Bang Tinh Vinaphone _lam Dong

303
STT Mã Trạm 1 BDVHX-Hoa-Thang1_BTN 2 Binh-Tan_BTN 3 Hong-Phong_BTN 4 Hung-Long_BTN 5 Phan-Tien_BTN

Transcript of Bang Tinh Vinaphone _lam Dong

STT Mã Trạm

1 BDVHX-Hoa-Thang1_BTN

2 Binh-Tan_BTN

3 Hong-Phong_BTN

4 Hung-Long_BTN

5 Phan-Tien_BTN

7 Song-Luy2_BTN

8 Tu-Son_BTN

11 Duc-Chinh_BTN

14 Duc-Tin_BTN

16 Vo-Xu_BTN

17 Vu-Hoa_BTN

17 Vu-Hoa_BTN

18 BDVHX-Tan-Phuc_BTN

19 Cau-Song-Gieng_BTN

20 LaGi_BTN

22 Tan-Ha2_BTN

24 Tan-Nghia2_BTN

25 Tan-Phuc_BTN

25 Tan-Phuc_BTN

27 Tân Xuan2_ BTN

29 Da-Mi_BTN

30 Ham-Phu_BTN

32 Ma-Lam1_BTN

34 Ham-Can_BTN

36 Ham-Thanh_BTN

37 Ham Minh_BTN

38 Kilomete-32_BTN

39 BDVHX-Tien-Thanh_BTN

41 Tan Thuan2_BTN

43 BTN-08-01_BTN

43 BTN-08-01_BTN

45 Dien-Bao-Dien-Thoai_BTN

48 Phan-Thiet6_BTN

49 Phan-Thiet9_BTN

50 Phan-Thiet4_BTN

51 Phan Thiết5_BTN

52 Phan-Thiet10_BTN

52 Phan-Thiet10_BTN

53 Phan-Thiet11_BTN

54 Phu-Tai_BTN

61 Duc-Tan_BTN

62 Duc-Binh_BTN

63 Huy-Khiem_BTN

64 La-Ngau_BTN

§Þa chØ

BDVHX Hoà Thắng 1, Thôn Hồng Lâm, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Thôn Bình Sơn, Xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

01, Thôn Hồng Thịnh, Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

BDVHX Hồng Thắng 2, Thôn Hồng Thắng, Xã Hoà Thắng, huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

BDVHX Phan Tiến, Thôn Tiến Thành, Xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

Bưu Điện Sông Luỹ, 120 Quốc lộ 1A, thôn 1, Xã Sông Luỹ, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận

Thôn Tú Sơn, Xã Sông Luỹ, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận

Bưu điện văn hoá xã Đức Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bưu điện văn hoá xã Đức Tín, Thôn 10, xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Tổ 1, thôn 7, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Thôn 6, xã Vũ Hoà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Thôn 6, xã Vũ Hoà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận

Bưu điện văn hoá xã Tân Phúc, thôn 2, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Thôn 3, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

120 Lê Lợi, phường Phước Hội, thị xã Lagi, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Thôn Đông Hoà, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Xóm 1, khu phố 7, thôn Nghĩa Sơn, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Thôn 1 Đá Mài1, xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận

Trạm Viễn thông Đami, Thôn Daguri, xã Đami, huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận

BDVHX Hàm Phú,xóm 3, thôn phú Lập, xã Hàm Phú huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Khu phố Lâm Giáo,Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Thôn 1, xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Thôn Ba Bầu, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Xóm 2, thôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Số nhà 106, Thôn Lập Đức, xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Đội 4, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, Thành phố Phan thiết, tỉnh Bình Thuận

182 Nguyễn Minh Châu, thôn Lập Vinh, Thị trấn Hàm Thuận Nam, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận

Thôn Tiến Hoà, xã Tiến Lợi, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận

Thôn Tiến Hoà, xã Tiến Lợi, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận

Hẻm 3, Khu phố 6, phường Phúc Tân, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận

Đài vệ tinh 3,242 đường 19/4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình thuận

Bưu điện Đức Long, Số 9, đường Trương Văn Ly, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

507 Thủ Khoa Huân, phường Thanh Hải, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận

88 Võ Liêm Sơn,Phường Phú Thuỷ,thành phố Phan Thiết,tỉnh Bình Thuận

Tổ 9, thôn Xuân Phú, xã Phong Nẵm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Tổ 9, thôn Xuân Phú, xã Phong Nẵm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

D7 Khu tái định cư, thôn 3, xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận

Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Thôn 3, xóm 1, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Thôn 4, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

Đài Viễn Thông Phú Tài, đường Nguyễn thị Định, Khu Dân Cư Văn Thánh,Phường Phú Tài,tp Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận

Bưu điện văn hoá xã La Ngâu, Bản 2, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận

§Þa chØ Ngµy ®o CÊu h×nh tr¹m

BDVHX Hoà Thắng 1, Thôn Hồng Lâm, Xã Hoà Thắng, Huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 18/5/2010 42m/45m 2/2/2

Thôn Bình Sơn, Xã Bình Tân, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận 6/5/2010 23m/18m 2/2/2

01, Thôn Hồng Thịnh, Xã Hồng Phong, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận 5/5/2010 40m/42m 2/2/2

BDVHX Hồng Thắng 2, Thôn Hồng Thắng, Xã Hoà Thắng, huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận 5/5/2010 43m/45m 2/2/2

BDVHX Phan Tiến, Thôn Tiến Thành, Xã Phan Tiến, huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận 18/5/2010 33m/35m 2/2/2

Hmép thấp nhất

anten/Hcot

Bưu Điện Sông Luỹ, 120 Quốc lộ 1A, thôn 1, Xã Sông Luỹ, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận 18/5/2010 42m/45m 2/2/2

Thôn Tú Sơn, Xã Sông Luỹ, Huyện Bắc Bình, Tỉnh Bình Thuận 18/6/2010 40m/42m 2/2/2

Bưu điện văn hoá xã Đức Chính, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 19/5/2010 33m/35m 2/2/2

Bưu điện văn hoá xã Đức Tín, Thôn 10, xã Đức Tín, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 19/5/2010 33m/35m 1/1/1

Tổ 1, thôn 7, thị trấn Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 19/5/2010 39m/42m 3/3/3

Thôn 6, xã Vũ Hoà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 19/5/2010 32m/35m 1/3/1

Thôn 6, xã Vũ Hoà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình ThuậnThôn 6, xã Vũ Hoà, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận 19/5/2010 32m/35m 1/3/1

Bưu điện văn hoá xã Tân Phúc, thôn 2, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 20/5/2010 39m/42m 2/2/2

Thôn 3, xã Tân Đức, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 20/5/2010 39m/42m 2/2/2

120 Lê Lợi, phường Phước Hội, thị xã Lagi, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 205/2010 23m/18m 2/2/2

Thôn Đông Hoà, xã Tân Hà, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 21/5/2010 33m/35m 1/1/1

Xóm 1, khu phố 7, thôn Nghĩa Sơn, thị trấn Tân Nghĩa, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 21/5/2010 36m/42m 2/2/2

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 21/5/2010 39m/42m 2/2/2

Thôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình ThuậnThôn 4, xã Tân Phúc, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 21/5/2010 39m/42m 2/2/2

Thôn 1 Đá Mài1, xã Tân Xuân, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận 22/5/2010 32m/42m 2/2/2

Trạm Viễn thông Đami, Thôn Daguri, xã Đami, huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận 22/5/2010 42m/45m 2/2/2

BDVHX Hàm Phú,xóm 3, thôn phú Lập, xã Hàm Phú huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận 22/5/2010 32m/35m 2/2/2

Khu phố Lâm Giáo,Thị trấn Ma Lâm, huyện Hàm thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận 23/5/2010 40m/42m 4/4/4

Thôn 1, xã Hàm Cần, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 23/5/2010 40m/45m 2/2/2

Thôn Ba Bầu, xã Hàm Thạnh, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 23/5/2010 36m/42m 2/2/2

Xóm 2, thôn Minh Tiến, xã Hàm Minh, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 23/5/2010 30m/36m 2/2/2

Số nhà 106, Thôn Lập Đức, xã Tân Lập, huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 23/5/2010 40m/42m 4/4/4

Đội 4, thôn Tiến Phú, xã Tiến Thành, Thành phố Phan thiết, tỉnh Bình Thuận 24/5/2010 32m/35m 2/2/2

182 Nguyễn Minh Châu, thôn Lập Vinh, Thị trấn Hàm Thuận Nam, huyện Hàm thuận Nam, tỉnh Bình Thuận 24/5/2010 40m/42m 2/2/2

Thôn Tiến Hoà, xã Tiến Lợi, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận 24/5/2010 36m/42m 4/4/4

Thôn Tiến Hoà, xã Tiến Lợi, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuậnThôn Tiến Hoà, xã Tiến Lợi, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận 24/5/2010 36m/42m 4/4/4

Hẻm 3, Khu phố 6, phường Phúc Tân, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận 24/5/2010 30m/35m 4/4/4

Đài vệ tinh 3,242 đường 19/4, phường Xuân An, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình thuận 24/5/2010 22.5m/18m 4/4/4

Bưu điện Đức Long, Số 9, đường Trương Văn Ly, phường Đức Long, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 25/5/2010 20m/15m 4/4/4

507 Thủ Khoa Huân, phường Thanh Hải, thành phố Phan thiết, tỉnh Bình thuận 25/5/2010 23m/25m 4/4/4

88 Võ Liêm Sơn,Phường Phú Thuỷ,thành phố Phan Thiết,tỉnh Bình Thuận 17/5/2010 27m/30m 4/4/4

Tổ 9, thôn Xuân Phú, xã Phong Nẵm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 17/5/2010 40m/42m 4/4/4

Tổ 9, thôn Xuân Phú, xã Phong Nẵm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình ThuậnTổ 9, thôn Xuân Phú, xã Phong Nẵm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận 17/5/2010 40m/42m 4/4/4

D7 Khu tái định cư, thôn 3, xã Hàm Liên, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận 17/5/2010 40m/42m 4/4/4

17/5/2010 23m/18m 4/4/4

Thôn 1, xã Đức Tân, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 25/5/2010 40m/42m 4/4/4

Thôn 3, xóm 1, xã Đức Bình, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 25/5/2010 39m/42m 2/2/2

Thôn 4, xã Đồng Kho, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 26/5/2010 33m/35m 1/1/1

Đài Viễn Thông Phú Tài, đường Nguyễn thị Định, Khu Dân Cư Văn Thánh,Phường Phú Tài,tp Phan Thiết, tỉnh Bình

Bưu điện văn hoá xã La Ngâu, Bản 2, xã La Ngâu, huyện Tánh Linh, tỉnh Bình Thuận 26/5/2010 22m/28m 2/2/2

CÊu h×nh tr¹m

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 1.95 18 59.060

Anntena 2 20 43.01 1.95 18 59.060

Anntena 3 20 43.01 1.95 18 59.060

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Tæng c«ng suÊt

cña c¸c m¸y ph¸t

®Õn anten Pt

(W)

Tæng c«ng

suÊt cña c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten Pt (dBm)

Tæng suy hao tõ c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten L

(dB)

§é t¨ng Ých cùc ®¹i cña anten G(dBi)

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng P (dBm)

Anntena 1 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 2 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 3 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 2 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 3 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 33.89 45.3 2.69 18 60.610

Anntena 2 33.89 45.3 2.69 18 60.610

Anntena 3 33.89 45.3 2.69 17 59.610

Anntena 1 20 43.01 2.53 17.5 57.980

Anntena 2 33.89 45.3 2.53 17.5 60.270

Anntena 3 20 43.01 2.53 17.5 57.980

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 20 43.01 2.07 18 58.940

Anntena 2 20 43.01 2.07 18 58.940

Anntena 3 20 43.01 2.07 18 58.940

Anntena 1 20 43.01 2.34 18 58.670

Anntena 2 20 43.01 2.34 18 58.670

Anntena 3 20 43.01 2.34 18 58.670

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 2 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 3 20 43.01 2.53 18 58.480

Anntena 1 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 2 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 3 20 43.01 3.5 18 57.510

Anntena 1 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 2 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 3 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 1 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 2 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 3 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 20 43.01 2.57 18 58.440

Anntena 2 20 43.01 2.57 18 58.440

Anntena 3 20 43.01 2.57 18 58.440

Anntena 1 20 43.01 2.92 18 58.090

Anntena 2 20 43.01 2.92 18 58.090

Anntena 3 20 43.01 2.92 18 58.090

Anntena 1 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 2 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 3 40 46.02 2.81 18 61.210

Anntena 4 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 5 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 6 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 1 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 2 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 3 20 43.01 2.73 18 58.280

Anntena 1 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 2 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 3 40 46.02 2.57 18 61.450

Anntena 1 40 46.02 2.53 17 60.490

Anntena 2 40 46.02 2.53 17 60.490

Anntena 3 40 46.02 2.53 17 60.490

Anntena 1 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 2 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 3 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 1 40 46.02 1.8 18 62.220

Anntena 2 40 46.02 1.8 18 62.220

Anntena 3 40 46.02 1.8 18 62.220

Anntena 1 40 46.02 2.11 17.5 61.410

Anntena 2 40 46.02 2.11 17.5 61.410

Anntena 3 40 46.02 2.11 17.5 61.410

Anntena 1 40 46.02 2.34 17 60.680

Anntena 2 40 46.02 2.34 17 60.680

Anntena 3 40 46.02 2.34 17 60.680

Anntena 1 40 46.02 3.12 18 60.900

Anntena 2 40 46.02 3.12 18 60.900

Anntena 3 40 46.02 3.12 18 60.900

Anntena 1 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 2 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 3 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 1 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 2 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 3 40 46.02 1.84 18 62.180

Anntena 1 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 2 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 3 40 46.02 2.73 18 61.290

Anntena 1 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 2 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 3 20 43.01 2.81 18 58.200

Anntena 1 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 2 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 3 20 43.01 2.5 18 58.510

Anntena 1 20 43.01 2.19 18 58.820

Anntena 2 20 43.01 2.19 18 58.820

Anntena 3 20 43.01 2.19 18 58.820

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

805.380 2.58 5.76 2.78 28.8

805.380 2.58 5.76 2.78 28.8

805.380 2.58 5.76 2.78 28.8

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng

P (W)

§é dµi mÆt bøc

x¹ cña anten h

(m)

§ êng kÝnh vïng tu©n thñ D (m)

ChiÒu cao vïng tu©n thñ H (m)

§ êng kÝnh vïng liªn quan

5x D (m)

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

704.690 2.58 5.40 2.78 27

704.690 2.58 5.40 2.78 27

704.690 2.58 5.40 2.78 27

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

1150.800 2.58 6.87 2.78 34.35

1150.800 2.58 6.87 2.78 34.35

914.110 2.58 6.13 2.78 30.65

628.060 2.62 5.10 2.82 25.5

1064.140 2.62 6.61 2.82 33.05

628.060 2.62 5.10 2.82 25.5

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

783.430 2.58 5.68 2.78 28.4

783.430 2.58 5.68 2.78 28.4

783.430 2.58 5.68 2.78 28.4

736.210 2.58 5.51 2.78 27.55

736.210 2.58 5.51 2.78 27.55

736.210 2.58 5.51 2.78 27.55

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

704.690 2.58 5.40 2.78 27

704.690 2.58 5.40 2.78 27

704.690 2.58 5.40 2.78 27

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

563.640 2.58 4.84 2.78 24.2

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

698.230 2.58 5.37 2.78 26.85

698.230 2.58 5.37 2.78 26.85

698.230 2.58 5.37 2.78 26.85

644.170 2.58 5.16 2.78 25.8

644.170 2.58 5.16 2.78 25.8

644.170 2.58 5.16 2.78 25.8

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

1321.300 2.58 7.35 2.78 36.75

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

672.980 2.58 5.27 2.78 26.35

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

1396.370 2.58 7.55 2.78 37.75

1119.440 2.58 6.77 2.78 33.85

1119.440 2.58 6.77 2.78 33.85

1119.440 2.58 6.77 2.78 33.85

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1667.250 2.58 8.24 2.78 41.2

1667.250 2.58 8.24 2.78 41.2

1667.250 2.58 8.24 2.78 41.2

1383.570 2.62 7.52 2.82 37.6

1383.570 2.62 7.52 2.82 37.6

1383.570 2.62 7.52 2.82 37.6

1169.500 2.58 6.92 2.78 34.6

1169.500 2.58 6.92 2.78 34.6

1169.500 2.58 6.92 2.78 34.6

1230.270 2.58 7.10 2.78 35.5

1230.270 2.58 7.10 2.78 35.5

1230.270 2.58 7.10 2.78 35.5

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1651.960 2.58 8.21 2.78 41.05

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

1345.860 2.58 7.42 2.78 37.1

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

660.690 2.58 5.23 2.78 26.15

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

709.580 2.58 5.41 2.78 27.05

762.080 2.58 5.61 2.78 28.05

762.080 2.58 5.61 2.78 28.05

762.080 2.58 5.61 2.78 28.05

Độ dài fider phương vị Tilt cơ/Điện loại bts Loai Anten

13.9 42 100 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 42 220 2/0

13.9 42 340 2/0

13.9 20 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 20 120 2/0

13.9 20 240 2/0

13.9 42 20 2/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 42 180 2/6

13.9 42 300 2/6

13.9 42 20 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 42 130 1/0

13.9 42 250 1/0

13.9 40 110 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 240 2/0

13.9 40 340 2/0

ChiÒu cao vïng liªn quan 5xH (m)

13.9 60 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 60 120 2/0

13.9 60 240 2/0

13.9 42 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 42 120 2/0

13.9 42 240 2/0

13.9 35 30 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 35 110 2/0

13.9 35 230 2/0

13.9 40 40 0/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 120 0/0

13.9 40 260 0/0

13.9 39 20 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 39 120 2/0

13.9 39 260 2/0

14.1 35 100 -2/6

Horizon II14.1 35 220 -2/6ODP_065R18DB(W

F06)

14.1 35 330 -2/6

Horizon II

13.9 40 90 1/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 40 200 1/6

13.9 40 310 1/6

13.9 40 20 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 130 2/0

13.9 40 260 2/0

13.9 23 10 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 23 200 1/0

13.9 23 310 1/0

13.9 30 10 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 30 130 1/0

13.9 30 260 1/0

13.9 40 100 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 230 2/0

13.9 40 340 2/0

13.9 42 30 2/6

Horizon II Kathrein 739636

ODP_065R18DB(WF06)

13.9 42 130 2/6 Horizon II Kathrein 739636

13.9 42 250 2/6

13.9 35 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 35 100 2/0

13.9 35 280 2/0

13.9 60 0 2/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 60 120 2/6

13.9 60 240 2/6

13.9 34 30 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 34 150 1/0

13.9 34 260 1/0

13.9 42 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 42 100 2/0

13.9 42 220 2/0

13.9 40 20 2/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 40 120 2/6

13.9 40 220 2/6

13.9 36 0 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 36 120 1/0

13.9 36 240 1/0

13.9 45 20 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 45 120 1/0

13.9 45 230 1/0

13.9 42 0 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 42 120 2/0

13.9 42 240 2/0

13.9 36 90 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 36 220 1/0

13.9 36 340 1/0

13.9 40 10 0/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 40 120 0/6

13.9 40 230 0/6

13.9 36 0 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 36 120 1/0

13.9 36 240 1/0

Horizon II Kathrein 739630

13.9 35 0 2/87

Horizon II DB856DG65EXY13.9 35 120 2/88

13.9 35 240 2/89

13.9 17 20 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 17 130 2/0

13.9 17 250 2/0

13.9 16 40 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 16 180 1/0

13.9 16 250 1/0

14.1 24 30 -2/6

Horizon II14.1 24 120 -2/6

14.1 24 240 -2/6

13.9 30 0 2/102

Horizon II DB856DG65EXY13.9 30 120 2/103

13.9 30 240 2/104

13.9 50 20 2/6

Horizon II Kathrein 739636

ODP_065R18DB(WF06)

