Post on 10-Nov-2014
description
CBHD:
SVTH:
Đtrình trong khi t
Cổ phSử Tr
sự cốdẫn tsư thu
PTSC M&C. Đưtrong môi trưmôn phviệc nơi công s
Và toàn thphần D
trong th
lực lThầy Cô vì sbiệt, tôiViện Xây ddựng Công trình bi
Dịch v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Đồ án Tốt nghitrình đào tạo Đtrong những năm theo hkhi tốt nghiệp và đ
Xuất phát tphần Dịch vTrắng”- mộ
Hoàn thành Đố gắng của riêng b
n tận tình củsư thuộc Công ty C
Đầu tiên tôiPTSC M&C. Đưtrong môi trườmôn phục vụ làm đ
c nơi công s
TH.S TH.S KS KS KS
Và toàn thển Dịch vụ cơ khí Hàng H
Các anh là nhtrong thời gian làm đ
Sự kỳ vc lớn để tôi
y Cô vì sựt, tôi xin gửn Xây dựng Công trình bi
ng Công trình bi
Cuối cùng, tôich vụ Cơ khí Hàng H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t nghiệp đượo Đại học. Đây là cơ h
ng năm theo họp và đặc biệt là nâng cao tính th
t phát từ các mch vụ Cơ khí Hàng Hột dự án đang tri
Hoàn thành Đồ án Ta riêng bản tủa các Thầy Cô giáo thu
c Công ty Cổ phần
u tiên tôi xin gPTSC M&C. Được làm đ
ờng chịu áp llàm đồ án mà còn c
c nơi công sở. Qua đây tôi
TH.S Bùi Hoàng Điệp TH.S Nguyễn Anh Dũng KS Đỗ Hồng Tiến KS Vũ Văn HoanKS Đặng Đ
ể các Anh các Chcơ khí Hàng H
Các anh là những ngưi gian làm đồ án.
vọng của các Th hoàn thành nhiự quan tâm thưửi lời cảm ơn chân thành đng Công trình bi
ng Công trình biển.
i cùng, tôi xin gCơ khí Hàng H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ợc xem như là mc. Đây là cơ h
ọc ở Trường, làm quen vt là nâng cao tính th
các mục tiêu trên, tôiCơ khí Hàng Hải (PTSC M&C) v
án đang triển khai thi
án Tốt nghiện thân, mà đy Cô giáo thun Dịch vụ
xin gửi lời biết ơn chân thành tc làm đồ án tốt nghi
u áp lực cao, giúp tôián mà còn cả
a đây tôi xin gử
Bùi Hoàng Điệp ễn Anh Dũng
ỗ Hồng Tiến - Kỹ sư phòng thiết kế PTăn Hoan - Kỹ sư phòng thiết kế PTSC MĐức Minh -
các Anh các Chị phòng Thicơ khí Hàng Hải PTSC M&C.
ng người đã trán.
a các Thầy Cô giáo trong Vihoàn thành nhiệm vquan tâm thường xuyên, s
m ơn chân thành đng Công trình biển, TS
xin gửi lời cảCơ khí Hàng Hải thuộc Phòng Thi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
LỜI CẢM
c xem như là một trong nhc. Đây là cơ hội để mỗi sinh viên áp d
ng, làm quen vt là nâng cao tính thự
c tiêu trên, tôi đã quyi (PTSC M&C) v
n khai thiết kế
ệp “Thiết k, mà đồng thời, r
y Cô giáo thuộc Trườ Cơ khí Hàng H
t ơn chân thành tt nghiệp tại phòng thi
c cao, giúp tôi nâng cao không chả những kiửi lời cảm ơn sâu s
Bùi Hoàng Điệp - Phó giám đễn Anh Dũng – Phó phòng thi
Kỹ sư phòng thiết kế PTKỹ sư phòng thiết kế PTSC M- Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
phòng Thiếi PTSC M&C.
ã trực tiếp hư
y Cô giáo trong Vim vụ của mình. Tôi
ng xuyên, sự tậm ơn chân thành đến PGS.TS
n, TS Nguyễn Qu
ảm ơn đến các anh chc Phòng Thiế
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ỜI CẢM ƠN
t trong những ni sinh viên áp d
ng, làm quen với công viực tế của chương tr
ã quyết định làm Đi (PTSC M&C) với đ
ế chi tiết tại công ty PTSC M&C.
t kế chi tiết i, rất quan trọờng Đại họ
Cơ khí Hàng Hải trong th
t ơn chân thành tới các anh chi phòng thiết knâng cao không ch
ng kiến thức xã hm ơn sâu sắc đ
Phó giám đốc PTSC M&C.Phó phòng thiết kế PTSC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PTKỹ sư phòng thiết kế PTSC M
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M
ết kế, phòng K
p hướng dẫn c
y Cô giáo trong Viện Xây da mình. Tôi xin dành l
ận tình trong suPGS.TS Đinh Quang Cưn Quốc Hòa
n các anh chết kế, Phòng K
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ng nội dung quan tri sinh viên áp dụng ki
i công việc của chương trình
nh làm Đồ án Ti đề tài là “Thi
i công ty PTSC M&C.
t dàn Hải Sọng là nhờọc Xây dựng và c
i trong thời gian th
i các anh cht kế PTSC M&C là đư
nâng cao không chỉ nhc xã hội, cũng nh
c đến:
ốc PTSC M&C. ết kế PTSC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M&CKỹ sư phòng thiết kế PTSC M&C
Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M&C
phòng Kỹ thuậ
n cũng như giúp đ
n Xây dựng Công trình Bixin dành lời bi
n tình trong suốt quá trình giĐinh Quang Cư
c Hòa - Phó Vi
n các anh chị công nhân viên trong Công ty Phòng Kỹ thu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
i dung quan trọng nhng kiến thức tích lủa một ngư
ình đào tạo Đ
án Tốt nghiệThiết kế chi ti
i công ty PTSC M&C.
i Sử Trắng” không chờ sự giảng dng và của các anh c
i gian thực hiện Đ
i các anh chị trong phòng ThiPTSC M&C là đư
những kiến thũng như về tác phong làm
ết kế PTSC M&C
SC M&C &C
&C
ật Sản xuất công ty C
ư giúp đỡ
ng Công trình Bii biết ơn sâu s
t quá trình giảĐinh Quang Cường -
Phó Viện trưởng Vi
công nhân viên trong Công ty thuật Sản xu
TRANG
1(90)
ng nhất của quá c tích lũy đư
t người kỹ sư sau o Đại học.
ệp tại Công tychi tiết dàn H
i công ty PTSC M&C.
” không chỉ ng dạy và hướa các anh chị
n Đồ án.
trong phòng Thiết kPTSC M&C là được làm vi
n thức chuyên tác phong làm
t công ty C
tôi rất nhi
ng Công trình Biển là đột ơn sâu sắc tới các
ảng dạy. Đ- Viện trưởng Viện Xây
công nhân viên trong Công ty n xuất, Phòng k
a quá được
sư sau
i Công ty Hải
có ớng kỹ
t kế c làm việc c chuyên
tác phong làm
t công ty Cổ
t nhiều
ộng i các . Đặc ởng
n Xây
công nhân viên trong Công ty Phòng kế
CBHD:
SVTH:
hoạch, Phòng An toàn trong th
Trong quá trình làm nhiệcũng như kinh nghiĐồ án t
r
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
ch, Phòng An toàn trong thời gian th
Trong quá trình làm ệt tình của
ng như kinh nghián tốt nghiệ
rất mong nh
Tôi xin chân thành c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ch, Phòng An toàn - i gian thực hiện Đ
Trong quá trình làm Đcác kỹ sư thu
ng như kinh nghiệm thệp của mình. Vì v
t mong nhận được s
xin chân thành c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Chất lượng, Tn Đồ án Tốt nghi
Đồ án, dù rằsư thuộc công ty PTSC M&C
m thực tế còn ha mình. Vì vậy tôi
c sự chỉ dẫn c
xin chân thành cảm ơn!
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng, Tổ Bảo vt nghiệp vừ
ằng tôi đã thc công ty PTSC M&C
còn hạn chế nên y tôi
n của các Th
V
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
o vệ, ... và nhừa qua.
ã thực sự cốc công ty PTSC M&C, tuy nhiên do ki
nên không tránh kh
a các Thầy Cô và các b
Vũng tàu, ngày 16 tháng 12
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
. và những ngư
ố gắng và nh, tuy nhiên do ki
không tránh khỏ
y Cô và các bạn sinh viên quan tâm.
àu, ngày 16 tháng 12
Sinh viên
Nguyễn Tiến Kh
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ng người bạn đã giúp
ng và nhận được s, tuy nhiên do kiến thức chuyên môn
ỏi những thi
n sinh viên quan tâm.
àu, ngày 16 tháng 12 năm 2011
Sinh viên
ễn Tiến Khương
TRANG
2(90)
ã giúp đỡ
c sự hướng dc chuyên môn
ng thiếu sót trong
n sinh viên quan tâm.
năm 2011
ương
tôi
ng dẫn c chuyên môn
u sót trong
CBHD:
SVTH:
THIHẢI SƯ TR
CHƯƠNG 1: GITHƯ
1.1.
1.2.
1.2.1.
1.2.2.
CHƯƠNG 2: S
2.1.
2.1.1.
2.1.2.
2.1.3.
2.1.4.
2.2.
2.2.1.
2.2.2.
2.2.3.
2.2.4.
2.2.5.
2.2.6.
2.3.
2.3.1.
2.3.2.
2.3.3.
CHƯƠNG 3: T
3.1.
3.1.1.
3.1.2.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
THIẾT KẾ CHI TII SƯ TRẮNG
CHƯƠNG 1: GITHƯỢNG TẦ
Giới thi
Nội dung, nhi
1.2.1. Tên đ
1.2.2. Nhiệ
CHƯƠNG 2: S
Các yêu c
2.1.1. Yêu c
2.1.2. Hướng
2.1.3. Độ ăn m
2.1.4. Bảo v
Số li
2.2.1. Số li
2.2.2. Số li
2.2.3. Số li
2.2.4. Số li
2.2.5. Số li
2.2.6. Số li
Các s
2.3.1. Các tiêu chu
2.3.2. Vật li
2.3.3. Phần m
CHƯƠNG 3: T
Tải tr
3.1.1. Tải tr
3.1.2. Tải tr
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CHI TIẾT CHÂN ĐNG ................................
CHƯƠNG 1: GIỚI THIẦNG HST VÀ Đ
i thiệu về d
i dung, nhiệ
Tên đề tài ................................
ệm vụ đồ án
CHƯƠNG 2: SỐ LIỆU THI
Các yêu cầu thi
Yêu cầu chung
ng đặt công trình
ăn mòn cho phép
o vệ ăn mòn b
liệu môi trư
liệu độ sâu nư
liệu về sóng
liệu dòng ch
liệu vận tốc gió
liệu về Hà bám
liệu về địa ch
ác số liệu khác
Các tiêu chuẩn áp d
t liệu sử dụng
n mềm tính toán
CHƯƠNG 3: TẢI TRỌ
i trọng môi trư
i trọng sóng ................................
i trọng dòng ch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T CHÂN ĐẾ................................
I THIỆU VỀ DNG HST VÀ ĐỒ ÁN T
dự án Hải Sư Tr
ệm vụ Đồ án t
................................
án ................................
U THIẾT K
u thiết kế cơ b
................................
t công trình ................................
òn cho phép ................................
òn bằng Anode.
u môi trường ................................
sâu nước ................................
sóng ................................
u dòng chảy ................................
c gió ................................
Hà bám ................................
a chất ................................
u khác ................................
n áp dụng tính toán.
ng ................................
m tính toán ................................
ỌNG ................................
ng môi trường ................................
................................
ng dòng chảy ................................
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Ế, KHỐI THƯ................................................................
DỰ ÁN HẢÁN TỐT NGHI
i Sư Trắng
án tốt nghi
................................................................
................................
T KẾ ................................
cơ bản ................................
................................................................
................................
................................
ng Anode.................................
................................
................................
................................................................
................................
................................
................................
................................
................................
ng tính toán. ................................
................................
................................
................................
................................
................................................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
I THƯỢNG T................................
ẢI SƯ TRẮT NGHIỆP. ................................
ng ................................
t nghiệp ................................
................................
................................................................
................................
................................
................................
................................................................
................................................................
................................
................................................................
................................................................
................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................
................................................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
NG TẦNG DÀN Đ................................................................
ẮNG, CHÂN Đ................................
................................................................
................................
................................................................
................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................
................................
................................................................
................................
................................
................................................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................................................
................................
................................
................................
................................
................................................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
NG DÀN ĐẦU GI................................
NG, CHÂN ĐẾ, KH......................................................
................................
..............................................................
................................
................................................................
................................
................................
................................
...........................................................
............................................................
................................
.............................................................
.............................................................
................................
..............................................................
.............................................................
..............................................................
..............................................................
...............................................................
................................
................................................................
...........................................................
.............................................................
.......................................................
................................
...........................................................
TRANG
3(90)
U GIẾNG ................................................
, KHỐI ......................
....................................
..............................
.............................................
...................................
.................................................
..............................................
.....................................
...........................
............................
................................................
.............................
.............................
...................................
..............................
.............................
..............................
..............................
...............................
.....................................
.................................
...........................
.............................
.......................
....................................
...........................
................ 7
...................... 7
.... 7
.............................. 8
............. 8
... 8
................. 8
.............. 8
..... 8
........................... 8
............................ 8
................ 9
............................. 9
............................. 9
... 10
.............................. 10
............................. 11
.............................. 11
.............................. 12
............................... 12
..... 12
. 12
........................... 13
............................. 13
....................... 13
.... 13
........................... 16
CBHD:
SVTH:
3.1.3.
3.1.4.
3.1.5.
3.1.6.
3.1.7.
3.2.
3.2.1.
3.2.2.
3.2.3.
3.3.
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TVỚI ĐINTERACTION)
4.1.
4.2.
4.2.1.
4.2.2.
4.2.3.
4.3.
4.4.
4.4.1.
4.4.2.
4.4.3.
4.4.4.
4.4.5.
4.5.
4.5.1.
4.5.2.
4.5.3.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
3.1.3. Tải tr
3.1.4. Tải t
3.1.5. Tải tr
3.1.6. Tải tr
3.1.7. Tải tr
Tổ h
3.2.1. Các trư
3.2.2. Tải tr
3.2.3. Tải tr
Các t
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TI ĐẤT NỀ
INTERACTION)
Các gi
Tính toán dao đ
4.2.1. Mục đích, phương pháp tính toán
4.2.2. Tính toán dao đ
4.2.3. Kết qu
Tải tr
Tải tr
4.4.1. Các t
4.4.2. Các t
4.4.3. Các t
4.4.4. Các t
4.4.5. Tổ h
Kết qu
4.5.1. Khả
4.5.2. Kiểm tra b
4.5.3. Kiểm tra ch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i trọng gió ................................
rọng thiết b
i trọng cần c
i trọng máy bay
i trọng hà bám
hợp tải trọng.
Các trường hợp t
i trọng phân tích t
i trọng phân tích t
Các tải trọng cơ b
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỀN (STATIC ANALYSIS WITH NON
INTERACTION) ................................
Các giả thiết và mô hình tính toán
Tính toán dao đ
c đích, phương pháp tính toán
Tính toán dao đ
t quả tính toán dao đ
i trọng cơ b
i trọng thiết k
Các tổ hợp tải tr
Các tổ hợp tải tr
Các tổ hợp thiế
Các tổ hợp tải thi
hợp cho thiế
t quả phân tích t
năng chịu t
m tra bền các ph
m tra chọc th
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
................................
t bị. ................................
n cẩu. ................................
ng máy bay ................................
ng hà bám ................................
ng. ................................
p tải trọng ................................
ng phân tích tựa tĩnh Jacket và C
ng phân tích tựa tĩnh Th
ng cơ bản ................................
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TN (STATIC ANALYSIS WITH NON
................................
t và mô hình tính toán
Tính toán dao động riêng k
c đích, phương pháp tính toán
Tính toán dao động riêng c
tính toán dao động riêng b
ng cơ bản ................................
t kế ................................
i trọng ................................
i trọng thiết k
ết kế (Điều ki
i thiết kế (Đi
ết kế (Điều ki
phân tích tĩnh Jacket (
u tải của cọc
n các phần tử
c thủng nút ................................
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
................................................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
ĩnh Jacket và C
ĩnh Thượng t
................................
CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỰN (STATIC ANALYSIS WITH NON
................................................................
t và mô hình tính toán
ng riêng kết cấu
c đích, phương pháp tính toán ................................
ng riêng của kết cấ
ng riêng bằ
................................
................................
................................
t kế (Điều ki
u kiện 2) – M
(Điều kiện 1)
u kiện 2)-M
ĩnh Jacket (Đi
c ................................
kết cấu ................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
................................................................
ĩnh Jacket và Cọc ................................
ng tầng ................................
................................................................
ỰA TĨNH JACKET, CN (STATIC ANALYSIS WITH NON-LINEAR PILE/STRUCTURE
................................
t và mô hình tính toán ................................
................................
................................
ấu bằng phầ
ằng phần m
................................................................
................................................................
................................................................
u kiện 1)-Mự
Mực nước cao
n 1)-Mực nướ
Mực nước th
Điều kiện 1-
................................................................
................................
................................................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
................................................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
ĨNH JACKET, CLINEAR PILE/STRUCTURE
................................................................
................................
................................................................
................................................................
ần mềm SACS
n mềm SACS
................................
................................
................................
ực nước cao
c cao ................................
ớc thấp ................................
c thấp. ................................
-Lắp đặt đ
................................
................................................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
................................
...............................................................
..............................................................
..............................................................
................................................................
..............................................................
....................................................
........................................................
..........................................................
........................................................
ĨNH JACKET, CỌC TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE
................................
................................................................
................................
................................
m SACS ..........................
m SACS ................................
...............................................................
.............................................................
...........................................................
c cao ...............................
................................
................................
................................
t đầy đủ Topside)
..................................................
................................
....................................................
TRANG
4(90)
......................................
...............................
..............................
..............................
................................
..............................
....................
........................
..........................
........................
C TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE
.............................................
.................................
..................................
......................................
..........................
.................................
...............................
.............................
...........................
...............................
...........................................
.......................................
...........................................
Topside) .......
..................
......................................
....................
...... 16
............................... 17
.............................. 17
.............................. 18
................................ 18
.............................. 18
.................... 18
........................ 19
.......................... 19
........................ 20
C TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE
............. 23
. 23
.. 23
...... 23
.......................... 24
. 26
............................... 26
............................. 27
........................... 27
............................... 31
........... 35
....... 38
........... 43
....... 47
.................. 48
...... 48
.................... 49
CBHD:
SVTH:
4.6.
4.6.1.
4.6.2.
4.6.3.
4.7.
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN
5.1.
5.2.
5.2.1.
5.2.2.
5.2.3.
5.2.4.
5.2.5.
5.2.8.
5.2.9.
5.3.
5.3.1.
5.3.2.
5.4.
5.5.
5.6.
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
6.1.
6.1.1.
6.1.2.
6.2.
6.3.
CHƯƠ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Kết qu
4.6.1. Khả
4.6.2. Kiểm tra b
4.6.3. Kiểm tra ch
Kết lu
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN
Các gi
Tổ h
5.2.1. Các t
5.2.2. Các t
5.2.3. Các t
5.2.4. Tổ h
5.2.5. Tổ h
5.2.8. Tổ h
5.2.9. Tổ h
Tổ h
5.3.1. Tổ h
5.3.2. Tổ h
Kết qu
Kết qu
Thiế
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
Thiế
6.1.1. Lý thuy
6.1.2. Kết qu
Thiế
Thiế
CHƯƠNG 7: K
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t quả phân tích t
năng chịu t
m tra bền ph
m tra chọc th
t luận ................................
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN-PLACE ANALYSIS)
Các giả thiết và mô hình tính toán
hợp tải trọng trư
Các tổ hợp tải trư
Các tổ hợp tải trư
Các tổ hợp cho OALL/UAL (C
hợp cho thiế
hợp cho các Bulk
hợp Trọng lư
hợp trọng lư
hợp tải thiế
hợp thiết kế
hợp thiết kế
t quả phân tích t
t quả kiểm tra nút
ết kế lại các ph
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI
ết kế bản sàn (Deck plate)
Lý thuyết tính toán
t quả tính toán
ết kế tấm tăng c
ết kế vòng t
NG 7: KẾT LUẬ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
phân tích tĩnh Jacket (
u tải của cọc
n phần tử kết c
c thủng nút ................................
................................
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TPLACE ANALYSIS)
t và mô hình tính toán
ng trước khi thi
i trước khi phân tích cho Thép ph
i trước khi phân tích cho OALL/UAL (T
p cho OALL/UAL (C
ết bị ................................
p cho các Bulk ................................
ng lượng bản thân và OALL/UAL (T
ng lượng bản thân và OALL/UAL (C
ết kế ................................
ế tổng thể (Global Design)
ế cục bộ (Local Design)
phân tích tựa tĩnh
m tra nút ................................
i các phần tử
CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THIẾ
n sàn (Deck plate)
t tính toán ................................
tính toán ................................
m tăng cứng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
vòng tăng cứng
ẬN ................................
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ĩnh Jacket (Đi
c ................................
t cấu ................................
................................
................................................................
PHÂN TÍCH TỰPLACE ANALYSIS) ................................
t và mô hình tính toán
c khi thiết k
c khi phân tích cho Thép ph
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
p cho OALL/UAL (Cục bộ
................................
................................
n thân và OALL/UAL (T
n thân và OALL/UAL (C
................................
(Global Design)
(Local Design)
ĩnh Topside
................................
không đủ
ẾT KẾ CHI TI
n sàn (Deck plate) ................................
................................
................................
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
ng ................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Điều kiện 2-
................................................................
................................
................................................................
................................
ỰA TĨNH KH................................
t và mô hình tính toán ................................
t kế (Pre-Design Load Combinations)
c khi phân tích cho Thép ph
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
ộ) ................................
................................................................
................................................................
n thân và OALL/UAL (T
n thân và OALL/UAL (C
................................................................
(Global Design) ................................
(Local Design) ................................
Topside ................................
................................................................
ủ bền ................................
CHI TIẾT ................................
................................
................................................................
................................................................
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
................................................................
................................................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
-Chỉ có Drill deck)
................................
................................................................
................................
................................................................
ĨNH KHỐI THƯ................................................................
................................
Design Load Combinations)
c khi phân tích cho Thép phụ ................................
c khi phân tích cho OALL/UAL (Tổng th
................................
................................
................................
n thân và OALL/UAL (Tổng thể)
n thân và OALL/UAL (Cục bộ) ................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................
................................................................
................................
................................
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu
................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
có Drill deck) ...................
..................................................
................................
....................................................
................................
I THƯỢNG TẦ................................
................................................................
Design Load Combinations)
................................
ng thể) .......................
...............................................................
.............................................................
..........................................................
) ................................
................................
............................................................
..........................................................
..............................................................
...............................................................
.......................................................
..........................................................
.....................................................
................................
.............................................................
...............................................................
ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chuẩn AISC
..................................................
...............................................................
TRANG
5(90)
...................
..................
.............................................
....................
............................................
ẦNG .............................................
.................................
Design Load Combinations) ......
..............................................
.......................
...............................
.............................
..........................
................................
....................................
............................
..........................
..............................
...............................
.......................
..........................
.....................
.........................................
.............................
...............................
n AISC .....
..................
...............................
................... 51
.................. 52
............. 52
.................... 52
............ 53
............. 54
. 54
...... 54
.............. 55
....................... 56
............................... 57
............................. 57
.......................... 58
................................ 58
.... 59
............................ 60
.......................... 60
.............................. 65
............................... 70
....................... 71
.......................... 72
..................... 75
......... 75
............................. 75
............................... 76
..... 77
.................. 83
............................... 88
CBHD:
SVTH:
7.1.
7.2.
DANH M
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Nhữ
Nhữ
DANH MỤC B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ững mặt đã
ững mặt còn h
C BẢN VẼ ................................
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ã đạt được
t còn hạn chế
................................
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c ................................
ế ................................
................................................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
................................................................
................................................................
................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
................................
................................
................................................................
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
..................................................
..................................................
................................
TRANG
6(90)
..................
..................
.....................................
.................. 88
.................. 88
..... 89
CBHD:
SVTH:
THI
CHƯƠNG 1: GI
1.1.
Công ty Đity Talisman cViệt Nam ho
Lô 15tích 2.832 kmLongNam.
Phát tri
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
THIẾT K
CHƯƠNG 1: GI
1.1. Giới thi
Công ty Đity Talisman củ
t Nam hoạt đ
Lô 15-2/01 ntích 2.832 km2
Long. Các mỏNam.
