Kanji List
-
Upload
nguyen-hung -
Category
Documents
-
view
302 -
download
3
description
Transcript of Kanji List
Âm Ôn khi ghép vào từ
Âm kun khi đứng 1 mình
STT MẶT CHỮ
CÁCH ĐỌC Ý NGHĨA VÍ DỤ TỪ GHÉP
1
私 Âm ôn: し TV: tôi 私は:わたしは : tôi làÂm Kun: わたし
わたくしHV: tư
2
人 Âm ôn: じんにん
TV: người 人: ひと3人:さんにん日本人:にほんじんÂm Kun: ひと HV: nhân
3
才 Âm ôn: さい TV: tuổiÂm Kun: x HV: tài
4
学 Âm ôn: がくがっ
TV: học 大学:だいがく:Đại học
Âm Kun: まなぶ
HV: học
5
生 Âm ôn: せい TV: sinh ra 先生:せんせい大学生:だいがくせい : Sinh viên
Âm Kun: う・まれる
HV: sinh
6
校 Âm ôn: こう TV: trường 学校:がっこう:Trường họcÂm Kun: HV: hiệu
7
日 Âm ôn: にちに
TV: ngày, mặt trời
日:ひ: ngày日本:にほん: Nhật bản15日:~にち: ngày 15
Âm Kun: ひび
HV: Nhật
8
本 Âm ôn: ほん TV: Nguồn gốc/ sách
本:ほん sách日本:にほん:Nhật bảnÂm Kun: もと HV: bản
9
語 Âm ôn: ご TV: lời nói 日本語:にほんご: tiếng nhậtÂm Kun: かた・る HV: ngữ
10
一 Âm ôn: いち TV: 1 一:いち一月:いちがつÂm Kun: ひとつ HV: nhất
11
二 Âm ôn: に TV: 2 二:に二月:にがつÂm Kun: ふた・つ HV: nhị
12
三 Âm ôn: さん TV: 3 三:さんÂm Kun: みっ・つ HV: tam
13
四 Âm ôn: し TV: 4 四:よん四月:しがつÂm Kun: よん
よHV: tứ
14
五 Âm ôn: ご TV: 5 五:ご五月:ごがつÂm Kun: いつ・つ HV: ngũ
15
六 Âm ôn: ろく TV: 6 六:ろく六月:ろくがつÂm Kun: むっ・つ HV: lục
16
七 Âm ôn: しち TV: 7 七:なな七月:しちがつÂm Kun: なな・つ HV: thất
17
八 Âm ôn: はち TV: 8 八:はち八月:はちがつÂm Kun: やっ・つ HV: bát
18
九 Âm ôn: きゅう TV: 9 九:きゅう九月:くがつÂm Kun: ここの・
つHV: cửu
19
十 Âm ôn: じゅう TV: 10 十:じゅう/とお十月:じゅうがつÂm Kun: とお HV: thập
20
百 Âm ôn: ひゃく TV: 100 百:ひゃく三百:さんぎゃく六百:ろっぴゃく八百:はっぴゃく
Âm Kun: x HV: bách
21
千 Âm ôn: せんぜん
TV: 1000 千:せん三千:さんぜん八千:はっせんÂm Kun: x HV: thiên
22
万 Âm ôn: まん TV: 10000 一万:いちまん百万:ひゃくまんÂm Kun: x HV: vạn
23 Âm ôn: えん TV: tròn
円 Âm Kun: 0 HV: viên
24
月 Âm ôn: がつ:nói tháng ( tháng 1 )げつ:Nói khoảng thời gian ( 1 tháng )
TV: Tháng/ trăng 月:つ・き一月:いちがつ
Âm Kun: つ・き HV: Nguyệt25
火 Âm ôn: か TV: lửa 火:ひÂm Kun: ひ HV: hỏa
26
水 Âm ôn: すい TV: nước 水:みず : nướcÂm Kun: みず HV: thủy
27
金 Âm ôn: きん TV: vàng/ tiềnÂm Kun: かね HV: kim
28
