CNG BỐ · * Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa...

37
LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________ TP.Long Xuyên Các huyện, TX I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng) * Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang. 1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m 3 198.400 2 Đá 0,5 x 2 (5mm x 20mm) đ/m 3 200.400 3 Đá 2 x4 đ/m 3 188.400 4 Đá 4 x 6 xay; đá 5 x7 xay đ/m 3 160.400 5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m 3 171.400 6 Đá cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m 3 133.400 7 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m 3 57.000 8 Bụi (còn gọi là mi bụi xanh) đ/m 3 96.400 9 Đá mi trắng (còn gọi là mi sàng) đ/m 3 113.400 10 Đá 20 x 30 vàng, giá bán tại hầm đá (đại lý tự bốc) đ/m 3 124.000 * Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang 11 Đá 1 x 2 (lưới 29) máy 1 Cô Tô đ/m 3 190.000 12 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m 3 200.000 13 Đá 2 x 4 đ/m 3 190.000 14 Đá 4 x 6 và Đá 5 x 7 xay đ/m 3 162.000 15 Đá (0 x 4) xương (lưới 40) đ/m 3 158.000 16 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m 3 120.000 17 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m 3 128.000 18 Đá cấp phối (0 x 4) loại II đ/m 3 103.000 19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m 3 80.000 20 Đá 2 x 3 dơ đ/m 3 80.000 21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m 3 45.000 22 Bụi sàng nhuyễn đ/m 3 55.000 23 Đá 20x30 (đá hộc) đ/m 3 166.000 24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m 3 230.000 25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m 3 215.000 STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi sản xuất Giá bán tại các huyện, TX, TP trong phạm vi bán kính 3 km UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Số: 620 /CBLS/XD-TC An Giang, ngày 24 tháng 4 năm 2015 CÔNG BỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 4/2015 Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng. Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 4/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang như sau: TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT - Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô). Theo bảng giá ngày 10/4/2014 - Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chƣa bốc xuống ghe). Theo bảng giá ngày 10/4/2014 ĐVT * Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lƣơng phi, huyện Tri Tôn), xuống phƣơng tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014 Page 1

Transcript of CNG BỐ · * Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa...

LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng)

* Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang.

1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m3

198.400

2 Đá 0,5 x 2 (5mm x 20mm) đ/m3

200.400

3 Đá 2 x4 đ/m3

188.400

4 Đá 4 x 6 xay; đá 5 x7 xay đ/m3

160.400

5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m3

171.400

6 Đá cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3

133.400

7 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3

57.000

8 Bụi (còn gọi là mi bụi xanh) đ/m3

96.400

9 Đá mi trắng (còn gọi là mi sàng) đ/m3

113.400

10 Đá 20 x 30 vàng, giá bán tại hầm đá (đại lý tự bốc) đ/m3

124.000

* Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang

11 Đá 1 x 2 (lưới 29) máy 1 Cô Tô đ/m3

190.000

12 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m3

200.000

13 Đá 2 x 4 đ/m3

190.000

14 Đá 4 x 6 và Đá 5 x 7 xay đ/m3

162.000

15 Đá (0 x 4) xương (lưới 40) đ/m3

158.000

16 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3

120.000

17 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m3

128.000

18 Đá cấp phối (0 x 4) loại II đ/m3

103.000

19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m3

80.000

20 Đá 2 x 3 dơ đ/m3

80.000

21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3

45.000

22 Bụi sàng nhuyễn đ/m3

55.000

23 Đá 20x30 (đá hộc) đ/m3

166.000

24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m3

230.000

25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m3

215.000

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số: 620 /CBLS/XD-TC An Giang, ngày 24 tháng 4 năm 2015

CÔNG BỐ

GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 4/2015

Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công

bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng.

Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 4/2015 trên

địa bàn tỉnh An Giang như sau:

TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

- Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô). Theo bảng giá ngày 10/4/2014

- Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chƣa bốc xuống ghe). Theo bảng giá ngày 10/4/2014

ĐVT

* Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lƣơng phi, huyện Tri Tôn), xuống phƣơng

tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014

Page 1

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

26 Đá 2 x 4 đ/m3

190.000

27 Đá 4 x 6 loại I đ/m3

170.000

28 Đá 5 x 7 đ/m3

167.000

29 Cấp phối (0x4) sàng 25 đ/m3

158.000

30 Cấp phối (0x4) sàng 37.5 đ/m3

150.000

31 Cấp phối (0x4) loại 1 đ/m3

150.000

32 Cấp phối (0x4) loại 2 đ/m3

122.000

33 Đá mi bụi đ/m3

120.000

34 Đá mi sàng đ/m3

148.000

35 Đá (1,0 - 1,6) loại 1 đ/m3

250.000

36 Đá (0,5 - 2,0) đ/m3

235.000

37 Đá hộc (20x30), giao hàng tại bãi đ/m3

100.000

II CÁT CÁC LOẠI

* Nhóm 1:

38 Tại Thị trấn Cái Dầu - Châu Phú : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG. đ/m3 23.636

39 Tại xã Bình Thủy-Châu Phú; xã Tân Hòa - Phú Tân : Cty CP Xáng cát An Giang. đ/m3 21.818

* Nhóm 2:

40 Tại xã Tấn Mỹ - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH XD TM DV Hải Toàn. đ/m3 10.364

41 Tại xã Mỹ Hiệp - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 10.364

* Nhóm 3:

42 Tại xã Bình Thủy - Châu Phú; xã Mỹ Hội Đông-Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000

43 Tại xã Nhơn Mỹ - Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000

44 Tại xã Bình Thạnh - Châu Thành : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang; DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000

45 Tại xã Mỹ Hội Đông - Chợ Mới : DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000

46 Tại xã Vĩnh Hòa - Tx.Tân Châu: Cty TNHH Thiện Nghĩa. đ/m3 15.000

47 Tại xã Bình Phước Xuân - Chợ Mới : Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 15.000

Cát vàng Vĩnh Xƣơng: Mô đun độ lớn (MI) từ 1,5 đến 1,65 (bán tại nơi khai thác, gồm thuế

tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, có bốc lên phương tiện bên mua: ghe, tàu,…)đ/m

3 25.455

III NHỰA ĐƢỜNG, BÊ TÔNG NHỰA VÀ BÊ TÔNG TƢƠI:

48 Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 15.000

49 Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 16.400

50 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 đ/tấn 1.750.000

51 Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 đ/tấn 1.700.000

52 Bê tông nhựa nóng hạt trung C19 đ/tấn 1.650.000

53 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C10 đ/tấn 1.790.000

54 Bê tông nhựa nóng hạt trung C15 đ/tấn 1.740.000

55 Bê tông nhựa nóng hạt thô C20 đ/tấn 1.690.000

56 Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX) đ/tấn 16.363.636

57

Nhựa đường xá/lỏng ASDCo. 60/70 (hàng được giao tại trạm trộn công trình trong khu vực

Tp.Long Xuyên) đ/tấn 13.090.909

* Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa nóng, KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày

25/11/2013

Cát đen san lấp tại nơi khai thác có thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trƣờng. Theo Công văn số 925/UBND-ĐTXD ngày27/8/2014 của UBND

tỉnh An Giang về việc thông báo đơn giá cát đen dùng trong công trình san lấp mặt bằng.

* Công ty TNHH Trƣờng Thắng (giao hàng tại Nhà máy quay cống Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày 14/3/2015

* Công ty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh (số 102H, Nguyễn Xuân Khoát, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/4/2015

Page 2

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

58 Bê tông tươi, mác 10 MPa đ/m3

1.190.909

59 Bê tông tươi, mác 20 MPa đ/m3

1.281.818

60 Bê tông tươi, mác 25 MPa đ/m3

1.372.727

61 Bê tông tươi, mác 30 MPa đ/m3

1.463.636

62 Bê tông tươi, mác 35 Mpa đ/m3

1.554.545

63 Bê tông tươi, mác 40 Mpa đ/m3

1.645.455

64 Bê tông tươi, mác 45 Mpa đ/m3

1.736.364

IV

65 Gỗ ván cốp pha (tạp vườn) đ/m3

5.000.000

66 Gỗ dầu đỏ đố đ/m3

10.909.091

67 Gỗ dầu đỏ ván đ/m3

11.363.636

68 Gỗ chò chỉ đố đ/m3

19.090.909

69 Gỗ cà chất đố đ/m3

20.000.000

70 Gỗ thao lao đố đ/m3

20.909.091

71 Gỗ thao lao ván đ/m3

22.727.273

72 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,0cm - 4,2cm) đ/cây 24.545

73 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,2cm - 5,0cm) đ/cây 27.273

V

74 Trụ BTLT 14 A - PC 900 đ/trụ 3.900.000

75 Trụ BTLT 14 A - PC 650 đ/trụ 3.600.000

76 Trụ BTLT 12 A - PC 540 đ/trụ 2.450.000

77 Trụ BTLT 10,5 A - PC 480 đ/trụ 2.000.000

78 Trụ BTLT 10,5 A - PC 350 đ/trụ 1.900.000

79 Trụ BTLT 8,5 B - PC 300 đ/trụ 1.200.000

80 Trụ BTLT 8,5 A - PC 200 đ/trụ 1.060.000

81 Đà cản 2,5m đ/cái 640.000

82 Đà cản 1,5m đ/cái 375.000

83 Đà cản 1,2m đ/cái 170.000

84 Móng neo (0,4 x 1,2) m đ/cái 195.000

85 Móng neo (0,2 x 1,2) m đ/cái 170.000

86 Móng neo (0,5 x 1,5) m đ/cái 295.000

87 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 600 đ/m 820.000

88 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 500 đ/m 630.000

89 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 400 đ/m 410.000

90 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 350 đ/m 300.000

91 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 300 đ/m 240.000

92 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 250 đ/m 200.000

93 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 VH miệng loe đ/m 460.000

94 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loe đ/m 490.000

95 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loe đ/m 520.000

* Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang: giao hàng tại Công ty (bốc dỡ 01 đầu lên phƣơng tiện khách hàng). Theo bảng giá ngày

06/02/2015

CỪ TRÀM: CH Mỹ Linh (Số 19/9E Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang). Giao hàng trong nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá

ngày 27/02/2015

* Xí nghiệp Sản xuất Bêtông & Gạch không nung - Cty TNHH MTV Xây lắp An Giang (vận chuyển trong phạm vi bán kính 10 km tính từ

Trạm trộn tại P. Mỹ Thạnh, Tp.Long Xuyên). Giá bêtông chƣa bao gồm: phụ gia chống thấm, phụ gia đông kết nhanh. Đã bao gồm phí bơm

bêtông là 100.000đ. Theo bảng giá ngày 03/4/2015

TRỤ, CỌC VÀ ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI:

GỖ XẺ CÁC LOẠI: Cty CP XNK Nông Sản Thực Phẩm AG (QL91, Khóm Đông Thạnh B, Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, An Giang. Theo bảng

giá ngày 24/3/2015

Page 3

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

96 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 VH miệng loe đ/m 340.000

97 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loe đ/m 360.000

98 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loe đ/m 390.000

99 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 VH miệng loe đ/m 220.000

100 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loe đ/m 250.000

101 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loe đ/m 290.000

- Cống bê tông ly tâm sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05

Cống Φ 400mm, D = 50mm, M = 28Mpa

102 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 278.300

103 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 290.400

104 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 302.500

Cống Φ 600mm, D = 63mm, M = 28Mpa

105 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 430.500

106 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 472.500

107 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 504.000

Cống Φ 800mm, D = 80mm, M = 28Mpa

108 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 688.800

109 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 760.200

110 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 854.700

Cống Φ 1000mm, D = 100mm

111 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 1.092.000

112 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 1.201.200

113 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 1.356.600

Cống Φ 1200mm, D = 120mm

114 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.103.400

115 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.189.200

116 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.321.800

Cống Φ 1500mm, D = 150mm

117 Hoạt tải 3 x 10-3

Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.587.200

118 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.752.800

119 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.985.600

Gối cống các loại M200 :

120 Gối cống fi 400 đ/cái 140.000

121 Gối cống fi 600 đ/cái 203.000

122 Gối cống fi 800 đ/cái 250.000

123 Gối cống fi 1000 đ/cái 310.000

Giăng cao su các loại:

124 Giăng cao su cống fi 300 đ/sợi 33.500

125 Giăng cao su cống fi 400 đ/sợi 37.800

126 Giăng cao su cống fi 500 đ/sợi 47.500

127 Giăng cao su cống fi 600 đ/sợi 58.400

128 Giăng cao su cống fi 800 đ/sợi 68.200

129 Giăng cao su cống fi 1000 đ/sợi 79.100

130 Giăng cao su cống fi 1500 đ/sợi 94.400

* Công ty Cổ phần Địa ốc An Giang sản xuất (giao hàng tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú).

Theo bảng giá ngày 04/02/2015

Page 4

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

131 Giăng cao su cống fi 1800 đ/sợi 107.000

132 Giăng cao su cống fi 2000 đ/sợi 118.000

133 Cọc bê tông DƯL 100 x 100, M400 đ/m 44.100

134 Cọc bê tông DƯL 120 x 120, M400 đ/m 61.900

135 Cọc bê tông DƯL 150 x 150, M400 đ/m 85.100

136 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 100 x 100, mác 400, chiều dài: 1,0m - 4,0m đ/m 49.000

137 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 120 x 120, mác 400, chiều dài: 1,0m - 5,0m đ/m 69.000

138 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 150 x 150, mác 400, chiều dài: 1,0m - 6,0m đ/m 89.000

139 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 200 x 200, mác 400, chiều dài: 6,0m đ/m 179.000

140 Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 45.000

141 Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 65.000

Cống Bê tông ly tâm

142 Cống BTLT D400 VH cấp tải thấp đ/md 270.000

143 Cống BTLT D400 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 290.000

144 Cống BTLT D400 H30 cấp tải cao đ/md 320.000

145 Cống BTLT D600 VH cấp tải thấp đ/md 420.000

146 Cống BTLT D600 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 470.000

147 Cống BTLT D600 H30 cấp tải cao đ/md 540.000

148 Cống BTLT D800 VH cấp tải thấp đ/md 670.000

149 Cống BTLT D800 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 750.000

150 Cống BTLT D800 H30 cấp tải cao đ/md 880.000

151 Cống BTLT D1000 VH cấp tải thấp đ/md 1.080.000

152 Cống BTLT D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 1.200.000

153 Cống BTLT D1000 H30 cấp tải cao đ/md 1.400.000

154 Cống BTLT D1200 VH cấp tải thấp đ/md 2.100.000

155 Cống BTLT D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.150.000

156 Cống BTLT D1200 H30 cấp tải cao đ/md 2.500.000

157 Cống BTLT D1500 VH cấp tải thấp đ/md 2.500.000

158 Cống BTLT D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.700.000

159 Cống BTLT D1500 H30 cấp tải cao đ/md 3.000.000

Gối cống

160 Gối cống Φ 400 đ/cái 130.000

161 Gối cống Φ 600 đ/cái 190.000

162 Gối cống Φ 800 đ/cái 240.000

163 Gối cống Φ 100 đ/cái 300.000

Ron cống Bê tông

164 Ron hình thang Φ 300 đ/cái 36.000

165 Ron hình thang Φ 400 đ/cái 45.000

166 Ron hình thang Φ 600 đ/cái 65.000

167 Ron hình thang Φ 800 đ/cái 110.000

* Cọc bê tông ly tâm: Công ty TNHH Lê Giang sản xuất (Địa chỉ liên hệ: Số 613c/31 Hàm Nghi, P.Bình Khánh, Tp.LX ), giao hàng tại Công ty,

chƣa tính chi phí bốc dỡ vận chuyển. Theo bảng giá ngày 04/02/2015

* Cọc Bêtông Dự Ứng Lực : Cty TNHH Thái Sơn sản xuất; địa chỉ liên hệ: lô 5, KCN Phú Hòa-TT Phú Hòa, huyện Thoại Sơn. Nơi sản xuất xã

Mỹ Khánh, Tp.LX (giao hàng tại Công ty). Theo bảng giá ngày 01/9/2014

* Cống Bêtông Ly Tâm : Cty TNHH Trƣờng Thắng (Địa chỉ liên hệ: số 116/5 Thoại Ngọc Hầu, P.Mỹ Phƣớc, Tp.LX, An Giang), giao hàng tại

Khu Công nghiệp Bình Hòa, huyện Châu Thành. Theo bảng giá ngày 14/3/2015

- Cọc bê tông dự ứng lực sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN272-05 và TCXD 205:1998, Cƣờng độ thép 17.250kg/cm2

Page 5

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

168 Ron hình thang Φ 1000 đ/cái 130.000

169 Ron hình tam giác Φ 300 đ/cái 33.000

170 Ron hình tam giác Φ 400 đ/cái 41.000

171 Ron hình tam giác Φ 600 đ/cái 55.000

172 Ron hình tam giác Φ 800 đ/cái 71.000

173 Ron hình tam giác Φ 1000 đ/cái 132.000

VI

174 Dầm BTCT DƯL I.33m đ/dầm 109.090.909

175 Dầm BTCT DƯL I.24,54m đ/dầm 60.909.091

176 Dầm BTCT DƯL T.18,60m cải tiến đ/dầm 30.909.091

177 Dầm BTCT DƯL T.12,50m cải tiến đ/dầm 15.909.091

178 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 600x300x65 (dầm I.33m) đ/gối 1.159.091

179 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 560x203x50 (dầm I.24,54m) đ/gối 572.727

180 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 300x150x50 (dầm hộp 20m) đ/gối 259.091

181 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x25(dầm T18,6m & T12,5m) đ/gối 159.091

182 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 200x150x25 (dầm nông thôn) đ/gối 90.909

183 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x50 đ/gối 259.091

184 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 400x300x50 đ/gối 618.182

185 Khe co giãn cốt bản thép 1000x260x50 đ/m 1.050.000

VII

* Xi măng An Giang : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giao tại Nhà máy xi măng An Giang). Theo bảng giá ngày 03/4/2015

186 Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg) đ/bao 66.364

187 Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 69.091

* Xi măng các loại :

188 Xi măng trắng (1 bao = 40kg) đ/bao 154.545

189 Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 84.545

190 Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 71.818

191 Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg) đ/bao 73.182

192 Xi măng đa dụng Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 64.091

193 Xi măng xây tô Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 60.909

194 Xi măng TOPHOME PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182

195 Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg) đ/bao 76.364

196 Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg) đ/bao 72.727 74.545

VIII

197 Thép cuộn 6mm CT3 đ/kg 12.773

198 Thép cuộn 8mm CT3 đ/kg 12.727

199 Thép thanh vằn D10 SD295 đ/kg 10.703

200 Thép thanh vằn D12 SD295 đ/kg 11.637

201 Thép thanh vằn D14 SD295 đ/kg 11.774

202 Thép thanh vằn D16 SD295 đ/kg 11.622

203 Thép thanh vằn D18 SD295 đ/kg 11.743

204 Thép thanh vằn D20 SD295 đ/kg 11.909

* Công ty Thép Việt Nam - Giá Thép Miền Nam: Cty TNHH Mỹ Linh (số 19/9 Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX). Giá trên giao hàng trong

nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 27/02/2015

DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP : Bán tại Công ty Cổ phần Beton 6. Địa chỉ: Quốc lộ 1K, Bình An, Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng (bốc lên phƣơng tiện

bên mua). Theo bảng giá tháng 03/2014

XI MĂNG CÁC LOẠI :

THÉP CÁC LOẠI :

Page 6

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

205 Thép cuộn fi 6mm CB240T đ/kg 14.450

206 Thép cuộn fi 8mm CB240T đ/kg 14.450

207 Thép cuộn fi 10mm CB240T đ/kg 14.690

208 Thép cây vằn fi 10 SD390 đ/kg 14.600

209 Thép cây vằn fi 12-32 SD390 đ/kg 14.450

210 Thép cây vằn fi 36-40 SD390 đ/kg 14.750

211 Thép cây vằn fi 10 Grade 60 đ/kg 14.800

212 Thép cây vằn fi 12-32 Grade 60 đ/kg 14.650

213 Thép cây vằn fi 36-40 Grade 60 đ/kg 14.950

214 Thép cây vằn fi 10 SD490 đ/kg 14.950

215 Thép cây vằn fi 12-32 SD490 đ/kg 14.800

216 Thép cây vằn fi 36-40 SD490 đ/kg 15.100

217 Thép cây vằn fi 10 BS460B đ/kg 14.950

218 Thép cây vằn fi 12-32 BS460B đ/kg 14.800

219 Thép cây vằn fi 36-40 BS460B đ/kg 15.100

220 Thép cuộn fi 6 CT3 đ/kg 12.000

221 Thép cuộn fi 8 CT3 đ/kg 11.950

222 Thép cuộn fi 10 CT3 đ/kg 11.950

223 Thép thanh vằn fi 10 SD295A-CB300 đ/kg 11.710

224 Thép thanh vằn fi 12 - 25 SD295A-CB300 đ/kg 11.570

- Tole tấm các loại:

225 3 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

226 4 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

227 5 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364

228 6 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

229 8 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

230 10 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

231 12 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545

- Thép hình chữ I:

232 Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.403

233 Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.141

234 Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.528

235 Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.013

236 Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.923

237 Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 16.555

- Thép hộp các loại (cây dài 6m):

238 Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 61.818

239 Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 96.364

240 Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 121.818

241 Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 140.909

242 Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 197.273

* Công ty Thép Tây Đô: giao hàng tại Nhà máy (lô 45, đƣờng số 2, KCN Trà Nóc 1, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày 01/4/2015

* Công ty TNHH Thƣơng mại thép Pomina. Giá chƣa bao gồm phí vận chuyển và bẻ, giao hàng trên phƣơng tiện bên mua tại Nhà máy, đƣờng

27, KCN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dƣơng. Theo bảng giá ngày 23/7/2014

* Xí nghiệp Cơ khí Long Xuyên - Cửa hàng KD Sắt Thép, địa chỉ liên hệ: 28/1 Trần Hƣng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang. Theo bảng giá

ngày 01/02/2015

Page 7

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

243 Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 284.545

244 Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc) đ/cây 376.364

245 Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 339.091

- Thép ống kẽm mạ một mặt (ống dài 6m):

246 Ống kẽm fi 21 x 1,4 li đ/ống 68.182

247 Ống kẽm fi 27 x 1,4 li đ/ống 98.182

248 Ống kẽm fi 34 x 1,4 li đ/ống 113.636

249 Ống kẽm fi 42 x 1,4 li đ/ống 133.636

250 Ống kẽm fi 49 x 1,4 li đ/ống 177.273

251 Ống kẽm fi 60 x 1,4 li đ/ống 227.273

252 Ống kẽm fi 76 x 1,4 li đ/ống 309.091

253 Ống kẽm fi 90 x 1,4 li đ/ống 372.727

254 Ống kẽm fi 114 x 1,4 li đ/ống 468.182

- Thép ống kẽm mạ kẽm NQ hai mặt (ống dài 6m):

255 Ống kẽm fi 21 x 1,9 li đ/ống 90.909

256 Ống kẽm fi 27 x 2,1 li đ/ống 131.818

257 Ống kẽm fi 34 x 2,1 li đ/ống 183.636

258 Ống kẽm fi 42 x 2,1 li đ/ống 213.636

259 Ống kẽm fi 49 x 2,3 li đ/ống 295.455

260 Ống kẽm fi 60 x 2,3 li đ/ống 368.182

261 Ống kẽm fi 76 x 2,3 li đ/ống 472.727

262 Ống kẽm fi 90 x 2,1 li đ/ống 492.727

263 Ống kẽm fi 114 x 2,6 li đ/ống 809.091

- Ống thép mạ kẽm (BS 1387 hoặc ASTM A53)

264 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.5mm-1.6mm đ/kg 21.655 21.655

265 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.7mm-1.9mm đ/kg 21.125 21.125

266 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 2.0mm-6.35mm đ/kg 20.595 20.595

267 Ống thép mạ kẽm fi 141 - fi 219 dày trên 6.36mm - 12.0mm đ/kg 22.662 22.662

268 Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) fi 15 - fi 60 dày 1.0mm-2.3mm đ/kg 15.909 15.909

IX

269 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 14.595

270 Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 20.685

271 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 25.515

272 Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 47.250

273 Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 58.380

274 Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 68.145

275 Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 76.965

276 Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 89.880

- Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa

277 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 35.070

278 Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 44.625

- Xà gồ, thanh dàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cƣờng độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa

* Công ty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 30/4/2015

* Cty TNHH thép SeAH Việt Nam (số 7, đƣờng 3A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai), giao hàng tại tỉnh An Giang. Theo bảng giá ngày 15/02/2015

SẢN PHẨM HỆ GIÀN VÀ XÀ GỒ THÉP MẠ

- Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) mã hiệu BS 1387 hoặc ASTM A53

Page 8

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

279 Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 69.615

280 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 81.375

- Phụ kiện đi kèm thép mạ hợp kim nhôm kẽm:

281 Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20 đ/con 1.418

282 Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm) đ/con 4.242

283 Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tán đ/con 16.674

284 Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3 đ/cái 11.025

285 Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1 đ/cái 13.230

286 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 50.190

287 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 32.655

288Máng xối thung lũng, Apex, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, màu Sydney White hoặc Phoenic

Red (dài 6m)

đ/m82.110

289 Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m) đ/m 51.555

290 Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m) đ/m 15.330

- Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cƣờng độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa (chƣa tính công lắp đặt Tôn)

291 C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/m đ/m 74.865

292 C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/m đ/m 88.935

293 C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/m đ/m 111.195

294 C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/m đ/m 102.690

295 C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/m đ/m 121.905

296 C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/m đ/m 152.565

297 C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/m đ/m 154.980

298 C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/m đ/m 193.830

299 C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/m đ/m 242.760

300 C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/m đ/m 219.660

301 C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/m đ/m 275.205

302 C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 339.885

303 C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 453.600

304 Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) đ/m 53.760

305 Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6 đ/bộ 3.434

X TOLE CÁC LOẠI

306 Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 đ/m2

196.560

307 Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2

239.610

308 Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2

259.665

309Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150,

dày 0,45mm, liên kết bằng đai KL65đ/m

2 240.765

310Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean

ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65đ/m

2 316.155

- Phụ kiện của tole Lysaght Klip-LokR :

311 Đai kẹp mạ kẽm KL65 đ/cái 8.610

312 Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mm, 10 - 24 x 22mm đ/cái 756

*Tole LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - rộng 1015mm: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến

ngày 30/4/2015

*Tole LYSAGHT KLIP-LOK: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 30/4/2015

Page 9

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

Tôn kẽm cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

313 Tôn kẽm cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 69.091 69.091

314 Tôn kẽm cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

315 Tôn kẽm cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 74.545 74.545

316 Tôn kẽm cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182

317 Tôn kẽm cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818

318 Tôn kẽm cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 84.545 84.545

Tôn lạnh cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

319 Tôn lạnh cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000

320 Tôn lạnh cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

321 Tôn lạnh cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364

322 Tôn lạnh cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 79.091 79.091

323 Tôn lạnh cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818

324 Tôn lạnh cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455

325 Tôn lạnh cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182

Tôn kẽm màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

326 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000

327 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 73.636 73.636

328 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182

329 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 82.727 82.727

330 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182

331 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909

Tôn lạnh màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)

332 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727

333 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364

334 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 80.909 80.909

335 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455

336 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909

337 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 93.636 93.636

Xà gồ C mạ kẽm Hoa Sen

338 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.05 - 2.15 kg/m đ/m 39.091 39.091

339 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.95 kg/m đ/m 50.000 50.000

340 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 2.25 - 2.45 kg/m đ/m 47.273 47.273

341 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 3.05 - 3.25 kg/m đ/m 57.273 57.273

342 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.85 kg/m đ/m 51.818 51.818

343 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 62.727 62.727

344 Xà gồ C mạ kẽm 1,80mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 63.636 63.636

345 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.85 - 4.05 kg/m đ/m 69.091 69.091

Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm AZ200, AS 1365 & AS 1397 / TCVN 7470

346 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 124.816

347 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 130.407

348 Tôn dày 0,45mm khổ 1.07m đ/m 139.055

349 Tôn dày 0,48mm khổ 1.07m đ/m 148.187

Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu, AS 1397 / TCVN 7470 & AS 2728 / TCVN 7471

350 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 131.970

*Tôn ZACS ®: Công ty TNHH NS BLUESCOPE VIỆT NAM (CN Cần Thơ), giá bán tại đại lý, chƣa tính phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày

25/8/2014

*Tôn Hoa Sen - Chi nhánh Long Xuyên (tổ 12, K.Bình Đức 5, P.Bình Đức, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 01/7/2014

Page 10

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

351 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 138.356

352 Tôn dày 0,44mm khổ 1.07m đ/m 144.907

XI TẤM TRẦN CÁC LOẠI

353 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngói đ/m2

473.000

- Vật tư hệ vì kèo thép 2 lớp (bảo hành 20 năm) chưa tính công lắp đặt ngói

354 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bêtông đ/m2

330.000

- Vật tư hệ vì kèo thép mái bêtông (bảo hành 20 năm), chưa tính công lắp đặt ngói

355 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tôn đ/m2

385.000

356Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond

(Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm)đ/m

2 333.480

357 - Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/cây đ/m 29.680

358 - Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/cây đ/m 5.145

359 - Tăng đơ cho dây treo đk 4mm cái 1.596

360 Nhựa Đài Loan ốp trần rộng 0,25m hữu dụng đ/md 15.455 15.455

361

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm)

- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm)

- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm)

- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm)

đ/m2 124.000 126.000

362

Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm)

- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm)

- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm)

- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x21x21mm)

đ/m2

119.000 121.000

363

Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm

- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm

- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm)

đ/m2 124.000 126.000

364

Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm

- Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm

- Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK Pro S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm

- Thanh góc LÊ TRẦN ChannelTEK Pro W300(4000x21x21x0,32mm)

đ/m2 134.000 136.000

365

Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm

- Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang

WallTEK_T66.

- Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi

khoáng 50mm x 40kg/m3.

- Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và b ăng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước

hoàn thiện)

đ/m2 254.000 259.000

* Hệ trần nổi

366

Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm)

- Khung trần nổi Borak Firelock TEE

- Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mm

đ/m2 127.000 129.000

* Hệ trần chìm - Thanh C đồng dạng

367

Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL

- Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm

- Tấm trang trí Boral dày 9mm

đ/m2 130.000 132.000

* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH USG Boral Gypsum VN (Lô B3a, Nguyễn Văn Tạo, KCN Hiệp Phƣớc, Huyện Nhà Bè, Tp.HCM).

Chƣa bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 04/12/2014

* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH Xây dựng-Thƣơng mại-Dịch vụ Lê Trần, địa chỉ: 25 Trần Bình Trọng, P.1, Q.5, Tp.HCM. Chƣa

bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 01 đến 31/3/2015

* Hệ giàn thép SMARTRUSS : Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 01 đến ngày 31/03/2015

Page 11

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

* Hệ Khung vách

368

Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall

- Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm

- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mm

đ/m2 248.000 250.000

* Tấm Thạch cao tiêu chuẩn, Kỹ thuật và Trang trí

369 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 115.000 117.000

370 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 138.000 140.000

371 Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 141.000 143.000

372 Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 226.000 228.000

373 Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm) đ/tấm 37.000 39.000

XII GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI

Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè TCVN 7744:2007

374 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm

hồng, xám xanhđ/m

2 86.100

375 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám tro đ/m2

85.050

Gạch xây không nung (Block) TCVN 6477:2011. Theo bảng giá ngày 04/02/2015

376 Gạch 90 x 190 x 390mm đ/viên 4.091

377 Gạch 90 x 190 x 190mm đ/viên 2.046

378 Gạch 45 x 190 x 90mm đ/viên 891

379 Gạch 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.300

380 Gạch 100 x 190 x 200mm đ/viên 2.150

381 Gạch 50 x 100 x 200mm đ/viên 1.000

*Cơ sở gạch huyện Châu Thành (cách cầu Chắc Cà Đao 2 km, giá bán tại lò)

382 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520

383 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460

384 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460

385 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 440

* Cơ sở gạch huyện Châu Phú (cách thị trấn Cái Dầu 2,5 km)

386 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 773

387 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 727

388 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 655

389 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 618

* Cơ sở gạch huyện Chợ Mới (cách thị trấn Chợ Mới 5 km)

390 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 600

391 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 550

392 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520

393 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 490

* Cơ sở gạch huyện Phú Tân (cách thị trấn Phú Tân 3 km)

394 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 636

395 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 545

396 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 545

397 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 500

*Giá bán tại nhà máy gạch ngói Tuynel Long Xuyên (giá xuất xƣởng)

398 Gạch ống 9 x 19 đ/viên 873

399 Gạch thẻ 9 x 19 đ/viên 873

400 Gạch cẩn (hóa chất) đ/viên 909

401 Gạch trang trí (Hauydi) đ/viên 2.909

* Cty CP Địa ốc An Giang SX (giao trên phƣơng tiên của bên mua tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú).

Theo bảng giá ngày 04/02/2015

Page 12

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

402 Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất) đ/viên 5.455

403 Ngói vẫy cá 65 viên/m2

(hóa chất) đ/viên 3.636

404 Ngói âm (hoá chất) đ/viên 3.182

405 Ngói dương (hoá chất) đ/viên 2.818

406 Ngói diềm âm (hóa chất) đ/viên 6.091

407 Ngói diềm dương (hóa chất) đ/viên 4.455

408 Ngói mũi hài (hoá chất) đ/viên 1.682

409 Ngói vẫy rồng (hoá chất) đ/viên 1.682

410 Ngói sắp nóc (hoá chất) đ/viên 7.909

411 Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất) đ/viên 3.182

* Giá bán gạch Tuynel tại nhà máy gạch Tri Tôn An Giang (giá xuất xƣởng)

412 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 745

413 Gạch thẻ 8 x 8 x 18 đ/viên 727

* Giá bán gạch Tuynel tại Nhà máy gạch Tịnh Biên, An Giang (giá xuất xƣởng)

414 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 660

415 Gạch thẻ 4 x 8 x18 đ/viên 660

416 Gạch không nung 3 lỗ 190 x 190 x 390mm đ/viên 7.727

417 Gạch không nung 3 lỗ 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.182

418 Gạch không nung đặc 100 x 50 x 190mm đ/viên 1.000

419 Gạch 2 lổ (ống) : 390 x 190 x 190mm đ/viên 8.200

420 Gạch 3 lổ (ống) : 390 x 100 x 190mm đ/viên 4.500

421Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(s). TCVN 9029:2011

8x20x60cm, 10x20x60cm, 15x20x60cmđ/m3 1.454.545

422Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(h). TCVN 9029:2011

10x20x60cm, 20x20x60cmđ/m3 1.363.636

423 Vữa xây HIDICO-BTN (bao 50 kg) đ/bao 159.091

424 Ngói lợp chính đ/viên 13.000

425 Ngói nóc, nóc gờ đ/viên 22.000

426 Ngói ốp cuối nóc - phải/trái đ/viên 36.000

* Gạch GRANITE VIGLACERA (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga). Theo bảng giá ngày 01/01/2015

427Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 80 x 80 (KN, DN, VN).

Mã số: 812, 815, 817đ/m

2

280.000

428Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 60 x 60 (KN, DN, VN, BN).

Mã số: 612, 615, 617đ/m

2

199.000

Gạch men ốp tường 30x45

429 - Màu nhạt: 4500, 4501 … đ/m2

116.000

430 - Màu đậm: 4502, 4504… đ/m2

119.000

Gạch men ốp tường 30x60

431 - Màu nhạt " 3600, 3631 … đ/m2

149.000

432 - Màu đậm : 3632, 3634 … đ/m2

152.000

* Giá gạch block HIDICO-CLC - Cty TNHH MTV KHCN Bê tông nhẹ HIDICO (Tòa nhà số 12, Lý Thƣờng Kiệt, P.1, Tp.Cao Lãnh, Đồng

Tháp), đơn giá giao tại nhà máy KCN "C" Sa Đéc. Theo bảng giá ngày 24/11/2014

* Gạch block - Cty TNHH MTV Hòa Phúc Nguyên (số 16G3 Hồ Biểu Chánh, B.Khánh - Tp.Long Xuyên), giá bán tại nơi sản xuất khu công

nghiệp Bình Hòa. Theo bảng giá ngày 12/3/2015

* Gạch không nung của Cty TNHH MTV Xây lắp AG, giá bán tại nơi sản xuất. Theo bảng giá ngày 03/4/2015

Công ty TNHH Thƣơng mại Hiển Nga, địa chỉ: 18/2E Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang

* Ngói màu : Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga), chƣa bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá từ ngày

01/01/2015 đến 31/3/2015

Page 13

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

433 Ngói tráng men R01, R03 đ/viên 14.100

434 Ngói úp nóc / rìa đ/viên 45.000

* Gạch REX (loại I) : Cty TNHH Thƣơng Mại Hiển Nga. Theo bảng giá ngày 01/3/2015

435

Gạch men ốp tường 25cmx40cm (10 viên/thùng/1m2).

Mã số: W24001, W24002, W24003, W24004, W24011, W24036, W24022, W24023,

W24024, W24025, W24026, W24027,…

đ/m2

98.182

436Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu)

đ/m2

113.636

437Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem)

đ/m2

109.091

438Gạch thạch anh (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m

2).

Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem)

đ/m2

128.182

* Giá gạch men cao cấp ACERA giao tại nhà máy gạch ACERA An Giang. TCVN 6415. Theo bảng giá ngày 03/4/2015

Gạch 40cmx40cm (1 thùng 6 viên tương đương 0,96m2) các mã số mới: 4069, 4073, 4080,

4081, 4082, 4086, 4087, 4089, 4092, 4093, 4094, 4106, 4107, 4108, 4110

439 Loại A đ/thùng 89.091

440 Loại A A đ/thùng 86.364

Gạch 25cmx40cm (1 thùng 10 viên tương đương 1m2) men bóng

441 Loại A đ/thùng 87.273

442 Loại A A đ/thùng 84.545

443 Gạch men 25cm x 25cm, loại I đ/m2

136.500

444 Gạch men 25cm x 40cm, loại I màu nhạt đ/m2

131.727

445 Gạch men 30cm x 45cm, loại I màu nhạt đ/m2

163.227

Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 30cm x 30cm, 11 viên/thùng

446 - Màu nhạt đ/thùng 141.273

447 - Màu đậm đ/thùng 155.591

Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 40cm x 40cm,

448 - Màu nhạt đ/m2

131.727

449 - Màu đậm đ/m2

141.273

450

Gạch Thạch anh (Grantine nhân tạo) 60cm x 60cm

- Màu nhạtđ/m

2 214.773

Gạch Thạch anh bóng kiếng 60cm x 60cm

451 - Màu nhạt đ/m2

181.364

452 - Màu đậm đ/m2

252.955

Gạch thạch anh bóng kiếng 80cm x 80cm

453 - Màu nhạt đ/m2

252.955

454 - Màu đậm đ/m2

310.227

455 Gạch Thạch anh bóng kiếng 100cm x 100cm đ/m2

386.591

456Gạch viền chân tường 12cm x 40cm (20viên/hộp/0,96m

2). Loại 1. Mã số W: 08, 09, 18. Mã

số Y: 605, 608, 421, 433, 435đ/hộp 92.727

457Gạch Granit ốp tường 6cm x 24cm (68viên/hộp/0,98m

2). Loại 1 . Mã số Y: 607, 651, 654,

655, 659đ/hộp 171.818

* Giá bán gạch TAICERA (loại I) : Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm Sứ TAICERA (bao gồm phí vận chuyển trong khu vực Tp.Long

Xuyên). Theo bảng giá ngày 01/01/2015

* Giá bán gạch Prime Group : Cty TNHH Thanh Long Long Xuyên (QL91, ấp Bình Phú 2, xã Hòa Bình, huyện Châu Thành) Theo bảng giá

ngày 01/4/2015

Page 14

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

458Gạch men ốp tường 25cm x 25cm (16 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số P01: 114 → 116; 285

→ 287; 298, 299; 302, 304 đ/hộp 84.545

459Gạch men 25cm x 40cm (10 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số LEN: PE 320, 322. LEN: PR 427,

906, 554, 431, 524đ/hộp 87.273

460Gạch men 30cm x 30cm (11 viên/hộp/1m

2). Loại 1. Mã số COTO 301 _màu đỏ; CTOTO

302_ màu kemđ/m

2 92.727

Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0.96m2). Mã số PR40: 113 → 117; 124 → 129; 205,

206

461 - loại 1 đ/hộp 80.909

462 - loại 2 đ/hộp 77.273

463

Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0,96m2). Loại 1, Mã số SV40: 507, 402, 465, 466, 595,

455, 461, 596 đ/hộp 94.545

464 Gạch men mờ 50x50cm (4 viên/hộp/m2). Loại 1. Mã số PR50: 041 → 048, 661 đ/hộp 90.909

465 Gạch men mờ 60x60cm (4 viên/hộp/1,44m2). Loại 1. Mã số PD60: 711, 712 đ/m

2 210.909

466 Gạch block bê tông khí chưng áp (AAC block), TCVN 7959:2011, kích thước:

467 - 600 x 200 x 75, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 12.500 18.500

468 - 600 x 200 x 100, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 17.000 25.000

469 - 600 x 200 x 150, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 21.000 31.000

470 '- 600 x 200 x 200, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 33.000 49.000

471 - 600 x 200 x 75, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 13.500 19.500

472 - 600 x 200 x 100, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 18.000 26.000

473 - 600 x 200 x 150, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 22.000 32.000

474 - 600 x 200 x 200, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 34.000 50.000

475 Vữa xây chuyên dụng V-block, 50kg/bao đ/bao 180.000 200.000

476 Vữa trát chuyên dụng V-block. 50kg/bao đ/bao 175.000 195.000

477 Bột hoàn thiện gạch bê tông nhẹ, 25kg/bao đ/bao 175.000 195.000

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

478 - 600 x 200 x 85 đ/viên 15.856

479 - 600 x 200 x 100 đ/viên 18.655

480 - 600 x 200 x 150 đ/viên 27.982

481 - 600 x 200 x 200 đ/viên 37.309

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

482 - 600 x 200 x 85 đ/viên 17.247

483 - 600 x 200 x 100 đ/viên 20.291

484 - 600 x 200 x 150 đ/viên 30.436

485 - 600 x 200 x 200 đ/viên 40.582

Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:

486 - 600 x 200 x 85 đ/viên 18.175

487 - 600 x 200 x 100 đ/viên 21.382

488 - 600 x 200 x 150 đ/viên 32.073

487 - 600 x 200 x 200 đ/viên 42.764

488 Vữa xây EBLOCK M7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.593

489 Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.047

488 Vữa tô Skim coat EBLOCK (tô dày 2-3mm/mặt), 25kg/bao đ/kg 3.775

* Gạch block bê tông khí chƣng áp : Cty CP Phân phối Vƣơng Hải (155 Hai Bà Trƣng, P.6, Q.3, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 09/01/2015

* Gạch bê tông nhẹ EBLOCK : Cty CP Gạch khối Tân Kỷ Nguyên (Khu công nghiệp Thịnh Phát, ấp 3, xã Lƣơng Bình, huyện Bến Lức, Long

An). Theo bảng giá ngày 15/01/2015

Page 15

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

XIII

* Sứ TOTO - JAPAN (CTy TNHH Thuận Phát, số 327/5-327/1 Hùng Vƣơng, Tp.LX). Theo bảng giá ngày 02/6/2014

489 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 đ/bộ 2.500.000

490 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 đ/bộ 3.020.000

491 Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 đ/bộ 3.400.000

492 Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 đ/bộ 5.460.000

493 Chậu treo tường TOTO LT300C đ/cái 620.000

494 Chậu treo tường TOTO LT210CT đ/cái 730.000

495 Vòi Lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. (Bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P) đ/bộ 2.340.000

496 Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR) đ/bộ 3.470.000

497 Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường) đ/bộ 1.523.000

498 Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường) đ/bộ 3.518.000

499 Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 đ/bộ 2.181.818 2.181.818

500 Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 đ/bộ 2.000.000 2.000.000

501 Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 đ/bộ 1.818.182 1.818.182

502 Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 đ/bộ 1.636.364 1.636.364

503 Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476 đ/cái 609.091 609.091

504 Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470 đ/cái 609.091 609.091

505 Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969 đ/cái 463.636 463.636

506 Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940 đ/cái 418.182 418.182

507 Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 đ/cái 409.091 409.091

508 Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 đ/cái 1.318.182 1.318.182

509 Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 đ/cái 636.364 636.364

510 Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 đ/cái 590.909 590.909

511 Vòi sen tắm nóng lạnh TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) đ/bộ 1.422.727 1.422.727

512 Vòi sen tắm lạnh TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1) đ/bộ 509.091 509.091

513 Bộ xả tiểu nam TD-3142 đ/bộ 813.636 813.636

514 Vòi hồ TD-202C đ/bộ 227.273 227.273

515 Vòi xịt TD-401 đ/bộ 304.545 304.545

516 Xiphon (Bộ xả lavabo) TD-306 đ/bộ 300.000 300.000

517 Bộ tay sen Inox T5 đ/bộ 236.364 236.364

518 Bộ tay sen nhựa T2 đ/bộ 118.182 118.182

519 Vòi Lavabo nóng lạnh TD-7111 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 572.727 572.727

520 Vòi Lavabo lạnh TD-705 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 372.727 372.727

Bộ cầu 2 khối (màu trắng)

521 Cầu trẻ em Era (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 950.000 950.000

522 Cầu Ruby (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 1.050.000 1.050.000

523 Cầu King (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn) đ/bộ 1.182.000 1.182.000

Bộ cầu 1 khối (màu trắng)

524 Bộ cầu Gold-N, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax đ/bộ 2.270.000 2.270.000

Thân cầu và thùng nƣớc rời (màu trắng)

525 Cầu thấp 04 (CT0400) đ/cái 275.000 275.000

THIẾT BỊ VỆ SINH:

* Sứ vệ sinh AMERICAN STANDARD (màu trắng): Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang .Theo bảng giá ngày

16/3/2015

* Vòi, sen tắm FICO các loại : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 16/3/2015

* Sứ vệ sinh Thiên Thanh - loại AA : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá 16/3/2015

Page 16

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

526 Thùng treo 06 - Kali (TT06GT) đ/cái 400.000 400.000

527 Thùng treo 06 (thùng nước + phụ kiện, TT06KHA) đ/bộ 480.000

Chậu và chân chậu (màu trắng)

525 Chậu tròn 04 - lỗ lớn đ/cái 244.000 244.000

526 Chậu tròn 35 - lỗ lớn đ/cái 278.000 278.000

Bồn tiểu (màu trắng)

527 Bồn tiểu 01 đ/cái 190.000 190.000

528 Bồn tiểu 15 đ/cái 400.000 400.000

XIV

* Vải địa kỹ thuật không dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV; nơi sản xuất : Malaysia

529 Polyfelt TS 20 (4m x 250m) đ/m2

12.300

530 Polyfelt TS 30 (4m x 225m) đ/m2

14.100

531 Polyfelt TS 40 (4m x 200m) đ/m2

16.300

532 Polyfelt TS 50 (4m x 175m) đ/m2

17.700

533 Polyfelt TS 60 (4m x 135m) đ/m2

22.700

534 Polyfelt TS 65 (4m x 125m) đ/m2

25.600

535 Polyfelt TS 70 (4m x 100m) đ/m2

29.200

536 Polyfelt TS 80 (4m x 90m) đ/m2

36.300

* Rọ đá bọc nhựa PVC: Thép mạ kẽm trung bình >50g/m2 (TCVN 2053:1993)

- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10)cm:

537 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 10.500

538 Dây đan 2,4 - 3mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 45.000

539 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 52.500

- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P10 (10 x 12)cm:

540 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 37.500

541 Dây đan 2,4 - 3,4mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 39.500

542 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 46.000

XV MÁY LẠNH CÁC LOẠI : không bao gồm vật tƣ và nhân công lắp đặt

- Máy lạnh hiệu Aikibi (loại treo tƣờng cao cấp có ion âm - LUXURIOUS) tiết kiệm 30% điện năng

543 Công suất: 1HP đ/bộ 7.000.000

544 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.863.636

545 Công suất: 2HP đ/bộ 12.863.636

546 Công suất: 2,5HP đ/bộ 17.181.818

- Máy lạnh hiệu Toshiba (loại thƣờng)

547 Công suất: 1HP đ/bộ 7.045.455

548 Công suất: 1,5HP đ/bộ 9.454.545

549 Công suất: 2HP đ/bộ 13.909.091

- Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thƣờng)

550 Công suất: 1HP đ/bộ 6.454.545

551 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.454.545

552 Công suất: 2HP đ/bộ 13.090.909

553 Công suất: 2,5HP đ/bộ 18.181.818

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VÀ RỌ ĐÁ : Cty CP SX-TM Liên Phát, địa chỉ: 57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận -TPHCM (giao hàng tại kho Cty ).

Theo bảng giá ngày 01/4/2015

* Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (327/2 Hùng Vƣơng P.Mỹ Long, Tp.Long Xuyên), không bao gồm vật tƣ và nhân công

lắp đặt, giao hàng tại kho Cty An Phát. Theo bảng giá ngày 07/01/2015

Page 17

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

- Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm)

554 Công suất: 1HP đ/bộ 6.909.091

555 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.818.182

556 Công suất: 2HP đ/bộ 13.636.364

- Máy lạnh hiệu LG

557 Công suất: 1HP đ/bộ 5.454.545

558 Công suất: 1,5HP đ/bộ 7.000.000

559 Công suất: 2HP đ/bộ 10.909.091

XVI QUẠT ĐIỆN CÁC LOẠI :

560 Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 270m3/h) đ/cái 694.000

561 Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h) đ/cái 772.000

562 Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hộp số nối) đ/bộ 1.380.000

563 Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu

lượng 580m3/h) đ/bộ 770.000

564 Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số) đ/bộ 680.000

XVII SƠN TƢỜNG, BỘT TRÉT TƢỜNG CÁC LOẠI :

565 Sơn Bạch Tuyết màu trắng đ/kg 86.667 86.667

566 Sơn Bạch Tuyết màu xanh đ/kg 83.333 83.333

567 Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.000 5.000

568 Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.909 5.909

569 Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 6.364 6.364

570 Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 7.386 7.386

571 Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg) đ/kg 49.395 49.395

572 Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg) đ/kg 58.695 58.695

573 Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg) đ/kg 83.365 83.365

574 Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít) đ/lon 652.727 652.727

575 Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg) đ/kg 149.495 149.495

576 Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg) đ/kg 109.002 109.002

577 Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg) đ/kg 23.367 23.367

578 Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg) đ/kg 45.455 45.455

579 Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg) đ/kg 58.442 58.442

580 Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg) đ/kg 57.724 57.724

581 Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg) đ/kg 105.041 105.041

582 Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg) đ/kg 65.447 65.447

583 Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg) đ/kg 173.365 173.365

584 Sơn nước ngoại thất bóng SUPER SHEEN (lon 5 lít-5,7kg) đ/kg 165.391 165.391

585 Sơn lót chống kềm gốc dầu cao cấp nội, ngoại thất - Cito Primer 09 (thùng/20lít) đ/kg 122.183 122.183

586 Sơn phủ ngoại thất Jotatough - sơn trắng và sơn phủ (thùng/17lít) đ/kg 47.231 47.231

587 Sơn phủ nội thất Jotaplast - màu tiêu chuẩn & siêu trắng (thùng/17lít) đ/kg 31.373 31.373

588 Bột trét nội thất Jotun Putty Interior - màu trắng (bao/40kg) đ/kg 6.250 6.250

589 Bột trét ngoại thất Jotun Putty Exterior - màu xám (bao/40kg) đ/kg 8.341 8.341

* Cty Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (số 327/2 Hùng Vƣơng, phƣờng Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, An Giang), giao hàng tại Cty. Theo bảng

giá ngày 07/01/2015

* Sơn JOTUN : số 1 đƣờng số 10 KCN Sóng Thần 1, thị xã Dĩ An tỉnh Bình Dƣơng (chi nhánh Cty TNHH MTV Thúy Nga số 11 Lê Minh

Ngƣơn, P.Mỹ Long - TpLX). Theo bảng giá ngày 09/06/2014

* Sơn BOSS&SPRING các loại: Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 01/01/2015

Page 18

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

590 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 41.768

591 Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 33.909

592 Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 58.174

593 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg) đ/kg 5.895

594 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg) đ/kg 5.209

595 Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 32.872

596 Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 25.206

597 Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít) đ/kg 33.127

598 Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.627

599 Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.009

600 Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít) đ/kg 80.336

601 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít) đ/kg 43.102

602 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít) đ/kg 48.539

603 Sơn lót chống kiềm nội thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 59.000

604 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 78.000

605 Chống thấm đa năng Kavic K15A (thùng/18 lít) đ/kg 80.000

606 Bột trét láng mịn K5A (bao/25kg) đ/kg 9.160

607 Bột bả JYMEC trong và ngoài cao cấp (màu trắng, bao/40kg) đ/kg 8.200

608 Sơn JYMEC lót chống kiềm trong nhà (thùng/18 lít) đ/kg 67.043

609 Sơn JYMEC lót chống kiềm ngoài trời cao cấp (thùng/18 lít) đ/kg 95.348

610 Sơn JYMEC sơn trong nhà kinh tế (thùng/18 lít) đ/kg 30.043

611 Sơn JYMEC mịn cao cấp ngoài trời (thùng/18 lít) đ/kg 70.217

612 Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg) đ/kg 152.400

613 Bột trét PISA (bao/40kg) đ/kg 5.114

614 Bột trét FUSO (bao/40kg) đ/kg 6.023

615 Sơn lót chống kiềm, chống thấm PRIMER (thùng/18 lít) đ/kg 48.401

616 Sơn lót chống kiềm, chống thấm PANDA (thùng/18 lít) đ/kg 65.236

617 Sơn phủ nội thất PISA IN (thùng/18 lít) đ/kg 30.886

618 Sơn phủ nội thất PANDA IN (thùng/18 lít) đ/kg 52.448

619 Sơn phủ nội thất, lau chùi bóng FUSO IN (thùng/18 lít) đ/kg 92.910

620 Sơn phủ nội & ngoại thất PISA EX (thùng/18 lít) đ/kg 50.117

621 Sơn phủ nội & ngoại thất PANDA EX (thùng/18 lít) đ/kg 99.068

622 Sơn phủ nội & ngoại thất chống thấm-bóng FUSO EX (thùng/18 lít) đ/kg 133.277

623 Sơn Nero Plus nội thất - 50 màu thường (6,8kg) đ/kg 43.182

624 Sơn Nero Plus ngoại thất - 56 màu thường (6,3kg) đ/kg 91.486

625 Sơn Nero Super White (23,8kg) đ/kg 32.086

626 Sơn Nero Plus ngoại thất - Bóng mờ - Chống thấm cao (22,5kg) đ/kg 87.071

* Sơn NERO - Cty TNHH Sơn Nero (Lô MC2 KCN Đức Hòa 1 Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, H.Đức Hòa, Long An), bao gồm chi phí

vận chuyển tới chân công trình tại tỉnh AG. Theo bảng giá ngày 09/3/2015

* Sơn Tài Chi: Cty TNHH Tài Chi (số 02, Phạm Hồng Thái, Mỹ Long, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 17/02/2014

