り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の...

19
1 ぶん Khoa hc tnhiên phân khoa I hc tnhiên phân khoa がな Hiragana a Kanji ベトナムTiếng Vit (でんりゅう)な(電流)流れる Truyn, dn (đin, dòng đin) ねつ)つたわる ()伝わる Truyn dn (nhit) えすきょS極 Cc Nam (nam châm) ぬきょく N極 Cc Bc (nam châm) えん 亜鉛 Km せとん a-xê-ton 厚さ Độ dy つりょ圧力 Áp lc るかルカKim あるArgon るみ Nhôm (viết tt ca アルミニ ウム) るみにうルミニNhôm るみにうむはルミニウムはMàng nhôm, lá nhôm あんぜん 安全 An toàn んぺペア Ăm pe (đơn vđo cường độ dòng đin) んもにンモニAmonic いお硫黄 Lưu hunh いちりっうあたりつりょ1cm 3 たりの質Lượng cht trong mt centimet khi いってい一定の Hng s, nht định いん引力 Lc hút らんげんウラNguyên tUranium うわらてんび皿てんびん Cân đi xng bng đĩa -63- Tiếng Nht Tiếng Vit Khoa hc tnhiên, phân khoa I

Transcript of り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の...

Page 1: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

理り

科か

1 分ぶん

野や

Khoa học tự nhiên phân khoa IKhoa học tự nhiên phân khoa IひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

(でんりゅうが)ながれる (電流が)流れる Truyền, dẫn (điện, dòng điện)(ねつが)つたわる (熱が)伝わる Truyền dẫn (nhiệt)えすきょく S極 Cực Nam (nam châm)えぬきょく N極 Cực Bắc (nam châm)

あ あえん 亜鉛 Kẽmあせとん アセトン a-xê-tonあつさ 厚さ Độ dầyあつりょく 圧力 Áp lựcあるかり アルカリ Kiềmあるごん アルゴン Argon

あるみ アルミNhôm (viết tắt của アルミニ

ウム)あるみにうむ アルミニウム Nhômあるみにうむはく アルミニウムはく Màng nhôm, lá nhômあんぜん 安全 An toàn

あんぺあ アンペアĂm pe (đơn vị đo cường độdòng điện)

あんもにあ アンモニア Amoniắc

い いおう 硫黄 Lưu huỳnhいちりっぽうあたりの

しつりょう1cm3あたりの質量

Lượng chất trong một centimet khối

いっていの 一定の Hằng số, nhất địnhいんりょく 引力 Lực hút

う うらんげんし ウラン原子 Nguyên tử Uraniumうわざらてんびん 上皿てんびん Cân đối xứng bằng đĩa ○○○

-63-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 2: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

うんどう 運動 Vận độngうんどうえねるぎー 運動エネルギー Năng lượng vận động

うんどうの「はやさ」 運動の「速さ」Vận tốc của chuyển động (tốcđộ)

うんどうの「むき」 運動の「向き」Hướng (chiều) của chuyển động

え えきたい 液体 Thể lỏngえきたいのじょうたい 液体の状態 Trạng thái của thể lỏngえたのーる エタノール Etanol (một loại cồn)えねるぎー エネルギー Năng lượng

えねるぎーこうりつ エネルギー効率Hiệu xuất (sử dụng) năng lượng

えねるぎーのほぞん エネルギーの保存 Bảo toàn năng lượngえねるぎーほぞんの

ほうそく

エネルギー保存の

法則

Định luật bảo toàn năng lượng

えんかあんもにうむ 塩化アンモニウム Amoni clorua (Muối lạnh)えんかこばるとし 塩化コバルト紙 Giấy đo độ PH, giấy quỳ tímえんかなとりうむ 塩化ナトリウム Muối ănえんそ 塩素 Cờ lo (Cl)

お おーむ オームĐiện trở, ohm (đơn vị đo điệntrở

おと 音 Âm thanh

おとのえねるぎー 音のエネルギーNăng lượng âm thanh (hiệu ứng âm thanh)

おもさ 重さ Độ nặng

おもり おもりQuả lắc, quả treo (để lấy cân bằng và đo trọng lượng)