土 Âm ôn: とど
TV: đất
Âm Kun: つち HV: thổ29
曜 Âm ôn: よう TV: ngàyÂm Kun: x HV: diệu
30
何 Âm ôn: 0 TV: cái gì, gìÂm Kun: なんなに
HV: hà
31
年 Âm ôn: ねん TV: nămÂm Kun: とし HV: niên
32
時 Âm ôn: じ TV: thời gian, giờÂm Kun: とき HV: thời
33
間 Âm ôn: かん TV: thời gian, không gian, giữa
間:あいだ Giữa
Âm Kun: あいだ HV: gian34
分 Âm ôn: ふんぷん
TV: phút/ phân chia
Âm Kun: 〇 HV: phân/ phần35
木 Âm ôn: もく TV: cây gỗÂm Kun: き HV: Mộc
36
東 Âm ôn: とう TV: Hướng đôngPhía đông
Âm Kun: ひがし HV: Đông37
京 Âm ôn: きょう TV: kinh đô, kinh thư, kihh thành
東京:とうきょうTokyo
Âm Kun: 〇 HV: kinh38
名 Âm ôn: ない TV: tênÂm Kun: な HV: danh
39
前 Âm ôn: ぜん TV: trước 名前:なまえ: tên前日:ぜんじつ : ngày trước
Âm Kun: まえ HV: tiền
40
国 Âm ôn: こく TV: tổ quốc, đất nước
Âm Kun: くに HV: quốc41
男 Âm ôn: だん TV: con trai 男の人:おとこのひとÂm Kun: おとこ HV: nam
42
女 Âm ôn: じよ TV: con gái 女のひと:おんなのひとÂm Kun: おんな HV: nữ
43
区 Âm ôn: く TV: quận, 1 区:1 くQuận 1Âm Kun: 〇 HV: khu
44
市 Âm ôn: し TV: thành thị, thị trường
Âm Kun: 〇 HV: Thị45
先 Âm ôn: せん TV: trước 先生:せんせい: thầy giáo先日:せんじつ : hôm trước
Âm Kun: さき HV: tiên
46
週 Âm ôn: しゅう TV: tuần ~週間:しゅうかん: giữa tuầnÂm Kun: x HV: chu
47
毎 Âm ôn: まい TV: mỗi 毎週:まいしゅう hàng tuần毎月:まいつき: hàng tháng
Âm Kun: x HV: mỗi
毎年:まいとし/まいねん: hàng năm
48
午 Âm ôn: ご TV: giữa trưa 午後:ごご: chiều(PM)午前:ごぜん: sáng (AM)
Âm Kun: 〇 HV: Ngọ
49
後 Âm ôn: ご TV: sau 後:あと: sau đây後ろ:うしろ: phía sau
Âm Kun: あとうし・ろ
HV: hậu
50
見 Âm ôn: けん TV: nhìn 見ます:みます: nhìn, xem見学:けんがく: kiến tập
Âm Kun: み・ます HV: kiến
51
食 Âm ôn: しょく TV: ăn 食べます:たべます: ănÂm Kun: た・べま
すHV: thực
52
飲 Âm ôn: いん TV: uống 飲食:いんしょく: ăn uốngÂm Kun: の・みま
すHV: ẩm
53
買 Âm ôn: ばい TV: mua 買います:かいます: muaÂm Kun: か・いま
すHV: mãi
54
物 Âm ôn: ぶつ TV: động vật 買い物:かいもの: mua sắmÂm Kun: もの HV: vật
55
行 Âm ôn: こう TV: đi, thực hiệnÂm Kun: い・きます
HV: hành, hàng
56
休 Âm ôn: きゅう TV: nghỉ 休みます:やすみます: động từ nghỉ休み:やすみ : danh từ nghỉ休日:きゅうじつ: ngày nghỉ
Âm Kun: やす・みます
HV: hưu
57 Âm ôn: こん TV: bây giờ 今日:きょう : hôm
今 nay今年:ことし : năm nay今月:こんげつ: tháng này
Âm Kun: いま HV: kim
58
来 Âm ôn: らい TV: đến 来週:らいしゅう: Tuần tới来月:らいげつ: tháng sau来年:らいねん: năm sau来日:らいにち: ngày mai
Âm Kun: き・ます HV: lai
59
帰 Âm ôn: き TV: về 帰国:きこく : trở vềÂm Kun: かえ・り
ますHV: quy
60
会 Âm ôn: かい TV: gặp 会見:かいけん: Phỏng vấn国会:こっかい: quốc hội
Âm Kun: あ・います
HV: hội
61
社 Âm ôn: しゃ TV: xã hội, công ty
社会:しゃかい: xã hội会社:かいしゃ: công ty
Âm Kun: x HV: xã
62
聞 Âm ôn: ぶん TV: ngheÂm Kun: き・きます
HV: Văn
63
読 Âm ôn: どく TV: đọc 読書:どくしょ: đọc sách読み物:よみもの: thứ có thể đọc
Âm Kun: よ・みます
HV: độc
64
書 Âm ôn: しょ TV: viết 書き物:かきもの: viết cái gì đóÂm Kun: か・きま HV: Thư
す 読書:どくしょ: đọc sách
65
話 Âm ôn: わ TV: Nói chuyện 会話:かいわ: Hội thoạiÂm Kun: はな・し
ますHV: Thoại
66
寺 Âm ôn: じ TV: Chùa ~寺:~じ: ~ chùaÂm Kun: てら HV: tự
67
言 Âm ôn: げん TV: nói 言語:げんご :Ngôn ngữÂm Kun: い・いま
すHV: Ngôn
68
貝 Âm ôn: かい TV: con sò 貝:かいÂm Kun: 〇 HV: Bối
69
田 Âm ôn: でん TV: ruộng 田:た: Ruộng水田:すいでん: Ruộng nước
Âm Kun: た HV: Điền
70
力 Âm ôn: りょく TV: sức lực 水力:すいりょく: Thủ lực火力:かりょく: hỏa lực
Âm Kun: ちから HV: Lực
71
門 Âm ôn: もん TV: cửaÂm Kun: O HV: Môn
72
肉 Âm ôn: にく TV: Thịt 豚肉:ぶたにく: thịt lợnÂm Kun: 〇 HV: Nhục
73
料 Âm ôn: りょう TV: chất liệu 料金:りょうきん:Thù laoÂm Kun: 〇 HV: liệu
74
野 Âm ôn: や TV: dã man, dã tâm
野:の : Cánh đồng
Âm Kun: の HV: dã75
半 Âm ôn: はん TV: một nửa, ½ 半ば:なかば : 1/2半日:はんにち: nửa ngày半年:はんとし: nửa năm
Âm Kun: なか・ば HV: bán
半月:はんつき: nửa tháng半分:はんぶん: nửa phút
76
大 Âm ôn: たいだい
TV: to, lớn 大きい:おおきい: to lớn大人:おとな : người lớn大学:だいがく: đại học大会:たいかい : giải đấu大半:たいはん : Quá nửa
Âm Kun: おお・きい
HV: đại
77
小 Âm ôn: しょうこ
TV: nhỏ bé 小人:こびと: tiểu nhân小学:しょうがく: tiểu học小学校:しょうがっこう: trường tiểu học小学生:しょうがくせい: học sinh tiểu học
Âm Kun: ちい・さい
HV: tiểu
78
理 Âm ôn: り TV: lý lẽ, định lý
料理:りょうりMón ăn
Âm Kun: 〇 HV: lý79
犬 Âm ôn: TV: Con chóÂm Kun: いぬ HV:
80 Âm ôn: TV:Âm Kun: HV:Âm Kun: HV: