4. Bang Bao Gia Phu An

12
CÔNG TY TNHH NHÃ ĐẠT BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN DỰ ÁN : PHÚ AN CENTER Kính gửi : Anh/Ch v Gia đnh Theo yêu cầu của Ông / Bà , chúng tôi trân trọng giới thiệu thông tin sản phẩm và xin gửi bảng chào giá như sau: Mã căn hộ Tầng: Căn số: Số phng ngu Tiêu chuẩn giao nh E08.03 72.8 67.8 9 3 2 Hon thiện 1,042,764,000 KH được giảm 1,042,764,000 Đợt thanh toán Thời hạn thanh toán Ghi chú Đt 1 (Gia ch) 50,000,000 S tin ti thiu cn c ban đu 40% 367,105,600 417,105,600 Trừ 50 triệu tiền gia ch Đt 3 sau 7 ngày 55% 573,520,200 Ký hợp đồng Hoặc vay gói 30.000 tỷ Nhâ ân nh ngay Đt cuối 5% 52,138,200 Hoặc vay gói 30.000 tỷ Tổng cộng 100% 1,042,764,000 Ghi chú: Nếu Ông / Bà cần thêm bất kỳ thông tin sản phẩm nào, xin vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây: Trân trọng kính chào! Công ty TNHH NHÃ ĐẠT rất vinh dự đưc đón tiếp Ông / Bà và xin chân thành cảm ơn Ông / Bà đã quan tâm đến việc mua căn hộ thuộc dự án Phú An Center Diện tích Tim tường ( m2) Diện tích Thông thuy ( m2) Tổng giá tr căn hộ VNĐ ( Gồm VAT) TỔNG GIÁ TRỊ SAU KHI TRỪ GiẢM VNĐ( Gồm VAT) Tỉ lệ thanh toán (%) Số tiền thanh toán (đã bao gồm 10% VAT) Đt 2 (Sau cọc 10 ngày) Giao Giấy CNQSH - Đơn giá trên đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất. - Đơn giá trên chưa bao gồm 2% phí bảo trì, lệ phí trước bạ, các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ theo quy định của pháp luật - Đơn giá trên có giá trị trong vòng 7 ngày kể từ ngày gởi báo giá này Kinh doanh : NGUYN THANH SƠN Số điện thoại: 0939 368 118 Địa chỉ mail: [email protected] Một lần na Công ty Nhã Đạt chân thành cảm ơn sự quan tâm của Ông / Bà và rất mong đón tiếp Ông / Bà và Gia đình như một công dân mới của Phú An Center

description

Can ho phu an

Transcript of 4. Bang Bao Gia Phu An

Page 1: 4. Bang Bao Gia Phu An

CÔNG TY TNHH NHÃ ĐẠT

BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN DỰ ÁN : PHÚ AN CENTER

Kính gửi : Anh/Chi va Gia đinh

Theo yêu cầu của Ông / Bà , chúng tôi trân trọng giới thiệu thông tin sản phẩm và xin gửi bảng chào giá như sau:

Mã căn hộ Tầng: Căn số: Số phong ngu Tiêu chuẩn giao nha

E08.03 72.8 67.8 9 3 2 Hoan thiện

1,042,764,000

KH được giảm

1,042,764,000

Đợt thanh toán Thời hạn thanh toán Ghi chú

Đơt 1 (Giưa chô) 50,000,000 Sô tiên tôi thiêu cân co ban đâu

40% 367,105,600 417,105,600 Trừ 50 triệu tiền giưa chô

Đơt 3 sau 7 ngày 55% 573,520,200 Ký hợp đồng Hoặc vay gói 30.000 tỷ Nhâ ân nha ơ ngay

Đơt cuối 5% 52,138,200 Hoặc vay gói 30.000 tỷ

Tổng cộng 100% 1,042,764,000

Ghi chú:

Nếu Ông / Bà cần thêm bất kỳ thông tin sản phẩm nào, xin vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Trân trọng kính chào!