○○○

おんげん 音源 Nguồn âm thanh

-64-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 3: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

おんど 温度 Nhiệt độおんどけい 温度計 Nhiệt kế (cái đo nhiệt độ)おんどせんさー 温度センサー Cảm biến nhiệt độ

か かいすい 海水 Nước biểnかいりょう 改良 Cải thiện, cải tiếnかいろ 回路 Mạch (mạch điện…)かがく 科学 Khoa họcかがくえねるぎー 化学エネルギー Năng lượng hóa họcかがくきごう 化学記号 Ký hiệu hóa họcかがくしき 化学式 Công thức hóa họcかがくせいひん 化学製品 Sản phẩm hóa họcかがくでんち 化学電池 Pin hóa họcかがくはんのう 化学反応 Phản ứng hóa họcかがくへんか 化学変化 Biến đổi hóa họcかがみ 鏡 Gương

かくねんりょう 核燃料Nguyên liệu nguyên tử (hạt nhân)

かくぶんれつ 核分裂 Phân tách hạt nhânかごう 化合 Liên kết hóa họcかごうぶつ 化合物 Hợp chấtがす ガス Gasがすちょうせつねじ ガス調節ねじ Nút điều tiết gas ○○○がすばーなー ガスバーナー Lò nung dung khí gas ○○○かせきねんりょう 化石燃料 Nhiên liệu hóa thạchかたほう 片方 Một phía, một phầnかなあみ 金網 Lưới thép, lưới kim loạiかなずち 金づち Búa

-65-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 4: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

かねつ 加熱 Gia nhiệt, đun, tăng nhiệtかねつきぐ 加熱器具 Dụng cụ đun (nấu, gia nhiệt)かみやすり 紙やすり Giấy nhám, giấy rápがらす ガラス Kính, thủy tinhがらすかん ガラス管 Ống thủy tinh ○○○からのようき 空の容器 Vật rỗng, ống rỗng

かりょくはつでん 火力発電Nhiệt điện (phát điện bằng hỏa lực)

かるしうむ カルシウム Can xi

かんげん 還元Sự trở lại nguyên cũ, trạng thái ban đầu

かんさつ 観察 Quan sátかんせい 慣性 Quán tínhかんせいのほうそく 慣性の法則 Định luật quán tínhかんぜんねんしょう 完全燃焼 Đốt cháy hoàn toànかんそう 感想 Cảm tưởng, ấn tượng

き きあつ 気圧 Khí ápきたい 気体 Thể khíきたいのじょうたい 気体の状態 Trạng thái thể khíきまったあたい 決まった値 Giá trị cố địnhきまったおんど 決まった温度 Nhiệt độ cố định きょうつう 共通 Chung, tương đồngきょぞう 虚像 Khí tượngきろぐらむ キログラム(Kg) Ki lo gamきん 金 Vàngぎん 銀 Bạcきんぞく 金属 Kim loại

-66-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 5: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

きんぞくこうたく 金属光沢Kim loại bóng, kim loại ánh kim

きんぱく 金ぱく Vàng lá

く くうきちょうせつねじ 空気調節ねじ Nút điều tiết không khí ○○○くうきていこう 空気抵抗 Sức cản không khíくぎ くぎ Đinhくだ 管 Ống, tuýp, ống quảnくっせつ 屈折 Khúc xạ ○○○くっせつかく 屈折角 Góc khúc xạ ○○○くっせつこう 屈折光 Ánh khúc xạ ○○○くべつ 区別 Phân biệtくみたて 組み立て Lắp ráp, xây dựngくらべる 比べる So sánh

ぐらむ グラム(g)Gam (g) (đơn vị đo trọng lượng)

くりっぷ クリップ Cái kẹp ○○○くわしく 詳しく Chi tiết, tỉ mỉ

け けいすう 係数 Hệ sốけいゆ 軽油 Dầu nhẹけっか 結果 Kết quảけっしょう 結晶 Kết tinhげん 弦 Dây nhau (cung, đàn)げんし 原子 Nguyên tửげんしりょくえねるぎー 原子力エネルギー Năng lượng nguyên tửげんしりょくはつでん 原子力発電 Điện nguyên tửげんそ 元素 Nguyên tốげんそきごう 元素記号 Ký hiệu nguyên tố

