Công nhận và khen thưỏTig các danh hiệu thi đua...
Transcript of Công nhận và khen thưỏTig các danh hiệu thi đua...
BỘ XÂY DỰNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số; /QĐ-ĐHKT-TH Hà Nội, ngày tháng yonăm 2015
QUYẾT ĐỊNH
Công nhận và khen thưỏTig các danh hiệu thi đua và khen thưởng năm học 2014 - 2015
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI
Căn cứ Quyết định số 181-CP ngày 17/9/1969 của Hội đồng Chính phủ về việc thành lập Trường Đại học Kiến trúc;
Căn cứ Quyết định số 378/1998/QĐ-BXD ngày 10/6/1998 của Bộ trởng Bộ Xây dựng về việc phân công, phân cấp quản lý tổ chức, cán bộ;
Căn cứ Nghị định số 65/2014/NĐ - CP ngày 01/7/2014 của Chính phủ và Quy chế thi đua, khen thưởng của ngành Xây dựng;
Căn cứ kết quả cuộc họp Hội đồng thi đua, khen thưởng Trường ngày 16/10/2015;Xét để nghị của Thường trực Hội đồng thi đua, khen thưởng Nhà trường,
QUYẾT ĐỊNII:
Điềul, Công nhận các danh hiệu thi đua và trích quỹ khen thưởng để thưởng cho các tập thể và cá nhân đạt danh hiệu thi đua năm học 2014-2015 như sau:
- Danh hiệu Tập thể Lao động Tiên tiến cho; 03 đơn vị- Danh hiệu Lao động Tiên tiến chó 679 cá nhân- Danh hiệu Chiến sỹ Thi đua Cơ sở cho 104 cá nhân
(Có Danh sách kèm theo)* Mức tiền thưởng như sau:- Tập thể lao động tiên tiến: 920.000đ/đơn vị- Lao động tiên tiến: 345.000đ/cá nhân- Chiến sỹ thi đua cơ sở: 1.150.000đ/cá nhân
Điều 2. Nguổn kinh phí khen thưởng cho Văn phòng Tư vấn và Chuyển giao Công nghệ XD, Công ty Cổ phần Xây đựng và Đầu tư Phát triển Kiến trúc Đô thị, Viện Kiến trúc Nhiệt đới, Trung tâm Công nghệ Hạ tầng Kỹ thuật và Môi trường Đô thị, Trung tâm Nâng cao Năng lực và Nghiên cứu Đô Ihị như sau:- Các danh hiệu tập thể: Trích lừ quỹ khen thưởng của Nhà trường;- Các danh hiệu cá nhân: Trích từ quỹ khen thưởng của đơn vị.
Điều 3. Các ông (bà) Trưởng phòng Tổng hợp, phòng Tài chính - Kế toán và các tập thể, cá nhân có tên trong danh sách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận :- Website; -Như điều 3;- Lưu VT - TH.
^ SÁCH THI ĐUA KHEN THƯỞNG NẢM HỌC 2014 - 2015
/K-ếrrpĩ.heỡi h0ịđ ịn h ỈQ Đ-ĐHKT-TH ngày(Ạ''ưháng/ÍOnăm 2015)
! ( BẠ; HOC ^2 ]WjEHÏRÛyJ
I/ DANH HíỆU TẬP TH E ^O ĐỘNG TIÊN TIẾN:
