Post on 15-May-2019
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 553.2018 /QĐ -VPCNCL ngày 30 tháng 10 năm 2018 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành 6.16 Trang: 1/15
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm Định và Kiểm Nghiệm Đồng Tháp
Laboratory: Dong Thap Verification and Testing Center
Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Tháp
Organization: Dong Thap Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Phạm Duy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/No Họ và tên/ Name Phạm vi được ký / Scope
1. Nguyễn Hồng Thắng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Lê Văn Thoại
3. Phạm Duy
4. Nguyễn Quốc Việt
5. Võ Thị Bích Trân
Số hiệu/ Code: VILAS 260
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 06/04/2019
Địa chỉ/ Address: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm/Location: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại/ Tel: 02773. 680066 - 851833 Fax: 02773. 852 731
Email : dotast@yahoo.com Website :
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc, sản phẩm bao
gói Cereals and
cereal products, prepackaged
food
Xác định độ ẩm Determination of moisture
TCVN 5932:1995
2. Xác định hàm lượng protein thô Determination of crude protein content
3.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl 10% Determination of undissolved ash content in HCl 10%
4. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content
5. Xác định hàm lượng Đường Determination of Sugar content
TCVN 4594:1988
6.
Xác định hàm lượng axit Benzoic Phương pháp HPLC Determination of acid Benzoic HPLC method
13,39 mg/kg
DOM.HPLC/UV.1406 (Ref AOAC 983.16 (2011) & TCVN
8122:2009)
7. Hàm lượng Glucid Determination of Glucid content - DOM.1409
(Ref TCVN 4594:1988)
8.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LC/MS Determination of aflatoxin B1 Content LC/MS method
1,63 µg/kg DOM.LC/MS.1103 (Ref TCVN 7596:2007)
9.
Hàm lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC - đầu dò huỳnh quang Determination of tinopal CBS-X content HPLC method with fluorescence detection
18,99 µg/kg DTM.HPLC/RF.07.18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
10.
Thực phẩm (Cá, mì, dưa cải, thịt
gà) Food
(Fishs, noodles, Pickles, chicken)
Xác định hàm lượng Auramine O
Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determine the content of Auramine O
Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
7,7 µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.94
11. Kẹo
Candy Xác định hàm lượng axit Determination of acid content
TCVN 4073:2009
12.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng béo Determination of fat conten
DOM.FF.1301
(Ref: ANKOM XT15I Extractor)
13. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content
DOM.FF.1302
(Ref ANKOM 2000I Fiber Analyzer)
14.
Xác định hàm lượng As, Cd, Cu, Zn, Pb Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Cu, Zn, Pb content ICP/MS method
As: 25 µg/kg Cd: 12,4 µg/kg Cu: 124 µg/kg Zn: 512 µg/kg Pb: 25 µg/kg
DOM.ICP/MS.1404
15. Xác định Natri Borat và Axit Boric Determination of Sodium borate and Boric acid
Boric LOD: 0,01%
Borat LOD: 0,008%
TCVN 8895:2012
16.
Thực phẩm (Bánh, bún, mít
sấy, mứt) Food
(Cake, rice vermicelli, jam, jackfruit, sugar)
Xác định Sulfit Phần 1: Phương pháp Monier-Williams đã được tối ưu hóa Determination of sulfite Part 1: Optimized Monier - Williams method
16,4mg/kg TCVN 9519-1:2012
17. Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Saccharin và Cyclamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS). Determine the content of Saccharin and Cyclamate Liquid chromatography mass spectrometry (LC/MS).
Saccharin:
LOQ : 787,65mg/Kg Cyclamate:
LOQ : 459,94mg/Kg
DTM.LC/MS.07.87 Ref. Anal Bioanal Chem. 2011 Jun;
400(7): 2159–2172
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
18.
Thực phẩm (Bún, phở, hủ tiếu)
Food (Rice vermicelli,
Rice noodle, noodle soup)
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde Qualitative and semi-quantitative methods
LOD: 0,5 mg/kg TCVN 8894-2:2012
19.
Thực phẩm (chả lụa, chả cá, chả
chay, tàu hủ ky, cá) Food
(Pork bologna, grilled chopped
fish,vegetarian pork rolls, fish, thin tofu)
Xác định hàm lượng Polyphosphat Phương pháp sắc ký trao đổi ion Determination of polyphosphate content Ion chromatography method
(100~4000) mg/kg TCVN 8353:2010
20.
