ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô...
Transcript of ATTACHMENT - boa.gov.vn fileXác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô...
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 362.2017 /QĐ -VPCNCL ngày 07 tháng 8 năm 2017 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2
Phòng Thử nghiệm Hóa Vi sinh (Phòng Kỹ thuật 2)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Center 2
Chemistry Microbiology Testing Laboratory ((Technical Division 2)
Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Directorate for Standards, Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/
Representative:
Tạ Ngọc Tú
Ta Ngoc Tu (Mr)
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Đoàn Văn Bắc Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Tạ Ngọc Tú Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. Võ Khánh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
4. Võ Thị Bích Thủy Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
5. Huỳnh Việt Thanh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa Môi trường/ Accredited tests of Enviroment Chemical
6. Trương Thị Bé Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh học/ Accredited tests of Biological
Số hiệu/ Code: VILAS 023
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/3/2020
Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No 02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
No02 Ngo Quyen, Son Tra District, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0511 3848338 Fax: 0511 3910064
E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Kjeldahl method
(0,1 ÷ 70,0) %
TCVN 4328-1:2007
AOAC 984.13: 2016
2.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Dumas method
(0,1 ÷ 70,0) % TCVN 8133-
1:2009
3. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4331:2001
4.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content
(2,0 ÷ 20) % TCVN 4326:2001
5. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content (0,5 ÷ 40) % TCVN 4327:2007
6.
Xác định hàm lượng Canxi Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Part 1: Titrimetric method
0,01% TCVN 1526-1:2007
7.
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus Spectrometric method
0,01% TCVN 1525:2001
AOAC 965.17: 2016
8. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,01% TCVN 4330:1986
9. Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content 0,1%
TCVN 6600:2000 AOAC
967.07:2016
10.
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude Fiber Method with intermediate filtration
0,05% TCVN 4329:2007
11. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac 5 mg/100g TCVN 3706:1990
12. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl
0,02% ISO 5985:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
13.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content
5 mg/100g TCVN 9215:2012
14. Chỉ số acid Acid value
5 mgKOH/100g ISO 7305:1998
15. Chỉ số Peroxyt Peroxyt value
0,1(mL Na2S2O3 0.002N/g béo/fat) KT2.K2.TN-56/TP
16. Xác định hàm lượng axit xyanhydric Determination of Hydrocyanic acid content
5,0 mg/kg TCVN 8763:2012
17.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Prôtein thô Determination of Total Nitrogen and Protein content
(0,1 ÷ 40,0) % TCVN 3705:1990
18. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen 0,3g/l TCVN 3708:1990
19.
Xác định hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi tổng số (TVB) Determination of Total nitrogen volatile base
5 mg/100g TCVN 9215:2012
20. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 3703:2009
21. Xác định hàm lượng nước Determination of moisture content (2,0 ÷ 70) % TCVN 3700:1990
22. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl 0,01% AOAC 937.09:
2016
23. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0,5 ÷ 40) % TCVN 5105:2009
24. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,1g/L TCVN 3702:2009
25. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac 5 mg/100g TCVN 3706:1990
26.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content
5 mg/100g TCVN 9215:2012
27. Nước tương
Soy sauce
Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01% TCVN 1764:2008
28. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,01% TCVN 1764:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
29.
Bánh, kẹo Cake, candy
Xác định hàm lượng độ ẩm Determination of moisture (0,05 ÷ 40) % TCVN 4069:2009
30. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4072:2009
31. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01% TCVN 4073:2009
32. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content 0,01% TCVN 4074:2009
33. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content
0,001% TCVN 4075:2009
34.
Đường Sugar
Xác định hao hụt khối lượng khi sấy Determination of moisture by loss drying
(0,05 ÷ 10) % TCVN 6332:2010
35.
Xác định hàm lượng Sulfit Phương pháp so màu Rosaniline Determination of Sulfite by Rosaniline Colorimetric method
5 mg/kg TCVN 6329:2001
36. Xác định độ màu ở pH 7,0 Determination of colour at pH 7.0 (0 ÷ 600) IU7.0 TCVN 6333:2010
37.
