Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
1 10A1_1 Nguyễn Bùi Phương Anh 10A1 9.7 9.4 9.8 8.8 9.2 8.4 9.6 9.3 9.4 8.9 10 Đ 9.4 8.9 9.6 Giỏi Tốt HSG 1 1
2 10A1_2 Nguyễn Ngọc Lan Anh 10A1 9.7 9.5 9.1 9.3 9.7 8.5 9.3 9.7 8.8 8.4 9.8 Đ 8.9 10 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2
3 10A1_3 Nguyễn Thị Minh Anh 10A1 9.4 8.7 9.7 9.2 8.7 7.2 8.4 8.7 8.8 8.4 9.1 Đ 8.4 8.3 9 Giỏi Tốt HSG 10 17
4 10A1_4 Nguyễn Tiến Anh 10A1 8.1 7.9 8.3 6.7 8.4 7.7 7.7 8.2 7.8 8.4 8 Đ 7.8 7.4 8.1 Giỏi Tốt HSG 30 94
5 10A1_5 Võ Hoàng Anh 10A1 7.7 8.3 7.3 8.5 8.9 7.5 7.4 8.7 7.6 8.1 9.1 Đ 7.6 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 32 118
6 10A1_6 Nguyễn Minh Chiến 10A1 8.6 8.4 9.1 6.9 8.2 7.8 8.1 8.6 6.4 8.1 9.4 Đ 7.2 6.9 8.3 Khá Tốt HSTT 31 118
7 10A1_7 Nguyễn Cửu Minh Danh 10A1 9.5 8.5 9.7 8 8 7.1 8.6 9.5 8.3 8.3 10 Đ 8.4 7.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28
8 10A1_8 Võ Thành Danh 10A1 8.5 9.1 8.4 8 8.2 7.5 7.2 8.6 8.4 7.6 9.6 Đ 8.5 7.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 27 61
9 10A1_9 Nguyễn Thị Phương Dung 10A1 8.9 7 9.4 7.8 8.2 7.3 9.3 8.6 6.6 8.8 9.7 Đ 8.4 9.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 23 50
10 10A1_10 Nguyễn Khoa Đảnh 10A1 9 8.8 8.6 7.4 8.3 6.5 7.3 8.4 7.5 7.9 9.8 Đ 8 7.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 29 87
11 10A1_11 Lê Thị Thúy Hoa 10A1 8.7 7.4 9.3 8 8.8 7.5 8.4 8.4 7.8 8.4 9.9 Đ 8.4 7.7 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55
12 10A1_12 Phạm Lệ Hồng Hoa 10A1 8.9 8.6 8.7 8.9 8.2 7.7 8.1 9.2 8.7 8.7 9.5 Đ 8.1 8.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22
13 10A1_13 Phan Thị Hồng 10A1 9.4 8.6 9.7 7.5 8.2 8 8.7 8.7 6.9 9 9.9 Đ 8.5 9 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 22
14 10A1_14 Mai Hương 10A1 9.6 9.1 9.4 9.1 9.2 8.3 8.9 9.3 9.5 8.4 9.9 Đ 9.2 8.3 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2
15 10A1_15 Nguyễn Trần Anh Khoa 10A1 8.9 8.8 8.9 8.5 9.1 7.4 8.1 8.7 9.1 8.1 8.6 Đ 8 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43
16 10A1_16 Ngô Duy Khương 10A1 9.6 9.5 9.2 8.9 7.7 7.3 8.4 8.7 8.4 8.4 8.6 Đ 8.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34
17 10A1_17 Hoàng Nhật Linh 10A1 8.9 9.1 9.4 8 7.8 7.4 7.5 8.6 8 8.6 8.9 Đ 8.2 7.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55
18 10A1_18 Nguyễn Khánh Linh 10A1 8.6 8.9 9.4 8.9 9 8.5 9.6 9.5 9.6 8.9 9.9 Đ 9.5 9.1 9.5 Giỏi Tốt HSG 2 2
19 10A1_19 Nguyễn Tăng Ngọc Luân 10A1 9.5 9.2 9.4 9.1 9.4 7.8 8.5 9.4 9.1 8.8 9.3 Đ 7.6 9 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8
20 10A1_20 Nguyễn Qúi Bảo Minh 10A1 7.4 8.9 8 7.2 8.2 6.8 7.3 8.6 7.9 8.1 9.1 Đ 8.1 7.6 8.2 Khá Tốt HSTT 33 123
21 10A1_21 Trương Đức Nhật Minh 10A1 8.7 7.6 8.9 8.8 8.3 7.2 8 8.9 8.5 8.1 9.6 Đ 7.9 7.4 8.6 Giỏi Tốt HSG 24 55
22 10A1_22 Ngô Dạ Ngân 10A1 9.3 8.9 9.6 8.8 8.6 7.9 8.8 8.9 9.3 8.8 9.6 Đ 8.1 8.4 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8
23 10A1_23 Vũ Thị Thảo Nguyên 10A1 9.6 8.9 9.9 9 8.9 8.3 8.6 8.9 8.5 8.8 9.3 Đ 8.6 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 5 8
24 10A1_24 Bạch Quang Phước 10A1 9.3 7.6 7.9 7.9 8.5 7.3 7.3 9.3 8 8.4 8.8 Đ 8 7.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 28 77
25 10A1_25 Lê Thị Mai Phương 10A1 9.3 7.5 9 8.3 9.2 8.6 8.2 8.6 8.2 8.7 9.5 Đ 8.4 7.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34
26 10A1_26 Nguyễn Thị Thanh Phương 10A1 8.5 8.8 8.2 8.4 8.7 7.8 8.4 9.6 8.4 8.6 10 Đ 8.6 8.7 9 Giỏi Tốt HSG 10 17
27 10A1_27 Trần Chấn Quốc 10A1 8.8 8.1 9.3 8.9 8.8 7.7 7.7 9.1 8.9 8.1 9.4 Đ 8.4 7.4 8.8 Giỏi Tốt HSG 16 34
28 10A1_28 Nguyễn Tấn Sang 10A1 9.9 9.1 9.6 9 9.1 8.1 8.1 9.6 9.1 8.5 9.4 Đ 9 7.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 8 11
29 10A1_29 Nguyễn Thành Tâm 10A1 9.6 8.4 8.8 8.6 9.1 7.2 7.4 8.9 7.5 8.7 9.5 Đ 8.3 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43
30 10A1_30 Nguyễn Hoàng Tiến 10A1 8.9 8.8 9.5 8.8 9.5 7.8 8.1 9.4 8.1 8.4 9.3 Đ 8.4 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 9 13
31 10A1_31 Nguyễn Duy Thanh 10A1 9.1 9.3 9.3 8.6 8.7 7.6 9.1 9.3 8.4 8.4 8.8 Đ 8.2 7.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 14 28
Kết quả đánh giá và xếp loại
SỞ GD & ĐT BÀ RỊA VŨNG TÀU
THPT CHÂU THÀNH
Niên khóa 2015-2016
BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ 1
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
32 10A1_32 Đoàn Vũ Quỳnh Trân 10A1 8.8 8.1 8.8 8 8.9 7.5 8.4 8.5 8.4 8.3 9.8 Đ 8.1 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43
33 10A1_33 Trần Ngọc Tuyết 10A1 8.6 8.9 9.3 8.1 8.6 7.8 8.4 8.7 7.8 8.6 9.8 Đ 7.9 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG 19 43
34 10A2_1 Nguyễn Ngọc Anh 10A2 8.6 8.9 9.4 8.8 7.9 6.8 7.3 6.7 5.8 8.4 9 Đ 7.4 9 8.2 Khá Tốt HSTT 32 121
35 10A2_2 Nguyễn Vân Anh 10A2 8.2 7.3 8.8 8.8 8.4 7.1 7.1 7.9 7.7 8.5 8.6 Đ 7.4 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89
36 10A2_3 Vũ Minh Anh 10A2 8.5 6.8 8.4 8.7 8.1 6.9 8.1 7.7 8.3 8.8 8 Đ 8 7 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89
37 10A2_4 Nguyễn Phạm Ngọc Anh 10A2 9.1 7.5 8 7.9 7.3 6.7 6.9 6.2 6.7 8.3 7.5 Đ 8.1 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 38 167
38 10A2_5 Nguyễn Trần Hiếu Bảo 10A2 8.7 8.6 8.3 8.8 8.1 7.6 8.6 8.6 8.9 8.4 9.1 Đ 8.1 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 43
39 10A2_6 Trần Anh Bảo 10A2 7.6 7.2 9.4 8.3 8.9 6.4 7.6 7.7 9.1 8.3 7.1 Đ 7.6 6.4 8 Khá Tốt HSTT 33 136
40 10A2_7 Hồ Anh Dũng 10A2 8.3 8.5 7.8 7.6 8.8 7.4 9.3 8.8 8.9 8 9.5 Đ 7.9 6.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55
41 10A2_8 Trần Minh Đức 10A2 8.1 8.4 8.5 7.9 8.4 6.6 6.8 6.3 6.4 8.1 7.1 Đ 6.4 6.2 7.5 Khá Tốt HSTT 39 203
42 10A2_9 Lê Thị Lệ Giang 10A2 8.8 8.2 8.7 8.8 9.6 7.6 8.5 8.6 7.9 8.5 8.3 Đ 7.8 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 13 40
43 10A2_10 Nguyễn Lê Minh Hạnh 10A2 8.6 7.2 9 8.7 8.9 7.1 7.1 9 8.1 8.6 8.4 Đ 7.3 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 61
44 10A2_11 Lương Thúy Diễm Hằng 10A2 8.4 7.5 9.3 8.4 8.7 7.7 8.2 7.8 8.7 8.3 7.9 Đ 8.9 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG 16 50
45 10A2_12 Lê Thị Diệu Hiền 10A2 8.9 8.7 9.3 8.5 8.1 7.2 7.6 8.3 7.8 8.9 7.9 Đ 7.6 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77
46 10A2_13 Nguyễn Đoàn Trung Hiếu 10A2 9.3 8.2 9.5 8.6 9 6.7 8.1 9 8.2 8.8 7.8 Đ 8.1 7.1 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55
47 10A2_14 Nguyễn Mai Khanh 10A2 9.7 9.5 9.7 8.9 9.2 8 9.1 9.1 9.4 8.5 9.6 Đ 8.6 8.3 9.4 Giỏi Tốt HSG 1 5
48 10A2_15 Nguyễn Thùy Linh 10A2 9 7.6 7.9 7 7.6 6.6 6.2 6.7 8.4 8.6 7.6 Đ 7.7 7 7.8 Khá Tốt HSTT 36 158
49 10A2_16 Khúc Vũ Long 10A2 8.4 8 8.1 4.9 7.4 5.8 4.9 5 5.6 7.7 9.5 Đ 7.4 6.3 7 T.bình Tốt 39 333
50 10A2_17 Lê Công Minh 10A2 9.3 9.6 9.7 8.7 9.3 6.8 8.4 9 9 8.3 7.8 Đ 7.7 7.6 8.8 Giỏi Tốt HSG 12 34
51 10A2_18 Vũ Bảo Ngân 10A2 8.8 8.4 9.6 9.2 9.3 7.7 7.7 9.3 9.4 8.6 9.1 Đ 8.9 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 13
52 10A2_19 Dương Nguyễn Hoàng Ngân 10A2 9.6 9.1 9.9 9 8.6 8 9 9.4 8.4 8.6 9.9 Đ 8.4 8.3 9.3 Giỏi Tốt HSG 2 6
53 10A2_20 Hồ Ngọc Kim Ngân 10A2 8.9 7.6 9 8.4 8.8 7 7.3 8.3 7.4 8.8 8.4 Đ 7.9 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77
54 10A2_21 Trần Hương Nguyên 10A2 8.8 8.7 8.7 9.2 8.9 7.5 8.2 8.6 8.5 8.5 8.6 Đ 8 7 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 43
55 10A2_22 Đặng Vũ Minh Nghĩa 10A2 9.5 8.9 9.5 9.6 9.1 7.8 8.6 9.1 9.4 8.8 9 Đ 9.1 7.6 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 11
56 10A2_23 Đỗ Thị Í Nhi 10A2 9.4 9.3 8.9 8.8 8.3 7.2 8.5 8.3 8.5 8.6 8.6 Đ 8.4 8 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 22
57 10A2_24 Phan Yến Nhi 10A2 9.3 8.4 9.1 7.1 8.3 7.1 7.7 6.6 8.3 8.2 8.3 Đ 7.6 8.3 8.3 Giỏi Tốt HSG 28 84
58 10A2_25 Đỗ Thị Quỳnh Như 10A2 9 9.2 8.9 9.4 9.4 7.7 8.6 9.2 8 8.6 8.6 Đ 8.2 8.6 9 Giỏi Tốt HSG 6 17
59 10A2_26 Nguyễn Chí Quốc 10A2 9 8.5 8.8 8.6 8.2 7.1 6.6 8.7 7.9 8.6 7.8 Đ 8.5 7.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77
60 10A2_27 Phún Tố Quyên 10A2 8.9 8.9 9.1 9.3 8.7 7.7 9 8 9.4 8.8 7.8 Đ 8.9 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 28
61 10A2_28 Trần Xuân Quỳnh 10A2 8.4 7.8 8.4 8.6 8.5 7.5 8.5 8.3 9.1 8.8 8 Đ 7.9 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 61
62 10A2_29 Nguyễn Phạm Thúy Quỳnh 10A2 9.1 8.2 9 9.1 9.2 8.1 8.7 9 8.7 8.4 8.6 Đ 9 8.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 13
63 10A2_30 Trần Thị Tâm 10A2 9.2 8.4 9.7 9.1 8.7 7.6 8.9 9.2 8.4 8.6 8 Đ 8.5 8.9 9 Giỏi Tốt HSG 6 17
64 10A2_31 Nguyễn Thị Phương Thảo 10A2 9.3 8.2 9.9 8.2 8.3 6.8 7 8.6 8.1 8.5 8.6 Đ 7.4 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77
65 10A2_32 Trần Thanh Thuận 10A2 9.6 9.1 9.1 8.2 9 7 7.7 8.1 7.4 8.2 7.9 Đ 7.7 6.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 22 74
66 10A2_33 Trần Phương Thụy 10A2 7.8 6.2 8.1 8.3 7.5 7 7.2 7.9 8.8 8.8 8 Đ 7.8 7.1 8 Khá Tốt HSTT 34 136
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
67 10A2_34 Nguyễn Hoàng Phương Trúc 10A2 9 8.2 9.6 8.5 8.8 6.6 7.9 8.1 8.5 8.6 8.4 Đ 8 6.8 8.6 Giỏi Tốt HSG 17 55
68 10A2_35 Lê Minh Anh Tú 10A2 8.5 6.8 8.9 7.8 7.6 7.1 8.1 8.1 8.4 8.4 7.8 Đ 8 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 29 89
69 10A2_36 Nguyễn Đức Quang Tuấn 10A2 8.4 7.6 8.3 8.2 7.8 6.2 7.5 6.4 8.7 8.2 7.4 Đ 7.4 6.3 7.8 Khá Tốt HSTT 35 158
70 10A2_37 Lê Nguyễn Hạnh Uyên 10A2 8.5 5.8 6.8 8.1 8.9 6.7 6.5 7.4 6.7 8.3 9.5 Đ 8.4 7 7.8 Khá Tốt HSTT 37 158
71 10A2_38 Võ Tường Vy 10A2 8.9 7.7 9.4 8.7 8.8 8.1 8.3 8.5 8.1 8.6 9 Đ 8.8 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG 8 22
72 10A2_39 Lê Nguyễn Nguyên Vy 10A2 8.7 7.2 8.8 8 8.6 7.5 7.7 8.8 8.1 8 8.6 Đ 8.2 7.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 23 77
73 10A2_40 Nguyễn Hoàng Thụy Vy 10A2 9.3 8.8 9.3 9 8 7.4 8.4 9.3 9.1 8.5 8.9 Đ 8.5 7.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 28
74 10B1_1 Lại Vũ Vân An 10B1 8.9 9.4 8.3 8.9 9.1 7.5 9.1 8.5 9.1 8.8 8.8 Đ 8.6 7.7 9 Giỏi Tốt HSG
75 10B1_2 Trương Hoàng Anh 10B1 7.9 9.6 8.6 6.8 8.4 7.4 7.7 8.3 8.1 8.3 9 Đ 7 7.7 8.3 Khá Tốt HSTT
76 10B1_3 Đoàn Ngọc Bền 10B1 9.2 8.8 9.5 5.2 8 6 5.3 7.4 5.8 7 7.3 Đ 6.4 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT
77 10B1_4 Lê Văn Cường 10B1 7.7 9.1 8.4 8.9 8.7 7.3 9.1 9.3 7.1 8.8 8.9 Đ 8.4 8.2 8.8 Khá Tốt HSTT
78 10B1_5 Lê Ngọc Diệp 10B1 7.2 7.7 7.9 7.1 7.5 7.1 5.8 7.8 7.2 7.6 8.1 Đ 7.6 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT
79 10B1_6 Nguyễn Lê Tiến Dũng 10B1 7.9 8 8.7 7.9 8.1 6.6 7.9 8.5 6.9 8.6 7.4 Đ 7.7 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT
80 10B1_7 Phùng Thị Thùy Giang 10B1 8.4 9 8.2 8.2 8.6 7.8 7.6 8.7 9.2 8.4 8.6 Đ 7.9 8.8 8.7 Giỏi Tốt HSG
81 10B1_8 Vũ Thị Thu Hà 10B1 8.8 9.2 8.9 8.6 7.7 7.1 6.8 8.3 7.9 8.3 9.1 Đ 7.2 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG
82 10B1_9 Vũ Bích Hảo 10B1 7.4 9.5 8.1 7.3 7.9 6.8 7.9 8.4 8.9 8.4 7.8 Đ 6.9 7.4 8.1 Khá Tốt HSTT
83 10B1_10 Đỗ Thị Mỹ Huệ 10B1 6.8 7.9 8.2 8.6 8.6 7.4 7.9 9.1 8 8.4 7.8 Đ 7.1 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT
84 10B1_11 Trần Phước Trí Huệ 10B1
85 10B1_12 Phạm Nhật Huy 10B1 9.2 9.6 9.5 9.2 8.5 8.2 9.6 8.9 9.1 9.3 9.1 Đ 7.8 9.7 9.3 Giỏi Tốt HSG
86 10B1_13 Nguyễn Hương Linh 10B1 9 9.5 9.6 9 8.8 7 8.5 8.4 8.5 8.8 8.1 Đ 8.2 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG
87 10B1_14 Khúc Thành Long 10B1 8.8 9.4 8.2 7 8.5 6.4 6.4 7.6 7.2 8.2 9.4 Đ 7.2 7 8.1 Khá Tốt HSTT
88 10B1_15 Đỗ Thị Thanh Mai 10B1 7.2 7.7 7.1 7.9 8.1 7.3 7.6 7.8 7.5 8.8 8.8 Đ 7.5 8.4 8.1 Khá Tốt HSTT
89 10B1_16 Lê Thị Tuyết Mai 10B1 8.9 9.7 8.9 9.1 8.5 7.3 8.1 8.2 8.9 8.8 9.5 Đ 7.8 7.7 8.8 Giỏi Tốt HSG
90 10B1_17 Nguyễn Trần Trung Nhân 10B1 7.7 8 7.8 6 8.4 7 8.1 7.9 7.2 8.3 8.5 Đ 7 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT
91 10B1_18 Nguyễn Thanh Xuân Nhi 10B1 7.4 8.6 8 8.7 8.7 7.6 8.9 8.9 7.9 8.5 8 Đ 7.3 9 8.5 Khá Yếu HSTT
92 10B1_19 Bùi Trần Bảo Như 10B1 7.1 7.6 8.1 6.4 8.1 5.8 5.8 7.6 6.6 7.1 8.5 Đ 6.6 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT
93 10B1_20 Lâm Tâm Như 10B1 8.7 9.3 9 9.1 8.5 7.4 8.8 8.6 8 8.6 8 Đ 7.6 8.1 8.8 Giỏi Tốt HSG
94 10B1_21 Đồng Thị Trang Nhung 10B1 7.7 8.3 8.5 8.3 8.5 7.4 7.3 8.5 8 7.6 8.5 Đ 7.6 8.6 8.3 Khá Tốt HSTT
95 10B1_22 Lê Quang Phú 10B1 6.8 7.5 8.1 5.3 7.5 6.2 6.8 8.2 6 7.8 7.1 Đ 6.8 8.1 7.3 Khá Tốt HSTT
96 10B1_23 Dương Lê Ngân Phụng 10B1
97 10B1_24 Nguyễn Trần Thanh Phương 10B1 7.5 7.8 8.8 7.9 8.5 7.8 8.7 8.2 8.9 8.7 9 Đ 7.4 8.9 8.6 Khá Tốt HSTT
98 10B1_25 Nguyễn Cao Sơn 10B1 8.6 9.1 8.1 7.8 7.9 6.5 6.8 8.4 7.2 7.1 7.8 Đ 7.1 7.8 7.9 Khá Khá HSTT
99 10B1_26 Trần Tấn Tài 10B1 8.7 9.5 9.1 8.6 8.9 7.3 8.3 8.5 8.4 8.6 7.9 Đ 8.9 7.4 8.8 Giỏi Tốt HSG
100 10B1_27 Hoàng Phương Thảo 10B1 8.2 8 8.2 6.5 8.5 7.2 7.7 7.9 8.4 7.1 7.4 Đ 7.6 8 8 Giỏi Tốt HSG
101 10B1_28 Vũ Thiên Thảo 10B1 8.3 7.7 8.3 6.6 8.5 7.6 7.8 9.3 7.5 8.2 9.5 Đ 8 8.7 8.4 Giỏi Khá HSTT
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
102 10B1_29 Kim Thanh Thư 10B1 8.6 8.2 8.9 7.9 8.1 6.6 7.1 8 7.9 8 9.3 Đ 8.5 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG
103 10B1_30 Tô Ngọc Đan Thương 10B1 8.5 8 8.6 8.8 8 7.3 8.9 8.6 7.8 8.4 8 Đ 7.6 8.6 8.5 Giỏi Tốt HSG
104 10B1_31 Phạm Khả Thy 10B1 8.2 9.3 8.5 8.2 8 7 8.1 8.4 8.3 8.7 8.3 Đ 7.8 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG
105 10B1_32 Lê Châu Khánh Trí 10B1 9 9.2 8.5 9.5 8.8 7.3 6.9 8.1 8.9 8.6 8.3 Đ 7.6 9.4 8.7 Giỏi Tốt HSG
106 10B1_33 Lê Thanh Tuyền 10B1 8.8 9.1 7.9 8.3 8.1 7.3 7.7 9.3 7.7 8.5 8.3 Đ 7.2 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG
107 10B1_34 Lê Ngọc Hải Vân 10B1 8 9.1 8.8 8.6 7.9 7.6 8.6 7.6 8.9 8.5 8.1 Đ 7.9 8.9 8.6 Giỏi Tốt HSG
108 10B1_35 Nguyễn Quốc Hoàng Vũ 10B1 8.5 8.9 9.5 8.6 8.9 6.7 8.5 8.6 7.9 8.5 7.5 Đ 7.6 8.8 8.6 Giỏi Tốt HSG
109 10B1_36 Phạm Phan Thảo Vy 10B1 7.7 7.4 7.6 7.9 8.7 7.3 7.9 8.8 8.1 7.8 8.9 Đ 7.3 8.7 8.3 Khá Tốt HSTT
110 10B1_37 Nguyễn Thanh Vy 10B1 8.6 8.9 9.4 8.2 7.7 7.5 8.6 9.1 9.1 8.7 9 Đ 8.6 8.4 8.9 Giỏi Tốt HSG
111 10B2_1 Nguyễn Trần Thiên Ân 10B2 7.1 6.8 6.6 7.4 8.5 6.3 6 8.1 7.5 8.1 7.8 Đ 7.1 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT
112 10B2_2 Nguyễn Thị Lan Anh 10B2
113 10B2_3 Phạm Trần Thế Anh 10B2 7.9 7.9 8.1 7.5 8.5 6.2 7.3 7.9 7.4 8.2 7.1 Đ 8.4 7.1 7.9 Khá Yếu HSTT
114 10B2_4 Lê Quang Bảo 10B2 8.1 8.6 8.1 7.3 8.1 6.5 5.4 7.7 7.9 8.4 8.4 Đ 6.9 7 7.8 Khá Tốt HSTT
115 10B2_5 Nguyễn Văn Đạt 10B2 8.5 7.7 9.1 7.5 8.8 6.3 5.9 7.4 7.2 8.1 7.8 Đ 7.8 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT
116 10B2_6 Lê Xuân Hải 10B2 8.2 9 7.8 7.7 8.2 6.7 8.5 7.7 8.3 8.2 8.4 Đ 7.6 7.2 8.2 Giỏi Tốt HSG
117 10B2_7 Vũ Gia Hân 10B2 6.7 7.2 7.8 8.4 7.8 6.3 8.1 8.4 8 7.8 8.8 Đ 7.9 8.3 8.1 Khá Tốt HSTT
118 10B2_8 Mã Khải Hoàng 10B2 7.7 8.5 7.2 8 8.7 5.9 7.4 8.9 6.3 8.6 7.9 Đ 7.4 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT
119 10B2_9 Vũ Lê Nhật Hồng 10B2 7.2 7.5 8.8 7.2 8.5 6.9 7.8 7.9 7.9 8.6 8.9 Đ 7.4 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT
120 10B2_10 Nguyễn Thị Lan Hương 10B2 8.1 7.3 7.2 7.7 8.1 6.7 6.6 8.2 8.1 8 8.8 Đ 6.9 8.4 7.9 Khá Tốt HSTT
121 10B2_11 Phạm Thị Ngọc Huyền 10B2 8.7 9.1 8.3 7.1 8.9 7.2 8.4 8.3 7.6 8.8 8.9 Đ 8.1 8.4 8.6 Giỏi Tốt HSG
122 10B2_12 Mã Khải Huy 10B2 7.1 7.1 8 8.4 7.9 6.3 7.1 8.8 6.9 7.7 8 Đ 7.9 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT
123 10B2_13 Hoàng Minh Khánh 10B2 7.6 7.5 6.9 7.6 7.7 6.1 7 6.8 7.4 7.9 7.1 Đ 7.4 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT
124 10B2_14 Ngô Tuấn Kiệt 10B2 8 8.5 8.3 7.7 8 6.5 9 8.3 8 8.2 7.8 Đ 7.6 8 8.3 Giỏi Tốt HSG
125 10B2_15 Nguyễn Hoàng Lâm 10B2 8.7 9.1 9.1 8.6 9.1 7.4 8.9 8.5 8.6 8.4 8.8 Đ 7.3 7.8 8.7 Giỏi Tốt HSG
126 10B2_16 Đặng Nguyễn Yến Linh 10B2 8.4 8.4 8.8 7.9 8.9 6.1 7.6 8.3 7.4 8.4 8.5 Đ 7.8 8.7 8.3 Khá Tốt HSTT
127 10B2_17 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 10B2 7.6 8.5 8.7 7.9 8.6 7.3 7.8 8.3 8.3 8.8 9.6 Đ 8 7.6 8.5 Khá Tốt HSTT
128 10B2_18 Đặng Phước Lộc 10B2 7.4 7.4 6.9 7.2 8 6 6.6 6.9 6.9 7.9 7.8 Đ 7.1 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT
129 10B2_19 Ngô Đình Phi Long 10B2 7.7 8.7 7 7.1 7.7 6.2 6.4 8.1 6.5 8.4 7.3 Đ 7.3 7 7.6 Khá Tốt HSTT
130 10B2_20 Nguyễn Hoàng Long 10B2 8.6 8.7 8.6 8 8.5 7 6.8 7.2 7 8.2 8.8 Đ 6.8 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG
131 10B2_21 Nguyễn Mai Huyền My 10B2 8.3 6.9 8.4 8.5 8.7 7.1 7.7 7.9 7.5 8.6 8.1 Đ 7.4 8.4 8.2 Giỏi Khá HSTT
132 10B2_22 Lê Thị Thanh Nga 10B2 9.7 8.8 8.4 8.3 8.4 6.5 7.1 6.4 7.9 7.9 8.6 Đ 7.8 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT
133 10B2_23 Nguyễn Thái Kim Ngọc 10B2 7.6 8 7.6 8.4 7.7 7.7 8.6 9 7.6 8.6 8.1 Đ 6.8 7.4 8.2 Khá Tốt HSTT
134 10B2_24 Phan Trần Như Ngọc 10B2 7.6 8.4 7.8 7.2 8.6 6.6 8.3 6.9 6.7 8.3 8.3 Đ 7.9 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT
135 10B2_25 Nguyễn Minh Nguyên 10B2 8 9.2 7.6 6.6 8 6.4 7.2 7.8 7.3 8.4 6.6 Đ 6.6 7 7.7 Khá Tốt HSTT
136 10B2_26 Đỗ Minh Nguyệt 10B2 8.6 8 8.3 8.1 7.8 7.4 8.4 7.9 9 8.4 9.5 Đ 7.7 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
137 10B2_27 Lư Quỳnh Như 10B2 8.4 8.6 9.7 7.7 8.7 6.7 8.4 7.3 9.1 8.2 9.3 Đ 6.9 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG
138 10B2_28 Trần Thị Tuyết Nhung 10B2 8 8.6 7.6 8.3 8.6 6.8 7.6 7.5 7.4 8.9 8.4 Đ 7.6 7.8 8.1 Giỏi Tốt HSG
139 10B2_29 Nguyễn Thị Cẩm Phương 10B2 8.2 8 8.5 8.8 8.9 7.3 8.2 8.6 7.8 8.6 8.5 Đ 7.3 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG
140 10B2_30 Đinh Thị Anh Phương 10B2 8.8 7.6 8.2 6.8 8.7 6.8 6.5 7.3 8.8 7.9 8.9 Đ 7 8.7 8.1 Giỏi Tốt HSG
141 10B2_31 Vũ Quốc Thắng 10B2 8.6 9 9.8 7.1 8.1 7.6 8.1 8.4 8.4 7.9 9.3 Đ 7.8 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG
142 10B2_32 Lê Phương Thảo 10B2 7.5 8.7 8.7 7.8 8.8 6.7 7.9 8.5 8.1 8.6 8.6 Đ 7.9 9 8.5 Khá Tốt HSTT
143 10B2_33 Lê Thị Thanh Thảo 10B2 8.6 8.4 9.5 8.1 9 7 8.1 8.8 8.6 8.5 8.4 Đ 8 7.7 8.6 Giỏi Khá HSTT
144 10B2_34 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10B2 7.5 7 8.5 6.4 8.6 6.7 7 8 6.2 7.7 10 Đ 7.8 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT
145 10B2_35 Nguyễn Bảo Thiên 10B2 7.3 7.7 7.5 7.6 8.2 6.7 5.8 6.4 7.5 8.1 7.1 Đ 7.3 7 7.5 Khá Tốt HSTT
146 10B2_36 Vũ Thị Kim Thư 10B2 7.9 7.6 7.8 6.3 8.9 7.7 7.8 8.2 8.3 8.6 8.1 Đ 8.1 8.2 8.2 Khá Tốt HSTT
147 10B2_37 Trịnh Duy Toàn 10B2 8.6 9 8.8 7.8 8.3 6.7 6.9 8.1 8.6 8 8 Đ 7.3 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG
148 10B2_38 Nguyễn Ngọc Toàn 10B2 8.8 8 8.2 8.7 9.1 6.9 8.6 8.6 7.6 8.6 8.1 Đ 7.3 8.9 8.5 Giỏi Tốt HSG
149 10B2_39 Phạm Huỳnh Kim Tuyền 10B2 8.9 7.6 8.8 8.3 8.6 7 7.4 8.8 8.3 7.7 8.8 Đ 7.7 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG
150 10B3_1 Nguyễn Trần Thiên Anh 10B3 7.5 8.5 8 7.9 9 6 6.8 8.2 8.7 7.8 7 Đ 6.6 6.1 7.8 Khá Tốt HSTT 12 158
151 10B3_2 Trần Quốc Đại 10B3 8.7 7.5 7.9 8.3 8.9 5.5 5.1 6.9 6.5 7.9 7 Đ 7.1 6 7.4 Khá Khá HSTT 26 240
152 10B3_3 Bùi Tiến Đạt 10B3 6.9 7.5 6.2 6.7 7.7 5.1 5.4 5.7 7.7 7.2 7 Đ 6.4 6 6.7 Khá Tốt HSTT 24 319
153 10B3_4 Trần Quốc Hải 10B3 7 6.5 6.7 6.9 8.9 5.5 6 8.1 6.8 8.2 8.8 Đ 7 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 16 224
154 10B3_5 Triệu Mỹ Ngọc Hân 10B3 7.3 7.2 7.5 8.6 8 7.1 8.4 8.4 7.9 8.6 7.4 Đ 7.3 6.9 8 Khá Tốt HSTT 8 136
155 10B3_6 Trần Thị Nguyệt Hằng 10B3 7.5 7.2 8.7 7.9 8.3 6.2 6.3 7.5 7.2 8.1 7.4 Đ 7.3 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 14 167
156 10B3_7 Nguyễn Huy Hoàng 10B3 7.1 7.9 7.5 5.6 8.8 5 6 7.6 5.8 7.8 7 Đ 6.6 6.4 7 Khá Tốt HSTT 23 289
157 10B3_8 Trần Thị Khánh Hiền 10B3 6.4 5.7 9 8.1 8.3 5.5 5.9 6.2 6.3 8.1 7.3 Đ 6.3 6.9 7.1 T.bình Tốt 32 331
158 10B3_9 Nguyễn Vũ Thanh Hiền 10B3 9.1 8.9 9.6 8.6 9.2 6.1 7.2 7.9 8.2 8.7 8.1 Đ 7.4 8.6 8.6 Khá Tốt HSTT 3 105
159 10B3_10 Nguyễn Hoàng Gia Khánh 10B3 7.2 6.8 6.6 8.5 9 5.5 5.6 8.4 5.4 8.1 7.4 Đ 7.2 6 7.2 Khá Khá HSTT 27 270
160 10B3_11 Huỳnh Nhật Linh 10B3 7.6 8 9.2 7.9 9.2 6.8 6.8 7.1 7.7 8.7 7.3 Đ 7.4 7.9 8 Khá Tốt HSTT 9 136
161 10B3_12 Đoàn Tuấn Lộc 10B3 8.6 8.3 8.5 8.9 9.4 6.4 8.3 8.3 5.9 8.9 7.6 Đ 7.4 8.3 8.3 Khá Tốt HSTT 6 111
162 10B3_13 Đoàn Cẩm Ly 10B3 5.8 6.2 6.1 5.9 8.5 5.8 5.8 5.6 4.5 7.8 7 Đ 6.8 6.7 6.5 T.bình Tốt 36 353
163 10B3_14 Hồ Viết Quang Minh 10B3 8.6 7.7 8.2 6.9 8.7 6.2 6.3 6 7.2 8.2 7.6 Đ 6.6 7 7.6 Khá Khá HSTT 25 185
164 10B3_15 Lê Hoàng Nhật Minh 10B3 6.6 7.5 7 6 8.5 6.3 5.5 8.1 5.5 8.4 7.6 Đ 7.1 6.4 7.1 Khá Khá HSTT 28 272
165 10B3_16 Vũ Viết Nam 10B3 8.6 8.9 9.4 8.3 9.1 6.4 8.3 7.5 7.3 8.8 8.1 Đ 7.7 7.1 8.4 Khá Tốt HSTT 4 110
166 10B3_17 Danh Phương Bảo Ngân 10B3 6.7 8 8.5 8.2 8.7 6.7 8.1 7.7 8.6 8.4 8 Đ 7.4 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 7 126
167 10B3_18 Võ Hồ Như Ngọc 10B3 8.9 8.7 9.6 8.6 9.3 7.7 8.1 8.2 7.8 8.6 8.5 Đ 7.6 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 32
168 10B3_19 Cô Minh Nhật 10B3 9 7.4 9.2 8.2 8.8 6.7 7.1 6.8 7.8 8.8 7.5 Đ 6.4 6.7 8 Khá Tốt HSTT 10 136
169 10B3_20 Nguyễn Huỳnh Quế Phương 10B3 6.2 6.4 6.9 7.8 7.7 6.3 7.7 6.8 7.3 8.4 7.5 Đ 7.2 8.7 7.5 T.bình Tốt 29 329
170 10B3_21 Hoàng Đỗ Uyên Phương 10B3 6.5 6.5 7.4 7.9 8.6 6 6.5 7.6 7.7 7.5 7 Đ 7.1 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224
171 10B3_22 Hoàng Minh Tâm 10B3 7.4 8 8.9 8.4 9 7.2 7.8 8.1 7.6 8.8 7.9 Đ 6.9 8.4 8.3 Khá Tốt HSTT 5 111
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
172 10B3_23 Vũ Minh Tâm 10B3 8.4 7.4 8.8 7.7 7.9 5.2 5.9 6.4 6.2 7.5 7.4 Đ 6.9 7 7.3 Khá Tốt HSTT 18 242
173 10B3_24 Nguyễn Thiện Tâm 10B3 8.8 7.7 6.8 7.1 8.9 4.4 5.1 7.5 7.8 6.4 8.3 Đ 6.8 7.4 7.3 T.bình Tốt 31 330
174 10B3_25 Lê Công Thái 10B3 7.2 7 8.1 8.2 8.5 6.1 7.2 7.8 7 8.9 7 Đ 7.3 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 13 167
175 10B3_26 Nguyễn Thị Phương Thảo 10B3 7.6 7 8.2 6.2 8.3 5.5 5.1 5.8 6.3 7.7 7.1 Đ 7.3 7 7 Khá Khá HSTT 29 289
176 10B3_27 Ngô Thị Thanh Thảo 10B3 7.9 7.8 8.2 8.6 8.4 6.2 7.7 7.8 6.8 8.7 7.5 Đ 7.2 7 7.9 Khá Tốt HSTT 11 142
177 10B3_28 Lê Minh Thi 10B3 8.1 7.7 8.7 6 8.6 6 7.1 6.5 7 6.8 7.8 Đ 6.8 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 15 188
178 10B3_29 Nguyễn Minh Thư 10B3 6.5 6.6 8.4 6.5 8.5 5.7 5.8 6.5 6.2 7.3 7 Đ 7 6.9 7 Khá Tốt HSTT 22 289
179 10B3_30 Võ Thị Anh Thư 10B3 6 6.4 7.7 5.7 8.5 6.3 5.9 6 6.3 7 7 Đ 6.7 7 6.8 T.bình Tốt 35 341
180 10B3_31 Trần Thị Hiền Thương 10B3 8.3 6.5 6.1 7.8 8 4.6 4.9 5.6 7.7 7.8 7.6 Đ 6.1 7.3 7 T.bình Khá 34 333
181 10B3_32 Trần Thị Phương Thùy 10B3 7.4 7.4 6.8 6.4 8.9 6.9 5.1 6.6 6.6 7.5 7.3 Đ 6.9 8 7.3 Khá Tốt HSTT 19 242
182 10B3_33 Trần Thị Thùy Trang 10B3 8.1 7.9 8.5 7.9 8.4 7.1 7.6 8.3 7.4 8.6 7.8 Đ 7 8.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 2 88
183 10B3_34 Nguyễn Anh Tuấn 10B3 7.6 7.4 7 7.9 8.8 5.7 4.4 6.8 5.6 7.8 7 Đ 7.8 6.4 7.1 T.bình Tốt 33 332
184 10B3_35 Hồ Thị Ngọc Tuyền 10B3 7.4 7 7.1 6.4 8.3 6 5.9 7 6.9 7.8 7.6 Đ 7.2 7.7 7.3 Khá Tốt HSTT 20 242
185 10B3_36 Trần Quang Vũ 10B3 6.9 6.9 8.3 8.2 8.7 5 5.1 6.9 6.3 7.2 7 Đ 6.1 6.9 7.1 Khá Tốt HSTT 21 271
186 10B4_1 Hà Thị Vân Anh 10B4 6.3 6.7 7 8.6 7.8 6.5 8.3 8.5 6.2 8.9 8.4 Đ 6.9 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
187 10B4_2 Nguyễn Quốc Anh 10B4 9 8.6 9.4 7.6 8.7 5.5 6.3 7.5 6.1 8.5 5.9 Đ 7.7 7.6 Khá Khá HSTT 29 188
188 10B4_3 Phạm Kiều Anh 10B4 5.4 6.7 7 5.6 7.9 6.4 6.6 8 5.5 6.9 6.6 Đ 7.3 6.7 T.bình Tốt 32 345
189 10B4_4 Trần Thanh Bình 10B4 7.1 7.3 9 7.9 7.6 6.5 6.6 7.6 7.9 7.7 8.1 Đ 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
190 10B4_5 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10B4 6.5 7.9 6.7 6.9 7.1 6 7.1 8.3 6.9 7.7 8.5 Đ 6.4 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257
191 10B4_6 Trần Thị Ngọc Duyên 10B4 7.8 8.3 8 7.8 8.9 6.6 8 8 8.1 7.6 8.6 Đ 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142
192 10B4_7 Vũ Viết Đức 10B4 7 8.6 7.9 7.8 9 6.1 7.4 8.1 7.2 8.4 8.3 Đ 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 6 158
193 10B4_8 Dương Thị Kim Hoa 10B4 6.9 5.3 7.2 6 6.9 5.9 5.3 7.7 5.6 7.9 7.3 Đ 7.4 6.6 Khá Tốt HSTT 28 320
194 10B4_9 Phạm Trần Phương Linh 10B4 6.6 8.5 8.3 7.5 8.3 6 7.8 8.1 8.3 7.7 6.4 Đ 6.3 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
195 10B4_10 Trần Tùng Linh 10B4 7.1 6.6 7.8 8.3 7.8 6.6 6.8 7.7 7.6 8 7.9 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
196 10B4_11 Nguyễn Dương Thùy Linh 10B4 7.3 6.8 6.9 7.6 8.7 6.4 7.1 8.2 7.6 6.6 6.6 Đ 7 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257
197 10B4_12 Phạn Ngọc Kim Loan 10B4 6.7 7.4 7.4 8.5 8.2 6.5 8.3 8.1 6.5 8.7 7.9 Đ 6.6 7.6 Khá Tốt HSTT 10 188
198 10B4_13 Phạm Thị Tuyết Mai 10B4 7.4 6.3 7.3 7.4 8.4 5.9 6.6 6.8 8.4 6.7 6.9 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
199 10B4_14 Nguyễn Viết Thy Nga 10B4 8.4 8 8.8 7.4 7.3 6.5 7.6 7.4 6.1 6.7 6.8 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224
200 10B4_15 Lê Thị Bảo Ngọc 10B4 6.7 7.6 6.9 6.6 7.4 5.6 6.6 7.4 8.3 7.4 7 Đ 7.1 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
201 10B4_16 Hoàng Trọng Nghĩa 10B4 6.6 6.3 6.9 4.2 7.1 5 6.2 5.6 7.9 6.6 5.1 Đ 6.8 6.2 T.bình Tốt 34 370
202 10B4_17 Nguyễn Thành Nhân 10B4 6.7 6.9 6.5 7.1 7.3 6.2 7.1 7.9 5.7 7.8 6.6 Đ 7.5 6.9 Khá Tốt HSTT 27 301
203 10B4_18 Trần Ngọc Hà Phương 10B4 8 7.1 7.4 6.9 7.4 5.6 6.5 6.4 7.5 7.1 8.8 Đ 6.8 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
204 10B4_19 Bùi Minh Quang 10B4 7 8.3 8.1 6.4 6.4 5.1 5.3 6.9 6.9 6.9 6.6 Đ 6.3 6.7 Khá Khá HSTT 32 318
205 10B4_20 Bùi Đức Thắng 10B4 7.5 7.8 7.5 6.4 7.5 5.5 6.2 6.4 9.3 7.3 6.3 Đ 7.5 7.1 Khá Khá HSTT 30 272
206 10B4_21 Dương Kim Thanh 10B4 6.2 6.4 6.6 5.2 8 7.1 8.3 7.4 6.6 7.8 8.1 Đ 6.2 7 Khá Tốt HSTT 26 289
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
207 10B4_22 Lê Thị Thìn 10B4 7.1 7.9 8.4 8.9 8.4 6.9 8.1 8.3 7.7 8.9 8.1 Đ 6.4 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142
208 10B4_23 Đặng Xuân Kim Thoa 10B4 6.9 7.5 7.8 8.8 8.8 7.6 7.9 9.5 8.2 8.2 8.3 Đ 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126
209 10B4_24 Vương Ngọc Minh Thư 10B4 7.9 7.5 8.5 8 7.8 6.5 8.2 7.6 7.8 7.7 7.5 Đ 7 7.7 Khá Tốt HSTT 8 167
210 10B4_25 Trần Thị Điền Thy 10B4 6.3 5.9 5 5.4 7.4 5.9 4.4 7.3 6.1 6.8 7.4 Đ 6.9 6.2 T.bình Tốt 34 370
211 10B4_26 Ngô Thiên Tứ 10B4 8.4 8.7 8.5 8.4 8.4 6.1 7 7.8 8.8 8.3 7.4 Đ 6.2 7.8 Khá Tốt HSTT 6 158
212 10B4_27 Lê Thị Thanh Trang 10B4 6.5 7.5 8.1 8.6 7.4 6.5 8 7.8 6.5 8.3 7.9 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
213 10B4_28 Dương Mai Trân 10B4 7.1 7.5 8.8 6.9 8.3 6.5 7.3 8.1 7.1 6.9 6.8 Đ 7.2 7.4 Khá Tốt HSTT 17 224
214 10B4_29 Nguyễn Tuyết Trinh 10B4 7.2 7.3 7.9 7.1 8.7 6.5 5.6 6.1 8.4 7.3 6.8 Đ 6.4 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
215 10B4_30 Vũ Đăng Trường 10B4 8.8 8.3 9.2 8.9 9.3 6.1 8.1 8.4 7.7 8.6 7.4 Đ 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 1 123
216 10B4_31 Vũ Lê Uyên 10B4 7 7.3 8.2 7.5 7.5 7.1 8.1 8.6 8.2 7.9 7.6 Đ 7.1 7.7 Khá Tốt HSTT 8 167
217 10B4_32 Nguyễn Thanh Phương Uyên 10B4 8.6 7.8 8.9 8.4 7.9 6.4 7.1 7.1 9 7.9 8.6 Đ 6.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142
218 10B4_33 Nguyễn Hoàng Hải Vân 10B4 7.2 6.3 8.3 6.9 7.7 5.9 6.8 8.1 6.7 8 7.8 Đ 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257
219 10B4_34 Nguyễn Phi Vân 10B4 6.6 5.6 7.9 5.9 7.3 6.2 5.6 7.6 8.5 7.3 8.6 Đ 5.8 6.9 Khá Khá HSTT 31 301
220 10B4_35 Lê Hoàng Thiên Vy 10B4 6.9 7.9 7.9 7.8 8.6 6.4 7.8 8 6.4 8.8 7.3 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 10 188
221 10B5_1 Lê Đỗ Phương Anh 10B5 6.2 7 7.4 8.1 8.6 6.8 6.8 8.4 6.6 7.1 6.4 Đ 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 16 242
222 10B5_2 Phạm Thị Vân Anh 10B5 7.2 7.6 7.2 7.4 8.5 6.3 5.4 8.4 6.7 7.8 6.4 Đ 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257
223 10B5_3 Phạm Dương Quốc Duy 10B5 7.4 6.8 7.1 7.3 7.9 6.5 7.8 8.3 6.4 7.9 7.8 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt HSTT 15 242
224 10B5_4 Trần Bửu Điền 10B5 6.7 7.3 6.9 6.7 8 6.3 7.1 7.6 6.9 7.3 6.5 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 23 289
225 10B5_5 Trịnh Mẫu Đơn 10B5 6.5 7.3 6.4 6.8 8.7 6.9 6.6 8.3 6.6 7.6 7.5 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 19 257
226 10B5_6 Lê Út Giang 10B5 6.5 7.1 6.7 4.6 8.1 5.8 5.3 7.9 5.4 7.2 6.9 Đ 6.2 6.5 T.bình Tốt 32 353
227 10B5_7 Phạm Thị Thu Hà 10B5 7.2 7 6.7 4.4 8.1 6.3 6.3 7.8 4.3 7.4 6.8 Đ 6.4 7.1 6.8 T.bình Tốt 28 341
228 10B5_8 Phạm Thị Thu Hiền 10B5 7.2 8.1 7.1 7.1 8.4 7 7.8 8.4 5.3 8.1 7.9 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203
229 10B5_9 Lê Phúc Hiền 10B5 5.6 7 6.6 6.6 8.1 5.5 7.1 7.9 6.1 7.6 6.5 Đ 7.2 6.8 T.bình Tốt 28 341
230 10B5_10 Từ Dương Hiếu 10B5 8.7 9.4 8.3 6.7 8.8 5.9 7 7.6 8.2 7.4 7.4 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 167
231 10B5_11 Huỳnh Minh Hoàng 10B5 6.7 5.5 6.4 5.4 8.6 6.7 7 8.4 6.1 6.9 7 Đ 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 24 301
232 10B5_12 Võ Thị Thanh Hương 10B5 7.2 7.8 7.5 4.9 7.2 5.7 5.5 8.6 6.3 6.6 6.6 Đ 6.2 6.7 T.bình Tốt 31 345
233 10B5_13 Vũ Đức Huynh 10B5 8.2 9.1 8 5.7 8.4 5.8 7.1 8.4 8.9 6.6 7.4 Đ 6.7 7.5 Khá Tốt HSTT 9 203
234 10B5_14 Nguyễn Thị Thùy Linh 10B5 5.9 7.3 7.9 7.8 8.4 6.9 7.1 8.1 5.9 7.7 7.1 Đ 7.6 7 7.5 Khá Tốt HSTT 11 203
235 10B5_15 Mai Nguyễn Khánh Linh 10B5 6.5 7.7 7.4 6.7 7.9 6.7 7.3 7.6 7.5 7 7.4 Đ 7.8 7 7.5 Khá Tốt HSTT 12 203
236 10B5_16 Dương Nguyễn Hoa Long 10B5 6 6.9 6.7 6.3 8.3 6.8 6.9 7.8 7.9 8 8.3 Đ 8.1 7.3 Khá Khá HSTT 28 242
237 10B5_17 Đỗ Đức Long 10B5 5.7 6.7 5.7 5.5 7.2 5.8 6 7.8 8.1 6.4 6.3 Đ 6.6 6.5 T.bình Khá 32 353
238 10B5_18 Võ Thị Bích Mai 10B5 6.3 6.1 6.9 7.4 8.1 6.8 8 9.1 7.3 8.6 8.3 Đ 7.4 7.1 7.7 Khá Tốt HSTT 4 167
239 10B5_19 Nguyễn Hà Minh 10B5 5.4 6.1 6 7 7.3 6.9 7.7 7.7 6.2 7.1 7.3 Đ 7 6.8 Khá Tốt HSTT 26 312
240 10B5_20 Nguyễn Ngọc My 10B5 7.3 8.6 8.9 7.4 8.1 7.5 7.8 8.3 7.4 8.5 7.3 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142
241 10B5_21 Nguyễn Giang Cẩm Nhi 10B5 5.7 6.8 6.5 6.1 7.8 7.4 7 8.1 8 8.5 6 Đ 7.7 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
242 10B5_22 Đoàn Hồng Khánh Nhi 10B5 7.1 7 7.4 6.8 7.2 7.5 7.1 8.2 6.9 8.3 7 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242
243 10B5_23 Phạm Nguyễn Ngọc Như 10B5 7.3 8 9 8.3 7.7 7.4 7.8 9.1 8.9 8.3 7.4 Đ 8.2 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126
244 10B5_24 Phạm Lê Hồng Phúc 10B5 7.7 6.5 9.1 7.2 7.5 6.2 6.4 8.1 6.2 7.6 7 Đ 5.9 7.1 Khá Tốt HSTT 21 272
245 10B5_25 Hồ Huy Thắng 10B5 6 6.8 7 4.9 6.8 5.1 4.8 7.3 5 6.9 5.4 Đ 5.7 6 T.bình Khá 34 376
246 10B5_26 Lê Thanh Thanh 10B5 7 7.9 7.8 6.3 7.7 7.5 7.4 7.6 7.2 8.4 6.9 Đ 7.3 7.4 Khá Tốt HSTT 14 224
247 10B5_27 Nguyễn Trần Minh Thư 10B5 7.9 7.2 7.9 5.3 7.2 6.5 6.6 8.1 6.4 6.9 6.1 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301
248 10B5_28 Nguyễn Phạm Hoài Thương 10B5 6.9 7.3 8.3 7.6 8.5 7 7.5 7.8 7.5 7.7 7.5 Đ 7.3 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188
249 10B5_29 Bùi Hữu Trí 10B5 9.4 9.5 9.3 7 8.9 6.7 7.8 7.8 7.2 8.3 8 Đ 6.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 94
250 10B5_30 Trần Diệp Kiều Trinh 10B5 6.6 7.2 7.8 7.1 7.6 6.5 8.4 8 7.1 8.4 6.1 Đ 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 13 224
251 10B5_31 Nguyễn Thanh Trường 10B5 7.5 7.9 7.5 7.6 7.8 6.7 7.6 8.1 7.7 7.6 7.6 Đ 7 7.6 Khá Tốt HSTT 8 188
252 10B5_32 Phan Thành Tú 10B5 7.4 7.9 7.7 8.3 8 6.3 8.1 8.4 7.8 8.1 7.4 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 5 167
253 10B5_33 Vũ Mai Phương Uyên 10B5 6.6 6.6 6.9 6.9 7.5 5.9 5.1 6.3 5.5 6.8 6.3 Đ 7 6.5 Khá Tốt HSTT 27 324
254 10B5_34 Trần Quang Vũ 10B5 7 7.3 7.5 6.4 7.7 6.3 7.6 8.4 5.5 8.3 6.9 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 18 257
255 10B6_1 Nguyễn Thị Vân Anh 10B6 9.4 8.8 9.2 9.1 8.9 7.3 9.3 8.9 8.1 8.6 7.1 Đ 7.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 61
256 10B6_2 Trần Kim Lan Anh 10B6 6.8 6.2 6.2 5.9 7.6 5.8 5.2 7.8 6.1 7 6 Đ 6 6.4 T.bình Tốt 28 364
257 10B6_3 Nguyễn Huy Cường 10B6 6.4 6.9 6.4 6.3 8.2 5.3 7.3 7.9 7.2 7.9 7.4 Đ 6.1 6.9 T.bình Tốt 19 335
258 10B6_4 Vương Thiện Đức 10B6 6.4 6.5 5.9 7.1 6.1 4.5 5.1 7.2 7.3 7.4 6.9 Đ 5.8 6.4 T.bình Tốt 28 364
