Post on 22-Feb-2020
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
1PHÒNG: 0001TỪ STT: 0028ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0001 Đặng Khánh An 02/12/20071 38.0
0002 Diệp Kiến An 01/11/20072 65.25
0003 Đỗ Hồng An 27/05/20073 68.5
0004 Đới Hà Minh An 20/12/20074 35.0
0005 Dương Nguyễn Mỹ An 30/11/20075 38.0
0006 Dương Thụy An 17/06/20076 55.5
0007 Hồ Hoàng Quốc An 29/07/20077 52.75
0008 Hoàng Ngọc Thiên An 17/12/20078 27.75
0009 Huỳnh Gia An 06/04/20079 53.0
0010 Huỳnh Nguyễn Hoài An 02/03/200710 57.25
0011 Hà Thái An 18/01/200711 56.25
0012 Lý Nhất An 05/12/200712 62.25
0013 Lê Duy An 16/11/200713 41.25
0014 Lê Hoài An 15/06/200714 58.75
0015 Lê Hoài An 22/11/200715 69.75
0016 Lê Hoàng Bình An 04/01/200716 37.0
0017 Lê Nguyễn Quốc An 15/02/200717 32.0
0018 Lê Nguyễn Trí An 13/01/200718 33.0
0019 Lê Nguyễn Tú An 18/03/200719 37.5
0020 Lê Phúc An 14/03/200720 Vắng
0021 Nguyễn Chung Phước An 30/06/200721 31.25
0022 Nguyễn Hồ Bảo An 18/09/200722 37.5
0023 Nguyễn Hoàng An 23/06/200723 31.25
0024 Nguyễn Hoàng Bình An 31/10/200724 35.0
0025 Nguyễn Hữu Phúc An 17/09/200725 37.25
0026 Nguyễn Minh An 19/12/200726 33.0
0027 Nguyễn Ngọc Khánh An 27/05/200727 66.5
0028 Nguyễn Ngọc Khánh An 04/03/200728 59.0
Trang 1/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
2PHÒNG: 0029TỪ STT: 0056ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0029 Nguyễn Ngọc Thu An 12/02/20071 24.5
0030 Nguyễn Nhật Tú An 19/01/20072 62
0031 Nguyễn Phạm Nam An 02/04/20073 36.25
0032 Nguyễn Thanh An 10/04/20074 75
0033 Nguyễn Thụy An 19/04/20075 54.75
0034 Nguyễn Thành An 14/03/20076 51.0
0035 Nguyễn Trần Khánh An 31/07/20077 22.25
0036 Nguyễn Trường An 04/07/20078 33.25
0037 Nguyễn Tuấn An 05/03/20079 59.0
0038 Nguyễn Vũ Nhật An 11/03/200710 28.25
0039 Nguyễn An 21/02/200711 48.5
0040 Nguyễn Đức Phúc An 25/09/200712 33.5
0041 Nguyễn Huỳnh Khánh An 01/11/200713 73.25
0042 Nguyễn Ngọc Khánh An 27/06/200714 46.0
0043 Nguyễn Thanh An 02/12/200715 62.5
0044 Phạm Gia An 19/12/200716 44.75
0045 Phạm Hoàng Tuấn An 05/11/200717 45.75
0046 Phạm Hoàng Tường An 07/12/200718 52.5
0047 Phan Hoài An 05/02/200719 53.75
0048 Phan Hoàng Phương An 07/07/200720 40.25
0049 Phan Thùy An 05/10/200721 45.25
0050 Phòng Duy An 12/11/200722 37.75
0051 Tạ Bảo An 15/12/200723 28.25
0052 Tất Vĩnh An 16/07/200724 48.5
0053 Thân Thái An 13/02/200725 52.0
0054 Tiêu Bối An 04/10/200726 34.25
0055 Trần Bảo An 05/11/200727 66.75
0056 Trần Huỳnh Thúy An 18/12/200728 47.0
Trang 2/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
3PHÒNG: 0057TỪ STT: 0084ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0057 Trần Khánh An 12/05/20071 63.75
0058 Trần Nguyễn Nhật An 18/03/20072 51.5
0059 Trần Thái Khánh An 17/01/20073 57.25
0060 Trần Tống Bình An 21/02/20074 47.5
0061 Trương Lê Khánh An 15/05/20075 42.0
0062 Từ An 21/07/20076 61.5
0063 Uông Nguyễn Phúc An 28/10/20077 56.25
0064 Võ Đoàn Khánh An 12/02/20078 35.75
0065 Vũ Huy An 20/11/20079 55.25
0066 Vũ Ngọc Minh An 11/12/200710 47.25
0067 Vũ Thái An 06/02/200711 61.0
0068 Vũ Trường An 17/08/200712 68.25
0069 Bùi Huỳnh Thụy Anh 02/11/200713 47.75
0070 Bùi Mai Anh 26/02/200714 54.0
0071 Bùi Ngọc Anh 30/10/200715 22.0
0072 Bùi Quế Anh 11/12/200716 34.25
0073 Bùi Quỳnh Anh 06/12/200717 22.0
0074 Bùi Thảo Anh 02/04/200718 Vắng
0075 Bùi Thị Hải Anh 11/04/200719 81
0076 Bùi Trịnh Bảo Anh 23/06/200720 43.25
0077 Bùi Vũ Minh Anh 09/12/200721 56.25
0078 Chu Hiền Anh 13/09/200722 45.0
0079 Chử Vi Anh 28/04/200723 41.25
0080 Đặng Châu Anh 13/11/200724 60.0
0081 Đặng Đức Anh 19/04/200725 52.5
0082 Đặng Hoàng Phương Anh 22/06/200726 25.0
0083 Đặng Khuê Anh 14/03/200727 62.5
0084 Đặng Minh Anh 19/01/200728 55.25
Trang 3/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
4PHÒNG: 0085TỪ STT: 0112ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0085 Đặng Nghi Anh 13/12/20071 67.5
0086 Đặng Ngọc Bảo Anh 23/02/20072 43.0
0087 Đặng Quỳnh Anh 26/03/20073 49.5
0088 Đặng Trần Nhật Anh 11/01/20074 38.0
0089 Đinh Lê Quỳnh Anh 09/11/20075 59.5
0090 Đinh Ngọc Anh 07/08/20076 49.0
0091 Đỗ Bảo Anh 11/07/20077 26.5
0092 Đỗ Hoàng Anh 07/11/20078 44.0
0093 Đỗ Ngọc Bảo Anh 04/06/20079 27.0
0094 Đỗ Ngọc Mai Anh 13/05/200710 38.5
0095 Đỗ Trâm Anh 01/09/200711 62
0096 Đỗ Tú Anh 05/01/200712 54.0
0097 Đỗ Vân Anh 09/01/200713 69.25
0098 Đồng Lê Anh 14/10/200714 40.75
0099 Đồng Quang Anh 24/08/200715 29.5
0100 Đỗ Thanh Đan Anh 08/04/200716 49.0
0101 Đoàn Trương Minh Anh 13/02/200717 47.5
0102 Đoàn Uyên Minh Anh 21/05/200718 57.5
0103 Đoàn Vũ Kim Anh 21/08/200719 56.25
0104 Dương Ngọc Quỳnh Anh 02/12/200720 55.25
0105 Dương Ngọc Trâm Anh 21/12/200721 62.25
0106 Dương Quỳnh Anh 26/08/200722 47.25
0107 Dương Trung Anh 29/04/200723 82.25
0108 Duy Ngọc Lan Anh 22/03/200724 42.25
0109 Đào Vương Anh 23/01/200725 61.5
0110 Đào Minh Anh 14/04/200726 43.75
0111 Đào Minh Anh 11/08/200727 55.0
0112 Đào Tăng Hải Anh 09/05/200728 59.25
Trang 4/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
5PHÒNG: 0113TỪ STT: 0140ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0113 Hầu Phạm Quỳnh Anh 29/01/20071 42.0
0114 Hồ Bảo Anh 01/08/20072 59.75
0115 Hồ Hồng Anh 19/05/20073 49.75
0116 Hồ Hồng Phúc Anh 10/09/20074 51.5
0117 Hồ Hoàng Anh 14/11/20075 59.25
0118 Hồ Lý Hải Anh 22/06/20076 58.0
0119 Hồ Ngọc Anh 10/07/20077 66.5
0120 Hồ Tấn Anh 12/04/20078 56.0
0121 Hồ Thị Minh Anh 25/01/20079 71.5
0122 Hoàng Hải Anh 22/02/200710 42.75
0123 Hoàng Quỳnh Anh 03/03/200711 52.0
0124 Hoàng Vân Anh 26/07/200712 41.5
0125 Hồ Trần Thùy Anh 07/01/200713 29.5
0126 Hoàng Anh 20/03/200714 44.5
0127 Hoàng Anh 02/11/200715 29.5
0128 Hoàng Duy Anh 20/07/200716 64.25
0129 Hoàng Minh Anh 19/07/200717 50.75
0130 Hoàng Ngọc Minh Anh 24/02/200718 43.0
0131 Hoàng Ngọc Minh Anh 26/02/200719 50.0
0132 Hoàng Ngọc Thảo Anh 17/11/200720 25.0
0133 Hoàng Nguyễn Minh Anh 04/09/200721 58.0
0134 Hoàng Nguyễn Việt Anh 05/03/200722 46.0
0135 Hoàng Nguyệt Anh 25/11/200723 76
0136 Hoàng Thu Anh 22/10/200724 61.5
0137 Hoàng Tường Anh 15/08/200725 75.75
0138 Hồng Duy Anh 05/02/200726 68.5
0139 Huỳnh Hà Anh 20/01/200727 37.75
0140 Huỳnh Ngọc Quế Anh 13/05/200728 26.5
Trang 5/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
6PHÒNG: 0141TỪ STT: 0168ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0141 Huỳnh Nguyễn Chí Anh 11/02/20071 46.25
0142 Huỳnh Nguyễn Hoàng Anh 31/01/20072 37.5
0143 Huỳnh Nhật Anh 11/10/20073 27.25
0144 Huỳnh Trâm Anh 14/09/20074 49.5
0145 Hà Duy Anh 06/11/20075 56.75
0146 Hà Thái Anh 13/04/20076 50.5
0147 Hà Việt Anh 02/12/20077 23.25
0148 Khuất Minh Anh 30/04/20078 27.75
0149 Lữ Duy Anh 21/04/20079 77.5
0150 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19/02/200710 76.25
0151 Lương Nhật Anh 15/06/200711 53.75
0152 Lưu Hà Minh Anh 10/08/200712 38.0
0153 Lê Châu Anh 11/04/200713 67
0154 Lê Đức Anh 25/05/200714 67.25
0155 Lê Hải Anh 30/12/200715 34.75
0156 Lê Hồng Anh 19/04/200716 59.25
0157 Lê Hà Phương Anh 22/09/200717 26.5
0158 Lê Kỳ Anh 10/01/200718 52.75
0159 Lê Minh Anh 17/05/200719 32.0
0160 Lê Minh Nhật Anh 31/01/200720 25.5
0161 Lê Ngọc Anh 09/05/200721 39.25
0162 Lê Ngọc Mai Anh 14/12/200722 60.5
0163 Lê Ngọc Minh Anh 27/10/200723 32.5
0164 Lê Ngọc Minh Anh 26/01/200724 22.0
0165 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 23/01/200725 48.0
0166 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 28/07/200726 43.25
0167 Lê Nguyễn Trâm Anh 19/12/200727 68
0168 Lê Nguyễn Việt Anh 25/04/200728 47.0
Trang 6/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
7PHÒNG: 0169TỪ STT: 0196ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0169 Lê Như Anh 13/11/20071 Vắng
0170 Lê Phương Anh 23/11/20072 48.0
0171 Lê Phúc Anh 05/05/20073 48.0
0172 Lê Quang Huy Anh 07/02/20074 50.25
0173 Lê Quốc Anh 12/02/20075 28.75
0174 Lê Quỳnh Anh 01/03/20076 52.25
0175 Lê Thạc Trâm Anh 24/01/20077 45.0
0176 Lê Thục Anh 27/09/20078 33.25
0177 Lâm Ngọc Bảo Anh 27/01/20079 56.75
0178 Lâm Quỳnh Anh 17/06/200710 54.0
0179 Mạc Đinh Trâm Anh 05/05/200711 27.0
0180 Mai Đặng Quỳnh Anh 27/12/200712 68
0181 Mai Nguyên Anh 28/09/200713 59.5
0182 Ngô Hoàng Anh 07/02/200714 47.75
0183 Ngô Lưu Đức Anh 07/03/200715 37.0
0184 Ngô Nguyễn Đức Anh 26/05/200716 54.5
0185 Ngô Quế Anh 27/10/200717 57.5
0186 Ngô Quỳnh Anh 02/09/200718 49.5
0187 Ngô Thụy Hoài Anh 27/01/200719 60.0
0188 Ngô Trúc Anh 01/10/200720 22.5
0189 Ngô Tuấn Anh 26/11/200721 44.5
0190 Nguyễn Bảo Anh 29/10/200722 33.75
0191 Nguyễn Đặng Bảo Anh 05/12/200723 46.0
0192 Nguyễn Diệp Minh Anh 27/01/200724 54.5
0193 Nguyễn Đình Minh Anh 02/01/200725 71.25
0194 Nguyễn Đỗ Việt Anh 17/01/200726 75
0195 Nguyễn Đoàn Minh Anh 06/11/200727 52.0
0196 Nguyễn Đức Anh 26/06/200728 12.5
Trang 7/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
8PHÒNG: 0197TỪ STT: 0224ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0197 Nguyễn Đức Anh 04/09/20071 33.75
0198 Nguyễn Đức Hà Anh 14/01/20072 74
0199 Nguyễn Dương Thùy Anh 18/10/20073 53.0
0200 Nguyễn Đào Trâm Anh 27/11/20074 87.25
0201 Nguyễn Hải Quỳnh Anh 15/11/20075 62.25
0202 Nguyễn Hồng Anh 04/01/20076 67.5
0203 Nguyễn Hồng Anh 20/07/20077 52.75
0204 Nguyễn Hoàng Anh 25/04/20078 44.5
0205 Nguyễn Hoàng Anh 19/03/20079 69.75
0206 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 26/01/200710 16.5
0207 Nguyễn Hoàng Phương Anh 17/10/200711 53.0
0208 Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 06/07/200712 47.0
0209 Nguyễn Hương Anh 31/01/200713 42.75
0210 Nguyễn Hà Phương Anh 01/03/200714 48.25
0211 Nguyễn Lê Bảo Anh 19/09/200715 60.5
0212 Nguyễn Lê Minh Anh 19/01/200716 70.25
0213 Nguyễn Minh Anh 01/08/200717 52.0
0214 Nguyễn Minh Anh 11/08/200718 63
0215 Nguyễn Minh Hải Anh 10/10/200719 53.25
0216 Nguyễn Minh Nhật Anh 14/08/200720 31.75
0217 Nguyễn Nam Anh 07/10/200721 53.5
0218 Nguyễn Ngọc Anh 24/02/200722 61.5
0219 Nguyễn Ngọc Minh Anh 19/03/200723 67.75
0220 Nguyễn Ngọc Phương Anh 17/12/200724 34.25
0221 Nguyễn Ngọc Phương Anh 03/12/200725 47.0
0222 Nguyễn Ngọc Phương Anh 26/06/200726 23.0
0223 Nguyễn Ngọc Phương Anh 16/05/200727 45.75
0224 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 20/10/200728 54.75
Trang 8/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
9PHÒNG: 0225TỪ STT: 0252ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0225 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 26/06/20071 19.75
0226 Nguyễn Ngọc Thục Anh 16/10/20072 34.0
0227 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 31/01/20073 53.5
0228 Nguyễn Ngọc Vân Anh 23/06/20074 62
0229 Nguyễn Nguyên Anh 23/09/20075 63.5
0230 Nguyễn Nhật Anh 27/02/20076 69.75
0231 Nguyễn Nhật Anh 29/11/20077 59.5
0232 Nguyễn Nhật Anh 08/08/20078 52.5
0233 Nguyễn Phạm Hiền Anh 10/10/20079 69.25
0234 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 08/11/200710 76
0235 Nguyễn Phương Anh 30/07/200711 47.75
0236 Nguyễn Phương Anh 29/09/200712 32.75
0237 Nguyễn Phương Anh 25/03/200713 48.5
0238 Nguyễn Phương Quỳnh Anh 06/08/200714 30.75
0239 Nguyễn Quỳnh Anh 17/06/200715 69
0240 Nguyễn Quỳnh Anh 09/11/200716 44.0
0241 Nguyễn Quỳnh Anh 22/11/200717 48.0
0242 Nguyễn Quỳnh Anh 01/12/200718 63.25
0243 Nguyễn Quỳnh Trâm Anh 24/11/200719 35.25
0244 Nguyễn Tất Anh 15/03/200720 44.5
0245 Nguyễn Thảo Minh Anh 29/10/200721 41.5
0246 Nguyễn Thị Diệp Anh 01/03/200722 65.5
0247 Nguyễn Thị Xuân Anh 10/03/200723 31.75
0248 Nguyễn Thùy Mỹ Anh 11/06/200724 41.5
0249 Nguyễn Thành Anh 16/03/200725 72.5
0250 Nguyễn Thúy Ngọc Anh 05/02/200726 80
0251 Nguyễn Tôn Thụy Anh 21/02/200727 60.5
0252 Nguyễn Trần Minh Anh 12/01/200728 56.75
Trang 9/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
10PHÒNG: 0253TỪ STT: 0280ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0253 Nguyễn Trần Phương Anh 20/10/20071 47.75
0254 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 11/04/20072 75
0255 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 21/06/20073 59.0
0256 Nguyễn Trình Minh Anh 06/05/20074 70.5
0257 Nguyễn Trâm Anh 11/12/20075 72.5
0258 Nguyễn Trâm Anh 03/08/20076 60.75
0259 Nguyễn Võ Hà Anh 24/12/20077 31.25
0260 Nguyễn Vũ Anh 27/10/20078 35.5
0261 Nguyễn Vũ Diệu Anh 30/12/20079 53.25
0262 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 08/06/200710 54.0
0263 Nguyễn Xuân Anh 15/06/200711 48.5
0264 Nguyễn Xuân Hải Anh 16/09/200712 34.5
0265 Nguyễn Xuân Hiển Anh 09/10/200713 41.5
0266 Nguyễn Đặng Trâm Anh 15/09/200714 43.25
0267 Nguyễn Hoàng Anh 23/06/200715 23.0
0268 Nguyễn Hoàng Trâm Anh 29/08/200716 25.25
0269 Nguyễn Huyền Anh 18/03/200717 37.75
0270 Nguyễn Lê Hoàng Anh 20/10/200718 45.75
0271 Nguyễn Lê Nhật Anh 08/11/200719 30.75
0272 Nguyễn Minh Anh 29/07/200720 45.5
0273 Nguyễn Mộc Lam Anh 30/09/200721 62
0274 Nguyễn Phương Anh 10/12/200722 33.25
0275 Nguyễn Quý Anh 11/11/200723 69.25
0276 Nguyễn Thị Hoàng Anh 16/12/200724 33.0
0277 Nguyễn Thùy Trâm Anh 22/02/200725 59.25
0278 Nguyễn Trần Châu Anh 01/03/200726 69.75
0279 Phạm Anh 29/03/200727 52.5
0280 Phạm Bảo Minh Anh 03/12/200728 45.25
Trang 10/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
11PHÒNG: 0281TỪ STT: 0308ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0281 Phạm Gia Huy Anh 14/10/20071 33.25
0282 Phạm Hải Anh 11/09/20072 49.25
0283 Phạm Hồng Anh 31/08/20073 47.25
0284 Phạm Kiều Anh 27/08/20074 50.0
0285 Phạm Lê Minh Anh 13/07/20075 58.0
0286 Phạm Lê Quỳnh Anh 19/12/20076 43.0
0287 Phạm Minh Anh 18/04/20077 38.0
0288 Phạm Nam Anh 20/06/20078 37.0
0289 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 16/02/20079 65.25
0290 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 15/06/200710 34.0
0291 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 13/04/200711 25.75
0292 Phạm Nguyễn Ngọc Anh 24/09/200712 41.75
0293 Phạm Nhật Anh 15/02/200713 61.75
0294 Phạm Phan Vân Anh 24/06/200714 48.0
0295 Phạm Phúc Diễm Anh 11/06/200715 39.5
0296 Phạm Quốc Anh 02/04/200716 59.0
0297 Phạm Quỳnh Anh 21/08/200717 69
0298 Phạm Văn Đình Anh 05/11/200718 47.5
0299 Phạm Việt Anh 03/02/200719 56.25
0300 Phạm Việt Anh 25/09/200720 50.0
0301 Phan Châu Song Anh 25/08/200721 52.25
0302 Phan Hoàng Gia Anh 10/08/200722 55.75
0303 Phan Kiều Anh 29/11/200723 48.75
0304 Phan Ngọc Thúy Anh 21/10/200724 36.0
0305 Phan Ngọc Tuyết Anh 16/08/200725 36.75
0306 Phan Nguyễn Diệu Anh 25/12/200726 28.5
0307 Phan Nguyễn Mai Anh 04/01/200727 54.0
0308 Phan Thảo Anh 22/12/200728 42.75
Trang 11/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
12PHÒNG: 0309TỪ STT: 0336ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0309 Phan Trần Hùng Anh 22/11/20071 33.75
0310 Phan Trần Phương Anh 12/07/20072 57.0
0311 Phùng Gia Khánh Anh 21/06/20073 68
0312 Phú Nhật Anh 11/05/20074 39.5
0313 Tạ Đức Anh 27/04/20075 27.0
0314 Tạ Duy Anh 13/04/20076 34.5
0315 Tạ Hùng Anh 12/01/20077 52.75
0316 Thái Bảo Anh 10/01/20078 Vắng
0317 Thái Trần Trâm Anh 02/09/20079 48.5
0318 Thái Vân Anh 13/10/200710 18.0
0319 Thân Ngọc Minh Anh 26/02/200711 65
0320 Tiêu Ngọc Bảo Anh 15/12/200712 39.0
0321 Trần Bảo Anh 17/06/200713 66.75
0322 Trần Hồ Anh 26/09/200714 44.25
0323 Trần Hồ Quỳnh Anh 22/02/200715 51.75
0324 Trần Hồ Quỳnh Anh 16/09/200716 51.0
0325 Trần Hồng Anh 13/07/200717 46.5
0326 Trần Hồng Đông Anh 20/07/200718 43.25
0327 Trần Hoàng Anh 26/02/200719 50.5
0328 Trần Lê Đức Anh 09/07/200720 33.75
0329 Trần Lê Đức Anh 05/12/200721 42.5
0330 Trần Lê Hoàng Anh 30/01/200722 68.25
0331 Trần Minh Anh 22/09/200723 24.0
0332 Trần Nam Anh 02/05/200724 56.5
0333 Trần Ngọc Duy Anh 27/06/200725 62.75
0334 Trần Ngọc Hoàng Anh 18/02/200726 33.0
0335 Trần Ngọc Mỹ Anh 02/01/200727 53.75
0336 Trần Ngọc Phương Anh 18/06/200728 27.5
Trang 12/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
13PHÒNG: 0337TỪ STT: 0364ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0337 Trần Nguyễn Hồng Anh 09/07/20071 43.25
0338 Trần Nguyễn Minh Anh 12/01/20072 28.0
0339 Trần Nguyễn Minh Anh 03/12/20073 37.5
0340 Trần Nguyễn Trâm Anh 07/06/20074 33.25
0341 Trần Phương Anh 30/04/20075 50.25
0342 Trần Phúc Anh 23/11/20076 55.0
0343 Trần Quang Anh 27/08/20077 32.75
0344 Trần Thái Bảo Anh 28/12/20078 38.5
0345 Trần Trịnh Nguyên Anh 23/01/20079 34.0
0346 Trần Vũ Quang Anh 21/04/200710 53.5
0347 Trần Vân Anh 09/07/200711 52.25
0348 Trịnh Ngọc Hoàng Anh 24/01/200712 47.75
0349 Trịnh Thế Anh 24/09/200713 65.75
0350 Trịnh Tâm Anh 23/06/200714 69
0351 Trương Đình Anh 22/07/200715 63.25
0352 Trương Ngọc Anh 21/01/200716 57.75
0353 Trương Nhật Anh 09/04/200717 32.5
0354 Trương Phạm Gia Anh 30/09/200718 38.5
0355 Trương Quang Minh Anh 07/02/200719 54.75
0356 Trương Quế Anh 18/08/200720 44.5
0357 Trương Thục Anh 15/10/200721 41.25
0358 Trương Tường Anh 01/03/200722 53.0
0359 Trần Châu Anh 26/01/200723 16.25
0360 Trần Hoàng Ngọc Anh 04/04/200724 45.25
0361 Trần Minh Anh 16/01/200725 32.75
0362 Trần Tiến Sơn Anh 24/07/200726 58.75
0363 Trần Tuệ Anh 26/06/200727 62
0364 Võ Đông Tâm Anh 02/08/200728 39.25
Trang 13/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
14PHÒNG: 0365TỪ STT: 0392ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0365 Võ Dương Phương Anh 25/08/20071 42.25
0366 Võ Ngọc Minh Anh 22/11/20072 35.5
0367 Võ Ngọc Phương Anh 07/02/20073 31.0
0368 Võ Phạm Quỳnh Anh 23/06/20074 29.25
0369 Võ Quang Anh 17/03/20075 38.75
0370 Võ Quang Đức Anh 22/09/20076 57.5
0371 Võ Quỳnh Anh 23/04/20077 30.25
0372 Văn Quỳnh Anh 13/01/20078 40.75
0373 Võ Vương Quốc Anh 16/09/20079 36.0
0374 Vũ Đức Anh 12/11/200710 31.75
0375 Vũ Đức Anh 28/08/200711 35.5
0376 Vũ Duy Anh 09/11/200712 53.25
0377 Vũ Lan Anh 13/07/200713 39.75
0378 Vũ Ngọc Thùy Anh 02/04/200714 65.25
0379 Vũ Nguyễn Phương Anh 29/03/200715 22.0
0380 Vũ Phương Anh 07/11/200716 32.25
0381 Trương Minh Ánh 14/09/200717 52.75
0382 Huỳnh Anika 05/07/200718 41.5
0383 Emily Arlongkorn 01/01/200719 77.5
0384 Đoàn Ngô Việt Bách 11/06/200720 49.25
0385 Lê Nguyên Bách 03/09/200721 25.25
0386 Ngô Tường Bách 21/10/200722 61.25
0387 Nguyễn Việt Bách 20/05/200723 59.25
0388 Trần Duy Bách 17/09/200724 51.0
0389 Võ Hoàng Thiên Bách 29/03/200725 40.25
0390 Trần Tiểu Băng 28/07/200726 76
0391 Nguyễn Hữu Chí Bằng 06/05/200727 72
0392 Lê Quang Bảo 23/10/200728 59.25
Trang 14/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
15PHÒNG: 0393TỪ STT: 0420ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0393 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 15/11/20071 36.0
0394 Nguyễn Quốc Bảo 03/07/20072 52.75
0395 Nguyễn Quốc Bảo 18/06/20073 35.5
0396 Nguyễn Trần Phương Bảo 04/10/20074 40.0
0397 Phạm Gia Bảo 17/12/20075 40.25
0398 Phạm Lê Gia Bảo 26/06/20076 35.25
0399 Phạm Quốc Bảo 24/10/20077 40.25
0400 Phạm Vũ Nguyên Bảo 06/09/20078 54.0
0401 Trần Gia Bảo 03/01/20079 64.25
0402 Trần Kim Bảo 27/02/200710 48.25
0403 Trần Phạm Gia Bảo 12/09/200711 40.25
0404 Bùi Công Chí Bảo 10/04/200712 47.25
0405 Bùi Gia Bảo 25/12/200713 27.75
0406 Bùi Gia Bảo 19/03/200714 64.25
0407 Châu Gia Bảo 08/01/200715 61.75
0408 Đinh Tô Duy Bảo 23/02/200716 48.0
0409 Đỗ Nguyên Bảo 18/01/200717 86.75
0410 Dương Cát Bảo 09/08/200718 49.25
0411 Dương Trí Bảo 21/06/200719 49.25
0412 Hoàng Gia Bảo 28/01/200720 74.5
0413 Hoàng Gia Bảo 12/04/200721 48.75
0414 Hoàng Mai Ngọc Bảo 17/04/200722 25.25
0415 Huỳnh Gia Bảo 09/08/200723 36.25
0416 Hà Tuấn Bảo 05/10/200724 60.0
0417 Khưu Gia Bảo 07/06/200725 39.5
0418 Lương Gia Bảo 05/06/200726 59.75
0419 Lương Gia Bảo 14/04/200727 24.0
0420 Lã Gia Bảo 27/02/200728 44.25
Trang 15/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
16PHÒNG: 0421TỪ STT: 0448ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0421 Lê Đức Quốc Bảo 19/04/20071 77.25
0422 Lê Duy Bảo 29/08/20072 65.25
0423 Lê Gia Bảo 03/01/20073 44.75
0424 Lê Hoàng Gia Bảo 25/09/20074 81
0425 Lê Lộc Gia Bảo 21/10/20075 32.75
0426 Lê Trần Quốc Bảo 22/06/20076 34.75
0427 Lê Võ Hoàng Bảo 21/11/20077 30.0
0428 Mai Lâm Gia Bảo 29/07/20078 35.5
0429 Mai Ngọc Hoàng Bảo 03/11/20079 46.75
0430 Ngô Bảo 18/02/200710 46.0
0431 Nguyễn Chí Bảo 28/03/200711 50.25
0432 Nguyễn Dương Thái Bảo 01/01/200712 44.5
0433 Nguyễn Gia Bảo 13/12/200713 77.75
0434 Nguyễn Gia Bảo 16/05/200714 75
0435 Nguyễn Hoàng Chi Bảo 25/03/200715 38.5
0436 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 25/05/200716 39.5
0437 Nguyễn Khắc Gia Bảo 18/08/200717 65.5
0438 Nguyễn Khưu Gia Bảo 28/10/200718 37.75
0439 Nguyễn Minh Quốc Bảo 14/06/200719 34.75
0440 Nguyễn Ngọc Bảo 05/02/200720 80.5
0441 Nguyễn Phan Quốc Bảo 21/05/200721 57.5
0442 Nguyễn Phúc Gia Bảo 04/07/200722 74
0443 Nguyễn Quốc Bảo 24/10/200723 69.5
0444 Nguyễn Thanh Thiên Bảo 22/06/200724 58.0
0445 Nguyễn Thiên Bảo 03/03/200725 30.25
0446 Nguyễn Thiên Bảo 17/10/200726 28.0
0447 Nguyễn Thái Bảo 20/03/200727 24.5
0448 Nguyễn Thái Bảo 27/07/200728 39.75
Trang 16/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
17PHÒNG: 0449TỪ STT: 0476ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0449 Nguyễn Triệu Quốc Bảo 28/02/20071 68
0450 Phạm Duy Bảo 20/03/20072 75.5
0451 Phạm Gia Bảo 01/03/20073 45.75
0452 Phạm Gia Bảo 19/02/20074 48.25
0453 Phạm Gia Bảo 12/12/20075 38.75
0454 Phạm Gia Bảo 01/08/20076 56.5
0455 Phạm Hoàng Bảo 10/05/20077 67.25
0456 Phạm Hoàng Gia Bảo 02/05/20078 63
0457 Phạm Minh Bảo 29/03/20079 43.75
0458 Phạm Ngọc Nguyên Bảo 24/11/200710 50.25
0459 Phạm Ngân Bảo 25/06/200711 58.5
0460 Phan Hoàng Nguyên Bảo 18/03/200712 49.0
0461 Phan Nguyễn Gia Bảo 31/10/200713 55.5
0462 Phan Thanh Bảo 08/07/200714 45.5
0463 Phùng Gia Bảo 08/05/200715 47.0
0464 Trần Gia Bảo 21/08/200716 41.5
0465 Trần Gia Bảo 25/04/200717 59.25
0466 Trần Gia Bảo 28/06/200718 39.75
0467 Trần Gia Bảo 18/09/200719 41.25
0468 Trần Gia Bảo 09/12/200720 63
0469 Trần Huy Bảo 19/02/200721 38.5
0470 Trần Nguyễn Gia Bảo 25/10/200722 47.0
0471 Trần Nguyên Bảo 14/07/200723 38.25
0472 Trần Quốc Bảo 15/12/200724 22.5
0473 Trần Thức Bảo 04/12/200725 49.0
0474 Trang Chí Bảo 28/03/200726 46.75
0475 Trương Nguyễn Gia Bảo 19/02/200727 41.25
0476 Trương Thái Bảo 27/11/200728 63.75
Trang 17/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
18PHÒNG: 0477TỪ STT: 0504ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0477 Võ Hoàng Bảo 13/01/20071 Vắng
0478 Võ Hoàng Gia Bảo 11/05/20072 49.0
0479 Vũ Gia Bảo 15/07/20073 74.5
0480 Vũ Gia Bảo 04/05/20074 28.25
0481 Vũ Huỳnh Gia Bảo 21/06/20075 36.5
0482 Vũ Thiên Bảo 29/06/20076 74.5
0483 Phạm Văn Gia Ben 27/09/20077 30.75
0484 Võ Thành Ben 09/01/20078 45.25
0485 Huỳnh Hương Ngọc Bích 29/10/20079 25.5
0486 Võ Thị Hồng Bích 15/05/200710 32.0
0487 Trần Ngọc Bích 14/09/200711 42.75
0488 Châu Nguyên Bình 01/08/200712 50.5
0489 Ngô Thanh Bình 26/06/200713 36.5
0490 Cao Thanh Bình 14/08/200714 62
0491 Hồ Lê Gia Bình 20/06/200715 72.25
0492 Hồ Trọng Bình 19/08/200716 63.75
0493 Hoàng Hải Bình 27/09/200717 56.75
0494 Hoàng Hưng Bình 11/09/200718 35.5
0495 Lê Gia Hương Bình 24/08/200719 24.75
0496 Lê Hà Khánh Bình 28/06/200720 30.0
0497 Lê Khải Bình 28/04/200721 45.0
0498 Lê Phương Bình 23/07/200722 35.5
0499 Ngô Quốc Bình 18/09/200723 42.25
0500 Nguyễn Gia Bình 30/11/200724 34.5
0501 Nguyễn Mai Hương Bình 11/08/200725 44.25
0502 Nguyễn Quốc Khánh Bình 20/06/200726 17.25
0503 Nguyễn Tiểu Bình 11/04/200727 55.25
0504 Nguyễn Viết Hải Bình 21/02/200728 73.75
Trang 18/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
19PHÒNG: 0505TỪ STT: 0532ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0505 Phạm Lam Bình 20/11/20071 68.25
0506 Phạm Võ Mỹ Bình 28/01/20072 58.75
0507 Phan Nhã Bình 04/12/20073 43.0
0508 Phan Quốc Bình 21/11/20074 36.25
0509 Tống Ngọc Bình 10/10/20075 48.5
0510 Trần Khánh Bình 08/11/20076 56.25
0511 Trần Thanh Bình 08/01/20077 64
0512 Trương Gia Bình 26/10/20078 31.75
0513 Võ Thiên Bình 05/06/20079 43.5
0514 Võ Thụy Khánh Bình 19/08/200710 48.0
0515 Quách Thục Bội 08/09/200711 51.75
0516 Nguyễn Huy Bá 17/07/200712 37.25
0517 Chu Trí Bách 17/07/200713 40.0
0518 Đặng Hoàng Bách 02/09/200714 86.75
0519 Đỗ Nguyễn Xuân Bách 16/11/200715 58.25
0520 Lê Bách 21/05/200716 59.25
0521 Lê Xuân Bách 27/12/200717 35.75
0522 Nguyễn Đình Bách 30/03/200718 46.75
0523 Nguyễn Hữu Nguyên Bách 07/12/200719 66.5
0524 Nguyễn Huỳnh Bách 02/08/200720 Vắng
0525 Nguyễn Phương Bách 05/03/200721 59.5
0526 Nguyễn Tùng Bách 07/04/200722 37.5
0527 Phan Gia Bách 11/08/200723 36.5
0528 Trần Hoàng Bách 02/04/200724 52.25
0529 Vũ Đình Việt Bách 28/11/200725 34.5
0530 Bùi Linh Chi 14/06/200726 57.5
0531 Đậu Hoàng Linh Chi 21/02/200727 36.0
