english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa...
Transcript of english.mic.gov.vnenglish.mic.gov.vn/Upload/Store/tintuc/vietnam/9/Tong-cong_2008.pdf · Địa...
Địa chỉ Tỉnh/TP
1 C00001100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 913, đường Ngô Quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
2 C00002100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Tre Xanh, số 158, đường Phan Chu Trinh, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
3 C00003100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 60, đường Lê Đình Thám, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
4 C00004100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 146, đường Trần Cao Vân, quận Thanh Khê, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
5 C00005100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty Xây dựng công trình giao thông 5, số 77, đường
Nguyễn Du, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
6 C00006100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Miếu Bông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
7 C00007100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 9, tổ 63, ấp An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà,
thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
8 C00008100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 1, thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
9 C00009100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 61, đường Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH VIỄN THÔNG ĐÃ ĐƯỢC KIỂM ĐỊNH(Từ ngày 01/01/2008 đến ngày 31/12/2008)
Ngày cấp Có giá trị đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp
giấy chứng
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
10 C00010100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 325, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Minh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
11 C00011100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 515, đường Lê Văn Hiến, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố
Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
12 C00012100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 26, đường 2/9, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
13 C00013100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu Phú Sơn Tây, xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang,
thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
14 C00014100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu Công nghiệp Hoà Cầm, tổ 23, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
15 C00015100108D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số K5/7, đường Lê trọng Tấn, quận Thanh Khê, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
10/01/2008 10/01/2011
16 C00016300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 310, đường Phan Chu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
17 C00017300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty truyền tải điện 2, số 174, đường Nguyễn Văn Linh, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
18 C00018300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 21A, đường Lê Độ, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
19 C00019300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 43, đường 3/2, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
20 C00020300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 12 C, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
21 C00021300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 525, đường Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
22 C00022300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Khuê Trung, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
23 C00023300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 568, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
24 C00024300108D204Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện khu vực II, số 183, đường Tôn Đức Thắng,
quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
25 C00025300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp An Đồn, phường An Hải Bắc, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
26 C00026300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 370, đường Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố
Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
27 C00027300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220KV Hoà Khánh, đường Âu Cơ, phường
Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
28 C00028300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm biến áp 500KV Đà Nẵng, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
29 C00029300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Điện lực Đà Nẵng, số 35, đường Phan Đình Phùng, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
30 C00030300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm điều độ hệ thống điện miền Trung, số 80, đường Duy Tân, quận Hải Châu, thành phố
Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
31 C00031300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạn lặp vi ba Hải Vân, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu,
thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
32 C00032300108D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm thí nghiệm điện, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
30/01/2008 30/01/2011
33 C00033290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 2A, kiệt 79, đường Hải Phòng, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
34 C00034290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 566, đường Trưng Nữ Vương, phường Hoà Thuận,
quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
35 C00035290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 40, đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Phước Ninh, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
36 C00036290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 21, kiệt 260, đường Hải Phòng, phường Tân Chính, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
37 C00037290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 6, đường Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
38 C00038290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 27, đường Phan Đăng Lưu, phường Hoà Cường Bắc, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
39 C00039290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 404, đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
40 C00040290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 280, đường Trưng Nữ Vương, phường Bình Thuận, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
41 C00041290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 62, đường Thái Phiên, phường Phước Ninh, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
42 C00042290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 331, đường Ông Ích Khiêm, phường Hải Châu 2, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
43 C00043290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 244, đường Thái Thị Bôi, phường Chính Gián, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
44 C00044290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 18, đường Trương Chí Cương, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, thành
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
45 C00045290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 350, đường Nguyễn Hoàng, phường Vĩnh Trung, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
46 C00046290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 4, đường Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
47 C00047290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 32, đường Trần Phú, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
48 C00048290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 63, đường Trường Chinh, phường Hoà Phát, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
49 C00049290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 263, đường Nguyễn Văn Linh, phường Thạch Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
50 C00050290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 23, kiệt 01, đường Lê Trọng Tấn, phường Hoà Phát, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
51 C00051290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 141, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Liên, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
52 C00052290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm biến áp 220 KV, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
53 C00053290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 133, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
54 C00054290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 1007, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Nam Ô, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
55 C00055290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 45, đường Dũng Sỹ, phường Thanh Khê, quận Liên Chiểu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
56 C00056290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 49, khu công nghiệp Massda, phường An Hải Bắc, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
57 C00057290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 12A, đường Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
58 C00058290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 865, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
59 C00059290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 28, đường Phước Mỹ 1, phường Phước Mỹ, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
60 C00060290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 376, đường Ngũ Hành Sơn, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
61 C00061290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Sandy Beach, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
62 C00062290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 6, kiệt 746, đường Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
63 C00063290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu dân cư BMA, phường Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
64 C00064290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 15, đường Thành Thái, phường Khuê Trung, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
65 C00065290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm Bưu chính VPS, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
66 C00066290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giáng Nam, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
67 C00067290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Miếu Bông, xã Hoà Phước, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
68 C00068290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Hoà, xã Hoà Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
69 C00069290208D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đối diện UBND xã Hoà Quý, xã Hoà Quý, huyện Hoà Vang,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/02/2008 29/02/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
70 C00070280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tiểu khu 6, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng
Bình.
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
71 C00071280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Nông trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
72 C00072280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Sen Đông, xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng
Bình.
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
73 C00073280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh
Quảng Bình.
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
74 C00074280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Sơn, xã Đức Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
75 C00075280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
76 C00076280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thọ Đơn, xã Quảng Thọ, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
77 C00077280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tiểu khu 4, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hoá, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
78 C00078280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Phong Nha, thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện
Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
79 C00079280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công An Quảng Trị, số 55, Quốc Lộ 9, thị xã Đông Hà, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
80 C00080280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Tà Rụt, huyện Đăckrông, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
81 C00081280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
82 C00082280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mến Mộng 2, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
83 C00083280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tiểu khu 3, thị trấn Ái Tử, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
84 C00084280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Đại, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
85 C00085280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Long Hợp, xã Tân Long, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
86 C00086280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hướng Hiệp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
87 C00087280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Phước ,xã Thuỷ Biểu, thành phố Huế, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
88 C00088280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình Lợi, xã Bình Điền, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
89 C00089280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Thuỷ Phương, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
90 C00090280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
91 C00091280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện A Lưới, thị trấn A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
92 C00092280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bến Củi, xã Phong Xuân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
93 C00093280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Thuỷ Châu, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
94 C00094280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Phú Gia, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
95 C00095280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Sư Lỗ, xã Lộc Điền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
96 C00096280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu vực 9, phường An Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
97 C00097280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Uỷ ban Dân số Gia đình và Bảo vệ Trẻ em Đà Nẵng, phường
Hoà Cường, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
98 C00098280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 98, đường Lê Trọng Tấn, phường Hoà Phát, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
99 C00099280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 47- 49, kiệt 82, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên Chiểu,
thành phố Đà Nẵng.
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
100 C00100280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu tái định cư, phường Hoà Hiệp, quận Liên Chiểu, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
101 C00101280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà máy Xi măng Hải Vân, phường Kim Liên, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
102 C00102280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quan Châu, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
103 C00103280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
104 C00104280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tùng Sơn, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
105 C00105280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hoà Khưong, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
106 C00106280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
107 C00107280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty thép Trường Thành, Cảng Kỳ Hà, huyện Núi Thành,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
108 C00108280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
109 C00109280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Định, xã Tam Anh, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
110 C00110280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hạ Thanh, xã Tam Thanh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
111 C00111280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Duy Hải, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
112 C00112280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
113 C00113280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
114 C00114280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Nhiêu 2, xã Bình Phú, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
115 C00115280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Bắc, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
116 C00116280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
117 C00117280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm biến áp 35KV Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
118 C00118280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Núi Dâu, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
119 C00119280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vạn Lý, xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
120 C00120280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Nghĩa Dụng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
121 C00121280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa
Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
122 C00122280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Trà, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
123 C00123280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Bình, xã Nghĩa Hoà, huyện Từ Nghĩa, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
124 C00124280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 214, phố Diên Hồng, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
125 C00125280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 39, đường Hàn Thuyên, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
126 C00126280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Kho 3200 Cầu Đôi, đường Võ Thị Sáu, thành phố Quy Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
127 C00127280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm 35KV Hoà Đông, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
128 C00128280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm 6, thôn Cảnh An,xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
129 C00129280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Chánh Trực ,xã Mỹ Thọ, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
130 C00130280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nhuận An, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
131 C00131280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Vân Canh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
132 C00132280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ trực điện Vĩnh Thạnh, xã Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
133 C00133280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ trực điện An Lão, thôn Xuân Phong, huyện An Lão, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
134 C00134280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tuần Lễ, xã Vạn Thọ, huyện Vạn Linh, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
135 C00135280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trường dạy nghề số 6, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
136 C00136280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty cổ phần Điện lực Viễn thông, số 14, đường Lý Thường Kiệt, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
137 C00137280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Điền, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
138 C00138280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Phước, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
139 C00139280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thống Nhất, xã Cam Phước Đông, huyện Cam Ranh,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
140 C00140280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 139, đường Quốc Lộ 21, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam
Ranh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
141 C00141280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Lầu 7, số 129, đường Thống Nhất, thành phố Nha
Trang
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
142 C00142280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khóm Ba Ngòi 1, phường Ba Ngòi, thị xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
143 C00143280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Văn Đăng 2, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
144 C00144280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Sông Hinh, khu phố 3, thị trấn Hai Riêng, huyện
Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
145 C00145280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
146 C00146280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hoà Mỹ Đông, huyện Tây Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
147 C00147280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Mỹ 1, xã An Hiệp, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
148 C00148280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Định Trung 2, xã An Định, huyện Tuy An, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
149 C00149280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cao Phong, xã Xuân Lâm, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
150 C00150280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Dốc Duy Tân, phường Trường Chinh, thị xã Kon Tum, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
151 C00151280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Kroong, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
152 C00152280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội truyền tải điện Kon Plong, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
153 C00153280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Phát thanh -Truyền hình Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
154 C00154280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Phát thanh -Truyền hình Đắk Glei, huyện Đắk Glei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
155 C00155280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đắk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
156 C00156280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đắk Hring, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
157 C00157280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Krông Nô, thị trấn Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
158 C00158280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Nậm N'Đir, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
159 C00159280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thuận Tân, xã Thuận Hạnh, huyện Đắk Song, tỉnh
Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
160 C00160280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
161 C00161280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 1, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
162 C00162280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cây Chanh, xã Đắk Ru, huyện Đắkrlấp, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
163 C00163280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện EASUP, số 68, đường Hùng Vương, thị trấn EASUP, huyện EASUP, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
164 C00164280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Lăk, thị trấn Liên Sơn, huyện Lăk,
tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
165 C00165280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Madrak, số 78, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Madrak, huyện Madrak,
tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
166 C00166280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 10, xã EaKtur, huyện CưKuin, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
167 C00167280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Buôn Mùi 3, xã Cư Né, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
168 C00168280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm Truyền hình đèo Hà Lan, xã Cư Bao, xã Cư Bao, huyện
Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
169 C00169280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã EAKNUẾC, KM19-QL26, xã EAKNUẾC, huyện Krông
Pắk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
170 C00170280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND thị trấn EAKNỐP, huyện EAKAR, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
171 C00171280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Krông Bông, thị trấn Krông Kma, huyện Krông
Bông, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
172 C00172280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trường Văn hoá 3, bộ Công An, phường Tân Hoà, thành phố
Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
173 C00173280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồi 37 Pháo Binh, thành phố PleiKu, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
174 C00174280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 6, thôn 3, xã Nam Yang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
175 C00175280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cửu Đạo 1, xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
176 C00176280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hoà Phú, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
177 C00177280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Phú Thiện, huyện Ayun Pa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
178 C00178280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đắk Pơ, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
179 C00179280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 41, đường Lê Hồng Phong, thị trấn Chư Prông, huyện Chư
Prông, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
180 C00180280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện A Yun Pa, huyện A Yun Pa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
181 C00181280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia
Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
182 C00182280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ia Tô, huyện IaGrai, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
183 C00183280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Phú, xã Nhơn Hoà, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
184 C00184280508D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Ia Pa, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
28/05/2008 28/05/2011
185 C00185120608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 40, lô G, đường số 5, khu phố mới 9, thành phố Tuy Hoà,
tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
12/06/2008 12/06/2011
186 C00186160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cơ quan chỉ huy quân sự tỉnh Đắk Nông, thị xã Gia Nghĩa,
tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
187 C00187160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Đắk Mil, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh
Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
188 C00188160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty gỗ Hoàng Nguyên, thị trấn Đức An, huyện Đắk Song,
tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
189 C00189160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thuỷ điện Đồng Nai 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk Long,
tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
190 C00190160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cơ quan quân sự huyện Krông Năng, thị trấn Krông Năng,
huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắc
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
191 C00191160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội chinh sát phường Khánh Xuân, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
192 C00192160608D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Đắk Lấp, thị trấn Kiến Đức, huyện Đắk Lấp,
tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
16/06/2008 16/06/2011
193 C00193190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng
Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
194 C00194190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2 Thanh Tân, xã Thanh Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
195 C00195190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đặng Lộc 1, xã Cam Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
196 C00196190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Trường Chinh, tiểu khu 13, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
197 C00197190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Trung Quán, xã Trung Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
198 C00198190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 4, xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
199 C00199190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thuận Hà, xã Thuận Đức, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
200 C00200190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nghĩa Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
201 C00201190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giao Tế, xã Đức Ninh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
202 C00202190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ba Lòng, thôn Đá Nổi, xã Ba Lòng, huyện ĐaKrông,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
203 C00203190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 40, đường Lê Phụng Hiểu, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
204 C00204190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 148, đường Lê Duẩn, phường Đông Lệ, thị xã Đông Hà, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
205 C00205190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
206 C00206190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mai Xá, xã Gio Mai, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
207 C00207190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
208 C00208190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đại An Khê, xã Hải Thượng, huyện Hải Lăng, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
209 C00209190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ, xã Hải Trường, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
210 C00210190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Diên Sanh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
211 C00211190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Dương, xã Triệu Trung, huyện Triệu Phong, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
212 C00212190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Triệu Vân, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
213 C00213190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Mỹ, xã Triệu Giang, huyện Triệu Phong, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
214 C00214190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Trị, số 244, đường Trân Hưng Đạo, thị xã
Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
215 C00215190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Vĩnh Linh, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
216 C00216190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quảng Xá, xã Vĩnh Long, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
217 C00217190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hảo Sơn, xã Gio An, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
218 C00218190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lương Lễ, xã Tân Hợp, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
219 C00219190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lương Nhơn, xã Thuỷ Lương, huyện Hương Thuỷ, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
220 C00220190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Lỗ, xã Phong Hiền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
221 C00221190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tháp, xã Hương Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
222 C00222190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Vân, xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
223 C00223190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
224 C00224190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông An, xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
225 C00225190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông An, xã Lộc Diễn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
226 C00226190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cao Đôi, xã Lộc Trì, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
227 C00227190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chân Mây, xã Lộc Tiến, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
228 C00228190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
229 C00229190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Diên, thôn Thanh Dương, xã Phú Diên, huyện Phú
Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
230 C00230190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
231 C00231190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mộc Trụ, xã Vĩnh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
232 C00232190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
233 C00233190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Quảng Thái, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
234 C00234190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Xá, xã Quảng An, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
235 C00235190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 40/16, đường Hai Bà Trưng, phường Vĩnh Ninh, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
236 C00236190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 154, đường Lương Ngọc Quyến, phường Thuận Lộc,
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
237 C00237190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 36/10, đường Phạm Thị Liên, phường Kim Long, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
238 C00238190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 15, khu vực 5, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
239 C00239190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Xanh, số 2, đường Lê Lợi, phường Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
240 C00240190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 22, đường Nguyễn Thái Học, phường Phú Hội, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
241 C00241190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 110, đường Huỳnh Ngọc Huệ, phường Thanh Khê, quận An Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
242 C00242190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 19, đường Trương Định, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
243 C00243190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 114, đường Nguyên Phan Vinh, quận Sơn Trà, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
244 C00244190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 55 - D8 Vũng Thùng, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
245 C00245190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài cáp biển cập bờ VTI, phường Hoà Hải, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
246 C00246190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 63, đường Dũng Sỹ Thanh Khê, quận Thanh Khê, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
247 C00247190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 12, đường Hoàng Văn Thái, quận Liên Chiểu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
248 C00248190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Thành, xã Hoà Phong, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
249 C00249190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Hạ, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
250 C00250190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Điện Hồng, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
251 C00251190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thạnh Phú, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
252 C00252190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
253 C00253190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối phố 1, phường Cẩm Phô, thành phố Hội An, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
254 C00254190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 758, đường Phan Chu Trinh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
255 C00255190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Cẩm Nam, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
256 C00256190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Hợp tác xã Duy Sơn 2, xã Duy Sơn, huyện Duy Xuyên, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
257 C00257190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
258 C00258190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Điện Nam Bắc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
259 C00259190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hà My, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
260 C00260190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố 9, phường Văn Mỹ, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
261 C00261190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 11A, đường An Dương Vương, phường Nghĩa Lộ, thị xã
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
262 C00262190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 283, đường Lê Lợi, phường Nghĩa Lộ, thị xã Quảng Ngãi,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
263 C00263190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 143, đường Đống Đa, phường Thị Nại, thành phố Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
264 C00264190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đệ Đức 3, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
265 C00265190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm Phó Nga, thôn Lại Khánh Tây, xã Hoài Đức, huyện Hoài
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
266 C00266190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Liêm Định, xã Nhơn Phong, huyện Hoài Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
267 C00267190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
268 C00268190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện xã Nhơn Lý, huyện Nhơn Hội, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
269 C00269190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
270 C00270190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Chánh Oai, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
271 C00271190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Hừng Đông, đường Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
272 C00272190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Nam Hưng 2, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân,
thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
273 C00273190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 20, đường Trần Phú, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
274 C00274190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Đông Phước, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
275 C00275190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 417, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
276 C00276190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hoà Thịnh, xã Hoà Thịnh, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
277 C00277190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Đức Bình Đông, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
278 C00278190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Sơn, xã Krông Pa, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
279 C00279190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Hội, xã Sơn Hội, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
280 C00280190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoà Hiệp Nam, huyện Hoà Đông, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
281 C00281190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
282 C00282190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thạch Khê, xã Xuân Lộc, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
283 C00283190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 104, đường 2/4, phường Vĩnh Thọ, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
284 C00284190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 28, đường 2/4, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
285 C00285190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 2A, đường Lê Hồng Phong, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
286 C00286190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 90, đường 23/10, xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
287 C00287190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 330, đường Lê Hồng Phong, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
288 C00288190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 7, đường Hoa Lư, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
289 C00289190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 21, đường Hai Bà Trưng, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
290 C00290190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
40/1, đường Trần Phú, phường Vĩnh Nghiên, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
291 C00291190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trảng É, thôn Phước Thượng, xã Phước Đồng, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
292 C00292190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm 3, thôn Thuỷ Triều, xã Cam Hải Đông, thị xã Cam
Ranh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
293 C00293190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
294 C00294190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Diêm, xã Cam Thịnh Đông, thị xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
295 C00295190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Cam Hiệp Bắc, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
296 C00296190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hội Sương, xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
297 C00297190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Diên Phú, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
298 C00298190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Diên Xuân, xã Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
299 C00299190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tây 3, xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
300 C00300190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Như Xuân, xã Vĩnh Phương, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
301 C00301190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lâm, xã Ninh Xuân, huyện Ninh Hoà, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
302 C00302190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Đức, xã Vạn Lương, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
303 C00303190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Cửu An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
304 C00304190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 1, phường CheoReo, thị trấn Ayunpa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
305 C00305190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn La Yut, xã Lasclo, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
306 C00306190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Alba, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
307 C00307190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Kalor, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
308 C00308190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Bờ Ngoong, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
309 C00309190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện La Pior, xã La Pior, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
310 C00310190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Plo, xã Ađơk, huyện Đakđoa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
311 C00311190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hải Giang, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
312 C00312190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
C3, thôn Iatang, xã Iakla, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
313 C00313190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã An Trung, huyện Krongchro, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
314 C00314190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã IaMlah, huyện Krongpa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
315 C00315190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Cam Leo, xã Hoà Thắng, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
316 C00316190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 350, đường Y Jút, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
317 C00317190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Nay Thông, phường EaTam, thành phố Buôn Mê,
tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
318 C00318190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 67/8, đường Hùng Vương, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
319 C00319190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 412, đường Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
320 C00320190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nghĩa trang thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
321 C00321190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoà Lễ, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
322 C00322190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã EaKpam, huyện CumGar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
323 C00323190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã CưPơng, huyện KrôngBuk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
324 C00324190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã CưJang, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
325 C00325190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã EaSo, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
326 C00326190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Điền, huyện KrôngAna, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
327 C00327190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ea Drông, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
328 C00328190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lộc Thuận, xã Phú Lộc, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk
Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
329 C00329190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 14, xã EaKtua, huyện KrôngAna, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
330 C00330190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Thành, xã Ea Yong, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
331 C00331190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã EaKly, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
332 C00332190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
333 C00333190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
334 C00334190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Trung, xã EaPo, huyện CưJút, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
335 C00335190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thanh Sơn, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
336 C00336190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Buôn Choah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
337 C00337190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bon Brói, xã Đắk Mân, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
338 C00338190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hà Mòn, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
339 C00339190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đắkmam, xã Đắkmam, huyện Đắkglei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
340 C00340190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cá Nhầy, xã Đắknong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
341 C00341190608D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 27A, đường Phan Chu Trinh, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/06/2008 19/06/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
342 C00342010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm truyền hình Việt Nam, số 2, đường Lý Thường
Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
343 C00343010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 56, đường Lê Hồng Phong, phường Phước Ninh, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
344 C00344010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 116, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
345 C00345010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lợi, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
346 C00346010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Phú Thịnh, số 264, đường Lê Duẩn, thành phố Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
347 C00347010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm truyền hình Việt Nam, số 2, đường Lý Thường
Kiệt, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
348 C00348010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lại Thế, xã Phú Thượng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
349 C00349010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền thanh huyện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện
Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
350 C00350010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồn 236, thị trấn Lăng Cô, huyệ Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
351 C00351010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm ViBa Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
352 C00352010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Dốc Đá Bạc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
353 C00353010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 97, đường Trường Chinh, phường Xuân Phú, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
354 C00354010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
3/26, đường Phùng Hưng, phường Thuận Thành, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
355 C00355010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Hạt Thông tin tín hiệu đường sắt, số 42, đường Quốc Bảo,
thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
356 C00356010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 11, đường Nguyễn Khuyến, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
357 C00357010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 27, đường Nguyễn Thành Hãn, quận Hải Châu, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
358 C00358010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 179, đường Núi Thành, phường Hoà Thọ Đông, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
359 C00359010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 113, đường Nguyễn Chí Thanh, phường Hải Châu 1,
quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
360 C00360010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 273, đường Hoàng Diệu, phường Bình Hiên, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
361 C00361010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 45 - 47, đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Khuê
Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
362 C00362010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 335, đường Lê Duẩn, phường Tân Chính, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
363 C00363010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 1B, đường Phan Bôi, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
364 C00364010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 925, đường Ngô Quyền, phường An Hải Châu, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
365 C00365010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 191, đường Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
366 C00366010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 116, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
367 C00367010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 780, đường Lê Văn Hiến, phường Hải Hoà, quận Ngũ
Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
368 C00368010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 54, đường Trường Chinh, phường An Khê, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
369 C00369010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quan Châu, xã Hoà Châu, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
370 C00370010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 56, đường Phan Chu Trinh, phường Hải Châu 1, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
371 C00371010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 244, đường Đống Đa, phường Thuận Phước, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
372 C00372010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
373 C00373010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trường Quân Sự Quân Khu 5, phường Hoà Thọ, huyện Hoà
Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
374 C00374010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Sơn, phường Hoà Khương, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
375 C00375010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đoàn 345 Vùng Hải Quân 3, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
376 C00376010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 67, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
377 C00377010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 114, đường Hà Huy Tập, phường An Khê, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
378 C00378010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 107, đường Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Sơn Trà,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
379 C00379010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 15 B4, đường Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
380 C00380010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 198, đường Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Gián, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
381 C00381010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 100, đường Lê Độ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
382 C00382010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 449, đường Tôn Đức Thắng, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
383 C00383010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 433, đường Trường Chinh, phường Phước Tường, quận
Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
384 C00384010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Hoà Bắc, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
385 C00385010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 8/1, đường Trần Quang Khải, phường Thọ Quang, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
386 C00386010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 608 Tuyên Quang, Hoà Cường, quận Hải Châu, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
387 C00387010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 100, đường Mai Lão Bạng, phường Thuận Phước, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
388 C00388010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 28 D2 Vũng Thùng, Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
389 C00389010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 163/3, đường Lê Đình Lý, phường Bình Thuận, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
390 C00390010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu dân cư An Hoà, phường Khuê trung, quận Cẩm Lệ, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
391 C00391010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Núi Thành, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
392 C00392010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
K112/90, đường Trần Cao Vân, phường Tam Thuận, quận Thanh
Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
393 C00393010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
A30, đường Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm
Lệ, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
394 C00394010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Miên, xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
395 C00395010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
396 C00396010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoài Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
397 C00397010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự huyện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ,
huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
398 C00398010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi Nhánh Ngân Hàng Phát Triển Việt Nam, số 29, đường
Hai Bà Trưng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
399 C00399010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự huyện Mộ Đức, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ
Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
400 C00400010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Mỹ Trang, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
401 C00401010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Dung Quất, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
402 C00402010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự huyện Ba Tơ, thị trấn Ba Tơ, huyện Ba Tơ,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
403 C00403010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự huyện Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
404 C00404010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND huyện Minh Long, thị trấn Minh Long, huyện Minh
Long, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
405 C00405010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giữa, xã Tịnh Đông, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
406 C00406010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự Tây Trà, xã Trà Phong, huyện Tây Trà,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
407 C00407010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Quang Vinh 2, số 01, đường Phạm Văn Đồng, thành
phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
408 C00408010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy Quân Sự 9A, đường Lê Thánh Tôn, thành phố Nha
Trang
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
409 C00409010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 89A, đường Nguyễn Thiện Thuật, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
410 C00410010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 43, Khu B Dã Tượng, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
411 C00411010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Bảo Đại, đường Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
412 C00412010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Sư đoàn Phòng Không 377, phường Cam Phú Bắc, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
413 C00413010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lợi, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
414 C00414010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng Nam, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
415 C00415010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Trang 2, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
416 C00416010708D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bắc Vĩnh, xã Cam Hải Tây, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
01/07/2008 01/07/2011
417 C00417220708D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hoà Tiến, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/07/2008 22/07/2011
418 C00418220708D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/07/2008 22/07/2011
419 C00419220708D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hoà Khương, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/07/2008 22/07/2011
420 C00420220708D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nghĩa trang Hoà Sơn, xã Hoà Sơn, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/07/2008 22/07/2011
421 C00421220708D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Hiên, xã Hoà Bắc, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
22/07/2008 22/07/2011
422 C00422290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Thừa Thiên Huế, phường Thuận Hoà, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
423 C00423290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm 220KV, tiểu khu 12, phường Bắc Nghĩa, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
424 C00424290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm trung gian 35KV Roòn, thôn Di Lộc, xã Quảng Tùng,
huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
425 C00425290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Trần Văn Khuyến, thôn Cương Trung A, xã Tiến Hoá, huyện Tuyên Hoá, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
426 C00426290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Đakrông, km 42, thị trấn Krông-
Klang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
427 C00427290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự huyện Hướng Hoá, khóm 2, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng Hoá,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
428 C00428290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm Giữa, thôn Bồ Bản, xã Triệu Trạch, huyện Triệu Phong,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
429 C00429290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Võ Tá Minh, khóm Ngã Tư Đất, thị trấn Bến Quan, huyện
Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
430 C00430290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Quảng Điền, thôn Uất Mậu, thị trấn Sịa,
huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
431 C00431290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Trần Văn Lợi, thôn 3, xã Vinh Thanh, huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
432 C00432290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình An, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
433 C00433290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Hưng, xã Lộc Thuỷ, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
434 C00434290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình An, thị trấn Tiên Kỳ, huyên Tiên Phước, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