Công ty TNHH NHÃ ĐẠT rất vinh dự đươc đón tiếp Ông / Bà và xin chân thành cảm ơn Ông / Bà đã quan tâm đến việc mua căn hộ thuộc dự án Phú An Center

Diện tích Tim tường

( m2)

Diện tích Thông thuy( m2)

Tổng giá tri căn hộ VNĐ ( Gồm VAT)

TỔNG GIÁ TRỊ SAU KHI TRỪ GiẢM VNĐ( Gồm VAT)

Tỉ lệ thanh toán (%)

Số tiền thanh toán(đã bao gồm 10% VAT)

Đơt 2 (Sau cọc 10 ngày)

Giao Giấy CNQSH

- Đơn giá trên đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất.- Đơn giá trên chưa bao gồm 2% phí bảo trì, lệ phí trước bạ, các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ theo quy định của pháp luật- Đơn giá trên có giá trị trong vòng 7 ngày kể từ ngày gởi báo giá này

Kinh doanh : NGUYÊN THANH SƠNSố điện thoại: 0939 368 118Địa chỉ mail: [email protected]

Một lần nưa Công ty Nhã Đạt chân thành cảm ơn sự quan tâm của Ông / Bà và rất mong đón tiếp Ông / Bà và Gia đình như một công dân mới của Phú An Center

Page 2: 4. Bang Bao Gia Phu An
Page 3: 4. Bang Bao Gia Phu An

CÔNG TY TNHH NHÃ ĐẠT

BẢNG BÁO GIÁ VÀ TIẾN ĐỘ THANH TOÁN DỰ ÁN : PHÚ AN CENTER

Kính gửi : Anh/Chi va gia đinh

Theo yêu cầu của Ông / Bà , chúng tôi trân trọng giới thiệu thông tin sản phẩm và xin gửi bảng chào giá như sau:

Mã căn hộ Tầng: Căn số: Số phong ngu Tiêu chuẩn giao nha

A04.05 79.5 74.2 5 4 3 Hoan thiện

1,046,000,000

Chương trinh ưu đãi theo tưng đợt

1,046,000,000

Đợt thanh toán Thời hạn thanh toán Ghi chú

Đơt 1 (Giưa chô) 50,000,000 Sô tiên tôi thiêu cân co ban đâu

35% 316,100,000 366,100,000 Trừ 50 triệu tiền giưa chô

Đơt 3 60% 627,600,000 Ký hợp đồng Hoặc vay gói 30.000 tỷ

Đơt cuối 5% 52,300,000 Hoặc vay gói 30.000 tỷ

Tổng cộng 100% 1,046,000,000

Ghi chú:

Nếu Ông / Bà cần thêm bất kỳ thông tin sản phẩm nào, xin vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây:

Trân trọng kính chào!

Công ty TNHH NHÃ ĐẠT rất vinh dự đươc đón tiếp Ông / Bà và xin chân thành cảm ơn Ông / Bà đã quan tâm đến việc mua căn hộ thuộc dự án Phú An Center

Diện tích Tim tường

( m2)

Diện tích Thông thuy( m2)

Tổng giá tri căn hộ VNĐ ( Gồm VAT)

TỔNG GIÁ TRỊ SAU KHI TRỪ GiẢM VNĐ( Gồm VAT)

Tỉ lệ thanh toán (%)

Số tiền thanh toán(đã bao gồm 10% VAT)

Đơt 2 (Sau cọc 10 ngày)

Giao Giấy CNQSH

- Đơn giá trên đã bao gồm giá trị quyền sử dụng đất.- Đơn giá trên chưa bao gồm 2% phí bảo trì, lệ phí trước bạ, các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc cấp giấy chứng nhận quyền sở hữu căn hộ theo quy định của pháp luật- Đơn giá trên có giá trị trong vòng 7 ngày kể từ ngày gởi báo giá này

PGD Kinh doanh : NGUYÊN THANH SƠNSố điện thoại: 0939 368 118Địa chỉ mail: [email protected]

Một lần nưa Công ty Nhã Đạt chân thành cảm ơn sự quan tâm của Ông / Bà và rất mong đón tiếp Ông / Bà và Gia đình như một công dân mới của Phú An Center

Page 4: 4. Bang Bao Gia Phu An

PGD Kinh doanh : NGUYÊN THANH SƠNSố điện thoại: 0939 368 118Địa chỉ mail: [email protected]

Page 5: 4. Bang Bao Gia Phu An

LỊCH VAY GÓI 30.000 TỶ

Kính gửi : Gia đinh anh chi Giá căn hộ

Số tiền vay 600,000 VND

Thời gian vay 180 tháng

Lãi suất 5.00%

Ngày giải ngân 12/15/2015 /năm

Kỳ trả nợ Gốc còn lại Lãi Tiền thuê nhà

15/12/2015 0 600,00015/01/2016 1 596,667 3,333 2,500 5,833 5,000.00 2,500.00 15/02/2016 2 593,333 3,333 2,486 5,819 5,000.00 2,513.89 15/03/2016 3 590,000 3,333 2,472 5,806 5,000.00 2,527.78 15/04/2016 4 586,667 3,333 2,458 5,792 5,000.00 2,541.67 15/05/2016 5 583,333 3,333 2,444 5,778 5,000.00 2,555.56 15/06/2016 6 580,000 3,333 2,431 5,764 5,000.00 2,569.44 15/07/2016 7 576,667 3,333 2,417 5,750 5,000.00 2,583.33 15/08/2016 8 573,333 3,333 2,403 5,736 5,000.00 2,597.22 15/09/2016 9 570,000 3,333 2,389 5,722 5,000.00 2,611.11 15/10/2016 10 566,667 3,333 2,375 5,708 5,000.00 2,625.00 15/11/2016 11 563,333 3,333 2,361 5,694 5,000.00 2,638.89 15/12/2016 12 560,000 3,333 2,347 5,681 5,000.00 2,652.78 15/01/2017 13 556,667 3,333 2,333 5,667 5,000.00 2,666.67 15/02/2017 14 553,333 3,333 2,319 5,653 5,000.00 2,680.56 15/03/2017 15 550,000 3,333 2,306 5,639 5,000.00 2,694.44 15/04/2017 16 546,667 3,333 2,292 5,625 5,000.00 2,708.33 15/05/2017 17 543,333 3,333 2,278 5,611 5,000.00 2,722.22 15/06/2017 18 540,000 3,333 2,264 5,597 5,000.00 2,736.11 15/07/2017 19 536,667 3,333 2,250 5,583 5,000.00 2,750.00 15/08/2017 20 533,333 3,333 2,236 5,569 5,000.00 2,763.89 15/09/2017 21 530,000 3,333 2,222 5,556 5,000.00 2,777.78 15/10/2017 22 526,667 3,333 2,208 5,542 5,000.00 2,791.67 15/11/2017 23 523,333 3,333 2,194 5,528 5,000.00 2,805.56 15/12/2017 24 520,000 3,333 2,181 5,514 5,000.00 2,819.44 15/01/2018 25 516,667 3,333 2,167 5,500 5,000.00 2,833.33 15/02/2018 26 513,333 3,333 2,153 5,486 5,000.00 2,847.22 15/03/2018 27 510,000 3,333 2,139 5,472 5,000.00 2,861.11 15/04/2018 28 506,667 3,333 2,125 5,458 5,000.00 2,875.00 15/05/2018 29 503,333 3,333 2,111 5,444 5,000.00 2,888.89 15/06/2018 30 500,000 3,333 2,097 5,431 5,000.00 2,902.78 15/07/2018 31 496,667 3,333 2,083 5,417 5,000.00 2,916.67 15/08/2018 32 493,333 3,333 2,069 5,403 5,000.00 2,930.56 15/09/2018 33 490,000 3,333 2,056 5,389 5,000.00 2,944.44 15/10/2018 34 486,667 3,333 2,042 5,375 5,000.00 2,958.33 15/11/2018 35 483,333 3,333 2,028 5,361 5,000.00 2,972.22 15/12/2018 36 480,000 3,333 2,014 5,347 5,000.00 2,986.11 15/01/2019 37 476,667 3,333 2,000 5,333 5,000.00 3,000.00 15/02/2019 38 473,333 3,333 1,986 5,319 5,000.00 3,013.89 15/03/2019 39 470,000 3,333 1,972 5,306 5,000.00 3,027.78 15/04/2019 40 466,667 3,333 1,958 5,292 5,000.00 3,041.67 15/05/2019 41 463,333 3,333 1,944 5,278 5,000.00 3,055.56 15/06/2019 42 460,000 3,333 1,931 5,264 5,000.00 3,069.44 15/07/2019 43 456,667 3,333 1,917 5,250 5,000.00 3,083.33 15/08/2019 44 453,333 3,333 1,903 5,236 5,000.00 3,097.22 15/09/2019 45 450,000 3,333 1,889 5,222 5,000.00 3,111.11 15/10/2019 46 446,667 3,333 1,875 5,208 5,000.00 3,125.00 15/11/2019 47 443,333 3,333 1,861 5,194 5,000.00 3,138.89

Gốc ( trả đều hàng tháng)

Tổng G+L (gốc và lãi trả đều hàng

tháng)

Lợi nhuận (Tiền thuê trừ

lãi)

Page 6: 4. Bang Bao Gia Phu An

15/12/2019 48 440,000 3,333 1,847 5,181 5,000.00 3,152.78 15/01/2020 49 436,667 3,333 1,833 5,167 5,000.00 3,166.67 15/02/2020 50 433,333 3,333 1,819 5,153 5,000.00 3,180.56 15/03/2020 51 430,000 3,333 1,806 5,139 5,000.00 3,194.44 15/04/2020 52 426,667 3,333 1,792 5,125 5,000.00 3,208.33 15/05/2020 53 423,333 3,333 1,778 5,111 5,000.00 3,222.22 15/06/2020 54 420,000 3,333 1,764 5,097 5,000.00 3,236.11 15/07/2020 55 416,667 3,333 1,750 5,083 5,000.00 3,250.00 15/08/2020 56 413,333 3,333 1,736 5,069 5,000.00 3,263.89 15/09/2020 57 410,000 3,333 1,722 5,056 5,000.00 3,277.78 15/10/2020 58 406,667 3,333 1,708 5,042 5,000.00 3,291.67 15/11/2020 59 403,333 3,333 1,694 5,028 5,000.00 3,305.56 15/12/2020 60 400,000 3,333 1,681 5,014 5,000.00 3,319.44 15/01/2021 61 396,667 3,333 1,667 5,000 5,000.00 3,333.33 15/02/2021 62 393,333 3,333 1,653 4,986 5,000.00 3,347.22 15/03/2021 63 390,000 3,333 1,639 4,972 5,000.00 3,361.11 15/04/2021 64 386,667 3,333 1,625 4,958 5,000.00 3,375.00 15/05/2021 65 383,333 3,333 1,611 4,944 5,000.00 3,388.89 15/06/2021 66 380,000 3,333 1,597 4,931 5,000.00 3,402.78 15/07/2021 67 376,667 3,333 1,583 4,917 5,000.00 3,416.67 15/08/2021 68 373,333 3,333 1,569 4,903 5,000.00 3,430.56 15/09/2021 69 370,000 3,333 1,556 4,889 5,000.00 3,444.44 15/10/2021 70 366,667 3,333 1,542 4,875 5,000.00 3,458.33 15/11/2021 71 363,333 3,333 1,528 4,861 5,000.00 3,472.22 15/12/2021 72 360,000 3,333 1,514 4,847 5,000.00 3,486.11 15/01/2022 73 356,667 3,333 1,500 4,833 5,000.00 3,500.00 15/02/2022 74 353,333 3,333 1,486 4,819 5,000.00 3,513.89 15/03/2022 75 350,000 3,333 1,472 4,806 5,000.00 3,527.78 15/04/2022 76 346,667 3,333 1,458 4,792 5,000.00 3,541.67 15/05/2022 77 343,333 3,333 1,444 4,778 5,000.00 3,555.56 15/06/2022 78 340,000 3,333 1,431 4,764 5,000.00 3,569.44 15/07/2022 79 336,667 3,333 1,417 4,750 5,000.00 3,583.33 15/08/2022 80 333,333 3,333 1,403 4,736 5,000.00 3,597.22 15/09/2022 81 330,000 3,333 1,389 4,722 5,000.00 3,611.11 15/10/2022 82 326,667 3,333 1,375 4,708 5,000.00 3,625.00 15/11/2022 83 323,333 3,333 1,361 4,694 5,000.00 3,638.89 15/12/2022 84 320,000 3,333 1,347 4,681 5,000.00 3,652.78 15/01/2023 85 316,667 3,333 1,333 4,667 5,000.00 3,666.67 15/02/2023 86 313,333 3,333 1,319 4,653 5,000.00 3,680.56 15/03/2023 87 310,000 3,333 1,306 4,639 5,000.00 3,694.44 15/04/2023 88 306,667 3,333 1,292 4,625 5,000.00 3,708.33 15/05/2023 89 303,333 3,333 1,278 4,611 5,000.00 3,722.22 15/06/2023 90 300,000 3,333 1,264 4,597 5,000.00 3,736.11 15/07/2023 91 296,667 3,333 1,250 4,583 5,000.00 3,750.00 15/08/2023 92 293,333 3,333 1,236 4,569 5,000.00 3,763.89 15/09/2023 93 290,000 3,333 1,222 4,556 5,000.00 3,777.78 15/10/2023 94 286,667 3,333 1,208 4,542 5,000.00 3,791.67 15/11/2023 95 283,333 3,333 1,194 4,528 5,000.00 3,805.56 15/12/2023 96 280,000 3,333 1,181 4,514 5,000.00 3,819.44 15/01/2024 97 276,667 3,333 1,167 4,500 5,000.00 3,833.33 15/02/2024 98 273,333 3,333 1,153 4,486 5,000.00 3,847.22 15/03/2024 99 270,000 3,333 1,139 4,472 5,000.00 3,861.11 15/04/2024 100 266,667 3,333 1,125 4,458 5,000.00 3,875.00 15/05/2024 101 263,333 3,333 1,111 4,444 5,000.00 3,888.89 15/06/2024 102 260,000 3,333 1,097 4,431 5,000.00 3,902.78 15/07/2024 103 256,667 3,333 1,083 4,417 5,000.00 3,916.67 15/08/2024 104 253,333 3,333 1,069 4,403 5,000.00 3,930.56 15/09/2024 105 250,000 3,333 1,056 4,389 5,000.00 3,944.44 15/10/2024 106 246,667 3,333 1,042 4,375 5,000.00 3,958.33 15/11/2024 107 243,333 3,333 1,028 4,361 5,000.00 3,972.22 15/12/2024 108 240,000 3,333 1,014 4,347 5,000.00 3,986.11 15/01/2025 109 236,667 3,333 1,000 4,333 5,000.00 4,000.00 15/02/2025 110 233,333 3,333 986 4,319 5,000.00 4,013.89 15/03/2025 111 230,000 3,333 972 4,306 5,000.00 4,027.78 15/04/2025 112 226,667 3,333 958 4,292 5,000.00 4,041.67

Page 7: 4. Bang Bao Gia Phu An

15/05/2025 113 223,333 3,333 944 4,278 5,000.00 4,055.56 15/06/2025 114 220,000 3,333 931 4,264 5,000.00 4,069.44 15/07/2025 115 216,667 3,333 917 4,250 5,000.00 4,083.33 15/08/2025 116 213,333 3,333 903 4,236 5,000.00 4,097.22 15/09/2025 117 210,000 3,333 889 4,222 5,000.00 4,111.11 15/10/2025 118 206,667 3,333 875 4,208 5,000.00 4,125.00 15/11/2025 119 203,333 3,333 861 4,194 5,000.00 4,138.89 15/12/2025 120 200,000 3,333 847 4,181 5,000.00 4,152.78 15/01/2026 121 196,667 3,333 833 4,167 5,000.00 4,166.67 15/02/2026 122 193,333 3,333 819 4,153 5,000.00 4,180.56 15/03/2026 123 190,000 3,333 806 4,139 5,000.00 4,194.44 15/04/2026 124 186,667 3,333 792 4,125 5,000.00 4,208.33 15/05/2026 125 183,333 3,333 778 4,111 5,000.00 4,222.22 15/06/2026 126 180,000 3,333 764 4,097 5,000.00 4,236.11 15/07/2026 127 176,667 3,333 750 4,083 5,000.00 4,250.00 15/08/2026 128 173,333 3,333 736 4,069 5,000.00 4,263.89 15/09/2026 129 170,000 3,333 722 4,056 5,000.00 4,277.78 15/10/2026 130 166,667 3,333 708 4,042 5,000.00 4,291.67 15/11/2026 131 163,333 3,333 694 4,028 5,000.00 4,305.56 15/12/2026 132 160,000 3,333 681 4,014 5,000.00 4,319.44 15/01/2027 133 156,667 3,333 667 4,000 5,000.00 4,333.33 15/02/2027 134 153,333 3,333 653 3,986 5,000.00 4,347.22 15/03/2027 135 150,000 3,333 639 3,972 5,000.00 4,361.11 15/04/2027 136 146,667 3,333 625 3,958 5,000.00 4,375.00 15/05/2027 137 143,333 3,333 611 3,944 5,000.00 4,388.89 15/06/2027 138 140,000 3,333 597 3,931 5,000.00 4,402.78 15/07/2027 139 136,667 3,333 583 3,917 5,000.00 4,416.67 15/08/2027 140 133,333 3,333 569 3,903 5,000.00 4,430.56 15/09/2027 141 130,000 3,333 556 3,889 5,000.00 4,444.44 15/10/2027 142 126,667 3,333 542 3,875 5,000.00 4,458.33 15/11/2027 143 123,333 3,333 528 3,861 5,000.00 4,472.22 15/12/2027 144 120,000 3,333 514 3,847 5,000.00 4,486.11 15/01/2028 145 116,667 3,333 500 3,833 5,000.00 4,500.00 15/02/2028 146 113,333 3,333 486 3,819 5,000.00 4,513.89 15/03/2028 147 110,000 3,333 472 3,806 5,000.00 4,527.78 15/04/2028 