-67-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 6: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

けんびきょう 顕微鏡 Kính hiển viげんゆ 原油 Dầu thôげんり 原理 Nguyên lýげんりょう 原料 Nguyên liệu

こ こうげん 光源 Nguồn sáng, ánh sángこうさつ 考察 Khảo sát, xem xétこうせん 光線 Tia sángこおり 氷 Băngこおりみず 氷水 Nước đáこがた 小形 Kích thước nhỏ, cỡ nhỏこげる こげる Khê, cháyこたい 固体 Thể rắnこたいのじょうたい 固体の状態 Trạng thái thể rắnこっく コック Vòi (ống nước, gas)こっぷ コップ Cốcごみ ごみ Rácこむぎこ 小麦粉 Bột mìごむせん ゴム栓 Nút cao su ○○○こんごう 混合 Hỗn hợpこんごうえき 混合液 Dịch hỗn hợpこんごうぶつ 混合物 Hợp chất, tạp chất

さ さいけっしょう 再結晶 Tái kết tinhさいせいかのう

えねるぎー再生可能エネルギー

Năng lượng có khả năng táisinh

ざいりょう 材料 Nguyên liệuさかい 境 Danh giới, giới hạn, biên giớiささえる 支える Nâng đỡ, duy trì (ủng hộ)

-68-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 7: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

さとう 砂糖 Đườngさびる さびる Rỉ (han rỉ)さまたげる さまたげる Gây trở ngại, gàn trởさようてん 作用点 Điểm tác dụngさんか 酸化 Ô xy hóaさんかぎん 酸化銀 Ô xít bạcさんかてつ 酸化鉄 Ô xít sắtさんかどう 酸化銅 Ô xít đồngさんかぶつ 酸化物 Vật ô xítさんかまぐねしうむ 酸化マグネシウム Ô xít magieさんきゃく 三脚 Vật ba chân, gạc ba chânさんしょう 参照 Tham khảo, tham chiếuさんそ 酸素 Ô xiさんそげんし 酸素原子 Nguyên tử ô xiざんゆ 残油 Dầu dư, cặn dầu

し じかい 磁界 Từ trườngじかいのむき 磁界の向き Định hướng từ trườngしくみ 仕組み Cơ chế, cơ cấu, tổ chứcしけんかん 試験管 Ống nghiệm ○○○しけんかんたて 試験管立て Ống nghiệm đứngじしゃく 磁石 Nam châm, quặng từししん 指針 La bàn, kim chỉ namしぜんかい 自然界 Giới tự nhiên (bản chất)じっけん 実験 Thí nghiệmじっけんしつ 実験室 Phòng thí nghiệmじつぞう 実像 Hình ảnh thựcじっそく(したあたい) 実測(した値) Đo đạc thực tế (giá trị đo)

-69-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 8: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

しつりょう 質量 Khối lượng, chất lượngしつりょうほぞんの

ほうそく質量保存の法則

Định luật bảo toàn khối lượng

しなもの 品物 Hàng hóa, vật phẩm

しばらくして しばらくしてSau một thời gian (chờ đợimột chút)

しゃーぷぺんしるのしん シャープペンシルの芯 Ruột (ngòi) bút chì kimしゃめん 斜面 Mặt nghiêngしゅうきびん 集気ビン Chai thu khí, bình thu khí ○○○じゆうけんきゅう 自由研究 Nghiên cứu tự doじゅうりょく 重力 Trọng lực, sức nặngじゅーる ジュール Jun (đơn vị đo nhiệt lượng)しゅせいぶん 主成分 Thành phần chủ yếuしゅるい 種類 Loại, chủng loại, giống, hạngじゅんじょ 順序 Thứ tự, tuần tự, thứ lớpじゅんすいな(みず) 純粋な(水) Tinh khiết (nước)じゅんすいにちかい 純粋に近い Gần đạt độ tinh khiếtじゅんび 準備 Chuẩn bịしょうえねるぎー 省エネルギー Tiết kiệm năng lượngじょうけん 条件 Điều kiệnじょうたいへんか 状態変化 Biến đổi trạng tháiしょうてん 焦点 Tiêu điểmしょうてんきょり 焦点距離 Tiêu cự tiêu điểmしょうひでんりょく 消費電力 Điện năng tiêu thụしょうゆ しょう油 Xì dầu (làm từ đỗ tương)じょうりゅう 蒸留 Chưng cấtしょうりょう 少量 Lượng nhỏ (ít)

-70-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 9: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

しょくえん 食塩 Muối ănしょとう ショ糖 Đường míaしらべる 調べる Tìm hiểu, điều traしりこん シリコン Siliconじりょく 磁力 Lực từじりょくせん 磁力線 Đường lực từしんくうちゅう 真空中 Chân không

しんどう 振動Rung động, chấn động, rungchấn

しんどうすう 振動数 Tần số rungしんぷく 振幅 Biên độ rung

す すいぎん 水銀 Thủy ngânすいさんかなとりうむ 水酸化ナトリウム Natri hidroxit, xút, xút ăn daすいさんかばりうむ 水酸化バリウム Bari Hidroxit, Bazơすいじょうき 水蒸気 Hơi nướcすいそ 水素 Hidro, nướcすいそげんし 水素原子 Nguyên tử Hidroすいちゅう 水中 Nước ngầmすいちょくこうりょく  垂直抗力 Phản lực, lực dọcすいてき 水滴 Giọt nướcすいどう 水道 Đường dẫn nướcすいへいな 水平な Ngang bằng, ngangすいようえき 水溶液 Dung dịch nướcすいりょく 水力 Sức nướcすいりょくはつでん 水力発電 Thủy điệnすたんど スタンド Chân chống, bàn đỡ, cần sau ○○○すちーる スチール Thép

-71-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 10: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

すちーるうーる スチールウール Thép len, bùi nhùi thépすてんれすざら ステンレス皿 Đĩa không rỉ (làm bằng thép)すとろぼしゃしん ストロボ写真 Ảnh liên tục, ảnh độngすとろぼすこーぷ ストロボスコープ Đèn chớpすみ 炭 Than, các bonすらいどがらす スライドガラス Kính trượt ○○○

せ せいし 静止 Yên lặng, yên tĩnh, đứng yênせいしつ 性質 Tính chấtせいせい 精製 Tinh chế, làm trong, làm sạchせいでんき 静電気 Tĩnh điệnせいり 整理 Sắp xếp, điều chỉnh

せいりゅうとう 精留塔Đỉnh, nắp của nồi chưng cất,ống chỉnh lưu

せきゆ 石油 Dầu lửaせきゆせいせい

こうじょう石油精製工場 Nhà máy chế (lọc) dầu

せっかいすい 石灰水 Nước vôiせん 栓 Nắp, nútぜんはんしゃ 全反射 Tổng phản xạ

そ ぞう 像 Hình dung, tượngそうち 装置 Trang thiết bịそくてい 測定 Đo đạc, đo lườngそくていきぐ 測定器具 Dụng cụ đo lườngそくていのごさ 測定の誤差 Dung sai trong đơn vị đoそせいがそりん 粗製ガソリン Xăng thô, dầu thô

た たいきあつ 大気圧 Áp suất khí quyểnだいしゃ 台車 Xe chở hang, xe đẩy

-72-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 11: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

たいせき 体積 Thể tíchだいどころ 台所 Bếp núcたいようこう 太陽光 Ánh sáng mặt trờiたいようでんち 太陽電池 Pin năng lượng mặt trờiたいようねつ 太陽熱 Nhiệt lượng mặt trờiたたく たたく Đánh, đập, vỗ, gõだっしめん 脱脂綿 Bông gònたてじく 縦軸 Trục tung, trung đứngだむ ダム Đập (nước, ngăn song)たんい 単位 Đơn vịたんさんすいそ

なとりうむ炭酸水素ナトリウム

Natri bicacbonat, bột nổi, bột nở

たんさんなとりうむ 炭酸ナトリウム

Các bo nát natri (hợp chất hòa tan dưới dạng tinh thể, dùng để chế thủy tinh, xàphòng và làm mềm nước)

だんせい 弾性 Tính đàn hồiだんせいえねるぎー 弾性エネルギー Năng lượng đàn hồiだんせいよく 弾性力 Lực đàn hồiたんそ 炭素 Cac bonたんたい 単体 Đơn thể

ち ちから 力 Lựcちからがしょうじる 力が生じる Sản sinh ra lựcちからをくわえる 力を加える Gia tăng lựcちっそ 窒素 Ni tơ, đạmちねつ 地熱 Địa nhiệtちゅうい 注意 Chú ý

-73-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 12: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

ちゅうおう 中央 Trung tâm, giữaちゅうせいし 中性子 Nơtronちゅうもくする 注目する Chú ýちゅうわ 中和 Trung tính, trung hòaちょうせつ 調節 Điều tiếtちょくせん 直線 Đường thẳngちょくれつかいろ 直列回路 Dòng mạch ○○○

つ つかいかた 使い方 Cách dùng, cách sử dụngつたえる 伝える Truyền, dẫnつぶ 粒 Hột, hạtつぶれる 潰れる Nghiền nát, phá, hủyつりあう つり合う Hợp, cân đốiつりさげる つり下げる Vắt, câu xuống

て ていこう(でんきていこう) 抵抗(電気抵抗) Cản trở, kháng (điện trở)てじゅん 手順 Thứ tự, trình tựてつ 鉄 Sắtてっこうせき 鉄鉱石 Quặng sắtでんあつ 電圧 Điện áp, điện thếてんか 点火 Đánh lửa, đốt cháy, phát lửaでんき 電気 Điện khíでんきえねるぎー 電気エネルギー Năng lượng điệnでんきのちから 電気の力 Sức điện, lực điệnでんきょく 電極 Cực điệnでんし 電子 Điện tửでんしてんびん 電子てんびん Cân điện tửでんじゆうどう 電磁誘導 Cảm ứng điện từてんせい 展性 Tính mềm, tính dễ uốn mỏng

-74-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 13: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

でんち 電池 Pin ○○○

てんねんがす 天然ガスKhí thiên nhiên, gas thiênnhiên

てんびん てんびん Cân đứng でんりゅう 電流 Luồng (dòng) điệnでんりょく 電力 Điện lực

と どう 銅 Đồngどうきょう 銅鏡 Gương đồngどうぐ 道具 Dụng cụ, công cụどうせん 導線 Dây đồngどうせん 銅線 Đường dẫnとうそくちょくせん

うんどう等速直線運動 Chuyển động thẳng đều

どうたい 導体 Dây dẫn, truyền dẫnどうふん 銅粉 Bột đồng, bột bán dẫnとうゆ 灯油 Dầu hỏa, dầu đènとける 溶ける Tan とつぜんふっとう

(とっぷつ)突然沸とう(突沸)

Sôi trào tự nhiên (sôi sùng sục)

とつれんず 凸(とつ)レンズ Kính (gương) lồiとむ 富む Phong phú, giàu cóどらいあいす ドライアイス Đá khô, băng khôどらむかん ドラム缶 Cái phễu, thùng phuyとりだす 取り出す Lấy ra, vớt ra

な なとりうむ ナトリウム Nguyên tố Natriなふさ ナフサ Dầu thô, xăng dung môiなまり 鉛 Chì

-75-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 14: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

なみ 波 Sóng

に におい におい Mùi, hươngにごる にごる Đục, vẩn đụcにさんかたんそ 二酸化炭素 Khí các bon ních, khí CO2

にさんかちっそ 二酸化窒素 Khí Nitơ đi ô xít にゅうしゃかく 入射角 Góc tới (dùng trong vật lý) ○○○にゅうしゃこう 入射光 Tia tới (dùng trong vật lý ○○○にゅーとん ニュートン Newton, Niu tơn

ね ねつえねるぎー 熱エネルギー Năng lượng nhiệtねつぶんかい 熱分解 Phân giải nhiệt, giải nhiệtねつりょう 熱量 Nhiệt lượngねらい ねらい Mục đích, nhắm tớiねんしょう 燃焼 Đốt cháyねんど 粘土 Đất sét, đất nặn hình