435 C00435290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 4, thôn 5, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
436 C00436290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 9, thị trấn Thạch Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
437 C00437290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 2, thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
438 C00438290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đại Lộc, khu 7, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại
Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
439 C00439290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Hội Nam 1, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
440 C00440290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm Núi, thôn Vĩnh An, xã Bình Thạnh, huyện Bình Sơn,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
441 C00441290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Mang Yang, số 01, đường Trần Phú, thị trấn
Kon Dỡng, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
442 C00442290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình huyện Kbang, thị trấn Kbang,
huyện Kbang, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
443 C00443290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
444 C00444290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Phú Hoà, thị trấn Phú Hoà, huyện Phú Hoà, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
445 C00445290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp bắc Sông Cầu, xã Xuân Hoà, huyện Sông Cầu,
tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
446 C00446290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Cả, xã Hoài Xuân Nam, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
447 C00447290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Phú Phong, thị trấn Phú Phong, huyên Tây Sơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
448 C00448290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
449 C00449290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Thiên Trang, quốc lộ 1A, ngã tư Tam Quan, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
450 C00450290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm Bắc, thôn Trung Tín 2, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy
Phước, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
451 C00451290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội truyền tải điện Đắk Tô, khối 7, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk
Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
452 C00452290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cửa khẩu Bờ Y, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
453 C00453290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cơ quan quân sự huyện Sa Thầy, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy,
tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
454 C00454290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Phú Quý, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
455 C00455290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 22D/5, đường Cao Bá Quát, phường Phước Tân, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
456 C00456290708D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Thu Hương, lô 2, Nguyễn Đình Chiểu, phường Vĩnh Phước, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/07/2008 29/07/2011
457 C00457180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Cum'gar, thị trấn Quang Phú, huyện Cum'gar,
tỉnh Đăk Lăk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
458 C00458180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Krông Pắk, thị trấn Phước An, huyện Krông
Pắk, tỉnh Đăk Lăk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
459 C00459180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Đăng Huy, khối 3A, đường Hoàng Diệu, thị trấn Ea
Kar, huyện Ea Kar, tỉnh Đăk Lăk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
460 C00460180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm phát sóng Vina Phone, số 171/3, đường Nguyễn Thái
Bình, phường Hòa Thắng, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk
Lăk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
461 C00461180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 318, đường Phan Bội Châu, phường Thống Nhất, thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
462 C00462180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện ĐakMil, số 4, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn
ĐakMil, huyện ĐakMil, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
463 C00463180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông ĐakRlấp, thị trấn ĐakRlấp, huyện ĐakRlấp, tỉnh
Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
464 C00464180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mang Yang, thị trấn Kon Dơng, huyện Mang Yang,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
465 C00465180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tháp Mobile Phone Biển Hồ, Tổ 4, phường Yên Thế, thành phố
PleiKu, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
466 C00466180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chư Sê, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
467 C00467180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện A Yunpa, số 197, đường Lê Hồng Phong, thị trấn
Ayunpa, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
468 C00468180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN3 Hàm Rồng, xã Chưhđrông, thành phố PleiKu,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
469 C00469180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chư Prông, thị trấn Chư Prông, huyện Chư Prông,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
470 C00470180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đăk Đoa, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia
Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
471 C00471180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Suối Tân, thôn Đồng Câu, xã Suối Tân, huyện Diên
Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
472 C00472180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm tiếp hình Ninh Ích, thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện
Ninh Hoà, Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
473 C00473180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Minh Hoàng, số 02A, đường Củ Chi, phường Vĩnh
Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
474 C00474180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Xuân Tự, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
475 C00475180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tu Bông, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
476 C00476180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ dân phố Hòa Thuận, phường Cam Nghĩa, thị xã Cam Ranh,
tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
477 C00477180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ninh Diêm, thôn Phú Thọ 2, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
478 C00478180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bân Thạch, xã Hòa Xuân Đông, huyện Đông Hòa, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
479 C00479180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phú Lâm, thị trấn Phú Lâm, huyện Tuy Hòa, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
480 C00480180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Dương, thôn Dương Liễu, thị trấn Bình
Dương, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
481 C00481180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 153, đường Tây Sơn, phường Ghềnh Ráng, thành phố Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
482 C00482180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 50-52, khu Nam Bắc Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
483 C00483180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
MSC của STelecom tại Đà Nẵng, lô Z85, đường Trần Hưng Đạo, quận Sơn Trà, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
484 C00484180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Hoàng Anh, số 115, đường Nguyễn Tất Thành,
phường Thanh Bình, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
485 C00485180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trường dạy nghề Bưu chính II, số 75, đường Nguyễn Khuyến, phường Hòa Minh, quận Liên
Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
486 C00486180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 13, đường Trần Hưng Đạo, phường Đoàn Kết, thị xã KonTum, tỉnh Komtum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
487 C00487180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông xã Lý Hòa, xã Lý Hoà, huyện Bố Trạch, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
488 C00488180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Điện Thắng, thôn Bồ Mưng, xã Điện Thắng Bắc,
huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
489 C00489180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Diêm Phổ, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh, huyện Núi
Thành, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
490 C00490180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Ninh, thôn 5, xã Tam Vinh, huyện Phú Ninh, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
491 C00491180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện khu kinh tế mở Chu Lai, thôn 2, xã Tam Quang,
huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
492 C00492180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VNT3, xã Dốc Sỏi, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
493 C00493180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sơn Mỹ, xã Mỹ Lai, huyện Tịnh Khê, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
494 C00494180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Trang, xã Phố Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
495 C00495180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 08, đường Lê Thánh Tôn, phường Nghĩa Chánh, thành phố
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
496 C00496180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện nhà máy đóng tàu Dung Quất, Thôn Tăng Thị, xã Bình Đông, huyện Bình Sơn,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
497 C00497180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ái Tử; tiểu khu 3, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
498 C00498180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Thủy Vân, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
499 C00499180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Thuỷ Phương, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
500 C00500180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Truyền hình Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
501 C00501180808D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mộc Trụ, xã Vĩnh Phú, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/08/2008 18/08/2011
502 C00502030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quỳnh Ngọc, xã EaNa, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
503 C00503030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Hưng, xã Eakao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
504 C00504030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 59, đường số 8A, thôn 2, xã Hoà Thuận, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
505 C00505030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hoà Hiệp, thôn Kim Châu, xã Hoà Hiệp, huyện Cư
Kuin, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
506 C00506030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Hoà 4, xã Ea Kuang, huyện Krông Păk, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
507 C00507030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 14, xã Ea Pal, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
508 C00508030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 13, xã Ea Riêng, huyện M' Đrak, tinh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
509 C00509030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Hoà Phong, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
510 C00510030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Đliê Ya, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
511 C00511030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giang Minh, xã Ea Puk, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk
Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
512 C00512030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Ea Hiao, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
513 C00513030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2A, xã Ea Hleo, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
514 C00514030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ea Kiết, Thôn 5, xã Ea Kiết, huyện Cư M'gar, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
515 C00515030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Ea Rốp, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
516 C00516030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
CNĐ Vĩnh Nguyên, 28A Trần Phú, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
517 C00517030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BTS Sông Lô, Thôn Hải Thọ Đông, phường Phước Đồng, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
518 C00518030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BTS Lê Hồng Phong số 292 Lê Hồng Phong, phường Phước
Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
519 C00519030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lương, xã Diên Thọ, huyện Diên Khánh, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
520 C00520030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 1, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
521 C00521030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Trung, xã Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
522 C00522030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đại Điền Trung 1, xã Diên Điền, huyện Diên Khánh,tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
523 C00523030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Suối Cát, xã Suối Cát, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
524 C00524030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Trung, xã Cam An Nam, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
525 C00525030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Vạn Long, thôn Long Hoà, xã Vạn Long, huyện Vạn
Ninh, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
526 C00526030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ninh Sơn, thôn 4, xã Ninh Sơn, huyện Ninh Hoà, tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
527 C00527030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Thọ 3, xã Ninh Diêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
528 C00528030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Khánh 2, xã Ninh Sim, huyện Ninh Hoà , tỉnh
Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
529 C00529030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hoà, xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
530 C00530030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 7, phường Ngọc Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
531 C00531030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn Hoa Lâm, đường Biệt Thự 14B, phường Phước Tiến,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
532 C00532030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Hội, thôn Tân Hội, xã Sơn Hội, huyện Sơn
Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
533 C00533030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện Đông Hoà, số 320 Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hoà,
tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
534 C00534030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã EaBar, thôn Buôn Trinh, xã EaBar, huyện Sông
Hinh, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
535 C00535030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Long, xã Sơn Long, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
536 C00536030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Nguyễn Văn Thiện, thôn Phong Hậu, xã Hoà Hội, huyện
Phú Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
537 C00537030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Lương, xã Xuân Thọ 2, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
538 C00538030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Sơn Giang, thôn Vĩnh Lương, xã Sơn Giang, huyện
Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
539 C00539030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lãnh Vân, xã Xuân Lãnh, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
540 C00540030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ngã tư thôn Phú Quý, xã An Chấn, huyện Tuy An, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
541 C00541030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5,xã Hiếu, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
542 C00542030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đăk Ruồng, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
543 C00543030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
544 C00544030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Ngô Mây, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
545 C00545030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Đăk Mốt, thị trấn Plei Kần, huyện Ngoc Hồi, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
546 C00546030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
547 C00547030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Đăk Hà, huyện TuMơRông, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
548 C00548030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
549 C00549030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồn biên phòng 669, xã Đăk Nhoong, huyện ĐăkGlei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
550 C00550030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình xã Đăk Môn, huyện ĐăkGlei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
551 C00551030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Chư Hậu, xã Ia Yok, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
552 C00552030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà máy nước Kông Chro, thị trấn Krông Chro, huyện Kông
Chro, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
553 C00553030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện KRông Pa, thị trấn Phú Túc, huyện KRông Pa,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
554 C00554030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Lập, xã Song An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
555 C00555030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 14, phường Thống Nhất, thành phố Pleiku, Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
556 C00556030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hà Lòng 2, xã K'Dang, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
557 C00557030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trại giam Gia Trung, xã ĐăkTaLây, huyện Mang Yang,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
558 C00558030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ia Nhin, huyện Chư Păk, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
559 C00559030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hà Tam,huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
560 C00560030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
561 C00561030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, xã IaDim, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
562 C00562030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Kinh Săn, xã IaLe, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
563 C00563030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đê Chúk, xã Kon Thụp, huyện Mang Yang, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
564 C00564030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Quang, xã Ia Hrú, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
565 C00565030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Hưng Phú, xã Iar Sươm, huyện KRông Pa, tỉnh
Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
566 C00566030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã KôngYang, huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
567 C00567030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Vĩnh, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hoá, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
568 C00568030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Km25, Quốc Lộ 14, thôn XaRy, xã Hướng Phùng, Huyện Hướng
Hoá, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
569 C00569030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
thôn Đá Nỗi, xã Ba Lòng, Huyện Đăk Rông, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
570 C00570030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố 8, phường 5, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
571 C00571030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Lương Định, xã Hải Sơn, huyện Hải Lăng, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
572 C00572030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Nguyễn Quang Thuận, Thôn Tây 2, xã Vĩnh Tú, huyện
Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
573 C00573030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Trần Ngọc Nam, Thôn 7, xã Gio Hải,huyện Gio Linh,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
574 C00574030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chợ Cùa, thôn Mai Lộc 2, xã Cam Chính, Huyện Cam Lộ,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
575 C00575030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
576 C00576030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Ngư Thuỷ Bắc, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
577 C00577030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hải Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
578 C00578030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
579 C00579030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Trung Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
580 C00580030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
581 C00581030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Xuân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
582 C00582030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Thái, xã Phương Mỹ, huyện Phong Điền, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
583 C00583030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hồng Vân, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
584 C00584030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ka Nôn, xã Hương Lâm, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
585 C00585030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 7, thôn Nghi Giang, xã Vĩnh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
586 C00586030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Vân, xã Hương An, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
587 C00587030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hà Lạc, xã Quảng Lợi, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
588 C00588030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Dương Nổ Tây, xã Phú Dương, huyện Phú Vang,
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
589 C00589030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Buk Sor, huyện Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
590 C00590030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Đăk Rla, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
591 C00591030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Nguyễn Văn Bảy, thôn 7, xã Nam Dong, huyện Cư Jút,
tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
592 C00592030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Trương Tấn Nô, thôn 1, xã Đăk R'Tih (Quảng Tân), huyện
Tuy Đức, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
593 C00593030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Mai Văn Út,thôn 3, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R'Lấp, tỉnh
Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
594 C00594030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ông Nguyễn Văn Quang, thôn 4, xã Đắk Sin, huyện Đắk R'Lấp,
tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
595 C00595030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn A3, xã Đăk Mol, huyện Đăk Song, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
596 C00596030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 07B2, khu tái định cư Thanh Lộc Đán, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
597 C00597030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 7, phường Hoà Thuận Tây, quận Hải Châu, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
598 C00598030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 33, Nguyễn Trãi, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
599 C00599030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trụ sở CATP Đà Nẵng, số 80 Lê Lợi, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
600 C00600030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Trần Văn Lầu, tổ 3, thôn 6, xã Bình Định, huyện
Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
601 C00601030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà bà Nguyễn Thị Liễu, tổ 1, thôn 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
602 C00602030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
603 C00603030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà bà Nguyễn Thị Thơm, tổ 3, thôn 2, xã Tiên Lập, huyện Tiên
Phước, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
604 C00604030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hà My, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
605 C00605030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Quế Thuận, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
606 C00606030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Nguyễn Văn Ngọc, thôn 4, xã Đức Chánh, huyện
Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
607 C00607030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Đoan Mưng, thôn An Lợi, xã Phổ Nhơn, huyện Đức
Phổ, Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
608 C00608030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ngô Đình Sang, thôn Điều Chánh, xã Nghĩa Điều, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
609 C00609030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Trần Văn Mỹ, thôn 2, thị trấn Long Mỹ, huyện Minh
Long, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
610 C00610030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Đinh Văn Cung, thôn Tân Phú 2, xã Hành Tín Tây,
huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
611 C00611030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà điều hành chi nhánh điện Ba Vì, thôn Giá Vực, thị tứ Ba Vì, huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
612 C00612030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Nguyễn Quang, xóm 2, thôn Châu Me, xã Phổ Châu, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
613 C00613030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Sơn Tây, thôn Quy Măng, thị trấn Sơn Tây,
huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
614 C00614030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà đièu hành chi nhánh điện Tây Trà, thị trấn Trà Phong,
huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
615 C00615030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nghĩa trang liệt sĩ xã Bình Minh, huyện Bình Sơn, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
616 C00616030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 82 Bà Triệu, phường Lê Hồng Phong, thành phố Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
617 C00617030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
số 158 Ngô Mây, khu vực 5, phường Ngô Mây, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
618 C00618030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu tập thể bệnh viện phong-da liễu trung ương Quy Hòa, khu vực 3, phường Ghềnh Ráng,
thành phố Quy Nhơn, Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
619 C00619030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà chú Lê Quang Vị, quốc lộ 1A, tổ 10, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
620 C00620030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà ông Sáu Tứ, thôn Thanh Lương, xã Ân Tín, huyện Hoài
Ân, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
621 C00621030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ủy ban nhân dân xã Ân Tường Tây, thôn Phú Khương, xã Ân
Tường Tây, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
622 C00622030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà anh Nguyễn Chí Thanh, thôn Đài Thuận, xã Mỹ Hiệp,
huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
623 C00623030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà anh Nguyễn Thành, thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện
Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
624 C00624030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đất nhà ông Trương Ngà, thôn An Điềm, xã Cát Lâm, huyện
Phù Cát, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
625 C00625030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà anh Dương Văn Chín, thôn Bình An, xã Nhơn Hạnh, huyện
An Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
626 C00626030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà anh Võ Cao Liêm, thôn Kim Tây, xã Phước Hòa, huyện
Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
627 C00627030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà bà Nguyễn Thị Khánh, thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc,
huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
628 C00628030908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nghĩa trang liệt sĩ xã Tây Sơn, thôn Thượng Giang, thị trấn
Đồng Phó, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/09/2008 03/09/2011
629 C00629040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quang Châu, xã Hoài Phước, huyện Hoà Vang, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/09/2008 04/09/2011
630 C00630040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VTN Hải Vân, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/09/2008 04/09/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
631 C00631040908D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Hoà, xã Hoài Nhơn, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/09/2008 04/09/2011
632 C00632050908D203 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường số 3, khu công nghiệp Hoà Khánh, phường Hoà Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/09/2008 04/09/2011
633 C00633050908D203Trung tâm điện thoại di
động CDMA (S-Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô A36, đường Nguyễn Tri Phương, quận Cẩm Lệ, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
05/09/2008 05/09/2011
634 C00634250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
K126/14, đường Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/09/2008 25/09/2011
635 C00635250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Núi Vung, xã Thuý Bằng, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/09/2008 25/09/2011
636 C00636250908D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Lộc Điền, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
25/09/2008 25/09/2011
637 C00637031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ea Mnang, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