Phát triển d
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T KẾ CHI TIĐ
CHƯƠNG 1: GIỚI THITHƯỢNG T
i thiệu về dự án H
Công ty Điều Hành chung Thăng Long ủa Canada và Tt động trong l
2/01 nằm trong B2, có độ sâu nưỏ nằm cách
n dự kiến của Lô s
ü Mü Mü Hệ
Trü Nố
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CHI TIẾT CHÂN ĐĐẦU GI
I THIỆU VỀNG TẦNG
án Hải Sư Tr
u Hành chung Thăng Long a Canada và Tổng công ty Thăm D
ng trong lĩnh vực tìm ki
m trong Bể Cửu Long, ngoài khơi bsâu nước trung bình nh
h thành ph
a Lô sẽ bao g
Một dàn đầu giMột dàn trung chuyệ thống đư
Trắng ối liền hệ th
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
T CHÂN ĐẾU GIẾNG HẢ
Ề DỰ ÁN HNG HST VÀ Đ
i Sư Trắng
u Hành chung Thăng Long – ng công ty Thăm D
c tìm kiếm,
u Long, ngoài khơi bc trung bình nh
thành phố Vũng Tàu kho
bao gồm:
u giếng (WHP) đtrung chuyển đường ống n
thống đường
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Ế, KHỐI THƯẢI SƯ TR
ÁN HẢI SƯ TRHST VÀ ĐỒ ÁN T
Thăng Long JOC đưng công ty Thăm Dò và Khai Thác D
m, thăm dò và khai thác d
u Long, ngoài khơi bờ bic trung bình nhỏ hơn 50 m
ũng Tàu khoảng 1
ng (WHP) đặt tại m (WHSP) đ
nối tiếp tới Hoang Long JOC’s Tê Giác
ng ống dẫn d
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
I THƯỢI SƯ TRẮNG
I SƯ TRẮNG, CHÂN ĐÁN TỐT NGHI
Thăng Long JOC đưò và Khai Thác Dò và khai thác d
biển phía Đông Vihơn 50 m nằm ở
ng 130 km v
i mỏ Hải Sư Đen(WHSP) đặt tại mỏ H
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
n dầu dưới bi
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ỢNG TẦNG D
NG, CHÂN ĐT NGHIỆP.
Thăng Long JOC được thành lò và Khai Thác Dầu Khí PVEP cò và khai thác dầu khí tạ
n phía Đông Việt Nam có diở trung tâm c
30 km về phía Đông
i Sư Đen Hải Sư Trắ
i Hoang Long JOC’s Tê Giác
i biển
TRANG
7(90)
NG DÀN
NG, CHÂN ĐẾ, KHỐ
c thành lập bởi Công u Khí PVEP cại lô 15-2/01.
t Nam có ditrung tâm của bể C
phía Đông – Đông
ắng i Hoang Long JOC’s Tê Giác
ÀN
ỐI
i Công u Khí PVEP của
2/01.
t Nam có diện Cửu Đông
CBHD:
SVTH:
Các chthống dư
1.2.
+
+
+
+
2.1.
Kcủa đitác đsuốt tu
Kvề cư
Hư
Đ(splash zone area) đưthấptrong vùng nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Các chất lỏng dường ống dư
1.2. Nội dung, nhi
1.2.1. Tên đ
Thiế
1.2.2. Nhi
+ Tính toán kikiện vận hành và trong đi
+ Kiểm tra strường c
+ Tính toán kikiện môi trư
+ Tính toán
2.1. Các yêu
2.1.1. Yêu c
Kết cấu đưa điều kiện môi trư
tác động lên công trình trong quá trình cht tuổi thọ củ
Kết cấu phảcường độ, ổ
2.1.2. Hư
Hướng Bắc c
2.1.3. Đ
Độ ăn mòn thi(splash zone area) đư
p nhất và (-trong vùng nướ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ỏng từ dàn ng dưới biể
i dung, nhiệm v
Tên đề tài
ết kế chi tiế
Nhiệm vụ đ
Tính toán kiểm tra kn hành và trong đi
m tra sức chịu tng cực hạn.
Tính toán kiểm tra kn môi trường cự
Tính toán Ring Plate,
CHƯƠNG 2: S
yêu cầu thiết k
Yêu cầu chung
u được thiết kến môi trường c
ng lên công trình trong quá trình chủa công trình.
ải được thiổn định, điề
Hướng đặt công trình
c của dànlệch so v
Độ ăn mòn cho phép
òn thiết kế cho phép đư(splash zone area) được xác đ
-) 4m dưới mớc bắn đối v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Hải Sư Đen đưển: water injection, Gas lift, Gas export.
m vụ Đồ án t
ết chân đế
đồ án
m tra kết cấu (kin hành và trong điều ki
u tải của c
m tra kết cấu thưực hạn.
Ring Plate, Deck plate, Web Stiffener.
CHƯƠNG 2: S
t kế cơ bản
u chung
ế đảm bảo an toàn cho ngưng cực hạn và trong đi
ng lên công trình trong quá trình cha công trình.
c thiết kế để đảều kiện phụ
t công trình
ch so với hư
òn cho phép
cho phép đưc xác định là chi
i mực nưới với chân Jacket là 6 mm.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i Sư Đen được chuyn: water injection, Gas lift, Gas export.
án tốt nghiệp
ế và khối thư
u (kiểm tra phu kiện môi trư
a cọc trong đi
u thượng tầng trong đi
Deck plate, Web Stiffener.
CHƯƠNG 2: SỐ LI
n
o an toàn cho ngưn và trong đi
ng lên công trình trong quá trình chế tạ
ảm bảo cho các thiục vụ và các yêu c
t công trình
i hướng Bắc đ
òn cho phép
cho phép được xem xét cho các phnh là chiều cao giớc triều thấ
i chân Jacket là 6 mm.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
c chuyển đến n: water injection, Gas lift, Gas export.
p
i thượng tầng dàn đ
m tra phần tử và kin môi trường cực h
c trong điều kiện v
ng trong đi
Deck plate, Web Stiffener.
LIỆU THI
o an toàn cho người, thin và trong điều kiện vậ
ạo, hạ thủy, v
o cho các thiết bvà các yêu cầu v
c địa lý một góc 45
c xem xét cho các phu cao giữa cao đấp nhất (LAT). Chi
i chân Jacket là 6 mm.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
n dàn Hải Sư Trn: water injection, Gas lift, Gas export.
ng dàn đầu gi
và kiểm tra nút) chân đc hạn.
n vận hành và trong đi
ng trong điều kiện v
U THIẾT KẾ
i, thiết bị công nghận hành. Các ty, vẫn chuy
t bị trên nó đáp u về an toàn.
t góc 450 v
c xem xét cho các phần tửa cao độ (+) 5 m trên mt (LAT). Chiều dày ăn m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
i Sư Trắng thông qua h
u giếng hải sư tr
m tra nút) chân đ
n hành và trong đi
n vận hành và trong đi
công nghệ dưn hành. Các tải trọng ng
n chuyển và lắp đ
trên nó đáp ứng đưan toàn.
về hướng Tây
ử trong vùng nư(+) 5 m trên mự
u dày ăn m
TRANG
8(90)
ng thông qua h
i sư trắng.
m tra nút) chân đế trong đi
n hành và trong điều kiện môi
n hành và trong đi
dưới tác động ngẫu nhiên p đặt và tro
ng được yêu c
ng Tây.
vùng nước bực nước tri
u dày ăn mòn cho phép
ng thông qua hệ
trong điều
n môi
n hành và trong điều
ộng u nhiên
t và trong
c yêu cầu
c bắn c triều
òn cho phép
CBHD:
SVTH:
Đmm.
Đphân tích giai đođộ ăn m
Đmòn cho phép 3mm s
Tsinh.
Hchân đsơn ph
2.2.
Mthấp nh
Kết c
Mực nưMực nưMực nưNướNướNướDung sai
M
C45.13
M
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Đối với các phmm.
Độ ăn mòn này sphân tích giai đoăn mòn cho phép s
Độ ăn mòn cho phép smòn cho phép 3mm s
2.1.4. B
Tất cả các phsinh.
Hệ kết cấu đưchân đế trong vùng nưsơn phủ để tính d
2.2. Số liệu môi trư
2.2.1. S
Mọi cao trình thip nhất (Lowest A
t cấu dàn khoan đư
c nước c nước triều cao nhc nước triều thớc dâng do bão (1 nớc dâng do bão (10 nớc dâng do bão (100 n
Dung sai
Mực nước cao thi
Cốt “0” chu45.13 m
Mực nước cao nh
+ 1 năm = MSL+HAT + 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i các phần tử khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
òn này sẽ bị phân tích giai đoạn vận hành nhưng
òn cho phép sẽ gi
òn cho phép smòn cho phép 3mm sẽ áp d
Bảo vệ ăn m
các phần tử ng
u được thiếtrong vùng nước b
tính dến sự ăn m
u môi trường
Số liệu độ sâu nư
i cao trình thiết kết (Lowest Astronomical Tide).
u dàn khoan được thi
B
u cao nhất u thấp nhất
c dâng do bão (1 năm)c dâng do bão (10 năm)c dâng do bão (100 n
c cao thiết kế
t “0” chuẩn: = Mự
c cao nhất (Highest Water Level):
+ 1 năm = MSL+HAT+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
giảm đi trong tính toán n hành nhưng
giảm một nử
òn cho phép sẽ không bao gáp dụng cho ph
ăn mòn bằng Anode.
ngập nước s
ết kế phù hc bắn (EL (ăn mòn cho phép
ng
sâu nước
ế đều tính so vstronomical Tide).
c thiết kế vậ
Bảng 1: M
(HAT) t (LAT) ăm) ăm)
c dâng do bão (100 năm)
ế và mực nư
ực nước trung bình + M
t (Highest Water Level):
+ 1 năm = MSL+HAT + Nư+ 10 năm =MSL + HAT + Nư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
m đi trong tính toán n hành nhưng khối lượng v
ửa.
không bao gồm các phng cho phần tử ch
ng Anode.
c sẽ được bả
phù hợp với tiêu chu(EL (-) 4.00m đ
òn cho phép đã đư
u tính so với cốt không stronomical Tide).
ận hành ở đ
1: Mực nước thi
Chiều cao so v
c nước thấp thi
c trung bình + M
t (Highest Water Level):
+ Nước dâng do bão+ 10 năm =MSL + HAT + Nước dâng do bão (10 n
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
m đi trong tính toán ứng sung vẫn giữ
m các phần tửchốt liên kết giá c
ảo vệ khỏi ăn m
i tiêu chuẩn DNVm đến EL (+) 5.00m)được chỉ ra trong vùng này.
t không (EL
độ sâu nước 45.8 m.
c thiết kế và th
u cao so với m
p thiết kế như sau:
c trung bình + Mực nướ
t (Highest Water Level):
c dâng do bão (1 năm)c dâng do bão (10 n
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ
ng suất của phầ nguyên. Trong tính phân tích m
ử của giá cật giá cập tàu và Jacket.
i ăn mòn bằ
n DNV-RP-B401. Các phn EL (+) 5.00m) đư
ra trong vùng này.
(EL ± 0.000 m) t
c 45.8 m.
và thủy triều
i mực nước bi1.21-0.670.330.460.590.5
như sau:
ớc triều thấ
(1 năm) + dung sai = 47.84 mc dâng do bão (10 năm) + dung sai = 47.97 m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
khác, như các khung ngang, thanh chéo: Độ ăn mòn cho phép là 3
ần tử, các nút nguyên. Trong tính phân tích m
ập tàu. Tuy nhiên đp tàu và Jacket.
ằng hệ thống Anode hy
B401. Các phđược bảo vệ
ra trong vùng này.
± 0.000 m) tại mự
c biển trung bình (m)1.21 0.67 0.33 0.46 0.59
ấp nhất = 45.8
+ dung sai = 47.84 măm) + dung sai = 47.97 m
TRANG
9(90)
òn cho phép là 3
, các nút ở bài tonguyên. Trong tính phân tích m
p tàu. Tuy nhiên độ p tàu và Jacket.
ng Anode hy
B401. Các phần tử c bởi hệ thố
ực nước tri
n trung bình (m)
t = 45.8 - 0.67 =
+ dung sai = 47.84 m ăm) + dung sai = 47.97 m
òn cho phép là 3
bài toán nguyên. Trong tính phân tích mỏi
ăn
ng Anode hy
của ống
c triều
n trung bình (m)
0.67 =
ăm) + dung sai = 47.97 m
CBHD:
SVTH:
Mực
1 nă
m
10 năm
10
0 nă
m
Hướ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
+ 10c nước thấp nh
2.2.2. S
Hư
1 nă
m
10 năm
10
0 nă
m
2.2.3. S
ớng N
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
+ 100 năm =MSL + HAT + Nưp nhất (Lowest Water Level) = C
Số liệu về sóng
Hướng sóng trong SACS (
Số liệu dòng ch
Bảng 3: S
NE(m/s)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năm =MSL + HAT + Nưt (Lowest Water Level) = C
sóng
Bảng 2: S
ớng sóng trong SACS (
225 180 135 90 45 0
315 270
225 180 135 90 45 0
315 270
225 180 135 90 45 0
315 270
dòng chảy
: Số liệu chiề
E SE
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năm =MSL + HAT + Nước dâng do bão (100 nt (Lowest Water Level) = C
ng 2: Số liệu sóng thi
ớng sóng trong SACS (0)
ều cao sóng và chu k
SE S
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
c dâng do bão (100 nt (Lowest Water Level) = Cốt không = 45.13 m
u sóng thiết k
Hướng đOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-WestOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-WestOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-West
u cao sóng và chu kỳ
SW(m/s)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
c dâng do bão (100 năm) + dung sai = 48.1 mt không = 45.13 m
t kế
địa lý
East
East
West
West
East
East
West
West
East
East
West
West
ỳ gió mùa 100 năm
(m/s) W(m/s)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ăm) + dung sai = 48.1 mt không = 45.13 m
Hmax (m) 7.50 4.10 7.50 7.10 3.10 3.10 4.60 4.20 3.00 9.70 5.30 9.70 9.20 4.00 4.00 5.90 5.40 3.90 14.90 12.70 14.90 11.00 8.20 5.00 5.70 7.60 10.40
gió mùa 100 năm
NW(m/s)
TRANG
10(90)
ăm) + dung sai = 48.1 m
Thmax (s)8.90 7.00 8.90 8.70 6.20 6.20 7.30 7.00 6.10
10.30 8.10
10.30 10.00 7.20 7.20 8.40 8.10 7.10
11.30 10.60 11.30 10.00 8.90 7.30 7.70 8.60 9.80
OMNI(m/s)
ăm) + dung sai = 48.1 m
(s)
(m/s)
CBHD:
SVTH:
1-Năm
Gần bmặt Đáy biển
10Năm
Gần bmặt Đáy biển
100Năm
Gần bmặt Đáy biển
Chu k
Bão 1 n
Bão 10 n
Bão 100 n
M
Cao trình (
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
(m/s)
Năm
n bề
Đáy
0.44 0.25
10-Năm
n bề
Đáy
0.50 0.32
100-Năm
n bề
Đáy
0.55 0.38
2.2.4. S
Chu kỳ lặp
Bão 1 năm - Đi
Bão 10 năm - Đi
Bão 100 năm -
2.2.5. S
Mực nước trung bình
Cao trình (-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s)
1.23 0.32
1.39 0.41
1.56 0.49
Số liệu vận t
Điều kiện vậ
Điều kiện v
- Điều kiện c
Số liệu về Hà bám
Cao trình
c trung bình
-) 5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s) (m/s)
1.28 0.38
0.680.36
1.45 0.48
0.770.46
1.63 0.58
0.860.55
n tốc gió
Bảng 4: S
ận hành
n vận hành
n cực hạn
Hà bám
Bả
Cao trình (m)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
(m/s) (m/s)
0.68 0.36
0.68 0.32
0.77 0.46
0.78 0.40
0.86 0.55
0.87 0.48
ng 4: Số liệu v
V
ảng 5: Số li
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
(m/s)
1.02 0.46
1.15 0.58
1.29 0.70
u vận tốc gió
Vận tốc gió
liệu Hà bám
Chiều dày Hà bám
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
1.10 0.48
1.25 0.60
1.40 0.73
c gió
c gió trung bình
16.5
20.8
31.2
u Hà bám
u dày Hà bám
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
0.55 0.43
0.62 0.54
0.69 0.66
trung bình 1 giờ(m/s)
u dày Hà bám (mm)
65
56
TRANG
11(90)
1.28 0.48
1.45 0.60
1.63 0.73
(m/s)
CBHD:
SVTH:
Cao trình (
Cao trình (
Cao trình (
Đáy bi
Xem ph
2.3.
2008 Edition.
Đ
Loại thép
Loại I & IILoại IA &IIALoại IIILoại IVLoại VLoại VI
Các h
+
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Cao trình (-
Cao trình (-
Cao trình (-
Đáy biển
2.2.6. S
Xem phụ lụ
2.3. Các số
2.3.1. Các tiêu chu
[1] API RP2AConstructing fixed offshore platform working stress design[2] AISC:and Plastic Design13
[3] AWS D1.12008 Edition.
[4] CAP 437[5] McGraw Hill : [6] Vũ VSACS 5.2 (2009)2.3.2. V
Đặc tính vậ
i thép
i I & II i IA &IIA i III i IV i V i VI
Các hằng số
+ Môđun đàn h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
-) 15
-) 25
-) 35
Số liệu về đ
ục 1
liệu khác
Các tiêu chu
API RP2A - WSD: Constructing fixed offshore platform working stress design
AISC:Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design and Plastic Design13
AWS D1.1 2008
CAP 437-Offshore Helicopter Landing Area[5] McGraw Hill :
ũ Văn Hoan –SACS 5.2 (2009)
Vật liệu sử
ật liệu sử dụ
Chiề(mm)Tấ
TấTất t Tấ
ố vật liệu:
Môđun đàn hổi (E)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
địa chất
Các tiêu chuẩn áp dụ
WSD: Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design and Plastic Design13rd Edition.
2008: American Welding Society
Offshore Helicopter Landing Area[5] McGraw Hill : Roark'sFormulas for Stress and Strain
– Phòng thi
ử dụng
ụng trong k
ều dày (mm) ất cả ất cả ất cả
t ≤ 50 t ≤ 20 ất cả
i (E) :
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ụng tính toán.
Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design Edition.
American Welding Society
Offshore Helicopter Landing AreaRoark'sFormulas for Stress and Strain Phòng thiết kế - PTSC M&C : Hư
ng trong kết cấu.
Ứng suất ch
200 N/mm
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ng tính toán.
Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
American Welding Society -
Offshore Helicopter Landing Area-Guidance on StanRoark'sFormulas for Stress and Strain
PTSC M&C : Hư
t chảy nhỏ(MPa)
345 415 358 345 250 240
200 N/mm2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design.
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
- Structural Welding Code
Guidance on StanRoark'sFormulas for Stress and Strain (7
PTSC M&C : Hướng d
ỏ nhất Ứ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
47
38
38
38
Recommended Practice for Planning, Designing and .
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
Structural Welding Code
Guidance on Standard 6(7th Edition
ng dẫn sử dụng ph
Ứng suất kéo nh(MPa
483517455450400415
TRANG
12(90)
Recommended Practice for Planning, Designing and
Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design
Structural Welding Code –
dard 6th editionEdition – 2002)
ng phần mềm
t kéo nhỏ nh(MPa)
483 517 455 450 400 415
edition
m
nhất
CBHD:
SVTH:
++++
PhPack 1
3.1.
ü
T
Khi có dòng chđổi chicủa dòng ch
Xét t
N
N
Vsóng có
Đxác đ2.3.1
Xác đ
H/gTd/gT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
+ Môđun c+ Hệ số Poisson (+ Khối lượ+ Hệ số nở
2.3.3. Ph
Phần mềm sack 1 của hãng EDI
3.1. Tải trọng môi trư
3.1.1. T
ü Xác định lý thuy
Tải trọng sóng đư
Khi có dòng chi chiều dài sóng sóng. Do đó chu ka dòng chảy.
Xét tỷ số: d/gT
Nếu d/gT2< 0.01 thì s
Nếu d/gT2> 0.01 thì tính theo
Với d là độsóng có ảnh hư
Để lựa chọn lý thuyxác định được các t2.3.1-3 API ta xác đ
Xác định lý thuy
ĐiHMax
T d
H/gT2 d/gT2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Môđun cắt (G) Poisson (υ) ợng riêng (ở vì nhiệt (
Phần mềm tính toán
m sử dụng đa hãng EDI.
ng môi trư
Tải trọng sóng
nh lý thuyế
ng sóng được tính toán theo tiêu chu
Khi có dòng chảy cùng hưu dài sóng sóng. Do đó chu k
y.
: d/gT2
< 0.01 thì sử
> 0.01 thì tính theo
ộ sâu nước; Vnh hưởng của dòng ch
n lý thuyết sóng tính toán, dc các tỷ số
3 API ta xác định đư
nh lý thuyết sóng tính toán:
Điều kiện vận hành7.5 8.9
47.840.00970.0616
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
: :
ng riêng (ρ) : t (α) :
m tính toán
ng để mô hình và tính toán k
CHƯƠNG 3: T
ng môi trường
ng sóng
ết sóng tính toán
c tính toán theo tiêu chu
y cùng hướng vu dài sóng sóng. Do đó chu k
ử sử dụng công th
> 0.01 thì tính theo đồ
c; V1 là vận ta dòng chảy.
t sóng tính toán, dố H/gT2
app nh được lý thuy
t sóng tính toán:
ều kiện vận hành
47.84 0.0097 0.0616
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
80000 N/mm 0.3 7850 kg/m 12x10
mô hình và tính toán k
CHƯƠNG 3: T
t sóng tính toán
c tính toán theo tiêu chu
ng với hướng sóng, tác đu dài sóng sóng. Do đó chu kỳ sóng th
ng công thức
ồ thị 2.3.1-1 API.
n tốc dòng ch
t sóng tính toán, dựa vào thông s và d/gTapp
c lý thuyết sóng tính toán.
t sóng tính toán:
m s m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
80000 N/mm2
7850 kg/m3 12x10-6/0C
mô hình và tính toán kết cấu là ph
CHƯƠNG 3: TẢI TRỌ
c tính toán theo tiêu chuẩn API RP2A WSD 21
ng sóng, tác đsóng thực tế khác v
c TTapp 1/ =
1 API.
c dòng chảy; g là gia t
a vào thông sapp
2. Từ hai thông st sóng tính toán.
HMax
T d
H/gTd/gT2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
u là phần m
ỌNG
n API RP2A WSD 21
ng sóng, tác động của dòng khác với chu k
gdV1+ đ
y; g là gia tốc trọ
a vào thông số H và Thai thông số trên, căn c
Điều kiện cực hạn
Max
H/gT2 0.01192 0.0384
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
n mềm SACS 5.3
n API RP2A WSD 21st edition 2000.
a dòng chảy si chu kỳ sóng khi có tác đ
ể tính Tapp
ọng trường; T là chu k
H và Tapp và độ sâu nưtrên, căn c
ều kiện cực hạn14.9 11.3 48.1
0.0119 0.0384
TRANG
13(90)
m SACS 5.3Service
edition 2000.
y sẽ làm thay sóng khi có tác độ
ng; T là chu k
sâu nước d ta trên, căn cứ vào đồ
ều kiện cực hạn m s m
Service
làm thay ộng
ng; T là chu kỳ
c d ta thị
CBHD:
SVTH:
0.0097
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
0.00976
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
0.061
TRANG
14(90)
0.0616
CBHD:
SVTH:
T
Trong thcao sóngtrọng sóng lên k
ü
0.0119
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Từ đồ thị xác đ
Trong thực hành tính toán bcao sóng, chu k
ng sóng lên k
ü Xác đinh các h
0.01196
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
xác định đượ
c hành tính toán b, chu kỳ sóng, lý thuy
ng sóng lên kết cấu ph
Xác đinh các hệ s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ợc lý thuyế
c hành tính toán bằng phsóng, lý thuyết sóng tính toán,
u phần mềm sẽ
số Cd, Cm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ết sóng tính toán là lý thuy
ng phần mềm SACS,t sóng tính toán, ẽ tự tính dự
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
t sóng tính toán là lý thuy
m SACS, ct sóng tính toán, hướng sóng tính toán, đ
ựa vào các thông s
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
t sóng tính toán là lý thuyết sóng Stokes V
cần nhập vào các thông sng sóng tính toán, đ
a vào các thông số nh
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
t sóng Stokes V
p vào các thông sng sóng tính toán, độ sâu nư
nhập vào.