Sữa Milk
Xác định hàm lượng Lipit Determination of Lipid 0,01% TCVN 6687:2013
38. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,01% TCVN 8099-
1:2009
39. Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % TCVN 5537:1991
40. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium 10 mg/100g AOAC
944.03:2016
41. Đậu hạt Pea bean
Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % TCVN 4295:2009
42. Xác định hàm lượng Lipit Determination of Lipid 0,01% TCVN 4295:2009
43.
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Kjeldahl method
0,01% TCVN 8125:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
44.
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phần 1: Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content andcalculation of crude Protein Part 1: Dumas method
0,01% TCVN 8133-2:2011
45. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash (0,5 ÷ 40) % TCVN 8124:2009
46. Xác định hàm lượng Sulfite Determination of Sulfite content 5 mg/kg AOAC 990.28:
2016
47. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,01% TCVN 4594:1988
48. Xác định Độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 70) % ISO 712:2009
49. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content 0,01% AOAC
920.44:2016
50.
Sản phẩm ngũ cốc dạng sợi ăn
liền Instant noodle
Xác định độ ẩm Determination of moisture (0,1 ÷ 20) % TCVN 7879:2008
51. Xác định hàm lượng béo Determination of fat content 0,01% TCVN 4295:2009
52. Xác định trị số acid Determination of acid value
0,05 mg KOH/g TCVN 7879:2008
53. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein 0,01% ISO 1871:2009
54. Gia vị Spices
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of water content Distillation method
(1,0 ÷ 80) % TCVN 7040:2002
55. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash (0,5 ÷ 20) % TCVN 7038:2002
56.
Bia Beer
Xác định hàm lượng CO2Determination of CO2 content (1,0 ÷ 10,0) % TCVN 5563:2009
57. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity (0,05 ÷ 10,0) g/L TCVN 5564:2009
58.
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp đo tỷ trọng Determination of Ethanol Density method
(1,0÷ 15,0) %v/v TCVN 5562:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
59.
Bia Beer
Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy trong bia Determination of original soluble substancerin beer
(5,0 ÷ 20,0) % w/w TCVN 5565:1991
60.
Xác định hàm lượng Độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method
(3,0÷ 15,0) EBC TCVN 6061:2009
61. Xác định hàm lượng độ đắng Determination of Bitterness (5,0÷ 20,0) BU TCVN 6059:2009
62.
Xác định hàm lượng diacetyl và các chất dixeton khác Determination of Diacetyl and dicetone
0,05 mg/L TCVN 6058:1995
63.
Nước giải khát Beverage
Xác định hàm lượng CO2Determination of CO2 content (1,0 ÷ 10,0) % TCVN 5563:2009
64. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity (0,05 ÷ 5) g/L AOAC
950.15:2016
65. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,01% TCVN 4594:1988
66.
Rượu chưng cất Distilled liquor
Xác định độ cồn Determination of Alcohol (5,0÷ 99,0) %v/v TCVN 8008:2009
67. Xác định hàm lượng Ester trong rượu Determination of Esterin Alcohol
20 mg Ethylacetate/ lit ethanol 1000
AOAC 972.07:2016
68. Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of Aldehydecontent
5,0 mg acetaldehyde/lit
ethanol 1000 TCVN 8009:2009
69. Xác định hàm lượng Furfural Determination of Furfuralcontent
0,2mg/l ethanol 1000 TCVN 7886:2009
70. Rượu Wine
Xác định hàm lượng SO2 Determination of Sulfurous acid content
5mg/L AOAC 940.20:2016
71.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal oil and vegetable oil
Xác định Trị số Iốt Determination of Iodine value (5,0 ÷ 200) g/100g TCVN 6122:2015
72.