13.9 50 120 2/6 Horizon II Kathrein 739636

13.9 50 240 2/6

13.9 40 40 2/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 140 2/0

13.9 40 240 2/0

13.9 17 0 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 17 120 1/0

13.9 17 240 1/0

13.9 40 10 0/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 40 120 0/0

13.9 40 250 0/0

13.9 42 0 2/6

Horizon II Kathrein 73963613.9 42 80 2/6

13.9 42 220 2/6

13.9 34 20 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 34 170 1/0

13.9 34 290 1/0

13.9 26 100 1/0

Horizon II Kathrein 73963013.9 26 210 1/0

13.9 26 340 1/0

Loại Feeder Ghi chú tilt điện

VXL5-50 Không có mã Anten

DB856DG65EXY 0 độ

DB856DG90ESY 0 độ

DB856DG65ESY 0 độ

VXL5-50 Không có mã Anten

DB858DG90ESY 0 độ

VXL5-50 Không có mã Anten

VXL5-50 Không có mã Anten

VXL5-50 Không có mã Anten

CHÚ Ý KIỂM TRA LẠI ĐỘ DÀI MẶT

BỨC XẠ VÀ GAIN ANTEN

User:CHÚ Ý KIỂM TRA LẠI ĐỘ DÀI MẶT BỨC XẠ VÀ GAIN ANTEN

Z2
User: CHÚ Ý KIỂM TRA LẠI ĐỘ DÀI MẶT BỨC XẠ VÀ GAIN ANTEN

VXL5-50 Không có mã Anten

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

CHÚ Ý KIỂM TRA LẠI ĐỘ DÀI MẶT

BỨC XẠ VÀ GAIN ANTEN

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

Có Antena 3G cao 24 feeder 28

3G cao 23. feeder 25,20/130/250

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

VXL5-50

STT Mã Trạm §Þa chØ

1 An-Hai_NTN Xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

3 An-Thanh_NTN Trạm Viễn thông An Hải, thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

4 Bau-Ngu_NTN Thôn Bầu Ngữ, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

5 Buu Đien Tinh Moi_NTN

7 Binh-Quy_NTN Khu Phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Bưu Điện Tỉnh Ninh Thuận, số 44 đường 16/4, phường Kinh Dinh, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

7 Binh-Quy_NTN Khu Phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

8 Cong-Hai_NTN Trạm viễn thông Công Hải, thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

9 Cong-Thanh_NTN Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

11 Hau-Sanh_NTN Thôn Hậu Xanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

14 Hoa-Thanh_NTN Trạm viễn thông Hoà Thạnh, thôn Hoà Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

15 khanh-Hoi_NTNTrạm viễn Thông Khánh Hội, Khu Dân Cư Mới Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh

Ninh Thuận

19 La-Chu_NTN Thôn La Chữ, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

20 Lac-Tien_NTN Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

21 Lang-Me_NTN Thôn Láng Me, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

22 Loi-Hai_NTN Bưu cục Thuận Bắc, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

23 Long-Binh_NTN Bưu cục Long Bình, thôn Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

24 Luong-Son_NTN Thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

24 Luong-Son_NTN Thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

25 Ma-Noi_NTN Bưu điện văn hoá xã Ma Nới, thôn Ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

28 My-Huong_NTN Thôn Phước Lợi, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

30 Nha-Ho 2_NTN Thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

31 Nha-Quy_NTN Số 948 đường 21/8, phường Đô Vinh, Thành Phố Tham Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

32 NTN08-04_NTN Khu vực Đảo Long, Gờ Mô, thành phố Phan Rang Tháp Tràm, tỉnh Ninh Thuận

32 NTN08-04_NTN Khu vực Đảo Long, Gờ Mô, thành phố Phan Rang Tháp Tràm, tỉnh Ninh Thuận

34 NTN08-03_NTN

35 NTN-08-05_NTN 16/1 Võ Thị Sáu, phường Kinh Dinh, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

36 Phan-Rang 3_NTN

37 Phu-Ha_NTN

42 Phuoc-Ha_NTN Thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Số 5, đường Hoàng Hoa Thám, phường Phủ Hà, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Thành Hải, Khu 1, thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

15A Lê Quý Đôn, Khu Phố 9, phường Phước Mỹ, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

43 Phuoc-Huu_NTN Thôn Phước Hữu, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

45 Phuoc-Hau_NTN

46 Phuoc-Khang_NTN

48 BDVHX-Phuoc-Nhon_NTN

50 Phuoc-Thai2_NTN Thôn Hoài Nhơn, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

53 Phuoc-Thuan_NTN

Trạm viễn thông Phước Hậu, Thôn Phước Đồng, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phước Chiến, thôn Động Thông, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Hải 2, thôn Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phước Thuận, thôn Thuận Hoà, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận

53 Phuoc-Thuan_NTN

54 Phuoc-Trung_NTN

55 BDVHX-Phuoc-Vinh_NTN

56 Phuong-Hai_NTN

57 Quan-The_NTN Thôn Quán Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận

58 Quang-Son_NTN Bưu Cục Quảng Sơn, thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phước Thuận, thôn Thuận Hoà, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận

Bưu điện văn hoá xã Phước Trung, thôn Rá Giữa, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Bưu Điện Văn Hoá xã Phước Vinh, Thôn Phước An 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phương Hải, thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

58 Quang-Son_NTN Bưu Cục Quảng Sơn, thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

59 Tam-Ngan_NTN Thôn Tầm Ngân, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

60 Tan-Binh_NTN Thôn Lập Lá, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận

63 Thanh-Tin_NTN Thôn Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

66 Tu-Tam_NTN Thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

67 Van-Phuoc_NTN Thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

69 Xom-Bang_NTN Thôn Xóm Bằng, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

§Þa chØ Ngµy ®o

Xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 42m/45m 29/3/2010

Trạm Viễn thông An Hải, thôn An Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 42m/45m 31/3/2010

Thôn Bầu Ngữ, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận 42m/45m 29/3/2010

42m/45m 31/3/2010

Khu Phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 42m/45m 31/3/2010

Độ cao mép thấp

nhất Anten/Hcột

Bưu Điện Tỉnh Ninh Thuận, số 44 đường 16/4, phường Kinh Dinh, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Khu Phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh ThuậnKhu Phố 9, thị trấn Phước Dân, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 42m/45m 31/3/2010

Trạm viễn thông Công Hải, thôn Hiệp Kiết, xã Công Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận 40m/45m 31/3/2010

Thôn Công Thành, xã Thành Hải, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận 40m/45m 29/3/2010

Thôn Hậu Xanh, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 40m/45m 30/3/2010

Trạm viễn thông Hoà Thạnh, thôn Hoà Thạnh, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010Trạm viễn Thông Khánh Hội, Khu Dân Cư Mới Khánh Hội, xã Tri Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh

Ninh Thuận

Thôn La Chữ, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Lạc Tiến, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Láng Me, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Bưu cục Thuận Bắc, xã Lợi Hải, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Bưu cục Long Bình, thôn Long Bình, xã An Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh ThuậnThôn Trà Giang 2, xã Lương Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Bưu điện văn hoá xã Ma Nới, thôn Ú, xã Ma Nới, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Phước Lợi, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Số 948 đường 21/8, phường Đô Vinh, Thành Phố Tham Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Khu vực Đảo Long, Gờ Mô, thành phố Phan Rang Tháp Tràm, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Khu vực Đảo Long, Gờ Mô, thành phố Phan Rang Tháp Tràm, tỉnh Ninh ThuậnKhu vực Đảo Long, Gờ Mô, thành phố Phan Rang Tháp Tràm, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

16/1 Võ Thị Sáu, phường Kinh Dinh, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

Thôn Giá, xã Phước Hà, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Số 5, đường Hoàng Hoa Thám, phường Phủ Hà, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Thành Hải, Khu 1, thôn Cà Đú, xã Thành Hải, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

15A Lê Quý Đôn, Khu Phố 9, phường Phước Mỹ, Thành Phố Phan Rang-Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận

Thôn Phước Hữu, xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

Thôn Hoài Nhơn, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

Trạm viễn thông Phước Hậu, Thôn Phước Đồng, xã Phước Hậu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phước Chiến, thôn Động Thông, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận

Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Hải 2, thôn Phước Nhơn, xã Xuân Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phước Thuận, thôn Thuận Hoà, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

13m/18m 30/3/2010

Thôn Quán Thẻ, xã Phước Minh, huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Bưu Cục Quảng Sơn, thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Trạm viễn thông Phước Thuận, thôn Thuận Hoà, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước tỉnh Ninh Thuận

Bưu điện văn hoá xã Phước Trung, thôn Rá Giữa, xã Phước Trung, huyện Bác Ái, tỉnh Ninh Thuận

Bưu Điện Văn Hoá xã Phước Vinh, Thôn Phước An 2, xã Phước Vinh, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận

Trạm viễn thông Phương Hải, thôn Phương Cựu, xã Phương Hải, huyện Ninh Hải, tỉnh Ninh Thuận

Bưu Cục Quảng Sơn, thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh ThuậnBưu Cục Quảng Sơn, thôn Triệu Phong, xã Quảng Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Tầm Ngân, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Lập Lá, xã Lâm Sơn, huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Thành Tín, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Từ Tâm, xã Phước Hải, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Vạn Phước, xã Phước Thuận, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

Thôn Xóm Bằng, xã Bắc Sơn, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận 13m/18m 30/3/2010

CÊu h×nh tr¹m

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.63 17

Anntena 2 80 49.03 3.63 17

Anntena 3 80 49.03 3.63 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 4.06 17

Anntena 2 80 49.03 4.06 17

Anntena 3 80 49.03 4.06 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.63 17

Anntena 2 80 49.03 3.63 17

Anntena 3 80 49.03 3.63 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 4.06 17

Anntena 2 80 49.03 4.06 17

Anntena 3 80 49.03 4.06 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.98 17

Anntena 2 80 49.03 3.98 17

Tæng c«ng suÊt

cña c¸c m¸y ph¸t

®Õn anten Pt

(W)

Tæng c«ng

suÊt cña c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten Pt (dBm)

Tæng suy hao tõ c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten L

(dB)

§é t¨ng Ých cùc ®¹i cña anten G(dBi)

2/2/2

Anntena 3 80 49.03 3.98 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.37 17

Anntena 2 80 49.03 3.37 17

Anntena 3 80 49.03 3.37 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 2.1 17

Anntena 2 80 49.03 2.1 17

Anntena 3 80 49.03 2.1 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 2.97 17

Anntena 2 80 49.03 2.97 17

Anntena 3 80 49.03 2.97 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 2.1 17

Anntena 2 80 49.03 2.1 17

Anntena 3 80 49.03 2.1 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 2.32 17

Anntena 2 80 49.03 2.32 17

Anntena 3 80 49.03 2.32 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 2.91 17

Anntena 2 80 49.03 2.97 17

Anntena 3 80 49.03 3.02 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.08 17

Anntena 2 80 49.03 3.14 17

Anntena 3 80 49.03 3.19 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.25 17

Anntena 2 80 49.03 3.3 17

Anntena 3 80 49.03 3.36 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.42 17

Anntena 2 80 49.03 3.47 17

Anntena 3 80 49.03 3.53 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.58 17

Anntena 2 80 49.03 3.64 17

Anntena 3 80 49.03 3.7 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.75 17

2/2/2 Anntena 2 80 49.03 3.81 17

Anntena 3 80 49.03 3.86 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 3.92 17

Anntena 2 80 49.03 3.98 17

Anntena 3 80 49.03 4.03 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 4.42 17

Anntena 2 80 49.03 4.48 17

Anntena 3 80 49.03 4.54 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 4.76 17

Anntena 2 80 49.03 4.82 17

Anntena 3 80 49.03 4.87 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 4.93 17

Anntena 2 80 49.03 4.99 17

Anntena 3 80 49.03 5.04 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 5.1 17

Anntena 2 80 49.03 5.15 17

2/2/2

Anntena 3 80 49.03 5.21 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 5.43 17

Anntena 2 80 49.03 5.49 17

Anntena 3 80 49.03 5.55 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 5.6 17

Anntena 2 80 49.03 5.66 17

Anntena 3 80 49.03 5.71 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 5.77 17

Anntena 2 80 49.03 5.83 17

Anntena 3 80 49.03 5.88 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 5.94 17

Anntena 2 80 49.03 5.99 17

Anntena 3 80 49.03 6.05 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 6.78 17

Anntena 2 80 49.03 6.84 17

Anntena 3 80 49.03 6.89 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 6.95 17

Anntena 2 80 49.03 7 17

Anntena 3 80 49.03 7.06 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 7.28 17

Anntena 2 80 49.03 7.34 17

Anntena 3 80 49.03 7.4 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 7.45 17

Anntena 2 80 49.03 7.51 17

Anntena 3 80 49.03 7.56 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 7.79 17

Anntena 2 80 49.03 7.84 17

Anntena 3 80 49.03 7.9 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 8.12 17

Anntena 2 80 49.03 8.18 17

Anntena 3 80 49.03 8.24 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 8.63 17

2/2/2 Anntena 2 80 49.03 8.69 17

Anntena 3 80 49.03 8.74 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 8.8 17

Anntena 2 80 49.03 8.85 17

Anntena 3 80 49.03 8.91 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 8.97 17

Anntena 2 80 49.03 9.02 17

Anntena 3 80 49.03 9.08 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 9.13 17

Anntena 2 80 49.03 9.19 17

Anntena 3 80 49.03 9.25 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 9.3 17

Anntena 2 80 49.03 9.36 17

Anntena 3 80 49.03 9.41 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 9.47 17

Anntena 2 80 49.03 9.53 17

2/2/2

Anntena 3 80 49.03 9.58 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 9.64 17

Anntena 2 80 49.03 9.69 17

Anntena 3 80 49.03 9.75 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 9.81 17

Anntena 2 80 49.03 9.86 17

Anntena 3 80 49.03 9.92 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 10.31 17

Anntena 2 80 49.03 10.37 17

Anntena 3 80 49.03 10.42 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 10.82 17

Anntena 2 80 49.03 10.87 17

Anntena 3 80 49.03 10.93 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 10.98 17

Anntena 2 80 49.03 11.04 17

Anntena 3 80 49.03 11.1 17

2/2/2

Anntena 1 80 49.03 11.32 17

Anntena 2 80 49.03 11.38 17

Anntena 3 80 49.03 11.43 17

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

62.400 1737.800 1.829 8.42 2.029 42.1

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

61.970 1573.980 1.829 8.01 2.029 40.05

62.050 1603.250 1.829 8.09 2.029 40.45

62.050 1603.250 1.829 8.09 2.029 40.45

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng P (dBm)

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng

P (W)

§é dµi mÆt bøc

x¹ cña anten h

(m)

§ êng kÝnh vïng tu©n thñ D (m)

ChiÒu cao vïng tu©n thñ H (m)

§ êng kÝnh vïng liªn quan

5x D (m)

62.050 1603.250 1.829 8.09 2.029 40.45

62.660 1845.020 1.829 8.67 2.029 43.35

62.660 1845.020 1.829 8.67 2.029 43.35

62.660 1845.020 1.829 8.67 2.029 43.35

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.06 2023.020 1.829 9.07 2.029 45.35

63.06 2023.020 1.829 9.07 2.029 45.35

63.06 2023.020 1.829 9.07 2.029 45.35

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.930 2471.720 1.829 10.02 2.029 50.1

63.710 2349.630 1.829 9.77 2.029 48.85

63.710 2349.630 1.829 9.77 2.029 48.85

63.710 2349.630 1.829 9.77 2.029 48.85

63.120 2051.160 1.829 9.13 2.029 45.65

63.060 2023.020 1.829 9.07 2.029 45.35

63.010 1999.860 1.829 9.02 2.029 45.1

62.950 1972.420 1.829 8.96 2.029 44.8

62.890 1945.360 1.829 8.90 2.029 44.5

62.840 1923.090 1.829 8.85 2.029 44.25

62.780 1896.710 1.829 8.79 2.029 43.95

62.730 1874.990 1.829 8.74 2.029 43.7

62.670 1849.270 1.829 8.68 2.029 43.4

62.610 1823.900 1.829 8.62 2.029 43.1

62.560 1803.020 1.829 8.57 2.029 42.85

62.500 1778.280 1.829 8.51 2.029 42.55

62.450 1757.920 1.829 8.46 2.029 42.3

62.390 1733.800 1.829 8.41 2.029 42.05

62.330 1710.020 1.829 8.35 2.029 41.75

62.280 1690.440 1.829 8.30 2.029 41.5

62.220 1667.250 1.829 8.24 2.029 41.2

62.170 1648.160 1.829 8.20 2.029 41

62.110 1625.550 1.829 8.14 2.029 40.7

62.050 1603.250 1.829 8.09 2.029 40.45

62.000 1584.890 1.829 8.04 2.029 40.2

61.610 1448.770 1.829 7.69 2.029 38.45

61.550 1428.890 1.829 7.64 2.029 38.2

61.490 1409.290 1.829 7.59 2.029 37.95

61.270 1339.680 1.829 7.40 2.029 37

61.210 1321.300 1.829 7.35 2.029 36.75

61.160 1306.170 1.829 7.31 2.029 36.55

61.100 1288.250 1.829 7.26 2.029 36.3

61.040 1270.570 1.829 7.21 2.029 36.05

60.990 1256.030 1.829 7.17 2.029 35.85

60.930 1238.800 1.829 7.12 2.029 35.6

60.880 1224.620 1.829 7.08 2.029 35.4

60.820 1207.810 1.829 7.03 2.029 35.15

60.600 1148.150 1.829 6.86 2.029 34.3

60.540 1132.400 1.829 6.81 2.029 34.05

60.480 1116.860 1.829 6.77 2.029 33.85

60.430 1104.080 1.829 6.73 2.029 33.65

60.370 1088.930 1.829 6.68 2.029 33.4

60.320 1076.470 1.829 6.64 2.029 33.2

60.260 1061.700 1.829 6.60 2.029 33

60.200 1047.130 1.829 6.55 2.029 32.75

60.150 1035.140 1.829 6.52 2.029 32.6

60.090 1020.940 1.829 6.47 2.029 32.35

60.040 1009.250 1.829 6.44 2.029 32.2

59.980 995.410 1.829 6.39 2.029 31.95

59.250 841.400 1.829 5.89 2.029 29.45

59.190 829.850 1.829 5.85 2.029 29.25

59.140 820.350 1.829 5.81 2.029 29.05

59.080 809.100 1.829 5.77 2.029 28.85

59.030 799.830 1.829 5.74 2.029 28.7

58.970 788.860 1.829 5.70 2.029 28.5

58.750 749.890 1.829 5.56 2.029 27.8

58.690 739.610 1.829 5.52 2.029 27.6

58.630 729.460 1.829 5.49 2.029 27.45

58.580 721.110 1.829 5.46 2.029 27.3

58.520 711.210 1.829 5.42 2.029 27.1

58.470 703.070 1.829 5.39 2.029 26.95

58.240 666.810 1.829 5.25 2.029 26.25

58.190 659.170 1.829 5.22 2.029 26.1

58.130 650.130 1.829 5.19 2.029 25.95

57.910 618.020 1.829 5.06 2.029 25.3

57.850 609.540 1.829 5.02 2.029 25.1

57.790 601.170 1.829 4.99 2.029 24.95

57.400 549.540 1.829 4.78 2.029 23.9

57.340 542.000 1.829 4.74 2.029 23.7

57.290 535.800 1.829 4.72 2.029 23.6

57.230 528.450 1.829 4.69 2.029 23.45

57.180 522.400 1.829 4.66 2.029 23.3

57.120 515.230 1.829 4.63 2.029 23.15

57.060 508.160 1.829 4.60 2.029 23

57.010 502.340 1.829 4.57 2.029 22.85

56.950 495.450 1.829 4.54 2.029 22.7

56.900 489.780 1.829 4.51 2.029 22.55

56.840 483.060 1.829 4.48 2.029 22.4

56.780 476.430 1.829 4.45 2.029 22.25

56.730 470.980 1.829 4.43 2.029 22.15

56.670 464.520 1.829 4.40 2.029 22

56.620 459.200 1.829 4.37 2.029 21.85

56.560 452.900 1.829 4.35 2.029 21.75

56.500 446.680 1.829 4.32 2.029 21.6

56.450 441.570 1.829 4.29 2.029 21.45

56.390 435.510 1.829 4.26 2.029 21.3

56.340 430.530 1.829 4.24 2.029 21.2

56.280 424.620 1.829 4.21 2.029 21.05

56.220 418.790 1.829 4.18 2.029 20.9

56.170 414.000 1.829 4.16 2.029 20.8

56.110 408.320 1.829 4.13 2.029 20.65

55.720 373.250 1.829 3.95 2.029 19.75

55.660 368.130 1.829 3.93 2.029 19.65

55.610 363.920 1.829 3.91 2.029 19.55

55.210 331.890 1.829 3.73 2.029 18.65

55.160 328.100 1.829 3.71 2.029 18.55

55.100 323.590 1.829 3.69 2.029 18.45

55.050 319.890 1.829 3.67 2.029 18.35

54.990 315.500 1.829 3.64 2.029 18.2

54.930 311.170 1.829 3.62 2.029 18.1

54.710 295.800 1.829 3.53 2.029 17.65

54.650 291.740 1.829 3.51 2.029 17.55

54.600 288.400 1.829 3.49 2.029 17.45

Độ dài fider phương vị tilt co loại bts Loai Anten

10.145 55 40 3

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 55 180 3

10.145 55 270 3

10.145 65 0 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 65 120 0

10.145 65 220 0

10.145 55 0 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 55 100 0

10.145 55 200 0

10.145 65 0 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 65 120 0

10.145 65 220 0

10.145 63 0 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 63 120 0

ChiÒu cao vïng liªn quan 5xH (m)

10.145 63 220 0

RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 49 0 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 49 120 0

10.145 49 200 0

10.145 20 20 2

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 20 140 2

10.145 20 240 2

10.145 40 0 0

RBS2111 DB856DG65EXY10.145 40 120 0

10.145 40 240 0

10.145 20 120 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 20 240 0

10.145 20 330 0

10.145 25 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 25 180 0

10.145 25 320 0

10.145 38.57142857143 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 39.85714285714 180 0

10.145 41.14285714286 320 0

10.145 42.4285714 1070 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 43.7142857 1175 0

10.145 45 1280 0

10.145 46.28571428571 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 47.57142857143 180 0

10.145 48.85714285714 320 0

10.145 50.1428571 1385 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 51.4285714 1490 0

10.145 52.7142857 1595 0

10.145 54 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 55.28571428571 180 0

10.145 56.57142857143 320 0

10.145 57.8571429 1700 0

RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 59.1428571 1805 0 RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 60.4285714 1910 0

10.145 61.71428571429 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 63 180 0

10.145 64.28571428571 320 0

10.145 73.2857143 2330 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 74.5714286 2435 0

10.145 75.8571429 2540 0

10.145 81 2645 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 82.2857143 2750 0

10.145 83.5714286 2855 0

10.145 84.85714285714 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 86.14285714286 180 0

10.145 87.42857142857 320 0

10.145 88.7142857 2960 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 90 3065 0

10.145 91.2857143 3170 0

RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 96.4285714 3275 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 97.7142857 3380 0

10.145 99 3485 0

10.145 100.2857142857 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 101.5714285714 180 0

10.145 102.8571428571 320 0

10.145 104.142857 3590 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 105.428571 3695 0

10.145 106.714286 3800 0

10.145 108 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 109.2857142857 180 0

10.145 110.5714285714 320 0

10.145 127.285714 4535 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 128.571429 4640 0

10.145 129.857143 4745 0

10.145 131.1428571429 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 132.4285714286 180 0

10.145 133.7142857143 320 0

10.145 138.8571428571 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 140.1428571429 180 0

10.145 141.4285714286 320 0

10.145 142.714286 5165 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 144 5270 0

10.145 145.285714 5375 0

10.145 150.428571 5480 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 151.714286 5585 0

10.145 153 5690 0

10.145 158.142857 5795 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 159.428571 5900 0

10.145 160.714286 6005 0

10.145 169.7142857143 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 171 180 0 RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 172.2857142857 320 0

10.145 173.571429 6425 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 174.857143 6530 0

10.145 176.142857 6635 0

10.145 177.4285714286 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 178.7142857143 180 0

10.145 180 320 0

10.145 181.285714 6740 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 182.571429 6845 0

10.145 183.857143 6950 0

10.145 185.1428571429 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 186.4285714286 180 0

10.145 187.7142857143 320 0

10.145 189 7055 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 190.285714 7160 0

10.145 191.571429 7265 0

RBS 2216 DB856DG65EXY

10.145 192.8571428571 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 194.1428571429 180 0

10.145 195.4285714286 320 0

10.145 196.714286 7370 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 198 7475 0

10.145 199.285714 7580 0

10.145 208.2857142857 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 209.5714285714 180 0

10.145 210.8571428571 320 0

10.145 219.857143 8315 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 221.142857 8420 0

10.145 222.428571 8525 0

10.145 223.7142857143 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 225 180 0

10.145 226.2857142857 320 0

10.145 231.4285714286 90 0

RBS 2216 DB856DG65EXY10.145 232.7142857143 180 0

10.145 234 320 0

LOẠI FEEDER Ghi chú

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

VXL 5-50

STT Mã Trạm §Þa chØ

1 DTH-Ba-Ria_VTU

3 Go-Cat_VTU Số 22 Hoàng Hoa Thám, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

5 Long-Phuoc_VTU Ấp Nam, xã Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

6 Tan-Hung_VTU Ấp Phước Tân 4, xã Tân Hưng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

7 Dat-Do_VTU Khu phố Thanh Long, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 564 đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

8 Lang-Dai_VTU Ấp Thanh An, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

9 Loc-An_VTU Ấp An Điền, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

11 Phuoc-Tinh_VTU Lô F, ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

12 Lo-Voi_VTU Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

14 Bung-Rieng2_VTU Ấp 3, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

16 Hoa-Binh_VTU Ấp 1, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

16 Hoa-Binh_VTU Ấp 1, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

17 Phuoc-Thuan_VTU Ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

18 Xuyen-Moc2_VTU Ấp Nhân Tiến, xã Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

19 Hoa-Hoi_VTU Ấp 3, xã Hoà Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

20 Tan-Lam_VTU Trại giam Z756 Bộ Công An, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

22 Binh-Ba_VTU Tổ 2, ấp Đức Trung, xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

27 Suoi-Nhum_VTU Ấp Trảng Cát, xã Hắc Dịnh, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

27 Suoi-Nhum_VTU Ấp Trảng Cát, xã Hắc Dịnh, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

28 Phuoc-Binh_VTU Tổ 4, ấp 3, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

32 KCN-My-Xuan_VTU Tổ 14, ấp Phú Thạnh, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

33 My-XuanA_VTU

34 My-Xuan_VTU Tổ 12, ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

36 Nga3-51C_VTU Số 31 đường Phước Thắng, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Đường 1A,KCN Mỹ Xuân A, Ấp Phú Hà, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

38 Nguyen-Huu-Canh_VTU Số 6, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

39 Thang-Nhat_VTU Số 210, đường 30/4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

40 Ben-Da_VTU Số 480, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

42 VNP7_VTU

46 VNP4_VTU Số 176 đường Lê Hồng Phong, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

47 VNP10_VTU Số 294/11 đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 8A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

47 VNP10_VTU Số 294/11 đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

51 Long-Son_VTU Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

§Þa chØ Ghi chu

Outdoor - Có Filter

Số 22 Hoàng Hoa Thám, phường Long Tâm, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp Nam, xã Long Phước, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Ấp Phước Tân 4, xã Tân Hưng, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Khu phố Thanh Long, thị trấn Đất Đỏ, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Số 564 đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Ấp Thanh An, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp An Điền, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Lô F, ấp Tân Phước, xã Phước Tỉnh, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp Lò Vôi, xã Phước Hưng, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Ấp 3, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp 1, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Ấp 1, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng TàuẤp 1, xã Hoà Bình, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp Nhân Tiến, xã Xuyên Mộc, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Ấp 3, xã Hoà Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Trại giam Z756 Bộ Công An, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Tổ 2, ấp Đức Trung, xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp Trảng Cát, xã Hắc Dịnh, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ấp Trảng Cát, xã Hắc Dịnh, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng TàuẤp Trảng Cát, xã Hắc Dịnh, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Tổ 4, ấp 3, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Tổ 14, ấp Phú Thạnh, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Outdoor - Có Filter

Tổ 12, ấp Bến Đình, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Số 31 đường Phước Thắng, phường 12, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Đường 1A,KCN Mỹ Xuân A, Ấp Phú Hà, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 6, Nguyễn Hữu Cảnh, phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Số 210, đường 30/4, phường Rạch Dừa, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Số 480, đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Không Filter

Outdoor - Không Filter

Số 176 đường Lê Hồng Phong, phường 4, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Số 294/11 đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Số 8A, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

Số 294/11 đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng TàuSố 294/11 đường Trần Phú, phường 5, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Outdoor - Có Filter

Ngµy ®oCÊu h×nh tr¹m

10m/16m 28/3/2010 4//2/2

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

16m/19m 25/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

11m/15m 28/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

12m/19m 23/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

15m/19m 27/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

Độ cao mép thấp

nhất Anten/Hc

ột

Tæng c«ng suÊt

cña c¸c m¸y ph¸t

®Õn anten Pt

(W)

Tæng c«ng

suÊt cña c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten Pt (dBm)

13m/19m 27/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

12m/19m 23/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

23/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

25m/36m 22/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

7m/15m 25/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

15m/18m 24/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

15m/18m 24/3/2010 2/2/2

Anntena 3 80 49.03

8m/19m 27/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

12m/18m 23/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

8m/16m 24/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

11m/16m 22/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

33.5m/36m 22/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

24/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

7m/18m

24/3/2010 4/4/4 Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

13m/19m 28/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

8m/18m 23/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

10m/18m 25/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

13m/19m 24/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

7,5m/16m 22/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

7m/18m

10m/16m 24/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

12m/15m 26/3/2009 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

10m/18m 26/3/2009 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

28m/36m 25/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

12m/19m 23/3/2010 2/2/2

Anntena 1 80 49.03

Anntena 2 80 49.03

Anntena 3 80 49.03

12m/18m 24/3/2010 4/2/2

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 80 49.03

12m/18m 24/3/2010 4/2/2

Anntena 3 80 49.03

16m/18m 25/3/2010 4/4/4

Anntena 1 72 48.57

Anntena 2 72 48.57

Anntena 3 72 48.57

1.95 17.9 64.520 2831.390 2.438 10.71

2.01 17.9 64.920 3104.560 2.438 11.21

2.01 17.9 64.920 3104.560 2.438 11.21

2.14 18.1 64.990 3155.000 2.438 11.30

2.14 18.1 64.990 3155.000 2.438 11.30

2.14 18.1 64.990 3155.000 2.438 11.30

1.32 18.1 65.350 3427.680 2.438 11.78

1.32 18.1 65.350 3427.680 2.438 11.78

1.32 18.1 65.350 3427.680 2.438 11.78

1.96 17.9 64.970 3140.510 2.438 11.28

1.96 17.9 64.970 3140.510 2.438 11.28

1.96 17.9 64.970 3140.510 2.438 11.28

2.51 18.1 64.620 2897.340 2.438 10.84

2.51 18.1 64.620 2897.340 2.438 10.84

2.51 18.1 64.620 2897.340 2.438 10.84

Tæng suy hao tõ c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten L

(dB)

§é t¨ng Ých cùc ®¹i cña anten G(dBi)

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng P (dBm)

C«ng suÊt bøc x¹

®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng

P (W)

§é dµi mÆt bøc

x¹ cña anten h

(m)

§ êng kÝnh vïng tu©n thñ D (m)

2.01 17.9 64.460 2792.540 2.438 10.64

2.01 17.9 64.460 2792.540 2.438 10.64

2.01 17.9 64.460 2792.540 2.438 10.64

2.38 17.9 64.090 2564.480 2.438 10.20

2.38 17.9 64.090 2564.480 2.438 10.20

2.38 17.9 64.090 2564.480 2.438 10.20

1.97 18.1 65.160 3280.950 2.438 11.53

1.97 18.1 65.160 3280.950 2.438 11.53

1.97 18.1 65.160 3280.950 2.438 11.53

1.88 17.9 65.05 3198.900 2.438 11.38

1.88 17.9 65.05 3198.900 2.438 11.38

1.88 17.9 65.05 3198.900 2.438 11.38

1.88 17.9 65.050 3198.900 2.438 11.38

1.88 17.9 65.050 3198.900 2.438 11.38

1.88 17.9 65.050 3198.900 2.438 11.38

1.71 16.8 64.120 2582.260 2.438 10.24

1.71 16.8 64.120 2582.260 2.438 10.24

1.71 16.8 64.120 2582.260 2.438 10.24

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

1.36 17.9 65.570 3605.790 2.438 12.08

1.36 17.9 65.570 3605.790 2.438 12.08

1.36 17.9 65.570 3605.790 2.438 12.08

1.75 17.9 65.180 3296.100 2.438 11.55

1.75 17.9 65.180 3296.100 2.438 11.55

1.75 17.9 65.180 3296.100 2.438 11.55

2.11 18.1 65.020 3176.870 2.438 11.34

2.11 18.1 65.020 3176.870 2.438 11.34

2.11 18.1 65.020 3176.870 2.438 11.34

2.64 18.1 64.030 2529.300 2.438 10.13

2.64 18.1 64.030 2529.300 2.438 10.13

2.64 18.1 64.030 2529.300 2.438 10.13

1.81 17.9 64.660 2924.150 2.438 10.89

1.81 17.9 64.660 2924.150 2.438 10.89

1.81 17.9 64.660 2924.150 2.438 10.89

2.07 17.9 64.860 3061.960 2.438 11.14

2.07 17.9 64.860 3061.960 2.438 11.14

2.07 17.9 64.860 3061.960 2.438 11.14

2.18 17.9 64.750 2985.380 2.438 11.00

2.18 17.9 64.750 2985.380 2.438 11.00

2.18 17.9 64.750 2985.380 2.438 11.00

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.39 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.39 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.39 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.9 17.9 65.030 3184.200 2.438 11.36

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

1.9 17.9 64.570 2864.180 2.438 10.78

2.11 17.9 64.820 3033.890 2.438 11.09

2.11 17.9 64.820 3033.890 2.438 11.09

2.11 17.9 64.820 3033.890 2.438 11.09

1.54 17.9 65.390 3459.390 2.438 11.83

1.54 17.9 65.390 3459.390 2.438 11.83

1.54 17.9 65.390 3459.390 2.438 11.83

1.85 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.85 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.85 17.9 65.080 3221.070 2.438 11.42

1.97 17.9 64.960 3133.290 2.438 11.27

1.97 17.9 64.960 3133.290 2.438 11.27

1.97 17.9 64.960 3133.290 2.438 11.27

2.15 17.9 64.320 2703.960 2.438 10.47

2.15 17.9 64.780 3006.080 2.438 11.04

2.15 17.9 64.780 3006.080 2.438 11.04

2.33 18.1 64.340 2716.440 2.438 10.50

2.33 18.1 64.340 2716.440 2.438 10.50

2.33 18.1 64.340 2716.440 2.438 10.50

Độ dài fider phương vị

2.638 53.55 13.19 15 100

2.638 56.05 13.19 15 220

2.638 56.05 13.19 15 310

2.638 56.5 13.19 15.5 20

2.638 56.5 13.19 15.5 160

2.638 56.5 13.19 15.5 270

2.638 58.9 13.19 12 170

2.638 58.9 13.19 12 260

2.638 58.9 13.19 12 350

2.638 56.4 13.19 13.5 30

2.638 56.4 13.19 13.5 230

2.638 56.4 13.19 13.5 320

2.638 54.2 13.19 24 20

2.638 54.2 13.19 24 150

2.638 54.2 13.19 24 270

ChiÒu cao vïng tu©n thñ H (m)

§ êng kÝnh vïng liªn quan

5x D (m)

ChiÒu cao vïng liªn quan 5xH (m)

2.638 53.2 13.19 15 30

2.638 53.2 13.19 15 140

2.638 53.2 13.19 15 310

2.638 51 13.19 21 30

2.638 51 13.19 21 170

2.638 51 13.19 21 300

2.638 57.65 13.19 14 100

2.638 57.65 13.19 14 220

2.638 57.65 13.19 14 340

2.638 56.9 13.19 23 45

2.638 56.9 13.19 23 160

2.638 56.9 13.19 23 255

2.638 56.9 13.19 11.5 20

2.638 56.9 13.19 11.5 150

2.638 56.9 13.19 11.5 230

2.638 51.2 13.19 19 0

2.638 51.2 13.19 19 100

2.638 51.2 13.19 19 240

2.638 53.9 13.19 10 30

2.638 53.9 13.19 10 210

2.638 53.9 13.19 10 300

2.638 60.4 13.19 13 0

2.638 60.4 13.19 13 120

2.638 60.4 13.19 13 230

2.638 57.75 13.19 8 0

2.638 57.75 13.19 8 120

2.638 57.75 13.19 8 260

2.638 56.7 13.19 15 0

2.638 56.7 13.19 15 120

2.638 56.7 13.19 15 260

2.638 50.65 13.19 27 30

2.638 50.65 13.19 27 110

2.638 50.65 13.19 27 260

2.638 54.45 13.19 16 0

2.638 54.45 13.19 16 120

2.638 54.45 13.19 16 240

2.638 55.7 13.19 16.5 0

2.638 55.7 13.19 16.5 120

2.638 55.7 13.19 16.5 240

2.638 55 13.19 16.5 10

2.638 55 13.19 16.5 120

2.638 55 13.19 16.5 250

2.638 56.8 13.19 12 0

2.638 56.8 13.19 12 120

2.638 56.8 13.19 12 240

2.638 57.1 13.19 14 0

2.638 57.1 13.19 14 140

2.638 57.1 13.19 14 240

2.638 56.8 13.19 10 80

2.638 56.8 13.19 10 120

2.638 56.8 13.19 10 240

2.638 53.9 13.19 10 0

2.638 53.9 13.19 10 140

2.638 53.9 13.19 10 250

2.638 55.45 13.19 15 45

2.638 55.45 13.19 15 160

2.638 55.45 13.19 15 300

2.638 59.15 13.19 18 90

2.638 59.15 13.19 18 190

2.638 59.15 13.19 18 320

2.638 57.1 13.19 26.5 20

2.638 57.1 13.19 26.5 110

2.638 57.1 13.19 26.5 260

2.638 56.35 13.19 14 80

2.638 56.35 13.19 14 155

2.638 56.35 13.19 14 245

2.638 52.35 13.19 17 120

2.638 55.2 13.19 17 240

2.638 55.2 13.19 17 340

2.638 52.5 13.19 20 10

2.638 52.5 13.19 20 120

2.638 52.5 13.19 20 200

tilt co/dien loại bts Loai Anten LOẠI FEEDER Ghi chú

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

3/0

RBS 2216 DB858DG65ESY VXL 5-502/0

2/0

2/0

RBS 2216 DB858DG65ESY AVA 5-502/0

2/0

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

0/0

RBS 2216 DB858DG65ESY VXL 5-500/0

0/0

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

2/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-502/3

2/3

2/0

RBS 2216 DB858DG65ESY AVA 5-502/0

2/0

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-500/3

0/3

0/0

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/0

0/0

0/0

RBS 2216 DB858DG90ESY VXL 5-500/0

0/0

RBS 2216 DB858DG90ESY VXL 5-50

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-500/3

0/3

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

1/3

2/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-504/3

2/3

2/3

RBS 2216 DB858DG65ESY VXL 5-502/3

2/3

2/0

RBS 2216 DB858DG65ESY VXL 5-500/0

2/0

3/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-50

2/3 RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-50

2/3

2/0

RBS 2216 DB858DG65ESY AVA 5-502/0

2/0

3/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-503/3

3/3

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

1/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-501/3

1/3

2/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-502/3

2/3

1/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-501/3

1/3

1/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-501/3

1/3

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

0/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-500/3

0/3

1/3

RBS 2216 858DG65T3ESY AVA 5-501/3

1/3

1/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-502/3

2/3

RBS 2216 858DG65T3ESY VXL 5-50

2/0

RBS 2216 DB858DG65ESY VXL 5-502/0

2/0

STT Mã Trạm §Þa chØ

1 Da-Ron_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Đạ Ròn, số 03 thôn Suối Thông A1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương

2 Da-Knang_LDG Thôn Đạ Mun, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông

3 DaLat-08-01_LDG Ngã Ba Tà Nung Suối Vàng, Ấp Vạn Thạnh, phường 5, Thành Phố Đà Lạt

4 DLT-7_LDG Thôn Xuân Thành, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

5 DLT-8_LDG Lô 168 Đồi Thông Tin, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

6 DLT-10_LDG Số 39, đường Ngô Quyền, phường 6, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

7 DLT-16_LDG Số 111 đường Phan Đình Phùng, phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

8 Doan-Ket_LDG Cửa hàng dịch vụ viễn Thông Đoàn Kết, thôn 3, xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai

9 Ha-Lam_LDG Số Nhà 57 khu phố 6, Thị Trấn Đạm Ri, huyện Đạ Huoai

B17
User: 3G

9 Ha-Lam_LDG Số Nhà 57 khu phố 6, Thị Trấn Đạm Ri, huyện Đạ Huoai

10 K-Don_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Ka Đơn, thôn Ka Đê, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương

11 KDL-Suoi-Tien_LDG Số 110, Tổ 2, Khu Phố 1, Thị Trấn MADAGUI, huyện Đạ Huoai,tỉnh Lâm Đồng

12 Knai_LDG Bưu Điện Văn Hoá PRé Knai, thôn Pré Knai, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

13 Lac-Lam_LDG Trạm Viễn Thông Lạc Lâm, thôn Yên Khê Hạ, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương

14 LDG-08-223_LDG Số 405 đường Nguyên Tử Lực, phường 8, Thành Phố Đà Lạt

15 LDG-08-228_LDG Số nhà 15B đường 3 tháng 4, phường 3, Thành Phố Đà Lạt

16 Ninh-Gia2_LDG Thôn Hiệp Hoà, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng

17 Ro-Men_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Rô Men, thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông

18 Ta-Hine_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Tà Hine, thôn Tà Hine, xã Tà Hine, huyện Đức Trọng

B47
User: Xem lại ảnh

19 Tan-Thanh_LDG Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Tân Thanh, Thôn 1, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

20 Thang-Long_LDG

21 Phu-Thuan_LDG Thôn Phú Thuận, xã Lạc Nghiệp, thị trấn Đran, huyện Đơn Dương

22 Dalat-08-04_LDG 39 Triệu Việt Vương, Phường 3, thành phố Đà Lạt,tỉnh Lâm Đồng

23 Dong-Nai-Thuong_LDG Bưu điện văn hóa xã Đồng Nai Thượng, thôn Bù Sa, xã Đồng Nai Thượng,huyện Cát tiên, tỉnh Lâm Đồng

24 An-Nhon_LDG Điểm Bưu điện văn hóa xã An Nhơn,Thôn 4A, xã An Nhơn, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng

25 Quoc-Oai_LDG Điểm Bưu điện văn hóa xã Quốc Oai,Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng

26 Da-Pal_LDG Điểm Bưu điện văn hóa xã Đạ Pal,thôn Bình Hòa, xã Đạ Pal, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng

27 Trieu-Hai_LDG Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

28 Trieu-Hai_LDG Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

Điểm Bưu Điện Văn Hoá Thăng Long, Khu Đông Anh 1, Chợ Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

28 Trieu-Hai_LDG Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng

29 Dinh-Lac_LDG Số 131/3, thôn Đồng Lạc 7, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

30 Tam-Bo_LDG Điểm bưu điện văn hóa xã Tam Bố,thôn Hợp Thành, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

31 Dinh-Trang-Thuong_LDG Thôn 2, xã Đinh Tráng Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

32 LDG-08-213_LDG Thôn 2, xã Đinh Tráng Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

33 Hoa-Bac_LDG Thôn 8, xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

34 Hoa-Trung_LDG Thôn 5, xã Hòa Trung, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

35 LDG-08-212_LDG Số 15 Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh,tỉnh Lâm Đồng

36 LDG-08-206_LDG 439 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

37 Bao-Loc-2_LDG 413 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

37 Bao-Loc-2_LDG 413 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

38 08-205-LDG 79 Lý Tự Trọng, thị xã Bảo Lộc, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

39 08-204-LDG 17/3A Hẻm 520, đường Trần Phú, khu 7,xã Lộc Tiến, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

40 LDG-08-208_LDG Hẻm 321, Kim Thành, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

41 LDG-08-207_LDG Trạm Viễn Thông Lộc Phát,445 Nguyễn Văn Cừ,phường Lộc Phát , thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

42 Loc-Phu-2_LDG Khu 6, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

43 Bla_LDG Thôn 1, xã B'lá, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

44 Dai-Binh_LDG Thôn 16, xã Lộc Thanh, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

45 Tien-Hoang_LDG Thôn 36, xã Tiên Hoàng, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

46 Loc-Nga_LDG Bưu điện Lộc Nga, thôn Đại Nga, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

46 Loc-Nga_LDG Bưu điện Lộc Nga, thôn Đại Nga, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

47 Loc-Nam_LDG Thôn 2, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm,tỉnh Lâm Đồng

48 Loc-Thanh_LDG Bưu cục Lộc Thành, Thôn 8, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

49 Quang-Ngai_LDG Thôn 4, xã Quảng Ngãi, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

50 Duc-Pho_LDG thôn 3, xã Đức phổ,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

50 Duc-Pho_LDG thôn 3, xã Đức phổ,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

51 Phuoc-Cat_LDG thôn Cát lâm 3,xã Phước Cát 1,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

52 Gia-Vien_LDG thôn Trần Phú, xã Gia Viễn,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

53 Da-Lay_LDG thôn Hương Bình 2, xã Đạ Lây, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

54 Quang-Tri_LDG thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

54 Quang-Tri_LDG thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

55 Tan-Thuong_LDG BĐVH Tân Thượng, thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

56 Tan-Chau_LDG thôn 6, xã Tân Châu, huyện Di Linh

57 Blo-Bla_LDG thôn 8, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

58 Hoa-Ninh_LDG Thôn 2, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

58 Hoa-Ninh_LDG Thôn 2, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

59 Gia-Bac_LDG Thôn K'Sa' , xã Gia Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

60 Nga3-Dai-Binh_LDG Sau nhà 72, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

61 Thac-DamBri_LDG xóm 1, thôn 14, xã DamBri, Thành Phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

62 Loc-Tan_LDG thôn 1, xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

62 Loc-Tan_LDG thôn 1, xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

63 Dam-Bri2_LDG Thôn 12, xã DamBri, Thành Phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

64 Phuong2-BLoc_LDG Tổ 1, Khu 1, Phường 2, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

65 Loc-Tien_LDG Bưu điện Lộc Tiến, 790 Trần Phú, xã Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

65 Loc-Tien_LDG Bưu điện Lộc Tiến, 790 Trần Phú, xã Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

66 Loc-Phat_LDG Số nhà 880 Nguyễn Văn Cừ, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

67 Loc-Bac_LDG Thôn 1,xã Lộc Bắc,huyện Bảo Lâm,tỉnh Lâm Dồng

68 Loc-Phu_LDG Điểm Bưu điện văn hoá xã Lộc Phú, Thôn 2, xã Lộc Phú,huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

69 Loc-Duc_LDG Thôn 6, xã Lộc Ngãi,huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

70 Da-Oai_LDG Điểm Bưu điện văn hoá xã Đạ Oai, thôn 4, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

71 LDG-08-201_LDG Thôn 4, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

72 Da-Ton_LDG Thôn 2, xã Đạ Tồn, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

73 Dan-Phuong_LDG Bưu điện văn hóa xã Đan Phượng, thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

73 Dan-Phuong_LDG Bưu điện văn hóa xã Đan Phượng, thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

74 Phuc-Tho_LDG Bưu điện văn hóa xã Phúc Thọ, thôn Phúc Tân, xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

75 Phuong-9_LDG Cửa hàng dịch vụ viễn thông,Lô 20/2 đường Phan Chu Trinh, phường 9, thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm Đồng

76 DLT-13_LDGVăn Phòng Quỹ Hỗ Trợ Kỹ Thuật vùng dự án cạnh tranh Nông Nghiệp, 26C đường YerSin, phường 10,

Thành Phố Đà Lạt

76 DLT-13_LDG

77 DLT-14_LDG Số 39, đường Trạng Trình, phường 9, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

78 DLT-15_LDG Nhà Hàng Mưa Thu, 14B Bùi Thị Xuân, phường 2, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Văn Phòng Quỹ Hỗ Trợ Kỹ Thuật vùng dự án cạnh tranh Nông Nghiệp, 26C đường YerSin, phường 10, Thành Phố Đà Lạt

79 DLT-2_LDG Tổ 3 thôn Măng Ling Suối Vàng, phường 7, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

80 DLT-3_LDG E14, C5, đường Nguyễn Trung Trực, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

81 Da-Lat-08-12_LDG Số 90, đường Hoàng Hoa Thám, phường 10, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

82 Da-Sar_LDG Thôn 1, xã Đa Sar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

83 Da-Nhim_LDG Thôn Đa Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

83 Da-Nhim_LDG Thôn Đa Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

84 Da-Chais_LDG Thôn Klong Klanh, xã Đạ Chais, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

85 Da-Thien_LDG

86 Xuan-Tho_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Thọ, thôn Đa Lộc, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Bưu Điện Văn Hoá Đa Thiện, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

86 Xuan-Tho_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Thọ, thôn Đa Lộc, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

87 Ta-Nung_LDG Tổ 8, thôn 5, xã Tà Nung, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

89 DLT-11_LDG Số 382/10 đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

90 Dalat-08-3_LDG Số 509/19 đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

91 Da-Lat-3_LDG Số 28/5 đường Trần Hưng Đạo, phường 10, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

92 DLT-5_LDG Số 140 đường Gio An, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

93 Cam-Ly_LDG Khu vực Vạn Thạnh, đường Hoàng Văn Thụ, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

93 Cam-Ly_LDG Khu vực Vạn Thạnh, đường Hoàng Văn Thụ, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

94 Da-Lat4_LDG Số 5/10 đường Hải Thượng, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

95 Binh-Thanh_BTN Bưu Điện Văn Hoá xã Bình Thạnh, thôn Thanh Bình 3, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

96 Phu-Hoi_LDG Khu 6, thôn Rchai 1, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

97 Da-Loan_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Đà Loan, thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

97 Da-Loan_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Đà Loan, thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

98 Tan-Hoi_LDG Bưu Cục Tân Hội, thôn Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

99 Da-Lat4_LDG Thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

100 Prenn_LDG Lô 30, thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

101 Chau-Son_LDG Đồi ViBa Châu Sơn, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

102 Tu-Tra_LDG Bưu Điện Văn Hoá xã Tu Tra, thôn Lạc Thạnh, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

103 Da-Tong_LDG Bưu Điện Đam Rông, thôn Liên Trang 2, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

104 Phi-Lieng_LDG Thôn Trung Tâm, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

105 Lieng-Sron_LDG Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

105 Lieng-Sron_LDG Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

106 Da-Don_LDG Thôn Tân Tiến, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

107 Gia-Lam_LDG Thôn 2, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

108 Nam-Ha_LDG Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Nam Hà, Thôn Hai Bà Trưng, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

109 Me-Linh_LDG Thôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

§Þa chØ Ngµy ®o

Bưu Điện Văn Hoá xã Đạ Ròn, số 03 thôn Suối Thông A1, xã Đạ Ròn, huyện Đơn Dương 38m/42m 27/05/2010

Thôn Đạ Mun, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông 42m/45m 26/05/2010

Ngã Ba Tà Nung Suối Vàng, Ấp Vạn Thạnh, phường 5, Thành Phố Đà Lạt 39m/42m 21/05/2010

Thôn Xuân Thành, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 34m/36m 23/05/2010

Lô 168 Đồi Thông Tin, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 19m/24m 26/05/2010

Số 39, đường Ngô Quyền, phường 6, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 21m/30m 22/5/2010

Số 111 đường Phan Đình Phùng, phường 1, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 15m/17m 22/05/2010

Cửa hàng dịch vụ viễn Thông Đoàn Kết, thôn 3, xã Đoàn Kết, huyện Đạ Huoai 36m/39m 30/05/2010

Số Nhà 57 khu phố 6, Thị Trấn Đạm Ri, huyện Đạ Huoai 42m/45m 29/05/2010

Độ cao mép thấp

nhất Anten/Hcột

Số Nhà 57 khu phố 6, Thị Trấn Đạm Ri, huyện Đạ HuoaiSố Nhà 57 khu phố 6, Thị Trấn Đạm Ri, huyện Đạ Huoai 42m/45m 29/05/2010

Bưu Điện Văn Hoá xã Ka Đơn, thôn Ka Đê, xã Ka Đơn, huyện Đơn Dương 22m/24m 29/05/2010

Số 110, Tổ 2, Khu Phố 1, Thị Trấn MADAGUI, huyện Đạ Huoai,tỉnh Lâm Đồng 39m/45m 2/6/2010

Bưu Điện Văn Hoá PRé Knai, thôn Pré Knai, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng 40m/42m 28/5/2010

Trạm Viễn Thông Lạc Lâm, thôn Yên Khê Hạ, xã Lạc Lâm, huyện Đơn Dương 23.5m/26 1/6/2010

Số 405 đường Nguyên Tử Lực, phường 8, Thành Phố Đà Lạt 33m/36m 25/05/2010

Số nhà 15B đường 3 tháng 4, phường 3, Thành Phố Đà Lạt 24m/26m 27/05/2010

Thôn Hiệp Hoà, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng 34m/36m 29/05/2010

Bưu Điện Văn Hoá xã Rô Men, thôn 2, xã Rô Men, huyện Đam Rông 42m/45m 30/05/2010

Bưu Điện Văn Hoá xã Tà Hine, thôn Tà Hine, xã Tà Hine, huyện Đức Trọng 38m/42m 27/05/2010

Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Tân Thanh, Thôn 1, xã Tân Thanh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng 42m/45m 25/05/2010

16m/18m 24/05/2010

Thôn Phú Thuận, xã Lạc Nghiệp, thị trấn Đran, huyện Đơn Dương 42m/45m 1/6/2010

39 Triệu Việt Vương, Phường 3, thành phố Đà Lạt,tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 24/05/2010

Bưu điện văn hóa xã Đồng Nai Thượng, thôn Bù Sa, xã Đồng Nai Thượng,huyện Cát tiên, tỉnh Lâm Đồng 20.5m/28m 26/05/2010

Điểm Bưu điện văn hóa xã An Nhơn,Thôn 4A, xã An Nhơn, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng 42m/45m 30/05/2010

Điểm Bưu điện văn hóa xã Quốc Oai,Thôn 3, xã Quốc Oai, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 28/05/2010

Điểm Bưu điện văn hóa xã Đạ Pal,thôn Bình Hòa, xã Đạ Pal, huyện Đạ Tẻh,tỉnh Lâm Đồng 33m/36m 29/05/2010

Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng 33m/36m 27/05/2010

Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 25/05/2010

Điểm Bưu Điện Văn Hoá Thăng Long, Khu Đông Anh 1, Chợ Thăng Long, Thị Trấn Nam Ban, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

Thôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm ĐồngThôn 4A, xã Triệu Hải, huyện Đạ Tẻh, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 25/05/2010

Số 131/3, thôn Đồng Lạc 7, xã Đinh Lạc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 29/05/2010

Điểm bưu điện văn hóa xã Tam Bố,thôn Hợp Thành, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 16m/18m 25/05/2010

Thôn 2, xã Đinh Tráng Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 36m/42m 23/05/2010

Thôn 2, xã Đinh Tráng Thượng, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 21m/24m 30/05/2010

Thôn 8, xã Hòa Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 16m/19m 1/6/2010

Thôn 5, xã Hòa Trung, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng 16m/19m 22/5/2010

Số 15 Hùng Vương, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh,tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 24/05/2010

439 Trần Phú, Phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 12m/15m 25/05/2010

413 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 33m/36m 20/05/2010

413 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng413 Đinh Tiên Hoàng, phường 1, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 33m/36m 20/05/2010

79 Lý Tự Trọng, thị xã Bảo Lộc, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 21m/30m 26/05/2010

17/3A Hẻm 520, đường Trần Phú, khu 7,xã Lộc Tiến, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 28/05/2010

Hẻm 321, Kim Thành, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 2/6/2010

Trạm Viễn Thông Lộc Phát,445 Nguyễn Văn Cừ,phường Lộc Phát , thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 36m/39m 2/6/2010

Khu 6, thị trấn Lộc Thắng, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 22/5/2010

Thôn 1, xã B'lá, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng 42m/45m 25/5/2010

Thôn 16, xã Lộc Thanh, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 27/5/2010

Thôn 36, xã Tiên Hoàng, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng 39m/42m 29/5/2010

Bưu điện Lộc Nga, thôn Đại Nga, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 21m/24m

27/5/2010

Bưu điện Lộc Nga, thôn Đại Nga, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm ĐồngBưu điện Lộc Nga, thôn Đại Nga, xã Lộc Nga, huyện Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng VMS 18m/24m 27/5/2010

3G 15m/24m

Thôn 2, xã Lộc Nam, huyện Bảo Lâm,tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

25/5/2010

VMS 35m/45m

Bưu cục Lộc Thành, Thôn 8, xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 30m/33m

22/5/2010

VMS 27m/33m

Thôn 4, xã Quảng Ngãi, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/45m

24/5/2010

VMS 39m/45m

thôn 3, xã Đức phổ,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 37m/42m

21/5/2010

VMS 34m/42m

thôn 3, xã Đức phổ,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồngthôn 3, xã Đức phổ,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VMS 34m/42m

21/5/2010

thôn Cát lâm 3,xã Phước Cát 1,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VNM 45m/48m