Thực phẩm (Miến, bột, kẹo đậu phộng,
tương ớt, gạo) Food
(Vermicelli, powder, peanut candy, chili
sauce, rice)
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of total aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
B1: 2,34µg/kg
B2: 1,55µg/kg
G1: 2,78µg/kg
G2: 1,89µg/kg
DTM.LC/MS/MS.07.95 Ref.Application Note
21121- Thermo and UCT, LLC 2014
21.
Thực phẩm (Tương ớt, gạo, kẹo đậu
phộng) Food
(Powder, peanut candy, chili sauce, rice, sweet potato)
Xác định hàm lượng ocratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS). Determination of ocratoxin A Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)
2 µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.71 Ref. UCT, LLC 2014,
4109-01-01
22. Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng của Natri benzoat và Kali sorbet Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC/UV) Determine the content of sodium benzoate and potassium sorbate in High performance liquid chromatography (HPLC/UV).
Natri benzoat: 73,2mg/kg
Kali sorbat: 75,4 mg/kg
DTM.HPLC/UV.07.98 Ref. TCVN 8122: 2009
23. Thủy hải sản (nguyên liệu, bán
thành phẩm và sản phẩm)
Aquatic & sea products (meterial,
semi-products, products)
Xác định hàm lượng Natri Clorua Determination of Sodium Chloride content
TCVN 3701:2009
24. Xác định hàm lượng Axít Determination of Acid content
TCVN 3702:2009
25.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of Total Nitrogen and Protein Crude content
TCVN 3705:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
26. Thủy hải sản
(nguyên liệu, bán thành phẩm và sản
phẩm) Aquatic & sea
products (meterial, semi-products,
products)
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen Amoniac content
TCVN 3706:1990
27.
Xác định hàm lượng Nitơ amin - Amoniac Determination of Nitrogen Amin - Amoniac content
TCVN 3707:1990
28.
Xác định hàm lượng Nitơ Axit Amin Determination of Nitrogen Amino Acid content
TCVN 3708:1990
29.
Thực phẩm (cá, tép, bánh
phồng tôm) Food
(Fish, tiny shrimps, Dired
Prawn Crackers)
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determine the content of Ethoxyquin Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
8,3µg/kg
DTM.LC/MS/MS.07.96 Ref. AOAC 996.13
:2007 & EPRW 2016, Benkenstein PD-007
30. Rượu và thức uống có cồn Alcohols and
alcoholic drinks
Xác định hàm lượng aldehyt Determination of aldehyt content TCVN 8009:2009
31. Xác định hàm lượng metanol Determination of metanol content 95,2 mg/L TCVN 8010:2009
32.
Rau, quả Fruits, vegetables
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp LC/MS Determination of abamectin content LC/MS method
15,32 µg/kg DOM.LC/MS.1407
(Ref. AOAC 2007.01)
33.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp HPLC/LC Determination of Nitrat content HPLC/LC method
61,4 mg/kg TCVN 7814:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
34.
Nông sản (Gạo, quả, rau)
Agricultural products (rices,
fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc carbamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of carbamate pesticide residues Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)
Aldicarb sulfone: 34,29µg/kg Aldicarb:
23,98µg/kg Aldicard sulfoxide:
13,68µg/kg Oxamyl:
11,37µg/kg Methiocarb: 13,32µg/kg Propoxur:
35,60µg/kg Carbofuran : 15,34µg/kg Methomyl: 18,10 µg/kg
Carbaryl: 74,94 µg/kg
Hydroxycarbofuran: 12,64µg/kg
Napthol: 7,74µg/kg
DTM.LC/MS.07.83.1 Ref. AOAC 2007.01
35.
Nông sản (Gạo, quả, rau)
Agricultural products (rices,
fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Lân hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organophosphorous pesticide residues Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS).
Dichlorphos: (34,1µg/kg) Mevinphos: (32,9µg/kg) Diazinone: (33,3µg/kg) Disulfoton (33,7µg/kg)
Methylparation: (30,3µg/kg)
Malathion E50: (33,4µg/kg)
Chlorpyriphos: (33,2µg/kg) Phenthion: 33,5µg/kg)
Etyl parathion: (98,9µg/kg)
Bromofos- Metyl: (33,7 µg/kg)
Bromofos- Etyl: (34,1µg/kg)
Chlofenvinfos: 99,9µg/kg)
Ethion : (33,3µg/kg)
DTM.GC/MS.07.82.1 Ref.AOAC 2007.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
36. Nông sản (Gạo, quả, rau)
Agricultural products
(rices, fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc BVTV gốc Cúc tổng hợp Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of synthesized Pyrethroid pesticide residues in Agricultural products Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS)
Resmethrin: 33,4µg/kg)
Fenpropathrin: 33,3µg/kg
Permethrin: 33,1µg/kg
Cypermethrin: 97,1µg/kg
DTM.GC/MS.07.81.1 Ref. AOAC 2007.01
37.
