BT_9_10_11

10
 NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loi Nhp kho Xut kho Tn kho 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 261 610 5 04/07/2006 C-2 2 851 24 827 3 01/02/2006 M-1 Mc 1 263 202 61 4 31/05/2006 M-3 Mc 3 681 111 570 4 03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 2 405 281 124 3 05/10/2006 N-1 Nghêu 1 401 203 198 5 14/07/2006 T-3 Tôm 3 639 141 498 6 05/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896 102 794 1 20/05/2006 N-2 Nghêu 2 507 153 354 7 08/10/2006 C-1 1 381 16 365 1 1.a Danh sách cá mt hàng loi 1 Loi NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loi Nhp kho Xut kho 1 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 261 01/02/2006 M-1 Mc 1 263 202 05/10/2006 N-1 Nghêu 1 401 203 08/10/2006 C-1 1 381 16 1.b Lc ra danh sách các mt hàng có Nhp Kho >=500 và Tn Kho>400 Nhp kho Tn kho NgàyCT hàng Tên hàng Loi Nhp kho >=500 >400 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 04/07/2006 C-2 Cá 2 851 31/05/2006 M-3 Mc 3 681 14/07/2006 T-3 Tôm 3 639 05/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896 1.c Lc ra danh sách các mt hàng là Tôm hoc có Tn Kho>=600 Tên hàng Tn kho NgàyCT hàng Tên hàng Loi Nhp kho Tôm 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 >=600 04/07/2006 C-2 Cá 2 851 14/07/2006 T-3 Tôm 3 639 05/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896 1.d Lc ra danh sách các mt hàng có NhpKho, Xut Kho và Tn Kho<500 Nhp kho Xut kho Tn kho NgàyCT hàng Tên hàng Loi <500 <500 <500 01/02/2006 M-1 Mc 1 03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 2 05/10/2006 N-1 Nghêu 1 08/10/2006 C-1 Cá 1 1.e Lc ra danh sách các mt hàng có Xut Kho trong tháng 5 hoc tháng 10 Tháng Xut kho NgàyCT hàng Tên hàng Loi FALSE >0 12/10/2006 T-1 T ôm 1 TRUE >0 31/05/2006 M-3 Mc 3 03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 2 05/10/2006 N-1 Nghêu 1 20/05/2006 N-2 Nghêu 2 08/10/2006 C-1 Cá 1 B O C O T NH H NH KINH DOANH

Transcript of BT_9_10_11

Page 1: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 1/10

 

NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại Nhập kho Xuất kho Tồn kho12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 261 610 504/07/2006 C-2 Cá 2 851 24 827 301/02/2006 M-1 Mực 1 263 202 61 431/05/2006 M-3 Mực 3 681 111 570 4

03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 2 405 281 124 305/10/2006 N-1 Nghêu 1 401 203 198 514/07/2006 T-3 Tôm 3 639 141 498 605/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896 102 794 120/05/2006 N-2 Nghêu 2 507 153 354 708/10/2006 C-1 Cá 1 381 16 365 1

1.a Danh sách cá mặt hàng loại 1Loại NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại Nhập kho Xuất kho

1 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871 26101/02/2006 M-1 Mực 1 263 20205/10/2006 N-1 Nghêu 1 401 203

08/10/2006 C-1 Cá 1 381 16

1.b Lọc ra danh sách các mặt hàng có Nhập Kho >=500 và Tồn Kho>400Nhập kho Tồn kho NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại Nhập kho>=500 >400 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871

04/07/2006 C-2 Cá 2 85131/05/2006 M-3 Mực 3 68114/07/2006 T-3 Tôm 3 63905/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896

1.c Lọc ra danh sách các mặt hàng là Tôm hoặc có Tồn Kho>=600Tên hàng Tồn kho NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại Nhập khoTôm 12/10/2006 T-1 Tôm 1 871

>=600 04/07/2006 C-2 Cá 2 85114/07/2006 T-3 Tôm 3 63905/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 3 896

1.d Lọc ra danh sách các mặt hàng có NhậpKho, Xuất Kho và Tồn Kho<500

Nhập kho Xuất kho Tồn kho NgàyCT Mã hàng Tên hàng Loại<500 <500 <500 01/02/2006 M-1 Mực 1

03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 205/10/2006 N-1 Nghêu 108/10/2006 C-1 Cá 1

1.e Lọc ra danh sách các mặt hàng có Xuất Kho trong tháng 5 hoặc tháng 10

Tháng Xuất kho NgàyCT Mã hàng Tên hàng LoạiFALSE >0 12/10/2006 T-1 Tôm 1TRUE >0 31/05/2006 M-3 Mực 3

03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 205/10/2006 N-1 Nghêu 120/05/2006 N-2 Nghêu 208/10/2006 C-1 Cá 1

B O C O T NH H NH KINH DOANH

Page 2: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 2/10

 

1.f Lọc ra danh sách các mặt hàng có ký tự đầu mã hàng là “C” hoặc “B” và xuất kho từ ngày 1 đến ngày

Mã hàng Xuất Nhập NgàyCT Mã hàng Tên hàng LoạiC* TRUE TRUE 04/07/2006 C-2 Cá 2

B* TRUE TRUE 03/10/2006 B-2 Bào Ngƣ 205/11/2006 B-3 Bào Ngƣ 308/10/2006 C-1 Cá 1

2. Hoàn thành bảng thống kê sau:a) Có bao nhiêu mặt hàng có Mã Hàng bắt đầu bằng chữ T ?

Mã hàng TổngT* 2

b) Có bao nhiêu mặt hàng Loai 2 ?

Loại Tổng2 3

c) Tổng Nhập Kho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu?

Loại Tổng nhập kho3 2216

d) Tổng Xuất Kho của các mặt hàng Tôm là bao nhiêu?

Tên hàng Tổng Xuất khoTôm 402

e) Giá trị nhỏ nhất Tồn Kho của các mặt hàng Loai 2 là bao nhiêu?

Loại Min Tồn Kho2 124

f) Giá trị lớn nhất Xuất Kho của mặt hàng Mực là bao nhiêu?

Tên hàng Max Xuất khoMực 202

g) Tổng Tồn Kho của các mặt hàng Loai 1 và Loai 2 là bao nhiêu ?

Loại Tổng tồn kho1 25392

h) Tổng Nhập Kho và Xuất Kho của các mặt hàng Loai 3 là bao nhiêu ?

Loại Tổng nhập Tổng xuất3 2216 354 2570

Page 3: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 3/10

 

i) Tổng Tồn Kho của mặt hàng Bào Ngƣ và Nghêu là bao nhiêu?

Tên hàng Tổng tồn khoBào Ngƣ 1470Nghêu

 j) Tổng Xuất Kho của mặt hàng Tôm Loai 1 và Mực Loai 3 là bao nhiêu ?

Tên hàng Loại 372Tôm 1Mực 3

k) Giá trị Nhập Kho nhỏ nhất của các mặt hàng có Tồn Kho >=500 là bao nhiêu?

Tồn kho Nhập nhỏ nhất>=500 681

l) Tổng Tồn Kho của các mặt hàng có Nhập Kho <500 hoặc Xuất Kho >=200 là bao nhiêu?

Nhập kho Xuất kho Tổng tồn kho<500 1358

>=200m) Tổng Xuất Kho của các mặt hàng Loại 1 trong tháng 10 là bao nhiêu ?