0532 Dương Hà Chi 04/11/200728 52.75
Trang 19/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
20PHÒNG: 0533TỪ STT: 0560ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0533 Đào Nguyễn Ngọc Chi 29/04/20071 43.5
0534 Hồ Ngọc Xuyến Chi 12/12/20072 45.75
0535 Lương Khánh Chi 12/04/20073 31.25
0536 Lưu Kiều Chi 26/07/20074 47.0
0537 Nguyễn Đình Liên Chi 18/12/20075 55.0
0538 Nguyễn Khánh Chi 27/12/20076 51.25
0539 Nguyễn Lương Minh Chi 08/10/20077 30.0
0540 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 17/10/20078 28.25
0541 Nguyễn Ngọc Yên Chi 12/07/20079 45.0
0542 Nguyễn Phan Ngọc Chi 08/01/200710 54.0
0543 Nguyễn Quỳnh Chi 16/11/200711 60.0
0544 Nguyễn Trần Khánh Chi 18/03/200712 35.25
0545 Nguyễn Thị Kim Chi 12/05/200713 59.5
0546 Phan Quỳnh Chi 27/03/200714 58.0
0547 Tạ Kim Chi 09/08/200715 24.25
0548 Trần Hoàng Chi 09/06/200716 49.25
0549 Trần Khánh Chi 17/08/200717 42.75
0550 Ngô Khắc Chí 02/01/200718 69.5
0551 Trần Duy Chiến 09/09/200719 34.5
0552 Trương Xuân Minh Chính 19/07/200720 67.5
0553 Trần Công Chính 19/12/200721 35.25
0554 Nguyễn Huy Chính 15/09/200722 52.75
0555 Nguyễn Đình Nguyên Chương 09/04/200723 56.75
0556 Nguyễn Phú Kỳ Chương 30/04/200724 43.75
0557 Phạm Hoàng Chương 27/07/200725 53.75
0558 Trần Anh Chương 17/5/200726 31.25
0559 Đỗ Bảo Châu 13/01/200727 41.75
0560 Đỗ Minh Châu 13/01/200728 36.25
Trang 20/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
21PHÒNG: 0561TỪ STT: 0588ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0561 Dương Bích Châu 04/10/20071 62.5
0562 Dương Đoàn Bảo Châu 14/04/20072 49.0
0563 Đào Minh Châu 24/09/20063 67.25
0564 Hồ Nguyễn Đan Châu 15/04/20074 56.25
0565 Hồ Trần Minh Châu 13/04/20075 33.5
0566 Hoàng Thị Minh Châu 22/06/20076 67.5
0567 Hứa Bảo Châu 02/07/20077 74.75
0568 Huỳnh Bảo Châu 05/09/20078 75
0569 Huỳnh Hải Châu 31/03/20079 56.5
0570 Lương Ngọc Bảo Châu 24/08/200710 59.0
0571 Lê Đoàn Bảo Châu 04/04/200711 58.75
0572 Lê Ngọc Diễm Châu 07/11/200712 40.25
0573 Lê Nguyễn Bảo Châu 28/03/200713 34.75
0574 Lê Nguyễn Hoàn Châu 07/11/200714 34.75
0575 Lê Thành Vĩnh Châu 20/08/200715 33.25
0576 Lê Trần Bảo Châu 24/04/200716 71.25
0577 Ngô Minh Châu 18/01/200717 70.5
0578 Nguyễn Huỳnh Bích Châu 31/01/200718 54.25
0579 Nguyễn Long Bảo Châu 19/03/200719 32.75
0580 Nguyễn Lê Bảo Châu 19/03/200720 66
0581 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 09/01/200721 51.75
0582 Nguyễn Ngọc Minh Châu 12/06/200722 68
0583 Nguyễn Thị Bích Châu 21/08/200723 48.0
0584 Nguyễn Võ Minh Châu 03/07/200724 61.75
0585 Phạm Đình Diễn Châu 20/03/200725 39.5
0586 Phạm Ngọc Minh Châu 10/08/200726 39.75
0587 Phan Ngọc Quỳnh Châu 03/04/200727 41.5
0588 Phan Nguyễn Ngọc Châu 18/08/200728 64.25
Trang 21/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
22PHÒNG: 0589TỪ STT: 0616ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0589 Tạ Ngọc Minh Châu 27/03/20071 54.0
0590 Thái Ngọc Bảo Châu 09/11/20072 78.75
0591 Tôn Nữ Minh Châu 09/02/20073 47.5
0592 Trần Khánh Châu 16/05/20074 66
0593 Trần Lam Châu 28/06/20075 44.25
0594 Trần Lê Minh Châu 08/03/20076 42.0
0595 Trần Ngọc Minh Châu 09/07/20077 55.0
0596 Trần Nguyễn Minh Châu 24/12/20078 46.75
0597 Trần Xuân Minh Châu 27/03/20079 87.25
0598 Trần Kim Châu 21/07/200710 46.0
0599 Vũ Ngọc Bảo Châu 11/02/200711 46.75
0600 Bùi Thành Công 18/02/200712 38.5
0601 Nguyễn Chí Công 01/10/200713 56.75
0602 Nguyễn Hồ Chí Công 14/06/200714 44.5
0603 Phạm Thị Vân Cư 08/07/200715 39.0
0604 Chu Minh Cường 19/07/200716 43.75
0605 Cung Duy Cường 04/01/200717 39.0
0606 Phan Tiến Cường 25/12/200718 43.25
0607 Trần Huy Cường 07/05/200719 30.5
0608 Đào Quốc Cường 11/12/200720 45.0
0609 Huỳnh Hoàng Cường 05/05/200721 43.25
0610 Nguyễn Cường 19/06/200722 38.0
0611 Nguyễn Tôn Nhật Cường 18/01/200723 72.5
0612 Nguyễn Việt Cường 20/04/200724 36.75
0613 Phạm Phú Cường 18/06/200725 51.75
0614 Trần Nguyễn Hùng Cường 02/12/200726 42.25
0615 Trần Nguyên Cường 21/08/200727 39.25
0616 Trần Quốc Cường 29/01/200728 33.75
Trang 22/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
23PHÒNG: 0617TỪ STT: 0644ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0617 Nguyễn Hoàng Cúc 05/05/20071 45.5
0618 Dương Chiêu Cát 24/04/20072 55.75
0619 Nguyễn Hoàng Nguyên Cát 09/01/20073 61.5
0620 Trần Minh Cát 05/05/20074 63.75
0621 Trần Nhật Nguyên Cát 13/06/20075 61.0
0622 Nguyễn Minh Đại 01/11/20076 52.75
0623 Đỗ Linh Đan 28/11/20077 29.25
0624 Dương Tạ Linh Đan 09/04/20078 34.25
0625 Nguyễn Bảo Đan 02/09/20079 33.0
0626 Nguyễn Đinh Đan 02/08/200710 32.0
0627 Nguyễn Khánh Đan 12/06/200711 57.5
0628 Nguyễn Linh Đan 19/02/200712 72.75
0629 Nguyễn Thụy Việt Đan 01/06/200713 49.75
0630 Nguyễn Nhật Đan 15/11/200714 50.5
0631 Nguyễn Trần Khánh Đan 04/08/200715 39.5
0632 Tô Nguyễn Minh Đan 25/08/200716 59.25
0633 Trần Tử Nhật Đan 18/12/200717 72
0634 Trương Nhật Đan 11/01/200718 37.5
0635 Bùi Thanh Hải Đăng 26/08/200719 38.75
0636 Đỗ Hải Đăng 18/10/200720 43.75
0637 Dương Khải Đăng 19/09/200721 68
0638 Nguyễn Bảo Đăng 26/11/200722 49.5
0639 Nguyễn Đoàn Khánh Đăng 26/03/200723 82
0640 Nguyễn Hải Đăng 07/02/200724 41.75
0641 Nguyễn Hải Đăng 18/05/200725 76.25
0642 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 04/03/200726 74.75
0643 Nguyễn Hoàng Khánh Đăng 03/01/200727 68
0644 Nguyễn Huỳnh Khánh Đăng 30/07/200728 55.75
Trang 23/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
24PHÒNG: 0645TỪ STT: 0672ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0645 Nguyễn Minh Đăng 26/11/20071 73.75
0646 Nguyễn Minh Đăng 01/04/20072 44.0
0647 Nguyễn Ngọc Thiên Đăng 06/03/20073 69.75
0648 Nguyễn Vĩnh Đăng 05/05/20074 30.0
0649 Nguyễn Hải Đăng 30/01/20075 55.25
0650 Nguyễn Nhật Đăng 13/02/20076 49.0
0651 Phan Minh Đăng 04/09/20077 53.25
0652 Thái Trọng Đăng 14/08/20078 54.0
0653 Trần Hải Đăng 07/03/20079 52.25
0654 Trần Hải Đăng 31/07/200710 59.25
0655 Trần Khánh Đăng 12/09/200711 57.75
0656 Trần Việt Đăng 18/06/200712 59.5
0657 Võ Tiến Hải Đăng 29/12/200713 80.5
0658 Vũ Hoàng Đăng 03/06/200714 50.75
0659 Vũ Minh Đăng 02/05/200715 59.0
0660 Bùi Minh Công Danh 14/09/200716 45.25
0661 Đặng Quang Danh 14/10/200717 52.0
0662 Lê Hoàng Danh 30/12/200718 67
0663 Nguyễn Thành Danh 03/11/200719 47.25
0664 Nguyễn Trường Danh 02/04/200720 73
0665 Nguyễn Sỹ Danh 30/10/200721 50.25
0666 Phan Thành Danh 02/08/200722 37.0
0667 Phan Trịnh Xuân Danh 02/08/200723 53.0
0668 Trần Kim Danh 29/03/200724 62.5
0669 Trần Lê Danh 31/05/200725 28.5
0670 Vũ Đăng Danh 03/04/200726 54.75
0671 Trần Huỳnh Minh Đạo 28/01/200727 61.75
0672 Lê Hữu Đạt 16/03/200728 36.75
Trang 24/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
25PHÒNG: 0673TỪ STT: 0700ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0673 Ngô Mạnh Đạt 30/01/20071 28.5
0674 Nguyễn Minh Đạt 08/01/20072 39.0
0675 Trần Khoa Đạt 23/10/20073 29.75
0676 Trần Tấn Đạt 15/01/20074 24.5
0677 Đặng Thành Đạt 17/11/20075 43.5
0678 Đặng Thành Đạt 29/08/20076 29.5
0679 Đậu Văn Tiến Đạt 29/05/20077 47.5
0680 Đỗ Trọng Đạt 23/12/20078 69
0681 Dương Bá Đạt 16/01/20079 44.0
0682 Hướng Thành Đạt 05/10/200710 53.5
0683 Huỳnh Minh Đạt 18/03/200711 85
0684 Lê Cẩm Đạt 08/08/200712 41.5
0685 Lê Quốc Đạt 01/01/200713 57.5
0686 Ngô Tất Đạt 30/06/200714 60.5
0687 Nguyễn Danh Đạt 17/08/200715 63.25
0688 Nguyễn Đỗ Thành Đạt 10/12/200716 46.0
0689 Nguyễn Quốc Đạt 25/02/200717 41.25
0690 Nguyễn Quốc Đạt 14/04/200718 31.0
0691 Nguyễn Tấn Đạt 28/05/200719 53.0
0692 Nguyễn Tiến Đạt 28/01/200720 43.0
0693 Nguyễn Võ Minh Đạt 19/09/200721 35.75
0694 Phạm Minh Đạt 21/12/200722 26.0
0695 Phạm Tuấn Đạt 11/06/200723 24.25
0696 Phan Lê Tiến Đạt 02/12/200724 37.5
0697 Trần Gia Đạt 04/12/200725 50.5
0698 Trần Thanh Đạt 29/06/200726 59.75
0699 Nguyễn Ngọc Khả Di 17/12/200727 48.0
0700 Nguyễn Trúc Thiên Di 06/01/200728 48.75
Trang 25/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
26PHÒNG: 0701TỪ STT: 0728ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0701 Trương Như Ái Diễm 09/05/20071 41.5
0702 Nguyễn Bảo Điền 05/01/20072 50.25
0703 Đinh Nguyễn Ngọc Diệp 25/07/20073 56.0
0704 Trần Hoàng Hồng Diệp 05/03/20074 57.5
0705 Lê Thị Ngọc Điệp 28/03/20075 56.0
0706 Lê Hiền Diệu 01/03/20076 38.0
0707 Trương Bá Định 16/11/20077 29.0
0708 Mai Quang Hồng Điểm 24/07/20078 64.25
0709 Phan Thái Điền 15/09/20079 22.0
0710 Trần Ngọc Diệp 23/12/200710 49.0
0711 Huỳnh Ngọc Tâm Đoan 01/07/200711 51.25
0712 Trần Ngô Khánh Đoan 05/03/200712 43.5
0713 Nguyễn Tường Doanh 11/01/200713 38.25
0714 Phan Ngọc Bảo Doanh 04/10/200714 63
0715 Quách Gia Doanh 09/12/200715 65.25
0716 Vòng Khả Doanh 23/01/200716 58.5
0717 Lê Nam Đô 12/10/200717 39.75
0718 Nguyễn Duy Đô 29/07/200718 22.75
0719 Đoàn Nguyên Đông 18/08/200719 59.0
0720 Hà Cẩm Đông 11/09/200720 68.5
0721 Lý Khánh Phương Đông 23/10/200721 58.0
0722 Nguyễn Chấn Đông 27/06/200722 56.5
0723 Tạ Hiếu Đông 03/03/200723 65.25
0724 Trần Kiện Đông 24/09/200724 46.5
0725 Hoàng Khả Du 27/03/200725 42.0
0726 Nguyễn Kiến Du 10/09/200726 32.25
0727 Nguyễn Ngọc Khánh Du 05/02/200727 68.25
0728 Nguyễn Lâm Anh Dũ 06/10/200728 33.75
Trang 26/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
27PHÒNG: 0729TỪ STT: 0756ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0729 Đặng Đình Đức 04/11/20071 39.0
0730 Dương Hiếu Đức 16/11/20072 46.25
0731 Nguyễn Minh Đức 27/12/20073 42.25
0732 Nguyễn Thành Đức 17/03/20074 54.25
0733 Trần Minh Đức 05/08/20075 27.25
0734 An Phúc Đức 20/10/20076 31.25
0735 Bùi Đoàn Mạnh Đức 04/06/20077 37.0
0736 Cao Minh Đức 02/11/20078 33.0
0737 Đặng Minh Đức 11/09/20079 57.5
0738 Huỳnh Võ Việt Đức 27/03/200710 45.0
0739 Lý Trí Đức 18/04/200711 82.25
0740 Lê Minh Đức 29/06/200712 40.5
0741 Lê Tiến Đức 21/08/200713 21.75
0742 Lê Trần Đình Đức 21/04/200714 50.75
0743 Nguyễn Lê Hoàng Đức 29/04/200715 57.25
0744 Nguyễn Lê Minh Đức 01/01/200716 33.0
0745 Nguyễn Minh Đức 22/02/200717 35.5
0746 Nguyễn Sỹ Minh Đức 14/12/200718 31.75
0747 Nguyễn Văn Đức 20/07/200719 57.0
0748 Phạm Minh Đức 04/08/200720 64.5
0749 Phạm Minh Đức 31/10/200721 14.75
0750 Phạm Minh Đức 30/04/200722 44.75
0751 Phạm Tăng Minh Đức 28/03/200723 75.25
0752 Phan Nguyễn Minh Đức 22/01/200724 26.25
0753 Phùng Đình Đức 17/08/200725 26.5
0754 Trần Anh Đức 10/02/200726 57.75
0755 Trần Hồng Đức 11/02/200727 61.0
0756 Trần Minh Đức 25/01/200728 68.5
Trang 27/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
28PHÒNG: 0757TỪ STT: 0784ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0757 Võ Hồng Đức 24/05/20071 41.25
0758 Vũ Ngọc Minh Đức 09/04/20072 56.25
0759 Vương Chính Đức 01/05/20073 53.5
0760 Cao Ngọc Phương Dung 01/03/20074 54.75
0761 Giang Bảo Dung 12/05/20075 59.75
0762 Huỳnh Lê Hạnh Dung 22/09/20076 56.5
0763 Nguyễn Ngọc Dung 15/07/20077 27.25
0764 Nguyễn Thị Hạnh Dung 14/09/20078 24.0
0765 Nguyễn Hoàng Mỹ Dung 08/04/20079 47.25
0766 Trần Phan Mai Dung 31/03/200710 52.0
0767 Vương Trần Ngọc Dung 16/09/200711 43.0
0768 Bùi Trí Dũng 18/06/200712 30.5
0769 Đinh Chí Dũng 29/09/200713 19.75
0770 Đỗ Quang Dũng 31/12/200714 60.75
0771 Hồ Tấn Dũng 06/09/200715 61.5
0772 Hồ Trung Dũng 26/10/200616 40.25
0773 Hồ Phạm Chí Dũng 28/10/200717 17.0
0774 Huỳnh Minh Dũng 24/04/200718 52.25
0775 Huỳnh Quốc Dũng 12/03/200719 62.5
0776 Lương Đức Dũng 18/02/200720 34.5
0777 Lương Minh Dũng 14/09/200721 57.75
0778 Lê Tấn Dũng 11/07/200722 37.5
0779 Lê Trí Dũng 28/09/200723 48.0
0780 Lâm Hoàng Dũng 22/09/200724 47.0
0781 Nguyễn Hùng Dũng 03/06/200725 23.5
0782 Nguyễn Ngọc Dũng 13/06/200726 65.25
0783 Nguyễn Quang Dũng 10/11/200727 34.5
0784 Nguyễn Quốc Dũng 05/11/200728 Vắng
Trang 28/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
29PHÒNG: 0785TỪ STT: 0812ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0785 Nguyễn Tấn Dũng 03/10/20071 54.75
0786 Nguyễn Tiến Dũng 18/04/20072 54.0
0787 Nguyễn Trí Dũng 01/01/20073 57.5
0788 Nguyễn Trí Dũng 25/12/20074 43.25
0789 Nguyễn Trí Dũng 06/12/20075 53.25
0790 Nguyễn Trí Dũng 13/05/20076 63.5
0791 Nguyễn Việt Dũng 22/03/20077 34.25
0792 Nguyễn Việt Dũng 19/01/20078 45.0
0793 Nguyễn Hoàng Dũng 27/11/20079 42.25
0794 Phạm Đức Dũng 11/02/200710 32.75
0795 Phạm Quốc Dũng 19/06/200711 74
0796 Trần Đức Trí Dũng 07/02/200712 26.75
0797 Trần Hải Chí Dũng 22/02/200713 48.25
0798 Trần Quang Dũng 10/02/200714 69.5
0799 Trần Trí Dũng 25/11/200715 49.0
0800 Triệu Minh Dũng 16/04/200716 71.5
0801 Trần Minh Dũng 05/05/200717 59.0
0802 Vũ Nguyễn Tấn Dũng 16/05/200718 22.75
0803 Vũ Trí Dũng 08/05/200719 33.5
0804 Bùi Hồ Hải Dương 06/11/200720 42.5
0805 Đỗ Anh Dương 23/05/200721 53.25
0806 Hồ Ánh Dương 18/01/200722 40.0
0807 Hoàng Thùy Dương 01/01/200723 47.5
0808 Hoàng Vũ Thùy Dương 23/03/200724 71
0809 Lê Bạch Dương 25/08/200725 42.5
0810 Lê Hải Dương 13/01/200726 55.0
0811 Lê Thanh Thùy Dương 04/01/200727 84
0812 Nguyễn Minh Dương 11/11/200728 52.0
Trang 29/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THCS TRẦN VĂN ƠN - Q1
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
30PHÒNG: 0813TỪ STT: 0840ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0813 Nguyễn Phùng Thái Dương 31/08/20071 32.5
0814 Nguyễn Thái Dương 23/12/20072 71
0815 Nguyễn Vũ Đức Dương 07/03/20073 26.75
0816 Nguyễn Ánh Dương 07/05/20074 37.25
0817 Nguyễn Hoa Khánh Dương 17/03/20075 50.25
0818 Phạm Đức Dương 22/08/20076 48.75
0819 Phạm Hoàng Dương 18/06/20077 43.0
0820 Phạm Thị Ánh Dương 24/09/20078 53.75
0821 Phan Thùy Dương 06/06/20079 65.25
0822 Phùng Nguyễn Ánh Dương 27/08/200710 52.75
0823 Trần Hải Dương 23/07/200711 62
0824 Trần Thái Dương 12/11/200712 27.5
0825 Trịnh Hoàng Dương 06/03/200713 39.5
0826 Võ Nguyễn Ánh Dương 28/03/200714 58.0
0827 Vũ Thị Thùy Dương 18/05/200715 38.0
0828 Đặng Đăng Duy 07/03/200716 40.5
0829 Đỗ Anh Duy 25/04/200717 40.75
0830 Đào Hà Minh Duy 24/06/200718 53.25
0831 Huỳnh Ngô Ngọc Duy 10/06/200719 61.0
0832 Huỳnh Thanh Duy 14/10/200720 39.0
0833 Lại Khánh Duy 21/07/200721 30.5
0834 Lê Đỗ Anh Duy 05/01/200722 72
0835 Lê Minh Duy 20/11/200723 72.25
0836 Nguyễn Duy 15/10/200724 30.25
0837 Nguyễn Anh Duy 02/03/200725 52.25
0838 Nguyễn Công Duy 20/10/200726 27.0
0839 Nguyễn Khả Duy 21/09/200727 70.75
0840 Nguyển Khương Duy 06/01/200728 33.25
Trang 30/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
31PHÒNG: 0841TỪ STT: 0868ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0841 Nguyễn Khánh Duy 23/01/20071 54.0
0842 Nguyễn Phúc Duy 14/09/20072 43.0
0843 Nguyễn Xuân Quốc Duy 20/07/20073 55.75
0844 Nguyễn Bảo Duy 17/11/20074 40.75
0845 Nguyễn Đức Duy 25/04/20075 31.75
0846 Nguyễn Hoàng Phương Duy 20/07/20076 29.0
0847 Phạm Vĩnh Duy 26/10/20077 30.75
0848 Phan Khương Duy 29/05/20078 32.25
0849 Quan Hải Khang Duy 06/12/20079 46.5
0850 Võ Đức Duy 31/07/200710 48.75
0851 Bùi Vũ Bảo Duyên 20/08/200711 43.0
0852 Lê Nguyễn Thùy Duyên 02/03/200712 54.5
0853 Lê Thị Mỹ Duyên 18/09/200713 43.25
0854 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 16/01/200714 50.25
0855 Trần Ngọc Mỹ Duyên 18/11/200715 28.25
0856 Nguyễn Kha Dylan 05/09/200716 58.25
0857 Huỳnh Nguyệt Trang Đài 19/05/200717 28.25
0858 Bùi Lê Dân 17/09/200718 Vắng
0859 Tô Đình Anh Đào 05/10/200719 46.5
0860 Trần Anh Đào 06/02/200720 36.5
0861 Bùi Thị Hương Giang 03/01/200721 48.25
0862 Bùi Thị Hương Giang 06/11/200722 30.25
0863 Cao Đặng Thảo Giang 28/08/200723 71.75
0864 Đặng Trường Giang 07/11/200724 64.75
0865 Đinh Ngọc Ngân Giang 11/06/200725 40.0
0866 Đỗ Trịnh Thy Giang 03/01/200726 44.25
0867 Huỳnh Lê Ngân Giang 12/01/200727 69.25
0868 Lê Ngân Giang 20/03/200728 37.75
Trang 31/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
32PHÒNG: 0869TỪ STT: 0896ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0869 Lê Uyên Quỳnh Giang 24/07/20071 37.5
0870 Nguyễn Dương Hương Giang 02/01/20072 59.75
0871 Nguyễn Ngọc Hằng Giang 13/06/20073 49.25
0872 Nguyễn Thoại Giang 22/02/20074 37.25
0873 Nguyễn Lam Giang 04/06/20075 41.25
0874 Nguyễn Mai Châu Giang 07/01/20076 59.0
0875 Nguyễn Phương Giang 04/09/20077 28.25
0876 Nguyễn Thành Giang 01/12/20078 54.25
0877 Phạm Hương Giang 05/04/20079 52.0
0878 Phan Huỳnh Giang 20/09/200710 66.75
0879 Phan Trường Giang 10/11/200711 47.5
0880 Trương Nguyễn Kiều Giang 05/06/200712 16.75
0881 Võ Thu Giang 26/10/200713 37.75
0882 Lê Nguyễn Khánh Giao 14/10/200714 52.75
0883 Vũ Ngọc Nguyên Giáp 09/06/200715 46.75
0884 Đào Thị Ngọc Giàu 05/10/200716 22.75
0885 Phan Văn Giàu 27/03/200717 53.75
0886 Huỳnh Thị Thanh Hà 30/03/200718 59.5
0887 Nguyễn Châu Hà 12/10/200719 31.25
0888 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 31/10/200720 62.5
0889 Nguyễn Ngân Hà 11/07/200721 17.5
0890 Phạm Nguyễn Việt Hà 17/04/200722 40.75
0891 Lưu Ngọc An Hạ 07/04/200723 27.0
0892 Nguyễn Nhật Hạ 19/05/200724 64.5
0893 Trần Vũ Hạ 12/08/200725 54.5
0894 Võ Trần Nhật Hạ 24/08/200726 55.5
0895 Nguyễn Hữu Nam Hải 23/04/200727 64
0896 Võ Minh Hải 03/07/200728 33.0
Trang 32/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
33PHÒNG: 0897TỪ STT: 0924ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0897 Vũ Thanh Hải 18/08/20071 16.0
0898 Đặng Hoàng Hải 26/11/20072 51.0
0899 Lê Việt Hải 15/04/20073 51.0
0900 Nguyễn Ngọc Hải 14/05/20074 36.0
0901 Nguyễn Trung Hải 30/09/20075 76.5
0902 Phạm Thanh Hải 09/08/20076 46.75
0903 Võ Lư Minh Hải 22/12/20077 70
0904 Bùi Nguyễn Ánh Hằng 05/10/20078 47.75
0905 Nguyễn Minh Hằng 08/07/20079 30.5
0906 Nguyễn Minh Hằng 31/10/200710 64
0907 Nguyễn Thanh Hằng 08/05/200711 60.25
0908 Phạm Thị Minh Hằng 24/07/200712 39.0
0909 Trần Minh Hằng 02/04/200713 Vắng
0910 Trịnh Thúy Hằng 30/03/200714 36.25
0911 Vũ Trần Thanh Hằng 25/06/200715 54.0
0912 Nguyễn Thị Minh Hạnh 01/05/200716 62.5
0913 Võ Thị Minh Hạnh 23/02/200717 57.75
0914 Dương Vĩ Hạnh 20/09/200718 45.5
0915 Huỳnh Ngọc Minh Hạnh 22/10/200719 66.25
0916 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/04/200720 46.25
0917 Phan Bảo Mỹ Hạnh 27/02/200721 48.25
0918 Lê Đặng Gia Hào 30/04/200722 34.5
0919 Lê Quang Quý Hào 08/03/200723 33.0
0920 Nguyễn Ngọc Nguyên Hảo 11/09/200724 56.0
0921 Võ Hồng Hảo 27/06/200725 49.75
0922 Hoàng Phương Đông Hòa 20/05/200726 65.75
0923 Hà Mạnh Hòa 20/12/200727 51.0
0924 Trần Đức Hòa 09/07/200728 34.0
Trang 33/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
34PHÒNG: 0925TỪ STT: 0952ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0925 Đặng Nguyễn Xuân Hiền 21/05/20071 45.75
0926 Đỗ Ngọc Thanh Hiền 22/09/20072 28.5
0927 Hoàng Thúy Hiền 08/02/20073 53.75
0928 Nguyễn Hồ Phương Hiền 20/08/20074 55.0
0929 Nguyễn Minh Hiền 22/06/20075 56.0
0930 Nguyễn Thanh Hiền 04/01/20076 59.5
0931 Trần Minh Hiền 29/11/20077 45.75
0932 Trần Thị Minh Hiền 22/09/20078 77.25
0933 Võ Thanh Hiền 06/02/20079 44.25
0934 Bùi Thanh Hiển 02/01/200710 29.25
0935 Lê Minh Hiển 12/06/200711 50.25
0936 Phạm Doãn Gia Hiển 20/08/200712 57.75
0937 Võ Nguyễn Minh Hiển 27/02/200713 60.5
0938 Chu Minh Hiếu 26/06/200714 34.0
0939 Đỗ Trọng Hiếu 29/10/200715 66
0940 Hoàng Trọng Hiếu 28/06/200716 54.25
0941 Lê Chí Hiếu 09/09/200717 45.25
0942 Lê Duy Hiếu 03/11/200718 33.25
0943 Lê Hoàng Phú Hiếu 30/01/200719 48.75
0944 Lê Phúc Hiếu 15/07/200720 46.0
0945 Lê Thành Hiếu 29/10/200721 50.0
0946 Lâm Hữu Hiếu 08/02/200722 48.5
0947 Ngô Minh Hiếu 27/03/200723 32.5
0948 Nguyễn Chí Hiếu 17/11/200724 33.25
0949 Nguyễn Công Hiếu 22/05/200725 56.75
0950 Nguyễn Khắc Hiếu 21/09/200726 Vắng
0951 Nguyễn Minh Hiếu 15/06/200727 37.0
0952 Nguyễn Thị Minh Hiếu 19/5/200728 47.0
Trang 34/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
35PHÒNG: 0953TỪ STT: 0980ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0953 Nguyễn Trung Hiếu 18/10/20071 24.25
0954 Nguyễn Vũ Hiếu 08/12/20072 59.5
0955 Phạm Bá Hiếu 16/03/20073 46.0
0956 Phan Hoàng Chí Hiếu 30/07/20074 45.75
0957 Trần Lê Trung Hiếu 30/04/20075 83.5
0958 Vũ Đức Hiếu 02/04/20076 61.75
0959 Vũ Trung Hiếu 25/07/20077 73.5
0960 Bùi Mai Vân Hiên 07/04/20078 63.5
0961 Hà Mai Hiên 13/12/20079 51.5
0962 Đinh Thế Hiển 10/08/200710 44.25
0963 Nguyễn Phúc Hiển 09/03/200711 64
0964 Nguyễn Đức Hiếu 14/10/200712 54.75
0965 Cù Hoàng Hùng 07/12/200713 55.5
0966 Đinh Thế Hùng 12/05/200714 41.25
0967 Lâm Trí Hùng 17/08/200715 29.0
0968 Nguyễn Lê Minh Hùng 19/08/200716 47.75
0969 Nguyễn Mạnh Hùng 03/11/200717 54.0
0970 Nguyễn Mạnh Hùng 25/05/200718 56.75
0971 Nguyễn Quốc Hùng 25/02/200719 40.5
0972 Trần Mạnh Hùng 26/06/200720 73.5
0973 Vũ Quốc Hùng 25/01/200721 43.5
0974 Vương Quốc Hùng 28/11/200722 55.75
0975 Nguyễn Quỳnh Hoa 18/06/200723 48.25
0976 Phạm Nguyên Hoa 07/05/200724 76.5
0977 Phan Trần Quỳnh Hoa 11/08/200725 37.75
0978 Trần Nguyễn Quỳnh Hoa 19/08/200726 63.75
0979 Lê Trung Hòa 03/08/200727 82
0980 Đặng Văn Hoàng 22/12/200728 33.25
Trang 35/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
36PHÒNG: 0981TỪ STT: 1008ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
0981 Nguyễn Lê Minh Hoàng 24/11/20071 36.25
0982 Nguyễn Ngọc Bảo Hoàng 19/09/20072 37.75
0983 Lê Nguyễn Vương Hoàn 05/01/20073 48.75
0984 Nguyễn Phước Khải Hoàn 09/05/20074 55.5
0985 Nguyễn Thạch Lê Hoàn 03/05/20075 25.0
0986 Bùi Vũ Hoàng 15/06/20076 43.0
0987 Đậu Đình Hoàng 15/04/20077 78.75
0988 Đỗ Lê Việt Hoàng 21/08/20078 58.5
0989 Đỗ Như Xuân Hoàng 02/04/20079 57.25
0990 Đoàn Minh Hoàng 05/10/200710 48.5
0991 Đoàn Xuân Hoàng 04/06/200711 36.25
0992 Dương Huy Hoàng 17/01/200712 23.5
0993 Hồ Huy Hoàng 26/03/200713 57.25
0994 Hoàng Phạm Kim Hoàng 26/11/200714 27.75
0995 Huỳnh Huy Hoàng 04/04/200715 33.0
0996 Huỳnh Minh Hoàng 26/01/200716 52.75
0997 Hà Phan Minh Hoàng 12/09/200717 23.5
0998 Hà Thúc Vĩnh Hoàng 25/03/200718 73
0999 Lê Hoàng 09/08/200719 74.25
1000 Lê Khánh Hoàng 13/08/200720 27.0
1001 Lê Nhật Hoàng 12/05/200721 49.25
1002 Nguyễn Hữu Anh Hoàng 04/06/200722 60.5
1003 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 16/09/200723 40.5
1004 Nguyễn Huy Hoàng 18/05/200724 27.75
1005 Nguyễn Minh Hoàng 06/03/200725 85.25
1006 Nguyễn Minh Hoàng 18/03/200726 63.75
1007 Nguyễn Minh Hoàng 26/02/200727 37.5
1008 Nguyễn Tiến Hoàng 28/04/200728 49.5
Trang 36/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
37PHÒNG: 1009TỪ STT: 1036ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1009 Nguyễn Vi Hoàng 16/12/20071 45.0
1010 Nguyễn Việt Hoàng 31/05/20072 39.75
1011 Phạm Hoàng 30/10/20073 55.75
1012 Phạm Huy Hoàng 05/06/20074 43.75
1013 Phan Ngọc Minh Hoàng 24/06/20075 33.75
1014 Thái Khải Hoàng 21/11/20076 54.75
1015 Trần Khánh Hoàng 20/06/20077 43.0
1016 Trần Việt Hoàng 23/05/20078 34.0
1017 Trần Vũ Minh Hoàng 07/01/20079 29.75
1018 Võ Nguyễn Việt Hoàng 16/04/200710 59.75
1019 Vũ Huy Hoàng 12/05/200711 60.0
1020 Lương Như Hồng 23/02/200712 33.5
1021 Đào Trường Hoành 04/01/200713 59.5
1022 Lee Hui Hsin 11/04/200714 46.0
1023 Lee Xin Hui 03/01/200715 76
1024 Huỳnh Xuân Hùng 16/05/200716 57.0
1025 Bùi Mạnh Hưng 03/02/200717 39.5
1026 Bùi Quốc Hưng 29/07/200718 45.5
1027 Cao Khánh Hưng 14/01/200719 29.0
1028 Đinh Khải Hưng 27/11/200720 53.5
1029 Đỗ Gia Hưng 29/10/200721 42.5
1030 Đỗ Gia Hưng 18/10/200722 60.5
1031 Đoàn Gia Hưng 20/03/200723 57.5
1032 Đoàn Vũ Mạnh Hưng 25/10/200724 71.75
1033 Dương Quốc Hưng 11/07/200725 68.25
1034 Đào Mạnh Gia Hưng 06/03/200726 49.5
1035 Hồ Bảo Hưng 09/03/200727 65.75
1036 Hoàng Gia Hưng 14/05/200728 56.75
Trang 37/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
38PHÒNG: 1037TỪ STT: 1064ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1037 Hoàng Phan Hưng 27/07/20071 40.25
1038 Huỳnh Phúc Hưng 14/01/20072 63.75
1039 Huỳnh Trần Quốc Hưng 27/01/20073 21.25
1040 Hà Lê Bảo Hưng 13/11/20074 48.0
1041 Lê Duy Hưng 23/11/20075 51.25
1042 Lê Hồng Phúc Hưng 28/12/20076 Vắng
1043 Lê Quốc Hưng 06/09/20077 41.25
1044 Lê Trần Gia Hưng 05/08/20078 57.75
1045 Lê Trung Hưng 23/01/20079 52.25
1046 Ngô Quang Hưng 14/04/200710 43.75
1047 Nguyễn Đắc Duy Hưng 29/04/200711 36.5
1048 Nguyễn Đắc Nhật Hưng 29/04/200712 34.0
1049 Nguyễn Đức Hưng 18/06/200713 63.75
1050 Nguyễn Hoàng Gia Hưng 03/03/200714 70.75
1051 Nguyễn Khánh Gia Hưng 28/06/200715 36.5
1052 Nguyễn Lê Gia Hưng 16/01/200716 52.25
1053 Nguyễn Phúc Hưng 09/04/200717 40.25
1054 Nguyễn Tấn Hưng 14/04/200718 52.75
1055 Nguyễn Vũ Phước Hưng 28/09/200719 33.5
1056 Nguyễn Ngọc Hưng 16/07/200720 43.75
1057 Nguyễn Quốc Hưng 31/10/200721 40.25
1058 Nguyễn Thái Hưng 13/11/200722 43.25
1059 Nguyễn Tiến Hưng 29/05/200723 46.0
1060 Nguyễn Trí Hưng 27/05/200724 60.0
1061 Phạm Hà Thái Hưng 06/05/200725 61.5
1062 Phan Tấn Hưng 02/07/200726 51.5
1063 Quảng Lê Duy Hưng 26/11/200727 40.0