Xác định carbendazim Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determining carbendazim Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
74,15µg/kg DTM.LC/MS/MS.07.99 Ref.AOAC 2007.01
38. Chè, cà phê Tea, coffee
Xác định hàm lượng cafein Phương pháp HPLC Determination of cafein content HPLC method
6.18 mg/kg DOM.HPLC/UV.1408 (Ref TCVN 6603:2000)
39.
Nước sinh hoạt, nước mặt,
nước ngầm, nước thải
Domestic water, surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver Nitrate Titration with Chrommate indicator (Mohr’s method)
TCVN 6194:1996
40.
Xác định Tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the Sum of Calcium and Magnesium EDTA Titrimetric method
TCVN 6224:1996
41.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Aminonium content Distillation and titration method
TCVN 5988:1995
42. Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of Permanganate index
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
43. Nước uống, nước sinh hoạt, nước
mặt, nước ngầm, nước thải
Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 – Phenantrolin.
0,04 mg/L TCVN 6177:1996
44.
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim. Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method.
0,08 mg/L TCVN 6002:1995
45.
Nước uống, nước sinh hoạt,
nước mặt, nước ngầm, nước
thải Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hydrua AAS-H Determination of Arsenicn content Atomic absorption spectrometric method – Hydride Technique
1 µg/L TCVN 6626:2000
46.
Xác định hàm lượng Cd, Cu, Zn, Ni, Pb. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS-G Determination of Cd, Cu, Zn, Ni, Pb content. Atomic absorption spectrometric method
Cd: 0,01 mg/L Pb: 0,1 mg/L Cu: 0,1 mg/L Zn: 0,01 mg/L Ni: 0,05 mg/L
TCVN 6193:1996
47.
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometric method – Hydride Technique
0,7 µg/L TCVN 7877:2008
48. Xác định pH. Determination of pH. 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
49.
Xác định hàm lượng Nitơ Kjeldahl. Phương pháp sau khi vô cơ hóa với Selen Determination of Kjeldahl nitrogen Method after mineralization with selenium.
1 mg/L TCVN 5987:1995
50.
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy.
2,0 mg/L TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
51.
Nước uống, nước sinh hoạt,
nước mặt, nước ngầm, nước thải
Drinking Water, Domestic Water, Surface Water, Ground Water,
Wastewater
Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of phosphorus content. Ammonium molybdate spectrometric method.
0,04 mg/L TCVN 6202:2008
52.
Xác định nhu cầu Oxy hóa học. Phương pháp chuẩn độ. Determination of the Chemical Oxigen Demand Titrimetric method.
(5~50) mgO2/L SMEWW 5220B:2012
50 mgO2/L SMEWW 5220C:2012
53.
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa. Phương pháp BOD Sensor Determination of the biochemical oxigen demand BOD sensor method
4 mgO2/L DOM.W1301
54. Xác định Cặn lơ lửng Determination Suspended Solids
TCVN 6625:2000
55. Xác định Cặn hòa tan Determination Dissolved Solids
TCVN 4560:1988
56. Xác định Cặn tổng số Determination Total Solids
TCVN 4560:1988
57.
Nước uống, nước mặt,
nước ngầm, nước thải
Drinking Water, Surface Water, Ground Water,
Waste water
Xác định hàm lượng các Anion hòa tan: Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate và Sunphat. Phương pháp sắc ký lỏng ion Dertermination of dissolved anion: Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate anh Sulfate Liquid chromatography of ions method
Cl-: 0,3 mg/L F-: 0,02 mg/L
NO3-: 0,1 mg/L NO2-: 0,03 mg/L PO43-: 0,1 mg/L SO42-: 0,5 mg/L
TCVN 6494-1:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
58.
Nước uống, nước mặt,
nước ngầm, nước thải
Drinking Water, Surface Water, Ground Water,
Waste water
Xác định hàm lượng B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd
Phương pháp ICP/MS
Determination of B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd
ICP/MS method
B: 29,0 µg/L Cr: 1,0 µg/L Mn: 4,0 µg/L Fe: 49,0 µg/L Ni: 0,99 µg/L Cu: 4,9 µg/L Zn: 29,0 µg/L As: 0,99 µg/L Se: 0,99 µg/L Mo: 0,99 µg/L Sb: 0,49 µg/L Hg: 0,7 µg/L Pb: 0,99 µg/L Ba: 4,0 µg/L
Cd: 0,49 µg/L
DOM.ICP/MS.1601
Ref: EPA200.8
59.