Xác định Trị số Peroxyt Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iod Determination of Peroxide value Iodometric endpoint method
0,5 meq/kg TCVN 6121:2010
73. Xác định Trị số axit và độ axit Determination of acide value and acidity
0,05mgKOH/g TCVN 6127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
74.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal oil and vegetable oil
Xác định Trị số xà phòng hóa Determination of saponification value
0,5 mgKOH/g béo/fat TCVN 6126:2015
75.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 8135:2009
76. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,01% TCVN 8134:2009
77. Xác định hàm lượng béo tổng số Determination of total fat content 0,01% TCVN 8136:2009
78. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content 0,1mg/100g TCVN 7992:2009
79.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Borat Determination of Borax content 20 mg/kg KT2.K2.TN-01/TP
80.
Nước sinh hoạt, nước uống
Domestic water, drinking water
Xác định Độ đục Determination of Turbidity TCVN 6184:2008
SMEWW 2130-B
81. Nước sinh hoạt, nước thải
Domestic water, waste water
Xác định pH Determination of pH 2-12 TCVN 6492:2011
82.
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrite Spectrometric method
0,005 mg/L TCVN 6178:1996
83.
Nước sinh hoạt, nước uống, nước mặt, nước thải Domestic water, drinking water, surface water,
waste water
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic
Determination of Nitrate Spectrometric methos using sulfosalicylic acid
0,05 mg/L TCVN 6180:1996
84.
Nước ngầm, nước uống
Ground water, drinking water
Xác định hàm lượng Sunfat
Determination of Sulfate 1,0 mg/L SMEWW 4500-SO4
2- C,E:2012
85.
Nước uống, nước mặt
Drinking water, surface water
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat Phương pháp Mo
Determination of Chloride Silver nitrate titration with chromate indicator Mohr’s method
5,0 mg/L TCVN 6194:1996 SMEWW 4500-Cl-
D:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
86.
Nước sinh hoạt, nước uống, nước
thải Domestic water, drinking water,
waste water
Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of color
TCVN 6185:2008
87.
Nước sinh hoạt, nước uống, nước ngầm, nước ven
bờ Domestic water, drinking water, ground water, coastal water
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và so màu
Determination of Amonium Distillation and colorimetric method
0,05 mg/L SMEWW 4500-NH3-C,D
88. Nước uống đóng chai, nước mặt,
nước thải Drinking waters,
surface water, waste water
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu
Determination of Fluoride Colorimetrics method
0,05 mg/L AOAC 939.11:2016
89.
Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu
Determination of Cyanide Colorimetrics method
0,001 mg/L SMEWW 4500-CN- C,D,E : 2012
90.
Nước thải Waste water
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy
1,0 mg/L TCVN 6638:2000
91.
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp quang phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphorus Spectrometric method using amoni molipdat
0,005 mg/L TCVN 6202:2008
92.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonium Distillation and titration method
1,0 mg/L SMEWW 4500-NH3-A,B
93.
Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phần 1: phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Part 1: Dilution and seeding metod with Allyl Thiourea
3,0 mg/L TCVN 6001-1:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
94.
Nước thải, nước mặt
Waste water, surface water
Xác định hàm lượng nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phần 2: phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) content. Part 2: Method for undiluted samples
0,5 mg/L TCVN 6001-2:2008
95.
Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method
0,05 mg/L TCVN7324:2004, SMEWW 4500-O
G : 2012
96. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solid
1,0 mg/L SMEWW 2540D : 2012
97. Xác định hàm lượng carbon hữu cơ (TOC) Determination of TOC 1,0 mg/L SMEWW 5310 B :
2012
98.
Nước mặt, nước biển ven bờ,
nước thải Surface water, coastal water,
wastewater
Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iodometric method
0,05 mg/L TCVN 7324:2004
99. Nước uống Drinking water
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid 5,0 mg/L SMEWW 2540C :
2012
100.
Nước uống, Nước tưới tiêu Drinking water,
Water for irrigated
agriculture
Xác định hàm lượng B Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Boron Volumetric titration method
0,03 mg/L SMEWW 4500 B C :2012
101. NươN
Nước mặt, nước ngầm, nước thải,
nước ven bờ Surface water, ground water, waste water, coastal water
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) Photometric method for weakly contaminated water
0,005 mg/L TCVN 7939:2008 TCVN 6658:2000
102.