1. Phòng Hợp tác Quốc tế;
2. Trung tâm Thí nghiêm và Kiểm định chất lượng công trình;
3. Trung tâm Nâng cao Năng lực và Nghiên cứu Đô thị.
II/ DANH HỊÊU LAỌ ĐỘNG TIÊN TIẾN:
TT H ọvàtên Ghi chú
w k 4 ^ M ị Ếw ) * ) 50 người
1 NgìsỵễỊi^tiẩn U LJ9n|/
2 Đặng ^íỉG ,Q .m x^'3 Hồ Thanh Thủy
4 Ngô Minh Hậu
5 Nguyên Thị Như Trang
6 Bùi Chí Luyện
7 Cao Xuân Hoàng
8 Tạ Tuấn Anh
9 Bùi Thanh Việt Hùng
10 Hoàng Anh
11 Trương Hữu Hân
12 Nguyễn Trí Thành
13 Nguyễn Trần Liêm
14 Trần Phương Mai
15 Nguyễn Phan Mỹ Linh
16 Hoàng Tuấn Minh
17" Trần Nguyễn Hoàng
18 Lê Quân
” 19 Đặng Hoàng Vũ
20 Đặng Tố Nga
2 Ĩ ” Hoàng Việt Dũng
Vương Hải Long
23 Vũ Đức Hoàng
24 Nguyễn Thu Hà
"2 5 ’ Trần Hùng Sơn
26 Tạ Lan Nhi
’ "27 Lê Hồng Mạnh
28 Vũ Ngọc Dũng
29 Ngô Thám
30 Bùi Đức Dũng
31 Trần Thị Vân Anh
32 " Phạm Việt Hảỉ
33 Nguyễn Ngọc Khanh
34 Nguyễn Lan Anh
35 Nguyễn Như Hoảng
36 Nguyễn Quốc Khánh ^
37
Trần M
44
45
46
47_ ~48
49
50
Lê Thị ắỊTỈẸ^^-ỹ-'-'-
Nguyễn Mirth-Sơầ v'
Lê Duy Thanh
Nguyễn Trung Dũng
Lê Hương Giang
Giang Thị Thu Hiền
Đào Đức Thiện
Đào Thu Thủy
Đặng Thị Mai
Hoàng Thanh HùngKHOA QUY HOẠCH VÀ ĐÔ THỊ NÔNG THÔN 37 người
51
52
"53'
55
ÌQ57
58
Ể61
'62
63'
64
^5_
66
67
68
69
70_
n72
73
74
75
Nguyễn Xuân Hinh
Lương Tiến Dũng
Đỗ Bình Minh
Nguyễn Thị Thanh Hòa
Đào Phương Anh
Lê Đình Phước
Lê Minh ánh
Phạm Thanh Liêm Phòng
Hoàng Thúy Hà
Tạ Thu Trang
Lê Đức Thắng
Lương Tú Quyên
Nghiêm Quốc Cường
Nguyễn Hoàng Minh
Nguyễn Hồng Quang
Vũ Hoàng Yến
Đồ Minhliuyền ~
Nguyễn Công Hưng
Lê Đức Lộc
Đỗ Trần Tín
Nguyễn Thị Diệu Hương
Phạm Thanh Huy
Ngô Kiên Thi
Võ Chính Long
0Ỗ Thị Kim Thành
83_
'84^
85
86 87~
Nguyễn Tuấn Anh
Trần Thị Thu Phương
Trần Vân Khánh
Nguyễn Thái Huyền
Đạng ToÃnlĩ
Huỳnh Thị Bảo Châu
KHOA XÂY DỰNG 90 người
88_89
90
91
92^
Nguyễn Duy Hiếu
Trương Thị Kim Xuân
Đỗ Trọng Toàn
Nguyễn Xuân Quý
Nguyễn Việt Cường
93
9 5 "
96
97
_98_
9 ^
’ 100
101
10^
Ĩ06
108^
1 10
111'112
113
114
Phạm Thanh Mai
Hoàng Văn Tùng
Đỗ Xuân Tùng
Phạm Thị Hà Giang
Nguyễn Thị Kiểu
~Vũ ThTBích Quyên
Phạm Văn Trung
Nguyễn Thị Ngọc Loan
Nguyễn Thị Thùy Liên
Trịnh Tự Lực _
Nguyễn Vũ Thỉêm
Trương Mạnh Khuyến
Đào Ngọc Tiến
Trần Thị Thúy Vân
ĐàoNgọcJỸioạ_
Giáp Văn Tấn
Đinh Thuý Hà ^
Vương Văn Thành
Nguyễn Hoài Nam (ĐKT)
Phạm Ngọc Thắng
Nguyễn Thị Thanh Hương
Chu Tuấn Vũ
115
116_
H I118
'119
120
121122
124
12^
126
IVm
13Õ"
131
132
133
134^
136
137
m139
JI4Ọ_
142
143’
144
'u ị147
148
149
m
153
154
Nguyễn Ngọc Tbaali^.,,
Nguyên Tpn^Arr~~
Phạm Đức
Phùng Vãn KíêA,,._
Lê Khắc Hưng"
Đỗ Minh Tính
Vũ Hoàng Hiệp
Chu Thị Bỉnh
Phạm Phú Tỉnh
Nguyễn Tất Tâm
Nguyễn Việt Phương
Phùng Thị Hoài Hương
Nguỵễh Hiệp Đồng
L Ỉ T h ^ h ~ ’
Đặng Vũ Hiệp
Trịnh Tiến Khương
Nguyễn Ngọc Nam
Đỗ Trường Giang
Đoàn Tuyết Ngọc
Vũ Quốc Anh
Nguyễn Lệ Thủy
Nguyễn Hồng Sơn
Vũ Huy Hoàng
Vũ Quang Duẩn
Phạm Thanh Hùng
Mai Trọng Nghĩa
Nguyễn Thị Thanh Hòa
Phạm Ngọc Hiếu
Lê Dũng Bảo Trung___
Nguyễn Thanh Tùng
Hoàng Ngọc Phương
Nguyễn Danh Hoàng
Nguỵễn Hoài Nam (TC)
Nguyễn cảnh Cường
Phạm Minh Đức
Lê Bá Sơn
Võ Văn Dần
Tường Minh Hồng
155
156
157
Lê Văn Nam
Lê~HuySinh/fỉ^^
CùHuyTínỊÌ / 1- ■ ■ — - — - - ■
158 Lê Mạnh Ciị(ờiigị^jỊ 'ị^ i-nnr. I ^ ị159 Nguyễn TiếrrOtíng ' .. -
160 Nguyễn Đức Ngửữn— - ^ '^
161J Nguyễn Công Giang
162 Nghiêm Mạnh Hiến
163 Lương Thị Hằng
164 Nguyễn Hổng Dương
165 Đoàn Đình Điệp
166 Vi Văn Định
167 Lê Phi Long
168 Nguyễn Quốc Cường
169 Nguyễn Văn Oức
170 Trương Kỳ Khôi
171 Trần Trọng Tuấn
172 Phạm Quang Vượng
173 Nguyễn Thị Phượng
174 Nguyễn Thị Lan
175 Nguyễn Khắc Kỷ
176 Võ Hải Nhân
177 Lê Xuân Hâu
KHOA KỸ THUẬT HẠ TẨNG VÀ MÔI TRƯỜNG ĐÔ THỊ 48 người
178 Phạm Trọng Mạnh
179 Trần Thanh Sơn
l 8 o " Trần Hữu Diện
181 Nguyễn Văn Nam
'182 Nghiêm Vân Khanh
183 Nguyễn Thanh Phong
Í8 4 ' Nguyễn Tiến Dũng
185 Hà Xuân ánh
186 Nguyễn Thành Công
187 Vũ Văn Hiểu
' Ỉ8 8 ' Phạm Thị BĨnÌi
189' Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
190 Nguyễn Văn Hiển
191 Nguyễn Thành Mậu
192 Nguyễn Minh Ngọc
193 ĐỖ Minh Hằng 5
194
195
Nguyễn Lâm
Nguyễn Maíểtìừng '- ............. ................... — ----------
196
197’
