PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm...
Transcript of PHỤ LỤC - Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA) · 2020. 2. 18. · Xác định hàm...
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 061.2020/QĐ - VPCNCL ngày 22 tháng 01 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) `
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/24
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 2 (QUATEST 2)
Phòng Thử nghiệm Hóa thực phẩm - Môi trường (Phòng Kỹ thuật 2)
Laboratory: Quality Assurance and Testing Centre 2 (QUATEST 2)
Food and Environments Testing Laboratory (Technical Division 2)
Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Directorate for Standards Metrology and Quality
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Võ Khánh Hà
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Võ Khánh Hà Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Võ Thị Bích Thủy
3. Huỳnh Việt Thanh Các phép thử được công nhận lĩnh vực Hóa/
Accredited tests of Chemical
4. Trương Thị Bé Các phép thử được công nhận lĩnh vực Sinh học/
Accredited tests of Biological
Số hiệu/ Code: VILAS 023
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 09/ 12/ 2022
Địa chỉ/ Address: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng
No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang City
Địa điểm/Location: Số 2 Ngô Quyền quận Sơn Trà thành phố Đà Nẵng
No 2 Ngo Quyen Son Tra District Da Nang city
Điện thoại/ Tel: +84-236 3848338 Fax: +84-236 3910064
E-mail: [email protected] Website: www.quatest2.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi Animal feeding stuffs and feed
ingredients
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Kjeldahl method
(0,1~70,0) g/100g (mL)
TCVN 4328-1:2007 AOAC 984.13
2.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Dumas method
(0,1 ~ 70,0) g/100g (mL)
TCVN 8133-1:2009
3. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 g/100g (mL) TCVN 4331:2001 TCVN 6555:2017
4.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác Determination of moisture and other volatile matter content
(2,0 ~ 20,0) g/100g (mL)
TCVN 4326:2001
5. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of ash content
(0,1 ~ 40,0) g/100g (mL)
TCVN 4327:2007
6.
Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of Calcium Titrimetric method
0,01 g/100g (mL) TCVN 1526-1:2007
7.
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ Determination of Phosphorus content Spectrometric method
0,01 g/100g (mL) TCVN 1525:2001
AOAC 965.17
8. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content
0,1 g/100g (mL) TCVN 4330:1986
9. Xác định hàm lượng Urê Determination of Urea content
0,1 g/100g (mL) TCVN 6600:2000
AOAC 967.07
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
10.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên
liệu sản xuất thức ăn chăn
nuôi Animal feeding stuffs and feed
ingredients
Xác định hàm lượng Xơ thô Phương pháp có lọc trung gian Determination of Crude Fiber content Method with intermediate filtration
0,1 g/100g (mL) TCVN 4329:2007
11. Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content
5 mg/100g (mL) TCVN 3706:1990
12.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble content in HCl
0,02 g/100g (mL) TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002)
13.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content
5 mg/100g (mL) TCVN 9215:2012
14. Xác định độ axit béo Determination of Fat acidity
5 mgKOH/100g ISO 7305:1998
TCVN 8800:2011
15.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total Nitrogen and Protein content
(0,1 ~ 80,0) g/100g
(0,1 ~ 60,0) g/L TCVN 3705:1990
16. Xác định hàm lượng Nitơ acid amin Determination of Amino acid nitrogen content
0,3 g/L TCVN 3708:1990
17. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 g/100g TCVN 3703:2009
18. Xác định độ ẩm Determination of moisture
(2,0 ~ 70,0) g/100g TCVN 3700:1990
19. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content 0,1 g/100g AOAC 937.09
20. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content
(0,1 ~ 40,0) g/100g TCVN 5105:2009
21. Xác định giá trị pH Determination of pH value
3 ~ 10 AOAC 981.12
22. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content
0,1g/kg (L) TCVN 3702:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
23.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and Fishery products
Xác định hàm lượng Amoniac (NH3) Determination of Amoniac content
5 mg/100g TCVN 3706:1990
24.
Xác định tổng hàm lượng Nitơ bazơ bay hơi Determination of total volatile basic nitrogen content
5 mg/100g TCVN 9215:2012
25. Borax (phương pháp định tính)/ Borax (Qualitative method) - TCVN 8343:2010
26. Xác định hàm lượng phosphate/ Determination of phosphate content
10 mg/kg (tính theo/
calculated by P2O5)
5 mg/kg (tính theo/
calculated by P)
KT2.K2.TN-03/TP (2017)
27.
