BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH...
Transcript of BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI DANH SÁCH THÍ … · DANH SÁCH THÍ SINH...
STT GT Ngày sinh Noi sinhDân
tộc
THPT
Lớp 12
ĐTU
T
Tổ
hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú
1 Phạm Thị Thu Trang Nữ 05/02/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên
Tuyên Quang01 A00 9.00 8.70 9.03 8.91 10.91
2 Trần Thị Anh Đài Nữ 07/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 9.77 9.67 9.70 9.71 9.71
3 Lê Thị Ngọc Hằng Nữ 04/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.70 9.47 9.67 9.61 9.61
4 Phạm Minh Đạt Nam 29/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.87 9.37 9.10 9.45 9.45
5 Nguyễn Hoàng Long Nam 31/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 9.23 9.37 9.70 9.43 9.43
6 Lưu Việt Hà Nữ 08/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 9.30 9.43 9.53 9.42 9.42
7 Ngô Thu Hiền Nữ 18/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.40 9.33 9.50 9.41 9.41
8 Hoàng Thị Đài Trang Nữ 20/09/2000 Hưng Yên Kinh
THPT chuyên
Khoa học Tự
nhiên - ĐHQG Hà
Nội
A00 9.43 8.97 9.73 9.38 9.38
9 Lê Hồng Nhung Nữ 23/06/2000 Nam Định KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyA00 9.60 9.30 9.17 9.36 9.36
10 Ngô Duy Khánh Nam 23/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.47 9.27 9.33 9.36 9.36
DIỆN XÉT TUYỂN DỰA TRÊN KẾT QUẢ HỌC TẬP BẬC THPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI
BỘ TƯ PHÁP
Họ tên
* Ngành Luật học
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
KHÓA 43 (Niên khóa 2018-2022)(Kèm theo quyết định số 2244/QĐ-ĐHLHN ngày 17 tháng 7 năm 2018 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội)
Trang 1
11 Trương Minh Nghĩa Nam 21/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.17 9.50 9.37 9.35 9.35
12 Đào Thanh Huyền Nữ 26/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.63 9.57 8.83 9.34 9.34
13 Trần Đức Lộc Nam 12/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.53 9.00 9.50 9.34 9.34
14 Lưu Trà My Nữ 09/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.43 9.60 9.00 9.34 9.34
15 Vũ Đình Hoàng Anh Nữ 01/01/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên
Hưng YênA00 9.30 9.53 9.10 9.31 9.31
16 Trịnh Thảo Linh Nữ 23/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.57 9.70 8.63 9.30 9.30
17 Phùng Hải Yến Nữ 22/03/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên
Hùng VươngA00 9.33 9.10 9.47 9.30 9.30
18 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Trần PhúA00 9.20 9.13 9.57 9.30 9.30
19 Nguyễn Thị Minh Thúy Nữ 15/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 9.07 9.17 9.60 9.28 9.28
20 Trịnh Hoàng Dũng Nam 07/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.37 9.03 9.40 9.27 9.27
21 Trương Quang Vũ Nam 20/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.30 9.17 9.27 9.25 9.25
22 Nguyễn Thanh Vân Nữ 24/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúA00 9.30 9.17 9.23 9.23 9.23
23 An Thị Hồng Hạnh Nữ 11/06/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 9.10 9.63 8.97 9.23 9.23
Trang 2
24 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 25/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.23 9.20 9.23 9.22 9.22
25 Ngô Đức Anh Nam 03/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.17 9.10 9.37 9.21 9.21
26 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 05/02/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 9.50 8.70 9.40 9.20 9.20
27 Nguyễn Mạnh Hiếu Nam 07/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.07 9.60 8.87 9.18 9.18
28Đỗng Nguyễn
ThanhHải Nam 13/08/2000 Hải Phòng Kinh
THPT chuyên
Trần PhúA00 9.00 9.37 9.13 9.17 9.17
29 Nguyễn Hoàng Long Nam 04/06/2000 Hải Dương KinhTHPT chuyên
Hưng YênA00 9.07 8.97 9.43 9.16 9.16
30 Võ Anh Đức Nam 07/06/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuA00 9.80 8.87 8.73 9.13 9.13
31 Nguyễn Kim Hùng Nam 31/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúA00 9.17 8.80 9.40 9.12 9.12
32 Nguyễn Ngọc Ánh Nữ 19/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.13 9.20 9.03 9.12 9.12
33 Võ Trọng Thông Nam 20/03/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại
học VinhA00 9.07 9.03 9.23 9.11 9.11
34 Vũ Thị Thu Trang Nữ 05/07/2000 Thái Bình Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
A00 9.20 9.20 8.80 9.07 9.07
35 Trần Mai Linh Nữ 24/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúA00 9.20 8.87 9.13 9.07 9.07
36 Nguyễn Thị Mai Hoa Nữ 06/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.13 9.13 8.90 9.05 9.05
37 Nguyễn Hương Trà Nữ 27/06/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiA00 9.23 8.73 9.13 9.03 9.03
38 Trần Thị Ngọc Huyền Nữ 06/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.03 8.73 9.30 9.02 9.02
Trang 3
39 Lê Đăng Bách Nam 24/08/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnA00 8.97 8.87 9.23 9.02 9.02
