Nguyen tienkhuong final

90
CBH SVTH Đ trình trong khi t Cp ST scdn t sư th PTSC trong môn vic V phn trong lc l Thy bit, Vin dng Dch T VIN ĐAT HD: Th.S NG H: NGUYN Đán Tt n h đào to Đ g nhng nă tt nghip v Xut ph phn Dch Trng”- mHoàn th gng ca tn tình chuc Công Đầu tiên SC M&C. Đ g môi trưn phc vl nơi công s T T K K K Và toàn thn Dch vc Các anh g thi gian Skv ln để tôi y Cô vì s, tôi xin gn Xây dn g Công trìn Cui cù h vCơ kh TRƯỜNG ĐẠI N XÂY DNG TN: THIT K GUYN ANH N TIN KH nghip đưĐi hc. Đ ăm theo hđc bit hát tcác m vCơ khí t dán đa hành Đán a riêng bn a các Thy ty Cphn n tôi xin g Đưc làm đ ng chu áp làm đán s. Qua đây TH.S Bùi H TH.S NguyKS ĐHn KS Vũ Văn KS Đặng Đ các Anh cơ khí Hàn h là nhng n làm đán vng ca cá hoàn thàn quan tâm i li cm ng Công trì nh bin. ùng, tôi xin hí Hàng H I HC XÂY DG CÔNG TRÌN KCHI TIT H DŨNG HƯƠNG Ms c xem như Đây là cơ h c Trườn t là nâng ca mc tiêu trê í Hàng Hi ang trin kh n Tt nghithân, mà đ y Cô giáo t n Dch vgi li biết đán tt n p lc cao, mà còn cy tôi xin gHoàng Đip n Anh Dũ ng Tiến - K n Hoan - K Đc Minh - các Chph ng Hi PTS g ngưi đã n. ác Thy C nh nhim v m thưng xu ơn chân th ình bin, T n gi li cHi thuc P DNG NHBIN T CHÂN ĐTRNG ssv: 9295.52 LI Cư là mt tro hi để mi ng, làm qu ao tính thên, tôi đã q i (PTSC M hai thiết kế p “Thiết k đng thi, r thuc TrưCơ khí Hà t ơn chân t nghip ti p giúp tôi nhng ki i li cm p - Phó giá ũng Phó Ksư phòng Ksư phòng - Ksư phò hòng Thiế SC M&C. ã trc tiếp Cô giáo tron vca mìn uyên, sthành đến P TS Nguyn m ơn đến Phòng Thiế TNG CÔN CÔNG TY VÀ THƯỢN G 2 Lp: 52CB M ƠN ong nhng i sinh viên uen vi cô c tế ca ch quyết định M&C) vi đ ế chi tiết ti kế chi tiết rt quan trng Đại hàng Hi tron thành ti c phòng thiết âng cao kh iến thc xã ơn sâu sc ám đc PT phòng thiế g thiết kế P g thiết kế P òng thiết kế ết kế, phòn hưng dn ng Vin X nh. Tôi xin n tình tro PGS.TS Đi n Quc H n các anh c ết kế, Phò NG TY CP DVK Y CP DV CK H NG TNG B3 ni dung q áp dng k ông vic chương trình làm Đán đtài là “T i công ty P dàn Hi S ng là nhc Xây dn ng thi gia các anh ch t kế PTSC hông chn ã hi, cũng c đến: TSC M&C. ết kế PTSC PTSC M&C PTSC M&C ế PTSC M& ng Kthun cũng như Xây dng C n dành li ong sut qu inh Quang Hòa - Phó chcông nh òng Kthu KT DU KHÍ HÀNG HI ÀN HI SƯ quan trng kiến thc t a mt ngư h đào to Đ n Tt nghiThiết kế chi PTSC M&C STrngsging d ng và ca cá an thc hin htrong ph M&C là đ nhng kiến g như vC M&C C C &C t Sn xut ư giúp đCông trình biết ơn sâ uá trình gig Cưng - Vin trưởn hân viên tr ut Sn xu TRANG 1(90) nht ca q tích lũy đư ưi ksư s Đi hc. p ti Công i tiết dàn H C. không chdy và hưác anh chn Đán. hòng Thiết đưc làm v thc chuy ác phong là t công ty tôi rt nhi Bin là đâu sc ti c ng dy. Đ - Vin trưng Vin X rong Công ut, Phòng quá ưc sau g ty Hi ng kkế vic yên àm Ciu ng các Đc ng Xây g ty kế

description

 

Transcript of Nguyen tienkhuong final

Page 1: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Đtrình trong khi t

Cổ phSử Tr

sự cốdẫn tsư thu

PTSC M&C. Đưtrong môi trưmôn phviệc nơi công s

Và toàn thphần D

trong th

lực lThầy Cô vì sbiệt, tôiViện Xây ddựng Công trình bi

Dịch v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Đồ án Tốt nghitrình đào tạo Đtrong những năm theo hkhi tốt nghiệp và đ

Xuất phát tphần Dịch vTrắng”- mộ

Hoàn thành Đố gắng của riêng b

n tận tình củsư thuộc Công ty C

Đầu tiên tôiPTSC M&C. Đưtrong môi trườmôn phục vụ làm đ

c nơi công s

TH.S TH.S KS KS KS

Và toàn thển Dịch vụ cơ khí Hàng H

Các anh là nhtrong thời gian làm đ

Sự kỳ vc lớn để tôi

y Cô vì sựt, tôi xin gửn Xây dựng Công trình bi

ng Công trình bi

Cuối cùng, tôich vụ Cơ khí Hàng H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

t nghiệp đượo Đại học. Đây là cơ h

ng năm theo họp và đặc biệt là nâng cao tính th

t phát từ các mch vụ Cơ khí Hàng Hột dự án đang tri

Hoàn thành Đồ án Ta riêng bản tủa các Thầy Cô giáo thu

c Công ty Cổ phần

u tiên tôi xin gPTSC M&C. Được làm đ

ờng chịu áp llàm đồ án mà còn c

c nơi công sở. Qua đây tôi

TH.S Bùi Hoàng Điệp TH.S Nguyễn Anh Dũng KS Đỗ Hồng Tiến KS Vũ Văn HoanKS Đặng Đ

ể các Anh các Chcơ khí Hàng H

Các anh là những ngưi gian làm đồ án.

vọng của các Th hoàn thành nhiự quan tâm thưửi lời cảm ơn chân thành đng Công trình bi

ng Công trình biển.

i cùng, tôi xin gCơ khí Hàng H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ợc xem như là mc. Đây là cơ h

ọc ở Trường, làm quen vt là nâng cao tính th

các mục tiêu trên, tôiCơ khí Hàng Hải (PTSC M&C) v

án đang triển khai thi

án Tốt nghiện thân, mà đy Cô giáo thun Dịch vụ

xin gửi lời biết ơn chân thành tc làm đồ án tốt nghi

u áp lực cao, giúp tôián mà còn cả

a đây tôi xin gử

Bùi Hoàng Điệp ễn Anh Dũng

ỗ Hồng Tiến - Kỹ sư phòng thiết kế PTăn Hoan - Kỹ sư phòng thiết kế PTSC MĐức Minh -

các Anh các Chị phòng Thicơ khí Hàng Hải PTSC M&C.

ng người đã trán.

a các Thầy Cô giáo trong Vihoàn thành nhiệm vquan tâm thường xuyên, s

m ơn chân thành đng Công trình biển, TS

xin gửi lời cảCơ khí Hàng Hải thuộc Phòng Thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

LỜI CẢM

c xem như là một trong nhc. Đây là cơ hội để mỗi sinh viên áp d

ng, làm quen vt là nâng cao tính thự

c tiêu trên, tôi đã quyi (PTSC M&C) v

n khai thiết kế

ệp “Thiết k, mà đồng thời, r

y Cô giáo thuộc Trườ Cơ khí Hàng H

t ơn chân thành tt nghiệp tại phòng thi

c cao, giúp tôi nâng cao không chả những kiửi lời cảm ơn sâu s

Bùi Hoàng Điệp - Phó giám đễn Anh Dũng – Phó phòng thi

Kỹ sư phòng thiết kế PTKỹ sư phòng thiết kế PTSC M- Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M

phòng Thiếi PTSC M&C.

ã trực tiếp hư

y Cô giáo trong Vim vụ của mình. Tôi

ng xuyên, sự tậm ơn chân thành đến PGS.TS

n, TS Nguyễn Qu

ảm ơn đến các anh chc Phòng Thiế

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ỜI CẢM ƠN

t trong những ni sinh viên áp d

ng, làm quen với công viực tế của chương tr

ã quyết định làm Đi (PTSC M&C) với đ

ế chi tiết tại công ty PTSC M&C.

t kế chi tiết i, rất quan trọờng Đại họ

Cơ khí Hàng Hải trong th

t ơn chân thành tới các anh chi phòng thiết knâng cao không ch

ng kiến thức xã hm ơn sâu sắc đ

Phó giám đốc PTSC M&C.Phó phòng thiết kế PTSC M&C

Kỹ sư phòng thiết kế PTKỹ sư phòng thiết kế PTSC M

Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M

ết kế, phòng K

p hướng dẫn c

y Cô giáo trong Viện Xây da mình. Tôi xin dành l

ận tình trong suPGS.TS Đinh Quang Cưn Quốc Hòa

n các anh chết kế, Phòng K

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ng nội dung quan tri sinh viên áp dụng ki

i công việc của chương trình

nh làm Đồ án Ti đề tài là “Thi

i công ty PTSC M&C.

t dàn Hải Sọng là nhờọc Xây dựng và c

i trong thời gian th

i các anh cht kế PTSC M&C là đư

nâng cao không chỉ nhc xã hội, cũng nh

c đến:

ốc PTSC M&C. ết kế PTSC M&C

Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M&CKỹ sư phòng thiết kế PTSC M&C

Kỹ sư phòng thiết kế PTSC M&C

phòng Kỹ thuậ

n cũng như giúp đ

n Xây dựng Công trình Bixin dành lời bi

n tình trong suốt quá trình giĐinh Quang Cư

c Hòa - Phó Vi

n các anh chị công nhân viên trong Công ty Phòng Kỹ thu

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

i dung quan trọng nhng kiến thức tích lủa một ngư

ình đào tạo Đ

án Tốt nghiệThiết kế chi ti

i công ty PTSC M&C.

i Sử Trắng” không chờ sự giảng dng và của các anh c

i gian thực hiện Đ

i các anh chị trong phòng ThiPTSC M&C là đư

những kiến thũng như về tác phong làm

ết kế PTSC M&C

SC M&C &C

&C

ật Sản xuất công ty C

ư giúp đỡ

ng Công trình Bii biết ơn sâu s

t quá trình giảĐinh Quang Cường -

Phó Viện trưởng Vi

công nhân viên trong Công ty thuật Sản xu

TRANG

1(90)

ng nhất của quá c tích lũy đư

t người kỹ sư sau o Đại học.

ệp tại Công tychi tiết dàn H

i công ty PTSC M&C.

” không chỉ ng dạy và hướa các anh chị

n Đồ án.

trong phòng Thiết kPTSC M&C là được làm vi

n thức chuyên tác phong làm

t công ty C

tôi rất nhi

ng Công trình Biển là đột ơn sâu sắc tới các

ảng dạy. Đ- Viện trưởng Viện Xây

công nhân viên trong Công ty n xuất, Phòng k

a quá được

sư sau

i Công ty Hải

có ớng kỹ

t kế c làm việc c chuyên

tác phong làm

t công ty Cổ

t nhiều

ộng i các . Đặc ởng

n Xây

công nhân viên trong Công ty Phòng kế

Page 2: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

hoạch, Phòng An toàn trong th

Trong quá trình làm nhiệcũng như kinh nghiĐồ án t

r

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

ch, Phòng An toàn trong thời gian th

Trong quá trình làm ệt tình của

ng như kinh nghián tốt nghiệ

rất mong nh

Tôi xin chân thành c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ch, Phòng An toàn - i gian thực hiện Đ

Trong quá trình làm Đcác kỹ sư thu

ng như kinh nghiệm thệp của mình. Vì v

t mong nhận được s

xin chân thành c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Chất lượng, Tn Đồ án Tốt nghi

Đồ án, dù rằsư thuộc công ty PTSC M&C

m thực tế còn ha mình. Vì vậy tôi

c sự chỉ dẫn c

xin chân thành cảm ơn!

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng, Tổ Bảo vt nghiệp vừ

ằng tôi đã thc công ty PTSC M&C

còn hạn chế nên y tôi

n của các Th

V

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

o vệ, ... và nhừa qua.

ã thực sự cốc công ty PTSC M&C, tuy nhiên do ki

nên không tránh kh

a các Thầy Cô và các b

Vũng tàu, ngày 16 tháng 12

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

. và những ngư

ố gắng và nh, tuy nhiên do ki

không tránh khỏ

y Cô và các bạn sinh viên quan tâm.

àu, ngày 16 tháng 12

Sinh viên

Nguyễn Tiến Kh

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ng người bạn đã giúp

ng và nhận được s, tuy nhiên do kiến thức chuyên môn

ỏi những thi

n sinh viên quan tâm.

àu, ngày 16 tháng 12 năm 2011

Sinh viên

ễn Tiến Khương

TRANG

2(90)

ã giúp đỡ

c sự hướng dc chuyên môn

ng thiếu sót trong

n sinh viên quan tâm.

năm 2011

ương

tôi

ng dẫn c chuyên môn

u sót trong

Page 3: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

THIHẢI SƯ TR

CHƯƠNG 1: GITHƯ

1.1.

1.2.

1.2.1.

1.2.2.

CHƯƠNG 2: S

2.1.

2.1.1.

2.1.2.

2.1.3.

2.1.4.

2.2.

2.2.1.

2.2.2.

2.2.3.

2.2.4.

2.2.5.

2.2.6.

2.3.

2.3.1.

2.3.2.

2.3.3.

CHƯƠNG 3: T

3.1.

3.1.1.

3.1.2.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

THIẾT KẾ CHI TII SƯ TRẮNG

CHƯƠNG 1: GITHƯỢNG TẦ

Giới thi

Nội dung, nhi

1.2.1. Tên đ

1.2.2. Nhiệ

CHƯƠNG 2: S

Các yêu c

2.1.1. Yêu c

2.1.2. Hướng

2.1.3. Độ ăn m

2.1.4. Bảo v

Số li

2.2.1. Số li

2.2.2. Số li

2.2.3. Số li

2.2.4. Số li

2.2.5. Số li

2.2.6. Số li

Các s

2.3.1. Các tiêu chu

2.3.2. Vật li

2.3.3. Phần m

CHƯƠNG 3: T

Tải tr

3.1.1. Tải tr

3.1.2. Tải tr

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

CHI TIẾT CHÂN ĐNG ................................

CHƯƠNG 1: GIỚI THIẦNG HST VÀ Đ

i thiệu về d

i dung, nhiệ

Tên đề tài ................................

ệm vụ đồ án

CHƯƠNG 2: SỐ LIỆU THI

Các yêu cầu thi

Yêu cầu chung

ng đặt công trình

ăn mòn cho phép

o vệ ăn mòn b

liệu môi trư

liệu độ sâu nư

liệu về sóng

liệu dòng ch

liệu vận tốc gió

liệu về Hà bám

liệu về địa ch

ác số liệu khác

Các tiêu chuẩn áp d

t liệu sử dụng

n mềm tính toán

CHƯƠNG 3: TẢI TRỌ

i trọng môi trư

i trọng sóng ................................

i trọng dòng ch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

T CHÂN ĐẾ................................

I THIỆU VỀ DNG HST VÀ ĐỒ ÁN T

dự án Hải Sư Tr

ệm vụ Đồ án t

................................

án ................................

U THIẾT K

u thiết kế cơ b

................................

t công trình ................................

òn cho phép ................................

òn bằng Anode.

u môi trường ................................

sâu nước ................................

sóng ................................

u dòng chảy ................................

c gió ................................

Hà bám ................................

a chất ................................

u khác ................................

n áp dụng tính toán.

ng ................................

m tính toán ................................

ỌNG ................................

ng môi trường ................................

................................

ng dòng chảy ................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Ế, KHỐI THƯ................................................................

DỰ ÁN HẢÁN TỐT NGHI

i Sư Trắng

án tốt nghi

................................................................

................................

T KẾ ................................

cơ bản ................................

................................................................

................................

................................

ng Anode.................................

................................

................................

................................................................

................................

................................

................................

................................

................................

ng tính toán. ................................

................................

................................

................................

................................

................................................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

I THƯỢNG T................................

ẢI SƯ TRẮT NGHIỆP. ................................

ng ................................

t nghiệp ................................

................................

................................................................

................................

................................

................................

................................................................

................................................................

................................

................................................................

................................................................

................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................

................................................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

NG TẦNG DÀN Đ................................................................

ẮNG, CHÂN Đ................................

................................................................

................................

................................................................

................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................

................................

................................................................

................................

................................

................................................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................................................

................................

................................

................................

................................

................................................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

NG DÀN ĐẦU GI................................

NG, CHÂN ĐẾ, KH......................................................

................................

..............................................................

................................

................................................................

................................

................................

................................

...........................................................

............................................................

................................

.............................................................

.............................................................

................................

..............................................................

.............................................................

..............................................................

..............................................................

...............................................................

................................

................................................................

...........................................................

.............................................................

.......................................................

................................

...........................................................

TRANG

3(90)

U GIẾNG ................................................

, KHỐI ......................

....................................

..............................

.............................................

...................................

.................................................

..............................................

.....................................

...........................

............................

................................................

.............................

.............................

...................................

..............................

.............................

..............................

..............................

...............................

.....................................

.................................

...........................

.............................

.......................

....................................

...........................

................ 7

...................... 7

.... 7

.............................. 8

............. 8

... 8

................. 8

.............. 8

..... 8

........................... 8

............................ 8

................ 9

............................. 9

............................. 9

... 10

.............................. 10

............................. 11

.............................. 11

.............................. 12

............................... 12

..... 12

. 12

........................... 13

............................. 13

....................... 13

.... 13

........................... 16

Page 4: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

3.1.3.

3.1.4.

3.1.5.

3.1.6.

3.1.7.

3.2.

3.2.1.

3.2.2.

3.2.3.

3.3.

CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TVỚI ĐINTERACTION)

4.1.

4.2.

4.2.1.

4.2.2.

4.2.3.

4.3.

4.4.

4.4.1.

4.4.2.

4.4.3.

4.4.4.

4.4.5.

4.5.

4.5.1.

4.5.2.

4.5.3.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

3.1.3. Tải tr

3.1.4. Tải t

3.1.5. Tải tr

3.1.6. Tải tr

3.1.7. Tải tr

Tổ h

3.2.1. Các trư

3.2.2. Tải tr

3.2.3. Tải tr

Các t

CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TI ĐẤT NỀ

INTERACTION)

Các gi

Tính toán dao đ

4.2.1. Mục đích, phương pháp tính toán

4.2.2. Tính toán dao đ

4.2.3. Kết qu

Tải tr

Tải tr

4.4.1. Các t

4.4.2. Các t

4.4.3. Các t

4.4.4. Các t

4.4.5. Tổ h

Kết qu

4.5.1. Khả

4.5.2. Kiểm tra b

4.5.3. Kiểm tra ch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

i trọng gió ................................

rọng thiết b

i trọng cần c

i trọng máy bay

i trọng hà bám

hợp tải trọng.

Các trường hợp t

i trọng phân tích t

i trọng phân tích t

Các tải trọng cơ b

CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỀN (STATIC ANALYSIS WITH NON

INTERACTION) ................................

Các giả thiết và mô hình tính toán

Tính toán dao đ

c đích, phương pháp tính toán

Tính toán dao đ

t quả tính toán dao đ

i trọng cơ b

i trọng thiết k

Các tổ hợp tải tr

Các tổ hợp tải tr

Các tổ hợp thiế

Các tổ hợp tải thi

hợp cho thiế

t quả phân tích t

năng chịu t

m tra bền các ph

m tra chọc th

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

................................

t bị. ................................

n cẩu. ................................

ng máy bay ................................

ng hà bám ................................

ng. ................................

p tải trọng ................................

ng phân tích tựa tĩnh Jacket và C

ng phân tích tựa tĩnh Th

ng cơ bản ................................

CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TN (STATIC ANALYSIS WITH NON

................................

t và mô hình tính toán

Tính toán dao động riêng k

c đích, phương pháp tính toán

Tính toán dao động riêng c

tính toán dao động riêng b

ng cơ bản ................................

t kế ................................

i trọng ................................

i trọng thiết k

ết kế (Điều ki

i thiết kế (Đi

ết kế (Điều ki

phân tích tĩnh Jacket (

u tải của cọc

n các phần tử

c thủng nút ................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

................................................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

ĩnh Jacket và C

ĩnh Thượng t

................................

CHƯƠNG 4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỰN (STATIC ANALYSIS WITH NON

................................................................

t và mô hình tính toán

ng riêng kết cấu

c đích, phương pháp tính toán ................................

ng riêng của kết cấ

ng riêng bằ

................................

................................

................................

t kế (Điều ki

u kiện 2) – M

(Điều kiện 1)

u kiện 2)-M

ĩnh Jacket (Đi

c ................................

kết cấu ................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

................................................................

ĩnh Jacket và Cọc ................................

ng tầng ................................

................................................................

ỰA TĨNH JACKET, CN (STATIC ANALYSIS WITH NON-LINEAR PILE/STRUCTURE

................................

t và mô hình tính toán ................................

................................

................................

ấu bằng phầ

ằng phần m

................................................................

................................................................

................................................................

u kiện 1)-Mự

Mực nước cao

n 1)-Mực nướ

Mực nước th

Điều kiện 1-

................................................................

................................

................................................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

................................................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

ĨNH JACKET, CLINEAR PILE/STRUCTURE

................................................................

................................

................................................................

................................................................

ần mềm SACS

n mềm SACS

................................

................................

................................

ực nước cao

c cao ................................

ớc thấp ................................

c thấp. ................................

-Lắp đặt đ

................................

................................................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

................................

...............................................................

..............................................................

..............................................................

................................................................

..............................................................

....................................................

........................................................

..........................................................

........................................................

ĨNH JACKET, CỌC TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE

................................

................................................................

................................

................................

m SACS ..........................

m SACS ................................

...............................................................

.............................................................

...........................................................

c cao ...............................

................................

................................

................................

t đầy đủ Topside)

..................................................

................................

....................................................

TRANG

4(90)

......................................

...............................

..............................

..............................

................................

..............................

....................

........................

..........................

........................

C TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE

.............................................

.................................

..................................

......................................

..........................

.................................

...............................

.............................

...........................

...............................

...........................................

.......................................

...........................................

Topside) .......

..................

......................................

....................

...... 16

............................... 17

.............................. 17

.............................. 18

................................ 18

.............................. 18

.................... 18

........................ 19

.......................... 19

........................ 20

C TƯƠNG TÁC LINEAR PILE/STRUCTURE

............. 23

. 23

.. 23

...... 23

.......................... 24

. 26

............................... 26

............................. 27

........................... 27

............................... 31

........... 35

....... 38

........... 43

....... 47

.................. 48

...... 48

.................... 49

Page 5: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

4.6.

4.6.1.

4.6.2.

4.6.3.

4.7.

CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN

5.1.

5.2.

5.2.1.

5.2.2.

5.2.3.

5.2.4.

5.2.5.

5.2.8.

5.2.9.

5.3.

5.3.1.

5.3.2.

5.4.

5.5.

5.6.

CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI

6.1.

6.1.1.

6.1.2.

6.2.

6.3.

CHƯƠ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Kết qu

4.6.1. Khả

4.6.2. Kiểm tra b

4.6.3. Kiểm tra ch

Kết lu

CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN

Các gi

Tổ h

5.2.1. Các t

5.2.2. Các t

5.2.3. Các t

5.2.4. Tổ h

5.2.5. Tổ h

5.2.8. Tổ h

5.2.9. Tổ h

Tổ h

5.3.1. Tổ h

5.3.2. Tổ h

Kết qu

Kết qu

Thiế

CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI

Thiế

6.1.1. Lý thuy

6.1.2. Kết qu

Thiế

Thiế

CHƯƠNG 7: K

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

t quả phân tích t

năng chịu t

m tra bền ph

m tra chọc th

t luận ................................

CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN(TOPSIDE IN-PLACE ANALYSIS)

Các giả thiết và mô hình tính toán

hợp tải trọng trư

Các tổ hợp tải trư

Các tổ hợp tải trư

Các tổ hợp cho OALL/UAL (C

hợp cho thiế

hợp cho các Bulk

hợp Trọng lư

hợp trọng lư

hợp tải thiế

hợp thiết kế

hợp thiết kế

t quả phân tích t

t quả kiểm tra nút

ết kế lại các ph

CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THI

ết kế bản sàn (Deck plate)

Lý thuyết tính toán

t quả tính toán

ết kế tấm tăng c

ết kế vòng t

NG 7: KẾT LUẬ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

phân tích tĩnh Jacket (

u tải của cọc

n phần tử kết c

c thủng nút ................................

................................

CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TPLACE ANALYSIS)

t và mô hình tính toán

ng trước khi thi

i trước khi phân tích cho Thép ph

i trước khi phân tích cho OALL/UAL (T

p cho OALL/UAL (C

ết bị ................................

p cho các Bulk ................................

ng lượng bản thân và OALL/UAL (T

ng lượng bản thân và OALL/UAL (C

ết kế ................................

ế tổng thể (Global Design)

ế cục bộ (Local Design)

phân tích tựa tĩnh

m tra nút ................................

i các phần tử

CHƯƠNG 6: TÍNH TOÁN THIẾ

n sàn (Deck plate)

t tính toán ................................

tính toán ................................

m tăng cứng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu

vòng tăng cứng

ẬN ................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ĩnh Jacket (Đi

c ................................

t cấu ................................

................................

................................................................

PHÂN TÍCH TỰPLACE ANALYSIS) ................................

t và mô hình tính toán

c khi thiết k

c khi phân tích cho Thép ph

c khi phân tích cho OALL/UAL (T

p cho OALL/UAL (Cục bộ

................................

................................

n thân và OALL/UAL (T

n thân và OALL/UAL (C

................................

(Global Design)

(Local Design)

ĩnh Topside

................................

không đủ

ẾT KẾ CHI TI

n sàn (Deck plate) ................................

................................

................................

ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu

ng ................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Điều kiện 2-

................................................................

................................

................................................................

................................

ỰA TĨNH KH................................

t và mô hình tính toán ................................

t kế (Pre-Design Load Combinations)

c khi phân tích cho Thép ph

c khi phân tích cho OALL/UAL (T

ộ) ................................

................................................................

................................................................

n thân và OALL/UAL (T

n thân và OALL/UAL (C

................................................................

(Global Design) ................................

(Local Design) ................................

Topside ................................

................................................................

ủ bền ................................

CHI TIẾT ................................

................................

................................................................

................................................................

ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu

................................................................

................................................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

-Chỉ có Drill deck)

................................

................................................................

................................

................................................................

ĨNH KHỐI THƯ................................................................

................................

Design Load Combinations)

c khi phân tích cho Thép phụ ................................

c khi phân tích cho OALL/UAL (Tổng th

................................