Kẹo Candy
Xác định độ ẩm Determination of moisture
(0,05 ~ 20,0) g/100g TCVN 4069:2009
28. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 g/100g TCVN 4072:2009
29. Xác định hàm lượng axit Determination of Acid content 0,01 g/100g TCVN 4073:2009
30. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total Sugar content
0,5 g/100g TCVN 4074:2009
31. Xác định hàm lượng đường khử Determination of Reducing sugars content
0,5 g/100g TCVN 4075:2009
32.
Bánh Cake
Xác định độ ẩm Determination of moisture
(0,1 ~ 40,0) g/100g TCVN 4069:2009
33. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1 g/100g TCVN 6555:2017
34. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content 0,1 g/100g TCVN 8125:2015
35. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,1 g/100g KT2.K2.TN-14/TP (2019)
36. Xác định năng lượng Determination of Energy
- KT2.K2.TN-06/TP (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
37.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 g/100g (mL) TCVN
6688-1,3:2007
38. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content
0,1 g/100g (mL) TCVN 8099-1:2015
39. Xác định độ ẩm Determination of moisture
(0,1 ~ 90,0) g/100g (mL)
TCVN 5537:1991
40. Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content
10 mg/100g (mL) TCVN 6838:2011 (ISO 12081:2010)
41. Xác định hàm lượng chất khô tổng số Determination of total solids content
(5 ~ 70) g/100g (mL)
TCVN 8082:2013
42. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,1g/100g (mL) KT2.K2.TN-14/TP (2019)
43. Xác định năng lượng Determination of Energy
- KT2.K2.TN-06/TP (2019)
44.
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định độ ẩm Determination of moisture
(0,1 ~ 70,0) g/100g
ISO 712:2009 TCVN 4295:2009 TCVN 7879:2008
45.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Kjeldahl method
0,1g/100g (mL) TCVN 8125:2015 (ISO 20483:2013)
ISO 1871:2009
46.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Dumas Determination of nitrogen content calculation of crude Protein Dumas method
0,1 g/100g (mL) TCVN 8133-2:2011
47. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content
(0,1 ~ 40,0) g/100g (mL) TCVN 8124:2009
48. Xác định hàm lượng Sulfite Determination of Sulfite content
5 mg/kg AOAC 990.28
49. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 g/100g (mL) TCVN 4295:2009 TCVN 6555:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
50.
Ngũ cốc và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals and cereal products
Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,1 g/100g (mL) KT2.K2.TN-14/TP (2019)
51. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of starch content
0,1 g/100g (mL) AOAC 920.44
52. Xác định trị số acid Determination of acid value
0,1 mg KOH/g TCVN 7879:2008
53. Xác định năng lượng Determination of Energy
- KT2.K2.TN-06/TP (2019)
54.
Muối Salt
Xác định hàm lượng Ca2+
Determination of Ca2+content 0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2482:1973
55. Xác định hàm lượng Mg2+
Determination of Mg2+content 0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2482:1973
56. Xác định hàm lượng SO4
2-
Determination of SO42-content
0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2480:1972
57.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan trong nước Determination of matter insoluble in water content
0,01 g/100g chất khô/ dried matter ISO 2479:1972
58. Xác định độ ẩm Determination of moisture
(0,01 ~ 30,0) g/100g ISO 2483:1973
59. Xác định hàm lượng NaCl Determination of NaCl content
( 70,0 ~ 99,9) g/100g
chất khô/ dried matter
TCVN 3974:2015
60. Xác định hàm lượng Iot Determination of Iod content
1,0 mg/kg TCVN 6341:1998
61.
Bia Beer
Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content (1,0 ~ 9,0) g/L TCVN 5563:2009
62. Xác định hàm lượng Độ axit Determination of Acidity
(0,05 ~ 10,0)g/L TCVN 5564:2009
63.
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp đo tỷ trọng Determination of Ethanol content Density method
(1,0 ~ 15,0) % v/v TCVN 5562:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
64.
