.UNGB03Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung
bướu204,400.00 204,400.00 Ngày
3076 3717.G.NGTH17Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng 188,500.00 188,500.00 Ngày
3077 3717.G.NGCH09Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình188,500.00 188,500.00 Ngày
3078 3717.G.NGTK09Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh188,500.00 188,500.00 Ngày
3079 3717.G.NGTH19Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp188,500.00 188,500.00 Ngày
3080 3717.G.NGTH11Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp188,500.00 188,500.00 Ngày
3081 3717.G.SAN05Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản188,500.00 188,500.00 Ngày
3082 3717.G.RHM07Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt188,500.00 188,500.00 Ngày
3083 3717.G.TMH07Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng188,500.00 188,500.00 Ngày
Trang : 99/286
3084 3717.G.UNGB05Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung
bướu188,500.00 188,500.00 Ngày
3085 3717.G.NGTH21Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng 152,500.00 152,500.00 Ngày
3086 3717.G.NGCH11Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn
thương chỉnh hình152,500.00 152,500.00 Ngày
3087 3717.G.NGTK11Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh152,500.00 152,500.00 Ngày
3088 3717.G.NGTH13Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại
tổng hợp152,500.00 152,500.00 Ngày
3089 3717.G.SAN07Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ -
Sản152,500.00 152,500.00 Ngày
3090 CCNTMLH giường cấp cứu tại khoa TMLH 77,000.00 77,000.00 Giường
3091 TT37RHM07[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3094 TT37YHCT01
[TT37.3.2] Ngày giường bệnh Y Học Cổ Truyền
[Người bệnh tổn thương tủy sống,tai biến mạch
máu não, chấn thương sọ não]
65,000.00 65,000.00 Giường
3095 TT37UNGB01 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Ung Thư 80,000.00 80,000.00 Giường
3096 TT37UNGB03[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 195,000.00 95,000.00 Giường
3098 GUNGBUOU06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường
3114 TT37NOITM1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nội 80,000.00 80,000.00 Giường
3115 TT37RHM01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Răng Hàm Mặt 65,000.00 65,000.00 Giường
3116 TT37NOITM3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3117 TT37YHCT03 [TT37.3.3] Ngày giường bệnh Y Học Cổ Truyền 50,000.00 50,000.00 Giường
3119 TT37RHM05[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường
3120 TT37RHM09[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường
3122 TT37UNGB05[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3123 TT37UNGB07[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường
3126 CCRHM giường cấp cứu tại khoa RHM 77,000.00 77,000.00 Giường
Trang : 100/286
3129 GPHCN01 Giường bệnh VLTL- PHCN ( có máy lạnh ) 27,000.00 27,000.00 Giường
3130 GYDCT01 Gường bệnh Y dược cổ truyền (Có máy lạnh) 27,000.00 27,000.00 Giường
3143 3717.G.RHM09Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng -
Hàm - Mặt152,500.00 152,500.00 Ngày
3144 3717.G.TMH09Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai -
Mũi - Họng152,500.00 152,500.00 Ngày
3145 3717.G.UNGB07Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung
bướu152,500.00 152,500.00 Ngày
3146 3717.G.NGTK03Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại
thần kinh279,100.00 279,100.00 Ngày
3157 NG12(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Ngày
3158 U3961-4011(04) Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 (có máy
lạnh)62,000.00 62,000.00 Ngày
3159 GRHM06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường
3160 GUNGBUU01 (04) Giường bệnh Ung Thư ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường
3161 GUNGBUOU03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường
3162 GUNGBUOU04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
3163 GUNGBUOU05(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3174 U3963-4220(04) Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 (có máy
lạnh)58,000.00 58,000.00 Ngày
3188 GRHM03(04)Giường bệnh Răng Hàm Mặt không mổ ( có
máy lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3189 GNOITMLH02 (04) Giường bệnh Nội ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường
3190 GRHM01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3192 GRHM09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
3196 GRHM04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường
3199 TT37NHIEM3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3200 CCCTCH giường cấp cứu tại khoa CTCH 77,000.00 77,000.00 Giường
Trang : 101/286
3205 TT37NGCH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3208 GGOAITK02 (04) Giường bệnh không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3209 GLCK13 Giường băng ca lck 17,500.00 17,500.00 Giường
3211 GNGOAITH13 Giường băng ca ngoại 17,500.00 17,500.00 Giường
3212 GNGOAITK14 Giường băng ca ngoại TK 17,500.00 17,500.00 Giường
3213 GNHI05 Giường băng ca nhi 22,500.00 22,500.00 Giường
3214 GNHIEM13 Giường băng ca nhiễm 22,500.00 22,500.00 Giường
3215 CCTMH giường cấp cứu tại khoa TMH 77,000.00 77,000.00 Giường
3216 CCN Giường cấp cứu tại khoa Nhi 77,000.00 77,000.00 Giường
3217 CCNTH giường cấp cứu tại khoa NTH 77,000.00 77,000.00 Giường
3218 GDICHVU01 Giường Dịch vụ (1giường / (1/2ngày)) 100,000.00 100,000.00 Giường
3219 GDICHVU02 Giường Dịch vụ (1giường / ngày) 200,000.00 200,000.00 Giường
3220 GDICHVU03 Phòng Dịch vụ 1 phòng /(1/2 ngày ( 2 giường )) 200,000.00 200,000.00 Giường
3221 GDICHVU04 Phòng Dịch vụ 1 phòng / ngày ( 2 giường ) 400,000.00 400,000.00 Giường
3222 CCTH giường cấp cứu tại khoa Nội TH 77,000.00 77,000.00 Giường
3223 CCTN giường cấp cứu tại khoa TN 77,000.00 77,000.00 Giường
3226 CCNTK giường cấp cứu tại khoa NTK 77,000.00 77,000.00 Giường
3227 TT37NGCH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường
3228 TT37NGTH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường
3229 TT37NGTK01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Ngoại không mổ 65,000.00 65,000.00 Giường
3230 TT37NHIEM1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nhiễm 80,000.00 80,000.00 Giường
Trang : 102/286
3231 TT37NOITH1 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nội 80,000.00 80,000.00 Giường
3232 TT37TMH01 [TT37.3.2] Ngày giường bệnh Tai Mũi Họng 65,000.00 65,000.00 Giường
3234 TT37PHCN01
[TT37.3.2] Ngày giường bệnh PHCN [Người
bệnh tổn thương tủy sống,tai biến mạch máu não,
chấn thương sọ não]
65,000.00 65,000.00 Giường
3235 TT37SAN01[TT37.3.2] Ngày giường bệnh Phụ - Sản không
mổ65,000.00 65,000.00 Giường
3238 TT37PHCN03 [TT37.3.3] Ngày giường bệnh PHCN 50,000.00 50,000.00 Giường
3239 TT37TMH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3240 TT37NGTH05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường
3242 TT37NGCH05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường
3243 TT37NGTH03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3244 TT37NGTK03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3245 TT37NGTK05[TT37.4.1] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại đặc biệt 135,000.00 135,000.00 Giường
3246 TT37NHI03[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3248 TT37NOITH3[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3251 TT37NGTH09[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường
3252 TT37NGTH11[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3257 TT37NGTH15[TT37.4.2] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 từ 25 -
70% diện tích cơ thể95,000.00 95,000.00 Giường
3258 TT37NGTH17[TT37.4.3] Ngày giường bệnh bỏng độ 2 trên
30% diện tích cơ thể 90,000.00 90,000.00 Giường
3259 TT37NGTH13[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường
3260 TT37NGTH19[TT37.4.3] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 dưới
25% diện tích cơ thể90,000.00 90,000.00 Giường
3261 TT37NGTH21[TT37.4.4] Ngày giường bệnh bỏng độ 1, độ 2
dưới 30% diện tích cơ thể65,000.00 65,000.00 Giường
3262 TT37NGTK07[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường
Trang : 103/286
3263 TT37NGTK09[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3264 TT37NGTK11[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường
3266 TT37SAN03[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường
3269 TT37NGCH07[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 195,000.00 95,000.00 Giường
3270 TT37TMH05[TT37.4.2] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 1 95,000.00 95,000.00 Giường
3271 TT37NGCH11[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 365,000.00 65,000.00 Giường
3272 TT37NGCH09[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3274 TT37SAN07[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 365,000.00 65,000.00 Giường
3275 TT37TMH09[TT37.4.4] Ngày giường bệnh sau phẫu thuật
loại 3 65,000.00 65,000.00 Giường
3277 GTMH03(04)Giường bệnh Tai Mũi Họng không mổ ( có
máy lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3278 TT37HSTC01
(TT37.1) Ngày điều trị hồi sức tích cực
(ICU)/ghép tạng/ghép tủy/ghep tế bào gốc (chưa
bao gồm chi phí máy thở nếu có)
350,000.00 350,000.00 Giường
3279 TT37CCTH01[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3280 TT37NGTH07[TT37.4.1] Ngày giường bệnh bỏng độ 3-4 trên
70% diện tích cơ thể135,000.00 135,000.00 Giường
3289 GNOITH05 Giường băng ca nội 25,000.00 25,000.00 Giường
3293 CCNCH giường cấp cứu tại khoa CTCH 77,000.00 77,000.00 Giường
3294 ICUGiường điều trị hồi sức tích cực (ICU)chưa bao
gồm chi phí máy thở nếu có258,000.00 258,000.00 Giường
3295 TT37NHI01 [TT37.3.1] Ngày giường bệnh Nhi 80,000.00 80,000.00 Giường
3296 TT37SAN05[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3297 TT37HSCC01[TT37.2] Ngày giường bệnh HSCC, chống độc
[chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có]115,000.00 115,000.00 Giường
3298 TT37TMH07[TT37.4.3] Ngày giường bệnh sau các phẫu thuật
loại 290,000.00 90,000.00 Giường
3330 GCCTHNT1 Giường CCTH (Có máy lạnh) 77,000.00 77,000.00 Giường
Trang : 104/286
3342 014 (04) Giường bệnh PHCN ( có máy lạnh ) 27,000.00 27,000.00 Giường
3345 GLCK01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3347 GLCK03(04) Giường bệnh LCK không mổ ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3348 GLCK04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường
3349 GLCK06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường
3352 GLCK09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường
3357 GNGOAITH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường
3359 GNGOAITH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường
3362 GNGOAITH10(04) Giường bệnh ngoại không mổ ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3367 GNGOAITK04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật đặc biệt ( có
máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường
3369 GNGOAITK06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1( có máy
lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường
3371 GNGOAITK08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
3375 GNHI02 (04) Giường bệnh Nhi ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường
3378 GNHIEM02 (04) Giường bệnh Nhiễm ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường
3382 GNHIEM08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 1( có máy
lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường
3383 GNHIEM10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 2( có máy
lạnh ) 58,000.00 58,000.00 Giường
3386 GNOITH02 (04) Giường bệnh Nội ( có máy lạnh ) 50,000.00 50,000.00 Giường
3393 GPTGMHS01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật đặc biệt (Có
máy lạnh)92,000.00 92,000.00 Giường
3395 GSAN02 (04)Giường bệnh không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3396 GSAN03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường
3399 GSAN08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
Trang : 105/286
3402 GSAN10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3403 GPTGMHS03(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 (Có máy
lạnh)58,000.00 58,000.00 Giường
3404 GPTGMHS04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 (Có máy
lạnh)39,000.00 39,000.00 Giường
3406 GNGOAICH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
3407 GPTGMHS02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 (Có máy
lạnh)62,000.00 62,000.00 Giường
3408 GNHIEM12(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loai 3 ( có máy
lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3409 GNGOAITH08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3410 GNGOAICH08(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3412 440058
(44)Ngày điều trị hồi sức tích cực (ICU) chưa
bao gồm chi phí máy thở nếu có (Giường bệnh-
tt52)
258,000.00 258,000.00 giường
3425 GNGOAITH02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh ) 92,000.00 92,000.00 Giường
3427 002 (04) Giường bệnh HSCC ( có máy lạnh) 77,000.00 77,000.00 Giường
3438 GSAN05(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh ) 62,000.00 62,000.00 Giường
3440 GNGOAICH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường
3441 GNGOAICH02(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường
3444 GTMH04(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại đặc biệt (
có máy lạnh )92,000.00 92,000.00 Giường
3446 GNGOAICH10 (04)Giường bệnh ngoại không mổ ( có máy lạnh ) 39,000.00 39,000.00 Giường
3447 GTMH06(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 1 ( có máy
lạnh )62,000.00 62,000.00 Giường
3448 GTMH01(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
3449 GTMH09(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 2 ( có máy
lạnh )58,000.00 58,000.00 Giường
3450 GNGOAITK10(04)Giường bệnh sau phẫu thuật loại 3 ( có máy
lạnh )39,000.00 39,000.00 Giường
Trang : 106/286
3540 AN55 Dây truyền nuôi ăn (Flocare Đức) 42,000.00 42,000.00 Sợi
3541 AN56Sonde dạ dày chất liệu polyurethane fr.14
………( lưu 1 tháng) (Mexico)177,000.00 177,000.00 sợi
3542 AN99 Nút cao su chai 500 ml 1,000.00 1,000.00 Cái
3543 AN149 Dây truyền nuôi ăn (Việt Nam) 10,000.00 10,000.00 Sợi
3544 AN150 Nút nhôm chai 500 ml 500.00 500.00 Cái
3545 AN22 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Mua về nhà) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml
3546 AN23 Nutricomp Drink Plus (Mua về nhà) 52,000.00 52,000.00 Chai/200ml
3547 AN24 Diabetasol (Mua về nhà) 97,000.00 97,000.00 Hộp giấy/180g
3548 AN25 Nutricare Cerna (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00Hộp
thiếc/400g
3549 AN26 Diabetcare Gold (Mua về nhà) 250,000.00 250,000.00Hộp
thiếc/400g
3550 AN27 Diabetcare Gold (Mua về nhà) 525,000.00 525,000.00Hộp
thiếc/900g
3551 AN28 Vinamilk Diecerna HT (Mua về nhà) 232,000.00 232,000.00Hộp
thiếc/400g
3552 AN29 Vinamilk Diecerna HT (Mua về nhà) 493,000.00 493,000.00Hộp
thiếc/900g
3553 AN30 Nutren Diabetes (Mua về nhà) 332,000.00 332,000.00Hộp
thiếc/400g
3554 AN31 FontActiv Diabest (Mua về nhà) 289,000.00 289,000.00Hộp
thiếc/400g
3555 AN32 Nutricomp Standard D fiber (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 Chai/500ml
3556 AN07 Vinamilk Sure Prevent HT (Mua về nhà) 196,000.00 196,000.00Hộp
thiếc/400g
3557 AN08 Vinamilk Sure Prevent HT (Mua về nhà) 410,000.00 410,000.00Hộp
thiếc/900g
3558 AN09 Nutren Fibre (Mua về nhà) 315,000.00 315,000.00Hộp
thiếc/400g
3559 AN10 Nutren Optimum (Mua về nhà) 322,000.00 322,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 107/286
3560 AN11 Peptamen (thủy phân) (Mua về nhà) 462,000.00 462,000.00Hộp
thiếc/400g
3561 AN12 FontActiv Complete (Mua về nhà) 258,000.00 258,000.00Hộp
thiếc/400g
3562 AN13 Nutrison Multi Fibre (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00 Túi/500ml
3563 AN14 Nutricomp Standard fibree (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 Túi/500ml
3564 AN15 Nutricomp peptid (thủy phân) (Mua về nhà) 121,000.00 121,000.00 chai/500ml
3565 AN16 Nutrison (Mua về nhà) 221,000.00 221,000.00 Túi/1000ml
3566 AN17 Nutrison Multi Fibre (Mua về nhà) 231,000.00 231,000.00 Túi/1000ml
3567 AN18 Nutrican (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00 Hộp giấy/245g
3568 AN19 Nutrison Energy (Mua về nhà) 174,000.00 174,000.00 Túi/500ml
3569 AN20 Fresubin HP Energy (Mua về nhà) 168,000.00 168,000.00 Túi /500ml
3570 AN21 Nutrison Energy (Mua về nhà) 258,000.00 258,000.00 Túi/1000ml
3571 AN01 Fortimel (Mua về nhà) 368,000.00 368,000.00Hộp
thiếc/335g
3572 AN02 One source Vanilla (Mua về nhà) 305,000.00 305,000.00Hộp
thiếc/400g
3573 AN03 One source chocolate (Mua về nhà) 305,000.00 305,000.00Hộp
thiếc/400g
3574 AN04 Lean max (Mua về nhà) 273,000.00 273,000.00Hộp
thiếc/400g
3575 AN05 Enplus Gold (Mua về nhà) 220,000.00 220,000.00Hộp
thiếc/400g
3576 AN06 Enplus Gold (Mua về nhà) 474,000.00 474,000.00Hộp
thiếc/900g
3577 AN33 Nutrison Advanced Diason (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00 Túi/1000ml
3578 AN34 Diben Drink Vanila (Mua về nhà) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml
3579 AN35Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Mua về
nhà)246,000.00 246,000.00 hộp thiếc/400g
3580 AN36Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Mua về
nhà)504,000.00 504,000.00 hộp thiếc/900g
Trang : 108/286
3581 AN37Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Mua
về nhà)53,000.00 53,000.00 chai /200ml
3582 AN38 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Mua về nhà) 263,000.00 263,000.00 hộp thiếc/400g
3583 AN39Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Mua về
nhà)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v
3584 AN40 NOCID ( Ketoacid ) (Mua về nhà) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp
100v
3585 AN41 AMIYU Granules (Mua về nhà) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30
gói
3586 AN42 Lean max Ligos (Mua về nhà) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g
3587 AN43 Aminoleban oral 50g (Mua về nhà) 69,000.00 69,000.00 Gói/hộp 6 gói
3588 AN44 LIVACT Granules 4,15g (Mua về nhà) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84
gói
3589 AN45 Supportan drink cappuccino (Mua về nhà) 74,000.00 74,000.00 chai /200ml
3590 AN46Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Mua
về nhà)90,000.00 90,000.00 Chai/125ml
3591 AN47 Lean max hope (Mua về nhà) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g
3592 AN48Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Mua
về nhà)7,000.00 7,000.00
Hộp
giấy/180ml
3593 AN49Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Mua
về nhà)326,000.00 326,000.00
Hộp
thiếc/400g
3594 AN50 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcal/ml) (Mua về nhà) 50,000.00 50,000.00Hộp 12 gói
(gói 25g)
3595 AN51 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcla/ml) (Mua về nhà) 63,000.00 63,000.00 Hộp giấy/400g
3596 AN52Bột dinh dưỡng Enaz Fiber (1 kcal/ml) (Mua về
nhà)70,000.00 70,000.00 Hộp giấy/400g
3597 AN53 Glutamin Plus Orange (Mua về nhà) 84,000.00 84,000.00 Gói/hộp 30
gói
3598 AN54 INFOGOS (Mua về nhà) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30
gói
3599 AN57 Fortimel (Chưa pha chế) 368,000.00 368,000.00Hộp
thiếc/335g
3600 AN58 One source Vanilla (Chưa pha chế) 305,000.00 305,000.00Hộp
thiếc/400g
3601 AN59 One source chocolate (Chưa pha chế) 305,000.00 305,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 109/286
3602 AN60 Lean max (Chưa pha chế) 273,000.00 273,000.00Hộp
thiếc/400g
3603 AN61 Enplus Gold (Chưa pha chế) 220,000.00 220,000.00Hộp
thiếc/400g
3604 AN62 Enplus Gold (Chưa pha chế) 474,000.00 474,000.00Hộp
thiếc/900g
3605 AN63 Vinamilk Sure Prevent HT (Chưa pha chế) 196,000.00 196,000.00Hộp
thiếc/400g
3606 AN64 Vinamilk Sure Prevent HT (Chưa pha chế) 410,000.00 410,000.00Hộp
thiếc/900g
3607 AN65 Nutren Fibre (Chưa pha chế) 315,000.00 315,000.00Hộp
thiếc/400g
3608 AN66 Nutren Optimum (Chưa pha chế) 322,000.00 322,000.00Hộp
thiếc/400g
3609 AN67 Peptamen (thủy phân) (Chưa pha chế) 462,000.00 462,000.00Hộp
thiếc/400g
3610 AN68 FontActiv Complete (Chưa pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp
thiếc/400g
3611 AN69 Nutrican (Chưa pha chế) 153,000.00 153,000.00 Hộp giấy/245g
3612 AN70 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Chưa pha chế) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml
3613 AN71 Nutricomp Drink Plus (Chưa pha chế) 52,000.00 52,000.00 Chai/200ml
3614 AN72 Diabetasol (Chưa pha chế) 97,000.00 97,000.00 Hộp giấy/180g
3615 AN73 Nutricare Cerna (Chưa pha chế) 263,000.00 263,000.00Hộp
thiếc/400g
3616 AN74 Diabetcare Gold (Chưa pha chế) 250,000.00 250,000.00Hộp
thiếc/400g
3617 AN75 Diabetcare Gold (Chưa pha chế) 525,000.00 525,000.00Hộp
thiếc/900g
3618 AN76 Vinamilk Diecerna HT (Chưa pha chế) 232,000.00 232,000.00Hộp
thiếc/400g
3619 AN77 Vinamilk Diecerna HT (Chưa pha chế) 493,000.00 493,000.00Hộp
thiếc/900g
3620 AN78 Nutren Diabetes (Chưa pha chế) 332,000.00 332,000.00Hộp
thiếc/400g
3621 AN79 FontActiv Diabest (Chưa pha chế) 289,000.00 289,000.00Hộp
thiếc/400g
3622 AN80 Diben Drink Vanila (Chưa pha chế) 70,000.00 70,000.00 chai /200ml
Trang : 110/286
3623 AN81Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Chưa
pha chế)246,000.00 246,000.00 hộp thiếc/400g
3624 AN82Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Chưa
pha chế)504,000.00 504,000.00 hộp thiếc/900g
3625 AN83Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Chưa
pha chế)53,000.00 53,000.00 chai /200ml
3626 AN84 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Chưa pha chế) 263,000.00 263,000.00 hộp thiếc/400g
3627 AN85Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Chưa
pha chế)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v
3628 AN86 NOCID ( Ketoacid ) (Chưa pha chế) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp
100v
3629 AN87 AMIYU Granules (Chưa pha chế) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30
gói
3630 AN88 Lean max Ligos (Chưa pha chế) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g
3631 AN89 Aminoleban oral 50g (Chưa pha chế) 69,000.00 69,000.00 Gói/hộp 6 gói
3632 AN90 LIVACT Granules 4,15g (Chưa pha chế) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84
gói
3633 AN91 Supportan drink cappuccino (Chưa pha chế) 74,000.00 74,000.00 chai /200ml
3634 AN92Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Chưa
pha chế)90,000.00 90,000.00 Chai/125ml
3635 AN93 Lean max hope (Chưa pha chế) 284,000.00 284,000.00 hộp thiếc/400g
3636 AN94Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Chưa
pha chế)7,000.00 7,000.00
Hộp
giấy/180ml
3637 AN95Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Chưa
pha chế)326,000.00 326,000.00
Hộp
thiếc/400g
3638 AN96 Bột dinh dưỡng Enaz (1 kcal/ml) (Chưa pha chế) 50,000.00 50,000.00Hộp 12 gói
(gói 25g)
3639 AN97 Glutamin Plus Orange (Chưa pha chế) 84,000.00 84,000.00 Gói/hộp 30
gói
3640 AN98 INFOGOS (Chưa pha chế) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30
gói
3641 AN100 Fortimel (Có pha chế) 401,000.00 401,000.00Hộp
thiếc/335g
3642 AN101 Lean max (Có pha chế) 302,000.00 302,000.00Hộp
thiếc/400g
3643 AN102 Enplus Gold (Có pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 111/286
3644 AN103 Enplus Gold (Có pha chế) 553,000.00 553,000.00Hộp
thiếc/900g
3645 AN104 Vinamilk Sure Prevent HT (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp
thiếc/400g
3646 AN105 Vinamilk Sure Prevent HT (Có pha chế) 481,000.00 481,000.00Hộp
thiếc/900g
3647 AN106 Nutren Fibre (Có pha chế) 346,000.00 346,000.00Hộp
thiếc/400g
3648 AN107 Nutren Optimum (Có pha chế) 353,000.00 353,000.00Hộp
thiếc/400g
3649 AN108 Peptamen (thủy phân) (Có pha chế) 500,000.00 500,000.00Hộp
thiếc/400g
3650 AN109 FontActiv Complete (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00Hộp
thiếc/400g
3651 AN110 Nutrison Multi Fibre (Có pha chế) 158,000.00 158,000.00 Túi/500ml
3652 AN111 Nutricomp Standard fibree (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 Túi/500ml
3653 AN112 Nutricomp peptid (thủy phân) (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 chai/500ml
3654 AN113 Nutrison (Có pha chế) 227,000.00 227,000.00 Túi/1000ml
3655 AN114 Nutrison Multi Fibre (Có pha chế) 238,000.00 238,000.00 Túi/1000ml
3656 AN115 Nutrican (Có pha chế) 173,000.00 173,000.00 Hộp giấy/245g
3657 AN116 Nutrison Energy (Có pha chế) 179,000.00 179,000.00 Túi/500ml
3658 AN117 Fresubin HP Energy (Có pha chế) 174,000.00 174,000.00 Túi /500ml
3659 AN118 Nutrison Energy (Có pha chế) 265,000.00 265,000.00 Túi/1000ml
3660 AN119 Fresubin 2kcal fibre cappuccino (Có pha chế) 75,000.00 75,000.00 chai /200ml
3661 AN120 Nutricomp Drink Plus (Có pha chế) 56,000.00 56,000.00 Chai/200ml
3662 AN121 Diabetasol (Có pha chế) 115,000.00 115,000.00 Hộp giấy/180g
3663 AN122 Nutricare Cerna (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00Hộp
thiếc/400g
3664 AN123 Diabetcare Gold (Có pha chế) 289,000.00 289,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 112/286
3665 AN124 Diabetcare Gold (Có pha chế) 609,000.00 609,000.00Hộp
thiếc/900g
3666 AN125 Vinamilk Diecerna HT (Có pha chế) 271,000.00 271,000.00Hộp
thiếc/400g
3667 AN126 Vinamilk Diecerna HT (Có pha chế) 573,000.00 573,000.00Hộp
thiếc/900g
3668 AN127 Nutren Diabetes (Có pha chế) 364,000.00 364,000.00Hộp
thiếc/400g
3669 AN128 FontActiv Diabest (Có pha chế) 324,000.00 324,000.00Hộp
thiếc/400g
3670 AN129 Nutricomp Standard D fiber (Có pha chế) 126,000.00 126,000.00 Chai/500ml
3671 AN130 Nutrison Advanced Diason (Có pha chế) 270,000.00 270,000.00 Túi/1000ml
3672 AN131 Diben Drink Vanila (Có pha chế) 75,000.00 75,000.00 chai /200ml
3673 AN132Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Có pha
chế)274,000.00 274,000.00 hộp thiếc/400g
3674 AN133Lean Max Rena 1 ( GĐ chưa lọc thận ) (Có pha
chế)559,000.00 559,000.00 hộp thiếc/900g
3675 AN134Fresubin Renal drink (GĐ chưa lọc thận) (Có
pha chế)57,000.00 57,000.00 chai /200ml
3676 AN135 Lean Max Rena 2 ( GĐ lọc thận ) (Có pha chế) 291,000.00 291,000.00 hộp thiếc/400g
3677 AN136Ketosteril ( acid amin + Ketoanalogue ) (Có pha
chế)14,500.00 14,500.00 Viên/hộp 100v
3678 AN137 NOCID ( Ketoacid ) (Có pha chế) 10,000.00 10,000.00Viên/ hộp
100v
3679 AN138 AMIYU Granules (Có pha chế) 21,000.00 21,000.00Gói/hộp 30
gói
3680 AN139 Lean max Ligos (Có pha chế) 313,000.00 313,000.00 hộp thiếc/400g
3681 AN140 Aminoleban oral 50g (Có pha chế) 74,000.00 74,000.00 Gói/hộp 6 gói
3682 AN141 LIVACT Granules 4,15g (Có pha chế) 39,000.00 39,000.00Gói/hộp 84
gói
3683 AN142 Supportan drink cappuccino (Có pha chế) 79,000.00 79,000.00 chai /200ml
3684 AN143Foticare (Cappuccino, Orange & Lemon) (Có
pha chế)96,000.00 96,000.00 Chai/125ml
3685 AN144 Lean max hope (Có pha chế) 313,000.00 313,000.00 hộp thiếc/400g
Trang : 113/286
3686 AN145Nuti ST tiệt trùng 100% có đường 180ml (Có
pha chế)7,000.00 7,000.00
Hộp
giấy/180ml
3687 AN146Enaz whey protein (100% bột đạm whey) (Có
pha chế)326,000.00 326,000.00
Hộp
thiếc/400g
3688 AN147 Glutamin Plus Orange (Có pha chế) 90,000.00 90,000.00 Gói/hộp 30
gói
3689 AN148 INFOGOS (Có pha chế) 4,000.00 4,000.00Gói/hộp 30
gói
3690 AN151 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 158,000.00 158,000.00Hộp
thiếc/400g
3691 AN152 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Mua về nhà) 153,000.00 153,000.00Hộp
thiếc/400g
3692 AN153 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 203,000.00 203,000.00Hộp
thiếc/400g
3693 AN154 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Mua về nhà) 264,000.00 264,000.00Hộp
thiếc/400g
3694 AN155 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 242,000.00 242,000.00Hộp
thiếc/400g
3695 AN156 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Mua về nhà) 231,000.00 231,000.00Hộp
thiếc/400g
3696 AN157 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Mua về nhà) 221,000.00 221,000.00Hộp
thiếc/400g
3697 AN158 PediaPlus (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 182,000.00 182,000.00Hộp
thiếc/400g
3698 AN159 Etomil 1 (6-36 tháng) (Mua về nhà) 246,000.00 246,000.00Hộp
thiếc/400g
3699 AN160 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Mua về nhà) 246,000.00 246,000.00Hộp
thiếc/400g
3700 AN161 Pediasure (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 271,000.00 271,000.00Hộp
thiếc/400g
3701 AN162 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Mua về nhà) 323,000.00 323,000.00Hộp
thiếc/400g
3702 AN163Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Mua
về nhà)237,000.00 237,000.00
Hộp
thiếc/400g
3703 AN164 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Mua về nhà) 180,000.00 180,000.00Hộp
thiếc/400g
3704 AN165Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng )
(Mua về nhà)248,000.00 248,000.00
Hộp
thiếc/400g
3705 AN166 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 200,000.00 200,000.00Hộp
thiếc/370g
3706 AN167 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Mua về nhà) 222,000.00 222,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 114/286
3707 AN168 Enfalac Premature (Mua về nhà) 220,000.00 220,000.00Hộp
thiếc/400g
3708 AN169Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Mua về
nhà)176,000.00 176,000.00
Hộp
thiếc/400g
3709 AN170 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Mua về nhà) 256,000.00 256,000.00Hộp
thiếc/400g
3710 AN171 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Mua về nhà) 256,000.00 256,000.00Hộp
thiếc/400g
3711 AN172 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 301,000.00 301,000.00Hộp
thiếc/400g
3712 AN173 Pregestimil (Mua về nhà) 269,000.00 269,000.00Hộp
thiếc/450g
3713 AN174Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Mua về
nhà)222,000.00 222,000.00
Hộp
thiếc/360g
3714 AN175Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Mua về
nhà)219,000.00 219,000.00
Hộp
thiếc/360g
3715 AN176Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Mua về
nhà)202,000.00 202,000.00
Hộp
thiếc/360g
3716 AN177 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Mua về nhà) 164,000.00 164,000.00Hộp
thiếc/400g
3717 AN178Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Mua
về nhà)278,000.00 278,000.00
Hộp
thiếc/400g
3718 AN179Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Mua
về nhà)264,000.00 264,000.00
Hộp
thiếc/400g
3719 AN180 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 158,000.00 158,000.00Hộp
thiếc/400g
3720 AN181 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Chưa pha chế) 153,000.00 153,000.00Hộp
thiếc/400g
3721 AN182 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 203,000.00 203,000.00Hộp
thiếc/400g
3722 AN183 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Chưa pha chế) 264,000.00 264,000.00Hộp
thiếc/400g
3723 AN184 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 242,000.00 242,000.00Hộp
thiếc/400g
3724 AN185 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Chưa pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp
thiếc/400g
3725 AN186 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Chưa pha chế) 221,000.00 221,000.00Hộp
thiếc/400g
3726 AN187 PediaPlus (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 182,000.00 182,000.00Hộp
thiếc/400g
3727 AN188 Etomil 1 (6-36 tháng) (Chưa pha chế) 246,000.00 246,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 115/286
3728 AN189 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Chưa pha chế) 246,000.00 246,000.00Hộp
thiếc/400g
3729 AN190 Pediasure (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 271,000.00 271,000.00Hộp
thiếc/400g
3730 AN191 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Chưa pha chế) 323,000.00 323,000.00Hộp
thiếc/400g
3731 AN192Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Chưa
pha chế)237,000.00 237,000.00
Hộp
thiếc/400g
3732 AN193 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Chưa pha chế) 180,000.00 180,000.00Hộp
thiếc/400g
3733 AN194Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng )
(Chưa pha chế)248,000.00 248,000.00
Hộp
thiếc/400g
3734 AN195 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 200,000.00 200,000.00Hộp
thiếc/370g
3735 AN196 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Chưa pha chế) 222,000.00 222,000.00Hộp
thiếc/400g
3736 AN197 Enfalac Premature (Chưa pha chế) 220,000.00 220,000.00Hộp
thiếc/400g
3737 AN198Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Chưa pha
chế)176,000.00 176,000.00
Hộp
thiếc/400g
3738 AN199 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp
thiếc/400g
3739 AN200 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Chưa pha chế) 256,000.00 256,000.00Hộp
thiếc/400g
3740 AN201 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 301,000.00 301,000.00Hộp
thiếc/400g
3741 AN202 Pregestimil (Chưa pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp
thiếc/450g
3742 AN203Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Chưa pha
chế)222,000.00 222,000.00
Hộp
thiếc/360g
3743 AN204Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Chưa
pha chế)219,000.00 219,000.00
Hộp
thiếc/360g
3744 AN205Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Chưa
pha chế)202,000.00 202,000.00
Hộp
thiếc/360g
3745 AN206 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Chưa pha chế) 164,000.00 164,000.00Hộp
thiếc/400g
3746 AN207Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Chưa
pha chế)278,000.00 278,000.00
Hộp
thiếc/400g
3747 AN208Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Chưa
pha chế)264,000.00 264,000.00
Hộp
thiếc/400g
3748 AN209 Nuti IQ Gold Step1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 165,000.00 165,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 116/286
3749 AN210 Nuti IQ Gold Step2 (6 - 12 tháng) (Có pha chế) 160,000.00 160,000.00Hộp
thiếc/400g
3750 AN211 Nan Pro 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 213,000.00 213,000.00Hộp
thiếc/400g
3751 AN212 Enfamil A+ 1 ( 0-6 tháng) (Có pha chế) 276,000.00 276,000.00Hộp
thiếc/400g
3752 AN213 Celia Expert 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 253,000.00 253,000.00Hộp
thiếc/400g
3753 AN214 Celia Expert 2 (6 - 12 tháng) (Có pha chế) 242,000.00 242,000.00Hộp
thiếc/400g
3754 AN215 Celia Expert 3 (12 - 36 tháng) (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp
thiếc/400g
3755 AN216 PediaPlus (1-10 tuổi) (Có pha chế) 191,000.00 191,000.00Hộp
thiếc/400g
3756 AN217 Etomil 1 (6-36 tháng) (Có pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp
thiếc/400g
3757 AN218 Etomil 2 (36 tháng trở lên) (Có pha chế) 258,000.00 258,000.00Hộp
thiếc/400g
3758 AN219 Pediasure (1-10 tuổi) (Có pha chế) 284,000.00 284,000.00Hộp
thiếc/400g
3759 AN220 NUTREN JUNIOR (1-10 tuổi) (Có pha chế) 337,000.00 337,000.00Hộp
thiếc/400g
3760 AN221Frisolac Gold Lactose Free (0 - 12tháng) (Có pha
chế)248,000.00 248,000.00
Hộp
thiếc/400g
3761 AN222 NAN AL 110 ( 0-3 tuổi) (Có pha chế) 189,000.00 189,000.00Hộp
thiếc/400g
3762 AN223Enfamil A+ lactose Free care 1 (0-12 tháng ) (Có
pha chế)260,000.00 260,000.00
Hộp
thiếc/400g
3763 AN224 Similac Neosure ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 209,000.00 209,000.00Hộp
thiếc/370g
3764 AN225 Pre NAN ( 0-6 tháng) (Có pha chế) 233,000.00 233,000.00Hộp
thiếc/400g
3765 AN226 Enfalac Premature (Có pha chế) 231,000.00 231,000.00Hộp
thiếc/400g
3766 AN227Frisolac Gold Premature ( 0-6 tháng) (Có pha
chế)185,000.00 185,000.00
Hộp
thiếc/400g
3767 AN228 Similac Isomil IQ 1 (0 - 6 tháng) (Có pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp
thiếc/400g
3768 AN229 Similac Isomil IQ 2 (6-12 tháng) (Có pha chế) 269,000.00 269,000.00Hộp
thiếc/400g
3769 AN230 Nutramigen A+ ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 315,000.00 315,000.00Hộp
thiếc/400g
Trang : 117/286
3770 AN231 Pregestimil (Có pha chế) 281,000.00 281,000.00Hộp
thiếc/450g
3771 AN232Similac Total Comfort 1 (0 - 6 tháng) (Có pha
chế)233,000.00 233,000.00
Hộp
thiếc/360g
3772 AN233Similac Total Comfort 2 (6 - 12 tháng) (Có pha
chế)229,000.00 229,000.00
Hộp
thiếc/360g
3773 AN234Similac Total Comfort 3 (12 - 24 tháng) (Có pha
chế)212,000.00 212,000.00
Hộp
thiếc/360g
3774 AN235 Frisolac comfort ( 0-12 tháng ) (Có pha chế) 172,000.00 172,000.00Hộp
thiếc/400g
3775 AN236Enfarmil A+3 gentle care (12 - 24 tháng) (Có
pha chế)291,000.00 291,000.00
Hộp
thiếc/400g
3776 AN237Enfarmil A+4 gentle care ( trên 24 tháng) (Có
pha chế)276,000.00 276,000.00
Hộp
thiếc/400g
3790 AN326 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (GAN) CỮ
3791 AN327 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (GAN) CỮ
3792 AN431 01 CỮ CHÁO SÁNG (VIÊM CẦU THẬN CẤP) CỮ
3793 AN432 01 CỮ CHÁO TRƯA (VIÊM CẦU THẬN CẤP) CỮ
3794 AN43301 CỮ CHÁO CHIỀU (VIÊM CẦU THẬN
CẤP)CỮ
3795 AN43401 NGÀY CHÁO CHAY (VIÊM CẦU THẬN
CẤP)NGÀY
3796 AN43501 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (VIÊM CẦU
THẬN CẤP)CỮ
3797 AN324 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (GAN) CỮ
3798 AN325 01 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (GAN) CỮ
3799 AN238 01 NGÀY CƠM (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3800 AN239 01 CỮ CƠM SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3801 AN240 01 CỮ CƠM TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3802 AN241 01 CỮ CƠM CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3803 AN242 01 NGÀY CƠM CHAY (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
Trang : 118/286
3804 AN243 01 CỮ CƠM CHAY SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3805 AN244 01 CỮ CƠM CHAY TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3806 AN245 01 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3807 AN246 01 NGÀY CHÁO (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3808 AN247 01 CỮ CHÁO SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3809 AN248 01 CỮ CHÁO TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3810 AN249 01 CỮ CHÁO CHIỀU (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3811 AN250 01 NGÀY CHÁO CHAY (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3812 AN251 01 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (BÌNH THƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3813 AN252 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3814 AN25301 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (BÌNH
THƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3815 AN254 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3816 AN255 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 32,000.00 32,000.00 CỮ
3817 AN25601 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (Miễn phí ) (BÌNH
THƯỜNG)NGÀY
3818 AN257 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (BÌNH THƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3819 AN25801 CỮ SX1 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH
THƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3820 AN25901 CỮ SX2 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH
THƯỜNG)32,000.00 32,000.00 CỮ
3821 AN26001 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (Miễn phí )
(BÌNH THƯỜNG)NGÀY
3822 AN26101 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (BÌNH
THƯỜNG)60,000.00 60,000.00 NGÀY
3823 AN262 01 NGÀY CƠM (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3824 AN263 01 CỮ CƠM SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ
Trang : 119/286
3825 AN264 01 CỮ CƠM TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3826 AN265 01 CỮ CƠM CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3827 AN266 01 NGÀY CƠM CHAY (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3828 AN267 01 CỮ CƠM CHAY SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3829 AN268 01 CỮ CƠM CHAY TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3830 AN269 01 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3831 AN270 01 NGÀY CHÁO (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3832 AN271 01 CỮ CHÁO SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3833 AN272 01 CỮ CHÁO TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3834 AN273 01 CỮ CHÁO CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3835 AN274 01 NGÀY CHÁO CHAY (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3836 AN275 01 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (LẠT) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3837 AN276 01 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3838 AN277 01 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3839 AN278 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3840 AN279 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (LẠT) 32,000.00 32,000.00 CỮ
3841 AN280 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (Miễn phí ) (LẠT) NGÀY
3842 AN281 01 NGÀY SX3 (5 cữ/ngày) (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3843 AN282 01 CỮ SX1 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3844 AN283 01 CỮ SX2 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 32,000.00 32,000.00 CỮ
3845 AN28401 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (Miễn phí )
(LẠT)NGÀY
Trang : 120/286
3846 AN285 01 NGÀY SX3 CHAY (5 cữ/ngày) (LẠT) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3847 AN286 01 NGÀY CƠM (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3848 AN287 01 CỮ CƠM SÁNG (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3849 AN288 01 CỮ CƠM TRƯA (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3850 AN289 01 CỮ CƠM CHIỀU (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3851 AN290 01 NGÀY CƠM CHAY (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3852 AN29101 CỮ CƠM CHAY SÁNG (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)16,000.00 16,000.00 CỮ
3853 AN29201 CỮ CƠM CHAY TRƯA (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3854 AN29301 CỮ CƠM CHAY CHIỀU (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3855 AN294 01 NGÀY CHÁO (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 60,000.00 60,000.00 NGÀY
3856 AN295 01 CỮ CHÁO SÁNG (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 16,000.00 16,000.00 CỮ
3857 AN296 01 CỮ CHÁO TRƯA (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3858 AN297 01 CỮ CHÁO CHIỀU (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 22,000.00 22,000.00 CỮ
3859 AN29801 NGÀY CHÁO CHAY (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)60,000.00 60,000.00 NGÀY
3860 AN29901 CỮ CHÁO CHAY SÁNG (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)16,000.00 16,000.00 CỮ
3861 AN30001 CỮ CHÁO CHAY TRƯA (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3862 AN30101 CỮ CHÁO CHAY CHIỀU (ĐÁI THÁO
ĐƯỜNG)22,000.00 22,000.00 CỮ
3863 AN302 01 CỮ SX1 (5 cữ/ngày) (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 25,000.00 25,000.00 CỮ
3864 AN303 01 CỮ SX2 (5 cữ/ngày) (ĐÁI THÁO ĐƯỜNG) 30,000.00 30,000.00 CỮ
4202 3717.KB.NOI Khám Nội 13,000.00 35,000.00 LẦN
Trang : 121/286
4203 TT37.KB.YDCT[TT37.1] Khám bệnh y học cổ truyền 13,000.00 15,000.00 LẦN
4209 U4968-0043 Kiểm Tra Ma Túy 84,000.00 84,000.00 Lần
4211 3717.HC.PHCNHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi
chức năng200,000.00 200,000.00 Người
4212 3717.HC.DALIEUHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200,000.00 200,000.00 Người
4213 3717.HC.NHI Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000.00 200,000.00 Người
4214 3717.HC.NOI Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000.00 200,000.00 Người
4215 3717.HC.SAN Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200,000.00 200,000.00 Người
4216 3717.HC.RHMHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm
mặt200,000.00 200,000.00 Người
4217 3717.HC.TAMTHANHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200,000.00 200,000.00 Người
4218 3717.HC.UNGBUUHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000.00 200,000.00 Người
4219 3717.HC.YHCT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200,000.00 200,000.00 Người
4220 3717.KB.SAN Khám Phụ sản 13,000.00 35,000.00 LẦN
4221 6 Khám tiền phẫu 424,000.00 424,000.00 Lần
4228 U4970-0158 Khám Sức Khỏe Lái Xe 80,000.00 80,000.00 Lần
4229 U4971-0315 Khám Sức Khỏe Người Nước Ngoài 80,000.00 80,000.00 Lần
4242 KB.L2 Khám bệnh lần 2 [đối tượng thu phí] 3,900.00 3,900.00 lần
4244 TT37.KB.PHCN[TT37.1] Khám bệnh phục hồi chức năng 13,000.00 15,000.00 LẦN
4257 3717.KB.NGOAIKhám Ngoại 13,000.00 35,000.00 LẦN
4258 3717.HC.TMHHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi
họng200,000.00 200,000.00 Người
4259 3717.KB.BONG Khám Bỏng 13,000.00 35,000.00 LẦN
4260 3717.KB.LAO Khám Lao 13,000.00 35,000.00 LẦN
Trang : 122/286
4261 3717.KB.DALIEUKhám Da liễu 13,000.00 35,000.00 LẦN
4262 3717.KB.UNGBUOUKhám Ung bướu 13,000.00 35,000.00 LẦN
4263 3717.KB.YDCT Khám YHCT 13,000.00 35,000.00 LẦN
4264 3717.KB.RHM Khám Răng hàm mặt 13,000.00 35,000.00 LẦN
4265 3717.KB.PHCN Khám Phục hồi chức năng 13,000.00 35,000.00 LẦN
4266 3717.HC.MAT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200,000.00 200,000.00 Người
4267 3717.HC.NGOAIHội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000.00 200,000.00 Người
4271 3717.KB.NOITIETKhám nội tiết 13,000.00 35,000.00 LẦN
4274 3717.KB.NHI Khám Nhi 13,000.00 35,000.00 LẦN
4275 3717.KB.TMH Khám Tai mũi họng 13,000.00 35,000.00 LẦN
4276 3717.KB.MAT Khám Mắt 13,000.00 35,000.00 LẦN
4277 3717.HC Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000.00 200,000.00 Người
4278 3717.KB.TAMTHANKhám tâm thần 13,000.00 35,000.00 LẦN
4279 2 (04) Khám sức khỏe ( tiền khám) 80,000.00 80,000.00 Lần
4280 3
(04) KSK kết hôn với người nước ngoài,đi du
học,đi du lịch, xuất cảnh, người nước ngoài làm
việc tại Viêt Nam)
80,000.00 Lần
4281 4(04) KSK lái xe 2 bánh, 3 bánh và 4 bánh , lập di
chúc - đi học - xin việc làm80,000.00 Lần
4282 5(04) KSK Vệ sinh an toàn vệ sinh thực phẩm
(Dịch vụ ăn uống, khám làm đông lạnh)80,000.00 Lần
4283 7(04) Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên
gia / ca ) ( Áp dụng đối với hội chẩn liên viện )140,000.00 140,000.00 Lần
4284 8
(04) Khám sức khỏe toàn diện lao động , lái xe ,
khám sức khỏe định kỳ ( không kể xét nghiệm ,
X - quang )
80,000.00 Lần
4287 SO0001 Sổ khám sức khỏe định kỳ 5,000.00 5,000.00 Lần
4288 440159 (44)cấp giấy khám sức khỏe (tờ thứ 2 trở đi / tờ) 13,000.00 13,000.00 tờ
Trang : 123/286
4289 440161[44]Khám bệnh cho người nước ngoài [DVTYC-
TT143]200,000.00 200,000.00 lần
4290 440157 [44] khám bệnh theo yêu cầu [DVTYC-TT139] 30,000.00 30,000.00 lần
4341 TD37.6.1[TT37.1809] Thang đánh giá trầm cảm Beck
[BDI]10,000.00 10,000.00 LẦN
4342 TD37.6.2 [TT37.1809] Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 10,000.00 10,000.00 LẦN
4343 TD37.6.3[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở cộng
đồng [PHQ - 9]20,000.00 20,000.00 LẦN
4344 TD37.6.4 [TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 20,000.00 20,000.00 LẦN
4345 TD37.6.12[TT37.1814] Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18
- 36 tháng [CHAT]25,000.00 25,000.00 LẦN
4346 TD37.6.13[TT37.1814] Thang đánh giá mức độ tự kỷ
[CARS]25,000.00 25,000.00 LẦN
4347 TD37.6.14[TT37.1814] Thang đánh giá hành vi trẻ em
[CBCL]25,000.00 25,000.00 LẦN
4348 TD37.6.16[TT37.1813] Thang đánh giá tâm thần rút gọn
[BPRS]20,000.00 20,000.00 LẦN
4349 TD37.6.17[TT37.1814] Thang đánh giá trạng thái tâm thần
tối thiểu [MMSE]25,000.00 25,000.00 LẦN
4350 TD37.6.25 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách Roschach 20,000.00 20,000.00 LẦN
4351 TD37.6.27 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách [CAT] 20,000.00 20,000.00 LẦN
4352 TD37.6.5[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm ở người
già [GDS]20,000.00 20,000.00 LẦN
4353 TD37.6.6[TT37.1813] Thang đánh giá trầm cảm sau sinh
[EPDS]20,000.00 20,000.00 LẦN
4354 TD37.6.7[TT37.1813] Thang đánh giá lo âu - trầm cảm -
stress [DASS]20,000.00 20,000.00 LẦN
4355 TD37.6.8 [TT37.1813] Thang đánh giá hưng cảm Young 20,000.00 20,000.00 LẦN
4356 TD37.6.9 [TT37.1809] Thang đánh giá lo âu - zung 10,000.00 10,000.00 LẦN
4357 TD37.6.29 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách catell 20,000.00 20,000.00 LẦN
4358 TD37.6.30[TT37.1810] Bảng nghiệm kê nhân cách hướng
nội hướng ngoại [EPI]20,000.00 20,000.00 LẦN
Trang : 124/286
4359 TD37.6.31[TT37.1809] Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ
[PSQI]10,000.00 10,000.00 LẦN
4360 TD37.6.33[TT37.1809] Thang đánh giá bồn chồn bất an –
BARNES10,000.00 10,000.00 LẦN
4361 TD37.6.34[TT37.1809] Thang điểm thiếu máu cục bộ
Hachinski10,000.00 10,000.00 LẦN
4362 TD37.6.28 [TT37.1810] Thang đánh giá nhân cách [TAT] 20,000.00 20,000.00 LẦN
4363 TT37.1810 [TT37.1810] Test tâm lý MMPI/ WAIS/ WICS 20,000.00 20,000.00 Lần
4364 TD37.3.237 [TT37.1809] Trắc nghiệm tâm lý Beck 10,000.00 10,000.00 Lần
4365 TD37.3.238 [TT37.1809] Trắc nghiệm tâm lý Zung 10,000.00 10,000.00 Lần
4367 TD37.6.10 [TT37.1809] Thang đánh giá lo âu - Hamilton 10,000.00 10,000.00 LẦN
4368 TD37.6.15[TT37.1813] Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng
chung [CGI-S]20,000.00 20,000.00 LẦN
4369 TD37.6.32[TT37.1809] Thang đánh giá vận động bất
thường [AIMS]10,000.00 10,000.00 LẦN
4371 TT37.1803 [TT37.1803] Nghiệm pháp nhịn uống 474,000.00 474,000.00 Lần
4372 TT37D.125
[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp Glucose
đường uống [50g Glucose] 2 mẫu cho người
bệnh thai nghén
150,000.00 150,000.00 Lần
4373 TT37D.131
[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống [75g Glucose] 3 mẫu cho người
bệnh thai nghén
150,000.00 150,000.00 Lần
4374 TT37D.133
[TT37.1801] Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống [i00g Glucose] 4 mẫu cho người
bệnh thai nghén
150,000.00 150,000.00 Lần
4375 TT37.887 [TT37.887] Đo phản xạ cơ bàn đạp 15,000.00 15,000.00 Lần
4376 TT37D.1.381 [TT37.801] Nghiệm pháp phát hiện glocom 66,000.00 66,000.00 Lần
4377 TT37D.1.386 [TT37.843] Đo sắc giác 40,000.00 40,000.00 Lần
4378 TT37D.1.395[TT37.755] Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann,
Schiotz…]16,000.00 16,000.00 Lần
4379 TT37D.273[TT37.308] Test giãn phế quản [broncho
modilator test]140,000.00 140,000.00 Lần
4380 TT37D.135[TT37.1800] Nghiệm pháp dung nạp glucose
đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin120,000.00 120,000.00 Lần
4381 TT37.885 [TT37.885] Đo nhĩ lượng 15,000.00 15,000.00 Lần
Trang : 125/286
4382 TT37.1784[TT37.1784] Đo áp lực bàng quang bằng máy
niệu động học1,827,000.00 1,827,000.00 Lần
4384 TT37.1806 [TT37.1806] Test dung nạp Glucagon 35,000.00 35,000.00 Lần
4385 TT37.1805[TT37.1805] Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều thấp194,000.00 194,000.00 Lần
4386 TT37.1814 [TT37.1814] Test WAIS/ WICS 25,000.00 25,000.00 Lần
4389 TT37.1804[TT37.1804] Nghiệm pháp ức chế bằng
Dexamethason liều cao354,000.00 354,000.00 Lần
4391 TD37.3.234 [TT37.1814] Test hành vi cảm xúc CBCL 25,000.00 25,000.00 Lần
4393 TT37.1808 [TT37.1808] Test Raven/ Gille 15,000.00 15,000.00 Lần
4395 TT37.1785[TT37.1785] Đo áp lực bàng quang ở người bệnh
nhi1,756,000.00 1,756,000.00 Lần
4397 3717D.21.18 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000.00 165,000.00 Lần
4398 3717D.21.92 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700.00 23,700.00 Lần
4399 3717D.21.79 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900.00 97,900.00 Lần
4400 3717D.21.82 Đo sắc giác 60,000.00 60,000.00 Lần
4401 3717D.21.122Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2
mẫu không định lượng Insulin128,000.00 128,000.00 Lần
4402 3717D.21.119Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống
(50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần
4403 3717D.21.120Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần
4404 3717D.21.121Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống
(i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000.00 158,000.00 Lần
4405 TT37D.254[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiểu tiện71,000.00 71,000.00 Lần
4406 TT37D.179
[TT37.252] Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy [Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc,
chưa bao gồm tiền thuốc.]