1064 Thẩm Việt Hưng 29/08/200728 44.5
Trang 38/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
39PHÒNG: 1065TỪ STT: 1092ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1065 Tiểu Vĩnh Hưng 11/07/20071 44.0
1066 Trần Gia Hưng 08/11/20072 67.5
1067 Trần Lê Khánh Hưng 21/06/20073 53.5
1068 Trần Võ Gia Hưng 14/11/20074 45.5
1069 Trịnh Quốc Hưng 08/05/20075 78.5
1070 Trịnh Tuấn Hưng 23/05/20076 75
1071 Trương Gia Hưng 27/12/20077 47.5
1072 Trần Gia Hưng 16/12/20078 49.0
1073 Võ Trần Quốc Hưng 09/05/20079 48.75
1074 Vũ Hoàng Minh Hưng 23/10/200710 35.25
1075 Vương Hoàng Khánh Hưng 01/02/200711 76.75
1076 Hà Quỳnh Hương 01/03/200712 48.5
1077 Hà Xuân Hương 04/03/200713 62.5
1078 Lê Bảo Vân Hương 20/07/200714 48.25
1079 Lê Nguyễn Thu Hương 05/03/200715 23.5
1080 Nguyễn An Hương 28/03/200716 34.25
1081 Nguyễn Lê Quỳnh Hương 05/12/200717 30.0
1082 Nguyễn Phúc Thu Hương 22/01/200718 88.25
1083 Nguyễn Quỳnh Hương 17/07/200719 47.75
1084 Nguyễn Thu Hương 25/06/200720 56.25
1085 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 08/11/200721 66.5
1086 Nguyễn Hà Thảo Hương 14/06/200722 46.5
1087 Nguyễn Ngọc Thanh Hương 10/07/200723 40.0
1088 Phạm Thu Hương 03/03/200724 55.75
1089 Phan Trần Quỳnh Hương 11/08/200725 28.0
1090 Tô Quỳnh Hương 19/5/200726 82
1091 Trần Bách Gia Hương 02/01/200727 75.5
1092 Trần Quế Hương 08/03/200728 59.75
Trang 39/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
40PHÒNG: 1093TỪ STT: 1120ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1093 Trương Quỳnh Hương 22/12/20071 59.25
1094 Vũ Quỳnh Hương 29/05/20072 56.75
1095 Bùi Quang Huy 23/01/20073 54.0
1096 Cao Gia Huy 23/01/20074 35.0
1097 Chu Gia Huy 14/02/20075 67.5
1098 Châu Gia Huy 29/05/20076 56.25
1099 Châu Hoàng Minh Huy 07/07/20077 28.25
1100 Châu Phạm Đức Huy 24/12/20078 54.0
1101 Đặng Đức Huy 25/03/20079 44.5
1102 Đặng Trần Nhật Huy 29/12/200710 35.75
1103 Đinh An Huy 31/03/200711 45.5
1104 Đỗ Đức Huy 05/05/200712 60.5
1105 Đỗ Quang Huy 10/01/200713 59.5
1106 Đoàn Lê Quang Huy 29/10/200714 45.75
1107 Đoàn Minh Huy 05/10/200715 43.0
1108 Dương Chấn Huy 26/06/200716 42.25
1109 Dương Nhật Huy 18/10/200717 58.75
1110 Dương Phú Huy 27/12/200718 39.75
1111 Dương Quang Huy 10/10/200719 29.25
1112 Hồ Hoàng Huy 07/02/200720 48.5
1113 Hồ Quang Huy 05/01/200721 53.25
1114 Huỳnh Bùi Bảo Huy 03/12/200722 49.25
1115 Huỳnh Đức Huy 06/12/200723 39.0
1116 Huỳnh Nhật Huy 15/01/200724 47.5
1117 Hà Kiến Huy 18/06/200725 39.25
1118 Lại Quang Huy 19/04/200726 34.0
1119 Lương Gia Huy 22/03/200727 75.25
1120 Lý Dũ Minh Huy 28/04/200728 49.5
Trang 40/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
41PHÒNG: 1121TỪ STT: 1148ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1121 Lê Anh Huy 23/04/20071 28.5
1122 Lê Bảo Gia Huy 02/07/20072 44.5
1123 Lê Đức Huy 01/04/20073 26.75
1124 Lê Huỳnh Hoàng Huy 15/03/20074 25.75
1125 Lê Nguyễn Minh Huy 12/04/20075 68.75
1126 Lê Thanh Huy 29/05/20076 27.5
1127 Mai Hữu Huy 20/01/20077 22.75
1128 Mai Quamg Huy 06/10/20078 86.25
1129 Mai Xuân Huy 06/10/20079 34.75
1130 Ngô Nhật Huy 19/12/200710 48.25
1131 Ngô Quang Huy 06/03/200711 48.75
1132 Nguyễn Gia Huy 07/09/200712 33.5
1133 Nguyễn Gia Huy 06/08/200713 51.75
1134 Nguyễn Hoàng Gia Huy 08/11/200714 24.75
1135 Nguyễn Hoàng Gia Huy 19/12/200715 47.75
1136 Nguyễn Hoàng Quốc Huy 27/05/200716 48.25
1137 Nguyễn Khánh Huy 03/03/200717 70
1138 Nguyễn Lê Minh Huy 04/05/200718 20.0
1139 Nguyễn Minh Huy 01/06/200719 52.75
1140 Nguyễn Phúc Huy 22/12/200720 46.25
1141 Nguyễn Phúc Gia Huy 11/08/200721 32.0
1142 Nguyễn Phúc Minh Huy 28/10/200722 36.25
1143 Nguyễn Phúc Phu Huy 03/05/200723 47.0
1144 Nguyễn Thế Huy 27/03/200724 25.5
1145 Nguyễn Thế Gia Huy 24/05/200725 73.75
1146 Nguyễn Thế Minh Huy 28/09/200726 53.0
1147 Nguyễn Trần Nguyên Huy 21/12/200727 35.75
1148 Nguyễn Tuấn Huy 24/03/200728 42.25
Trang 41/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
42PHÒNG: 1149TỪ STT: 1176ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1149 Nguyễn Vũ Huy 21/03/20071 23.75
1150 Nguyễn Gia Huy 10/05/20072 37.5
1151 Nguyễn Hoàng Việt Huy 16/02/20073 45.75
1152 Nguyễn Mai Nhật Huy 17/09/20074 53.25
1153 Nguyễn Phúc Gia Huy 30/12/20075 Vắng
1154 Phạm Gia Huy 18/05/20076 55.75
1155 Phạm Gia Huy 08/04/20077 54.25
1156 Phạm Nguyễn Anh Huy 06/05/20078 54.5
1157 Phạm Thời Ngô Huy 05/04/20079 72.25
1158 Phạm Việt Huy 06/05/200710 43.0
1159 Phạm Vũ Gia Huy 26/06/200711 27.5
1160 Phan Nhật Huy 27/02/200712 78.25
1161 Phan Nhật Minh Huy 09/11/200713 42.0
1162 Phan Trọng Huy 29/03/200714 49.0
1163 Phùng Gia Huy 31/03/200715 31.0
1164 Quảng Minh Huy 20/09/200716 72.5
1165 Tống Viết Gia Huy 21/07/200717 14.5
1166 Tôn Thất Trường Huy 14/07/200718 47.75
1167 Trần Bá Minh Huy 24/05/200719 76.25
1168 Trần Gia Huy 06/11/200720 60.0
1169 Trần Gia Huy 18/12/200721 22.25
1170 Trần Minh Huy 07/07/200722 Vắng
1171 Trần Quang Huy 08/01/200723 55.0
1172 Trần Quang Huy 09/07/200724 39.75
1173 Trần Quốc Huy 23/05/200725 33.5
1174 Trương Lê Huy 01/01/200726 88
1175 Trần Gia Huy 12/02/200727 47.0
1176 Trần Minh Huy 21/05/200728 55.5
Trang 42/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
43PHÒNG: 1177TỪ STT: 1204ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1177 Trần Nguyễn Ngọc Huy 28/11/20071 47.5
1178 Trần Quốc Huy 29/10/20072 39.25
1179 Võ Bá Hoàng Huy 11/10/20073 58.75
1180 Võ Nguyễn Quốc Huy 23/05/20074 50.5
1181 Võ Trọng Quang Huy 03/09/20075 57.0
1182 Vũ Đức Huy 05/11/20076 53.5
1183 Vũ Gia Huy 03/01/20077 31.0
1184 Vũ Lê Minh Huy 03/04/20078 37.25
1185 Bùi Nhã Huyền 17/05/20079 48.75
1186 Nguyễn Bảo Dạ Huyền 14/07/200710 49.0
1187 Tạ Lê Khánh Huyền 12/10/200711 46.25
1188 Trần Thanh Huyền 07/02/200712 47.0
1189 Nguyễn Nhã Khánh Huỳnh 13/08/200713 43.25
1190 Đinh Đức Huyên 23/05/200714 Vắng
1191 Lê Uyên Huyên 07/01/200715 53.5
1192 Vũ Đức Huyên 11/02/200716 57.25
1193 Ngô Khánh Huyền 17/09/200717 53.0
1194 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 28/03/200718 59.5
1195 Lê Thị Huê 23/10/200719 40.5
1196 Dương Nhật Huân 17/04/200720 69.25
1197 Hoàng Huân 03/05/200721 41.75
1198 Lê Quý Huân 22/10/200722 54.25
1199 Bùi Minh Hy 03/07/200723 83.5
1200 Nguyễn Gia Hy 02/08/200724 18.0
1201 Nguyễn Gia Hy 30/06/200725 22.0
1202 Trần Gia Hy 08/08/200726 74.25
1203 Trương Nhật Bảo Hy 21/12/200727 70.75
1204 Đào Bích Hà 11/11/200728 20.5
Trang 43/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
44PHÒNG: 1205TỪ STT: 1232ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1205 Lê Trần Hoàng Hà 30/08/20071 60.0
1206 Ngô Trần Ngọc Hà 10/07/20072 61.75
1207 Nguyễn Cảnh Hà 04/02/20073 28.25
1208 Nguyễn Hoàng Hà 27/08/20074 45.0
1209 Nguyễn Khánh Hà 04/09/20075 41.75
1210 Nguyễn Khánh Hà 06/07/20076 54.75
1211 Nguyễn Ngọc Hà 13/12/20077 53.75
1212 Nguyễn Ngọc Ngân Hà 21/01/20078 34.75
1213 Nguyễn Sơn Hà 01/01/20079 36.5
1214 Nguyễn Thanh Hà 06/12/200710 46.0
1215 Nguyễn Việt Hà 10/11/200711 57.75
1216 Phạm Trần Phương Hà 24/10/200712 56.0
1217 Phan Lạc Hà 25/08/200713 25.25
1218 Phan Thái Hà 28/01/200714 58.25
1219 Trần Ngọc Khánh Hà 24/06/200715 44.0
1220 Trần Võ Song Hà 14/05/200716 53.0
1221 Trịnh Lê Phương Hà 30/01/200717 43.5
1222 Vũ Ngân Hà 04/11/200718 Vắng
1223 Vưu Thanh Hà 14/05/200719 32.0
1224 Bùi Phạm Gia Hân 09/11/200720 42.5
1225 Châu Gia Hân 20/11/200721 52.0
1226 Đặng Bảo Hân 09/04/200722 48.0
1227 Đỗ Gia Hân 14/04/200723 60.5
1228 Đỗ Trần Khả Hân 18/01/200724 36.5
1229 Dương Gia Hân 06/04/200725 58.5
1230 Dương Phạm Khánh Hân 01/07/200726 46.75
1231 Giang Nguyễn Gia Hân 18/03/200727 31.0
1232 Hoàng Nguyễn Gia Hân 20/08/200728 47.25
Trang 44/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
45PHÒNG: 1233TỪ STT: 1260ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1233 Huỳnh Đỗ Gia Hân 18/06/20071 51.75
1234 Huỳnh Gia Hân 13/01/20072 48.75
1235 Huỳnh Lê Gia Hân 26/03/20073 46.5
1236 Huỳnh Lê Gia Hân 13/03/20074 35.75
1237 Huỳnh Nguyễn Gia Hân 10/11/20075 35.25
1238 La Gia Hân 22/06/20076 24.75
1239 Lương Gia Hân 10/09/20077 42.0
1240 Lý Nguyễn Gia Hân 23/10/20078 43.5
1241 Lê Bảo Hân 08/10/20079 40.5
1242 Lê Hồ Gia Hân 10/07/200710 67.75
1243 Lê Ngọc Bảo Hân 17/09/200711 45.0
1244 Lê Ngọc Gia Hân 21/03/200712 37.5
1245 Lê Ngọc Gia Hân 27/09/200713 25.25
1246 Lê Ngọc Gia Hân 12/02/200714 49.0
1247 Lê Ngọc Gia Hân 22/11/200715 27.75
1248 Lê Võ Ngọc Hân 25/08/200716 56.25
1249 Lâm Gia Hân 04/12/200717 52.0
1250 Lâm Nguyễn Khánh Hân 22/09/200718 42.75
1251 Mai Bảo Hân 20/04/200719 59.75
1252 Ngô Gia Hân 27/07/200720 38.75
1253 Ngô Hoàng Ngọc Hân 20/09/200721 51.25
1254 Ngô Trương Khả Hân 05/01/200722 45.25
1255 Nguyễn Bảo Hân 14/06/200723 37.25
1256 Nguyễn Bá Tuyết Hân 15/12/200724 40.75
1257 Nguyễn Đặng Gia Hân 02/04/200725 32.25
1258 Nguyễn Gia Hân 03/02/200726 Vắng
1259 Nguyễn Gia Hân 04/05/200727 68
1260 Nguyễn Gia Hân 01/06/200728 59.25
Trang 45/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
46PHÒNG: 1261TỪ STT: 1288ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1261 Nguyễn Lê Bảo Hân 13/04/20071 15.0
1262 Nguyễn Ngọc Hân 11/02/20072 25.5
1263 Nguyễn Ngọc Gia Hân 25/06/20073 39.0
1264 Nguyễn Ngọc Gia Hân 28/08/20074 52.75
1265 Nguyễn Ngọc Gia Hân 16/07/20075 16.25
1266 Nguyễn Ngọc Gia Hân 13/12/20076 17.75
1267 Nguyễn Ngọc Minh Hân 27/04/20077 80.25
1268 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28/08/20078 47.25
1269 Nguyễn Trần Gia Hân 14/03/20079 26.5
1270 Nguyễn Trương Gia Hân 25/03/200710 64.5
1271 Nguyễn Đinh Gia Hân 29/05/200711 68.75
1272 Nguyễn Gia Hân 23/01/200712 48.75
1273 Phạm Gia Hân 18/04/200713 30.0
1274 Phạm Gia Hân 29/12/200714 13.5
1275 Phạm Gia Hân 10/12/200715 53.5
1276 Phạm Gia Hân 20/01/200716 50.0
1277 Phạm Ngọc Gia Hân 16/05/200717 36.75
1278 Phạm Vũ Gia Hân 14/10/200718 37.0
1279 Phùng Gia Hân 12/11/200719 29.75
1280 Phùng Hoàng Bảo Hân 09/03/200720 49.25
1281 Thái Bảo Hân 14/04/200721 61.5
1282 Tống Ngọc Khánh Hân 25/09/200722 37.0
1283 Tôn Lê Phúc Hân 05/09/200723 37.25
1284 Trần Bảo Hân 17/07/200724 61.75
1285 Trần Hương Ngọc Hân 22/04/200725 35.5
1286 Trần Phạm Gia Hân 27/05/200726 45.25
1287 Trịnh Gia Hân 09/02/200727 25.25
1288 Trương Gia Hân 24/01/200728 71.5
Trang 46/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
47PHÒNG: 1289TỪ STT: 1316ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1289 Trương Minh Hân 04/05/20071 62.5
1290 Trương Thị Ngọc Hân 15/09/20072 57.75
1291 Trần Mỹ Gia Hân 15/04/20073 57.75
1292 Trần Ngọc Bảo Hân 01/07/20074 48.0
1293 Võ Hồng Xuân Hân 28/02/20075 49.0
1294 Võ Lê Gia Hân 22/01/20076 70.5
1295 Vũ Gia Hân 19/03/20077 54.0
1296 Vũ Lê Khả Hân 07/10/20078 38.0
1297 Châu Thiết Hào 23/01/20079 42.75
1298 Đoàn Hồ Gia Hào 16/08/200710 38.5
1299 Dương Kiến Hào 04/03/200711 56.0
1300 Nguyễn Hào 10/04/200712 33.0
1301 Nguyễn Hữu Hào 30/06/200713 34.5
1302 Nguyễn Kiến Hào 23/06/200714 32.25
1303 Nguyễn Lưu Anh Hào 21/08/200715 24.5
1304 Nguyễn Minh Hào 08/12/200716 67
1305 Võ Phú Hào 16/12/200717 38.25
1306 Hồ Jennifer 27/08/200718 40.5
1307 Nguyễn Thị Mai Ka 09/05/200719 38.0
1308 Nguyễn Katherine 07/01/200720 56.75
1309 Trần Tăng Tuấn Kệt 13/04/200721 31.25
1310 Lê Hoàng Thy Kha 01/01/200722 75.75
1311 Lê Trương Anh Kha 03/10/200723 60.75
1312 Ngô Mai Bảo Kha 21/03/200724 31.5
1313 Nguyễn Cửu Vân Kha 09/05/200725 40.25
1314 Nguyễn Đông Kha 18/07/200726 59.0
1315 Nguyễn Thị Bảo Kha 16/12/200727 40.5
1316 Phan Nguyên Kha 18/04/200728 50.75
Trang 47/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
48PHÒNG: 1317TỪ STT: 1344ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1317 Trương Quang Kha 08/10/20071 49.0
1318 Huỳnh Thị Minh Khai 27/05/20072 47.75
1319 Nguyễn Gia Khải 12/01/20073 50.75
1320 Phan Gia Khải 13/02/20074 53.5
1321 Trần Viết Khải 28/01/20075 47.0
1322 Đỗ Nguyên Khải 26/06/20076 43.25
1323 Dương Kiến Khải 15/03/20077 76
1324 Hoàng Quang Khải 17/02/20078 35.5
1325 Hoàng Tuấn Khải 24/02/20079 32.75
1326 Lương Đặng Đắc Khải 02/06/200710 49.5
1327 Lê Minh Khải 04/12/200711 66
1328 Lâm Tuấn Khải 12/04/200712 59.5
1329 Ngô Quang Khải 10/01/200713 62.75
1330 Nguyễn Hoàng Khải 22/10/200714 67.25
1331 Nguyễn Phúc Khải 14/11/200715 59.25
1332 Nguyễn Tấn Khải 16/09/200716 51.75
1333 Nguyễn Tuấn Khải 18/05/200717 21.5
1334 Nguyễn Tân Khải 01/03/200718 46.25
1335 Trần Hoàn Khải 17/03/200719 48.25
1336 Trần Quốc Khải 21/05/200720 66.5
1337 Tào Đoàn Quang Khải 22/11/200721 31.5
1338 Võ Nguyễn Gia Khải 05/09/200722 35.25
1339 Văn Tuấn Khải 01/01/200723 45.75
1340 Trần Khan 01/05/200724 61.5
1341 Bùi Vĩnh Khang 13/11/200725 47.25
1342 Bùi Xuân Khang 30/11/200726 47.5
1343 Cao Gia Khang 19/04/200727 42.0
1344 Cao Kiến Khang 11/11/200728 28.5
Trang 48/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
49PHÒNG: 1345TỪ STT: 1372ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1345 Cao Mai Duy Khang 09/09/20071 38.25
1346 Đặng Minh Khang 22/10/20072 Vắng
1347 Đặng Minh Khang 11/08/20073 55.25
1348 Đặng Minh Khang 03/01/20074 79
1349 Đặng Ngọc Hoàng Khang 13/06/20075 59.5
1350 Đặng Nguyên Khang 16/03/20076 58.0
1351 Diệp Quốc Khang 24/01/20077 66.75
1352 Đỗ Minh Khang 13/12/20078 52.75
1353 Đỗ Phúc An Khang 22/08/20079 41.0
1354 Đoàn Nhựt Khang 09/02/200710 27.25
1355 Dương Bảo Khang 08/08/200711 48.75
1356 Đào Huỳnh Phúc Khang 15/05/200712 42.0
1357 Hồ Nhựt Minh Khang 09/02/200713 73.25
1358 Hồ Phúc Minh Khang 29/12/200714 35.5
1359 Huỳnh Gia Khang 24/11/200715 44.75
1360 Huỳnh Gia Khang 25/12/200716 32.75
1361 Huỳnh Gia Khang 14/12/200717 36.25
1362 Huỳnh Minh Khang 29/04/200718 65
1363 Huỳnh Phúc Khang 03/01/200719 38.75
1364 Lý Tuấn Khang 03/12/200720 53.0
1365 Lê Khang 13/06/200721 49.25
1366 Lê Khang 21/02/200722 27.0
1367 Lê Bảo Khang 20/12/200723 41.5
1368 Lê Minh Khang 07/05/200724 61.0
1369 Lê Minh Khang 05/08/200725 45.0
1370 Lê Minh Khang 10/08/200726 48.75
1371 Lê Nhật Khang 25/04/200727 54.5
1372 Lê Phúc An Khang 05/09/200728 55.75
Trang 49/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
50PHÒNG: 1373TỪ STT: 1400ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1373 Lê Quang Phúc Khang 13/01/20071 81.5
1374 Lê Quý Minh Khang 27/03/20072 67
1375 Lê Tuấn Khang 06/07/20073 40.75
1376 Lê Vĩnh Khang 30/11/20074 27.25
1377 Lâm Hoàng Khang 31/03/20075 37.25
1378 Mạc Phúc Khang 11/11/20076 55.0
1379 Mai Hữu Khang 15/04/20077 55.0
1380 Mai Phúc Khang 01/08/20078 39.75
1381 Ngô Gia Khang 15/05/20079 28.5
1382 Ngô Minh Khang 07/09/200710 48.5
1383 Ngô Phạm Quốc Khang 29/03/200711 69
1384 Ngô Quốc An Khang 20/01/200712 65.75
1385 Nguyễn Bảo Khang 09/03/200713 65.75
1386 Nguyễn Bình Khang 08/07/200714 36.75
1387 Nguyễn Bách Khang 28/08/200715 54.75
1388 Nguyễn Chí Khang 16/07/200716 27.25
1389 Nguyễn Chánh Khang 30/11/200717 51.75
1390 Nguyễn Đoàn Gia Khang 25/02/200718 30.5
1391 Nguyễn Gia Khang 21/12/200719 30.5
1392 Nguyễn Hoàng Khang 10/06/200720 28.25
1393 Nguyễn Hoàng Minh Khang 04/11/200721 57.0
1394 Nguyễn Huy Khang 29/09/200722 33.0
1395 Nguyễn Huy Khang 20/05/200723 78.75
1396 Nguyễn Huỳnh Bảo Khang 29/04/200724 49.5
1397 Nguyễn Hà Khang 17/04/200725 68.25
1398 Nguyễn Lâm Vĩnh Khang 21/05/200726 44.0
1399 Nguyễn Minh Khang 12/07/200727 71.75
1400 Nguyễn Minh Khang 22/06/200728 51.5
Trang 50/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
51PHÒNG: 1401TỪ STT: 1428ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1401 Nguyễn Minh Khang 16/06/20071 35.75
1402 Nguyễn Minh Khang 13/02/20072 53.25
1403 Nguyễn Minh Khang 19/07/20073 41.25
1404 Nguyễn Minh Khang 05/06/20074 37.25
1405 Nguyễn Minh Nhật Khang 05/01/20075 43.0
1406 Nguyễn Ngọc Khang 27/12/20076 63.5
1407 Nguyễn Ngọc Nguyên Khang 06/03/20077 56.5
1408 Nguyễn Nhật Khang 29/06/20078 61.75
1409 Nguyễn Phước Khang 16/12/20079 52.5
1410 Nguyễn Phúc Khang 23/01/200710 39.5
1411 Nguyễn Phúc Khang 28/09/200711 35.0
1412 Nguyễn Phúc Khang 02/01/200712 28.0
1413 Nguyễn Phúc Khang 05/05/200713 61.75
1414 Nguyễn Phúc An Khang 03/03/200714 39.75
1415 Nguyễn Phúc An Khang 17/11/200715 54.5
1416 Nguyễn Phúc An Khang 06/06/200716 82.25
1417 Nguyễn Phúc Duy Khang 28/01/200717 32.25
1418 Nguyễn Phúc Nguyên Khang 07/03/200718 45.0
1419 Nguyễn Quốc Khang 11/08/200719 68.5
1420 Nguyễn Sĩ Nguyên Khang 21/11/200720 60.5
1421 Nguyễn Trần Uyên Khang 05/09/200721 44.5
1422 Nguyễn Trung Khang 23/03/200722 54.0
1423 Nguyễn Tuấn Khang 21/01/200723 31.5
1424 Nguyễn Tuấn Khang 21/10/200724 53.0
1425 Nguyễn Tuấn Khang 29/09/200725 34.75
1426 Nguyễn Xuân Gia Khang 08/08/200726 75.5
1427 Nguyễn Khang 03/01/200727 46.0
1428 Nguyễn Hoàng Khang 19/05/200728 84
Trang 51/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
52PHÒNG: 1429TỪ STT: 1456ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1429 Nguyễn Minh Khang 16/07/20071 43.0
1430 Nguyễn Phước Nguyên Khang 30/08/20072 46.75
1431 Nguyễn Quang Khang 03/01/20073 44.75
1432 Nguyễn Trương Duy Khang 17/11/20074 35.25
1433 Phạm Duy Khang 24/11/20075 67
1434 Phạm Gia Khang 29/06/20076 35.25
1435 Phạm Luân Khang 20/07/20077 72.5
1436 Phạm Minh Khang 20/03/20078 51.0
1437 Phạm Minh Khang 20/01/20079 42.25
1438 Phạm Phước Khang 18/09/200710 17.25
1439 Phạm Triều Khang 02/10/200711 77.25
1440 Phan Khang 22/02/200712 50.0
1441 Phan Gia Khang 28/12/200713 55.5
1442 Phan Hoàng Khang 21/10/200714 26.0
1443 Phan Nhật Khang 24/02/200715 56.0
1444 Phan Thanh Gia Khang 21/07/200716 33.25
1445 Phan Vĩnh Khang 18/12/200717 65.5
1446 Quách Minh Khang 19/06/200718 39.0
1447 Tạ Bảo Khang 15/12/200719 34.25
1448 Thái Quang Khang 01/10/200720 64.5
1449 Thân Nguyên Khang 09/12/200721 76
1450 Trần Bảo Khang 09/02/200722 22.0
1451 Trần Đinh Đức Khang 27/04/200723 34.25
1452 Trần Đình Nguyên Khang 19/01/200724 38.75
1453 Trần Đức Khang 06/03/200725 49.0
1454 Trần Đức Minh Khang 07/08/200726 41.0
1455 Trần Hoàng Khang 09/01/200727 78.75
1456 Trần Hữu Minh Khang 17/04/200728 63
Trang 52/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
53PHÒNG: 1457TỪ STT: 1484ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1457 Trần Lâm Bảo Khang 07/01/20071 63
1458 Trần Minh Khang 05/01/20072 41.25
1459 Trần Nguyên Khang 18/04/20073 43.5
1460 Trần Nguyên Khang 10/11/20074 45.75
1461 Trần Phúc Khang 07/11/20075 50.25
1462 Trần Thới Minh Khang 29/05/20076 53.5
1463 Trần Vĩnh Khang 05/04/20077 36.25
1464 Trịnh Gia Khang 02/09/20078 43.5
1465 Trịnh Minh Khang 21/07/20079 51.0
1466 Trương Minh Khang 28/03/200710 29.25
1467 Trương Phúc Khang 14/04/200711 37.75
1468 Trần Vĩnh Khang 05/10/200712 34.0
1469 Võ Phúc Khang 25/01/200713 75.5
1470 Võ Trọng Khang 29/10/200714 51.5
1471 Vũ Minh Khang 17/05/200715 70
1472 Vũ Thành Khang 26/09/200716 48.5
1473 Vương Hữu Khang 14/07/200717 49.5
1474 Đào Mỹ Khanh 14/07/200718 51.75
1475 Hồ Bảo Khanh 23/02/200719 62.75
1476 Hồng Ngọc Khanh 04/06/200720 82.25
1477 Hoàng Mai Khanh 08/03/200721 69.25
1478 Huỳnh Thúy Phương Khanh 06/05/200722 49.0
1479 Lương Nguyễn Gia Khanh 28/12/200723 22.25
1480 Lê Ngọc Phương Khanh 04/05/200724 42.25
1481 Mang Hồng Khanh 11/08/200725 45.5
1482 Ngô Viết Nhã Khanh 24/06/200726 41.5
1483 Nguyễn An Khanh 08/12/200727 44.0
1484 Nguyễn Đình Mỹ Khanh 31/08/200728 40.5
Trang 53/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
54PHÒNG: 1485TỪ STT: 1512ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1485 Nguyễn Mai Khanh 19/11/20071 65
1486 Nguyễn Ngọc An Khanh 01/06/20072 47.5
1487 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 13/08/20073 25.75
1488 Nguyễn Ngô Kiều Khanh 03/10/20074 48.75
1489 Nguyễn Thị Nhật Khanh 14/07/20075 63
1490 Nguyễn Trần Mai Khanh 19/10/20076 61.5
1491 Nguyễn Vũ Huy Khanh 20/6/20077 23.25
1492 Nguyễn Ái Khanh 18/03/20078 26.25
1493 Nguyễn Chiêu Khanh 24/09/20079 62.5
1494 Nguyễn Huỳnh Nhật Khanh 12/12/200710 59.0
1495 Nguyễn Phương Khanh 30/09/200711 34.75
1496 Phạm Lê Khanh 08/11/200712 58.5
1497 Phạm Lê Tuấn Khanh 11/01/200713 42.5
1498 Phạm Phương Khanh 03/06/200714 32.5
1499 Phạm Uyên Khanh 09/04/200715 53.0
1500 Phan Mai Khanh 10/11/200716 47.25
1501 Tạ Trần Mai Khanh 24/08/200717 33.75
1502 Thái Dương Phương Khanh 25/09/200718 37.25
1503 Trần Nhất Khanh 08/07/200719 61.75
1504 Vũ Lê Nhã Khanh 13/10/200720 33.25
1505 Đỗ Khánh 15/01/200721 66
1506 Đỗ Minh Khánh 10/12/200722 71.25
1507 Đỗ Quốc Khánh 21/06/200723 47.75
1508 Hà Kim Khánh 13/08/200724 40.75
1509 Hoàng Đình An Khánh 10/12/200725 38.5
1510 Hoàng Nguyễn Gia Khánh 06/05/200726 49.0
1511 Lê Bùi Quốc Khánh 24/08/200727 57.25
1512 Lê Thiên Khánh 20/11/200728 20.25
Trang 54/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
55PHÒNG: 1513TỪ STT: 1540ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1513 Nguyễn Huy Khánh 18/09/20071 42.75
1514 Nguyễn Minh Khánh 04/11/20072 35.75
1515 Nguyễn Võ Duy Khánh 22/04/20073 36.0
1516 Phú Quốc Khánh 11/05/20074 55.0
1517 Phùng Ngọc Kim Khánh 12/04/20075 62.75
1518 Trần Nguyễn Phương Khánh 05/07/20076 38.75
1519 Võ Đại Đăng Khánh 29/09/20077 56.0
1520 Võ Lê Khiết 04/12/20078 34.5
1521 Đoàn Phan Khiêm 10/01/20079 68.5
1522 Huỳnh Duy Khiêm 05/01/200710 39.5
1523 Lê Trần Thiện Khiêm 25/07/200711 67.25
1524 Nguyễn Hữu Khiêm 24/03/200712 44.5
1525 Phạm Gia Khiêm 29/07/200713 62.25
1526 Phan Gia Khiêm 20/10/200714 35.5
1527 Quách Hoàng Khiêm 05/06/200715 54.25
1528 Bùi Minh Khiết 04/08/200716 49.25
1529 Bùi Anh Khoa 27/12/200717 58.25
1530 Đặng Dương Minh Khoa 08/07/200718 52.25
1531 Đặng Minh Khoa 17/06/200719 45.0
1532 Đặng Nguyễn Anh Khoa 13/04/200720 68.75
1533 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10/01/200721 50.0
1534 Đào Anh Khoa 13/04/200722 67.25
1535 Đỗ Nguyên Khoa 01/06/200723 51.25
1536 Đoàn Trung Khoa 01/09/200724 52.25
1537 Đào Đăng Khoa 24/02/200725 39.5
1538 Hà Võ Anh Khoa 11/02/200726 40.5
1539 Hồ Trần Minh Khoa 08/01/200727 46.0
1540 Hồ Tuấn Khoa 03/01/200728 64.5
Trang 55/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
56PHÒNG: 1541TỪ STT: 1568ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1541 Hồ Văn Khoa 02/04/20071 41.25
1542 Hồ Dương Minh Khoa 06/11/20072 58.75
1543 Hoàng Lê Anh Khoa 18/05/20073 27.5
1544 Hứa Minh Khoa 01/12/20074 69.25
1545 Huỳnh Đăng Khoa 18/06/20075 27.75
1546 Huỳnh Đăng Khoa 17/10/20076 37.75
1547 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 04/07/20077 41.5
1548 Hà Quốc Kinh Khoa 04/03/20078 36.0
1549 Lai Hoàng Minh Khoa 03/02/20079 27.5
1550 Lê Anh Khoa 19/03/200710 24.75
1551 Lê Anh Đăng Khoa 15/07/200711 54.5
1552 Lê Đăng Khoa 23/09/200712 52.0
1553 Lê Đăng Khoa 26/09/200713 25.5
1554 Lê Đặng Minh Khoa 19/09/200714 40.75
1555 Lê Minh Khoa 31/10/200715 58.75
1556 Lê Minh Khoa 07/07/200716 36.0
1557 Ngô Đăng Khoa 09/10/200717 61.5
1558 Ngô Hồ Đăng Khoa 14/05/200718 24.25
1559 Nguyễn Bảo Minh Khoa 28/09/200719 40.75
1560 Nguyễn Đăng Khoa 18/02/200720 64.75
1561 Nguyễn Đăng Khoa 02/12/200721 39.5
1562 Nguyễn Duy Đăng Khoa 28/08/200722 31.25
1563 Nguyễn Kim Khoa 17/06/200723 29.5
1564 Nguyễn Lương Anh Khoa 02/04/200724 27.25
1565 Nguyễn Lê Đăng Khoa 26/11/200725 61.75
1566 Nguyễn Minh Khoa 26/08/200626 56.25
1567 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 21/09/200727 52.75
1568 Nguyễn Sơn Khoa 19/07/200728 70.75
Trang 56/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
57PHÒNG: 1569TỪ STT: 1596ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1569 Nguyễn Vũ Minh Khoa 05/09/2071 52.25
1570 Nguyễn Xuân Khoa 13/08/20072 26.0
1571 Nguyễn Bảo Nam Khoa 24/12/20073 66
1572 Nguyễn Danh Khoa 20/03/20074 64.75
1573 Nguyễn Trần Anh Khoa 14/07/20075 39.75
1574 Phạm Hoàng Việt Khoa 02/07/20076 63.25
1575 Phạm Tín Khoa 07/12/20077 71.5
1576 Phạm Xuân Khoa 28/07/20078 31.75
1577 Phan Đăng Khoa 07/07/20079 37.0
1578 Trần Anh Khoa 20/06/200710 75.75
1579 Trần Đăng Khoa 27/08/200711 36.0
1580 Trần Đình Khoa 03/05/200712 50.75
1581 Trần Minh Khoa 14/03/200713 73.75
1582 Trần Ngọc Khoa 30/03/200714 53.0
1583 Trần Phạm Anh Khoa 08/07/200715 37.0
1584 Trần Quang Khoa 25/07/200716 56.25
1585 Trần Võ Đăng Khoa 20/02/200717 75.5
1586 Trần Viết Khoa 14/04/200718 37.0
1587 Trần Minh Khoa 04/01/200719 27.25
1588 Võ Đăng Khoa 28/01/200720 52.0
1589 Võ Minh Khoa 22/04/200721 58.5
1590 Vũ Anh Khoa 29/01/200722 31.0
1591 Bùi Minh Khôi 30/01/200723 72
1592 Bùi Minh Khôi 17/10/200724 33.5
1593 Bùi Minh Khôi 17/03/200725 55.75
1594 Bùi Nhật Khôi 22/05/200726 48.0
1595 Diệp Thế Khôi 07/10/200727 68.25
1596 Đỗ Lê Mai Khôi 29/03/200728 53.25
Trang 57/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