Bia Beer
Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy Determination of original soluble substance content
(5,0 ~ 20,0) % m/m
TCVN 5565:1991
65.
Xác định Độ màu Phương pháp quang phổ Determination of color Spectrophotometric method
(3,0 ~ 15,0) EBC TCVN 6061:2009
66. Xác định Độ đắng Determination of Bitterness
(5,0 ~ 20,0) BU TCVN 6059:2009
67.
Xác định hàm lượng Diacetyl và các chất dixeton khác Determination of Diacetyl và dicetone
0,04 mg/L TCVN 6058:1995
68.
Nước giải khát Beverage
Xác định hàm lượng CO2 Determination of CO2 content (2,0 ~ 7,0) g/L TCVN 5563:2009
69. Xác định Độ axit Determination of Acidity
(0,5 ~ 5,0) g/L AOAC 950.15
70. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content
0,1 g/100mL KT2.K2.TN-12/TP (2019)
71. Xác định hàm lượng Protein Determination of Protein content
0,1 g/100 mL KT2.K2.TN-13/TP (2019)
72. Xác định hàm lượng Cacbonhydrat Determination of Carbohydrate content
0,1g/100mL KT2.K2.TN-14/TP (2019)
73. Xác định hàm lượng Đường Determination of Sugar content 0,1g/100mL KT2.K2.TN-15/TP
(2019)
74.
Rượu chưng cất Distilled liquors
Xác định độ cồn Determination of Alcohol
(5,0 ~ 97,0) %v/v TCVN 8008:2009
75.
Xác định hàm lượng Ester Phương pháp quang phổ Determination of Esters content Spectrophotometric method
20 mg Ethylacetate/ L
etanol 1000 AOAC 972.07
76. Xác định hàm lượng Aldehyde Determination of aldehydes content
5,0 mg Acetaldehyde/L
etanol 1000 TCVN 8009:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
77. Rượu chưng cất Distilled liquors
Xác định hàm lượng Furfural Determination of Furfural content 0,1 mg/L TCVN 7886:2009
78. Xác định hàm lượng SO2
Determination of Sulfurous acid content
5 mg/L AOAC 940.20
79.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal oil and vegetable oil
Xác định Trị số Iốt Determination of Iodine value
(5,0 ~ 200) g/100g TCVN 6122:2015
80.
Xác định Trị số Peroxyt Phương pháp xác định điểm kết thúc chuẩn độ iod (quan sát bằng mắt thường) Determination of Peroxide value Iodometric (visual) endpoint method
0,5 meq/kg TCVN 6121:2018
81. Xác định Trị số axit và độ axit Determination of acide value and acidity
0,1 mgKOH/g 0,05 g/100g
TCVN 6127:2010
82. Xác định Trị số xà phòng hóa Determination of saponification value
0,5 mgKOH/g béo/ fat TCVN 6126:2015
83.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định độ ẩm Determination of moisture
(1,0 ~ 80) g/100g TCVN 8135:2009
84. Xác định pH Determination of pH
4 ~ 10 TCVN 4835:2002
85. Xác định hàm lượng NH3
Determination of NH3 content 5 mg/100g TCVN 3706:1990
86. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 0,1 g/100g TCVN 8134:2009
87. Xác định hàm lượng béo tổng số Determination of total fat content
0,1 g/100g TCVN 8136:2009
88. Xác định hàm lượng Nitrit Determination of nitrite content
0,1 mg/100g TCVN 7992:2009
89.
Xác định hàm lượng Borax Phương pháp định tính Determinaton of Borax content Qualitative method
- TCVN 8895:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
90.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng phosphate Determination of phosphate content
10 mg/kg (tính theo/
calculated by P2O5) 5 mg/kg
(tính theo/ calculated by P)
KT2.K2.TN-03/TP (2017)
91. Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ
sinh Napskin and toilet tissue
Xác định độ ẩm Determination of moisture
- TCVN 1867:2010 (ISO 187:2009)
92. Xác định pH nước chiết Determination of pH aqueous extract
(4 ~ 10) TCVN 7066-1:2008 (ISO 6588-1:2005)
93. Xác định hàm lượng formaldehyt Determination of formaldehyde content
0,001 mg/dm2 TCVN 8308:2010 (EN 1541:2001)
94. Ván gỗ nhân tạo
Wood-based panels
Xác định Formaldehyt phát tán. Phương pháp bình thí nghiệm Determination of Formadehyde release The flask method
1,5 mg/kg TCVN 8330-3:2010
(EN 717-3:1996)
95. Vật liệu dệt
Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyt Formaldehyt tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyde Free and hydrolized Formaldehyde Water extraction method
16 mg/kg TCVN 7421-1:2013
96. Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng
hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin
Implement container and packaging in direct contact
with food
Xác định lượng KMnO4 sử dụng Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of KMnO4 content Volumetric titration method
1,0 μg/mL
QCVN 12-1:2011/BYT
97.
