Post on 16-Oct-2021
STT TÊN MÔN HỌC GIẢNG VIÊNLOẠI
TLTÀI LIỆU HỌC TẬP
MÔN
LOẠIKHO
GHI CHÚ
SỐ HÓA
GHI CHÚ
KHÁC
1 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 北京 : 商务印书馆,
2001. - 1026 页.V171.11 R
2 Chuyên đề ngữ pháp Tống Thị Quỳnh Hoa TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
3 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm GT经理人汉语 : 语音篇 / 张晓慧主编. -
外语教学与研究出版社, 2005C
4 Chỉnh Âm Trương Phan Châu Tâm TK汉语语音教程 / 曹文主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 203 页 ; 28 cm.V171.11 R
5Đất nước học Trung
QuốcCái Thi Thủy GT
Giáo trình đất nước học Trung Quốc = 中国概况 / Nguyễn
Đình Phức, Võ Ngọc Tuấn Kiệt biên soạn. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013. - 351 tr. ; 21 cm.
Đ89(5T4)0,1,2,3,
4,5,6C
6Địa lí nhân văn Trung
QuốcCao Thị Quỳnh Hoa GT
中国人文地理 / 李富. - 北京 : 北京语言文化大学出版社,
2001.C
7 DỊCH CAO CẤP ThS. Nguyễn Thị Thu Hằng GT博雅汉语 – 高级飞翔篇II / 金舒年、陈莉. - 北京大学出版社,
2014.C
8 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第二册. 上 / 杨寄洲. - 修订本. -
北京语言大学出版社,2006。C
9 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第二册. 下 / 杨寄洲. - 修订本. -
北京语言大学出版社,2006。C
10 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT汉语教程. 第三册. 上 / 杨寄洲. - 修订本. -
北京语言大学出版社,2006.C
11 Dịch sơ cấp 1 (D4) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang TK
Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /
Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn
hóa - Văn nghệ, 2015. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm
1,2,3,4 C
12 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
13 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
14 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
15 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
16 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
17 Dịch sơ cấp 2 (D4) Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
220 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
18 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..
R
19 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung TK汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,
2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R
20 DỊCH TC1 (D4) Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
21 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..
R
22 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
23 DỊCH TC2 (D4) Nguyễn Thị Thanh Hương TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.
R
24 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa GT时代 – 中级汉语报刊阅读教程. 下册. -
北京语言大学出版社2013 年C
25 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK www.people.com.cn C
26 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK www.gmw.com.cn C
27 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://zqb.cyol.com/ C
28 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://www.bjyouth.com/ C
29 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://www.ben.com.cn/ C
30 Đọc báo Trung Quốc Cao Thị Quỳnh Hoa TK http://wenhui.news365.com.cn/ C
31 Đọc hiểu sơ cấp – D1ThS. Vũ Thị Hương Trà
TS. Hoàng Tố NguyênGT
汉语系列阅读 / 张丽娜主编. - 修订版第一册. - 北京 :
北京语言大学出版社,2006C
32 Đọc hiểu sơ cấp – D3ThS. Vũ Thị Hương Trà
TS. Hoàng Tố NguyênTK
汉语阅读技能训练教程 / 吴晓露. - 北京语言学院出版社,
1994.V171.11 R
33 Đọc hiểu sơ cấp (D4)ThS. Vũ Thị Hương Trà
TS. Hoàng Tố NguyênGT
汉语系列阅读 / 张丽娜主编. - 修订版第一册. - 北京 :
北京语言大学出版社,2006C
34 Đọc hiểu sơ cấp (D4)ThS. Vũ Thị Hương Trà
TS. Hoàng Tố NguyênTK
汉语阅读技能训练教程 / 吴晓露. - 北京语言学院出版社,
1994.V171.11 R
35Đọc hiểu trung cấp
(D1)Cao Thị Quỳnh Hoa GT
发展汉语——中级汉语阅读 / 张庆旭. -
北京语言大学出版社, 2004.R
36Đọc hiểu trung cấp
(D4)Cao Thị Quỳnh Hoa GT
中级汉语阅读 / 刘颂浩 黄立 张明莹. - 北京语言大学出版社,
2003.C
37 Giao tiếp sơ cấp Trần Tuyết Nhung GT汉语口语教程 : 一年教材 / 戴悉心, 王静遍著. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 168 页 ; 28 cm..V171.11 R
38 Giáo học pháp Bùi Thị Hạnh Quyên GT对外汉语课堂教学技巧. -
北京语言文化大学出版社,1997年C
39 Hán tự 1 Trương Gia Quyền GT
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy
dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23
cm.