T r ẩ n W n » ? y « Y \ ...................... ...... ^
U ó n g P h y g p , : | ^ y
198 T h â n Đ ỉn h ^O T ^199 Đinh Đỗ Liên'Ht{ơng^;íí^'^
200 Đặng Thị Nga
201 Nguyễn Hữu Thủy
202 Tạ Hồng ánh
203 Lý Kim Chi
204 Nguyễn Văn Sơn
205 Nguyễn Xuân Hồng
206 Nguyễn Mai Hạnh
207 Nguyễn Thành Len
208 Tạ Thanh Loan
209 Nguyễn Thị Kiều Loan
210 Chu Văn Hoàng
211 Nguyễn Thị Ngọc Uyên
212 Đỗ Minh Hà
213 Cù Huy Đấu
214 Nguyễn Hồng Vân
215 Nguyễn Thu Hà
216 Trần Văn Dân
217 Bùi Thị Việt Anh
218 Trần Thị Hằng
219 Nguyễn Thị Hằng
220 Phạm Văn Doanh
221 Nguyễn Thanh Thư
222 Lưu Thị Trang
223 Nguyễn Bích Ngọc
224 Đinh Thi Thu Hoài
KHOA SAU ĐẠI HỌC 08 người
225 Nguyễn Tuấn Anh
226 Phạm Thanh Nga
227 Võ Thị Ngọc Hoa
228 Vu Thanh Thuỷ
” 229” Trần Ngọc Mai
230 Nguyễn Thị Mai
231 Đầu Đại Phú
232 Phùng Thị Kìm Dung R
KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ 28gười233 Nguyễn
234 Nguyễn T t iH íạ Ị Ị ,p |Ị i(Ợ ^ \
235 VũAnhịí / 9 A 'H O C L236 Đặng ĩì f im ệ ]iịị237 Nguyễn Th>Bỉhtì- Minh /238 Đào Phương Ỉ^ ÍĨI ■
239 Vương Thị ánh Ngọc
240 Lê Huy Quốc
241 Đinh Tuấn Hải
242 Vương Khánh Toàn
243 Nguyễn Huy Dần
244 Nguyễn Quang Minh
245 Nguyễn Hồng Giang
246 Bùi Mạnh Hùng
247 Lê Thu Giang
248 Cù Thanh Thủy
249 Ngô Bảo Ngọc
250 Lê Thị Minh Huyền
251* Dương Đỗ Hổng Mai
252 Nguyễn Quốc Công
253 Bùi Quốc Thắng
254 Nguyễn Kiếu Nga
255 Nguyễn Thu Hương
256 Nguyễn Thuỳ Linh
”257 Vũ Phương Ngân
258" Nguyễn Tuyết Dung
259 Bùi Thị Ngọc Lan
260 Nguyễn Liên Hương
KHOA TẠI CHỨC 23 người
261 Hoàng Tuệ Trang
262 Hoàng Mạnh Hà
263 Ninh Quang Hải
264 Nguyễn Quang Vinh
265 Đào Vãn Cường
266 Lại Tiến Minh
267 Đặng Quốc Phong268 Nguyễn Ngọc Phương
269' Phan Tố Uyên
270 Phạm Vãn Đạt _______________ 7_ .
271 Trần Đại Quang
272 Nguyễn Lê
273
274
275
Nguyễn Minft chậỵy: . Ị ịo '^
Đặng Đinh
Nguyễn Xuân"'Qúý ¥ .............. . . — -- ----------—
276 Le Thị Thanh Hà
277 Nguyễn Thị Thu Hòa
278 Lê Thị Thanh Bình
279 Trần Lệ Thanh
280 Trần Hữu Hưng
281 Vũ Văn Quân
282 Hoàng Xuân Hải
283 Nguyễn Thị Thanh Hà
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ 12 người
284 Phạm T. Kim Ngân
285 Phan Thành Nhâm
286 Bùi Đức Kiên
287 Phạm Khánh Dư
288 Đặng Thu Hà
289 Tạ ánh Tuyết
29Õ" Đoàn Thị Hồng Lam
~291 Vũ Thị Thanh Tâm
' 292 Đào Đăng Mãng
293 Lại Thị Huệ
294 Nguyễn Huy cảnh
295 Nguyễn Thị Thanh Huyền
KHOA NỘI THẤT VÀ MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP 24 người
296
297
Vũ Hổng Cương
Thiều Minh Tuấn- - ■ — — ........— .. ----------- ----------
298 Nguyễn Tuấn Hải
299 Ngô Minh Vũ
300 Đồng Đức Hiệp
301 Ngô Nam Phương
302 Lý Hoài Thu
303 ’ Nguyễn Thế Lương
304 Ngô Đức Trí
305 Hoàng Thanh Như' 306 Nguyễn Thiên Phi
307 Lê Minh Hải
308 Đoàn Thị Hồng Lư ................8. , ..
309 Vũ Xuân Tiệp
310 Dương Ván Ngoế:' i
311 Đỗ Lê Cương'< T r ư ở n g v \
312 Ngô Thị Thụ' Thủy‘Ậ ! HỌ c ìỊ
313
' 314
Nguyễn Đức:fíùi;Ịgif IV THÚ J Nguyễn Thanh-^ợn --'C
--------------- — — ----------------------------------------------------------
315 Đo Đình Tân ’
316 Trần Lê Vân
317 Nguyễn Thị Thùy Trang
318 Nguyễn Thị Hải Yến
319 Lê Thị Thu Hồ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 11 người
320 Nguyễn Kim Oanh
321 Trịnh Thị Thương
322 Khổng Thúy Hà
323 Nguyễn Lam Giang
324 Nguyễn Thị Hòa
325 Phạm Lê Hoa
326 Nguyễn Bích Thủy
327 Trần Thị Mai Phương
328 Trần Thị Dung
329 Hà Diệu Linh
330 Pham Thi Yến
TRUNG TÂM TIN HỌC ỨNG DỤNG 10 người
331 Nguyễn Bá Quảng
332 Nguyễn Huy Thịnh
333 Lê Thị Thanh Hà
334 Nguyễn Quốc Huy
’ 335’ ’ Nguyễn Hồng Thanh
336'’ Dân Quốc Cương
337 Mai Vũ
338 Trần Văn Tám
339 Đinh Kim Phượng
340 Nguyễn Đăng Khoa
BM, GIÁO DUC THỂ CHẤT 06 người
341
342
Dương Thanh Tùng
Đào Công Chương---------------------------------------- ---------- — -------------------
343 Cao Văn Ba
344 Nguyễn Thị Dung
345 Dương Trần Kiên 9
346' Lý Văn Tuấn
PHÒNG 17 người
347 Ngô Thị K im % ung?ưỜ N G \A348 Phan Minh:'Tuấit)Ạ- HỌ C Ị
Phạm Hổnẩ^ặKiẾN349
350 Vũ Thị Phươnỉ^lịĩar V
351 Nguyễn Đức Long'
352 Nguyễn Thị Oanh
353 Nguyễn Hữu Tài
354 Ngô Thị Thanh
355 Nguyễn An Châu
356 Vương Thị Hà
357 Đinh Đức Thân
358 Nguyễn Thị Thanh Thủy
359 Vũ Tiến Minh
360 Dương Thị Lan Phương
361 Thái Thị Minh Hạnh
362 Đỗ Việt Phương
363 Trần Thanh Lý
PHÒNG ĐÀO TẠO 11 người
364 Phạm Trọng Thuật
365 Phạm Thị Hạnh
366 Nguyễn Thị Nhài
' 367 ’ Đo Thị Phương Liên
368 Dương Bạch Long
369 Trần Văn Thắng
370 Nguyễn Thị Mùi
371 Vũ Hồng Dương
372 Lê Thị Minh Phương
373 Nguyễn Thị Minh Đức
374 Vũ Thị Quỳnh Nga
PHÒNG QUẢN TRỊ THIẾT BỊ 17 người
375 Từ Đức Thắng
376 Phạm Anh Quốc
377 Nguyễn Tiến Liên
378 Trần Đình Ngọc
379 Vũ Mạnh Cường
’ 380 Trần Thanh Loan
381 Nguyễn Thị Hương
382 Trẩn Thanh Hiền 10
383
384
^8 5
386
387
3 ^
38^
390
391
- i •—
Trần Minh Cường
Nguyeri Thành'froTigí~~ ■
Đoàn Tiến DQrig
Le~BẩoTierh 6 'Lê Thị Việt Ha
Trẩn Đăng Q u a h § .,..„_£ _^^
Nguyễn Chí Mạch
Dương Vãn Học
Nguyễn Thị Phương
PHÒNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ 07 người
392
^ 3
^ 4
^ 5
3%
^ 7
398
Vũ An Khánh
Nguyễn Thanh Hương
Vũ Anh Tuấn
Nguyễn Thị Huyền Trang
Phạm Vũ Gia Ly
Trần Thị Thu Thuỷ
Trần Hương Trà
PHÒNG CHÍNH TRỊ VÀ CTSV 16 người
400
40j_
^02_
403_
~404
405
406'
'^ ĩ_40^
' 4^
410
4j1
^ 3
414"
Vũ Thị Tuyết
Phạm Đình Khuê
Phan Thị Hiền
Lê Thị Thanh Hương
Đỗ Thị Lan Hương
Nguyễn Hải Nguyên
Nguyễn Mạnh Tân
Phan Thị Thanh Huyền
Vũ Thị Mai Hương
Đặng Xuân Hợi
An Văn Tuyền
Nguyễn Vãn Chung
Nguyễn Thị Tích
Hoàng Văn Minh
Đinh Thị Mai AnỊ^ _
Lê Thị Tân
PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 11 người
41^
416
^ 7
41^
4Ĩ9
Ngô Thị Thúy Bình
Ngô Thị Bỉnh
Nguyễn Thị Huyền1 1 .............. ? _ - 1 - 1 . 1 I _ _T _
Nguyễn Thị Hạnh
Nguyễn Nhật Anh .. 11
420 Trần Thị Thanh Hà
421 Bùi Thị Hưng GJạng'v„422 Nguỵễn^Hà
423 Phạm Thu ’ộ / £)Ạ 1 HỌ C ) !424 Nguyễn Thị y
425 Nguyễn Thanh'tâm , ^
PHÒNG KHẢO TÌHTVÀ ĐẪM BẢO CHẤT LƯỢNG 07 người
426 Vũ Hoàng Điệp
427 Đinh Thanh Hương
428 Giang Văn Khiêm
429 An Thị Loan
430 Nguyễn Vũ Nhật Minh
431 Đào Thị Mai
432 Hoàng Thanh Xuân Công
PHÒNG HỢP TÁC QUỐC TẾ 02 người
433 Lê Chiến Thắng
434 Phạm Thị Thu Huyền
TRUNG TÂM DỊCH vụ 27 người
435 Nguyễn Hải Long
436 Nguyễn Nhật Thành
437 Nguyễn Thị Huệ
438 Đính Thị Sửu
439 Nguyễn Thị Hồng Khâm
440 Nguyễn Thị Phúc
441 Nguyễn Thị Vân
742 Phan Thị Vinh
443" Đỗ Thị Hường
444 Hoàng Thị Hà
445 Cao Kiều Trang
446 Nguyễn Thanh Bình
447 Trần Thị Thanh Hà
' 448 Trần Anh Hoà
449 Hoàng Thị Phương Thảo
450 Nguyễn Hữu Hiệp
451 Pham Thi Hoa
452 Nguyễn Thanh Lan
453 Trẩiĩ Thị Yến
4~54 Nguyễn Thị Lan
455 Nguyễn Thị Xuân
456 Nguyễn Thị Mơ ^2
457 Nguyễn Thị Ngọc QLỊý™,_
458 Nguyễn Thị M ịflhíiòa—
.. .......... ..... .