0.03846
TRANG
15(90)
t sóng Stokes V
p vào các thông số: Chisâu nước. T
0.0384
Chiều c. Tải
CBHD:
SVTH:
Các hhệ số
Trên m
Dướ
Tcác thông svận t
V
Trong đó: vuông góc v
ü
T
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Các hệ số Cố thực nghi
Vị
Trên mực nước t
ới mực nướ
3.1.2. T
Tải trọng do dòng chcác thông số c
n tốc dòng ch
Vận tốc sóng và dòng ch
Trong đó: w: Khối lư g: Gia tố A: Diện tích hình chivuông góc với tr V: Thể tích chi CD: Hệ Cm: Hệ D: Đường kính ngoài c Vx: Thành ph ax: Thành ph
3.1.3. T
ü Lý thuyế
Tải trọng gió tác đ
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Cd, Cm phụ c nghiệm. Theo qui ph
ị trí
c tĩnh (Trơn)
ớc tĩnh (Nhám)
Tải trọng dòng ch
do dòng chảcủa dòng ch
c dòng chảy.
c sóng và dòng ch
F =
i lượng riêng cốc trọng trư
n tích hình chii trục x, m2/m;tích chiếm nưsố cản vận t số cản quán tính; (=1+Hng kính ngoài c
: Thành phần vector v: Thành phần ve
Tải trọng gió
ết tính toán:
ng gió tác động lên công trình
V:V A: Di Cs: H Cs=1.5 cho k
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
thuộc vào hình dm. Theo qui phạm API các h
H
ơn)
ĩnh (Nhám)
ng dòng chảy
ảy gây ra sa dòng chảy: vận tố
c sóng và dòng chảy được tính theo công th
21FF ID =+
ng riêng của nướng trường, g = 9.81 m/s
n tích hình chiếu trên m/m;
m nước của phn tốc, phụ thu
n quán tính; (=1+Hng kính ngoài của ph
n vector vận tốn vector gia tốc c
ng gió
t tính toán:
ng lên công trình
2/F = ρ
V:Vận tốc gió (m/s)A: Diện tích ch
: Hệ số hình d=1.5 cho kết c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c vào hình dạng vm API các hệ
Hệ số cản v
0.65
1.05
y gây ra sẽ được phốc dòng ch
c tính theo công th
....21 VA
gwCD
ớc biển, w = 1025 kg/mng, g = 9.81 m/s2;
u trên một đơn v
a phần tử trên mthuộc vào b
n quán tính; (=1+Hệ số nưa phần tử có kể
ốc của sóng + dòng chc của sóng + dòng ch
ng lên công trình được tính toán theo qui ph
02 2 AC s =µ
c gió (m/s) n tích chắn gió (m
hình dạng vật cht cấu dạng d
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ng vật chắn, sóng, dòngệ số này có giá tr
n vận tốc Cd
0.65
1.05
c phần mềm SACS tc dòng chảy mặt, vậ
c tính theo công thức Morison
CVV mZZ +
n, w = 1025 kg/m
t đơn vị chiều dài c
trên một đơnc vào bề mặt phần t
nước kèm); ể đến chiều dày hà bám, m;
a sóng + dòng cha sóng + dòng ch
c tính toán theo qui ph
0473.0 2CV s
n gió (m2) t chắn
ng dầm
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
n, sóng, dòngcó giá trị như sau:
d Hệ
m SACS tự đận tốc dòng ch
c Morison
(... NaVgw
z
n, w = 1025 kg/m3;
u dài của phần t
t đơn vị dài, m3
n tử; u dày hà bám, m;
a sóng + dòng chảy; m/s; a sóng + dòng chảy; m/s2;
c tính toán theo qui ph
)(NA
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
n, sóng, dòng chảy. Các hnhư sau:
số cản quán tính C
1.60
1.20
động tính, cc dòng chảy đáy, hư
)/ m
n tử lên mặt ph
3/m;
u dày hà bám, m;
c tính toán theo qui phạm API 21
TRANG
16(90)
y. Các hệ số này là
n quán tính Cm
1.60
1.20
ng tính, cần nhập vào y đáy, hướng c
t phẳng
m API 21st edition:
này là
m
p vào ng của
edition:
CBHD:
SVTH:
ü
Vgió ở2700
được chuy
Tcủa các hư
S
Tgian bphân blà tải phân b
Mbởi mgió.
Tải cMômen khi c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
ü Mô hình tVận tốc gió trung bình trong 1 giở mục 2.1.5 đư0) lên Topside trong 2 trưc chuyển đ
Tải trọng gió cáa các hướng th
Số TT 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12
3.1.4. T
Tải trọng thigian bằng cách xác đphân bố về các nút c
i phân bố đ
3.1.5. T
Một trụ cẩu phi một trụ đỡ
i cẩu khi hoạMômen khi cẩu ho
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Cs=0.5 cho kCs=1.0 cho k
Mô hình tải trọng gió trong phc gió trung bình trong 1 gi
2.1.5 được sử) lên Topside trong 2 trư
n đổi thành vân t
ng gió các hướng thẳng góc đ
Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạn
Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hành
Tải trọng thi
ng thiết bị vận hành đưng cách xác định t
các nút của thiđều trên các sàn
Tải trọng c
u phải đượ khi phân tích t
ạt động: u hoạt động:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
=0.5 cho kết c=1.0 cho kết c
ng gió trong phc gió trung bình trong 1 gi
ử dụng để ) lên Topside trong 2 trường h
i thành vân tốc gió trung bình trong 1 phút b
ớng chéo (45ng góc đã được tính toán như b
Bảng 2.6: T
ều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều cực hạn-100 năm, 90ều cực hạn-100 năm, 180ều cực hạn-100 năm, 270ều cực hạn-100 năm,
ều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hành
ng thiết bị.
n hành được gán nh tọa độ trọa thiết bị. Tải thi
u trên các sàn
ng cần cẩu.
ợc xem xét đkhi phân tích tổng th
1560 kNng: 14200
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t cấu trụ trònt cấu sàn công tác
ng gió trong phần mềm SACS 5.3c gió trung bình trong 1 giờ được áp d
tính tải trng hợp phân tích. V
c gió trung bình trong 1 phút b
ng chéo (450, 1350, 225c tính toán như b
ng 2.6: Tổng h
Mô tả ều kiện vận hành-1 năm, 90
hành-1 năm, 180ều kiện vận hành-1 năm, 270ều kiện vận hành-1 năm, 0
100 năm, 900
100 năm, 180100 năm, 270100 năm, 00
ều kiện vận hành-10 năm, 90ều kiện vận hành-10 năm, 180ều kiện vận hành-10 năm, 270ều kiện vận hành-10 năm, 0
c gán thủ công vào chương trọng tâm (Theo hưi thiết bị, ố
c xem xét đến trong phân tích tng thể dàn khoan, đư
1560 kN 14200 kN.m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
tròn u sàn công tác
m SACS 5.3 c áp dụng cho tính toán Topside. Các vi trọng gió cho 4 hư
p phân tích. Vận tc gió trung bình trong 1 phút b
, 2250, 3150) đưc tính toán như bảng trên.
ng hợp tải trọng gió
1 năm, 900 1 năm, 1800 1 năm, 2700 1 năm, 00
0 100 năm, 1800 100 năm, 2700
năm, 900 năm, 1800 năm, 2700 năm, 00
công vào chương trng tâm (Theo hướng Z là 1/2 chi
ống công ngh
n trong phân tích tkhoan, được gán theo 8 hư
kN.m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ng cho tính toán Topside. Các v
ng gió cho 4 hướng chính (0n tốc gió trung bình trong 1 gi
c gió trung bình trong 1 phút bằng ph
) được tính toán bng trên.
ng gió
công vào chương trình nhng Z là 1/2 chi
ng công nghệ, thiết b
n trong phân tích tĩnh. Tải trc gán theo 8 hư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ng cho tính toán Topside. Các vng chính (0
c gió trung bình trong 1 ging phần mềm SACS.
c tính toán bằng cách t
Tên t
ình như là tải trng Z là 1/2 chiều cao thi
t bị điện…đư
i trọng móc cc gán theo 8 hướng trùng v
TRANG
17(90)
ng cho tính toán Topside. Các vận tng chính (00, 900, 180
c gió trung bình trong 1 giờ m SACS.
ng cách tổ h
Tên tải trọng 201 202 203 204 101 102 103 104
111 112 113 114
i trọng không u cao thiết bị) và n…được gán như
ng móc cẩu được đng trùng với hướ
n tốc , 1800,
sẽ
hợp
ng không ) và
c gán như
c đỡ ớng
CBHD:
SVTH:
Tải trTải tr
Ttheo tiêu chu
Số TT1234
Trong suTùy theo đtải trtrọng sóng, dòng chhưởng c
3.2.
Kthân. Bi
- - -
-
Tóm l
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
i trọng ngang: i trọng cẩu khi ngh
3.1.6. T
Tải trọng máy bay lúc nghtheo tiêu chuẩn thi
ố TT 1 Máy bay đ2 Máy bay đ3 Máy bay đ4 Tải trọng ngang khi máy bay
3.1.7. T
Trong suốt đTùy theo độ sâu nư
i trọng cho kng sóng, dòng chng của hà bám đ
3.2. Tổ hợp t
3.2.1. Các trư
Kết cấu thithân. Biểu đồ t
Tổ hợp s Tổ hợp s Tổ hợp t
khả năng cđiều kiệsàn nhỏ100 năm (2 đi
Tổ hợp ttải sàn), đứng suấ
Tóm lại, tổ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng ngang: u khi nghỉ:
Tải trọng máy bay
ng máy bay lúc nghn thiết kế CAP
Máy bay đậu Máy bay đậu (Heavy Landing)Máy bay đậu (Emergency Landing)ải trọng ngang khi máy bay
Tải trọng hà bám
t đời sống csâu nước mà kh
ng cho kết cấu mà còn làm tng sóng, dòng chảy tác đ
a hà bám đến tả
p tải trọng.
Các trường h
u thiết kế để chtải và các tổ
p số 1:Điều kip số 2: Điều kip tải trọng s
năng của cọc dưện tải sẽ xem xét ch nhất và bão m
100 năm (2 điều kip tải trọng s
i sàn), để xác định tác đất của các ph
hợp tải trọ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
47.088 kN 609.80 kN
ng máy bay
ng máy bay lúc nghỉ và khi hCAP-437
Bảng 2.10: Tóm t
Mô t
ậu (Heavy Landing)ậu (Emergency Landing)
ải trọng ngang khi máy bay
ng hà bám
ng của công trình, phc mà khối lượng hà bám s
u mà còn làm tăng đưy tác động lên công trình. Trong tính toán thiải trọng tác đ
ng.
ng hợp tải tr
chống lại các tổ hợp tải tr
u kiện bão cu kiện bão v
ng số 3: Điều kic dưới lực nhxem xét chỉ có sàn khoan và bão 1 n
t và bão một năm bên cu kiện riêng bing số 3a: Điề
nh tác động ca các phần tử).
ọng thiết kế
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
47.088 kN 609.80 kN
và khi hạ cánh đư
ng 2.10: Tóm tắt t
Mô tả
ậu (Heavy Landing) ậu (Emergency Landing)
ải trọng ngang khi máy bay đậu
a công trình, phần kng hà bám săng đường kính c
ng lên công trình. Trong tính toán thing tác động lên công trình.
i trọng
i các tổ hợp ti trọng phải đư
n bão cực hạn và tbão vận hành và t
u kiện bão và Jacket và chc nhổ lớn nhấ
có sàn khoan và bão 1 nt năm bên cạnh đó c
n riêng biệt) ều kiện thiế
ng của tải trọ
ế để phân tích Jacket đư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
cánh được áp d
t tải trọng máy bay
n kết cấu ngng hà bám sẽ khác nhau. Hà bám không nh
ng kính của các phng lên công trình. Trong tính toán thi
ng lên công trình.
p tải trọng từi được tập hợ
n và tải như bản hành và tải như b
n bão và Jacket và chất. Với điều ki
có sàn khoan và bão 1 nnh đó cần xem xét ch
ết kế bão cựọng sóng lên Jacket (không ph
phân tích Jacket đư
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
c áp dụng cho thi
ng máy bay
u ngập nước sẽkhác nhau. Hà bám không nh
a các phần tửng lên công trình. Trong tính toán thi
ng lên công trình.
ừ môi trườợp trước khi ti
ảng A và Bbảng A và B
n bão và Jacket và chỉ có sàn khoan đu kiện lực nh
có sàn khoan và bão 1 năm trong đin xem xét chỉ có sàn t
ực hạn, chỉng sóng lên Jacket (không ph
phân tích Jacket được cho theo b
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ng cho thiết kế
Tên trường hợp tải26
26A-26A-27A-
ẽ chịu tải trkhác nhau. Hà bám không nh
ử. Dẫn đến làm tăng tng lên công trình. Trong tính toán thiết kế phả
ờng và trọng lưc khi tiến hành phân tích
ng A và B ng A và B
có sàn khoan đc nhổ của Jacket và c
ăm trong điều kiện trcó sàn tối thi
ỉ có Jacket (không có ng sóng lên Jacket (không phả
c cho theo bảng A
TRANG
18(90)
Topside d
ờng hợp tải 26 -26H -26H -27H
i trọng hà bám. khác nhau. Hà bám không những gây nên
n làm tăng tải kể đến ả
ng lượng bn hành phân tích
có sàn khoan để kiểm tra a Jacket và cọc
n trọng tải i thiểu và bão
có Jacket (không có ải là kiểm tra
ng A
Topside dựa
hà bám. ng gây nên
n làm tăng tải ảnh
ng bản n hành phân tích
m tra c i
u và bão
có Jacket (không có m tra
CBHD:
SVTH:
Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chKhối lhà bámKhối lthiết bịKhối lchuyHoạt tải khu vực Khối lKhối Công tác bSàn khoanKhối lgió Sàn máy bay khi vKhối l
+Phân tích s
+Các hlượng và tình tr
Toàn bkhung không gian 3 chimô hình sđược tính toáncác t
Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chKhối lKhối lKhối l
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
3.2.2. T
Các trư
Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chối lượng bản thân kết cấu, phao nổi, bám ối lượng ống công nghệ, và trang ết bị ối lượng trang thiết bị, chất vận
chuyển trong ốngạt tải khu vực ối lượng bản thân Cẩuối lượng cẩu khi hoạt
Công tác bảo dSàn khoan ối lượng cần
Sàn máy bay khi vối lượng Riser
+Phân tích s
+Các hệ số ng và tình tr
3.2.3. T
Toàn bộ kếkhung không gian 3 chimô hình sẽ phù h
c tính toáncác tổ hợp tải tr
Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chối lượng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ối lượng ống công nghệ, và trang thiết bịối lượng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Tải trọng phân tích
Các trường hợp tải
Bão, gió, sóng, dòng chảy cực hạnBão, gió, sóng, dòng chảy vận hành
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
ợng ống công nghệ, và trang
ợng trang thiết bị, chất vận ển trong ống ạt tải khu vực đặt hàng hóa
ợng bản thân Cẩuợng cẩu khi hoạt đảo dưỡng
ợng cần đuốc, cầu dẫn, tải trọng
Sàn máy bay khi vận hànhợng Riser
Bảng A: Các t
+Phân tích sẽ gồm cả
kể đến sự ng và tình trạng khối lư
Tải trọng phân tích
ết cấu sàn bao gkhung không gian 3 chiề
phù hợp với nhc tính toán chính xác đ
i trọng tối thi
Các trường hợp tải
Bão, gió, sóng, dòng chảy cực hạnBão, gió, sóng, dòng chảy vận
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bịợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
phân tích tự
ờng hợp tải
ảy cực hạn ảy vận hành
ợng bản thân kết cấu, phao nổi,
ợng ống công nghệ, và trang
ợng trang thiết bị, chất vận
ặt hàng hóa ợng bản thân Cẩu
động
ốc, cầu dẫn, tải trọng
ận hành
ng A: Các tổ hợp t
2 trường h
ngẫu nhiên si lượng.
phân tích tự
u sàn bao gồm tấều. Sức kháng c
i những tải trchính xác để phân tích. Phân tích k
i thiểu sau:
ờng hợp tải
ảy cực hạn ảy vận hành
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bịợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ựa tĩnh Jacket và C
1a 100
ảy vận hành N/Aợng bản thân kết cấu, phao nổi,
100ợng ống công nghệ, và trang
100
100*
1000 0
100ốc, cầu dẫn, tải trọng
1000
100
p tải cho phân tích
ng hợp nước sâu nh
u nhiên sẽ được s
ựa tĩnh Th
ất cả cácdànc kháng cắt củ
i trọng được áp dphân tích. Phân tích k
hành
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bị ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ĩnh Jacket và Cọ
Tổ hợp các tr1a 2a
100 N/A N/A 100
100 100
100 100
100 100 *
100 100 100 100
100 100
100 100 *
100 100
i cho phân tích khố
c sâu nhất và nư
c sử dụng kế
ĩnh Thượng tầng
dàn với chân đủa tấm sàn sc áp dụng. T
phân tích. Phân tích kết cấu thư
ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)
ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ọc
ổ hợp các trường hợp tải (%)3
100N/A
100 (Không có sàn)
0
0 0 0 0 0
100
0 N/A100
ối Chân đế
t và nước thấp nh
ết hợp với báo cáo ki
ng
i chân đế đỡ sẽ m sàn sẽ được mô hình.
ng. Tất cả các ku thượng t
Tổ hợp các tr1a
100 100N/A N/A100 100100 100
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ờng hợp tải (%)
100 N/A
100 (Không có sàn)
100 (Không có
100
N/A 100
ế và Cọc
p nhất
i báo cáo ki
được hân tích như mc mô hình. Độcác kết cấu phng tầng được ti
ổ hợp các trường hợp tải (%)1b 2a
100 N/AN/A 100100 1000 1000 100
TRANG
19(90)
ờng hợp tải (%) 3a
100 N/A
100 (Không có sàn)
0
0 0 0 0 0 0
0 N/A 100
i báo cáo kiểm soát kh
c hân tích như mộ chi tiết c
u phụ chắn gió sc tiến hành v
ờng hợp tải (%) 2a 2b
N/A N/A100 100100 100100 0 100 0
100 (Không có
m soát khối
c hân tích như một t của
n gió sẽ n hành với
2b
N/A 100 100
CBHD:
SVTH:
Hoạt tảiTải trọng phân bố Khối lKhối lTải trong quá trình bảo dKhối lTải trọng sàn máy bay
3.3.
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
ạt tải ải trọng phân bố ối lượng bản thân Cẩuối lượng cẩu khi hoạt ải trong quá trình bảo dối lượng cần ải trọng sàn máy bay
3.3. Các tải tr
Load Case 1
1A
10 11 12
23 24A 24B 24C 24D 24E 24F 24G 25 26
26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ải trọng phân bố đều (Cho ợng bản thân Cẩuợng cẩu khi hoạt đ
ải trong quá trình bảo dượng cần đuốc, cầu dẫn
ải trọng sàn máy bay
i trọng cơ b
SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)Jacket Added corroded SteelJacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional LoadingBridge&Flare boomCrane dead load Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)Appurtenance SteelHelicopter ParkedHelicopter Landing Position 1Helicopter Landing Position 2Helicopter Landing Position 3Helicopter Landing Position 4Helicopter Landing Position 5Helicopter Landing Position 6Helicopter Landing Position 7Helicopter Landing Position 8Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ều (Cho thiết kế cục bộ)ợng bản thân Cẩu
động ưỡng
ốc, cầu dẫn
ng cơ bản
SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)
Added corroded SteelJacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional LoadingBridge&Flare boomCrane dead load Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)Appurtenance Steel Helicopter Parked Helicopter Landing Position 1Helicopter Landing Position 2Helicopter Landing Position 3Helicopter Landing Position 4Helicopter Landing Position 5Helicopter Landing Position 6Helicopter Landing Position 7Helicopter Landing Position 8Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ết kế cục bộ)
SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)
Added corroded Steel Jacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional Loading Bridge&Flare boom
Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)
Helicopter Landing Position 1 Helicopter Landing Position 2 Helicopter Landing Position 3 Helicopter Landing Position 4 Helicopter Landing Position 5 Helicopter Landing Position 6 Helicopter Landing Position 7 Helicopter Landing Position 8 Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
DescriptionSACS generated Self weight(Max) SACS generated Self weight(Min)
Jacket Appurtenances below LAT Jacket Appurtenances above LAT
Crane Operating (Including Crane boom) Crane Operating (West Moment) Crane Operating (South Moment) Crane Operating (Axial Moment) Crane Operating (West Horizontal Load) Crane Operating (South Horizontal Load)
Helicopter Landing Lateral Position 1 Helicopter Landing Lateral Position 2 Helicopter Landing Lateral Position 3 Helicopter Landing Lateral Position 4 Helicopter Landing Lateral Position 5 Helicopter Landing Lateral Position 6
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
* 0
100 1000 0
100 1000
Description
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
0 ** 0
100 1000 1000 100
100 1000 *
TRANG
20(90)
* 0 0 *
100 100100 100100 0 100 100* 0
100 100
100
CBHD:
SVTH:
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Load Case 27G 27H
31 32 33 34
41 41
42 43 44 45 46
47A 47B 47C 47D 47E
51 52 53
53G 54 55 56 57 58
71 72 73 74 75 76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8Deck-Equipment LoadMain DeckMezzanine DeckCellar DeckSub-Cellar Deck Handrail/NettingAll Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2) Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar DeckPiping Bulk Load (1kPa) SubSDV LoadDeck-Walkway/SafetyWalkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m) Deck -Blanket LoadHelideck (1kPa)Main deck (1kPa)Mezzanine deck (1kPa)Mezzanine deck Grating(1kPa)Cellar deck (1kPa)Sub-Cellar Deck (1kPa)Wellbay Area (1kPa)Laydown Area (1kPa)Drill deck Environmental 100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8
Equipment LoadMain Deck Mezzanine Deck Cellar Deck
Cellar Deck Deck Handrail/NettingAll Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Bulk Load (1kPa) SubSDV Load
Walkway/SafetyWalkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m)
Blanket LoadHelideck (1kPa) Main deck (1kPa) Mezzanine deck (1kPa)Mezzanine deck Grating(1kPa)Cellar deck (1kPa)
Cellar Deck (1kPa)Wellbay Area (1kPa)Laydown Area (1kPa)Drill deck (1kPa) Environmental -Wave & Current100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8
Equipment Load
Deck Handrail/Netting All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Bulk Load (1kPa) Sub-Cellar Deck
Walkway/Safety Walkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m) Sub-
Blanket Load
Mezzanine deck (1kPa) Mezzanine deck Grating(1kPa)
Cellar Deck (1kPa) Wellbay Area (1kPa) Laydown Area (1kPa)
Wave & Current100 years Extreme Wave - Low Water Level100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave from Platform NE100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
DescriptionHelicopter Landing Lateral Position 7 Helicopter Landing Lateral Position 8
All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1) Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck
Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m) Helideck Walkway/Safety (1kN/m) Main deck Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck
-Cellar Deck
Mezzanine deck Grating(1kPa)
Wave & Current Low Water Level
100 years Extreme Wave from Platform S-100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E-
from Platform NE100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Description
Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)
Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck
Cellar Deck
Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck
Cellar Deck
Low Water Level -LWL
100 years Extreme Wave from Platform SE-LWL -LWL
from Platform NE-LWL 100 years Extreme Wave from Platform N-LWL 100 years Extreme Wave from Platform NW-LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
TRANG
21(90)
CBHD:
SVTH:
Load
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Load Case 77 78
81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A
91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A
81 82 83 84 85 86 87 88
91 92 93 94 95 96 97 98
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave 10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW1 year Operating 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SWEnvironmental 100 years Extreme Wind
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave 10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SWEnvironmental -Wind100 years Extreme Wind
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave-High Water Level10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave-Low Water Level10 years Operating Wave from Platform S
Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave -High Water Level1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW
Wave -Low Water Level1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW
Wind 100 years Extreme Wind
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Description100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW
High Water Level10 years Operating Wave from Platform S-10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N
years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW
Low Water Level10 years Operating Wave from Platform S-
Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW
from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW
High Water Level1 year operating wave from Platform S -HWL1 year operating wave from Platform SE -HWL1 year operating wave from Platform E -HWL1 year operating wave from Platform NE -1 year operating wave from Platform N -HWL1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W-HWL1 year operating wave from Platform SW-HWL
Low Water Level1 year operating wave from Platform S -LWL1 year operating wave from Platform SE -LWL1 year operating wave from Platform E -LWL1 year operating wave from Platform NE -1 year operating wave from Platform N -LWL1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W-LWL1 year operating wave from Platform SW-LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Description 100 years Extreme Wave from Platform W-LWL 100 years Extreme Wave from Platform SW-LWL
High Water Level -HWL
10 years Operating Wave from Platform SE-HWL 10 years Operating Wave from Platform E-HWL 10 years Operating Wave from Platform NE-HWL 10 years Operating Wave from Platform N-HWL
years Operating Wave from Platform NW-HWL 10 years Operating Wave from Platform W-HWL 10 years Operating Wave from Platform SW-HWL
Low Water Level -LWL
Wave from Platform SE-LWL 10 years Operating Wave from Platform E-LWL 10 years Operating Wave from Platform NE-LWL 10 years Operating Wave from Platform N-LWL 10 years Operating Wave from Platform NW-LWL
from Platform W-LWL 10 years Operating Wave from Platform SW-LWL
High Water Level HWL
HWL HWL -HWL
HWL -HWL
HWL HWL
Low Water Level LWL
LWL LWL -LWL
LWL -LWL
LWL LWL
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
TRANG
22(90)
CBHD:
SVTH:
Load
CHƯƠNG
4.1.
Mô hình Jacket bao gkết ccứng, kh
Khchính. Row B cnghiêng là 1/10. Chân c
Đim có kích thư
4.2.
Vido tả
-Phương tr
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Load Case 101 102 103 104 111 112 113 114
201 202 203 204
CHƯƠNG 4TÁC V
4.1. Các giả
Mô hình Jacket bao gt cấu phụ đưng, khối lượ
Khối chân đchính. Row B cnghiêng là 1/10. Chân c
Điểm làm vim có kích thướ
4.2. Tính toán dao đ
4.2.1. M
Việc tính toán dao đải trọng môi trư
Phương trình t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform S100 years 100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W
4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TÁC VỚI ĐẤT N
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ả thiết và m
Mô hình Jacket bao gđược mô phợng, lực đẩy n
i chân đế bao gồm 4 chính. Row B của Jacket nghiêng mnghiêng là 1/10. Chân củ
làm việc (working point)ớc 23.026mx19.513m. T
Tính toán dao độ
Mục đích, phương pháp tính toán
c tính toán dao động riêng cng môi trường tác d
ình tổng quát
UM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform S100 years Extreme Wind from Platform E100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T NỀN (STATIC ANALYSIS WITH NONPILE/STRUCTURE INTERACTION)
t và mô hình tính toán
Mô hình Jacket bao gồm các phc mô phỏng chính xác b
y nổi, diện tích ch
m 4 ống chính có đưa Jacket nghiêng m
ủa Jacket từ
c (working point) c 23.026mx19.513m. T
ộng riêng k
c đích, phương pháp tính toán
ng riêng củng tác dụng lên công trình.
ng quát tính dao đ
..
