Toán Văn Anh
1 TQB001 Bạch minh An 3/5/2002 Trưng Vương v v v 0
2 TQB002 Nguyễn Hùng An 31/12/2002 Đống Đa 8 7.5 7.75 15.75
3 TQB003 Bùi Phương Anh 13/8/2002 Giáp Bát 2.5 5.75 5.75 11.5
4 TQB004 Dương Vân Anh 7/3/2002 Vĩnh Tuy 7.75 7 6.5 14.75
5 TQB005 Hà Đình Anh 28/3/2002 Lương Thế Vinh 7 3.5 4.25 11.25
6 TQB006 Lê Tuấn Anh 19/9/2002 Tân Định 5 5.75 6.75 12.5
7 TQB007 Lương Hoàng Anh 29/4/2002 Tân Định 5.5 3.25 7.25 12.75
8 TQB008 Nguyễn Hà Anh 23/3/2002 nguyễn du v v v 0
9 TQB009 Nguyễn Hoàng Anh 10/3/2002 Phương Mai 2 4.25 1.75 6.25
10 TQB010 Nguyễn Kỳ Anh 25/1/2002 Đền Lừ 4.5 5.25 v 9.75
11 TQB011 Nguyễn Hồng Ánh 26/6/2002 nguyễn du 5.75 7.25 7.75 15
12 TQB012 Lê Xuân Bách 25/08/2002 Tô Hoàng 5 5.75 4.75 10.75
13 TQB013 Hoàng Đình Gia Bảo 18/4/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 4.25 6.25 11.75
14 TQB014 Đặng Nam Đan 10/1/2002 lê quý đôn 8.75 7.75 7.25 16.5
15 TQB015 Đinh Xuân Đạt 22/10/2002 Ngô sỹ liên 7.5 5.5 6.25 13.75
16 TQB016 Cao Cự Mạnh Đức 10/1/2002 Trưng Vương 5.75 4.75 5.5 11.25
17 TQB017 Nguyễn Minh Đức 26/5/2002 Phương Mai 5.5 4.75 5 10.5
18 TQB018 Phạm Anh Đức 19/4/2002 Phương Mai 6.25 5 8.5 14.75
19 TQB019 Nguyễn Hồng Dung 8/11/2002 Huy Văn v v v 0
20 TQB020 Nguyễn Thùy Dung 3/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 9 17.5
21 TQB021 Nguyễn Hoàng Dương 6/3/2002 Vĩnh Tuy 2.75 2.5 6 8.75
22 TQB022 Nguyễn Hoàng Dương 7/2/2002 Vĩnh Tuy 4.5 5.5 4.25 10
23 TQB023 Phạm Minh Dương 9/4/2002 Tân Định 6.25 v 6.75 13
24 TQB024 Võ Thị Thùy Dương 13/6/2002 Phương Mai 4.75 5 2.5 9.75
25 TQB025 Hoàng Mạnh Duy 1/11/2002 Cát Linh 4.75 5.5 v 10.25
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
26 TQB026 Nguyễn Ngọc Duy 14/12/2002 Hà Huy Tập 1.75 5 2 7
27 TQB027 Trần Ngọc Duy 16/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0
28 TQB028 Thân Hoàng Hà 7/11/2002 Phương Mai 7.75 6.5 5.5 14.25
29 TQB029 Trần Đức Hải 4/10/2002 Phương Liệt 4.25 3.75 4.25 8.5
30 TQB030 Ngô Đức Minh Hằng 18/4/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.5 6.75 7.75 15.25
31 TQB031 Trần Thanh Hằng 20/2/2002 Vĩnh Tuy 4.25 4.25 3.25 8.5
32 TQB032 Trần Duy Hiếu 19/10/2002 đống đa v v 7 7
33 TQB033 Trần Trung Hà 24/1/2002 Phương Liệt 5.75 4.5 6.5 12.25
34 TQB034 Phạm Mạnh Hùng 9/2/2002 Ngô Sỹ Liên 6.75 4.25 6.75 13.5
35 TQB035 Lữ Gia Huy 18/2/2002 vinschool v v v 0
36 TQB036 Nguyễn Quang Huy 30/11/2002 Nguyễn Du v v v 0
37 TQB037 Phùng Triệu Huy 19/09/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.75 4.25 6.5 13.25
38 TQB038 Huỳnh Mạnh Khang 25/11/2002 An Dương 2.75 5.5 3.75 9.25
39 TQB039 Hoàng Lê Khanh 17/9/2002 Lê Ngọc Hân 4.25 6.25 6 12.25
40 TQB040 Nguyễn Duy Khánh 23/9/2002 Trưng Nhị 4 4.75 3.25 8.75
41 TQB041 Trần Vinh Khánh 26/11/2002 Mai Động 9.5 v 9 18.5
42 TQB042 Trương Ngọc Khánh 7/6/2002 lương yên 5.25 6 2.75 11.25
43 TQB043 Quách Tú Linh 15/3/2002 Tân Định 4.25 7.25 v 11.5
44 TQB044 Trần Khánh Linh 16/8/2002 Ngô Gia Tự 6.75 7 6 13.75
45 TQB045 Trần Thục Linh 19/8/2002 Đống Đa 4.75 5.5 v 10.25
46 TQB046 Nguyễn Đình Long 28/8/2002 Tân Định v v v 0
47 TQB047 Nguyễn Như Long 26/5/2002 vân Hồ 6.25 7.5 4.5 13.75
48 TQB048 Trần Đức Lương 2/6/2002 phương mai v v v 0
49 TQB049 Nguyễn Chi Mai 21/1/2002 Giáp Bát 4.5 5.5 9 14.5
50 TQB050 Nguyễn Phương Mai 28/4/2002 Ngô Gia Tự 5.5 6 6.25 12.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
51 TQB051 Ngô Đức Mạnh 9/12/2002 Lê Ngọc Hân 4 5.5 3.75 9.5
52 TQB052 Nguyễn Ngọc Minh 18/5/2002 Ngô sỹ liên v v v 0
53 TQB053 Phan Tuấn Minh 06/12/2002 Ngô Sĩ Liên v v v 0
54 TQB054 Tô Minh 4/6/2002 Tô Hoàng 6.75 6.25 5.5 13
55 TQB055 Nguyễn Trà My 13/5/2002 Trưng Vương 7.25 7.25 9 16.25
56 TQB056 Nguyễn Thị Bích Nga 23/3/2002 đống đa 5 6 6 12
57 TQB057 Bùi Minh Nghĩa 10/9/2002 Khương Thượng 5 4.75 4 9.75
58 TQB058 Nguyễn Quang Nghĩa 16/9/2002 Tây Sơn 4.25 4.75 5 9.75
59 TQB059 Nguyễn Bích Ngọc 16/8/2002 Bế Văn Đàn 4.75 5.5 4.75 9.25