V171.11 1,2,3 C
40 Hán tự 2 Trương Gia Quyền GT 中国字 / 万业馨. - 商务印书馆,2014 C
41 Hán tự 3 Trương Gia Quyền TK
Học viết chữ Hán cấp tốc / Liễu Yến Mai b.s ; Nguyễn Thị
Minh Hồng d. - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp T.P. Hồ Chí
Minh, 2008. - 310tr. : hình vẽ ; 26cm.
MM.14
328 C TVKHTH
42 Hán tự 4 Nguyễn Đình Phức TK
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy
dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23
cm.
V171.11
CH250H1,2,3,4 C
43Khái lược lịch sử
Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT
Lịch sử Trung Quốc / Võ Mai Bạch Tuyết. - Tp. Hồ Chí Minh :
Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, 1996. - 338
tr. ; 21 cm.
P3(5T4)3/
7 L302S6 C
44Khái lược lịch sử
Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT
Lịch sử Trung Quốc / Võ Mai Bạch Tuyết. - Hà Nội : Đại học
Khoa học Xã hội và Nhân văn, 1999. - 388 tr. ; 21 cm.
P3(5T4)3/
7 L30S 1,5,6 C
45Khái lược lịch sử
Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT
Lịch sử Trung Quốc / Nguyễn Gia Phu, Nguyễn Huy Quý. - H.
: Giáo dục, 2001. - 399 tr. ; 24 cm.P3(5T4)
1,2,3R
46Khái lược lịch sử
Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết GT
Quảng Tây trọng điểm khai phát miền Tây và hợp tác kinh tế
Trung Quốc - Asean : luận văn Thạc sĩ : 60.22.50 / Nguyễn
Trung Nghĩa ; Nguyễn Ngọc Dung hướng dẫn. - Tp. Hồ Chí
Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), 2008. - 145 tr. : minh họa : hình
ảnh màu ; 30 cm. + CD-ROM.
Q9(5T4)0
+
Q(5T4)84
3
1,2
R
47Khái lược lịch sử
Trung Quốc Võ Mai Bạch Tuyết TK
Đất nước Việt Nam qua các đời : nghiên cứu địa lý học lịch sử
Việt Nam / Đào Duy Anh. - Huế : Thuận Hóa, 1994. - 262 tr. ;
21 cm..
P3(1)0
1,2,3,4
R
48 Khẩu ngữ cao cấp 1 Tống Thị Quỳnh Hoa GT 高级汉语听说教程 / 胡晓晴. - 北京大学出版社,2006. C
49 Khẩu ngữ cao cấp 2 Tống Thị Quỳnh Hoa GT 汉语口语教程 / 陈香. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2003 C
50 Khẩu ngữ cao cấp 4 Tống Thị Quỳnh Hoa TK汉语口语速成 : 高级篇 / 马箭飞主编 ; 朱子仪, 郑蕊编著. -
北京 : 北京语言文化大学出版社, 2003 重印. - 196 页.V171.11 R
51 Khẩu ngữ cao cấp 5 Tống Thị Quỳnh Hoa TK
汉语口语速成 : 中级篇 / 马箭飞主编 ; 陈若君等编著. - 北京
: 北京语言文化大学出版社, 2002 重印. - 161 页 : 插图 ; 26
cm..
V171.11 R
52 Khẩu ngữ cao cấp 2 Hàn Hồng Diệp GT当代话题——高级阅读与表达教程,
北京语言大学出版社,2011年C
53 Khẩu ngữ cao cấp 4 Hàn Hồng Diệp TK
汉语口语速成 : 中级篇 / 马箭飞主编 ; 陈若君等编著. - 北京
: 北京语言文化大学出版社, 2002 重印. - 161 页 : 插图 ; 26
cm..
V171.11 R
54 Khẩu ngữ cao cấp 5 Hàn Hồng Diệp TK参与 : 汉语中级教程 / 赵燕皎主编. - 北京 : 北京大学出版社,
1998. - 242 页. (对外汉语教材系列)V171.11-9 R
55 Khẩu ngữ cao cấp 6 Hàn Hồng Diệp TK
高级汉语口语 : 话题交际 = Advanced spoken Chinese :
Communication centred on topics / 章纪孝主编 ; 王晓澎
副主编 ; 倪明亮, 王晓澎, 章纪孝 遍者. - 北京 :
北京语言学出版社, 2004 重印. - 285 页.
V171.11 R
56Khẩu ngữ sơ cấp
1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
57Khẩu ngữ sơ cấp
1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
58Khẩu ngữ sơ cấp
1(D1)Hoàng Tố Nguyên GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
59Khẩu ngữ sơ cấp 1
(D4)Khưu Chí Minh GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
60Khẩu ngữ sơ cấp 1
(D4)Khưu Chí Minh GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
61Khẩu ngữ sơ cấp 1
(D4)Khưu Chí Minh GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
62Khẩu ngữ sơ cấp 1
(D4)Khưu Chí Minh TK
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.1 / Triệu Kim Minh chủ
biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh
Hồng dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp : Công ty TNHH
Nhân trí Việt, 2014. - 242 tr.; 26 cm. + 1 đĩa MP3.
V171.11 C
63Khẩu ngữ sơ cấp 1
(D4)Khưu Chí Minh TK
Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc. T.2 / Triệu Kim Minh chủ
biên ; Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân biên soạn ; Nguyễn Thị Minh
Hồng dịch. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp : Công ty TNHH
Nhân trí Việt, 2015. - 203 tr.; 26 cm. + 1 đĩa MP3.
V171.11 C
64Khẩu ngữ Sơ cấp 2
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
65Khẩu ngữ Sơ cấp 2
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
66Khẩu ngữ Sơ cấp 2
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
67Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
68Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
69Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
70Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T
0,1,2,3,
4C
71Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
72Khẩu ngữ sơ cấp 2
(D4)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
220 tr. ; 21 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
73Khẩu ngữ trung cấp 1
– D1Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
74Khẩu ngữ trung cấp 1
– D2Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
75Khẩu ngữ trung cấp 1
– D4Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
76Khẩu ngữ trung cấp 1
– D5Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
77Khẩu ngữ trung cấp 2
– D1Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
78Khẩu ngữ trung cấp 2
– D2Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
79Khẩu ngữ trung cấp 2
(D4)Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
80Khẩu ngữ trung cấp 2
(D4)Nguyễn Minh Thúy GT
汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
81 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh GT
实用笔译教程 / 陈氏美幸 编著
Giáo trình thực hành biên dịch– Lưu hành nội bộ, Tác giả :
Trần Thị Mỹ Hạnh. ĐHKH XH&NV TP.HCMC
GV cung
cấp
82 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://www.chinatranslate.net C
83 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://babelfish.yahoo.com/translate_txt C
84 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://translate.google.com/?sl=zh-CN&tl=vi C
85 Kỹ năng biên dịch Trần Thị Mỹ Hạnh TK http://www.chinafanyi.com/ C
86 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng GTKỸ NĂNG PHIÊN DỊCH CAO CẤP (Tài liệu học tập do giảng
viên biên soạn)C
GV cung
cấp
87 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng TK基础口译 / 仲伟合、王斌华. -
外语教学与研究出版社,2013。 R
88 Kỹ năng phiên dịch Nguyễn Thị Thu Hằng TK 高级口译教程 / 梅德明. - 上海外语教育出版社, 2011. R
89 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm GT
Kỹ năng viết văn tiếng Hoa / Nguyễn Đình Phức, Trương Gia
Quyền, Tô Phương Cường, Trương Phan Châu Tâm. - Văn hoá-
văn nghệ, 2015.