Xác định Kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye
1,0 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
98. Bao bì dụng cụ bằng nhựa tổng
hợp tiếp xúc trực tiếp thực phẩm Synthetic resin
Implement container and packaging in direct contact
with food
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5,0 μg/mL QCVN
12-1:2011/BYT
99.
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phenol content Spectrometric method
5,0 μg/mL QCVN
12-1:2011/BYT
100.
Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method
- QCVN
12-1:2011/BYT
101.
Bao bì dụng cụ bằng cao su tiếp
xúc trực tiếp thực phẩm
Ruber implement container and packaging in direct contact
with food
Xác định kim loại nặng(tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye
1,0 μg/mL
QCVN 12-2:2011/BYT
102.
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5,0 μg/mL
103.
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử UV-VIS Determination of phenol content Spectrometric method
5,0 μg/mL
104.
Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method
-
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
105.
Bao bì dụng cụ bằng kim loại
tiếp xúc trực tiếp thực phẩm
Metalic container and packaging in
direct contact with food
Xác định hàm lượng Kim loại nặng (tính theo Pb) Phương pháp so màu bằng mắt thường Determination of heavy metal content (calculated by Pb) Colorimetric method with the eye
1,0 μg/mL
QCVN 12-3:2011/BYT
106.
Xác định hàm lượng cặn khô Phương pháp khối lượng Determination of dry residue content Weight method
5,0 μg/mL
107.
Xác định hàm lượng Phenol Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of phenol content Spectrometric method
5,0 μg/mL
108.
Xác định Formaldehyd Phương pháp định tính Determination of Formaldehyde Qualitative method
-
109. Vật liệu Material
Định danh Identification
- ASTM E1252-98 (2013)e1
110. Nước sạch
Domestic water Xác định Độ đục Determination of Turbidity
0,1 NTU TCVN 6184:2008 SMEWW 2130-B
(2017)
111.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt,
nước thải. Domestic water, bottled drinking
water, bottled natural mineral water, surface
water, wastewater
Xác định pH Determination of pH
(2 ~ 12) TCVN 6492:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
112. Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước khoáng thiên nhiên đóng
chai Domestic water, bottled drinking
water, bottled natural mineral
water
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ
Determination of Nitrite content Spectrometric method
0,005 mg/L TCVN 6178:1996
113.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic
Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,03 mg/L TCVN 6180:1996
114.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp khử cadmi
Determination of Nitrate content Cadmium reduction method
0,05 mg/L SMEWW
4500-NO3- E (2017)
115.
Nước ngầm, nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định hàm lượng Sunfat
Determination of Sulfate content 1,0 mg/L
SMEWW 4500-SO4
2- C,E (2017)
116.
Nước sạch, nước mặt, nước thải Domestic water, surface water,
wastewater
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) hoặc chuẩn độ điện thế
Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) or Potentiometric method
3,0 mg/L TCVN 6194:1996
SMEWW 4500-Cl- D (2017)
117.
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of color
5 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015
118.
Nước sạch, nước ngầm, nước ven
bờ Domestic water, ground water, coastal water
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ hoặc so màu
Determination of Amonium content Distillation and colorimetric method
0,1 mg/L
EPA 350.2 SMEWW
4500-NH3 C,D (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
119.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước khoáng thiên nhiên đóng chai, nước mặt,
nước thải Domestic water, bottled drinking
water, bottled natural mineral water, surface
water, wastewater.
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp so màu hoặc phương pháp sắc ký Ion
Determination of Fluoride Colorimetrics method or liquid chromatography of ion method.
0,06 mg/L AOAC 939.11
TCVN 6494-1:2011
120.
Xác định hàm lượng Cyanua Phương pháp so màu
Determination of Cyanide content Colorimetrics method
0,003 mg/L SMEWW
4500-CN- C,D,E (2017)
121.
Nước thải Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ Vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy
1,0 mg/L TCVN 6638:2000
122.
Xác định hàm lượng Phospho Phương pháp đo phổ dùng amonimolipdat Determination of Phosphorus content Amonium molypdate spectrometric method
0,005 mg/L TCVN 6202:2008
123.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonium content Distillation and titration method
1,0 mg/L
EPA 350.2; SMEWW
4500-NH3 A,B,C (2017)
124.
Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method with Allyl Thiourea
10 mg/L TCVN 6001-1:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
125.
Nước thải, nước mặt
Wastewater, surface water
Xác định nhu cầu sinh hóa sau 5 ngày (BOD5). Phương pháp dùng cho mẫu không pha loãng Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Method for undiluted samples
3,0 mg/L TCVN 6001-2:2008
126.
Nước mặt, nước biển ven bờ,
nước thải Surface water, coastal water,
wastewater
Xác định oxy hòa tan Phương pháp Iod Determination of dissolved oxygen Iodometric method
0,1 mg/L TCVN 7324:2004
127.
Xác định oxy hòa tan Phương pháp điện cực màng Determination of dissolved oxygen Membrane electrode method
0,1 mg/L TCVN 7325:2016
SMEWW 4500-O G (2017 )
128. Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of Total Suspended Solid
1,0 mg/L SMEWW
2540 D (2017)
129. Xác định hàm lượng carbon hữu cơ (TOC) Determination of TOC content
0,85 mg/L SMEWW
5310 B (2017)
130.
Nước sạch, nước thải
Domestic water, wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissolved Solid content
5,0 mg/L SMEWW
2540 C (2017)
131.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước khoáng thiên nhiên đóng
chai Domestic water, bottled drinking
water, bottled natural mineral
water
Xác định hàm lượng Boron Phương pháp đo quang hoặc phổ plasma Determination of Boron content Photometric method or Inductively coupled plasma method
0,03 mg/L 0,005 mg/L
SMEWW 4500-B, C (2017)
SMEWW 2130 B (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
132.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải, nước biển ven bờ
Surface water, ground water, wastewater,
coastal water
Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo quang đối với nước ô nhiễm nhẹ Determination of Chromium (VI) content Photometric method for weakly contaminated water
0,005 mg/L TCVN 7939:2008 TCVN 6658:2000
133.
Nước thải, nước sạch
Wastewater, domestic water
Xác định Clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iốt xác định clo tổng số Determination of Free chlorine and total chlorine. Iodometric titration method for the determination of total chlorine
0,2 mg/L TCVN 6225-3:2011
SMEWW 4500-Cl B, C (2017)
134.
Nước sạch, nước ngầm
Domestic water, ground water
Xác định độ cứng Determination of total hardness
6,0 mg/L SMEWW
2340 C (2017)
135. Nước ngầm
Ground water Xác định hàm lượng Canxi Determination of Calcium content
3,0 mg/L SMEWW
3500-Ca B (2017)
136. Nước ngầm
Ground water Xác định hàm lượng Magie Determination of Magnesium content
3,0 mg/L SMEWW
3500-Mg B (2017)
137.
Nước sạch, nước ngầm, nước thải
Domestic water, ground water, Wastewater
Xác định hàm lượng Fe tổng Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1-10 phenantrolin Determination of total Iron content Spectrometric method using 1-10 phenantrolin
0,01 mg/L TCVN 6177:1996
138.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method
0,05 mg/L TCVN 6002:1995
139. Xác định hàm lượng Sulfur Determination of Sulfur content
0,18 mg/L SMEWW
4500-S2- F (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
140.
Nước uống đóng chai, nước
khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled drinking
water, bottled natural mineral
water
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Fomaldoxime spectrometric method
0,05 mg/L TCVN 6002:1995
141.
Nước khoáng thiên nhiên, nước thải
Natural mineral water, wastewater
Xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ (dầu mỡ khoáng) Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil and grease Gravimetric method
1,0 mg/L SMEWW
5520 B, F (2017)
142.