259 10B6_5 Lê Minh Hiếu 10B6 5.2 7.1 5.6 6 6.1 3.6 4.3 5.5 5.1 6.2 6.6 Đ 6.9 5.7 T.bình Tốt 32 379
260 10B6_6 Hồ Hoàng 10B6 3.6 5.7 5 4 6.9 4.6 4.5 6.6 8 5.6 6.5 Đ 7.1 5.7 Yếu Khá 34 381
261 10B6_7 Bùi Huy Hoàng 10B6 7.3 8.6 7.1 7.4 7.9 5.3 3.9 7.6 5.9 8.1 6.3 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 19 335
262 10B6_8 Nguyễn Tấn Hùng 10B6 7.4 7.7 6.1 5.4 8.6 5 4.7 7.9 8.3 7 8 Đ 7.1 6.9 T.bình Tốt 19 335
263 10B6_9 Nguyễn Phúc Khang 10B6 5.4 7.4 5.1 6.4 6.8 5.1 5.3 6.7 5.8 6.8 6 Đ 5.4 6 T.bình Khá 30 376
264 10B6_10 Trần Phương Liên 10B6 7.7 7.8 6.9 6.8 8 6.4 5.8 8.4 7.1 7.7 7.1 Đ 7.1 7.1 7.4 Khá Khá HSTT 18 224
265 10B6_11 Huỳnh Quốc Minh 10B6 8.2 8.7 9 7.4 8.1 5.9 6.8 8.8 7.4 7.9 6.6 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 5 188
266 10B6_12 Trần Nhật Minh 10B6 7.3 7.2 8.5 5.6 8.1 5.2 5.5 7 7.5 7 6.3 Đ 6.5 6.8 Khá Tốt HSTT 16 312
267 10B6_13 Lê Hoài Nam 10B6 7.2 7.6 6.4 6.4 8 5.8 6.2 7.5 7.8 7.7 7 Đ 6.3 7 Khá Tốt HSTT 13 289
268 10B6_14 Phạm Thị Thanh Ngân 10B6 7.6 8.2 7.1 6.6 8.1 5.9 6.4 7.3 6.9 7.9 7 Đ 6.6 7.1 Khá Tốt HSTT 10 272
269 10B6_15 Lê Thị Hoàng Ngọc 10B6 7.2 7.3 8.2 6.3 8.1 6.1 5.1 7.7 6.7 7.4 6.6 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 14 289
270 10B6_16 Hoàng Lê Bảo Ngọc 10B6 7.5 7.9 8.5 7.1 8.1 5.8 5.4 7 7.5 7 7.4 Đ 6.3 7.1 Khá Tốt HSTT 12 272
271 10B6_17 Lê Khả Nhi 10B6 5.3 6.5 4.5 7.6 7.4 6.5 6.4 8.1 5.8 8.1 7.3 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 25 345
272 10B6_18 Đinh Thị Thu Oanh 10B6 7.5 7.9 9.3 9 8.9 6.9 7.3 8.9 6.3 8.6 7.6 Đ 6.9 7.7 8.1 Khá Tốt HSTT 2 126
273 10B6_19 Lê Minh Phát 10B6 6.6 5.4 6.1 5 6.2 4.5 3.9 5.7 5.9 6.9 7.8 Đ 5.2 5.8 T.bình Khá 31 378
274 10B6_20 Bùi Mai Phương 10B6 5.1 7.4 6 6.9 8.1 5 5.9 6.3 6 7.4 6.4 Đ 7.4 6.5 T.bình Tốt 26 353
275 10B6_21 Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh 10B6 6.6 7.4 7.5 8.3 8.5 6.4 7.2 8.4 6.5 8.3 6.3 Đ 7 7.2 7.6 Khá Tốt HSTT 4 185
276 10B6_22 Lê Hùng Sơn 10B6 5.3 6.2 5.5 6.5 7.4 5.1 3.4 7.3 6 7 5.8 Đ 5.7 5.9 Yếu Khá 33 380
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
277 10B6_23 Nguyễn Hữu Tài 10B6 8.5 7.2 6.5 5.7 6.2 5.1 4.8 7.1 5.9 8.1 6.6 Đ 6.7 6.5 T.bình Tốt 26 353
278 10B6_24 Võ Ngọc Tâm 10B6 7.5 7.1 7.9 5.3 8.1 5.9 5.1 7.6 7.6 7.7 6.1 Đ 7 6.9 Khá Khá HSTT 19 301
279 10B6_25 Huỳnh Thanh Tâm 10B6 8.1 8.2 8.6 6.6 9.2 6.1 5.8 6.4 8.8 8.4 6.4 Đ 6.5 7.4 Khá Tốt HSTT 8 224
280 10B6_26 Nguyễn Minh Tâm 10B6 5.7 7 5.4 7.3 8.5 5.7 6.1 7.5 7.5 8.4 6.9 Đ 6.6 6.9 T.bình Tốt 19 335
281 10B6_27 Nguyễn Văn Thái 10B6 8 7.5 8.9 8.3 8.7 5 7.3 7.6 7.5 7.4 6.1 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 7 203
282 10B6_28 Lê Anh Thư 10B6 7.6 7.2 8.3 9.1 8.6 6.6 7.9 7.8 8 8.4 7.6 Đ 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 3 142
283 10B6_29 Nguyễn Thanh Thùy 10B6
284 10B6_30 Phan Thị Quỳnh Trang 10B6 8.2 9.6 7.7 7.4 7.9 6.1 7.4 5.6 7.3 7.5 7.4 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 6 203
285 10B6_31 Nguyễn Thị Lan Trinh 10B6 7.1 7.2 7 5.3 7.3 6 6.4 8.2 6.1 7.8 7.1 Đ 6.7 6.9 Khá Tốt HSTT 15 301
286 10B6_32 Nguyễn Thanh Trung 10B6 7.6 8.4 8 6.2 7.6 5.2 6.8 7.7 7 7.1 6.9 Đ 6.8 7.1 Khá Tốt HSTT 11 272
287 10B6_33 Nguyễn Minh Trường 10B6 5.2 6.4 6.9 6.6 7.9 5.6 6.4 7.8 8.4 8.3 6.4 Đ 6.5 6.9 T.bình Tốt 19 335
288 10B6_34 Nguyễn Thanh Xuân 10B6 7.6 7.2 7.7 7 7.7 6.4 5.8 7.4 8.4 8.4 7.4 Đ 7.3 7.4 Khá Khá HSTT 17 224
289 10B7_1 Phạm Minh Anh 10B7 6.5 5.6 6.8 4.4 7.8 6.6 6.9 7.5 6.4 8.2 6.8 Đ 6.9 6.7 T.bình Tốt 26 345
290 10B7_2 Lê Trần Hoàng Anh 10B7 6.5 4.9 6.2 5.1 8.4 6.5 6.4 7.4 7.8 7.1 7.5 Đ 5.7 6.6 T.bình Tốt 27 350
291 10B7_3 Nguyễn Hoàng Quốc Bảo 10B7 7.6 6.9 7.8 7.2 9 5.7 6.4 7.9 5.7 8 7 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 11 257
292 10B7_4 Lê Đức Thanh Bình 10B7 6.4 6.3 5 6.4 8.5 6.5 5.6 7.1 5.7 7.8 6.8 Đ 6.7 6.6 Khá Tốt HSTT 19 320
293 10B7_5 Nguyễn Công Cẩn 10B7 6.3 5.9 7.2 5.7 7.6 6 6.9 5.9 6.7 7.2 5.8 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 29 353
294 10B7_6 Lê Ngọc Chưởng 10B7 5.8 6.4 6.3 6.8 7.9 6.9 7.4 8.2 5.7 7.7 6.5 Đ 6.6 6.9 Khá T.bình 24 328
295 10B7_7 Nguyễn Thùy Dung 10B7 5.8 6.5 5.8 6.4 7.7 7.3 6 7.3 7.4 7.6 7.3 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 18 301
296 10B7_8 Quãn Thị Mỹ Hằng 10B7 6.4 6.7 6 7.6 8.3 6.8 6.7 7.9 6.5 8 7.1 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 13 272
297 10B7_9 Nguyễn Hữu Hoàng 10B7 8 6.2 8.1 8.1 8.7 5.6 6.1 7.1 5.6 8.2 6.6 Đ 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 14 272
298 10B7_10 Nguyễn Quốc Huy 10B7 8.1 8 7.5 7.4 8.6 6.2 5.4 7.6 7.3 7.8 6.9 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 242
299 10B7_11 Phạm Ngọc Huỳnh 10B7 6.4 6.3 7.6 8.3 7.6 6.5 7.1 7.4 6.5 8.1 7.4 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 12 257
300 10B7_12 Lê Thị Ngọc Lan 10B7 7.1 5.6 7.5 7.1 8.2 7.3 7 8.3 8.6 8 7.9 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 7 203
301 10B7_13 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10B7 6.5 6.6 8 7.4 8.8 7.1 7.5 8.7 7.1 8.4 7.9 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 5 188
302 10B7_14 Phan Thị Nguyệt Nga 10B7 7.9 6.9 7.3 7.9 8.3 7 6.7 8.6 5.8 8.3 7.6 Đ 6.6 7.4 Khá Tốt HSTT 8 224
303 10B7_15 Nguyễn Huỳnh Như 10B7 7.6 7 7.6 5.8 8 6.6 5.1 7.9 6.1 8 7.8 Đ 6.7 7 Khá Tốt HSTT 15 289
304 10B7_16 Trần Huỳnh Phi Nhung 10B7 6.2 6.4 6.7 7.2 7.9 6.6 7 7.8 6.4 8.9 6 Đ 6.4 7 Khá Tốt HSTT 16 289
305 10B7_17 Lê Thanh Phong 10B7 5.5 7.5 6.2 5.7 8.1 5.7 5.8 5.6 6.3 6.8 6 Đ 6.8 6.3 T.bình Khá 30 367
306 10B7_18 Võ Hoàng Phúc 10B7 6.5 5 5.6 6.1 7.8 6.3 5.1 7.8 8.1 7.6 6.1 Đ 6.5 6.5 Khá Tốt HSTT 21 324
307 10B7_19 Lâm Minh Tâm 10B7 9.1 9 10 8.3 8 7.1 8.1 8.1 7.6 9.1 8 Đ 7 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 84
308 10B7_20 Đinh Quang Tân 10B7 6.2 7.6 6.8 5.6 8.1 6.3 5.5 6.9 5.2 7.7 6.5 Đ 7.2 6.6 T.bình Tốt 27 350
309 10B7_21 Bùi Đức Thạch 10B7 8.9 8.8 8.3 8.3 9.1 7.1 6.9 8.9 7.4 8 6.6 Đ 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 2 99
310 10B7_22 Huỳnh Thị Hồng Thắm 10B7 6.5 5.8 7.3 5.5 8.1 6.3 6.1 7.5 5.1 7.6 6.3 Đ 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 20 320
311 10B7_23 Lê Phương Thanh 10B7 6 5.5 7.7 6.6 8.6 6.6 7.1 7.6 6.7 7 7.9 Đ 6.4 7 Khá Khá HSTT 24 289
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
312 10B7_24 Phạm Thị Hồng Thảo 10B7 6.6 5.1 5.4 5.2 8.3 6.2 7 5.9 4.7 7.4 7.1 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 30 367
313 10B7_25 Hồ Hoàng Anh Thư 10B7 7.2 7 8.7 7.9 8.1 6.7 7.3 8.1 7.2 8.6 7 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 203
314 10B7_26 Trịnh Ngọc Minh Thư 10B7 7.8 6.7 7.4 6.8 8.3 5.8 5.1 8.3 7.6 7.8 7.9 Đ 6.7 7.2 Khá Khá HSTT 22 257
315 10B7_27 Mai Diệu Thương 10B7 6.7 6.6 8.1 6.3 7.8 6.8 5.4 6.8 6.9 7.4 6.9 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 17 301
316 10B7_28 Trịnh Ngọc Tình 10B7 8.1 7.4 7 6.7 8.3 6.8 7.8 7.6 5.8 8.2 6.5 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT 10 242
317 10B7_29 Tăng Ngọc Mai Trân 10B7 7.3 6.2 7.7 8.2 8.3 7.1 7.9 7.9 7.1 8.3 7.6 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 3 188
318 10B7_30 Trần Thùy Trang 10B7 5.5 4.8 4.7 5.6 8.1 6.8 4.7 7.2 6.4 7 6.3 Đ 6.5 6.1 T.bình Tốt 33 374
319 10B7_31 Phạm Lê Hoàng Tuấn 10B7 7.4 5 7.7 4.9 7.8 5.7 4.8 6.6 5 6.8 5.3 Đ 6.9 6.2 T.bình Khá 32 370
320 10B7_32 Trần Nhật Vy 10B7 7.5 6.5 7.9 8.8 8.6 6.5 6.3 8.3 6.9 8.8 7.3 Đ 7.6 7.6 Khá Tốt HSTT 4 188
321 10B7_33 Trần Thanh Vy 10B7 7.5 5.9 7 7.3 8.4 7.2 6.3 6.8 6 7.8 7 Đ 6.9 7 Khá Khá HSTT 23 289
322 10B7_34 Nguyễn Thành Nhân 10B7
323 10B8_1 Vũ Minh Anh 10B8 7.3 7.5 7.6 7.1 8.6 7 7.8 7.6 8.8 8.5 7.5 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 4
324 10B8_2 Phạm Hồng Diễm 10B8 5.4 5.1 3.9 6.7 6.7 6.6 5 6.8 9 8.3 8.1 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt 20
325 10B8_3 Nguyễn Nhất Duy 10B8 7.1 6.8 7.7 8.1 8.4 6.8 7.8 6.9 8.2 8.2 7.6 Đ 7 7.6 Khá Tốt HSTT 6
326 10B8_4 Đàm Chí Đức 10B8 6.7 6.7 5.7 6.7 8.3 6.7 6.9 7.8 8.2 8.4 7.3 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 10
327 10B8_5 Nguyễn Bảo Hân 10B8 5.5 7.3 6.2 7.1 8.2 6.9 7.6 7.7 6.2 8.6 6.3 Đ 7.7 7.1 Khá Khá HSTT 16
328 10B8_6 Tạ Ngọc Phi Hùng 10B8 7.6 7.5 7.5 6.1 7.5 6.4 6 4.9 6.8 8.2 6.4 Đ 6.6 6.8 T.bình T.bình 18
329 10B8_7 Nguyễn Khánh Long 10B8 7.8 7.9 9.1 8.2 8.2 7.3 7.2 5.5 7.7 8.4 6.8 Đ 7.7 7.7 Khá T.bình 16
330 10B8_8 Nguyễn Thị Kiều My 10B8 5.4 5.7 6.4 5.8 7.6 6.1 6 5.3 6.3 8.7 6.3 Đ 7.9 6.5 T.bình Khá 20
331 10B8_9 Vũ Thị Mỹ Ngân 10B8 6.1 5.6 4.8 4.5 6.9 6.5 6 4.4 6.2 7.9 7.8 Đ 7.4 7.1 6.4 T.bình T.bình 24
332 10B8_10 Vũ Thị Ngát 10B8 7.7 7.7 8.2 7.2 7.5 6.7 7.9 7.4 6.6 8.8 7 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7
333 10B8_11 Lê Thị Kiều Oanh 10B8 6.5 5.9 6.2 5.3 7 6.6 6.4 5.8 5.6 7.9 6.6 Đ 7.5 6.4 T.bình Tốt 24
334 10B8_12 Nguyễn Minh Phát 10B8 7.7 8.4 8.6 8.5 8.4 6.2 7.7 7.7 5.9 7.9 7.9 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3
335 10B8_13 Vũ Tiến Phong 10B8 6.5 6.7 7.1 6.6 7.6 6.3 6.6 5.1 6.5 8.6 6.4 Đ 7.2 6.8 Khá Tốt HSTT 13
336 10B8_14 Bùi Nguyễn Đan Phương 10B8 6.3 6.4 6.8 5.9 6.8 6 6.1 5.4 7.7 7.9 7 Đ 6.1 6.5 T.bình Tốt 20
337 10B8_15 Nguyễn Thị Thu Phương 10B8 7.6 7.4 7.7 7.9 8.2 6.4 7.9 6.6 6.6 8.7 8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 5
338 10B8_16 Nguyễn Lê Thiện Thanh 10B8 6.9 6.6 7.3 6.1 6.6 6.3 6.8 6.6 6.5 8.2 6.9 Đ 7.3 6.8 Khá Tốt HSTT 15
339 10B8_17 Đinh Thị Thái Thu 10B8 5.8 7.3 6.3 6.4 7.2 5.8 6.4 6.3 5.8 7.8 6.4 Đ 6.8 6.5 T.bình Tốt 20
340 10B8_18 Lê Nguyễn Anh Thư 10B8 7.9 7.1 7.5 7.4 8 6.9 5.6 7.5 5.3 8.5 8.3 Đ 7.7 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 8
341 10B8_19 Phạm Nguyễn Anh Thư 10B8 8.7 9.2 9.6 7.9 9.1 7.4 8.2 7.9 8.7 8.9 7.4 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 1
342 10B8_20 Phạm Vũ Anh Thư 10B8 7 7 7.4 6.1 6.7 7 6.6 6.8 6 7.7 7.1 Đ 6.9 6.9 Khá Tốt HSTT 12
343 10B8_21 Phan Hoàng Trang 10B8 5.1 6.2 5.7 5.7 6.7 6.5 4.8 7.1 4.9 7.9 6.8 Đ 6.1 6.1 T.bình Tốt 27
344 10B8_22 Nguyễn Thị Kiều Trang 10B8 5.4 6.3 6.5 6.4 7.5 6.9 7.2 7.5 4.9 8.1 6.9 Đ 6.7 6.7 T.bình Tốt 19
345 10B8_23 Phùng Anh Tú 10B8 4 5.8 4.7 6.4 8.4 6.6 5.8 6.2 7.1 7.8 5.9 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 26
346 10B8_24 Lưu Trần Mỹ Uyên 10B8 7.8 7.7 9.1 7.8 8.4 6.7 7.6 7.6 8.6 9 7.5 Đ 7.5 7.9 Khá Tốt HSTT 2
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
347 10B8_25 Nguyễn Tường Vi 10B8 7 6.5 6.6 6.2 8.1 7 5.9 6.1 5.8 8.3 7.3 Đ 7.1 6.8 Khá Tốt HSTT 14
348 10B8_26 Trần Thị Trường Vy 10B8 7.8 7.4 8.3 6.1 8.2 6.8 6.1 6.1 7.3 8.5 7 Đ 6.9 7.2 Khá Tốt HSTT 11
349 10B8_27 Lê Thu Vy 10B8 8.1 7.7 9.2 7.1 7.9 6.3 6.3 7 5.7 7.7 7.1 Đ 7.1 7.3 Khá Tốt HSTT 9
350 10B8_28 Trần Thị Thanh Hương 10B8
351 10B9_1 Đoàn Quốc Anh 10B9 6.3 7.6 6.2 6.3 7.4 5.9 6.6 6.2 3.9 7.4 6.4 Đ 7.4 6.5 T.bình Tốt 33 353
352 10B9_2 Huỳnh Quốc Anh 10B9 7.2 8.2 7.8 7.2 7.3 6.7 6.8 7.5 6.5 8.1 7.3 Đ 6.4 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242
353 10B9_3 Trần Tư Danh 10B9 8.2 9 8.2 6.3 7.6 6.3 5.1 6.8 4.7 7.2 6.8 Đ 7 6.9 T.bình Tốt 31 335
354 10B9_4 Phạm Nguyễn Phương Duy 10B9 7.2 7.3 8.9 7.7 7.7 6.5 6.6 8.4 5.7 7.9 8.1 Đ 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224
355 10B9_5 Phạm Thị Phương Duyên 10B9 7.1 6.2 7.3 8.1 7.6 7.4 7.5 6.9 7.5 7.9 7 Đ 6.4 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257
356 10B9_6 Bùi Lê Tiến Đạt 10B9 7.1 6.2 6.9 7.8 6.5 6.3 6.3 8.2 6.7 8.9 6.8 Đ 6.8 7 Khá Yếu 29 324
357 10B9_7 Đào Văn Hân 10B9 7.4 7.6 6.9 5.6 7.9 6.1 5.1 5.8 4.6 7.4 7.6 Đ 7.7 6.6 T.bình Tốt 32 350
358 10B9_8 Nguyễn Đỗ Đức Hảo 10B9 7.8 7.9 9.1 7.9 8.4 6.2 7.7 8.3 6.8 8.3 7.3 Đ 6.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167
359 10B9_9 Nguyễn Việt Hiệp 10B9 7.1 8.3 8.2 7.8 8.7 6.1 7.1 7.9 8.2 8.2 6.8 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188
360 10B9_10 Bùi Huỳnh Minh Hiếu 10B9 7.5 8 6.8 8 7 6.9 8.4 7.1 8.7 8 7.8 Đ 6.8 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188
361 10B9_11 Đàm Lê Minh Hiếu 10B9 6.9 6.5 8 5.6 7.6 6 7.1 6.2 6.7 7.8 8 Đ 6.2 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301
362 10B9_12 Vũ Đức Khải 10B9 8.4 8.6 8.6 7.4 7.8 6.4 5.8 8.1 6.6 7.3 7.3 Đ 7.2 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203
363 10B9_13 Nguyễn Văn Lượng 10B9 8.6 7.6 8.1 7.1 9 6.2 5.9 7.5 5.5 7.7 7.9 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224
364 10B9_14 Nguyễn Trần Thế Nam 10B9 6.8 7.5 7.8 5.8 7.8 7.1 6.5 6.4 6.1 7.2 7.4 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT 24 289
365 10B9_15 Đặng Thị Diệp Ngân 10B9 7.2 6.5 6.6 7.3 7.9 7 6.4 8.1 6.4 8.1 6.5 Đ 6.6 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
366 10B9_16 Đặng Bảo Ngân 10B9 7.5 8.5 9.4 7.7 8 7.3 7 7.6 5.8 8.7 8 Đ 7.2 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167
367 10B9_17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10B9 7.2 7.3 7.7 8.2 7.8 7.3 6.4 7.6 8.4 8.3 7.6 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167
368 10B9_18 Bùi Đan Bích Ngọc 10B9 6.5 6.1 8 7.1 8.1 6.7 7.2 6.8 6.1 7.9 7.3 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 22 272
369 10B9_19 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10B9 6.8 6.8 6.9 6.2 7.1 6.7 6.4 6.3 6.1 7.7 7.5 Đ 6.9 6.8 Khá Tốt HSTT 27 312
370 10B9_20 Nguyễn Thị Nhung 10B9 6.6 6 6.6 7.9 8.1 6 7.1 7.3 6.4 8.1 6.6 Đ 6.6 6.9 Khá Tốt HSTT 25 301
371 10B9_21 Phạm Minh Phú 10B9 7.9 7.8 7.4 6.8 8.2 5.5 6.3 5.7 8 8 8 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 20 257
372 10B9_22 Phan Hoàng Lan Phương 10B9 6.5 5.7 6.2 7.1 7.1 6.6 6.3 6.4 5.6 7.2 6.6 Đ 6.4 6.5 Khá Tốt HSTT 29 324
373 10B9_23 Lại Thanh Sơn 10B9 7.2 7.7 8.6 8.6 9 6.8 5.8 7.3 6.6 7.8 7.6 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 10 203
374 10B9_24 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 10B9 8.1 8.1 9 6.1 8 6.7 5.8 7.9 8.8 7.3 8 Đ 6.9 7.6 Khá Tốt HSTT 7 188
375 10B9_25 Võ Hoài Thương 10B9 7.6 6.6 6.9 6.7 8.1 6.6 6.6 7.3 8.7 7.6 8 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242
376 10B9_26 Nguyễn Hoàng Anh Thy 10B9 7 6.4 7.4 8.1 8.2 7.5 6.2 7.6 7.2 8.3 7.4 Đ 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224
377 10B9_27 Nguyễn Lâm Nhật Tiến 10B9 7.5 7.2 7.4 6.9 7.4 6.7 7.3 7.8 8.6 7.3 7.4 Đ 7.2 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224
378 10B9_28 Nguyễn Thị Kim Tiền 10B9 8.2 8.1 9 8.6 8 6.9 6.9 8.1 7.3 7.9 8 Đ 6.9 7.8 Khá Tốt HSTT 2 158
379 10B9_29 Trần Công Minh Trí 10B9 7.4 7.6 8.9 8 8 6.6 8 8.1 6.1 8.7 7 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 3 167
380 10B9_30 Bùi Vĩnh Ngọc Tú 10B9 8.1 6.9 8.6 7.7 8.2 7.3 8 7.9 8.5 8.3 7.6 Đ 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 1 142
381 10B9_31 Trịnh Xuân Tùng 10B9 7.2 6.5 6.7 5.9 7 6.1 5.5 6.1 6.9 6.9 7.4 Đ 6.8 6.6 Khá Tốt HSTT 28 320
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
382 10B9_32 Nguyễn Trần Phương Uyên 10B9 6.4 6.9 8.2 8.4 7.8 6.7 6.3 5.8 8 7.8 7.6 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 17 242
383 10B9_33 Nguyễn Long Vũ 10B9 6.4 6.6 7.2 7.2 8.3 7.5 7.6 8.6 7.8 7.4 6.9 Đ 7.4 7.4 Khá Tốt HSTT 12 224
384 10B9_34 Lý Thảo Nguyên 10B9
385 11A1_1 Cao Hoàng Ân 11A1 8.9 8.5 9.6 8.7 9.1 6.3 7.2 8.8 8.7 8.1 9.5 Đ 8.5 7.4 8.7 Khá Tốt HSTT 29 104
386 11A1_2 Nguyễn Hải Anh 11A1 8.1 8.7 8.7 8.6 8.8 6.5 8.8 9.1 8.9 7.9 9.3 Đ 8.5 8.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 23 38
387 11A1_3 Nguyễn Mạnh Dũng 11A1 9.2 9.3 9.7 9.5 9.5 7.3 8.7 9.5 9 8.7 9.4 Đ 8.6 8.9 9.3 Giỏi Tốt HSG 5 5
388 11A1_4 Đoàn Ngọc Thiện Đạt 11A1 9.8 9.5 8.6 8.8 8.6 7.1 8.3 9.1 8.5 9.9 9.5 Đ 8.9 7 9.1 Giỏi Tốt HSG 17 20
389 11A1_5 Đường Trúc Duyên 11A1 9 9.1 9.5 9.2 9.5 7.4 8.5 9.1 8.6 8.3 9.6 Đ 8.7 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7
390 11A1_6 Lê Tuấn Anh Hải 11A1 9 8.6 9.3 8.7 8.9 6.8 7.5 8.8 7.6 8.4 9.8 Đ 8.2 7.2 8.7 Giỏi Tốt HSG 27 49
391 11A1_7 Nguyễn Sơn Hải 11A1 9.3 9 9.7 9.4 9.6 7.1 8.1 8.7 8.9 8.4 9.5 Đ 8.4 8.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
392 11A1_8 Đỗ Gia Huân 11A1 9.7 8.9 9.7 9.2 9.7 7 7.8 9.1 9 8.3 9.1 Đ 8.6 6.4 8.9 Giỏi Tốt HSG 21 29