459
460
461
Nguyễn HỒ17I
Phan Diêu Thúy ^ Ị2 I
TTTHÍ NGHIỆIÌ/ỉ-V^^KllM^Ịlểí CHẤT LƯỢNG CÔNG TRỈNH 06 người
462 Vũ Trọng Huy
463 Lê Hữu Thanh
464 Vương Thị Ngọc Anh
465 Cù Thị Hoan
466 Lý Ngọc Diễn
467 Đỗ Tiến Toàn
TRUNG TẢM THÔNG TỈN THƯ ViÊN 15 người
468 Lê Thu Hằng
469 Vũ Hữu Thắng
470 Đoàn Thị Lan Hương
471 Lê Thị Thu
472 Nguyễn Thùy Trang
473 Pham Thanh Bình
474 Giang Thị Lan Hương
475 Bạch Thị Hoàng Loan
476 Vũ Thị Mỹ Nguyên
477 Lâm Thị Thu Hòa
478 Phan Thị Châu An
479 Nguyễn Ngọc Lương
480 Đỗ Khắc Thắng
481 Trằn Thị LỈễũ
482 Vũ Thị Đường
TT. CỔNG NGHỆ HẠ TẦNG KỸ THUẬT VÀ MT Đô THỊ 17 người
483 Bùi Văn Deo
484 Nguyễn Trung Chính
485 Vũ Vãn Dâng
486 Nguyễn Thị Thanh Xuân
487 Nguyễn Đại Dương
488 Trần Thi Vi
489 Nguyễn Thị Minh Hiến
490 Nguyễn Xuân Thi
491 Phạm Cao Quân
492 Bùi Ngọc Linh
493 Trần Sơn Tùng ^3
. 494 Trần Huy Hoàng- - — ....... —
495 Bùi Huy Bình
496 ĐỖ Thị Minh
497
’ 498
499*
Phan Viết QỊníạH TR Ư Ở N G \ A
Phạm Thị T ịịianhíỉịiíy^? ^ Í2 1
Trịnh Thị
-------------
. — ----------------------
VIỆN KIẾN TRỨQNHIỆTJÍỔÌ 20 người
500 Hoàng Mạnh Nguyên
501 Nguyễn Ngọc Thụ
502 Hà Đức Thọ
503 Đào Thi Hà
504 Nguyễn Minh Đức
505 Lê Hổng Nam
506 Nguyễn Tài Độ
507 Nguyễn Văn Phú
508 Lê Anh Tuấn
509 Nguyễn Quốc Thịnh
510 Nguyễn Đức Hải
511 Nguyễn Văn Hĩu
512 Nguyễn Thanh Tùng
513 Nguyễn Xuân Trường
514 Nguyễn Diệu Huyền
515 Nguyễn Ngọc Bính
516 Lục Thu Huyền
517 Dương Thành Trung
518 Đặng Thu Thuỷ
519 Nguyễn Mạnh Tú
VP Tư VẤN VÀ CHUYỂN GIAO CỒNG NGHỆ XÂY DỰNG 68 người
520 Nguyễn Trường Huy
521 Mai Đỉnh Nghĩa
522 Nguyễn Thanh Hằng
523 Nguyễn Văn Pha
524 Vũ Anh Minh
525 Trịnh Thị Hồng Vân
526~ Phạm Công Khanh
527 Nguyễn Anh Tuấn
528 Lê Thị Cẩm Thạch
529 Dương Hùng Tín
530 Nguyễn Văn Minh
531 Trịnh Hưng ^4
^ 7
538539
Thịnh Văn Luyềh;^^~ỹ
Nguyễn Thị Hà
Nguyễn Đức Lộc
Nguyễn Tiến Đạt
540
541542
543
544
545
546
548
549
550
552
553
554
555
5 ^^57
558
559
'560
561
562
563
564
^65_
566
567
'568
56^
570
571
Trần Thị Thúy Hà
Nguyễn Đỉnh Phong
Vũ Thị Minh phương
Trần Mạnh Quân
Nguyễn Văn Thư
Nguyễn Văn Thành
Ngổ Văn Định
Mai Phương Nam
Đặng Quốc Huy
Bùi Chí Trung
Đoàn Ngọc Vinh
Hoàng Dương Dũng
Nguyễn Thị Thanh Hiền
Nguyễn Tiến Trung
Bùi Chí Toàn _____
Đào Ngọc Tú/ ^ 1 V I I _ % _ I t * «
Chê Hoàng Hiệp
Vũ Việt Anh
Trần Hồng Việt
Lê Minh Tuấn
Lê Thị Việt Phương
Trịnh Hổng Tiến _ _ 2
Trần Ngọc Phú
Dương Ngọc Tuấn
Hoàng Dương Hậu
Nguyễn Trung Kiên
Nguyễn Quý Chức
Thịnh Xuân Bản
Nguyễn Quốc cảnh
Nguyễn Vãn Thưởng
Đỗ Hữu Sơn
Trần Lệ Thanh
Vũ Đức Long ^5
579
580
58?