20/5/2010VNP-900 38m/48m

VMS 35m/48m

thôn Trần Phú, xã Gia Viễn,huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

23/5/2010

VMS 36m/42m

thôn Hương Bình 2, xã Đạ Lây, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng

VNM 45m/48m

20/5/2010VNP-900 42m/48m

VMS 39m/48m

thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

24/5/2010

thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồngthôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

24/5/2010

VMS 35m/45m

BĐVH Tân Thượng, thôn 4, xã Quảng Trị, huyện Đạ-Teh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

21/5/2010

VNM 30m/36m

thôn 6, xã Tân Châu, huyện Di Linh

VNM 45m/48m

20/5/2010VNP-900 42m/48m

VMS 39m/48m

thôn 8, xã Liên Đầm, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

28/5/2010

VMS 36m/45m

Thôn 2, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 25m/28m

23/5/2010

Thôn 2, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm ĐồngThôn 2, xã Hòa Ninh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

VMS 22m/28m

23/5/2010

Thôn K'Sa' , xã Gia Bắc, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

16/5/2010

VMS 29m/36m

Sau nhà 72, đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 30m/33m

27/5/2010VMS 26m/33m

3G-VMS 24m/33m

xóm 1, thôn 14, xã DamBri, Thành Phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNM 45m/48m

20/5/2010VNP-900 42m/48m

VMS 39m/48m

thôn 1, xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/45m

23/5/2010

thôn 1, xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồngthôn 1, xã Lộc Tân, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/45m

23/5/2010

VMS 39m/45m

Thôn 12, xã DamBri, Thành Phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNM 45m/48m

20/5/2010VNP-900 42m/48m

VMS 39m/48m

Tổ 1, Khu 1, Phường 2, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNM 42m/45m

19/05/2010

VNP-900 39m/45m

VMS 36m/45m

Viettel 33m/45m

Bưu điện Lộc Tiến, 790 Trần Phú, xã Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 29m/32m

18/5/2010

Bưu điện Lộc Tiến, 790 Trần Phú, xã Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm ĐồngBưu điện Lộc Tiến, 790 Trần Phú, xã Lộc Tiến, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 29m/32m

18/5/2010VMS 26m/32m

3G-VNP 23m/32m

Số nhà 880 Nguyễn Văn Cừ, phường Lộc Phát, thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

20/5/2010

VMS 36m/42m

Thôn 1,xã Lộc Bắc,huyện Bảo Lâm,tỉnh Lâm Dồng

VNP-900 48m/51m

20/5/2010VNM 44m/51m

VMS 39/51m

Điểm Bưu điện văn hoá xã Lộc Phú, Thôn 2, xã Lộc Phú,huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

23/5/2010

VMS 39m/48m

Thôn 6, xã Lộc Ngãi,huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 45m/48m

23/5/2010VNM 42m/48m

VMS 38m/48m

Điểm Bưu điện văn hoá xã Đạ Oai, thôn 4, xã Đạ Oai, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

22/5/2010

VMS 35m/42m

Thôn 4, xã Hà Lâm, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

21/5/2010

VMS 36m/42m

Thôn 2, xã Đạ Tồn, huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 34m/42m

25/5/2010

VMS 38m42m

Bưu điện văn hóa xã Đan Phượng, thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

26/5/2010

Bưu điện văn hóa xã Đan Phượng, thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm ĐồngBưu điện văn hóa xã Đan Phượng, thôn Đoàn Kết, xã Đan Phượng, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

26/5/2010

VMS 36m/42m

Bưu điện văn hóa xã Phúc Thọ, thôn Phúc Tân, xã Phúc Thọ, Huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 38m/42m

23/5/2010

VMS 34m/42m

Cửa hàng dịch vụ viễn thông,Lô 20/2 đường Phan Chu Trinh, phường 9, thành phố Đà lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 31m/34m

17/5/2010

VMS-900 28m/34m

VNM 25m/28m

3G-VNP 20m/28m

VNP-900 28.5m/31.5m

27/5/2010VMS 23.5m/31.5mVăn Phòng Quỹ Hỗ Trợ Kỹ Thuật vùng dự án cạnh tranh Nông Nghiệp, 26C đường YerSin, phường 10,

Thành Phố Đà Lạt

VMS 23.5m/31.5m 27/5/2010

3G-VNP 21.5m/31.5m

Số 39, đường Trạng Trình, phường 9, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 28m/39m

24/5/20103G-VNP 26m/39m

VMS 33m/39m

Nhà Hàng Mưa Thu, 14B Bùi Thị Xuân, phường 2, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 29m/34m

17/5/2010

3G-VNP 30m/34m

VMS 26m/34m

3G-VMS 21m/34m

Beeline 32m/34m

Văn Phòng Quỹ Hỗ Trợ Kỹ Thuật vùng dự án cạnh tranh Nông Nghiệp, 26C đường YerSin, phường 10, Thành Phố Đà Lạt

Tổ 3 thôn Măng Ling Suối Vàng, phường 7, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 45m/48m

26/5/2010

VMS 42m/48m

E14, C5, đường Nguyễn Trung Trực, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

19/5/2010

VMS 30m/36m

Số 90, đường Hoàng Hoa Thám, phường 10, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

27/5/2010VMS 39m/48m

3G-VMS 37m/48m

Thôn 1, xã Đa Sar, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/45m

19/5/2010

VMS 39m/45m

Thôn Đa Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

22/5/2010

Thôn Đa Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm ĐồngThôn Đa Tro, xã Đạ Nhim, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

22/5/2010VMS 39m/48m

VNM 36m/48m

Thôn Klong Klanh, xã Đạ Chais, huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 45m/48m

24/5/2010

VMS 42m/48m

VNP-900 20m/27m

23/5/2010

3g-VNP 25m/27m

VMS 17m/27m

3g-VMS 15m/27m

Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Thọ, thôn Đa Lộc, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 37m/40m

19/5/2010

Bưu Điện Văn Hoá Đa Thiện, đường Phù Đổng Thiên Vương, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

Bưu Điện Văn Hoá xã Xuân Thọ, thôn Đa Lộc, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm ĐồngBưu Điện Văn Hoá xã Xuân Thọ, thôn Đa Lộc, xã Xuân Thọ, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 37m/40m

19/5/2010

VMS 33m/40m

Tổ 8, thôn 5, xã Tà Nung, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

27/5/2010VMS 39m/48m

VNM 45m/48m

Số 382/10 đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

19/5/2010

VNM 31m/42m

Số 509/19 đường Nguyễn Tử Lực, phường 8, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 27m/33m

21/5/2010VMS 24m/33m

Beeline 31m/33m

Số 28/5 đường Trần Hưng Đạo, phường 10, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 21m/25m

27/5/2010VMS-900 18m/25m

VNM 23m/25m

Số 140 đường Gio An, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

26/5/2010

VMS-900 27m/36m

VNM 30m/36m

3G-VNP 25m/36m

Khu vực Vạn Thạnh, đường Hoàng Văn Thụ, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

27/5/2010VMS 30m/36m

VNM 27m/36m

Khu vực Vạn Thạnh, đường Hoàng Văn Thụ, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm ĐồngKhu vực Vạn Thạnh, đường Hoàng Văn Thụ, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNM 27m/36m

27/5/2010

Số 5/10 đường Hải Thượng, phường 5, Thành Phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 22m/31m

19/5/2010

VNM 25m/31m

Bưu Điện Văn Hoá xã Bình Thạnh, thôn Thanh Bình 3, xã Bình Thạnh, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/42m

23/5/2010

VMS 36m/42m

Khu 6, thôn Rchai 1, xã Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 26m/36m

22/5/2010VMS 29m/36m

S-Fone 35m/36m

Bưu Điện Văn Hoá xã Đà Loan, thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

25/5/2010

VMS 29m/36m

Bưu Điện Văn Hoá xã Đà Loan, thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm ĐồngBưu Điện Văn Hoá xã Đà Loan, thôn Đà Lâm, xã Đà Loan, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VMS 29m/36m

25/5/2010

Bưu Cục Tân Hội, thôn Tân Hiệp, xã Tân Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 36m/45m

27/5/2010VMS 33m/45m

VNM 42m/45m

Thôn Định An, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 45m/48m

17/5/2010

VNM 38m/48m

Lô 30, thôn Trung Hiệp, xã Hiệp An, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 33m/36m

24/5/2010

VMS 29m/36m

Đồi ViBa Châu Sơn, thôn Châu Sơn, xã Lạc Xuân, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 36m/42m

23/5/2010

VMS 28m/42m

Bưu Điện Văn Hoá xã Tu Tra, thôn Lạc Thạnh, xã Tu Tra, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/45m

23/5/2010

VMS 39m/45m

Bưu Điện Đam Rông, thôn Liên Trang 2, xã Đạ Tông, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 17m/24m

20/5/2010

VMS 20m/24m

Thôn Trung Tâm, xã Đạ K'Nàng, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

18/5/2010VMS 39m/48m

VNM 45m/48m

Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

18/5/2010VMS 36m/45m

VNM 42m/45m

Thôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm ĐồngThôn 1, xã Rô Men, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng

VNM 42m/45m

18/5/2010

Thôn Tân Tiến, xã Đạ Đờn, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 42m/48m

18/5/2010VMS 39m/48m

VNM 45m/48m

Thôn 2, xã Gia Lâm, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/48m

21/5/2010

VNM 45m/48m

Điểm Bưu Điện Văn Hoá xã Nam Hà, Thôn Hai Bà Trưng, xã Nam Hà, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

26/5/2010VMS 36m/45m

VNM 42m/45m

Thôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

20/5/2010

Thôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm ĐồngThôn 3, xã Mê Linh, huyện Lâm Hà, tỉnh Lâm Đồng

VNP-900 39m/45m

20/5/2010

VMS 36m/45m

CÊu h×nh tr¹m

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.81 18

Anntena 2 20 43.01 2.81 18

Anntena 3 20 43.01 2.81 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 4.08 18

Anntena 2 20 43.01 4.08 18

Anntena 3 20 43.01 4.08 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.57 18

Anntena 2 40 46.02 2.57 18

Anntena 3 40 46.02 2.57 18

4/2/2

Anntena 1 40 46.02 2.5 18

Anntena 2 20 43.01 2.5 18

Anntena 3 20 43.01 2.5 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 1.95 18

Anntena 2 40 46.02 1.95 18

Anntena 3 40 46.02 1.95 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.19 18

Anntena 2 40 46.02 2.19 18

Anntena 3 40 46.02 2.19 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 1.88 18

Anntena 2 40 46.02 1.88 18

Anntena 3 40 46.02 1.88 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.23 18

Anntena 2 20 43.01 3.23 18

Anntena 3 20 43.01 3.23 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.81 18

Anntena 2 20 43.01 2.81 18

Tæng c«ng suÊt cña c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten Pt

(W)

Tæng c«ng suÊt cña c¸c m¸y

ph¸t ®Õn anten Pt (dBm)

Tæng suy hao tõ c¸c m¸y ph¸t

®Õn anten L (dB)

§é t¨ng Ých cùc ®¹i cña

anten G(dBi)

2/2/2

Anntena 3 20 43.01 2.81 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.07 18

Anntena 2 20 43.01 2.07 18

Anntena 3 20 43.01 2.07 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.65 18

Anntena 2 20 43.01 2.65 18

Anntena 3 20 43.01 2.65 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.57 18

Anntena 2 20 43.01 1.57 18

Anntena 3 20 43.01 1.57 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.95 18

Anntena 2 20 43.01 1.95 18

Anntena 3 20 43.01 1.95 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.38 18

Anntena 2 40 46.02 2.38 18

Anntena 3 40 46.02 2.38 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.15 18

Anntena 2 40 46.02 2.15 18

Anntena 3 40 46.02 2.15 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.34 18

Anntena 2 20 43.01 2.34 18

Anntena 3 20 43.01 2.34 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.92 18

Anntena 2 40 46.02 2.92 18

Anntena 3 40 46.02 2.92 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.73 18

Anntena 2 20 43.01 2.73 18

Anntena 3 20 43.01 2.73 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 4.2 18

Anntena 2 20 43.01 4.2 18

Anntena 3 20 43.01 4.2 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 1.64 18

Anntena 2 40 46.02 1.64 18

Anntena 3 40 46.02 1.64 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.92 18

Anntena 2 40 46.02 2.92 18

Anntena 3 40 46.02 2.92 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.53 18

Anntena 2 40 46.02 2.53 18

Anntena 3 40 46.02 2.53 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.81 18

Anntena 2 20 43.01 2.81 18

Anntena 3 20 43.01 2.81 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.27 18

Anntena 2 40 46.02 3.27 18

Anntena 3 40 46.02 3.27 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.53 18

Anntena 2 20 43.01 2.53 18

Anntena 3 20 43.01 2.53 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.61 18

Anntena 2 20 43.01 2.61 18

Anntena 3 20 43.01 2.61 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

2/2/2 Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.03 18

Anntena 2 20 43.01 2.03 18

Anntena 3 20 43.01 2.03 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.73 18

Anntena 2 20 43.01 2.73 18

Anntena 3 20 43.01 2.73 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.34 17.5

Anntena 2 40 46.02 2.34 17.5

Anntena 3 40 46.02 2.34 17.5

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.95 18

Anntena 2 20 43.01 1.95 18

Anntena 3 20 43.01 1.95 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.95 18

Anntena 2 20 43.01 1.95 18

Anntena 3 20 43.01 1.95 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.08 18

Anntena 2 20 43.01 3.08 18

Anntena 3 20 43.01 3.08 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.34 18

Anntena 2 40 46.02 2.34 18

Anntena 3 40 46.02 2.34 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.65 18

Anntena 2 40 46.02 2.65 18

4/4/4

Anntena 3 40 46.02 2.65 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.34 18

Anntena 2 40 46.02 2.34 18

Anntena 3 40 46.02 2.34 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.34 18

Anntena 2 40 46.02 2.34 18

Anntena 3 40 46.02 2.34 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.15 18

Anntena 2 20 43.01 3.15 18

Anntena 3 20 43.01 3.15 18

2/4/4

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 40 46.02 2.92 18

Anntena 3 40 46.02 2.92 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.69 18

Anntena 2 20 43.01 2.69 18

Anntena 3 20 43.01 2.69 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.77 18

Anntena 2 20 43.01 2.77 18

Anntena 3 20 43.01 2.77 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 2.92 17.5

Anntena 2 54 47.32 2.92 17.5

Anntena 3 54 47.32 2.92 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.67 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 0.6 18

Anntena 8 20 43.01 0.6 18

Anntena 9 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3 18

Anntena 2 20 43.01 3 18

Anntena 3 20 43.01 3 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.74 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.74 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.74 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.46 18

Anntena 2 40 46.02 2.46 18

Anntena 3 40 46.02 2.46 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.2 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.2 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.2 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 2.59 18

Anntena 5 14.49 41.61 2.59 18

Anntena 6 14.49 41.61 2.59 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 2.59 18

4/4/4 Anntena 5 14.49 41.61 2.59 18

Anntena 6 14.49 41.61 2.59 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.8 18.1

Anntena 2 40 46.02 3.8 18.1

Anntena 3 40 46.02 3.8 18.1

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 3.23 17.5

Anntena 5 20 43.01 3.23 17.5

Anntena 6 20 43.01 3.23 17.5

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 2.98 18

Anntena 8 32.43 45.11 2.98 18

Anntena 9 32.43 45.11 2.98 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.5 17.5

Anntena 2 20 43.01 3.5 17.5

Anntena 3 20 43.01 3.5 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 3.25 18

Anntena 5 32.43 45.11 3.25 18

Anntena 6 32.43 45.11 3.25 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.85 18.1

Anntena 2 40 46.02 2.85 18.1

Anntena 3 40 46.02 2.85 18.1

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 2.53 17.5

Anntena 5 20 43.01 2.53 17.5

Anntena 6 20 43.01 2.53 17.5

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 2.27 18

Anntena 8 32.43 45.11 2.27 18

Anntena 9 32.43 45.11 2.27 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.84 18

Anntena 2 20 43.01 2.84 18

2/2/2

Anntena 3 20 43.01 2.84 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 2.59 18

Anntena 5 14.49 41.61 2.59 18

Anntena 6 14.49 41.61 2.59 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.53 18

Anntena 2 20 43.01 2.53 18

Anntena 3 20 43.01 2.53 18

4/4/4

Anntena 4 40 46.02 2.52 18.1

Anntena 5 40 46.02 2.52 18.1

Anntena 6 40 46.02 2.52 18.1

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.58 18.1

Anntena 2 40 46.02 3.58 18.1

Anntena 3 40 46.02 3.58 18.1

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 3.04 18

Anntena 5 20 43.01 3.04 18

Anntena 6 20 43.01 3.04 18

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 8 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 9 32.43 45.11 2.78 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.81 17.5

Anntena 2 20 43.01 2.81 17.5

Anntena 3 20 43.01 2.81 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.31 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.31 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.31 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.92 17.5

Anntena 2 20 43.01 1.92 17.5

Anntena 3 20 43.01 1.92 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 1.41 18

Anntena 5 32.43 45.11 1.41 18

Anntena 6 32.43 45.11 1.41 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.61 17.5

Anntena 2 20 43.01 2.61 17.5

Anntena 3 20 43.01 2.61 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.07 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.07 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.07 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.43 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 0.6 18

Anntena 8 20 43.01 0.6 18

Anntena 9 20 43.01 0.6 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.27 18.1

Anntena 2 40 46.02 3.27 18.1

Anntena 3 40 46.02 3.27 18.1

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 2.92 18

Anntena 5 20 43.01 2.92 18

Anntena 6 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 8 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 9 32.43 45.11 2.43 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.12 17.5

2/2/2 Anntena 2 20 43.01 3.12 17.5

Anntena 3 20 43.01 3.12 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.86 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.86 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.86 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.41 18.1

Anntena 2 40 46.02 3.41 18.1

Anntena 3 40 46.02 3.41 18.1

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 2.92 18

Anntena 5 20 43.01 2.92 18

Anntena 6 20 43.01 2.92 18

4/4/4

Anntena 7 14.49 41.61 2.67 18

Anntena 8 14.49 41.61 2.67 18

Anntena 9 14.49 41.61 2.67 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 3.08 18.1

Anntena 2 40 46.02 3.08 18.1

Anntena 3 40 46.02 3.08 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.69 18

Anntena 2 20 43.01 2.69 18

Anntena 3 20 43.01 2.69 18

4/4/4

Anntena 1 14.49 41.61 2.55 18

Anntena 2 14.49 41.61 2.55 18

Anntena 3 14.49 41.61 2.55 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.05 18.1

Anntena 2 40 46.02 2.05 18.1

Anntena 3 40 46.02 2.05 18.1

4/4/4

Anntena 1 14.49 41.61 2.92 17.5

Anntena 2 14.49 41.61 2.92 17.5

4/4/4

Anntena 3 14.49 41.61 2.92 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.43 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.43 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 0.6 18

Anntena 8 20 43.01 0.6 18

Anntena 9 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.5 18

Anntena 2 20 43.01 3.5 18

Anntena 3 20 43.01 3.5 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 3.25 18

Anntena 5 32.43 45.11 3.25 18

Anntena 6 32.43 45.11 3.25 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 4.08 18

Anntena 2 20 43.01 4.08 18

Anntena 3 20 43.01 4.08 18

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 4.36 18.1

Anntena 5 20 43.01 4.36 18.1

Anntena 6 20 43.01 4.36 18.1

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 3.76 18

Anntena 8 32.43 45.11 3.76 18

Anntena 9 32.43 45.11 3.76 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.19 17.5

Anntena 2 20 43.01 3.19 17.5

Anntena 3 20 43.01 3.19 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.94 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3 18

Anntena 2 20 43.01 3 18

Anntena 3 20 43.01 3 18

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 3.13 18.1

Anntena 5 20 43.01 3.13 18.1

Anntena 6 20 43.01 3.13 18.1

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 8 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 9 32.43 45.11 2.59 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 17.5

Anntena 2 20 43.01 2.92 17.5

Anntena 3 20 43.01 2.92 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.51 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.51 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.51 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.61 18

Anntena 2 20 43.01 2.61 18

Anntena 3 20 43.01 2.61 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.39 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.39 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.39 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.57 18

Anntena 2 20 43.01 2.57 18

Anntena 3 20 43.01 2.57 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.59 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 3.5 18

2/2/2 Anntena 2 20 43.01 3.5 18

Anntena 3 20 43.01 3.5 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 3.18 18

Anntena 5 32.43 45.11 3.18 18

Anntena 6 32.43 45.11 3.18 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 3.7 17.5

Anntena 2 54 47.32 3.7 17.5

Anntena 3 54 47.32 3.7 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.94 18

4/4/4

40 46.02 2.53 18

40 46.02 2.53 18

40 46.02 2.53 18

2/2/2

32.43 45.11 2 18

32.43 45.11 2 18

32.43 45.11 2 18

2/2/2

20 43.01 1.45 18.1

20 43.01 1.45 18.1

20 43.01 1.45 18.1

1/1/1

20 43.01 3.8 18

20 43.01 3.8 18

20 43.01 3.8 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.15 18

Anntena 2 40 46.02 2.15 18

Anntena 3 40 46.02 2.15 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 1.61 18

Anntena 5 14.49 41.61 1.61 18

4/4/4

Anntena 6 14.49 41.61 1.61 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 0.6 18

Anntena 8 20 43.01 0.6 18

Anntena 9 20 43.01 0.6 18

4/4/4

Anntena 4 40 46.02 2.15 18

Anntena 5 40 46.02 2.15 18

Anntena 6 40 46.02 2.15 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 3.14 18

Anntena 8 20 43.01 3.14 18

Anntena 9 20 43.01 3.14 18

2/2/2

Anntena 1 32.43 45.11 2.27 18

Anntena 2 32.43 45.11 2.27 18

Anntena 3 32.43 45.11 2.27 18

4/4/4

Anntena 4 40 46.02 2.03 18

Anntena 5 40 46.02 2.03 18

Anntena 6 40 46.02 2.03 18

1/1/1

Anntena 4 20 43.01 3.21 18

Anntena 5 20 43.01 3.21 18

Anntena 6 20 43.01 3.21 18

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 1.73 18

Anntena 8 32.43 45.11 1.73 18

Anntena 9 32.43 45.11 1.73 18

1/1/1

Anntena 1 20 43.01 0.6 18

Anntena 2 20 43.01 0.6 18

Anntena 3 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01

Anntena 2 20 43.01

Anntena 3 20 43.01

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.78 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.34 18

Anntena 2 40 46.02 2.34 18

Anntena 3 40 46.02 2.34 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 2.08 18

Anntena 5 14.49 41.61 2.08 18

Anntena 6 14.49 41.61 2.08 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.81 18

Anntena 2 40 46.02 2.81 18

Anntena 3 40 46.02 2.81 18

4/4/4

Anntena 4 14.49 41.61 2.67 18

Anntena 5 14.49 41.61 2.67 18

Anntena 6 14.49 41.61 2.67 18

1/1/1

Anntena 7 20 43.01 0.6 18

Anntena 8 20 43.01 0.6 18

Anntena 9 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.88 18

Anntena 2 20 43.01 2.88 18

Anntena 3 20 43.01 2.88 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.71 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.71 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.71 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.69 18

2/2/2 Anntena 2 20 43.01 2.69 18

Anntena 3 20 43.01 2.69 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.67 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 2.74 18.1

Anntena 8 20 43.01 2.74 18.1

Anntena 9 20 43.01 2.74 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.96 18

Anntena 2 20 43.01 2.96 18

Anntena 3 20 43.01 2.96 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.78 18

2/2/2

Anntena 4 54 47.32 1.76 17.5

Anntena 5 54 47.32 1.76 17.5

Anntena 6 54 47.32 1.76 17.5

1/1/1

Anntena 4 20 43.01 0.6 18

Anntena 5 20 43.01 0.6 18

Anntena 6 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 7 32.43 45.11 1.41 18

Anntena 8 32.43 45.11 1.41 18

Anntena 9 32.43 45.11 1.41 18

1/1/1

Anntena 1 20 43.01 0.6 18

Anntena 2 20 43.01 0.6 18

Anntena 3 20 43.01 0.6 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.39 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.39 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.39 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 3 17.5

Anntena 2 54 47.32 3 17.5

Anntena 3 54 47.32 3 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.9 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.9 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.9 18

4/4/4

Anntena 7 40 46.02 3.24 18.1

Anntena 8 40 46.02 3.24 18.1

Anntena 9 40 46.02 3.24 18.1

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.92 18

Anntena 2 40 46.02 2.92 18

Anntena 3 40 46.02 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 2.68 18.1

Anntena 5 20 43.01 2.68 18.1

Anntena 6 20 43.01 2.68 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 1.76 18

Anntena 2 20 43.01 1.76 18

Anntena 3 20 43.01 1.76 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 1.57 18

Anntena 5 32.43 45.11 1.57 18

Anntena 6 32.43 45.11 1.57 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 2.26

Anntena 8 20 43.01 2.26

Anntena 9 20 43.01 2.26

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.15 18

Anntena 2 40 46.02 2.15 18

Anntena 3 40 46.02 2.15 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 1.73 18

Anntena 5 32.43 45.11 1.73 18

Anntena 6 32.43 45.11 1.73 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 1.85 18.1

Anntena 8 20 43.01 1.85 18.1

Anntena 9 20 43.01 1.85 18.1

4/4/4

40 46.02 2.34 18

40 46.02 2.34 18

40 46.02 2.34 18

4/4/4

14.49 41.61 2.12 18

14.49 41.61 2.12 18

14.49 41.61 2.12 18

4/4/4

40 46.02 2.24 18.1

40 46.02 2.24 18.1

40 46.02 2.24 18.1

1/1/1

20 43.01 3.67 18

20 43.01 3.67 18

20 43.01 3.67 18

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 2.65 18

Anntena 2 40 46.02 2.65 18

Anntena 3 40 46.02 2.65 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.2 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.2 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.2 18

4/4/4

Anntena 7 40 46.02 2.24 18.1

4/4/4 Anntena 8 40 46.02 2.24 18.1

Anntena 9 40 46.02 2.24 18.1

4/4/4

Anntena 1 40 46.02 1.95 17.5

Anntena 2 40 46.02 1.95 17.5

Anntena 3 40 46.02 1.95 17.5

4/4/4

Anntena 4 40 46.02 2.12 18.1

Anntena 5 40 46.02 2.12 18.1

Anntena 6 40 46.02 2.12 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.73 18

Anntena 2 20 43.01 2.73 18

Anntena 3 20 43.01 2.73 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.59 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 1.95 17.5

Anntena 2 54 47.32 1.95 17.5

Anntena 3 54 47.32 1.95 17.5

4/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2 18

Anntena 5 32.43 45.11 2 18

Anntena 6 32.43 45.11 2 18

4/4/4

Anntena 7 40 46.02 2.79 18

Anntena 8 40 46.02 2.79 18

Anntena 9 40 46.02 2.79 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 3 17.5

Anntena 2 54 47.32 3 17.5

Anntena 3 54 47.32 3 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.86 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.86 18

2/2/2

Anntena 6 32.43 45.11 2.86 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 3.04 17.5

Anntena 2 54 47.32 3.04 17.5

Anntena 3 54 47.32 3.04 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.78 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 8 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 9 20 43.01 3.24 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.96 18

Anntena 2 20 43.01 2.96 18

Anntena 3 20 43.01 2.96 18

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 2.74 18.1

Anntena 5 20 43.01 2.74 18.1

Anntena 6 20 43.01 2.74 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.34 18

Anntena 2 20 43.01 2.34 18

Anntena 3 20 43.01 2.34 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.12 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.12 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.12 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.73 17.5

Anntena 2 20 43.01 2.73 17.5

Anntena 3 20 43.01 2.73 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.35 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.35 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.35 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.94 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.94 18

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.26 18

Anntena 2 20 43.01 2.26 18

Anntena 3 20 43.01 2.26 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.35 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.35 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.35 18

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 2.73 17.5

Anntena 2 54 47.32 2.73 17.5

Anntena 3 54 47.32 2.73 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.67 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.67 18

4/4/4

Anntena 7 40 46.02 3.24 18.1

Anntena 8 40 46.02 3.24 18.1

Anntena 9 40 46.02 3.24 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.65 18

Anntena 2 20 43.01 2.65 18

Anntena 3 20 43.01 2.65 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.59 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 3.08 18.1

2/2/2 Anntena 8 20 43.01 3.08 18.1

Anntena 9 20 43.01 3.08 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.96 18

Anntena 2 20 43.01 2.96 18

Anntena 3 20 43.01 2.96 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.59 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 8 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 9 20 43.01 3.24 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.96 18

Anntena 2 20 43.01 2.96 18

Anntena 3 20 43.01 2.96 18

2/2/2

Anntena 4 20 43.01 3.35 18.1

Anntena 5 20 43.01 3.35 18.1

Anntena 6 20 43.01 3.35 18.1

2/2/2

Anntena 1 54 47.32 3.31 17.5

Anntena 2 54 47.32 3.31 17.5

Anntena 3 54 47.32 3.31 17.5

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.78 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.78 18

2/2/2

Anntena 7 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 8 20 43.01 3.24 18.1

Anntena 9 20 43.01 3.24 18.1

2/2/2

Anntena 1 20 43.01 2.92 18

Anntena 2 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 3 20 43.01 2.92 18

2/2/2

Anntena 4 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 5 32.43 45.11 2.59 18

Anntena 6 32.43 45.11 2.59 18

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

56.930 493.170 2.58 4.53 2.78

56.930 493.170 2.58 4.53 2.78

56.930 493.170 2.58 4.53 2.78

61.450 1396.370 2.58 7.55 2.78

61.450 1396.370 2.58 7.55 2.78

61.450 1396.370 2.58 7.55 2.78

61.520 1419.060 2.58 7.61 2.78

58.510 709.580 2.58 5.41 2.78

58.510 709.580 2.58 5.41 2.78

62.070 1610.650 2.58 8.11 2.78

62.070 1610.650 2.58 8.11 2.78

62.070 1610.650 2.58 8.11 2.78

61.830 1524.050 2.58 7.89 2.78

61.830 1524.050 2.58 7.89 2.78

61.830 1524.050 2.58 7.89 2.78

62.140 1636.820 2.58 8.17 2.78

62.140 1636.820 2.58 8.17 2.78

62.140 1636.820 2.58 8.17 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

C«ng suÊt bøc x¹ ®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng P (dBm)

C«ng suÊt bøc x¹ ®¼ng h íng t ¬ng ® ¬ng P

(W)

§é dµi mÆt bøc

x¹ cña anten h

(m)

§ êng kÝnh vïng tu©n thñ D (m)

ChiÒu cao vïng tu©n thñ

H (m)

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.940 783.430 2.58 5.68 2.78

58.940 783.430 2.58 5.68 2.78

58.940 783.430 2.58 5.68 2.78

58.360 685.490 2.58 5.32 2.78

58.360 685.490 2.58 5.32 2.78

58.360 685.490 2.58 5.32 2.78

59.440 879.020 2.58 6.01 2.78

59.440 879.020 2.58 6.01 2.78

59.440 879.020 2.58 6.01 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

61.640 1458.810 2.58 7.72 2.78

61.640 1458.810 2.58 7.72 2.78

61.640 1458.810 2.58 7.72 2.78

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

58.28 672.980 2.58 5.27 2.78

58.28 672.980 2.58 5.27 2.78

58.28 672.980 2.58 5.27 2.78

56.810 479.730 2.58 4.47 2.78

56.810 479.730 2.58 4.47 2.78

56.810 479.730 2.58 4.47 2.78

62.380 1729.820 2.58 8.40 2.78

62.380 1729.820 2.58 8.40 2.78

62.380 1729.820 2.58 8.40 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

58.200 660.690 2.58 5.23 2.78

60.750 1188.500 2.58 6.98 2.78

60.750 1188.500 2.58 6.98 2.78

60.750 1188.500 2.58 6.98 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.980 790.680 2.58 5.71 2.78

58.980 790.680 2.58 5.71 2.78

58.980 790.680 2.58 5.71 2.78

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

61.180 1312.200 2.62 7.33 2.82

61.180 1312.200 2.62 7.33 2.82

61.180 1312.200 2.62 7.33 2.82

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

59.060 805.380 2.58 5.76 2.78

57.930 620.870 2.58 5.07 2.78

57.930 620.870 2.58 5.07 2.78

57.930 620.870 2.58 5.07 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.370 1370.880 2.58 7.49 2.78

61.370 1370.880 2.58 7.49 2.78

61.370 1370.880 2.58 7.49 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

57.860 610.940 2.58 5.03 2.78

57.860 610.940 2.58 5.03 2.78

57.860 610.940 2.58 5.03 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

58.240 666.810 2.58 5.25 2.78

58.240 666.810 2.58 5.25 2.78

58.240 666.810 2.58 5.25 2.78

61.9 1548.82 2.62 7.95 2.82

61.9 1548.82 2.62 7.95 2.82

61.9 1548.82 2.62 7.95 2.82

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

58.010 632.410 2.58 5.12 2.78

58.010 632.410 2.58 5.12 2.78

58.010 632.410 2.58 5.12 2.78

60.37 1088.93 2.58 6.68 2.78

60.37 1088.93 2.58 6.68 2.78

60.37 1088.93 2.58 6.68 2.78

61.560 1432.190 2.58 7.65 2.78

61.560 1432.190 2.58 7.65 2.78

61.560 1432.190 2.58 7.65 2.78

60.910 1233.100 2.58 7.10 2.78

60.910 1233.100 2.58 7.10 2.78

60.910 1233.100 2.58 7.10 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

57.020 503.5 2.58 4.58 2.78

57.020 503.5 2.58 4.58 2.78

57.020 503.5 2.58 4.58 2.78

60.320 1076.47 2.438 6.64 2.638

60.320 1076.47 2.438 6.64 2.638

60.320 1076.47 2.438 6.64 2.638

57.280 534.560 2.62 4.71 2.82

57.280 534.560 2.62 4.71 2.82

57.280 534.560 2.62 4.71 2.82

60.130 1030.390 2.58 6.50 2.78

60.130 1030.390 2.58 6.50 2.78

60.130 1030.390 2.58 6.50 2.78

57.01 502.34 2.62 4.57 2.82

57.01 502.34 2.62 4.57 2.82

57.01 502.34 2.62 4.57 2.82

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

61.270 1339.68 2.438 7.4 2.638

61.270 1339.68 2.438 7.4 2.638

61.270 1339.68 2.438 7.4 2.638

57.980 628.060 2.62 5.10 2.82

57.980 628.060 2.62 5.10 2.82

57.980 628.060 2.62 5.10 2.82

60.840 1213.390 2.58 7.05 2.78

60.840 1213.390 2.58 7.05 2.78

60.840 1213.390 2.58 7.05 2.78

58.170 656.150 2.58 5.21 2.78

58.170 656.150 2.58 5.21 2.78

58.170 656.150 2.58 5.21 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

57.02 503.5 2.58 4.58 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

58.480 704.690 2.58 5.40 2.78

61.600 1445.44 2.438 7.68 2.638

61.600 1445.44 2.438 7.68 2.638

61.600 1445.44 2.438 7.68 2.638

60.540 1132.4 2.438 6.81 2.638

60.540 1132.4 2.438 6.81 2.638

60.540 1132.4 2.438 6.81 2.638

57.970 626.610 2.58 5.09 2.78

57.970 626.610 2.58 5.09 2.78

57.970 626.610 2.58 5.09 2.78

60.330 1078.950 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.950 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.950 2.58 6.65 2.78

57.7 588.84 2.62 4.94 2.82

57.7 588.84 2.62 4.94 2.82

57.7 588.84 2.62 4.94 2.82

60.8 1202.26 2.58 7.02 2.78

60.8 1202.26 2.58 7.02 2.78

60.8 1202.26 2.58 7.02 2.78

58.59 722.77 2.58 5.46 2.78

58.59 722.77 2.58 5.46 2.78

58.59 722.77 2.58 5.46 2.78

61.7 1479.11 2.58 7.77 2.78

61.7 1479.11 2.58 7.77 2.78

61.7 1479.11 2.58 7.77 2.78

57.9 616.6 2.62 5.05 2.82

57.9 616.6 2.62 5.05 2.82

57.9 616.6 2.62 5.05 2.82

61.04 1270.57 2.58 7.21 2.78

61.04 1270.57 2.58 7.21 2.78

61.04 1270.57 2.58 7.21 2.78

58.09 644.17 2.58 5.16 2.78

58.09 644.17 2.58 5.16 2.78

58.09 644.17 2.58 5.16 2.78

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.850 1216.19 2.438 7.06 2.638

60.850 1216.19 2.438 7.06 2.638

60.850 1216.19 2.438 7.06 2.638

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

60.680 1169.500 2.58 6.92 2.78

60.680 1169.500 2.58 6.92 2.78

60.680 1169.500 2.58 6.92 2.78

57.39 548.28 2.62 4.77 2.82

57.39 548.28 2.62 4.77 2.82

57.39 548.28 2.62 4.77 2.82

60.25 1059.25 2.58 6.59 2.78

60.25 1059.25 2.58 6.59 2.78

60.25 1059.25 2.58 6.59 2.78

60.710 1177.61 2.438 6.95 2.638

60.710 1177.61 2.438 6.95 2.638

60.710 1177.61 2.438 6.95 2.638

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

56.940 494.310 2.58 4.53 2.78

56.940 494.310 2.58 4.53 2.78

56.940 494.310 2.58 4.53 2.78

61.040 1270.57 2.438 7.21 2.638

61.040 1270.57 2.438 7.21 2.638

61.040 1270.57 2.438 7.21 2.638

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

58.320 679.200 2.58 5.30 2.78

57.060 508.160 2.58 4.60 2.78

57.060 508.160 2.58 4.60 2.78

57.060 508.160 2.58 4.60 2.78

62.07 1610.65 2.438 8.11 2.638

62.07 1610.65 2.438 8.11 2.638

62.07 1610.65 2.438 8.11 2.638

56.190 415.910 2.62 4.17 2.82

56.190 415.910 2.62 4.17 2.82

56.190 415.910 2.62 4.17 2.82

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.68 1169.5 2.58 6.92 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

57.51 563.64 2.58 4.84 2.78

57.51 563.64 2.58 4.84 2.78

57.51 563.64 2.58 4.84 2.78

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

59.86 968.28 2.58 6.31 2.78

56.93 493.17 2.58 4.53 2.78

56.93 493.17 2.58 4.53 2.78

56.93 493.17 2.58 4.53 2.78

56.750 473.15 2.438 4.44 2.638

56.750 473.15 2.438 4.44 2.638

56.750 473.15 2.438 4.44 2.638

59.35 860.99 2.58 5.95 2.78

59.35 860.99 2.58 5.95 2.78

59.35 860.99 2.58 5.95 2.78

57.32 539.51 2.62 4.73 2.82

57.32 539.51 2.62 4.73 2.82

57.32 539.51 2.62 4.73 2.82

60.17 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.17 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.17 1039.92 2.58 6.53 2.78