の のうど 濃度 Nồng độのばす のばす Kéo, giãn, giăng raのびる のびる Kéo, giãn, dài (tự nhiên)

は ばいおます バイオマス Sinh khối

はいぶりっとじどうしゃ ハイブリット自動車

Ô tô Hybrid (2 động cơ, có thể chạy bằng cả xăng hoặc điện)

はかる はかる Cân, đoはじく 弾く Kéoぱすかる パスカル Pascalはっせい 発生 Phát sinhはつでんき 発電機 Máy phát điệnばね ばね Sự co giãn, tính đàn hồi, lò xo ○○○

-76-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 15: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

はねかえり はね返り Nảy lên, nảy lạiばねばかり ばねばかり Cân lò xo ○○○はねる はねる Nảyはやさ 速さ Độ nhanhばらつき ばらつき Lung tung, lẫn lộnはりがね はり金 Dây thép, cuộn thépぱるちみんさん パルチミン酸 A xít béoはんしゃ 反射 Phản xạ, phản chiếuはんしゃかく 反射角 Góc phản xạ ○○○はんしゃこう 反射光 Ánh sáng phản chiếu ○○○はんしゃのほうそく 反射の法則 Định luật phản xạはんどう 反動 Phản tác dụngはんぱつする 反発する Đẩy lùi, cự tuyệt, khước từ

ひ びーかー ビーカーCốc mỏ (dùng trong phòng thí nghiệm)

○○○

ひかりえねるぎー 光エネルギー Năng lượng ánh sángひかりのすすみかた 光の進み方 Hướng đi của ánh sángひかりのちょくしん 光の直進 Ánh sáng thẳngひかる 光る Chiếu sáng, sángひきあう 引き合う Kéo co, giằng coひきのばす 引き伸ばす Kéo dài, kéo giãnひきよせる 引きよせる Kéo về, kéo lạiひきんぞく 非金属 Phi kim loạiひだりきき 左きき Thuận tay tráiぴったりおなじ ぴったり同じ Giống hệtひとのちからがはたらく 人の力がはたらく Hoạt động dựa vào sức ngườiひふ 皮ふ Da, bề mặt

-77-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 16: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

ひょうじのすうじ 表示の数字 Số hiển thị, số biểu thịびょうぶんの

めーとるm/秒 Mét/giây

びょうぶんの

きろめーとる km/秒 Ki lô mét (km)/giây

ひょうめん 表面 Mặt trên, mặt nổiひろげる 広げる Rộng ra, mở rộng, lan trànぴんせっと ピンセット Cái kẹp, cái nhíp ○○○

ふ ふうりょく 風力 Sức gióふぇのーるふたれいん フェノールフタレイン Phenolphtaleinふえる 増える Tăng lênふかんぜんねんしょう 不完全燃焼 Không cháy hoàn toànふた ふた Nắp, vungぶっしつ 物質 Vật chấtぶったい 物体 Vật thể, vậtぶったいのうんどう 物体の運動 Chuyển động của vật thểふってん 沸点 Điểm sôiふっとうせき 沸とう石 Đá thí nghiệm, đá sôiふどうたい

(ぜつえんたい)不導体(絶縁体)

Vật không dẫn (chất cách điện, vật cách điện)

ぷらすきょく プラス極 Cực dươngぷらすちっく プラスチック Nhựaふりこ 振り子 Con lắc, quả lắcふる 振る Vẫy, rungふれあう 触れ合う Liên lạc, liên hệ, tiêp xúcぷろぱん プロパン Chất propanぶんかい 分解 Phân giải

-78-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 17: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

ぶんかつ 分割 Chia, phân chia, phân đoạnぶんし 分子 Phân tửぶんししき 分子式 Công thức phân tửふんどう 分銅 Quả cân ○○○

へ へいきん 平均 Bình quân, trung bìnhへいれつかいろ 並列回路 Mạch song song ○○○へりうむ ヘリウム Hê li, nguyên tố heliへる 減る Hezt, Héc (Hz), tần sốへるつ ヘルツ(Hz) Giảm, ít đi, sút điへんけい 変形 Biến hình, biến dạng