0,1,3,4 C
90 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK汉语写作教程 : 二年级教材 / 赵建华, 祝秉耀编著. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 303 页 ; 28 cm.V171.11 R
91 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK http://202.116.0.161/ihwxy/dmlxz/xiezuoweb/neirong.htm C
92 Kỹ năng viết văn 1 Trương Phan Châu Tâm TK http://www.blcup.com/index.asp C
93 Kỹ năng viết văn 2 Trương Gia Quyền GT
Kỹ năng viết văn tiếng Hoa / Nguyễn Đình Phức, Trương Gia
Quyền, Tô Phương Cường, Trương Phan Châu Tâm. - Văn hoá-
văn nghệ, 2015.
0,1,3,4 C
94 Nghe nhìn Nguyễn Minh Thúy GT秦淮人家 - 中高级汉语视听说教程 / 李菊先、王树锋. -
北京语言文化大学出版社, 2003.C
95 Nghe sơ cấp 1 (D4) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT
汉语听力教程 : 一年级教材. 第二册 / 胡波, 杨雪梅编著 ;
张宝钧翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2005. - 322 页 ;
28 cm..
R
96 Nghe sơ cấp 2 (D4) GT
汉语听力教程 : 一年级教材. 第三册 / 杨雪梅编著 ;
杜彪翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2003. - 335 页 ; 28
cm..
V171.11 R
97 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
98 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
99 Nghe trung cấp 1 – D1 Nguyễn Minh Thúy TK
Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 = b
新HSK考试指南 : 五六级 / C Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ
biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ
Chí Minh : b Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, C 2015. -
365 tr. ; C 24 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
http://www.
mediafire.co
m/file/c8nh9
mg6955e8f
m/cam+nan
g++luyen+t
hi+hsk+5%2
66.rar
100 Nghe trung cấp 1 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
101 Nghe trung cấp 1 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
102 Nghe trung cấp 1 – D6 Nguyễn Minh Thúy TK
Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 =
新HSK考试指南 : 五六级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên ;
Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ Chí
Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 365 tr. ;
24 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
http://www.
mediafire.co
m/file/c8nh9
mg6955e8f
m/cam+nan
g++luyen+t
hi+hsk+5%2
66.rar
103 Nghe trung cấp 2 – D1 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
104 Nghe trung cấp 2 – D2 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
105 Nghe trung cấp 2 – D3 Nguyễn Minh Thúy TK
Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 3&4 =
新HSK考试指南 : 三、四级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ
biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ
Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 347
tr. ; 24 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
https://drive.
google.com/
file/d/0B9b
LhQ_JBISN
SmFiWkxk
VUZlUmc/v
iew
106 Nghe trung cấp 2 – D4 Nguyễn Minh Thúy TK
Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 =
新HSK考试指南 : 五六级 / Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ biên ;
Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ Chí
Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2015. - 365 tr. ;
24 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
http://www.
mediafire.co
m/file/c8nh9
mg6955e8f
m/cam+nan
g++luyen+t
hi+hsk+5%2
66.rar
107 Nghe trung cấp 2 – D4 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 上册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 192 页 ; 28 cm..R
108 Nghe trung cấp 2 – D5 Nguyễn Minh Thúy GT汉语听说教程 : 二年级教材. 下册 / 赵菁主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2003. - 175 页 ; 28 cm..R
109 Nghe trung cấp 2 – D7 Nguyễn Minh Thúy TK
Cẩm nang luyện thi HSK bản mới cấp độ 5&6 = b
新HSK考试指南 : 五六级 / C Nguyễn Thị Quỳnh Vân chủ
biên ; Tô Phương Cường ... [và những người khác]. - TP. Hồ
Chí Minh : b Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, C 2015. -
365 tr. ; C 24 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
http://www.