148 106,667 3,333 458 3,792 5,000.00 4,541.67 15/05/2028 149 103,333 3,333 444 3,778 5,000.00 4,555.56 15/06/2028 150 100,000 3,333 431 3,764 5,000.00 4,569.44 15/07/2028 151 96,667 3,333 417 3,750 5,000.00 4,583.33 15/08/2028 152 93,333 3,333 403 3,736 5,000.00 4,597.22 15/09/2028 153 90,000 3,333 389 3,722 5,000.00 4,611.11 15/10/2028 154 86,667 3,333 375 3,708 5,000.00 4,625.00 15/11/2028 155 83,333 3,333 361 3,694 5,000.00 4,638.89 15/12/2028 156 80,000 3,333 347 3,681 5,000.00 4,652.78 15/01/2029 157 76,667 3,333 333 3,667 5,000.00 4,666.67 15/02/2029 158 73,333 3,333 319 3,653 5,000.00 4,680.56 15/03/2029 159 70,000 3,333 306 3,639 5,000.00 4,694.44 15/04/2029 160 66,667 3,333 292 3,625 5,000.00 4,708.33 15/05/2029 161 63,333 3,333 278 3,611 5,000.00 4,722.22 15/06/2029 162 60,000 3,333 264 3,597 5,000.00 4,736.11 15/07/2029 163 56,667 3,333 250 3,583 5,000.00 4,750.00 15/08/2029 164 53,333 3,333 236 3,569 5,000.00 4,763.89 15/09/2029 165 50,000 3,333 222 3,556 5,000.00 4,777.78 15/10/2029 166 46,667 3,333 208 3,542 5,000.00 4,791.67 15/11/2029 167 43,333 3,333 194 3,528 5,000.00 4,805.56 15/12/2029 168 40,000 3,333 181 3,514 5,000.00 4,819.44 15/01/2030 169 36,667 3,333 167 3,500 5,000.00 4,833.33 15/02/2030 170 33,333 3,333 153 3,486 5,000.00 4,847.22 15/03/2030 171 30,000 3,333 139 3,472 5,000.00 4,861.11 15/04/2030 172 26,667 3,333 125 3,458 5,000.00 4,875.00 15/05/2030 173 23,333 3,333 111 3,444 5,000.00 4,888.89 15/06/2030 174 20,000 3,333 97 3,431 5,000.00 4,902.78 15/07/2030 175 16,667 3,333 83 3,417 5,000.00 4,916.67 15/08/2030 176 13,333 3,333 69 3,403 5,000.00 4,930.56 15/09/2030 177 10,000 3,333 56 3,389 5,000.00 4,944.44

Page 8: 4. Bang Bao Gia Phu An

15/10/2030 178 6,667 3,333 42 3,375 5,000.00 4,958.33 15/11/2030 179 3,333 3,333 28 3,361 5,000.00 4,972.22 15/12/2030 180 0 3,333 14 3,347 5,000.00 4,986.11

Tổng 600,000 226,250 826,250 900,000 673,750

Page 9: 4. Bang Bao Gia Phu An
Page 10: 4. Bang Bao Gia Phu An
Page 11: 4. Bang Bao Gia Phu An
Page 12: 4. Bang Bao Gia Phu An