58PHÒNG: 1597TỪ STT: 1624ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1597 Dương Ngọc Khôi 06/08/20071 64
1598 Đàm Minh Khôi 03/05/20072 34.75
1599 Hà Lê Minh Khôi 02/12/20073 53.5
1600 Hoàng Nguyên Khôi 15/03/20074 56.5
1601 Hoàng Trương Minh Khôi 15/05/20075 45.5
1602 Huỳnh Đăng Khôi 03/01/20076 54.0
1603 Huỳnh Lâm Đăng Khôi 08/08/20077 47.5
1604 Huỳnh Phạm Minh Khôi 29/07/20078 58.25
1605 Khuất Đăng Khôi 08/07/20079 61.0
1606 La Minh Khôi 28/12/200710 24.5
1607 Lê Anh Khôi 30/11/200711 17.0
1608 Lê Bảo Khôi 12/09/200712 62.75
1609 Lê Đình Khôi 07/03/200713 56.75
1610 Lê Hoàng Minh Khôi 17/06/200714 21.0
1611 Lê Minh Khôi 03/12/200715 54.25
1612 Lê Minh Khôi 11/07/200716 72.75
1613 Lê Minh Khôi 12/10/200717 69.25
1614 Lê Nguyên Khôi 18/11/200718 71
1615 Lê Viết Nam Khôi 26/12/200719 60.25
1616 Mai Viết Khôi 10/11/200720 67.5
1617 Mai Viết Minh Khôi 21/03/200721 62
1618 Ngô Anh Khôi 22/04/200722 34.75
1619 Ngô Gia Khôi 07/09/200723 51.0
1620 Ngô Nguyễn Minh Khôi 04/03/200724 68.25
1621 Nguyễn Bảo Khôi 30/12/200725 47.5
1622 Nguyễn Đăng Khôi 02/07/200726 48.5
1623 Nguyễn Đăng Khôi 10/03/200727 18.5
1624 Nguyễn Đức Bảo Khôi 07/10/200728 68.25
Trang 58/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT LƯƠNG THẾ VINH
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
59PHÒNG: 1625TỪ STT: 1652ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1625 Nguyễn Đức Minh Khôi 07/06/20071 53.25
1626 Nguyễn Đức Nguyên Khôi 30/01/20072 38.75
1627 Nguyễn Duy Bảo Khôi 14/10/20073 52.5
1628 Nguyễn Hoàng Khôi 02/01/20074 52.5
1629 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 23/07/20075 58.0
1630 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 24/05/20076 52.25
1631 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15/10/20077 61.25
1632 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 22/07/20078 41.25
1633 Nguyễn Hữu Khôi 04/02/20079 48.25
1634 Nguyễn Huỳnh Trọng Khôi 29/09/200710 65.25
1635 Nguyễn Minh Khôi 06/09/200711 33.5
1636 Nguyễn Minh Khôi 11/04/200712 74
1637 Nguyễn Minh Khôi 28/09/200713 39.75
1638 Nguyễn Minh Khôi 11/12/200714 Vắng
1639 Nguyễn Minh Khôi 24/11/200715 28.0
1640 Nguyễn Minh Khôi 19/06/200716 67.25
1641 Nguyễn Ngọc Mai Khôi 07/04/200717 50.5
1642 Nguyễn Ngọc Mai Khôi 22/10/200718 31.5
1643 Nguyễn Nhật Khôi 10/08/200719 54.75
1644 Nguyễn Thành Khôi 10/10/200720 38.25
1645 Nguyễn Trọng Khôi 10/05/200721 44.0
1646 Nguyễn Việt Khôi 11/11/200722 49.25
1647 Nguyễn Việt Mai Khôi 28/07/200723 32.75
1648 Nguyễn Vương Gia Khôi 15/06/200724 37.5
1649 Nguyễn Minh Khôi 24/09/200725 41.75
1650 Nguyễn Phúc Khôi 05/09/200726 40.5
1651 Nguyễn Phước Nguyên Khôi 30/08/200727 31.25
1652 Nguyễn Phương Khôi 05/05/200728 65.5
Trang 59/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
60PHÒNG: 1653TỪ STT: 1680ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1653 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 04/06/20071 42.75
1654 Nguyễn Vũ Khôi 01/05/20072 66.75
1655 Phạm Bá Khôi 13/09/20073 46.25
1656 Phạm Đăng Khôi 23/09/20074 39.75
1657 Phạm Minh Khôi 13/09/20075 79.25
1658 Phạm Tiến Khôi 09/09/20076 36.5
1659 Phan Đình Khôi 29/03/20077 23.5
1660 Phan Lê Minh Khôi 27/04/20078 50.75
1661 Phan Ngọc Khôi 06/10/20079 81.25
1662 Phan Nguyên Khôi 10/07/200710 76.25
1663 Phùng Trí Khôi 02/04/200711 42.0
1664 Thân Trọng Khôi 25/01/200712 69.25
1665 Trần Anh Khôi 29/07/200713 20.75
1666 Trần Đăng Khôi 01/11/200714 53.75
1667 Trần Đăng Khôi 30/06/200715 48.5
1668 Trần Dương Anh Khôi 21/08/200716 26.75
1669 Trần Duy Anh Khôi 26/08/200717 46.25
1670 Trần Mai Khôi 07/10/200718 48.0
1671 Trần Minh Khôi 27/04/200719 41.75
1672 Trần Việt Khôi 23/11/200720 42.5
1673 Trịnh Đỗ Minh Khôi 10/05/200721 47.75
1674 Trương Khôi 07/06/200722 69.25
1675 Trương Đăng Khôi 05/02/200723 40.25
1676 Trương Hoàng Khôi 05/06/200724 46.75
1677 Trương Vũ Đăng Khôi 18/05/200725 47.25
1678 Trần Anh Khôi 18/05/200726 61.5
1679 Võ Hoàng Khôi 07/04/200727 69.25
1680 Văn Công Minh Khôi 29/05/200728 50.5
Trang 60/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
61PHÒNG: 1681TỪ STT: 1708ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1681 Vũ Lê Minh Khôi 18/09/20071 37.75
1682 Vũ Minh Khôi 20/07/20072 54.25
1683 Vũ Tuấn Khôi 21/11/20073 55.25
1684 Vương Trọng Khôi 12/11/20074 42.5
1685 Nguyễn Ảnh Khương 12/02/20075 40.25
1686 Vũ Minh Khương 24/11/20076 57.5
1687 Cù Gia Khuyên 04/01/20077 51.25
1688 Bùi Như Khuê 28/09/20078 59.75
1689 Bành Nguyễn Thục Khuê 09/10/20079 41.25
1690 Cao Bảo Khuê 21/11/200710 45.0
1691 Chế Phan Minh Khuê 28/12/200711 64.25
1692 Đặng Minh Khuê 29/09/200712 59.75
1693 Đặng Ngọc Minh Khuê 20/02/200713 41.25
1694 Đinh Hoàng Khuê 26/08/200714 43.5
1695 Hồ Nguyễn Thục Khuê 10/10/200715 60.75
1696 Lưu Minh Khuê 09/10/200716 63.25
1697 Ngô Lâm Thụy Khuê 24/11/200717 36.0
1698 Ngô Trần Nhã Khuê 19/12/200718 46.75
1699 Nguyễn Hoàng Khuê 17/06/200719 45.75
1700 Nguyễn Kim Khuê 16/11/200720 61.5
1701 Nguyễn Lưu Khuê 20/05/200721 59.0
1702 Nguyễn Minh Khuê 13/11/200722 33.75
1703 Nguyễn Minh Khuê 05/11/200723 50.75
1704 Nguyễn Ngọc Khuê 31/01/200724 42.5
1705 Nguyễn Vũ Minh Khuê 21/09/200725 47.0
1706 Phạm Mai Khuê 09/02/200726 67.5
1707 Phạm Nguyễn Minh Khuê 12/03/200727 61.75
1708 Tăng Diệu Khuê 22/10/200728 78
Trang 61/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
62PHÒNG: 1709TỪ STT: 1736ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1709 Thái Minh Khuê 12/05/20071 50.0
1710 Tô Ngọc Kim Khuê 12/04/20072 36.25
1711 Trần Ngọc Minh Khuê 10/04/20073 62.5
1712 Trần Phan Minh Khuê 08/01/20074 54.0
1713 Trịnh Minh Khuê 17/06/20075 46.0
1714 Trương Công Minh Khuê 22/08/20076 67.75
1715 Trần Nguyễn Thụy Khuê 07/09/20077 71
1716 Văn Trần Minh Khuê 25/10/20078 54.0
1717 Trần Nhật Vân Khê 27/07/20079 55.75
1718 Đỗ Trang Ngọc Khánh 16/10/200710 59.75
1719 Đồng Minh Khánh 29/04/200711 71
1720 Đoàn Vinh Khánh 18/02/200712 64.75
1721 Đào Ngọc Khánh 23/08/200713 53.75
1722 Hồ Đăng Khánh 17/05/200714 40.5
1723 Hoàng Gia Khánh 09/04/200715 42.25
1724 Hoàng Thị Ngọc Khánh 08/01/200716 43.0
1725 Huỳnh Quang Khánh 12/07/200717 40.0
1726 Lê Công Minh Khánh 24/05/200718 51.75
1727 Lê Ngọc Khánh 18/09/200719 64
1728 Lê Trọng Khánh 13/04/200720 66.5
1729 Mật Nguyễn Bảo Khánh 07/06/200721 41.0
1730 Ngô Trần Kim Khánh 15/01/200722 69.25
1731 Nguyễn Bảo Khánh 04/09/200723 47.0
1732 Nguyễn Diệu Khánh 24/07/200724 50.75
1733 Nguyễn Duy Khánh 20/03/200725 38.25
1734 Nguyễn Hồ Nam Khánh 10/05/200726 83.25
1735 Nguyễn Hoàng Khánh 08/06/200727 27.5
1736 Nguyễn Hữu Minh Khánh 31/08/200728 61.5
Trang 62/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
63PHÒNG: 1737TỪ STT: 1764ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1737 Nguyễn Lưu Nam Khánh 09/01/20071 57.5
1738 Nguyễn Lê Huy Khánh 23/09/20072 33.75
1739 Nguyễn Ngọc Nam Khánh 14/07/20073 39.5
1740 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25/04/20074 50.5
1741 Nguyễn Nhựt Khánh 16/02/20075 62
1742 Nguyễn Quang Khánh 17/12/20076 50.5
1743 Nguyễn Quang Khánh 29/06/20077 8.75
1744 Nguyễn Quang Nam Khánh 12/08/20078 31.0
1745 Nguyễn Quốc Khánh 08/12/20079 50.75
1746 Nguyễn Quốc Trung Khánh 10/02/200710 34.5
1747 Nguyễn Sỹ Khánh 02/03/200711 60.0
1748 Phạm Gia Khánh 10/02/200712 32.25
1749 Phạm Vũ Quốc Khánh 02/09/200713 31.0
1750 Phan Gia Khánh 10/05/200714 47.25
1751 Phan Trần Ngọc Khánh 03/11/200715 36.0
1752 Phùng Nam Khánh 04/03/200716 47.25
1753 Trần Đỗ Gia Khánh 02/01/200717 40.25
1754 Trần Lê Khánh 07/12/200718 52.5
1755 Trần Nguyễn Kim Khánh 27/06/200719 23.25
1756 Trần Thị Minh Khánh 06/01/200720 49.25
1757 Võ Quốc Khánh 23/01/200721 57.5
1758 Vũ Duy Nam Khánh 08/06/200722 53.5
1759 Vũ Ngọc Khánh 12/11/200723 54.0
1760 Vũ Thị Ngọc Khánh 19/03/200724 47.0
1761 Bùi Hoàng Anh Kiệt 23/02/200725 41.0
1762 Huỳnh Anh Kiệt 11/08/200726 37.0
1763 Huỳnh Trần Nhân Kiệt 06/09/200727 30.25
1764 Kiều Thế Kiệt 07/08/200728 46.0
Trang 63/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
64PHÒNG: 1765TỪ STT: 1792ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1765 Lê Hùng Kiệt 15/10/20071 64
1766 Lê Tuấn Kiệt 20/07/20072 54.0
1767 Lê Tuấn Kiệt 29/01/20073 55.25
1768 Lâm Gia Kiệt 25/05/20074 33.5
1769 Ngô Anh Kiệt 05/04/20075 50.75
1770 Nguyễn Tuấn Kiệt 30/08/20076 45.75
1771 Nguyễn Tuấn Kiệt 30/04/20077 44.0
1772 Phan Anh Kiệt 12/03/20078 32.75
1773 Tăng Chiêu Kiệt 02/01/20079 43.25
1774 Trương Anh Kiệt 28/11/200710 40.25
1775 Vương Thế Kiệt 11/11/200711 33.75
1776 Châu Thiên Kim 18/02/200712 28.25
1777 Lê Nguyễn Thiên Kim 08/03/200713 81.25
1778 Lê Thị Thiên Kim 23/04/200714 44.0
1779 Ngô Thiên Kim 07/09/200715 45.0
1780 Nguyễn Huỳnh Thiên Kim 11/01/200716 36.5
1781 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 23/08/200717 46.0
1782 Nguyễn Thiên Kim 07/12/200718 37.5
1783 Phạm Bình Thiên Kim 09/02/200719 53.25
1784 Trần Ngọc Thiên Kim 28/03/200720 Vắng
1785 Trần Ngọc Thiên Kim 29/08/200721 32.25
1786 Trần Ngọc Thiên Kim 30/06/200722 59.5
1787 Đỗ Phạm Trung Kiên 26/03/200723 25.0
1788 Đỗ Trung Kiên 19/10/200724 66
1789 Hồ Trung Kiên 21/05/200725 36.0
1790 Huỳnh Đạt Kiên 15/01/200726 43.25
1791 Lưu Lê Tự Kiên 08/12/200727 58.5
1792 Lê Đức Kiên 13/06/200728 53.75
Trang 64/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
65PHÒNG: 1793TỪ STT: 1820ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1793 Lê Duy Kiên 13/11/20071 25.75
1794 Lê Trung Kiên 03/03/20072 26.0
1795 Lâm Duy Kiên 02/05/20073 58.5
1796 Nguyễn Đình Hoàng Kiên 30/05/20074 39.0
1797 Nguyễn Đỗ Trung Kiên 23/10/20075 54.5
1798 Nguyễn Minh Kiên 05/07/20076 54.25
1799 Nguyễn Trọng Kiên 19/10/20077 21.75
1800 Nguyễn Trung Kiên 14/07/20078 55.25
1801 Nguyễn Trung Kiên 28/09/20079 38.5
1802 Nguyễn Trung Kiên 13/07/200710 53.0
1803 Phạm Hồng Kiên 12/10/200711 60.5
1804 Phan Trung Kiên 26/06/200712 50.75
1805 Trần Kiên 19/12/200713 65.75
1806 Trần Kiên 14/12/200714 60.5
1807 Vũ Trung Kiên 12/03/200715 67.5
1808 Công Trần Tuấn Kiệt 29/03/200716 50.5
1809 Đặng Tuấn Kiệt 29/10/200717 39.0
1810 Liên Anh Kiệt 10/04/200718 38.0
1811 Phan Anh Kiệt 05/01/200719 61.0
1812 Phùng Lê Anh Kiệt 17/09/200720 38.0
1813 Quách Tuấn Kiệt 13/05/200721 49.5
1814 Trần Lưu Anh Kiệt 17/01/200722 79.25
1815 Trần Tuấn Kiệt 20/11/200723 28.75
1816 Đinh Vũ Anh Kỳ 26/11/200724 57.75
1817 Lý Nguyễn Thư Kỳ 24/10/200725 54.5
1818 Lê Hồng Kỳ 27/11/200726 33.5
1819 Nguyễn Đăng Kỳ 31/10/200727 76
1820 Nguyễn Quang Kỳ 17/04/200728 58.25
Trang 65/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
66PHÒNG: 1821TỪ STT: 1848ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1821 Nguyễn Thư Kỳ 16/12/20071 56.5
1822 Phạm Gia Kỳ 17/01/20072 38.0
1823 Trần Dương Mỹ Kỳ 06/01/20073 35.5
1824 Trần Vũ Minh Kỳ 14/08/20074 77
1825 Trương Bá Kỳ 13/02/20075 49.25
1826 Trương Vĩnh Kỳ 23/12/20076 42.5
1827 Võ Lê Thiên Kỳ 13/04/20077 61.75
1828 Đinh Nguyễn Hoàng Lam 06/07/20078 41.0
1829 Đoàn Ngọc Thiên Lam 27/08/20079 47.25
1830 Dương Ngọc Uyên Lam 09/11/200710 45.0
1831 Dương Quỳnh Lam 16/04/200711 64.5
1832 Khưu Đặng Khánh Lam 30/06/200712 56.0
1833 Lại Khánh Vân Lam 16/09/200713 62
1834 Ngô Hồng Lam 13/07/200714 38.75
1835 Ngô Huỳnh Nhật Lam 20/06/200715 54.0
1836 Nguyễn Hồng Thiên Lam 17/08/200716 45.5
1837 Nguyễn Quỳnh Lam 30/09/200717 52.75
1838 Nguyễn Dạ Lam 14/09/200718 Vắng
1839 Nguyễn Quỳnh Lam 30/04/200719 61.75
1840 Trương Quỳnh Lam 15/09/200720 41.25
1841 Trương Quỳnh Lam 11/10/200721 14.75
1842 Lê Tâm Thiên Lan 23/01/200722 43.25
1843 Nguyễn Thanh Tuyết Lan 07/07/200723 43.25
1844 Nguyễn Hoài Phương Lan 11/08/200724 43.5
1845 Nguyễn Ngọc Khánh Lan 01/01/200725 47.75
1846 Phạm Lê Phương Lan 17/12/200726 67
1847 Phan Vũ Phương Lan 17/08/200727 68.25
1848 Trần Tú Lan 15/07/200728 44.75
Trang 66/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
67PHÒNG: 1849TỪ STT: 1876ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1849 Trịnh Ngọc Lan 23/03/20071 42.0
1850 Bùi Đoàn Nhật Linh 01/02/20072 35.75
1851 Bùi Phương Linh 06/12/20073 49.75
1852 Cao Đức Khánh Linh 18/01/20074 57.75
1853 Chu Thị Phương Linh 10/12/20075 59.25
1854 Đặng Giang Linh 17/04/20076 56.25
1855 Đặng Khánh Linh 14/01/20077 65.75
1856 Đặng Ngọc Linh 09/10/20078 41.5
1857 Đặng Quế Như Linh 30/03/20079 60.25
1858 Diệp Khánh Linh 18/11/200710 33.5
1859 Đinh Khánh Linh 23/09/200711 45.75
1860 Đinh Nguyễn Khánh Linh 26/08/200712 49.5
1861 Đinh Trần Duy Linh 04/12/200713 50.25
1862 Đỗ Hồng Ánh Linh 26/09/200714 43.25
1863 Đỗ Khánh Linh 15/10/200715 47.5
1864 Đồng Nguyễn Khánh Linh 16/11/200716 40.0
1865 Đỗ Ngọc Diệu Linh 27/05/200717 38.0
1866 Đoàn Thùy Linh 27/09/200718 51.75
1867 Đoàn Trúc Linh 27/09/200719 42.0
1868 Dương Ngọc Khánh Linh 31/10/200720 42.0
1869 Dương Phương Linh 28/04/200721 45.0
1870 Đào Lương Phương Linh 25/03/200722 43.25
1871 Hà Trường Nhã Linh 24/09/200723 45.75
1872 Hồ Ngọc Thúy Linh 16/01/200724 39.75
1873 Hoàng Diệu Linh 23/03/200725 59.25
1874 Hoàng Khánh Linh 16/12/200726 61.75
1875 Hoàng Mai Linh 09/07/200727 28.5
1876 Huỳnh Đỗ Mỹ Linh 16/11/200728 56.25
Trang 67/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
68PHÒNG: 1877TỪ STT: 1904ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1877 Huỳnh Ngọc Gia Linh 18/12/20071 44.75
1878 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 04/06/20072 62.75
1879 Huỳnh Võ Khánh Linh 13/04/20073 45.0
1880 Lương Bội Linh 25/03/20074 53.5
1881 Lê Ngọc Thùy Linh 21/03/20075 52.25
1882 Lê Phạm Khánh Linh 28/05/20076 41.5
1883 Lê Thảo Linh 17/02/20077 28.75
1884 Lâm Khánh Linh 06/03/20078 31.25
1885 Lâm Thảo Linh 06/03/20079 33.0
1886 Mai Khánh Linh 27/10/200710 66.5
1887 Mai Nguyễn Khánh Linh 06/05/200711 38.5
1888 Mai Xuân Cát Linh 05/11/200712 42.0
1889 Ngô Trần Khánh Linh 15/03/200713 62.5
1890 Nguyễn Bùi Ngọc Linh 28/06/200714 29.0
1891 Nguyễn Đặng Khánh Linh 17/06/200715 73.25
1892 Nguyễn Diệu Linh 25/10/200716 27.5
1893 Nguyễn Gia Linh 12/07/200717 55.5
1894 Nguyễn Hoàng Ngọc Linh 14/09/200718 48.5
1895 Nguyễn Hoàng Yến Linh 08/07/200719 24.75
1896 Nguyễn Khánh Linh 17/02/200720 48.75
1897 Nguyễn Khánh Linh 25/11/200721 34.75
1898 Nguyễn Khánh Linh 22/04/200722 51.25
1899 Nguyễn Lê Khánh Linh 10/04/200723 38.25
1900 Nguyễn Ngọc Huyền Linh 22/11/200724 55.25
1901 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 23/03/200725 52.0
1902 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 16/03/200726 54.75
1903 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14/05/200727 45.0
1904 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 24/07/200728 40.25
Trang 68/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
69PHÒNG: 1905TỪ STT: 1932ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1905 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 02/01/20071 65.25
1906 Nguyễn Ngọc Phương Linh 05/03/20072 Vắng
1907 Nguyễn Phương Linh 21/06/20073 61.75
1908 Nguyễn Phương Linh 25/04/20074 55.5
1909 Nguyễn Phương Thảo Linh 23/01/20075 58.75
1910 Nguyễn Quỳnh Linh 01/11/20076 66.25
1911 Nguyễn Thị Phương Linh 17/01/20077 44.75
1912 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/10/20078 63
1913 Nguyễn Trần Khánh Linh 25/04/20079 44.25
1914 Nguyễn Trần Trúc Linh 06/11/200710 27.5
1915 Nguyễn Vũ Diệu Linh 12/07/200711 43.0
1916 Nguyễn Xuân Hải Linh 05/11/200712 47.75
1917 Nguyễn Châu Linh 22/02/200713 68.5
1918 Nguyễn Mai Thảo Linh 03/11/200714 75.75
1919 Nguyễn Phương Khánh Linh 06/01/200715 42.25
1920 Phạm Khánh Linh 26/09/200716 60.75
1921 Phạm Khánh Linh 02/12/200717 12.0
1922 Phạm Ngọc Gia Linh 28/07/200718 57.75
1923 Phạm Ngọc Khánh Linh 24/10/200719 62
1924 Phạm Nguyễn Khánh Linh 18/09/200720 36.25
1925 Phạm Nguyễn Gia Linh 03/12/200721 61.75
1926 Phạm Phú Gia Linh 23/02/200722 49.25
1927 Phan Phương Linh 19/05/200723 70.75
1928 Sơn Đa Linh 26/06/200724 46.0
1929 Thái Hòa Phương Linh 23/09/200725 33.0
1930 Trần Gia Linh 01/12/200726 29.25
1931 Trần Hồng Khánh Linh 24/08/200727 50.25
1932 Trần Hoàng Khánh Linh 17/05/200728 70.25
Trang 69/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
70PHÒNG: 1933TỪ STT: 1960ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1933 Trần Khuê Linh 21/12/20071 64
1934 Trần Khánh Linh 16/05/20072 58.75
1935 Trần Lâm Thúc Linh 02/11/20073 38.0
1936 Trần Ngọc Phương Linh 24/04/20074 69
1937 Trần Ngọc Ánh Linh 19/12/20075 46.5
1938 Trần Ngô Phương Linh 24/02/20076 59.0
1939 Trần Nguyễn Diệu Linh 04/06/20077 76.5
1940 Trần Nguyễn Khánh Linh 18/09/20078 54.75
1941 Trần Nguyễn Thảo Linh 06/12/20079 22.0
1942 Trần Phương Linh 20/11/200710 47.75
1943 Trịnh Khánh Linh 11/08/200711 30.5
1944 Trịnh Ngọc Khánh Linh 11/11/200712 52.75
1945 Trương Hoàng Mỹ Linh 03/09/200713 52.25
1946 Trần Khánh Linh 12/04/200714 42.0
1947 Trần Khánh Linh 01/11/200715 61.0
1948 Võ Nguyễn Khánh Linh 27/05/200716 48.25
1949 Văn Hoàng Linh 02/10/200717 35.75
1950 Nguyễn Đức Lĩnh 22/05/200718 35.25
1951 Hoàng Thanh Liêm 10/06/200719 39.75
1952 Đặng Huỳnh Hoàng Liên 25/12/200720 49.5
1953 Dương Nguyễn Song Liên 28/11/200721 19.75
1954 Lưu Mỹ Liên 13/07/200722 52.75
1955 Nguyễn Ngọc Hồng Liên 07/07/200723 56.0
1956 Tạ Hoàng Ngọc Liên 27/10/200724 45.0
1957 Tăng Phương Liên 28/07/200725 32.75
1958 Hoàng Bích Loan 02/10/200726 51.75
1959 Huỳnh Mai Trí Lộc 16/04/200727 50.25
1960 Ngô Tấn Lộc 23/02/200728 49.75
Trang 70/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
71PHÒNG: 1961TỪ STT: 1988ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1961 Nguyễn Hoàng Lộc 20/01/20071 78
1962 Nguyễn Thiên Lộc 18/02/20072 47.5
1963 Nguyễn Tiến Lộc 31/01/20073 75.75
1964 Nguyễn Trần Thiên Lộc 13/01/20074 66.25
1965 Phạm Viết Anh Lộc 11/10/20075 44.5
1966 Trần Đại Lộc 24/03/20076 34.25
1967 Hoàng Lợi Lợi 05/05/20077 42.75
1968 Huỳnh Lê Quang Lợi 01/01/20078 25.25
1969 Nguyễn Kim Lợi 14/08/20079 29.75
1970 Phạm Hiếu Lợi 14/02/200710 23.75
1971 Bùi Tiến Long 28/03/200711 50.25
1972 Bùi Văn Gia Long 13/02/200712 42.25
1973 Cao Phan Hoàng Long 01/11/200713 62.5
1974 Cao Thành Long 19/10/200714 18.0
1975 Châu Hiển Long 18/11/200715 33.75
1976 Đặng Thành Long 28/07/200716 48.25
1977 Đặng Thành Long 04/07/200717 37.25
1978 Đinh Quốc Phi Long 29/03/200718 43.5
1979 Đỗ Thân Hoàng Long 15/05/200719 33.5
1980 Dương Hoàng Long 08/11/200720 60.0
1981 Hồ Hải Long 22/12/200721 46.75
1982 Huỳnh Hoàng Long 31/10/200722 34.75
1983 Lê Đức Hiển Long 08/05/200723 46.5
1984 Lê Nguyễn Hạnh Long 17/05/200724 45.0
1985 Nguyễn Cửu Long 13/10/200725 56.5
1986 Nguyễn Đức Long 18/09/200726 52.5
1987 Nguyễn Duy Long 30/05/200727 47.25
1988 Nguyễn Gia Long 08/11/200728 28.5
Trang 71/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
72PHÒNG: 1989TỪ STT: 2016ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
1989 Nguyễn Hoàng Long 16/12/20071 61.0
1990 Nguyễn Hoàng Bảo Long 03/09/20072 35.0
1991 Nguyễn Minh Long 28/03/20073 29.75
1992 Nguyễn Ngọc Bảo Long 15/02/20074 41.25
1993 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 14/04/20075 60.5
1994 Nguyễn Nhật Long 25/04/20076 36.0
1995 Nguyễn Phan Xích Long 05/01/20077 43.25
1996 Nguyễn Phước Long 10/02/20078 28.0
1997 Nguyễn Thiện Long 18/09/20079 39.25
1998 Nguyễn Thành Long 22/03/200710 46.25
1999 Nguyễn Trang Thành Long 24/11/200711 50.75
2000 Nguyễn Hoàng Long 04/09/200712 51.25
2001 Nguyễn Quảng Gia Long 31/10/200713 23.25
2002 Phạm Minh Long 05/04/200714 36.0
2003 Phan Đình Bảo Long 06/09/200715 23.25
2004 Phan Phi Long 10/07/200716 60.25
2005 Phan Trần Hoàng Long 25/08/200717 46.25
2006 Trần Bùi Bảo Long 23/08/200718 45.25
2007 Trần Hoàng Long 02/11/200719 49.25
2008 Trần Kim Long 14/12/200720 48.5
2009 Trần Ngọc Thiên Long 28/03/200721 Vắng
2010 Trần Nguyễn Bảo Long 17/06/200722 28.75
2011 Trần Nguyên Long 02/11/200723 63.25
2012 Trịnh Hoàng Long 14/02/200724 33.0
2013 Trịnh Nguyễn Tiến Long 01/03/200725 43.25
2014 Trương Hoàng Long 24/05/200726 39.75
2015 Trương Hoàng Long 24/02/200727 76.5
2016 Trần Minh Long 14/02/200728 34.25
Trang 72/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
73PHÒNG: 2017TỪ STT: 2044ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2017 Trần Quốc Minh Long 19/03/20071 66.75
2018 Tào Quang Long 13/09/20072 67.75
2019 Vũ Hoàng Long 02/01/20073 45.75
2020 Vũ Hoàng Thiên Long 13/04/20074 47.25
2021 Nguyễn Đức Luận 24/12/20075 47.75
2022 Vũ Hải Hiền Lương 17/12/20076 29.25
2023 Nguyễn Gia Lượng 27/08/20077 41.25
2024 Đặng Võ Di Luân 17/12/20078 63.75
2025 Lê Hoàng Luân 22/03/20079 60.0
2026 Ngô Kiệt Luân 09/08/200710 64.5
2027 Đinh Nguyễn Khánh Ly 14/04/200711 38.75
2028 Lê Thụy Khánh Ly 26/06/200712 39.75
2029 Nguyễn Lưu Ly 04/02/200713 47.25
2030 Phạm Vũ Hương Ly 05/10/200714 56.5
2031 Trần Vũ Hương Ly 20/11/200715 67.5
2032 Nguyễn Ngọc Pha Lê 01/03/200716 39.75
2033 Nguyễn Thiện Như Lê 01/08/200717 26.5
2034 Nguyễn Ngọc Pha Lê 26/01/200718 54.75
2035 Trần Hoàng Phương Lê 03/12/200719 36.25
2036 Bùi Kim Lâm 30/05/200720 40.0
2037 Cao Sơn Lâm 30/12/200721 36.75
2038 Đỗ Hải Lâm 21/06/200722 38.25
2039 Huỳnh Phạm Phúc Lâm 16/11/200723 69.25
2040 Huỳnh Xuân Lâm 21/10/200724 57.5
2041 Mã Tuệ Lâm 27/02/200725 37.75
2042 Nguyễn Thanh Lâm 18/12/200726 46.75
2043 Nguyễn Trúc Lâm 08/07/200727 22.75
2044 Nguyễn Tường Lâm 07/09/200728 60.5
Trang 73/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
74PHÒNG: 2045TỪ STT: 2072ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2045 Nguyễn Khoa Lâm 11/09/20071 37.25
2046 Nguyễn Phan Chi Lâm 18/02/20072 Vắng
2047 Nguyễn Trần Khánh Lâm 26/12/20073 42.0
2048 Trương Phúc Lâm 28/03/20074 54.75
2049 Vũ Lâm 29/01/20075 67
2050 Chu Thế Lân 14/03/20076 53.25
2051 Huỳnh Nguyễn Ngọc Lân 08/01/20077 31.0
2052 Nguyễn Đình Hoàng Lân 29/07/20078 55.0
2053 Phí Hoàng Lân 20/08/20079 39.25
2054 Trần Minh Lân 10/01/200710 48.5
2055 Trần Quang Hải Lân 13/06/200711 42.5
2056 Cao Ngọc Thanh Mai 06/05/200712 47.0
2057 Lương Ngọc Sao Mai 22/07/200713 28.75
2058 Lê Đỗ Thanh Mai 08/12/200714 63.75
2059 Lê Ngọc Xuân Mai 16/01/200715 53.0
2060 Lê Ngọc Xuân Mai 01/01/200716 44.5
2061 Lê Thị Xuân Mai 11/04/200717 50.75
2062 Lê Trần Xuân Mai 27/11/200718 50.25
2063 Nguyễn Bảo Chi Mai 14/05/200719 57.25
2064 Nguyễn Chi Mai 17/08/200720 52.75
2065 Nguyễn Hồng Mai 28/12/200721 51.5
2066 Nguyễn Kim Mai 02/07/200722 47.5
2067 Nguyễn Lê Hoàng Mai 05/05/200723 31.25
2068 Nguyễn Ngọc Mai 23/10/200724 52.75
2069 Nguyễn Ngọc Phương Mai 20/11/200725 69.75
2070 Nguyễn Ngọc Phương Mai 16/12/200726 Vắng
2071 Nguyễn Ngọc Sao Mai 10/06/200727 79.25
2072 Nguyễn Ngọc Thanh Mai 04/10/200728 30.25
Trang 74/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
75PHÒNG: 2073TỪ STT: 2100ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2073 Nguyễn Phương Mai 18/12/20071 19.25
2074 Nguyễn Thanh Mai 08/05/20072 30.75
2075 Nguyễn Thị Xuân Mai 14/04/20073 43.25
2076 Nguyễn Trần Tuyết Mai 28/12/20074 32.25
2077 Nguyễn Hoàng Như Mai 25/06/20075 45.5
2078 Nguyễn Quỳnh Mai 01/09/20076 43.75
2079 Nguyễn Thanh Mai 13/02/20077 50.25
2080 Phạm Ngọc Mai 16/05/20078 54.25
2081 Phạm Ngọc Xuân Mai 29/07/20079 29.25
2082 Phạm Thanh Mai 13/04/200710 40.25
2083 Thái Hoàng Mai 19/05/200711 48.25
2084 Tô Đặng Hoàng Mai 17/01/200712 69.75
2085 Trang Hoàng Như Mai 02/05/200713 64.25
2086 Trần Nguyễn Ngọc Mai 24/09/200714 36.75
2087 Trần Nguyễn Xuân Mai 24/09/200715 30.25
2088 Trần Thanh Mai 16/08/200716 57.0
2089 Vũ Lê Xuân Mai 21/07/200717 39.5
2090 Vũ Thị Thanh Mai 11/09/200718 43.25
2091 Dương Huệ Mẫn 13/09/200719 35.25
2092 Nguyễn Đạt Mẫn 11/02/200720 63.5
2093 Nguyễn Hoàng Gia Mẫn 01/11/200721 40.75
2094 Bùi Chu Mạnh 26/06/200722 35.0
2095 Phạm Đức Mạnh 18/05/200723 46.25
2096 An Đình Minh 23/09/200724 55.5
2097 Bạch Giang Minh 08/10/200725 45.25
2098 Bùi Bình Minh 26/06/200726 37.5
2099 Bùi Gia Minh 18/09/200727 58.0
2100 Bùi Lê Khánh Minh 30/12/200728 16.0
Trang 75/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
76PHÒNG: 2101TỪ STT: 2128ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2101 Bùi Nguyễn Ánh Minh 22/12/20071 32.75
2102 Bùi Phạm Đức Minh 27/10/20072 38.75
2103 Bồ Tùng Minh 16/12/20073 22.25
2104 Bùi Hiếu Minh 16/01/20074 59.5
2105 Bành Ngọc Phương Minh 13/08/20075 55.0
2106 Cao Thân Nguyệt Minh 28/07/20076 42.75
2107 Châu Tự Minh 25/12/20077 47.0
2108 Đặng Anh Minh 21/05/20078 36.75
2109 Đặng Mai Khánh Minh 18/07/20079 69.5
2110 Đinh Đức Minh 30/10/200710 35.5
2111 Đinh Nhật Minh 05/03/200711 60.75
2112 Đinh Phú Minh 23/02/200712 40.25
2113 Đinh Song Minh 10/03/200713 47.25
