BẢNG GIÁ MCB - RCBO - FUSE (Made in Vietnam) · Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng...
Transcript of BẢNG GIÁ MCB - RCBO - FUSE (Made in Vietnam) · Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng...
Sản xuất tại Việt nam
MCB - Loại C
Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá
6A IB-C106 36.000 6A IB-C206 78.000
10A IB-C110 36.000 10A IB-C210 78.000
16A IB-C116 36.000 16A IB-C216 78.000
20A IB-C120 36.000 20A IB-C220 78.000
25A IB-C125 36.000 25A IB-C225 78.000
32A IB-C132 36.000 32A IB-C232 78.000
40A IB-C140 40.000 40A IB-C240 82.000
50A IB-C150 44.000 50A IB-C250 90.000
63A IB-C163 44.000 63A IB-C263 90.000
MCB - Loại C
Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá
6A IB-C306 115.000
10A IB-C310 115.000
16A IB-C316 115.000
20A IB-C320 115.000
25A IB-C325 115.000
32A IB-C332 115.000
40A IB-C340 124.000
50A IB-C350 132.000
63A IB-C363 132.000
MCB - Loại D
Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá
3A IB-D203 115.000 3A IB-D303 160.000
4A IB-D204 115.000 4A IB-D304 160.000
6A IB-D206 115.000 6A IB-D306 160.000
10A IB-D210 95.000 10A IB-D310 140.000
16A IB-D216 95.000 16A IB-D316 140.000
20A IB-D220 95.000 20A IB-D320 140.000
25A IB-D225 95.000 25A IB-D325 140.000
32A IB-D232 95.000 32A IB-D332 140.000
40A IB-D240 110.000 40A IB-D340 155.000
50A IB-D250 110.000 50A IB-D350 170.000
63A IB-D263 120.000 63A IB-D363 170.000
2 POLE - 6KA 3 POLE - 6KA
MCB - Đường Đặc Tính D
Chuyên Dụng Cho Động Cơ - Máy Lạnh - Máy Bơm - Hồ Nuôi Tôm
Ruột cầu chì
1A, 2A, 5A, 6A, 10A, 20A, 32A3.500
Vỏ cầu chì 26.000
BẢNG GIÁ MCB - RCBO - FUSE
(Made in Vietnam)Áp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
MCB 1P, 2P, 3P, 4P dùng để đóng cắt.
Bảo vệ quá tải (>145%), t< 1 giờ
ngắn mạch trip điện từ (5-10)In, 0.1-2S
Dùng cho công nghiệp, dân dụng.
Đường cong bảo vệ loại C và D
Tiêu chuẩn : IEC 60898
Dòng định mức (In): 6 - 63A
Điện áp định mức (Ue): 230/400V
Khả năng cắt (Icu): 6kA
Điện áp cách điện (Ui): 690V
Số lần đóng ngắt: 10,000 lần
2 POLE - 6KA 1 POLE - 6KA
3 POLE - 6kACẦU CHÌ ĐIỀU KHIỂN RT18 - 32X
Dòng Điện Mã Hàng Đơn Giá
2P 16A - 6kA
30mARCBO63-C16 200.000
2P 20A - 6kA
30mA RCBO63-C25 200.000
2P 32A - 6kA
30mA RCBO63-C32 220.000
2P 40A - 6kA
30mA RCBO63-C40 220.000
2P 63A - 6kA
30mARCBO63-C63 250.000
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn. Hàng không có sẵn đặt từ 3 - 5 Ngày
10A, 15A, 20A, 30A 35.000
RCBO
Cầu Dao Bảo Vệ Dòng Rò & Quá Tải
Cầu Dao Tự Động An Toàn 2P
( CB Cóc )
Chuyển Mạch Ampe - ILEC
Size : 48x60
Loại 4 vị trí
OFF-R-S-T
BẢNG GIÁ ĐỒNG HỒ - CHUYỂN MẠCHÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
VS-4860
Chuyển Mạch Vol - ILEC
Size : 48x60
Loại 7 vị trí
OFF-RN-SN-TN-RS-ST-TR
Mã Hàng Đơn GiáThông Số Kỹ Thuật
115.000
115.000
Hình Ảnh
AM-96
Đồng Hồ Ampe - ILEC
Size : 96x96
Class : 1.5
Ampe : 50/5A ~ 5000/5A
115.000
VM-96
Đồng Hồ Vol - ILEC
Size : 96x96
Class : 1.5
Voltage : 500V
115.000
AS-4860
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn.
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
ID OD T
1 MCT 5/5A - CL.1 - 5VA
2 MCT 10/5A - CL.1 - 5VA
3 MCT 15/5A - CL.1 - 5VA
4 MCT 20/5A - CL.1 - 5VA
5 MCT 30/5A - CL.1 - 5VA
6 MCT 40/5A - CL.1 - 5VA
7 MCT 50/5A - CL.1 - 5VA
1 MCT 50/5A - CL.3 - 5VA 20 100 80 520.000
2 MCT 75/5A - CL.3 - 5VA 20 100 70 520.000
3 MCT 100/5A - CL.1 - 5VA 25 100 60 470.000
4 MCT 150/5A - CL.1 - 5VA 28 100 60 410.000
5 MCT 200/5A - CL.1 - 5VA 35 100 60 410.000
6 MCT 250/5A - CL.1 - 5VA 35 100 60 410.000
7 MCT 300/5A - CL.1 - 5VA 35 100 55 410.000
8 MCT 400/5A - CL.1 - 5VA 45 115 45 410.000
9 MCT 500/5A - CL.1 - 5VA 60 115 40 450.000
10 MCT 600/5A - CL.1 - 5VA 60 115 40 450.000
11 MCT 800/5A - CL.1 - 15VA 85 135 45 470.000
12 MCT 1000/5A - CL.1 - 15VA 85 135 45 470.000
13 MCT 1200/5A - CL.1 - 15VA 85 145 40 470.000
14 MCT 1500/5A - CL.1 - 15VA 85 150 40 510.000
15 MCT 1600/5A - CL.1 - 15VA 85 150 40 510.000
16 MCT 2000/5A - CL.1 - 15VA 125 195 40 570.000
17 MCT 2500/5A - CL.1 - 15VA 125 195 40 570.000
18 MCT 3000/5A - CL.1 - 15VA 125 200 40 600.000
19 MCT 3200/5A - CL.1 - 15VA 125 200 40 600.000
20 MCT 4000/5A - CL.1 - 15VA 125 210 40 750.000
21 MCT 5000/5A - CL.1 - 15VA 160 235 40 950.000
22 MCT 6000/5A - CL.1 - 15VA 160 240 40 1.100.000
STT Thông Số Kỹ Thuật Hình Ảnh Đơn Giá
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI TAY CẦM ĐÚC EPOXY
Kích Thước (mm)
Liên Hệ
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI TRÒN ĐÚC EPOXY
BẢNG GIÁ BIẾN DÒNG ĐÚC EPOXYÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
1 MCT 800/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 65 470.000
2 MCT 1000/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 55 470.000
3 MCT 1200/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 55 470.000
4 MCT 1500/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 55 510.000
5 MCT 1600/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 55 510.000
6 MCT 2000/5A - CL.1 - 15VA 50x80 110x145 55 570.000
7 MCT 2500/5A - CL.1 - 15VA 80x125 140x185 55 570.000
8 MCT 3000/5A - CL.1 - 15VA 80x120 140x185 55 600.000
9 MCT 3200/5A - CL.1 - 15VA 80x120 140x185 55 600.000
10 MCT 4000/5A - CL.1 - 15VA 80x155 145x215 55 750.000
11 MCT 5000/5A - CL.1 - 15VA 80x155 150x220 55 950.000
12 MCT 6000/5A - CL.1 - 15VA 80x155 160x220 55 1.100.000
2 PCT 100/5A - CL.5P10 - 5VA 25 100 140 820.000
3 PCT 150/5A - CL.5P10 - 5VA 28 100 120 820.000
4 PCT 200/5A - CL.5P10 - 5VA 35 105 110 720.000
5 PCT 250/5A - CL.5P10 - 5VA 35 105 105 720.000
6 PCT 300/5A - CL.5P10 - 5VA 35 105 100 660.000
7 PCT 400/5A - CL.5P10 - 5VA 45 115 85 660.000
8 PCT 500/5A - CL.5P10 - 5VA 60 115 75 640.000
9 PCT 600/5A - CL.5P10 - 5VA 60 115 70 640.000
10 PCT 800/5A - CL.5P10 - 15VA 85 145 55 690.000
11 PCT 1000/5A - CL.5P10 - 15VA 85 145 55 690.000
12 PCT 1200/5A - CL.5P10 - 15VA 85 145 55 690.000
13 PCT 1500/5A - CL.5P10 - 15VA 85 145 55 720.000
14 PCT 1600/5A - CL.5P10 - 15VA 85 145 55 720.000
15 PCT 2000/5A - CL.5P10 - 15VA 125 195 45 750.000
16 PCT 2500/5A - CL.5P10 - 15VA 125 200 45 750.000
17 PCT 3000/5A - CL.5P10 - 15VA 125 205 45 780.000
18 PCT 3200/5A - CL.5P10 - 15VA 125 205 45 780.000
19 PCT 4000/5A - CL.5P10 - 15VA 125 210 45 960.000
20 PCT 5000/5A - CL.5P10 - 15VA 160 230 45 1.220.000
21 PCT 6000/5A - CL.5P10 - 15VA 160 240 45 1.300.000
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI TRÒN ĐÚC EPOXY
BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG - LOẠI CHỮ NHẬT ĐÚC EPOXY
1 PCT 800/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 100 690.000
2 PCT 1000/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 85 690.000
3 PCT 1200/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 85 690.000
4 PCT 1500/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 70 720.000
5 PCT 1600/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 70 720.000
6 PCT 2000/5A - CL.5P10 - 15VA 50x85 120x155 70 750.000
7 PCT 2500/5A - CL.5P10 - 15VA 80x125 150x195 70 750.000
8 PCT 3000/5A - CL.5P10 - 15VA 80x125 150x195 70 780.000
9 PCT 3200/5A - CL.5P10 - 15VA 80x125 150x195 70 780.000
10 PCT 4000/5A - CL.5P10 - 15VA 80x155 155x225 70 960.000
11 PCT 5000/5A - CL.5P10 - 15VA 80x155 155x225 70 1.220.000
12 PCT 6000/5A - CL.5P10 - 15VA 80x155 160x230 70 1.300.000
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
BIẾN DÒNG BẢO VỆ - LOẠI CHỮ NHẬT ĐÚC EPOXY
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn. Hàng không có sẵn đặt từ 3 - 5 Ngày
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
50/5A 86.000
75/5A 86.000
100/5A 86.000
150/5A 95.000
200/5A 95.000
250/5A 95.000
300/5A 95.000
400/5A 110.000
500/5A (*) 120.000
500/5A 140.000
600/5A 150.000
800/5A 175.000
1000/5A 190.000
1200/5A 210.000
1000/5A (*) 235.000
1200/5A 250.000
1600/5A 300.000
2000/5A 330.000
Hình Ảnh
Kích Thước
(mm)
Phi 35
Phi 45
Phi 65
Phi 90
RCT-35
RCT-45
RCT-65
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
BẢNG GIÁ BIẾN DÒNG RCTÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
CL.1 - 5VA
Phi 110 CL.1 - 15VA
CL.1 - 10VA
RCT-90
RCT-110
Đơn Giá
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn. Hàng không có sẵn đặt từ 3 - 5 Ngày.
Thông Số Kỹ ThuậtMã Hàng
Hình Ảnh Thông Số Kỹ Thuật Đơn Giá
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Hàng thường xuyên có sẵn.