ほ ほうしゃせいぶっしつ 放射性物質 Chất phóng xạほうしゃせん 放射線 Tia phóng xạほうわ 飽和 Bão hòaほうわすいようえき 飽和水溶液 Dung dịch bão hòaほうわてん 飽和点 Điểm bão hòaほのお 炎 viêmぽりえちれん ポリエチレン Poliêtylen, Polyethyleneぽりえちれんのふくろ ポリエチレンの袋 Túi Polietylenぼると ボルト Bu lông, bù loong

ま まいなすきょく マイナス極 Cực âmまぐねしうむ マグネシウム Nguyên tố Magieまさつのちから 摩擦の力 Lực ma sátまさつりょく 摩擦力 Lực ma sátまっち マッチ Diêm, quẹtまめでんきゅう 豆電球 Bóng đèn nhỏ ○○○

み みがく みがく Mài, dũaみぎきき 右きき Thuận tay phải

-79-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 18: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

みため 見た目 Vẻ bề ngoài,dáng vẻ ngoàiみぢかな 身近な Gần gũi, thân thiếtみつど 密度 Mật độみりめーとる ミリメートル(mm) Mi li mét (mm)みわける 見分ける Phân biệt, làm rõ

む むきぶつ 無機物 Vật vô cơ, chất vô cơ

め めじるし 目じるし Dấu, đánh dấu, chỗ đánh dấu

めすしりんだー メスシリンダー

Vạch chia biểu thị trên Xilanh, Ống có vạch chiabiểu thị số lượng

○○○

めぶんりょう 目分量Quy tắc ngón tay cái, quy tắcphân lượng bằng mắt

めもり 目もり Vạch chiaめん 面 Mặt, diện

も もえない 燃えない Không cháyもえる 燃える Cháyもくてき 目的 Mục đích, đíchもちあげる 持ち上げる Nhấc lên, mang lênもとせん 元栓 Nắp chính, nút gốc

もとにもどる もとに戻るQuay về vị trí đầu tiên(banđầu)

もとにもどろうとする

せいしつ

もとに戻ろうとする

性質Trở về trạng thái ban đầu

や やくさじ 薬さじ Muỗng đong thuốcやくほうし 薬包紙 Giấy gói thuốcやけど やけど Bỏng, vết bỏng

ゆ ゆうきぶつ 有機物 Chất hữu cơゆうてん 融点 Điểm tiếp xúc

-80-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I

Page 19: り か ぶん や 科1分 Khoa học tự nhiên phân khoa I khối いっていの 一定の Hằng số, nhất định いんりょく 引力 Lực hút ううらんげんし

ひらがなHiraganaHiragana

漢字KanjiKanji

ベトナム語Tiếng ViệtTiếng Việt

ゆうどうでんりゅう 誘導電流Luồng điện, dòng điện cảmứng

よ ようえき 溶液 Dung dịchようかいど 溶解度 Độ hòa tanようし 陽子 Hạt protonようしつ 溶質 Dung chấtようそえき ヨウ素液 I ốt, dung dịch I ốtようばい 溶媒 Hòa tan, tan chảyよこじく 横軸 Trục hoành, trục ngangよそう 予想 Dự báoよわび 弱火 Nhiệt độ yếu, thấp

ら らっかそくど 落下速度 Tốc độ rơi

り りきがくてきえねるぎー 力学的エネルギー Năng lượng lực họcり き が く て き え ね る

ぎーのほうそく

力学的エネルギー

の法則Định luật bảo toàn cơ năng

りさいくる リサイクル Tái chếりゅうかてつ 硫化鉄 Sun fua sắt, sắt sun fuaりゅうかどう 硫化銅 Sun fua đồngりゅうさんばりうむ 硫酸バリウム Bari sun fat

れ れぽーと レポート Báo cáo

ろ ろう ろう Chất hàn, hợp kim để hàn, sápろうそく 蝋燭 Nến, sápろうと ろうと Ông khói

わ わごむ 輪ゴム Vòng nịt, dây chun, vòng chunわっと ワット Wat, oátわりばし 割りばし Đũa dùng một lần

-81-

日本語・ベトナム語(Tiếng Nhật

↓Tiếng Việt

理科1分野(Khoa học tự nhiên, phân khoa I