10,000.00 10,000.00 Lần
4407 TT37D.1.15 [TT37.259] Luyện tập dưỡng sinh 7,000.00 7,000.00 Lần
4408 TT37D.120[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng
thắt lưng- hông71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 126/286
4409 TT37D.148[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt dây
thần kinh VII ngoại biên71,000.00 71,000.00 Lần
4410 TT37D.264[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
stress71,000.00 71,000.00 Lần
4411 TT37D.566 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 71,000.00 71,000.00 Lần
4412 TT37D.571[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cơn động
kinh cục bộ71,000.00 71,000.00 Lần
4413 TT37D.708[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp71,000.00 71,000.00 Lần
4414 TT37D.709 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 71,000.00 71,000.00 Lần
4415 TT37D.803[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do
Zona71,000.00 71,000.00 Lần
4416 TT37D.805[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa
dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4417 TT37D.958 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mất ngủ 159,000.00 159,000.00 Lần
4418 TT37D.990 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 159,000.00 159,000.00 Lần
4419 TT37D.992[TT37.227] Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp159,000.00 159,000.00 Lần
4420 TT37D.1.88[TT37.230] Điện châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính71,000.00 71,000.00 Lần
4421 TT37D.1.109[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần
4422 TT37D.1.110[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần
4423 TT37D.1.131 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm khứu giác 71,000.00 71,000.00 Lần
4424 TT37D.1.221[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não47,000.00 47,000.00 Lần
4425 TT37D.1.213[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4426 TT37D.1.232[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù
tai47,000.00 47,000.00 Lần
4427 TT37D.1.233[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác47,000.00 47,000.00 Lần
4428 TT37D.1.270[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền mãn kinh47,000.00 47,000.00 Lần
4429 TT37D.1.276[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
thần kinh thực vật47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 127/286
4430 TT37D.1.284[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng phân ly47,000.00 47,000.00 Lần
4431 TT37D.1.302 [TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4432 TT37D.1.315[TT37.268] Tập đi trên các địa hình khác nhau
[dốc, sỏi, gồ ghề...]21,400.00 21,400.00 Lần
4433 TT37D.1.344 [TT37.267] Tập vận động có trợ giúp 30,200.00 30,200.00 Lần
4434 TT37D.1.387 [TT37.282] Kỹ thuật xoa bóp vùng 45,200.00 45,200.00 Lần
4435 TT37D.1.388 [TT37.283] Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 65,200.00 65,200.00 Lần
4436 TT37D.1.393[TT37.262] Tập mạnh cơ đáy chậu [cơ sàn chậu,
Pelvis floor]274,000.00 274,000.00 Lần
4437 TT37D.1.367 [TT37.234] Điều trị bằng các dòng điện xung 35,200.00 35,200.00 Lần
4438 TT37D.60 [TT37.224] Chích lể 67,000.00 67,000.00 Lần
4439 TT37D.168[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp
háng [SWASH]30,000.00 30,000.00 Lần
4440 TD37.5.42[TT37.275] Điều trị các bệnh lý của da bằng
UVB tại chỗ [T3]33,200.00 33,200.00 LẦN
4441 TD37.5.3 [TT37.272] Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm [T3] 77,000.00 77,000.00 LẦN
4442 TT37D.127 [TT37.224] Từ châm 67,000.00 67,000.00 Lần
4443 TT37D.1.366 [TT37.227] Cấy chỉ 159,000.00 159,000.00 Lần
4444 TT37D.1 [TT37.224] Mai hoa châm 67,000.00 67,000.00 Lần
4445 TT37D.811 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT toàn thân 40,000.00 40,000.00 Lần
4446 TT37D.900 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT bộ phận 40,000.00 40,000.00 Lần
4447 TT37D.727[TT37.252] Sắc thuốc thang [Đã bao gồm chi phí
đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.]10,000.00 10,000.00 Lần
4448 TT37D.1.1 [TT37.228] Chườm ngải 33,000.00 33,000.00 Lần
4449 TT37D.1.114 [TT37.224] Mãng châm 67,000.00 67,000.00 Lần
4450 TT37D.1.230 [TT37.224] Nhĩ châm 67,000.00 67,000.00 Lần
Trang : 128/286
4451 TT37D.1.383 [TT37.224] Ôn châm 67,000.00 67,000.00 Lần
4452 TT37D.1.390 [TT37.228] Cứu 33,000.00 33,000.00 Lần
4453 TT37D.121[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt nửa
người do tai biến mạch máu não71,000.00 71,000.00 Lần
4454 TT37D.122[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng-
dạ dày tá tràng71,000.00 71,000.00 Lần
4455 TT37D.123 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 71,000.00 71,000.00 Lần
4456 TT37D.142 [TT37.238] Kéo nắn cột sống cổ 35,200.00 35,200.00 Lần
4457 TT37D.160 [TT37.238] Kéo nắn cột sống thắt lưng 35,200.00 35,200.00 Lần
4458 TT37D.581 [TT37.224] Hào châm 67,000.00 67,000.00 Lần
4459 TT37D.971 [TT37.229] Đặt thuốc YHCT 35,500.00 35,500.00 Lần
4460 TT37D.1.350 [TT37.271] Thủy châm [Chưa bao gồm thuốc.] 47,000.00 47,000.00 Lần
4461 TT37D.124[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược71,000.00 71,000.00 Lần
4462 TT37D.130 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị trĩ 71,000.00 71,000.00 Lần
4463 TT37D.132[TT37.230] Điện mãng châm phục hồi chức năng
vận động cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần
4464 TT37D.134[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh
cơ ở trẻ em71,000.00 71,000.00 Lần
4465 TT37D.137 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đái dầm 71,000.00 71,000.00 Lần
4466 TT37D.138 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị thống kinh 71,000.00 71,000.00 Lần
4467 TT37D.139[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
kinh nguyệt71,000.00 71,000.00 Lần
4468 TT37D.140[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình71,000.00 71,000.00 Lần
4469 TT37D.145[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy71,000.00 71,000.00 Lần
4470 TT37D.146[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hen phế
quản71,000.00 71,000.00 Lần
4471 TT37D.147[TT37.230] Điện mãng châm điều trị huyết áp
thấp71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 129/286
4472 TT37D.149 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 71,000.00 71,000.00 Lần
4473 TT37D.150[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau dây
thần kinh liên sườn71,000.00 71,000.00 Lần
4474 TT37D.155[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần
4475 TT37D.158[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng do chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần
4476 TT37D.162 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần
4477 TT37D.163 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần
4478 TT37D.165 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 71,000.00 71,000.00 Lần
4479 TT37D.167 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần
4480 TT37D.169[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc71,000.00 71,000.00 Lần
4481 TT37D.171 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 71,000.00 71,000.00 Lần
4482 TT37D.173 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị 71,000.00 71,000.00 Lần
4483 TT37D.180[TT37.230] Điện mãng châm điều trị táo bón kéo
dài71,000.00 71,000.00 Lần
4484 TT37D.241[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm mũi
xoang71,000.00 71,000.00 Lần
4485 TT37D.243[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hóa71,000.00 71,000.00 Lần
4486 TT37D.245 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần
4487 TT37D.247[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm đa
khớp dạng thấp71,000.00 71,000.00 Lần
4488 TT37D.248[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai71,000.00 71,000.00 Lần
4489 TT37D.249[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm đau
do thoái hóa khớp71,000.00 71,000.00 Lần
4490 TT37D.250 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau lưng 71,000.00 71,000.00 Lần
4491 TT37D.255[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bí đái cơ
năng71,000.00 71,000.00 Lần
4492 TT37D.251 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị di tinh 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 130/286
4493 TT37D.560 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 71,000.00 71,000.00 Lần
4494 TT37D.561[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chậm phát
triển trí tuệ ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần
4495 TT37D.562[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức
năng ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần
4496 TT37D.563[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn
thận71,000.00 71,000.00 Lần
4497 TT37D.564[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng
quang71,000.00 71,000.00 Lần
4498 TT37D.565 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều di tinh 71,000.00 71,000.00 Lần
4499 TT37D.567[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu
tiện71,000.00 71,000.00 Lần
4500 TT37D.568 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần
4501 TT37D.572 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 71,000.00 71,000.00 Lần
4502 TT37D.573[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền mãn kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4503 TT37D.574 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 71,000.00 71,000.00 Lần
4504 TT37D.575[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần
kinh V71,000.00 71,000.00 Lần
4505 TT37D.576[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống71,000.00 71,000.00 Lần
4506 TT37D.577[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh chức năng sau chấn thương sọ não71,000.00 71,000.00 Lần
4507 TT37D.578 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần
4508 TT37D.579[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm
giác đầu chi71,000.00 71,000.00 Lần
4509 TT37D.580 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần
4510 TT37D.703 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 71,000.00 71,000.00 Lần
4511 TT37D.704 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 71,000.00 71,000.00 Lần
4512 TT37D.705[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt71,000.00 71,000.00 Lần
4513 TT37D.706 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 131/286
4514 TT37D.707 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 71,000.00 71,000.00 Lần
4515 TT37D.710[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo
dài71,000.00 71,000.00 Lần
4516 TT37D.711[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi
xoang71,000.00 71,000.00 Lần
4517 TT37D.714 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 71,000.00 71,000.00 Lần
4518 TT37D.715[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu
hóa71,000.00 71,000.00 Lần
4519 TT37D.716 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần
4520 TT37D.718[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp
dạng thấp71,000.00 71,000.00 Lần
4521 TT37D.719[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh
khớp vai71,000.00 71,000.00 Lần
4522 TT37D.721[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái
hóa khớp71,000.00 71,000.00 Lần
4523 TT37D.723 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 71,000.00 71,000.00 Lần
4524 TT37D.725 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị ù tai 71,000.00 71,000.00 Lần
4525 TT37D.794[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác71,000.00 71,000.00 Lần
4526 TT37D.796[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám
rối dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4527 TT37D.797[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm
giác nông71,000.00 71,000.00 Lần
4528 TT37D.798[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật71,000.00 71,000.00 Lần
4529 TT37D.800[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do
ung thư71,000.00 71,000.00 Lần
4530 TT37D.807[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ
mặt71,000.00 71,000.00 Lần
4531 TT37D.808[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não159,000.00 159,000.00 Lần
4532 TT37D.809 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 159,000.00 159,000.00 Lần
4533 TT37D.886 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 159,000.00 159,000.00 Lần
4534 TT37D.887 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 159,000.00 159,000.00 Lần
Trang : 132/286
4535 TT37D.888[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ
dày- tá tràng159,000.00 159,000.00 Lần
4536 TT37D.891 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mày đay 159,000.00 159,000.00 Lần
4537 TT37D.892 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 159,000.00 159,000.00 Lần
4538 TT37D.894 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 159,000.00 159,000.00 Lần
4539 TT37D.896[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương
đám rối cánh tay ở trẻ em159,000.00 159,000.00 Lần
4540 TT37D.897[TT37.227] Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não159,000.00 159,000.00 Lần
4541 TT37D.953[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não159,000.00 159,000.00 Lần
4542 TT37D.954[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng-
hông159,000.00 159,000.00 Lần
4543 TT37D.963 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 159,000.00 159,000.00 Lần
4544 TT37D.964 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hen phế quản 159,000.00 159,000.00 Lần
4545 TT37D.966 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 159,000.00 159,000.00 Lần
4546 TT37D.968[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên159,000.00 159,000.00 Lần
4547 TT37D.973[TT37.227] Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính159,000.00 159,000.00 Lần
4548 TT37D.981[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh
chức năng sau chấn thương sọ não159,000.00 159,000.00 Lần
4549 TT37D.983 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 159,000.00 159,000.00 Lần
4550 TT37D.984 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 159,000.00 159,000.00 Lần
4551 TT37D.985 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 159,000.00 159,000.00 Lần
4552 TT37D.991 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 159,000.00 159,000.00 Lần
4553 TT37D.993 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 159,000.00 159,000.00 Lần
4554 TT37D.994[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa
khớp159,000.00 159,000.00 Lần
4555 TT37D.1.10[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện
không tự chủ159,000.00 159,000.00 Lần
Trang : 133/286
4556 TT37D.1.12[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình71,000.00 71,000.00 Lần
4557 TT37D.1.14 [TT37.230] Điện châm điều trị huyết áp thấp 71,000.00 71,000.00 Lần
4558 TT37D.1.4 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 159,000.00 159,000.00 Lần
4559 TT37D.1.5 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 159,000.00 159,000.00 Lần
4560 TT37D.1.6 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị sa tử cung 159,000.00 159,000.00 Lần
4561 TT37D.1.7[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn
kinh159,000.00 159,000.00 Lần
4562 TT37D.1.8 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị di tinh 159,000.00 159,000.00 Lần
4563 TT37D.1.9 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dương 159,000.00 159,000.00 Lần
4564 TT37D.1.90 [TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng stress 71,000.00 71,000.00 Lần
4565 TT37D.1.91 [TT37.230] Điện châm điều trị cảm mạo 71,000.00 71,000.00 Lần
4566 TT37D.995 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau lưng 159,000.00 159,000.00 Lần
4567 TT37D.997 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đái dầm 159,000.00 159,000.00 Lần
4568 TT37D.1.100[TT37.230] Điện châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần
4569 TT37D.1.102 [TT37.230] Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 71,000.00 71,000.00 Lần
4570 TT37D.1.103 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm bàng quang 71,000.00 71,000.00 Lần
4571 TT37D.1.105 [TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71,000.00 71,000.00 Lần
4572 TT37D.1.106 [TT37.230] Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần
4573 TT37D.1.107 [TT37.230] Điện châm điều trị sa tử cung 71,000.00 71,000.00 Lần
4574 TT37D.1.108[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4575 TT37D.1.92 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm amidan 71,000.00 71,000.00 Lần
4576 TT37D.1.93 [TT37.230] Điện châm điều trị trĩ 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 134/286
4577 TT37D.1.94[TT37.230] Điện châm điều trị phục hồi chức
năng cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần
4578 TT37D.1.96[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tay do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em71,000.00 71,000.00 Lần
4579 TT37D.1.98[TT37.230] Điện châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não71,000.00 71,000.00 Lần
4580 TT37D.1.111[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp71,000.00 71,000.00 Lần
4581 TT37D.1.113 [TT37.230] Điện châm điều trị khàn tiếng 71,000.00 71,000.00 Lần
4582 TT37D.1.117[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi71,000.00 71,000.00 Lần
4583 TT37D.1.118 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi trên 71,000.00 71,000.00 Lần
4584 TT37D.1.119 [TT37.230] Điện châm điều trị chắp lẹo 71,000.00 71,000.00 Lần
4585 TT37D.1.120 [TT37.230] Điện châm điều trị đau hố mắt 71,000.00 71,000.00 Lần
4586 TT37D.1.121 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm kết mạc 71,000.00 71,000.00 Lần
4587 TT37D.1.122[TT37.230] Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp71,000.00 71,000.00 Lần
4588 TT37D.1.123 [TT37.230] Điện châm điều trị lác cơ năng 71,000.00 71,000.00 Lần
4589 TT37D.1.125[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
nông71,000.00 71,000.00 Lần
4590 TT37D.1.126 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71,000.00 71,000.00 Lần
4591 TT37D.1.127 [TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 71,000.00 71,000.00 Lần
4592 TT37D.1.128 [TT37.230] Điện châm điều trị đau răng 71,000.00 71,000.00 Lần
4593 TT37D.1.130 [TT37.230] Điện châm điều trị ù tai 71,000.00 71,000.00 Lần
4594 TT37D.1.147[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm amydan
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4595 TT37D.1.187[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4596 TT37D.1.205[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa
khớp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4597 TT37D.1.225[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 135/286
4598 TT37D.1.246[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp47,000.00 47,000.00 Lần
4599 TT37D.1.247[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ
năng47,000.00 47,000.00 Lần
4600 TT37D.1.248[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị
lực47,000.00 47,000.00 Lần
4601 TT37D.1.251[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực47,000.00 47,000.00 Lần
4602 TT37D.1.258 [TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 47,000.00 47,000.00 Lần
4603 TT37D.1.259[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp47,000.00 47,000.00 Lần
4604 TT37D.1.260[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do
thoái hoá khớp47,000.00 47,000.00 Lần
4605 TT37D.1.292 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4606 TT37D.1.268[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
kinh nguyệt47,000.00 47,000.00 Lần
4607 TT37D.1.271 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 47,000.00 47,000.00 Lần
4608 TT37D.1.273[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
tiêu hoá47,000.00 47,000.00 Lần
4609 TT37D.1.274[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác nông47,000.00 47,000.00 Lần
4610 TT37D.1.275[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ
năng47,000.00 47,000.00 Lần
4611 TT37D.1.277 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 47,000.00 47,000.00 Lần
4612 TT37D.1.278[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
chức năng vận động do chấn thương sọ não47,000.00 47,000.00 Lần
4613 TT37D.1.279[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống47,000.00 47,000.00 Lần
4614 TT37D.1.280[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
sau phẫu thuật47,000.00 47,000.00 Lần
4615 TT37D.1.281[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
do ung thư47,000.00 47,000.00 Lần
4616 TT37D.1.282 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 47,000.00 47,000.00 Lần
4617 TT37D.1.285[TT37.228] Cứu điều trị hội chứng thắt lưng-
hông thể phong hàn33,000.00 33,000.00 Lần
4618 TT37D.1.286[TT37.228] Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu
thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần
Trang : 136/286
4619 TT37D.1.287 [TT37.228] Cứu điều trị nấc thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4620 TT37D.1.288 [TT37.228] Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4621 TT37D.1.289 [TT37.228] Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4622 TT37D.1.291 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4623 TT37D.1.293 [TT37.228] Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4624 TT37D.1.295[TT37.228] Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần
4625 TT37D.1.296 [TT37.228] Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4626 TT37D.1.297 [TT37.228] Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4627 TT37D.1.298 [TT37.228] Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4628 TT37D.1.299[TT37.228] Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não33,000.00 33,000.00 Lần
4629 TT37D.1.300 [TT37.228] Cứu điều trị di tinh thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4630 TT37D.1.301 [TT37.228] Cứu điều trị liệt dương thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4631 TT37D.1.303 [TT37.228] Cứu điều trị bí đái thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4632 TT37D.1.304 [TT37.228] Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4633 TT37D.1.306 [TT37.228] Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4634 TT37D.1.307[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể
hàn33,000.00 33,000.00 Lần
4635 TT37D.1.308 [TT37.228] Cứu điều trị đái dầm thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4636 TT37D.1.309 [TT37.228] Cứu điều trị đau lưng thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4637 TT37D.1.310 [TT37.228] Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4638 TT37D.1.311[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực
vật thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần
4639 TT37D.1.312 [TT37.228] Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
Trang : 137/286
4640 TT37D.1.313 [TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 33,000.00 33,000.00 Lần
4641 TT37D.1.314[TT37.235] Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
hàn27,000.00 27,000.00 Lần
4642 TT37D.1.316[TT37.235] Giác hơi điều trị ngoại cảm phong
nhiệt27,000.00 27,000.00 Lần
4643 TT37D.1.317 [TT37.235] Giác hơi điều trị các chứng đau 27,000.00 27,000.00 Lần
4644 TT37D.1.318 [TT37.235] Giác hơi điều trị cảm cúm 27,000.00 27,000.00 Lần
4645 TT37D.1.2 [TT37.232] Điều trị bằng điện trường cao áp 32,200.00 32,200.00 Lần
4646 TT37D.272 [TT37.221] Điều trị bằng Parafin 45,200.00 45,200.00 Lần
4647 TT37D.570 [TT37.272] Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 77,000.00 77,000.00 Lần
4648 TT37D.987 [TT37.220] Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 37,000.00 37,000.00 Lần
4649 TT37D.1.115 [TT37.254] Điều trị bằng vi sóng 34,200.00 34,200.00 Lần
4650 TT37D.1.231 [TT37.232] Điều trị bằng từ trường 32,200.00 32,200.00 Lần
4651 TT37D.1.324[TT37.231] Điều trị bằng dòng điện một chiều
đều39,200.00 39,200.00 Lần
4652 TT37D.1.334 [TT37.268] Tập đi với khung treo 21,400.00 21,400.00 Lần
4653 TT37D.1.339 [TT37.267] Tập vận động thụ động 30,200.00 30,200.00 Lần
4654 TT37D.1.351 [TT37.231] Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 39,200.00 39,200.00 Lần
4655 TT37D.1.391 [TT37.255] Điều trị bằng sóng xung kích 45,200.00 45,200.00 Lần
4656 TT37D.128 [TT37.243] Điều trị bằng Laser công suất thấp 75,000.00 75,000.00 Lần
4657 TT37D.143[TT37.275] Đo liều sinh học trong điều trị tia tử
ngoại33,200.00 33,200.00 Lần
4658 TT37D.2 [TT37.254] Điều trị bằng sóng ngắn 34,200.00 34,200.00 Lần
4659 TT37D.582 [TT37.254] Điều trị bằng sóng cực ngắn 34,200.00 34,200.00 Lần
4660 TT37D.68 [TT37.237] Điều trị bằng tia hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần
Trang : 138/286
4661 TT37D.1.148[TT37.266] Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho
người bệnh liệt nửa người30,200.00 30,200.00 Lần
4662 TT37D.1.272 [TT37.268] Tập đi với gậy 21,400.00 21,400.00 Lần
4663 TT37D.1.283 [TT37.268] Tập đi với bàn xương cá 21,400.00 21,400.00 Lần
4664 TT37D.1.294 [TT37.268] Tập đi trên máy thảm lăn [Treadmill] 21,400.00 21,400.00 Lần
4665 TT37D.1.305 [TT37.268] Tập lên, xuống cầu thang 21,400.00 21,400.00 Lần
4666 TT37D.1.323 [TT37.268] Tập đi với chân giả trên gối 21,400.00 21,400.00 Lần
4667 TT37D.1.329 [TT37.268] Tập đi với chân giả dưới gối 21,400.00 21,400.00 Lần
4668 TT37D.1.347 [TT37.268] Tập trong bồn bóng nhỏ 21,400.00 21,400.00 Lần
4669 TT37D.1.353[TT37.267] Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ
bản thể chức năng30,200.00 30,200.00 Lần
4670 TT37D.1.354 [TT37.268] Tập với thang tường 21,400.00 21,400.00 Lần
4671 TT37D.1.355 [TT37.268] Tập với giàn treo các chi 21,400.00 21,400.00 Lần
4672 TT37D.1.356 [TT37.269] Tập với ròng rọc 5,000.00 5,000.00 Lần
4673 TT37D.1.357 [TT37.268] Tập với dụng cụ quay khớp vai 21,400.00 21,400.00 Lần
4674 TT37D.1.359 [TT37.268] Tập với dụng cụ chèo thuyền 21,400.00 21,400.00 Lần
4675 TT37D.1.362 [TT37.268] Tập thăng bằng với bàn bập bênh 21,400.00 21,400.00 Lần
4676 TT37D.1.364 [TT37.268] Tập với máy tập thăng bằng 21,400.00 21,400.00 Lần
4677 TT37D.1.370 [TT37.261] Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 5,000.00 5,000.00 Lần
4678 TT37D.1.373 [TT37.268] Tập với bàn nghiêng 21,400.00 21,400.00 Lần
4679 TT37D.1.375 [TT37.277] Tập các kiểu thở 25,200.00 25,200.00 Lần
4680 TT37D.1.378 [TT37.277] Tập ho có trợ giúp 25,200.00 25,200.00 Lần
4681 TT37D.1.380 [TT37.238] Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 35,200.00 35,200.00 Lần
Trang : 139/286
4682 TT37D.1.345 [TT37.267] Tập vận động có kháng trở 30,200.00 30,200.00 Lần
4683 TT37D.1.346 [TT37.268] Tập vận động trên bóng 21,400.00 21,400.00 Lần
4684 TT37D.164 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 30,000.00 30,000.00 Lần
4685 TT37D.166 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 30,000.00 30,000.00 Lần
4686 TT37D.64 [TT37.264] Tập nuốt [không sử dụng máy] 100,000.00 100,000.00 Lần
4687 TT37D.65[TT37.260] Tập giao tiếp [ngôn ngữ ký hiệu,
hình ảnh…]28,100.00 28,100.00 Lần
4688 TT37D.66 [TT37.265] Tập cho người thất ngôn 74,400.00 74,400.00 Lần
4689 TT37D.1.392 [TT37.267] Tập điều hợp vận động 30,200.00 30,200.00 Lần
4690 TT37D.1.394[TT37.268] Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển
xe lăn21,400.00 21,400.00 Lần
4691 TT37D.174 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 30,000.00 30,000.00 Lần
4692 TT37D.175
[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình
cột sống ngực- thắt lưng TLSO [điều trị cong vẹo
cột sống]
30,000.00 30,000.00 Lần
4693 TT37D.176
[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình
cột sống thắt lưng LSO [điều trị cong vẹo cột
sống]
30,000.00 30,000.00 Lần
4694 TT37D.177[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay
WHO30,000.00 30,000.00 Lần
4695 TT37D.240[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có
khớp háng HKAFO30,000.00 30,000.00 Lần
4696 TT37D.242[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn
chân KAFO30,000.00 30,000.00 Lần
4697 TT37D.244[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân
AFO30,000.00 30,000.00 Lần
4698 TT37D.246 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 30,000.00 30,000.00 Lần
4699 TT37D.62 [TT37.258] Tập tri giác và nhận thức 25,000.00 25,000.00 Lần
4700 TT37D.170[TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp
háng30,000.00 30,000.00 Lần
4701 TT37D.172 [TT37.241] Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 30,000.00 30,000.00 Lần
4702 TT37D.63 [TT37.263] Tập nuốt [có sử dụng máy] 131,000.00 131,000.00 Lần
Trang : 140/286
4703 TT37D.1.129[TT37.230] Điện châm điều trị đau do thoái hóa
khớp71,000.00 71,000.00 Lần
4704 TT37D.1.132[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do tổn thương
đám rối dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4705 TT37D.1.134[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật71,000.00 71,000.00 Lần
4706 TT37D.1.136[TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do ung
thư71,000.00 71,000.00 Lần
4707 TT37D.1.137 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do zona 71,000.00 71,000.00 Lần
4708 TT37D.1.139[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do viêm đa
rễ, đa dây thần kinh71,000.00 71,000.00 Lần
4709 TT37D.1.140 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 71,000.00 71,000.00 Lần
4710 TT37D.1.153[TT37.271] Thuỷ châm điều trị trĩ [Chưa bao
gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4711 TT37D.1.143[TT37.271] Thuỷ châm điều trị mất ngủ [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4712 TT37D.1.152[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sa dạ dày [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4713 TT37D.1.146[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4714 TT37D.1.155[TT37.271] Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy
nến [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4715 TT37D.1.142[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa
đầu [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4716 TT37D.1.141[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt
lưng- hông [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4717 TT37D.1.151[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày
tá tràng [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4718 TT37D.1.150[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do
tai biến mạch máu não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4719 TT37D.1.165[TT37.267] Kỹ thuật tập đứng và đi cho người
bệnh liệt nửa người30,200.00 30,200.00 Lần
4720 TT37D.1.166[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4721 TT37D.1.163[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4722 TT37D.1.162[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4723 TT37D.1.160[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tâm căn suy
nhược [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 141/286
4724 TT37D.1.167[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ
em [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4725 TT37D.1.158[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị
ứng [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4726 TT37D.1.173[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cơn động kinh
cục bộ [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4727 TT37D.1.171[TT37.271] Thuỷ châm điều trị chậm phát triển
trí tuệ ở trẻ bại não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4728 TT37D.1.188[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dây V [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4729 TT37D.1.176[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thống kinh [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4730 TT37D.1.182[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hen phế quản
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4731 TT37D.1.183[TT37.271] Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4732 TT37D.1.180[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4733 TT37D.1.177[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh
nguyệt [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4734 TT37D.1.175[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
mãn kinh [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4735 TT37D.1.186[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dây thần
kinh liên sườn [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4736 TT37D.1.185[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4737 TT37D.1.191[TT37.271] Thuỷ châm điều trị loạn chức năng
do chấn thương sọ não [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4738 TT37D.1.199 [TT37.267] Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 30,200.00 30,200.00 Lần
4739 TT37D.1.202[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau răng [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4740 TT37D.1.193[TT37.271] Thuỷ châm điều trị khàn tiếng
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4741 TT37D.1.195[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi trên
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4742 TT37D.1.200[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4743 TT37D.1.203[TT37.271] Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4744 TT37D.1.196[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 142/286
4745 TT37D.1.201[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4746 TT37D.1.206[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp
vai [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4747 TT37D.1.192[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4748 TT37D.1.194[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4749 TT37D.1.204[TT37.271] Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp
dạng thấp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4750 TT37D.1.218[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
trên47,000.00 47,000.00 Lần
4751 TT37D.1.219 [TT37.267] Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 30,200.00 30,200.00 Lần
4752 TT37D.1.220[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
dưới47,000.00 47,000.00 Lần
4753 TT37D.1.222[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng thắt lưng- hông47,000.00 47,000.00 Lần
4754 TT37D.1.223[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
viêm não47,000.00 47,000.00 Lần
4755 TT37D.1.224[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não47,000.00 47,000.00 Lần
4756 TT37D.1.226[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên47,000.00 47,000.00 Lần
4757 TT37D.1.209[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau hố mắt
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4758 TT37D.1.215[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dương [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4759 TT37D.1.212[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thị lực
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4760 TT37D.1.217[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4761 TT37D.1.216[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4762 TT37D.1.210[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4763 TT37D.1.227[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới47,000.00 47,000.00 Lần
4764 TT37D.1.228[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng,
ngất47,000.00 47,000.00 Lần
4765 TT37D.1.229[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự
kỷ ở trẻ em47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 143/286
4766 TT37D.1.234[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
bệnh của cơ47,000.00 47,000.00 Lần
4767 TT37D.1.235[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn
suy nhược47,000.00 47,000.00 Lần
4768 TT37D.1.236[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp47,000.00 47,000.00 Lần
4769 TT37D.1.237[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu,
đau nửa đầu47,000.00 47,000.00 Lần
4770 TT37D.1.238 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 47,000.00 47,000.00 Lần
4771 TT37D.1.239 [TT37.268] Tập đi với thanh song song 21,400.00 21,400.00 Lần
4772 TT37D.1.240[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng stress47,000.00 47,000.00 Lần
4773 TT37D.1.241[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu
năng tuần hoàn não mạn tính47,000.00 47,000.00 Lần
4774 TT37D.1.242[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ, đám rối và dây thần kinh47,000.00 47,000.00 Lần
4775 TT37D.1.243[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V47,000.00 47,000.00 Lần
4776 TT37D.1.244[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên47,000.00 47,000.00 Lần
4777 TT37D.1.245 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 47,000.00 47,000.00 Lần
4778 TT37D.1.249[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình47,000.00 47,000.00 Lần
4779 TT37D.1.250 [TT37.268] Tập đi với khung tập đi 21,400.00 21,400.00 Lần
4780 TT37D.1.252[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang47,000.00 47,000.00 Lần
4781 TT37D.1.253[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế
quản47,000.00 47,000.00 Lần
4782 TT37D.1.254[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị
tăng huyết áp47,000.00 47,000.00 Lần
4783 TT37D.1.255[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp
thấp47,000.00 47,000.00 Lần
4784 TT37D.1.256[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn47,000.00 47,000.00 Lần
4785 TT37D.1.257[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng dạ dày- tá tràng47,000.00 47,000.00 Lần
4786 TT37D.1.261[TT37.268] Tập đi với nạng [nạng nách, nạng
khuỷu]21,400.00 21,400.00 Lần
Trang : 144/286
4787 TT37D.1.262 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 47,000.00 47,000.00 Lần
4788 TT37D.1.263[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai47,000.00 47,000.00 Lần
4789 TT37D.1.264[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy47,000.00 47,000.00 Lần
4790 TT37D.1.265[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic cơ mặt47,000.00 47,000.00 Lần
4791 TT37D.1.266[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi47,000.00 47,000.00 Lần
4792 TT37D.1.267[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia
sữa47,000.00 47,000.00 Lần
4793 TT37D.1.269[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng
kinh47,000.00 47,000.00 Lần
4794 TT37D.1.290[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi thể hàn33,000.00 33,000.00 Lần
4795 TT37D.151[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thất vận
ngôn71,000.00 71,000.00 Lần
4796 TT37D.154[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh V71,000.00 71,000.00 Lần
4797 TT37D.252 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt dương 71,000.00 71,000.00 Lần
4798 TT37D.256[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
tiền đình71,000.00 71,000.00 Lần
4799 TT37D.257[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai
gáy71,000.00 71,000.00 Lần
4800 TT37D.258 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 71,000.00 71,000.00 Lần
4801 TT37D.259[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII
ngoại biên71,000.00 71,000.00 Lần
4802 TT37D.260[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng
tuần hoàn não mạn tính71,000.00 71,000.00 Lần
4803 TT37D.261[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu,
đau nửa đầu71,000.00 71,000.00 Lần
4804 TT37D.263 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 71,000.00 71,000.00 Lần
4805 TT37D.265 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nôn 71,000.00 71,000.00 Lần
4806 TT37D.266 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nấc 71,000.00 71,000.00 Lần
4807 TT37D.267 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 145/286
4808 TT37D.268[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
do tai biến mạch máu não71,000.00 71,000.00 Lần
4809 TT37D.269[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ
dày-tá tràng71,000.00 71,000.00 Lần
4810 TT37D.270[TT37.230] Điện nhĩ châm phục hồi chức năng
cho trẻ bại liệt71,000.00 71,000.00 Lần
4811 TT37D.955 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 159,000.00 159,000.00 Lần
4812 TT37D.960 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị nấc 159,000.00 159,000.00 Lần
4813 TT37D.962 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 159,000.00 159,000.00 Lần
4814 TT37D.975[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên
sườn159,000.00 159,000.00 Lần
4815 TT37D.977 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 159,000.00 159,000.00 Lần
4816 TT37D.979[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống159,000.00 159,000.00 Lần
4817 TT37D.989 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 159,000.00 159,000.00 Lần
4818 TT37D.1.145[TT37.271] Thuỷ châm điều trị nấc [Chưa bao
gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4819 TT37D.1.197[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sụp mi [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4820 TT37D.1.156[TT37.271] Thuỷ châm điều trị mày đay [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4821 TT37D.1.179[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đái dầm [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4822 TT37D.1.214[TT37.271] Thuỷ châm điều trị di tinh [Chưa bao
gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4823 TT37D.1.207[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau lưng [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4824 TT37D.1.174[TT37.271] Thuỷ châm điều trị sa tử cung [Chưa
bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4825 TT37D.1.181[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau vai gáy
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4826 TT37D.1.211[TT37.271] Thuỷ châm điều trị lác cơ năng
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4827 TT37D.1.144[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng stress
[Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4828 TT37D.1.184[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần
hoàn não mạn tính [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 146/286
4829 TT37D.1.190[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do
chấn thương cột sống [Chưa bao gồm thuốc.]47,000.00 47,000.00 Lần
4830 TT37D.1.172
[TT37.271] Thuỷ châm điều trị phục hồi chức
năng vận động ở trẻ bại não [Chưa bao gồm
thuốc.]