Nước thải, nước uống
Drinking water, waste water
Xác định Clo tự do và clo tổng số Phần 3: Phương pháp chuẩn độ Iốt xác định clo tổng số Determination of Free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine
0,2 mg/L TCVN 6225-
3:2011, SMEWW 4500-Cl B :2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
103.
Nước uống, nước ngầm
Drinking water, ground water
Xác định độ cứng Determination of Total hardness 2,0 mg/L SMEWW 2340 C
:2012
104.
Nước uống, nước ngầm, nước thải
Drinking water, ground water, waste water
Xác định Fe tổng Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Total Iron Spectrometric method using 1,10-phenantrolin
0,01 mg/L TCVN 6177:1996
105.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ dùng Fomaldoxim Determination of Manganese Spectrometric method using fomaldoxime
0,05 mg/L TCVN 6002:1995
106. Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur 0,05 mg/L SMEWW4500-S2—
F :2012
107.
Nước khoáng thiên nhiên,
nước thải Natural mineral
waters, waste water
Xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil and grease Weight method
1,0 mg/L TCVN 5070:1995
108.
Nước khoáng thiên nhiên
Natural mineral waters
Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index
0,05 mg/L TCVN 6622-
1:2009
109. Nước thải
waste water
Xác định chất hoạt động bề mặt anion Phương pháp đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants Mesurement of the methylene blue index
0,1 mg/L TCVN 6622-
1:2009
110.
Nước ngầm, Nước uống,
Nước sinh hoạt Groundwater,
drinking water, Domestic water
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
111.
Nước thải, nước măt, nước biển
ven bờ Waste water,
surface water, coastal water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand
10,0 mg/L SMEWW 5220 D :2012
112. Nước ngầm
Ground water
Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenol index Spectrometric method
0,001 TCVN 6216:1996
113. Nước thải
Waste water
Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ Determination of phenol index Spectrometric method
0,05 TCVN 6216:1996
114.
Nước uống, nước ngầm, nước thải
Drinking water, ground water, waste water
Hoạt độ phóng xạ α, β Phương pháp nguồn mỏng Gross Alpha and Gross Beta Radioactivity (the thin- window) method
HĐ α: 0,1Bq/L HĐ β: 1,0Bq/L
SMEWW 7110 B :2012
115. Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyt Phần 1: Formaldehyt tự do và thủy phân (phương pháp chiết trong nước) Determination of Formaldehyde Part 1: Free and hydrolized Formaldehyde (water extraction method)
16 mg/kg TCVN 7421-1:2013
116. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng
hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin
Implement container and packaging in direct contact
with food
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method
5,0 µg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
117.
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method
0,15 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
118.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng
hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin
Implement container and packaging in direct contact
with food
Thử thôi nhiễm Elution test:
119.
Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method
1,0 µg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT 120.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye
1,0 µg/mL
121.
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5,0 µg/mL
122.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại
tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Metalic Container and packaging in direct contact
with food
Thử thôi nhiễm/ Elution test:
QCVN 12-3:2011/BYT
123.
Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method
1ug/mL
124.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye
1ug/mL
125.
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5ug/mL
126.
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method
5,0 µg/mL
127.
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method
0,15 mg/L
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
128. Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp
xúc trực tiếp thực phẩm
Ruber implement container and packaging in direct contact
with food
Thử thôi nhiễm/ Elution test:
QCVN 12-2:2011/BYT
129.
Xác định hàm lượng KMnO4 Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method
1,0 µg/mL
130.
Xác định hàm lượng kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculate by lead) Colorimetric method with the eye
1,0 µg/mL
131.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp
xúc trực tiếp thực phẩm
Ruber implement container and packaging in direct contact
with food
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5,0 µg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
132.
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of Phenol content Spectrometric method
5,0 µg/mL
133.
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of formaldehyde content Spectrometric method
5 mg/kg
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thực phẩm và thức ăn chăn
nuôi Food and Animal
feeding stuffs
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí. Phần 1: Phương pháp đếm đĩa Phần 2: Phương pháp cấy bề mặt Enumeration of total aerobic microorganisms — Part 1: Plate count technique Part 2: Surface plating technique
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4884-1,2:2015 (ISO 4833-1,2: 2013)
2. Định lượng Coliforms tổng Enumeration of total Coliforms
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
3. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichiacoli
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
4. 3 MPN/g
0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
5.