................................

................................

n thân và OALL/UAL (Tổng thể)

n thân và OALL/UAL (Cục bộ) ................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................

................................................................

................................

................................

ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chu

................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

có Drill deck) ...................

..................................................

................................

....................................................

................................

I THƯỢNG TẦ................................

................................................................

Design Load Combinations)

................................

ng thể) .......................

...............................................................

.............................................................

..........................................................

) ................................

................................

............................................................

..........................................................

..............................................................

...............................................................

.......................................................

..........................................................

.....................................................

................................

.............................................................

...............................................................

ng (Web Stiffener Design) theo tiêu chuẩn AISC

..................................................

...............................................................

TRANG

5(90)

...................

..................

.............................................

....................

............................................

ẦNG .............................................

.................................

Design Load Combinations) ......

..............................................

.......................

...............................

.............................

..........................

................................

....................................

............................

..........................

..............................

...............................

.......................

..........................

.....................

.........................................

.............................

...............................

n AISC .....

..................

...............................

................... 51

.................. 52

............. 52

.................... 52

............ 53

............. 54

. 54

...... 54

.............. 55

....................... 56

............................... 57

............................. 57

.......................... 58

................................ 58

.... 59

............................ 60

.......................... 60

.............................. 65

............................... 70

....................... 71

.......................... 72

..................... 75

......... 75

............................. 75

............................... 76

..... 77

.................. 83

............................... 88

Page 6: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

7.1.

7.2.

DANH M

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Nhữ

Nhữ

DANH MỤC B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ững mặt đã

ững mặt còn h

C BẢN VẼ ................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ã đạt được

t còn hạn chế

................................

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c ................................

ế ................................

................................................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

................................................................

................................................................

................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

................................

................................

................................................................

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

..................................................

..................................................

................................

TRANG

6(90)

..................

..................

.....................................

.................. 88

.................. 88

..... 89

Page 7: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

THI

CHƯƠNG 1: GI

1.1.

Công ty Đity Talisman cViệt Nam ho

Lô 15tích 2.832 kmLongNam.

Phát tri

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

THIẾT K

CHƯƠNG 1: GI

1.1. Giới thi

Công ty Đity Talisman củ

t Nam hoạt đ

Lô 15-2/01 ntích 2.832 km2

Long. Các mỏNam.

Phát triển d

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

T KẾ CHI TIĐ

CHƯƠNG 1: GIỚI THITHƯỢNG T

i thiệu về dự án H

Công ty Điều Hành chung Thăng Long ủa Canada và Tt động trong l

2/01 nằm trong B2, có độ sâu nưỏ nằm cách

n dự kiến của Lô s

ü Mü Mü Hệ

Trü Nố

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

CHI TIẾT CHÂN ĐĐẦU GI

I THIỆU VỀNG TẦNG

án Hải Sư Tr

u Hành chung Thăng Long a Canada và Tổng công ty Thăm D

ng trong lĩnh vực tìm ki

m trong Bể Cửu Long, ngoài khơi bsâu nước trung bình nh

h thành ph

a Lô sẽ bao g

Một dàn đầu giMột dàn trung chuyệ thống đư

Trắng ối liền hệ th

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

T CHÂN ĐẾU GIẾNG HẢ

Ề DỰ ÁN HNG HST VÀ Đ

i Sư Trắng

u Hành chung Thăng Long – ng công ty Thăm D

c tìm kiếm,

u Long, ngoài khơi bc trung bình nh

thành phố Vũng Tàu kho

bao gồm:

u giếng (WHP) đtrung chuyển đường ống n

thống đường

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Ế, KHỐI THƯẢI SƯ TR

ÁN HẢI SƯ TRHST VÀ ĐỒ ÁN T

Thăng Long JOC đưng công ty Thăm Dò và Khai Thác D

m, thăm dò và khai thác d

u Long, ngoài khơi bờ bic trung bình nhỏ hơn 50 m

ũng Tàu khoảng 1

ng (WHP) đặt tại m (WHSP) đ

nối tiếp tới Hoang Long JOC’s Tê Giác

ng ống dẫn d

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

I THƯỢI SƯ TRẮNG

I SƯ TRẮNG, CHÂN ĐÁN TỐT NGHI

Thăng Long JOC đưò và Khai Thác Dò và khai thác d

biển phía Đông Vihơn 50 m nằm ở

ng 130 km v

i mỏ Hải Sư Đen(WHSP) đặt tại mỏ H

i Hoang Long JOC’s Tê Giác

n dầu dưới bi

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ỢNG TẦNG D

NG, CHÂN ĐT NGHIỆP.

Thăng Long JOC được thành lò và Khai Thác Dầu Khí PVEP cò và khai thác dầu khí tạ

n phía Đông Việt Nam có diở trung tâm c

30 km về phía Đông

i Sư Đen Hải Sư Trắ

i Hoang Long JOC’s Tê Giác

i biển

TRANG

7(90)

NG DÀN

NG, CHÂN ĐẾ, KHỐ

c thành lập bởi Công u Khí PVEP cại lô 15-2/01.

t Nam có ditrung tâm của bể C

phía Đông – Đông

ắng i Hoang Long JOC’s Tê Giác

ÀN

ỐI

i Công u Khí PVEP của

2/01.

t Nam có diện Cửu Đông

Page 8: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Các chthống dư

1.2.

+

+

+

+

2.1.

Kcủa đitác đsuốt tu

Kvề cư

Đ(splash zone area) đưthấptrong vùng nư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Các chất lỏng dường ống dư

1.2. Nội dung, nhi

1.2.1. Tên đ

Thiế

1.2.2. Nhi

+ Tính toán kikiện vận hành và trong đi

+ Kiểm tra strường c

+ Tính toán kikiện môi trư

+ Tính toán

2.1. Các yêu

2.1.1. Yêu c

Kết cấu đưa điều kiện môi trư

tác động lên công trình trong quá trình cht tuổi thọ củ

Kết cấu phảcường độ, ổ

2.1.2. Hư

Hướng Bắc c

2.1.3. Đ

Độ ăn mòn thi(splash zone area) đư

p nhất và (-trong vùng nướ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ỏng từ dàn ng dưới biể

i dung, nhiệm v

Tên đề tài

ết kế chi tiế

Nhiệm vụ đ

Tính toán kiểm tra kn hành và trong đi

m tra sức chịu tng cực hạn.

Tính toán kiểm tra kn môi trường cự

Tính toán Ring Plate,

CHƯƠNG 2: S

yêu cầu thiết k

Yêu cầu chung

u được thiết kến môi trường c

ng lên công trình trong quá trình chủa công trình.

ải được thiổn định, điề

Hướng đặt công trình

c của dànlệch so v

Độ ăn mòn cho phép

òn thiết kế cho phép đư(splash zone area) được xác đ

-) 4m dưới mớc bắn đối v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Hải Sư Đen đưển: water injection, Gas lift, Gas export.

m vụ Đồ án t

ết chân đế

đồ án

m tra kết cấu (kin hành và trong điều ki

u tải của c

m tra kết cấu thưực hạn.

Ring Plate, Deck plate, Web Stiffener.

CHƯƠNG 2: S

t kế cơ bản

u chung

ế đảm bảo an toàn cho ngưng cực hạn và trong đi

ng lên công trình trong quá trình cha công trình.

c thiết kế để đảều kiện phụ

t công trình

ch so với hư

òn cho phép

cho phép đưc xác định là chi

i mực nưới với chân Jacket là 6 mm.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

i Sư Đen được chuyn: water injection, Gas lift, Gas export.

án tốt nghiệp

ế và khối thư

u (kiểm tra phu kiện môi trư

a cọc trong đi

u thượng tầng trong đi

Deck plate, Web Stiffener.

CHƯƠNG 2: SỐ LI

n

o an toàn cho ngưn và trong đi

ng lên công trình trong quá trình chế tạ

ảm bảo cho các thiục vụ và các yêu c

t công trình

i hướng Bắc đ

òn cho phép

cho phép được xem xét cho các phnh là chiều cao giớc triều thấ

i chân Jacket là 6 mm.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

c chuyển đến n: water injection, Gas lift, Gas export.

p

i thượng tầng dàn đ

m tra phần tử và kin môi trường cực h

c trong điều kiện v

ng trong đi

Deck plate, Web Stiffener.

LIỆU THI

o an toàn cho người, thin và trong điều kiện vậ

ạo, hạ thủy, v

o cho các thiết bvà các yêu cầu v

c địa lý một góc 45

c xem xét cho các phu cao giữa cao đấp nhất (LAT). Chi

i chân Jacket là 6 mm.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

n dàn Hải Sư Trn: water injection, Gas lift, Gas export.

ng dàn đầu gi

và kiểm tra nút) chân đc hạn.

n vận hành và trong đi

ng trong điều kiện v

U THIẾT KẾ

i, thiết bị công nghận hành. Các ty, vẫn chuy

t bị trên nó đáp u về an toàn.

t góc 450 v

c xem xét cho các phần tửa cao độ (+) 5 m trên mt (LAT). Chiều dày ăn m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

i Sư Trắng thông qua h

u giếng hải sư tr

m tra nút) chân đ

n hành và trong đi

n vận hành và trong đi

công nghệ dưn hành. Các tải trọng ng

n chuyển và lắp đ

trên nó đáp ứng đưan toàn.

về hướng Tây

ử trong vùng nư(+) 5 m trên mự

u dày ăn m

TRANG

8(90)

ng thông qua h

i sư trắng.

m tra nút) chân đế trong đi

n hành và trong điều kiện môi

n hành và trong đi

dưới tác động ngẫu nhiên p đặt và tro

ng được yêu c

ng Tây.

vùng nước bực nước tri

u dày ăn mòn cho phép

ng thông qua hệ

trong điều

n môi

n hành và trong điều

ộng u nhiên

t và trong

c yêu cầu

c bắn c triều

òn cho phép

Page 9: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Đmm.

Đphân tích giai đođộ ăn m

Đmòn cho phép 3mm s

Tsinh.

Hchân đsơn ph

2.2.

Mthấp nh

Kết c

Mực nưMực nưMực nưNướNướNướDung sai

M

C45.13

M

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Đối với các phmm.

Độ ăn mòn này sphân tích giai đoăn mòn cho phép s

Độ ăn mòn cho phép smòn cho phép 3mm s

2.1.4. B

Tất cả các phsinh.

Hệ kết cấu đưchân đế trong vùng nưsơn phủ để tính d

2.2. Số liệu môi trư

2.2.1. S

Mọi cao trình thip nhất (Lowest A

t cấu dàn khoan đư

c nước c nước triều cao nhc nước triều thớc dâng do bão (1 nớc dâng do bão (10 nớc dâng do bão (100 n

Dung sai

Mực nước cao thi

Cốt “0” chu45.13 m

Mực nước cao nh

+ 1 năm = MSL+HAT + 10 năm =MSL + HAT + Nư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

i các phần tử khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ

òn này sẽ bị phân tích giai đoạn vận hành nhưng

òn cho phép sẽ gi

òn cho phép smòn cho phép 3mm sẽ áp d

Bảo vệ ăn m

các phần tử ng

u được thiếtrong vùng nước b

tính dến sự ăn m

u môi trường

Số liệu độ sâu nư

i cao trình thiết kết (Lowest Astronomical Tide).

u dàn khoan được thi

B

u cao nhất u thấp nhất

c dâng do bão (1 năm)c dâng do bão (10 năm)c dâng do bão (100 n

c cao thiết kế

t “0” chuẩn: = Mự

c cao nhất (Highest Water Level):

+ 1 năm = MSL+HAT+ 10 năm =MSL + HAT + Nư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ

giảm đi trong tính toán n hành nhưng

giảm một nử

òn cho phép sẽ không bao gáp dụng cho ph

ăn mòn bằng Anode.

ngập nước s

ết kế phù hc bắn (EL (ăn mòn cho phép

ng

sâu nước

ế đều tính so vstronomical Tide).

c thiết kế vậ

Bảng 1: M

(HAT) t (LAT) ăm) ăm)

c dâng do bão (100 năm)

ế và mực nư

ực nước trung bình + M

t (Highest Water Level):

+ 1 năm = MSL+HAT + Nư+ 10 năm =MSL + HAT + Nư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ

m đi trong tính toán n hành nhưng khối lượng v

ửa.

không bao gồm các phng cho phần tử ch

ng Anode.

c sẽ được bả

phù hợp với tiêu chu(EL (-) 4.00m đ

òn cho phép đã đư

u tính so với cốt không stronomical Tide).

ận hành ở đ

1: Mực nước thi

Chiều cao so v

c nước thấp thi

c trung bình + M

t (Highest Water Level):

+ Nước dâng do bão+ 10 năm =MSL + HAT + Nước dâng do bão (10 n

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ

m đi trong tính toán ứng sung vẫn giữ

m các phần tửchốt liên kết giá c

ảo vệ khỏi ăn m

i tiêu chuẩn DNVm đến EL (+) 5.00m)được chỉ ra trong vùng này.

t không (EL

độ sâu nước 45.8 m.

c thiết kế và th

u cao so với m

p thiết kế như sau:

c trung bình + Mực nướ

t (Highest Water Level):

c dâng do bão (1 năm)c dâng do bão (10 n

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

khác, như các khung ngang, thanh chéo: Đ

ng suất của phầ nguyên. Trong tính phân tích m

ử của giá cật giá cập tàu và Jacket.

i ăn mòn bằ

n DNV-RP-B401. Các phn EL (+) 5.00m) đư

ra trong vùng này.

(EL ± 0.000 m) t

c 45.8 m.

và thủy triều

i mực nước bi1.21-0.670.330.460.590.5

như sau:

ớc triều thấ

(1 năm) + dung sai = 47.84 mc dâng do bão (10 năm) + dung sai = 47.97 m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

khác, như các khung ngang, thanh chéo: Độ ăn mòn cho phép là 3

ần tử, các nút nguyên. Trong tính phân tích m

ập tàu. Tuy nhiên đp tàu và Jacket.

ằng hệ thống Anode hy

B401. Các phđược bảo vệ

ra trong vùng này.

± 0.000 m) tại mự

c biển trung bình (m)1.21 0.67 0.33 0.46 0.59

ấp nhất = 45.8

+ dung sai = 47.84 măm) + dung sai = 47.97 m

TRANG

9(90)

òn cho phép là 3

, các nút ở bài tonguyên. Trong tính phân tích m

p tàu. Tuy nhiên độ p tàu và Jacket.

ng Anode hy

B401. Các phần tử c bởi hệ thố

ực nước tri

n trung bình (m)

t = 45.8 - 0.67 =

+ dung sai = 47.84 m ăm) + dung sai = 47.97 m

òn cho phép là 3

bài toán nguyên. Trong tính phân tích mỏi

ăn

ng Anode hy

của ống

c triều

n trung bình (m)

0.67 =

ăm) + dung sai = 47.97 m

Page 10: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Mực

1 nă

m

10 năm

10

0 nă

m

Hướ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

+ 10c nước thấp nh

2.2.2. S

1 nă

m

10 năm

10

0 nă

m

2.2.3. S

ớng N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

+ 100 năm =MSL + HAT + Nưp nhất (Lowest Water Level) = C

Số liệu về sóng

Hướng sóng trong SACS (

Số liệu dòng ch

Bảng 3: S

NE(m/s)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

năm =MSL + HAT + Nưt (Lowest Water Level) = C

sóng

Bảng 2: S

ớng sóng trong SACS (

225 180 135 90 45 0

315 270

225 180 135 90 45 0

315 270

225 180 135 90 45 0

315 270

dòng chảy

: Số liệu chiề

E SE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

năm =MSL + HAT + Nước dâng do bão (100 nt (Lowest Water Level) = C

ng 2: Số liệu sóng thi

ớng sóng trong SACS (0)

ều cao sóng và chu k

SE S

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

c dâng do bão (100 nt (Lowest Water Level) = Cốt không = 45.13 m

u sóng thiết k

Hướng đOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-WestOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-WestOmni North North-EastEast South-EastSouth South-WestWest North-West

u cao sóng và chu kỳ

SW(m/s)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

c dâng do bão (100 năm) + dung sai = 48.1 mt không = 45.13 m

t kế

địa lý

East

East

West

West

East

East

West

West

East

East

West

West

ỳ gió mùa 100 năm

(m/s) W(m/s)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ăm) + dung sai = 48.1 mt không = 45.13 m

Hmax (m) 7.50 4.10 7.50 7.10 3.10 3.10 4.60 4.20 3.00 9.70 5.30 9.70 9.20 4.00 4.00 5.90 5.40 3.90 14.90 12.70 14.90 11.00 8.20 5.00 5.70 7.60 10.40

gió mùa 100 năm

NW(m/s)

TRANG

10(90)

ăm) + dung sai = 48.1 m

Thmax (s)8.90 7.00 8.90 8.70 6.20 6.20 7.30 7.00 6.10

10.30 8.10

10.30 10.00 7.20 7.20 8.40 8.10 7.10

11.30 10.60 11.30 10.00 8.90 7.30 7.70 8.60 9.80

OMNI(m/s)

ăm) + dung sai = 48.1 m

(s)

(m/s)

Page 11: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

1-Năm

Gần bmặt Đáy biển

10Năm

Gần bmặt Đáy biển

100Năm

Gần bmặt Đáy biển

Chu k

Bão 1 n

Bão 10 n

Bão 100 n

M

Cao trình (

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

(m/s)

Năm

n bề

Đáy

0.44 0.25

10-Năm

n bề

Đáy

0.50 0.32

100-Năm

n bề

Đáy

0.55 0.38

2.2.4. S

Chu kỳ lặp

Bão 1 năm - Đi

Bão 10 năm - Đi

Bão 100 năm -

2.2.5. S

Mực nước trung bình

Cao trình (-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

(m/s)

1.23 0.32

1.39 0.41

1.56 0.49

Số liệu vận t

Điều kiện vậ

Điều kiện v

- Điều kiện c

Số liệu về Hà bám

Cao trình

c trung bình

-) 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

(m/s) (m/s)

1.28 0.38

0.680.36

1.45 0.48

0.770.46

1.63 0.58

0.860.55

n tốc gió

Bảng 4: S

ận hành

n vận hành

n cực hạn

Hà bám

Bả

Cao trình (m)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

(m/s) (m/s)

0.68 0.36

0.68 0.32

0.77 0.46

0.78 0.40

0.86 0.55

0.87 0.48

ng 4: Số liệu v

V

ảng 5: Số li

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

(m/s)

1.02 0.46

1.15 0.58

1.29 0.70

u vận tốc gió

Vận tốc gió

liệu Hà bám

Chiều dày Hà bám

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

1.10 0.48

1.25 0.60

1.40 0.73

c gió

c gió trung bình

16.5

20.8

31.2

u Hà bám

u dày Hà bám

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

0.55 0.43

0.62 0.54

0.69 0.66

trung bình 1 giờ(m/s)

u dày Hà bám (mm)

65

56

TRANG

11(90)

1.28 0.48

1.45 0.60

1.63 0.73

(m/s)

Page 12: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Cao trình (

Cao trình (

Cao trình (

Đáy bi

Xem ph

2.3.

2008 Edition.

Đ

Loại thép

Loại I & IILoại IA &IIALoại IIILoại IVLoại VLoại VI

Các h

+

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Cao trình (-

Cao trình (-

Cao trình (-

Đáy biển

2.2.6. S

Xem phụ lụ

2.3. Các số

2.3.1. Các tiêu chu

[1] API RP2AConstructing fixed offshore platform working stress design[2] AISC:and Plastic Design13

[3] AWS D1.12008 Edition.

[4] CAP 437[5] McGraw Hill : [6] Vũ VSACS 5.2 (2009)2.3.2. V

Đặc tính vậ

i thép

i I & II i IA &IIA i III i IV i V i VI

Các hằng số

+ Môđun đàn h

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

-) 15

-) 25

-) 35

Số liệu về đ

ục 1

liệu khác

Các tiêu chu

API RP2A - WSD: Constructing fixed offshore platform working stress design

AISC:Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design and Plastic Design13

AWS D1.1 2008

CAP 437-Offshore Helicopter Landing Area[5] McGraw Hill :

ũ Văn Hoan –SACS 5.2 (2009)

Vật liệu sử

ật liệu sử dụ

Chiề(mm)Tấ

TấTất t Tấ

ố vật liệu:

Môđun đàn hổi (E)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

địa chất

Các tiêu chuẩn áp dụ

WSD: Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design and Plastic Design13rd Edition.

2008: American Welding Society

Offshore Helicopter Landing Area[5] McGraw Hill : Roark'sFormulas for Stress and Strain

– Phòng thi

ử dụng

ụng trong k

ều dày (mm) ất cả ất cả ất cả

t ≤ 50 t ≤ 20 ất cả

i (E) :

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ụng tính toán.

Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design Edition.

American Welding Society

Offshore Helicopter Landing AreaRoark'sFormulas for Stress and Strain Phòng thiết kế - PTSC M&C : Hư

ng trong kết cấu.

Ứng suất ch

200 N/mm

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ng tính toán.

Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design

American Welding Society -

Offshore Helicopter Landing Area-Guidance on StanRoark'sFormulas for Stress and Strain

PTSC M&C : Hư

t chảy nhỏ(MPa)

345 415 358 345 250 240

200 N/mm2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Recommended Practice for Planning, Designing and Constructing fixed offshore platform working stress design.

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design

- Structural Welding Code

Guidance on StanRoark'sFormulas for Stress and Strain (7

PTSC M&C : Hướng d

ỏ nhất Ứ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

47

38

38

38

Recommended Practice for Planning, Designing and .

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design

Structural Welding Code

Guidance on Standard 6(7th Edition

ng dẫn sử dụng ph

Ứng suất kéo nh(MPa

483517455450400415

TRANG

12(90)

Recommended Practice for Planning, Designing and

Specification for Structural Steel Buildings, Allowable Stress Design

Structural Welding Code –

dard 6th editionEdition – 2002)

ng phần mềm

t kéo nhỏ nh(MPa)

483 517 455 450 400 415

edition

m

nhất

Page 13: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

++++

PhPack 1

3.1.

ü

T

Khi có dòng chđổi chicủa dòng ch

Xét t

N

N

Vsóng có

Đxác đ2.3.1

Xác đ

H/gTd/gT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

+ Môđun c+ Hệ số Poisson (+ Khối lượ+ Hệ số nở

2.3.3. Ph

Phần mềm sack 1 của hãng EDI

3.1. Tải trọng môi trư

3.1.1. T

ü Xác định lý thuy

Tải trọng sóng đư

Khi có dòng chi chiều dài sóng sóng. Do đó chu ka dòng chảy.

Xét tỷ số: d/gT

Nếu d/gT2< 0.01 thì s

Nếu d/gT2> 0.01 thì tính theo

Với d là độsóng có ảnh hư

Để lựa chọn lý thuyxác định được các t2.3.1-3 API ta xác đ

Xác định lý thuy

ĐiHMax

T d

H/gT2 d/gT2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Môđun cắt (G) Poisson (υ) ợng riêng (ở vì nhiệt (

Phần mềm tính toán

m sử dụng đa hãng EDI.

ng môi trư

Tải trọng sóng

nh lý thuyế

ng sóng được tính toán theo tiêu chu

Khi có dòng chảy cùng hưu dài sóng sóng. Do đó chu k

y.

: d/gT2

< 0.01 thì sử

> 0.01 thì tính theo

ộ sâu nước; Vnh hưởng của dòng ch

n lý thuyết sóng tính toán, dc các tỷ số

3 API ta xác định đư

nh lý thuyết sóng tính toán:

Điều kiện vận hành7.5 8.9

47.840.00970.0616

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

: :

ng riêng (ρ) : t (α) :

m tính toán

ng để mô hình và tính toán k

CHƯƠNG 3: T

ng môi trường

ng sóng

ết sóng tính toán

c tính toán theo tiêu chu

y cùng hướng vu dài sóng sóng. Do đó chu k

ử sử dụng công th

> 0.01 thì tính theo đồ

c; V1 là vận ta dòng chảy.

t sóng tính toán, dố H/gT2

app nh được lý thuy

t sóng tính toán:

ều kiện vận hành

47.84 0.0097 0.0616

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

80000 N/mm 0.3 7850 kg/m 12x10

mô hình và tính toán k

CHƯƠNG 3: T

t sóng tính toán

c tính toán theo tiêu chu

ng với hướng sóng, tác đu dài sóng sóng. Do đó chu kỳ sóng th

ng công thức

ồ thị 2.3.1-1 API.

n tốc dòng ch

t sóng tính toán, dựa vào thông s và d/gTapp

c lý thuyết sóng tính toán.

t sóng tính toán:

m s m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

80000 N/mm2

7850 kg/m3 12x10-6/0C

mô hình và tính toán kết cấu là ph

CHƯƠNG 3: TẢI TRỌ

c tính toán theo tiêu chuẩn API RP2A WSD 21

ng sóng, tác đsóng thực tế khác v

c TTapp 1/ =

1 API.

c dòng chảy; g là gia t

a vào thông sapp

2. Từ hai thông st sóng tính toán.

HMax

T d

H/gTd/gT2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

u là phần m

ỌNG

n API RP2A WSD 21

ng sóng, tác động của dòng khác với chu k

gdV1+ đ

y; g là gia tốc trọ

a vào thông số H và Thai thông số trên, căn c

Điều kiện cực hạn

Max

H/gT2 0.01192 0.0384

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

n mềm SACS 5.3

n API RP2A WSD 21st edition 2000.

a dòng chảy si chu kỳ sóng khi có tác đ

ể tính Tapp

ọng trường; T là chu k

H và Tapp và độ sâu nưtrên, căn c

ều kiện cực hạn14.9 11.3 48.1

0.0119 0.0384

TRANG

13(90)

m SACS 5.3Service

edition 2000.

y sẽ làm thay sóng khi có tác độ

ng; T là chu k

sâu nước d ta trên, căn cứ vào đồ

ều kiện cực hạn m s m

Service

làm thay ộng

ng; T là chu kỳ

c d ta thị

Page 14: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

0.0097

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

0.00976

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

0.061

TRANG

14(90)

0.0616

Page 15: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

T

Trong thcao sóngtrọng sóng lên k

ü

0.0119

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Từ đồ thị xác đ

Trong thực hành tính toán bcao sóng, chu k

ng sóng lên k

ü Xác đinh các h

0.01196

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

xác định đượ

c hành tính toán b, chu kỳ sóng, lý thuy

ng sóng lên kết cấu ph

Xác đinh các hệ s

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ợc lý thuyế

c hành tính toán bằng phsóng, lý thuyết sóng tính toán,

u phần mềm sẽ

số Cd, Cm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ết sóng tính toán là lý thuy

ng phần mềm SACS,t sóng tính toán, ẽ tự tính dự

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

t sóng tính toán là lý thuy

m SACS, ct sóng tính toán, hướng sóng tính toán, đ

ựa vào các thông s

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

t sóng tính toán là lý thuyết sóng Stokes V

cần nhập vào các thông sng sóng tính toán, đ

a vào các thông số nh

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

t sóng Stokes V

p vào các thông sng sóng tính toán, độ sâu nư

nhập vào.