Nước mặt, nước thải
Surface water, wastewater
Xác định tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of oil and grease Gravimetric method
1,0 mg/L SMEWW
5520 B (2017)
143.
Nước khoáng thiên nhiên
Natural mineral water
Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants by mesurement of the methylene blue index
0,04 mg/L TCVN 6622-1:2009
144. Nước thải
Wastewater
Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng cách đo chỉ số metylen xanh (MBAS) Determination of anionic surfactants by mesurement of the methylene blue index
0,1 mg/L TCVN 6622-1:2009
145. Nước ngầm, nước sạch
Ground water, domestic water
Xác định chỉ số Pemanganat Determination of permanganate index
0,5 mg/L TCVN 6186:1996
146.
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand
6,0 mg/L TCVN 6491:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
147.
Nước thải, nước mặt, nước biển
ven bờ Wastewater
Surface water, coastal water
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand
15 mg/L SMEWW
5220 C (2017)
148.
Nước ngầm, nước thải
Ground water, waste water
Xác định chỉ số phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol Index 4-aminoantipyrine spectrometric method after distillation
0,001 TCVN 6216:1996
149.
Nước sạch, nước uống đóng chai,
nước ngầm, nước thải
Domestic water, bottled drinking water, ground water, waste
water
Xác định hoạt độ phóng xạ α β Phương pháp nguồn mỏng Determination of Gross Alpha and Gross Beta Radioactivity The thin- window method
HĐ α: 0,1Bq/L HĐ β: 1,0Bq/L
SMEWW 7110 B, C (2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/24
Ghi chú: - AOAC: Association of official analytical chemists - ISO: International Organization for Standardization - KT2.K2.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/24
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn
nuôi Food, animal feeding stuffs
Định lượng vi sinh vật. Enumeration of microorganisms Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Colony count at 30 °C by the pour plate technique
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007 )
3.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Coliforms Most probable number technique
3 MPN/g 0,3 MPN/ml
TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006)
4.
Định lượng E.coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-bromo-4- clo- 3-indolyl β- D- glucuronid Enumeration of β- glucuronidase- positive E.coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4- clo- 3-indolyl β- D- glucuronide
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
5.
Phát hiện và định lượng E.coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
3 MPN/g 0,3 MPN/ml
TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
6.
Thực phẩm, thức ăn chăn
nuôi Food, animal feeding stuffs
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase ( Staphylococcus aureus và các loài khác) Kỹ thuật sử dụng môi trường Baird -Parker Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird -Parker agar medium
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999,
Amd-1:2003).
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase ( Staphylococcus aureus và các loài khác) Phát hiện và dùng kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (MPN) để đếm số lượng nhỏ nhất Enumeration of coagulase- positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Dectection and MPN technique for low number
3 MPN/g 0,3 MPN/ml
TCVN 4830-3:2005 (ISO 6888-3:2003)
8.
Định lượng Clostridium perfringenes Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringenes Colony count technique
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
9.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count technique
1 CFU/ml 10 CFU/g
ISO 21528-2:2017
10.
Định lượng nấm men - nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and mould Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11.
Thực phẩm, thức ăn chăn
nuôi Food, animal feeding stuffs
Định lượng nấm men - nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and mould Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
12.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 30 oC
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
13.
Phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh của Salmonella. Phương pháp phát hiện Salmonella spp Detection, enumeration and serotyping of Salmonella Detection of Salmonella spp
LOD50: 5 CFU/25g,mL
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
14.
Phát hiện Vibrio spp Phát hiện V.parahaemolyticus Detection of Vibrio spp Detection of V.parahaemolyticus
LOD50: 4 CFU/25g,mL
TCVN 7905-1:2008; ISO 21872-1:2017
15.
Định lượng V.parahaemolyticus Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Enumeration of V.parahaemolyticus Most probable number technique
3 MPN/g 0,3 MPN/ mL
TCVN 8988:2012
16.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Colony count technique
1 CFU/mL 10CFU/g
KT2.K2.TN-05/VS (2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
17.