2114 Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20/02/200714 50.5
2115 Đỗ Ngọc Thiện Minh 22/01/200715 56.5
2116 Đỗ Nguyễn Nhật Minh 23/07/200716 45.5
2117 Đỗ Tuấn Minh 06/01/200717 57.0
2118 Đỗ Viết Minh 20/10/200718 12.0
2119 Đoàn Lê Phước Minh 23/12/200719 60.0
2120 Đoàn Đỗ Quang Minh 13/10/200720 65.5
2121 Đoàn Ngọc Phương Minh 20/01/200721 29.75
2122 Đoàn Thị Ngọc Minh 22/11/200722 47.25
2123 Dương Quang Minh 28/09/200723 54.75
2124 Đàm Phương Minh 06/12/200724 21.25
2125 Hà Phúc Minh 11/10/200725 61.75
2126 Hồ Hán Minh 27/08/200726 43.25
2127 Hồ Nguyễn Khánh Minh 12/04/200727 16.75
2128 Hồ Quang Minh 20/01/200728 29.5
Trang 76/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
77PHÒNG: 2129TỪ STT: 2156ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2129 Hoàng Minh 24/10/20071 67.5
2130 Hoàng Anh Minh 04/02/20072 54.25
2131 Hoàng Nguyễn Nhật Minh 26/02/20073 42.25
2132 Hoàng Thị Hồng Minh 23/03/20074 56.75
2133 Hoàng Xuân Triêu Minh 22/02/20075 59.0
2134 Huỳnh Hiếu Minh 13/03/20076 51.75
2135 Huỳnh Hoa Minh 05/11/20077 36.75
2136 Huỳnh Lê Minh 05/06/20078 42.75
2137 Huỳnh Nhật Minh 17/06/20079 36.25
2138 Huỳnh Tuệ Minh 24/01/200710 37.0
2139 Hà Nhật Minh 13/09/200711 55.25
2140 Hà Nhật Quang Minh 03/01/200712 44.75
2141 Hà Phan Lê Phúc Minh 28/10/200713 53.0
2142 Lang Bảo Minh 20/05/200714 58.0
2143 Lương Quang Minh 16/10/200715 67
2144 Lưu Anh Minh 11/06/200716 41.75
2145 Lê Minh 27/10/200717 50.75
2146 Lê Danh Minh 02/11/200718 40.0
2147 Lê Đức Minh 07/12/200719 Vắng
2148 Lê Đường Quốc Minh 16/11/200720 39.5
2149 Lê Hoàng Minh 18/02/200721 22.75
2150 Lê Hồng Uyên Minh 19/11/200722 69.5
2151 Lê Nguyễn Tường Minh 09/10/200723 54.25
2152 Lê Thùy Minh 28/07/200724 61.0
2153 Lê Tường Minh 03/04/200725 30.0
2154 Lê Tuấn Minh 31/05/200726 48.5
2155 Lê Vĩnh Gia Minh 08/05/200727 61.75
2156 Lê Vũ Minh 14/12/200728 34.5
Trang 77/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
78PHÒNG: 2157TỪ STT: 2184ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2157 Mai Phương Minh 10/05/20071 23.0
2158 Ngô Lê Minh 19/04/20072 56.0
2159 Ngô Ngọc Minh 15/03/20073 51.5
2160 Ngô Quốc Minh 04/07/20074 43.25
2161 Ngô Vũ Khánh Minh 20/10/20075 67.5
2162 Nguyễn Anh Minh 14/10/20076 74
2163 Nguyễn Anh Minh 21/03/20077 25.0
2164 Nguyễn Anh Minh 16/03/20078 Vắng
2165 Nguyễn Bình Minh 09/08/20079 71
2166 Nguyễn Cao Nhật Minh 18/06/200710 53.25
2167 Nguyễn Công Minh 19/02/200711 37.25
2168 Nguyễn Công Minh 15/02/200712 43.25
2169 Nguyễn Công Minh 29/04/200713 64.25
2170 Nguyễn Đăng Minh 05/09/200714 36.75
2171 Nguyễn Đức Minh 19/03/200715 63.75
2172 Nguyễn Đức Minh 23/08/200716 69.25
2173 Nguyễn Đức Minh 10/09/200717 38.75
2174 Nguyễn Đức Minh 07/04/200718 46.0
2175 Nguyễn Đức Minh 04/09/200719 59.5
2176 Nguyễn Hoàng Minh 10/08/200720 41.75
2177 Nguyễn Hoàng Minh 23/04/200721 52.75
2178 Nguyễn Hoàng Ngọc Minh 24/01/200722 60.0
2179 Nguyễn Hoàng Ánh Minh 29/12/200723 56.25
2180 Nguyễn Huỳnh Hoàng Minh 16/04/200724 49.75
2181 Nguyễn Huỳnh Ngọc Minh 27/07/200725 55.0
2182 Nguyễn Lê Phúc Minh 14/08/200726 25.75
2183 Nguyễn Lê Tuệ Minh 16/11/200727 38.25
2184 Nguyễn Ngọc Minh 07/01/200728 28.0
Trang 78/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
79PHÒNG: 2185TỪ STT: 2212ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2185 Nguyễn Ngọc Minh 04/07/20071 64.25
2186 Nguyễn Ngọc Bình Minh 21/01/20072 53.75
2187 Nguyễn Quang Minh 06/04/20073 57.5
2188 Nguyễn Song Ngọc Minh 02/02/20074 58.5
2189 Nguyễn Tấn Minh 20/06/20075 77
2190 Nguyễn Thanh Nhật Minh 10/07/20076 34.0
2191 Nguyễn Thế Nhật Minh 11/12/20077 81
2192 Nguyễn Thiên Anh Minh 05/01/20078 70.25
2193 Nguyễn Thái Minh 04/12/20079 48.0
2194 Nguyễn Trương Bảo Minh 21/05/200710 29.5
2195 Nguyễn Túc Khánh Minh 09/07/200711 67.5
2196 Nguyễn Văn Minh 13/03/200712 44.5
2197 Nguyễn Ý Minh 09/05/200713 32.75
2198 Nguyễn Ánh Minh 09/07/200714 58.25
2199 Nguyễn Công Minh 13/02/200715 44.0
2200 Nguyễn Đức Minh 30/01/200716 45.25
2201 Nguyễn Hiền Minh 18/09/200717 43.5
2202 Nguyễn Lê Nhật Minh 06/07/200718 57.25
2203 Nguyễn Ngọc Minh 01/05/200719 23.75
2204 Nguyễn Nhật Minh 16/10/200720 28.25
2205 Nguyễn Phạm Anh Minh 12/04/200721 70
2206 Nguyễn Phương Ánh Minh 10/02/200722 36.75
2207 Nguyễn Thái Khánh Minh 01/08/200723 48.5
2208 Nguyễn Trần Quang Minh 06/01/200724 63.5
2209 Phạm Bảo Minh 03/07/200725 33.75
2210 Phạm Hồng Minh 31/08/200726 54.5
2211 Phạm Hùng Minh 06/10/200727 29.25
2212 Phạm Lê Bình Minh 01/05/200728 69
Trang 79/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
80PHÒNG: 2213TỪ STT: 2240ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2213 Phạm Lê Gia Minh 30/07/20071 73.75
2214 Phạm Lê Hoàng Minh 03/09/20072 26.25
2215 Phạm Ngọc Minh 10/06/20073 43.0
2216 Phạm Ngọc Gia Minh 19/11/20074 51.5
2217 Phạm Nhật Minh 02/08/20075 63.5
2218 Phạm Nhất Minh 07/11/20076 80.25
2219 Phạm Quang Minh 08/05/20077 32.0
2220 Phạm Thái Tuệ Minh 21/04/20078 58.25
2221 Phạm Tuệ Minh 27/01/20079 63.5
2222 Phạm Ánh Minh 27/09/200710 57.5
2223 Phan Anh Minh 02/12/200711 56.25
2224 Phan Đình Tuấn Minh 03/11/200712 52.5
2225 Phan Hiếu Minh 22/12/200713 72.25
2226 Phan Nguyễn Thúc Minh 13/11/200714 40.75
2227 Phan Nguyễn Hải Minh 27/06/200715 50.5
2228 Phan Quang Minh 18/02/200716 44.0
2229 Phan Quang Minh 07/07/200717 65.75
2230 Quách Vạn Minh 25/06/200718 70.5
2231 Quách Võ Anh Minh 28/11/200719 65.5
2232 Tạ Tuấn Minh 23/03/200720 74.75
2233 Tăng Anh Minh 08/06/200721 40.75
2234 Tăng Khải Minh 16/04/200722 49.5
2235 Tất Huy Minh 16/04/200723 67.75
2236 Thái Hồng Minh 08/10/200724 75.25
2237 Tôn Khải Minh 13/02/200725 57.5
2238 Trần Anh Minh 15/12/200726 44.75
2239 Trần Anh Minh 31/05/200727 52.0
2240 Trần Đức Minh 05/06/200728 35.75
Trang 80/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
81PHÒNG: 2241TỪ STT: 2268ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2241 Trần Đức Minh 15/06/20071 35.5
2242 Trần Lê Minh 16/06/20072 69
2243 Trần Ngọc Khánh Minh 09/03/20073 68.25
2244 Trần Nhật Minh 28/10/20074 49.0
2245 Trần Nhật Minh 02/01/20075 74
2246 Trần Nhật Ánh Minh 30/03/20076 30.25
2247 Trần Phong Quang Minh 13/10/20077 80.75
2248 Trần Tuấn Minh 20/06/20078 61.25
2249 Trịnh Đức Minh 17/04/20079 41.25
2250 Trịnh Hữu Phúc Minh 19/05/200710 36.5
2251 Trịnh Tường Minh 23/11/200711 47.25
2252 Trương Nguyệt Minh 12/04/200712 62.5
2253 Trương Nhật Minh 16/03/200713 44.25
2254 Trương Quang Minh 01/02/200714 65.25
2255 Trương Thanh Ngọc Minh 09/09/200715 58.5
2256 Trần Ngọc Minh 05/07/200716 55.25
2257 Trần Tuấn Minh 09/11/200717 32.5
2258 Võ Ngọc Minh 03/01/200718 48.0
2259 Võ Nguyễn Nhật Minh 22/06/200719 40.0
2260 Võ Quang Minh 27/02/200720 30.25
2261 Vũ Hải Minh 26/07/200721 49.25
2262 Vũ Hoàng Minh 07/02/200722 67.25
2263 Vũ Hoàng Minh 08/01/200723 47.25
2264 Vũ Nhật Minh 14/07/200724 62.5
2265 Vũ Trần Anh Minh 01/02/200725 43.25
2266 Vương Bảo Minh 24/12/200726 48.25
2267 Nguyễn Khanh Mộc Miên 01/07/200727 79
2268 Nguyễn Lạc Thường Miên 04/12/200728 59.25
Trang 81/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
82PHÒNG: 2269TỪ STT: 2296ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2269 Đỗ Khải My 28/04/20071 84.75
2270 Đỗ Thiên Hà My 31/10/20072 44.75
2271 Hồ Triều My 18/01/20073 50.25
2272 Hoàng Thảo My 20/11/20074 48.75
2273 Huỳnh Thị Tuyết My 23/06/20075 34.0
2274 Lê Đào Thảo My 26/10/20076 51.5
2275 Lê Tú My 12/09/20077 50.5
2276 Ngô Hà My 28/09/20078 58.0
2277 Nguyễn Cao Trà My 24/08/20079 37.0
2278 Nguyễn Hoàng My 21/07/200710 65.5
2279 Nguyễn Hà My 07/10/200711 43.0
2280 Nguyễn Liên Khiết My 08/06/200712 34.75
2281 Nguyễn Lê Thụy My 07/04/200713 37.0
2282 Nguyễn Lâm Trà My 20/08/200714 73.75
2283 Nguyễn Ngọc Trà My 04/12/200715 39.75
2284 Nguyễn Thanh Kiều My 15/04/200716 49.0
2285 Nguyễn Thị Trà My 08/09/200717 51.25
2286 Nguyễn Trần Trà My 24/11/200718 43.0
2287 Nguyễn Trang My 25/08/200719 32.75
2288 Nguyễn Vũ Hà My 08/10/200720 74.5
2289 Nguyễn Triệu Thảo My 27/10/200721 69.5
2290 Phan Kiều My 30/05/200722 38.5
2291 Trần Hoàng Hà My 12/11/200723 46.0
2292 Trần Lê Hải My 15/08/200724 24.75
2293 Trần Ngọc Trà My 19/03/200725 65.25
2294 Trần Nguyễn Thảo My 02/07/200726 65
2295 Võ Hà My 01/12/200727 49.25
2296 Vương Hải My 26/03/200728 44.25
Trang 82/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
83PHÒNG: 2297TỪ STT: 2324ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2297 Đinh Hồ Tuệ Mỹ 03/06/20071 73.25
2298 Nguyễn Thị Thanh Mỹ 26/02/20072 56.75
2299 Nguyễn Việt Mỹ 27/12/20073 53.5
2300 Phó Trần Thiên Mỹ 15/03/20074 20.0
2301 Lê Phan Đức Mân 24/08/20075 64
2302 Phạm Tú Mẫn 16/02/20076 66.5
2303 Nguyễn Vũ Sông Mây 12/11/20077 71
2304 Lê Nguyễn Mi Na 14/09/20078 64.25
2305 Bùi Văn Hoài Nam 29/10/20079 24.75
2306 Bùi Hạo Nam 20/11/200710 14.25
2307 Đặng Khánh Nam 04/08/200711 54.5
2308 Đỗ Hoàng Nam 16/10/200712 43.0
2309 Dương Tiến Nam 22/10/200713 56.0
2310 Hồ Hải Nam 10/05/200714 59.75
2311 Hoàng Phương Nam 27/02/200715 55.0
2312 Hà Nhật Nam 14/11/200716 77.75
2313 Lê Nam 15/03/200717 36.0
2314 Lê Nam 03/09/200718 47.25
2315 Lê Khánh Nam 21/08/200719 41.0
2316 Lê Thành Nam 20/05/200720 40.0
2317 Nguyễn Hồ Hoàng Nam 16/10/200721 36.75
2318 Nguyễn Hoàng Nam 19/10/200722 46.25
2319 Nguyễn Hoàng Nam 24/03/200723 70.25
2320 Nguyễn Minh Nam 31/01/200724 37.0
2321 Nguyễn Nhật Nam 27/12/200725 38.0
2322 Nguyễn Phan Nam 19/04/200726 51.5
2323 Nguyễn Phương Nam 12/11/200727 46.75
2324 Nguyễn Quốc Nam 18/11/200728 46.75
Trang 83/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
84PHÒNG: 2325TỪ STT: 2352ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2325 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 02/12/20071 67
2326 Nguyễn Trần Hoàng Nam 01/02/20072 26.25
2327 Nguyễn Văn Đại Nam 14/06/20073 49.0
2328 Nguyễn Nam 25/03/20074 59.75
2329 Nguyễn Đức Nam 03/12/20075 37.75
2330 Nguyễn Hoàng Nam 15/05/20076 44.0
2331 Nguyễn Kim Hoàng Nam 23/07/20077 60.5
2332 Nguyễn Sơn Nam 10/12/20078 40.5
2333 Phạm Khải Nam 27/06/20079 66.75
2334 Phan Trung Nam 23/10/200710 35.75
2335 Thái Nguyễn Thành Nam 08/03/200711 28.0
2336 Thân Hoàng Nam 10/03/200712 44.25
2337 Trần Hoài Nam 06/06/200713 30.75
2338 Trần Phạm Hoàng Nam 18/07/200714 66
2339 Trần Phạm Quốc Nam 24/03/200715 34.5
2340 Trần Thành Nam 28/11/200716 62
2341 Trần Nguyễn Hoàng Nam 23/07/200717 73.5
2342 Võ Hoàng Nam 14/11/200718 52.75
2343 Vũ Hoài Nam 05/05/200719 78.5
2344 Vũ Nhật Nam 09/03/200720 43.5
2345 Đoàn My Nga 23/01/200721 75
2346 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 15/11/200722 46.25
2347 Nguyễn Quỳnh Nga 05/12/200723 28.5
2348 Trần Thị Xuân Nga 30/09/200724 29.75
2349 Bùi Nguyễn Đông Nghi 04/06/200725 62.25
2350 Cao Ngọc Phương Nghi 18/07/200726 33.75
2351 Chu Nguyễn Phương Nghi 14/01/200727 39.5
2352 Đặng Hà Nghi 04/01/200728 47.5
Trang 84/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
85PHÒNG: 2353TỪ STT: 2380ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2353 Đỗ Hoàng Phương Nghi 03/02/20071 58.75
2354 Đỗ Vân Nghi 27/10/20072 72.5
2355 Hồ Diễm Nghi 02/11/20073 54.25
2356 Huỳnh Phương Nghi 22/06/20074 43.5
2357 Hà Thanh Phương Nghi 16/09/20075 54.5
2358 Lục Thụy Phương Nghi 28/11/20076 59.0
2359 Lưu Gia Nghi 14/10/20077 29.75
2360 Lê Đặng Phương Nghi 17/10/20078 38.75
2361 Lê Nguyễn Phương Nghi 04/09/20079 45.75
2362 Lê Phương Nghi 12/05/200710 57.5
2363 Lê Phương Nghi 10/08/200711 37.25
2364 Lê Xuân Nghi 02/10/200712 52.0
2365 Lâm Phương Nghi 20/08/200713 59.25
2366 Ngô Mẫn Nghi 12/01/200714 40.25
2367 Ngô Võ Phương Nghi 23/12/200715 34.0
2368 Nguyễn Bình Bảo Nghi 29/01/200716 37.5
2369 Nguyễn Cao Bảo Nghi 15/12/200717 55.25
2370 Nguyễn Chỉ Nghi 27/09/200718 30.25
2371 Nguyễn Đoàn Nhật Nghi 01/01/200719 Vắng
2372 Nguyễn Đoàn Phương Nghi 23/06/200720 52.5
2373 Nguyễn Hồ Đông Nghi 24/08/200721 44.5
2374 Nguyễn Hoàng Phương Nghi 28/05/200722 43.0
2375 Nguyễn Huỳnh Đông Nghi 14/01/200723 55.25
2376 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 06/05/200724 57.75
2377 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 10/12/200725 57.25
2378 Nguyễn Ngọc Tường Nghi 16/10/200726 39.0
2379 Nguyễn Phương Nghi 20/04/200727 60.0
2380 Nguyễn Phương Nghi 12/11/200728 59.75
Trang 85/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
86PHÒNG: 2381TỪ STT: 2408ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2381 Nguyễn Thanh Gia Nghi 09/06/20071 49.0
2382 Nguyễn Thị Xuân Nghi 21/03/20072 50.75
2383 Nguyễn Thoại Yến Nghi 10/11/20073 48.75
2384 Nguyễn Trần Xuân Nghi 30/03/20074 49.75
2385 Nguyễn Vĩnh Bảo Nghi 01/03/20075 52.75
2386 Nguyễn Ái Nghi 20/08/20076 43.75
2387 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 01/01/20077 37.0
2388 Phạm Bảo Nghi 20/08/20078 49.25
2389 Phạm Bảo Minh Nghi 12/11/20079 68.25
2390 Phạm Cao Đông Nghi 23/02/200710 48.25
2391 Phạm Đông Nghi 07/09/200711 40.5
2392 Phạm Lê Quỳnh Nghi 23/07/200712 53.5
2393 Phạm Nguyễn Gia Nghi 16/05/200713 51.25
2394 Phạm Phương Nghi 30/11/200714 54.5
2395 Phạm Quỳnh Thục Nghi 25/01/200715 41.25
2396 Phạm Thục Nghi 17/07/200716 58.75
2397 Phạm Uyên Nghi 08/11/200717 46.25
2398 Phan Trần Phương Nghi 23/05/200718 69.75
2399 Quách Gia Nghi 25/11/200719 59.25
2400 Quách Nguyễn Vĩnh Nghi 04/06/200720 33.25
2401 Tạ Ngọc Phương Nghi 13/01/200721 61.75
2402 Trần Đông Nghi 15/10/200722 50.5
2403 Trần Hoàng Nhã Nghi 14/11/200723 61.25
2404 Trần Ngọc Bảo Nghi 27/07/200724 46.75
2405 Trần Nguyễn Phương Nghi 07/11/200725 62.25
2406 Trần Phương Nghi 21/04/200726 42.25
2407 Trịnh Xuân Nghi 20/12/200727 23.5
2408 Trần Ngọc Bảo Nghi 12/10/200728 50.5
Trang 86/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
87PHÒNG: 2409TỪ STT: 2436ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2409 Trần Phương Nghi 20/06/20071 38.0
2410 Võ Đoàn Xuân Nghi 10/03/20072 52.25
2411 Võ Việt Phương Nghi 17/10/20073 45.25
2412 Võ Xuân Nghi 16/10/20074 47.5
2413 Võ Đỗ Bảo Nghi 04/06/20075 46.75
2414 Võ Lê Vân Nghi 14/08/20076 67
2415 Vũ Phương Nghi 09/09/20077 68
2416 Phạm Trần Trung Nghị 16/10/20078 49.25
2417 Trần Quang Nghị 21/10/20079 46.0
2418 Đặng Minh Nghĩa 27/09/200710 22.0
2419 Đặng Thành Nghĩa 31/07/200711 44.0
2420 Đoàn Vĩnh Nghĩa 16/08/200712 Vắng
2421 Lưu Tuấn Nghĩa 12/08/200713 52.5
2422 Lê Trung Nghĩa 07/10/200714 64.75
2423 Nguyễn Chí Nghĩa 01/12/200715 80
2424 Nguyễn Đoàn Trọng Nghĩa 29/09/200716 26.5
2425 Nguyễn Đức Nghĩa 01/01/200717 44.0
2426 Nguyễn Quang Nghĩa 24/01/200718 52.25
2427 Nguyễn Thành Nghĩa 01/12/200719 41.25
2428 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa 01/01/200720 49.75
2429 Nguyễn Trí Nghĩa 29/03/200721 57.0
2430 Nguyễn Hoàng Nghĩa 03/11/200722 41.25
2431 Trần Đại Nghĩa 27/12/200723 66.25
2432 Trần Ngọc Nghĩa 25/04/200724 59.25
2433 Trần Tuấn Nghĩa 04/05/200725 65
2434 Trương Trọng Nghĩa 05/11/200726 38.5
2435 Trần Trọng Nghĩa 13/10/200727 29.75
2436 Vũ Trọng Nghĩa 09/01/200728 34.75
Trang 87/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
88PHÒNG: 2437TỪ STT: 2464ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2437 Đặng Vĩnh Nghiệp 12/11/20071 49.5
2438 Nguyễn Gia Nghiệp 17/05/20072 54.75
2439 Nguyễn Hoàng Thái Nghiêm 01/02/20073 46.25
2440 Bùi Lê Bảo Ngọc 21/05/20074 43.5
2441 Cao Hoàng Bảo Ngọc 11/02/20075 35.75
2442 Đặng Thanh Lan Ngọc 23/07/20076 42.5
2443 Đặng Vũ Bảo Ngọc 17/03/20077 41.0
2444 Đinh Hoàng Bảo Ngọc 20/04/20078 47.0
2445 Đỗ Hoàng Mỹ Ngọc 13/06/20079 36.75
2446 Dương Khánh Ngọc 24/07/200710 44.0
2447 Dương Lê Bảo Ngọc 19/12/200711 44.25
2448 Dương Phúc Gia Ngọc 26/12/200712 41.0
2449 Đào Vũ Bảo Ngọc 25/04/200713 30.25
2450 Hoàng Lê Bảo Ngọc 13/12/200714 Vắng
2451 Hoàng Vũ Bảo Ngọc 15/03/200715 63.5
2452 Huỳnh Khánh Ngọc 12/07/200716 42.0
2453 Huỳnh Lê Thanh Ngọc 02/12/200717 32.0
2454 Lưu Thanh Ngọc 01/01/200718 25.25
2455 Lưu Vương Bảo Ngọc 13/04/200719 32.5
2456 Lê Đại Ngọc 24/06/200720 59.0
2457 Lê Đặng Khánh Ngọc 10/10/200721 52.75
2458 Lê Hồng Ngọc 02/11/200722 59.75
2459 Lê Thị Bích Ngọc 19/01/200723 46.75
2460 Lê Trần Bảo Ngọc 02/02/200724 52.0
2461 Lê Vương Khánh Ngọc 25/12/200725 62.75
2462 Ngô Khánh Ngọc 21/09/200726 44.0
2463 Nguyễn Bảo Ngọc 15/11/200727 44.75
2464 Nguyễn Bảo Ngọc 23/09/200728 19.0
Trang 88/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT CH TRẦN ĐẠI NGHĨA
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
89PHÒNG: 2465TỪ STT: 2492ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2465 Nguyễn Cao Khánh Ngọc 15/05/20071 54.25
2466 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 10/03/20072 28.25
2467 Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc 08/02/20073 39.5
2468 Nguyễn Hoàng Như Ngọc 02/02/20074 65
2469 Nguyễn Khánh Ngọc 25/05/20075 61.25
2470 Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 21/09/20076 47.75
2471 Nguyễn Lý Gia Ngọc 16/07/20077 40.25
2472 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 26/01/20078 29.25
2473 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 30/12/20079 71.75
2474 Nguyễn Minh Ngọc 22/09/200710 63
2475 Nguyễn Nguyễn Bảo Ngọc 27/10/200711 36.25
2476 Nguyễn Phùng Khánh Ngọc 12/12/200712 50.75
2477 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 18/04/200713 39.25
2478 Nguyễn Tường Bảo Ngọc 16/06/200714 55.5
2479 Nguyễn Tú Ngọc 30/06/200715 56.0
2480 Nguyễn Vũ Hồng Ngọc 25/08/200716 32.0
2481 Nguyễn Hoàng Thái Ngọc 01/02/200717 33.0
2482 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 18/07/200718 36.5
2483 Nguyễn Lê Đan Ngọc 20/03/200719 75
2484 Nguyễn Yến Ngọc 21/06/200720 65.5
2485 Phạm Bảo Ngọc 23/03/200721 67.75
2486 Phạm Hoàng Bảo Ngọc 22/12/200722 37.5
2487 Phạm Hoàng Bảo Ngọc 18/05/200723 49.25
2488 Phạm Khánh Ngọc 24/05/200724 28.25
2489 Phạm Lê Hồng Ngọc 14/10/200725 50.0
2490 Phạm Lê Hồng Ngọc 11/08/200726 40.75
2491 Phạm Nguyễn Bích Ngọc 09/09/200727 42.25
2492 Phạm Nguyễn Như Ngọc 18/01/200728 34.5
Trang 89/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
90PHÒNG: 2493TỪ STT: 2520ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2493 Phạm Thanh Ngọc 29/10/20071 38.25
2494 Phạm Thùy Ngọc 26/12/20072 47.0
2495 Phan Thanh Ngọc 03/02/20073 31.5
2496 Phùng Như Ngọc 18/02/20074 43.75
2497 Tô Trần Thanh Ngọc 27/06/20075 44.5
2498 Trần Bảo Ngọc 05/01/20076 60.5
2499 Trần Bảo Ngọc 27/08/20077 29.5
2500 Trần Bảo Ngọc 22/02/20078 39.0
2501 Trần Hoàng Phương Ngọc 21/12/20079 36.25
2502 Trần Hà Khánh Ngọc 20/06/200710 66.25
2503 Trần Lê Khánh Ngọc 29/10/200711 38.25
2504 Trần Lâm Đại Ngọc 25/11/200712 34.5
2505 Trần Minh Bảo Ngọc 08/03/200713 70.5
2506 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 08/07/200714 68.25
2507 Trần Thanh Ngọc 07/04/200715 51.75
2508 Trần Thụy Bảo Ngọc 22/02/200716 42.25
2509 Trịnh Nguyễn Khánh Ngọc 11/08/200717 51.0
2510 Trịnh Thanh Ngọc 27/09/200718 74.25
2511 Trần Anh Bảo Ngọc 21/05/200719 29.0
2512 Trần Minh Ngọc 04/12/200720 42.0
2513 Võ Giáng Ngọc 12/01/200721 49.0
2514 Võ Khánh Ngọc 06/05/200722 57.75
2515 Võ Trần Bảo Ngọc 27/03/200723 34.5
2516 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 08/11/200724 33.0
2517 Vũ Nguyễn Như Ngọc 13/11/200725 68.25
2518 Vũ Nguyễn Bích Ngọc 10/10/200726 55.75
2519 Hồ Lê Nguyễn 19/05/200727 59.25
2520 Nguyễn Nguyễn 02/05/200728 Vắng
Trang 90/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
91PHÒNG: 2521TỪ STT: 2548ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2521 Nguyễn Tuấn Nguyễn 04/05/20071 38.5
2522 Trần Nguyễn 28/08/20072 61.25
2523 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 06/10/20073 32.25
2524 Nguyễn Kim Thu Nguyệt 30/08/20074 56.25
2525 Bùi Ngọc Phương Nguyên 28/11/20075 23.5
2526 Cao Hà Nguyên 13/02/20076 30.25
2527 Cao Khôi Nguyên 16/05/20077 34.75
2528 Cao Trần Thảo Nguyên 02/10/20078 38.5
2529 Châu Diễm Nguyên 23/01/20079 47.0
2530 Châu Nguyễn Khôi Nguyên 25/02/200710 35.0
2531 Đặng Thảo Nguyên 02/04/200711 39.5
2532 Diệp Thế Nguyên 29/07/200712 59.0
2533 Đỗ Hoàng Bảo Nguyên 24/03/200713 56.25
2534 Đỗ Khánh Nguyên 07/03/200714 33.75
2535 Doãn Bá Khánh Nguyên 12/02/200715 61.25
2536 Đào Mai Nguyên 24/10/200716 50.25
2537 Hồ Trương Mai Nguyên 17/05/200717 63.25
2538 Hoàng Thế Bảo Nguyên 14/06/200718 33.5
2539 Hoàng Xuân Nguyên 11/11/200719 48.75
2540 Hoàng Hồ Nhật Nguyên 04/03/200720 33.5
2541 Hoàng Khôi Nguyên 12/11/200721 33.75
2542 Huỳnh Trần Phúc Nguyên 10/10/200722 62
2543 Huỳnh Trí Nguyên 21/05/200723 54.25
2544 La Trí Nguyên 25/10/200724 56.25
2545 Lương Gia Nguyên 24/10/200725 56.0
2546 Lê Châu Hạnh Nguyên 17/01/200726 36.5
2547 Lê Gia Nguyên 21/07/200727 29.75
2548 Lê Hải Nguyên 28/07/200728 52.75
Trang 91/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
92PHÒNG: 2549TỪ STT: 2576ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2549 Lê Hoàng Nguyên 26/05/20071 25.0
2550 Lê Huỳnh Thảo Nguyên 02/01/20072 50.5
2551 Lê Hà Thảo Nguyên 05/03/20073 38.0
2552 Lê Ngọc Phúc Nguyên 31/10/20074 42.5
2553 Lê Nguyễn Thảo Nguyên 11/02/20075 56.0
2554 Lê Thanh Nguyên 23/06/20076 34.75
2555 Lê Thảo Nguyên 28/01/20077 43.0
2556 Mai Nguyễn Hoàng Nguyên 12/01/20078 47.0
2557 Nguyễn Cảnh Nhật Nguyên 09/02/20079 56.0
2558 Nguyễn Đại Nguyên 06/03/200710 59.5
2559 Nguyễn Đình Nguyên 23/11/200711 37.5
2560 Nguyễn Đính Thúc Nguyên 31/08/200712 64.75
2561 Nguyễn Đức Khôi Nguyên 22/02/200713 80
2562 Nguyễn Gia Nguyên 25/06/200714 34.0
2563 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 01/09/200715 42.25
2564 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 17/05/200716 42.25
2565 Nguyễn Hữu Khôi Nguyên 29/11/200717 61.5
2566 Nguyễn Huỳnh Hải Nguyên 07/08/200718 67.75
2567 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 07/08/200719 56.5
2568 Nguyễn Hà Nguyên 09/09/200720 73.75
2569 Nguyễn Khôi Nguyên 05/08/200721 87.5
2570 Nguyễn Khôi Nguyên 18/10/200722 24.25
2571 Nguyễn Khôi Nguyên 07/05/200723 52.0
2572 Nguyễn Lữ Khôi Nguyên 07/08/200724 45.25
2573 Nguyễn Minh Khôi Nguyên 14/02/200725 53.5
2574 Nguyễn Ngọc Minh Nguyên 29/01/200726 38.0
2575 Nguyễn Phước Nguyên 29/08/200727 50.25
2576 Nguyễn Phúc Nguyên 06/05/200728 75.75
Trang 92/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
93PHÒNG: 2577TỪ STT: 2604ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2577 Nguyễn Phúc Nguyên 26/03/20071 56.5
2578 Nguyễn Phúc Hạnh Nguyên 12/12/20072 53.75
2579 Nguyễn Thanh Nguyên 15/06/20073 59.75
2580 Nguyễn Thế Nguyên 12/07/20074 64.5
2581 Nguyễn Trần Gia Nguyên 02/09/20075 27.0
2582 Nguyễn Trọng Nguyên 20/09/20076 29.75
2583 Nguyễn Tường Nguyên 17/12/20077 51.5
2584 Nguyễn Đình Phúc Nguyên 18/08/20078 46.25
2585 Nguyễn Duy Nguyên 08/02/20079 60.5
2586 Nguyễn Kim Nguyên 31/08/200710 68.5
2587 Nguyễn Thành Nguyên 10/05/200711 46.25
2588 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 21/07/200712 49.75
2589 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23/11/200713 56.0
2590 Phạm Phương Nguyên 12/02/200714 39.5
2591 Phạm Thảo Nguyên 25/10/200715 53.75
2592 Phạm Thái Bảo Nguyên 01/01/200716 41.75
2593 Phan Lâm Nguyên 18/02/200717 60.75
2594 Phùng Bá Nguyên 29/10/200718 41.5
2595 Tạ Đắc Nguyên 09/06/200719 54.25
2596 Trà Cẩm Nguyên 20/06/200720 50.0
2597 Trần Đăng Khôi Nguyên 26/01/200721 67.75
2598 Trần Đình Nguyên 15/08/200722 37.5
2599 Trần Khôi Nguyên 07/11/200723 65
2600 Trần Khôi Nguyên 10/07/200724 21.25
2601 Trần Phạm Bảo Nguyên 31/01/200725 33.25
2602 Trần Phúc Nguyên 06/02/200726 83
2603 Trần Quách Thảo Nguyên 14/10/200727 26.25
2604 Trần Thảo Nguyên 23/02/200728 59.5
Trang 93/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
94PHÒNG: 2605TỪ STT: 2632ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2605 Trần Thiện Nguyên 29/04/20071 70
2606 Trịnh Khôi Nguyên 09/05/20072 54.25
2607 Trần Nhật Nguyên 16/12/20073 58.5
2608 Trần Thảo Nguyên 04/10/20074 47.5
2609 Võ Lương Bảo Nguyên 12/11/20075 49.5
2610 Văn Đức Nguyên 14/06/20076 74.75
2611 Vũ Minh Nguyên 28/10/20077 82
2612 Vũ Ngọc Thu Nguyệt 21/09/20078 56.25
2613 Cao Nguyễn Kim Ngân 13/10/20079 38.25
2614 Châu Yến Ngân 24/08/200710 30.0
2615 Đặng Lý Kim Ngân 21/01/200711 33.5
2616 Đinh Trần Thái Ngân 26/03/200712 60.0
2617 Đỗ Dương Khánh Ngân 27/02/200713 49.25
2618 Đào Khánh Ngân 26/02/200714 50.25
2619 Hoàng Kim Ngân 29/09/200715 38.0
2620 Hoàng Lê Thiên Ngân 14/08/200716 52.75
2621 Hoàng Khánh Ngân 17/01/200717 71.75
2622 Huỳnh Cao Ngọc Ngân 25/06/200718 38.0
2623 Lư Kim Ngân 02/07/200719 60.75
2624 Lê Bùi Sông Ngân 05/01/200720 51.75
2625 Lê Đỗ Thiên Ngân 13/11/200721 61.0