0.03846

TRANG

15(90)

t sóng Stokes V

p vào các thông số: Chisâu nước. T

0.0384

Chiều c. Tải

Page 16: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Các hhệ số

Trên m

Dướ

Tcác thông svận t

V

Trong đó: vuông góc v

ü

T

Trong đó:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Các hệ số Cố thực nghi

Vị

Trên mực nước t

ới mực nướ

3.1.2. T

Tải trọng do dòng chcác thông số c

n tốc dòng ch

Vận tốc sóng và dòng ch

Trong đó: w: Khối lư g: Gia tố A: Diện tích hình chivuông góc với tr V: Thể tích chi CD: Hệ Cm: Hệ D: Đường kính ngoài c Vx: Thành ph ax: Thành ph

3.1.3. T

ü Lý thuyế

Tải trọng gió tác đ

Trong đó:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Cd, Cm phụ c nghiệm. Theo qui ph

ị trí

c tĩnh (Trơn)

ớc tĩnh (Nhám)

Tải trọng dòng ch

do dòng chảcủa dòng ch

c dòng chảy.

c sóng và dòng ch

F =

i lượng riêng cốc trọng trư

n tích hình chii trục x, m2/m;tích chiếm nưsố cản vận t số cản quán tính; (=1+Hng kính ngoài c

: Thành phần vector v: Thành phần ve

Tải trọng gió

ết tính toán:

ng gió tác động lên công trình

V:V A: Di Cs: H Cs=1.5 cho k

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

thuộc vào hình dm. Theo qui phạm API các h

H

ơn)

ĩnh (Nhám)

ng dòng chảy

ảy gây ra sa dòng chảy: vận tố

c sóng và dòng chảy được tính theo công th

21FF ID =+

ng riêng của nướng trường, g = 9.81 m/s

n tích hình chiếu trên m/m;

m nước của phn tốc, phụ thu

n quán tính; (=1+Hng kính ngoài của ph

n vector vận tốn vector gia tốc c

ng gió

t tính toán:

ng lên công trình

2/F = ρ

V:Vận tốc gió (m/s)A: Diện tích ch

: Hệ số hình d=1.5 cho kết c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c vào hình dạng vm API các hệ

Hệ số cản v

0.65

1.05

y gây ra sẽ được phốc dòng ch

c tính theo công th

....21 VA

gwCD

ớc biển, w = 1025 kg/mng, g = 9.81 m/s2;

u trên một đơn v

a phần tử trên mthuộc vào b

n quán tính; (=1+Hệ số nưa phần tử có kể

ốc của sóng + dòng chc của sóng + dòng ch

ng lên công trình được tính toán theo qui ph

02 2 AC s =µ

c gió (m/s) n tích chắn gió (m

hình dạng vật cht cấu dạng d

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ng vật chắn, sóng, dòngệ số này có giá tr

n vận tốc Cd

0.65

1.05

c phần mềm SACS tc dòng chảy mặt, vậ

c tính theo công thức Morison

CVV mZZ +

n, w = 1025 kg/m

t đơn vị chiều dài c

trên một đơnc vào bề mặt phần t

nước kèm); ể đến chiều dày hà bám, m;

a sóng + dòng cha sóng + dòng ch

c tính toán theo qui ph

0473.0 2CV s

n gió (m2) t chắn

ng dầm

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

n, sóng, dòngcó giá trị như sau:

d Hệ

m SACS tự đận tốc dòng ch

c Morison

(... NaVgw

z

n, w = 1025 kg/m3;

u dài của phần t

t đơn vị dài, m3

n tử; u dày hà bám, m;

a sóng + dòng chảy; m/s; a sóng + dòng chảy; m/s2;

c tính toán theo qui ph

)(NA

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

n, sóng, dòng chảy. Các hnhư sau:

số cản quán tính C

1.60

1.20

động tính, cc dòng chảy đáy, hư

)/ m

n tử lên mặt ph

3/m;

u dày hà bám, m;

c tính toán theo qui phạm API 21

TRANG

16(90)

y. Các hệ số này là

n quán tính Cm

1.60

1.20

ng tính, cần nhập vào y đáy, hướng c

t phẳng

m API 21st edition:

này là

m

p vào ng của

edition:

Page 17: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

ü

Vgió ở2700

được chuy

Tcủa các hư

S

Tgian bphân blà tải phân b

Mbởi mgió.

Tải cMômen khi c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

ü Mô hình tVận tốc gió trung bình trong 1 giở mục 2.1.5 đư0) lên Topside trong 2 trưc chuyển đ

Tải trọng gió cáa các hướng th

Số TT 1 2 3 4 5 6 7 8

9 10 11 12

3.1.4. T

Tải trọng thigian bằng cách xác đphân bố về các nút c

i phân bố đ

3.1.5. T

Một trụ cẩu phi một trụ đỡ

i cẩu khi hoạMômen khi cẩu ho

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Cs=0.5 cho kCs=1.0 cho k

Mô hình tải trọng gió trong phc gió trung bình trong 1 gi

2.1.5 được sử) lên Topside trong 2 trư

n đổi thành vân t

ng gió các hướng thẳng góc đ

Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạnGió ở điều cực hạn

Gió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hànhGió ở điều kiện vận hành

Tải trọng thi

ng thiết bị vận hành đưng cách xác định t

các nút của thiđều trên các sàn

Tải trọng c

u phải đượ khi phân tích t

ạt động: u hoạt động:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

=0.5 cho kết c=1.0 cho kết c

ng gió trong phc gió trung bình trong 1 gi

ử dụng để ) lên Topside trong 2 trường h

i thành vân tốc gió trung bình trong 1 phút b

ớng chéo (45ng góc đã được tính toán như b

Bảng 2.6: T

ều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều cực hạn-100 năm, 90ều cực hạn-100 năm, 180ều cực hạn-100 năm, 270ều cực hạn-100 năm,

ều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hànhều kiện vận hành

ng thiết bị.

n hành được gán nh tọa độ trọa thiết bị. Tải thi

u trên các sàn

ng cần cẩu.

ợc xem xét đkhi phân tích tổng th

1560 kNng: 14200

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

t cấu trụ trònt cấu sàn công tác

ng gió trong phần mềm SACS 5.3c gió trung bình trong 1 giờ được áp d

tính tải trng hợp phân tích. V

c gió trung bình trong 1 phút b

ng chéo (450, 1350, 225c tính toán như b

ng 2.6: Tổng h

Mô tả ều kiện vận hành-1 năm, 90

hành-1 năm, 180ều kiện vận hành-1 năm, 270ều kiện vận hành-1 năm, 0

100 năm, 900

100 năm, 180100 năm, 270100 năm, 00

ều kiện vận hành-10 năm, 90ều kiện vận hành-10 năm, 180ều kiện vận hành-10 năm, 270ều kiện vận hành-10 năm, 0

c gán thủ công vào chương trọng tâm (Theo hưi thiết bị, ố

c xem xét đến trong phân tích tng thể dàn khoan, đư

1560 kN 14200 kN.m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

tròn u sàn công tác

m SACS 5.3 c áp dụng cho tính toán Topside. Các vi trọng gió cho 4 hư

p phân tích. Vận tc gió trung bình trong 1 phút b

, 2250, 3150) đưc tính toán như bảng trên.

ng hợp tải trọng gió

1 năm, 900 1 năm, 1800 1 năm, 2700 1 năm, 00

0 100 năm, 1800 100 năm, 2700

năm, 900 năm, 1800 năm, 2700 năm, 00

công vào chương trng tâm (Theo hướng Z là 1/2 chi

ống công ngh

n trong phân tích tkhoan, được gán theo 8 hư

kN.m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ng cho tính toán Topside. Các v

ng gió cho 4 hướng chính (0n tốc gió trung bình trong 1 gi

c gió trung bình trong 1 phút bằng ph

) được tính toán bng trên.

ng gió

công vào chương trình nhng Z là 1/2 chi

ng công nghệ, thiết b

n trong phân tích tĩnh. Tải trc gán theo 8 hư

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ng cho tính toán Topside. Các vng chính (0

c gió trung bình trong 1 ging phần mềm SACS.

c tính toán bằng cách t

Tên t

ình như là tải trng Z là 1/2 chiều cao thi

t bị điện…đư

i trọng móc cc gán theo 8 hướng trùng v

TRANG

17(90)

ng cho tính toán Topside. Các vận tng chính (00, 900, 180

c gió trung bình trong 1 giờ m SACS.

ng cách tổ h

Tên tải trọng 201 202 203 204 101 102 103 104

111 112 113 114

i trọng không u cao thiết bị) và n…được gán như

ng móc cẩu được đng trùng với hướ

n tốc , 1800,

sẽ

hợp

ng không ) và

c gán như

c đỡ ớng

Page 18: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Tải trTải tr

Ttheo tiêu chu

Số TT1234

Trong suTùy theo đtải trtrọng sóng, dòng chhưởng c

3.2.

Kthân. Bi

- - -

-

Tóm l

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

i trọng ngang: i trọng cẩu khi ngh

3.1.6. T

Tải trọng máy bay lúc nghtheo tiêu chuẩn thi

ố TT 1 Máy bay đ2 Máy bay đ3 Máy bay đ4 Tải trọng ngang khi máy bay

3.1.7. T

Trong suốt đTùy theo độ sâu nư

i trọng cho kng sóng, dòng chng của hà bám đ

3.2. Tổ hợp t

3.2.1. Các trư

Kết cấu thithân. Biểu đồ t

Tổ hợp s Tổ hợp s Tổ hợp t

khả năng cđiều kiệsàn nhỏ100 năm (2 đi

Tổ hợp ttải sàn), đứng suấ

Tóm lại, tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng ngang: u khi nghỉ:

Tải trọng máy bay

ng máy bay lúc nghn thiết kế CAP

Máy bay đậu Máy bay đậu (Heavy Landing)Máy bay đậu (Emergency Landing)ải trọng ngang khi máy bay

Tải trọng hà bám

t đời sống csâu nước mà kh

ng cho kết cấu mà còn làm tng sóng, dòng chảy tác đ

a hà bám đến tả

p tải trọng.

Các trường h

u thiết kế để chtải và các tổ

p số 1:Điều kip số 2: Điều kip tải trọng s

năng của cọc dưện tải sẽ xem xét ch nhất và bão m

100 năm (2 điều kip tải trọng s

i sàn), để xác định tác đất của các ph

hợp tải trọ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

47.088 kN 609.80 kN

ng máy bay

ng máy bay lúc nghỉ và khi hCAP-437

Bảng 2.10: Tóm t

Mô t

ậu (Heavy Landing)ậu (Emergency Landing)

ải trọng ngang khi máy bay

ng hà bám

ng của công trình, phc mà khối lượng hà bám s

u mà còn làm tăng đưy tác động lên công trình. Trong tính toán thiải trọng tác đ

ng.

ng hợp tải tr

chống lại các tổ hợp tải tr

u kiện bão cu kiện bão v

ng số 3: Điều kic dưới lực nhxem xét chỉ có sàn khoan và bão 1 n

t và bão một năm bên cu kiện riêng bing số 3a: Điề

nh tác động ca các phần tử).

ọng thiết kế

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

47.088 kN 609.80 kN

và khi hạ cánh đư

ng 2.10: Tóm tắt t

Mô tả

ậu (Heavy Landing) ậu (Emergency Landing)

ải trọng ngang khi máy bay đậu

a công trình, phần kng hà bám săng đường kính c

ng lên công trình. Trong tính toán thing tác động lên công trình.

i trọng

i các tổ hợp ti trọng phải đư

n bão cực hạn và tbão vận hành và t

u kiện bão và Jacket và chc nhổ lớn nhấ

có sàn khoan và bão 1 nt năm bên cạnh đó c

n riêng biệt) ều kiện thiế

ng của tải trọ

ế để phân tích Jacket đư

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

cánh được áp d

t tải trọng máy bay

n kết cấu ngng hà bám sẽ khác nhau. Hà bám không nh

ng kính của các phng lên công trình. Trong tính toán thi

ng lên công trình.

p tải trọng từi được tập hợ

n và tải như bản hành và tải như b

n bão và Jacket và chất. Với điều ki

có sàn khoan và bão 1 nnh đó cần xem xét ch

ết kế bão cựọng sóng lên Jacket (không ph

phân tích Jacket đư

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

c áp dụng cho thi

ng máy bay

u ngập nước sẽkhác nhau. Hà bám không nh

a các phần tửng lên công trình. Trong tính toán thi

ng lên công trình.

ừ môi trườợp trước khi ti

ảng A và Bbảng A và B

n bão và Jacket và chỉ có sàn khoan đu kiện lực nh

có sàn khoan và bão 1 năm trong đin xem xét chỉ có sàn t

ực hạn, chỉng sóng lên Jacket (không ph

phân tích Jacket được cho theo b

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ng cho thiết kế

Tên trường hợp tải26

26A-26A-27A-

ẽ chịu tải trkhác nhau. Hà bám không nh

ử. Dẫn đến làm tăng tng lên công trình. Trong tính toán thiết kế phả

ờng và trọng lưc khi tiến hành phân tích

ng A và B ng A và B

có sàn khoan đc nhổ của Jacket và c

ăm trong điều kiện trcó sàn tối thi

ỉ có Jacket (không có ng sóng lên Jacket (không phả

c cho theo bảng A

TRANG

18(90)

Topside d

ờng hợp tải 26 -26H -26H -27H

i trọng hà bám. khác nhau. Hà bám không những gây nên

n làm tăng tải kể đến ả

ng lượng bn hành phân tích

có sàn khoan để kiểm tra a Jacket và cọc

n trọng tải i thiểu và bão

có Jacket (không có ải là kiểm tra

ng A

Topside dựa

hà bám. ng gây nên

n làm tăng tải ảnh

ng bản n hành phân tích

m tra c i

u và bão

có Jacket (không có m tra

Page 19: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chKhối lhà bámKhối lthiết bịKhối lchuyHoạt tải khu vực Khối lKhối Công tác bSàn khoanKhối lgió Sàn máy bay khi vKhối l

+Phân tích s

+Các hlượng và tình tr

Toàn bkhung không gian 3 chimô hình sđược tính toáncác t

Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chKhối lKhối lKhối l

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

3.2.2. T

Các trư

Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chối lượng bản thân kết cấu, phao nổi, bám ối lượng ống công nghệ, và trang ết bị ối lượng trang thiết bị, chất vận

chuyển trong ốngạt tải khu vực ối lượng bản thân Cẩuối lượng cẩu khi hoạt

Công tác bảo dSàn khoan ối lượng cần

Sàn máy bay khi vối lượng Riser

+Phân tích s

+Các hệ số ng và tình tr

3.2.3. T

Toàn bộ kếkhung không gian 3 chimô hình sẽ phù h

c tính toáncác tổ hợp tải tr

Bão, gió, sóng, dòng chBão, gió, sóng, dòng chối lượng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ối lượng ống công nghệ, và trang thiết bịối lượng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Tải trọng phân tích

Các trường hợp tải

Bão, gió, sóng, dòng chảy cực hạnBão, gió, sóng, dòng chảy vận hành

ợng bản thân kết cấu, phao nổi,

ợng ống công nghệ, và trang

ợng trang thiết bị, chất vận ển trong ống ạt tải khu vực đặt hàng hóa

ợng bản thân Cẩuợng cẩu khi hoạt đảo dưỡng

ợng cần đuốc, cầu dẫn, tải trọng

Sàn máy bay khi vận hànhợng Riser

Bảng A: Các t

+Phân tích sẽ gồm cả

kể đến sự ng và tình trạng khối lư

Tải trọng phân tích

ết cấu sàn bao gkhung không gian 3 chiề

phù hợp với nhc tính toán chính xác đ

i trọng tối thi

Các trường hợp tải

Bão, gió, sóng, dòng chảy cực hạnBão, gió, sóng, dòng chảy vận

ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bịợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

phân tích tự

ờng hợp tải

ảy cực hạn ảy vận hành

ợng bản thân kết cấu, phao nổi,

ợng ống công nghệ, và trang

ợng trang thiết bị, chất vận

ặt hàng hóa ợng bản thân Cẩu

động

ốc, cầu dẫn, tải trọng

ận hành

ng A: Các tổ hợp t

2 trường h

ngẫu nhiên si lượng.

phân tích tự

u sàn bao gồm tấều. Sức kháng c

i những tải trchính xác để phân tích. Phân tích k

i thiểu sau:

ờng hợp tải

ảy cực hạn ảy vận hành

ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bịợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ựa tĩnh Jacket và C

1a 100

ảy vận hành N/Aợng bản thân kết cấu, phao nổi,

100ợng ống công nghệ, và trang

100

100*

1000 0

100ốc, cầu dẫn, tải trọng

1000

100

p tải cho phân tích

ng hợp nước sâu nh

u nhiên sẽ được s

ựa tĩnh Th

ất cả cácdànc kháng cắt củ

i trọng được áp dphân tích. Phân tích k

hành

ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)ợng ống công nghệ, và trang thiết bị ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ĩnh Jacket và Cọ

Tổ hợp các tr1a 2a

100 N/A N/A 100

100 100

100 100

100 100 *

100 100 100 100

100 100

100 100 *

100 100

i cho phân tích khố

c sâu nhất và nư

c sử dụng kế

ĩnh Thượng tầng

dàn với chân đủa tấm sàn sc áp dụng. T

phân tích. Phân tích kết cấu thư

ợng bản thân kết cấu (Gồm cả HeliDeck)

ợng trang thiết bị, chất vận chuyển trong ống

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ọc

ổ hợp các trường hợp tải (%)3

100N/A

100 (Không có sàn)

0

0 0 0 0 0

100

0 N/A100

ối Chân đế

t và nước thấp nh

ết hợp với báo cáo ki

ng

i chân đế đỡ sẽ m sàn sẽ được mô hình.

ng. Tất cả các ku thượng t

Tổ hợp các tr1a

100 100N/A N/A100 100100 100

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ờng hợp tải (%)

100 N/A

100 (Không có sàn)

100 (Không có

100

N/A 100

ế và Cọc

p nhất

i báo cáo ki

được hân tích như mc mô hình. Độcác kết cấu phng tầng được ti

ổ hợp các trường hợp tải (%)1b 2a

100 N/AN/A 100100 1000 1000 100

TRANG

19(90)

ờng hợp tải (%) 3a

100 N/A

100 (Không có sàn)

0

0 0 0 0 0 0

0 N/A 100

i báo cáo kiểm soát kh

c hân tích như mộ chi tiết c

u phụ chắn gió sc tiến hành v

ờng hợp tải (%) 2a 2b

N/A N/A100 100100 100100 0 100 0

100 (Không có

m soát khối

c hân tích như một t của

n gió sẽ n hành với

2b

N/A 100 100

Page 20: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Hoạt tảiTải trọng phân bố Khối lKhối lTải trong quá trình bảo dKhối lTải trọng sàn máy bay

3.3.

Load

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

ạt tải ải trọng phân bố ối lượng bản thân Cẩuối lượng cẩu khi hoạt ải trong quá trình bảo dối lượng cần ải trọng sàn máy bay

3.3. Các tải tr

Load Case 1

1A

10 11 12

23 24A 24B 24C 24D 24E 24F 24G 25 26

26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ải trọng phân bố đều (Cho ợng bản thân Cẩuợng cẩu khi hoạt đ

ải trong quá trình bảo dượng cần đuốc, cầu dẫn

ải trọng sàn máy bay

i trọng cơ b

SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)Jacket Added corroded SteelJacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional LoadingBridge&Flare boomCrane dead load Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)Appurtenance SteelHelicopter ParkedHelicopter Landing Position 1Helicopter Landing Position 2Helicopter Landing Position 3Helicopter Landing Position 4Helicopter Landing Position 5Helicopter Landing Position 6Helicopter Landing Position 7Helicopter Landing Position 8Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ều (Cho thiết kế cục bộ)ợng bản thân Cẩu

động ưỡng

ốc, cầu dẫn

ng cơ bản

SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)

Added corroded SteelJacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional LoadingBridge&Flare boomCrane dead load Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)Appurtenance Steel Helicopter Parked Helicopter Landing Position 1Helicopter Landing Position 2Helicopter Landing Position 3Helicopter Landing Position 4Helicopter Landing Position 5Helicopter Landing Position 6Helicopter Landing Position 7Helicopter Landing Position 8Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ết kế cục bộ)

SACS generated Self weight(Max)SACS generated Self weight(Min)

Added corroded Steel Jacket Appurtenances below LATJacket Appurtenances above LATDeck Additional Loading Bridge&Flare boom

Crane Operating (Including Crane boom)Crane Operating (West Moment)Crane Operating (South Moment)Crane Operating (Axial Moment)Crane Operating (West Horizontal Load)Crane Operating (South Horizontal Load)

Helicopter Landing Position 1 Helicopter Landing Position 2 Helicopter Landing Position 3 Helicopter Landing Position 4 Helicopter Landing Position 5 Helicopter Landing Position 6 Helicopter Landing Position 7 Helicopter Landing Position 8 Helicopter Landing Lateral Position 1Helicopter Landing Lateral Position 2Helicopter Landing Lateral Position 3Helicopter Landing Lateral Position 4Helicopter Landing Lateral Position 5Helicopter Landing Lateral Position 6

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

DescriptionSACS generated Self weight(Max) SACS generated Self weight(Min)

Jacket Appurtenances below LAT Jacket Appurtenances above LAT

Crane Operating (Including Crane boom) Crane Operating (West Moment) Crane Operating (South Moment) Crane Operating (Axial Moment) Crane Operating (West Horizontal Load) Crane Operating (South Horizontal Load)

Helicopter Landing Lateral Position 1 Helicopter Landing Lateral Position 2 Helicopter Landing Lateral Position 3 Helicopter Landing Lateral Position 4 Helicopter Landing Lateral Position 5 Helicopter Landing Lateral Position 6

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

* 0

100 1000 0

100 1000

Description

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

0 ** 0

100 1000 1000 100

100 1000 *

TRANG

20(90)

* 0 0 *

100 100100 100100 0 100 100* 0

100 100

100

Page 21: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Load

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Load Case 27G 27H

31 32 33 34

41 41

42 43 44 45 46

47A 47B 47C 47D 47E

51 52 53

53G 54 55 56 57 58

71 72 73 74 75 76

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8Deck-Equipment LoadMain DeckMezzanine DeckCellar DeckSub-Cellar Deck Handrail/NettingAll Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2) Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar DeckPiping Bulk Load (1kPa) SubSDV LoadDeck-Walkway/SafetyWalkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m) Deck -Blanket LoadHelideck (1kPa)Main deck (1kPa)Mezzanine deck (1kPa)Mezzanine deck Grating(1kPa)Cellar deck (1kPa)Sub-Cellar Deck (1kPa)Wellbay Area (1kPa)Laydown Area (1kPa)Drill deck Environmental 100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8

Equipment LoadMain Deck Mezzanine Deck Cellar Deck

Cellar Deck Deck Handrail/NettingAll Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)

Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck

Bulk Load (1kPa) SubSDV Load

Walkway/SafetyWalkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m)

Blanket LoadHelideck (1kPa) Main deck (1kPa) Mezzanine deck (1kPa)Mezzanine deck Grating(1kPa)Cellar deck (1kPa)

Cellar Deck (1kPa)Wellbay Area (1kPa)Laydown Area (1kPa)Drill deck (1kPa) Environmental -Wave & Current100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave 100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Helicopter Landing Lateral Position 7Helicopter Landing Lateral Position 8

Equipment Load

Deck Handrail/Netting All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1)Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)

Piping Bulk Load (1kPa) Main DeckPiping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck

Bulk Load (1kPa) Sub-Cellar Deck

Walkway/Safety Walkway/Safety (1kN/m) HelideckWalkway/Safety (1kN/m) Main deckWalkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar DeckWalkway/Safety (1kN/m) Sub-

Blanket Load

Mezzanine deck (1kPa) Mezzanine deck Grating(1kPa)

Cellar Deck (1kPa) Wellbay Area (1kPa) Laydown Area (1kPa)

Wave & Current100 years Extreme Wave - Low Water Level100 years Extreme Wave from Platform S100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E100 years Extreme Wave from Platform NE100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

DescriptionHelicopter Landing Lateral Position 7 Helicopter Landing Lateral Position 8

All Deck (1kN/m) (Analysis Condition 1) Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)

Piping Bulk Load (1kPa) Main Deck Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine DeckPiping Bulk Load (1kPa) Cellar Deck

Cellar Deck

Walkway/Safety (1kN/m) Helideck Walkway/Safety (1kN/m) Main deck Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deckWalkway/Safety (1kN/m) Cellar Deck

-Cellar Deck

Mezzanine deck Grating(1kPa)

Wave & Current Low Water Level

100 years Extreme Wave from Platform S-100 years Extreme Wave from Platform SE100 years Extreme Wave from Platform E-

from Platform NE100 years Extreme Wave from Platform N100 years Extreme Wave from Platform NW

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Description

Drill Deck (1kN/m) (Analysis Condition 2)

Piping Bulk Load (1kPa) Mezzanine Deck

Cellar Deck

Walkway/Safety (1kN/m) Mezzanine deck

Cellar Deck

Low Water Level -LWL

100 years Extreme Wave from Platform SE-LWL -LWL

from Platform NE-LWL 100 years Extreme Wave from Platform N-LWL 100 years Extreme Wave from Platform NW-LWL

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

TRANG

21(90)

Page 22: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Load

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Load Case 77 78

81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A

91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A

81 82 83 84 85 86 87 88

91 92 93 94 95 96 97 98

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave 10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW1 year Operating 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SWEnvironmental 100 years Extreme Wind

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N

years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave 10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW1 year Operating Wave 1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SWEnvironmental -Wind100 years Extreme Wind

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW10 years Operating Wave-High Water Level10 years Operating Wave from Platform S10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N

years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW10 years Operating Wave-Low Water Level10 years Operating Wave from Platform S

Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW1 year Operating Wave -High Water Level1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW

Wave -Low Water Level1 year operating wave from Platform S 1 year operating wave from Platform SE 1 year operating wave from Platform E 1 year operating wave from Platform NE 1 year operating wave from Platform N 1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W1 year operating wave from Platform SW

Wind 100 years Extreme Wind

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Description100 years Extreme Wave from Platform W100 years Extreme Wave from Platform SW

High Water Level10 years Operating Wave from Platform S-10 years Operating Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N

years Operating Wave from Platform NW10 years Operating Wave from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW

Low Water Level10 years Operating Wave from Platform S-

Wave from Platform SE10 years Operating Wave from Platform E10 years Operating Wave from Platform NE10 years Operating Wave from Platform N10 years Operating Wave from Platform NW

from Platform W10 years Operating Wave from Platform SW

High Water Level1 year operating wave from Platform S -HWL1 year operating wave from Platform SE -HWL1 year operating wave from Platform E -HWL1 year operating wave from Platform NE -1 year operating wave from Platform N -HWL1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W-HWL1 year operating wave from Platform SW-HWL

Low Water Level1 year operating wave from Platform S -LWL1 year operating wave from Platform SE -LWL1 year operating wave from Platform E -LWL1 year operating wave from Platform NE -1 year operating wave from Platform N -LWL1 year operating wave from Platform NW 1 year operating wave from Platform W-LWL1 year operating wave from Platform SW-LWL

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Description 100 years Extreme Wave from Platform W-LWL 100 years Extreme Wave from Platform SW-LWL

High Water Level -HWL

10 years Operating Wave from Platform SE-HWL 10 years Operating Wave from Platform E-HWL 10 years Operating Wave from Platform NE-HWL 10 years Operating Wave from Platform N-HWL

years Operating Wave from Platform NW-HWL 10 years Operating Wave from Platform W-HWL 10 years Operating Wave from Platform SW-HWL

Low Water Level -LWL

Wave from Platform SE-LWL 10 years Operating Wave from Platform E-LWL 10 years Operating Wave from Platform NE-LWL 10 years Operating Wave from Platform N-LWL 10 years Operating Wave from Platform NW-LWL

from Platform W-LWL 10 years Operating Wave from Platform SW-LWL

High Water Level HWL

HWL HWL -HWL

HWL -HWL

HWL HWL

Low Water Level LWL

LWL LWL -LWL

LWL -LWL

LWL LWL

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

TRANG

22(90)

Page 23: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Load

CHƯƠNG

4.1.