Thực phẩm và thức ăn chăn
nuôi Food and Animal
feeding stuffs
Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase Enumeration of coagulase- positive Staphylococci
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1: 1999,
Amd-1: 2003).
6. Định lượng Clostridium perfringenes Enumeration of Clostridium perfringenes
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
7. Định lượng Enterobacteriacae The enumeration of Enterobacteriacae
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004)
8.
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phần 1: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of Yeasts, Mold Part1: Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
1 CFU/mL TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
9.
Thực phẩm và thức ăn chăn
nuôi Food and Animal
feeding stuffs
Định lượng nấm men, nấm mốc. Phần 2: Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of Yeasts, Mould Part2: Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
10. Định lượng Bacillus cereus giả định Enumeration presumptive B. cereus
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 4992:2005 (ISO 7932 : 2004)
11. Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp
Phát hiện/25g, mL Detective /25g,
mL
TCVN 4829:2005 (ISO 6579:2002)
12. Phát hiện V. paraheamolyticus Detection of Vibrio paraheamolyticus
Phát hiện/25g, mL Detective /25g,
mL
TCVN 7905-1:2008 (ISO 21872-1 :2007)
13.
Nước uống, nước sinh hoạt Drinking Water, domestic water
Định lượng Escherichia coli và Coliforms Enumeration of Escherichia coli and coliforms bacteria
1CFU/100 mL 1CFU/250 mL
ISO 9308-1:2014
14. Định lượng Streptococcus feacalis Enumeration of Streptococcus feacalis
1CFU/100 mL 1CFU/250 mL
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-1 : 2000)
15.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Enumeration of sulfite – reducing anaerobes (clostridia)
1CFU/100 mL 1CFU/50 mL
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
16. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
1CFU/100 mL 1CFU/250 mL
ISO 16266:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
17.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải và nước thải y
tế, nước hồ bơi, nước sinh hoạt surface water, ground water,
waste water and medical
wastewater, pool water,
domestic water
Định lượng Coliforms tổng Enumeration of total Coliforms
3MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)
18.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải và nước thải y
tế, nước hồ bơi, nước sinh hoạt surface water, ground water,
waste water and medical
wastewater, pool water,
domestic water
Phát hiện Vibrio paraheamolyticus Detection of Vibrio paraheamolyticus
Phát hiện/ 100 mL Detective /100 mL
ISO 21872-1:2007 (Modify)
19. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ 100 mL Detective /100 mL ISO 19250:2010
20.
Nước sinh hoạt, nước hồ bơi
Domestic water, pool water
Định lượng Legionella spp. Legionella pneumophyla Enumeration of Legionella spp, Legionella pneumophyla.
1CFU/1000 mL
Màng lọc/ filter ISO 11731-2:2004, Liofichem detection
kit
21.
Phân bón Fertilizer
Vi sinh vật cố định nitơ Nitrogen fixing microorganism
1 CFU/ mL 10CFU/g
TCVN 6166:2002
22. Vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Phosphate solubilized microorganism
1 CFU/ mL 10CFU/g
TCVN 6167:1996
23. Vi sinh vật phân giải xenlulo Cenllulose solubilized microorganism
1 CFU/ mL 10CFU/g
TCVN 6168:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023 PHÒNG THỬ NGHIỆM HOÁ SINH
CHEMISTRY MICROBIOLOGY TESTING LABORATORY
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
24.
Phân bón Fertilizer
Định lượng Escherichiacoli The Enumeration of Escherichiacoli
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
(Modified)
25. Phát hiện Salmonella spp. The detection of Salmonella spp
Phát hiện/25g, mL Detective /25g,
mL
ISO 19250:2010 (Modified)
26. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms
1 CFU/mL 10 CFU/g
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
(Modified) Ghi chú/ Notes: - KT2.K2.TN-xx/TP: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method