393 11A1_9 Trịnh Nhật Khoa 11A1 9.4 8.9 9.8 9.9 9.2 7.1 8.6 9.3 8.5 9.3 9.3 Đ 8.3 8.2 9.3 Giỏi Tốt HSG 5 5
394 11A1_10 Nguyễn Anh Khôi 11A1 8.8 8.9 8.8 6.7 8.7 6.2 7 7.9 9.2 8.1 9 Đ 8.4 7.3 8.3 Khá Tốt HSTT 30 114
395 11A1_11 Nguyễn Vũ Tùng Lâm 11A1 7.9 6.7 7.1 8 9.1 6.8 7.4 7.8 9.2 9.1 9.5 Đ 8.2 7.1 8.3 Khá Tốt HSTT 31 114
396 11A1_12 Trần Khánh Linh 11A1 9.3 8.8 10 9 9.5 7.3 8.8 9.4 8.5 7.6 9.6 Đ 7.8 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
397 11A1_13 Hoàng Thị Thùy Linh 11A1 8.9 9.4 9.4 8 9.2 7.3 8.6 9.3 8 7.9 9.5 Đ 8.4 8.1 9 Giỏi Tốt HSG 18 22
398 11A1_14 Nguyễn Thị Ánh Linh 11A1 9.1 9.3 9.3 8.9 8.9 7.5 8.3 9.3 8.5 8.3 9.4 Đ 8.6 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
399 11A1_15 Tăng Nguyên Lộc 11A1 8.7 9.3 8.3 8.7 8.5 6.9 8.1 8.8 9.2 6.5 8.8 Đ 8.1 7.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 28 60
400 11A1_16 Nguyễn Ngọc Nga 11A1 8.8 8.8 9.9 9.4 9.5 7.3 8.6 8.6 8.2 8.8 9.5 Đ 8.7 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
401 11A1_17 Lê Thị Kim Nga 11A1 9.2 9.5 9.5 8.8 9.3 7.2 8.2 9.3 7.5 6.5 9.4 Đ 7.8 8.6 8.8 Giỏi Tốt HSG 23 38
402 11A1_18 Lưu Quỳnh Thanh Nguyên 11A1 9.6 9.1 9.9 9.3 9.6 7.8 9 9.3 9.2 8.5 9.9 Đ 8.7 7.7 9.4 Giỏi Tốt HSG 4 4
403 11A1_19 Bùi Ngọc Ý Nhi 11A1 9.1 9.2 9.6 9.4 9.3 7.7 8.5 9.3 8.2 8.5 9.9 Đ 8.4 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7
404 11A1_20 Mai Trúc Ngân Phụng 11A1 9.9 9 9.9 8.9 9.6 7.2 7.3 8.7 9.4 8.3 9.4 Đ 8.4 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
405 11A1_21 Nguyễn Trường Nhật Quang 11A1 8.7 9.2 8.5 9 8.7 6.8 8.2 8.9 7.9 9.4 9.4 Đ 8.4 7.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 25 42
406 11A1_22 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 11A1 9.7 9.1 9.9 9.1 9.1 7.8 8.9 9.7 9.2 9.6 9.3 Đ 8.2 8 9.4 Giỏi Tốt HSG 3 3
407 11A1_23 Phạm Nguyễn Dung Quỳnh 11A1 9.3 9.1 9.8 8.9 9.6 7.3 8.6 9.5 9.4 6.7 9.6 Đ 8.5 9.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7
408 11A1_24 Phạm Cù Phương Thảo 11A1 9.4 8.8 9.4 8.7 8.4 7.7 7.5 8.4 9.3 9.1 9.9 Đ 8.1 9.1 9 Giỏi Tốt HSG 18 22
409 11A1_25 Đặng Thị Anh Thơ 11A1 9.3 9.6 9.7 9.6 9.4 7.9 8.9 9.8 8.7 9.6 9.3 Đ 8.9 9.1 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1
410 11A1_26 Nguyễn Anh Thy 11A1 9.2 9.5 9.3 8.9 9.3 7.2 7.6 9.6 9.1 8.4 9.4 Đ 8.3 8.2 9.1 Giỏi Tốt HSG 11 13
411 11A1_27 Nguyễn Ngọc Huyền Trang 11A1 9.2 9.4 9.5 8.6 8.8 7.6 7.8 9 9.5 8.8 9.8 Đ 8.4 8.8 9.2 Giỏi Tốt HSG 7 7
412 11A1_28 Lê Văn Trọng 11A1 9.7 9.3 9.7 8.9 9.1 6.6 8.4 9 8.7 8.6 9.5 Đ 8.6 7.2 9 Giỏi Tốt HSG 18 22
413 11A1_29 Nguyễn Hiếu Trung 11A1 8.9 9 9.1 8.4 9.1 6.8 8 8.8 8.4 8.6 9.4 Đ 8.9 6.7 8.8 Giỏi Tốt HSG 25 42
414 11A1_30 Phan Thị Kim Tuyền 11A1 8.9 9.2 9.8 8.8 9.3 7 8 9.2 8.2 7 9.3 Đ 8.2 8.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 21 29
415 11A1_31 Phan Thùy Phương Uyên 11A1 9.5 9.5 9.3 9.8 9.5 8.3 8.9 9.7 9.1 9.4 9.3 Đ 8.2 8.7 9.5 Giỏi Tốt HSG 1 1
416 11A2_1 Lê Đình Phương Anh 11A2 8.6 9.2 8.4 7.8 8.1 6.6 8 8.4 8.5 7.4 7.8 Đ 7.6 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 77
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
417 11A2_2 Trần Tuấn Anh 11A2 8.5 9.1 8.8 8.6 8.6 5.4 6.2 7.7 6.9 6.9 7.6 Đ 7.9 6.8 7.9 Khá Tốt HSTT 26 146
418 11A2_3 Phạm Nguyễn Thiện Bảo 11A2 7.2 7.8 7.6 7.2 8.7 5.6 6.7 8.1 6.9 8.3 8.1 Đ 7 7.4 Khá Tốt HSTT 28 207
419 11A2_4 Lê Thị Ngọc Hân 11A2 7.9 8.2 8.3 9.1 8.9 7.8 8 9.5 7.6 8.6 7.8 Đ 8.5 7.3 8.6 Khá Tốt HSTT 18 106
420 11A2_5 Châu Quang Hiếu 11A2 8 8.3 9.6 8.3 8.6 5.9 6.8 7.7 7.7 8.9 7.1 Đ 6.9 7 8 Khá Tốt HSTT 25 138
421 11A2_6 Phan Thị Thanh Hòa 11A2 9.2 8.8 9.4 9.2 8.9 7.7 8.1 9.7 8.4 8.9 9.1 Đ 7.8 8.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 3 13
422 11A2_7 Nguyễn Minh Hoàng 11A2 8.3 8.1 8.5 8.4 9 6.8 6.1 9.1 8.7 9.1 8.3 Đ 7.1 6.7 8.3 Khá Tốt HSTT 22 114
423 11A2_8 Nguyễn Minh Hoàng 11A2 8.9 9.2 8.4 8.4 8.9 6.3 8.3 8.9 7 7.9 8.9 Đ 6.6 8.3 8.4 Khá Tốt HSTT 20 108
424 11A2_9 Trương Khánh Hưng 11A2 8.7 9.1 9.7 8.4 8.9 6.3 8.2 8.3 8.3 8.3 8.6 Đ 7.5 8.4 Khá Tốt HSTT 21 108
425 11A2_10 Lê Nguyễn Diệu Linh 11A2 9.5 9.6 9.9 7.3 8.4 7 8 8.7 8.6 8.8 8.8 Đ 8.4 7.8 8.8 Giỏi Tốt HSG 10 42
426 11A2_11 Nguyễn Ngọc Phương Linh 11A2 9.1 9.3 9.8 8.1 8.9 7.2 8.6 9.4 8.7 8.4 8.9 Đ 8.2 7.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 9 36
427 11A2_12 Trần Thị Ngọc Mai 11A2 9 9.2 9.7 8.8 8.9 7 8.1 8.6 9.2 9 8.3 Đ 7.9 8.6 8.9 Giỏi Tốt HSG 7 29
428 11A2_13 Phùng Tiên Diệu Minh 11A2 7.6 8.5 9.8 7.9 8.8 7.2 7.6 8.9 8.3 9.2 9.3 Đ 7.9 7.9 8.6 Khá Tốt HSTT 19 106
429 11A2_14 Trần Hùng Hoài Nghĩa 11A2 8.2 9 9.1 8.7 8.2 5.8 7.6 7.9 6.9 8.2 7.3 Đ 8.5 6.9 8.2 Khá Tốt HSTT 24 119
430 11A2_15 Hoàng Nguyễn Yến Nhi 11A2 9.1 9.1 9.7 8.6 9.4 7.6 8.7 9.7 9.1 9.1 9 Đ 8.2 8.1 9.2 Giỏi Tốt HSG 1 7
431 11A2_16 Phạm Trần Phương Nhi 11A2 8.6 7.9 9.5 7.6 8.1 6.7 6.8 8.4 8.5 8.3 8.4 Đ 6.9 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 16 88
432 11A2_17 Nguyễn Hoàng Phú 11A2 8.7 9.4 9.3 7.8 9.2 6.8 7.8 9.3 7.7 9 9 Đ 8.1 6.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 11 49
433 11A2_18 Nguyễn Hùng Quốc 11A2 8.4 9 9.5 8.4 9.3 6.3 7.3 8.3 9.2 9.4 8.3 Đ 7 8.4 8.7 Khá Tốt HSTT 17 102
434 11A2_19 Trần Phương Thảo 11A2 8.8 8.5 9.4 8.8 8.8 7.2 8.6 9.6 8.6 9.3 8.4 Đ 7.9 8 9 Giỏi Tốt HSG 4 22
435 11A2_20 Vũ Ngọc Thiên Thư 11A2 8.3 8.9 9.6 9.3 8.7 8.2 8.5 9.6 7.3 8.5 8 Đ 8.9 8.2 9 Giỏi Tốt HSG 4 22
436 11A2_21 Lê My Thanh Thuận 11A2 8.7 9.3 9 7.9 8.5 6.8 8.1 9.1 7.7 7.7 9.3 Đ 8 7.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 13 60
437 11A2_22 Trần Ngọc Hoài Thương 11A2 9.1 8.8 9.5 7.6 9 7.5 7 8.4 7.8 9.5 9.3 Đ 8.5 7.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 11 49
438 11A2_23 Dương Thị Trà 11A2 8.8 9.4 9.3 8.5 8.9 7.6 8.1 9.7 9.4 8.9 9.4 Đ 8.8 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 1 7
439 11A2_24 Phạm Minh Trí 11A2 9.1 8.7 8 6.9 8.8 5.5 6.9 7.3 8.3 8.5 8.5 Đ 6.4 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT 27 146
440 11A2_25 Đặng Thị Mỹ Trinh 11A2 8.7 9.6 9.3 8.4 9 6.9 9.1 9.2 9 6.6 8.8 Đ 8.4 8.1 8.9 Giỏi Tốt HSG 7 29
441 11A2_26 Nguyễn Thuần Khiết Trinh 11A2 8.7 9.1 9.8 7.9 8.4 6.3 6.9 8.2 8.2 7.4 7.6 Đ 7.4 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 23 119
442 11A2_27 Nguyễn Chí Trung 11A2 8.9 9.3 9.2 8.4 8.5 6.9 7.7 8.8 7.5 7.4 8.4 Đ 7.8 6.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 14 74
443 11A2_28 Võ Trần Bảo Uyên 11A2 9.2 9.4 9.4 9.1 9.2 7.2 8.6 9.6 8.9 8.9 8.3 Đ 8 7.9 9 Giỏi Tốt HSG 4 22
444 11B1_1 Võ Ngọc Kỳ An 11B1 7.2 7.8 7.4 7.3 8.6 5.9 7.4 6.8 6.3 7.6 8.1 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 219
445 11B1_2 Nguyễn Thái An 11B1 6.3 5.8 8.7 7.1 6.9 5.2 6.1 6.7 5.7 7.4 7.1 Đ 7.7 6.7 T.bình Tốt 25 316
446 11B1_3 Võ Nguyễn Bảo Ân 11B1 7 6.9 8.6 8 7.3 6.6 7.5 7.1 7.3 7.3 8.4 Đ 7.5 7.5 Khá Tốt HSTT 6 192
447 11B1_4 Bùi Hoàng Đức 11B1 6.9 6.1 7 7.9 6.9 5.5 6.9 7.5 6.7 6.6 7.4 Đ 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 17 270
448 11B1_5 Nguyễn Văn Tiến Đức 11B1 7.7 7.5 7.4 7.3 7.9 5.7 8 7.2 7 6.6 7.6 Đ 7.3 7.3 Khá Tốt HSTT 11 219
449 11B1_6 Trần Ngọc Duy 11B1 8.2 8 9 8.4 8.1 6 8.1 7.4 5.9 7.2 7.1 Đ 8.1 7.6 Khá Khá HSTT 22 180
450 11B1_7 Đỗ Đức Hải 11B1 6.7 6.3 6.8 6.7 7.5 6.3 6.6 7.6 6 7.4 7.6 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT 16 270
451 11B1_8 Nguyễn Thị Hạnh 11B1 7.8 6.9 7.3 7.2 8.3 6.8 6.9 8.5 8 7.9 9.1 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 3 168
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
452 11B1_9 Nguyễn Hoàng Hiệp 11B1 6.9 7.5 8.1 7.8 8.9 5.7 7.3 8.3 6 6.8 8.3 Đ 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT 8 207
453 11B1_10 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 11B1 6 5.7 6.6 7.7 7.2 6.7 7.2 6.9 5.3 6.6 8.1 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 18 274
454 11B1_11 Phạm Thị Như Huỳnh 11B1 7.2 6.7 7.4 7.4 7 6.9 6.9 8.9 6.2 6.9 7.3 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 14 230
455 11B1_12 Võ Ngọc Anh Khoa 11B1 7.8 7 7.9 5.8 6.4 4.9 5.8 7.3 7.6 8.1 7.8 Đ 6.7 6.9 T.bình Tốt 24 307
456 11B1_13 Võ Ngọc Lan Khuê 11B1 5.8 5.9 7.8 5.4 6.6 5.9 5.9 6.9 6.9 7.8 6.9 Đ 7.4 6.6 T.bình Khá 26 319
457 11B1_14 Nguyễn Đức Linh 11B1 7 4.9 6.8 6.2 6.3 5.5 5.6 6.4 5.1 7.6 6.9 Đ 7 6.3 T.bình Tốt 29 338
458 11B1_15 Nguyễn Thị Kim Ngân 11B1 6.1 7.4 8.5 6.6 7.2 6.2 7.6 7.3 6.6 7.2 8.1 Đ 7.5 7.2 T.bình Tốt 22 296
459 11B1_16 Huỳnh Thị Kim Ngân 11B1 7.6 6.7 7.5 7.6 7.2 6.4 7.1 8.2 6.7 8.3 8.5 Đ 7.1 7.4 Khá Tốt HSTT 7 207
460 11B1_17 Trần Hà Bảo Ngọc 11B1 6.7 6.3 7.4 6.8 7.3 6.3 6.6 6 5.5 7 7.9 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 19 274
461 11B1_18 Trương Quỳnh Như 11B1 8.2 7.9 9.9 8.1 7.7 7.3 8.1 8.9 8.2 9.1 8.9 Đ 7.7 8.3 Giỏi Tốt HSG 1 77
462 11B1_19 Lê Duy Phú 11B1 7 7.7 7.3 8 7 6.4 6.9 7.9 6.6 7.3 7.8 Đ 7.8 7.3 Khá Tốt HSTT 10 219
463 11B1_20 Trương Dương Ngọc Phú 11B1 7.1 5.8 6.8 6.6 7.9 5.8 6.6 5.9 4.9 5.2 7 Đ 7.6 6.4 T.bình Tốt 28 330
464 11B1_21 Nguyễn Thị Kim Phương 11B1 6.7 7 8.1 7.4 7.4 6.1 7 7.6 5.2 6.9 8.6 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 15 250
465 11B1_22 Đoàn Chí Thắng 11B1 7.8 8.4 9.2 8.2 7.3 6.4 8.1 8.7 6.5 8.9 8.3 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 2 146
466 11B1_23 Đỗ Thị Kim Thanh 11B1 6.1 5.2 8.1 6.4 5.2 6.1 6.5 6.7 6.2 7 7.1 Đ 7.1 6.5 T.bình Tốt 27 326
467 11B1_24 Đoàn Anh Thương 11B1 6.7 7.7 7.7 6 7.2 5.4 5.4 7.4 5.2 7.9 6.9 Đ 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT 20 281
468 11B1_25 Đỗ Thị Thanh Thúy 11B1 6.9 7.4 6.6 7.3 6.8 6.1 6.6 6.4 5 5.8 7.6 Đ 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT 21 281
469 11B1_26 Nguyễn Như Thùy 11B1 7.8 7.2 8.8 6.3 6.6 6 6.8 8.2 6.3 6.9 8.6 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 12 230
470 11B1_27 Hồ Minh Trí 11B1 7.2 8.2 8.3 7.1 8.3 6 7.8 7.8 6.1 7.8 8.4 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 5 192
471 11B1_28 Nguyễn Phạm Trường Vinh 11B1 7.5 7.7 9.1 7.7 7.4 6.8 7.3 7.6 7.2 7.1 7.8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 4 180
472 11B1_29 Lê Thanh Mỹ Yến 11B1 7.9 7.1 9.4 7.3 7.2 6.1 6 6.9 6 7.6 7.5 Đ 7.7 7.2 Khá Tốt HSTT 13 230
473 11B2_1 Hoàng Minh Anh 11B2 7.6 7.1 9 9 7.6 7.2 8.3 9 7.5 6.3 9.3 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 2 146
474 11B2_2 Nguyễn Thị Lan Anh 11B2 6.6 6.4 8.2 8.7 7 6.6 7.4 8.9 7.7 6.6 9.3 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 5 180
475 11B2_3 Đỗ Thị Minh Châu 11B2 5.8 5 6.1 7.4 6.8 6.6 6.9 7.3 5.4 7.2 7.9 Đ 7.1 6.6 Khá Tốt HSTT 18 287
476 11B2_4 Đỗ Thành Danh 11B2 6.5 4.8 7.1 8.5 8 5.7 7.1 7.9 8 7.4 7 Đ 7.4 7.1 T.bình Tốt 22 298
477 11B2_5 Trần Tiến Đạt 11B2 6.6 5.1 5.6 6.2 7.7 6.2 5.6 7.9 5 6.6 7.6 Đ 6.8 6.4 T.bình Tốt 25 330
478 11B2_6 Nguyễn Thị Diễm 11B2 6.1 5.5 5.6 7.6 6.9 6.5 6.5 7.9 5.1 5.4 7.8 Đ 7.1 6.5 Khá Tốt HSTT 20 291
479 11B2_7 Nguyễn Thị Mỹ Dung 11B2 5.8 5.8 6 6.5 6.7 6.6 6.8 7.5 6.8 6.1 8 Đ 7.5 6.7 Khá Tốt HSTT 17 281
480 11B2_8 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11B2 6.7 6.8 7.1 8.3 6.4 6.6 7.2 8.1 8.1 7.1 7.3 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 12 230
481 11B2_9 Nguyễn Mai Hoa 11B2 6.5 6.9 6.6 8 6.9 6.3 6.6 7.6 8.1 6.4 7.5 Đ 6.8 7 Khá Tốt HSTT 15 258
482 11B2_10 Nguyễn Tân Huy Hoàng 11B2
483 11B2_11 Trương Hoàng Long 11B2 6 6.1 6.9 6.1 6.8 5.2 5.3 7.1 5.4 6 7.6 Đ 7.4 6.3 T.bình Tốt 28 338
484 11B2_12 Nguyễn Minh Luân 11B2 6.5 6 5.8 6.4 6.4 5.5 6.3 7.6 6.4 6.7 7.8 Đ 7.2 6.6 Khá Tốt HSTT 19 287
485 11B2_13 Nguyễn Thị Như Ngọc 11B2 8.6 6.8 8.6 8.7 8.2 7.1 8.3 8.6 9 6.8 8.4 Đ 8.1 8.1 Giỏi Tốt HSG 1 93
486 11B2_14 Lê Trần Ngân Nguyên 11B2 7 7.6 9.1 8.1 7.5 6.3 7.1 8.4 6.3 5.5 7.6 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 8 219
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
487 11B2_15 Lê Thị Yến Phi 11B2 6.2 5.8 4.7 5.5 5.2 5.6 5.4 7.6 6.2 6.3 7.5 Đ 7.1 6.1 T.bình Tốt 29 346
488 11B2_16 Nguyễn Trần Việt Phúc 11B2 5.9 6.8 6.1 8.1 7 5.8 5.5 7.9 5.3 5.1 7 Đ 6.7 6.4 T.bình Tốt 25 330
489 11B2_17 Nguyễn Thị Minh Phương 11B2 7.5 7.8 8.7 8.7 6.9 6.1 6.6 7.8 6.2 7.2 8.8 Đ 7.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7 192
490 11B2_18 Đặng Thị Toàn Tâm 11B2 6.7 7.5 6.7 7.1 6.1 7.1 7.2 8.4 7.1 6.3 8.6 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 13 230
491 11B2_19 Bùi Quốc Tấn 11B2 6.2 6.4 7.4 6.9 7.9 5.5 6.4 7.2 6.5 6 7.6 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 24 312
492 11B2_20 Lê Duy Thành 11B2 6.1 6 5.8 7.2 6.6 5.6 6.4 7.9 5.6 5.4 7.6 Đ 6.9 6.4 T.bình Tốt 25 330
493 11B2_21 Kim Thanh Thi 11B2 4.6 4.4 3.5 6.1 7.1 5.4 4.1 6.1 5.3 4.7 8.1 Đ 6.5 5.5 T.bình Tốt 30 354
494 11B2_22 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11B2 6.3 6.6 7.7 7.2 7.4 5.9 7.3 7.6 7.8 7.3 8.4 Đ 7.6 7.3 T.bình Tốt 20 294
495 11B2_23 Phùng Thị Lệ Thy 11B2 6.3 7.1 6.6 7.9 6.3 5.7 7.7 8.1 6.2 5.8 8.4 Đ 7.4 7 T.bình Tốt 23 301
496 11B2_24 Lê Thị Thủy Tiên 11B2 7.6 6.7 9.1 8.3 8 6.5 7.6 8.8 7.8 6.5 8.5 Đ 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 3 161
497 11B2_25 Đỗ Ngọc Trinh 11B2 7.6 6.7 7.8 7.6 7.5 6 8.1 8.6 5.2 5.9 8.4 Đ 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 10 219
498 11B2_26 Lê Thị Lệ Trinh 11B2 7.3 7.2 8.4 8.1 7.3 5.8 7.3 7.3 6.3 7 8.5 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 9 219
499 11B2_27 Nguyễn Thị Phương Uyên 11B2 7.5 6.1 7.9 8.6 7.3 7.1 8.2 8.1 7.3 6.7 8.4 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 6 180
500 11B2_28 Nguyễn Thái Thanh Uyên 11B2 7 6.6 6.6 7.6 7 7 7.8 8.1 7 6.3 8 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 11 230
501 11B2_29 Nguyễn Thị Vinh 11B2 9 8.5 8.8 8.2 6.7 6.9 7.1 8.1 7.1 7.3 7.1 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 4 168
502 11B2_30 Phạm Thị Thanh Xuân 11B2 6.2 6.2 6.7 7.7 6.8 7.1 7.9 7.9 6.4 6.1 8.4 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 250
503 11B2_31 Vũ Hà Xuyên 11B2 5.8 5.6 6.7 7.4 7.4 6.7 6.4 8.2 6.3 7.2 9.4 Đ 7.4 7 Khá Tốt HSTT 16 258
504 11B3_1 Vũ Thị Hoàng Anh 11B3 6.8 7.6 8.9 7.6 7.9 6.1 6.8 7.4 5.9 6.7 8.9 Đ 7.8 7.4 Khá Tốt HSTT 3 207
505 11B3_2 Nguyễn Trần Kim Anh 11B3 6.5 6.3 6.9 7.4 7.4 6.4 7.1 7.4 7 7.7 8.3 Đ 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 8 250
506 11B3_3 Trần Cảnh Hải 11B3 5 5.4 4.1 6.8 7.2 5.8 5.1 6.9 5.7 6.9 7 Đ 7.2 6.1 T.bình Tốt 31 346
507 11B3_4 Lê Việt Hoàng 11B3 5.5 4.3 4.9 6.4 7 5.5 5.4 6.1 7.1 6.4 7 Đ 6.6 6 T.bình Khá 32 349
508 11B3_5 Đặng Quốc Hùng 11B3 7.2 8.3 8.1 6.5 7.1 5.2 6.2 7.4 7.2 7.8 7.1 Đ 6.1 7 Khá Tốt HSTT 10 258
509 11B3_6 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 11B3 7 7.3 7.5 6.7 7.5 6.8 7.1 8.2 7.3 6.1 8 Đ 7.1 7.2 Khá Tốt HSTT 5 230
510 11B3_7 Trần Thị Kiều 11B3 7.3 7.4 8.5 7.6 7.9 7.6 7.3 7.1 6.9 6.4 7.5 Đ 6.9 7.4 Khá Tốt HSTT 3 207
511 11B3_8 Vũ Thị Hồng Lan 11B3 6.5 6.3 6.7 6.1 7.8 5.5 6.5 7.1 6.6 7 9 Đ 6.9 6.8 Khá Tốt HSTT 13 274
512 11B3_9 Nguyễn Thị Ánh Linh 11B3 6 7.2 7.2 7.7 7.9 6.5 7.4 6.9 6.3 6.7 8.8 Đ 7.2 7.2 Khá Tốt HSTT 5 230
513 11B3_10 Trương Thùy Linh 11B3 7.1 6.4 8.2 6.7 7.2 6.7 6.6 8.4 5.4 6.4 9 Đ 6.7 7.1 Khá Tốt HSTT 8 250
514 11B3_11 Nguyễn Quốc Khang 11B3
515 11B3_12 Nguyễn Thị Thảo Ngân 11B3 7.8 8.1 8.1 8.1 7.5 6.8 8.1 6.6 8.9 5.9 8.4 Đ 6.6 7.6 Khá Tốt HSTT 2 180
516 11B3_13 Diệp Mỹ Ngân 11B3 6.4 7.2 6.2 7.1 6.5 6.2 6.6 6.9 5.9 8.1 8.8 Đ 6.5 6.9 T.bình Tốt 21 307
517 11B3_14 Nguyễn Phạm Thu Ngân 11B3 6.7 6.7 5.3 6.4 5.9 5.8 5.6 6.4 5.9 6.3 9 Đ 6.6 6.4 T.bình Tốt 30 330
518 11B3_15 Nguyễn Quốc Nhật 11B3 7.6 7.7 8.5 7.8 8.8 6.7 9 8.1 8 7.8 7.4 Đ 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT 1 146
519 11B3_16 Lê Thị Quỳnh Như 11B3
520 11B3_17 Hồ Ngọc Tuyết Như 11B3 5.4 6.1 6.8 7.6 6.4 6.4 6.3 7.5 5.2 6.3 8.5 Đ 6.9 6.6 T.bình Tốt 25 319
521 11B3_18 Phan Thị Hồng Nhung 11B3 6.3 6 5.9 5.6 7.7 6.1 6.1 8 6.5 5.4 9 Đ 6.9 6.6 T.bình Khá 25 319
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
522 11B3_19 Đỗ Thị Kiều Oanh 11B3 6.1 6.2 7.9 6.1 8.5 6.7 5.4 7.4 6 8 8.5 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT 10 258
523 11B3_20 Nguyễn Thanh Phong 11B3 7 7.4 7.8 6.3 7.3 4.2 6.2 7.4 6.4 8.6 8.3 Đ 7.2 7 T.bình Tốt 17 301
524 11B3_21 Trần Sỹ Sang 11B3 6.6 6.6 6.7 5.9 7.8 5.2 6.3 6.3 6.1 7.7 7 Đ 6.9 6.6 Khá Tốt HSTT 14 287
525 11B3_22 Nguyễn Phước Thái 11B3 6.5 7.2 7.9 7.1 7.4 5.5 6.8 6.8 6.7 6.6 8.5 Đ 7.1 7 Khá Khá HSTT 17 258
526 11B3_23 Nguyễn Duy Thắng 11B3 5.9 6.7 6.7 6.6 7.1 5.7 5.3 6.3 6.8 6 8 Đ 7.7 6.6 T.bình Khá 25 319
527 11B3_24 Vũ Thanh Thanh 11B3 6.7 7.1 8.2 7.4 7.3 7.6 6.6 7.4 5.4 6.8 8.8 Đ 7.3 7.2 Khá Khá HSTT 16 230
528 11B3_25 Hoàng Văn Thành 11B3 6.2 6.8 7.2 5 7.9 5 6.3 7.8 5.7 7.6 8.5 Đ 6.5 6.7 T.bình Tốt 24 316
529 11B3_26 Đặng Anh Thư 11B3 6.8 6.7 7.1 6.8 6.7 6.4 6.6 6.9 7.3 5.8 8.5 Đ 7.2 6.9 Khá Tốt HSTT 12 270
530 11B3_27 Hồ Thị Thu Thủy 11B3 6.4 7.2 8.3 6.7 7.4 6.1 7 6.4 7.3 6.5 8.3 Đ 6.9 7 T.bình Tốt 17 301
531 11B3_28 Đặng Thị Bích Trâm 11B3 5.7 5.9 7 6.3 7 6.3 5.4 6.8 5.4 7.1 8.6 Đ 6.5 6.5 T.bình Tốt 29 326
532 11B3_29 Ngô Kiều Trâm 11B3
533 11B3_30 Lê Thạch Hồng Trân 11B3 6.8 8.3 8.3 6.9 7.9 6.1 8.5 7.1 7.1 6.7 7.9 Đ 7.2 7.4 Khá Khá HSTT 15 207
534 11B3_31 Nguyễn Thị Trang 11B3 5.9 6.6 7.4 6.4 7.2 6.4 7.2 6.9 6.6 6.3 8.4 Đ 7.4 6.9 T.bình Tốt 21 307
535 11B3_32 Ngô Hoàng Thanh Trúc 11B3 5.7 6.9 6.5 6.6 6.9 5.6 7 7.8 7.6 6.3 9 Đ 7.6 7 T.bình Tốt 17 301
536 11B3_33 Trần Trung Trực 11B3 5.9 6.7 5.7 6.4 7.4 4.9 7.1 6 6.9 7.5 8 Đ 6.9 6.6 T.bình Khá 25 319
537 11B3_34 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 11B3 5.9 6.1 8.1 6.1 6.5 5.8 7.1 6.9 5.6 7.3 8.3 Đ 7.3 6.8 T.bình Tốt 23 312
538 11B4_1 Nguyễn Duy Anh 11B4 6.1 7.1 6 7.6 8.3 5.5 6.2 5.9 6.6 5.6 7.5 Đ 7.1 6.6 T.bình Khá 18 319
539 11B4_2 Nguyễn Thị Kim Chi 11B4 6.7 7.5 5.6 7.3 7.7 6.1 5.9 5.6 6.7 7.1 7.8 Đ 7.5 6.8 Khá Tốt HSTT 14 274
540 11B4_3 Lương Quang Đại 11B4 6.3 6.5 6.8 6.9 7.4 5.7 6.4 7.6 6.9 6.6 7.5 Đ 7.2 6.8 T.bình Khá 17 312
541 11B4_4 Sầm Duy Điền 11B4 7.1 6.8 6.3 6.3 7.1 5.5 6 6.8 5.8 6.9 7.5 Đ 7.6 6.6 Khá Tốt HSTT 15 287
542 11B4_5 Nguyễn Vũ Định 11B4 5.4 6.3 6 6.4 7.9 6.2 7.9 7.9 8.5 6.8 7.3 Đ 7.3 7 T.bình Tốt 15 301
543 11B4_6 Trần Văn Đức 11B4 6.8 6.7 6.9 7.6 7.3 6 6.6 7.1 6.5 7.9 7.8 Đ 6.4 7 Khá Tốt HSTT 12 258
544 11B4_7 Trần Thị Trà Giang 11B4 8.1 8.7 8.1 8.1 7.7 6.9 7.4 8.2 7.9 8.1 8.6 Đ 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 3 146
545 11B4_8 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 11B4 6.9 8.2 8.6 7.9 7.6 6.9 7.9 8.9 5.6 6.6 8.3 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 6 180
546 11B4_9 Lại Thị Kim Hồng 11B4
547 11B4_10 Nguyễn Phạm Quỳnh Hương 11B4 8.3 8.5 8.7 8.4 8.7 6.9 8.7 8.3 6.6 7 8.5 Đ 7.4 8 Giỏi Tốt HSG 1 97
548 11B4_11 Phạm Thị Lan Hương 11B4 6.5 5.5 4.5 5.9 6.5 5.7 5.9 6.2 5.2 7.6 8.1 Đ 6.9 6.2 T.bình Tốt 25 343
549 11B4_12 Nguyễn Hoàng Minh Khang 11B4 6.3 6.9 7.3 6.2 6.7 5.5 5.1 6.1 6.6 6.6 8.3 Đ 6.5 6.5 T.bình Tốt 19 326
550 11B4_13 Phan Thanh Khiết 11B4 7.6 7.8 7.3 9.1 7.9 5.9 7.1 7.1 8.1 8 8.6 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 5 180
551 11B4_14 Vũ Tường Linh 11B4 5.6 4.5 3.9 3.8 7 5.7 5.6 5.5 5.5 6.8 8 Đ 6.7 5.7 T.bình Khá 29 352
552 11B4_15 Nguyễn Tấn Lộc 11B4 5.1 5.5 6.6 6.2 7 5.1 4.7 5.9 7.2 6.6 9 Đ 6.9 6.3 T.bình Tốt 22 338
553 11B4_16 Trần Thu Nga 11B4 7 6.2 6.9 5.8 7 5.7 5 5.8 4.6 5.9 7.1 Đ 7.2 6.2 T.bình Tốt 25 343
554 11B4_17 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 11B4 7.1 7.9 5.6 7.5 7.4 7.1 7.8 7.2 5.9 5.7 7.1 Đ 7.6 7 Khá Tốt HSTT 11 258
555 11B4_18 Trương Hoàng Kim Nguyên 11B4 6.4 6.7 6.6 7.9 7.5 6.5 6.1 7.1 5.2 5.9 7.5 Đ 7.6 6.8 Khá Tốt HSTT 13 274
556 11B4_19 Nguyễn Hoàng Thảo Nhi 11B4 6 5.2 4.9 6.4 6.3 6 5 6.4 6.2 6.6 8 Đ 6.8 6.2 T.bình Tốt 25 343
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
557 11B4_20 Đào Ngọc Yến Nhi 11B4 5.1 6.4 6.1 7.6 8.1 6 7.6 5.4 4.3 4.6 7.4 Đ 6.6 6.3 T.bình Tốt 22 338
558 11B4_21 Lê Thị Hoàng Nhi 11B4 7.2 6.2 6.7 7.8 7.8 6.6 7.9 7.4 6.4 6.9 8.8 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT 9 230
559 11B4_22 Nguyễn Thanh Sơn 11B4 5.3 5.3 5.5 7.9 7.1 5.4 6 6.6 4.8 5.8 7.1 Đ 6.4 6.1 T.bình Khá 28 346
560 11B4_23 Đinh Đức Thành 11B4 6.8 6.2 6.8 7.2 6.4 5.7 6 6.5 5.4 5.7 7.5 Đ 6.7 6.4 T.bình Tốt 20 330
561 11B4_24 Phạm Nguyễn Ngọc Thảo 11B4 8.8 8.5 8.8 7.4 7.8 7.2 8 8.9 7.1 6.9 9 Đ 7.5 8 Giỏi Tốt HSG 1 97
562 11B4_25 Lê Minh Thúy 11B4 7 6.7 5.3 6.1 7.4 5.9 4.5 5.7 7.4 5.9 8.3 Đ 7 6.4 T.bình Khá 20 330
563 11B4_26 Lê Vũ Hồng Trâm 11B4 6.7 7.2 8 7.7 8.3 7.1 7.8 7.6 6.1 7.8 8.3 Đ 7.3 7.5 Khá Tốt HSTT 7 192
564 11B4_27 Nguyễn Đức Trí 11B4 7 6.3 6.5 6.3 7.5 5.5 5.8 4.2 6.2 5.1 7.8 Đ 7.3 6.3 T.bình Khá 22 338
565 11B4_28 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11B4 7.9 8 8.3 7.3 7.2 6 7 6.6 5.5 6.7 8 Đ 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT 8 230
566 11B4_29 Nguyễn Mạnh Tuấn 11B4 7.8 6.7 8.7 7.3 7.2 5.9 6 6.3 6.3 7.3 8.9 Đ 7.3 7.1 Khá Tốt HSTT 10 250
567 11B4_30 Hồ Thị Thanh Tuyền 11B4 7.4 7.6 8.9 8.8 8.2 6.6 7.2 8.3 6.7 7.1 9.5 Đ 7 7.8 Khá Tốt HSTT 4 161
568 11B5_1 Phạm Lan Anh 11B5 6.4 7.4 7.3 7.8 8 5.8 7.2 8 6.9 5.9 8.6 Đ 6.6 7.2 T.bình Tốt
569 11B5_2 Ngô Ngọc Quế Anh 11B5 6.6 6.8 8.3 7.6 7.8 6.2 7.8 7.6 6 6.7 9.1 Đ 6.9 7.3 Khá Tốt HSTT
570 11B5_3 Nguyễn Phạm Lan Anh 11B5 6.5 6.9 7.1 4.8 7.4 6.5 6.8 8.1 7.2 6.9 8.9 Đ 6.8 7 T.bình Yếu
571 11B5_4 Văn Trọng Bằng 11B5 8.2 9.1 7.7 7.4 8.5 5.6 7.3 8.3 6.4 5.9 7.6 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT
572 11B5_5 Nguyễn Hoàng Đạt 11B5 7.2 5.8 5.4 7.5 8.3 5.8 6.9 6.6 5.3 7.4 8.5 Đ 6.6 6.8 Khá Tốt HSTT
573 11B5_6 Vũ Văn Độ 11B5 5.8 4.7 4.9 6.4 7.2 5.2 5.6 7.4 5.3 5.2 7.6 Đ 6.2 6 T.bình Khá
574 11B5_7 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11B5 7.6 8 7.7 8 7.7 6.7 7.3 9.2 6.7 6.9 9.3 Đ 6.7 7.7 Khá Tốt HSTT
575 11B5_8 Quách Thị Thu Hằng 11B5 6.1 6.5 6.9 5.8 6.8 6.8 6.1 6.1 5.6 4.9 7.6 Đ 7.1 6.4 T.bình Tốt
576 11B5_9 Hà Đăng Hoàng 11B5 8.4 8.2 6.9 7.1 8 6.2 7.1 8 6.5 5.1 8.1 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT
577 11B5_10 Mai Thị Hương 11B5 6.8 6.1 6.4 6.8 7.7 6.3 5.8 8 5.6 6.1 8.5 Đ 6.8 6.7 Khá Tốt HSTT
578 11B5_11 Nguyễn Hải Lâm 11B5 8.2 8.3 9 7.1 8.5 5.3 7.1 7.4 8 5.8 8 Đ 6.6 7.4 Khá Tốt HSTT
579 11B5_12 Nguyễn Thị Linh 11B5 6.9 8.2 7.9 6.6 6.8 6 6.5 7.8 6.9 7.1 8.5 Đ 6.6 7.2 Khá Tốt HSTT
580 11B5_13 Võ Ngọc Mỹ Linh 11B5 6.5 7.6 6 7.4 7.4 5.9 6 6.6 4.6 6.1 8.1 Đ 7.1 6.6 T.bình Tốt
581 11B5_14 Trần Quyền Linh 11B5 8 7.6 7.4 5.7 8.6 5.8 6.1 7 5.9 7.2 8.8 Đ 7.7 7.2 Khá Khá HSTT
582 11B5_15 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11B5 6.7 7.5 7.1 5.2 7 6.5 6.9 7.8 6 6.9 7.9 Đ 7.4 6.9 Khá Tốt HSTT
583 11B5_16 Lê Chí Tường Minh 11B5 7.2 8.2 7.9 5 7.1 5.3 5.9 7.1 5.2 6 8.1 Đ 6.9 6.7 Khá Tốt HSTT
584 11B5_17 Phạm Thị Trà My 11B5 7.9 8.5 9 8.4 7.6 6 7.1 7.7 6.3 6.2 7.9 Đ 7 7.5 Khá Tốt HSTT
585 11B5_18 Vương Nguyễn Trà My 11B5 7.3 7.7 7.9 6.9 7.4 6.2 7 7.9 5.5 8.1 9 Đ 7.6 7.4 Khá Tốt HSTT
586 11B5_19 Trịnh Văn Nghĩa 11B5 8.3 7.8 7.6 7.9 8.3 5 7.3 8.6 5 8.4 9.1 Đ 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT
587 11B5_20 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 11B5 7.1 6.8 6.9 7.1 7.7 6 6.6 8.5 6.2 5.8 8.6 Đ 7.2 7 Khá Tốt HSTT
588 11B5_21 Phạm Thị Trúc Như 11B5 7.5 8.5 8.8 8.4 7.6 6.7 7.4 8.5 7.6 5.9 8.3 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT
589 11B5_22 Vũ Lâm Quỳnh 11B5 6.7 8.5 6.5 7.3 7.2 6.1 6.5 7.1 6.4 6.6 8.5 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT
590 11B5_23 Bùi Trường Sơn 11B5 7.4 7.7 8.9 7.2 7 6.2 6.4 7.2 5.5 7.4 8.6 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT
591 11B5_24 Nguyễn Hoàng Thái 11B5 7.2 7.1 7.8 7.3 7.9 5.8 6.4 6.8 5.4 7.9 7.9 Đ 6.9 7 Khá Tốt HSTT
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
592 11B5_25 Nguyễn Quang Thái 11B5 8.1 8.2 6.6 6.9 8.3 5.8 6.6 8.5 7 7.5 9.1 Đ 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT
593 11B5_26 Nguyễn Hữu Thắng 11B5 6.3 8 7 7.7 8.6 5.6 7 6.9 4.2 8.5 8.3 Đ 7 7.1 T.bình Tốt
594 11B5_27 Bùi Hương Thảo 11B5 7.1 8.4 9.1 7.9 8.2 7.2 9.1 9.2 6.4 7.4 9.3 Đ 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT
595 11B5_28 Nguyễn Thị Phương Thảo 11B5 7.1 8.3 8.2 6.8 8.1 6.3 7.6 8.8 4.9 6.3 7.9 Đ 7.2 7.3 T.bình Tốt
596 11B5_29 Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B5 7.2 8 7.6 8.1 8 5.9 6.1 7.3 7.1 6.6 9 Đ 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT
597 11B5_30 Nguyễn Hoàng Thiện 11B5 4.6 5.4 5.2 5.6 6.6 5.2 4.4 6.9 3.6 6.4 7.5 6.6 5.7 T.bình Khá
598 11B5_31 Nguyễn Lê Phương Thy 11B5 5.8 7.5 5.2 6.6 6.5 5.1 6.4 7.4 4.9 7.7 7.8 Đ 6.6 6.5 T.bình Tốt
599 11B5_32 Trần Thủy Tiên 11B5 7.3 8.3 9.7 7 7.5 6 6.9 8.7 7.7 6.6 8 Đ 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT
600 11B5_33 Phạm Thị Thúy Trâm 11B5 7.8 9.3 9.8 8.4 8.5 6.8 7.4 8.8 7.5 5.5 8.9 Đ 7.4 8 Khá Tốt HSTT
601 11B5_34 Hoàng Phan Tú Trinh 11B5 7.1 7.7 5.2 7.2 7.3 5.8 6 6.4 6.1 6.4 8.3 Đ 7.4 6.7 Khá Tốt HSTT
602 11B5_35 Phạm Thị Thúy Trinh 11B5 7.1 9.1 8.7 7 7.1 5.9 5.7 6.2 6.2 6.1 9.1 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT
603 11B5_36 Đỗ Quốc Trung 11B5 7.3 8.4 7.7 5.5 5.7 5 5.6 6.6 5 6 8 Đ 7.3 6.5 Khá Tốt HSTT
604 11B6_1 Đỗ Thị Minh Anh 11B6 8.4 9.7 9.2 8.8 8.9 6.5 8.8 8.4 7.9 8.8 8.9 Đ 8.2 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG
605 11B6_2 Nguyễn Thị Kim Chi 11B6 8.2 9.2 9.2 8.4 7.9 6.6 7.9 8.6 7.7 7.6 8.5 Đ 7.7 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG
606 11B6_3 Phạm Thị Hạnh Đức 11B6 9.6 9.2 9 8.9 9 7.8 9.3 9.7 9.1 8.4 8.9 Đ 8.4 7.8 9.1 Giỏi Tốt HSG
607 11B6_4 Lê Thị Mỹ Duyên 11B6 8.6 8.8 8.5 9.2 8.8 7.1 7.7 8.7 8 7.2 9.1 Đ 8.5 8 8.7 Giỏi Tốt HSG
608 11B6_5 Đặng Phúc Nhật Hạ 11B6 9 9 9.3 8.3 8.7 7.3 8.2 8.8 8.5 8.3 9.3 Đ 7.7 8 8.8 Giỏi Tốt HSG
609 11B6_6 Nguyễn Thị Thu Hiền 11B6 8.6 9.2 8.9 8.7 8.3 7 6.7 8.7 7 6.3 9.3 Đ 8.4 8.1 8.4 Khá Tốt HSTT
610 11B6_7 Bùi Thái Hoàng 11B6 8.1 9 8.5 7.7 9.2 6.6 7.9 8.5 5.9 8.8 9.3 Đ 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT
611 11B6_8 Vũ Thị Bích Huệ 11B6 8.6 9.5 9.3 9.3 9 7.4 8.4 9.4 8.5 7.3 9 Đ 8.3 7.7 8.9 Giỏi Tốt HSG
612 11B6_9 Vũ Viết Lâm 11B6 7.8 8.8 9.2 7.6 8.7 7.2 6.3 9 7.1 7.8 8.6 Đ 7.9 7.2 8.2 Khá Tốt HSTT
613 11B6_10 Nguyễn Thị Trúc Linh 11B6 8.5 8.8 9.1 8.4 8.8 7 8.4 9.4 7.8 6.3 9.6 Đ 8.3 8.1 8.7 Khá Tốt HSTT
614 11B6_11 Ngô Hải Lộc 11B6 8.2 8.5 7.1 7.7 8.4 6.2 6.1 7.3 6.7 8.1 8.6 Đ 7.4 7.5 Khá Yếu HSTT
615 11B6_12 Nguyễn Trần Bảo Long 11B6 8.3 9.4 7.9 8.3 8.4 6 7 8.4 6.7 9.1 8.9 Đ 7 8 Khá Tốt HSTT
616 11B6_13 Đặng Trần Ngọc Mai 11B6 8 8.4 8.5 8.6 8 7 7.6 8.6 7.7 7.9 8.9 Đ 7.9 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG
617 11B6_14 Lê Thị Hồng Mẫn 11B6 8.3 8.8 9.5 9.6 8.2 6.9 6.9 8.2 8.2 8 8.6 Đ 8.6 8 8.6 Giỏi Tốt HSG
618 11B6_15 Phạm Vương Minh 11B6 8.3 8.8 8.1 7.6 8.9 7.7 8.2 9.3 7.8 7.3 8.6 Đ 7.9 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG
619 11B6_16 Hoàng Ngọc Giáng My 11B6 8.9 8.8 8.2 8.8 8.8 7 8.1 8.7 8.8 7.1 8.6 Đ 8 8 8.6 Giỏi Tốt HSG
620 11B6_17 Lê Thị Thảo Ngân 11B6 8.6 8.9 7.9 8.8 8.4 7 8.1 8.1 6.4 6.8 9.3 Đ 7.6 8 Khá Tốt HSTT
621 11B6_18 Nguyễn Minh Nghĩa 11B6 7.9 9 7.8 8.5 8.7 6.4 7.6 8.2 7.2 8 8.4 Đ 8.3 7 8.2 Khá Tốt HSTT
622 11B6_19 Nguyễn Âu Bích Ngọc 11B6 7.6 8.1 7.7 8.6 8 6.6 6.6 8.4 7.5 7 9 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT
623 11B6_20 Lâm Ngọc Hoàng Nguyên 11B6 8.5 8.6 9.6 8.9 8 7.3 7.6 8.4 6.7 6.3 9.4 Đ 8.2 7.6 8.3 Khá Tốt HSTT
624 11B6_21 Trương Yến Nhi 11B6 8.8 8.7 8.2 9.1 8.8 7.7 9.3 9.3 9 9.6 8.4 Đ 8.5 7.3 9 Giỏi Tốt HSG
625 11B6_22 Lương Yến Nhi 11B6 8.5 8 8.9 8.4 8.9 7.6 8.8 8.6 8.2 7.9 9.5 Đ 8 8 8.7 Giỏi Tốt HSG
626 11B6_23 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 11B6 7.8 8.2 8.6 9.1 8.1 6.8 7 8.8 7 6.7 8.9 Đ 7.8 7.3 8.1 Khá Tốt HSTT
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
627 11B6_24 Nguyễn Khắc Hoàng Phi 11B6 7.9 8.6 7.3 7 7.8 6 5.5 8.3 7 7.4 7.3 7.2 7 7.5 Khá Tốt HSTT
628 11B6_25 Phạm Thanh Phong 11B6 8.7 8 9.3 7.5 8 6.4 8 8.4 6.6 7.8 7.9 Đ 7.9 7 8.1 Khá Tốt HSTT
629 11B6_26 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11B6 9.1 8.8 8.9 8.9 8.4 6.6 8.5 8.9 8.7 9.1 8.6 Đ 7.5 7.3 8.7 Giỏi Tốt HSG
630 11B6_27 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11B6 8.9 9 8.9 8.9 8.9 6.5 8 8.8 9.1 8.9 9.3 Đ 8.4 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG
631 11B6_28 Nguyễn Tấn Sang 11B6 8.4 8.9 9.1 8.5 8.1 6 5.8 7.4 7.7 7.4 7.9 Đ 7.7 8 8 Khá Tốt HSTT
632 11B6_29 Mai Thanh Sơn 11B6 8.1 8.9 8.5 7.8 8.6 6.8 7.6 8.3 6.6 9.4 9.4 Đ 7.1 7.4 8.3 Giỏi Tốt HSG
633 11B6_30 Phạm Thị Tâm 11B6 8.1 8.5 8 7.7 8.7 6.8 7.9 7.9 8.9 6.5 8.5 Đ 7.9 8 Giỏi Tốt HSG
634 11B6_31 Nguyễn Duy Trần Tín 11B6 9.1 9.6 9.2 8.4 8.4 7.8 7.1 8.7 7.6 7.6 9.5 Đ 8.4 7 8.7 Giỏi Tốt HSG
635 11B6_32 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11B6 8.6 9.2 8 9 8.4 7.3 8.5 8.7 8.6 7.5 9 Đ 8.1 8 8.7 Giỏi Tốt HSG
636 11B6_33 Nguyễn Thùy Trang 11B6 8.4 9.5 9.2 8.6 8.6 7.6 8.1 9.4 8.3 8.6 9.6 Đ 7.7 8.3 8.9 Giỏi Tốt HSG
637 11B6_34 Phạm Hồng Tươi 11B6 8.7 8.7 8.6 8.2 8.8 6.5 8.4 8.5 6.6 7.6 8.6 Đ 7.9 7.3 8.3 Giỏi Tốt HSG
638 11B6_35 Nguyễn Thị Tuyết 11B6 8.9 8.7 8.4 8.6 7.9 7.2 7.8 8.8 7.3 8.4 8.9 Đ 7.5 7.8 8.4 Giỏi Tốt HSG
639 11B6_36 Lê Thị Lan Vi 11B6 8.5 9.6 7.9 9 8.9 7 7.8 8.9 7.4 8.4 9.3 Đ 8 8.3 8.7 Giỏi Tốt HSG
640 11B6_37 Võ Nguyễn Yến Vi 11B6 8.3 9.3 8.1 8.7 8.1 6.8 6.6 8.5 6.8 7.6 8.3 Đ 7.9 8.1 8.2 Giỏi Tốt HSG
641 11B7_1 Lê Thị Phương Anh 11B7 8 7.9 8.8 8.1 7.3 6.5 8.2 8.4 6.4 6.6 8.5 Đ 6.7 7.6 Khá Tốt HSTT 23 180
642 11B7_2 Lê Thị Hồng Cẩm 11B7 7.5 8.1 7.5 8.4 8 7.3 7.9 8.8 6.4 8.7 8.9 Đ 7.7 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 12 126
643 11B7_3 Đinh Kiên Cường 11B7 7.8 7.9 8.6 7.6 8.2 6.3 6.9 8 7.4 8.6 8.4 Đ 6.4 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 16 146
644 11B7_4 Trần Hoàng Mỹ Duyên 11B7 5.9 5.9 6.5 5.8 7.5 4.9 5.6 7.4 4.1 7.6 8 Đ 8.2 7.8 6.7 T.bình T.bình 36 316
645 11B7_5 Đinh Thị Duyên 11B7 5.8 6.4 6.9 7.1 7.4 6.7 6 8.5 5.2 8.4 7.3 Đ 7.8 7 7.2 Khá Tốt HSTT 27 230
646 11B7_6 Bùi Ngọc Đoàn 11B7 8.1 6.8 7.6 7.9 7.1 6.4 6.9 7.7 6.5 7.3 8.4 Đ 6.8 6.6 7.5 Khá Tốt HSTT 25 192
647 11B7_7 Trần Quốc Hải 11B7 8.8 7.9 8.9 8.5 8 7.2 7.3 9.1 7.7 8.3 8.3 Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 93
648 11B7_8 Đinh Thị Hằng 11B7 8.7 7.8 9.3 9.3 8.4 7.6 8.8 9.4 7.1 9.4 9.3 Đ 8.4 9.1 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 29
649 11B7_9 Văn Thoại Huê 11B7 7.9 8.1 8.9 8.2 7.3 6.1 7.4 7.9 8.3 7.7 9.1 7.9 7.7 8.1 Khá Khá HSTT 30 126
650 11B7_10 Trần Trung Hiếu 11B7 7.2 6.9 8.6 6.8 7.3 6.6 6.9 7.8 5.6 7.9 7.6 Đ 6.9 6.7 7.4 Khá Tốt HSTT 26 207
651 11B7_11 Tống Thị Ngọc Huyền 11B7 7.7 7.2 8.8 8.7 8.4 7.4 6.7 7.8 7 8.1 8.5 Đ 8.7 8.1 8.2 Khá Tốt HSTT 11 118
652 11B7_12 Vũ Minh Kha 11B7 7.4 8.2 8.2 7.6 7.6 6.8 7.6 7.7 7.9 6.7 7.9 Đ 7.5 7.3 7.8 Khá Tốt HSTT 20 161
653 11B7_13 Huỳnh Kim Kha 11B7 9.3 8.3 8.7 7.9 7.2 6.6 7.6 8.4 7.9 8 7.6 Đ 7.3 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 7 93
654 11B7_14 Quách Anh Khoa 11B7 7.6 9.2 8.6 8.4 7.3 6.1 6.8 7.9 7.1 9 8 Đ 6.1 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 17 146
655 11B7_15 Nguyễn Trần Đăng Khoa 11B7 7 6.6 8.6 7.8 7.8 5.5 5.1 7.9 5.6 8.9 8 Đ 7.9 7 7.4 Khá Khá HSTT 32 207
656 11B7_16 Phạm Xuân Khôi 11B7 7.8 8.5 8.7 7.4 7 5.3 6.6 7.2 5.2 7.4 6.6 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 29 250
657 11B7_17 Trần Thị Hải Lam 11B7 8.2 7.9 8.7 8.9 8.3 6.8 7.4 8.8 7 8.6 9.1 Đ 8.3 8.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 60
658 11B7_18 Mai Hoàng Linh 11B7 8 8.2 9.8 8.3 7.8 7.2 7.5 9.2 8 8.6 8.6 Đ 8.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 5 77
659 11B7_19 Nguyễn Thị Thanh Loan 11B7 7.9 8.1 9.6 8.1 8.6 7 8.4 8.8 6.4 9.6 9.1 Đ 8.4 8.3 8.6 Khá Tốt HSTT 9 105
660 11B7_20 Nguyễn Bá Huỳnh Long 11B7 7.8 7.1 7.3 5.6 8 6 6.3 7.8 7.4 9.3 7.9 Đ 7.7 7.1 7.6 Khá T.bình 32 291
661 11B7_21 Dương Bảo Ngân 11B7 8.1 7.7 7.8 8.1 7.9 7.5 7.3 8.1 8.6 9.1 9.3 Đ 7.8 8.7 8.4 Giỏi Tốt HSG 4 68
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
662 11B7_22 Lương Thị Thu Thanh 11B7 7.4 8.8 9.2 8.4 7.6 6.6 6.4 8.4 7.2 7.5 8.6 Đ 7.2 8 8.1 Khá Tốt HSTT 14 126
663 11B7_23 Nguyễn Hữu Thành 11B7 8.3 7.6 9.2 7.5 7.1 5.8 7.1 8.1 6.7 8.8 7.1 Đ 7.7 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 21 161
664 11B7_24 Nguyễn Thị Trang Thơ 11B7 8.6 8.1 9.7 9.1 7.3 7.3 8.8 8 6.8 8.3 9.1 Đ 7.7 8.3 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 60
665 11B7_25 Trần Minh Thư 11B7 6.8 7.6 8 7.3 7.6 6.4 6.6 7.4 6.3 8.7 9.1 Đ 7.4 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 22 168
666 11B7_26 Trần Thiện Thư 11B7
667 11B7_27 Mã Thị Song Thương 11B7 7.3 8 8.9 8.7 7.4 7.8 8.5 8.6 6.3 6.6 9.1 7.8 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 15 126
668 11B7_28 Trang Thị Ngọc Trân 11B7 7.2 8 9.3 7.6 7.4 6.9 7.7 8.1 7.8 7.3 9.3 Đ 8 7.8 8.1 Khá Tốt HSTT 13 126
669 11B7_29 Trần Thị Thu Trinh 11B7 6.7 6.7 6.7 7.6 6.2 6.6 7.6 7.9 4.8 6.7 8.5 Đ 6.7 6.9 T.bình Tốt 34 307
670 11B7_30 Lê Kim Thanh Trúc 11B7 6.9 7.9 9.6 8 7 6.1 6.2 8.3 6.7 7.5 8 Đ 7.3 6.8 7.7 Khá Khá HSTT 31 168
671 11B7_31 Đặng Thị Cẩm Tú 11B7 8 8.3 8.7 8.1 7.9 7.2 7.5 9.2 6.9 7.6 9.1 Đ 8.5 7.9 8.3 Giỏi Tốt HSG 6 82
672 11B7_32 Nguyễn Hoàng Việt Tú 11B7 8 8.8 9.8 8.8 7.1 6.2 8.6 8.3 6.9 7.5 7.9 Đ 6.9 7.9 Khá Tốt HSTT 18 146
673 11B7_33 Phạm Ngọc Tuấn 11B7 7.7 7.2 8.5 6.4 7.5 5.7 6.7 7.7 7.3 7.1 7.9 Đ 8.1 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 24 192
674 11B7_34 Triệu Quốc Tuấn 11B7 8.6 7.4 8.3 6.9 6.5 5.7 6.5 8.1 6 7.1 7.3 Đ 7.5 7.2 Khá Tốt HSTT 28 230
675 11B7_35 Phạm Thị Hải Yến 11B7 7.8 8.4 8.8 8.3 8 6.8 7.3 8.9 6.8 8.3 8.5 Đ 7.6 8.1 8.3 Khá Tốt HSTT 10 112
676 11B7_36 Lý Thảo Vy 11B7 7.5 7.6 7.8 7.9 7.1 5.7 7 7.1 8.1 8.8 8.6 Đ 7.5 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 19 161
677 11B8_1 Nguyễn Đình Nam Anh 11B8 7.8 7 7.1 7.1 7.8 6 6.1 6.7 7.5 6.8 8 Đ 7.6 7.2 7.3 Khá Tốt HSTT 23 219
678 11B8_2 Nguyễn Lê Nhật Anh 11B8 8.1 7.6 7.3 7.9 8.2 7 7.4 8.6 6.4 9.3 8.5 Đ 7.6 7.3 8 Khá Tốt HSTT 11 138
679 11B8_3 Trần Quang Anh 11B8 8.1 7.8 8 8 8.7 5.9 6.9 7.1 7.1 8.8 7 Đ 7.6 7.1 7.8 Khá Tốt HSTT 16 161
680 11B8_4 Nguyễn Thị Phương Dung 11B8 7.3 7.4 8 7.6 7.3 5.7 6.1 7.4 6.4 7.7 7.8 Đ 7.5 8.1 7.5 Khá Khá HSTT 27 192
681 11B8_5 Trương Nguyễn Quang Duy 11B8 8.2 9.1 8.6 6.4 7.6 6.2 5.6 6.5 7.3 9.1 7.3 Đ 7.5 6.4 7.6 Khá Khá HSTT 26 180
682 11B8_6 Nguyễn Ngọc Hồng Hân 11B8 7.1 7.8 9.1 7 7.8 6.1 4.8 7.1 6.5 7 7.3 Đ 6.9 5.9 7.1 T.bình Tốt 28 298
683 11B8_7 Thôi Nhã Hân 11B8 7.6 8.5 9.2 8.4 8.2 6.4 6.4 7.7 7.7 8.4 7.1 Đ 7 7.7 7.9 Khá Tốt HSTT 15 146
684 11B8_8 Đỗ Tấn Hiệp 11B8 6.7 7.8 7.8 7.3 7.2 5.6 6.8 6.8 7 7.9 6.8 Đ 7.8 7.1 Khá Tốt HSTT 24 250
685 11B8_9 Nguyễn Nguyên Khoa 11B8 8.1 8.4 8.8 8.4 7.4 6.6 7.7 6.4 8.4 8 6.5 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 168
686 11B8_10 Phạm Nguyễn Thanh Lâm 11B8 7.4 7.4 7.4 6.7 8.3 6.2 7.7 7.3 6.5 8.1 8 Đ 6.7 6.8 7.5 Khá Tốt HSTT 20 192
687 11B8_11 Trần Thị Kim Liên 11B8 7.7 8.7 10 8 9.2 6.7 8.2 8.2 7.6 8.6 7.3 Đ 8.3 7.4 8.4 Khá Tốt HSTT 6 111
688 11B8_12 Đào Trịnh Thùy Linh 11B8 8.8 8.8 9.6 7.1 8.8 6.8 8.4 9.2 6.9 9.4 8.3 Đ 7.3 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60
689 11B8_13 Lê Hoài Bảo Linh 11B8 8.3 8.5 9.5 7.3 8.2 6.1 7 8.7 8.4 8.6 7.5 Đ 7.6 8 8.3 Khá Tốt HSTT 7 112
690 11B8_14 Nguyễn Cao Yến Linh 11B8 7.2 8.1 7.1 7.2 7.4 5.6 5.4 7 6.2 8.8 8.1 Đ 6.6 5.9 7.2 Khá Khá HSTT 28 249
691 11B8_15 Lê Nguyễn Kim Ngân 11B8 8.5 7.4 9.6 7.9 9.2 6.5 7.9 7.9 7.2 7.1 7.9 Đ 8.7 7.4 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 88
692 11B8_16 Trần Thị Hồng Nhung 11B8 8.3 9 9.1 9.1 8.9 7.1 8.6 8.3 7.2 7.9 8.3 Đ 8.2 7.6 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60
693 11B8_17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11B8 8.4 9 9.5 8.1 9 7 7.8 7.9 7 8.3 7.9 Đ 7.7 8.1 Giỏi Tốt HSG 5 93
694 11B8_18 Nguyễn Hoàng Thu Oanh 11B8 8.1 8.2 9.7 7.8 7.6 6.4 8.6 7.9 5.9 8.3 8.1 Đ 8.3 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 9 126
695 11B8_19 Đặng Trần Anh Phụng 11B8 7.7 8.6 9.2 6.5 8 5.8 5.6 6.1 8.2 7.4 7.6 Đ 7.6 8.1 7.7 Khá Tốt HSTT 17 168
696 11B8_20 Nguyễn Hồng Quân 11B8 8.1 8.9 9.6 7.1 8.4 5.7 6.5 7.8 7 7.9 7.1 Đ 7.9 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 14 146
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
697 11B8_21 Lê Đức Tài 11B8 8 8.1 9.4 8 8.3 5.9 7.2 8.4 6.3 8.6 8.4 Đ 7.9 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 10 126
698 11B8_22 Huỳnh Lạc Thiên 11B8 7.6 5.6 7.9 6.1 8.6 5.2 4.4 6.4 6.4 8.6 7.9 Đ 7 5 6.9 T.bình Khá 30 311
699 11B8_23 Võ Phan Minh Thiện 11B8 7.7 8.9 7.6 7.6 8.8 5.5 6.6 7.4 5.9 6.9 7.9 Đ 7.5 7.6 7.6 Khá Khá HSTT 25 178
700 11B8_24 Hoàng Thị Phương Thùy 11B8 8 9 9.4 7.1 8.2 6.3 7.3 8.7 8.7 9.3 7.6 Đ 7.1 6.3 8.2 Khá Tốt HSTT 8 119
701 11B8_25 Lê Thị Kiều Tiên 11B8 7.7 7.5 7.9 7.8 8.3 6.3 8.1 9.3 8 6.9 7.6 Đ 7.4 8.7 8 Khá Tốt HSTT 12 138
702 11B8_26 Phạm Thùy Liên Trang 11B8 7 8 8.6 8.6 7.8 6.2 8.4 8.2 8 7.5 7 Đ 7.6 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 13 146
703 11B8_27 Vũ Thanh Tuyền 11B8 7.5 7.1 7.5 7.9 7.5 6.6 6.9 8.1 7.4 8.5 7.4 Đ 6.6 7 7.6 Khá Tốt HSTT 19 178
704 11B8_28 Trần Thị Cẩm Vân 11B8 8.7 8.6 9.6 8.1 8.5 6.6 8.3 8.4 8.2 8.3 8.3 Đ 7.6 6.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 1 60
705 11B8_29 Lê Nguyễn Phúc Vĩnh 11B8 7.6 8.5 9.8 6.7 7.4 5.4 5.6 6 7.5 8.6 7.5 Đ 6.7 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 21 192
706 11B8_30 Lê Ngọc Tường Vy 11B8 8 8.2 6.1 6.8 7.7 6 5.1 7.3 7.3 8.4 7.3 Đ 7.7 5.9 7.3 Khá Tốt HSTT 22 219
707 11B9_1 Nguyễn Thùy An 11B9 8.1 7.8 8.4 8.4 8.4 6.6 7.4 8.9 7.6 8.8 8.3 Đ 7.5 8 Giỏi Tốt HSG 16 97
708 11B9_2 Trần Đoàn Nam Anh 11B9 7.5 8.7 7.7 8.4 8.1 6.4 7.6 7.2 7.7 9.6 8.6 Đ 7.4 7.9 Khá Tốt HSTT 22 146
709 11B9_3 Nguyễn Cửu Ngọc Anh 11B9 8.8 9.1 8.8 8.3 8.7 7.4 8.5 9.1 8 9 8.5 Đ 8.7 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 58
710 11B9_4 Nguyễn Trần Gia Bảo 11B9 6.6 8.2 6.2 8.2 7.4 7.1 7.3 7.6 8.2 6.3 8.3 Đ 7 7.4 Khá Tốt HSTT 30 207
711 11B9_5 Bùi Hoàng Gia 11B9 8.5 9.1 9 7.8 8.3 7 7.5 7.3 7.8 7.3 7.9 Đ 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 16 97
712 11B9_6 Nguyễn Ngọc Hân 11B9 7.7 7.9 6.5 8.6 8.6 5.3 7.3 7.6 6.8 8.5 8.6 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 28 180
713 11B9_7 Võ Thị Thúy Hằng 11B9 7.8 8 8.4 8.7 8.5 6.6 8.3 8.6 7.5 9 8.8 Đ 8.3 8.2 Khá Tốt HSTT 18 119
714 11B9_8 Nguyễn Thị Hồng 11B9 7 8.9 7.8 8 8.1 6.4 8.4 8.5 6.9 8.9 9.1 Đ 8.4 8 Khá Tốt HSTT 21 138
715 11B9_9 Phạm Thị Trường Khang 11B9 7.5 7.7 5.9 7.8 7.9 5.7 6.1 8.1 7.7 5.9 8.5 Đ 7.3 7.2 Khá Tốt HSTT 31 230
716 11B9_10 Hồ Văn Anh Kiệt 11B9 8.3 8.9 9.2 7.9 7.8 6.8 8.4 8.6 7.4 8.3 9.1 Đ 8 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88
717 11B9_11 Lê Vũ Thiên Lam 11B9 7.4 8 6.9 8 8.4 7.1 6.4 8.8 7.9 8.8 8.4 Đ 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 24 146
718 11B9_12 Nguyễn Thị Lan 11B9 7.6 8.9 8.4 8.6 8.5 7 6.7 8.9 7.8 8.4 9 Đ 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 20 126
719 11B9_13 Nguyễn Minh Ngọc Lễ 11B9 6.6 6.3 6.2 7.1 8.2 6.2 6.1 6.1 7.3 8.3 8.3 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT 34 258
720 11B9_14 Nguyễn Đoàn Mỹ Linh 11B9 8.6 8.9 8.1 7.9 8.9 7.6 8.1 9.2 9.5 8.6 9.1 Đ 7.8 8.5 Giỏi Tốt HSG 5 60
721 11B9_15 Văn Thị Ngọc Linh 11B9 8.5 8.9 8.7 8.8 8 7.1 8.4 8.9 7.9 9.3 8.8 Đ 7.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68
722 11B9_16 Trần Thị Ái Mỹ 11B9 8.9 9.1 8.6 8.8 8.4 7.6 8.6 9.2 7.6 9.5 9.4 Đ 7.6 8.6 Giỏi Tốt HSG 3 58
723 11B9_17 Trần Thành Minh 11B9 8.9 9 8.6 8.6 8.8 6.5 7.3 8.2 7.2 9.8 8.6 Đ 7.1 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88
724 11B9_18 Nguyễn Kim Ngân 11B9 8.3 8.8 9.1 8.4 9.3 7.1 6.6 8.3 9.1 9.4 8.3 Đ 8.4 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68
725 11B9_19 Lê Nguyễn Thu Ngân 11B9 8.1 8.7 7 8.4 8.9 7.3 7.5 8.1 9.3 9.3 8.1 Đ 7.2 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 88
726 11B9_20 Nguyễn Trí Như Nguyên 11B9 7.1 7.1 6.5 7.3 7.6 6.5 7.6 6.8 7.2 7 8 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 20 258
727 11B9_21 Dương Yến Nhi 11B9 9 8.5 9.2 8.4 8 7.1 8 8.6 7.9 8.4 9.3 Đ 8.1 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68
728 11B9_22 Đặng Thị Ý Nhi 11B9 7.2 8 7 7 8.2 5.5 5.8 5.7 6 8 8.3 Đ 7.1 7 Khá Tốt HSTT 33 258
729 11B9_23 Trần Anh Phúc 11B9 7.9 8.6 6 7.5 8.7 5.6 5.9 8.4 6.7 7.5 8.9 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 29 192
730 11B9_24 Lương Ngọc Quỳnh 11B9 8.5 9 8.8 7.7 8 7.1 8.4 8.2 8.7 9.2 8.4 Đ 8.6 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68
731 11B9_25 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 11B9 7.3 8.9 6.8 8.1 8.2 6.3 7 8.2 6.5 8.1 8.1 Đ 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 27 180
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
732 11B9_26 Võ Trí Tâm 11B9 8 8.7 6.9 7.8 7.6 5.8 5.9 5.4 7.6 8 8.4 Đ 6.8 7.2 Khá Tốt HSTT 32 230
733 11B9_27 Đặng Minh Thư 11B9 9.1 9.3 8.2 8.9 9.4 7.4 7.9 9.4 9.7 9.6 8.8 Đ 8.2 8.8 Giỏi Tốt HSG 1 38
734 11B9_28 Nguyễn Quỳnh Thư 11B9 6.8 7.4 6 7.8 7.7 6.9 7.4 7 9.1 9.3 9.3 Đ 7.9 7.7 Khá Tốt HSTT 26 168
735 11B9_29 Hoàng Anh Thư 11B9 8.9 9 8.6 8.2 8.7 6.1 6.8 7.1 8.6 9.2 8.8 Đ 7.6 8.1 Khá Tốt HSTT 19 126
736 11B9_30 Vũ Thị Kiều Tiên 11B9 7.2 7.7 8.5 7.4 7.8 6.5 7.3 8.3 6.7 9 8.9 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 25 161
737 11B9_31 Nguyễn Thị Lam Trà 11B9 8.9 9.1 8.3 8.6 8.4 6.5 7.2 8.1 7.8 9.6 9.1 Đ 8 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 77
738 11B9_32 Trần Phạm Quế Trân 11B9 8.7 9.1 9.3 8.1 7.4 7.1 7.6 7.9 9.4 7.9 8.1 Đ 8.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 11 77
739 11B9_33 Lâm Minh Trí 11B9 8.1 9.4 7 7.5 7.7 6.7 7.9 8 7.2 9 9.5 Đ 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 23 146
740 11B9_34 Dương Nguyễn Minh Tuyền 11B9 8.4 9 9.4 8.6 8.8 6.8 9.2 9.3 8.5 9.1 8.9 Đ 8.7 8.7 Giỏi Tốt HSG 2 49
741 11B9_35 Đinh Thị Thu Tuyết 11B9 9 8.8 8.7 8.2 8.4 6.8 8.3 8.9 7.5 8.7 8.8 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 6 68
742 11B9_36 Đào Ngọc Vân Anh 11B9 6.9 6.2 5.9 7.3 8 5.8 5.4 7.5 6.2 5.7 8.6 Đ 8.3 6.8 Khá Tốt HSTT 35 274
743 12A1_1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 9.1 7.9 9.2 9.6 9.5 7.5 7.1 8.5 7.1 8.1 8.8 Đ 9 7.4 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26
744 12A1_2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 8.9 8.8 8.5 9.6 9.4 7.7 7.6 9.2 6.2 8.1 8 Đ 9.1 7.8 8.6 Khá Tốt HSTT 25 72
745 12A1_3 Vũ Ngọc Phương Dung 12A1 9.8 8.8 9.1 9.3 9.4 7.7 7.6 9.4 8.5 9 8.8 Đ 8.8 7.7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7
746 12A1_4 Nguyễn Minh Đạt 12A1 9.2 9.8 9.1 9.4 9.4 6.9 7 8.5 6.7 8.9 8.4 Đ 8.5 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26
747 12A1_5 Trần Nho Đức 12A1 9.5 9.3 9.9 9.5 9.3 7.9 8.4 8.5 7.1 9.3 8.4 Đ 9.1 7.9 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7
748 12A1_6 Lê Ngọc Thanh Hảo 12A1 9.6 9.1 8.5 9.1 9.2 8.1 9.9 9.2 7.4 8.9 8.9 Đ 8.9 8.7 9.2 Giỏi Tốt HSG 3 3
749 12A1_7 Ngô Thị Hảo 12A1 9.1 9.2 8.9 9.4 9.1 7.3 7.9 8.8 6.3 8.7 7.8 Đ 8.8 7.1 8.6 Khá Tốt HSTT 24 72
750 12A1_8 Hoàng Hải Hậu 12A1 9.6 7.3 9.3 9.7 9 7.1 7.8 8.6 5.9 8.5 7.9 Đ 8.9 6.2 8.4 Khá Tốt HSTT 26 75
751 12A1_9 Mai Tô Việt Hiền 12A1 9 8.1 9.3 9.9 9.4 7.9 7.3 8.7 6.5 8.5 8.4 Đ 9.1 7.1 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26
752 12A1_10 Lê Thị Thu Hiền 12A1 8.9 8.7 9.5 9.3 9.2 7.3 7.3 9.4 6.9 9 7.9 Đ 8.8 7.8 8.7 Giỏi Tốt HSG 15 26
753 12A1_11 Thái Phan Quang Hiếu 12A1 8.7 8.7 9.5 9.7 9.5 7.1 8.1 9.8 8.5 8.8 8.9 Đ 8.9 7 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7
754 12A1_12 Trần Lưu Phúc Hòa 12A1 9.4 8.9 8.9 9.5 9.4 7.3 7.2 8.4 8.5 9.5 8.3 Đ 8.6 7.8 8.9 Giỏi Tốt HSG 12 18
755 12A1_13 Nguyễn Duy Hoàng 12A1 8.8 9.2 9.9 9.7 9.2 6.6 6.6 7.1 6.2 8.9 8.1 Đ 8.4 7.2 8.4 Khá Tốt HSTT 27 80
756 12A1_14 Nguyễn Trọng Đoàn Hùng 12A1 8.9 8.6 9.1 8.8 9.1 6.3 6.4 5.7 7.2 8.3 7.1 Đ 8.2 7.6 8 Khá Khá HSTT 30 95
757 12A1_15 Trần Quí Huyền 12A1 8.5 7.5 8.9 9.8 9.3 7.7 8 9.6 7.6 7.9 8.5 Đ 9.1 8 8.8 Giỏi Khá HSTT 22 63
758 12A1_16 Ngô Quang Khải 12A1 8.8 7.9 9 9.3 9.5 6.9 6.4 7.4 6.8 7.6 8.1 Đ 9.2 7.4 8.3 Khá Tốt HSTT 28 82
759 12A1_17 Đỗ Gia Khải 12A1 9 8.7 9.2 9.4 9 6.6 7.1 7.7 5.3 7.8 7.5 Đ 8.4 8 Khá Khá HSTT 29 95
760 12A1_18 Trần Thị Trà Mi 12A1 9.3 8.7 9.3 9.5 9.4 7 6.4 8.9 8.4 7.9 8.6 Đ 8.8 8 8.8 Khá Tốt HSTT 23 70
761 12A1_19 Phạm Trường My 12A1 8.6 8.6 9 9.3 9.1 7.5 7.9 8.7 7.9 9.1 8.5 Đ 8.4 8.7 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 14
762 12A1_20 Nguyễn Trần Như Ngọc 12A1 9.3 8.5 9.6 9.6 9.5 7.9 8.8 9.1 9.1 9 8.6 Đ 9.1 8.2 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1
763 12A1_21 Nguyễn Hoàng Quỳnh Nhi 12A1 9.1 8.7 8.6 9.7 9.7 7.3 8.3 9.4 9.2 8.7 8 Đ 8.9 7.3 9 Giỏi Tốt HSG 9 11
764 12A1_22 Nguyễn Thị Yến Nhi 12A1 8.7 8.2 9.3 9.7 9.4 7.4 7.9 9.5 8.5 9.2 8.9 Đ 9.1 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 4 4
765 12A1_23 Nguyễn Thụy Phương Quỳnh 12A1 9.1 9 9.6 9.6 9.5 8.4 9.2 8.4 9.2 8.3 9.1 Đ 9 8.1 9.3 Giỏi Tốt HSG 1 1
766 12A1_24 Phùng Hữu Thịnh 12A1 9.2 9.1 9.8 9.5 9.5 7 7.2 6.9 6.7 8.3 7.6 Đ 9 7.4 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 38
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
767 12A1_25 Thái Kế Thịnh 12A1 9.2 8.6 9.3 9.3 9.1 7.2 8.8 8.5 7.3 8.9 7.6 Đ 8.8 7.3 8.8 Giỏi Tốt HSG 13 24
768 12A1_26 Lê Thị Anh Thư 12A1 8.5 8.4 9.2 9.8 9.5 7 7 8.9 6.6 8.3 7.3 Đ 9 7.2 8.5 Giỏi Tốt HSG 20 38
769 12A1_27 Đặng Minh Thủy 12A1 9.2 8.3 9.6 9.5 9.4 7.5 8.1 9.6 8.9 8.9 8.8 Đ 9.1 7.4 9.1 Giỏi Tốt HSG 5 7
770 12A1_28 La Nhật Trường 12A1 8.6 8 9.4 9.5 9 7 7.7 9.5 7.2 8 8.1 Đ 8.9 8 8.7 Giỏi Tốt HSG 14 25
771 12A1_29 Lê Đình Phương Uyên 12A1 9.1 8.5 8.8 9.6 9.3 7.1 7.6 7.9 8.2 8.1 7.9 Đ 9 7 8.6 Giỏi Tốt HSG 19 36
772 12A1_30 Trần Ngọc Như Ý 12A1 8.7 8.6 9.1 9.2 9.4 7.3 7.3 8.5 8.1 9.1 8.9 Đ 8.9 8.2 8.9 Giỏi Tốt HSG 10 14
773 12A2_1 Phan Thiệu Bảo 12A2 8.8 6.2 8.9 8.9 8.9 7.7 7.5 8.7 8.1 9.3 8.4 Đ 8.7 9.1 8.6 Khá Tốt HSTT 17 71
774 12A2_2 Trần Nguyễn Thành Duy 12A2 8 8.8 8.1 9.3 8.5 5.9 6 7.9 7.7 8.1 8.1 Đ 8.9 7 8.1 Khá Tốt HSTT 21 88
775 12A2_3 Huỳnh Minh Đức 12A2 8.6 8.7 8.2 8.4 8.6 6.8 6.2 7.7 7.2 7.2 8.5 Đ 8.1 6.9 8.1 Khá Tốt HSTT 23 88
776 12A2_4 Phạm Thị Ngọc Hân 12A2 8.6 8.2 8.4 8.5 9 7 6.3 9.1 8 8.6 9 Đ 8.9 7.1 8.5 Khá Tốt HSTT 18 74
777 12A2_5 Nguyễn Thụy Ngọc Hân 12A2 9.4 8.3 9.2 9.6 8.8 6.7 8.9 9.7 7.5 8.8 9 Đ 8.5 8 9 Giỏi Tốt HSG 3 11
778 12A2_6 Trương Thị Mỹ Hạnh 12A2 8.7 6.9 8.6 9.2 8.7 7 6.1 9.2 6.6 8.7 9.4 Đ 8.6 8 8.4 Khá Tốt HSTT 20 75
779 12A2_7 Hồ Lê Trúc Linh 12A2 8.9 7.8 9.1 9.6 9.2 7.2 6.9 8.4 7.9 9 8.9 Đ 8.9 8.1 8.8 Giỏi Tốt HSG 7 20
780 12A2_8 Kiều Mỹ Linh 12A2 9.2 7.5 8.7 10 8.9 6.5 6.8 8.1 7.7 8.7 9.1 Đ 8.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 15 51
781 12A2_9 Trần Hoàng Long 12A2 8.7 8.2 8.8 9.5 8.8 6.7 6.8 8.1 7.6 8.7 8.1 Đ 8.6 7.3 8.4 Giỏi Tốt HSG 14 50
782 12A2_10 Nghiêm Lý Thu Nguyên 12A2 9.6 8.9 8.7 9.4 8.9 6.8 6.8 8.4 9.6 7.8 9.1 Đ 9.1 8 8.9 Giỏi Tốt HSG 5 14
783 12A2_11 Lê Hoàng Nhật 12A2 8.7 8.4 8.9 9.2 8.8 6.8 7.4 9.2 7.9 7.8 8.9 8.6 7 8.6 Giỏi Tốt HSG 12 36
784 12A2_12 Đinh Hoàng Lan Nhi 12A2
785 12A2_13 Đỗ Thị Tuyết Nhi 12A2 8.9 7.3 9.1 9.7 8.9 8 8.9 8.9 7.9 8.7 9.4 Đ 8.9 8.7 Giỏi Tốt HSG 9 26
786 12A2_14 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 12A2 9 7.8 7.9 9.4 9 5.7 4.6 8.1 6.4 8.1 9 Đ 8.8 8 8.1 T.bình Tốt 27 275
787 12A2_15 Hà Nguyễn Huệ Nhiên 12A2 9.7 7.1 7.3 9.7 8.5 6 7.2 8.2 6.5 8.6 9.5 Đ 8.7 9.2 8.4 Khá Tốt HSTT 19 75
788 12A2_16 Bùi Ngọc Tố Như 12A2 8.5 7.4 9.1 9.7 9.1 5.8 5 7.4 7 8.3 8.6 Đ 8.6 7 8.1 Khá Khá HSTT 26 88
789 12A2_17 Trần Thị Nam Phương 12A2 8.4 7.8 7.6 8.1 8.7 6.6 9.1 9.1 7.9 8.1 7.4 Đ 9 8.2 Giỏi Khá HSTT 16 63
790 12A2_18 Nguyễn Tấn Tài 12A2 8.2 8.8 8.6 9.5 8.6 5.4 5.2 5.3 7 7.9 7.8 Đ 8.3 7 7.8 Khá Khá HSTT 27 118
791 12A2_19 Thôi Hoàng Thạch 12A2 8.6 8.4 9.3 9.3 8.7 5.8 5.8 7.5 7.2 7.9 8.3 Đ 8.8 6.4 8.1 Khá Tốt HSTT 22 88
792 12A2_20 Nguyễn Phúc Thịnh 12A2 8.7 8.5 8.5 8.7 8.8 6.7 5.4 7.6 9.2 7.8 8.1 Đ 8 6.9 8.2 Khá Khá HSTT 25 86
793 12A2_21 Cao Anh Thư 12A2 8.9 8 8.6 9.9 8.6 6.7 6.7 8.4 7.8 8.4 8.8 Đ 8.7 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 10 33
794 12A2_22 Nguyễn Thị Thúy 12A2 8.9 7.5 8.1 9.2 8.9 6.5 7.6 9 6.8 8.7 9.1 Đ 8.7 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 10 33
795 12A2_23 Nguyễn Phương Mỹ Trâm 12A2 9.1 7.6 9.1 9.6 8.8 7.3 8.1 9 8.7 8.5 9.3 Đ 8.9 8 9 Giỏi Tốt HSG 3 11
796 12A2_24 Hồ Thị Trinh 12A2 9.5 9.1 8.9 9.3 9.4 7.4 8.9 9.4 7.1 8.8 9.1 Đ 8.8 8.3 9.1 Giỏi Tốt HSG 1 4
797 12A2_25 Phạm Thị Tuyết Trinh 12A2 9 8.7 9 9.8 8.7 7.2 9.3 9.3 7.6 8.6 9.4 Đ 9.1 9.1 9.1 Giỏi Tốt HSG 1 4
798 12A2_26 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12A2 9 8.6 9 9.8 9 6.5 7.3 8.6 7.7 8.4 8.8 Đ 8.9 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 7 20
799 12A2_27 Lê Thanh Trúc 12A2 8.4 8.2 9 9.1 8.7 7 6.6 8.1 7.1 8.2 8.9 Đ 9.1 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 13 38
800 12A2_28 Nguyễn Thị Thanh Vy 12A2 8.8 7.3 8.8 9.5 8.6 6 6.1 7.4 8.5 8.9 9.3 Đ 8.5 7.9 8.3 Khá Khá HSTT 24 82
801 12A3_1 Nguyễn Hoàng An 12A3 8.8 7.9 6.1 9.4 8.8 6.5 6.5 7.1 7.6 8.3 7.8 Đ 7.3 7.7 Khá Tốt HSTT 26 136
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
802 12A3_2 Đỗ Thành An 12A3 8.1 7.7 6.7 8.7 8.9 6.6 7.1 7.6 8.2 8.9 8.3 Đ 7.9 7 8.1 Giỏi Yếu 35 271
803 12A3_3 Nguyễn Đỗ Hoàng An 12A3 8.7 8.1 6.6 8.1 8.6 7.5 7.5 8.4 6.9 9.5 8.3 Đ 7.3 6.9 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 57
804 12A3_4 Nguyễn Ngọc Phương Dung 12A3 9.2 8.9 5.8 8.9 8.9 6.9 6.4 7.6 7.7 8.9 8.4 Đ 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 22 104
805 12A3_5 Trịnh Trí Dũng 12A3 8.9 8.7 5.9 8.4 8.7 6.7 7 7.6 7.6 8 7.9 Đ 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 24 118
806 12A3_6 Đỗ Phú Nhật Gia 12A3 7.5 9 6.9 9.2 8.8 6 7.4 7.2 7.6 7.9 7.4 Đ 8.1 7.3 8 Khá Tốt HSTT 20 95
807 12A3_7 Nguyễn Trần Thái Hà 12A3 8.7 9.2 8.3 9.6 9.1 6.8 7.8 8 7.6 9.4 9.1 Đ 8.4 9 8.8 Giỏi Tốt HSG 2 20
808 12A3_8 Lữ Gia Hân 12A3 8.7 9.2 6.2 7.6 9.4 6.7 6.4 7.5 7.3 8.3 7.6 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 28 136
809 12A3_9 Nguyễn Thị Thu Hiền 12A3 8.5 9.2 7.6 8.7 9 7.4 7.3 8 9.2 8.6 7.8 Đ 7.6 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38
810 12A3_10 Nguyễn Ngọc Hiệp 12A3 8.4 9 7.9 8.5 8.9 5.8 8.4 8.8 7.7 8.6 8.3 Đ 7.9 7.3 8.4 Khá Tốt HSTT 16 75
811 12A3_11 Phạm Quốc Hùng 12A3 8.4 7.9 5.6 7.9 9 5 6.5 7.6 7.9 8 7.8 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 34 178
812 12A3_12 Lê Thanh Liêm 12A3 8.5 8.7 6.6 9.2 9 5.5 6.8 7.6 7.2 9.1 7.6 Đ 7.5 9 8.1 Khá Tốt HSTT 18 88
813 12A3_13 Trương Thị Ngọc Liên 12A3 7.4 9 7 9 8.8 6.5 6.4 7.1 8.8 8.3 7 Đ 8.5 7.7 8 Khá Tốt HSTT 21 95
814 12A3_14 Võ Sĩ Huyền Linh 12A3 8.4 7.8 6.1 7.9 8.8 5.8 6.8 8.3 7.7 8.8 7.6 Đ 7.5 7.6 Khá Tốt HSTT 32 162
815 12A3_15 Nguyễn Thị Diệu Linh 12A3 8.7 8.6 7.7 8.5 8.8 7.2 7.9 9.1 7.4 8.9 8.6 Đ 8.1 7.1 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38
816 12A3_16 Võ Thành Luân 12A3 7.8 8.3 7.1 8.2 8.8 6.2 6.3 7.4 6.3 7.9 8.6 Đ 7.5 7 7.7 Khá Tốt HSTT 27 136
817 12A3_17 Bùi Thị Thoại My 12A3 8.4 9.1 7.5 8.7 9.1 7.9 8.3 9.3 8.8 9.1 8.6 Đ 8.6 8.9 8.9 Giỏi Tốt HSG 1 14
818 12A3_18 Dương Quỳnh Phương Ngân 12A3 8.4 8.6 7.1 9.2 9.1 7.3 7.6 8.7 7.7 9.3 8.5 Đ 8.1 7.9 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38
819 12A3_19 Nguyễn Thị Hồng Ngân 12A3 8.8 8.9 7.1 9 8.7 6.9 8.8 8.8 8.4 9.3 8.5 Đ 7.9 8 8.7 Giỏi Tốt HSG 4 26
820 12A3_20 Hồ Hải Ngọc 12A3 8.3 8.2 6.6 7.5 8.8 6.5 6.2 7 8.3 8.5 8.4 Đ 7.9 7.9 7.9 Khá Tốt HSTT 23 104
821 12A3_21 Vũ Nhi 12A3 8.1 8.9 6.1 8.1 8.9 5.4 6.7 7.1 8.8 7.8 7.3 Đ 7.9 7 7.8 Khá Khá HSTT 35 118
822 12A3_22 Ngô Ngọc Lan Nhi 12A3 8.3 8.5 7.2 9.4 8.6 6.8 7.9 7.9 7.9 8.7 8.1 Đ 7.8 7.6 8.3 Giỏi Tốt HSG 12 51
823 12A3_23 Phạm Hoàng Ninh 12A3 8.5 8.9 8.5 8.4 8.2 5.7 7.1 7.6 7.3 8.4 7 Đ 7.8 7.1 8 Khá Tốt HSTT 19 95
824 12A3_24 Vương Gia Phát 12A3 8.9 8.9 8 8.3 9.2 6.8 8.1 8.1 6.9 9.3 7.9 Đ 8.3 7 8.4 Giỏi Tốt HSG 11 47
825 12A3_25 Nguyễn Hữu Phước 12A3 9.2 9.5 7.6 7.7 8.8 5.4 7.3 7.9 8.9 8 7.9 Đ 8 6.1 8.1 Khá Tốt HSTT 17 88
826 12A3_26 Trần Minh Quang 12A3 8.8 8.3 6.5 8 8.5 5.3 7.1 8.6 7.6 7.8 6.8 Đ 7.7 7 7.8 Khá Tốt HSTT 25 118
827 12A3_27 Phạm Thị Mỹ Quyên 12A3 9.2 9.3 8.1 9.5 9.1 6.6 7.3 7.8 7.5 8.9 8.1 Đ 7.8 7 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38
828 12A3_28 Trần Hoàng Quyên 12A3 8.7 7.9 6.7 8.9 8.3 6.7 6.3 7.8 6.6 8.6 8.1 Đ 7.5 7.7 Khá Tốt HSTT 29 136
829 12A3_29 Ngô Duy Tân 12A3 8.7 8.8 6.1 7.7 8.4 6.2 5.9 6.9 8.3 7.9 6.6 Đ 7.7 6.3 7.5 Khá Tốt HSTT 33 178
830 12A3_30 Trần Đức Thắng 12A3 8.5 9.1 5.9 8.5 9 5.3 6.8 7.1 7.9 8.4 6.9 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 31 162
831 12A3_31 Trần Thị Thu Thảo 12A3 8.7 8.4 7.8 8.2 8.1 6.8 7.7 8.2 8.2 8.8 8.8 Đ 8.3 8 8.5 Giỏi Tốt HSG 6 38
832 12A3_32 Nguyễn Hoàng Anh Thi 12A3 8.8 9 7.1 8.8 9.1 6.4 8.1 8.8 8 8.4 8.1 Đ 8 6.8 8.4 Khá Tốt HSTT 15 75
833 12A3_33 Cao Thị Quỳnh Trang 12A3 8.6 8.9 7.8 9.2 9 7.2 7.6 8.5 8.7 9.3 8.8 Đ 8.3 7.6 8.7 Giỏi Tốt HSG 4 26
834 12A3_34 Cao Vinh Trung 12A3 7.9 8.3 5.9 8.4 8.6 5.4 6.9 8.3 7.6 8.4 6.9 Đ 8.1 7.6 Khá Tốt HSTT 30 162
835 12A3_35 Đỗ Thị Bích Uyên 12A3 8.5 7.7 7 9.2 9 7.2 7.4 7.3 7.5 8.9 8.1 Đ 8 7.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 13 57
836 12A3_36 Nguyễn Hoàng Yến Vy 12A3 9.5 9.2 7.1 9.3 9.4 7.1 8 8.4 8.3 8.7 9 Đ 8 8 8.8 Giỏi Tốt HSG 2 20
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
837 12B1_1 Bùi Thị Thùy An 12B1 8.3 8 8.3 7.7 7.8 7 7 7.8 7.6 8.3 8 Đ 7.5 7.9 8 Giỏi Tốt HSG 7 63
838 12B1_2 Lê Hoàng Bảo Ân 12B1 8.3 8.6 8.6 8.5 8.3 6.3 7.4 7.5 9.2 8.3 6.5 Đ 7.9 7.8 8.2 Khá Tốt HSTT 10 86
839 12B1_3 Nguyễn Ngọc Ánh 12B1 7.7 8.6 7.5 8.2 7.6 6.6 6.5 6.8 6.3 7.3 8.9 Đ 7.3 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 20 160
840 12B1_4 Huỳnh Ánh Duyên Hằng 12B1 8.5 8.6 7.7 8.2 8.7 7.2 8.1 8.8 7.1 8.7 9.4 Đ 8.1 8 8.6 Giỏi Tốt HSG 1 33
841 12B1_5 Nguyễn Quang Hậu 12B1 8 8.8 8 7.9 8.3 6.5 7.8 8.4 6.3 8.2 6 Đ 7.6 7.2 7.9 Khá Tốt HSTT 12 104
842 12B1_6 Đặng Nguyễn Thanh Hoàng 12B1 8 8.7 8.4 7.9 8.2 6.3 7.4 7.1 7.1 7.4 6.4 Đ 7.4 7 7.7 Khá Tốt HSTT 18 136
843 12B1_7 Đỗ Ngọc Huy 12B1 7.8 7.9 8.4 8.2 8.3 7.2 7.6 8.2 6.1 8.3 7.9 Đ 7.7 6.7 8 Khá Tốt HSTT 11 95
844 12B1_8 Phan Duy Khương 12B1 8.6 9.2 8.6 8.3 8.6 6.6 7.5 7.8 7 8.1 6.8 Đ 7.2 6.9 8.1 Giỏi Tốt HSG 6 61
845 12B1_9 Nguyễn Phương Lâm 12B1 9.1 8.2 7.4 8.7 8 7.3 6.6 8.1 8.2 8.2 8 Đ 7.9 8 Giỏi Khá HSTT 9 63
846 12B1_10 Lê Thị Ngọc Linh 12B1 8.7 8.3 7.2 8.3 8.1 6.6 7.8 7.4 6.6 8.1 8.4 Đ 8 7 8 Giỏi Tốt HSG 7 63
847 12B1_11 Phạm Thị Bảo Linh 12B1 8.7 8.9 7.8 8.7 7.7 7.4 7.3 8.1 7.6 8.5 7.6 Đ 7.8 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51
848 12B1_12 Vũ Thị Mai Loan 12B1 9.1 9.2 8.6 9.1 7.5 8 7.9 7.3 7.8 8.8 8 Đ 7.8 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51
849 12B1_13 Lê Hoàng Bảo Lộc 12B1 7.6 8 8.1 7.4 8.8 6.2 7.4 7.6 9.2 7.4 6.3 Đ 7.4 7.6 Khá Tốt HSTT 21 162
850 12B1_14 Trần Đức Lương 12B1 8 9.1 8.3 8.2 8.4 6.8 7.9 7.4 6.4 8.2 6.9 Đ 8.3 6.2 7.9 Khá Tốt HSTT 14 116
851 12B1_15 Nguyễn Tâm Hiếu Minh 12B1 9.1 9.2 8.8 8.7 8.3 6 6.9 7.5 8.2 6.5 6.1 Đ 7.1 5.9 7.8 Khá Tốt HSTT 15 118
852 12B1_16 Đồng Huy Nam 12B1 8.2 8.9 7.9 8.3 8.5 6.3 7 7.6 7.5 7.8 6.3 Đ 7.5 7.7 Khá Tốt HSTT 17 136
853 12B1_17 Trần Hạ Bảo Ngân 12B1 8.9 8.4 7.1 8.6 8.3 7.5 7.4 8.5 9.6 8.6 7.3 Đ 8 8.7 8.5 Giỏi Tốt HSG 2 38
854 12B1_18 Trần Hoàng Quân 12B1 8.4 8.6 8 8.5 7.2 6.2 6.9 7.8 7.3 7.4 6.4 Đ 7.5 6.9 7.7 Khá Tốt HSTT 19 136
855 12B1_19 Trần Hồng Quân 12B1 7.9 7.5 6.4 7.5 8.8 6.7 6.7 8.8 7 8.8 7.6 Đ 7.8 7.3 7.8 Khá Tốt HSTT 16 118
856 12B1_20 Nguyễn Mạnh Thâu 12B1 7.9 8.9 8.7 8.9 7 6.1 6 6.8 6.7 7.4 7.4 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 22 178
857 12B1_21 Phan Thị Cẩm Thúy 12B1 7.8 8.1 8 9.3 7.6 7.1 7.6 7.1 6.5 8.2 7.1 Đ 7.9 7.3 7.9 Khá Tốt HSTT 13 104
858 12B1_22 Huỳnh Chí Trung 12B1 8.7 8.3 8 8.6 7.6 6 5.9 7.8 6.2 7 6.3 Đ 7.3 7.3 Khá Tốt HSTT 23 206
859 12B1_23 Vũ Văn Tuấn 12B1 9 9.5 8.4 8.8 8.7 6.5 7.6 7.9 6.5 8.8 7.8 Đ 7.8 7.1 8.3 Giỏi Tốt HSG 5 56
860 12B1_24 Nguyễn Sơn Tùng 12B1 9.2 9.2 7.7 9.5 7.9 7.2 8.5 9.1 6.8 9.1 7 Đ 7.9 8.1 8.6 Giỏi Yếu 24 269
861 12B1_25 Nguyễn Ngọc Thành Vân 12B1 8.2 7.3 8 8 7.8 5.4 6.8 6.8 5.1 6.8 6.5 Đ 7.8 7 Khá Tốt HSTT 24 252
862 12B2_1 Hoàng Kim Anh 12B2 8 7.9 7.8 8.9 8.3 6.7 6.1 6.7 5.4 7.8 7.1 Đ 8.1 7.1 7.6 Khá Tốt HSTT 15 160
863 12B2_2 Ngô Tiến Anh 12B2 7.9 7.9 7.6 7.6 7.7 5.6 6 6.9 6.1 6.6 7.3 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 23 240
864 12B2_3 Lâm Võ Bá 12B2 8.1 7.8 8.9 7.6 7.2 5.8 7.1 6.4 6.1 7.9 6.9 Đ 8.8 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196
865 12B2_4 Phạm Thị Mỹ Dung 12B2 6 8.3 6.7 7.3 7.9 6.8 6.4 7.9 7.3 8.6 8.1 Đ 7.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196
866 12B2_5 Đinh Minh Đạt 12B2 7.5 9 8.2 9 8.5 5.6 7.6 6.8 8.5 7.7 8 Đ 8.1 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104
867 12B2_6 Trần Thị Thu Hằng 12B2 7.7 8.4 7.5 8.7 8 6.6 7.9 7.9 5.7 7.1 8.4 Đ 7.8 8.2 7.9 Khá Tốt HSTT 8 116
868 12B2_7 Hà Hoàn Hảo 12B2 8 8.2 8.3 7.6 8.2 6.5 7.4 7.2 5.1 8.8 6.9 Đ 8.1 7 7.7 Khá Tốt HSTT 12 136
869 12B2_8 Nguyễn Đình Hiếu 12B2 6.6 7.4 7.1 8.3 8 6.7 7.4 7.1 6 8.4 6.9 Đ 8.5 7.4 Khá Tốt HSTT 17 196
870 12B2_9 Nguyễn Tuấn Kiệt 12B2 8.6 7.6 7.4 8.2 9 7.3 6.7 8.4 6.2 8 6.8 Đ 8.7 7.1 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104
871 12B2_10 Nguyễn Thị Huyền Linh 12B2 7.9 8.2 7.5 7.8 8.2 7.7 7.8 7.9 6.8 8.4 7.6 Đ 8 7.2 8 Khá Tốt HSTT 3 95
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
872 12B2_11 Lê Công Long 12B2 8.1 8.2 7.4 8.6 7.3 5.6 6.6 7.1 6.2 7.1 6.6 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 20 206
873 12B2_12 Đinh Công Minh 12B2 8 7.8 8.3 8.6 8.1 5.7 8.1 8.2 7.7 7.9 7 Đ 8.4 6.8 8 Khá Tốt HSTT 3 95
874 12B2_13 Phan Bảo Minh 12B2 8.1 8.2 7.5 8.5 7.7 6.4 6.4 7.1 7.6 8.6 6.8 Đ 8 7.6 Khá Tốt HSTT 16 162
875 12B2_14 Hồ Như Ngọc 12B2 7.2 7.5 6.8 9.2 8.2 7.5 7.9 8.8 6 8.6 8.1 Đ 8.3 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118
876 12B2_15 Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 12B2 7.1 8.1 7.7 7 8.3 6.9 7 7.4 6.3 8 8.5 Đ 8.3 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118
877 12B2_16 Phạm Thanh Phong 12B2 8.2 8.7 7.8 8.6 8.2 5.9 6.7 8.2 6.5 7.8 7.3 Đ 7.8 5.7 7.7 Khá Tốt HSTT 14 159
878 12B2_17 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 12B2 7.8 8.5 7.3 8.4 8.5 7.5 6.9 7 6.7 8.6 7.1 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 12 136
879 12B2_18 Nguyễn Viết Thức 12B2 8.2 8.5 6.6 8.9 8.2 6.1 7.8 8.6 7.4 8.3 8.1 Đ 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 5 104
880 12B2_19 Lê Cẩm Tiên 12B2 7.7 8.5 7.5 8.8 8.5 6.8 7 9.2 8 8.3 9 Đ 8.4 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 1 82
881 12B2_20 Lê Thị Thu Trang 12B2 6.8 7.9 6.8 8.3 8.1 7.1 7.6 8.2 6.2 7.7 8.1 Đ 8.1 7 7.8 Khá Tốt HSTT 9 118
882 12B2_21 Nguyễn Thúy Kiều Trinh 12B2 8 7.6 7.8 8.7 7.9 6.3 5.7 6.7 5.9 7.5 7.8 Đ 7.5 7.3 Khá Tốt HSTT 20 206
883 12B2_22 Hoàng Hồng Vi 12B2 7.5 8.2 8 9.2 8.1 6.7 8.1 8.3 7.6 7.6 9.3 Đ 8.3 7.8 8.3 Khá Tốt HSTT 1 82
884 12B2_23 Phạm Phong Anh Vũ 12B2 5.4 6.7 6.2 8.2 8.3 6.1 5.1 7.3 6.3 7.9 6.5 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 23 286
885 12B2_24 Phạm Hồng Vương 12B2 7.8 7.7 7.1 6.9 7 5.7 6.4 6.9 5.3 8.1 8.8 Đ 8.2 7.2 Khá Tốt HSTT 22 226
886 12B3_1 Phan Ngọc An 12B3 9 7.5 7.3 8.2 8.7 7.6 6.3 8.1 6.9 6.1 6.5 Đ 8.3 7.5 Khá Yếu 36 273
887 12B3_2 Nguyễn Lê Bình An 12B3 8.6 7.6 6.7 8.1 8.8 6.7 6.7 7.7 8.7 7.3 6.8 Đ 7.9 7.6 Khá Tốt HSTT 24 162
888 12B3_3 Vũ Thị Phương Anh 12B3 8.2 7 7.4 8.3 8.9 7.9 7 8.4 8.4 7 8.3 Đ 8.5 7.9 Khá Tốt HSTT 13 104
889 12B3_4 Trịnh Thị Kim Anh 12B3 8.4 6 6.9 8.9 8.7 8 8.5 8.8 8.5 8.2 8 Đ 7.9 8.1 Khá Tốt HSTT 10 88
890 12B3_5 Nguyễn Thị Kim Anh 12B3 9.4 7.3 7.4 8.8 9 5.8 7.3 9.1 7.8 7.6 8.5 Đ 7.9 8 Khá Khá HSTT 34 95
891 12B3_6 Nguyễn Ngọc Ánh 12B3 8.6 6.5 7.3 9 8.8 7.4 5.9 8.1 6.3 8.1 8 Đ 7.9 7.6 7.9 Khá Tốt HSTT 11 104
892 12B3_7 Hồ Gia Bảo 12B3 7.3 7.4 6.2 7.9 8.6 5.2 6 6.2 6 6.5 7.3 Đ 7.8 6.9 Khá Tốt HSTT 33 257
893 12B3_8 Võ Trần Ngọc Diệp 12B3 7.8 8.5 6.1 7.6 9.2 6.7 5.1 7.4 8.2 7.8 8 Đ 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 23 162
894 12B3_9 Nguyễn Thị Dương Dung 12B3 8.9 8.1 5.9 8.4 8.8 6.8 7.5 8.2 8.3 7.1 7.3 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 16 118
895 12B3_10 Phạm Quốc Dương 12B3 8.5 8.5 6.7 7.9 8.7 6.2 5.4 7.8 8 7.1 6.9 Đ 8.1 7.5 Khá Tốt HSTT 27 178
896 12B3_11 Trần Thanh Hải Duy 12B3 7.9 7.7 6.6 8.6 8.6 6.9 6 7.7 8.2 7.1 7.3 Đ 7.6 7.5 Khá Khá HSTT 36 178
897 12B3_12 Nguyễn Thị Thúy Hằng 12B3 8.5 7.1 7.3 8.5 9.5 8.1 8.5 9.1 7.2 8.8 8.6 Đ 8.4 8.3 Giỏi Tốt HSG 3 51
898 12B3_13 Châu Mỹ Huyền 12B3 7.8 6 5.1 8.2 9 8 7.9 8.9 8.2 7 7.4 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 19 136
899 12B3_14 Phạm Minh Kha 12B3 8.6 6.6 6.5 9.1 8.8 8.2 7.1 8.8 8.7 7.4 7.1 Đ 8.5 6.6 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 57
900 12B3_15 Trần Lê Tuấn Kiệt 12B3 8.7 6.8 6.2 8.3 9.2 6 6.1 6.9 8.6 7.9 7.3 Đ 8 7.5 Khá Khá HSTT 35 178
901 12B3_16 Đặng Thị Thanh Kiều 12B3 8.1 7.6 6.1 8.2 8.9 7 6.8 8.3 8.3 7.6 7.5 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 18 136
902 12B3_17 Lê Đình Lê 12B3 7.2 7.5 5.6 7.7 8.4 6 5.2 6.9 6.3 7.4 7.1 Đ 8.3 7 Khá Tốt HSTT 32 252
903 12B3_18 Mai Thị Khánh Linh 12B3 8.5 6.6 6.7 8.5 8.9 6.8 6.9 8.4 6.7 7 8.4 Đ 7.7 7.6 Khá Tốt HSTT 22 162
904 12B3_19 Huỳnh Thị Thanh Loan 12B3 8.8 7.3 7.5 8 8.6 7.6 6.2 8.3 8 7.2 8 Đ 8.1 7.8 Khá Tốt HSTT 17 118
905 12B3_20 Võ Nguyễn Phước Lộc 12B3 8 7.1 6.5 8.6 8.8 6.3 6.7 7.8 9 7.1 8.5 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 20 136
906 12B3_21 Nguyễn Thị Bích Ngân 12B3 8.4 6.4 6.2 8 9.1 8.1 7.9 8 7.4 8.1 7.5 Đ 7.4 7.7 Khá Tốt HSTT 21 136
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
907 12B3_22 Hồ Gia Nguyên 12B3 7.6 6.8 5.7 8.8 8.5 6.3 6.3 8.7 7.6 6.8 7.3 Đ 8.3 7.4 Khá Tốt HSTT 28 196
908 12B3_23 Nguyễn Võ Ngọc Nhiên 12B3 8 7.1 6.8 8.7 8.4 7.1 8.3 8.2 8.4 7.3 8.3 Đ 8.4 7.6 8.1 Giỏi Tốt HSG 6 61
909 12B3_24 Nguyễn Trần Thiện Pháp 12B3 8.2 7.8 7.6 9 8.5 5.8 7.3 7.8 6 6.6 6.5 Đ 8.1 7.4 Khá Tốt HSTT 29 196
910 12B3_25 Nguyễn Minh Phương 12B3 8.8 6.1 6.1 8.5 8.4 6.5 6.9 6.3 7.3 7.6 8.1 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 30 206
911 12B3_26 Nguyễn Thị Cẩm Thanh 12B3 9 7.8 6.6 8.9 9 8 7.7 8.7 8.4 8.2 7.5 Đ 8.4 7.9 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 47
912 12B3_27 Nguyễn Phú Thịnh 12B3 8.4 6.4 6 7.5 8.6 6.9 5.8 7 8.8 6.8 7.1 Đ 7.4 7.2 Khá Tốt HSTT 31 226
913 12B3_28 Phạm Thị Kim Thoa 12B3 9.4 8.5 8.2 9.1 9.2 7.2 7.9 8.7 8.5 8.3 7.5 Đ 8.2 8.4 Giỏi Tốt HSG 1 47
914 12B3_29 Dương Thu Thủy 12B3 9.1 7.7 7.8 8.2 9.1 8.1 7.9 8.8 7 8.6 8.8 Đ 7.8 8.2 Giỏi Tốt HSG 4 57
915 12B3_30 Nguyễn Đặng Minh Triều 12B3 8.6 6.4 6.2 6.8 8.5 8 6.1 6.9 9.6 7.6 8 Đ 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 25 162
916 12B3_31 Lê Ái Trinh 12B3 8.5 7.2 7.1 9.5 9.2 7.8 7.4 7.6 7.7 8.6 7.6 Đ 8.1 8 Giỏi Tốt HSG 7 63
917 12B3_32 Lê Hoàng Thiên Trúc 12B3 8.6 7.7 6.2 8.6 8.6 6.7 5.3 8 7.3 6.7 8.6 Đ 8 7.5 Khá Tốt HSTT 26 178
918 12B3_33 Lê Thị Tú Uyên 12B3 8.7 6.3 6.1 8.8 8.7 6.8 5.8 8 8.3 7.6 8.1 Đ 7.6 7.6 7.8 Khá Tốt HSTT 14 118
919 12B3_34 Đào Ngọc Thu Uyên 12B3 8.4 6.8 8.2 9 8.6 6.9 7.8 8.3 7.4 6.6 7.1 Đ 8.5 7.8 Khá Tốt HSTT 15 118
920 12B3_35 Vũ Thị Hồng Vân 12B3 8.2 7.5 5.6 8.8 8.5 6.7 8.1 8.6 6.6 8.1 7.8 Đ 7.7 7 7.9 Khá Tốt HSTT 12 104
921 12B3_36 Nguyễn Thị Thu Vân 12B3 9.2 7.3 6.9 8.8 8.9 7.2 6.8 8.6 9 7.3 7.8 Đ 8.3 8 Giỏi Tốt HSG 7 63
922 12B3_37 Nguyễn Thảo Vy 12B3 8.6 6.2 6.4 9.4 9.2 8.1 6.9 9.1 7.9 8.1 8.4 Đ 9.1 7.9 8.3 Khá Tốt HSTT 9 81
923 12B4_1 Phạm Thị Minh An 12B4 6.9 7.5 8 8.9 7.2 6.3 7.4 8.2 7.7 7.8 8.1 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 1 136
924 12B4_2 Trịnh Hoài Bảo 12B4 6.9 6.8 6.4 7.8 8.1 5.6 5.4 8.5 7.5 7 7.9 Đ 8 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226
925 12B4_3 Phạm Hải Đăng 12B4 5.2 5.9 5.3 5.7 7.5 4.2 6.9 5.1 5.3 7.1 6.5 Đ 7.4 6.2 6.1 T.bình Khá 23 312
926 12B4_4 Nguyễn Hứa Thành Đạt 12B4 6.9 7.6 5.8 8.4 7.6 5.9 8.1 7.8 6.5 7.9 8.3 Đ 8.2 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196
927 12B4_5 Phạm Võ Tiến Đạt 12B4 3.8 5.7 5.6 6.4 7.5 5.6 6.3 6.3 6.9 6.2 7 Đ 7.9 6.3 T.bình Tốt 21 306
928 12B4_6 Nguyễn Thị Ngọc Hân 12B4 7 6.1 7 8.2 7.6 6.5 8.9 8.1 6.7 7.1 8.4 Đ 8.2 7.5 Khá Tốt HSTT 3 178
929 12B4_7 Trần Quang Hiếu 12B4 7.5 7.6 7.8 7.7 8.3 5.3 6.7 7.2 6.2 7.6 7.3 Đ 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206
930 12B4_8 Hoàng Thị Khánh Hòa 12B4 8 6.7 7 9.2 8.2 6.5 7.3 8.9 7.1 7.3 8 Đ 8.7 7.7 Khá Tốt HSTT 1 136
931 12B4_9 Phạm Thị Xuân Hương 12B4 6.8 7.5 5.9 8.3 7.6 6.1 6 7.5 6.7 8 7.8 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226
932 12B4_10 Đào Thị Luyến 12B4 7.6 6.5 6.6 6.9 7.1 6 6.8 7.4 7.5 8.3 8 Đ 8.6 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206
933 12B4_11 Lê Thị Bích Ngọc 12B4 4.7 4.8 5.9 7.1 7.6 5.1 4.1 6.7 6.3 7.4 7.4 Đ 8.1 6.3 T.bình Khá 21 306
934 12B4_12 Phạm Hồng Nhung 12B4 8.3 7.9 6.2 6.8 8 5.6 6 7.7 7.9 8.3 7.8 Đ 7.9 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196
935 12B4_13 Huỳnh Tấn Phát 12B4 7 7.8 7 7.7 8.1 5.4 6.7 7.9 8.1 7.4 6.8 Đ 8 7.3 Khá Tốt HSTT 8 206
936 12B4_14 Lê Nhật Phát 12B4 6.2 6.5 6.3 7.2 7.6 5.4 5.1 7.1 7.2 7.9 6.9 Đ 7.5 6.7 T.bình Tốt 19 294
937 12B4_15 Nguyễn Hồng Phong 12B4 7.5 7.4 6.3 8.5 7.2 4.5 5.5 6.5 6.6 7.3 6.9 Đ 7.4 6.8 T.bình Khá 17 286
938 12B4_16 Nguyễn Minh Tâm 12B4 8.4 7 6.7 7.5 7.9 4.8 6.6 6.1 6.2 7.7 7.5 Đ 8.2 7.1 T.bình Tốt 14 279
939 12B4_17 Nguyễn Lâm Phương Thảo 12B4 4.7 6 5.4 7 7.1 5.7 6.3 7.2 6.8 7.1 8.1 Đ 8.7 6.2 6.8 T.bình Tốt 17 286
940 12B4_18 Phan Thị Thùy Trang 12B4 5.7 5.7 6.1 7.9 8.1 6.5 7.8 7.9 6.9 7.1 8.3 Đ 8.8 7.2 Khá Tốt HSTT 11 226
941 12B4_19 Nguyễn Như Trúc 12B4 5.9 6.6 5.8 7.1 7.9 6.1 6.8 8.1 6.3 8.4 7.5 Đ 8.2 7.1 T.bình Khá 14 279
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
942 12B4_20 Mai Xuân Trúc 12B4 5.6 5.2 6.1 7.6 7.4 5.4 5.1 7 7.1 7.4 6.9 Đ 8.2 6.6 T.bình Tốt 20 297
943 12B4_21 Nguyễn Văn Trường 12B4 6.6 7.5 6.9 7.3 7.5 5.8 5.9 6.5 6.5 7.1 7.8 Đ 8.6 7 Khá Tốt HSTT 14 252
944 12B4_22 Lê Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 12B4 6.3 6.5 6.1 7.7 7.9 7.2 8.3 8.4 7.1 7.7 8.3 Đ 8.3 7.5 Khá Tốt HSTT 3 178
945 12B4_23 Trần Thị Ánh Tuyết 12B4 6.4 6.3 6.7 8.7 7.7 6.8 6 7.1 7.4 8.2 8.6 Đ 8.5 7.4 Khá Tốt HSTT 5 196
946 12B5_1 Phạm Thị Lan Anh 12B5 6.3 6.4 6.7 7.5 7.5 6.8 6.4 8.6 5.5 6.9 8 Đ 8.8 6.2 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226
947 12B5_2 Nguyễn Hoàng Hải Âu 12B5 6.7 6.3 6.6 6.6 7.8 5.2 6 7.3 4.9 7.3 7.9 Đ 7.8 6.7 T.bình Tốt 20 294
948 12B5_3 Thiệu Nguyễn Thùy Dương 12B5 5.7 4.9 6 6.3 7.4 6.3 6.9 7.2 4.5 7.7 8.3 Đ 8.4 6.6 T.bình Tốt 21 297
949 12B5_4 Bùi Thị Kim Duyên 12B5 5.2 4.9 5.2 6.3 7.7 6.2 6.1 8.3 3.7 7.7 7.9 Đ 7.9 6.4 T.bình Khá 22 303
950 12B5_5 Võ Thị Thu Hà 12B5 7.6 7.5 7.3 6.5 7.4 6 5.9 7.1 4.8 7.6 7.9 Đ 7.9 7 T.bình Tốt 16 281
951 12B5_6 Vũ Ngọc Nguyên Hiền 12B5 5.4 5.9 3.7 5.4 6.8 5 3.1 4.8 3.9 6.4 7.5 Đ 7.1 5.4 Yếu Khá 27 313
952 12B5_7 Đào Nguyễn Xuân Hoàng 12B5 6.4 5.8 5.5 7.7 7.7 6 6.9 6.7 6.9 7 7.3 Đ 8.1 6.8 T.bình Tốt 17 286
953 12B5_8 Vũ Lê Huân 12B5
954 12B5_9 Nguyễn Thị Thu Hương 12B5 5.1 4.9 4.8 6.5 7.2 6.7 7.8 8.2 4.3 8.4 8.5 Đ 7.9 6.2 6.8 T.bình Khá 17 286
955 12B5_10 Đoàn Phan Anh Khoa 12B5 7.5 7.6 6.7 7 7.7 5.3 5.8 7.7 6.9 8.4 7 Đ 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240
956 12B5_11 Phạm Thị Mai Lan 12B5 7.2 6.9 6.7 7.9 7.7 6.1 6 7.3 5.7 7.1 7.5 Đ 8 7 Khá Tốt HSTT 12 252
957 12B5_12 Nguyễn Thị Liên 12B5 6.6 7.7 6.4 7.8 7.4 6.8 6.1 7.6 5.9 7.2 8.1 Đ 8.7 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226
958 12B5_13 Tăng Khánh Linh 12B5 5.7 5.5 5.9 5.6 6.7 5.5 5.6 7.5 7.1 7.3 7 Đ 7.9 6.4 T.bình Tốt 22 303
959 12B5_14 Nguyễn Như Linh 12B5 6.8 7.9 6.5 7.1 7.4 6.2 6 6.8 7.5 7.6 7.6 Đ 8 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240
960 12B5_15 Phạm Thị Hoàng Mỹ 12B5 7 7.1 5.9 7.9 7.6 6.7 7.7 8.2 8.1 7.5 7.5 Đ 8 7.4 Khá Tốt HSTT 2 196
961 12B5_16 Võ Thụy Tuyết Ngân 12B5 7.8 7.7 7.5 8.5 8.2 6.5 6.6 7.1 6.3 7.6 7.3 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 1 178
962 12B5_17 Võ Hồ Tuyết Nhi 12B5 7.4 7 5 7.5 7.7 5.6 5.9 7.7 5 7.2 8 Đ 8.4 6.9 Khá Tốt HSTT 13 257
963 12B5_18 Bạch Kim Oanh 12B5 6.7 6.1 4.9 6.5 7.6 6.2 6.4 7.6 7.1 7.2 7.3 Đ 8 6.8 T.bình Tốt 17 286
964 12B5_19 Nguyễn Thị Hồng Phúc 12B5 6.5 5.5 5.9 5.7 7.1 5.4 5.6 7.1 6.5 7.6 7.5 Đ 7.7 6.5 Khá Tốt HSTT 14 269
965 12B5_20 Đào Văn Sơn 12B5 6.4 6.6 6.5 7.2 6.6 5.1 5.5 6.1 4.3 7 6.9 Đ 7.1 6.3 T.bình Tốt 25 306
966 12B5_21 Đặng Quyết Tâm 12B5 8 7.8 6.8 7.6 7.8 5.6 6.6 7.1 6.2 8.1 6.9 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 6 226
967 12B5_22 Đinh Đức Thắng 12B5 7.5 7.3 5.7 8 7.2 6.7 6.4 8.5 6.2 7.1 7.8 Đ 8.8 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206
968 12B5_23 Phạm Thị Thanh Thảo 12B5 6.3 7.4 7 8.4 7.8 6.6 6.5 7.1 5.7 7.9 8.4 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206
969 12B5_24 Nguyễn Hồ Phương Thy 12B5 5.1 5.2 4.5 6 7.4 5.8 5 7 6.7 7.1 7.3 Đ 8.3 5.3 6.4 T.bình Tốt 22 303
970 12B5_25 Nguyễn Bảo Trân 12B5 7.9 6.6 7 7.2 7.7 6.4 7.2 7.4 6 7.9 8.8 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 3 206
971 12B5_26 Mai Mỹ Uyên 12B5 6 4.6 5.5 7 7.5 5.2 5.1 6 5.9 6.1 7.4 Đ 7.8 6.2 T.bình Tốt 26 311
972 12B5_27 Nguyễn Thị Thảo Vy 12B5 7.5 7 6.8 7.8 7.2 5.9 6 7.6 5.6 7.9 8.4 Đ 7.9 7.1 Khá Tốt HSTT 9 240
973 12B5_28 Nguyễn Ngọc Diệu Ý 12B5 6.4 5.6 6.6 7.8 6.8 7 7 8.1 4.7 8.4 6.8 Đ 8.4 6.8 7.2 T.bình Tốt 14 278
974 12B6_1 Vũ Thị Hoàng Anh 12B6 7.4 7.4 6.7 8.4 8.2 6.2 6.1 7.4 7 7.4 7.3 Đ 8.3 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206
975 12B6_2 Lâm Huỳnh Trúc Anh 12B6 7.7 7.3 7.7 7.2 8.2 7.4 8 8.7 6 6.3 7.8 Đ 8.3 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162
976 12B6_3 Nguyễn Minh Cường 12B6 5.7 7 6.6 7.4 6.9 6 5.7 6.3 4.9 5.4 7.4 Đ 8.1 6.5 T.bình Khá 26 301
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
977 12B6_4 Nguyễn Lã Công Danh 12B6 7.5 8.1 6.1 8.2 8 6.7 6.9 7.6 6.6 7.8 7.1 Đ 8.4 7.4 Khá Tốt HSTT 9 196
978 12B6_5 Đỗ Thị Thùy Dương 12B6 7.8 7.4 7.3 8.1 8.5 7 7 7.6 7.3 8 7.8 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162
979 12B6_6 Lý Quốc Đạt 12B6 6.6 8.2 6.1 7.5 7.4 6.2 6.3 7.4 8.2 7.3 7.1 Đ 7.4 7.1 Khá Tốt HSTT 17 240
980 12B6_7 Nguyễn Thị Anh Hoa 12B6 8.2 6.9 6.4 8.2 7.9 6.7 7.6 7.9 8.3 8.4 9.1 Đ 8.2 7.8 Khá Tốt HSTT 1 118
981 12B6_8 Trần Thị Hòa 12B6 7 6.1 5.9 8.4 7.9 7.5 7.3 8.2 6.8 7.8 7.9 Đ 9.1 7.5 Khá Tốt HSTT 7 178
982 12B6_9 Lại Phạm Thế Hùng 12B6 7.7 7.7 6.1 7.9 7.9 7.1 5.6 7.3 7.5 7.3 7 Đ 7.8 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226
983 12B6_10 Bùi Thị Huệ 12B6 6.8 6.5 6 8 8.3 6.7 6.8 7.1 7.7 6.9 7.5 Đ 8.7 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206
984 12B6_11 Bùi Thị Thu Hương 12B6 7.7 6.2 5.6 8 8.1 6.4 6.3 8.3 6.9 7.4 7.9 Đ 8.2 7.3 Khá Khá HSTT 21 206
985 12B6_12 Lê Quang Minh 12B6 7.6 7.6 7 7.4 8.2 6.7 6.8 6.9 8.8 7.4 8.8 Đ 7.9 7.6 Khá Yếu 21 272
986 12B6_13 Phạm Huỳnh Thanh Nhi 12B6 6.8 6.7 6.5 8.1 7.2 6.7 6.3 7.5 6 7.9 7.9 Đ 8.1 7.1 Khá Tốt HSTT 17 240
987 12B6_14 Mai Quỳnh Như 12B6 8 8.1 6.8 8 8 6.2 8.2 7.2 6.5 8.7 7 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162
988 12B6_15 Lê Thị Quỳnh Như 12B6 7.9 6.9 5.5 8 7.4 6.7 6.6 7.6 7 8.1 7.5 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206
989 12B6_16 Bùi Thị Thanh Như 12B6 5.8 6.1 5.9 8.9 8.1 6.2 4.7 7.1 4.8 7.6 8 Đ 7.8 6.8 T.bình Tốt 25 286
990 12B6_17 Lê Đình Minh Quân 12B6 6.3 8 6.3 7.2 7.8 5.8 6.8 7.6 6.3 5.2 7.8 Đ 7.8 6.9 T.bình Tốt 24 285
991 12B6_18 Nguyễn Trần Phương Thảo 12B6 5 5.7 5.7 6.4 7.4 7.6 5.6 7.1 5.4 8.1 8.4 Đ 8.5 5.4 6.8 Khá Tốt HSTT 20 263
992 12B6_19 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12B6 7.5 6.9 6.9 8.4 7.1 6.3 6.4 7.1 6.9 7.3 7 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226
993 12B6_20 Nguyễn Cao Trí 12B6 7.6 7.6 7.1 8.2 8.2 6.6 7.4 7.4 7 8.1 5.8 Đ 8.4 7.5 Khá Tốt HSTT 7 178
994 12B6_21 Lê Đức Trung 12B6 7.3 6.6 6.1 7.9 7.9 6.8 7.6 7.6 9 5.9 7.4 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 10 206
995 12B6_22 Phạm Đức Minh Tuấn 12B6 8 8.4 7.6 8 7.8 6.4 6.2 7.1 7.5 7.8 8.4 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162
996 12B6_23 Phan Thị Tuyết 12B6 7.1 7.8 7 9.1 7.6 6.9 7.3 8 7.2 8.4 6.6 Đ 8.4 7.6 Khá Tốt HSTT 2 162
997 12B6_24 Thiềm Thị Ánh Tuyết 12B6 6.5 6.2 6.7 7.7 8.6 6.4 6.9 8.2 6.7 7.8 7.3 Đ 8.4 7.3 Khá Yếu 23 274
998 12B6_25 Nguyễn Thị Thùy Vân 12B6 7.1 6.5 7.7 8.4 7.8 6.5 6.7 7.5 5.9 7.6 6.8 Đ 8.4 7.2 Khá Tốt HSTT 14 226
999 12B6_26 Trương Hoàng Kim Xuyến 12B6 6.1 5.9 7.1 8 8.5 6.6 6.9 6.2 5.6 7.4 7.4 Đ 8.1 4.1 7 Khá Tốt HSTT 19 252
1000 12B7_1 Trần Mạnh Chính 12B7 7.8 7.4 7.3 7.8 8 6.2 7 6.9 6.8 7.6 7.3 Đ 7.9 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206
1001 12B7_2 Đào Thùy Dương 12B7 8.7 8.2 6.4 7.9 7.3 6.8 7.2 7.8 6.4 8.1 9.4 Đ 8.3 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136
1002 12B7_3 Mai Lâm Tiến Đạt 12B7 7.7 8.3 6.9 8.8 7.3 5.7 7.4 7.4 6.7 7.4 6.6 Đ 7.4 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206
1003 12B7_4 Trần Cao Trường Giang 12B7 6.2 5.3 6.6 5.9 7.7 5.2 6.1 5.9 5.4 5.8 7.9 Đ 7.6 6.3 T.bình Khá 28 306
1004 12B7_5 Trần Thị Trúc Hằng 12B7 5.7 5.3 5.9 6.2 7 6.4 7 6.6 4.6 7.3 7.4 Đ 7.7 6.2 6.5 T.bình Khá 27 301
1005 12B7_6 Đặng Thị Huyền 12B7 7.5 6.4 6.2 8.1 7.7 5.6 6.3 6.9 6.5 6.5 6.8 Đ 7.9 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257
1006 12B7_7 Nguyễn Phú Khánh 12B7 8.5 7.3 7.1 7.9 7.7 5 5.9 6.7 6.1 6.4 6.6 Đ 7.6 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257
1007 12B7_8 Ôn Thành Lộc 12B7 8 7.9 7.3 8.3 8.2 6 7.6 6.7 7.4 7.9 9.1 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136
1008 12B7_9 Nguyễn Ngọc Mi 12B7 8 8 7.2 9.1 7.7 5.8 7.6 7.6 6.2 8.2 7.1 Đ 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178
1009 12B7_10 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 12B7 7.5 6.7 6.4 7.9 6.8 5.2 6.3 6.6 6.7 6.6 9.9 Đ 8.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240
1010 12B7_11 Nguyễn Lâm Thanh Ngân 12B7 8 6.9 6.3 8.7 7.8 6.8 7.9 8.1 8.5 7.4 8.5 Đ 7.6 7.7 Khá Tốt HSTT 2 136
1011 12B7_12 Công Thị Ý Nhi 12B7 7.8 7.9 6.9 8 7.9 6.6 8 9.4 7 7.8 8.1 Đ 7.7 7.8 Khá Tốt HSTT 1 118
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
1012 12B7_13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12B7 7.3 6.6 5.5 7.6 7.1 6.1 6.7 7.3 6.4 7.3 9.9 Đ 7.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240
1013 12B7_14 Trần Thị Tuyết Nhung 12B7 8.1 6.6 7.5 7.9 7 6.3 7.7 6.2 6.1 6.6 9.9 Đ 8.2 7.3 Khá Tốt HSTT 11 206
1014 12B7_15 Võ Dương Phụng 12B7 6.8 7.1 6.4 7.5 7.4 6.5 7.4 6.9 6 6.1 7.8 Đ 7.8 5.6 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240
1015 12B7_16 Nguyễn Tấn Sang 12B7 7.9 6 6.7 7.4 7.1 5.3 5.4 7.2 6.3 7.4 7.1 Đ 7.7 6.8 Khá Tốt HSTT 21 263
1016 12B7_17 Nguyễn Thị Sinh 12B7 7.8 6.6 5.3 8.8 7.3 6.3 8.1 8.6 5.7 8 8.5 8.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178
1017 12B7_18 Nguyễn Ngọc Sơn 12B7 7.4 6.7 5.5 8.4 7.1 5.5 6.8 6.7 5.4 6.1 8.8 Đ 7.4 6.8 Khá Tốt HSTT 21 263
1018 12B7_19 Đỗ Thành Tân 12B7 8.2 7.1 6.9 8 7.7 5.7 6.8 6.3 7.1 7.2 7.5 Đ 7.2 7.1 Khá Tốt HSTT 14 240
1019 12B7_20 Nguyễn Quyết Thắng 12B7 6.7 5.7 6.4 7.6 7.2 5.9 6.8 7.1 6.8 6.1 6.9 Đ 8 6.8 Khá Khá HSTT 24 263
1020 12B7_21 Đỗ Hà Thiên Thảo 12B7 6.6 6.2 5.3 7.9 7.4 4.8 6.7 5.5 6.6 7 8.4 Đ 7.9 6.2 6.8 T.bình Tốt 24 286
1021 12B7_22 Đỗ Thụy Thanh Thảo 12B7 6.3 5.9 5.7 8.4 7.1 5.7 4.9 6.3 7.1 6.8 7.4 Đ 7.9 6.2 6.7 T.bình Khá 26 294
1022 12B7_23 Vũ Thị Phương Thảo 12B7 8.4 6.9 6.5 7.7 7.9 6.6 7.2 8.1 7 8 8.5 Đ 7.6 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178
1023 12B7_24 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12B7 7.9 7.4 5.7 8.3 7.6 6.3 7.6 7.4 7.3 8.1 8.9 Đ 7.7 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178
1024 12B7_25 Đào Diệu Thúy 12B7 8 6.9 5.2 8.7 7.6 6.2 7.3 8.1 7.2 8.1 8.6 Đ 7.8 7.5 Khá Tốt HSTT 6 178
1025 12B7_26 Nguyễn Thị Thùy Trâm 12B7 7.5 6.5 5.9 7.1 7.9 6.1 5.5 6.1 5.9 7.3 8 Đ 7.2 6.2 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257
1026 12B7_27 Dương Thị Thảo Uyên 12B7 8.2 7.4 6.7 8.7 7.7 7.1 8.3 7.9 6.1 7.9 7.4 Đ 8.2 7.6 Khá Tốt HSTT 5 162
1027 12B7_28 Phạm Trần Thúy Vy 12B7 7.7 6 6.7 8 7.4 6.6 5.8 7.5 6.6 6.2 8.4 Đ 8.1 7.1 Khá Khá HSTT 23 240
1028 12B8_1 Văn Thoại Anh 12B8 6.7 5.5 6.8 7.8 7.5 6.4 5 7.1 7.6 6.6 7.1 Đ 8 6.8 Khá Tốt HSTT 19 263
1029 12B8_2 Nguyễn Thị Chi 12B8 5.8 5.9 6.8 7 7.1 5.9 5.2 7.6 4.2 8.1 8.3 Đ 7.3 6.6 T.bình Tốt 27 297
1030 12B8_3 Phạm Chí Công 12B8 7.5 8.6 6.2 7.7 7.4 6.3 8.2 8 5.4 7.5 6.2 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226
1031 12B8_4 Bùi Mỹ Dung 12B8 7.3 8.9 7.9 8.5 8.1 6.7 7.2 8.4 6.4 8 6.8 Đ 7.8 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136
1032 12B8_5 Lê Thanh Duyên 12B8 8.3 9.3 7.6 8.7 7.6 5.6 6.8 8.5 6.6 8.1 6.5 Đ 7.8 7.6 Khá Tốt HSTT 11 162
1033 12B8_6 Mai Thị Kiều Duyên 12B8 7.5 8.1 6.8 8.2 7.7 6.5 6.8 7.7 5.6 8.9 7.4 Đ 6.7 7.3 Khá Tốt HSTT 13 206
1034 12B8_7 Nguyễn Thị Hồng Đào 12B8 7.7 7.4 6.9 9.1 8 7.8 7.8 8.4 7.1 8.6 8.6 Đ 7.8 7.9 Khá Tốt HSTT 1 104
1035 12B8_8 Võ Thị Ngọc Hân 12B8 7.2 7 7.2 9.1 7.6 6.7 6.8 7.8 5.9 7.7 6.6 Đ 7.6 7.3 Khá Tốt HSTT 13 206
1036 12B8_9 Trương Thị Mai Hương 12B8 7 7 7.6 8.8 7.4 6.4 7.6 8.7 4.9 8.8 7 Đ 7.7 7.4 T.bình Tốt 23 277
1037 12B8_10 Nguyễn Thị Kim Hương 12B8 6.8 7.5 6 8 7.2 6.7 6.3 8.1 4.6 8.5 6.5 Đ 7.9 7 T.bình Tốt 24 281
1038 12B8_11 Lê Hoàng Long 12B8 6.1 8 7.4 7.7 7.4 6.6 6.1 6.9 5.4 6.7 6.5 Đ 8.1 6.9 Khá Tốt HSTT 18 257
1039 12B8_12 Trần Nguyễn Hoài Nam 12B8 8.1 8.5 7.4 8.9 8.1 5.8 7.3 8.1 6.1 7.9 6.3 Đ 7.4 7.5 Khá Tốt HSTT 12 178
1040 12B8_13 Phùng Thị Yến Nhi 12B8 8.6 8.5 8.2 9.2 7.1 7 6 8.7 5.8 8.8 8 Đ 8.3 7.9 Khá Tốt HSTT 1 104
1041 12B8_14 Nguyễn Yến Nhi 12B8 7.5 7.8 6.3 8.5 7.5 7.2 8.1 9.1 5.5 8.4 8.3 Đ 8 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136
1042 12B8_15 Hồ Vũ Hoàng Oanh 12B8 7.9 8 6.9 8.8 7.9 6 7.3 8.2 7.7 8.7 8.1 Đ 7.8 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118
1043 12B8_16 Đỗ Tiến Phát 12B8 7.9 8 6.4 8.4 7.1 6 6.6 7 7.1 7.5 7.1 Đ 7.6 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226
1044 12B8_17 Trần Phú 12B8 4.6 6.3 6.1 6.5 6.8 5.7 4.9 7.1 5 6.9 7.3 Đ 7.8 6.3 T.bình Khá 29 306
1045 12B8_18 Ngô Hoàng Phúc 12B8 7.6 7.4 6.5 8.3 7.6 6.6 7.8 7.6 8 7.1 9.9 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136
1046 12B8_19 Ngô Minh Quyền 12B8 7.5 6.5 6.4 8.2 7.7 6.6 5.9 7.8 4.7 7.5 7.5 Đ 7.6 7 T.bình Tốt 24 281
Lớp TOÁNVẬT
LÝ
HÓA
HỌC
SINH
HỌC
TIN
HỌC
NGỮ
VĂN
LỊC
H
SỬ
ĐỊA
LÝ
ANH
VĂN
CÔN
G
NGH
GDQPTHỂ
DỤCGDCD
Nhật
Học
Điểm
TBCM
Học
lực
Hạnh
kiểm
Danh
hiệu
Xếp
hạng
Xếp
hạng
Khối
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Kết quả đánh giá và xếp loại
STT Mã HS HỌ và TÊN
ĐIỂM CÁC MÔN HỌC
1047 12B8_20 Võ Văn Tùng Sơn 12B8 6.5 7.6 5.7 8.1 7.3 5.7 6.1 6.8 4.4 6.3 7.5 Đ 7.7 6.6 T.bình Tốt 27 297
1048 12B8_21 Phan Trần Thanh Thảo 12B8 7.9 7.6 6.8 8.9 7.1 6.7 7.8 8.7 7.1 8.4 7.9 Đ 7.7 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136
1049 12B8_22 Nguyễn Châu Minh Thư 12B8 7.8 7.5 7.4 8.2 7.4 6 5.8 9 5.4 7.4 6.9 Đ 8.1 7.2 Khá Tốt HSTT 15 226
1050 12B8_23 Phạm Thị Thủy Tiên 12B8 7.7 7.7 6.9 8.1 7.8 7.4 8.3 8.4 6.2 9 7.9 Đ 8.4 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118
1051 12B8_24 Nguyễn Anh Tín 12B8 8 8.5 5.7 6.9 7.4 6 6.9 7.6 6.6 7.6 5.9 Đ 7.6 7.1 Khá Khá HSTT 21 240
1052 12B8_25 Nguyễn Thị Hồng Trang 12B8 6.8 6.7 6.4 7.1 7.1 6.6 7 8.1 4.7 7.7 7.4 Đ 7.2 6.3 7 T.bình Tốt 24 281
1053 12B8_26 Lê Thị Thanh Trúc 12B8 7.7 8.1 7.5 8.5 7.9 7.6 7.7 8.5 5.5 8.1 6.6 Đ 8.2 7.7 Khá Tốt HSTT 6 136
1054 12B8_27 Lê Thị Cẩm Tú 12B8 8.1 7.5 7.2 8.8 7.7 7.7 7.9 7.6 4.8 8.4 6.5 Đ 8.9 7.6 T.bình Tốt 21 276
1055 12B8_28 Nguyễn Đức Anh Tuấn 12B8 7.9 8.1 7.4 8.8 7.6 6.8 8.4 8.6 5.7 8 8.8 Đ 7.9 7.8 Khá Tốt HSTT 3 118
1056 12B8_29 Nguyễn Đăng Hoàng Vỹ 12B8 5.9 5.1 6.1 6.2 6.9 6.9 5.6 6.9 7.4 8.2 7.5 Đ 7.6 6.7 Khá Tốt HSTT 20 268
Top Related