40 Nguyễn Xuân Tùng Nam 10/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 8.93 9.27 8.87 9.02 9.02
41 Nguyễn Tuyết Mai Nữ 30/06/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA00 9.03 9.07 8.93 9.01 9.01
42 Trần Vũ Minh Anh Nữ 01/12/2000 Nam Định KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 8.83 9.23 8.97 9.01 9.01
43 Nguyễn Vân Hằng Nữ 15/07/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Đại
học VinhA00 9.47 8.93 8.57 8.99 8.99
44 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 31/07/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.10 9.63 8.23 8.99 8.99
45 Tống Anh Việt Nam 22/06/2000 Lai Châu Kinh
THPT chuyên Lê
Quý Đôn - Điện
Biên
A00 9.10 8.87 8.97 8.98 8.98
46 Nguyễn Sinh Khôi Nam 28/10/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên
Hưng YênA00 9.27 8.77 8.80 8.95 8.95
47 Lê Hà Minh Châu Nữ 24/08/2000 Đà Nẵng KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 8.50 9.40 8.93 8.94 8.94
48 Nguyễn Hoàng Hà Nữ 30/06/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhA00 9.27 8.97 8.53 8.92 8.92
49 Nguyễn Quế Anh Nữ 22/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.13 8.90 8.70 8.91 8.91
50 Nguyễn Khánh Hoàng Nam 27/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA00 9.07 9.20 8.47 8.91 8.91
51 Nguyễn Minh Châu Nữ 13/03/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnA00 8.70 8.60 9.43 8.91 8.91
52 Lê Hà Trang Nữ 01/07/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnA00 8.27 9.03 9.43 8.91 8.91
53 Trần Bảo Huyền Nữ 26/08/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiA00 8.93 8.80 8.93 8.89 8.89
Trang 4
54 Hà Thị Thanh Hương Nữ 05/08/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc
GiangA00 9.03 8.60 9.00 8.88 8.88
55 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 03/08/2000 Lai Châu KinhTHPT chuyên Lê
Quý Đôn - Lai
ChâuA00 9.07 8.73 8.77 8.86 8.86
56 Nguyễn Thị Phương Anh Nữ 12/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 8.93 8.33 9.30 8.85 8.85
57 Nguyễn Hồng Dương Nữ 07/02/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA00 8.83 8.60 9.13 8.85 8.85
58 Nguyễn Vũ Như Ý Nữ 03/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 8.83 9.03 8.70 8.85 8.85
59 Nguyễn Hà Mai Nữ 17/02/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnA00 8.80 8.63 9.07 8.83 8.83
60 Lê Hương Giang Nữ 08/10/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiA00 8.67 9.20 8.63 8.83 8.83
61 Đỗ Thị Hằng Nữ 10/06/2000 Điện Biên Kinh
THPT chuyên Lê
Quý Đôn - Điện
Biên
A00 8.60 8.90 9.00 8.83 8.83
62 Nguyễn Minh Trang Nữ 16/02/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.10 8.80 8.57 8.82 8.82
63 Nguyễn Lan Phương Nữ 16/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA00 8.87 8.87 8.73 8.82 8.82
64 Phan Minh Vũ Nam 06/10/2000 Lạng Sơn DaoTHPT chuyên
Chu Văn An01 A01 8.43 8.93 8.67 8.68 10.68
65 Phạm Hoàng Việt Nam 13/01/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần Phú06 A01 9.43 9.03 9.07 9.18 10.18
66 Hoang Bich Ngọc Nữ 04/10/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
A01 9.03 9.53 10.00 9.52 9.52
67 Đỗ Lan Chi Nữ 15/07/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyA01 9.77 9.23 9.37 9.46 9.46
Trang 5
68 Nguyễn Minh Châu Nữ 24/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.50 9.33 9.30 9.38 9.38
69 Nguyễn Phương Anh Nữ 08/02/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiA01 9.13 8.90 10.00 9.34 9.34
70 Nguyễn Xuân Thành Nam 03/12/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA01 9.53 9.17 9.20 9.30 9.30
71 Nguyễn Tấn Việt Anh Nam 03/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.27 9.70 8.87 9.28 9.28
72 Nguyễn Vũ Hoàng Lan Nữ 17/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA01 9.23 9.23 9.30 9.25 9.25
73 Dương Quỳnh Anh Nữ 23/09/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA01 9.10 9.13 9.50 9.24 9.24
74 Vũ Hồng Ngọc Nữ 18/06/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Khoa học Tự
nhiên - ĐHQG Hà
Nội
A01 9.30 9.67 8.73 9.23 9.23
75 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 07/10/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyA01 9.50 9.10 9.07 9.22 9.22
76 Trần Thị Lan Anh Nữ 23/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.13 9.23 9.23 9.20 9.20
77 Lê Thị Ngọc Hà Nữ 10/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúA01 9.10 9.40 9.07 9.19 9.19
78 Trần Thị Ngọc Lê Nữ 23/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
Tĩnh06 A01 8.00 7.93 8.50 8.14 9.14
79 Nguyễn Duy Anh Nam 13/4/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA01 9.07 8.63 9.70 9.13 9.13
80 Phí Kiều Trang Nữ 07/12/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
A01 9.43 9.07 8.90 9.13 9.13
Trang 6
81 Nguyễn Tấn Nam Anh Nam 03/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA01 9.30 9.20 8.90 9.13 9.13
82 Phan Hoài Phương Nữ 03/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiA01 9.30 9.00 8.97 9.09 9.09
83 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 09/11/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên
Hưng YênA01 8.97 9.17 9.07 9.07 9.07
84 Đào Thảo Vân Nữ 01/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA01 9.20 9.03 8.93 9.05 9.05
85 Tô Linh Chi Nữ 22/06/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.07 8.83 9.20 9.03 9.03
86 Lê Việt Nga Nữ 29/09/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
A01 8.37 8.60 10.00 8.99 8.99
87 Nguyễn Hoàng Nam Nam 07/11/2000 Đồng Nai KinhTHPT chuyên
Lương Thế VinhA01 8.87 8.97 9.10 8.98 8.98
88 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 27/03/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA01 9.07 8.93 8.90 8.97 8.97
89 Lại Thu Hiền Nữ 16/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA01 9.13 9.00 8.77 8.97 8.97
90 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 21/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhA01 8.77 8.83 9.20 8.93 8.93
91 Lường Thị Lan Anh Nữ 02/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Lam Sơn01 C00 8.30 9.47 8.70 8.82 10.82
92 Hoàng Thị Thanh Bình Nữ 15/02/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên
Tuyên Quang01 C00 8.30 8.83 8.97 8.70 10.70
93 Phạm Minh Ngọc Nữ 12/12/2000 Quảng Bình KinhTHPT chuyên Võ
Nguyên Giáp01 C00 8.50 8.47 8.60 8.52 10.52
94 Đặng Phương Linh Nữ 15/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần Phú06 C00 8.53 9.10 9.60 9.08 10.08
95 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 10/07/2000 Thái Nguyên TàyTHPT chuyên
Thái Nguyên06 C00 8.20 8.93 9.10 8.74 9.74
Trang 7
96 Lê Mạnh Tuấn Nữ 09/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 9.03 9.70 9.73 9.49 9.49
97 Nguyễn Tiến Anh Nam 28/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiC00 8.80 9.57 9.93 9.43 9.43
98 Trần Mai Phương Nữ 01/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 9.20 9.30 9.50 9.33 9.33
99 Võ Phương Ngọc Mai Nữ 01/02/2001 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamC00 8.60 9.77 9.57 9.31 9.31
100 Trần Thị Quỳnh Anh Nữ 11/11/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.83 9.63 9.20 9.22 9.22
101 Nguyễn Quỳnh Mai Nữ 11/10/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyC00 8.97 9.10 9.57 9.21 9.21
102 Nguyễn Vũ Long Nhật Nam 27/05/00 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.90 9.23 9.47 9.20 9.20
103 Vũ Mai Anh Nữ 09/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.83 9.30 9.47 9.20 9.20
104 Phạm Thị Minh Ánh Nữ 05/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.33 9.50 9.67 9.17 9.17
105 Chu Anh Quân Nam 30/06/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 9.07 9.03 9.37 9.16 9.16
106 Dương Thị Minh Trang Nữ 05/10/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Thái NguyênC00 8.73 9.33 9.43 9.16 9.16
107 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 08/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.57 9.60 9.23 9.13 9.13
108 Hoàng Thị Ngọc Vân Nữ 03/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.57 9.30 9.53 9.13 9.13
109 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 29/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.73 9.33 9.30 9.12 9.12
110 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 28/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.63 9.13 9.60 9.12 9.12
111 Lê Hà My Nữ 15/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.70 9.47 9.13 9.10 9.10
Trang 8
112 Chử Thị Ánh Nữ 30/01/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
C00 8.80 9.40 9.07 9.09 9.09
113 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 18/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệC00 8.47 9.63 9.17 9.09 9.09
114Nguyễn Hoàng
ThanhTrang Nữ 06/10/2000 Nghệ An Kinh
THPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.80 9.23 9.20 9.08 9.08
115 Ngô Thùy Dương Nữ 04/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiC00 8.67 9.20 9.37 9.08 9.08
116 Nguyễn Cao Thắng Nam 06/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamC00 8.47 9.40 9.37 9.08 9.08
117 Phạm Minh Duy Thanh Nam 23/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.47 9.60 9.13 9.07 9.07
118 Hoàng Quốc Cường Nam 10/03/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.43 9.13 9.57 9.04 9.04
119 Nguyễn Hà Trang Nữ 21/10/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Thái NguyênC00 8.83 9.27 9.00 9.03 9.03
120 Đỗ Kiều Chinh Nữ 15/9/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.67 9.50 8.93 9.03 9.03
121 Nguyễn Phan Quỳnh Anh Nữ 06/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.40 9.47 9.23 9.03 9.03
122 Nguyễn Thanh Hằng Nữ 02/11/2000 Quảng Ngãi KinhTHPT chuyên Lê
KhiếtC00 8.33 9.63 9.13 9.03 9.03
123 Bùi Vân Anh Nữ 02/10/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
C00 8.57 9.10 9.40 9.02 9.02
124 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamC00 8.90 9.07 9.07 9.01 9.01
125 Nguyễn Hữu Trung Nam 05/05/2000 Bắc Ninh KinhTHPT chuyên Bắc
NinhC00 8.70 9.40 8.90 9.00 9.00
126 Đàm Ngọc Sơn Nam 04/01/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyC00 8.50 8.93 9.57 9.00 9.00
127 Hoàng Minh Anh Nữ 16/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.57 8.97 9.40 8.98 8.98
Trang 9
128 Nguyễn Phi Lai Nữ 01/10/2000 Đà Nẵng Kinh
THPT chuyên Lê
Quý Đôn - Đà
Nẵng
C00 8.57 9.13 9.20 8.97 8.97
129 Lê Phan Ý Nhi Nữ 13/08/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.50 9.00 9.40 8.97 8.97
130 Trần Kim Ngân Nữ 05/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiC00 8.43 9.30 9.17 8.97 8.97
131 Đào Thị Phương Nữ 30/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.33 9.07 9.50 8.97 8.97
132 Nguyễn Thị Hòa An Nữ 07/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.40 9.57 8.90 8.96 8.96
133 Lê Thục Anh Nữ 01/07/2000Thừa Thiên
HuếKinh
THPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.57 9.27 8.97 8.94 8.94
134 Nguyễn Thị Minh Thảo Nữ 16/04/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnC00 8.57 9.53 8.73 8.94 8.94
135 Nguyễn Thanh Phong Nam 22/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.57 9.27 8.97 8.94 8.94
136 Hoàng Trang Anh Nữ 09/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamC00 8.43 9.50 8.90 8.94 8.94
137 Phan Thị Hồng Nhung Nữ 05/01/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.90 8.97 8.93 8.93 8.93
138 Nguyễn Phương Thanh Nữ 12/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúC00 8.73 9.03 9.03 8.93 8.93
139 Nguyễn Đoàn Ánh Dương Nữ 27/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệC00 8.63 9.10 9.03 8.92 8.92
140 Phùng Thu Phương Nữ 04/09/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên
Vĩnh PhúcC00 8.77 8.97 9.00 8.91 8.91
141 Trần Quốc Bảo Nam 15/07/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.47 9.47 8.80 8.91 8.91
142 Nguyễn Thanh Huyền Nữ 21/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.47 9.00 9.27 8.91 8.91
143 Trần Thị Hương Nữ 16/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.47 9.30 8.93 8.90 8.90
Trang 10
144 Lê Nguyễn Hạnh Huyền Nữ 16/06/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Thái NguyênC00 8.17 9.33 9.20 8.90 8.90
145 Trương Khánh Linh Nữ 30/11/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongC00 8.57 8.97 9.13 8.89 8.89
146 Đỗ Ngọc Hương Ly Nữ 20/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.50 8.90 9.27 8.89 8.89
147 Quách Tuấn Long Nam 24/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệC00 8.13 9.27 9.27 8.89 8.89
148 Nguyễn Đức Minh Nam 28/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.87 8.70 9.07 8.88 8.88
149 Nguyễn Như Đăng Nam 30/12/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.20 9.23 9.20 8.88 8.88
150 Hoàng Khánh Linh Nữ 12/07/2000 Hà Nội TàyTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.63 9.30 8.67 8.87 8.87
151 Trần Thị Hoài Thu Nữ 27/05/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.57 9.13 8.90 8.87 8.87
152 Tạ Trường Giang Nam 04/08/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.30 9.07 9.23 8.87 8.87
153 Nguyễn Phương Linh Nữ 11/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.70 9.23 8.63 8.85 8.85
154 Trần Thị Lệ Giang Nữ 23/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.33 8.83 9.40 8.85 8.85
155 Dương Vũ Hồng Anh Nữ 14/10/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên
Hùng VươngC00 8.20 8.90 9.43 8.84 8.84
156 Lê Hoàng Phương Trang Nữ 13/08/2000 Phú Yên KinhTHPT chuyên
Lương Văn ChánhC00 8.73 8.73 9.03 8.83 8.83
157 Nguyễn Thị Trà My Nữ 29/01/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongC00 8.57 8.93 9.00 8.83 8.83
158 Phạm Thị Hoàng Mai Nữ 22/04/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Thái NguyênC00 8.67 9.03 8.77 8.82 8.82
159 Nguyễn Quang Huy Nam 20/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.47 8.77 9.23 8.82 8.82
160 Trịnh Thu Trang Nữ 10/10/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệC00 8.20 9.17 9.10 8.82 8.82
Trang 11
161 Đinh Hữu Hoàng Nam 28/06/2000 Hải Dương KinhTHPT chuyên
Nguyễn TrãiC00 8.30 8.83 9.30 8.81 8.81
162 Trần Ngọc Linh Nữ 14/12/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn
An - Hà NộiC00 8.53 8.53 9.33 8.80 8.80
163 Đỗ Thùy Linh Nữ 16/02/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Thái NguyênC00 8.17 9.17 9.07 8.80 8.80
164 Vũ Kim Phượng Nữ 26/08/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên
Vĩnh PhúcC00 8.90 8.73 8.73 8.79 8.79
165 Nguyễn Trần Khánh Quỳnh Nữ 28/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.57 9.00 8.80 8.79 8.79
166 Vũ Thành ` An Nam 09/11/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuC00 8.40 9.17 8.80 8.79 8.79
167 Lê Hồng Nhung Nữ 10/11/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnC00 8.33 9.33 8.70 8.79 8.79
168 Nguyễn Thị Mai Nữ 24/05/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệC00 7.83 9.43 9.10 8.79 8.79
169 Nguyễn Tiến Anh Nam 06/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.40 9.00 8.90 8.77 8.77
170 Trần Hiếu Ngân Nữ 12/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhC00 8.30 8.87 9.13 8.77 8.77
171 Trịnh Hà Vi Nữ 28/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamC00 8.13 8.87 9.30 8.77 8.77
172 Dương Đức Thịnh Nam 26/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúD01 9.73 9.17 9.77 9.56 9.56
173 Bùi Tuấn Bảo Anh Nữ 07/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.60 9.33 9.70 9.54 9.54
174 Vũ Minh Trang Nữ 04/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúD01 9.57 9.00 9.90 9.49 9.49
175 Phạm Thu Hà Nữ 10/03/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúD01 9.37 8.97 9.83 9.39 9.39
176 Nguyễn Khánh Linh Nữ 05/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.37 9.33 9.43 9.38 9.38
177 Trần Thị Yến Dung Nữ 09/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuD01 9.53 8.63 9.53 9.23 9.23
Trang 12
178 Đinh Phan Thùy Dương Nữ 09/02/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyD01 9.50 8.73 9.47 9.23 9.23
179 Đặng Thị Thanh Vân Nữ 09/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.00 9.23 9.37 9.20 9.20
180 Nguyễn Quốc Hiếu Nam 15/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuD01 9.50 8.43 9.63 9.19 9.19
181 Trần Anh Bình Nam 19/05/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.40 8.70 9.47 9.19 9.19
182 Lê Đức Thành Nam 18/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuD01 9.47 8.70 9.37 9.18 9.18
183 Chu Minh Anh Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.47 8.80 9.23 9.17 9.17
184 Vũ Thu Hà Nữ 03/03/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
D01 9.13 8.33 10.00 9.15 9.15
185 Lưu Hải Ngọc Nữ 16/12/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 8.87 9.00 9.57 9.15 9.15
186 Phùng Tuấn Anh Nam 16/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiD01 9.47 8.70 9.27 9.15 9.15
187 Nguyễn Mai Thủy Linh Nữ 30/05/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamD01 9.60 8.73 9.13 9.15 9.15
188 Nguyễn Phương Hoa Nữ 01/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 8.73 9.50 9.10 9.11 9.11
189 Đỗ Thị Việt Phương Nữ 16/08/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúD01 9.00 8.73 9.53 9.09 9.09
190 Bùi Hà Thu Nữ 30/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.53 8.77 8.93 9.08 9.08
191 Nguyễn Hiền Trang Nữ 16/06/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
D01 9.07 8.07 10.00 9.05 9.05
Trang 13
192 Vũ Minh Ngọc Nữ 21/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.13 8.43 9.57 9.04 9.04
193 Lê Huyền Thương Nữ 28/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Đại
học VinhD01 9.23 8.77 9.07 9.02 9.02
194 Nguyễn Hoàng Yến Nữ 07/08/2000 Phú Thọ KinhTHPT chuyên
Hùng Vương06 D01 8.77 7.57 7.70 8.01 9.01
195 Nguyễn Hoàng Nhi Nữ 21/02/2000 Nghệ An Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
D01 8.27 8.70 10.00 8.99 8.99
196 Nguyễn Khánh Huyền Nữ 01/08/2000 Hòa Bình KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 8.80 8.80 9.37 8.99 8.99
197 Nguyễn Thảo Vy Nữ 18/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.67 8.30 8.93 8.97 8.97
198 Trịnh Thúy Mai Nữ 16/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.80 8.33 8.77 8.97 8.97
199 Vũ Minh Huyền Nữ 16/02/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.53 8.63 8.70 8.95 8.95
200 Bùi Ngọc Khanh Nữ 04/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên
Trần PhúD01 9.10 8.50 9.20 8.93 8.93
201 Lê Thị Minh Châu Nữ 26/07/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Lam SơnD01 8.93 8.73 9.10 8.92 8.92
202 Nguyễn Minh Châu Nữ 17/10/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà Nội
D01 9.00 9.03 8.73 8.92 8.92
203 Nguyễn Huyền Linh Nữ 11/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuD01 9.00 8.50 9.20 8.90 8.90
204 Trần Tâm Như Nữ 20/04/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại
học VinhD01 9.30 8.40 9.00 8.90 8.90
205 Vũ Việt Hằng Nữ 20/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.47 8.37 8.87 8.90 8.90
Trang 14
206 Lê Minh Thủy Nữ 14/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongD01 9.20 8.83 8.67 8.90 8.90
207 Nguyễn Việt Bảo Hân Nữ 17/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 8.63 8.53 9.50 8.89 8.89
208 Lê Hồng Hạnh Nữ 23/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.07 8.33 9.23 8.88 8.88
209 Dương Thanh Tâm Nữ 03/10/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên
Phan Bội ChâuD01 9.07 8.37 9.17 8.87 8.87
210 Đặng Ngọc Linh Nữ 04/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 8.67 8.47 9.43 8.86 8.86
211 Trịnh Thùy Dung Nữ 17/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên
Thái BìnhD01 9.17 8.60 8.80 8.86 8.86
212 Đinh Hương Giang Nữ 16/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiD01 9.07 8.67 8.77 8.84 8.84