2626 Lê Hoàng Hải Ngân 01/06/200722 49.0
2627 Lê Nguyễn Khánh Ngân 25/12/200723 59.75
2628 Lê Thị Bích Ngân 11/04/200724 39.25
2629 Lê Thị Thanh Ngân 30/10/200725 44.75
2630 Ngô Minh Bảo Ngân 23/05/200726 51.25
2631 Nguyễn Bảo Ngân 08/03/200727 61.5
2632 Nguyễn Hoàn Kim Ngân 12/05/200728 34.75
Trang 94/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
95PHÒNG: 2633TỪ STT: 2660ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2633 Nguyễn Hoàng Ngân 26/04/20071 62.75
2634 Nguyễn Hoàng Khánh Ngân 15/09/20072 52.75
2635 Nguyễn Hà Ngân 16/09/20073 53.5
2636 Nguyễn Hà Bảo Ngân 29/10/20074 50.5
2637 Nguyễn Kim Ngân 04/08/20075 46.5
2638 Nguyễn Lý Tường Ngân 20/03/20076 22.75
2639 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 05/02/20077 65.5
2640 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 01/06/20078 46.5
2641 Nguyễn Ngọc Thái Ngân 06/03/20079 34.75
2642 Nguyễn Nhã Bảo Ngân 13/09/200710 61.25
2643 Nguyễn Thị Kim Ngân 19/02/200711 46.75
2644 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 03/07/200712 46.75
2645 Phạm Hoàng Ngân 13/02/200713 68
2646 Phan Diệu Ngân 20/10/200714 62.75
2647 Phan Nguyễn Khánh Ngân 12/10/200715 40.0
2648 Phan Trần Kim Ngân 07/04/200716 66.75
2649 Tạ Ngọc Bảo Ngân 03/04/200717 63.5
2650 Trần Hoàng Ngân 16/01/200718 57.0
2651 Trần Minh Ngân 31/01/200719 43.0
2652 Trần Hà Kim Ngân 09/12/200720 30.25
2653 Võ Thanh Ngân 24/11/200721 30.0
2654 Vũ Hà Bảo Ngân 10/11/200722 51.25
2655 Bùi Minh Nhật 24/01/200723 65.5
2656 Huỳnh Minh Nhật 31/05/200724 32.25
2657 La Hoàng Nhật 29/10/200725 34.5
2658 Lê Minh Nhật 25/04/200726 66
2659 Lê Quang Nhật 11/09/200727 37.25
2660 Lê Trung Minh Nhật 20/03/200728 78
Trang 95/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
96PHÒNG: 2661TỪ STT: 2688ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2661 Lâm Quang Nhật 12/04/20071 40.0
2662 Nguyễn Dương Minh Nhật 08/02/20072 47.75
2663 Nguyễn Hồng Nhật 19/07/20073 32.75
2664 Nguyễn Hồng Nhật 22/10/20074 46.5
2665 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật 05/06/20075 20.25
2666 Nguyễn Minh Nhật 05/12/20076 26.0
2667 Nguyễn Minh Nhật 05/01/20077 41.75
2668 Nguyễn Minh Nhật 05/04/20078 54.25
2669 Phạm Vũ Minh Nhật 26/01/20079 55.5
2670 Phan Đoàn Minh Nhật 09/12/200710 32.75
2671 Trần Minh Nhật 06/11/200711 53.25
2672 Trần Minh Nhật 08/12/200712 75
2673 Vũ Minh Nhật 17/12/200713 33.25
2674 Cao Tuệ Nhi 27/03/200714 44.75
2675 Đặng Hoàng Khánh Nhi 02/09/200715 54.75
2676 Đỗ Nguyễn Minh Nhi 04/12/200716 51.75
2677 Đỗ Yến Nhi 05/11/200717 76.25
2678 Đỗ Lê Phương Nhi 22/05/200718 16.5
2679 Đoàn Nguyên Nhi 09/09/200719 46.0
2680 Dương Ngọc Uyển Nhi 10/02/200720 47.5
2681 Đào Xuân Nhi 05/01/200721 30.25
2682 Hoàng Bảo Nhi 24/07/200722 49.0
2683 Huỳnh Hồ Yến Nhi 16/07/200723 41.75
2684 Huỳnh Thảo Nhi 14/05/200724 45.5
2685 Hà Minh Ngọc Nhi 06/04/200725 67.75
2686 Lồng Đặng Mỹ Nhi 14/05/200726 36.5
2687 Lương Ngọc Phương Nhi 16/03/200727 61.0
2688 Lê Hoàng Bảo Nhi 25/08/200728 49.0
Trang 96/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
97PHÒNG: 2689TỪ STT: 2716ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2689 Lê Ngọc Thảo Nhi 08/02/20071 38.75
2690 Lê Nguyễn Ngọc Nhi 25/07/20072 29.5
2691 Lê Nguyễn Phương Nhi 15/04/20073 71.25
2692 Lê Thảo Nhi 11/01/20074 39.5
2693 Lâm Nguyễn Nhật Nhi 19/01/20075 56.5
2694 Ma Xuân Yến Nhi 06/02/20076 40.75
2695 Mai Phương Thảo Nhi 19/03/20077 36.75
2696 Ngô Bảo Nhi 21/02/20078 81.25
2697 Ngô Hoàng Yến Nhi 10/05/20079 39.25
2698 Ngô Phúc Nhi 04/08/200710 50.5
2699 Ngô Thị Tuệ Nhi 01/10/200711 58.0
2700 Nguyễn Bảo Nhi 14/06/200712 25.75
2701 Nguyễn Bùi Hồng Nhi 23/06/200713 65.75
2702 Nguyễn Đình Thảo Nhi 13/12/200714 24.0
2703 Nguyễn Hồ Phương Nhi 27/05/200715 46.75
2704 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/05/200716 57.75
2705 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 21/07/200717 39.25
2706 Nguyễn Lê Uyên Nhi 22/02/200718 36.0
2707 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 12/11/200719 54.25
2708 Nguyễn Phạm Kiều Nhi 29/10/200720 24.0
2709 Nguyễn Thảo Nhi 20/04/200721 40.75
2710 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 25/07/200722 36.5
2711 Nguyễn Trần Thảo Nhi 18/12/200723 37.25
2712 Nguyễn Trần Thảo Nhi 21/12/200724 57.0
2713 Nguyễn Trần Yến Nhi 07/10/200725 37.0
2714 Nguyễn Võ Ngọc Nhi 14/10/200726 38.25
2715 Nguyễn Huỳnh Bảo Nhi 11/08/200727 51.25
2716 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi 22/12/200728 47.0
Trang 97/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
98PHÒNG: 2717TỪ STT: 2744ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2717 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 12/11/20071 57.5
2718 Phạm Thùy Nhi 16/10/20072 33.75
2719 Phạm Uyên Nhi 02/08/20073 34.75
2720 Phan Bảo Nhi 02/03/20074 68.5
2721 Sơn Lê Thảo Nhi 18/06/20075 54.75
2722 Thái Linh Nhi 30/10/20076 23.5
2723 Trần Cát Thiên Nhi 06/11/20077 42.75
2724 Trần Hồ Yến Nhi 09/06/20078 43.5
2725 Trần Lê Thảo Nhi 14/07/20079 81.25
2726 Trần Ngọc Thảo Nhi 25/08/200710 53.25
2727 Trần Nguyễn Ngọc Nhi 03/02/200711 50.0
2728 Trần Nguyễn Uyên Nhi 08/12/200712 73.25
2729 Trần Thị Yến Nhi 24/12/200713 67.25
2730 Trần Trương Mẫn Nhi 07/09/200714 33.0
2731 Trần Uyên Nhi 14/04/200715 43.5
2732 Trần Uyên Nhi 09/02/200716 70.75
2733 Trịnh Uyển Nhi 08/12/200717 53.5
2734 Trần Lê Thiên Nhi 26/09/200718 30.0
2735 Trần Thị Uyên Nhi 13/01/200719 32.75
2736 Từ Bảo Nhi 13/04/200720 39.5
2737 Võ Hồng Xuân Nhi 28/02/200721 45.75
2738 Văn Hoàng Nhi 15/12/200722 38.0
2739 Văn Ngọc Phương Nhi 06/11/200723 43.0
2740 Vũ Hoàng Bảo Nhi 07/01/200724 52.25
2741 Vũ Hà Uyên Nhi 18/05/200725 53.5
2742 Vũ Phan Quỳnh Nhi 10/05/200726 37.0
2743 Bùi Ngọc Minh Nhiên 16/07/200727 23.0
2744 Hồ An Nhiên 10/08/200728 28.5
Trang 98/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
99PHÒNG: 2745TỪ STT: 2772ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2745 Hoàng Lê An Nhiên 27/10/20071 66.25
2746 Hà Nguyễn Thảo Nhiên 02/07/20072 37.0
2747 Nguyễn An Nhiên 31/05/20073 66.25
2748 Nguyễn Lĩnh Nhiên 10/06/20074 68
2749 Nguyễn Thị Hữu Nhiên 31/10/20075 46.0
2750 Nguyễn Nghi Nhiên 07/10/20076 52.0
2751 Phạm Bùi Hạo Nhiên 14/11/20077 34.0
2752 Tống Nhật Xuân Nhiên 03/08/20078 51.5
2753 Trần Hồ An Nhiên 14/08/20079 80.25
2754 Trần Xuân Nhiên 02/08/200710 47.0
2755 Đinh Hương Nhu 15/12/200711 53.0
2756 Cao Thiên Bảo Như 01/01/200712 43.75
2757 Cung Trúc Như 12/12/200713 32.0
2758 Đặng Ngọc Châu Song Như 02/11/200714 51.25
2759 Đặng Thụy Quỳnh Như 11/09/200715 48.75
2760 Đoàn Khánh Như 14/08/200716 49.5
2761 Đôn Nguyễn Minh Như 26/11/200717 65
2762 Hồ Võ Quỳnh Như 07/06/200718 77.75
2763 Hoàng Chân Như 13/05/200719 52.0
2764 Huỳnh Hoàng Như 23/06/200720 43.5
2765 Huỳnh Tâm Như 15/09/200721 45.0
2766 Liêu Khánh Như 21/03/200722 66.75
2767 Lê Ngọc Quỳnh Như 13/11/200723 35.0
2768 Lâm Quỳnh Như 30/09/200724 75
2769 Lâm Tuyết Như 29/10/200725 20.75
2770 Ngô Cát Như 04/11/200726 47.5
2771 Ngô Ngọc Quỳnh Như 21/01/200727 43.75
2772 Ngô Quỳnh Như 28/01/200728 32.0
Trang 99/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
100PHÒNG: 2773TỪ STT: 2800ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2773 Nguyễn Anh Như 29/03/20071 39.75
2774 Nguyễn Đặng Ái Như 22/10/20072 51.0
2775 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 22/08/20073 14.25
2776 Nguyễn Hồ Quỳnh Như 21/07/20074 48.25
2777 Nguyễn Hoàng Chân Như 13/06/20075 48.5
2778 Nguyễn Minh Như 05/12/20076 56.25
2779 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 23/09/20077 48.0
2780 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 09/12/20078 29.75
2781 Nguyễn Phạm Minh Như 21/10/20079 45.5
2782 Nguyễn Phạm Quỳnh Như 29/07/200710 39.5
2783 Nguyễn Phương Như 03/08/200711 62.5
2784 Nguyễn Hoàng Bảo Như 07/12/200712 38.75
2785 Nguyễn Hoàng Tuệ Như 29/12/200713 49.25
2786 Nguyễn Ngọc Ánh Như 29/06/200714 29.5
2787 Nguyễn Quỳnh Như 07/01/200715 59.75
2788 Nguyễn Vũ Khánh Như 18/01/200716 57.5
2789 Phan Lê Quỳnh Như 25/06/200717 64.75
2790 Trần Nguyễn Thảo Như 23/01/200718 34.25
2791 Trịnh Quỳnh Như 15/06/200719 42.0
2792 Trương Hứa Quỳnh Như 24/02/200720 42.0
2793 Trần Phú Trang Như 20/11/200721 41.25
2794 Tào Nguyễn Khánh Như 05/12/200722 45.0
2795 Vũ Phan Quỳnh Như 10/05/200723 37.5
2796 Lê Phạm Hồng Nhung 27/01/200724 16.0
2797 Đỗ Đình Thanh Nhã 16/03/200725 72.25
2798 Bùi Thiện Nhân 10/01/200726 42.75
2799 Đặng Nguyễn Bửu Nhân 31/05/200727 66
2800 Đặng Vũ Thiện Nhân 29/11/200728 58.75
Trang 100/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
101PHÒNG: 2801TỪ STT: 2828ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2801 Đinh Thảo Nhân 02/06/20071 67.5
2802 Đinh Thiện Nhân 30/03/20072 79
2803 Đỗ Thành Nhân 14/11/20073 51.25
2804 Đỗ Trung Nhân 24/03/20074 93
2805 Dương Quang Nhân 24/01/20075 29.0
2806 Hồ Triết Nhân 11/04/20076 73
2807 Hồ Trọng Nhân 22/11/20077 80.25
2808 Hoàng Việt Nhân 05/02/20078 54.75
2809 Huỳnh Chí Nhân 18/05/20079 50.25
2810 Mai Đức Nhân 04/12/200710 19.0
2811 Mai Thiện Nhân 07/05/200711 37.5
2812 Ngô Trọng Nhân 26/07/200712 49.25
2813 Nguyễn Cao Thiện Nhân 25/01/200713 46.5
2814 Nguyễn Chí Nhân 25/11/200714 53.5
2815 Nguyễn Doãn Nhân 10/02/200715 66.5
2816 Nguyễn Đức Nhân 26/07/200716 45.0
2817 Nguyễn Hữu Nhân 24/03/200717 61.25
2818 Nguyễn Huỳnh Phúc Nhân 11/07/200718 54.5
2819 Nguyễn Ninh Trí Nhân 08/05/200719 59.5
2820 Nguyễn Phúc Nhân 19/08/200720 71.5
2821 Nguyễn Thiện Nhân 02/05/200721 27.25
2822 Nguyễn Thiện Nhân 14/09/200722 70.25
2823 Nguyễn Thành Nhân 26/02/200723 30.75
2824 Nguyễn Thành Nhân 01/12/200724 49.0
2825 Nguyễn Trí Nhân 19/01/200725 60.0
2826 Nguyễn Trọng Nhân 07/06/200726 44.25
2827 Nguyễn Minh Nhân 06/09/200727 50.0
2828 Nguyễn Trọng Nhân 24/03/200728 37.75
Trang 101/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
102PHÒNG: 2829TỪ STT: 2856ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2829 Phạm Huỳnh Phúc Nhân 27/02/20071 47.5
2830 Phùng Lê Thành Nhân 24/01/20072 53.25
2831 Phùng Phan Nhân 22/10/20073 58.25
2832 Trần Anh Nhân 09/06/20074 41.5
2833 Trần Hoàng Nhân 15/06/20075 49.5
2834 Trần Lê Thiện Nhân 18/11/20076 66
2835 Trần Nguyễn Thanh Nhân 01/02/20077 66.75
2836 Trần Thiện Nhân 14/02/20078 59.75
2837 Trần Thành Nhân 18/01/20079 64
2838 Trương Thiện Nhân 22/04/200710 47.75
2839 Võ Nguyễn Thành Nhân 22/09/200711 36.25
2840 Bùi Minh Nhật 06/04/200712 54.0
2841 Nguyễn Lê Minh Nhật 03/05/200713 23.5
2842 Nguyễn Ngọc Minh Nhật 18/01/200714 49.25
2843 Nguyễn Võ Minh Nhật 01/06/200715 57.5
2844 Phạm Quang Nhật 08/08/200716 46.5
2845 Phạm Việt Nhật 03/07/200717 55.5
2846 Trần Minh Nhật 15/01/200718 27.25
2847 Trần Quang Nhật 15/07/200719 69.25
2848 Nguyễn Lê Ninh 25/02/200720 43.0
2849 Nguyễn Vĩnh Niên 17/08/200721 31.75
2850 Nguyễn Lê Tú Oanh 08/09/200722 27.5
2851 Phan Huỳnh Phương Oanh 27/05/200723 60.5
2852 Buerke Kim Olivia 11/10/200724 46.5
2853 Trần Phạm Lê Phan 10/06/200725 62.25
2854 Đinh Đại Phát 27/12/200726 30.75
2855 Hồ Vĩnh Phát 05/11/200727 54.5
2856 Lê Tiến Phát 14/04/200728 62.75
Trang 102/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
103PHÒNG: 2857TỪ STT: 2884ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2857 Nguyễn Kế Phát 27/11/20071 45.0
2858 Phạm Hồng Phát 26/11/20072 45.5
2859 Vũ Lê Tiến Phát 04/07/20073 55.25
2860 Bùi Tuấn Phong 12/07/20074 48.25
2861 Đặng Quốc Phong 26/02/20075 28.75
2862 Đỗ Tấn Phong 21/12/20076 28.0
2863 Đào Nguyên Phong 12/09/20077 59.25
2864 Lương Thế Phong 27/03/20078 49.25
2865 Lê Phan Khánh Phong 01/11/20079 43.25
2866 Lâm Hải Phong 21/12/200710 43.0
2867 Nguyễn Dương Đình Phong 26/08/200711 42.5
2868 Nguyễn Duy Phong 05/05/200712 80
2869 Nguyễn Nguyên Phong 29/06/200713 22.75
2870 Nguyễn Quang Anh Phong 22/11/200714 29.5
2871 Nguyễn Tấn Phong 21/09/200715 48.75
2872 Nguyễn Việt Phong 25/05/200716 37.5
2873 Nguyễn Tân Phong 31/10/200717 46.25
2874 Phạm Đình Phong 10/03/200718 44.75
2875 Phạm Kiều Phong 18/06/200719 54.0
2876 Trần An Phong 14/11/200720 39.75
2877 Trần Lĩnh Phong 21/04/200721 48.5
2878 Trần Liên Hào Phong 15/12/200722 47.0
2879 Võ Thanh Phong 19/05/200723 48.25
2880 Bùi Đăng Phú 14/06/200724 44.25
2881 Cao Việt Phú 08/04/200725 52.5
2882 Phạm Quang Thiên Phú 08/03/200726 39.75
2883 Bùi Nguyễn Kim Phúc 28/12/200727 39.0
2884 Cù Ngọc Minh Phúc 10/09/200728 65.5
Trang 103/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
104PHÒNG: 2885TỪ STT: 2912ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2885 Hoàng Nguyễn Bảo Phúc 11/07/20071 53.75
2886 Hồ Thiên Phúc 20/04/20072 28.75
2887 Hồ Tấn Phúc 17/03/20073 61.0
2888 Khổng Minh Gia Phúc 04/04/20074 29.75
2889 Lê Minh Phúc 20/09/20075 54.5
2890 Nguyễn Hoàng Phúc 24/06/20076 31.75
2891 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 29/07/20077 67.75
2892 Nguyễn Trịnh Hồng Phúc 29/01/20078 44.0
2893 Nguyễn Tấn Phúc 13/05/20079 45.5
2894 Phan Lại Thiên Phúc 24/12/200710 51.75
2895 Phan Nguyên Đắc Phúc 28/04/200711 53.75
2896 Phùng Gia Phúc 12/01/200712 59.75
2897 Hàng Kim Phụng 16/06/200713 40.5
2898 Lê Thị Kim Phụng 18/12/200714 28.5
2899 Nguyễn Thị Phi Phụng 05/01/200715 14.75
2900 Đặng Hữu Phước 04/03/200716 37.0
2901 Nguyễn Thiên Phước 05/07/200717 55.5
2902 Trần Vũ Thiên Phước 19/07/200718 Vắng
2903 Đinh Bảo Gia Phước 08/01/200719 51.0
2904 Đỗ Hữu Phước 27/09/200720 48.75
2905 Nguyễn Hải Phước 19/11/200621 61.5
2906 Nguyễn Hồng Phước 12/11/200722 40.5
2907 Nguyễn Hữu Phước 29/07/200723 31.5
2908 Phạm Hồng Phước 10/11/200724 30.75
2909 Trần Lê Hoàng Phước 02/02/200725 24.25
2910 Bùi Lam Phương 07/08/200726 49.75
2911 Bùi Lê Nhất Phương 23/10/200727 57.75
2912 Bùi Ngọc Nam Phương 13/02/200728 59.0
Trang 104/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
105PHÒNG: 2913TỪ STT: 2940ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2913 Đặng Nguyễn Ngọc Diễm Phương 13/01/20071 60.5
2914 Đinh Quỳnh Phương 25/07/20072 37.5
2915 Đào Hoàng Uyên Phương 22/05/20073 59.75
2916 Hồ Lê Hiền Phương 17/03/20074 71.25
2917 Hoàng Phương 30/03/20075 83
2918 Hoàng Bích Phương 05/10/20076 70.5
2919 Hoàng Nhật Kỳ Phương 15/05/20077 56.75
2920 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30/03/20078 93
2921 Hà Ngọc Phương 04/02/20079 42.5
2922 Hàng Ngọc Nam Phương 07/08/200710 58.0
2923 Lưu Mai Phương 28/03/200711 70.5
2924 Lê Hồng Phương 01/08/200712 52.5
2925 Lê Hoàng Minh Phương 10/04/200713 47.0
2926 Lê Hoàng Ngọc Phương 25/08/200714 56.0
2927 Lê Mai Phương 31/03/200715 75.75
2928 Lê Minh Nhật Phương 14/05/200716 81
2929 Lê Ngân Phương 25/11/200717 60.25
2930 Lê Phương Phương 07/04/200718 40.5
2931 Nguyễn Hồng Phương 10/03/200719 71.5
2932 Nguyễn Hồng Phương 10/09/200720 46.75
2933 Nguyễn Hoàng Cát Phương 24/04/200721 25.5
2934 Nguyễn Hoàng Mai Phương 13/11/200722 44.5
2935 Nguyễn Hoàng Minh Phương 29/10/200723 68.75
2936 Nguyễn Hoàng Minh Phương 24/08/200724 40.5
2937 Nguyễn Lan Phương 28/08/200725 71.5
2938 Nguyễn Lê Minh Phương 16/11/200726 38.75
2939 Nguyễn Mai Phương 16/09/200727 40.5
2940 Nguyễn Ngọc Anh Phương 01/08/200728 46.0
Trang 105/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
106PHÒNG: 2941TỪ STT: 2968ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2941 Nguyễn Ngọc Thu Phương 15/09/20071 15.25
2942 Nguyễn Ngọc Thu Phương 04/09/20072 52.25
2943 Nguyễn Phạm Mai Phương 20/01/20073 41.0
2944 Nguyễn Quỳnh Thái Phương 26/02/20074 59.25
2945 Nguyễn Quách Hồng Phương 25/12/20075 56.75
2946 Nguyễn Trần Hà Phương 07/03/20076 43.25
2947 Nguyễn Đặng Trúc Phương 25/12/20077 20.75
2948 Phạm Hà Phương 23/10/20078 58.5
2949 Phạm Khánh Phương 10/03/20079 58.5
2950 Phạm Minh Phương 21/07/200710 59.25
2951 Phạm Nguyễn Nam Phương 16/03/200711 28.75
2952 Phạm Trần Hoàng Phương 15/11/200712 56.5
2953 Phan Mai Phương 01/03/200713 66
2954 Sơn Chánh Phương 09/11/200714 53.5
2955 Tô Minh Phương 19/09/200715 52.75
2956 Trần Dương Hồng Phương 14/12/200716 45.0
2957 Trần Khánh Nam Phương 10/03/200717 27.75
2958 Trần Lê Nam Phương 19/12/200718 46.0
2959 Trần Minh Phương 15/03/200719 48.75
2960 Trần Ngọc Mai Phương 11/08/200720 41.5
2961 Trần Ngọc Thảo Phương 03/02/200721 47.5
2962 Trần Nguyễn Lan Phương 23/01/200722 36.0
2963 Trần Tô Ngọc Phương 20/09/200723 44.5
2964 Trần Vĩ Khánh Phương 04/07/200724 53.75
2965 Trần Vũ Lan Phương 24/10/200725 52.0
2966 Trương Mai Phương 22/02/200726 46.0
2967 Trà Khánh Phương 23/10/200727 56.5
2968 Trần Nhã Phương 29/03/200728 32.75
Trang 106/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
107PHÒNG: 2969TỪ STT: 2996ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2969 Trần Vũ Mai Phương 09/09/20071 39.5
2970 Vũ Lê Nam Phương 28/05/20072 51.5
2971 Cao Mai Phú 10/11/20073 35.0
2972 Đào Gia Phú 20/04/20074 45.0
2973 Huỳnh Tấn Phú 07/04/20075 62
2974 Khưu Hiển Phú 18/06/20076 48.5
2975 Lê Hồ Thiên Phú 13/10/20077 55.0
2976 Lê Minh Thiên Phú 07/07/20078 43.5
2977 Lê Nguyễn Đức Phú 17/04/20079 24.75
2978 Mai Thạnh Phú 09/01/200710 66.5
2979 Nguyễn Bảo Phú 19/11/200711 49.25
2980 Nguyễn Đăng Hoàng Phú 14/02/200712 61.5
2981 Nguyễn Đình Gia Phú 24/10/200713 53.5
2982 Nguyễn Gia Phú 21/12/200714 36.5
2983 Nguyễn Gia Phú 28/03/200715 48.5
2984 Nguyễn Hoàng Gia Phú 05/06/200716 59.5
2985 Nguyễn Hoàng Nhật Phú 31/08/200717 28.0
2986 Nguyễn Hoàng Thiên Phú 01/08/200718 28.75
2987 Nguyễn Minh Phú 31/08/200719 51.75
2988 Nguyễn Ngọc Phú 16/02/200720 46.0
2989 Nguyễn Quang Phú 06/10/200721 42.0
2990 Nguyễn Thanh Phú 09/12/200722 26.25
2991 Nguyễn Viết Phú 04/02/200723 65.75
2992 Phạm Minh Phú 04/10/200724 54.25
2993 Phan Văn Nguyên Phú 23/06/200725 36.75
2994 Thái Hoàng Gia Phú 15/10/200726 35.75
2995 Trần Đức Phú 23/11/200727 31.25
2996 Trần Hoàn Gia Phú 06/10/200728 47.0
Trang 107/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
108PHÒNG: 2997TỪ STT: 3024ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
2997 Trần Thiện Phú 21/11/20071 50.0
2998 Từ Công Phú 15/09/20072 61.5
2999 Wuttara Hoàng Phú 20/01/20073 49.25
3000 Bùi Hồng Phúc 17/06/20074 64.25
3001 Dương Tấn Phúc 17/10/20075 45.5
3002 Đào Huỳnh Tấn Phúc 23/09/20076 32.25
3003 Hồ Đắc Hoàng Phúc 08/11/20077 46.0
3004 Huỳnh Gia Phúc 04/03/20078 43.0
3005 Huỳnh Hào Phúc 26/08/20079 72
3006 Lê Duy Phúc 10/09/200710 44.0
3007 Lê Hoàng Phúc 21/07/200711 35.5
3008 Lê Hữu Phúc 13/08/200712 54.75
3009 Lê Tùng Phúc 15/08/200713 41.0
3010 Lâm Nguyên Phúc 31/01/200714 60.25
3011 Ngô Gia Phúc 07/12/200715 28.5
3012 Ngô Minh Phúc 26/11/200716 26.25
3013 Nguyễn Đồng Phúc 23/11/200717 30.5
3014 Nguyễn Gia Phúc 02/02/200718 51.75
3015 Nguyễn Gia Phúc 06/12/200719 53.25
3016 Nguyễn Hồng Phúc 11/08/200720 50.25
3017 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/200721 47.5
3018 Nguyễn Hoài Phúc 04/07/200722 42.75
3019 Nguyễn Huy Phúc 26/07/200723 47.75
3020 Nguyễn Lê Hoàng Phúc 26/09/200724 50.25
3021 Nguyễn Minh Phúc 03/05/200725 50.0
3022 Nguyễn Ngân Phúc 07/12/200726 43.0
3023 Nguyễn Như Thiên Phúc 12/07/200727 55.0
3024 Nguyễn Thanh Phúc 21/08/200728 42.5
Trang 108/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
109PHÒNG: 3025TỪ STT: 3052ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3025 Nguyễn Trịnh Thanh Phúc 29/01/20071 44.5
3026 Nguyễn Trọng Phúc 18/02/20072 73.5
3027 Nguyễn Văn Gia Phúc 16/04/20073 48.0
3028 Nguyễn Việt Phúc 25/05/20074 24.25
3029 Nguyễn Vũ Hoàng Phúc 11/04/20075 79.5
3030 Nguyễn Ân Phúc 07/10/20076 60.25
3031 Nguyễn Ân Thiên Phúc 11/02/20077 44.5
3032 Phạm Bùi Gia Phúc 31/05/20078 50.75
3033 Phạm Huỳnh Thịnh Phúc 30/04/20079 68
3034 Phạm Khương Thiên Phúc 18/07/200710 60.75
3035 Phan Đặng Thiên Phúc 16/05/200711 31.75
3036 Phan Nguyễn Thiên Phúc 15/12/200712 39.25
3037 Phan Trần Minh Phúc 25/02/200713 53.5
3038 Phan Văn Bảo Phúc 26/04/200714 25.75
3039 Thiều Gia Phúc 11/09/200715 39.25
3040 Tôn Thị Hồng Phúc 01/12/200716 33.25
3041 Trần Lê Tấn Phúc 08/12/200717 20.75
3042 Trịnh Hoàng Phúc 22/09/200718 48.0
3043 Trình Quang Phúc 20/12/200719 53.25
3044 Võ Anh Phúc 25/03/200720 80.75
3045 Võ Nguyễn Gia Phúc 12/10/200721 26.75
3046 Võ Triệu Phúc 15/05/200722 18.25
3047 Văn Minh Gia Phúc 23/06/200723 72.5
3048 Trương Việt Pháp 18/05/200724 51.75
3049 Vong Trần Phúsan 15/04/200725 53.5
3050 Cao Đức Phát 30/05/200726 70.25
3051 Châu Tiến Phát 25/10/200727 49.5
3052 Hoàng Gia Phát 26/09/200728 68
Trang 109/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
110PHÒNG: 3053TỪ STT: 3080ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3053 Huỳnh Thiện Phát 18/06/20071 38.25
3054 Lê Đức Phát 12/02/20072 29.5
3055 Lê Tấn Phát 26/01/20073 37.5
3056 Lê Thái Khánh Phát 22/01/20074 19.75
3057 Lê Trần Tấn Phát 29/09/20075 64.5
3058 Nguyễn Đức Phát 15/01/20076 70.75
3059 Nguyễn Hoàng Phát 17/07/20077 34.0
3060 Nguyễn Hữu Phát 18/04/20078 40.25
3061 Nguyễn Khánh Phát 19/03/20079 43.25
3062 Nguyễn Tấn Phát 28/05/200710 52.0
3063 Nguyễn Tấn Phát 11/05/200711 55.25
3064 Nguyễn Tấn Phát 25/02/200712 34.75
3065 Nguyễn Tấn Phát 16/04/200713 53.75
3066 Phạm Lưu Tấn Phát 03/11/200714 47.5
3067 Phan Minh Phát 25/05/200715 40.0
3068 Tô Nhật Phát 25/08/200716 23.75
3069 Trần Nguyễn Gia Phát 29/08/200717 25.25
3070 Trần Xuân Phát 24/01/200718 34.25
3071 Trịnh Xuân Phát 03/05/200719 68.75
3072 Võ Lê Thiện Phát 22/10/200720 26.5
3073 Đặng Hữu Nhật Quang 13/11/200721 54.75
3074 Đặng Lê Nhật Quang 26/05/200722 62.75
3075 Đặng Trí Quang 14/08/200723 44.0
3076 Đỗ Thanh Quang 14/01/200724 49.0
3077 Đoàn Việt Quang 22/11/200725 42.25
3078 Đào Xuân Quang 09/12/200726 64.25
3079 Huỳnh Minh Quang 01/10/200727 59.0
3080 Huỳnh Nhật Quang 10/01/200728 34.5
Trang 110/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
111PHÒNG: 3081TỪ STT: 3108ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3081 Huỳnh Nhật Quang 18/03/20071 57.0
3082 Lê Đình Vinh Quang 24/06/20072 23.5
3083 Lê Minh Quang 20/06/20073 75.5
3084 Lê Xuân Quang 14/07/20074 67.75
3085 Nguyễn Duy Quang 06/12/20075 34.75
3086 Nguyễn Huỳnh Minh Quang 29/09/20076 50.0
3087 Nguyễn Khắc Minh Quang 26/05/20077 56.75
3088 Nguyễn Minh Quang 12/03/20078 63.75
3089 Nguyễn Minh Quang 01/03/20079 41.5
3090 Nguyễn Nhật Quang 09/09/200710 73.5
3091 Nguyễn Xuân Quang 31/07/200711 54.0
3092 Phạm Minh Quang 13/03/200712 68
3093 Phạm Ngọc Quang 24/04/200713 72
3094 Phan Minh Quang 24/05/200714 37.0
3095 Phan Uy Quang 03/03/200715 28.0
3096 Thái Lê Quang 08/03/200716 36.25
3097 Thái Minh Quang 30/01/200717 41.75
3098 Trần Quang 27/11/200718 42.5
3099 Trương Hồ Quang 08/10/200719 46.25
3100 Trần Anh Minh Quang 17/04/200720 58.75
3101 Võ Minh Quang 12/02/200721 34.25
3102 Võ Tuấn Quang 03/12/200722 33.75
3103 Vũ Hồng Quang 19/05/200723 60.25
3104 Đinh Quảng 13/11/200724 42.5
3105 Đỗ Tiến Quốc 18/04/200725 62.75
3106 Hứa Kiến Quốc 29/04/200726 47.75
3107 Lư Kiến Quốc 13/07/200727 37.5
3108 Lê Anh Quốc 24/02/200728 37.25
Trang 111/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
112PHÒNG: 3109TỪ STT: 3136ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3109 Nguyễn Thiên Quốc 27/02/20071 47.75
3110 Trần Kiến Quốc 19/06/20072 34.25
3111 Võ Kiến Quốc 12/12/20073 39.75
3112 Đặng Hữu Quốc 06/04/20074 53.5
3113 Đặng Đông Phước Quý 07/06/20075 45.75
3114 Nguyễn Ngọc Khả Quý 22/06/20076 37.75
3115 Trần Đức Quý 18/10/20077 59.75
3116 Châu Thiên Quyền 28/12/20078 39.0
3117 Trần Ngọc Quyền 24/10/20079 48.25
3118 Vũ Khiếu Khoa Quyền 30/01/200710 48.5
3119 Đinh Tú Quỳnh 06/02/200711 75.75
3120 Hồ Mai Phương Quỳnh 27/04/200712 35.25
3121 Hoàng Như Quỳnh 22/09/200713 41.25
3122 Lê Nguyễn Đan Quỳnh 01/10/200714 42.25
3123 Lê Vân Quỳnh 27/05/200715 46.25
3124 Ngô Nhật Quỳnh 27/01/200716 33.25
3125 Nguyễn Ngọc Mỹ Quỳnh 26/12/200717 57.75
3126 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 20/12/200718 41.5
3127 Nguyễn Nhật Quỳnh 26/02/200719 56.75
3128 Nguyễn Phương Quỳnh 05/05/200720 62.75
3129 Nguyễn Thanh Thúy Quỳnh 24/05/200721 41.75
3130 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 27/03/200722 39.75
3131 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh 17/12/200723 36.0
3132 Nguyễn Phương Quỳnh 30/11/200724 70.5
3133 Phạm Nguyễn Bảo Quỳnh 09/09/200725 55.5
3134 Phan Lý Trúc Quỳnh 30/05/200726 47.5
3135 Phan Ngọc Quỳnh 24/10/200727 43.75
3136 Quách Châu Ngọc Quỳnh 27/04/200728 34.5
Trang 112/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
113PHÒNG: 3137TỪ STT: 3164ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3137 Thái Nguyễn Như Quỳnh 02/12/20071 57.25
3138 Trần Như Quỳnh 20/10/20072 26.75