58.01 632.41 2.58 5.12 2.78

58.01 632.41 2.58 5.12 2.78

58.01 632.41 2.58 5.12 2.78

57.980 628.06 2.438 5.1 2.638

57.980 628.06 2.438 5.1 2.638

57.980 628.06 2.438 5.1 2.638

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

57.590 574.120 2.62 4.88 2.82

57.590 574.120 2.62 4.88 2.82

57.590 574.120 2.62 4.88 2.82

60.600 1148.15 2.58 6.86 2.78

60.600 1148.15 2.58 6.86 2.78

60.600 1148.15 2.58 6.86 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

58.400 691.830 2.58 5.35 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

58.440 698.230 2.58 5.37 2.78

58.440 698.230 2.58 5.37 2.78

58.440 698.230 2.58 5.37 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

57.510 563.640 2.58 4.84 2.78

57.510 563.640 2.58 4.84 2.78

57.510 563.640 2.58 4.84 2.78

59.930 984.01 2.58 6.36 2.78

59.930 984.01 2.58 6.36 2.78

59.930 984.01 2.58 6.36 2.78

61.120 1294.200 2.62 7.28 2.82

61.120 1294.200 2.62 7.28 2.82

61.120 1294.200 2.62 7.28 2.82

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

61.490 1409.290 2.58 7.59 2.78

61.110 1291.22 2.58 7.27 2.78

61.110 1291.22 2.58 7.27 2.78

61.110 1291.22 2.58 7.27 2.78

59.660 924.7 2.438 6.17 2.638

59.660 924.7 2.438 6.17 2.638

59.660 924.7 2.438 6.17 2.638

57.21 526.02 1.31 4.67 1.51

57.21 526.02 1.31 4.67 1.51

57.21 526.02 1.31 4.67 1.51

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

58 630.96 2.58 5.11 2.78

58 630.96 2.58 5.11 2.78

58 630.96 2.58 5.11 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

61.870 1538.150 2.58 7.92 2.78

57.87 612.35 1.31 5.04 1.51

57.87 612.35 1.31 5.04 1.51

57.87 612.35 1.31 5.04 1.51

60.84 1213.39 2.58 7.05 2.78

60.84 1213.39 2.58 7.05 2.78

60.84 1213.39 2.58 7.05 2.78

61.990 1581.250 2.58 8.03 2.78

61.990 1581.250 2.58 8.03 2.78

61.990 1581.250 2.58 8.03 2.78

57.8 602.56 1.31 5 1.51

57.8 602.56 1.31 5 1.51

57.8 602.56 1.31 5 1.51

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

57.530 566.24 2.58 4.85 2.78

57.530 566.24 2.58 4.85 2.78

57.530 566.24 2.58 4.85 2.78

61.21 1321.3 2.58 7.35 2.78

61.21 1321.3 2.58 7.35 2.78

61.21 1321.3 2.58 7.35 2.78

56.94 494.31 2.58 4.53 2.78

56.94 494.31 2.58 4.53 2.78

56.94 494.31 2.58 4.53 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

58.130 650.130 2.58 5.19 2.78

60.400 1096.48 2.58 6.71 2.78

60.400 1096.48 2.58 6.71 2.78

60.400 1096.48 2.58 6.71 2.78

58.32 679.2 2.58 5.3 2.78

58.32 679.2 2.58 5.3 2.78

58.32 679.2 2.58 5.3 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.330 1078.95 2.58 6.65 2.78

63.060 2023.020 2.62 9.07 2.82

63.060 2023.020 2.62 9.07 2.82

63.060 2023.020 2.62 9.07 2.82

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

61.700 1479.11 2.58 7.77 2.78

61.700 1479.11 2.58 7.77 2.78

61.700 1479.11 2.58 7.77 2.78

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

60.41 1099.01 1.31 6.71 1.51

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

60.720 1180.32 2.58 6.95 2.78

61.82 1520.55 2.62 7.88 2.82

61.82 1520.55 2.62 7.88 2.82

61.82 1520.55 2.62 7.88 2.82

60.21 1049.54 2.58 6.56 2.78

60.21 1049.54 2.58 6.56 2.78

60.21 1049.54 2.58 6.56 2.78

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

61.100 1288.250 2.58 7.26 2.78

58.430 696.63 2.438 5.36 2.638

58.430 696.63 2.438 5.36 2.638

58.430 696.63 2.438 5.36 2.638

59.25 841.4 2.58 5.89 2.78

59.25 841.4 2.58 5.89 2.78

59.25 841.4 2.58 5.89 2.78

61.54 1425.61 2.58 7.63 2.78

61.54 1425.61 2.58 7.63 2.78

61.54 1425.61 2.58 7.63 2.78

40.750 11.89 0.79 0.2

40.750 11.89 0.79 0.2

40.750 11.89 0.79 0.2

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

61.87 1538.15 2.58 7.92 2.78

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

61.38 1374.04 2.58 7.49 2.78

59.260 843.33 2.438 5.89 2.638

59.260 843.33 2.438 5.89 2.638

59.260 843.33 2.438 5.89 2.638

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

61.680 1472.310 2.58 7.75 2.78

57.490 561.05 2.58 4.82 2.78

57.490 561.05 2.58 4.82 2.78

57.490 561.05 2.58 4.82 2.78

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

57.34 542 1.31 4.74 1.51

57.34 542 1.31 4.74 1.51

57.34 542 1.31 4.74 1.51

61.37 1370.88 2.58 7.49 2.78

61.37 1370.88 2.58 7.49 2.78

61.37 1370.88 2.58 7.49 2.78

60.91 1233.1 2.58 7.1 2.78

60.91 1233.1 2.58 7.1 2.78

60.91 1233.1 2.58 7.1 2.78

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

61.880 1541.7 2.438 7.93 2.638

61.570 1435.490 2.58 7.66 2.78

61.570 1435.490 2.58 7.66 2.78

61.570 1435.490 2.58 7.66 2.78

62.000 1584.89 2.438 8.04 2.638

62.000 1584.89 2.438 8.04 2.638

62.000 1584.89 2.438 8.04 2.638

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

58.280 672.980 2.58 5.27 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

62.87 1936.42 2.62 8.88 2.82

62.87 1936.42 2.62 8.88 2.82

62.87 1936.42 2.62 8.88 2.82

61.11 1291.22 2.58 7.27 2.78

61.11 1291.22 2.58 7.27 2.78

61.11 1291.22 2.58 7.27 2.78

61.230 1327.39 2.58 7.37 2.78

61.230 1327.39 2.58 7.37 2.78

61.230 1327.39 2.58 7.37 2.78

61.820 1520.550 2.62 7.88 2.82

61.820 1520.550 2.62 7.88 2.82

61.820 1520.550 2.62 7.88 2.82

60.250 1059.25 2.58 6.59 2.78

60.250 1059.25 2.58 6.59 2.78

60.250 1059.25 2.58 6.59 2.78

61.78 1506.61 2.62 7.84 2.82

61.78 1506.61 2.62 7.84 2.82

61.78 1506.61 2.62 7.84 2.82

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.370 687.07 2.438 5.33 2.638

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

58.670 736.210 2.58 5.51 2.78

60.990 1256.03 2.58 7.17 2.78

60.990 1256.03 2.58 7.17 2.78

60.990 1256.03 2.58 7.17 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

57.780 599.790 2.58 4.99 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

60.170 1039.92 2.58 6.53 2.78

58.750 749.890 2.58 5.56 2.78

58.750 749.890 2.58 5.56 2.78

58.750 749.890 2.58 5.56 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

60.760 1191.24 2.58 6.98 2.78

62.09 1618.08 2.62 8.12 2.82

62.09 1618.08 2.62 8.12 2.82

62.09 1618.08 2.62 8.12 2.82

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.44 1106.62 2.58 6.74 2.78

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

60.880 1224.62 2.438 7.08 2.638

58.36 685.49 2.58 5.32 2.78

58.36 685.49 2.58 5.32 2.78

58.36 685.49 2.58 5.32 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

58.030 635.33 2.438 5.13 2.638

58.030 635.33 2.438 5.13 2.638

58.030 635.33 2.438 5.13 2.638

58.05 638.26 2.58 5.14 2.78

58.05 638.26 2.58 5.14 2.78

58.05 638.26 2.58 5.14 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.52 1127.2 2.58 6.8 2.78

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

58.050 638.260 2.58 5.14 2.78

57.760 597.04 2.438 4.97 2.638

57.760 597.04 2.438 4.97 2.638

57.760 597.04 2.438 4.97 2.638

61.51 1415.79 2.62 7.61 2.82

61.51 1415.79 2.62 7.61 2.82

61.51 1415.79 2.62 7.61 2.82

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

60.33 1078.95 2.58 6.65 2.78

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

57.870 612.35 2.438 5.04 2.638

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

58.090 644.170 2.58 5.16 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

60.520 1127.2 2.58 6.8 2.78

Độ dài fider phương vị tilt co/dien loại bts

26.15 13.9 42 320 3/0 Horizon II macro

26.15 13.9 42 90 3/0

26.15 13.9 42 230 3/0

22.65 13.9 75 20 3/0 Horizon II macro

22.65 13.9 75 240 3/0

22.65 13.9 75 260 3/0

37.75 13.9 36 20 3/0 Horizon II macro

37.75 13.9 36 140 3/0

37.75 13.9 36 250 3/0

38.05 13.9 34 340 3\6 Horizon II macro

27.05 13.9 34 120 3\6

27.05 13.9 34 240 3\6

40.55 13.9 20 0 3/0 Horizon II macro

40.55 13.9 20 120 3/0

40.55 13.9 20 260 3/0

39.45 13.9 26 0 2\6 Horizon II macro

39.45 13.9 26 120 2\6

39.45 13.9 26 240 2\6

40.85 13.9 18 20 3/6 Horizon II macro

40.85 13.9 18 120 3/6

40.85 13.9 18 270 3/6

24.95 13.9 53 10 3/0 Horizon II macro

24.95 13.9 53 120 3/0

24.95 13.9 53 240 3/0

26.15 13.9 42 20 3/6 Horizon II macro

26.15 13.9 42 140 3/6

§ êng kÝnh vïng liªn quan 5x D

(m)

ChiÒu cao vïng liªn quan 5xH

(m)