60 TQB060 Vũ Minh Ngọc 13/5/2002 Ngô Gia Tự 8.5 6.25 8.5 17
61 TQB061 Nguyễn Trần Nguyên 23/6/2002 Việt Úc v v v 0
62 TQB062 Đào Nguyễn
PhươngNhi 5/4/2002 6.25 3.5 7 13.25
63 TQB063 Nguyễn Thị
HồngNhung 21/5/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.75 6.25 5.25 11.5
64 TQB064 Đỗ Gia Phúc 17/1/2002 Tô Hoàng 7.5 6.25 7 14.5
65 TQB065 Nguyễn Hà Phương 13/12/2002 Trưng Vương 2 5.75 3.5 9.25
66 TQB066 Nguyễn Thu Phương 20/7/2002 Nguyễn Đình Chiểu 6.5 8 9 17
67 TQB067 Tạ Lê Phương 22/12/2002 Quỳnh Mai 6 6.75 4.25 12.75
68 TQB068 Trương Duy Phương 16/2/2002 Hoàn Kiếm 6.5 7 7.5 14.5
69 TQB069 Nguyễn minh Quân 20/8/2002 Mai Động v v v 0
70 TQB070 Trần Hồng Quân 5/11/2002 Tân Định 6.75 5.5 5.75 12.5
71 TQB071 Đào Minh Quang 7/11/2002 Ngô Sỹ Liên 8.25 6 v 14.25
72 TQB072 Nguyễn Khắc Sơn 1/7/2002 Giáp Bát 3.5 6 5 11
73 TQB073 Nguyễn Nhân
TâmTâm 30/10/2002 Đền Lừ 3.75 3 2.5 6.75
74 TQB074 Đỗ Đức Thành 7/2/2002 Lê Ngọc Hân 6.25 4 6.5 12.75
75 TQB075 Nguyễn Công
ChíThành 15/12/2002 Vinschool 7.25 6.25 6.5 13.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
76 TQB076 Phạm Đức Thành 05/9/2002 Mai Động 9 7.75 7.5 16.75
77 TQB077 Lê Phương Thảo 13/10/2002 Lê Ngọc Hân 7 5.75 v 12.75
78 TQB078 Trần Phương Thảo 12/8/2002 Thái Thịnh 9 8.25 8 17.25
79 TQB079 Nguyễn Bảo Thiện 14/12/2002 Thaành Công 7 4.5 7.25 14.25
80 TQB080 Nguyễn Đức Thịnh 16/11/2002 Chu Văn An 2.5 4.75 7.25 12
81 TQB081 Nguyễn Cảnh Toàn 15/8/2002 Tây Sơn 7.25 4.75 5 12.25
82 TQB082 Nguyễn Huyền Trang 16/6/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 6 8 14
83 TQB083 Phạm Phương Tú 13/10/2002 Phương Mai v v 1.75 1.75
84 TQB084 Phạm Quang Tú 26/9/2002 Ngô Sĩ Liên 6.25 5.25 6 12.25
85 TQB085 Nguyễn Mậu Tuân 7/3/2002 Chu Văn An 7.25 6.5 v 13.75
86 TQB086 Trần Phương Uyên 18/10/2002 Tân Định 5.5 6 4.75 11.5
87 TQB087 Nguyễn Tường Vi 25/12/2002 lương yên 4.25 6 5 11
88 TQB088 Bùi Thế Vũ 10/7/2002 Ngô Gia Tự 6.5 5 2.5 11.5
89 TQB089 Dương Khánh An 27/10/2002 Nguyễn Du 2.5 3.25 5.75
90 TQB090 Hà Vũ Thiên An 4/6/2002 Tô HOàng 9.5 5 14.5
91 TQB091 Ngô Thùy An 30/8/2002 Quỳnh Mai 3.25 5.5 8.75
92 TQB092 Nguyễn Duy An 11/5/2002 Minh Khai 1.5 3.75 5.25
93 TQB093 Trịnh Diệu An 26/5/2002 Vân Hồ v v 0
94 TQB094 Trịnh Hòa An 4/6/2002 Trưng Vương 5.5 5.75 11.25
95 TQB095 Bùi Hải Anh 3/2/2002 Ngọc Thụy 6 6.25 12.25
96 TQB096 Đặng Kim Anh 31/10/2002 Ngô Quyền 8.25 4.5 12.75
97 TQB097 Đỗ Hà Anh 2/9/2002 Tây Sơn 3.75 5.25 9
98 TQB098 đoàn Tuấn Anh 27/1/2002 Ngô Gia Tự 4 5.75 9.75
99 TQB099 Đoàn Vũ Việt Anh 27/12/2002 Tô Hoàng 7.75 6.75 14.5
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
100 TQB100 Dương Nguyễn
ViệtAnh 13/11/2002 Ngô Gia Tự 7.75 7.25 15
101 TQB101 Hoàng Phan Mai Anh 22/8/2002 Giáp Bát 5 4.75 9.75
102 TQB102 Hứa Việt Anh 7/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25
103 TQB103 Lê Hoàng Anh 16/7/2002 Nguyễn Du 5.75 6.75 12.5
104 TQB104 Lê Hồng Anh 19/9/2002 Phương Mai 6.25 5.5 11.75
105 TQB105 Lưu Mỹ Anh 3/11/2002 Ngô Sĩ Liên 3.75 7.5 11.25
106 TQB106 Lý Đức Anh 6/5/2002 thanh trì 7.75 5.75 13.5
107 TQB107 Nguyễn Bùi
ChâuAnh 29/12/2002 Ngô sỹ liên 4 6.75 10.75
108 TQB108 Nguyễn Đức Anh 10/12/2002 Nguyễn Phong Sắc 4 4.5 8.5
109 TQB109 Nguyễn Đức Anh 25/4/2002 Tân Định 6 6.25 12.25
110 TQB110 Nguyễn Duy Anh 22/7/2002 Phương Mai 6.25 5.75 12
111 TQB111 Nguyễn Duy Anh 7/12/2002 Trưng Vương 7 4.25 11.25
112 TQB112 Nguyễn Lê Đức Anh 24/12/2002 Đền Lừ 4 3.5 7.5
113 TQB113 Nguyễn Lê
NguyênAnh 26/1/2002 Trưng Vương 6 7 13
114 TQB114 Nguyễn Mai Anh 07/11/2002 NguyễnDu 5 5.5 10.5
115 TQB115 Nguyễn Minh Anh 30/7/2002 Quỳnh Mai 1.75 5.25 7
116 TQB116 Nguyễn Nam Anh 1/8/2002 Thái Thịnh 8.5 6.75 15.25
117 TQB117 Nguyễn Ngân Anh 29/11/2002 đống đa 7.5 6.75 14.25
118 TQB118 Nguyễn Phương Anh 4/12/2002 Tô Hoàng 3.5 4.25 7.75
119 TQB119 Nguyễn Phương Anh 6/10/2002 Marie curie 6 5.25 11.25
120 TQB120 Nguyễn Phương Anh 8/11/2002 Đống Đa 3.75 4 7.75
121 TQB121 Nguyễn Thị
TrungAnh 9/10/2002 tân Mai 7.25 6.75 14