638 C00638031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ea bi, xã Dlieya, huyện Krông năng, tỉnh Đắk Lắk..
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
639 C00639031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết 1, xã Buôn Triết, huyện Lắc, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
640 C00640031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 11, xã Đray H'Ling, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
641 C00641031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Dốc Đuôn, xã Yang Tao, huyện Lắk, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
642 C00642031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Huê, xã EaKao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
643 C00643031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bon Sanar, xã Đắck R'măng, huyện Đắck G'Long, tỉnh Đắc
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
644 C00644031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bon B'Nơr, xã Đắck Som, huyện Đắck G'Long, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
645 C00645031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đắck Song, huyện Đắck Song, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
646 C00646031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Nân Nung, huyện Crông Nô, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
647 C00647031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thuận Nghĩa, xã Thuận Hạnh, huyện Đắck Song, tỉnh
Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
648 C00648031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Trường Xuân, huyện Đắck Song, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
649 C00649031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ia Nhin, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
650 C00650031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nghĩa Hưng, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
651 C00651031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hòa Phú, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
652 C00652031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Châu Sơn, xã Đăk Yă, huyện MangYang, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
653 C00653031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đholk, xã Đăk Roong, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
654 C00654031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thanh Giáo, xã IaKrel, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
655 C00655031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Trực Ngo, xã Ia Đớk, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
656 C00656031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BĐVHX Đăk Trăm, xã Đăk Trăm, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon
Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
657 C00657031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viba Đèo Măng Rơi, đèo Măng Rơi,huyện Đắk Tô, tỉnh
Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
658 C00658031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lê Mun, xã Ia Ake, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
659 C00659031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ia RTô, huyện AYunpa , tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
660 C00660031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Mỹ, xã Ia Băng, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
661 C00661031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thanh Bình, xã Bình Giáo, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
662 C00662031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Tu 1, xã Ia Ga, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
663 C00663031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ia Pia, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
664 C00664031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Ring Hi, xã H'Bông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
665 C00665031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn T'Nung, xã H'Bông, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
666 C00666031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn K Nia, xã Ia Trok, huyện Ia Pa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
667 C00667031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Điểm Bưu điện Văn Hoá Xã , xã Kong Yang, huyện Kong Chro,
tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
668 C00668031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Vĩnh Phụng 1, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn,
tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
669 C00669031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Chư Ngọk, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
670 C00670031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ia Dreh, xã Ia Dreh, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
671 C00671031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ia RSươm, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
672 C00672031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Điểm Bưu điện Văn Hoá Xã , xã Tú An, thị xã An Khê, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
673 C00673031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Sơn Lang, huyện Ka Bang, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
674 C00674031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Phú An, xã Phú An, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
675 C00675031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1A, xã Đăk Bla, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
676 C00676031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đắk Hà, số 212, đường Hùng Vương, thị trấn Đắk Hà,
thị xã Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
677 C00677031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm ViBa Đồi 720, xã Đắk Tờ re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon
Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
678 C00678031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thủy Điện Đắk Pô Ne, huyện KonPlong, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
679 C00679031108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Măng Đen, huyện Kon Plong, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
680 C00680031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Cấm, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
681 C00681031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lâm Tùng, xã Ia Chim, thị Xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
682 C00682031008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kon Tum, số 258 A, đường Phan Đình Phùng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
03/10/2008 03/10/2011
683 C00683041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ia Tô, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
684 C00684041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công trường Sê San 3A, xã Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
685 C00685041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 275, Hùng Vương, thị trấn Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
686 C00686041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Lân, xã I'ao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
687 C00687041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Của Khẩu 19, xã IaDom, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
688 C00688041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Chư Bồ 1, xã Ia Kla, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
689 C00689041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 55, đường Quang Trung, thị trấn Kbang, huyện Kbang, tỉnh
Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
690 C00690041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 583, đường Quang Trung, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
691 C00691041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Krông Chro, huyện Krông Chro, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
692 C00692041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 5, thôn Tân Lập, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
693 C00693041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Đình, xã Tân An, huỵên Đắc Pờ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
694 C00694041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nhân Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Giang, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
695 C00695041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 29, đường 17-3, thị trấn Chê Sư, huyện Chê Sư, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
696 C00696041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Tiến, thị trấn Nhơn Hoà, huyện Chê Sư, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
697 C00697041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, thị trấn Phú Thiện, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
698 C00698041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Krông Pa, huyện Krông Pa, tỉnh
Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
699 C00699041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hà Lòng, huyện Dak Đoa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
700 C00700041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lập Thành, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
701 C00701041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Mon, xã Ialy, huyện Chư Pah, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
702 C00702041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 10, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Đăc Đoa, huyện Đắc Đoa,
tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
703 C00703041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Trần Phú, thị trấn Phú Hoà, huyện Chư Pah, tỉnh Gia
Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
704 C00704041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 239, đường Phạm Văn Đồng, thành phố Plei Ku, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
705 C00705041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Chư Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
706 C00706041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 4, phường Yên Thế, thành phố Plêi Ku, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
707 C00707041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mang Yang, thị trấn Kon Don, huyện Mang Yang,
tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
708 C00708041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Quảng Khê, huyện DakGlong, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
709 C00709041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đạo Nghĩa, huyện DakRlấp, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
710 C00710041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bon Phê PRí, xã Nậm N'ría, huyện Krông Nô, tỉnh Đắc
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
711 C00711041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
712 C00712041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn ĐăkWil, xã DakRla, huyện DakMil, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
713 C00713041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN Đắc Song, thôn 10, xã Đắc Song, huyện Đắc Song, tỉnh Đắc
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
714 C00714041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN Đắc Lấp, thị trấn DakLấp, huyện ĐắkLấp, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
715 C00715041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Buôn Đôn, xã Krông Na, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
716 C00716041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc, xã Ea Phê, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
717 C00717041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ea Blay, thị trấn Buôn Hồ, huyện Krông Puk, tỉnh
Đăk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
718 C00718041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã EamTor, huyện Krông Năng, tỉnh Đắk
lăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
719 C00719041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Krông Năng, thị trấn Krông Năng, huyện Krông
Năng,tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
720 C00720041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty Cà Phê 49, thôn 12, xã Phú Xuân, huyện Krông Năng,
tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
721 C00721041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Rốt, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
722 C00722041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Ea War, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
723 C00723041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ea Nốp, thị trấn EakNốp, huyện EaKar, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
724 C00724041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồi 519, quốc lộ 27, xã EaTin, huyện Ma Đrắk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
725 C00725041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Earang, phường Phú Xuân, thành phố Ban Mê Thuột,
tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
726 C00726041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 283, đường Phan Châu Trinh, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
727 C00727041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Quốc lộ 26, km 12, xã Hoà Đông, huyện Krông Pak, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
728 C00728041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Mỹ, xã EaKenh, huyện Krông Pak, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
729 C00729041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea Kiết, huyện CưMga, tỉnh ĐăkLăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
730 C00730041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty Cao su Daklak - Xã Cư Đăng, huyện Cư Mga, ĐăkLăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
731 C00731041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 218, đường Phan Châu Trinh, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
732 C00732041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 3, xã Krông Kma, huyện Krông Bông, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
733 C00733041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ân, xã Đrang Sáp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
734 C00734041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 2, thôn Hiệp Tân, xã Hòa Hiệp, huyện Krông Ana, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
735 C00735041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Madrak, khối 11, thị trấn MaĐrăk, huyện MarĐăk,
tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
736 C00736041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Ana, xã Trung Hòa, huyện Krông Ana, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
737 C00737041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, thị trấn Liên Sơn, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
738 C00738041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 6, đường Lê Duẩn, phường Tân Tiến, thành phố Ban Mê
Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
739 C00739041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 89, đường Nguyễn Thái Bình, phường Hòa Thắng, thành
phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
740 C00740041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hoà Thuận, thành phố Ban Ma Thuột, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
741 C00741041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 103 đường Hùng Vương, thị trấn EaSup, huyện EaSup, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
742 C00742041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 146, đường Hùng Vương, thị Trấn Quảng Phú, huyện CưMga,
tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
743 C00743041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2 B, xã EaHleo, huyện, EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
744 C00744041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6B, xã Cư Mốt, huyện EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
745 C00745041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ dân phố 12, thị trấn Earang, huyện Eahleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
746 C00746041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Km 690, quốc lộ 14, trạm viễn thông Hà Lan, xã Cư Bao, huyện
Krông Puk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
747 C00747041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 2, thị trấn EaKar, huyện EaKar, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
748 C00748041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2 B, xã EaHleo, huyện, EaHleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
749 C00749041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Viễn Thông Thừa Thiên Huế, số 8, Hoàng Hoa Thám, phường
Vĩnh Ninh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
750 C00750041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khách sạn sông Loan, thị trấn Roòn, huyện Quảng Trạch, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
751 C00751041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện tỉnh Quảng Bình, số 4, đường Lý Thường Kiệt, thành
phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
752 C00752041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 18, đường Trần Hưng Đạo, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
753 C00753041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Lệ Thủy, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
754 C00754041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hòa Ninh, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
755 C00755041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty TNHH bia Huế, số 243, Nguyễn Sinh Cung, phường Vĩ Dạ, thành phố Huế, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
756 C00756041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Bắc Hương Thủy, số 272, Nguyễn Tất
Thành, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
757 C00757041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Phòng PC35, Công An tỉnh Quảng Trị, phường Đông
Lương, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
758 C00758041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Dốc Mũi Né, khu vực Đá Bạc, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
759 C00759041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 169, đường Phan Đăng Lưu, phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
760 C00760041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Hướng Hóa, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng
Hóa, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
761 C00761041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quảng Ninh, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng
Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
762 C00762041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Minh Cầm, xã Phong Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
763 C00763041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố 2, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
764 C00764041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
765 C00765041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tuyên Hóa, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
766 C00766041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phò Trạch, thị trấn Phong Điền, huyện Phong
Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
767 C00767041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Minh Hóa, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
768 C00768041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà số 6, kiệt 79, Lê Đại Hành, phường Tây Lộc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
769 C00769041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bắc Lý 2, tiểu khu 4, phường Bắc Lý, thành phố Đồng
Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
770 C00770041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hà Lời, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
771 C00771041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Thanh Khê, xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
772 C00772041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Duy Hòa, xã Triệu Hòa, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
773 C00773041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ngọa Cương, xã Cảnh Hóa, huyện Tuyên Hóa, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
774 C00774041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khóm Đông Chín, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng Hóa, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
775 C00775041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình An 2, xã Lộc Vĩnh, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
776 C00776041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
777 C00777041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Bố Trạch, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
778 C00778041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cổ Giang, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
779 C00779041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hồng Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
780 C00780041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 9, đường Trương Pháp, phường Hải Thành, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
781 C00781041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Krông Klang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
782 C00782041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Lý Hòa, xã Hải Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
783 C00783041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
784 C00784041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Vinh An, thôn 4, xã Vinh An, huyện Phú Vang, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
785 C00785041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Bình, xã Cam Thanh, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
786 C00786041108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 47, đường Trường Chinh, phường Trà Bá, thành phố Plei
Ku, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
04/11/2008 04/11/2011
787 C00787201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Quảng Trạch, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng
Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
788 C00788201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Trung Hóa, xã Trung Hóa, huyện Tuyên
Hóa, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
789 C00789201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Troóc, thị trấn Troóc, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng
Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
790 C00790201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông I, số 02, Phan Bội Châu, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
791 C00791201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hội An, số 6, Trần Hưng Đạo, phường Minh An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
792 C00792201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 295, Trần Cao Vân, phường An Sơn, thành phố Tam Kỳ, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
793 C00793201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đông Giang, thị trấn P'rao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
794 C00794201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm PTTH A Vương, thôn A Sờ, xã Màcooih, huyện Đông
Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
795 C00795201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Nam Giang, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam
Giang, tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
796 C00796201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện văn hóa xã Cà Dy, thôn Pà Đồn, xã Cà Dy, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
797 C00797201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phước Sơn, khối 4, thị trấn Khâm Đức,
huyện Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
798 C00798201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hiệp Đức, thôn 1, thị trấn Tân An, huyện Hiệp
Đức, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
799 C00799201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Trà My, thôn 2, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
800 C00800201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Bắc Trà My, thị trấn Trà My, huyện Bắc Trà My,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
801 C00801201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tiên Phước, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
802 C00802201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Kỳ Hà, thôn 2, xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
803 C00803201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tạp hóa Kế Vỹ, thôn 5, xã Tam Xuân 1, huyện Núi Thành, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
804 C00804201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Điện Ngọc, thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc,
huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
805 C00805201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa My Trung, xã Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
806 C00806201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Sân vận động phường Cẩm An, tổ 6, khối Tân Thịnh, phường
Cẩm An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
807 C00807201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Điện Bàn, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
808 C00808201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7B, xã Điện Nam Đông, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
809 C00809201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phong Thử 1, xã Điện Thọ, huyện Điện Bàn, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
810 C00810201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Đại Lộc, khu 2, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại
Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
811 C00811201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tây Gia, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