* Sơn JYMEC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công

trình. Theo bảng giá ngày 23/3/2015

* Sơn KAVIC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phƣơng, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công

trình. Theo bảng giá ngày 13/5/2014

* Sơn PETROLIMEX : Cty TNHH MTV Xăng Dầu An Giang (số 145/1 Trần Hƣng Đạo, Tp.LX, An Giang). Giao hàng tại văn phòng Cty, hỗ

trợ giao đến chân công trình trên địa bàn tỉnh AG cho mỗi chuyến hàng từ 01 tấn trở lên. Theo bảng giá ngày 01/11/2014

Page 19

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

627 Sơn Nero Super Shield - Bóng siêu chống thấm (6,3kg) đ/kg 131.313

628 Sơn lót chống kiềm Modena Sealer ngoại thất - Màu trắng (20,9kg) đ/kg 52.849

629 Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer - Màu trắng (21,2kg) đ/kg 66.509

630 Bột trét tường Nero Star nội thất (40kg) đ/kg 5.500

XVIII

- Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151:

631 fi 16 (dày 1,5 mm) đ/m 4.500 4.500

632 fi 20 (dày 1,5 mm) đ/m 5.900 5.900

633 fi 25 (dày 1,5 mm) đ/m 7.200 7.200

634 fi 32 (dày 1,6 mm) đ/m 9.700 9.700

635 fi 40 (dày 1,9 mm) đ/m 14.200 14.200

636 fi 50 (dày 2,4 mm) đ/m 21.900 21.900

637 fi 63 (dày 1,9 mm) đ/m 24.800 24.800

638 fi 75 (dày 2,2 mm) đ/m 34.500 34.500

639 fi 90 (dày 2,2 mm) đ/m 38.400 38.400

640 fi 110 (dày 2,7 mm) đ/m 60.100 60.100

641 fi 140 (dày 4,1 mm) đ/m 116.300 116.300

642 fi 160 (dày 4,0 mm) đ/m 129.000 129.000

643 fi 200 (dày 4,9 mm) đ/m 196.300 196.300

- Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908:

644 fi 21 (dày 1,7 mm) đ/m 6.200 6.200

645 fi 27 (dày 1,9 mm) đ/m 8.800 8.800

646 fi 34 (dày 2,1 mm) đ/m 12.300 12.300

647 fi 42 (dày 2,1 mm) đ/m 16.400 16.400

648 fi 49 (dày 2,5 mm) đ/m 21.400 21.400

649 fi 60 (dày 2,5 mm) đ/m 26.800 26.800

650 fi 60 (dày 3,0 mm) đ/m 31.200 31.200

651 fi 73 (dày 3,0 mm) đ/m 40.700 40.700

652 fi 76 (dày 3,0 mm) đ/m 41.000 41.000

653 fi 90 (dày 3,0 mm) đ/m 48.800 48.800

654 fi 114 (dày 3,5 mm) đ/m 70.600 70.600

655 fi 114 (dày 5,0 mm) đ/m 103.700 103.700

656 fi 140 (dày 3,5 mm) đ/m 92.000 92.000

657 fi 140 (dày 5,0 mm) đ/m 141.100 141.100

658 fi 168 (dày 4,5 mm) đ/m 135.800 135.800

- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày:

659 Nối fi 42 (1-1/4") đ/cái 5.000 5.000

660 Nối fi 49 (1-1/2") đ/cái 7.900 7.900

661 Nối fi 60 (2") đ/cái 12.200 12.200

662 Nối fi 76 (2-1/2") đ/cái 24.200 24.200

663 Nối fi 90 (3") đ/cái 24.800 24.800

664 Nối fi 114 (4") đ/cái 52.400 52.400

665 Nối fi 168 (6") đ/cái 203.500 203.500

CHUYÊN NGÀNH NƢỚC

* Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất Áp dụng cho khu vực phía Nam từ Quảng Bình). Theo bảng giá ngày 15/01/2015

Page 20

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

666 Chữ T fi 21 (1/2") đ/cái 3.000 3.000

667 Chữ T fi 27 (3/4") đ/cái 4.600 4.600

668 Chữ T fi 34 (1") đ/cái 7.400 7.400

669 Chữ T fi 42 (1-1/4") đ/cái 9.800 9.800

670 Chữ T fi 49 (1-1/2") đ/cái 14.500 14.500

671 Chữ T fi 60 (2") đ/cái 24.700 24.700

672 Chữ T fi 76 (2 - 1/2") đ/cái 47.000 47.000

673 Chữ T fi 90 (3") đ/cái 62.200 62.200

674 Chữ T fi 114 (4") đ/cái 126.900 126.900

675 Chữ T fi 168 (6") đ/cái 459.100 459.100

676 Co 450 fi 42 (1-1/4") đ/cái 6.200 6.200

677 Co 450 fi 49 (1-1/2") đ/cái 9.600 9.600

678 Co 450 fi 60 (2") đ/cái 14.700 14.700

679 Co 450 fi 76 (2-1/2") đ/cái 29.900 29.900

680 Co 450 fi 90 (3") đ/cái 33.600 33.600

681 Co 450 fi 114 (4") đ/cái 70.200 70.200

682 Co 450 fi 168 (6") đ/cái 280.800 280.800

- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày:

683 Nối fi 75 đ/cái 23.000 23.000

684 Nối fi 90 đ/cái 24.800 24.800

685 Nối fi 110 đ/cái 50.900 50.900

686 Nối fi 140 đ/cái 85.200 85.200

687 Nối fi 160 đ/cái 129.400 129.400

688 Nối fi 200 đ/cái 279.200 279.200

689 Chữ T fi 50 đ/cái 18.500 18.500

690 Chữ T fi 63 đ/cái 33.500 33.500

691 Chữ T fi 75 đ/cái 36.800 36.800

692 Chữ T fi 90 đ/cái 62.200 62.200

693 Chữ T fi 110 đ/cái 102.800 102.800

694 Chữ T fi 140 đ/cái 224.400 224.400

695 Chữ T fi 160 đ/cái 432.300 432.300

696 Chữ T fi 200 đ/cái 991.800 991.800

697 Co 450 fi 50 đ/cái 11.200 11.200

698 Co 450 fi 63 đ/cái 24.100 24.100

699 Co 450 fi 75 đ/cái 29.800 29.800

700 Co 450 fi 90 đ/cái 33.600 33.600

701 Co 450 fi 110 đ/cái 57.000 57.000

702 Co 450 fi 140 đ/cái 116.100 116.100

703 Co 450 fi 160 đ/cái 147.600 147.600

704 Co 450 fi 200 đ/cái 390.000 390.000

705 Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg) đ/lon 105.300 105.300

- Ống uPVC - Ống gân Bình Minh: Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch)

706 fi 21 (dày 1,6 mm) PN 15 bar đ/m 6.200 6.200

707 fi 27 (dày 1,8 mm) PN 12 bar đ/m 8.800 8.800

* Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (Phía Nam: 240 Hậu Giang, P.9, Q.6, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/10/2014

Page 21

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

708 fi 34 (dày 2,0 mm) PN 12 bar đ/m 12.300 12.300

709 fi 42 (dày 2,1 mm) PN 9 bar đ/m 16.400 16.400

710 fi 49 (dày 2,4 mm) PN 9 bar đ/m 21.400 21.400

711 fi 60 (dày 2,0 mm) PN 6 bar đ/m 22.600 22.600

712 fi 90 (dày 2,9 mm) PN 6 bar đ/m 49.300 48.800

713 fi 114 (dày 3,8 mm) PN 6 bar đ/m 81.000 81.000

714 fi 114 (dày 4,9 mm) PN 9 bar đ/m 103.700 103.700

715 fi 168 (dày 4,3 mm) PN 3 bar đ/m 135.800 135.800

716 fi 220 (dày 5,1 mm) PN 3bar đ/m 210.200 210.200

- Ống uPVC Bình Minh: TCVN 6151:1996 - ISO 4422: 1990 (hệ mét)

717 fi 63 x 1,6mm PN 5 bar đ/m 21.400 21.400

718 fi 63 x 1,9mm PN 6 bar đ/m 24.800 24.800

719 fi 75 x 2,2mm PN 6 bar đ/m 34.500 34.500

720 fi 90 x 2,7mm PN 6 bar đ/m 50.200 50.200

721 fi 110 x 3,2mm PN 6 bar đ/m 72.100 72.100

722 fi 140 x 4,1mm PN 6 bar đ/m 116.300 116.300

723 fi 160 x 4mm PN 4 bar đ/m 129.000 129.000

724 fi 160 x 7,7mm PN 10 bar đ/m 240.000 240.000

725 fi 200 x 5,9mm PN 6 bar đ/m 235.300 235.300

- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang)

726 fi 100 x 6,7mm PN 12 bar đ/m 151.200 151.200

727 fi 150 x 9,7mm PN 12 bar đ/m 319.300 319.300

- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang).

728 fi 200 x 9,7mm PN 10 bar đ/m 408.000 408.000

729 fi 200 x 11,4mm PN 12,5 bar đ/m 475.700 475.700

- Phụ tùng cho Ống - Keo dán Bình Minh. Theo bảng giá ngày 01/10/2014

730 Nối trơn 21 dày đ/cái 1.600 1.600

731 Nối trơn 27 dày đ/cái 2.200 2.200

732 Nối trơn 34 dày đ/cái 3.700 3.700

733 Nối trơn 42 dày đ/cái 5.100 5.100

734 Nối trơn 49 dày đ/cái 7.900 7.900

735 Nối trơn 60 dày đ/cái 12.200 12.200

736 Nối trơn 75D TC đ/cái 15.800 15.800

737 Nối trơn 90 dày đ/cái 25.000 25.000

738 Nối trơn 110 dày đ/cái 51.300 50.600

739 Nối trơn 114 dày đ/cái 52.800 52.800

740 Nối trơn 140 TC đ/cái 83.200 83.200

741 Nối trơn 160 TC đ/cái 115.800 115.800

742 Nối trơn 168 TC đ/cái 132.600 132.600

743 Co 450 21 dày đ/cái 1.900 1.900

744 Co 450 27 dày đ/cái 2.800 2.800

745 Co 450 34 dày đ/cái 4.500 4.500

746 Co 450 42 dày đ/cái 6.300 6.300

747 Co 450 49 dày đ/cái 9.600 9.600

748 Co 450 60 dày đ/cái 14.800 14.800

749 Co 450 75 TC đ/cái 15.800 15.800

750 Co 450 90 dày đ/cái 33.900 33.900

751 Co 450 110 dày đ/cái 57.500 57.500

Page 22

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

752 Co 450 114 dày đ/cái 70.800 70.800

753 Co 450 140 dày đ/cái 117.100 117.100

754 Co 450 168 TC đ/cái 134.300 134.300

755 Chữ T fi 21 dày đ/cái 2.800 2.800

756 Chữ T fi 27 dày đ/cái 4.600 4.600

757 Chữ T fi 34 dày đ/cái 7.400 7.400

758 Chữ T fi 42 dày đ/cái 9.800 9.800

759 Chữ T fi 49 dày đ/cái 14.500 14.500

760 Chữ T fi 60 dày đ/cái 24.900 24.900

761 Chữ T fi 75 dày đ/cái 37.000 37.000

762 Chữ T fi 90 dày đ/cái 62.700 62.700

763 Chữ T fi 110 dày đ/cái 103.600 103.600

764 Chữ T fi 114 dày đ/cái 127.900 127.900

765 Chữ T fi 140 dày đ/cái 217.200 217.200

766 Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg) đ/lon 100.900 100.900

767 Que hàn nhựa đ/kg 67.300 67.300

- Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007). Theo bảng giá ngày 05/9/2014.

768 D180 x 10,7mm PN 10 bar đ/m 387.100 387.100

769 D180 x 13,3mm PN 12,5 bar đ/m 473.400 473.400

770 D180 x 16,4m PN 16 bar đ/m 571.500 571.500

771 D200 x 11,9mm PN 10 bar đ/m 477.600 477.600

772 D200 x 14,7mm PN 12,5 bar đ/m 580.600 580.600

773 D200 x 18,2m PN 16 bar đ/m 704.800 704.800

774 D225 x 13,4mm PN 10 bar đ/m 605.800 605.800

775 D225 x 16,6mm PN 12,5 bar đ/m 737.300 737.300

776 D225 x 20,5m PN 16 bar đ/m 892.000 892.000

777 D250 x 14,8mm PN 10 bar đ/m 742.400 742.400

778 D250 x 18,4mm PN 12,5 bar đ/m 908.300 908.300

779 D250 x 22,7m PN 16 bar đ/m 1.097.100 1.097.100

780 D280 x 16,6mm PN 10 bar đ/m 932.700 932.700

781 D280 x 20,6mm PN 12,5 bar đ/m 1.138.000 1.138.000

782 D280 x 25,4m PN 16 bar đ/m 1.375.400 1.375.400

783 D315 x 18,7mm PN 10 bar đ/m 1.181.200 1.181.200

784 D315 x 23,2mm PN 12,5 bar đ/m 1.442.300 1.442.300

785 D315 x 28,6m PN 16 bar đ/m 1.741.000 1.741.000

- Ống Gân PE Thành Đôi Bình Minh (Tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 & Din 16961). Theo bảng giá ngày 01/6/2013.

Loại không xẻ rãnh

786 - fi 110 đ/m 58.700 58.700

787 - fi 160 đ/m 127.900 127.900

788 - fi 250 đ/m 329.200 329.200

789 - fi 315 đ/m 493.700 493.700

790 - fi 500 đ/m 978.200 978.200

Loại xẻ rãnh (:P/MP/TP) - Perforated

791 - fi 110 đ/m 73.500 73.500

792 - fi 160 đ/m 159.000 159.000

793 - fi 250 đ/m 409.400 409.400

794 - fi 315 đ/m 613.800 613.800

795 - fi 500 đ/m 1.222.800 1.222.800

Page 23

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

- Ống PP-R Bình Minh. Theo bảng giá ngày 10/6/2014

796 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 18.100 18.100

797 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 43.600 43.600

798 fi 40 x 3,7mm 10 bar đ/m 69.100 69.100

799 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 168.700 168.700

800 fi 75 x 6,8mm 10 bar đ/m 285.000 285.000

801 fi 90 x 8,2mm 10 bar đ/m 600.000 600.000

802 fi 160 x 14,6mm 10 bar đ/m 2.032.000 2.032.000

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ In)

803 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150

804 Ống uPVC Þ 21mm x 2,0mm đ/mét 7.500 7.500

805 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750

806 Ống uPVC Þ 34mm x 1,8mm đ/mét 10.500 10.500

807 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.350 16.350

808 Ống uPVC Þ 42mm x 3,5mm đ/mét 26.600 26.600

809 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.350 21.350

810 Ống uPVC Þ 49mm x 3,5mm đ/mét 31.400 31.400

811 Ống uPVC Þ 60mm x 3,5mm đ/mét 38.900 38.900

812 Ống uPVC Þ 90mm x 2,7mm đ/mét 48.200 48.200

813 Ống uPVC Þ 90mm x 3,8mm đ/mét 63.150 63.150

814 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.700 68.700

815 Ống uPVC Þ 114mm x 3,8mm đ/mét 80.900 80.900

816 Ống uPVC Þ 168mm x 4,3mm đ/mét 135.700 135.700

817 Ống uPVC Þ 75mm x 3,0mm đ/mét 43.500 43.500

818 Ống uPVC Þ 110mm x 3,2mm đ/mét 72.000 72.000

819 Ống uPVC Þ 140mm x 4,1mm đ/mét 116.200 116.200

820 Ống uPVC Þ 160mm x 4,7mm đ/mét 151.000 151.000

821 Ống uPVC Þ 200mm x 5,9mm đ/mét 235.200 235.200

822 Ống uPVC Þ100 (121mm x 6,7mm) đ/mét 151.100 151.100

823 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 9,7mm) đ/mét 319.200 319.200

824 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 11,7mm) đ/mét 406.300 406.300

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang)

825 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 9,7mm) đ/mét 407.900 407.900

826 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 11,5mm) đ/mét 475.600 475.600

827 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 13,7mm) đ/mét 629.900 629.900

- Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999.

828 Ống HDPE Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 7.700 7.700

829 Ống HDPE Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 11.500 11.500

830 Ống HDPE Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 18.700 18.700

831 Ống HDPE Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 28.900 28.900

832 Ống HDPE Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 37.000 37.000

833 Ống HDPE Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 58.900 58.900

834 Ống HDPE Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 83.400 83.400

835 Ống HDPE Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 98.400 98.400

836 Ống HDPE Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 146.400 146.400

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tƣơng đƣơng tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét)

- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang)

* Công ty Cổ phần Nhựa Tân Tiến (giá giao tại công trình). Theo bảng giá ngày 09/01/2015

Page 24

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

837 Ống HDPE Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 186.800 186.800

838 Ống HDPE Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 234.500 234.500

839 Ống HDPE Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 306.000 306.000

840 Ống HDPE Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 387.100 387.100

841 Ống HDPE Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 477.600 477.600

- Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505

842 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150

843 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750

844 Ống uPVC Þ 34mm x 2,0mm đ/mét 12.200 12.200

845 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.300 16.300

846 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.300 21.300

847 Ống uPVC Þ 60mm x 2,0mm đ/mét 22.500 22.500

848 Ống uPVC Þ 90mm x 2,9mm đ/mét 48.600 48.600

849 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.400 68.400

850 Ống uPVC Þ 114mm x 4,9mm đ/mét 103.100 103.100

851 Ống uPVC Þ 168mm x 4.3mm đ/mét 134.900 134.900

852 Ống uPVC Þ 168mm x 7,3mm đ/mét 225.600 225.600

853 Ống uPVC Þ 220mm x 5,1mm đ/mét 208.900 208.900

854 Ống uPVC Þ 220mm x8,7mm đ/mét 350.500 350.500

- Phụ tùng cho ống uPVC Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam:

855 Nối thẳng Þ 21 D đ/cái 1.500 1.500

856 Nối thẳng Þ 27 D đ/cái 2.000 2.000

857 Nối thẳng Þ 34 D đ/cái 3.100 3.100

858 Nối thẳng Þ 42 D đ/cái 4.500 4.500

859 Nối thẳng Þ 60 D đ/cái 10.800 10.800

860 Nối thẳng Þ 90 D đ/cái 23.000 23.000

861 Nối thẳng Þ 114 M đ/cái 15.364 15.364

862 Co 900 Þ 21 D đ/cái 1.900 1.900

863 Co 900 Þ 27 D đ/cái 2.500 2.500

864 Co 900 Þ 34 D đ/cái 4.000 4.000

865 Co 900 Þ 42 D đ/cái 6.400 6.400

866 Co 900 Þ 49 D đ/cái 10.091 10.091

867 Co 900 Þ 60 D đ/cái 14.800 14.800

868 Co 450 Þ 90 M đ/cái 13.455 13.455

869 Co 450 Þ 90 D đ/cái 30.000 30.000

870 T 900 Þ 21 D đ/cái 2.500 2.500

871 T 900 Þ 27 D đ/cái 3.800 3.800

872 T 900 Þ 34 D đ/cái 5.300 5.300

873 T 900 Þ 42 D đ/cái 8.500 8.500

874 T 900 Þ 49 D đ/cái 13.727 13.727

875 T 900 Þ 60 D đ/cái 21.000 21.000

876 T 900 Þ 90 D đ/cái 53000 53000

- Ống HDPE PE 100 - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007

877 Ống HDPE fi 32 dày 2,0mm đ/m 13.182 13.182

878 Ống HDPE fi 40 dày 2,4mm đ/m 20.091 20.091

879 Ống HDPE fi 50 dày 3,0mm đ/m 30.818 30.818

880 Ống HDPE fi 75 dày 4,5mm đ/m 70.273 70.273

* Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam. Theo bảng giá ngày 17/3/2015

Page 25

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

881 Ống HDPE fi 90 dày 5,4mm đ/m 99.727 99.727

882 Ống HDPE fi 110 dày 4,2mm đ/m 97.273 97.273

883 Ống HDPE fi 160 dày 5,4mm đ/m 206.909 206.909

884 Ống HDPE fi 200 dày 7,7mm đ/m 321.091 321.091

885 Ống HDPE fi 250 dày 9,6mm đ/m 499.000 499.000

886 Ống HDPE fi 400 dày 15,3mm đ/m 1.264.455 1.264.455

887 Ống HDPE fi 450 dày 17,2mm đ/m 1.615.909 1.615.909

888 Ống HDPE fi 500 dày 19,1mm đ/m 1.967.909 1.967.909

- Ống uPVC

889 fi 21 (dày 1,6 mm) 15 bar đ/m 5.727 5.727

890 fi 27 (dày 1,6 mm) 12 bar đ/m 7.273 7.273

891 fi 34 (dày 1,8 mm) 11 bar đ/m 10.455 10.455

892 fi 42 (dày 1,8 mm) 8 bar đ/m 13.182 13.182

893 fi 49 (dày 1,8 mm) 7 bar đ/m 15.091 15.091

894 fi 60 (dày 2,0 mm) 6 bar đ/m 20.545 20.545

895 fi 76 (dày 3,0 mm) 8 bar đ/m 38.909 38.909

896 fi 90 (dày 2,9 mm) 6 bar đ/m 44.727 44.727

897 fi 114 (dày 3,2mm) 5 bar đ/m 63.000 63.000

898 fi 168 (dày 3,5 mm) 4 bar đ/m 108.636 108.636

899 fi 200 (dày 5,0 mm) 5 bar đ/m 185.909 185.909

- Ống dùng cho cáp điện lực

900 fi 42 x 2.1mm đ/mét 14.727 14.727

901 fi 60 x 2.0mm đ/mét 20.364 20.364

902 fi 90 x 2.9mm đ/mét 44.182 44.182

903 fi 114 x 3.2mm đ/mét 62.909 62.909

904 fi 168 x 4.3mm đ/mét 125.182 125.182

905 fi 200 x 5.0mm đ/mét 173.273 173.273

Ống uPVC Minh Hùng

906 fi 21 (dày 1,4 mm) 12 bar đ/m 5.300 5.300

907 fi 27 (dày 1,6 mm) 12 bar đ/m 7.600 7.600

908 fi 34 (dày 1,8 mm) 9 bar đ/m 11.200 11.200

909 fi 42 (dày 1,8 mm) 9 bar đ/m 13.900 13.900

910 fi 49 (dày 1,8 mm) 6 bar đ/m 16.100 16.100

911 fi 60 (dày 2,0 mm) 6 bar đ/m 21.600 21.600

912 fi 76 (dày 3,0 mm) 8 bar đ/m 42.045 42.045

913 fi 90 (dày 2,9 mm) 6 bar đ/m 46.500 46.500

914 fi 114 (dày 2,6 mm) 5 bar đ/m 56.400 56.400

915 fi 168 (dày 3,5 mm) 4 bar đ/m 109.300 109.300

916 fi 220 (dày 5,1 mm) 4 bar đ/m 199.600 199.600

- Ống HDPE Minh Hùng

917 fi 25 x 2,0mm 12,5 bar đ/m 9.900 9.900

918 fi 63 x 3,8mm 10 bar đ/m 48.100 48.100

919 fi 110 x 6,6mm 10 bar đ/m 145.000 145.000

920 fi 200 x 9,6mm 8 bar đ/m 385.100 385.100

- Ống PPR Minh Hùng

921 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 15.200 15.200

* Công ty Cổ phần Nhựa Minh Hùng (địa chỉ: 103/7 Ao Đôi - P.Bình Trị Đông A - Q.Bình Tân - Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/9/2014.

* Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen, tổ 12 khóm Bình Đức, Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 01/5/2014

Page 26

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

922 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 36.300 36.300

923 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 143.100 143.100

XIX BỒN NƢỚC CÁC LOẠI:

924 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 2.513.636

925 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 3.959.091

926 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 5.404.545

927 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.516.364

928 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.060.909

929 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 6.666.364

930 Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 9.592.727

931 Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 12.386.364

932 Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 14.915.455

933 Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.719.091

934 Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.466.364

935 Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mm đ/cái 7.122.727

XX CÁC LOẠI VẬT TƢ ĐIỆN

936 Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 76.900

937 Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 90.600

938 Boulon 22x500 (thân ốm) VRS đ/cây 68.900

939 Boulon 22x650 (thân ốm) VRS đ/cây 80.300

940 Boulon 22x450 (thân to) VRS đ/cây 58.600

941 Boulon 16x300 VRS Nhúng Zn đ/cây 23.300

942 Boulon 16x300 Nhúng Zn đ/cây 26.000

943 Boulon 16x350 Nhúng Zn đ/cây 29.200

944 LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA) đ/cái 3.515.000

945 FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA) đ/cái 2.087.100

946 Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan) đ/sợi 37.100

947 Sứ chuỗi Polimer 25KV HQ đ/chuỗi 307.400

948 LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+kn đ/cái 1.098.200

949 Rack 1 - 3mm đ/cái 17.000

950 Rack 2 - 3mm đ/cái 69.400

951 Rack 3 - 3mm đ/cái 108.700

952 Rack 4 - 3mm đ/cái 150.500

953 Sứ ống chỉ (Minh Long) đ/cái 13.300

954 Sứ chằng đ/cái 45.100

955 Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long) đ/bộ 285.100

956 Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC đ/bộ 90.100

957 Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC đ/bộ 90.100

958 Giá treo MBT 1 pha 50 KVA đ/cái 604.200

959 Giá treo MBT 3 pha 50 KVA đ/cái 1.607.000

960 Codê fi 21 kẹp ống PVC đ/bộ 47.700

961 Codê fi 34 kẹp ống PVC đ/bộ 50.900

962 Codê fi 114 kẹp ống PVC đ/bộ 55.100

963 Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm) đ/cái 20.100

* Bồn Inox Đại Sơn (kể cả chân bồn): Cty TNHH Thuận Phát Long Xuyên - Theo bảng giá ngày 01/11/2012

* Bồn Inox HWATA VINA: giao hàng tại Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại AG . Theo bảng giá ngày 22/5/2014