mediafire.co
m/file/c8nh9
mg6955e8f
m/cam+nan
g++luyen+t
hi+hsk+5%2
66.rar
110 Ngữ âm Khưu Chí Minh GT汉语语音教程 / 曹文主编. - 北京 :
北京语言文化大学出版社, 2002. - 203 页 ; 28 cm.V171.11 R
111 Ngữ âm Khưu Chí Minh TK汉语发音与纠音 / C 曹文. - 北京 : b 北京大学, C 2007. -
157页 ; C 18 cm.V171.11-1 1,2 C
112 Ngữ âm Khưu Chí Minh TK语音学教程 / C 王理嘉, 林焘著. - 北京 : b 北京大学, C 2006.
- 208页 ; C 20 cm.V171.11-1 1,2 C
113 Ngữ pháp cao cấp Nguyễn Thị Thu Hằng GT博雅汉语 – 高级飞翔篇I / 金舒年、陈莉. - 北京大学出版社,
2014.C
114Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11
GI-108T1,2,3,4 C
115Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
116Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
117Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung TK
汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,
2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R
118Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung TK
Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /
Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn
hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm
1,3,4 C
119Ngữ pháp sơ cấp
1(D4)Trần Tuyết Nhung TK
Sử dụng hư từ tiếng Hoa thật dễ dàng : sách tham khảo / Trương
Gia Quyền ; Ban Giáo vụ Hoa văn Thương mại Thành phố hiệu
đính. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ T.P. Hồ Chí
Minh, 2014. - 443 tr. : minh họa ; 28 cm
1,3,4 C
120Ngữ pháp sơ cấp 2
(D4)Khưu Chí Minh GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
121Ngữ pháp sơ cấp 2
(D4)Khưu Chí Minh GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
220 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
122Ngữ pháp sơ cấp 2
(D4)Khưu Chí Minh TK
Ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : \ Học ngữ pháp qua các bài học
trắc nghiệm / Trần Phương Thảo, Trương Văn Giới. - Tp. Hồ
chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ chí Minh, 2002. - 251 tr. ;
20 cm.
V171.11-2 1,2,3 C
123Ngữ pháp TC1 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung TK
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..
R
124Ngữ pháp TC1 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung TK
汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,
2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R
125Ngữ pháp TC1 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
126Ngữ pháp TC2 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..
R
127Ngữ pháp TC2 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung TK
汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,
2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R
128Ngữ pháp TC2 (khối
D4)Trần Tuyết Nhung TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
129Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa GT Do GV biên soạn C
GV cung
cấp
130Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国民俗 / 舒燕. - 北京 : 北京语言文化大学出版社,2002. C
GV cung
cấp
131Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国风俗概观 / 杨存天. - 北京 : 北京大学出版社,1994. C
GV cung
cấp
132Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK
中国文化常识 / 刘泽彭. - 北京 :
外语教学与研究出版社,2007.C
GV cung
cấp
133Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中华文化探秘 / 山齐. - 上海 : 上海古籍出版社,2005. C
GV cung
cấp
134Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 知道点中国文化 / 徐梁. - 北京 : 文化艺术出版社,2010. C
GV cung
cấp
135Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国文化一日一题 / 王萍. - 北京 : 当代世界出版社,2007. C
GV cung
cấp
136Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 文化全景 / 史迹. - 北京 : 高等教育出版社,2009. C
GV cung
cấp
137Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 神秘的节俗 / 张君. - 广西 : 广西人民出版社,2007. C
GV cung
cấp
138Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK 中国文化地图 / 王慧. - 广西 : 中国长安出版社,2004. C
GV cung
cấp
139Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK
古代中国文化讲义 / 葛兆光. -
上海复旦大学出版社,2006.R
140Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK
中国文化解释 / 金乃逯. - 北京 :
北京语言文化大学出版社,1999.C
GV cung
cấp
141Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK
影响世界的100个人物 / 张秀平. - 广西 :
广西人民出版社,2003.R
142Nhập môn văn hóa
Trung QuốcTống Thị Quỳnh Hoa TK
影响世界的100种文化 / 张秀平. - 广西 :
广西人民出版社,2003.R
143Phân tích lỗi ngữ pháp
thường gặpTK
Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa =
外国人学汉语难点释疑 / 叶盼云, 吴中伟 ; Thái Thị Bích
Thuận biên dịch. - Tp. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2002. - 351 tr.