47,000.00 47,000.00 Lần
4831 TT37D.1.169
[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt do tổn
thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Chưa bao gồm
thuốc.]
47,000.00 47,000.00 Lần
4832 3717D.17.26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800.00 43,800.00 Lần
4833 3717D.17.18 Điều trị bằng Parafin 50,000.00 50,000.00 Lần
4834 3717D.8.1 Mai hoa châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4835 3717D.8.10 Chích lể 81,800.00 81,800.00 Lần
4836 3717D.8.12 Từ châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4837 3717D.8.2 Hào châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4838 3717D.8.3 Mãng châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4839 3717D.8.4 Nhĩ châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4840 3717D.8.8 Ôn châm 81,800.00 81,800.00 Lần
4841 3717D.8.228Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não174,000.00 174,000.00 Lần
4842 3717D.8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000.00 174,000.00 Lần
4843 3717D.8.230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần
4844 3717D.8.231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000.00 174,000.00 Lần
4845 3717D.8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000.00 174,000.00 Lần
4846 3717D.8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000.00 174,000.00 Lần
4847 3717D.8.235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000.00 174,000.00 Lần
4848 3717D.8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000.00 174,000.00 Lần
4849 3717D.8.238Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em174,000.00 174,000.00 Lần
Trang : 147/286
4850 3717D.8.239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não174,000.00 174,000.00 Lần
4851 3717D.8.240Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận
động ở trẻ bại não174,000.00 174,000.00 Lần
4852 3717D.8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000.00 174,000.00 Lần
4853 3717D.8.242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000.00 174,000.00 Lần
4854 3717D.8.243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000.00 174,000.00 Lần
4855 3717D.8.244 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000.00 174,000.00 Lần
4856 3717D.8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000.00 174,000.00 Lần
4857 3717D.8.246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000.00 174,000.00 Lần
4858 3717D.8.247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000.00 174,000.00 Lần
4859 3717D.8.248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000.00 174,000.00 Lần
4860 3717D.8.249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000.00 174,000.00 Lần
4861 3717D.8.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính174,000.00 174,000.00 Lần
4862 3717D.8.251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000.00 174,000.00 Lần
4863 3717D.8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000.00 174,000.00 Lần
4864 3717D.8.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống174,000.00 174,000.00 Lần
4865 3717D.8.254Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não174,000.00 174,000.00 Lần
4866 3717D.8.256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000.00 174,000.00 Lần
4867 3717D.8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000.00 174,000.00 Lần
4868 3717D.8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000.00 174,000.00 Lần
4869 3717D.8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000.00 174,000.00 Lần
4870 3717D.8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000.00 174,000.00 Lần
Trang : 148/286
4871 3717D.8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000.00 174,000.00 Lần
4872 3717D.8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000.00 174,000.00 Lần
4873 3717D.8.266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000.00 174,000.00 Lần
4874 3717D.8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000.00 174,000.00 Lần
4875 3717D.8.268 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000.00 174,000.00 Lần
4876 3717D.8.269 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000.00 174,000.00 Lần
4877 3717D.8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000.00 174,000.00 Lần
4878 3717D.8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000.00 174,000.00 Lần
4879 3717D.8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000.00 174,000.00 Lần
4880 3717D.8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000.00 174,000.00 Lần
4881 3717D.8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000.00 174,000.00 Lần
4882 3717D.8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000.00 174,000.00 Lần
4883 3717D.8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000.00 174,000.00 Lần
4884 3717D.8.7 Cấy chỉ 174,000.00 174,000.00 Lần
4885 3717D.8.27 Chườm ngải 35,000.00 35,000.00 Lần
4886 3717D.8.451Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn35,000.00 35,000.00 Lần
4887 3717D.8.452 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4888 3717D.8.453 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4889 3717D.8.454 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4890 3717D.8.455 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4891 3717D.8.456 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 149/286
4892 3717D.8.457 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4893 3717D.8.458 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4894 3717D.8.459 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4895 3717D.8.460Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn35,000.00 35,000.00 Lần
4896 3717D.8.461 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4897 3717D.8.462 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4898 3717D.8.463 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4899 3717D.8.464 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000.00 35,000.00 Lần
4900 3717D.8.465 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4901 3717D.8.466 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4902 3717D.8.467 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4903 3717D.8.468 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4904 3717D.8.469 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4905 3717D.8.470 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4906 3717D.8.471 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4907 3717D.8.472 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4908 3717D.8.473 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4909 3717D.8.474 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4910 3717D.8.475 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4911 3717D.8.476 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
4912 3717D.8.477 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 150/286
4913 3717D.8.9 Cứu 35,000.00 35,000.00 Lần
4914 3717D.8.25 Đặt thuốc YHCT 43,200.00 43,200.00 Lần
4915 3717D.8.114Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng-
hông75,800.00 75,800.00 Lần
4916 3717D.8.116Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não75,800.00 75,800.00 Lần
4917 3717D.8.117Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá
tràng75,800.00 75,800.00 Lần
4918 3717D.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần
4919 3717D.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800.00 75,800.00 Lần
4920 3717D.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần
4921 3717D.8.121Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động
cho trẻ bại liệt75,800.00 75,800.00 Lần
4922 3717D.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800.00 75,800.00 Lần
4923 3717D.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần
4924 3717D.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
4925 3717D.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800.00 75,800.00 Lần
4926 3717D.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần
4927 3717D.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần
4928 3717D.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần
4929 3717D.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
4930 3717D.8.133Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên75,800.00 75,800.00 Lần
4931 3717D.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800.00 75,800.00 Lần
4932 3717D.8.135Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên
sườn75,800.00 75,800.00 Lần
4933 3717D.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 151/286
4934 3717D.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần
4935 3717D.8.138Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống75,800.00 75,800.00 Lần
4936 3717D.8.139Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng do chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần
4937 3717D.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
4938 3717D.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
4939 3717D.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần
4940 3717D.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
4941 3717D.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
4942 3717D.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần
4943 3717D.8.146 Điện mãng châm điều trị 75,800.00 75,800.00 Lần
4944 3717D.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800.00 75,800.00 Lần
4945 3717D.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần
4946 3717D.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần
4947 3717D.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
4948 3717D.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
4949 3717D.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần
4950 3717D.8.156Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa
khớp75,800.00 75,800.00 Lần
4951 3717D.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần
4952 3717D.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800.00 75,800.00 Lần
4953 3717D.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800.00 75,800.00 Lần
4954 3717D.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 152/286
4955 3717D.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần
4956 3717D.8.162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần
4957 3717D.8.163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần
4958 3717D.8.164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần
4959 3717D.8.166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800.00 75,800.00 Lần
4960 3717D.8.168Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính75,800.00 75,800.00 Lần
4961 3717D.8.169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần
4962 3717D.8.170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần
4963 3717D.8.171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 75,800.00 Lần
4964 3717D.8.172 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800.00 75,800.00 Lần
4965 3717D.8.173 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800.00 75,800.00 Lần
4966 3717D.8.174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800.00 75,800.00 Lần
4967 3717D.8.177Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não75,800.00 75,800.00 Lần
4968 3717D.8.178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 75,800.00 75,800.00 Lần
4969 3717D.8.179 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800.00 75,800.00 Lần
4970 3717D.8.180 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần
4971 3717D.8.182Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở
trẻ bại não75,800.00 75,800.00 Lần
4972 3717D.8.183Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ
bại não75,800.00 75,800.00 Lần
4973 3717D.8.184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần
4974 3717D.8.185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800.00 75,800.00 Lần
4975 3717D.8.186 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 153/286
4976 3717D.8.187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800.00 75,800.00 Lần
4977 3717D.8.188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần
4978 3717D.8.189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần
4979 3717D.8.190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800.00 75,800.00 Lần
4980 3717D.8.191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800.00 75,800.00 Lần
4981 3717D.8.192 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
4982 3717D.8.193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần
4983 3717D.8.194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần
4984 3717D.8.195Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương
cột sống75,800.00 75,800.00 Lần
4985 3717D.8.196Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức
năng sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần
4986 3717D.8.197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
4987 3717D.8.198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần
4988 3717D.8.199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
4989 3717D.8.200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần
4990 3717D.8.201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
4991 3717D.8.202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800.00 75,800.00 Lần
4992 3717D.8.203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
4993 3717D.8.204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
4994 3717D.8.205Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần
4995 3717D.8.206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần
4996 3717D.8.208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 154/286
4997 3717D.8.209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần
4998 3717D.8.211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần
4999 3717D.8.212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần
5000 3717D.8.213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
5001 3717D.8.215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
5002 3717D.8.216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần
5003 3717D.8.217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần
5004 3717D.8.218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần
5005 3717D.8.219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần
5006 3717D.8.220 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần
5007 3717D.8.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần
kinh75,800.00 75,800.00 Lần
5008 3717D.8.222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800.00 75,800.00 Lần
5009 3717D.8.223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần
5010 3717D.8.224 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800.00 75,800.00 Lần
5011 3717D.8.225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800.00 75,800.00 Lần
5012 3717D.8.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần
kinh75,800.00 75,800.00 Lần
5013 3717D.8.227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800.00 75,800.00 Lần
5014 3717D.8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần
5015 3717D.8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
5016 3717D.8.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính75,800.00 75,800.00 Lần
5017 3717D.8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 155/286
5018 3717D.8.282 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800.00 75,800.00 Lần
5019 3717D.8.283 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800.00 75,800.00 Lần
5020 3717D.8.284 Điện châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần
5021 3717D.8.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ
bại liệt75,800.00 75,800.00 Lần
5022 3717D.8.287Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em75,800.00 75,800.00 Lần
5023 3717D.8.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não75,800.00 75,800.00 Lần
5024 3717D.8.289Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não75,800.00 75,800.00 Lần
5025 3717D.8.290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần
5026 3717D.8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800.00 75,800.00 Lần
5027 3717D.8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần
5028 3717D.8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần
5029 3717D.8.294 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800.00 75,800.00 Lần
5030 3717D.8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
5031 3717D.8.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống75,800.00 75,800.00 Lần
5032 3717D.8.297Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần
5033 3717D.8.298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần
5034 3717D.8.299 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
5035 3717D.8.300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần
5036 3717D.8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
5037 3717D.8.302 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần
5038 3717D.8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 156/286
5039 3717D.8.304 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
5040 3717D.8.305Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần
5041 3717D.8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800.00 75,800.00 Lần
5042 3717D.8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800.00 75,800.00 Lần
5043 3717D.8.310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần
5044 3717D.8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần
5045 3717D.8.312 Điện châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
5046 3717D.8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần
5047 3717D.8.314 Điện châm điều trị ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần
5048 3717D.8.315 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần
5049 3717D.8.316Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần
5050 3717D.8.317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần
5051 3717D.8.318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800.00 75,800.00 Lần
5052 3717D.8.319 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800.00 75,800.00 Lần
5053 3717D.8.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây
thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần
5054 3717D.8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800.00 75,800.00 Lần
5055 3717D.17.5 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000.00 44,000.00 Lần
5056 3717D.17.6 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000.00 44,000.00 Lần
5057 3717D.17.27 Điều trị bằng điện trường cao áp 37,000.00 37,000.00 Lần
5058 3717D.17.4 Điều trị bằng từ trường 37,000.00 37,000.00 Lần
5059 3717D.17.7 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000.00 40,000.00 Lần
Trang : 157/286
5060 3717D.8.479 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800.00 31,800.00 Lần
5061 3717D.8.480 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800.00 31,800.00 Lần
5062 3717D.8.481 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800.00 31,800.00 Lần
5063 3717D.8.482 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800.00 31,800.00 Lần
5064 3717D.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần
5065 3717D.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500.00 50,500.00 Lần
5066 3717D.8.13 Kéo nắn cột sống cổ 50,500.00 50,500.00 Lần
5067 3717D.8.14 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500.00 50,500.00 Lần
5068 3717D.17.141 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400.00 44,400.00 Lần
5069 3717D.17.142 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400.00 44,400.00 Lần
5070 3717D.17.143 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400.00 44,400.00 Lần
5071 3717D.17.144 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400.00 44,400.00 Lần
5072 3717D.17.145 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400.00 44,400.00 Lần
5073 3717D.17.146 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400.00 44,400.00 Lần
5074 3717D.17.147
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống
ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột
sống)
44,400.00 44,400.00 Lần
5075 3717D.17.148Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400.00 44,400.00 Lần
5076 3717D.17.149 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400.00 44,400.00 Lần
5077 3717D.17.150Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng
HKAFO44,400.00 44,400.00 Lần
5078 3717D.17.151 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400.00 44,400.00 Lần
5079 3717D.17.152 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400.00 44,400.00 Lần
5080 3717D.17.153 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400.00 44,400.00 Lần
Trang : 158/286
5081 3717D.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500.00 78,500.00 Lần
5082 3717D.8.23 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300.00 47,300.00 Lần
5083 3717D.8.24 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300.00 47,300.00 Lần
5084 3717D.8.15Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [1
thang]12,000.00 12,000.00 Lần
5085 3717D.8.22 Sắc thuốc thang [1 thang] 12,000.00 12,000.00 Lần
5086 3717D.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700.00 40,700.00 Lần
5087 3717D.17.2 Điều trị bằng sóng cực ngắn 40,700.00 40,700.00 Lần
5088 3717D.17.3 Điều trị bằng vi sóng 40,700.00 40,700.00 Lần
5089 3717D.17.9 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000.00 58,000.00 Lần
5090 3717D.17.102 Tập tri giác và nhận thức 38,000.00 38,000.00 Lần
5091 3717D.8.28 Luyện tập dưỡng sinh 20,000.00 20,000.00 Lần
5092 3717D.17.108 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400.00 52,400.00 Lần
5093 3717D.17.70 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800.00 9,800.00 Lần
5094 3717D.17.91 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000.00 296,000.00 Lần
5095 3717D.17.104 Tập nuốt [có sử dụng máy] 152,000.00 152,000.00 Lần
5096 3717D.17.104.1 Tập nuốt [không sử dụng máy] 122,000.00 122,000.00 Lần
5097 3717D.17.109 Tập cho người thất ngôn 98,800.00 98,800.00 Lần
5098 3717D.17.33Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt
nửa người44,500.00 44,500.00 Lần
5099 3717D.17.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người44,500.00 44,500.00 Lần
5100 3717D.17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 44,500.00 Lần
5101 3717D.17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500.00 44,500.00 Lần
Trang : 159/286
5102 3717D.17.52 Tập vận động thụ động 44,500.00 44,500.00 Lần
5103 3717D.17.53 Tập vận động có trợ giúp 44,500.00 44,500.00 Lần
5104 3717D.17.56 Tập vận động có kháng trở 44,500.00 44,500.00 Lần
5105 3717D.17.62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng44,500.00 44,500.00 Lần
5106 3717D.17.90 Tập điều hợp vận động 44,500.00 44,500.00 Lần
5107 3717D.17.41 Tập đi với thanh song song 27,300.00 27,300.00 Lần
5108 3717D.17.42 Tập đi với khung tập đi 27,300.00 27,300.00 Lần
5109 3717D.17.43 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300.00 27,300.00 Lần
5110 3717D.17.44 Tập đi với gậy 27,300.00 27,300.00 Lần
5111 3717D.17.45 Tập đi với bàn xương cá 27,300.00 27,300.00 Lần
5112 3717D.17.46 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300.00 27,300.00 Lần
5113 3717D.17.47 Tập lên, xuống cầu thang 27,300.00 27,300.00 Lần
5114 3717D.17.48Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)27,300.00 27,300.00 Lần
5115 3717D.17.49 Tập đi với chân giả trên gối 27,300.00 27,300.00 Lần
5116 3717D.17.50 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300.00 27,300.00 Lần
5117 3717D.17.51 Tập đi với khung treo 27,300.00 27,300.00 Lần
5118 3717D.17.58 Tập vận động trên bóng 27,300.00 27,300.00 Lần
5119 3717D.17.59 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300.00 27,300.00 Lần
5120 3717D.17.63 Tập với thang tường 27,300.00 27,300.00 Lần
5121 3717D.17.64 Tập với giàn treo các chi 27,300.00 27,300.00 Lần
5122 3717D.17.66 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300.00 27,300.00 Lần
Trang : 160/286
5123 3717D.17.67 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300.00 27,300.00 Lần
5124 3717D.17.68 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300.00 27,300.00 Lần
5125 3717D.17.69 Tập với máy tập thăng bằng 27,300.00 27,300.00 Lần
5126 3717D.17.72 Tập với bàn nghiêng 27,300.00 27,300.00 Lần
5127 3717D.17.92 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300.00 27,300.00 Lần
5128 3717D.17.65 Tập với ròng rọc 9,800.00 9,800.00 Lần
5129 3717D.8.322 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800.00 61,800.00 Lần
5130 3717D.8.323 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800.00 61,800.00 Lần
5131 3717D.8.324 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800.00 61,800.00 Lần
5132 3717D.8.325 Thủy châm điều trị hội chứng stress 61,800.00 61,800.00 Lần
5133 3717D.8.326 Thủy châm điều trị nấc 61,800.00 61,800.00 Lần
5134 3717D.8.327 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800.00 61,800.00 Lần
5135 3717D.8.328 Thủy châm điều trị viêm amydan 61,800.00 61,800.00 Lần
5136 3717D.8.330Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não61,800.00 61,800.00 Lần
5137 3717D.8.331 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800.00 61,800.00 Lần
5138 3717D.8.332 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800.00 61,800.00 Lần
5139 3717D.8.333 Thủy châm điều trị trĩ 61,800.00 61,800.00 Lần
5140 3717D.8.334 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800.00 61,800.00 Lần
5141 3717D.8.335 Thủy châm điều trị mày đay 61,800.00 61,800.00 Lần
5142 3717D.8.336 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần
5143 3717D.8.337 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 161/286
5144 3717D.8.338 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần
5145 3717D.8.339 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800.00 61,800.00 Lần
5146 3717D.8.340 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần
5147 3717D.8.341 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800.00 61,800.00 Lần
5148 3717D.8.342Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em61,800.00 61,800.00 Lần
5149 3717D.8.343Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não61,800.00 61,800.00 Lần
5150 3717D.8.344Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động
ở trẻ bại não61,800.00 61,800.00 Lần
5151 3717D.8.345 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800.00 61,800.00 Lần
5152 3717D.8.346 Thủy châm điều trị sa tử cung 61,800.00 61,800.00 Lần
5153 3717D.8.347 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800.00 61,800.00 Lần
5154 3717D.8.348 Thủy châm điều trị thống kinh 61,800.00 61,800.00 Lần
5155 3717D.8.349 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800.00 61,800.00 Lần
5156 3717D.8.350 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800.00 61,800.00 Lần
5157 3717D.8.351 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần
5158 3717D.8.352 Thủy châm điều trị đau vai gáy 61,800.00 61,800.00 Lần
5159 3717D.8.353 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800.00 61,800.00 Lần
5160 3717D.8.354 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800.00 61,800.00 Lần
5161 3717D.8.355Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não
mạn tính61,800.00 61,800.00 Lần
5162 3717D.8.356Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên61,800.00 61,800.00 Lần
5163 3717D.8.357 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800.00 61,800.00 Lần
5164 3717D.8.358 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 162/286
5165 3717D.8.359 Thủy châm điều trị đau dây V 61,800.00 61,800.00 Lần
5166 3717D.8.360Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn
thương cột sống61,800.00 61,800.00 Lần
5167 3717D.8.361Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn
thương sọ não61,800.00 61,800.00 Lần
5168 3717D.8.362 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800.00 61,800.00 Lần
5169 3717D.8.363 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800.00 61,800.00 Lần
5170 3717D.8.364 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800.00 61,800.00 Lần
5171 3717D.8.365 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800.00 61,800.00 Lần
5172 3717D.8.366 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800.00 61,800.00 Lần
5173 3717D.8.367 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800.00 61,800.00 Lần
5174 3717D.8.371 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 61,800.00 61,800.00 Lần
5175 3717D.8.372 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800.00 61,800.00 Lần
5176 3717D.8.373 Thủy châm điều trị đau răng 61,800.00 61,800.00 Lần
5177 3717D.8.374 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 61,800.00 61,800.00 Lần
5178 3717D.8.375 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800.00 61,800.00 Lần
5179 3717D.8.376 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800.00 61,800.00 Lần
5180 3717D.8.377 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800.00 61,800.00 Lần
5181 3717D.8.378 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800.00 61,800.00 Lần
5182 3717D.8.380 Thủy châm điều trị đau hố mắt 61,800.00 61,800.00 Lần
5183 3717D.8.381Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp61,800.00 61,800.00 Lần
5184 3717D.8.382 Thủy châm điều trị lác cơ năng 61,800.00 61,800.00 Lần
5185 3717D.8.383 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 163/286
5186 3717D.8.384 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 61,800.00 61,800.00 Lần
5187 3717D.8.385 Thủy châm điều trị di tinh 61,800.00 61,800.00 Lần
5188 3717D.8.386 Thủy châm điều trị liệt dương 61,800.00 61,800.00 Lần
5189 3717D.8.387 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800.00 61,800.00 Lần
5190 3717D.8.388 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 61,800.00 61,800.00 Lần
5191 3717D.8.6 Thủy châm 61,800.00 61,800.00 Lần
5192 3717D.5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300.00 84,300.00 LẦN
5193 3717D.17.19 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục 84,300.00 84,300.00 Lần
5194 3717D.5.42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ 38,000.00 38,000.00 LẦN
5195 3717D.17.13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000.00 38,000.00 Lần
5196 3717D.17.73 Tập các kiểu thở 29,000.00 29,000.00 Lần
5197 3717D.17.75 Tập ho có trợ giúp 29,000.00 29,000.00 Lần
5198 3717D.8.389 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần
5199 3717D.8.390 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần
5200 3717D.8.391Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não61,300.00 61,300.00 Lần
5201 3717D.8.392Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông61,300.00 61,300.00 Lần
5202 3717D.8.393 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300.00 61,300.00 Lần
5203 3717D.8.394Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí
tuệ ở trẻ bại não61,300.00 61,300.00 Lần
5204 3717D.8.395Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận
động ở trẻ bại não61,300.00 61,300.00 Lần
5205 3717D.8.396 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần
5206 3717D.8.397 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 164/286
5207 3717D.8.398 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300.00 61,300.00 Lần
5208 3717D.8.399 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300.00 61,300.00 Lần
5209 3717D.8.400 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300.00 61,300.00 Lần
5210 3717D.8.401 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300.00 61,300.00 Lần
5211 3717D.8.402 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300.00 61,300.00 Lần
5212 3717D.8.406 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300.00 61,300.00 Lần
5213 3717D.8.407 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300.00 61,300.00 Lần
5214 3717D.8.408 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300.00 61,300.00 Lần
5215 3717D.8.409 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300.00 61,300.00 Lần
5216 3717D.8.410 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300.00 61,300.00 Lần
5217 3717D.8.411Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính61,300.00 61,300.00 Lần
5218 3717D.8.412Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám
rối và dây thần kinh61,300.00 61,300.00 Lần
5219 3717D.8.413Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V61,300.00 61,300.00 Lần
5220 3717D.8.414Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên61,300.00 61,300.00 Lần
5221 3717D.8.415 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300.00 61,300.00 Lần
5222 3717D.8.416Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp61,300.00 61,300.00 Lần
5223 3717D.8.417 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300.00 61,300.00 Lần
5224 3717D.8.418 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300.00 61,300.00 Lần
5225 3717D.8.419 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300.00 61,300.00 Lần
5226 3717D.8.420 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300.00 61,300.00 Lần
5227 3717D.8.421 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 165/286
5228 3717D.8.422 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300.00 61,300.00 Lần
5229 3717D.8.423 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300.00 61,300.00 Lần
5230 3717D.8.424 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300.00 61,300.00 Lần
5231 3717D.8.425Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên
sườn61,300.00 61,300.00 Lần
5232 3717D.8.426Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng61,300.00 61,300.00 Lần
5233 3717D.8.427 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300.00 61,300.00 Lần
5234 3717D.8.428 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300.00 61,300.00 Lần
5235 3717D.8.429Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa
khớp61,300.00 61,300.00 Lần
5236 3717D.8.430 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300.00 61,300.00 Lần
5237 3717D.8.431 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300.00 61,300.00 Lần
5238 3717D.8.432 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300.00 61,300.00 Lần
5239 3717D.8.433 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300.00 61,300.00 Lần
5240 3717D.8.434Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi61,300.00 61,300.00 Lần
5241 3717D.8.435 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300.00 61,300.00 Lần
5242 3717D.8.436 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300.00 61,300.00 Lần
5243 3717D.8.437 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300.00 61,300.00 Lần
5244 3717D.8.438Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh61,300.00 61,300.00 Lần
5245 3717D.8.439 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300.00 61,300.00 Lần
5246 3717D.8.440 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300.00 61,300.00 Lần
5247 3717D.8.441Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác
nông61,300.00 61,300.00 Lần
5248 3717D.8.442 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 166/286
5249 3717D.8.443Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh
thực vật61,300.00 61,300.00 Lần
5250 3717D.8.444 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300.00 61,300.00 Lần
5251 3717D.8.445Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng
vận động do chấn thương sọ não61,300.00 61,300.00 Lần
5252 3717D.8.446Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống61,300.00 61,300.00 Lần
5253 3717D.8.447Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu
thuật61,300.00 61,300.00 Lần
5254 3717D.8.448 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300.00 61,300.00 Lần
5255 3717D.8.449 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300.00 61,300.00 Lần
5256 3717D.8.450 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300.00 61,300.00 Lần
5257 3717D.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500.00 59,500.00 Lần
5258 3717D.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000.00 87,000.00 Lần
5259 TD37.9.28[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài
[T2]596,000.00 596,000.00 LẦN
5261 3717D.9.28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài [một nòng] 640,000.00 640,000.00 LẦN
5262 440160(44)Photo hồ sơ bệnh án / tờ (khổ giấy A4)
(DVTYC-TT142)500.00 500.00 tờ
5263 TT37D.86[TT37.1120] Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%
diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]2,384,000.00 2,384,000.00 Lần
5264 TT37D.77[TT37.1105] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,509,000.00 2,509,000.00 Lần
5265 TT37D.78[TT37.1102] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]1,749,000.00 1,749,000.00 Lần
5266 TT37.1104[TT37.1104] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,127,000.00 2,127,000.00 Lần
5267 TT37.1107[TT37.1107] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,996,000.00 2,996,000.00 Lần
5268 TT37D.80[TT37.1109] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]2,526,000.00 2,526,000.00 Lần
5269 TT37D.106[TT37.1111] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]2,755,000.00 2,755,000.00 Lần
5270 TT37D.94
[TT37.1125] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
[micro skin graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớn [PT1]
2,941,000.00 2,941,000.00 Lần
Trang : 167/286
5271 TD37.11.16
[TT37.1160] Khâu cầm máu, thắt mạch máu để
cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu [T3] [Chưa
bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần
128,000.00 128,000.00 LẦN
5272 TD37.11.90[TT37.216] Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền
dịch điều trị bệnh nhân bỏng [T2]150,000.00 150,000.00 LẦN
5273 TD37.11.15
[TT37.1158] Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn
ép [T1] [Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm
lót hút VAC, thuốc cản quang.]
402,000.00 402,000.00 LẦN
5274 TT37D.108[TT37.1111] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]2,755,000.00 2,755,000.00 Lần
5275 TD37.11.124[TT37.253] Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết
hợp với thuốc [T3]40,200.00 40,200.00 LẦN
5276 TT37D.104
[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu
wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
điều trị bỏng sâu [PT1]
3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
5277 TT37D.89
[TT37.1126] Ghép da tự thân mắt lưới [mesh
graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
[PT1]
3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5278 TT37D.85[TT37.1123] Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -
10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,223,000.00 3,223,000.00 Lần
5279 TT37.1108[TT37.1108] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ
1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,352,000.00 2,352,000.00 Lần
5280 TT37D.102
[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người
lớn điều trị bỏng sâu [PT1]
3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
5281 TT37D.109[TT37.1137] Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ
điều trị bỏng sâu [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5282 TT37D.81[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT2]1,778,000.00 1,778,000.00 Lần
5283 TT37D.83[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]1,778,000.00 1,778,000.00 Lần
5284 TT37D.111[TT37.1141] Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp
có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu [PTD]14,016,000.00 14,016,000.00 Lần
5285 TT37D.112[TT37.534] Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không
còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
5286 TT37D.113[TT37.534] Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả
năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
5287 TT37D.114[TT37.534] Tháo khớp chi thể bỏng không còn
khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
5288 TT37D.70[TT37.1142] Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu
wolf- krause [PT1]3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
5289 TT37D.71[TT37.1136] Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị sẹo bỏng [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5290 TT37D.72[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị
sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5291 TT37D.73[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo
bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
Trang : 168/286
5292 TT37D.79[TT37.1102] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]1,749,000.00 1,749,000.00 Lần
5293 TT37D.90[TT37.1126] Ghép da tự thân mắt lưới [mesh
graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5294 TT37D.100[TT37.1132] Ghép da tự thân xen kẽ [molem-
jackson] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]4,514,000.00 4,514,000.00 Lần
5295 TT37D.75[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5296 TT37D.82[TT37.1109] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,526,000.00 2,526,000.00 Lần
5297 TT37D.87[TT37.1122] Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -
5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,936,000.00 2,936,000.00 Lần
5298 TT37D.95
[TT37.1125] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
[micro skin graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ
em [PT1]
2,941,000.00 2,941,000.00 Lần
5299 TT37D.96
[TT37.1127] Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai
lớp [sandwich] dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớn [PT1]
5,532,000.00 5,532,000.00 Lần
5300 TT37D.98
[TT37.1127] Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai
lớp [sandwich] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
[PT1]
5,532,000.00 5,532,000.00 Lần
5301 TT37D.99
[TT37.1132] Ghép da tự thân xen kẽ [molem-
jackson] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
[PT1]
4,514,000.00 4,514,000.00 Lần
5302 TT37D.115
[TT37.1143] Phẫu thuật khoan, đục xương sọ
trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
[PT1]
2,902,000.00 2,902,000.00 Lần
5303 TT37D.74[TT37.1137] Sử dụng vạt 5 cánh [five flap] trong
điều trị sẹo bỏng [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5304 TT37D.88[TT37.1120] Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em [PT2]2,384,000.00 2,384,000.00 Lần
5305 TT37D.107[TT37.1110] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥
1% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]3,251,000.00 3,251,000.00 Lần
5306 TT37D.105[TT37.1110] Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥
3% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,251,000.00 3,251,000.00 Lần
5307 TD37.11.159[TT37.1144] Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương
mạn tính1,784,000.00 1,784,000.00 LẦN
5308 TT37D.101
[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
điều trị bỏng sâu [PT1]
3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
5309 TT37D.103
[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu
wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều
trị bỏng sâu [PT1]
3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
5310 TT37D.110[TT37.1137] Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý
điều trị bỏng sâu [PT1]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5311 TT37D.92
[TT37.1129] Ghép da tự thân tem thư [post stam
graft] dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
[PT1]
2,958,000.00 2,958,000.00 Lần
5312 TT37D.93[TT37.1130] Ghép da tự thân tem thư [post stam
graft] dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [PT1]2,585,000.00 2,585,000.00 Lần
Trang : 169/286
5313 TD37.11.89
[TT37.215] Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị
bệnh nhân bỏng [T3] [Chỉ áp dụng với người
bệnh ngoại trú]
20,000.00 20,000.00 LẦN
5314 TD37.11.97
[TT37.1159] Tắm điều trị bệnh nhân bỏng [T2]
[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế
da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung
243,000.00 243,000.00 LẦN
5315 TT37D.1.22[TT37.576] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương
vùng mặt cổ [P3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần
5316 TT37D.1.33[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5317 TT37D.1.23[TT37.576] Phẫu thuật vết thương phần mềm
vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [PT3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần
5318 TT37D.1.24[TT37.979] Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần
kinh VII [đoạn ngoài sọ] [PTD]6,520,000.00 6,520,000.00 Lần
5319 TT37D.1.44[TT37.653] Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành
tính philoid [PT2]2,383,000.00 2,383,000.00 Lần
5320 TT37D.1.72[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng
vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5321 TT37D.1.77[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5322 TD37.28.72 [TT37.800] Nâng sàn hốc mắt [PT1] 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
5323 TD37.28.35 [TT37.772] Khâu phục hồi bờ mi [PT3] 482,000.00 482,000.00 LẦN
5324 TT37D.1.50[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển
bằng vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5325 TT37D.1.56[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5326 TT37D.1.30[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung
tiếp [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
5327 TT37D.1.65
[TT37.556] Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết
hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [PT2]
[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
5328 TT37D.1.37 [TT37.1134] Ghép mỡ tự thân coleman 2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5329 TT37D.1.62[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5330 TT37D.1.64[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương ngón
tay bằng các vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5331 TT37D.1.66 [TT37.559] Nối gân gấp [PTTHTM] [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
5332 TT37D.1.79[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5333 TT37D.1.31[TT37.1064] Phẫu thuật cắt chỉnh cằm [PT1]
[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
Trang : 170/286
5334 TT37D.1.40[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5335 TT37D.1.19[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai
bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5336 TT37D.1.38[TT37.1135] Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da
đầu [PT2]2,947,000.00 2,947,000.00 Lần
5337 TT37D.1.74[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho
vết thương khuyết da mi [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5338 TT37D.1.75[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho
vết thương khuyết da mi [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5339 TT37D.1.85[TT37.575] Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi
mắt [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần
5340 TT37D.1.86[TT37.1134] Phẫu thuật ghép mỡ tự thân
coleman điều trị lõm mắt2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5341 TT37D.1.42
[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng sụn tự thân [PT1] [Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu
3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
5342 TT37D.1.45
[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng xương tự thân [PT1] [Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu
3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
5343 TT37D.1.28[TT37.1076] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
[PT1]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần
5344 TT37D.1.34[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt
bằng vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5345 TT37D.1.36[TT37.1059] Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ
[PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
5346 TT37D.1.41[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5347 TT37D.1.43 [TT37.653] Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [PT3] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần
5348 TT37D.1.48[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5349 TT37D.1.49[TT37.1136] Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng
vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5350 TT37D.1.57[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5351 TT37D.1.63[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm nông
vùng mi mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 Lần
5352 TT37D.1.87[TT37.1134] Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự
thân điều trị lõm mắt [PT2]2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
5353 TT37D.1.29
[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm
xương hàm dưới [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít
thay thế.]
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
5354 TT37D.1.35 [TT37.1059] Cắt u máu vùng đầu mặt cổ [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
Trang : 171/286
5355 TT37D.1.39[TT37.1136] Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng
ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5356 TT37D.1.47[TT37.1126] Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng
ghép da tự thân [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5357 TT37D.1.53[TT37.1126] Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cánh tay [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5358 TT37D.1.54[TT37.1126] Phẫu thuật ghép da tự thân các
khuyết phần mềm cẳng tay [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5359 TT37D.1.55[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5360 TT37D.1.59[TT37.1126] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng ghép da tự thân [PT2]3,958,000.00 3,958,000.00 Lần
5361 TT37D.1.60[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da tại chỗ [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5362 TT37D.1.61[TT37.573] Phẫu thuật điều trị vết thương bàn
tay bằng các vạt da lân cận [PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5363 TT37D.1.73[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da cơ lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5364 TT37D.1.32
[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương
hàm dưới [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.]
3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
5365 TT37D.1.46[TT37.1136] Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần
mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5366 TT37D.1.58[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần
mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận [KT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5367 TT37D.1.70[TT37.1091] Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau
phẫu thuật [PT3]1,993,000.00 1,993,000.00 Lần
5368 TT37D.1.76[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5369 TT37D.1.78[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5370 TT37D.1.81[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng khoeo bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5371 TT37D.1.82[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5372 TT37D.1.83[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng bàn chân bằng ghép da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5373 TT37D.1.84[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm
[PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
5374 TT37D.1.51
[TT37.384] Phẫu thuật độn khuyết xương sọ
bằng chất liệu nhân tạo [PT2] [Chưa bao gồm
xương nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các
3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
5375 TT37D.1.67 [TT37.559] Nối gân duỗi [Ngoại khoa] [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
Trang : 172/286
5376 TT37D.1.71[TT37.573] Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt
da tại chỗ [KT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5377 TT37D.1.80[TT37.573] Phẫu thuật tạo hình các khuyết da
vùng đùi bằng vạt da lân cận [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
5378 TT37D.1.16[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành
tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5379 TT37D.1.17[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành
tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5380 TT37D.1.18[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành
tai bằng vạt tại chỗ [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5381 TT37D.1.20[TT37.1136] Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da
tại chỗ [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5382 TT37D.1.25[TT37.1076] Phẫu thuật khâu vết thương thấu
má và ống tuyến nước bọt [PT1]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần
5383 TT37D.1.26[TT37.1136] Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che
phủ các khuyết da đầu [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
5384 TT37D.1.27[TT37.1076] Phẫu thuật vết thương vùng hàm
mặt do hoả khí2,132,000.00 2,132,000.00 Lần
5385 3717D.28.26 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
5386 3717D.28.27Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự
thân4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
5387 3717D.28.29Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu
nhân tạo4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
5388 3717D.28.337 Nối gân gấp [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
5389 3717D.28.340 Nối gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
5390 3717D.28.200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại
chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5391 3717D.28.201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân
cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5392 3717D.28.317Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5393 3717D.28.318Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5394 3717D.28.319Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cánh tay bằng vạt lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5395 3717D.28.320Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức
tạp cẳng tay bằng vạt lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5396 3717D.28.324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các
vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
Trang : 173/286
5397 3717D.28.325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các
vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5398 3717D.28.329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5399 3717D.28.330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các
vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5400 3717D.28.363 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5401 3717D.28.364 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5402 3717D.28.365 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5403 3717D.28.390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng
vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5404 3717D.28.391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo
bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5405 3717D.28.392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng
chân bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5406 3717D.28.393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân
bằng vạt da tại chỗ3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5407 3717D.28.394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng
vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5408 3717D.28.395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo
bằng vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5409 3717D.28.396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng
chân bằng vạt da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5410 3717D.28.397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân
bằng ghép da lân cận3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
5411 3717D.28.66Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt [diện
tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 Lần
5412 3717D.28.161 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000.00 2,531,000.00 Lần
5413 3717D.28.162Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt
không thiếu hổng tổ chức2,531,000.00 2,531,000.00 Lần
5414 3717D.28.264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần
5415 3717D.28.267 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần
5416 3717D.28.33 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000.00 879,000.00 Lần
5417 3717D.28.166Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII
(đoạn ngoài sọ)7,499,000.00 7,499,000.00 Lần
Trang : 174/286
5418 3717D.28.217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần
5419 3717D.28.218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần
5420 3717D.28.187 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
5421 3717D.28.188 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
5422 3717D.28.189 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
5423 3717D.28.190 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
5424 3717D.28.439 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
5425 3717D.28.168Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống
tuyến nước bọt2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
5426 3717D.28.174 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
5427 3717D.28.176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
5428 3717D.28.352 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000.00 2,528,000.00 Lần
5429 3717D.28.281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự
thân4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5430 3717D.28.315Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cánh tay [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5431 3717D.28.316Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm
cẳng tay [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5432 3717D.28.323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép
da tự thân [mắt lưới (mesh graft)]4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5433 3717D.28.235 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000.00 3,721,000.00 Lần
5434 3717D.28.68Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm
mắt3,721,000.00 3,721,000.00 Lần
5435 3717D.28.69Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm
mắt3,721,000.00 3,721,000.00 Lần
5436 3717D.28.24 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
5437 3717D.28.141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt
tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5438 3717D.28.142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt
tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
Trang : 175/286
5439 3717D.28.143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt
tại chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5440 3717D.28.155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại
chỗ4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5441 3717D.28.16 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5442 3717D.28.17Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết
da đầu4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5443 3717D.28.246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5444 3717D.28.247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt
da cơ có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5445 3717D.28.248Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt
da mạch xuyên vùng kế cận4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5446 3717D.28.271Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành
ngực bụng bằng vạt da lân cận4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5447 3717D.28.282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có
cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5448 3717D.28.283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có
cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5449 3717D.28.284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ
có cuống mạch4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5450 3717D.28.38Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương
khuyết da mi4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5451 3717D.28.39Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương
khuyết da mi4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5452 3717D.28.335Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương
với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
5453 TD37.12.268 [TT37.591] Mổ bóc nhân xơ vú [PT3] 819,000.00 819,000.00 lần
5454 TD37.12.306 [TT37.597] Cắt u thành âm đạo [PT2] 1,662,000.00 1,662,000.00 lần
5455 TD37.12281 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
5456 TD37.12166[TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết
[PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
5457 TD37.12.65
[TT37.944] Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến
nước bọt dưới hàm [PT1] [Chưa bao gồm dao
siêu âm.]
4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN
5458 TD37.12.11 [TT37.1190] Cắt các u lành tuyến giáp [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5459 TD37.12.13 [TT37.834] Cắt các u nang mang [PT1] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN
Trang : 176/286
5460 TD37.12.62 [TT37.834] Cắt u sắc tố vùng hàm mặt [PT2] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN
5461 TD37.12.68[TT37.834] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm [PT1]1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN
5462 TD37.12.69[TT37.834] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
trên 3 cm [PT1]1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN
5463 TD37.12.70[TT37.1039] Cắt nang răng đường kính dưới 2
cm [PT2]340,000.00 340,000.00 LẦN
5464 TD37.12.71[TT37.1038] Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm
[PT2]590,000.00 590,000.00 LẦN
5465 TD37.12.135 [TT37.1189] Cắt u lưỡi lành tính [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
5466 TD37.12.73 [TT37.1047] Cắt nang xương hàm khó [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 LẦN
5467 TD37.12.77 [TT37.834] Cắt u môi lành tính có tạo hình [PT1] 1,082,000.00 1,082,000.00 LẦN
5468 TD37.12.80 [TT37.1059] Cắt u thần kinh vùng hàm mặt [PT1] 2,400,000.00 2,400,000.00 LẦN
5469 TD37.12.83[TT37.1040] Cắt u lợi đường kính dưới hoặc
bằng 2cm [PT2]300,000.00 300,000.00 LẦN
5470 TD37.12.85 [TT37.1039] Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm [PT1] 340,000.00 340,000.00 LẦN
5471 TD37.12.88[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt phụ [u lành
tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần kinh.]2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN
5472 TD37.12.88.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt phụ [PT1]
[Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN
5473 TD37.12.86
[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [u
lành tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.]
