TT Họ đệm Tên Ngày sinh Tên huyện Tên tỉnh Mã tổ
hợp
Tổng
điểm Ngành
1 Kiều Thị Thúy An 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
2 Bùi Ngọc Anh 29.05.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201
3 Đặng Văn Anh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201
4 Đào Tú Anh 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101
5 Đào Tuấn Anh 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301
6 Đinh Thị Vân Anh 31.01.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401
7 Đỗ Tuấn Anh 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201
8 Dương Việt Anh 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205
9 Hoàng Diệu Anh 13.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301
10 Hoàng Đức Anh 04.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201
11 Lã Thị Kim Anh 17.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301
12 Lê Đức Anh 28.03.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205
13 Lê Tuấn Anh 01.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112
14 Nguyễn Đức Anh 22.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205
15 Nguyễn Mai Anh 14.01.2002 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205
16 Nguyễn Thị Lan Anh 27.10.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201
17 Nguyễn Thị Lan Anh 21.12.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201
18 Nguyễn Tiến Anh 24.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201
19 Nguyễn Trung Anh 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303
20 Nguyễn Tú Anh 05.06.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301
21 Nguyễn Tuấn Anh 08.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205
22 Nguyễn Tuấn Anh 16.01.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205
23 Nguyễn Việt Anh 12.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
24 Phạm Ngọc Anh 27.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205
25 Phạm Phương Anh 01.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301
26 Phạm Tiến Anh 10.07.2001 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301
27 Phạm Tuấn Anh 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301
28 Vũ Hoàng Anh 25.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301
29 Vũ Tuấn Anh 05.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205
30 Hoàng Ngọc Ánh 24.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201
31 Lê Thị Minh Ánh 14.06.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205
32 Nguyễn Thị Ánh 18.01.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301
33 Nguyễn Thị Hồng Ánh 24.12.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301
34 Vũ Ngọc Ánh 07.06.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201
35 Nguyễn Xuân Bắc 17.05.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205
36 Nguyễn Gia Bảo 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201
37 Nguyễn Văn Biền 25.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
38 Phạm Văn Biềng 03.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301
39 Nguyễn Ngọc Bình 19.05.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205
40 Nguyễn Thanh Bình 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205
41 Nguyễn Thị Bình 06.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201
42 Nguyễn Thị Thanh Bình 30.07.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301
43 Trần Thanh Bình 15.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201
44 Trịnh Xuân Bình 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301
45 Hán Văn Cao 25.01.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201
46 Lê Văn Cao 04.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205
47 Nguyễn Nam Cao 07.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301
48 Nguyễn Thị Hồng Châu 03.08.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301
49 Lưu Thị Mai Chi 11.07.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301
50 Nguyễn Thị Phương Chi 08.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205
51 Nguyễn Hùng Chí 19.01.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201
52 Lê Văn Chiến 09.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201
53 Nguyễn Xuân Chiến 22.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205
54 Nguyễn Việt Chinh 03.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301
55 Nguyễn Công Chính 22.04.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205
56 Sùng A Chứ 02.06.2000 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A00 17.7 7340101
57 Nguyễn Thị Chúc 15.11.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205
58 Cao Minh Chức 13.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301
59 Đỗ Thành Chung 22.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201
60 Dương Văn Chung 21.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301
61 La Văn Thành Chung 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301
62 Nguyễn Huỳnh Chung 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205
63 Nguyễn Phúc Chung 10.06.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401
64 Nguyễn Thành Chung 02.05.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201
65 Phạm Đình Chung 09.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101
66 Đào Văn Chương 25.01.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303
67 Phạm Hiền Chương 16.03.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301
68 Lê Văn Cò 16.02.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201
69 Đào Thành Công 23.11.2000 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 19.3 7510205
70 Nguyễn Chí Công 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
71 Nguyễn Thành Công 08.01.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303
72 Phạm Thành Công 16.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205
73 Trần Hữu Công 31.03.2002 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112
74 Trương Xuân Công 25.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301
75 Bùi Cúc 16.05.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201
76 Đinh Huy Cường 10.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201
77 Đoàn Cường 11.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201
78 Hán Văn Cường 26.06.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101
79 Lê Việt Cường 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201
80 Lý Xuân Cường 18.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205
81 Nguyễn Bá Cường 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201
82 Nguyễn Huy Cường 01.01.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301
83 Nguyễn Mạnh Cường 06.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201
84 Nguyễn Ngọc Cường 30.10.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301
85 Nguyễn Viết Cường 25.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301
86 Phạm Duy Cường 14.06.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205
87 Phạm Văn Cường 27.01.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201
88 Thạch Quốc Cường 19.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406
89 Trần Đức Cường 14.02.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303
90 Hán Đương Đại 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201
91 Hoàng Văn Đam 08.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201
92 Vũ Bình Dân 03.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301
93 Đào Ngọc Dần 03.10.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201
94 Hà Duy Đăng 30.10.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205
95 Lê Hải Đăng 07.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301
96 Nguyễn Hữu Đăng 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303
97 Phan Hải Đăng 22.04.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201
98 Nguyễn Văn Đào 09.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301
99 Nguyễn Quang Đạo 18.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301
100 Lê Đình Đạt 01.11.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201
101 Nguyễn Tiến Đạt 20.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301
102 Trần Tất Đạt 02.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303
103 Vũ Xuân Dậu 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303
104 Nguyễn Thị Hồng Điệp 20.05.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201
105 Đỗ Công Định 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205
106 Trần Độ 22.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201
107 Nguyễn Ngọc Doan 03.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301
108 Nguyễn Qúy Đôn 29.01.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205
109 Lê Quý Đông 22.09.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201
110 Nguyễn Hữu Đông 09.03.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205
111 Nguyễn Thuý Đông 09.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301
112 Hoàng Huy Đồng 09.06.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201
113 Vũ Quang Duẩn 21.06.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205
114 Bùi Tiến Đức 17.09.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201
115 Đào Minh Đức 22.06.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201
116 Đào Trung Đức 08.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301
117 Hoàng Minh Đức 02.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205
118 Khuất Đình Đức 22.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
119 Lê Quang Minh Đức 30.10.2000 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.8 7510205
120 Nguyễn Anh Đức 26.02.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201
121 Nguyễn Anh Đức 18.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301
122 Nguyễn Hải Hoàng Đức 24.06.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201
123 Nguyễn Văn Đức 01.08.2001 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205
124 Nguyễn Việt Đức 10.06.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205
125 Nguyễn Việt Đức 16.10.2001 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201
126 Nguyễn Việt Đức 10.03.1999 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7510205
127 Phạm Anh Đức 18.10.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201
128 Trần Đăng Đức 26.06.2001 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112
129 Trần Trung Đức 31.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301
130 Hoàng Thị Thanh Dung 27.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301
131 Trần Thị Kim Dung 29.12.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401
132 Chu Quốc Dũng 27.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201
133 Đàm Tiến Dũng 02.05.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401
134 Đỗ Anh Dũng 20.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205
135 Đỗ Tiến Dũng 19.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205
136 Đỗ Tiến Dũng 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205
137 Đoàn Tiến Dũng 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303
138 Hà Trung Dũng 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
139 Hà Việt Dũng 08.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201
140 Huỳnh Hùng Dũng 16.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301
141 Nguyễn Danh Dũng 22.04.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205
142 Nguyễn Phú Dũng 16.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301
143 Nguyễn Tiến Dũng 03.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301
144 Nguyễn Tiến Dũng 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.9 7510303
145 Trần Anh Dũng 28.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301
146 Trần Tiến Dũng 08.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301
147 Hoàng Thị Thùy Dương 10.06.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201
148 Lê Thị Thùy Dương 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205
149 Ngô Xuân Dương 21.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301
150 Trần Quang Dương 04.04.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201
151 Trương Thùy Dương 08.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205
152 Tiêu Minh Dưỡng 16.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201
153 Ngô Quốc Đường 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205
154 Đàm Đức Duy 01.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205
155 Nguyễn Bá Duy 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301
156 Nguyễn Hữu Duy 05.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205
157 Nguyễn Ngọc Duy 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201
158 Nguyễn Ngọc Duy 16.11.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201
159 Phạm Khánh Duy 07.02.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401
160 Nguyễn Doãn Duyên 22.06.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205
161 Nguyễn Doãn Duyên 25.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
162 Võ Thị Khánh Duyên 07.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301
163 Đặng Tiến Giang 28.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
164 Lâm Hương Giang 28.06.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205
165 Mai Ngọc Trường Giang 09.11.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401
166 Nguyễn Thị Hương Giang 30.06.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301
167 Nguyễn Thị Thu Giang 01.07.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301
168 Nguyễn Văn Giang 21.01.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201
169 Phùng Kim Giang 04.07.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201
170 Trần Nguyễn Trúc Giang 16.10.2001 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201
171 Trần Thị Hương Giang 05.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201
172 Nguyễn Văn Giảng 07.07.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301
173 Nguyễn Văn Giáp 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205
174 Bùi Trung Hà 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301
175 Đoàn Mạnh Hà 17.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205
176 Dương Mạnh Hà 02.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.1 7480201
177 Lê Ngọc Hà 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205
178 Nguyễn Bắc Hà 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
179 Nguyễn Thị Hà 08.07.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301
180 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101
181 Phạm Ngọc Hà 02.12.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112
182 Phạm Thị Thu Hà 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101
183 Tạ Xuân Hà 22.09.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301
184 Khổng Đức Hai 18.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205
185 Bùi Hằng Hải 19.08.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301
186 Đỗ Thị Hải 10.07.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205
187 Nguyễn Đăng Hải 09.11.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401
188 Nguyễn Minh Hải 11.07.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303
189 Nguyễn Ngọc Hải 26.11.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201
190 Nguyễn Thạch Hải 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205
191 Phạm Long Hải 06.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201
192 Quản Trung Hải 12.02.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205
193 Tống Vũ Hải 06.09.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201
194 Triệu Hồng Hải 27.12.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205
195 Vũ Hồng Hải 03.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205
196 Vũ Ngọc Hải 10.03.1995 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A01 19.6 7480201
197 Đinh Thị Hằng 09.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101
198 Đinh Thị Thuý Hằng 13.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301
199 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11.01.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201
200 Nguyễn Thị Thu Hằng 08.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101
201 Nguyễn Thị Thúy Hằng 26.11.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201
202 Nguyễn Thu Hằng 05.11.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112
203 Nguyễn Thu Hằng 24.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205
204 Trần Thị Thu Hằng 24.05.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205
205 Đinh Đức Hạnh 01.04.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205
206 Lại Thị Hạnh 04.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301
207 Nguyễn Hồng Hạnh 05.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301
208 Nguyễn Hồng Hạnh 04.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301
209 Nguyễn Thị Hạnh 04.11.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303
210 Phạm Ngọc Hạnh 12.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112
211 Trịnh Văn Hạnh 01.08.2001 Huyện Vĩnh Lộc Thanh Hoá A00 22.5 7510205
212 Nguyễn Anh Hào 23.12.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301
213 Nguyễn Song Hào 10.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112
214 Bùi Công Hậu 29.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205
215 Trần Thị Bích Hậu 04.11.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201
216 Đỗ Trọng Hiến 02.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205
217 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201
218 Nguyễn Thị Hiền 04.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201
219 Nguyễn Thị Thanh Hiền 10.08.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401
220 Nguyễn Thị Thu Hiền 05.11.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301
221 Phan Thị Thu Hiền 04.04.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201
222 Trần Thị Hiền 28.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101
223 Trần Thị Hiền 12.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205
224 Văn Thị Thu Hiền 11.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301
225 Nguyễn Ngọc Hiển 21.12.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205
226 Nguyễn Văn Hiển 28.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
227 Trần Kim Hiển 21.04.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201
228 Đào Xuân Hiệp 19.01.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201
229 Hoàng Hiệp 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301
230 Bùi Trung Hiếu 01.04.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ B00 17.7 7510205
231 Bùi Trung Hiếu 10.02.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301
232 Cao Trung Hiếu 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201
233 Đào Minh Hiếu 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301
234 Đào Trung Hiếu 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
235 Hoàng Ngọc Hiếu 17.05.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303
236 Nguyễn Anh Hiếu 12.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205
237 Nguyễn Minh Hiếu 13.09.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205
238 Nguyễn Trung Hiếu 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201
239 Phạm Minh Hiếu 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205
240 Phạm Ngọc Hiếu 23.09.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201
241 Phạn Văn Hiếu 11.07.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201
242 Tạ Trung Hiếu 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406
243 Bùi Văn Hiệu 16.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201
244 Đỗ Quỳnh Hoa 31.01.2002 Huyện Ninh Giang Hải Dương D01 21.6 7510401
245 Nguyễn Thị Hoa 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201
246 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 12.02.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301
247 Phạm Thị Hoa 04.09.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201
248 Phạm Thị Mai Hoa 14.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301
249 Trần Minh Hoà 19.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301
250 Nguyễn Bá Hòa 20.07.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205
251 Nguyễn Sơn Hòa 25.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201
252 Chu Thị Thu Hoài 05.11.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201
253 Phạm Thị Thu Hoài 28.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205
254 Lê Đình Hoàn 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101
255 Lương Minh Hoàn 25.10.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205
256 Nguyễn Thị Hoàn 06.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301
257 Triệu Quang Hoàn 16.02.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301
258 Bùi Thế Hoàng 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101
259 Lê Xuân Hoàng 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301
260 Nguyễn Đức Hoàng 22.06.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201
261 Nguyễn Huy Hoàng 20.02.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 18.4 7510301
262 Nguyễn Huy Hoàng 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301
263 Nguyễn Văn Hoàng 21.01.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201
264 Nguyễn Văn Hoàng 04.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406
265 Phan Phúc Hoàng 08.01.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303
266 Trịnh Đức Hoàng 26.05.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303
267 Hà Kim Hoành 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205
268 Hán Thu Hồng 12.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301
269 Hoàng Thị Bích Hồng 23.07.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201
270 Nguyễn Kim Hồng 21.02.2001 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201
271 Nguyễn Thị Thu Hồng 25.07.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201
272 Phan Thị Hồng 05.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205
273 Tạ Thi Bích Hồng 08.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
274 Hoàng Quang Hợp 05.12.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301
275 Nguyễn Đức Hợp 29.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201
276 Nguyên Xuân Huấn 14.11.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205
277 Ngô Thị Thanh Huệ 09.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101
278 Bùi Thế Hùng 27.06.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201
279 Hà Văn Hùng 25.01.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ A00 21.2 7480201
280 Hoàng Ngọc Hùng 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301
281 Lê Hùng 10.07.2001 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.4 7510301
282 Lê Đình Hùng 13.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
283 Lê Việt Hùng 22.04.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201
284 Lý Mạnh Hùng 05.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205
285 Nguyễn Mạnh Hùng 07.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201
286 Nguyễn Mạnh Hùng 30.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301
287 Nguyễn Phi Hùng 26.05.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301
288 Nguyễn Trí Hùng 10.06.2002 Huyện Mộc Châu Sơn La D01 19.5 7510205
289 Nguyễn Văn Hùng 19.03.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301
290 Phan Việt Hùng 07.02.2001 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301
291 Trần Việt Hùng 06.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201
292 Trịnh Thanh Hùng 01.08.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301
293 Lê Chi Tuấn Hưng 18.01.2001 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205
294 Nguyễn Duy Hưng 16.02.2002 Huyện ứng Hoà Hà Nội D01 18.5 7480201
295 Nguyễn Mậu Hưng 03.08.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201
296 Nguyễn Văn Hưng 22.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101
297 Nguyễn Văn Hưng 03.08.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201
298 Nguyễn Viết Hưng 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.2 7510301
299 Phạm Nhật Hưng 16.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.5 7510201
300 Phạm Thái Hưng 09.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
301 Hoàng Thị Thanh Hương 26.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 19.1 7480201
302 Huỳnh Thu Hương 11.12.2000 Huyện Trạm Tấu Yên Bái D01 22.1 7340301
303 Lương Thị Hương 09.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301
304 Nguyễn Thị Lan Hương 16.07.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội A00 25.4 7340301
305 Phùng Thị Mai Hương 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303
306 Trần Thị Hương 27.10.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112
307 Đỗ Thị Hường 02.03.2002 Huyện Bình Xuyên Vĩnh Phúc A00 17.2 7510201
308 Lê Thị Thu Hường 17.05.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303
309 Ngô Thị Thu Hường 04.08.2002 Huyện Thái Thuỵ Thái Bình A01 22.2 7510201
310 Đặng Xuân Huy 17.05.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205
311 Dương Minh Huy 30.10.2002 Thị xã Sơn Tây Hà Nội A00 19.9 7510205
312 Hà Xuân Huy 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303
313 Hoàng Quang Huy 18.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
314 Ly Quốc Huy 12.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201
315 Nguyễn Quang Huy 01.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205
316 Nguyễn Quang Huy 16.01.1979 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510303
317 Nguyễn Quốc Huy 21.06.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201
318 Nông Ngọc Huy 25.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301
319 Trần Quốc Huy 10.06.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 21.3 7480201
320 Vũ Văn Huy 28.06.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201
321 Đinh Thị Huyền 08.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201
322 Lê Thị Phương Huyền 10.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205
323 Lê Thu Huyền 10.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205
324 Mai Thanh Huyền 10.10.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303
325 Nguyễn Thị Huyền 21.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201
326 Nguyễn Thu Huyền 05.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201
327 Trần Thu Huyền 10.11.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201
328 Lê Diên Inchina 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101
329 Phạm Khắc 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301
330 Phạm Duy Khanh 11.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301
331 Đinh Trọng Khánh 16.11.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 20.4 7480201
332 Huỳnh Vĩnh Khánh 17.09.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201
333 Nguyễn Duy Khánh 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205
334 Nguyễn Hồng Khánh 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301
335 Trần Thị Khánh 05.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101
336 Lê Đăng Khoa 17.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205
337 Nguyễn Đăng Khoa 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205
338 Trịnh Khắc Khoa 11.11.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205
339 Đinh Công Kiên 07.02.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301
340 Đinh Xuân Kiên 11.04.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301
341 Lê Trung Kiên 12.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301
342 Nguyễn Chí Kiên 11.04.2001 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301
343 Nguyễn Huy Kiên 10.08.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 24.1 7510303
344 Nguyễn Thái Kiệt 17.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101
345 Nguyễn Văn Kiệt 17.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301
346 Nguyễn Xuân Kim 11.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
347 Lê Đức Kỳ 05.11.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112
348 Phùng Thị Phương Lai 25.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
349 Bùi Khánh Lâm 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 18.4 7340301
350 Đoàn Tùng Lâm 20.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201
351 Hà Quý Lâm 23.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205
352 Hà Tiến Lâm 29.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201
353 Lê Tùng Lâm 19.08.2002 Huyện Lương Sơn Hoà Bình D01 22.0 7510205
354 Ngô Công Lâm 04.09.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201
355 Nguyễn Văn Lâm 23.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205
356 Phạm Đức Lâm 14.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201
357 Vũ Thị Lâm 15.11.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301
358 Lương Ngọc Lan 16.11.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101
359 Lưu Ngọc Lan 02.03.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 22.4 7480201
360 Nguyễn Thị Thu Lan 19.08.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 19.8 7480201
361 Trần Thị Thúy Lan 11.07.2002 Huyện Diễn Châu Nghệ An B00 26.1 7480201
362 Vũ Thị Phương Lan 01.01.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205
363 Nguyễn Thị Lân 29.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205
364 Lê Thị Mai Lập 27.09.1981 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.4 7340301
365 Nguyễn Pha Lê 17.11.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301
366 Chu Thị Lệ 02.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301
367 Phạm Thị Thúy Lệ 17.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301
368 Trần Thị Lệ 05.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406
369 Bùi Thị Len 17.11.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205
370 Lò Văn Lịch 03.07.1995 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.9 7480201
371 Bàn Thị Kiều Liên 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7510301
372 Đỗ Thị Liên 27.01.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205
373 Dương Kim Liên 16.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.0 7340101
374 Lê Duy Liên 10.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7510205
375 Nguyễn Thị Liên 10.02.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301
376 Nguyễn Thị Liên 01.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.2 7510205
377 Nguyễn Thị Kim Liên 11.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112
378 Vũ Thị Liên 27.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205
379 Nguyễn Thị Thuý Liễu 11.07.2002 Huyện Tam Dương Vĩnh Phúc D01 22.1 7340301
380 Tạ Thị Liễu 05.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406
381 Dương Mỹ Linh 18.01.2001 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205
382 Hà Thị Phương Linh 19.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301
383 Hà Tuấn Linh 17.11.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301
384 Nguyễn Thị Diệp Linh 30.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205
385 Nguyễn Thị Phương Linh 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301
386 Nguyễn Thị Thùy Linh 05.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205
387 Nguyễn Tuấn Linh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201
388 Nguyễn Văn Linh 07.09.2002 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205
389 Trần Hoàng Linh 09.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201
390 Vũ Thị Thúy Linh 02.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A01 23.8 7510205
391 Hà Thị Loan 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301
392 Phạm Thị Loan 11.01.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.9 7480201
393 Lê Xuân Lộc 28.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205
394 Nguyễn Sĩ Lộc 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 16.9 7480201
395 Đỗ Hoàng Long 05.09.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301
396 Nguyễn Đức Long 05.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201
397 Nguyễn Ngọc Long 10.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201
398 Nguyễn Thành Long 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205
399 Nguyễn Thành Long 08.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 18.3 7510205
400 Tạ Đức Long 22.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201
401 Vi Hải Long 23.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201
402 Vũ Quang Long 11.12.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401
403 Vũ Thành Luân 22.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.3 7510205
404 Lê Văn Lực 12.03.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205
405 Đinh Đức Lương 23.08.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.0 7510205
406 Hoàng Đình Lương 21.04.1998 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.1 7510301
407 Hà Thanh Lường 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301
408 Nguyễn Thị Lưu 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7480201
409 Trương Thị Ly 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101
410 Hoàng Thị Mai 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205
411 Nguyễn Thị Hoa Mai 11.12.2002 Thị xã Chí Linh Hải Dương A00 22.2 7510401
412 Hán Văn Mẫn 27.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301
413 Lê Tiến Mạnh 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
414 Nguyễn Huy Mạnh 25.03.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201
415 Nguyễn Ngọc Mạnh 27.07.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 17.9 7510205
416 Nguyễn Tiến Mạnh 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
417 Nguyễn Tiến Mạnh 22.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201
418 Nguyễn Văn Mạnh 05.11.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301
419 Nguyễn Văn Mạnh 22.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205
420 Phan Xuân Mạnh 01.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301
421 Đặng Hữu Mạnh 15.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205
422 Bùi Văn Minh 02.09.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.7 7510301
423 Cao Thị Minh 18.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205
424 Đỗ Ngọc Minh 17.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.4 7340101
425 Đồng Ngọc Minh 16.03.2001 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
426 Hà Công Minh 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205
427 Lê Hoàng Minh 18.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101
428 Nguyễn Nhật Minh 24.05.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.0 7510205
429 Nguyễn Quốc Minh 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301
430 Trần Quốc Minh 19.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 19.1 7510201
431 Trịnh Nhựt Minh 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205
432 Trương Nguyễn Minh 18.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301
433 Vũ Thị Mơ 26.02.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 19.5 7510201
434 Trần Thị Cẩm Mừng 18.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301
435 Nguyễn Thị Cẩm Mỹ 02.09.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A01 25.0 7510205
436 Bùi Đức Nam 07.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201
437 Bùi Tiến Nam 01.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205
438 Đinh Văn Nam 04.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205
439 Đỗ Hoài Nam 29.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101
440 Hà Hoài Nam 22.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201
441 Hà Phương Nam 16.05.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.2 7510201
442 Hoàng Quang Nam 01.06.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201
443 Huỳnh Quang Nam 07.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301
444 Lưu Hoàng Nam 17.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.9 7480201
445 Nguyễn Đức Nam 19.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101
446 Nguyễn Hải Nam 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101
447 Nguyễn Thành Nam 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205
448 Nguyễn Văn Nam 19.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301
449 Phạm Phương Nam 22.08.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205
450 Tô Hoài Nam 27.12.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201
451 Trần Thanh Nam 18.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205
452 Trịnh Ngọc Nam 03.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 24.3 7510205
453 Vũ Hải Nam 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.5 7480201
454 Vũ Trọng Nam 04.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 17.9 7510301
455 Phạm Quang Năng 19.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 20.6 7510205
456 Bùi Thị Bích Nga 23.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201
457 Lê Thị Quỳnh Nga 01.06.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201
458 Nguyễn Hoàng Nga 14.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101
459 Phạm Thị Huyền Nga 26.05.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc B00 20.3 7510301
460 Hán Thị Hồng Ngân 04.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 21.4 7480201
461 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 18.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101
462 Phí Khánh Ngân 20.03.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301
463 Chung Hữu Nghị 18.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
464 Hà Văn Nghị 27.06.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201
465 Mai Thanh Nghị 18.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205
466 Hoàng Thị Minh Nghĩa 14.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301
467 Vũ Tiến Nghĩa 29.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201
468 Đặng Bảo Ngọc 29.11.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303
469 Hồng Bảo Ngọc 09.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.7 7340301
470 Mè Anh Ngọc 09.04.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.6 7510301
471 Nguyễn Minh Ngọc 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301
472 Phạm Thị Ánh Ngọc 25.11.2002 Huyện Tân Sơn Phú Thọ A00 20.1 7480201
473 Trần Bảo Ngọc 16.03.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.2 7340301
474 Hà Hữu Nguyện 04.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.7 7510205
475 Cao Thanh Nhã 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201
476 Vi Hồng Nhâm 13.05.2020 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201
477 Vi Hồng Nhâm 13.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201
478 Trần Thị Nhật 05.09.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 21.5 7340101
479 Đồng Phương Nhi 05.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301
480 Khổng Đỗ Mai Nhuệ 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201
481 Chúc Thị Nhung 31.03.2002 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112
482 Đỗ Thị Bích Nhung 25.10.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.6 7340301
483 Hoàng Thị Hồng Nhung 06.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
484 Lương Thị Hồng Nhung 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.6 7340301
485 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16.05.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401
486 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301
487 Nguyễn Thị Kiều Nhung 08.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301
488 Phan Thị Nhung 26.06.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7340101
489 Nguyễn Ngọc Oanh 06.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.0 7510205
490 Dương Xuân Phát 06.09.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301
491 Phạm Đức Phi 26.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.2 7510301
492 Dương Hồng Phong 04.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 23.3 7510406
493 Nguyễn Hà Phong 29.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201
494 Nguyễn Tiên Phong 27.01.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205
495 Phạm Văn Phong 18.11.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301
496 Thẩm Hữu Phong 08.07.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 17.4 7510201
497 Đỗ Hồng Phúc 11.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301
498 Lê Hồng Phúc 24.12.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301
499 Nguyễn Minh Phúc 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205
500 Trương Văn Phước 18.11.2002 Huyện Văn Yên Yên Bái B00 20.3 7510301
501 Đào Mai Phương 05.12.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301
502 Đinh Cảnh Phương 12.02.2002 Huyện Thiệu Hóa Thanh Hoá A00 21.7 7510205
503 Đỗ Minh Phương 03.08.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 17.6 7510301
504 Hà Phương 12.06.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.7 7340301
505 Hà Văn Phương 23.12.2002 Huyện Yên Lạc Vĩnh Phúc A00 23.8 7510301
506 Hán Thị Thu Phương 20.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201
507 Liễu Thị Phương 22.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301
508 Nguyễn Như Phương 25.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201
509 Nguyễn Thị Phương 07.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201
510 Nguyễn Thị Anh Phương 08.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201
511 Nguyễn Thị Minh Phương 28.03.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201
512 Nguyễn Thị Quế Phương 18.10.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 21.5 7480201
513 Phạm Thị Lan Phương 25.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.3 7510205
514 Phạm Trung Phương 04.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201
515 Trần Thị Phương 05.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301
516 Trần Thị Thu Phương 26.11.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301
517 Trần Thu Phương 27.08.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 18.8 7340101
518 Nguyễn Hoa Phượng 09.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201
519 Phạm Thị Phượng 11.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301
520 Phạm Thị Phượng 13.09.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301
521 Trần Thị Minh Phượng 29.01.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301
522 Hoàng Minh Quân 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7480201
523 Nguyễn Văn Quân 01.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301
524 Phạm Đức Quân 31.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101
525 Trần Anh Quân 01.01.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 20.7 7510205
526 Đinh Công Quang 07.09.2002 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205
527 Đồng Anh Quang 05.07.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201
528 Nguyễn Hào Quang 12.07.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201
529 Nguyễn Thành Quang 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.2 7510205
530 Nguyễn Trần Quang 23.07.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.7 7510301
531 Vũ Văn Quang 12.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 22.4 7510205
532 Lê Đức Quảng 28.11.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112
533 Phan Nhân Quảng 01.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510406
534 Nguyễn Quang Qúi 01.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ B00 24.1 7340301
535 Hà Văn Quốc 22.03.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201
536 Bùi Văn Quý 23.08.2020 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 22.6 7340301
537 Phùng Lệ Quyên 11.01.2001 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205
538 Nguyễn Xuân Quyền 06.02.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201
539 Cao Văn Quyết 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 20.0 7510205
540 Nguyễn Ngọc Quyết 12.07.2002 Huyện Na Hang Tuyên Quang B00 19.6 7480201
541 Vũ Thanh Quynh 12.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
542 Đặng Thị Thanh Quỳnh 19.01.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 15.0 7480201
543 Dương Quý Quỳnh 29.11.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201
544 Nguyễn Diễm Quỳnh 22.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101
545 Nguyễn Hoàng Quỳnh 13.09.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301
546 Phạm Thủy Quỳnh 14.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406
547 Trần Thị Mỹ Quỳnh 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101
548 Trần Trọng Ruấn 13.05.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201
549 Nguyễn Hồng San 14.06.2000 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 23.7 7510303
550 Nguyễn Thanh Sang 19.08.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 18.7 7340301
551 Nguyễn Công Sáng 02.04.2002 Huyện Gia Viễn Ninh Bình A00 15.8 7440112
552 Nguyễn Thị Ngọc Sáng 05.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.0 7340301
553 Nguyễn Trần Quang Sáng 16.09.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301
554 Hà Văn Sảo 27.10.2002 Huyện Vĩnh Bảo Hải Phòng B00 21.3 7440112
555 Phạm Trường Sinh 17.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301
556 Bùi Ngọc Sơn 30.06.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201
557 Lê Ngọc Sơn 17.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205
558 Lưu Công Sơn 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205
559 Nguyễn Ngọc Sơn 05.09.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A01 19.2 7510301
560 Phạm Thái Sơn 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.4 7340101
561 Tống Ngọc Sơn 29.05.2001 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.2 7510301
562 Tạ Mỹ Song 22.06.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201
563 Nguyễn Đức Tài 28.12.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101
564 Quách Thiên Tài 22.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201
565 Dương Thị Hồng Tâm 02.04.2001 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 24.1 7340301
566 Hán Đức Tâm 04.01.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.1 7510205
567 Lê Minh Tâm 07.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201
568 Nguyễn Kỳ Duy Tâm 19.08.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.1 7510301
569 Nguyễn Minh Tâm 27.12.2002 Thành phố Lào Cai Lào Cai A00 20.5 7480201
570 Phạm Hải Tâm 04.04.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101
571 Trần Thị Tâm 07.04.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301
572 Vũ Thị Minh Tâm 23.10.2001 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201
573 Hà Ngọc Tân 11.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 21.6 7510205
574 Trương Nhật Tân 08.05.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 20.8 7510303
575 Lê Thanh Tấn 22.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301
576 Đào Bảo Tàng 01.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 21.0 7510303
577 Hoàng Minh Thạch 19.03.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.9 7510301
578 Nguyễn Ngọc Thạch 06.09.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201
579 Đỗ Minh Thái 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 19.5 7510301
580 Nguyễn Thị Kim Thái 30.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301
581 Bùi Thị Thắm 22.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205
582 Bùi Khoa Thắng 02.05.2002 Thị xã Bỉm Sơn Thanh Hoá A00 23.5 7510401
583 Danh Thành Thắng 19.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 21.2 7510406
584 Hà Văn Thắng 01.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301
585 Hà Xuân Thắng 27.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 21.1 7510301
586 Lê Xuân Thắng 01.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201
587 Lương Tất Thắng 23.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201
588 Nguyễn Hồng Thắng 12.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201
589 Nguyễn Mạnh Thắng 22.08.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205
590 Nguyễn Quyết Thắng 28.03.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205
591 Phan Toàn Thắng 24.09.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201
592 Đặng Duy Thanh 01.12.2002 Huyện Yên Minh Hà Giang B00 22.0 7510205
593 Đặng Thị Thanh 08.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.7 7480201
594 Đỗ Thị Tuyết Thanh 23.06.1998 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 27.0 7340301
595 Lê Minh Thanh 21.12.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205
596 Nguyễn Trí Thanh 10.08.2002 Thành phố Ninh Bình Ninh Bình B00 21.1 7510401
597 Ông Huy Thanh 19.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510301
598 Phạm Văn Thanh 26.10.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205
599 Bùi Quang Thành 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301
600 Lê Văn Thành 25.12.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 19.8 7480201
601 Nguyễn Hữu Thành 01.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201
602 Nguyễn Thị Minh Thành 12.02.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 19.1 7440112
603 Nguyễn Tiến Thành 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201
604 Nguyễn Văn Thành 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 25.8 7510205
605 Đặng Xuân Thao 29.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201
606 Nguyễn Văn Thao 22.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301
607 Vũ Việt Thao 17.05.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 23.1 7340301
608 Đỗ Thị Thảo 07.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301
609 Dư Minh Thảo 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301
610 Khổng Thị Thảo 04.07.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.8 7510201
611 Nguyễn Phương Thảo 11.06.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.1 7440112
612 Nguyễn Thị Phương Thảo 25.07.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A01 21.1 7510301
613 Nguyễn Xuân Thảo 10.11.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.8 7510205
614 Phạm Thị Thảo 30.09.2002 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205
615 Phạm Thị Bích Thảo 12.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A01 23.8 7480201
616 Trần Đình Thảo 25.10.2002 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 21.5 7510205
617 Trần Ngọc Thảo 19.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.0 7340301
618 Phạm Thanh Thế 19.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 20.4 7510205
619 Nguyễn Thị Thêm 29.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101
620 Vi Trung Thêm 01.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 18.0 7340301
621 Nghiêm Văn Thép 30.09.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201
622 Bùi Thị Thêu 30.09.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201
623 Nguyễn Đình Thi 02.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.6 7510301
624 Bạch Đức Thiện 25.10.1997 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.5 7510201
625 Đặng Quang Thiện 02.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201
626 Đoàn Văn Thiết 02.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101
627 Bùi Quang Thịnh 15.03.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.1 7480201
628 Nguyễn Đức Thịnh 01.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201
629 Nguyễn Đức Thịnh 02.09.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205
630 Hoàng Quốc Thọ 27.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 18.7 7340301
631 Nguyễn Đăng Thọ 12.05.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340301
632 Trần Đức Thọ 01.07.2002 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205
633 Trần Thị Thơm 02.10.2002 Huyện Trấn Yên Yên Bái A00 20.2 7510201
634 Lương Nguyễn Duy Thông 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ D01 21.7 7480201
635 Nguyễn Văn Thông 02.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.5 7340101
636 Lê Thị Thu 09.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510201
637 Trần Thị Ngọc Thu 13.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.7 7510301
638 Võ Lệ Thu 10.04.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201
639 Nguyễn Đình Thư 25.01.2001 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303
640 Hoàng Như Thuần 01.04.2002 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang D01 18.3 7510205
641 Nguyễn Quang Thuận 02.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301
642 Hà Xuân Thực 03.08.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 22.9 7510301
643 Phạm Trung Thực 06.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 15.9 7480201
644 Phạm Hà Thương 03.10.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc D01 19.3 7510205
645 Đàm Cao Thượng 05.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201
646 Đào Thị Hồng Thúy 09.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 20.7 7480201
647 Lưu Thị Thúy 25.03.2002 Huyện Thọ Xuân Thanh Hoá A00 22.2 7480201
648 Nguyễn Thị Thúy 02.12.2002 Huyện Chư Prông Gia Lai A00 18.8 7440112
649 Lê Thị Bích Thùy 28.06.2001 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.4 7480201
650 Mai Văn Thùy 02.04.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205
651 Hà Thị Bích Thủy 11.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201
652 Hoàng Thị Thủy 07.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201
653 Lại Thị Bích Thủy 28.12.2001 Huyện Hưng Hà Thái Bình A00 22.0 7440112
654 Lê Thị Thủy 23.09.2002 Thành phố Yên Bái Yên Bái D01 21.2 7480201
655 Lê Thị Thu Thủy 12.04.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 21.8 7480201
656 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 22.4 7480201
657 Nguyễn Thu Thủy 25.04.2001 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 17.5 7510301
658 Trịnh Thị Thủy 10.10.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 20.1 7510205
659 Nguyễn Quân Thụy 13.05.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 21.5 7340101
660 Lê Thị Thuyết 16.10.2001 Huyện Hàm Yên Tuyên Quang A00 18.7 7510205
661 Trần Văn Tích 13.09.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 22.4 7510205
662 Đặng Thị Thủy Tiên 04.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 23.1 7510205
663 Hoàng Thị Thủy Tiên 20.07.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.5 7510301
664 Chu Văn Tiến 18.12.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303
665 Hoàng Văn Tiến 13.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.0 7510301
666 Nguyễn Huy Tiến 13.09.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.9 7340301
667 Trương Tà Tiến 01.01.2002 Huyện Bắc Hà Lào Cai A00 22.5 7340301
668 Lê Hà Tiệp 13.05.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ B00 20.8 7510201
669 Phạm Văn Trọng Tính 20.07.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.4 7510205
670 Lê Văn Tình 01.05.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.2 7510301
671 Bùi Văn Toàn 29.12.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201
672 Lương Mạnh Toàn 02.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 18.5 7480201
673 Nguyễn Thanh Toàn 20.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 23.2 7480201
674 Nguyễn Thế Toàn 01.09.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 16.7 7340301
675 Trương Bảo Toàn 26.10.2002 Huyện Tam Đảo Vĩnh Phúc A00 20.0 7510205
676 Lê Văn Toản 14.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301
677 Nghiêm Đức Toản 30.06.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 20.1 7480201
678 Nguyễn Công Toản 14.03.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 20.1 7510201
679 Tạ Quốc Toản 12.05.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7480201
680 Trần An Tôn 17.11.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 21.6 7510301
681 Vũ Bá Tòng 04.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510205
682 Đào Thị Trà 03.10.2002 Huyện Ba Vì Hà Nội B00 23.3 7480201
683 Bùi Thu Trang 05.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 21.3 7340101
684 Đặng Linh Trang 29.05.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ A00 18.7 7510301
685 Đào Huyền Trang 07.02.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301
686 Đào Thị Huyền Trang 08.06.2000 Huyện Vĩnh Tường Vĩnh Phúc B00 20.2 7340301
687 Ngô Thị Trang 29.11.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 25.7 7510303
688 Nguyễn Kiều Trang 01.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 20.7 7340301
689 Nguyễn Phước Triển 20.02.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 21.6 7480201
690 Trần Minh Triết 20.05.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 20.6 7480201
691 Đoàn Hải Triều 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 23.8 7510205
692 Đàm Ngọc Triệu 01.07.2002 Huyện Văn Chấn Yên Bái A00 19.8 7510205
693 Trần Văn Trìu 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ D01 19.0 7510205
694 Nguyễn Đức Trọng 30.11.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 23.5 7510205
695 Trần Văn Trọng 18.10.2002 Huyện Mù Cang Chải Yên Bái A01 20.4 7480201
696 Đào Trung 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
697 Hoàng Ngọc Trung 02.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205
698 Lê Dũng Bảo Trung 18.10.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.1 7480201
699 Lê Hải Trung 17.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ D01 20.7 7340301
700 Lê Quang Trung 21.02.2001 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 19.6 7510301
701 Lê Thế Trung 04.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 20.4 7510205
702 Ngô Chí Trung 02.04.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 24.3 7510201
703 Ngô Quang Trung 19.10.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 19.2 7510301
704 Nguyễn Bảo Trung 21.04.2001 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205
705 Nguyễn Thành Trung 05.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 22.3 7480201
706 Trịnh Đình Trung 18.04.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 22.0 7510201
707 Chu Mạnh Trường 05.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 19.8 7340101
708 Nguyễn Phú Trường 10.10.2002 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 19.7 7510303
709 Nguyễn Vũ Trường 21.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 16.1 7480201
710 Phạm Xuân Trường 29.12.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201
711 Phan Văn Trường 02.03.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.1 7510301
712 Trần Văn Trường 17.03.1995 Huyện Nghĩa Hưng Nam Định A00 26.4 7340101
713 Vũ Phương Trường 11.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 20.9 7510201
714 Hoàng Anh Tú 02.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.5 7510303
715 Hoàng Minh Tú 02.09.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7510205
716 Nguyễn Ngọc Tú 14.12.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ A00 18.3 7340101
717 Lưu Bá Tuân 23.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 21.2 7510205
718 Nguyễn Tuân 05.03.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 23.1 7510201
719 Nguyễn Mạnh Tuân 22.10.2002 Huyện Yên Lập Phú Thọ D01 16.4 7510205
720 Bùi Minh Tuấn 21.04.2001 Huyện Thường Tín Hà Nội A00 22.4 7510205
721 Đặng Quốc Tuấn 08.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ B00 22.5 7480201
722 Nguyễn Anh Tuấn 16.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.6 7510301
723 Nguyễn Anh Tuấn 22.10.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201
724 Nguyễn Đức Tuấn 26.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205
725 Nguyễn Duy Tuấn 22.10.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301
726 Nguyễn Phú Tuấn 06.09.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái D01 16.2 7480201
727 Nguyễn Quốc Tuấn 25.11.2002 Huyện Tứ Kỳ Hải Dương A00 23.0 7480201
728 Phùng Anh Tuấn 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.1 7480201
729 Trần Ngọc Tuấn 18.04.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 20.5 7510301
730 Võ Minh Tuấn 21.04.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.3 7480201
731 Vũ Ngọc Tuấn 25.01.2001 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ A00 19.6 7510303
732 Cù Mạnh Tùng 05.11.2002 Huyện Yên Sơn Tuyên Quang A01 17.9 7510301
733 Hoàng Thanh Tùng 25.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301
734 Nguyễn Phong Tùng 21.06.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 16.1 7480201
735 Nguyễn Tiến Tùng 09.03.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205
736 Nguyễn Văn Tùng 02.04.2001 Huyện Sông Lô Vĩnh Phúc A00 18.5 7510205
737 Phạm Ngọc Tùng 30.09.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ A00 20.4 7510301
738 Phạm Thanh Tùng 23.10.2001 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.3 7510301
739 Phạm Thanh Tùng 25.10.2002 Huyện Lập Thạch Vĩnh Phúc A00 20.2 7510201
740 Trần Hữu Tùng 14.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301
741 Vũ Thanh Tùng 15.11.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A00 19.7 7510205
742 Vũ Thanh Tùng 21.04.2001 Huyện Si Ma Cai Lào Cai B00 22.5 7510205
743 Hà Huy Tưởng 14.05.2002 Huyện Yên Khánh Ninh Bình B00 22.2 7510401
744 Bùi Mạnh Tuyến 30.09.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
745 Lương Thị Tuyến 04.11.2002 Huyện Tam Nông Phú Thọ A00 18.9 7510205
746 Ngô Thị Kim Tuyến 21.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 22.5 7510301
747 Trương Thị Tuyền 25.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ D01 19.1 7220201
748 Vũ Thị Tuyết 11.12.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.6 7510301
749 Đỗ Thị Thanh Uyên 14.01.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ A01 19.3 7510301
750 Bùi Thị Ánh Vân 22.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.3 7510201
751 Đỗ Hồng Vân 25.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 22.3 7340101
752 Hà Thị Hải Vân 02.11.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 21.2 7510205
753 Lâm Thị Vân 22.04.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 21.7 7510301
754 Trần Văn Viễn 30.07.2002 Huyện Thanh Sơn Phú Thọ D01 21.5 7340301
755 Lê Ngọc Viện 17.12.2001 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 21.8 7480201
756 Dương Xuân Việt 23.10.2001 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ A00 19.6 7480201
757 Nguyễn Thái Việt 14.09.2002 Thị xã Phú Thọ Phú Thọ A00 21.9 7510301
758 Tạ Quốc Việt 28.06.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.1 7480201
759 Trần Quốc Việt 25.10.2002 Huyện Đoan Hùng Phú Thọ B00 17.8 7480201
760 Trần Văn Việt 01.01.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ A00 19.8 7510201
761 Trịnh Xuân Việt 21.01.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ D01 17.2 7340101
762 Lâm Quang Vinh 14.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ B00 20.2 7340101
763 Nguyễn Hoàng Vinh 16.05.2002 Huyện Cẩm Khê Phú Thọ D01 21.0 7510205
764 Nguyễn Tiến Vinh 24.12.2001 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 20.6 7510301
765 Phạm Viết Vinh 26.10.2002 Huyện Hạ Hòa Phú Thọ B00 18.2 7510205
766 Trịnh Trà Vinh 14.06.2002 Huyện Bảo Thắng Lào Cai A00 24.3 7510205
767 Nhữ Đình Vĩnh 02.03.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 19.9 7510205
768 Hà Long Vũ 01.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ D01 23.5 7510301
769 Nguyễn Anh Vũ 26.10.2002 Huyện Thanh Ba Phú Thọ A00 22.6 7510201
770 Nguyễn Nghĩa Vũ 22.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 24.9 7480201
771 Nguyễn Thị Phương Vũ 14.02.2002 Huyện Hạ Hoà Phú Thọ D01 18.9 7510303
772 Tống Hải Vũ 09.06.2002 Huyện Yên Bình Yên Bái A00 20.2 7480201
773 Trần Lưu Vũ 22.09.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái D01 16.4 7480201
774 Trần Tuấn Vũ 05.07.2002 Thị xã Nghĩa Lộ Yên Bái A00 20.2 7480201
775 Nguyễn Chức Vụ 14.12.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7340301
776 Nguyễn Xuân Vượng 22.09.2002 Huyện Thanh Thủy Phú Thọ A00 21.4 7510301
777 Nguyễn Xuân Vỹ 26.10.2002 Huyện Phù Ninh Phú Thọ B00 21.9 7510205
778 Đặng Thị Thanh Xuân 14.11.2002 Huyện Sơn Dương Tuyên Quang A00 16.6 7510205
779 Đặng Thị Yên 12.05.2002 Huyện Khoái Châu Hưng Yên D01 20.3 7510205
780 Đỗ Thị Yến 05.02.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ A00 22.7 7340101
781 Nguyễn Hải Yến 25.12.2002 Huyện Lâm Thao Phú Thọ B00 22.2 7340301
782 Phan Thị Hải Yến 23.04.2002 Thành phố Việt Trì Phú Thọ B00 19.5 7510205
783 Đoàn Thị Hoàng Yến 25.04.2001 Th. phố Tuyên Quang Tuyên Quang A00 25.2 7510303
Top Related