26.15 13.9 42 240 3/6

28.4 13.9 23 0 1/6 Horizon II macro

28.4 13.9 23 140 1/6

28.4 13.9 23 250 1/6

26.6 13.9 38 0 3\0 Horizon II macro

26.6 13.9 38 120 3\0

26.6 13.9 38 240 3\0

30.05 13.9 10 0 3\0 Horizon II macro

30.05 13.9 10 140 3\0

30.05 13.9 10 240 3\0

28.8 13.9 20 0 0\0 Horizon II macro

28.8 13.9 20 140 0\0

28.8 13.9 20 240 0\0

38.6 13.9 31 0 6/0 Horizon II macro

38.6 13.9 31 120 6/0

38.6 13.9 31 240 6/0

39.6 13.9 25 10 3/0 Horizon II macro

39.6 13.9 25 140 3/0

39.6 13.9 25 240 3/0

27.55 13.9 30 20 3/0 Horizon II macro

27.55 13.9 30 100 3/0

27.55 13.9 30 210 3/0

36.3 13.9 45 0 0/0 Horizon II macro

36.3 13.9 45 170 0/0

36.3 13.9 45 280 0/0

26.35 13.9 40 340 3\0 Horizon II macro

26.35 13.9 40 120 3\0

26.35 13.9 40 240 3\0

22.35 13.9 78 0 1/6 Horizon II macro

22.35 13.9 78 120 1/6

22.35 13.9 78 240 1/6

42 13.9 12 350 3/0 Horizon II macro

42 13.9 12 120 3/0

42 13.9 12 250 3/0

25.8 13.9 45 340 3\0 Horizon II macro

25.8 13.9 45 140 3\0

25.8 13.9 45 210 3\0

36.3 13.9 45 40 3/6 Horizon II macro

36.3 13.9 45 140 3/6

36.3 13.9 45 240 3/6

37.95 13.9 35 20 2/0 Horizon II macro

37.95 13.9 35 150 2/0

37.95 13.9 35 270 2/0

26.15 13.9 42 40 3/0 Horizon II macro

26.15 13.9 42 140 3/0

26.15 13.9 42 260 3/0

34.9 13.9 54 20 3/0 Horizon II macro

34.9 13.9 54 140 3/0

34.9 13.9 54 250 3/0

27 13.9 35 80 3/0 Horizon II macro

27 13.9 35 220 3/0

27 13.9 35 330 3/0

26.75 13.9 37 110 3/0 Horizon II macro

26.75 13.9 37 250 3/0

26.75 13.9 37 300 3/0

25.95 13.9 44 40 6/0 Horizon II macro

25.95 13.9 44 140 6/0

25.95 13.9 44 260 6/0

25.95 13.9 44 40 3/0 Horizon II macro

25.95 13.9 44 140 3/0

25.95 13.9 44 260 3/0

28.55 13.9 22 30 3/0 Horizon II macro

28.55 13.9 22 190 3/0

28.55 13.9 22 260 3/0

26.35 13.9 40 30 3/0 Horizon II macro

26.35 13.9 40 120 3/0

26.35 13.9 40 270 3/0

36.65 14.1 30 20 -3/6 Horizon II macro

36.65 14.1 30 140 -3/6

36.65 14.1 30 250 -3/6

28.8 13.9 20 40 3\0 Horizon II macro

28.8 13.9 20 130 3\0

28.8 13.9 20 250 3\0

28.8 13.9 20 120 0\0 Horizon II macro

28.8 13.9 20 260 0\0

28.8 13.9 20 350 0\0

25.35 13.9 49 10 3/6 Horizon II macro

25.35 13.9 49 130 3/6

25.35 13.9 49 230 3/6

38.75 13.9 30 30 3\0 Horizon II macro

38.75 13.9 30 140 3\0

38.75 13.9 30 240 3\0

37.45 13.9 38 20 3\0 Horizon II macro

37.45 13.9 38 130 3\0

37.45 13.9 38 280 3\0

38.75 13.9 30 20 3\0 Horizon II macro

38.75 13.9 30 140 3\0

38.75 13.9 30 240 3\0

38.75 13.9 30 40 0\6 Horizon II macro

38.75 13.9 30 140 0\6

38.75 13.9 30 350 0\6

25.8 13.9 45 10 3\6 Horizon II macro

25.8 13.9 45 130 3\6

25.8 13.9 45 250 3\6

25.15 13.9 51 10 3\0 Horizon II macro

25.15 13.9 51 100 3\0

25.15 13.9 51 250 3\0

25.8 13.9 45 20 3\0 Horizon II macro

36.3 13.9 45 100 3\0

36.3 13.9 45 240 3\0

25.95 13.9 44 0 3\0 Horizon II macro

25.95 13.9 44 110 3\0

25.95 13.9 44 230 3\0

26.5 13.9 39 0 0\6 Horizon II macro

26.5 13.9 39 110 0\6

26.5 13.9 39 260 0\6

26.25 13.9 41 130 3/0

26.25 13.9 41 250 3/0

26.25 13.9 41 350 3/0

39.75 14.1 45 0 -3/6

Siemens39.75 14.1 45 100 -3/6

39.75 14.1 45 200 -3/6

33.7 13.9 42 80 0/0

33.7 13.9 42 260 0/0

33.7 13.9 42 300 0/0

33.55 7.55 0 80 0/4

33.55 7.55 0 250 0/4

33.55 7.55 0 320 0/4

25.6 13.9 47 90 3/0

Horizon II macro25.6 13.9 47 200 3/0

25.6 13.9 47 320 3/0

33.4 13.9 44 90 0/0

33.4 13.9 44 210 0/0

33.4 13.9 44 300 0/0

38.25 13.9 33 10 -3/6

Horizon II macro38.25 13.9 33 140 -3/6

38.25 13.9 33 270 -3/6

35.5 13.9 30 0 0/0

35.5 13.9 30 140 0/0

35.5 13.9 30 230 0/0

25.95 13.9 44 10 4/0

Horizon II macro25.95 13.9 44 150 4/0

25.95 13.9 44 270 4/0

22.9 13.9 40 10 0/0

22.9 13.9 40 120 0/0

22.9 13.9 40 280 0/0

25.95 13.9 44 10 4/0

Horizon II macro25.95 13.9 44 150 4/0

25.95 13.9 44 270 4/0

22.9 13.9 40 20 0/0

Alcatel Evolium A9100

Ericsson 3418

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

22.9 13.9 40 160 0/0

22.9 13.9 40 280 0/0

33.2 13.19 55 40 2/0

33.2 13.19 55 160 2/0

33.2 13.19 55 280 2/0

23.55 14.1 53 110 -2/6

Horizon II macro23.55 14.1 53 220 -2/6

23.55 14.1 53 350 -2/6

32.5 13.9 50 20 1/0

32.5 13.9 50 160 1/0

32.5 13.9 50 350 1/0

22.85 14.1 60 80 -3/6

Horizon II macro22.85 14.1 60 150 -3/6

22.85 14.1 60 300 -3/6

31.55 13.9 57 40 0/0

31.55 13.9 57 150 0/0

31.55 13.9 57 250 0/0

37 13.19 38 10 2/0

37 13.19 38 140 2/0

37 13.19 38 260 2/0

25.5 14.1 35 80 -2/6

Horizon II macro25.5 14.1 35 210 -2/6

25.5 14.1 35 340 -2/6

35.25 13.9 32 80 1/0

35.25 13.9 32 270 1/0

35.25 13.9 32 350 1/0

26.05 13.9 43 30 2/6

Horizon II macro26.05 13.9 43 120 2/6

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

26.05 13.9 43 250 2/6

Horizon II macro

22.9 13.9 40 30 0/0

22.9 13.9 40 120 0/0

22.9 13.9 40 250 0/0

27 13.9 35 30 2/6

Horizon II macro27 13.9 35 120 2/6

27 13.9 35 250 2/6

38.4 13.19 32 10 2/0

38.4 13.19 32 140 2/0

38.4 13.19 32 260 2/0

34.05 13.19 51 100 2/0

34.05 13.19 51 180 2/0

34.05 13.19 51 300 2/0

25.45 13.9 48 100 3/6

Horizon II macro25.45 13.9 48 160 3/6

25.45 13.9 48 300 3/6

33.25 13.9 45 80 1/0

33.25 13.9 45 160 1/0

33.25 13.9 45 320 1/0

24.7 14.1 42 70 -3/6

Horizon II macro24.7 14.1 42 260 -3/6

24.7 14.1 42 350 -3/6

35.1 13.9 39 70 0/0

35.1 13.9 39 230 0/0

35.1 13.9 39 310 0/0

27.3 13.9 19 100 -3/6

Horizon II macro27.3 13.9 19 180 -3/6

27.3 13.9 19 280 -3/6

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

38.85 13.9 16 100 0/0

38.85 13.9 16 190 0/0

38.85 13.9 16 280 0/0

25.25 14.1 37 0 -3/6

Horizon II macro25.25 14.1 37 140 -3/6

25.25 14.1 37 260 -3/6

36.05 13.9 33 0 0/0

36.05 13.9 33 150 0/0

36.05 13.9 33 270 0/0

25.8 13.9 45 120 5/0

Horizon II macro25.8 13.9 45 210 5/0

25.8 13.9 45 350 5/0

34.6 13.9 42 80 0/0

34.6 13.9 42 170 0/0

34.6 13.9 42 340 0/0

33.55 7.55 0 90 1/4

33.55 7.55 0 170 1/4

33.55 7.55 0 340 1/4

35.3 13.19 48 10 2/0

35.3 13.19 48 180 2/0

35.3 13.19 48 250 2/0

25.8 13.9 45 100 3/6

Horizon II macro25.8 13.9 45 200 3/6

25.8 13.9 45 350 3/6

34.6 13.9 42 10 1/0

34.6 13.9 42 170 1/0

34.6 13.9 42 290 1/0

23.85 14.1 50 120 -3/6

Horizon II macro

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Ericsson RBS 3206

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

23.85 14.1 50 250 -3/6 Horizon II macro

23.85 14.1 50 350 -3/6

32.95 13.9 47 10 0/0

32.95 13.9 47 150 0/0

32.95 13.9 47 260 0/0

34.75 13.19 48 10 3/0

34.75 13.19 48 180 3/0

34.75 13.19 48 250 3/0

25.8 13.9 45 100 0/0

Horizon II macro25.8 13.9 45 200 0/0

25.8 13.9 45 350 0/0

22.65 13.9 42 10 1/0

22.65 13.9 42 170 1/0

22.65 13.9 42 290 1/0

36.05 13.19 42 40 3/0

36.05 13.19 42 110 3/0

36.05 13.19 42 250 3/0

26.5 13.9 39 20 0/0

Horizon II macro26.5 13.9 39 160 0/0

26.5 13.9 39 300 0/0

23 13.9 39 30 4/0

23 13.9 39 110 4/0

23 13.9 39 250 4/0

40.55 13.19 36 20 2/0

40.55 13.19 36 160 2/0

40.55 13.19 36 300 2/0

20.85 14.1 45 60 -4/6

Horizon II macro20.85 14.1 45 160 -4/6

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

20.85 14.1 45 240 -4/6

Horizon II macro

34.6 13.9 42 20 0/0

34.6 13.9 42 220 0/0

34.6 13.9 42 300 0/0

33.55 7.55 0 60 1/4

33.55 7.55 0 160 1/4

33.55 7.55 0 240 1/4

24.2 13.9 60 20 0/0

Horizon II macro24.2 13.9 60 120 0/0

24.2 13.9 60 210 0/0

31.55 13.9 57 10 3/0

31.55 13.9 57 150 3/0

31.55 13.9 57 230 3/0

22.65 13.9 75 20 0/0

Horizon II macro22.65 13.9 75 210 0/0

22.65 13.9 75 300 0/0

22.2 13.19 65 10 0/0

22.2 13.19 65 130 0/0

22.2 13.19 65 240 0/0

29.75 13.9 70 20 0/0

29.75 13.9 70 140 0/0

29.75 13.9 70 260 0/0

23.65 14.1 52 20 -3/6

Horizon II macro23.65 14.1 52 110 -3/6

23.65 14.1 52 200 -3/6

32.65 13.9 49 20 0/0

32.65 13.9 49 200 0/0

32.65 13.9 49 260 0/0

Alcatel Evolium A9100

Ericsson RBS 3206

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

25.6 13.9 47 330 3/0

Horizon II macro25.6 13.9 47 130 3/0

25.6 13.9 47 240 3/0

25.5 13.19 43 340 2/0

25.5 13.19 43 170 2/0

25.5 13.19 43 280 2/0

34 13.9 40 340 0/0

34 13.9 40 140 0/0

34 13.9 40 240 0/0

24.4 14.1 45 20 -5/6

Horizon II macro24.4 14.1 45 140 -5/6

24.4 14.1 45 280 -5/6

34.3 13.9 38 20 3/0

34.3 13.9 38 140 3/0

34.3 13.9 38 280 3/0

26.75 13.9 37 0 5/0

Horizon II macro26.75 13.9 37 140 5/0

26.75 13.9 37 260 5/0

34.75 13.9 35 0 0/0

34.75 13.9 35 140 0/0

34.75 13.9 35 260 0/0

26.85 13.9 36 340 5/0

Horizon II macro26.85 13.9 36 80 5/0

26.85 13.9 36 230 5/0

34 13.9 40 340 0/0

34 13.9 40 80 0/0

34 13.9 40 180 0/0

24.2 13.9 60 0 0/0

Horizon II macro

Huawei BTS 3900

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

24.2 13.9 60 140 0/0 Horizon II macro

24.2 13.9 60 280 0/0

31.8 13.9 55 0 0/0

31.8 13.9 55 120 0/0

31.8 13.9 55 220 0/0

36.4 14.1 65 0 0/0

Siemmens36.4 14.1 65 140 0/0

36.4 14.1 65 240 0/0

32.65 13.9 49 0 0/0

32.65 13.9 49 140 0/0

32.65 13.9 49 240 0/0

37.95 13.9 35 20 5/0

Horizon II macro37.95 13.9 35 140 5/0

37.95 13.9 35 260 5/0

36.35 13.9 25 20 3/0

36.35 13.9 25 140 3/0

36.35 13.9 25 260 3/0

30.85 13.19 13 20 0/0

30.85 13.19 13 140 0/0

30.85 13.19 13 260 0/0

23.35 7.55 30 20 0/4

23.35 7.55 30 140 0/4

23.35 7.55 30 260 0/4

39.6 13.9 25 0 5/0

Horizon II macro39.6 13.9 25 120 5/0

39.6 13.9 25 240 5/0

25.55 13.9 15 0 0/0

25.55 13.9 15 120 0/0

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Ericsson RBS 3206

Alcatel Evolium A9100

25.55 13.9 15 240 0/0

33.55 7.55 0 0 0/4

33.55 7.55 0 120 0/4

33.55 7.55 0 240 0/4

39.6 13.9 25 20 5/0

Horizon II macro39.6 13.9 25 140 5/0

39.6 13.9 25 250 5/0

25.2 7.55 26 20 0/4

25.2 7.55 26 140 0/4

25.2 7.55 26 250 0/4

35.25 13.9 32 20 -3/6

35.25 13.9 32 140 -3/6

35.25 13.9 32 250 -3/6

40.15 13.9 22 0 3/0

Horizon II macro40.15 13.9 22 120 3/0

40.15 13.9 22 240 3/0

25 7.55 27 0 0/4

25 7.55 27 120 0/4

25 7.55 27 240 0/4

37.45 13.9 18 0 1/0

37.45 13.9 18 120 1/0

37.45 13.9 18 240 1/0

33.55 7.55 0 0 0/4

33.55 7.55 0 120 0/4

33.55 7.55 0 240 0/4

Alcatel Evolium A9100

Ericsson RBS 3206

Ericsson RBS 3206

Alcatel Evolium A9100

Ericsson 3206

Alcatel Evolium A9100

Ericsson 3148

25.8 13.9 45 330 3/0

Horizon II macro25.8 13.9 45 140 3/0

25.8 13.9 45 240 3/0

33.25 13.9 45 330 2/0

33.25 13.9 45 140 2/0

33.25 13.9 45 200 2/0

38.75 13.9 30 330 5/0

Horizon II macro38.75 13.9 30 140 5/0

38.75 13.9 30 240 5/0

24.25 13.9 27 330 -5/6

24.25 13.9 27 140 -5/6

24.25 13.9 27 200 -5/6

36.75 13.9 42 20 6/0

Horizon II macro36.75 13.9 42 140 6/0

36.75 13.9 42 280 6/0

22.65 13.9 42 20 3/0

22.65 13.9 42 140 3/0

22.65 13.9 42 280 3/0

33.55 7.55 0 20 2/4

33.55 7.55 0 140 2/4

33.55 7.55 0 280 2/4

25.95 13.9 44 40 0/0

Horizon II macro25.95 13.9 44 200 0/0

25.95 13.9 44 310 0/0

33.55 13.9 43 40 2/0

33.55 13.9 43 120 2/0

33.55 13.9 43 310 2/0

26.5 13.9 39 0 0/0

Horizon II macro

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Ericsson RBS 3206

Alcatel Evolium A9100

26.5 13.9 39 140 0/0 Horizon II macro

26.5 13.9 39 260 0/0

33.7 13.9 42 0 0/0

33.7 13.9 42 140 0/0

33.7 13.9 42 260 0/0

26.65 13.19 36 0 3/0

26.65 13.19 36 140 3/0

26.65 13.19 36 260 3/0

25.7 13.9 46 20 0/0

Horizon II macro25.7 13.9 46 179 0/0

25.7 13.9 46 280 0/0

33.25 13.9 45 60 -3/6

33.25 13.9 45 170 -3/6

33.25 13.9 45 280 -3/6

45.35 14.1 15 20 -4/6

Siemens BS 240 II45.35 14.1 15 140 -4/6

45.35 14.1 15 270 -4/6

33.55 7.55 0 20 0/4

33.55 7.55 0 140 0/4

33.55 7.55 0 270 0/4

38.85 13.9 10 20 2/0

38.85 13.9 10 140 2/0

38.85 13.9 10 270 2/0

33.55 7.55 0 20 1/4

33.55 7.55 0 140 1/4

33.55 7.55 0 270 1/4

25.8 13.9 45 340 1/6

Horizon II macro25.8 13.9 45 90 1/6

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Ericsson 3206

Alcatel Evolium A9100

Ericsson 3206

25.8 13.9 45 230 1/6

Horizon II macro

34.75 13.9 35 340 5/0

34.75 13.9 35 180 5/0

34.75 13.9 35 230 5/0

39.4 14.1 47 0 -6/6

Siemens BS 240 II39.4 14.1 47 180 -6/6

39.4 14.1 47 250 -6/6

32.8 13.9 48 0 3/0

32.8 13.9 48 180 3/0

32.8 13.9 48 250 3/0

35.4 13.19 45 0 0/0

35.4 13.19 45 180 0/0

35.4 13.19 45 250 0/0

36.3 13.9 45 340 6/0

Horizon II macro36.3 13.9 45 90 6/0

36.3 13.9 45 230 6/0

26.8 13.19 35 340 5/0

26.8 13.19 35 180 5/0

26.8 13.19 35 230 5/0

29.45 13.9 15 0 8/0

Horizon II macro29.45 13.9 15 120 8/0

29.45 13.9 15 220 8/0

38.15 13.9 14 40 -5/6

38.15 13.9 14 140 -5/6

38.15 13.9 14 240 -5/6

3.95 1 30 310 1/0

3.95 1 30 60 1/0

3.95 1 30 200 1/o

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

39.6 13.9 25 0 3/0

Horizon II macro39.6 13.9 25 120 3/0

39.6 13.9 25 260 3/0

37.45 13.9 18 0 0/0

37.45 13.9 18 120 0/0

37.45 13.9 18 260 0/0

29.45 13.19 20 0 0/0

29.45 13.19 20 120 0/0

29.45 13.19 20 260 0/0

38.75 13.9 30 320 2/0

Horizon II macro38.75 13.9 30 120 2/0

38.75 13.9 30 230 2/0

24.1 13.9 28 320 1/0

24.1 13.9 28 120 1/0

24.1 13.9 28 230 1/0

39.65 13.19 27 320 3/0

39.65 13.19 27 120 3/0

39.65 13.19 27 230 3/0

23.7 7.55 28 320 0/4

23.7 7.55 28 120 0/4

23.7 7.55 28 230 0/4

37.45 13.9 38 340 8/0

Horizon II macro37.45 13.9 38 140 8/0

37.45 13.9 38 260 8/0

35.5 13.9 30 340 0/0

35.5 13.9 30 140 0/0

35.5 13.9 30 260 0/0

39.65 13.19 27 340 2/0

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900

Ericsson 3206

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

39.65 13.19 27 140 2/0

39.65 13.19 27 260 2/0

38.3 13.9 20 0 -6/6

Horizon II macro38.3 13.9 20 120 -6/6

38.3 13.9 20 240 -6/6

40.2 13.19 25 0 2/0

40.2 13.19 25 120 2/0

40.2 13.19 25 240 2/0

26.35 13.9 40 0 0/6

Horizon II macro26.35 13.9 40 140 0/6

26.35 13.9 40 240 0/6

34 13.9 40 40 0/0

34 13.9 40 140 0/0

34 13.9 40 240 0/0

44.4 14.1 20 40 -5/6

Horizon II macro44.4 14.1 20 140 -5/6

44.4 14.1 20 240 -5/6

36.35 13.9 25 330 0/0

36.35 13.9 25 70 0/0

36.35 13.9 25 220 0/0

36.85 13.9 35 330 3/0

LG Smart36.85 13.9 35 70 3/0

36.85 13.9 35 220 3/0

39.4 14.1 47 0 -6/6

Horizon II macro39.4 14.1 47 120 -6/6

39.4 14.1 47 240 -6/6

32.95 13.9 47 340 0/0

32.95 13.9 47 120 0/0

Huawei BTS 3900A

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

32.95 13.9 47 240 0/0

39.2 14.1 48 50 -5/6

Siemens BS 240 II39.2 14.1 48 150 -5/6

39.2 14.1 48 320 -5/6

33.25 13.9 45 50 1/0

33.25 13.9 45 150 1/0

33.25 13.9 45 320 1/0

25.2 13.19 45 50 3/0

25.2 13.19 45 150 3/0

25.2 13.19 45 320 3/0

25.7 13.9 46 340 -4/6

Horizon II macro25.7 13.9 46 120 -4/6

25.7 13.9 46 220 -4/6

26.65 13.19 36 20 2/0

26.65 13.19 36 120 2/0

26.65 13.19 36 220 2/0

27.55 13.9 30 330 0/0

Horizon II macro27.55 13.9 30 110 0/0

27.55 13.9 30 240 0/0

35.85 13.9 28 0 0/0

35.85 13.9 28 200 0/0

35.85 13.9 28 240 0/0

24.95 13.9 40 40 -4/6

Horizon II macro24.95 13.9 40 140 -4/6

24.95 13.9 40 220 -4/6

34.9 13.9 34 40 5/0

34.9 13.9 34 230 5/0

34.9 13.9 34 310 5/0

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

25.8 13.9 45 40 0/0

Horizon II macro25.8 13.9 45 140 0/0

25.8 13.9 45 270 0/0

32.65 13.9 49 40 1/0

32.65 13.9 49 140 1/0

32.65 13.9 49 270 1/0

27.8 13.9 28 0 1/0

Horizon II macro27.8 13.9 28 80 1/0

27.8 13.9 28 220 1/0

34.9 13.9 34 320 0/0

34.9 13.9 34 50 0/0

34.9 13.9 34 200 0/0

40.6 14.1 40 350 -4/6

Siemens BS 240 II40.6 14.1 40 120 -4/6

40.6 14.1 40 250 -4/6

33.7 13.9 42 0 1/0

33.7 13.9 42 80 1/0

33.7 13.9 42 210 1/0

35.4 13.19 45 350 1/0

35.4 13.19 45 120 1/0

35.4 13.19 45 250 1/0

26.6 13.9 38 20 2/0

Horizon II macro26.6 13.9 38 140 2/0

26.6 13.9 38 250 2/0

34 13.9 40 20 3/0

34 13.9 40 140 3/0

34 13.9 40 250 3/0

25.65 13.19 42 20 0/0

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

25.65 13.19 42 140 0/0

25.65 13.19 42 250 0/0

25.7 13.9 46 350 0/0

Horizon II macro25.7 13.9 46 150 0/0

25.7 13.9 46 280 0/0

34 13.9 40 350 1/0

34 13.9 40 150 1/0

34 13.9 40 210 1/0

25.2 13.19 45 350 0/0

25.2 13.19 45 150 0/0

25.2 13.19 45 280 0/0

25.7 13.9 46 0 5/0

Horizon II macro25.7 13.9 46 150 5/0

25.7 13.9 46 230 5/0

24.85 13.19 47 0 4/0

24.85 13.19 47 200 4/0

24.85 13.19 47 260 4/0

38.05 14.1 55 30 -6/6

Horizon II macro38.05 14.1 55 140 -6/6

38.05 14.1 55 230 -6/6

33.25 13.9 45 30 1/0

33.25 13.9 45 90 1/0

33.25 13.9 45 170 1/0

25.2 13.19 45 310 0/0

25.2 13.19 45 90 0/0

25.2 13.19 45 170 0/0

25.8 13.9 45 20 3/0

Horizon II macro25.8 13.9 45 180 3/0

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

Huawei BTS 3900A

Alcatel Evolium A9100

Huawei BTS 3900A

25.8 13.9 45 260 3/0

Horizon II macro

34 13.9 40 20 0/0

34 13.9 40 180 0/0

34 13.9 40 260 0/0

Alcatel Evolium A9100

Loai Anten Ghi chú

739630

739630

739630

739636

739630

739636

739636

739630

739636

739636

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739636

739630

739630

739636

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739630

739630

ODP_065R18DB(WF06)

739630

739630

739639

739630

739630

739630

739639

739639

739630

739630

739630

739639

ODP_065R18DB(WF06)

Kathrein 739630

Kathrein 739636

Kathrein 739630

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

DB858DG65ESY

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739636

Kathrein 739636

DB858DG65ESY

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

Kathrein 739630

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

Kathrein 739630

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

Kathrein 739636

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

Kathrein 739630

Kathrein 739630

Kathrein 739636

Kathrein 739630

Kathrein 739630

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

Kathrein 739636

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

Kathrein 739636

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

UXM-1710-2170-65-18i-A-D

TDJ-809018-65FT0

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

DB858DG65ESY

Kathrein 739636

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

Kathrein 739636

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

TDJ-809018-65FT0

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

DB858DG65ESY

DB858DG65ESY

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

ODP_065R18DB(WF06)

TDJ-809018-65FT0

Kathrein 739630

TDJ-809018-65FT0

dttcu dttmoi d D9.77 8.76 -1.01 -5.05

BẢNG TÍNH SUY HAO THIẾT BỊ RBS 2216Indoor - Có Filter

Feeder

AVA VXL

dB/100m Độ dài (m) dB/100m Độ dài (m)

0.03673 17.5 0.0436 20

0.64 0.87

Jumper

F4RNA – PNMDM – 2M – E1 F1RNA – PDMDR – 2M5 – E1

dB/100m Độ dài (m) dB/100m Độ dài (m)

0.11555 2 0.19134 2.5

0.23 0.48

0.71

Connector 0.1

Filter

Arrestor 0.07

Tổng suy haoFeeder AVA Feeder VXL

1.52 1.75

Dtt moi Dtt moi

9.4 9.07

User:Nhập độ dài Feeder vào đây

User:Không có thành phần nào thì nhập số 0

E5
User: Nhập độ dài Feeder vào đây
B13
User: Không có thành phần nào thì nhập số 0

BẢNG TÍNH SUY HAO THIẾT BỊ RBS 2216Outdoor - Có Filter

Feeder

AVA VXL

dB/100m Độ dài (m) dB/100m

0.03673 11.5 0.0436

0.42 0

Jumper

F4RNA – PNMDM – 2M – E1 F1RNA – PDMDR – 2M5 – E1

dB/100m Độ dài (m) dB/100m

0.11555 4 0.19134

0.46 0.48

0.94

Connector 0.1

Filter 0.35

Arrestor 0.07

Tổng suy haoFeeder AVA Feeder VXL

1.88 1.46

Lech d 5 d

0.33 1.65

0 0

0 0

User:Nhập độ dài Feeder vào đây

User:Không có thành phần nào thì nhập số 0

BẢNG TÍNH SUY HAO THIẾT BỊ RBS 2216Outdoor - Có Filter

VXL

Độ dài (m)

0

F1RNA – PDMDR – 2M5 – E1

Độ dài (m)

2.5

0.48

0.94

0.1

0.35

0.07

Feeder VXL

1.46

User:User:Nhập độ dài Feeder vào đây

User:User:Không có thành phần nào thì nhập số 0

K5
User: User: Nhập độ dài Feeder vào đây
H13
User: User: Không có thành phần nào thì nhập số 0