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG - ATS 3P 125A
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG - ATS 3P 250A
BẢNG GIÁ BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG - ATSÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
Ampere frame (AF) : 63A
Rated current(A) : 63A - Dòng Điện Định Mức
Pole : 3 - Số cực
Ultimate breaking capacity (kA) : Icu 50kA
Rated operating voltage (V) (Ue) : 400V
Rated Insulation voltage (V) (Ui) : 690V
Frequency (Hz) : 50Hz/60Hz - Tần Số Định Mức
Tích hợp sẵn bộ điều khiển - Không có thời gian trễ
Standard (Tiêu chuẩn) : IEC60497-6-1
Ampere frame (AF) : 125A
Rated current (A) : 125A - Dòng Điện Định Mức
Pole : 3 - Số cực
Ultimate breaking capacity (kA) : Icu 50kA
Rated operating voltage (V) (Ue) : 400V
Rated Insulation voltage (V) (Ui) : 690V
Frequency (Hz) : 50Hz/60Hz - Tần Số Định Mức
Tích hợp sẵn bộ điều khiển - Không có thời gian trễ
Standard (Tiêu chuẩn) : IEC60497-6-1
Ampere frame (AF) : 250A
Rated current (A) : 250A - Dòng Điện Định Mức
Pole : 3 - Số cực
Ultimate breaking capacity (kA) : Icu 50kA
Rated operating voltage (V) (Ue) : 400V
Rated Insulation voltage (V) (Ui) : 690V
Frequency (Hz) : 50Hz/60Hz - Tần Số Định Mức
Tích hợp sẵn bộ điều khiển - Không có thời gian trễ
Standard (Tiêu chuẩn) : IEC60497-6-1
2.450.000
4.900.000
7.110.000
BỘ CHUYỂN NGUỒN TỰ ĐỘNG - ATS 3P 63A
A VA A VA
1 24 140.000 1 12 100.000
2 48 210.000 2 24 140.000
3 72 290.000 3 36 180.000
4 96 445.000 4 48 210.000
5 120 570.000 5 60 240.000
6 140 670.000 6 72 290.000
7 168 725.000 7 84 355.000
8 192 765.000 8 96 445.000
9 216 890.000 9 108 490.000
10 240 1.020.000 10 120 535.000
13 312 1.235.000 15 180 765.000
15 360 1.435.000 17 204 855.000
20 480 1.515.000 19 228 955.000
25 600 1.900.000 20 240 1.050.000
30 720 2.100.000 25 300 1.200.000
36 880 2.250.000 35 420 1.500.000
41 990 2.600.000 40 480 1.650.000
45.8 1100 3.400.000 55 660 2.000.000
62.5 1500 4.500.000 60 720 2.200.000
91.6 2200 5.600.000 92 1100 3.500.000
A VA A VA
300mA 33 180.000 300mA 66 270.000
600mA 66 240.000 600mA 132 585.000
1 110 445.000 1 220 765.000
1.5 165 625.000 1.5 330 1.020.000
2 220 775.000 2 440 1.270.000
2.5 275 840.000 2.5 550 1.460.000
3 330 1.090.000 3 660 1.650.000
4 440 1.270.000 4 880 2.160.000
5 550 1.530.000 5 1.1K 2.670.000
6 660 1.650.000 6 1.32K 3.440.000
7 770 1.820.000 7 1.54K 4.450.000
8 880 2.110.000 8 1.76K 4.710.000
9 990 2.380.000 9 1.98K 4.960.000
10 1.1K 2.670.000 10 2.2K 5.340.000
11 1.2K 3.050.000 11 2.4K 5.540.000
15 1.5K 3.820.000 15 3K 6.360.000
20 2.2K 5.220.000 20 4.4K 8.530.000
30 3.3K 6.360.000 30 6.6K 11.450.000
40 4.4K 8.270.000 35 7.7K 13.500.000
45 5K 10.180.000 40 8.8K 15.000.000
45 9.9K 16.700.000
50 11K 18.300.000
BẢNG GIÁ BIẾN ÁPÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
BIẾN ÁP CÁCH LY - 1 PHA
In : 220V
Out : 9V-12V-18V-22V-24V
In : 220V
Out : 3V-4V-6V-7V-9V-12V
Thông Số Kỹ ThuậtĐơn Giá Hình Ảnh
Thông Số Kỹ ThuậtĐơn Giá
Đơn Giá
In : 220V
Out : 100V - 110V
Thông Số Kỹ ThuậtĐơn Giá Hình Ảnh
Thông Số Kỹ Thuật
In : 380V - 415V
Out : 110V - 220V
A VA A VA
650mA 250 1.650.000 650mA 250 1.260.000
1.31 500 2.100.000 1.31 500 1.750.000
1.96 750 2.670.000 1.96 750 2.030.000
2.6 1K 3.180.000 2.6 1K 2.160.000
5.3 2K 4.710.000 5.3 2K 3.440.000
7.9 3K 6.240.000 7.9 3K 4.070.000
10.5 4K 8.530.000 10.5 4K 4.830.000
13.1 5K 10.950.000 13.1 5K 6.100.000
19.7 7.5K 14.380.000 19.7 7.5K 7.120.000
23.6 9K 18.330.000 23.6 9K 8.900.000
26.2 10.5K 19.100.000 26.2 10.5K 11.200.000
31.5 12K 22.270.000 31.5 12K 12.700.000
39.4 15K 26.600.000 39.4 15K 16.000.000
52.5 20K 31.550.000 52.5 20K 21.000.000
65.6 25K 39.950.000 65.6 25K 25.900.000
78.7 30K 50.900.000 78.7 30K 28.800.000
105 40K 59.800.000 105 40K 34.400.000
131.2 50K 70.000.000 131.2 50K 44.500.000
157.5 60K 82.700.000 157.5 60K 53.500.000
210 80K 98.000.000 210 80K 62.300.000
262 100K 114.500.000 262 100K 76.400.000
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
In : 380V - 415V
Out : 110V - 220V
Thông Số Kỹ ThuậtĐơn Giá Hình Ảnh
Thông Số Kỹ ThuậtĐơn Giá
BIẾN ÁP CÁCH LY - 3 PHA BIẾN ÁP TỰ NGẪU - 3 PHA
In : 380V - 415V
Out : 110V - 220V
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Đặt hàng 3 - 5 ngày.