812 C00812201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Phước, xã Đại Đồng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
813 C00813201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Duy Xuyên, thị trấn Nam Phước, huyện Duy
Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
814 C00814201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Yên, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
815 C00815201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Sơn, xã Mỹ Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
816 C00816201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Nông Sơn, xã Quế Trung, huyện Nông Sơn, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
817 C00817201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Quế Sơn, thôn Thuận An, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
818 C00818201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Sau UBND xã Quế Thuận, thôn 3, xã Quế Thuận, huyện Quế
Sơn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
819 C00819201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Thăng Bình, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
820 C00820201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung, huyện Thăng Bình, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
821 C00821201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm vi ba Bà Nà, xã Hòa Ninh, huyện Hòa Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
822 C00822201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Gần trại giam An Điềm, thôn 1, xã Đại Hưng, huyện Đại Lộc,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
823 C00823201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Chằm, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
824 C00824201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khóm 5, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
825 C00825201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố 7, thị trấn Cửa Việt, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
826 C00826201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
827 C00827201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Chánh, xã Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
828 C00828201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 92, Nguyễn Chí Thanh, phường Phú Hiệp, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
829 C00829201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông A Lưới, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
830 C00830201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Bắc Sông Hương, số 5, Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
831 C00831201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu vực Tân Cảng, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
832 C00832201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 60, Nguyễn Lộ Trạch, phường Xuân Phú, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
833 C00833201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam An Sơn, xã Quế Thọ, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
834 C00834201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện An Lão, thị trấn An Lão, huyện An Lão, tỉnh Bình
Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
835 C00835201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện An Nhơn, thị trấn Bình Định, huyện An Nhơn, tỉnh Bình
Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
836 C00836201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 19, thôn Bằng Châu, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
837 C00837201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài quan sát máy bay, xã Nhơn Tân, huyện An Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
838 C00838201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BĐ Hoài Ân, thi trấn Tăng Bạc Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
839 C00839201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bồng Sơn, số 36, đường Quang Trung, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
840 C00840201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hoài Hương, thôn Thạnh Xuân Đông, xã Hoài
Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
841 C00841201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
842 C00842201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Dương, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ,
tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
843 C00843201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cát Tiến, thôn Phương Phi, xã Cát Tiến, huyện Phù Cát,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
844 C00844201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 10, thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
845 C00845201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 487, đường Quang Trung, khu An Kiều, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
846 C00846201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Diêm Tiêu, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
847 C00847201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị tứ Đồng Phó, xã Tây Giang, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
848 C00848201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phú Phong ,số 175, đường Quang Trung, thị trấn
Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
849 C00849201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Suối Mơ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
850 C00850201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 197, đường Phan Bội Châu, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
851 C00851201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Dốc Ông Phật, tổ 2, phường Bùi Thị Xuân, thành phố Quy Nhơn,
tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
852 C00852201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tháp Đôi, số 964, đường Trần Hưng Đạo, thành
phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
853 C00853201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 06, đường Nguyễn Huệ, phường Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
854 C00854201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 611, đường Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
855 C00855201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 02, đường Trần Thị Kỷ, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
856 C00856201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty TNHH Xây Dựng Vạn Mỹ, thôn Phú Mỹ, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
857 C00857201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Diêu Trì, thôn Vân Hội, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
858 C00858201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phong Thạnh, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh
Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
859 C00859201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Vân Canh, thôn Thịnh Văn 2, thị trấn Vân Canh, huyện
Vân Canh, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
860 C00860201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Thạnh, thôn Định Bình, thị trấn Vĩnh Thạnh,
huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
861 C00861201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu Điện Sơn Tây, thôn Huy Mãng, xã Sơn Huy, huyện Sơn
Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
862 C00862201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu Điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
863 C00863201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 755, đường Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
864 C00864201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 05, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Nghĩa Chánh, thành phố
Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
865 C00865201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty chế biến Lâm sản Việt Tiến, phường Quảng Phú, thành
phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
866 C00866201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Quảng Ngãi - 70 Quang Trung, TP Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
867 C00867201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Bình, xã Tịnh Châu, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng
Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
868 C00868201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cổ Lũy Nam, xã Nghĩa Phú, huyện Tư Nghĩa, tỉnh
Quảng Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
869 C00869201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
870 C00870201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Chợ Rùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
871 C00871201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Bàng, thih trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng
Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
872 C00872201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu Điện Mộ Đức, Quốc lộ 1A, thị trấn Mộ Đức, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
873 C00873201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu Điện Minh Long, xã Long Hiệp, huyện Minh Long, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
874 C00874201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu Điện Lý Sơn, huyện đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
875 C00875201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm 6, thôn Thạch Trụ Tây, xã Đức Lân, huyện Mộ Đức, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
876 C00876201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa Thịnh, xã Phổ Hòa, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
877 C00877201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông Quan, xã Phổ Văn, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
878 C00878201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VTN Sa Huỳnh, thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức
Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
879 C00879201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
880 C00880201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh
Quảng Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
881 C00881201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ba Tơ, huyện
Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
882 C00882201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lương Sơn, xã Vĩnh Lương, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
883 C00883201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Bảo Đại, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
884 C00884201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đường Đệ, đường Dương Hiếu Quyền, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
885 C00885201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
886 C00886201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường 23/10, xã Vĩnh Thạnh, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
887 C00887201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 16, đường Thái Nguyên, phường Phương Sài, thành phố
Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
888 C00888201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 70, đường Trần Phú, phường Lộc Thọ, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
889 C00889201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 41/7 Quang Trung, phường Ngọc Thọ, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
890 C00890201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xí nghiệp bộ quốc phòng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
891 C00891201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Hòn Ngọc Việt, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
892 C00892201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN Mũi Kê Gà, phường Vĩnh Hoà, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
893 C00893201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN Xuân Hinh, xã Cam Phúc Bắc, thị xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
894 C00894201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Cam Ranh, xã Cam Thịnh Đông,
thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
895 C00895201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài tiếp hình Vạn Ninh, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
896 C00896201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 91, đường Lý Tự Trọng, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên
Khánh, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
897 C00897201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khóm 1, thị trấn Tô Hợp, huyện Khánh Sơn, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
898 C00898201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hội Xương, xã Suối Hiệp, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
899 C00899201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 46, đường 2 tháng 8, thị trấn Khánh Vĩnh, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
900 C00900201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu Công nghiệp Suối Dầu, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
901 C00901201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồn Biên phòng 358, xã Vạn Thạnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
902 C00902201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Lộc Thọ, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
903 C00903201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Thạnh, xã Ninh thuỷ, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
904 C00904201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ninh Hoà, thị trấn Ninh Hoà, tỉnh Khánh hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
905 C00905201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ninh An, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
906 C00906201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung Đoàn 210, thôn Trung Lập, xã Ninh Sim, huyện Ninh
Hoà, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
907 C00907201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Rọ Tượng, xã Ninh ích, huyện Ninh Hoà, tỉnh khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
908 C00908201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồn Biên phòng 364, thôn Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
909 C00909201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 70, khóm Nghĩa Cam Đông, huyện Cam Ranh, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
910 C00910201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cam Ranh, phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
911 C00911201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Bình, xã Cam Phước Đông, thị Xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
912 C00912201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Viễn Thông Núi Thị, xã Diên Hoà, huyện Diên Khánh,
tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
913 C00913201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Cam An Nam, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
914 C00914201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 44, đường Lê Đại Hành, phường Tân Lập, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
915 C00915201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 117/1, đường Lý Nam Đế, phường Phước Long, thành phố
Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
916 C00916201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 1, đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hải, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
917 C00917201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN Khánh Hoà, số 04, đường Lê Lợi, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
918 C00918201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 201A, đường 2/4, phường Vĩnh Phước, thanh phố Nha
Trang, tinh Khánh Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
919 C00919201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Tung Breng, xã Ia Grai, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
920 C00920201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ dân Phố 5, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
921 C00921201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồng Tâm 2, xã IaDin, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
922 C00922201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Thăng Hưng, huyện Đưc Cơ, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
923 C00923201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện AzunPa, số 197, đường Lê Hồng Phong, thị xã A
ZunPa, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
924 C00924201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 69, đường Hùng Vương, thành phố Plei Ku, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
925 C00925201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
VTN3 Hàm Rồng, thành phố Plêi Ku, tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
926 C00926201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
927 C00927201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyênh Đồng Xuân, thị trấn La Hai, huyện Đồng
Xuân, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
928 C00928201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Hoà hiệp, xã Phước Lâm, xã Hiệp Bắc, thành
phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
929 C00929201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm ViBa Đèo Nai, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên,
tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
930 C00930201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cao Phong, xã Trưng Lâm, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
931 C00931201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Thống Nhất, xã Xuân Trai, huyện Sơn Hoà, tỉnh Phú
Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
932 C00932201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đinh Thọ, xã Hoà Định, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
933 C00933201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ea Bar, huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
934 C00934201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm Viễn Thông Đèo Cả, xã Hoà Xuân Nam, huyện Tuy Hoà,
tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
935 C00935201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
936 C00936201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Điền, xã An Hoà, huyện Tuy An, thành phố Phú
Yên, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
937 C00937201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Xuân Hoà, thôn Hoà Phú, xã Xuân Hoà, huyện Sông Cầu, thành phố Phú Yên, tỉnh
Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
938 C00938201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Sông Hinh, thị trấn Hai Riêng, huyện
Sông Hinh, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
939 C00939201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sơn Thành, xã Bình Thắng-Sơn Thành Đong, huyện
Tây Hoà, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
940 C00940201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố Trung Hoà, thị trấn Cũng Sơn, huyện Sơn Hoà, tỉnh
Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
941 C00941201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 237, đường Trường Chinh, phường 7, thành phố Tuy Hoà,
tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
942 C00942201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện thành phố Tuy Hoà, số 206 Trần Hưng Đạo, phường 4, thành phố Tuy Hoà, tỉnh, Phú
Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
943 C00943201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Núi Chóp Chài, xã Bình Kiến, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú
Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
944 C00944201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 271, đường Nguyễn Văn Linh, phường Phú Lâm, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
945 C00945201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Km1322 quốc lộ 1A, xã An Phú, thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú
Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
946 C00946201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu Tam Giang, Doanh nghiệp tư nhân Chí Thành, thị trấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh Phú
Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
947 C00947201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Nhà máy tinh bột sắt, xã Lâm Rang, huyện Đăk Soong, tỉnh
Đăk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
948 C00948201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Daksin, huyện, DakRIấp, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
949 C00949201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Krông Nô, thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông
Nô, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
950 C00950201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bắc Sơn, xã Đắk Gan, huyện Đắk Min, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
951 C00951201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Quảng Khê, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
952 C00952201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 114, thôn 5, xã Quảng Tín, huyện Đắk Lấp, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
953 C00953201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Quảng Sơn, huỵen Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
954 C00954201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ban chỉ huy quân sự tỉnh Đắk Nông, quốc lộ 28, thị xã Gia
nghĩa, tỉnh Đăk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
955 C00955201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 02, tổ dân phố 1, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
956 C00956201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Nhơn Cơ, huyện DakRlấp, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
957 C00957201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Cư Jut, thị trấn EaTlinh, huyện Cư Jut, tỉnh Đắk
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
958 C00958201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
959 C00959201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã PleiKrông, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
960 C00960201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Dak Ring, huyện Dak Hà, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
961 C00961201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Tân Cảnh, huyện Đak Tô, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
962 C00962201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 7 Hùng Vương, khối phố 4, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô,
tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
963 C00963201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng TaKa, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
964 C00964201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồi 910, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
965 C00965201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 29, đường Hùng Vương, thị trấn PleiKần, huyện Ngọc Hồi,
tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
966 C00966201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mang Non, xã Dak Môn, huyện Đak Lei, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
967 C00967201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tu Mơ Rông, xã Tu Mơ Rông, hyện Tu Mơ Rông, tỉnh
Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
968 C00968201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, thị trấn Kon Plong, huyện Kon Plong, tỉnh Kon
Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
969 C00969201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Măng Den, xã Đăk Long, huyện KonPlong, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
970 C00970201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Km 10, quốc Lộ 14, thôn 2, xã Hoà Bình, thị xã Kon Tum, tỉnh
Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
971 C00971201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Trung Giang, Xã Vinh Quang, huyện Dak Hà, tỉnh Kon
Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
972 C00972201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trụ sở công an huyện Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
973 C00973201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 205, đường Lê Hồng Phong, phường Quyết Thắng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
974 C00974201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 390, đường Duy Tân, phường Duy Tân, thị xã Kon Tum, tỉnh
Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
975 C00975201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Mùi, xã Cư Né, huyện Krông Búc, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
976 C00976201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tơng Jủ, xã EaKao, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
977 C00977201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nam Ka, huyện Lăk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
978 C00978201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Buôn Tour, xã Eana, huyện Krông ana, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
979 C00979201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 40, đường Đặng Thái Thân, phường Tân Thành, thành phố Ban Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
980 C00980201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 16, đường Trường Chinh, phường Tân Lợi, thành phố Ban
Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
981 C00981201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 118, đường Nguyễn Văn Cừ, phường Tân An, thành phố Ban
Mê Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
982 C00982201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tư Nghĩa, khối 3, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
983 C00983201108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Ana, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana,
tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
20/11/2008 20/11/2011
984 C00984071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Mỹ Hoà, xã Hoà Thắng 2, huyện Phú Hoà, tỉnh
Phú Yên.
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
985 C00985071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 1, thôn 1, xã Hoà Vinh, huyện Đông Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
986 C00986071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hội Điền, xã Ninh Phú, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
987 C00987071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Hoà, xã Ninh Phụng, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
988 C00988071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
989 C00989071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phú Lộc, xã Ninh Quan, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh
Hoà.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
990 C00990071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Võ Cảnh, xã Vĩnh Trung, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa.
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
991 C00991071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4B, xã Bình Hoà, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk..
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
992 C00992071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Buan, xã Ea Phê, huyện Krông păk, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
993 C00993071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn2, xã Ea Mđran, huyện MaĐrắk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
994 C00994071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Ea Riêng, huyện MaĐrắk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
995 C00995071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Ea Lê, huyện Ea Sup, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
996 C00996071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Đang Kang, huyện Krông Bông, tỉnh ĐakLak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
997 C00997071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đak Lak.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
998 C00998071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Hưng, xã EaKao, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh
Đak Lak.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
999 C00999211108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường 19 tháng 5, buôn Ma Túc, Phường Ea Tam, thành phố
BMT, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1000 C01000071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Lập, số 572, Nguyễn Văn Cừ, thành phố
Buôn Ma Thuột, tỉnh DakLak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1001 C01001071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea Yeing, huyện KrongPak, tỉnh Dak Lak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1002 C01002071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ciet, xã Ea Tiêu, huyện Krông Ana, tỉnh DakLak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1003 C01003071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu vực cà phê Dốc Tình, đường Nguyễn Du, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Dak Lak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1004 C01004071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Khuê Ngọc Điền, huyện Krông Bông, tỉnh Dak
Lak
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1005 C01005071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hiệp Tân, xã Hiệp Hòa, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1006 C01006071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Băng Rênh, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1007 C01007071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Suê, huyện Cư Mga, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1008 C01008071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hợp Thành 1, xã Thống Nhất, huyện Krông Buk, tỉnh
Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1009 C01009071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đồng Tâm, thị trấn Buôn Hồ, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1010 C01010071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 17, xã Hoà Đông, huyện Krông pak, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1011 C01011071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 17, thị trấn Ea kar, huyện Ea kar, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1012 C01012071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Mai, xã Pơng Drang, huyện Krông Buk, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1013 C01013071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 797 Nguyễn Văn Cừ, phường Tân Hoà, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1014 C01014071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 1A/33 Bà Triệu, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1015 C01015071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Cư Ea bur, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1016 C01016071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 3 đường A, thôn 2, xã Cư Ea bur, thành phố Buôn Ma Thuột,
tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1017 C01017071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 22 buôn Cư roa, xã Cư đăng, huyện Cư Mga, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1018 C01018071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Trung Hồ, xã Ea hồ, huyện Krông Năng, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1019 C01019071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Ea Kruê, xã Ea Bông, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1020 C01020071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Lâm Sơn, huyện Lak, tỉnh Daklak.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1021 C01021071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Hòa Phú, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1022 C01022071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Ea Na, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1023 C01023071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Ea Tiêu, huyện Krông Ana, tỉnh Đắc Lắc.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1024 C01024071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 233, đường Đinh Tiên Hoàng, phường Tân Thành,
thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1025 C01025071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giang Cách, xã ĐakRồ, huyện Krông nô, tỉnh ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1026 C01026071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6B, xã Quảng Tân, huyện Tuy Đức, tỉnh ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1027 C01027071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đak Đrot, huyện DakMil, tỉnh ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1028 C01028071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đức Lập, xã Đak So, huyện Krông nô, tỉnh Đaknong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1029 C01029071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ngã ba Đức Mạnh, thị trấn ĐakMil, huyện ĐakMil, tỉnh
ĐakNong.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1030 C01030071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 8, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh ĐakNong.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1031 C01031071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nam Thành, xã Nam Đà, huyện Krông nô, tỉnh ĐakNông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1032 C01032071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuyên Hải, xã Đức Xuyên, huyện Krôngno, tỉnh
ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1033 C01033071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cai Chanh, xã ĐakRu, huyện ĐăkRLấp, tỉnh ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1034 C01034071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7, xã ĐakRla, huyện ĐakMil, tỉnh ĐakNong
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1035 C01035071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Kiến Thành, huyện DakRlap, tỉnh ĐakNong.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1036 C01036071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1037 C01037071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Kiến Thành, huyện Đắck R'Lấp, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1038 C01038071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn2, xã Đắk Drông, huyện Cư jut, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1039 C01039071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 636, buôn U2, xã Đăk Drông, huyện Cư jut, tỉnh Đắc Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1040 C01040071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Bình, xã Nam Dong, huyện Cưjut, tỉnh Đắc Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1041 C01041071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 5, phường Nghĩa Phú, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1042 C01042071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 4 đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn Đắk Mil, huyện Đắk
Mil, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1043 C01043071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Trúc Sơn, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1044 C01044071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Tâm Thắng, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1045 C01045071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 56, tổ 2, khối 5, thị trấn Ea T'Linh, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk
Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1046 C01046071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 21, thôn 11B, xã Đắk Lao, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1047 C01047071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Nam Jang, huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1048 C01048071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã ChưHdrông, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1049 C01049071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Trum, xã Đắk win, huyện Cư jut, tỉnh Đắk Nông.
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1050 C01050071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Nghĩa Hoà, thôn 1, xã Nghĩa Hoà, huyện ChưPăh, tỉnh
Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1051 C01051071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Plei tốt, xã Ia Sao, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1052 C01052071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ia Phí, xã Ia Phí, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1053 C01053211108D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ia Lók, xã Ia Mnông, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1054 C01054071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Sơ Mei, xã Đăk Sơ Mei, huyện Đăk Đoa, tỉnh
Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1055 C01055071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BĐ Tân Sơn, xã Tân Sơn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1056 C01056071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Glar, thôn Ktum, xã Glar, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia
Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1057 C01057071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Yet let 2, xã IaLang, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1058 C01058071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Lung 2, xã IaKriêng, huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1059 C01059071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Ia Dom, thôn MocĐen, xã Ia Dom, huyện Đức
Cơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1060 C01060071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty Lâm sản xuất khẩu Đà Nẵng, KCN Hòa Cầm, phường Hòa Thọ Tây, quận Cẩm Lệ,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1061 C01061071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Gia Cốc, thôn Gia Cốc, xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1062 C01062071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Quảng Huế, thôn Quảng Huế, xã Đại Hòa, huyện
Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1063 C01063071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tích Phú, xã Đại Hiệp, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1064 C01064071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1, xã Diên Bình, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1065 C01065071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 6, thị trấn Đắk Tô, huyện Đắk Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1066 C01066071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BĐ Khu công nghiệp Trà Đa, KCN Trà Đa, thành phố Pleiku,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1067 C01067071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đức Thắng, xã Đức Thắng, huyện Mộ Đức, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1068 C01068071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Qui Thiện, xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1069 C01069071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1070 C01070071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 3, thôn Kim Đới, xã Tam Thăng, thành phố Tam Kỳ, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1071 C01071071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 90A Nguyễn Trãi, phường, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1072 C01072071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 259B Lê Duẩn, phường, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1073 C01073071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh mobifone tại Gia Lai, Số 128B, đường Phan Đình
Phùng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1074 C01074071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 13, phường Hội Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1075 C01075071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND Xã Ia Peng, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1076 C01076071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đoàn Kết, xã Bàu Cạn, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1077 C01077071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chư Sê, số 723, đường Hùng Vương, thị xã Chư Sê,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1078 C01078071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn3, xã Ia Blang, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1079 C01079071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ia Băng, huyện Đắk Đoa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1080 C01080071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Thượng B, xã Song An, thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1081 C01081071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 60, đường Võ Văn Dũng, tổ 5, phường An Phú, thị xã An
Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1082 C01082071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Cư An, huyện Đắk Pơ, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1083 C01083071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk Mar, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1084 C01084071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phương Quý 2, xã Vinh Quang, thị xã Kon Tum, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1085 C01085071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 21 A, đường Ka Pa Kơ Lang, phường Thống Nhất, thị xã Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1086 C01086071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 05, đường Phan Bội Châu, phường Quyết Thắng, thị xã kon
Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1087 C01087071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 126, đường Bà Triệu, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1088 C01088071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
298, Hai Bà Trưng, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1089 C01089071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 2, khu phố 1, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1090 C01090071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên, huyện Thăng Bình, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1091 C01091071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 10, thôn Châu Hiệp, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuên,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1092 C01092071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1093 C01093071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
HTX Điện An 1, thôn Bằng An Tây, xã Điện An, huyện Điện
Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1094 C01094071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Vĩnh Thành, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1095 C01095111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Mỹ Lai, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1096 C01096111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Diêm, xã Phổ Thạnh, thị trấn Sa Huỳnh, huyện Đức
Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1097 C01097111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1098 C01098111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung đoàn CSCĐ Số 2, phường Tân An, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắh Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1099 C01099111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Buôn Đôn, thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn
Đôn, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1100 C01100111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
CA Krong Ana, số 62, đường Nguyễn Tất Thành, thị trấn
Buôn Trấp, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1101 C01101111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện Cư M' Gar, số 146, đường Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư
Mgar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1102 C01102111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công an huyện EA Hleo, thị trấn Ea Đrăng, huyện Ea Hleo, tỉnh
Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1103 C01103111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tiểu khu Lưu Thuận, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa, tỉnh
Quảng Bình.
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1104 C01104111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa Lý, xã Vĩnh Quang, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1105 C01105111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 3 Hùng Vương, thị trấn Ia Kha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1106 C01106111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Chi nhánh điện An Khê, phường An Bình, thị xã An Khê, tỉnh
Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1107 C01107111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đồi Hàm Rồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1108 C01108111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thủy điện Sê San 3A, xã Ya Khia, huyện Ya Grai, tỉnh Gia
Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1109 C01109111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cơ Quan Quân Sự Ngọc Hồi, thị trấn Plei Kần, huyện Ngọc Hồi,
tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1110 C01110111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công An huyện Đắk Hà, thị trấn Đắk Hà, huyện Đắk Hà, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1111 C01111111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kon Rẫy, thôn 1, thị trấn Đắk Rve, huyện Kon
Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1112 C01112111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 3, phường Trần Hưng Đạo, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1113 C01113111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu nhà ban A, công ty cổ phần thủy điện A Vương, xã Mocoih, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1114 C01114111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1115 C01115111208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Trà Đốc, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1116 C01116111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hoàn Lão, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1117 C01117111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Trạch, thị trấn Ba Đồn, huyện Quảng Trạch,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1118 C01118111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bắc Lý 2, đường Phan Đình Phùng, huyện Đồng Hới,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1119 C01119111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
số 19, đường Hữu Nghị, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1120 C01120111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm vi ba Sen Thượng, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1121 C01121111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đồng Hới, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Đồng Hới,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1122 C01122111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phong Nha, khu du lịch Phong Nha- Kẻ Bàng, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1123 C01123111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm vệ tinh Hòa Ninh, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Trạch,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1124 C01124111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1125 C01125111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tuyên Hóa, thị trấn Đồng Lê, huyện Tuyên Hóa,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1126 C01126111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Lý Hòa, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1127 C01127111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện xã, xã Văn Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1128 C01128111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Chè, xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thủy, tỉnh
Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1129 C01129111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quán Hàu, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng
Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1130 C01130111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quán Hàu, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng
Ninh, tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1131 C01131111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lệ Thủy, thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thủy,
tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1132 C01132111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Quảng Trị, đường Trần Hưng Đạo, thị xã
Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1133 C01133111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Lao Bảo, thị trấn Lao Bảo, huyện Hướng
Hóa, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1134 C01134111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện thị xã Quảng Trị, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1135 C01135111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hải Lăng, thị trấn Hải Lăng, huyện Hải Lăng, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1136 C01136111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Gio Linh, thị trấn Gio Linh, huyện Gio Linh,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1137 C01137111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đăk Rông, thị trấn KrongKlang, huyện Đăk
Rông, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1138 C01138111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông ga Đông Hà, đường Trần Phú, huyện Đông
Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1139 C01139111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bồ Bản, thị trấn Bồ Bản, huyện Triệu Phong, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1140 C01140111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mỹ Chánh, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1141 C01141111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hội Yên, xã Hải Quế, huyện Hải Lăng, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1142 C01142111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
số 183, quốc lộ 9, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1143 C01143111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Khe Sanh, thị trấn Khe Sanh, huyện Hướng
Hóa, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1144 C01144111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Tân Lâm, xã Cam Thành, huyện Cam Lộ, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1145 C01145111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cồn Cỏ, Đảo Cồn Cỏ, huyện Cồn Cỏ, tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1146 C01146111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bến Quan, thị trấn Bến Quan, huyện Vĩnh Ninh, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1147 C01147111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Rào Quán, xã Hương Tân, huyện Hương Hóa, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1148 C01148111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Cam Lộ, thị trấn Cam Lộ, huyện Cam Lộ ,
tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1149 C01149111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Chợ Do, xã Vĩnh Tân, huyện Vĩnh Linh, tỉnh
Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1150 C01150111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hồ Xá, thị trấn Hồ Xá, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng
Trị
Tỉnh Quảng Trị
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1151 C01151111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Kon Tum , đường Lê Hồng Phong, thị xã
Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1152 C01152111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kon Rẫy, thị trấn ĐăkRve, huyện KonRẫy,
tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1153 C01153111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kon Plong, thị trấn Măng Đen, huyện Kon
Plong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1154 C01154111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Văn Hoá xã Kroong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1155 C01155111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sa Thầy, thôn 1 thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy,
tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1156 C01156111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ngọc Hồi, 29 Hùng Vương, thị trấn Plei Kần, huyện
Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1157 C01157111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đăk Glei, đồi vi ba 910, thị trấn Đăk Glei,
huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1158 C01158111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đăk Hà, khu phố 7, thị trấn Đăk Hà, huyện Đăk Hà, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1159 C01159111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Kon Tum, phố Phan Đình Phùng, thị xã Kon
Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1160 C01160111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Đăk Tô, khối phố 4, thị trấn ĐăkTô, huyện
Đăk Tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1161 C01161111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phước Mỹ, xã Phước Mỹ, thành phố Qui Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1162 C01162111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu vực 8, đường Bùi Thị Xuân, phường Phú Tài, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1163 C01163111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Diêu Trì, thị trấn Diêu Trì, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1164 C01164111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Gò Bồi, đường Trung Giảng xã Phước Hòa, huyện Tuy
Phước, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1165 C01165111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện An Nhơn, xã Nhơn Thạnh, huyện An Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1166 C01166111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Dinh, phường Đào Tấn, thành phố Qui Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1167 C01167111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 38 An Dương Vương, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1168 C01168111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 197 Phan Bội Châu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1169 C01169111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
, Xã Tây Giang, thị trấn Đồng Phó, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1170 C01170111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tây Sơn, thị trấn Tây Sơn, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1171 C01171111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 3, đường Tháp Đôi, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1172 C01172111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Xuân Phong, thị trấn Xuân Phong, huyện An Lão, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1173 C01173111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Vân Canh, thị trấn Vân Canh, huyện Vân
Canh, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1174 C01174111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 4, Nguyễn Tứ, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1175 C01175111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tam Quan, thị trấn Tam Quan, huyện Hoài Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1176 C01176111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hoài Ân, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1177 C01177111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hoài Hương, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1178 C0117811208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Hoài Nhơn, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài
Nhơn, tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1179 C01179111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Dương, thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1180 C01180111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình
Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1181 C0118111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Định, số 127 Hai Bà Trưng, thành phố Quy Nhơn,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1182 C01182111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phù Cát, thị trấn Ngô Mây, huyện Phù Cát,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1183 C01183111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Chợ Gồm, xã Cát Khanh, huyện Phù Cát, tỉnh
Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1184 C01184111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Phù Mỹ, thị trấn Phù Mỹ, huyện Phù Mỹ,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1185 C01185111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Vĩnh Thạnh, thị trấn Vĩnh Thạnh, huyện Vĩnh Thạnh,
tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1186 C01186111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Kbang, 40 Quang Trung, thị trấn Kanar,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1187 C0118711208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm vi ba An Định, xã Tân An, huyện An Khê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1188 C01188111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông An Khê, 583 Quang Trung, thị xã An Khê,
tỉnh Gia Lai.