)(t CU +
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
100 years Extreme Wind from Platform SExtreme Wind from Platform E
100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind 1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH (STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ô hình tính toán
m các phần tử ống chính, các ng chính xác bằng ph
n tích chắn sóng và l
ng chính có đườa Jacket nghiêng một phương
ừ cao độ (-)47.13m t
tại cao độ c 23.026mx19.513m. Tại điểm làm vi
ng riêng kết cấu
c đích, phương pháp tính toán
ủa công trình nhng lên công trình.
tính dao động riêng:
)(
.
t KUUC +
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Description100 years Extreme Wind from Platform S
Extreme Wind from Platform E 100 years Extreme Wind from Platform N 100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S 10 years Operating Wind from Platform E 10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W
1 years Operating Wind from Platform S 1 years Operating Wind from Platform E 1 years Operating Wind from Platform N 1 years Operating Wind from Platform W
: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỰA TĨNH JACKET, C(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ng chính, các ng phần mềm SACS đn sóng và lực quán tính.
ờng kình 1372 mm. Dùng cphương và nghiêng 2
)47.13m tớ
(+) 10.00 m. Mm làm việc có kích thư
c đích, phương pháp tính toán
a công trình nhằm mng lên công trình.
ng riêng:
)(t FKU =
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Description
100 years Extreme Wind from Platform W
10 years Operating Wind from Platform N 10 years Operating Wind from Platform W
ĨNH JACKET, C(STATIC ANALYSIS WITH NON
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
ng chính, các ống ở vị trí nút (joint can)m SACS đc quán tính.
ng kình 1372 mm. Dùng cvà nghiêng 2 phương
ới (+)8m.
(+) 10.00 m. Mặt bằc có kích thư
m mục đích xem xét
)(tF
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ĨNH JACKET, CỌ(STATIC ANALYSIS WITH NON-LINEAR
PILE/STRUCTURE INTERACTION)
trí nút (joint can)m SACS để mô tả đưc quán tính.
ng kình 1372 mm. Dùng cọc lồphương tại Row A, v
ằng tại cao đc có kích thước 14mx12m.
c đích xem xét ảnh hư
TRANG
23(90)
C TƯƠNG LINEAR
trí nút (joint can) và các được đúng đ
ồng trong ối Row A, với đ
i cao độ (-) 45.13 c 14mx12m.
nh hưởng độ
C TƯƠNG
và các c đúng độ
ống i độ
45.13
ộng
CBHD:
SVTH:
Trong đó:
ü
-N(T<3 giây) thì có th(kđ):
=đk
Trong đó:
-Nlà đáng k
Mô hình đồng thtính ch
Dao đ
Bước 1:cứng tương đương mô tBước 2:Phân tích đBước 3: K
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Trong đó:
M: Ma tr C: Ma tr K: Ma tr U(t): Vecto chuy F(t): Vecto tü Có hai khNếu chu k
(T<3 giây) thì có th):
0
1
−
==tu
u
Trong đó: u0: Biên đ ut: Chuy
ω1=ddrTπ2
Tkc: Chu k ε/ω1: Hệ ω: Tần s
Nếu chu kỳlà đáng kế. Lúc này ph
4.2.2. Tính toán dao đ
Mô hình đểng thời, trong đó n
tính chất cơ họ
Dao động riêng c
ớc 1:Tiến hành bài toán phân tích cng tương đương mô tớc 2:Phân tích đớc 3: Kết lu
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
M: Ma trận các thành phC: Ma trận cản nhớK: Ma trận độ cứng c
: Vecto chuyển v: Vecto tải trọng tác d
Có hai khả năng xu chu kỳ dao động riêng c
(T<3 giây) thì có thể bỏ qua
22
1
1
+
−
ωω
: Biên độ của chuy: Chuyển vị cực đ
là tần số
: Chu kỳ dao độệ số giảm ch
n số vòng củỳ dao động riêng T>3 giây thì
. Lúc này phải tính toán k
Tính toán dao đ
ể tính toán dao đi, trong đó nền đ
ọc của lớp đ
ng riêng của dàn
n hành bài toán phân tích cng tương đương mô tả
c 2:Phân tích động lựt luận ảnh hưở
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
n các thành phần khớt
ng của hệ n vị nút và vecto tng tác dụng t
năng xảy ra: ng riêng của công trình nhqua ảnh hư
11
..2
+
ωω
ωε
a chuyển vị độc đại do tác đ
của một dạ
ộng riêng cm chấn lấy bằủa sóng tác đ
ng riêng T>3 giây thì i tính toán k
Tính toán dao động riêng c
tính toán dao động riêng cn đất được thay thp đất mà cọc ti
dàn sẽ được ph
n hành bài toán phân tích c tính chất cực học kết cởng động c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
n khối lượng
nút và vecto tải trng tại nút của k
a công trình nhnh hưởng động và xét đ
2
ộng i do tác động tĩnh c
ạng dao độ
ng riêng của kết cấuằng 0.08
a sóng tác động ng riêng T>3 giây thì ải tính toán kết cấu theo bài toán đ
ng riêng của k
ng riêng của dànc thay thế bằc tiếp xúc.
c phần mềm SACS tính toán theo lưu đ
n hành bài toán phân tích cọc tương tác vt của đất nền.t cấu.
ng của tải trọng lên k
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
i trọng tác dụa kết cấu
a công trình nhỏ hơn rng và xét đến
ĩnh của tải trọng
ộng riêng
u
ảnh hưởng cu theo bài toán đ
a kết cấu bằng ph
dàn là mô hình ằng các lò xo có
m SACS tính toán theo lưu đ
ng tác với nn.
ng lên kết c
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ụng tại nút
hơn rất nhiều so vn ảnh hưởng đ
ng
ng của tải trọu theo bài toán động.
ng phần m
là mô hình khối chân đng các lò xo có độ
m SACS tính toán theo lưu đ
i nền đất để
t cấu
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
u so với chu kng động bằng h
ọng động đ
n mềm SACS
i chân đế và c cứng tương đương v
m SACS tính toán theo lưu đồ dư
xây dựng ma trân đ
TRANG
24(90)
i chu kỳ tải trọng hệ số độ
ng đến công trình
m SACS
và cọc làm ving tương đương v
dưới đây:
ng ma trân độ
ọng ộng
n công trình
việc ng tương đương với
ộ
CBHD:
SVTH:
STEP 2
Carry out Dynamic analysis to get
dynamic characteristics of the
platform
STEP 3
Dynamic Amplification Factor
(DAF)
STEP 1
Carry out PSI analysis to establish equivalent
stiffness matrix to simulate soil
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
STEP 2
Carry out Dynamic analysis to get
dynamic characteristics of the
platform
STEP 3
Dynamic Amplification Factor
(DAF)
STEP 1
Carry out PSI analysis to establish equivalent
stiffness matrix to simulate soil
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
COM. SOL. FILE
MODES FILE
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
COM. SOL. FILE
STRUC DATA
DYNAMIC ANALYSIS
MODES FILE
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
A) DAF= B)
STRUC DA
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
STRUC DATA
DYNAMIC ANALYSIS
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. B) Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
STRUC DATA
PILE/SOIL INTERACTION
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
DYNAMIC ANALYSIS
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
MASS FILE (DYNMAS)
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. , β=Tass/Tn , Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
PILE/SOIL INTERACTION
SUPERELEMENT FILE (DYNSEF)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
DYNAMIC INPUT
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE
MASS FILE (DYNMAS)
OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.=Tass/Tn , ξ=damping ratio
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
SOIL DATA
OUTPUT LISTING
SUPERELEMENT FILE (DYNSEF)
TRANG
25(90)
DYNAMIC INPUT
MASS FILE (DYNMAS)
PSDV
NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)
Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. =damping ratio
Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)
SOIL DATA
OUTPUT LISTING
SUPERELEMENT FILE
OUTPUT LISTING
CBHD:
SVTH:
MODE
Kết luChu k
động của tải trọng sóng lên kết cấu là không chân đ
4.3.
Trong mphần m
Ttrọng lưđược mô hình nh
Twalkway, cbên ngoài.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
4.2.3. K
MODE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
t luận: Chu kỳ dao đ
ộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không chân đế.
4.3. Tải trọng
Trong mục này sn mềm tự tính đ
Tải trọng môi trưng lượng đưc mô hình nh
Tải trọng không đưwalkway, cần cbên ngoài.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Kết quả tính toán dao đ
FREQ.(CPS)0.3500820.4014760.5769361.1737241.2163981.5329912.1940622.356342.4760672.5081813.4786793.6005693.8728195.0110675.4442185.6183215.7622736.1241546.2746056.616045
dao động riêng lộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không
ng cơ bản
c này sẽ trình bày tóm ttính để thiế
ng môi trường, trng được mô hình vào SACS
c mô hình như các dầ
ng không được phn cẩu (vận hành và ngh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
tính toán dao đ
FREQ.(CPS) GEN. MASS0.350082 3.32E+030.401476 3.18E+030.576936 2.78E+031.173724 3.79E+031.216398 4.25E+031.532991 3.79E+032.194062 8.30E+032.35634 3.42E+032.476067 4.44E+032.508181 4.01E+033.478679 4.91E+033.600569 2.76E+033.872819 1.66E+035.011067 2.68E+035.444218 4.15E+035.618321 2.39E+035.762273 2.12E+036.124154 1.69E+036.274605 1.21E+036.616045 1.57E+03
ng riêng lớn nhất cộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không
trình bày tóm tết kế Jacket.
ng, trọng lượng bc mô hình vào SACS
ầm phụ trên Topside đư
ợc phần mền hành và ngh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
tính toán dao động riêng b
GEN. MASS 3.32E+03 3.18E+03 2.78E+03 3.79E+03 4.25E+03 3.79E+03 8.30E+03 3.42E+03 4.44E+03 4.01E+03 4.91E+03 2.76E+03 1.66E+03 2.68E+03 4.15E+03 2.39E+03 2.12E+03 1.69E+03 1.21E+03 1.57E+03
t của kết cấộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không đáng k
trình bày tóm tắt các tải trJacket.
ng bản thân cc mô hình vào SACS được ph
trên Topside đư
ềm tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, n hành và nghỉ), máy bay (đ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ng riêng bằng ph
EIGENVALUE2.07E1.57E7.61E1.84E1.71E1.08E5.26E4.56E4.13E4.03E2.09E1.95E1.69E1.01E8.55E8.02E7.63E6.75E6.43E5.79E
ấu T1 = 2.8564711đáng kể. Ta ti
i trọng nhập vào trong SACS và các t
n thân của Hà bám, lc phần mềm t
trên Topside được nhập vào như là t
m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, ), máy bay (đậu và h
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ng phần mềm SACS
EIGENVALUE 2.07E-01 1.57E-01 7.61E-02 1.84E-02 1.71E-02 1.08E-02 5.26E-03 4.56E-03 4.13E-03 4.03E-03 2.09E-03 1.95E-03 1.69E-03 1.01E-03 8.55E-04 8.02E-04 7.63E-04 6.75E-04 6.43E-04 5.79E-04
2.8564711< 3 giây. Như vtiến hành tính toán tĩnh kết cấu khối
p vào trong SACS và các t
a Hà bám, lực đẩm tự tính, còn các php vào như là t
m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, u và hạ cánh)…
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
m SACS
PERIOD(SECS2.85647112.49081031.73329350.85198930.82209930.65231940.45577560.4243870.40386640.39869520.28746540.27773390.25820990.19955830.18368110.17798910.17354260.16328790.15937260.1511477
< 3 giây. Như vến hành tính toán tĩnh kết cấu khối
p vào trong SACS và các t
ẩy nổi của dàntính, còn các ph
p vào như là tải trọng bên ngoài.
m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, cánh)…được gán là t
TRANG
26(90)
PERIOD(SECS2.8564711 2.4908103 1.7332935 0.8519893 0.8220993 0.6523194 0.4557756 0.424387 0.4038664 0.3986952 0.2874654 0.2777339 0.2582099 0.1995583 0.1836811 0.1779891 0.1735426 0.1632879 0.1593726 0.1511477
< 3 giây. Như vậy ảnh hưởng ến hành tính toán tĩnh kết cấu khối
p vào trong SACS và các tải trọ
dàn khoan và tính, còn các phần tử không
ng bên ngoài.
m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, c gán là tải trọ
PERIOD(SECS
ởng ến hành tính toán tĩnh kết cấu khối
ọng
khoan và không
ng bên ngoài.
m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, ọng
CBHD:
SVTH:
Jacket đưvà tảvực tr
Vị tríHeli Main deckMezzanine deckCellar deckSub-Wellbay AreaLaydown Area
4.4.
Tên
300310322332342360370371372373374
303382
402412422452
443453
a.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Jacket được thiải trọng thi
c trống cho trong b
ị trí deck
Main deck Mezzanine deckCellar deck
-Cellar deckWellbay Area Laydown Area
4.4. Tải trọng thi
4.4.1. Các t
Tên
300 Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)310 Secondary beam322 OALL (All deck loaded)332 OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)342 OALL (No Helideck OALL) 360 Equipment Loads (Operating)370 Piping Bulk (Operating)371 Electrical Bulk (Operating)372 Instrument 373 Telecom Bulk (Operating)374 Safety Bulk (Operating)
303 Secondary Steel (Grating/Handrail)382 OALL (Drilll deck Only)
402 All deck loaded with OALL 412 Helideck OALL = 0.5 kPa 422 No OALL on Helideck452 No OALL on all Deck
443 Drill deck Loaded with OALL453 No OALL on all Deck
a. Load comb
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c thiết kế tổng thiết bị. Hệ s
ng cho trong bảng sau:
% D
Mezzanine deck
Cellar deck
ng thiết kế
Các tổ hợp
PreSecondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)Secondary beam OALL (All deck loaded)OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)OALL (No Helideck OALL) Equipment Loads (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrument Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)
Pre-Secondary Steel (Grating/Handrail)OALL (Drilll deck Only)
Pre-Analysis Combination Gravity All deck loaded with OALL Helideck OALL = 0.5 kPa No OALL on HelideckNo OALL on all Deck
Pre-Analysis Combination Gravity Drill deck Loaded with OALLNo OALL on all Deck
Load combination for Secondary steel (Condition One)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ổng thể chsố điều chỉ
ng sau:
% Diện tích trống100 86.764.571
83.7100 100
ế
p tải trọng
Mô tPre-Analysis Combination
Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)
OALL (All deck loaded)-For no OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)OALL (No Helideck OALL) - Equipment Loads (Operating) Piping Bulk (Operating) Electrical Bulk (Operating)
Bulk (Operating) Telecom Bulk (Operating) Safety Bulk (Operating)
-Analysis Combination Secondary Steel (Grating/Handrail)OALL (Drilll deck Only)
Analysis Combination Gravity All deck loaded with OALL - For no HelideckHelideck OALL = 0.5 kPa - Helicopter landingNo OALL on Helideck-For Helideck ParkedNo OALL on all Deck-For Pile tension
Analysis Combination Gravity Drill deck Loaded with OALL No OALL on all Deck-For Pile tension
ination for Secondary steel (Condition One)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
chịu được tải trỉnh cho OALL tương
ện tích trống
86.7 64.5
83.7
Mô tả Analysis Combination
Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)
For no Helicopter on HelideckOALL (Helideck OALL=0.5 kPa)-For Helicopter landing
For Helideck Parked
Analysis Combination Secondary Steel (Grating/Handrail)
Analysis Combination Gravity For no Helideck
Helicopter landingFor Helideck Parked
For Pile tension Analysis Combination Gravity
For Pile tension
ination for Secondary steel (Condition One)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
i trọng động (Open Area Live Loadnh cho OALL tương
OALL ban đ1
2.52.52.5-1
7.5
Analysis Combination-Analysis Condition OneSecondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)
Helicopter on HelideckFor Helicopter landing
For Helideck Parked
Analysis Combination - Analysis Condition Two
Analysis Combination Gravity -Analysis For no Helideck
Helicopter landing For Helideck Parked
Analysis Combination Gravity -Analysis
ination for Secondary steel (Condition One)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ng (Open Area Live Loadnh cho OALL tương ứng với ph
OALL ban đầu 1
2.5 2.5 2.5 - 1
7.5
Analysis Condition One
Helicopter on Helideck For Helicopter landing
Analysis Condition Two
Analysis Condition One
Analysis Condition Two
ination for Secondary steel (Condition One)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ng (Open Area Live Loadi phần trăm di
OALL điều chỉnh
2.1681.6131.775
FAnalysis Condition One
Analysis Condition Two
Condition One
Condition Two
TRANG
27(90)
ng (Open Area Live Load-OALL) n trăm diện tích khu
ều chỉnh 1
2.168 1.613 1.775
- 1
7.5
Fz (kN)
OALL) ích khu
CBHD:
SVTH:
Tên
300
300
Tên
310
310
b.
c.
Tên
322
Tên
332
Tên
342
d.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
300 41 0.2
300 47A 0.1
310 51 0.48
310 47C0.944
b. Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
Tên
303
c. Load combination for OALL (Condition One)
Tên
51 1.000
Tên
51 0.500
Tên
2 51 -
d. Load combination for OALL (Condition Two)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
51 0.77
47B 1.54
520.48 0.4847C 47D
0.944 0.944
Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
Load combination for OALL (Condition One)
52 2.167
52 2.167
52 2.167
Load combination for OALL (Condition Two)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Plating, Grating, Netting/Handrail
52 0.77 47C
0.824
52 530.48 0.4847D 57
0.944 0.48
Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
Load combination for OALL (Condition One)
OALL (All deck loaded)
53 1.623
OALL (All deck loaded)
53 1.623
OALL (All deck loaded)
53 1.623
Load combination for OALL (Condition Two)
OALL (Drill deck only)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Plating, Grating, Netting/HandrailTải trọng và hệ số
53 0.5647D
0.824
Secondary BeamTải trọng và hệ số
53 540.48 0.4857
0.48
Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
Grating/Handrail
58 0.56
Load combination for OALL (Condition One)
OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số
54 1.775
OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số
54 1.775
OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số
54 1.775
Load combination for OALL (Condition Two)
OALL (Drill deck only)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Plating, Grating, Netting/Handrailải trọng và hệ số
540.56 0.7747D 57
0.824 1.155
Secondary Beam ải trọng và hệ số
54 550.48 0.48
Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
Grating/Handrail Tải trọng và hệ số
Load combination for OALL (Condition One)
OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số
56 1.775 1.000
OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số
56 1.775 1.000
OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số
56 1.000
Load combination for OALL (Condition Two)
OALL (Drill deck only)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Plating, Grating, Netting/Handrail ải trọng và hệ số
54 550.77 0.5657 53G
1.155 0.56
ải trọng và hệ số 55 56
0.48 0.48
Load combination for Secondary Steel (Condition Two)
ải trọng và hệ số
ải trọng và hệ số
57 1.000 7.500
ải trọng và hệ số
57 1.000 7.500
ải trọng và hệ số
57 7.500
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
55 560.56 0.5653G 0.56
47A 0.48 0.51
41 0.2
58 7.500 1.000
58 7.500 1.000
58 1.000
TRANG
28(90)
56 580.56 0.56
47B 0.944
53G1.000 1.000
53G1.000 1.000
53G 1.000
58 0.56
0.944
53G 1.000
53G 1.000
53G 1.000
CBHD:
SVTH:
e.
Tên
f.
Tên
370
Tên
Tên
Tên
Tên
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Tên
382
e. Load combinations for Equipment (Operating)
Tên
360
f. Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
Tên
370
Tên
371
Tên
372
Tên
373
Tên
374
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Tên
382
Load combinations for Equipment (Operating)
31 1.000
Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
42 0.132
52 0.191
52 0.268
52 0.047
52 0.033
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load combinations for Equipment (Operating)
Equipment (Operating)
Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
Piping Bulk (Operating)
433.061
Electric Bulk (Operating)
Instrument Bulk (Operating)
Telecom Bulk (Operating)
Safety Bulk (Operating)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load combinations for Equipment (Operating)
Equipment (Operating)Tải trọng và hệ số
32 1.000
Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
Piping Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số
43 3.061
Electric Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số
53 0.191
Instrument Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số
53 0.268
Telecom Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số
53 0.047
Safety Bulk (Operating)Tải
53 0.033
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Tải trọng và hệ số
Load combinations for Equipment (Operating)
Equipment (Operating) ải trọng và hệ số
Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
Piping Bulk (Operating) ải trọng và hệ số
44 5.424
Electric Bulk (Operating)ải trọng và hệ số
Instrument Bulk (Operating)ải trọng và hệ số
Telecom Bulk (Operating)ải trọng và hệ số
Safety Bulk (Operating) ải trọng và hệ số
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ải trọng và hệ số58 1.0
ải trọng và hệ số
33 1.000
Load combinations for Bulk Loads (Condition one)
ải trọng và hệ số
452.834
Electric Bulk (Operating) ải trọng và hệ số
54 0.191
Instrument Bulk (Operating) ải trọng và hệ số
54 0.268
Telecom Bulk (Operating) ải trọng và hệ số
54 0.047
ọng và hệ số
54 0.033
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ải trọng và hệ số
45 2.834
TRANG
29(90)
34 1.000
46 1.000
55 0.191
55 0.268
55 0.047
55 0.033
CBHD:
SVTH:
g.
Tên
402
402
Tên
412
412
Tên
422
422
Tên
452
452
h.
Tên
443
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
g. Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Tên
402 1 1.00
402 3221.00
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingTên
412 1 1.00
412 3321.00
Tên
422 1 1.00
422 3421.00
Tên
452 1A1.00
452 3601.00
h. Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Tên
443
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Gravity Load (All decks loaded with OALL)
10 1.00 1.15322 3601.00 1.15
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing
10 1.00 1.15332 3601.00 1.15
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
10 1.00 1.15342 3601.00 1.15
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
1A 10 1.00 1.00360 3701.00 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)
1 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Gravity Load (All decks loaded with OALL)
11 1.15 1.20360 3701.15 1.15
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing
11 1.15 1.20360 3701.15 1.15
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
11 1.15 1.20360 3701.15 1.15
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
11 1.00 1.00370 3711.00 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)
10 1.15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Gravity Load (All decks loaded with OALL)Tải trọng và hệ số
12 1.20 1.20370 3711.15 1.20
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingTải trọng và hệ số
12 1.20 1.20370 3711.15 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked Tải trọng và hệ số
12 1.20 1.20370 3711.15 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked Tải trọng và hệ số
12 1.00 1.00371 3721.00 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)Tải trọng và hệ số11
1.20
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Gravity Load (All decks loaded with OALL)ải trọng và hệ số
23 1.20 1.20371 3721.20 1.20
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingải trọng và hệ số
23 1.20 1.20371 3721.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số
23 1.20 1.20371 3721.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số
23 1.00 1.20372 3731.00 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)ải trọng và hệ số
1.20 1.20
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
Gravity Load (All decks loaded with OALL) ải trọng và hệ số
25 1.20 1.20372 3731.20 1.20
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingải trọng và hệ số
25 1.20 1.20372 3731.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số
25 1.20 1.20372 3731.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số
25 1.20 1.00373 3741.00 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)ải trọng và hệ số
12 1.20
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load combinations for Design Dead weight (Condition one)
3001.20 1.20373 3741.20 1.20
Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing
3001.20 1.20373 3741.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
3001.20 1.20373 3741.20 1.20
Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked
3001.00 1.00374 1.00
Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)
Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)
303 1.20
TRANG
30(90)
300 3101.20 1.20374 1.20
300 3101.20 1.20374 1.20
300 3101.20 1.20374 1.20
300 3101.00 1.00
382 1.00
310 1.20
310 1.20
310 1.20
310 1.00
CBHD:
SVTH:
Tên
453
Trường hợp
402201202203204
24B24C24D24E24F24G
Basic LoadCase
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Tên
453
4.4.2. Các t
ờng hợp 901H
402 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E 24F 24G
Basic LoadCase
911H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1A 1.000
Các tổ hợp t
901H 902H1.00 1.00
1.00
1.00
1.00 1.00
-1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
911H 912H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (No OALL all decks)
101.000
p tải trọng thi
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter902H 903H
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
912H 913H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (No OALL all decks)Tải trọng và
10 1.000
thiết kế (Đi
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter903H 904H
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
913H 914H
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Gravity Loading (No OALL all decks)ải trọng và hệ số
11 1.000
(Điều kiện 1)
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter904H 905H
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
914H 915H
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Gravity Loading (No OALL all decks) ệ số
121.000
n 1)-Mực nướ
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter905H 906H
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
915H 916H
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
12 1.000
ớc cao
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter906H 907H
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
916H 917H
TRANG
31(90)
303 1.000
Deck operating condition, crane operating, no Helicopter 907H 908H
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
917H 918H
1.00 0.71
0.71
1.00
1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71
918H
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
412201202203204
24A26A26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
911H412 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 95 96 97 98
24A 26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
911H 912H1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.202.34
2.34
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
912H 913H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
913H 914H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
914H 915H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
915H 916H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa
916H 917H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TRANG
32(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
917H 918H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
918H 1.00 0.71
0.71
1.00
1.20
2.34
1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
422201202203204
24B24C24D24E24F24G
Basic LoadCase
402101102103104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
921H422 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E 24F 24G 26
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931H402 101 102 103 104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
921H 922H1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-1.00 0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931H 932H1.00 1.001.00 0.71
0.71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
922H 923H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71 1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
932H 933H1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
923H 924H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
933H 934H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
924H 925H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
934H 935H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
925H 926H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
935H 936H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
926H 927H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
936H 937H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
33(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
927H 928H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
937H 938H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
928H 1.00 0.71
0.71
1.00
1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
938H 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24A
Basic LoadCase
452201202203204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931H61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78
24A
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
941H452 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931H 932H1.00
1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
941H 942H1.00 1.00
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
932H 933H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
942H 943H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
933H 934H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
943H 944H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
934H 935H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
944H 945H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
935H 936H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
945H 946H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
936H 937H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
946H 947H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRANG
34(90)
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
937H 938H
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
947H 948H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
938H
1.00
1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
948H 1.00 0.71
0.71
1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24A
Basic LoadCase
452101102103104
24A
Basic
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
941H94 95 96 97 98
24A
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
951H452 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78
24A
4.4.3. Các t
Basic
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
941H 942H
1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
951H 952H1.00 1.00
1.00
1.00
Các tổ hợp thi
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
942H 943H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
952H 953H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
p thiết kế (Đi
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
943H 944H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
953H 954H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
(Điều kiện 2)
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
944H 945H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
954H 955H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
n 2) – Mực nư
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
945H 946H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
955H 956H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
c nước cao
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
946H 947H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
956H 957H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
TRANG
35(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
947H 948H
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
957H 958H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
948H
1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
958H 1.00 0.71
0.71
1.00
1.00
CBHD:
SVTH:
LoadCase44311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A
Basic LoadCase
44310110210310461626364656667687172
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
LoadCase 961H443 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A
Basic LoadCase 971H
443 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
961H 962H1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Load Comb 971H 972H1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
962H 963H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972H 973H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
963H 964H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973H 974H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
964H 965H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974H 975H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
965H 966H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975H 976H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
966H 967H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976H 977H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRANG
36(90)
967H 968H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977H 978H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
968H 1.00 0.71
0.71
1.00
978H 1.00 0.71
0.71
1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
737475767778
Basic LoadCase
45311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A
Basic LoadCase
453
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase 971H
73 74 75 76 77 78
Basic LoadCase
981H453 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H
453
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb 971H 972H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
981H 982H1.00 1.00
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H 992H1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972H 973H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
982H 983H1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992H 993H1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973H 974H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
983H 984H1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993H 994H1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974H 975H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)
984H 985H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994H 995H1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975H 976H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
985H 986H1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995H 996H1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976H 977H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
986H 987H1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996H 997H1.00 1.00
TRANG
37(90)
for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977H 978H
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
987H 988H1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997H 998H1.00 1.00
978H
988H 1.00 0.71
0.71
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998H 1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
10110210310461626364656667687172737475767778
Basic LoadCase
402201202203204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H
101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78
4.4.4. Các t
Basic LoadCase
402 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H 992H1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Các tổ hợp t
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
901L 902L1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992H 993H0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
p tải thiết k
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
902L 903L1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993H 994H
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
t kế (Điều kiệ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating,
903L 904L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994H 995H
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
ện 1)-Mực nư
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
904L 905L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995H 996H
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
c nước thấp
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane no Helicopter
905L 906L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996H 997H
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
ấp
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
906L 907L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
38(90)
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997H 998H
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
907L 908L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998H 0.71
0.71
1.00
908L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24B24C24D24E24F24G
Basic LoadCase
412201202203204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
91 92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E 24F 24G
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
412 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
901L 902L1.00
1.00
1.00 1.00
-1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
911L 912L1.00 1.00
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
902L 903L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
912L 913L1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating,
903L 904L
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
913L 914L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
904L 905L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
914L 915L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane no Helicopter
905L 906L
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
915L 916L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
906L 907L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
916L 917L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00
TRANG
39(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
907L 908L
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
917L 918L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
908L
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
918L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24A26A26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H
Basic LoadCase
422201202203204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
97 98
24A 26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H
Basic LoadCase
422 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
911L 912L
1.20 2.34
1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
921L 922L1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
912L 913L
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
922L 923L1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
913L 914L
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
923L 924L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
914L 915L
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
924L 925L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
915L 916L
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
925L 926L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
916L 917L 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
926L 927L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
40(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
917L 918L1.00
1.001.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
927L 928L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
918L
1.00 1.20
2.34
1.00
928L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24B24C24D24E24F24G
Basic LoadCase
402101102103104
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E 24F 24G 26
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
402 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
921L 922L 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-1.00 0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931L 932L1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
922L 923L1.00
1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71 1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
932L 933L1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
923L 924L
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
933L 934L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
924L 925L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
934L 935L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
925L 926L
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
935L 936L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
926L 927L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
936L 937L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00
TRANG
41(90)
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane
927L 928L
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.711.00 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
937L 938L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
928L
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
938L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24A
Basic LoadCase
452201202203204
24A
Basic LoadCase
452101102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
77 78
24A
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
452 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98
24A
Basic LoadCase
Load
452 101 102
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
931L 932L
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
941L 942L1.00 1.00
1.00
1.00
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
951L 952L1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
932L 933L
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
942L 943L1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
952L 953L1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
933L 934L
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
943L 944L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
953L 954L1.00 1.00
1.00 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
934L 935L
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
944L 945L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
954L 955L1.00 1.00
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
935L 936L
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
945L 946L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
955L 956L1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
936L 937L 1.00
1.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
946L 947L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
956L 957L1.00 1.00
TRANG
42(90)
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
937L 938L1.00
1.001.20 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
947L 948L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
957L 958L1.00 1.00
0.71
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
938L
1.00 1.20
Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,
948L 1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
958L 1.00 0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
103104
24A
Basic LoadCase
44311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load
103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78
24A
4.4.5. T
Basic LoadCase 961L
443 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
951L 952L
1.00
1.00
Tổ hợp cho thi
Load Comb for 961L 962L1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
952L 953L
1.00 1.00
1.00 1.00
p cho thiết kế (Đi
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon962L 963L1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
953L 954L 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
(Điều kiện 2)
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon963L 964L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
954L 955L0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
n 2)-Mực nư
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon964L 965L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)
955L 956L1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
c nước thấp.
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon965L 966L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
956L 957L0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon966L 967L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
43(90)
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
957L 958L
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon 967L 968L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
958L
0.71
1.00 1.00
968L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
92A93A94A95A96A97A98A
Basic LoadCase
44310110210310461626364656667687172737475767778
Basic LoadCas
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase 961L
92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A
Basic LoadCase 971L
443 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78
Basic LoadCas
e 981L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for 961L 962L
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition971L 972L1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Load Comb for
981L 982L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon962L 963L1.00
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972L 973L1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
982L 983L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon963L 964L
1.00
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973L 974L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
983L 984L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon964L 965L
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974L 975L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)
984L 985L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon965L 966L
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975L 976L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
985L 986L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon966L 967L
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976L 977L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
986L 987L
TRANG
44(90)
Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon 967L 968L
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977L 978L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
987L 988L
968L
1.00
978L 1.00 0.71
0.71
1.00
988L
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCas
45311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A
Basic LoadCase
4531011021031046162636465666768
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCas
e 981L453 1.00111 1.00112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 1.0092A 93A 94A 95A 96A 97A 98A
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L
453 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for
981L 982L1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L 992L1.00 1.001.00 0.71
0.71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
982L 983L1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992L 993L1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
983L 984L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993L 994L1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)
984L 985L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994L 995L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
985L 986L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995L 996L1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
986L 987L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996L 997L1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
45(90)
Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile
987L 988L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997L 998L1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
988L 1.00 0.71
0.71
1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998L 1.00 0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
7172737475767778
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L
71 72 73 74 75 76 77 78
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L 992L1.00
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992L 993L
1.00
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993L 994L
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994L 995L
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995L 996L
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996L 997L
1.00 1.00
TRANG
46(90)
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997L 998L
1.00 1.00
Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998L
1.00
CBHD:
SVTH:
4.5.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
4.5. Kết quả
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ả phân tích t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
phân tích tĩnh Jacket
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ĩnh Jacket (Điều ki
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
u kiện 1-Lắp đ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
p đặt đầy đủ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
y đủ Topside)
TRANG
47(90)
Topside)
CBHD:
SVTH:
PILE JT
001P003P002P004P
PILE JT
001P003P002P004P
Các ph
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
4.5.1. Kh
PILE JT GRP
001P P2L 003P P1L 002P P2L 004P P1L
PILE JT GRP
001P P2L 137.2003P P1L 137.2002P P2L 137.2004P P1L 137.2
4.5.2. Ki
Các phần tử có
N0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Khả năng ch
PILE HEAD
O.D CM
THK.CM
137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08
PILE HEAD
O.D CM
THK.CM
137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08
Kiểm tra bề
có hệ số sử
Member ID
1X1-1X3-AR2-DR6-DRD-DRE-DRB-1X2- BR2-BR6-BRD-BRE-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năng chịu tải củ
PILE HEAD
THK. CM
WEIGHTKN
5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2
PILE HEAD
THK. CM
WEIGHTKN
5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2
ền các phầ
ử dụng vật li
Member ID
-103L - AR2 -104L - DRD - DRE - 1X3 -202L DRB - 2X2 - BRD - BRE - BR2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ủa cọc
WEIGHT PEN. M
1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5
WEIGHT PEN. M
CAPACITYINCL.WT
1001.7 96 52041.51005.2 95.5 51849.41001.7 96 52041.51005.2 95.5 51849.4
ần tử kết cấ
t liệu> 0.65
Group
AX1 AX1 AX1 AX1 AX1 AX1 AX2 AX4 BX1 BX1 BX1 BX1
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
CAPACITY INCL.WT
KN
-50062.6 -49858.6 -50062.6 -49858.6
CAPACITY INCL.WT
KN
52041.5 51849.4 11364.152041.5 51849.4 11266.3
ấu
> 0.65
Group Maximum UC
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
COMPRESSION
MAX LOAD
KN
-26240 --24386 --27683 --25019 -
TENSION
MAX LOAD
KN
LOAD
9481.0 948111364.1 11364.18857.4 8857.4
11266.3 11266.3
Maximum UC
0.756 0.72 0.732 0.692 0.688 0.711 0.667 0.699 0.743 0.726 0.708 0.707
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
COMPRESSION
CRITICAL CONDITION
LOAD
KN
LOAD CASE
-26240 934L-24386 932L-27683 936L-25019 938L
TENSION
CRITICAL CONDITION
LOAD KN
LOAD CASE
9481 958L11364.1 956L8857.4 952L
11266.3 954L
Maximum UC
TRANG
48(90)
CRITICAL CONDITION
LOAD CASE
SAFETYFACTOR
934L 1.91932L 2.04936L 1.81938L 1.99
CRITICAL CONDITION
LOAD CASE
SAFETYFACTOR
958L 5.49956L 4.56952L 5.88954L 4.6
Load Case
931L 931L 931L 931L 931L 931L 933L 933L 931L 931L 931L 931L
CRITICAL CONDITION
SAFETY FACTOR
1.91 2.04 1.81 1.99
SAFETY FACTOR
5.49 4.56 5.88 4.6
Load Case
CBHD:
SVTH:
Joint
408409
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
N0
13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
4.5.3. Ki
Joint Diameter
408 409
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Member ID
302L-401L404LCR2-CRC-211P-212P-301P-302P-401P-402P-201P-202P-101P-102P-213P-214P-303P-304P-404P-113P-203P-204P-201L202L-2X2-111P-112P-114P-003P-004P-103P-104P-
Kiểm tra ch
Diameter cm
61 61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Member ID
- BR6 401L- 3X1 404L- 3X6
- CRC - CRB -301P -302P -401P -402P -501L -502L -211P -212P -111P -112P -303P -304P -403P -404P -504L -203P -213P -214P
201L- 1X1 - DR6 -204L -201P -202P -204P -103P -104P -113P -114P
m tra chọc thủng nút
Thicknesscm
2.86 2.86
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Group
BX1 CX0 CX0 CXACXAPA1 PA1 PA1 PA1 PA1 PA1 PA2 PA2 PA3 PA3 PB1 PB1 PB1 PB1 PB1 PB2 PB2 PB2 AX1 AX1 BX1 PA2 PA2 PB2 PB3 PB3 PB3 PB3
ng nút
Thickness Yield Strength
345.005 345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Group Maximum UC
CXA CXA
Yield Strength Load UC
345.005 345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Maximum UC
0.793 0.665 0.776 0.656 0.656 0.733 0.763 0.701 0.757 0.722 0.797 0.741 0.762 0.714 0.701 0.723 0.731 0.681 0.69 0.684 0.794 0.743 0.751 0.835 0.837 0.874 0.801 0.809 0.804 0.802 0.854 0.851 0.906
Load UC
0.182 0.221
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Maximum UC
Strength UC
1.514 1.514
TRANG
49(90)
Load Case
931L 931L 931L 931L 931L 934L 936L 934L 936L 934L 936L 934L 936L 934L 935L 932L 938L 932L 938L 938L 932L 932L 938L 931L 931L 931L 934L 936L 938L 931L 931L 931L 931L
Load Case
933H958L
Load Case
Load Case
933H 958L
CBHD:
SVTH:
Joint
303L1051081044072091032084034062043063071071061023032053013022024041X31X1432
201L1X41X2204L405
404L401
203L202L304433305
403L201
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Joint Diameter
303L 105 108 104 407 209 103 208 403 406 204 306 307 107 106 102 303 205 301 302 202 404 1X3 1X1 432
201L 1X4 1X2 204L 405
404L 401
203L 202L 304 433 305
403L 201
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Diameter cm
155.8 76.2 76.2 76.2 66 61
76.2 61 66 66
81.3 66 66
55.88 55.88 76.2 76.2 81.3 76.2 81.3 81.3 66
81.3 81.3 45.7 155.8 81.3 81.3 155.8
66 154.8
66 155.8 155.8 81.3 45.7 81.3 154.8 76.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thicknesscm
5.5 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 2.54 1.905 1.588 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 1.905 2.54 1.905 2.54 1.905 2.54 2.54 2.54 3.175 3.175 1.905 5.5
3.175 3.175 5.5
1.588 5
1.588 5.5 5.5
2.858 1.905 2.858
5 2.54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thickness Yield Strength
345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005
345.005 345.005 345.005
345.005 345.005
345.005 345.005
345.005345.005
345.005 345.005 345.005
345.005 345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Yield Strength Load UC
345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load UC
0.416 0.207 0.159 0.164 0.345 0.106 0.117 0.102 0.321 0.492 0.619 0.098 0.113 0.024 0.022 0.119 0.233 0.441 0.19 0.186 0.165 0.144 0.705 0.781 0.094 0.453 0.712 0.552 0.432 0.263 0.481 0.217 0.322 0.421 0.451 0.106 0.329 0.314 0.18
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Strength UC
1.511 1.182 1.181 1.18 1.145 1.121 1.115 1.114 1.112 1.111 1.109 1.109 1.104 1.096 1.095 1.055 1.036 1.032 1.03 1.025 1.008 0.982 0.967 0.966 0.964 0.959 0.953 0.951 0.939 0.933 0.926 0.919 0.906 0.897 0.891 0.865 0.859 0.846 0.843
TRANG
50(90)
Load Case
956L958L932L954L933L958L925H952L935H934L927H958L933L934L925L908H926H937L953L955L935L931L916L914H958L958L921L955L954L932L954L924H944L952L926H953L914H945H933L
Load Case
956L 958L 932L 954L 933L 958L 925H 952L 935H 934L 927H 958L 933L 934L 925L 908H 926H 937L 953L 955L 935L 931L 916L 914H 958L 958L 921L 955L 954L 932L 954L 924H 944L 952L 926H 953L 914H 945H 933L
CBHD:
SVTH:
Joint
203
4.6.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Joint Diameter
203
4.6. Kết quả
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Diameter cm
76.2
ả phân tích t
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thicknesscm
2.54
phân tích tĩnh Jacket (
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thickness Yield Strength
345.005
ĩnh Jacket (Điều ki
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Yield Strength Load UC
345.005
u kiện 2-Chỉ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load UC
0.219
ỉ có Drill deck
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Strength UC
0.829
có Drill deck)
TRANG
51(90)
Load Case
957L
Load Case
957L
CBHD:
SVTH:
PILE JT
001P003P002P004P
PILE JT
001P003P002P004P
Các ph
JOINT
408409
303L108
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
4.6.1. Kh
PILE JT GRP
001P P2L 137.16003P P1L 137.16002P P2L 137.16004P P1L 137.16
PILE JT GRP
001P P2L 003P P1L 002P P2L 004P P1L
4.6.2. Ki
Các phần tử có
N0 1 2 3 4 5 6 7 8
4.6.3. Ki
JOINT DIAMETERCM
408 61409 61
303L 155.8108 76.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Khả năng ch
PILE HEAD
O.D CM
THK.CM
137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08
PILE HEAD
O.D CM
THK.CM
137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08
Kiểm tra bề
có hệ số sử
Member ID104-103L105-104L102-104L103-103L10A-101L104-101L105-102L101-102L
Kiểm tra ch
DIAMETER CM
THICKNESS
61 61
155.8 76.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
năng chịu tải củ
PILE HEAD
THK. CM
WEIGHTKN
5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2
PILE HEAD
THK. CM
WEIGHTKN
5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2
ền phần tử
ử dụng vật li
Member ID 103L 104L 104L 103L 101L 101L 102L 102L
m tra chọc thủng nút
THICKNESSCM 2.86 2.86 5.5
2.54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ủa cọc
WEIGHT PEN. M
CAPACITY
1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5
WEIGHT KN
PEN. M
1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5
ử kết cấu
t liệu>0.5
Group 1P1 1P1 1P5 1P5 1P7 1P8 1P8 1PA
ng nút
THICKNESS YLD STRSN/MM2345.005345.005345.005345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
CAPACITY INCL.WT
KN -50062.6 -49858.6 -50062.6 -49858.6
CAPACITYINCL.WT
KN 52041.5 51849.4
52041.5 51849.4
YLD STRS N/MM2
Load
345.005 0.127345.005 0.144345.005 0.107345.005 0.041
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
COMPRESSION
MAX LOAD
KN -9982.8
-10794.9 --6130.2 -5501.2
TENSION
CAPACITY INCL.WT
MAX LOAD
KN 52041.5 1081.7 51849.4 1854.1 52041.5 6266.2 51849.4 5746.7
Maximum UC0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596
Load UC
Strength
0.127 1.5150.144 1.5070.107 1.4390.041
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
COMPRESSION
CRITICAL CONDITION
LOAD KN
LOAD CASE
-9982.8 973L-10794.9 973L-6130.2 976H-5501.2 971H
TENSION
CRITICAL CONDITION LOAD
KN LOAD CASE
1081.7 991H 1854.1 996H 6266.2 993L 5746.7 993L
Maximum UC
Strength UC
1.515 1.507 1.439 1.18
TRANG
52(90)
CRITICAL CONDITION
LOAD CASE
SAFETYFACTOR
973L 5.01973L 4.62976H 8.17971H 9.06
CRITICAL CONDITION
LOAD CASE
SAFETYFACTOR
991H 48.11996H 27.96993L 8.31993L 9.02
Load Case962H 962H 962H 962H 962H 962H 962H 962H
Load Case 973H 976H 996H 993L
CRITICAL CONDITION
SAFETY FACTOR
5.01 4.62 8.17 9.06
CRITICAL CONDITION
SAFETY FACTOR
48.11 27.96 8.31 9.02
Load Case
CBHD:
SVTH:
JOINT
104105407102208403307406209306107106205103301303
404L3022021X11X31X41X2433401432405
204L203L201L202L305201203304404
403L204
4.7.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
JOINT DIAMETERCM
104 76.2105 76.2407 66102 76.2208 61403 66307 66406 66209 61306 66107 55.88106 55.88205 81.3103 76.2301 76.2303 76.2
404L 154.8302 81.3202 81.31X1 81.31X3 81.31X4 81.31X2 81.3433 45.7401 66432 45.7405 66
204L 155.8203L 155.8201L 155.8202L 155.8305 81.3201 76.2203 76.2304 81.3404 66
403L 154.8204 81.3
4.7. Kết luậ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
DIAMETER CM
THICKNESS
76.2 76.2 66
76.2 61 66 66 66 61 66
55.88 55.88 81.3 76.2 76.2 76.2 154.8 81.3 81.3 81.3 81.3 81.3 81.3 45.7 66
45.7 66
155.8 155.8 155.8 155.8 81.3 76.2 76.2 81.3 66
154.8 81.3
ận
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
THICKNESSCM 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 1.588 2.54 2.54 1.905 2.54 1.905 1.905 2.54 2.54 1.905 1.905
5 2.54 2.54 3.175 3.175 3.175 3.175 1.905 1.588 1.905 1.588 5.5 5.5 5.5 5.5
2.858 2.54 2.54 2.858 2.54
5 2.54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
THICKNESS YLD STRSN/MM2345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
YLD STRS N/MM2
Load
345.005 0.083345.005 0.095345.005 0.245345.005 0.043345.005 0.039345.005 0.253345.005 0.064345.005 0.242345.005 0.031345.005 0.043345.005 0.012345.005 0.01345.005 0.148345.005 0.043345.005 0.074345.005 0.087345.005 0.189345.005 0.054345.005 0.067345.005 0.208345.005 0.186345.005 0.458345.005 0.341345.005 0.036345.005 0.136345.005 0.053345.005 0.154345.005 0.182345.005 0.197345.005 0.159345.005 0.202345.005 0.116345.005 0.049345.005 0.054345.005 0.129345.005 0.182345.005 0.227345.005 0.166
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load UC
Strength
0.083 1.1790.095 1.1780.245 0.043 1.1170.039 1.1010.253 0.064 1.0990.242 1.0980.031 1.0970.043 1.0970.012 1.0950.01 1.095
0.148 1.0850.043 1.0570.074 1.0310.087 1.0270.189 1.0260.054 1.0250.067 0.208 0.9660.186 0.9620.458 0.9510.341 0.9510.036 0.9440.136 0.9290.053 0.9250.154 0.9230.182 0.9130.197 0.159 0.9040.202 0.8980.116 0.8460.049 0.8340.054 0.129 0.8210.182 0.7880.227 0.7860.166 0.777
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Strength UC
1.179 1.178 1.13 1.117 1.101 1.1
1.099 1.098 1.097 1.097 1.095 1.095 1.085 1.057 1.031 1.027 1.026 1.025 0.99 0.966 0.962 0.951 0.951 0.944 0.929 0.925 0.923 0.913 0.91 0.904 0.898 0.846 0.834 0.83 0.821 0.788 0.786 0.777
TRANG
53(90)
Load Case 993L 991H 973L 992H 992L 968L 993L 974H 991L 987L 973L 975L 963L 985L 973L 987H 985L 975H 985L 963H 964L 971L 975L 973L 994L 971H 976L 984L 964L 987H 997L 967L 973L 967L 976H 964L 985L 996L
CBHD:
SVTH:
T
CHƯƠNG 5
Bài toán phân tích tchi tithời gian có hAnalysis).
5.1.
Mcứng t
Chiđược cho trong b
MemberDeck memberDeck BracesDeck truss web membersCantilever members
Tgian s
Topside g
- - - - -
Tcắt c
5.2.
Load Combination
Pre-Analysis Combination
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Tất cả hệ số
CHƯƠNG 5
Bài toán phân tích tchi tiết. Kết qu
i gian có hAnalysis).
5.1. Các giả
Một tổ hợp mô hình máy tính cng tổng thể cùa
Chiều dài hic cho trong b
Member Deck member Deck Braces Deck truss web membersCantilever members
Tất cả các phgian sử dụng ph
Topside gồm 5 cao trình:
Sàn sân bay (+) 33.50 m Sàn chính (+) 27.50 m Sàn trung gian (+) 23.50 m Sàn phụ Sub-Cellar Deck (+) 15.50 m
Tấm sàn đưt của mỗi sàn
5.2. Tổ hợp t
Load Combination
Analysis Combination
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ố sử dụng v
CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN PHÂ(
Bài toán phân tích tĩnh là bài toán quan trt quả của bài
i gian có hạn nên đồ
ả thiết và m
p mô hình máy tính ccùa dàn sẽ
u dài hiệu dụng/hc cho trong bảng sau:
Deck truss web membersCantilever members
các phần tử chính cng phần mềm SACS
m 5 cao trình:
Sàn sân bay (+) 33.50 mSàn chính (+) 27.50 mSàn trung gian (+) 23.50 m
ụ (+) 19.5 mCellar Deck (+) 15.50 m
m sàn được mô hình là phi sàn
p tải trọng trư
Analysis Combination
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng vật liệu của các ph
BÀI TOÁN PHÂ(TOPSIDE
ĩnh là bài toán quan tr này là đầu vào đồ án này ch
t và mô hình tính toán
p mô hình máy tính c được sử dụ
/hệ số K dùng tng sau:
Bảng 1.1: H
Deck truss web members
chính của topside đưm SACS
m 5 cao trình:
Sàn sân bay (+) 33.50 m Sàn chính (+) 27.50 m Sàn trung gian (+) 23.50 m
(+) 19.5 m Cellar Deck (+) 15.50 m
c mô hình là phần t
ng trước khi thi
Analysis Combination
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
a các phần t
BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TOPSIDE IN-PLACE ANALYSIS)
ĩnh là bài toán quan trọu vào để ti
án này chỉ tập trung vào
ô hình tính toán
p mô hình máy tính của topside, chân đụng cho phân tích t
dùng trong phân tích t
ng 1.1: Hệ số
a topside được
Cellar Deck (+) 15.50 m
n tử tấm ch
c khi thiết kế (Pre
Description
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
n tử Jacket đ
TÍCH TỰA TĨNHPLACE ANALYSIS)
ọng nhất trong các bài toán tính toán thitiến hành các bài toán thi
p trung vào bài toán phân tích t
a topside, chân đếng cho phân tích tĩnh.
rong phân tích t
K cho Topside
c mô hình đ
m chịu cắt thuầ
(Pre-Design Load Combinations)
Description
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Jacket đều nằm trong gi
ĨNH KHỐPLACE ANALYSIS)
t trong các bài toán tính toán thin hành các bài toán thi
bài toán phân tích t
ế và nền cĩnh.
rong phân tích tĩnh dựa theo API RP2A
K cho Topside
Ky 1.0 1.0 0.8 2.0
đầy đủ, như k
ần túy để mô ph
Design Load Combinations)
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
m trong giới hạ
ỐI THƯỢ
t trong các bài toán tính toán thin hành các bài toán thiết kế ti
bài toán phân tích tĩnh (In
n cọc tượng trưng cho đ
a theo API RP2A
, như kết cấu khung không
mô phỏng đ
Design Load Combinations)
TRANG
54(90)
ạn cho phép.
ỢNG TẦNG
t trong các bài toán tính toán thiết ktiếp theo. Do ĩnh (In-Place
ng trưng cho đ
a theo API RP2A – WSD
Kz 1.0 1.0 1.0 2.0
u khung không
ng độ cứng ch
Design Load Combinations)
Gravity Load Fz
(kN)
n cho phép.
NG
t kế p theo. Do
Place
ng trưng cho độ
WSD
u khung không
ng chịu
Gravity Load Fz
(kN)
CBHD:
SVTH:
Load Combination
Combination for OALL
Combination for OALL
LComb
300
300
LComb
310
310
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Load Combination
300 310 311 360 370 371 372 373 374
Combination for OALL320 330 340 35D
Combination for OALL321 331 341 351
5.2.1. Các t
LComb
300 41 0.2
300 58 0.56
LComb
310 51
0.48
310 47A0.51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Secondary Steel (Plating, Grating, Secondary BeamsMiscellaneous SteelEquipment Load (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrumental Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)
Combination for OALL / UAL (Global load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
Combination for OALL / UAL (Local load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
Các tổ hợp t
51 0.77 47A
0.56 0,100
51 0.48 0.4847A 47B0.51 0.9442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Secondary Steel (Plating, Grating, Secondary Beams Miscellaneous Steel Equipment Load (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrumental Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)
UAL (Global load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
UAL (Local load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
p tải trước khi phân tích cho Thép ph
Plating, Grating, Netting / Handrail
52 0.77 47B 1.54
52 0.48 47B
0.9442
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Description
Secondary Steel (Plating, Grating,
Equipment Load (Operating) Piping Bulk (Operating) Electrical Bulk (Operating) Instrumental Bulk (Operating) Telecom Bulk (Operating) Safety Bulk (Operating)
UAL (Global load) OALL (All Decks Loaded) - For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
UAL (Local load) OALL (All Decks Loaded) - For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)
OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)
c khi phân tích cho Thép ph
Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors53G 0.56 47C
0.824
Secondary BeamsBasic Load and Factors
53 0.48 47C
0.9442
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Description
Secondary Steel (Plating, Grating, Netting / Handrail)
For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa) - For Helicopter Landing
OALL (No Helideck OALL) - For Helicopter Parked on Topsides
For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa) - For Helicopter Landing
OALL (No Helideck OALL) - For Helicopter Parked on Topsides
c khi phân tích cho Thép ph
Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors
53 0.56 47D
0.824
Secondary BeamsBasic Load and Factors
54 0.48 47D
0,9442
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Netting / Handrail)
For no Helicopter on TopsidesFor Helicopter LandingFor Helicopter Parked on Topsides
For no Helicopter on TopsidesFor Helicopter LandingFor Helicopter Parked on Topsides
c khi phân tích cho Thép phụ
Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors
54 0.77 47E
0.824
Secondary Beams Basic Load and Factors
55 0.48 47E
0,9442 0.9442
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
For no Helicopter on Topsides For Helicopter Landing For Helicopter Parked on Topsides
For no Helicopter on Topsides For Helicopter Landing For Helicopter Parked on Topsides
Plating, Grating, Netting / Handrail
55 0.56
55 560.48 0.4847E
0.9442
TRANG
55(90)
Gravity Load Fz
(kN)
For Helicopter Parked on Topsides
For Helicopter Parked on Topsides
56 570.56 0.77
56 570.48 0.48
Gravity Load Fz
(kN)
57 0.77
57 0.48
CBHD:
SVTH:
LComb
LComb
LComb
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
LComb
311
5.2.2. Các t
LComb
320
320
LComb
330
330
LComb
340
340
LComb
350
350
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
LComb
311
Các tổ hợp t
51 2
53G 3
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa
51 0.5 53G
3
51 -
53G 3
51 2
53G 3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
520.25
p tải trước khi phân tích cho OALL/UAL (T
OALL (All Decks Loaded)
52 4.335 47B 2.25
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa
52 4.335 47B 2.25
OALL (no Heli Deck OALL)
52 4.335 47B 2.25
UAL (All Decks Loaded)
52 12
47 B 2.25
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
52 0.25
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53 1.6125
47C 2.25
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPaBasic Load and Factors
53 1.6125
47C 2.25
OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors
53 1.6125
47C 2.25
UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53 5
47C 2.25
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Miscellaneous SteelBasic Load and Factors53
0.293
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
54 3.55 1.67447D 2.25
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa Basic Load and Factors
54 3.55 1.67447 D 2.25
OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors
54 3.55 1.67447D 2.25
UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
54 7.5
47 D 2.25
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Miscellaneous SteelBasic Load and Factors
540.539
c khi phân tích cho OALL/UAL (T
OALL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors
55 1.674 47 E 2.25
for LandingBasic Load and Factors
55 1.674 47E 2.25
OALL (no Heli Deck OALL) Basic Load and Factors
55 1.674 47E 2.25
UAL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors
55 3
47E 2.25
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Miscellaneous Steel Basic Load and Factors
54 0.539
c khi phân tích cho OALL/UAL (Tổng thể)
56 572 15
for Landing
56 572 15
56 572 15
56 573 15
TRANG
56(90)
55 0.359
ể)
57 5815 2
57 5815 2
57 5815 2
57 5815 3
58
58
58
58
CBHD:
SVTH:
LComb
LComb
LComb
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
5.2.3. Các t
LComb
321
321
LComb
331
331
LComb
341
341
LComb
351
351
5.2.4. T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Các tổ hợp cho
51 2.5 58 5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
51 0.5 58 5
51 -
58 5
512.5585
Tổ hợp cho thi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
p cho OALL/UAL (
OALL (All Decks Loaded)
52 4.335 47 B 7.5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
52 4.335 47 B 7.5
OALL (no Heli Deck OALL)
52 4.335 47 B 7.5
UAL (All Decks Loaded)
51 52 2.5 15 58 47B
7.5
p cho thiết bị
Equipment (Operating)LComb
360
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
OALL/UAL (Cụ
OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53 3.225 47C 7.5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
53 3.225 47C 7.5
OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors
53 3.225 47C 7.5
UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53 7.5
47C 7.5
Equipment (Operating)Basic Load and Factors
311
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ục bộ)
OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53G 5
47 D 7.5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
53G 5
47D 7.5
OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors
53G 5
47D 7.5
UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors
53G 5
47D 7.5
Equipment (Operating)Basic Load and Factors
31 32 1
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
OALL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors
54 3.55 4.18547E 7.5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
54 3.55 4.18547E 7.5
OALL (no Heli Deck OALL) Basic Load and Factors
54 3.55 4.18547E 7.5
UAL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors
54 10
47E 7.5
Equipment (Operating) Basic Load and Factors
33 1
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
55 56
4.185 5
OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
55 564.185 5
55 56
4.185 5
Basic Load and Factors 55 565
Basic Load and Factors 34 1
TRANG
57(90)
56 575 25
56 575 25
56 575 25
56 575 25
57 25
57 25
57 25
57 25
CBHD:
SVTH:
400
400
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
5.2.5. T
5.2.8. T
400 1 1
400 3201
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Tổ hợp cho các
LComb
370
LComb
371
LComb
372
LComb
373
LComb
374
Tổ hợp Trọ
10 1.15
320 360 1.15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
p cho các Bulk
LComb 42
0.132
LComb
52
0.1913
LComb
372 0.2677
Telecom LComb
373
Safety Bulk (Operating)LComb
374
ọng lượng b
10 111.15 1.2360 3701.15 1.15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Bulk
Piping Bulk (Operating)Basic Load and Factors
43 3.0608
Electrical Bulk (Operating) Basic Load and Factors 53
0.1913 0.1913
Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors
52 0.2677
Telecom Bulk (Operating)Basic Load and Factors
52 0.0465
Safety Bulk (Operating)Basic Load and Factors
52 0.0333
ng bản thân và OALL/UAL (T
Gravity LoadingLComb
11 121.2 1.2370 3711.15 1.2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Piping Bulk (Operating)Basic Load and Factors
44 5.4241 2.8341
Electrical Bulk (Operating)Basic Load and Factors
53 540.1913 0.1913
Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors
53 0.2677
Bulk (Operating)Basic Load and Factors
53 0.0465
Safety Bulk (Operating)Basic Load and Factors
53 0.0333
n thân và OALL/UAL (T
Gravity Loading LComb
12 251.2 1.2371 3721.2 1.2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Piping Bulk (Operating) Basic Load and Factors
45 2.8341
Electrical Bulk (Operating) Basic Load and Factors
54 0.1913 0.1913
Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors
54 0.2677
Bulk (Operating) Basic Load and Factors
540.0465 0.0465
Safety Bulk (Operating) Basic Load and Factors
540.0333 0.0333
n thân và OALL/UAL (Tổng th
25 3001.2 1.2372 3731.2 1.2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
46 1
Basic Load and Factors 55
0.1913
Instrumental Bulk (Operating)
54 0.2677
54 0.0465
54 0.0333
ng thể)
300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2
TRANG
58(90)
310 3111.2 1.2374 231.2 1.2
311 1.2 23 1.2
CBHD:
SVTH:
LComb
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
LComb
410
410
LComb 420
420
LComb
430
430
5.2.9. T
LComb
401
401
LComb
411
411
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
1 1
330 1
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
11
3401
1 1
310 1.2
Tổ hợp trọng lư
1 1
321 1
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
1 1
331 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
10 1.15 360 1.15
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
1 101 1.15
340 3601 1.15
Gravity Loading (UAL) for Landing
10 1.15 311 1.2
ng lượng b
10 1.15 360 1.15
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
10 1.15 360 1.15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
11 1.2 370 1.15
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors
10 111.15 1.2360 3701.15 1.15
Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors11 1.2 350 1
ng bản thân và
Gravity LoadingBasic Load and Factors
11 1.2 370 1.15
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
11 1.2 370 1.15
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
12 1.2 371 1.2
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors11 12 1.2 1.2 370 371 1.15 1.2
Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors
12 1.2
n thân và OALL/UAL (C
Gravity Loading Basic Load and Factors
12 1.2 371 1.2
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
12 1.2 371 1.2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
25 1.2 372 1.2
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors
25 1.2 372 1.2
Gravity Loading (UAL) for Landing Basic Load and Factors
23 1.2
OALL/UAL (Cục b
Basic Load and Factors 25 1.2 372 1.2
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors
25 1.2 372 1.2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
300 1.2 373 1.2
25 1.2
c bộ)
300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2
Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing
300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2
TRANG
59(90)
310 3111.2 1.2374 231.2 1.2
310 3111.2 374 1.2
300 1.2
310 3111.2 1.2374 231.2 1.2
310 3111.2 1.2374 231.2 1.2
311 1.2 23 1.2
311 1.2 23 1.2
300 1.2
311 1.2 23 1.2
311 1.2 23 1.2
CBHD:
SVTH:
5.3.
Basic LoadCase
400401201202203204
24B24C24D24E
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
LComb
421
421
LComb
431
431
5.3. Tổ hợp t
5.3.1. T
Basic LoadCase 701G
400 401 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
1 1
341 1
3111.2
p tải thiết k
Tổ hợp thiế
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
701G 702G1.00 1.00
1.00 0,71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
10 1.15 360 1.15
Gravity Loading (UAL) for Landing
1 1
311 1.2
t kế
ết kế tổng th
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
702G 703G1.00 1.00
0,71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors
11 1.2 370 1.15
Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors
10 1.15 310 1
ng thể (Global Design)
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
703G 70461.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors
12 1.2 371 1.2
Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors
11 1.2 351 1.2
(Global Design)
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
7046 705G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors
25 1.2 372 1.2
Gravity Loading (UAL) for Landing Basic Load and Factors
12 231.2 1.2
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
705G 706G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing
300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2
Basic Load and Factors 23 251.2 1.2
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
706G 707G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
TRANG
60(90)
310 3111.2 1.2374 231.2 1.2
25 3001.2 1.2
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
707G 70SG1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.00
311 1.2 23 1.2
300 1.2
70SG 1.00
0.71
0.71
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
24F24G
Basic Load Case
410411201202203204
24A26A26 B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase 701G
24F 24G
Basic Load Case
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
711G410 411 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98
24A 26A 26 B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
701G 702G -
1.00 0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
711G 71261.00
1.00
1.00
1.20 2.34
1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
702G 703G-0.71 -1.000.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
7126 713G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1,00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
703G 70461.00 -0.71
-0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
713G 714G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1,00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
7046 705G0.71 0.71 -1.00
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
714G 715G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
705G 706G 0.71
1.00 -0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
715G 716G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
706G 707G0.71 1.000.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
716G 717G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
TRANG
61(90)
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
707G 70SG1.00 0.71
0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
717G 718G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
1.00 1.00
70SG 0.71 0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal
718G 1.00
0.71
0.71
1.00 1.20
2.34
1.00
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
420421201202203204
24B24C24D24E24F24G
Basic LoadCas
e40040110110210310471727374
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
420 421 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98
24B 24C 24D 24E 24F 24G 26
Basic LoadCas
e 731G400 1.00401 101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
721G 722G1.00
1.00
1.00
1.00
1.00 1.00
-1.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
731G 732G1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
722G 723G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -0.71 1.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
732G 733G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
723G 724G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.00-1.00 -0.71
-0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
733G 734G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
724G 725G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
734G 735G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL
725G 726G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
735G 736G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
726G 727G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
736G 737G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
62(90)
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
727G 728G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
737G 738G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
728G 1.00
0.71
0.71
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00
738G 1.00
0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCas
e75767778
24A
BasicLoad case
4104112012022032049192939495969798
24A2 SA26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCas
e 731G75 76 77 78
24A 1.20
Basic Load case
741G410 1.00411 201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24A 1.202 SA 3.9026B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 1.0027B 27C 27D 27E
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
731G 732G
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741G 742G1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.203.90
3.90
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
732G 733G
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency
742G 743 G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
1.00 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
733G 734G
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
743 G 744G1.00 1,00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
734G 735G 1.00
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
744G 745G1,00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1,00
1.20 1.20
3.90 3.90
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
735G 736G1.00
1.00
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
745G 746G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1,00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
736G 737G
1.00 1.00
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
746G 747G1.00 1.00
0.71 0.71 1,00
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
TRANG
63(90)
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no
737G 738G
1.00 1.00
1.20 1.20
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
747G 748G1.00 1,00
0.71
1,00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
738G
1.00 1.20
748G 1,00
0.71
0.71
1.00 1.20
3.90
CBHD:
SVTH:
BasicLoad case
27F27G27H
Basic LoadCase
4304312012022032049192939495969798
24B24C24D24E24F246
Basic LoadCase
430431201202203204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic Load case
741G27F 27G 27H
Basic LoadCase
801G430 1.00431 201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 246 1.00
Basic LoadCase
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811G430 1.00431 201 1.00202 203 204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741G 742G
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
801G 802G1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-0.711.00 0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811G 812G1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency
742G 743 G
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
802G 803G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
812G S13G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
743 G 744G
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL
803G 804G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1,001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
S13G 814G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
744G 745G
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL804G S05G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1,00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
814G S15G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
745G 746G 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL
S05G 806G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
S15G 816G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa
746G 747G1.00
1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
806G 807G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
816G 817G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
TRANG
64(90)
Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
747G 748G
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
807G 808G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1,00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
817G 818G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
748G
1.00
808G 1.00
0.71
0.71
1,00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
818G 1.00
0.71
0.71
CBHD:
SVTH:
Basic LoadCase
9192939495969798
24A
Basic LoadCas
4304311011021031047172737475767778
24A
Basic LoadCase
400401201202
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic LoadCase
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811G91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24A 1.20
Basic LoadCas
e 821G430 1.00431 101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78
24A 1.20
5.3.2. T
Basic LoadCase
701L400 401 1.00201 1.00202
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811G 812G1.00
1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no
821G 822G1.00 1.00
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Tổ hợp thiế
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
701L 702L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
812G S13G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no
822G 823G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
ết kế cục b
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
702L 703L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
S13G 814G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
823G 824G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
c bộ (Local Design
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
703L 704L
1.00 1.00
1.00 0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
814G S15G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL824G 825G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Design)
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no Helicopter
704L 705L
1.00 1.00
0.71
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
S15G 816G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
825G 826G1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
705L 706L
1.00 1.00
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
816G 817G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no
826G 827G1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
706L 707L
1.00 1.00
TRANG
65(90)
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
817G 818G
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no
827G 828G1.00 1.00
0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no
707L 708L
1.00 1.00 0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
818G
1.00 1.20
Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no
828G 1.00
0.71
0.71
1.00 1.20
708L
1.00 0.71
CBHD:
SVTH:
2032049192939495969798
24B24C24D24E24 F24G
Basic load4104112012022032049192939495969798
24A26A26B26C26D26E26F26G
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024 F 24G 1.00
Basic load 711L410 411 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24A 1.2026A 2.3426B 26C 26D 26E 26F 26G
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-0.711.00 0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
711L 712L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.202.34
2.34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
712L 713L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
713L 714L
1.00 1.00
1.00 0.710.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
714L 715L
1.00 1,00
0.71 0.71 1.00
1.00 1,00
1.20 1.20
2.34 2.34
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
1.00 0.710.71
1.00 1.00
1.00 1.00-0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
715L 716L
1,00 1.00
1.00 0.71 0.71
1,00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
716L 717L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34 2.34
TRANG
66(90)
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.71
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
717L 718L
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
2.34
0.71
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71
718L
1.00 0.71
0.71
1.00 1.20
CBHD:
SVTH:
Basic load26H27A27 B27C27D27E27F27G27H
Basic load case
4204212012022032049192939495969798
24B24C24D24E24F24G26
Basic LoadCase
400
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic load 711L26H 27A 1.0027 B 27C 27D 27E 27F 27G 27H
Basic load case
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane
721L .420 421 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 24G 1.0026 1.00
Basic LoadCase
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
731L400
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
711L 712L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane
721L . 722L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-0.711.00 0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
731L 732L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
712L 713L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane
722L 723L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
732L 733L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
713L 714L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
723L 724L
1.00 1.00
1.00 0.710.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
733L 734L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
714L 715L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
724L 725L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1,001.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
734L 735L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
715L 716L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL
725L 726L
1.00 1.00
1.00 0.710.71
1.00 1.00
1.00 1.00-0.71
1.00 -0,711.00 1.00
0.711,00 -0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
735L 736L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
716L 717L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter
726L 727L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000,71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
736L 737L
TRANG
67(90)
Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico
717L 718L 2.34
1.00 1.00
Operating, Helicopter
728L
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0,711.00 1.001.00 0.71
0.711.00 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
737L 738L
718L 2.34
1.00
Operating, Helicopter
728L
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00 0.71 0,71 1.00 0.71 0.71 1.00
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter
738L
CBHD:
SVTH:
4011011021031047172737475767778
24A
BasicLoad case410411201202203204919293
94
95969798
24A26A26B26C26D26E26F266
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
401 1.00101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78
24A 1.20
Basic Load case
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741L410 411 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93
94
95 96 97 98
24A 1.2026A 3.9026B 26C 26D 26E 26F 266
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741L 742L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.203.90
3.90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
742L 743L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1,00
1.00 0.710,71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
743L 744L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00
1.00
1.20 1.20
3.90 3,90
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
1,00 1.00
0.71 0,71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
744L 745L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00
1.00
1.20 1.20
3,90 3.90
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
745L 746L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
746L 747L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00
1.00
1.20 1.20
3.90 3.90
TRANG
68(90)
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
747L 748L
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
3.90
1.00 0.71
0.71
1.00 1.20
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
748L
1.00 0.71
0.71
1.00 1.20
CBHD:
SVTH:
BasicLoad case26H27A27B27C27D27E27 F27G27H
BasicLoad
4304312012022032049192939495969798
24B24C24D24E24F24G
BasicLoadCase430
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Basic Load case
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741L26H 27A 1.0027B 27C 27D 27E 27 F 27G 27H
Basic Loadcase
801L430 431 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 24G 1.00
Basic Load Case
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811L430
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
741L 742L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
801L 802L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 0.71
1.00 0.711.00 1.00
-0.711.00 0.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
811L 812L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
742L 743L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
802L 803L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
812L 813L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
743L 744L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL
803L 804L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 0.71
-0.711.00 1.001.00 -0.71
-0.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
813L 814L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
744L 745L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL804L 805L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
814L 815L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
745L 746L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL
805L 806L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.00 1.00 -0.71
1.00 -0.711.00 1.00
0.711.00 -0.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
815L 816L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa
746L 747L
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
806L 807L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
816L 817L
TRANG
69(90)
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
747L 748L 3.90
1.00 1.00
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no
807L 808L
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.00 1.001.00 -0.71
0.711.00 1.001.00 0.71
0.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
817L 818L
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter
748L 3.90
1.00
808L
1.00 0.71
0.71
1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71
Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,
818L
CBHD:
SVTH:
4312012022032049192939495969798
24A
BasicLoadCase4304311011021031047172737475767778
24A
5.4.
Member7501955A7590756095009595
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
431 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98
24A 1.20
Basic Load Case
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
821L430 431 1.00101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78
24A 1.20
5.4. Kết quả
Member Group7501-7591 CD2955A-9505 MD47590-7501 CD27560-7003 CD29500-9114 MD19595-9003 MD4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.00 1.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
821L 822L
1.00 1.001.00 0.71
0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
ả phân tích t
Group Member sizeCD2 MD4 CD2 CD2 MD1 MD4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00 1.00
1.00
1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
822L 823L
1.00 1.000.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
phân tích tựa tĩnh Topside
Member size CD2 MD4 CD2 CD2 MD1 MD4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.00
0.71 0.71
1.00
1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
823L 824L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
ĩnh Topside
Unity Check1.585 1.58 1.573 1.332 1.171 1.055
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
1.00
1.00
1.00
1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL
824L 825L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Unity Check Load Combination
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
1.00 1.00
1.00 0.710.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
825L 826L
1.00 1.00
1.00 0.71 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination803L 805L 803L 724L 805L 807L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
826L 827L
1.00 1.00
0.71 0.71 1.00
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination LocationCellar deckMain deckCellar deckCellar deckMain deckMain deck
TRANG
70(90)
1.00 1.000.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
827L 828L
1.00 1.00 0.71
1.00 0.71
1.00 1.00
1.20 1.20
Location Cellar deck Main deck Cellar deck Cellar deck Main deck Main deck
1.00 0.71
0.71
1.00 1.20
Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,
828L
1.00 0.71
0.71
1.00 1.20
CBHD:
SVTH:
9100
9560961098049003
5.5.
N
12345678910111213141516171819202122232425262728293031
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
9100-8100 DB3
9560-98C4 MD49610-9560 MD49804-9610 MD49003-9594 MD4
5.5. Kết quả
N0 Joint
1 J0342 HB013 HB124 J0305 HB146 HB027 HB058 HB069 HB0310 HB0411 HB1112 HB5713 HB1014 HB5415 756616 HB1617 701L18 655119 J03120 655321 756722 J00823 HB5524 J00525 702L26 713027 HB5328 HB1529 612630 703L31 J022
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
DB3
MD4 MD4 MD4 MD4
ả kiểm tra
Joint Diameter(cm)
J034 32.4HB01 40.6HB12 32.4J030 32.4HB14 40.6HB02 40.6HB05 40.6HB06 40.6HB03 40.6HB04 40.6HB11 32.4HB57 40.6HB10 32.4HB54 40.67566 21.9HB16 32.4701L 137.26551 21.9J031 32.46553 21.97567 21.9J008 137.2HB55 40.6J005 137.2702L 137.27130 21.9HB53 40.6HB15 40.66126 21.9703L 137.2J022 137.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
DB3
MD4 MD5 MD6 MD7
nút
Diameter (cm)
Thickness
32.4 40.6 32.4 32.4 40.6 40.6 40.6 40.6 40.6 40.6 32.4 40.6 32.4 40.6 21.9 32.4 137.2 21.9 32.4 21.9 21.9 137.2 40.6 137.2 137.2 21.9 40.6 40.6 21.9 137.2 137.2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
1.044
1.018 1.017 1.017 1.006
Thickness (cm)
1.27 1.59 1.27 1.27 1.59 1.91 1.59 1.91 1.59 1.59 1.59 1.59 1.59 1.59 1.27 1.59
4 1.27 1.59 1.27 1.27
5 1.59
5 4
1.27 1.91 1.91 1.27
4 5
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Yield Strength
(Mpa) 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
801L
706L 706L 706L 803L
Strength
LoadUC
0.146 0.473 0.067 0.659 0.107 0.807 0.136 0.779 0.08 0.446 0.497 0.157 0.491 0.192 0.397 0.348 0.201 0.356 0.43 0.099 0.099 0.675 0.129 0.651 0.227 0.222 0.226 0.118 0.261 0.173 0.406
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Mezzanine Deck to Main deck
Main deckMain deckMain deckMain deck
Load
StrengthUC
0.146 1.0830.473 0.9380.067 0.9050.659 0.8860.107 0.8090.807 0.5690.136 0.7960.779 0.7910.08 0.7730.446 0.770.497 0.7440.157 0.7260.491 0.7180.192 0.7060.397 0.7 0.348 0.7 0.201 0.6970.356 0.6960.43 0.6950.099 0.6950.099 0.6790.675 0.5320.129 0.6660.651 0.5790.227 0.6360.222 0.6320.226 0.6 0.118 0.5760.261 0.5580.173 0.5040.406 0.5
TRANG
71(90)
Mezzanine Deck to Main deck
column Main deck Main deck Main deck Main deck
Strength UC
Loadcomb
1.083 747G0.938 747L0.905 707L0.886 745G0.809 747G0.569 804L0.796 744G0.791 716L0.773 748L0.77 718L0.744 818L0.726 716L0.718 715L0.706 711G
724L 804L
0.697 724L0.696 708L0.695 714L0.695 825L0.679 803G0.532 807L0.666 748L0.579 807L0.636 806L0.632 805L
711G0.576 717G0.558 714L0.504 722L
807L
Mezzanine Deck to Main deck
Load comb
747G 747L 707L 745G 747G 804L 744G 716L 748L 718L 818L 716L 715L 711G 724L 804L 724L 708L 714L 825L 803G 807L 748L 807L 806L 805L 711G 717G 714L 722L 807L
CBHD:
SVTH:
N
323334353637383940
5.6.
Phần t
Thay đ
Hệ s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
N0 Joint
32 704L33 J01434 HB5235 J04736 HB5137 J04838 J04539 J04640 J006
5.6. Thiết k
n tử 7501-
Thay đổi tiết di
Ti
số sử dụng v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Joint Diameter(cm)
704L 137.2J014 137.2HB52 40.6J047 116.8HB51 40.6J048 116.8J045 116.8J046 116.8J006 137.2
t kế lại các ph
-7591
t diện dầm thành d
Tiết diện ban đ
914B388
ng vật liệu
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Diameter (cm)
Thickness
137.2 137.2 40.6 116.8 40.6 116.8 116.8 116.8 137.2
i các phần tử không đ
m thành dầm h
n ban đầu
914B388
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thickness (cm)
4 5
1.91 5
1.91 5 5 5 5
không đủ bền
m hộp bằng cách thêm 2 t
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
Yield Strength
(Mpa) 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005
n
ng cách thêm 2 t
Ti
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Strength
LoadUC
0.191 0.31 0.234 0.382 0.137 0.14 0.259 0.128 0.254
ng cách thêm 2 tấm có chi
Tiết diện đi
914B38A
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Load
StrengthUC
0.191 0.4910.31 0.4860.234 0.4830.382 0.4490.137 0.4380.14 0.4320.259 0.2870.128 0.2820.254 0.275
m có chiều dày 10mm.
n điều chỉnh l
914B38A
TRANG
72(90)
Strength UC
Loadcomb
0.491 808L0.486 808L0.483 717L0.449 807L0.438 746G0.432 725L0.287 808L0.282 728L0.275 802G
u dày 10mm.
nh lại
Load comb
808L 808L 717L 807L 746G 725L 808L 728L 802G
CBHD:
SVTH:
Hệ s
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
số sử dụng v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng vật liệu trư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
trước và sau khi đi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c và sau khi điều ch
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
u chỉnh lại tiế
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ết diện:
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
TRANG
73(90)
CBHD:
SVTH:
Tương t
Member
955A7590
Các phmm lên 25.4 mm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Tương tự các ph
Member
955A-9505 7590-7501
Các phần tửmm lên 25.4 mm
Ti
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
các phần tử
Tiết diện ban đầu
914B388914B388
ử 9560-98C4, mm lên 25.4 mm
Tiết diện ban đ
914B388
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
955A-9505, 7590
n ban u
914B388 914B388
98C4, 9610-9560,9804
n ban đầu
914B388
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
9505, 7590-7501
Tiết diện đichỉnh
914B38A914B38A
9560,9804-
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
7501
n điều nh
UC ban đ
914B38A 914B38A
-9610,9003
Ti
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
UC ban đầ
1.58 1.57
9610,9003-9594 tăng ti
Tiết diện đi
914B388
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ầu UC sau khi đi
9594 tăng tiết diện b
n điều chỉnh l
914B388
TRANG
74(90)
UC sau khi điều chỉnh
0.82 0.82
n bụng từ 21.5
nh lại
UC sau khi nh
21.5
CBHD:
SVTH:
H
Member
9560961098049003
CHƯƠNG 6
6.1.
Bbản sàn là 10 mm. Ta s
Ứtrang 508, [6])
+Ứng su
axmσ
+Ứng su
+ Chuy
+++
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Hệ số sử dụ
Member
9560-98C4 9610-9560 9804-9610 9003-9594
CHƯƠNG 6:
6.1. Thiết k
Bản sàn đưn sàn là 10 mm. Ta s
6.1.1. Lý thuy
Ứng suất và chuytrang 508, [6])
ng suất lớn nh
21
ax 2mqb
tβ
σ−
=
ng suất lơn nh
axmσ−
=
+ Chuyển vị lớ
axmyEt
α=
Trong đó:+ q : Tải tr+ a : Chiề+ b : Chiề
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ụng vật liệ
Tiết diệđầu
914B388914B388914B388914B388
: TÍNH TOÁN
t kế bản sàn (Deck plate)
được thiết kến sàn là 10 mm. Ta sẽ ki
Lý thuyết tính toán
t và chuyển v
n nhất tại cạ
2qb
t lơn nhất tại tâm:
222
qbt
β−=
ớn nhất của b4
3
qbEt
α=
Trong đó: i trọng phân bều rộng của bều dài của b
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ệu sau khi đi
ện ban u
914B388 914B388 914B388 914B388
TÍNH TOÁN THI
n sàn (Deck plate)
ế để chịu đưkiểm tra ứng su
t tính toán
n vị của bản sàn đư
ạnh:
i tâm:
a bản sàn:
ng phân bố lên trên ô ba bản
a bản
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
sau khi điều chỉnh ti
Tiết diện đichỉnh
914B38B914B38B914B38B914B38B
THIẾT KẾ
n sàn (Deck plate)
u được các hong suất tại các ô b
n sàn được tính theo công th
lên trên ô bản
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
nh tiết diện
n điều nh
914B38B 914B38B 914B38B 914B38B
CHI TIẾ
c các hoạt tải trên các sàn. Chi các ô bản có kích thư
c tính theo công th
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
n
UC ban đ
1.02 1.02 1.02 1.02
ẾT
i trên các sàn. Chn có kích thư
c tính theo công thứ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
UC ban đầu UC sau khi đi
i trên các sàn. Chọn chiều dày cn có kích thước lớn nh
ức trong bả
TRANG
75(90)
UC sau khi đichỉnh 0.86 0.86 0.86 0.86
u dày của các n nhất.
ảng 11.4-8a (
UC sau khi điều
a các
8a (
CBHD:
SVTH:
+
a/b
β1
β2
α
a)Các thông sa= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mmq= 15 kN/mFy = 248 N/mm-Kết quVới b/a = 6. Tra bỨng suKiểm tra
Kiểm tra
maxσ
Kiểm tra chuy
phép.
Bsuất và chuy
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
+ α; β1;β2
a/b 1.0
1 0.3780
2 0.1386
α 0.0138
+) Ứng su F +) Chuy
6.1.2. K
a) Tại MaindeckCác thông số đa= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mmq= 15 kN/m2= 0.015 N/mm
= 248 N/mmt quả tính toán:i b/a = 6. Tra b
ng suất lớn nhm tra ứng su
m tra ứng su
22
tqb
==β
m tra chuyể
y
+)Kết luphép.
Bản sàn tại Mezzanine deck, Cellar deck, Subt và chuyển v
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
là hệ số lấ
1.0
0.3780 0.3834
0.1386 0.1794
0.0138 0.0188
ng suất cho phép tính theo công thFb = 0.75 F
+) Chuyển vị cho phép: b/200
Kết quả tính toán
i Maindeck đầu vào:
a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm= 0.015 N/mm
= 248 N/mm2; E=210000 tính toán:
i b/a = 6. Tra bảng ta có n nhất tại cạnh:
ng suất lớn nhấ
maxσ
ng suất lớn nhấ
10015.0*25.0
=
ển vị :
3
4
max Etqby =
α
t luận: Bản sàn Main Deck th
i Mezzanine deck, Cellar deck, Subn vị cho phép.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ấy theo bảng sau:
1.2
0.3834 0.4356
0.1794 0.2094
0.0188 0.0226
t cho phép tính theo công th= 0.75 Fy
cho phép: b/200
tính toán
a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm= 0.015 N/mm2
; E=210000 N/mm2
ng ta có α = 0.0248 ; βnh: ất tại cạnh:
21
max tqb−
=β
ất tại tâm:
101000*015
2
2
=
210000*0248.04
=
n sàn Main Deck th
i Mezzanine deck, Cellar deck, Subcho phép.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng sau:
1.4
0.4356
0.2094
0.0226
t cho phép tính theo công th
cho phép: b/200
a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm
2
α = 0.0248 ; β1 = 0.5;
nh: 0*5.0−
=
75.05.37 <=
10*2100001000*015.0*3
n sàn Main Deck thỏa mãn
i Mezzanine deck, Cellar deck, Sub
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
1.6
0.4680
0.2286
0.0251
t cho phép tính theo công thức F2-1 trang 5
= 0.5;β2 = 0.25
101000*015.0
2
186248*75 =
77.11000 4
=
a mãn điều ki
i Mezzanine deck, Cellar deck, Sub-Cellar deck đ
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
1.8
0.4872
0.2406
0.0267
1 trang 5-48, [2]
= 0.25
75.0751000 2
<=
/(186 2mmN
5200/b =<
u kiện ứng su
Cellar deck đều th
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
2.0
0.4974
0.2472
0.0271
48, [2]
186248*75 =
)2
)(5 mm
ng suất và chuy
u thỏa mãn đi
TRANG
76(90)
∞
0.4974 0.5000
0.2472 0.2500
0.0271 0.0284
/(186 2mmN
t và chuyển vị cho
điều kiện ứ
0.5000
0.2500
0.0284
)2
cho
ứng
CBHD:
SVTH:
Các ta= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mmq= 25 kN/mFy = 248 N/mm-Kết quVới a/b = 3.54. Tra bỨng suKiểm tra
Kiểm tra
maxσ
Kiểm tra chuy
+) K
phép.
6.2.
Ví dụống và m
a)ü
ĐườChiềGiới hü
ChiềChiềBề rộChiềỨng su
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
a) Các thông số đa= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mmq= 25 kN/m2= 0.025 N/mm
= 248 N/mmt quả tính toán:i a/b = 3.54. Tra b
ng suất lớn nhm tra ứng su
max
−=σ
m tra ứng su2
2
tqb
==β
m tra chuyể
y
+) Kết luận: Bphép.
6.2. Thiết k
ụ tính toán:ng và một dầm đâm vào theo sơ đ
a) Thông sü Ống xiên 71A2
ờng kính ngoài, Dều dày ống, ti hạn chảy dü Dầm chính:
ều cao dầm, d = 910,6 mm = 35,85 inchều dày bụng, tộng bụng bều dày bụng t
ng suất chảy d
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Bản sàn tđầu vào:
a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm= 0.025 N/mm
= 248 N/mm2; E=210000 N/mmtính toán:
i a/b = 3.54. Tra bảng ta có n nhất tại cạnh:
ng suất lớn nhấ
21
tqb −
=− β
ng suất lớn nhấ
10025.0*25.0
=
ển vị :
3
4
max Etqby =
α
n: Bản sàn t
t kế tấm tăng c
tính toán: Tính toán tm đâm vào theo sơ đ
Thông số đầu vàong xiên 71A2-HB54
ng kính ngoài, D0 = 406 mm = 15.98 inchng, tb = 12.7 mm = 0.5 inchy dẻo = 345 Mpa = 50 ksi
m chính:
m, d = 910,6 mm = 35,85 inchng, tw = 15.9 mm = 0.63 inch
ng bf = 560.0 mm = 22.05 inchng tf = 23.9 mm = 0.94 inchy dẻo Fyw = 345.0 Mpa = 50.0 ksi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
n sàn tại laydown area
a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm= 0.025 N/mm2
; E=210000 N/mm2
ng ta có α = 0.0248 ; βnh: ất tại cạnh:
10025.0*5.0
2
−
ất tại tâm:
101000*025
2
2
=
210000*0248.04
=
n sàn tại Laydown area th
m tăng cứng (Web
Tính toán tấm tăng cm đâm vào theo sơ đồ
u vào: HB54
= 406 mm = 15.98 inch= 12.7 mm = 0.5 inch= 345 Mpa = 50 ksi
m, d = 910,6 mm = 35,85 inch= 15.9 mm = 0.63 inch
= 560.0 mm = 22.05 inch= 23.9 mm = 0.94 inch
= 345.0 Mpa = 50.0 ksi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i laydown area
a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm
2
α = 0.0248 ; β1
nh:
1000*025 2
=
75.05.62 <=
10*2100001000*025.0*3
i Laydown area thỏ
ng (Web Stiffener Design)
m tăng cứng tại nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có mồ sau:
= 406 mm = 15.98 inch= 12.7 mm = 0.5 inch = 345 Mpa = 50 ksi
m, d = 910,6 mm = 35,85 inch= 15.9 mm = 0.63 inch
= 560.0 mm = 22.05 inch = 23.9 mm = 0.94 inch
= 345.0 Mpa = 50.0 ksi
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
= 0.5;β2 = 0.25
*75.0125 <
186248*75 =
95.21000 4
=
ỏa mãn điề
Stiffener Design)
i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m
= 406 mm = 15.98 inch
m, d = 910,6 mm = 35,85 inch
= 345.0 Mpa = 50.0 ksi
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
= 0.25
(186248* =
/(186 2mmN
5200/b =<
ều kiện ứng su
Stiffener Design) theo tiêu chu
i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
)/( 2mmN
)2
)(5 mm
ng suất và chuy
theo tiêu chuẩn AISC
i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m
TRANG
77(90)
t và chuyển vị cho
n AISC
i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có mộ
cho
ột
CBHD:
SVTH:
Bán kính đưChiềü
V= 3.909 mL = 5.152 mθ = AElip: D
b)
ü
Tổ hFx (axial) = Fy (shearMx (torsion) = My (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kipsMz (bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Bán kính đường hàn góc ều dày tấm mü Góc thanh xiên:
V= 3.909 m L = 5.152 m
Arcsin (V/L) = 49.4Elip: Dx = (Db
b) Lực thiế
ü Kết quả
hợp tải: 708 L(axial) = -(shear-y) = (torsion) = (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng hàn góc m mở rộng, t
Góc thanh xiên:
rcsin (V/L) = 49.40
b-tb)/sin θ = 518.36 ết kế:
ả nội lực từ
i: 708 L -692.91 kN =
y) = -2.5 kN = (torsion) = -2.03 kNm = (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng hàn góc r = 12.0 mm = 0.47 inchng, tif = 25.4 mm = 1.0 inch
0 θ = 518.36 mm
ừ phần mềm SACS:
692.91 kN = -155.78 kips2.5 kN = -0.56 kips2.03 kNm = -17.97 kips
(bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
= 12.0 mm = 0.47 inch= 25.4 mm = 1.0 inch
mm = 20.41 i
m SACS:
155.78 kips 0.56 kips
17.97 kips-in (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips-in(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips-in
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
= 12.0 mm = 0.47 inch = 25.4 mm = 1.0 inch
= 20.41 inch
in
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
Zf:out-of-the-paperZ:into paper
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
Yf
Zf
Zf:out-of-the-paperZ:into paper
TRANG
78(90)
Yf
Xf
X
Z
Y
CBHD:
SVTH:
ü
rfF =
xfM
zfM
Lực lc)ü
a= (Db= (DSố điGiới htw-1)/2 đơn vChiềTấm gia cưTấm gia cư Điểm nóngX(inch)Z(inch)
Tính toán z theo công th
x∑z∑ü
Tiến hành ki
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
ü Nội lực trên cánh d)sin(θxF=
cos(θxM=
zM= = 23.7142 kNm = 209.87 kipsc lớn nhất tác dc) Thiết kếü Đặc trưng h
a= (Dx-tb)/2 = 265.5 mm = 10.45 inchb= (Db-tb)/2 = 196.7 mm = 7.74 inchđiểm nóng xem xét là 6 đii hạn tỷ số
1)/2 đơn vị cều dày tối thi
m gia cường sm gia cường s
m nóng X(inch) Z(inch)
Tính toán z theo công th
2 81.357 ini =2 39.163 ini =
ü Kiểm tra bn hành kiểm tra 6 đi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c trên cánh dcos(θyF+
sin()θ yM+
= 23.7142 kNm = 209.87 kipst tác dụng lên bế tấm tăng c
c trưng hình họ
)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch)/2 = 196.7 mm = 7.74 inch
m nóng xem xét là 6 đi chiều rộng, chicủa Fys là ksi
i thiểu của tấng số 1, ts1 = 20 mm = 0.79 inchng số 2, ts2 = 20 mm = 0.79 inch
1.0 -10.45 0.0
Tính toán z theo công thứ
281in 2in
m tra bền dầm và tm tra 6 điểm nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
c trên cánh dầm do ống xiên gây ra)θ = 527.365 kN = 118.56 kips
)sin(θ = 120.8535 kNm
= 23.7142 kNm = 209.87 kipsng lên bụng dầm: F
m tăng cứng ọc của tấm tăng c
)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch)/2 = 196.7 mm = 7.74 inch
m nóng xem xét là 6 điểm : 1, 3,ng, chiều dày t
là ksi. ấm gia cườ= 20 mm = 0.79 inch= 20 mm = 0.79 inch
2,3 -5.90 6.39
ức Elip: z =
m và tấm tăng cm nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng xiên gây ra= 527.365 kN = 118.56 kips
= 120.8535 kNm
= 23.7142 kNm = 209.87 kips-in m: Fw = Frf/2+M
m tăng cứng
)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch )/2 = 196.7 mm = 7.74 inch
m : 1, 3, 5, 7, 9, 10u dày tấm tăng c
ờng là: ts> b= 20 mm = 0.79 inch = 20 mm = 0.79 inch
4,5 5.90 6.39
1(. 2
2
axb −=
m tăng cứng m nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ng xiên gây ra = 527.365 kN = 118.56 kips
= 120.8535 kNm = 1069.55 kips
/2+Mz/Dx = 39.4308 kN= 69.57 kips
ng
5, 7, 9, 10 m tăng cứng: bs/ts
> bs/(95/sqrt(F
6,7 0.0 0.0
)2
2
m nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
= 527.365 kN = 118.56 kips
= 1069.55 kips-in
= 39.4308 kN= 69.57 kips
s< 95/ sqrt(F
/(95/sqrt(Fys)) = 19.305 mm = 0.76 inch
8,9 0.0 0.0
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
in
= 39.4308 kN= 69.57 kips
< 95/ sqrt(Fys) trong đó b
)) = 19.305 mm = 0.76 inch
8,9 0.0 0.0
TRANG
79(90)
= 39.4308 kN= 69.57 kips
) trong đó bs = (b
)) = 19.305 mm = 0.76 inch
10.0 10.45 0.0
= (bf-
CBHD:
SVTH:
=iR
Ứng su
eAR
≤
Trong đó:Ae = DiVới điCác điN-ChiN1,Nk = tTỷ sSf :H
Điểm nóng
1 3 5 7 9 10
ü
6 điể
Ứng su Nếu kho
Nếu kho
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
∑+=
(zf
s
rf
x
M
NF
ng suất tại các đi
yF66.0≤
Trong đó: = Diện tích đii điểm nóng 1&10: A
Các điểm nóng còn lChiều dày ố,N10 = tb/sinθ
k = tf + bán kính đưsố ứng suất
:Hệ số ứng su
ểm nóng
Ri (kips)
25.89 65.06 65.06 NA NA
10 25.89
ü Kiểm tra ểm nóng ch
R
ng suất tại đi
u khoảng cách t
R 5.67=
u khoảng cách t
tR 34 2=
Trong đó:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
∑+2 ()
. xf
i
izf
z
M
x
x
i các điểm nóng tính toán theo cong th
n tích điểm nóngm nóng 1&10: Aem nóng còn lại: A
ống xiên tiếθ điểm nóng 1 và 10
+ bán kính đường hàn góct (Stress ratio) là t
ng suất cho phép = 1.0
(kips)
tw, ts1, tts3 or t(inch)
25.89 0.62565.06 0.78765.06 0.787
0.000 0.000
25.89 0.625
m tra ổn định cm nóng chịu ứng suấ
∑+=
s
rfi N
FR
i điểm nóng đư
ng cách từ lực t
dNt 315 2
+
ng cách từ lực t
dN312
+
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
2)
.
i
ixf
z
z
m nóng tính toán theo cong th
m nóng e=tw.(Ni+2.5.k)
i: Ae = ts.(Ni+2.5.k +Min(2.5k, bếp xúc với cánh d
m nóng 1 và 10 ng hàn góc
(Stress ratio) là tỷ sốt cho phép = 1.0
, ts2, or ts4
(inch)
N (inch)
0.625 0.6590.787 0.5000.787 0.5000.000 0.5000.000 0.5000.625 0.659
nh cục bộ bụng dất nén lớn nh
∑∑+2)(
.
i
izf
x
xM
m nóng được tính theo công th
c tập trung đế
f
w
tt
dN
5.1
c tập trung đế
f
w Ftt
5.1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
m nóng tính toán theo cong th
+2.5.k) +2.5.k +Min(2.5k, bi cánh dầm
ố ứng suất t
N (inch) r (inch)
0.659 0.5000.500 0.3900.500 0.3900.500 0.0000.500 0.0000.659 0.500
ng dầm (Local web crippling)n nhất sẽ đượ
∑ 2)(
.
i
ixf
z
zM
c tính theo công th
ến điểm cu
w
fyw
ttF .
ến điểm cu
w
fyw
ttF .
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
m nóng tính toán theo cong thức K1-
+2.5.k +Min(2.5k, bf/2
t tại điểm nóng/ (0.66F
(inch) k (inch)
0.500 1.500 0.390 1.390 0.390 1.390 0.000 1.000 0.000 1.000 0.500 1.500
m (Local web crippling)ợc xem xét ki
c tính theo công thức K1-4 & K1
m cuối của dầm > (chi
(K1-4)
m cuối của dầm <
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
-2 và K1-3 AISC
/2-zi-Ni/2-0.47)
m nóng/ (0.66F
Ứng suất nóng(ksi)
9.39 11.09 11.09 NA NA 9.39
m (Local web crippling) c xem xét kiểm tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10
4 & K1-5 AISC
m > (chiều cao d
m < (chiều cao d
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
3 AISC
0.47)
m nóng/ (0.66Fyw.Sf)
Ứng suất điểm nóng (ksi)
S.R
9.39 0.28511.09 0.33611.09 0.336NA 0.000NA 0.0009.39 0.285
m tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10
5 AISC
u cao dầm/2)
u cao dầm/2)
TRANG
80(90)
S.R Check
0.285 OK0.336 OK0.336 OK0.000 NA0.000 NA0.285 OK
m tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10
m/2)
m/2)
Check
OK OK OK NA NA OK
CBHD:
SVTH:
N-ChiN1,Nk = tTỷ sSf :H
Điểm nóng
10 ü
Các thông s
bs = 535 mm = 21.05 inch
Ds1 = 300 mm = 11.8 inch
beff = D
bs1=b
Tổng di
c = 13.40 inch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Chiều dày ố,N10 = tb/sinθ
k = tf + bán kính đưsố ứng suất (Stress ratio) là t
:Hệ số ứng su
ểm nóng R(kips)
1 25.893 65.065 65.067 NA9 NA10 25.89
ü Kiểm tra
Các thông số:
= 535 mm = 21.05 inch
= 300 mm = 11.8 inch
= Ds1+2.12t
=bs2 = (bs-t
ng diện tích A
c = 13.40 inch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ống xiên tiếθ điểm nóng 1 và 10
+ bán kính đường hàn góct (Stress ratio) là t
ng suất cho phép = 1.0
Ri (kips)
tw, ts1or ts4
25.89 0.62565.06 0.78765.06 0.787NA 0.000NA 0.000
25.89 0.625
m tra ổn định d
:
= 535 mm = 21.05 inch
= 300 mm = 11.8 inch
+2.12tw = 26.8 inch
tw)/2 = 10.211 inch
n tích As = beff
c = 13.40 inch
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ếp xúc với cánh dm nóng 1 và 10
ng hàn góc t (Stress ratio) là tỷ số
t cho phép = 1.0
s1, ts2, ts3 s4 (inch) N (inch)
0.625 0.787 0.787 0.000 0.000 0.625
nh dầm
= 535 mm = 21.05 inch
= 300 mm = 11.8 inch
= 26.8 inch
)/2 = 10.211 inch
eff.tw + 2.ts1.b
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
i cánh dầm
ố ứng suất t
N (inch) (inch)
0.659 0.5000.500 0.3900.500 0.3900.500 0.0000.500 0.0000.659 0.500
.bs1+2.ts2.b
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
t tại điểm nóng/ (0.66F
r (inch) k (inch)
0.500 1.5000.390 1.3900.390 1.3900.000 1.0000.000 1.0000.500 1.500
.bs2 = 48.92 inch
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
m nóng/ (0.66F
k (inch) Ứng suất cho
(kips)1.500 122.091.390 172.891.390 172.891.000 1.000 1.500 122.09
= 48.92 inch2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
m nóng/ (0.66Fyw.Sf)
Ứng suất cho phép (kips) 122.09 172.89 172.89
NA NA
122.09
TRANG
81(90)
S.R
0.212 OK0.376 OK0.376 OK0.000 NA0.000 NA0.212 OK
OK OK OK NA NA OK
CBHD:
SVTH:
Ixx = 1224.089 inch
Izz = 2124.565 inch
Bán kính quán tính nh
KL = 0.75(d
KL/r = 5.0752
=cC
Ứng su
Fa = 29.65
Ứng su
Modun đàn h
Hệ s
ü
V
ü
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
= 1224.089 inch
= 2124.565 inch
Bán kính quán tính nh
KL = 0.75(d-2.t
KL/r = 5.0752
2 2
=
yFEπ
ng suất dọc tr
= 29.65
ng suất thực t
Modun đàn hồi : 29000 ksi
số ứng suất, UC = f
ü Kết luận:
Với 2 tấm tăng c
ü Sơ đồ bố
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
= 1224.089 inch4
= 2124.565 inch4
Bán kính quán tính nhỏ
2.tf) = 25.3878 inch
KL/r = 5.0752
1062/1
=
c trục cho phép, F
c tế, fa=Frf/A
i : 29000 ksi
t, UC = fa/F
n:
m tăng cứng dày 20 mm thì nút 71A2
ố trí:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ỏ nhất : r = sqrt(I
) = 25.3878 inch
9988.106
c cho phép, Fa
/As = 2.5455 ksi
i : 29000 ksi
/Fa = 0.09 OK
ng dày 20 mm thì nút 71A2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t : r = sqrt(Ixx/A
) = 25.3878 inch
= 2.5455 ksi
= 0.09 OK
ng dày 20 mm thì nút 71A2
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
/As) = 5.002281
ng dày 20 mm thì nút 71A2 đảm bả
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
) = 5.002281
ảo ổn định.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
nh.
TRANG
82(90)
CBHD:
SVTH:
6.3.
B
2a
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
6.3. Thiết k
2a
D
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
t kế vòng tăng c
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ăng cứng
E
B
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
2a
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
TRANG
83(90)
CBHD:
SVTH:
T(Ring plate) đhợp sao cho thành, H
Vòng tStrain
Ta xét 3 trư
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
Tại những nút giao c(Ring plate) để
p sao cho tổhành, Hạ thủy, V
Vòng tăng cStrain – Seven Edition
Ta xét 3 trường h
0.5W
Cases 4 & 20
Shift Angle (°)(typ)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng nút giao cắể tăng khảổng lực tác dy, Vận chuy
ăng cứng được tính toán thiSeven Edition” c
ng hợp như sau:
θ
θ
0.5W
Case 25Cases 4 & 20
Shift Angle (°)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ắt giữa ống chính ả năng chịu c
c tác dụng lên cánh cn chuyển và Cẩu l
c tính toán thicủa Warren C.Young & Richard G.Budynas
p như sau:
0.5W
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng chính vớu cắt cho ố
ng lên cánh của các du lắp).
c tính toán thiết kế theo tài lia Warren C.Young & Richard G.Budynas
β
θ
W
Modified Case 18
Case 16
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ới dầm, cần thiống. Nội lự
a các dầm là l
theo tài liệu a Warren C.Young & Richard G.Budynas
W
Modified Case 18
Case 16
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
n thiết kế các cực tại các d
m là lớn nhất ( Trong 4 tr
u “Roark’s Fomulas for Stress and a Warren C.Young & Richard G.Budynas
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
các cặp vòng ti các dầm sẽ đư
t ( Trong 4 trạ
“Roark’s Fomulas for Stress and a Warren C.Young & Richard G.Budynas.
W/B
B
Cases 8 & 20Case 25S
TRANG
84(90)
p vòng tăng cứđược lấy với tạng thái: V
“Roark’s Fomulas for Stress and
W/B
Cases 8 & 20
ứng i tổ
ng thái: Vận
“Roark’s Fomulas for Stress and
CBHD:
SVTH:
-
-
-
Trong đó:
Ax : Di
Af : Di
S: Modun đàn h
B: B
T = L
Ax/A
S/Af
Với G
Ví d
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
- Trường hW = -T.GW = -T.(1θ=0
- Trường h
R = 0.5D
θ=β =arcsin(0.5B/R)
BM
W Z
.2=
MW
2−=
- Trường h
/(SM
W =
(SW −=
Trong đó:
: Diện tích m
: Diện tích cánh d
S: Modun đàn h
B: Bề rộng ch
T = Lực dọc trong d
/Af : Tỷ số
f : Tỷ số
i Gf là tỷ lệ
Ví dụ tính toán:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ng hợp 25: TT.Gf (TấT.(1-Gf) ( Đ
ng hợp 16 : Trư
R = 0.5D + L2
rcsin(0.5B/R)
BZ (Những ph
BM Z
.2 (Νhững ph
ng hợp 25S trư
()/ xf
y
AAM
−
()/ f
y
AASM
−
n tích mặt cắt ngang d
n tích cánh dầm đâm vào
S: Modun đàn hồi
ng chịu lực
c trong dầm ho
chuyển lự
chuyển đổ
ệ lực dọc c
tính toán: Tính toán thi
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
p 25: Tổ hợp củấm ở trên)
) ( Đối với tấm
p 16 : Trường h
rcsin(0.5B/R)
ng phần tử có tr
ng phần tử
p 25S trường hợ
)/ fAT (Τấ
)/ fx AAT (Τ
t ngang dầm đâm vào nút
m đâm vào
m hoặc ống xiên
ực dọc của d
ổi moment u
c của thanh xiên tác d
Tính toán thiết k
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ủa trường htrên)
m ở dưới)
ng hợp 18 trong b
có trục địa phương x đâm vào nút)
ử có trục đị
ợp 8 và 20 trong b
ấm ở trên)
(Τấm ở dướ
m đâm vào nút
m đâm vào nút
ng xiên
a dầm thành l
i moment uốn thành l
a thanh xiên tác d
t kế Ring cho nút 9001 t
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ng hợp 4 và 20
i)
p 18 trong bảng 9.2 trang 319 [5]
a phương x đâm vào nút)
ịa phương x đâm ra kh
p 8 và 20 trong bả
trên)
ới)
m đâm vào nút
m thành lực tác d
n thành lực tác d
a thanh xiên tác dụng lên tấ
Ring cho nút 9001 t
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
p 4 và 20 trong b
ng 9.2 trang 319 [5]
a phương x đâm vào nút)
a phương x đâm ra kh
ảng 9.2 trang 319 [5]
c tác dụng lên cánh d
c tác dụng lên cánh d
ấm phía trên
Ring cho nút 9001 tại Main Deck
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
trong bảng 9.2 trang
ng 9.2 trang 319 [5]
a phương x đâm vào nút)
a phương x đâm ra khỏi nút)
ng 9.2 trang 319 [5]
ng lên cánh dầm
ng lên cánh dầm
m phía trên
i Main Deck
TRANG
85(90)
ng 9.2 trang 319 [5].
i nút)
ng 9.2 trang 319 [5]
319 [5].
CBHD:
SVTH:
ü
V
Phân tíchS
S/Af (in)B (in)Ax/AfGóc (deg)Trục Liên kGf SACS Member IDSACS Member Grp
ü
Tính toán cho tứng v
Bảng k
DEGREES
05101520253035404550556065
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
ü Thông s
Sàn Vị trí Nút
Phân tích Số dầm
S/Af (in) (in)
Ax/Af Góc (deg) ục địa phương x
Liên kết Gusset
SACS Member IDSACS Member Grp
ü Kết quả
Tính toán cho tng với tổ hợp t
ng kết quả tính toán cho t
DEGREES MOMENT(KIP
0 1731.0255 1673.54210 1569.87515 1422.36520 1234.21725 1009.4730 764.33735 494.15940 207.65945 -80.85650 -368.97955 -654.56760 -935.12365 -1188.087
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Thông số đầu vào
Main DeckB-1 9001 Tĩnh
3
ương x
SACS Member ID SACS Member Grp
ả tính toán:
Tính toán cho tất cả cácp tải trọng 724L.
tính toán cho t
MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)
1731.025 107.2881673.542 100.5161569.875 1422.365 1234.217 1009.47 764.337 494.159 207.659 80.856 368.979 -654.567 -935.123 1188.087 -
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
u vào
Main Deck D (in)t (in)
L2 (in)t2 (in)
tính toán:
các tổ hợp tng 724L.
tính toán cho tổ hợp tả
CIRCUM. TEN (KIPS)
107.288 100.516 91.371 80.017 66.677 51.628 38.734 21.784 9.144 -2.144 -12.885 -23.002 -33.85 -49.002
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
D (in) 45.98(in) 1.969
L2 (in) 11.811t2 (in) 2.362
Dầm 1 40.364 26.693 3.265 270 Out No
9001-9A28MD1
p tải trọng ta đư
ải cho hệ s
RADIAL SHEAR(KIPS)
-14.896 -18.369 -21.567 -24.694 -27.944 -31.488 -29.332 -34.193 -45.656 -57.518 -68.41 -78.252 -84.504 -77.546
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
45.98 1.969 Di11.811 2.362
Momen quán tính, I (in
9A28 91A0
ng ta được kế
số UC lớn nh
CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO
0.074 0.069 0.063 0.055 0.046 0.035 0.027 0.015 0.006 0.001 0.009 0.016 0.023 0.034
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
L = 1.1 Sqrt(Diện tích A (in
COG, y" (in)Re (in)
Momen quán tính, I (inMomen tĩnh, S (in
Dầm 2 40.364 26.693 3.265
90 In No
91A0-9001MD1
ết quả hệ s
n nhất
CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO
0.074 0.069 0.063 0.055 0.046 0.035 0.027 0.015 0.006 0.001 0.009 0.016 0.023 0.034
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
L = 1.1 Sqrt(Dt) (in) A (in2)
COG, y" (in) Re (in)
Momen quán tính, I (in4
ĩnh, S (in3)
9001 90A1
số UC lớn nh
MOMENT STRESS RATIO
0.57 0.551 0.517 0.468 0.406 0.332 0.252 0.163 0.068 0.027 0.122 0.216 0.308 0.391
TRANG
86(90)
10.4748.514.95
25.9714) 893.75
101.22
Dầm 3 39.983 30.394 3.211
0 In No
90A1-9001 MD4
n nhất =0.657
CIRCUM. TEN+ BENDING
STRESS RATIO
0.6440.62 0.58
0.5230.4520.3670.2790.1780.0740.0280.1310.2320.3310.425
10.47 48.51 4.95
25.971 893.75 101.22
t =0.657
CIRCUM. TEN + BENDING
STRESS RATIO
0.644
0.523 0.452 0.367 0.279 0.178 0.074 0.028 0.131 0.232 0.331 0.425
CBHD:
SVTH:
DEGREES
707580859095100105110115120125130135140145150155160165170175180185190195200205210215220225230235240245250255260265270275280
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
DEGREES MOMENT(KIP
70 -1397.98675 -1559.95280 -1670.41685 -1726.96390 -1728.55495 -1675.517100 -1569.628105 -1414.014110 -1213.113115 -972.693120 -699.441125 -410.236130 -129.134135 140.04140 394.015145 629.715150 844.147155 1034.477160 1198.14165 1332.84170 1436.438175 1507.157180 1543.579185 1544.491190 1509.17195 1437.116200 1328.241205 1182.913210 1001.758215 785.787220 536.465225 255.576230 -54.829235 -392.286240 -753.183245 -1098.89250 -1396.306255 -1636.165260 -1816.813265 -1932.365270 -1978.858275 -1954.277280 -1858.742
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)
1397.986 -1559.952 -1670.416 -1726.963 -1728.554 -1675.517 -1569.628 1414.014 -1213.113 -972.693 699.441 410.236 129.134 140.04 394.015 629.715 107.673844.147 121.8181034.477 134.8881198.14 146.7411332.84 157.2461436.438 1507.157 173.7361543.579 179.5241544.491 183.5631509.17 185.7941437.116 186.1721328.241 184.6671182.913 181.2741001.758 176.001785.787 168.872536.465 159.935255.576 149.25454.829 136.906392.286 122.989753.183 105.1611098.89 1396.306 1636.165 1816.813 1932.365 1978.858 1954.277 1858.742
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CIRCUM. TEN (KIPS)
-61.051 -69.534 -74.229 -74.955 -71.631 -64.277 -53.02 -38.088 -19.806 1.356 25.007 43.523 60.365 76.784 92.608 107.673 121.818 134.888 146.741 157.246 166.28 173.736 179.524 183.563 185.794 186.172 184.667 181.274 176.001 168.872 159.935 149.254 136.906 122.989 105.161 77.296 50.26 29.276 12.441 0.202 -7.138 -9.427 -6.677
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
RADIAL SHEAR(KIPS)
-67.58 -55.234 -40.833 -24.882 -7.921 -17.894 -27.063 -35.09 -41.672 -46.672 -49.64 -40.543 -29.15 -18.135 -7.692 1.993 10.746 18.407 24.832 29.896 33.492 35.533 35.955 28.67 19.82 9.52
-2.095 -14.866 -28.618 -43.165 -58.298 -73.805 -89.46
-105.034-116.042-105.792-86.361 -69.144 -49.379 -27.728 -4.905 -20.53 -35.039
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO
0.042 0.048 0.051 0.052 0.049 0.044 0.036 0.026 0.014 0.001 0.017 0.03 0.041 0.053 0.064
0.074 0.084 0.093 0.101 0.108 0.114 0.119 0.123
0.1260.1280.128
0.127 0.125 0.121 0.116 0.11 0.103 0.094
105.034 0.085116.042 0.072105.792 0.053
0.035 0.02 0.009 0 0.005 0.006 0.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO
0.042 0.048 0.051 0.052 0.049 0.044 0.036 0.026 0.014 0.001 0.017 0.03 0.041 0.053 0.064 0.074 0.084 0.093 0.101 0.108 0.114 0.119 0.123 0.126 0.128 0.128 0.127 0.125 0.121 0.116 0.11 0.103 0.094 0.085 0.072 0.053 0.035 0.02 0.009
0 0.005 0.006 0.005
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
MOMENT STRESS RATIO
0.46 0.514 0.55 0.569 0.569 0.552 0.517 0.466 0.399 0.32 0.23 0.135 0.043 0.046 0.13 0.207 0.278 0.341 0.395 0.439 0.473 0.496 0.508 0.509 0.497 0.473 0.437 0.39 0.33 0.259 0.177 0.084 0.018 0.129 0.248 0.362 0.46 0.539 0.598 0.636 0.652 0.644 0.612
TRANG
87(90)
CIRCUM. TEN+ BENDING
STRESS RATIO
0.5020.5620.6010.6210.6180.5960.5530.4920.4130.3210.2470.1650.0840.0990.1940.2810.3620.4340.4960.5470.5870.6150.6310.6350.6250.6010.5640.5150.4510.3750.2870.1870.1120.2140.32
0.4150.4950.5590.6070.6360.6570.65
0.617
CIRCUM. TEN + BENDING
STRESS RATIO
0.502 0.562 0.601 0.621 0.618 0.596 0.553 0.492 0.413 0.321 0.247 0.165 0.084 0.099 0.194 0.281 0.362 0.434 0.496 0.547 0.587 0.615 0.631 0.635 0.625 0.601 0.564 0.515 0.451 0.375 0.287 0.187 0.112 0.214
0.415 0.495 0.559 0.607 0.636 0.657
0.617
CBHD:
SVTH:
DEGREES
285290295300305310315320325330335340345350355360
Sau 15 tutôi đtrong đ
7.1.
+
+
+
+
7.2.
+
+
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
DEGREES MOMENT(KIP
285 -1694.334290 -1465.115295 -1182.974300 -855.287305 -500.775310 -156.565315 175.054320 492.751325 795.139330 1069.122335 1302.17340 1481.174345 1615.13350 1702.007355 1740.698360 1731.025
Sau 15 tuần làm đtôi đã hoàn thành trong đồ án của mình có nh
7.1. Những m
+ Xác định bộ đời sống của công trình.
+ Mô phỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS toán công trình bi
+ Phân tích ttác với đhai điều kiện.
+ Thiết kế một số chi tiết
7.2. Những m
+ Mới chỉ thực hiện thiết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố
+ Chưa tối
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)
1694.334 1465.115 1182.974 855.287 500.775 156.565 175.054 492.751 795.139 1069.122 1302.17 104.0061481.174 109.4521615.13 112.6121702.007 113.3471740.698 111.5791731.025 107.288
n làm đồ án tã hoàn thành đề tài tố
a mình có nh
ng mặt đã đạ
ịnh đầy đủ đười sống của công trình.ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS
toán công trình biển (mô hình kết cấu, tải trọng, Phân tích tĩnh kết cấu th
đất nền. Trong bài toán phân tích khối chân ều kiện.
ết kế một số chi tiết
ng mặt còn h
ới chỉ thực hiện ết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố
ối ưu hóa kết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
CIRCUM. TEN (KIPS)
0.949 13.134 26.938 46.305 56.463 63.655 70.326 76.47 82.983 92.917 104.006 109.452 112.612 113.347 111.579 107.288
CHƯƠNG 7: K
án tại Công ty Cốt nghiệp: “Thi
a mình có những mặt đ
ạt được
được các trời sống của công trình. ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS
ển (mô hình kết cấu, tải trọng, ĩnh kết cấu thượng tầng và khối chân
ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân
ết kế một số chi tiết điển hình trong kết cấu khối th
t còn hạn chế
ới chỉ thực hiện được bài toán phân tícết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố
ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
RADIAL SHEAR(KIPS)
-47.77 -58.117 -70.892 -74.752 -57.668 -36.378 -15.412 4.961 23.205 32.972 33.725 38.09 40.009 39.615 37.095 32.679
CHƯƠNG 7: K
i Công ty Cổ php: “Thiết kế chi ti
t đã đạt đượ
ợc các trường hợp tải trọng tác
ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS ển (mô hình kết cấu, tải trọng,
ợng tầng và khối chân ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân
ển hình trong kết cấu khối th
ợc bài toán phân tícết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố định.
ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO
0.001 0.009 0.019 0.032 0.039 0.044 0.048
0.053 0.057 0.064 0.071
0.075 0.077 0.078 0.077 0.074
CHƯƠNG 7: KẾT LU
phần Dịch vụchi tiết dàn Hợc và một s
ờng hợp tải trọng tác
ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS ển (mô hình kết cấu, tải trọng, đ
ợng tầng và khối chân ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân
ển hình trong kết cấu khối th
ợc bài toán phân tích tĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong ịnh.
ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO
0.001 0.009 0.019 0.032 0.039 0.044 0.048 0.053 0.057 0.064 0.071 0.075 0.077 0.078 0.077 0.074
T LUẬN
ụ Cơ khí hàng ht dàn Hải Sư Tr
t số vấn đề còn h
ờng hợp tải trọng tác động lên công trình trong toàn
ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS 5.3 SP1 đặc trưng đ
ợng tầng và khối chân đế trong bài toán tất nền. Trong bài toán phân tích khối chân đế đã phân tích k
ển hình trong kết cấu khối thượng tầng.
ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong
ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
MOMENT STRESS RATIO
0.558 0.482 0.39 0.282 0.165 0.052 0.058 0.162 0.262 0.352 0.429 0.488 0.532 0.56 0.573 0.57
Cơ khí hàng hải (PTSC M&i Sư Trắng”. Tôi t
còn hạn ch
ộng lên công trình trong toàn
5.3 SP1 chuyên dưng đất nền…).
trong bài toán tĩnh cọc tã phân tích k
ợng tầng.
ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong
TRANG
88(90)
CIRCUM. TEN+ BENDING
STRESS RATIO
0.5590.4910.4090.3140.2040.0960.1060.2150.3190.416
0.5 0.5630.6090.6380.65
0.644
i (PTSC M&C), ”. Tôi tự nhận th
n chế như sau:
ộng lên công trình trong toàn
chuyên dụng để tín ĩnh cọc tương
ã phân tích kết cấu trong
ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong
CIRCUM. TEN + BENDING
STRESS RATIO
0.559 0.491 0.409 0.314 0.204 0.096 0.106 0.215 0.319 0.416
0.563 0.609 0.638
0.644
C), n thấy
như sau:
ộng lên công trình trong toàn
ể tính
ương ết cấu trong
ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong
CBHD:
SVTH:
+
+ Mong nh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
+ Chưa thican, Padeyes, C
+ Các kiểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí Ngoài ra do vMong nhận đư
Xin chân thành
HST 01
HST 02
HST 03
HST 04
HST 05
HST 06
HST 07
HST 08
HST 09
HST 10
HST 11
HST 12
HST 13
HST 14
HST 15
HST 16
HST 17
HST 18
HST 19
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
Chưa thiết kế đầy can, Padeyes, Cầu than
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí Ngoài ra do vốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong
được sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.Xin chân thành cảm
HST 01 SƠ Đ
HST 02 M
HST 03 M
HST 04 M
HST 05 M
HST 06 M
HST 07 M
HST 08 M
HST 09 CẤ
HST 10 CẤ
HST 11 M
HST 12 M
HST 13 M
HST 14 M
HST 15 M
HST 16 M
HST 17 M
HST 18 M
HST 19 CHI TI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ầy đủ các chi tiết của khối thầu thang …)
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.ảm ơn!
DANH M
SƠ ĐỒ TỔNG TH
MẶT BẰNG ROW A
MẶT BẰNG ROW B
MẶT BẰNG ROW 1
MẶT BẰNG ROW 2
MẶT NGANG T
MẶT NGANG T
MẶT NGANG T
ẤU TẠO C
ẤU TẠO C
MẶT BẰNG MAIN DECK
MẶT BẰNG MEZZANINE DECK
MẶT BẰNG CELLAR DECK
MẶT BẰNG SUB
MẶT BẰNG VÀ M
MẶT ĐỨNG
MẶT ĐỨNG ROW B & 2b
MẶT ĐỨNG ROW A1& 2c
CHI TIẾT NÚT ĐI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
ủ các chi tiết của khối th
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.
DANH MỤC B
NG THỂ CÔNG TRÌNH
NG ROW A
NG ROW B
NG ROW 1
NG ROW 2
T NGANG TẠI CAO Đ
T NGANG TẠI CAO Đ
T NGANG TẠI CAO Đ
O CỌC ROW A
O CỌC ROW B
NG MAIN DECK
NG MEZZANINE DECK
NG CELLAR DECK
NG SUB-CELLAR DECK
NG VÀ MẶT C
NG ROW 1, 1a, 2, 2a
NG ROW B & 2b
NG ROW A1& 2c
T NÚT ĐIỂN HÌNH
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
ủ các chi tiết của khối thượng tầng (Cần
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.
C BẢN V
CÔNG TRÌNH
I CAO ĐỘ (-) 45.13 M
I CAO ĐỘ (-) 26.50 M
CAO ĐỘ (-) 8.0 M & (+) 6.5 M
C ROW A
C ROW B
NG MAIN DECK
NG MEZZANINE DECK
NG CELLAR DECK
CELLAR DECK
T CẮT HELIDECK
ROW 1, 1a, 2, 2a
NG ROW B & 2b
NG ROW A1& 2c
N HÌNH
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
ợng tầng (Cần
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong đồ án còn nhiều thiếu sót.
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.
N VẼ
CÔNG TRÌNH
) 45.13 M
) 26.50 M
) 8.0 M & (+) 6.5 M
NG MEZZANINE DECK
CELLAR DECK
T HELIDECK
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
ợng tầng (Cần đuốc, Chi tiết nút, Lan
ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí điển hình.ồ án còn nhiều thiếu sót.
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.
) 8.0 M & (+) 6.5 M
TRANG
89(90)
ốc, Chi tiết nút, Lan
ển hình. ồ án còn nhiều thiếu sót.
ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.
ốc, Chi tiết nút, Lan
ồ án còn nhiều thiếu sót.
CBHD:
SVTH:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D
ĐATN: THI
CBHD: Th.S NGUY
SVTH: NGUYỄN TI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI
ĐATN: THIẾT K
Th.S NGUYỄN ANH D
N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI
T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ
N ANH DŨNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN
T CHÂN ĐẾ TRẮNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
VÀ THƯỢNG TNG
N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H
NG TẦNG DÀN
p: 52CB3
TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI
DÀN HẢI SƯ
TRANG
90(90)