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
122 TQB122 Nguyễn Tuấn Anh 20/8/2002 Phương Liệt 7.75 6 13.75
123 TQB123 Nguyễn Văn
TuấnAnh 4/11/2002 Minh Khai 4.5 3.75 8.25
124 TQB124 Phạm Kiều Anh 27/7/2002 Trương Vương 4.5 4.75 9.25
125 TQB125 Trần Đức Anh 23/7/2002 Đôống Đa 7.25 5.5 12.75
126 TQB126 Trần Hải Anh 15/2/2002 Hoàn Kiếm 1.75 5 6.75
127 TQB127 Trần Hải Anh 22/12/2002 Giáp Bát 8.25 5.25 13.5
128 TQB128 Trần Hoàng Anh 7/8/2002 tân mai 5.75 5.5 11.25
129 TQB129 Trần Phương Anh 4/5/2002 Lê Ngọc Hân 7.75 5.5 13.25
130 TQB130 Trần Quỳnh Anh 26/12/2002 Nguyễn Du 5.25 4 9.25
131 TQB131 Trần Quỳnh Anh 8/9/2002 Chương Dương 4 6 10
132 TQB132 Từ Minh Anh 8/7/2002 Vân Hồ v v 0
133 TQB133 Vũ Minh Anh 22/3/2002 Ngô sỹ liên 6.25 6.75 13
134 TQB134 Vũ Thị Quỳnh Anh 31/5/2002 Tô HOàng 5.5 6.25 11.75
135 TQB135 Vũ Tuyết Anh 23/7/2002 Nguyễn Phong Sắc 4.25 4.5 8.75
136 TQB136 Đỗ Ngọc Ánh 29/7/2002 Trưng Vương 7.75 5.5 13.25
137 TQB137 Dư Đỗ Ngọc Ánh 18/1/2002 Ngô Quyền 5.5 5.25 10.75
138 TQB138 Lê Hồng Ánh 13/3/2002 Hoàn Kiếm 4.25 4.5 8.75
139 TQB139 Nguyễn Ngọc Ánh 21/12/2002 Lý Thường Kiệt 6.25 5.5 11.75
140 TQB140 Vũ Ngọc Ánh 16/7/2002 Trưng Nhị 8.5 6.75 15.25
141 TQB141 Lê Minh Bách 6/11/2002 Nguyễn Du 5.25 5.25 10.5
142 TQB142 Nguyễn Chí Bảo 31/5/2002 Ngô sỹ liên 7 6 13
143 TQB143 Đặng Ngọc Minh Châu 8/3/2002 Trưng Vương 7.5 5.75 13.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
144 TQB144 Đỗ Minh Châu 29/6/2002 Đoàn Kết 3.75 5 8.75
145 TQB145 Nguyễn Minh Châu 7/8/2002 Khương Thượng 5.75 6.75 12.5
146 TQB146 Đặng Quỳnh Chi 5/7/2002 Vĩnh Tuy 5.75 3.75 9.5
147 TQB147 Nguyễn Linh Chi 19/6/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.25 4.75 10
148 TQB148 Nguyễn Chí Công 4/10/2002 Giáp Bát 8.75 5 13.75
149 TQB149 Hoàng Mạnh Cường 214/2/2002 Tân Mai 5.75 6 11.75
150 TQB150 Ngô Minh Cường 5/4/2002 vân Hồ 8.5 6.5 15
151 TQB151 Nguyễn Trí Cường 24/10/2002 Marie curie v v 0
152 TQB152 Nguyễn Việt Cường 2/7/2002 phương mai 5.25 5 10.25
153 TQB153 Kim Ngọc Linh Đan 20/10/2002 Trần Nhân Tông 6.5 5.25 11.75
154 TQB154 Huỳnh Tuấn Đạt 2/1/2002 Ngô sỹ liên 7.25 4.5 11.75
155 TQB155 Nguyễn Chí Đạt 12/9/2002 giảng võ 8.75 6.25 15
156 TQB156 Vũ Tuấn Đạt 11/1/2002 Trưng Nhị 6.25 5.75 12
157 TQB157 Nguyễn Ngọc diệp 3/4/2002 Trưng Nhị 5.25 6.25 11.5
158 TQB158 Hoàng Tuấn Đức 3/3/2002 Thái Thịnh 9.25 7 16.25
159 TQB159 Lại Minh Đức 12/12/2002 Ngô Gia Tự 5.25 4.75 10
160 TQB160 Lê Minh Đức 26/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v 0
161 TQB161 Lê Vũ Mạnh Đức 02/12/2002 Đống Đa 6 5.5 11.5
162 TQB162 Nguyễn Đăng Đức 22/11/2002 Mai Động v v 0
163 TQB163 Nguyễn Nhật
TuấnĐức 4/11/2002 Đền Lừ 5.5 3.75 9.25
164 TQB164 Phan Hà Anh Đức 10/8/2002 Tây Sơn 5.25 6.75 12
165 TQB165 Trần Trung Đức 2/9/2002 Nguyễn Phong Sắc 3.25 4 7.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
166 TQB166 Nguyễn Ngọc Dung 30/08/2002 Đống Đa 7.25 5.5 12.75
167 TQB167 Hoàng Trí Dũng 8/11/2002 Quỳnh Mai 6.75 5.75 12.5
168 TQB168 Mai Tuấn Dũng 9/12/2002 Khương Thượng 4 4 8
169 TQB169 Bùi Khánh Dương 21/11/2002 Hoàn Kiếm 2 4 6
170 TQB170 Nguyễn Đăng Dương 31/1/2002 Marie curie 7 6.5 13.5
171 TQB171 Nguyễn Thái Dương 7/6/2002 Ngô sỹ liên 5.5 5.5 11
172 TQB172 Nguyễn Thùy Dương 14/11/2002 Đôống Đa 6.25 7.5 13.75
173 TQB173 Nguyễn Tuấn Dương 4/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7 6 13
174 TQB174 Nguyễn Tùng Dương 10/8/2002 Đôống Đa 3 3.25 6.25
175 TQB175 Vũ Thùy Dương 1/12/2002 Hoàn Kiếm 3.5 5 8.5
176 TQB176 vũ Thùy Dương 2/6/2002 Tân Định 6.75 6.5 13.25
177 TQB177 Nguyễn Bá duy 27/8/2002 Phương Liệt 8.25 5 13.25
178 TQB178 Nhữ Khánh Duy 5/9/2002 Ngô sỹ liên 8.25 5 13.25
179 TQB179 Trần Cảnh Duy 10/10/2002 Ngô Sĩ Liên v v 0
180 TQB180 Vũ Đức Duy 1/7/2002 v v 0
181 TQB181 Bùi Hương Giang 6/7/2002 Tân Định 7.75 6.25 14
182 TQB182 Lã Thùy Giang 10/10/2002 Đôống Đa 1 1.75 2.75
183 TQB183 Nguyễn Hương Giang 25/10/2002 Trưng Vương 7.5 6.75 14.25
184 TQB184 Nguyễn Hương Giang 30/4/2002 Huy Văn 7.25 3.75 11
185 TQB185 Nguyễn Thu Giang 21/7/2002 Ngô sỹ liên 4.25 6 10.25
186 TQB186 Phạm Hà Minh Giang 1/12/2002 nguyễn du v v 0
187 TQB187 Phạm Ngọc Giao 20/12/2002 4.25 6.5 10.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
188 TQB188 Đinh Vũ Khánh Hà 20/10/2002 vân Hồ v v 0
189 TQB189 Nguyễn Minh Hà 25/8/2002 Trưng Vương 4.75 4.25 9
190 TQB190 Nguyễn Minh Hà 8/10/2002 Tô Hoàng 5.5 6.25 11.75
191 TQB191 Vũ Thanh Vân Hà 13/9/2002 Tô Hoàng 7.75 6.75 14.5
192 TQB192 Vũ Thu Hà 5/10/2002 Tô Hoàng 5.75 6.25 12
193 TQB193 Quách Xuân Hải 10/4/2002 Phương Liệt 8.25 5 13.25
194 TQB194 Trần Hậu Hán 23/1/2002 Giáp Bát 4.5 6 10.5
195 TQB195 Đặng Thị Thu Hằng 3/12/2002 Mai Động 8.25 7 15.25
196 TQB196 Hoàng Thu Hằng 9/1/2002 Ngô Gia Tự v v 0
197 TQB197 Trần Hồng Hạnh 24/7/2002 Thanh Trì 4 4 8
198 TQB198 Nguyễn Thu Hiền 31/7/2002 Tây Sơn 4 5.75 9.75
199 TQB199 Nguyễn Thúy Hiền 23/3/2002 Tây Sơn 4.25 3.25 7.5
200 TQB200 Nguyễn Thúy Hiền 30/9/2002 Hà Huy Tập 5 6.75 11.75
201 TQB201 Phạm Minh Hiền 11/4/2002 vân Hồ 8.5 7.25 15.75
202 TQB202 Nguyễn Minh Hiển 24/9/2002 Ngô Sỹ Liên 5 4 9
203 TQB203 Phạm Minh Hiển 11/12/2002 Ngô Gia Tự 4.5 3.75 8.25
204 TQB204 Hoàng Văn Hiệp 10/4/2002 Quỳnh Mai 6.25 4.75 11
205 TQB205 Đỗ Minh Hiếu 13/12/2002 Quỳnh Mai 6.5 4.25 10.75
206 TQB206 Lê Minh Hiếu 15/2/2002 Đoàn Thị Điểm 8.25 v 7.75 0
207 TQB207 Lê Trung Hiếu 3/11/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 3.25 8.5
208 TQB208 Nguyễn Trung Hiếu 22/10/2002 Ngô Quyền 4 4.75 8.75
209 TQB209 Nguyễn Trung Hiếu 30/10/2002 Mai Động 8 8 16
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
210 TQB210 Nguyễn Trung Hiếu 4/11/2002 lương yến 6.5 5 11.5
211 TQB211 Trần Gia Hiếu 22/6/2002 Lê Ngọc Hân 4.5 3.75 8.25
212 TQB212 Lê Huy Hoàng 23/6/2002 Lý Thường Kiệt 5.25 4.25 9.5
213 TQB213 Nguyễn Thế Huy Hoàng 26/11/2002 mai động 9.25 4.75 14
214 TQB214 Nguyễn Việt Hoàng 23/9/2002 5.75 4 9.75
215 TQB215 Nguyễn Việt Hoàng 01/02/2002 Tân Định 3.25 4.25 7.5
216 TQB216 Triệu Việt Hoàng 13/7/2002 Nguyễn Đình Chiểu v v 0
217 TQB217 Quang Đức Hùng 21/11/2002 Đôống Đa 4.5 2 6.5
218 TQB218 Nguyễn Ngọc Hưng 27/9/2002 Vinschool 6.75 5.75 12.5
219 TQB219 Nguyễn Trương
ThànhHưng 11/7/2002 Tô Hoàng 3.25 7.25 10.5
220 TQB220 Dương Như
ThiênHương 19/4/2002 Tân Định v v 0
221 TQB221 Phạm Lan hương 13/1/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.25 5.75 13
222 TQB222 Hà Đức Huy 28/10/2002 phương mai v v 0
223 TQB223 Nguyễn Quang Huy 29/10/2002 Lê Ngọc Hân 3.75 5 8.75
224 TQB224 Trần Gia Huy 28/12/2002 Hoàng Văn Thụ 6 5 11
225 TQB225 Trần Gia Huy 10/12/2002 Ngô Gia Tự 5.25 4.75 10
226 TQB226 Trần Ngọc Huy 7/3/2002 Tân Định 6.25 6.5 12.75
227 TQB227 Trần Quang huy 27/6/2002 quang trung v v 0
228 TQB228 Vũ Đình Huy 22/2/2002 nguyễn trường tộ 5 5 10
229 TQB229 Đinh Hoàng
KhánhHuyền 13/12/2002 Bế Văn Đàn 5 5.5 10.5
230 TQB230 đoàn Thị Minh Huyền 14/6/2002 Ngô Gia Tự 2.5 5.5 8
231 TQB231 Vũ Ngọc Huyền 23/8/2002 Chương Dương 4 4.75 8.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
232 TQB232 Phạm Vũ Khanh 8/11/2002 Quỳnh Mai v v 0
233 TQB233 Phạm Vương Khanh 8/11/2002 Quỳnh Mai v v 0
234 TQB234 An Ngọc Khánh 1/1/2002 Quỳnh Mai v v 0
235 TQB235 Đoàn An Khánh 12/2/2002 Trưng Nhị 4 6.25 10.25
236 TQB236 Dương Đức Khánh 21/3/2002 v v 0
237 TQB237 Nguyễn Gia Khánh 8/5/2002 Ngô Gia Tự v v 0
238 TQB238 Phạm Duy Khánh 30/5/2002 Ngô Gia Tự 5.75 6 11.75
239 TQB239 Phạm Minh Khánh 06/11/2002 TRưng Nhị 4.5 5.75 10.25
240 TQB240 Lê Văn Khoa 14/6/2002 Quỳnh Mai 6.25 6.75 13
241 TQB241 Hoàng Trung Kiên 17/11/2002 Trưng Vương 8.25 4.75 13
242 TQB242 TrẦN Đình
TrungKiên 10/5/2002 tân mai 3.75 6 9.75
243 TQB243 Trần Minh Kiên 24/10/2002 Ngô Quyền 4.5 3.75 8.25
244 TQB244 Vũ Minh Kiệt 24/7/2002 7 5.75 12.75
245 TQB245 Trần Trương Kỳ 12/3/2002 Quỳnh Mai 5.25 5.25 10.5
246 TQB246 Lê Phúc Lai 27/8/2002 Tô Hoàng 8.75 8.25 17
247 TQB247 Lê Phúc Lâm 7/6/2002 Ngô Gia Tự 5.25 5.5 10.75
248 TQB248 Nguyễn Ngọc Lâm 6/12/2002 Chương Dương 4.5 7.75 12.25
249 TQB249 Trần tùng Lâm 22/10/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.5 4.25 5.75
250 TQB250 Nguyễn Dương
PhươngLan 23/9/2002 Trưng Nhị 5.25 7 12.25
251 TQB251 Nguyễn Phương Lan 12/2/2002 Tân Mai 6 6.5 12.5
252 TQB252 Lê Hương Liên 24/8/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 4.5 9.75
253 TQB253 Đặng Gia Linh 5/7/2002 Phương Mai 7.75 8.5 16.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
254 TQB254 Hoàng Diệu Linh 26/10/2002 phương mai 4.25 5 9.25
255 TQB255 Hoàng Lê Khánh Linh 7/10/2002 Thực Nghiệm 5.75 6.75 12.5
256 TQB256 Hoàng Thùy Linh 11/5/2002 Lê Ngọc Hân 5 5.5 10.5
257 TQB257 Hoàng Thùy Linh 21/4/2002 Tân Định 3.75 6.25 10
258 TQB258 Lê Trần Khánh Linh 7/9/2002 Trưng Nhị v v 0
259 TQB259 Ngô Linh Linh 16/1/2002 ngọc lâm 4.5 7 11.5
260 TQB260 Nguyễn Diệu Linh 1/10/2002 Đống Đa 5.75 6 11.75
261 TQB261 Nguyễn Diệu Linh 11/12/2002 Phương Mai 2 4.5 6.5
262 TQB262 Nguyễn Hoàng Linh 1/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.5 5.5 11
263 TQB263 Nguyễn Hoàng Linh 26/6/2002 Chu Văn An v v 0
264 TQB264 Nguyễn Phương Linh 26/4/2002 Hoàn Kiếm 4.75 5 9.75
265 TQB265 Phạm Phương Linh 23/6/2002 Vĩnh Tuy 5.5 4.25 9.75
266 TQB266 Phạm Phương Linh 3/8/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7.5 4 11.5
267 TQB267 Phạm Thị Hải Linh 23/2/2002 Phương Mai 4.5 5.25 9.75
268 TQB268 Vũ Tuấn Lộc 2/3/2002 Thượng Thanh 5 2.75 7.75
269 TQB269 Đỗ Hoàng Long 9/10/2002 Quỳnh Mai v v 0
270 TQB270 Lê Long 22/8/2002 Tân Định 4 3.75 7.75
271 TQB271 Lý Công Long 12/12/2002 Hà Huy Tập 6 4 10
272 TQB272 Nguyễn Chí Long 20/8/2002 Phương Liệt 3.25 4.5 7.75
273 TQB273 Nguyễn Hải Long 5/9/2002 Tây Sơn v v 0
274 TQB274 Nguyễn Hoàng Long 20/9/2002 Tân Mai 6.75 4.5 11.25
275 TQB275 Nguyễn Việt Long 28/12/2002 8.75 5.25 14
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
276 TQB276 Dương Hương Ly 8/4/2002 Tây Sơn 3.75 5 8.75
277 TQB277 Đinh Ngọc Mai 17/8/2002 Khương Thượng v v 0
278 TQB278 Lê Ngọc Chi Mai 1/3/2002 Lê Ngọc Hân 6.5 6.25 12.75
279 TQB279 Đinh Đức Mạnh 30/9/2002 Tô Hoàng 2.5 4.75 7.25
280 TQB280 Đặng Nhật Minh 15/9/2002 Nguyễn Du 7 6.25 13.25
281 TQB281 Đặng Tuấn Minh 15/3/2002 Quỳnh Mai 6.25 6 12.25
282 TQB282 Lê Hoàng Minh 3/3/2002 Đôống Đa 5.5 5.75 11.25
283 TQB283 Lê Nhật Minh 15/10/2002 Ngô Sỹ Liên v v 0
284 TQB284 Nguyễn Đức Minh 13/7/2002 Ngô sỹ liên 7.5 7.25 14.75
285 TQB285 Phạm Đức Minh 10/9/2002 Phương Liệt 5.5 5 10.5
286 TQB286 Tạ Quang Minh 14/12/2002 Ngô Quyền 6.75 6 12.75
287 TQB287 Trần Công Minh 7/6/2002 Quỳnh Mai 6.75 6.25 13
288 TQB288 Trần Quang Minh 24/11/2002 Nguyễn Đình Chiểu 1.25 5.25 6.5
289 TQB289 Nguyễn Quỳnh
TrangMy 6/11/2002 Tân Mai 6.25 7.75 14
290 TQB290 Trần Hà My 18/9/2002 vân Hồ 4.25 3.5 7.75
291 TQB291 Nguyễn Hoài Nam 16/5/2002 Mai Động 8 6 14
292 TQB292 Nguyễn Ngọc Nam 3/11/2002 Trưng Nhị 4 4.5 8.5
293 TQB293 Hà Thị Bảo Ngân 21/5/2002 Tân Định 4 4.25 8.25
294 TQB294 Trần Thị Kim Ngân 13/8/2002 Mai Động 7.5 7.25 14.75
295 TQB295 Trịnh Hồng Ngân 28/1/2002 Lê Lợi 3.75 5.5 9.25
296 TQB296 Đỗ Công Tuấn Nghĩa 4/11/2002 Ngô Quyền 3.75 5.25 9
297 TQB297 Vũ Trọng Nghĩa 19/6/2002 Minh Khai 1.75 3.5 5.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
298 TQB298 Giang Bích Ngọc 6/8/2002 Quỳnh Mai 7.25 6.75 14
299 TQB299 Nguyễn Hồng Ngọc 23/6/2002 nguyễn du 2.5 5.5 8
300 TQB300 Nguyễn Mai Ngọc 10/7/2002 Đoàn Kết 3.25 5 8.25
301 TQB301 Nguyễn Minh Ngọc 23/9/2002 Ngô sỹ liên 5.5 6.75 12.25
302 TQB302 Nguyễn Thị
MinhNgọc 22/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 7 6.5 13.5
303 TQB303 Phan Bảo Ngọc 25/2/2002 Tây Sơn 3 6.25 9.25
304 TQB304 Đoàn Trung Nguyên 2/3/2002 Nguyễn Phong Sắc v v 0
305 TQB305 Nguyễn Hoàng Nguyên 30/11/2002 Lê Ngọc Hân 6.5 4.75 11.25
306 TQB306 Nguyễn Lê
TrungKiên 30/8/2002 Khương Thượng 4.75 6.75 11.5
307 TQB307 Trần Đình Khôi Nguyên 7/6/2002 Nguyễn Công Trứ 8 5 13
308 TQB308 Trần Đỗ Khôi Nguyên 29/8/2002 Tô Hoàng 8.5 7.25 15.75
309 TQB309 Lê Linh Nhi 17/2/2002 Trưng Vương 6.25 5.5 11.75
310 TQB310 Nguyễn Thị vân Nhi 6/1/2002 Hai Bà Trưng 7.25 5.75 13
311 TQB311 Nguyễn Yến Nhi 24/8/2002 Ngô Sỹ Liên 6.25 6.25 12.5
312 TQB312 Trần Phương Nhi 31/12/2002 Trưng Vương 5.5 6 11.5
313 TQB313 Nguyễn An ninh 7/11/2002 Trưng Nhị 5 4.5 9.5
314 TQB314 Nguyễn Duy Phong 29/8/2002 Quỳnh Mai 6.75 6.5 13.25
315 TQB315 Phạm Minh Phong 10/7/2002 Ngô sỹ liên 3 3.75 6.75
316 TQB316 Phạm Tuấn Phong 27/3/2002 Lê Ngọc Hân 7.25 5.5 12.75
317 TQB317 Vũ Đặng Hồng Phúc 8/11/2002 Phương Mai 3 5 8
318 TQB318 Nguyễn Hữu Phước 21/8/2002 thành công 4.25 4 8.25
319 TQB319 Nguyễn Ngọc
HữuPhước 7/12/2002 Trưng Vương 8.5 5.75 6.75 15.25
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
320 TQB320 Nguyễn Minh phương 14/3/2002 Tô Hoàng 4.25 6.5 10.75
321 TQB321 Nguyễn Trần Hà Phương 4/9/2002 Vĩnh Tuy 5 5 10
322 TQB322 Nghiêm Đức
AnhQuân 15/5/2002 Trưng Vương 7.25 5.5 12.75
323 TQB323 Nguyễn minh Quân 22/6/2002 Mai Động 7.5 5.75 13.25
324 TQB324 Vương Trung Quân 4/2/2002 Ngô Gia Tự 8.25 5.25 13.5
325 TQB325 Đặng Ngọc Minh Quang 8/3/2002 Trưng Vương v v 0
326 TQB326 Lê Việt Quang 14/11/2002 Nguyễn Du 6.25 4.5 10.75
327 TQB327 Nguyễn Chí Quang 1/5/2002 Tân Mai v v 0
328 TQB328 Nguyễn Vinh Quang 25/10/2002 Quỳnh Mai 3.75 4 7.75
329 TQB329 Lê Nguyên Quý 1/3/2002 Quỳnh Mai v v 0
330 TQB330 Đỗ Thu Quyên 6/4/2002 Ngô Sĩ Liên 4.75 5.75 10.5
331 TQB331 Nguyễn Hạnh Quyên 20/8/2002 Phương Liệt 9 6.5 15.5
332 TQB332 Nguyễn Hồng Sơn 27/10/2002 Đền Lừ 5.5 5.5 11
333 TQB333 Nguyễn Ngọc Sơn 12/11/2002 Ngô Gia Tự 4.25 5.5 9.75
334 TQB334 Phạm Hoàng Sơn 23/7/2002 Quỳnh Mai 5.25 4.25 9.5
335 TQB335 Nguyễn Hồng Tâm 19/10/2002 Mai Động 6.5 7.5 14
336 TQB336 Nguyễn Minh Tâm 29/12/2002 Ngô Gia Tự 7.75 7 14.75
337 TQB337 Trịnh Minh Tâm 15/2/2002 Giáp Bát 5.25 6.75 12
338 TQB338 Bùi Thiện Thắng 24/2/2002 Nguyễn Trãi v v 0
339 TQB339 Cao Đình Thắng 19/5/2002 Khương Mai 6.75 5.5 12.25
340 TQB340 Nguyễn Đình Thắng 2/8/2002 khương đình 6.25 4 10.25
341 TQB341 Nguyễn Tất Thắng 28/8/2002 thanh trì v v 0
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
342 TQB342 Trương Mạnh Thắng 01/11/2002 Lê Ngọc Hân 3 5 8
343 TQB343 Lê Minh Thanh 15/9/2002 Vĩnh Tuy 3.75 6.75 10.5
344 TQB344 Tạ Nguyễn Lâm Thanh 29/3/2002 Nguyễn Phong Sắc 4 5 9
345 TQB345 Đinh Nhật Thành 26/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 5.25 5 10.25
346 TQB346 Lê Đức Thành 3/11/2002 Ngô Quyền 5.5 6 11.5
347 TQB347 Lục đình Chí Thành 8/10/2002 Tô Hoàng 7.75 6 13.75
348 TQB348 Mai Tiến Thành 6/7/2002 Tân Định 6.25 4 10.25
349 TQB349 Nguyễn Đình Thành 25/12/2002 Vân Hồ 7 6.75 13.75
350 TQB350 Nguyễn Minh Thành 12/5/2002 đống đa v v 0
351 TQB351 Đinh Phương Thảo 18/8/2002 Lê Ngọc Hân 6.25 6.25 12.5
352 TQB352 Nguyễn Ngọc Thảo 23/5/2002 Ngô Sĩ Liên 5.75 5 10.75
353 TQB353 Nguyễn Vinh Thiên 7/7/2002 Mai Động 7 6.25 13.25
354 TQB354 Đỗ Minh Thịnh 3/1/2002 nguyễn du 4.25 4.25 8.5
355 TQB355 Đỗ Ngọc Minh Thu 19/11/2002 Trưng Nhị 3.25 6.75 10
356 TQB356 Nguyễn Ngọc
MinhThu 27/9/2002 Trưng Nhị 5.25 5.5 10.75
357 TQB357 Nguyễn Ngọc
AnhThư 30/9/2002 Trưng Vương 5.5 7 12.5
358 TQB358 Tô Anh Thư 10/9/2002 Trưng Vương 9 7.25 16.25
359 TQB359 Vũ Trung Tín 24/11/2002 Thịnh Liệt 7.25 4.75 12
360 TQB360 Nguyễn Đình Toàn 25/12/2002 Vân Hồ 6.5 5.5 12
361 TQB361 Nguyễn Ngọc Toàn 4/3/2002 Ngọc Lâm v v 0
362 TQB362 Lữ Thị Thu Trà 6/12/2002 Tân Định 9 7 16
363 TQB363 Vũ Ngọc Hương Trà 17/10/2002 vân Hồ v v 0
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
364 TQB364 Đan Huyền Trang 12/8/2002 Tân Định 6 6.25 12.25
365 TQB365 Đào Thu Trang 24/4/2002 Khương Thượng 5.5 6.75 12.25
366 TQB366 Lâm Thu Trang 11/9/2002 Trưng Nhị 7.25 7 14.25
367 TQB367 Lê Thu Trang 6/3/2002 Trưng Nhị 6.5 5.75 12.25
368 TQB368 Lê Thùy Trang 16/5/2002 Nguyễn Phong Sắc 7.5 6.25 13.75
369 TQB369 Nguyễn Thùy Trang 31/12/2002 Nguyễn Phong Sắc 6.75 6 12.75
370 TQB370 Nguyễn Hà Trang 1/2/2002 Tân Định 6.5 7 13.5
371 TQB371 Nguyễn Minh Trang 16/4/2002 Khương Thượng 6 5.75 11.75
372 TQB372 Nguyễn Minh Trang 18/12/2002 Quỳnh Mai 7.25 7 14.25
373 TQB373 Nguyễn Quỳnh Trang 7/12/2002 viĩnh tuy 8.5 6.25 14.75
374 TQB374 Nguyễn Thị Thu Trang 27/9/2002 Giáp Bát 4.75 3.5 8.25
375 TQB375 Nguyễn Thùy Trang 11/12/2002 Trưng Nhị 6.75 6.75 13.5
376 TQB376 Trần Huyền Trang 8/3/2002 Hoàng Văn Thụ 8.5 7.25 15.75
377 TQB377 Trần Linh Trang 13/7/2002 Trưng Vương 5 7 12
378 TQB378 Trần Thu Trang 5/11/2002 Quỳnh Mai 8.25 7 15.25
379 TQB379 vŨ Quỳnh Trang 23/2/2002 Huy Văn 7.5 7.25 14.75
380 TQB380 Vũ Thiên Trang 13/4/2002 v v 0
381 TQB381 Lê Tuấn Triển 27/8/2002 Quỳnh Mai 4.75 4.25 9
382 TQB382 Nguyễn Vũ Trọng 24/2/2002 Ngô Gia Tự 8.75 6 14.75
383 TQB383 Lương Thành Trung 15/3/2002 vân Hồ 6.25 5.5 11.75
384 TQB384 Lê Minh Tú 15/10/2002 Minh Khai 5.5 5 10.5
385 TQB385 Nguyễn Anh Tú 7/10/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.25 6.5 11.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
386 TQB386 Nguyễn Ngọc Tú 31/10/2002 nguyễn du 5 6.5 11.5
387 TQB387 Nguyễn Tuấn Tú 21/2/2002 Tây Sơn 7 5 12
388 TQB388 Đỗ Minh Tuân 15/10/2002 mai dịch 5.25 5 10.25
389 TQB389 Bùi Hoàng Tuấn 22/6/2002 Vinschool 4.25 5.5 9.75
390 TQB390 Dương Thanh Tùng 19/7/2002 Nguyễn Phong Sắc 5 4.75 9.75
391 TQB391 Lê Hoàng Tùng 11/11/2002 thịnh quang 7.25 5.75 13
392 TQB392 Nguyễn Phương Uyên 15/9/2002 Trưng Vương 5.75 5.5 11.25
393 TQB393 Nguyễn Tiến Việt 03/10/2002 Ái Mộ 6.5 5.25 11.75
394 TQB394 Nguyễn Đồng
AnhVũ 13/8/2002 Chu Văn An 4 5.25 9.25
395 TQB395 Lê Quốc Vương 22/2/2002 Đền Lừ v v 0
396 TQB396 Trương Thảo Xuân 21/1/2002 Lê Ngọc Hân v v 0
397 TQB397 Nguyễn Việt An 28/06/2002 THCS Tân Mai 7.25 7.25
398 TQB398 Chu Lê Hà Anh 7/6/2002 Ngô Sỹ Liên 6.5 7.75 14.25
399 TQB399 Lê Khả Minh Anh 06/03/2002 Tô Hoàng 5.75 5.75
400 TQB400 Lê Quỳnh Anh 8/1/2002 Quỳnh Mai 5.5 8 13.5
401 TQB401 Nguyễn Đức Việt Anh 11/07/2002 Marie curie v v 0
402 TQB402 Nguyễn Minh Anh 10/8/2002 Nguyễn Trường Tộ 6.5 7.75 14.25
403 TQB403 Nguyễn Phương Anh 23/3/2002 Ngô sỹ liên 8 6.75 14.75
404 TQB404 Nguyễn Thảo Anh 6/12/2002 Quỳnh Mai 9.25 8.5 17.75
405 TQB405 Nguyễn Tuấn Anh 26/11/2002 Trưng Vương 6.5 6.75 6 13.25
406 TQB406 Nguyễn Tuấn Anh 31/10/2002 Ngô Sỹ Liên 5 5.75 10.75
407 TQB407 Trần Đức Anh 10/6/2002 Đôống Đa v v 0
408 TQB408 Trần Phương Anh 13/3/2002 hoàng văn thụ 5.75 6 11.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
409 TQB409 Nguyễn Ngọc Bách 24/3/2002 Tô Vĩnh Diện 4 5.5 9.5
410 TQB410 Nguyễn Yến Chi 3/9/2002 Trưng Nhị 7.75 8.75 16.5
411 TQB411 Phạm Minh Đức 5/8/2002 Quỳnh Mai 3 3.5 6.5
412 TQB412 Cấn Thùy Dương 26/4/2002 Tân Định v v 0
413 TQB413 Lê Minh Dương 16/6/2002 nguyễn du 7 6.5 13.5
414 TQB414 Nguyễn Thế Dương 16/12/2002 Nguyễn Trường Tộ 7 v 7
415 TQB415 Nguyễn Quang Duy 21/7/2002 Tân Định
416 TQB416 Trần Thành Duy 11/12/2002 Nguyễn Trường Tộ 9 7.5 16.5
417 TQB417 Đinh Đức Hà 22/11/2002 Tân Định 5.75 5.25 11
418 TQB418 Đỗ Sơn Hải 23/9/2002 Giảng Võ v v 0
419 TQB419 Nguyễn Như
HoàngHải 29/3/2002 Marie curie 5 8 13
420 TQB420 Nguyễn Trần
BảoHân 19/3/2002 Ngô sỹ liên 8.75 9.25 18
421 TQB421 Nguyễn Thị
HồngHạnh 28/6/2002 Tô Hoàng 6 5.25 11.25
422 TQB422 Hoàng Thu Hảo 26/4/2002 Thái Thịnh 4.5 6 10.5
423 TQB423 Bùi Minh Hiếu 24/1/2002 Mai Động v v 0
424 TQB424 Nguyễn Anh
QuangHiếu 25/4/2002 Quỳnh Mai 3 5.5 8.5
425 TQB425 Nguyễn Minh Hiếu 19/9/2002 Quỳnh Mai v v 0
426 TQB426 Nguyễn Trí Hiếu 20/5/2002 Hoàn Kiếm 3 6 9
427 TQB427 Phan Khải Hưng 22/9/2002 Lê Ngọc Hân 5 4.5 9.5
428 TQB428 Lê Quỳnh Hương 04/12/2002 THCS Tây Sơn 6.75 6.5 13.25
429 TQB429 Bùi Quang Huy 15/8/2002 Bế Văn Đàn 8.5 5.75 14.25
430 TQB430 Lê Ngọc Khang 24/8/2002 Trưng Vương v v 0
431 TQB431 Ngô Quang An Khánh 1/10/2002 Ngô Gia Tự 8 9.5 17.5
432 TQB432 Nguyễn Đăng Khánh 3/12/2002 Nguyễn Đình Chiểu 8.5 5.5 14
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
433 TQB433 Hoàng Lê Trung Kiên 24/10/2002 Vân Hồ v v 0
434 TQB434 Nguyễn Bảo Kim 15/1/2002 Trưng Vương 5.5 3 8.5
435 TQB435 Nguyễn Tùng Lâm 28/9/2002 Tân Định 4 7 11
436 TQB436 Đinh Phương Linh 22/3/2002 Ngô Gia Tự 0
437 TQB437 Đỗ Phương Linh 5/11/2002 Tây Sơn 7 7.75 14.75
438 TQB438 Doãn Nhật Linh 4/10/2002 Thái Thịnh 7.25 6.25 13.5
439 TQB439 Vũ Tuấn Linh 15/1/2002 Nguyễn Phong Sắc 5.5 6 11.5
440 TQB440 Cao Nguyên Long 26/11/2002 Trưng Nhị 4.75 7 11.75
441 TQB441 Trần Hiền Lương 14/12/2002 Tân Định 6.25 9.25 15.5
442 TQB442 Lê Mai 2/11/2002 Đống Đa 8.75 9.25 18
443 TQB443 Phùng Yến Mai 26/9/2002 Trưng Vương v v 0
444 TQB444 Vũ Đức Mạnh 12/11/2002 Quỳnh Mai 5.5 6.75 12.25
445 TQB445 Bùi Đặng Quang Minh 02/12/2002 Tây Sơn 8 4.5 12.5
446 TQB446 Lã Đức Minh 13/5/2002 Tây Sơn 6.5 7.75 14.25
447 TQB447 Nguyễn Hà Minh 20/1/2002 Đống Đa 4 5 9
448 TQB448 Trần Phạm Nhật Minh 3/12/2002 Đống Đa v v 0
449 TQB449 Dương Trà My 26/8/2002 Đền Lừ 5.75 4.5 10.25
450 TQB450 Nguyễn Dương
HằngMy 25/10/2002 Trưng Vương 6.25 5.5 11.75
451 TQB451 Trần Tuấn Nam 27/9/2002 Ngô Sỹ Liên 7 5.5 12.5
452 TQB452 Tạ Thanh Nga 29/10/2002 Tân Mai 7.5 6.5 14
453 TQB453 Phan Hưữ Phi 4/11/2002 Trưng Vương 5.75 8.25 14
454 TQB454 Đặng Quốc Phong 26/7/2002 Trưng Nhị 8.5 8.5 17
455 TQB455 Nguyễn Huy Phúc 2/9/2002 Hoàn Kiếm 2.25 5 7.25
456 TQB456 Dương Minh Quân 30/12/2002 Đống Đa 0
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
457 TQB457 Hoàng Hải Quang 16/1/2002 Ngô Gia Tự 6 6.25 12.25
458 TQB458 Nguyễn Viết Quang 17/1/2002 Giáp Bát 8.25 8.75 17
459 TQB459 Đỗ Tường Sơn 29/9/2002 vân Hồ v v 0
460 TQB460 Tống Hoàng Sơn 9/10/2002 Phương Mai 6.25 2.5 8.75
461 TQB461 Nguyễn minh Tấn 25/5/2002 Nguyễn Phong Sắc 7.5 6.75 15.25
462 TQB462 Lê Vũ Thắng 7/2/2002 Quỳnh Mai 6.25 4.5 10.75
463 TQB463 Dương Tiến Thành 1/4/2002 Quỳnh Mai 5.75 6.5 12.25
464 TQB464 Nguyễn Việt Thành 20/9/2002 vân Hồ 5.5 8.25 13.75
465 TQB465 Nguyễn Anh Thư 20/9/2002 Vinschool 6.5 3 9.5
466 TQB466 Bạch Thanh Trà 5/12/2002 Trưng Vương 8.25 9.75 18
467 TQB467 Lê Thùy Trang 24/12/2002 Trưng Vương v v 0
468 TQB468 Nguyễn Thị Hiền Trang 19/6/2002 Đống Đa 6 7.5 13.5
469 TQB469 Nguyễn Thu Trang 5/10/2002 Khương Mai 7.75 8 15.75
470 TQB470 Nguyễn Thư Trang 4/4/2002 Ngô sỹ liên 7.75 9 16.75
471 TQB471 TRần Huyền Trang 12/4/2002 tân mai 9 7.25 16.25
472 TQB472 Nguyễn Mạnh Tú 10/3/2002 Láng Thượng 2.25 4.5 6.75
473 TQB473 Trương Anh Tú 6/10/2002 Trưng Vương 8.75 8.5 17.25
474 TQB474 Huỳnh Đắc Sơn Tùng 5/2/2002 Đống Đa 6.25 6.75 13
475 TQB475 Trần Phương Uyên 16/9/2002 Vân Hồ 6 7.75 13.75
476 TQB476 Phạm Ánh Vân 14/7/2002 Gia Thụy 6.5 6.5 13
477 TQB477 Nguyễn Hà Vi 2/8/2002 Trưng Vương 4.75 5.5 10.25
478 TQB478 Phạm Xuân Vũ 17/10/2002 Nguyễn Phong Sắc 0
479 TQB479 Nguyễn Huyền Vy 13/9/2002 Ngô Sỹ Liên 5.5 6.75 12.25
480 BS Phạm Phương Tú 13/10/2002 Phương Mai 4.5 6.5 11
481 BS Đào Bá Linh 9/6/2002 Ngô Gia Tự 4.25 5.5 9.75
Toán Văn Anh
STT
TRƯỜNG THCS VÀ THPT TẠ QUANG BỬU
DANH SÁCH ĐIỂM DỰ THI ƯƠM MẦM - CỘNG ĐIỂM KHUYẾN KHÍCH VÀO 10
NGÀY THI 15/06/2017
Họ tên học sinhSBD Năm sinhTrường đang theo
họcTổng
Phòng thi
482 BS Nông Đức Minh 25/11/2002 Ngô Gia Tự 7.5 6 5.25 13.5
483 BS Trịnh Anh Quân 16/02/2002 Đống Đa 6.25 8 14.25
484 BS Nguyễn Minh Tuấn 17/07/2002 Thực Nghiệm 5.5 6.5 6.75 13.25
485 BS Vũ Minh Hiếu 17/09/2002 Quỳnh Mai 4.25 6 10.25
486 BS Lê Hoàng Long 9/6/2002 5.5 5.5 11
487 BS Nguyễn Phan Anh 7/3/2002 Trưng Vương 7 6.75 4.25 13.75
488 BS Trần Trà My 27/09/2002 5 5.25 10.25
489 BS Nguyễn Việt Huy 4/11/2002 4.75 6.25 11
490 BS Nguyễn Thúy Hồng 20/11/2002 4.75 6 10.75
491 BS Vũ Duy Khang 7/9/2002 7.25 5.5 12.75
492 BS Đỗ Thành Trung 5.25 5.25
493 BS Dương Anh Đạt 16/10/2002 5.75 3.75 9.5
494 BS Lê Hương Trà 30/10/2002 6.5 8 14.5
495 BS Nguyễn Thị Mai Linh 29/02/2002 Nguyễn Trường Tộ 7.5 9.25 16.75
Top Related