BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach...

10
Trang 1 BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC STT KHOẢN MỤC MỨC PHÍ HIỆN HÀNH I GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG VND 1 Mở tài khoản Miễn phí 2 Số dư tối thiểu 500.000đ - Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối thiểu 20.000đ/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng) 3 Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ ngày mở 50.000đ 4 Gửi tiền vào tài khoản 4.1 Nộp tiền mặt Miễn phí 4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí 4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài, qui đổi VND, báo có tài khoản Theo biểu phí TTQT của CB 5 Rút tiền từ tài khoản 5.1 Rút tiền mặt Miễn phí - Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng rút tiền mặt trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.2 Chuyển khoản trong hệ thống 5.2.1 Chuyển vào tài khoản 5.2.1.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí 5.2.1.2 Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 10.000đ/món 5.2.1.3 Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng chuyển khoản trong hệ thống trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản 0,02% TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ 5.2.2 Chuyển cho người nhận bằng CMND 0,03% TT: 10.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Transcript of BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach...

Page 1: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 1

BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG TỔ CHỨC

STT KHOẢN MỤC MỨC PHÍ HIỆN HÀNH

I GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG VND

1 Mở tài khoản Miễn phí

2 Số dư tối thiểu 500.000đ

- Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối

thiểu 20.000đ/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng)

3 Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ

ngày mở 50.000đ

4 Gửi tiền vào tài khoản

4.1 Nộp tiền mặt Miễn phí

4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí

4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài, qui đổi

VND, báo có tài khoản Theo biểu phí TTQT của CB

5 Rút tiền từ tài khoản

5.1 Rút tiền mặt Miễn phí

-

Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng rút

tiền mặt trong vòng 2 ngày làm việc kể từ ngày

nộp tiền mặt vào tài khoản

0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

5.2 Chuyển khoản trong hệ thống

5.2.1 Chuyển vào tài khoản

5.2.1.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí

5.2.1.2 Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh

khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 10.000đ/món

5.2.1.3

Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng

chuyển khoản trong hệ thống trong vòng 2

ngày làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài

khoản

0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

5.2.2 Chuyển cho người nhận bằng CMND 0,03%

TT: 10.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Page 2: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 2

5.3 Chuyển khoản ngoài hệ thống

5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản

5.3.1.1 Dưới 500 triệu đồng

- Chuyển khoản thông thường

Trước 15 giờ: 10.000đ/món.

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

- Chuyển khoản nhanh

Trước 15 giờ: 0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

5.3.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên

- Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ/món

- Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng

Trước 15 giờ: 0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

5.3.2 Khác tỉnh/thành phố hoặc nơi thực hiện lệnh

khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản

0,04%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

5.3.3

Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng

chuyển khoản ngoài hệ thống trong vòng 2 ngày

làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài khoản

0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

II GIAO DỊCH TÀI KHOẢN TIỀN GỬI THANH TOÁN BẰNG NGOẠI TỆ

1 Mở tài khoản Miễn phí

2 Số dư tối thiểu 100 USD/EUR

- Có 01 ngày trong tháng số dư dưới mức tối

thiểu 2 USD/tháng (chỉ thu 01 lần vào cuối tháng)

3 Đóng tài khoản trong vòng 01 năm kể từ

ngày mở 3 USD/EUR

4 Gửi tiền vào tài khoản

4.1 Nộp tiền mặt

4.1.1 Loại 50 USD/EUR trở lên 0,20%, TT: 2 USD/EUR

4.1.2 Loại 20 USD/EUR trở xuống 0,40%, TT: 2 USD/EUR

4.1.3 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD

4.2 Chuyển khoản đến từ trong nước Miễn phí

4.3 Chuyển khoản đến từ nước ngoài Theo biểu phí TTQT của CB

5 Rút tiền từ tài khoản

Page 3: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 3

5.1 Rút tiền mặt

5.1.1 Quy đổi VND Miễn phí

5.1.2 Rút USD 0,20%, TT: 2 USD

5.1.3 Rút EUR 0,30%, TT: 2 EUR

5.1.4 Ngoại tệ khác 0,50%, TT: 2 USD

5.2 Chuyển khoản trong hệ thống

5.2.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản Miễn phí

5.2.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR

5.3 Chuyển khoản trong nước ngoài hệ thống

5.3.1 Cùng tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản 2 USD/EUR

5.3.2 Khác tỉnh/thành phố nơi mở tài khoản

5.3.2.1 USD 0,05%

TT: 2 USD, TĐ: 50 USD

5.3.2.2 EUR 0,08%

TT: 2 EUR, TĐ: 50 EUR

5.3.2.3 Ngoại tệ khác 0,10%

TT: 2 USD, TĐ 50 USD

5.4

Thu phí kiểm đếm trường hợp khách hàng

rút tiền mặt/chuyển khoản trong vòng 2 ngày

làm việc kể từ ngày nộp tiền mặt vào tài

khoản

0,2%

TT: 4 USD/EUR, TĐ: 100 USD/EUR

III CÁC GIAO DỊCH KHÁC LIÊN QUAN ĐẾN TÀI KHOẢN THANH TOÁN, TÀI KHOẢN

TIỀN GỬI CÓ KỲ HẠN, TÀI KHOẢN TIỀN VAY

1 Sao kê tài khoản

1.1 Sao kê tài khoản tháng lần đầu Miễn phí

1.2 Sao kê tài khoản hàng tháng (từ lần thứ 2) 20.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo

1.3 Sao kê tài khoản hàng quý/năm 50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo

2 Sao lục chứng từ tài khoản thanh toán, tài khoản tiền gửi có kỳ hạn, tài khoản tiền vay

2.1 Phát sinh trong vòng 01 tháng 15.000đ/chứng từ/bản đầu tiên+ 3.000đ/bản tiếp

theo

2.2 Phát sinh trên 01 tháng 30.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp

theo

2.3 Chứng từ của tài khoản đã đóng 50.000đ/chứng từ/bản đầu tiên + 3.000đ/bản tiếp

theo

Page 4: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 4

3 Xác nhận số dư theo yêu cầu của khách hàng

3.1 Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu CB

cung cấp 40.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo

3.2 Xác nhận số dư bằng văn bản theo mẫu do

khách hàng lập được CB chấp nhận 60.000đ/bản đầu tiên + 5.000đ/bản tiếp theo

4 Sửa đổi, tra soát lệnh thanh toán

4.1 Trong hệ thống Miễn phí

4.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món

5 Phí cung cấp các mẫu biểu, phương tiện

thanh toán

5.1 Mẫu Séc trắng 15.000đ/quyển

5.2 Mẫu Ủy nhiệm chi 15.000đ/quyển

IV CHUYỂN TIỀN VND

1 Nộp tiền mặt và chuyển đi (khách hàng

không giao dịch qua tài khoản)

1.1 Chuyển đi trong hệ thống

1.1.1 Cùng tỉnh/thành phố Miễn phí

1.1.2 Khác tỉnh/thành phố 10.000đ/món

1.2 Chuyển đi ngoài hệ thống

1.2.1 Cùng tỉnh/thành phố

1.2.1.1 Dưới 500 triệu đồng

- Chuyển tiền thông thường

Trước 15 giờ: 10.000đ/món.

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

- Chuyển tiền nhanh

Trước 15 giờ: 0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

1.2.1.2 Từ 500 triệu đồng trở lên

- Đi thanh toán bù trừ theo phiên 20.000đ

- Đi thanh toán điện tử liên ngân hàng

Trước 15 giờ: 0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

Sau 15 giờ: 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

1.2.2 Khác tỉnh/thành phố 0,04%

TT: 20.000đ, TĐ TĐ: 1.000.000đ

Page 5: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 5

1.3 Thu phí kiểm đếm khi khách hàng nộp tiền

mặt và chuyển đi

0,02%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

2 Sửa đổi, tra soát lệnh chuyển tiền

.1 Trong hệ thống Miễn phí

2.2 Ngoài hệ thống 20.000đ/món

V BẢO LÃNH NGÂN HÀNG TRONG NƯỚC

1 Phát hành thư bảo lãnh ( /năm)

1.1 Ký quỹ 0,72%, TT: 300.000đ

1.2 Đảm bảo bằng tiền gửi tại VNCB 0,96%, TT: 300.000đ

1.3 Đảm bảo bằng tài sản khác

1.3.1 Chứng chỉ nợ của NH khác 1,2%, TT: 300.000đ

1.3.2 Bất động sản, động sản 1,8%, TT: 400.000đ

1.3.3 Không có tài sản 2,4%, TT: 500.000đ

2 Tu chỉnh thư bảo lãnh

2.1 Tu chỉnh tăng giá trị/ tăng thời hạn bảo lãnh Như phát hành thư bảo lãnh

2.2 Tu chỉnh khác 200.000đ/bản

2.3 Phát hành thư bảo lãnh bằng 2 ngôn ngữ

(Việt+Anh) Như phát hành thư bảo lãnh + 100.000đ

2.4 Xác nhận thư bảo lãnh (/năm) 1.2%, TT: 300.000đ

2.5 Phát hành thư bảo lãnh theo mẫu của khách

hàng được CB chấp nhận Như phát hành thư bảo lãnh + 200.000đ

3 Thông báo thư bảo lãnh từ ngân hàng khác

3.1 Thông báo thư bảo lãnh 20 USD/bản

3.2 Thông báo tu chỉnh thư bảo lãnh 10 USD/bản

VI BIỂU PHÍ TÍN DỤNG

1 Phí trả nợ, thanh lý Hợp đồng tín dụng trước

hạn

1.1 Vay hạn mức Miễn phí

1.2 Thời hạn vay trên 50% thời hạn phê duyệt đối

với vay ngắn hạn Miễn phí

1.3 Thời hạn vay dưới hoặc bằng 50% thời hạn phê

duyệt đối với vay ngắn hạn

0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,

TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng)

Page 6: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 6

1.4 Vay trung, dài hạn

0,1% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,

TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính

phí tối đa không quá 24 tháng)

1.5 Vay cầm cố Hợp đồng tiền gửi, Kỳ phiếu Miễn phí

1.6 Lãi tính theo phương thức góp đều (lãi gộp)

0,2% * số tháng trả trước * số tiền trả trước,

TT: 50.000đ, (làm tròn lên số tháng, thời gian tính

phí tối đa không quá 24 tháng)

2 Phí sử dụng hạn mức tín dụng dự phòng 0,2%* hạn mức tín dụng dự phòng được cấp

3 Phí thu xếp vốn để cho vay đồng tài trợ Thỏa thuận

VII DỊCH VỤ NGÂN QUỸ

1 Dịch vụ kiểm đếm hộ

1.1 Kiểm đếm VND

1.1.1 Tại trụ sở NH

1.1.1.1 Tờ 20.000đ trở lên 0,03%

TT: 20.000đ, TĐ: 1.000.000đ

1.1.1.2 Tờ 10.000đ trở xuống 0,04%

TT: 25.000đ, TĐ: 1.000.000đ

1.1.2 Tại trụ sở KH 0,05%, TT: 300.000đ

1.2 Kiểm đếm ngoại tệ

1.2.1 USD

1.2.1.1 Tại trụ sở NH 0,1%, TT: 2 USD

1.2.1.2 Tại trụ sở KH 0,15%, TT: 15 USD

1.2.2 Ngoại tệ khác

1.2.2.1 Tại trụ sở NH 0,15%, TT: 5 USD

1.2.2.2 Tại trụ sở KH 0,2%, TT: 20 USD

2 Dịch vụ cất giữ hộ Theo thỏa thuận

3 Đổi ngoại tệ

3.1 Tờ có giá trị nhỏ lấy tờ có giá trị lớn 3%, TT: 2USD

3.2 Tờ có giá trị lớn lấy tờ có giá trị nhỏ Miễn phí

4 Đổi tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông

4.1 VND Miễn phí

4.2 USD 3 USD/tờ

Page 7: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 7

VIII DỊCH VỤ KHÁC

1 Thông báo mất kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản

2 Cấp lại kỳ phiếu, giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản

3

Phong tỏa tài khoản tiền gửi, kỳ phiếu, giấy

tờ có giá do CB phát hành theo đề nghị của

khách hàng

50.000đ/bản đầu tiên + 10.000đ/bản tiếp theo

4 Phí chuyển nhượng cổ phần 0,3%* Tổng mệnh giá

TT: 50.000đ, TĐ: 10.000.000đ

5 Hoán đổi tài sản

5.1 Thẻ tiết kiệm/HĐTG/Kỳ phiếu/Giấy tờ có giá 50.000đ/tài sản

5.2 Bất động sản 100.000đ/tài sản

5.3 Động sản 200.000đ/tài sản

5.4 Tài sản khác 0,3%*giá trị tài sản

TT: 300.000đ. TĐ: 1.000.000đ

6 Cho mượn tài sản

6.1 Dưới 05 ngày 100.000đ/tài sản

6.2 Từ 05 ngày trở lên 200.000đ/tài sản

7 Cấp bản sao giấy tờ, hồ sơ tín dụng

7.1 Hồ sơ tài sản đảm bảo của khách hàng 20.000đ/bản

7.2 Giấy tờ khác 10.000đ/bản

8 Phí sử dụng dịch vụ SMS Banking 7.000 đồng/tài khoản/số điện thoại/tháng

9 Internet Banking

9.1 Phí đăng ký Miễn phí

9.2

Phí thường niên

(*): Thời gian thu phí thường niên năm tiếp theo

tính từ ngày khách hàng đăng ký sử dụng dịch

vụ

20.000 đồng/năm

(thu ngay tại thời điểm đăng ký sử dụng

dịch vụ)

9.3 Phí hỗ trợ cấp lại mật khẩu Miễn phí

9.4 Phí khôi phục dịch vụ (sau khi tạm hủy) Miễn phí

9.5 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí

9.6 Phí chấm dứt sử dụng dịch vụ Miễn phí

10 Dịch vụ Email Sổ phụ

10.1 Phí đăng ký Miễn phí

Page 8: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi

Trang 8

10.2 Phí thường niên Miễn phí

10.3 Phí điều chỉnh dịch vụ Miễn phí

10.4 Phí chấm dứt dịch vụ Miễn phí

10.5 Phí tạm dừng dịch vụ Miễn phí

10.6 Phí khôi phục dịch vụ Miễn phí

11 Thu hộ tiền mặt tận nơi

11.1 Bán kính < 10 Km

11.1.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần

- VND 0,1%/Số tiền thu hộ

TT: 200.000đ, TĐ: 1.000.000đ

- USD 0,1%/Số tiền thu hộ

TT: 10 USD, TĐ: 50 USD

11.1.2 Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên,

định kỳ

- VND 0,05%/Số tiền thu hộ

TT: 100.000đ, TĐ: 1.000.000đ

- USD 0,05%/Số tiền thu hộ

TT: 5 USD, TĐ: 50 USD

11.2 10 Km < Bán kính < 30 Km

11.2.1 Khách hàng sử dụng dịch vụ từng lần

- VND 0,2%/Số tiền thu hộ

TT: 300.000đ, TĐ: 2.000.000đ

- USD 0,2%/Số tiền thu hộ

TT: 15 USD, TĐ: 100 USD

11.2.2 Khách hàng sử dụng dịch vụ thường xuyên,

định kỳ

- VND 0,1%/Số tiền thu hộ

TT: 200.000đ, TĐ: 2.000.000đ

- USD 0,1%/Số tiền thu hộ

TT: 10 USD, TĐ: 100 USD

11.3 Bán kính > 30 Km Theo thỏa thuận nhưng không thấp hơn

0,25%/Số tiền thu hộ

12 Dịch vụ chi hộ

12.1

Chi hộ bằng tiền mặt tại trụ sở/văn phòng

của khách hàng hoặc tại địa điểm khác do

khách hàng chỉ định.

Page 9: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi
Page 10: BIỂU PHÍ SẢN PHẨM DỊCH VỤ TRONG NƯỚC ĐỐI VỚI KHÁCH … pham trong nuoc - khach hang to... · trang 1 biỂu phÍ sẢn phẨm dỊch vỤ trong nƯỚc ĐỐi