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1189 C01189111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Phố Trần Hưng Đạo, thị trấn Con Dơng, huyện Mang Yang,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1190 C01190111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Bun, xã YaLi, huyện ChưPăh, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1191 C01191111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông ChưPăh, thị trấn Phú Hòa, huyện ChưPăh,
tỉnh GaiLai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1192 C01192111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VMS Biển Hồ, tổ 4, phường Yên Thế, thành phố
Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1193 C01193111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 215, đường Nguyễn Huệ, thị trấn Krong Chro, huyện Krong
Chro, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1194 C01194111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 168 đường Nguyễn Huệ, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1195 C01195111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đức Cơ, thị trấn Chư Ty, huyện Đức Cơ,
tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1196 C01196111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 69 đường Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1197 C01197111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Chư Prông, đường Nguyễn Trãi, thị trấn Chư
Prông, huyện Chư Prông, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1198 C01198111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Ia Grai, số 275 đường Hùng Vương, thị trấn
IaKha, huyện Ia Grai, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1199 C01199111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ayunpa, số 197 Lê Hồng Phong, thị xã Ayunpa, huyện Ayunpa, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1200 C01200111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 723 Hùng Vương, thị trấn Chư Sê, huyện Chư Sê, tỉnh Gia
Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1201 C01201111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa Tiến, thị trấn Nhơn Hòa, huyện Chư Sê, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1202 C01202111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hđrong, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1203 C01203111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phú, xã An Ninh Tây, huyện Tuy An, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1204 C01204111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Xuân Hải, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1205 C01205111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Lê Lợi, thị trấn Hai Riêng, Sông Hinh, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1206 C01206111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Lê Duẩn, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1207 C01207111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
206A Trần Hưng Đạo, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1208 C01208111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bàn Thạch, Hòa Xuân, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1209 C01209111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Hòa Hiệp, phường Hòa Hiệp Trung, huyện
Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1210 C01210111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1211 C01211111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Long Hải Nam, thị trấn Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1212 C01212111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Nại, xã Xuân Phương, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1213 C01213111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Trần Phú, thị trấn Chí Thạch, huyện Tuy An, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1214 C01214111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phúc Xuân, xã Xuân Phước, huyện Đồng Xuân, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1215 C01215111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường số 2 nội thị, thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú
Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1216 C01216111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 271 Nguyễn Văn Ninh, phường Phú Lâm, thành phố
Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1217 C01217111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình Thắng, xã Sơn Thành, huyện Sơn Thành, tỉnh
Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1218 C01218111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1219 C01219111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Công ty viễn thông Đăk Lắk Đăk Nông, 06 Lê Duẩn, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk
Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1220 C01220111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phan Bội Châu, 286 Phan Bội Châu, thành pố Buôn
Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1221 C01221111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
40 Nguyễn Trí Thanh, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1222 C01222111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Cư Bua, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1223 C01223111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tân Lập, 572 Nguyễn Văn Cừ, thành phố Buôn Mê
Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1224 C01224111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hòa Thắng, thành phố Buôn Mê Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1225 C01225111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
171/3 Nguyễn Thái Bình, xã Hòa Thắng, thành Phố Buôn Mê
Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1226 C01226111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 8 Buôn Ky, phường Thành Khất, thành phố Buôn Mê
Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1227 C01227111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VMS Cuor Đăng, xí nghiệp sản xuất vật tư xây dựng, xã Cuor Đăng, huyện Cư M'Gar,
tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1228 C01228111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cư M'Gar, 130 Hùng Vương, thị trấn Quảng Phú,
huyện Cư M'Gar, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1229 C01229111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VTN Cư Né, km64 Cư Né, xã Cư Né, huyện Krong Pak,
tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1230 C01230111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Hòa Hiệp, thôn Châu Kim, huyện Krong Ana, tỉnh
Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1231 C01231111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Lăk, thị trấn Liêu Sơn, huyện Lăk, tỉnh Đăk
Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1232 C01232111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 50 Nguyễn Thông, thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1233 C01233111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đạt Lý, thôn 2, xã Đạt Lý, thành phố Buôn Ma
Thuật, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1234 C01234111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VTN Hà Lan, km30 quốc lộ 14, xã Cư Bao,huyện Krong
Buk,tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1235 C01235111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện EaSoup, 103 Hùng Vương, thị trấn EaSoup, huyện
EaSoup, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1236 C01236111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện EaKnech, huyện KrôngPăk, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1237 C01237111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VMS EaKar, đường Lê Quý Đôn, thị trấn EaKar, huyện
EaKar, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1238 C01238111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Năng, thị trấn Krông Năng, huyện Krông
Năng, tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1239 C01239111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Buk, thị trấn Buôn Hồ, huyện Krông Puk, tỉnh
Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1240 C01240111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Ana, thị trấn Buôn Trấp, huyện Krông Ana,
tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1241 C01241111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông M'Đrắk, huyện M'Đrắk tỉnh Đăk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1242 C01242111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
450 Trần Quý Cáp, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1243 C01243111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Phú Thị 2, Ninh Diêm, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1244 C01244111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
91 Lý Tự Trọng, Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1245 C01245111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Nam Hòn Khô, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1246 C01246111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đồng Câu, xã Suối Tân, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1247 C01247111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hòa Do 6, xã Cam Phúc Bắc, huyện Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1248 C01248111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Tự, xã Vạn Hưng, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1249 C01249111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
186 Hùng Vương, thị trấn Vạn Giã, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1250 C01250111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Trung, xã Phước Đồng, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1251 C01251111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trường tổng cục kỹ thuật, thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phương,
thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1252 C01252111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Hẻm 50, đường Đồng Nai, khu tập thể Bưu Điện, phường Phước Hải, thành phố Nha
Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1253 C01253111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cây số 5, xã Vĩnh Thạch, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1254 C01254111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường số 2, kho Cảng Bình Tân, phường Vĩnh Nguyên, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1255 C01255111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 4 Lê Lợi, phường Xương Huân, thành phố Nha Trang,
tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1256 C01256111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 70 Trần Phú, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1257 C01257111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xóm 2, thôn Đông Bắc, xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1258 C01258111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bình Khánh, Diên Hòa, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1259 C01259111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Ninh Uyển, xã Ninh Phước, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1260 C01260111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bãi Tiên, phường Vĩnh Hòa, thành phố Nha Trang, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1261 C01261111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đảo Vinpearl, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1262 C01262111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Đông, Diên Xuân, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1263 C01263111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 46 đường 2/8, thị trấn Khánh Vĩnh, huyện Khánh Vĩnh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1264 C01264111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Quốc Lộ 1, thị trấn Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1265 C01265111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 1, Nguyễn Trọng Kỹ, phường Cam Lợi, thị xã Cam Ranh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1266 C01266111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Lê Duẩn, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1267 C01267111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đội 1, thôn Long Hòa, xã Vạn Long, huyện Vạn Ninh, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1268 C01268111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viễn thông Đăk Glong, xã Quảng Khê, huyện Đăk Glong,
tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1269 C01269111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đăk Mil, thị trấn Đăk Mil, huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk
Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1270 C01270111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Đăk Nông, đường Trần Hưng Đạo,
thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1271 C01271111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Krông Nô, thị trấn Đăk Nâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk
Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1272 C01272111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Đăk R'Lấp, thị trấn Kiến Đức, huyện Đaek
R'Lấp, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1273 C01273111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu công nghiệp Tâm Thắng, Cư Jút, tỉnh Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1274 C01274111208D103 Công ty Dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đăk Song, thôn 12, xã Đăk Song, huyện Đăk Song, tỉnh
Đăk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
11/12/2008 11/12/2011
1275 C01275151108D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Sư đoàn Daktô, số 220 Lê Hồng Phong, thị xã KonTum, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1276 C01276151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài PT truyền hình Đăk tô, thị trấn Đăk tô, Đăk to, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1277 C01277151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Hoàng Thị Loan, thị trấn Ngọc Hồi, huyện Ngọc Hồi, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1278 C01278151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 28, đường Quang Trung, thị trấn Đăk hà, huyện Đăk hà, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1279 C01279151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BCH Quân Sự huyện Sa Thầy, thị trấn Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1280 C01280151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Kroong, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1281 C01281151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Doanh trại quân đội Thôn Măng Đen, huyện Konplong, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1282 C01282151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tà Ka, Xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1283 C01283151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn ĐắkNú, xã Đắk Môn, huyện ĐắkGlei, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1284 C01284151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Đắkring, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1285 C01285151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Sư đoàn 10, xã Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1286 C01286151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 53, đường Trần Hưng Đạo, Thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1287 C01287151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 238, đường Bà Triệu, phường Quang Trung, thị xã KonTum,
tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1288 C01288151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 68, đường Dã Tượng, phường Duy Tân, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1289 C01289151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tiểu đoàn pháo binh 14, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1290 C01290151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 2, phường Nguyễn Trãi, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1291 C01291151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ngọc Hiệp, xã Đắk Dục, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1292 C01292151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hiếu, huyện Konplong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1293 C01293151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã YACHIN, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1294 C01294151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phương Quý 2, xã Vinh Quang, thị xã KonTum, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1295 C01295151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 7, xã Đắk La, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1296 C01296151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 6, xã Ron đào, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1297 C01297151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1298 C01298151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Hơ Mong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1299 C01299151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 9, xã Đắk Ruồng, huyện Đắk Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1300 C01300151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Hùng Vương, thị trấn Ngọc Hồi, huyện Ngọc Hồi, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1301 C01301151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 12, đường Trần Văn Phong, phường Trường Trinh, thị xã
KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1302 C01302151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Kho hậu cần sư đoàn 10, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1303 C01303151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 24, đường Hồ Tùng Mậu, phường Thắng Lợi, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1304 C01304151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 56, đường Hoàng Thị Loan, phường Quang Trung, thị xã
KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1305 C01305151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 8, thị trấn Đăk tô, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1306 C01306151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 31, đường Lê hồng phong, thị trấn Đăk hà, huyện Đăk hà, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1307 C01307151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu CN KonTum, xã Hòa Bình, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1308 C01308151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khối 4, thị trấn Đăk tô, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1309 C01309151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cửa khẩu Bờ Y, Thôn iẹc, xã Bờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1310 C01310151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm y tế phường Ngô Mây, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1311 C01311151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Diên bình, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1312 C01312151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã ngọc Wang, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1313 C01313151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Hà mòn, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1314 C01314151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Chang, xã Xa Xier, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1315 C01315151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Kon run, xã Ngọc réo, huyện Đăk hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1316 C01316151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thuỷ điện Đăk psi3, huyện Tumorong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1317 C01317151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 14A, xã ĐắkPét, huyện ĐắkGlei, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1318 C01318151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Đăk kan, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1319 C01319151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm kiểm lâm Đắk Rờ Mo, xã Rờkơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1320 C01320151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đăk trăm, xã Đăk trăm, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1321 C01321151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Konvang, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum,
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1322 C01322151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Tân Lập, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1323 C01323151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Kon cho réo, xã Đắkblà, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1324 C01324151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 125, đường Bắc Cạn, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1325 C01325151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Đắk Đẹ, xã Ngọc Bay, thị xã Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1326 C01326151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Vườn thực nghiệm Đắk Mar, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1327 C01327151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 232, đường Hùng Vương, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1328 C01328151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Cầu ĐắkSút, xã Đắk Roong, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1329 C01329151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đắk Quắc, xã Đắk Kroong, huyện Đắk Glei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1330 C01330151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài truyền hình Đắkglei, thị trấn ĐắkGlei, huyện ĐắkGlei, tỉnh
Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1331 C01331151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bản Peing Salpeng, xã Đắk Pet, huyện ĐắkGlei
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1332 C01332151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Măng Khêm, xã Đắk man, huyện Đắk Glei, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1333 C01333151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 10, xã Đắk Tờ re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1334 C01334151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đắkpxi, huyện Đắk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1335 C01335151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Kbay, xã Hơ Mong, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1336 C01336151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài phát thanh truyền hình Kon Rẫy, Huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1337 C01337151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đắk TơLung, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1338 C01338151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Kon Xà Lạc, xã Đắk ruông, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon
Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1339 C01339151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 12, xã Đắk Tờ Re, huyện Kon Rẫy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1340 C01340151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 8, xã Hòa Bình, thị xã KonTum, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1341 C01341151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bình Nam, xã Sa Bình, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1342 C01342151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Làng Tam An, xã Sa Sơn, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1343 C01343151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nhân Khanh, xã Sa Nhơn, Huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1344 C01344151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Rờkơi, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1345 C01345151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đèo Văn Lem, Đăk Hà, TuMoRong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1346 C01346151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Tumorong, huyện Tu Mo Rong, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1347 C01347151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giang Lố 1, xã Sa Loong, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1348 C01348151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đăk nu, xã Ngọc Tụ, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1349 C01349151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Tân Cách, huyện Đăk tô, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1350 C01350151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