Thức ăn chăn nuôi
Animal Feeding Stuffs
Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moiture and other volatile matter content
TCVN 4326:2001
60.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl. Determination of Nitrogen and Calculation of Crude Protein content Kjeldahl method
TCVN 4328-1:2007
61. Xác định hàm lượng Béo Determination of fat content
DOM.FF.1301 (Ref:
ANKOM XT15I Extractor)
62. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content
DOM.FF.1302 (Ref:
ANKOM 2000I Fiber Analyzer)
63. Xác định hàm lượng Tro thô Determination of crude ash content.
TCVN 4327:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
64.
Thức ăn chăn nuôi Animal Feeding
Stuffs
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of Chlorides content Titrimetric method.
TCVN 4806:2007
65.
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ. Determination of phosphorus content Spectrometric method.
0,3 g/kg TCVN 1525:2001
66.
Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Calcium and Magnesium content Atomic absorption spectrometric method
Ca: 4,3 mg/kg Mg: 5,0 mg/kg
TCVN 1537:2007
67.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Ethoxyquin Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
16,0 µg/kg
DTM.LC/MS/MS.07.96 Ref. AOAC 996.13
:2007
And EPRW 2016, Benkenstein PD-007
68. Phân bón hỗn hợp
NPK Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content TCVN 5815:2001
69. Xác định hàm lượng Kali hòa tan
Determination of Potassium content
99 mg/kg
TCVN 5815:2001
70.
Phân bón Fertilizers
Xác định độ ẩm
Determination of moisture content TCVN 9297:2012
71.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determination of total Nitrogen content
TCVN 8557:2010
72.
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Determination of available Phosphorus content
TCVN 8559:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/15
STT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Quantitative limit
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
73.
Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu
Determination of available Potassium content
99 mg/kg
TCVN 8560:2010
74.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Determination of total Sulfur content
TCVN 9296:2012
75.
Xác định Ca, Cu, Co, Mn, Zn
Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination of Ca, Cu, Co, Mn, Zn
Flame atomic absorption spectrometry method
Ca: 9,9 mg/kg
Cu: 9,9 mg/kg
Co: 9,9 mg/kg
Mn: 9,9 mg/kg
Zn: 0,99 mg/kg
DTM.AAS.1411
(Ref
TCVN 9284:2012
TCVN 9286:2012
TCVN 9287:2012
TCVN 9288:2012
TCVN 9289:2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/15
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Thực phẩm và thức ăn chăn
nuôi
Foods and animal feeding
stuff
Định lượng vi sinh vật Phần 1: Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đỗ đĩa Enumeration of microorganisms Part 1: Colony count at 300C by the pour plate technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn. Enumeration of E. coli Most probable number technique.
3 MPN/g
0,3 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
3. Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of total yeasts and moulds.
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
4. Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ detected
25g/25mL ISO 6579-1:2017
5.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
6.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999,
Amd-1:2003)
7. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
8.
Định lượng Bacillus cereus giả định. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30 oC
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
9. Thực phẩm và thức ăn chăn
nuôi Foods and animal
feeding stuff
Định lượng Escherichia Coli dương tính b-D-glucoronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-Indolyl b-D-glucoronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
10. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus
Phát hiện/ detected 25g/25mL
TCVN 7905-1:2008
11.
Nước uống, nước sinh hoạt, nước
mặt, nước ngầm, nước thải
Drinking water, Domestic water, Surface water, Ground water, Waste water
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 220C Enumeration of microorganisms Colony count technique 220C
1 CFU/mL ISO 6222:1999
12.
Nước mặt, nước thải, nước nuôi trồng thủy sản. Surface water, Waste water, Aquatic water
Định lượng Coliform, Colliform chịu nhiệt và Escherichia Coli giả định Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia Coli Part 2: Multiple tube (most probable number) method
3 MPN/100mL TCVN 6187-2:1996
(ISO 9308-2:1990)
13.
Nước uống, nước sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm Drinking water, Domestic supply water, Surface water, Ground
water
Phát hiện và đếm Escherichia Coli và vi khuẩn coliform Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method
1 CFU/250mL 1 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014 Amd1.2016
14.
Phát hiện và đếm bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfit (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of Sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method
1 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
15.
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method
1 CFU/250mL 1 CFU/100mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/15
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
16.
Nước uống, nước sinh hoạt, nước mặt, nước ngầm Drinking water, Domestic supply water, Surface water, Ground
water
Định lượng Enterococci. Phương pháp màng lọc Enumeration intestinal enterococci. Membrane filtration method
1 CFU/250mL 1 CFU/100mL
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Ghi chú/ Note: DOM: Phương pháp nội bộ/ Laboratory development method
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste water