CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC...

110
1 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC 2017-2018 (Ban hành kèm theo Quyết định số 256 /QĐ-ĐHHP ngày 29/5/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Hải Phòng) CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC Số TT Mã học phần Học phần Số tín chỉ Loại giờ tín chỉ Học phần tiên quyết (theo ) Học kdkiến thuyết Bài tập Thảo luận Thực hành, thí nghiệm Hướng dẫn SV tự học 1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 36 1.1.1 Lý luận chính trị 12 1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1 2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2 3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3 4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4 5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 5 1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 24 6 MAT5201 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 7 MAT5235 Xác suất thống kê 3 25 15 5 MAT5201 2 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 7 20 1 1.1.3 Ngoại ngữ 15 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2 11 ENG52101 Tiếng Anh nâng cao 4 45 10 5 ENG5202 3 12 ENG5294 Tiếng Anh chuy ên ngành Tin học 3 20 15 10 ENG5202 4 1.1.4 Giáo dục thể chất 5 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2 1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

Transcript of CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC...

Page 1: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

1

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC 2017-2018

(Ban hành kèm theo Quyết định số 256 /QĐ-ĐHHP ngày 29/5/2017 của Hiệu trưởng trường Đại học Hải Phòng)

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 36 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 5

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 24

6 MAT5201 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 7 MAT5235 Xác suất thống kê 3 25 15 5 MAT5201 2 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 7 20 1

1.1.3 Ngoại ngữ 15 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2 11 ENG52101 Tiếng Anh nâng cao 4 45 10 5 ENG5202 3

12 ENG5294 Tiếng Anh chuyên ngành Tin học 3 20 15 10 ENG5202 4

1.1.4 Giáo dục thể chất 5 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

Page 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

2

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

18 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 16

19 MAT5272 Nhập môn thuật toán 2 10 7 1 10 2 1 20 MAT5274 Phương pháp tính cho Tin học 2 15 2 1 10 2 INF5255 2 21 MAT5257 Toán học rời rạc 3 16 14 2 10 3 1 22 INF5206 Kiến trúc máy tính 3 15 7 5 15 3 1 23 INF5255 Lập trình cơ sở 3 18 7 20 INF5272 2 24 INF5203 Kỹ thuật vi xử lí 3 20 2 15 8 INF5206 3

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 59 25 INF5208 Nhập môn hệ cơ sở dữ liệu 3 15 15 2 10 3 INF5200 2 26 INF5207 Ngôn ngữ SQL 3 10 2 5 10 3 INF5208 3 27 INF5212 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 3 15 10 15 5 INF5255 3 28 INF5228 Lập trình hướng đối tượng 3 12 9 3 18 3 INF5200 3 29 INF5230 Nhập môn mạng máy tính 3 30 1 2 7 5 INF5200 3 30 INF5218 Ngôn ngữ hình thức &Ôtômát 2 15 11 2 2 MAT5257 2 31 INF5216 Lập trình nâng cao 3 18 8 18 1 INF5212 4 32 INF5219 Nhập môn trí tuệ nhân tạo 2 14 5 1 9 1 MAT5257 4 33 WSA5210 An toàn dữ liệu 3 18 4 5 15 3 INF5230 4 34 INF5240 Chuyên đề 1 2 10 8 12 INF5216 5 35 INF5291 Chuyên đề 2 2 10 5 10 5 INF5240 6

36 INF5233 Phân tích thiết kế các hệ thống TT 3 18 18 9 INF5208 4

37 INF5253 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3 20 2 20 3 INF5208 4 38 INF5282 Phát triển ứng dụng Web 1 3 15 5 20 5 INF5233 5 39 INF5283 Phát triển ứng dụng Web 2 3 15 5 20 5 INF5282 6 40 INF5220 Môi trường lập trình trực quan 3 15 5 20 5 INF5216 5 41 INF5284 Phần mềm mã nguồn mở 2 10 15 5 INF5282 7 42 INF5210 Kỹ nghệ phần mềm 3 20 1 5 15 4 INF5233 5 43 INF5241 Thực hành hệ điều hành mạng 2 1 2 25 2 INF5230 6 44 INF5225 Đồ hoạ và Xử lý ảnh 3 15 15 10 5 INF5216 7

45 INF5256 Thực hành dự án phát triển phần mềm 2 9 9 2 10 INF5220 5

46 INF5259 Phát triển ứng dụng cho thiết bị 3 15 10 2 15 3 INF5228 6

Page 3: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

3

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

di động 1.2.3 Kiến thức chuyên ngành 7

1.2.3.1 Chuyên ngành Công nghệ phần mềm 7 Bắt buộc 3

47 INF5267 Thực tập chuyên ngành 3 45 INF5256 6 Tự chọn 4/6

48 INF5242 Quản trị dự án phần mềm 2 8 3 2 17 INF5210 7 49 INF5272 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 2 15 3 11 1 INF5233 6 50 INF5237 Các công cụ CASE 2 8 3 2 16 1 7

1.2.3.2 Chuyên ngành Quản lý hệ thống thông tin 7 Bắt buộc 3

51 INF5267 Thực tập chuyên ngành 3 45 INF5233 6 Tự chọn 4/6

52 INF5252 Internet và thương mại điện tử 2 8 3 2 17 INF5210 6 53 INF5295 Quản trị Hệ thống thông tin 2 5 3 2 20 INF5210 7 54 INF5296 Khai phá dữ liệu 2 15 3 11 1 INF5253 7

1.2.3.3 Chuyên ngành Mạng và truyền thông máy tính 7

Bắt buộc 3 55 INF5267 Thực tập chuyên ngành 3 45 INF5233 6 Tự chọn 4/6

56 INF5260 Truyền thông đa phương tiện 2 11 2 1 16 INF5230 5 57 INF5294 Quản trị mạng 2 10 3 2 15 INF5230 5 58 INF5299 Mạng không dây và di động 2 12 3 14 1 INF5230 6

1.2.6 Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án 11 59 INF5186 Thực tập tốt nghiệp 4 60 INF5267 7 60 KLTN_CNTT Đồ án tốt nghiệp 7 INF5186 8

Tổng cộng 129

Page 4: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

4

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ DU LỊCH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3 1.1.2 Khoa học tự nhiên 3

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 2

1.1.3 Ngoại ngữ 8

7 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 8 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2

1.1.3 Giáo dục thể chất 9 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 10 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 11 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 12 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 13 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.4 Giáo dục quốc phòng - an ninh

14 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

Bắt buộc 15 SOC5201 Xã hội học đại cương 2 15 5 5 5 PML5201 2

16 SOC5236 Lịch sử quan hệ quốc tế 2 20 2 5 3 7

17 HIS5210 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 35 6 4 1

18 ART5202 Di sản mỹ thuật Việt Nam 2 20 10 2

Page 5: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

5

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành Bắt buộc

19 CUL5202 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 30 5 5 5 1 20 CUL5206 Lịch sử văn minh thế giới 3 30 5 5 5 3 21 MAN5202 Quản trị học 2 20 10 2

22 CUL5203 Đặc trưng văn hoá các dân tộc VN 3 25 2 15 3 CUL5202 5

23 CUL5213 Quản lý di sản văn hóa trong phát triển du lịch 2 20 2 3 5 CUL5202 5

24 CUL5211 Phong tục, tập quán, lễ hội VN 3 30 5 5 5 CUL5202 4

Tự chọn 2/5

25 TRA5218 Văn hoá doanh nghiệp du lịch 2 20 2 3 5 3

26 CUL5216 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 3 30 5 5 5 CUL5202 CUL5211

1.2.3. Kiến thức chuyên ngành 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 39

- Bắt buộc 36

27 MAN5215 Quản trị nhân lực du lịch 2 20 5 2 3 MAN5202 3

28 TOU5201 Nhập môn khoa học du lịch 3 30 5 5 5 1

29 MAN5204 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 30 5 10 TOU5201 4

30 MAN5208 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 30 5 5 5 TOU5201 3

31 MAR 5207 Marketing du lịch 2 20 2 5 3 MAN5202 5

32 TOU5207 Quy hoạch du lịch 3 30 5 5 5 TOU5201 6

33 TOU5204 Quản trị lễ tân 2 20 5 2 3 MAN5215 6

34 TOU5206 Quản trị nhà hàng 3 30 5 5 5 MAN5215 5

35 PSY5204 Tâm lý du lịch 2 20 10 4

36 TOU5210 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 30 5 10 TOU5201 3

37 LAN5201 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 1) 2 15 5 10 6 38 LAN5202 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 2) 3 25 5 15 LAN5201 7

39 ENG5298 Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn 2 20 5 5 4

40 ENG5299 Tiếng Anh chuyên ngành lữ hành, hướng dẫn 3 30 10 5 5

- Tự chọn 3/5

41 CUL5218 Tổ chức sự kiện 3 15 30

Page 6: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

6

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

ECC5231 Kinh tế du lịch 2 20 2 5 3 MAN5202

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành

42 TOU5212 Kỹ năng bổ trợ trong hoạt động hướng dẫn du lịch 2 5 25 TOU5213 6

43 TOU5221 Nghiệp vụ bar 3 15 30 TOU5201 7

44 TOU5203 Nghiệp vụ khách sạn 1 (Lễ tân) 3 25 20 TOU5201 6

45 TOU5218 Nghiệp vụ khách sạn 2 (Nhà hàng) 2 10 20 TOU5203 7

46 TOU5202 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 3 25 20 CUL5202, TOU5201 4

47 TOU5217 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 3 15 30 TOU5202 5

48 MAN5209 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 2 5 2 3 20 MAN5204 6

49 TOU5226 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2 30 TOU5218

TOU5203 7

50 TOU5219 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 30 TOU5217 8

1.2.3.3 Thực tập và tốt nghiệp

51 TOU5214 Thực tập chuyên môn 1 2 TOU5201 4

52 TOU5215 Thực tập chuyên môn 2 2 TOU5214 6

53 TOU5216 Thực tập tốt nghiệp 3 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7

54 TOU5224 Làng nghề thủ công Việt Nam trong phát triển du lịch 3 25 2 5 10 3 CUL5202 8

55 TRA5210 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 20 5 2 3

MAN5204 MAN5208

8

56 TOU 5225 Hoạt động Teambuilding 2 10 20 TOU5212 8

Tổng cộng 125

Page 7: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

7

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH VĂN HÓA DU LỊCH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 2

1.1.3 Ngoại ngữ 8

7 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 8 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2

1.1.4 Giáo dục thể chất 9 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 10 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 11 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 12 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 13 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

14 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

15 Bắt buộc 14 16 SOC5201 Xã hội học đại cương 2 15 5 5 5 PML5201 2 17 SOC5236 Lịch sử quan hệ quốc tế 2 20 2 3 5 6 18 HIS5210 Tiến trình lịch sử Việt Nam 3 35 6 4 1 19 ART5202 Di sản mỹ thuật Việt Nam 2 20 10 2

Page 8: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

8

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

20 CUL5206 Lịch sử văn minh thế giới 3 30 5 5 5 2 1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành

Bắt buộc 16 21 CUL5202 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 30 5 5 5 1 22 CUL5221 Văn hóa phương Đông 3 30 5 5 5 CUL5206 3 23 CUL5222 Văn hóa phương Tây 3 30 5 5 5 CUL5206 5 24 CUL5211 Phong tục, tập quán, lễ hội VN 3 30 5 5 5 CUL5202 4 25 TRA5218 Văn hóa doanh nghiệp du lịch 2 20 2 3 5

Tự chọn 26 LAW5210 Luật du lịch 2 20 5 5 3

27 CUL5216 Văn hóa ẩm thực Việt Nam 3 20 5 5 CUL5202 CUL5211

7

1.2.3. Kiến thức chuyên ngành 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 26

- Bắt buộc

28 CUL5203 Đặc trưng văn hoá các dân tộc Việt Nam 3 25 2 15 3 CUL5202 5

29 CUL5218 Tổ chức sự kiện 3 15 30 6

30 HIS5230 Hệ thống di tích LS và danh thắng Việt Nam 3 15 5 5 15 5 HIS5210 5

31 TOU5201 Nhập môn khoa học du lịch 3 30 5 5 5 1 32 MAR 5207 Marketing du lịch 2 20 2 5 3 5 33 TOU5210 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 3 30 5 10 TOU5201 3 34 MAN5204 Quản trị kinh doanh lữ hành 3 30 5 10 TOU5201 4 35 MAN5208 Quản trị kinh doanh khách sạn 3 30 5 5 5 TOU5201 3 36 PSY5204 Tâm lý du lịch 2 20 10 3 37 LAN5201 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 1) 2 15 5 10 6 38 LAN5202 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung 2) 3 25 5 15 LAN5201 7

39 ENG5298 Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn 2 20 5 5 4

40 ENG5299 Tiếng Anh chuyên ngành lữ hành, hướng dẫn 3 30 10 5 5

- Tự chọn

41 CUL5213 Quản lý di sản văn hóa trong phát 2 20 2 3 5 CUL5202 6

Page 9: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

9

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

triển du lịch 42 CUL5209 Làng xã cổ truyền Việt Nam 2 20 5 5 CUL5202 43 TOU5228 Nghiệp vụ lễ tân ngoại giao 2 15 15 TOU5203

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành Bắt buộc 20

44 TOU5203 Nghiệp vụ khách sạn 1 (Lễ tân) 3 25 20 TOU5201 6

45 TOU5218 Nghiệp vụ khách sạn 2 (Nhà hàng) 2 10 20 TOU5203 7

46 TOU5202 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 3 25 20 CUL5202TOU5201 4

47 TOU5217 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 3 15 30 TOU5202 5

48 TOU5219 Thực hành nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

2 30 TOU5217 7

49 TOU5226 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 2 30 TOU5218 TOU5203

8

50 TOU5212 Kỹ năng bổ trợ trong hoạt động hướng dẫn du lịch

2 5 25 TOU5213 6

51 TOU 5225 Hoạt động Teambuilding 2 10 20 TOU5212 7 52 TOU5221 Nghiệp vụ bar 3 15 30 TOU5201 7

Tự chọn 7 1.2.3.3 Thực tập và tốt nghiệp

53 TOU5214 Thực tập chuyên môn 1 2 TOU5201 4 54 TOU5215 Thực tập chuyên môn 2 2 TOU5214 6 55 TOU5216 Thực tập tốt nghiệp 3 8 56 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7

57 TOU5224 Làng nghề thủ công Việt Nam trong phát triển du lịch 3 25 2 5 10 3 CUL5202 8

58 CUL5220 Hệ thống tín ngưỡng Việt Nam 2 20 5 5 CUL5202 8 59 TRA5210 Thanh toán quốc tế trong du lịch 2 20 5 5 8 Tổng cộng 125

Page 10: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

10

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CƠ - ĐIỆN TỬ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý của chủ nghĩa Mác Lê Nin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý của chủ nghĩa Mác Lê Nin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 VPL5201 5 1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 1 7 MAT5241 Toán cao cấp A1 2 20 7 3 1 8 MAT5202 Toán cao cấp A2 3 25 15 5 MAT5241 2 9 MAT5210 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5202 3 10 PHY5201 Vật lý đại cương 3 30 10 5 1 11 PHY5206 Thực hành vật lý đại cương 1 15 1

1.1.3 Ngoại ngữ 12 ENG5201 Tiếng Anh 1 4 45 10 5 1 13 ENG5202 Tiếng Anh 2 4 45 10 5 ENG5201 2 14 ENG5292 Tiếng Anh chuyên ngành cơ điện tử 2 TEC5215 6

1.1.4 Giáo dục thể chất 15 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 16 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 17 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 18 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 19 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng - an ninh

20 DEF5201 Giáo dục quốc phòng 165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

Bắt buộc

Page 11: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

11

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

21 TEC5245 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 (Bài tập lớn) 3 32 6 2 4 1 1

22 TEC5223 Vẽ cơ khí trên máy 2 10 19 1 TEC5245 2

23 TEC5219 Vẽ kỹ thuật cơ khí 2 ( Bài tập lớn) 2 23 2 2 2 1 TEC5245 2

24 MEC5201 Cơ học kỹ thuật (Bài tập lớn) 4 32 20 3 3 2 2

25 ELE5201 Kỹ thuật điện 2 22 5 3 1

26 TEC5229 Sức bền vật liệu 1 (Bài tập lớn 1) 3 30 13 1 1 3

27 TEC5246 Sức bền vật liệu 2 ( Bài tập lớn 2) 4 40 16 4 TEC5229 4

28 CHE5248 Vật liệu học 3 32 8 3 2 4

29 WSA5204 An toàn lao động trong cơ khí 2 20 10 3

Tự chọn (chọn 2/6 tín chỉ)

30 MEC5211 Cơ học chất lỏng 2 20 8 2 2

31 TEC5205 Kỹ thuật nhiệt 2 22 6 2

32 TEC5247 Dao động kỹ thuật (bài tập lớn) 2 22 6 2 MEC5201

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành

Bắt buộc

33 TEC5211 Nguyên lý máy ( Bài tập lớn) 3 30 5 5 5 3

34 TEC5203 Dung sai và kĩ thuật đo (Bài tập

lớn) 3 33 6 5 1 TEC5219 4

35 AUT5201 Cơ sở tự động hoá 3 28 12 2 2 1 5

36 MEC5223 Chi tiết máy 4 45 10 2 2 1 TEC5211 5

37 MEC5258 Đồ án chi tiết máy 2 3 27 MEC5223 6

38 MEC5200 Cơ khí đại cương 2 22 6 2 TEC5219 2

39 MEC5242 Thực tập công nhân 3 MEC5200 3

40 TEC5249 Thực hành cơ sở ngành cơ điện tử 1 2 3 27 TEC5219 4

41 TEC5250 Thực hành cơ sở ngành cơ điện tử 2 2 3 27 TEC5249 5

Tự chọn (chọn 2/8 tín chỉ)

42 INF5292 Kỹ thuật lập trình C 2 20 4 4 2 INF5200 4

43 MEC5261 C.nghệ tạo hình bằng biến dạng dẻo 2 20 3 5 2 TEC5219

44 TEC5201 Động cơ đốt trong 2 22 6 2 TEC5219

45 MEC5225 Công nghệ bôi trơn 2 20 7 3 TEC5219

1.2.3. Kiến thức ngành

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành

Bắt buộc

46 ELE5228 Điện tử tương tự và số 3 32 8 4 1 ELE5201 3

47 MEC5239 Công nghệ chế tạo máy 4 35 5 10 5 5 MEC5223 6

Page 12: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

12

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

48 TEC5256 Máy tự động và Robot (Bài tập lớn) 3 28 14 1 2 MEC5223 6

49 AUT5209 Tự động hóa quá trình sản xuất 3 28 8 5 3 1 AUT5201 7

50 AUT5210 Tự động hóa thủy khí trong máy 2 20 2 5 1 2 MEC5211 7

51 MEC5224 Máy công cụ (Bài tập lớn) 3 28 5 5 2 5 MEC5223 5

52 MEC5247 Dụng cụ cắt (Bài tập lớn) 3 36 4 2 2 1 MEC5223 6

53 TEC5225 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu 3 32 8 4 1 ELE5228 4

Tự chọn (chọn 2/6 tín chỉ)

54 TEC5204 Hệ thống sản xuất linh hoạt và tích hợp (bài tập lớn) 2 20 5 1 4 MEC522

4 7

55 MEC5231 Công nghệ hàn 2 20 7 3 CHE5248

56 MEC5238 Kỹ thuật sản xuất 2 22 4 4 MEC5247

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành

Bắt buộc

57 MEC5252 Đồ án công nghệ chế tạo máy 2 3 27 MEC5239 7

58 MEC5244 CAD/CAM/CNC (Bài tập lớn) 4 30 10 0 10 10 INF5292 7

59 AUT5205 PLC ( bài tập lớn) 2 20 5 4 1 AUT5201 5

60 INF5204 Kỹ thuật vi điều khiển (Bài tập lớn) 3 32 6 1 4 2 ELE5228 5

61 TEC5215 Nhập môn cơ - điện tử 2 22 3 1 3 1 TEC5225 5

62 TEC5220 Hệ thống cơ - điện tử 3 30 3 5 5 2 TEC5215 6

63 TEC5252 Đồ án cơ - điện tử 2 3 27 TEC5220 7

64 TEC5253 Thực hành CN cơ điện tử 1 2 3 27 INF5204 6

65 TEC5254 Thực hành CN cơ điện tử 2 2 3 27 TEC5253 7

66 ELE5266 Trang bị điện - điện tử công nghiệp 3 32 8 3 2 ELE5228 7

Tự chọn (chọn 2/6 tín chỉ)

67 MEC5237 Đồ gá (Bài tập lớn) 2 20 5 2 2 1 MEC5223 6

68 TEC5213 Thiết kế xưởng 2 22 6 2 MEC5224

69 AUT5225 Các hệ thống tự động trên ô tô 2 22 6 2 TEC5225

1.2.6 Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án

70 AUT5242 Thực tập tốt nghiệp 3 TEC5252 8

71 ELE5267 Đồ án tốt nghiệp 10 AUT5240 8

Tổng cộng 154

Page 13: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

13

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHẾ TẠO MÁY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý của chủ nghĩa Mác Lê Nin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý của chủ nghĩa Mác Lê Nin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của Đảng CS Việt Nam 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 5

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 1 7 MAT5241 Toán cao cấp A1 2 20 7 3 1 8 MAT5202 Toán cao cấp A2 3 25 15 5 MAT5241 2 9 MAT5210 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5202 3

10 PHY5201 Vật lý đại cương 3 30 10 5 1 11 PHY5206 Thực hành vật lý đại cương 1 15 1

1.1.3 Ngoại ngữ 12 ENG5201 Tiếng Anh 1 4 45 10 5 1 13 ENG5202 Tiếng Anh 2 4 45 10 5 ENG5201 2 14 ENG5205 TA chuyên ngành chế tạo máy 2 MEC5223 6

1.1.4 Giáo dục thể chất 15 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 16 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 17 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 18 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 19 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