Loại Tháng Tổng xuất kho1 TRUE 480

n) Tổng Nhập Kho và Xuất Kho của các mặt hàng trong ngày Thứ Bảy và Chủ Nhật là bao nhiêu?

ngày Tổng nhập Tổng xuấtFALSE 1784 271FALSE

Page 4: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 4/10

 

Tồn kho61061

198

365

Xuất kho Tồn kho261 61024 827

111 570141 498102 794

Xuất kho Tồn kho261 61024 827

141 498102 794

Nhập kho Xuất kho Tồn kho263 202 61405 281 124401 203 198381 16 365

Nhập kho Xuất kho Tồn kho871 261 610681 111 570405 281 124401 203 198507 153 354381 16 365

Page 5: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 5/10

 

15.

Nhập kho Xuất kho Tồn kho851 24 827

405 281 124896 102 794381 16 365

Page 6: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 6/10

Page 7: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 7/10

 

Báo cáo doanh thu

TT SHĐ Tên hàng Ngày Mua/Bán Số lƣợng Đơn giá Thành tiền Mã hàng1 V9901 Vàng 9999 18/12/2006 M 10 1115000 11150000 V992 VSJC02 Vàng SJC 18/12/2006 B 15 1230000 18450000 VSJC4 V9604 Vàng 96 19/12/2006 M 12 1100000 13200000 V96

5 VN05 Vàng núi 19/12/2006 M 25 1120000 28000000 VN3 VSJC03 Vàng SJC 19/12/2006 B 30 1230000 36900000 VSJC6 V9906 Vàng 9999 20/12/2006 M 16 1220000 19520000 V997 V9907 Vàng 9999 20/12/2006 B 14 1250000 17500000 V998 VSJC08 Vàng SJC 21/12/2006 B 32 1280000 40960000 VSJC

10 V9910 Vàng 9999 22/12/2006 B 11 1250000 13750000 V999 VN09 Vàng núi 22/12/2006 M 13 1135000 14755000 VN

Trƣớc ngày 20/12/2006 Sau ngày 20/12/2006Mã hàng Tên hàng Giá mua Giá bán Giá mua Giá bánV99 Vàng 9999 1115000 1135000 1220000 1250000VSJC Vàng SJC 1200000 1230000 1250000 1280000

V96 Vàng 96 1100000 1120000 1120000 1140000VN Vàng núi 1120000 1150000 1135000 1175000

Yêu cầu:1. Tên hàng dựa vào các ký tự đầu của SHĐ và Bảng giá, biết rằng SHĐ có chiều dài thay đổi.2. Đơn giá dựa vào trƣớc hay sau ngày 20/06/2006 và Mua hay Bán3. Tính Thành tiền = Số lƣợng * Đơn giá4. Sắp xếp danh sách trên theo thứ tự tăng dần của SHĐ5. Thống kê doanh số bán hàng của từng nhóm hàng, vẽ đồ thị Column để biểu diễn.

DOANH SỐ BÁN HÀNGTên hàng Bán ra Mua vào 2.14E+08 BV99 0 V99 31250000VSJC VSJC 96310000V96 V96 0VN VN 0

6. Thống kê số lƣợng bán hàng theo từng ngày, vẽ đồ thị Line để biểu diễn tốc độ tăng trƣởng.

SỐ LƢỢNG HÀNG BÁN RA THEO NGÀYNgày Số lƣợng 214185000 B M18/12/2006 18/12/2006 18450000 1115000019/12/2006 19/12/2006 36900000 4120000020/12/2006 20/12/2006 17500000 1952000021/12/2006 21/12/2006 40960000 0

22/12/2006 22/12/2006 13750000 14755000

Page 8: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 8/10

 

M Mã hàng Mua/Bán30670000

01320000042755000

Ngày Mua/Bán

Page 9: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 9/10

 