Page 27

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

964 Ốc xiết cáp 2/0 đ/cái 20.100

965 Kẹp đồng chẽ 22mm2 đ/cái 18.000

966 Cosse ép Cu 50mm2 đ/cái 14.500

967 Cosse ép Cu 70mm2 đ/cái 18.100

968 Cosse ép Cu 22mm2 đ/cái 11.600

969 Cosse ép Cu 38mm2 đ/cái 12.100

970 Ống nối dây AC 50 có lõi thép đ/ống 42.300

971 Ống nối dây AC 70 có lõi thép đ/ống 54.400

972 Ống nối dây AC 120 có lõi thép đ/ống 59.200

973 Ống nối dây AC 240 có lõi thép đ/ống 106.300

974 Ống nối dây AC 120 không lõi thép đ/ống 44.700

975 Ống nối dây AC 240 không lõi thép đ/ống 95.500

976 Kẹp nhôm AC 50-70 đ/cái 24.200

977 Kẹp nhôm AC 95 đ/cái 38.700

978 Kẹp quai 2/0 đ/cái 42.400

979 Kẹp quai 4/0 đ/cái 53.000

980 Kẹp quai 2/0 có ty đ/cái 186.000

981 Kẹp hotline 2/0 đ/cái 49.800

982 Kẹp hotline 4/0 đ/cái 65.700

983 Splitbolt Cu250mm2 đ/cái 65.700

984 Kẹp đồng nhôm (SL1) đ/cái 33.900

985 Kẹp đồng nhôm (SL2) đ/cái 47.700

986 Kẹp đồng nhôm (SL3) đ/cái 153.700

987 Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm) đ/cái 65.700

988 Móc treo chữ U fi 16 đ/cái 26.500

989 Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m đ/cây 153.700

990 Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Zn đ/bộ 38.200

991 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Zn đ/bộ 249.100

992 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Zn đ/bộ 284.100

993 Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Zn đ/kg 38.200

994 Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Zn đ/cái 33.900

995 Yếm cáp Nhúng Zn đ/cái 6.900

996 Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cu đ/cây 132.500

997 Kẹp cọc tiếp địa cu đ/cái 12.200

998 Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúng đ/cây 697.500

999 Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúng đ/cây 731.400

1.000 Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 853.300

1.001 Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 975.200

1.002 Chống V50 x50x5x2100 đ/cây 298.900

1.003 Chống PLATE 5x50x920 đ/cây 97.500

1.004 Chống PLATE 6x60x920 đ/cây 97.500

1.005 Giá U 80x600 bắt FCO và LA đ/cây 164.300

1.006 Đà U 100 - 800 đ/cây 238.500

1.007 Đà U 100 - 1000 đ/cây 291.500

1.008 Đà U 100 - 1130 đ/cây 443.100

1.009 Đà U 160 - 1000 đ/cây 554.400

Page 28

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.010 Đà U 160 - 3000 đ/cây 1.445.800

1.011 CB 3P - 600V-75A (LG) đ/cái 997.500

1.012 CB 3P - 600V-125A (LG) đ/cái 1.773.400

1.013 Ty neo fi 16 x 2400 đ/cây 166.400

1.014 Ty neo fi 22 x 2400 đ/cây 265.000

1.015 Ty neo fi 22 x 3000 đ/cây 328.600

1.016 Lông đền vuông 18(50x50x2,5) đ/cái 4.200

1.017 Lông đền vuông 24 -80x80x5 đ/cái 11.700

Dây dẫn

1.018 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2 đ/kg 79.700

1.019 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2 đ/kg 79.700

1.020 Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8) đ/mét 17.500

1.021 Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4) đ/mét 22.800

1.022 Dây đồng bọc 24kv -M25mm2 đ/mét 94.900

1.023 Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv) đ/mét 76.300

1.024 Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8) đ/mét 109.200

1.025 Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8) đ/mét 121.900

1.026 Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14) đ/mét 149.500

1.027 Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14) đ/mét 304.800

1.028 Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6) đ/mét 353.500

1.029 Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25) đ/mét 744.100

1.030 Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mm đ/mét 91.700

1.031 Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mm đ/mét 42.700

1.032 Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2 đ/kg 288.300

1.033 Dây điện đơn 12/10 đ/mét 2.600

1.034 Dây điện đơn 16/10 đ/mét 4.880

1.035 Dây điện đơn 20/10 đ/mét 7.100

1.036 Dây điện đơn 30/10 đ/mét 16.300

1.037 Dây điện đôi 2x16 đ/mét 2.900

1.038 Dây điện đôi 2x24 đ/mét 4.100

1.039 Dây điện đôi 2x32 đ/mét 5.300

1.040 Dây điện đôi 2x30 đ/mét 7.800

1.041 Cáp CV 1.0 đ/mét 2.700

1.042 Cáp CV 1.5 đ/mét 3.500

1.043 Cáp CV 2.0 đ/mét 5.000

1.044 Cáp CV 2.5 đ/mét 6.000

1.045 Cáp CV 3.0 đ/mét 7.600

1.046 Cáp CV 4.0 đ/mét 9.500

1.047 Cáp CV 5.0 đ/mét 12.000

1.048 Cáp CV 6.0 đ/mét 14.000

1.049 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x1 đ/mét 3.137

1.050 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x2 đ/mét 5.848

1.051 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x3 đ/mét 8.659

DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DAPHACO : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày

07/01/2015

DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN : Chi nhánh Cty CP Dây và Cáp điện Thƣợng Đình (số 6, lô K, đƣờng Hoàng Quốc Việt, P .Phú Mỹ, Q.7,

Tp.HCM), giá giao tại kho chi nhánh, không bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 01/01/2015

Page 29

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.052 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x4 đ/mét 11.489

1.053 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x5 đ/mét 14.191

1.054 Cáp nhôm trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mm đ/mét 90.485

1.055 Cáp nhôm trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 90.098

1.056 Cáp nhôm trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 89.999

1.057 C.nhôm trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm) đ/mét 94.101

1.058 C.nhôm trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm) đ/mét 87.875

1.059 C.nhôm trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm) đ/mét 95.626

1.060 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mm đ/mét 17.907

1.061 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mm đ/mét 24.429

1.062 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 95, 7 sợi, đk 4.1mm đ/mét 32.602

1.063 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mm đ/mét 41.723

1.064 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mm đ/mét 23.075

1.065 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 31.541

1.066 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 43.497

1.067 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk

2.4mm)đ/mét 52.777

1.068 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mm đ/mét 23.004

1.069 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mm đ/mét 26.819

1.070 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 37.041

1.071 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mm đ/mét 50.901

1.072 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x95, 19, sợi, đk 2.53mm đ/mét 67.864

1.073 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 73.922

1.074 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mm đ/mét 135.898

1.075 Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W đ/bộ 199.000

1.076 Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W đ/bộ 261.000

1.077 Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W đ/bộ 219.000

1.078 Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W đ/bộ 348.000

1.079 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m đ/bóng 55.000

1.080 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m đ/bóng 63.000

1.081 Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m đ/bóng 89.000

1.082 Công tắc đơn WNG5001701-W (1 way) đ/cái 12.000

1.083 Công tắc đôi WNG5021W-7 đ/cái 77.000

1.084 Công tắc cầu thang WNG5002701-W (2 way) đ/cái 30.000

1.085 Công tắc E WNG5004W-7 (4 way) đ/cái 160.000

1.086 Công tắc D có đèn báo dùng cho máy nước nóng WN5343W-761 đ/cái 168.000

1.087 Ổ cắm đơn có màn che WNG1081W-7 đ/cái 23.000

1.088 Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn WN10907KM đ/cái 23.000

1.089 Ổ cắm đôi có dây nối đất WNG159237W đ/cái 72.000

1.090 Ổ cắm anten TV WZ1201W đ/cái 63.000

1.091 Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649W đ/cái 68.000

1.092 Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A đ/cái 80.000

ĐÈN SIÊU TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 - GREENLIGHT (gồm: máng+ bóng T5+ tăng phô điện tử) - Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát

(giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày 07/01/2015

BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo

bảng giá ngày 07/01/2015

THIẾT BỊ ĐIỆN PANASONIC: Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại Cty). Theo bảng giá ngày 07/01/2015

Page 30

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.093 Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A đ/cái 233.000

1.094 Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A đ/cái 412.000

1.095 Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A đ/cái 580.000

* Dây điện bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)

1.096 VCm-0,5 (1x16/0.2) -300/500V đ/mét 1.500 1.500

1.097 VCm-0,75 (1x24/0.2) -300/500V đ/mét 2.000 2.000

1.098 VCm-1,0 (1x32/0.2) -300/500V đ/mét 2.600 2.600

* Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)

1.099 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 3.700 3.700

1.100 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 5.900 5.900

1.101 VCm-4 (1x56/0.30) - 450/750V đ/mét 9.200 9.200

1.102 VCm-6 (7x12/0.30) - 450/750V đ/mét 13.700 13.700

* Dây điện mềm bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)

1.103 Vcmo-2x0,75 (2x24/0.2) - 300/500V đ/mét 4.700 4.700

1.104 Vcmo-2x1.0 (2x32/0.2) - 300/500V đ/mét 5.900 5.900

* Dây điện mềm bọc nhựa PVC-0.6/1kV-TCCS/Denhat (ruột đồng)

1.105 VCmo-2x1,5 (2x30/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 8.300 8.300

1.106 VCmo-2x2,5 (2x50/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 13.300 13.300

1.107 VCmo-2x4 (2x56/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 20.100 20.100

1.108 VCmo-2x6 (2x7x12/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 29.700 29.700

* Cáp điện lực hạ thế 0.6/1KV - TCVN 5935 (ruột đồng)

1.109 CV-14 (7/1.6) - 0.6/1KV đ/mét 30.500 30.500

1.110 CV-22 (7/2) - 0.6/1KV đ/mét 47.300 47.300

1.111 CV-30 (7/2.3) - 0.6/1KV đ/mét 62.000 62.000

1.112 CV-60 (19/2) - 0.6/1KV đ/mét 126.500 126.500

1.113 Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50m đ/m 1.619

1.114 Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.000

1.115 Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.762

1.116 Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50m đ/m 3.429

1.117 Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50m đ/m 952

1.118 Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.429

1.119 Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.810

1.120 Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50m đ/m 2.762

1.121 Công tắc Panasonic đ/cái 8.571

1.122 Công tắc Thái Lan đ/cái 7.619

1.123 Ổ cắm 1 cặp lổ cắm đ/cái 14.286

1.124 Ổ cắm 2 cặp lổ cắm đ/cái 16.190

1.125 Ổ cắm 3 cặp lổ cắm đ/cái 20.952

1.126 Đèn huỳnh quang T8-18W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 9.091

1.127 Đèn huỳnh quang T8-36W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 12.000

1.128 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x18/20 FL-SM đ/cái 45.000

1.129 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x36/40 FL-SM đ/cái 46.000

* Chi nhánh Cty CP bóng đèn phích nƣớc Rạng Đông tại Cần Thơ (số 39B1 Ung Văn Khiên, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày

01/9/2014

* Cửa hàng điện Lê Văn Tôn (179, Lý Thái Tổ, P.Mỹ Long, Tp.LX, AG), giá bán tại của hàng. Theo bảng giá ngày 01/7/2014

DÂY CÁP ĐIỆN ĐỆ NHẤT : Cty TNHH Dây Cáp điện Đệ Nhất (Nhà máy tại Long An, lô F, đƣờng D3, KCN Đức Hòa III - Việt Hóa, H.Đức

Hòa, Long An), hỗ trợ phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 13/6/2014

Page 31

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.130 Đèn HQ compact T3 2U 5W Galaxy (E27, B32) đ/cái 28.000

1.131 Đèn HQ compact T3 3U 11W Galaxy (E27, B32) đ/cái 33.000

1.132 Compact 2U T4 6000h 11W (E27, B22) đ/cái 28.000

1.133 Compact 3U T4 6000h 15W (E27, B22) đ/cái 36.000

1.134 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x1-M8 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 137.000

1.135 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x2-M2 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 211.000

1.136 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 70W/742)R7s đ/cái 128.000

1.137 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 150W/742)R7s đ/cái 141.000

1.138 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 70W/220) E27 đ/cái 123.000

1.139 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 150W/220) E40 đ/cái 133.000

1.140 Bộ đèn HQ T8 18Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 106.000

1.141 Bộ đèn HQ T8 36Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 119.000

1.142 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x1 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 454.000

1.143 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x2 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 590.000

1.144 VC-1.5 (Φ 1.38_ - 450/750V đ/mét 3.620

1.145 VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750V đ/mét 5.810

1.146 VCm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750V đ/mét 3.830

1.147 VCm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750V đ/mét 6.000

1.148 CV-1.5 (7/0.52) -450/750V đ/mét 4.050

1.149 CV-2.5 (7/0.67) -450/750V đ/mét 6.350

1.150 CV-4 (7/0.85) -450/750V đ/mét 9.540

1.151 CV-6 (7/1.04) -450/750V đ/mét 13.950

1.152 CV-10 (7/1.35) -450/750V đ/mét 23.400

1.153 CV-16 - 750V đ/mét 36.300

1.154 CV-25 - 750V đ/mét 53.182

1.155 CV-50 - 750V đ/mét 102.273

1.156 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 đ/kg 66.636

1.157 Dây nhôm lõi thép các loại >50 đến = 95mm2 đ/kg 66.000

1.158 Dây nhôm lõi thép các loại >95 đến = 240mm2 đ/kg 68.091

XXI

1.159 Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm) đ/m2

1.850.000

1.160 Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe) đ/m2

2.280.000

1.161 Cửa sổ lùa 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2

2.820.000

1.162 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2

3.550.000

1.163 Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D) đ/m2

3.590.000

1.164 Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D) đ/m2

4.010.000

1.165 Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi) đ/m2

2.690.000

- Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa (gồm kính trắng 5mm)

1.166 Vách kính đ/m2

740.000

1.167 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304) đ/m2

1.140.000

1.168 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện) đ/m2

1.640.000

1.169 Cửa sổ lùa 2 cánh, hệ 500 (gồm bánh xe thau khóa bán nguyệt) đ/m2

940.000

*Cty TNHH XD và DV TILA (đại lý tại số 147/5, Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Phƣớc - Tp.LX). Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt

trong nội ô Tp.Long Xuyên .Theo bảng giá ngày 01/03/2015

- Sản phẩm nhựa TILA Window (Thanh profile của zhongcai, phụ kiện GU, GQ, kính trắng 5mm)

* DÂY CÁP ĐIỆN CADI.VI: Cty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI), số 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1, Tp.HCM. Theo bảng giá

ngày 19/9/2014

CỬA VÀ KÍNH CÁC LOẠI :

Page 32

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.170 Cửa giả gỗ loại thường đ/m2

800.000

1.171 Cửa giả gỗ có bông đ/m2

1.200.000

1.172 Khung cửa thường trơn đ/m2

600.000

1.173 Cửa đi sắt kéo không lá đ/m2

600.000

1.174 Cửa đi sắt kéo có lá đ/m2

700.000

1.175 Cửa đi có khuôn bông (không kính) đ/m2

600.000

1.176 Cửa sổ có khuôn bông (không kính) đ/m2

600.000

1.177 Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 đ/m2

700.000

1.178 Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 đ/m2

800.000

1.179 Cửa sổ bật kính 5 ly đ/m2

600.000

1.180 Cửa đi kính 5 ly hệ 700 đ/m2

900.000

1.181 Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 đ/m2

1.000.000

1.182 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2

600.000

1.183 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2

700.000

- Kính 5 ly các loại (bao gồm nhân công lắp đặt)

1.184 Kính màu trắng đ/m2

180.000

1.185 Kính màu trà, màu xanh, màu khói đ/m2

280.000

1.186 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2

1.018.182

1.187 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2

1.172.727

1.188 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2

1.109.091

1.189 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2

1.272.727

1.190 Cửa sổ bật hệ 39A (KB 800) Nhôm thanh hiệu YNGHUA, sơn tĩnh điện, phụ kiện, khóa, kính 8mm…đ/m2

1.272.727

1.191 Cửa đi (hệ 1000-4cm), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m3

1.954.545

1.192 Cửa đi hệ 1000-3cm, Nhôm thanh hiệu YNGHUA, phụ kiện, khóa, kính 8mm… đ/m4

1.363.636

Dòng ASIA - STANDARD (Thanh Profile UPVC, phụ kiện kim khí GQ)

1.193 - Vách kính (1000x2000) đ/m2

1.000.000

1.194 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400) đ/m2

1.643.000

1.195 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (500x1000) đ/m2

1.800.000

1.196 - Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1600) đ/m2

1.327.000

1.197 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới kính) đ/m2

1.706.000

1.198 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới pano đ/m2

1.690.000

1.199 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới kính. đ/m2

1.606.000

1.200 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới pano đ/m2

1.506.000

1.201 - Cửa đi 2 cánh mở lùa (1600x2400) đ/m2

1.418.000

XXII

* Cầu thép NT 1.6, tải trọng xe đơn 1,2 tấn

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.202 NT 1.6N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 5.363.636

1.203 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 663.636

*Cty TNHH TM-MTV-SX-DV-TM 139 (thanh nhôm hiệu YNGHUA), địa chỉ: số 361 Trần Hƣng Đạo, P.Mỹ Phƣớc, Tp.LX. Theo bảng giá

ngày 01/8/2014

*Cty TNHH Cơ khí Xây dựng Nguyên Long (635A/32 Thái Phiên, P.Bình Khánh - Tp.LX), giá cửa sắt chƣa bao gồm phí vận chuyển và lắp

đặt.Theo bảng giá ngày 10/3/2015

CẦU THÉP CÁC LOẠI:

Cầu thép nông thôn: Cty Cổ phần Cơ khí An Giang sản xuất (giao hàng tại Cty trên phƣơng tiện bên mua). Theo bảng giá ngày 03/9/2014

* Cửa nhựa uPVC cao cấp Dongtamwindow : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang (bao gồm kính cƣờng lực 5mm,

chi phí vận chuyển & lắp đặt). Theo bảng giá tháng 7/2012.

Page 33

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.204 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 4.727.273

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.205 NT 1.6 N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 6.181.818

1.206 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 700.000

1.207 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.363.636

* Cầu thép NT 2.2 bề rộng mặt cầu 2,0m, tải trọng xe đơn 2,8 tấn

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.208 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 7.727.273

1.209 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 863.636

1.210 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 8.181.818

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.211 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 8.818.182

1.212 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 954.545

1.213 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 9.181.818

* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m, tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.214 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 11.909.091

1.215 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.363.636

1.216 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 8.727.273

1.217 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.090.909

1.218 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 26.090.909

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.219 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 13.545.455

1.220 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545

1.221 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 9.818.182

1.222 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.181.818

1.223 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 31.363.636

* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m; tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8

- Sơn bảo vệ bề mặt:

1.224 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 16.454.545

1.225 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545

1.226 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 10.181.818

1.227 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.454.545

1.228 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 30.909.091

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.229 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 18.636.364

1.230 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.636.364

1.231 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 12.000.000

1.232 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 7.727.273

1.233 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.636.364

* Đoạn nối nhịp cầu NT3.6 (trọng lƣợng 215kg/mét dài) - mạ kẽm

1.234 01 Đoạn nối nhịp - mạ kẽm (trọng lượng 183.5kg/mét dài) đ/đoạn 7.545.455

1.235 01 Đoạn sàn đầu cầu - mạ kẽm (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.181.818

1.236 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 215kg/mét dài) đ/đoạn 9.045.455

1.237 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1040kg/mét dài) đ/đoạn 42.909.091

Page 34

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

* 01 gối cầu, mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.238 Loại N, K, M (trọng lượng 12kg/mét dài) đ/cái 500.000

1.239 Loại A (trọng lượng 26kg/mét dài) đ/cái 1.090.909

1.240 Loại H, HA, HB cố định (trọng lượng 31kg/mét dài) đ/cái 1.272.727

1.241 Loại M F(trọng lượng 47kg/mét dài) đ/cái 2.000.000

* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.242 NT 2.6 B-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 500kg/mét dài) đ/mdài 20.090.909

1.243 NT 2.6 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 749kg/mét dài) đ/mdài 30.363.636

1.244 NT 2.6 A-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 622kg/mét dài) đ/mdài 22.181.818

1.245 NT 2.6 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 856kg/mét dài) đ/mdài 34.545.455

1.246 NT 2.6 H-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 653kg/mét dài) đ/mdài 25.000.000

1.247 NT 2.6 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1000kg/mét dài) đ/mdài 40.272.727

1.248 NT 2.6 HA-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 682g/mét dài) đ/mdài 26.636.364

1.249 NT 2.6 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1064g/mét dài) đ/mdài 43.636.364

1.250 NT 2.6 HB-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 737kg/mét dài) đ/mdài 28.363.636

1.251 NT 2.6 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1169kg/mét dài) đ/mdài 47.000.000

1.252 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 166kg/mét dài) đ/đoạn 6.445.455

1.253 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 724kg/mét dài) đ/đoạn 26.818.182

* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.254 NT 3.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 863kg/mét dài) đ/mdài 34.909.091

1.255 NT 3.2 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 970kg/mét dài) đ/mdài 39.090.909

1.256 NT 3.2 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1112kg/mét dài) đ/mdài 44.818.182

1.257 NT 3.2 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1178kg/mét dài) đ/mdài 48.181.818

1.258 NT 3.2 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1284kg/mét dài) đ/mdài 51.545.455

1.259 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 225kg/mét dài) đ/đoạn 8.545.455

1.260 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1155kg/mét dài) đ/đoạn 42.636.364

* Cầu thép NT 4.2 bề rộng mặt cầu 4,0m:

- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.261 NT 4.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 1066kg/mét dài) đ/mdài 42.909.091

1.262 NT 4.2 A-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1173kg/mét dài) đ/mdài 47.181.818

1.263 NT 4.2 H-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1317kg/mét dài) đ/mdài 52.818.182

1.264 NT 4.2 HA-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1384kg/mét dài) đ/mdài 56.181.818

1.265 NT 4.2 HB-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1491kg/mét dài) đ/mdài 59.636.364

1.266 NT 4.2 HC-30 kết cấu 2/1 (trọng lượng 2742kg/mét dài) đ/mdài 108.181.818

1.267 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 322kg/mét dài) đ/đoạn 12.227.273

1.268 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1540kg/mét dài) đ/đoạn 56.863.636

* Gối cầu NT mạ kẽm bảo vệ bề mặt:

1.269 Loại cầu A (trọng lượng 26kg/cái) đ/cái 1.090.909

1.270 Loại cầu B (trọng lượng 18kg/cái) đ/cái 745.545

1.271 Loại cầu H, HB (trọng lượng 31kg/cái) đ/cái 1.272.727

1.272 Loại cầu HC (trọng lượng 55kg/cái) đ/cái 2.181.818

Page 35

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

* Cầu thép C400

- Cầu thép C400 Tải trọng H18

1.273 + Cầu C400 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 54.390.000

- Cầu thép C400 Tải trọng H13

1.274 + Cầu C400 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000

- Các cấu kiện đi kèm

1.275 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 8.500.000

1.276 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.700.000

1.277 + Bản quá độ 3m x 4m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 60.000.000

1.278 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 13.500.000

1.279 + Đoạn nối nhịp 0,5m * 4,0m (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 11.500.000

1.280 + Dầm I 400 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 13.519.000

1.281 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 12.300.000

* Cầu thép C300 - Dạng MEBAY

- Cầu thép C300 Tải trọng H18

1.282 + Cầu C300 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000

- Cầu thép C300 Tải trọng H13

1.283 + Cầu C300 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 28.500.000

- Các cấu kiện đi kèm

1.284 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 7.800.000

1.285 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.200.000

1.286 + Bản quá độ 3m x 3m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 42.000.000

1.287 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 14.500.000

1.288 + Đoạn nối nhịp (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 8.900.000

1.289 + Dầm I 350 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 14.500.000

1.290 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 15.500.000

XXIII CÁC LOẠI VẬT LIỆU KHÁC

1.291 Đất đèn đ/kg 14.000

1.292 Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm) đ/tấm 1.000

1.293 Chổi bông cỏ đ/kg 63.636

1.294 Bột màu Trung Quốc màu xanh đ/kg 34.545

1.295 Bột màu Trung Quốc màu vàng đ/kg 24.545

1.296 Đinh các loại đ/kg 19.048

1.297 Dây buộc đ/kg 15.238

1.298 Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m) đ/kg 15.238

1.299 Kẽm gai (1kg/6m) đ/kg 15.714

1.300 Vôi cục đ/kg 2.800

1.301 A dao Việt Nam (keo 1/2 kg) đ/keo 12.727

1.302 Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9m đ/bộ 409.091

1.303 Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) đ/kg 19.091

XXIV NHIÊN LIỆU :

Áp dụng kể từ 15 giờ 00 ngày 26/3/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.

1.304 Xăng không chì RON 92 đ/lít 15.891 15.891

1.305 Xăng không chì RON 95 đ/lít 16.436 16.436

CẦU THÉP: Công ty Cổ phần Đầu tƣ Phát triển Hạ tầng An Giang - Cơ khí Giao thông sản xuất (giao hàng tại Xƣởng trên phƣơng tiện bên

mua). Theo bảng giá tháng 3/2015

Page 36

TP.Long Xuyên Các huyện, TX

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU Giá bán nơi

sản xuất

Giá bán tại các huyện, TX, TP

trong phạm vi bán kính 3 km

Giá bán chƣa bao gồm thuế VAT

ĐVT

1.306 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 14.618 14.618

1.307 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 14.573 14.573

1.308 Dầu lửa đ/lít 14.900 14.900

* Ghi chú:

SỞ TÀI CHÍNH

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Phạm Hồng Huyên

- Sở Tài chính các tỉnh;

SỞ XÂY DỰNG

- Các Sở liên quan;

- Kho bạc Nhà nước tỉnh;

- Cục Quản lý Giá;

- Đối với gói thầu sử dụng vốn nhà nước thuộc hình thức chỉ định thầu, nếu sản phẩm, vật liệu, vật tư có cùng tính năng kỹ thuật tương đương có

giá công bố khác nhau thì ưu tiên sử dụng loại có chi phí thấp hơn được tính đến chân công trình (bao gồm vật liệu, vật tư, sản phẩm và chi phí vận

chuyển)./.

- VP.UBND tỉnh;

- Giá cát vàng tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.800 đ/m3; Phí

bảo vệ môi trường: 5.000đ/m3).

- Giá đá đã bao gồm phí bảo vệ môi trường (căn cứ Quyết định số 33/2012/QĐ-UBND ngày 04/10/2012 của UBND tỉnh về mức thu phí bảo vệ môi

trường đối với khai thác khoáng sản không kim loại trên địa bàn tỉnh An Giang, mức thu phí : 3.000đ/tấn).

- Chủ đầu tư và đơn vị Tư vấn xác định cự ly chi phí vận chuyển từ nơi sản xuất đến chân công trình đối với các loại vật liệu được nêu trong công

bố giá đảm bảo hiệu quả kinh tế nhất.

- Giá cát đen san lấp tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.100 đ/m3;

Phí bảo vệ môi trường: 4.000đ/m3).

- Lưu: VT Sở XD, Sở TC, Phòng KTXD.

KT. GIÁM ĐỐC

PHÓ GIÁM ĐỐC

Mai Anh Dũng

Nơi nhận:

- Bộ Tài chính;

Page 37