Thực phẩm, thức ăn chăn
nuôi Food, animal feeding stuffs
Định lượng Enterocococci (streptococci) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterocococci (streptococci) Colony count technique
1 CFU/mL 10 CFU/g
KT2.K2.TN-06/VS (2019)
18. Thực phẩm
Food
Phát hiện sinh vật biến đổi gen (GMO) dựa trên trình tự Promoter CaMV 35S Kỹ thuật Realtime PCR
Detection of GMO based on Promoter CaMV 35S Realtime PCR technique
LOD rel: 0,1 % KT2.K2.TN-11/VS (2019)
19.
Nước sạch, nước đá dùng liền
Domestic water, edible ice
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration total of aerobic plate count Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
1 CFU/ mL(g) TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
ISO 6222:1999
20.
Phát hiện và định lượng Escherichia coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and Coliforms Membrane filtration method
1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)
ISO 9308-1:2014
21.
Phát hiện và định lượng Streptococcus feacalis Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Streptococcus feacalis Membrane filtration method
1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
22.
Phát hiện và định lượng bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sulfit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the Spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Membrane filtration method
1 CFU/50 mL(g) TCVN 6191-2:1996 ( ISO 6461-2:1986)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
23.
Nước sạch, nước đá dùng liền
Domestic water, edible ice
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtation
1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL(g)
ISO 16266:2006
24.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải,
nước thải y tế, nước hồ bơi,
nước sạch surface water, ground water, waste water,
medical wastewater, pool water,
domestic water
Phát hiện và định lượng Coliforms, Coliforms chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phương pháp số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Coliforms organisms, thermotolerant coliforms organisms and presumptive Escherichia coli Multiple tube (Most probable number) method
3 MPN/100 mL TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990 )
25. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp
LOD50: 5 CFU/100mL
SMEWW 9260B:2017
ISO 19250:2010
26. Phát hiện Shigella Detection of Shigella
LOD50: 4 CFU/100mL
SMEWW 9260E:2017
27.
Nước sinh hoạt, nước hồ bơi
Domestic water, pool water
Định lượng Legionella spp Legionella pneumophyla Phương pháp lọc màng trực tiếp Enumeration of Legionella spp, Legionella pneumophyla Direct membrane filtration method
1 CFU/1000 mL
Màng lọc ISO 11731-2:2004, Liofichem detection
kit
28. Sản phẩm khăn giấy và giấy vệ
sinh Napkin and toilet
tissue paper
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Enumeration of aerobic plate count
5 CFU/g QCVN 09:2015/BCT
29. Định lượng tổng số bào tử nấm mốc Enumeration of moulds
5 CFU/g QCVN 09:2015/BCT
30.
Phân bón, chế phẩm sinh học
Fertilizer, biological
preparation
Định lượng Vi sinh vật cố định nitơ Enumeration of Nitrogen fixing microorganism
10 CFU/ mL 100 CFU/g
TCVN 6166:2002
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 023
PHÒNG THỬ NGHIỆM HÓA THỰC PHẨM - MÔI TRƯỜNG
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/24
TT
Tên sản phẩm vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
31.
Phân bón, chế phẩm sinh học
Fertilizer, biological
preparation
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of Phospho solubilized microorganism
10 CFU/ mL 100 CFU/g
TCVN 6167:1996
32.
Định lượng vi sinh vật phân giải xenlulo Enumeration of Cellulose solubilized microorganism
10 CFU/ mL 100 CFU/g
TCVN 6168:2002
33.
Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of E.coli Colony count technique
10 CFU/g 1CFU/ml
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
34.
Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of E.coli Most probable number technique
3 MPN/g 0,3 MPN/mL
TCVN 6846:2007 (Modified)
35. Phát hiện Salmonella spp Detection of Salmonella spp
LOD50: 4 CFU/25g
TCVN 10780-1:2017 (ISO 6579-1:2017)
(Modified)
36.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique
1 CFU/ml 10 CFU/g
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007)
(Modified)
37. Khí nén
Compressed air
Đinh lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of aerobic plate coun
1 CFU/m3 TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003)
38. Định lượng tổng số bào tử nấm men - mốc Enumeration of yeasts and moulds
1 CFU/m3 TCVN 11256-7:2015 (ISO 8573-7:2003)
Ghi chú: - ISO: International Organization for Standardization - KT2.K2.TN …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed
method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/Vietnam standard