213 Đoàn Thị Huyền Trang Nữ 26/04/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyD01 8.97 8.53 8.97 8.82 8.82
214 Vũ Thị Diễm Quỳnh Nữ 08/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongD01 9.40 8.67 8.37 8.81 8.81
215 Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 26/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.03 8.87 8.50 8.80 8.80
216 Đinh Thị Khánh Huyền Nữ 04/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.03 8.40 8.87 8.77 8.77
217 Phạm Tuấn Anh Nam 10/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.10 8.67 8.53 8.77 8.77
218 Lê Thị Hạnh Ngân Nữ 07/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.30 8.90 9.07 8.76 8.76
219 Nguyễn Hương Lan Nữ 28/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.47 8.37 9.40 8.75 8.75
220 Trần Nguyễn Diệu Linh Nữ 19/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 8.57 8.50 9.17 8.75 8.75
221 Nguyễn Hoàng Thu Hương Nữ 17/11/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc
GiangD01 8.73 8.70 8.80 8.74 8.74
222 Nguyễn Phương Thảo Nữ 16/01/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamD01 9.17 8.33 8.73 8.74 8.74
223 Đỗ Thúy Diệu Nữ 06/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.80 8.57 8.83 8.73 8.73
224 Dương Đức Việt Trung Nam 25/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 8.53 8.07 9.47 8.69 8.69
Trang 15
225 Đào Ngọc Huyền Nữ 17/11/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.50 8.30 9.27 8.69 8.69
226 Nguyễn Thúy Hạnh Nữ 31/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.17 8.13 8.77 8.69 8.69
227 Nguyễn Thu Phương Nữ 26/03/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyD01 8.67 8.67 8.73 8.69 8.69
228 Đặng Linh Chi Nữ 13/08/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên
Lương Văn TụyD01 8.63 8.87 8.57 8.69 8.69
229 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 21/3/2000 Thái Nguyên KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiD01 8.43 8.47 9.13 8.68 8.68
230 Nguyễn Trang Anh Nữ 13/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiD01 8.87 8.37 8.80 8.68 8.68
231 Mai Thu Trà Nữ 13/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Ngoại ngữ ĐHQG
Hà NộiD01 9.03 8.23 8.77 8.68 8.68
232 Ngô Thị Hoàng Hà Nữ 23/09/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc
GiangD01 8.43 8.83 8.77 8.68 8.68
233 Trần Tiến Anh Nam 23/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.53 8.53 8.93 8.66 8.66
234 Hoàng Xuân Nguyên Nam 10/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà NộiD01 8.23 8.43 9.30 8.65 8.65
235 Bui Hoàng Tiến Đạt Nam 16/09/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.63 8.10 9.23 8.65 8.65
236 Nguyễn Vũ Bình Nam 05/10/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.43 8.40 9.13 8.65 8.65
237 Bùi Sơn Tùng Nam 07/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.43 7.93 8.60 8.65 8.65
238 Giáp Thị Kim Ngân Nữ 03/11/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Bắc
GiangD01 8.97 8.37 8.60 8.65 8.65
Cộng ngành: 238 thí sinh
Trang 16
STT GT Ngày sinh Noi sinhDân
tộc
THPT
Lớp 12
ĐTU
T
Tổ
hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú
1 Nguyễn Đình Chiến Thắng Nam 05/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên ĐH
Vinh06 A00 9.67 9.27 9.17 9.37 10.37
2 Hán Quang Tùng Nam 04/09/2000 Thanh Hóa Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A00 9.87 9.77 9.83 9.82 9.82
3 Trần Hồng Quân Nam 25/02/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 9.73 9.83 9.80 9.79 9.79
4 Nguyễn Thu Ngân Nữ 22/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.93 9.73 9.57 9.74 9.74
5 Vương Phương Anh Nữ 25/09/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.77 9.57 9.77 9.70 9.70
6 Trần Thị Thanh Tươi Nữ 13/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhA00 9.77 9.47 9.67 9.64 9.64
7 Lê Thị Thùy Linh Nữ 28/02/2000 Vĩnh Phúc KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.63 9.63 9.43 9.56 9.56
8 Trần Thị Thu Trang Nữ 08/12/2000 Ninh Bình Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A00 9.50 9.57 9.60 9.56 9.56
9 Vũ Thị Tú Linh Nữ 20/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội ChâuA00 9.37 9.80 9.47 9.55 9.55
10 Đào Quỳnh Anh Nữ 27/11/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên Hưng
YênA00 9.50 9.67 9.40 9.52 9.52
11 Trần Thanh Hương Nữ 26/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA00 9.47 9.57 9.53 9.52 9.52
12 Cao Hoàng Thùy Linh Nữ 26/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.80 9.60 9.07 9.49 9.49
13 Nguyễn Nhật Linh Nữ 04/06/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A00 9.13 9.63 9.70 9.49 9.49
14 Nguyễn Đức Quyền Nam 23/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúA00 9.50 9.57 9.37 9.48 9.48
Họ tên
* Ngành Luật Kinh tế
Trang 17
15 Bùi Thu Hoài Nữ 30/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.60 9.40 9.37 9.46 9.46
16 Lê Minh Hằng Nữ 08/01/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.57 9.63 9.17 9.46 9.46