20 DEF5201 Giáo dục quốc phòng 165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

Page 14: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

14

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Bắt buộc 4 21 TEC5245 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1 (Bài tập lớn) 3 32 6 2 4 1 1 22 TEC5223 Vẽ cơ khí trên máy 2 10 19 1 TEC5245 2 23 TEC5219 Vẽ kỹ thuật cơ khí 2 ( Bài tập lớn) 2 23 2 2 2 1 TEC5245 2 24 MEC5201 Cơ học kỹ thuật (Bài tập lớn) 4 32 20 3 3 2 2 25 ELE5201 Kỹ thuật điện 2 22 5 3 1 26 TEC5229 Sức bền vật liệu 1 (Bài tập lớn 1) 3 30 13 1 1 3 27 TEC5246 Sức bền vật liệu 2 ( Bài tập lớn 2) 4 40 16 4 TEC5229 4 28 CHE5248 Vật liệu học 3 32 8 3 2 3 29 WSA5204 An toàn lao động trong cơ khí 2 20 10 3

- Tự chọn (chọn 2/6 tín chỉ) 30 MEC5211 Cơ học chất lỏng 2 20 8 2 2 31 TEC5205 Kỹ thuật nhiệt 2 22 6 2 32 ELE5203 Kỹ thuật điện tử 2 22 6 2 ELE5201

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành - Bắt buộc

33 TEC5211 Nguyên lý máy ( Bài tập lớn) 3 30 5 5 5 MEC5201 3

34 TEC5203 Dung sai và kĩ thuật đo (Bài tập

lớn) 3 33 6 5 1 TEC5219 4

35 AUT5201 Cơ sở tự động hoá 3 28 12 2 2 1 4 36 MEC5223 Chi tiết máy 4 45 10 2 2 1 TEC5211 4 37 MEC5258 Đồ án chi tiết máy 2 3 27 MEC5223 5

38 MEC5229 Công nghệ chế tạo phôi ( Bài tập

lớn) 2 20 6 2 2 TEC5219 3

39 TEC5206 Máy nâng chuyển 2 22 6 2 MEC5219 5 40 MEC5242 Thực tập công nhân 3 5 40 TEC5219 3 41 MEC5219 Thực hành cơ sở ngành chế tạo 1 2 3 27 TEC5219 4 42 MEC5259 Thực hành cơ sở ngành chế tạo 2 2 3 27 MEC5219 5

- Tự chọn (chọn 3/9 tín chỉ)

43 MEC5232 C.nghệ tạo hình bằng biến dạng dẻo 3 30 3 7 5 CHE5248

5

44 TEC5248 Động cơ đốt trong 3 33 10 2 TEC5219 45 TEC5247 Dao động kỹ thuật 3 33 10 2 MEC5201

1.2.3. Kiến thức ngành 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành

- Bắt buộc

Page 15: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

15

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

46 MEC5227 Công nghệ chế tạo máy 1 4 35 5 10 5 5 MEC5223 5 47 AUT5232 Robot công nghiệp 2 20 8 2 MEC5223 6 48 AUT5209 Tự động hóa quá trình sản xuất 3 28 8 5 3 1 AUT5201 7 49 AUT5210 Tự động hóa thủy khí trong máy 2 20 2 5 1 2 MEC5211 7

- Tự chọn (chọn 4/6 tín chỉ) 50 MEC5231 Công nghệ hàn 2 20 7 3 CHE5248 4 51 ELE5234 Trang bị điện trên máy 2 22 6 2 ELE5201 7 52 MEC5225 Công nghệ bôi trơn 2 20 7 3 MEC5258

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành - Bắt buộc

53 MEC5226 Máy công cụ 3 28 5 5 2 5 TEC5211 5 54 MEC5233 Nguyên lý cắt 3 32 4 2 6 1 TEC5211 5

55 MEC5251 Thiết kế và công nghệ tạo hình dụng cụ cắt 3 32 6 2 4 1 MEC5233

6

56 MEC5237 Đồ gá (Bài tập lớn) 2 20 5 2 2 1 MEC5223 6 57 TEC5212 Thiết kế máy 3 30 10 5 MEC5226 6 58 MEC5228 Công nghệ chế tạo máy 2 3 25 3 10 5 2 MEC5227 6 59 MEC5252 Đồ án máy 2 3 27 MEC5226 6 60 MEC5253 Đồ án dao 2 3 27 MEC5233 6 61 MEC5260 Đồ án công nghệ chế tạo máy 2 3 27 MEC5227 7 62 MEC5244 CAD/CAM/CNC (Bài tập lớn) 4 30 10 10 10 TEC5223 7

63 MEC5254 Thực hành chuyên ngành chế tạo 1 2 3 27 MEC5259

6

64 MEC5246 Thực hành chuyên ngành chế tạo 2 2 3 27 MEC5254

7

- Tự chọn (chọn 4/6 tín chỉ)

65 TEC5204 Hệ thống sản xuất linh hoạt và tích hợp 2 20 5 1 4 MEC5226

7

66 TEC5213 Thiết kế xưởng 2 22 6 2 MEC5226 7

67 AUT5239 Tự động hóa kiểm tra và giám sát kỹ thuật 2 22 6 2 TEC5203

1.2.6 Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án 68 AUT5240 Thực tập tốt nghiệp 3 MEC5228 8 69 ELE5262 Đồ án tốt nghiệp 10 AUT5240 8 Tổng cộng 155

Page 16: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

16

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3 4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4 5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 2

1.1.2 Khoa học tự nhiên 14 6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 3 7 MAT5201 Toán cao cấp A1 3 25 15 5 1 8 MAT5202 Toán cao cấp A2 3 25 15 5 MAT5201 2 9 PHY5202 Vật lý đại cương A1 2 20 10 1

10 PHY5203 Vật lý đại cương A2 3 20 10 15 PHY5202 2 1.1.3 Ngoại ngữ 8

11 ENG5201 Tiếng anh cơ sở 1 4 45 10 5 2 12 ENG5202 Tiếng anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2

1.1.4 Giáo dục thể chất 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

18 DEF5201 Giáo dục quốc phòng 165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

- Bắt buộc 7

19 TEC5202 Cơ học ứng dụng 3 20 15 1

20 TEC5255 Vẽ kỹ thuật 3 30 15 2

21 ELE5264 Thực hành thợ điện năm 1.1 1 15 1

Page 17: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

17

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Tự chọn

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 43

- Bắt buộc

22 ELE5220 Lý thuyết mạch điện 1 3 30 10 5 1

23 ELE5221 Lý thuyết mạch điện 2 3 30 10 5 ELE5220 2

24 ELE5277 Vật liệu kỹ thuật điện 2 20 10 5

25 AUT5203 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 30 15 MAT5201 3

26 ELE5278 Điện tử tương tự - số 3 30 10 5 5 1

27 ELE5223 Máy điện 1 3 30 10 5 ELE5220 3

28 ELE5224 Máy điện 2 3 30 10 5 ELE5223 4

29 ELE5246 Điện tử công suất 3 30 10 5 ELE5278 4

30 ELE5236 Cơ sở truyền động điện 3 30 10 5 ELE5224 5

31 ELE5215 Khí cụ điện 3 30 15 AUT5211 5

32 ELE5214 Đo lường điện 3 30 5 10 ELE5224 5

33 WSA5203 An toàn điện 2 20 5 5 ELE5220 1

34 INF5203 Kỹ thuật vi xử lý 3 25 5 15 ELE5278 3

35 AUT5211 Phần tử tự động và Cảm biến 3 30 10 5 ELE5278 4

36 ENG 5245 Tiếng Anh chuyên ngành điện 2 30 ENG5202 6

37 ELE5279

Thực hành Điện tử, điện tử công suất (Thực tập lắp các mạch điện tử và điện tử công suất) năm 1.2

1 15 ELE5264 2

- Tự chọn

1.2.3. Kiến thức ngành

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 30

38 ELE5209 Cung cấp điện 3 30 10 5 ELE5224 6

39 AUT5234 Tự động điều khiển động cơ điện 3 30 15 ELE5224 6

40 AUT5206 PLC và ứng dụng 3 25 5 15 AUT5211 4

41 INF5275 Thông tin công nghiệp 2 20 5 5 AUT5206

42 INF5266 Lập trình cho các thiết bị công nghiệp 3 20 25 AUT5206

43 ELE5206 Trang bị điện 1 3 30 15 ELE5236 7

44 ELE5207 Trang bị điện 2 3 30 15 ELE5206 7

45 TEC5235 Thiết kế kỹ thuật và công nghệ 3 25 20 ELE5224 7

46 ELE5244 Tìm hỏng, sửa chữa thiết bị và hệ thống điện 3 25 20 ELE5224 7

47 AUT5228 Đồ án: Lập trình điều khiển 1 15 INF5203 5

48 ELE5230 Đồ án: Cung cấp điện 1 15 ELE5224 6

49 ELE5232 Đồ án: Tìm hỏng, sửa chữa HTĐ 1 15 ELE5224 7

50 ELE5280 Thực hành Quấn dây máy điện (Chế 1 15 ELE5279 3

Page 18: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

18

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

tạo máy biến áp công suất nhỏ; Quấn cuộn dây máy điện xoay chiều ba pha) năm 2.1

1.2.3.2 Kiến thức chuyên biệt của ngành 14

- Bắt buộc

51 AUT5204 Lý thuyết điều khiển tự động 2 3 30 15 AUT5203 4

52 AUT5213 Điều khiển quá trình 3 30 15 AUT5206

53 AUT5215 Hệ thống điều khiển số 2 20 10 AUT5203 6

54 AUT5233 SCADA 2 20 10 AUT5206 5

55 TEC5228 Thiết kế hệ điều khiển nhúng 2 20 10 AUT5206 6

56 ELE5271 Thực hành Lắp ráp khí cụ điện (khởi động từ đơn, kép, sao tam giác, cuộn kháng, KĐ mềm) năm 2.2

1 15 ELE5280 4

57 ELE5272 Thực hành Lập trình PLC năm 3.1 1 15 ELE5271 5

58 ELE5273 Thực hành Thiết kế, lắp ráp hệ thống TĐĐK động cơ năm 3.2 1 15 ELE5272

6

59 ELE5274 Thực hành Chỉnh định, vận hành hệ thống tự động điện công nghiệp năm 4.1

1 15 ELE5273 7

- Tự chọn (4/8) 4

60 ELE5239 Kinh tế điện 2 20 10 6

61 INF5263 Ghép nối máy tính 2 20 10 ÌNF5200 6

62 INF5271 Lập trình cho các thiết bị công nghiệp 2 20 10 AUT5206 6

63 INF5215 Kĩ thuật lập trình 2 20 10 MAT5202 6

1.2.6 Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án

1.2.6.1 Thực tập

64 ELE5260 Thực tập tốt nghiệp 6 90 8 1.2.6.2 Đồ án tốt nghiệp

65 ELE5262 Đồ án tốt nghiệp 10 8 Tổng cộng 150

Page 19: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

19

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3 4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4 5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 5

1.1.2 Khoa học tự nhiên 14 6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 2 7 MAT5201 Toán cao cấp A1 3 25 15 5 1 8 MAT5202 Toán cao cấp A2 3 25 15 5 MAT5201 2 9 PHY5202 Vật lý đại cương A1 2 20 10 1

10 PHY5203 Vật lý đại cương A2 3 20 10 15 PHY5202 2 1.1.3 Ngoại ngữ 8

11 ENG5201 Tiếng anh cơ sở 1 4 45 10 5 2 12 ENG5202 Tiếng anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 3

1.1.4 Giáo dục thể chất 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

18 DEF5201 Giáo dục quốc phòng 165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành

- Bắt buộc 7

19 TEC5202 Cơ học ứng dụng 3 20 15 3

20 TEC5255 Vẽ kỹ thuật 3 30 15 1

21 ELE5264 Thực hành thợ điện năm 1.1 1 15 1

Page 20: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

20

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Tự chọn

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 43

- Bắt buộc

22 ELE5220 Lý thuyết mạch điện 1 3 30 10 5 1

23 ELE5221 Lý thuyết mạch điện 2 3 30 10 5 ELE5220 2

24 ELE5277 Vật liệu kỹ thuật điện 2 20 10 2

25 AUT5203 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 30 15 MAT5201 3

26 ELE5278 Điện tử tương tự - số 3 30 10 5 5 1

27 ELE5223 Máy điện 1 3 30 10 5 ELE5220 3

28 ELE5224 Máy điện 2 3 30 10 5 ELE5223 4

29 ELE5246 Điện tử công suất 3 30 10 5 ELE5278 4

30 ELE5236 Cơ sở truyền động điện 3 30 10 5 ELE5224 5

31 ELE5215 Khí cụ điện 3 30 15 AUT5211 4

32 ELE5214 Đo lường điện 3 30 5 10 ELE5224 4

33 WSA5203 An toàn điện 2 20 5 5 1

34 INF5203 Kỹ thuật vi xử lý 3 25 5 15 ELE5278 3

35 AUT5211 Phần tử tự động và Cảm biến 3 30 10 5 ELE5278 3

36 ENG 5245 Tiếng Anh chuyên ngành điện 2 30 ENG5202 6

37 ELE5279 Thực hành Điện tử, điện tử công suất (Thực tập lắp các mạch điện tử và điện tử công suất) năm 1.2

1 15 ELE5278 2

- Tự chọn

1.2.3. Kiến thức ngành

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 30

38 ELE5209 Cung cấp điện 3 30 10 5 ELE5224 5

39 AUT5234 Tự động điều khiển động cơ điện 3 30 15 ELE5224 6

40 AUT5206 PLC và ứng dụng 3 25 5 15 AUT5211 5

41 INF5275 Thông tin công nghiệp 2 20 5 5 AUT5206 6

42 INF5266 Lập trình cho các thiết bị công nghiệp 3 20 25 AUT5206 6

43 ELE5206 Trang bị điện 1 3 30 15 ELE5236 7

44 ELE5207 Trang bị điện 2 3 30 15 ELE5206 7

45 TEC5235 Thiết kế kỹ thuật và công nghệ 3 25 20 ELE5224 7

46 ELE5244 Tìm hỏng, sửa chữa thiết bị và hệ thống điện 3 25 20 ELE5224 7

47 AUT5228 Đồ án: Lập trình điều khiển 1 15 INF5203 6

48 ELE5230 Đồ án: Cung cấp điện 1 15 ELE5224 5

49 ELE5232 Đồ án: Tìm hỏng, sửa chữa HTĐ 1 15 ELE5224 7

50 ELE5280 Thực hành Quấn dây máy điện (Chế 1 15 ELE5279 3

Page 21: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

21

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

tạo máy biến áp công suất nhỏ; Quấn cuộn dây máy điện xoay chiều ba pha) năm 2.1

1.2.3.2 Kiến thức chuyên biệt của ngành 16

- Bắt buộc

51 ELE5263 Kỹ thuật điện lạnh 3 30 10 5 AUT5211 4

52 ELE5250 Ngắn mạch và bảo vệ hệ thống 3 25 20 5 ELE5209 5

53 ELE5208 Vận hành thiết bị và Hệ thống điện 3 30 15 ELE5209 6

54 AUT5218 Các hệ thống Tự động Công nghiệp 3 30 15 AUT5203 6

55 ELE5257

Thực hành Máy điện – Truyền động điện (Tháo lắp máy điện, ghép nối truyền động cơ khí, căn chỉnh hệ truyền động) năm 2.2

1 15 ELE5280 4

56 ELE5265 Thực hành Điện lạnh năm 3.1 1 15 ELE5263 5

57 ELE5281

Thực hành Lắp ráp, bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị điện (lắp ráp phần động lực của hệ thống điện bằng các thiết bị, khí cụ, máy điện…Thực hiện bảo dưỡng theo quy trình; sửa chữa một số lỗi kĩ thuật) năm 3.2

1 15 ELE5265 6

58 ELE5282

Thực hành Chỉnh định, vận hành hệ thống điện (chỉnh định phần điều khiển, chạy thử nghiệm theo quy trình và hiệu chỉnh hệ thống) năm 4.1

1 15 ELE5281 7

- Tự chọn (4/10) 4

59 ELE5239 Kinh tế điện 2 20 10 7

60 AUT5214 Điều khiển quá trình 2 20 10 AUT5206 7

61 AUT5215 Hệ thống điều khiển số 2 20 10 AUT5203 7

62 AUT5207 Tự động hóa hệ thống lạnh 2 20 10 ELE5263 7

63 INF5215 Kĩ thuật lập trình 2 20 10 MAT5202 7

1.2.6 Thực tập tốt nghiệp và làm đồ án

1.2.6.1 Thực tập

64 ELE5260 Thực tập tốt nghiệp 6 90 8 1.2.6.2 Đồ án tốt nghiệp

65 ELE5262 Đồ án tốt nghiệp 10 8 Tổng cộng 150

Page 22: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

22

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Th

ực h

ành,

thí

nghi

ệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 41 1.1.1 Lý luận chính trị 20

1 PHI5205 Triết học Mác - Lênin 4 40 10 10 1 2 POL5204 Kinh tế chính trị Mác – Lênin 4 40 10 10 PHI5205 2 3 POL5219 Chủ nghĩa xã hội khoa học 3 30 10 5 POL5204 3

4 VPL5207 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 4 40 10 10 HID5203 4

5 HID5203 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 30 10 5 POL5219 5 6 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 13

Bắt buộc 9

7 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 1 8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 25 3 2 1 9 HIS5202 Đại cương lịch sử Việt Nam 2 20 5 5 1

10 HIS5212 Lịch sử thế giới 2 20 5 5 2 Tự chọn 4/8

11 CUL5205 Lịch sử văn minh thế giới 2 20 5 5 4 12 SOC5233 Môi trường và con người 2 20 5 5 4 13 SOC5201 Xã hội học 2 15 5 5 5 2 14 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 1

1.1.3 Ngoại ngữ 8 15 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 2 16 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 3

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 17 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 18 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 19 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 20 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 21 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2 22 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165Tiết

23 ADM5201 Quản lý HCNN & QL Ngành GDĐT 2 20 3 2 5 777

7777

Page 23: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

23

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Th

ực h

ành,

thí

nghi

ệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 94 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 14

24 PHI5203 Lịch sử triết học 3 30 10 5 PHI5205 2 25 LOG5201 Logic học đại cương 2 20 5 5 3 26 PHI5206 Lịch sử tư tưởng Việt Nam 2 20 5 5 PHI5205 4 27 PHI5207 Lịch sử tư tưởng XHCN 2 20 5 5 5 28 CUL5208 Mỹ học đại cương 2 20 5 5 6

29 ENG5247 Tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục Chính trị 3 30 10 5 4

1.2.2. Kiến thức ngành 80 1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 24

30 ECC5200 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2 20 5 5 1 31 POL5201 Chính trị học 3 30 10 5 PHI5205 3

32 LAW5211 Pháp luật chuyên ngành GDCT 2 20 5 5 LAW5201 3

33 SOC5237 Những vấn đề thời đại ngày nay 2 20 5 5 POL5204 3

34 POL5228 Hoạt động trải nghiệm sáng tạo ngành Giáo dục Chính trị 2 3

35 MOR5201 Đạo đức học 2 20 5 5 POL5204 4

36 POL5205 Hiến pháp và định chế chính trị 2 20 5 5 LAW5211 4

37 VPL5203 Xây dựng Đảng 2 20 5 5 VPL5207 5

38 POL5214 Giới thiệu tác phẩm kinh điển của C.Mác, Ăngghen và Lênin 3 5 5

20 VPL5207

5

39 POL5212 Giới thiệu một số tác phẩm của Hồ Chí Minh 2 20 5 5 HID5203 5

40 PED5217 Giáo dục gia đình 2 20 5 5 POL5204 6

1.2.2.2 Kiến thức chuyên ban của ngành (chọn 01 trong 02 chuyên ban) 16

Chuyên ban Những nguyên lý cơ bản của CN Mác - Lênin 16

41 PHI5208 Chuyên đề triết học 3 30 10 5 PHI5205 6 42 POL5217 Chuyên đề Kinh tế chính trị 3 30 10 5 POL5204 6

43 PHI5201 Triết học trong các ngành khoa học 2 20 5 5 PHI5205 7

44 ECC5223 Những vấn đề kinh tế chính trị của chủ nghĩa tư bản đương 3 30 10 5 POL5204 7

Page 24: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

24

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Th

ực h

ành,

thí

nghi

ệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

đại

45 POL5210 Một số tác phẩm của CN Mác-Lênin 3 30 6 9 POL5219 7

46 POL5216 Chuyên đề CNXH khoa học 2 20 5 5 POL5210 7

Chuyên ban Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 16

47 VPL5202 Đường lối CNH, HĐH của Đảng cộng sản Việt Nam 2 20 5 5 VPL5207 6

48 POL5215 Một số tác phẩm của các lãnh tụ ĐCS Việt Nam 2 20 5 5 VPL5207 6

49 VPL5204 Chuyên đề Lịch sử Đảng 1 2 20 5 5 VPL5207 6 50 VPL5205 Chuyên đề Lịch sử Đảng 2 2 20 5 5 VPL5204 7 51 VPL5206 Chuyên đề Lịch sử Đảng 3 2 20 5 5 VPL5204 7

52 POL5220

Chuyên đề Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng XHCN ở Việt Nam

2 20 5 5 VPL5204 7

53 POL5207 Chuyên đề Đường lối xây dựng và phát triển nền văn hóa của ĐCS VN

2 20 5 5 VPL5204 7

54 HID5202 Một số Chuyên đề Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 POL5212 7

1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 26

1.2.3.1 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm chung của ngành 23

Bắt buộc 13 55 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 3 2 5 1

56 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 35 3 2 27 5 2

57 PED5201 Giáo dục học THPT 3 20 5 27 5 3 58 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 20 3 2 5 4 59 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 5 30 5 6

60 PED5204 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm THPT 2 20 5 29 5 6

Tự chọn 4/10

61 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 20 5 3 2 5

62 MET5217 Phương pháp NCKH Giáo dục

2 20 3 2 5 5

Page 25: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

25

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Th

ực h

ành,

thí

nghi

ệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

63 MET5249 Thực hành phương pháp dạy học Giáo dục công dân 2 3 7

64 MET5244 Thực hành phương pháp dạy học Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin

2 0 HID5203 7

65 MET5245 Thực hành phương pháp dạy học Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

2 1 22 MET5243 7

1.2.3.2 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm ngành Giáo dục Chính trị 6

66 MET5246 Phương pháp giảng dạy GDCD lớp 10 và lớp 11 4 40 10 10 VPL5207

5

67 MET5247 Phương pháp giảng dạy GDCD lớp 12 2 20 5 5 VPL5207

7

1.2.3.3 Kiến thức nghiệp vụ SP ngành Giáo dục Chính trị (chọn 01 trong 02 chuyên ban) 3

- Chuyên ban Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 3

68 MET5237 Phương pháp giảng dạy những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin

3 30 10 5 HID5203 6

- Chuyên ban Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 3

69 MET5243 Phương pháp giảng dạy Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 23 5 VPL5207 6

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.3.1 Thực tập sư phạm

70 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 6 71 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 8

1.3.2 Tốt nghiệp (chọn 01 trong 02 chuyên ban) làm khóa luận hoặc học bổ sung

- Chuyên ban Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 7/14

71 PHI5202 Tư tưởng triết học về con người 3 30 10 5 8

72 PHI5211 Lịch sử triết học phương tây hiện đại 3 25 10 5 8

73 POL5220 Lịch sử kinh tế Việt Nam và các nước 2 20 5 5 POL5204 8

Page 26: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

26

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Th

ực h

ành,

thí

nghi

ệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

74 POL5221 Tư tưởng Hồ Chí Minh về kinh tế và quản lý kinh tế 2 20 5 5 POL5204 8

75 POL5222 Tôn giáo học 2 20 5 5 8

76 POL5223 Hệ thống chính trị xã hội chủ nghĩa 2 20 5 5 8

- Chuyên ban Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 7/14

77 POL5224 Đường lối đối ngoại của Đảng cộng sản Việt Nam 3 30 10

5 VPL5207 8

78 POL5225 Đường lối xây dựng hệ thống chính trị của Đảng cộng sản Việt Nam

2 20 5

5 VPL5207 8

79 POL5226 Quá trình hình thành đường lối đổi mới của Đảng cộng sản Việt Nam

2 20 5

5 VPL5207 8

80 POL5227 Đảng lãnh đạo đấu tranh vũ trang trong Cách mạng tháng 8/1945

2 20 5

5 VPL5207 8

81 HID5204 Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa với việc xây dựng nền văn hóa Việt Nam

2 20 5

5 HID5203 8

82 POL5208

Đường lối kết hợp 2 nhiệm vụ chống đế quốc, phong kiến của Đảng cộng sản Việt Nam trong giai đoạn 1930 - 1945

3 30 10

5 VPL5207 8

Tổng cộng

Chuyên ban Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin

135

Chuyên ban Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 135

Page 27: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

27

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 7

6 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 2 7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 4 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 6

1.1.3 Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2 1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2 16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165

tiết

17 ADM5201 Quản lý HCNN & QL ngành GDĐT 2 20 5 5 7

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 71 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 4 14 LIN5203 Ngôn ngữ học đại cương 2 20 2 6 2 I

15 ENG5293 Tiếng Anh chuyên ngành GDTH 2 20 5 5 8

1.2.2. Kiến thức ngành 67 Bắt buộc 65

16 VIE5210 Tiếng Việt 1 3 23 20 2 LIN5203 2 17 VIE5211 Tiếng Việt 2 3 23 22 VIE5210 3 18 VIE5205 Tiếng Việt 3 2 15 15 VIE5211 4 19 LIT5201 Văn học 1 3 32 8 5 1

Page 28: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

28

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

20 LIT5202 Văn học 2 2 21 6 3 LIT5201 7 21 MAT5251 Toán học 1 2 10 4 4 10 2 1 22 MAT5252 Toán học 2 2 10 4 4 10 2 MAT5251 3

23 MAT5253 Toán học 3 2 10 4 4 10 2 MAT5251 MAT5252 4

24 MUS5203 Âm nhạc 1 3 20 5 20 4 25 MUS5204 Âm nhạc 2 2 14 15 1 MUS5203 7 26 ART5206 Mỹ thuật 1 3 10 30 5 5 27 ART5207 Mỹ thuật 2 2 18 2 10 ART5206 7 28 SCI5201 Cơ sở Tự nhiên-Xã hội 1 2 15 2 8 5 2 29 SCI5202 Cơ sở Tự nhiên-Xã hội 2 2 20 5 5 SCI5201 3

30 SCI5203 Cơ sở Tự nhiên-Xã hội 3 2 23 3 4 SCI5201 SCI5202 6

31 PRI5201 Thủ công- kỹ thuật 2 9 20 1 3

32 PED5207 Giáo dục môi trường ở Tiểu học 2 20 2 4 4 8

33 MET5204 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 1 3 22 18 5 VIE5210

VIE5211 5

34 MET5205 Phương pháp dạy học Tiếng Việt ở tiểu học 2 3 16 4 5 MET5204 6

35 MET5206 PP dạy học toán ở tiểu học 1 3 15 4 4 20 2 MAT5251 MAT5252 MAT5253

5

36 MET5267 PP dạy học toán ở tiểu học 2 3 15 15 10 5 MET5206 6

37 MET5210 PP dạy học âm nhạc ở tiểu học 2 12 2 16 MUS5203 6

38 MET5211 PP dạy học mỹ thuật ở tiểu học 2 12 2 16 ART5206 5

39 GYM5203 Thể dục và PPDH thể dục ở tiểu học 3 15 2 25 3 6

40 MET5208 Phương pháp dạy học Tự nhiên-Xã hội 3 20 6 15 4 SCI5201

SCI5202 5

41 MET5268 PP dạy học Thủ công- kỹ thuật ở Tiểu học 2 20 0 10 PRI5201 5

42 MOR5203 Đạo đức và PPDH đạo đức ở TH 2 17 2 7 4 4

Tự chọn 2/6

43 MET5269 Thực hành phương pháp dạy học Toán ở tiểu học 2 8 6 2 12 2

MET5206

MET5267 7

44 LIT5242 Bồi dưỡng năng lực viết văn bản nghệ thuật cho học sinh Tiểu học

2 15 4 11 8

45 MET5232 Phát triển năng lực tư duy 2 10 1 2 12 5 MET5206 MET5267 8

Page 29: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

29

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

toán cho học sinh Tiểu học 1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 23

Bắt buộc 21

46 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 10 1

47 PSY5207 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm tiểu học 2 20 10 PSY5201 2

48 PED5208 Giáo dục học tiểu học 3 25 15 5 3 49 MET5203 Lý luận dạy học tiểu học 2 20 7 3 PED5208 4 50 PED5205 Rèn luyện NVSP tiểu học 2 10 15 5 PSY5207

MET5203 7

51 PIO5202 Công tác Đội và sao nhi đồng ở tiểu học 2 15 2 10 3 5

52 PED5227 Giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật bậc tiểu học 2 20 7 3 PED5208 7

53 VIE5209 Rèn kỹ năng sử dụng Tiếng Việt 3 20 20 5 LIN5203 3

54 PED5221 Thực hành thường xuyên TH 1 1 1 14 3 55 PED5222 Thực hành thường xuyên TH 2 1 1 14 5 56 PED5223 Thực hành thường xuyên TH 3 1 1 14 7

Tự chọn 2/6

57 PED5203 Đo lường và đánh giá trong GD 2 15 5 7 3 MET5203 4

58 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 15 15 4 59 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 15 15 PED5208 4

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14

1.2.4.1 Thực tập sư phạm 7

60 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 2 43 6 61 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 2 58 8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (khóa luận hoặc học bổ sung) 7/15

62 LIT5240 Chuyên đề văn học Việt Nam 2 21 7 2 LIT5201 LIT5202 8

63 VIE5208 Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở TH 2 10 15 5 MET5204 8

64 MAT5256 Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán ở TH 2 15 10 5 MET5206

MET5267 8

65 MUS5205 Xướng âm giọng Đô trưởng 3 9 36 MUS5203 8 66 MUS5206 Xướng âm giọng La thứ 3 5 35 5 MUS5203 8

67 LIN5245 Những vấn đề giao tiếp ngôn ngữ của người Việt 3 25 15 5 VIE5205 8

Tổng cộng 135

Page 30: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

30

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 3

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 4

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 6

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 2

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên

7

6 CUL5201 Cơ sở Văn hóa Việt Nam 2 25 5 6

7 PRE5203 Sinh lý học trẻ em 2 25 5 1

8 INF5200 Tin học cơ sở 3 2

1.1.3 Ngoại ngữ 8

9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 2

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 3

1.1.5 Các môn học lấy chứng chỉ

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 tiết

17 ADM5201 Quản lý HCNN & QL Ngành GDĐT 2 20 3 2 5 777

77

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 108

Page 31: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

31

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 4

18 VIE5202 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5 1

19 ENG5246 Tiếng Anh chuyên ngành mầm non 2 20 5 5 4

1.2.2 Kiến thức ngành 72

Bắt buộc 70

20 PRE5202 LL và PP tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ em lứa tuổi Nhà trẻ

3 25 5 5 5 5 PED5201 4

21 PRE5201 LL và PP tổ chức hoạt động giáo dục cho trẻ em lứa tuổi Mẫu giáo

3 25 5 5 5 5 PED5201 5

22 PRE5207 LL và PP tổ chức hoạt động Âm nhạc cho trẻ Mầm non 4 35 5 5 15 MUS5201 5

23 PRE5206 LL và PP tổ chức hoạt động Tạo hình cho trẻ Mầm non 4 30 10 15 5 ART5201 4

24 MET5216 LL và PP cho trẻ Mầm non làm quen với tác phẩm văn học

4 25 6 4 20 10 LIT5223 5

25 LIN5219 LL và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ Mầm non 4 30 5 5 15 5 VIE5202 7

26 MET5214 LL và PP hướng dẫn trẻ Mầm non làm quen với môi trường xung quanh

4 30 5 20 5 PRE5201, PRE5202 6

27 MET5213 LL và PP tổ chức hoạt động giáo dục thể chất cho trẻ Mầm non

4 30 5 20 5 PRE5203 3

28 MET5215 LL và PP cho trẻ Mầm non làm quen với các biểu tượng toán học

4 25 5 5 20 5 PRE5201, PRE5202

29 PRE5210 Phương pháp tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ Mầm non

3 25 5 15 PSY 5203 6

30 SAN5202 Vệ sinh - Phòng bệnh trẻ Mầm non 3 20 5 5 15 PRE5203 3

Page 32: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

32

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

31 PRE5209 Dinh dưỡng trẻ Mầm non 3 20 5 5 15 PRE5203 5

32 ART5233 Múa Mầm non 3 5 20 20 MUS5201 5

33 MUS5201 Âm nhạc Mầm non 4 23 4 28 5 1

34 LIT5223 Văn học thiếu nhi 3 26 2 17 4

35 ART5201 Mĩ thuật 4 15 40 5 1

36 PRE5205 Đồ chơi trẻ em 3 10 30 5 ART5201 3

37 PED5235 Quản lý Giáo dục Mầm non 3 25 5 5 5 5 PRE5201, PRE5202 8

38 PED5234 Nghề Giáo viên Mầm non 3 30 5 10 PRE5201 PRE5202

7

39 MUS5208 Đàn Organ Mầm non 2 5 25 MUS5201 8

40 PED5239 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình Giáo dục Mầm non

2 20 5 5 PED5201 4

Tự chọn 2/6

41 PED5209 Giao tiếp của giáo viên mầm non 2 20 5 5 PSY5203 6

42 PED5212 Xây dựng môi trường giáo dục trong trường mầm non 2 20 5 5 PRE5201,

PRE5202 6

43 PED5240 Phát triển tính tích cực vận động cho trẻ Mầm non 2 15 3 2 10

PSY5203 PED5201 MET5213

6

1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 18

Bắt buộc 16

44 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 5 5 1

45 PSY5203 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm Mầm non 4 35 5 20 PSY5201 2

46 PED5201 Giáo dục học Mầm non 3 25 10 5 2

47 PED5204 Rèn luyện Nghiệp vụ Sư phạm 2 10 5 15

PED5201 PSY5203

6

48 PED5225 Giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở trường MN 2 25 5 PED5201 8

49 PED5236 Thực hành thường xuyên MN 1 1 1 14 3

Page 33: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

33

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

50 PED5237 Thực hành thường xuyên MN 2

1 1 14 4

51 PED5238 Thực hành thường xuyên MN 3 1 1 14 5

Tự chọn 2/6

52 PED5202 Giao tiếp Sư phạm 2 15 10 5 7

53 MET5217 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 20 5 5 PED5201 7

54 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 15 5 5 5 PED5201 7

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14

1.2.4.1 Thực tập sư phạm 7

55 PED5219 Thực tập Sư phạm 1 3 2 43 6

56 PED5220 Thực tập Sư phạm 2 4 2 58 8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/14

57 ART5208 Kỹ thuật ca hát 2 7 23 MUS5201 8

58 ART5209 Biên đạo múa Mầm non 3 5 20 20 MUS5201 8

59 ART5210 Phương pháp hướng dẫn nặn đất theo chủ đề ở trường Mầm non

3 10 0 0 30 5 ART5201 8

60 INF5277 Ứng dụng công nghệ thông tin trong GDMN 2 9 1 18 2 INF5200 8

61 PED5226 Phát huy tính tích cực nhận thức của trẻ Mẫu giáo 5 - 6 tuổi trong trò chơi học tập

2 20 5 5 PSY5203 7

62 ART5211 Chuyên đề đọc kể diễn cảm 2 5 25 8

Tổng cộng 135

Page 34: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

34

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM HÓA HỌC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 33 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học tự nhiên 13

6 MAT5200 Toán cao cấp 4 40 15 5 1

7 SCI5204 Khoa học tự nhiên 1 (Vật lý) 3 30 10 5 1

8 SCI5206

Khoa học tự nhiên 3 (Sinh học) 3 30 10 5 2

INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 2

1.1.3 Ngoại ngữ 8

9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 ENG5201 2

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2

12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2

13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2

14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2

15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

16 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

17 ADM5201 Quản lý HCNN & QL ngành GDĐT 2 20 3 2 5 8

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 104

Page 35: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

35

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 8

18 CHE5204 Hoá đại cương 1 3 25 15 5 1 19 CHE5222 Hoá đại cương 2 2 17 11 15 2 CHE5204 2 20 CHE5279 Thực hành hoá đại cương 1 CHE5204 2

21 ENG5297 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa học 2 25 5 ENG5202 7

1.2.2 Kiến thức ngành 53 Bắt buộc 47

22 CHE5280 Hoá học vô cơ 1 2 20 7 3 CHE5222 3 23 CHE5253 Thực hành Hoá học vô cơ 1 1 15 CHE5279 3 24 CHE5208 Hoá học vô cơ 2 3 30 10 5 CHE5280 4 25 CHE5254 Thực hành Hoá học vô cơ 2 1 15 CHE5253 4

26 CHE5206 Cơ sở lý thuyết hoá học vô cơ 2 25 5 CHE5208 7

27 CHE5214 Hoá học hữu cơ 1 3 30 8 5 2 CHE5222 3 28 CHE5218 Thực hành Hoá hữu cơ 1 1 15 CHE5279 3 29 CHE5216 Hoá học hữu cơ 2 3 30 8 5 2 CHE5214 4 30 CHE5220 Thực hành Hoá hữu cơ 2 1 15 CHE5218 4

31 CHE5213 Cơ sở lý thuyết hoá học hữu cơ 2 20 8 2 CHE5216 7

32 CHE5219 Hoá học phân tích 1 3 30 12 3 CHE5222 5

33 CHE5225 Thực hành Hoá học phân tích 1 1 15 CHE5279 6

34 CHE5221 Hoá học phân tích 2 3 30 12 3 CHE5219 6 35 CHE5223 Hoá học phân tích 3 2 25 5 CHE5221 7

36 CHE5281 Thực hành Hoá học phân tích định lượng 1 15 CHE5225 7

37 CHE5229 Hoá lý 1 3 30 10 5 CHE5222 5 38 CHE5282 Hoá lý 2 2 20 10 3 2 CHE5229 6 39 CHE5283 Hoá lý 3 2 20 10 3 2 CHE5283 7 40 CHE5233 Thực hành Hoá lý 1 15 CHE5282 7 41 CHE5240 Hoá công 2 20 5 3 2 CHE5222 6 42 CHE5241 Hóa nông 2 20 5 3 2 CHE5222 6

43 CHE5266 Hóa môi trường 2 20 5 3 2 CHE5222 7

Page 36: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

36

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

44 CHE5246 Thực hành hóa công nghệ môi trường 1 15 CHE5241 7

45 CHE5284 Thực tế 1 15 4 46 CHE5262 Bài tập hóa học THPT 2 10 18 2 6

Tự chọn 6/22 Chuyên ngành hoá vô cơ

47 CHE5242 Hoá học hợp chất phức 2 25 3 2 CHE5254 6 48 CHE5255 Lịch sử hóa học 2 25 3 2 6 49 CHE5265 Công nghệ gốm sứ 2 20 3 5 2 CHE5208 6 50 CHE5264 Vật liệu vô cơ 2 20 3 5 2 CHE5206 6

Chuyên ngành hoá hữu cơ 51 CHE5244 Hợp chất thiên nhiên 2 20 5 5 CHE5216 8 52 CHE5245 Hợp chất cao phân tử 2 20 5 5 CHE5216 8

53 CHE5263 Tổng hợp các hợp chất hữu

cơ 2 20 8 2 CHE5216 8

Chuyên ngành hoá lý 54 OPT5203 Quang phổ phân tử 2 20 6 2 2 CHE5282 7 55 CHE5243 Hoá lượng tử 2 20 5 5 CHE5282 7

Chuyên ngành môi trường 56 CHE5285 Kĩ thuật xử lý nước thải 2 20 3 5 2 CHE5266

57 CHE5286 Đánh giá tác động môi trường 2 20 5 3 2 CHE5266

1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 28 Bắt buộc 24

58 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 1

59 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 35 3 2 5 PSY5201 2

60 PED5201 Giáo dục học THPT 3 3 61 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 PED5201 4 62 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 4

63 MET5222 Phương pháp giảng dạy hóa

học 1 2 18 10 2 CHE5204 3

64 MET5223 Phương pháp giảng dạy hóa

học 2 3 10 30 5 MET5222 5

65 PED5224 Dạy học tích hợp môn KHTN 2 15 10 3 2 5

Page 37: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

37

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

ở trường PT 66 INF5202 Tin học ứng dụng trong hóa 2 5 25 INF5200 5

67 MET5226 Thực hành phương pháp dạy học hóa học 2 8 20 2 5

68 PED5204 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 PSY5202 MET5201 5

Tự chọn 4/12

69 PED5229

Hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong dạy học hóa học 2 10 5 10 5 5

70 PED5230

Phát triển chương trình môn hóa học ở trường phổ thông 2 10 5 10 5 5

71 PED5231

Đo lường, đánh giá và kiểm tra môn hóa học ở THPT 2 15 5 5 5 4

72 PED5232

Dạy học trong môi trường trực tuyến 2 15 5 5 5 4

73 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 15 5 5 5 MET5201 4

74 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 PED5201 4

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.4.1 Thực tập sư phạm 7

75 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 6 76 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/13

77 PED5233 Phương tiện và kỹ thuật dạy học hóa học 2 18 5 5 2 MET5223 8

78 CHE5261 Một số vấn đề chọn lọc trong hóa học 3 27 15 3 CHE5208 8

79 CHE5287

Hóa lý cho giảng dạy Hóa học PT 2 14 8 5 3 CHE5283 8

80 CHE5288 Công nghệ vật liệu kết dính 2 20 5 3 2 CHE5208 81 CHE5289 Xúc tác dị thể 2 20 5 3 2 CHE5216 82 CHE5290 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 20 5 3 2 CHE5208

Tổng cộng 134

Page 38: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

38

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM VẬT LÝ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học

kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML52

01 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202

3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID520

1 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học tự nhiên 16

6 MAT5270 Toán cho vật lí 1 (Hàm nhiều biến và phương trình vi phân)

4 35 15 5 5 1

7 MAT5271 Toán cho vật lí 2 (Đại số tuyến tính và xác suất thống kê)

3 30 10 5 2

8 SCI5205 Khoa học tự nhiên 2 ( Hóa học) 3 30 10 5 1

9 SCI5206 Khoa học tự nhiên 3 (Sinh Học) 3 30 10 5 2

INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 2

1.1.3 Ngoại ngữ 8

10 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 1

11 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 ENG5201

2

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 12 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 13 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 14 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 15 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 16 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

Page 39: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

39

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học

kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

17 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

18 ADM5201 Quản lý HCNN & QL ngành GDĐT 2 20 3 2 5 8

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 22

19 MEC5201 Cơ học 4 35 15 5 5 1

20 THE5203 Vật lý phân tử và nhiệt học 3 30 10 5 MEC5201

2

21 PHY5204 Thực hành thí nghiệm vật lý đại cương 1 2 2 28 THE52

03 4

22 PHY5227 Điện và từ 3 30 10 5 THE5203

3

23 PHY5228 Dao động và sóng 2 THE5203

3

24 OPT5201 Quang học 3 30 10 5 THE5203

3

25 PHY5231 Vật lý nguyên tử, hạt nhân và hạt cơ bản

3

35 5 5 OPT5201

4

26 PHY5205 Thực hành thí nghiệm vật lý đại cương 2 2 30 PHY52

31 5

27 ENG5200 Tiếng Anh chuyên ngành phương pháp GDVL 2 20 10

ENG5202,

PHY5231

8

1.2.2 Kiến thức chuyên ngành 32 Bắt buộc 26

28 MEC5202 Cơ lý thuyết A 2 20 5 5 MEC5201

4

29 MAT5261 Các phương pháp toán lý 3 30 10 5 OPT5201

4

30 THE5202 Nhiệt động lực học 2 20 5 5 THE5203

5

31 PHY5233 Vật lý thống kê 3 30 10 5 THE5202

7

32 ELE5275 Điện động lực 2 20 5 5 OPT5201PHY5

227

5

33 MEC5255 Cơ học lượng tử 1 2 20 5 5 ELE5275 6

34 MEC5256 Cơ học lượng tử 2 2 20 5 5 MEC5255

7

35 PHY5212 Vật lý chất rắn 3 ELE527 6

Page 40: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

40

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học

kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

5

36 TEC5243 Kỹ thuật nhiệt và ĐCĐT 2 20 10 THE5203

4

37 ELE5201 Kỹ thuật điện 2 20 10 PHY5227,PHY

5228

5

38 ELE5203 Kỹ thuật điện tử 2 20 10 ELE5275

6

39 PHY5209 Thực tế vật lý 1 15 PHY5205

6

Tự chọn 6/30

Chuyên ngành Phương pháp GDVL

40 INF5246 Tin học trong dạy học Vật lí 2 24 6 PHY5231

5

41 PHY5220 Giải bài tập VLPT 2 6 22 2 PHY5231

7

Chuyên ngành Vật lý lý thuyết

42 MAT5295 Lý thuyết nhóm 2 20 10 MEC5255

6

43 INF5201 Tin học ứng dụng 2 20 10 INF5200

6

Chuyên ngành Vật lý chất rắn

44 INF5201 Tin học ứng dụng trong vật lí chất rắn

2 25 5 INF5200

7

45 PHY5213 Vật lý bán dẫn 2 25 5 PHY5212

7

Chuyên ngành Vật lí điện tử

46 AUT5217 Kĩ thuật số 2 20 10 ELE5203

7

47 AUT5212 Vi điều khiển 2 20 10 ELE5203

7

48 ENG5208 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

2 20 10 PHY5231

7

Chuyên ngành Vật lí môi trường 49 PHY5222 Chuyên đề thiên văn Vật lí 2 20 5 5 7

50 PHY5221 Các PPVL trong NC môi trường

2 20 5 5 PHY5222

7

51 ENG5208 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

2 20 10 7

1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 31

Page 41: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

41

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học

kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

Bắt buộc 27 52 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 4 4 2 1

53 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 32 5 5 3 PSY520

1 3

54 PED5201 Giáo dục học THPT 3 30 5 5 5 3

55 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 4 4 2 PED5201

4

56 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 20 4 4 2 5

57 PED5204 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm 2 20 4 4 2

PSY5202

MET5201

6

58 MET5272 Lí luận dạy học VL ở trường PT 3 30 15 PHY52

31 5

59 MET5273 Phân tích chương trình VL PT 3 20 10 10 5 MET52

72 6

60 MET5274 Kiểm tra đánh giá trong dạy học Vật lý 2 15 15 MET52

72 7

61 PED5224 Dạy học tích hợp môn KHTN ở trường phổ thông 2 2 28 MET52

72 7

62 MET5275 Các kỹ thuật và phương pháp dạy học Vật lý hiện đại

2 20 5 5 MET52

73

8

63 PHY5224 Thí nghiệm vật lý phổ thông 2 30 PHY52

31 7

Tự chọn 4/10

64 MET5276 Thực hành dạy học Vật lý và KHTN 2 2 28

PHY5231,

SCI5206

5

65 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 15 15 MET52

01 5

66 MET5277 Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo

2 15 15

SCI5206,

MET5276

7

67 MET5217 Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 2 20 5 5 PED520

1 7

68 MET5278 Sử dụng E-learning trong dạy học vật lí 2 15 15 INF525

1-K15 7

Page 42: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

42

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học

kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.4.1 Thực tập sư phạm 7

69 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 6

70 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 PED5219

8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (khóa luận hoặc học bổ sung) 7/ 14

71 PHY5219 Lịch sử Vật lí 2 20 5 5 ELE5203

8

72 AST5201 Thiên văn đại cương 3 20 5 5 ELE5203

8

73 PHY5240 Vật lý môi trường 2 10 10 10 PHY5231

8

74 PHY5223 Từ học và siêu dẫn 2 25 5 PHY5213

8

75 MEC5257 Cơ học lượng tử 3 3 30 10 5 MEC5256

8

76 PHY5232 Đại cương về khoa học vật liệu học 2 20 5 5 PHY52

13 8

Tổng cộng 135

Page 43: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

43

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KINH TẾ VẬN TẢI VÀ DỊCH VỤ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27

1.1.1. Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 1

0 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8

6 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 2 7 MAT5234 Xác xuất và thống kê 2 15 10 5 3

8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4 Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 98

Page 44: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

44

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6 - Bắt buộc 6

17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 ECC5202 2

- Tự chọn 1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 14

- Bắt buộc 14 19 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 20 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 1

21 ACC5201 Nguyên lý kế toán (Có BTL) 3 20 9 1 2

22 ECC5256 Kinh tế phát triển 3 32 13 3 23 ECC5255 Kinh tế môi trường 3 35 10 3

- Tự chọn 1.2.3. Kiến thức ngành 62 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 28

- Bắt buộc 16 24 GDS5201 Hàng hóa trong vận tải 3 35 10 ECC5202 2 25 ECC5203 Kinh tế vi mô 2 2 20 10 ECC5202 4 26 ECC5206 Kinh tế vĩ mô 2 2 20 10 ECC5205 5 27 TRA5234 Biện luận chọn tàu kinh tế 2 20 10 TRA5225 7

28 LAW5205 Luật áp dụng trong kinh doanh- vận tải 4 42 8 LAW5201 4

29 MAF5221 Quản trị tài chính 1 3 25 20 3 - Tự chọn 12/25

30 MAF5223 Quản trị tài chính 2 3 25 20

31 SMA5202 Kỹ năng và quản trị bán hàng 3 35 10

32 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh 2 21 9

33 MAN5211 Quản trị doanh nghiệp 1 3 30 15 ECC5202

34 TRA5231 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 2 20 10 ECC5202

35 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 2 20 5 5 ENG5202

36 TRA5239 Văn hóa và đạo đức trong kinh doanh 2 20 10

37 ECC5210 Kinh tế quốc tế 2 20 10

38 SMA5203 Khởi sự kinh doanh 3 30 15 ECC5202

Page 45: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

45

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

39 ADM5222 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 30 15 1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 34

- Bắt buộc 34

40 ECC5213 Kinh tế vận tải và Dịch vụ (BTL) 4 45 15 ECC5202 4

41 TRA5220 Logistic và vận tải đa phương thức 3 30 15 ECC5213 5

42 TRA5225 Tổ chức và khai thác vận tải thủy 4 50 10 ECC5213 6

43 TRA5250 ĐAMH Tổ chức và khai thác vận tải thủy 2 30 ECC5213 6

44 TRA5257 Phân tích hoạt động kinh doanh 4 40 20 ECC5202 7

45 TRA5251 Tổ chức khai thác vận tải ô tô (BTL) 4 42 18 ECC5213 5

46 TRA5221 Thương vụ vận tải (BTL) 4 40 20 ECC5213 7

47 TRA5252 Tổ chức khai thác cảng (BTL) 4 40 20 ECC5213 5

48 GEO5231 Địa lý kinh tế vận tải 3 35 10 ECC5202 .3

49 TRA5227 Khai thác cảng hàng không sân bay 2 20 10 TRA5220 6

1.2.4 Kiến thức bổ trợ tự do (không bắt buộc) 1.2.5 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 16

50 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 ECC5202, ECC5205 4

51 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 ECC5227 6 52 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 ECC5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7

53 TRA5223 Tổ chức khai thác vận tải đường sắt 2 20 10 TRA5220

54 TRA5229 Tổ chức kỹ thuật vận chuyển 2 25 5 TRA5225,

TRA5221

55 TRA5219 Nghiệp vụ đại lý vận tải- giao nhận (BTL) 3 43 2 TRA5225,

TRA5221

Tổng cộng 126

Page 46: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

46

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KINH TẾ NGOẠI THƯƠNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 2

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 7

- Bắt buộc 7 6 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 7 MAT5234 Xác suất thống kê 2 20 10 MAT5203 2 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4. Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng - an ninh

12 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 98 1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6

- Bắt buộc 6 17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1

Page 47: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

47

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 2 - Tự chọn

1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 9 - Bắt buộc 9

19 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 2 20 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 9 1 3 21 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 3 22 FIN5203 Lý thuyết tài chính - tiền tệ 2 20 2 5 3 3

- Tự chọn 1.2.3. Kiến thức ngành 67 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 40

- Bắt buộc 33

23 TRA5202 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 35 10 ECC5202 5

24 ECC5212 Quan hệ kinh tế quốc tế (có BTL) 4 39 21 ECC5202,

ECC5205 3

25 ECC5219 Kinh tế ngoại thương (Có BTL) 4 40 20 4

26 TRA5204 Giao dịch Thương mại quốc tế 4 40 20 ECC5212, ECC5219 5

27 TRA5284 ĐAMH Giao dịch TMQT 2 30 TRA5204 5 28 ACC5284 Kế toán doanh nghiệp XNK 2 15 15 ACC5258 7 29 TRA5212 Thương mại điện tử 3 30 15 ECC5202,

ECC5205 3

30 TRA5201 Giao tiếp & đàm phán trong KD 2 21 9 ECC5202,

ECC5205 4

31 MAR5206 Marketing quốc tế 2 20 10 MAR5202 5 32 FIN5219 Đầu tư quốc tế 3 31 14 ECC5212 5 33 ENG5280 Tiếng Anh chuyên ngành KT 1 2 20 5 5 ENG5201,

ENG5202 3

34 ENG5281 Tiếng Anh chuyên ngành KT 2 2 20 5 5 ENG5201, ENG5202 4

- Tự chọn 7/12 35 TRA5242 Kinh doanh quốc tế 3 30 15 36 MAN5211 Quản trị doanh nghiệp 1 3 30 15 MAR5202 37

ECC5207 Kinh tế công cộng 2 20 10 ECC5202, ECC5205

38 MAN5275 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 20 10 ECC5202,

ECC5205 39 ITF5255 Tin học văn phòng 2 20 10

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 27

Page 48: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

48

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Bắt buộc 20

40 TRA5208 Thanh toán và tín dụng quốc tế (Có BTL) 4 40 20 ECC5212

ECC5219 6

41 TRA5285 Vận tải & bảo hiểm trong ngoại thương 3 30 15 ECC5219 6

42 LAW5209 Luật áp dụng trong kinh doanh QT 4 40 20 ECC5212 7

43 TRA5216 Thư tín thương mại Quốc tế (Tiếng Anh) 2 20 5 5 ECC5212

7

44 TRA5286 Nghiệp vụ hải quan 3 31 14 7

45 TRA5244 Vận tải &giao nhận trong NT (Có BTL) 4 40 20 ECC5212,

ECC5219 6

- Tự chọn 7/16

46 ECC5220 Chính sách thương mại quốc tế 3 30 15 ECC5219

47 TRA5241 Đàm phán thương mại quốc tế 2 21 9 ECC5212, ECC 5219

48 TRA5236 Tài trợ thương mại quốc tế 2 20 10 TRA5208

49 TRA5287 Logistics và vận tải đa phương thức 2 25 5 ECC5202,

ECC5205

50 LAW5220 Luật thương mại quốc tế 3 40 5 51 TRA5288 Nghiệp vụ đại lí vận tải 2 20 10 ECC5202,

ECC5205 52 TRA5243 Kinh tế đối ngoại Việt Nam 2 21 9 ECC5219

1.2.4. Kiến thức bổ trợ tự do (không bắt buộc) 1.2.5. Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 16

53 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 30 4 54 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 45 MAN5227 6

55 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 60 MAN5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7

Tổng cộng 126

Page 49: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

49

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KINH TẾ XÂY DỰNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1. Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8 6 MAT 5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1

7 MAT5234 Xác xuất thống kê 2 15 10 5 MAT5205 2

8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4. Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2

12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2

13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2

14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2

15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

Page 50: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

50

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97

1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6 - Bắt buộc 6

17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 ECC5202 2

1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 10 - Bắt buộc 10

19 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 2 20 CST5258 Kiến trúc 3 29 7 5 4 3 21 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 3 22 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 9 1 2

1.2.3. Kiến thức ngành 81 1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 33

- Bắt buộc 31 23 ECC5209 Kinh tế phát triển 2 20 10 3 24 ECC5259 Kinh tế công cộng 3 30 15 7 25 SMA5203 Khởi sự kinh doanh 3 30 15 6 26 ECC5260 Kinh tế vĩ mô 2 3 30 15 ECC5205 6 27 CST5239 Hình họa – vẽ kỹ thuật 3 20 17 5 3 3 28 MEC5202 Cơ lý thuyết 2 20 8 2 4 29 TEC5261 Sức bền vật liệu 2 15 14 1 4 30 MEC5218 Cơ học nền và móng 3 30 10 2 3 MEC5202 5 31 MEC5212 Cơ học kết cấu 2 15 10 3 2 TEC5261 5 32 CST5261 Vật liệu xây dựng 2 18 9 3 TEC5261 6 33 CST5232 Kết cấu bê tông cốt thép 2 22 5 3 MEC5212 6 34 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong KD 2 21 9 7 35 TRA5238 Thương mại điện tử 2 20 10 7 - Tự chọn 2/4

36 CST5262 Kết cấu thép 2 20 10 MEC5212

37 ECC5208 Kinh tế môi trường và quản lí môi trường 2 25 5

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 32

Page 51: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

51

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Bắt buộc 26

38 ECC5216 Kinh tế xây dựng (TKMH) 4 45 5 5 5 ECC5202 ECC5205

4

39 CST5235 Định mức KTKT trong xây dựng (có BTL)

4 40 20 ECC5202 ECC5205

5

40 LAW5206 Luật áp dụng trong kinh doanh xây dưng 4 40 20 LAW5201 5

41 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành 2 20 5 5 ENG5202 3 42 TRA5203 Kinh doanh bất động sản 3 30 15 6 43 CST5263 Lập dự toán công trình xây dựng 4 40 20 CST5235 7 44 CST5248 Đấu thầu trong xây dựng 3 30 15 CST5235 7 45 CST5249 Giám định xây dựng 2 20 10 CST5235 7 - Tự chọn 6/15

46 ECC5234 Kinh tế và quản lí xây dựng 2 20 10 ECC5216

47 WSA5204 An toàn lao động 2 20 10 ECC5216

48 CST5264 Thực hành đo bóc tiên lượng trong xây dựng 2 20 10 CST5263

49 ACC5265 Kế toán doanh nghiệp xây dựng 3 30 13 2 ACC5258

50 MAN5266 Quản lí đầu tư 3 30 20 ECC5202 ECC5205

51 MAN5267 Quản lí công nghệ 3 30 20 ECC5202 ECC5205

1.2.4. Thực tập, tốt nghiệp và làm khóa luận 16

52 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 30 ECC5216 4 53 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 45 ECC5227 6 54 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 60 ECC5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 ECC5229 8

Tổng cộng 125

Page 52: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

52

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN LÝ KINH TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1. Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8 6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 1 7 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 8 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 2 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4. Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97 1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6

- Bắt buộc 6

Page 53: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

53

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 2 - Tự chọn

1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 10 - Bắt buộc 10

19 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 3 20 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 1 21 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 10 2 22 MAN5287 Quản lý học 3 30 15 4

1.2.3. Kiến thức ngành 65 1.2.3.

1 Kiến thức chung của ngành 41

- Bắt buộc 26 23 ECC5210 Kinh tế quốc tế 2 20 10 ECC5202

ECC5205 4

24 ECC5225 Kinh tế nguồn nhân lực 3 30 15 ECC5202 ECC5205 4

25 ECC5232 Kinh tế thương mại dịch vụ 3 30 15 ECC5202 ECC5205 5

26 ECC5288 Kinh tế đô thị 3 30 15 ECC5202 ECC5205 6

27 SMA5203 Khởi sự kinh doanh 3 30 15 4 28 ECC5289 Kinh tế nông thôn 3 30 15 ECC5202

ECC5205 3 29 ADM5208 Quản trị văn phòng 2 20 10 7

30 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 2 20 5 5 3

31 ECC5214 Kinh tế và quản lý công nghiệp 2 20 10 ECC5202 ECC5205 6

32 ECC5259 Kinh tế công cộng 3 30 15 ECC5202 ECC5205 3

- Tự chọn 15/30 33 ECC5203 Kinh tế vi mô 2 2 20 10 ECC5202 34 ECC5206 Kinh tế vĩ mô 2 2 20 10 ECC5205

35 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong KD 2 21 9

36 ECC5209 Kinh tế phát triển 2 20 10 ECC5202 ECC5205

37 TRA5203 Kinh doanh bất động sản 3 30 15 ECC5202 ECC5205

38 MAN5203 Kỹ năng quản lý 3 30 15

39 PLA5201 Hoạch định chính sách KTXH 2 20 10 ECC5202

ECC5205

40 ECC5238 Kinh tế và quản lý xây dựng 2 20 10 ECC5202 ECC5205

Page 54: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

54

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

41 TRA5202 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 35 10

42 TRA5214 Thị trường chứng khoán 2 17 8 4

43 ACC5210 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 30 10 4 1 ACC5258

44 TRA5213 Thuế 2 20 5 5 45 TRA5238 Thương mại điện từ 2 20 10

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 24 - Bắt buộc 24

46 MAN5245 Quản lý kinh tế (Có BTL)

4 40 20 ECC5202 ECC5205 MAN5287

6

47 MAN5261 ĐAMH Quản lý kinh tế

2 20 10 ECC5202 ECC5205 MAN5287

6

48 POL5218 Chính sách kinh tế xã hội (Có BTL) 4 40 20

ECC5202 ECC5205 MAN5287

7

49 MAN5262 Quản lý công nghệ

3 30 15 ECC5202 ECC5205 MAN5287

7

50 MAN5263 Quản lý sự thay đổi (Có BTL)

4 40 20 ECC5202 ECC5205 MAN5287

5

51 MAN5243 Khoa học quản lý (Có BTL)

4 40 20 ECC5202 ECC5205 MAN5287

5

52 ECC5265 Quản lý đầu tư

3 30 15 ECC5202 ECC5205 MAN5287

7

- Tự chọn 1.2.4. Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 16

53 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 30 MAN5287 4 54 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 45 ECC5227 6 44 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 60 ECC5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 8

Tổng cộng 125

Page 55: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

55

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến Lý

thuy

ết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1. Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1. Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4 5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 2

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8 - Bắt buộc

6 MAT 5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 7 MAT5234 Xác xuất thống kê 2 15 10 5 MAT5205 3 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4. Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97 1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6

- Bắt buộc 6

Page 56: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

56

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến Lý

thuy

ết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 2

- Tự chọn 1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 10

- Bắt buộc 10 19 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 2 20 MAN5201 Quản trị học 3 30 15 2 21 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 3 22 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 9 1 3 23 - Tự chọn

1.2.3. Kiến thức ngành 65 1.2.3.1

. Kiến thức chung của ngành 34

- Bắt buộc 30 24 MAN5268 Quản trị chiến lược (có BTL) 4 30 30 MAN5201,

MAR5202 7

25 MAN5211 Quản trị doanh nghiệp 1 3 30 15 MAN5201, MAR5202 5

26 MAN5228 Quản trị nhân lực 3 30 15 MAN5201, MAR5202 4

27 MAN5278 Quản trị tài chính 1 3 25 20 MAN5201, MAR5202 4

28 MAR5224 Quản trị marketing 1 3 30 15 MAN5201, MAR5202 5

29 MAN5280 Quản trị dự án đầu tư (Có BTL) 4 30 30 MAN5201, MAR5202 6

30 MAN5279 Kỹ năng quản trị 3 30 15 MAN5201, MAR5202 6

31 SMA5203 Khởi sự kinh doanh (có BTL) 4 30 30 MAN5201, MAR5202 7

32 TRA5202 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 35 10 ECC5202, ECC5205 7

- Tự chọn 4/12 33 TRA5269 Kĩ năng bán hàng 2 20 10 MAR5202

34 TRA5238 Thương mại điện tử 2 20 10 ECC5202, ECC5205

35 MAR5206 Marketing quốc tế 2 20 10 MAR5202

36 TRA5270 Kinh doanh bất động sản 2 20 10 ECC5202, ECC5205

37 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh 2 21 9 ECC5202,

ECC5205

38 TRA5214 Thị trường chứng khoán 2 17 8 4 ECC5202, ECC5205

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 31 - Bắt buộc 24

Page 57: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

57

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến Lý

thuy

ết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

39 MAN5271 Quản trị doanh nghiệp 2 4 40 20 MAN5211 6 40 AN5272 ĐAMH Quản trị doanh nghiệp 2 30 MAN5271 6 41 MAN5217 Quản trị chất lượng 3 30 15 MAN5201,

MAR5202 4

42 MAN5229 Nghiên cứu kinh doanh (có BTL) 4 30 30 MAN5201, MAR5202 5

43 MAN5236 Quản trị sản xuất và tác nghiệp (Có BTL) 3 30 15 MAN5201,

MAR5202 5

44 MAN5253 Quản trị chi phí kinh doanh 3 30 15 MAN5201, MAR5202 4

45 MAN5273 Quản trị hậu cần và chuỗi cung ứng 3 30 15 MAN5201, MAR5202 7

46 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế 2 20 10 ENG5202 5 - Tự chọn 7/19

47 MAN5274 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 30 15 MAN5201, MAR5202

48 MAN5275 Quản trị kinh doanh quốc tế 2 20 10 MAN5201, MAR5202

49 FIT5281 Đầu tư tài chính 2 24 6 MAN5201, MAR5202

50 MAN5281 Quản trị thương hiệu 3 30 15 MAN5201, MAR5202

51 TRA5231 Nghiệp vụ xuất nhập khẩu 2 20 10 ECC5202, ECC5205

52 TRA5239 Văn hóa và đạo đức kinh doanh 2 20 10 MAN5201, MAR5202

53 ADM5208 Quản trị văn phòng 2 20 10 MAN5201, MAR5202

54 MAN5276 Quản trị công ty 3 20 10 MAN5201, MAR5202

1.2.4 Thực tập, tốt nghiệp và làm khóa luận 16 55 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 4 56 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 ECC5227 6 57 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 ECC5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 8

Tổng cộng 125

Page 58: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

58

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ MARKETING TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1. Kiến thức giáo dục đại cương 27

1.1.1. Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 7

- Bắt buộc

6 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1

7 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5203 3 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2 1.1.4. Giáo dục thể chất

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 99 1.2.1. Kiến thức cơ sở khối ngành 6

Page 59: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

59

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Bắt buộc 6 17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 2

- Tự chọn 1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 10

- Bắt buộc 10 19 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 2 20 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 10 2 21 MAN5201 Quản trị học 3 30 15 2 22 ECC5218 Kinh tế lượng 2 25 5 3

1.2.3. Kiến thức ngành 66 1.2.3.1. Kiến thức chung của ngành 37

- Bắt buộc 28

23 MAR5224 Quản trị marketing 1 3 35 5 3 2 MAR5202 MAN5201

3

24 ACC5203 Kế toán doanh nghiệp 3 30 10 4 1 ACC5258 3 25 ADM5222 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 30 15 7

26 MAF5221 Quản trị tài chính 1 3 25 20 MAR5202 MAN5201 4

27 SMA5203 Khởi sự kinh doanh 3 30 15 MAR5202 MAN5201 4

28 MAN5218 Quản trị chiến lược 3 30 15 MAR5202 MAN5201 6

29 TRA5202 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 35 10 7

30 MAN5211 Quản trị doanh nghiệp 1 3 30 15 MAR5202 MAN5201 4

31 INF5248 Tin học chuyên ngành QTKD 2 10 19 1 INF5200 6

32 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 2 20 5 5 7

- Tự chọn 9/24

33 MAN5228 Quản trị nhân lực 3 30 15 MAR5202 MAN5201

34 MAN5217 Quản trị chất lượng 3 30 15 MAR5202 MAN5201

35 MAN5282 Quản trị doanh nghiệp thương mại 3 30 15

MAR5202 MAN5201

36 MAN5236 Quản trị sản xuất và tác 3 30 15 MAR5202 MAN5201

Page 60: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

60

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

nghiệp (BTL)

37 MAN5214 Quản trị dự án đầu tư 3 30 15 MAR5202 MAN5201

38 TRA5283 Văn hóa đạo đức kinh doanh 3 30 15

39 ECC5208 Kinh tế và quản lý môi trường 2 25 5

40 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh 2 21 9 ECC5205

41 PSY5213 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2 15 3 5 3 1

1.2.3.2. Kiến thức chuyên sâu của ngành 29 - Bắt buộc 20

42 MAR5222 Quản trị marketing 2 (Có BTL) 4 40 20 MAR5224 4

43 MAR5203 Nghiên cứu marketing (Có BTL) 4 40 20 MAR5202 5

44 MAN5251 Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) 3 30 15

MAR5202 MAN5201 3

45 MAN5232 Quản trị thương hiệu B 3 30 15 MAR5202 MAN5201 5

46 MAR5209 Truyền thông marketing 3 30 15 MAR5202 MAN5201 6

47 SMA5202 Kỹ năng và quản trị bán hàng 3 35 10 MAR5202 MAN5201

5

- Tự chọn 9/13 48 MAR5204 Hành vi khách hàng 2 20 10 MAR5202 49 MAR2223 Quản trị giá 2 17 13 MAR5202 50 MAR5227 Quảng cáo 2 20 10 MAR5202 51 MAR5225 Quản trị sản phẩm 2 17 13 MAR5202 52 MAN5248 Quản trị kênh phân phối 3 30 15 MAR5202 53 MAR5206 Marketing quốc tế 2 20 10 MAR5202

1.2.4. Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 16 54 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 4 55 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 MAR5227 6 56 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 MAR5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 8

Tổng cộng 126

Page 61: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

61

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1. Kiến thức giáo dục đại cương 27

1.1.1. Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2. Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8

6 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1

7 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5203 3

8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1

- Tự chọn

1.1.3. Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2 1.1.4. Giáo dục thể chất

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5. Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 98 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6

Page 62: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

62

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

- Bắt buộc 6 17 ECC5202 Kinh tế vi mô 1 3 35 10 1 18 ECC5205 Kinh tế vĩ mô 1 3 35 10 2 - Tự chọn

1.2.2. Kiến thức cơ sở ngành 10 - Bắt buộc

19 MAR5202 Marketing căn bản 3 32 13 2 20 ACC5258 Nguyên lý kế toán 2 20 9 1 2 21 MAN5201 Quản trị học 3 30 15 2 22 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 4

1.2.3. Kiến thức ngành 66 7.2.3.1

. Kiến thức chung của ngành 42

- Bắt buộc 28 23 MAF5221 Quản trị tài chính 1 3 25

3

24 TRA5202 Phân tích hoạt động kinh doanh 3 35 10 6

25 SMA5203 Khởi sự kinh doanh 3 30 15 MAR5202 MAN5201 5

26 MAN5218 Quản trị chiến lược 3 30 15 MAR5202 MAN5201 5

27 MAN5211 Quản trị doanh nghiệp 1 3 30 15 MAR5202 MAN5201 3

28 MAR5224 Quản trị marketing 1 3 35 5 3 2 MAR5202 MAN5201 6

29 ADM5222 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 3 30 15 7

30 MAN5214 Quản trị dự án đầu tư 3 30 15 MAR5202 MAN5201 6

31 INF5248 Tin học chuyên ngành QTKD 2 10 9 1 INF5200 5

32 ENG5284 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế 2 20 5 5 7

- Tự chọn 14/34

33 MAN5228 Quản trị nhân lực 3 30 15 MAR5202 MAN5201

34 MAN5210 Quản trị thương mại 3 30 15 MAR5202 MAN5201

35 MAN5217 Quản trị chất lượng 3 30 15 MAR5202 MAN5201

36 MAN5232 Quản trị thương hiệu B 3 30 15 MAR5202 MAN5201

37 MAN5236 Quản trị sản xuất và tác nghiệp (BTL) 3 30 15 MAR5202

MAN5201

38 MAN5251 Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) 3 30 15 MAR5202

MAN5201

Page 63: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

63

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

39 SMA5202 Kỹ năng và quản trị bán hàng 3 35 10 MAR5202 MAN5201

40 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh 2 21 9 ECC5205

41 PSY5213 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2 15 3 5 3 1

42 ECC5208 Kinh tế và quản lý môi trường 2 25 5

43 MAR5206 Marketing quốc tế 2 20 10 MAR5202

44 MAR5204 Hành vi khách hàng 2 20 10 MAR5202

45 TRA5237 Văn hoá và đạo đức kinh doanh 3 30 15 MAR5202

1.2.3.2. Kiến thức chuyên sâu của ngành 24

- Bắt buộc 19 46 MAF5224 Quản trị tài chính 2 3 30 15 MAF5221 4 47 MAN5283 ĐAMH quản trị tài chính 2 4 48 ACC5204 Kế toán doanh nghiệp (BTL) 4 40 20 ACC5101 3 49 ACC5209 Kế toán máy 3 10 30 5 ACC5101 4 50 FIT5201 Đầu tư tài chính 2 24 6 5 51 INT5202 Tài chính quốc tế 2 20 10 6 52 FIN5280 Phân tích hoạt động tài chính 3 30 9 4 2 5 - Tự chọn 5/12

53 MAN5253 Quản trị chi phí kinh doanh 3 25 20 MAR5202 MAN5201

54 ACC5221 Kế toán hành chính sự nghiệp 2 20 7 3 55 TRA5214 Thị trường chứng khoán 2 17 8 4 56 INS5205 Bảo hiểm trong kinh doanh 3 30 10 5 57 TRA5213 Thuế 2 19 5 6

1.2.4. Thực tập, tốt nghiệp ( làm khóa luận) 16 58 ECC5227 Thực tập vào nghề 2 MAN5201 4 59 ECC5254 Thực tập nghiệp vụ 3 ECC5227 6 60 ECC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 ECC5254 8

Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 8

Tổng cộng 126

Page 64: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

64

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8 6 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 7 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5205 2 8 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 - Tự chọn

1.1.3 Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2 1.1.4 Giáo dục thể chất

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh 16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165

Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97 1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6

- Bắt buộc 6

Page 65: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

65

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

17 ECC5299 Kinh tế vi mô 3 35 10 1 18 ECC5204 Kinh tế vĩ mô 3 35 10 ECC5299 2 - Tự chọn

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 15 - Bắt buộc 11

19 ACC5299 Nguyên lý kế toán 3 30 10 1 4 ECC5299 3 20 STA5203 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 10 5 1 ECC5299 3 21 LAW5203 Luật kinh tế 2 20 5 5 ECC5299 2 22 FIN5201 Lý thuyết tài chính tiền tệ B 3 30 2 1 12 ECC5299 3 - Tự chọn 4/10

23 ECC5210 Kinh tế quốc tế 2 20 10 ECC5204 24 ECC5217 Kinh tế lượng 2 15 10 5 MAT5234 25 MAN5111 Quản trị doanh nghiệp 2 20 10 ECC5299 26 MAR5201 Marketing căn bản 2 21 9 ECC5299 27 ECC5200 Lịch sử các học thuyết kinh

tế 2 20 5 5

1.2.3. Kiến thức ngành 65

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 20

- Bắt buộc 18 28 ACC5211 Kế toán tài chính DN 1 4 40 14 4 2 ACC5299 4 29 ACC5220 Kế toán quản trị 3 25 15 5 ACC5211 5 30 ACC5217 Kế toán thương mại dịch vụ 2 20 9 1 ACC5212 6 31 ACC5209 Kế toán máy 3 10 30 5 ACC5212 7 32 FIN5212 Phân tích Báo cáo tài chính 3 30 10 3 2 ACC5212 6 33 FIN5207 Tài chính doanh nghiệp 3 30 10 5 FIN5201 4 - Tự chọn 2/6

34 TRA5232 Thanh toán quốc tế B 2 20 10 35 INS5201 Bảo hiểm B 2 25 3 2 36 ACC5207 Kế toán quốc tế 2 20 9 1

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 45

Bắt buộc 39 10 37 AUD5202 Lý thuyết kiểm toán B 3 30 15 ACC5211 5 38 ACC5212 Kế toán tài chính DN 2 4 40 14 4 2 ACC5211 5 40 ACC5215 Thiết kế môn học kế toán tài 2 30 15 ACC5212 6

Page 66: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

66

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

chính DN 41 ACC5219 Kế toán ngân hàng 3 30 10 3 2 ACC5212 7 42 ACC5213 Kế toán doanh nghiệp xây

lắp 2 20 8 2 ACC5212 7

43 ACC5298 Tổ chức thực hiện công tác kế toán 2 20 9 1 ACC5212 6

44 ACC5225 Thiết kế môn học Tổ chức thực hiện CTKT 2 15 30 ACC5298 7

45 ACC5208 Kế toán thuế 2 15 8 3 4 ACC5212 7 46 ACC5221 Kế toán hành chính sự

nghiệp 2 20 7 3 ACC5211 5 47 STA5205 Thống kê kinh doanh 2 20 6 3 1 STA5203 4 48 AUD5298 Kiểm toán tài chính 4 40 20 AUD5202 6 49 ACC5227 Tín dụng ngân hàng 2 18 5 4 3 FIN5207 5 50 ENG5278 Tiếng anh chuyên ngành Kế

toán 2 20 5 5 ENG5202 5 51 ACC5222 Thực tập 1 2 4 52 ACC5297 Thực tập 2 3 6 - Tự chọn 8/24

53 TRA5217 Phân tích và thẩm định dự án đầu tư 2 19 6 4 1 FIN5207

54 ACC5202 Kĩ năng chuyên ngành Kế toán 2 20 7 3 ACC5212

55 TRA5214 Thị trường chứng khoán 2 17 8 4 FIN5207 56 TRA5201 Giao tiếp và đàm phán trong

kinh doanh 2 21 9 ECC5299

57 TRA5299 Văn hóa và đạo đức kinh doanh B 2 20 10 ECC5299

58 TRA5238 Thương mại điện tử 2 20 10 ECC5299 59 TRA5235 Phân tích kinh doanh 3 30 12 2 1 ACC5212 60 AUD5208 Kiểm toán hoạt động B 3 30 15 AUD5202 61 FIN5225 Định giá tài sản 2 20 8 2 FIN5207 62 MAN5231 Kiểm soát quản lý 2 20 10 AUD5202 63 FIN5206 Tài chính quốc tế 2 20 3 6 1 FIN5201

1.2.4 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 11 64 ACC5224 Thực tập tốt nghiệp 4 60 8 65 Tốt nghiệp (làm khóa luận

hoặc học bổ sung) 7 8 Tổng cộng 125

Page 67: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

67

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1

7 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 8 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5205 2 - Tự chọn

1.1.3 Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4 Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh 16 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng 165

Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97

Page 68: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

68

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6 17 ECC5299 Kinh tế vi mô 3 35 10 1 18 ECC5204 Kinh tế vĩ mô 3 35 10 ECC5299 2

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 15 - Bắt buộc 11 19 LAW5203 Luật kinh tế 2 20 10 LAW5201 2 20 STA5203 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 40 5 1 ECC5299 3 21 FIN5201 Lý thuyết tài chính tiền tệ B 3 30 15 ECC5299 3 22 ACC5299 Nguyên lý kế toán 3 30 10 1 4 ECC5299 3 23 - Tự chọn 4/10

24 ECC5217 Kinh tế lượng 2 15 10 5 MAT5234 3 25 ECC5210 Kinh tế quốc tế 2 20 10 ECC5204 2 26 MAR5201 Marketing căn bản 2 21 9 ECC5299 2 27 MAN5111 Quản trị doanh nghiệp 2 20 10 ECC5299 3 28 ECC5200 Lịch sử các học thuyết kinh

tế 2 20 5 5

1.2.3. Kiến thức ngành 65 1.2.3.

1 Kiến thức chung của ngành 20

- Bắt buộc 18 29 ACC5211 Kế toán tài chính DN 1 4 40 14 4 2 ACC5212 4 30 ACC5220 Kế toán quản trị 3 25 15 5 ACC5211 5 31 ACC5209 Kế toán máy 3 10 30 5 ACC5212 7 32 ACC5217 Kế toán thương mại dịch vụ 2 20 9 1 ACC5212 7 33 FIN5207 Tài chính doanh nghiệp 3 30 10 7 FIN5201 4 34 FIN5212 Phân tích BC tài chính 3 30 10 5 ACC5212 6 - Tự chọn 2/6

35 INS5201 Bảo hiểm B 2 25 3 2 ECC5204 3 36 ACC5207 Kế toán quốc tế 2 20 9 1 ACC5212 3 37 TRA5232 Thanh toán quốc tế B 2 20 10 FIN5201 3

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 45

- Bắt buộc 39

38 AUD5299 Lý thuyết Kiểm toán 4 40 20 ACC5211 5 39 ACC5218 Tổ chức thực hiện công tác

kế toán 3 25 15 5 ACC5212 6 40 AUD5205 Kiểm toán tài chính 1 4 40 20 AUD5299 6

Page 69: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

69

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

41 AUD5206 Kiểm toán tài chính 2 4 40 20 AUD5205 7 42 AUD5210 Thiết kế môn học kiểm toán

tài chính 2 30 AUD5206 7 43 AUD5207 Kiểm toán hoạt động 4 40 20 AUD5299 6 44 MAN5233 Kiểm soát nội bộ 3 30 15 ACC5211 5 45 ACC5212 Kế toán tài chính DN 2 4 40 14 4 2 ACC5211 5 46 ACC5215 Thiết kế môn học kế toán tài

chính DN 2 30 ACC5212 5 47 ACC5119 Kế toán ngân hàng 2 20 9 1 ACC5212 7 48 ENG5277 Tiếng Anh chuyên ngành

kiểm toán 2 20 5 5 ENG5202 7 49 AUD5212 Thực tập 1 2 30 4 50 AUD5213 Thực tập 2 3 45 6 - Tự chọn 6/14 51 TRA5214 Thị trường chứng khoán 2 17 8 5 FIN5207 7 52 AUD5211 Kỹ năng chuyên ngành kiểm

toán 2 15 15 AUD5206 7

53 AUD5215 Kiểm toán đầu tư XDCB và ngân sách 2 20 10 AUD5206 7

54 ACC5213 Kế toán DN xây lắp 2 20 8 2 ACC5212 7 55 MAN5231 Kiểm soát quản lý 2 20 1

0 AUD5299 7 56 STA5205 Thống kê kinh doanh 2 20 6 3 1 STA5203 4 57 ACC5208 Kế toán thuế 2 15 8 3 4 ACC5212 6

1.2.4 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 11 58 ACC5224 Thực tập tốt nghiệp 4 60 8 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ

sung) 7

59 AUD5209 Kiểm toán nội bộ 3 30 15 AUD5206 8

60 FIN5225 Định giá tài sản 2 20 8 2 FIN5207 8 61 ACC5221 Kế toán hành chính sự

nghiệp 2 20 7 3 ACC5211 8

62 TRA5211 Phân tích kinh doanh B 2 20 7 2 1 ACC5212 8 Tổng cộng 125

Page 70: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

70

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 28

1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 7 8 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 8

- Bắt buộc 8 6 INF5200 Tin học cơ sở 3 18 27 1 7 MAT5205 Toán cao cấp 3 25 15 5 1 8 MAT5234 Xác suất thống kê 2 15 10 5 MAT5205 2 - Tự chọn

1.1.3 Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1 10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 40 10 10 ENG5201 2

1.1.4 Giáo dục thể chất 11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

16 DEF520 Giáo dục Quốc phòng 165 Tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 97

Page 71: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

71

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6 - Bắt buộc 6

17 ECC5299 Kinh tế vi mô 3 35 10 1 18 ECC5204 Kinh tế vĩ mô 3 35 10 ECC5299 2

- Tự chọn 1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 18

- Bắt buộc 14 19 FIN5202 Lý thuyết tài chính tiền tệ 4 40 4 13 3 ECC5299 2 20 ECC5217 Kinh tế lượng 2 25 5 0 MAT5234 3 21 LAW5203 Luật kinh tế 2 20 5 5 LAW5201 2 22 STA5203 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 29 10 5 1 ECC5299 3 23 ACC5299 Nguyên lý kế toán 3 30 10 1 4 ECC5299 3

- Tự chọn 4/8 24 MAR5201 Marketing căn bản 2 21 9 ECC5299 3 25 ECC5210 Kinh tế quốc tế 2 20 10 ECC5204 4 26 ECC5200 Lịch sử các học thuyết KT 2 20 5 5 3 27 MAN5111 Quản trị doanh nghiệp 2 20 10 ECC5299 4

1.2.3. Kiến thức ngành 62

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 20 - Bắt buộc 18

28 FIN5208 Tài chính doanh nghiệp 1 3 30 10 5 FIN5202 4 29 TRA5206 Nghiệp vụ ngân hàng TM 3 29 7 4 5 FIN5202 5 30 INS5202 Bảo hiểm 3 30 8 5 2 ECC5204 3 31 TRA5207 Thanh toán quốc tế 3 30 15 FIN5202 5

32 ACC5210 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 30 10 4 1 ACC5299 5

33 FIN5226 Định giá tài sản 3 30 13 2 FIN5208 6 - Tự chọn 2/6

34 TRA5213 Thuế 2 20 5 5 FIN 5208 5 35 ACC5228 Kế toán quản trị B 2 18 10 ACC5210 5 36 MAR5104 Marketing ngân hàng 2 20 10 MAR5201 7

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 42 - Bắt buộc 36

Page 72: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

72

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

37 FIN5209 Tài chính doanh nghiệp 2 3 30 12 3 FIN5208 5 38 FIN5210 Thiết kế môn học TCDN 2 45 FIN5209 6 39 MAN5226 Quản trị rủi ro tài chính 3 30 15 FIN5208 7

40 ENG5279 Tiếng anh chuyên ngành tài chính 2 20 10 ENG5202 7

41 FIN5205 Tài chính quốc tế 3 30 5 9 1 FIN5202 4

42 TRA5230 Thẩm định tài chính dự án đầu tư 3 30 9 6 FIN5208 6

43 FIN5214 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 30 9 4 2 FIN5209 6

44 FIN5215 Thiết kế môn học Phân tích TCDN 2 30 FIN5214 7

45 MAT5209 Toán tài chính 3 15 29 1 FIN5202 5 46 FIN5217 Tài chính công 2 30 7 3 5 FIN5202 4 47 TRA52157 Thị trường chứng khoán 3 30 8 5 2 FIN5209 7 48 FIN5227 Thực tập 1 2 30 FIN5202 4 49 FIN5228 Thực tập 2 3 45 FIN5209 6

- Tự chọn 8/22

50 FIN5211 Tài chính công ty đa quốc gia 2 20 5 2 3 FIN 5205 6

51 AUD5203 Lý thuyết Kiểm toán C 2 20 10 ACC5210 8 52 TRA5235 Phân tích kinh doanh 3 30 12 2 1 ACC5210 8 53 ACC5229 Kế toán ngân hàng B 2 20 9 1 ACC5210 7 54 STA5205 Thống kê kinh doanh 2 20 6 3 1 STA5203 7

55 TRA5201 Giao tiếp kinh doanh và đàm phán trong KD 2 21 9 ECC5299 8

56 ACC5227 Tín dụng ngân hàng 2 18 5 4 3 FIN5208 6 57 FIN5204 Mô hình tài chính 3 15 30 FIN5208 8 58 MAN5231 Kiểm soát quản lý 2 20 10 AUD5203 8

1.2.4 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 11 59 ACC5229 Thực tập tốt nghiệp 4 60 8

60 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7 8

Tổng cộng 125

Page 73: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

73

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM NGỮ VĂN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã số HP

Học phần

Số tín chỉ

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 29 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 4

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 5

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học xã hội & Khoa học tự nhiên 9

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 2

7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 20 5 5 1

8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 20 5 5 2

9 PHI5204 Lịch sử tư tưởng phương Đông 2 20 5 5 4

1.1.3 Ngoại ngữ 8

10 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 1

11 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 2

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ

11 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2

12 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2

13 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2

14 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2

15 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

16 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh 165 tiết

17 ADM5201 QL HCNN và QL ngành GDĐT 2 7

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 106

1.2.1 Kiến thức ngành và chuyên ngành 65

Page 74: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

74

Bắt buộc 63

18 LIT5256 Nguyên lí mỹ học văn chương 2 20 5 5 2

19 LIT5204 Văn học dân gian VN 3 30 5 5 5 1

20 LIT5243 Tổng quan văn học trung đại VN 3 30 3 5 7 2

21 LIT5247 Tác gia văn học trung đại VN 3 30 3 5 7 LIT5243 3

22 LIT5248 Tổng quan văn học hiện đại VN 3 30 3 5 7 LIT5247 4

23 LIT5249 Tác gia văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn 1900-1945 3 30 3 5 7 LIT5248 5

24 LIT5251 Tác gia văn học hiện đại Việt Nam giai đoạn từ 1945 đến nay 3 30 3 5 7 LIT5249 6

25 LIT5263 Nhập môn lí luận văn học 2 20 5 5 1

26 LIT5207 Tác phẩm và thể loại 3 30 3 5 7 LIT5263 3

27 LIT5203 Tiến trình văn học 2 20 5 5 LIT5207 5

28 LIT5264 Văn học phương Tây 4 40 5 5 10 4

29 LIT5225 Văn học Trung Quốc 3 30 3 5 7 5

30 LIT5231 Văn học Ấn Nhật 3 30 3 5 7 3

31 LIT5226 Văn học Nga 3 30 3 5 7 6

32 LIN5201 Đại cương về ngôn ngữ và ngữ âm tiếng Việt 3 30 5 5 5 1

33 LIN5214 Từ vựng ngữ nghĩa TV 2 20 5 5 LIN5201

34 LIN5216 Ngữ pháp và văn bản tiếng Việt 3 30 5 5 5 LIN5214 3

35 LIN5218 Phong cách học TV 2 20 5 5 LIN5216 4

36 LIN5207 Ngữ dụng học 2 20 5 5 LIN5218 7

37 LIN5248 Cơ sở ngữ văn Hán Nôm 2 20 5 5 5

38 LIN5231 Văn bản Hán văn Trung Quốc, VN 3 30 5 5 5 LIN5248 6

LIN5232 Văn bản Nôm 2 20 5 5 LIN5231 7

39 LIT5252 Đọc văn, làm văn 2 20 3 7 7

40 ENG5290 Tiếng Anh chuyên ngành Ngữ văn 2 20 5 5 ENG5202 6

Tự chọn 2/6

41 MET5219 PP luận nghiên cứu văn học 2 20 5 5 7

42 MET5227 PP nghiên cứu ngôn ngữ 2 20 0 5 5

43 LIT5259 Văn học và các loại hình nghệ thuật 2 20 5 5

1.2.2 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 27

Bắt buộc 21

44 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 10 1

45 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 20 10 PSY5201 2

Page 75: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

75

46 PED5201 Giáo dục học THPT 3 25 15 5 3

47 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 7 3 PED5201 4

48 PDE5215 Rèn luyện NVSP trung học PT 2 15 15 PSY5202 MET5201 5

49 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 5 20 5 PDE5215 6

50 MET5256 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn 1 2 20 5 5 4

51 MET5257 Phương pháp giảng dạy Ngữ văn 2 2 20 5 5 MET5256 5

54 MET5258 Thực hành giảng dạy Ngữ văn 1 2 5 25 MET5256 4

55 MET5259 Thực hành giảng dạy Ngữ văn 2 2 5 25 MET5257 5

Tự chọn 6/10

56 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 20 5 5 MET5201

57 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 20 5 5 PED5201

58 MET5279 Dạy học tiếng Việt ở trường phổ thông 2 15 15 LIN5218 6

59 MET5280 Dạy học TPVH ở trường phổ thông theo đặc trưng loại thể 2 15 15 LIT5207 7

60 MET5260 Thực tế trải nghiệm Ngữ văn ngoài trường 2 30 6

1.2.3 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 14

1.3.1 Thực tập sư phạm 7

61 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 45 6

62 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 60 PED5219 8

1.3.2 Tốt nghiệp (khóa luận hoặc học bổ sung) 7/12

63 LIT5261 Thi pháp văn học Việt Nam 3 30 3 5 7 LIT5251 8

64 LIN5210 Ngôn ngữ và văn học 2 20 5 5 LIN5207 8

65 LIT5224 Thi pháp thơ Đường 2 20 3 7 LIT5225 8

66 LIT5238 Đại cương văn học so sánh 2 20 5 5 LIT5203 8

67 LIT5239 Quá trình hiện đại hóa VHVN từ đầu TK XX đến 1945 3 30 5 5 5 LIT5249 8

Tổng cộng 135

Page 76: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

76

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Khối kiến thức giáo dục đại cương 29 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội nhân văn/Khoa học tự nhiên 7

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 5 7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 3 8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 20 3 7 1

1.1.3 Ngoại ngữ 10 9 CHI5201 Tiếng Trung 1 2 15 5 10 4 10 CHI5202 Tiếng Trung 2 2 15 5 10 CHI5201 5 11 CHI5203 Tiếng Trung 3 3 25 5 15 CHI5202 6 12 CHI5204 Tiếng Trung 4 3 25 5 15 CHI5203 7 1.1.4 Giáo dục thể chất 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2 1.1.5 Giáo dục quốc phòng- an ninh

18 Giáo dục quốc phòng - an ninh 165 tiết

19 ADM5201 Quản lý HCNN & QL ngành GDĐT 2 20 5 5 7

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 106 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 2

20 LIN5205 Dẫn luận ngôn ngữ 2 22 4 3 1 VIE5201 2 1.2.2 Kiến thức ngành 73

1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 63 Bắt buộc 57

21 ENG52597 Ngữ âm - Âm vị học Tiếng 2 25 5 ENG5209 ENG5211 3

Page 77: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

77

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

Anh

22 ENG52617 Ngữ nghĩa học Tiếng Anh 2 25 5 ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

7

23 ENG52627 Ngữ pháp Tiếng Anh 1 3 30 5 10 ENG5207 ENG5213 6

24 ENG52637 Ngữ pháp Tiếng Anh 2 2 20 5 5 ENG52627 7

25 ENG52657 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành

2 15 5 10 2

26 LIN52477 Phân tích diễn ngôn Tiếng Anh

2 20 5 5 ENG52637 ENG52617 7

27 LIT5232 Văn học Anh - Mỹ 2 25 5 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

6

28 ENG5269 Văn hóa Anh 2 25 5 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

6

29 ENG5207 Tiếng Anh 1 (Đọc) 2 15 5 5 5 1 30 ENG5209 Tiếng Anh 1 (Nghe) 2 15 5 3 2 1 31 ENG5211 Tiếng Anh 1 (Nói) 2 15 5 10 1 32 ENG5213 Tiếng Anh 1 (Viết) 2 15 5 5 5 1 33 ENG5215 Tiếng Anh 2 (Đọc) 2 15 5 5 5 ENG5207 2 34 ENG5217 Tiếng Anh 2 (Nghe) 2 15 10 3 2 ENG5209 2 35 ENG5219 Tiếng Anh 2 (Nói) 2 15 5 10 ENG5211 2 36 ENG5221 Tiếng Anh 2 (Viết) 2 15 5 5 5 ENG5213 2 37 ENG5223 Tiếng Anh 3 (Đọc) 2 15 5 5 5 ENG5215 3 38 ENG5225 Tiếng Anh 3 (Nghe) 2 15 5 10 ENG5217 3 39 ENG5227 Tiếng Anh 3 (Nói) 2 15 5 10 ENG5219 3 40 ENG5229 Tiếng Anh 3 (Viết) 2 15 5 5 5 ENG5221 3 41 ENG5231 Tiếng Anh 4 (Đọc) 2 15 5 5 5 ENG5223 4 42 ENG5233 Tiếng Anh 4 (Nghe) 2 15 10 3 2 ENG5225 4 43 ENG5235 Tiếng Anh 4 (Nói) 2 10 10 10 ENG5227 4 44 ENG5237 Tiếng Anh 4 (Viết) 2 15 5 10 ENG5229 4

45 ENG5239 Tiếng Anh 5 (Đọc – Viết) 3 30 5 5 5 ENG5231

ENG5237 5

46 ENG5241 Tiếng Anh 5 (Nghe - Nói) 3 20 20 5 ENG5233

ENG5235 5

47 ENG52577 Thực hành dịch Tiếng Anh 2 15 5 10 ENG5207 ENG5209 ENG5211

6

Page 78: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

78

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

ENG5213

Tự chọn 6/16

48 ENG5275 Tiếng Anh tài chính - ngân hàng 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

49 ENG5272 Tiếng Anh du lịch - khách sạn 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

50 ENG5273 Tiếng Anh giáo dục 2 25 5 ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

7

51 CUL5207 Giao thoa văn hóa 2 25 5

ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229 ENG5296

7

52 ENG5270 Văn hóa Mỹ 2 25 5 ENG5209 ENG5211 7

53 LIN52067 Ngôn ngữ học đối chiếu Anh - Việt 2 25 5

ENG52517 ENG52637 ENG52697

54 ENG52607 Ngữ âm Tiếng Anh thực hành 2 15 5 10 1

55 ENG52647 Từ vựng học tiếng Anh 2 20 5 5 ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

1.2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 10

56 MET5231 Lý luận giảng dạy Ngoại ngữ 2 25 5 ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

4

57 MET5235 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ 4 50 10

ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

5

58 MET52487 Thực hành dạy kỹ năng nghe Tiếng Anh 2 7 13 10 MET5231

ENG5233 7

59 MET5249 Thực hành dạy kỹ năng nói Tiếng Anh 2 7 13 10 MET5231

ENG5235 6

1.2.2 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 17 Bắt buộc 13

60 PSY5214 Tâm lý học đại cương 2 20 10 1

61 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 20 10 PSY5214 2

62 PED5201 Giáo dục học Trung học phổ thông 3 25 15 5 3

63 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 7 3 4

Page 79: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

79

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài

tập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

64 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 15 15 4

65 PDE5215 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm thường xuyên THPT 2 5 20 5 5

Tự chọn 4/8

66 MET5250 Thực hành dạy kỹ năng đọc TA 2 7 13 10 MET5231

ENG5231 6

67 MET5251 Thực hành dạy kỹ năng viết TA 2 7 13 10 MET5231

ENG5229 7

68 PED5203 Đo lường và đánh giá trong GD 2 15 5 7 3 6

69 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 15 15 7

1.2.3 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 14 1.2.3.1 Thực tập sư phạm 7

70 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 2 43 6 71 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 2 58 8

1.2.3.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/14

72 CUL52247 Đất nước học các nước nói tiếng Anh khác 3 25 5 15 ENG5227

ENG5269 8

73 MET5225 Kiểm tra và đánh giá trong dạy và học tiếng Anh 2 25 5 MET5231 8

74 LIN5243 Kỹ năng thuyết trình 3 25 5 15 ENG5241 8

75 ENG5208 Phương pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em 2 25 5 MET5231 8

76 ENG5276 Tiếng Anh thư tín thương mại 2 25 5 ENG5239

ENG5241 8

77 INF52907 Công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh 2 15 5 10 MET5231

MET5235 8

Tổng cộng 135

Page 80: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

80

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH SƯ PHẠM TIẾNG ANH - NHẬT TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Khối kiến thức giáo dục đại cương 19 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 1

2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 2

3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội nhân văn/Khoa học tự nhiên 7

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 5

7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 3

8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 20 3 7 1 1.1.3 Các môn học lấy chứng chỉ

9 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 10 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 11 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 12 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 13 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

14 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

15 ADM5201 Quản lý HCNN &QL ngành GDĐT 2 20 5 5 7

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 131 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 2

16 LIN5205 Dẫn luận ngôn ngữ 2 22 4 3 15 VIE5201 2 1.2.2 Kiến thức ngành 129

1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 88 - Bắt buộc 82

17 ENG52597 Ngữ âm - Âm vị học Tiếng Anh 2 25 5 ENG5209

ENG5211 3

18 ENG52617 Ngữ nghĩa học Tiếng Anh 2 25 5

ENG5231 ENG5233 ENG5235

7

Page 81: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

81

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

ENG5237

19 ENG52627 Ngữ pháp Tiếng Anh 1 3 35 10 ENG5207 ENG5213 6

20 ENG52637 Ngữ pháp Tiếng Anh 2 2 25 5 ENG5262 7

21 ENG 52657 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 2 2

22 LIT5232 Văn học Anh - Mỹ 2 25 5 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

6

23 ENG5269 Văn hóa Anh 2 35 10 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

6

24 JAP5205 Ngữ pháp tiếng Nhật 1 2 35 10 5 5 25 JAP5206 Ngữ pháp tiếng Nhật 2 2 35 10 5 JAP5205 6 26 JAP5207 Đất nước học Nhật Bản 2 40 5 5 5 27 ENG5207 Tiếng Anh 1 (Đọc) 2 15 5 10 1 28 ENG5209 Tiếng Anh 1 (Nghe) 2 15 5 10 1 29 ENG5211 Tiếng Anh 1 (Nói) 2 15 5 10 1 30 ENG5213 Tiếng Anh 1 (Viết) 2 15 5 10 1 31 ENG5215 Tiếng Anh 2 (Đọc) 2 15 5 10 ENG5207 2 32 ENG5217 Tiếng Anh 2 (Nghe) 2 15 5 10 ENG5209 2 33 ENG5219 Tiếng Anh 2 (Nói) 2 25 5 15 ENG5211 2 34 ENG5221 Tiếng Anh 2 (Viết) 2 25 5 15 ENG5213 2 35 ENG5223 Tiếng Anh 3 (Đọc) 2 15 5 10 ENG5215 3 36 ENG5225 Tiếng Anh 3 (Nghe) 2 15 5 10 ENG5217 3 37 ENG5227 Tiếng Anh 3 (Nói) 2 25 5 15 ENG5219 3 38 ENG5229 Tiếng Anh 3 (Viết) 2 25 5 15 ENG5221 3 39 ENG5231 Tiếng Anh 4 (Đọc) 2 15 5 10 ENG5223 4 40 ENG5233 Tiếng Anh 4 (Nghe) 2 15 5 10 ENG5225 4 41 ENG5235 Tiếng Anh 4 (Nói) 2 25 5 15 ENG5227 4 42 ENG5237 Tiếng Anh 4 (Viết) 2 25 5 15 ENG5229 4

43 ENG5239 Tiếng Anh 5 (Đọc - Viết) 3 30 5 10 ENG5231

ENG5237 5

44 ENG5241 Tiếng Anh 5 (Nghe - Nói) 3 30 5 10 ENG5233

ENG5235 5

45 ENG52577 Thực hành dịch tiếng Anh 2 15 5 10

ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

6

46 JAP5208 Tiếng Nhật cơ sở 3 45 15 15 1

47 JAP5209 Tiếng Nhật 1 (Nghe - Nói) 3 45 15 15 JAP5208 2

48 JAP5210 Tiếng Nhật 1 (Đọc - 3 45 15 15 JAP5208 2

Page 82: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

82

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

Viết)

49 JAP5211 Tiếng Nhật 2 (Nghe - Nói) 3 45 15 15 JAP5209 3

50 JAP5212 Tiếng Nhật 2 (Đọc - Viết) 3 45 15 15 JAP5210 3

51 JAP5213 Tiếng Nhật 3 (Nghe - Nói) 3 45 15 15 JAP5211 4

52 JAP5214 Tiếng Nhật 3 (Đọc - Viết) 3 45 15 15 JAP5212 4

- Tự chọn 6/16

53 ENG5275 Tiếng Anh tài chính - ngân hàng 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

54 ENG5272 Tiếng Anh du lịch - khách sạn 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

55 ENG5273 Tiếng Anh giáo dục 2 25 5 ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

7

56 JAP5215 Tiếng Nhật thương mại 2 25 5 7

57 CUL5207 Giao thoa văn hóa 2 25 5 ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

7

58 ENG5270 Văn hóa Mỹ 2 25 5 ENG5209 ENG5211 7

59 LIN5206 Ngôn ngữ học đối chiếu 2 25 5 ENG5259

ENG52637

60 ENG5260 Ngữ âm thực hành 2 25 5 1 1.2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 10

61 MET5231 Lý luận giảng dạy Ngoại ngữ 2 25 5

ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

4

62 MET5235 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ 4 50 10

ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5229

5

63 JAP5216 Biên dịch tiếng Nhật 1 2 35 10 5 6 64 JAP5217 Biên dịch tiếng Nhật 2 2 35 10 5 JAP5216 7

1.2.3. Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 17 65 PSY5214 Tâm lý học đại cương 2 20 5 5 1

66 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 20 5 5 PSY5214 2

67 PED5201 Giáo dục học Trung học phổ thông 3 30 10 5 3

Page 83: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

83

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

68 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 5 5 4 69 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 15 10 5 4

70 PDE5215 Rèn luyện nghiệp vụ sự phạm THPT 2 10 5 15 5

- Tự chọn 4/8 71 JAP5218 Phiên dịch tiếng Nhât 1 2 35 10 5 7 72 JAP5219 Phiên dịch tiếng Nhât 2 2 35 10 5 JAP5218

73 PED5203 Đo lường và đánh giá trong GD 2 20 5 5 7

74 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 20 5 5

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.4.1 Thực tập tốt nghiệp 7

75 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 2 43 6 76 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 2 58 PED5219 8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/16

77 CUL52247 Đất nước học các nước nói tiếng Anh khác 3 25 5 15 ENG5227

ENG5269 8

78 MET5225 Kiểm tra và đánh giá tiếng Anh 2 25 5 MET5231 8

79 LIN5243 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 3 25 5 15 ENG5241 8

8 ENG52087 Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ nâng cao 2 25 5 MET5235 8

81 ENG5276 Tiếng Anh thư tín thương mại 2 25 5 ENG5239

ENG5241 8

82 INF52907 Công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Anh

2 25 5 MET5231 MET5235 8

83 JAP5220 Tiếng Nhật du lịch 2 25 5 8 Tổng cộng 150

Page 84: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

84

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ ANH TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kién Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Khối kiến thức giáo dục đại cương 29 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 1

2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê nin 2

3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1

1.1.2 Khoa học xã hội nhân văn/Khoa học tự nhiên 7

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 3 7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 3 8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 20 3 7 1

1.1.3 Ngoại ngữ 2 10 9 CHI5201 Tiếng Trung 1 2 15 5 10 4

10 CHI5202 Tiếng Trung 2 2 15 5 10 CHI5201 5 11 CHI5203 Tiếng Trung 3 3 25 5 15 CHI5202 6 12 CHI5204 Tiếng Trung 4 3 25 5 15 CHI5203 7

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

18 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 106 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 2 19 LIN5205 Dẫn luận ngôn ngữ 2 20 5 5 0 VIE5201 2

7.2.2 Kiến thức ngành 104 1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 70

Bắt buộc 62 21 ENG52597 Ngữ âm - Âm vị học 2 25 5 ENG5209 2

Page 85: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

85

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kién Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

Tiếng Anh ENG5211

22 ENG52607 Ngữ âm Tiếng Anh thực hành 2 15 5 10 1

23 ENG52617 Ngữ nghĩa học Tiếng Anh 2 25 5

ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

7

24 ENG52627 Ngữ pháp Tiếng Anh 1 3 30 5 10 ENG5207 ENG5213 2

25 ENG52637 Ngữ pháp Tiếng Anh 2 2 20 5 5 ENG52627 3

26 ENG52657 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 2 15 5 10 1

27 LIT5232 Văn học Anh - Mỹ 2 25 5 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

7

28 ENG5269 Văn hóa Anh 2 25 5 ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

4

29 ENG5207 Tiếng Anh 1 (Đọc) 2 15 10 5 1 30 ENG5209 Tiếng Anh 1 (Nghe) 2 15 10 3 2 1 31 ENG5211 Tiếng Anh 1 (Nói) 2 15 5 10 1 32 ENG5213 Tiếng Anh 1 (Viết) 2 15 10 5 1 33 ENG5215 Tiếng Anh 2 (Đọc) 2 15 10 5 ENG5207 2 34 ENG5217 Tiếng Anh 2 (Nghe) 2 15 10 3 2 ENG5209 2 35 ENG5219 Tiếng Anh 2 (Nói) 2 15 10 5 ENG5211 2 36 ENG5221 Tiếng Anh 2 (Viết) 2 15 10 5 ENG5213 2 37 ENG5223 Tiếng Anh 3 (Đọc) 2 15 10 5 ENG5215 3 38 ENG5225 Tiếng Anh 3 (Nghe) 2 15 10 3 2 ENG5217 3 39 ENG5227 Tiếng Anh 3 (Nói) 2 15 5 10 ENG5219 3 40 ENG5229 Tiếng Anh 3 (Viết) 2 15 10 5 ENG5221 3 41 ENG5231 Tiếng Anh 4 (Đọc) 2 15 10 5 ENG5223 4 42 ENG5233 Tiếng Anh 4 (Nghe) 2 15 10 3 2 ENG5225 4 43 ENG5235 Tiếng Anh 4 (Nói) 2 10 10 10 ENG5227 4 44 ENG5237 Tiếng Anh 4 (Viết) 2 15 10 5 ENG5229 4

45 ENG5239 Tiếng Anh 5 (Đọc - Viết) 3 15 15 5 10 ENG5231 ENG5237 5

46 ENG5241 Tiếng Anh 5 (Nghe- Nói) 3 20 20 5 ENG5233 ENG5235 5

47 ENG5266 Thực hành tiếng Anh nâng cao 1 (Đọc - Nghe) 3 25 5 10 5 ENG5239

ENG5241 6

48 ENG52677 Thực hành tiếng Anh 4 25 15 5 ENG5239 6

Page 86: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

86

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kién Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

nâng cao 2 (Nói - Viết) ENG5241 Tự chọn 8/18

49 ENG5274 Tiếng Anh kinh tế 2 20 5 5 ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

5

50 ENG5275 Tiếng Anh tài chính - ngân hàng 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

51 ENG5272 Tiếng Anh du lịch - khách sạn 2 25 5 ENG5239

ENG5241 7

52 ENG5273 Tiếng Anh giáo dục 2 25 5 ENG5231 ENG5233 ENG5235 ENG5237

5

53 LIN52477 Phân tích diễn ngôn Tiếng Anh 2 20 5 5 ENG5263

ENG52617 7

54 LIN5206 Ngôn ngữ học đối chiếu Tiếng Anh 2 25 5

ENG5261 ENG5263

ENG52697 7

55 ENG52647 Từ vựng học tiếng Anh 2 20 5 5 ENG5207 ENG5213 7

56 CUL5207 Giao thoa văn hóa 2 25 5 ENG5223 ENG5225 ENG5227 ENG5296

7

57 ENG5270 Văn hóa Mỹ 2 25 5 ENG5209 ENG5211 7

1.2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 20

58 ENG5250 Lý thuyết dịch Tiếng Anh 2 25 5 ENG52577 7

59 ENG52577 Thực hành dịch Tiếng Anh 2 15 5 10

ENG5207 ENG5209 ENG5211 ENG5213

5

60 ENG52547 Phiên dịch Tiếng Anh 1 3 25 5 15 ENG5209 ENG5211 5

61 ENG52517 Biên dịch Tiếng Anh 1 3 25 5 10 ENG5207 ENG5213 5

62 ENG52557 Phiên dịch Tiếng Anh 2 2 15 5 10 ENG52547 6 63 ENG52527 Biên dịch Tiếng Anh 2 2 15 5 10 ENG52517 6

64 ENG5256 Phiên dịch Tiếng Anh nâng cao 2 15 5 10 ENG52557 7

65 ENG5216 Dịch chuyên ngành Tiếng Anh 2 15 5 10 ENG52577

ENG52527 7

66 MET5218 Phương pháp NCKH 2 20 5 5 5

Page 87: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

87

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kién Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.3 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.3.1 Thực tập 7

67 ENG5212 Thực tập nghiệp vụ 3 6 68 ENG5214 Thực tập tốt nghiệp 4 8

1.2.3.1 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/14

69 CUL52247 Đất nước học các nước nói tiếng Anh khác 3 25 5 15 ENG5227

ENG5269 8

70 LIN52437 Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh 3 25 10 10 ENG5241 8

71 ENG5248 Dịch chuyên ngành Tiếng Anh nâng cao 2 15 5 5 ENG5216 8

72 ENG5253 Biên dịch Tiếng Anh nâng cao 2 15 5 10 ENG52527 8

73 ENG5276 Tiếng Anh thư tín thương mại 2 25 5 ENG5239

ENG5241 8

74 ENG5271 Tiếng Anh công nghệ thông tin 2 25 5 ENG5216

8

Tổng cộng 135

Page 88: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

88

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 29 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MácLênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 6

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 7

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 3 7 CUL5201 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 20 6 4 2 8 VIE5201 Tiếng Việt thực hành 2 20 6 4 1

1.1.3 Ngoại ngữ 10 9 ENG5203 Tiếng Anh 1 2 15 5 10 4 10 ENG5204 Tiếng Anh 2 2 15 5 10 ENG5203 5 11 ENG5205 Tiếng Anh 3 3 25 5 15 ENG5204 6 12 ENG5206 Tiếng Anh 4 3 25 5 15 ENG5205 7

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2 14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2 15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2 16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2 17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

18 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 106 12.1 Kiến thức cơ sở ngành 2 19 LIN5205 Dẫn luận ngôn ngữ 2 22 4 3 15 VIE5201 2

1.2.2. Kiến thức ngành 90

Page 89: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

89

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 70 Bắt buộc 68

20 CHI5206 Tiếng TQ 1 (Nghe) 2 15 5 10 1 21 CHI5299 Tiếng TQ 1 (Nói) 3 25 5 15 1 22 CHI5257 Tiếng TQ 1 (Đọc) 3 25 5 15 1 23 CHI5258 Tiếng TQ 1 (Viết) 3 25 5 15 1 24 CHI5210 Tiếng TQ 2 (Nghe) 2 15 5 10 CHI5206 2 25 CHI5259 Tiếng TQ 2 (Nói) 3 25 5 15 CHI5299 2 26 CHI5260 Tiếng TQ 2 (Đọc) 3 25 5 15 CHI5257 2 27 CHI5261 Tiếng TQ 2 (Viết) 3 25 5 15 CHI5258 2 28 CHI5214 Tiếng TQ 3 (Nghe) 2 15 5 10 CHI5210 3 29 CHI5215 Tiếng TQ 3 (Nói) 2 15 5 10 CHI5259 3 30 CHI5213 Tiếng TQ 3 (Đọc) 2 15 5 10 CHI5260 3 31 CHI5216 Tiếng TQ 3 (Viết) 2 15 5 10 CHI5261 3 32 CHI5220 Kỹ năng Nghe hiểu 1 2 15 5 10 CHI5214 4 33 CHI5221 Kỹ năng Nghe hiểu 2 2 15 5 10 CHI5220 5 34 CHI5222 Kỹ năng Nghe hiểu 3 2 15 5 10 CHI5221 6 35 CHI5223 Kỹ năng Nói 1 2 15 5 10 CHI5215 4 36 CHI5224 Kỹ năng Nói 2 2 15 5 10 CHI5223 5 37 CHI5225 Kỹ năng Nói 3 2 15 5 10 CHI5224 6 38 CHI5217 Kỹ năng Đọc hiểu 1 2 15 5 10 CHI5213 4 39 CHI5218 Kỹ năng Đọc hiểu 2 2 15 5 10 CHI5217 5 40 CHI5219 Kỹ năng Đọc hiểu 3 2 15 5 10 CHI5218 6 41 CHI5226 Kỹ năng Viết 1 2 15 5 10 CHI5216 4 42 CHI5227 Kỹ năng Viết 2 2 15 5 10 CHI5226 5 43 CHI5228 Kỹ năng Viết 3 2 15 5 10 CHI5227 6

44 CHI5298 Kỹ năng thuyết trình tiếng TQ 2 15 5 10

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

8

45 CHI5248 Ngữ âm, văn tự học tiếng TQ 2 25 5

LIN5205 CHI5214 CHI5215 CHI5213

4

Page 90: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

90

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

CHI5216

46 CHI5231 Từ vựng học tiếng TQ 2 25 5

LIN5205 CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

7

47 CHI5230 Từ pháp tiếng TQ 2 25 5

LIN5205 CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

4

48 CHI5238 Cú pháp tiếng TQ 2 25 5

LIN5205 CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

5

49 CHI5239 Đất nước học TQ 2 15 5 10

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

5

50 LIT5220 Văn học TQ 2 15 5 10

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

7

Tự chọn 2/4

51 LIN5224 Tiếng TQ cổ đại 2 25 5 CHI5230 CHI5238

7

52 CHI5247 Ngôn ngữ văn hóa TQ 2 25 5 CHI5230 CHI5238

7

1.2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 20

Bắt buộc 15

53 CHI52467 Lý thuyết dịch tiếng TQ 3 25 5 15

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

5

54 CHI5229 Thực hành dịch tiếng TQ 2 15 5 10

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

4

55 CHI5232 Phiên dịch tiếng TQ 1 2 15 5 10 CHI5229 6

Page 91: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

91

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

56 CHI5236 Biên dịch tiếng TQ 1 2 15 5 10 CHI5229 6 57 CHI5233 Phiên dịch tiếng TQ 2 2 15 5 10 CHI5232 7 58 CHI5237 Biên dịch tiếng TQ 2 2 15 5 10 CHI5236 7 59 MET5218 Phương pháp NCKH 2 15 10 3 2 3

Tự chọn 5/10

6 CHI5240 Tiếng TQ báo chí 2 25 5

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

7

61 CHI5243 Tiếng TQ thương mại 2 25 5

CHI5214 CHI5215 CHI5213 CHI5216

7

62 CHI5297 Ngôn ngữ học đối chiếu tiếng TQ 3 25 5 15 7

63 CHI5262 Dịch chuyên ngành tiếng TQ 3 25 5 15 CHI5229 7

1.2.3 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.3.1 Thực tập tốt nghiệp 7

64 CHI5249 Thực tập nghiệp vụ 3 6 65 CHI5255 Thực tập tốt nghiệp 4 8

1.2.3.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/12

66 CHI5241 Tiếng TQ du lịch 2 25 5 8 67 CHI5242 Tiếng TQ giao tiếp 2 25 5 8

68 CHI5250 Viết văn ứng dụng tiếng TQ 2 15 5 10 8

69 CHI5252 Chuyên đề Văn hóa TQ 3 25 5 15 8

70 CHI5256 Dịch chuyên ngành nâng cao tiếng TQ 3 25 5 15 8

Tổng cộng 135

Page 92: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

92

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TOÁN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 23 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5

1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201

2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201

4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 4

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 3

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 4 1.1.3 Ngoại ngữ 8

7 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 2

8 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 3

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ 9 PHE5208 Giáo dục thể chất 1 1 2 26 2

10 PHE5209 Giáo dục thể chất 2 1 2 26 2 11 PHE52010 Giáo dục thể chất 3 1 2 26 2 12 PHE52011 Giáo dục thể chất 4 1 2 26 2 13 PHE52012 Giáo dục thể chất 5 1 2 26 2

14 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh 165 tiết

15 ADM5201 Quản lý HCNN & QL ngành GDĐT 2

8

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 23

16 MAT5211 Giải tích 1 4 35 20 5 1 17 MAT5212 Giải tích 2 3 25 15 5 MAT5211 2 18 MAT5213 Giải tích 3 2 15 10 5 MAT5212 3

19 MAT5214 Đại số tuyến tính và hình học giải tích 1 3 25 15 5 MAT5214

1

20 MAT5215 Đại số tuyến tính và hình học giải tích 2 3 25 15 5 MAT5214

2

21 MAT5216 Đại số đại cương 3 25 15 5 1 22 MAT5299 Đại số hiện đại 3 22 18 5 MAT5216 2

Page 93: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

93

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

23 ENG5234 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 2 18 9 3

1.2.2. Kiến thức ngành 48 Bắt buộc 40

24 MAT5217 Số học 3 25 15 5 MAT5299 4 25 MAT5296 Đại số sơ cấp 3 25 15 5 MAT5217 4 26 MAT5221 Phương trình vi phân 3 25 15 5 MAT5211 3 27 MAT5222 Lý thuyết xác suất 3 25 15 5 MAT5213 4 28 MAT5225 Hàm biến phức 3 25 15 5 MAT5213 6

29 MAT5226 Không gian topo và độ đo tích phân 4 35 20 5 MAT5213

6

30 MAT5298 Giải tích hàm 1 3 25 15 5 MAT5213 5 31 MAT5273 Quy hoạch tuyến tính 2 15 10 5 MAT5226 4 32 MAT5229 Hình học Afinne & Euclide 3 25 15 5 MAT5215 3 33 MAT5280 Hình học sơ cấp 2 10 10 10 MAT5229 6 34 MAT5231 Hình học xạ ảnh 3 25 15 5 MAT5229 6 35 MAT5232 Hình học vi phân 3 25 15 5 MAT5229 7 36 MAT5279 Phương pháp tính 3 25 15 5 3 37 MAT5238 Toán lôgíc 2 15 10 5 1 Tự chọn 8/19

38 MAT5275 Phần mềm ứng dụng trong Toán 2 20 2 8 MAT521

5 5

39 MAT5223 Thống kê 2 15 10 5 MAT5222 5

40 MAT5224 Phương trình đạo hàm riêng 3 25 15 5 MAT5221 6 41 MAT5281 Lý thuyết mô đun 2 15 10 5 MAT5216 6 42 MAT5277 Đại số giao hoán 3 25 15 5 MAT5281 7 43 MAT5297 Lý thuyết Galoa 3 25 15 5 MAT5216 5 44 MAT5278 Giải tích hàm 2 2 15 10 5 MAT5298 7

1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 27 Bắt buộc 23

45 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 10 1

46 PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 20 10 PSY5201

2

47 PED5201 Giáo dục học THPT 3 25 15 5 3 48 MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 7 3 PED5201 4

49 PDE5215 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm THPT 2 5 20 5 PSY5202

MET5201 5

50 PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 15 15 5 51 MET5261 Phương pháp giảng dạy đại 3 20 20 2 3 4

Page 94: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

94

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

cương môn Toán

52 MET5263 Phương pháp dạy học hình học THPT 3 13 18 0 12 2 MET5261

6

53 MET5264 Phương pháp dạy học đại số và giải tích THPT 4 20 20 15 5 MET5261

6

Tự chọn 4/8

54 MET5262 Thực hành phương pháp dạy học đại cương môn toán 2 5 10 10 5

5

55 PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 20 5 5 MET5201

6

56 MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 20 5 5 PED5201 6

57 MET5265 Phương pháp dạy học xác suất THPT 2 10 5 10 5 MET5201

7

1.2.4 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 14 1.2.4.1 Thực tập sư phạm

58 PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 2 43 6 59 PED5220 Thực tập sư phạm 2 4 2 58 8

1.2.4.2 Tốt nghiệp (khóa luận hoặc học bổ sung) 7/17 60 MAT5290 Hình học tổ hợp 3 22 18 5 8 61 MAT5284 Quy hoạch phi tuyến 2 15 10 5 MAT5273 8 62 MAT5288 Ma trận đa thức 3 25 15 5 8 63 MAT5258 Quá trình ngẫu nhiên 2 15 10 5 MAT5222 8 64 MAT5272 PPDH tích cực trong môn Toán 2 10 0 0 18 2 8 65 MAT5287 Hình học phi Euclide 2 15 10 5 8 66 MAT5291 Phương trình tích phân 2 15 10 5 MAT5224 8 67 MAT5240 Lịch sử Toán học 2 12 0 12 6 8

Tổng cộng 135

Page 95: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

95

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐẠI HỌC TOÁN HỌC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 23 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 3

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 3

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 1

1.1.3 Ngoại ngữ 8

7 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 2

8 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 3

1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ

9 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2

10 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2

11 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2

12 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2

13 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

14 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh 165 tiết 1

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 112

1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 32

15 MAT5211 Giải tích 1 4 35 20 5 1

16 MAT5212 Giải tích 2 3 25 15 5 MAT5211 2

17 MAT5213 Giải tích 3 2 15 10 5 MAT5212 3

Page 96: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

96

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

18 MAT5221 Phương trình vi phân 3 25 15 5 MAT5211 1

19 MAT5246 Lý thuyết nhóm 3 25 15 5 MAT5216 2

20 MAT5214 Đại số tuyến tính và hình học giải tích 1 3 25 15 5 1

21 MAT5215 Đại số tuyến tính và hình học giải tích 2 3 25 15 5 MAT5214 2

22 MAT5216 Đại số đại cương 3 25 15 5 1

23 MAT5299 Đại số hiện đại 3 25 15 5 3

24 MAT5279 Phương pháp tính 3 25 15 5 2

25 ENG5234 Tiếng Anh chuyên ngành Toán học 2 18 9 3

1.2.2. Kiến thức ngành 66

26 Bắt buộc 60

27 MAT5238 Toán logic 2 15 10 5 1

28 MAT5297 Lý thuyết Galoa 3 25 15 5 MAT5299 5

29 MAT5222 Lý thuyết xác suất 3 25 15 5 MAT5211 4

30 MAT5223 Thống kê 2 15 10 5 MAT5221 5

31 MAT5224 Phương trình đạo hàm riêng 3 25 15 5 MAT5220 6

32 MAT5225 Hàm biến phức 3 25 15 5 MAT5213 6

33 MAT5226 Không gian topo độ đo tích phân 4 35 20 5 MAT5213 6

34 MAT5298 Giải tích hàm 1 3 25 15 5 MAT5213 5

35 MAT5217 Số học 3 25 15 5 4

36 MAT5273 Quy hoạch tuyến tính 2 20 5 5 4

37 MAT5275 Phần mềm ứng dụng trong toán 2 20 2 8 5

38 MAT5229 Hình học Afine và Euclide 3 25 15 5 MAT5215 3

39 MAT5231 Hình học xạ ảnh 3 25 15 5 MAT5215 5

40 MAT5232 Hình học vi phân 3 25 15 5 MAT5226 6

41 MAT5280 Hình học sơ cấp 3 25 15 5 4

42 MAT5296 Đại số sơ cấp 3 25 15 5 4

43 MAT5236 Lý thuyết mô đun 2 15 10 5 7

Page 97: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

97

Số TT

Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

44 MAT5277 Đại số giao hoán 3 25 15 5 MAT5216 7

45 MAT5249 Phương trình vi phân trong không gian Banach 2 15 10 5 7

46 MAT5250 Xác suất nâng cao 2 15 10 5 MAT5221 6

47 MAT5245 Giải tích lồi 3 25 15 5 MAT5213 4

48 MAT5295 Toán chuyên đề 3 25 10 10 7

Tự chọn 6/17

49 MAT5258 Quá trình ngẫu nhiên 2 15 10 5 MAT5250 5

50 MAT5278 Giải tích hàm 2 2 20 5 5 MAT5224 7

51 MAT5284 Quy hoạch phi tuyến 2 15 10 5 5

52 MAT5248 Lý thuyết đồ thị và thuật toán 3 25 15 5 7

53 MAT5285 Giải tích trên đa tạp 2 15 10 5 MAT5229 7

54 MAT5289 Kiểm định giả thiết 2 15 10 5 MAT5229 6

55 MAT5286 Phương trình hàm 2 15 10 5 4

56 MAT5239 Lý thuyết số 2 15 10 5 MAT5299 5

1.2.3 Thực tập và tốt nghiệp 14

1.2.3.1 Thực tập tốt nghiệp 7

1.2.3.2 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/15

57 MAT5240 Lịch sử toán học 2 15 10 5 8

58 MAT5287 Hình học phi Euclide 2 15 10 5 8

59 MAT5288 Ma trận định thức 3 25 15 5 8

60 MAT5289 Ứng dụng hình học cao cấp trong giải toán hình học sơ cấp 3 18 20 7 8

61 MAT5290 Hình học tổ hợp 3 25 15 5 8

62 MAT5270 Phương trình tích phân 2 15 10 5 8

Tổng cộng 135

Page 98: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

98

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG TÁC XÃ HỘI TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tín

chỉ

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài tậ

p

Thảo

luận

Thực

hành

, thí n

ghiệm

Hướn

g dẫn

SV tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 20 5 5 1

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 2 3 30 10 5 PML5201 2

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 5 PML5202 3

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201 4

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 8

1.1.2 Khoa học xã hội, nhân văn/ Khoa học tự nhiên 7

6 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 2

7 STA5206

Thống kê xã hội học 2 15 14 1 1

8 CUL5201

Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 25 5 1

1.1.3 Ngoại ngữ 8 9 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 2

10 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 3 1.1.4 Các môn học lấy chứng chỉ

13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 2 26 2

14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 2 26 2

15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 2 26 2

16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 2 26 2

17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 2 26 2

18 DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 101 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 35

Bắt buộc 31

11 LOG5201 Logic học đại cương 2 20 5 5 4

12 SOC5205 Kỹ năng giao tiếp 3 20 20 5 1 13 PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 10 1

Page 99: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

99

Số TT Mã học phần Học phần

Số tín

chỉ

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài tậ

p

Thảo

luận

Thực

hành

, thí n

ghiệm

Hướn

g dẫn

SV tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27 14 PSY5206 Tâm lý học xã hội 2 20 10 PSY5201 3 15 SOC5248 Nhân học đại cương 2 21 7 2 PSY5201 3 16 SOC5221 Giới và phát triển 2 16 5 7 2 7 17 SOC5208 Xã hội học gia đình 2 18 5 5 2 5

18 SOC5226 Phương pháp nghiên cứu xã hội học 3 25 5 10 5 4

19 PSY5205 Tâm lý học phát triển 3 25 5 5 10 PSY5201 2

20 SOC5206 Hành vi con người và môi trường xã hội 3 22 10 2 11 0 5

21 SOC5299 Giáo dục kỹ năng sống 3 22 20 3 2

22 ENG5285 Tiếng Anh chuyên ngành CTXH 2 20 5 5 ENG5202 4

Tự chọn 4/6

23 SOC5298 Công tác dân số và sức khỏe sinh sản 2 16 3 3 5 3

24 SOC5234 Xã hội học chuyên biệt 2 18 5 3 4 5 25 SOC5228 Sức khỏe cộng đồng 2 8 6 3 11 2 1

1.2.3 Kiến thức ngành 68

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 24

Bắt buộc 20

26 SOC5207 Nhập môn công tác xã hội 3 27 5 10 3 1

27 SOC5213 Công tác xã hội cá nhân 2 20 7 3 SOC5207 3 28 SOC5219 Công tác xã hội nhóm 3 25 15 5 SOC5207 4 29 SOC5223 Phát triển cộng đồng 3 22 5 15 3 SOC5207 6 30 SOC5229 Tham vấn cá nhân 3 20 20 5 SOC5207 6 32 SOC5203 Nhập môn an sinh xã hội 3 24 4 15 2 SOC5207 3 33 MAN5219 Quản trị ngành CTXH 3 22 5 15 3 SOC5207 7

Tự chọn 4/6

34 LAW5207 Luật lao động 2 20 5 5 35 SOC5231 Ưu đãi xã hội 2 18 5 4 3 SOC5207 5 36 INS5204 Bảo hiểm xã hội 2 14 6 4 4 2 7

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 28

Bắt buộc 24

37 SOC5244 Thực hành công tác xã hội 1 3 5 5 5 25 5 SOC5213 4

Page 100: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

100

Số TT Mã học phần Học phần

Số tín

chỉ

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài tậ

p

Thảo

luận

Thực

hành

, thí n

ghiệm

Hướn

g dẫn

SV tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 27

38 SOC5240 Thực hành công tác xã hội 2 3 5 5 5 25 5 SOC5219 SOC5223 6

39 SOC5253 Công tác xã hội với người khuyết tật 3 22 4 3 13 3 SOC5203 5

40 SOC5297 Công tác xã hội với trẻ em 3 18 4 4 15 4 SOC5203 4 41 SOC5252 Công tác xã hội trường học 3 22 5 15 3 SOC5207 4

42 SOC5210 Công tác xã hội trong bệnh viện 2 20 2 5 3 SOC5203 7

43 SOC5296 Công tác xã hội với người nghiện, mãi dâm, HIV/AIDS 3 24 6 4 11 SOC5203 7

44 SOC5238 Thực tế chuyên môn 2 5 5 20 SOC5207 5

45 SOC5215 Công tác xã hội với người cao tuổi 2 18 7 5 SOC5203 7

46 SOC5225 Kiểm huấn ngành công tác xã hội 2 16 2 10 2 SOC5207 5

Tự chọn 4/6

47 SOC5209 Công tác xã hội nông thôn* 2 16 4 7 3 SOC5207 6

48 SOC5295 Quản lý trường hợp* 2 17 10 3 SOC5213 6

49 SOC5217 Công tác xã hội với người nghèo* 2 16 10 4 SOC5203 6

1.2.4 Thực tập và tốt nghiệp 14 1.2.4.1 Thực tập tốt nghiệp

50 SOC5241 Thực tập nghiệp vụ 3 45 SOC5240 6 51 SOC5242 Thực tập tốt nghiệp 4 60 SOC5241 8

7.2.4.1 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7/14 52 POL5202 Chính sách xã hội 2 13 1 4 10 2 8 53 SOC5230 Tham vấn nhóm 3 19 2 22 2 SOC5229 8

54 SOC5294 Xây dựng và quản lý dự án CTXH 2 20 10 SOC5207 8

55 SOC5214 Công tác xã hội với các dân tộc thiểu số 2 16 3 7 4 SOC5203 8

56 SOC5245 Công tác xã hội với người yếu thế 3 22 5 15 3 SOC5203 8

57 SOC5250 Bình đẳng giới và vai trò của phụ nữ 2 16 2 10 2 SOC5221 8

Tổng cộng 128

Page 101: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

101

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH GIÁO DỤC THỂ CHẤT TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

,

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 26 1.1.1. Lý luận chính trị 12

1. PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 1 2 20 5 5

2. PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 2 3 30 10 5 PML5201

3. HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 5 5 PML5202

4. VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 10 5 HID5201

5. LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 5 5 1.1.2. Khoa học tự nhiên, KH xã hội 6

6. INF5200 Tin học cơ sở 3 15 27 3 7. BIO5213 Giải phẫu người 3 35 2 5 3 1.1.3 Ngoại ngữ 8 8. ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 10 5 9. ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 10 5 ENG5201 1.1.4 Các môn học cấp chứng chỉ

10. DEF5201 Giáo dục quốc phòng - an ninh

165 tiết

11. ADM5201 Quản lý HCNN & QL Ngành GD ĐT 2 20 3 2 5

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 103 1.2.1 Kiến thức cơ sở ngành 16 12. PHE5205 Sinh hoá TDTT 2 20 4 2 4 BIO5213 13. PSY5208 Tâm lý học TDTT 2 20 4 2 4 PSY5201 14. PHE5206 Sinh lý học TDTT 3 35 2 2 4 2 BIO5213 15. SAN5204 Vệ sinh - Y học TDTT 3 35 2 2 5 1 16. PHE5207 Thống kê và Đo lường TDTT 2 20 5 3 2 17. PHE5204 Phương pháp NCKH TDTT 2 20 5 3 2 18. PHE5203 Lịch sử Thể dục thể thao 2 23 3 2 2

1.2.2 Kiến thức ngành 50 1.2.2.1 Kiến thức chung của ngành 28

Bắt buộc 30 19. ATH5201 Điền kinh 1 2 4 1 1 50 4 20. ATH5202 Điền kinh 2 2 4 1 1 50 4 ATH5201 21. ATH5209 Điền kinh 3 2 4 1 1 50 4 ATH5202 22. GYM5201 Thể dục 1 2 4 1 1 50 4

Page 102: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

102

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

,

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

23. GYM5202 Thể dục 2 2 4 1 1 50 4 GYM5201 24. GYM5210 Thể dục 3 2 4 1 1 50 4 GYM5202 25. VBA5201 Bóng chuyền 2 4 1 1 50 4 26. FBA5201 Bóng đá 2 4 1 1 50 4 27. TTE5201 Bóng bàn 2 4 1 1 50 4 28. BAB5201 Bóng rổ 2 4 1 1 50 4 29. BAD5201 Cầu lông 2 4 1 1 50 4 30. SWI5201 Bơi lội 2 4 1 1 50 4 31. CSS5201 Cờ vua 2 8 6 2 40 4 32. KAR5201 Karatedo 2 4 1 1 50 4 33. KIC5202 Đá cầu -Trò chơi vận động 2 6 2 2 46 4

Tự chọn 2 34. VBA52099 Bóng chuyền nâng cao 2 4 1 1 50 4 VBA5201 35. FBA52099 Bóng đá nâng cao 2 4 1 1 50 4 FBA5201 36. TTE52099 Bóng bàn nâng cao 2 4 1 1 50 4 TTE5201 37. BAB52099 Bóng rổ nâng cao 2 4 1 1 50 4 BAB5201 38. BAD52099 Cầu lông nâng cao 2 4 1 1 50 4 BAD5201 1.2.2.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 18

Tự chọn (1/9 môn: 18tc) 1. Điền kinh 18

39. ATH5203 Chuyên sâu Điền kinh 1 3 6 2 2 75 5 40. ATH5204 Chuyên sâu Điền kinh 2 3 6 2 2 75 5 ATH5203 41. ATH5205 Chuyên sâu Điền kinh 3 3 6 2 2 75 5 ATH5204 42. ATH5206 Chuyên sâu Điền kinh 4 3 6 2 2 75 5 ATH5205 43. ATH5207 Chuyên sâu Điền kinh 5 3 6 2 2 75 5 ATH5206 44. ATH5208 Chuyên sâu Điền kinh 6 3 6 2 2 75 5 ATH5207

2. Bóng chuyền 18 45. VBA5203 Chuyên sâu Bóng chuyền 1 3 6 2 2 75 5 46. VBA5204 Chuyên sâu Bóng chuyền 2 3 6 2 2 75 5 VBA5203 47. VBA5205 Chuyên sâu Bóng chuyền 3 3 6 2 2 75 5 VBA5204 48. VBA5206 Chuyên sâu Bóng chuyền 4 3 6 2 2 75 5 VBA5205 49. VBA5207 Chuyên sâu Bóng chuyền 5 3 6 2 2 75 5 VBA5206 50. VBA5208 Chuyên sâu Bóng chuyền 6 3 6 2 2 75 5 VBA5207

3. Bóng đá 18 51. FBA5203 Chuyên sâu Bóng đá 1 3 6 2 2 75 5 52. FBA5204 Chuyên sâu Bóng đá 2 3 6 2 2 75 5 FBA5203 53. FBA5205 Chuyên sâu Bóng đá 3 3 6 2 2 75 5 FBA5204 54. FBA5206 Chuyên sâu Bóng đá 4 3 6 2 2 75 5 FBA5205 55. FBA5207 Chuyên sâu Bóng đá 5 3 6 2 2 75 5 FBA5206 56. FBA5208 Chuyên sâu Bóng đá 6 3 6 2 2 75 5 FBA5207

Page 103: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

103

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

,

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

4. Cầu lông 18 57. BAD5203 Chuyên sâu Cầu lông 1 3 6 2 2 75 5 58. BAD5204 Chuyên sâu Cầu lông 2 3 6 2 2 75 5 BAD5203 59. BAD5205 Chuyên sâu Cầu lông 3 3 6 2 2 75 5 BAD5204 60. BAD5206 Chuyên sâu Cầu lông 4 3 6 2 2 75 5 BAD5205 61. BAD5207 Chuyên sâu Cầu lông 5 3 6 2 2 75 5 BAD5206 62. BAD5208 Chuyên sâu Cầu lông 6 3 6 2 2 75 5 BAD5207

5. Bóng bàn 18 63. TTE5203 Chuyên sâu Bóng bàn 1 3 6 2 2 75 5 64. TTE5204 Chuyên sâu Bóng bàn 2 3 6 2 2 75 5 TTE5203 65. TTE5205 Chuyên sâu Bóng bàn 3 3 6 2 2 75 5 TTE5204 66. TTE5206 Chuyên sâu Bóng bàn 4 3 6 2 2 75 5 TTE5205 67. TTE5207 Chuyên sâu Bóng bàn 5 3 6 2 2 75 5 TTE5206 68. TTE5208 Chuyên sâu Bóng bàn 6 3 6 2 2 75 5 TTE5207

6. Karatedo 18 69. KAR5203 Chuyên sâu Karatedo 1 3 6 2 2 75 5 70. KAR5204 Chuyên sâu Karatedo 2 3 6 2 2 75 5 KAR5203 71. KAR5205 Chuyên sâu Karatedo 3 3 6 2 2 75 5 KAR5204 72. KAR5206 Chuyên sâu Karatedo 4 3 6 2 2 75 5 KAR5205 73. KAR5207 Chuyên sâu Karatedo 5 3 6 2 2 75 5 KAR5206 74. KAR5208 Chuyên sâu Karatedo 6 3 6 2 2 75 5 KAR5207 1.2.3 Kiến thức nghiệp vụ sư phạm 23

Bắt buộc 21 75. PSY5201 Tâm lý học đại cương 2 20 10

76. PSY5202 Tâm lý học lứa tuổi và sư phạm THPT 2 20 10 PSY5201

77. PED5201 Giáo dục học THPT 3 25 15 5 78. MET5201 Lý luận dạy học THPT 2 20 7 3

79. PDE5215 Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm THPT 2 5 20 5 PED5201

80. PED5202 Giao tiếp sư phạm 2 15 15

81. MET5229 Lý luận và phương pháp GDTC 3 40 2 2 1

82. MET5230 Lý luận và phương pháp thể thao trường học 3 35 2 2 5 1

83. GYM5299 Phương pháp tổ chức thi đấu một số môn thể thao cơ bản 2 23 2 1 2 2

Tự chọn 2/6

84. PED5203 Đo lường và đánh giá trong giáo dục 2 15 12 3

85. MET5217 Phương pháp NCKH giáo dục 2 15 15

Page 104: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

104

Số TT Mã học phần Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự

kiến Lý th

uyết

Bài t

ập

Thảo

luận

Thực

hàn

h, th

í ngh

iệm

,

Hướ

ng d

ẫn S

V tự

học

86. PHE5299 Quản lý Thể dục Thể thao 2 24 2 2 2 1.2.4 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 7 87. PED5219 Thực tập sư phạm 1 3 88. PED5220 Thực tập sư phạm 2 4

1.2.5 Tốt nghiệp (làm khóa luận hoặc học bổ sung) 7

89. MET5239 Huấn luyện Thể thao 3 35 2 2 5 1 MET5229

90. GYM5214 Hướng dẫn sử dụng luật thi đấu các môn thể thao 3 35 2 2 5 1

91. ATH5210 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn Điền kinh 4 25 5 5 15 10 ATH5207

92. VBA5209 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn bóng chuyền 4 25 5 5 15 10 VBA5207

93. FBA5209 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn Bóng đá 4 25 5 5 15 10 FBA5207

94. BAD5209 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn Cầu lông 4 25 5 5 15 10 BAD5207

95. TTE5209 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn Bóng bàn 4 25 5 5 15 10 TTE5207

96. KAR5209 Phương pháp giảng dạy và huấn luyện môn Karatedo 4 25 5 5 15 10 KAR5207

97. ATH5211 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Điền kinh 4 25 5 5 15 10 ATH5207

98. VBA5210 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Bóng chuyền 4 25 5 5 15 10 VBA5207

99. FBA5210 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Bóng đá 4 25 5 5 15 10 FBA5207

100. BAD5210 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Cầu lông 4 25 5 5 15 10 BAD5207

101. TTE5210 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Bóng bàn 4 25 5 5 15 10 TTE5207

102. KAR5210 Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài môn Karatedo 4 25 5 5 15 10 KAR5207

Tổng cộng 129

Page 105: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

105

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CNKT XÂY DỰNG TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ Học

phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 37 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 1 2 20 10

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 2 3 30 15 PML5201

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 10 PML5202

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 15 HID5201

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 10

1.1.2 Khoa học tự nhiên 14

5 MAT5294 Đại số tuyến tính 2 20 10

6 MAT5201 Toán cao cấp A1 3 25 20

7 MAT5202 Toán cao cấp A2 3 25 20 MAT5201

8 PHY5201 Vật lý đại cương 3 30 15

9 CHE5201 Hóa học đại cương 3 25 20

1.1.3 Ngoại ngữ, tin học 11

10 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 15

11 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 15 ENG5201

12 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 30

1.1.4 Giáo dục thể chất 5

13 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 4 26

14 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 4 26

15 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 4 26

16 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 4 26

17 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 4 26

1.1.5 Giáo dục Quốc phòng – an ninh

18 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng – an ninh

165 tiết

1.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 105

1.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 6

Page 106: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

106

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ Học

phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

19 CST5237 Vẽ kỹ thuật xây dựng 1 (có BTL) 2 12 18 MAT5259

20 CST5238 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 (có BTL) 2 12 18 CST5237

21 MAT5259 Hình học họa hình (có BTL) 2 12 18

1.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 34

22 MEC5262 Cơ học kĩ thuật 3 30 15

23 TEC5231 Sức bền vật liệu 1 (có BTL) 3 30 15 MEC5262

24 TEC5232 Sức bền vật liệu 2 (có BTL) 3 35 15 TEC5231

25 MEC5213 Cơ học kết cấu 1 (có BTL) 3 34 11 TEC5231

26 MEC5263 Cơ học kết cấu 2 (có BTL) 3 30 15 MEC5213

27 CST5208 Địa chất công trình 2 18 12 MEC5262

28 MEC5216 Cơ học đất 3 30 15 MEC5262

29 CST5236 Trắc địa 3 24 21 CST5237

30 MEC5210 Thủy lực đại cương 2 20 10 MEC5262

31 CST5223 Vật liệu xây dựng 3 30 15 TEC5231

32 CST5229 Kiến trúc nhà dân dụng 2 20 10 CST5237

33 CST5227 Kiến trúc nhà công nghiệp 2 20 10 CST5229

34 CST5230 Đồ án kiến trúc dân dụng 1 3 12 CST5237

35 ARC5238 Đồ án kiến trúc công nghiệp 1 3 12 CST5229

1.2.3 Kiến thức ngành 38

1.2.3.1 Kiến thức chung của ngành 20

36 CST5212 Kết cấu bê tông cốt thép 3 35 10 MEC5213

37 CST5213 Đồ án kết cấu bê tông cốt thép 1 3 12 CST5212

38 CST5209 Nền và móng 3 30 15 TEC5232

39 CST5210 Đồ án nền móng 1 3 12 CST5209

40 CST5218 Kết cấu thép (có BTL) 3 30 15 CST5212

41 CST5201 Kỹ thuật thi công 1 3 30 15 TEC5232

42 CST5204 Đồ án kỹ thuật thi công1 1 15 CST5201

43 ECC5235 Kinh tế xây dựng 3 30 15 CST5201

44 ENG5249 Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 2 20 10 CST5212

1.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 20

Page 107: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

107

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ Học

phần tiên

quyết (theo mã)

Học kỳ dự kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

45 CST5215 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 3 35 10 CST5212

46 CST5216 Đồ án kết cấu nhà bê tông cốt thép 1 3 12 CST5215

47 CST5220 Kết cấu nhà thép 3 29 16 CST5218

48 CST5221 Đồ án kết cấu nhà thép 1 3 12 CST5220

49 CST5241 Thí nghiệm công trình 2 20 10 CST5218

50 CST5202 Kỹ thuật thi công 2 2 21 9 CST5201

51 CST5205 Đồ án kỹ thuật thi công 2 1 15 CST5202

52 CST5206 Tổ chức thi công 4 40 20 CST5202

53 CST5207 Đồ án tổ chức thi công 1 15 CST5206

54 WSA5201 An toàn lao động trong xây dựng 2 20 10 CST5202

1.2.4 Kiến thức bổ trợ tự chọn (8/16) 8

55 CST5240 Ứng dụng tin học trong thiết kế xây dựng 2 15 15 MEC5214

56 CST5217 Kết cấu đặc biệt bằng bê tông cốt thép 2 22 8 CST5212

57 CST5222 Kết cấu đặc biệt bằng kim loại 2 22 8 CST5218

58 PHY5208 Vật lý kiến trúc 2 20 10 CST5229

59 ELE5201 Kỹ thuật điện 2 20 10 PHY5201

60 CST5234 Cấp thoát nước 2 21 9 MEC5210

61 CST5214 Tư vấn quản lý dự án 2 21 9 ECC5221

62 CST5228 Đo bóc khối lượng và lập dự toán 2 15 15 CST5201

1.2.5 Thực tập và đồ án tốt nghiệp 17

63 CST5244 Thực tập công nhân 3

64 CST5245 Thực tập tốt nghiệp 4 60 CST5207

65 CST5246 Đồ án tốt nghiệp 10 15 CST5245

Tổng cộng 142

Page 108: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

108

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KIẾN TRÚC TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết

(theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

1.1 Kiến thức giáo dục đại cương 41 1.1.1 Lý luận chính trị 12

1 PML5201 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 1 2 20 10

2 PML5202 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác -Lê nin 2 3 30 15 PML5201

3 HID5201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 20 10 PML5202

4 VPL5201 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 3 30 15 HID5201

5 LAW5201 Pháp luật đại cương 2 20 10

7.1.2 Khoa học tự nhiên 3

6 MAT5201 Toán cao cấp A1 3 24 21

7.1.3 Ngoại ngữ, tin học 11

7 ENG5201 Tiếng Anh cơ sở 1 4 45 15

8 ENG5202 Tiếng Anh cơ sở 2 4 45 15 ENG5201

9 INF5200 Tin học cơ sở 3 15 30

7.1.4 Giáo dục thể chất 5

10 PHE5208 Giáo dục Thể chất 1 1 4 26

11 PHE5209 Giáo dục Thể chất 2 1 4 26

12 PHE5210 Giáo dục Thể chất 3 1 4 26

13 PHE5211 Giáo dục Thể chất 4 1 4 26

14 PHE5212 Giáo dục Thể chất 5 1 4 26

7.1.5 Giáo dục Quốc phòng – an ninh 165 tiết

15 DEF5201 Giáo dục Quốc phòng – an ninh

7.2 Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 125

7.2.1 Kiến thức cơ sở khối ngành 5

16 MAT5293 Hình học họa hình (Bài tập lớn) 3 27 18

17 ARC5223 Vẽ kỹ thuật (Bài tập lớn) 2 16 14

7.2.2 Kiến thức cơ sở ngành 12

Page 109: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

109

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết

(theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

18 ARC5243 Cơ sở kiến trúc (Bài tập lớn) 3 27 18

19 ARC5203 Cơ sở tạo hình kiến trúc (Bài tập lớn) 2 19 11

20 ARC5244 Vẽ mỹ thuật 3 13 32

21 ARC5242 Vẽ ghi 2 2 28 ARC5223

22 ARC5229 Lịch sử nghệ thuật- Mỹ học - Xã hội học 2 25 5

23 ENG5220 Tiếng Anh chuyên ngành Kiến trúc 2 25 5

7.2.3 Kiến thức ngành 78

7.2.3.4 Kiến thức chung của ngành 22

24 ARC5221 Vật lý kiến trúc (Bài tập lớn) 3 28 17

25 MEC5267 Cơ học kỹ thuật công trình 3 30 15

26 CST5253 Kết cấu công trình 3 30 15

27 CST5251 Kỹ thuật và tổ chức thi công 3 30 15

28 ARC5247 Kỹ thuật công trình kiến trúc 3 36 9

29 INT5200 Tin học đồ họa trong thiết kế kiến trúc 4 15 45 INF5200 ARC5223

30 ARC5228 Lịch sử kiến trúc 3 30 15

7.2.3.2 Kiến thức chuyên sâu của ngành 56

31 ARC5248 Kiến trúc công trình ở 3 36 9 ARC5243

32 ARC5249 Kiến trúc công trình công cộng 3 36 9 ARC5243

33 ARC5209 Lý thuyết sáng tác kiến trúc 3 30 15 ARC5243 ARC5203

34 ARC5250 Đô thị và cảnh quan 3 36 9 ARC5243

35 ARC5251 Nội – Ngoại thất (Bài tập lớn) 3 36 9 ARC5243

36 ARC5252 Cấu tạo kiến trúc (Bài tập lớn) 3 36 9 ARC5243

37 ARC5253 Kiến trúc công nghiệp 4 45 15 ARC5243

38 ARC5254 Quy hoạch đô thị 3 30 15 ARC5243

39 ARC5230 Đồ án dân dụng – 1( Kiến trúc nhỏ) 2 2 28 ARC5223

40 ARC5231 Đồ án dân dụng – 2 ( Nhà ở 1) 2 2 28 ARC5203

41 ARC5232 Đồ án dân dụng – 3 ( Công trình công cộng 1) 2 2 28 ARC5203

42 ARC5233 Đồ án dân dụng – 4 ( Nhà ở 2) 2 2 28 ARC5203

43 ARC5234 Đồ án dân dụng – 5 ( Công trình công cộng 2 2 28 ARC5203

Page 110: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ NĂM HỌC …dhhp.edu.vn/wp-content/uploads/2017/09/Nien-giam-chuan-20171.pdf · theo hỆ thỐng tÍn chỈ nĂm hỌc

110

Số TT Mã số Học phần

Số tí

n ch

Loại giờ tín chỉ

Học phần tiên quyết

(theo mã)

Học kỳ dự

kiến

Lý th

uyết

Thực

hàn

h

2)

44 ARC5235 Đồ án dân dụng – 6 ( Công trình công cộng 3) 2 2 28 ARC5203

45 ARC5236 Đồ án dân dụng - 7 ( Nhà ở 3) 2 2 28 ARC5203

46 ARC5237 Đồ án dân dụng - 8 ( Công trình công cộng 4) 2 2 28 ARC5203

47 ARC5255 Đồ án công nghiệp 2 2 28 ARC5203

48 ARC5256 Đồ án quy hoạch 2 2 28 ARC5203

49 CST5250 Đồ án tổng hợp 3 3 42 ARC5203

50 ARC5218 Đồ án thiết kế nhanh 1 1 1 14 ARC5203

51 ARC5219 Đồ án thiết kế nhanh 2 1 1 14 ARC5203

52 ARC5220 Đồ án thiết kế nhanh 3 1 1 14 ARC5203

53 ARC5221 Đồ án thiết kế nhanh 4 1 1 14 ARC5203

54 ARC5241 Thực tập - thăm quan kiến trúc 2 1 29

7.2.4 Kiến thức bổ trợ tự chọn (6/10) 12

55 ARC5210 Chuyên đề 1 (Công nghiệp) 2 15 15

56 ARC5211 Chuyên đề 2 (Quy hoạch) 2 15 15

57 ARC5212 Chuyên đề 3 (Dân dụng) 2 15 15

58 ARC5213 Chuyên đề 4 (Thông gió và trang thiết bị) 2 15 15

59 ECC5224 Kinh tế xây dựng A 2 21 9

7.2.5 Thực tập tốt nghiệp và làm khóa luận 14

60 ARC5242 Thực tập tốt nghiệp 4 6 54

61 DATNKT Đồ án tốt nghiệp 10 36 114 Theo QĐ

Tổng cộng 141