V171.11 R
144Phân tích lỗi ngữ pháp
thường gặpTK
汉语语法教程 / 孙德金著. - 北京 : 北京语言大学出版社,
2003. - 315 页 ; 28 cm.V171.11 R
145Phân tích lỗi ngữ pháp
thường gặpTK
http://ccl.pku.edu.cn/doubtfire/Course/Modern%20Chinese/3_g
rammar/Grammar_14_summary.pdfC
146Phân tích lỗi ngữ pháp
thường gặpTK http://www.chiculture.net/0615/html/index.html C
147 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKTài liệu tập huấn thực tập thực tế chuyên ngành Ngôn ngữ
Trung Quốc do giảng viên phụ trách môn học biên soạn.C
GV cung
cấp
148 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKQuy cách trình bày báo cáo thực tập thực tế do giảng viên phụ
trách biên soạnc
GV cung
cấp
149 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TK Trang vàng người Hoa TP.HCM và Nam Bộ. - Nhà xuất bản
Lao Động, 2007.C
150 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TKMột số bài báo cáo thực tập thực tế tiêu biểu của các khóa sinh
viên khóa trước.c
151 Thực tập thực tế Khưu Chí Minh TK http://www.internship.edu.vn/vi/hanhtrangthuctap1 C
152Tiếng Hán du lịch –
khách sạnTrương Gia Quyền GT Tập đề cương bài giảng của Giảng viên soạn. C
GV cung
cấp
153Tiếng Hán du lịch –
khách sạnTrương Gia Quyền GT 汉语职业普通话口语 / 钟文佳. - 重庆 : 重庆出版社,2006 C
154Tiếng Hán du lịch –
khách sạnTrương Gia Quyền TK Video clip về Tiêu chuẩn HDV C
GV cung
cấp
155 Hán ngữ thương mại Trần Thị Mỹ Hạnh GT国际贸易实务精讲 / 田运银 主编. - 第5版. -
中国海关出版社, 2012年1月.C
156 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp GT 高级速成商务汉语. – 北京大学出版社, 2009. C
157 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp GT 卓越汉语- 公司实战篇 C
158 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK公司汉语 – 北京大学出版社
R
159 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK 商务礼仪 – 北京大学出版社 CGV cung
cấp
160 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK 秘书学 – 商务出版社 CGV cung
cấp
161 Tiếng Hán Văn Phòng Hàn Hồng Diệp TK
http://yx.0575sd.com/dwhy/kj/%E5%95%86%E5%8A%A1%E
6%B1%89%E8%AF%AD%E8%AF%8D%E6%B1%87%E6%
95%99%E5%AD%A6%E9%87%8D%E7%82%B9%E6%B5%
85%E6%9E%90(1).pdf
C
162 Tu từ Hàn Hồng Diệp GT 现代汉语修辞知识 C
163 Tu từ Hàn Hồng Diệp TKPhong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú. - Hà
Nội : Giáo dục, 2001. - 324 tr. . V172.12-7
1,2R
164 Văn ngôn Trần Anh Tuấn GTGiáo trình văn ngôn / Trần Anh Tuấn. - H. : Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 230 tr. ; 21 cm. V171.11z7
0,1,2,3,
4,5,6R
165 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TK
Nho văn giáo khoa toàn thư = 儒文教科全書 / Nguyễn Văn Ba.
- Tái bản lần thứ ba. - Sài Gòn : Việt Nam văn hiến, 1970. - 701
tr.V171.11-2 R
166 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TKHán - Việt từ điển = 漢越辭典 / Thiều Chửu. - Hà Nội : Văn
hóa - Thông tin, 2013. - 802 tr. : chân dung ; 21 cm
K 6267-
8C TVKHTH
167 Văn ngôn Trần Anh Tuấn TKTiếng Hoa thực hành: Hán văn / Trần Trọng San. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1991. - 327 tr..V171.11 R
168 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp GT
漢字教程 = b Văn tự học chữ Hán = Hanzi jiaocheng / C
Nguyễn Đình Phức, Trương Gia Quyền, Lê Quang Trường. -
TP. Hồ Chí Minh : b Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, C
2015. - 99 tr. ; C 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
169 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp GT汉语词汇教程 : 三年级教材 / 万艺玲著. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 202 页 ; 28 cm.V171.11 R
170 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK中国汉字源流 / 董琨. - 商务印书馆,2005. Nguồn gốc chữ
Hán Trung Quốc / Đổng Côn. - Thương Vụ, 2005.C
GV cung
cấp
171 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK
Tổng quan về văn hoá chữ Hán / Hà Cửu Doanh, Hồ Song Bảo,
Trương Mãnh. - Đại học Bắc Kinh, 2002.中国汉字文化大观 /
(何九盈, 胡双宝, 张 猛. - 北京大学出版社,2002.
CGV cung
cấp
172 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TKThuyết văn giải tự / Hứa Thận. - Trung Hoa thư cục, 1996.
说文解字 / [东汉]许 慎. - 中华书局, 1996.C
GV cung
cấp
173 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK
Khái lược tiếng Hán Hiện đại / Trần A Bảo. - Đại học ngôn
ngữ văn hoá Bắc Kinh, 2002. 现代汉语概论 / 陈阿宝. -
北京语言文化大学出版社,2002.)
CGV cung
cấp
174 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK现代汉语词汇 / 符淮青. - 北京 : 北京大学, 2004. - 254页 ;
21 cm.
V171.11-
31,2 C
175 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK 文字学概要 / 裘锡圭. - 北京:商务印书馆,2004 CGV cung
cấp
176 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK汉字教程 / 张静贤主编 ; 梁彦民,赵雷编著. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2004. - 187 页 ; 28 cm.V171.11 R
177 Văn tự - từ vựng học Hàn Hồng Diệp TK
Chữ Hán Trung Quốc / Hàn Giám Đường ; Đặng Thúy Thúy
dịch ; Trương Gia Quyền hiệu đính. - TP. Hồ Chí Minh : Tổng
hợp ; Trung Quốc : Truyền Bá Ngũ Châu, 2012. - 158 tr. ; 23
cm.
V171.11 1,2,3 C
178 Văn học Trung Quốc Nguyễn Đình Phức GTNguyễn Đình Phức, Trung Quốc văn học giảng nghĩa
《中国文学讲义》(Tập bài giảng).C
GV cung
cấp
179 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..
R
180 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
181 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TKNgữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.1 / Lưu Việt Hoa;
Trần Thị Thanh Liêm dịch. - 515 tr. ; 21 cm.V171.11-2 1,2,3,4 C
182 Dịch TC3 (khối D1) Khưu Chí Minh TK
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.2 / Lưu Nguyệt Hoa
; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - H. : Văn hóa - Thông tin, 2004. -
503 tr. ; 21 cm.
V171.11-2 1,2,3,4 C
183Ngữ pháp TC3 (khối
D1)Khưu Chí Minh GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..
R
184Ngữ pháp TC3 (khối
D1)Khưu Chí Minh TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
185Ngữ pháp TC3 (khối
D1)Khưu Chí Minh TK
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.1 / C Lư Việt Hoa;
Trần Thị Thanh Liêm dịch. - 515 tr. ; C 21 cm.V171.11-2 1,2,3,4 C
186Ngữ pháp TC3 (khối
D1)Khưu Chí Minh TK
Ngữ pháp thực hành tiếng Hán hiện đại. T.2 / C Lưu Nguyệt
Hoa ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - H. : b Văn hóa - Thông tin,
C 2004. - 503 tr. ; C 21 cm.
V171.11-2 1,2,3,4 C
187 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
188 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
189 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
190 Dịch sơ cấp 1 (D1) Huỳnh Nguyễn Thùy Trang TK
Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /
Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn
hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm
1,3,4 C
191 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
192 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
193 Dịch sơ cấp 2 (D1) GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
194 Dịch sơ cấp 2 (D1) TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
195 Dịch sơ cấp 2 (D1) TK新华字典 / 新华辞书社编. - 北京 :人民教育出版社,
1954. - 620 页 ; 14 cm.
Z21:V171.
11
9 C
196Dịch Trung cấp 1
(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
197Dịch Trung cấp 1
(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
198Dịch Trung cấp 1
(Khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK
实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R
199 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..
R
200 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 下册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 389 页 ; 28 cm..
R
201 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.V171.11
R
202 Dịch TC2 (D1) Nguyễn Thị Thanh Hương TK实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.
R
203 Nghe sơ cấp 1 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT
汉语听力教程 : 一年级教材. 第一册 / 胡波, 杨雪梅编著 ;
张宝钧翻译. - 北京 : 北京语言大学出版社, 2004. - 297 页 ;
28 cm..
R
204 Nghe sơ cấp 2 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT汉语阅读教程 : 一年级教材. 第二册 / 彭志平编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 204 页 ; 28 cm..V171.11 R
205 Nghe sơ cấp 2 (D1) Võ Ngọc Tuấn Kiệt GT汉语阅读教程 : 一年级教材. 第三册 / 彭志平, 赵冬梅编. -
北京 : 北京语言大学出版社, 2003. - 305 页 ; 28 cm. V171.11 R
206Ngữ pháp sơ cấp 1
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
207Ngữ pháp sơ cấp 1
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
208Ngữ pháp sơ cấp 1
(D1)Cái Thi Thủy GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
209Ngữ pháp sơ cấp 1
(D1)Cái Thi Thủy TK
Học ngữ pháp tiếng Hoa thật đơn giản = 图说漢语语法 /
Trương Gia Quyền, Trương Lệ Mai. - T.P. Hồ Chí Minh : Văn
hóa - Văn nghệ, 2012. - 291 tr. : minh họa ; 24 cm
1,3,4 C
210Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất). T.1, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm dịch. - Hà Nội : Đại
học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 158 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
211Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.1,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
231 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
212Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.T / Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ
biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. -
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 172 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
213Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.2,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
168 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
214Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
215Ngữ pháp sơ cấp 2
(D1)Hàn Hồng Diệp GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3,
Q.H / Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm ... [và những
người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. -
220 tr. ; 21 cm.
V171.11 1,2,3,4 C
216Ngữ pháp Trung cấp 1
(khối D1)Vũ Thị Hương Trà GT
Giáo trình Hán ngữ = 汉语教程 (phiên bản mới nhất gồm 6
cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên). T.3, Q.T
/ Dương Ký Châu ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng
Khải Hưng ... [và những người khác] dịch. - Hà Nội : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 191 tr. ; 27 cm.
V171.110,1,2,3,
4C
217Ngữ pháp Trung cấp 1
(khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
218Ngữ pháp Trung cấp 1
(khối D1)Vũ Thị Hương Trà TK
实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R
219Ngữ pháp TC2 (khối
D1Nguyễn Thị Thanh Hương GT
桥梁:实用汉语中级教程 = Bridge: A Practical Intermediate
Chinese Course. 上册 / 陈灼主编. - 北京 :
北京语言大学出版社, 2003. - 321 页 ; 28 cm..
R
220Ngữ pháp TC2 (khối
D2Nguyễn Thị Thanh Hương TK 现代汉语八百词 / 吕叔湘 主编. - 商务印书馆,2007.
V171.11 R
221Ngữ pháp TC2 (khối
D3Nguyễn Thị Thanh Hương TK
实用现代汉语语法 / 刘月华, 潘文娱. - 商务印书馆, 2004.R
Kho 0
Kho 1
Kho 2
Kho 3
Kho 4
TVTT
TVKHTH
TVĐHM
VTNMT
TVĐHKTL
TVĐHBK
TVĐHQT
v Lưu ý: Đối với nguồn tài liệu tại Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM.
Đại học Quốc tế
Đại học Bách Khoa
Đại học Kinh tế - Luật
Viện tài Nguyên và Môi trường
Thư viện Đại học Mở
Thư viện Khoa học Tổng hợp
Thư viện Trung tâm
Đối với nguồn tài liệu tại các thư viện ngoài Thư viện Trường ĐHKHXH&NV Tp. HCM
Phòng mượn – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Phòng mượn – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Phòng đọc 2 – Cơ sở 2 Linh Trung–Thủ Đức
Phòng đọc 1 – Cơ sở 1 Đinh Tiên Hoàng
Kho lưu
CHÚ THÍCH: NƠI LƯU TRỮ