Mô hình Jacket bao gkết ccứng, kh

Khchính. Row B cnghiêng là 1/10. Chân c

Đim có kích thư

4.2.

Vido tả

-Phương tr

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Load Case 101 102 103 104 111 112 113 114

201 202 203 204

CHƯƠNG 4TÁC V

4.1. Các giả

Mô hình Jacket bao gt cấu phụ đưng, khối lượ

Khối chân đchính. Row B cnghiêng là 1/10. Chân c

Điểm làm vim có kích thướ

4.2. Tính toán dao đ

4.2.1. M

Việc tính toán dao đải trọng môi trư

Phương trình t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wind from Platform S100 years 100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W

4: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TÁC VỚI ĐẤT N

PILE/STRUCTURE INTERACTION)

ả thiết và m

Mô hình Jacket bao gđược mô phợng, lực đẩy n

i chân đế bao gồm 4 chính. Row B của Jacket nghiêng mnghiêng là 1/10. Chân củ

làm việc (working point)ớc 23.026mx19.513m. T

Tính toán dao độ

Mục đích, phương pháp tính toán

c tính toán dao động riêng cng môi trường tác d

ình tổng quát

UM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wind from Platform S100 years Extreme Wind from Platform E100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W

: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH T NỀN (STATIC ANALYSIS WITH NONPILE/STRUCTURE INTERACTION)

t và mô hình tính toán

Mô hình Jacket bao gồm các phc mô phỏng chính xác b

y nổi, diện tích ch

m 4 ống chính có đưa Jacket nghiêng m

ủa Jacket từ

c (working point) c 23.026mx19.513m. T

ộng riêng k

c đích, phương pháp tính toán

ng riêng củng tác dụng lên công trình.

ng quát tính dao đ

..

)(t CU +

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

100 years Extreme Wind from Platform SExtreme Wind from Platform E

100 years Extreme Wind from Platform N100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S10 years Operating Wind from Platform E10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W1 year Operating Wind 1 years Operating Wind from Platform S1 years Operating Wind from Platform E1 years Operating Wind from Platform N1 years Operating Wind from Platform W

: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH (STATIC ANALYSIS WITH NON

PILE/STRUCTURE INTERACTION)

ô hình tính toán

m các phần tử ống chính, các ng chính xác bằng ph

n tích chắn sóng và l

ng chính có đườa Jacket nghiêng một phương

ừ cao độ (-)47.13m t

tại cao độ c 23.026mx19.513m. Tại điểm làm vi

ng riêng kết cấu

c đích, phương pháp tính toán

ủa công trình nhng lên công trình.

tính dao động riêng:

)(

.

t KUUC +

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Description100 years Extreme Wind from Platform S

Extreme Wind from Platform E 100 years Extreme Wind from Platform N 100 years Extreme Wind from Platform W10 years Operating Wind from Platform S 10 years Operating Wind from Platform E 10 years Operating Wind from Platform N10 years Operating Wind from Platform W

1 years Operating Wind from Platform S 1 years Operating Wind from Platform E 1 years Operating Wind from Platform N 1 years Operating Wind from Platform W

: BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TỰA TĨNH JACKET, C(STATIC ANALYSIS WITH NON

PILE/STRUCTURE INTERACTION)

ng chính, các ng phần mềm SACS đn sóng và lực quán tính.

ờng kình 1372 mm. Dùng cphương và nghiêng 2

)47.13m tớ

(+) 10.00 m. Mm làm việc có kích thư

c đích, phương pháp tính toán

a công trình nhằm mng lên công trình.

ng riêng:

)(t FKU =

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Description

100 years Extreme Wind from Platform W

10 years Operating Wind from Platform N 10 years Operating Wind from Platform W

ĨNH JACKET, C(STATIC ANALYSIS WITH NON

PILE/STRUCTURE INTERACTION)

ng chính, các ống ở vị trí nút (joint can)m SACS đc quán tính.

ng kình 1372 mm. Dùng cvà nghiêng 2 phương

ới (+)8m.

(+) 10.00 m. Mặt bằc có kích thư

m mục đích xem xét

)(tF

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ĨNH JACKET, CỌ(STATIC ANALYSIS WITH NON-LINEAR

PILE/STRUCTURE INTERACTION)

trí nút (joint can)m SACS để mô tả đưc quán tính.

ng kình 1372 mm. Dùng cọc lồphương tại Row A, v

ằng tại cao đc có kích thước 14mx12m.

c đích xem xét ảnh hư

TRANG

23(90)

C TƯƠNG LINEAR

trí nút (joint can) và các được đúng đ

ồng trong ối Row A, với đ

i cao độ (-) 45.13 c 14mx12m.

nh hưởng độ

C TƯƠNG

và các c đúng độ

ống i độ

45.13

ộng

Page 24: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Trong đó:

ü

-N(T<3 giây) thì có th(kđ):

=đk

Trong đó:

-Nlà đáng k

Mô hình đồng thtính ch

Dao đ

Bước 1:cứng tương đương mô tBước 2:Phân tích đBước 3: K

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Trong đó:

M: Ma tr C: Ma tr K: Ma tr U(t): Vecto chuy F(t): Vecto tü Có hai khNếu chu k

(T<3 giây) thì có th):

0

1

==tu

u

Trong đó: u0: Biên đ ut: Chuy

ω1=ddrTπ2

Tkc: Chu k ε/ω1: Hệ ω: Tần s

Nếu chu kỳlà đáng kế. Lúc này ph

4.2.2. Tính toán dao đ

Mô hình đểng thời, trong đó n

tính chất cơ họ

Dao động riêng c

ớc 1:Tiến hành bài toán phân tích cng tương đương mô tớc 2:Phân tích đớc 3: Kết lu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

M: Ma trận các thành phC: Ma trận cản nhớK: Ma trận độ cứng c

: Vecto chuyển v: Vecto tải trọng tác d

Có hai khả năng xu chu kỳ dao động riêng c

(T<3 giây) thì có thể bỏ qua

22

1

1

+

ωω

: Biên độ của chuy: Chuyển vị cực đ

là tần số

: Chu kỳ dao độệ số giảm ch

n số vòng củỳ dao động riêng T>3 giây thì

. Lúc này phải tính toán k

Tính toán dao đ

ể tính toán dao đi, trong đó nền đ

ọc của lớp đ

ng riêng của dàn

n hành bài toán phân tích cng tương đương mô tả

c 2:Phân tích động lựt luận ảnh hưở

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

n các thành phần khớt

ng của hệ n vị nút và vecto tng tác dụng t

năng xảy ra: ng riêng của công trình nhqua ảnh hư

11

..2

+

ωω

ωε

a chuyển vị độc đại do tác đ

của một dạ

ộng riêng cm chấn lấy bằủa sóng tác đ

ng riêng T>3 giây thì i tính toán k

Tính toán dao động riêng c

tính toán dao động riêng cn đất được thay thp đất mà cọc ti

dàn sẽ được ph

n hành bài toán phân tích c tính chất cực học kết cởng động c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

n khối lượng

nút và vecto tải trng tại nút của k

a công trình nhnh hưởng động và xét đ

2

ộng i do tác động tĩnh c

ạng dao độ

ng riêng của kết cấuằng 0.08

a sóng tác động ng riêng T>3 giây thì ải tính toán kết cấu theo bài toán đ

ng riêng của k

ng riêng của dànc thay thế bằc tiếp xúc.

c phần mềm SACS tính toán theo lưu đ

n hành bài toán phân tích cọc tương tác vt của đất nền.t cấu.

ng của tải trọng lên k

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

i trọng tác dụa kết cấu

a công trình nhỏ hơn rng và xét đến

ĩnh của tải trọng

ộng riêng

u

ảnh hưởng cu theo bài toán đ

a kết cấu bằng ph

dàn là mô hình ằng các lò xo có

m SACS tính toán theo lưu đ

ng tác với nn.

ng lên kết c

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ụng tại nút

hơn rất nhiều so vn ảnh hưởng đ

ng

ng của tải trọu theo bài toán động.

ng phần m

là mô hình khối chân đng các lò xo có độ

m SACS tính toán theo lưu đ

i nền đất để

t cấu

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

u so với chu kng động bằng h

ọng động đ

n mềm SACS

i chân đế và c cứng tương đương v

m SACS tính toán theo lưu đồ dư

xây dựng ma trân đ

TRANG

24(90)

i chu kỳ tải trọng hệ số độ

ng đến công trình

m SACS

và cọc làm ving tương đương v

dưới đây:

ng ma trân độ

ọng ộng

n công trình

việc ng tương đương với

Page 25: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

STEP 2

Carry out Dynamic analysis to get

dynamic characteristics of the

platform

STEP 3

Dynamic Amplification Factor

(DAF)

STEP 1

Carry out PSI analysis to establish equivalent

stiffness matrix to simulate soil

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

STEP 2

Carry out Dynamic analysis to get

dynamic characteristics of the

platform

STEP 3

Dynamic Amplification Factor

(DAF)

STEP 1

Carry out PSI analysis to establish equivalent

stiffness matrix to simulate soil

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

COM. SOL. FILE

MODES FILE

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

COM. SOL. FILE

STRUC DATA

DYNAMIC ANALYSIS

MODES FILE

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

A) DAF= B)

STRUC DA

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

STRUC DATA

DYNAMIC ANALYSIS

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. B) Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)

STRUC DATA

PILE/SOIL INTERACTION

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

DYNAMIC ANALYSIS

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

MASS FILE (DYNMAS)

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. , β=Tass/Tn , Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)

PILE/SOIL INTERACTION

SUPERELEMENT FILE (DYNSEF)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

DYNAMIC INPUT

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE

MASS FILE (DYNMAS)

OUTPUT LISTING FILE (DYNLST)

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method.=Tass/Tn , ξ=damping ratio

Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)

SOIL DATA

OUTPUT LISTING

SUPERELEMENT FILE (DYNSEF)

TRANG

25(90)

DYNAMIC INPUT

MASS FILE (DYNMAS)

PSDV

NATURAL PERIOD OF STRUCTURE (Tn)

Tn<3.0s? Compute DAF using SDOF Method. =damping ratio

Tn>3.0s? Full Dynamic Analysis(Inertial Load Set)

SOIL DATA

OUTPUT LISTING

SUPERELEMENT FILE

OUTPUT LISTING

Page 26: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

MODE

Kết luChu k

động của tải trọng sóng lên kết cấu là không chân đ

4.3.

Trong mphần m

Ttrọng lưđược mô hình nh

Twalkway, cbên ngoài.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

4.2.3. K

MODE 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

t luận: Chu kỳ dao đ

ộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không chân đế.

4.3. Tải trọng

Trong mục này sn mềm tự tính đ

Tải trọng môi trưng lượng đưc mô hình nh

Tải trọng không đưwalkway, cần cbên ngoài.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Kết quả tính toán dao đ

FREQ.(CPS)0.3500820.4014760.5769361.1737241.2163981.5329912.1940622.356342.4760672.5081813.4786793.6005693.8728195.0110675.4442185.6183215.7622736.1241546.2746056.616045

dao động riêng lộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không

ng cơ bản

c này sẽ trình bày tóm ttính để thiế

ng môi trường, trng được mô hình vào SACS

c mô hình như các dầ

ng không được phn cẩu (vận hành và ngh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

tính toán dao đ

FREQ.(CPS) GEN. MASS0.350082 3.32E+030.401476 3.18E+030.576936 2.78E+031.173724 3.79E+031.216398 4.25E+031.532991 3.79E+032.194062 8.30E+032.35634 3.42E+032.476067 4.44E+032.508181 4.01E+033.478679 4.91E+033.600569 2.76E+033.872819 1.66E+035.011067 2.68E+035.444218 4.15E+035.618321 2.39E+035.762273 2.12E+036.124154 1.69E+036.274605 1.21E+036.616045 1.57E+03

ng riêng lớn nhất cộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không

trình bày tóm tết kế Jacket.

ng, trọng lượng bc mô hình vào SACS

ầm phụ trên Topside đư

ợc phần mền hành và ngh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

tính toán dao động riêng b

GEN. MASS 3.32E+03 3.18E+03 2.78E+03 3.79E+03 4.25E+03 3.79E+03 8.30E+03 3.42E+03 4.44E+03 4.01E+03 4.91E+03 2.76E+03 1.66E+03 2.68E+03 4.15E+03 2.39E+03 2.12E+03 1.69E+03 1.21E+03 1.57E+03

t của kết cấộng của tải trọng sóng lên kết cấu là không đáng k

trình bày tóm tắt các tải trJacket.

ng bản thân cc mô hình vào SACS được ph

trên Topside đư

ềm tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, n hành và nghỉ), máy bay (đ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ng riêng bằng ph

EIGENVALUE2.07E1.57E7.61E1.84E1.71E1.08E5.26E4.56E4.13E4.03E2.09E1.95E1.69E1.01E8.55E8.02E7.63E6.75E6.43E5.79E

ấu T1 = 2.8564711đáng kể. Ta ti

i trọng nhập vào trong SACS và các t

n thân của Hà bám, lc phần mềm t

trên Topside được nhập vào như là t

m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, ), máy bay (đậu và h

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ng phần mềm SACS

EIGENVALUE 2.07E-01 1.57E-01 7.61E-02 1.84E-02 1.71E-02 1.08E-02 5.26E-03 4.56E-03 4.13E-03 4.03E-03 2.09E-03 1.95E-03 1.69E-03 1.01E-03 8.55E-04 8.02E-04 7.63E-04 6.75E-04 6.43E-04 5.79E-04

2.8564711< 3 giây. Như vtiến hành tính toán tĩnh kết cấu khối

p vào trong SACS và các t

a Hà bám, lực đẩm tự tính, còn các php vào như là t

m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, u và hạ cánh)…

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

m SACS

PERIOD(SECS2.85647112.49081031.73329350.85198930.82209930.65231940.45577560.4243870.40386640.39869520.28746540.27773390.25820990.19955830.18368110.17798910.17354260.16328790.15937260.1511477

< 3 giây. Như vến hành tính toán tĩnh kết cấu khối

p vào trong SACS và các t

ẩy nổi của dàntính, còn các ph

p vào như là tải trọng bên ngoài.

m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, cánh)…được gán là t

TRANG

26(90)

PERIOD(SECS2.8564711 2.4908103 1.7332935 0.8519893 0.8220993 0.6523194 0.4557756 0.424387 0.4038664 0.3986952 0.2874654 0.2777339 0.2582099 0.1995583 0.1836811 0.1779891 0.1735426 0.1632879 0.1593726 0.1511477

< 3 giây. Như vậy ảnh hưởng ến hành tính toán tĩnh kết cấu khối

p vào trong SACS và các tải trọ

dàn khoan và tính, còn các phần tử không

ng bên ngoài.

m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, c gán là tải trọ

PERIOD(SECS

ởng ến hành tính toán tĩnh kết cấu khối

ọng

khoan và không

ng bên ngoài.

m tính toán như anode, mudmat, padeye, trunnions, ọng

Page 27: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Jacket đưvà tảvực tr

Vị tríHeli Main deckMezzanine deckCellar deckSub-Wellbay AreaLaydown Area

4.4.

Tên

300310322332342360370371372373374

303382

402412422452

443453

a.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Jacket được thiải trọng thi

c trống cho trong b

ị trí deck

Main deck Mezzanine deckCellar deck

-Cellar deckWellbay Area Laydown Area

4.4. Tải trọng thi

4.4.1. Các t

Tên

300 Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)310 Secondary beam322 OALL (All deck loaded)332 OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)342 OALL (No Helideck OALL) 360 Equipment Loads (Operating)370 Piping Bulk (Operating)371 Electrical Bulk (Operating)372 Instrument 373 Telecom Bulk (Operating)374 Safety Bulk (Operating)

303 Secondary Steel (Grating/Handrail)382 OALL (Drilll deck Only)

402 All deck loaded with OALL 412 Helideck OALL = 0.5 kPa 422 No OALL on Helideck452 No OALL on all Deck

443 Drill deck Loaded with OALL453 No OALL on all Deck

a. Load comb

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c thiết kế tổng thiết bị. Hệ s

ng cho trong bảng sau:

% D

Mezzanine deck

Cellar deck

ng thiết kế

Các tổ hợp

PreSecondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)Secondary beam OALL (All deck loaded)OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)OALL (No Helideck OALL) Equipment Loads (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrument Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)

Pre-Secondary Steel (Grating/Handrail)OALL (Drilll deck Only)

Pre-Analysis Combination Gravity All deck loaded with OALL Helideck OALL = 0.5 kPa No OALL on HelideckNo OALL on all Deck

Pre-Analysis Combination Gravity Drill deck Loaded with OALLNo OALL on all Deck

Load combination for Secondary steel (Condition One)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ổng thể chsố điều chỉ

ng sau:

% Diện tích trống100 86.764.571

83.7100 100

ế

p tải trọng

Mô tPre-Analysis Combination

Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)

OALL (All deck loaded)-For no OALL (Helideck OALL=0.5 kPa)OALL (No Helideck OALL) - Equipment Loads (Operating) Piping Bulk (Operating) Electrical Bulk (Operating)

Bulk (Operating) Telecom Bulk (Operating) Safety Bulk (Operating)

-Analysis Combination Secondary Steel (Grating/Handrail)OALL (Drilll deck Only)

Analysis Combination Gravity All deck loaded with OALL - For no HelideckHelideck OALL = 0.5 kPa - Helicopter landingNo OALL on Helideck-For Helideck ParkedNo OALL on all Deck-For Pile tension

Analysis Combination Gravity Drill deck Loaded with OALL No OALL on all Deck-For Pile tension

ination for Secondary steel (Condition One)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

chịu được tải trỉnh cho OALL tương

ện tích trống

86.7 64.5

83.7

Mô tả Analysis Combination

Secondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)

For no Helicopter on HelideckOALL (Helideck OALL=0.5 kPa)-For Helicopter landing

For Helideck Parked

Analysis Combination Secondary Steel (Grating/Handrail)

Analysis Combination Gravity For no Helideck

Helicopter landingFor Helideck Parked

For Pile tension Analysis Combination Gravity

For Pile tension

ination for Secondary steel (Condition One)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

i trọng động (Open Area Live Loadnh cho OALL tương

OALL ban đ1

2.52.52.5-1

7.5

Analysis Combination-Analysis Condition OneSecondary Steel (Plating, Grating, Netting/Handrail)

Helicopter on HelideckFor Helicopter landing

For Helideck Parked

Analysis Combination - Analysis Condition Two

Analysis Combination Gravity -Analysis For no Helideck

Helicopter landing For Helideck Parked

Analysis Combination Gravity -Analysis

ination for Secondary steel (Condition One)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ng (Open Area Live Loadnh cho OALL tương ứng với ph

OALL ban đầu 1

2.5 2.5 2.5 - 1

7.5

Analysis Condition One

Helicopter on Helideck For Helicopter landing

Analysis Condition Two

Analysis Condition One

Analysis Condition Two

ination for Secondary steel (Condition One)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ng (Open Area Live Loadi phần trăm di

OALL điều chỉnh

2.1681.6131.775

FAnalysis Condition One

Analysis Condition Two

Condition One

Condition Two

TRANG

27(90)

ng (Open Area Live Load-OALL) n trăm diện tích khu

ều chỉnh 1

2.168 1.613 1.775

- 1

7.5

Fz (kN)

OALL) ích khu

Page 28: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Tên

300

300

Tên

310

310

b.

c.

Tên

322

Tên

332

Tên

342

d.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

300 41 0.2

300 47A 0.1

310 51 0.48

310 47C0.944

b. Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

Tên

303

c. Load combination for OALL (Condition One)

Tên

51 1.000

Tên

51 0.500

Tên

2 51 -

d. Load combination for OALL (Condition Two)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

51 0.77

47B 1.54

520.48 0.4847C 47D

0.944 0.944

Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

Load combination for OALL (Condition One)

52 2.167

52 2.167

52 2.167

Load combination for OALL (Condition Two)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Plating, Grating, Netting/Handrail

52 0.77 47C

0.824

52 530.48 0.4847D 57

0.944 0.48

Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

Load combination for OALL (Condition One)

OALL (All deck loaded)

53 1.623

OALL (All deck loaded)

53 1.623

OALL (All deck loaded)

53 1.623

Load combination for OALL (Condition Two)

OALL (Drill deck only)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Plating, Grating, Netting/HandrailTải trọng và hệ số

53 0.5647D

0.824

Secondary BeamTải trọng và hệ số

53 540.48 0.4857

0.48

Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

Grating/Handrail

58 0.56

Load combination for OALL (Condition One)

OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số

54 1.775

OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số

54 1.775

OALL (All deck loaded)Tải trọng và hệ số

54 1.775

Load combination for OALL (Condition Two)

OALL (Drill deck only)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Plating, Grating, Netting/Handrailải trọng và hệ số

540.56 0.7747D 57

0.824 1.155

Secondary Beam ải trọng và hệ số

54 550.48 0.48

Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

Grating/Handrail Tải trọng và hệ số

Load combination for OALL (Condition One)

OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số

56 1.775 1.000

OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số

56 1.775 1.000

OALL (All deck loaded) ải trọng và hệ số

56 1.000

Load combination for OALL (Condition Two)

OALL (Drill deck only)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Plating, Grating, Netting/Handrail ải trọng và hệ số

54 550.77 0.5657 53G

1.155 0.56

ải trọng và hệ số 55 56

0.48 0.48

Load combination for Secondary Steel (Condition Two)

ải trọng và hệ số

ải trọng và hệ số

57 1.000 7.500

ải trọng và hệ số

57 1.000 7.500

ải trọng và hệ số

57 7.500

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

55 560.56 0.5653G 0.56

47A 0.48 0.51

41 0.2

58 7.500 1.000

58 7.500 1.000

58 1.000

TRANG

28(90)

56 580.56 0.56

47B 0.944

53G1.000 1.000

53G1.000 1.000

53G 1.000

58 0.56

0.944

53G 1.000

53G 1.000

53G 1.000

Page 29: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

e.

Tên

f.

Tên

370

Tên

Tên

Tên

Tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Tên

382

e. Load combinations for Equipment (Operating)

Tên

360

f. Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

Tên

370

Tên

371

Tên

372

Tên

373

Tên

374

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Tên

382

Load combinations for Equipment (Operating)

31 1.000

Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

42 0.132

52 0.191

52 0.268

52 0.047

52 0.033

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load combinations for Equipment (Operating)

Equipment (Operating)

Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

Piping Bulk (Operating)

433.061

Electric Bulk (Operating)

Instrument Bulk (Operating)

Telecom Bulk (Operating)

Safety Bulk (Operating)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load combinations for Equipment (Operating)

Equipment (Operating)Tải trọng và hệ số

32 1.000

Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

Piping Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số

43 3.061

Electric Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số

53 0.191

Instrument Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số

53 0.268

Telecom Bulk (Operating)Tải trọng và hệ số

53 0.047

Safety Bulk (Operating)Tải

53 0.033

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Tải trọng và hệ số

Load combinations for Equipment (Operating)

Equipment (Operating) ải trọng và hệ số

Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

Piping Bulk (Operating) ải trọng và hệ số

44 5.424

Electric Bulk (Operating)ải trọng và hệ số

Instrument Bulk (Operating)ải trọng và hệ số

Telecom Bulk (Operating)ải trọng và hệ số

Safety Bulk (Operating) ải trọng và hệ số

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ải trọng và hệ số58 1.0

ải trọng và hệ số

33 1.000

Load combinations for Bulk Loads (Condition one)

ải trọng và hệ số

452.834

Electric Bulk (Operating) ải trọng và hệ số

54 0.191

Instrument Bulk (Operating) ải trọng và hệ số

54 0.268

Telecom Bulk (Operating) ải trọng và hệ số

54 0.047

ọng và hệ số

54 0.033

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ải trọng và hệ số

45 2.834

TRANG

29(90)

34 1.000

46 1.000

55 0.191

55 0.268

55 0.047

55 0.033

Page 30: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

g.

Tên

402

402

Tên

412

412

Tên

422

422

Tên

452

452

h.

Tên

443

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

g. Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Tên

402 1 1.00

402 3221.00

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingTên

412 1 1.00

412 3321.00

Tên

422 1 1.00

422 3421.00

Tên

452 1A1.00

452 3601.00

h. Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Tên

443

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Gravity Load (All decks loaded with OALL)

10 1.00 1.15322 3601.00 1.15

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing

10 1.00 1.15332 3601.00 1.15

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

10 1.00 1.15342 3601.00 1.15

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

1A 10 1.00 1.00360 3701.00 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)

1 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Gravity Load (All decks loaded with OALL)

11 1.15 1.20360 3701.15 1.15

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing

11 1.15 1.20360 3701.15 1.15

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

11 1.15 1.20360 3701.15 1.15

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

11 1.00 1.00370 3711.00 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)

10 1.15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Gravity Load (All decks loaded with OALL)Tải trọng và hệ số

12 1.20 1.20370 3711.15 1.20

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingTải trọng và hệ số

12 1.20 1.20370 3711.15 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked Tải trọng và hệ số

12 1.20 1.20370 3711.15 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked Tải trọng và hệ số

12 1.00 1.00371 3721.00 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)Tải trọng và hệ số11

1.20

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Gravity Load (All decks loaded with OALL)ải trọng và hệ số

23 1.20 1.20371 3721.20 1.20

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingải trọng và hệ số

23 1.20 1.20371 3721.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số

23 1.20 1.20371 3721.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số

23 1.00 1.20372 3731.00 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)ải trọng và hệ số

1.20 1.20

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

Gravity Load (All decks loaded with OALL) ải trọng và hệ số

25 1.20 1.20372 3731.20 1.20

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landingải trọng và hệ số

25 1.20 1.20372 3731.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số

25 1.20 1.20372 3731.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked ải trọng và hệ số

25 1.20 1.00373 3741.00 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)ải trọng và hệ số

12 1.20

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load combinations for Design Dead weight (Condition one)

3001.20 1.20373 3741.20 1.20

Gravity Loading (Helideck OALL = 0.5 kPa) for Helicopter landing

3001.20 1.20373 3741.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

3001.20 1.20373 3741.20 1.20

Gravity Loading (No Helideck OALL) for Helicopter parked

3001.00 1.00374 1.00

Load combinations for Design Dead weight (Analysis condition two)

Gravity Loading (Drill deck loaded with OALL)

303 1.20

TRANG

30(90)

300 3101.20 1.20374 1.20

300 3101.20 1.20374 1.20

300 3101.20 1.20374 1.20

300 3101.00 1.00

382 1.00

310 1.20

310 1.20

310 1.20

310 1.00

Page 31: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Tên

453

Trường hợp

402201202203204

24B24C24D24E24F24G

Basic LoadCase

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Tên

453

4.4.2. Các t

ờng hợp 901H

402 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E 24F 24G

Basic LoadCase

911H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1A 1.000

Các tổ hợp t

901H 902H1.00 1.00

1.00

1.00

1.00 1.00

-1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

911H 912H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (No OALL all decks)

101.000

p tải trọng thi

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter902H 903H

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

912H 913H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (No OALL all decks)Tải trọng và

10 1.000

thiết kế (Đi

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter903H 904H

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

913H 914H

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Gravity Loading (No OALL all decks)ải trọng và hệ số

11 1.000

(Điều kiện 1)

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter904H 905H

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

914H 915H

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Gravity Loading (No OALL all decks) ệ số

121.000

n 1)-Mực nướ

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter905H 906H

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

915H 916H

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

12 1.000

ớc cao

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter906H 907H

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

916H 917H

TRANG

31(90)

303 1.000

Deck operating condition, crane operating, no Helicopter 907H 908H

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

917H 918H

1.00 0.71

0.71

1.00

1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71

918H

Page 32: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

412201202203204

24A26A26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

911H412 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 95 96 97 98

24A 26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

911H 912H1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.202.34

2.34

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

912H 913H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

913H 914H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

914H 915H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

915H 916H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,Helicopter Landing,Helideck LL = 0.5 kPa

916H 917H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TRANG

32(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

917H 918H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

918H 1.00 0.71

0.71

1.00

1.20

2.34

1.00

Page 33: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

422201202203204

24B24C24D24E24F24G

Basic LoadCase

402101102103104

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

921H422 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E 24F 24G 26

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931H402 101 102 103 104

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

921H 922H1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-1.00 0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931H 932H1.00 1.001.00 0.71

0.71

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

922H 923H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71 1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

932H 933H1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

923H 924H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

933H 934H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

924H 925H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

934H 935H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

925H 926H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

935H 936H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

926H 927H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

936H 937H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

33(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

927H 928H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

937H 938H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

928H 1.00 0.71

0.71

1.00

1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

938H 1.00 0.71

0.71

Page 34: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24A

Basic LoadCase

452201202203204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931H61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78

24A

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

941H452 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931H 932H1.00

1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

941H 942H1.00 1.00

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

932H 933H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

942H 943H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

933H 934H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

943H 944H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

934H 935H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

944H 945H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

935H 936H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

945H 946H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

936H 937H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

946H 947H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRANG

34(90)

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

937H 938H

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

947H 948H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

938H

1.00

1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

948H 1.00 0.71

0.71

1.00

Page 35: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24A

Basic LoadCase

452101102103104

24A

Basic

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

941H94 95 96 97 98

24A

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

951H452 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78

24A

4.4.3. Các t

Basic

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

941H 942H

1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

951H 952H1.00 1.00

1.00

1.00

Các tổ hợp thi

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

942H 943H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

952H 953H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

p thiết kế (Đi

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

943H 944H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

953H 954H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

(Điều kiện 2)

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

944H 945H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

954H 955H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

n 2) – Mực nư

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

945H 946H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

955H 956H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

c nước cao

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

946H 947H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

956H 957H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

TRANG

35(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

947H 948H

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

957H 958H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

948H

1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

958H 1.00 0.71

0.71

1.00

1.00

Page 36: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

LoadCase44311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A

Basic LoadCase

44310110210310461626364656667687172

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

LoadCase 961H443 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A

Basic LoadCase 971H

443 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

961H 962H1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Load Comb 971H 972H1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

962H 963H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972H 973H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

963H 964H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973H 974H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

964H 965H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974H 975H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

965H 966H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975H 976H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

966H 967H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976H 977H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRANG

36(90)

967H 968H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977H 978H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

968H 1.00 0.71

0.71

1.00

978H 1.00 0.71

0.71

1.00

Page 37: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

737475767778

Basic LoadCase

45311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A

Basic LoadCase

453

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase 971H

73 74 75 76 77 78

Basic LoadCase

981H453 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H

453

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb 971H 972H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

981H 982H1.00 1.00

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H 992H1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972H 973H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

982H 983H1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992H 993H1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973H 974H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

983H 984H1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993H 994H1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974H 975H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)

984H 985H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994H 995H1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975H 976H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

985H 986H1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995H 996H1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976H 977H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

986H 987H1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996H 997H1.00 1.00

TRANG

37(90)

for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977H 978H

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

987H 988H1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997H 998H1.00 1.00

978H

988H 1.00 0.71

0.71

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998H 1.00

Page 38: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

10110210310461626364656667687172737475767778

Basic LoadCase

402201202203204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H

101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78

4.4.4. Các t

Basic LoadCase

402 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991H 992H1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Các tổ hợp t

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

901L 902L1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992H 993H0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

p tải thiết k

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

902L 903L1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993H 994H

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

t kế (Điều kiệ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating,

903L 904L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994H 995H

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

ện 1)-Mực nư

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

904L 905L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995H 996H

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

c nước thấp

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane no Helicopter

905L 906L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996H 997H

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

ấp

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

906L 907L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

38(90)

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997H 998H

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

907L 908L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998H 0.71

0.71

1.00

908L 1.00 0.71

0.71

Page 39: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24B24C24D24E24F24G

Basic LoadCase

412201202203204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

91 92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E 24F 24G

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

412 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

901L 902L1.00

1.00

1.00 1.00

-1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

911L 912L1.00 1.00

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

902L 903L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

912L 913L1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating,

903L 904L

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

913L 914L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

904L 905L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

914L 915L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane no Helicopter

905L 906L

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

915L 916L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

906L 907L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

916L 917L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00

TRANG

39(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

907L 908L

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

917L 918L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

908L

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

918L 1.00 0.71

0.71

Page 40: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24A26A26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H

Basic LoadCase

422201202203204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

97 98

24A 26A 26B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H

Basic LoadCase

422 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

911L 912L

1.20 2.34

1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

921L 922L1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

912L 913L

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

922L 923L1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

913L 914L

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

923L 924L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

914L 915L

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

924L 925L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

915L 916L

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

925L 926L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

916L 917L 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

926L 927L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

40(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

917L 918L1.00

1.001.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

927L 928L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

918L

1.00 1.20

2.34

1.00

928L 1.00 0.71

0.71

Page 41: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24B24C24D24E24F24G

Basic LoadCase

402101102103104

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E 24F 24G 26

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

402 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

921L 922L 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-1.00 0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931L 932L1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

922L 923L1.00

1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -1.000.71 1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

932L 933L1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

923L 924L

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

933L 934L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

924L 925L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

934L 935L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

925L 926L

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

935L 936L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

926L 927L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

936L 937L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00

TRANG

41(90)

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane

927L 928L

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.711.00 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

937L 938L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

928L

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

938L 1.00 0.71

0.71

Page 42: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24A

Basic LoadCase

452201202203204

24A

Basic LoadCase

452101102

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

77 78

24A

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

452 201 202 203 204 81 82 83 84 85 86 87 88 91 92 93 94 95 96 97 98

24A

Basic LoadCase

Load

452 101 102

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

931L 932L

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

941L 942L1.00 1.00

1.00

1.00

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

951L 952L1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

932L 933L

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

942L 943L1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

952L 953L1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

933L 934L

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

943L 944L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

953L 954L1.00 1.00

1.00 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

934L 935L

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

944L 945L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

954L 955L1.00 1.00

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

935L 936L

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

945L 946L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

955L 956L1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

936L 937L 1.00

1.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

946L 947L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

956L 957L1.00 1.00

TRANG

42(90)

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

937L 938L1.00

1.001.20 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

947L 948L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

957L 958L1.00 1.00

0.71

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

938L

1.00 1.20

Load Comb for Jacket with Deck Operating Conditions with Crane Parked,

948L 1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

958L 1.00 0.71

Page 43: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

103104

24A

Basic LoadCase

44311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load

103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78

24A

4.4.5. T

Basic LoadCase 961L

443 111 112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

951L 952L

1.00

1.00

Tổ hợp cho thi

Load Comb for 961L 962L1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

952L 953L

1.00 1.00

1.00 1.00

p cho thiết kế (Đi

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon962L 963L1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

953L 954L 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

(Điều kiện 2)

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon963L 964L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

954L 955L0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

n 2)-Mực nư

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon964L 965L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no OALL (Pile Tension)

955L 956L1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

c nước thấp.

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon965L 966L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

956L 957L0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon966L 967L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

43(90)

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

957L 958L

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon 967L 968L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

Comb for Jacket with Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

958L

0.71

1.00 1.00

968L 1.00 0.71

0.71

Page 44: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

92A93A94A95A96A97A98A

Basic LoadCase

44310110210310461626364656667687172737475767778

Basic LoadCas

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase 961L

92A 93A 94A 95A 96A 97A 98A

Basic LoadCase 971L

443 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68 71 72 73 74 75 76 77 78

Basic LoadCas

e 981L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for 961L 962L

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition971L 972L1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Load Comb for

981L 982L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon962L 963L1.00

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition972L 973L1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

982L 983L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon963L 964L

1.00

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition973L 974L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

983L 984L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon964L 965L

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition974L 975L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)

984L 985L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon965L 966L

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition975L 976L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

985L 986L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon966L 967L

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition976L 977L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

986L 987L

TRANG

44(90)

Jacket with Drill Deck Only Operating Conditon 967L 968L

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition 977L 978L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

987L 988L

968L

1.00

978L 1.00 0.71

0.71

1.00

988L

Page 45: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCas

45311111211311481A82A83A84A85A86A87A88A91A92A93A94A95A96A97A98A

Basic LoadCase

4531011021031046162636465666768

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCas

e 981L453 1.00111 1.00112 113 114 81A 82A 83A 84A 85A 86A 87A 88A 91A 1.0092A 93A 94A 95A 96A 97A 98A

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L

453 101 102 103 104 61 62 63 64 65 66 67 68

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for

981L 982L1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L 992L1.00 1.001.00 0.71

0.71

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

982L 983L1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992L 993L1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

983L 984L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993L 994L1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile Tension)

984L 985L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994L 995L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

985L 986L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995L 996L1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

986L 987L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996L 997L1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

45(90)

Jacket with Drill Deck Only Operating Condition (Pile

987L 988L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997L 998L1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

988L 1.00 0.71

0.71

1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998L 1.00 0.71

0.71

Page 46: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

7172737475767778

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L

71 72 73 74 75 76 77 78

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)991L 992L1.00

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)992L 993L

1.00

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)993L 994L

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)994L 995L

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)995L 996L

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)996L 997L

1.00 1.00

TRANG

46(90)

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension)997L 998L

1.00 1.00

Load Comb for Jacket with Drill Deck Only Extreme Condition (Pile Tension) 998L

1.00

Page 47: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

4.5.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

4.5. Kết quả

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ả phân tích t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

phân tích tĩnh Jacket

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ĩnh Jacket (Điều ki

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

u kiện 1-Lắp đ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

p đặt đầy đủ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

y đủ Topside)

TRANG

47(90)

Topside)

Page 48: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

PILE JT

001P003P002P004P

PILE JT

001P003P002P004P

Các ph

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

4.5.1. Kh

PILE JT GRP

001P P2L 003P P1L 002P P2L 004P P1L

PILE JT GRP

001P P2L 137.2003P P1L 137.2002P P2L 137.2004P P1L 137.2

4.5.2. Ki

Các phần tử có

N0

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Khả năng ch

PILE HEAD

O.D CM

THK.CM

137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08

PILE HEAD

O.D CM

THK.CM

137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08137.2 5.08

Kiểm tra bề

có hệ số sử

Member ID

1X1-1X3-AR2-DR6-DRD-DRE-DRB-1X2- BR2-BR6-BRD-BRE-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

năng chịu tải củ

PILE HEAD

THK. CM

WEIGHTKN

5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2

PILE HEAD

THK. CM

WEIGHTKN

5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2

ền các phầ

ử dụng vật li

Member ID

-103L - AR2 -104L - DRD - DRE - 1X3 -202L DRB - 2X2 - BRD - BRE - BR2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ủa cọc

WEIGHT PEN. M

1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5

WEIGHT PEN. M

CAPACITYINCL.WT

1001.7 96 52041.51005.2 95.5 51849.41001.7 96 52041.51005.2 95.5 51849.4

ần tử kết cấ

t liệu> 0.65

Group

AX1 AX1 AX1 AX1 AX1 AX1 AX2 AX4 BX1 BX1 BX1 BX1

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

CAPACITY INCL.WT

KN

-50062.6 -49858.6 -50062.6 -49858.6

CAPACITY INCL.WT

KN

52041.5 51849.4 11364.152041.5 51849.4 11266.3

ấu

> 0.65

Group Maximum UC

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

COMPRESSION

MAX LOAD

KN

-26240 --24386 --27683 --25019 -

TENSION

MAX LOAD

KN

LOAD

9481.0 948111364.1 11364.18857.4 8857.4

11266.3 11266.3

Maximum UC

0.756 0.72 0.732 0.692 0.688 0.711 0.667 0.699 0.743 0.726 0.708 0.707

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

COMPRESSION

CRITICAL CONDITION

LOAD

KN

LOAD CASE

-26240 934L-24386 932L-27683 936L-25019 938L

TENSION

CRITICAL CONDITION

LOAD KN

LOAD CASE

9481 958L11364.1 956L8857.4 952L

11266.3 954L

Maximum UC

TRANG

48(90)

CRITICAL CONDITION

LOAD CASE

SAFETYFACTOR

934L 1.91932L 2.04936L 1.81938L 1.99

CRITICAL CONDITION

LOAD CASE

SAFETYFACTOR

958L 5.49956L 4.56952L 5.88954L 4.6

Load Case

931L 931L 931L 931L 931L 931L 933L 933L 931L 931L 931L 931L

CRITICAL CONDITION

SAFETY FACTOR

1.91 2.04 1.81 1.99

SAFETY FACTOR

5.49 4.56 5.88 4.6

Load Case

Page 49: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Joint

408409

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

N0

13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45

4.5.3. Ki

Joint Diameter

408 409

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Member ID

302L-401L404LCR2-CRC-211P-212P-301P-302P-401P-402P-201P-202P-101P-102P-213P-214P-303P-304P-404P-113P-203P-204P-201L202L-2X2-111P-112P-114P-003P-004P-103P-104P-

Kiểm tra ch

Diameter cm

61 61

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Member ID

- BR6 401L- 3X1 404L- 3X6

- CRC - CRB -301P -302P -401P -402P -501L -502L -211P -212P -111P -112P -303P -304P -403P -404P -504L -203P -213P -214P

201L- 1X1 - DR6 -204L -201P -202P -204P -103P -104P -113P -114P

m tra chọc thủng nút

Thicknesscm

2.86 2.86

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Group

BX1 CX0 CX0 CXACXAPA1 PA1 PA1 PA1 PA1 PA1 PA2 PA2 PA3 PA3 PB1 PB1 PB1 PB1 PB1 PB2 PB2 PB2 AX1 AX1 BX1 PA2 PA2 PB2 PB3 PB3 PB3 PB3

ng nút

Thickness Yield Strength

345.005 345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Group Maximum UC

CXA CXA

Yield Strength Load UC

345.005 345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Maximum UC

0.793 0.665 0.776 0.656 0.656 0.733 0.763 0.701 0.757 0.722 0.797 0.741 0.762 0.714 0.701 0.723 0.731 0.681 0.69 0.684 0.794 0.743 0.751 0.835 0.837 0.874 0.801 0.809 0.804 0.802 0.854 0.851 0.906

Load UC

0.182 0.221

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Maximum UC

Strength UC

1.514 1.514

TRANG

49(90)

Load Case

931L 931L 931L 931L 931L 934L 936L 934L 936L 934L 936L 934L 936L 934L 935L 932L 938L 932L 938L 938L 932L 932L 938L 931L 931L 931L 934L 936L 938L 931L 931L 931L 931L

Load Case

933H958L

Load Case

Load Case

933H 958L

Page 50: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Joint

303L1051081044072091032084034062043063071071061023032053013022024041X31X1432

201L1X41X2204L405

404L401

203L202L304433305

403L201

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Joint Diameter

303L 105 108 104 407 209 103 208 403 406 204 306 307 107 106 102 303 205 301 302 202 404 1X3 1X1 432

201L 1X4 1X2 204L 405

404L 401

203L 202L 304 433 305

403L 201

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Diameter cm

155.8 76.2 76.2 76.2 66 61

76.2 61 66 66

81.3 66 66

55.88 55.88 76.2 76.2 81.3 76.2 81.3 81.3 66

81.3 81.3 45.7 155.8 81.3 81.3 155.8

66 154.8

66 155.8 155.8 81.3 45.7 81.3 154.8 76.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thicknesscm

5.5 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 2.54 1.905 1.588 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 1.905 2.54 1.905 2.54 1.905 2.54 2.54 2.54 3.175 3.175 1.905 5.5

3.175 3.175 5.5

1.588 5

1.588 5.5 5.5

2.858 1.905 2.858

5 2.54

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thickness Yield Strength

345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005

345.005 345.005 345.005

345.005 345.005

345.005 345.005

345.005345.005

345.005 345.005 345.005

345.005 345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Yield Strength Load UC

345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load UC

0.416 0.207 0.159 0.164 0.345 0.106 0.117 0.102 0.321 0.492 0.619 0.098 0.113 0.024 0.022 0.119 0.233 0.441 0.19 0.186 0.165 0.144 0.705 0.781 0.094 0.453 0.712 0.552 0.432 0.263 0.481 0.217 0.322 0.421 0.451 0.106 0.329 0.314 0.18

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Strength UC

1.511 1.182 1.181 1.18 1.145 1.121 1.115 1.114 1.112 1.111 1.109 1.109 1.104 1.096 1.095 1.055 1.036 1.032 1.03 1.025 1.008 0.982 0.967 0.966 0.964 0.959 0.953 0.951 0.939 0.933 0.926 0.919 0.906 0.897 0.891 0.865 0.859 0.846 0.843

TRANG

50(90)

Load Case

956L958L932L954L933L958L925H952L935H934L927H958L933L934L925L908H926H937L953L955L935L931L916L914H958L958L921L955L954L932L954L924H944L952L926H953L914H945H933L

Load Case

956L 958L 932L 954L 933L 958L 925H 952L 935H 934L 927H 958L 933L 934L 925L 908H 926H 937L 953L 955L 935L 931L 916L 914H 958L 958L 921L 955L 954L 932L 954L 924H 944L 952L 926H 953L 914H 945H 933L

Page 51: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Joint

203

4.6.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Joint Diameter

203

4.6. Kết quả

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Diameter cm

76.2

ả phân tích t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thicknesscm

2.54

phân tích tĩnh Jacket (

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thickness Yield Strength

345.005

ĩnh Jacket (Điều ki

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Yield Strength Load UC

345.005

u kiện 2-Chỉ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load UC

0.219

ỉ có Drill deck

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Strength UC

0.829

có Drill deck)

TRANG

51(90)

Load Case

957L

Load Case

957L

Page 52: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

PILE JT

001P003P002P004P

PILE JT

001P003P002P004P

Các ph

JOINT

408409

303L108

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

4.6.1. Kh

PILE JT GRP

001P P2L 137.16003P P1L 137.16002P P2L 137.16004P P1L 137.16

PILE JT GRP

001P P2L 003P P1L 002P P2L 004P P1L

4.6.2. Ki

Các phần tử có

N0 1 2 3 4 5 6 7 8

4.6.3. Ki

JOINT DIAMETERCM

408 61409 61

303L 155.8108 76.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Khả năng ch

PILE HEAD

O.D CM

THK.CM

137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08

PILE HEAD

O.D CM

THK.CM

137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08137.16 5.08

Kiểm tra bề

có hệ số sử

Member ID104-103L105-104L102-104L103-103L10A-101L104-101L105-102L101-102L

Kiểm tra ch

DIAMETER CM

THICKNESS

61 61

155.8 76.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

năng chịu tải củ

PILE HEAD

THK. CM

WEIGHTKN

5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2

PILE HEAD

THK. CM

WEIGHTKN

5.08 1001.75.08 1005.25.08 1001.75.08 1005.2

ền phần tử

ử dụng vật li

Member ID 103L 104L 104L 103L 101L 101L 102L 102L

m tra chọc thủng nút

THICKNESSCM 2.86 2.86 5.5

2.54

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ủa cọc

WEIGHT PEN. M

CAPACITY

1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5

WEIGHT KN

PEN. M

1001.7 96 1005.2 95.5 1001.7 96 1005.2 95.5

ử kết cấu

t liệu>0.5

Group 1P1 1P1 1P5 1P5 1P7 1P8 1P8 1PA

ng nút

THICKNESS YLD STRSN/MM2345.005345.005345.005345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

CAPACITY INCL.WT

KN -50062.6 -49858.6 -50062.6 -49858.6

CAPACITYINCL.WT

KN 52041.5 51849.4

52041.5 51849.4

YLD STRS N/MM2

Load

345.005 0.127345.005 0.144345.005 0.107345.005 0.041

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

COMPRESSION

MAX LOAD

KN -9982.8

-10794.9 --6130.2 -5501.2

TENSION

CAPACITY INCL.WT

MAX LOAD

KN 52041.5 1081.7 51849.4 1854.1 52041.5 6266.2 51849.4 5746.7

Maximum UC0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596 0.596

Load UC

Strength

0.127 1.5150.144 1.5070.107 1.4390.041

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

COMPRESSION

CRITICAL CONDITION

LOAD KN

LOAD CASE

-9982.8 973L-10794.9 973L-6130.2 976H-5501.2 971H

TENSION

CRITICAL CONDITION LOAD

KN LOAD CASE

1081.7 991H 1854.1 996H 6266.2 993L 5746.7 993L

Maximum UC

Strength UC

1.515 1.507 1.439 1.18

TRANG

52(90)

CRITICAL CONDITION

LOAD CASE

SAFETYFACTOR

973L 5.01973L 4.62976H 8.17971H 9.06

CRITICAL CONDITION

LOAD CASE

SAFETYFACTOR

991H 48.11996H 27.96993L 8.31993L 9.02

Load Case962H 962H 962H 962H 962H 962H 962H 962H

Load Case 973H 976H 996H 993L

CRITICAL CONDITION

SAFETY FACTOR

5.01 4.62 8.17 9.06

CRITICAL CONDITION

SAFETY FACTOR

48.11 27.96 8.31 9.02

Load Case

Page 53: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

JOINT

104105407102208403307406209306107106205103301303

404L3022021X11X31X41X2433401432405

204L203L201L202L305201203304404

403L204

4.7.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

JOINT DIAMETERCM

104 76.2105 76.2407 66102 76.2208 61403 66307 66406 66209 61306 66107 55.88106 55.88205 81.3103 76.2301 76.2303 76.2

404L 154.8302 81.3202 81.31X1 81.31X3 81.31X4 81.31X2 81.3433 45.7401 66432 45.7405 66

204L 155.8203L 155.8201L 155.8202L 155.8305 81.3201 76.2203 76.2304 81.3404 66

403L 154.8204 81.3

4.7. Kết luậ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

DIAMETER CM

THICKNESS

76.2 76.2 66

76.2 61 66 66 66 61 66

55.88 55.88 81.3 76.2 76.2 76.2 154.8 81.3 81.3 81.3 81.3 81.3 81.3 45.7 66

45.7 66

155.8 155.8 155.8 155.8 81.3 76.2 76.2 81.3 66

154.8 81.3

ận

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

THICKNESSCM 2.54 2.54 2.54 2.54 1.905 1.588 2.54 2.54 1.905 2.54 1.905 1.905 2.54 2.54 1.905 1.905

5 2.54 2.54 3.175 3.175 3.175 3.175 1.905 1.588 1.905 1.588 5.5 5.5 5.5 5.5

2.858 2.54 2.54 2.858 2.54

5 2.54

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

THICKNESS YLD STRSN/MM2345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

YLD STRS N/MM2

Load

345.005 0.083345.005 0.095345.005 0.245345.005 0.043345.005 0.039345.005 0.253345.005 0.064345.005 0.242345.005 0.031345.005 0.043345.005 0.012345.005 0.01345.005 0.148345.005 0.043345.005 0.074345.005 0.087345.005 0.189345.005 0.054345.005 0.067345.005 0.208345.005 0.186345.005 0.458345.005 0.341345.005 0.036345.005 0.136345.005 0.053345.005 0.154345.005 0.182345.005 0.197345.005 0.159345.005 0.202345.005 0.116345.005 0.049345.005 0.054345.005 0.129345.005 0.182345.005 0.227345.005 0.166

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load UC

Strength

0.083 1.1790.095 1.1780.245 0.043 1.1170.039 1.1010.253 0.064 1.0990.242 1.0980.031 1.0970.043 1.0970.012 1.0950.01 1.095

0.148 1.0850.043 1.0570.074 1.0310.087 1.0270.189 1.0260.054 1.0250.067 0.208 0.9660.186 0.9620.458 0.9510.341 0.9510.036 0.9440.136 0.9290.053 0.9250.154 0.9230.182 0.9130.197 0.159 0.9040.202 0.8980.116 0.8460.049 0.8340.054 0.129 0.8210.182 0.7880.227 0.7860.166 0.777

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Strength UC

1.179 1.178 1.13 1.117 1.101 1.1

1.099 1.098 1.097 1.097 1.095 1.095 1.085 1.057 1.031 1.027 1.026 1.025 0.99 0.966 0.962 0.951 0.951 0.944 0.929 0.925 0.923 0.913 0.91 0.904 0.898 0.846 0.834 0.83 0.821 0.788 0.786 0.777

TRANG

53(90)

Load Case 993L 991H 973L 992H 992L 968L 993L 974H 991L 987L 973L 975L 963L 985L 973L 987H 985L 975H 985L 963H 964L 971L 975L 973L 994L 971H 976L 984L 964L 987H 997L 967L 973L 967L 976H 964L 985L 996L

Page 54: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

T

CHƯƠNG 5

Bài toán phân tích tchi tithời gian có hAnalysis).

5.1.

Mcứng t

Chiđược cho trong b

MemberDeck memberDeck BracesDeck truss web membersCantilever members

Tgian s

Topside g

- - - - -

Tcắt c

5.2.

Load Combination

Pre-Analysis Combination

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Tất cả hệ số

CHƯƠNG 5

Bài toán phân tích tchi tiết. Kết qu

i gian có hAnalysis).

5.1. Các giả

Một tổ hợp mô hình máy tính cng tổng thể cùa

Chiều dài hic cho trong b

Member Deck member Deck Braces Deck truss web membersCantilever members

Tất cả các phgian sử dụng ph

Topside gồm 5 cao trình:

Sàn sân bay (+) 33.50 m Sàn chính (+) 27.50 m Sàn trung gian (+) 23.50 m Sàn phụ Sub-Cellar Deck (+) 15.50 m

Tấm sàn đưt của mỗi sàn

5.2. Tổ hợp t

Load Combination

Analysis Combination

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ố sử dụng v

CHƯƠNG 5: BÀI TOÁN PHÂ(

Bài toán phân tích tĩnh là bài toán quan trt quả của bài

i gian có hạn nên đồ

ả thiết và m

p mô hình máy tính ccùa dàn sẽ

u dài hiệu dụng/hc cho trong bảng sau:

Deck truss web membersCantilever members

các phần tử chính cng phần mềm SACS

m 5 cao trình:

Sàn sân bay (+) 33.50 mSàn chính (+) 27.50 mSàn trung gian (+) 23.50 m

ụ (+) 19.5 mCellar Deck (+) 15.50 m

m sàn được mô hình là phi sàn

p tải trọng trư

Analysis Combination

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng vật liệu của các ph

BÀI TOÁN PHÂ(TOPSIDE

ĩnh là bài toán quan tr này là đầu vào đồ án này ch

t và mô hình tính toán

p mô hình máy tính c được sử dụ

/hệ số K dùng tng sau:

Bảng 1.1: H

Deck truss web members

chính của topside đưm SACS

m 5 cao trình:

Sàn sân bay (+) 33.50 m Sàn chính (+) 27.50 m Sàn trung gian (+) 23.50 m

(+) 19.5 m Cellar Deck (+) 15.50 m

c mô hình là phần t

ng trước khi thi

Analysis Combination

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

a các phần t

BÀI TOÁN PHÂN TÍCH TOPSIDE IN-PLACE ANALYSIS)

ĩnh là bài toán quan trọu vào để ti

án này chỉ tập trung vào

ô hình tính toán

p mô hình máy tính của topside, chân đụng cho phân tích t

dùng trong phân tích t

ng 1.1: Hệ số

a topside được

Cellar Deck (+) 15.50 m

n tử tấm ch

c khi thiết kế (Pre

Description

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

n tử Jacket đ

TÍCH TỰA TĨNHPLACE ANALYSIS)

ọng nhất trong các bài toán tính toán thitiến hành các bài toán thi

p trung vào bài toán phân tích t

a topside, chân đếng cho phân tích tĩnh.

rong phân tích t

K cho Topside

c mô hình đ

m chịu cắt thuầ

(Pre-Design Load Combinations)

Description

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Jacket đều nằm trong gi

ĨNH KHỐPLACE ANALYSIS)

t trong các bài toán tính toán thin hành các bài toán thi

bài toán phân tích t

ế và nền cĩnh.

rong phân tích tĩnh dựa theo API RP2A

K cho Topside

Ky 1.0 1.0 0.8 2.0

đầy đủ, như k

ần túy để mô ph

Design Load Combinations)

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

m trong giới hạ

ỐI THƯỢ

t trong các bài toán tính toán thin hành các bài toán thiết kế ti

bài toán phân tích tĩnh (In

n cọc tượng trưng cho đ

a theo API RP2A

, như kết cấu khung không

mô phỏng đ

Design Load Combinations)

TRANG

54(90)

ạn cho phép.

ỢNG TẦNG

t trong các bài toán tính toán thiết ktiếp theo. Do ĩnh (In-Place

ng trưng cho đ

a theo API RP2A – WSD

Kz 1.0 1.0 1.0 2.0

u khung không

ng độ cứng ch

Design Load Combinations)

Gravity Load Fz

(kN)

n cho phép.

NG

t kế p theo. Do

Place

ng trưng cho độ

WSD

u khung không

ng chịu

Gravity Load Fz

(kN)

Page 55: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Load Combination

Combination for OALL

Combination for OALL

LComb

300

300

LComb

310

310

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Load Combination

300 310 311 360 370 371 372 373 374

Combination for OALL320 330 340 35D

Combination for OALL321 331 341 351

5.2.1. Các t

LComb

300 41 0.2

300 58 0.56

LComb

310 51

0.48

310 47A0.51

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Secondary Steel (Plating, Grating, Secondary BeamsMiscellaneous SteelEquipment Load (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrumental Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)

Combination for OALL / UAL (Global load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

Combination for OALL / UAL (Local load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

Các tổ hợp t

51 0.77 47A

0.56 0,100

51 0.48 0.4847A 47B0.51 0.9442

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Secondary Steel (Plating, Grating, Secondary Beams Miscellaneous Steel Equipment Load (Operating)Piping Bulk (Operating)Electrical Bulk (Operating)Instrumental Bulk (Operating)Telecom Bulk (Operating)Safety Bulk (Operating)

UAL (Global load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

UAL (Local load)OALL (All Decks Loaded) OALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

p tải trước khi phân tích cho Thép ph

Plating, Grating, Netting / Handrail

52 0.77 47B 1.54

52 0.48 47B

0.9442

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Description

Secondary Steel (Plating, Grating,

Equipment Load (Operating) Piping Bulk (Operating) Electrical Bulk (Operating) Instrumental Bulk (Operating) Telecom Bulk (Operating) Safety Bulk (Operating)

UAL (Global load) OALL (All Decks Loaded) - For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

UAL (Local load) OALL (All Decks Loaded) - For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa)

OALL (No Helideck OALL) UAL (All Decks loaded)

c khi phân tích cho Thép ph

Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors53G 0.56 47C

0.824

Secondary BeamsBasic Load and Factors

53 0.48 47C

0.9442

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Description

Secondary Steel (Plating, Grating, Netting / Handrail)

For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa) - For Helicopter Landing

OALL (No Helideck OALL) - For Helicopter Parked on Topsides

For no Helicopter on TopsidesOALL (Helideck OALL = 0.5 kPa) - For Helicopter Landing

OALL (No Helideck OALL) - For Helicopter Parked on Topsides

c khi phân tích cho Thép ph

Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors

53 0.56 47D

0.824

Secondary BeamsBasic Load and Factors

54 0.48 47D

0,9442

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Netting / Handrail)

For no Helicopter on TopsidesFor Helicopter LandingFor Helicopter Parked on Topsides

For no Helicopter on TopsidesFor Helicopter LandingFor Helicopter Parked on Topsides

c khi phân tích cho Thép phụ

Plating, Grating, Netting / HandrailBasic Load and Factors

54 0.77 47E

0.824

Secondary Beams Basic Load and Factors

55 0.48 47E

0,9442 0.9442

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

For no Helicopter on Topsides For Helicopter Landing For Helicopter Parked on Topsides

For no Helicopter on Topsides For Helicopter Landing For Helicopter Parked on Topsides

Plating, Grating, Netting / Handrail

55 0.56

55 560.48 0.4847E

0.9442

TRANG

55(90)

Gravity Load Fz

(kN)

For Helicopter Parked on Topsides

For Helicopter Parked on Topsides

56 570.56 0.77

56 570.48 0.48

Gravity Load Fz

(kN)

57 0.77

57 0.48

Page 56: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

LComb

LComb

LComb

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

LComb

311

5.2.2. Các t

LComb

320

320

LComb

330

330

LComb

340

340

LComb

350

350

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

LComb

311

Các tổ hợp t

51 2

53G 3

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa

51 0.5 53G

3

51 -

53G 3

51 2

53G 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

520.25

p tải trước khi phân tích cho OALL/UAL (T

OALL (All Decks Loaded)

52 4.335 47B 2.25

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa

52 4.335 47B 2.25

OALL (no Heli Deck OALL)

52 4.335 47B 2.25

UAL (All Decks Loaded)

52 12

47 B 2.25

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

52 0.25

c khi phân tích cho OALL/UAL (T

OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53 1.6125

47C 2.25

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPaBasic Load and Factors

53 1.6125

47C 2.25

OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors

53 1.6125

47C 2.25

UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53 5

47C 2.25

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Miscellaneous SteelBasic Load and Factors53

0.293

c khi phân tích cho OALL/UAL (T

OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

54 3.55 1.67447D 2.25

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa Basic Load and Factors

54 3.55 1.67447 D 2.25

OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors

54 3.55 1.67447D 2.25

UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

54 7.5

47 D 2.25

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Miscellaneous SteelBasic Load and Factors

540.539

c khi phân tích cho OALL/UAL (T

OALL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors

55 1.674 47 E 2.25

for LandingBasic Load and Factors

55 1.674 47E 2.25

OALL (no Heli Deck OALL) Basic Load and Factors

55 1.674 47E 2.25

UAL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors

55 3

47E 2.25

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Miscellaneous Steel Basic Load and Factors

54 0.539

c khi phân tích cho OALL/UAL (Tổng thể)

56 572 15

for Landing

56 572 15

56 572 15

56 573 15

TRANG

56(90)

55 0.359

ể)

57 5815 2

57 5815 2

57 5815 2

57 5815 3

58

58

58

58

Page 57: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

LComb

LComb

LComb

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

5.2.3. Các t

LComb

321

321

LComb

331

331

LComb

341

341

LComb

351

351

5.2.4. T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Các tổ hợp cho

51 2.5 58 5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

51 0.5 58 5

51 -

58 5

512.5585

Tổ hợp cho thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

p cho OALL/UAL (

OALL (All Decks Loaded)

52 4.335 47 B 7.5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

52 4.335 47 B 7.5

OALL (no Heli Deck OALL)

52 4.335 47 B 7.5

UAL (All Decks Loaded)

51 52 2.5 15 58 47B

7.5

p cho thiết bị

Equipment (Operating)LComb

360

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

OALL/UAL (Cụ

OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53 3.225 47C 7.5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

53 3.225 47C 7.5

OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors

53 3.225 47C 7.5

UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53 7.5

47C 7.5

Equipment (Operating)Basic Load and Factors

311

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ục bộ)

OALL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53G 5

47 D 7.5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

53G 5

47D 7.5

OALL (no Heli Deck OALL)Basic Load and Factors

53G 5

47D 7.5

UAL (All Decks Loaded)Basic Load and Factors

53G 5

47D 7.5

Equipment (Operating)Basic Load and Factors

31 32 1

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

OALL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors

54 3.55 4.18547E 7.5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

54 3.55 4.18547E 7.5

OALL (no Heli Deck OALL) Basic Load and Factors

54 3.55 4.18547E 7.5

UAL (All Decks Loaded) Basic Load and Factors

54 10

47E 7.5

Equipment (Operating) Basic Load and Factors

33 1

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

55 56

4.185 5

OALL (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

55 564.185 5

55 56

4.185 5

Basic Load and Factors 55 565

Basic Load and Factors 34 1

TRANG

57(90)

56 575 25

56 575 25

56 575 25

56 575 25

57 25

57 25

57 25

57 25

Page 58: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

400

400

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

5.2.5. T

5.2.8. T

400 1 1

400 3201

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Tổ hợp cho các

LComb

370

LComb

371

LComb

372

LComb

373

LComb

374

Tổ hợp Trọ

10 1.15

320 360 1.15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

p cho các Bulk

LComb 42

0.132

LComb

52

0.1913

LComb

372 0.2677

Telecom LComb

373

Safety Bulk (Operating)LComb

374

ọng lượng b

10 111.15 1.2360 3701.15 1.15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Bulk

Piping Bulk (Operating)Basic Load and Factors

43 3.0608

Electrical Bulk (Operating) Basic Load and Factors 53

0.1913 0.1913

Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors

52 0.2677

Telecom Bulk (Operating)Basic Load and Factors

52 0.0465

Safety Bulk (Operating)Basic Load and Factors

52 0.0333

ng bản thân và OALL/UAL (T

Gravity LoadingLComb

11 121.2 1.2370 3711.15 1.2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Piping Bulk (Operating)Basic Load and Factors

44 5.4241 2.8341

Electrical Bulk (Operating)Basic Load and Factors

53 540.1913 0.1913

Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors

53 0.2677

Bulk (Operating)Basic Load and Factors

53 0.0465

Safety Bulk (Operating)Basic Load and Factors

53 0.0333

n thân và OALL/UAL (T

Gravity Loading LComb

12 251.2 1.2371 3721.2 1.2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Piping Bulk (Operating) Basic Load and Factors

45 2.8341

Electrical Bulk (Operating) Basic Load and Factors

54 0.1913 0.1913

Instrumental Bulk (Operating)Basic Load and Factors

54 0.2677

Bulk (Operating) Basic Load and Factors

540.0465 0.0465

Safety Bulk (Operating) Basic Load and Factors

540.0333 0.0333

n thân và OALL/UAL (Tổng th

25 3001.2 1.2372 3731.2 1.2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

46 1

Basic Load and Factors 55

0.1913

Instrumental Bulk (Operating)

54 0.2677

54 0.0465

54 0.0333

ng thể)

300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2

TRANG

58(90)

310 3111.2 1.2374 231.2 1.2

311 1.2 23 1.2

Page 59: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

LComb

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

LComb

410

410

LComb 420

420

LComb

430

430

5.2.9. T

LComb

401

401

LComb

411

411

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

1 1

330 1

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

11

3401

1 1

310 1.2

Tổ hợp trọng lư

1 1

321 1

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

1 1

331 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

10 1.15 360 1.15

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

1 101 1.15

340 3601 1.15

Gravity Loading (UAL) for Landing

10 1.15 311 1.2

ng lượng b

10 1.15 360 1.15

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

10 1.15 360 1.15

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

11 1.2 370 1.15

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors

10 111.15 1.2360 3701.15 1.15

Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors11 1.2 350 1

ng bản thân và

Gravity LoadingBasic Load and Factors

11 1.2 370 1.15

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

11 1.2 370 1.15

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

12 1.2 371 1.2

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors11 12 1.2 1.2 370 371 1.15 1.2

Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors

12 1.2

n thân và OALL/UAL (C

Gravity Loading Basic Load and Factors

12 1.2 371 1.2

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

12 1.2 371 1.2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

25 1.2 372 1.2

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors

25 1.2 372 1.2

Gravity Loading (UAL) for Landing Basic Load and Factors

23 1.2

OALL/UAL (Cục b

Basic Load and Factors 25 1.2 372 1.2

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for LandingBasic Load and Factors

25 1.2 372 1.2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

300 1.2 373 1.2

25 1.2

c bộ)

300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2

Gravity Loading (Heli Deck OALL = 0.5 kPa) for Landing

300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2

TRANG

59(90)

310 3111.2 1.2374 231.2 1.2

310 3111.2 374 1.2

300 1.2

310 3111.2 1.2374 231.2 1.2

310 3111.2 1.2374 231.2 1.2

311 1.2 23 1.2

311 1.2 23 1.2

300 1.2

311 1.2 23 1.2

311 1.2 23 1.2

Page 60: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

5.3.

Basic LoadCase

400401201202203204

24B24C24D24E

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

LComb

421

421

LComb

431

431

5.3. Tổ hợp t

5.3.1. T

Basic LoadCase 701G

400 401 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

1 1

341 1

3111.2

p tải thiết k

Tổ hợp thiế

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

701G 702G1.00 1.00

1.00 0,71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

10 1.15 360 1.15

Gravity Loading (UAL) for Landing

1 1

311 1.2

t kế

ết kế tổng th

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

702G 703G1.00 1.00

0,71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors

11 1.2 370 1.15

Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors

10 1.15 310 1

ng thể (Global Design)

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

703G 70461.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors

12 1.2 371 1.2

Gravity Loading (UAL) for LandingBasic Load and Factors

11 1.2 351 1.2

(Global Design)

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

7046 705G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for LandingBasic Load and Factors

25 1.2 372 1.2

Gravity Loading (UAL) for Landing Basic Load and Factors

12 231.2 1.2

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

705G 706G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Gravity Loading (no Heli Deck OALL) for Landing

300 3101.2 1.2373 3741.2 1.2

Basic Load and Factors 23 251.2 1.2

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

706G 707G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

TRANG

60(90)

310 3111.2 1.2374 231.2 1.2

25 3001.2 1.2

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

707G 70SG1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.00

311 1.2 23 1.2

300 1.2

70SG 1.00

0.71

0.71

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00

Page 61: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

24F24G

Basic Load Case

410411201202203204

24A26A26 B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E27F27G27H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase 701G

24F 24G

Basic Load Case

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

711G410 411 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98

24A 26A 26 B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 27B 27C 27D 27E 27F 27G 27H

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

701G 702G -

1.00 0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

711G 71261.00

1.00

1.00

1.20 2.34

1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

702G 703G-0.71 -1.000.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

7126 713G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1,00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

703G 70461.00 -0.71

-0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

713G 714G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1,00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

7046 705G0.71 0.71 -1.00

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

714G 715G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

705G 706G 0.71

1.00 -0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

715G 716G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

706G 707G0.71 1.000.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

716G 717G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

TRANG

61(90)

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

707G 70SG1.00 0.71

0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

717G 718G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

1.00 1.00

70SG 0.71 0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Normal

718G 1.00

0.71

0.71

1.00 1.20

2.34

1.00

Page 62: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

420421201202203204

24B24C24D24E24F24G

Basic LoadCas

e40040110110210310471727374

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

420 421 201 202 203 204 91 92 93 94 95 96 97 98

24B 24C 24D 24E 24F 24G 26

Basic LoadCas

e 731G400 1.00401 101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

721G 722G1.00

1.00

1.00

1.00

1.00 1.00

-1.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

731G 732G1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

722G 723G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00-0.71 -0.71 1.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

732G 733G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

723G 724G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.00-1.00 -0.71

-0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

733G 734G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

724G 725G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

734G 735G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter Parked, no Helideck LL

725G 726G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

735G 736G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

726G 727G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

736G 737G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

62(90)

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

727G 728G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

737G 738G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

728G 1.00

0.71

0.71

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71 1.00

738G 1.00

0.71

0.71

Page 63: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCas

e75767778

24A

BasicLoad case

4104112012022032049192939495969798

24A2 SA26B26C26D26E26F26G26H27A27B27C27D27E

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCas

e 731G75 76 77 78

24A 1.20

Basic Load case

741G410 1.00411 201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24A 1.202 SA 3.9026B 26C 26D 26E 26F 26G 26H 27A 1.0027B 27C 27D 27E

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

731G 732G

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741G 742G1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.203.90

3.90

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

732G 733G

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency

742G 743 G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

1.00 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

733G 734G

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

743 G 744G1.00 1,00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

734G 735G 1.00

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

744G 745G1,00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1,00

1.20 1.20

3.90 3.90

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

735G 736G1.00

1.00

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

745G 746G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1,00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

736G 737G

1.00 1.00

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

746G 747G1.00 1.00

0.71 0.71 1,00

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

TRANG

63(90)

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no

737G 738G

1.00 1.00

1.20 1.20

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

747G 748G1.00 1,00

0.71

1,00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

738G

1.00 1.20

748G 1,00

0.71

0.71

1.00 1.20

3.90

Page 64: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

BasicLoad case

27F27G27H

Basic LoadCase

4304312012022032049192939495969798

24B24C24D24E24F246

Basic LoadCase

430431201202203204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic Load case

741G27F 27G 27H

Basic LoadCase

801G430 1.00431 201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 246 1.00

Basic LoadCase

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811G430 1.00431 201 1.00202 203 204

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741G 742G

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

801G 802G1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-0.711.00 0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811G 812G1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency

742G 743 G

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

802G 803G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

812G S13G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

743 G 744G

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL

803G 804G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1,001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

S13G 814G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

744G 745G

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL804G S05G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1,00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

814G S15G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

745G 746G 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL

S05G 806G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

S15G 816G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Landing, Helideck LL = 0.5 kPa

746G 747G1.00

1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

806G 807G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

816G 817G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

TRANG

64(90)

Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

747G 748G

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

807G 808G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1,00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

817G 818G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

748G

1.00

808G 1.00

0.71

0.71

1,00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

818G 1.00

0.71

0.71

Page 65: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic LoadCase

9192939495969798

24A

Basic LoadCas

4304311011021031047172737475767778

24A

Basic LoadCase

400401201202

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic LoadCase

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811G91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24A 1.20

Basic LoadCas

e 821G430 1.00431 101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78

24A 1.20

5.3.2. T

Basic LoadCase

701L400 401 1.00201 1.00202

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811G 812G1.00

1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no

821G 822G1.00 1.00

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Tổ hợp thiế

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

701L 702L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

812G S13G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no

822G 823G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

ết kế cục b

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

702L 703L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

S13G 814G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

823G 824G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

c bộ (Local Design

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

703L 704L

1.00 1.00

1.00 0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

814G S15G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL824G 825G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Design)

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no Helicopter

704L 705L

1.00 1.00

0.71

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

S15G 816G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

825G 826G1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

705L 706L

1.00 1.00

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

816G 817G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no

826G 827G1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

706L 707L

1.00 1.00

TRANG

65(90)

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

817G 818G

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no

827G 828G1.00 1.00

0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Operating, no

707L 708L

1.00 1.00 0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

818G

1.00 1.20

Load Combi nation for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no

828G 1.00

0.71

0.71

1.00 1.20

708L

1.00 0.71

Page 66: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

2032049192939495969798

24B24C24D24E24 F24G

Basic load4104112012022032049192939495969798

24A26A26B26C26D26E26F26G

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024 F 24G 1.00

Basic load 711L410 411 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24A 1.2026A 2.3426B 26C 26D 26E 26F 26G

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-0.711.00 0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

711L 712L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.202.34

2.34

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

712L 713L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

713L 714L

1.00 1.00

1.00 0.710.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

714L 715L

1.00 1,00

0.71 0.71 1.00

1.00 1,00

1.20 1.20

2.34 2.34

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

1.00 0.710.71

1.00 1.00

1.00 1.00-0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

715L 716L

1,00 1.00

1.00 0.71 0.71

1,00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

716L 717L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34 2.34

TRANG

66(90)

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.71

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

717L 718L

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

2.34

0.71

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71

718L

1.00 0.71

0.71

1.00 1.20

Page 67: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Basic load26H27A27 B27C27D27E27F27G27H

Basic load case

4204212012022032049192939495969798

24B24C24D24E24F24G26

Basic LoadCase

400

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic load 711L26H 27A 1.0027 B 27C 27D 27E 27F 27G 27H

Basic load case

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane

721L .420 421 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 24G 1.0026 1.00

Basic LoadCase

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

731L400

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

711L 712L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane

721L . 722L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-0.711.00 0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

731L 732L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

712L 713L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane

722L 723L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

732L 733L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

713L 714L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

723L 724L

1.00 1.00

1.00 0.710.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

733L 734L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

714L 715L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

724L 725L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1,001.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

734L 735L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

715L 716L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, no Helideck LL

725L 726L

1.00 1.00

1.00 0.710.71

1.00 1.00

1.00 1.00-0.71

1.00 -0,711.00 1.00

0.711,00 -0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

735L 736L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

716L 717L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, Helicopter

726L 727L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000,71 1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

736L 737L

TRANG

67(90)

Load Combination for DeckOperating Conditions with Crane Parked, Heiico

717L 718L 2.34

1.00 1.00

Operating, Helicopter

728L

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0,711.00 1.001.00 0.71

0.711.00 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

737L 738L

718L 2.34

1.00

Operating, Helicopter

728L

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00 0.71 0,71 1.00 0.71 0.71 1.00

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked, no Helicopter

738L

Page 68: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

4011011021031047172737475767778

24A

BasicLoad case410411201202203204919293

94

95969798

24A26A26B26C26D26E26F266

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

401 1.00101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78

24A 1.20

Basic Load case

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741L410 411 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93

94

95 96 97 98

24A 1.2026A 3.9026B 26C 26D 26E 26F 266

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741L 742L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.203.90

3.90

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

742L 743L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1,00

1.00 0.710,71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

743L 744L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00

1.00

1.20 1.20

3.90 3,90

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

1,00 1.00

0.71 0,71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

744L 745L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00

1.00

1.20 1.20

3,90 3.90

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

745L 746L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

746L 747L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00

1.00

1.20 1.20

3.90 3.90

TRANG

68(90)

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

747L 748L

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

3.90

1.00 0.71

0.71

1.00 1.20

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

748L

1.00 0.71

0.71

1.00 1.20

Page 69: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

BasicLoad case26H27A27B27C27D27E27 F27G27H

BasicLoad

4304312012022032049192939495969798

24B24C24D24E24F24G

BasicLoadCase430

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Basic Load case

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741L26H 27A 1.0027B 27C 27D 27E 27 F 27G 27H

Basic Loadcase

801L430 431 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24B 1.0024C 24D 1.0024E 1.0024F 24G 1.00

Basic Load Case

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811L430

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

741L 742L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

801L 802L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 0.71

1.00 0.711.00 1.00

-0.711.00 0.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

811L 812L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

742L 743L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

802L 803L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 1.000.71 1.00 1.000.71 -1.000.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

812L 813L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

743L 744L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL

803L 804L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 0.71

-0.711.00 1.001.00 -0.71

-0.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

813L 814L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

744L 745L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL804L 805L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 0.71 -1.001.00 1.000.71 0.71 -1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

814L 815L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

745L 746L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no Helicopter, UAL

805L 806L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.00 1.00 -0.71

1.00 -0.711.00 1.00

0.711.00 -0.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

815L 816L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter Emergency Landing, HelideckLL = 0.5 kPa

746L 747L

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

806L 807L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.00 1.000.71 -1.000.71 1.00 1.000.71 1.000.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

816L 817L

TRANG

69(90)

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

747L 748L 3.90

1.00 1.00

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Operating, no

807L 808L

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.00 1.001.00 -0.71

0.711.00 1.001.00 0.71

0.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

817L 818L

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked, Helicopter

748L 3.90

1.00

808L

1.00 0.71

0.71

1.00 1.00 0.71 0.71 1.00 0.71 0.71

Load Combination for Deck Operating Conditions with Crane Parked no Helicopter,

818L

Page 70: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

4312012022032049192939495969798

24A

BasicLoadCase4304311011021031047172737475767778

24A

5.4.

Member7501955A7590756095009595

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

431 1.00201 1.00202 203 204 91 1.0092 93 94 95 96 97 98

24A 1.20

Basic Load Case

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

821L430 431 1.00101 1.00102 103 104 71 1.0072 73 74 75 76 77 78

24A 1.20

5.4. Kết quả

Member Group7501-7591 CD2955A-9505 MD47590-7501 CD27560-7003 CD29500-9114 MD19595-9003 MD4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.00 1.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

821L 822L

1.00 1.001.00 0.71

0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

ả phân tích t

Group Member sizeCD2 MD4 CD2 CD2 MD1 MD4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00 1.00

1.00

1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

822L 823L

1.00 1.000.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

phân tích tựa tĩnh Topside

Member size CD2 MD4 CD2 CD2 MD1 MD4

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.00

0.71 0.71

1.00

1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

823L 824L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

ĩnh Topside

Unity Check1.585 1.58 1.573 1.332 1.171 1.055

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

1.00

1.00

1.00

1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter, UAL

824L 825L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Unity Check Load Combination

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

1.00 1.00

1.00 0.710.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

825L 826L

1.00 1.00

1.00 0.71 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination803L 805L 803L 724L 805L 807L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

826L 827L

1.00 1.00

0.71 0.71 1.00

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination LocationCellar deckMain deckCellar deckCellar deckMain deckMain deck

TRANG

70(90)

1.00 1.000.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

827L 828L

1.00 1.00 0.71

1.00 0.71

1.00 1.00

1.20 1.20

Location Cellar deck Main deck Cellar deck Cellar deck Main deck Main deck

1.00 0.71

0.71

1.00 1.20

Load Combination for Deck Extreme Conditions with Crane Parked no Helicopter,

828L

1.00 0.71

0.71

1.00 1.20

Page 71: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

9100

9560961098049003

5.5.

N

12345678910111213141516171819202122232425262728293031

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

9100-8100 DB3

9560-98C4 MD49610-9560 MD49804-9610 MD49003-9594 MD4

5.5. Kết quả

N0 Joint

1 J0342 HB013 HB124 J0305 HB146 HB027 HB058 HB069 HB0310 HB0411 HB1112 HB5713 HB1014 HB5415 756616 HB1617 701L18 655119 J03120 655321 756722 J00823 HB5524 J00525 702L26 713027 HB5328 HB1529 612630 703L31 J022

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

DB3

MD4 MD4 MD4 MD4

ả kiểm tra

Joint Diameter(cm)

J034 32.4HB01 40.6HB12 32.4J030 32.4HB14 40.6HB02 40.6HB05 40.6HB06 40.6HB03 40.6HB04 40.6HB11 32.4HB57 40.6HB10 32.4HB54 40.67566 21.9HB16 32.4701L 137.26551 21.9J031 32.46553 21.97567 21.9J008 137.2HB55 40.6J005 137.2702L 137.27130 21.9HB53 40.6HB15 40.66126 21.9703L 137.2J022 137.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

DB3

MD4 MD5 MD6 MD7

nút

Diameter (cm)

Thickness

32.4 40.6 32.4 32.4 40.6 40.6 40.6 40.6 40.6 40.6 32.4 40.6 32.4 40.6 21.9 32.4 137.2 21.9 32.4 21.9 21.9 137.2 40.6 137.2 137.2 21.9 40.6 40.6 21.9 137.2 137.2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

1.044

1.018 1.017 1.017 1.006

Thickness (cm)

1.27 1.59 1.27 1.27 1.59 1.91 1.59 1.91 1.59 1.59 1.59 1.59 1.59 1.59 1.27 1.59

4 1.27 1.59 1.27 1.27

5 1.59

5 4

1.27 1.91 1.91 1.27

4 5

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Yield Strength

(Mpa) 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

801L

706L 706L 706L 803L

Strength

LoadUC

0.146 0.473 0.067 0.659 0.107 0.807 0.136 0.779 0.08 0.446 0.497 0.157 0.491 0.192 0.397 0.348 0.201 0.356 0.43 0.099 0.099 0.675 0.129 0.651 0.227 0.222 0.226 0.118 0.261 0.173 0.406

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Mezzanine Deck to Main deck

Main deckMain deckMain deckMain deck

Load

StrengthUC

0.146 1.0830.473 0.9380.067 0.9050.659 0.8860.107 0.8090.807 0.5690.136 0.7960.779 0.7910.08 0.7730.446 0.770.497 0.7440.157 0.7260.491 0.7180.192 0.7060.397 0.7 0.348 0.7 0.201 0.6970.356 0.6960.43 0.6950.099 0.6950.099 0.6790.675 0.5320.129 0.6660.651 0.5790.227 0.6360.222 0.6320.226 0.6 0.118 0.5760.261 0.5580.173 0.5040.406 0.5

TRANG

71(90)

Mezzanine Deck to Main deck

column Main deck Main deck Main deck Main deck

Strength UC

Loadcomb

1.083 747G0.938 747L0.905 707L0.886 745G0.809 747G0.569 804L0.796 744G0.791 716L0.773 748L0.77 718L0.744 818L0.726 716L0.718 715L0.706 711G

724L 804L

0.697 724L0.696 708L0.695 714L0.695 825L0.679 803G0.532 807L0.666 748L0.579 807L0.636 806L0.632 805L

711G0.576 717G0.558 714L0.504 722L

807L

Mezzanine Deck to Main deck

Load comb

747G 747L 707L 745G 747G 804L 744G 716L 748L 718L 818L 716L 715L 711G 724L 804L 724L 708L 714L 825L 803G 807L 748L 807L 806L 805L 711G 717G 714L 722L 807L

Page 72: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

N

323334353637383940

5.6.

Phần t

Thay đ

Hệ s

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

N0 Joint

32 704L33 J01434 HB5235 J04736 HB5137 J04838 J04539 J04640 J006

5.6. Thiết k

n tử 7501-

Thay đổi tiết di

Ti

số sử dụng v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Joint Diameter(cm)

704L 137.2J014 137.2HB52 40.6J047 116.8HB51 40.6J048 116.8J045 116.8J046 116.8J006 137.2

t kế lại các ph

-7591

t diện dầm thành d

Tiết diện ban đ

914B388

ng vật liệu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Diameter (cm)

Thickness

137.2 137.2 40.6 116.8 40.6 116.8 116.8 116.8 137.2

i các phần tử không đ

m thành dầm h

n ban đầu

914B388

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thickness (cm)

4 5

1.91 5

1.91 5 5 5 5

không đủ bền

m hộp bằng cách thêm 2 t

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

Yield Strength

(Mpa) 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005 345.005

n

ng cách thêm 2 t

Ti

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Strength

LoadUC

0.191 0.31 0.234 0.382 0.137 0.14 0.259 0.128 0.254

ng cách thêm 2 tấm có chi

Tiết diện đi

914B38A

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Load

StrengthUC

0.191 0.4910.31 0.4860.234 0.4830.382 0.4490.137 0.4380.14 0.4320.259 0.2870.128 0.2820.254 0.275

m có chiều dày 10mm.

n điều chỉnh l

914B38A

TRANG

72(90)

Strength UC

Loadcomb

0.491 808L0.486 808L0.483 717L0.449 807L0.438 746G0.432 725L0.287 808L0.282 728L0.275 802G

u dày 10mm.

nh lại

Load comb

808L 808L 717L 807L 746G 725L 808L 728L 802G

Page 73: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Hệ s

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

số sử dụng v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng vật liệu trư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

trước và sau khi đi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c và sau khi điều ch

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

u chỉnh lại tiế

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ết diện:

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

TRANG

73(90)

Page 74: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Tương t

Member

955A7590

Các phmm lên 25.4 mm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Tương tự các ph

Member

955A-9505 7590-7501

Các phần tửmm lên 25.4 mm

Ti

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

các phần tử

Tiết diện ban đầu

914B388914B388

ử 9560-98C4, mm lên 25.4 mm

Tiết diện ban đ

914B388

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

955A-9505, 7590

n ban u

914B388 914B388

98C4, 9610-9560,9804

n ban đầu

914B388

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

9505, 7590-7501

Tiết diện đichỉnh

914B38A914B38A

9560,9804-

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

7501

n điều nh

UC ban đ

914B38A 914B38A

-9610,9003

Ti

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

UC ban đầ

1.58 1.57

9610,9003-9594 tăng ti

Tiết diện đi

914B388

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ầu UC sau khi đi

9594 tăng tiết diện b

n điều chỉnh l

914B388

TRANG

74(90)

UC sau khi điều chỉnh

0.82 0.82

n bụng từ 21.5

nh lại

UC sau khi nh

21.5

Page 75: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

H

Member

9560961098049003

CHƯƠNG 6

6.1.

Bbản sàn là 10 mm. Ta s

Ứtrang 508, [6])

+Ứng su

axmσ

+Ứng su

+ Chuy

+++

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Hệ số sử dụ

Member

9560-98C4 9610-9560 9804-9610 9003-9594

CHƯƠNG 6:

6.1. Thiết k

Bản sàn đưn sàn là 10 mm. Ta s

6.1.1. Lý thuy

Ứng suất và chuytrang 508, [6])

ng suất lớn nh

21

ax 2mqb

σ−

=

ng suất lơn nh

axmσ−

=

+ Chuyển vị lớ

axmyEt

α=

Trong đó:+ q : Tải tr+ a : Chiề+ b : Chiề

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ụng vật liệ

Tiết diệđầu

914B388914B388914B388914B388

: TÍNH TOÁN

t kế bản sàn (Deck plate)

được thiết kến sàn là 10 mm. Ta sẽ ki

Lý thuyết tính toán

t và chuyển v

n nhất tại cạ

2qb

t lơn nhất tại tâm:

222

qbt

β−=

ớn nhất của b4

3

qbEt

α=

Trong đó: i trọng phân bều rộng của bều dài của b

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ệu sau khi đi

ện ban u

914B388 914B388 914B388 914B388

TÍNH TOÁN THI

n sàn (Deck plate)

ế để chịu đưkiểm tra ứng su

t tính toán

n vị của bản sàn đư

ạnh:

i tâm:

a bản sàn:

ng phân bố lên trên ô ba bản

a bản

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

sau khi điều chỉnh ti

Tiết diện đichỉnh

914B38B914B38B914B38B914B38B

THIẾT KẾ

n sàn (Deck plate)

u được các hong suất tại các ô b

n sàn được tính theo công th

lên trên ô bản

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

nh tiết diện

n điều nh

914B38B 914B38B 914B38B 914B38B

CHI TIẾ

c các hoạt tải trên các sàn. Chi các ô bản có kích thư

c tính theo công th

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

n

UC ban đ

1.02 1.02 1.02 1.02

ẾT

i trên các sàn. Chn có kích thư

c tính theo công thứ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

UC ban đầu UC sau khi đi

i trên các sàn. Chọn chiều dày cn có kích thước lớn nh

ức trong bả

TRANG

75(90)

UC sau khi đichỉnh 0.86 0.86 0.86 0.86

u dày của các n nhất.

ảng 11.4-8a (

UC sau khi điều

a các

8a (

Page 76: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

+

a/b

β1

β2

α

a)Các thông sa= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mmq= 15 kN/mFy = 248 N/mm-Kết quVới b/a = 6. Tra bỨng suKiểm tra

Kiểm tra

maxσ

Kiểm tra chuy

phép.

Bsuất và chuy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

+ α; β1;β2

a/b 1.0

1 0.3780

2 0.1386

α 0.0138

+) Ứng su F +) Chuy

6.1.2. K

a) Tại MaindeckCác thông số đa= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mmq= 15 kN/m2= 0.015 N/mm

= 248 N/mmt quả tính toán:i b/a = 6. Tra b

ng suất lớn nhm tra ứng su

m tra ứng su

22

tqb

==β

m tra chuyể

y

+)Kết luphép.

Bản sàn tại Mezzanine deck, Cellar deck, Subt và chuyển v

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

là hệ số lấ

1.0

0.3780 0.3834

0.1386 0.1794

0.0138 0.0188

ng suất cho phép tính theo công thFb = 0.75 F

+) Chuyển vị cho phép: b/200

Kết quả tính toán

i Maindeck đầu vào:

a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm= 0.015 N/mm

= 248 N/mm2; E=210000 tính toán:

i b/a = 6. Tra bảng ta có n nhất tại cạnh:

ng suất lớn nhấ

maxσ

ng suất lớn nhấ

10015.0*25.0

=

ển vị :

3

4

max Etqby =

α

t luận: Bản sàn Main Deck th

i Mezzanine deck, Cellar deck, Subn vị cho phép.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ấy theo bảng sau:

1.2

0.3834 0.4356

0.1794 0.2094

0.0188 0.0226

t cho phép tính theo công th= 0.75 Fy

cho phép: b/200

tính toán

a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm= 0.015 N/mm2

; E=210000 N/mm2

ng ta có α = 0.0248 ; βnh: ất tại cạnh:

21

max tqb−

ất tại tâm:

101000*015

2

2

=

210000*0248.04

=

n sàn Main Deck th

i Mezzanine deck, Cellar deck, Subcho phép.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng sau:

1.4

0.4356

0.2094

0.0226

t cho phép tính theo công th

cho phép: b/200

a= 6000 mm; b=1000 mm, 1= 10 mm

2

α = 0.0248 ; β1 = 0.5;

nh: 0*5.0−

=

75.05.37 <=

10*2100001000*015.0*3

n sàn Main Deck thỏa mãn

i Mezzanine deck, Cellar deck, Sub

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

1.6

0.4680

0.2286

0.0251

t cho phép tính theo công thức F2-1 trang 5

= 0.5;β2 = 0.25

101000*015.0

2

186248*75 =

77.11000 4

=

a mãn điều ki

i Mezzanine deck, Cellar deck, Sub-Cellar deck đ

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

1.8

0.4872

0.2406

0.0267

1 trang 5-48, [2]

= 0.25

75.0751000 2

<=

/(186 2mmN

5200/b =<

u kiện ứng su

Cellar deck đều th

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

2.0

0.4974

0.2472

0.0271

48, [2]

186248*75 =

)2

)(5 mm

ng suất và chuy

u thỏa mãn đi

TRANG

76(90)

0.4974 0.5000

0.2472 0.2500

0.0271 0.0284

/(186 2mmN

t và chuyển vị cho

điều kiện ứ

0.5000

0.2500

0.0284

)2

cho

ứng

Page 77: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Các ta= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mmq= 25 kN/mFy = 248 N/mm-Kết quVới a/b = 3.54. Tra bỨng suKiểm tra

Kiểm tra

maxσ

Kiểm tra chuy

+) K

phép.

6.2.

Ví dụống và m

a)ü

ĐườChiềGiới hü

ChiềChiềBề rộChiềỨng su

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

a) Các thông số đa= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mmq= 25 kN/m2= 0.025 N/mm

= 248 N/mmt quả tính toán:i a/b = 3.54. Tra b

ng suất lớn nhm tra ứng su

max

−=σ

m tra ứng su2

2

tqb

==β

m tra chuyể

y

+) Kết luận: Bphép.

6.2. Thiết k

ụ tính toán:ng và một dầm đâm vào theo sơ đ

a) Thông sü Ống xiên 71A2

ờng kính ngoài, Dều dày ống, ti hạn chảy dü Dầm chính:

ều cao dầm, d = 910,6 mm = 35,85 inchều dày bụng, tộng bụng bều dày bụng t

ng suất chảy d

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Bản sàn tđầu vào:

a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm= 0.025 N/mm

= 248 N/mm2; E=210000 N/mmtính toán:

i a/b = 3.54. Tra bảng ta có n nhất tại cạnh:

ng suất lớn nhấ

21

tqb −

=− β

ng suất lớn nhấ

10025.0*25.0

=

ển vị :

3

4

max Etqby =

α

n: Bản sàn t

t kế tấm tăng c

tính toán: Tính toán tm đâm vào theo sơ đ

Thông số đầu vàong xiên 71A2-HB54

ng kính ngoài, D0 = 406 mm = 15.98 inchng, tb = 12.7 mm = 0.5 inchy dẻo = 345 Mpa = 50 ksi

m chính:

m, d = 910,6 mm = 35,85 inchng, tw = 15.9 mm = 0.63 inch

ng bf = 560.0 mm = 22.05 inchng tf = 23.9 mm = 0.94 inchy dẻo Fyw = 345.0 Mpa = 50.0 ksi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

n sàn tại laydown area

a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm= 0.025 N/mm2

; E=210000 N/mm2

ng ta có α = 0.0248 ; βnh: ất tại cạnh:

10025.0*5.0

2

ất tại tâm:

101000*025

2

2

=

210000*0248.04

=

n sàn tại Laydown area th

m tăng cứng (Web

Tính toán tấm tăng cm đâm vào theo sơ đồ

u vào: HB54

= 406 mm = 15.98 inch= 12.7 mm = 0.5 inch= 345 Mpa = 50 ksi

m, d = 910,6 mm = 35,85 inch= 15.9 mm = 0.63 inch

= 560.0 mm = 22.05 inch= 23.9 mm = 0.94 inch

= 345.0 Mpa = 50.0 ksi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

i laydown area

a= 3100 mm; b=875 mm, 1= 10 mm

2

α = 0.0248 ; β1

nh:

1000*025 2

=

75.05.62 <=

10*2100001000*025.0*3

i Laydown area thỏ

ng (Web Stiffener Design)

m tăng cứng tại nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có mồ sau:

= 406 mm = 15.98 inch= 12.7 mm = 0.5 inch = 345 Mpa = 50 ksi

m, d = 910,6 mm = 35,85 inch= 15.9 mm = 0.63 inch

= 560.0 mm = 22.05 inch = 23.9 mm = 0.94 inch

= 345.0 Mpa = 50.0 ksi

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

= 0.5;β2 = 0.25

*75.0125 <

186248*75 =

95.21000 4

=

ỏa mãn điề

Stiffener Design)

i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m

= 406 mm = 15.98 inch

m, d = 910,6 mm = 35,85 inch

= 345.0 Mpa = 50.0 ksi

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

= 0.25

(186248* =

/(186 2mmN

5200/b =<

ều kiện ứng su

Stiffener Design) theo tiêu chu

i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

)/( 2mmN

)2

)(5 mm

ng suất và chuy

theo tiêu chuẩn AISC

i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có m

TRANG

77(90)

t và chuyển vị cho

n AISC

i nút 71A2 trên Cellar Deck. Nút này có mộ

cho

ột

Page 78: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Bán kính đưChiềü

V= 3.909 mL = 5.152 mθ = AElip: D

b)

ü

Tổ hFx (axial) = Fy (shearMx (torsion) = My (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kipsMz (bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Bán kính đường hàn góc ều dày tấm mü Góc thanh xiên:

V= 3.909 m L = 5.152 m

Arcsin (V/L) = 49.4Elip: Dx = (Db

b) Lực thiế

ü Kết quả

hợp tải: 708 L(axial) = -(shear-y) = (torsion) = (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng hàn góc m mở rộng, t

Góc thanh xiên:

rcsin (V/L) = 49.40

b-tb)/sin θ = 518.36 ết kế:

ả nội lực từ

i: 708 L -692.91 kN =

y) = -2.5 kN = (torsion) = -2.03 kNm = (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng hàn góc r = 12.0 mm = 0.47 inchng, tif = 25.4 mm = 1.0 inch

0 θ = 518.36 mm

ừ phần mềm SACS:

692.91 kN = -155.78 kips2.5 kN = -0.56 kips2.03 kNm = -17.97 kips

(bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

= 12.0 mm = 0.47 inch= 25.4 mm = 1.0 inch

mm = 20.41 i

m SACS:

155.78 kips 0.56 kips

17.97 kips-in (bending) = 157.54 kNm = 1394.22 kips-in(bending) = 23.71 kNm = 209.87 kips-in

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

= 12.0 mm = 0.47 inch = 25.4 mm = 1.0 inch

= 20.41 inch

in

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

Zf:out-of-the-paperZ:into paper

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

Yf

Zf

Zf:out-of-the-paperZ:into paper

TRANG

78(90)

Yf

Xf

X

Z

Y

Page 79: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

ü

rfF =

xfM

zfM

Lực lc)ü

a= (Db= (DSố điGiới htw-1)/2 đơn vChiềTấm gia cưTấm gia cư Điểm nóngX(inch)Z(inch)

Tính toán z theo công th

x∑z∑ü

Tiến hành ki

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

ü Nội lực trên cánh d)sin(θxF=

cos(θxM=

zM= = 23.7142 kNm = 209.87 kipsc lớn nhất tác dc) Thiết kếü Đặc trưng h

a= (Dx-tb)/2 = 265.5 mm = 10.45 inchb= (Db-tb)/2 = 196.7 mm = 7.74 inchđiểm nóng xem xét là 6 đii hạn tỷ số

1)/2 đơn vị cều dày tối thi

m gia cường sm gia cường s

m nóng X(inch) Z(inch)

Tính toán z theo công th

2 81.357 ini =2 39.163 ini =

ü Kiểm tra bn hành kiểm tra 6 đi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c trên cánh dcos(θyF+

sin()θ yM+

= 23.7142 kNm = 209.87 kipst tác dụng lên bế tấm tăng c

c trưng hình họ

)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch)/2 = 196.7 mm = 7.74 inch

m nóng xem xét là 6 đi chiều rộng, chicủa Fys là ksi

i thiểu của tấng số 1, ts1 = 20 mm = 0.79 inchng số 2, ts2 = 20 mm = 0.79 inch

1.0 -10.45 0.0

Tính toán z theo công thứ

281in 2in

m tra bền dầm và tm tra 6 điểm nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

c trên cánh dầm do ống xiên gây ra)θ = 527.365 kN = 118.56 kips

)sin(θ = 120.8535 kNm

= 23.7142 kNm = 209.87 kipsng lên bụng dầm: F

m tăng cứng ọc của tấm tăng c

)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch)/2 = 196.7 mm = 7.74 inch

m nóng xem xét là 6 điểm : 1, 3,ng, chiều dày t

là ksi. ấm gia cườ= 20 mm = 0.79 inch= 20 mm = 0.79 inch

2,3 -5.90 6.39

ức Elip: z =

m và tấm tăng cm nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng xiên gây ra= 527.365 kN = 118.56 kips

= 120.8535 kNm

= 23.7142 kNm = 209.87 kips-in m: Fw = Frf/2+M

m tăng cứng

)/2 = 265.5 mm = 10.45 inch )/2 = 196.7 mm = 7.74 inch

m : 1, 3, 5, 7, 9, 10u dày tấm tăng c

ờng là: ts> b= 20 mm = 0.79 inch = 20 mm = 0.79 inch

4,5 5.90 6.39

1(. 2

2

axb −=

m tăng cứng m nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ng xiên gây ra = 527.365 kN = 118.56 kips

= 120.8535 kNm = 1069.55 kips

/2+Mz/Dx = 39.4308 kN= 69.57 kips

ng

5, 7, 9, 10 m tăng cứng: bs/ts

> bs/(95/sqrt(F

6,7 0.0 0.0

)2

2

m nóng 1, 3, 5, 7, 9, 10

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

= 527.365 kN = 118.56 kips

= 1069.55 kips-in

= 39.4308 kN= 69.57 kips

s< 95/ sqrt(F

/(95/sqrt(Fys)) = 19.305 mm = 0.76 inch

8,9 0.0 0.0

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

in

= 39.4308 kN= 69.57 kips

< 95/ sqrt(Fys) trong đó b

)) = 19.305 mm = 0.76 inch

8,9 0.0 0.0

TRANG

79(90)

= 39.4308 kN= 69.57 kips

) trong đó bs = (b

)) = 19.305 mm = 0.76 inch

10.0 10.45 0.0

= (bf-

Page 80: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

=iR

Ứng su

eAR

Trong đó:Ae = DiVới điCác điN-ChiN1,Nk = tTỷ sSf :H

Điểm nóng

1 3 5 7 9 10

ü

6 điể

Ứng su Nếu kho

Nếu kho

Trong đó:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

∑+=

(zf

s

rf

x

M

NF

ng suất tại các đi

yF66.0≤

Trong đó: = Diện tích đii điểm nóng 1&10: A

Các điểm nóng còn lChiều dày ố,N10 = tb/sinθ

k = tf + bán kính đưsố ứng suất

:Hệ số ứng su

ểm nóng

Ri (kips)

25.89 65.06 65.06 NA NA

10 25.89

ü Kiểm tra ểm nóng ch

R

ng suất tại đi

u khoảng cách t

R 5.67=

u khoảng cách t

tR 34 2=

Trong đó:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

∑+2 ()

. xf

i

izf

z

M

x

x

i các điểm nóng tính toán theo cong th

n tích điểm nóngm nóng 1&10: Aem nóng còn lại: A

ống xiên tiếθ điểm nóng 1 và 10

+ bán kính đường hàn góct (Stress ratio) là t

ng suất cho phép = 1.0

(kips)

tw, ts1, tts3 or t(inch)

25.89 0.62565.06 0.78765.06 0.787

0.000 0.000

25.89 0.625

m tra ổn định cm nóng chịu ứng suấ

∑+=

s

rfi N

FR

i điểm nóng đư

ng cách từ lực t

dNt 315 2

+

ng cách từ lực t

dN312

+

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

2)

.

i

ixf

z

z

m nóng tính toán theo cong th

m nóng e=tw.(Ni+2.5.k)

i: Ae = ts.(Ni+2.5.k +Min(2.5k, bếp xúc với cánh d

m nóng 1 và 10 ng hàn góc

(Stress ratio) là tỷ sốt cho phép = 1.0

, ts2, or ts4

(inch)

N (inch)

0.625 0.6590.787 0.5000.787 0.5000.000 0.5000.000 0.5000.625 0.659

nh cục bộ bụng dất nén lớn nh

∑∑+2)(

.

i

izf

x

xM

m nóng được tính theo công th

c tập trung đế

f

w

tt

dN

5.1

c tập trung đế

f

w Ftt

5.1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

m nóng tính toán theo cong th

+2.5.k) +2.5.k +Min(2.5k, bi cánh dầm

ố ứng suất t

N (inch) r (inch)

0.659 0.5000.500 0.3900.500 0.3900.500 0.0000.500 0.0000.659 0.500

ng dầm (Local web crippling)n nhất sẽ đượ

∑ 2)(

.

i

ixf

z

zM

c tính theo công th

ến điểm cu

w

fyw

ttF .

ến điểm cu

w

fyw

ttF .

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

m nóng tính toán theo cong thức K1-

+2.5.k +Min(2.5k, bf/2

t tại điểm nóng/ (0.66F

(inch) k (inch)

0.500 1.500 0.390 1.390 0.390 1.390 0.000 1.000 0.000 1.000 0.500 1.500

m (Local web crippling)ợc xem xét ki

c tính theo công thức K1-4 & K1

m cuối của dầm > (chi

(K1-4)

m cuối của dầm <

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

-2 và K1-3 AISC

/2-zi-Ni/2-0.47)

m nóng/ (0.66F

Ứng suất nóng(ksi)

9.39 11.09 11.09 NA NA 9.39

m (Local web crippling) c xem xét kiểm tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10

4 & K1-5 AISC

m > (chiều cao d

m < (chiều cao d

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

3 AISC

0.47)

m nóng/ (0.66Fyw.Sf)

Ứng suất điểm nóng (ksi)

S.R

9.39 0.28511.09 0.33611.09 0.336NA 0.000NA 0.0009.39 0.285

m tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10

5 AISC

u cao dầm/2)

u cao dầm/2)

TRANG

80(90)

S.R Check

0.285 OK0.336 OK0.336 OK0.000 NA0.000 NA0.285 OK

m tra: 1, 3, 5, 7, 9, 10

m/2)

m/2)

Check

OK OK OK NA NA OK

Page 81: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

N-ChiN1,Nk = tTỷ sSf :H

Điểm nóng

10 ü

Các thông s

bs = 535 mm = 21.05 inch

Ds1 = 300 mm = 11.8 inch

beff = D

bs1=b

Tổng di

c = 13.40 inch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Chiều dày ố,N10 = tb/sinθ

k = tf + bán kính đưsố ứng suất (Stress ratio) là t

:Hệ số ứng su

ểm nóng R(kips)

1 25.893 65.065 65.067 NA9 NA10 25.89

ü Kiểm tra

Các thông số:

= 535 mm = 21.05 inch

= 300 mm = 11.8 inch

= Ds1+2.12t

=bs2 = (bs-t

ng diện tích A

c = 13.40 inch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ống xiên tiếθ điểm nóng 1 và 10

+ bán kính đường hàn góct (Stress ratio) là t

ng suất cho phép = 1.0

Ri (kips)

tw, ts1or ts4

25.89 0.62565.06 0.78765.06 0.787NA 0.000NA 0.000

25.89 0.625

m tra ổn định d

:

= 535 mm = 21.05 inch

= 300 mm = 11.8 inch

+2.12tw = 26.8 inch

tw)/2 = 10.211 inch

n tích As = beff

c = 13.40 inch

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ếp xúc với cánh dm nóng 1 và 10

ng hàn góc t (Stress ratio) là tỷ số

t cho phép = 1.0

s1, ts2, ts3 s4 (inch) N (inch)

0.625 0.787 0.787 0.000 0.000 0.625

nh dầm

= 535 mm = 21.05 inch

= 300 mm = 11.8 inch

= 26.8 inch

)/2 = 10.211 inch

eff.tw + 2.ts1.b

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

i cánh dầm

ố ứng suất t

N (inch) (inch)

0.659 0.5000.500 0.3900.500 0.3900.500 0.0000.500 0.0000.659 0.500

.bs1+2.ts2.b

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

t tại điểm nóng/ (0.66F

r (inch) k (inch)

0.500 1.5000.390 1.3900.390 1.3900.000 1.0000.000 1.0000.500 1.500

.bs2 = 48.92 inch

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

m nóng/ (0.66F

k (inch) Ứng suất cho

(kips)1.500 122.091.390 172.891.390 172.891.000 1.000 1.500 122.09

= 48.92 inch2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

m nóng/ (0.66Fyw.Sf)

Ứng suất cho phép (kips) 122.09 172.89 172.89

NA NA

122.09

TRANG

81(90)

S.R

0.212 OK0.376 OK0.376 OK0.000 NA0.000 NA0.212 OK

OK OK OK NA NA OK

Page 82: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

Ixx = 1224.089 inch

Izz = 2124.565 inch

Bán kính quán tính nh

KL = 0.75(d

KL/r = 5.0752

=cC

Ứng su

Fa = 29.65

Ứng su

Modun đàn h

Hệ s

ü

V

ü

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

= 1224.089 inch

= 2124.565 inch

Bán kính quán tính nh

KL = 0.75(d-2.t

KL/r = 5.0752

2 2

=

yFEπ

ng suất dọc tr

= 29.65

ng suất thực t

Modun đàn hồi : 29000 ksi

số ứng suất, UC = f

ü Kết luận:

Với 2 tấm tăng c

ü Sơ đồ bố

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

= 1224.089 inch4

= 2124.565 inch4

Bán kính quán tính nhỏ

2.tf) = 25.3878 inch

KL/r = 5.0752

1062/1

=

c trục cho phép, F

c tế, fa=Frf/A

i : 29000 ksi

t, UC = fa/F

n:

m tăng cứng dày 20 mm thì nút 71A2

ố trí:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ỏ nhất : r = sqrt(I

) = 25.3878 inch

9988.106

c cho phép, Fa

/As = 2.5455 ksi

i : 29000 ksi

/Fa = 0.09 OK

ng dày 20 mm thì nút 71A2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

t : r = sqrt(Ixx/A

) = 25.3878 inch

= 2.5455 ksi

= 0.09 OK

ng dày 20 mm thì nút 71A2

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

/As) = 5.002281

ng dày 20 mm thì nút 71A2 đảm bả

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

) = 5.002281

ảo ổn định.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

nh.

TRANG

82(90)

Page 83: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

6.3.

B

2a

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

6.3. Thiết k

2a

D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

t kế vòng tăng c

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ăng cứng

E

B

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

2a

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

TRANG

83(90)

Page 84: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

T(Ring plate) đhợp sao cho thành, H

Vòng tStrain

Ta xét 3 trư

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

Tại những nút giao c(Ring plate) để

p sao cho tổhành, Hạ thủy, V

Vòng tăng cStrain – Seven Edition

Ta xét 3 trường h

0.5W

Cases 4 & 20

Shift Angle (°)(typ)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng nút giao cắể tăng khảổng lực tác dy, Vận chuy

ăng cứng được tính toán thiSeven Edition” c

ng hợp như sau:

θ

θ

0.5W

Case 25Cases 4 & 20

Shift Angle (°)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ắt giữa ống chính ả năng chịu c

c tác dụng lên cánh cn chuyển và Cẩu l

c tính toán thicủa Warren C.Young & Richard G.Budynas

p như sau:

0.5W

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng chính vớu cắt cho ố

ng lên cánh của các du lắp).

c tính toán thiết kế theo tài lia Warren C.Young & Richard G.Budynas

β

θ

W

Modified Case 18

Case 16

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ới dầm, cần thiống. Nội lự

a các dầm là l

theo tài liệu a Warren C.Young & Richard G.Budynas

W

Modified Case 18

Case 16

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

n thiết kế các cực tại các d

m là lớn nhất ( Trong 4 tr

u “Roark’s Fomulas for Stress and a Warren C.Young & Richard G.Budynas

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

các cặp vòng ti các dầm sẽ đư

t ( Trong 4 trạ

“Roark’s Fomulas for Stress and a Warren C.Young & Richard G.Budynas.

W/B

B

Cases 8 & 20Case 25S

TRANG

84(90)

p vòng tăng cứđược lấy với tạng thái: V

“Roark’s Fomulas for Stress and

W/B

Cases 8 & 20

ứng i tổ

ng thái: Vận

“Roark’s Fomulas for Stress and

Page 85: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

-

-

-

Trong đó:

Ax : Di

Af : Di

S: Modun đàn h

B: B

T = L

Ax/A

S/Af

Với G

Ví d

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

- Trường hW = -T.GW = -T.(1θ=0

- Trường h

R = 0.5D

θ=β =arcsin(0.5B/R)

BM

W Z

.2=

MW

2−=

- Trường h

/(SM

W =

(SW −=

Trong đó:

: Diện tích m

: Diện tích cánh d

S: Modun đàn h

B: Bề rộng ch

T = Lực dọc trong d

/Af : Tỷ số

f : Tỷ số

i Gf là tỷ lệ

Ví dụ tính toán:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ng hợp 25: TT.Gf (TấT.(1-Gf) ( Đ

ng hợp 16 : Trư

R = 0.5D + L2

rcsin(0.5B/R)

BZ (Những ph

BM Z

.2 (Νhững ph

ng hợp 25S trư

()/ xf

y

AAM

()/ f

y

AASM

n tích mặt cắt ngang d

n tích cánh dầm đâm vào

S: Modun đàn hồi

ng chịu lực

c trong dầm ho

chuyển lự

chuyển đổ

ệ lực dọc c

tính toán: Tính toán thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

p 25: Tổ hợp củấm ở trên)

) ( Đối với tấm

p 16 : Trường h

rcsin(0.5B/R)

ng phần tử có tr

ng phần tử

p 25S trường hợ

)/ fAT (Τấ

)/ fx AAT (Τ

t ngang dầm đâm vào nút

m đâm vào

m hoặc ống xiên

ực dọc của d

ổi moment u

c của thanh xiên tác d

Tính toán thiết k

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ủa trường htrên)

m ở dưới)

ng hợp 18 trong b

có trục địa phương x đâm vào nút)

ử có trục đị

ợp 8 và 20 trong b

ấm ở trên)

(Τấm ở dướ

m đâm vào nút

m đâm vào nút

ng xiên

a dầm thành l

i moment uốn thành l

a thanh xiên tác d

t kế Ring cho nút 9001 t

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ng hợp 4 và 20

i)

p 18 trong bảng 9.2 trang 319 [5]

a phương x đâm vào nút)

ịa phương x đâm ra kh

p 8 và 20 trong bả

trên)

ới)

m đâm vào nút

m thành lực tác d

n thành lực tác d

a thanh xiên tác dụng lên tấ

Ring cho nút 9001 t

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

p 4 và 20 trong b

ng 9.2 trang 319 [5]

a phương x đâm vào nút)

a phương x đâm ra kh

ảng 9.2 trang 319 [5]

c tác dụng lên cánh d

c tác dụng lên cánh d

ấm phía trên

Ring cho nút 9001 tại Main Deck

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

trong bảng 9.2 trang

ng 9.2 trang 319 [5]

a phương x đâm vào nút)

a phương x đâm ra khỏi nút)

ng 9.2 trang 319 [5]

ng lên cánh dầm

ng lên cánh dầm

m phía trên

i Main Deck

TRANG

85(90)

ng 9.2 trang 319 [5].

i nút)

ng 9.2 trang 319 [5]

319 [5].

Page 86: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

ü

V

Phân tíchS

S/Af (in)B (in)Ax/AfGóc (deg)Trục Liên kGf SACS Member IDSACS Member Grp

ü

Tính toán cho tứng v

Bảng k

DEGREES

05101520253035404550556065

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

ü Thông s

Sàn Vị trí Nút

Phân tích Số dầm

S/Af (in) (in)

Ax/Af Góc (deg) ục địa phương x

Liên kết Gusset

SACS Member IDSACS Member Grp

ü Kết quả

Tính toán cho tng với tổ hợp t

ng kết quả tính toán cho t

DEGREES MOMENT(KIP

0 1731.0255 1673.54210 1569.87515 1422.36520 1234.21725 1009.4730 764.33735 494.15940 207.65945 -80.85650 -368.97955 -654.56760 -935.12365 -1188.087

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Thông số đầu vào

Main DeckB-1 9001 Tĩnh

3

ương x

SACS Member ID SACS Member Grp

ả tính toán:

Tính toán cho tất cả cácp tải trọng 724L.

tính toán cho t

MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)

1731.025 107.2881673.542 100.5161569.875 1422.365 1234.217 1009.47 764.337 494.159 207.659 80.856 368.979 -654.567 -935.123 1188.087 -

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

u vào

Main Deck D (in)t (in)

L2 (in)t2 (in)

tính toán:

các tổ hợp tng 724L.

tính toán cho tổ hợp tả

CIRCUM. TEN (KIPS)

107.288 100.516 91.371 80.017 66.677 51.628 38.734 21.784 9.144 -2.144 -12.885 -23.002 -33.85 -49.002

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

D (in) 45.98(in) 1.969

L2 (in) 11.811t2 (in) 2.362

Dầm 1 40.364 26.693 3.265 270 Out No

9001-9A28MD1

p tải trọng ta đư

ải cho hệ s

RADIAL SHEAR(KIPS)

-14.896 -18.369 -21.567 -24.694 -27.944 -31.488 -29.332 -34.193 -45.656 -57.518 -68.41 -78.252 -84.504 -77.546

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

45.98 1.969 Di11.811 2.362

Momen quán tính, I (in

9A28 91A0

ng ta được kế

số UC lớn nh

CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO

0.074 0.069 0.063 0.055 0.046 0.035 0.027 0.015 0.006 0.001 0.009 0.016 0.023 0.034

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

L = 1.1 Sqrt(Diện tích A (in

COG, y" (in)Re (in)

Momen quán tính, I (inMomen tĩnh, S (in

Dầm 2 40.364 26.693 3.265

90 In No

91A0-9001MD1

ết quả hệ s

n nhất

CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO

0.074 0.069 0.063 0.055 0.046 0.035 0.027 0.015 0.006 0.001 0.009 0.016 0.023 0.034

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

L = 1.1 Sqrt(Dt) (in) A (in2)

COG, y" (in) Re (in)

Momen quán tính, I (in4

ĩnh, S (in3)

9001 90A1

số UC lớn nh

MOMENT STRESS RATIO

0.57 0.551 0.517 0.468 0.406 0.332 0.252 0.163 0.068 0.027 0.122 0.216 0.308 0.391

TRANG

86(90)

10.4748.514.95

25.9714) 893.75

101.22

Dầm 3 39.983 30.394 3.211

0 In No

90A1-9001 MD4

n nhất =0.657

CIRCUM. TEN+ BENDING

STRESS RATIO

0.6440.62 0.58

0.5230.4520.3670.2790.1780.0740.0280.1310.2320.3310.425

10.47 48.51 4.95

25.971 893.75 101.22

t =0.657

CIRCUM. TEN + BENDING

STRESS RATIO

0.644

0.523 0.452 0.367 0.279 0.178 0.074 0.028 0.131 0.232 0.331 0.425

Page 87: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

DEGREES

707580859095100105110115120125130135140145150155160165170175180185190195200205210215220225230235240245250255260265270275280

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

DEGREES MOMENT(KIP

70 -1397.98675 -1559.95280 -1670.41685 -1726.96390 -1728.55495 -1675.517100 -1569.628105 -1414.014110 -1213.113115 -972.693120 -699.441125 -410.236130 -129.134135 140.04140 394.015145 629.715150 844.147155 1034.477160 1198.14165 1332.84170 1436.438175 1507.157180 1543.579185 1544.491190 1509.17195 1437.116200 1328.241205 1182.913210 1001.758215 785.787220 536.465225 255.576230 -54.829235 -392.286240 -753.183245 -1098.89250 -1396.306255 -1636.165260 -1816.813265 -1932.365270 -1978.858275 -1954.277280 -1858.742

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)

1397.986 -1559.952 -1670.416 -1726.963 -1728.554 -1675.517 -1569.628 1414.014 -1213.113 -972.693 699.441 410.236 129.134 140.04 394.015 629.715 107.673844.147 121.8181034.477 134.8881198.14 146.7411332.84 157.2461436.438 1507.157 173.7361543.579 179.5241544.491 183.5631509.17 185.7941437.116 186.1721328.241 184.6671182.913 181.2741001.758 176.001785.787 168.872536.465 159.935255.576 149.25454.829 136.906392.286 122.989753.183 105.1611098.89 1396.306 1636.165 1816.813 1932.365 1978.858 1954.277 1858.742

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

CIRCUM. TEN (KIPS)

-61.051 -69.534 -74.229 -74.955 -71.631 -64.277 -53.02 -38.088 -19.806 1.356 25.007 43.523 60.365 76.784 92.608 107.673 121.818 134.888 146.741 157.246 166.28 173.736 179.524 183.563 185.794 186.172 184.667 181.274 176.001 168.872 159.935 149.254 136.906 122.989 105.161 77.296 50.26 29.276 12.441 0.202 -7.138 -9.427 -6.677

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

RADIAL SHEAR(KIPS)

-67.58 -55.234 -40.833 -24.882 -7.921 -17.894 -27.063 -35.09 -41.672 -46.672 -49.64 -40.543 -29.15 -18.135 -7.692 1.993 10.746 18.407 24.832 29.896 33.492 35.533 35.955 28.67 19.82 9.52

-2.095 -14.866 -28.618 -43.165 -58.298 -73.805 -89.46

-105.034-116.042-105.792-86.361 -69.144 -49.379 -27.728 -4.905 -20.53 -35.039

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO

0.042 0.048 0.051 0.052 0.049 0.044 0.036 0.026 0.014 0.001 0.017 0.03 0.041 0.053 0.064

0.074 0.084 0.093 0.101 0.108 0.114 0.119 0.123

0.1260.1280.128

0.127 0.125 0.121 0.116 0.11 0.103 0.094

105.034 0.085116.042 0.072105.792 0.053

0.035 0.02 0.009 0 0.005 0.006 0.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO

0.042 0.048 0.051 0.052 0.049 0.044 0.036 0.026 0.014 0.001 0.017 0.03 0.041 0.053 0.064 0.074 0.084 0.093 0.101 0.108 0.114 0.119 0.123 0.126 0.128 0.128 0.127 0.125 0.121 0.116 0.11 0.103 0.094 0.085 0.072 0.053 0.035 0.02 0.009

0 0.005 0.006 0.005

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

MOMENT STRESS RATIO

0.46 0.514 0.55 0.569 0.569 0.552 0.517 0.466 0.399 0.32 0.23 0.135 0.043 0.046 0.13 0.207 0.278 0.341 0.395 0.439 0.473 0.496 0.508 0.509 0.497 0.473 0.437 0.39 0.33 0.259 0.177 0.084 0.018 0.129 0.248 0.362 0.46 0.539 0.598 0.636 0.652 0.644 0.612

TRANG

87(90)

CIRCUM. TEN+ BENDING

STRESS RATIO

0.5020.5620.6010.6210.6180.5960.5530.4920.4130.3210.2470.1650.0840.0990.1940.2810.3620.4340.4960.5470.5870.6150.6310.6350.6250.6010.5640.5150.4510.3750.2870.1870.1120.2140.32

0.4150.4950.5590.6070.6360.6570.65

0.617

CIRCUM. TEN + BENDING

STRESS RATIO

0.502 0.562 0.601 0.621 0.618 0.596 0.553 0.492 0.413 0.321 0.247 0.165 0.084 0.099 0.194 0.281 0.362 0.434 0.496 0.547 0.587 0.615 0.631 0.635 0.625 0.601 0.564 0.515 0.451 0.375 0.287 0.187 0.112 0.214

0.415 0.495 0.559 0.607 0.636 0.657

0.617

Page 88: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

DEGREES

285290295300305310315320325330335340345350355360

Sau 15 tutôi đtrong đ

7.1.

+

+

+

+

7.2.

+

+

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

DEGREES MOMENT(KIP

285 -1694.334290 -1465.115295 -1182.974300 -855.287305 -500.775310 -156.565315 175.054320 492.751325 795.139330 1069.122335 1302.17340 1481.174345 1615.13350 1702.007355 1740.698360 1731.025

Sau 15 tuần làm đtôi đã hoàn thành trong đồ án của mình có nh

7.1. Những m

+ Xác định bộ đời sống của công trình.

+ Mô phỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS toán công trình bi

+ Phân tích ttác với đhai điều kiện.

+ Thiết kế một số chi tiết

7.2. Những m

+ Mới chỉ thực hiện thiết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố

+ Chưa tối

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

MOMENT CIRCUM. TEN(KIP-IN)

1694.334 1465.115 1182.974 855.287 500.775 156.565 175.054 492.751 795.139 1069.122 1302.17 104.0061481.174 109.4521615.13 112.6121702.007 113.3471740.698 111.5791731.025 107.288

n làm đồ án tã hoàn thành đề tài tố

a mình có nh

ng mặt đã đạ

ịnh đầy đủ đười sống của công trình.ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS

toán công trình biển (mô hình kết cấu, tải trọng, Phân tích tĩnh kết cấu th

đất nền. Trong bài toán phân tích khối chân ều kiện.

ết kế một số chi tiết

ng mặt còn h

ới chỉ thực hiện ết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố

ối ưu hóa kết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

CIRCUM. TEN (KIPS)

0.949 13.134 26.938 46.305 56.463 63.655 70.326 76.47 82.983 92.917 104.006 109.452 112.612 113.347 111.579 107.288

CHƯƠNG 7: K

án tại Công ty Cốt nghiệp: “Thi

a mình có những mặt đ

ạt được

được các trời sống của công trình. ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS

ển (mô hình kết cấu, tải trọng, ĩnh kết cấu thượng tầng và khối chân

ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân

ết kế một số chi tiết điển hình trong kết cấu khối th

t còn hạn chế

ới chỉ thực hiện được bài toán phân tícết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố

ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

RADIAL SHEAR(KIPS)

-47.77 -58.117 -70.892 -74.752 -57.668 -36.378 -15.412 4.961 23.205 32.972 33.725 38.09 40.009 39.615 37.095 32.679

CHƯƠNG 7: K

i Công ty Cổ php: “Thiết kế chi ti

t đã đạt đượ

ợc các trường hợp tải trọng tác

ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS ển (mô hình kết cấu, tải trọng,

ợng tầng và khối chân ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân

ển hình trong kết cấu khối th

ợc bài toán phân tícết kế chi tiết kết cấu dàn khoan cố định.

ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

CIRCUM. TENRADIAL SHEAR STRESS RATIO

0.001 0.009 0.019 0.032 0.039 0.044 0.048

0.053 0.057 0.064 0.071

0.075 0.077 0.078 0.077 0.074

CHƯƠNG 7: KẾT LU

phần Dịch vụchi tiết dàn Hợc và một s

ờng hợp tải trọng tác

ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS ển (mô hình kết cấu, tải trọng, đ

ợng tầng và khối chân ất nền. Trong bài toán phân tích khối chân

ển hình trong kết cấu khối th

ợc bài toán phân tích tĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong ịnh.

ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

CIRCUM. TEN STRESS RATIO STRESS RATIO

0.001 0.009 0.019 0.032 0.039 0.044 0.048 0.053 0.057 0.064 0.071 0.075 0.077 0.078 0.077 0.074

T LUẬN

ụ Cơ khí hàng ht dàn Hải Sư Tr

t số vấn đề còn h

ờng hợp tải trọng tác động lên công trình trong toàn

ỏng kết cấu công trình bằng phần mềm SACS 5.3 SP1 đặc trưng đ

ợng tầng và khối chân đế trong bài toán tất nền. Trong bài toán phân tích khối chân đế đã phân tích k

ển hình trong kết cấu khối thượng tầng.

ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong

ết cấu sau khi phân tích kiểm tra kết cấu.

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

MOMENT STRESS RATIO

0.558 0.482 0.39 0.282 0.165 0.052 0.058 0.162 0.262 0.352 0.429 0.488 0.532 0.56 0.573 0.57

Cơ khí hàng hải (PTSC M&i Sư Trắng”. Tôi t

còn hạn ch

ộng lên công trình trong toàn

5.3 SP1 chuyên dưng đất nền…).

trong bài toán tĩnh cọc tã phân tích k

ợng tầng.

ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong

TRANG

88(90)

CIRCUM. TEN+ BENDING

STRESS RATIO

0.5590.4910.4090.3140.2040.0960.1060.2150.3190.416

0.5 0.5630.6090.6380.65

0.644

i (PTSC M&C), ”. Tôi tự nhận th

n chế như sau:

ộng lên công trình trong toàn

chuyên dụng để tín ĩnh cọc tương

ã phân tích kết cấu trong

ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong

CIRCUM. TEN + BENDING

STRESS RATIO

0.559 0.491 0.409 0.314 0.204 0.096 0.106 0.215 0.319 0.416

0.563 0.609 0.638

0.644

C), n thấy

như sau:

ộng lên công trình trong toàn

ể tính

ương ết cấu trong

ĩnh kết cấu, còn rất nhiều bài toán trong

Page 89: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

+

+ Mong nh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

+ Chưa thican, Padeyes, C

+ Các kiểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí Ngoài ra do vMong nhận đư

Xin chân thành

HST 01

HST 02

HST 03

HST 04

HST 05

HST 06

HST 07

HST 08

HST 09

HST 10

HST 11

HST 12

HST 13

HST 14

HST 15

HST 16

HST 17

HST 18

HST 19

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

Chưa thiết kế đầy can, Padeyes, Cầu than

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí Ngoài ra do vốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong

được sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.Xin chân thành cảm

HST 01 SƠ Đ

HST 02 M

HST 03 M

HST 04 M

HST 05 M

HST 06 M

HST 07 M

HST 08 M

HST 09 CẤ

HST 10 CẤ

HST 11 M

HST 12 M

HST 13 M

HST 14 M

HST 15 M

HST 16 M

HST 17 M

HST 18 M

HST 19 CHI TI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ầy đủ các chi tiết của khối thầu thang …)

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.ảm ơn!

DANH M

SƠ ĐỒ TỔNG TH

MẶT BẰNG ROW A

MẶT BẰNG ROW B

MẶT BẰNG ROW 1

MẶT BẰNG ROW 2

MẶT NGANG T

MẶT NGANG T

MẶT NGANG T

ẤU TẠO C

ẤU TẠO C

MẶT BẰNG MAIN DECK

MẶT BẰNG MEZZANINE DECK

MẶT BẰNG CELLAR DECK

MẶT BẰNG SUB

MẶT BẰNG VÀ M

MẶT ĐỨNG

MẶT ĐỨNG ROW B & 2b

MẶT ĐỨNG ROW A1& 2c

CHI TIẾT NÚT ĐI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

ủ các chi tiết của khối th

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.

DANH MỤC B

NG THỂ CÔNG TRÌNH

NG ROW A

NG ROW B

NG ROW 1

NG ROW 2

T NGANG TẠI CAO Đ

T NGANG TẠI CAO Đ

T NGANG TẠI CAO Đ

O CỌC ROW A

O CỌC ROW B

NG MAIN DECK

NG MEZZANINE DECK

NG CELLAR DECK

NG SUB-CELLAR DECK

NG VÀ MẶT C

NG ROW 1, 1a, 2, 2a

NG ROW B & 2b

NG ROW A1& 2c

T NÚT ĐIỂN HÌNH

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

ủ các chi tiết của khối thượng tầng (Cần

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.

C BẢN V

CÔNG TRÌNH

I CAO ĐỘ (-) 45.13 M

I CAO ĐỘ (-) 26.50 M

CAO ĐỘ (-) 8.0 M & (+) 6.5 M

C ROW A

C ROW B

NG MAIN DECK

NG MEZZANINE DECK

NG CELLAR DECK

CELLAR DECK

T CẮT HELIDECK

ROW 1, 1a, 2, 2a

NG ROW B & 2b

NG ROW A1& 2c

N HÌNH

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

ợng tầng (Cần

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí ốn kiến thức còn nhiều hạn chế, trong đồ án còn nhiều thiếu sót.

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.

N VẼ

CÔNG TRÌNH

) 45.13 M

) 26.50 M

) 8.0 M & (+) 6.5 M

NG MEZZANINE DECK

CELLAR DECK

T HELIDECK

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

ợng tầng (Cần đuốc, Chi tiết nút, Lan

ểm tra và thiết kế chi tiết mới chỉ thực hiện cho một số vị trí điển hình.ồ án còn nhiều thiếu sót.

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.

) 8.0 M & (+) 6.5 M

TRANG

89(90)

ốc, Chi tiết nút, Lan

ển hình. ồ án còn nhiều thiếu sót.

ợc sự góp ý của các thầy, cô; các anh, chị và các bạn quan tâm.

ốc, Chi tiết nút, Lan

ồ án còn nhiều thiếu sót.

Page 90: Nguyen tienkhuong final

CBHD:

SVTH:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGVIỆN XÂY D

ĐATN: THI

CBHD: Th.S NGUY

SVTH: NGUYỄN TI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNHBI

ĐATN: THIẾT K

Th.S NGUYỄN ANH D

N TIẾN KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNGNG CÔNG TRÌNHBI

T KẾ CHI TIẾT CHÂN Đ

N ANH DŨNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG NG CÔNG TRÌNHBIỂN

T CHÂN ĐẾ TRẮNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 L

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

VÀ THƯỢNG TNG

N KHƯƠNG Mssv: 9295.52 Lớp: 52CB3

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍCÔNG TY CP DV CK HÀNG H

NG TẦNG DÀN

p: 52CB3

TỔNG CÔNG TY CP DVKT DẦU KHÍ CÔNG TY CP DV CK HÀNG HẢI

DÀN HẢI SƯ

TRANG

90(90)