Nhập Xuất01 01/02/2008 N001 VT001 Vitamin C 50 Việt Nam 2000000 0

02 03/02/2008 N001 KS001 Ampiciclin 100 Hungary 1100000 003 05/02/2008 N002 VT002 Vitamin B1 40 Pháp 1800000 004 07/02/2008 X001 VT002 Vitamin B1 20 Pháp 0 120000005 09/02/2008 X002 VT001 Vitamin C 15 Việt Nam 0 75000006 11/02/2008 X003 KS001 Ampiciclin 10 Hungary 0 15000007 13/02/2008 N003 KS001 Ampiciclin 25 Hungary 275000 008 15/02/2008 N004 TB001 B Complex 60 Việt Nam 1200000 009 17/02/2008 X004 TB002 Canci Clo 45 Hồng Kông 0 112500010 19/02/2008 X002 VT001 Vitamin C 30 Việt Nam 0 150000011 21/02/2008 N002 TB002 Canci Clo 30 Hồng Kông 510000 012 23/02/2008 X004 KS002 Penicicline 15 Pháp 0 37500013 25/02/2008 X005 TB001 B Complex 35 Việt Nam 0 1050000

14 27/02/2008 N005  ĐG001 Con ó 40 Việt Nam 160000 015 29/02/2008 N005 VX001 Vacin đại 45 Mỹ 630000 0

Bảng 1 Bảng 2001 002 003 Mã QG Tên QG

VT Vitamin C Vitamin B1 Vitamin B6 VN Việt NamKS Ampiciclin Penicicline Tetracicline FR PhápTB B Complex Canci Clo Bình đạm HK Hồng Kông

 ĐG Con ó Trƣờng S Dầu cù là USA MỹVX Vacin đại Vacin đại Vacin dịch HG Hungary

Bảng tổng hợpMÃ THUỐC MÃ QG  ĐG NHẬP ĐG XUẤT TỔNG SỐ LƢỢNG

NHẬP XUẤT TỒNVT001 VN 40,000 50,000 2000000 2250000 -250000VT002 FR 45,000 60,000 1800000 1200000 600000KS001 HG 11,000 15,000 1375000 150000 1225000KS002 FR 18,000 25,000 0 375000 -375000TB001 VN 20,000 30,000 1200000 1050000 150000TB002 HK 17,000 25,000 510000 1125000 -615000

 ĐG001 VN 4,000 5,000 160000 0 160000VX001 USA 14,000 20,000 630000 0 630000

1. Điền tháng hiện hành vào (1) và năm hiện hành vào (2)2. Nhập dữ liệu NGÀYHĐ(3) bắt đầu từ ngày đầu tiên của tháng năm hiện hành và sau đó mỗi ô dƣới cách

3. TÊN THUỐC(4) dựa vào Bảng 1 với dòng là 2 ký tự đầu và cột là 3 ký tự sau của Mã thuốc4. NGUỒN GỐC(5) dựa và Bảng tổng hợp và Bảng 25. NHẬP(6)= SỐ LƢỢNG * ĐƠN GIÁ NHẬP, với đơn giá nhập dựa vào ký tự đầu của SỐHĐ và Bảng tổng6. XUẤT(7)= SỐ LƢỢNG * ĐƠN GIÁ XUẤT, với đơn giá xuất dựa vào ký tự đầu của SỐHĐ và Bảng tổng h7. Thực hiện thống kê để có (8), (9)8. (10) = (8) – (9)

11

Tên Thuốc Số lƣợng Nguồn gốc

Bảng kê khai hóa đơnGiá trị

STT Ngày HD Số HD Mã Thuốc

Page 10: BT_9_10_11

5/14/2018 BT_9_10_11 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/bt91011 10/10

 

N 2000000 28/02/2008 1

N 1100000 3N 1800000 5X 1200000 7X 750000 9X 150000 11N 275000 13N 1200000 15X 1125000 17X 1500000 19N 510000 21X 375000 23X 1050000 25

N 160000 27N 630000 29

 

13825000 N X Mã Thuốc N/XVT001 2000000 2250000VT002 1800000 1200000KS001 1375000 150000KS002 0 375000TB001 1200000 1050000TB002 510000 1125000

 ĐG001 160000 0VX001 630000 0

kề trên 2 ngày.

ợpp

N/X TC