A HP KW T-P T-S Cao
15 7,5 5,5 IIR3-400/5.5 160 85 140 1.300.000
20 10 7,5 IIR3-400/7.5 160 95 140 1.700.000
30 15 11 IIR3-400/011 200 110 190 1.800.000
40 20 15 IIR3-400/015 200 120 190 2.500.000
50 25 18 IIR3-400/018 200 130 190 3.600.000
55 30 22 IIR3-400/022 200 140 190 4.000.000
90 50 37 IIR3-400/037 250 150 190 4.500.000
150 75 55 IIR3-400/055 250 160 235 6.200.000
180 100 75 IIR3-400/075 250 165 235 7.200.000
240 125 90 IIR3-400/090 250 170 235 8.200.000
280 150 110 IIR3-400/110 280 200 265 8.700.000
320 175 132 IIR3-400/132 280 215 265 10.700.000
350 200 150 IIR3-400/150 280 230 265 11.800.000
420 250 185 IIR3-400/185 300 230 325 13.000.000
460 300 220 IIR3-400/220 300 250 325 15.800.000
550 350 265 IIR3-400/265 300 260 325 21.500.000
660 400 300 IIR3-400/300 350 280 350 24.500.000
Kích Thước (± 10mm)Thông Số Kỹ Thuật
CUỘN KHÁNG NGÕ VÀO BIẾN TẦN - LOẠI 3%
3 PHASE - 380V ~ 480V
BẢNG GIÁ CUỘN KHÁNG BIẾN TẦNÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
Mã Hàng Đơn Giá
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Đặt hàng 3 - 5 ngày.
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty
A HP KW T-P T-S Cao
15 7,5 5,5 MSR3-400/5.5 175 80 150 2.880.000
20 10 7,5 MSR3-400/7.5 200 90 160 3.050.000
40 20 15 MSR3-400/015 250 100 210 4.780.000
55 30 22 MSR3-400/022 250 140 210 6.400.000
80 40 30 MSR3-400/030 250 150 210 7.250.000
90 50 37 MSR3-400/037 280 150 240 8.350.000
150 75 55 MSR3-400/055 310 150 270 10.200.000
180 100 75 MSR3-400/075 310 160 270 12.400.000
240 125 90 MSR3-400/090 360 170 320 15.500.000
280 150 110 MSR3-400/110 420 170 360 19.500.000
175 132 MSR3-400/132 22.700.000
206 155 MSR3-400/155 24.900.000
233 175 MSR3-400/175 28.400.000
267 200 MSR3-400/200 33.000.000
334 250 MSR3-400/250 38.300.000
Kích Thước (± 10mm)Thông Số Kỹ Thuật
CUỘN KHÁNG KHỞI ĐỘNG ĐỘNG CƠ
LOẠI 65% - 80% - 100%
3 PHASE - 380V ~ 480V
BẢNG GIÁ CUỘN KHÁNG ĐỘNG CƠÁp dụng từ 1/5/2017 - Giá chưa gồm thuế VAT
Mã Hàng Đơn Giá
Bảng Giá chưa bao gồm VAT. Áp dụng từ Tháng 05/2017
Thời hạn bảo hành : Bảo hành 12 tháng theo quy định của nhà sản xuất.
Thời gian đặt hàng : Đặt hàng 3 - 5 ngày.
Tài khoản số : 65547929 - Ngân hàng Á Châu (ACB) PGD Hòa Hưng, Tp. Hồ Chí Minh
Mong Nhận Được Sự Hợp Tác Từ Quý Công Ty