2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN
5474 TD37.12.87.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi
[PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN
5475 TD37.12.91[TT37.910] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [gây tê] [PT2]765,000.00 765,000.00 LẦN
5476 TD37.12.91.1[TT37.909] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [gây mê] [PT2]1,245,000.00 1,245,000.00 LẦN
5477 TD37.12.92[TT37.910] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây tê] [PT2]765,000.00 765,000.00 LẦN
5478 TD37.12.92.1[TT37.909] Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [gây mê] [PT2]1,245,000.00 1,245,000.00 LẦN
5479 TD37.12.87
[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [u
lành tính ] [PT1] [Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.]
2,700,000.00 2,700,000.00 LẦN
5480 TD37.12.141 [TT37.1189] Cắt khối u khẩu cái [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
Trang : 177/286
5481 TD37.12.142 [TT37.1189] Cắt bỏ khối u màn hầu [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
5482 TD37.12.159[TT37.1063] Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi
[PT2]2,550,000.00 2,550,000.00 LẦN
5483 TD37.12.162 [TT37.918] Cắt polyp mũi [PT2] 590,000.00 590,000.00 LẦN
5484 TD37.12.172 [TT37.583] Phẫu thuật bóc u thành ngực [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
5485 TD37.12.190[TT37.583] Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính dưới 5 cm [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
5486 TD37.12.191[TT37.407] Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực
đường kính 5 - 10 cm [PT1]2,494,000.00 2,494,000.00 LẦN
5487 TD37.12.194 [TT37.1189] Phẫu thuật vét hạch nách [PT1] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
5488 TD37.12.256 [TT37.582] Cắt u thận lành [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
5489 TD37.12.261 [TT37.1191] Cắt u sùi đầu miệng sáo [PT3] 769,000.00 769,000.00 LẦN
5490 TD37.12.263 [TT37.1190] Cắt nang thừng tinh một bên [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5491 TD37.12.264 [TT37.1189] Cắt nang thừng tinh hai bên [PT2] 1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
5492 TD37.12.265 [TT37.583] Cắt u lành dương vật [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
5493 TD37.12.313[TT37.1190] Cắt u máu khu trú, đường kính dưới
5 cm [PT2]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5494 TD37.12.314[TT37.1189] Cắt u máu/u bạch mạch dưới da
đường kính từ 5 - 10cm [PT1]1,797,000.00 1,797,000.00 LẦN
5495 TD37.12.319[TT37.1190] Cắt u lành phần mềm đường kính
trên 10cm [PT1]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5496 TD37.12.320[TT37.1190] Cắt u lành phần mềm đường kính
dưới 10cm [PT2]1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5497 TD37.12.321 [TT37.1190] Cắt u bao gân [PT2] 1,160,000.00 1,160,000.00 LẦN
5498 TD37.12.322[TT37.1191] Cắt u nang bao hoạt dịch [cổ tay,
khoeo chân, cổ chân] [PT3]769,000.00 769,000.00 LẦN
5499 TD37.12.324 [TT37.558] Cắt u xương sụn lành tính [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 LẦN
5500 TD37.12.161 [TT37.875] Cắt polyp ống tai [PT2] 545,000.00 545,000.00 LẦN
5501 TD37.12.203
[TT37.491] Mở thông dạ dày ra da do ung thư
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
Trang : 178/286
5502 TD37.12.215
[TT37.491] Làm hậu môn nhân tạo [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
5503 TD37.12.234
[TT37.471] Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ [Chưa bao gồm vật liệu
cầm máu.]
4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN
5504 TD37.12.260 [TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 LẦN
5505 TD37.12.277[TT37.714] Sinh thiết hạch gác cửa trong ung
thư vú [PT2]1,926,000.00 1,926,000.00 LẦN
5506 TD37.12.278 [TT37.655] Cắt polyp cổ tử cung [PT3] 1,639,000.00 1,639,000.00 LẦN
5507 TD37.12.6[TT37.1044] Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính dưới 5 cm [PT1]590,000.00 590,000.00 Lần
5508 TD37.12.216
"[TT37.487] Cắt u sau phúc mạc [Chưa bao gồm
máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm
4,474,000.00 4,474,000.00 Lần
5509 TD37.12161 [TT37.874] Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,760,000.00 1,760,000.00 Lần
5510 TD37.12276[TT37.683] Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ
trong điều trị ung thư vú [PT1]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
5511 TD37.12241
[TT37.486] Cắt thân và đuôi tụy [Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
5512 TD37.12.12 [TT37.1048] Cắt các u nang giáp móng [PT2] 1,860,000.00 1,860,000.00 Lần
5513 TD37.12.3[TT37.1045] Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần
5514 TD37.12.45 [TT37.1049] Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT1] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
5515 TD37.12.89[TT37.945] Cắt u tuyến nước bọt mang tai [PT1]
[Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
5516 TD37.12.147[TT37.937] Cắt u amidan [PT2] [Chưa bao gồm
dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần
5517 TD37.12.10 [TT37.1049] Cắt các u lành vùng cổ [PT2] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
5518 TD37.12.64 [TT37.1046] Cắt nang vùng sàn miệng [PT1] 2,250,000.00 2,250,000.00 Lần
5519 TD37.12.7[TT37.1045] Cắt các loại u vùng mặt có đường
kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần
5520 TD37.12167 [TT37.558] Cắt u xương sườn 1 xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần
5521 TD37.12280 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
5522 TD37.12239
[TT37.486] Cắt đuôi tụy và cắt lách [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
Trang : 179/286
5523 TD37.12291[TT37.681] Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng
[PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần
5524 TD37.12325 [TT37.558] Cắt u xương, sụn [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần
5525 TD37.12.2[TT37.1044] Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có
đường kính dưới 5 cm [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần
5526 TD37.12267 [TT37.653] Cắt u vú lành tính [PT2] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần
5527 TD37.12.299[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc
cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [PT1]2,465,000.00 2,465,000.00 LẦN
5528 TD37.12242
[TT37.484] Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ
lách [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.]
3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
5529 TD37.12.86.1[TT37.944] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
[PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]4,061,000.00 4,061,000.00 LẦN
5530 3717D.12.166 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
5531 3717D.12.191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính
5 - 10 cm2,896,000.00 2,896,000.00 LẦN
5532 3717D.12.260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 LẦN
5533 3717D.12.234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư
gan vỡ5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN
5534 3717D.12.242 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
5535 3717D.12.239 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
5536 3717D.12.241 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
5537 3717D.12.216 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000.00 5,430,000.00 Lần
5538 3717D.12.203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
5539 3717D.12.215 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
5540 3717D.12.167 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần
5541 3717D.12.325 Cắt u xương, sụn 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần
5542 3717D.12.324 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000.00 3,611,000.00 LẦN
5543 3717D.12.256 Cắt u thận lành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
Trang : 180/286
5544 3717D.12.172 Phẫu thuật bóc u thành ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
5545 3717D.12.190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính
dưới 5 cm1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
5546 3717D.12.265 Cắt u lành dương vật 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
5547 3717D.12.268 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000.00 947,000.00 lần
5548 3717D.12.306 Cắt u thành âm đạo 1,960,000.00 1,960,000.00 lần
5549 3717D.12.267 Cắt u vú lành tính 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần
5550 3717D.12.278 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000.00 1,868,000.00 LẦN
5551 3717D.12.291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần
5552 3717D.12.276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị
ung thư vú2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
5553 3717D.12.280 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
5554 3717D.12.281 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
5555 3717D.12.299Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng
trứng trên bệnh nhân có thai2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN
5556 3717D.12.277 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000.00 2,143,000.00 LẦN
5557 3717D.12.13 Cắt các u nang mang 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN
5558 3717D.12.62 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN
5559 3717D.12.68 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN
5560 3717D.12.69 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN
5561 3717D.12.77 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000.00 1,200,000.00 LẦN
5562 3717D.12.161 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,938,000.00 1,938,000.00 Lần
5563 3717D.12.161.1 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589,000.00 589,000.00 LẦN
5564 3717D.12.91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm [gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 LẦN
Trang : 181/286
5565 3717D.12.92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm [gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 LẦN
5566 3717D.12.91.1Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm [gây tê]819,000.00 819,000.00 LẦN
5567 3717D.12.92.1Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm [gây tê]819,000.00 819,000.00 LẦN
5568 3717D.12.162 Cắt polyp mũi [gây mê] 647,000.00 647,000.00 LẦN
5569 3717D.12.147 Cắt u amidan [bằng dao plasma/laser/điện] 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
5570 3717D.12.86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN
5571 3717D.12.87 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN
5572 3717D.12.88 Cắt u tuyến nước bọt phụ [tuyến dưới hàm] 4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN
5573 3717D.12.65Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm4,495,000.00 4,495,000.00 LẦN
5574 3717D.12.89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
5575 3717D.12.71 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000.00 768,000.00 LẦN
5576 3717D.12.70 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000.00 429,000.00 LẦN
5577 3717D.12.85Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm [đường kính từ 2cm trở
lên]429,000.00 429,000.00 LẦN
5578 3717D.12.83 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000.00 389,000.00 LẦN
5579 3717D.12.2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính
dưới 5 cm679,000.00 679,000.00 Lần
5580 3717D.12.6 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000.00 679,000.00 Lần
5581 3717D.12.3Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5
đến 10 cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần
5582 3717D.12.7Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10
cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần
5583 3717D.12.64 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
5584 3717D.12.73 Cắt nang xương hàm khó [từ 2-5cm] 2,807,000.00 2,807,000.00 LẦN
5585 3717D.12.12 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000.00 2,071,000.00 Lần
Trang : 182/286
5586 3717D.12.10 Cắt các u lành vùng cổ [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
5587 3717D.12.45 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
5588 3717D.12.80 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,935,000.00 2,935,000.00 LẦN
5589 3717D.12.86.1Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm [u lành tính tuyến
dưới hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN
5590 3717D.12.87.1Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi [u lành tính tuyến
dưới hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN
5591 3717D.12.88.1Cắt u tuyến nước bọt phụ [u lành tính tuyến dưới
hàm]3,043,000.00 3,043,000.00 LẦN
5592 3717D.12.159 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000.00 3,085,000.00 LẦN
5593 3717D.12.135 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5594 3717D.12.141 Cắt khối u khẩu cái 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5595 3717D.12.142 Cắt bỏ khối u màn hầu 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5596 3717D.12.194 Phẫu thuật vét hạch nách 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5597 3717D.12.264 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5598 3717D.12.314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 -
10cm2,536,000.00 2,536,000.00 LẦN
5599 3717D.12.11 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5600 3717D.12.263 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5601 3717D.12.313 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5602 3717D.12.319 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5603 3717D.12.320 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5604 3717D.12.321 Cắt u bao gân 1,642,000.00 1,642,000.00 LẦN
5605 3717D.12.261 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000.00 1,107,000.00 LẦN
5606 3717D.12.322Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ
chân)1,107,000.00 1,107,000.00 LẦN
Trang : 183/286
5611 440158 (44)Xỏ lỗ tai em bé (DVTYC-TT140) 50,000.00 50,000.00 lần
5612 TT37D.84[TT37.1150] Thay băng điều trị vết bỏng từ 20%
- 39% diện tích cơ thể ở người lớn423,000.00 423,000.00 Lần
5613 TT37D.116[TT37.1150] Thay băng điều trị vết bỏng từ 20%
- 39% diện tích cơ thể ở trẻ em423,000.00 423,000.00 Lần
5614 TT37D.119[TT37.1149] Thay băng điều trị vết bỏng từ 10%
- 19% diện tích cơ thể ở trẻ em328,000.00 328,000.00 Lần
5615 TT37D.69[TT37.1148] Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở trẻ em208,000.00 208,000.00 Lần
5616 TT37D.91[TT37.1149] Thay băng điều trị vết bỏng từ 10%
- 19% diện tích cơ thể ở người lớn328,000.00 328,000.00 Lần
5617 TT37D.97[TT37.1148] Thay băng điều trị vết bỏng dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn208,000.00 208,000.00 Lần
5618 TT37D.76
[TT37.199] Thay băng điều trị vết thương mạn
tính [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/
Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/
188,000.00 188,000.00 Lần
5619 TT37D.117[TT37.120] Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương
bỏng650,000.00 650,000.00 Lần
5620 TT37D.118[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù
dịch điều trị sốc bỏng596,000.00 596,000.00 Lần
5621 3717D.11.88Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị
sốc bỏng640,000.00 640,000.00 Lần
5622 3717D.11.87 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000.00 704,000.00 Lần
5623 3717D.11.116 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000.00 233,000.00 Lần
5624 3717D.11.89Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân
bỏng20,000.00 20,000.00 LẦN
5625 3717D.11.90Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị
bệnh nhân bỏng172,000.00 172,000.00 LẦN
5626 3717D.11.124 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400.00 44,400.00 LẦN
5627 3717D.11.72Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng
bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
5628 3717D.11.73Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn
điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
5629 3717D.11.74Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo
tồn điều trị bỏng sâu3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
5630 3717D.11.19Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện
tích cơ thể ở người lớn2,151,000.00 2,151,000.00 Lần
5631 3717D.11.22Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em2,151,000.00 2,151,000.00 Lần
Trang : 184/286
5632 3717D.11.18Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn3,095,000.00 3,095,000.00 Lần
5633 3717D.11.25Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn2,180,000.00 2,180,000.00 Lần
5634 3717D.11.28Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện
tích cơ thể ở trẻ em2,180,000.00 2,180,000.00 Lần
5635 3717D.11.24Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở người lớn3,112,000.00 3,112,000.00 Lần
5636 3717D.11.26Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện
tích cơ thể ở trẻ em3,112,000.00 3,112,000.00 Lần
5637 3717D.11.64Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ
thể ở người lớn3,837,000.00 3,837,000.00 Lần
5638 3717D.11.66Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em3,837,000.00 3,837,000.00 Lần
5639 3717D.11.65Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích
cơ thể ở người lớn3,156,000.00 3,156,000.00 Lần
5640 3717D.11.67Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích
cơ thể ở trẻ em3,156,000.00 3,156,000.00 Lần
5641 3717D.11.31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ
thể ở người lớn2,719,000.00 2,719,000.00 Lần
5642 3717D.11.34Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em2,719,000.00 2,719,000.00 Lần
5643 3717D.11.33Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em3,376,000.00 3,376,000.00 Lần
5644 3717D.11.30Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích
cơ thể ở người lớn3,809,000.00 3,809,000.00 Lần
5645 3717D.11.44Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,527,000.00 3,527,000.00 Lần
5646 3717D.11.46Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,527,000.00 3,527,000.00 Lần
5647 3717D.11.36Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10%
diện tích cơ thể ở người lớn4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5648 3717D.11.38Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em4,691,000.00 4,691,000.00 Lần
5649 3717D.11.48Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,265,000.00 6,265,000.00 Lần
5650 3717D.11.50Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp
(sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,265,000.00 6,265,000.00 Lần
5651 3717D.11.40Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn3,691,000.00 3,691,000.00 Lần
5652 3717D.11.42Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,171,000.00 3,171,000.00 Lần
Trang : 185/286
5653 3717D.11.52Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn5,247,000.00 5,247,000.00 Lần
5654 3717D.11.54Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới
5% diện tích cơ thể ở trẻ em5,247,000.00 5,247,000.00 Lần
5655 3717D.11.109Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị
sẹo bỏng4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
5656 3717D.11.111 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5657 3717D.11.112 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5658 3717D.11.113Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo
bỏng3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5659 3717D.11.115 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5660 3717D.11.68 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5661 3717D.11.69 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
5662 3717D.11.70Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch
vi phẫu điều trị bỏng sâu16,969,000.00 16,969,000.00 Lần
5663 3717D.11.105 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
5664 3717D.11.60
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
5665 3717D.11.61
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
5666 3717D.11.62Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause
≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
5667 3717D.11.63
Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause
dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu
4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
5668 3717D.11.76Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị
bỏng sâu có tổn thương xương sọ3,488,000.00 3,488,000.00 Lần
5669 3717D.11.159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000.00 2,319,000.00 LẦN
5670 3717.11.159 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,319,000.00 2,319,000.00 LẦN
5671 3717D.11.10Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở trẻ em235,000.00 235,000.00 Lần
5672 3717D.11.5Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích
cơ thể ở người lớn235,000.00 235,000.00 Lần
5673 3717D.11.4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở người lớn392,000.00 392,000.00 Lần
Trang : 186/286
5674 3717D.11.9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện
tích cơ thể ở trẻ em392,000.00 392,000.00 Lần
5675 3717D.11.3Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện
tích cơ thể ở người lớn519,000.00 519,000.00 Lần
5676 3717D.11.8Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện
tích cơ thể ở trẻ em519,000.00 519,000.00 Lần
5677 3717D.11.15 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000.00 523,000.00 LẦN
5678 3717D.11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000.00 313,000.00 LẦN
5679 3717D.11.16Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy
máu trong bỏng sâu170,000.00 170,000.00 LẦN
5680 TT37D.689[TT37.308] Nghiệm pháp hồi phục phế quản với
thuốc giãn phế quản140,000.00 140,000.00 Lần
5681 3717D.2.58Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn
phế quản165,000.00 165,000.00 Lần
5682 TD37.13.192[TT37.103] Đặt ống thông dạ dày [hút dịch hoặc
nuôi dưỡng] sơ sinh69,500.00 69,500.00 LẦN
5683 3717D.28.35 Khâu phục hồi bờ mi 645,000.00 645,000.00 LẦN
5684 3717D.28.72 Nâng sàn hốc mắt 2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN
5685 TT37.195.1[TT37.195] Thận nhân tạo cấp cứu [chưa bao
gồm catheter 2 nòng]1,296,000.00 1,296,000.00 lần
5686 CK377(04) Nắn bó bột gãy thân xương đùi , lồi cầu đùi
(TT1)( TT 7 C4.2 CHỈNH HÌNH )490,000.00 490,000.00 Lần
5687 CK415(04) Phẫu thuật toác khớp mu ( PT1B )( TT34
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
5688 CK448 (03) Phẫu thuật dính ngón ( TT9 C2.1) 270,000.00 270,000.00 Lần
5689 CK329(04) Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
(PT1B)( TT 35 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,710,000.00 2,710,000.00 Lần
5690 CK420(04) Phẫu thuật vết thương khớp( PT1B)( TT 42
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,460,000.00 2,460,000.00 Lần
5691 CK387(04) Phẫu thuật bàn chân khèo bẩm sinh ( PT
1B) ( TT 7 C4.1.13)2,710,000.00 2,710,000.00 Lần
5692 TT37D.1.52
[TT37.384] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi
măng xương [PTTHTM] [PT2] [Chưa bao gồm
xương nhân tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các
3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
5693 3717D.28.31 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
5694 CK330(04) Cắt dị tật bẩm sinh về bàn tay ngón tay ( PT
1C) ( TT 57 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)2,320,000.00 2,320,000.00 Lần
Trang : 187/286
5695 CK345(04) Căt lọc vết thương , tổ chức hoại tử , khâu
cầm máu ( TT 2) ( TT 31 C4.2 CHỈNH HÌNH )690,000.00 690,000.00 Lần
5696 CK361(04) Khâu nối thần kinh ( PT1C )( TT 70
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5697 CK306
(04) Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng (
PT1A)( TT 58 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
5698 CK307
(04) Đóng đinh xương đùi ( xuôi dòng ) (
PT1A)( TT 10 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
5699 CK308
(04) Đóng đinh xương chày mở ( PT1C )( TT 60
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
5700 CK309(04) Đục nạo xương viêm, chuyển vạt che phủ
(PT1B )( TT 41 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
5701 CK312
(04) Đặt nẹp vis gãy thân xương chày (PT1C )(
TT 61 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,390,000.00 2,390,000.00 Lần
5702 CK313
(04) Đặt nẹp vis gãy trật xương chêm ( chưa bao
gồm đinh nẹp vis) ( PT2A)( TT 89 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5703 CK314
(04) Đặt vít gãy mâm chày và đầu trên xương
chày (PT 1A)( TT 14 C4.1.13 CHỈNH HÌNH
)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân
2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
5704 CK315(04) Đặt vít gãy thân xương sên ( PT 1C)( TT 65
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,310,000.00 2,310,000.00 Lần
5705 CK316(04) Đặt vis gãy trật xương thuyền ( PT1C)( TT
66 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
5706 CK317(04) Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (TT
2)( TT 29 C4.2 CHỈNH HÌNH )360,000.00 360,000.00 Lần
5707 CK318
(04) Cố định Krischner trong gẫy đầu trên
xương cánh tay (PT1C)( TT 54 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )
2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
5708 CK319
(04) Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai (PT1A )(
TT 2 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,440,000.00 2,440,000.00 Lần
5709 CK322
(04) Cố định nẹp vit gãy thân xương cánh tay (
PT1B)( TT 24 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,450,000.00 2,450,000.00 Lần
5710 CK325(04) Cắt bỏ ngón thừa đơn thuần (PT 3 ) ( TT 20
C4.1.13)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5711 CK326(04) Cắt cụt cánh tay ( PT 2B) ( TT 92 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5712 CK327(04) Cắt cụt cẳng chân ( PT 2A ) ( TT 85
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5713 CK328(04) Cắt cụt cẳng tay ( PT 2A) ( TT 75 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5714 CK339(04) Cắt u nang bao hoạt dịch ( PT 2A )( TT 91
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5715 CK340(04) Cắt u thần kinh ( PT1B)( TT 49 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
Trang : 188/286
5716 CK341 (04) Cắt u xương lành ( PT 2C)( TT 17 C4.1.13) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5717 CK342
(04) Cắt u xương sụn lành tính (PT1C ) ( TT 97
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5718 CK343(04) Cắt u xương sụn ( PT 2C)( TT 67 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
5719 CK344(04)Cắt u xơ cơ xâm lấn (PT1B)(TT 48 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,580,000.00 2,580,000.00 Lần
5720 CK324(04) Cắt bỏ ngón tay thừa (PT 3)( TT 9 C4.1.13
TẠO HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5721 CK347(04) Chích áp xe phần mềm lớn (PT 3)( TT 21
C4.1.13)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5722 CK348(04) Chuyển vạt da có cuốn mạch (PT1A )( TT
18 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5723 CK349(04) Chuyển vạt da cần có cuốn mạch nuôi (PT
1A)( TT 1 C4.1.13)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5724 CK350
(04) Chuyển xương ghép nối vi phẩu (PTĐB)(
TT 1 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
5725 CK351(04) Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu (PT 2B) ( TT 15
C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5726 CK353(04) Gỡ dính gân ( PT 1C)( TT 69 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,630,000.00 2,630,000.00 Lần
5727 CK354(04)Gỡ dính thần kinh ( PT1B)( TT 50 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,440,000.00 2,440,000.00 Lần
5728 CK355
(04) Găm Kirschner trong gãy mắt cá ( chưa bao
gồm kirschner , nẹp, đinh , ốc , vis ) ( PT 2B ) (
TT 93 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5729 CK357
(04) Ghép trong mất đoạn xương (PT1A)( TT
15 C4.1.13.CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
5730 CK358(04) Kết hợp xương trong gãy xương mác ( PT
2C) ( TT 96 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5731 CK346(04) Chọc hút máu tụ khớp gối , bó bột ống (TT
2)( TT 30 C4.2 CHỈNH HÌNH )430,000.00 430,000.00 Lần
5732 CK352(04) Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp
(PT 2C)( TT 18 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5733 CK356(04) Ghép da tự do trên diện hẹp (PT 3)( TT 8
C4.1.13 TẠO HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5734 CK359
(04) Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu,
liên lồi cầu ( PT1A)( TT 12 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp
2,430,000.00 2,430,000.00 Lần
5735 CK360
(04) Kết xương đinh nẹp một khối hoạc vít nẹp
cổ xương đùi gãy liên mấu hoạc dưới mấu
chuyển (PT1A)( TT 11 C4.1.13 CHỈNH HÌNH
2,580,000.00 2,580,000.00 Lần
5736 CK364(04) Nối đứt dây chằng bên (PT 2A)( TT 14
C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
Trang : 189/286
5737 CK365 (04) Nối dây chăng chéo (PT1A)( TT 2 C4.1.13) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5738 CK366(04) Nối gân duỗi ( PT1C )( TT 68 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5739 CK367(04) Nối gân gấp (PT1B) ( TT 43 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5740 CK368(04) Nối ghép thần kinh vi phẫu (PT1A)( TT 21
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5741 CK369(04) Nối lại 1 ngón tay bị đứt lìa (PT1A)( TT 5
C4.1.13 TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5742 CK370(04) Nối lại 2 ngón tay bị đứt lìa (PT1A)( TT 4
C4.1.13 TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5743 CK371(04) Nối lại 3 ngón tay bị đứt lìa (PT 1A)( TT 3
C4.1.13. TẠO HÌNH )2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5744 CK372
(04) Nối lại bàn và các ngón tay bị đứt lìa, 4
ngón trở lên (PTĐB)( TT 2 C4.1.13. TẠO HÌNH
)
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
5745 CK363(04)Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép
của các chi (PT1C)( TT 71 C4.1.13 )2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
5746 CK373(04) Nối lại chi đứt lìa vi phẫu (PTĐB)( TT 1
C4.1.13.TẠO HÌNH )3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
5747 CK374
(04) Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương
bánh chè( PT 2A) ( TT 83 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5748 CK375(04) Nắn bó bột cổ xương cánh tay. (TT1)( TT
20 C4.2 CHỈNH HÌNH )440,000.00 440,000.00 Lần
5749 CK378(04) Nắn bó chỉnh hình chân chữ O, chữ X
(TT1)( TT 10 C4.2 CHỈNH HÌNH )390,000.00 390,000.00 Lần
5750 CK379(04) Nắn gãy cổ xương đùi , vỡ ổ cối và trật
khớp háng (TT 1)( TT 5 C4.2 CHỈNH HÌNH )1,050,000.00 1,050,000.00 Lần
5751 CK380
(04) Nắn kết hợp xương bằng kim Kirschner
trong gãy Pouteau_Colles (TT1)( TT 18 C4.2
CHỈNH HÌNH )
1,070,000.00 1,070,000.00 Lần
5752 CK381
(04) Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng( TT 1) ( TT 4 C4.2 CHỈNH HÌNH )( trẻ
dưới 15 tuổi)
1,040,000.00 1,040,000.00 Lần
5753 CK382
(04) Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp
xương ( PT1A)( tt 16 c4.1.13 CHỈNH
HÌNH)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
5754 CK383(04) Phẫu thuật điều trị không có xương quay(
PT 1B) ( TT 29 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,120,000.00 2,120,000.00 Lần
5755 CK384(04) Phẫu thuật điều trị không có xương trụ ( PT
1B) ( TT 31 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
5756 CK385(04) Phẫu thuật điều trị vẹo khủyu , đục sửa trục
(PT2A)( TT 79 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5757 CK386(04) Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ (PT1B)( TT 39
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,320,000.00 2,320,000.00 Lần
Trang : 190/286
5758 CK388(04) Phẫu thuật bàn chân khèo ( PT 1B) ( TT 38
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,630,000.00 2,630,000.00 Lần
5759 CK389
(04) Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương
phức tạp ( PT1B)( TT 33 C4.1.13 CHỈNH HÌNH
)
2,640,000.00 2,640,000.00 Lần
5760 CK390
(04) Phẫu thuật bàn tay , chỉnh hình phức tạp (
PT 1A) ( TT 8 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,590,000.00 2,590,000.00 Lần
5761 CK392(04) Phẫu thuật bong lóc da và cơ sau chấn
thương (PT2B)( TT 51 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,460,000.00 2,460,000.00 Lần
5762 CK408
(04) Phẫu thuật gãy Monteggia ( PT1A )( TT 7
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
5763 CK393
(04) Phẫu thuật cal lệch đầu dưới xương quay(
PT 2A)( TT 77 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
1,157,000.00 1,157,000.00 Lần
5764 CK395(04) Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
(PT1B)( TT 4 C4.1.13)2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
5765 CK396
(04) Phẩu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối
ưỡn hoạc có sai khớp xương bánh chè (PT1B)(
TT 5 C4.1.13)
2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
5766 CK397
(04) Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỹu ( PT 1B )
( TT 25 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
5767 CK398(04) Phẩu thuật cắt cụt đùi (PT1C)( TT 59
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,590,000.00 2,590,000.00 Lần
5768 CK399
(04)Phẫu thuật cắt u phần mềm đơn thuần ( PT
3)( TT 103 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )( chưa bao
gồm VTTH và VTTT đặc thù có giá trị lớn khác )
1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5769 CK400(04) Phẫu thuật co gân Achille (PT 2A)( TT87
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5770 CK394(04) Phẫu thuật cal lệch không kết hợp xương
(PT1B)( TT 40 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,450,000.00 2,450,000.00 Lần
5771 CK401
(04) Phẫu thuật dính khớp khuỷu( PT 1B ) ( TT
26 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
5772 CK402(04) Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh (
PT1C) ( TT 8 C4.1.13)2,390,000.00 2,390,000.00 Lần
5773 CK403(04) Phẫu thuật dị tật dính ngón, trên 2 ngón(
PT1B )( TT 32 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,380,000.00 2,380,000.00 Lần
5774 CK404
(04) Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật
khớp quay trụ dưới ( PT1C)( TT 55 C4.1.13
CHỈNH HÌNH)(chưa bao gồm
2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
5775 CK405
(04) Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp
xương với Kirschner hoặc nẹp vis ( PT1B )( TT
30 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )
2,360,000.00 2,360,000.00 Lần
5776 CK406(04) Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
( PT2A)( TT 72 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5777 CK407
(04) Phẫu thuật gãy mõm trên ròng rọc xương
cánh tay (PT 2A)( TT 73 C4.1.13 CHỈNH HÌNH
)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5778 CK409(04) Phẫu thuật gãy xương đòn( PT 1C )( TT 52
C4.1.13 ) CHỈNH HÌNH2,430,000.00 2,430,000.00 Lần
Trang : 191/286
5779 CK410
(04) Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn
thương thần kinh, mạch máu ( PT 1A ) ( TT 4
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
5780 CK412(04) Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên
(PT 1C ) ( TT 64 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,310,000.00 2,310,000.00 Lần
5781 CK413(04) Phẫu thuật thiếu xương quay có ghép xương
( PT 1B) ( TT 3 C4.1.13)2,650,000.00 2,650,000.00 Lần
5782 CK414
(04) Phẩu thuật thoát vị đĩa đệm ( PT1B)( TT 5
C4.1.3)(chưa bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân
tạo...những phương tiện cố định xương gãy và
2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
5783 CK416
(04) Phẫu thuật trật khớp cùng đòn(PT1B )( TT
22 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
5784 CK417
(04) Phẫu thuật trật khớp khuỷu ( PT1A)( TT 5
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
5785 CK418(04) Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh
(PT1B)( TT 36 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
5786 CK419(04) Phẫu thuật vẹo khủy di chứng gẫy đầu dưới
xương cánh tay (PT 2A)( TT 13 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5787 CK421(04) Phẫu thuật vết thương phần mềm trên 10cm
( PT 2C ) ( TT 99 C4.1.13 CHỈNH HÌNH ) )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5788 CK440(04) Tháo khớp cổ tay ( PT 2A )( TT 78 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5789 CK424
(04) Phẩu thuật viêm xương đùi: đục mở lấy
xương chết, dẫn lưu (PT 2A)( TT 81 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5790 CK425
(04) Phẩu thuật viêm xương cánh tay: đục mở lấy
xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 74 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5791 CK426
(04) Phẩu thuật viêm xương cẳng chân: đục mở
lấy xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 86 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5792 CK427
(04) Phẩu thuật viêm xương cẳng tay: đục mở
lấy xương chết, dẫn lưu (PT 2A) ( TT 80 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5793 CK423
(04) Phẩu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan
vận động .(PT 3)( TT 100 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )
1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5794 CK428(04) Phẩu thuật viêm xương dẫn lưu ngoài ống
tủy (PT 2C)( TT 19 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5795 CK429(04) Phẩu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn
mạn tính (PT1C)( TT 11 C4.1.13)2,450,000.00 2,450,000.00 Lần
5796 CK430
(04)Phẫu thuật xương bả vai lên cao (PT1B)( TT
23 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,480,000.00 2,480,000.00 Lần
5797 CK431
(04) Phẫu thuật xuyên đinh kéo tạ ( chưa bao
gồm đinh ) (TT18 BO SUNG CHUA PHAN
LOẠI)
460,000.00 460,000.00 Lần
5798 CK437(04) Tạo hình vành tai (PT 1A)( TT 6 C4.1.13
TẠO HÌNH )2,570,000.00 2,570,000.00 Lần
5799 CK438(04) Tháo đốt bàn ( PT 3 )( TT 102 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
Trang : 192/286
5800 CK439(04) Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân ( PT 3)(
TT 101 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
5801 CK293(03) Phẫu thuật nẹp vis cột sống cổ ( chưa bao
gồm đinh , xương, nẹp vít )( TT 92 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
5802 CK295(03) Phẫu thuật tạo hình khớp háng ( TT 99
C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
5803 CK290(03) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (
chưa bao gồm đinh xương , nẹp ) ( TT 102 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
5804 CK282(03) Phẫu thụât chuyển gân điều trị co ngón tay
do liệt vận động ( TT 108 C2.1 )1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
5805 CK303(03) Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương (
TT 110 C2.1 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
5806 CK294(03) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có
cuống mạch liền ( TT 115 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
5807 CK287(03) Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo ( chưa bao
gồm phương tiện cố định ) ( TT116 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
5808 CK283(03) Phẫu thụât làm vận động khớp gối ( TT 117
C2.1)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
5809 CK284(03) Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân (chưa
bao gồm phương tiện cố định)( TT 118 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
5810 CK305
( 04) Đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
(PT1B)( TT 28 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa
bao gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,450,000.00 2,450,000.00 Lần
5811 CK310
(04) Đặt nẹp vis gãy đầu dưới xương chày ( PT
1C) ( TT 62 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao
gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
5812 CK311
(04) Đặt nẹp vis gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren (PT1B)( TT 37 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )
2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
5813 CK323
( 04) Cắt đoạn khớp khuỹu ( PT1C )( TT 27
C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,590,000.00 2,590,000.00 Lần
5814 CK320
(04) Cố định nẹp vis gãy hai xương cẳng tay
(PT1B)( TT 6 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao
gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,570,000.00 2,570,000.00 Lần
5815 CK321
(04) Cố định nẹp vis gãy liên lồi cầu cánh tay
(PT1A)( TT 3 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao
gồm nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những
2,340,000.00 2,340,000.00 Lần
5816 CK331(04) Cắt dị tật ngón , bằng và dưới 2 ngón tay(
PT 1C) ( TT56 C4.1.13 CHỈNH HÌNH)2,310,000.00 2,310,000.00 Lần
5817 CK332(04) Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh
có cố định tạm thời (PT1C)( TT 10 C4.1.13)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần
5818 CK333(04) Cắt u bạch mạch đường kính bằng và trên
10 cm ( PT 1A )( TT 20 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,670,000.00 2,670,000.00 Lần
5819 CK335(04) Cắt u bao gân (PT 2B )( TT 94 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5820 CK334(04) Cắt u bạch mạch đường kính từ 5-10 cm (
PT1A )( TT47 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,640,000.00 2,640,000.00 Lần
Trang : 193/286
5821 CK336(04) Cắt u máu khu trú đường kính dưới 5cm
(PT2A )( TT 90 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5822 CK337(04)Cắt u máu lan tỏa, đường kính bằng và trên
10 cm ( PT1A )( TT 19 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,670,000.00 2,670,000.00 Lần
5823 CK338(04)Cắt u máu lan tỏa, đường kính từ 5-10 cm (
PT1A )( TT 46 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,640,000.00 2,640,000.00 Lần
5824 CK411( 04) Phẫu thuật Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt
bàn (PT 1C ) ( TT 63 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,360,000.00 2,360,000.00 Lần
5825 CK432(04) PT Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay
(PT 2C)( TT 16 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5826 CK434(04) Tạo hình bằng các vạt tai chổ đơn giản
(PT2B)( TT 7 C4.1.13 TẠO HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5827 CK433(04) Sốc điện phá rung nhĩ , cơn tim nhịp nhanh
(TT 1)( TT 4 C4.2 HSCC, GMHS)490,000.00 490,000.00 Lần
5828 CK435(04) Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt
(PT1B)( TT 45 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,540,000.00 2,540,000.00 Lần
5829 CK436
(04)Tạo hình dây chằng chéo khớp gối (PT1A)(
TT 13 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )(chưa bao gồm
nẹp,đinh,ốc,vis,khớp nhân tạo...những phương
2,710,000.00 2,710,000.00 Lần
5830 CK441(04) Tháo khớp gối ( PT 2A )( TT 82 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5831 CK442(04) Tháo khớp khuỷu ( PT 2A )( TT 76 C4.1.13
CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5832 CK443(04)Tháo khớp vai ( PT 1C )( TT 53 C4.1.13
CHỈNH HÌNH)2,480,000.00 2,480,000.00 Lần
5833 CK444(04) Tháo một nữa bàn chân trước ( PT2A)( TT
88 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5834 CK288(03 ) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ
do liệt vận động ( TT 109 C2.1 )1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
5835 CK447(04) Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm2 (
PT 1A) ( TT17 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
5836 CK446(04) Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 (
PT 1B) ( TT 44 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
5837 CK391(04) Phẫu thuật bong hay đứt dây chằng bên
khớp gối (PT1B)( TT 6 C4.1.13)2,660,000.00 2,660,000.00 Lần
5838 CK362(04) Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng
(PT2A)( TT 12 C4.1.13)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5839 CK304(04) (04) Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè (PT
2A)( TT 84 C4.1.13 CHỈNH HÌNH )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
5840 CK285(03) Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng ( tt10
c2.1 )120,000.00 120,000.00 Lần
5841 CK422
(04) Phẫu thuật viêm tấy bàn tay , cả viêm bao
hoạt dịch ( PT2B )( TT 95 C4.1.13 CHỈNH
HÌNH )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
Trang : 194/286
5842 CK376(04) Nắn bó bột gãy mâm chày , bột đùi cẳng bàn
chân ( TT 1) ( TT 9 C4.2.CHỈNH HÌNH )430,000.00 430,000.00 Lần
5844 TT37.354 [TT37.354] Dẫn lưu áp xe tuyến giáp [PT3] 174,000.00 174,000.00 Lần
5845 TT37.355[TT37.355] Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên
người bệnh đái tháo đường200,000.00 200,000.00 Lần
5846 TT37.333[TT37.333] Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại
chỗ, chấm thuốc170,000.00 170,000.00 Lần
5847 TT37.334[TT37.334] Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2,
cắt bỏ thương tổn320,000.00 320,000.00 Lần
5848 TT37.335[TT37.335] Điều trị u mạch máu bằng IPL
(Intense Pulsed Light)382,000.00 382,000.00 Lần
5849 TT37.336 [TT37.336] Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 992,000.00 992,000.00 Lần
5850 TT37.338 [TT37.338] Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 1,804,000.00 1,804,000.00 Lần
5851 TT37.339[TT37.339] Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm
xương513,000.00 513,000.00 Lần
5852 TT37.340[TT37.340] Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không
viêm xương 365,000.00 365,000.00 Lần
5853 TT37.341 [TT37.341] Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,247,000.00 1,247,000.00 Lần
5856 TT37.311[TT37.311] Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức
ăn744,000.00 744,000.00 Lần
5866 TT37.356[TT37.356] Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết có dùng dao siêu âm5,867,000.00 5,867,000.00 Lần
5868 TT37.345[TT37.345] Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da
[PTD]2,052,000.00 2,052,000.00 Lần
5874 CK197(04) Phẫu thuật cắt mắt cá , mụn cóc ( từ mụn
thứ 2 trở lên mỗi mụn + 50%) ( PT BỔ SUNG )110,000.00 110,000.00 Lần
5877 TT37.322 [TT37.322] Chụp và phân tích da bằng máy 174,000.00 174,000.00 Lần
5878 TT37.323 [TT37.323] Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 132,000.00 132,000.00 Lần
5879 TT37.324[TT37.324] Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ
lỏng, nạo thương tổn250,000.00 250,000.00 Lần
5880 TT37.301[TT37.301] Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72
giờ1,144,000.00 1,144,000.00 Lần
5881 TT37.330[TT37.330] Điều trị một số bệnh da bằng Laser
mầu688,000.00 688,000.00 Lần
5882 TT37.332[TT37.332] Điều trị một số bệnh da bằng Laser,
Ánh sáng chiếu ngoài98,100.00 98,100.00 Lần
Trang : 195/286
5883 TT37.331[TT37.331] Điều trị một số bệnh da bằng Laser
YAG, Laser Ruby489,000.00 489,000.00 Lần
5884 TT37.327[TT37.327] Điều trị một số bệnh da bằng
Fractional, Intracell724,000.00 724,000.00 Lần
5886 TT37.337[TT37.337] Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi
[PT1]1,527,000.00 1,527,000.00 Lần
5887 TT37.328 [TT37.328] Điều trị một số bệnh da bằng IPL 338,000.00 338,000.00 Lần
5888 TT37.325[TT37.325] Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA125,000.00 125,000.00 Lần
5889 TT37.343[TT37.343] Phẫu thuật điều trị u dưới móng
[PT2]505,000.00 505,000.00 Lần
5892 TT37.313
[TT37.313] Test lẩy da [Prick test] đặc hiệu với
các loại thuốc [Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/
huyết thanh]
346,000.00 346,000.00 Lần
5893 TT37.307[TT37.307] Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với
thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm477,000.00 477,000.00 Lần
5894 TT37.306 [TT37.306] Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 128,000.00 128,000.00 Lần
5895 TT37.342 [TT37.342] Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 887,000.00 887,000.00 Lần
5896 TT37.357[TT37.357] Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội
tiết không dùng dao siêu âm3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
5898 TT37.302 [TT37.302] Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 721,000.00 721,000.00 Lần
5899 TT37.303
[TT37.303] Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu
pháp trung bình 15 ngày)
2,234,000.00 2,234,000.00 Lần
5900 TT37.304
[TT37.304] Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường
dưới lưỡi với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu
pháp trung bình 3 tháng)
4,756,000.00 4,756,000.00 Lần
5901 TT37.305[TT37.305] Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối
với 6 loại dị nguyên)259,000.00 259,000.00 Lần
5902 TT37.309 [TT37.309] Test huyết thanh tự thân 574,000.00 574,000.00 Lần
5903 TT37.310[TT37.310] Test kích thích phế quản không đặc
hiệu với Methacholine809,000.00 809,000.00 Lần
5912 CK189(04) Cắt u bề mặt nhãn cầu bằng laser ( TT 20
PT BỔ SUNG )755,000.00 755,000.00 Lần
5913 CK190(04) Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổ
dưới hướng dẫn của siêu âm ( TT 48 C2)80,000.00 80,000.00 Lần
5914 CK198(04) Phẫu thuật cắt sẹo lồi diện rộng ( TT 3 PT
BỔ SUNG )815,000.00 815,000.00 Lần
5915 CK199(04) Phẫu thuật cắt túi mật ( mổ hở ) ( tt 4 pt bổ
sung )1,891,000.00 1,891,000.00 Lần
Trang : 196/286
5916 CK200(04) Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 1 bên ( TT
7 PT BỔ SUNG )725,000.00 725,000.00 Lần
5917 CK201(04) Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 2 bên ( TT
8 PT BỔ SUNG )984,000.00 984,000.00 Lần
5918 CK203(04) Phẫu thuật sinh thiết chẩn đoán (PT 3) ( TT
6 C4.1 KHỐI U )1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
5919 CK182
(03) Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (
1Lần tính cho những Lần tiếp theo ) ( TT 56
C2.1 )
700,000.00 700,000.00 Lần
5920 CK181(03) Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan ( 1Lần
tính cho 2 Lần đầu tiến ) ( TT 55 C2.1 )1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
5921 CK202(04) Phẫu thuật khâu rách tầng sinh môn( TT 9
PT BỔ SUNG )1,259,000.00 1,259,000.00 Lần
5922 CK191(04) Khâu vành tai rách sau chấn thương ( TT 1)
( TT 4 C4.2.TMH )290,000.00 290,000.00 Lần
5923 CK193(04) Mở thông bàng quang ( gây tê tại chổ ) (
TT56 C2)169,000.00 169,000.00 Lần
5924 CK194 (04) Nắn trật khớp vai ( bột liền ) ( TT 22 C3.1) 173,000.00 173,000.00 Lần
5925 CK195(04) Nong niệu đạo và đặt thông đái ( Bao gồm
cả sonde ) ( TT 10 C2 )112,000.00 112,000.00 Lần
5926 CK196
(04) Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng trong thẩm
phân phúc mạc ( chưa bao gồm dây Catheter , bộ
nối và dây dẫn )( TT 5 PT BỔ SUNG )
570,000.00 570,000.00 Lần
5927 CK204 (03) Cắt sùi mào gà (C1) 60,000.00 60,000.00 Lần
5928 CK192(04) Lấy dị vật phần mềm ( TT 10 PT BỔ SUNG
)636,000.00 636,000.00 Lần
5930 TT37D.19
[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
[CVVHDF] cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn
[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
5931 TT37D.37 [TT37.502] Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,615,000.00 2,615,000.00 Lần
5932 TT37D.58[TT37.79] Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng
kim hay catheter110,000.00 110,000.00 Lần
5933 TT37D.39[TT37.160] Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ
thống kín531,000.00 531,000.00 Lần
5934 TT37.292[TT37.292] Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo
(ECMO) mỗi 8 giờ 764,000.00 764,000.00 Lần
5936 TD37.1.7 [TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01
nòng596,000.00 596,000.00 LẦN
5937 TD37.1.32[TT37.299] Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
[T2]331,000.00 331,000.00 LẦN
5938 TD37.1.34[TT37.299] Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh
loạn nhịp bằng máy sốc điện [T1]331,000.00 331,000.00 LẦN
Trang : 197/286
5939 TD37.1.40[TT37.81] Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 LẦN
5940 TD37.1.42[TT37.99] Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu
bằng catheter qua da [T1]596,000.00 596,000.00 LẦN
5941 TD37.1.54
[TT37.114] Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một
lần ở người bệnh không thở máy [một lần hút]
10,000.00 10,000.00 LẦN
5942 TD37.1.55
[TT37.114] Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một
lần ở người bệnh có thở máy [một lần hút] [T2]
10,000.00 10,000.00 LẦN
5943 TD37.1.56
[TT37.300] Hút đờm qua ống nội khí
quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín
[có thở máy] [một lần hút] [T3]
219,000.00 219,000.00 LẦN
5944 TD37.1.65 [TT37.71] Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [T2] 159,000.00 159,000.00 LẦN
5945 TD37.1.67 [TT37.1888] Đặt nội khí quản 2 nòng [TD] 511,000.00 511,000.00 LẦN
5946 TD37.1.70[TT37.1888] Đặt ống nội khí quản có cửa hút
trên bóng chèn [Hi-low EVAC] [T1]511,000.00 511,000.00 LẦN
5947 TD37.1.72[TT37.120] Mở khí quản qua màng nhẫn giáp
[T1]650,000.00 650,000.00 LẦN
5948 TD37.1.9 [TT37.98] Đặt catheter động mạch [T1] 1,309,000.00 1,309,000.00 LẦN
5949 TD37.1.53[TT37.75] Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [T3]
[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN
5950 TD37.1.129[TT37.209] Thông khí nhân tạo CPAP qua van
Boussignac [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5951 TD37.1.106 [TT37.128] Nội soi khí phế quản cấp cứu [T1] 1,380,000.00 1,380,000.00 LẦN
5952 TD37.1.111 [TT37.129] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [TD] 3,180,000.00 3,180,000.00 LẦN
5953 TD37.1.74[TT37.120] Mở khí quản qua da một thì cấp cứu
ngạt thở [T1]650,000.00 650,000.00 LẦN
5954 TD37.1.128[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập
[giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5955 TD37.1.77 [TT37.1888] Thay ống nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 LẦN
5956 TD37.1.85 [TT37.277] Vận động trị liệu hô hấp [T2] 25,200.00 25,200.00 LẦN
5957 TD37.1.91[TT37.71] Chọc hút dịch khí phế quản qua màng
nhẫn giáp [T1]159,000.00 159,000.00 LẦN
5958 TD37.1.94[TT37.111] Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤
8 giờ [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
5959 TD37.1.95 [TT37.94] Mở màng phổi cấp cứu [T1] 539,000.00 539,000.00 LẦN
Trang : 198/286
5960 TD37.1.96[TT37.94] Mở màng phổi tối thiểu bằng troca
[T1]539,000.00 539,000.00 LẦN
5961 TD37.1.97[TT37.111] Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ
[T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
5962 TD37.1.98 [TT37.79] Chọc hút dịch, khí trung thất [TD] 110,000.00 110,000.00 LẦN
5963 TD37.1.99[TT37.111] Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ
[TD]174,000.00 174,000.00 LẦN
5964 TD37.1.76
[TT37.200] Chăm sóc lỗ mở khí quản [một lần]
[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường
hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng
55,000.00 55,000.00 LẦN
5966 TD37.1.138[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5967 TD37.1.139[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức APRV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5968 TD37.1.144[TT37.209] Thông khí nhân tạo trong khi vận
chuyển [T2]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5969 TD37.1.188.1
[TT37.117] Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
[Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm
phân phúc mạc)] [T1]
849,000.00 849,000.00 LẦN
5970 TD37.1.160[TT37.210] Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
[T3]69,500.00 69,500.00 LẦN
5971 TD37.1.162[TT37.121] Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
trên khớp vệ [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN
5972 TD37.1.188[TT37.116] Lọc màng bụng cấp cứu liên tục
[Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)] [T1]504,000.00 504,000.00 LẦN
5973 TD37.1.137[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PSV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
5974 TD37.1.209 [TT37.99] Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ [T2] 596,000.00 596,000.00 LẦN
5975 TD37.1.220[TT37.162] Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ
dày, tiểu tràng, đại tràng) [T1]746,000.00 746,000.00 LẦN
5976 TD37.1.191
[TT37.195] Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin
[TD] [Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm
catheter 2 nòng.]
1,426,000.00 1,426,000.00 LẦN
5977 TD37.1.199
[TT37.119] Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong
ngộ độc cấp [TD] [Chưa bao gồm quả lọc tách
huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông
1,464,000.00 1,464,000.00 LẦN
5978 TD37.1.231[TT37.298] Đặt ống thông Blakemore vào thực
quản cầm máu [T1]546,000.00 546,000.00 LẦN
5979 TD37.1.247[TT37.118] Hạ thân nhiệt chỉ huy [T1] [Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 LẦN
5980 TD37.1.240 [TT37.77] Chọc dò ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN
5981 TD37.1.242 [TT37.175] Rửa màng bụng cấp cứu [T1] 374,000.00 374,000.00 LẦN
Trang : 199/286
5982 TD37.1.243[TT37.95] Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤
8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] [T2]589,000.00 589,000.00 LẦN
5983 TD37.1.243.1
[TT37.96] Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤
8 giờ [ dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính]
[T2]
1,109,000.00 1,109,000.00 LẦN
5984 TD37.1.267
[TT37.203] Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng [một lần] [chiều dài < 30 cm nhiễm
trùng] [T3]
110,000.00 110,000.00 LẦN
5985 TD37.1.267.1
[TT37.204] Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng [một lần] [ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng] [T3]
155,000.00 155,000.00 LẦN
5986 TD37.1.267.2
[TT37.205] Thay băng cho các vết thương hoại
tử rộng [một lần] [ chiều dài > 50cm nhiễm
trùng] [T3]
180,000.00 180,000.00 LẦN
5987 TD37.1.222 [TT37.211] Thụt giữ [T3] 64,000.00 64,000.00 LẦN
5994 3717.195.1Thận nhân tạo cấp cứu [chưa bao gồm catheter 2
nòng]1,515,000.00 1,515,000.00 Lần
5995 3717.290Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo
(ECMO)5,022,000.00 5,022,000.00 Lần
5996 3717.291 Thay dây, thay tim phổi (ECMO) 1,429,000.00 1,429,000.00 Lần
5997 3717.292Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8
giờ 1,173,000.00 1,173,000.00 Lần
5998 3717.293 Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,343,000.00 2,343,000.00 Lần
6003 TT37D.49[TT37.192] Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với
điện cực ngoài lồng ngực896,000.00 896,000.00 Lần
6004 TT37D.50 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 189,000.00 189,000.00 Lần
6005 TT37D.51 [TT37.1888] Đặt ống nội khí quản 511,000.00 511,000.00 Lần
6006 TT37D.53 [TT37.120] Mở khí quản thường quy [PT2] 650,000.00 650,000.00 Lần
6007 TT37D.56 [TT37.206] Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 219,000.00 219,000.00 Lần
6008 TT37D.3
[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng povidone
1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa
bao gồm thuốc, hóa chất.]
139,000.00 139,000.00 Lần
6009 TT37D.55[TT37.898] Khí dung thuốc qua thở máy [một
lần] [Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần
6010 TT37D.54[TT37.898] Khí dung thuốc cấp cứu [một lần]
[Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần
6011 TT37D.11
[TT37.195] Lọc máu cấp cứu [ở người chưa có
mở thông động tĩnh mạch] [Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng.]
1,426,000.00 1,426,000.00 Lần
6012 TT37D.10[TT37.101] Đặt catheter lọc máu cấp cứu [Chỉ áp
dụng với trường hợp lọc máu.]1,069,000.00 1,069,000.00 Lần
Trang : 200/286
6013 TT37D.7 [TT37.121] Mở thông bàng quang trên xương mu 316,000.00 316,000.00 Lần
6014 TT37D.8 [TT37.210] Thông bàng quang 69,500.00 69,500.00 Lần
6015 TT37D.12[TT37.196] Thận nhân tạo thường qui [Quả lọc
dây máu dùng 6 lần.]499,000.00 499,000.00 Lần
6016 TT37D.9[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa
bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 Lần
6017 TT37D.25
[TT37.119] Lọc và tách huyết tương chọn lọc
[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây
dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch
1,464,000.00 1,464,000.00 Lần
6018 TT37D.21
[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
[CVVHDF] cho người bệnh viêm tụy cấp [Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
6019 TT37D.18
[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
[CVVHDF] [Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn
và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
6020 TT37D.5[TT37.508] Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn35,000.00 35,000.00 Lần
6021 TT37D.34[TT37.83] Chọc dịch tuỷ sống [Chưa bao gồm
kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 Lần
6022 TT37D.33 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu 39,500.00 39,500.00 Lần
6023 TT37D.36 [TT37.103] Đặt ống thông dạ dày 69,500.00 69,500.00 Lần
6024 TT37D.40 [TT37.211] Thụt tháo 64,000.00 64,000.00 Lần
6025 TT37D.41 [TT37.211] Đặt ống thông hậu môn 64,000.00 64,000.00 Lần
6026 TT37D.43 [TT37.165] Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,039,000.00 2,039,000.00 Lần
6027 TT37D.38 [TT37.159] Rửa dạ dày cấp cứu 61,500.00 61,500.00 Lần
6028 TT37.290
[TT37.290] Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi
nhân tạo (ECMO)[Chưa bao gồm bộ tim phổi,
dây dẫn và canuyn chạy ECMO.]
4,410,000.00 4,410,000.00 Lần
6030 TD37.1.131[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6032 TD37.1.130[TT37.209] Thông khí nhân tạo không xâm nhập
phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6033 TD37.1.133[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức VCV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6034 TD37.1.134[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức PCV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6035 TD37.1.135[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức A/C [VCV] [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
Trang : 201/286
6036 TD37.1.136[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập
phương thức SIMV [giờ theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6039 TD37.1.132[TT37.209] Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ
theo thực tế] [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
6047 CV5328.1[TT37.9005] Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có
mở thông động tĩnh mạch (FAV)1,296,000.00 1,296,000.00 LẦN
6049 TT37D.6[TT37.74] Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ
bản [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.]386,000.00 386,000.00 Lần
6050 TT37.291
[TT37.291] Thay dây, thay tim phổi
(ECMO)[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và
canuyn chạy ECMO.]
1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
6051 TT37.293 [TT37.293] Kết thúc và rút hệ thống ECMO 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6053 TT37D.52 [TT37.120] Mở khí quản cấp cứu [PT1] 650,000.00 650,000.00 Lần
6055 TT37D.4
[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng tetracyclin
bơm qua ống dẫn lưu màng phổi [Chưa bao gồm
thuốc, hóa chất.]
139,000.00 139,000.00 Lần
6056 TT37D.20
[TT37.118] Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu
[CVVHDF] cho người bệnh suy đa tạng [Chưa
bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]
2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
6057 3717.CV7117.1 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000.00 713,000.00 LẦN
6058 3717.CV7117.2 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000.00 713,000.00 LẦN
6059 3717.CV7117.3 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuu 713,000.00 713,000.00 LẦN
6060 3717.CV7117.4 Đo áp lực ổ bụng 430,000.00 430,000.00 LẦN
6061 3717D.1.65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000.00 203,000.00 LẦN
6062 3717D.1.91 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000.00 203,000.00 LẦN
6063 3717D.1.158 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000.00 458,000.00 Lần
6064 3717D.1.53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000.00 30,000.00 LẦN
6065 3717D.1.240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 LẦN
6066 3717D.1.93Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay
catheter136,000.00 136,000.00 Lần
6067 3717D.1.98 Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000.00 136,000.00 LẦN
6068 3717D.1.41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần
Trang : 202/286
6069 3717D.1.40 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000.00 234,000.00 LẦN
6070 3717D.1.202 Chọc dịch tủy sống 100,000.00 100,000.00 Lần
6071 3717D.1.95 Mở màng phổi cấp cứu 583,000.00 583,000.00 LẦN
6072 3717D.1.96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000.00 583,000.00 LẦN
6073 3717D.1.243 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 658,000.00 658,000.00 LẦN
6074 3717D.1.243.1 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 1,179,000.00 1,179,000.00 LẦN
6075 3717D.1.9 Đặt catheter động mạch 1,354,000.00 1,354,000.00 LẦN
6076 3717D.1.7 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000.00 640,000.00 LẦN
6077 3717D.1.209 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ 640,000.00 640,000.00 LẦN
6078 3717D.1.42Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng
catheter qua da640,000.00 640,000.00 LẦN
6079 3717D.1.172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần
6080 3717D.1.216 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần
6081 3717D.1.104Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm
qua ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần
6082 3717D.1.105Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua
ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần
6083 3717D.1.94 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN
6084 3717D.1.97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN
6085 3717D.1.99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000.00 183,000.00 LẦN
6086 3717D.1.54
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông một lần ở người bệnh
không thở máy (một lần hút)
10,000.00 10,000.00 LẦN
6087 3717D.1.55
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có
thở máy (một lần hút)
10,000.00 10,000.00 LẦN
6088 3717D.1.188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 549,000.00 549,000.00 LẦN
6089 3717D.1.188.1 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 938,000.00 938,000.00 LẦN
Trang : 203/286
6090 3717D.1.181Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
[01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
6091 3717D.1.182Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
6092 3717D.1.183Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh suy đa tạng [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
6093 3717D.1.184Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)
cho người bệnh viêm tụy cấp [01 lần]2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
6094 3717D.1.247 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000.00 2,173,000.00 LẦN
6095 3717D.1.189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc [01 lần] 1,597,000.00 1,597,000.00 Lần
6096 3717D.1.199Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc
cấp [01 lần]1,597,000.00 1,597,000.00 LẦN
6097 3717D.1.71 Mở khí quản cấp cứu 704,000.00 704,000.00 Lần
6098 3717D.1.73 Mở khí quản thường quy 704,000.00 704,000.00 Lần
6099 3717D.1.72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000.00 704,000.00 LẦN
6100 3717D.1.74 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000.00 704,000.00 LẦN
6101 3717D.1.163Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại
chỗ]360,000.00 360,000.00 Lần
6102 3717D.1.162Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [
gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN
6103 3717D.1.106Nội soi khí phế quản cấp cứu [dưới gây mê
không sinh thiết]1,443,000.00 1,443,000.00 LẦN
6104 3717D.1.111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000.00 3,243,000.00 LẦN
6105 3717D.1.165 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần
6106 3717D.1.218 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần
6107 3717D.1.219 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000.00 576,000.00 Lần
6108 3717D.1.220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu
tràng, đại tràng)812,000.00 812,000.00 LẦN
6109 3717D.1.244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000.00 2,058,000.00 Lần
6110 3717D.1.242 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000.00 418,000.00 LẦN
Trang : 204/286
6111 3717D.1.36Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực
ngoài lồng ngực968,000.00 968,000.00 Lần
6112 3717D.1.173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông
động tĩnh mạch)1,515,000.00 1,515,000.00 Lần
6113 3717D.1.191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin 1,515,000.00 1,515,000.00 LẦN
6114 3717D.1.175 Thận nhân tạo thường qui 543,000.00 543,000.00 Lần
6115 3717D.1.76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000.00 55,000.00 LẦN
6116 3717D.1.267Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)129,000.00 129,000.00 LẦN
6117 3717D.1.267.1Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)174,000.00 174,000.00 LẦN
6118 3717D.1.267.2Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một
lần)227,000.00 227,000.00 LẦN
6119 3717D.1.89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000.00 241,000.00 Lần
6120 3717D.1.128Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo
thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6121 3717D.1.129Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac
[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6122 3717D.1.130Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương
thức CPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6123 3717D.1.131Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương
thức BiPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6124 3717D.1.132 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000.00 533,000.00 NGÀY
6125 3717D.1.133Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV
[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6126 3717D.1.134Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV
[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6127 3717D.1.135Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C
(VCV) [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6128 3717D.1.136Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
SiMV [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6129 3717D.1.137Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV
[giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6130 3717D.1.138Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
CPAP [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
6131 3717D.1.139Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức
APRV [giờ theo thực tế]533,000.00 533,000.00 NGÀY
Trang : 205/286
6132 3717D.1.144 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000.00 533,000.00 NGÀY
6133 3717D.1.164 Thông bàng quang 85,400.00 85,400.00 Lần
6134 3717D.1.160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400.00 85,400.00 LẦN
6135 3717D.1.221 Thụt tháo 78,000.00 78,000.00 Lần
6136 3717D.1.223 Đặt ống thông hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần
6137 3717D.1.222 Thụt giữ 78,000.00 78,000.00 LẦN
6138 3717D.1.85 Vận động trị liệu hô hấp 29,000.00 29,000.00 LẦN
6139 3717D.1.231Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm
máu713,000.00 713,000.00 LẦN
6140 3717D.1.32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000.00 430,000.00 LẦN
6141 3717D.1.34Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp
bằng máy sốc điện430,000.00 430,000.00 LẦN
6142 3717D.1.56
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí
quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần
hút)
295,000.00 295,000.00 LẦN
6143 3717D.1.217 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000.00 2,679,000.00 Lần
6144 3717D.1.157Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương
sườn46,500.00 46,500.00 Lần
6145 3717D.1.201 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600.00 49,600.00 Lần
6146 3717D.1.86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600.00 17,600.00 Lần
6147 3717D.1.87 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600.00 17,600.00 Lần
6148 3717D.1.70Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn
(Hi-low EVAC)555,000.00 555,000.00 LẦN
6149 3717D.1.77 Thay ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 LẦN
6150 CK452(04) Sốc điện cấp cứu ( TT 1) ( TT1 C4.2
HSCC,GMHS)690,000.00 690,000.00 Lần
6151 CK451(04) Mở màng giáp nhãn cấp cứu (TT2)( TT 3
C4.2 HSCC, GMHS )480,000.00 480,000.00 Lần
6152 CK450(04) Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở
có kết quả (TT1)( TT 2 C4.2 HSCC, GMHS )640,000.00 640,000.00 Lần
Trang : 206/286
6153 CK453 (03) Chọc dò màng tim ( C1) 80,000.00 80,000.00 Lần
6154 3717D.1.66 Đặt ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 Lần
6155 3717D.1.67 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000.00 555,000.00 LẦN
6156 TD37.5.16[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Plasma218,000.00 218,000.00 Lần
6157 CK1219(04) Phẫu thuật hút mỡ cánh tay ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần
6159 CK1218(04) Phẫu thuật hút mỡ bụng ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)20,000,000.00 20,000,000.00 Lần
6161 CK1222(04) Phẫu thuật mồ hôi nách nặng mùi ( chưa
bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
6162 CK1225(04) Phẫu thuật tạo đồng điếu ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6163 TD37.5.17 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần
6164 TD37.5.11 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần
6165 TD37.5.9[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng
Laser CO2218,000.00 218,000.00 Lần
6166 TD37.5.8[TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser
CO2218,000.00 218,000.00 Lần
6167 TD37.5.5 [TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần
6168 TD37.5.12 [TT37.329] Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần
6169 TD37.5.7 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần
6170 TD37.5.14 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần
6171 TD37.5.6[TT37.329] Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng
Laser CO2218,000.00 218,000.00 Lần
6172 TD37.5.4[TT37.325] Điều trị các bệnh lý của da bằng
PUVA tại chỗ125,000.00 125,000.00 Lần
6173 TD37.5.18 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần
6174 TD37.5.48[TT37.329] Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt
điện218,000.00 218,000.00 Lần
6175 TD37.5.47[TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt
điện218,000.00 218,000.00 Lần
Trang : 207/286
6176 TD37.5.15 [TT37.329] Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 218,000.00 218,000.00 Lần
6177 TD37.5.45 [TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần
6178 TD37.5.49 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần
6179 TD37.5.44 [TT37.329] Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần
6180 TD37.5.46 [TT37.329] Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần
6181 TD37.5.23[TT37.333] Điều trị rụng tóc bằng tiêm
Triamcinolon dưới da170,000.00 170,000.00 Lần
6182 TD37.5.24[TT37.333] Điều trị sẹo lồi bằng tiêm
Triamcinolon trong thương tổn170,000.00 170,000.00 Lần
6183 TD37.5.43[TT37.333] Điều trị sẹo lõm bằng TCA
[trichloacetic acid]170,000.00 170,000.00 Lần
6184 TD37.5.19 [TT37.324] Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 250,000.00 250,000.00 Lần
6185 TD37.5.51[TT37.324] Điều trị u mềm lây bằng nạo thương
tổn250,000.00 250,000.00 Lần
6186 TD37.5.50 [TT37.329] Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 218,000.00 218,000.00 Lần
6187 TD37.5.95[TT37.331] Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser
Ruby489,000.00 489,000.00 Lần
6188 TD37.5.13 [TT37.326] Điều trị hạt cơm bằng Plasma 242,000.00 242,000.00 Lần
6197 TD37.5,10 [TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 218,000.00 218,000.00 Lần
6205 CK1223
(04) Phẫu thuật nâng và căng da mặt qua hệ
thống cân , cơ nông ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)
Lần
6206 CK1205(04) Căng da cổ ( chưa bao gồm thuốc , VTYT )
( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần
6207 CK1206(04) Căng da mặt , cổ toàn bộ ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)30,000,000.00 30,000,000.00 Lần
6208 CK1207(04) Căng da trán thái dương - giữa mặt ( chưa
bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần
6209 CK1208(04) Căng treo cung mày , thái dương ( chưa bao
gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần
6210 CK1209(04) Cắt cánh mũi ( chưa bao gồm thuốc , VTYT
) ( DVKTTHTM)6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
6211 CK1210(04) Cắt mắt 2 mí ( chưa bao gồm thuốc , VTYT
) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
Trang : 208/286
6212 CK1211(04) Cắt mỡ thừa , tạo hình bụng có tạo hình rốn
( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)35,000,000.00 35,000,000.00 Lần
6213 CK1212(04) Chỉnh sửa mũi xấu ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần
6214 CK1214(04) Nâng ngực bằng túi ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)20,000,000.00 20,000,000.00 Lần
6215 CK1215
(04) Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di
chuyển rốn ( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) (
DVKTTHTM)
30,000,000.00 30,000,000.00 Lần
6216 CK1216
(04) Phẫu thuật , chọn thầy thuốc ( thu thêm
ngoài giá viện phí của kỹ thuật đã thanh toán
riêng ) ( DV theo yêu cầu )
1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
6217 CK1217(04) Phẫu thuật hút mỡ đùi một vùng ( chưa bao
gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)10,000,000.00 10,000,000.00 Lần
6218 CK1227(04) Phẫu thuật tạo hình má lúm đồng tiền 1 bên
( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6219 CK1228(04) Sửa nâng mũi ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)8,500,000.00 8,500,000.00 Lần
6220 CK1229(04) Sửa sẹo lồi , lõm( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6221 CK1230(04) Tạo hình lõm vùng trán , mặt bằng ciment (
chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)15,000,000.00 15,000,000.00 Lần
6222 CK1231(04) Tạo hình mũi độn silicon( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6223 CK1232(04) Thu gọn quầng vú ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6224 CK1233(04) Thu hẹp vành môi dưới ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
6225 CK1234(04) Thu hẹp vành môi trên ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
6226 CK1235(04) Thu nhỏ đầu vú ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6227 CK1236(04) Thu nhỏ ngực( chưa bao gồm thuốc , VTYT
) ( DVKTTHTM)25,000,000.00 25,000,000.00 Lần
6228 CK1204(04) Độn cầm ( chưa bao gồm thuốc , VTYT ) (
DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6229 CK1213(04) Nâng núm vú tụt ( chưa bao gồm thuốc ,
VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6230 CK1220(04) Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt dưới ( chưa bao
gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6231 CK1221(04) Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên ( chưa bao
gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
6232 CK1224(04) Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ mặt dưới 5cm (
chưa bao gồm thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
Trang : 209/286
6233 CK1226(04) Phẫu thuật tạo hình âm đạo ( chưa bao gồm
thuốc , VTYT ) ( DVKTTHTM)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
6234 CK546 (04) Đo Javal ( TT 2 C3.3) 12,000.00 12,000.00 Lần
6236 TD37.21.77 [TT37.852] Test thử cảm giác giác mạc 27,700.00 27,700.00 LẦN
6248 TT37.744 [TT37.744] Điện chẩm 338,000.00 338,000.00 Lần
6256 TT37.742[TT37.742] Chụp mạch ICG[Chưa bao gồm
thuốc]141,000.00 141,000.00 Lần
6260 TT37.745 [TT37.745] Điện di điều trị [1 lần] 8,000.00 8,000.00 Lần
6264 TT37.753 [TT37.753] Đo Javal 26,300.00 26,300.00 Lần
6266 TT37.748[TT37.748] Điều trị Laser hồng ngoại; Tập
nhược thị10,900.00 10,900.00 Lần
6267 TT37.750[TT37.750] Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội
mô giác mạc; Chụp bản đồ giác mạc113,000.00 113,000.00 Lần
6268 TT37.758[TT37.758] Đo tính công suất thủy tinh thể nhân
tạo41,000.00 41,000.00 Lần
6272 TD37.14.168 [TT37.764] Khâu cò mi, tháo cò [PT3] 310,000.00 310,000.00 LẦN
6273 TD37.14.171 [TT37.769] Khâu da mi đơn giản [PT3] 655,000.00 655,000.00 LẦN
6274 TD37.14.174[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm, tổn
thương nông vùng mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 LẦN
6275 TD37.14.187T [TT37.788] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,032,000.00 1,032,000.00 LẦN
6276 TD37.14.187G [TT37.790] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,147,000.00 1,147,000.00 LẦN
6277 TD37.14.187H [TT37.789] Phẫu thuật quặm [PT2] 532,000.00 532,000.00 LẦN
6278 TD37.14.165[TT37.823] Phẫu thuật mộng đơn thuần [gây tê]
[PT2]712,000.00 712,000.00 LẦN
6279 TD37.14.192[TT37.75] Cắt chỉ khâu giác mạc [T2] [Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN
6280 TD37.14.204[TT37.75] Cắt chỉ khâu kết mạc [T3] [Chỉ áp
dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN
6281 TD37.14.194[TT37.857] Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] [T2]
[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN
6282 TD37.14.205 [TT37.759] Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu [T2] 38,000.00 38,000.00 LẦN
Trang : 210/286
6283 TD37.14.201 [TT37.769] Khâu kết mạc [PT3] 655,000.00 655,000.00 LẦN
6284 TD37.14.211 [TT37.842] Rửa cùng đồ [một mắt] [T2] 30,000.00 30,000.00 LẦN
6285 TD37.14.202 [TT37.785] Lấy calci kết mạc [T3] 25,300.00 25,300.00 LẦN
6286 TD37.14.187A [TT37.794] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,432,000.00 1,432,000.00 LẦN
6287 TD37.14.187D [TT37.792] Phẫu thuật quặm [PT2] 857,000.00 857,000.00 LẦN
6288 TD37.14.187F [TT37.791] Phẫu thuật quặm [PT2] 687,000.00 687,000.00 LẦN
6289 TD37.14.187S [TT37.793] Phẫu thuật quặm [PT2] 1,302,000.00 1,302,000.00 LẦN
6290 TD37.14.187W [TT37.795] Phẫu thuật quặm [PT2] 972,000.00 972,000.00 LẦN
6291 TD37.14.195[TT37.857] Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] [T2]
[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN
6292 TD37.14.203[TT37.75] Cắt chỉ khâu da mi đơn giản [T3] [Chỉ
áp dụng với người bệnh ngoại trú.]30,000.00 30,000.00 LẦN
6293 TD37.14.193[TT37.856] Tiêm dưới kết mạc [một mắt] [T2]
[Chưa bao gồm thuốc.]34,500.00 34,500.00 LẦN
6294 TD37.14.197 [TT37.855] Bơm thông lệ đạo [T1] 49,500.00 49,500.00 LẦN
6295 TD37.14.200 [TT37.782] Lấy dị vật kết mạc [một mắt] [T2] 52,000.00 52,000.00 LẦN
6296 TD37.14.216 [TT37.505] Rạch áp xe túi lệ [T1] 129,000.00 129,000.00 LẦN
6297 TD37.14.264 [TT37.751] Đo biên độ điều tiết [T3] 40,800.00 40,800.00 LẦN
6298 TD37.14.265 [TT37.751] Đo thị giác 2 mắt [T1] 40,800.00 40,800.00 LẦN
6299 TD37.14.224 [TT37.751] Đo thị giác tương phản [T1] 40,800.00 40,800.00 LẦN
6300 TD37.14.263 [TT37.751] Xác định sơ đồ song thị [T3] 40,800.00 40,800.00 LẦN
6301 TD37.14.258 [TT37.754] Đo khúc xạ máy 5,000.00 5,000.00 LẦN
6302 TD37.14.255[TT37.755] Đo nhãnáp [Maclakov, Goldmann,
Schiotz…..]16,000.00 16,000.00 LẦN
6303 TD37.14.254 [TT37.757] Đo thị trường chu biên [T1] 25,000.00 25,000.00 LẦN
Trang : 211/286
6304 TD37.14.253[TT37.757] Đo thị trường trung tâm, thị trường
ám điểm [T1]25,000.00 25,000.00 LẦN
6305 TD37.14.218 [TT37.849] Soi đáy mắt trực tiếp [T2] 39,500.00 39,500.00 LẦN
6306 TD37.14.221 [TT37.849] Soi góc tiền phòng [T2] 39,500.00 39,500.00 LẦN
6307 TD37.14.256 [TT37.843] Đo sắc giác [T2] 40,000.00 40,000.00 LẦN
6308 TD37.21.84 [TT37.754] Đo khúc xạ máy 5,000.00 5,000.00 LẦN
6309 TT37.770 [TT37.770] Khâu giác mạc đơn thuần 702,000.00 702,000.00 Lần
6310 TT37.769[TT37.769] Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây
tê655,000.00 655,000.00 Lần
6311 TT37.767 [TT37.767] Khâu củng mạc phức tạp 882,000.00 882,000.00 Lần
6313 TT37.780[TT37.780] Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
[gây tê]270,000.00 270,000.00 Lần
6314 TT37.796 [TT37.796] Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 582,000.00 582,000.00 Lần
6315 TT37.787 [TT37.787] Mở bao sau bằng Laser 200,000.00 200,000.00 Lần
6319 TT37.784 [TT37.784] Lấy huyết thanh đóng ống 30,000.00 30,000.00 Lần
6320 TT37.798[TT37.798] Múc nội nhãn [có độn hoặc không
độn][Chưa bao gồm vật liệu độn.]435,000.00 435,000.00 Lần
6322 TT37.779[TT37.779] Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt
[gây mê]715,000.00 715,000.00 Lần
6323 TT37.811[TT37.811] Phẫu thuật cắt thủy tinh thể[Chưa
bao gồm đầu cắt]982,000.00 982,000.00 Lần
6324 TT37.809[TT37.809] Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,
kết mạc - gây tê[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]752,000.00 752,000.00 Lần
6325 TT37.818 [TT37.818] Phẫu thuật lác [1 mắt] 582,000.00 582,000.00 Lần
6326 TT37.819 [TT37.819] Phẫu thuật lác [2 mắt] 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
6327 TT37.812[TT37.812] Phẫu thuật đặt IOL [1 mắt] [Chưa
bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. ]1,882,000.00 1,882,000.00 Lần
6330 TT37.820 [TT37.820] Phẫu thuật lác có Faden [1 mắt] 582,000.00 582,000.00 Lần
6331 TT37.827[TT37.827] Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp
khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon.]1,282,000.00 1,282,000.00 Lần
Trang : 212/286
6332 TT37.830 [TT37.830] Phẫu thuật tạo mí [2 mắt] 882,000.00 882,000.00 Lần
6333 TT37.829 [TT37.829] Phẫu thuật tạo mí [1 mắt] 682,000.00 682,000.00 Lần
6335 TT37.833[TT37.833] Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao [1
mắt][Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo.]1,482,000.00 1,482,000.00 Lần
6337 TT37.839 [TT37.839] Phủ kết mạc 532,000.00 532,000.00 Lần
6339 TT37.847 [TT37.847] Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 149,000.00 149,000.00 Lần
6341 TT37.853 [TT37.853] Tháo dầu Silicon phẫu thuật 582,000.00 582,000.00 Lần
6343 TT37.855 [TT37.855] Thông lệ đạo một mắt 49,500.00 49,500.00 Lần
6345 TT37.781 [TT37.781] Lấy dị vật hốc mắt [PT2] 682,000.00 682,000.00 Lần
6347 TT37.783 [TT37.783] Lấy dị vật tiền phòng [PT1] 882,000.00 882,000.00 Lần
6348 TT37.792 [TT37.792] Mổ quặm 3 mi - gây tê 857,000.00 857,000.00 Lần
6349 TT37.732 [TT37.732] Cắt bỏ túi lệ [PT2] 682,000.00 682,000.00 Lần
6350 TT37.775[TT37.775] Lạnh đông đơn thuần phòng bong
võng mạc [PT2]1,575,000.00 1,575,000.00 Lần
6351 TT37.789 [TT37.789] Mổ quặm 1 mi - gây tê 532,000.00 532,000.00 Lần
6353 TT37.793 [TT37.793] Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,302,000.00 1,302,000.00 Lần
6354 TT37.795 [TT37.795] Mổ quặm 4 mi - gây tê 972,000.00 972,000.00 Lần
6357 TT37.794 [TT37.794] Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,432,000.00 1,432,000.00 Lần
6362 TT37.790 [TT37.790] Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,147,000.00 1,147,000.00 Lần
6363 PHA001
Phẫu thuật Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo, cassett)+Cắt bè củng giác mạc
phối hợp (gây tê) (TT9 MẮT.4)
3,650,000.00 3,650,000.00 lần
6364 CK562
(04) Mổ quặm 3 mi ( gây mê )( TT 28 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
893,000.00 893,000.00 Lần
6365 TT37.817 [TT37.817] Phẫu thuật hẹp khe mi [PT3] 432,000.00 432,000.00 Lần
6367 TT37.733
[TT37.733] Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật
nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu
laser, dây dẫn sáng.]
1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
Trang : 213/286
6369 TT37.736[TT37.736] Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không
ghép kết mạc982,000.00 982,000.00 Lần
6371 TT37.737 [TT37.737] Cắt u kết mạc không vá 732,000.00 732,000.00 Lần
6374 TT37.763 [TT37.763] Gọt giác mạc 612,000.00 612,000.00 Lần
6375 TT37.746 [TT37.746] Điện đông thể mi [PT3] 320,000.00 320,000.00 Lần
6377 TT37.731[TT37.731] Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU[Chưa
bao gồm thuốc MMC; 5FU.]982,000.00 982,000.00 Lần
6378 TT37.735 [TT37.735] Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 259,000.00 259,000.00 Lần
6379 TT37.804[TT37.804] Phẫu thuật cắt bao sau[Chưa bao
gồm đầu cắt bao sau.]432,000.00 432,000.00 Lần
6380 TT37.832
(TT37.832) Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco
và femtosecond có hoặc không có đặt IOL(Chưa
bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định
4,570,000.00 4,570,000.00 Lần
6381 TT37.813[TT37.813] Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền
phòng [Chưa bao gồm ống silicon.]1,282,000.00 1,282,000.00 Lần
6382 TT37.805 [TT37.805] Phẫu thuật cắt bè 932,000.00 932,000.00 Lần
6383 TT37.803[TT37.803] Phẫu thuật bong võng mạc kinh
điển[Chưa bao gồm đai Silicon.]1,944,000.00 1,944,000.00 Lần
6384 TT37.848 [TT37.848] Soi bóng đồng tử 23,300.00 23,300.00 Lần
6385 TT37.807[TT37.807] Phẫu thuật cắt màng đồng tử [Chưa
bao gồm đầu cắt.]762,000.00 762,000.00 Lần
6386 TT37.816 [TT37.816] Phẫu thuật Epicanthus [1 mắt] 682,000.00 682,000.00 Lần
6387 TT37.802[TT37.802] Nối thông lệ mũi 1 mắt[Chưa bao
gồm ống Silicon.]882,000.00 882,000.00 Lần
6388 TT37.791 [TT37.791] Mổ quặm 2 mi - gây tê 687,000.00 687,000.00 Lần
6389 TT37.841 [TT37.841] Rạch góc tiền phòng [PTD] 882,000.00 882,000.00 Lần
6390 TT37.850[TT37.850] Tách dính mi cầu ghép kết
mạc[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]1,630,000.00 1,630,000.00 Lần
6395 TT37.739 [TT37.739] Chích mủ hốc mắt [PT3] 350,000.00 350,000.00 Lần
6396 3717.731 Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU 1,160,000.00 1,160,000.00 Lần
6397 3717.732 Cắt bỏ túi lệ 804,000.00 804,000.00 Lần
Trang : 214/286
6398 3717.733 Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
6399 3717.735 Cắt mống mắt chu biên bằng Laser 300,000.00 300,000.00 Lần
6400 3717.736Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết
mạc1,115,000.00 1,115,000.00 Lần
6402 3717.737 Cắt u kết mạc không vá 750,000.00 750,000.00 Lần
6403 3717.739 Chích mủ hốc mắt 429,000.00 429,000.00 Lần
6404 3717.740Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền
phòng1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6405 3717.742 Chụp mạch ICG 230,000.00 230,000.00 Lần
6406 3717.744 Điện chẩm 382,000.00 382,000.00 Lần
6407 3717.745 Điện di điều trị (1 lần) 17,600.00 17,600.00 Lần
6408 3717.746 Điện đông thể mi 439,000.00 439,000.00 Lần
6409 3717.747 Điện võng mạc 86,500.00 86,500.00 Lần
6410 3717.748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 27,000.00 27,000.00 Lần
6411 3717.749
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh
võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ
non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc
393,000.00 393,000.00 Lần
6412 3717.750Đo độ dày giác mạc; Đếm tế bào nội mô giác
mạc; Chụp bản đồ giác mạc129,000.00 129,000.00 Lần
6413 3717.752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 49,600.00 49,600.00 Lần
6414 3717.753 Đo Javal 34,000.00 34,000.00 Lần
6417 3717.758 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 55,000.00 55,000.00 Lần
6418 3717.761Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc
lâu liền/ thủng giác mạc1,177,000.00 1,177,000.00 Lần
6419 3717.762 Ghép màng ối điều trị loét giác mạc 1,004,000.00 1,004,000.00 Lần
6420 3717.763 Gọt giác mạc 734,000.00 734,000.00 Lần
6421 3717.765 Khâu củng mạc đơn thuần 800,000.00 800,000.00 Lần
Trang : 215/286
6422 3717.766 Khâu củng giác mạc phức tạp 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
6423 3717.767 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6429 3717.769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 774,000.00 774,000.00 Lần
6430 3717.770 Khâu giác mạc đơn thuần 750,000.00 750,000.00 Lần
6431 3717.771 Khâu giác mạc phức tạp 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6432 3717.774 Khoét bỏ nhãn cầu 704,000.00 704,000.00 Lần
6433 3717.775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1,690,000.00 1,690,000.00 Lần
6437 3717.779 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 829,000.00 829,000.00 Lần
6438 3717.780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 314,000.00 314,000.00 Lần
6439 3717.781 Lấy dị vật hốc mắt 845,000.00 845,000.00 Lần
6440 3717.783 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6441 3717.784 Lấy huyết thanh đóng ống 49,200.00 49,200.00 Lần
6442 3717.786Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (áp tia
β)53,700.00 53,700.00 Lần
6443 3717.787 Mở bao sau bằng Laser 244,000.00 244,000.00 Lần
6444 3717.789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 614,000.00 614,000.00 Lần
6445 3717.790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1,356,000.00 1,356,000.00 Lần
6446 3717.791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 809,000.00 809,000.00 Lần
6447 3717.792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1,020,000.00 1,020,000.00 Lần
6448 3717.793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1,563,000.00 1,563,000.00 Lần
6449 3717.794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1,745,000.00 1,745,000.00 Lần
6450 3717.795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1,176,000.00 1,176,000.00 Lần
Trang : 216/286
6451 3717.796 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 704,000.00 704,000.00 Lần
6452 3717.798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 516,000.00 516,000.00 Lần
6453 3717.802 Nối thông lệ mũi 1 mắt 1,004,000.00 1,004,000.00 Lần
6454 3717.803 Phẫu thuật bong võng mạc kinh điển 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
6456 3717.804 Phẫu thuật cắt bao sau 554,000.00 554,000.00 Lần
6457 3717.805 Phẫu thuật cắt bè 1,065,000.00 1,065,000.00 Lần
6458 3717.807 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 895,000.00 895,000.00 Lần
6459 3717.808Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây
mê 1,416,000.00 1,416,000.00 Lần
6460 3717.809Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây
tê915,000.00 915,000.00 Lần
6461 3717.810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000.00 500,000.00 Lần
6462 3717.811 Phẫu thuật cắt thủy tinh thể 1,160,000.00 1,160,000.00 Lần
6463 3717.812 Phẫu thuật đặt IOL (1 mắt) 1,950,000.00 1,950,000.00 Lần
6464 3717.813 Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng 1,460,000.00 1,460,000.00 Lần
6465 3717.814Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc trẻ đẻ non (2
mắt)1,723,000.00 1,723,000.00 Lần
6466 3717.816 Phẫu thuật Epicanthus (1 mắt) 804,000.00 804,000.00 Lần
6467 3717.817 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000.00 595,000.00 Lần
6468 3717.818 Phẫu thuật lác (1 mắt) 704,000.00 704,000.00 Lần
6469 3717.819 Phẫu thuật lác (2 mắt) 1,150,000.00 1,150,000.00 Lần
6470 3717.820 Phẫu thuật lác có Faden (1 mắt) 745,000.00 745,000.00 Lần
6471 3717.821Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+
cắt bè (1 mắt)1,760,000.00 1,760,000.00 Lần
6472 3717.824 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 804,000.00 804,000.00 Lần
Trang : 217/286
6473 3717.826 Phẫu thuật sụp mi (1 mắt) 1,265,000.00 1,265,000.00 Lần
6474 3717.827 Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000.00 1,460,000.00 Lần
6475 3717.828 Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6476 3717.829 Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) 804,000.00 804,000.00 Lần
6477 3717.830 Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) 1,045,000.00 1,045,000.00 Lần
6478 3717.831 Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,629,000.00 1,629,000.00 Lần
6479 3717.832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và
femtosecond có hoặc không có đặt IOL4,799,000.00 4,799,000.00 Lần
6480 3717.833 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
6481 3717.834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
6482 3717.836 Phẫu thuật u mi không vá da 689,000.00 689,000.00 Lần
6484 3717.838 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần
6485 3717.839 Phủ kết mạc 614,000.00 614,000.00 Lần
6486 3717.840 Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 275,000.00 275,000.00 Lần
6487 3717.841 Rạch góc tiền phòng 1,060,000.00 1,060,000.00 Lần
6488 3717.844 Siêu âm bán phần trước (UBM) 195,000.00 195,000.00 Lần
6489 3717.845 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 55,400.00 55,400.00 Lần
6491 3717.847 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150,000.00 150,000.00 Lần
6492 3717.848 Soi bóng đồng tử 28,400.00 28,400.00 Lần
6493 3717.850 Tách dính mi cầu ghép kết mạc 2,088,000.00 2,088,000.00 Lần
6494 3717.853 Tháo dầu Silicon phẫu thuật 745,000.00 745,000.00 Lần
6495 3717.855 Thông lệ đạo một mắt 57,200.00 57,200.00 Lần
Trang : 218/286
6497 3717.858 Vá sàn hốc mắt 3,085,000.00 3,085,000.00 Lần
6503 TT37.740[TT37.740] Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm
hơi tiền phòng882,000.00 882,000.00 Lần
6504 TT37.766 [TT37.766] Khâu củng giác mạc phức tạp 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
6505 TT37.834 [TT37.834] Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
6506 TT37.814
[TT37.814] Phẫu thuật điều trị bệnh võng mạc
trẻ đẻ non [2 mắt][Chưa bao gồm đầu cắt dịch
kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.]