UBND xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1351 C01351151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 3, xã Đăk ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1352 C01352151208D103 Công ty Viễn thông Viettel
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Cà Nhảy, xã ĐắkRông, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
15/12/2008 15/12/2011
1353 C01353181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Bãi Giếng Nam, xã Cam Đức, huyện Cam Lâm, tỉnh
Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/12/2008 18/12/2011
1354 C01354181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Phong, xã Ninh Thọ, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/12/2008 18/12/2011
1355 C01355181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành, xã Ninh Ích, huyện Ninh Hòa, tỉnh Khánh
Hòa
Tỉnh Khánh Hoà
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/12/2008 18/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1356 C01356181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
144 Ông Ích Khiêm, phường Tam Thuận, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/12/2008 18/12/2011
1357 C01357181208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 535 Điện Biên Phủ, phường Hòa Khê, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
18/12/2008 18/12/2011
1358 C01358191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 47 đường Trần Phú, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1359 C01359191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổ 31, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1360 C01360191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số K 587/05, đường Hoàng Diệu, phường Nam Dương, quận
Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1361 C01361191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô 19, Lý Văn Tố, khu phố An Cư 2, phường An Hải Bắc, quận
Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1362 C01362191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 181 Ông Ích Khiêm, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1363 C01363191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện VH xã Hoà Phú, thôn Đông Lâm, xã Hoà Phú, huyện Hoà Vang, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1364 C01364191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 510, đường Ngô Quyền, phường An Hải Tây, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1365 C01365191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 548, đường 2/9, phường Hoà Cường Nam, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1366 C01366191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 718 Trường Chinh, phường Hoà Phát, quận Cẩm Lệ, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1367 C01367191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 42 Tôn Đản, phường Hoà An, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1368 C01368191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 29 Ngô Quyền, phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, thành phố
Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1369 C01369191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 251 Nguyễn Văn Linh, phường Thạch Gián, quận
Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1370 C01370191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 16 Phan Bội Châu, phường Thạch Thang, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1371 C01371191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 04 Ông Ích Khiêm, phường Thanh Bình, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1372 C01372191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 580 Lê Văn Hiến, phường Hoà Hải, quận Ngũ Hành Sơn,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1373 C01373191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 439 Ngô Quyền, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1374 C01374191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
BC Xuân Hoà, Số 416 Điện Biên Phủ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1375 C01375191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 27 Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1376 C01376191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 237 Ngô Quyền, phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành
phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1377 C01377191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 152 Nguyễn Duy Hiệu, phường An Hải Đông, quận Sơn
Trà, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1378 C01378191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 138 Nguyễn Lương Bằng, phường Hoà Khánh, quận Liên
Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1379 C01379191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 75 Nguyễn Khuyến, phường Hoà Minh, quận Liên Chiêu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1380 C01380191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
TT VPS3 Hoà Cầm, phường Hoà Thọ Tây, quận Cẩm Lệ,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1381 C01381191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 22 Hàm Nghi, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1382 C01382191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Sơn Phước, xã Hoà Ninh, huyện Hoà Vang, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1383 C01383191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Lô S3-202, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà
Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1384 C01384191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 376 Ngũ Hành Sơn, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1385 C01385191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Vinh An xã Vinh An, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1386 C01386191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 33 Phạm Văn Đồng, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1387 C01387191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 42 đường Trường Chinh, phường Xuân Phú, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1388 C01388191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Nam Giao, tổ 1, phường Thụy Xuân, thành phố
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1389 C01389191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Bắc Sông Hương, số 5 Nguyễn Văn Linh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1390 C01390191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Huế Thành, số 25 Mai Thúc Loan, thành phố Huế, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1391 C01391191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện A Lưới, thị trấn A Lưới, huyện A Lưới, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1392 C01392191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phong Điền, thị trấn Phong Điền, huyện Phong Điền,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1393 C01393191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hương Trà, thị trấn Tứ Hạ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1394 C01394191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Thuận An, thị trấn Thuận An, huyện Phú Vang, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1395 C01395191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 260 Điện Biên Phủ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1396 C01396191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Phú Lộc, thị trấn Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1397 C01397191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 94, đường Trần Phú, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1398 C01398191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Huế, Số 8, Hoàng Hoa Thám, thành phố Huế, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1399 C01399191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 455, đường Nguyễn Trãi, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1400 C01400191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đức Phổ, thị trấn Đức Phổ, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1401 C01401191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm viễn thông Nghĩa Hành, thị trấn Chợ Chùa, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1402 C01402191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Tịnh Khê, thôn Mỹ Lại, xã Tịnh Khê, huyện Sơn Mỹ,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1403 C01403191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Bình Sơn, thị trấn Châu Ổ, huyện Bình Sơn, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1404 C01404191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Ba Gia, thôn Minh Mỹ, xã Tịnh Bắc, huyện
Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1405 C01405191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sông Vệ, thị trấn Sông Vệ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1406 C01406191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tây Trà, xã Trà Phong, huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1407 C01407191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài viễn thông Phú Ninh, thôn 6, xã Tam Vinh, huyện Phú
Ninh, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1408 C01408191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục An Hòa, thôn 2, xã Tam Quang, huyện Núi Thành,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1409 C01409191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Núi Thành, khối 3, thị trấn Núi Thành, huyện Núi
Thành, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1410 C01410191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hiệp Đức, thị trấn Tân An, huyện Hiệp Đức, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1411 C01411191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Quế Sơn, thị trấn Đông Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1412 C01412191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Quán Gò, xã Bình An, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1413 C01413191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Minh Long, thị trấn Minh Long, huyện Minh Long,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1414 C01414191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Trà Bồng, thị trấn Trà Xuân, huyện Trà Bồng, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1415 C01415191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Viễn thông Quảng Ngãi, 70 Quang Trung, thành phố Quảng
Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1416 C01416191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Lý Sơn, huyện đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1417 C01417191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sơn Tây, thôn Huy Măng, xã Sơn Dung, huyện Sơn
Tây, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1418 C01418191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
755 Quang Trung, phường Chánh Lộ, thành phố Quảng
Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1419 C01419191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Mộ Đức, Quốc lộ 1A, thị trấn Mộ Đức, huyện Mộ Đức,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1420 C01420191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Phổ Cường, xã Phổ Cường, huyện Đức Phổ, tỉnh
Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1421 C01421191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Dung Quất, thôn Phú Long, xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1422 C01422191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm VTN Sa Huỳnh, thôn Tấn Lộc, xã Phổ Châu, huyện Đức
Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1423 C01423191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông VTN Dốc Sỏi, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1424 C01424191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Ba Tơ, đường Phạm Văn Đồng, thị trấn Ba Tơ, huyện
Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1425 C01425191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Vạn Tường, xã Bình Trị, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1426 C01426191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Phước Sơn, Khối 4, thị trấn Khâm Đức, huyện Phước
Sơn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1427 C01427191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Cửa Đại, số 13 Cửa Đại, thị xã Hội An, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1428 C01428191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tây Giang, thôn A G'Rồng, xã A Tiêng, huyện Tây
Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1429 C01429191208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm Viễn thông Đông Giang, thị trấn P'Rao, huyện Đông
Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
19/12/2008 19/12/2011
1430 C01430291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Đông, xã Tịnh Sơn, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1431 C01431291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, thị trấn La Hà, huyện Tư
Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1432 C01432291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Xuân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1433 C01433291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Hương Hữu, huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1434 C01434291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Long Phụng, xã Hoà Trị, huyện Phú Hoà, tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1435 C01435291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1D, xã Quảng Sơn, huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1436 C01436291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Uỷ ban nhân dân phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1437 C01437291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu du lịch Phú Ninh, xã Tam Thái, huyện Phú Ninh, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1438 C01438291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Phòng văn hóa thông tin huyện Nam Trà My, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1439 C01439291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Agrồng, xã ATiêng, huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1440 C01440291208D203Công ty Thông tin Viễn thông Điện lực (EVN-
Telecom)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thị trấn Prao, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
29/12/2008 29/12/2011
1441 C01441071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân An, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1442 C01442071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 1 xã Bình Nghi, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1443 C01443071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn An Giang, xã Mỹ Đức, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1444 C01444071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tân Thành 2, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoà Nhơn,
tỉnh Bình Định.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1445 C01445071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hoà Trung, xã Bình Tường, huyện Tây Sơn, Bình
Đinh.
Tỉnh Bình Định
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1446 C01446071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn1, xã Đắk Nuê, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1447 C01447071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2, xã Cưkroa, huyện Ma Đrắk , tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1448 C01448071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 18 Nguyễn Chí Thanh, Km5, Quốc lộ 14, phường Tân An,
thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1449 C01449071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 11, xã Cư Ni, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1450 C01450071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tây Hà 1, xã Cư Bao, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1451 C01451071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Giang Tân, xã Ea puk, huyện Krông năng, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1452 C01452071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Lộc 4, xã Ea phê, huyện Eakar, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1453 C01453071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Tam Thuận, xã Cưkrông, huyện Krông năng, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1454 C01454071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Xuân Tây, xã Phú Xuân, huyện Krông năng, tỉnh Đắk
Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1455 C01455071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 2A, xã Hoà Tiến, huyện Krông păk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1456 C01456071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Phước Tân 3, xã Ea Kuang, huyện Krông pak, tỉnh
Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1457 C01457071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 56 đường Y Wang, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1458 C01458071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Quyết Tâm, xã Ea tih, huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1459 C01459071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Easiên, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1460 C01460071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 5, xã Ea nam, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1461 C01461071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea Khanh, huyện Ea Hleo, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1462 C01462071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn KT2, xã Cưkpô, huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1463 C01463071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn 4, xã Ea tar, huyện Cưm gar, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1464 C01464071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Xã Ea tul, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1465 C01465071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Yao, xã Ea tul, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1466 C01466071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 147 buôn Ky, phường Thành Nhất, thành phố Buôn Ma
Thuột, tỉnh Đăklăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1467 C01467071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Buôn Kbua, xã Cư pơng, huyện Krông buk, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1468 C01468071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đường Y Ngông, thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăklăk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1469 C01469071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn2, xã Ea Droh, huyện Cưmga, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1470 C01470071008D103 Công ty thông tin di động VMS
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Ea Mdbarl, xã Ea Nuôi, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk.
Tỉnh Đắk Lắk
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
07/10/2008 07/10/2011
1471 C01471311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 97 Phan Châu Trinh, phường Phước Ninh, quận Hải Châu,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1472 C01472311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 145, đường Lê Độ, phường Chính Gián, quận Thanh Khê,
thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1473 C01473311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 04 Nguyễn Văn Linh, phường Nam Dương, quận Hải
Châu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1474 C01474311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện huyện Phú Vang, thị trấn Phú Đa, huyện Phú Vang,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1475 C01475311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Nghĩa Giang, xã Vĩnh Giang, huyện Phú Lộc, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1476 C01476311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 262 Lê Duẩn, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1477 C01477311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Điền Hòa, xã Điền Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1478 C01478311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Số 179, Đào Duy Anh, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1479 C01479311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Quảng Điền, thị trấn Sịa, huyện Quảng Điền, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1480 C01480311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu 6, thị trấn Phú Bài, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1481 C01481311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục La Sơn, xã Lộc Sơn, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1482 C01482311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện KCN Phú Bài, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1483 C01483311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Khu phố 6, phường Đúc, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1484 C01484311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Đài Viễn thông Bình Điền, xã Bình Điền, huyện Hương Trà,
tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1485 C01485311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm viba Núi Vung, xã Thuỷ Bằng, huyện Hương Thuỷ, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1486 C01486311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Thôn Hải Thế, xã Phong Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1487 C01487311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Tổng đài Chân Mây, thị trấn Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa
Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1488 C01488311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Đông, thị trấn Khe Tre, huyện Nam Đông, tỉnh
Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1489 C01489311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Trà My, xã Trà Mai, huyện Nam Trà My, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1490 C01490311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Diêm Phổ, thôn Diêm Phổ, xã Tam Anh, huyện Núi
Thành, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1491 C01491311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Thăng Bình, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1492 C01492311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hội An, số 6 Trần Hưng Đạo, thành phố Hội An,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1493 C01493311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Duy Xuyên, khối phố Long Xuyên 3, thị trấn Nam
Phước, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1494 C01494311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Đại Lộc, thị trấn Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1495 C01495311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Hà Tân, thôn Hà Tân, xã Đại Lãnh, huyện Đại Lộc,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1496 C01496311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trạm Viba Bà Nà, khu du lịch Bà Nà, xã Hoà Ninh, quận Liên
Chiểu, thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1497 C01497311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Điện Bàn, khối 3, thị trấn Vĩnh Điện, huyện Điện Bàn,
tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
Địa chỉ Tỉnh/TPNgày cấp Có giá trị
đếnSTT Số giấy chứng nhận Đơn vị được cấp Tên công trình Địa điểm lắp đặt Đơn vị cấp giấy chứng
1498 C01498311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Sơn Hà, thị trấn Di Lăng, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng
Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1499 C01499311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tư Nghĩa, khối 3, thị trấn La Hà, huyện Tư Nghĩa,
tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1500 C01500311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Nam Giang, thôn Thành Mỹ 2, thị trấn Thạch Mỹ, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng
Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1501 C01501311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Tiên Phước, thị trấn Tiên Kỳ, huyện Tiên Phước, tỉnh
Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1502 C01502311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu điện Điện Ngọc, thôn Ngọc Vinh, xã Điện Ngọc, huyện Điện
Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1503 C01503311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Trung tâm Viễn thông 1, số 02, đường Trần Hưng Đạo, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011
1504 C01504311208D103 Công ty dịch vụ Viễn thông (VNP)
Trạm gốc điện thoại di động mặt đất
công cộng (BTS)
Bưu cục Phong Thử, thôn Phong Thử, xã Điện Thọ, huyện Điện
Bàn, tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Trung tâm Kiểm định và Chứng nhận 3
31/12/2008 31/12/2011