3139 Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh 10/12/20073 30.75
3140 Vũ Cát Quỳnh 19/05/20074 41.5
3141 Âu Nguyễn Diễm Quỳnh 04/04/20075 54.5
3142 Đào Thị Tố Quyên 15/05/20076 37.5
3143 Lê Tuệ Quyên 03/08/20077 20.5
3144 Ngô Gia Quyên 03/10/20078 30.75
3145 Nguyễn Đoàn Khánh Quyên 27/12/20079 37.5
3146 Nguyễn Ngọc Quyên 22/08/200710 66
3147 Phạm Đăng Thảo Quyên 29/10/200711 21.0
3148 Bùi Tường Quân 18/01/200712 47.25
3149 Bành Tử Quân 10/05/200713 54.25
3150 Diệp Trần Minh Quân 19/12/200714 56.0
3151 Đinh Anh Quân 23/05/200715 33.5
3152 Đinh Hoàng Quân 28/02/200716 42.25
3153 Đinh Lê Quân 17/09/200717 37.25
3154 Đỗ Long Quân 19/11/200718 54.5
3155 Đỗ Thế Quân 15/07/200719 65.5
3156 Đoàn Lê Nhan Quân 04/06/200720 51.75
3157 Đoàn Nguyễn Minh Quân 22/03/200721 54.25
3158 Hồ Ngọc Mỹ Quân 14/04/200722 58.5
3159 Hà Ngọc Minh Quân 24/10/200723 23.25
3160 Hàng Phúc Minh Quân 09/12/200724 58.0
3161 Kiều Anh Minh Quân 16/10/200725 36.0
3162 Lương Chí Minh Quân 06/08/200726 62.5
3163 Lê Hoàng Quân 11/09/200727 47.75
3164 Lê Minh Quân 03/10/200728 48.0
Trang 113/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
114PHÒNG: 3165TỪ STT: 3192ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3165 Lê Ngọc Hoàng Quân 08/11/20071 48.25
3166 Lê Nguyễn Trí Quân 21/05/20072 41.5
3167 Lâm Trần Mai Quân 10/10/20073 53.5
3168 Nguyễn Anh Quân 29/11/20074 41.5
3169 Nguyễn Bắc Sơn Quân 19/07/20075 39.0
3170 Nguyễn Đạo Minh Quân 30/03/20076 33.25
3171 Nguyễn Đỗ Minh Quân 17/04/20077 77
3172 Nguyễn Duy Quân 24/06/20078 51.5
3173 Nguyễn Hoàng Quân 28/12/20079 56.0
3174 Nguyễn Hoàng Quân 10/02/200710 47.25
3175 Nguyễn Lê Đăng Quân 02/12/200711 33.5
3176 Nguyễn Lê Minh Quân 10/01/200712 38.75
3177 Nguyễn Lê Minh Quân 15/02/200713 65.75
3178 Nguyễn Lê Minh Quân 26/08/200714 63.5
3179 Nguyễn Minh Quân 26/05/200715 70.75
3180 Nguyễn Minh Quân 17/02/200716 64.5
3181 Nguyễn Minh Quân 07/03/200717 61.75
3182 Nguyễn Nhật Quân 28/09/200718 41.0
3183 Nguyễn Thắng Minh Quân 10/11/200719 45.25
3184 Nguyễn Trung Quân 10/10/200720 57.5
3185 Nguyễn Vũ Minh Quân 15/07/200721 42.5
3186 Nguyễn Hoàng Quân 19/11/200722 49.25
3187 Nguyễn Hoàng Quân 31/05/200723 45.5
3188 Nguyễn Minh Quân 13/11/200724 31.75
3189 Nguyễn Thúc Minh Quân 29/06/200725 71
3190 Phạm Cao Hoàng Quân 13/05/200726 32.0
3191 Phạm Lê Anh Quân 03/12/200727 50.75
3192 Phạm Lê Minh Quân 03/12/200728 59.75
Trang 114/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
115PHÒNG: 3193TỪ STT: 3220ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3193 Phạm Minh Quân 09/12/20071 45.25
3194 Phạm Như Quân 23/02/20072 30.25
3195 Phạm Thanh Minh Quân 29/11/20073 27.0
3196 Phan Lê Khánh Quân 18/08/20074 53.0
3197 Trần Quân 02/06/20075 26.5
3198 Trần Bảo Quân 21/01/20076 Vắng
3199 Trần Đại Đông Quân 02/02/20077 56.0
3200 Trần Hoàng Quân 11/01/20078 43.0
3201 Trần Mạnh Quân 14/01/20079 16.25
3202 Trần Nguyễn Minh Quân 21/04/200710 69.5
3203 Trần Nguyễn Minh Quân 15/06/200711 31.0
3204 Trịnh Đình Minh Quân 14/05/200712 44.25
3205 Trương Đức Quân 06/02/200713 68.25
3206 Trương Kiến Quân 02/02/200714 33.0
3207 Trần Lê Minh Quân 03/04/200715 44.5
3208 Từ Đông Quân 10/02/200716 60.25
3209 Võ Hồng Quân 22/06/200717 47.0
3210 Võ Phạm Minh Quân 22/03/200718 38.25
3211 Võ Tùng Quân 06/11/200719 31.0
3212 Văn Anh Quân 21/02/200720 64
3213 Văn Đức Minh Quân 11/12/200721 53.75
3214 Vũ Ngô Hoàng Quân 06/11/200722 67.75
3215 Vũ Nguyễn Trúc Quân 26/06/200723 51.25
3216 Hồ Rachel 27/08/200724 43.25
3217 Nguyễn Thanh Kim Sa 13/03/200725 46.5
3218 Bùi Vân San 04/03/200726 56.25
3219 Đỗ Châu San 06/10/200727 41.0
3220 Lee Ái San 14/04/200728 43.75
Trang 115/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
116PHÒNG: 3221TỪ STT: 3248ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3221 Nguyễn Đình San 05/08/20071 68.25
3222 Nguyễn Ngọc Linh San 15/10/20072 65.25
3223 Tăng Bội San 11/02/20073 70.75
3224 Võ Linh San 11/01/20074 50.5
3225 Bùi Tấn Sang 25/05/20075 60.5
3226 Đặng Quang Sang 14/08/20076 58.75
3227 Đào Thị Ngọc Sang 05/10/20077 39.25
3228 Đào Xuân Sang 30/12/20078 38.75
3229 Nguyễn Bá Tuấn Sang 19/07/20079 48.0
3230 Nguyễn Hoàng Sang 03/08/200710 35.5
3231 Nguyễn Phú Sang 18/04/200711 38.5
3232 Phạm Hoàng Sang 12/08/200712 46.0
3233 Phùng Võ Quang Sang 25/10/200713 53.5
3234 Huỳnh Nguyễn Sheila 14/12/200714 41.0
3235 Bùi Quốc Trường Sơn 06/11/200715 21.5
3236 Biện Bảo Thái Sơn 15/08/200716 58.25
3237 Đinh Ngụy Trường Sơn 14/05/200717 52.0
3238 Đỗ Thanh Sơn 13/07/200718 54.75
3239 Lê Trường Sơn 27/02/200719 42.75
3240 Lâm Kỳ Sơn 04/12/200720 67.5
3241 Nguyễn Doãn Minh Sơn 13/09/200721 60.25
3242 Nguyễn Huy Xuân Sơn 07/11/200722 33.0
3243 Nguyễn Quốc Sơn 22/05/200723 31.75
3244 Nguyễn Trọng Thái Sơn 03/01/200724 67.5
3245 Nguyễn Hoàng Sơn 17/12/200725 36.75
3246 Phùng Xuân Sơn 20/12/200726 33.75
3247 Trần Hải Sơn 18/11/200727 24.5
3248 Trương Thanh Sơn 17/01/200728 26.75
Trang 116/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
117PHÒNG: 3249TỪ STT: 3276ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3249 Lưu Chí Tài 26/03/20071 38.25
3250 Nguyễn Văn Tài 05/01/20072 29.0
3251 Trương Điền Tài 25/11/20053 36.75
3252 Vũ Tấn Tài 20/05/20074 41.75
3253 Bạch Nam Tấn 28/12/20075 46.25
3254 Lý Minh Tấn 07/08/20076 47.75
3255 Nguyễn Trọng Thạch 17/05/20077 50.5
3256 Trần Phước Thiên Thạch 01/03/20078 57.0
3257 Nguyễn Minh Thái 11/03/20079 63.25
3258 Lữ Kim Thăng 08/03/200710 41.0
3259 Đinh Việt Thắng 11/06/200711 53.5
3260 Dương Mạnh Thắng 20/04/200712 57.0
3261 Hứa Hùng Thắng 11/05/200713 40.0
3262 Lương Quốc Thắng 19/05/200714 52.25
3263 Lê Quang Thắng 05/06/200715 60.25
3264 Nguyễn Dương Quốc Thắng 19/03/200716 42.5
3265 Nguyễn Hoàng Thắng 27/01/200717 34.0
3266 Nguyễn Việt Thắng 08/02/200718 54.25
3267 Nguyễn Tân Thắng 01/03/200719 46.25
3268 Nguyễn Xuân Thắng 27/12/200720 55.5
3269 Phạm Đức Thắng 23/07/200721 42.25
3270 Phạm Quang Thắng 21/09/200722 38.75
3271 Phùng Chí Thắng 08/12/200723 45.0
3272 Trần Quang Thắng 07/08/200724 41.0
3273 Trần Quang Thắng 13/02/200725 57.0
3274 Trần Xuân Quốc Thắng 11/01/200726 47.25
3275 Võ Đức Thắng 18/09/200727 31.5
3276 Bùi Phương Thanh 14/10/200728 59.0
Trang 117/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
118PHÒNG: 3277TỪ STT: 3304ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3277 Đoàn Nguyễn Mai Thanh 20/07/20071 54.5
3278 Huỳnh Quang Thanh 28/08/20072 45.25
3279 Hà Quế Thanh 27/09/20073 47.5
3280 Mạc Ngọc Kim Thanh 22/07/20074 53.5
3281 Nguyễn Đan Thanh 06/12/20075 71
3282 Nguyễn Lê Trúc Thanh 24/02/20076 35.0
3283 Nguyễn Minh Thanh 09/03/20077 48.5
3284 Nguyễn Mỹ Thanh 14/12/20078 45.75
3285 Nguyễn Ngọc Kim Thanh 06/05/20079 41.25
3286 Nguyễn Nhật Thanh 08/12/200710 36.5
3287 Nguyễn Nhật Đan Thanh 14/07/200711 57.5
3288 Nguyễn Thiên Thanh 18/11/200712 43.5
3289 Nguyễn Yên Thanh 22/08/200713 53.5
3290 Nguyễn Đan Thanh 08/11/200714 30.0
3291 Nguyễn Diệp Thanh 14/09/200715 57.75
3292 Phạm Ngọc Lê Thanh 19/12/200716 60.75
3293 Trần Kim Thanh 30/10/200717 50.5
3294 Trần Ngọc Mỹ Thanh 22/01/200718 64.75
3295 Trần Ngọc Thiên Thanh 28/03/200719 Vắng
3296 Trần Ngọc Thiên Thanh 06/03/200720 25.0
3297 Trương Đình Thanh 27/11/200721 44.0
3298 Trương Lê Thiên Thanh 03/08/200722 39.25
3299 Liên Đức Thành 17/12/200723 Vắng
3300 Ngô Chí Thành 29/03/200724 28.25
3301 Vũ Chí Thành 23/01/200725 83
3302 Đặng Ngọc Thanh Thảo 25/08/200726 46.5
3303 Hồ Huỳnh Phương Thảo 02/09/200727 31.75
3304 Nguyễn Lưu Thạch Thảo 24/06/200728 50.25
Trang 118/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TRƯNG VƯƠNG
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
119PHÒNG: 3305TỪ STT: 3332ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3305 Nguyễn Ngọc Nguyên Thảo 17/11/20071 46.25
3306 Trần Lê Nguyên Thảo 22/05/20072 53.25
3307 Bùi Ngọc Phương Thảo 05/10/20073 37.0
3308 Bùi Thanh Thảo 28/05/20074 51.75
3309 Bành Gia Thảo 09/08/20075 64.5
3310 Giang Như Thảo 20/11/20076 37.75
3311 Hoàng Như Yến Thảo 25/01/20077 54.25
3312 Nguyễn Anh Thảo 27/09/20078 47.5
3313 Nguyễn Đoàn Ngân Thảo 26/02/20079 74.5
3314 Nguyễn Hiền Thảo 04/01/200710 49.75
3315 Nguyễn Ngọc Hương Thảo 27/02/200711 47.25
3316 Nguyễn Ngọc Như Thảo 14/09/200712 59.5
3317 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 19/10/200713 45.0
3318 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 11/09/200714 47.25
3319 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 01/02/200715 53.5
3320 Nguyễn Phạm Phương Thảo 22/12/200716 55.25
3321 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 15/03/200717 42.5
3322 Nguyễn Phương Thảo 13/01/200718 61.5
3323 Nguyễn Phương Thảo 10/04/200719 53.5
3324 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/06/200720 49.0
3325 Phan Gia Thảo 18/06/200721 43.75
3326 Phan Huỳnh Ngọc Thảo 05/12/200722 50.0
3327 Phan Phạm Phương Thảo 20/09/200723 59.25
3328 Trần Diệp Thảo 01/08/200724 31.5
3329 Trần Minh Thảo 21/03/200725 66
3330 Trần Ngọc Phương Thảo 23/04/200726 41.5
3331 Trần Phương Thảo 17/12/200727 32.0
3332 Trịnh Phương Thảo 30/10/200728 36.75
Trang 119/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
120PHÒNG: 3333TỪ STT: 3360ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3333 Võ Minh Phương Thảo 03/06/20071 28.25
3334 Trần Minh Thế 01/06/20072 39.5
3335 Huỳnh Ngọc Anh Thi 05/06/20073 51.5
3336 Hà Nhã Thi 21/08/20074 35.0
3337 Ngô Việt Thi 18/01/20075 79
3338 Nguyễn Ngọc Anh Thi 14/09/20076 49.25
3339 Nguyễn Võ Đoan Thi 11/01/20077 50.0
3340 Trần Huệ Thi 25/07/20078 56.75
3341 Diệp Tư Thiện 25/09/20079 61.5
3342 Hoàng Lê Bá Thiện 23/11/200710 58.0
3343 Huỳnh Phạm Minh Thiện 24/05/200711 36.5
3344 Mai Hữu Thiện 09/11/200712 51.0
3345 Nguyễn Ngô Phú Thiện 10/02/200713 43.75
3346 Phạm Công Thiện 13/07/200714 40.25
3347 Võ Đức Thiện 03/03/200715 47.25
3348 Đào Phúc Thịnh 28/07/200716 59.0
3349 Hồ Doãn Thịnh 20/12/200717 24.75
3350 Hồ Đức Thịnh 28/05/200718 53.25
3351 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 23/02/200719 47.5
3352 Lê Hoàng Thịnh 05/10/200720 62.5
3353 Lê Hoàng Thịnh 28/12/200721 46.75
3354 Lê Phúc Hưng Thịnh 27/07/200722 41.5
3355 Ngô Vĩnh Thịnh 11/10/200723 37.5
3356 Nguyễn Hữu Thịnh 14/09/200724 64
3357 Nguyễn Liêu Khang Thịnh 22/03/200725 49.75
3358 Nguyễn Lê Phước Thịnh 10/07/200726 73.25
3359 Nguyễn Minh Việt Thịnh 12/01/200727 75.25
3360 Nguyễn Phúc Thịnh 26/05/200728 69.5
Trang 120/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
121PHÒNG: 3361TỪ STT: 3388ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3361 Nguyễn Phúc Thịnh 22/05/20071 54.0
3362 Nguyễn Tăng Quốc Thịnh 06/08/20072 54.0
3363 Phạm Duy Thịnh 15/03/20073 63.25
3364 Phạm Ngọc Phúc Thịnh 04/03/20074 42.75
3365 Phạm Nguyễn Gia Thịnh 24/01/20075 44.25
3366 Tôn Thất Bảo Thịnh 04/07/20076 23.5
3367 Trần Hưng Thịnh 10/06/20077 50.0
3368 Trần Lê Đức Thịnh 13/11/20078 59.25
3369 Trần Phước Thịnh 09/11/20079 40.0
3370 Trần Quốc Thịnh 10/10/200610 50.5
3371 Trần Thế Thịnh 25/10/200711 49.5
3372 Võ Lê Phước Thịnh 09/01/200712 50.0
3373 Đinh Hoàng Thiên 21/02/200713 42.5
3374 Nguyễn Lê Nhật Thiên 24/10/200714 20.0
3375 Nguyễn Ngọc Thiên 08/12/200715 40.5
3376 Nguyễn Nhất Thiên 14/12/200716 49.75
3377 Nguyễn Như Ái Thiên 06/01/200717 38.25
3378 Nguyễn Trần Thuận Thiên 31/01/200718 57.0
3379 Phạm Thiên 07/04/200719 44.75
3380 Phan Trí Thiên 11/09/200720 41.25
3381 Trần Lạc Thiên 04/01/200721 38.75
3382 Trần Lê Bảo Thiên 24/12/200722 46.5
3383 Trần Lê Hoa Thiên 16/03/200723 63.5
3384 Trần Vũ Lam Thiên 02/01/200724 61.0
3385 Võ Lâm Giang Thiên 08/09/200725 43.25
3386 Nguyễn Minh Thiện 03/06/200726 70.75
3387 Dương Hoàng Thơ 18/09/200727 21.0
3388 Nguyễn Bảo Anh Thơ 08/06/200728 10.75
Trang 121/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
122PHÒNG: 3389TỪ STT: 3416ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3389 Nguyễn Bùi Anh Thơ 15/12/20071 60.0
3390 Đặng Hồng Mỹ Thọ 07/11/20072 36.75
3391 Sử Thanh Phú Thọ 17/05/20073 57.75
3392 Phạm Hoàng Kim Thoa 25/07/20074 41.75
3393 Nguyễn Lê Hữu Thoại 25/02/20075 71.75
3394 Trần Thanh Thoại 15/08/20076 30.25
3395 Hồ Nhất Thống 16/05/20077 44.25
3396 Lương Phan Huy Thông 06/12/20078 67
3397 Lê Quốc Thông 21/03/20079 61.25
3398 Nguyễn Hoàng Thông 31/03/200710 39.75
3399 Nguyễn Hoàng Minh Thông 24/05/200711 59.0
3400 Nguyễn Minh Thông 31/03/200712 37.75
3401 Nguyễn Phan Minh Thông 20/11/200713 46.5
3402 Nguyễn Quang Thông 08/06/200714 68
3403 Nguyễn Trung Thông 06/05/200715 35.5
3404 Trang Khả Thông 15/11/200716 37.0
3405 Vũ Hoàng Thông 06/02/200717 61.5
3406 Nguyễn Hoàng Minh Thu 16/07/200718 61.0
3407 Vũ Hà Thu 22/02/200719 62.25
3408 Bùi Lê Anh Thư 14/11/200720 52.5
3409 Bùi Phạm Minh Thư 29/07/200721 43.0
3410 Cao Lê Minh Thư 08/04/200722 46.0
3411 Đỗ Nguyễn Anh Thư 08/11/200723 55.75
3412 Dương Ngọc Minh Thư 26/01/200724 70
3413 Hồ Anh Thư 10/04/200725 36.75
3414 Hồ Nguyễn Minh Thư 25/01/200726 41.0
3415 Hoàng Kim Anh Thư 14/11/200727 33.25
3416 Hoàng Minh Thư 30/10/200728 65
Trang 122/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
123PHÒNG: 3417TỪ STT: 3444ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3417 Hoàng Minh Thư 01/01/20071 36.75
3418 Hoàng Minh Thư 20/12/20072 60.75
3419 Hoàng Ngọc Anh Thư 27/01/20073 36.75
3420 Hoàng Vân Thư 05/05/20074 63.75
3421 Huỳnh Nguyễn Minh Thư 24/05/20075 69.75
3422 Huỳnh Phạm Minh Thư 11/10/20076 28.25
3423 Huỳnh Thụy Song Thư 24/01/20077 64.75
3424 Huỳnh Võ Minh Thư 27/05/20078 34.5
3425 Hà Minh Thư 10/07/20079 60.5
3426 Lư Anh Thư 20/01/200710 70
3427 Lương Thị Thanh Thư 16/05/200711 20.5
3428 Lê Bùi Anh Thư 27/08/200712 31.25
3429 Lê Diệp Anh Thư 26/03/200713 35.75
3430 Lê Huỳnh Minh Thư 16/11/200714 61.25
3431 Lê Huỳnh Minh Thư 14/03/200715 41.0
3432 Lê Ngọc Thiên Thư 12/02/200716 36.5
3433 Lê Thân Hoài Anh Thư 20/04/200717 48.5
3434 Lâm Anh Thư 08/01/200718 69.75
3435 Ngô Anh Thư 11/10/200719 44.5
3436 Ngô Lê Minh Thư 07/08/200720 48.0
3437 Nguyễn Anh Thư 25/09/200721 56.75
3438 Nguyễn Anh Thư 10/12/200722 56.5
3439 Nguyễn Đình Minh Thư 18/05/200723 54.75
3440 Nguyễn Dương Anh Thư 17/10/200724 52.75
3441 Nguyễn Hoàng Anh Thư 20/11/200725 22.75
3442 Nguyễn Hoàng Diệp Thư 25/06/200726 58.75
3443 Nguyễn Hữu Anh Thư 23/08/200727 39.25
3444 Nguyễn Kỳ Thư 01/02/200728 45.5
Trang 123/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
124PHÒNG: 3445TỪ STT: 3472ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3445 Nguyễn Minh Thư 28/10/20071 57.0
3446 Nguyễn Minh Thư 25/01/20072 38.0
3447 Nguyễn Minh Anh Thư 29/12/20073 57.5
3448 Nguyễn Ngọc Anh Thư 05/06/20074 73.5
3449 Nguyễn Ngọc Minh Thư 06/07/20075 42.0
3450 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26/12/20076 58.0
3451 Nguyễn Ngọc Minh Thư 14/02/20077 27.25
3452 Nguyễn Ngọc Minh Thư 09/07/20078 32.75
3453 Nguyễn Ngọc Minh Thư 27/04/20079 39.0
3454 Nguyễn Phạm Minh Thư 01/06/200710 67.25
3455 Nguyễn Trần Anh Thư 27/06/200711 64.25
3456 Nguyễn Trần Anh Thư 06/12/200712 67.75
3457 Nguyễn Trang Thư 15/04/200713 64
3458 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19/03/200714 50.0
3459 Nguyễn Hoàng Minh Thư 10/02/200715 30.25
3460 Nguyễn Vũ Minh Thư 01/11/200716 36.0
3461 Phạm Anh Thư 04/11/200717 43.75
3462 Phạm Anh Thư 13/07/200718 44.25
3463 Phạm Hà Minh Thư 29/10/200719 30.25
3464 Phạm Song Thư 18/08/200720 48.75
3465 Phan Thanh Anh Thư 18/07/200721 47.0
3466 Phan Võ Minh Thư 08/12/200722 37.5
3467 Tạ Hoàng Anh Thư 29/11/200723 59.75
3468 Tôn Nữ Thiên Thư 04/03/200724 45.25
3469 Trần Anh Thư 02/01/200725 48.0
3470 Trần Anh Thư 18/12/200726 29.5
3471 Trần Hà Anh Thư 12/09/200727 69.75
3472 Trần Lê Minh Thư 21/10/200728 39.0
Trang 124/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
125PHÒNG: 3473TỪ STT: 3500ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3473 Trần Nguyễn Anh Thư 18/04/20071 51.5
3474 Trương Hà Minh Thư 24/10/20072 65
3475 Trần Ngọc Anh Thư 07/06/20073 45.0
3476 Trần Nguyễn Bảo Thư 07/11/20074 38.75
3477 Võ Nguyễn Minh Thư 29/09/20075 46.5
3478 Võ Đức Minh Thư 03/01/20076 50.5
3479 Vũ Lê Anh Thư 23/06/20077 49.25
3480 Vũ Thúc Song Thư 30/10/20078 52.75
3481 Vương Hoàng Thư 08/08/20079 50.75
3482 Phạm Nguyễn Khiết Thuần 28/02/200710 23.5
3483 Đặng Đức Thuận 27/12/200711 52.75
3484 Lê Nguyễn Minh Thuận 30/01/200712 40.0
3485 Phạm Quang Tiến Thuận 05/06/200713 45.75
3486 Trần Nguyễn Tấn Thuận 24/12/200714 31.0
3487 Đặng Trần Quang Thức 12/10/200715 38.75
3488 Lê Nguyễn Hoài Thương 26/07/200716 60.5
3489 Nguyễn Hữu Thương 06/01/200717 21.0
3490 Nguyễn Ngọc Thủy Thương 19/07/200718 29.5
3491 Nguyễn Đỗ Minh Thương 08/07/200719 61.25
3492 Huỳnh Nguyễn Thanh Thủy 06/09/200720 56.5
3493 Nguyễn Giạ Hương Thủy 06/07/200721 38.75
3494 Trịnh Nguyễn Ngọc Thủy 10/07/200722 48.75
3495 Vũ Lê Thái Thụy 05/05/200723 67.75
3496 Lê Đình Thuyên 30/04/200724 48.75
3497 Huỳnh Nguyễn Thuận 04/10/200725 42.75
3498 Đặng Lê Bảo Thy 06/12/200726 48.5
3499 Đinh Nguyễn Anh Thy 24/12/200727 57.5
3500 Hồ Ngọc Minh Thy 05/10/200728 Vắng
Trang 125/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
126PHÒNG: 3501TỪ STT: 3528ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3501 Huỳnh Lê Mỹ Thy 20/11/20071 48.75
3502 Lê Hoàng Anh Thy 01/08/20072 32.0
3503 Nguyễn Dương Bảo Thy 17/05/20073 52.5
3504 Nguyễn Khánh Thy 12/07/20074 41.5
3505 Nguyễn Mai Thy 26/07/20075 63.5
3506 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 12/09/20076 31.0
3507 Nguyễn Ngọc Thanh Thy 01/01/20077 61.5
3508 Nguyễn Thị Hồng Thy 10/01/20078 32.0
3509 Nguyễn Trúc Thy 01/12/20079 45.5
3510 Nguyễn Võ Khánh Thy 20/08/200710 41.0
3511 Nguyễn Bảo Thy 12/10/200711 58.25
3512 Nguyễn Hoàng Anh Thy 12/01/200712 32.25
3513 Phạm Bảo Thy 06/04/200713 40.5
3514 Phạm Trần Mai Thy 19/05/200714 54.5
3515 Thái Minh Thy 28/02/200715 34.75
3516 Tô Ngọc Quỳnh Thy 06/11/200716 58.0
3517 Tôn Nữ Uyên Thy 06/06/200717 55.0
3518 Trần Bảo Thy 12/08/200718 29.0
3519 Trần Ngọc Anh Thy 20/06/200719 73.75
3520 Trần Ngọc Diễm Thy 25/08/200720 73.5
3521 Trần Ngọc Minh Thy 17/06/200721 45.75
3522 Trần Ngọc Quỳnh Thy 07/05/200722 50.75
3523 Trần Ngô Minh Thy 28/05/200723 60.75
3524 Trần Ngô Minh Thy 25/01/200724 62.75
3525 Trịnh Anh Thy 17/04/200725 21.25
3526 Trương Mẫn Thy 23/05/200726 31.75
3527 Võ Ngọc Vân Thy 09/08/200727 65.25
3528 Võ Minh Thy 26/06/200728 35.25
Trang 126/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
127PHÒNG: 3529TỪ STT: 3556ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3529 Đỗ Nhật Phương Thùy 14/02/20071 54.75
3530 Ô Ngọc Thanh Thùy 16/04/20072 32.5
3531 Phạm Phương Thùy 03/04/20073 49.75
3532 Đinh Thành Thái 23/01/20074 48.0
3533 Dương Hồng Thái 11/02/20075 79
3534 Hồ Duy Thái 04/02/20076 35.25
3535 Huỳnh Gia Thái 31/05/20077 49.0
3536 Lê Hồng Thái 24/07/20078 48.25
3537 Lê Quốc Thái 24/02/20079 62.75
3538 Nguyễn Hoàng Thái 08/06/200710 66.25
3539 Nguyễn Lê Anh Thái 05/06/200711 40.0
3540 Nguyễn Thành Thái 20/07/200712 38.0
3541 Trần Nam Thái 06/07/200713 26.0
3542 Trần Quang Thái 12/11/200714 57.75
3543 Võ Huỳnh Quốc Thái 02/07/200715 57.75
3544 Đinh Công Thành 16/12/200716 29.5
3545 Đỗ Viết Tư Thành 21/02/200717 32.25
3546 Đoàn Trường Thành 07/01/200718 40.5
3547 Dương Xuân Thành 23/06/200719 43.75
3548 Hoàng Bá Thành 31/05/200720 46.5
3549 Hà Minh Thành 14/03/200721 47.0
3550 Lương Chí Thành 29/01/200722 46.75
3551 Lê Đức Thành 07/02/200723 80
3552 Lê Đức Thành 01/03/200724 65.75
3553 Lê Nguyễn Khánh Thành 16/04/200725 51.0
3554 Lê Như Thành 30/11/200726 50.75
3555 Lâm Vĩ Thành 11/11/200727 42.5
3556 Lâm Việt Thành 05/10/200728 69.25
Trang 127/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
128PHÒNG: 3557TỪ STT: 3584ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3557 Nguyễn Cát Phúc Thành 25/09/20071 51.0
3558 Nguyễn Đức Thành 10/12/20072 37.5
3559 Nguyễn Hồ Chí Thành 14/06/20073 32.75
3560 Nguyễn Hữu Thành 19/02/20074 Vắng
3561 Nguyễn Nhật Thành 14/03/20075 61.5
3562 Nguyễn Thiện Thành 03/06/20076 51.25
3563 Nguyễn Trung Thành 02/07/20077 43.75
3564 Phạm Trần Duy Thành 13/01/20078 31.25
3565 Phan Châu Thành 26/11/20079 32.0
3566 Phan Tấn Thành 11/11/200710 61.5
3567 Tạ Xuân Thành 26/02/200711 44.5
3568 Trần Chí Thành 21/05/200712 49.75
3569 Trần Đại Thành 31/10/200713 58.25
3570 Vũ Xuân Thành 23/10/200714 45.5
3571 Mai Hồng Thúy 12/11/200715 34.75
3572 Cao Khắc Mạnh Tiến 20/05/200716 44.25
3573 Đinh Việt Tiến 02/03/200717 43.0
3574 Hồ Minh Tiến 14/01/200718 35.0
3575 Lưu Minh Tiến 20/01/200719 57.5
3576 Lê Minh Tiến 17/10/200720 52.75
3577 Nguyễn Anh Quang Tiến 06/05/200721 53.0
3578 Nguyễn Minh Tiến 06/04/200722 48.75
3579 Nguyễn Việt Tiến 06/03/200723 40.5
3580 Nguyễn Phan Minh Tiến 17/03/200724 70.75
3581 Phan Ngọc Anh Tiến 26/03/200725 36.5
3582 Nguyễn Timmy 04/04/200826 72.75
3583 Bùi Đức Tín 01/07/200727 59.25
3584 Bùi Trọng Tín 22/10/200728 35.75
Trang 128/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
129PHÒNG: 3585TỪ STT: 3612ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3585 Châu Chánh Tín 28/08/20071 Vắng
3586 Dương Lê Trung Tín 04/06/20072 53.0
3587 Huỳnh Trần Quốc Tín 21/04/20073 49.5
3588 Lương Vinh Quốc Tín 07/06/20074 56.25
3589 Lý Đinh Trọng Tín 10/01/20075 75.25
3590 Ngô Thùy Ngọc Tín 07/06/20076 54.5
3591 Nguyễn Bảo Tín 11/10/20077 37.75
3592 Nguyễn Trung Tín 24/04/20078 45.5
3593 Phạm Phương Tín 15/11/20079 30.0
3594 Trần Lễ Tín 23/01/200710 70.5
3595 Trần Văn Tín 14/01/200711 36.75
3596 Vũ Phạm Quang Tín 25/06/200712 76
3597 Vương Huy Tòng 09/01/200713 55.75
3598 Đặng Nguyễn Khánh Tiên 13/11/200714 51.75
3599 Hồ Thái Mỹ Tiên 01/11/200715 42.5
3600 Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên 09/02/200716 53.75
3601 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 17/04/200717 62.5
3602 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18/02/200718 48.0
3603 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 02/09/200719 48.5
3604 Nguyễn Thị Nhật Tiên 26/11/200720 51.5
3605 Nguyễn Thị Thùy Tiên 20/06/200721 48.75
3606 Nguyễn Thụy Mỹ Tiên 25/11/200722 37.5
3607 Vũ Hồng Thủy Tiên 11/04/200723 50.5
3608 Hồ Đức Tiến 28/05/200724 50.0
3609 Nguyễn Như Tùng 15/04/200725 81.5
3610 Trần Thanh Tùng 23/07/200726 35.5
3611 Lê Đức Toàn 17/04/200727 38.25
3612 Lê Ngọc Toàn 05/02/200728 62
Trang 129/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
130PHÒNG: 3613TỪ STT: 3640ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3613 Nguyễn Khánh Toàn 15/01/20071 58.75
3614 Nguyễn Viết Toàn 11/08/20072 43.75
3615 Tiết Cẩm Toàn 20/03/20073 50.75
3616 Trần Đức Toàn 07/01/20074 46.25
3617 Phan Vương Tôn 14/09/20075 68
3618 Bùi Nguyễn Yến Trang 23/12/20076 46.5
3619 Bùi Vũ Mai Trang 21/03/20077 19.5
3620 Đặng Hà Trang 28/12/20078 58.25
3621 Đỗ Cao Ngọc Minh Trang 22/06/20079 51.75
3622 Đoàn My Trang 23/01/200710 75
3623 Hồ Thu Trang 25/10/200711 40.75
3624 Lê Nguyễn Minh Trang 12/04/200712 52.0
3625 Ngô Trần Đoan Trang 21/05/200713 46.25
3626 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 13/11/200714 21.75
3627 Nguyễn Hà Trang 07/03/200715 66.25
3628 Nguyễn Mai Trang 29/01/200716 39.25
3629 Nguyễn Ngọc Mai Trang 07/12/200717 46.5
3630 Nguyễn Ngọc Như Trang 01/01/200718 30.75
3631 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 11/02/200719 44.0
3632 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/02/200720 54.75
3633 Nguyễn Triệu Yến Trang 26/09/200721 41.5
3634 Phạm Hoàng Trang 06/03/200722 61.0
3635 Phạm Lê Thùy Trang 02/07/200723 30.5
3636 Phạm Thùy Trang 27/01/200724 66
3637 Trần Quỳnh Trang 27/05/200725 45.5
3638 Trương Hà Minh Trang 05/04/200726 51.5
3639 Vũ Đỗ Thùy Trang 10/03/200727 41.25
3640 Vũ Minh Trang 17/04/200728 45.5
Trang 130/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
131PHÒNG: 3641TỪ STT: 3668ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3641 Trần Thủy Tranh 14/01/20071 77.75
3642 Lý Viễn Tri 09/06/20072 59.0
3643 Hồ Minh Trí 10/02/20073 38.5
3644 Huỳnh Nhật Trí 14/12/20074 31.5
3645 Lê Nhật Quang Trí 08/12/20075 35.75
3646 Nguyễn Đức Trí 11/10/20076 44.0
3647 Nguyễn Minh Trí 04/04/20077 88.5
3648 Phạm Nguyễn Đăng Trí 10/07/20078 55.0
3649 Trần Đức Trí 11/09/20079 67
3650 Trần Minh Trí 03/12/200710 23.75
3651 Bùi Đức Trí 10/02/200711 33.5
3652 Đỗ Minh Trí 10/12/200712 63.25
3653 Dương Quang Trí 09/05/200713 62.75
3654 Hồ Minh Trí 22/11/200714 49.5
3655 Huỳnh Trọng Trí 31/03/200715 44.0
3656 Lương Hữu Trí 07/05/200716 30.5
3657 Lê Minh Trí 24/06/200717 55.5
3658 Lê Nguyễn Minh Trí 13/08/200718 36.75
3659 Lê Phan Anh Trí 27/12/200719 29.25
3660 Lê Trọng Trí 21/11/200720 56.75
3661 Ngô Đức Trí 24/12/200721 26.75
3662 Nguyễn Đình Vĩnh Trí 03/04/200722 76
3663 Nguyễn Đỗ Minh Trí 03/07/200723 56.25
3664 Nguyễn Đức Minh Trí 26/06/200724 59.75
3665 Nguyễn Minh Trí 19/07/200725 47.0
3666 Nguyễn Minh Trí 10/04/200726 56.0
3667 Nguyễn Minh Trí 07/12/200627 30.25
3668 Nguyễn Minh Trí 07/01/200728 55.75
Trang 131/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
132PHÒNG: 3669TỪ STT: 3696ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3669 Nguyễn Minh Trí 12/02/20071 55.75
3670 Nguyễn Quang Trí 03/05/20072 69.5
3671 Nguyễn Trung Minh Trí 13/05/20073 53.0
3672 Phạm Minh Trí 06/11/20074 70.5
3673 Phạm Nguyển Hoàng Trí 10/01/20075 39.75
3674 Phạm Nguyên Trí 09/08/20076 34.5
3675 Phan Anh Trí 28/08/20077 63.5
3676 Phan Minh Trí 22/11/20078 38.5
3677 Trần Đặng Minh Trí 16/12/20079 53.75
3678 Trần Thiên Trí 29/06/200710 83
3679 Trần Thiên Trí 03/12/200711 60.25
3680 Võ Thành Trí 22/12/200712 36.75
3681 Vương Đức Trí 06/05/200713 34.25
3682 Hồ Minh Triết 21/10/200714 49.0
3683 Hoàng Minh Triết 21/10/200715 57.0
3684 Huỳnh Minh Triết 31/10/200716 30.75
3685 Lê Đinh Triết 13/11/200717 41.25
3686 Nguyễn Huỳnh Minh Triết 11/10/200718 44.25
3687 Nguyễn Minh Triết 22/04/200719 27.0
3688 Nguyễn Minh Triết 03/12/200720 61.5
3689 Phạm Minh Triết 06/07/200721 54.5
3690 Tạ Công Minh Triết 21/05/200722 44.0
3691 Trần Anh Triết 11/10/200723 45.0
3692 Trần Phúc Minh Triết 25/05/200724 65.25
3693 Võ Minh Triết 01/10/200725 57.0
3694 Võ Trần Anh Triết 26/04/200726 37.25
3695 Nguyễn Bàng Triệu 04/11/200727 29.75
3696 Đặng Ngọc Thảo Trinh 22/02/200728 54.75
Trang 132/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
133PHÒNG: 3697TỪ STT: 3724ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3697 Lâm Gia Trinh 07/06/20071 65.75
3698 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 29/09/20072 25.5
3699 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 28/08/20073 26.5
3700 Phạm Nguyễn Bảo Trinh 06/07/20074 39.5
3701 Tô Quế Trinh 02/02/20075 27.25
3702 Trần Nguyễn Đoan Trinh 21/12/20076 25.25
3703 Lê Khánh Trình 24/08/20077 42.75
3704 Lê Khánh Trình 12/09/20078 44.75
3705 Nguyễn Minh Triết 05/06/20079 46.0
3706 Trần Thái Minh Triết 16/10/200710 75.5
3707 Lê Phú Trọng 06/11/200711 63.25
3708 Nguyễn Đức Trọng 27/07/200712 57.5
3709 Nguyễn Minh Trọng 03/04/200713 49.0
3710 Nguyễn Phúc Trọng 27/08/200714 48.0
3711 Phan Phú Trọng 12/12/200715 27.5
3712 Cao Hoàng Trụ 14/03/200716 30.5
3713 Lưu Nguyễn Thanh Trúc 07/12/200717 37.75
3714 Tô Nguyễn Thanh Trúc 08/11/200718 51.25
3715 Cổ Quốc Trung 11/04/200719 43.0
3716 Đỗ Đăng Trung 02/02/200720 27.75
3717 Huỳnh Bửu Trung 30/06/200721 67
3718 Huỳnh Minh Trung 22/02/200722 43.0
3719 Lê Đức Trung 09/02/200723 48.0
3720 Lê Thành Trung 15/06/200724 38.25
3721 Ngô Quốc Trung 27/12/200725 46.5
3722 Nguyễn Anh Trung 25/11/200726 74
3723 Nguyễn Minh Trung 28/10/200727 55.25
3724 Phạm Chí Trung 29/08/200728 48.0
Trang 133/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
134PHÒNG: 3725TỪ STT: 3752ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3725 Phạm Đoàn Quốc Trung 27/01/20071 62
3726 Tạ Quang Trung 11/11/20072 74.75
3727 Trần Nam Trung 25/10/20073 56.5
3728 Trần Quốc Trung 26/10/20074 41.5
3729 Võ Đức Trung 22/04/20075 35.0
3730 Bùi Nguyễn Vĩnh Trường 15/10/20076 45.25
3731 Lê Huỳnh Trường 12/09/20077 54.75
3732 Lê Nguyễn Anh Trường 26/07/20078 44.0
3733 Lê Quý Minh Trường 05/05/20079 63.75
3734 Nguyễn Đường Gia Truyền 05/07/200710 79.75
3735 Nguyễn Lê Quang Truyền 01/08/200711 41.75
3736 Nguyễn Trần Thanh Trà 04/07/200712 33.25
3737 Bùi Minh Trúc 14/02/200713 44.0
3738 Dương Thiên Trúc 09/03/200714 34.5
3739 Hoàng Thanh Trúc 31/07/200715 74.5
3740 Lê Thảo Trúc 04/06/200716 49.0
3741 Lâm Nguyễn Thanh Trúc 16/04/200717 30.0
3742 Nguyễn Mạch Nhã Trúc 23/04/200718 38.0
3743 Nguyễn Thanh Trúc 09/04/200719 69.75
3744 Nguyễn Thanh Trúc 14/09/200720 41.75
3745 Nguyễn Thảo Trúc 29/03/200721 59.5
3746 Phạm Thanh Trúc 16/07/200722 58.5
3747 Quách Phạm Phương Trúc 28/10/200723 43.75
3748 Quách Thanh Trúc 31/10/200724 61.25
3749 Trần Hà Thanh Trúc 02/09/200725 79
3750 Trần Hàn Ngọc Trúc 15/11/200726 45.0
3751 Võ Huỳnh Thanh Trúc 19/11/200727 49.25
3752 Bùi Ngọc Phương Trâm 06/03/200728 43.5
Trang 134/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
135PHÒNG: 3753TỪ STT: 3780ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3753 Đinh Ngọc Bảo Trâm 01/01/20071 53.0
3754 Hà Ngọc Mai Trâm 07/09/20072 61.25
3755 Lương Bảo Quỳnh Trâm 29/09/20073 42.25
3756 Lê Thị Ngọc Trâm 12/10/20074 52.0
3757 Lê Thị Ngọc Trâm 15/02/20075 Vắng
3758 Ngô Bảo Trâm 09/02/20076 29.75
3759 Nguyễn Bảo Trâm 29/08/20077 55.75
3760 Nguyễn Lê Trâm 11/12/20078 55.75
3761 Nguyễn Lê Huỳnh Trâm 18/11/20079 54.5
3762 Nguyễn Minh Anh Trâm 28/11/200710 55.25
3763 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 05/07/200711 29.5
3764 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 04/02/200712 44.25
3765 Phạm Huyền Trâm 20/11/200713 43.0
3766 Phạm Ngọc Thùy Trâm 17/01/200714 36.75
3767 Phạm Nguyễn Mai Trâm 12/04/200715 72.25
3768 Phạm Thái Thùy Trâm 23/05/200716 52.25
3769 Trần Bảo Trâm 24/12/200717 49.25
3770 Trần Bích Trâm 16/01/200718 62.75
3771 Trần Thị Minh Trâm 16/06/200719 52.5
3772 Trương Bích Trâm 15/06/200720 47.25
3773 Trần Ngọc Thoại Trâm 03/03/200721 37.75
3774 Trần Thị Thùy Trâm 16/10/200722 30.5
3775 Bùi Bảo Trân 17/12/200723 41.75
3776 Cao Nguyễn Bảo Trân 06/03/200724 53.75
3777 Châu Quế Trân 13/01/200725 51.75
3778 Đặng Mai Bội Trân 07/02/200726 67.5
3779 Đinh Ngọc Bảo Trân 19/09/200727 34.25
3780 Hồ Cao Bảo Trân 10/06/200728 55.25
Trang 135/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
136PHÒNG: 3781TỪ STT: 3808ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3781 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 09/07/20071 38.0
3782 Huỳnh Trương Ngọc Trân 13/12/20072 41.0
3783 Hà Huỳnh Hồng Bảo Trân 17/07/20073 31.5
3784 La Bảo Trân 07/04/20074 55.5
3785 Lê Ngọc Bảo Trân 22/09/20075 43.75
3786 Lê Thị Huyền Trân 28/07/20076 63
3787 Ngô Hoàng Trân 07/05/20077 53.75
3788 Ngô Hứa Bảo Trân 12/01/20078 39.75
3789 Nguyễn Hải Trân 02/07/20079 21.0
3790 Nguyễn Khánh Trân 23/06/200710 29.0
3791 Nguyễn Lê Bảo Trân 29/01/200711 32.0
3792 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24/11/200712 30.0
3793 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24/06/200713 70.75
3794 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14/09/200714 67.5
3795 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25/04/200715 51.0
3796 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/07/200716 39.75
3797 Nguyễn Thùy Bảo Trân 26/12/200717 53.25
3798 Nguyễn Bảo Trân 21/06/200718 51.5
3799 Phan Bảo Trân 11/09/200719 69.5
3800 Phan Trần Quế Trân 01/10/200720 58.0
3801 Trần Bảo Trân 18/02/200721 28.25
3802 Trần Huỳnh Phương Trân 01/01/200722 39.0
3803 Trần Nam Trân 01/12/200723 84.75
3804 Trần Ngọc Bảo Trân 18/09/200724 48.5
3805 Triệu Ngọc Mỹ Trân 17/11/200725 41.25
3806 Từ Như Bảo Trân 29/10/200726 48.5
3807 Võ Bảo Trân 13/02/200727 61.75
3808 Võ Diệp Bảo Trân 02/02/200728 34.25
Trang 136/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
137PHÒNG: 3809TỪ STT: 3836ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3809 Lê Hồ Thanh Tú 05/03/20071 54.25
3810 Nguyễn Hoàng Tú 11/02/20072 39.25
3811 Nguyễn Minh Tú 08/12/20073 51.5
3812 Phan Anh Tú 15/04/20074 37.5
3813 Châu Phạm Hoàng Tuấn 05/12/20075 22.5
3814 Đinh Anh Tuấn 31/10/20076 67.5
3815 Hoàng Minh Tuấn 13/09/20077 35.0
3816 Lê Đỗ Anh Tuấn 04/04/20078 42.5
3817 Lê Minh Tuấn 29/11/20079 50.25
3818 Nguyễn Đặng Minh Tuấn 10/08/200710 69
3819 Nguyễn Đặng Quốc Tuấn 05/06/200711 57.25
3820 Nguyễn Đoàn Hải Tuấn 01/07/200712 56.5
3821 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 18/10/200713 50.25
3822 Nguyễn Minh Tuấn 17/07/200714 39.75
3823 Nguyễn Ngọc Tuấn 02/07/200715 39.75
3824 Nguyễn Quốc Tuấn 24/06/200716 62
3825 Nguyễn Võ Minh Tuấn 10/12/200717 65.5
3826 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 04/05/200718 57.25
3827 Phạm Trần Minh Tuấn 23/12/200719 39.75
3828 Phan Minh Tuấn 03/07/200720 20.75
3829 Tiết Hoàng Tuấn 22/02/200721 63.75
3830 Tô Anh Tuấn 30/04/200722 34.25
3831 Trần Anh Tuấn 08/08/200723 44.75
3832 Trần Minh Tuấn 01/12/200724 52.75
3833 Trần Nguyễn Huy Tuấn 02/01/200725 51.25
3834 Vũ Duy Tuấn 03/07/200726 57.0
3835 Đỗ Gia Tuệ 19/07/200727 25.0
3836 Lâm Quang Tuệ 20/01/200728 32.5
Trang 137/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
138PHÒNG: 3837TỪ STT: 3864ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3837 Nguyễn Thiên Tuệ 24/10/20071 28.75
3838 Nguyễn Tống Trí Tuệ 01/09/20072 60.0
3839 Trần Thúc Minh Tuệ 14/09/20073 35.0
3840 Nguyễn Đình Tùng 03/04/20074 34.25
3841 Lê Diên Thiệu Tước 03/12/20075 63
3842 Trịnh Hữu Phúc Tường 19/05/20076 44.75
3843 Cao Thiên Tường 19/07/20077 40.0
3844 Dương Minh Cát Tường 20/04/20078 47.75
3845 Huỳnh Duy Tường 24/12/20079 64
3846 Lê Nguyên Cát Tường 01/11/200710 43.5
3847 Lâm Nguyên Tường 31/01/200711 64.5
3848 Nguyễn Chí Tường 25/08/200712 60.25
3849 Nguyễn Giang Cát Tường 20/04/200713 63.75
3850 Nguyễn Phúc Cát Tường 22/03/200714 Vắng
3851 Nguyễn Trần Cát Tường 16/11/200715 57.75
3852 Trần Ngọc Cát Tường 28/04/200716 43.0
3853 Trần Vĩnh Tường 06/10/200717 28.75
3854 Trịnh Tường 11/12/200718 47.25
3855 Trịnh Minh Tường 28/05/200719 40.0
3856 Vũ Minh Tường 24/01/200720 79.25
3857 Lê Bảo Minh Tuyền 24/02/200721 28.25
3858 Nguyễn Đình Tuyển 25/11/200722 46.75
3859 Lê Hoàng Minh Tuyết 17/10/200723 28.25
3860 Trương Phi Tuyết 25/02/200724 69.5
3861 Trần Ngọc Bảo Tuyên 15/02/200725 59.75
3862 Nguyễn Ngọc Kim Tuyết 18/12/200726 44.75
3863 Nguyễn Văn Đức Tuệ 17/10/200727 67.25
3864 Võ Ngọc Gia Tuệ 11/07/200728 32.25
Trang 138/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
139PHÒNG: 3865TỪ STT: 3892ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3865 Tưởng Công Tuân 21/02/20071 59.75
3866 Đỗ Anh Tuấn 07/09/20072 26.0
3867 Dương Thái Tuấn 01/10/20073 66.75
3868 Huỳnh Phúc Quang Tuấn 20/04/20074 59.0
3869 Phạm Gia Tuấn 01/09/20075 56.5
3870 Đặng Phước Tỷ 02/08/20076 48.75
3871 Đoàn Ngọc Quốc Tú 12/02/20077 54.75
3872 Đào Thái Tú 07/05/20078 46.25
3873 Hồ Ngọc Minh Tú 25/01/20079 45.5
3874 Hoàng Kim Tú 07/12/200710 69.75
3875 Hoàng Minh Tú 13/09/200711 25.75
3876 Lê Khuê Tú 10/08/200812 51.5
3877 Lê Mỹ Tú 18/12/200713 53.5
3878 Lê Nguyễn Minh Tú 01/10/200714 73
3879 Lâm Khả Tú 10/12/200715 46.0
3880 Nguyễn Anh Tú 15/07/200716 53.0
3881 Nguyễn Cẩm Tú 02/04/200717 59.25
3882 Trần Anh Tú 14/02/200718 34.75
3883 Trần Minh Tú 02/08/200719 32.25
3884 Hồ Năng Sung Túc 11/08/200720 24.5
3885 Cao Đức Tài 25/11/200721 30.0
3886 Đỗ Vân Anh Tài 22/11/200722 39.25
3887 Nguyễn Chấn Tài 04/11/200723 62.75
3888 Nguyễn Ngọc Tài 29/03/200724 33.0
3889 Nguyễn Phạm Minh Tài 18/07/200725 37.25
3890 Nguyễn Thành Tài 28/02/200726 54.75
3891 Nguyễn Thành Tài 06/04/200727 57.25
3892 Nguyễn Thành Tài 07/06/200728 49.25
Trang 139/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
140PHÒNG: 3893TỪ STT: 3920ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3893 Nguyễn Văn Trịnh Tài 09/06/20071 49.75
3894 Phạm Ngọc Anh Tài 13/04/20072 28.25
3895 Phùng Lê Thế Tài 30/01/20073 29.25
3896 Trịnh Chí Tài 26/08/20074 71.25
3897 Bùi Lê Ngọc Tâm 18/09/20075 60.75
3898 Hoàng Ngọc Minh Tâm 22/01/20076 71
3899 Huỳnh Vũ Minh Tâm 18/04/20077 53.75
3900 Lê Phụng Anh Tâm 02/06/20078 69.75
3901 Lê Thu Tâm 28/03/20079 36.0
3902 Nguyễn Đặng Mỹ Tâm 15/10/200710 49.25
3903 Nguyễn Lê Minh Tâm 13/04/200711 48.75
3904 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 17/03/200712 37.5
3905 Nguyễn Thanh Tâm 29/12/200713 43.0
3906 Nguyễn Thái Minh Tâm 11/08/200714 31.75
3907 Nguyễn Võ Minh Tâm 16/10/200715 42.25
3908 Phạm Thanh Tâm 03/08/200716 58.0
3909 Phạm Xuân Tâm 26/08/200717 49.25
3910 Phan Minh Tâm 12/01/200718 70.5
3911 Trần Đỗ Minh Tâm 13/11/200719 55.75
3912 Trần Dương Minh Tâm 19/07/200720 41.25
3913 Trần Hoàng Minh Tâm 21/03/200721 57.75
3914 Trần Lương Thanh Tâm 19/12/200722 53.75
3915 Trần Phạm Tấn Tâm 23/06/200723 48.5
3916 Trần Thị Diệu Tâm 16/10/200724 41.0
3917 Trần Tâm Tâm 17/10/200725 31.0
3918 Trần Minh Tâm 25/02/200726 24.25
3919 Đoàn Nguyễn Nhật Tân 15/05/200727 58.0
3920 Lê Đặng Thiên Tân 04/05/200728 24.5
Trang 140/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
141PHÒNG: 3921TỪ STT: 3948ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3921 Lê Thanh Tân 10/10/20071 71.25
3922 Nghiêm Minh Tân 17/06/20072 56.25
3923 Nguyễn Ngọc Minh Tân 11/05/20073 38.25
3924 Phan Nguyễn Duy Tân 28/02/20074 44.0
3925 Trần Chí Tân 30/06/20075 44.25
3926 Trần Duy Tân 15/03/20076 39.0
3927 Vương Quang Tân 16/09/20077 52.5
3928 Đồng Minh Tấn 26/01/20078 33.0
3929 Nguyễn Phước Tần 18/09/20079 49.5
3930 Lê Cẩm Túy 15/01/200710 38.5
3931 Bùi Chấn Uy 08/08/200711 40.75
3932 Nguyễn Quốc Uy 09/02/200712 58.25
3933 Bùi Minh Uyên 29/07/200713 29.0
3934 Bùi Thanh Uyên 07/03/200714 63
3935 Bùi Thái Uyên 07/05/200715 50.75
3936 Bùi Thảo Uyên 14/06/200716 30.0
3937 Đặng Nhã Uyên 10/06/200717 35.25
3938 Hoàng Ngọc Nhã Uyên 21/05/200718 58.0
3939 Hồng Lê Minh Uyên 04/06/200719 37.75
3940 Hoàng Thị Cẩm Uyên 19/03/200720 46.0
3941 Lê Lâm Phương Uyên 03/03/200721 40.5
3942 Ngô Trần Thảo Uyên 29/06/200722 36.0
3943 Nguyễn Hồ Minh Uyên 30/04/200723 38.25
3944 Nguyễn Lê Phương Uyên 03/11/200724 37.75
3945 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 19/04/200725 59.75
3946 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 19/04/200726 24.75
3947 Nguyễn Thảo Uyên 07/01/200727 54.25
3948 Nguyễn Thục Uyên 21/05/200728 69.5
Trang 141/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
142PHÒNG: 3949TỪ STT: 3976ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3949 Nguyễn Trần Minh Uyên 08/10/20071 39.0
3950 Nguyễn Trường Uyên 10/10/20072 52.25
3951 Nguyễn Võ Nhã Uyên 03/06/20073 46.75
3952 Nguyễn Lê Minh Uyên 23/11/20074 Vắng
3953 Nguyễn Minh Uyên 17/01/20075 44.25
3954 Nguyễn Như Tú Uyên 05/12/20076 38.0
3955 Phạm Bảo Uyên 05/06/20077 41.75
3956 Phạm Minh Uyên 22/01/20078 59.0
3957 Phạm Thị Hà Uyên 27/01/20079 40.75
3958 Trần Nguyễn Phương Uyên 21/10/200710 33.75
3959 Trần Phương Uyên 19/07/200711 18.25
3960 Trần Tú Uyên 10/05/200712 51.75
3961 Trịnh Phương Uyên 07/05/200713 35.25
3962 Võ Hoàng Thanh Uyên 22/02/200714 31.5
3963 Đào Anh Võ 24/10/200715 53.25
3964 Nguyễn Cao Kiến Văn 01/08/200716 77.5
3965 Trương Tịnh Văn 29/07/200717 50.75
3966 Vương Gia Văn 18/10/200718 61.25
3967 Huỳnh Nguyễn Tường Vi 08/01/200719 34.5
3968 Lê Nguyễn Hà Vi 13/05/200720 38.25
3969 Nguyễn Khánh Vi 18/09/200721 42.25
3970 Nguyễn Thủy Vi 04/10/200722 26.75
3971 Trần Nguyễn Thúy Vi 24/02/200723 45.5
3972 Trương Ngô Khánh Vi 28/11/200724 42.5
3973 Huỳnh Tuấn Vĩ 22/05/200725 49.5
3974 Trần Cao Vĩ 11/02/200726 50.5
3975 Trần Triệu Vĩ 13/02/200727 50.0
3976 Bùi Hồ Quốc Việt 19/09/200728 46.0
Trang 142/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
143PHÒNG: 3977TỪ STT: 4004ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
3977 Hoàng Hải Việt 29/11/20071 48.5
3978 Hoàng Hưng Việt 13/06/20072 52.25
3979 Huỳnh Quốc Việt 09/07/20073 45.25
3980 Lê Anh Việt 31/07/20074 24.75
3981 Lê Đại Việt 10/02/20075 54.0
3982 Lê Quốc Việt 05/04/20076 50.75
3983 Nguyễn Bảo Việt 21/08/20077 54.0
3984 Nguyễn Hòa Việt 02/07/20078 58.0
3985 Nguyễn Minh Việt 12/01/20079 48.0
3986 Nguyễn Thế Việt 17/04/200710 53.0
3987 Phạm Thiên Việt 19/06/200711 62
3988 Trần Quốc Việt 03/10/200712 58.75
3989 Trần Quốc Việt 24/12/200713 61.75
3990 Bùi Đức Vinh 03/12/200714 64.5
3991 Hà Quang Vinh 13/12/200715 67
3992 Hồ Hữu Vinh 18/01/200716 61.75
3993 Kiều Quốc Vinh 10/02/200717 29.5
3994 Lê Hoàng Vinh 29/10/200718 38.75
3995 Lê Quang Vinh 24/02/200719 38.0
3996 Ngô Quang Vinh 30/04/200720 57.25
3997 Nguyễn Hồ Thành Vinh 27/02/200721 66.75
3998 Nguyễn Phú Vinh 03/04/200722 38.25
3999 Nguyễn Quang Vinh 08/02/200723 64
4000 Nguyễn Trọng Vinh 08/02/200724 76
4001 Nguyễn Thành Vinh 10/04/200725 53.0
4002 Ôn Gia Vinh 26/12/200726 38.0
4003 Phạm Hoàng Vinh 14/04/200727 45.75
4004 Phạm Nguyễn Thành Vinh 13/10/200728 39.0
Trang 143/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
144PHÒNG: 4005TỪ STT: 4032ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4005 Phạm Thành Vinh 18/12/20071 36.75
4006 Trần Nguyễn Phúc Vinh 03/08/20072 52.5
4007 Trần Quang Vinh 12/07/20073 45.75
4008 Trần Quang Vinh 27/10/20074 48.0
4009 Trịnh Phước Vinh 05/05/20075 40.25
4010 Trịnh Trấn Vinh 25/10/20076 63.75
4011 Trương Quang Vinh 12/01/20077 30.25
4012 Trần Công Vinh 16/03/20078 36.75
4013 Võ Thành Vinh 16/05/20079 31.0
4014 Vũ Quang Vinh 17/09/200710 36.25
4015 Vương Trần Đình Tiến Vinh 01/12/200711 25.0
4016 Ngô Nguyễn Kỳ Viên 14/12/200712 42.0
4017 Đinh Ngọc Trần Vũ 21/08/200713 57.5
4018 Đỗ Tấn Hoàng Vũ 13/05/200714 39.25
4019 Huỳnh Vũ 16/03/200715 26.75
4020 Khưu Thanh Vũ 08/09/200716 39.0
4021 Lương Chấn Vũ 20/06/200717 71
4022 Lê Hoàng Vũ 14/08/200718 58.0
4023 Mai Nguyên Vũ 16/03/200719 27.0
4024 Nguyễn Trần Vũ 03/12/200720 70.75
4025 Phạm Tiến Vũ 31/05/200721 63
4026 Trần Quang Vũ 11/07/200722 32.0
4027 Trần Xuân Vũ 01/07/200723 58.5
4028 Trịnh Phi Vũ 06/12/000724 50.0
4029 Liêu Thiên Vương 02/10/200725 41.75
4030 Lâm Ngọc Cát Vương 07/08/200726 34.75
4031 Võ Hiền Vương 19/03/200727 33.5
4032 Quản Hữu Vượng 09/11/200728 66.5
Trang 144/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
145PHÒNG: 4033TỪ STT: 4060ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4033 Bùi Bảo Vy 01/01/20071 63.25
4034 Bùi Thái Tường Vy 07/01/20072 35.0
4035 Đặng Ngọc Ái Vy 06/12/20073 38.25
4036 Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20/09/20074 53.25
4037 Hoàng Lê Vy 16/09/20075 48.0
4038 Hoàng Đỗ Khánh Vy 19/12/20076 36.75
4039 Hoàng Thị Cẩm Vy 10/07/20077 76
4040 Hoàng Tuyết Vy 25/10/20078 41.75
4041 Huỳnh Ngọc Thiên Vy 12/01/20079 42.75
4042 Lê Lý Hoàng Vy 17/07/200710 32.75
4043 Lê Mai Vy 10/10/200711 67
4044 Lê Ngọc Thúy Vy 13/01/200712 44.75
4045 Lê Nguyễn Hà Vy 18/08/200713 37.5
4046 Lê Nguyên Vy 26/02/200714 33.5
4047 Lê Nhật Thanh Vy 29/12/200715 43.5
4048 Lê Thảo Vy 19/10/200716 37.0
4049 Lê Thị Tường Vy 18/02/200717 41.75
4050 Lâm Khánh Vy 24/01/200718 43.0
4051 Ngô Khánh Vy 09/09/200719 50.0
4052 Nguyễn Bảo Vy 11/08/200720 38.0
4053 Nguyễn Dương Bảo Vy 23/06/200721 46.25
4054 Nguyễn Hoàng Lan Vy 24/10/200722 41.5
4055 Nguyễn Lâm Kiều Vy 25/11/200723 53.5
4056 Nguyễn Phan Hoàng Vy 01/03/200724 69
4057 Nguyễn Phúc Vy 10/07/200725 50.5
4058 Nguyễn Sỹ Hải Vy 26/07/200726 51.5
4059 Nguyễn Thụy Uyên Vy 22/02/200727 58.75
4060 Nguyễn Thái Thảo Vy 15/06/200728 34.5
Trang 145/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
146PHÒNG: 4061TỪ STT: 4088ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4061 Nguyễn Tường Vy 17/05/20071 52.5
4062 Nguyễn Bảo Vy 10/09/20072 57.75
4063 Nguyễn Bảo Nhật Vy 24/07/20073 63.25
4064 Nguyễn Mai Hạnh Vy 10/02/20074 39.75
4065 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30/10/20075 27.75
4066 Nguyễn Ngọc Phương Vy 21/03/20076 71
4067 Nguyễn Thanh Vy 11/01/20077 Vắng
4068 Phạm Hà Vy 01/04/20078 27.25
4069 Phạm Hồng Đan Vy 24/04/20079 45.5
4070 Phạm Ngọc Phương Vy 07/12/200710 37.75
4071 Phạm Ngọc Tường Vy 02/12/200711 31.5
4072 Phạm Nguyễn Nhật Vy 23/06/200712 58.25
4073 Phạm Tường Vy 11/11/200713 33.25
4074 Phan Ngọc Thảo Vy 05/09/200714 34.75
4075 Phùng Thảo Vy 28/02/200715 38.0
4076 Trần Lê Vy 09/03/200716 42.25
4077 Trần Ngọc Minh Vy 28/10/200717 30.25
4078 Trần Nguyễn Hoàng Vy 31/12/200718 56.75
4079 Trần Nguyễn Tường Vy 02/11/200719 Vắng
4080 Trần Thị Khánh Vy 30/05/200720 33.5
4081 Trịnh Nhật Vy 26/01/200721 41.25
4082 Trần Phương Vy 21/09/200722 56.75
4083 Tào Nguyễn Khánh Vy 05/12/200723 53.25
4084 Võ Ngọc Quỳnh Vy 27/05/200724 65
4085 Võ Ngọc Tường Vy 02/07/200725 45.25
4086 Vũ Thanh Vy 09/01/200726 37.75
4087 Vũ Thị Khánh Vy 08/03/200727 56.25
4088 Vũ Trần Nhật Vy 26/10/200728 37.5
Trang 146/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
147PHÒNG: 4089TỪ STT: 4116ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4089 Đồng Cao Tuấn Vỹ 27/04/20071 46.5
4090 Hoàng Thị Thanh Vân 26/01/20072 24.25
4091 Hoàng Ngọc Thảo Vân 12/11/20073 52.25
4092 Hứa Ngọc Vân 03/01/20074 69.5
4093 Hường Trúc Thy Vân 19/02/20075 48.75
4094 Huỳnh Bảo Vân 01/09/20076 36.5
4095 Lâm Tuyết Vân 07/03/20077 30.25
4096 Nguyễn Ngọc Tường Vân 07/01/20078 70.25
4097 Nguyễn Thị Thanh Vân 24/08/20079 50.0
4098 Nguyễn Thị Thu Vân 18/04/200710 46.5
4099 Nguyễn Tường Vân 10/04/200711 76.25
4100 Phan Thảo Vân 03/05/200712 79
4101 Trần Đỗ Khánh Vân 30/01/200713 29.25
4102 Trần Thị Khánh Vân 15/05/200714 47.5
4103 Trần Uyên Vân 01/01/200715 75
4104 Trần Thị Hồng Vân 13/11/200716 30.75
4105 Vũ Thái Vân 13/01/200717 59.5
4106 Vũ Tường Vân 05/07/200718 36.0
4107 Hồ Thị Mỹ Xuân 23/01/200719 55.25
4108 Huỳnh Thanh Xuân 17/10/200720 46.75
4109 Thi Hồng Ánh Xuân 27/04/200721 78.5
4110 Vũ Hồng Xuân 30/10/200722 40.75
4111 Huỳnh Hồng Ngọc Như Ý 26/12/200723 44.0
4112 Hà Lê Như Ý 13/01/200724 46.75
4113 Lê Phan Như Ý 15/04/200725 37.25
4114 Nguyễn Ngọc Như Ý 04/01/200726 36.0
4115 Tạ Ngọc Như Ý 15/01/200727 64
4116 Đại Hoàng Yến 24/02/200728 52.25
Trang 147/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
148PHÒNG: 4117TỪ STT: 4144ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4117 Hoàng Yến 05/07/20071 55.0
4118 Nguyễn Hoàng Hải Yến 16/07/20072 49.5
4119 Phan Hải Yến 18/03/20073 52.5
4120 Trần Nguyễn Hoàng Yến 27/03/20074 46.5
4121 Đào Thủy Yên 04/07/20075 75
4122 Nguyễn Công Thảo Yên 23/10/20076 41.75
4123 Nguyễn Lương Thục Ái 20/10/20077 44.5
4124 Võ Mỹ Ái 25/11/20078 40.5
4125 Bùi Võ Thiên Ân 12/09/20079 31.25
4126 Đỗ Thụy Vi Ân 19/07/200710 44.75
4127 Lê Dương Bảo Ân 23/11/200711 44.25
4128 Ngô Nguyễn Hoài Ân 29/12/200712 52.75
4129 Ngô Trần Hoàng Ân 24/04/200713 51.25
4130 Nguyễn Công Hoàng Ân 24/09/200714 30.5
4131 Nguyễn Doãn Thiên Ân 27/08/200715 35.5
4132 Nguyễn Duy Thiên Ân 10/07/200716 35.0
4133 Nguyễn Hồng Ân 12/11/200717 41.5
4134 Nguyễn Thị Hoài Ân 10/10/200718 41.0
4135 Nguyễn Trần Hồng Ân 25/05/200719 51.5
4136 Nguyễn Võ Phúc Ân 15/07/200720 67
4137 Nguyễn Vũ Thiên Ân 20/11/200721 35.0
4138 Nguyễn Đức Ân 10/11/200722 42.75
4139 Nguyễn Hoàng Ân 02/11/200723 43.25
4140 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 07/11/200724 74.25
4141 Nguyễn Thiên Ân 19/06/200725 44.0
4142 Nguyễn Võ Hồng Ân 30/03/200726 61.0
4143 Phạm Bảo Ân 03/11/200727 44.5
4144 Phạm Bảo Ân 14/04/200728 60.0
Trang 148/149
STT Số K.S. HỌ VÀ TÊN HỌC SINH NGÀY SINH
THPT TEN LƠ MAN
BẢNG KẾT QUẢ
ĐIỂM KHẢO SÁT:
149PHÒNG: 4145TỪ STT: 4172ĐẾN STT:
KỲ TUYỂN SINH VÀO LỚP 6
TỔNG ĐIỂM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTHÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM HỌC: 2018 - 2019
HỘI ĐỒNG KHẢO SÁT
TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN ĐẠI NGHĨAThành phố Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 6 năm 2018
4145 Phạm Đỗ Ân Ân 23/04/20071 63.75
4146 Phạm Nguyễn Thiên Ân 28/11/20072 26.25
4147 Phạm Thành Thiên Ân 16/06/20073 60.5
4148 Trần Đào Thiên Ân 25/09/20074 33.75
4149 Trần Huỳnh Thiên Ân 03/09/20075 32.25
4150 Trềnh Như Ân 04/01/20076 37.0
4151 Văn Ngọc Thiên Ân 18/05/20077 66.5
4152 Vũ Đức Phúc Ân 11/12/20078 Vắng
4153 Vũ Đức Thái Ân 11/12/20079 Vắng
4154 Hoàng Ngọc Ánh 18/11/200710 54.5
4155 Lê Kim Ánh 05/12/200711 43.75
4156 Lê Ngọc Hồng Ánh 07/02/200712 49.25
4157 Nguyễn Minh Ánh 31/07/200713 41.5
4158 Nguyễn Ngô Nhật Ánh 18/09/200714 56.0
4159 Nguyễn Phước Hồng Ánh 10/05/200715 63.5
4160 Trần Nguyễn Hồng Ánh 20/08/200716 25.0
4161 Võ Phương Minh Ánh 17/06/200717 50.75
4162 Vũ Ngọc Ánh 22/10/200718 52.25
4163 Vương Minh Ánh 20/05/200719 58.5
4164 Nguyễn Trần Quỳnh Anh 19/01/200720 52.5
4165 Nguyễn Công Minh Khiêm 08/09/200721 25.0
4166 Lê Thảo Linh 16/05/200722 43.0
4167 Dương Hoàng Mai 15/03/200723 42.25
4168 Ngô Quang Minh 30/11/200724 40.0
4169 Phạm Khánh Ngân 27/07/200725 49.25
4170 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 31/03/200726 Vắng
4171 Đặng Nguyên Phúc 13/11/200727 42.25
4172 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 25/11/200728 26.5
Trang 149/149