1,380,000.00 1,380,000.00 Lần
6507 TT37.749
[TT37.749] Điều trị một số bệnh võng mạc bằng
laser [bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp,
trẻ đẻ non…]; Laser điều trị u nguyên bào võng
349,000.00 349,000.00 Lần
6508 TT37.761
[TT37.761] Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/
loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc[Chưa bao
gồm chi phí màng ối.]
932,000.00 932,000.00 Lần
6509 TT37.762[TT37.762] Ghép màng ối điều trị loét giác
mạc[Chưa bao gồm chi phí màng ối.]882,000.00 882,000.00 Lần
6510 TT37.808
[TT37.808] Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối,
kết mạc - gây mê [Chưa bao gồm chi phí màng
ối.]
1,207,000.00 1,207,000.00 Lần
6511 TT37.824[TT37.824] Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự
thân682,000.00 682,000.00 Lần
6512 TT37.831 [TT37.831] Phẫu thuật tháo đai độn Silicon 1,515,000.00 1,515,000.00 Lần
6513 TT37.840 [TT37.840] Quang đông thể mi điều trị Glôcôm 220,000.00 220,000.00 Lần
6514 TT37.838 [TT37.838] Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 832,000.00 832,000.00 Lần
6516 TT37.765 [TT37.765] Khâu củng mạc đơn thuần 752,000.00 752,000.00 Lần
6517 TT37.774 [TT37.774] Khoét bỏ nhãn cầu 582,000.00 582,000.00 Lần
6518 TT37.810[TT37.810] Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên
[PT2]432,000.00 432,000.00 Lần
6519 TT37.826 [TT37.826] Phẫu thuật sụp mi [1 mắt] 1,132,000.00 1,132,000.00 Lần
6520 TT37.845 [TT37.845] Siêu âm chẩn đoán [1 mắt] 41,500.00 41,500.00 Lần
6521 TT37.752 [TT37.752] Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 31,800.00 31,800.00 Lần
6522 TT37.747 [TT37.747] Điện võng mạc 61,000.00 61,000.00 Lần
6523 TT37.844 [TT37.844] Siêu âm bán phần trước [UBM] 150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 219/286
6526 3717.815Phẫu thuật đục thuỷ tinh thể bằng phương pháp
Phaco (01 mắt)2,615,000.00 2,615,000.00 Lần
6527 3717.806Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng
mạc (01 mắt)2,838,000.00 2,838,000.00 Lần
6528 TD37.14.215 [TT37.505] Rạch áp xe mi [T1] 129,000.00 129,000.00 LẦN
6529 TD37.14.207[TT37.738] Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích
áp xe mi, kết mạc [T2]66,000.00 66,000.00 LẦN
6530 TT37.771 [TT37.771] Khâu giác mạc phức tạp 882,000.00 882,000.00 Lần
6531 TT37.786[TT37.786] Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa
xuân [áp tia β]41,000.00 41,000.00 Lần
6532 TD37.14.210 [TT37.799] Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi [T3] 25,300.00 25,300.00 LẦN
6533 TT37.828 [TT37.828] Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả 882,000.00 882,000.00 Lần
6534 TT37.836 [TT37.836] Phẫu thuật u mi không vá da 570,000.00 570,000.00 Lần
6535 TT37.858[TT37.858] Vá sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm
lót sàn hoặc vá xương ]2,856,000.00 2,856,000.00 Lần
6536 TD37.14.197T [TT37.854] Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [T1] 74,500.00 74,500.00 LẦN
6538 3717.CV5328.112Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và
femtosecond có hoặc không đặt IOL2,615,000.00 2,615,000.00 LẦN
6539 3717D.14.192 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000.00 30,000.00 LẦN
6540 3717D.14.203 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000.00 30,000.00 LẦN
6541 3717D.14.204 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000.00 30,000.00 LẦN
6542 3717D.14.215 Rạch áp xe mi 173,000.00 173,000.00 LẦN
6543 3717D.14.216 Rạch áp xe túi lệ 173,000.00 173,000.00 LẦN
6552 3717D.14.207Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi,
kết mạc75,600.00 75,600.00 LẦN
6553 3717D.14.224 Đo thị giác tương phản 58,600.00 58,600.00 LẦN
6554 3717D.14.263 Xác định sơ đồ song thị 58,600.00 58,600.00 LẦN
6555 3717D.14.264 Đo biên độ điều tiết 58,600.00 58,600.00 LẦN
Trang : 220/286
6556 3717D.14.265 Đo thị giác 2 mắt 58,600.00 58,600.00 LẦN
6557 3717D.14.258 Đo khúc xạ máy 8,800.00 8,800.00 LẦN
6558 3717D.21.84 Đo khúc xạ máy 8,800.00 8,800.00 LẦN
6559 3717D.14.255 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700.00 23,700.00 LẦN
6564 3717D.14.253 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000.00 28,000.00 LẦN
6565 3717D.14.254 Đo thị trường chu biên 28,000.00 28,000.00 LẦN
6566 3717D.14.205 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700.00 45,700.00 LẦN
6567 3717D.14.168 Khâu cò mi, tháo cò 380,000.00 380,000.00 LẦN
6568 3717D.14.171 Khâu da mi đơn giản [gây tê] 774,000.00 774,000.00 LẦN
6569 3717D.14.201 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000.00 774,000.00 LẦN
6570 3717D.14.174Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt879,000.00 879,000.00 LẦN
6571 3717D.14.200 Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] 61,600.00 61,600.00 LẦN
6572 3717D.14.202 Lấy calci kết mạc 33,000.00 33,000.00 LẦN
6573 3717D.14.187.6 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] 1,189,000.00 1,189,000.00 LẦN
6574 3717D.14.187.4 Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê] 614,000.00 614,000.00 LẦN
6575 3717D.14.187.3 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] 1,356,000.00 1,356,000.00 LẦN
6576 3717D.14.187.2 Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] 809,000.00 809,000.00 LẦN
6577 3717D.14.187.1 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] 1,020,000.00 1,020,000.00 LẦN
6578 3717D.14.187.5 Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] 1,563,000.00 1,563,000.00 LẦN
6579 3717D.14.187 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] 1,745,000.00 1,745,000.00 LẦN
6580 3717D.14.187.7 Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê] 1,176,000.00 1,176,000.00 LẦN
Trang : 221/286
6581 3717D.14.210 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000.00 33,000.00 LẦN
6582 3717D.14.165 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt - gây tê] 834,000.00 834,000.00 LẦN
6583 3717D.14.211 Rửa cùng đồ [1 mắt] 39,000.00 39,000.00 LẦN
6584 3717D.14.256 Đo sắc giác 60,000.00 60,000.00 LẦN
6585 3717D.14.218 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600.00 49,600.00 LẦN
6586 3717D.14.221 Soi góc tiền phòng 49,600.00 49,600.00 LẦN
6587 3717D.21.77 Test thử cảm giác giác mạc 36,900.00 36,900.00 LẦN
6588 3717D.14.197 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 89,900.00 89,900.00 LẦN
6589 3717D.14.197.1 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 57,200.00 57,200.00 LẦN
6590 3717D.14.193 Tiêm dưới kết mạc [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN
6591 3717D.14.194 Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN
6592 3717D.14.195 Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 LẦN
6593 CK538(03) Siêu âm mắt chẩn đoán (1 mắt ) ( TT 80
C2.3 )20,000.00 20,000.00 Lần
6594 CK459 (03) Điện rung mắt quang động ( TT 81 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần
6595 CK547 (04) Đo nhãn áp ( TT 1 C3.3) 12,000.00 12,000.00 Lần
6596 CK548 (04) Đo thị trường , ám điểm ( TT 3 C3.3) 11,000.00 11,000.00 Lần
6597 CK549 (04) Cắt u mí và quanh mắt bằng laser 600,000.00 600,000.00 Lần
6598 CK550 (04) Chích chắp / lẹo ( TT 10 C3.3) 34,000.00 34,000.00 Lần
6599 CK551
(04) Khâu da mi , kết mạc bị rách ( gây tê ) ( TT
21 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01
Lần , chỉ khâu các loại )
412,000.00 412,000.00 Lần
6600 CK552
(04) Khâu da mi , kết mạc minh bị rách - gây mê
(TT 22 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng
01 Lần , chỉ khâu các loại
809,000.00 809,000.00 Lần
6601 CK553
(04) Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt ( gây mê ) (
TT23 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng
01 Lần , chỉ khâu các loại
462,000.00 462,000.00 Lần
Trang : 222/286
6602 CK554(04)Lấy dị vật giác mạc nông 1 mắt ( gây tê ) (
TT 12 C3.3)26,000.00 26,000.00 Lần
6603 CK586(04) Tiêm hậu nhãn cầu 1 mắt ( TT 6 C3.3) (
Chưa tính thuốc tiêm )14,000.00 14,000.00 Lần
6604 CK555
(04) Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt ( gây mê ) (
TT24 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng
01 Lần , chỉ khâu các loại
554,000.00 554,000.00 Lần
6605 CK556(04) Lấy dị vật giác mạc sâu 1 mắt ( gây tê ) ( TT
13 C3.3)169,000.00 169,000.00 Lần
6606 CK569
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn thương,
bằng phương pháo Phaco Ozil (1 mắt chưa bao
gồm thủy tinh thể nhân tạo,cassett và vòng căng
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
6607 CK570
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn
thương,lệch bằng phương pháo Phaco (1 mắt
chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo,và vòng
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
6608 CK571
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn
thương,lệch bằng phương pháo Phaco (1 mắt
chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo,và vòng
3,650,000.00 3,650,000.00 Lần
6609 CK572
(04) Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối , kết mạc
( gây mê ) ( TT 25 C3.3) ( Chưa tính chi phí
màng ối )
909,000.00 909,000.00 Lần
6610 CK573
(04) Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối , kết mạc
( gây tê )( TT 14 C3.3) ( Chưa tính chi phí màng
ối )
512,000.00 512,000.00 Lần
6611 CK574
(04) Phẫu thuật mộng đơn 1 mắt ( gây tê ) ( TT
20 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01
Lần , chỉ khâu các loại )
886,000.00 886,000.00 Lần
6612 CK575
(04) Phẫu thuật mộng đơn thuần 1 mắt ( gây tê )
( TT 19 C3.3) ( Bao gồm cả chi phí dao tròn
dùng 01 Lần , chỉ khâu các loại )
474,000.00 474,000.00 Lần
6613 CK576
(04) Phẫu thuật Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo)+ cắt bè củng giác mạc phối
hợp ( gây mê)
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
6614 CK577
(04) Phẫu thuật Phaco (1 mắt chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo)+ cắt bè củng giác mạc phối
hợp ( gây tê)
3,650,000.00 3,650,000.00 Lần
6615 CK578
(04) Phẫu thuật Phaco Ozil (1 mắt chưa bao gồm
thủy tinh thể nhân tạo, cassett)+ cắt bè củng giác
mạc phối hợp ( gây mê)
3,865,000.00 3,865,000.00 Lần
6616 CK579 (04) Sử dụng keo sinh học dán vết loét giác mạc 490,000.00 490,000.00 Lần
6617 CK580 (04) Sử dụng keo sinh học dán vết rách giác mạc 490,000.00 490,000.00 Lần
6618 CK581 (04) Soi đáy mắt ( TT 5 C3.3) 17,000.00 17,000.00 Lần
6619 CK583 (04) Thông lệ đạo 1 mắt ( TT 8 C3.3) 26,000.00 26,000.00 Lần
6620 CK584 (04) Thông lệ đạo 2 mắt ( TT 9 C3.3) 45,000.00 45,000.00 Lần
6621 CK582 (04) Thử kính loạn thị ( TT 4 C3.3) 10,000.00 10,000.00 Lần
6622 CK461 (03) Đo khúc xạ máy ( TT 1 C2.3 ) 5,000.00 5,000.00 Lần
Trang : 223/286
6623 CK496(03) Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm ( TT 2
C2.3 )40,000.00 40,000.00 Lần
6624 CK457 (03) Điện chẩm ( TT 3 C2.3 ) 35,000.00 35,000.00 Lần
6625 CK536 (03) Sắc giác ( TT 4 C2.3 ) 20,000.00 20,000.00 Lần
6626 CK460 (03) Điện võng mạc ( TT 5 C2.3 ) 35,000.00 35,000.00 Lần
6627 CK462(03) Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo (
TT 6 C2.3 )15,000.00 15,000.00 Lần
6628 CK463 (03) Đo thị lực khách quan ( TT7 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần
6629 CK455 (03) Đánh bờ mi ( TT 8 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần
6630 CK471 (03) Chữa bỏng mắt do hàn điện ( TT 9 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần
6631 CK532 (03) Rửa cùng đồ 01 mắt ( TT 10 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần
6632 CK458 (03) Điện di điều trị 1 Lần ( TT 11 C2.3 ) 8,000.00 8,000.00 Lần
6633 CK492(03) Múc nội nhãn ( có độn hoặc không độn ) (
TT 12 C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần
6634 CK589 (03) Khoét bỏ nhãn cầu ( TT 13 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6635 CK590 (03) Nặn tuyến bờ mi ( TT14, C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần
6636 CK487 (03) Lấy sạn vôi kết mạc ( TT 15 C2.3 ) 10,000.00 10,000.00 Lần
6637 CK591 (03) Đốt lông xiêu ( TT 16 C2.3 ) 12,000.00 12,000.00 Lần
6638 CK517(03) Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 1 mắt ) ( TT 17
C2.3 )470,000.00 470,000.00 Lần
6639 CK518(03) Phẫu thuật quặm bẩm sinh ( 2 mắt ) ( TT 18
C2.3 )550,000.00 550,000.00 Lần
6640 CK509(03) Phẫu thuật Epicanthus ( 1 mắt ) ( TT 19
C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần
6641 CK502(03) Phẫu thuật điều trị võng mạc trẻ đẻ non (2
mắt ) ( TT 20 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần
6642 CK534(03) Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt ) ( TT 21
C2.3 )250,000.00 250,000.00 Lần
6643 CK535(03) Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt ) ( TT 22
C2.3 )320,000.00 320,000.00 Lần
Trang : 224/286
6644 CK523 (03) Phẫu thuật tạo mí (2mắt ) ( TT 25 C2.3 ) 700,000.00 700,000.00 Lần
6645 CK519 (03) Phẫu thuật sụp mi (1mắt ) ( TT 26 C2.3 ) 650,000.00 650,000.00 Lần
6646 CK540 (03) Soi bóng đồng tử ( TT 29 C2.3 ) 8,000.00 8,000.00 Lần
6647 CK504 (03) Phẫu thuật cắt bè ( TT 30 C2.3 ) 450,000.00 450,000.00 Lần
6648 CK500(03) Phẫu thuật đặt IOL Lần 2 (1mắt chưa bao
gồm thủy tinh thể nhân tạo) ( TT 31 C2.3 )1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
6649 CK503 (03) Phẫu thuật cắt bao sau ( TT 32 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần
6650 CK525(03) Phẫu thuật thuỷ tinh thể ngoài bao (1 mắt,
chưa bao gồm ống silicon)( TT 33 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần
6651 CK533 (03) Rạch góc tiền phòng ( TT 34 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6652 CK508 (03) Phẫu thuật cắt thủy tinh thể ( TT 35 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần
6653 CK511 (03) Phẫu thuật lác (1mắt ) ( TT 28 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6654 CK507 (03) Phẫu thuật cắt màng đồng tử ( TT 36 C2.3 ) 280,000.00 280,000.00 Lần
6655 CK499(03) Phẫu thuật đặt ống Silicon tiền phòng ( TT
37 C2.3 )800,000.00 800,000.00 Lần
6656 CK528 (03) Phẫu thuật u mi không vá da ( TT 38 C2.3 ) 450,000.00 450,000.00 Lần
6657 CK526 (03)Phẫu thuật u có vá da tạo hình ( TT 39 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần
6658 CK527 (03) Phẫu thuật u kết mạc nông ( TT 41 C2.3 ) 300,000.00 300,000.00 Lần
6659 CK521(03) Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả ( TT 42
C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần
6660 CK516(03) Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả ( TT 43
C2.3 )350,000.00 350,000.00 Lần
6661 CK530(03) Phẫu thuật vá da điều trị lật mi ( TT 44 C2.3
)350,000.00 350,000.00 Lần
6662 CK520(03) Phẫu thuật tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi (
TT 45 C2.3 )800,000.00 800,000.00 Lần
6663 CK485 (03) Lấy dị vật tiền phòng ( TT 46 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6664 CK484 (03) Lấy dị vật hốc mắt ( TT 47 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần
Trang : 225/286
6665 CK466(03) Cắt dịch kính đơn thuần / lấy dị vật nội nhãn
(TT 48 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần
6666 CK480 (03) Khâu giác mạc đơn thuần ( TT 49 C2.3 ) 220,000.00 220,000.00 Lần
6667 CK592 (03) Khâu củng mạc đơn thuần ( TT50 C2.3 ) 270,000.00 270,000.00 Lần
6668 CK478 (03) Khâu củng giác mạc phức tạp ( TT 51 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần
6669 CK481 (03) Khâu giác mạc phức tạp ( TT 52 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6670 CK493 (03) Mở tiền phòng rửa máu ,mủ ( TT 54 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6671 CK482 (03) Khâu phục hồi bờ mi ( TT 55 C2.3 ) 300,000.00 300,000.00 Lần
6672 CK483(03) Khâu vết thương phần mềm tổn thương
vùng mắt ( TT 56 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần
6673 CK467 (03) Cắt mộng áp Mytomycin ( TT 60 C2.3 ) 470,000.00 470,000.00 Lần
6674 CK474 (03) Gọt giác mạc ( TT 61 C2.3 ) 430,000.00 430,000.00 Lần
6675 CK494(03) Nối thông lệ mũi ( 1 mắt chưa bao gồm ống
silicon ( TT 62 C2.3 )700,000.00 700,000.00 Lần
6676 CK588 (03) Khâu cò mi ( TT 63 C2.3 ) 190,000.00 190,000.00 Lần
6677 CK497 (03) Phủ kết mạc ( TT 64 C2.3 ) 350,000.00 350,000.00 Lần
6678 CK470 (03) Cắt u kết mạc không vá ( TT 65 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần
6679 CK477(03) Ghép màng ối điều trị loét giác mạc ( TT 66
C2.3 )700,000.00 700,000.00 Lần
6680 CK491(03) Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết
mác ( TT 67 C2.3 )600,000.00 600,000.00 Lần
6681 CK476(03)Ghép màng ối điều trị dính mi cầu /loét giác
mạc lâu liền /thủng giác mạc ( TT 68 C2.3 )750,000.00 750,000.00 Lần
6682 CK515(03) Phẫu thuật mộng ghép giác mạc tự thân ( TT
69 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần
6683 CK531(03) Quang đông thể minh điều trị Glôcôm ( TT
70 C2.3 )100,000.00 100,000.00 Lần
6684 CK542 (03)Tạo hình vùng bè bằng Laser ( TT 71 C2.3 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
6685 CK468(03) Cắt mống mắt chu biên bằng Laser ( TT 72
C2.3 )150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 226/286
6686 CK524 (03) Phẫu thuật tháo cò mi ( TT 89 C2.3 ) 60,000.00 60,000.00 Lần
6687 CK545(03) U hạt , u gai kết mạc ( cắt bỏ u ) ( TT 90
C2.3 )80,000.00 80,000.00 Lần
6688 CK544 (03) U bạch mạch kết mạc ( TT 91 C2.3 ) 40,000.00 40,000.00 Lần
6689 CK506(03) Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên ( TT
96 C2.3 )250,000.00 250,000.00 Lần
6690 CK512 (03) Phẫu thuật lác (2mắt ) ( TT 27 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần
6692 CK557 (04) Lấy dị vật kết mạc nông 1 mắt ( TT 11 C3.3) 20,000.00 20,000.00 Lần
6693 CK558
(04) Mổ quặm 1 mi ( gây mê )( TT 26 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
670,000.00 670,000.00 Lần
6694 CK559
(04) Mổ quặm 1 mi ( gây tê )( TT 15 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
270,000.00 270,000.00 Lần
6695 CK560
(04) Mổ quặm 2 mi ( gây mê )( TT 27 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
770,000.00 770,000.00 Lần
6696 CK561
(04) Mổ quặm 2 mi ( gây tê )( TT 16 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
389,000.00 389,000.00 Lần
6697 CK479 ( 03 ) Khâu củng mạc phức tạp ( TT 53 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6698 CK529 (03) Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt ( TT 40 C2.3 ) 600,000.00 600,000.00 Lần
6700 CK563
(04) Mổ quặm 3 mi ( gây tê )( TT 17 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
520,000.00 520,000.00 Lần
6701 CK564
(04) Mổ quặm 4 mi ( gây mê )( TT 28 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
986,000.00 986,000.00 Lần
6702 CK565
(04) Mổ quặm 4 mi ( gây tê )( TT 18 C 3.3) (
Bao gồm cả chi phí dao tròn dùng 01 Lần , chỉ
khâu các loại )
608,000.00 608,000.00 Lần
6703 CK568
(04) Phẫu thuật đục thủy tinh thể chấn thương,
bằng phương pháo Phaco Ozil (1 mắt chưa bao
gồm thủy tinh thể nhân tạo,cassett và vòng căng
3,650,000.00 3,650,000.00 Lần
6704 CK585(04) Tiêm dưới kết mạc 1 mắt ( TT 7 C3.3) (
Chưa tính thuốc tiêm )14,000.00 14,000.00 Lần
6705 CK513(03) Phẫu thuật lác có Faden (1mắt ) ( TT 23
C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần
6706 CK522 (03) Phẫu thuật tạo mí (1 mắt ) ( TT 24 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần
6707 CK472 (03) Chích mủ hốc mắt ( TT57,C2.3 ) 230,000.00 230,000.00 Lần
6708 CK587 (03) Cắt bỏ túi lệ ( TT 58 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần
Trang : 227/286
6709 CK489 (03) Mở bao sau bằng laser ( TT 73 C2.3 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
6710 CK473(03) Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền
phòng ( TT 74 C2.3 )400,000.00 400,000.00 Lần
6711 CK464 (03) Cắt bè áp MMC hoặc áp 5FU ( TT 75 C2.3 ) 500,000.00 500,000.00 Lần
6712 CK543 (03) Tháo dầu Silicon phẫu thuật ( TT 77 C2.3 ) 400,000.00 400,000.00 Lần
6713 CK456 (03) Điện đông thể mi ( TT 78 C2.3 ) 200,000.00 200,000.00 Lần
6714 CK537 (03) Siêu âm mắt điều trị (1 ngày) (TT 79 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần
6715 CK539(03) Sinh thiết u . tế bào học , dịch tổ chức ( TT
82 C2.3 )40,000.00 40,000.00 Lần
6716 CK486 (03) Lấy huyết thanh đống ống ( TT 83 C2.3 ) 30,000.00 30,000.00 Lần
6717 CK465 (03) Cắt chỉ giác mạc ( TT 84 C2.3 ) 15,000.00 15,000.00 Lần
6718 CK488(03) Liệu pháp điều trị viêm kết mạc mùa xuân (
TT 85 C2.3 )15,000.00 15,000.00 Lần
6719 CK469(03) Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép
giác mạc ( TT 86 C2.3 )500,000.00 500,000.00 Lần
6720 CK541(03)Tách dính mi cấu ghép kết mạc ( TT 87 C2.3
)750,000.00 750,000.00 Lần
6721 CK510 (03) Phẫu thuật hẹp khe mi ( TT 88 C2.3 ) 250,000.00 250,000.00 Lần
6722 TD37.27.432[TT37.689] Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên
bệnh nhân có thai [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
6724 TT37D.1.360[TT37.140] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
6725 TT37.186 [TT37.186] Soi màng phổi 276,000.00 276,000.00 Lần
6726 TT37.183[TT37.183] Soi bàng quang + chụp thận ngược
dòng[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]559,000.00 559,000.00 Lần
6727 TD37.27.447
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co
rút khớp vai [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6728 TD37.27.177 [TT37.455] Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 Lần
6730 TD37.27.76
[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực
[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch
3,000,000.00 3,000,000.00 LẦN
6731 TD37.27.83[TT37.452] Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao
cảm ngực [PT1] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]2,500,000.00 2,500,000.00 LẦN
Trang : 228/286
6732 TD37.27.75[TT37.125] Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu,
tràn khí màng phổi [PT1]5,664,000.00 5,664,000.00 LẦN
6733 TD37.27.442
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn
viền trên từ trước ra sau [PT1] [Chưa bao gồm
lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6734 TD37.27.451[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc
viêm khớp khuỷu [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6735 TD37.27.365[TT37.418] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
[PT1]3,203,000.00 3,203,000.00 LẦN
6736 TD37.27.472
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững
bánh chè [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt
sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao điện,
3,624,000.00 3,624,000.00 LẦN
6737 TD37.27.452
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp
khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6738 TD37.27.464
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khoan kích thích
tủy [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6739 TD37.27.454[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm
mỏm trên lồi cầu ngoài [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6740 TD37.27.455[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi giải phóng ống
cổ tay [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6741 TD37.27.448
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay
[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6742 TD37.27.453
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương
vùng khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6743 TD37.27.444
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp
cùng đòn [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6745 TD37.27.10
[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn [PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.]
2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN
6746 TD37.27.3[TT37.974] Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán
bướm [PTD]6,230,000.00 6,230,000.00 LẦN
6747 TD37.27.349[TT37.420] Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang
thận sau phúc mạc [PT2]3,424,000.00 3,424,000.00 LẦN
6748 TD37.27.350[TT37.420] Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau
phúc mạc [PT2]3,424,000.00 3,424,000.00 LẦN
6749 TD37.27.5[TT37.974] Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước /
sau [PT2]6,230,000.00 6,230,000.00 LẦN
6750 TD37.27.7[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới
[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
6751 TD37.27.173[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi khâu vết thương
ruột non [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6752 TD37.27.178[TT37.455] Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay
dây chằng [PT1]2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
6753 TD37.27.187 [TT37.583] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
Trang : 229/286
6754 TD37.27.188[TT37.583] Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa
bụng [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
6755 TD37.27.189[TT37.459] Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột
thừa [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
6756 TD37.27.191[TT37.459] Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do
viêm ruột thừa [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
6757 TD37.27.263[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe
gan [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6758 TD37.27.331[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn
dư [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6759 TD37.27.332[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn
lưu [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6760 TD37.27.87[TT37.124] Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông
màng phổi [PT1]4,886,000.00 4,886,000.00 LẦN
6761 TD37.27.172
[TT37.464] Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột
non [PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
6762 TD37.27.330[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ
[PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6767 3717.115 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000.00 918,000.00 Lần
6771 3717.157 Nong thực quản qua nội soi 2,239,000.00 2,239,000.00 Lần
6772 TD37.27.273[TT37.473] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
[PTNS] [PT1]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6773 CK259(04) Cắt chỏm nang gan qua nội soi (PT1B)( TT
8 C4.1.13 NỘI SOI )2,130,000.00 2,130,000.00 Lần
6774 CK260(04) Cắt dây chằng trong ổ bụng qua nội soi
(PT1A)( TT 5 C4.1.13 NỘI SOI )2,030,000.00 2,030,000.00 Lần
6775 TD37.27.456[TT37.1196] Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch
cổ tay [PT1]1,700,000.00 1,700,000.00 LẦN
6776 TD37.27.396[TT37.433] Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt
qua nội soi [PT1]3,332,000.00 3,332,000.00 Lần
6777 TD37.27.142[TT37.451] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày
[PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần
6778 TD37.27.198
[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang + nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6779 TD37.27.194
[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
+ nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6780 TD37.27.197
[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng
ngang [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6781 TD37.27.433 [TT37.689] Cắt u buồng trứng qua nội soi [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
Trang : 230/286
6782 TD37.27.449
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp
vai [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6783 TD37.27.463
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp
gối [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6784 TD37.27.462
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm
[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6785 TD37.27.201
[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu
hông [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu trong máy.]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6786 TD37.27.441
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian
chóp xoay [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ
dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện,
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6787 TD37.27.481
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối
[PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6788 TD37.27.469
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây
chằng chéo trước [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít,
dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
6789 TD37.27.478
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời
nhiều dây chằng [chéo trước, chéo sau] bằng gân
đồng loại [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao cắt
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
6790 TD37.27.438
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm
cùng vai [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6793 TD37.27.200
[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+
nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6794 TD37.27.461
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm
[PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6795 TD37.27.480
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương
bánh chè [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6796 3717.445Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực quản,
dạ dày5,727,000.00 5,727,000.00 Lần
6797 TT37.1206[TT37.1206] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý lồng ngực89,175,000.00 89,175,000.00 Lần
6798 TT37.1207[TT37.1207] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiết niệu77,477,000.00 77,477,000.00 Lần
6799 TT37.1205[TT37.1205] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý gan mật83,308,000.00 83,308,000.00 Lần
6800 TT37.1208[TT37.1208] Phẫu thuật nội soi Robot điều trị
các bệnh lý tiêu hóa, ổ bụng94,762,000.00 94,762,000.00 Lần
6801 TT37D.1.348[TT37.140] Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
6802 TT37D.42[TT37.140] Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu
chẩn đoán và cầm máu2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
6803 TT37.CV7117.9[TT37.1209] Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị
gãy xương phạm khớp vùng gối2,624,000.00 2,624,000.00 LẦN
6804 TT37.CV7117.7[TT37.1210] Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ
mở1,632,000.00 1,632,000.00 LẦN
Trang : 231/286
6805 TT37.CV7117.8[TT37.1209] Phẫu thuật nội soi điều trị tổn
thương phức hợp sụn sợi tam giác2,624,000.00 2,624,000.00 LẦN
6806 TT37.185 [TT37.185] Soi khớp có sinh thiết 429,000.00 429,000.00 Lần
6807 TT37.445[TT37.445] Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược
thực quản, dạ dày4,924,000.00 4,924,000.00 Lần
6812 3717.1205Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý gan
mật84,736,000.00 84,736,000.00 Lần
6813 3717.1206Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý
lồng ngực90,603,000.00 90,603,000.00 Lần
6816 3717.1207Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiết
niệu78,905,000.00 78,905,000.00 Lần
6817 3717.1208Phẫu thuật nội soi Robot điều trị các bệnh lý tiêu
hóa, ổ bụng96,190,000.00 96,190,000.00 Lần
6818 TD37.27.446
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân
nhị đầu [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6819 TD37.27.445
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám
gân nhị đầu [PTD] [Chưa bao gồm nẹp vít, dao
cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, tay dao
3,624,000.00 3,624,000.00 LẦN
6820 TD37.27.190[TT37.459] Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột
thừa trong ổ bụng [PT1]2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
6821 TD37.27.434[TT37.689] Phẫu thuật nội soi u nang buồng
trứng [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
6823 TD37.27.460
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm
khớp gối [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây
bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6824 TD37.27.465
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự
thân [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6825 TD37.27.483
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên
[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6826 TD37.27.482
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân
[PTD] [Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm
nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6827 TD37.27.193
[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải
[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy.]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6828 TD37.27.199
[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái
[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu trong máy.]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6829 TD37.27.440
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững
khớp vai [PTNS] [PTD] [Chưa bao gồm lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
6830 TD37.27.202
[TT37.463] Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu
hông+ nạo vét hạch [PTD] [Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6831 TD37.27.484
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng
chèn ép trước cổ chân [PT1] [Chưa bao gồm lưỡi
bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
6832 TD37.27.439
[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững
khớp vai theo phương pháp Latarjet [PTD]
[Chưa bao gồm lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
Trang : 232/286
6833 TD37.27.479
[TT37.542] Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối
bằng gân đồng loại [nội soi tái tạo dây chằng
chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng
3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
6834 3717.CV7117.7 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000.00 2,262,000.00 LẦN
6835 3717.CV7117.8Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp
sụn sợi tam giác3,469,000.00 3,469,000.00 LẦN
6836 3717.CV7117.9Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương
phạm khớp vùng gối3,469,000.00 3,469,000.00 LẦN
6837 3717D.27.87 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi 4,982,000.00 4,982,000.00 LẦN
6838 3717D.27.75Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng
phổi5,760,000.00 5,760,000.00 LẦN
6839 3717D.1.232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và
cầm máu2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
6840 3717D.20.59Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu
đường tiêu hóa2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
6841 3717D.20.67Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
6842 3717D.27.365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000.00 3,839,000.00 LẦN
6843 3717D.27.349Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc
mạc4,000,000.00 4,000,000.00 LẦN
6844 3717D.27.350 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000.00 4,000,000.00 LẦN
6845 3717D.27.396 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000.00 3,809,000.00 Lần
6846 3717D.27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000.00 4,037,000.00 Lần
6847 3717D.27.83 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000.00 3,072,000.00 LẦN
6848 3717D.27.177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000.00 2,416,000.00 Lần
6849 3717D.27.178 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
6850 3717D.27.193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
6851 3717D.27.197 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
6852 3717D.27.199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
6853 3717D.27.201 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
Trang : 233/286
6854 3717D.27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
6855 3717D.27.190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ
bụng2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
6856 3717D.27.191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột
thừa2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
6857 3717D.27.194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét
hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
6858 3717D.27.198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét
hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
6859 3717D.27.200 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
6860 3717D.27.202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo
vét hạch3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
6861 3717D.27.172 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
6862 3717D.27.273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000.00 2,958,000.00 Lần
6863 3717D.27.76 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000.00 3,525,000.00 LẦN
6864 3717D.27.438 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6865 3717D.27.439Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai
theo phương pháp Latarjet3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6866 3717D.27.440 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6867 3717D.27.441 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6868 3717D.27.447 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6869 3717D.27.449 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6870 3717D.27.460 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6871 3717D.27.461 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6872 3717D.27.462 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6873 3717D.27.463 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6874 3717D.27.480 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
Trang : 234/286
6875 3717D.27.481 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6876 3717D.27.482 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6877 3717D.27.483 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
6878 3717D.27.442Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ
trước ra sau3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6879 3717D.27.444 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6880 3717D.27.446 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6881 3717D.27.448 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6882 3717D.27.452 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6883 3717D.27.453 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6884 3717D.27.464 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6885 3717D.27.465 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6886 3717D.27.484Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép
trước cổ chân3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
6887 3717D.27.469 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
6888 3717D.27.478Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây
chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
6889 3717D.27.445 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu 4,101,000.00 4,101,000.00 LẦN
6890 3717D.27.472 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè 4,101,000.00 4,101,000.00 LẦN
6891 3717D.27.479
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân
đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước,
chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên
4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
6892 3717D.27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
6893 3717D.27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
6894 3717D.27.432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân
có thai4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
6895 3717D.27.433 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
Trang : 235/286
6896 3717D.27.434 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
6897 3717D.27.7 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
6898 3717D.27.10 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN
6899 3717D.27.3 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000.00 7,629,000.00 LẦN
6900 3717D.27.5 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000.00 7,629,000.00 LẦN
6901 3717D.27.173 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6902 3717D.27.263 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6903 3717D.27.330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6904 3717D.27.331 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6905 3717D.27.332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6906 3717D.27.354 Tán sỏi thận qua da 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6907 3717D.27.451 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6908 3717D.27.454Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu
ngoài2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6909 3717D.27.455 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6910 3717D.27.456 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay 2,061,000.00 2,061,000.00 LẦN
6911 CK261(04) Cắt ruột thừa qua nội soi ( PT 1B)( TT 7
C4.1.13 NỘI SOI )2,120,000.00 2,120,000.00 Lần
6912 CK262(04) Cắt túi mật qua nội soi ( PT 1A0 ( TT 3
C4.1.13 NỘI SOI )2,150,000.00 2,150,000.00 Lần
6913 CK264(04) Cắt u tuyến tiền liệt phì đại qua nội soi ( PT
1A) (TT 1 C4.1.13 NỘI SOI)2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
6914 CK265(04) Dẫn lưu đường mật trong và ngoài qua nội
soi (PT 1A)( TT 4 C4.1.13 NỘI SOI )2,170,000.00 2,170,000.00 Lần
6915 CK266(04) Khâu thủng dạ dày qua nội soi ( PT1B)( TT
9 C4.1.13 NỘI SOI )2,130,000.00 2,130,000.00 Lần
6916 CK267(04) Lấy sỏi niệu quản qua nội soi ( TT 55 C2) (
Bao gồm cả kìm gấp dùng nhiều Lần )554,000.00 554,000.00 Lần
Trang : 236/286
6917 CK268(04)Nội soi ổ bụng có sinh thiết( TT 22 C2) (
Bao gồm cả kim sinh thiết )520,000.00 520,000.00 Lần
6918 CK269 (04) Nội soi ổ bụng ( TT 21 C2) 440,000.00 440,000.00 Lần
6919 CK270(04) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung qua nội soi (
PT1C )( TT 10 C4.1.13 NỘI SOI )2,070,000.00 2,070,000.00 Lần
6920 CK271(04) Phẩu thuật gan mật, túi mật , nang gan , lấy
sỏi qua nội soi (PT1A)( TT 6 C4.1.13 NỘI SOI )2,030,000.00 2,030,000.00 Lần
6921 CK272(04) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bàng quang ( TT
11 PT BỔ SUNG )1,451,000.00 1,451,000.00 Lần
6922 CK273(04) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận ( TT 12 PT
BỔ SUNG )1,697,000.00 1,697,000.00 Lần
6923 CK274(04) Phẫu thuật nội soi tuyến giáp 1 bên ( TT 13
PT BỔ SUNG )1,578,000.00 1,578,000.00 Lần
6924 CK275(04)Phẫu thuật nội soi tuyến giáp 2 bên ( TT 14
PT BỔ SUNG )1,647,000.00 1,647,000.00 Lần
6925 CK276 (03) Soi khớp có sinh thiết (C1) 320,000.00 320,000.00 Lần
6926 CK277 (03) Soi màng phổi ( C1) 180,000.00 180,000.00 Lần
6927 CK278(03) Soi đại tràng + tiêm hoặc kẹp cầm máu ( C1
)320,000.00 320,000.00 Lần
6928 CK280(03) Soi bàng quang + chụp thận ngược dòng (
C1 )450,000.00 450,000.00 Lần
6929 CK216(03) Nong thực quản qua nội soi ( tuỳ theo dụng
cụ nong ) ( C1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6930 CK279(03) Nội soi đường mật, tụy, ngược dòng lấy sỏi,
giun hay dị vật (C1)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
6931 CK210(03) Lấy sỏi / giun đường mật qua nội soi tá
tràng ( TT 51 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
6932 CK211 (03) Mở thông dạ dày qua nội soi ( TT 46 C2.1 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6933 CK209(03) Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi ( TT 47
C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
6934 CK208(03) Cắt niêm mạc ống tiếu hóa qua nội soi điều
trị ung thư sớm ( TT 48 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6935 CK225(03) Phẫu thuật nội soi điều trị trào ngược thực
quản , dạ dày ( TT 59 C2.1 )3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
6936 CK231(03) Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong
điều trị loét dạ dày ( TT 63 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6937 CK237(03) Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ (
TT66 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
Trang : 237/286
6938 CK242(03) Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng ( TT
67 C2.1 )2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
6939 CK222(03) Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi (
TT 85 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6940 CK235 (03) Phẫu thuật nội soi cắt lách ( TT 69 C2.1 ) 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
6941 CK244(03) Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật
đường mật ( TT71 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6942 CK239 (03) Phẫu thuật nội soi cắt túi mật ( TT72 C2.1 ) 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6943 CK253(03) Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận
( TT 82 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6944 CK229(03) Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tạo hình
bàng quang ( TT 83 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6945 CK220(03) Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi
( TT 84 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
6946 CK207(03) Cắt nội soi u lành tiền liệt tuyến qua đường
niệu đạo (TORP) ( TT 87 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
6947 CK251(03) Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng (
TT23 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
6948 CK217 (03) Nong vòi nhĩ nội soi ( TT 33 C2.4 ) 60,000.00 60,000.00 Lần
6949 CK214(03) Nội soi cầm máu mũi không sử dụng
Meroxeo ( 1 bên ) ( TT 34 C2.4 )150,000.00 150,000.00 Lần
6950 CK227(03)Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng
cổ ( TT 57 C2.4)11,000,000.00 11,000,000.00 Lần
6951 CK228(03)Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch máu
vòm mũi họng( TT 58 C2.4)6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
6953 CK257(03) Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm ( TT
27 C2.4 )70,000.00 70,000.00 Lần
6954 CK256 (03) Soi thực quản bằng ống mềm ( TT 28 C2.4) 70,000.00 70,000.00 Lần
6955 CK258 (03) Thông vòi nhĩ nội soi ( TT 32 C2.4) 60,000.00 60,000.00 Lần
6956 CK213(03) Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo
( 1 bên ) ( TT 35 C2.4 )250,000.00 250,000.00 Lần
6957 CK215(03) Nội soi TMH ( Tai Mũi Họng ) ( TT 36
C2.4)180,000.00 180,000.00 Lần
6958 CK226
(03) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi
xoang ( chưa bao gồm keo sinh học ) ( TT 59
C2.4)
6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
6959 CK218
(03) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên
đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi (
TT 60 C2.4)
7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
Trang : 238/286
6960 CK263
(04) Cắt u buồng trứng , tử cung , thông vòi
trứng qua nội soi (PT1A)( TT 2 C4.1.13 NỘI
SOI )
2,130,000.00 2,130,000.00 Lần
6961 CK212(03) Nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai ( TT
22 C2.2 )700,000.00 700,000.00 Lần
6962 TD37.4.41[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
6963 CK666(04) Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường ( PT2C)(
TT 42 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
6964 CK732(04) Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (PT1B)(
TT7 C4.1.10)2,670,000.00 2,670,000.00 Lần
6965 TD37.10.302[TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản
[Ngoại khoa] [PTD]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
6966 TD37.10.1100[TT37.369] Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng
vàng [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
6967 TD37.10.310[TT37.421] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [Ngoại
khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần
6968 TD37.1.308 [TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận đài thận có dẫn
lưu thận [ngoại khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần
6969 TD37.10.307[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
[Ngoại khoa] [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 lần
6970 TD37.10.306[TT37.421] Lấy sỏi san hô thận [Ngoại khoa ]
[PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
6972 TD37.10.386 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [PT2] 2,025,000.00 2,025,000.00 lần
6973 TD37.10.680
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Shouldice [PT2] [Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
6974 TD37.10.581
[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 1 [PTD] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
6975 TD37.10.673
[TT37.484] Cắt lách do chấn thương [PT 1]
[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm.]
3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
6976 TD37.10.515
[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại
tràng ra ngoài [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối
tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
6977 TD37.10.878[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác
bên [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
6978 TD37.10.879[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài
ngón I [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
6981 TD37.10.904
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay [PT 1] [Chưa
bao gồm kim cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
6983 TD37.10.406 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn [PT3] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
6984 TT37.1114 [TT37.1114] Cắt sẹo khâu kín [PT2] 2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
Trang : 239/286
6985 TT37.1140[TT37.1140] Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng
vành tai [PT2]2,188,000.00 2,188,000.00 Lần
6986 TD37.10.148[TT37.344] Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên
[PT 1]1,653,000.00 1,653,000.00 Lần
6987 TD37.10.157[TT37.580] Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn
thương khí quản cổ [PTD] [Chưa bao gồm Stent]11,480,000.00 11,480,000.00 Lần
6988 TD37.10.609[TT37.471] Chèn gạc nhu mô gan cầm máu [PT
1] [Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 Lần
6992 TT37D.999[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-
ngón chân [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
6997 TD37.10.617[TT37.493] Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan
[PT 1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
7003 TT37.452
[TT37.452] Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh
X trong điều trị loét dạ dầy[Chưa bao gồm dao
siêu âm.]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
7006 TT37.399
[TT37.399] Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch
AVF[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo.]
5,953,000.00 5,953,000.00 Lần
7007 TT37.446
[TT37.446] Phẫu thuật tạo hình thực quản [Chưa
bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]
5,898,000.00 5,898,000.00 Lần
7012 TT37.531 [TT37.531] Nắn, bó gẫy xương đòn 104,000.00 104,000.00 Lần
7017 TD37.10.1[TT37.577] Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu
phức tạp [PTD]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
7018 TD37.10.36[TT37.369] Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy
[PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7019 TD37.10.37[TT37.571] Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt
sống [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7020 TD37.10.45[TT37.369] Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-
dưới màng tuỷ [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7021 TD37.10.52
[TT37.374] Phẫu thuật u trong và ngoài ống
sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào
phía sau hoặc sau-ngoài [Nội soi] [PTD]
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7022 TD37.10.46
[TT37.374] Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy
(meningeal cysts) trong ống sống bằng đường
vào phía sau [Nội soi] [PT1]
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7023 TD37.10.88[TT37.380] Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng
mở nắp sọ trán một bên [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7024 TD37.10.89[TT37.380] Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng
mở nắp sọ trán 2 bên [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7025 TD37.10.92[TT37.380] Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ
bằng mở nắp sọ [PTD]5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7026 TD37.10.35[TT37.373] Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy
[PT2] [Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN
7027 TD37.10.15
[TT37.370] Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong
tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não,
phù não) [PT1] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
Trang : 240/286
7028 TD37.10.48
[TT37.374] Phãu thuật u dưới trong màng tủy,
ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau
–ngoài [Nội soi] [PTD]
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7029 TD37.10.119
[TT37.381] Phẫu thuật u đại não bằng đường mở
nắp sọ [Vi phẫu] [PT1] [Chưa bao gồm dụng cụ
dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.]
5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7030 TD37.10.169
[TT37.401] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương mạch chậu [PTD] [Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh
11,004,000.00 11,004,000.00 LẦN
7031 TD37.10.106
[TT37.381] Phẫu thuật u liềm não, bằng đường
mở nắp sọ [Vi phẫu] [PTD] [Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.]
5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7032 TD37.10.120
[TT37.381] Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não,
bằng đường mở nắp sọ [Vi phẫu] [PTD] [Chưa
bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao
5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
7033 TD37.10.167[TT37.582] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương mạch máu chi [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7034 TD37.10.170
[TT37.401] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương mạch dưới đòn [PTD] [Chưa bao gồm
mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo,
11,004,000.00 11,004,000.00 LẦN
7035 TD37.10.171[TT37.581] Phẫu thuật điều trị vết thương mạch
đốt sống [PTD]3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN
7036 TD37.10.172[TT37.582] Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn
ngoại vi [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7037 TD37.10.173[TT37.581] Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết
thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em [PTD]3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN
7038 TD37.10.238[TT37.400] Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang
màng tim [PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN
7039 TD37.10.250[TT37.582] Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi
cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7040 TD37.10.151[TT37.1044] Phẫu thuật u thần kinh trên da
[đường kính dưới 5 cm] [PT1]590,000.00 590,000.00 LẦN
7041 TD37.10.151.1[TT37.1045] Phẫu thuật u thần kinh trên da
[đường kính từ 5 cm trở lên] [PT1]983,000.00 983,000.00 LẦN
7042 TD37.10.175
[TT37.581] Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu
mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)
[PTD]
3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN
7043 TD37.10.261
[TT37.582] Phẫu thuật cắt đường thông động –
tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng
hoặc sau ghép thận [PT1]
1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7044 TD37.10.278 [TT37.583] Phẫu thuật cắt u thành ngực [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7045 TD37.10.284[TT37.410] Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính
màng phổi [PT1]1,460,000.00 1,460,000.00 LẦN
7046 TD37.10.288[TT37.583] Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết
mổ ngực [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7047 TD37.10.299[TT37.421] Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng
ngựa, thận đa nang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
7048 TD37.10.305 [TT37.710] Phẫu thuật treo thận [PT1] 2,381,000.00 2,381,000.00 LẦN
Trang : 241/286
7049 TD37.10.271
[TT37.411] Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,
cắt phổi không điển hình do bệnh lý [PTD]
[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
5,449,000.00 5,449,000.00 LẦN
7050 TD37.10.315[TT37.582] Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt
thận bán phần trong chấn thương thận [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7051 TD37.10.318[TT37.104] Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn
của siêu âm [TD] [Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN
7052 TD37.10.319[TT37.436] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe
thận [PT1] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7053 TD37.10.317[TT37.436] Dẫn lưu bể thận tối thiểu [Nội soi]
[PT2] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7054 TD37.10.323 [TT37.423] Nối niệu quản - đài thận [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7055 TD37.10.331[TT37.423] Tạo hình niệu quản do phình to niệu
quản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7056 TD37.10.320
[TT37.423] Tạo hình khúc nối bể thận – niệu
quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes
[PT1]
2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7057 TD37.10.313[TT37.104] Dẫn lưu đài bể thận qua da [TD]
[Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN
7058 TD37.10.350[TT37.434] Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang
[PT1]3,327,000.00 3,327,000.00 LẦN
7059 TD37.10.356[TT37.436] Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [PT2]
[Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7060 TD37.10.359 [TT37.584] Dẫn lưu bàng quang đơn thuần [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN
7061 TD37.10.372[TT37.436] Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt
[PT2] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7062 TD37.10.353[TT37.158] Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất
[T1] [Chưa bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 LẦN
7063 TD37.10.391[TT37.435] Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu
đạo mặt lưng dương vật [PT1]2,025,000.00 2,025,000.00 LẦN
7064 TD37.10.398[TT37.584] Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp
miệng sáo [PT2]775,000.00 775,000.00 LẦN
7065 TD37.10.400 [TT37.584] Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng [PT2] 775,000.00 775,000.00 LẦN
7066 TD37.10.402[TT37.584] Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương
vật [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN
7067 TD37.10.408[TT37.584] Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn
[PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN
7068 TD37.10.410[TT37.584] Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc
dài [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN
7069 TD37.10.411 [TT37.584] Cắt hẹp bao quy đầu [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN
Trang : 242/286
7070 TD37.10.412 [TT37.584] Mở rộng lỗ sáo [PT3] 775,000.00 775,000.00 LẦN
7071 TD37.10.371[TT37.436] Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò
nước tiểu [PT1] [Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7072 TD37.10.454 [TT37.465] Cắt dạ dày hình chêm [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7073 TD37.10.471 [TT37.465] Mở dạ dày xử lý tổn thương [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7074 TD37.10.475 [TT37.459] Khâu vùi túi thừa tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
7075 TD37.10.476 [TT37.459] Cắt túi thừa tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
7076 TD37.10.478 [TT37.455] Cắt màng ngăn tá tràng [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
7077 TD37.10.482 [TT37.455] Tháo xoắn ruột non [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
7078 TD37.10.493 [TT37.465] Đóng mở thông ruột non [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7079 TD37.10.499[TT37.465] Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo
tràng trên [PTD]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7080 TD37.10.500[TT37.465] Khâu vết thương động mạch mạc
treo tràng trên [PTD]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7081 TD37.10.513 [TT37.465] Cắt túi thừa đại tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7082 TD37.10.537 [TT37.455] Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
7083 TD37.10.569[TT37.624] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu
môn [PT1]1,511,000.00 1,511,000.00 LẦN
7084 TD37.10.571[TT37.632] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương
tầng sinh môn đơn giản [PT2]1,804,000.00 1,804,000.00 LẦN
7085 TD37.10.566[TT37.584] Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn
[condylome] [PT3]775,000.00 775,000.00 LẦN
7086 TD37.10.567[TT37.584] Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,
polyp…) [PT2]775,000.00 775,000.00 LẦN
7087 TD37.10.511
[TT37.491] Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng
[PT2] ["Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối."]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
7088 TD37.10.533
[TT37.494] Cắt u, polyp trực tràng đường hậu
môn [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
2,117,000.00 2,117,000.00 LẦN
7090 TD37.10.611 [TT37.582] Cắt chỏm nang gan [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7091 TD37.10.620 [TT37.583] Mở thông túi mật [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
Trang : 243/286
7092 TD37.10.659 [TT37.481] Nối tụy ruột [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN
7093 TD37.10.661[TT37.481] Nối diện cắt thân tụy với dạ dày
[PT1]3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN
7094 TD37.10.688[TT37.583] Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,
niệu rốn [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7095 TD37.10.689[TT37.582] Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành
do vết thương [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7096 TD37.10.690 [TT37.582] Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7097 TD37.10.691[TT37.582] Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành
[PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7098 TD37.10.692[TT37.582] Phẫu thuật điều trị thoát vị khe
hoành [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7099 TD37.10.697 [TT37.583] Phẫu thuật cắt u thành bụng [PT1] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7100 TD37.10.716 [TT37.551] Phẫu thuật tháo khớp vai [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7101 TD37.10.605[TT37.582] Thắt động mạch gan (riêng, phải,
trái) [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7102 TD37.10.654
[TT37.486] Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách [PT1]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN
7103 TD37.10.610[TT37.471] Lấy máu tụ bao gan [PT1] [Chưa bao
gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN
7104 TD37.10.727
[TT37.553] Phẫu thuật KHX khớp giả xương
cánh tay [PTD] [Chưa bao gồm phương tiện cố
định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.]
3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN
7105 TD37.10.822
[TT37.556] Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục
sau gãy đầu dưới xương quay [PT1] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7106 TD37.10.805
[TT37.537] Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy
hở chi trên [PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố
định.]
1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
7107 TD37.10.748[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương dây chằng của
đốt bàn – ngón tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7108 TD37.10.774[TT37.559] Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh
chè [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7109 TD37.10.806
[TT37.537] Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy
hở chi dưới [PT1] [Chưa bao gồm phương tiện
cố định.]
1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
7110 TD37.10.809 [TT37.583] Phẫu thuật vết thương bàn tay [PT1] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7111 TD37.10.814[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần
mềm cuống mạch rời [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
7112 TD37.10.818[TT37.559] Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây
chằng mạn tính của ngón I [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
Trang : 244/286
7113 TD37.10.823[TT37.582] Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay
trụ dưới [PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7114 TD37.10.824[TT37.559] Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương
thuyền [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7115 TD37.10.825[TT37.559] Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn
tính dây chằng xương thuyền [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7116 TD37.10.826[TT37.559] Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của
ngón 1 bàn tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7117 TD37.10.827
[TT37.557] KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu
dưới xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7118 TD37.10.829
[TT37.582] Phẫu thuật phương pháp
Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ
dưới [PT1]
1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7119 TD37.10.828
[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu
dưới xương quay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7120 TD37.10.832[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ
tay [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
7121 TD37.10.833[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn
ép thần kinh trụ [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
7122 TD37.10.834[TT37.344] Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn
ép thần kinh quay [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
7123 TD37.10.835[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt
thần kinh giữa [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
7124 TD37.10.836[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt
thần kinh trụ [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
7125 TD37.10.838[TT37.535] Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa
và thần kinh trụ [PTD]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
7126 TD37.10.847[TT37.551] Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt
dịch của gân gấp bàn ngón tay [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7127 TD37.10.850[TT37.575] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính
ngón tay [PT1]2,345,000.00 2,345,000.00 LẦN
7128 TD37.10.856[TT37.551] Chỉnh hình tật dính quay trụ trên
bẩm sinh [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7129 TD37.10.864 [TT37.583] Phẫu thuật tháo khớp cổ tay [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
7130 TD37.10.831
[TT37.556] Phẫu thuật điều trị khớp giả xương
thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7131 TD37.10.886[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
tới muộn [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7132 TD37.10.889[TT37.559] Chuyển gân điều trị liệt thần kinh
mác chung [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7133 TD37.10.890[TT37.538] Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại liệt [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
Trang : 245/286
7134 TD37.10.891[TT37.538] Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân
sau bại não [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
7135 TD37.10.894[TT37.578] Ghép xương có cuống mạch nuôi
[PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
7136 TD37.10.895[TT37.573] Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước
[PT2]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7137 TD37.10.899[TT37.537] Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải
[PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
7138 TD37.10.907[TT37.551] Phẫu thuật cứng gối theo phương
pháp JUDET [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7139 TD37.10.947[TT37.571] Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7140 TD37.10.952 [TT37.571] Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7141 TD37.10.959[TT37.573] Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ
[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7142 TD37.10.973 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7143 TD37.10.974 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7144 TD37.10.898[TT37.537] Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh
[PT1] [Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
7145 TD37.10.946[TT37.538] Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển
gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
7146 TD37.10.965[TT37.344] Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ
tay, Khuỷu…) [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
7147 TD37.10.896[TT37.556] Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X,
O) [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7148 TD37.10.1051 [TT37.369] Phẫu thuật nang Tarlov [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7149 TD37.10.975 [TT37.551] Phẫu thuật gỡ dính thần kinh [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7150 TD37.10.979 [TT37.571] Phẫu thuật viêm xương [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7151 TD37.10.980[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương
chết [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7152 TD37.10.982[TT37.551] Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch
bàn tay [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7153 TD37.10.1000.1[TT37.515] Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [Bột
liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN
7154 TD37.10.985[TT37.519] Nắn, bó bột giai đoạn trong hội
chứng Volkmann [bột liền] [T2]194,000.00 194,000.00 LẦN
Trang : 246/286
7156 TD37.10.993.1[TT37.515] Nắn, bó bột gãy xương hàm [Bột
liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN
7158 TD37.10.996.1[TT37.515] Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột
liền] [T2]339,000.00 339,000.00 LẦN
7161 TD37.10.1082
[TT37.567] Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột
sống thắt lưng - cùng [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7162 TD37.10.1078[TT37.369] Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lung [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7165 TD37.10.1062
[TT37.567] Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt
lồng titanium [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7166 TD37.10.1008.1[TT37.521] Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles
[Bột liền] [T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
7167 TD37.10.1064
[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng cố định lối bên [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7168 TD37.10.1026.1[TT37.525] Nắn, bó bột gãy Dupuptren [Bột
liền] [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7169 TD37.10.1027.1[TT37.521] Nắn, bó bột gãy Monteggia [Bột
liền] [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7170 TD37.10.1066
[TT37.582] Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ
thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp
Luqué) [PT1]
1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
7171 TD37.10.1094[TT37.374] Phẫu thuật vết thương tủy sống [Nội
soi] [PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7173 TD37.10.1107[TT37.369] Phẫu thuật giải phóng thần kinh
ngoại biên [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7174 TD37.10.1110 [TT37.369] Phẫu thuật nang màng nhện tủy [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7175 TD37.10.1095
[TT37.567] Phẫu thuật vết thương tủy sống kết
hợp cố định cột sống [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7177 TD37.10.2[TT37.386] Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở [PT2]
[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN
7178 TD37.10.9
[TT37.370] Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng
cứng mạn tính một bên [PT2] [Chưa bao gồm
ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7179 TD37.10.12[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất
[PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7180 TD37.10.13[TT37.386] Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
hơi trán [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN
7181 TD37.10.10
[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng mạn tính hai bên [PT1] [Chưa bao gồm
ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7182 TD37.10.6
[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng
cứng dưới lều tiểu não (hố sau) [PT1] [Chưa bao
gồm ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7183 TD37.10.4[TT37.386] Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết
thương [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN
Trang : 247/286
7184 TD37.10.3
[TT37.386] Phẫu thuật vết thương sọ não (có
rách màng não) [PT2] [Chưa bao gồm ghim, vít,
ốc.]
4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN
7185 TD37.10.8
[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng
cứng cấp tính [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít,
ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7186 TD37.10.5
[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng trên lều tiểu não [PT1] [Chưa bao gồm
ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7187 TD37.10.7
[TT37.370] Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng
cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu
não [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]
4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7188 TD37.10.29[TT37.383] Phẫu thuật viêm xương sọ [PT2]
[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]4,152,000.00 4,152,000.00 LẦN
7189 TD37.10.28
[TT37.372] Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu
não, bằng đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao
gồm bộ dẫn lưu kín.]
5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7190 TD37.10.58
[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng
trong dãn não thất [PTD] [Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.]
3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN
7191 TD37.10.14
[TT37.386] Phẫu thuật xử lý vết thương xoang
tĩnh mạch sọ [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít,
ốc.]
4,363,000.00 4,363,000.00 LẦN
7192 TD37.10.34[TT37.372] Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng
[PT2] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7193 TD37.10.25
[TT37.372] Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán
cầu đại não [PT1] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu
kín.]
5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7194 TD37.10.27
[TT37.372] Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại
não, bằng đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao
gồm bộ dẫn lưu kín.]
5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7195 TD37.10.26[TT37.372] Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu
não [PTD] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7196 TD37.10.17
[TT37.384] Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn
thương sọ não [PT2] [Chưa bao gồm xương nhân
tạo, vít, lưới tital, ghim, ốc và các vật liệu tạo
3,652,000.00 3,652,000.00 LẦN
7197 TD37.10.33[TT37.372] Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng
[PT1] [Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín.]5,399,000.00 5,399,000.00 LẦN
7198 TD37.10.16
[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài
trong chấn thương sọ não (CTSN) [PT2] [Chưa
bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]
3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN
7199 TD37.10.21
[TT37.376] Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy
ở vòm sọ sau CTSN [PT1] [Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,476,000.00 4,476,000.00 LẦN
7200 TD37.10.992[TT37.529] Bột Corset Minerve,Cravate [bột
liền] [T1]564,000.00 564,000.00 LẦN
7201 TD37.10.47
[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não
tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
[PTD] [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
7204 TD37.10.149[TT37.344] Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK
ngoại biên [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
7205 TD37.10.69
[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não
tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ [PTD] [Chưa
bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
7206 TD37.10.155
[TT37.404] Phẫu thuật điều trị vết thương tim
[PTD] [Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo,
van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân
12,186,000.00 12,186,000.00 LẦN
Trang : 248/286
7207 TD37.10.156
[TT37.404] Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn
thương [PTD] [Chưa bao gồm động mạch chủ
nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch
12,186,000.00 12,186,000.00 LẦN
7208 TD37.10.236[TT37.394] Phẫu thuật cắt màng tim điều trị
viêm màng ngoài tim co thắt [PTD]12,504,000.00 12,504,000.00 LẦN
7209 TD37.10.79
[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy
[PTD] [Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ
van dẫn lưu.]
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
7210 TD37.10.61
[TT37.373] Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện
nội sọ-ổ bụng [PTD] [Chưa bao gồm van dẫn lưu
nhân tạo.]
3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN
7211 TD37.10.68
[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não
tủy qua xoang trán [PTD] [Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
7212 TD37.10.64
[TT37.373] Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ
bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy [ổ
bụng, não thất] [PT2] [Chưa bao gồm van dẫn
3,504,000.00 3,504,000.00 LẦN
7213 TD37.10.154
[TT37.414] Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu [PT1]
[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại
5,780,000.00 5,780,000.00 LẦN
7214 TD37.10.153
[TT37.414] Phẫu thuật điều trị vết thương ngực
hở đơn thuần [PT1] [Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,780,000.00 5,780,000.00 LẦN
7215 TD37.10.303 [TT37.416] Cắt thận đơn thuần [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 LẦN
7216 TD37.10.325 [TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
7217 TD37.10.326[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu
thuật lại [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
7218 TD37.10.327[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
7219 TD37.10.352[TT37.425] Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang
[PT1]4,197,000.00 4,197,000.00 LẦN
7220 TD37.10.355 [TT37.421] Lấy sỏi bàng quang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 LẦN
7221 TD37.10.394[TT37.435] Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ
[PT1]2,025,000.00 2,025,000.00 LẦN
7222 TD37.10.414 [TT37.400] Mở ngực thăm dò [PT2] 2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN
7223 TD37.10.415 [TT37.400] Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT2] 2,743,000.00 2,743,000.00 LẦN
7224 TD37.10.335[TT37.104] Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu
quản [T1] [Chưa bao gồm Sonde JJ.]859,000.00 859,000.00 LẦN
7225 TD37.10.463 [TT37.465] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7226 TD37.10.465 [TT37.465] Khâu cầm máu ổ loét dạ dày [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7227 TD37.10.455
[TT37.449] Cắt đoạn dạ dày [PT1] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp
khóa mạch máu, dao siêu âm.]
5,616,000.00 5,616,000.00 LẦN
Trang : 249/286
7228 TD37.10.480[TT37.465] Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương
ruột non [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7229 TD37.10.264[TT37.407] Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường
kính ≥ 10 cm) [PT1]2,494,000.00 2,494,000.00 LẦN
7230 TD37.10.479
[TT37.491] Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông
hồi tràng [PT3] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
7231 TD37.10.506 [TT37.459] Cắt ruột thừa đơn thuần [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
7232 TD37.10.608[TT37.471] Cầm máu nhu mô gan [PT1] [Chưa
bao gồm vật liệu cầm máu.]4,242,000.00 4,242,000.00 LẦN
7233 TD37.10.660
[TT37.486] Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với
ruột non trên quai Y [PT1] [Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa
3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN
7234 TD37.10.621 [TT37.472] Cắt túi mật [PT1] 3,699,000.00 3,699,000.00 LẦN
7235 TD37.10.623
[TT37.474] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
dẫn lưu đường mật [PT1] [Chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi.]
3,674,000.00 3,674,000.00 LẦN
7236 TD37.10.607
[TT37.466] Cắt lọc nhu mô gan [PT1] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN
7237 TD37.10.632 [TT37.481] Nối mật ruột bên - bên [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 LẦN
7238 TD37.10.640
[TT37.486] Khâu vết thương tụy và dẫn lưu
[PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao
3,661,000.00 3,661,000.00 LẦN
7239 TD37.10.489
[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1
đầu ra ngoài (Quénue) [PT1] [Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
3,804,000.00 3,804,000.00 LẦN
7240 TD37.10.641
[TT37.464] Dẫn lưu nang tụy [PT1] [Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
7241 TD37.10.622
[TT37.474] Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,
không dẫn lưu đường mật [PT1] [Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
3,674,000.00 3,674,000.00 LẦN
7242 TD37.10.485[TT37.465] Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,
giun, mảnh kim loại,…) [PT1]2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
7243 TD37.10.638
[TT37.464] Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường
mật [PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
7244 TD37.10.639
[TT37.469] Các phẫu thuật đường mật khác
[PT1] [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt
gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent,
3,874,000.00 3,874,000.00 LẦN
7246 TD37.10.717
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương (KHX)
gãy xương bả vai [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7247 TD37.10.730
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7248 TD37.10.718[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả
vai [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7249 TD37.10.720[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
Trang : 250/286
7250 TD37.10.732
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương
cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7251 TD37.10.724
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương
cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7252 TD37.10.725
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7253 TD37.10.719[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương đòn
[PT2] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7254 TD37.10.701
[TT37.491] Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,
đặt dẫn lưu [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
7255 TD37.10.726
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay cánh tay có liệt TK quay [PT1] [Chưa
bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7256 TD37.10.723
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và
phẫu thuật xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7257 TD37.10.729
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương
cánh tay phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7258 TD37.10.744[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay
[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7259 TD37.10.753[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7260 TD37.10.743
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
qương quay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7261 TD37.10.746
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và
ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7262 TD37.10.738[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức
tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7263 TD37.10.754[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7264 TD37.10.739
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương
cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7265 TD37.10.741
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp
khuỷu [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7266 TD37.10.737[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đài quay [PT2]
[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7267 TD37.10.750[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp của
cổ tay và cẳng tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7268 TD37.10.751[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn –
cổ tay [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7269 TD37.10.740
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương quay
kèm trật khớp quay trụ dưới [PT1] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7270 TD37.10.747
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương
bàn và ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
Trang : 251/286
7271 TD37.10.745
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn
và ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7272 TD37.10.765[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7273 TD37.10.762
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7274 TD37.10.755[TT37.548] Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật
khớp) [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7275 TD37.10.767
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7276 TD37.10.771
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7277 TD37.10.758[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7278 TD37.10.761[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7279 TD37.10.764[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương
đùi [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7280 TD37.10.768
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7281 TD37.10.770
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi
phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7282 TD37.10.759
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7283 TD37.10.766
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7284 TD37.10.772[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [PT2]
[Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7285 TD37.10.769
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi
cầu xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7286 TD37.10.763
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy liên mấu
chuyển xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7287 TD37.10.776
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày
ngoài [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7288 TD37.10.787[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7289 TD37.10.784[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7290 TD37.10.780
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương
cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7291 TD37.10.775[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày
trong [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
Trang : 252/286
7292 TD37.10.783[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ
chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7293 TD37.10.779[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy thân xương
chày [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7294 TD37.10.785[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7295 TD37.10.788[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương gót
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7296 TD37.10.782
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương chày [Pilon] [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7297 TD37.10.789[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7298 TD37.10.790[TT37.548] Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc
[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7299 TD37.10.777[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7300 TD37.10.778
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mâm chày +
thân xương chày [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7301 TD37.10.786
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật
khớp cổ chân [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7302 TD37.10.799
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai
xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7303 TD37.10.800
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai
xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7304 TD37.10.802
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7305 TD37.10.792
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn
ngón 5 (bàn chân) [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7306 TD37.10.803
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7307 TD37.10.817
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương
khớp ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7308 TD37.10.816
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nội khớp
xương khớp ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7309 TD37.10.798
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai
xương cẳng tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7310 TD37.10.807[TT37.577] Phẫu thuật thương tích phần mềm
các cơ quan vận động [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
7311 TD37.10.804
[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm kim cố
định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7312 TD37.10.801
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
Trang : 253/286
7313 TD37.10.815
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn
ngón tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7314 TD37.10.797
[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên
và liên lồi cầu xương đùi [PTD] [Chưa bao gồm
kim cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7315 TD37.10.796
[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và
liên lồi cầu xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm kim
cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7316 TD37.10.865[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ
chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7317 TD37.10.868[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
gót [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7318 TD37.10.820
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới
xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7319 TD37.10.839[TT37.559] Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III,
IV, V [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7320 TD37.10.841[TT37.559] Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp
2 thì [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7321 TD37.10.842[TT37.559] Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi
[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7322 TD37.10.845[TT37.549] Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ
dưới [PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 LẦN
7323 TD37.10.846[TT37.549] Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay
[PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 LẦN
7324 TD37.10.859[TT37.571] Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn
tay [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7325 TD37.10.861 [TT37.577] Thương tích bàn tay phức tạp [PT1] 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
7326 TD37.10.862[TT37.571] Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt
bàn ngón [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7327 TD37.10.866[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7328 TD37.10.819[TT37.556] Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón
tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7329 TD37.10.821
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu
dưới xương quay [PT2] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7330 TD37.10.869
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương chấn
thương Lisfranc và bàn chân giữa [PT1] [Chưa
bao gồm kim cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7331 TD37.10.870
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
đốt bàn và đốt ngón chân [PT1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7332 TD37.10.897[TT37.543] Trật khớp háng bẩm sinh [PT1]
[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7333 TD37.10.871[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp
cổ chân [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
Trang : 254/286
7334 TD37.10.910
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng
rọc xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm kim cố
định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7335 TD37.10.874[TT37.571] Cụt chấn thương cổ và bàn chân
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 LẦN
7336 TD37.10.882 [TT37.559] Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7337 TD37.10.883[TT37.559] Phẫu thuật điều trị gân bánh chè
[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7338 TD37.10.884[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị
đầu đùi [PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7339 TD37.10.885[TT37.559] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille
[PT1]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7340 TD37.10.905
[TT37.556] Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật
phương pháp METAIZEUM [PT1] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7341 TD37.10.909
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu
ngoài xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm kim
cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7342 TD37.10.892
[TT37.537] Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân
khoèo theo phương pháp PONESETI [PT2]
[Chưa bao gồm phương tiện cố định.]
1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
7343 TD37.10.873
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật
khớp cổ chân ở trẻ em [PT1] [Chưa bao gồm kim
cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7344 TD37.10.913
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy
Monteggia [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7345 TD37.10.872[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp
dưới sên [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7346 TD37.10.908
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên
lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và
thần kinh [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7347 TD37.10.925
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
bệnh lý [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7348 TD37.10.926
[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương
Cal lệch xương [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7349 TD37.10.914
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài
quay (Gãy cổ xương quay) [PT1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7350 TD37.10.920
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7351 TD37.10.918
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu
dưới xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7352 TD37.10.934[TT37.563] Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp
xương [PT2]1,510,000.00 1,510,000.00 LẦN
7353 TD37.10.961[TT37.575] Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-
10cm² [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 LẦN
7354 TD37.10.962[TT37.574] Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²
[PT1]3,403,000.00 3,403,000.00 LẦN
Trang : 255/286
7355 TD37.10.924
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn
tăng trưởng ở đầu xương [PT1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7356 TD37.10.922
[TT37.556] Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy,
bong sụn tiếp vùng cổ chân [PT1] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
7357 TD37.10.964[TT37.559] Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân
(1 gân) [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
7358 TD37.10.966[TT37.572] Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)
[PT2]2,217,000.00 2,217,000.00 LẦN
7361 TD37.10.984[TT37.1091] Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp
xương [PT2]1,993,000.00 1,993,000.00 LẦN
7362 TD37.10.986[TT37.529] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ
cối và trật khớp háng [T1]564,000.00 564,000.00 LẦN
7363 TD37.10.987[TT37.525] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
7364 TD37.10.987T[TT37.526] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0
[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN
7365 TD37.10.988[TT37.525] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
7366 TD37.10.988T[TT37.526] Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X
[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN
7367 TD37.10.989[TT37.529] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN
7368 TD37.10.989T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi
[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN
7369 TD37.10.990[TT37.529] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN
7370 TD37.10.990T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi
[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN
7371 TD37.10.991[TT37.523] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
[T2]654,000.00 654,000.00 LẦN
7372 TD37.10.991T[TT37.524] Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh
[T2]244,000.00 244,000.00 LẦN
7373 TD37.10.994 [TT37.529] Nắn, bó bột cột sống [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN
7374 TD37.10.994T [TT37.530] Nắn, bó bột cột sống [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN
7375 TD37.10.969
[TT37.553] Phẫu thuật ghép xương nhân tạo
[PT2] [Chưa bao gồm phương tiện cố định,
phương tiện kết hợp và xương nhân tạo.]
3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN
7378 TD37.10.1002T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
[T2]174,000.00 174,000.00 LẦN
7379 TD37.10.1004[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
Trang : 256/286
7380 TD37.10.1004T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
7381 TD37.10.1005[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7382 TD37.10.1005T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
7383 TD37.10.1006[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7384 TD37.10.995 [TT37.517] Nắn, bó bột trật khớp vai [T2] 279,000.00 279,000.00 LẦN
7385 TD37.10.995T [TT37.518] Nắn, bó bột trật khớp vai [T2] 124,000.00 124,000.00 LẦN
7386 TD37.10.997[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương
cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7387 TD37.10.997T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương
cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
7388 TD37.10.998[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương
cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7389 TD37.10.998T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương
cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
7390 TD37.10.999[TT37.527] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương
cánh tay [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
7391 TD37.10.999T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương
cánh tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
7395 TD37.10.1018T [TT37.514] Nắn, bó bột trật khớp gối [T2] 119,000.00 119,000.00 LẦN
7396 TD37.10.1022 [TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương chày [T2] 194,000.00 194,000.00 LẦN
7397 TD37.10.1022T [TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương chày [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN
7398 TD37.10.1023 [TT37.532] Nắn, bó bột gãy xương gót [T2] 104,000.00 104,000.00 LẦN
7399 TD37.10.1024[TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[T2]194,000.00 194,000.00 LẦN
7400 TD37.10.1024T[TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương ngón chân
[T2]109,000.00 109,000.00 LẦN
7401 TD37.10.1025 [TT37.517] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [T2] 279,000.00 279,000.00 LẦN
7402 TD37.10.1025T [TT37.518] Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [T2] 124,000.00 124,000.00 LẦN
7403 TD37.10.1028 [TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [T2] 194,000.00 194,000.00 LẦN
Trang : 257/286
7404 TD37.10.1028T [TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [T2] 109,000.00 109,000.00 LẦN
7405 TD37.10.1029 [TT37.515] Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [T2] 339,000.00 339,000.00 LẦN
7406 TD37.10.1030 [TT37.515] Nắm, cố định trật khớp hàm [T2] 339,000.00 339,000.00 LẦN
7407 TD37.10.1031 [TT37.513] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [T2] 219,000.00 219,000.00 LẦN
7408 TD37.10.1031T [TT37.514] Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [T2] 119,000.00 119,000.00 LẦN
7409 TD37.10.1077[TT37.369] Giải phóng chèn ép chấn thương cột
sống thắt lưng [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 LẦN
7410 TD37.10.1080[TT37.570] Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột
sống thắt lưng đa tầng [PTD]4,200,000.00 4,200,000.00 LẦN
7411 TD37.10.1075
[TT37.567] Cố định cột sống và hàn khớp liên
thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua
lỗ liên hợp (TLIF) [PTD] [Chưa gồm đinh, nẹp,
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
7412 TD37.10.1096[TT37.370] Phẫu thuật dị vật ống sôngs [PTD]
[Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7413 TD37.10.1113[TT37.398] Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để
lọc màng bụng chu kỳ [PT2]6,310,000.00 6,310,000.00 LẦN
7414 TD37.10.1097[TT37.370] Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng
tủy sống [PTD] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
7422 TT37.400[TT37.400] Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/
thăm dò lồng ngực2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
7423 TT37.425 [TT37.425] Phẫu thuật cắt u bàng quang 4,197,000.00 4,197,000.00 Lần
7425 TT37.440
[TT37.440] Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi
niệu quản/ sỏi bàng quang)[Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.]
1,164,000.00 1,164,000.00 Lần
7428 TT37.420[TT37.420] Phẫu thuật nội soi u thượng thận/
nang thận 3,424,000.00 3,424,000.00 Lần
7430 TT37.409 [TT37.409] Phẫu thuật cắt u trung thất [PTD] 8,587,000.00 8,587,000.00 Lần
7431 TT37.429 [TT37.429] Phẫu thuật đóng dò bàng quang 3,590,000.00 3,590,000.00 Lần
7433 TT37.421[TT37.421] Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu
quản/ sỏi bàng quang 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
7436 TT37.469
[TT37.469] Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật
khác [Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt
gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent,
3,874,000.00 3,874,000.00 Lần
7442 TT37.475[TT37.475] Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp
[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]5,383,000.00 5,383,000.00 Lần
7458 TT37.536[TT37.536] Phẫu thuật thay khớp vai[Chưa bao
gồm khớp nhân tạo.]5,747,000.00 5,747,000.00 Lần
Trang : 258/286
7464 TT37.559[TT37.559] Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính
1 gân )2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7469 TT37.1103[TT37.1103] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,059,000.00 3,059,000.00 Lần
7471 TT37.1105
[TT37.1105] Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu
từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,509,000.00 2,509,000.00 Lần
7476 TT37.1134[TT37.1134] Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều
trị vết thương mạn tính 2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
7477 TT37.1128[TT37.1128] Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,478,000.00 3,478,000.00 Lần
7482 TT37.1106
[TT37.1106] Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu
dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1%
diện tích cơ thể ở trẻ em
1,778,000.00 1,778,000.00 Lần
7485 TT37.1141
[TT37.1141] Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp
có nối mạch vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng
và sẹo
14,016,000.00 14,016,000.00 Lần
7486 TT37.1136[TT37.1136] Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch
liền điều trị vết thương, sẹo3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
7487 TT37.1145[TT37.1145] Sử dụng giường khí hóa lỏng điều
trị bỏng nặng (01 ngày)163,000.00 163,000.00 Lần
7489 TT37.1142[TT37.1142] Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu
wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo3,150,000.00 3,150,000.00 Lần
7492 TT37.1146[TT37.1146] Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp
cứu bỏng647,000.00 647,000.00 Lần
7494 TD37.10.557
[TT37.494] Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn
giản [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu,
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7527 TT37.1213.2 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
40% - 60% diện tích cơ thể417,000.00 417,000.00 lần
7528 TT37.1213.3 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích từ
10% - 39% diện tích cơ thể310,000.00 310,000.00 lần
7529 TT37.1213.4 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích
dưới 10% diện tích cơ thể272,000.00 272,000.00 lần
7530 TT37.1213.1 [TT37.1213] Gây mê thay băng bỏng diện tích
trên 60% diện tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp613,000.00 613,000.00 lần
7543 TD37.10.1068
[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít
qua cuống [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
7544 TD37.10.1102[TT37.369] Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng
chèn ép rễ [PT 1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
7545 TD37.10.1109[TT37.369] Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung
sau trong điều trị hẹp ống sống [PTD]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
7546 TD37.4.40[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng
nách [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7547 TD37.10.286
[TT37.411] Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm
xương [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
Trang : 259/286
7548 TD37.4.12[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn
[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7549 TD37.4.29[TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố
chậu do lao [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
7550 TD37.4.31[TT37.488] Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ
bụng do lao [PT1]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần
7551 TD37.4.32[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao
to vùng cổ [PT1]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần
7552 TD37.4.39[TT37.571] Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7553 TD37.10.324 [TT37.423] Cắt nối niệu quản [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
7554 TD37.10.357[TT37.436] Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [PT2]
[Chưa bao gồm sonde JJ.]1,455,000.00 1,455,000.00 LẦN
7555 TD37.10.416
"[TT37.491] Mở thông dạ dày [PT3] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]"
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
7556 TD37.10.983 [TT37.551] Phẫu thuật vết thương khớp [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 LẦN
7557 TT37.1135[TT37.1135] Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị
sẹo 2,947,000.00 2,947,000.00 Lần
7558 TD37.10.906
[TT37.548] Phẫu thuật kết hợp xương bằng
K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
[PT2] [Chưa bao gồm kim cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
7559 TT37.434[TT37.434] Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn
thương niệu đạo khác3,327,000.00 3,327,000.00 Lần
7560 TT37.383
[TT37.383] Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/
hàm mặt [Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính
vi phẫu.]
4,152,000.00 4,152,000.00 Lần
7563 TT37.417[TT37.417] Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt
nang thận 4,880,000.00 4,880,000.00 Lần
7565 TD37.10.582
[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 2 [PT 1] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
7566 TD37.10.164[TT37.508] Cố định gãy xương sườn bằng băng
dính to bản35,000.00 35,000.00 Lần
7567 TD37.10.152[TT37.410] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang
màng phổi [PT2]1,460,000.00 1,460,000.00 Lần
7568 TD37.10.292
[TT37.411] Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng
phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
7569 TD37.10.158[TT37.580] Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do
chấn thương ngực [PTD] [Chưa bao gồm Stent]11,480,000.00 11,480,000.00 Lần
7570 TD37.10.293
[TT37.411] Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng
phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
7571 TD37.10.289 [TT37.400] Mở ngực thăm dò, sinh thiết [PT 1] 2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
Trang : 260/286
7572 TD37.10.163
[TT37.411] Phẫu thuật điều trị mảng sườn di
động [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp
vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
7573 TD37.10.159
[TT37.411] Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô
phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
7574 TD37.10.260
[TT37.399] Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh
mạch để chạy thận nhân tạo [PT 1] [Chưa bao
gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân
5,953,000.00 5,953,000.00 Lần
7575 TD37.10.407 [TT37.435] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT2] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
7576 TD37.10.514
[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng nối ngay [PT 1]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7578 TD37.10.265[TT37.407] Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường
kính < 10 cm) [PT2]2,494,000.00 2,494,000.00 Lần
7579 TD37.10.165
[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch
chủ [PTD] [Chưa gồm tim phổi nhân tạo, dây
chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu
12,000,000.00 12,000,000.00 Lần
7580 TD37.10.456
[TT37.449] Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn [PT
1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]
5,616,000.00 5,616,000.00 Lần
7581 TD37.10.487
[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông
[PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy cắt nối.]
3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
7582 3717.371 Phẫu thuật u hố mắt 5,297,000.00 5,297,000.00 Lần
7583 TD37.10.405 [TT37.156] Nong niệu đạo 184,000.00 184,000.00 Lần
7584 TD37.10.367 [TT37.434] Cắt nối niệu đạo trước [PT 1] 3,327,000.00 3,327,000.00 Lần
7585 TD37.10.375[TT37.432] Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau
xương mu [PT 1]3,927,000.00 3,927,000.00 Lần
7587 TD37.10.481 [TT37.455] Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 Lần
7588 TD37.10.301[TT37.416] Cắt thận thận phụ (thận dư số) với
niệu quản lạc chỗ [PT 1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
7589 TD37.10.304[TT37.416] Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)
[PT 1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
7590 TD37.10.517
[TT37.454] Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi
tràng [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7591 TD37.10.452
[TT37.491] Mở bụng thăm dò, sinh thiết [PT3]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
7592 TD37.10.516
[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,
đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann [PT
1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7593 3717.376 Phẫu thuật tạo hình màng não 5,431,000.00 5,431,000.00 Lần
7595 TD37.10.644
[TT37.464] Nối nang tụy với hỗng tràng [PT 1]
[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
Trang : 261/286
7596 TD37.10.555
[TT37.494] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh
hậu môn đơn giản [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7597 TD37.10.519
[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái,
đưa 2 đầu ruột ra ngoài [PT1 ] [Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7598 TD37.10.551
[TT37.494] Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [PT
1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7599 TD37.10.554
[TT37.494] Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ
(THD) [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7600 TD37.10.547
[TT37.494] Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [PT2] [Chưa
bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy
cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7601 TD37.10.538
[TT37.489] Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng
[PT1] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.]
3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
7602 TD37.10.528
[TT37.454] Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới
đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [PT 1]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7603 3717.378 Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy 6,852,000.00 6,852,000.00 Lần
7604 TD37.10.675[TT37.484] Cắt lách bán phần [PT 1] [Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
7605 TD37.10.684
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên
[PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp
mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7606 TD37.10.687
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị thành
bụng khác [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7607 TD37.10.587
[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 7 [PTD] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
7608 TD37.10.645
[TT37.486] Cắt bỏ nang tụy [PT 1] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
7609 TD37.10.655
[TT37.486] Cắt đuôi tụy bảo tồn lách [PTD]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu
3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
7610 TD37.10.686
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ
thành bụng [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng
nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7611 3717.382 Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên 6,752,000.00 6,752,000.00 Lần
7612 TD37.10.707
[TT37.489] Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác
[PTD] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.]
3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
7614 TD37.10.705
[TT37.489] Bóc phúc mạc bên phải [PT 1]
[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm.]
3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
7615 TD37.10.702[TT37.489] Bóc phúc mạc douglas [PT 1] [Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
7616 TD37.10.749[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng
và bàn ngón tay [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7617 TD37.10.808[TT37.577] Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ
quan vận động [PT 1]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
Trang : 262/286
7618 TD37.10.812
[TT37.577] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn
thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh
quay [PTD]
3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
7619 TD37.10.752[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở
vùng cấm (Vùng II)[PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7620 TD37.10.682
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Lichtenstein [PT2] [Chưa bao gồm
tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7621 TD37.10.685
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [PT2]
[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch
máu, vật liệu cầm máu.]
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7622 3717.383 Phẫu thuật điều trị viêm xương sọ/ hàm mặt 5,107,000.00 5,107,000.00 Lần
7623 TD37.10.843[TT37.550] Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER
VAIN và ngón tay cò súng [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7624 TD37.10.867
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương
sên và trật khớp [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
7626 TD37.10.851[TT37.571] Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa
ngón tay [PT 1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7627 TD37.10.857[TT37.550] Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ
cánh tay trước [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7628 TD37.10.863[TT37.534] Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay
[PT2]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
7630 TD37.10.875[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân chày
trước [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7631 TD37.10.876[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài
ngón I [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7632 TD37.10.877[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân Achille
[PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7633 TD37.10.880[TT37.559] Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày
sau [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7634 TD37.10.900[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu
đùi [PT 1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7635 TD37.10.901[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu
cánh tay [PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7637 TD37.10.921
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp đầu dưới xương chày [PT 1] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
7639 TD37.10.902[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm
[PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7640 TD37.10.903[TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [PT
1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7641 TD37.10.916
[TT37.543] Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn
thương [PT 1] [Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc,
khóa.]