582
583
584
^85
587
Nguyễn Như Hả
Nguyễn Hảl Đồng
Nguyễn Thị Anh Đào
Dương Thị Ngọc Bích
Đặng Việt Hoà
Nguyễn Trí Mạnh __
Lê Thành Trung
Sạm ThĨTuyết Le _
Bùi Văn Anh
Đoàn Thị Trà Giang
CTY CỔ PHẨN XD VÀ ĐẦU Tư PHẤT TRlỂN KT ĐÔ THỊ 88 người
588
589
590
591
Dồng Trọng Lực
Hoàng Trọng Hiền
Vũ Thị Ngọc ánh
Đồng Thị Mai Anh
592
^ 3
594
_M6
^ 7
^98_
^9_
601
602^
'm^0 4
605
606
Phạm Thị Trầm
Mai Thị ánh Phượng
Tạ Thị Thu Lan
Hà Thị Nhinh
Phạm Thị Mỹ Dung
ĐmgThŨHầng~~
Lê Văn Yên
Nguyễn Thị Mỹ Lệ
Hà Đức Hùng
Nguyễn Hữu Cường
Đào Thị Ba
Tạ Quốc Thành
607
608
609_
610
Lê Đức Huân
Nguỵ^Đức Cường_
Hoàng Nhật Long Nguyễn Mạnh Quang
Nguyễn Văn Hải
Trương Viết Cương ___
Nguyễn Mình Khôi________ _ 16 _
618
619
620
621
_ Chu Thị Thu Hà
1 Bùi Thanh Bằng
622
623
624
625
626'
627
628
629
63Õ
631
632
Nguyễn Quang DiệUí
Nguyễn Ngọc Trình
Đồng Thị Vân
Hoàng Thế Anh
Đinh Mạnh Hào
Nghiêm Duy Môn
Hoàng Thuỷ Tiên
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Văn Đức
Nguyễn Việt Anh
Đồng Thị Thanh Nhàn
Phan Vân Mộng
Cao Duy Nhiệm
Lê Xuân Tiên
Lê Trung Hiếu
633 Hồ Hoàng Uyên
634 Dương Văn Ninh
635
”§ Ì6 ’
637
Dương Văn LợỊ
Đỗ Quang Bào
Lê Thị Yến
638 Lương Vãn Ba
639
640
Nguyễn Trọng Hưng
Đặng Quốc Khánh
_641
642
Phạm Xuân Khoa
Lê Văn Viên
643 Đinh Công Huy
644 Đỗ Thị Thu Thuỷ
^ 5
646
647
6 ^ 649
Hoàng Thị Én
650
Lương Văn Thụy
Nguyễn Ngọc Thuấn
Nguyễn Văn Thụ
Dương Thành Đạt ___ _ _
Phan Văn Trường
651
652
^ 3
654
^55
656
657
658
6M
660
661
662
663
664
665
666667
668669
670
V l
6 ^_ 6 ^_67^
675
Nguyễn Ngọc Jrìjph 't- ^
Vũ Thị Kim Hưệ T~R«jỞNG'^^^
Phan Đình B ìnhJ^ý '
Nguyễn Việiìệiiạliílá)* ÍRU Q
Nguyễn T rọ n g % ự ờ n g ,'''^
Nguyễn Minh Tuân
Nguyễn Văn Chiến
Mai Thị Thu Hường
Nguyễn Văn Uãn
Hoàng Mạnh Tuân
Tống Văn Công
Hoàng Thị Hạnh
Đào Duy Quang
Phan Văn Quân
Đồng Chí Cường
Nguyễn Thành Luân
Đồng Văn Lâm
Lưu Danh Võ__________
Lương Thế Mạnh Dương
Nguyễn Minh Tiến
Nguyễn Tuấn Anh
Ngô Ngọc ý
Nguyễn Minh Đức
Nguyễn Thị Dung
Đinh Sơn Giang
TT. NÂNG CAO NANG Lực VÀ NGHIÊN cứu ĐÔ THỊ 02 người
676
677
Lê Anh Dũng
Phạm Hùng
18
SÁCH BỔ SUNG DANH HIỆU LAO ĐỘNG TIÊN TIẾN
01 người
678 Lâm
KHOA NỘI THẤT VÀ MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP 01 người
679 Trẳn Quỳnh Khanh
19
n i/ DANH H HI ĐUA CẤP Cơ SỞ:
TT ịỊ ; n v v .
khoakÌếỂ ĩ ì Eỉc ’ ^ ^ ^Lê Quân "k
Họ và tên Ghi chú07 người
z_456
—------------- — ,Nguyễn Vũ Phương
Khuất Tân Hưng Đặng Hoảng vo Nguyễn Trí Thành
Lê Hương Giang
Bùi Thanh Việt Hùng
KHOA QUY HOẠCH VÀ Đồ THỊ NÕNG THÔN 6 người
_9"
10
i l12
13
Nguyễn Xuân Hinh
Nguyễn Hoàng Minh
Lương Tú Quyên
Đỗ Thị Kim ThànhDỗ Trần T ín ______Nguyễn Thái Huyền
KHOA XAY DỰNG 14 người
J41516
17
1819
202122
24~25
Hoàng Vãn Tùng
Vu Thị Bích Quyên Trần Thị Thúy Vân
Đoàn Đình Điệp
Nguyễn Ngọc Thanh
Vũ Hoàng Hiệp Chu Thị BìnhPhạm Phú Tình
VQ Quốc Anh
Nguyễn Lệ Thủy
27
Nguyễn Hoài Nam (TC)
Nguyễn Duy Hiếu Nguyễn Thị Phượng
Nguyễn Hổng SơnKHOA KỸ THUẬT HẠ TẦNG VÀ MÔI TRƯỜNG Bô THỊ 08 người
2829
Phạm Trọng Mạnh
Trần Thanh Sơn
30 Nguyễn L ä lfn t lü a n ^ '; :^ ^31 Nguyễn (ÍVlặíííỊỈÍÍổng/^;.^3233
N g u y e n |^ iH |h h _ 3 ^ '2 | Nguyễn %ị ựỷ’Hậnh y ^ J
. — — ----------------------------
34 Nguyễn Hữư^ủy
35 Phạm Thị Bỉnh
KHOA SAU ĐẠI HỌC 01 người36 Nguyễn Tuấn Anh
KHOA QUẢN LÝ ĐÔ THỊ 03 người37 Nguyễn Tố Lãng38 Nguyễn Th Lan Phương
39 Vũ AnhKHOA TẠI CHỨC 04 người
40 Nguyễn Ngọc Phương
41 Đặng Đỉnh Hanh42 Trần Hữu Hưng
43 Phạm Vân Đạt
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ 02 người
44 Đào Đăng Măng45 Pham Khánh Dư
KHOA NỘI THẤT VÀ MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP 03 người
46 Vũ Hổng Cương47 Nguyễn Thanh Sơn48 Nguyễn Đức Hùng
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ 02 người
49 Trần Thị Mai Phương
^5o' Trịnh Thị Thưcfng
TRUNG TÂM TIN HOC ỨNG DUNG 03 người
51 Nguyễn Bá Quảng
52 Nguyễn Quốc Huy
53 Nguyễn Huy Thịnh
BM. GIÁO DUC THỂ CHẤT 01 người
54 Dương Thanh Tùng
PHÒNG TỔNG HƠP OSngưởi
55 Ngõ Thị Kim Dung56 Phan Minh Tuấn
57 Trần Thanh------ ---------
PHÒNG Đ Ạ 6 'tẬ d ''Ỵ ‘l ' ^ 02 người58 V Q H Ó n g ^ g ^ : ^ ^ H59 PhạrnTrọníÌm Ệ ^
PHÒNG QUẪN TfìỊ T H II.T ^ 02 người60 Vũ Mạnh Cường
61 Trần Thị Thanh Loan
PHÒNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ 01 người62 Vũ An Khánh
PHÒNG CHÍNH TRỊ VÀ CTSV 01 người
63 Phạm Đình Khuê
PHÒNG TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN 02 người
64 Trần Thị Thanh Hà
65 Nguyễn Thị Vân Hương
PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢO BẢO CHẤT LƯƠNG 02 người
66 Vũ Hoàng Điệp
67 Giang Văn Khiêm
PHÒNG HỢP TÁC QUỐC TẾ 01 người
68 Lê Chiến Thắng
TRUNG TÂM DICH vu 04 người
69707172 "
Nguyễn Thị Mơ
Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Thị Huệ
Nguyễn Thị Lan
--------------------- -
TT. THÍ NGHIỆM VÀ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CÔNG TRINH 01 người
73 Vũ Trọng Huy
ĩ ĩ . THÔNG TIN THƯVIÉN 02 người
74
75
Vũ Hữu Thắng
Pham Thanh Bỉnh-------------- ---------
TT. CÔNG NGHỆ HẠ TẨNG KỸ THUẬT VÀ MÔI TRƯỜNG Đô THỊ 02 người
76 Bùi Vân Deo
77 Nguyễn Thanh Xuân
VIÊN KIẾN TRÚC NHIÊT ĐỚI 03 người
78
79
80
Hoàng Mạnh Nguyên
Nguyễn Văn Hĩu
Nguyễn Văn Phú
— -
VAN P}0NGị W Ấ I< P V l^ U Y Ể N GIAO CÔNG NGHỆ XÂY DỰNG 10 người81 Trần Nẩọc PRíị-" ì HÍH» ]2 Ị82 Mai Đìnlị#ghĩáềị\i
83 Nguyễn triệíigHuỵ- '84 Bùi Chí Toàn
85 Trịnh Thị Hổng Vân
86 Phạm Thị Tuyết Lê
87 Thịnh Văn Luyến
88 Đặng Quốc Huy
89 Nguyễn Tiến Đạt
90 Nguyễn Khánh Hòa
CTY CỔ PHẦN XD VẢ ĐẮU Tư PHÁT TRIỂN KIẾN TRÚC ĐÔ THỊ 12 người
91 Đồng Trọng Lực
92 Hoàng Trọng Hiền93 Phan Vãn Mộng '
94 Dưcmg Văn Ninh
95 Nguyễn Thị Lan Anh96 Nguyễn Thị Mỹ Lệ
" 97' ’ Mai Thị ánh Phượng
98 Nguyễn Đức Cường
99 Trương Viết Cương
100 Nguyễn Quang Diệu
101 Hoàng Mạnh Tuân102 Nguyễn Minh Tuân
TT. NÂNG CAO NĂNG Lực VÀ NGHIÊN cứu ĐÔ THỊ 02 người
103 Lê Anh Dũng
104 Phạm HùngoMAr-