17 Khuất Đức Hùng Nam 20/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA00 9.47 9.67 9.20 9.45 9.45
18 Lương Ngọc Thịnh Nam 26/04/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A00 9.57 9.33 9.43 9.44 9.44
19 Phạm Mạnh Hùng Nam 29/09/2000 Khánh Hòa KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA00 9.63 9.37 9.30 9.43 9.43
20 Lê Hải Vân Nữ 26/07/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongA00 9.60 9.43 9.23 9.42 9.42
21 Phạm Bảo Ngọc Nữ 20/01/2000 Ninh Bình KinhTHPT chuyên Lương
Văn TụyA00 9.57 9.43 9.27 9.42 9.42
22 Phạm Thu Hải Nữ 12/08/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhA00 9.50 9.43 9.33 9.42 9.42
23 Lê Thanh Tùng Nam 15/02/2000 Bắc Giang KinhTHPT chuyên Vĩnh
PhúcA00 9.27 9.20 9.73 9.40 9.40
24 Trần Anh Quân Nam 04/10/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội Châu02 A01 9.23 8.60 9.00 8.94 10.94
25 Lê Thị Mây Nữ 20/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.47 9.80 9.40 9.56 9.56
26 Nguyễn Vũ Hà Anh Nữ 30/09/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.80 9.57 9.13 9.50 9.50
27 Nguyễn Hà Phương Nữ 29/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội ChâuA01 9.80 9.07 9.50 9.46 9.46
28 Nguyễn Quang Đức Nam 25/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.27 9.83 9.10 9.40 9.40
29 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 09/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại
ngữ ĐHQG Hà NộiA01 8.93 9.13 10.00 9.35 9.35
30 Hoàng Thị Mai Thảo Nữ 25/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại
học VinhA01 9.30 9.47 9.27 9.35 9.35
Trang 18
31 Phạm Minh Anh Nữ 10/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại
ngữ ĐHQG Hà NộiA01 8.90 9.13 10.00 9.34 9.34
32 Nguyễn Phương Linh Nữ 26/04/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại
ngữ ĐHQG Hà NộiA01 9.13 8.87 10.00 9.33 9.33
33 Nguyễn Thị Phương Thúy Nữ 02/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại
ngữ ĐHQG Hà NộiA01 9.03 8.93 10.00 9.32 9.32
34 Nguyễn Thị Nguyệt Hà Nữ 05/12/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A01 9.27 9.17 9.50 9.31 9.31
35 Đinh Mai Linh Nữ 15/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúA01 9.40 9.17 9.37 9.31 9.31
36 Mông Cẩm Tú Nữ 13/03/2000 Tuyên Quang KinhTHPT chuyên Tuyên
Quang01 C00 8.57 9.50 8.87 8.98 10.98
37 Lê Thị Duyên Nữ 06/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên
Nguyễn Đình Chiểu02 C00 8.47 9.00 8.90 8.79 10.79
38 Vũ Hồng Thái Nam 11/01/2000 Phú Thọ KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiC00 9.27 9.43 9.67 9.46 9.46
39 Lương Thị Ngọc Mai Nữ 22/02/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.80 9.70 9.83 9.44 9.44
40 Phạm Thị Phương Nữ 19/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhC00 8.67 9.87 9.40 9.31 9.31
41 Nguyễn Mai Anh Nữ 15/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiC00 8.87 9.47 9.53 9.29 9.29
42 Nguyễn Minh Ngọc Nữ 30/9/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiC00 8.77 9.30 9.80 9.29 9.29
43 Lê Thủy Trang Nữ 30/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiC00 9.10 9.33 9.40 9.28 9.28
44 Bùi Thị Linh Chi Nữ 19/01/2000 Hà Tĩnh KinhTHPT chuyên Hà
TĩnhC00 8.70 9.20 9.80 9.23 9.23
45 Bùi Thị Hạnh Trang Nữ 19/10/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongC00 9.07 9.33 9.23 9.21 9.21
Trang 19
46Nguyễn Phương
ThúyVy Nữ 02/07/2000 Hà Nội Kinh
THPT Chu Văn An -
Hà NộiC00 8.80 9.43 9.40 9.21 9.21
47 Lưu Thủy Tiên Nữ 11/07/2000 Hà Giang TàyTHPT chuyên Hà
Giang01 D01 8.83 8.67 9.27 8.92 10.92
48 Trần Minh Hà Nữ 01/05/2000 Tuyên Quang TàyTHPT chuyên Tuyên
Quang01 D01 8.70 8.53 8.73 8.65 10.65
49 Ngô Thúy Vi Nữ 01/10/2000 Lạng Sơn NùngTHPT chuyên Chu
Văn An01 D01 8.67 8.37 8.30 8.45 10.45
50 Lại Đức Anh Nam 03/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.77 9.87 9.90 9.85 9.85
51 Lương Ngọc Bảo Minh Nữ 13/10/2000 Thái Nguyên TàyTHPT chuyên Thái
Nguyên06 D01 8.63 8.97 8.50 8.70 9.70
52 Phạm Thị Anh Đào Nữ 03/03/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.40 9.27 9.70 9.46 9.46
53 Phạm Chí Hiếu Nam 13/07/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.57 8.80 9.60 9.32 9.32
54 Lê Thị Trâm Anh Nữ 19/12/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.50 8.73 9.60 9.28 9.28
55 Nhữ Phương Linh Nữ 03/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.33 9.13 9.37 9.28 9.28
56 Phạm Quang Lâm Nam 01/02/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 9.20 8.93 9.67 9.27 9.27
57 Phan Minh Trâm Nữ 36/07/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội ChâuD01 9.20 9.47 9.07 9.25 9.25
58 Phan Khánh Hoài Nữ 22/02/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội ChâuD01 9.07 9.13 9.47 9.22 9.22
59 Trần Phương Thảo Nữ 02/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.07 9.10 9.47 9.21 9.21
60 Vũ Hà Phương Nữ 26/10/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.40 8.67 9.53 9.20 9.20
61 Hoàng Thị Tú Uyên Nữ 01/10/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 8.97 9.23 9.40 9.20 9.20
62 Đỗ Thị Hà Phương Nữ 08/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 8.97 8.80 9.60 9.12 9.12
Trang 20
63 Võ Thanh Mai Nữ 01/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiD01 9.43 8.27 9.60 9.10 9.10
Cộng ngành: 63 thí sinh
Trang 21
STT GT Ngày sinh Noi sinhDân
tộc
THPT
Lớp 12
ĐTU
T
Tổ
hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú
1 Nguyễn Hoàng Dương Nam 15/12/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Phan
Bội Châu02 A01 9.60 8.70 9.27 9.19 11.19
2 Phạm Hà Trang Nữ 25/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA01 9.83 9.27 9.33 9.48 9.48
3 Nguyễn Thùy Anh Nữ 24/01/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúA01 9.40 9.67 9.20 9.42 9.42
4 Trương Ngọc Linh Nữ 06/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA01 8.97 9.80 9.43 9.40 9.40
5 Phạm Quang Huy Nam 24/11/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA01 9.63 9.00 9.53 9.39 9.39
6 Hoàng Thu Anh Nữ 20/05/2000 Hưng Yên KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.47 9.67 9.03 9.39 9.39
7 Phạm Yến Ngọc Nữ 16/04/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhA01 9.27 9.60 9.17 9.35 9.35
8 Vũ Thị Thu Hường Nữ 07/01/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhA01 9.20 9.40 9.23 9.28 9.28
9 Vũ Quang Minh Nam 19/07/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà Nội06 D01 8.40 9.13 8.53 8.69 9.69
10 Đàm Thu Hương Nữ 13/12/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.37 9.13 9.60 9.37 9.37
11 Nguyễn Hồng Minh Nữ 04/09/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.30 8.90 9.67 9.29 9.29
12 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/05/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 9.40 8.67 9.70 9.26 9.26
13 Hoàng Thu Phương Nữ 09/06/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.20 9.23 9.30 9.24 9.24
14 Mai Đặng Hà Anh Nữ 16/10/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 9.07 8.63 9.70 9.13 9.13
15 Dương Hải Chi Nữ 04/01/2000 Hà Tây KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 9.40 8.47 9.53 9.13 9.13
16 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ 26/02/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.30 8.77 9.27 9.11 9.11
Họ tên
* Ngành Luật Thương Mại quốc tế
Trang 22
17 Phạm Phương Mai Nữ 13/06/2000 Hưng Yên Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
D01 8.87 8.93 9.50 9.10 9.10
18 Nguyễn Ngọc Khuê Nữ 27/11/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 9.20 8.37 9.67 9.08 9.08
Cộng ngành: 18 thí sinh
Trang 23
STT GT Ngày sinh Noi sinhDân
tộc
THPT
Lớp 12
ĐTU
T
Tổ
hợpĐTBM1 ĐTBM2 ĐTBM3 ĐTB ĐXT Ghi chú
1 Phạm Hương Giang Nữ 16/06/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên ĐH
Sư phạm Hà NộiA01 9.43 9.10 9.00 9.18 9.18
2 Vũ Đức Duy Minh Nam 26/04/2000 Hà Nội Kinh
THPT chuyên Khoa
học Tự nhiên -
ĐHQG Hà Nội
A01 9.07 8.77 9.43 9.09 9.09
3 Đặng Diệu My Nữ 16/03/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Hà
Nội - AmsterdamA01 8.93 9.07 8.70 8.90 8.90
4 Tạ Thị Hồng Ánh Nữ 02/08/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệA01 9.00 8.73 7.53 8.42 8.42
5 Nguyễn Hương Giang Nữ 04/11/2000 Hải Phòng KinhTHPT chuyên Trần
PhúD01 9.20 8.97 9.93 9.37 9.37
6 Trần Phương Hà Nữ 26/03/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiD01 8.97 8.80 9.30 9.02 9.02
7 Nguyễn Trọng Đạt Nam 12/11/2000 Sơn La KinhTHPT chuyên Sơn
LaD01 8.83 8.13 9.70 8.89 8.89
8 Hoàng Hải Vân Nữ 12/11/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Lam
SơnD01 9.03 8.63 9.00 8.89 8.89
9 Nguyễn Thị Mai Ngọc Nữ 04/01/2000 Quảng Bình KinhTHPT chuyên Võ
Nguyên GiápD01 8.60 9.03 8.63 8.75 8.75
10 Nguyễn Thị Linh Anh Nữ 24/11/2000 Quảng Ninh KinhTHPT chuyên Hạ
LongD01 9.03 8.10 8.97 8.70 8.70
11 Lê Ngọc Trâm Nữ 26/07/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên
Nguyễn HuệD01 8.60 8.50 8.73 8.61 8.61
12 Trần Huyền Châu Anh Nữ 30/12/2000 Hà Nội KinhTHPT chuyên Ngoại
ngữ ĐHQG Hà NộiD01 7.53 8.27 10.00 8.60 8.60
13 Phạm Minh Ngọc Nữ 01/10/2000 Thanh Hóa KinhTHPT chuyên Lam
SơnD01 8.90 8.27 8.57 8.58 8.58
14 Nguyễn Thành Đạt Nam 04/01/2000 Nghệ An KinhTHPT chuyên Đại
học VinhD01 8.47 8.30 8.73 8.50 8.50
15 Lã Hữu Trung Nam 26/01/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiD01 8.10 8.03 9.10 8.41 8.41
Họ tên
* Ngành Ngôn ngữ Anh
Trang 24
16 Nguyễn Thị Khánh Linh Nữ 04/06/2000 Thái Bình KinhTHPT chuyên Thái
BìnhD01 8.30 8.27 8.43 8.33 8.33
17 Trần Thị Thu Thùy Nữ 12/01/2000 Nam Định Kinh
THPT chuyên Lê
Hồng Phong - Nam
Định
D01 8.40 8.30 8.30 8.33 8.33
18 Nguyễn Huyền Linh Nữ 30/11/2000 Hà Nội KinhTHPT Chu Văn An -
Hà NộiD01 8.57 7.87 8.50 8.31 8.31
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
Trần Quang Huy
Cộng ngành: 18 thí sinh
Tổng cộng: 337 thí sinh
TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
CHỦ TỊCH
(Đã ký)
Trang 25