2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
7642 TD37.10.911[TT37.548] Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu
[PT 1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
Trang : 263/286
7643 TD37.10.923
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn vùng cổ xương đùi [PT 1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
7644 TD37.10.915
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2
xương cẳng tay [ PT 1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
7645 TD37.10.943 [TT37.534] Phẫu thuật tháo khớp chi [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
7646 3717.388Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài
hộp sọ 6,728,000.00 6,728,000.00 Lần
7648 TD37.10.683
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái
phát [PT 1] [Chưa bao gồm tấm màng nâng,
khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
7649 TD37.10.376[TT37.432] Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng
quang [PT 1]3,927,000.00 3,927,000.00 Lần
7651 TD37.10.556
[TT37.494] Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn
phức tạp [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
7652 TD37.10.810[TT37.559] Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn
thương gân duỗi [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7653 TD37.10.811[TT37.559] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn
thương gân gấp [PT1 ]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7654 TD37.10.944 [TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng đơn giản [PT2] 2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7655 TD37.10.945 [TT37.550] Phẫu thuật xơ cứng phức tạp [PT 1] 2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
7656 TD37.10.1001[TT37.515] Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]339,000.00 339,000.00 Lần
7657 TD37.10.1101[TT37.369] Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp
dưới [PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
7658 TD37.10.893[TT37.573] Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch
liền [PT 1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
7659 TD37.10.954[TT37.576] Phẫu thuật vết thương phần mềm
đơn giản/rách da đầu [PT2]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần
7660 TD37.10.956 [TT37.551] Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7661 TD37.10.972 [TT37.407] Phẫu thuật U máu [PT 1] 2,494,000.00 2,494,000.00 Lần
7662 TD37.10.953[TT37.571] Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón
tay/ngón chân (1 ngón) [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7663 TD37.10.963[TT37.559] Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài
gân(1 gân) [PT2]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
7664 TD37.10.949
[TT37.548] Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố
định (buộc vòng chỉ thép) [PT2] [Chưa bao gồm
kim cố định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
7665 CK603(03) Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm
doppler ( TT 11 C2.6)90,000.00 90,000.00 Lần
Trang : 264/286
7667 TD37.10.958[TT37.549] Phẫu thuật đóng cứng khớp khác [PT
1]3,030,000.00 3,030,000.00 Lần
7668 CK604(03) Ghép da có sử dụng da lợn bảo quản sau
lạnh ( TT 13 C2.6)55,000.00 55,000.00 Lần
7669 3717.399 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 7,227,000.00 7,227,000.00 Lần
7670 3717.400Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò
lồng ngực3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
7673 3717.409 Phẫu thuật cắt u trung thất 9,918,000.00 9,918,000.00 Lần
7676 3717.412 Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 9,589,000.00 9,589,000.00 Lần
7677 3717.413 Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/ chấn thương 7,895,000.00 7,895,000.00 Lần
7678 3717.415 Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi phẫu 6,307,000.00 6,307,000.00 Lần
7679 3717.417 Phẫu thuật cắt u thượng thận/ cắt nang thận 5,835,000.00 5,835,000.00 Lần
7680 3717.420 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
7681 TD37.10.496[TT37.489] Cắt mạc nối lớn [PT2] [Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
7682 3717.421Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng
quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
7683 3717.422Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình niệu quản/ tạo
hình bể thận (do bệnh lý hoặc chấn thương)4,997,000.00 4,997,000.00 Lần
7684 3717.424 Phẫu thuật cắt bàng quang 5,073,000.00 5,073,000.00 Lần
7685 3717.425 Phẫu thuật cắt u bàng quang 5,152,000.00 5,152,000.00 Lần
7686 3717.426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4,379,000.00 4,379,000.00 Lần
7687 3717.427Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng
quang5,569,000.00 5,569,000.00 Lần
7688 3717.429 Phẫu thuật đóng dò bàng quang 4,227,000.00 4,227,000.00 Lần
7689 3717.430 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000.00 2,566,000.00 Lần
7691 3717.434Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu
đạo khác3,963,000.00 3,963,000.00 Lần
7692 TT37D.141[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức
sườn, khớp ức đòn [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
Trang : 265/286
7693 TT37D.159[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai
[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7694 TT37D.178[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu
[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7695 TT37D.253[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn
tay [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7696 3717.437 Phẫu thuật tạo hình dương vật 4,049,000.00 4,049,000.00 Lần
7697 CK716(04) Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương
gan (PT1 C )( TT 17 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
7698 3717.440Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi
bàng quang)1,253,000.00 1,253,000.00 Lần
7699 3717.441 Phẫu thuật cắt các u lành thực quản 5,209,000.00 5,209,000.00 Lần
7700 3717.442 Phẫu thuật cắt thực quản 6,907,000.00 6,907,000.00 Lần
7702 3717.446 Phẫu thuật tạo hình thực quản 7,172,000.00 7,172,000.00 Lần
7703 TD37.4.33[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách cắt bỏ hạch lao
to vùng nách [PT2]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần
7704 CK728(04) Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (PT2B)( TT 19
C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
7705 3717.452Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều
trị loét dạ dầy3,072,000.00 3,072,000.00 Lần
7706 CK731(04) Lấy sỏi, dẫn lưu túi mật ( PT 2C )( TT 20
C4.1.9)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
7709 TD37.10.285
[TT37.411] Phẫu thuật cắt xương sườn do u
xương sườn [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
7710 3717.460Phẫu thuật cắt trực tràng đường bụng, tầng sinh
môn6,651,000.00 6,651,000.00 Lần
7711 3717.461 Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực tràng 1 thì 4,379,000.00 4,379,000.00 Lần
7712 3717.462 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000.00 4,088,000.00 Lần
7717 TT37.371[TT37.371] Phẫu thuật u hố mắt [Chưa bao gồm
nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]4,510,000.00 4,510,000.00 Lần
7718 TT37.415[TT37.415] Ghép thận, niệu quản tự thân có sử
dụng vi phẫu5,504,000.00 5,504,000.00 Lần
7719 3717.469 Phẫu thuật điều trị bệnh lý gan/ mật khác 4,511,000.00 4,511,000.00 Lần
7722 TT37.382
[TT37.382] Phẫu thuật vi phẫu u não tuyến yên
[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu,
ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]
5,421,000.00 5,421,000.00 Lần
Trang : 266/286
7725 TT37.388
[TT37.388] Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu
trong và ngoài hộp sọ [Chưa bao gồm mạch nhân
tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu.]
5,397,000.00 5,397,000.00 Lần
7726 TT37.378
[TT37.378] Phẫu thuật vi phẫu lấy u tủy [Chưa
bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim,
ốc, vít, kính vi phẫu.]
5,521,000.00 5,521,000.00 Lần
7728 TT37.441
[TT37.441] Phẫu thuật cắt các u lành thực
quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm,
4,421,000.00 4,421,000.00 Lần
7730 TT37.437 [TT37.437] Phẫu thuật tạo hình dương vật 3,419,000.00 3,419,000.00 Lần
7731 TT37.427[TT37.427] Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,
tạo hình bàng quang4,724,000.00 4,724,000.00 Lần
7732 TT37.424 [TT37.424] Phẫu thuật cắt bàng quang 4,286,000.00 4,286,000.00 Lần
7733 TT37.426 [TT37.426] Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 3,749,000.00 3,749,000.00 Lần
7734 TT37.442
[TT37.442] Phẫu thuật cắt thực quản [Chưa bao
gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và
ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]
5,633,000.00 5,633,000.00 Lần
7738 TT37.412 [TT37.412] Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất 8,257,000.00 8,257,000.00 Lần
7739 TT37.430[TT37.430] Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng
laser[Chưa bao gồm dây cáp quang.]2,132,000.00 2,132,000.00 Lần
7740 TT37.462
[TT37.462] Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng
[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu
âm.]
3,451,000.00 3,451,000.00 Lần
7742 3717.475 Phẫu thuật lấy sỏi ống mật phức tạp 6,498,000.00 6,498,000.00 Lần
7743 TT37.479
[TT37.479] Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật
và tán sỏi qua đường hầm Kehr [Chưa bao gồm
đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
7745 TT37.482
[TT37.482] Phẫu thuật cắt khối tá tụy[Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt
nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]
9,093,000.00 9,093,000.00 Lần
7747 TT37.496
[TT37.496] Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua
nội soi tá tràng[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản
quang, catheter.]
2,264,000.00 2,264,000.00 Lần
7748 TT37.478
[TT37.478] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị
vật đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện
cực tán sỏi.]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
7752 TT37.477[TT37.477] Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật
chủ 3,424,000.00 3,424,000.00 Lần
7753 3717.477 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ 4,227,000.00 4,227,000.00 Lần
7754 3717.478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi mật hay dị vật đường
mật3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
7755 3717.479Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi
qua đường hầm Kehr 3,919,000.00 3,919,000.00 Lần
7756 TT37.497
[TT37.497] Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội
soi điều trị ung thư sớm[Chưa bao gồm dao cắt
niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.]
3,764,000.00 3,764,000.00 Lần
Trang : 267/286
7757 TT37.503[TT37.503] Nong đường mật qua nội soi tá
tràng[Chưa bao gồm bóng nong.]2,115,000.00 2,115,000.00 Lần
7760 3717.482 Phẫu thuật cắt khối tá tụy 10,424,000.00 10,424,000.00 Lần
7761 TT37.505 [TT37.505] Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 129,000.00 129,000.00 Lần
7763 TT37.533[TT37.533] Nắn, bó vỡ xương bánh chè không
có chỉ định mổ104,000.00 104,000.00 Lần
7764 TT37.540 [TT37.540] Phẫu thuật làm vận động khớp gối 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
7772 3717.485 Phẫu thuật nội soi cắt lách 4,187,000.00 4,187,000.00 Lần
7773 TT37.555[TT37.555] Phẫu thuật kéo dài chi [Chưa bao
gồm phương tiện cố định.][PT1]3,632,000.00 3,632,000.00 Lần
7774 TT37.564
[TT37.564] Phẫu thuật cố định cột sống bằng
DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius[Chưa bao
gồm DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius.]
5,897,000.00 5,897,000.00 Lần
7776 CK737(04) Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận
đa nang (PT1B)( TT 9 C4.1.10)2,760,000.00 2,760,000.00 Lần
7777 TT37.579[TT37.579] Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi
[Chưa bao gồm mạch nhân tạo ]4,729,000.00 4,729,000.00 Lần
7783 TD37.10.643
[TT37.464] Nối nang tụy với dạ dày [PT 1]
[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm
máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
7786 3717.496 Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá tràng 2,391,000.00 2,391,000.00 Lần
7787 3717.497Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị
ung thư sớm3,891,000.00 3,891,000.00 Lần
7788 CK749(04) Phẩu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò
(PT2B )( TT 38 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
7790 CK751(04) Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở cơ bụng
(PT2A)( TT 27 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
7792 3717.503 Nong đường mật qua nội soi tá tràng 2,210,000.00 2,210,000.00 Lần
7793 3717.504 Cắt phymosis 224,000.00 224,000.00 Lần
7794 3717.505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173,000.00 173,000.00 Lần
7795 TD37.10.616 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe gan [PT 1] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
7796 CK759(04) Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
(PT1C)( TT 14 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
7800 CK760(04) Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng (PT1B)(
TT 6 C4.1.8)2,560,000.00 2,560,000.00 Lần
Trang : 268/286
7801 TD37.10.77
[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị não màng não
vòm sọ [PT1] [Chưa bao gồm màng não nhân
tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,177,000.00 4,177,000.00 Lần
7803 TD37.10.122
[TT37.385] Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ [PT
1] [Chưa bao gồm ghim,vít,ốc vật liệu tạo hình
hộp sọ.]
3,999,000.00 3,999,000.00 Lần
7804 CK764(04) Phẫu thuật thoát vị khó: đùi,bịt có cắt ruột (
PT1C )( TT 20 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
7806 TD37.10.124
[TT37.385] Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm
xương-màng cứng sọ [PT 1] [Chưa bao gồm
ghim,vít,ốc vật liệu tạo hình hộp sọ.]
3,999,000.00 3,999,000.00 Lần
7807 TT37.1115[TT37.1115] Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy
siêu âm doppler192,000.00 192,000.00 Lần
7810 TT37.1116 [TT37.1116] Điều trị bằng ôxy cao áp 143,000.00 143,000.00 Lần
7817 TT37.1118[TT37.1118] Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích
cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1,954,000.00 1,954,000.00 Lần
7818 TT37.1124
[TT37.1124] Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ
(micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở
người lớn, ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
4,941,000.00 4,941,000.00 Lần
7819 TT37.1131[TT37.1131] Ghép da tự thân xen kẽ (molem-
jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,114,000.00 6,114,000.00 Lần
7821 TT37.1129
[TT37.1129] Ghép da tự thân tem thư (post stam
graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥
5% diện tích cơ thể ở trẻ em
2,958,000.00 2,958,000.00 Lần
7822 TT37.1133
[TT37.1133] Ghép màng tế bào nuôi cấy trong
điều trị bỏng [Chưa bao gồm màng nuôi; màng
nuôi sẽ tính theo chi phí thực tế.]
402,000.00 402,000.00 Lần
7823 TT37.1121[TT37.1121] Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%
diện tích cơ thể ở người lớn [PT1]3,319,000.00 3,319,000.00 Lần
7824 TT37.1138
[TT37.1138] Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu
cầu điều trị vết thương mạn tính (chưa tính huyết
tương)
2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
7826 TT37.1119[TT37.1119] Ghép da đồng loại dưới 10% diện
tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép)1,353,000.00 1,353,000.00 Lần
7827 TT37.1214 [TT37.1214] Gây mê khác 403,000.00 403,000.00 Lần
7830 TT37.1152[TT37.1152] Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích trên 60% diện tích cơ thể1,005,000.00 1,005,000.00 Lần
7835 3717.531 Nắn, bó gẫy xương đòn 115,000.00 115,000.00 Lần
7836 3717.533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 135,000.00 135,000.00 Lần
7837 3717.536 Phẫu thuật thay khớp vai 6,703,000.00 6,703,000.00 Lần
7838 3717.539 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000.00 2,039,000.00 Lần
7839 3717.540 Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,033,000.00 3,033,000.00 Lần
Trang : 269/286
7840 3717.555 Phẫu thuật kéo dài chi 4,435,000.00 4,435,000.00 Lần
7841 3717.559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
7844 3717.564Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM,
SILICON, nẹp chữ U, Aparius6,852,000.00 6,852,000.00 Lần
7845 3717.566 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,039,000.00 5,039,000.00 Lần
7846 3717.568Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương
pháp bơm xi măng 5,181,000.00 5,181,000.00 Lần
7859 3717.579 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,157,000.00 6,157,000.00 Lần
7877 TT37.1113[TT37.1113] Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình
[PT2]2,915,000.00 2,915,000.00 Lần
7881 TT37D.1.164[TT37.488] Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao
to vùng bẹn [PT2] [Chưa bao gồm dao siêu âm.]2,993,000.00 2,993,000.00 Lần
7882 TT37D.1.178[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao hạch cổ [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
7883 TT37D.569[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt
bàn-ngón tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7884 TT37D.701[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng
chậu [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7885 TT37D.726[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng
[PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7886 TT37D.810[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối
[PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7887 TT37D.969[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7888 TT37D.986[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng
chân [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7889 TT37D.1.189[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao thành ngực [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
7890 TT37D.152[TT37.519] Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo
bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]194,000.00 194,000.00 Lần
7892 TT37D.156[TT37.523] Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều
trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]654,000.00 654,000.00 Lần
7894 TT37D.271[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng
tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7895 TT37D.898[TT37.551] Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn
chân [PT2]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
7897 TT37D.1.198[TT37.1114] Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo
xấu do lao các khớp ngoại biên [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
Trang : 270/286
7898 TT37D.1.208[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
7903 TT37.CV7117.5[TT37.581] Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu
quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN
7904 TT37.CV7117.6[TT37.581] Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay
nhân tạo3,004,000.00 3,004,000.00 LẦN
7905 TT37.504 [TT37.504] Cắt phymosis 180,000.00 180,000.00 Lần
7909 TT37.461[TT37.461] Phẫu thuật dị tật teo hậu môn trực
tràng 1 thì3,424,000.00 3,424,000.00 Lần
7926 3717.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện
tích cơ thể ở người lớn3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
7929 3717.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5%
diện tích cơ thể ở trẻ em2,713,000.00 2,713,000.00 Lần
7932 TT37.413[TT37.413] Phẫu thuật nội soi ngực bệnh lý/
chấn thương6,564,000.00 6,564,000.00 Lần
7935 3717.1105
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10%
diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ
thể ở trẻ em
3,095,000.00 3,095,000.00 Lần
7936 3717.1106
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện
tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể
ở trẻ em
2,180,000.00 2,180,000.00 Lần
7937 3717.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện
tích cơ thể ở người lớn3,582,000.00 3,582,000.00 Lần
7938 3717.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3%
diện tích cơ thể ở trẻ em2,791,000.00 2,791,000.00 Lần
7939 3717.1112Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao
thủy lực (chưa tính vật tư dao)3,577,000.00 3,577,000.00 Lần
7940 3717.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000.00 3,451,000.00 Lần
7941 3717.1114 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
7942 3717.1115Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm
doppler270,000.00 270,000.00 Lần
7944 3717.1116 Điều trị bằng ôxy cao áp 213,000.00 213,000.00 Lần
7945 TT37.1151[TT37.1151] Thay băng cắt lọc vết bỏng diện
tích từ 40% đến 60% diện tích cơ thể672,000.00 672,000.00 Lần
7946 3717.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể (chưa
gồm mảnh da ghép)2,489,000.00 2,489,000.00 Lần
7947 TT37.376[TT37.376] Phẫu thuật tạo hình màng não[Chưa
bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]4,476,000.00 4,476,000.00 Lần
7951 3717.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể
(chưa gồm mảnh da ghép)1,717,000.00 1,717,000.00 Lần
Trang : 271/286
7952 3717.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ
thể ở người lớn4,051,000.00 4,051,000.00 Lần
7953 3717.1124
Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)
≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện
tích cơ thể ở trẻ em
6,056,000.00 6,056,000.00 Lần
7960 3717.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10%
diện tích cơ thể ở người lớn4,129,000.00 4,129,000.00 Lần
7961 3717.1129
Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới
10% diện tích cơ thể ở người lớn, ≥ 5% diện tích
cơ thể ở trẻ em
3,691,000.00 3,691,000.00 Lần
7962 3717.1131Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ≥ 10%
diện tích cơ thể ở người lớn6,846,000.00 6,846,000.00 Lần
7963 3717.1133 Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 491,000.00 491,000.00 Lần
7964 3717.1134Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết
thương mạn tính3,721,000.00 3,721,000.00 Lần
7965 3717.1135 Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
7966 3717.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị
vết thương, sẹo4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
7967 3717.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương,
vết bỏng và di chứng3,428,000.00 3,428,000.00 Lần
7968 3717.1138Kỹ thuật tiêm huyết tương giàu tiểu cầu điều trị
vết thương mạn tính (chưa tính huyết tương)3,574,000.00 3,574,000.00 Lần
7969 3717.1139Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch- tĩnh mạch điều
trị phù do tắc bạch mạch12,990,000.00 12,990,000.00 Lần
7970 3717.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000.00 2,590,000.00 Lần
7972 3717.1141Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch
vi phẫu điều trị vết thương, vết bỏng và sẹo16,969,000.00 16,969,000.00 Lần
7973 TT37.1137[TT37.1137] Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị
vết thương, vết bỏng và di chứng2,842,000.00 2,842,000.00 Lần
7974 TT37.422
[TT37.422] Phẫu thuật cắt niệu quản/ tạo hình
niệu quản/ tạo hình bể thận (do bệnh lý hoặc
chấn thương)
3,666,000.00 3,666,000.00 Lần
7975 TT37.1112[TT37.1112] Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn
tính bằng dao thủy lực (chưa tính vật tư dao)2,991,000.00 2,991,000.00 Lần
7976 3717.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause
≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo4,029,000.00 4,029,000.00 Lần
7977 3717.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết
trong điều trị bỏng sâu3,488,000.00 3,488,000.00 Lần
7978 3717.1145Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng nặng
(01 ngày)252,000.00 252,000.00 Lần
7979 3717.1146 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
Trang : 272/286
7984 3717.1151Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 40% đến
60% diện tích cơ thể825,000.00 825,000.00 Lần
7985 3717.1152Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích trên 60%
diện tích cơ thể1,301,000.00 1,301,000.00 Lần
7991 3717.1890Gây mê thay băng bỏng diện tích trên 60% diện
tích cơ thể hoặc có bỏng hô hấp970,000.00 970,000.00 Lần
7992 3717.1891Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 40% - 60%
diện tích cơ thể685,000.00 685,000.00 Lần
7993 3717.1892Gây mê thay băng bỏng diện tích từ 10% - 39%
diện tích cơ thể511,000.00 511,000.00 Lần
7994 3717.1893Gây mê thay băng bỏng diện tích dưới 10% diện
tích cơ thể361,000.00 361,000.00 Lần
7995 3717.1214 Gây mê khác 632,000.00 632,000.00 Lần
8003 TD37.10.967 [TT37.558] Phẫu thuật lấy bỏ u xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần
8004 3717D.10.155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000.00 13,460,000.00 LẦN
8005 3717D.10.553 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000.00 2,153,000.00 Lần
8006 TD37.10.1010 [TT37.523] Nắn, bó bột trật khớp háng [T2] 654,000.00 654,000.00 LẦN
8007 TD37.10.1010T [TT37.524] Nắn, bó bột trật khớp háng [T2] 244,000.00 244,000.00 LẦN
8008 TD37.10.1013 [TT37.529] Nắn, bó bột gãy xương chậu [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN
8009 TD37.10.1011[TT37.513] Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp
khớp gối, khớp háng [bột liền]219,000.00 219,000.00 Lần
8010 TD37.10.1009[TT37.519] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[T2]194,000.00 194,000.00 LẦN
8011 TD37.10.1009T[TT37.520] Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay
[T2]109,000.00 109,000.00 LẦN
8017 TD37.10.598
[TT37.466] Các phẫu thuật cắt gan khác [Chưa
bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm,
dao cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN
8022 TD37.10.1002[TT37.527] Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay
[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
8023 TD37.10.1003[TT37.527] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
8024 TD37.10.1003T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ III và độ IV [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
8025 TD37.10.1006T[TT37.528] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
Trang : 273/286
8026 TD37.10.1007[TT37.521] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
8027 TD37.10.1007T[TT37.522] Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay
[T1]159,000.00 159,000.00 LẦN
8028 TD37.10.1013T [TT37.530] Nắn, bó bột gãy xương chậu [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN
8029 TD37.10.1014 [TT37.529] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [T2] 564,000.00 564,000.00 LẦN
8030 TD37.10.1014T [TT37.530] Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [T2] 284,000.00 284,000.00 LẦN
8031 TD37.10.1015[TT37.511] Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật [T1]604,000.00 604,000.00 LẦN
8032 TD37.10.1015T[TT37.512] Nắn, cố định trật khớp háng không
chỉ định phẫu thuật [T1]234,000.00 234,000.00 LẦN
8033 TD37.10.1016[TT37.529] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
[T1]564,000.00 564,000.00 LẦN
8034 TD37.10.1016T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi
[T1]284,000.00 284,000.00 LẦN
8035 TD37.10.1017[TT37.533] Bó bột ống trong gãy xương bánh
chè [T2]104,000.00 104,000.00 LẦN
8036 TD37.10.1018 [TT37.513] Nắn, bó bột trật khớp gối [T2] 219,000.00 219,000.00 LẦN
8037 TD37.10.1019[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
8038 TD37.10.1019T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
8039 TD37.10.1020[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [T1]269,000.00 269,000.00 LẦN
8040 TD37.10.1020T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân [T1]174,000.00 174,000.00 LẦN
8041 TD37.10.1021[TT37.525] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
8042 TD37.10.1021T[TT37.526] Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân [T2]174,000.00 174,000.00 LẦN
8044 TD37.10.237[TT37.394] Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng
tim [PT 1]12,504,000.00 12,504,000.00 Lần
8045 TD37.10.272[TT37.408] Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý
[PTD]6,991,000.00 6,991,000.00 LẦN
8046 TD37.10.344[TT37.585] Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca
[TD]773,000.00 773,000.00 LẦN
8047 TD37.10.473 [TT37.459] Cắt u tá tràng [PT1] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
Trang : 274/286
8048 TD37.10.483 [TT37.455] Tháo lồng ruột non [PT2] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
8049 TD37.10.484 [TT37.465] Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
8050 TD37.10.486 [TT37.465] Cắt ruột non hình chêm [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 LẦN
8051 TD37.10.491 [TT37.455] Gỡ dính sau mổ lại [PT1] 2,136,000.00 2,136,000.00 LẦN
8052 TD37.10.492[TT37.493] Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn
lưu ổ bụng [PT 1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
8053 TD37.10.507 [TT37.459] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
8054 TD37.10.508 [TT37.459] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 LẦN
8055 TD37.10.494
[TT37.456] Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực
tràng [PT2] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự động
và ghim khâu máy cắt nối.]
3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
8056 TD37.10.490
[TT37.458] Cắt nhiều đoạn ruột non [PTD]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.]
3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
8057 TD37.10.497[TT37.489] Cắt bỏ u mạc nối lớn [PT2] [Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
8058 TD37.10.498[TT37.489] Cắt u mạc treo ruột [PT 1] [Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
8059 TD37.10.54
[TT37.369] Phẫu thuật mở cung sau đốt sống
đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
[PT 1]
3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
8060 TD37.10.572[TT37.577] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương
tầng sinh môn phức tạp [PT1]3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
8061 TD37.10.676 [TT37.582] Khâu vết thương lách [PT1] 1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
8062 TD37.10.677[TT37.582] Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học
[PT1]1,832,000.00 1,832,000.00 LẦN
8063 TD37.10.698[TT37.628] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng
do toác vết mổ [PT1]2,225,000.00 2,225,000.00 LẦN
8064 TD37.10.699 [TT37.583] Khâu vết thương thành bụng [PT2] 1,210,000.00 1,210,000.00 LẦN
8065 TD37.10.679
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp Bassini [PT2] [Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
8066 TD37.10.518
[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái
nối ngay [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
8067 TD37.10.588
[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 8 [PTD] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
8068 TD37.10.703
[TT37.489] Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ
[PT1] [Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao
siêu âm.]
3,845,000.00 3,845,000.00 LẦN
Trang : 275/286
8069 TD37.10.706
[TT37.489] Bóc phúc mạc phủ tạng [PT 1]
[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu
âm.]
3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
8070 TD37.10.704[TT37.489] Bóc phúc mạc bên trái [PT1] [Chưa
bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,845,000.00 3,845,000.00 LẦN
8071 TD37.10.813[TT37.573] Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần
mềm cuống mạch liền [PTD]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
8072 TD37.10.795
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai
xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8073 TD37.10.733
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8074 TD37.10.794
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai
xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8075 TD37.10.731
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu
xương cánh tay [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8076 TD37.10.793
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai
xương cẳng chân [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8077 TD37.10.756
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy khung chậu –
trật khớp mu [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8078 TD37.10.781
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn
thuần [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8079 TD37.10.773[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy xương bánh
chè phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
8080 TD37.10.721[TT37.556] Phẫu thuật KHX khớp giả xương
đòn [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8081 TD37.10.722[TT37.556] Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8082 TD37.10.735[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
phức tạp [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
8083 TD37.10.736[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy Monteggia
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8084 TD37.10.734[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu
[PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
8085 TD37.10.837[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt
thần kinh quay [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 LẦN
8086 TD37.10.840[TT37.559] Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở
vùng II [PTD]2,369,000.00 2,369,000.00 LẦN
8087 TD37.10.881[TT37.559] Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ
chóp xoay [PT 1]2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
8088 TD37.10.976[TT37.344] Phẫu thuật chuyển giường thần kinh
trụ [PT2]1,653,000.00 1,653,000.00 LẦN
8089 TD37.10.986T[TT37.530] Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ
cối và trật khớp háng [T1]284,000.00 284,000.00 LẦN
Trang : 276/286
8090 TD37.10.968
[TT37.553] Phẫu thuật ghép xương tự thân [PT1]
[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương
tiện kết hợp và xương nhân tạo.]
3,809,000.00 3,809,000.00 LẦN
8091 TD37.4.28[TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt
lưng do lao [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
8092 TD37.10.1012.1[TT37.525] Nắn, bó bột gãy mâm chày [Bột liền]
[T2]269,000.00 269,000.00 LẦN
8093 TT37.1139[TT37.1139] Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch-
tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch10,776,000.00 10,776,000.00 Lần
8094 TT37.460
[TT37.460] Phẫu thuật cắt trực tràng đường
bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp
mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động
5,696,000.00 5,696,000.00 Lần
8097 TT37D.262[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh
tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
8098 TT37D.712[TT37.571] Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
8099 TT37.1143[TT37.1143] Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ
xương chết trong điều trị bỏng sâu [PT1]2,902,000.00 2,902,000.00 Lần
8100 TT37.539[TT37.539] Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ
chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định.]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
8108 TD37.10.669
[TT37.464] Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu
[PT1] [Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu,
miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
8109 TD37.10.523
[TT37.454] Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi
tràng ra làm hậu môn nhân tạo [PTD] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
8110 TD37.10.548
[TT37.494] Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [PT3]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu
2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
8111 TD37.10.71
[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não
tủy sau mổ các thương tổn nền sọ [PTD] [Chưa
bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
8112 TD37.10.160
[TT37.411] Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi –
màng phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh
nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
8113 TD37.10.941
[TT37.556] Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp
xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8114 TD37.10.291
[TT37.411] Phẫu thuật điều trị máu đông màng
phổi [PT 1] [Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít,
các loại khung và đai nẹp ngoài.]
5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
8115 TD37.10.453
[TT37.464] Nối vị tràng [PT3] [Chưa bao gồm
kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt
nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
8116 TD37.10.488
[TT37.458] Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột
ra ngoài [PT 1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]
3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
8117 TD37.10.713
"[TT37.487] Lấy u sau phúc mạc [PT 1] [Chưa
bao gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm
4,474,000.00 4,474,000.00 Lần
8118 TD37.10.22
[TT37.376] Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy
nền sọ sau CTSN [PT1] [Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,476,000.00 4,476,000.00 LẦN
8119 TD37.10.586
[TT37.466] Cắt hạ phân thuỳ 6 [PT 1] [Chưa bao
gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao
cắt hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
Trang : 277/286
8120 TD37.10.1099
[TT37.376] Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo
hình màng cứng [PT 1] [Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, bộ van dẫn lưu.]
4,476,000.00 4,476,000.00 Lần
8121 TD37.10.919
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong
sụn tiếp vùng khớp gối [PT 1] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
8122 TD37.10.606
[TT37.466] Lấy bỏ u gan [PT 1] [Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt
hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
8123 TD37.10.593
[TT37.466] Cắt gan nhỏ [PT1] [Chưa bao gồm
keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt
hàn mạch, hàn mô.]
6,483,000.00 6,483,000.00 LẦN
8124 TD37.10.760
[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm
xương đùi – trật háng [PTD] [Chưa bao gồm
đinh xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8125 TD37.10.742
[TT37.539] Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay
sau chấn thương [PTD] [Chưa bao gồm phương
tiện cố định.]
1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
8126 TD37.10.495
[TT37.456] Nối tắt ruột non - ruột non [PT2]
[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim
khâu máy cắt nối.]
3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
8127 TD37.10.912
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức
tạp vùng khuỷu [PT1] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8128 TD37.10.917
[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân
xương đùi [PT1] [Chưa bao gồm đinh xương,
nẹp, vít.]
3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8129 TD37.10.948
[TT37.548] Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ
xương cánh tay [PT2] [Chưa bao gồm kim cố
định.]
3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
8130 TD37.10.757[TT37.556] Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần
[PT1] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.]3,132,000.00 3,132,000.00 LẦN
8131 TD37.10.11[TT37.370] Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não
thất [PT1] [Chưa bao gồm ghim, vít, ốc.]4,050,000.00 4,050,000.00 LẦN
8132 TD37.10.791[TT37.548] Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn
ngón chân [PT1] [Chưa bao gồm kim cố định.]3,391,000.00 3,391,000.00 LẦN
8133 TD37.10.57[TT37.83] Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ
thuật) [TD] [Chưa bao gồm kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 LẦN
8134 TD37.10.674[TT37.484] Cắt lách bệnh lý [PT 1] [Chưa bao
gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
8135 TD37.10.104
[TT37.381] Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn
xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ [Vi
phẫu] [PTD] [Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường,
5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
8136 TD37.10.681
[TT37.492] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng
phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [PT2]
[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch
2,813,000.00 2,813,000.00 LẦN
8137 TD37.10.334
[TT37.464] Đưa niệu quản ra da đơn thuần ±
thắt ĐM chậu trong [PT1] [Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự
2,220,000.00 2,220,000.00 LẦN
8138 TD37.10.65
[TT37.377] Phẫu thuật đóng đường dò dịch não
tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ
qua đường mở nắp sọ [PTD] [Chưa bao gồm
4,177,000.00 4,177,000.00 LẦN
8139 TD37.10.520
[TT37.454] Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái,
đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu
Hartmann [PT1] [Chưa bao gồm máy cắt nối tự
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
8140 TD37.10.102
[TT37.381] Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não
không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở
nắp sọ [Vi phẫu] [PT1] [Chưa bao gồm dụng cụ
5,004,000.00 5,004,000.00 LẦN
Trang : 278/286
8141 TD37.10.41
[TT37.378] Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở
vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc
thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau
5,521,000.00 5,521,000.00 LẦN
8142 TD37.10.1063
[TT37.567] Phẫu thuật cố định cột sống ngực
bằng nẹp vít qua cuống lối sau [PTD] [Chưa bao
gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
8143 TD37.10.1074
[TT37.567] Cố định CS và hàn khớp qua liên
thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau
(PLIF) [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp,
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
8144 TD37.10.168
[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn
thương mạch cảnh [PTD] [Chưa gồm tim phổi
nhân tạo, dây chạy máy, động mạch chủ, mạch
12,000,000.00 12,000,000.00 LẦN
8145 TD37.10.174
[TT37.393] Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn
thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch
thận [PTD] [Chưa gồm tim phổi nhân tạo, dây
12,000,000.00 12,000,000.00 LẦN
8146 TD37.10.451
[TT37.491] Mở bụng thăm dò [PT3] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự
động và ghim khâu máy cắt nối.]
2,218,000.00 2,218,000.00 LẦN
8147 3717.CV7117.5Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết
hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8148 3717.CV7117.6 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8149 3717D.10.57 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000.00 100,000.00 LẦN
8150 3717D.10.335 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000.00 904,000.00 LẦN
8151 3717D.10.313 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000.00 904,000.00 LẦN
8152 3717D.10.318 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000.00 904,000.00 LẦN
8153 3717D.10.405 Nong niệu đạo 228,000.00 228,000.00 Lần
8154 3717D.10.353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000.00 185,000.00 LẦN
8155 3717D.10.148 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
8156 3717D.10.149 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
8157 3717D.10.832 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
8158 3717D.10.833Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
trụ2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
8159 3717D.10.834Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh
quay2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
8160 3717D.10.965Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay,
Khuỷu…)2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
8161 3717D.10.976 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000.00 2,167,000.00 LẦN
Trang : 279/286
8162 3717D.10.1077Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt
lưng4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8163 3717D.10.1100 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
8164 3717D.10.1101 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
8165 3717D.10.1102 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
8166 3717D.10.1109Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều
trị hẹp ống sống4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
8167 3717D.10.54Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết
hợp với tạo hình màng cứng tủy4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
8168 3717D.10.1051 Phẫu thuật nang Tarlov 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8169 3717D.10.1078 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8170 3717D.10.1107 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8171 3717D.10.1110 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8172 3717D.10.36 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8173 3717D.10.45Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng
tủy4,310,000.00 4,310,000.00 LẦN
8174 3717D.10.10Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính
hai bên4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8175 3717D.10.1096 Phẫu thuật dị vật ống sống 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8176 3717D.10.1097 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8177 3717D.10.11 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8178 3717D.10.12 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8179 3717D.10.5Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều
tiểu não4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8180 3717D.10.6Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều
tiểu não (hố sau)4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8181 3717D.10.7Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị
trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8182 3717D.10.8 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
Trang : 280/286
8183 3717D.10.9Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính
một bên4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8184 3717D.10.15Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực
nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)4,846,000.00 4,846,000.00 LẦN
8185 3717D.10.25 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8186 3717D.10.26 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8187 3717D.10.27Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng
đường mở nắp sọ6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8188 3717D.10.28Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng
đường mở nắp sọ6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8189 3717D.10.33 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8190 3717D.10.34 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng 6,514,000.00 6,514,000.00 LẦN
8191 3717D.10.16Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn
thương sọ não (CTSN)3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN
8192 3717D.10.58Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não
thất3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN
8193 3717D.10.61 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN
8194 3717D.10.64
Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm
nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
thất)
3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN
8195 3717D.10.35 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,981,000.00 3,981,000.00 LẦN
8196 3717D.10.1094 Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN
8197 3717D.10.46
Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal
cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau
[nội soi]
4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN
8198 3717D.10.48
Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy,
bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài [nội
soi]
4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN
8199 3717D.10.52
Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái
tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-
ngoài [nội soi]
4,847,000.00 4,847,000.00 LẦN
8200 3717D.10.1099Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng
cứng5,431,000.00 5,431,000.00 Lần
8201 3717D.10.21Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ
sau CTSN5,431,000.00 5,431,000.00 LẦN
8202 3717D.10.22Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau
CTSN5,431,000.00 5,431,000.00 LẦN
8203 3717D.10.47Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một
thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
Trang : 281/286
8204 3717D.10.65
Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc
thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường
mở nắp sọ
5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
8205 3717D.10.68Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua
xoang trán5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
8206 3717D.10.69Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa
nền sọ qua mở nắp sọ5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
8207 3717D.10.71Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ
các thương tổn nền sọ5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
8208 3717D.10.77 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,132,000.00 5,132,000.00 Lần
8209 3717D.10.79 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,132,000.00 5,132,000.00 LẦN
8210 3717D.10.41
Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi
ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-
màng tủy, bằng đường vào phía sau
6,852,000.00 6,852,000.00 LẦN
8211 3717D.10.88Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán một bên6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8212 3717D.10.89Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ
trán 2 bên6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8213 3717D.10.92Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp
sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8214 3717D.10.102Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn
xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8215 3717D.10.104Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh
mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8216 3717D.10.106 Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8217 3717D.10.119 Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ 6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8218 3717D.10.120Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường
mở nắp sọ6,277,000.00 6,277,000.00 LẦN
8219 3717D.10.29 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000.00 5,107,000.00 LẦN
8220 3717D.10.17 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000.00 4,351,000.00 LẦN
8221 3717D.10.122 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 4,787,000.00 4,787,000.00 Lần
8222 3717D.10.124Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng
cứng sọ4,787,000.00 4,787,000.00 Lần
8223 3717D.10.13 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN
8224 3717D.10.14 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN
Trang : 282/286
8225 3717D.10.2 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN
8226 3717D.10.3 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN
8227 3717D.10.4 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000.00 5,151,000.00 LẦN
8228 3717D.10.165 Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ 14,042,000.00 14,042,000.00 Lần
8229 3717D.10.168Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương
mạch cảnh14,042,000.00 14,042,000.00 LẦN
8230 3717D.10.174Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương
động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận14,042,000.00 14,042,000.00 LẦN
8231 3717D.10.236Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng
ngoài tim co thắt13,931,000.00 13,931,000.00 LẦN
8232 3717D.10.237 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim 13,931,000.00 13,931,000.00 Lần
8233 3717D.10.1113Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng
chu kỳ7,055,000.00 7,055,000.00 LẦN
8234 3717D.10.260Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy
thận nhân tạo7,227,000.00 7,227,000.00 Lần
8235 3717D.10.289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
8236 3717D.10.414 Mở ngực thăm dò 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN
8237 3717D.10.415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN
8238 3717D.10.238 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000.00 3,162,000.00 LẦN
8239 3717D.10.169Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương
mạch chậu12,277,000.00 12,277,000.00 LẦN
8240 3717D.10.170Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương
mạch dưới đòn12,277,000.00 12,277,000.00 LẦN
8241 3717D.10.156 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,460,000.00 13,460,000.00 LẦN
8242 3717D.10.264 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 2,896,000.00 2,896,000.00 LẦN
8243 3717D.10.265 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần
8244 3717D.10.972 Phẫu thuật U máu 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần
8245 3717D.10.272 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 8,265,000.00 8,265,000.00 LẦN
Trang : 283/286
8246 3717D.10.152 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000.00 1,689,000.00 Lần
8247 3717D.10.284 Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi 1,689,000.00 1,689,000.00 LẦN
8248 3717D.10.159 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8249 3717D.10.160 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8250 3717D.10.163 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8251 3717D.10.285 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8252 3717D.10.286 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8253 3717D.10.291 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8254 3717D.10.292 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8255 3717D.10.293 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
8256 3717D.10.271Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi
không điển hình do bệnh lý6,404,000.00 6,404,000.00 LẦN
8257 3717D.10.153 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000.00 6,567,000.00 LẦN
8258 3717D.10.154Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có
chỉ định mở ngực cấp cứu6,567,000.00 6,567,000.00 LẦN
8259 3717D.10.301Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc
chỗ4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
8260 3717D.10.302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
8261 3717D.10.303 Cắt thận đơn thuần 4,044,000.00 4,044,000.00 LẦN
8262 3717D.10.304 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
8263 3717D.10.306 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8264 3717D.10.307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 lần
8265 3717D.10.308 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000.00 3,910,000.00 lần
8266 3717D.10.310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 lần
Trang : 284/286
8267 3717D.10.325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8268 3717D.10.326 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8269 3717D.10.327 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8270 3717D.10.355 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8271 3717D.10.299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa
nang3,910,000.00 3,910,000.00 LẦN
8272 3717D.10.320Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương
pháp Foley, Anderson - Hynes [nội soi]2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN
8273 3717D.10.323 Nối niệu quản - đài thận [nội soi] 2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN
8274 3717D.10.324 Cắt nối niệu quản [nội soi] 2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN
8275 3717D.10.331Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản [nội
soi]2,950,000.00 2,950,000.00 LẦN
8276 3717D.10.352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000.00 5,152,000.00 LẦN
8277 3717D.10.375 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000.00 4,715,000.00 Lần
8278 3717D.10.376 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000.00 4,715,000.00 Lần
8279 3717D.10.367 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000.00 3,963,000.00 Lần
8280 3717D.10.350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000.00 3,963,000.00 LẦN
8281 3717D.10.386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000.00 2,254,000.00 lần
8282 3717D.10.394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000.00 2,254,000.00 LẦN
8283 3717D.10.406 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
8284 3717D.10.407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
8285 3717D.10.391Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng
dương vật2,254,000.00 2,254,000.00 LẦN
8286 3717D.10.317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
8287 3717D.10.319 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
Trang : 285/286
8288 3717D.10.356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [nội soi] 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
8289 3717D.10.357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [nội soi] 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
8290 3717D.10.371 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
8291 3717D.10.372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000.00 1,684,000.00 LẦN
8292 3717D.10.455 Cắt đoạn dạ dày [Phẫu thuật cắt dạ dày] 6,890,000.00 6,890,000.00 LẦN
8293 3717D.10.456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000.00 6,890,000.00 Lần
8294 3717D.10.514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8295 3717D.10.515 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8296 3717D.10.516Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên
ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8297 3717D.10.517 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8298 3717D.10.518 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8299 3717D.10.519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu
ruột ra ngoài4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8300 3717D.10.520Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu
dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8301 3717D.10.523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm
hậu môn nhân tạo4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
Trang : 286/286